Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào chủ yếu được sử dụng để thể hiện hành động, nội tâm nhân vật và thúc đẩy cốt truyện, thay vì lời kể của người dẫn chuyện như trong truyện?
- A. Bối cảnh xã hội
- B. Đối thoại và hành động của nhân vật
- C. Lời bình của tác giả
- D. Hệ thống chương, hồi
Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định chức năng chính của phần được gạch chân:
Nhân vật A: (Bước vào, vẻ mặt cau có) Lại mưa nữa rồi!
Nhân vật B: (Nhìn ra ngoài cửa sổ) Vâng, ông chủ.
- A. Thể hiện suy nghĩ riêng của nhân vật mà người khác không nghe thấy.
- B. Lời thoại của nhân vật phụ.
- C. Chỉ dẫn về hành động, cảm xúc, bối cảnh cho diễn viên và người đọc.
- D. Tóm tắt nội dung sắp diễn ra.
Câu 3: Một nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói lên suy nghĩ nội tâm sâu kín nhất của mình, bộc lộ mâu thuẫn, đấu tranh trong tâm hồn mà không có ý định để nhân vật khác nghe thấy. Đây là loại hình lời thoại nào trong kịch?
- A. Độc thoại nội tâm (Soliloquy)
- B. Đối thoại (Dialogue)
- C. Bàng thoại (Aside)
- D. Lời kể chuyện (Narration)
Câu 4: Trong cấu trúc kịch truyền thống, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và thiết lập mâu thuẫn ban đầu, tạo tiền đề cho các sự kiện tiếp theo?
- A. Đỉnh điểm (Climax)
- B. Thắt nút (Rising Action)
- C. Mở nút (Falling Action)
- D. Mở đầu (Exposition)
Câu 5: Mâu thuẫn kịch là xung đột giữa các lực lượng đối lập trong vở kịch. Mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân của nhân vật với những ràng buộc, định kiến của xã hội được xếp vào loại mâu thuẫn nào?
- A. Mâu thuẫn nội tâm
- B. Mâu thuẫn bên ngoài (Nhân vật với xã hội/môi trường)
- C. Mâu thuẫn ngẫu nhiên
- D. Mâu thuẫn không thể giải quyết
Câu 6: Đỉnh điểm (Climax) của một vở kịch thường là thời điểm nào?
- A. Lúc các nhân vật chính xuất hiện lần đầu tiên.
- B. Khi mâu thuẫn bắt đầu được giới thiệu.
- C. Thời điểm mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất và có tính quyết định.
- D. Lúc các mâu thuẫn được giải quyết hoàn toàn.
Câu 7: Trong kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để hé lộ thông tin hoặc suy nghĩ của nhân vật cho khán giả biết, trong khi các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy?
- A. Đối thoại
- B. Độc thoại nội tâm
- C. Chỉ dẫn sân khấu
- D. Bàng thoại
Câu 8: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết bi thảm của nhân vật chính do những sai lầm hoặc khuyết điểm trong tính cách của họ, gây ra cảm giác thương xót và sợ hãi cho khán giả. Đây là đặc điểm của thể loại kịch nào?
- A. Bi kịch (Tragedy)
- B. Hài kịch (Comedy)
- C. Kịch nói (Drama)
- D. Kịch câm (Pantomime)
Câu 9: Phân tích đoạn thoại sau:
Nhân vật A: Tôi đã nói rồi, anh không nên tin lời hắn!
Nhân vật B: (Cười nhạt) Tin hay không tin, có gì khác biệt đâu?
- A. Nhân vật B đang vui vẻ và đồng tình với Nhân vật A.
- B. Nhân vật B thể hiện sự bất cần, chán nản hoặc tuyệt vọng.
- C. Nhân vật B không hiểu Nhân vật A đang nói gì.
- D. Nhân vật B đang cố gắng an ủi Nhân vật A.
Câu 10: Trong một vở kịch, một chiếc đồng hồ cũ kỹ luôn xuất hiện trên bàn làm việc của nhân vật chính. Chiếc đồng hồ này không chỉ là một đạo cụ mà còn có thể tượng trưng cho sự trôi chảy của thời gian, áp lực của thời hạn, hoặc sự ám ảnh về quá khứ. Đây là cách sử dụng yếu tố nào trong kịch?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Biểu tượng (Symbolism)
- D. Điệp ngữ
Câu 11: Sự kiện nào trong cấu trúc kịch thường đánh dấu sự khởi đầu của chuỗi hành động phức tạp dẫn đến đỉnh điểm?
