12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 125 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một vở kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện hành động và nội tâm nhân vật, đồng thời thúc đẩy xung đột kịch?

  • A. Bối cảnh sân khấu
  • B. Lời thoại (đối thoại, độc thoại, bàng thoại)
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Nhịp điệu câu văn

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một vở kịch và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự bế tắc và giằng xé nội tâm của nhân vật: "Sống, hay không sống – đó là vấn đề. Chịu đựng tất cả mũi tên, hòn đá của số mệnh phũ phàng, hay cầm vũ khí chống lại biển khổ, và kết liễu tất cả khi đương đầu?"

  • A. Câu hỏi tu từ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Trong cấu trúc của một vở kịch, phần "Thắt nút" thường có chức năng gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giải quyết hoàn toàn các mâu thuẫn.
  • C. Xung đột bắt đầu nảy sinh và phát triển.
  • D. Đưa ra lời kết luận hoặc bài học.

Câu 4: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản kịch có vai trò chủ yếu gì đối với người đọc (học sinh) và người dàn dựng?

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về chủ đề chính của vở kịch.
  • B. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.
  • D. Hướng dẫn về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu; hỗ trợ hình dung và dàn dựng vở kịch.

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong kịch, việc xem xét "độc thoại nội tâm" của nhân vật đó giúp người đọc/khán giả hiểu rõ điều gì nhất?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc sâu kín và những giằng xé nội tâm.
  • B. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Vị trí xã hội và xuất thân của nhân vật.
  • D. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.

Câu 6: "Xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính. Xung đột này chủ yếu thể hiện qua hình thức nào trong văn bản kịch?

  • A. Các đoạn miêu tả phong cảnh.
  • B. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • C. Hành động và lời thoại của nhân vật.
  • D. Chỉ dẫn về âm thanh, ánh sáng.

Câu 7: Một vở kịch kết thúc với cái chết của nhân vật chính do những sai lầm và quyết định của bản thân, dẫn đến sự suy vong của cả một vương triều. Đặc điểm này gợi nhớ nhiều nhất đến thể loại kịch nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Kịch lịch sử
  • D. Kịch thơ

Câu 8: Khi phân tích "bối cảnh" của một vở kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Chỉ các chỉ dẫn về trang trí sân khấu và phục trang.
  • B. Chỉ thời gian diễn ra các hồi, cảnh kịch.
  • C. Chỉ địa điểm cụ thể nơi nhân vật xuất hiện.
  • D. Không gian, thời gian, hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa nơi câu chuyện diễn ra.

Câu 9: Đọc đoạn thoại sau: Nhân vật A: "Anh có chắc chắn về điều đó không?" Nhân vật B: "Chắc chắn như mặt trời mọc đằng Tây vậy!" Phân tích ý nghĩa lời thoại của Nhân vật B.

  • A. Nhân vật B rất tự tin vào điều mình nói.
  • B. Nhân vật B đang đưa ra một sự thật hiển nhiên.
  • C. Nhân vật B đang nói điều ngược lại, thể hiện sự không chắc chắn hoặc mỉa mai.
  • D. Nhân vật B muốn nhấn mạnh tính chính xác tuyệt đối.

Câu 10: Yếu tố nào trong kịch thường được sử dụng để tạo ra sự kịch tính, bất ngờ, hoặc hé lộ thông tin quan trọng cho khán giả mà nhân vật trên sân khấu không biết?

  • A. Lời bạt
  • B. Độc thoại
  • C. Chỉ dẫn về phục trang
  • D. Các biến cố, sự kiện bất ngờ

Câu 11: Khi đọc một văn bản kịch, việc chú ý đến "tiểu tiết hành động" của nhân vật (thể hiện qua chỉ dẫn sân khấu) có ý nghĩa gì trong việc phân tích tâm lý nhân vật?

  • A. Giúp xác định địa điểm cụ thể của cảnh kịch.
  • B. Hé lộ tâm trạng, thái độ, hoặc suy nghĩ thầm kín của nhân vật.
  • C. Chỉ đơn giản là hướng dẫn diễn viên diễn xuất.
  • D. Xác định thời gian diễn ra hành động.

Câu 12: Phân tích vai trò của "cao trào" (đỉnh điểm) trong cấu trúc kịch.

  • A. Là điểm mà xung đột kịch đạt đến mức căng thẳng và quyết liệt nhất.
  • B. Là phần giới thiệu các nhân vật chính.
  • C. Là khi các mâu thuẫn bắt đầu được giải quyết.
  • D. Là phần kết thúc, tổng kết lại vấn đề.

