12+ Đề Trắc Nghiệm Trao Duyên – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" được đặt trong bối cảnh cụ thể nào, thể hiện bước ngoặt lớn trong cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Kiều gặp gỡ và đính ước với Kim Trọng, thể hiện tình yêu tự do.
  • B. Gia đình Kiều gặp biến cố, Kiều phải bán mình chuộc cha và hy sinh mối tình đầu.
  • C. Kiều trải qua cuộc sống lưu lạc, tủi nhục và khao khát đoàn tụ.
  • D. Kiều được giải thoát và đoàn tụ với gia đình, Kim Trọng.

Câu 2: Trong 12 câu thơ đầu, Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ và hành động nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích ý nghĩa của cách xưng hô và hành động đó.

  • A. Sử dụng lời lẽ ngọt ngào, hứa hẹn sẽ đền đáp Vân sau này.
  • B. Nhắc lại công ơn nuôi dưỡng của cha mẹ, tạo áp lực để Vân đồng ý.
  • C. Dùng các từ "cậy", "thưa" và hành động "lạy", thể hiện sự nhờ cậy khẩn thiết, thiêng liêng và đặt Vân vào hoàn cảnh khó từ chối.
  • D. Phân tích thiệt hơn nếu Vân không nhận lời, cho thấy sự tính toán của Kiều.

Câu 3: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Kiều nhắc đến "Quạt ước, chén thề". Điển tích này gợi nhắc điều gì về mối quan hệ giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Mối tình sâu nặng, đã có lời thề nguyền chung thủy giữa hai người.
  • B. Mối tình chỉ mới bắt đầu, chưa có sự gắn kết sâu sắc.
  • C. Mối quan hệ dựa trên sự tính toán lợi ích gia đình.
  • D. Mối tình bị cấm đoán và gặp nhiều trắc trở ngay từ đầu.

Câu 4: Trong đoạn thơ Kiều thuyết phục Vân nhận lời (từ câu 729), nàng đã đưa ra những lý do nào? Phân tích tính hợp lý và sự thấu đáo trong lập luận của Kiều.

  • A. Chỉ nói về biến cố gia đình, buộc Vân phải gánh vác.
  • B. Chỉ nhấn mạnh tình cảm chị em, bắt Vân phải hy sinh vì mình.
  • C. Chỉ nói về tương lai của Vân, khuyên Vân nên tìm hạnh phúc mới.
  • D. Kết hợp lý do về biến cố gia đình, tương lai của Vân, tình chị em và cả viễn cảnh đau khổ của bản thân để thuyết phục Vân một cách thấu đáo.

Câu 5: Khi trao các kỉ vật tình yêu ("chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền") cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều thể hiện sự giằng xé như thế nào?

  • A. Giữa lý trí phải trao duyên và tình cảm không muốn rời xa kỉ vật, biểu tượng của mối tình đầu.
  • B. Giữa việc muốn giữ lại kỉ vật và trách nhiệm phải trao cho em.
  • C. Giữa mong muốn Vân hạnh phúc và sợ Kim Trọng sẽ quên mình.
  • D. Giữa sự thanh thản vì đã hoàn thành trách nhiệm và nỗi lo cho tương lai của em.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này" trong lời dặn dò của Kiều khi trao kỉ vật.

  • A. Kiều muốn Vân giữ gìn cẩn thận những kỉ vật quý giá.
  • B. Kiều hy vọng Vân sẽ tìm được tình yêu mới và quên đi Kim Trọng.
  • C. Kiều dặn dò Vân sử dụng kỉ vật để gợi nhắc về mối tình xưa, thể hiện sự ủy thác và nỗi vương vấn của Kiều.
  • D. Kiều muốn Vân đốt bỏ hết kỉ vật để đoạn tuyệt với quá khứ.

Câu 7: Trong đoạn "Trao duyên", những hình ảnh nào được lặp đi lặp lại, gợi lên không khí tang tóc, chia lìa và dự cảm về cái chết của tình yêu hoặc bản thân Thúy Kiều?

  • A. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, mùa xuân, hoa nở.
  • B. Những hình ảnh liên quan đến cái chết, linh hồn, sự tàn phai như "lò hương", "hồn", "dạ đài", "người thác oan".
  • C. Hình ảnh đoàn tụ, sum họp gia đình, hạnh phúc lứa đôi.
  • D. Hình ảnh chiến tranh, loạn lạc, cảnh đời đen bạc.

Câu 8: Phân tích sự đối lập giữa "muôn vàn ái ân" (quá khứ) và "trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "phận bạc như vôi", "nước chảy hoa trôi" (hiện tại) trong lời độc thoại của Kiều. Sự đối lập này nói lên điều gì về tâm trạng của nàng?

  • A. Kiều đã hoàn toàn quên đi quá khứ và chấp nhận hiện tại.
  • B. Kiều tìm thấy niềm vui trong hiện tại sau khi trải qua đau khổ.
  • C. Quá khứ tươi đẹp càng làm tăng thêm nỗi đau đớn, tuyệt vọng của Kiều trước hiện tại tan vỡ.
  • D. Kiều tin rằng quá khứ sẽ sớm quay trở lại và hiện tại chỉ là tạm thời.

Câu 9: Đoạn trích "Trao duyên" không chỉ là lời Thúy Kiều nói với Thúy Vân mà còn là lời độc thoại nội tâm và lời gửi gắm đến Kim Trọng. Phân tích sự khác biệt về giọng điệu và cảm xúc trong từng lớp lời nói này.

  • A. Giọng điệu luôn nhất quán, chỉ thể hiện sự buồn bã.
  • B. Chỉ có lời nói với Thúy Vân là quan trọng, các phần khác không có ý nghĩa.
  • C. Lời nói với Vân là trách móc, độc thoại là kiêu hãnh, gửi Kim Trọng là giận dỗi.
  • D. Có sự chuyển đổi giọng điệu và cảm xúc rõ rệt: nhờ cậy với Vân, giằng xé đau đớn khi độc thoại, xót xa nuối tiếc khi hướng về Kim Trọng.

Câu 10: Phân tích biện pháp tu từ điệp ngữ trong câu thơ "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!" và tác dụng của nó trong việc thể hiện tâm trạng Thúy Kiều.

  • A. Điệp ngữ "Kim Lang" cùng thán từ thể hiện nỗi đau đớn tột cùng, sự nuối tiếc và tình yêu mãnh liệt Kiều dành cho Kim Trọng.
  • B. Điệp ngữ nhằm mục đích kéo dài câu thơ, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Điệp ngữ thể hiện sự giận dỗi của Kiều với Kim Trọng.
  • D. Điệp ngữ là lời chào hỏi thông thường của Kiều.

Câu 11: Tại sao việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân lại được coi là một bi kịch? Phân tích bi kịch đó từ góc độ tình yêu và nhân phẩm.

  • A. Vì Kiều không yêu Kim Trọng mà bị ép gả.
  • B. Vì Kiều phải tự tay từ bỏ mối tình đầu thiêng liêng và nhờ người khác thay mình trả nghĩa, làm tan vỡ hạnh phúc cá nhân.
  • C. Vì Thúy Vân không muốn nhận lời trao duyên.
  • D. Vì Kim Trọng đã phụ bạc Thúy Kiều trước đó.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về". Những hình ảnh trong câu thơ này thể hiện điều gì về tâm linh và nỗi lòng của Thúy Kiều?

  • A. Kiều mong muốn sau này sẽ được trở về thăm nhà.
  • B. Kiều thể hiện sự lạc quan, tin vào tương lai tươi sáng.
  • C. Kiều gửi gắm linh hồn mình vào kỉ vật và thiên nhiên, thể hiện nỗi ám ảnh, sự vương vấn và nỗi đau không nguôi.
  • D. Kiều muốn Vân và Kim Trọng quên hẳn mình đi.

Câu 13: Nhận xét về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên".

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ đơn điệu, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bình dân và bác học, sử dụng tài tình các biện pháp tu từ (điệp ngữ, thành ngữ, điển cố), đặc biệt thành công trong diễn tả nội tâm nhân vật.

Câu 14: Đọc đoạn thơ: "Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ, vật này của chung! / Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên". Câu thơ "Duyên này thì giữ, vật này của chung!" thể hiện mâu thuẫn gì trong tâm trạng Kiều?

  • A. Mâu thuẫn giữa việc trao duyên của mình cho em nhưng vẫn coi kỉ vật là "của chung", thể hiện sự luyến tiếc, không nỡ dứt bỏ.
  • B. Mâu thuẫn giữa việc muốn Vân hạnh phúc và không muốn trao hết kỉ vật.
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của Kiều.
  • D. Mâu thuẫn giữa mong muốn Vân và Kim Trọng yêu nhau thật lòng.

Câu 15: Khi nói "Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên", Thúy Kiều đang tự nói về ai và thể hiện điều gì?

  • A. Kiều nói về Kim Trọng, thể hiện sự lo lắng cho số phận của chàng.
  • B. Kiều nói về chính mình, thể hiện sự tự thương xót cho số phận bất hạnh và mong muốn được nhớ đến.
  • C. Kiều nói về Thúy Vân, thể hiện sự thương cảm cho em gái.
  • D. Kiều nói về cả gia đình, thể hiện sự đau khổ vì gia biến.

Câu 16: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi hình dung cảnh "Tóc tơ căn dặn tơ lòng / Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương".

  • A. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi nhớ về kỷ niệm đẹp.
  • B. Sự tức giận, oán trách Kim Trọng.
  • C. Nỗi đau đớn, nuối tiếc khôn nguôi khi nhớ về lời thề nguyền sắt son với Kim Trọng đã tan vỡ.
  • D. Sự bình thản, chấp nhận số phận.

Câu 17: Nhận xét về thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn trích.

  • A. Tin tưởng, nhờ cậy, biết ơn sâu sắc và phó thác hoàn toàn vào em gái.
  • B. Nghi ngờ, ép buộc và không tin tưởng vào Vân.
  • C. Thờ ơ, lạnh nhạt và coi Vân như người xa lạ.
  • D. Ghen tỵ và đố kỵ với hạnh phúc tương lai của Vân.

Câu 18: Hình ảnh "nước chảy hoa trôi" ở cuối đoạn trích gợi liên tưởng gì về số phận Thúy Kiều?

  • A. Số phận tươi sáng, đầy hy vọng.
  • B. Số phận được an bài, hạnh phúc viên mãn.
  • C. Số phận do Kiều tự quyết định.
  • D. Số phận bèo bọt, trôi dạt, không làm chủ được cuộc đời mình.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều ngất đi ở cuối đoạn trích "Trao duyên".

  • A. Thể hiện sự suy sụp hoàn toàn về thể xác và tinh thần trước nỗi đau quá lớn, là đỉnh điểm của bi kịch nội tâm.
  • B. Kiều giả vờ ngất để trốn tránh trách nhiệm.
  • C. Kiều ngất đi vì mệt mỏi sau khi nói quá nhiều.
  • D. Kiều ngất đi vì vui sướng khi trao duyên thành công.

Câu 20: Bi kịch "Trao duyên" của Thúy Kiều là do những yếu tố nào gây nên? Phân tích từ góc độ xã hội và cá nhân.

  • A. Chỉ do lỗi lầm của Thúy Kiều.
  • B. Chỉ do sự bạc bẽo của Kim Trọng.
  • C. Chỉ do sự ghen ghét của Thúy Vân.
  • D. Do sự tàn bạo của xã hội phong kiến, quan niệm "hiếu" hà khắc và số phận cá nhân bất hạnh của Kiều.

Câu 21: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Nguyễn Du lên án gay gắt Thúy Kiều vì đã bội bạc Kim Trọng.
  • B. Nguyễn Du đồng cảm, xót thương cho bi kịch của Thúy Kiều, lên án gián tiếp xã hội phong kiến và đề cao vẻ đẹp tâm hồn nàng.
  • C. Nguyễn Du chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Nguyễn Du ca ngợi sự vâng lời, nhẫn nhục của Thúy Kiều.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều coi mình như "người thác oan" trong lời độc thoại cuối đoạn trích.

  • A. Kiều muốn nói rằng mình sắp chết thật.
  • B. Kiều trách Kim Trọng đã gây ra cái chết cho mình.
  • C. Kiều thể hiện nỗi đau đớn, uất hận và cảm giác mình là nạn nhân của số phận nghiệt ngã, chết một cách oan uổng trong cõi lòng.
  • D. Kiều chỉ dùng hình ảnh "thác oan" để dọa Thúy Vân.

Câu 23: Đọc các câu thơ sau: "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân! / Trăm năm vật đổi sao dời / Nước non luống những đầy vơi, nỗi lòng". Phân tích mối liên hệ giữa "trâm gãy gương tan" và "muôn vàn ái ân".

  • A. "Trâm gãy gương tan" là kết quả bi thảm của "muôn vàn ái ân" trong quá khứ, nhấn mạnh sự tan vỡ đau đớn của mối tình đẹp.
  • B. Hai hình ảnh không có mối liên hệ, chỉ là sự liệt kê ngẫu nhiên.
  • C. "Trâm gãy gương tan" là nguyên nhân dẫn đến "muôn vàn ái ân".
  • D. "Muôn vàn ái ân" giúp Kiều vượt qua nỗi đau "trâm gãy gương tan".

Câu 24: Từ việc phân tích đoạn trích "Trao duyên", em có nhận xét gì về nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Kiều là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Kiều là người yếu đuối, không dám đối mặt với khó khăn.
  • C. Kiều là người thực dụng, đặt tiền bạc lên trên tình cảm.
  • D. Kiều là người giàu đức hy sinh, trọng tình trọng nghĩa, có nội tâm phức tạp và sâu sắc.

Câu 25: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích "Trao duyên" để thể hiện chiều sâu tâm trạng nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm và diễn tả tâm lý nhân vật.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 26: Tại sao Thúy Kiều lại chọn Thúy Vân để "trao duyên" mà không phải là ai khác?

  • A. Vì Thúy Vân là người duy nhất yêu Kim Trọng.
  • B. Vì Thúy Vân là người giàu có nhất trong gia đình.
  • C. Vì Thúy Vân là em gái ruột thịt, người thân duy nhất Kiều có thể tin tưởng và phó thác việc hệ trọng, đồng thời có nhan sắc xứng đôi với Kim Trọng.
  • D. Vì Thúy Vân là người ép buộc Thúy Kiều phải trao duyên.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của các từ "mối tơ thừa", "chắp mối" trong lời kể của Kiều về mối tình với Kim Trọng và việc trao duyên.

  • A. "Mối tơ thừa" chỉ mối tình dang dở của Kiều với Kim Trọng, "chắp mối" là việc nhờ Vân nối lại, thể hiện sự cay đắng, xót xa của Kiều.
  • B. Các từ này thể hiện sự vui vẻ, nhẹ nhõm của Kiều khi trao duyên.
  • C. "Mối tơ thừa" chỉ tình yêu của Vân dành cho Kim Trọng, "chắp mối" là việc Kiều vun đắp cho họ.
  • D. Các từ này không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ dùng để gieo vần.

Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" là minh chứng rõ nét cho mâu thuẫn giữa "hiếu" và "tình" trong xã hội phong kiến. Phân tích sự thể hiện của mâu thuẫn này qua quyết định và tâm trạng của Thúy Kiều.

  • A. Kiều dễ dàng lựa chọn hiếu mà không hề do dự.
  • B. Kiều chỉ quan tâm đến tình cảm cá nhân mà bỏ qua chữ hiếu.
  • C. Mâu thuẫn hiếu tình không tồn tại trong đoạn trích này.
  • D. Kiều bị giằng xé sâu sắc giữa bổn phận hiếu (cứu cha) và tình (giữ lời thề với Kim Trọng), cuối cùng chọn hiếu trong đau đớn tột cùng.

Câu 29: Đọc các câu thơ cuối đoạn trích: "Bây giờ trăm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân! / Trăm năm vật đổi sao dời / Nước non luống những đầy vơi, nỗi lòng / Oan thôi! Còn biết nói năng những gì / Thôi thôi Thiếp đã phụ Chàng từ đây!". Phân tích ý nghĩa của tiếng "Oan thôi!".

  • A. Kiều cảm thấy mình có lỗi và tự trách bản thân.
  • B. Kiều cảm thấy mình bị oan uổng, là nạn nhân của số phận và hoàn cảnh.
  • C. Kiều trách móc Thúy Vân đã gây ra chuyện này.
  • D. Kiều than thở vì thời tiết không thuận lợi.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" đã khắc họa thành công một trong những bi kịch lớn nhất của Thúy Kiều. Bi kịch đó là gì và ý nghĩa khái quát của nó?

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ và sự hy sinh đau đớn của Thúy Kiều, là tiếng nói tố cáo xã hội phong kiến và sự cảm thông của tác giả.
  • B. Bi kịch của sự giàu có và quyền lực.
  • C. Bi kịch của sự thiếu hiểu biết và lạc hậu.
  • D. Bi kịch của sự đoàn tụ và hạnh phúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' được đặt trong bối cảnh cụ thể nào, thể hiện bước ngoặt lớn trong cuộc đời Thúy Kiều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong 12 câu thơ đầu, Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ và hành động nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích ý nghĩa của cách xưng hô và hành động đó.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Kiều nhắc đến 'Quạt ước, chén thề'. Điển tích này gợi nhắc điều gì về mối quan hệ giữa Kiều và Kim Trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong đoạn thơ Kiều thuyết phục Vân nhận lời (từ câu 729), nàng đã đưa ra những lý do nào? Phân tích tính hợp lý và sự thấu đáo trong lập luận của Kiều.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi trao các kỉ vật tình yêu ('chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền') cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều thể hiện sự giằng xé như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này' trong lời dặn dò của Kiều khi trao kỉ vật.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong đoạn 'Trao duyên', những hình ảnh nào được lặp đi lặp lại, gợi lên không khí tang tóc, chia lìa và dự cảm về cái chết của tình yêu hoặc bản thân Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích sự đối lập giữa 'muôn vàn ái ân' (quá khứ) và 'trâm gãy gương tan', 'tơ duyên ngắn ngủi', 'phận bạc như vôi', 'nước chảy hoa trôi' (hiện tại) trong lời độc thoại của Kiều. Sự đối lập này nói lên điều gì về tâm trạng của nàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn trích 'Trao duyên' không chỉ là lời Thúy Kiều nói với Thúy Vân mà còn là lời độc thoại nội tâm và lời gửi gắm đến Kim Trọng. Phân tích sự khác biệt về giọng điệu và cảm xúc trong từng lớp lời nói này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích biện pháp tu từ điệp ngữ trong câu thơ 'Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!' và tác dụng của nó trong việc thể hiện tâm trạng Thúy Kiều.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân lại được coi là một bi kịch? Phân tích bi kịch đó từ góc độ tình yêu và nhân phẩm.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về'. Những hình ảnh trong câu thơ này thể hiện điều gì về tâm linh và nỗi lòng của Thúy Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhận xét về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích 'Trao duyên'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn thơ: 'Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ, vật này của chung! / Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên'. Câu thơ 'Duyên này thì giữ, vật này của chung!' thể hiện mâu thuẫn gì trong tâm trạng Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi nói 'Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên', Thúy Kiều đang tự nói về ai và thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi hình dung cảnh 'Tóc tơ căn dặn tơ lòng / Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhận xét về thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn trích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hình ảnh 'nước chảy hoa trôi' ở cuối đoạn trích gợi liên tưởng gì về số phận Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều ngất đi ở cuối đoạn trích 'Trao duyên'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bi kịch 'Trao duyên' của Thúy Kiều là do những yếu tố nào gây nên? Phân tích từ góc độ xã hội và cá nhân.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều coi mình như 'người thác oan' trong lời độc thoại cuối đoạn trích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc các câu thơ sau: 'Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân! / Trăm năm vật đổi sao dời / Nước non luống những đầy vơi, nỗi lòng'. Phân tích mối liên hệ giữa 'trâm gãy gương tan' và 'muôn vàn ái ân'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Từ việc phân tích đoạn trích 'Trao duyên', em có nhận xét gì về nhân vật Thúy Kiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích 'Trao duyên' để thể hiện chiều sâu tâm trạng nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao Thúy Kiều lại chọn Thúy Vân để 'trao duyên' mà không phải là ai khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của các từ 'mối tơ thừa', 'chắp mối' trong lời kể của Kiều về mối tình với Kim Trọng và việc trao duyên.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đoạn trích 'Trao duyên' là minh chứng rõ nét cho mâu thuẫn giữa 'hiếu' và 'tình' trong xã hội phong kiến. Phân tích sự thể hiện của mâu thuẫn này qua quyết định và tâm trạng của Thúy Kiều.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc các câu thơ cuối đoạn trích: 'Bây giờ trăm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân! / Trăm năm vật đổi sao dời / Nước non luống những đầy vơi, nỗi lòng / Oan thôi! Còn biết nói năng những gì / Thôi thôi Thiếp đã phụ Chàng từ đây!'. Phân tích ý nghĩa của tiếng 'Oan thôi!'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' đã khắc họa thành công một trong những bi kịch lớn nhất của Thúy Kiều. Bi kịch đó là gì và ý nghĩa khái quát của nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Phần Gặp gỡ và đính ước, sau khi Kiều gặp Kim Trọng.
  • B. Phần Gia biến và lưu lạc, sau khi gia đình Kiều gặp tai họa.
  • C. Phần Đoàn tụ, khi Kiều đã trải qua mười lăm năm lưu lạc.
  • D. Phần Thề nguyền và đính ước, trước khi Kiều bán mình chuộc cha.

