12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 111 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào chủ yếu được sử dụng để thể hiện hành động, nội tâm nhân vật và thúc đẩy cốt truyện, thay vì lời kể của người dẫn chuyện như trong truyện?

  • A. Bối cảnh xã hội
  • B. Đối thoại và hành động của nhân vật
  • C. Lời bình của tác giả
  • D. Hệ thống chương, hồi

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định chức năng chính của phần được gạch chân:
Nhân vật A: (Bước vào, vẻ mặt cau có) Lại mưa nữa rồi!
Nhân vật B: (Nhìn ra ngoài cửa sổ) Vâng, ông chủ.

  • A. Thể hiện suy nghĩ riêng của nhân vật mà người khác không nghe thấy.
  • B. Lời thoại của nhân vật phụ.
  • C. Chỉ dẫn về hành động, cảm xúc, bối cảnh cho diễn viên và người đọc.
  • D. Tóm tắt nội dung sắp diễn ra.

Câu 3: Một nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói lên suy nghĩ nội tâm sâu kín nhất của mình, bộc lộ mâu thuẫn, đấu tranh trong tâm hồn mà không có ý định để nhân vật khác nghe thấy. Đây là loại hình lời thoại nào trong kịch?

  • A. Độc thoại nội tâm (Soliloquy)
  • B. Đối thoại (Dialogue)
  • C. Bàng thoại (Aside)
  • D. Lời kể chuyện (Narration)

Câu 4: Trong cấu trúc kịch truyền thống, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và thiết lập mâu thuẫn ban đầu, tạo tiền đề cho các sự kiện tiếp theo?

  • A. Đỉnh điểm (Climax)
  • B. Thắt nút (Rising Action)
  • C. Mở nút (Falling Action)
  • D. Mở đầu (Exposition)

Câu 5: Mâu thuẫn kịch là xung đột giữa các lực lượng đối lập trong vở kịch. Mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân của nhân vật với những ràng buộc, định kiến của xã hội được xếp vào loại mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn nội tâm
  • B. Mâu thuẫn bên ngoài (Nhân vật với xã hội/môi trường)
  • C. Mâu thuẫn ngẫu nhiên
  • D. Mâu thuẫn không thể giải quyết

Câu 6: Đỉnh điểm (Climax) của một vở kịch thường là thời điểm nào?

  • A. Lúc các nhân vật chính xuất hiện lần đầu tiên.
  • B. Khi mâu thuẫn bắt đầu được giới thiệu.
  • C. Thời điểm mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất và có tính quyết định.
  • D. Lúc các mâu thuẫn được giải quyết hoàn toàn.

Câu 7: Trong kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để hé lộ thông tin hoặc suy nghĩ của nhân vật cho khán giả biết, trong khi các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Bàng thoại

Câu 8: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết bi thảm của nhân vật chính do những sai lầm hoặc khuyết điểm trong tính cách của họ, gây ra cảm giác thương xót và sợ hãi cho khán giả. Đây là đặc điểm của thể loại kịch nào?

  • A. Bi kịch (Tragedy)
  • B. Hài kịch (Comedy)
  • C. Kịch nói (Drama)
  • D. Kịch câm (Pantomime)

Câu 9: Phân tích đoạn thoại sau:
Nhân vật A: Tôi đã nói rồi, anh không nên tin lời hắn!
Nhân vật B: (Cười nhạt) Tin hay không tin, có gì khác biệt đâu?

  • A. Nhân vật B đang vui vẻ và đồng tình với Nhân vật A.
  • B. Nhân vật B thể hiện sự bất cần, chán nản hoặc tuyệt vọng.
  • C. Nhân vật B không hiểu Nhân vật A đang nói gì.
  • D. Nhân vật B đang cố gắng an ủi Nhân vật A.

Câu 10: Trong một vở kịch, một chiếc đồng hồ cũ kỹ luôn xuất hiện trên bàn làm việc của nhân vật chính. Chiếc đồng hồ này không chỉ là một đạo cụ mà còn có thể tượng trưng cho sự trôi chảy của thời gian, áp lực của thời hạn, hoặc sự ám ảnh về quá khứ. Đây là cách sử dụng yếu tố nào trong kịch?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Biểu tượng (Symbolism)
  • D. Điệp ngữ

Câu 11: Sự kiện nào trong cấu trúc kịch thường đánh dấu sự khởi đầu của chuỗi hành động phức tạp dẫn đến đỉnh điểm?

  • A. Thắt nút (Rising Action)
  • B. Mở nút (Falling Action)
  • C. Kết thúc (Resolution)
  • D. Đỉnh điểm (Climax)

Câu 12: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi vở kịch ra đời giúp người đọc/khán giả điều gì?

  • A. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về động cơ hành động của nhân vật và thông điệp của tác giả.
  • C. Thay đổi hoàn toàn nội dung gốc của vở kịch.
  • D. Chỉ tập trung vào các yếu tố giải trí của vở kịch.

Câu 13: Một nhân vật trong kịch luôn nói dối về thân phận của mình, nhưng khán giả (hoặc một số nhân vật khác) lại biết sự thật. Tình huống này tạo ra loại hình trào phúng (irony) nào?

  • A. Trào phúng lời nói (Verbal Irony)
  • B. Trào phúng tình huống (Situational Irony)
  • C. Trào phúng kịch tính (Dramatic Irony)
  • D. Trào phúng mỉa mai (Sarcasm)

Câu 14: Phân tích vai trò của độc thoại trong đoạn trích sau:
Nhân vật C: (Nhìn vào gương, tự nói) Mình đã làm đúng chưa? Mọi thứ có còn kịp cứu vãn không?...

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh cho khán giả.
  • C. Tạo ra cuộc tranh luận giữa các nhân vật.
  • D. Dự báo kết thúc của vở kịch.

Câu 15: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hình dung được diễn biến trên sân khấu và tâm trạng của nhân vật?

  • A. Số lượng hồi, cảnh.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu (được ghi trong ngoặc đơn hoặc chữ in nghiêng).
  • C. Tên của các nhân vật phụ.
  • D. Năm xuất bản của vở kịch.

Câu 16: Một vở kịch được xây dựng với nhiều tình huống gây cười, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội và thường kết thúc có hậu. Đây là đặc điểm của thể loại kịch nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Kịch lịch sử
  • C. Hài kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 17: Phân tích đoạn trích:
(Căn phòng bừa bộn, ánh sáng mờ ảo. Trên bàn có một tập hồ sơ cũ phủ bụi.)
Đoạn chỉ dẫn sân khấu này gợi ý điều gì về bối cảnh và có thể là tâm trạng/tình trạng của nhân vật sống trong đó?

  • A. Căn phòng rất sạch sẽ và ngăn nắp.
  • B. Nhân vật sống trong căn phòng rất năng động và yêu đời.
  • C. Căn phòng đang được chuẩn bị cho một bữa tiệc.
  • D. Không gian có vẻ u ám, gợi ý sự lãng quên, bế tắc hoặc thờ ơ.

Câu 18: Yếu tố nào trong kịch có vai trò giải quyết các mâu thuẫn, hé lộ số phận cuối cùng của nhân vật và khép lại vở kịch?

  • A. Kết thúc (Resolution/Denouement)
  • B. Thắt nút (Rising Action)
  • C. Mở đầu (Exposition)
  • D. Đỉnh điểm (Climax)

Câu 19: Khi phân tích đối thoại giữa hai nhân vật trong kịch, người đọc/khán giả cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về mối quan hệ và tính cách của họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung thông tin được trao đổi.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng lời thoại của mỗi người.
  • C. Chỉ cần xem ai nói nhiều hơn.
  • D. Chú ý đến cách nói, ngữ điệu (qua chỉ dẫn sân khấu), sự lựa chọn từ ngữ, và phản ứng của người nghe.

Câu 20: Vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng thường được xếp vào thể loại bi kịch lịch sử. Đặc điểm nào của vở kịch này thể hiện rõ nhất tính bi kịch?

  • A. Sự sụp đổ và cái chết của nhân vật chính (Vũ Như Tô) trước mâu thuẫn không thể giải quyết giữa cái đẹp và thực tại.
  • B. Nội dung ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn được hóa giải.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm.

Câu 21: Khi một nhân vật trong kịch nói một câu có hai nghĩa, một nghĩa hiển nhiên và một nghĩa ẩn chứa sự mỉa mai, châm biếm, đây là ví dụ về loại hình trào phúng nào?

  • A. Trào phúng lời nói (Verbal Irony)
  • B. Trào phúng tình huống (Situational Irony)
  • C. Trào phúng kịch tính (Dramatic Irony)
  • D. Trào phúng nhẹ nhàng

Câu 22: Phân tích chức năng của mâu thuẫn trong kịch.

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự bất đồng ý kiến giữa các nhân vật.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • D. Là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của cốt truyện.

Câu 23: Yếu tố nào của kịch giúp người đọc/khán giả hình dung được không gian, thời gian, và bầu không khí chung của vở diễn?

  • A. Đối thoại
  • B. Bối cảnh (Setting)
  • C. Độc thoại
  • D. Nhân vật phụ

Câu 24: Sự kiện nào trong cấu trúc kịch thường xảy ra ngay sau đỉnh điểm, khi căng thẳng bắt đầu giảm bớt và các sự kiện dẫn đến hồi kết?

  • A. Mở đầu (Exposition)
  • B. Thắt nút (Rising Action)
  • C. Mở nút (Falling Action)
  • D. Kết thúc (Resolution)

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của một đạo cụ (prop) trong kịch. Ví dụ: Một lá thư bị xé nát xuất hiện ở cuối cảnh.

  • A. Gợi ý về sự tan vỡ, thất vọng hoặc một bí mật bị hủy hoại.
  • B. Chỉ là một vật trang trí không có ý nghĩa.
  • C. Cho thấy nhân vật rất gọn gàng.
  • D. Chứng minh nhân vật đã nhận được tin tốt.

Câu 26: Khi đọc kịch bản, người đọc cần lưu ý điều gì để "hình dung" được buổi biểu diễn trên sân khấu?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần tập trung vào tên các nhân vật.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn các chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Kết hợp lời thoại của nhân vật với các chỉ dẫn sân khấu về hành động, cảm xúc, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng.

Câu 27: Một nhân vật trong kịch luôn có tính cách hoặc quan điểm trái ngược hoàn toàn với nhân vật chính, nhằm làm nổi bật tính cách của nhân vật chính. Nhân vật này được gọi là gì?

  • A. Nhân vật chính diện (Protagonist)
  • B. Nhân vật đối trọng (Foil)
  • C. Nhân vật phản diện (Antagonist)
  • D. Nhân vật phụ

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng trong lời thoại kịch.

  • A. Chỉ làm cho lời thoại khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho lời thoại và thể hiện đặc điểm nhân vật.
  • D. Thay thế hoàn toàn các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 29: Yếu tố nào trong kịch thường được coi là "trái tim" của vở diễn, nơi sự đối đầu giữa các nhân vật và lực lượng đối lập diễn ra gay gắt nhất?

  • A. Nhân vật phụ
  • B. Bối cảnh
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Mâu thuẫn kịch và Đỉnh điểm

Câu 30: Khi một vở kịch được chuyển thể từ truyện ngắn, người viết kịch bản cần thực hiện những thay đổi quan trọng nào để phù hợp với đặc trưng thể loại kịch?

  • A. Giữ nguyên toàn bộ lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Chuyển hóa lời kể, miêu tả nội tâm thành đối thoại, độc thoại, hành động và chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Thêm thật nhiều nhân vật mới không có trong truyện.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mâu thuẫn của câu chuyện gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào chủ yếu được sử dụng để thể hiện hành động, nội tâm nhân vật và thúc đẩy cốt truyện, thay vì lời kể của người dẫn chuyện như trong truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định chức năng chính của phần được gạch chân:
Nhân vật A: (Bước vào, vẻ mặt cau có) Lại mưa nữa rồi!
Nhân vật B: (Nhìn ra ngoài cửa sổ) Vâng, ông chủ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói lên suy nghĩ nội tâm sâu kín nhất của mình, bộc lộ mâu thuẫn, đấu tranh trong tâm hồn mà không có ý định để nhân vật khác nghe thấy. Đây là loại hình lời thoại nào trong kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong cấu trúc kịch truyền thống, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và thiết lập mâu thuẫn ban đầu, tạo tiền đề cho các sự kiện tiếp theo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Mâu thuẫn kịch là xung đột giữa các lực lượng đối lập trong vở kịch. Mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân của nhân vật với những ràng buộc, định kiến của xã hội được xếp vào loại mâu thuẫn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đỉnh điểm (Climax) của một vở kịch thường là thời điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để hé lộ thông tin hoặc suy nghĩ của nhân vật cho khán giả biết, trong khi các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết bi thảm của nhân vật chính do những sai lầm hoặc khuyết điểm trong tính cách của họ, gây ra cảm giác thương xót và sợ hãi cho khán giả. Đây là đặc điểm của thể loại kịch nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích đoạn thoại sau:
Nhân vật A: Tôi đã nói rồi, anh không nên tin lời hắn!
Nhân vật B: (Cười nhạt) Tin hay không tin, có gì khác biệt đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một vở kịch, một chiếc đồng hồ cũ kỹ luôn xuất hiện trên bàn làm việc của nhân vật chính. Chiếc đồng hồ này không chỉ là một đạo cụ mà còn có thể tượng trưng cho sự trôi chảy của thời gian, áp lực của thời hạn, hoặc sự ám ảnh về quá khứ. Đây là cách sử dụng yếu tố nào trong kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự kiện nào trong cấu trúc kịch thường đánh dấu sự khởi đầu của chuỗi hành động phức tạp dẫn đến đỉnh điểm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi vở kịch ra đời giúp người đọc/khán giả điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một nhân vật trong kịch luôn nói dối về thân phận của mình, nhưng khán giả (hoặc một số nhân vật khác) lại biết sự thật. Tình huống này tạo ra loại hình trào phúng (irony) nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích vai trò của độc thoại trong đoạn trích sau:
Nhân vật C: (Nhìn vào gương, tự nói) Mình đã làm đúng chưa? Mọi thứ có còn kịp cứu vãn không?...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hình dung được diễn biến trên sân khấu và tâm trạng của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một vở kịch được xây dựng với nhiều tình huống gây cười, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội và thường kết thúc có hậu. Đây là đặc điểm của thể loại kịch nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích đoạn trích:
(Căn phòng bừa bộn, ánh sáng mờ ảo. Trên bàn có một tập hồ sơ cũ phủ bụi.)
Đoạn chỉ dẫn sân khấu này gợi ý điều gì về bối cảnh và có thể là tâm trạng/tình trạng của nhân vật sống trong đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Yếu tố nào trong kịch có vai trò giải quyết các mâu thuẫn, hé lộ số phận cuối cùng của nhân vật và khép lại vở kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích đối thoại giữa hai nhân vật trong kịch, người đọc/khán giả cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về mối quan hệ và tính cách của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng thường được xếp vào thể loại bi kịch lịch sử. Đặc điểm nào của vở kịch này thể hiện rõ nhất tính bi kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi một nhân vật trong kịch nói một câu có hai nghĩa, một nghĩa hiển nhiên và một nghĩa ẩn chứa sự mỉa mai, châm biếm, đây là ví dụ về loại hình trào phúng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích chức năng của mâu thuẫn trong kịch.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Yếu tố nào của kịch giúp người đọc/khán giả hình dung được không gian, thời gian, và bầu không khí chung của vở diễn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Sự kiện nào trong cấu trúc kịch thường xảy ra ngay sau đỉnh điểm, khi căng thẳng bắt đầu giảm bớt và các sự kiện dẫn đến hồi kết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của một đạo cụ (prop) trong kịch. Ví dụ: Một lá thư bị xé nát xuất hiện ở cuối cảnh.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc kịch bản, người đọc cần lưu ý điều gì để 'hình dung' được buổi biểu diễn trên sân khấu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một nhân vật trong kịch luôn có tính cách hoặc quan điểm trái ngược hoàn toàn với nhân vật chính, nhằm làm nổi bật tính cách của nhân vật chính. Nhân vật này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng trong lời thoại kịch.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Yếu tố nào trong kịch thường được coi là 'trái tim' của vở diễn, nơi sự đối đầu giữa các nhân vật và lực lượng đối lập diễn ra gay gắt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một vở kịch được chuyển thể từ truyện ngắn, người viết kịch bản cần thực hiện những thay đổi quan trọng nào để phù hợp với đặc trưng thể loại kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tri thức ngữ văn về thể loại kịch ở trang 111 sách Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo có thể giúp người đọc tiếp cận văn bản kịch theo hướng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Nắm vững cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Ghi nhớ tên các nhân vật và mối quan hệ của họ.
  • C. Thuộc lòng các đoạn độc thoại nổi tiếng trong vở kịch.
  • D. Hiểu rõ cấu trúc, đặc điểm thể loại để phân tích và cảm thụ tác phẩm sâu sắc.

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào của kịch, phân biệt nó với các thể loại tự sự hay trữ tình, thường được nhấn mạnh trong phần tri thức ngữ văn về thể loại này?

  • A. Được trình diễn trên sân khấu thông qua hành động và lời thoại nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp và giàu hình ảnh.
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Có cấu trúc chương hồi rõ ràng với người kể chuyện toàn tri.

Câu 3: Trong cấu trúc của một vở kịch, "hồi" có vai trò gì?

  • A. Là đơn vị nhỏ nhất, chỉ một đoạn hội thoại ngắn giữa các nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự phân chia kịch bản để dễ đọc.
  • C. Đánh dấu sự thay đổi lớn về không gian, thời gian, hoặc bước ngoặt quan trọng của xung đột.
  • D. Thể hiện lời chỉ dẫn của tác giả về cách dàn dựng sân khấu.

Câu 4: Phân tích vai trò của "xung đột kịch" trong việc xây dựng và phát triển cốt truyện?

  • A. Làm chậm nhịp độ của vở kịch để người xem suy ngẫm.
  • B. Là động lực chính thúc đẩy hành động nhân vật và sự phát triển của cốt truyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là mâu thuẫn nhỏ nhặt giữa các nhân vật phụ.
  • D. Giúp tác giả trình bày các quan điểm triết học một cách trực tiếp.