Câu 13: Lời "bàng thoại" trong kịch là gì và thường được sử dụng với mục đích nào?

  • A. Lời nhân vật nói trực tiếp với một nhân vật khác.
  • B. Lời chỉ dẫn của tác giả về bối cảnh.
  • C. Lời nhân vật nói riêng với khán giả hoặc chính mình, các nhân vật khác không nghe thấy.
  • D. Lời kết thúc của vở kịch.

Câu 14: Một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố cường điệu, phóng đại, nhằm châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội. Thể loại kịch này là gì?

  • A. Bi kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Kịch thơ
  • D. Hài kịch

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc "lặp lại" một chi tiết (một câu nói, một hành động, một biểu tượng) trong kịch.

  • A. Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo ấn tượng, hoặc gợi nhắc về một motif quan trọng.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn trong cách xây dựng tình huống.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ cốt truyện.
  • D. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.

Câu 16: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật có quan điểm hoàn toàn trái ngược nhau về một vấn đề, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu "xung đột" đang diễn ra?

  • A. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • B. Sự đối lập về quan điểm, lập trường giữa hai nhân vật.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Tốc độ nói của nhân vật (không thể hiện trong văn bản).

Câu 17: Trong vở "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Vũ Như Tô say mê xây dựng Cửu Trùng Đài bất chấp sự khốn khổ của dân chúng. Xung đột chính trong vở kịch này là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao cả và lợi ích, đời sống của nhân dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và các quan lại triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong cung đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "biểu tượng" (ví dụ: một đồ vật, một địa điểm, một màu sắc) trong kịch.

  • A. Giúp vở kịch có thêm đạo cụ trên sân khấu.
  • B. Làm cho lời thoại của nhân vật dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho vở kịch.
  • D. Mang ý nghĩa ẩn dụ, khái quát, đại diện cho một ý niệm hoặc giá trị tinh thần.

Câu 19: "Điểm nhìn" trong kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Góc nhìn của các nhân vật tham gia vào hành động kịch.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện (nếu có).
  • C. Chỉ dẫn sân khấu của tác giả.
  • D. Góc quay của máy quay (nếu là kịch truyền hình).

Câu 20: Khi đánh giá "tính cách" của một nhân vật kịch, người đọc cần dựa vào những cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc chủ quan của người đọc.
  • C. Lời thoại, hành động của nhân vật và những gì các nhân vật khác nói về họ.
  • D. Chỉ dựa vào tóm tắt nội dung vở kịch.

Câu 21: Phân tích chức năng của "màn kịch" (act) và "cảnh kịch" (scene) trong cấu trúc một vở kịch dài.

  • A. Màn kịch là đơn vị nhỏ hơn cảnh kịch.
  • B. Màn kịch là đơn vị lớn hơn, cảnh kịch là đơn vị nhỏ hơn, giúp phân chia cấu trúc và diễn biến kịch.
  • C. Cả hai đều chỉ cùng một đơn vị cấu trúc.
  • D. Màn kịch chỉ thay đổi khi nhân vật chính chết, còn cảnh kịch thay đổi liên tục.

Câu 22: Khi đọc một vở kịch lịch sử, người đọc cần làm gì để hiểu đúng bối cảnh và các sự kiện được đề cập?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Tập trung vào các chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Xem phiên bản điện ảnh của vở kịch.
  • D. Tìm hiểu thêm về bối cảnh lịch sử, các sự kiện và nhân vật có thật liên quan.

Câu 23: Phân tích vai trò của "im lặng" hoặc "khoảng dừng" trong lời thoại kịch.

  • A. Thể hiện sự ngập ngừng, suy nghĩ, cảm xúc phức tạp hoặc điều không nói thành lời.
  • B. Chỉ là lỗi in ấn trong văn bản kịch.
  • C. Giúp người đọc nghỉ ngơi giữa các đoạn thoại dài.
  • D. Báo hiệu sự thay đổi cảnh kịch.

Câu 24: Trong kịch, "đơn giản hóa nhân vật" (ví dụ: nhân vật thiện tuyệt đối, ác tuyệt đối) thường xuất hiện ở thể loại nào hoặc giai đoạn nào?

  • A. Kịch hiện đại, tâm lý.
  • B. Kịch truyền thống, kịch mang tính giáo huấn.
  • C. Bi kịch.
  • D. Hài kịch châm biếm sâu sắc.

