12+ Đề Trắc Nghiệm Trí Thông Minh Nhân Tạo – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Richard Watson trong văn bản

  • A. Kích thước vật lý của máy móc
  • B. Mức độ khả năng suy nghĩ và mục đích sử dụng (bổ sung hay thay thế trí tuệ con người)
  • C. Tốc độ xử lý thông tin
  • D. Lĩnh vực ứng dụng cụ thể của AI

Câu 2: Richard Watson mô tả

  • A. Thái độ lo ngại, cho rằng AI yếu sẽ sớm vượt mặt con người.
  • B. Thái độ thờ ơ, coi AI yếu không có nhiều ý nghĩa.
  • C. Thái độ tích cực, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, nâng cao năng lực con người của AI yếu.
  • D. Thái độ phản đối, cho rằng AI yếu làm suy giảm trí tuệ con người.

Câu 3: Theo Richard Watson, đặc điểm nổi bật nhất phân biệt

  • A. Khả năng suy nghĩ thực sự và học hỏi độc lập.
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn.
  • C. Khả năng giao tiếp tự nhiên với con người.
  • D. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách hiệu quả.

Câu 4: Richard Watson đưa ra dự đoán về khả năng của

  • A. Để chứng minh AI mạnh đã tồn tại và hoạt động hiệu quả trong mọi lĩnh vực.
  • B. Để chỉ ra những lĩnh vực mà con người hoàn toàn không thể làm được.
  • C. Để làm giảm sự lo ngại của độc giả về AI.
  • D. Để minh họa cho khả năng phức tạp và tác động tiềm tàng của AI mạnh, làm tăng tính thuyết phục cho dự đoán về tương lai của nó.

Câu 5: Văn bản đề cập đến khả năng

  • A. Khả năng tính toán siêu tốc.
  • B. Khả năng thích ứng, học hỏi và đưa ra phản ứng linh hoạt trong các tình huống mới.
  • C. Khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • D. Khả năng làm việc không ngừng nghỉ.

Câu 6: Richard Watson dự đoán về một

  • A. Thể hiện sự nhìn nhận của tác giả về khả năng AI và công nghệ có thể thay đổi sâu sắc bản chất và giới hạn của con người trong tương lai.
  • B. Chỉ đơn thuần là một ví dụ về ứng dụng của AI trong y học.
  • C. Ngụ ý rằng AI sẽ khiến con người trở nên yếu đuối và phụ thuộc.
  • D. Là một lời cảnh báo về sự nguy hiểm của việc lạm dụng công nghệ.

Câu 7: Khi bàn về AI, Richard Watson sử dụng cách diễn đạt

  • A. Tác giả phủ nhận hoàn toàn khả năng máy móc có thể suy nghĩ.
  • B. Tác giả chỉ coi AI như một công cụ tính toán.
  • C. Tác giả cho rằng AI chỉ có thể sao chép suy nghĩ của con người.
  • D. Tác giả tin vào khả năng máy móc có thể đạt đến một dạng trí tuệ có năng lực tương đương, hoặc thậm chí vượt trội quá trình tư duy của con người.

Câu 8: Richard Watson sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng sơ đồ này đối với người đọc, đặc biệt khi văn bản bàn về một chủ đề phức tạp như AI.

  • A. Làm tăng tính thẩm mỹ cho văn bản nhưng không có nhiều giá trị thông tin.
  • B. Chủ yếu giúp tác giả trình bày quan điểm cá nhân một cách ấn tượng.
  • C. Giúp cấu trúc hóa thông tin phức tạp, làm cho nội dung trở nên khoa học, dễ hiểu và dễ nắm bắt các ý chính.
  • D. Là cách để tác giả che giấu sự thiếu hụt thông tin chi tiết.

Câu 9: Dựa trên cách Richard Watson trình bày về

  • A. Thiếu nguồn năng lượng để vận hành AI.
  • B. Nguy cơ AI vượt ngoài tầm kiểm soát của con người và những hệ lụy khó lường về đạo đức, xã hội, và an ninh.
  • C. Việc bảo trì và sửa chữa các hệ thống AI quá phức tạp.
  • D. Sự nhàm chán của con người khi không còn việc gì để làm.

Câu 10: Richard Watson là một

  • A. Khiến văn bản chỉ tập trung vào lịch sử phát triển của AI.
  • B. Làm cho văn bản mang nặng tính kỹ thuật, khó hiểu.
  • C. Khiến tác giả chỉ quan tâm đến tác động kinh tế của AI.
  • D. Định hướng văn bản tập trung vào việc phân tích xu hướng hiện tại và đưa ra các dự báo, viễn cảnh về tương lai của AI và mối quan hệ giữa con người với AI.

Câu 11: Văn bản

  • A. Tập trung giới thiệu và phân tích các xu hướng, công nghệ hoặc vấn đề được dự báo sẽ có ảnh hưởng lớn trong tương lai.
  • B. Là một tuyển tập các bài thơ hoặc truyện ngắn về khoa học viễn tưởng.
  • C. Chuyên sâu về lịch sử phát minh công nghệ.
  • D. Cung cấp hướng dẫn kỹ thuật để phát triển AI.

Câu 12: Richard Watson trình bày khái niệm AI một cách tương đối dễ hiểu và có cấu trúc. Điều này phù hợp với đối tượng độc giả nào của một tập sách như

  • A. Các nhà khoa học và kỹ sư chuyên ngành AI.
  • B. Độc giả phổ thông quan tâm đến các vấn đề khoa học, công nghệ và tương lai.
  • C. Học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
  • D. Các nhà văn và nhà thơ.

Câu 13: Phân tích cách Richard Watson cân bằng giữa việc giới thiệu các khái niệm kỹ thuật (như phân loại AI) và việc đưa ra các dự đoán mang tính triết học (như sự bất tử, kỷ nguyên tiến hóa mới).

  • A. Tác giả hoàn toàn tách biệt hai phần, khiến chúng không liên quan đến nhau.
  • B. Tác giả chỉ tập trung vào kỹ thuật và bỏ qua các vấn đề triết học.
  • C. Tác giả chỉ đưa ra dự đoán mà không giải thích cơ sở kỹ thuật.
  • D. Tác giả bắt đầu bằng việc giải thích các khái niệm cơ bản để độc giả dễ tiếp cận, sau đó mở rộng bằng các dự đoán táo bạo, kích thích tư duy về tương lai.

Câu 14: Giả sử Richard Watson muốn thêm một ví dụ về

  • A. Một robot tự hành có khả năng tự nhận thức và đưa ra quyết định sống còn.
  • B. Một chương trình AI có thể tự sáng tác nhạc giao hưởng mới và biểu diễn nó.
  • C. Hệ thống gợi ý sản phẩm (recommendation system) trên các trang thương mại điện tử dựa trên lịch sử mua sắm của người dùng.
  • D. Một AI có khả năng lãnh đạo một quốc gia.

Câu 15: Richard Watson là người

  • A. Khả năng phân tích thông tin hiện tại và suy luận logic để hình dung các kịch bản tương lai.
  • B. Khả năng ghi nhớ tất cả các phát minh trong lịch sử.
  • C. Khả năng lập trình và xây dựng các mô hình AI phức tạp.
  • D. Khả năng thuyết phục người khác tin vào dự đoán của mình một cách mù quáng.

Câu 16: Văn bản

  • A. Chủ yếu sử dụng thao tác biểu cảm để thể hiện cảm xúc cá nhân về AI.
  • B. Kết hợp giải thích khái niệm, chứng minh bằng ví dụ và dự báo về tương lai.
  • C. Chỉ sử dụng thao tác miêu tả các loại AI.
  • D. Chủ yếu sử dụng thao tác bình luận về đạo đức của AI.

Câu 17: Richard Watson đề cập đến khả năng

  • A. Làm tăng số lượng việc làm cho con người trong ngành chăm sóc khách hàng.
  • B. Không có tác động đáng kể vì AI chỉ hỗ trợ chứ không thay thế.
  • C. Khiến công việc chăm sóc khách hàng trở nên nhàm chán hơn.
  • D. Có thể dẫn đến sự suy giảm nhu cầu về lao động con người trong ngành, đòi hỏi sự thích ứng và chuyển đổi nghề nghiệp.

Câu 18: Đoạn văn bản về

  • A. Tác giả bi quan về khả năng ứng dụng thực tế của AI.
  • B. Tác giả lạc quan và tin tưởng mạnh mẽ vào khả năng công nghệ AI có thể đạt đến mức độ thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi trí tuệ cao của con người.
  • C. Tác giả chỉ quan tâm đến các ứng dụng giải trí của AI.
  • D. Tác giả cho rằng công nghệ AI sẽ chỉ phát triển ở các nước phương Tây.

Câu 19: Khi đọc văn bản, độc giả có thể cảm nhận được thái độ chung của Richard Watson đối với chủ đề trí thông minh nhân tạo là gì?

  • A. Lo sợ và phản đối sự phát triển của AI.
  • B. Hoài nghi về khả năng thực sự của AI.
  • C. Hứng thú và có cái nhìn lạc quan về tiềm năng to lớn của AI trong tương lai.
  • D. Thờ ơ và không quan tâm đến chủ đề này.

Câu 20: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin (khoa học phổ thông/phân tích xu hướng)
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản biểu cảm
  • D. Văn bản miêu tả

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa khái niệm

  • A. Các ứng dụng này là ví dụ rõ ràng về
  • B. Chúng không liên quan gì đến khái niệm
  • C. Chúng là ví dụ về
  • D. Các ứng dụng này là ví dụ điển hình của

Câu 22: Richard Watson đề cập đến khả năng

  • A. Vấn đề chi phí vận hành hệ thống AI.
  • B. Nguy cơ phân biệt đối xử, xâm phạm quyền riêng tư và kết tội sai người dựa trên dữ liệu và thuật toán của AI.
  • C. AI sẽ trở nên nhàm chán khi không còn tội phạm.
  • D. Việc thiếu dữ liệu về tội phạm để huấn luyện AI.

Câu 23: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI có thể dẫn đến sự thay đổi trong mối quan hệ giữa con người và công nghệ. Phân tích sự thay đổi đó dựa trên các dự đoán của tác giả.

  • A. Mối quan hệ sẽ chuyển từ việc con người sử dụng công cụ sang mối quan hệ cộng sinh, hòa nhập, nơi công nghệ trở thành một phần của con người hoặc thay thế nhiều vai trò của con người.
  • B. Con người sẽ ngày càng xa lánh công nghệ vì sự phức tạp của nó.
  • C. Công nghệ sẽ trở nên hoàn toàn độc lập và không cần con người nữa.
  • D. Mối quan hệ sẽ không thay đổi đáng kể so với hiện tại.

Câu 24: Richard Watson nhắc đến khả năng

  • A. Làm giảm hoàn toàn nguy cơ chiến tranh.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chiến thuật mà không ảnh hưởng đến chiến lược.
  • C. Có thể làm gia tăng tốc độ, quy mô và mức độ tàn khốc của xung đột, đồng thời đặt ra vấn đề kiểm soát và trách nhiệm đạo đức trong chiến tranh.
  • D. Khiến quân đội trở nên kém hiệu quả hơn.

Câu 25: Văn bản của Richard Watson, dù bàn về công nghệ, lại nằm trong sách Ngữ văn 11. Điều này gợi ý rằng việc học về AI qua văn bản này không chỉ nhằm mục đích cung cấp kiến thức khoa học đơn thuần, mà còn có mục đích gì khác?

  • A. Để học sinh trở thành chuyên gia về lập trình AI.
  • B. Để cung cấp công thức và thuật toán chi tiết về AI.
  • C. Để chứng minh rằng AI là một chủ đề không phù hợp với môn Ngữ văn.
  • D. Để rèn luyện năng lực đọc hiểu, phân tích văn bản thông tin, và suy ngẫm về tác động xã hội, đạo đức, triết học của sự phát triển công nghệ.

Câu 26: Richard Watson là

  • A. Ông có xu hướng tập trung vào các ứng dụng tiềm năng mang tính đột phá, làm nổi bật sự mới mẻ và tầm quan trọng của AI như một phát minh có thể thay đổi thế giới.
  • B. Ông chỉ đưa ra các ví dụ về những phát minh đã lỗi thời.
  • C. Ông tránh đưa ra các ví dụ cụ thể để giữ tính khách quan.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến các ứng dụng AI trong lĩnh vực văn học nghệ thuật.

Câu 27: Richard Watson đưa ra dự đoán rằng ngay cả khi

  • A. Tác giả bày tỏ sự nghi ngờ về khả năng AI có thể phát triển.
  • B. Tác giả nhấn mạnh rằng sự thay thế của AI đối với vai trò của con người là xu hướng gần như chắc chắn, bất kể mức độ
  • C. Tác giả cho rằng AI sẽ mãi mãi chỉ là công cụ đơn giản.
  • D. Tác giả muốn nói rằng con người sẽ không bao giờ bị AI thay thế.

Câu 28: Văn bản

  • A. Làm thế nào để lập trình một con robot.
  • B. Nên đầu tư vào công ty công nghệ nào.
  • C. Lịch sử chi tiết của máy tính.
  • D. Vai trò của con người trong tương lai khi AI ngày càng phát triển và khả năng con người cần thích ứng, định hình mối quan hệ với công nghệ này.

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận của Richard Watson (một nhà tương lai học) và một nhà khoa học máy tính khi cùng viết về trí thông minh nhân tạo.

  • A. Nhà tương lai học chỉ quan tâm đến quá khứ của AI, còn nhà khoa học máy tính chỉ quan tâm đến hiện tại.
  • B. Nhà tương lai học viết về AI bằng ngôn ngữ kỹ thuật, còn nhà khoa học máy tính viết bằng ngôn ngữ phổ thông.
  • C. Nhà tương lai học tập trung vào phân tích xu hướng, dự báo tác động xã hội và triết học của AI trong tương lai, trong khi nhà khoa học máy tính thường tập trung vào khía cạnh kỹ thuật và thuật toán.
  • D. Nhà tương lai học có cái nhìn bi quan, còn nhà khoa học máy tính có cái nhìn lạc quan về AI.

Câu 30: Dựa vào thông tin tác giả là người

  • A. Các dự đoán mang tính phân tích, dựa trên xu hướng phát triển hiện tại và có giá trị tham khảo cho việc hình dung tương lai.
  • B. Các dự đoán hoàn toàn là suy đoán cá nhân, không có cơ sở khoa học.
  • C. Các dự đoán chỉ đúng trong bối cảnh nước Anh.
  • D. Các dự đoán đã được chứng minh là hoàn toàn chính xác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo Richard Watson trong văn bản "Trí thông minh nhân tạo", sự phân loại AI thành "AI mạnh" và "AI yếu" chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Richard Watson mô tả "AI yếu" là loại trí thông minh nhân tạo được dùng để "bổ sung thay vì vượt lên trí tuệ loài người". Dựa vào cách diễn đạt này, hãy phân tích thái độ của tác giả đối với vai trò hiện tại của "AI yếu".

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Theo Richard Watson, đặc điểm nổi bật nhất phân biệt "AI mạnh" với "AI yếu" là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Richard Watson đưa ra dự đoán về khả năng của "AI mạnh" trong tương lai, bao gồm chẩn đoán bệnh, phẫu thuật, lập kế hoạch quân sự, v.v. Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ này để củng cố lập luận của mình.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Văn bản đề cập đến khả năng "AI mạnh" có thể "học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ". Kỹ năng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo mà tác giả muốn nhấn mạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Richard Watson dự đoán về một "kỷ nguyên tiến hóa mới" khi con người "bắt đầu hợp nhất máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó". Phân tích ý nghĩa của dự đoán này trong bối cảnh văn bản.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi bàn về AI, Richard Watson sử dụng cách diễn đạt "những cỗ máy có khả năng suy nghĩ thực sự". Việc sử dụng cụm từ "suy nghĩ thực sự" cho thấy điều gì về quan điểm của tác giả đối với khả năng của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Richard Watson sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng sơ đồ này đối với người đọc, đặc biệt khi văn bản bàn về một chủ đề phức tạp như AI.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dựa trên cách Richard Watson trình bày về "AI mạnh" và những dự đoán về khả năng của nó, hãy suy luận về thách thức lớn nhất mà sự phát triển của loại AI này có thể đặt ra cho xã hội loài người trong tương lai.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Richard Watson là một "nhà tương lai học". Việc tác giả có xuất thân này ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và trình bày chủ đề trí thông minh nhân tạo trong văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" được trích từ tác phẩm "50 ý tưởng về tương lai". Điều này gợi ý gì về mục đích chung của tập sách chứa văn bản này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Richard Watson trình bày khái niệm AI một cách tương đối dễ hiểu và có cấu trúc. Điều này phù hợp với đối tượng độc giả nào của một tập sách như "50 ý tưởng về tương lai"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích cách Richard Watson cân bằng giữa việc giới thiệu các khái niệm kỹ thuật (như phân loại AI) và việc đưa ra các dự đoán mang tính triết học (như sự bất tử, kỷ nguyên tiến hóa mới).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử Richard Watson muốn thêm một ví dụ về "AI yếu" trong văn bản. Ví dụ nào sau đây phù hợp nhất với định nghĩa và mục đích của "AI yếu" mà ông đưa ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Richard Watson là người "phân tích, dự đoán các xu hướng toàn cầu trong tương lai". Kỹ năng nào là cốt lõi giúp ông thực hiện công việc này và được thể hiện qua văn bản "Trí thông minh nhân tạo"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm sáng tỏ vấn đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Richard Watson đề cập đến khả năng "chăm sóc khách hàng được tự động hóa" như một ứng dụng của AI mạnh trong tương lai. Phân tích tác động tiềm tàng của xu hướng này đối với lực lượng lao động trong ngành dịch vụ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn văn bản về "AI mạnh" và khả năng của nó (chẩn đoán, phẫu thuật, quân sự...) thể hiện rõ nhất điều gì về cách Richard Watson nhìn nhận sự tiến bộ của công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi đọc văn bản, độc giả có thể cảm nhận được thái độ chung của Richard Watson đối với chủ đề trí thông minh nhân tạo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" thuộc thể loại văn bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa khái niệm "AI yếu" được Richard Watson trình bày và các ứng dụng AI phổ biến hiện nay mà chúng ta thường gặp (ví dụ: trợ lý ảo Siri/Google Assistant, bộ lọc spam email).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Richard Watson đề cập đến khả năng "AI mạnh" có thể "dự đoán và đối phó với tội phạm". Phân tích khía cạnh đạo đức tiềm ẩn nào có thể nảy sinh từ ứng dụng này của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI có thể dẫn đến sự thay đổi trong mối quan hệ giữa con người và công nghệ. Phân tích sự thay đổi đó dựa trên các dự đoán của tác giả.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Richard Watson nhắc đến khả năng "AI mạnh" có thể "lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu". Phân tích tác động tiềm ẩn của ứng dụng này đối với chiến tranh và an ninh toàn cầu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Văn bản của Richard Watson, dù bàn về công nghệ, lại nằm trong sách Ngữ văn 11. Điều này gợi ý rằng việc học về AI qua văn bản này không chỉ nhằm mục đích cung cấp kiến thức khoa học đơn thuần, mà còn có mục đích gì khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Richard Watson là "cây bút nổi tiếng về các phát minh, sáng chế". Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách ông lựa chọn và trình bày các ví dụ về ứng dụng của AI trong văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Richard Watson đưa ra dự đoán rằng ngay cả khi "AI mạnh" không đạt được độ tinh tế như kỳ vọng, chúng "vẫn sẽ trở nên thông minh và tương lai nó sẽ đảm nhận nhiều chức năng giống như con người ở hiện tại". Phân tích ý nghĩa của câu nói này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" của Richard Watson gợi cho độc giả suy ngẫm về điều gì quan trọng nhất trong bối cảnh sự phát triển vượt bậc của công nghệ AI hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận của Richard Watson (một nhà tương lai học) và một nhà khoa học máy tính khi cùng viết về trí thông minh nhân tạo.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa vào thông tin tác giả là người "phân tích, dự đoán các xu hướng toàn cầu trong tương lai", hãy nhận xét về tính chất của các dự đoán được đưa ra trong văn bản.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Các thuật toán phức tạp và ngôn ngữ lập trình dùng để tạo ra AI.
  • B. Lịch sử chi tiết của sự phát triển AI từ những ngày đầu.
  • C. Hướng dẫn cụ thể cách sử dụng các công cụ AI phổ biến hiện nay.
  • D. Khái niệm, phân loại và những dự báo về tác động của AI trong tương lai.

Câu 2: Theo cách phân loại được trình bày trong văn bản, sự khác biệt cốt lõi giữa "AI mạnh" (Strong AI) và "AI yếu" (Weak AI) nằm ở đâu?

  • A. Khả năng suy nghĩ, nhận thức và ý thức độc lập như con người của AI.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu và hiệu quả giải quyết vấn đề.
  • C. Mức độ phổ biến và ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
  • D. Chi phí để phát triển và triển khai hệ thống AI đó.

Câu 3: Văn bản đề cập đến "AI yếu" với vai trò chủ yếu là gì trong mối quan hệ với trí tuệ con người?

  • A. Thay thế hoàn toàn trí tuệ và lao động của con người trong mọi lĩnh vực.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp để vượt qua khả năng tư duy của con người.
  • C. Hỗ trợ, bổ sung và nâng cao hiệu quả làm việc của con người.
  • D. Chỉ có khả năng thực hiện các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.

Câu 4: Khi thảo luận về "AI mạnh", tác giả có xu hướng nhấn mạnh vào khía cạnh nào liên quan đến khả năng tiềm tàng của nó trong tương lai?