Câu 2: Phân tích tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích

  • A. Hoàn toàn bình thản, chấp nhận số phận.
  • B. Giận dữ và oán trách hoàn cảnh.
  • C. Đau đớn, tuyệt vọng nhưng vẫn cố gắng thuyết phục em gái.
  • D. Vui vẻ và nhẹ nhõm khi trút bỏ gánh nặng.

Câu 3: Khi nói

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ để tâng bốc Thúy Vân.
  • B. Nói thẳng, ra lệnh cho Thúy Vân phải làm theo.
  • C. Khóc lóc, van xin một cách yếu đuối.
  • D. Dùng hành động

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của các điển tích, thành ngữ như

  • A. Gợi lại kỷ niệm tình yêu đẹp nhưng đồng thời nhấn mạnh sự dang dở, tan vỡ.
  • B. Thể hiện sự tức giận của Kiều với Kim Trọng.
  • C. Cho thấy tình yêu của Kiều và Kim Trọng không thật lòng.
  • D. Miêu tả cảnh chia ly đầy bi kịch.

Câu 5: Khi đưa ra lý do để thuyết phục Thúy Vân nhận lời

  • A. Chỉ dựa vào tình cảm chị em ruột thịt.
  • B. Chỉ dựa vào việc gia đình gặp biến cố lớn.
  • C. Chỉ dựa vào việc Thúy Vân còn trẻ và có tương lai.
  • D. Kết hợp tình cảnh gia đình, tương lai của em, tình cảm ruột thịt và sự hy sinh của bản thân.

Câu 6: Việc Thúy Kiều trao lại những kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân (

  • A. Sự thanh thản, nhẹ nhõm vì đã hoàn thành nghĩa vụ.
  • B. Sự tức giận, muốn vứt bỏ tất cả những gì liên quan đến Kim Trọng.
  • C. Sự đau đớn, giằng xé khi phải tự tay cắt đứt mối tình thiêng liêng.
  • D. Sự tin tưởng tuyệt đối vào việc Vân sẽ giữ gìn những kỉ vật đó.

Câu 7: Phân tích mâu thuẫn trong câu thơ

  • A. Mâu thuẫn giữa lời nói thật lòng và lời nói dối trá.
  • B. Mâu thuẫn giữa mong muốn giữ gìn tình yêu và hiện thực phải từ bỏ.
  • C. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và nghèo đói.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu với Kim Trọng và tình cảm với Thúy Vân.

Câu 8: Sau khi trao kỉ vật, lời nói của Thúy Kiều hướng về ai và thể hiện sự thay đổi tâm trạng như thế nào so với lúc đầu nhờ cậy Thúy Vân?

  • A. Hướng vào chính mình và Kim Trọng, thể hiện sự đau đớn, tuyệt vọng.
  • B. Vẫn tiếp tục thuyết phục Thúy Vân bằng những lý lẽ mới.
  • C. Hướng về cha mẹ, thể hiện lòng hiếu thảo.
  • D. Hoàn toàn im lặng, không nói lời nào nữa.

Câu 9: Hình ảnh nào trong đoạn trích

  • A. Cành hoa, ngọn cỏ.
  • B. Chiếc vành, phím đàn.
  • C. Ngôi mộ, ngọn gió.
  • D. Trâm gãy gương tan, tơ duyên ngắn ngủi.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều lặp đi lặp lại từ

  • A. Thể hiện sự nhàm chán, lặp lại trong cuộc sống của Kiều.
  • B. Tạo sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh nỗi xót xa, tiếc nuối.
  • C. Miêu tả một cách chi tiết trình tự các sự kiện xảy ra.
  • D. Biểu thị sự tức giận của Kiều đối với Kim Trọng.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Nỗi ám ảnh về cái chết và sự gắn bó với tình yêu ngay cả khi đã khuất.
  • B. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
  • C. Sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn Kiều.
  • D. Sự hờn giận, trách móc đối với Kim Trọng.

Câu 12: Từ

  • A. Mong muốn được sống lâu để hưởng hạnh phúc.
  • B. Mong muốn em gái sẽ giàu có, sung sướng.
  • C. Mong muốn tình yêu với Kim Trọng sẽ không bị lãng quên, linh hồn được an ủi.
  • D. Mong muốn Kim Trọng sẽ mãi mãi đau khổ vì mình.

Câu 13: Phân tích vai trò của Thúy Vân trong đoạn trích

  • A. Là nhân vật phản diện, gây khó khăn cho Thúy Kiều.
  • B. Là người tiếp nhận lời nhờ cậy, gánh vác bi kịch tình yêu của chị.
  • C. Là người đứng ngoài cuộc, không liên quan đến câu chuyện.
  • D. Là người đưa ra lời khuyên cho Thúy Kiều.

Câu 14: Đoạn thơ nào trong

  • A. 12 câu đầu (nhờ cậy Vân).
  • B. Đoạn kể về mối tình với Kim Trọng.
  • C. Đoạn miêu tả hiện tại
  • D. Đoạn tưởng tượng về cái chết.

Câu 15: Phân tích nghệ thuật sử dụng từ ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ giàu sức gợi, sử dụng hiệu quả từ láy, từ gợi hình, gợi cảm để diễn tả tâm trạng.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, không sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính lý trí, lập luận chặt chẽ.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 16: Câu thơ

  • A. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi nhớ về kỉ niệm xưa.
  • B. Sự tức giận, oán trách Kim Trọng.
  • C. Sự tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự ân hận, tiếc nuối về cuộc gặp gỡ định mệnh với Kim Trọng.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ và sự hy sinh vì chữ hiếu.
  • B. Bi kịch không được công nhận tài năng.
  • C. Bi kịch bị phản bội bởi người thân.
  • D. Bi kịch không có đủ tiền bạc để sống.

Câu 18: Chỉ ra và phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 19: Câu thơ

  • A. Cái chết là hết, không còn tồn tại gì nữa.
  • B. Linh hồn sau khi chết sẽ mãi mãi đau khổ.
  • C. Niềm tin vào sự tồn tại của linh hồn và sự gắn bó thiêng liêng giữa người sống và người chết.
  • D. Cái chết luôn mang lại sự giải thoát hoàn toàn.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa lời thoại của Thúy Kiều ở 12 câu đầu (nhờ cậy) và những câu thơ sau khi trao kỉ vật là gì?

  • A. Từ đối thoại có lập luận sang độc thoại nội tâm, chìm đắm trong đau khổ.
  • B. Từ tức giận sang bình tĩnh.
  • C. Từ vui vẻ sang buồn bã.
  • D. Từ khóc lóc sang im lặng hoàn toàn.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • B. Biểu tượng cho tài năng, tâm hồn và kỷ niệm tình yêu.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực.
  • D. Biểu tượng cho sự may mắn.

Câu 22: Nhận xét về cách sử dụng các hình ảnh đối lập (tương phản) trong đoạn trích

  • A. Không sử dụng hình ảnh đối lập.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh đối lập để miêu tả cảnh vật.
  • C. Sử dụng hình ảnh đối lập nhưng không có tác dụng nghệ thuật.
  • D. Sử dụng hiệu quả hình ảnh đối lập giữa quá khứ - hiện tại, sống - chết để khắc họa bi kịch.

Câu 23: Câu thơ

  • A. Nói với Kim Trọng trong tưởng tượng, thể hiện sự đau đớn, tuyệt vọng.
  • B. Nói với Thúy Vân, thể hiện sự tức giận.
  • C. Nói với cha mẹ, thể hiện lòng oán trách.
  • D. Nói với chính mình, thể hiện sự bình thản.

Câu 24: Dòng thơ

  • A. Nàng cho rằng Kim Trọng đã phản bội mình.
  • B. Nàng tự nhận mình là người có lỗi, đã không giữ trọn lời thề với Kim Trọng.
  • C. Nàng đổ lỗi cho Thúy Vân đã xen vào mối tình của mình.
  • D. Nàng cho rằng việc mình làm là hoàn toàn đúng đắn.

Câu 25: Tại sao Thúy Kiều lại hình dung ra cảnh

  • A. Kiều muốn Vân trả thù cho mình.
  • B. Kiều muốn dọa dẫm Thúy Vân.
  • C. Kiều hình dung về cái chết oan uổng của mình và mong linh hồn được an ủi, chứng kiến duyên mới của Vân và Kim Trọng.
  • D. Kiều muốn Vân tìm kiếm kho báu dưới gốc liễu.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho nước mắt tiếc thương, sự tưởng nhớ của người sống dành cho người đã khuất.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho sự trong sạch, tinh khiết.
  • D. Biểu tượng cho sự chia cắt, xa cách.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Hèn nhát, không dám đối diện với khó khăn.
  • C. Vô tâm, không quan tâm đến người khác.
  • D. Hiếu thảo, chung thủy, giàu đức hy sinh, có tâm hồn nhạy cảm.

Câu 28: Phân tích cấu trúc tâm lý của Thúy Kiều trong đoạn trích, từ lúc nhờ cậy đến khi kết thúc.

  • A. Diễn biến từ sự khó xử, nài ép sang đau đớn tột cùng, tuyệt vọng và day dứt.
  • B. Tâm trạng không thay đổi từ đầu đến cuối.
  • C. Từ tức giận sang vui vẻ.
  • D. Từ bình tĩnh sang sợ hãi.

Câu 29: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện trong đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước bi kịch số phận con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • C. Tố cáo tội ác của bọn buôn người.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Thơ năm chữ.
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Thơ lục bát.
  • D. Thơ tự do.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" nằm ở vị trí nào trong bố cục của tác phẩm "Truyện Kiều" và thuộc phần nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích "Trao duyên" (từ câu 723 đến câu 734).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nói "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa", Thúy Kiều đã sử dụng hành động và ngôn từ nào để thể hiện sự việc mình sắp nhờ cậy là quan trọng và khó khăn đến mức nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của các điển tích, thành ngữ như "quạt ước chén thề", "mối tơ thừa", "đứt gánh tương tư" trong lời kể của Thúy Kiều về mối tình với Kim Trọng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi đưa ra lý do để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên", Thúy Kiều đã dựa vào những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc Thúy Kiều trao lại những kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân ("Chiếc vành với bức tờ mây / Phím đàn với mảnh hương nguyền") thể hiện điều gì về tâm trạng của nàng lúc bấy giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích mâu thuẫn trong câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung". Mâu thuẫn đó bộc lộ điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sau khi trao kỉ vật, lời nói của Thúy Kiều hướng về ai và thể hiện sự thay đổi tâm trạng như thế nào so với lúc đầu nhờ cậy Thúy Vân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hình ảnh nào trong đoạn trích "Trao duyên" được sử dụng để miêu tả sự tan vỡ, dang dở của mối tình Kim-Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều lặp đi lặp lại từ "khi" trong các câu thơ miêu tả quá khứ hạnh phúc với Kim Trọng ("Khi tỉnh rượu lúc tàn canh / Giật mình mình lại thương mình xót xa / Khi sao phong gấm rủ là / Giờ sao tan tác như hoa giữa đường").

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây", "hiu hiu gió" trong đoạn thơ "Dẫu là giọt nước hay là / Mảnh đồng hồ cũ chiếc vành ngày xưa / Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Tóc tơ căn vặn tấc lòng / Keo loan chắp mối tơ đồng cho xong / Kể từ khi gặp chàng Kim / Khi ngày quạt ước khi đêm chén thề / Sự đâu sóng gió bất kỳ / Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai / Ngày xuân em hãy còn dài / Xót tình máu mủ thay lời nước non / Chị dầu thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây" được sử dụng để gợi tả điều gì trong tâm tưởng Thúy Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Từ "thơm lây" trong câu thơ "Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây" thể hiện điều gì về mong muốn của Thúy Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích vai trò của Thúy Vân trong đoạn trích "Trao duyên".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn thơ nào trong "Trao duyên" thể hiện rõ nhất sự đối diện với thực tại đau khổ và nỗi tuyệt vọng của Thúy Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích nghệ thuật sử dụng từ ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên", đặc biệt là các từ láy và từ gợi hình, gợi cảm.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Câu thơ "Người đâu gặp gỡ làm chi / Trăm năm biết có duyên gì hay không" thể hiện điều gì về suy nghĩ của Thúy Kiều lúc này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích "Trao duyên" tập trung khắc họa bi kịch nào của nhân vật Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chỉ ra và phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ "Tóc tơ căn vặn tấc lòng".

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Câu thơ "Thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây" thể hiện quan niệm gì của người xưa về cái chết và sự sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa lời thoại của Thúy Kiều ở 12 câu đầu (nhờ cậy) và những câu thơ sau khi trao kỉ vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "phím đàn" trong đoạn trích "Trao duyên".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nhận xét về cách sử dụng các hình ảnh đối lập (tương phản) trong đoạn trích "Trao duyên".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan" là lời của Thúy Kiều nói với ai và thể hiện tâm trạng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Dòng thơ "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây" thể hiện điều gì về nhận thức của Thúy Kiều về hành động của mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao Thúy Kiều lại hình dung ra cảnh "người thác oan" và nhờ Thúy Vân "lễ ra" "đến nơi cội liễu"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "giọt nước" trong câu thơ "Dẫu là giọt nước hay là / Mảnh đồng tiền cũ chiếc vành ngày xưa".

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều là người như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích cấu trúc tâm lý của Thúy Kiều trong đoạn trích, từ lúc nhờ cậy đến khi kết thúc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện trong đoạn trích "Trao duyên" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" sử dụng chủ yếu thể thơ nào của dân tộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong những câu thơ mở đầu đoạn trích “Trao duyên” (từ câu 723), Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ và hành động đặc biệt nào để bày tỏ lời nhờ cậy với Thúy Vân?

  • A. Chỉ dùng lời lẽ nhẹ nhàng, tâm tình như chị em.
  • B. Dùng mệnh lệnh trực tiếp, yêu cầu Vân phải làm theo.
  • C. Vừa đe dọa, vừa thuyết phục để Vân chấp nhận.
  • D. Kết hợp từ ngữ thể hiện sự nhờ cậy, tôn trọng ("cậy", "thưa") với hành động hạ mình, khẩn khoản ("lạy").

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của các kỉ vật mà Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân (chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền). Chúng đại diện cho điều gì trong mối tình Kim-Kiều?

  • A. Những món đồ vật chất có giá trị lớn.
  • B. Những vật dụng hàng ngày không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Những vật đính ước, kỉ niệm thiêng liêng của mối tình đầu.
  • D. Những vật mang lại may mắn cho người sở hữu.

Câu 3: Bi kịch của Thúy Kiều trong đoạn trích “Trao duyên” chủ yếu nảy sinh từ sự mâu thuẫn giữa những điều gì?

  • A. Hiếu và Tình.
  • B. Lý trí và Hành động.
  • C. Quá khứ và Hiện tại.
  • D. Giàu có và Nghèo khó.

Câu 4: Phân tích sự tương phản giữa hai câu thơ "Muôn vàn ái ân" (nói về quá khứ) và "Bây giờ trâm gãy gương tan" (nói về hiện tại). Sự tương phản này có tác dụng gì trong việc khắc họa tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Làm cho câu thơ thêm sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Nhấn mạnh sự tan vỡ, mất mát, làm tăng nỗi đau và sự tuyệt vọng của Kiều.
  • C. Cho thấy Kiều đã chấp nhận số phận một cách bình thản.
  • D. Gợi mở về một tương lai tươi sáng hơn cho Kiều.

Câu 5: Khi trao kỉ vật, Thúy Kiều nói với Thúy Vân: "Duyên này thì giữ vật này của chung". Phân tích sự mâu thuẫn trong lời nói này và nó bộc lộ điều gì về tâm trạng của Kiều?

  • A. Kiều đang cố gắng lừa dối Thúy Vân.
  • B. Kiều đã hoàn toàn từ bỏ tình cảm với Kim Trọng.
  • C. Kiều không hiểu rõ ý nghĩa của các kỉ vật.
  • D. Thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm, giữa việc trao duyên và sự luyến tiếc tình cũ.

Câu 6: Đoạn thơ Thúy Kiều độc thoại, tưởng tượng nói với Kim Trọng ("Bây giờ... người thác oan") có vai trò gì trong việc thể hiện nỗi đau của nhân vật?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Đẩy nỗi đau, sự tuyệt vọng và ám ảnh về cái chết của Kiều lên đỉnh điểm.
  • C. Làm giảm bớt sự căng thẳng của đoạn trích.
  • D. Thể hiện sự trách móc của Kiều đối với Kim Trọng.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngọn cỏ lá cây", "hiu hiu gió" trong lời dặn dò của Kiều: "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về".

  • A. Gợi không gian cõi âm, thể hiện sự đau đớn, luyến tiếc và dự cảm về cái chết của Kiều.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, yên bình.
  • C. Thể hiện sự gắn bó của Kiều với thiên nhiên.
  • D. Gợi ý về một cuộc sống mới cho Kiều.

Câu 8: Bằng cách nào Nguyễn Du đã thể hiện tài năng phân tích tâm lý nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích “Trao duyên”?

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Lược bỏ hoàn toàn yếu tố nội tâm, chỉ kể lại sự việc.
  • C. Chỉ cho nhân vật độc thoại mà không có đối thoại.
  • D. Kết hợp lời đối thoại, độc thoại, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để thể hiện sự giằng xé, đau đớn và diễn biến phức tạp trong tâm hồn Kiều.

Câu 9: Câu thơ "Mất người còn chút của tin" thể hiện điều gì về cảm giác mất mát của Thúy Kiều?

  • A. Kiều cảm thấy may mắn vì vẫn còn giữ được các kỉ vật.
  • B. Kiều coi trọng vật chất hơn tình cảm.
  • C. Nỗi đau mất mát là quá lớn, kỉ vật chỉ còn là vật vô tri gợi nhắc sự đổ vỡ.
  • D. Kiều tin rằng các kỉ vật sẽ giúp nàng tìm lại Kim Trọng.

Câu 10: Hình ảnh "nước chảy hoa trôi" trong đoạn trích gợi lên điều gì về số phận của Thúy Kiều?

  • A. Một cuộc sống êm đềm, trôi chảy thuận lợi.
  • B. Số phận trôi nổi, lênh đênh, vô định, không làm chủ được.
  • C. Vẻ đẹp mong manh, yếu đuối của người con gái.
  • D. Sự thay đổi của thời gian và cảnh vật.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" là một trong những đoạn thơ đặc sắc nhất của Truyện Kiều. Điều gì làm nên giá trị nghệ thuật nổi bật của đoạn trích này?

  • A. Chỉ đơn thuần là kể lại sự việc một cách khách quan.
  • B. Sử dụng quá nhiều từ ngữ khó hiểu, ít giá trị biểu cảm.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật mà ít đi sâu vào nội tâm nhân vật.
  • D. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng hiệu quả điển cố, thành ngữ và các biện pháp tu từ.

Câu 12: Lời dặn dò của Thúy Kiều với Thúy Vân ở cuối đoạn trích ("Mai sau dù có bao giờ... người thác oan") thể hiện điều gì về tình cảm của nàng dành cho Kim Trọng và sự ám ảnh về mối tình dang dở?

  • A. Sự luyến tiếc, day dứt khôn nguôi về mối tình đầu và dự cảm bi kịch về cái chết.
  • B. Sự thanh thản, nhẹ nhõm khi đã trao duyên cho em.
  • C. Niềm tin vào một tương lai tốt đẹp cho Kim Trọng và Thúy Vân.
  • D. Sự tức giận, oán trách đối với số phận.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc Thúy Kiều chuyển đối tượng giao tiếp liên tục (từ Thúy Vân sang tự nói với mình, rồi tưởng tượng nói với Kim Trọng) trong đoạn trích.

  • A. Giúp Thúy Vân dễ dàng hiểu được câu chuyện.
  • B. Làm cho lời nói của Kiều mạch lạc, logic hơn.
  • C. Thể hiện sự giằng xé, rối loạn trong tâm trạng, nỗi đau tột cùng khi phải đối diện với bi kịch.
  • D. Là một lỗi trong cấu trúc bài thơ.