Câu 25: Khi xem xét mối quan hệ giữa các nhân vật trong kịch, điều gì quan trọng nhất cần phân tích?

  • A. Chỉ số tuổi hoặc địa vị xã hội của họ.
  • B. Màu sắc trang phục họ mặc.
  • C. Sự tương tác, mâu thuẫn, hoặc đồng thuận giữa họ.
  • D. Lịch sử gặp gỡ lần đầu của họ.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của "lời đề từ" (nếu có) trong một vở kịch.

  • A. Gợi mở chủ đề, tư tưởng chính hoặc tạo tâm thế cho người đọc/khán giả.
  • B. Tổng kết toàn bộ nội dung vở kịch.
  • C. Chỉ đơn giản là lời giới thiệu tác giả.
  • D. Là phần tóm tắt các cảnh kịch sẽ diễn ra.

Câu 27: Khi phân tích một vở kịch, việc so sánh "nhân vật" trong văn bản kịch với "diễn xuất" của diễn viên trên sân khấu (nếu có cơ hội xem) giúp người đọc/khán giả nhận ra điều gì?

  • A. Xác định ai là nhân vật quan trọng nhất.
  • B. Tìm ra lỗi sai của tác giả trong văn bản.
  • C. Chỉ đơn giản là giải trí.
  • D. Hiểu thêm về cách diễn giải nhân vật, sự khác biệt giữa văn bản và trình diễn.

Câu 28: Một cảnh kịch diễn ra trong im lặng kéo dài, chỉ có ánh sáng mờ ảo và một nhân vật ngồi bất động nhìn ra cửa sổ. Phân tích ý nghĩa có thể có của cảnh này.

  • A. Nhân vật đang chuẩn bị thực hiện một hành động bạo lực.
  • B. Gợi không khí cô đơn, suy tư, chờ đợi hoặc bế tắc nội tâm.
  • C. Báo hiệu sắp có một nhân vật mới xuất hiện.
  • D. Chỉ đơn giản là lấp đầy thời gian trên sân khấu.

Câu 29: Trong một vở kịch, có một nhân vật luôn nói dối để đạt được mục đích cá nhân, gây ra hàng loạt rắc rối cho các nhân vật khác. Nhân vật này đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy xung đột kịch?

  • A. Là người giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Là nhân vật phụ không quan trọng.
  • C. Là tác nhân chính tạo ra hoặc làm sâu sắc thêm xung đột.
  • D. Là người hòa giải các mâu thuẫn.

