Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", khi bắt đầu câu chuyện với Thúy Vân, Thúy Kiều sử dụng những từ ngữ và hành động như "cậy", "thưa", "lạy". Cách xưng hô và hành động này có tác dụng chủ yếu nào trong việc diễn đạt tâm trạng và mục đích của Kiều?
- A. Thể hiện sự nhún nhường, biết ơn của Kiều đối với Vân vì đã luôn chăm sóc mình.
- B. Nhấn mạnh quyền lực và vị thế của người chị trong gia đình, yêu cầu em phải tuân theo.
- C. Diễn tả sự tức giận, trách móc của Kiều đối với Vân vì không hiểu hoàn cảnh của chị.
- D. Tạo ra không khí trang trọng, thiêng liêng cho lời nhờ cậy, đồng thời thể hiện sự tuyệt vọng và đặt Vân vào tình thế khó chối từ.
Câu 2: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Kiều nhắc đến các hình ảnh "quạt ước, chén thề". Việc sử dụng điển tích/thành ngữ này trong bối cảnh "trao duyên" có tác dụng gì nổi bật?
- A. Nhấn mạnh sự thiêng liêng, sâu sắc của mối tình Kiều - Kim, làm nền cho sự đau đớn khi phải từ bỏ.
- B. Thể hiện sự oán giận của Kiều đối với Kim Trọng vì đã không giữ lời thề.
- C. Minh chứng cho việc Kiều và Kim Trọng đã có một đám cưới chính thức theo phong tục.
- D. Gợi ý rằng Vân cũng nên có một mối tình đẹp và lãng mạn như vậy trong tương lai.
Câu 3: Trong đoạn trích, Kiều đưa ra lý do "Ngày xuân em hãy còn dài" để thuyết phục Thúy Vân. Lý do này thể hiện cách Kiều nhìn nhận về tương lai và số phận của em gái như thế nào?
- A. Kiều lo lắng Vân sẽ sống cô độc suốt đời nếu không nhận lời.
- B. Kiều tin rằng Vân còn trẻ, còn nhiều cơ hội và có thể xây dựng hạnh phúc từ mối duyên này.
- C. Kiều ám chỉ Vân còn non nớt, cần sự giúp đỡ của chị trong mọi việc.
- D. Kiều muốn Vân hiểu rằng thời gian của chị không còn nhiều.
Câu 4: Khi trao các kỉ vật tình yêu cho Vân ("chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền"), Kiều dặn "Duyên này thì giữ vật này của chung". Câu nói này bộc lộ mâu thuẫn nội tâm nào sâu sắc nhất ở Kiều?
- A. Mâu thuẫn giữa việc phải giữ gìn danh dự gia đình và mong muốn được sống thật với tình cảm cá nhân.
- B. Mâu thuẫn giữa việc muốn giữ lại kỉ vật cho riêng mình và sợ làm Vân phật lòng.
- C. Mâu thuẫn giữa lý trí buộc phải trao duyên và tình cảm vẫn muốn níu giữ, không muốn buông bỏ mối tình riêng.
- D. Mâu thuẫn giữa việc muốn Kim Trọng quên mình đi và mong chàng vẫn nhớ đến mình.
Câu 5: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" được Kiều sử dụng để nói về tình cảnh hiện tại của mình. Hình ảnh này gợi tả điều gì về mối tình Kiều - Kim?
- A. Mối tình đã từng rất đẹp nhưng giờ đây đã phai nhạt theo thời gian.
- B. Mối tình đã tan vỡ, chia lìa hoàn toàn và không thể hàn gắn được nữa.
- C. Mối tình gặp khó khăn tạm thời nhưng vẫn còn hy vọng sum họp.
- D. Mối tình chỉ là sự lừa dối từ một phía.
Câu 6: Khi tưởng tượng về cái chết của mình, Kiều nói "Ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về". Lời nhắn nhủ này gửi gắm điều gì về tâm nguyện của Kiều sau khi qua đời?
- A. Kiều muốn linh hồn mình được siêu thoát, không còn vương vấn trần gian.
- B. Kiều mong muốn Kim Trọng sẽ đến thăm mộ mình sau này.
- C. Kiều muốn linh hồn mình vẫn có thể quay về chứng kiến và dõi theo mối duyên mới của Vân và Kim Trọng.
- D. Kiều hy vọng Vân sẽ xây một ngôi mộ thật đẹp cho mình.
Câu 7: Đoạn thơ "Dẫu là giọt nước nghìn hàng / Xuống lòng suối vàng biết có hay không?" bộc lộ cảm xúc gì chủ yếu của Thúy Kiều?
- A. Đau đớn, tuyệt vọng và day dứt khôn nguôi về việc phụ bạc Kim Trọng.
