Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" được đặt trong bối cảnh cụ thể nào, thể hiện bước ngoặt lớn trong cuộc đời Thúy Kiều?
- A. Kiều gặp gỡ và đính ước với Kim Trọng, thể hiện tình yêu tự do.
- B. Gia đình Kiều gặp biến cố, Kiều phải bán mình chuộc cha và hy sinh mối tình đầu.
- C. Kiều trải qua cuộc sống lưu lạc, tủi nhục và khao khát đoàn tụ.
- D. Kiều được giải thoát và đoàn tụ với gia đình, Kim Trọng.
Câu 2: Trong 12 câu thơ đầu, Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ và hành động nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích ý nghĩa của cách xưng hô và hành động đó.
- A. Sử dụng lời lẽ ngọt ngào, hứa hẹn sẽ đền đáp Vân sau này.
- B. Nhắc lại công ơn nuôi dưỡng của cha mẹ, tạo áp lực để Vân đồng ý.
- C. Dùng các từ "cậy", "thưa" và hành động "lạy", thể hiện sự nhờ cậy khẩn thiết, thiêng liêng và đặt Vân vào hoàn cảnh khó từ chối.
- D. Phân tích thiệt hơn nếu Vân không nhận lời, cho thấy sự tính toán của Kiều.
Câu 3: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Kiều nhắc đến "Quạt ước, chén thề". Điển tích này gợi nhắc điều gì về mối quan hệ giữa Kiều và Kim Trọng?
- A. Mối tình sâu nặng, đã có lời thề nguyền chung thủy giữa hai người.
- B. Mối tình chỉ mới bắt đầu, chưa có sự gắn kết sâu sắc.
- C. Mối quan hệ dựa trên sự tính toán lợi ích gia đình.
- D. Mối tình bị cấm đoán và gặp nhiều trắc trở ngay từ đầu.
Câu 4: Trong đoạn thơ Kiều thuyết phục Vân nhận lời (từ câu 729), nàng đã đưa ra những lý do nào? Phân tích tính hợp lý và sự thấu đáo trong lập luận của Kiều.
- A. Chỉ nói về biến cố gia đình, buộc Vân phải gánh vác.
- B. Chỉ nhấn mạnh tình cảm chị em, bắt Vân phải hy sinh vì mình.
- C. Chỉ nói về tương lai của Vân, khuyên Vân nên tìm hạnh phúc mới.
- D. Kết hợp lý do về biến cố gia đình, tương lai của Vân, tình chị em và cả viễn cảnh đau khổ của bản thân để thuyết phục Vân một cách thấu đáo.
Câu 5: Khi trao các kỉ vật tình yêu ("chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền") cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều thể hiện sự giằng xé như thế nào?
- A. Giữa lý trí phải trao duyên và tình cảm không muốn rời xa kỉ vật, biểu tượng của mối tình đầu.
- B. Giữa việc muốn giữ lại kỉ vật và trách nhiệm phải trao cho em.
- C. Giữa mong muốn Vân hạnh phúc và sợ Kim Trọng sẽ quên mình.
- D. Giữa sự thanh thản vì đã hoàn thành trách nhiệm và nỗi lo cho tương lai của em.
Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này" trong lời dặn dò của Kiều khi trao kỉ vật.
- A. Kiều muốn Vân giữ gìn cẩn thận những kỉ vật quý giá.
- B. Kiều hy vọng Vân sẽ tìm được tình yêu mới và quên đi Kim Trọng.
- C. Kiều dặn dò Vân sử dụng kỉ vật để gợi nhắc về mối tình xưa, thể hiện sự ủy thác và nỗi vương vấn của Kiều.
- D. Kiều muốn Vân đốt bỏ hết kỉ vật để đoạn tuyệt với quá khứ.
Câu 7: Trong đoạn "Trao duyên", những hình ảnh nào được lặp đi lặp lại, gợi lên không khí tang tóc, chia lìa và dự cảm về cái chết của tình yêu hoặc bản thân Thúy Kiều?
- A. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, mùa xuân, hoa nở.
- B. Những hình ảnh liên quan đến cái chết, linh hồn, sự tàn phai như "lò hương", "hồn", "dạ đài", "người thác oan".
- C. Hình ảnh đoàn tụ, sum họp gia đình, hạnh phúc lứa đôi.
- D. Hình ảnh chiến tranh, loạn lạc, cảnh đời đen bạc.