Câu 30: Khi đọc kịch, việc hình dung "không gian sân khấu" (dựa vào chỉ dẫn sân khấu và lời thoại) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết vở kịch diễn ra ở đâu.
  • B. Không quan trọng bằng việc hiểu lời thoại.
  • C. Chỉ cần thiết cho người dàn dựng.
  • D. Góp phần tạo không khí, gợi ý hoàn cảnh, và có thể mang ý nghĩa biểu tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một vở kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện hành động và nội tâm nhân vật, đồng thời thúc đẩy xung đột kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một vở kịch và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự bế tắc và giằng xé nội tâm của nhân vật: 'Sống, hay không sống – đó là vấn đề. Chịu đựng tất cả mũi tên, hòn đá của số mệnh phũ phàng, hay cầm vũ khí chống lại biển khổ, và kết liễu tất cả khi đương đầu?'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong cấu trúc của một vở kịch, phần 'Thắt nút' thường có chức năng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản kịch có vai trò chủ yếu gì đối với người đọc (học sinh) và người dàn dựng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong kịch, việc xem xét 'độc thoại nội tâm' của nhân vật đó giúp người đọc/khán giả hiểu rõ điều gì nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: 'Xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính. Xung đột này chủ yếu thể hiện qua hình thức nào trong văn bản kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một vở kịch kết thúc với cái chết của nhân vật chính do những sai lầm và quyết định của bản thân, dẫn đến sự suy vong của cả một vương triều. Đặc điểm này gợi nhớ nhiều nhất đến thể loại kịch nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích 'bối cảnh' của một vở kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về ý nghĩa tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn thoại sau: Nhân vật A: 'Anh có chắc chắn về điều đó không?' Nhân vật B: 'Chắc chắn như mặt trời mọc đằng Tây vậy!' Phân tích ý nghĩa lời thoại của Nhân vật B.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Yếu tố nào trong kịch thường được sử dụng để tạo ra sự kịch tính, bất ngờ, hoặc hé lộ thông tin quan trọng cho khán giả mà nhân vật trên sân khấu không biết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một văn bản kịch, việc chú ý đến 'tiểu tiết hành động' của nhân vật (thể hiện qua chỉ dẫn sân khấu) có ý nghĩa gì trong việc phân tích tâm lý nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích vai trò của 'cao trào' (đỉnh điểm) trong cấu trúc kịch.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Lời 'bàng thoại' trong kịch là gì và thường được sử dụng với mục đích nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố cường điệu, phóng đại, nhằm châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội. Thể loại kịch này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc 'lặp lại' một chi tiết (một câu nói, một hành động, một biểu tượng) trong kịch.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật có quan điểm hoàn toàn trái ngược nhau về một vấn đề, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu 'xung đột' đang diễn ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong vở 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Vũ Như Tô say mê xây dựng Cửu Trùng Đài bất chấp sự khốn khổ của dân chúng. Xung đột chính trong vở kịch này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'biểu tượng' (ví dụ: một đồ vật, một địa điểm, một màu sắc) trong kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: 'Điểm nhìn' trong kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đánh giá 'tính cách' của một nhân vật kịch, người đọc cần dựa vào những cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích chức năng của 'màn kịch' (act) và 'cảnh kịch' (scene) trong cấu trúc một vở kịch dài.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đọc một vở kịch lịch sử, người đọc cần làm gì để hiểu đúng bối cảnh và các sự kiện được đề cập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích vai trò của 'im lặng' hoặc 'khoảng dừng' trong lời thoại kịch.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong kịch, 'đơn giản hóa nhân vật' (ví dụ: nhân vật thiện tuyệt đối, ác tuyệt đối) thường xuất hiện ở thể loại nào hoặc giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi xem xét mối quan hệ giữa các nhân vật trong kịch, điều gì quan trọng nhất cần phân tích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của 'lời đề từ' (nếu có) trong một vở kịch.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một vở kịch, việc so sánh 'nhân vật' trong văn bản kịch với 'diễn xuất' của diễn viên trên sân khấu (nếu có cơ hội xem) giúp người đọc/khán giả nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một cảnh kịch diễn ra trong im lặng kéo dài, chỉ có ánh sáng mờ ảo và một nhân vật ngồi bất động nhìn ra cửa sổ. Phân tích ý nghĩa có thể có của cảnh này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một vở kịch, có một nhân vật luôn nói dối để đạt được mục đích cá nhân, gây ra hàng loạt rắc rối cho các nhân vật khác. Nhân vật này đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy xung đột kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc kịch, việc hình dung 'không gian sân khấu' (dựa vào chỉ dẫn sân khấu và lời thoại) có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên tính kịch, thúc đẩy sự phát triển của hành động và bộc lộ tính cách nhân vật trong một vở kịch?

  • A. Lời thoại của nhân vật
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Xung đột kịch
  • D. Bối cảnh thời gian và địa điểm

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, phần nào thường đóng vai trò giới thiệu bối cảnh, nhân vật và mầm mống xung đột chính?

  • A. Hồi I (Mở màn)
  • B. Cao trào
  • C. Thắt nút
  • D. Mở nút

Câu 3: Bi kịch là thể loại kịch tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Những xung đột xã hội thường ngày và kết thúc có hậu.
  • B. Số phận bi thảm của nhân vật trước những xung đột gay gắt, không thể dung hòa.
  • C. Những mâu thuẫn nội tâm phức tạp dẫn đến sự thay đổi tính cách.
  • D. Các tình huống gây cười nhằm phê phán những thói hư tật xấu.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng tiêu biểu của nhân vật bi kịch cổ điển?

  • A. Có địa vị xã hội cao quý hoặc mang lý tưởng lớn lao.
  • B. Đối mặt với những xung đột nội tâm và ngoại cảnh gay gắt.
  • C. Số phận cuối cùng thường dẫn đến sự sụp đổ, cái chết hoặc bi kịch tinh thần.
  • D. Tính cách tầm thường, hành động lố bịch nhằm mục đích gây cười.

Câu 5: Đoạn độc thoại nội tâm thường được sử dụng trong kịch nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy hành động kịch diễn ra nhanh hơn.
  • B. Đối đáp với nhân vật khác để tạo xung đột.
  • C. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé nội tâm của nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh cho khán giả.

Câu 6: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản kịch có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Thể hiện trực tiếp xung đột chính của vở kịch.
  • B. Hướng dẫn về bối cảnh, hành động, cảm xúc, giọng điệu của nhân vật khi diễn.
  • C. Thay thế lời thoại khi nhân vật không muốn nói.
  • D. Đóng vai trò là lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về kết thúc giữa bi kịch và hài kịch?