- B. Sự thanh thản, nhẹ nhõm vì đã hoàn thành trách nhiệm với gia đình.
- C. Tức giận, oán trách số phận đã đẩy mình vào hoàn cảnh ngang trái.
- D. Hy vọng mong manh vào sự đoàn tụ với Kim Trọng ở kiếp sau.
Câu 8: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp từ "khi" trong đoạn thơ Kiều kể về những kỉ niệm với Kim Trọng ("Khi tỉnh rượu lúc tàn canh / Giật mình mình lại thương mình xót xa. / Khi sao phong gấm rủ là / Giờ sao tan tác như hoa giữa đường").
- A. Tạo nhịp điệu cho đoạn thơ, làm cho lời kể thêm mượt mà, trôi chảy.
- B. Nhấn mạnh khoảng thời gian dài đằng đẵng mà Kiều đã phải chịu đựng khổ đau.
- C. Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự của Kiều khi nhớ về quá khứ.
- D. Khắc sâu sự đối lập giữa quá khứ hạnh phúc và hiện tại bi kịch, nhấn mạnh nỗi đau dằn vặt của Kiều.
Câu 9: Lời độc thoại nội tâm của Kiều trong đoạn trích (chủ yếu ở phần sau, khi nói với Kim Trọng và chính mình) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong tâm trạng của nàng?
- A. Sự giằng xé, mâu thuẫn, đau đớn tột cùng trước sự đổ vỡ của mối tình đầu.
- B. Sự oán hận, căm ghét những kẻ đã gây ra bi kịch cho mình.
- C. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản, cam chịu.
- D. Niềm tin mạnh mẽ vào tương lai tươi sáng và hạnh phúc.
Câu 10: Phân tích vai trò của các kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, hương nguyền) trong đoạn trích "Trao duyên".
- A. Chúng chỉ đơn thuần là những món đồ có giá trị vật chất mà Kiều không thể mang theo.
- B. Chúng là bằng chứng cho thấy Kim Trọng đã từng yêu Kiều rất sâu đậm.
- C. Chúng là món quà Kiều tặng Vân để bày tỏ lòng biết ơn.
- D. Chúng là vật chứng thiêng liêng của mối tình Kiều - Kim, là cầu nối vật chất cho việc trao duyên và là vật gợi nhắc nỗi đau, sự day dứt của Kiều.
Câu 11: Khi nói "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", câu cảm thán này thể hiện rõ nhất điều gì trong nhận thức của Kiều về hành động "trao duyên" của mình?
- A. Kiều cảm thấy mình đã hoàn thành nghĩa vụ với gia đình và tình yêu.
- B. Kiều tự nhận thức hành động "trao duyên" là sự "phụ bạc" lời thề nguyền với Kim Trọng.
- C. Kiều đổ lỗi cho hoàn cảnh và số phận đã khiến mình phải làm điều đó.
- D. Kiều hy vọng Kim Trọng sẽ hiểu và tha thứ cho mình.
Câu 12: Tại sao có thể nói đoạn trích "Trao duyên" là một trong những đoạn thơ bộc lộ sâu sắc nhất bi kịch tình yêu và thân phận của Thúy Kiều?
- A. Vì đoạn trích miêu tả chi tiết cảnh gia đình Kiều gặp biến cố.
- B. Vì đoạn trích cho thấy sự hy sinh cao cả của Thúy Vân đối với chị gái.
- C. Vì đoạn trích tập trung khắc họa cảnh Kiều đau đớn, giằng xé khi phải tự tay từ bỏ tình yêu vì biến cố gia đình.
- D. Vì đoạn trích sử dụng nhiều điển tích, điển cố thể hiện sự uyên bác của tác giả.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mối tơ thừa" trong câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về. / Hồn còn mang nặng lời thề / Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai. / Dạ đài cách mặt khuất lời / Rưới xin giọt nước cho người thác oan. / Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân. / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi. / Phận sao bạc chẳng vừa thôi / Khăng khăng áo gấm quần hồng về ai? / Về ai? Áo gấm quần hồng? / Hay là về với "mối tơ thừa"?".
- A. Chỉ mối tình mới của Thúy Vân với Kim Trọng.
- B. Chỉ số phận còn lại của Kiều sau khi chia tay Kim Trọng.
- C. Chỉ những kỉ vật tình yêu mà Kiều để lại cho Vân.
- D. Chỉ mối tình duyên dang dở, còn sót lại của Kiều với Kim Trọng, được nàng coi là "thừa" một cách chua chát.
Câu 14: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi đối tượng giao tiếp đột ngột của Thúy Kiều, từ Thúy Vân sang Kim Trọng?
- A. Duyên này thì giữ vật này của chung.