Câu 5: Loại xung đột kịch nào sau đây thường tập trung vào mâu thuẫn nội tâm, giằng xé trong tư tưởng, tình cảm của một nhân vật?

  • A. Xung đột nội tại.
  • B. Xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Xung đột giữa nhân vật và xã hội.
  • D. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.

Câu 6: Trong một vở kịch, đoạn hội thoại giữa hai nhân vật A và B về một vấn đề quan trọng, mỗi người bảo vệ quan điểm riêng của mình, thể hiện loại lời thoại nào và góp phần chủ yếu vào điều gì?

  • A. Độc thoại - thể hiện suy nghĩ riêng của nhân vật.
  • B. Bàng thoại - nhân vật nói với khán giả.
  • C. Hội thoại - làm rõ bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • D. Hội thoại - thể hiện xung đột và bộc lộ tính cách nhân vật.

Câu 7: "Chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) trong kịch bản có vai trò gì đối với người đọc và người dàn dựng?

  • A. Là phần lời thoại chính của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cảm xúc, giúp hình dung và dàn dựng vở kịch.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của từng cảnh.
  • D. Thể hiện suy nghĩ riêng của tác giả về vấn đề trong kịch.

Câu 8: Thể loại "bi kịch" (tragedy) trong kịch thường kết thúc như thế nào và tập trung khai thác điều gì?

  • A. Kết thúc có hậu, mang lại tiếng cười sảng khoái.
  • B. Tập trung phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Kết thúc buồn, khai thác những xung đột gay gắt, số phận bi thảm của nhân vật.
  • D. Chủ yếu miêu tả cuộc sống sinh hoạt đời thường một cách nhẹ nhàng.

Câu 9: Một nhân vật kịch được xây dựng với những đặc điểm tính cách rất riêng, khó lẫn với ai khác, thể hiện sự độc đáo và chiều sâu nội tâm. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật chức năng.
  • B. Nhân vật phức tạp.
  • C. Nhân vật điển hình.
  • D. Nhân vật phác thảo.

Câu 10: Khi đọc một đoạn độc thoại của nhân vật trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

  • A. Nội dung bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • B. Thông tin về các nhân vật khác trong vở kịch.
  • C. Diễn biến chính của cốt truyện.
  • D. Chỉ dẫn về bối cảnh và hành động trên sân khấu.

Câu 11: Chỉ dẫn sân khấu: "(Bà mẹ ngồi lặng lẽ, tay run run bóc từng cánh hoa hồng)" cho thấy điều gì về tâm trạng và hành động của nhân vật bà mẹ?

  • A. Bà ấy đang rất vui vẻ và thư giãn.
  • B. Bà ấy đang chuẩn bị cho một buổi tiệc.
  • C. Bà ấy có thể đang bất an, đau khổ hoặc suy tư sâu sắc.
  • D. Bà ấy đang thực hiện một nghi thức tôn giáo.

Câu 12: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói một câu quay sang phía khán giả mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Đây là loại lời thoại nào và mục đích sử dụng thường là gì?

  • A. Bàng thoại - bộc lộ suy nghĩ riêng hoặc nói với khán giả.
  • B. Độc thoại - nói với chính mình khi chỉ có một mình trên sân khấu.
  • C. Hội thoại - trao đổi trực tiếp với nhân vật khác.
  • D. Lời dẫn chuyện - giới thiệu bối cảnh hoặc nhân vật.

Câu 13: Việc sân khấu được thiết kế tối giản, chỉ với vài đạo cụ tượng trưng trong một vở kịch hiện đại có thể gợi ý điều gì về dụng ý nghệ thuật của đạo diễn?

  • A. Đạo diễn thiếu kinh phí dàn dựng.
  • B. Vở kịch chưa được chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • C. Vở kịch chỉ phù hợp với không gian nhỏ hẹp.
  • D. Tập trung sự chú ý của khán giả vào diễn xuất, lời thoại và nội dung tư tưởng.

Câu 14: Nếu một vở kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình sau khi gây ra hậu quả nghiêm trọng cho bản thân và người khác, dẫn đến sự suy sụp hoặc cái chết, thì vở kịch đó có xu hướng thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch.
  • B. Hài kịch.
  • C. Chính kịch.
  • D. Kịch câm.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "kịch bản văn học" và "vở diễn sân khấu"?

  • A. Kịch bản văn học là bản tóm tắt, vở diễn là bản đầy đủ.
  • B. Kịch bản là văn bản gốc, vở diễn là sự thể hiện kịch bản trên sân khấu.
  • C. Kịch bản chỉ có lời thoại, vở diễn mới có chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Kịch bản dành cho diễn viên, vở diễn dành cho đạo diễn.

Câu 16: Một cảnh kịch chỉ gồm một nhân vật duy nhất trên sân khấu nói chuyện với một đồ vật hoặc tưởng tượng ra một người khác để bộc lộ tâm sự. Đây là hình thức lời thoại gì?

  • A. Hội thoại.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Độc thoại.
  • D. Lời dẫn.

Câu 17: Vai trò của "nhân vật điển hình" trong kịch là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là người dẫn dắt câu chuyện.
  • B. Là nhân vật có số phận bi thảm nhất.
  • C. Là nhân vật gây cười cho khán giả.
  • D. Mang những nét tiêu biểu cho một loại người, tầng lớp xã hội, góp phần phản ánh hiện thực.

Câu 18: Cấu trúc "hồi", "cảnh", "lớp" trong kịch giúp người đọc/người xem điều gì?

  • A. Dễ dàng theo dõi diễn biến, sự thay đổi bối cảnh và cấu trúc của vở kịch.
  • B. Xác định nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Nhận biết thể loại của vở kịch.
  • D. Hiểu được ý nghĩa ẩn dụ trong lời thoại.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "lời bàng thoại" trong một vở kịch?

  • A. Giúp nhân vật đối thoại trực tiếp với nhau.
  • B. Bộc lộ suy nghĩ thật của nhân vật cho khán giả biết, tạo hiệu ứng kịch tính hoặc hài hước.
  • C. Miêu tả hành động của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Giới thiệu bối cảnh và thời gian của vở kịch.

Câu 20: Thể loại "hài kịch" (comedy) chủ yếu tập trung khai thác và phê phán điều gì trong xã hội?

  • A. Số phận bi thảm của con người.
  • B. Các vấn đề lịch sử và chính trị nghiêm trọng.
  • C. Những thói hư tật xấu, điều lố bịch trong xã hội hoặc tính cách con người.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.

Câu 21: Khi đọc kịch bản, việc chú ý đến "chỉ dẫn về giọng điệu, cử chỉ" của nhân vật giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về tâm trạng, tính cách và ý định của nhân vật.
  • B. Xác định nhân vật nào là người kể chuyện.
  • C. Dự đoán kết thúc của vở kịch.
  • D. So sánh vở kịch với các tác phẩm cùng thể loại khác.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "xung đột kịch" và "tính cách nhân vật"?

  • A. Xung đột không ảnh hưởng đến tính cách nhân vật.
  • B. Tính cách nhân vật quyết định hoàn toàn loại xung đột sẽ xảy ra.
  • C. Xung đột chỉ có vai trò làm cho vở kịch thêm hấp dẫn.
  • D. Xung đột là môi trường để tính cách nhân vật bộc lộ, phát triển và được thử thách.

Câu 23: Trong một vở kịch, "cảnh" là đơn vị nhỏ hơn hồi. Sự thay đổi cảnh thường được đánh dấu bằng điều gì trên sân khấu?

  • A. Sự xuất hiện của một bài hát.
  • B. Sự thay đổi không gian, thời gian hoặc sự xuất hiện/biến mất của nhân vật.
  • C. Một đoạn độc thoại dài của nhân vật chính.
  • D. Việc người kể chuyện xuất hiện và giới thiệu.

Câu 24: Phân tích tác dụng của "độc thoại" trong kịch?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về các sự kiện đã xảy ra ngoài sân khấu.
  • C. Thúc đẩy hành động của các nhân vật khác.
  • D. Tạo bầu không khí vui vẻ, hài hước cho vở kịch.

Câu 25: Thể loại "chính kịch" (drama) thường khác biệt với bi kịch và hài kịch ở điểm nào về nội dung và kết thúc?

  • A. Chỉ tập trung vào các câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Luôn có kết thúc bi thảm và nhân vật chính chết.
  • C. Chủ yếu gây cười và phê phán thói hư tật xấu.
  • D. Phản ánh các vấn đề xã hội, đạo đức đương thời, kết thúc có thể phức tạp, không nhất thiết bi thảm hay hoàn toàn có hậu.

Câu 26: Khi đọc kịch bản, sự xuất hiện và biến mất của nhân vật trong một "lớp" kịch có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh dấu sự bắt đầu hoặc kết thúc của một lớp kịch, liên quan đến sự có mặt của nhân vật.
  • B. Thể hiện sự thay đổi lớn về bối cảnh không gian.
  • C. Báo hiệu một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách tác giả phân chia kịch bản.

Câu 27: Một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố bất ngờ, hiểu lầm, và các tình huống trớ trêu để tạo tiếng cười và phê phán. Vở kịch này có xu hướng thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch.
  • B. Hài kịch.
  • C. Chính kịch.
  • D. Kịch thơ.

Câu 28: Phân tích vai trò của "không gian và thời gian sân khấu" trong kịch?

  • A. Chỉ là phông nền trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Luôn phải tái hiện chính xác không gian và thời gian thực tế.
  • C. Là bối cảnh cho hành động kịch, góp phần tạo bầu không khí và thể hiện ý đồ nghệ thuật.
  • D. Chỉ quan trọng trong kịch lịch sử.

Câu 29: Tri thức ngữ văn về kịch giúp người đọc văn bản kịch có thể liên hệ và áp dụng vào việc thưởng thức các loại hình nghệ thuật biểu diễn nào khác?

  • A. Chỉ áp dụng cho việc đọc các tác phẩm kịch khác.
  • B. Chỉ liên quan đến việc viết kịch bản.
  • C. Chủ yếu giúp phân tích các thể loại văn xuôi.
  • D. Có thể áp dụng để phân tích phim ảnh, opera, cải lương và các loại hình nghệ thuật biểu diễn khác.

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của "chỉ dẫn sân khấu" đối với việc cảm thụ đầy đủ một vở kịch khi chỉ đọc kịch bản?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần đọc lời thoại là đủ.
  • B. Chỉ có ích cho người dàn dựng, không ảnh hưởng đến người đọc.
  • C. Rất quan trọng, giúp người đọc hình dung bối cảnh, hành động, tâm trạng để cảm thụ tác phẩm.
  • D. Chỉ làm cho kịch bản dài thêm và khó đọc hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tri thức ngữ văn về thể loại kịch ở trang 111 sách Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo có thể giúp người đọc tiếp cận văn bản kịch theo hướng nào là hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào của kịch, phân biệt nó với các thể loại tự sự hay trữ tình, thường được nhấn mạnh trong phần tri thức ngữ văn về thể loại này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong cấu trúc của một vở kịch, 'hồi' có vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của 'xung đột kịch' trong việc xây dựng và phát triển cốt truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Loại xung đột kịch nào sau đây thường tập trung vào mâu thuẫn nội tâm, giằng xé trong tư tưởng, tình cảm của một nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong một vở kịch, đoạn hội thoại giữa hai nhân vật A và B về một vấn đề quan trọng, mỗi người bảo vệ quan điểm riêng của mình, thể hiện loại lời thoại nào và góp phần chủ yếu vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: 'Chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) trong kịch bản có vai trò gì đối với người đọc và người dàn dựng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thể loại 'bi kịch' (tragedy) trong kịch thường kết thúc như thế nào và tập trung khai thác điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nhân vật kịch được xây dựng với những đặc điểm tính cách rất riêng, khó lẫn với ai khác, thể hiện sự độc đáo và chiều sâu nội tâm. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi đọc một đoạn độc thoại của nhân vật trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chỉ dẫn sân khấu: '(Bà mẹ ngồi lặng lẽ, tay run run bóc từng cánh hoa hồng)' cho thấy điều gì về tâm trạng và hành động của nhân vật bà mẹ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói một câu quay sang phía khán giả mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Đây là loại lời thoại nào và mục đích sử dụng thường là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc sân khấu được thiết kế tối giản, chỉ với vài đạo cụ tượng trưng trong một vở kịch hiện đại có thể gợi ý điều gì về dụng ý nghệ thuật của đạo diễn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nếu một vở kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình sau khi gây ra hậu quả nghiêm trọng cho bản thân và người khác, dẫn đến sự suy sụp hoặc cái chết, thì vở kịch đó có xu hướng thuộc thể loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'kịch bản văn học' và 'vở diễn sân khấu'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một cảnh kịch chỉ gồm một nhân vật duy nhất trên sân khấu nói chuyện với một đồ vật hoặc tưởng tượng ra một người khác để bộc lộ tâm sự. Đây là hình thức lời thoại gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vai trò của 'nhân vật điển hình' trong kịch là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Cấu trúc 'hồi', 'cảnh', 'lớp' trong kịch giúp người đọc/người xem điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'lời bàng thoại' trong một vở kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thể loại 'hài kịch' (comedy) chủ yếu tập trung khai thác và phê phán điều gì trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đọc kịch bản, việc chú ý đến 'chỉ dẫn về giọng điệu, cử chỉ' của nhân vật giúp người đọc điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa 'xung đột kịch' và 'tính cách nhân vật'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong một vở kịch, 'cảnh' là đơn vị nhỏ hơn hồi. Sự thay đổi cảnh thường được đánh dấu bằng điều gì trên sân khấu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tác dụng của 'độc thoại' trong kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thể loại 'chính kịch' (drama) thường khác biệt với bi kịch và hài kịch ở điểm nào về nội dung và kết thúc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đọc kịch bản, sự xuất hiện và biến mất của nhân vật trong một 'lớp' kịch có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố bất ngờ, hiểu lầm, và các tình huống trớ trêu để tạo tiếng cười và phê phán. Vở kịch này có xu hướng thuộc thể loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích vai trò của 'không gian và thời gian sân khấu' trong kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tri thức ngữ văn về kịch giúp người đọc văn bản kịch có thể liên hệ và áp dụng vào việc thưởng thức các loại hình nghệ thuật biểu diễn nào khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của 'chỉ dẫn sân khấu' đối với việc cảm thụ đầy đủ một vở kịch khi chỉ đọc kịch bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt kịch với các thể loại văn học khác như truyện hay thơ?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Có cấu trúc chương hồi rõ ràng, dễ theo dõi.
  • C. Chủ yếu thể hiện nội dung thông qua hành động và lời thoại nhân vật.
  • D. Luôn kết thúc bằng một bài học đạo đức sâu sắc.

Câu 2: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là động lực thúc đẩy các sự kiện diễn ra và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chi tiết.
  • B. Xung đột kịch.
  • C. Bối cảnh không gian, thời gian.
  • D. Số lượng hồi, lớp kịch.

Câu 3: Một nhân vật kịch đứng một mình trên sân khấu và bày tỏ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất trong lòng mình, không hướng đến bất kỳ nhân vật nào khác. Lời nói đó được gọi là gì?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Đối thoại.
  • C. Bàng quan.
  • D. Lời dẫn chuyện.

Câu 4: Bi kịch là một thể loại kịch mà trong đó, nhân vật chính thường phải đối mặt với những mâu thuẫn gay gắt, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của bi kịch?

  • A. Xung đột kịch không thể dung hòa, dẫn đến kết cục đau thương.
  • B. Nhân vật chính thường là người có phẩm chất cao đẹp nhưng mắc phải sai lầm hoặc chịu sự chi phối của số phận.
  • C. Gợi lên ở khán giả cảm giác thương cảm, sợ hãi và sự thanh lọc (catharsis).
  • D. Kết thúc có hậu, mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp.

Câu 5: "Chỉ dẫn sân khấu" trong văn bản kịch có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là phần tóm tắt nội dung chính của vở kịch.
  • B. Là lời nói của người kể chuyện hoặc tác giả bình luận về nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, thái độ, cảm xúc của nhân vật, phục trang, âm thanh, ánh sáng...
  • D. Chỉ dùng để phân chia các hồi, lớp trong vở kịch.

Câu 6: "Hồi" và "Lớp" là các đơn vị cấu trúc cơ bản của kịch. Mối quan hệ giữa "Hồi" và "Lớp" là gì?

  • A. Hồi là đơn vị nhỏ hơn Lớp.
  • B. Hồi và Lớp là hai cách gọi khác nhau cho cùng một đơn vị cấu trúc.
  • C. Lớp là đơn vị cấu trúc chỉ có trong kịch cổ điển, Hồi chỉ có trong kịch hiện đại.
  • D. Một Hồi thường bao gồm nhiều Lớp.

Câu 7: Phân tích vai trò của "đối thoại" trong kịch. Đối thoại chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật, phát triển xung đột và thúc đẩy hành động kịch.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • C. Thể hiện trực tiếp ý đồ và quan điểm của tác giả.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật phụ.

Câu 8: Khi đọc một văn bản kịch, việc chú ý đến "chỉ dẫn sân khấu" giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định ngay lập tức nhân vật nào là chính, nhân vật nào là phụ.
  • B. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.
  • C. Thuộc lòng lời thoại của các nhân vật.
  • D. Hình dung không gian, thời gian, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật, từ đó hiểu rõ hơn tính cách và tâm trạng của họ.

Câu 9: Trong bi kịch, "sai lầm bi kịch" (hamartia) của nhân vật chính thường là gì?

  • A. Một thiếu sót, sai lầm trong tính cách hoặc hành động dẫn đến sự sụp đổ của chính họ.
  • B. Một tội ác tày trời do nhân vật phản diện gây ra.
  • C. Sự can thiệp trực tiếp của các vị thần vào số phận con người.
  • D. Việc nhân vật chính từ bỏ lý tưởng sống của mình.

Câu 10: Khái niệm "catharsis" trong bi kịch Aristotle đề cập đến điều gì?