  • A. Bi kịch kết thúc mở, hài kịch kết thúc đóng.
  • B. Bi kịch kết thúc có tính giáo huấn, hài kịch kết thúc giải trí.
  • C. Bi kịch kết thúc bằng cái chết, hài kịch kết thúc bằng sự sống.
  • D. Bi kịch kết thúc bằng sự sụp đổ, hài kịch kết thúc bằng sự hòa giải, đoàn tụ.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn trích bi kịch, việc tìm hiểu "bi kịch lỗi lầm" (tragic flaw) của nhân vật giúp ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Nguyên nhân nội tại dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Bối cảnh lịch sử và xã hội của vở kịch.
  • D. Ý nghĩa của các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 9: Một vở kịch có bối cảnh là một gia đình giàu có đang chuẩn bị cho đám cưới của con gái, nhưng hàng loạt tình huống hiểu lầm, dở khóc dở cười xảy ra do sự khác biệt quan điểm giữa các thế hệ và thói sĩ diện hão của người cha. Vở kịch này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Kịch lịch sử
  • D. Kịch thơ

Câu 10: Lời bàng thoại (aside) trong kịch là gì?

  • A. Lời nhân vật nói với chính mình khi không có ai trên sân khấu.
  • B. Lời nhân vật nói trực tiếp với một nhân vật khác.
  • C. Lời của người dẫn chuyện giới thiệu bối cảnh.
  • D. Lời nhân vật nói nhỏ cho khán giả hoặc một nhân vật khác nghe, các nhân vật còn lại không nghe thấy.

Câu 11: Xung đột trong bi kịch thường mang tính chất gì?

  • A. Gay gắt, không thể điều hòa, mang tính sống còn.
  • B. Nhẹ nhàng, dễ dàng giải quyết bằng sự hiểu lầm.
  • C. Chỉ tồn tại trong nội tâm nhân vật, không bộc lộ ra ngoài.
  • D. Mang tính chất thời sự, chỉ phản ánh vấn đề nhất thời.

Câu 12: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, ta có thể rút ra được những điều gì?

  • A. Chỉ biết được nội dung câu chuyện.
  • B. Chỉ biết được tính cách bề ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ biết được bối cảnh diễn ra vở kịch.
  • D. Tính cách, cảm xúc, quan hệ giữa các nhân vật và sự phát triển của hành động kịch.

Câu 13: Trong bi kịch, "cao trào" là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn xung đột bắt đầu nảy sinh.
  • C. Giai đoạn xung đột phát triển đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất.
  • D. Giai đoạn xung đột được giải quyết.

Câu 14: Khác với các thể loại tự sự hay trữ tình, kịch là thể loại tồn tại chủ yếu dưới hình thức nào?

  • A. Biểu diễn trên sân khấu.
  • B. Đọc thầm và suy ngẫm cá nhân.
  • C. Ngâm nga theo nhạc điệu.
  • D. Kể lại bằng lời của người dẫn chuyện.

Câu 15: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hình dung được không gian, thời gian, phục trang, đạo cụ và hành động phi ngôn ngữ của nhân vật?

  • A. Đối thoại kịch.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Xung đột kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu.

Câu 16: Một vở kịch kết thúc bằng cảnh các nhân vật chính sau nhiều hiểu lầm và khó khăn đã tìm được hạnh phúc, các mâu thuẫn được hóa giải, cái xấu bị vạch trần hoặc bị trừng phạt nhẹ nhàng mang tính giáo dục. Vở kịch này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Kịch tâm lý
  • D. Kịch hiện thực

Câu 17: Phân tích vai trò của lời thoại trong việc xây dựng nhân vật kịch. Lời thoại có thể bộc lộ những khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Chỉ bộc lộ hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ bộc lộ cảm xúc nhất thời của nhân vật.
  • C. Tính cách, trình độ, xuất thân, suy nghĩ, tình cảm, và sự phát triển nội tâm của nhân vật.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin về các nhân vật khác.

Câu 18: Yếu tố nào trong kịch giúp tạo ra nhịp điệu, thay đổi bối cảnh và đánh dấu các giai đoạn phát triển của xung đột?

  • A. Các hồi và lớp kịch.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Các đoạn độc thoại.
  • D. Các đoạn bàng thoại.