Câu 8: Phân tích sự đối lập giữa "muôn vàn ái ân" (quá khứ) và "trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "phận bạc như vôi", "nước chảy hoa trôi" (hiện tại) trong lời độc thoại của Kiều. Sự đối lập này nói lên điều gì về tâm trạng của nàng?
- A. Kiều đã hoàn toàn quên đi quá khứ và chấp nhận hiện tại.
- B. Kiều tìm thấy niềm vui trong hiện tại sau khi trải qua đau khổ.
- C. Quá khứ tươi đẹp càng làm tăng thêm nỗi đau đớn, tuyệt vọng của Kiều trước hiện tại tan vỡ.
- D. Kiều tin rằng quá khứ sẽ sớm quay trở lại và hiện tại chỉ là tạm thời.
Câu 9: Đoạn trích "Trao duyên" không chỉ là lời Thúy Kiều nói với Thúy Vân mà còn là lời độc thoại nội tâm và lời gửi gắm đến Kim Trọng. Phân tích sự khác biệt về giọng điệu và cảm xúc trong từng lớp lời nói này.
- A. Giọng điệu luôn nhất quán, chỉ thể hiện sự buồn bã.
- B. Chỉ có lời nói với Thúy Vân là quan trọng, các phần khác không có ý nghĩa.
- C. Lời nói với Vân là trách móc, độc thoại là kiêu hãnh, gửi Kim Trọng là giận dỗi.
- D. Có sự chuyển đổi giọng điệu và cảm xúc rõ rệt: nhờ cậy với Vân, giằng xé đau đớn khi độc thoại, xót xa nuối tiếc khi hướng về Kim Trọng.
Câu 10: Phân tích biện pháp tu từ điệp ngữ trong câu thơ "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!" và tác dụng của nó trong việc thể hiện tâm trạng Thúy Kiều.
- A. Điệp ngữ "Kim Lang" cùng thán từ thể hiện nỗi đau đớn tột cùng, sự nuối tiếc và tình yêu mãnh liệt Kiều dành cho Kim Trọng.
- B. Điệp ngữ nhằm mục đích kéo dài câu thơ, không có ý nghĩa đặc biệt.
- C. Điệp ngữ thể hiện sự giận dỗi của Kiều với Kim Trọng.
- D. Điệp ngữ là lời chào hỏi thông thường của Kiều.
Câu 11: Tại sao việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân lại được coi là một bi kịch? Phân tích bi kịch đó từ góc độ tình yêu và nhân phẩm.
- A. Vì Kiều không yêu Kim Trọng mà bị ép gả.
- B. Vì Kiều phải tự tay từ bỏ mối tình đầu thiêng liêng và nhờ người khác thay mình trả nghĩa, làm tan vỡ hạnh phúc cá nhân.
- C. Vì Thúy Vân không muốn nhận lời trao duyên.
- D. Vì Kim Trọng đã phụ bạc Thúy Kiều trước đó.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về". Những hình ảnh trong câu thơ này thể hiện điều gì về tâm linh và nỗi lòng của Thúy Kiều?
- A. Kiều mong muốn sau này sẽ được trở về thăm nhà.
- B. Kiều thể hiện sự lạc quan, tin vào tương lai tươi sáng.
- C. Kiều gửi gắm linh hồn mình vào kỉ vật và thiên nhiên, thể hiện nỗi ám ảnh, sự vương vấn và nỗi đau không nguôi.
- D. Kiều muốn Vân và Kim Trọng quên hẳn mình đi.
Câu 13: Nhận xét về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên".
- A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi.
- B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
- C. Ngôn ngữ đơn điệu, ít sử dụng biện pháp tu từ.
- D. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bình dân và bác học, sử dụng tài tình các biện pháp tu từ (điệp ngữ, thành ngữ, điển cố), đặc biệt thành công trong diễn tả nội tâm nhân vật.
Câu 14: Đọc đoạn thơ: "Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ, vật này của chung! / Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên". Câu thơ "Duyên này thì giữ, vật này của chung!" thể hiện mâu thuẫn gì trong tâm trạng Kiều?
- A. Mâu thuẫn giữa việc trao duyên của mình cho em nhưng vẫn coi kỉ vật là "của chung", thể hiện sự luyến tiếc, không nỡ dứt bỏ.
- B. Mâu thuẫn giữa việc muốn Vân hạnh phúc và không muốn trao hết kỉ vật.
- C. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của Kiều.