  • A. Khả năng tối ưu hóa các quy trình sản xuất công nghiệp.
  • B. Khả năng đạt đến mức độ tư duy, nhận thức và sáng tạo ngang hoặc hơn con người.
  • C. Khả năng phân tích dữ liệu lớn với tốc độ cực cao.
  • D. Khả năng tự học và thích ứng với môi trường thay đổi.

Câu 5: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng hoặc ví dụ nào để minh họa cho khái niệm "AI yếu"?

  • A. Một robot có khả năng tự nhận thức và biểu lộ cảm xúc phức tạp.
  • B. Một hệ thống AI có thể đưa ra quyết định đạo đức trong tình huống khó khăn.
  • C. Một chương trình máy tính có ý thức về sự tồn tại của bản thân.
  • D. Hệ thống nhận diện giọng nói trên điện thoại thông minh hoặc bộ lọc thư rác email.

Câu 6: Tác giả sử dụng sơ đồ hoặc cách trình bày thông tin trực quan trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh sự phức tạp của các thuật toán AI.
  • B. Để thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng chữ viết.
  • C. Để làm rõ mối quan hệ giữa các khái niệm và giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí cho văn bản.

Câu 7: Khi bàn về tương lai của AI, tác giả có thể đưa ra những dự báo nào liên quan đến sự thay đổi trong cuộc sống con người?

  • A. Con người sẽ không còn cần sử dụng bất kỳ công cụ nào khác ngoài AI.
  • B. AI sẽ chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm chuyên sâu.
  • C. Sự phát triển của AI sẽ dừng lại hoàn toàn trong vài thập kỷ tới.
  • D. AI sẽ đảm nhận nhiều công việc và chức năng mà hiện tại con người đang thực hiện.

Câu 8: Một trong những lo ngại tiềm tàng về sự phát triển của "AI mạnh" mà văn bản có thể gợi mở là gì?

  • A. Khả năng AI đạt được ý thức và vượt khỏi sự kiểm soát của con người.
  • B. Chi phí vận hành các hệ thống AI trở nên quá đắt đỏ.
  • C. AI không thể hoạt động trong môi trường thực tế.
  • D. Việc thiếu dữ liệu để huấn luyện AI.

Câu 9: Văn bản giúp người đọc hiểu rõ hơn về AI bằng cách nào?

  • A. Cung cấp các bài toán lập trình AI phức tạp để người đọc thực hành.
  • B. Trình bày một cách chuyên sâu về lịch sử các nhà khoa học AI.
  • C. Chỉ tập trung vào những lợi ích kinh tế mà AI mang lại.
  • D. Giải thích các khái niệm cốt lõi, phân loại và đưa ra những dự báo về tác động của nó.

Câu 10: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm của tác giả về tương lai của AI dựa trên nội dung văn bản?

  • A. AI chắc chắn sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực và gây ra thảm họa.
  • B. AI chỉ là một công cụ đơn giản và sẽ không có tác động đáng kể đến xã hội.
  • C. AI có tiềm năng to lớn nhưng cũng đặt ra nhiều câu hỏi về tương lai và vai trò của con người.
  • D. AI chỉ là một trào lưu nhất thời và sẽ sớm biến mất.

Câu 11: Xét về mặt cấu trúc, văn bản

  • A. Chỉ tập trung vào một nghiên cứu điển hình về AI từ đầu đến cuối.
  • B. Giới thiệu khái niệm, phân loại, sau đó bàn về tiềm năng và thách thức trong tương lai.
  • C. Kể lại một câu chuyện hư cấu về AI.
  • D. Đưa ra một loạt các số liệu thống kê khô khan về thị trường AI.

Câu 12: Khi tác giả đặt ra các câu hỏi tu từ hoặc sử dụng lối hành văn gợi mở về tương lai của AI, mục đích chính có thể là gì?

  • A. Kích thích sự suy nghĩ, tò mò và khuyến khích người đọc tham gia vào việc suy ngẫm về tương lai AI.
  • B. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về chủ đề.
  • C. Để làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách viết hoa mỹ, không có mục đích cụ thể.

Câu 13: Theo văn bản, ứng dụng nào sau đây có nhiều khả năng được xếp vào loại "AI yếu"?

  • A. Một robot có khả năng tự học và thích ứng để làm mọi công việc nhà như một người giúp việc.
  • B. Một hệ thống AI có thể sáng tác nhạc, vẽ tranh và viết văn một cách có cảm xúc.
  • C. Một chương trình máy tính có khả năng chơi cờ vua ở cấp độ cao nhất thế giới.
  • D. Một hệ thống AI có thể tự mình đưa ra quyết định chiến lược kinh doanh phức tạp.

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh so sánh hoặc ẩn dụ nào để giúp người đọc hình dung về tốc độ phát triển của AI?

  • A. Chậm như rùa bò.
  • B. Ổn định như lãi suất ngân hàng.
  • C. Giảm dần đều theo thời gian.
  • D. Tăng trưởng theo cấp số nhân hoặc đường cong hàm mũ.

Câu 15: Khi bàn về tác động xã hội của AI, văn bản có thể đề cập đến vấn đề nào liên quan đến thị trường lao động?

  • A. AI sẽ tạo ra vô số việc làm mới mà không có công việc nào bị mất đi.
  • B. Nguy cơ tự động hóa thay thế lao động con người trong nhiều ngành nghề.
  • C. AI sẽ làm tăng lương cho tất cả mọi người lao động.
  • D. Thị trường lao động sẽ không có bất kỳ sự thay đổi nào do AI.

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm có thể có của tác giả về mối quan hệ giữa con người và AI trong tương lai?

  • A. Con người cần học cách thích ứng và hợp tác với AI.
  • B. AI có thể là công cụ mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề phức tạp của nhân loại.
  • C. Con người chắc chắn sẽ hoàn toàn bất lực và bị AI mạnh thống trị.
  • D. Cần có những cân nhắc đạo đức và pháp lý khi phát triển AI.

Câu 17: Văn bản có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để thuyết phục người đọc về những dự báo của mình về tương lai AI?

  • A. Dựa trên những thành tựu khoa học công nghệ hiện tại và suy luận logic về xu hướng phát triển.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân và cảm tính.
  • C. Trích dẫn các câu chuyện thần thoại và truyền thuyết cổ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các lời tiên tri không có căn cứ.

Câu 18: Khi nói rằng "AI có thể chuẩn đoán bệnh nhân và phẫu thuật" (như trong #Data Training), đây là ví dụ minh họa cho khả năng của loại AI nào theo phân loại trong văn bản?

  • A. AI yếu
  • B. AI mạnh
  • C. Cả AI yếu và AI mạnh
  • D. Không loại AI nào có khả năng này

Câu 19: Văn bản có thể đề cập đến "phép thử Turing" như một cách để đánh giá điều gì ở AI?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu của AI.
  • B. Khả năng kết nối mạng của AI.
  • C. Hiệu quả sử dụng năng lượng của AI.
  • D. Khả năng thể hiện hành vi thông minh khiến con người không phân biệt được với trí tuệ con người.

Câu 20: Đâu là một thách thức đạo đức mà sự phát triển của AI có thể đặt ra, dựa trên những vấn đề được gợi mở trong văn bản?

  • A. Vấn đề quyền riêng tư và việc sử dụng dữ liệu cá nhân bởi các hệ thống AI.
  • B. Việc AI cần được sạc pin thường xuyên.
  • C. Kích thước vật lý của các trung tâm dữ liệu AI.
  • D. Sự khó khăn trong việc tìm kiếm tên gọi cho các thuật toán AI mới.

Câu 21: Khi tác giả dự đoán về khả năng "hợp nhất máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó" (như trong #Data Training), đây là một dự báo thuộc phạm vi nào của AI?

  • A. Ứng dụng hiện tại của AI yếu.
  • B. Những dự báo mang tính viễn tưởng về tương lai của AI mạnh và con người.
  • C. Các vấn đề kỹ thuật trong lập trình AI.
  • D. Tác động ngắn hạn của AI đến thị trường chứng khoán.

Câu 22: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản

  • A. Để bán các sản phẩm AI mới nhất.
  • B. Để chỉ trích gay gắt sự phát triển của AI.
  • C. Để cung cấp kiến thức nền tảng và khuyến khích người đọc suy ngẫm về AI và tương lai của nó.
  • D. Để chứng minh rằng AI là hoàn toàn vô hại.

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc AI có thể phân tích hàng triệu hồ sơ bệnh án để tìm ra mô hình bệnh tật. Đây là một ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analysis).
  • B. Tạo ra cảm xúc nhân tạo.
  • C. Thao tác vật lý phức tạp trong môi trường không xác định.
  • D. Hiểu và sử dụng ngôn ngữ con người một cách tự nhiên như giao tiếp hàng ngày.

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng giọng văn như thế nào khi bàn về những dự báo tương lai của AI?

  • A. Chắc chắn, khẳng định tuyệt đối về mọi dự báo.
  • B. Bi quan, sợ hãi và từ chối hoàn toàn sự phát triển AI.
  • C. Hài hước, châm biếm về chủ đề.
  • D. Khách quan, suy đoán, gợi mở về những khả năng có thể xảy ra.

Câu 25: Đâu là một điểm khác biệt quan trọng giữa trí tuệ con người và khả năng xử lý của AI (hiện tại và trong tương lai gần) được gợi ý trong văn bản?

  • A. AI có khả năng sáng tạo và trực giác vượt trội hơn con người.
  • B. AI vượt trội ở tốc độ xử lý dữ liệu lớn và thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • C. Con người không thể học hỏi từ kinh nghiệm, còn AI thì có.
  • D. Chỉ có AI mới có khả năng đưa ra quyết định dựa trên logic.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng phương tiện ngôn ngữ nào để làm nổi bật tầm quan trọng của chủ đề AI?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và tiếng lóng.
  • B. Chỉ sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật khô khan.
  • C. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng tính từ và trạng từ.
  • D. Sử dụng các từ ngữ nhấn mạnh, hình ảnh gợi cảm và cấu trúc câu có nhịp điệu.

Câu 27: Theo logic của văn bản, nếu một hệ thống AI chỉ được thiết kế để nhận diện khuôn mặt trong ảnh, nó thuộc loại AI nào?

  • A. AI yếu
  • B. AI mạnh
  • C. Siêu AI
  • D. Không phải AI

Câu 28: Văn bản có thể kết thúc bằng cách nào để đọng lại suy nghĩ trong lòng người đọc?

  • A. Đưa ra một câu trả lời cuối cùng, dứt khoát cho mọi câu hỏi về AI.
  • B. Tập trung vào một chi tiết rất nhỏ về lịch sử AI.
  • C. Tóm tắt những điểm chính đã trình bày và đặt ra câu hỏi mở về tương lai hoặc trách nhiệm của con người.
  • D. Liệt kê danh sách tất cả các công ty đang phát triển AI.

Câu 29: Khi tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về AI (như "thuật toán", "học máy"), mục đích chính là gì?

  • A. Để làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với đa số người đọc.
  • B. Để tăng tính chính xác, khách quan và khoa học cho nội dung, đồng thời giới thiệu các khái niệm cơ bản.
  • C. Chỉ để phô trương kiến thức của người viết.
  • D. Để làm giảm sự quan tâm của người đọc đối với chủ đề.

Câu 30: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" nằm trong sách Ngữ văn 11 gợi ý điều gì về cách tiếp cận chủ đề AI ở cấp học phổ thông?

  • A. Mục tiêu là đào tạo học sinh thành các kỹ sư lập trình AI.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin giải trí về robot.
  • C. Nhấn mạnh vào việc học thuộc lòng các định nghĩa kỹ thuật phức tạp.
  • D. Giúp học sinh làm quen với các khái niệm AI, suy ngẫm về tác động xã hội, đạo đức và tương lai của nó từ góc độ tư duy và nhân văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích "Trí thông minh nhân tạo" trong sách Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức) chủ yếu tập trung vào việc khám phá khía cạnh nào của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo cách phân loại được trình bày trong văn bản, sự khác biệt cốt lõi giữa 'AI mạnh' (Strong AI) và 'AI yếu' (Weak AI) nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Văn bản đề cập đến 'AI yếu' với vai trò chủ yếu là gì trong mối quan hệ với trí tuệ con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi thảo luận về 'AI mạnh', tác giả có xu hướng nhấn mạnh vào khía cạnh nào liên quan đến khả năng tiềm tàng của nó trong tương lai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng hoặc ví dụ nào để minh họa cho khái niệm 'AI yếu'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tác giả sử dụng sơ đồ hoặc cách trình bày thông tin trực quan trong văn bản nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi bàn về tương lai của AI, tác giả có thể đưa ra những dự báo nào liên quan đến sự thay đổi trong cuộc sống con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những lo ngại tiềm tàng về sự phát triển của 'AI mạnh' mà văn bản có thể gợi mở là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Văn bản giúp người đọc hiểu rõ hơn về AI bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm của tác giả về tương lai của AI dựa trên nội dung văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Xét về mặt cấu trúc, văn bản "Trí thông minh nhân tạo" có khả năng được tổ chức theo cách nào để trình bày thông tin một cách mạch lạc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi tác giả đặt ra các câu hỏi tu từ hoặc sử dụng lối hành văn gợi mở về tương lai của AI, mục đích chính có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Theo văn bản, ứng dụng nào sau đây có nhiều khả năng được xếp vào loại 'AI yếu'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh so sánh hoặc ẩn dụ nào để giúp người đọc hình dung về tốc độ phát triển của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi bàn về tác động xã hội của AI, văn bản có thể đề cập đến vấn đề nào liên quan đến thị trường lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm có thể có của tác giả về mối quan hệ giữa con người và AI trong tương lai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Văn bản có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để thuyết phục người đọc về những dự báo của mình về tương lai AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi nói rằng 'AI có thể chuẩn đoán bệnh nhân và phẫu thuật' (như trong #Data Training), đây là ví dụ minh họa cho khả năng của loại AI nào theo phân loại trong văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Văn bản có thể đề cập đến 'phép thử Turing' như một cách để đánh giá điều gì ở AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đâu là một thách thức đạo đức mà sự phát triển của AI có thể đặt ra, dựa trên những vấn đề được gợi mở trong văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi tác giả dự đoán về khả năng 'hợp nhất máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó' (như trong #Data Training), đây là một dự báo thuộc phạm vi nào của AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản "Trí thông minh nhân tạo" là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc AI có thể phân tích hàng triệu hồ sơ bệnh án để tìm ra mô hình bệnh tật. Đây là một ví dụ về khả năng nào của AI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng giọng văn như thế nào khi bàn về những dự báo tương lai của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là một điểm khác biệt quan trọng giữa trí tuệ con người và khả năng xử lý của AI (hiện tại và trong tương lai gần) được gợi ý trong văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng phương tiện ngôn ngữ nào để làm nổi bật tầm quan trọng của chủ đề AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Theo logic của văn bản, nếu một hệ thống AI chỉ được thiết kế để nhận diện khuôn mặt trong ảnh, nó thuộc loại AI nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Văn bản có thể kết thúc bằng cách nào để đọng lại suy nghĩ trong lòng người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về AI (như 'thuật toán', 'học máy'), mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Văn bản 'Trí thông minh nhân tạo' nằm trong sách Ngữ văn 11 gợi ý điều gì về cách tiếp cận chủ đề AI ở cấp học phổ thông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Tương lai 100 năm tới
  • B. 50 ý tưởng về tương lai
  • C. Thế giới 2050
  • D. Kỷ nguyên số

Câu 2: Theo văn bản, Richard Watson được giới thiệu là một nhà tương lai học. Vai trò của một nhà tương lai học như ông có ý nghĩa gì trong việc phân tích về Trí thông minh nhân tạo?

  • A. Ông tập trung vào các vấn đề kỹ thuật sâu về cách chế tạo AI.
  • B. Ông chỉ đưa ra các dữ kiện lịch sử về sự phát triển của AI.
  • C. Ông có khả năng phân tích các xu hướng toàn cầu và dự báo ảnh hưởng của AI đến xã hội trong tương lai.
  • D. Ông chủ yếu đưa ra các định nghĩa hàn lâm về các loại hình AI.

Câu 3: Văn bản phân chia Trí thông minh nhân tạo thành hai nhóm chính là

  • A. AI mạnh có khả năng suy nghĩ thực sự và tự học, còn AI yếu chỉ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể đã được lập trình.
  • B. AI mạnh sử dụng trong công nghiệp, còn AI yếu sử dụng trong đời sống hàng ngày.
  • C. AI mạnh đã tồn tại, còn AI yếu chỉ là giả thuyết.
  • D. AI mạnh cần nhiều dữ liệu hơn AI yếu để hoạt động.

Câu 4: Theo tác giả,

  • A. AI yếu có khả năng thay thế hoàn toàn con người trong nhiều lĩnh vực.
  • B. AI yếu là mối đe dọa chính đối với sự tồn tại của con người.
  • C. AI yếu chỉ có thể thực hiện các công việc đòi hỏi ít trí tuệ.
  • D. AI yếu hoạt động như một công cụ hỗ trợ, nâng cao năng lực con người chứ không phải đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

Câu 5: Tác giả đưa ra dự đoán về khả năng của AI mạnh trong tương lai, bao gồm việc chẩn đoán bệnh, phẫu thuật, lập kế hoạch quân sự, v.v. Những ví dụ này nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa cho phạm vi ứng dụng rộng lớn và phức tạp mà AI mạnh có thể đạt tới.
  • B. Cho thấy AI mạnh chỉ có thể làm những công việc nguy hiểm mà con người không làm được.
  • C. Chứng minh rằng AI mạnh sẽ hoàn toàn thay thế các chuyên gia y tế và quân sự.
  • D. Nhấn mạnh rằng các khả năng này của AI mạnh đã trở thành hiện thực.

Câu 6: Văn bản đề cập đến việc sử dụng sơ đồ thông tin. Theo bạn, sơ đồ này có thể giúp người đọc hiểu văn bản như thế nào?

  • A. Giúp văn bản trở nên sinh động và giải trí hơn.
  • B. Cung cấp thêm thông tin chi tiết mà phần chữ không có.
  • C. Trực quan hóa cấu trúc thông tin, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt các ý chính và mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Chủ yếu dùng để trang trí, không có nhiều giá trị thông tin.

Câu 7: Tác giả đưa ra dự đoán về

  • A. AI sẽ hoàn toàn thống trị và loại bỏ con người.
  • B. Tương lai sẽ chứng kiến sự cộng sinh, thậm chí hòa nhập giữa con người và công nghệ AI, mở ra những khả năng mới cho sự tồn tại của loài người.
  • C. AI sẽ chỉ là công cụ hỗ trợ đơn giản, không ảnh hưởng sâu sắc đến bản chất con người.
  • D. Con người và AI sẽ tồn tại song song nhưng hoàn toàn tách biệt.

Câu 8: Dựa vào văn bản, tình huống nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình cho khả năng hiện tại hoặc gần tương lai của

  • A. Một hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh.
  • B. Một chương trình gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến.
  • C. Một robot hút bụi tự động trong nhà.
  • D. Một cỗ máy có ý thức, cảm xúc và đưa ra quyết định đạo đức phức tạp hơn con người.

Câu 9: Khi thảo luận về tương lai, tác giả sử dụng các cụm từ như

  • A. Thận trọng, nhìn nhận tương lai là điều có nhiều khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn tuyệt đối.
  • B. Tuyệt đối tin tưởng vào các dự đoán khoa học.
  • C. Bi quan về tương lai của AI.
  • D. Chỉ đưa ra các sự thật đã được chứng minh.

Câu 10: Văn bản

  • A. Truyện ngắn
  • B. Văn bản thông tin/Nghị luận (về một vấn đề khoa học/xã hội)
  • C. Thơ
  • D. Kịch

Câu 11: Tác giả nhấn mạnh khả năng của AI mạnh trong việc

  • A. AI sẽ cạnh tranh việc làm với con người.
  • B. AI cần quá nhiều năng lượng để hoạt động.
  • C. Khả năng kiểm soát và dự đoán hành vi của AI khi chúng tự phát triển và thích ứng.
  • D. Chi phí để phát triển AI là quá cao.

Câu 12: Giả sử văn bản có đoạn nói về việc AI giúp con người xử lý lượng dữ liệu khổng lồ trong nghiên cứu khoa học. Khả năng này của AI thuộc nhóm nào theo phân loại của tác giả và vì sao?

  • A. AI yếu, vì nó là công cụ hỗ trợ con người xử lý một nhiệm vụ cụ thể.
  • B. AI mạnh, vì nó đòi hỏi khả năng phân tích phức tạp.
  • C. AI yếu, vì nó không đòi hỏi sự sáng tạo.
  • D. AI mạnh, vì nó liên quan đến khoa học.

Câu 13: Tác giả đề cập đến khả năng chăm sóc khách hàng được tự động hóa bởi AI. Điều này cho thấy sự thay đổi nào trong lĩnh vực dịch vụ mà AI có thể mang lại?

  • A. Tăng cường sự tương tác cá nhân giữa người bán và khách hàng.
  • B. Giảm thiểu vai trò của con người trong các công việc lặp lại, tăng hiệu quả và tính sẵn sàng.
  • C. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Làm giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.

Câu 14: Văn bản có thể gợi ý rằng, trong tương lai với sự phát triển của AI, những kỹ năng nào của con người sẽ trở nên quan trọng hơn?

  • A. Khả năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách chính xác.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và xử lý thông tin nhanh chóng.
  • C. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã định.
  • D. Tư duy phản biện, sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và khả năng làm việc nhóm phức tạp.