Câu 19: So sánh xung đột trong bi kịch và hài kịch, điểm khác biệt rõ nét nhất thường nằm ở đâu?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia xung đột.
  • B. Thời gian diễn ra xung đột.
  • C. Địa điểm xảy ra xung đột.
  • D. Tính chất và hậu quả của xung đột (bi kịch: sống còn, đổ vỡ; hài kịch: mâu thuẫn giá trị, giải quyết được).

Câu 20: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý điều gì để có thể hình dung và cảm nhận vở kịch một cách đầy đủ nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào cốt truyện chính.
  • B. Chỉ đọc lời thoại của nhân vật mình yêu thích.
  • C. Đọc kỹ cả lời thoại và chỉ dẫn sân khấu, đồng thời hình dung bối cảnh biểu diễn.
  • D. Chỉ tìm hiểu thông tin về tác giả và thời đại.

Câu 21: Một vở kịch sử dụng nhiều lời thoại ngắn, nhanh, ngắt quãng, thể hiện sự căng thẳng, giấu giếm cảm xúc hoặc xung đột ngầm. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tâm lý nhân vật?

  • A. Góp phần tạo nhịp điệu nhanh, căng thẳng cho vở kịch và thể hiện tâm trạng lo âu, giằng xé của nhân vật.
  • B. Làm cho lời thoại trở nên dễ hiểu hơn đối với khán giả.
  • C. Giúp nhân vật bộc lộ hết suy nghĩ của mình một cách rõ ràng.
  • D. Là đặc điểm chung của mọi loại hình kịch.

Câu 22: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hiểu được những gì đang diễn ra trên sân khấu mà không được thể hiện trực tiếp qua lời thoại?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu.

Câu 23: Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa nhân vật bi kịch và nhân vật hài kịch thường nằm ở đâu?

  • A. Nhân vật bi kịch sử dụng nhiều từ địa phương hơn.
  • B. Nhân vật bi kịch thường dùng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm; nhân vật hài kịch dùng ngôn ngữ gần gũi đời thường, có yếu tố trào lộng.
  • C. Nhân vật bi kịch chỉ nói những câu dài, nhân vật hài kịch chỉ nói những câu ngắn.
  • D. Nhân vật bi kịch không sử dụng độc thoại nội tâm.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và hành động kịch. Xung đột kịch ảnh hưởng như thế nào đến hành động của nhân vật?

  • A. Xung đột là động lực chính thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của vở kịch.
  • B. Hành động kịch hoàn toàn độc lập với xung đột.
  • C. Chỉ có độc thoại nội tâm mới thúc đẩy hành động kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu là yếu tố duy nhất quyết định hành động của nhân vật.

Câu 25: Một vở kịch mở đầu bằng cảnh một vị vua đưa ra một quyết định khó khăn, ảnh hưởng đến vận mệnh của cả vương quốc và chính gia đình ông. Quyết định này ngay lập tức tạo ra sự phản đối từ những người thân cận nhất. Đây có thể xem là giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?

  • A. Mở nút.
  • B. Thắt nút.
  • C. Cao trào.
  • D. Hồi kết.

Câu 26: Đâu là mục đích chính mà hài kịch thường hướng tới?

  • A. Khắc họa số phận bi thảm của con người.
  • B. Ca ngợi những lý tưởng cao đẹp một cách tuyệt đối.
  • C. Gây tiếng cười, châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu hoặc sự phi lý, hướng đến một kết thúc có hậu.
  • D. Diễn tả nội tâm phức tạp, giằng xé của nhân vật chính.

Câu 27: Trong kịch, sự im lặng của nhân vật đôi khi lại có ý nghĩa quan trọng. Điều này có thể được thể hiện thông qua yếu tố nào trong văn bản kịch?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Bàng thoại.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: im lặng, ngập ngừng, nét mặt biến sắc).

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các tình huống trớ trêu, nghịch cảnh trong hài kịch.

  • A. Tạo tiếng cười, bộc lộ sự phi lý, mâu thuẫn của đời sống và góp phần thực hiện chức năng phê phán, châm biếm.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • C. Gây ra sự sợ hãi và căng thẳng cho khán giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 29: Khi một vở kịch kết thúc, xung đột chính được giải quyết, số phận các nhân vật được định đoạt (thường là theo hướng bi thảm trong bi kịch và có hậu trong hài kịch). Đây là giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?

  • A. Thắt nút.
  • B. Cao trào.
  • C. Mở nút (Kết thúc).
  • D. Phát triển xung đột.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu tượng trong bi kịch cổ điển.