  • A. Quá trình nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình.
  • B. Sự trả thù của nhân vật chính đối với kẻ thù.
  • C. Sự thanh lọc cảm xúc (thương cảm và sợ hãi) mà khán giả trải qua khi xem bi kịch.
  • D. Việc giải quyết tất cả các mâu thuẫn vào cuối vở kịch.

Câu 11: Giả sử có một nhân vật kịch luôn tin tưởng tuyệt đối vào lý trí và bác bỏ mọi cảm xúc, điều này khiến anh ta bỏ lỡ cơ hội cứu vãn tình thế trong một khoảnh khắc quan trọng. Đặc điểm này có thể được xem là biểu hiện của yếu tố bi kịch nào?

  • A. Xung đột ngoại cảnh.
  • B. Sai lầm bi kịch (hamartia).
  • C. Bàng quan.
  • D. Giải pháp kịch.

Câu 12: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B một điều mà khán giả (nhờ các cảnh trước đó) biết là hoàn toàn sai sự thật, và điều này sẽ dẫn đến hậu quả tai hại cho B. Tình huống này thể hiện kỹ thuật kịch nào?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Hồi tưởng.
  • C. Kịch tính trào phúng (Dramatic irony).
  • D. Bàng quan.

Câu 13: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu: "(Sân khấu tối om. Chỉ có một ngọn đèn leo lét chiếu vào khuôn mặt gầy gò, thất thần của ông lão. Tiếng gió rít mạnh ngoài cửa sổ.)". Đoạn chỉ dẫn này chủ yếu gợi tả điều gì?

  • A. Không khí u ám, căng thẳng và tâm trạng suy sụp của nhân vật.
  • B. Thời gian diễn ra cảnh kịch là ban đêm.
  • C. Sự giàu có nhưng cô đơn của ông lão.
  • D. Địa điểm diễn ra cảnh kịch là một ngôi nhà cổ.

Câu 14: Một vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh tư tưởng giữa một nhà khoa học muốn công bố phát minh có lợi cho nhân loại và một tập đoàn kinh tế muốn giữ bí mật để trục lợi. Đây là dạng xung đột kịch nào là chủ yếu?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột gia đình.
  • C. Xung đột cá nhân (giữa hai cá nhân riêng lẻ không đại diện cho thế lực lớn).
  • D. Xung đột xã hội.

Câu 15: "Bàng quan" trong kịch là gì và thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lời giới thiệu các nhân vật trước khi vở kịch bắt đầu.
  • B. Lời nhân vật nói riêng với khán giả hoặc tự nói với mình, các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy, thường để bộc lộ suy nghĩ hoặc bình luận.
  • C. Lời kết của vở kịch, tóm tắt nội dung.
  • D. Hành động nhân vật đứng nhìn mà không tham gia vào cuộc đối thoại.

Câu 16: So với truyện, thời gian và không gian trong kịch thường có đặc điểm gì?

  • A. Thường bị nén lại, tập trung cao độ, thể hiện trực tiếp trên sân khấu.
  • B. Luôn được miêu tả chi tiết, kéo dài qua nhiều năm, nhiều địa điểm.
  • C. Chỉ tồn tại trong lời kể của nhân vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng kịch tính.

Câu 17: Khi đọc một vở bi kịch, cảm giác "thương cảm" (pity) thường nảy sinh ở khán giả khi họ nhận thấy điều gì về nhân vật chính?

  • A. Nhân vật chính là người xấu xa, đáng bị trừng phạt.
  • B. Nhân vật chính luôn gặp may mắn và thành công.
  • C. Nhân vật chính là người có phẩm chất tốt đẹp nhưng phải chịu đựng đau khổ hoặc sụp đổ.
  • D. Nhân vật chính là một người hoàn hảo, không có bất kỳ sai lầm nào.

Câu 18: Một cảnh kịch mở đầu bằng chỉ dẫn sân khấu: "(Một căn phòng bừa bộn, ánh sáng lờ mờ. Trên bàn là những chồng sách cũ và một chai rượu rỗng. Nhân vật X ngồi gục đầu vào tay.)". Chỉ dẫn này gợi ý điều gì về nhân vật X và bối cảnh?

  • A. Nhân vật X là một người giàu có nhưng keo kiệt.
  • B. Nhân vật X có thể đang gặp bế tắc, suy sụp, có thể liên quan đến việc học hành hoặc cuộc sống.
  • C. Nhân vật X là một người ngăn nắp, cẩn thận.
  • D. Cảnh kịch diễn ra vào buổi sáng sớm, đầy hy vọng.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong trải nghiệm khi đọc một vở kịch so với khi xem một buổi biểu diễn trực tiếp. Điều gì có thể được cảm nhận rõ hơn khi xem biểu diễn?

  • A. Diễn xuất, âm thanh, ánh sáng, bối cảnh sân khấu và tương tác trực tiếp giữa diễn viên và khán giả.
  • B. Các suy nghĩ nội tâm sâu kín nhất của nhân vật.
  • C. Toàn bộ quá khứ và tương lai của các nhân vật.
  • D. Ý đồ và bình luận trực tiếp của tác giả về vở kịch.

Câu 20: Trong cấu trúc kịch, "cao trào" là gì?

  • A. Phần giới thiệu các nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần giải quyết các mâu thuẫn và kết thúc vở kịch.
  • C. Các chỉ dẫn về cách dàn dựng trên sân khấu.
  • D. Điểm đỉnh của xung đột kịch, nơi mâu thuẫn trở nên gay gắt nhất và quyết định số phận nhân vật.

Câu 21: Sự sụp đổ của nhân vật bi kịch thường mang ý nghĩa xã hội và triết lý sâu sắc. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự trừng phạt cho sai lầm cá nhân của nhân vật.
  • B. Phản ánh những mâu thuẫn sâu sắc của xã hội, số phận con người, và các vấn đề triết lý về cuộc sống, cái thiện, cái ác.
  • C. Chứng minh rằng con người không thể chống lại số phận.
  • D. Luôn là kết quả của sự can thiệp từ bên ngoài (ví dụ: thần linh).

Câu 22: Ngôn ngữ kịch có đặc điểm gì nổi bật so với ngôn ngữ trong truyện hay thơ?

  • A. Chủ yếu là ngôn ngữ miêu tả cảnh vật và tâm trạng tác giả.
  • B. Chủ yếu là ngôn ngữ tự sự, có người kể chuyện.
  • C. Chủ yếu là lời thoại của nhân vật, mang tính hành động và bộc lộ tính cách trực tiếp.
  • D. Sử dụng nhiều vần điệu và nhạc điệu như trong thơ.

Câu 23: Đọc đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật Y: "Mình đã làm đúng chưa? Con đường này liệu có dẫn đến hạnh phúc hay chỉ là vực sâu? Lẽ ra mình nên nghe lời cha...". Đoạn độc thoại này thể hiện điều gì về nhân vật Y?

  • A. Sự băn khoăn, hoài nghi về quyết định của bản thân và có thể đang hối hận.
  • B. Sự quyết tâm cao độ, không dao động trước khó khăn.
  • C. Sự tức giận đối với người cha.
  • D. Sự tự tin tuyệt đối vào con đường mình đã chọn.

Câu 24: Trong một vở kịch cổ điển, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt số phận nhân vật, đặc biệt là nhân vật bi kịch?

  • A. Sự giàu có hay nghèo khổ của nhân vật.
  • B. Trình độ học vấn của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ bạn bè của nhân vật.
  • D. Số phận (định mệnh).

Câu 25: Khác với bi kịch cổ điển thường nhấn mạnh số phận, bi kịch hiện đại có xu hướng tập trung vào điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật?

  • A. Các yếu tố nội tâm, tâm lý phức tạp của nhân vật hoặc ảnh hưởng của môi trường xã hội.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp và tàn nhẫn của các vị thần.
  • C. Những lời tiên tri không thể tránh khỏi.
  • D. Các sự kiện ngẫu nhiên, không liên quan đến tính cách hay xã hội.

Câu 26: Khi phân tích "hành động kịch", người đọc/người xem cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần chú ý đến các hành động đánh nhau hoặc rượt đuổi.
  • B. Chỉ cần chú ý đến các hành động được miêu tả trong chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Chỉ cần chú ý đến các hành động lớn, gây sốc.
  • D. Chú ý đến cả hành động bên ngoài (cử chỉ, đi lại) và hành động bên trong (lời thoại, suy nghĩ, quyết định) vì chúng bộc lộ tính cách và thúc đẩy cốt truyện.

Câu 27: Một vở kịch sử dụng nhiều cảnh tối, âm nhạc dồn dập, và chỉ dẫn sân khấu về "ánh mắt đầy sợ hãi" của nhân vật. Các yếu tố này cùng góp phần tạo nên điều gì?

  • A. Một không khí vui tươi, hài hước.
  • B. Một không khí căng thẳng, hồi hộp, gợi cảm giác sợ hãi.
  • C. Một không khí lãng mạn, nhẹ nhàng.
  • D. Một không khí yên bình, tĩnh lặng.

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật bi kịch, việc tìm hiểu "xung đột nội tâm" của họ có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp xác định vai trò của nhân vật đó trong các mối quan hệ xã hội.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trang trí, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • C. Bộc lộ chiều sâu tâm lý, sự giằng xé trong suy nghĩ, cảm xúc, góp phần lý giải hành động và bi kịch của nhân vật.
  • D. Giúp dự đoán chính xác tương lai của nhân vật.

Câu 29: Đọc đoạn đối thoại: Nhân vật A: "Tôi tin anh ta chân thành." Nhân vật B: "Ngây thơ quá! Anh không thấy ánh mắt hắn lúc nãy sao?". Phân tích đoạn đối thoại này cho thấy điều gì về mối quan hệ hoặc tính cách của A và B?

  • A. A và B có cùng quan điểm về nhân vật thứ ba.
  • B. A đang cố gắng lừa dối B.
  • C. B hoàn toàn đồng ý với nhận định của A.
  • D. Thể hiện sự khác biệt trong cách nhìn nhận vấn đề hoặc tính cách (ví dụ: A cả tin, B đa nghi/từng trải).

Câu 30: Việc nghiên cứu "tri thức ngữ văn" về thể loại kịch (đặc biệt là bi kịch) giúp người đọc tiếp nhận các vở kịch một cách hiệu quả hơn như thế nào?

  • A. Hiểu rõ hơn về đặc trưng thể loại, cấu trúc, các yếu tố nghệ thuật (xung đột, nhân vật, ngôn ngữ...), từ đó phân tích sâu sắc và cảm nhận giá trị tác phẩm.
  • B. Giúp nhớ lòng toàn bộ lời thoại của vở kịch.
  • C. Chỉ giúp hiểu được nội dung bề mặt của câu chuyện.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể đối với việc đọc hiểu kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt kịch với các thể loại văn học khác như truyện hay thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là động lực thúc đẩy các sự kiện diễn ra và bộc lộ tính cách nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nhân vật kịch đứng một mình trên sân khấu và bày tỏ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất trong lòng mình, không hướng đến bất kỳ nhân vật nào khác. Lời nói đó được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bi kịch là một thể loại kịch mà trong đó, nhân vật chính thường phải đối mặt với những mâu thuẫn gay gắt, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của bi kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: 'Chỉ dẫn sân khấu' trong văn bản kịch có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: 'Hồi' và 'Lớp' là các đơn vị cấu trúc cơ bản của kịch. Mối quan hệ giữa 'Hồi' và 'Lớp' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích vai trò của 'đối thoại' trong kịch. Đối thoại chủ yếu dùng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một văn bản kịch, việc chú ý đến 'chỉ dẫn sân khấu' giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong bi kịch, 'sai lầm bi kịch' (hamartia) của nhân vật chính thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khái niệm 'catharsis' trong bi kịch Aristotle đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử có một nhân vật kịch luôn tin tưởng tuyệt đối vào lý trí và bác bỏ mọi cảm xúc, điều này khiến anh ta bỏ lỡ cơ hội cứu vãn tình thế trong một khoảnh khắc quan trọng. Đặc điểm này có thể được xem là biểu hiện của yếu tố bi kịch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B một điều mà khán giả (nhờ các cảnh trước đó) biết là hoàn toàn sai sự thật, và điều này sẽ dẫn đến hậu quả tai hại cho B. Tình huống này thể hiện kỹ thuật kịch nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu: '(Sân khấu tối om. Chỉ có một ngọn đèn leo lét chiếu vào khuôn mặt gầy gò, thất thần của ông lão. Tiếng gió rít mạnh ngoài cửa sổ.)'. Đoạn chỉ dẫn này chủ yếu gợi tả điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh tư tưởng giữa một nhà khoa học muốn công bố phát minh có lợi cho nhân loại và một tập đoàn kinh tế muốn giữ bí mật để trục lợi. Đây là dạng xung đột kịch nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Bàng quan' trong kịch là gì và thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: So với truyện, thời gian và không gian trong kịch thường có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi đọc một vở bi kịch, cảm giác 'thương cảm' (pity) thường nảy sinh ở khán giả khi họ nhận thấy điều gì về nhân vật chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một cảnh kịch mở đầu bằng chỉ dẫn sân khấu: '(Một căn phòng bừa bộn, ánh sáng lờ mờ. Trên bàn là những chồng sách cũ và một chai rượu rỗng. Nhân vật X ngồi gục đầu vào tay.)'. Chỉ dẫn này gợi ý điều gì về nhân vật X và bối cảnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong trải nghiệm khi đọc một vở kịch so với khi xem một buổi biểu diễn trực tiếp. Điều gì có thể được cảm nhận rõ hơn khi xem biểu diễn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong cấu trúc kịch, 'cao trào' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự sụp đổ của nhân vật bi kịch thường mang ý nghĩa xã hội và triết lý sâu sắc. Điều này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ngôn ngữ kịch có đặc điểm gì nổi bật so với ngôn ngữ trong truyện hay thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật Y: 'Mình đã làm đúng chưa? Con đường này liệu có dẫn đến hạnh phúc hay chỉ là vực sâu? Lẽ ra mình nên nghe lời cha...'. Đoạn độc thoại này thể hiện điều gì về nhân vật Y?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong một vở kịch cổ điển, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt số phận nhân vật, đặc biệt là nhân vật bi kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khác với bi kịch cổ điển thường nhấn mạnh số phận, bi kịch hiện đại có xu hướng tập trung vào điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích 'hành động kịch', người đọc/người xem cần chú ý đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một vở kịch sử dụng nhiều cảnh tối, âm nhạc dồn dập, và chỉ dẫn sân khấu về 'ánh mắt đầy sợ hãi' của nhân vật. Các yếu tố này cùng góp phần tạo nên điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật bi kịch, việc tìm hiểu 'xung đột nội tâm' của họ có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn đối thoại: Nhân vật A: 'Tôi tin anh ta chân thành.' Nhân vật B: 'Ngây thơ quá! Anh không thấy ánh mắt hắn lúc nãy sao?'. Phân tích đoạn đối thoại này cho thấy điều gì về mối quan hệ hoặc tính cách của A và B?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc nghiên cứu 'tri thức ngữ văn' về thể loại kịch (đặc biệt là bi kịch) giúp người đọc tiếp nhận các vở kịch một cách hiệu quả hơn như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là động lực thúc đẩy toàn bộ diễn biến và phát triển của vở kịch?

  • A. Nhân vật
  • B. Xung đột kịch
  • C. Lời thoại
  • D. Bối cảnh sân khấu

Câu 2: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu về "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

  • A. Toàn bộ suy nghĩ nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Chủ đề và tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh và trang phục của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ ngầm giữa các tuyến nhân vật chính.

Câu 3: Đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch thường có chức năng gì nổi bật?

  • A. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • B. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh chóng.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • D. Tạo ra xung đột trực tiếp với các nhân vật khác.

Câu 4: Trong cấu trúc kịch truyền thống, "hồi" (act) có vai trò như thế nào?

  • A. Là đơn vị nhỏ nhất, chỉ một phân đoạn đối thoại ngắn.
  • B. Là phần kết thúc luôn giải quyết triệt để mọi xung đột.
  • C. Luôn có thời lượng và số lượng cảnh như nhau trong mọi vở kịch.
  • D. Là đơn vị cấu trúc lớn, thường đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng trong diễn biến kịch.

Câu 5: Bi kịch (Tragedy) thường khai thác điều gì trong cuộc đời con người?

  • A. Những tình huống hài hước, châm biếm thói hư tật xấu.
  • B. Những xung đột gay gắt, số phận bi thảm và sự sụp đổ của nhân vật.
  • C. Các vấn đề xã hội hàng ngày một cách nhẹ nhàng, giải trí.
  • D. Sự ca ngợi chiến thắng và hạnh phúc viên mãn của nhân vật.

Câu 6: Phân tích "hành động kịch" (dramatic action) trong một vở kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải chú ý đến điều gì?

  • A. Chuỗi sự kiện, quyết định và diễn biến được thúc đẩy bởi xung đột, bộc lộ tính cách nhân vật và dẫn dắt cốt truyện.
  • B. Chỉ tập trung vào các cảnh đánh nhau hoặc rượt đuổi trên sân khấu.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử và cuộc đời thật của diễn viên thủ vai.
  • D. Liệt kê tất cả các đồ vật xuất hiện trên sân khấu.

Câu 7: Khái niệm "bàng thoại" (aside) trong kịch có nghĩa là gì?

  • A. Lời nhân vật nói chuyện trực tiếp với một nhân vật khác.
  • B. Lời nhân vật tự nói với chính mình khi không có ai trên sân khấu.
  • C. Lời nhân vật nói riêng với khán giả hoặc với chính mình mà các nhân vật khác không nghe thấy.
  • D. Lời chỉ dẫn về cách bài trí sân khấu.

Câu 8: Khi một vở kịch sử dụng "xung đột nội tâm" làm chủ đạo, điều đó thường có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng nhân vật?