Câu 15: Khi nói về việc

  • A. Khả năng suy nghĩ, ra quyết định độc lập và thích ứng với tình huống mới.
  • B. Khả năng thực hiện các hành động vật lý đơn giản.
  • C. Khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 16: Văn bản có thể gợi ý rằng, sự phát triển của AI mạnh có thể dẫn đến những thay đổi sâu sắc nào trong cấu trúc xã hội hoặc nền kinh tế?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghệ cao.
  • B. Làm tăng nhu cầu về lao động chân tay truyền thống.
  • C. Không có tác động đáng kể nào đến cấu trúc xã hội.
  • D. Thay đổi cơ bản thị trường lao động, phân hóa tầng lớp xã hội dựa trên khả năng tương tác hoặc phát triển AI.

Câu 17: Theo cách hiểu từ văn bản, đâu là một thách thức kỹ thuật lớn để đạt được

  • A. Tìm đủ dữ liệu để huấn luyện.
  • B. Tạo ra máy móc có khả năng suy nghĩ, ý thức và hiểu biết như con người.
  • C. Thiết kế giao diện thân thiện với người dùng.
  • D. Giảm kích thước phần cứng.

Câu 18: Văn bản có thể ẩn chứa một thông điệp về sự cần thiết phải chuẩn bị cho tương lai có sự hiện diện ngày càng tăng của AI. Điều này có thể thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Cách tác giả trình bày chi tiết các dự báo về tác động của AI trong nhiều lĩnh vực.
  • B. Việc tác giả chỉ tập trung vào các thành tựu hiện tại của AI.
  • C. Việc tác giả không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề tiềm ẩn.
  • D. Chỉ đề cập đến AI như một khái niệm khoa học thuần túy.

Câu 19: Nếu văn bản sử dụng một hình ảnh so sánh AI với bộ não con người, mục đích của phép so sánh đó có thể là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự vượt trội hoàn toàn của AI so với con người.
  • B. Chỉ ra sự khác biệt cơ bản không thể vượt qua giữa AI và con người.
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung về mức độ phức tạp hoặc khả năng của AI, đặc biệt là AI mạnh.
  • D. Phức tạp hóa vấn đề, gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 20: Tác giả dự đoán về khả năng AI có thể giúp con người đạt được

  • A. Con người sẽ không bao giờ chết về mặt sinh học.
  • B. Máy móc sẽ thay thế con người và sống mãi mãi.
  • C. Chỉ là một cách nói cường điệu, không có cơ sở thực tế.
  • D. Sự tồn tại kéo dài hoặc chuyển giao ý thức/bản thân con người sang dạng số hoặc cơ khí, vượt qua giới hạn sinh học thông thường.

Câu 21: Giả sử văn bản phân tích về khả năng của AI trong việc sáng tác nghệ thuật (âm nhạc, hội họa). Theo cách phân loại của tác giả, đây có thể là một minh chứng cho loại AI nào và tại sao?

  • A. AI mạnh, vì sáng tác nghệ thuật đòi hỏi khả năng sáng tạo và biểu đạt phức tạp, gần với suy nghĩ thực sự.
  • B. AI yếu, vì nó chỉ là việc xử lý dữ liệu âm thanh/hình ảnh theo thuật toán.
  • C. AI yếu, vì nó không có cảm xúc thực sự.
  • D. Không thể phân loại, vì nghệ thuật nằm ngoài phạm vi của AI.

Câu 22: Đoạn văn có thể sử dụng cấu trúc so sánh hoặc đối chiếu khi nói về AI mạnh và AI yếu. Hiệu quả của cấu trúc này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó theo dõi.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các đặc điểm của từng loại AI.
  • C. Gây nhầm lẫn cho người đọc về hai khái niệm.
  • D. Làm rõ đặc điểm riêng biệt của từng loại AI, giúp người đọc phân biệt và hiểu sâu hơn về bản chất của chúng.

Câu 23: Khi đọc văn bản, điều gì cho thấy tác giả không chỉ đơn thuần giới thiệu về AI mà còn đưa ra quan điểm cá nhân và dự báo của mình?

  • A. Tác giả chỉ sử dụng các định nghĩa khoa học khô khan.
  • B. Tác giả đưa ra các dự đoán cụ thể về tương lai và sử dụng các từ ngữ thể hiện sự đánh giá, phân tích (ví dụ:
  • C. Văn bản chứa nhiều số liệu thống kê chi tiết.
  • D. Văn bản có cấu trúc chặt chẽ với các đề mục rõ ràng.

Câu 24: Văn bản có thể đề cập đến việc AI có thể

  • A. Chỉ cần truy cập vào cơ sở dữ liệu tội phạm.
  • B. Khả năng di chuyển vật lý nhanh nhẹn.
  • C. Khả năng phân tích tình huống phức tạp, suy luận, đưa ra quyết định và hành động một cách tự chủ trong môi trường động.
  • D. Khả năng ghi nhớ khuôn mặt của tất cả tội phạm.

Câu 25: Theo văn bản, sự phát triển của AI, đặc biệt là AI mạnh, có thể dẫn đến

  • A. Bản chất của sự sống, ý thức và liệu một thực thể không sinh học có thể được coi là
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường do sản xuất AI.
  • C. Chi phí sản xuất AI có thể quá cao.
  • D. Việc AI cần năng lượng để hoạt động.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng các phép so sánh hoặc ẩn dụ để mô tả sự phức tạp của AI. Hiệu quả của việc sử dụng các biện pháp tu từ này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về các khái niệm trừu tượng, làm cho văn bản sinh động và dễ tiếp cận hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần để trang trí cho văn bản.
  • D. Giảm tính khách quan của thông tin.

Câu 27: Dựa trên cách tác giả mô tả AI mạnh và AI yếu, loại AI nào có nhiều khả năng đối mặt với các câu hỏi về quyền tự chủ, ý thức và trách nhiệm đạo đức trong tương lai?

  • A. AI mạnh, vì nó được mô tả có khả năng suy nghĩ thực sự và tự học.
  • B. AI yếu, vì nó đã và đang được sử dụng rộng rãi.
  • C. Cả hai loại đều đối mặt với các câu hỏi tương tự.
  • D. Không loại nào, vì AI chỉ là máy móc.

Câu 28: Tác giả Richard Watson, với vai trò là nhà tương lai học, khi viết về AI, có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào nhiều nhất?

  • A. Lịch sử phát triển chi tiết của AI.
  • B. Các công nghệ lập trình và thuật toán cụ thể.
  • C. Cấu tạo vật lý của các robot AI.
  • D. Ảnh hưởng tiềm tàng và các kịch bản tương lai của AI đối với đời sống con người và xã hội.

Câu 29: Văn bản có thể gợi ý rằng sự phát triển của AI mạnh đòi hỏi sự thay đổi không chỉ về công nghệ mà còn về cách con người nhìn nhận bản thân và vị trí của mình trong thế giới. Điều này được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Dự đoán về việc con người có thể hợp nhất với máy móc và đạt được sự bất tử.
  • B. Mô tả các ứng dụng hiện tại của AI yếu trong đời sống hàng ngày.
  • C. Việc phân loại AI thành hai nhóm mạnh và yếu.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của sơ đồ trong việc trình bày thông tin.

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản

  • A. AI là một công nghệ nguy hiểm cần phải ngăn chặn.
  • B. AI chỉ là công cụ đơn thuần không có khả năng thay đổi thế giới.
  • C. AI mạnh là mục tiêu duy nhất mà nhân loại nên hướng tới.
  • D. Trí thông minh nhân tạo là một lực lượng biến đổi mạnh mẽ với tiềm năng to lớn, đòi hỏi con người phải hiểu rõ, chuẩn bị và thích ứng với những thay đổi sâu sắc mà nó mang lại cho tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tác phẩm "Trí thông minh nhân tạo" được trích từ cuốn sách nào của Richard Watson, tác giả mà văn bản đề cập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo văn bản, Richard Watson được giới thiệu là một nhà tương lai học. Vai trò của một nhà tương lai học như ông có ý nghĩa gì trong việc phân tích về Trí thông minh nhân tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Văn bản phân chia Trí thông minh nhân tạo thành hai nhóm chính là "AI mạnh" và "AI yếu". Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai nhóm này theo cách trình bày của tác giả là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Theo tác giả, "AI yếu" được mô tả là "trí thông minh được dùng để bổ sung thay vì vượt lên trí tuệ loài người". Nhận định này hàm ý gì về vai trò và giới hạn của AI yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tác giả đưa ra dự đoán về khả năng của AI mạnh trong tương lai, bao gồm việc chẩn đoán bệnh, phẫu thuật, lập kế hoạch quân sự, v.v. Những ví dụ này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Văn bản đề cập đến việc sử dụng sơ đồ thông tin. Theo bạn, sơ đồ này có thể giúp người đọc hiểu văn bản như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tác giả đưa ra dự đoán về "kỷ nguyên tiến hóa mới" khi con người "bắt đầu hợp nhất máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó". Dự đoán này cho thấy cái nhìn của tác giả về tương lai con người và AI là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Dựa vào văn bản, tình huống nào sau đây *không* phải là một ví dụ điển hình cho khả năng hiện tại hoặc gần tương lai của "AI yếu"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi thảo luận về tương lai, tác giả sử dụng các cụm từ như "khả năng", "dự đoán", "có thể". Việc sử dụng những từ ngữ này cho thấy thái độ của tác giả như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" chủ yếu thuộc thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tác giả nhấn mạnh khả năng của AI mạnh trong việc "học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ". Đặc điểm này của AI mạnh gợi ra thách thức tiềm ẩn nào đối với con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử văn bản có đoạn nói về việc AI giúp con người xử lý lượng dữ liệu khổng lồ trong nghiên cứu khoa học. Khả năng này của AI thuộc nhóm nào theo phân loại của tác giả và vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tác giả đề cập đến khả năng chăm sóc khách hàng được tự động hóa bởi AI. Điều này cho thấy sự thay đổi nào trong lĩnh vực dịch vụ mà AI có thể mang lại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Văn bản có thể gợi ý rằng, trong tương lai với sự phát triển của AI, những kỹ năng nào của con người sẽ trở nên quan trọng hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi nói về việc "những chú rô-bốt với óc sáng tạo và tính tự động nhân tạo có thể dự đoán và đối phó với tội phạm", tác giả đang đề cập đến khía cạnh nào của AI mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Văn bản có thể gợi ý rằng, sự phát triển của AI mạnh có thể dẫn đến những thay đổi sâu sắc nào trong cấu trúc xã hội hoặc nền kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Theo cách hiểu từ văn bản, đâu là một thách thức kỹ thuật lớn để đạt được "AI mạnh"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Văn bản có thể ẩn chứa một thông điệp về sự cần thiết phải chuẩn bị cho tương lai có sự hiện diện ngày càng tăng của AI. Điều này có thể thể hiện qua khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nếu văn bản sử dụng một hình ảnh so sánh AI với bộ não con người, mục đích của phép so sánh đó có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tác giả dự đoán về khả năng AI có thể giúp con người đạt được "sự bất tử ở một mức độ nào đó". Khái niệm "sự bất tử" ở đây cần được hiểu như thế nào trong bối cảnh văn bản về AI và máy móc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử văn bản phân tích về khả năng của AI trong việc sáng tác nghệ thuật (âm nhạc, hội họa). Theo cách phân loại của tác giả, đây có thể là một minh chứng cho loại AI nào và tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đoạn văn có thể sử dụng cấu trúc so sánh hoặc đối chiếu khi nói về AI mạnh và AI yếu. Hiệu quả của cấu trúc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc văn bản, điều gì cho thấy tác giả không chỉ đơn thuần giới thiệu về AI mà còn đưa ra quan điểm cá nhân và dự báo của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Văn bản có thể đề cập đến việc AI có thể "dự đoán và đối phó với tội phạm". Nếu AI mạnh có thể làm được điều này, nó đòi hỏi những khả năng phức tạp nào vượt ra ngoài việc xử lý dữ liệu đơn thuần?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Theo văn bản, sự phát triển của AI, đặc biệt là AI mạnh, có thể dẫn đến "sự bất tử ở một mức độ nào đó". Điều này có thể đặt ra câu hỏi triết học hoặc đạo đức nào về bản chất con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng các phép so sánh hoặc ẩn dụ để mô tả sự phức tạp của AI. Hiệu quả của việc sử dụng các biện pháp tu từ này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Dựa trên cách tác giả mô tả AI mạnh và AI yếu, loại AI nào có nhiều khả năng đối mặt với các câu hỏi về quyền tự chủ, ý thức và trách nhiệm đạo đức trong tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tác giả Richard Watson, với vai trò là nhà tương lai học, khi viết về AI, có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào nhiều nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Văn bản có thể gợi ý rằng sự phát triển của AI mạnh đòi hỏi sự thay đổi không chỉ về công nghệ mà còn về cách con người nhìn nhận bản thân và vị trí của mình trong thế giới. Điều này được thể hiện qua chi tiết nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản "Trí thông minh nhân tạo" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa trên cách tác giả Richard Watson trình bày, điểm khác biệt cốt lõi giữa "AI yếu" (Weak AI) và "AI mạnh" (Strong AI) nằm ở khả năng nào?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Kích thước và chi phí vận hành.
  • C. Khả năng tư duy, học hỏi và hiểu biết như con người.
  • D. Số lượng dữ liệu cần để hoạt động.

Câu 2: Theo lập luận của tác giả, hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những mặt hàng bạn có thể thích") là ví dụ tiêu biểu cho loại hình AI nào?

  • A. AI yếu (Weak AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI).
  • C. Siêu trí tuệ (Superintelligence).
  • D. Trí tuệ cảm xúc (Emotional AI).

Câu 3: Tác giả dự đoán về khả năng của "AI mạnh" trong tương lai. Khả năng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về tiềm năng giữa AI mạnh và AI yếu theo quan điểm của bài viết?

  • A. Dịch tự động văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • B. Nhận diện khuôn mặt với độ chính xác cao.
  • C. Điều khiển phương tiện giao thông tự hành.
  • D. Lập kế hoạch chiến lược phức tạp hoặc sáng tạo nghệ thuật độc đáo.

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về ứng dụng AI hiện tại (ví dụ: trong y tế, giao thông, dịch vụ khách hàng). Mục đích chính của việc đưa ra các ví dụ này là gì?

  • A. Chứng minh AI mạnh đã xuất hiện trong đời sống.
  • B. Liệt kê tất cả các ứng dụng có thể có của AI.
  • C. Giúp người đọc hình dung về sự hiện diện và khả năng của AI trong thực tế.
  • D. Khẳng định AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.

Câu 5: Theo quan điểm của tác giả, điều gì có thể là thách thức lớn nhất đối với loài người khi AI mạnh phát triển đến mức có khả năng tự cải thiện và vượt qua trí tuệ con người?

  • A. Chi phí để sản xuất AI mạnh sẽ quá cao.
  • B. Khả năng kiểm soát và định hướng mục tiêu của AI mạnh.
  • C. Việc thiếu dữ liệu để huấn luyện AI mạnh.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong phát triển AI.

Câu 6: Khi bàn về tương lai, tác giả đề cập đến khả năng con người "hợp nhất với máy móc". Ý tưởng này gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong viễn cảnh của tác giả?

  • A. Công nghệ sẽ hoàn toàn thống trị và loại bỏ con người.
  • B. Con người sẽ sử dụng máy móc như công cụ đơn thuần.
  • C. Máy móc sẽ trở thành những cá thể độc lập hoàn toàn.
  • D. Sự kết hợp giữa khả năng sinh học của con người và năng lực của máy móc.

Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn trong bài viết mô tả cách AI có thể giúp chẩn đoán bệnh phức tạp nhanh hơn bác sĩ. Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì trong cấu trúc lập luận của tác giả?

  • A. Minh họa tiềm năng và lợi ích vượt trội của AI trong một lĩnh vực cụ thể.
  • B. Cảnh báo về sự nguy hiểm của AI đối với nghề y.
  • C. So sánh chi phí giữa AI và bác sĩ con người.
  • D. Đưa ra một vấn đề chưa có lời giải trong phát triển AI.

Câu 8: Tác giả có xu hướng nhìn nhận sự phát triển của AI với thái độ chủ đạo nào?

  • A. Hoàn toàn bi quan và lo sợ về tương lai.
  • B. Cực kỳ lạc quan và tin rằng AI chỉ mang lại điều tốt đẹp.
  • C. Khách quan, nhìn nhận cả tiềm năng và những thách thức đi kèm.
  • D. Thờ ơ, không đánh giá cao vai trò của AI.

Câu 9: Khi tác giả đề cập đến việc AI có thể "thay thế" con người trong một số công việc, điều này gợi lên vấn đề xã hội nào cần được quan tâm?

  • A. Vấn đề việc làm và sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Vấn đề an ninh mạng.
  • D. Vấn đề sức khỏe tâm thần.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên bài viết là "Trí thông minh nhân tạo". Tên gọi này có vai trò gì trong việc định hướng người đọc tiếp cận nội dung?

  • A. Gây tò mò về một bí ẩn chưa được giải đáp.
  • B. Nêu bật trực tiếp chủ đề trung tâm của bài viết.
  • C. Ẩn ý về một câu chuyện giả tưởng.
  • D. Hạn chế phạm vi thảo luận chỉ trong lĩnh vực kỹ thuật.

Câu 11: Giả sử tác giả sử dụng một câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta đã sẵn sàng cho một thế giới mà máy móc có thể suy nghĩ độc lập?". Câu hỏi này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Cung cấp thông tin mới về AI.
  • B. Khẳng định chắc chắn một sự thật.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • D. Gợi mở suy nghĩ, đặt ra vấn đề cho người đọc trăn trở.

Câu 12: Khi nói về khả năng "học hỏi" của AI, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sự phát triển của nó?

  • A. AI chỉ có thể xử lý thông tin mà con người đã nhập vào.
  • B. AI không thể thay đổi hành vi sau khi được lập trình.
  • C. AI có thể tự cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm.
  • D. Khả năng học hỏi chỉ tồn tại ở AI yếu.

Câu 13: Dựa trên bối cảnh của bài viết (trong sách Ngữ Văn 11), mục đích chính của việc đưa văn bản "Trí thông minh nhân tạo" vào chương trình học có thể là gì?

  • A. Đào tạo học sinh trở thành chuyên gia lập trình AI.
  • B. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật AI.
  • C. Chỉ để học sinh ghi nhớ các định nghĩa về AI.
  • D. Giúp học sinh hiểu biết về một vấn đề thời sự quan trọng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin và tư duy phản biện.

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng biện pháp so sánh nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa trí tuệ con người và trí tuệ nhân tạo?

  • A. So sánh tốc độ tính toán của máy tính với tốc độ phản xạ của con người.
  • B. So sánh khả năng sáng tạo nghệ thuật của AI với cảm xúc của con người.
  • C. So sánh bộ nhớ của máy tính với khả năng ghi nhớ của con người.
  • D. So sánh khả năng di chuyển của robot với khả năng đi bộ của con người.

Câu 15: Đoạn văn nào sau đây (nếu có trong bài) thể hiện rõ nhất sự quan tâm của tác giả đến khía cạnh đạo đức khi AI phát triển?

  • A. Đoạn mô tả lịch sử phát triển của AI.
  • B. Đoạn liệt kê các công ty hàng đầu về AI.
  • C. Đoạn thảo luận về việc ai sẽ chịu trách nhiệm khi AI gây ra lỗi lầm hoặc thiệt hại.
  • D. Đoạn trình bày các thuật toán phức tạp của AI.

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào (ví dụ: sơ đồ, hình ảnh) để hỗ trợ việc giải thích các khái niệm phức tạp về AI?

  • A. Sơ đồ phân loại các loại AI hoặc biểu đồ thể hiện tốc độ phát triển của AI.
  • B. Ảnh chân dung của các nhà khoa học AI nổi tiếng.
  • C. Bản đồ địa lý các trung tâm nghiên cứu AI.
  • D. Hình ảnh các linh kiện điện tử cấu tạo nên máy tính.

Câu 17: Khi tác giả bàn về "sự bất tử ở một mức độ nào đó" thông qua việc hợp nhất với máy móc, ý tưởng này thách thức quan niệm truyền thống nào về sự sống và cái chết của con người?

  • A. Quan niệm về sự cần thiết của tình yêu.
  • B. Quan niệm về giới hạn sinh học và cái chết tự nhiên.
  • C. Quan niệm về tầm quan trọng của giáo dục.
  • D. Quan niệm về sự đa dạng văn hóa.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của AI và nhu cầu về dữ liệu lớn (Big Data) mà tác giả có thể đề cập. Tại sao dữ liệu lại quan trọng đối với AI, đặc biệt là trong học máy?

  • A. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho AI yếu, không ảnh hưởng đến AI mạnh.
  • B. Dữ liệu lớn giúp giảm chi phí sản xuất phần cứng cho AI.
  • C. Dữ liệu lớn là sản phẩm phụ không quan trọng của quá trình hoạt động AI.
  • D. Dữ liệu lớn là "nguyên liệu" cần thiết để AI học hỏi, nhận diện mẫu và đưa ra dự đoán/quyết định.

Câu 19: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ mà AI mang lại cho thế giới?

  • A. Sử dụng các ẩn dụ hoặc so sánh mạnh mẽ (ví dụ: "cuộc cách mạng", "cơn sóng thần").
  • B. Liệt kê dài các ngày tháng phát minh quan trọng.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy.
  • D. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê khô khan.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận giữa "AI yếu" và "AI mạnh" đối với việc giải quyết vấn đề. Nếu AI yếu giải quyết vấn đề bằng cách nào, thì AI mạnh được kỳ vọng sẽ giải quyết bằng cách nào?