  • A. Nhằm giúp khán giả dễ dàng hiểu được nội dung.
  • B. Góp phần tạo không khí trang trọng, bi tráng, tương xứng với số phận và tư tưởng của nhân vật, đề tài.
  • C. Là cách để tác giả khoe khoang vốn từ vựng.
  • D. Chỉ đơn thuần là quy tắc của thể loại, không có ý nghĩa nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên tính kịch, thúc đẩy sự phát triển của hành động và bộc lộ tính cách nhân vật trong một vở kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, phần nào thường đóng vai trò giới thiệu bối cảnh, nhân vật và mầm mống xung đột chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Bi kịch là thể loại kịch tập trung khắc họa điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng tiêu biểu của nhân vật bi kịch cổ điển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn độc thoại nội tâm thường được sử dụng trong kịch nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản kịch có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về kết thúc giữa bi kịch và hài kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích một đoạn trích bi kịch, việc tìm hiểu 'bi kịch lỗi lầm' (tragic flaw) của nhân vật giúp ta hiểu rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một vở kịch có bối cảnh là một gia đình giàu có đang chuẩn bị cho đám cưới của con gái, nhưng hàng loạt tình huống hiểu lầm, dở khóc dở cười xảy ra do sự khác biệt quan điểm giữa các thế hệ và thói sĩ diện hão của người cha. Vở kịch này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Lời bàng thoại (aside) trong kịch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Xung đột trong bi kịch thường mang tính chất gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, ta có thể rút ra được những điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bi kịch, 'cao trào' là giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khác với các thể loại tự sự hay trữ tình, kịch là thể loại tồn tại chủ yếu dưới hình thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hình dung được không gian, thời gian, phục trang, đạo cụ và hành động phi ngôn ngữ của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một vở kịch kết thúc bằng cảnh các nhân vật chính sau nhiều hiểu lầm và khó khăn đã tìm được hạnh phúc, các mâu thuẫn được hóa giải, cái xấu bị vạch trần hoặc bị trừng phạt nhẹ nhàng mang tính giáo dục. Vở kịch này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích vai trò của lời thoại trong việc xây dựng nhân vật kịch. Lời thoại có thể bộc lộ những khía cạnh nào của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Yếu tố nào trong kịch giúp tạo ra nhịp điệu, thay đổi bối cảnh và đánh dấu các giai đoạn phát triển của xung đột?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So sánh xung đột trong bi kịch và hài kịch, điểm khác biệt rõ nét nhất thường nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý điều gì để có thể hình dung và cảm nhận vở kịch một cách đầy đủ nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một vở kịch sử dụng nhiều lời thoại ngắn, nhanh, ngắt quãng, thể hiện sự căng thẳng, giấu giếm cảm xúc hoặc xung đột ngầm. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tâm lý nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hiểu được những gì đang diễn ra trên sân khấu mà không được thể hiện trực tiếp qua lời thoại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa nhân vật bi kịch và nhân vật hài kịch thường nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và hành động kịch. Xung đột kịch ảnh hưởng như thế nào đến hành động của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một vở kịch mở đầu bằng cảnh một vị vua đưa ra một quyết định khó khăn, ảnh hưởng đến vận mệnh của cả vương quốc và chính gia đình ông. Quyết định này ngay lập tức tạo ra sự phản đối từ những người thân cận nhất. Đây có thể xem là giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là mục đích chính mà hài kịch thường hướng tới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong kịch, sự im lặng của nhân vật đôi khi lại có ý nghĩa quan trọng. Điều này có thể được thể hiện thông qua yếu tố nào trong văn bản kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các tình huống trớ trêu, nghịch cảnh trong hài kịch.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi một vở kịch kết thúc, xung đột chính được giải quyết, số phận các nhân vật được định đoạt (thường là theo hướng bi thảm trong bi kịch và có hậu trong hài kịch). Đây là giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu tượng trong bi kịch cổ điển.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và phát triển xung đột?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Bố cục vở kịch

Câu 2: Đọc đoạn kịch sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong lời thoại của nhân vật A:
A: "Tôi đã nói với anh hàng nghìn lần rồi! Hàng triệu lần! Anh có nghe không?"