Câu 14: Trong lời nhờ cậy, Thúy Kiều nhắc đến "mối tơ thừa". Cụm từ này chỉ điều gì?

  • A. Mối tình duyên dang dở, không trọn vẹn của Thúy Kiều với Kim Trọng.
  • B. Mối quan hệ chị em giữa Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • C. Những vật kỉ niệm còn sót lại sau khi chia tay.
  • D. Mối duyên mới của Thúy Vân.

Câu 15: Khi nói "Xót tình máu mủ thay lời nước non", Thúy Kiều đang sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân?

  • A. Lý trí, phân tích thiệt hơn.
  • B. Tình cảm ruột thịt, nghĩa chị em.
  • C. Sự giàu có, sung sướng sẽ đến với Vân.
  • D. Uy hiếp, bắt buộc Vân phải làm theo.

Câu 16: Dòng thơ "Dạ đài cách mặt khuất lời" gợi lên không gian nào và thể hiện cảm xúc gì của Thúy Kiều?

  • A. Không gian lãng mạn của cuộc gặp gỡ.
  • B. Không gian gia đình ấm cúng.
  • C. Không gian thiên nhiên tươi sáng.
  • D. Không gian cõi âm, thể hiện sự chia lìa vĩnh viễn và nỗi đau tuyệt vọng.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của từ "mắc mớ" trong câu "Thôi con bướm chán ong chường / Kiến trong sầu tủi đòi đường mắc mớ".

  • A. Vướng bận, ràng buộc, không thoát ra được khỏi nỗi sầu tủi và bi kịch.
  • B. Tức giận, khó chịu với hoàn cảnh.
  • C. Ngạc nhiên, khó hiểu trước sự việc.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là từ đệm.

Câu 18: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du ở điểm nào?

  • A. Lên án gay gắt xã hội phong kiến.
  • B. Đồng cảm, xót thương sâu sắc cho nỗi đau khổ, bi kịch tình yêu và số phận của Thúy Kiều.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của Thúy Kiều.
  • D. Đề cao vai trò của tiền bạc trong cuộc sống.

Câu 19: Dựa vào lời nói và hành động của Thúy Kiều trong đoạn trích, hãy suy luận về tính cách và phẩm chất của nàng.

  • A. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Hời hợt, không coi trọng tình cảm.
  • C. Yếu đuối, cam chịu số phận một cách thụ động.
  • D. Giàu tình cảm, vị tha, hiếu thảo, sắc sảo, trọng nghĩa.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của câu "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!" trong bối cảnh đoạn trích.

  • A. Lời tự trách, đau đớn nhận lỗi với Kim Trọng vì đã không giữ trọn lời thề.
  • B. Lời thông báo cho Kim Trọng rằng nàng đã có người khác.
  • C. Lời trách móc Kim Trọng đã phụ bạc mình.
  • D. Lời hứa sẽ quay trở lại với Kim Trọng.

Câu 21: Khi nói "Ngày xuân em hãy còn dài", Thúy Kiều đang sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời?

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có, sung sướng của Vân.
  • B. Gợi ý về vẻ đẹp ngoại hình của Vân.
  • C. Nhắc đến tuổi trẻ và tương lai còn dài của Vân, đối lập với hoàn cảnh bi đát của mình.
  • D. Khen ngợi tài năng của Vân.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ "chắp mối" trong câu "Chị dù thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng / Với người đã trót tơ đồng ngày xưa / Ngậm cười chín suối cũng vừa lòng em".

  • A. Việc Thúy Vân tiếp nối, hoàn thành mối duyên dang dở của Thúy Kiều với Kim Trọng.
  • B. Việc Thúy Kiều và Thúy Vân cùng yêu một người.
  • C. Việc Thúy Vân tìm được tình yêu mới.
  • D. Việc Thúy Kiều và Thúy Vân chia sẻ tài sản.

Câu 23: Nỗi đau của Thúy Kiều trong đoạn trích “Trao duyên” không chỉ là nỗi đau mất tình yêu mà còn là nỗi đau gì khác?

  • A. Nỗi đau vì bị gia đình ghét bỏ.
  • B. Nỗi đau vì không có tiền bạc.
  • C. Nỗi đau vì bị bạn bè xa lánh.
  • D. Nỗi đau vì phải hy sinh nhân phẩm, vì bổn phận và sự ám ảnh về số phận.

Câu 24: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các thành ngữ, điển cố trong đoạn trích “Trao duyên” (ví dụ: "Quạt ước chén thề", "trâm gãy gương tan", "thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối").

  • A. Làm cho lời thơ khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Tăng tính biểu cảm, cô đọng ý nghĩa, gợi nhiều liên tưởng về số phận con người và tình yêu.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các kiến thức cũ.
  • D. Làm giảm đi sự chân thực của cảm xúc nhân vật.

Câu 25: Câu thơ "Thôi con bướm chán ong chường" có ý nghĩa gì khi Thúy Kiều nói về tình yêu đã mất?

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Nói về việc Thúy Vân sẽ có tình yêu mới.
  • C. Thể hiện sự ghen tuông của Kiều.
  • D. Ám chỉ mối tình đã tan vỡ, không thể hàn gắn được nữa.

Câu 26: Đoạn trích “Trao duyên” không chỉ là lời tâm sự của Thúy Kiều mà còn là tiếng nói của ai khác?

  • A. Tiếng nói của Thúy Vân.
  • B. Tiếng nói của Kim Trọng.
  • C. Tiếng nói xót thương, đồng cảm của tác giả Nguyễn Du.
  • D. Tiếng nói của xã hội phong kiến.

Câu 27: Dựa vào đoạn trích, hãy phân tích thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong hoàn cảnh đặc biệt này.

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • B. Tin cậy, khẩn khoản, biết ơn nhưng cũng đầy day dứt và có phần áp đặt.
  • C. Ghen tỵ, đố kỵ.
  • D. Coi thường, không tôn trọng.

Câu 28: Đoạn trích “Trao duyên” được đặt ở phần nào trong bố cục của tác phẩm Truyện Kiều?

  • A. Phần thứ hai: Gia biến và lưu lạc.
  • B. Phần thứ nhất: Gặp gỡ và đính ước.
  • C. Phần thứ ba: Đoàn tụ.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tưởng tượng về cảnh Thúy Vân "nên vợ nên chồng / Với người đã trót tơ đồng ngày xưa".

  • A. Kiều vui mừng vì em mình sẽ có hạnh phúc.
  • B. Kiều không quan tâm đến tương lai của Kim Trọng và Thúy Vân.
  • C. Thể hiện sự đau đớn, bất lực khi chứng kiến duyên phận của mình được người khác tiếp nối, như mình đã chết trong tình yêu đó.
  • D. Kiều tin rằng mình sẽ sớm được đoàn tụ với Kim Trọng.

Câu 30: Đoạn trích “Trao duyên” là minh chứng rõ ràng cho điều gì về tài năng của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng miêu tả tâm lý nhân vật và sử dụng ngôn ngữ văn học.
  • B. Tài năng kể chuyện phiêu lưu, mạo hiểm.
  • C. Tài năng miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Tài năng sáng tác thơ ca ngợi chế độ phong kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong những câu thơ mở đầu đoạn trích “Trao duyên” (từ câu 723), Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ và hành động đặc biệt nào để bày tỏ lời nhờ cậy với Thúy Vân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của các kỉ vật mà Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân (chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền). Chúng đại diện cho điều gì trong mối tình Kim-Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Bi kịch của Thúy Kiều trong đoạn trích “Trao duyên” chủ yếu nảy sinh từ sự mâu thuẫn giữa những điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích sự tương phản giữa hai câu thơ 'Muôn vàn ái ân' (nói về quá khứ) và 'Bây giờ trâm gãy gương tan' (nói về hiện tại). Sự tương phản này có tác dụng gì trong việc khắc họa tâm trạng Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi trao kỉ vật, Thúy Kiều nói với Thúy Vân: 'Duyên này thì giữ vật này của chung'. Phân tích sự mâu thuẫn trong lời nói này và nó bộc lộ điều gì về tâm trạng của Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn thơ Thúy Kiều độc thoại, tưởng tượng nói với Kim Trọng ('Bây giờ... người thác oan') có vai trò gì trong việc thể hiện nỗi đau của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn cỏ lá cây', 'hiu hiu gió' trong lời dặn dò của Kiều: 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bằng cách nào Nguyễn Du đã thể hiện tài năng phân tích tâm lý nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích “Trao duyên”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Câu thơ 'Mất người còn chút của tin' thể hiện điều gì về cảm giác mất mát của Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hình ảnh 'nước chảy hoa trôi' trong đoạn trích gợi lên điều gì về số phận của Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' là một trong những đoạn thơ đặc sắc nhất của Truyện Kiều. Điều gì làm nên giá trị nghệ thuật nổi bật của đoạn trích này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Lời dặn dò của Thúy Kiều với Thúy Vân ở cuối đoạn trích ('Mai sau dù có bao giờ... người thác oan') thể hiện điều gì về tình cảm của nàng dành cho Kim Trọng và sự ám ảnh về mối tình dang dở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc Thúy Kiều chuyển đối tượng giao tiếp liên tục (từ Thúy Vân sang tự nói với mình, rồi tưởng tượng nói với Kim Trọng) trong đoạn trích.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong lời nhờ cậy, Thúy Kiều nhắc đến 'mối tơ thừa'. Cụm từ này chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi nói 'Xót tình máu mủ thay lời nước non', Thúy Kiều đang sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Dòng thơ 'Dạ đài cách mặt khuất lời' gợi lên không gian nào và thể hiện cảm xúc gì của Thúy Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của từ 'mắc mớ' trong câu 'Thôi con bướm chán ong chường / Kiến trong sầu tủi đòi đường mắc mớ'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dựa vào lời nói và hành động của Thúy Kiều trong đoạn trích, hãy suy luận về tính cách và phẩm chất của nàng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của câu 'Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!' trong bối cảnh đoạn trích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi nói 'Ngày xuân em hãy còn dài', Thúy Kiều đang sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ 'chắp mối' trong câu 'Chị dù thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng / Với người đã trót tơ đồng ngày xưa / Ngậm cười chín suối cũng vừa lòng em'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nỗi đau của Thúy Kiều trong đoạn trích “Trao duyên” không chỉ là nỗi đau mất tình yêu mà còn là nỗi đau gì khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các thành ngữ, điển cố trong đoạn trích “Trao duyên” (ví dụ: 'Quạt ước chén thề', 'trâm gãy gương tan', 'thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối').

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Câu thơ 'Thôi con bướm chán ong chường' có ý nghĩa gì khi Thúy Kiều nói về tình yêu đã mất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đoạn trích “Trao duyên” không chỉ là lời tâm sự của Thúy Kiều mà còn là tiếng nói của ai khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Dựa vào đoạn trích, hãy phân tích thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong hoàn cảnh đặc biệt này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn trích “Trao duyên” được đặt ở phần nào trong bố cục của tác phẩm Truyện Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tưởng tượng về cảnh Thúy Vân 'nên vợ nên chồng / Với người đã trót tơ đồng ngày xưa'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đoạn trích “Trao duyên” là minh chứng rõ ràng cho điều gì về tài năng của Nguyễn Du?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" được đặt ở vị trí nào trong tác phẩm "Truyện Kiều" và có ý nghĩa gì đối với diễn biến cốt truyện?

  • A. Đầu tác phẩm, giới thiệu hoàn cảnh gia đình và vẻ đẹp của chị em Thúy Kiều.
  • B. Sau biến cố gia đình, đánh dấu sự đứt gánh của mối tình Kiều - Trọng và mở đầu cho chuỗi ngày lưu lạc.
  • C. Trong phần tái ngộ, thể hiện sự đau khổ của Thúy Kiều khi gặp lại Kim Trọng sau bao năm ly biệt.
  • D. Cuối tác phẩm, khi Thúy Kiều đã đoàn tụ và hồi tưởng về quá khứ đau buồn.

Câu 2: Trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích "Trao duyên", tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều khi nói chuyện với Thúy Vân là gì?

  • A. Thanh thản, nhẹ nhõm vì đã tìm được người thay thế.
  • B. Tức giận, oán trách số phận bất công.
  • C. Đau đớn, dằn vặt nhưng cố kìm nén để bày tỏ lời nhờ cậy.
  • D. Vui vẻ, hi vọng vào tương lai của em gái.

Câu 3: Khi nhờ cậy Thúy Vân, Thúy Kiều sử dụng các từ ngữ như "cậy", "lạy", "thưa". Việc sử dụng các từ ngữ và hành động này thể hiện điều gì về thái độ và hoàn cảnh của Kiều?

  • A. Lời nhờ cậy mang tính chất khẩn thiết, hệ trọng và đặt Thúy Vân vào tình thế khó xử, không thể từ chối.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối của Kiều đối với Thúy Vân.
  • C. Kiều muốn thử thách tình cảm chị em của Thúy Vân.
  • D. Kiều chỉ đơn thuần thông báo quyết định của mình cho Thúy Vân.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "quạt ước, chén thề" trong lời kể của Kiều về mối tình với Kim Trọng.

  • A. Gợi tả sự giàu có, sung túc của Kim Trọng.
  • B. Thể hiện sự giận dữ của Kiều đối với Kim Trọng.
  • C. Miêu tả khung cảnh lãng mạn khi hai người gặp gỡ.
  • D. Nhắc lại lời thề nguyền chung thủy, sâu nặng giữa Kiều và Kim Trọng, làm nổi bật bi kịch tình yêu tan vỡ.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Trăm năm đành lỗi hẹn hò / Cây đa vật cũ, con đò khác xưa" để diễn tả sự tan vỡ, chia lìa?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Khi trao kỷ vật tình yêu cho Thúy Vân, Thúy Kiều đã nói "Duyên này thì giữ vật này của chung". Lời nói này cho thấy điều gì về tâm trạng mâu thuẫn của nàng?

  • A. Kiều hoàn toàn chấp nhận từ bỏ mối tình với Kim Trọng.
  • B. Kiều muốn Thúy Vân giữ tất cả các kỷ vật đó cho riêng mình.
  • C. Sự giằng xé giữa việc trao đi trách nhiệm và việc níu giữ những kỷ niệm tình yêu thiêng liêng.
  • D. Kiều đang cố gắng quên đi mối tình với Kim Trọng càng nhanh càng tốt.

Câu 7: Trong đoạn trích, Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối", "dạ đài"). Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự oán hận của Kiều đối với gia đình.
  • B. Nhấn mạnh sự hi sinh và bi kịch của bản thân, khiến lời nhờ cậy trở nên khẩn thiết và cảm động hơn.
  • C. Dọa dẫm Thúy Vân để em phải nhận lời.
  • D. Miêu tả chi tiết về hoàn cảnh gia đình sau biến cố.

Câu 8: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và nỗi đau tột cùng của Thúy Kiều khi đối diện với sự tan vỡ của mối tình đầu?

  • A. Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Ngày xuân em hãy còn dài / Xót tình máu mủ thay lời nước non.
  • C. Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung.
  • D. Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân. / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi. / Phận sao phận bạc như vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng. / Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!

Câu 9: Nghệ thuật sử dụng từ ngữ nào góp phần hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng đau đớn, vật vã của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình.
  • B. Sử dụng các thán từ, từ ngữ cảm thán thể hiện nỗi đau trực tiếp.
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mực thước.

Câu 10: Hình ảnh "nước chảy hoa trôi" trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho số phận bất định, trôi dạt, không làm chủ được của con người (đặc biệt là người phụ nữ).
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng.
  • C. Gợi hình ảnh dòng nước mắt của Thúy Kiều.
  • D. Thể hiện sự sung sướng, hạnh phúc của nhân vật.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi Kim Trọng là "Kim lang" ở cuối đoạn trích.

  • A. Thể hiện sự giận dỗi của Kiều với Kim Trọng.
  • B. Cho thấy Kiều đã hoàn toàn quên Kim Trọng.
  • C. Thể hiện tình cảm sâu nặng, da diết Kiều vẫn dành cho Kim Trọng dù đã "trao duyên".
  • D. Kiều muốn Thúy Vân ghi nhớ tên của Kim Trọng.

Câu 12: Đoạn trích "Trao duyên" là độc thoại nội tâm, đối thoại hay sự kết hợp cả hai?

  • A. Độc thoại nội tâm của Thúy Kiều.
  • B. Đối thoại giữa Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • C. Đối thoại giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • D. Sự kết hợp giữa đối thoại với Thúy Vân và độc thoại nội tâm/lời than gọi Kim Trọng.

Câu 13: Nỗi đau khổ của Thúy Kiều trong đoạn "Trao duyên" chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Buộc phải từ bỏ mối tình sâu nặng với Kim Trọng vì biến cố gia đình.
  • B. Bị Thúy Vân từ chối nhận lời "trao duyên".
  • C. Gia đình không còn yêu thương, chăm sóc nàng.
  • D. Kim Trọng phản bội lời thề hẹn.

Câu 14: Phân tích cấu trúc lời "trao duyên" của Thúy Kiều. Nàng đã trình bày lời nhờ cậy của mình theo trình tự nào?

  • A. Kể về mối tình với Kim Trọng -> Nhờ cậy Vân -> Trao kỷ vật -> Than thân trách phận.
  • B. Nhờ cậy và thuyết phục Vân -> Kể về mối tình với Kim Trọng -> Trao kỷ vật và dặn dò -> Than thân trách phận, đối diện nỗi đau.
  • C. Than thân trách phận -> Nhờ cậy Vân -> Kể về mối tình -> Trao kỷ vật.
  • D. Trao kỷ vật -> Kể về mối tình -> Nhờ cậy Vân -> Than thân trách phận.

Câu 15: Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại những kỷ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân là gì?

  • A. Kiều không còn cần những kỷ vật đó nữa.
  • B. Kiều muốn Thúy Vân nhớ đến Kim Trọng.
  • C. Kiều muốn Thúy Vân giữ hộ mình.
  • D. Là hành động trao lại cả duyên phận và kỷ niệm, thể hiện sự đoạn tuyệt đau đớn của Kiều với mối tình đầu.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Cây đa vật cũ, con đò khác xưa".

  • A. Diễn tả sự tan vỡ, chia lìa, cảnh vật và con người không còn như xưa.
  • B. Miêu tả một khung cảnh thiên nhiên yên bình.
  • C. Nói về sự bền vững, vĩnh cửu của tình yêu.
  • D. Gợi ý về một cuộc gặp gỡ mới.

Câu 17: Nỗi đau của Thúy Kiều trong đoạn trích không chỉ là nỗi đau mất đi tình yêu mà còn là nỗi đau nào khác?

  • A. Nỗi đau vì bị gia đình ruồng bỏ.
  • B. Nỗi đau vì không có tiền bạc.
  • C. Nỗi đau vì cảm giác phụ bạc lời thề với Kim Trọng.
  • D. Nỗi đau vì bị Thúy Vân trách móc.

Câu 18: Tâm trạng Thúy Kiều thay đổi như thế nào từ đầu đến cuối đoạn trích?

  • A. Từ cố gắng kìm nén nỗi đau để nhờ cậy đến bộc lộ sự đau đớn, tuyệt vọng tột cùng.
  • B. Từ tức giận sang cam chịu.
  • C. Từ hy vọng sang thất vọng.
  • D. Từ bình tĩnh sang lo lắng.

Câu 19: Lời dặn dò của Thúy Kiều với Thúy Vân khi trao kỷ vật ("Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này") cho thấy điều gì về nỗi lòng của Kiều?

  • A. Kiều muốn Thúy Vân học đàn và đốt hương.
  • B. Kiều muốn Thúy Vân chôn cất những kỷ vật đó.
  • C. Kiều hoàn toàn tin tưởng Thúy Vân sẽ thay mình giữ trọn lời thề.
  • D. Nỗi lòng vương vấn, chưa thể dứt bỏ hoàn toàn mối tình với Kim Trọng và hy vọng mong manh về tương lai.

Câu 20: Ý nghĩa của câu thơ "Biết bao duyên nợ thề bồi / Chắc gì Mãn kiếp lạc loài hoa trôi" là gì?

  • A. Kiều tin chắc rằng mình sẽ gặp lại Kim Trọng.
  • B. Thể hiện sự chua xót, nghi ngờ về khả năng giữ trọn lời thề khi số phận đã đẩy nàng vào cảnh ngộ bi đát.
  • C. Kiều đang trách móc Kim Trọng đã phản bội.
  • D. Diễn tả niềm vui sướng khi được giải thoát khỏi lời thề.

Câu 21: Phân tích biện pháp nghệ thuật điệp ngữ trong câu thơ "Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang!".