  • A. AI yếu dùng cảm xúc, AI mạnh dùng logic.
  • B. AI yếu dùng phần mềm, AI mạnh dùng phần cứng.
  • C. AI yếu thực hiện theo thuật toán cụ thể, AI mạnh có khả năng suy luận, học hỏi để đưa ra giải pháp mới.
  • D. AI yếu cần kết nối mạng, AI mạnh hoạt động độc lập.

Câu 21: Trong bối cảnh thảo luận về AI, tác giả có thể đặt ra câu hỏi về "tính độc đáo" hay "bản sắc" của con người. Điều gì ở con người có thể được xem là khó hoặc không thể tái tạo bởi AI, ngay cả AI mạnh?

  • A. Khả năng tính toán nhanh.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Khả năng phân tích dữ liệu.
  • D. Ý thức về bản thân, cảm xúc sâu sắc và trải nghiệm chủ quan.

Câu 22: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng một lời kêu gọi hoặc một lời nhắn nhủ. Lời kêu gọi đó có khả năng cao sẽ hướng tới điều gì?

  • A. Khuyên con người từ bỏ việc phát triển AI.
  • B. Khuyến khích con người tìm hiểu, chuẩn bị và thích ứng với sự thay đổi do AI mang lại.
  • C. Kêu gọi đầu tư ồ ạt vào AI.
  • D. Nhấn mạnh AI không có ảnh hưởng gì đáng kể.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "sáng tạo" trong sự phát triển của AI theo quan điểm của tác giả. Liệu AI có thể thực sự sáng tạo như con người?

  • A. AI yếu có thể sáng tạo, AI mạnh thì không.
  • B. Tất cả các loại AI đều không có khả năng sáng tạo.
  • C. Khả năng sáng tạo thực sự, vượt ra ngoài kết hợp dữ liệu có sẵn, là điều AI mạnh có thể hướng tới nhưng vẫn còn là thách thức lớn.
  • D. Sáng tạo chỉ là việc tái tạo những gì đã có, AI đã làm được từ lâu.

Câu 24: Nếu tác giả sử dụng một câu chuyện hoặc một kịch bản giả định về tương lai có AI, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về những khả năng hoặc thách thức tiềm ẩn của AI trong tương lai.
  • B. Cung cấp thông tin khoa học chính xác tuyệt đối.
  • C. Làm giảm tính nghiêm túc của chủ đề.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí.

Câu 25: Phân tích cách tác giả có thể sử dụng ngôn ngữ để tạo dựng sự tin cậy và thuyết phục người đọc về những dự báo của mình về AI.

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ mơ hồ, chung chung.
  • B. Đưa ra các tuyên bố cảm tính, thiếu căn cứ.
  • C. Sao chép nguyên văn từ các nguồn khác mà không trích dẫn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, đưa ra lập luận logic và có thể tham chiếu đến các nghiên cứu hoặc ý kiến chuyên gia.

Câu 26: Tác giả có thể nhấn mạnh điều gì về tầm quan trọng của việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về AI?

  • A. Giúp mọi người chuẩn bị tâm thế, thích ứng với sự thay đổi và tham gia vào cuộc thảo luận về tương lai của AI.
  • B. Chỉ để tạo ra thêm nhiều lập trình viên AI.
  • C. Để mọi người lo sợ hơn về AI.
  • D. Vì AI là một chủ đề nhàm chán cần được làm cho hấp dẫn hơn.

Câu 27: Nếu một đoạn trong bài viết mô tả cách AI có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu (ví dụ: tạo tin giả hàng loạt), đoạn văn đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định AI hoàn toàn là mối đe dọa.
  • B. Nêu bật những rủi ro, thách thức và khía cạnh tiêu cực tiềm ẩn của AI.
  • C. Đề xuất giải pháp kỹ thuật cụ thể để ngăn chặn tin giả.
  • D. Chỉ để thu hút sự chú ý bằng thông tin giật gân.

Câu 28: Tác giả có thể sử dụng phương pháp nào để so sánh tốc độ phát triển của AI với các cuộc cách mạng công nghệ trước đây (ví dụ: cách mạng công nghiệp)?

  • A. So sánh tác động kinh tế, xã hội và tốc độ lan tỏa của AI với máy hơi nước, điện, máy tính cá nhân.
  • B. So sánh số lượng bằng sáng chế về AI với số lượng bằng sáng chế của thế kỷ 19.
  • C. So sánh tuổi đời của các nhà khoa học AI hiện tại với các nhà phát minh quá khứ.
  • D. So sánh giá thành của chip máy tính hiện đại với giá thành của động cơ hơi nước.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể đề cập đến vai trò của triết học hoặc đạo đức học trong bối cảnh phát triển AI. Điều này cho thấy điều gì về sự phức tạp của vấn đề AI?

  • A. AI chỉ là vấn đề kỹ thuật thuần túy.
  • B. Triết học và đạo đức không liên quan đến AI.
  • C. Phát triển AI đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất con người, đạo đức và xã hội, vượt ra ngoài phạm vi kỹ thuật đơn thuần.
  • D. Chỉ có các nhà khoa học mới cần quan tâm đến triết học AI.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài viết, thông điệp quan trọng nhất mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về "Trí thông minh nhân tạo" là gì?

  • A. AI là một mối đe dọa sắp hủy diệt loài người.
  • B. AI là giải pháp cho mọi vấn đề của nhân loại.
  • C. AI chỉ là một xu hướng công nghệ nhất thời, không đáng bận tâm.
  • D. AI là một lực lượng biến đổi mạnh mẽ với cả tiềm năng to lớn và thách thức nghiêm trọng, đòi hỏi sự hiểu biết và chuẩn bị từ mỗi cá nhân và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa trên cách tác giả Richard Watson trình bày, điểm khác biệt cốt lõi giữa 'AI yếu' (Weak AI) và 'AI mạnh' (Strong AI) nằm ở khả năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo lập luận của tác giả, hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những mặt hàng bạn có thể thích') là ví dụ tiêu biểu cho loại hình AI nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tác giả dự đoán về khả năng của 'AI mạnh' trong tương lai. Khả năng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về tiềm năng giữa AI mạnh và AI yếu theo quan điểm của bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về ứng dụng AI hiện tại (ví dụ: trong y tế, giao thông, dịch vụ khách hàng). Mục đích chính của việc đưa ra các ví dụ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo quan điểm của tác giả, điều gì có thể là thách thức lớn nhất đối với loài người khi AI mạnh phát triển đến mức có khả năng tự cải thiện và vượt qua trí tuệ con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi bàn về tương lai, tác giả đề cập đến khả năng con người 'hợp nhất với máy móc'. Ý tưởng này gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong viễn cảnh của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn trong bài viết mô tả cách AI có thể giúp chẩn đoán bệnh phức tạp nhanh hơn bác sĩ. Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì trong cấu trúc lập luận của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tác giả có xu hướng nhìn nhận sự phát triển của AI với thái độ chủ đạo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi tác giả đề cập đến việc AI có thể 'thay thế' con người trong một số công việc, điều này gợi lên vấn đề xã hội nào cần được quan tâm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên bài viết là 'Trí thông minh nhân tạo'. Tên gọi này có vai trò gì trong việc định hướng người đọc tiếp cận nội dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử tác giả sử dụng một câu hỏi tu từ như 'Liệu chúng ta đã sẵn sàng cho một thế giới mà máy móc có thể suy nghĩ độc lập?'. Câu hỏi này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nói về khả năng 'học hỏi' của AI, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sự phát triển của nó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Dựa trên bối cảnh của bài viết (trong sách Ngữ Văn 11), mục đích chính của việc đưa văn bản 'Trí thông minh nhân tạo' vào chương trình học có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng biện pháp so sánh nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa trí tuệ con người và trí tuệ nhân tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn văn nào sau đây (nếu có trong bài) thể hiện rõ nhất sự quan tâm của tác giả đến khía cạnh đạo đức khi AI phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào (ví dụ: sơ đồ, hình ảnh) để hỗ trợ việc giải thích các khái niệm phức tạp về AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi tác giả bàn về 'sự bất tử ở một mức độ nào đó' thông qua việc hợp nhất với máy móc, ý tưởng này thách thức quan niệm truyền thống nào về sự sống và cái chết của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của AI và nhu cầu về dữ liệu lớn (Big Data) mà tác giả có thể đề cập. Tại sao dữ liệu lại quan trọng đối với AI, đặc biệt là trong học máy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ mà AI mang lại cho thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận giữa 'AI yếu' và 'AI mạnh' đối với việc giải quyết vấn đề. Nếu AI yếu giải quyết vấn đề bằng cách nào, thì AI mạnh được kỳ vọng sẽ giải quyết bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong bối cảnh thảo luận về AI, tác giả có thể đặt ra câu hỏi về 'tính độc đáo' hay 'bản sắc' của con người. Điều gì ở con người có thể được xem là khó hoặc không thể tái tạo bởi AI, ngay cả AI mạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng một lời kêu gọi hoặc một lời nhắn nhủ. Lời kêu gọi đó có khả năng cao sẽ hướng tới điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố 'sáng tạo' trong sự phát triển của AI theo quan điểm của tác giả. Liệu AI có thể thực sự sáng tạo như con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu tác giả sử dụng một câu chuyện hoặc một kịch bản giả định về tương lai có AI, mục đích chính của việc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích cách tác giả có thể sử dụng ngôn ngữ để tạo dựng sự tin cậy và thuyết phục người đọc về những dự báo của mình về AI.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tác giả có thể nhấn mạnh điều gì về tầm quan trọng của việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu một đoạn trong bài viết mô tả cách AI có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu (ví dụ: tạo tin giả hàng loạt), đoạn văn đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tác giả có thể sử dụng phương pháp nào để so sánh tốc độ phát triển của AI với các cuộc cách mạng công nghệ trước đây (ví dụ: cách mạng công nghiệp)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể đề cập đến vai trò của triết học hoặc đạo đức học trong bối cảnh phát triển AI. Điều này cho thấy điều gì về sự phức tạp của vấn đề AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài viết, thông điệp quan trọng nhất mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về 'Trí thông minh nhân tạo' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào văn bản

  • A. Tốc độ xử lý thông tin của AI
  • B. Khả năng tương tác với con người
  • C. Mức độ khả năng suy nghĩ thực sự và tự học hỏi của AI
  • D. Chi phí sản xuất và vận hành AI

Câu 2: Đoạn văn nào trong văn bản

  • A. Đoạn giới thiệu chung về khái niệm Trí thông minh nhân tạo.
  • B. Đoạn phân biệt giữa
  • C. Đoạn nói về
  • D. Đoạn liệt kê các khả năng như chẩn đoán bệnh, lập kế hoạch quân sự, dự đoán tội phạm, chăm sóc khách hàng tự động.

Câu 3: Khi Richard Watson dự đoán về khả năng

  • A. Lạc quan về tiềm năng phát triển vượt bậc và ảnh hưởng sâu sắc của AI đến sự tồn tại của con người.
  • B. Lo ngại về việc AI có thể thay thế và kiểm soát hoàn toàn con người.
  • C. Thận trọng, chỉ xem AI như một công cụ hỗ trợ đơn thuần.
  • D. Trung lập, chỉ đơn thuần trình bày thông tin mà không đưa ra nhận định cá nhân.

Câu 4: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Chủ yếu sử dụng phương pháp chứng minh bằng các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
  • B. Kết hợp định nghĩa, phân loại và đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên các khả năng của AI.
  • C. Chủ yếu dùng phương pháp so sánh AI với các công nghệ cũ hơn.
  • D. Tập trung vào việc phản bác các quan điểm sai lầm về AI.

Câu 5:

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong các nhiệm vụ đơn giản.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với con người trong các công việc phức tạp.
  • C. Hỗ trợ, nâng cao hiệu quả làm việc và khả năng của con người.
  • D. Chỉ có khả năng làm việc độc lập mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến việc sử dụng sơ đồ thông tin. Việc sử dụng sơ đồ này mang lại hiệu quả gì cho việc truyền tải nội dung về một chủ đề phức tạp như AI?

  • A. Giúp cấu trúc kiến thức rõ ràng, trực quan, dễ theo dõi và nắm bắt các ý chính.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn, cung cấp nhiều chi tiết nhỏ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Khiến người đọc phải suy luận nhiều hơn để hiểu ý tác giả.

Câu 7: Văn bản

  • A. Văn bản cung cấp một phân tích chuyên sâu, kỹ thuật về cách hoạt động của AI.
  • B. Văn bản là một cái nhìn tổng quan, mang tính dự báo về một khía cạnh quan trọng của tương lai.
  • C. Văn bản là một bài nghiên cứu học thuật chỉ dành cho các chuyên gia về công nghệ.
  • D. Văn bản tập trung vào lịch sử phát triển của AI trong quá khứ.

Câu 8: Giả sử bạn đang đọc một bài báo về một chương trình máy tính có khả năng nhận dạng giọng nói và thực hiện các lệnh đơn giản như đặt báo thức hoặc gửi tin nhắn. Dựa trên phân loại của Richard Watson trong văn bản, chương trình này có khả năng cao thuộc loại AI nào?

  • A. AI yếu (Weak AI), vì nó thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, hỗ trợ con người.
  • B. AI mạnh (Strong AI), vì nó có khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI siêu cấp (Super AI), vì nó có thể hiểu và phản hồi lệnh.
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.

Câu 9: Theo văn bản, điểm khác biệt cốt lõi khiến

  • A. Kích thước vật lý của cỗ máy.
  • B. Khả năng kết nối Internet.
  • C. Tốc độ phản hồi nhanh hơn con người.
  • D. Tiềm năng có khả năng suy nghĩ thực sự, tự học hỏi và phản ứng với các sự kiện bất ngờ.

Câu 10: Văn bản

  • A. Công nghệ AI sẽ chỉ dừng lại ở mức độ hỗ trợ cơ bản cho con người.
  • B. Sự phát triển của AI có thể dẫn đến những thay đổi mang tính cách mạng, thậm chí ảnh hưởng đến bản chất con người.
  • C. AI chỉ là một trào lưu nhất thời và sẽ sớm biến mất.
  • D. Tương lai của AI hoàn toàn không thể dự đoán được.

Câu 11: Khi tác giả đề cập đến việc

  • A. Y tế.
  • B. Kinh tế.
  • C. An ninh, trật tự xã hội.
  • D. Giáo dục.

Câu 12: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản

  • A. Gây khó hiểu, khiến văn bản trở nên xa lạ.
  • B. Làm giảm tính hấp dẫn của văn bản.
  • C. Chỉ phù hợp với những người đã có kiến thức chuyên sâu về công nghệ.
  • D. Giúp người đọc làm quen và hiểu đúng các khái niệm cơ bản về AI, từ đó tiếp cận vấn đề một cách chính xác hơn.

Câu 13: Văn bản

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả và biểu cảm.
  • B. Trình bày các khái niệm, phân loại và dự báo một cách khách quan dựa trên kiến thức và suy luận.
  • C. Tập trung vào việc kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ của tác giả về chủ đề.

Câu 14: Theo văn bản,

  • A. Là công cụ hỗ trợ, tự động hóa các tác vụ cụ thể để nâng cao hiệu quả.
  • B. Đã thay thế hoàn toàn con người trong hầu hết các ngành nghề.
  • C. Chỉ tồn tại trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu.
  • D. Chủ yếu được sử dụng cho mục đích giải trí.

Câu 15: Tác giả Richard Watson là một

  • A. Ông chỉ tập trung vào lịch sử phát triển của AI mà không quan tâm đến tương lai.
  • B. Ông trình bày các thông tin một cách khô khan, thiếu tính dự báo.
  • C. Ông có xu hướng phân tích các xu hướng hiện tại và đưa ra những dự đoán, suy luận về sự phát triển và tác động của AI trong tương lai.
  • D. Ông chỉ đưa ra các định nghĩa kỹ thuật mà không đề cập đến ứng dụng thực tế.

Câu 16: Đoạn văn miêu tả khả năng của

  • A. Làm giảm sự quan tâm của người đọc đối với chủ đề AI.
  • B. Gợi mở những suy nghĩ, liên tưởng về một tương lai có sự hiện diện mạnh mẽ của AI và những vấn đề đạo đức, xã hội có thể phát sinh.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin kỹ thuật.
  • D. Khẳng định chắc chắn về thời điểm AI mạnh sẽ xuất hiện.

Câu 17: Khi đọc văn bản

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi dự đoán.
  • B. Hoàn toàn hoài nghi và bác bỏ mọi dự đoán.
  • C. Chỉ tập trung vào các định nghĩa mà bỏ qua phần dự đoán.
  • D. Tiếp nhận một cách cởi mở nhưng có tư duy phản biện, xem đó là những khả năng có thể xảy ra, không phải là sự thật tuyệt đối.

Câu 18: Văn bản chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của Trí thông minh nhân tạo?

  • A. Khái niệm, phân loại và tiềm năng phát triển, ứng dụng trong tương lai.
  • B. Lịch sử hình thành và các cột mốc quan trọng.
  • C. Cơ chế hoạt động kỹ thuật và các thuật toán phức tạp.
  • D. Các tranh cãi pháp lý và quy định về AI.

Câu 19: Nếu một công ty phát triển một hệ thống AI có khả năng tự học hỏi từ dữ liệu mới để cải thiện hiệu suất hoạt động mà không cần lập trình lại, hệ thống này thể hiện đặc điểm gần với loại AI nào theo phân loại của tác giả?

  • A. AI yếu (Weak AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI) - theo định nghĩa về khả năng tự học hỏi và phản ứng với sự kiện bất ngờ.
  • C. AI hẹp (Narrow AI).
  • D. AI siêu hẹp (Super Narrow AI).

Câu 20: Văn bản

  • A. Đào tạo học sinh trở thành chuyên gia công nghệ.
  • B. Cung cấp kiến thức kỹ thuật sâu về AI.
  • C. Giúp học sinh tiếp cận một chủ đề thời sự, quan trọng của kỷ nguyên số dưới góc độ ngôn ngữ và tư duy, từ đó phát triển kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin và nhận thức về thế giới xung quanh.
  • D. Yêu cầu học sinh ghi nhớ các định nghĩa khoa học một cách máy móc.

Câu 21: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Sự thay đổi mang tính bước ngoặt, đột phá, có thể làm biến đổi sâu sắc bản chất và giới hạn của con người.
  • B. Sự thay đổi nhỏ, không đáng kể.
  • C. Sự thay đổi chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ.
  • D. Sự thay đổi tiêu cực, thụt lùi.

Câu 22: Quan điểm của tác giả về

  • A. AI mạnh là không thể đạt được.
  • B. AI mạnh sẽ chỉ là phiên bản nhanh hơn của AI yếu.
  • C. AI mạnh chắc chắn sẽ tiêu diệt loài người.
  • D. AI mạnh có tiềm năng phát triển vượt xa AI yếu, có khả năng suy nghĩ thực sự và mang đến những thay đổi triệt để cho tương lai con người.

Câu 23: Văn bản

  • A. Thơ ca.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Văn bản thông tin, nghị luận.
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 24: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học gì về việc đối diện với sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là AI?

  • A. Cần tìm hiểu, nắm bắt thông tin một cách có hệ thống và chuẩn bị tâm thế cho những thay đổi có thể xảy ra.
  • B. Né tránh và không quan tâm đến sự phát triển của công nghệ.
  • C. Chỉ nhìn nhận công nghệ dưới góc độ tiêu cực.
  • D. Xem công nghệ là điều kỳ diệu và không cần hiểu rõ bản chất.

Câu 25: Văn bản này giúp học sinh lớp 11 rèn luyện kỹ năng đọc hiểu nào là chủ yếu?

  • A. Đọc hiểu văn bản thơ.
  • B. Đọc hiểu văn bản tự sự.
  • C. Đọc hiểu văn bản kịch.
  • D. Đọc hiểu văn bản thông tin, nghị luận về một vấn đề khoa học - xã hội.

Câu 26: Dựa trên ngữ cảnh của văn bản và xuất xứ từ sách

  • A. Khoảng thời gian đã qua.
  • B. Khoảng thời gian sắp tới, những điều có thể xảy ra trong tương lai gần hoặc xa.
  • C. Chỉ một địa điểm cụ thể.
  • D. Một khái niệm trừu tượng không liên quan đến thời gian.

Câu 27: Tác giả Richard Watson, với vai trò là nhà tương lai học, khi viết về AI, ông có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào nhiều nhất?

  • A. Ảnh hưởng tiềm tàng của AI đối với xã hội và con người trong tương lai.
  • B. Các thuật toán phức tạp tạo nên AI.
  • C. Lịch sử cạnh tranh giữa các công ty công nghệ về AI.
  • D. Phân tích kỹ thuật về phần cứng máy tính hỗ trợ AI.

Câu 28: Văn bản

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường do sản xuất máy tính.
  • B. Vấn đề giá cả của các thiết bị công nghệ.
  • C. Vấn đề về việc AI có thể thay thế con người trong nhiều công việc, quyền riêng tư dữ liệu, trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định sai lầm.
  • D. Vấn đề về cách sử dụng Internet an toàn.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng nội dung hoặc quan điểm được trình bày trong văn bản

  • A. AI có thể được phân loại thành
  • B. AI yếu chủ yếu có vai trò hỗ trợ, bổ sung cho con người.
  • C. AI mạnh có tiềm năng suy nghĩ thực sự và tự học hỏi.
  • D. Tác giả khẳng định chắc chắn AI mạnh sẽ xuất hiện và thay thế hoàn toàn con người trong vòng 10 năm tới.