- B. Ngày xuân em hãy còn dài.
- C. Trăm nghìn gửi lạy tình quân.
- D. Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!
Câu 15: Câu thơ "Phận sao bạc chẳng vừa thôi" thể hiện thái độ gì của Thúy Kiều đối với số phận mình?
- A. Sự uất hận, tuyệt vọng trước số phận quá đỗi bạc bẽo, cay nghiệt.
- B. Sự cam chịu, chấp nhận số phận một cách bình thản.
- C. Sự tự tin, lạc quan rằng mình sẽ vượt qua được nghịch cảnh.
- D. Sự đổ lỗi cho người khác đã gây ra số phận cho mình.
Câu 16: Hình ảnh "người thác oan" trong câu "Rưới xin giọt nước cho người thác oan" là ai? Việc Kiều tự nhận mình là "người thác oan" có ý nghĩa gì?
- A. Là Kim Trọng, vì chàng đã phải chịu đựng nỗi đau khi Kiều phụ bạc.
- B. Là Thúy Kiều, nàng coi mối tình của mình đã chết oan uổng do hoàn cảnh ép buộc.
- C. Là Thúy Vân, vì Vân phải gánh vác mối duyên không thuộc về mình.
- D. Là cha mẹ Kiều, vì họ là nguyên nhân gián tiếp dẫn đến bi kịch.
Câu 17: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du?
- A. Miêu tả sâu sắc, tinh tế diễn biến tâm trạng phức tạp, giằng xé của nhân vật thông qua độc thoại, ngôn ngữ, hình ảnh.
- B. Tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật để thể hiện tính cách.
- C. Sử dụng lời kể của người dẫn chuyện để phân tích tâm lý nhân vật.
- D. Chỉ miêu tả những cảm xúc đơn giản, dễ đoán của nhân vật.
Câu 18: Tại sao lời "trao duyên" của Kiều lại gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc?
- A. Vì nó cho thấy sự hiếu thảo tuyệt đối của Kiều đối với cha mẹ.
- B. Vì nó là minh chứng cho tình chị em sâu nặng giữa Kiều và Vân.
- C. Vì nó thể hiện sự khéo léo, tài ăn nói của Thúy Kiều.
- D. Vì nó bộc lộ bi kịch tình yêu và thân phận đầy đau đớn, giằng xé của Kiều khi phải hy sinh hạnh phúc cá nhân vì hoàn cảnh.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tưởng tượng về cái chết và những hình ảnh liên quan đến cõi âm ("suối vàng", "dạ đài") trong đoạn trích.
- A. Cực tả nỗi đau đớn, tuyệt vọng tột cùng và sự ám ảnh của Kiều về bi kịch tình yêu, coi việc mất tình yêu như cái chết của chính mình.
- B. Thể hiện niềm tin mãnh liệt của Kiều vào cuộc sống vĩnh hằng sau khi chết.
- C. Nhằm đe dọa Thúy Vân phải thực hiện lời nhờ cậy của mình.
- D. Gợi lên không khí rùng rợn, ma quái cho đoạn thơ.
Câu 20: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu bộc lộ giá trị nhân đạo nào của tác phẩm Truyện Kiều?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của người phụ nữ.
- B. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
- C. Đồng cảm sâu sắc với bi kịch tình yêu và thân phận đau khổ của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
- D. Khuyến khích con người sống theo khuôn phép, đạo đức truyền thống.
Câu 21: Trong đoạn trích "Trao duyên", lời lẽ của Thúy Kiều có sự thay đổi như thế nào theo diễn biến tâm trạng?
- A. Luôn giữ thái độ bình tĩnh, lý trí từ đầu đến cuối.
- B. Chuyển từ lời lẽ khẩn khoản, thuyết phục sang than thân, trách phận, bộc lộ nỗi đau tột cùng.
- C. Từ tức giận, oán trách sang chấp nhận số phận một cách dễ dàng.
- D. Lời lẽ ngày càng khách sáo, giữ khoảng cách với Thúy Vân.
Câu 22: Khi Kiều nói "Giọt nước mắt chảy xuôi", câu này có thể ngụ ý điều gì về sự hy sinh của nàng?
- A. Sự hy sinh của Kiều chủ yếu là vì cha mẹ, vì gia đình (chữ hiếu).
- B. Kiều khóc thương cho số phận bất hạnh của chính mình.
- C. Kiều muốn Vân hiểu rằng nàng đã phải chịu đựng rất nhiều khổ đau.
- D. Tình cảm của Kiều dành cho Kim Trọng đã không còn sâu đậm nữa.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự lặp lại cấu trúc câu hỏi tu từ "Về ai?" trong đoạn "Khăng khăng áo gấm quần hồng về ai? / Về ai? Áo gấm quần hồng? / Hay là về với "mối tơ thừa"?".