- D. Mâu thuẫn giữa mong muốn Vân và Kim Trọng yêu nhau thật lòng.
Câu 15: Khi nói "Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên", Thúy Kiều đang tự nói về ai và thể hiện điều gì?
- A. Kiều nói về Kim Trọng, thể hiện sự lo lắng cho số phận của chàng.
- B. Kiều nói về chính mình, thể hiện sự tự thương xót cho số phận bất hạnh và mong muốn được nhớ đến.
- C. Kiều nói về Thúy Vân, thể hiện sự thương cảm cho em gái.
- D. Kiều nói về cả gia đình, thể hiện sự đau khổ vì gia biến.
Câu 16: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi hình dung cảnh "Tóc tơ căn dặn tơ lòng / Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương".
- A. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi nhớ về kỷ niệm đẹp.
- B. Sự tức giận, oán trách Kim Trọng.
- C. Nỗi đau đớn, nuối tiếc khôn nguôi khi nhớ về lời thề nguyền sắt son với Kim Trọng đã tan vỡ.
- D. Sự bình thản, chấp nhận số phận.
Câu 17: Nhận xét về thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn trích.
- A. Tin tưởng, nhờ cậy, biết ơn sâu sắc và phó thác hoàn toàn vào em gái.
- B. Nghi ngờ, ép buộc và không tin tưởng vào Vân.
- C. Thờ ơ, lạnh nhạt và coi Vân như người xa lạ.
- D. Ghen tỵ và đố kỵ với hạnh phúc tương lai của Vân.
Câu 18: Hình ảnh "nước chảy hoa trôi" ở cuối đoạn trích gợi liên tưởng gì về số phận Thúy Kiều?
- A. Số phận tươi sáng, đầy hy vọng.
- B. Số phận được an bài, hạnh phúc viên mãn.
- C. Số phận do Kiều tự quyết định.
- D. Số phận bèo bọt, trôi dạt, không làm chủ được cuộc đời mình.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều ngất đi ở cuối đoạn trích "Trao duyên".
- A. Thể hiện sự suy sụp hoàn toàn về thể xác và tinh thần trước nỗi đau quá lớn, là đỉnh điểm của bi kịch nội tâm.
- B. Kiều giả vờ ngất để trốn tránh trách nhiệm.
- C. Kiều ngất đi vì mệt mỏi sau khi nói quá nhiều.
- D. Kiều ngất đi vì vui sướng khi trao duyên thành công.
Câu 20: Bi kịch "Trao duyên" của Thúy Kiều là do những yếu tố nào gây nên? Phân tích từ góc độ xã hội và cá nhân.
- A. Chỉ do lỗi lầm của Thúy Kiều.
- B. Chỉ do sự bạc bẽo của Kim Trọng.
- C. Chỉ do sự ghen ghét của Thúy Vân.
- D. Do sự tàn bạo của xã hội phong kiến, quan niệm "hiếu" hà khắc và số phận cá nhân bất hạnh của Kiều.
Câu 21: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du như thế nào?
- A. Nguyễn Du lên án gay gắt Thúy Kiều vì đã bội bạc Kim Trọng.
- B. Nguyễn Du đồng cảm, xót thương cho bi kịch của Thúy Kiều, lên án gián tiếp xã hội phong kiến và đề cao vẻ đẹp tâm hồn nàng.
- C. Nguyễn Du chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện mà không bộc lộ cảm xúc.
- D. Nguyễn Du ca ngợi sự vâng lời, nhẫn nhục của Thúy Kiều.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều coi mình như "người thác oan" trong lời độc thoại cuối đoạn trích.
- A. Kiều muốn nói rằng mình sắp chết thật.
- B. Kiều trách Kim Trọng đã gây ra cái chết cho mình.
- C. Kiều thể hiện nỗi đau đớn, uất hận và cảm giác mình là nạn nhân của số phận nghiệt ngã, chết một cách oan uổng trong cõi lòng.
- D. Kiều chỉ dùng hình ảnh "thác oan" để dọa Thúy Vân.
Câu 23: Đọc các câu thơ sau: "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân! / Trăm năm vật đổi sao dời / Nước non luống những đầy vơi, nỗi lòng". Phân tích mối liên hệ giữa "trâm gãy gương tan" và "muôn vàn ái ân".
- A. "Trâm gãy gương tan" là kết quả bi thảm của "muôn vàn ái ân" trong quá khứ, nhấn mạnh sự tan vỡ đau đớn của mối tình đẹp.