  • A. Nhân vật được xây dựng với chiều sâu tâm lý phức tạp, có nhiều giằng xé nội tâm.
  • B. Nhân vật thường đơn giản, dễ đoán và ít có sự thay đổi.
  • C. Nhân vật chỉ đóng vai trò làm nền cho bối cảnh xã hội.
  • D. Nhân vật chủ yếu được miêu tả qua hành động bên ngoài chứ không phải suy nghĩ.

Câu 9: So với truyện ngắn, kịch thường thể hiện tính cách nhân vật chủ yếu thông qua phương tiện nào?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình và trang phục từ người kể chuyện.
  • B. Phần giới thiệu dài dòng ở đầu tác phẩm.
  • C. Các đoạn miêu tả cảnh vật dài để làm nổi bật nhân vật.
  • D. Lời thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu.

Câu 10: Một vở kịch kết thúc với cái chết của nhân vật chính, nhưng cái chết đó mang ý nghĩa giải thoát khỏi đau khổ hoặc khẳng định một lý tưởng cao đẹp. Vở kịch đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch câm

Câu 11: Lời thoại "đối thoại" (dialogue) trong kịch có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần là để nhân vật giao tiếp xã giao.
  • B. Thúc đẩy cốt truyện, thể hiện xung đột và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Luôn luôn thể hiện sự đồng thuận giữa các nhân vật.

Câu 12: Khi đọc một vở kịch, người đọc cần chú ý đến "bối cảnh kịch" (setting) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là địa điểm cụ thể trên sân khấu.
  • B. Chỉ là thời điểm diễn ra hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ là hoàn cảnh xã hội của nhân vật.
  • D. Không gian, thời gian và hoàn cảnh xã hội, lịch sử của câu chuyện.

Câu 13: Yếu tố nào trong kịch giúp người xem/đọc cảm nhận được sự căng thẳng, hồi hộp và những bước ngoặt quan trọng của câu chuyện?

  • A. Số lượng nhân vật phụ quá nhiều.
  • B. Kịch tính (dramatic tension).
  • C. Việc sử dụng nhiều lời chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Phần giới thiệu nhân vật rất dài.

Câu 14: Chức năng của "màn" (scene) trong cấu trúc kịch là gì?

  • A. Đơn vị nhỏ hơn hồi, thường được phân chia khi có sự thay đổi bối cảnh hoặc nhân vật ra/vào sân khấu.
  • B. Toàn bộ vở kịch từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ là phần giới thiệu các nhân vật.
  • D. Phần kết thúc luôn có hậu của vở kịch.

Câu 15: Khi một nhân vật trong kịch nói "bàng thoại", điều đó có thể cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật đó với các nhân vật khác trên sân khấu?

  • A. Họ hoàn toàn tin tưởng và cởi mở với mọi người.
  • B. Họ không có bất kỳ suy nghĩ hay cảm xúc riêng tư nào.
  • C. Họ có thể có suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý định không muốn người khác biết.
  • D. Họ chỉ đang tập luyện lời thoại cho buổi diễn sau.

Câu 16: Một vở kịch tập trung phê phán các thói hư tật xấu trong xã hội bằng tiếng cười, thường thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 17: Phân tích "chủ đề" (theme) của vở kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải tổng hợp những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tên các nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến trang phục và đạo cụ trên sân khấu.
  • C. Chỉ cần nghe một vài câu thoại ngẫu nhiên.
  • D. Tổng hợp từ xung đột, hành động, lời thoại, tính cách nhân vật và kết thúc vở kịch.

Câu 18: Trong kịch, "đỉnh điểm" (climax) là gì?

  • A. Thời điểm xung đột kịch lên đến mức cao nhất, căng thẳng nhất.
  • B. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • C. Đoạn đối thoại dài nhất giữa hai nhân vật.
  • D. Phần kết thúc khi mọi vấn đề đã được giải quyết.

Câu 19: Khi một nhân vật kịch thực hiện hành động đi ngược lại hoàn toàn với những gì họ nói hoặc suy nghĩ (dựa trên bàng thoại/độc thoại), điều đó tạo ra hiệu ứng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo ra hiệu ứng mỉa mai, bộc lộ sự phức tạp hoặc mâu thuẫn của nhân vật.
  • C. Khiến vở kịch trở nên nhàm chán và thiếu hấp dẫn.
  • D. Luôn có nghĩa là nhân vật đang nói dối mọi lúc.

Câu 20: "Lời nói ngoài" (aside) và "độc thoại" (monologue) trong kịch giống nhau ở điểm nào?

  • A. Đều là lời nhân vật tự bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc mà không trực tiếp đối thoại với nhân vật khác.
  • B. Đều là lời chỉ dẫn của đạo diễn cho diễn viên.
  • C. Đều là lời nhân vật nói trực tiếp với khán giả về chủ đề của vở kịch.
  • D. Đều là lời nhân vật nói thầm với một nhân vật khác trên sân khấu.

Câu 21: Khi xem một vở kịch, yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về phần "nghệ thuật trình diễn" (performance art) chứ không phải là "văn bản kịch" (dramatic text)?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Lời thoại của nhân vật.
  • C. Cấu trúc chia hồi, cảnh.
  • D. Cách diễn viên thể hiện cảm xúc qua giọng nói và cử chỉ.

Câu 22: Nếu một vở kịch có nhân vật "phản diện" (antagonist) được xây dựng rất phức tạp, không chỉ đơn thuần là "ác", mà còn có những lý do, hoàn cảnh riêng dẫn đến hành động của họ, điều này nói lên điều gì về cách xây dựng nhân vật của tác giả?

  • A. Tác giả muốn khám phá chiều sâu tâm lý và động cơ phức tạp của con người, không chỉ nhìn nhận theo hướng đơn giản "thiện-ác".
  • B. Tác giả không biết cách xây dựng nhân vật phản diện điển hình.
  • C. Nhân vật phản diện đó không quan trọng đối với cốt truyện.
  • D. Vở kịch đó chắc chắn thuộc thể loại hài kịch.

Câu 23: Một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố bất ngờ, đảo ngược tình huống đột ngột để giữ chân khán giả. Yếu tố nào của kịch được tác giả chú trọng khai thác?

  • A. Lời chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Kịch tính và diễn biến cốt truyện.
  • D. Bối cảnh lịch sử.

Câu 24: "Chính kịch" (Drama) là thể loại kịch thường tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Chỉ những câu chuyện về các vị vua và hoàng hậu.
  • B. Luôn kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.
  • C. Chỉ các vấn đề về tình yêu đôi lứa.
  • D. Các vấn đề xã hội, đạo đức, đời sống thường ngày của con người một cách nghiêm túc.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách tiếp nhận giữa đọc một văn bản kịch và xem một vở kịch trên sân khấu?

  • A. Khi đọc dễ hiểu chủ đề hơn khi xem.
  • B. Xem kịch là trải nghiệm trực quan, đa giác quan với diễn xuất, bối cảnh dàn dựng; đọc kịch là tự hình dung dựa trên văn bản.
  • C. Đọc kịch thì không cần chú ý đến lời thoại.
  • D. Xem kịch thì không cần hiểu xung đột.

Câu 26: Trong một vở kịch, việc sử dụng "hình ảnh ẩn dụ" hoặc "biểu tượng" (symbolism) có tác dụng gì?

  • A. Truyền tải những ý nghĩa sâu sắc, đa tầng, làm cho vở kịch giàu sức gợi.
  • B. Chỉ làm đẹp thêm cho ngôn ngữ mà không có ý nghĩa gì khác.
  • C. Khiến vở kịch khó hiểu và xa lạ với khán giả.
  • D. Giúp người xem dễ dàng đoán trước kết thúc.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "xung đột" trong kịch giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

  • A. Nhân vật và xung đột là hai yếu tố hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Xung đột chỉ là bối cảnh nền cho nhân vật xuất hiện.
  • C. Xung đột bộc lộ tính cách, động cơ của nhân vật, đồng thời nhân vật thúc đẩy xung đột phát triển.
  • D. Mối quan hệ này không quan trọng khi phân tích kịch.

Câu 28: Khi một vở kịch sử dụng "lời dẫn truyện" (narration) hoặc có "người dẫn chuyện", yếu tố này có thể có chức năng gì trong kịch hiện đại?

  • A. Cung cấp thông tin nền, bình luận về diễn biến, hoặc phá vỡ "bức tường thứ tư" để tương tác với khán giả.
  • B. Thay thế hoàn toàn các lời thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để giới thiệu tên các hồi kịch.
  • D. Luôn luôn là một nhân vật tham gia trực tiếp vào xung đột chính.

Câu 29: Đâu là một thách thức thường gặp khi chuyển thể một tác phẩm truyện (ví dụ: tiểu thuyết) sang kịch?

  • A. Việc tìm diễn viên phù hợp.
  • B. Đặt tên cho các hồi kịch.
  • C. Viết lời chỉ dẫn sân khấu đơn giản.
  • D. Chuyển tải suy nghĩ nội tâm phức tạp hoặc các sự kiện quy mô lớn chỉ bằng lời thoại và hành động trên sân khấu.

Câu 30: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một vở kịch, người đọc/người xem cần xem xét sự kết hợp hiệu quả của các yếu tố nào?

  • A. Sự kết hợp hiệu quả giữa xung đột, nhân vật, lời thoại, cấu trúc và kịch tính.
  • B. Chỉ cần xem vở kịch có kết thúc có hậu hay không.
  • C. Chỉ cần chú ý đến độ dài của vở kịch.
  • D. Chỉ cần biết tên tác giả và năm sáng tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là động lực thúc đẩy toàn bộ diễn biến và phát triển của vở kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu về 'lời chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch thường có chức năng gì nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong cấu trúc kịch truyền thống, 'hồi' (act) có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bi kịch (Tragedy) thường khai thác điều gì trong cuộc đời con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích 'hành động kịch' (dramatic action) trong một vở kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải chú ý đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khái niệm 'bàng thoại' (aside) trong kịch có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi một vở kịch sử dụng 'xung đột nội tâm' làm chủ đạo, điều đó thường có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: So với truyện ngắn, kịch thường thể hiện tính cách nhân vật chủ yếu thông qua phương tiện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một vở kịch kết thúc với cái chết của nhân vật chính, nhưng cái chết đó mang ý nghĩa giải thoát khỏi đau khổ hoặc khẳng định một lý tưởng cao đẹp. Vở kịch đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Lời thoại 'đối thoại' (dialogue) trong kịch có vai trò gì quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đọc một vở kịch, người đọc cần chú ý đến 'bối cảnh kịch' (setting) bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố nào trong kịch giúp người xem/đọc cảm nhận được sự căng thẳng, hồi hộp và những bước ngoặt quan trọng của câu chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chức năng của 'màn' (scene) trong cấu trúc kịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi một nhân vật trong kịch nói 'bàng thoại', điều đó có thể cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật đó với các nhân vật khác trên sân khấu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một vở kịch tập trung phê phán các thói hư tật xấu trong xã hội bằng tiếng cười, thường thuộc thể loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích 'chủ đề' (theme) của vở kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải tổng hợp những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong kịch, 'đỉnh điểm' (climax) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi một nhân vật kịch thực hiện hành động đi ngược lại hoàn toàn với những gì họ nói hoặc suy nghĩ (dựa trên bàng thoại/độc thoại), điều đó tạo ra hiệu ứng nghệ thuật gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: 'Lời nói ngoài' (aside) và 'độc thoại' (monologue) trong kịch giống nhau ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi xem một vở kịch, yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về phần 'nghệ thuật trình diễn' (performance art) chứ không phải là 'văn bản kịch' (dramatic text)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nếu một vở kịch có nhân vật 'phản diện' (antagonist) được xây dựng rất phức tạp, không chỉ đơn thuần là 'ác', mà còn có những lý do, hoàn cảnh riêng dẫn đến hành động của họ, điều này nói lên điều gì về cách xây dựng nhân vật của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố bất ngờ, đảo ngược tình huống đột ngột để giữ chân khán giả. Yếu tố nào của kịch được tác giả chú trọng khai thác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Chính kịch' (Drama) là thể loại kịch thường tập trung vào vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách tiếp nhận giữa đọc một văn bản kịch và xem một vở kịch trên sân khấu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một vở kịch, việc sử dụng 'hình ảnh ẩn dụ' hoặc 'biểu tượng' (symbolism) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'xung đột' trong kịch giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi một vở kịch sử dụng 'lời dẫn truyện' (narration) hoặc có 'người dẫn chuyện', yếu tố này có thể có chức năng gì trong kịch hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đâu là một thách thức thường gặp khi chuyển thể một tác phẩm truyện (ví dụ: tiểu thuyết) sang kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một vở kịch, người đọc/người xem cần xem xét sự kết hợp hiệu quả của các yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" (theme) của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Thu thập thông tin chi tiết từ văn bản.
  • B. Ghi nhớ tên nhân vật và sự kiện chính.
  • C. Tóm tắt nội dung cốt truyện một cách trung thực.
  • D. Tổng hợp và khái quát ý nghĩa sâu sắc, tư tưởng chủ đạo mà tác giả gửi gắm.

Câu 2: Khi đọc một đoạn thơ và được yêu cầu phân tích "nhịp điệu" và "âm điệu", người đọc cần chú ý đến những yếu tố ngôn ngữ nào?

  • A. Nội dung miêu tả và biểu cảm.
  • B. Các biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Cách ngắt nhịp, gieo vần, phối hợp thanh điệu.
  • D. Số lượng câu thơ và số tiếng trong mỗi câu.

Câu 3: Xét tình huống giao tiếp sau: Một người nói: "Trời hôm nay đẹp thật đấy nhỉ!" với giọng điệu mỉa mai trong khi trời đang mưa tầm tã. Biện pháp tu từ nào về mặt ý nghĩa được sử dụng trong câu nói này?

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. Mỉa mai (Irony).
  • C. Nói quá (Hyperbole).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.
  • B. Các bằng chứng, ví dụ được đưa ra để hỗ trợ quan điểm.
  • C. Lời kết luận cuối cùng của toàn bài viết.
  • D. Cách hành văn, sử dụng từ ngữ của tác giả.

Câu 5: Khi phân tích "góc nhìn trần thuật" (point of view) trong một truyện ngắn, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Người kể chuyện là ai (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba), mức độ hiểu biết và tham gia vào câu chuyện của người kể chuyện.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất: "Mặt trời lặn xuống, tím sẫm cả một chân trời. Biển như một tấm thảm nhung khổng lồ, sóng vỗ rì rào như tiếng hát ru của mẹ."

  • A. So sánh (Simile).
  • B. Nhân hóa (Personification).
  • C. Hoán dụ (Metonymy).
  • D. Điệp ngữ (Repetition).

Câu 7: Trong việc đọc hiểu một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định "mục đích giao tiếp" của người viết giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Chỉ để biết tác giả là ai.
  • B. Giúp tìm ra tất cả các từ khó trong bài.
  • C. Xác định số lượng đoạn văn trong bài.
  • D. Hiểu rõ người viết muốn truyền đạt điều gì, thuyết phục hay cung cấp thông tin, từ đó tiếp nhận thông điệp hiệu quả hơn.

Câu 8: Phân tích "biểu tượng" (symbolism) trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ ra các sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • B. Liên kết hình ảnh, sự vật cụ thể với những ý nghĩa trừu tượng, sâu xa hơn mà chúng đại diện.
  • C. Đếm số lần xuất hiện của một từ trong văn bản.
  • D. Xác định thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 9: Khi đánh giá "tính thuyết phục" của một bài nghị luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • C. Chất lượng của hệ thống luận điểm, lí lẽ và bằng chứng được đưa ra để hỗ trợ luận điểm.
  • D. Phong cách viết hoa mỹ, giàu hình ảnh.

Câu 10: "Điển tích" và "điển cố" trong văn học là gì?

  • A. Những câu chuyện, sự kiện, hoặc nhân vật nổi tiếng từ lịch sử, văn học được tác giả đưa vào tác phẩm để gợi liên tưởng, tăng chiều sâu ý nghĩa.
  • B. Những từ ngữ cổ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
  • C. Các quy tắc về ngữ pháp được sử dụng trong văn bản.
  • D. Cách tác giả sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.

Câu 11: Phân tích "tình huống truyện" (story situation) trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ biết tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ trong truyện.
  • C. Xác định số lượng chương hồi.
  • D. Hoàn cảnh đặc biệt, mâu thuẫn, hoặc bước ngoặt mà nhân vật chính phải đối mặt, từ đó bộc lộ tính cách và tư tưởng.

Câu 12: Khi đọc một văn bản kịch, việc chú ý đến "lời thoại" và "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có ý nghĩa gì đối với việc phân tích nhân vật?

  • A. Chỉ để biết nhân vật đang đứng ở đâu trên sân khấu.
  • B. Giúp người đọc hình dung hành động, cử chỉ, ngữ điệu, suy nghĩ của nhân vật, từ đó hiểu sâu hơn về tính cách, nội tâm và mối quan hệ của họ.
  • C. Xác định độ dài của vở kịch.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.

Câu 13: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc, âm thanh, mùi vị. Đây là cách tác giả chú trọng khai thác yếu tố nào để gây ấn tượng cho người đọc?

  • A. Yếu tố gợi cảm giác (Sensory details).
  • B. Yếu tố lập luận chặt chẽ.
  • C. Yếu tố trích dẫn điển cố.
  • D. Yếu tố tóm tắt cốt truyện.

Câu 14: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" (poetic image) là gì và vai trò của nó?

  • A. Chỉ là các từ ngữ được sắp xếp ngẫu nhiên.
  • B. Là lời kể lại một câu chuyện cụ thể.
  • C. Là sự tái hiện các sự vật, hiện tượng của đời sống bằng ngôn từ, có khả năng gợi cảm xúc, liên tưởng cho người đọc.
  • D. Là tên của các nhân vật trong bài thơ.

Câu 15: Khi đọc một văn bản miêu tả hoặc tự sự, việc nhận diện và phân tích "không gian" và "thời gian" nghệ thuật giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Chỉ để biết tác phẩm được viết vào thời điểm nào.
  • B. Liệt kê tên các địa danh xuất hiện trong truyện.
  • C. Đếm số trang của văn bản.
  • D. Hiểu bối cảnh diễn ra câu chuyện, tâm trạng nhân vật, nhịp điệu cuộc sống được phản ánh, và ý nghĩa biểu tượng của không gian, thời gian đó.