  • A. Nhấn mạnh nỗi đau tột cùng, sự tiếc nuối và tình yêu sâu đậm của Kiều dành cho Kim Trọng.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, oán trách của Kiều.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của Kim Trọng.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên hài hước.

Câu 22: Khi nói "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", Thúy Kiều đang thể hiện cảm xúc nào?

  • A. Sự nhẹ nhõm, giải thoát.
  • B. Sự kiêu ngạo, thách thức.
  • C. Sự bình thản, chấp nhận số phận.
  • D. Sự dằn vặt, tự trách mình là người phụ bạc lời thề.

Câu 23: Đoạn trích "Trao duyên" không chỉ là bi kịch tình yêu mà còn thể hiện bi kịch nào khác của con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Bi kịch về tiền tài, vật chất.
  • B. Bi kịch con người bị đẩy vào tình thế phải lựa chọn giữa hiếu và tình, bị tước đoạt quyền sống, quyền yêu đương, hạnh phúc.
  • C. Bi kịch của sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Bi kịch của người không có tài năng.

Câu 24: Khi nhờ cậy Thúy Vân, Thúy Kiều đã gợi ra những lý do mang tính thuyết phục cao. Lý do nào sau đây không được Kiều trực tiếp hoặc gián tiếp nhắc đến trong lời nói với Vân?

  • A. Hoàn cảnh gia đình gặp biến cố lớn, cần tiền chuộc cha.
  • B. Tình cảm ruột thịt sâu nặng giữa hai chị em.
  • C. Sự hi sinh to lớn, thậm chí là cái chết của bản thân Kiều.
  • D. Kim Trọng đã có tình cảm với Thúy Vân từ trước.

Câu 25: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của tác phẩm "Truyện Kiều"?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ, bi kịch và ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, đức hi sinh của Thúy Kiều.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Phê phán những người giàu có.
  • D. Miêu tả phong tục tập quán của xã hội phong kiến.

Câu 26: Lời thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, coi như mình đã chết của Thúy Kiều?

  • A. Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung.
  • C. Dạ đài cách mặt khuất lời / Rảy xin chén nước cho người thác oan.
  • D. Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều sử dụng hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong lời dặn dò Thúy Vân.

  • A. Miêu tả cảnh vật xung quanh nơi Kiều sống.
  • B. Gợi hình ảnh linh hồn nhỏ bé, mong manh, vương vấn lời thề ngay cả khi chết.
  • C. Thể hiện sự gần gũi của Kiều với thiên nhiên.
  • D. Nói về vẻ đẹp của Thúy Vân.

Câu 28: Điểm đặc sắc về nghệ thuật khắc họa tâm lý nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • B. Chủ yếu dựa vào lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Khắc họa tâm lý đơn giản, một chiều.
  • D. Miêu tả sâu sắc, tinh tế diễn biến tâm lý phức tạp, mâu thuẫn của nhân vật qua ngôn ngữ và hành động.

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất sự chi phối của yếu tố nào đối với số phận con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Hoàn cảnh gia đình và các thế lực xã hội phong kiến.
  • B. Tài năng và nhan sắc của bản thân.
  • C. Ý chí và nghị lực của con người.
  • D. Sự giúp đỡ của bạn bè, người thân.

Câu 30: Lời thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và sự chấp nhận số phận nghiệt ngã của Thúy Kiều, dù lòng vẫn đau xót?

  • A. Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Phận sao phận bạc như vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng.
  • C. Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung.
  • D. Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích 'Trao duyên' được đặt ở vị trí nào trong tác phẩm 'Truyện Kiều' và có ý nghĩa gì đối với diễn biến cốt truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích 'Trao duyên', tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều khi nói chuyện với Thúy Vân là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi nhờ cậy Thúy Vân, Thúy Kiều sử dụng các từ ngữ như 'cậy', 'lạy', 'thưa'. Việc sử dụng các từ ngữ và hành động này thể hiện điều gì về thái độ và hoàn cảnh của Kiều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'quạt ước, chén thề' trong lời kể của Kiều về mối tình với Kim Trọng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Trăm năm đành lỗi hẹn hò / Cây đa vật cũ, con đò khác xưa' để diễn tả sự tan vỡ, chia lìa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi trao kỷ vật tình yêu cho Thúy Vân, Thúy Kiều đã nói 'Duyên này thì giữ vật này của chung'. Lời nói này cho thấy điều gì về tâm trạng mâu thuẫn của nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong đoạn trích, Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết ('thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối', 'dạ đài'). Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và nỗi đau tột cùng của Thúy Kiều khi đối diện với sự tan vỡ của mối tình đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nghệ thuật sử dụng từ ngữ nào góp phần hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng đau đớn, vật vã của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hình ảnh 'nước chảy hoa trôi' trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi Kim Trọng là 'Kim lang' ở cuối đoạn trích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn trích 'Trao duyên' là độc thoại nội tâm, đối thoại hay sự kết hợp cả hai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nỗi đau khổ của Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên' chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích cấu trúc lời 'trao duyên' của Thúy Kiều. Nàng đã trình bày lời nhờ cậy của mình theo trình tự nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại những kỷ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Cây đa vật cũ, con đò khác xưa'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nỗi đau của Thúy Kiều trong đoạn trích không chỉ là nỗi đau mất đi tình yêu mà còn là nỗi đau nào khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tâm trạng Thúy Kiều thay đổi như thế nào từ đầu đến cuối đoạn trích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Lời dặn dò của Thúy Kiều với Thúy Vân khi trao kỷ vật ('Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này') cho thấy điều gì về nỗi lòng của Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Ý nghĩa của câu thơ 'Biết bao duyên nợ thề bồi / Chắc gì Mãn kiếp lạc loài hoa trôi' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích biện pháp nghệ thuật điệp ngữ trong câu thơ 'Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang!'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi nói 'Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!', Thúy Kiều đang thể hiện cảm xúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đoạn trích 'Trao duyên' không chỉ là bi kịch tình yêu mà còn thể hiện bi kịch nào khác của con người trong xã hội phong kiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi nhờ cậy Thúy Vân, Thúy Kiều đã gợi ra những lý do mang tính thuyết phục cao. Lý do nào sau đây không được Kiều trực tiếp hoặc gián tiếp nhắc đến trong lời nói với Vân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của tác phẩm 'Truyện Kiều'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Lời thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, coi như mình đã chết của Thúy Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều sử dụng hình ảnh 'ngọn cỏ lá cây' trong lời dặn dò Thúy Vân.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Điểm đặc sắc về nghệ thuật khắc họa tâm lý nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất sự chi phối của yếu tố nào đối với số phận con người trong xã hội phong kiến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Lời thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và sự chấp nhận số phận nghiệt ngã của Thúy Kiều, dù lòng vẫn đau xót?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Đoàn tụ
  • C. Gia biến và lưu lạc
  • D. Lưu lạc và đoàn tụ

Câu 2: Câu thơ

  • A. Kiều muốn thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối với Vân như một người ngang hàng.
  • B. Kiều dùng hành động lạy để ép buộc Vân phải đồng ý, không có lựa chọn khác.
  • C. Kiều đang diễn kịch để Vân cảm thông và chấp nhận lời nhờ vả.
  • D. Kiều đặt mình vào vị thế thấp hơn, thể hiện sự khẩn khoản, mang ơn và xem việc nhờ vả là vô cùng hệ trọng.

Câu 3: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều nhắc đến các từ ngữ, điển cố nào để gợi tả sự dang dở, tan vỡ?

  • A. Đứt gánh tương tư, mối tơ thừa, trâm gãy gương tan
  • B. Quạt ước chén thề, ngậm cười chín suối, dạ đài
  • C. Sóng gió bất kì, phận bạc như vôi, nước chảy hoa trôi
  • D. Thịt nát xương mòn, ngọn cỏ lá cây, hiu hiu gió

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Là sợi tơ duyên còn sót lại sau khi mối tình Kim - Kiều kết thúc.
  • B. Là mối duyên dang dở của Kiều với Kim Trọng mà Kiều muốn trao lại cho Vân.
  • C. Là mối tơ duyên mà Vân may mắn có được từ chị.
  • D. Là mối tơ duyên gắn kết tình cảm chị em giữa Kiều và Vân.

Câu 5: Kiều đã sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Nhấn mạnh sự hy sinh lớn lao của bản thân vì gia đình.
  • B. Gợi nhắc về tương lai tươi sáng của Vân còn ở phía trước.
  • C. Khơi gợi tình cảm chị em ruột thịt và sự hiếu thảo với cha mẹ.
  • D. Kết hợp nhiều lý lẽ: hoàn cảnh gia đình, tương lai của Vân, tình chị em ruột thịt, và hình dung về cái chết của mình.

Câu 6: Việc Thúy Kiều trao lại những kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân thể hiện điều gì trong tâm trạng nàng?

  • A. Kiều đã hoàn toàn từ bỏ tình yêu với Kim Trọng và muốn Vân thay thế mình.
  • B. Kiều muốn giữ lại những kỉ vật này cho riêng mình nhưng hoàn cảnh buộc phải trao đi.
  • C. Hành động trao kỉ vật đầy mâu thuẫn giữa lý trí phải hy sinh và tình cảm còn vương vấn, đau đớn.
  • D. Kiều tin rằng những kỉ vật này sẽ mang lại hạnh phúc cho Thúy Vân.

Câu 7: Khi nói

  • A. Ước nguyện linh hồn mình sẽ được chứng kiến, phù hộ cho hạnh phúc của Vân và Kim Trọng.
  • B. Ước nguyện sẽ có ngày đoàn tụ với Kim Trọng và cùng nhau sử dụng những kỉ vật này.
  • C. Ước nguyện Vân sẽ luôn nhớ đến mình mỗi khi nhìn thấy những kỉ vật.
  • D. Ước nguyện Kim Trọng sẽ hiểu được sự hy sinh của mình.

Câu 8: Câu thơ

  • A. Tình chị em giữa Kiều và Vân bị chia cắt.
  • B. Tình yêu đôi lứa tan vỡ, dang dở không thể hàn gắn.
  • C. Gia đình Kiều gặp biến cố lớn, tan tác.
  • D. Kiều mất đi nhan sắc và cuộc sống sung sướng.

Câu 9: Sự chuyển đổi đối tượng giao tiếp của Thúy Kiều (từ Thúy Vân sang nói với chính mình, rồi gọi Kim Trọng) ở cuối đoạn trích

  • A. Kiều đã hoàn thành việc trao duyên và bắt đầu nghĩ về tương lai của mình.
  • B. Kiều tức giận vì Vân dễ dàng chấp nhận lời nhờ vả.
  • C. Kiều muốn Vân rời đi để mình có thể một mình đối diện với nỗi đau.
  • D. Tâm trạng Kiều ngày càng cô độc, tuyệt vọng và chìm sâu vào nỗi đau riêng, không thể san sẻ.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Sự hóa thân của linh hồn Thúy Kiều sau khi chết, trở thành vật vô tri để dõi theo người thương.
  • B. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp mà Kiều sẽ không còn được ngắm nhìn.
  • C. Sự mong manh, yếu đuối của cuộc đời Kiều.
  • D. Lòng nhớ thương quê hương của Kiều.

Câu 11: Cụm từ

  • A. Thể hiện sự thanh thản của Kiều khi biết Vân sẽ thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng.
  • B. Diễn tả sự đau khổ, uất hận của Kiều ngay cả khi đã chết.
  • C. Gợi hình ảnh cái chết để Vân thương xót, cảm thông và dễ dàng chấp nhận lời nhờ vả hệ trọng.
  • D. Nhắn nhủ Vân hãy sống thật hạnh phúc để Kiều yên lòng nơi suối vàng.

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa hai câu thơ

  • A. Đối lập giữa thời gian (đêm khuya) và cảm xúc (tỉnh táo nhận ra nỗi đau).
  • B. Đối lập giữa trạng thái say (quên đời) và trạng thái tỉnh (đối diện thực tại).
  • C. Đối lập giữa hành động (giật mình) và cảm xúc (thương xót).
  • D. Đối lập giữa khoảnh khắc vật lý (tỉnh rượu sau cơn say) và khoảnh khắc nhận thức (bừng tỉnh trước bi kịch số phận).

Câu 13:

  • A. Bi kịch của Kiều là sự chồng chất của nỗi đau cá nhân (mất tình yêu) và nỗi đau gia đình (gia biến).
  • B. Kiều tức giận vì gia đình đã gây ra bi kịch cho tình yêu của mình.
  • C. Nỗi đau của Kiều chỉ là phụ so với nỗi đau của gia đình.
  • D. Kiều cảm thấy tức tối vì không thể giải quyết được cả hai nỗi đau cùng lúc.

Câu 14: Tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều trong đoạn trích

  • A. Thanh thản, nhẹ nhõm vì đã giải quyết được gánh nặng.
  • B. Đau đớn, giằng xé, tuyệt vọng trước bi kịch tình yêu và số phận.
  • C. Tức giận, oán hận số phận và những kẻ gây ra bi kịch.
  • D. Hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.

Câu 15: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp ngữ

  • A. Gợi tả sự lặp đi lặp lại, nhàm chán trong cuộc sống của Kiều.
  • B. Nhấn mạnh sự gắn bó không rời của Kiều và Kim Trọng trong mọi khoảnh khắc.
  • C. Liệt kê và nhấn mạnh những kỉ niệm đẹp đẽ, phong phú của mối tình Kim - Kiều, làm tăng nỗi đau khi chúng tan vỡ.
  • D. Thể hiện sự nuối tiếc của Kiều về những điều chưa kịp làm cùng Kim Trọng.

Câu 16: Cụm từ

  • A. Kiều tự trách mình đã sống quá vô tư, không lường trước được khó khăn.
  • B. Kiều than trách Kim Trọng đã không giữ lời thề.
  • C. Kiều đổ lỗi cho Thúy Vân vì đã chấp nhận lời trao duyên.
  • D. Kiều nhận thấy số phận mình mỏng manh, cay đắng, dễ dàng bị vùi dập và không có lối thoát.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Đau đớn, tuyệt vọng khi đối diện với sự tan vỡ của mối tình sâu nặng.
  • B. Giận dữ, oán trách Kim Trọng vì đã để tình yêu dang dở.
  • C. Nhẹ nhõm vì cuối cùng cũng nói ra được sự thật.
  • D. Thương hại cho chính bản thân mình vì quá yếu đuối.

Câu 18: Tại sao việc Thúy Kiều nhờ Thúy Vân nối duyên với Kim Trọng lại được xem là một hành động phi thường và đầy bi kịch?

  • A. Vì Thúy Vân không yêu Kim Trọng.
  • B. Vì việc trao duyên đi ngược lại phong tục tập quán lúc bấy giờ.
  • C. Vì Kiều phải tự tay dâng hiến tình yêu thiêng liêng nhất của mình cho người khác, đi ngược lại với tình cảm tự nhiên của con người.
  • D. Vì Kim Trọng chắc chắn sẽ không chấp nhận Thúy Vân.

Câu 19: Câu thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều giữa việc phải trao duyên và tình cảm sâu nặng dành cho Kim Trọng?

  • A. Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng.
  • C. Ngày xuân em hãy còn dài / Xót tình máu mủ thay lời nước non.
  • D. Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân!

Câu 20: Khi Thúy Kiều gọi tên Kim Trọng

  • A. Nỗi đau tột cùng, sự tiếc nuối, và khát vọng được gọi tên người yêu lần cuối trước khi giã biệt.
  • B. Sự giận hờn, trách móc Kim Trọng vì đã không đến cứu mình.
  • C. Sự thanh thản vì đã hoàn thành lời thề với Kim Trọng.
  • D. Lời nhắn nhủ Kim Trọng hãy sống hạnh phúc bên Thúy Vân.

Câu 21: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn trích

  • A. Ca ngợi tình cảm chị em thắm thiết.
  • B. Lên án chế độ phong kiến đã làm khổ con người.
  • C. Tiếng nói cảm thông, xót xa cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ, khi tình yêu và hạnh phúc cá nhân bị chà đạp bởi hoàn cảnh và định mệnh.
  • D. Đề cao sự hy sinh cao cả vì gia đình.

Câu 22: Điển cố

  • A. Lễ vật cầu hôn theo phong tục cổ.
  • B. Sự giàu có, sang trọng của gia đình Kiều.
  • C. Cuộc sống nhàn nhã, phong lưu của Kiều và Kim Trọng.
  • D. Lời thề nguyền chung thủy, sắt son giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự tức giận của Kiều trước số phận.
  • B. Nhấn mạnh nỗi đau đớn tột cùng, đến mức như máu nhỏ xuống, làm cho cả cảnh vật xung quanh cũng u buồn, héo hon.
  • C. Thể hiện sự hối hận của Kiều vì đã đưa ra quyết định sai lầm.
  • D. Là những giọt nước mắt của sự chia ly, bịn rịn.

Câu 24: Câu thơ

  • A. Kiều chấp nhận mang tiếng xấu (như ruồi ong) vì việc trao duyên, miễn là giữ trọn lời thề với Kim Trọng ngay cả khi chết.
  • B. Kiều lo sợ bị mọi người chê cười vì không giữ được tình yêu.
  • C. Kiều muốn Vân hiểu rằng việc này chỉ là tạm thời, không có ý nghĩa lâu dài.
  • D. Kiều cho rằng việc trao duyên là một điều nhỏ nhặt, không đáng bận tâm.

Câu 25: Đoạn thơ cuối đoạn trích

  • A. Sự nhẹ nhõm, thanh thản sau khi hoàn thành việc trao duyên.
  • B. Lòng biết ơn sâu sắc đối với Thúy Vân.
  • C. Sự tức giận, oán trách số phận và con người.
  • D. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng đỉnh điểm, sự đối thoại với chính mình và người yêu trong cơn mê sảng.

Câu 26: Phân tích sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại trong đoạn thơ

  • A. Sự tương phản giữa hiện tại tan vỡ, đau đớn (
  • B. Sự tương phản giữa tình yêu hiện tại của Vân và tình yêu quá khứ của Kiều.
  • C. Sự tương phản giữa vật chất (trâm, gương) và tình cảm (ái ân).
  • D. Sự tương phản giữa lời nói (kể làm sao xiết) và hành động (trao duyên).

Câu 27: Câu thơ

  • A. Kiều đang bị thương và khóc.
  • B. Kiều đang chuẩn bị cho đám cưới của Vân.
  • C. Kiều khóc đến mức như máu hòa cùng nước mắt khi gói ghém những kỉ vật thiêng liêng trao cho em.
  • D. Kiều đang nhớ lại một kỉ niệm đau buồn trong quá khứ.

Câu 28: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • C. Tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ dân gian, thành ngữ, điển cố với ngôn ngữ bác học, giàu hình ảnh và biểu cảm, lột tả sâu sắc nội tâm nhân vật.

Câu 29: Khi nói

  • A. Vẻ đẹp mảnh mai, duyên dáng.
  • B. Sự yếu đuối, mong manh, dễ bị số phận vùi dập.
  • C. Sức sống mãnh liệt, khả năng vượt qua khó khăn.
  • D. Sự chung thủy, kiên định trong tình yêu.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ và sự hy sinh bất đắc dĩ hạnh phúc cá nhân vì gia đình.
  • B. Bi kịch bị bóc lột sức lao động.
  • C. Bi kịch không được sống đúng với giới tính của mình.
  • D. Bi kịch không có cơ hội học hành, thi cử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" nằm ở phần nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Câu thơ "Cậy em em có chịu lời, / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa" thể hiện điều gì về thái độ và tình thế của Thúy Kiều khi nhờ Thúy Vân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều nhắc đến các từ ngữ, điển cố nào để gợi tả sự dang dở, tan vỡ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mối tơ thừa" trong câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung, / Dù em nên vợ nên chồng, / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên."?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Kiều đã sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc Thúy Kiều trao lại những kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân thể hiện điều gì trong tâm trạng nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi nói "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này", Thúy Kiều đang thể hiện ước nguyện gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan" là một thành ngữ. Thành ngữ này được sử dụng để diễn tả điều gì về tình cảnh của Thúy Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sự chuyển đổi đối tượng giao tiếp của Thúy Kiều (từ Thúy Vân sang nói với chính mình, rồi gọi Kim Trọng) ở cuối đoạn trích "Trao duyên" cho thấy điều gì về diễn biến tâm trạng của nàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong câu "Hồn còn mang nặng lời thề / Dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng / Vàng phai nào thấy duyên nồng / Thà là chịu tiếng ruồi ong chút này / Kẻo mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về." gợi lên điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cụm từ "ngậm cười chín suối" được Thúy Kiều sử dụng với mục đích gì khi nói với Thúy Vân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa hai câu thơ "Khi tỉnh rượu lúc tàn canh" và "Giật mình mình lại thương mình xót xa".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: "Nỗi mình thêm tức nỗi nhà" cho thấy điều gì về bi kịch mà Thúy Kiều đang gánh chịu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp ngữ "khi" trong đoạn: "Khi chén rượu, khi tuần trà / Khi xem hoa nở, khi ngâm thơ nhàn / Khi vầng trăng bạc, khi làn gió trong / Khi khoản ước, khi lời thề đồng".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cụm từ "phận bạc như vôi" thể hiện điều gì về cách Thúy Kiều nhìn nhận số phận của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân! / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi!" Tâm trạng chủ đạo được thể hiện ở đây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao việc Thúy Kiều nhờ Thúy Vân nối duyên với Kim Trọng lại được xem là một hành động phi thường và đầy bi kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Câu thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều giữa việc phải trao duyên và tình cảm sâu nặng dành cho Kim Trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi Thúy Kiều gọi tên Kim Trọng "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!", nàng đang thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn trích "Trao duyên" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Điển cố "Quạt ước, chén thề" trong đoạn trích gợi nhớ đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "giọt nước mắt" trong câu thơ "Bây giờ trăm mối đoạn trường / Thịt nát xương mòn, hồ dễ mấy thân! / Hoa trôi nước chảy, liu hiu gió / Mối sầu dằng dặc tự ngàn năm / Giọt nước mắt như máu chảy xuống / Cỏ cây cũng úa sầu héo hon."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Câu thơ "Thà là chịu tiếng ruồi ong chút này" cho thấy điều gì về suy nghĩ của Thúy Kiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đoạn thơ cuối đoạn trích "Trao duyên" (từ câu 749 đến hết) chủ yếu thể hiện điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại trong đoạn thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân!"