Câu 30: Việc học sinh lớp 11 được tiếp cận với các văn bản thông tin về chủ đề khoa học, công nghệ như

  • A. Làm cho môn Ngữ văn trở nên khô khan, thiếu tính văn chương.
  • B. Giúp học sinh mở rộng kiến thức liên ngành, rèn luyện khả năng đọc hiểu các loại văn bản khác nhau, và hình thành tư duy phản biện về các vấn đề thời sự của đời sống hiện đại.
  • C. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức để thi tốt nghiệp.
  • D. Khuyến khích học sinh chuyển sang học các môn khoa học tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa vào văn bản "Trí thông minh nhân tạo", theo Richard Watson, sự phân loại AI thành "AI mạnh" và "AI yếu" chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đoạn văn nào trong văn bản "Trí thông minh nhân tạo" giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về tiềm năng ứng dụng đa dạng của "AI mạnh" trong tương lai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi Richard Watson dự đoán về khả năng "hợp nhất máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó", ông đang thể hiện góc nhìn và thái độ nào về tương lai của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cấu trúc của văn bản "Trí thông minh nhân tạo", tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: "AI yếu" được tác giả mô tả là "được dùng để bổ sung thay vì vượt lên trí tuệ loài người". Từ "bổ sung" ở đây hàm ý điều gì về vai trò của "AI yếu"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến việc sử dụng sơ đồ thông tin. Việc sử dụng sơ đồ này mang lại hiệu quả gì cho việc truyền tải nội dung về một chủ đề phức tạp như AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" được trích từ tác phẩm "50 ý tưởng về tương lai". Điều này gợi ý gì về mục đích và phạm vi của văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử bạn đang đọc một bài báo về một chương trình máy tính có khả năng nhận dạng giọng nói và thực hiện các lệnh đơn giản như đặt báo thức hoặc gửi tin nhắn. Dựa trên phân loại của Richard Watson trong văn bản, chương trình này có khả năng cao thuộc loại AI nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Theo văn bản, điểm khác biệt cốt lõi khiến "AI mạnh" trở thành một chủ đề được quan tâm đặc biệt là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" giúp người đọc nhận thức được điều gì về sự phát triển của công nghệ trong tương lai gần và xa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi tác giả đề cập đến việc "AI mạnh" có thể "dự đoán và đối phó với tội phạm", đây là một ví dụ về việc AI được kỳ vọng sẽ ứng dụng vào lĩnh vực nào trong đời sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản "Trí thông minh nhân tạo" sử dụng các thuật ngữ khoa học (như "trí thông minh nhân tạo", "AI mạnh", "AI yếu"). Việc này có tác dụng gì đối với người đọc phổ thông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại này qua văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Theo văn bản, "AI yếu" đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Điều này cho thấy vai trò hiện tại của AI trong đời sống con người chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tác giả Richard Watson là một "nhà tương lai học". Điều này ảnh hưởng như thế nào đến góc nhìn và nội dung ông trình bày trong văn bản về AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn văn miêu tả khả năng của "AI mạnh" trong tương lai (chẩn đoán bệnh, lập kế hoạch quân sự, v.v.) có tác dụng gì đối với người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc văn bản "Trí thông minh nhân tạo", người đọc cần có thái độ tiếp nhận thông tin như thế nào đối với những dự đoán của tác giả về tương lai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Văn bản chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của Trí thông minh nhân tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nếu một công ty phát triển một hệ thống AI có khả năng tự học hỏi từ dữ liệu mới để cải thiện hiệu suất hoạt động mà không cần lập trình lại, hệ thống này thể hiện đặc điểm gần với loại AI nào theo phân loại của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" được đưa vào chương trình Ngữ văn 11 nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tác giả sử dụng cụm từ "kỷ nguyên tiến hóa mới" khi nói về thời điểm con người có thể "hợp nhất máy móc". Cụm từ này gợi cho người đọc cảm nhận gì về mức độ thay đổi mà AI có thể mang lại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Quan điểm của tác giả về "AI mạnh" trong tương lai có thể được tóm lược là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" có thể được xem là một ví dụ về cách các vấn đề khoa học, công nghệ được trình bày một cách dễ tiếp cận cho độc giả phổ thông thông qua phương tiện nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học gì về việc đối diện với sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Văn bản này giúp học sinh lớp 11 rèn luyện kỹ năng đọc hiểu nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dựa trên ngữ cảnh của văn bản và xuất xứ từ sách "50 ý tưởng về tương lai", từ "tương lai" trong nhan đề tác phẩm (được trích) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tác giả Richard Watson, với vai trò là nhà tương lai học, khi viết về AI, ông có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào nhiều nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" có thể gợi mở cho người đọc suy nghĩ về những vấn đề đạo đức nào liên quan đến sự phát triển của công nghệ AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng nội dung hoặc quan điểm được trình bày trong văn bản "Trí thông minh nhân tạo"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc học sinh lớp 11 được tiếp cận với các văn bản thông tin về chủ đề khoa học, công nghệ như "Trí thông minh nhân tạo" trong môn Ngữ văn có ý nghĩa gì đối với việc học tập và phát triển bản thân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Là trí thông minh nhân tạo chỉ có khả năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, hẹp.
  • B. Là hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ và bổ sung cho trí tuệ con người.
  • C. Là thuật ngữ mô tả những cỗ máy có khả năng suy nghĩ, ý thức và năng lực nhận thức tương tự con người.
  • D. Là công nghệ AI đã được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.

Câu 2: Văn bản đề cập đến

  • A. Được thiết kế để giải quyết các vấn đề cụ thể hoặc thực hiện các nhiệm vụ hẹp, không có ý thức hay năng lực nhận thức chung.
  • B. Có khả năng tự học hỏi và thích ứng với mọi tình huống mới một cách độc lập.
  • C. Đã đạt đến mức độ ngang bằng hoặc vượt trội trí tuệ con người trong mọi lĩnh vực.
  • D. Chỉ tồn tại trong lý thuyết và chưa có ứng dụng thực tế nào.

Câu 3: Tác giả Richard Watson khi phân loại AI thành

  • A. Tốc độ xử lý thông tin của hệ thống AI.
  • B. Chi phí để phát triển và vận hành hệ thống AI.
  • C. Số lượng dữ liệu mà hệ thống AI cần để hoạt động.
  • D. Mức độ năng lực nhận thức và khả năng suy nghĩ độc lập, tương tự hoặc vượt con người.

Câu 4: Theo văn bản, lĩnh vực nào dưới đây được tác giả đưa ra như một ví dụ về ứng dụng tiềm năng của

  • A. Hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến.
  • B. Chuẩn đoán bệnh phức tạp và thực hiện phẫu thuật tinh vi mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.
  • C. Phần mềm dịch thuật tự động giữa các ngôn ngữ.
  • D. Robot hút bụi tự động trong gia đình.

Câu 5: Tác giả dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa con người và máy móc khi

  • A. Con người có thể bước vào kỷ nguyên tiến hóa mới, hợp nhất với máy móc để đạt được những năng lực vượt trội.
  • B. Máy móc sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi hoạt động kinh tế và xã hội.
  • C. Con người và máy móc sẽ tồn tại song song nhưng không có sự tương tác hoặc hợp nhất.
  • D. Sự phát triển của AI mạnh sẽ dẫn đến sự suy thoái về năng lực trí tuệ của con người.

Câu 6: Khi thảo luận về tương lai của AI, Richard Watson sử dụng cách lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ dựa vào các số liệu thống kê hiện tại về sự phát triển công nghệ.
  • B. Tập trung vào phân tích các rủi ro và mối đe dọa tiềm ẩn của AI.
  • C. Chủ yếu mô tả lịch sử phát triển của AI từ những ngày đầu.
  • D. Phân tích các xu hướng công nghệ hiện tại và đưa ra những dự báo mang tính suy đoán về các kịch bản tương lai khác nhau.

Câu 7: Đoạn văn bản có sử dụng sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa để làm rõ ý tưởng không? Nếu có, mục đích của việc sử dụng đó là gì?

  • A. Không sử dụng sơ đồ hay hình ảnh nào.
  • B. Có, để tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.
  • C. Có, để hệ thống hóa kiến thức phức tạp, giúp người đọc dễ dàng hình dung và nắm bắt các mối quan hệ giữa các khái niệm (như phân loại AI).
  • D. Có, nhưng chỉ để trang trí và không có giá trị thông tin.

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức hoặc lo ngại tiềm ẩn về sự phát triển của

  • A. Vấn đề đạo đức và kiểm soát khi máy móc có khả năng suy nghĩ và ra quyết định độc lập.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn điện để vận hành các hệ thống AI phức tạp.
  • C. Khó khăn trong việc sản xuất phần cứng cho AI với số lượng lớn.
  • D. Việc AI không thể học hỏi từ kinh nghiệm của con người.

Câu 9: Tác giả Richard Watson được giới thiệu với vai trò chủ yếu nào?

  • A. Là một nhà khoa học máy tính chuyên sâu về AI.
  • B. Là một nhà văn chuyên về truyện khoa học viễn tưởng.
  • C. Là một nhà sử học nghiên cứu về công nghệ.
  • D. Là một nhà tương lai học, chuyên phân tích và dự đoán các xu hướng toàn cầu trong tương lai.

Câu 10: Văn bản

  • A. Tương lai của công nghệ.
  • B. 50 ý tưởng về tương lai.
  • C. Thế giới số.
  • D. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

Câu 11: Dựa vào cách tác giả mô tả, một hệ thống AI có khả năng nhận diện khuôn mặt trong ảnh thuộc loại hình AI nào?

  • A. AI yếu (Weak AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI).
  • C. AI siêu cấp (Superintelligence AI).
  • D. Không thuộc loại hình AI nào được đề cập trong bài.

Câu 12: Tác giả có đề cập đến khả năng AI thay thế con người trong những công việc đòi hỏi sự sáng tạo và cảm xúc không? Thái độ của ông về vấn đề này như thế nào?

  • A. Ông khẳng định AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc, kể cả sáng tạo và cảm xúc.
  • B. Ông cho rằng AI không bao giờ có thể đảm nhận được những công việc liên quan đến cảm xúc.
  • C. Văn bản gợi ý rằng AI mạnh có thể đảm nhận những vai trò ngày càng phức tạp, thậm chí có khả năng "sáng tạo" nhân tạo, đặt ra câu hỏi về ranh giới với năng lực con người.
  • D. Tác giả không đề cập gì đến vấn đề này.

Câu 13: Khi nói về sự phát triển của AI, tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Giai đoạn AI chỉ mới bắt đầu được nghiên cứu.
  • B. Thời điểm con người và máy móc (có AI mạnh) có thể hợp nhất hoặc tương tác sâu sắc, tạo ra những khả năng chưa từng có.
  • C. Giai đoạn AI chỉ được sử dụng để tự động hóa các công việc đơn giản.
  • D. Khi AI hoàn toàn chấm dứt sự tồn tại của loài người.

Câu 14: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa

  • A. AI mạnh cần nhiều năng lượng hơn AI yếu.
  • B. AI mạnh được phát minh sau AI yếu.
  • C. AI mạnh phức tạp hơn về mặt kỹ thuật so với AI yếu.
  • D. AI mạnh có khả năng nhận thức và suy nghĩ giống con người, trong khi AI yếu chỉ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể theo lập trình.

Câu 15: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Văn bản thông tin/Nghị luận về một vấn đề khoa học - xã hội.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 16: Tác giả có đề cập đến việc AI có thể học hỏi từ kinh nghiệm không? Nếu có, điều này được gán cho loại hình AI nào?

  • A. Có, AI yếu có thể học hỏi từ kinh nghiệm.
  • B. Có, AI mạnh được kỳ vọng sẽ có khả năng học hỏi và thích ứng khi vận hành.
  • C. Không, tác giả cho rằng AI chỉ hoạt động dựa trên dữ liệu được cung cấp ban đầu.
  • D. Chỉ có robot mới có khả năng học hỏi, không phải AI nói chung.

Câu 17: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin và đưa ra những suy đoán về bản chất, phân loại và tương lai tiềm năng của trí thông minh nhân tạo.
  • B. Thuyết phục người đọc phản đối sự phát triển của AI.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các ứng dụng hiện có của AI.
  • D. Kể một câu chuyện hư cấu về AI.

Câu 18: Theo văn bản, một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển xe tự hành trên đường phố hiện nay chủ yếu dựa trên nguyên tắc của loại hình AI nào?

  • A. AI yếu, vì nó được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (lái xe) dựa trên dữ liệu và thuật toán.
  • B. AI mạnh, vì nó cần khả năng ra quyết định trong môi trường phức tạp.
  • C. AI siêu cấp, vì nó vượt trội khả năng lái xe của con người.
  • D. Không thể phân loại dựa trên thông tin trong bài.

Câu 19: Tác giả sử dụng những cụm từ hoặc cách diễn đạt nào để thể hiện tính suy đoán và không chắc chắn về những dự báo trong tương lai?

  • A. Khẳng định chắc chắn rằng...
  • B. Dữ liệu đã chứng minh rằng...
  • C. Đây là sự thật hiển nhiên...
  • D. Có lẽ là...

Câu 20: Văn bản có đề cập đến vai trò của AI trong việc tự động hóa các dịch vụ chăm sóc khách hàng không? Nếu có, điều này được xếp vào loại hình AI nào?

  • A. Có, và đây là một ví dụ về ứng dụng tiềm năng của AI mạnh trong tương lai.
  • B. Có, nhưng đây là ví dụ về AI yếu hiện tại.
  • C. Không đề cập đến dịch vụ chăm sóc khách hàng.
  • D. Chỉ đề cập đến việc robot thay thế con người trong nhà máy.

Câu 21: Dựa trên văn bản, điều gì có thể là trở ngại lớn nhất cho sự ra đời của

  • A. Thiếu nguồn tài chính đầu tư.
  • B. Sự phản đối từ công chúng.
  • C. Những thách thức khoa học và kỹ thuật trong việc tái tạo năng lực nhận thức, ý thức và suy nghĩ độc lập như con người.
  • D. Không đủ dữ liệu để huấn luyện AI.

Câu 22: Tác giả có nhắc đến khả năng AI được sử dụng trong lĩnh vực quân sự không? Nếu có, khả năng đó là gì?

  • A. Có, đề cập đến khả năng AI mạnh lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu.
  • B. Có, nhưng chỉ giới hạn ở việc phân tích dữ liệu tình báo.
  • C. Không, tác giả tránh đề cập đến các ứng dụng nhạy cảm của AI.
  • D. Chỉ nói về robot chiến đấu điều khiển từ xa.

Câu 23: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. AI sẽ tạo ra rất ít việc làm mới.
  • B. Chỉ những công việc tay chân mới bị ảnh hưởng.
  • C. AI sẽ chỉ thay thế các công việc đòi hỏi sáng tạo.
  • D. AI sẽ tự động hóa nhiều chức năng hiện do con người đảm nhận, có khả năng làm thay đổi cơ cấu việc làm trong tương lai.

Câu 24: Nếu một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng, theo phân loại của Richard Watson trong bài, nó có khả năng cao thuộc loại nào?

  • A. AI yếu, vì nó xuất sắc trong một nhiệm vụ cụ thể (chơi cờ vua) nhưng không có năng lực nhận thức chung.
  • B. AI mạnh, vì khả năng chơi cờ vua ở cấp độ cao đòi hỏi suy nghĩ phức tạp.
  • C. AI siêu cấp, vì nó có thể đánh bại con người.
  • D. Không thể phân loại.

Câu 25: Tác giả có vẻ lạc quan, bi quan hay trung lập về tương lai của AI?

  • A. Rất bi quan, chỉ tập trung vào các nguy cơ.
  • B. Rất lạc quan, chỉ nói về lợi ích.
  • C. Có cái nhìn cân nhắc, vừa phân tích tiềm năng phi thường của AI (đặc biệt AI mạnh) vừa gợi mở những thách thức hoặc thay đổi lớn lao.
  • D. Hoàn toàn trung lập, chỉ trình bày thông tin mà không đưa ra bất kỳ suy đoán nào.

Câu 26: Văn bản có đề cập đến khía cạnh nào của AI liên quan đến khả năng dự đoán và đối phó với tội phạm không?

  • A. Có, đây là một trong những khả năng tiềm năng của AI mạnh được tác giả nêu ra.
  • B. Có, nhưng chỉ là khả năng phân tích dữ liệu tội phạm cũ.
  • C. Không, tác giả không bàn về ứng dụng của AI trong an ninh.
  • D. Chỉ đề cập đến việc AI giúp cảnh sát làm việc giấy tờ nhanh hơn.

Câu 27: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất việc tác giả đang suy đoán về một tương lai xa hơn, vượt ra khỏi các ứng dụng hiện tại của AI?

  • A. Đoạn giải thích AI yếu là gì.
  • B. Đoạn nói về nguồn gốc của thuật ngữ
  • C. Đoạn liệt kê các ứng dụng AI hiện có trong điện thoại thông minh.
  • D. Đoạn bàn về

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng để hiểu rõ về AI và tương lai của nó, người đọc cần có thái độ như thế nào?

  • A. Chỉ chấp nhận những thông tin đã được chứng minh là sự thật tuyệt đối.
  • B. Sẵn sàng suy nghĩ về những khả năng và kịch bản khác nhau, bao gồm cả những điều có vẻ xa vời ở hiện tại.
  • C. Hoàn toàn tin tưởng vào mọi dự đoán được đưa ra.
  • D. Phản đối mọi ý tưởng về sự phát triển vượt bậc của máy móc.

Câu 29: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của

  • A. Thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, hẹp.
  • B. Được thiết kế để hỗ trợ con người.
  • C. Có khả năng tự nhận thức và cảm xúc.
  • D. Hoạt động dựa trên các thuật toán được lập trình sẵn cho một lĩnh vực nhất định.

Câu 30: Văn bản

  • A. Lịch sử chi tiết của AI.
  • B. Các công nghệ lập trình AI phức tạp.
  • C. Tác động kinh tế ngắn hạn của AI.
  • D. Bản chất, phân loại và những dự báo mang tính tương lai về AI, đặc biệt là sự khác biệt và tiềm năng của

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo văn bản "Trí thông minh nhân tạo" của Richard Watson, khái niệm "AI mạnh" (Strong AI) được định nghĩa như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Văn bản đề cập đến "AI yếu" (Weak AI) với đặc điểm cơ bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tác giả Richard Watson khi phân loại AI thành "mạnh" và "yếu" chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Theo văn bản, lĩnh vực nào dưới đây được tác giả đưa ra như một ví dụ về ứng dụng tiềm năng của "AI mạnh" trong tương lai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tác giả dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa con người và máy móc khi "AI mạnh" trở nên phổ biến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi thảo luận về tương lai của AI, Richard Watson sử dụng cách lập luận nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn văn bản có sử dụng sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa để làm rõ ý tưởng không? Nếu có, mục đích của việc sử dụng đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức hoặc lo ngại tiềm ẩn về sự phát triển của "AI mạnh" mà văn bản có thể gợi mở (dù không đi sâu phân tích)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tác giả Richard Watson được giới thiệu với vai trò chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" được trích từ tác phẩm nào của Richard Watson?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa vào cách tác giả mô tả, một hệ thống AI có khả năng nhận diện khuôn mặt trong ảnh thuộc loại hình AI nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tác giả có đề cập đến khả năng AI thay thế con người trong những công việc đòi hỏi sự sáng tạo và cảm xúc không? Thái độ của ông về vấn đề này như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi nói về sự phát triển của AI, tác giả sử dụng cụm từ "kỷ nguyên tiến hóa mới" để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa "AI mạnh" và "AI yếu" theo cách giải thích của tác giả là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" thuộc thể loại văn bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tác giả có đề cập đến việc AI có thể học hỏi từ kinh nghiệm không? Nếu có, điều này được gán cho loại hình AI nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Theo văn bản, một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển xe tự hành trên đường phố hiện nay chủ yếu dựa trên nguyên tắc của loại hình AI nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tác giả sử dụng những cụm từ hoặc cách diễn đạt nào để thể hiện tính suy đoán và không chắc chắn về những dự báo trong tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Văn bản có đề cập đến vai trò của AI trong việc tự động hóa các dịch vụ chăm sóc khách hàng không? Nếu có, điều này được xếp vào loại hình AI nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Dựa trên văn bản, điều gì có thể là trở ngại lớn nhất cho sự ra đời của "AI mạnh"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tác giả có nhắc đến khả năng AI được sử dụng trong lĩnh vực quân sự không? Nếu có, khả năng đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nếu một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng, theo phân loại của Richard Watson trong bài, nó có khả năng cao thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tác giả có vẻ lạc quan, bi quan hay trung lập về tương lai của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản có đề cập đến khía cạnh nào của AI liên quan đến khả năng dự đoán và đối phó với tội phạm không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất việc tác giả đang suy đoán về một tương lai xa hơn, vượt ra khỏi các ứng dụng hiện tại của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng để hiểu rõ về AI và tương lai của nó, người đọc cần có thái độ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của "AI yếu" theo mô tả trong văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" của Richard Watson chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của AI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. 50 ý tưởng về tương lai
  • B. Thế giới 2050: Dự đoán và phân tích
  • C. Kỷ nguyên số và con người
  • D. Tương lai của công nghệ

Câu 2: Theo Richard Watson trong văn bản, sự khác biệt cốt lõi giữa

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Khả năng kết nối mạng internet.
  • C. Khả năng suy nghĩ thực sự và tự nhận thức so với chỉ thực hiện nhiệm vụ cụ thể.
  • D. Kích thước vật lý của hệ thống AI.