- A. Thể hiện sự nghi ngờ của Kiều về lòng chung thủy của Kim Trọng.
- B. Nhấn mạnh sự giàu sang, phú quý mà Kiều đã mất đi.
- C. Gợi mở về một tương lai hạnh phúc cho Thúy Vân.
- D. Diễn tả sự day dứt, băn khoăn, đau đớn của Kiều về tương lai của Kim Trọng và mối duyên được trao, thể hiện nỗi đau khi tình yêu đẹp trở thành "mối tơ thừa".
Câu 24: Khi nói "Dạ đài cách mặt khuất lời", Kiều muốn diễn tả điều gì về khoảng cách giữa mình và Kim Trọng sau biến cố?
- A. Khoảng cách về địa lý do Kim Trọng phải về quê chịu tang chú.
- B. Khoảng cách về địa vị xã hội giữa hai người.
- C. Khoảng cách vĩnh viễn, không thể hàn gắn, giống như khoảng cách giữa sự sống và cái chết.
- D. Khoảng cách tâm lý do Kiều cảm thấy xấu hổ, tội lỗi với Kim Trọng.
Câu 25: Hình ảnh "nước chảy hoa trôi" trong câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân. / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi. / Phận sao bạc chẳng vừa thôi / Khăng khăng áo gấm quần hồng về ai? / Về ai? Áo gấm quần hồng? / Hay là về với "mối tơ thừa"? / Nhớ lời nguyện ước ba sinh / Xa xôi ai biết lòng riêng chăng là? / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây! / Nước chảy hoa trôi biết đâu mà lường!" là một ẩn dụ cho điều gì?
- A. Sự trôi chảy của thời gian, làm phai nhạt tình cảm.
- B. Số phận trôi nổi, lênh đênh, vô định của con người trước biến cố cuộc đời.
- C. Vẻ đẹp tự nhiên, thơ mộng của cảnh vật.
- D. Sự chia ly, mỗi người một ngả.
Câu 26: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ những cung bậc cảm xúc nào của Thúy Kiều?
- A. Khẩn khoản, đau đớn, tuyệt vọng, day dứt, luyến tiếc, tủi hổ.
- B. Vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan, tự tin.
- C. Tức giận, oán hận, căm thù, thù hằn.
- D. Bình thản, cam chịu, chấp nhận số phận.
Câu 27: Việc Thúy Kiều sử dụng nhiều thành ngữ, điển tích trong đoạn trích "Trao duyên" ("trâm gãy gương tan", "quạt ước chén thề", "đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa", "nước chảy hoa trôi", "ngậm cười chín suối", "áo gấm quần hồng", v.v.) có tác dụng chủ yếu gì về mặt biểu đạt?
- A. Làm cho đoạn thơ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc hiện đại.
- B. Chứng tỏ sự hiểu biết rộng rãi của tác giả về văn học cổ.
- C. Chỉ đơn thuần là cách tô điểm cho câu thơ thêm hoa mỹ.
- D. Khái quát hóa tình cảnh, cảm xúc của nhân vật một cách súc tích, giàu hình ảnh, bộc lộ chiều sâu bi kịch và văn hóa của nhân vật.
Câu 28: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Thúy Vân được thể hiện qua đoạn trích?
- A. Hai chị em có mối quan hệ xa cách, không hiểu nhau.
- B. Mối quan hệ ruột thịt sâu nặng, dựa trên tình yêu thương, tin cậy và sự hy sinh của người chị.
- C. Thúy Vân luôn ganh ghét, đố kỵ với Thúy Kiều.
- D. Thúy Kiều lợi dụng tình cảm của Thúy Vân để đạt được mục đích cá nhân.
Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" tập trung vào việc khắc họa khía cạnh nào trong bi kịch của Thúy Kiều?
- A. Bi kịch tình yêu tan vỡ và sự giằng xé nội tâm khi phải hy sinh hạnh phúc cá nhân.
- B. Bi kịch bị tiền bạc chà đạp, phải bán mình.
- C. Bi kịch lưu lạc, bị đày đọa trong cuộc đời.
- D. Bi kịch không được đoàn tụ với gia đình.
Câu 30: Lời thoại "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!" ở cuối đoạn trích (theo một số bản in) thể hiện điều gì về cảm xúc của Thúy Kiều tại thời điểm đó?
- A. Sự oán giận Kim Trọng vì đã bỏ đi.
- B. Sự vui mừng khi nhớ lại những kỷ niệm đẹp với Kim Trọng.
- C. Sự bình tĩnh, chấp nhận việc chia tay.
- D. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng, nhớ thương tột cùng, sự bộc phát của cảm xúc bị dồn nén.