Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa trên cách tác giả Richard Watson trình bày, điểm khác biệt cốt lõi giữa "AI yếu" (Weak AI) và "AI mạnh" (Strong AI) nằm ở khả năng nào?
- A. Tốc độ xử lý thông tin.
- B. Kích thước và chi phí vận hành.
- C. Khả năng tư duy, học hỏi và hiểu biết như con người.
- D. Số lượng dữ liệu cần để hoạt động.
Câu 2: Theo lập luận của tác giả, hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những mặt hàng bạn có thể thích") là ví dụ tiêu biểu cho loại hình AI nào?
- A. AI yếu (Weak AI).
- B. AI mạnh (Strong AI).
- C. Siêu trí tuệ (Superintelligence).
- D. Trí tuệ cảm xúc (Emotional AI).
Câu 3: Tác giả dự đoán về khả năng của "AI mạnh" trong tương lai. Khả năng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về tiềm năng giữa AI mạnh và AI yếu theo quan điểm của bài viết?
- A. Dịch tự động văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
- B. Nhận diện khuôn mặt với độ chính xác cao.
- C. Điều khiển phương tiện giao thông tự hành.
- D. Lập kế hoạch chiến lược phức tạp hoặc sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về ứng dụng AI hiện tại (ví dụ: trong y tế, giao thông, dịch vụ khách hàng). Mục đích chính của việc đưa ra các ví dụ này là gì?
- A. Chứng minh AI mạnh đã xuất hiện trong đời sống.
- B. Liệt kê tất cả các ứng dụng có thể có của AI.
- C. Giúp người đọc hình dung về sự hiện diện và khả năng của AI trong thực tế.
- D. Khẳng định AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.
Câu 5: Theo quan điểm của tác giả, điều gì có thể là thách thức lớn nhất đối với loài người khi AI mạnh phát triển đến mức có khả năng tự cải thiện và vượt qua trí tuệ con người?
- A. Chi phí để sản xuất AI mạnh sẽ quá cao.
- B. Khả năng kiểm soát và định hướng mục tiêu của AI mạnh.
- C. Việc thiếu dữ liệu để huấn luyện AI mạnh.
- D. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong phát triển AI.
Câu 6: Khi bàn về tương lai, tác giả đề cập đến khả năng con người "hợp nhất với máy móc". Ý tưởng này gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong viễn cảnh của tác giả?
- A. Công nghệ sẽ hoàn toàn thống trị và loại bỏ con người.
- B. Con người sẽ sử dụng máy móc như công cụ đơn thuần.
- C. Máy móc sẽ trở thành những cá thể độc lập hoàn toàn.
- D. Sự kết hợp giữa khả năng sinh học của con người và năng lực của máy móc.
Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn trong bài viết mô tả cách AI có thể giúp chẩn đoán bệnh phức tạp nhanh hơn bác sĩ. Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì trong cấu trúc lập luận của tác giả?
- A. Minh họa tiềm năng và lợi ích vượt trội của AI trong một lĩnh vực cụ thể.
- B. Cảnh báo về sự nguy hiểm của AI đối với nghề y.
- C. So sánh chi phí giữa AI và bác sĩ con người.
- D. Đưa ra một vấn đề chưa có lời giải trong phát triển AI.
Câu 8: Tác giả có xu hướng nhìn nhận sự phát triển của AI với thái độ chủ đạo nào?
- A. Hoàn toàn bi quan và lo sợ về tương lai.
- B. Cực kỳ lạc quan và tin rằng AI chỉ mang lại điều tốt đẹp.
- C. Khách quan, nhìn nhận cả tiềm năng và những thách thức đi kèm.
- D. Thờ ơ, không đánh giá cao vai trò của AI.
Câu 9: Khi tác giả đề cập đến việc AI có thể "thay thế" con người trong một số công việc, điều này gợi lên vấn đề xã hội nào cần được quan tâm?
- A. Vấn đề việc làm và sự phân hóa giàu nghèo.
- B. Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu.
- C. Vấn đề an ninh mạng.
- D. Vấn đề sức khỏe tâm thần.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên bài viết là "Trí thông minh nhân tạo". Tên gọi này có vai trò gì trong việc định hướng người đọc tiếp cận nội dung?
- A. Gây tò mò về một bí ẩn chưa được giải đáp.
- B. Nêu bật trực tiếp chủ đề trung tâm của bài viết.
- C. Ẩn ý về một câu chuyện giả tưởng.
- D. Hạn chế phạm vi thảo luận chỉ trong lĩnh vực kỹ thuật.
Câu 11: Giả sử tác giả sử dụng một câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta đã sẵn sàng cho một thế giới mà máy móc có thể suy nghĩ độc lập?". Câu hỏi này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?
- A. Cung cấp thông tin mới về AI.
- B. Khẳng định chắc chắn một sự thật.
- C. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
- D. Gợi mở suy nghĩ, đặt ra vấn đề cho người đọc trăn trở.
Câu 12: Khi nói về khả năng "học hỏi" của AI, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sự phát triển của nó?