Câu 16: Phép lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp nhiều lần trong văn bản nhằm nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc được gọi là biện pháp tu từ gì?

  • A. Điệp ngữ (Repetition).
  • B. Nói tránh (Euphemism).
  • C. Liệt kê (Listing).
  • D. Đối lập (Contrast).

Câu 17: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy hoặc từ tượng thanh, tượng hình thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt cảm xúc của bài thơ.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ.

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến sự sắp xếp của các yếu tố nào?

  • A. Số lượng dấu chấm phẩy.
  • B. Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận; cách tổ chức các đoạn văn.
  • C. Màu sắc của trang giấy.
  • D. Tên của các tác giả khác được nhắc đến.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ chính: "Hoa cúc vàng nở rộ, như những đốm lửa nhỏ thắp sáng khu vườn."

  • A. Nhân hóa.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. So sánh.

Câu 20: Phân tích "giọng điệu" (tone) của văn bản (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, trữ tình) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người viết hoặc người nói đối với vấn đề được đề cập.
  • B. Số lượng từ trong mỗi câu.
  • C. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "xung đột" (conflict) trong truyện là quan trọng vì nó thường là yếu tố thúc đẩy điều gì?

  • A. Sự xuất hiện của các từ khó.
  • B. Sự phát triển của cốt truyện và sự bộc lộ tính cách của nhân vật.
  • C. Việc sử dụng các dấu câu.
  • D. Số lượng trang của tác phẩm.

Câu 22: Biện pháp tu từ "liệt kê" (listing) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Giảm nhẹ ý nghĩa của sự vật.
  • B. So sánh hai sự vật khác nhau.
  • C. Trình bày nhiều sự vật, hiện tượng, đặc điểm một cách liên tiếp để làm nổi bật một phương diện nào đó hoặc tạo ấn tượng về số lượng, quy mô.
  • D. Gọi tên sự vật bằng tên gọi khác có liên quan.

Câu 23: Trong một văn bản nghị luận, "luận cứ" (evidence/reasoning) có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến đối lập với người viết.
  • B. Là tiêu đề của bài viết.
  • C. Là lời kêu gọi hành động ở cuối bài.
  • D. Là những lí lẽ, dẫn chứng, bằng chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.

Câu 24: Phân tích "cấu trúc" hoặc "bố cục" (structure/composition) của một văn bản giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Cách tổ chức, sắp xếp các phần, ý, đoạn trong văn bản để đạt được mục đích giao tiếp của người viết.
  • B. Chỉ ra các lỗi chính tả trong bài.
  • C. Đếm số lần một nhân vật xuất hiện.
  • D. Xác định màu sắc của bìa sách.

Câu 25: Biện pháp tu từ "nhân hóa" (personification) là gì?

  • A. Gọi tên sự vật bằng tên của con người.
  • B. So sánh sự vật với con người.
  • C. Gán cho sự vật, loài vật hoặc đồ vật những đặc điểm, hành động, suy nghĩ, cảm xúc của con người.
  • D. Sử dụng từ ngữ địa phương.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, tác dụng chính của việc này thường là gì?

  • A. Để người đọc trả lời các câu hỏi đó.
  • B. Biểu lộ cảm xúc (ngạc nhiên, băn khoăn, nhấn mạnh), gợi suy nghĩ, hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn, đoạn văn.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.

Câu 27: Trong phân tích một nhân vật văn học, việc tìm hiểu "động cơ hành động" (motivation) của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ biết nhân vật có bao nhiêu tuổi.
  • B. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật.
  • C. Xác định nhân vật thuộc tầng lớp xã hội nào.
  • D. Lý do sâu xa (tâm lý, hoàn cảnh, tính cách, tư tưởng) thúc đẩy nhân vật hành động theo một cách nhất định, từ đó hiểu được bản chất của nhân vật.

Câu 28: "Lập luận" (argumentation) trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Cách sắp xếp, kết nối các luận điểm, luận cứ, bằng chứng một cách logic để đi đến kết luận, nhằm thuyết phục người đọc/người nghe.
  • B. Chỉ là việc đưa ra ý kiến cá nhân.
  • C. Việc sử dụng các câu ghép phức tạp.
  • D. Việc miêu tả chi tiết một sự vật.

Câu 29: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đếm số lượng từ được sử dụng.
  • B. Chỉ tìm các lỗi ngữ pháp.
  • C. Việc lựa chọn từ ngữ (từ Hán Việt, từ thuần Việt, từ địa phương, khẩu ngữ...), cách sử dụng các biện pháp tu từ, cấu trúc câu, giọng điệu...
  • D. Chỉ đọc lướt qua văn bản.

Câu 30: Việc nhận diện "mâu thuẫn" (contradiction) trong suy nghĩ, lời nói hoặc hành động của một nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì về nhân vật đó?

  • A. Nhân vật không được tác giả xây dựng cẩn thận.
  • B. Sự phức tạp, chiều sâu nội tâm, hoặc những khía cạnh đa chiều trong tính cách của nhân vật.
  • C. Nhân vật là người xấu.
  • D. Tác phẩm có nhiều lỗi in ấn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' (theme) của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đọc một đoạn thơ và được yêu cầu phân tích 'nhịp điệu' và 'âm điệu', người đọc cần chú ý đến những yếu tố ngôn ngữ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét tình huống giao tiếp sau: Một người nói: 'Trời hôm nay đẹp thật đấy nhỉ!' với giọng điệu mỉa mai trong khi trời đang mưa tầm tã. Biện pháp tu từ nào về mặt ý nghĩa được sử dụng trong câu nói này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích 'góc nhìn trần thuật' (point of view) trong một truyện ngắn, người đọc cần xem xét điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất: 'Mặt trời lặn xuống, tím sẫm cả một chân trời. Biển như một tấm thảm nhung khổng lồ, sóng vỗ rì rào như tiếng hát ru của mẹ.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong việc đọc hiểu một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của người viết giúp ích gì cho người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích 'biểu tượng' (symbolism) trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đánh giá 'tính thuyết phục' của một bài nghị luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: 'Điển tích' và 'điển cố' trong văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích 'tình huống truyện' (story situation) trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc một văn bản kịch, việc chú ý đến 'lời thoại' và 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có ý nghĩa gì đối với việc phân tích nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc, âm thanh, mùi vị. Đây là cách tác giả chú trọng khai thác yếu tố nào để gây ấn tượng cho người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong phân tích thơ, 'hình ảnh thơ' (poetic image) là gì và vai trò của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đọc một văn bản miêu tả hoặc tự sự, việc nhận diện và phân tích 'không gian' và 'thời gian' nghệ thuật giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phép lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp nhiều lần trong văn bản nhằm nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc được gọi là biện pháp tu từ gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy hoặc từ tượng thanh, tượng hình thường có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến sự sắp xếp của các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ chính: 'Hoa cúc vàng nở rộ, như những đốm lửa nhỏ thắp sáng khu vườn.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích 'giọng điệu' (tone) của văn bản (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, trữ tình) giúp người đọc nhận biết điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'xung đột' (conflict) trong truyện là quan trọng vì nó thường là yếu tố thúc đẩy điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Biện pháp tu từ 'liệt kê' (listing) thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong một văn bản nghị luận, 'luận cứ' (evidence/reasoning) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích 'cấu trúc' hoặc 'bố cục' (structure/composition) của một văn bản giúp người đọc hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' (personification) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, tác dụng chính của việc này thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong phân tích một nhân vật văn học, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' (motivation) của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'Lập luận' (argumentation) trong văn bản nghị luận là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc nhận diện 'mâu thuẫn' (contradiction) trong suy nghĩ, lời nói hoặc hành động của một nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì về nhân vật đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hành động và xung đột của thể loại kịch?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Cốt truyện được triển khai chủ yếu thông qua hành động và lời thoại của nhân vật.
  • C. Luôn có yếu tố bi thương hoặc hài hước xuyên suốt tác phẩm.
  • D. Nhân vật thường có số phận bi đát hoặc gặp phải tình huống trớ trêu.

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, "hồi" (act) được hiểu là gì?

  • A. Một đoạn hội thoại ngắn giữa hai nhân vật.
  • B. Toàn bộ nội dung của vở kịch.
  • C. Phần lớn của vở kịch, thường được phân chia dựa trên sự thay đổi bối cảnh hoặc bước ngoặt quan trọng trong cốt truyện.
  • D. Các lời chỉ dẫn về cảnh trí, hành động, hoặc tâm trạng nhân vật.

Câu 3: Chức năng chính của "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) trong kịch bản văn học là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu, và tâm trạng nhân vật cho người đọc và người dàn dựng.
  • B. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ đối thoại của nhân vật.
  • C. Miêu tả chi tiết nội tâm nhân vật một cách trực tiếp như trong truyện ngắn.
  • D. Xác định thể loại cụ thể của vở kịch (bi kịch, hài kịch...).

Câu 4: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật.

  • A. Xung đột chỉ làm tăng tính kịch tính mà không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Xung đột chỉ giúp xác định bối cảnh thời gian, địa điểm.
  • C. Xung đột kịch là yếu tố phụ, không quan trọng bằng đối thoại.
  • D. Xung đột kịch là hạt nhân, thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách, quan điểm và làm thay đổi số phận nhân vật.

Câu 5: Đoạn trích sau đây thuộc loại ngôn ngữ kịch nào? (Nhân vật X bước ra sân khấu, gương mặt lộ rõ vẻ lo lắng, nhìn quanh quất)

  • A. Đối thoại
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Độc thoại
  • D. Bàng thoại

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa kịch bản văn học và tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) nằm ở đâu?

  • A. Kịch bản chủ yếu thể hiện nội dung qua đối thoại, hành động; tác phẩm tự sự có người kể chuyện và miêu tả trực tiếp nội tâm.
  • B. Kịch bản luôn có kết thúc bi thảm, tác phẩm tự sự thì không.
  • C. Kịch bản chỉ tập trung vào một nhân vật chính duy nhất.
  • D. Kịch bản không có xung đột, tác phẩm tự sự thì có.

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong kịch, cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu tính cách và vai trò của họ?

  • A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • C. Hành động, lời nói (đối thoại, độc thoại), và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Giới tính và tuổi tác của nhân vật.

Câu 8: "Độc thoại" (monologue) trong kịch là gì và thường có chức năng gì?

  • A. Lời nói của nhân vật với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Lời nói của nhân vật với khán giả mà các nhân vật khác không nghe thấy.
  • C. Các chỉ dẫn của tác giả về hành động.
  • D. Lời nói của nhân vật tự nói với chính mình, thường bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm.

Câu 9: Một vở kịch được dán nhãn là "bi kịch" (tragedy) thường có đặc điểm cốt lõi nào?

  • A. Nhân vật chính là người cao thượng, phải đối mặt với xung đột quyết liệt và cuối cùng thất bại, dẫn đến cái chết hoặc số phận bi thảm, gợi lên cảm giác bi tráng ở khán giả.
  • B. Luôn có yếu tố siêu nhiên hoặc định mệnh can thiệp vào số phận nhân vật.
  • C. Kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước để châm biếm thói hư tật xấu.

Câu 10: "Hài kịch" (comedy) khác với "bi kịch" ở điểm nào về nội dung và kết thúc?

  • A. Hài kịch không có xung đột, bi kịch thì có.
  • B. Hài kịch thường phản ánh những mặt yếu kém, tiêu cực của xã hội hoặc con người bằng tiếng cười, có kết thúc có hậu hoặc giải quyết được vấn đề; bi kịch tập trung vào xung đột dữ dội và kết thúc bi thảm.
  • C. Hài kịch chỉ có nhân vật thuộc tầng lớp thấp trong xã hội.
  • D. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ bác học, bi kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 11: Một vở kịch được gọi là "chính kịch" (drama) khi nào?

  • A. Khi vở kịch chỉ có một màn duy nhất.
  • B. Khi vở kịch hoàn toàn không có yếu tố bi hoặc hài.
  • C. Khi vở kịch phản ánh những vấn đề xã hội, đạo đức, đời tư phức tạp, có thể kết hợp yếu tố bi và hài, không nhất thiết có kết thúc bi thảm như bi kịch hay hoàn toàn có hậu như hài kịch.
  • D. Khi vở kịch chỉ được biểu diễn trên sân khấu lớn.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản tạo nên kịch bản văn học?

  • A. Đối thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Danh sách nhân vật.
  • D. Phần miêu tả cảnh vật chi tiết, dài dòng như trong truyện miêu tả.

Câu 13: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần hình dung điều gì để "thấy" được vở kịch?

  • A. Cảnh trí, hành động, cử chỉ, giọng điệu, biểu cảm của nhân vật dựa vào đối thoại và chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Toàn bộ lịch sử sáng tác của tác giả.
  • C. Các bài phê bình về vở kịch đó.
  • D. Bối cảnh chính trị, kinh tế của thời đại tác phẩm ra đời một cách chi tiết.

Câu 14: Đoạn trích: "TRƯƠNG VĨNH là một tên tuổi mới trong làng kiến trúc, tài hoa, độc đáo, có lí tưởng lớn. Yêu Kiều Nguyệt Nga. Tuổi hai mươi lăm." Đây là phần giới thiệu nhân vật trong kịch bản. Thông tin này thuộc loại nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Chỉ dẫn sân khấu (phần giới thiệu nhân vật)
  • D. Bàng thoại

Câu 15: Mối quan hệ nào sau đây thường là trung tâm tạo nên "xung đột kịch"?

  • A. Quan hệ giữa các nhân vật với nhau, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc giữa các mặt đối lập trong nội tâm nhân vật.
  • B. Quan hệ giữa tác giả và độc giả.
  • C. Quan hệ giữa vở kịch và các loại hình nghệ thuật khác.
  • D. Quan hệ giữa độ dài của vở kịch và số lượng nhân vật.

Câu 16: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch để hiểu tính cách nhân vật đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ nội dung cuộc trò chuyện.
  • B. Chú ý đến nội dung lời nói, cách nói, giọng điệu (nếu có chỉ dẫn), phản ứng của nhân vật khác, và so sánh với hành động của nhân vật đó.
  • C. Tìm hiểu xem đoạn đối thoại đó có vần điệu hay không.
  • D. Đếm số lượng từ trong đoạn đối thoại.

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ kịch và ngôn ngữ thơ là gì?

  • A. Ngôn ngữ kịch luôn có nhịp điệu, ngôn ngữ thơ thì không.
  • B. Ngôn ngữ kịch chỉ dùng từ ngữ thông tục, ngôn ngữ thơ chỉ dùng từ ngữ trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ kịch chỉ hướng đến bộc lộ cảm xúc, ngôn ngữ thơ hướng đến kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ kịch chủ yếu là đối thoại, nhằm thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách trong xung đột; ngôn ngữ thơ chủ yếu là ngôn ngữ trữ tình, giàu nhạc điệu, hình ảnh, nhằm bộc lộ cảm xúc, suy tư chủ quan.

Câu 18: Khi một nhân vật kịch nói "bàng thoại" (aside), điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Nhân vật nói một điều gì đó với khán giả hoặc với một nhân vật khác một cách bí mật, mà các nhân vật còn lại trên sân khấu không nghe thấy.
  • B. Nhân vật đang nói chuyện điện thoại trên sân khấu.
  • C. Nhân vật đang hát một bài hát.
  • D. Nhân vật đang đọc một cuốn sách.

Câu 19: Vai trò của khán giả trong buổi biểu diễn kịch khác với vai trò của độc giả khi đọc kịch bản văn học như thế nào?

  • A. Khán giả chỉ xem, độc giả thì tương tác trực tiếp với nhân vật.
  • B. Khán giả chỉ nghe, độc giả thì vừa nghe vừa nhìn.
  • C. Khán giả tiếp nhận tác phẩm thông qua diễn xuất, cảnh trí, âm thanh, ánh sáng của buổi biểu diễn; độc giả phải tự hình dung tất cả những yếu tố đó dựa vào kịch bản văn học.
  • D. Khán giả có thể thay đổi cốt truyện, độc giả thì không.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của "hành động kịch" (dramatic action) trong một vở kịch.

  • A. Là chuỗi các sự kiện, biến cố do nhân vật tạo ra hoặc tham gia, được thúc đẩy bởi xung đột và thể hiện sự phát triển của cốt truyện, bộc lộ tính cách nhân vật.
  • B. Chỉ là những cử chỉ, điệu bộ nhỏ nhặt của nhân vật.
  • C. Là những lời thoại dài, mang tính triết lý.
  • D. Chỉ là sự thay đổi cảnh trí trên sân khấu.

Câu 21: Khi phân tích một cảnh trong kịch, việc xác định "lớp" (scene) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đếm số lượng nhân vật xuất hiện.
  • B. Giúp theo dõi sự thay đổi trong hành động, đối thoại khi có nhân vật mới xuất hiện hoặc rời đi.
  • C. Xác định thể loại của vở kịch.
  • D. Hiểu được tâm trạng chung của toàn bộ vở kịch.

Câu 22: Yếu tố nào trong kịch bản giúp người đọc/người xem hiểu được bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch?

  • A. Tên của các nhân vật.
  • B. Số lượng các hồi và lớp.
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (mô tả cảnh trí, thời gian) và nội dung đối thoại của nhân vật.

Câu 23: Trong kịch, "cao trào" (climax) là gì?

  • A. Là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên gay gắt nhất, thường dẫn đến sự thay đổi lớn hoặc bước ngoặt quyết định số phận nhân vật.
  • B. Là phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • C. Là đoạn kết của vở kịch, khi mọi vấn đề đã được giải quyết.
  • D. Là những lời thoại mang tính chất hài hước.

Câu 24: Phân tích một đoạn độc thoại trong kịch đòi hỏi người đọc phải tập trung vào điều gì?

  • A. Số lần nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật đó với khán giả.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt nội tâm, hoặc những quyết định quan trọng mà nhân vật bộc lộ khi chỉ có một mình.
  • D. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.