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Câu thơ "Máu pha dòng lệ, châu sa / Tóc thề búi lại, khăn là gói đưa" miêu tả điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Trao duyên" có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi nói "thân bồ liễu", Thúy Kiều đang tự nhận xét về điều gì ở bản thân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất bi kịch gì của Thúy Kiều?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu đoạn trích Trao duyên, Thúy Kiều nói với Thúy Vân:

  • A. Sự tôn trọng tuyệt đối của người chị dành cho em gái.
  • B. Thúy Kiều đang cầu xin Thúy Vân thực hiện một việc rất khó khăn và hệ trọng.
  • C. Thể hiện sự cùng quẫn, bất lực và đặt Thúy Vân vào một vị thế đặc biệt, không thể chối từ lời nhờ cậy.
  • D. Là một nghi thức truyền thống trong gia đình phong kiến khi nhờ vả người dưới.

Câu 2: Khi Thúy Kiều nói

  • A. Mối tình đang đẹp đẽ, trọn vẹn bỗng bị cắt đứt đột ngột do hoàn cảnh gia đình.
  • B. Tình yêu gặp phải nhiều khó khăn, trắc trở ngay từ đầu.
  • C. Mối tình không đủ sâu đậm để vượt qua thử thách.
  • D. Tình yêu đã kết thúc một cách tự nhiên, không còn duyên nợ.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại những kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân.

  • A. Thúy Kiều muốn giữ lại những kỷ niệm đẹp cho riêng mình.
  • B. Thúy Kiều xem đó là những vật không còn giá trị với mình nữa.
  • C. Thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào Thúy Vân sẽ giữ gìn chúng cẩn thận.
  • D. Là hành động tượng trưng cho việc chuyển giao cả mối tình, cả lời thề nguyền và gánh nặng trách nhiệm cho Thúy Vân.

Câu 4:

  • A. Thúy Kiều tin chắc rằng Kim Trọng sẽ quên mình và yêu Thúy Vân.
  • B. Thúy Kiều vẫn giữ một niềm hi vọng mong manh, một lời gửi gắm cho tương lai, dù biết là vô vọng.
  • C. Lời dặn dò Thúy Vân phải nhớ đến công lao của mình khi hưởng hạnh phúc.
  • D. Thể hiện sự hờn trách đối với số phận bất công.

Câu 5: Khi nói về tình cảnh của mình, Thúy Kiều sử dụng hàng loạt hình ảnh như

  • A. Làm cho lời nói của Kiều trở nên hoa mỹ, bay bổng hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của Thúy Kiều về văn chương.
  • C. Nhấn mạnh sự tan vỡ, đổ vỡ không thể cứu vãn của mối tình đầu và số phận bi kịch của bản thân.
  • D. Gợi mở về một tương lai tươi sáng hơn cho Thúy Vân.

Câu 6: Phân tích sự mâu thuẫn trong tâm trạng Thúy Kiều khi trao kỉ vật cho Thúy Vân qua câu thơ:

  • A. Kiều muốn trao duyên nhưng lòng vẫn luyến tiếc, xem kỉ vật là của chung, không thể hoàn toàn từ bỏ.
  • B. Kiều muốn giữ lại kỉ vật nhưng phải trao đi vì hoàn cảnh bắt buộc.
  • C. Kiều vừa muốn Thúy Vân giữ gìn kỉ vật, vừa muốn Thúy Vân xem chúng như của riêng mình.
  • D. Kiều không biết nên giữ kỉ vật hay trao cho em.

Câu 7: Đoạn thơ từ câu

  • A. Sự thanh thản khi đã giải quyết được gánh nặng gia đình.
  • B. Nỗi đau đớn, xót xa tột cùng khi tình yêu tan vỡ và dự cảm về cái chết oan uổng của bản thân.
  • C. Sự trách móc đối với Kim Trọng vì đã không giữ lời thề.
  • D. Niềm hi vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn cho Thúy Vân.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Gợi cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đối lập với tâm trạng đau khổ.
  • B. Biểu tượng cho sự sống mãnh liệt, không ngừng vươn lên.
  • C. Là hình ảnh của cảnh vật vô tri, nơi linh hồn Kiều có thể gửi gắm, nương náu sau khi chết.
  • D. Thể hiện sự gắn bó của Kiều với quê hương, xứ sở.

Câu 9: Qua lời thơ của Thúy Kiều trong đoạn trích Trao duyên, ta thấy nàng là một người như thế nào?

  • A. Chỉ biết nghĩ cho bản thân, ích kỷ.
  • B. Hoàn toàn cam chịu số phận, không có ý chí phản kháng.
  • C. Chỉ quan tâm đến tình yêu đôi lứa, bỏ quên gia đình.
  • D. Giàu đức hi sinh, vị tha, sâu sắc, và có tâm trạng phức tạp, đầy mâu thuẫn nội tâm.

Câu 10: Đoạn trích Trao duyên thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du ở điểm nào?

  • A. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ dưới chế độ phong kiến.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong xã hội.
  • D. Đề cao vai trò của gia đình trong đời sống.

Câu 11: Lời lẽ của Thúy Kiều khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời

  • A. Ra lệnh, ép buộc.
  • B. Thờ ơ, lạnh nhạt.
  • C. Khẩn khoản, nài nỉ, đầy tình nghĩa chị em và nhấn mạnh hoàn cảnh bi đát của bản thân.
  • D. Giận dỗi, trách móc.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều nhắc đến

  • A. Kiều cho rằng tình yêu của mình không còn giá trị.
  • B. Kiều xem mối tình dang dở của mình như một gánh nặng, một phần thừa thãi cần chuyển giao.
  • C. Thể hiện sự coi thường đối với Kim Trọng.
  • D. Nhấn mạnh sự bền chặt của mối tình.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Tuổi trẻ và tương lai còn dài của Thúy Vân, người có thể xây dựng hạnh phúc.
  • B. Sự yếu đuối, cần được bảo vệ của Thúy Vân.
  • C. Sự từng trải, kinh nghiệm sống của Thúy Vân.
  • D. Nghĩa vụ và trách nhiệm của Thúy Vân với gia đình.

Câu 14: Đoạn trích Trao duyên chủ yếu diễn tả khía cạnh nào trong bi kịch của Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch mất mát vật chất.
  • B. Bi kịch bị lừa gạt, bán vào lầu xanh.
  • C. Bi kịch tan vỡ tình yêu đầu đẹp đẽ và sự đứt gánh về mặt tinh thần, tình cảm.
  • D. Bi kịch không được sống gần gũi với gia đình.

Câu 15: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của điệp từ

  • A. Nhấn mạnh thời gian trôi đi nhanh chóng.
  • B. Liệt kê các sự kiện đã xảy ra.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • D. Gợi lại những khoảnh khắc hạnh phúc đã qua, làm nổi bật và tăng thêm nỗi đau khổ, xót xa cho hiện tại tan vỡ.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Sự thanh thản của Kiều khi nghĩ về cái chết.
  • B. Niềm an ủi duy nhất của Kiều là Kim Trọng sẽ có được hạnh phúc với Thúy Vân sau khi mình chết.
  • C. Sự oán hận của Kiều đối với số phận.
  • D. Mong muốn được Thúy Vân trả thù cho mình.

Câu 17: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa lí trí và tình cảm trong tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Cậy em em có chịu lời.
  • B. Ngày xuân em hãy còn dài.
  • C. Duyên này thì giữ vật này của chung.
  • D. Thấy hiu hiu gió thì hay chị về.

Câu 18: Đoạn trích Trao duyên thuộc phần nào của tác phẩm Truyện Kiều?

  • A. Gặp gỡ và đính ước.
  • B. Gia biến và lưu lạc.
  • C. Đoàn tụ.
  • D. Thề nguyền.

Câu 19: Từ

  • A. Sử dụng nghi thức trịnh trọng, nghiêm túc như đối với bề trên hoặc trong một việc hệ trọng.
  • B. Nói chuyện một cách suồng sã, thân mật như chị em bình thường.
  • C. Thể hiện sự tức giận, bất mãn.
  • D. Đang kể lể, than vãn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. Kiều đang khoe khoang về tình yêu đẹp của mình.
  • B. Kiều muốn Thúy Vân biết rõ tình yêu đó sâu đậm đến mức nào để dễ dàng chấp nhận.
  • C. Kiều đang so sánh tình yêu của mình với Thúy Vân.
  • D. Kiều hồi tưởng về hạnh phúc đã mất, càng kể càng đau đớn, nhấn mạnh sự mất mát lớn lao mà nàng phải chịu đựng.

Câu 21:

  • A. Gia đình Thúy Kiều bị vu oan, li tán.
  • B. Thúy Kiều phải bán mình chuộc cha.
  • C. Mối tình đẹp đẽ, thề nguyền với Kim Trọng tan vỡ.
  • D. Thúy Kiều và Thúy Vân phải chia lìa nhau.

Câu 22: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, buông xuôi của Thúy Kiều, khi nàng chỉ còn biết nương nhờ vào những điều mơ hồ sau khi chết?

  • A. Cậy em em có chịu lời.
  • B. Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về.
  • C. Duyên này thì giữ vật này của chung.
  • D. Kể làm sao siết muôn vàn ái ân.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi Kim Trọng là

  • A. Thể hiện sự giận hờn, trách móc Kim Trọng.
  • B. Là cách xưng hô khách sáo, giữ khoảng cách.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, không còn liên hệ giữa hai người.
  • D. Là cách gọi thân thương, trìu mến, thể hiện tình yêu sâu nặng và nỗi đau đớn tột cùng khi phải từ bỏ người yêu.

Câu 24: Tâm trạng Thúy Kiều được miêu tả xuyên suốt đoạn trích Trao duyên là sự kết hợp phức tạp của những cung bậc cảm xúc nào?

  • A. Đau đớn, xót xa, tuyệt vọng, luyến tiếc, xen lẫn sự biết ơn và dự cảm về cái chết.
  • B. Vui vẻ, hạnh phúc, hi vọng vào tương lai.
  • C. Bình thản, cam chịu, chấp nhận số phận.
  • D. Tức giận, oán hận, muốn trả thù.

Câu 25:

  • A. Lời hứa hẹn về lợi ích vật chất.
  • B. Tình cảm chị em ruột thịt thiêng liêng.
  • C. Uy quyền của người chị cả.
  • D. Sự ép buộc từ gia đình.

Câu 26: Đoạn trích Trao duyên có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du?

  • A. Miêu tả trực tiếp, đơn giản, ít phức tạp.
  • B. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài.
  • C. Miêu tả sâu sắc, tinh tế, diễn tả những dằn vặt, mâu thuẫn phức tạp trong tâm lí nhân vật qua ngôn ngữ độc thoại và hình ảnh giàu sức gợi.
  • D. Sử dụng nhiều lời kể của người dẫn chuyện để phân tích tâm lý.

Câu 27: Khi Thúy Kiều nói

  • A. Sự bất lực, cay đắng trước số phận nghiệt ngã đã cắt đứt mối tình khi còn đang tươi đẹp.
  • B. Niềm tin vào một tương lai sẽ đoàn tụ.
  • C. Sự chấp nhận dễ dàng việc phải hy sinh tình yêu.
  • D. Sự hối tiếc vì đã không trân trọng mối tình.

Câu 28: Điều gì khiến Thúy Kiều phải đưa ra quyết định

  • A. Thúy Kiều không còn yêu Kim Trọng nữa.
  • B. Thúy Kiều muốn thử thách tình yêu của Kim Trọng.
  • C. Kim Trọng đã yêu Thúy Vân.
  • D. Hoàn cảnh gia đình gặp biến cố lớn, Thúy Kiều phải bán mình để cứu cha và em, không thể giữ trọn lời thề với Kim Trọng.

Câu 29: Hình ảnh

  • A. Không khí tang tóc, chết chóc, chia lìa vĩnh viễn.
  • B. Không khí lãng mạn, bay bổng của tình yêu.
  • C. Không khí vui tươi, tràn đầy sức sống.
  • D. Không khí trang nghiêm, thiêng liêng của lễ nghi.

Câu 30: Đoạn trích Trao duyên thể hiện rõ nhất bi kịch nào của con người trong xã hội phong kiến Việt Nam xưa?

  • A. Bi kịch đói nghèo.
  • B. Bi kịch không được học hành.
  • C. Bi kịch con người, đặc biệt là phụ nữ tài sắc, bị chà đạp, không được làm chủ số phận và hạnh phúc cá nhân.
  • D. Bi kịch chiến tranh, loạn lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Mở đầu đoạn trích Trao duyên, Thúy Kiều nói với Thúy Vân: "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa". Hành động "lạy" của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong hoàn cảnh này thể hiện điều gì sâu sắc nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi Thúy Kiều nói "Giữa đường đứt gánh tương tư", cụm từ này gợi lên điều gì về tình yêu của nàng với Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại những kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này". Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng và mong ước gì của Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi nói về tình cảnh của mình, Thúy Kiều sử dụng hàng loạt hình ảnh như "trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "phận bạc như vôi", "nước chảy hoa trôi". Việc sử dụng các thành ngữ, điển cố này có tác dụng gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích sự mâu thuẫn trong tâm trạng Thúy Kiều khi trao kỉ vật cho Thúy Vân qua câu thơ: "Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn thơ từ câu "Bây giờ trâm gãy gương tan" đến "Thịt nát xương mòn" chủ yếu thể hiện điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong câu "Hồn còn mang nặng lời thề / Dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng / Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Tóc tơ căn dặn mấy lời / Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về" có ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Qua lời thơ của Thúy Kiều trong đoạn trích Trao duyên, ta thấy nàng là một người như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn trích Trao duyên thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Lời lẽ của Thúy Kiều khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên" được thể hiện qua những từ ngữ mang sắc thái gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều nhắc đến "mối tơ thừa" khi nói về mối tình với Kim Trọng.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" là một lời thuyết phục Thúy Vân. Điều này cho thấy Thúy Kiều đã dựa vào yếu tố nào để nhờ cậy em?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn trích Trao duyên chủ yếu diễn tả khía cạnh nào trong bi kịch của Thúy Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của điệp từ "khi" trong đoạn: "Khi tỉnh rượu lúc tàn canh / Giật mình mình lại thương mình xót xa / Hoa trôi bèo dạt đã xa / Biết đâu hợp phố phương nhà là đâu / Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân / Trăm năm duyên kiếp có ngần / Nửa chừng xuân thoắt gãy gánh tương tư".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hình ảnh "ngậm cười chín suối" trong lời Thúy Kiều gửi gắm Thúy Vân thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa lí trí và tình cảm trong tâm trạng Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích Trao duyên thuộc phần nào của tác phẩm Truyện Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Từ "thưa" trong câu "Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa" cho thấy Thúy Kiều đang sử dụng cách xưng hô và giao tiếp như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Kể làm sao siết muôn vàn ái ân" trong bối cảnh Thúy Kiều đang trao duyên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: "Bây giờ trăm gãy gương tan" là thành ngữ diễn tả sự đổ vỡ. Trong đoạn trích Trao duyên, sự đổ vỡ này cụ thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, buông xuôi của Thúy Kiều, khi nàng chỉ còn biết nương nhờ vào những điều mơ hồ sau khi chết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi Kim Trọng là "Kim Lang" trong lời độc thoại cuối đoạn trích.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tâm trạng Thúy Kiều được miêu tả xuyên suốt đoạn trích Trao duyên là sự kết hợp phức tạp của những cung bậc cảm xúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: "Xót tình máu mủ thay lời nước non". Câu thơ này thể hiện Thúy Kiều đã dựa vào điều gì để thuyết phục Thúy Vân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đoạn trích Trao duyên có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi Thúy Kiều nói "Trăm năm duyên kiếp có ngần / Nửa chừng xuân thoắt gãy gánh tương tư", nàng đang thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Điều gì khiến Thúy Kiều phải đưa ra quyết định "trao duyên" cho Thúy Vân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hình ảnh "lò hương", "ngọn cỏ lá cây", "hiu hiu gió", "hồn", "dạ đài" xuất hiện dày đặc trong đoạn cuối Trao duyên gợi không khí gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đoạn trích Trao duyên thể hiện rõ nhất bi kịch nào của con người trong xã hội phong kiến Việt Nam xưa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" nằm ở phần nào của tác phẩm "Truyện Kiều" và đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Phần I: Gặp gỡ và đính ước, đánh dấu sự bắt đầu mối tình với Kim Trọng.
  • B. Phần III: Đoàn tụ, đánh dấu sự tái hợp với Kim Trọng sau bao biến cố.
  • C. Phần II: Gia biến và lưu lạc, đánh dấu sự tan vỡ mối tình đầu và bắt đầu cuộc đời đầy sóng gió.
  • D. Nằm rải rác ở cả ba phần, thể hiện sự day dứt của Kiều về mối tình dang dở.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ "cậy" trong câu thơ "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa".

  • A. Thể hiện sự ép buộc, ra lệnh của người chị đối với em.
  • B. Chỉ đơn thuần là lời nhờ vả thông thường giữa hai chị em.
  • C. Cho thấy sự nghi ngờ, không chắc chắn của Kiều về việc Vân có đồng ý hay không.
  • D. Biểu lộ sự tin tưởng, phó thác tuyệt đối cùng với lời nhờ vả khẩn thiết, nặng nề trong hoàn cảnh bi đát.

Câu 3: Hành động "Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa" của Thúy Kiều đối với Thúy Vân có ý nghĩa biểu đạt gì về tâm trạng và hoàn cảnh của nàng?

  • A. Thể hiện sự hạ mình, cầu xin khẩn thiết của Kiều trước một việc hệ trọng, trái với lẽ thường tình chị em.
  • B. Là phong tục thông thường trong gia đình phong kiến khi nhờ vả người thân.
  • C. Cho thấy Kiều muốn tôn vinh Vân, đề cao vai trò của người em trong gia đình.
  • D. Biểu thị sự giận dỗi, trách móc của Kiều đối với Vân vì không thể giúp mình.

Câu 4: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều nhắc đến các điển tích, thành ngữ như "quạt ước, chén thề", "mối tơ thừa", "đứt gánh tương tư". Việc sử dụng những hình ảnh này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lời thơ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Gợi lại một cách hàm súc mối tình sâu nặng, thề nguyền nhưng đã tan vỡ, dang dở của Kiều và Kim Trọng.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu sang, quyền quý của Thúy Kiều trước khi gặp biến cố.
  • D. Chứng tỏ Thúy Kiều là người am hiểu sâu sắc về văn học cổ điển.

Câu 5: Dòng thơ "Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em" thể hiện điều gì về gánh nặng mà Thúy Kiều đặt lên vai Thúy Vân?

  • A. Thúy Kiều muốn chia sẻ một phần tài sản cho Thúy Vân.
  • B. Thúy Kiều nhờ Thúy Vân giúp mình hàn gắn lại tình cảm với Kim Trọng.
  • C. Thúy Kiều nhờ Thúy Vân tiếp nhận và gánh vác mối duyên tình dang dở của mình với Kim Trọng.
  • D. Thúy Kiều muốn Thúy Vân quên đi mối tình với Kim Trọng.