- B. Hai hình ảnh không có mối liên hệ, chỉ là sự liệt kê ngẫu nhiên.
- C. "Trâm gãy gương tan" là nguyên nhân dẫn đến "muôn vàn ái ân".
- D. "Muôn vàn ái ân" giúp Kiều vượt qua nỗi đau "trâm gãy gương tan".
Câu 24: Từ việc phân tích đoạn trích "Trao duyên", em có nhận xét gì về nhân vật Thúy Kiều?
- A. Kiều là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
- B. Kiều là người yếu đuối, không dám đối mặt với khó khăn.
- C. Kiều là người thực dụng, đặt tiền bạc lên trên tình cảm.
- D. Kiều là người giàu đức hy sinh, trọng tình trọng nghĩa, có nội tâm phức tạp và sâu sắc.
Câu 25: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích "Trao duyên" để thể hiện chiều sâu tâm trạng nhân vật?
- A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
- B. Độc thoại nội tâm và diễn tả tâm lý nhân vật.
- C. Đối thoại giữa các nhân vật.
- D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
Câu 26: Tại sao Thúy Kiều lại chọn Thúy Vân để "trao duyên" mà không phải là ai khác?
- A. Vì Thúy Vân là người duy nhất yêu Kim Trọng.
- B. Vì Thúy Vân là người giàu có nhất trong gia đình.
- C. Vì Thúy Vân là em gái ruột thịt, người thân duy nhất Kiều có thể tin tưởng và phó thác việc hệ trọng, đồng thời có nhan sắc xứng đôi với Kim Trọng.
- D. Vì Thúy Vân là người ép buộc Thúy Kiều phải trao duyên.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của các từ "mối tơ thừa", "chắp mối" trong lời kể của Kiều về mối tình với Kim Trọng và việc trao duyên.
- A. "Mối tơ thừa" chỉ mối tình dang dở của Kiều với Kim Trọng, "chắp mối" là việc nhờ Vân nối lại, thể hiện sự cay đắng, xót xa của Kiều.
- B. Các từ này thể hiện sự vui vẻ, nhẹ nhõm của Kiều khi trao duyên.
- C. "Mối tơ thừa" chỉ tình yêu của Vân dành cho Kim Trọng, "chắp mối" là việc Kiều vun đắp cho họ.
- D. Các từ này không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ dùng để gieo vần.
Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" là minh chứng rõ nét cho mâu thuẫn giữa "hiếu" và "tình" trong xã hội phong kiến. Phân tích sự thể hiện của mâu thuẫn này qua quyết định và tâm trạng của Thúy Kiều.
- A. Kiều dễ dàng lựa chọn hiếu mà không hề do dự.
- B. Kiều chỉ quan tâm đến tình cảm cá nhân mà bỏ qua chữ hiếu.
- C. Mâu thuẫn hiếu tình không tồn tại trong đoạn trích này.
- D. Kiều bị giằng xé sâu sắc giữa bổn phận hiếu (cứu cha) và tình (giữ lời thề với Kim Trọng), cuối cùng chọn hiếu trong đau đớn tột cùng.
Câu 29: Đọc các câu thơ cuối đoạn trích: "Bây giờ trăm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân! / Trăm năm vật đổi sao dời / Nước non luống những đầy vơi, nỗi lòng / Oan thôi! Còn biết nói năng những gì / Thôi thôi Thiếp đã phụ Chàng từ đây!". Phân tích ý nghĩa của tiếng "Oan thôi!".
- A. Kiều cảm thấy mình có lỗi và tự trách bản thân.
- B. Kiều cảm thấy mình bị oan uổng, là nạn nhân của số phận và hoàn cảnh.
- C. Kiều trách móc Thúy Vân đã gây ra chuyện này.
- D. Kiều than thở vì thời tiết không thuận lợi.
Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" đã khắc họa thành công một trong những bi kịch lớn nhất của Thúy Kiều. Bi kịch đó là gì và ý nghĩa khái quát của nó?
- A. Bi kịch tình yêu tan vỡ và sự hy sinh đau đớn của Thúy Kiều, là tiếng nói tố cáo xã hội phong kiến và sự cảm thông của tác giả.
- B. Bi kịch của sự giàu có và quyền lực.
- C. Bi kịch của sự thiếu hiểu biết và lạc hậu.
- D. Bi kịch của sự đoàn tụ và hạnh phúc.