Câu 25: Sự thành công của một buổi biểu diễn kịch phụ thuộc vào những yếu tố nào ngoài kịch bản văn học?

  • A. Chỉ cần có kịch bản hay là đủ.
  • B. Diễn xuất của diễn viên, tài năng của đạo diễn, thiết kế sân khấu, âm thanh, ánh sáng, trang phục, hóa trang.
  • C. Số lượng người xem đến rạp.
  • D. Thời tiết vào ngày biểu diễn.

Câu 26: Khi đọc kịch bản, làm thế nào để phân biệt giữa lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu?

  • A. Lời thoại luôn được in đậm.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu luôn nằm ở cuối mỗi hồi.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu luôn là những câu rất dài.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu thường được đặt trong ngoặc đơn, in nghiêng hoặc có cách trình bày khác biệt so với lời thoại chính.

Câu 27: Một vở kịch kết thúc khi xung đột chính được giải quyết hoặc đạt đến đỉnh điểm cuối cùng. Đây là đặc điểm của yếu tố nào trong cấu trúc kịch?

  • A. Kết thúc (Resolution)
  • B. Mở đầu (Exposition)
  • C. Thắt nút (Rising Action)
  • D. Cao trào (Climax)

Câu 28: Ngôn ngữ kịch có tính chất đặc thù là "ngôn ngữ hành động". Điều này thể hiện ở điểm nào?

  • A. Mỗi câu thoại đều phải là một câu mệnh lệnh.
  • B. Nhân vật chỉ nói khi thực hiện một hành động cụ thể trên sân khấu.
  • C. Lời thoại không chỉ truyền đạt thông tin, cảm xúc mà còn thúc đẩy cốt truyện, bộc lộ tính cách và định hướng hành động của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ kịch chỉ dùng để miêu tả hành động, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 29: Việc chuyển thể một kịch bản văn học thành phim điện ảnh có thể gặp những thách thức nào liên quan đến đặc trưng của thể loại kịch?

  • A. Khó khăn trong việc tìm diễn viên phù hợp.
  • B. Kịch bản gốc chủ yếu dựa vào đối thoại và chỉ dẫn sân khấu hạn chế về bối cảnh/miêu tả, đòi hỏi người chuyển thể phải "hình ảnh hóa" và mở rộng không gian, hành động phù hợp với ngôn ngữ điện ảnh.
  • C. Kịch bản quá dài để làm thành phim.
  • D. Các nhân vật trong kịch quá đơn giản, không đủ chiều sâu cho phim.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một vở kịch là một cách tiếp cận để hiểu điều gì về tác phẩm?

  • A. Chủ đề, tư tưởng chính, hoặc xung đột cốt lõi mà tác giả muốn đề cập.
  • B. Số lượng nhân vật sẽ xuất hiện trong vở kịch.
  • C. Thời gian chính xác buổi công diễn đầu tiên.
  • D. Tên của tất cả các diễn viên tham gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hành động và xung đột của thể loại kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, 'hồi' (act) được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chức năng chính của 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) trong kịch bản văn học là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn trích sau đây thuộc loại ngôn ngữ kịch nào? *(Nhân vật X bước ra sân khấu, gương mặt lộ rõ vẻ lo lắng, nhìn quanh quất)*

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa kịch bản văn học và tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong kịch, cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu tính cách và vai trò của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: 'Độc thoại' (monologue) trong kịch là gì và thường có chức năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một vở kịch được dán nhãn là 'bi kịch' (tragedy) thường có đặc điểm cốt lõi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: 'Hài kịch' (comedy) khác với 'bi kịch' ở điểm nào về nội dung và kết thúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một vở kịch được gọi là 'chính kịch' (drama) khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một thành phần cơ bản tạo nên kịch bản văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần hình dung điều gì để 'thấy' được vở kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn trích: 'TRƯƠNG VĨNH là một tên tuổi mới trong làng kiến trúc, tài hoa, độc đáo, có lí tưởng lớn. Yêu Kiều Nguyệt Nga. Tuổi hai mươi lăm.' Đây là phần giới thiệu nhân vật trong kịch bản. Thông tin này thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Mối quan hệ nào sau đây thường là trung tâm tạo nên 'xung đột kịch'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch để hiểu tính cách nhân vật đòi hỏi người đọc phải làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ kịch và ngôn ngữ thơ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi một nhân vật kịch nói 'bàng thoại' (aside), điều đó có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vai trò của khán giả trong buổi biểu diễn kịch khác với vai trò của độc giả khi đọc kịch bản văn học như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của 'hành động kịch' (dramatic action) trong một vở kịch.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích một cảnh trong kịch, việc xác định 'lớp' (scene) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Yếu tố nào trong kịch bản giúp người đọc/người xem hiểu được bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong kịch, 'cao trào' (climax) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích một đoạn độc thoại trong kịch đòi hỏi người đọc phải tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự thành công của một buổi biểu diễn kịch phụ thuộc vào những yếu tố nào ngoài kịch bản văn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc kịch bản, làm thế nào để phân biệt giữa lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một vở kịch kết thúc khi xung đột chính được giải quyết hoặc đạt đến đỉnh điểm cuối cùng. Đây là đặc điểm của yếu tố nào trong cấu trúc kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ngôn ngữ kịch có tính chất đặc thù là 'ngôn ngữ hành động'. Điều này thể hiện ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc chuyển thể một kịch bản văn học thành phim điện ảnh có thể gặp những thách thức nào liên quan đến đặc trưng của thể loại kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một vở kịch là một cách tiếp cận để hiểu điều gì về tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích một đoạn thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Tính cách và hành động của nhân vật.
  • C. Chủ đề và thông điệp chính của bài thơ.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và âm hưởng của bài thơ.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc nhận diện "điểm nhìn trần thuật" (người kể chuyện) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định thể loại của văn bản.
  • B. Hiểu rõ thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Lý giải cách thông tin được truyền tải và ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của độc giả.
  • D. Phân loại các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa."

  • A. Nhân hóa, tạo hình ảnh vũ trụ sống động, gần gũi như ngôi nhà lớn đi ngủ.
  • B. So sánh, làm nổi bật màu sắc rực rỡ của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự chuyển giao giữa ngày và đêm.
  • D. Hoán dụ, dùng bộ phận (sóng, đêm) để chỉ toàn thể thiên nhiên lúc hoàng hôn.

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính hiệu quả của "lập luận" đòi hỏi người đọc phải xem xét những yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ giàu cảm xúc được sử dụng.
  • B. Độ dài của văn bản và số lượng đoạn văn.
  • C. Tính logic, chặt chẽ giữa các luận điểm và luận cứ, và sự thuyết phục của các luận cứ.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 5: Phân tích vai trò của "xung đột kịch" trong một vở kịch. Xung đột kịch chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Làm chậm nhịp điệu của vở kịch.
  • B. Thúc đẩy hành động kịch, bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển cốt truyện.
  • C. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh lịch sử.
  • D. Giúp người xem dễ dàng dự đoán kết thúc.

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến "hình ảnh thơ" giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác năm sáng tác của bài thơ.
  • B. Phân loại bài thơ theo thể loại (lục bát, thất ngôn...).
  • C. Nhận diện tên thật của nhà thơ.
  • D. Hình dung thế giới nghệ thuật, cảm nhận trực quan và hiểu sâu tâm tư tác giả.

Câu 7: Trong truyện ngắn, "nhân vật" đóng vai trò trung tâm. Phân tích nhân vật bao gồm việc xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xem xét ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào lời nói và hành động của nhân vật chính.
  • C. Xem xét ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
  • D. Chỉ quan tâm đến vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.

Câu 8: "Tượng trưng" là một biện pháp tu từ quan trọng. Phân tích biện pháp tượng trưng trong văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Đếm số lần xuất hiện của từ ngữ được coi là biểu tượng.
  • B. Giải mã mối liên hệ giữa hình ảnh cụ thể và ý niệm trừu tượng mà nó biểu đạt.
  • C. Tìm kiếm định nghĩa của từ ngữ đó trong từ điển.
  • D. So sánh hình ảnh đó với một hình ảnh khác trong cùng đoạn văn.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận có sử dụng "dữ liệu, số liệu", người đọc cần lưu ý điều gì để đánh giá độ tin cậy và hiệu quả của chúng?

  • A. Chỉ cần xem số liệu có lớn hay nhỏ.
  • B. Chỉ cần biết số liệu đó nói về vấn đề gì.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến việc số liệu có làm cho văn bản dài hơn không.
  • D. Xem xét nguồn gốc, tính cập nhật, cách trình bày và khả năng củng cố luận điểm của chúng.

Câu 10: Trong phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự, việc xác định "cao trào" có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận diện điểm đỉnh của xung đột, sự kiện căng thẳng nhất hoặc bước ngoặt quan trọng.
  • B. Xác định phần giới thiệu nhân vật chính.
  • C. Tìm ra đoạn mô tả cảnh thiên nhiên đẹp nhất.
  • D. Đếm số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn đó.

Câu 11: Khi đọc một đoạn "độc thoại nội tâm" của nhân vật trong truyện hoặc kịch, người đọc có thể khám phá điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Thông tin về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật đó với tác giả.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại và thế giới tinh thần phức tạp của nhân vật.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện.

Câu 12: Phân tích "nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ" trong một văn bản văn học đòi hỏi người đọc chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng danh từ và động từ.
  • B. Chỉ xem xét việc sử dụng từ Hán Việt.
  • C. Chỉ tập trung vào việc có lỗi chính tả hay không.
  • D. Lựa chọn từ ngữ, cách kết hợp từ, sử dụng biện pháp tu từ, cấu trúc câu, nhịp điệu và giọng điệu.

Câu 13: Khi so sánh hai văn bản cùng viết về một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc nên tập trung vào những điểm khác biệt nào để thấy được sự độc đáo của mỗi văn bản?

  • A. Cách tiếp cận chủ đề, hình ảnh, ngôn ngữ, cấu trúc và giọng điệu của mỗi tác giả.
  • B. Năm sinh của hai tác giả và hoàn cảnh sống của họ.
  • C. Số lượng câu trong mỗi văn bản.
  • D. Chỉ tìm những câu văn giống hệt nhau trong hai văn bản.

Câu 14: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Bối cảnh sống, tâm trạng nhân vật, ý nghĩa của sự kiện và thông điệp tác giả.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Số lượng từ khó trong văn bản.

Câu 15: Trong một bài thơ tự do, "cấu trúc" bài thơ thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc.
  • B. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ phải bằng nhau.
  • C. Dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ, sự phát triển của hình ảnh hoặc ý tứ.
  • D. Sự lặp lại cố định của các từ ngữ.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: "Chị Dậu nghiến răng, môi mím chặt, người run lên bần bật. Chị cứ thế vùng vằng. Song sức khỏe chị đã cạn hết rồi." Phân tích hành động và ngôn ngữ miêu tả trong đoạn này cho thấy rõ nhất điều gì về nhân vật Chị Dậu?

  • A. Sự vui vẻ, hạnh phúc của nhân vật.
  • B. Tính cách hiền lành, cam chịu của nhân vật.
  • C. Sự giàu có về vật chất của nhân vật.
  • D. Sự tức giận, uất ức nhưng đồng thời cũng là sự bất lực, suy kiệt của nhân vật.

Câu 17: Trong một bài "hịch" hoặc "cáo" thời trung đại, yếu tố nào thể hiện rõ nhất mục đích thuyết phục và kêu gọi hành động của người viết?

  • A. Hệ thống lập luận chặt chẽ, lời lẽ hùng hồn, thống thiết, khơi gợi lòng căm thù và ý chí chiến đấu.
  • B. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Mô tả chi tiết cảnh chiến trường.
  • D. Kể lại cuộc đời của người viết.

Câu 18: Phân tích "mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung" của một tác phẩm văn học. Mối quan hệ này thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện.
  • B. Nhan đề chỉ đơn giản là tên gọi, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Nhan đề chỉ liên quan đến chương đầu tiên của tác phẩm.
  • D. Gợi mở về chủ đề, nội dung chính, nhân vật hoặc cảm xúc, thể hiện dụng ý nghệ thuật của tác giả.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ thuộc thể loại "thơ Đường luật", người đọc cần chú ý đến những quy tắc nào chi phối cấu trúc và ngôn ngữ?

  • A. Số câu, số chữ, niêm, luật bằng trắc, vần, đối.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ý nghĩa của từng câu thơ.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về cuộc đời nhà thơ.
  • D. Chỉ xem xét bài thơ có sử dụng từ ngữ khó hiểu hay không.

Câu 20: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trong một văn bản tự sự có ý nghĩa gì trong việc cảm nhận tác phẩm?

  • A. Giúp xác định thể loại của văn bản.
  • B. Giúp đếm số lượng từ trong văn bản.
  • C. Thể hiện thái độ, cảm xúc, lập trường của người kể chuyện/nhân vật, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn.
  • D. Chỉ là một yếu tố phụ, không quan trọng.

Câu 21: Trong một đoạn "đối thoại" kịch, việc phân tích lời thoại của các nhân vật có thể cho thấy điều gì?

  • A. Chỉ biết được tên của các nhân vật.
  • B. Khám phá tính cách, suy nghĩ, cảm xúc, mục đích của nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Xác định bối cảnh địa lý của vở kịch.
  • D. Đoán được tuổi của nhân vật.

Câu 22: Khi đọc một văn bản "truyện", phân tích "thời gian nghệ thuật" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Số lượng từ được sử dụng trong văn bản.
  • B. Tên của nhân vật chính.
  • C. Thể loại của văn bản.
  • D. Nhịp độ câu chuyện, ý nghĩa của quá khứ/hiện tại/tương lai, sự ám ảnh hoặc biểu tượng của thời gian.

Câu 23: Phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một chi tiết (sự vật, màu sắc, hành động nhỏ) trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần mô tả lại chi tiết đó.
  • B. Đếm số lần chi tiết đó xuất hiện.
  • C. Kết nối chi tiết với bối cảnh tác phẩm, chủ đề, tư tưởng tác giả và hiểu biết văn hóa để giải mã ý nghĩa tiềm ẩn.
  • D. Tìm một chi tiết tương tự trong một tác phẩm khác.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại "truyện cười" hoặc "châm biếm", việc nhận diện và phân tích "yếu tố gây cười/châm biếm" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Thái độ phê phán, mỉa mai của tác giả đối với đối tượng được nói đến và thông điệp gửi gắm.
  • B. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Bối cảnh lịch sử chính xác của tác phẩm.

Câu 25: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" (người bộc lộ cảm xúc) có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định tên thật của nhà thơ.
  • B. Đếm số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Biết được bài thơ được sáng tác vào năm nào.
  • D. Hiểu được nguồn gốc, sắc thái của cảm xúc và quan điểm được thể hiện trong bài thơ.

Câu 26: Khi đọc một văn bản "nghị luận văn học", người đọc cần tập trung vào điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng tác phẩm văn học được nhắc đến.
  • B. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng (dẫn chứng, lý lẽ) và lập luận chặt chẽ.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 27: Phân tích "mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh xã hội" trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Nhân vật luôn hoàn toàn độc lập với bối cảnh xã hội.
  • B. Bối cảnh xã hội chỉ là phông nền trang trí cho câu chuyện.
  • C. Sự ảnh hưởng của môi trường sống đến tính cách, số phận, hành động của nhân vật và thông điệp xã hội của tác phẩm.
  • D. Mối quan hệ này chỉ quan trọng trong các tác phẩm cổ điển.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "vần" (gieo vần) và "nhịp" (ngắt nhịp) chủ yếu góp phần tạo nên yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nhạc điệu, âm hưởng và sự liên kết giữa các dòng thơ.
  • B. Chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Tính cách của chủ thể trữ tình.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 29: Phân tích "nghệ thuật xây dựng tình huống truyện" trong một truyện ngắn giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

  • A. Thời gian và địa điểm sáng tác truyện.
  • B. Tên thật của tác giả.
  • C. Số lượng từ trong truyện.
  • D. Ý đồ nghệ thuật của tác giả trong việc khắc họa nhân vật và làm nổi bật chủ đề thông qua hoàn cảnh đặc biệt.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn "miêu tả nội tâm" nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Chỉ cần liệt kê các tính từ được sử dụng.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng, mâu thuẫn nội tại và cách ngôn ngữ thể hiện chúng.
  • C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • D. Số lượng đối thoại của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc nhận diện 'điểm nhìn trần thuật' (người kể chuyện) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính hiệu quả của 'lập luận' đòi hỏi người đọc phải xem xét những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích vai trò của 'xung đột kịch' trong một vở kịch. Xung đột kịch chủ yếu có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến 'hình ảnh thơ' giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong truyện ngắn, 'nhân vật' đóng vai trò trung tâm. Phân tích nhân vật bao gồm việc xem xét những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: 'Tượng trưng' là một biện pháp tu từ quan trọng. Phân tích biện pháp tượng trưng trong văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận có sử dụng 'dữ liệu, số liệu', người đọc cần lưu ý điều gì để đánh giá độ tin cậy và hiệu quả của chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự, việc xác định 'cao trào' có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc một đoạn 'độc thoại nội tâm' của nhân vật trong truyện hoặc kịch, người đọc có thể khám phá điều gì sâu sắc nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích 'nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ' trong một văn bản văn học đòi hỏi người đọc chú ý đến những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi so sánh hai văn bản cùng viết về một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc nên tập trung vào những điểm khác biệt nào để thấy được sự độc đáo của mỗi văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong một bài thơ tự do, 'cấu trúc' bài thơ thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: 'Chị Dậu nghiến răng, môi mím chặt, người run lên bần bật. Chị cứ thế vùng vằng. Song sức khỏe chị đã cạn hết rồi.' Phân tích hành động và ngôn ngữ miêu tả trong đoạn này cho thấy rõ nhất điều gì về nhân vật Chị Dậu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một bài 'hịch' hoặc 'cáo' thời trung đại, yếu tố nào thể hiện rõ nhất mục đích thuyết phục và kêu gọi hành động của người viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích 'mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung' của một tác phẩm văn học. Mối quan hệ này thường mang ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đọc một bài thơ thuộc thể loại 'thơ Đường luật', người đọc cần chú ý đến những quy tắc nào chi phối cấu trúc và ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật trong một văn bản tự sự có ý nghĩa gì trong việc cảm nhận tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một đoạn 'đối thoại' kịch, việc phân tích lời thoại của các nhân vật có thể cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một văn bản 'truyện', phân tích 'thời gian nghệ thuật' giúp người đọc hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một chi tiết (sự vật, màu sắc, hành động nhỏ) trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại 'truyện cười' hoặc 'châm biếm', việc nhận diện và phân tích 'yếu tố gây cười/châm biếm' giúp người đọc hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' (người bộc lộ cảm xúc) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một văn bản 'nghị luận văn học', người đọc cần tập trung vào điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích 'mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh xã hội' trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'vần' (gieo vần) và 'nhịp' (ngắt nhịp) chủ yếu góp phần tạo nên yếu tố nào của bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích 'nghệ thuật xây dựng tình huống truyện' trong một truyện ngắn giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn 'miêu tả nội tâm' nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cơ sở, điểm tựa để người viết triển khai lập luận, thuyết phục người đọc tin vào quan điểm của mình?