- A. Thắt nút (Rising Action)
- B. Mở nút (Falling Action)
- C. Kết thúc (Resolution)
- D. Đỉnh điểm (Climax)
Câu 12: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi vở kịch ra đời giúp người đọc/khán giả điều gì?
- A. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.
- B. Hiểu sâu sắc hơn về động cơ hành động của nhân vật và thông điệp của tác giả.
- C. Thay đổi hoàn toàn nội dung gốc của vở kịch.
- D. Chỉ tập trung vào các yếu tố giải trí của vở kịch.
Câu 13: Một nhân vật trong kịch luôn nói dối về thân phận của mình, nhưng khán giả (hoặc một số nhân vật khác) lại biết sự thật. Tình huống này tạo ra loại hình trào phúng (irony) nào?
- A. Trào phúng lời nói (Verbal Irony)
- B. Trào phúng tình huống (Situational Irony)
- C. Trào phúng kịch tính (Dramatic Irony)
- D. Trào phúng mỉa mai (Sarcasm)
Câu 14: Phân tích vai trò của độc thoại trong đoạn trích sau:
Nhân vật C: (Nhìn vào gương, tự nói) Mình đã làm đúng chưa? Mọi thứ có còn kịp cứu vãn không?...
- A. Bộc lộ suy nghĩ, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
- B. Cung cấp thông tin về bối cảnh cho khán giả.
- C. Tạo ra cuộc tranh luận giữa các nhân vật.
- D. Dự báo kết thúc của vở kịch.
Câu 15: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hình dung được diễn biến trên sân khấu và tâm trạng của nhân vật?
- A. Số lượng hồi, cảnh.
- B. Chỉ dẫn sân khấu (được ghi trong ngoặc đơn hoặc chữ in nghiêng).
- C. Tên của các nhân vật phụ.
- D. Năm xuất bản của vở kịch.
Câu 16: Một vở kịch được xây dựng với nhiều tình huống gây cười, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội và thường kết thúc có hậu. Đây là đặc điểm của thể loại kịch nào?
- A. Bi kịch
- B. Kịch lịch sử
- C. Hài kịch
- D. Kịch thơ
Câu 17: Phân tích đoạn trích:
(Căn phòng bừa bộn, ánh sáng mờ ảo. Trên bàn có một tập hồ sơ cũ phủ bụi.)
Đoạn chỉ dẫn sân khấu này gợi ý điều gì về bối cảnh và có thể là tâm trạng/tình trạng của nhân vật sống trong đó?
- A. Căn phòng rất sạch sẽ và ngăn nắp.
- B. Nhân vật sống trong căn phòng rất năng động và yêu đời.
- C. Căn phòng đang được chuẩn bị cho một bữa tiệc.
- D. Không gian có vẻ u ám, gợi ý sự lãng quên, bế tắc hoặc thờ ơ.
Câu 18: Yếu tố nào trong kịch có vai trò giải quyết các mâu thuẫn, hé lộ số phận cuối cùng của nhân vật và khép lại vở kịch?
- A. Kết thúc (Resolution/Denouement)
- B. Thắt nút (Rising Action)
- C. Mở đầu (Exposition)
- D. Đỉnh điểm (Climax)
Câu 19: Khi phân tích đối thoại giữa hai nhân vật trong kịch, người đọc/khán giả cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về mối quan hệ và tính cách của họ?
- A. Chỉ cần chú ý đến nội dung thông tin được trao đổi.
- B. Chỉ cần đếm số lượng lời thoại của mỗi người.
- C. Chỉ cần xem ai nói nhiều hơn.
- D. Chú ý đến cách nói, ngữ điệu (qua chỉ dẫn sân khấu), sự lựa chọn từ ngữ, và phản ứng của người nghe.
Câu 20: Vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng thường được xếp vào thể loại bi kịch lịch sử. Đặc điểm nào của vở kịch này thể hiện rõ nhất tính bi kịch?