Câu 6: Lý do nào được Thúy Kiều đưa ra để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên" không bao gồm điều gì?

  • A. Gia đình gặp biến cố lớn, Kiều không thể giữ trọn lời thề.
  • B. Kim Trọng thực ra yêu cả hai chị em ngay từ đầu.
  • C. Thúy Vân còn trẻ, tương lai còn dài và chưa có tình yêu.
  • D. Tình cảm chị em ruột thịt sâu nặng.

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc Thúy Kiều hình dung về cái chết của mình ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối") trong lời nói với Thúy Vân.

  • A. Nhấn mạnh sự hy sinh to lớn, bi kịch của bản thân, khơi gợi lòng thương cảm và sự đồng ý của Thúy Vân.
  • B. Thể hiện sự tức giận, trách móc của Kiều đối với số phận và gia đình.
  • C. Là lời đe dọa Thúy Vân nếu không chịu nhận lời nhờ cậy.
  • D. Cho thấy Kiều đã hoàn toàn chấp nhận số phận và không còn vương vấn tình cảm.

Câu 8: Khi trao lại các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Sự thanh thản vì đã hoàn thành trách nhiệm.
  • B. Sự vui vẻ, nhẹ nhõm khi trút bỏ gánh nặng.
  • C. Sự đau đớn, dằn vặt, luyến tiếc khôn nguôi những kỉ niệm tình yêu.
  • D. Sự giận dữ đối với Kim Trọng vì không bảo vệ được mình.

Câu 9: Phân tích sự mâu thuẫn trong câu thơ "Duyên này thì giữ, vật này của chung" khi Thúy Kiều trao kỉ vật cho Thúy Vân.

  • A. Mâu thuẫn giữa việc giữ lời hứa và không giữ lời hứa.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu dành cho Kim Trọng và tình cảm dành cho Thúy Vân.
  • C. Mâu thuẫn giữa mong muốn giữ kỉ vật và mong muốn vứt bỏ chúng.
  • D. Mâu thuẫn giữa việc phải trao đi mối duyên riêng (lẽ ra phải giữ) và gọi kỉ vật tình yêu của mình là "của chung" với người em.

Câu 10: Sau khi trao kỉ vật, Thúy Kiều chuyển sang độc thoại nội tâm và sử dụng nhiều hình ảnh gợi cái chết như "hồn", "thân bồ liễu", "người thác oan", "dạ đài". Điều này cho thấy điều gì về tâm trạng của nàng?

  • A. Kiều thực sự muốn tự tử ngay lập tức.
  • B. Kiều cảm thấy mình đã chết về mặt tinh thần, tình cảm sau khi phải từ bỏ tình yêu.
  • C. Kiều muốn hù dọa Thúy Vân về hậu quả nếu không giữ lời hứa.
  • D. Kiều đang suy nghĩ về kiếp sau, nơi nàng sẽ được đoàn tụ với Kim Trọng.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "trâm gãy gương tan" trong lời thơ của Thúy Kiều.

  • A. Biểu tượng cho sự tan vỡ, chia lìa không thể hàn gắn của mối tình đẹp và hạnh phúc.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình Thúy Kiều.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp sắc sảo của Thúy Kiều.
  • D. Biểu tượng cho sự đoàn tụ, sum họp sau bao khó khăn.

Câu 12: Hình ảnh "phận bạc như vôi" thể hiện điều gì về thái độ của Thúy Kiều đối với số phận của mình?

  • A. Sự tự tin, lạc quan vào tương lai.
  • B. Sự tức giận, muốn chống lại số phận.
  • C. Sự cay đắng, chua xót về số phận hẩm hiu, mong manh của bản thân.
  • D. Sự cam chịu, chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "nước chảy hoa trôi" trong đoạn trích.

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên, thơ mộng của cảnh vật.
  • B. Biểu tượng cho số phận lênh đênh, trôi dạt, không làm chủ được cuộc đời.
  • C. Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua sóng gió.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, phú quý.

Câu 14: Từ "Oan này biết nói cùng ai?" là một dạng câu hỏi tu từ. Tác dụng của câu hỏi này là gì?

  • A. Yêu cầu Thúy Vân giải thích về nỗi oan của mình.
  • B. Hỏi Thúy Vân xem ai là người gây ra nỗi oan cho mình.
  • C. Biểu lộ sự tức giận, trách móc đối với người đã gây ra nỗi oan.
  • D. Thể hiện sự bế tắc, cô đơn cùng cực khi không thể giãi bày nỗi oan khuất, đau khổ của bản thân.

Câu 15: Phân tích sự chuyển đổi đối tượng giao tiếp trong đoạn trích "Trao duyên". Ban đầu, Kiều nói với Vân, sau đó chuyển sang nói với ai?

  • A. Từ Thúy Vân sang chính mình và Kim Trọng.
  • B. Từ Thúy Vân sang gia đình.
  • C. Từ Thúy Vân sang số phận.
  • D. Kiều chỉ nói chuyện với Thúy Vân trong suốt đoạn trích.

Câu 16: Câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể chi xiết nỗi đoạn trường!" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Thúy Kiều?

  • A. Sự oán hận, căm tức.
  • B. Sự đau đớn, tuyệt vọng tột cùng.
  • C. Sự nuối tiếc, luyến nhớ đơn thuần.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Một lời trâm gãy bình rơi / Nửa vành khăn mỏng giọt mồ hôi Tẩy đành".

  • A. Diễn tả cảnh Thúy Kiều làm vỡ đồ vật trong lúc bối rối.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp yếu đuối, mong manh của Thúy Kiều.
  • C. Kể về một kỉ niệm cụ thể giữa Kiều và Kim Trọng.
  • D. Thể hiện sự xót xa, tiếc nuối khi tình yêu trong sáng và lời thề chung thủy bị hoàn cảnh hủy hoại.

Câu 18: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nội tâm nào trong con người Thúy Kiều?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và bổn phận (hiếu).
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu có và nghèo khổ.
  • C. Mâu thuẫn giữa mong muốn sống và mong muốn chết.
  • D. Mâu thuẫn giữa yêu Kim Trọng và yêu Thúc Sinh.

Câu 19: Nghệ thuật đặc sắc nhất được thể hiện trong đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Nghệ thuật miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện li kì.
  • C. Nghệ thuật miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Nghệ thuật khắc họa tâm lý nhân vật và sử dụng ngôn ngữ điêu luyện.

Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà Nguyễn Du thể hiện trong đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của Thúy Kiều.
  • B. Phê phán sự yếu đuối, thiếu quyết đoán của Thúy Kiều.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ, bi kịch của Thúy Kiều và lên án số phận, xã hội đã chà đạp lên con người.
  • D. Khuyên người đọc nên chấp nhận số phận.

Câu 21: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong câu "Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Hồn còn mang nặng lời thề / Dù tan thành ngọn cỏ lá cây..." gợi điều gì về sự tồn tại của Thúy Kiều sau khi "trao duyên"?

  • A. Sự trường tồn, bất tử của tình yêu.
  • B. Sự gắn bó hòa hợp với thiên nhiên.
  • C. Sự mạnh mẽ, kiên cường vươn lên.
  • D. Sự hóa thân, tan biến vào thiên nhiên, biểu trưng cho sự mất mát bản thân và số phận bơ vơ.

Câu 22: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhắc đến "thề nguyền" với Kim Trọng. Đây là lời thề về điều gì?

  • A. Lời thề chung thủy, trọn đời bên nhau.
  • B. Lời thề bảo vệ gia đình Kiều.
  • C. Lời thề sẽ giúp đỡ những người nghèo khổ.
  • D. Lời thề sẽ cùng nhau đi du ngoạn.

Câu 23: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi nàng nói "Bây giờ trăm gãy gương tan / Kể chi xiết nỗi đoạn trường!" sau khi đã trao duyên cho Vân.

  • A. Sự nhẹ nhõm vì đã hoàn thành trách nhiệm.
  • B. Sự hài lòng với quyết định của mình.
  • C. Sự bùng phát của nỗi đau đớn, tuyệt vọng khi đối diện với sự tan vỡ không thể cứu vãn.
  • D. Sự giận dữ hướng về Thúy Vân.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa lời nói của Thúy Kiều với Thúy Vân ở đầu đoạn trích và lời độc thoại nội tâm ở cuối đoạn trích là gì?

  • A. Đầu đoạn trích Kiều nói thật lòng, cuối đoạn trích Kiều nói dối Vân.
  • B. Đầu đoạn trích là lời nhờ cậy, cố kìm nén cảm xúc; cuối đoạn trích là độc thoại nội tâm, bộc lộ trực tiếp nỗi đau, tuyệt vọng.
  • C. Đầu đoạn trích Kiều thể hiện sự yếu đuối, cuối đoạn trích Kiều trở nên mạnh mẽ hơn.
  • D. Đầu đoạn trích Kiều nói về quá khứ, cuối đoạn trích Kiều nói về tương lai.

Câu 25: Dòng thơ "Thôi thôi đành vậy khúc này / Gọi là trả nghĩa cho người thác oan" thể hiện điều gì về sự chấp nhận của Thúy Kiều?

  • A. Sự chấp nhận bi kịch một cách đầy xót xa, bất lực, coi mình như "người thác oan" về mặt tình cảm.
  • B. Sự chấp nhận số phận một cách vui vẻ, nhẹ nhõm.
  • D. Sự tức giận, trách móc đối với Kim Trọng.

Câu 26: Những kỉ vật nào được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân trong đoạn trích?

  • A. Nhẫn vàng, vòng bạc, trâm cài.
  • B. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền.
  • C. Áo lụa, khăn the, quạt giấy, chén ngọc.
  • D. Trâm cài, gương soi, lược ngà, vòng tay.

Câu 27: Đoạn trích "Trao duyên" là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du?

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • B. Chỉ khắc họa nhân vật qua hành động bên ngoài.
  • C. Khắc họa chiều sâu nội tâm, diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • D. Xây dựng nhân vật theo kiểu mẫu lý tưởng hóa, đơn giản.

Câu 28: Thông qua đoạn trích "Trao duyên", người đọc cảm nhận rõ nhất bi kịch nào của Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ và sự hy sinh đau đớn.
  • B. Bi kịch về sự phản bội của Thúy Vân.
  • C. Bi kịch về sự vô tâm của Kim Trọng.
  • D. Bi kịch về sự giàu có bị mất đi.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều dùng từ "người" khi nhắc đến Kim Trọng trong câu "Gọi là trả nghĩa cho người thác oan".

  • A. Thể hiện sự giận dỗi, trách móc đối với Kim Trọng.
  • B. Là cách gọi tôn kính, trang trọng.
  • C. Cho thấy Kiều đã quên Kim Trọng.
  • D. Biểu thị sự xa cách, mất mát, đau đớn khi mối tình tan vỡ, Kim Trọng đã trở thành "người" không còn thuộc về mình.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là một minh chứng tiêu biểu cho điều gì trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nghệ thuật miêu tả nội tâm và biểu đạt cảm xúc, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ước lệ, khuôn sáo của văn học trung đại.
  • C. Sự tập trung vào việc miêu tả các sự kiện lịch sử và anh hùng.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu, xa lạ với đời sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích 'Trao duyên' nằm ở phần nào của tác phẩm 'Truyện Kiều' và đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ 'cậy' trong câu thơ 'Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hành động 'Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa' của Thúy Kiều đối với Thúy Vân có ý nghĩa biểu đạt gì về tâm trạng và hoàn cảnh của nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều nhắc đến các điển tích, thành ngữ như 'quạt ước, chén thề', 'mối tơ thừa', 'đứt gánh tương tư'. Việc sử dụng những hình ảnh này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dòng thơ 'Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em' thể hiện điều gì về gánh nặng mà Thúy Kiều đặt lên vai Thúy Vân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lý do nào được Thúy Kiều đưa ra để thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên' không bao gồm điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc Thúy Kiều hình dung về cái chết của mình ('thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối') trong lời nói với Thúy Vân.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi trao lại các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích sự mâu thuẫn trong câu thơ 'Duyên này thì giữ, vật này của chung' khi Thúy Kiều trao kỉ vật cho Thúy Vân.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sau khi trao kỉ vật, Thúy Kiều chuyển sang độc thoại nội tâm và sử dụng nhiều hình ảnh gợi cái chết như 'hồn', 'thân bồ liễu', 'người thác oan', 'dạ đài'. Điều này cho thấy điều gì về tâm trạng của nàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'trâm gãy gương tan' trong lời thơ của Thúy Kiều.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hình ảnh 'phận bạc như vôi' thể hiện điều gì về thái độ của Thúy Kiều đối với số phận của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'nước chảy hoa trôi' trong đoạn trích.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Từ 'Oan này biết nói cùng ai?' là một dạng câu hỏi tu từ. Tác dụng của câu hỏi này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích sự chuyển đổi đối tượng giao tiếp trong đoạn trích 'Trao duyên'. Ban đầu, Kiều nói với Vân, sau đó chuyển sang nói với ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Câu thơ 'Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể chi xiết nỗi đoạn trường!' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Thúy Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Một lời trâm gãy bình rơi / Nửa vành khăn mỏng giọt mồ hôi Tẩy đành'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nội tâm nào trong con người Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nghệ thuật đặc sắc nhất được thể hiện trong đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà Nguyễn Du thể hiện trong đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hình ảnh 'ngọn cỏ lá cây' trong câu 'Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Hồn còn mang nặng lời thề / Dù tan thành ngọn cỏ lá cây...' gợi điều gì về sự tồn tại của Thúy Kiều sau khi 'trao duyên'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhắc đến 'thề nguyền' với Kim Trọng. Đây là lời thề về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi nàng nói 'Bây giờ trăm gãy gương tan / Kể chi xiết nỗi đoạn trường!' sau khi đã trao duyên cho Vân.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa lời nói của Thúy Kiều với Thúy Vân ở đầu đoạn trích và lời độc thoại nội tâm ở cuối đoạn trích là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Dòng thơ 'Thôi thôi đành vậy khúc này / Gọi là trả nghĩa cho người thác oan' thể hiện điều gì về sự chấp nhận của Thúy Kiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Những kỉ vật nào được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân trong đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đoạn trích 'Trao duyên' là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Thông qua đoạn trích 'Trao duyên', người đọc cảm nhận rõ nhất bi kịch nào của Thúy Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều dùng từ 'người' khi nhắc đến Kim Trọng trong câu 'Gọi là trả nghĩa cho người thác oan'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du là một minh chứng tiêu biểu cho điều gì trong văn học trung đại Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Sự tự tin, bình thản khi đưa ra một quyết định khó khăn.
  • B. Sự ép buộc, ra lệnh dựa trên vai vế chị em.
  • C. Sự nài ép, đặt em vào tình thế khó chối từ, cho thấy hoàn cảnh éo le của Kiều.
  • D. Sự hỏi ý kiến chân thành, tôn trọng tuyệt đối quyết định của em.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc Thúy Kiều dùng điển tích

  • A. Nhấn mạnh tính thiêng liêng, sâu sắc và sự ràng buộc của lời thề nguyền giữa Kiều và Kim Trọng.
  • B. Thể hiện sự giàu sang, phú quý của gia đình Kiều và Kim Trọng.
  • C. Ngụ ý về một kết thúc có hậu, viên mãn cho mối tình.
  • D. Cho thấy tình yêu của họ chỉ là thoáng qua, không bền chặt.

Câu 3: Khi Thúy Kiều nói

  • A. Dựa vào sự giàu có của gia đình để đảm bảo tương lai cho Vân.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt về tính cách giữa hai chị em.
  • C. Gợi ý về một người chồng tốt hơn Kim Trọng cho Thúy Vân.
  • D. Lấy tương lai còn dài, còn cơ hội hạnh phúc của Vân làm lý do để nàng gánh vác duyên dang dở của chị.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Mối quan hệ phức tạp giữa Kiều, Vân và Kim Trọng.
  • B. Mối duyên phận dang dở, không trọn vẹn của Kiều với Kim Trọng, nay được trao lại cho Vân.
  • C. Sự dư thừa của tình cảm mà Kiều dành cho Kim Trọng.
  • D. Mối lo lắng, băn khoăn của Kiều về tương lai.

Câu 5: Phân tích sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều khi nàng trao kỉ vật cho Thúy Vân qua câu thơ

  • A. Kiều tin rằng Vân sẽ giữ gìn cẩn thận những kỉ vật đó.
  • B. Kiều muốn khẳng định quyền sở hữu của mình đối với kỉ vật.
  • C. Kiều vừa muốn trao duyên cho em (lí trí) nhưng vẫn níu giữ kỉ vật tình yêu (tình cảm), thể hiện sự mâu thuẫn, đau đớn tột cùng.
  • D. Kiều ngụ ý rằng tình yêu với Kim Trọng là tài sản chung của cả hai chị em.

Câu 6: Việc Thúy Kiều hình dung về cái chết và việc Thúy Vân sẽ

  • A. Nàng coi việc mất đi tình yêu với Kim Trọng cũng như mất đi sự sống, đồng thời tạo áp lực để Vân nhận lời vì hiếu nghĩa.
  • B. Nàng thực sự có ý định tìm đến cái chết sau khi trao duyên.
  • C. Nàng muốn Thúy Vân cảm thấy tội lỗi nếu không làm theo lời nàng.
  • D. Nàng chỉ đơn thuần miêu tả một viễn cảnh có thể xảy ra trong tương lai.

Câu 7: Trong đoạn

  • A. Nhằm che giấu nguyên nhân thực sự của bi kịch.
  • B. Tập trung khắc họa nỗi đau nội tâm, sự hy sinh và tình cảnh éo le của nhân vật Kiều tại thời điểm quyết định.
  • C. Cho rằng người đọc đã biết rõ nguyên nhân từ các phần trước.
  • D. Thể hiện sự bất cần, không quan tâm đến hoàn cảnh của Kiều.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Gợi về một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc.
  • C. Ẩn dụ cho sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Ẩn dụ cho số phận lênh đênh, trôi dạt, không làm chủ được của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ, sự hy sinh tình riêng vì hiếu.
  • B. Bi kịch gia đình ly tán.
  • C. Bi kịch không tìm được người tri âm.
  • D. Bi kịch bị xã hội ruồng bỏ.

Câu 10: Tâm trạng của Thúy Kiều khi trao duyên cho Thúy Vân có thể được miêu tả khái quát nhất bằng từ nào?

  • A. Thanh thản, nhẹ nhõm.
  • B. Đau đớn, giằng xé.
  • C. Hạnh phúc, hy vọng.
  • D. Giận dữ, oán trách.

Câu 11: Việc Thúy Kiều gọi Thúy Vân là

  • A. Mâu thuẫn giữa tình chị em và sự ganh ghét.
  • B. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và nghèo khó.
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói thật lòng và lời nói dối.
  • D. Mâu thuẫn giữa vai vế người chị bình thường và vai vế người đang cầu xin, nài nỉ trong hoàn cảnh tuyệt vọng.

Câu 12: Câu thơ

  • A. Sự đổ vỡ về tài sản gia đình.
  • B. Sự chia ly của hai chị em Kiều và Vân.
  • C. Sự tan vỡ, dang dở của mối tình giữa Kiều và Kim Trọng.
  • D. Sự suy sụp về sức khỏe của Thúy Kiều.

Câu 13: Khi Thúy Kiều nói

  • A. So sánh; để làm nổi bật vẻ đẹp của nàng.
  • B. Thành ngữ; để diễn tả sự hy sinh, đau khổ đến tận cùng, thuyết phục Vân bằng tình cảnh đáng thương của mình.
  • C. Nhân hóa; để gán cảm xúc cho sự vật vô tri.
  • D. Điệp ngữ; để nhấn mạnh sự tức giận.

Câu 14: Đoạn thơ sau tập trung thể hiện điều gì trong tâm trạng của Thúy Kiều:

  • A. Nỗi đau đớn, tiếc nuối khôn nguôi về mối tình đã qua và lời giã biệt Kim Trọng.
  • B. Sự tức giận vì bị phản bội.
  • C. Niềm hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.
  • D. Sự biết ơn đối với Thúy Vân.

Câu 15: Lời của Thúy Kiều trong đoạn trích chủ yếu hướng đến những đối tượng nào?