Câu 3: Dựa trên định nghĩa

  • A. Một robot có khả năng tự học hỏi, phát triển cảm xúc và tham gia vào các cuộc tranh luận triết học.
  • B. Một hệ thống nhận diện giọng nói giúp người dùng điều khiển thiết bị hoặc chuyển lời nói thành văn bản.
  • C. Một chương trình máy tính có khả năng đưa ra quyết định chiến lược quân sự phức tạp.
  • D. Một cỗ máy có ý thức, tự đặt ra mục tiêu và thực hiện các hành động vượt ngoài lập trình ban đầu.

Câu 4: Richard Watson dự đoán

  • A. Tự học hỏi và phản ứng linh hoạt với các sự kiện bất ngờ.
  • B. Tham gia vào các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và tự chủ.
  • C. Thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như chẩn đoán y tế hoặc lập kế hoạch quân sự.
  • D. Xây dựng một nền văn hóa và hệ thống tín ngưỡng riêng biệt.

Câu 5: Khi bàn về tương lai xa hơn, Richard Watson đưa ra dự báo về khả năng con người

  • A. Công nghệ có thể trở thành một phần không thể tách rời của bản thân con người, thay đổi định nghĩa về sự tồn tại.
  • B. Máy móc sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi lĩnh vực của đời sống.
  • C. Con người sẽ luôn duy trì khoảng cách rõ ràng và kiểm soát tuyệt đối đối với máy móc.
  • D. Sự hợp nhất chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động vật lý hay sinh học.

Câu 6: Văn bản

  • A. Tự sự (kể chuyện)
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận (phân tích, dự báo, đánh giá)
  • D. Biểu cảm

Câu 7: Mục đích chính của Richard Watson khi viết văn bản

  • A. Giải trí cho người đọc bằng những câu chuyện viễn tưởng về robot.
  • B. Trình bày, phân tích và dự báo về sự phát triển và tác động tiềm tàng của trí thông minh nhân tạo.
  • C. Thuyết phục người đọc phản đối mọi hình thức phát triển AI.
  • D. Hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về cách lập trình AI.

Câu 8: Theo văn bản, việc sử dụng sơ đồ hoặc cách trình bày thông tin khoa học (như phân loại AI mạnh/yếu) mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

  • A. Khiến văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với những người đã có kiến thức chuyên sâu về AI.
  • C. Giúp người đọc tập trung vào các chi tiết nhỏ thay vì ý chính.
  • D. Giúp cấu trúc kiến thức rõ ràng, khoa học và hỗ trợ người đọc nắm bắt thông tin cốt lõi dễ dàng hơn.

Câu 9: Nếu một đoạn văn trong bài viết tập trung vào việc AI có thể tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng, đoạn văn đó chủ yếu minh họa cho khía cạnh nào của AI theo phân loại của tác giả?

  • A. Ứng dụng thực tế của AI yếu trong việc hỗ trợ và tự động hóa.
  • B. Khả năng sáng tạo và tư duy độc lập của AI mạnh.
  • C. Sự nguy hiểm tiềm tàng của AI vượt ngoài tầm kiểm soát.
  • D. Khả năng AI thay thế hoàn toàn mọi công việc của con người.

Câu 10: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI có thể dẫn đến

  • A. Con người sẽ thoái hóa về thể chất do phụ thuộc vào máy móc.
  • B. Khả năng đạt được một dạng "bất tử" hoặc nâng cao đáng kể năng lực sinh học/nhận thức nhờ công nghệ.
  • C. Sự phân hóa sâu sắc hơn giữa các tầng lớp xã hội dựa trên khả năng tiếp cận công nghệ AI.
  • D. Con người sẽ mất đi khả năng sáng tạo và tư duy độc lập.

Câu 11: Khi Richard Watson nói về khả năng

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. An ninh và trật tự xã hội.
  • D. Nghệ thuật và giải trí.

Câu 12: Tác giả Richard Watson, với vai trò là

  • A. Phân tích các xu hướng hiện tại và đưa ra dự báo về sự phát triển trong tương lai.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mô tả các thành tựu công nghệ đã đạt được.
  • C. Kể lại lịch sử hình thành và phát triển của AI.
  • D. Đưa ra các giải pháp kỹ thuật cụ thể để phát triển AI.

Câu 13: Đoạn văn nào trong bài viết có khả năng sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật hoặc khoa học nhất?

  • A. Đoạn mở đầu giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
  • B. Đoạn giải thích sự khác biệt giữa
  • C. Đoạn kết luận về tác động của AI đến tương lai loài người.
  • D. Đoạn nói về nguồn gốc ra đời của khái niệm AI.

Câu 14: Quan điểm nào về AI của Richard Watson thể hiện sự lạc quan nhất về tương lai?

  • A. AI yếu chỉ là công cụ hỗ trợ đơn giản.
  • B. AI mạnh có thể vượt khỏi tầm kiểm soát của con người.
  • C. AI sẽ gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt.
  • D. Sự hợp nhất giữa con người và máy móc có thể dẫn đến một dạng bất tử.

Câu 15: Ngược lại với câu trên, quan điểm nào của Richard Watson thể hiện sự thận trọng hoặc lo ngại tiềm ẩn về AI?

  • A. Khả năng của
  • B. Việc AI yếu giúp con người làm việc hiệu quả hơn.
  • C. Sự phát triển của AI trong lĩnh vực y tế.
  • D. Việc sử dụng sơ đồ để minh họa thông tin.

Câu 16: Khi Richard Watson mô tả

  • A. Vấn đề tốc độ tính toán.
  • B. Vấn đề ý thức, nhận thức và bản chất của trí tuệ.
  • C. Vấn đề tiêu thụ năng lượng của hệ thống AI.
  • D. Vấn đề khả năng kết nối mạng toàn cầu.

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn so sánh sự phát triển của AI với sự ra đời của máy tính cá nhân. Mục đích của việc so sánh này có thể là gì?

  • A. Nhấn mạnh rằng AI chỉ là một phiên bản nâng cấp nhỏ của máy tính.
  • B. Cho thấy AI không có gì mới mẻ và đáng chú ý.
  • C. Giúp người đọc hình dung quy mô và mức độ tác động tiềm tàng của AI bằng cách liên hệ với một sự thay đổi công nghệ lớn trong quá khứ.
  • D. Thể hiện rằng AI kém hiệu quả hơn máy tính cá nhân.

Câu 18: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin (Nghị luận xã hội/phân tích dự báo)
  • B. Thơ
  • C. Truyện ngắn
  • D. Kịch bản

Câu 19: Theo logic lập luận của tác giả, nếu

  • A. AI sẽ chỉ còn được sử dụng cho các công việc thủ công đơn giản.
  • B. Ranh giới giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ con người sẽ trở nên mờ nhạt hơn, đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và xã hội.
  • C. Con người sẽ không cần phải suy nghĩ nữa.
  • D. Máy tính cá nhân sẽ biến mất hoàn toàn.

Câu 20: Khả năng nào của AI được Richard Watson nhấn mạnh cho thấy tiềm năng của nó trong việc tự cải thiện mà không cần sự can thiệp liên tục của con người?

  • A. Khả năng học hỏi khi vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ.
  • B. Khả năng thực hiện các phép tính số học nhanh.
  • C. Khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • D. Khả năng kết nối với các thiết bị khác.

Câu 21: Richard Watson viết:

  • A. Tác giả tin rằng AI sẽ thất bại trong việc đạt được sự tinh tế cao.
  • B. Tác giả cho rằng AI sẽ không bao giờ làm được những việc con người đang làm.
  • C. Tác giả khẳng định sự phát triển của AI là chắc chắn, dù đạt đến mức độ nào thì nó vẫn sẽ có tác động lớn bằng việc đảm nhận nhiều vai trò của con người.
  • D. Tác giả bày tỏ sự nghi ngờ về khả năng phát triển của AI.

Câu 22: Đoạn kết của văn bản

  • A. Mô tả chi tiết lịch sử phát triển của AI từ những ngày đầu.
  • B. Liệt kê các công ty công nghệ hàng đầu đang phát triển AI.
  • C. Giải thích công thức toán học phức tạp đằng sau các thuật toán AI.
  • D. Tổng kết các dự báo, nhấn mạnh tác động tiềm tàng của AI và có thể đưa ra lời nhắn nhủ hoặc câu hỏi mở về tương lai.

Câu 23: Văn bản chủ yếu hướng đến đối tượng độc giả nào?

  • A. Các nhà khoa học máy tính chuyên sâu về AI.
  • B. Trẻ em dưới 10 tuổi.
  • C. Độc giả phổ thông quan tâm đến khoa học, công nghệ và tương lai xã hội.
  • D. Các nhà thơ và nhà văn chuyên nghiệp.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất

  • A. Đưa một chủ đề khoa học - công nghệ (AI) vào phân tích dưới góc độ xã hội, tương lai và triết học.
  • B. Chỉ tập trung vào phân tích các biện pháp tu từ trong bài thơ.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử quan trọng.
  • D. Hướng dẫn cách viết một bài văn nghị luận.

Câu 25: Giả sử tác giả sử dụng một câu hỏi tu từ như

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời ngay lập tức.
  • B. Kích thích suy nghĩ, gợi mở vấn đề và thu hút sự quan tâm của độc giả về một khía cạnh quan trọng của chủ đề.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về vấn đề.
  • D. Đưa ra một thông tin đã được khẳng định.

Câu 26: Văn bản

  • A. Chỉ để học thuộc lòng các tác phẩm cổ điển.
  • B. Để luyện viết chữ đẹp.
  • C. Để học các công thức toán học.
  • D. Để đọc hiểu, phân tích các văn bản thông tin, nghị luận về những vấn đề đương đại và tương lai của đời sống xã hội.

Câu 27: Theo Richard Watson, điều gì làm cho

  • A. Khả năng thực sự mô phỏng hoặc đạt tới trí tuệ tổng quát như con người.
  • B. Khả năng kết nối internet nhanh hơn.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • D. Kích thước nhỏ gọn hơn.

Câu 28: Khi đọc văn bản này, người đọc được khuyến khích hình thành thái độ như thế nào đối với sự phát triển của AI?

  • A. Hoàn toàn sợ hãi và né tránh mọi thông tin về AI.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm vì cho rằng AI không ảnh hưởng đến mình.
  • C. Tìm hiểu, phân tích một cách khách quan và chuẩn bị tinh thần cho những thay đổi tiềm tàng.
  • D. Tin tưởng mù quáng rằng AI sẽ giải quyết mọi vấn đề của nhân loại.

Câu 29: Văn bản

  • A. Lịch sử văn học Việt Nam.
  • B. Khoa học công nghệ và dự báo tương lai xã hội.
  • C. Nghệ thuật truyền thống.
  • D. Ngôn ngữ học chuyên sâu.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà Richard Watson muốn gửi gắm qua văn bản này là gì?

  • A. Trí thông minh nhân tạo là một lực lượng biến đổi mạnh mẽ với tiềm năng to lớn, đòi hỏi sự chuẩn bị và suy nghĩ nghiêm túc về tương lai.
  • B. AI chỉ là một công cụ đơn giản và không có khả năng ảnh hưởng lớn đến đời sống.
  • C. Con người nên chống lại mọi sự phát triển của AI để bảo vệ công việc hiện tại.
  • D. AI sẽ chỉ mang lại lợi ích mà không có bất kỳ rủi ro nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" của Richard Watson được trích từ tác phẩm nào, thể hiện góc nhìn của tác giả về các xu hướng phát triển trong tương lai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo Richard Watson trong văn bản, sự khác biệt cốt lõi giữa "AI mạnh" (Strong AI) và "AI yếu" (Weak AI) nằm ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dựa trên định nghĩa "AI yếu" trong văn bản, trường hợp nào sau đây là ví dụ *phù hợp nhất* về ứng dụng của loại AI này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Richard Watson dự đoán "AI mạnh" trong tương lai sẽ có những khả năng vượt trội. Khả năng nào dưới đây *không* được tác giả đề cập trực tiếp hoặc gián tiếp như là tiềm năng của "AI mạnh"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi bàn về tương lai xa hơn, Richard Watson đưa ra dự báo về khả năng con người "bắt đầu hợp nhất máy móc". Dự báo này gợi mở điều gì về quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa con người và công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào để truyền tải thông tin và quan điểm của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Mục đích chính của Richard Watson khi viết văn bản "Trí thông minh nhân tạo" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Theo văn bản, việc sử dụng sơ đồ hoặc cách trình bày thông tin khoa học (như phân loại AI mạnh/yếu) mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nếu một đoạn văn trong bài viết tập trung vào việc AI có thể tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng, đoạn văn đó chủ yếu minh họa cho khía cạnh nào của AI theo phân loại của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI có thể dẫn đến "một kỷ nguyên tiến hóa mới" cho loài người. Khía cạnh nào của kỷ nguyên này được tác giả nhấn mạnh liên quan đến sự hợp nhất giữa con người và máy móc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi Richard Watson nói về khả năng "AI mạnh" có thể "dự đoán và đối phó với tội phạm", ông đang đề cập đến tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tác giả Richard Watson, với vai trò là "nhà tương lai học", có cách tiếp cận chủ yếu nào trong văn bản "Trí thông minh nhân tạo"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đoạn văn nào trong bài viết có khả năng sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật hoặc khoa học nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quan điểm nào về AI của Richard Watson thể hiện sự lạc quan nhất về tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Ngược lại với câu trên, quan điểm nào của Richard Watson thể hiện sự thận trọng hoặc lo ngại tiềm ẩn về AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi Richard Watson mô tả "AI mạnh" là những cỗ máy có khả năng "suy nghĩ thực sự", ông đang chạm đến một vấn đề triết học sâu sắc liên quan đến AI là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn so sánh sự phát triển của AI với sự ra đời của máy tính cá nhân. Mục đích của việc so sánh này có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" thuộc thể loại gì trong chương trình Ngữ văn 11?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Theo logic lập luận của tác giả, nếu "AI mạnh" thực sự đạt được khả năng "suy nghĩ thực sự", điều gì sau đây có thể là hệ quả tất yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khả năng nào của AI được Richard Watson nhấn mạnh cho thấy tiềm năng của nó trong việc *tự cải thiện* mà không cần sự can thiệp liên tục của con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Richard Watson viết: "Ngay cả khi máy móc không đạt được độ tinh tế như trên thì chúng vẫn sẽ trở lên thông minh và tương lai nó sẽ đảm nhận nhiều chức năng giống như con người ở hiện tại." Câu này thể hiện quan điểm gì của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn kết của văn bản "Trí thông minh nhân tạo" nhiều khả năng sẽ tập trung vào nội dung nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Văn bản chủ yếu hướng đến đối tượng độc giả nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "kết nối tri thức" của văn bản này trong chương trình Ngữ văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử tác giả sử dụng một câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta đã sẵn sàng cho một tương lai mà máy móc có thể suy nghĩ?". Mục đích của câu hỏi này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" có thể được xem là một ví dụ về việc Ngữ văn không chỉ học về văn chương mà còn là công cụ để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Theo Richard Watson, điều gì làm cho "AI mạnh" trở nên khác biệt và tiềm năng gây ra những thay đổi sâu sắc hơn so với "AI yếu"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc văn bản này, người đọc được khuyến khích hình thành thái độ như thế nào đối với sự phát triển của AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" cung cấp cho người đọc những tri thức chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà Richard Watson muốn gửi gắm qua văn bản này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Để nhấn mạnh sự vượt trội của AI so với trí tuệ con người.
  • B. Để chứng minh rằng chỉ có
  • C. Để giúp người đọc phân biệt các cấp độ khả năng và ứng dụng hiện tại/tương lai của AI.
  • D. Để cảnh báo về nguy cơ

Câu 2: Dựa vào cách văn bản mô tả

  • A. Một robot có khả năng tự nhận thức và đưa ra quyết định đạo đức phức tạp.
  • B. Một hệ thống AI có thể sáng tác nhạc và thơ một cách độc lập, có cảm xúc.
  • C. Một cỗ máy có khả năng suy nghĩ, học hỏi và giải quyết mọi loại vấn đề như con người.
  • D. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên trang thương mại điện tử dựa trên lịch sử mua sắm của bạn.

Câu 3: Văn bản dự đoán về tương lai của

  • A. Chẩn đoán bệnh và thực hiện phẫu thuật.
  • B. Hiểu và đồng cảm sâu sắc với cảm xúc phức tạp của con người.
  • C. Lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu.
  • D. Dự đoán và đối phó với tội phạm một cách tự động.

Câu 4: Tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Để trang trí cho văn bản thêm sinh động.
  • B. Để chứng minh sự phức tạp của trí tuệ nhân tạo.
  • C. Để hệ thống hóa kiến thức, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin chính về sự phát triển của AI.
  • D. Để cung cấp dữ liệu thống kê chi tiết về các loại hình AI.

Câu 5: Luận điểm chính mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản

  • A. Trí thông minh nhân tạo đang phát triển nhanh chóng và sẽ có ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của loài người, từ ứng dụng thực tế đến những khả năng vượt trội trong tương lai.
  • B. Trí thông minh nhân tạo chỉ là công cụ hỗ trợ và sẽ không bao giờ có thể sánh ngang với trí tuệ con người.
  • C. Trí thông minh nhân tạo là mối đe dọa lớn nhất đối với sự tồn vong của loài người.
  • D. Trí thông minh nhân tạo chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, không ảnh hưởng nhiều đến đời sống xã hội.

Câu 6: Theo văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa khả năng của

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 7: Khi tác giả đưa ra dự đoán về khả năng con người

  • A. Một viễn cảnh về sự phát triển vượt bậc, nơi công nghệ và con người hòa quyện.
  • B. Một nỗi sợ hãi về việc con người sẽ bị máy móc thôn tính.
  • C. Một nhận định bi quan về sự suy tàn của trí tuệ con người.
  • D. Một giải pháp cho vấn đề thất nghiệp do AI gây ra.

Câu 8: Văn bản

  • A. 50 ý tưởng về tương lai
  • B. 100 câu hỏi về AI
  • C. Thế giới số
  • D. Tương lai công nghệ

Câu 9: Dựa trên nội dung văn bản, từ

  • A. Sự thay đổi sinh học của con người do tiếp xúc với máy móc.
  • B. Sự suy giảm khả năng trí tuệ của con người.
  • C. Sự phát triển của máy móc độc lập với con người.
  • D. Sự thay đổi lớn lao và phát triển về mặt khả năng, vai trò của con người (có thể thông qua sự kết hợp với công nghệ).

Câu 10: Khi tác giả đề cập đến việc AI có thể đảm nhận nhiều chức năng giống con người, điều này gợi mở vấn đề gì cần suy ngẫm?

  • A. Làm thế nào để con người có thể cạnh tranh với AI về tốc độ làm việc.
  • B. Sự thay đổi trong cơ cấu lao động, vai trò của con người trong xã hội và ý nghĩa của lao động.
  • C. Cách lập trình để AI có thể bắt chước hoàn hảo mọi hành vi của con người.
  • D. Việc cần thiết phải hạn chế sự phát triển của AI để bảo vệ việc làm cho con người.

Câu 11: Phân tích cách tác giả trình bày thông tin về AI, ta thấy nổi bật đặc điểm nào về phong cách viết?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, khó hiểu.
  • B. Thiên về miêu tả cảm xúc cá nhân hơn là phân tích khoa học.
  • C. Trình bày thông tin một cách khoa học, logic, kết hợp phân loại và dự đoán để làm rõ vấn đề phức tạp.
  • D. Chủ yếu dựa vào các giai thoại và ví dụ không có căn cứ khoa học.

Câu 12: Dựa trên nội dung văn bản, nếu một hệ thống AI chỉ có khả năng nhận diện khuôn mặt với độ chính xác cao, nó thuộc loại hình AI nào theo phân loại của tác giả?

  • A. AI yếu (Weak AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI).
  • C. AI siêu việt (Superintelligence).
  • D. Không thuộc loại hình AI nào được đề cập.

Câu 13: Tác giả đưa ra dự báo về khả năng AI có

  • A. Xử lý dữ liệu lớn.
  • B. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • C. Phân tích thông tin có cấu trúc.
  • D. Tạo ra những thứ mới mẻ, độc đáo, không theo khuôn mẫu có sẵn.

Câu 14: Phân tích cấu trúc văn bản, ta thấy tác giả có xu hướng đi từ:

  • A. Các vấn đề đạo đức đến ứng dụng thực tế.
  • B. Định nghĩa và phân loại AI hiện tại đến dự đoán về khả năng và tác động của AI trong tương lai.
  • C. Những lợi ích của AI đến những hạn chế của nó.
  • D. Các ví dụ cụ thể đến khái niệm trừu tượng.

Câu 15: Thông điệp nào sau đây phù hợp nhất để tóm tắt quan điểm của tác giả về sự phát triển của AI?

  • A. AI là một công nghệ nguy hiểm cần được kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Sự phát triển của AI diễn ra rất chậm chạp và không có gì đáng lo ngại.
  • C. AI là một lĩnh vực đầy tiềm năng với những ứng dụng ngày càng mở rộng, định hình lại nhiều khía cạnh của cuộc sống và có thể dẫn đến những thay đổi mang tính kỷ nguyên.
  • D. AI chỉ là một trào lưu nhất thời và sẽ sớm bị lãng quên.

Câu 16: Khi tác giả nói về việc AI có thể đảm nhận vai trò trong

  • A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người với con người trong một số dịch vụ.
  • B. Tăng số lượng nhân viên chăm sóc khách hàng.
  • C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.
  • D. Tăng chi phí cho doanh nghiệp.