- A. Sự sụp đổ và cái chết của nhân vật chính (Vũ Như Tô) trước mâu thuẫn không thể giải quyết giữa cái đẹp và thực tại.
- B. Nội dung ca ngợi tình yêu đôi lứa.
- C. Kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn được hóa giải.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm.
Câu 21: Khi một nhân vật trong kịch nói một câu có hai nghĩa, một nghĩa hiển nhiên và một nghĩa ẩn chứa sự mỉa mai, châm biếm, đây là ví dụ về loại hình trào phúng nào?
- A. Trào phúng lời nói (Verbal Irony)
- B. Trào phúng tình huống (Situational Irony)
- C. Trào phúng kịch tính (Dramatic Irony)
- D. Trào phúng nhẹ nhàng
Câu 22: Phân tích chức năng của mâu thuẫn trong kịch.
- A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
- B. Chỉ đơn thuần là sự bất đồng ý kiến giữa các nhân vật.
- C. Giúp khán giả dễ dàng đoán trước kết thúc.
- D. Là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của cốt truyện.
Câu 23: Yếu tố nào của kịch giúp người đọc/khán giả hình dung được không gian, thời gian, và bầu không khí chung của vở diễn?
- A. Đối thoại
- B. Bối cảnh (Setting)
- C. Độc thoại
- D. Nhân vật phụ
Câu 24: Sự kiện nào trong cấu trúc kịch thường xảy ra ngay sau đỉnh điểm, khi căng thẳng bắt đầu giảm bớt và các sự kiện dẫn đến hồi kết?
- A. Mở đầu (Exposition)
- B. Thắt nút (Rising Action)
- C. Mở nút (Falling Action)
- D. Kết thúc (Resolution)
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của một đạo cụ (prop) trong kịch. Ví dụ: Một lá thư bị xé nát xuất hiện ở cuối cảnh.
- A. Gợi ý về sự tan vỡ, thất vọng hoặc một bí mật bị hủy hoại.
- B. Chỉ là một vật trang trí không có ý nghĩa.
- C. Cho thấy nhân vật rất gọn gàng.
- D. Chứng minh nhân vật đã nhận được tin tốt.
Câu 26: Khi đọc kịch bản, người đọc cần lưu ý điều gì để "hình dung" được buổi biểu diễn trên sân khấu?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua lời thoại của nhân vật chính.
- B. Chỉ cần tập trung vào tên các nhân vật.
- C. Bỏ qua hoàn toàn các chỉ dẫn sân khấu.
- D. Kết hợp lời thoại của nhân vật với các chỉ dẫn sân khấu về hành động, cảm xúc, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng.
Câu 27: Một nhân vật trong kịch luôn có tính cách hoặc quan điểm trái ngược hoàn toàn với nhân vật chính, nhằm làm nổi bật tính cách của nhân vật chính. Nhân vật này được gọi là gì?
- A. Nhân vật chính diện (Protagonist)
- B. Nhân vật đối trọng (Foil)
- C. Nhân vật phản diện (Antagonist)
- D. Nhân vật phụ
Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng trong lời thoại kịch.
- A. Chỉ làm cho lời thoại khó hiểu hơn.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho lời thoại và thể hiện đặc điểm nhân vật.
- D. Thay thế hoàn toàn các chỉ dẫn sân khấu.
Câu 29: Yếu tố nào trong kịch thường được coi là "trái tim" của vở diễn, nơi sự đối đầu giữa các nhân vật và lực lượng đối lập diễn ra gay gắt nhất?
- A. Nhân vật phụ
- B. Bối cảnh
- C. Chỉ dẫn sân khấu
- D. Mâu thuẫn kịch và Đỉnh điểm
Câu 30: Khi một vở kịch được chuyển thể từ truyện ngắn, người viết kịch bản cần thực hiện những thay đổi quan trọng nào để phù hợp với đặc trưng thể loại kịch?
- A. Giữ nguyên toàn bộ lời kể của người dẫn chuyện.
- B. Chuyển hóa lời kể, miêu tả nội tâm thành đối thoại, độc thoại, hành động và chỉ dẫn sân khấu.
- C. Thêm thật nhiều nhân vật mới không có trong truyện.
- D. Loại bỏ hoàn toàn mâu thuẫn của câu chuyện gốc.