  • A. Chỉ hướng đến Thúy Vân.
  • B. Chỉ hướng đến Kim Trọng.
  • C. Chỉ hướng đến chính bản thân mình.
  • D. Hướng đến Thúy Vân (lúc đầu), sau đó là lời độc thoại nội tâm và lời giã biệt Kim Trọng.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái tình cảm giữa hai câu thơ khi Kiều trao kỉ vật:

  • A. Câu đầu thể hiện sự vui vẻ, câu sau thể hiện sự buồn bã.
  • B. Câu đầu chỉ đơn thuần liệt kê kỉ vật, câu sau gợi lên không gian tưởng tượng, tâm linh, nơi kỉ vật trở thành minh chứng cho tình yêu đã mất.
  • C. Câu đầu nói về quá khứ, câu sau nói về hiện tại.
  • D. Câu đầu nói về vật chất, câu sau nói về tinh thần.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Tạo không khí lạnh lẽo, hiu quạnh, gợi cảm giác cô đơn, bi thương về số phận sau khi chết.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thanh bình của thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự sống mãnh liệt.
  • D. Thể hiện sự vô cảm của tạo hóa trước nỗi đau con người.

Câu 18: Điệp ngữ

  • A. Liệt kê các hoạt động hàng ngày một cách nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự vội vã, gấp gáp của thời gian.
  • C. Gợi lại nhịp sống êm đềm, lãng mạn, đầy kỷ niệm hạnh phúc của mối tình đã qua, làm tăng nỗi đau hiện tại.
  • D. Thể hiện sự phân vân, không quyết đoán của Thúy Kiều.

Câu 19: Dòng thơ

  • A. Sự giận dữ, trách móc Kim Trọng.
  • B. Nỗi tuyệt vọng, đau đớn vì biết rằng cuộc chia ly này là vĩnh viễn.
  • C. Niềm hy vọng mãnh liệt vào ngày đoàn tụ.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Miêu tả sâu sắc, tinh tế những diễn biến phức tạp, mâu thuẫn trong nội tâm nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.
  • D. Lý tưởng hóa tâm lý nhân vật, không gần gũi với hiện thực.

Câu 21: Khi Thúy Kiều nói

  • A. Sự oán trách số phận đã khiến nàng phải làm vậy.
  • B. Sự thanh minh, biện hộ cho hành động của mình.
  • C. Nỗi đau đớn, dằn vặt, tự nhận lỗi về mình vì đã không giữ trọn lời thề với Kim Trọng.
  • D. Sự thách thức đối với Kim Trọng.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Chính Thúy Kiều, người cảm thấy mình đã chết trong tình yêu.
  • B. Thúy Vân, người sẽ phải chịu đựng sự dày vò.
  • C. Kim Trọng, người bị phụ bạc.
  • D. Những người thân đã mất của gia đình Kiều.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Sức mạnh của tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Sự bất lực của con người, đặc biệt là người phụ nữ, trước biến cố gia đình và định kiến xã hội, buộc phải hy sinh hạnh phúc cá nhân.
  • C. Tầm quan trọng của tiền bạc và địa vị xã hội.
  • D. Sự công bằng và nhân đạo của xã hội phong kiến.

Câu 24: Những kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, đàn, hương nguyền) được Thúy Kiều trao cho Thúy Vân mang ý nghĩa gì trong tâm thức của Kiều lúc bấy giờ?

  • A. Là những món quà bình thường, không có giá trị đặc biệt.
  • B. Là bằng chứng về sự giàu có của Kim Trọng.
  • C. Là vật để Thúy Vân sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Là hiện thân, là linh hồn của mối tình Kiều - Kim, nay được gửi gắm lại như một bằng chứng và một sự ủy thác thiêng liêng.

Câu 25: Phân tích sự chuyển biến trong lời nói của Thúy Kiều từ lúc bắt đầu

  • A. Từ lời nài nỉ, thuyết phục Thúy Vân chuyển sang độc thoại nội tâm, than khóc cho bản thân và cuối cùng là lời giã biệt Kim Trọng đầy tuyệt vọng.
  • B. Từ sự tức giận chuyển sang sự bình tĩnh.
  • C. Từ sự vui vẻ chuyển sang sự buồn bã.
  • D. Từ lời nói với Vân chuyển sang lời nói với cha mẹ.

Câu 26: Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc của đoạn trích

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Ca ngợi sức mạnh của đồng tiền.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với nỗi đau, bi kịch của Thúy Kiều khi phải hy sinh tình yêu và hạnh phúc cá nhân vì hoàn cảnh.
  • D. Phê phán gay gắt Thúy Kiều vì không giữ trọn lời thề.

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo của đoạn trích

  • A. Cảm hứng anh hùng ca, ngợi ca sự dũng cảm.
  • B. Cảm hứng bi tráng, thể hiện nỗi đau đớn, xót xa trước bi kịch tình yêu và số phận con người.
  • C. Cảm hứng lãng mạn, ngợi ca tình yêu đôi lứa.
  • D. Cảm hứng sử thi, tái hiện lại một giai đoạn lịch sử hào hùng.

Câu 28: Việc Thúy Kiều hình dung về cảnh Thúy Vân và Kim Trọng sẽ

  • A. Mâu thuẫn giữa mong muốn em mình hạnh phúc (lý trí) và nỗi đau đớn khôn cùng khi phải từ bỏ tình yêu của chính mình (tình cảm).
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu và lòng thù hận.
  • C. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và nghèo khó.
  • D. Mâu thuẫn giữa ước mơ và hiện thực xã hội.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại các từ ngữ chỉ sự mất mát, tan vỡ như

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các khó khăn Kiều gặp phải.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có đã mất của gia đình.
  • C. Thể hiện sự tức giận của Kiều.
  • D. Khắc sâu nỗi đau đớn, tuyệt vọng, sự đổ vỡ không thể hàn gắn của mối tình đầu đẹp đẽ, thiêng liêng.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • B. Tư tưởng Nho giáo đề cao lễ giáo phong kiến.
  • C. Sự phê phán gay gắt tầng lớp lao động nghèo khổ.
  • D. Quan điểm lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", lời mở đầu của Thúy Kiều với Thúy Vân ("Cậy em em có chịu lời") thể hiện điều gì về tâm thế và hoàn cảnh của Kiều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc Thúy Kiều dùng điển tích "Quạt ước, chén thề" khi kể về mối tình với Kim Trọng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi Thúy Kiều nói "Ngày xuân em hãy còn dài", nàng đang sử dụng lập luận nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình ảnh "mối tơ thừa" mà Kiều nhắc đến có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều khi nàng trao kỉ vật cho Thúy Vân qua câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung".

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc Thúy Kiều hình dung về cái chết và việc Thúy Vân sẽ "ngậm cười chín suối" thay mình cho thấy điều gì về tâm trạng của nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều không trực tiếp nhắc đến lý do chính khiến nàng phải bán mình chuộc cha và đứt gánh tình duyên. Điều này thể hiện điều gì về cách tác giả xây dựng nhân vật và tình huống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nước chảy hoa trôi" trong lời than thở của Thúy Kiều.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu thể hiện bi kịch nào của nhân vật Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tâm trạng của Thúy Kiều khi trao duyên cho Thúy Vân có thể được miêu tả khái quát nhất bằng từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc Thúy Kiều gọi Thúy Vân là "em" một cách đầy thân thương nhưng lại dùng hành động "lạy" thể hiện sự mâu thuẫn nào trong tình cảnh của nàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan" là một hình ảnh ẩn dụ quen thuộc. Trong đoạn trích này, nó thể hiện điều gì một cách trực tiếp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi Thúy Kiều nói "Thịt nát xương mòn", nàng đang sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn thơ sau tập trung thể hiện điều gì trong tâm trạng của Thúy Kiều: "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Lời của Thúy Kiều trong đoạn trích chủ yếu hướng đến những đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái tình cảm giữa hai câu thơ khi Kiều trao kỉ vật: "Chiếc vành với bức tờ mây / Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa" và "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" và "hiu hiu gió" trong đoạn thơ Thúy Kiều nói về cái chết có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Điệp ngữ "khi... khi..." trong đoạn Kiều kể về mối tình với Kim Trọng ("Khi chén rượu, khi cuộc cờ / Khi xem hoa nở, khi chờ trăng lên") có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Dòng thơ "Biết bao giờ mới gặp lại Kim Lang!" kết thúc đoạn trích thể hiện cảm xúc gì rõ nét nhất của Thúy Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nét nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi Thúy Kiều nói "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây", nàng đang thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hình ảnh "người thác oan" trong lời Thúy Kiều than thở "Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên / Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây" chủ yếu nhắc đến ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn trích "Trao duyên" mở ra cái nhìn về số phận con người dưới chế độ phong kiến thông qua việc làm nổi bật điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Những kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, đàn, hương nguyền) được Thúy Kiều trao cho Thúy Vân mang ý nghĩa gì trong tâm thức của Kiều lúc bấy giờ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích sự chuyển biến trong lời nói của Thúy Kiều từ lúc bắt đầu "Trao duyên" đến khi kết thúc đoạn trích.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc của đoạn trích "Trao duyên"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo của đoạn trích "Trao duyên" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc Thúy Kiều hình dung về cảnh Thúy Vân và Kim Trọng sẽ "duyên trăm năm" trong khi bản thân nàng thì "ngậm cười chín suối" thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nào trong tâm hồn nàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại các từ ngữ chỉ sự mất mát, tan vỡ như "trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "phận bạc như vôi" trong lời than của Thúy Kiều.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho điều gì trong tư tưởng của Nguyễn Du?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng cách xưng hô và hành động "cậy", "thưa", "lạy" đối với Thúy Vân nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực trước hoàn cảnh gia đình.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt địa vị giữa hai chị em trong tình huống này.
  • C. Biến lời nhờ vả thành một lời khẩn cầu mang tính thiêng liêng, đặt Vân vào vị thế không thể từ chối.
  • D. Bày tỏ sự hối lỗi và xin lỗi Thúy Vân vì đã gây ra gánh nặng.

Câu 2: Phân tích cụm từ "mối tơ thừa" trong câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên". Cụm từ này thể hiện điều gì về mối tình Kim - Kiều dưới góc nhìn của Kiều lúc bấy giờ?

  • A. Mối tình đó quá lớn lao, không ai có thể gánh vác thay Kiều.
  • B. Mối tình đó đã dang dở, không trọn vẹn và giờ trở thành gánh nặng cần "sang nhượng".
  • C. Mối tình đó là phần dư thừa, không còn giá trị đối với Kiều.
  • D. Mối tình đó vẫn còn nguyên vẹn, chỉ tạm thời bị gián đoạn.

Câu 3: Khi trao các kỉ vật (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân, Thúy Kiều nói "Duyên này thì giữ vật này của chung". Câu nói này bộc lộ mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nào của nàng?

  • A. Lý trí muốn trao duyên nhưng tình cảm vẫn níu giữ, xem kỉ vật là minh chứng cho mối tình riêng không thể chia sẻ.
  • B. Muốn Vân nhận lời nhưng lại không muốn Vân thực sự có được tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Vừa muốn giữ lại kỉ vật cho riêng mình, vừa muốn trao nó cho Vân để làm tin.
  • D. Xem nhẹ giá trị của kỉ vật nhưng lại đặt nặng lời thề với Kim Trọng.

Câu 4: Hình ảnh "trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "phận bạc như vôi", "nước chảy hoa trôi" được Thúy Kiều sử dụng để diễn tả điều gì về tình cảnh hiện tại của mình?

  • A. Sự giàu sang, phú quý đã mất hết.
  • B. Mối quan hệ chị em giữa Kiều và Vân bị rạn nứt.
  • C. Gia đình Kiều gặp phải tai họa thảm khốc.
  • D. Tình yêu đã tan vỡ, số phận cay đắng, lênh đênh, không còn hy vọng.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc Thúy Kiều liên tục nhắc đến "hồn", "dạ đài", "ngậm cười chín suối", "người thác oan" trong những câu thơ cuối đoạn trích.

  • A. Báo hiệu về cái chết sắp xảy ra của Thúy Kiều.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, oán trách số phận bất công.
  • C. Biến mình thành "người đã khuất" để bày tỏ nỗi đau đớn tột cùng, sự tuyệt vọng và khẩn cầu Vân thấu hiểu, hoàn thành tâm nguyện.
  • D. Nhắc nhở Thúy Vân về sự mong manh của sinh mệnh con người.

Câu 6: Thúy Kiều viện dẫn lí do "Ngày xuân em hãy còn dài" khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên. Lí do này cho thấy điều gì trong suy nghĩ của Kiều?

  • A. Kiều nhận thức được sự khác biệt về tuổi tác và tương lai giữa hai chị em, coi Vân là người duy nhất có khả năng thực hiện lời hứa với Kim Trọng.
  • B. Kiều cho rằng tuổi trẻ của Vân sẽ giúp Vân dễ dàng quên đi mối tình với Kim Trọng.
  • C. Kiều lo sợ Vân sẽ không tìm được hạnh phúc riêng nếu không nhận lời.
  • D. Kiều muốn nhấn mạnh sự hi sinh lớn lao của mình khi phải nhường lại tương lai cho em.

Câu 7: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu khắc họa tâm trạng và hành động của Thúy Kiều trong bối cảnh nào?

  • A. Sau khi Thúy Kiều đoàn tụ với Kim Trọng.
  • B. Khi Thúy Kiều và Kim Trọng đang thề nguyền dưới trăng.
  • C. Lúc Thúy Kiều chuẩn bị bán mình chuộc cha.
  • D. Trong đêm trước ngày Thúy Kiều phải bán mình, nàng nhờ Thúy Vân thay mình giữ lời thề với Kim Trọng.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Thịt nát xương mòn, ngậm cười chín suối" trong lời Kiều nói với Vân.

  • A. Kiều dự đoán mình sẽ chết một cách đau đớn.
  • B. Kiều dùng hình ảnh cái chết để nhấn mạnh sự hi sinh của mình, gây xúc động mạnh và buộc Vân phải nhận lời.
  • C. Kiều thể hiện sự sợ hãi trước cái chết sắp đến.
  • D. Kiều mong muốn sau khi chết sẽ được an nghỉ.

Câu 9: Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng hiệu quả trong các câu thơ như "Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi"?

  • A. Hoán dụ ("tình quân" chỉ Kim Trọng) và nói giảm nói tránh ("tơ duyên ngắn ngủi" chỉ sự tan vỡ).
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nhân hóa và phóng đại.

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối tâm trạng Thúy Kiều trong phần cuối đoạn trích, khi nàng đối diện với nỗi đau mất mát tình yêu và nghĩ về Kim Trọng?

  • A. Sự tức giận và oán trách số phận.
  • B. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng, day dứt khôn nguôi vì mối tình tan vỡ.
  • C. Sự thanh thản, nhẹ nhõm vì đã hoàn thành bổn phận.
  • D. Sự ghen tị đối với hạnh phúc tương lai của Thúy Vân và Kim Trọng.

Câu 11: Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều trong đoạn trích (khi nàng không còn nói trực tiếp với Vân) có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh hơn.
  • B. Làm giảm bớt sự kịch tính của cảnh trao duyên.
  • C. Chuyển sự chú ý của người đọc sang Thúy Vân.
  • D. Bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc giằng xé, sâu kín nhất mà Kiều không thể nói thành lời với người khác.

Câu 12: Khi Thúy Kiều tưởng tượng về cảnh "Hồn còn mang nặng lời thề / Chẳng qua là số phận đành vậy thôi", điều này cho thấy nàng đang tìm cách lí giải hay đối mặt với bi kịch của mình dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quan niệm về số phận, định mệnh đã an bài.
  • B. Lý trí và sự chấp nhận hiện thực phũ phàng.
  • C. Tình yêu mãnh liệt và sự thủy chung với Kim Trọng.
  • D. Áp lực từ gia đình và xã hội phong kiến.

Câu 13: Đoạn thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân" sử dụng biện pháp đối lập để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa hạnh phúc và đau khổ trong tình yêu.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa hiện thực tan vỡ, đau đớn và quá khứ tươi đẹp, hạnh phúc trong tình yêu.
  • C. Sự đối lập giữa tình yêu của Kiều và tình yêu của Vân.
  • D. Sự đối lập giữa mong muốn của Kiều và thực tế.

Câu 14: Hình ảnh "quạt ước chén thề" là điển tích gợi nhắc điều gì về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Mối tình chỉ dựa trên vật chất.
  • B. Mối tình vụng trộm, không được chấp nhận.
  • C. Mối tình sâu nặng, có lời thề nguyền gắn bó trọn đời.
  • D. Mối tình đơn phương từ phía Kim Trọng.

Câu 15: Dòng thơ "Xót tình máu mủ thay lời nước non" cho thấy Thúy Kiều đã sử dụng lí lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Lí lẽ về sự giàu sang, phú quý Kim Trọng có thể mang lại.
  • B. Lí lẽ về sự nghiệp, công danh của Kim Trọng.
  • C. Lí lẽ về bổn phận làm con đối với cha mẹ.
  • D. Lí lẽ dựa trên tình cảm ruột thịt thiêng liêng giữa hai chị em.

Câu 16: Đoạn trích "Trao duyên" được đặt ở vị trí nào trong bố cục của tác phẩm "Truyện Kiều"?

  • A. Phần đầu tiên: Gặp gỡ và đính ước.
  • B. Phần cuối cùng: Đoàn tụ.
  • C. Phần thứ hai: Gia biến và lưu lạc.
  • D. Phần chuyển tiếp giữa lưu lạc và đoàn tụ.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong câu "Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Hồn còn mang nặng lời thề / Chẳng qua là số phận đành vậy thôi / Dù sao dưới nguyệt trên ngàn / Nửa chừng xuân thoắt gãy gánh tương tư".

  • A. Sự sống bất diệt của thiên nhiên.
  • B. Nơi linh hồn người chết nương náu, gợi không gian vĩnh biệt và sự tồn tại sau cái chết thể xác.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước tạo hóa.
  • D. Cảnh vật chứng kiến mối tình Kim - Kiều.

Câu 18: Khi nói "Bây giờ trăm gãy gương tan", Thúy Kiều đang sử dụng thành ngữ để diễn tả trực tiếp điều gì?

  • A. Sự tan vỡ, đứt đoạn của mối tình Kim - Kiều.
  • B. Sự nghèo khổ, sa sút của gia đình.
  • C. Sự chia ly giữa hai chị em Kiều và Vân.
  • D. Cái chết của cha mẹ Kiều.

Câu 19: Thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn trích chủ yếu là gì?

  • A. Yêu cầu, ra lệnh một cách cứng rắn.
  • B. Thờ ơ, lạnh nhạt và phó thác trách nhiệm.
  • C. Khẩn khoản, tha thiết, đầy yêu thương và tin cậy, nhưng cũng đặt em vào tình thế khó xử.
  • D. Ghen tị và tìm cách lợi dụng em.

Câu 20: Dòng thơ "Mấy lời gắn bó tơ đồng" khi Kiều nói về lời thề với Kim Trọng, cụm từ "tơ đồng" gợi nhắc điều gì về mối quan hệ đó?

  • A. Sự gắn bó, hòa hợp, bền chặt như sợi tơ se lại.
  • B. Mối quan hệ chỉ dựa trên sự đồng cảm nhất thời.
  • C. Mối quan hệ dễ dàng bị cắt đứt.
  • D. Sự đơn điệu, nhàm chán trong tình yêu.

Câu 21: Khi Thúy Kiều dặn Vân "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về", nàng đang bày tỏ mong muốn gì?

  • A. Mong Vân sẽ nhớ đến mình và cầu nguyện cho mình.
  • B. Mong linh hồn mình sau khi chết có thể trở về chứng kiến, chia sẻ và dõi theo hạnh phúc của Vân và Kim Trọng.
  • C. Mong Vân sẽ thường xuyên thắp hương cho mình.
  • D. Mong Vân sẽ tìm cách giải thoát cho mình khỏi chốn lầu xanh.

Câu 22: Sự xuất hiện của các kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, đàn, hương nguyền) trong đoạn trích có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Thể hiện sự giàu có của Thúy Kiều.
  • B. Làm bằng chứng cho tội lỗi của gia đình Kiều.
  • C. Cho thấy Vân không có gì để trao lại cho Kiều.
  • D. Là những vật chứng thiêng liêng của mối tình Kim - Kiều, là cầu nối vật chất để Kiều "trao" tình duyên lại cho Vân, đồng thời là nguồn cơn day dứt, đau đớn của Kiều.

Câu 23: Lời thơ "Thôi rồi mười khúc ruột đau / Từ đây Khôn biết tính sao bây giờ" bộc lộ cảm xúc tột cùng nào của Thúy Kiều?

  • A. Sự đau đớn, tuyệt vọng, bế tắc khi phải từ bỏ tình yêu và đối mặt với tương lai mịt mờ.
  • B. Sự hối hận vì đã nhờ cậy Thúy Vân.
  • C. Sự tức giận vì Kim Trọng không xuất hiện.
  • D. Sự lo lắng cho số phận của gia đình.

Câu 24: Việc Thúy Kiều chuyển từ lời nói với Thúy Vân sang lời độc thoại và hướng về Kim Trọng thể hiện sự chuyển biến nào trong tâm trạng nàng?