Câu 17: Dựa vào bối cảnh của văn bản được trích từ

  • A. Phân tích lịch sử hình thành AI.
  • B. Giải thích chi tiết kỹ thuật lập trình AI.
  • C. Đánh giá các công ty công nghệ hàng đầu về AI.
  • D. Dự báo và phân tích xu hướng phát triển, tác động của AI trong tương lai gần và xa.

Câu 18: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng

  • A. Một chương trình cờ vua luôn đi theo một kịch bản đã được lập trình trước.
  • B. Một hệ thống nhận dạng giọng nói chỉ hoạt động với một số lệnh cố định.
  • C. Một chiếc xe tự lái gặp phải tình huống giao thông chưa từng xảy ra nhưng vẫn tìm được cách xử lý an toàn dựa trên các nguyên tắc đã học.
  • D. Một phần mềm dịch thuật chỉ dịch được các câu đơn giản.

Câu 19: Tác giả sử dụng cách diễn đạt

  • A. AI yếu.
  • B. AI mạnh.
  • C. AI ứng dụng.
  • D. AI chuyên biệt.

Câu 20: Phân tích đoạn văn bản, có thể thấy tác giả có thái độ như thế nào đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Khách quan, khoa học, đồng thời thể hiện sự quan tâm và dự báo về những thay đổi lớn lao mà AI mang lại.
  • B. Hoài nghi, lo sợ về những tác động tiêu cực của AI.
  • C. Phấn khích, lạc quan một cách thái quá về mọi khả năng của AI.
  • D. Thờ ơ, không đánh giá cao vai trò của AI trong tương lai.

Câu 21: Theo văn bản,

  • A. Để thay thế hoàn toàn trí tuệ con người trong mọi lĩnh vực.
  • B. Để cạnh tranh trực tiếp và vượt qua trí tuệ con người.
  • C. Để bổ sung, hỗ trợ và tăng cường khả năng cho trí tuệ con người.
  • D. Để nghiên cứu và hiểu rõ hơn về cách bộ não con người hoạt động.

Câu 22: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI, đặc biệt là

  • A. Con người sẽ trở nên lỗi thời và không còn vai trò gì.
  • B. Con người sẽ phải quay về với cuộc sống nguyên thủy, tránh xa công nghệ.
  • C. Con người sẽ giữ nguyên vai trò và khả năng như hiện tại, không bị ảnh hưởng bởi AI.
  • D. Vai trò và khả năng của con người có thể được định nghĩa lại hoặc mở rộng thông qua sự tương tác, kết hợp với công nghệ AI.

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi mô tả

  • A. Tiềm năng vượt qua giới hạn của các tác vụ cụ thể, hướng tới khả năng nhận thức và thích ứng chung.
  • B. Sự nhỏ gọn và hiệu quả năng lượng.
  • C. Chi phí sản xuất thấp.
  • D. Tính phổ biến và dễ tiếp cận với người dùng thông thường.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của AI trong đời sống hiện tại mà văn bản có thể xem là minh họa cho

  • A. Một robot có thể tranh luận về triết học với con người.
  • B. Một hệ thống AI tự động quản lý và phát triển toàn bộ một tập đoàn lớn.
  • C. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể trả lời câu hỏi, đặt lịch hẹn, hoặc điều khiển thiết bị trong nhà.
  • D. Một máy tính có ý thức và cảm xúc giống con người.

Câu 25: Văn bản

  • A. Chỉ là những cải tiến nhỏ trong các thiết bị điện tử hiện có.
  • B. Một thế giới nơi AI đóng vai trò ngày càng trung tâm, thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và thậm chí là bản thân con người.
  • C. Một thế giới chỉ còn máy móc thống trị và con người biến mất.
  • D. Công nghệ sẽ ngừng phát triển sau một thời gian nữa.

Câu 26: Tác giả có thể đã viết văn bản này với mong muốn gì ở người đọc?

  • A. Để họ sợ hãi và phản đối sự phát triển của AI.
  • B. Để họ trở thành chuyên gia về lập trình AI.
  • C. Để họ chỉ tập trung vào những lợi ích kinh tế mà AI mang lại.
  • D. Để họ có cái nhìn tổng quan, hiểu biết về tiềm năng và những thay đổi có thể xảy ra với sự phát triển của AI, từ đó chuẩn bị cho tương lai.

Câu 27: Khi đọc văn bản này, người đọc cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để hiểu đúng thông điệp của tác giả?

  • A. Cởi mở với các ý tưởng mới về tương lai công nghệ, đồng thời suy ngẫm về những tác động tiềm tàng.
  • B. Chỉ chấp nhận những thông tin đã được kiểm chứng là sự thật tuyệt đối.
  • C. Phê phán mọi dự đoán về tương lai vì chúng không chắc chắn.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi điều tác giả nói mà không đặt câu hỏi.

Câu 28: Nếu áp dụng phân loại của tác giả, một hệ thống AI được thiết kế đặc biệt chỉ để chơi cờ vây và đã đánh bại nhà vô địch thế giới, có thể được xem là minh họa cho loại hình AI nào ở mức độ chuyên biệt cao?

  • A. AI mạnh (vì nó vượt trội con người trong một lĩnh vực).
  • B. AI yếu (vì nó chỉ hoạt động trong một phạm vi hẹp, chuyên biệt).
  • C. AI cảm xúc.
  • D. AI sáng tạo.

Câu 29: Văn bản gợi ý rằng một trong những đặc điểm quan trọng của

  • A. AI yếu chỉ có thể xử lý dữ liệu có cấu trúc.
  • B. AI yếu không thể thực hiện các phép tính phức tạp.
  • C. AI yếu thường chỉ được lập trình để xử lý các tình huống đã biết hoặc dự đoán trước, không có khả năng ứng phó linh hoạt với cái mới hoàn toàn.
  • D. AI yếu không thể kết nối mạng internet.

Câu 30: Đâu là ý nghĩa của việc học sinh lớp 11 tìm hiểu về

  • A. Để trở thành lập trình viên AI ngay sau khi tốt nghiệp.
  • B. Để biết cách sử dụng các thiết bị AI một cách thành thạo.
  • C. Chỉ đơn giản là để có thêm kiến thức về một chủ đề khoa học.
  • D. Để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản nghị luận về một vấn đề khoa học - xã hội đương đại, từ đó mở rộng hiểu biết và hình thành quan điểm cá nhân về tương lai công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo văn bản "Trí thông minh nhân tạo", mục đích chính của tác giả khi phân loại AI thành "AI mạnh" và "AI yếu" là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào cách văn bản mô tả "AI yếu", ứng dụng nào sau đây *tiêu biểu nhất* cho loại hình AI này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Văn bản dự đoán về tương lai của "AI mạnh" với những khả năng đáng kinh ngạc. Khả năng nào sau đây *không* được đề cập hoặc ngụ ý là có thể xảy ra trong tương lai với "AI mạnh" theo tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Luận điểm chính mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản "Trí thông minh nhân tạo" là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Theo văn bản, điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa khả năng của "AI mạnh" trong tương lai so với "AI yếu" hiện tại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi tác giả đưa ra dự đoán về khả năng con người "bắt đầu hợp nhất máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó", điều này thể hiện góc nhìn nào về tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" được trích từ tác phẩm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Dựa trên nội dung văn bản, từ "tiến hóa" trong cụm từ "kỷ nguyên tiến hóa mới" khi nói về tương lai AI có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi tác giả đề cập đến việc AI có thể đảm nhận nhiều chức năng giống con người, điều này gợi mở vấn đề gì cần suy ngẫm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích cách tác giả trình bày thông tin về AI, ta thấy nổi bật đặc điểm nào về phong cách viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Dựa trên nội dung văn bản, nếu một hệ thống AI chỉ có khả năng nhận diện khuôn mặt với độ chính xác cao, nó thuộc loại hình AI nào theo phân loại của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tác giả đưa ra dự báo về khả năng AI có "óc sáng tạo". Điều này gợi ý rằng AI trong tương lai có thể vượt ra ngoài khả năng nào của AI hiện tại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích cấu trúc văn bản, ta thấy tác giả có xu hướng đi từ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Thông điệp nào sau đây phù hợp nhất để tóm tắt quan điểm của tác giả về sự phát triển của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi tác giả nói về việc AI có thể đảm nhận vai trò trong "chăm sóc khách hàng được tự động hóa", điều này ngụ ý về sự thay đổi nào trong lĩnh vực dịch vụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Dựa vào bối cảnh của văn bản được trích từ "50 ý tưởng về tương lai", có thể suy đoán rằng văn bản "Trí thông minh nhân tạo" có xu hướng tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ" của "AI mạnh" như tác giả mô tả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tác giả sử dụng cách diễn đạt "những cỗ máy có khả năng suy nghĩ thực sự" để nói về loại hình AI nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích đoạn văn bản, có thể thấy tác giả có thái độ như thế nào đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Theo văn bản, "AI yếu" được tạo ra chủ yếu nhằm mục đích gì trong mối quan hệ với trí tuệ con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI, đặc biệt là "AI mạnh", có thể dẫn đến một "kỷ nguyên tiến hóa mới". Điều này có ý nghĩa gì về vai trò và vị thế của con người trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi mô tả "AI mạnh", ta thấy có sự nhấn mạnh vào khía cạnh nào của loại hình AI này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của AI trong đời sống hiện tại mà văn bản có thể xem là minh họa cho "AI yếu"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" giúp người đọc hình dung về điều gì khi nói về tương lai của công nghệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tác giả có thể đã viết văn bản này với mong muốn gì ở người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc văn bản này, người đọc cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để hiểu đúng thông điệp của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu áp dụng phân loại của tác giả, một hệ thống AI được thiết kế đặc biệt chỉ để chơi cờ vây và đã đánh bại nhà vô địch thế giới, có thể được xem là minh họa cho loại hình AI nào ở mức độ chuyên biệt cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Văn bản gợi ý rằng một trong những đặc điểm quan trọng của "AI mạnh" trong tương lai là khả năng "phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ". Điều này khác biệt với "AI yếu" ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là ý nghĩa của việc học sinh lớp 11 tìm hiểu về "Trí thông minh nhân tạo" thông qua một văn bản nghị luận như thế này trong chương trình Ngữ văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào văn bản

  • A. Tốc độ xử lý thông tin của hệ thống.
  • B. Khả năng tương tác vật lý với môi trường.
  • C. Mức độ khả năng suy nghĩ, học hỏi và thích ứng độc lập so với trí tuệ con người.
  • D. Số lượng dữ liệu mà hệ thống AI có thể xử lý.

Câu 2: Theo văn bản,

  • A. Có khả năng suy nghĩ, học hỏi và phản ứng với các sự kiện bất ngờ một cách độc lập như con người.
  • B. Chỉ được sử dụng để bổ sung cho khả năng của con người trong các tác vụ cụ thể.
  • C. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với độ chính xác cao.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ở mức cơ bản.

Câu 3: Tác giả Richard Watson khi thảo luận về tương lai của AI thường thể hiện góc nhìn như thế nào?

  • A. Hoài nghi và lo ngại về sự phát triển của AI.
  • B. Có cái nhìn lạc quan và dự đoán về sự hợp nhất giữa con người và máy móc.
  • C. Tập trung vào những rủi ro tiềm ẩn mà không đề cập đến lợi ích.
  • D. Chỉ mô tả hiện trạng mà không đưa ra bất kỳ dự đoán nào về tương lai.

Câu 4: Văn bản đề cập đến khả năng

  • A. Tự động hóa công nghiệp sản xuất.
  • B. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • C. Hỗ trợ giải trí và sáng tạo nghệ thuật.
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe.

Câu 5: Theo mạch lập luận của tác giả, việc sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Giúp cấu trúc kiến thức rõ ràng, dễ theo dõi và nắm bắt ý chính về sự phát triển của AI.
  • B. Làm tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.
  • C. Cung cấp thêm thông tin chi tiết không có trong phần chữ viết.
  • D. Chứng minh trình độ chuyên môn cao của tác giả.

Câu 6: Khi nói về

  • A. Thay thế hoàn toàn khả năng tư duy của con người.
  • B. Vượt trội hơn con người trong mọi lĩnh vực.
  • C. Bổ sung, hỗ trợ và nâng cao hiệu quả làm việc của con người.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp để loại bỏ con người khỏi thị trường lao động.

Câu 7: Văn bản

  • A. Tương lai bất định.
  • B. 50 ý tưởng về tương lai.
  • C. Thế giới 2050.
  • D. Cuộc cách mạng AI.

Câu 8: Dự đoán nào sau đây về tương lai của AI KHÔNG được tác giả Richard Watson đề cập hoặc gợi ý trong văn bản?

  • A. AI sẽ ngừng phát triển do thiếu nguồn lực và dữ liệu.
  • B. AI sẽ đảm nhận nhiều chức năng vốn thuộc về con người.
  • C. Có khả năng con người sẽ hợp nhất với máy móc.
  • D. AI sẽ ngày càng trở nên thông minh hơn.

Câu 9: Khi tác giả dự đoán về khả năng "hợp nhất máy móc" với con người, điều này thể hiện quan điểm về sự thay đổi nào trong tương lai?

  • A. Sự cô lập hoàn toàn giữa con người và công nghệ.
  • B. Việc máy móc thay thế hoàn toàn vai trò của con người.
  • C. Sự suy thoái của trí tuệ con người.
  • D. Một kỷ nguyên tiến hóa mới, nơi ranh giới giữa sinh học và công nghệ trở nên mờ nhạt.

Câu 10: Văn bản chủ yếu tập trung vào việc trình bày thông tin về AI từ góc độ nào?

  • A. Phân tích kỹ thuật sâu về cách hoạt động của các thuật toán AI.
  • B. Cái nhìn tổng quan về khái niệm, phân loại và tiềm năng phát triển, ứng dụng của AI trong tương lai.
  • C. Đánh giá chi tiết các sản phẩm AI hiện có trên thị trường.
  • D. Thảo luận về lịch sử ra đời và phát triển của AI từ những ngày đầu.

Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện khuôn mặt trong ảnh với độ chính xác cao. Theo cách phân loại của tác giả, hệ thống này có nhiều khả năng thuộc loại AI nào?

  • A. AI yếu (vì nó thực hiện một tác vụ cụ thể, không có khả năng suy nghĩ độc lập tổng quát).
  • B. AI mạnh (vì nó có khả năng "nhìn" và "hiểu" hình ảnh).
  • C. AI trung bình (không mạnh, không yếu).
  • D. Không thể phân loại dựa trên thông tin này.

Câu 12: Khi tác giả đề cập đến khả năng AI có thể "dự đoán và đối phó với tội phạm", đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Vận tải.
  • D. An ninh và thực thi pháp luật.

Câu 13: Đoạn văn nào trong văn bản có khả năng cao nhất chứa đựng những dự đoán táo bạo về sự thay đổi căn bản của xã hội loài người do AI mang lại?

  • A. Đoạn giới thiệu về lịch sử AI.
  • B. Đoạn giải thích sự khác biệt giữa AI mạnh và AI yếu.
  • C. Đoạn nói về tương lai xa hơn, vượt ra ngoài các ứng dụng hiện tại.
  • D. Đoạn mô tả các ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày.

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi mô tả tiềm năng của

  • A. Thận trọng và dè dặt.
  • B. Kỳ vọng và có phần hình dung về những khả năng đột phá.
  • C. Phản đối và xem đó là mối đe dọa.
  • D. Trung lập, chỉ đưa ra thông tin khách quan.

Câu 15: Văn bản chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để trình bày thông tin về trí thông minh nhân tạo?

  • A. Giải thích, phân tích và dự đoán.
  • B. Chứng minh và bác bỏ.
  • C. Miêu tả và biểu cảm.
  • D. Bình luận và phê phán.

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hàng triệu giao dịch tài chính nhằm phát hiện các hoạt động gian lận. Đây là ví dụ điển hình của loại AI nào theo cách phân loại trong văn bản?

  • A. AI yếu (thực hiện một tác vụ chuyên biệt, hiệu quả nhưng không có ý thức độc lập).
  • B. AI mạnh (vì xử lý lượng lớn dữ liệu và đưa ra quyết định).
  • C. AI trung bình (phức tạp hơn AI yếu nhưng chưa bằng AI mạnh).
  • D. Không liên quan đến phân loại AI trong văn bản.

Câu 17: Theo quan điểm của tác giả, nếu

  • A. Vai trò của con người sẽ không thay đổi.
  • B. Nhiều chức năng, công việc hiện tại của con người có thể được tự động hóa hoặc thay thế.
  • C. Con người sẽ hoàn toàn từ bỏ lao động.
  • D. Con người sẽ chỉ tập trung vào các công việc chân tay.

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa

  • A. AI mạnh đắt hơn AI yếu.
  • B. AI mạnh chỉ tồn tại trong lý thuyết, AI yếu đã có ứng dụng thực tế.
  • C. AI mạnh có khả năng suy nghĩ và nhận thức độc lập, AI yếu chỉ thực hiện các tác vụ cụ thể theo lập trình.
  • D. AI mạnh cần nhiều năng lượng hơn AI yếu.

Câu 19: Văn bản gợi mở về khả năng AI có thể đạt được

  • A. Máy móc sẽ trở nên bất hoại, không bao giờ hỏng.
  • B. Con người sẽ không bao giờ chết nhờ công nghệ.
  • C. AI sẽ có khả năng tái tạo sự sống.
  • D. Trí tuệ, ký ức hoặc ý thức của con người có thể được chuyển giao hoặc duy trì thông qua nền tảng kỹ thuật số/máy móc.

Câu 20: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản

  • A. Cung cấp cái nhìn tổng quan và dự báo về tiềm năng, ảnh hưởng của AI trong tương lai.
  • B. Thuyết phục người đọc đầu tư vào lĩnh vực AI.
  • C. Cảnh báo về sự nguy hiểm của AI đối với loài người.
  • D. Hướng dẫn cách sử dụng các công cụ AI hiện có.

Câu 21: Giả sử có một ứng dụng AI có khả năng sáng tác nhạc dựa trên phân tích hàng triệu bản nhạc khác nhau. Theo văn bản, ứng dụng này nhiều khả năng thuộc loại AI nào?

  • A. AI yếu (thực hiện tác vụ sáng tạo trong phạm vi và phong cách được học từ dữ liệu).
  • B. AI mạnh (vì sáng tạo được coi là khả năng của trí tuệ mạnh).
  • C. AI trung bình (phức tạp hơn AI yếu thông thường).
  • D. Không thể phân loại mà không có thêm thông tin.

Câu 22: Tác giả sử dụng từ ngữ như

  • A. Làm giảm nhẹ tầm quan trọng của sự phát triển AI.
  • B. Nhấn mạnh mức độ thay đổi mang tính cách mạng và ảnh hưởng sâu sắc của AI đến tương lai loài người.
  • C. Gây hoang mang, lo sợ cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.

Câu 23: Văn bản

  • A. Truyện ngắn giả tưởng.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội.
  • D. Văn bản thông tin/khoa học thường thức, trình bày và dự báo về một hiện tượng công nghệ.

Câu 24: Một trong những dự đoán cụ thể về ứng dụng của

  • A. Dịch thuật ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • B. Chơi cờ vua giỏi hơn con người.
  • C. Lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu.
  • D. Tự động trả lời email khách hàng theo mẫu có sẵn.

Câu 25: Theo văn bản, sự phát triển của AI, đặc biệt là

  • A. Sự thay đổi trong cơ cấu công việc, đòi hỏi con người thích ứng với vai trò mới hoặc làm việc cùng AI.
  • B. AI sẽ tạo ra vô số công việc mới thay thế hoàn toàn những công việc cũ.
  • C. AI sẽ làm giảm nhu cầu về giáo dục và kỹ năng của con người.
  • D. Xã hội sẽ trở nên tĩnh tại, không còn sự phát triển.

Câu 26: Văn bản thể hiện quan điểm rằng ngay cả khi AI không đạt đến mức độ

  • A. AI sẽ chỉ là công cụ giải trí.
  • B. AI sẽ chỉ được dùng trong các phòng thí nghiệm.
  • C. AI sẽ gây ra sự sụp đổ kinh tế toàn cầu.
  • D. AI sẽ trở nên thông minh hơn và đảm nhận nhiều chức năng vốn thuộc về con người ở hiện tại.

Câu 27: Một hệ thống AI được đào tạo để viết các bài báo tin tức dựa trên các nguồn dữ liệu có sẵn. Hệ thống này hoạt động trong phạm vi của loại AI nào theo phân loại của tác giả?

  • A. AI yếu (thực hiện tác vụ viết theo mẫu, không có khả năng tư duy sáng tạo độc lập như con người).
  • B. AI mạnh (vì liên quan đến xử lý ngôn ngữ và "sáng tạo").
  • C. Không thuộc cả hai loại.
  • D. Là một dạng AI đặc biệt, không thể phân loại.

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI có thể thách thức quan niệm truyền thống của con người về điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của tiền bạc.
  • B. Bản chất của trí tuệ, sự sống và tương lai tiến hóa của loài người.
  • C. Vai trò của gia đình trong xã hội hiện đại.
  • D. Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ.

Câu 29: Khi tác giả dự báo AI có thể đảm nhận

  • A. Tăng cường tương tác cá nhân giữa con người và khách hàng.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu về dịch vụ khách hàng.
  • C. Sử dụng AI để xử lý các yêu cầu thông thường, giải phóng nhân viên con người cho các vấn đề phức tạp hơn.
  • D. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản về trí thông minh nhân tạo là gì?