- A. AI chỉ có thể xử lý thông tin mà con người đã nhập vào.
- B. AI không thể thay đổi hành vi sau khi được lập trình.
- C. AI có thể tự cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm.
- D. Khả năng học hỏi chỉ tồn tại ở AI yếu.
Câu 13: Dựa trên bối cảnh của bài viết (trong sách Ngữ Văn 11), mục đích chính của việc đưa văn bản "Trí thông minh nhân tạo" vào chương trình học có thể là gì?
- A. Đào tạo học sinh trở thành chuyên gia lập trình AI.
- B. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật AI.
- C. Chỉ để học sinh ghi nhớ các định nghĩa về AI.
- D. Giúp học sinh hiểu biết về một vấn đề thời sự quan trọng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin và tư duy phản biện.
Câu 14: Tác giả có thể sử dụng biện pháp so sánh nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa trí tuệ con người và trí tuệ nhân tạo?
- A. So sánh tốc độ tính toán của máy tính với tốc độ phản xạ của con người.
- B. So sánh khả năng sáng tạo nghệ thuật của AI với cảm xúc của con người.
- C. So sánh bộ nhớ của máy tính với khả năng ghi nhớ của con người.
- D. So sánh khả năng di chuyển của robot với khả năng đi bộ của con người.
Câu 15: Đoạn văn nào sau đây (nếu có trong bài) thể hiện rõ nhất sự quan tâm của tác giả đến khía cạnh đạo đức khi AI phát triển?
- A. Đoạn mô tả lịch sử phát triển của AI.
- B. Đoạn liệt kê các công ty hàng đầu về AI.
- C. Đoạn thảo luận về việc ai sẽ chịu trách nhiệm khi AI gây ra lỗi lầm hoặc thiệt hại.
- D. Đoạn trình bày các thuật toán phức tạp của AI.
Câu 16: Tác giả có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào (ví dụ: sơ đồ, hình ảnh) để hỗ trợ việc giải thích các khái niệm phức tạp về AI?
- A. Sơ đồ phân loại các loại AI hoặc biểu đồ thể hiện tốc độ phát triển của AI.
- B. Ảnh chân dung của các nhà khoa học AI nổi tiếng.
- C. Bản đồ địa lý các trung tâm nghiên cứu AI.
- D. Hình ảnh các linh kiện điện tử cấu tạo nên máy tính.
Câu 17: Khi tác giả bàn về "sự bất tử ở một mức độ nào đó" thông qua việc hợp nhất với máy móc, ý tưởng này thách thức quan niệm truyền thống nào về sự sống và cái chết của con người?
- A. Quan niệm về sự cần thiết của tình yêu.
- B. Quan niệm về giới hạn sinh học và cái chết tự nhiên.
- C. Quan niệm về tầm quan trọng của giáo dục.
- D. Quan niệm về sự đa dạng văn hóa.
Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của AI và nhu cầu về dữ liệu lớn (Big Data) mà tác giả có thể đề cập. Tại sao dữ liệu lại quan trọng đối với AI, đặc biệt là trong học máy?
- A. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho AI yếu, không ảnh hưởng đến AI mạnh.
- B. Dữ liệu lớn giúp giảm chi phí sản xuất phần cứng cho AI.
- C. Dữ liệu lớn là sản phẩm phụ không quan trọng của quá trình hoạt động AI.
- D. Dữ liệu lớn là "nguyên liệu" cần thiết để AI học hỏi, nhận diện mẫu và đưa ra dự đoán/quyết định.
Câu 19: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ mà AI mang lại cho thế giới?
- A. Sử dụng các ẩn dụ hoặc so sánh mạnh mẽ (ví dụ: "cuộc cách mạng", "cơn sóng thần").
- B. Liệt kê dài các ngày tháng phát minh quan trọng.
- C. Sử dụng nhiều từ láy.
- D. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê khô khan.
Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận giữa "AI yếu" và "AI mạnh" đối với việc giải quyết vấn đề. Nếu AI yếu giải quyết vấn đề bằng cách nào, thì AI mạnh được kỳ vọng sẽ giải quyết bằng cách nào?
- A. AI yếu dùng cảm xúc, AI mạnh dùng logic.
- B. AI yếu dùng phần mềm, AI mạnh dùng phần cứng.
- C. AI yếu thực hiện theo thuật toán cụ thể, AI mạnh có khả năng suy luận, học hỏi để đưa ra giải pháp mới.
- D. AI yếu cần kết nối mạng, AI mạnh hoạt động độc lập.
Câu 21: Trong bối cảnh thảo luận về AI, tác giả có thể đặt ra câu hỏi về "tính độc đáo" hay "bản sắc" của con người. Điều gì ở con người có thể được xem là khó hoặc không thể tái tạo bởi AI, ngay cả AI mạnh?
- A. Khả năng tính toán nhanh.
- B. Khả năng ghi nhớ thông tin.
- C. Khả năng phân tích dữ liệu.