  • A. Từ sự mạnh mẽ, quyết đoán sang yếu đuối, nhu nhược.
  • B. Từ sự bình tĩnh, lí trí sang hoảng loạn, mất kiểm soát.
  • C. Từ việc cố gắng hoàn thành trách nhiệm sang chìm đắm hoàn toàn vào nỗi đau cá nhân, sự tiếc nuối mối tình đã mất.
  • D. Từ sự tin tưởng vào Thúy Vân sang nghi ngờ, lo sợ.

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa bổn phận và tình yêu trong tâm hồn Thúy Kiều?

  • A. Cậy em em có chịu lời.
  • B. Ngày xuân em hãy còn dài.
  • C. Duyên này thì giữ vật này của chung.
  • D. Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai.

Câu 26: Khi Thúy Kiều nói với Vân "Thấy hiu hiu gió thì hay chị về", hình ảnh "gió hiu hiu" có thể gợi liên tưởng đến điều gì về sự trở về của linh hồn Kiều?

  • A. Sự trở về ồn ào, dữ dội, đầy oán hận.
  • B. Sự trở về nhẹ nhàng, mong manh, vô hình của một linh hồn còn vương vấn cõi trần.
  • C. Sự trở về mang theo niềm vui, hạnh phúc.
  • D. Sự trở về của một cơn bão tố.

Câu 27: Mục đích chính của Nguyễn Du khi xây dựng cảnh "Trao duyên" là gì?

  • A. Kể lại một sự kiện quan trọng trong cuộc đời Kiều.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp và sự hi sinh của Thúy Vân.
  • C. Khắc họa sâu sắc bi kịch tình yêu tan vỡ, nỗi đau đớn tột cùng và vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều trong hoàn cảnh éo le.
  • D. Lên án sự bất công của xã hội phong kiến một cách trực diện.

Câu 28: Dòng thơ "Bây giờ kẻ ngược người xuôi" gợi tả điều gì về sự chia lìa giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự chia ly mỗi người một ngả, không hẹn ngày gặp lại.
  • B. Sự chia ly tạm thời để cùng lo việc gia đình.
  • C. Sự chia ly do hai người không còn yêu nhau.
  • D. Sự chia ly do bị ép buộc phải theo hai hướng khác nhau.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi các kỉ vật là "vật vô tri" trong lời dặn dò Thúy Vân.

  • A. Kiều cho rằng các kỉ vật không có giá trị gì.
  • B. Kiều cố gắng hạ thấp giá trị vật chất của chúng để nhấn mạnh giá trị tinh thần, là minh chứng cho tình yêu và lời thề, từ đó thuyết phục Vân trân trọng và giữ gìn.
  • C. Kiều muốn nói rằng các kỉ vật không thể hiểu được nỗi lòng của nàng.
  • D. Kiều thể hiện sự tức giận đối với những vật gợi nhắc tình yêu đã mất.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều"?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Miêu tả diễn biến tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc thông qua ngôn ngữ độc thoại, hành động, và sử dụng điển cố, thành ngữ, hình ảnh giàu sức gợi.
  • D. Xây dựng cốt truyện đơn giản, dễ đoán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng cách xưng hô và hành động 'cậy', 'thưa', 'lạy' đối với Thúy Vân nhằm mục đích chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích cụm từ 'mối tơ thừa' trong câu thơ 'Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên'. Cụm từ này thể hiện điều gì về mối tình Kim - Kiều dưới góc nhìn của Kiều lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi trao các kỉ vật (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân, Thúy Kiều nói 'Duyên này thì giữ vật này của chung'. Câu nói này bộc lộ mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nào của nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan', 'tơ duyên ngắn ngủi', 'phận bạc như vôi', 'nước chảy hoa trôi' được Thúy Kiều sử dụng để diễn tả điều gì về tình cảnh hiện tại của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc Thúy Kiều liên tục nhắc đến 'hồn', 'dạ đài', 'ngậm cười chín suối', 'người thác oan' trong những câu thơ cuối đoạn trích.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Thúy Kiều viện dẫn lí do 'Ngày xuân em hãy còn dài' khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên. Lí do này cho thấy điều gì trong suy nghĩ của Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đoạn trích 'Trao duyên' chủ yếu khắc họa tâm trạng và hành động của Thúy Kiều trong bối cảnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Thịt nát xương mòn, ngậm cười chín suối' trong lời Kiều nói với Vân.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng hiệu quả trong các câu thơ như 'Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối tâm trạng Thúy Kiều trong phần cuối đoạn trích, khi nàng đối diện với nỗi đau mất mát tình yêu và nghĩ về Kim Trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều trong đoạn trích (khi nàng không còn nói trực tiếp với Vân) có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi Thúy Kiều tưởng tượng về cảnh 'Hồn còn mang nặng lời thề / Chẳng qua là số phận đành vậy thôi', điều này cho thấy nàng đang tìm cách lí giải hay đối mặt với bi kịch của mình dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn thơ 'Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân' sử dụng biện pháp đối lập để làm nổi bật điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hình ảnh 'quạt ước chén thề' là điển tích gợi nhắc điều gì về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Dòng thơ 'Xót tình máu mủ thay lời nước non' cho thấy Thúy Kiều đã sử dụng lí lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn trích 'Trao duyên' được đặt ở vị trí nào trong bố cục của tác phẩm 'Truyện Kiều'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ngọn cỏ lá cây' trong câu 'Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Hồn còn mang nặng lời thề / Chẳng qua là số phận đành vậy thôi / Dù sao dưới nguyệt trên ngàn / Nửa chừng xuân thoắt gãy gánh tương tư'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi nói 'Bây giờ trăm gãy gương tan', Thúy Kiều đang sử dụng thành ngữ để diễn tả trực tiếp điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn trích chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Dòng thơ 'Mấy lời gắn bó tơ đồng' khi Kiều nói về lời thề với Kim Trọng, cụm từ 'tơ đồng' gợi nhắc điều gì về mối quan hệ đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi Thúy Kiều dặn Vân 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về', nàng đang bày tỏ mong muốn gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự xuất hiện của các kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, đàn, hương nguyền) trong đoạn trích có ý nghĩa gì quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Lời thơ 'Thôi rồi mười khúc ruột đau / Từ đây Khôn biết tính sao bây giờ' bộc lộ cảm xúc tột cùng nào của Thúy Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc Thúy Kiều chuyển từ lời nói với Thúy Vân sang lời độc thoại và hướng về Kim Trọng thể hiện sự chuyển biến nào trong tâm trạng nàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa bổn phận và tình yêu trong tâm hồn Thúy Kiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi Thúy Kiều nói với Vân 'Thấy hiu hiu gió thì hay chị về', hình ảnh 'gió hiu hiu' có thể gợi liên tưởng đến điều gì về sự trở về của linh hồn Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Mục đích chính của Nguyễn Du khi xây dựng cảnh 'Trao duyên' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Dòng thơ 'Bây giờ kẻ ngược người xuôi' gợi tả điều gì về sự chia lìa giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi các kỉ vật là 'vật vô tri' trong lời dặn dò Thúy Vân.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Đoàn tụ
  • C. Gia biến và lưu lạc
  • D. Phục hồi tài sắc

Câu 2: Hoàn cảnh nào dẫn đến quyết định

  • A. Kiều muốn thử thách tình yêu của Kim Trọng.
  • B. Thúy Vân tình nguyện thay chị lấy Kim Trọng.
  • C. Kiều bị ép gả cho một người giàu có khác.
  • D. Gia đình gặp biến cố, Kiều phải bán mình chuộc cha và em.

Câu 3: Trong 12 câu thơ đầu, Thúy Kiều đã dùng những từ ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời

  • A. Sai khiến, ép buộc.
  • B. Nhờ cậy, thuyết phục bằng tình thân và hoàn cảnh.
  • C. Đe dọa, dùng quyền làm chị.
  • D. Hứa hẹn sẽ đền đáp xứng đáng.

Câu 4: Khi nói

  • A. Sự khẩn khoản, biết ơn và đặt Thúy Vân vào vị thế quan trọng, thiêng liêng.
  • B. Thúy Kiều đang giả vờ đáng thương để Vân động lòng.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng thông thường giữa hai chị em.
  • D. Kiều muốn cho Vân thấy sự đau khổ tột cùng của mình.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Tình cảm chị em gắn bó của Kiều và Vân.
  • B. Sự giàu sang, phú quý của gia đình Kiều.
  • C. Lời thề nguyền chung thủy, sắt son giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • D. Nghi lễ kết hôn truyền thống.

Câu 6: Cụm từ

  • A. Mối quan hệ phức tạp giữa Kiều, Vân và Kim Trọng.
  • B. Tình cảm dư thừa mà Kiều không thể trao cho Kim Trọng.
  • C. Số phận éo le, ngang trái của Kiều.
  • D. Mối duyên tình dang dở, đứt đoạn của Kiều với Kim Trọng, cần người khác tiếp nối.

Câu 7: Lý do nào sau đây KHÔNG được Thúy Kiều trực tiếp nêu ra để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Gia đình gặp biến cố lớn.
  • B. Kim Trọng đã đồng ý lấy Thúy Vân.
  • C. Thúy Vân còn trẻ, tương lai còn dài.
  • D. Tình máu mủ ruột thịt giữa hai chị em.

Câu 8: Khi trao các kỉ vật cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện rõ nhất qua sự mâu thuẫn nào?

  • A. Giữa việc trao đi kỉ vật (lí trí chấp nhận thực tại) và sự luyến tiếc, níu giữ (tình cảm đau đớn).
  • B. Giữa sự tức giận với số phận và sự cam chịu.
  • C. Giữa tình yêu với Kim Trọng và tình thương với gia đình.
  • D. Giữa lời nói dặn dò và hành động thực tế.

Câu 9: Những kỉ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (vành xuyến, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa gì đối với Thúy Kiều?

  • A. Những món quà đắt giá thể hiện sự giàu có của gia đình.
  • B. Những vật dụng hàng ngày không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Những minh chứng, kỉ niệm thiêng liêng của mối tình đầu với Kim Trọng.
  • D. Những vật sẽ giúp Thúy Vân giàu có hơn sau này.

Câu 10: Dòng thơ

  • A. Kiều hoàn toàn từ bỏ tình cảm với Kim Trọng.
  • B. Kiều muốn chia sẻ tình yêu của mình cho cả Vân và Kim.
  • C. Kiều khẳng định tình yêu với Kim Trọng không còn giá trị.
  • D. Sự giằng xé giữa việc chấp nhận trao duyên và nỗi đau không thể từ bỏ hoàn toàn kỉ niệm tình yêu của mình.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình Kiều.
  • B. Tình yêu tan vỡ, số phận lênh đênh, trôi dạt của Thúy Kiều.
  • C. Vẻ đẹp mong manh, yếu đuối của người phụ nữ.
  • D. Sự thay đổi của tự nhiên theo thời gian.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Chỉ là lời đối thoại giữa Kiều và Vân.
  • B. Chỉ là lời độc thoại của Thúy Kiều.
  • C. Kết hợp cả đối thoại (với Vân) và độc thoại nội tâm (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ riêng).
  • D. Chủ yếu là lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 13: Khi tưởng tượng về cái chết của mình qua các hình ảnh

  • A. Sự giận dữ, oán trách đối với số phận.
  • B. Ước muốn được giải thoát khỏi cuộc đời.
  • C. Nỗi sợ hãi về cái chết và thế giới bên kia.
  • D. Nỗi đau đớn tột cùng, coi mình như đã chết trong tình yêu, và ước vọng mong manh về sự thấu hiểu, tưởng nhớ từ Kim Trọng.

Câu 14: Mục đích chính của việc Thúy Kiều nhắc đến những hình ảnh liên quan đến cái chết trong đoạn cuối

  • A. Bộc lộ nỗi tuyệt vọng, đau đớn cùng cực và gián tiếp bày tỏ mong muốn Kim Trọng sẽ nhớ đến mình dù đã khuất.
  • B. Dọa dẫm Thúy Vân phải giữ trọn lời hứa.
  • C. Thể hiện sự bi quan thái quá về cuộc sống.
  • D. Miêu tả khung cảnh u ám, thê lương.

Câu 15: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã chuyển đối tượng tâm sự từ Thúy Vân sang những đối tượng nào khác?

  • A. Cha mẹ và Thúy Vân.
  • B. Các kỉ vật, Kim Trọng và chính bản thân mình.
  • C. Kim Trọng và Thúy Vân.
  • D. Thiên nhiên và Kim Trọng.

Câu 16: Phân tích vai trò của điệp từ

  • A. Nhấn mạnh thời gian trôi đi rất nhanh.
  • B. Liệt kê các khoảnh khắc khác nhau trong cuộc đời Kiều.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • D. Đối lập mạnh mẽ giữa quá khứ hạnh phúc (

Câu 17: Đoạn thơ

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối lập (giữa hiện tại tan vỡ và quá khứ ái ân).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 18: Cảm xúc chủ đạo bao trùm đoạn trích

  • A. Đau đớn, tuyệt vọng, xót xa trước tình yêu tan vỡ và số phận bi kịch.
  • B. Hạnh phúc khi tìm được người thay thế.
  • C. Sự thanh thản, nhẹ nhõm khi hoàn thành trách nhiệm.
  • D. Tức giận, căm phẫn đối với Kim Trọng.

Câu 19: Lời dặn dò của Thúy Kiều với Thúy Vân khi trao duyên cho thấy rõ nhất phẩm chất nào của Kiều?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Sự vô trách nhiệm, đùn đẩy gánh nặng cho em.
  • C. Sự yếu đuối, không dám đối mặt với khó khăn.
  • D. Sự hiếu thảo, trọng tình nghĩa, đức hi sinh và sự tinh tế, khéo léo trong cách ứng xử.

Câu 20: Việc Thúy Kiều tự nhận mình là

  • A. Nàng tin rằng mình sẽ sớm vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Nàng cho rằng mọi chuyện xảy ra là do lỗi của người khác.
  • C. Nàng có dự cảm bi quan về tương lai, coi số phận mình là bất hạnh và không thể thay đổi.
  • D. Nàng đang cố gắng biện minh cho hành động của mình.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu (với Kim Trọng) và hiếu (với cha mẹ).
  • B. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và nghèo khổ.
  • C. Mâu thuẫn giữa ước mơ và hiện thực.
  • D. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác.

Câu 22: Câu thơ

  • A. Kiều coi thường những kỉ vật này.
  • B. Kiều muốn nói giảm nói tránh về giá trị vật chất của chúng.
  • C. Kiều muốn nhấn mạnh rằng chúng chỉ là một phần nhỏ bé của tình yêu.
  • D. Kiều đau đớn khi phải hạ thấp giá trị thiêng liêng của kỉ vật tình yêu, coi chúng chỉ còn là "chút nghĩa" mỏng manh, thể hiện sự tan vỡ của tình duyên.

Câu 23: Khi nói với các kỉ vật

  • A. Dạy Vân cách sử dụng các kỉ vật.
  • B. Gửi gắm linh hồn, nỗi nhớ, mong muốn được Kim Trọng (hoặc Vân thay mặt Kim Trọng) tưởng nhớ sau khi mình chết đi.
  • C. Miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • D. Thể hiện sự tức giận với Kim Trọng.

Câu 24: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong đoạn cuối khi Kiều hướng lời tâm sự về Kim Trọng và chính mình là gì?

  • A. Độc thoại nội tâm và sử dụng các hình ảnh biểu tượng, ước lệ liên quan đến cái chết, sự tan vỡ.
  • B. Đối thoại trực tiếp với Kim Trọng.
  • C. Kể chuyện một cách khách quan.
  • D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để Vân trả lời.

Câu 25: Ý nghĩa của câu

  • A. Kiều hối hận vì đã gặp Kim Trọng.
  • B. Kiều nghi ngờ tình cảm của Kim Trọng.
  • C. Kiều trách Kim Trọng đã không đến cứu mình.
  • D. Lời than đầy bi kịch, thể hiện sự đau đớn, oán trách số phận đã cho gặp gỡ để rồi chia lìa vĩnh viễn, phủ nhận lại tất cả những gì đã qua.

Câu 26: Câu thơ

  • A. Kiều hy vọng sớm được gặp lại Kim Trọng.
  • B. Kiều nhận thức rõ sự chia ly vĩnh viễn, không còn hy vọng về một cuộc đoàn tụ, mối tình đã tan vỡ hoàn toàn.
  • C. Kiều trách Kim Trọng đã đi xa.
  • D. Kiều muốn Vân và Kim Trọng sớm đoàn tụ.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Khắc họa ngoại hình nhân vật.
  • B. Miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Phân tích sâu sắc diễn biến tâm lí phức tạp, giằng xé của nhân vật.
  • D. Đặt nhân vật vào các tình huống hành động kịch tính.

Câu 28: Từ

  • A. Có, đều chỉ mối quan hệ tình cảm giữa nam và nữ.
  • B. Không,
  • C. Có, đều chỉ số phận, định mệnh.
  • D. Không,

Câu 29: Việc Thúy Kiều nhờ Thúy Vân

  • A. Nhờ Vân thay mình thực hiện lời thề nguyền trăm năm với Kim Trọng.
  • B. Nhờ Vân thay mình chăm sóc cha mẹ.
  • C. Nhờ Vân thay mình đi xa.
  • D. Nhờ Vân thay mình viết thư cho Kim Trọng.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Ích kỷ, chỉ nghĩ đến hạnh phúc cá nhân.
  • B. Thụ động, chấp nhận mọi sự sắp đặt.
  • C. Lý trí, không bị chi phối bởi cảm xúc.
  • D. Giàu tình cảm, mãnh liệt trong tình yêu, hiếu thảo với gia đình, có ý thức trách nhiệm và đau đớn tột cùng khi phải lựa chọn giữa hiếu và tình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" thuộc phần nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hoàn cảnh nào dẫn đến quyết định "trao duyên" đầy bi kịch của Thúy Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong 12 câu thơ đầu, Thúy Kiều đã dùng những từ ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi nói "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa", hành động "lạy" của Thúy Kiều thể hiện điều gì sâu sắc nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh "Quạt ước, chén thề" trong lời kể của Kiều gợi nhắc về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cụm từ "mối tơ thừa" được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lý do nào sau đây KHÔNG được Thúy Kiều trực tiếp nêu ra để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi trao các kỉ vật cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện rõ nhất qua sự mâu thuẫn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Những kỉ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (vành xuyến, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa gì đối với Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dòng thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung" thể hiện điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" và "nước chảy hoa trôi" trong đoạn trích tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu là lời độc thoại nội tâm hay đối thoại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi tưởng tượng về cái chết của mình qua các hình ảnh "thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối", "dạ đài", Thúy Kiều thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mục đích chính của việc Thúy Kiều nhắc đến những hình ảnh liên quan đến cái chết trong đoạn cuối "Trao duyên" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã chuyển đối tượng tâm sự từ Thúy Vân sang những đối tượng nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của điệp từ "khi" trong đoạn thơ "Khi tỉnh rượu lúc tàn canh / Giật mình mình lại thương mình xót xa / Khi sao phong gấm rủ là / Giờ sao tan tác như hoa giữa đường"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả nỗi đau của Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cảm xúc chủ đạo bao trùm đoạn trích "Trao duyên" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Lời dặn dò của Thúy Kiều với Thúy Vân khi trao duyên cho thấy rõ nhất phẩm chất nào của Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc Thúy Kiều tự nhận mình là "người mệnh bạc" và dự cảm về "người thác oan" thể hiện điều gì về cái nhìn của nàng đối với số phận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn trích "Trao duyên" là minh chứng rõ nét cho mâu thuẫn bi kịch nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu thơ "Thôi con còn có chút này / Gọi là chút nghĩa chẳng dày chi đâu" khi Kiều trao các kỉ vật cho Vân, thể hiện điều gì về giá trị của những kỉ vật đó trong mắt Kiều lúc bấy giờ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nói với các kỉ vật "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về", Thúy Kiều đang làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong đoạn cuối khi Kiều hướng lời tâm sự về Kim Trọng và chính mình là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nghĩa của câu "Người đâu gặp gỡ làm chi / Trăm năm biết có duyên gì hay không" trong lời than của Kiều là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Câu thơ "Bây giờ kẻ ngược người xuôi / Biết bao giờ lại nối lời nước non" thể hiện điều gì về tình cảnh và tâm trạng của Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy rõ nét tài năng nào của Nguyễn Du trong việc khắc họa nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Từ "duyên" trong nhan đề "Trao duyên" và trong câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung" có cùng ý nghĩa hay không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc Thúy Kiều nhờ Thúy Vân "Thay lời nước non" có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều là người như thế nào trong tình yêu và cuộc sống?

Viết một bình luận