  • A. AI là một lực lượng công nghệ mạnh mẽ với tiềm năng định hình lại sâu sắc tương lai loài người, đòi hỏi sự hiểu biết và chuẩn bị.
  • B. AI chỉ là một công cụ hỗ trợ nhỏ và không có tác động lớn đến xã hội.
  • C. AI là mối đe dọa hiện hữu mà con người cần ngăn chặn.
  • D. AI chỉ là chủ đề khoa học viễn tưởng, không có cơ sở thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào văn bản "Trí thông minh nhân tạo", sự phân loại AI thành "AI mạnh" và "AI yếu" chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo văn bản, "AI mạnh" được mô tả là loại trí thông minh nhân tạo có khả năng nào mà "AI yếu" thường không đạt tới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tác giả Richard Watson khi thảo luận về tương lai của AI thường thể hiện góc nhìn như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Văn bản đề cập đến khả năng "AI mạnh" có thể thực hiện phẫu thuật. Điều này thuộc về nhóm ứng dụng AI nào được tác giả dự đoán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Theo mạch lập luận của tác giả, việc sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi nói về "AI yếu", văn bản nhấn mạnh vai trò của nó là gì trong mối quan hệ với trí tuệ con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" được trích từ tác phẩm nào của Richard Watson?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Dự đoán nào sau đây về tương lai của AI KHÔNG được tác giả Richard Watson đề cập hoặc gợi ý trong văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi tác giả dự đoán về khả năng 'hợp nhất máy móc' với con người, điều này thể hiện quan điểm về sự thay đổi nào trong tương lai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản chủ yếu tập trung vào việc trình bày thông tin về AI từ góc độ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện khuôn mặt trong ảnh với độ chính xác cao. Theo cách phân loại của tác giả, hệ thống này có nhiều khả năng thuộc loại AI nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi tác giả đề cập đến khả năng AI có thể 'dự đoán và đối phó với tội phạm', đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn văn nào trong văn bản có khả năng cao nhất chứa đựng những dự đoán táo bạo về sự thay đổi căn bản của xã hội loài người do AI mang lại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi mô tả tiềm năng của "AI mạnh". Cách dùng từ ngữ đó gợi lên điều gì về thái độ của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Văn bản chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để trình bày thông tin về trí thông minh nhân tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hàng triệu giao dịch tài chính nhằm phát hiện các hoạt động gian lận. Đây là ví dụ điển hình của loại AI nào theo cách phân loại trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Theo quan điểm của tác giả, nếu "AI mạnh" thực sự xuất hiện, điều gì có thể xảy ra với vai trò của con người trong một số lĩnh vực truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa "AI mạnh" và "AI yếu" như được trình bày trong văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Văn bản gợi mở về khả năng AI có thể đạt được "sự bất tử ở một mức độ nào đó" thông qua việc hợp nhất với máy móc. Khái niệm này có thể được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản "Trí thông minh nhân tạo" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử có một ứng dụng AI có khả năng sáng tác nhạc dựa trên phân tích hàng triệu bản nhạc khác nhau. Theo văn bản, ứng dụng này nhiều khả năng thuộc loại AI nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tác giả sử dụng từ ngữ như "kỷ nguyên tiến hóa mới", "hợp nhất máy móc", "bất tử" khi nói về tương lai xa của AI. Việc sử dụng những cụm từ này có tác dụng gì về mặt diễn đạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" thuộc thể loại văn bản nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một trong những dự đoán cụ thể về ứng dụng của "AI mạnh" được nêu trong văn bản là khả năng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Theo văn bản, sự phát triển của AI, đặc biệt là "AI mạnh", có thể dẫn đến sự thay đổi nào về mặt xã hội mà con người cần chuẩn bị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Văn bản thể hiện quan điểm rằng ngay cả khi AI không đạt đến mức độ "mạnh" như lý thuyết, thì AI vẫn sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến tương lai. Ảnh hưởng đó được mô tả chủ yếu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một hệ thống AI được đào tạo để viết các bài báo tin tức dựa trên các nguồn dữ liệu có sẵn. Hệ thống này hoạt động trong phạm vi của loại AI nào theo phân loại của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI có thể thách thức quan niệm truyền thống của con người về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tác giả dự báo AI có thể đảm nhận "chăm sóc khách hàng được tự động hóa", điều này có ý nghĩa gì đối với ngành dịch vụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản về trí thông minh nhân tạo là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn hay nhỏ.
  • B. Khả năng suy nghĩ thực sự như con người hay chỉ hỗ trợ, bổ sung cho trí tuệ con người.
  • C. Tốc độ xử lý thông tin nhanh hay chậm.
  • D. Chi phí để phát triển và ứng dụng cao hay thấp.

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hàng triệu bản chụp X-quang và phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh ung thư với độ chính xác cao hơn bác sĩ thông thường. Dựa vào định nghĩa trong văn bản, hệ thống này có nhiều khả năng thuộc nhóm AI nào và tại sao?

  • A. AI yếu, vì nó được dùng để bổ sung, hỗ trợ cho công việc của bác sĩ (trí tuệ con người).
  • B. AI yếu, vì nó chỉ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (phân tích ảnh X-quang) chứ không có suy nghĩ tổng quát.
  • C. AI mạnh, vì nó có khả năng chẩn đoán bệnh, một công việc đòi hỏi suy nghĩ phức tạp.
  • D. AI mạnh, vì nó làm việc chính xác và hiệu quả hơn con người trong lĩnh vực đó.

Câu 3: Tác giả Richard Watson đưa ra dự đoán về tương lai AI có thể đảm nhận nhiều chức năng giống con người. Điều này gợi lên suy nghĩ gì về vai trò và vị thế của con người trong xã hội tương lai được mô tả?

  • A. Con người sẽ hoàn toàn bị AI thay thế và trở nên vô dụng.
  • B. Con người sẽ phải cạnh tranh gay gắt với AI để tồn tại.
  • C. Con người có thể cần thích ứng, tập trung vào những lĩnh vực mà AI chưa thể hoặc không thể thay thế, hoặc học cách cộng tác với AI.
  • D. Con người sẽ kiểm soát hoàn toàn AI và không có gì phải lo ngại.

Câu 4: Đoạn văn bản có đề cập đến khả năng AI mạnh có thể

  • A. Chi phí để duy trì hệ thống AI quân sự.
  • B. Tốc độ ra quyết định của AI so với con người.
  • C. Khả năng AI chia sẻ thông tin với đối phương.
  • D. Ai chịu trách nhiệm cuối cùng về hậu quả của các quyết định quân sự được đưa ra bởi AI (ví dụ: thương vong dân sự).

Câu 5: Tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản nhằm mục đích gì chính?

  • A. Làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Trang trí cho văn bản thêm sinh động.
  • C. Trình bày cấu trúc thông tin phức tạp một cách trực quan, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính và mối quan hệ giữa các khái niệm.
  • D. Kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 6: Văn bản

  • A. Tác giả chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất là AI.
  • B. Tác giả có góc nhìn rộng về các xu hướng và dự đoán tương lai trên nhiều lĩnh vực, và AI là một trong số đó.
  • C. Văn bản chỉ mang tính chất liệt kê các ý tưởng mà không đi sâu phân tích.
  • D. Tác giả chỉ quan tâm đến công nghệ mà không đề cập đến khía cạnh xã hội.

Câu 7: Khi nói về khả năng AI mạnh có thể

  • A. Tự động hóa dịch vụ khách hàng.
  • B. Phân tích dữ liệu y tế.
  • C. Sáng tạo nghệ thuật.
  • D. An ninh và thực thi pháp luật.

Câu 8: Dự đoán táo bạo nhất của tác giả về tương lai xa của AI và con người là gì?

  • A. Loài người có thể hợp nhất với máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó.
  • B. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trên mọi phương diện.
  • C. AI sẽ chỉ tồn tại trong các phòng thí nghiệm.
  • D. Con người sẽ di cư lên hành tinh khác để tránh sự phát triển của AI.

Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về cách một thuật toán AI học cách nhận diện các vật thể trong ảnh. Bài báo này đang tập trung vào khía cạnh nào của AI theo phân loại trong văn bản?

  • A. AI mạnh, vì nó liên quan đến khả năng "học hỏi".
  • B. AI yếu, vì nó mô tả một hệ thống AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (nhận diện vật thể) và hỗ trợ con người trong các ứng dụng liên quan đến thị giác máy tính.
  • C. AI mạnh, vì nhận diện vật thể là một chức năng phức tạp.
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào thông tin này.

Câu 10: Một trong những đặc điểm của AI mạnh được tác giả nhắc đến là khả năng

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Dung lượng bộ nhớ.
  • C. Khả năng tự cải thiện hiệu suất hoặc thay đổi hành vi dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm mới mà không cần lập trình lại tường minh.
  • D. Khả năng thực hiện các phép tính phức tạp.

Câu 11: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin (nghị luận xã hội hoặc khoa học thường thức).
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 12: Tác giả Richard Watson được giới thiệu là một

  • A. Chỉ tập trung vào các phát minh trong quá khứ.
  • B. Chỉ mô tả hiện trạng của công nghệ.
  • C. Đưa ra các dự đoán chắc chắn 100% về những gì sẽ xảy ra.
  • D. Phân tích các xu hướng hiện tại, tiềm năng công nghệ và các yếu tố xã hội, kinh tế, đạo đức để phác thảo các kịch bản khả dĩ cho tương lai.

Câu 13: Khi mô tả AI có thể đảm nhận vai trò

  • A. Sử dụng chatbot và trợ lý ảo.
  • B. Phát triển robot công nghiệp.
  • C. Nghiên cứu y học.
  • D. Phân tích dữ liệu khí hậu.

Câu 14: Dựa trên văn bản, điều gì khiến dự đoán về AI mạnh trở nên khó lường và phức tạp hơn so với AI yếu?

  • A. AI mạnh đòi hỏi phần cứng máy tính đắt tiền hơn.
  • B. AI mạnh chỉ được phát triển ở một số quốc gia.
  • C. AI mạnh có khả năng suy nghĩ thực sự, học hỏi và phản ứng với sự kiện bất ngờ, dẫn đến những hành vi và khả năng khó dự báo trước hoàn toàn.
  • D. AI mạnh không thể kết nối internet.

Câu 15: Văn bản đề cập đến khả năng

  • A. Tốc độ tạo ra sản phẩm.
  • B. Sự sáng tạo của con người thường gắn liền với cảm xúc, trải nghiệm cá nhân, ý thức về mục đích sâu sắc, trong khi sự sáng tạo của AI dựa trên thuật toán, dữ liệu và việc kết hợp các yếu tố đã học.
  • C. Số lượng sản phẩm sáng tạo tạo ra.
  • D. Việc sử dụng công cụ kỹ thuật số.

Câu 16: Tác giả kết thúc văn bản bằng dự đoán về khả năng hợp nhất giữa con người và máy móc. Quan điểm này thuộc về lĩnh vực nghiên cứu và triết học nào liên quan đến tương lai?

  • A. Chủ nghĩa siêu nhân loại (Transhumanism).
  • B. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism).
  • C. Chủ nghĩa lãng mạn (Romanticism).
  • D. Chủ nghĩa khắc kỷ (Stoicism).

Câu 17: Một ứng dụng AI được sử dụng để dịch tự động văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Ứng dụng này thuộc loại AI nào theo phân loại của tác giả?

  • A. AI mạnh, vì dịch thuật là một công việc phức tạp.
  • B. AI yếu, vì nó thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (dịch thuật) nhằm hỗ trợ giao tiếp của con người.
  • C. AI mạnh, vì nó có thể xử lý nhiều ngôn ngữ.
  • D. Không thuộc loại nào trong hai loại trên.

Câu 18: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI mạnh có thể dẫn đến

  • A. Sự thay đổi gen di truyền của con người theo hướng tự nhiên.
  • B. Sự thay đổi về cấu trúc sinh học của con người do môi trường.
  • C. Sự thoái hóa của loài người do phụ thuộc vào công nghệ.
  • D. Sự biến đổi và phát triển vượt bậc của loài người, không chỉ về mặt sinh học mà còn thông qua sự kết hợp và nâng cao năng lực nhờ công nghệ (máy móc, AI).

Câu 19: Tác giả là người phân tích, dự đoán các xu hướng toàn cầu trong tương lai. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của văn bản

  • A. Văn bản mang tính dự báo, phân tích dựa trên các xu hướng công nghệ và xã hội hiện tại, chứ không chỉ đơn thuần mô tả công nghệ AI đã có.
  • B. Văn bản chỉ mang tính chất giải trí, không có cơ sở khoa học.
  • C. Văn bản chỉ tập trung vào quá khứ của AI.
  • D. Văn bản chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà không có lập luận.

Câu 20: Một hệ thống AI được huấn luyện để chơi cờ vua và đánh bại cả những kiện tướng hàng đầu thế giới. Hệ thống này thể hiện khả năng nào được nhắc đến trong văn bản, dù có thể chưa đạt đến mức AI mạnh hoàn toàn?

  • A. Khả năng phẫu thuật.
  • B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật.
  • C. Khả năng thực hiện các tác vụ phức tạp đòi hỏi
  • D. Khả năng chăm sóc khách hàng.

Câu 21: Văn bản

  • A. Nghị luận.
  • B. Miêu tả.
  • C. Tự sự.
  • D. Biểu cảm.

Câu 22: Khi tác giả bàn về AI mạnh có thể

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Sản xuất.
  • D. An ninh trật tự.

Câu 23: Điều gì làm cho khái niệm

  • A. Chi phí phát triển rất cao.
  • B. Khả năng suy nghĩ độc lập, tự học hỏi và đưa ra quyết định phức tạp, có thể vượt ngoài tầm kiểm soát và hiểu biết của con người.
  • C. Tốc độ xử lý thông tin quá nhanh.
  • D. Chỉ có thể hoạt động trong môi trường phòng thí nghiệm.

Câu 24: Giả sử một công ty phát triển AI quảng cáo sản phẩm của họ là

  • A. Chính xác, vì nhận diện khuôn mặt là một khả năng rất tiên tiến.
  • B. Chính xác, vì độ chính xác 99% chứng tỏ nó có suy nghĩ thực sự.
  • C. Không chính xác, vì nhận diện khuôn mặt là một nhiệm vụ cụ thể, dù phức tạp, và hệ thống chỉ thực hiện nhiệm vụ đó, thuộc về AI yếu (hỗ trợ, bổ sung). AI mạnh đòi hỏi khả năng suy nghĩ tổng quát.
  • D. Không chính xác, vì AI mạnh chưa tồn tại trên thực tế.

Câu 25: Văn bản

  • A. Dự báo về tương lai và tác động xã hội của AI.
  • B. Lịch sử phát triển của AI.
  • C. Chi tiết kỹ thuật về cách hoạt động của các thuật toán AI.
  • D. Các ứng dụng AI phổ biến nhất hiện nay.

Câu 26: Theo văn bản, ý nghĩa của việc con người có thể

  • A. Con người sẽ biến thành robot hoàn toàn.
  • B. Con người sẽ không bao giờ chết.
  • C. Máy móc sẽ có linh hồn.
  • D. Con người có thể kéo dài tuổi thọ hoặc tồn tại dưới dạng kỹ thuật số, vượt qua giới hạn sinh học thông thường nhờ sự kết hợp với công nghệ AI.

Câu 27: Văn bản

  • A. Mọi dự đoán trong văn bản đều chắc chắn sẽ xảy ra.
  • B. Văn bản trình bày một góc nhìn chuyên môn về xu hướng tương lai, nhưng các dự đoán vẫn mang tính tham khảo và cần được đánh giá trong bối cảnh toàn cầu và sự phát triển thực tế.
  • C. Văn bản chỉ phản ánh quan điểm của phương Tây và không liên quan đến Việt Nam.
  • D. Văn bản là một tác phẩm khoa học viễn tưởng.

Câu 28: Một điểm khác biệt quan trọng giữa AI yếu và AI mạnh được ngụ ý trong văn bản là gì?

  • A. AI yếu thực hiện nhiệm vụ trong phạm vi hẹp được định nghĩa trước, trong khi AI mạnh có tiềm năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, tổng quát và không lường trước được.
  • B. AI yếu có thể mắc lỗi, còn AI mạnh thì không bao giờ.
  • C. AI yếu cần con người giám sát, còn AI mạnh thì không cần.
  • D. AI yếu hoạt động nhanh hơn AI mạnh.

Câu 29: Văn bản khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong tương lai. Đây là một chủ đề thường được khám phá trong lĩnh vực nào của Ngữ văn?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Truyện cổ tích.
  • C. Văn học khoa học viễn tưởng và nghị luận xã hội về các vấn đề đương đại.
  • D. Kịch truyền thống.

Câu 30: Tác giả nhắc đến khả năng AI mạnh có thể

  • A. Cần có các quy định pháp lý và đạo đức chặt chẽ để đảm bảo an toàn, tính minh bạch và trách nhiệm khi sử dụng AI trong chẩn đoán và điều trị y khoa.
  • B. Cần tăng tốc độ phát triển AI mà không cần quan tâm đến các yếu tố khác.
  • C. Chỉ những nước giàu mới nên phát triển AI y tế.
  • D. AI sẽ thay thế hoàn toàn bác sĩ trong tương lai gần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản "Trí thông minh nhân tạo", đâu là điểm cốt lõi phân biệt giữa "AI mạnh" và "AI yếu"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hàng triệu bản chụp X-quang và phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh ung thư với độ chính xác cao hơn bác sĩ thông thường. Dựa vào định nghĩa trong văn bản, hệ thống này có nhiều khả năng thuộc nhóm AI nào và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tác giả Richard Watson đưa ra dự đoán về tương lai AI có thể đảm nhận nhiều chức năng giống con người. Điều này gợi lên suy nghĩ gì về vai trò và vị thế của con người trong xã hội tương lai được mô tả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn bản có đề cập đến khả năng AI mạnh có thể "lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu". Nếu kịch bản này xảy ra, vấn đề đạo đức và trách nhiệm nào nổi lên hàng đầu cần được cân nhắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản nhằm mục đích gì chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" được trích từ tác phẩm "50 ý tưởng về tương lai". Điều này gợi ý gì về nội dung và cách tiếp cận vấn đề của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi nói về khả năng AI mạnh có thể "dự đoán và đối phó với tội phạm", tác giả đang nhấn mạnh khía cạnh ứng dụng nào của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dự đoán táo bạo nhất của tác giả về tương lai xa của AI và con người là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về cách một thuật toán AI học cách nhận diện các vật thể trong ảnh. Bài báo này đang tập trung vào khía cạnh nào của AI theo phân loại trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những đặc điểm của AI mạnh được tác giả nhắc đến là khả năng "học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ". Khả năng này khác biệt cơ bản với các chương trình máy tính thông thường ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" có thể được xếp vào thể loại văn bản nào trong Ngữ văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tác giả Richard Watson được giới thiệu là một "nhà tương lai học". Đặc điểm nào sau đây là phù hợp nhất với vai trò của một nhà tương lai học khi viết về AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi mô tả AI có thể đảm nhận vai trò "chăm sóc khách hàng được tự động hóa", tác giả đang chỉ ra xu hướng ứng dụng AI nào phổ biến hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa trên văn bản, điều gì khiến dự đoán về AI mạnh trở nên khó lường và phức tạp hơn so với AI yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản đề cập đến khả năng "những chú rô-bốt với óc sáng tạo và tính tự động nhân tạo". Khả năng "sáng tạo" của AI là một chủ đề gây tranh cãi. Theo bạn, sự "sáng tạo" của AI (nếu có) khác với sự sáng tạo của con người ở điểm nào cơ bản nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tác giả kết thúc văn bản bằng dự đoán về khả năng hợp nhất giữa con người và máy móc. Quan điểm này thuộc về lĩnh vực nghiên cứu và triết học nào liên quan đến tương lai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một ứng dụng AI được sử dụng để dịch tự động văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Ứng dụng này thuộc loại AI nào theo phân loại của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của AI mạnh có thể dẫn đến "kỷ nguyên tiến hóa mới". Thuật ngữ "tiến hóa" ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tác giả là người phân tích, dự đoán các xu hướng toàn cầu trong tương lai. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của văn bản "Trí thông minh nhân tạo"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một hệ thống AI được huấn luyện để chơi cờ vua và đánh bại cả những kiện tướng hàng đầu thế giới. Hệ thống này thể hiện khả năng nào được nhắc đến trong văn bản, dù có thể chưa đạt đến mức AI mạnh hoàn toàn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi tác giả bàn về AI mạnh có thể "dự đoán và đối phó với tội phạm", ông có thể ngụ ý đến việc sử dụng AI trong việc phân tích dữ liệu lớn (big data) để nhận diện các mẫu hành vi đáng ngờ. Đây là ví dụ về việc áp dụng AI vào lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì làm cho khái niệm "AI mạnh" trở nên vừa hấp dẫn vừa đáng ngại trong các dự đoán về tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử một công ty phát triển AI quảng cáo sản phẩm của họ là "AI mạnh" vì nó có thể nhận diện khuôn mặt người với độ chính xác 99%. Dựa vào văn bản, quảng cáo này có chính xác về mặt thuật ngữ không? Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" chủ yếu trình bày thông tin về AI dưới góc độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo văn bản, ý nghĩa của việc con người có thể "hợp nhất máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn bản "Trí thông minh nhân tạo" được viết bởi một nhà tương lai học người Anh. Điều này có ý nghĩa gì khi tiếp nhận thông tin trong văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một điểm khác biệt quan trọng giữa AI yếu và AI mạnh được ngụ ý trong văn bản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Văn bản khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong tương lai. Đây là một chủ đề thường được khám phá trong lĩnh vực nào của Ngữ văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tác giả nhắc đến khả năng AI mạnh có thể "chuẩn đoán bệnh nhân và phẫu thuật". Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với việc phát triển và ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế?

Viết một bình luận