  • A. Bằng chứng
  • B. Luận điểm
  • C. Luận cứ
  • D. Lập luận

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong cấu trúc một bài nghị luận:

  • A. Nêu vấn đề/Dẫn dắt vào chủ đề nghị luận
  • B. Trình bày luận cứ hỗ trợ luận điểm
  • C. Phân tích bằng chứng cụ thể
  • D. Khẳng định lại luận điểm chính

Câu 3: Xét câu văn:

  • A. Bằng chứng minh họa
  • B. Luận cứ phụ
  • C. Luận điểm hoặc một phần của luận điểm
  • D. Kết luận tóm tắt

Câu 4: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định "lập luận" của người viết chủ yếu là tìm hiểu điều gì?

  • A. Các số liệu thống kê được sử dụng.
  • B. Các trích dẫn từ người nổi tiếng.
  • C. Các câu hỏi tu từ được đặt ra.
  • D. Cách người viết sắp xếp, kết nối luận điểm, luận cứ, bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 5: Đâu là đặc điểm chính phân biệt văn bản nghị luận với văn bản miêu tả hoặc tự sự?

  • A. Nhằm thuyết phục người đọc bằng lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Tập trung vào việc tái hiện sự vật, hiện tượng một cách sinh động.
  • C. Kể lại một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.

Câu 6: Trong một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm không khí, người viết đưa ra số liệu:

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Bằng chứng
  • D. Kết luận

Câu 7: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm về lợi ích của việc đọc sách:

  • A. Bằng chứng thực tế (ví dụ cá nhân)
  • B. Bằng chứng khoa học (số liệu, kết quả nghiên cứu)
  • C. Bằng chứng lịch sử
  • D. Bằng chứng văn học

Câu 8: Phân tích cách lập luận trong đoạn văn sau:

  • A. Theo trình tự các giải pháp/khía cạnh vấn đề
  • B. Theo trình tự thời gian
  • C. Theo quan hệ nhân - quả
  • D. Theo quan hệ so sánh - đối chiếu

Câu 9: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng từ ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Sự chặt chẽ trong lập luận và tính xác thực của bằng chứng.

Câu 10: Trong văn bản thông tin giải thích một hiện tượng, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Biểu đạt cảm xúc về hiện tượng.
  • B. Cung cấp kiến thức, làm rõ bản chất, nguyên nhân, quá trình diễn ra của hiện tượng.
  • C. Kể lại câu chuyện về hiện tượng.
  • D. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm về hiện tượng.

Câu 11: Đoạn văn thông tin sau đây giải thích hiện tượng gì?

  • A. Hiện tượng cầu vồng
  • B. Hiện tượng nhật thực
  • C. Lý do bầu trời có màu xanh
  • D. Sự nóng lên toàn cầu

Câu 12: Ngôn ngữ trong văn bản thông tin giải thích hiện tượng thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Khách quan, chính xác, rõ ràng.
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Mang tính cá nhân, thể hiện rõ giọng điệu của người viết.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về quá trình quang hợp ở thực vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Cảm xúc mà văn bản gợi lên.
  • B. Các chi tiết miêu tả màu sắc, âm thanh.
  • C. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Các thuật ngữ khoa học, trình tự các bước, mối quan hệ nhân-quả giữa các yếu tố.

Câu 14: Văn bản thông tin giải thích thường được tổ chức theo cấu trúc nào để giúp người đọc dễ dàng theo dõi?

  • A. Mở bài - Thân bài (kể chuyện) - Kết bài
  • B. Mở bài (nêu luận điểm) - Thân bài (trình bày luận cứ, bằng chứng) - Kết bài
  • C. Giới thiệu hiện tượng/vấn đề - Giải thích chi tiết (nguyên nhân, quá trình, bản chất) - Kết luận/Mở rộng (nếu có)
  • D. Nêu vấn đề - Đưa ra các ý kiến trái chiều - Tổng hợp và khẳng định lại

Câu 15: Phân tích vai trò của hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu trong văn bản thông tin giải thích.

  • A. Minh họa, làm rõ thông tin phức tạp, giúp người đọc dễ hình dung và tiếp thu.
  • B. Làm cho văn bản trở nên sinh động, giàu cảm xúc hơn.
  • C. Cung cấp bằng chứng mang tính cá nhân của người viết.
  • D. Chủ yếu dùng để trang trí, không có nhiều giá trị thông tin.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về văn bản thông tin giải thích?

  • A. Một bài thơ về tình yêu quê hương.
  • B. Một truyện ngắn kể về cuộc đời một nhân vật.
  • C. Một bài phát biểu kêu gọi bảo vệ môi trường.
  • D. Một bài viết khoa học giải thích quá trình hình thành sương mù.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói quá
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu:

  • A. Nhấn mạnh và tô đậm tình cảm mãnh liệt, sâu sắc của chủ thể.
  • B. Làm cho câu văn giàu hình ảnh, gợi tả hơn.
  • C. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khách quan, trung thực.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào giúp gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng cách dựa vào mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu của sự vật - sự vật) thay vì gọi thẳng tên sự vật đó?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 21: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ:

  • A. Hoán dụ (lấy dấu hiệu của sự vật - áo chàm - để chỉ người dân Việt Bắc)
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp nhân hóa trong câu:

  • A. Làm cho câu văn trở nên khách quan, khoa học.
  • B. Nhấn mạnh sự to lớn, vĩ đại của mặt trời.
  • C. Giúp sự vật (mặt trời) trở nên gần gũi, sinh động, có hồn hơn.
  • D. Tạo ra sự đối lập, tương phản.

Câu 23: Biện pháp liệt kê trong câu:

  • A. Nhấn mạnh một đặc điểm duy nhất của sự vật.
  • B. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn giữa các sự vật.
  • D. Liệt kê, diễn tả đầy đủ, chi tiết, cụ thể về số lượng, các khía cạnh của sự vật/hiện tượng.

Câu 24: So sánh biện pháp ẩn dụ và hoán dụ, điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

  • A. Ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi.
  • C. Ẩn dụ thay thế tên gọi, hoán dụ chỉ miêu tả.
  • D. Ẩn dụ dùng trong thơ, hoán dụ dùng trong văn xuôi.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả không khí mùa xuân:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "nhịp điệu" của bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Nghĩa của các từ ngữ khó.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Cách ngắt nghỉ hơi, cách sắp xếp các thanh điệu, vần, và cấu trúc câu thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 27: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên "hình ảnh" trong thơ?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Các từ ngữ, câu thơ gợi tả cụ thể sự vật, hiện tượng, trạng thái, cảm xúc, có khả năng tác động đến giác quan và tưởng tượng của người đọc.
  • C. Các luận điểm và bằng chứng.
  • D. Cấu trúc ba phần (mở, thân, kết).

Câu 28: Phân tích vai trò của "vần" trong thơ truyền thống.

  • A. Tạo sự liên kết giữa các câu thơ, khổ thơ; tạo nhạc điệu, dễ ghi nhớ và thể hiện cảm xúc.
  • B. Làm cho ý thơ trở nên khó hiểu hơn để người đọc suy ngẫm.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ đẹp mắt.
  • D. Giúp bài thơ tuân thủ đúng cấu trúc của văn bản nghị luận.

Câu 29: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định "người kể chuyện" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn giản là biết ai đang nói trong câu chuyện.
  • B. Giúp xác định thể loại của văn bản.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích.
  • D. Giúp hiểu góc nhìn, thái độ, mức độ đáng tin cậy của câu chuyện được kể, từ đó ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận nội dung.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "cốt truyện" và "nhân vật" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Cốt truyện tồn tại độc lập và không liên quan đến nhân vật.
  • B. Nhân vật chỉ là yếu tố phụ để làm đẹp cho cốt truyện.
  • C. Cốt truyện là chuỗi sự kiện mà qua đó tính cách, số phận của nhân vật được bộc lộ và phát triển; ngược lại, hành động của nhân vật thúc đẩy cốt truyện tiến triển.
  • D. Cốt truyện và nhân vật chỉ quan trọng trong văn bản thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cơ sở, điểm tựa để người viết triển khai lập luận, thuyết phục người đọc tin vào quan điểm của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong cấu trúc một bài nghị luận: "Có ý kiến cho rằng mạng xã hội đang hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ. Tuy nhiên, nhìn nhận một cách khách quan, mạng xã hội cũng mở ra nhiều cơ hội kết nối, học hỏi và thể hiện bản thân."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Xét câu văn: "Sự biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường, mà còn là một thách thức kinh tế và xã hội toàn cầu." Câu văn này trong một bài nghị luận có khả năng đảm nhận vai trò nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định 'lập luận' của người viết chủ yếu là tìm hiểu điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đâu là đặc điểm chính phân biệt văn bản nghị luận với văn bản miêu tả hoặc tự sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm không khí, người viết đưa ra số liệu: "Theo báo cáo năm 2022, ô nhiễm không khí là nguyên nhân gây ra khoảng 7 triệu ca tử vong sớm trên toàn cầu." Yếu tố này đóng vai trò gì trong bài nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm về lợi ích của việc đọc sách: "Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng đọc sách thường xuyên giúp cải thiện đáng kể khả năng tập trung và ghi nhớ. Chẳng hạn, một nghiên cứu của Đại học Sussex (Anh) năm 2009 đã chứng minh chỉ cần đọc sách 6 phút mỗi ngày có thể giảm mức độ căng thẳng tới 68%."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích cách lập luận trong đoạn văn sau: "Để giải quyết vấn đề rác thải nhựa, chúng ta cần hành động từ nhiều phía. Trước hết, mỗi cá nhân phải nâng cao ý thức giảm thiểu sử dụng túi ni lông và đồ nhựa dùng một lần. Thứ hai, các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ sản xuất vật liệu thân thiện với môi trường. Cuối cùng, Chính phủ cần có chính sách khuyến khích tái chế và xử lý rác thải hiệu quả." Đây là cách lập luận theo trình tự nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong văn bản thông tin giải thích một hiện tượng, mục đích chính của người viết là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn văn thông tin sau đây giải thích hiện tượng gì? "Khi ánh sáng mặt trời chiếu vào bầu khí quyển, nó bị tán xạ bởi các phân tử khí. Ánh sáng xanh bị tán xạ mạnh nhất vì có bước sóng ngắn hơn. Mắt chúng ta nhạy cảm với ánh sáng xanh tán xạ từ mọi hướng, khiến bầu trời có màu xanh."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ngôn ngữ trong văn bản thông tin giải thích hiện tượng thường có đặc điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về quá trình quang hợp ở thực vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Văn bản thông tin giải thích thường được tổ chức theo cấu trúc nào để giúp người đọc dễ dàng theo dõi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích vai trò của hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu trong văn bản thông tin giải thích.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là một ví dụ về văn bản thông tin giải thích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Xác định biện pháp tu từ trong câu: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu: "Yêu lắm những trưa hè chang chang nắng, yêu lắm những đêm đông rét cắt da, yêu lắm cả những ngày mưa dầm dề."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Biện pháp tu từ nào giúp gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng cách dựa vào mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu của sự vật - sự vật) thay vì gọi thẳng tên sự vật đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp nhân hóa trong câu: "Ông mặt trời thức dậy, vươn vai chào ngày mới."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Biện pháp liệt kê trong câu: "Trên bàn bày đủ thứ: sách, vở, bút, thước, compa, tẩy." có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh biện pháp ẩn dụ và hoán dụ, điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả không khí mùa xuân: "Mùa xuân! Mùa xuân của cây cối đâm chồi nảy lộc. Mùa xuân của những cánh én chao liệng. Mùa xuân của tiếng cười rộn rã trên khắp nẻo đường."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'nhịp điệu' của bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên 'hình ảnh' trong thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích vai trò của 'vần' trong thơ truyền thống.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'cốt truyện' và 'nhân vật' trong một tác phẩm tự sự.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả cảm giác cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự được kể từ ngôi thứ nhất, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu sâu sắc về tâm lý nhân vật "tôi"?

  • A. Số lượng sự kiện chính được kể.
  • B. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • C. Hành động và lời nói của các nhân vật khác.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, nhận định chủ quan của nhân vật "tôi".

Câu 3: Một vở kịch thường được chia thành các phần chính như lớp, cảnh, hồi. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất của thể loại kịch so với các thể loại tự sự hay trữ tình?

  • A. Xung đột kịch và hành động kịch là yếu tố trung tâm.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Cốt truyện luôn tuyến tính và dễ hiểu.
  • D. Chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.

Câu 4: Đọc câu văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho bầu trời trở nên sống động.
  • B. So sánh, gợi hình ảnh bầu trời trong xanh, tinh khiết sau mưa.
  • C. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh về vẻ đẹp của bầu trời.
  • D. Hoán dụ, dùng vật chứa đựng để chỉ vật bị chứa đựng.

Câu 5: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc cú pháp ở những vị trí nhất định nhằm mục đích nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gây ấn tượng về cảm xúc được gọi là biện pháp tu từ gì?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Chơi chữ
  • D. Nói quá

Câu 6: Một tác phẩm văn học miêu tả cuộc đời của một người anh hùng dân tộc từ khi sinh ra đến khi trưởng thành, lập nhiều chiến công hiển hách, thường thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Kịch
  • C. Sử thi
  • D. Thơ trữ tình

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Hóm hỉnh, vui tươi
  • B. Hoài niệm, bâng khuâng
  • C. Phẫn nộ, bất mãn
  • D. Khách quan, lạnh lùng

Câu 8: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Hoàn cảnh sống và xuất thân của nhân vật.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, mâu thuẫn nội tại của nhân vật.

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám (ví dụ: "gió bấc", "mưa phùn", "đêm đen", "bóng tối") thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo không khí, gợi tâm trạng buồn bã, cô đơn.
  • B. Miêu tả chính xác thời tiết.
  • C. Thể hiện sự giàu có về vốn từ của tác giả.
  • D. Cung cấp thông tin về địa điểm cụ thể.

Câu 10: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, ngoài bố cục (khổ, dòng), người đọc còn cần chú ý đến sự phát triển của yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng từ Hán Việt.
  • B. Mạch cảm xúc hoặc suy tư của nhân vật trữ tình.
  • C. Số lượng danh từ riêng.
  • D. Việc sử dụng các từ láy.

Câu 12: Trong kịch,

  • A. Giới thiệu các nhân vật khác.
  • B. Thúc đẩy hành động bên ngoài của cốt truyện.
  • C. Bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • D. Miêu tả bối cảnh sân khấu.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ, Hoán dụ
  • B. So sánh, Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa, Ẩn dụ
  • D. So sánh, Nhân hóa

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào

  • A. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • B. Những vấn đề xã hội, tư tưởng, thẩm mỹ chi phối nội dung và hình thức tác phẩm.
  • C. Tuổi đời chính xác của tác giả khi viết tác phẩm.
  • D. Giá trị thị trường của tác phẩm.

Câu 15: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc miêu tả chi tiết một biến cố bất ngờ làm thay đổi hoàn toàn cuộc sống của nhân vật chính. Đây có thể là điểm khởi đầu cho yếu tố nào trong cấu trúc cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Biến cố kịch tính (hoặc Cao trào)
  • D. Giải quyết

Câu 16: Đọc câu văn sau:

  • A. Nói giảm (Litotes), thể hiện sự mỉa mai, khen ngợi ngược.
  • B. Nói quá (Hyperbole), nhấn mạnh thành tích lớn.
  • C. So sánh, làm nổi bật sự khiêm tốn.
  • D. Điệp ngữ, tạo ấn tượng về thành tích.

Câu 17: Trong thơ,

  • A. Giới thiệu chủ đề bài thơ.
  • B. Cung cấp thông tin về tác giả.
  • C. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • D. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ, khổ thơ.

Câu 18: Một tác phẩm tự sự sử dụng

  • A. Người kể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • B. Người kể chỉ tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc, hành động của một hoặc một vài nhân vật nhất định.
  • C. Nhân vật "tôi" trực tiếp tham gia vào câu chuyện và kể lại.
  • D. Người kể không tham gia vào câu chuyện và chỉ thuật lại các sự kiện một cách khách quan như camera.

Câu 19: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ với những từ ngữ mạnh mẽ, giàu sức gợi (ví dụ: "chót vót", "cheo leo", "ào ạt", "cuồn cuộn") giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về cảnh vật?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Vẻ đẹp nhân tạo, được con người cải tạo.
  • C. Sự dữ dội, choáng ngợp, đầy sức sống mãnh liệt.
  • D. Tính chất buồn bã, tiêu điều.

Câu 20: Đọc câu văn sau:

  • A. Ẩn dụ, diễn tả nỗi đau khổ, thất vọng cùng cực.
  • B. So sánh, so sánh trái tim với vật dễ vỡ.
  • C. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.
  • D. Nhân hóa, làm cho trái tim có cảm xúc.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các

  • A. Nhớ tên tác giả dễ dàng hơn.
  • B. Xác định chính xác ngày sáng tác bài thơ.
  • C. Chỉ ra lỗi chính tả trong bài thơ.
  • D. Giải mã ý nghĩa sâu sắc, cảm xúc, tư tưởng mà tác giả gửi gắm.