- D. Ý thức về bản thân, cảm xúc sâu sắc và trải nghiệm chủ quan.
Câu 22: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng một lời kêu gọi hoặc một lời nhắn nhủ. Lời kêu gọi đó có khả năng cao sẽ hướng tới điều gì?
- A. Khuyên con người từ bỏ việc phát triển AI.
- B. Khuyến khích con người tìm hiểu, chuẩn bị và thích ứng với sự thay đổi do AI mang lại.
- C. Kêu gọi đầu tư ồ ạt vào AI.
- D. Nhấn mạnh AI không có ảnh hưởng gì đáng kể.
Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "sáng tạo" trong sự phát triển của AI theo quan điểm của tác giả. Liệu AI có thể thực sự sáng tạo như con người?
- A. AI yếu có thể sáng tạo, AI mạnh thì không.
- B. Tất cả các loại AI đều không có khả năng sáng tạo.
- C. Khả năng sáng tạo thực sự, vượt ra ngoài kết hợp dữ liệu có sẵn, là điều AI mạnh có thể hướng tới nhưng vẫn còn là thách thức lớn.
- D. Sáng tạo chỉ là việc tái tạo những gì đã có, AI đã làm được từ lâu.
Câu 24: Nếu tác giả sử dụng một câu chuyện hoặc một kịch bản giả định về tương lai có AI, mục đích chính của việc này là gì?
- A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về những khả năng hoặc thách thức tiềm ẩn của AI trong tương lai.
- B. Cung cấp thông tin khoa học chính xác tuyệt đối.
- C. Làm giảm tính nghiêm túc của chủ đề.
- D. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí.
Câu 25: Phân tích cách tác giả có thể sử dụng ngôn ngữ để tạo dựng sự tin cậy và thuyết phục người đọc về những dự báo của mình về AI.
- A. Chỉ sử dụng các từ ngữ mơ hồ, chung chung.
- B. Đưa ra các tuyên bố cảm tính, thiếu căn cứ.
- C. Sao chép nguyên văn từ các nguồn khác mà không trích dẫn.
- D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, đưa ra lập luận logic và có thể tham chiếu đến các nghiên cứu hoặc ý kiến chuyên gia.
Câu 26: Tác giả có thể nhấn mạnh điều gì về tầm quan trọng của việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về AI?
- A. Giúp mọi người chuẩn bị tâm thế, thích ứng với sự thay đổi và tham gia vào cuộc thảo luận về tương lai của AI.
- B. Chỉ để tạo ra thêm nhiều lập trình viên AI.
- C. Để mọi người lo sợ hơn về AI.
- D. Vì AI là một chủ đề nhàm chán cần được làm cho hấp dẫn hơn.
Câu 27: Nếu một đoạn trong bài viết mô tả cách AI có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu (ví dụ: tạo tin giả hàng loạt), đoạn văn đó chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Khẳng định AI hoàn toàn là mối đe dọa.
- B. Nêu bật những rủi ro, thách thức và khía cạnh tiêu cực tiềm ẩn của AI.
- C. Đề xuất giải pháp kỹ thuật cụ thể để ngăn chặn tin giả.
- D. Chỉ để thu hút sự chú ý bằng thông tin giật gân.
Câu 28: Tác giả có thể sử dụng phương pháp nào để so sánh tốc độ phát triển của AI với các cuộc cách mạng công nghệ trước đây (ví dụ: cách mạng công nghiệp)?
- A. So sánh tác động kinh tế, xã hội và tốc độ lan tỏa của AI với máy hơi nước, điện, máy tính cá nhân.
- B. So sánh số lượng bằng sáng chế về AI với số lượng bằng sáng chế của thế kỷ 19.
- C. So sánh tuổi đời của các nhà khoa học AI hiện tại với các nhà phát minh quá khứ.
- D. So sánh giá thành của chip máy tính hiện đại với giá thành của động cơ hơi nước.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể đề cập đến vai trò của triết học hoặc đạo đức học trong bối cảnh phát triển AI. Điều này cho thấy điều gì về sự phức tạp của vấn đề AI?
- A. AI chỉ là vấn đề kỹ thuật thuần túy.
- B. Triết học và đạo đức không liên quan đến AI.
- C. Phát triển AI đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất con người, đạo đức và xã hội, vượt ra ngoài phạm vi kỹ thuật đơn thuần.
- D. Chỉ có các nhà khoa học mới cần quan tâm đến triết học AI.
Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài viết, thông điệp quan trọng nhất mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về "Trí thông minh nhân tạo" là gì?
- A. AI là một mối đe dọa sắp hủy diệt loài người.
- B. AI là giải pháp cho mọi vấn đề của nhân loại.
- C. AI chỉ là một xu hướng công nghệ nhất thời, không đáng bận tâm.
- D. AI là một lực lượng biến đổi mạnh mẽ với cả tiềm năng to lớn và thách thức nghiêm trọng, đòi hỏi sự hiểu biết và chuẩn bị từ mỗi cá nhân và xã hội.