Câu 22: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn nói rằng mình ghét B, nhưng mọi hành động của A lại cho thấy sự quan tâm, lo lắng đặc biệt dành cho B. Đây là một ví dụ về loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Nói quá
  • B. Mỉa mai (Irony)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác (hình ảnh nhìn thấy)
  • B. Thính giác (hình ảnh nghe thấy)
  • C. Khứu giác (hình ảnh ngửi thấy)
  • D. Vị giác (hình ảnh nếm thấy)

Câu 24: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch hoặc truyện, việc chú ý đến cách các nhân vật ngắt lời, lảng tránh câu hỏi, hoặc sử dụng ngôn ngữ không trực tiếp giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Mâu thuẫn tiềm ẩn, tâm trạng phức tạp hoặc ý đồ giấu kín của nhân vật.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 25: Một bài thơ có cấu trúc mỗi khổ gồm bốn dòng thơ, được gọi là gì?

  • A. Song thất lục bát
  • B. Khổ thơ bốn dòng (tứ tuyệt)
  • C. Lục bát
  • D. Thơ tự do

Câu 26: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Khi phân tích chủ đề (đề tài tư tưởng) của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để xác định thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Tên của nhà xuất bản.
  • C. Số lượng lời thoại của nhân vật chính.
  • D. Vấn đề trung tâm, ý nghĩa bao quát, giá trị nhân văn hoặc hiện thực được thể hiện xuyên suốt tác phẩm.

Câu 28: Một tác phẩm văn học được viết bằng ngôn ngữ đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật, có các chỉ dẫn về hành động, cử chỉ, bối cảnh sân khấu, và thường được chia thành màn, lớp. Tác phẩm đó thuộc thể loại chính nào?

  • A. Kịch
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Thơ tự sự

Câu 29: Đọc hai câu thơ sau:

  • A. Tạo không khí u buồn.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động, giàu màu sắc và chuyển động nhẹ nhàng.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc chú ý đến mối quan hệ giữa

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật chính.
  • C. Giá tiền của tác phẩm trên thị trường.
  • D. Tài năng nghệ thuật của tác giả và cách tác giả hiện thực hóa tư tưởng thông qua các phương tiện nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả cảm giác cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình:
"Lá vàng trước ngõ chạm khe khẽ
Như bước chân ai rất nhẹ nhàng
Nỗi nhớ miên man chẳng rõ ràng
Chỉ thấy heo may về rất vội."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự được kể từ ngôi thứ nhất, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu sâu sắc về tâm lý nhân vật 'tôi'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một vở kịch thường được chia thành các phần chính như lớp, cảnh, hồi. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất của thể loại kịch so với các thể loại tự sự hay trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc câu văn sau:
"Sau cơn mưa, bầu trời như tấm lụa xanh khổng lồ vừa được giặt sạch."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ gì và hiệu quả của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc cú pháp ở những vị trí nhất định nhằm mục đích nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gây ấn tượng về cảm xúc được gọi là biện pháp tu từ gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một tác phẩm văn học miêu tả cuộc đời của một người anh hùng dân tộc từ khi sinh ra đến khi trưởng thành, lập nhiều chiến công hiển hách, thường thuộc thể loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Cái thị trấn bé nhỏ ấy, nơi tôi đã lớn lên, giờ đây chỉ còn là hoài niệm. Những con đường đất bụi mù, những buổi chiều hè oi ả, và cả tiếng cười nói vang vọng từ sân trường cũ - tất cả như một thước phim đã phai màu."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "lời độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám (ví dụ: 'gió bấc', 'mưa phùn', 'đêm đen', 'bóng tối') thường nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc câu văn sau:
"Cả đời ông cụ gắn bó với mảnh ruộng, với con trâu."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên để gợi lên sự gắn bó, thân thuộc của ông cụ với công việc đồng áng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, ngoài bố cục (khổ, dòng), người đọc còn cần chú ý đến sự phát triển của yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong kịch, "độc thoại" (monologue) là lời thoại của một nhân vật nói một mình trên sân khấu. Chức năng chính của độc thoại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Hai câu thơ sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào "bối cảnh lịch sử - văn hóa" mà nó ra đời giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc miêu tả chi tiết một biến cố bất ngờ làm thay đổi hoàn toàn cuộc sống của nhân vật chính. Đây có thể là điểm khởi đầu cho yếu tố nào trong cấu trúc cốt truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc câu văn sau:
"Anh ấy là một người khá khiêm tốn, chỉ đạt giải Nhất quốc gia thôi mà."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong thơ, "vần chân" là vần được gieo ở cuối dòng thơ. Tác dụng chính của việc gieo vần là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một tác phẩm tự sự sử dụng "ngôi kể thứ ba, hạn tri" (third-person limited) có đặc điểm gì về điểm nhìn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ với những từ ngữ mạnh mẽ, giàu sức gợi (ví dụ: 'chót vót', 'cheo leo', 'ào ạt', 'cuồn cuộn') giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về cảnh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc câu văn sau:
"Trái tim anh tan vỡ khi nghe tin xấu."
Biện pháp tu từ "tan vỡ" trong ngữ cảnh này là gì và nó diễn tả điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các "tín hiệu nghệ thuật" (hình ảnh, từ ngữ đặc biệt, biện pháp tu từ) giúp người đọc làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn nói rằng mình ghét B, nhưng mọi hành động của A lại cho thấy sự quan tâm, lo lắng đặc biệt dành cho B. Đây là một ví dụ về loại hình nghệ thuật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Trời về chiều, những đám mây trắng như bông gòn trôi bồng bềnh trên nền trời xanh thẳm. Ánh nắng vàng dịu dàng trải dài trên cánh đồng lúa chín. Gió heo may se lạnh mơn man qua kẽ lá."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng loại hình ảnh nào để miêu tả cảnh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch hoặc truyện, việc chú ý đến cách các nhân vật ngắt lời, lảng tránh câu hỏi, hoặc sử dụng ngôn ngữ không trực tiếp giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một bài thơ có cấu trúc mỗi khổ gồm bốn dòng thơ, được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc câu văn sau:
"Nắng tháng Tám nhảy nhót trên hè phố."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ gì để miêu tả ánh nắng và gợi cảm giác sống động, vui tươi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích chủ đề (đề tài tư tưởng) của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để xác định thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một tác phẩm văn học được viết bằng ngôn ngữ đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật, có các chỉ dẫn về hành động, cử chỉ, bối cảnh sân khấu, và thường được chia thành màn, lớp. Tác phẩm đó thuộc thể loại chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc hai câu thơ sau:
"Mặt hồ gợn sóng, trong veo
Nước non như vẽ, trời theo mây hồng."
Việc sử dụng các từ láy "gợn sóng", "trong veo", "mây hồng" chủ yếu có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc chú ý đến mối quan hệ giữa "hình thức nghệ thuật" (cấu trúc, ngôn ngữ, biện pháp tu từ) và "nội dung tư tưởng" (chủ đề, thông điệp) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ nhất về nội tâm, suy nghĩ thầm kín của nhân vật mà không được thể hiện qua lời thoại trực tiếp với nhân vật khác?

  • A. Hành động của nhân vật
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật
  • C. Độc thoại nội tâm hoặc bàng thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò then chốt trong việc hé mở hoặc làm thay đổi đột ngột tình huống, từ đó thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Sự kiện (biến cố)
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Chủ đề tác phẩm

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa không gian và thời gian nghệ thuật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Bối cảnh xã hội, lịch sử và tâm trạng, số phận của nhân vật.
  • C. Loại hình ngôn ngữ được sử dụng trong tác phẩm.
  • D. Phong cách sáng tác riêng của tác giả.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định thể thơ chính xác.
  • B. Đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • C. Cảm nhận được cảm xúc, tâm trạng và ý đồ nghệ thuật của nhà thơ.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ ẩn giấu.

Câu 6: Trong tác phẩm kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột này chủ yếu được thể hiện và phát triển thông qua hình thức nào?

  • A. Hành động và lời thoại của nhân vật.
  • B. Phần giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Các lời bình trực tiếp của người kể chuyện (nếu có).
  • D. Phần kết thúc có hậu hoặc bi kịch.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp cấu trúc
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung được bối cảnh vật chất và tinh thần, nơi các sự kiện diễn ra và nhân vật tồn tại?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 9: Phân tích vai trò của các lớp kịch hoặc hồi trong cấu trúc của một vở kịch giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Sự phát triển, chuyển biến của hành động kịch và xung đột.
  • B. Số lượng diễn viên cần thiết để trình diễn.
  • C. Phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.
  • D. Nội dung tóm tắt của toàn bộ vở kịch.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh (liên tưởng khác loại giác quan)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp vần

Câu 11: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm nổi bật nào so với người kể chuyện ngôi thứ ba?

  • A. Có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc.
  • B. Dễ dàng miêu tả suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể.
  • D. Dự đoán được kết cục của câu chuyện ngay từ đầu.

Câu 12: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được tư tưởng, thông điệp chính mà nhà văn muốn gửi gắm qua câu chuyện và các nhân vật?

  • A. Chủ đề và tư tưởng
  • B. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Cấu trúc câu văn phức tạp
  • D. Số lượng sự kiện xảy ra

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể)

Câu 14: Trong kịch, chỉ dẫn sân khấu (ngoặc đơn) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp lời bình trực tiếp về hành động nhân vật.
  • B. Hướng dẫn diễn viên diễn xuất, tạo dựng bối cảnh, âm thanh, ánh sáng.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.
  • D. Tóm tắt nội dung của màn kịch.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ sinh hoạt và ngôn ngữ văn học trong một đoạn trích giúp người đọc nhận ra điều gì về đoạn trích đó?

  • A. Độ dài của câu văn.
  • B. Số lượng từ vựng khó hiểu.
  • C. Tính biểu cảm, hình tượng, hàm súc và giá trị thẩm mỹ.
  • D. Mục đích cung cấp thông tin khách quan.

Câu 16: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự đối lập giữa sự vận động, thay đổi (nước chảy, thuyền đi) và sự cô đơn, bế tắc, trơ trọi của cá nhân.
  • B. Sự giàu có, sung túc của vùng quê.
  • C. Tình yêu quê hương tha thiết của tác giả.
  • D. Cảnh đẹp thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam.

Câu 17: Trong thơ, việc sử dụng vần lưng (vần nằm ở giữa dòng thơ) thay vì vần chân (vần cuối dòng) thường tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ hơn.
  • B. Nhấn mạnh vào ý nghĩa của từ cuối dòng.
  • C. Tạo cảm giác kết thúc rõ ràng cho mỗi dòng thơ.
  • D. Tạo nhịp điệu biến hóa, linh hoạt, tránh sự đơn điệu, có thể gợi sự liền mạch hoặc ngắt nhịp bất ngờ.

Câu 18: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong truyện ngắn, đặc biệt là sự phát triển tâm lý hoặc hành động của họ qua các tình huống, giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Tính cách, số phận và quan niệm sống của nhân vật, cũng như thông điệp tác giả muốn truyền tải.
  • C. Số lượng trang sách mà nhân vật đó xuất hiện.
  • D. Thể loại chính xác của tác phẩm.

Câu 19: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch giúp khán giả hoặc người đọc hình dung được không gian, thời gian, bối cảnh của vở diễn và các hành động phi ngôn ngữ của nhân vật?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Xung đột kịch

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Phân tích vai trò của cốt truyện trong truyện ngắn giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Màu sắc chủ đạo của bìa sách.
  • C. Chiều cao và cân nặng của nhân vật chính.
  • D. Trình tự các sự kiện, mối quan hệ giữa chúng và sự phát triển của câu chuyện.

Câu 22: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng (biểu tượng) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu theo nghĩa đen.
  • B. Tăng tính hàm súc, gợi nhiều liên tưởng, ý nghĩa sâu sắc cho bài thơ.
  • C. Giới hạn ý nghĩa của bài thơ chỉ trong một khuôn khổ nhất định.
  • D. Bắt buộc người đọc phải tra từ điển.

Câu 23: Đọc đoạn trích kịch sau:
NHÂN VẬT A: (Nắm chặt tay, giọng run run) Tôi... tôi không sợ đâu!
Chỉ dẫn sân khấu này chủ yếu cho thấy điều gì về nhân vật A?

  • A. Nhân vật A đang nói dối.
  • B. Nhân vật A đang rất tự tin.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và cảm xúc thật (sợ hãi, hồi hộp).
  • D. Nhân vật A đang rất vui vẻ.

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định và phân tích

  • A. Thái độ, tình cảm, lập trường tư tưởng của người viết hoặc người kể đối với nhân vật và sự việc.
  • B. Số lượng chương hoặc hồi trong tác phẩm.
  • C. Thời gian xuất bản tác phẩm.
  • D. Độ dài trung bình của các câu văn.

Câu 25: Trong truyện ngắn, sự kiện mở đầu (mở truyện) có vai trò quan trọng gì đối với người đọc?

  • A. Giải quyết toàn bộ các mâu thuẫn ngay lập tức.
  • B. Giới thiệu kết thúc của câu chuyện.
  • C. Liệt kê tất cả các nhân vật sẽ xuất hiện.
  • D. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và tạo ra tình huống, vấn đề ban đầu để thu hút người đọc.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự vật:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch giúp phân biệt các màn (acts) lớn trong vở diễn, thường đánh dấu sự thay đổi lớn về bối cảnh, thời gian hoặc đỉnh điểm của xung đột?

  • A. Hồi (Act)
  • B. Lớp kịch (Scene)
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Đối thoại

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ và cảm xúc của chủ thể trữ tình trong bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • B. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • C. Cách nhà thơ dùng thế giới bên ngoài (hình ảnh) để bộc lộ hoặc ẩn chứa thế giới nội tâm (cảm xúc).
  • D. Loại giấy in bài thơ.

Câu 29: Trong truyện ngắn, chi tiết

  • A. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
  • B. Làm nảy sinh mâu thuẫn, vấn đề phức tạp, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Giới thiệu tất cả các nhân vật phụ.
  • D. Cung cấp lời giải thích cho mọi sự việc.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào làm tăng tính gợi cảm, nhấn mạnh sự vật, hiện tượng:

  • A. Hoán dụ (lấy địa danh chỉ sự kiện lịch sử/con người)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp vần

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ nhất về nội tâm, suy nghĩ thầm kín của nhân vật mà không được thể hiện qua lời thoại trực tiếp với nhân vật khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật:
"Hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi
Để một mai tôi về làm cát bụi" (Trịnh Công Sơn)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò then chốt trong việc hé mở hoặc làm thay đổi đột ngột tình huống, từ đó thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa không gian và thời gian nghệ thuật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong tác phẩm kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột này chủ yếu được thể hiện và phát triển thông qua hình thức nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Ông lão gầy gò, đôi mắt sâu hoắm như chứa đựng cả một vùng trời giông bão. Mỗi nếp nhăn trên trán là một câu chuyện dài về những năm tháng cơ cực." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm nổi bật sự từng trải và khó khăn trong cuộc đời ông lão?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung được bối cảnh vật chất và tinh thần, nơi các sự kiện diễn ra và nhân vật tồn tại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích vai trò của các lớp kịch hoặc hồi trong cấu trúc của một vở kịch giúp người đọc nhận biết được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng" (Trần Đăng Khoa)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên hình ảnh độc đáo, gợi cảm giác về sự nhẹ nhàng của âm thanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') có ưu điểm nổi bật nào so với người kể chuyện ngôi thứ ba?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được tư tưởng, thông điệp chính mà nhà văn muốn gửi gắm qua câu chuyện và các nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng xóm này, từ trẻ con đến cụ già, ai cũng biết chuyện nhà bà Năm." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để chỉ toàn bộ người dân trong làng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong kịch, chỉ dẫn sân khấu (ngoặc đơn) có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ sinh hoạt và ngôn ngữ văn học trong một đoạn trích giúp người đọc nhận ra điều gì về đoạn trích đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn: "Nước non lận đận một mình / Thuyền về nước lại, sân đình còn trơ." (Nguyễn Trãi) Hai hình ảnh "thuyền về nước lại" và "sân đình còn trơ" đặt cạnh nhau gợi ra điều gì về số phận cá nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thơ, việc sử dụng vần lưng (vần nằm ở giữa dòng thơ) thay vì vần chân (vần cuối dòng) thường tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong truyện ngắn, đặc biệt là sự phát triển tâm lý hoặc hành động của họ qua các tình huống, giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch giúp khán giả hoặc người đọc hình dung được không gian, thời gian, bối cảnh của vở diễn và các hành động phi ngôn ngữ của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ra hai lớp nghĩa cho hình ảnh "mặt trời"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích vai trò của cốt truyện trong truyện ngắn giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng (biểu tượng) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn trích kịch sau:
NHÂN VẬT A: (Nắm chặt tay, giọng run run) Tôi... tôi không sợ đâu!
Chỉ dẫn sân khấu này chủ yếu cho thấy điều gì về nhân vật A?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định và phân tích "giọng điệu" của tác phẩm (buồn bã, châm biếm, ngợi ca, khách quan...) giúp người đọc hiểu được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong truyện ngắn, sự kiện mở đầu (mở truyện) có vai trò quan trọng gì đối v??i người đọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự vật:
"Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh" (Nguyễn Duy)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch giúp phân biệt các màn (acts) lớn trong vở diễn, thường đánh dấu sự thay đổi lớn về bối cảnh, thời gian hoặc đỉnh điểm của xung đột?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ và cảm xúc của chủ thể trữ tình trong bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong truyện ngắn, chi tiết "thắt nút" (complication) trong cốt truyện có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào làm tăng tính gợi cảm, nhấn mạnh sự vật, hiện tượng:
"Gươm mài đá Vàm Cỏ Đông
Ào ào nghe tiếng sóng lòng chúng ta" (Lê Anh Xuân)

Viết một bình luận