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói quá
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Một nhân vật kịch đứng một mình trên sân khấu và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của mình cho khán giả nghe, nhưng các nhân vật khác trên sân khấu (nếu có) lại không nghe thấy. Đây là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bàng thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 4: Chỉ dẫn sân khấu trong một vở kịch (ví dụ: "ánh sáng mờ dần", "tiếng sấm vang lên", "[nhân vật A] bước vào, vẻ mặt mệt mỏi") có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ dẫn cách đọc lời thoại cho diễn viên.
  • B. Thay thế cho đối thoại khi nhân vật không nói.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của cảnh hoặc hồi kịch.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cảm xúc, âm thanh, ánh sáng để hỗ trợ biểu diễn và hình dung.

Câu 5: Trong kịch, xung đột là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch thường được hiểu là sự va chạm giữa các lực lượng (tính cách, quan niệm, hoàn cảnh...) được thể hiện thông qua yếu tố nào?

  • A. Nhân vật phụ
  • B. Không gian sân khấu
  • C. Hành động kịch
  • D. Lời đề tựa vở kịch

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau:
A: "Anh nghĩ sao về quyết định này?"
B: "..." (im lặng)
A: "Sự im lặng của anh nói lên tất cả rồi."
Sự "im lặng" của nhân vật B trong ngữ cảnh này có thể được xem là một dạng gì trong ngôn ngữ kịch?

  • A. Một dạng hành động phi ngôn ngữ mang ý nghĩa kịch
  • B. Sự vắng mặt của ngôn ngữ, không có ý nghĩa gì
  • C. Một lỗi kỹ thuật của diễn viên
  • D. Chỉ là chỉ dẫn sân khấu đơn thuần, không liên quan đến nhân vật

Câu 7: Phân tích vai trò của cao trào trong cấu trúc vở kịch.

  • A. Giới thiệu các nhân vật và bối cảnh.
  • B. Đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được giải quyết hoặc đi đến bước ngoặt quyết định.
  • C. Phần kết thúc, giải quyết các nút thắt còn lại.
  • D. Phần mở đầu, đặt vấn đề và giới thiệu xung đột.

Câu 8: Khi đọc một vở kịch, việc chú ý đến lời bàng thoại của nhân vật (lời nhân vật nói với khán giả hoặc nói khẽ cho chính mình nghe mà các nhân vật khác không nghe thấy) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Thông tin về hành động của các nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra trước đó.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc thật hoặc ý định giấu kín của nhân vật.
  • D. Mô tả chi tiết bối cảnh và trang phục nhân vật.

Câu 9: Đọc đoạn văn bản sau:
"Nhân vật chính, một người nông dân chất phác, bỗng phải đối mặt với một tình huống oái oăm khi đứa con trai duy nhất bỏ đi theo gánh hát. Anh ta vừa giận, vừa lo lắng, lại vừa thoáng thấy một chút tự hào khó hiểu về sự "dám khác biệt" của con."
Phân tích đoạn trên cho thấy nhân vật này được xây dựng như thế nào?

  • A. Có nội tâm phức tạp, với nhiều cảm xúc đan xen, thậm chí mâu thuẫn.
  • B. Là nhân vật đơn giản, chỉ có một nét tính cách duy nhất.
  • C. Được xây dựng chủ yếu qua hành động bên ngoài.
  • D. Chưa bộc lộ rõ tính cách, cần thêm thông tin.

Câu 10: Trong phân tích kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: nhân vật nói một đằng nhưng chỉ dẫn sân khấu mô tả hành động/vẻ mặt thể hiện cảm xúc khác) giúp người đọc/người xem phát hiện ra điều gì?

  • A. Tác giả mắc lỗi khi viết kịch.
  • B. Vở kịch không có xung đột.
  • C. Nhân vật đang nói thật hoàn toàn.
  • D. Sự mâu thuẫn nội tâm, sự giả dối hoặc cảm xúc thật của nhân vật bị che giấu.

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học (không chỉ kịch), việc chú ý đến các chi tiết nhỏ nhưng độc đáo, có vẻ "lạ" hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần có thể giúp người đọc phát hiện ra điều gì về tác phẩm?

  • A. Thông tin thừa, không quan trọng.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc, hàm súc, góp phần thể hiện chủ đề hoặc tính cách nhân vật.
  • C. Lỗi của người viết.
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí cho câu chuyện.

Câu 12: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 13: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là địa điểm vật lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Chỉ là thời điểm xảy ra sự kiện.
  • C. Ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, xã hội của bối cảnh được miêu tả.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong không gian đó.

Câu 14: Đọc đoạn văn miêu tả sau:
"Căn phòng ẩm thấp, ánh sáng yếu ớt lọt qua khung cửa sổ bám đầy bụi. Mùi ẩm mốc và cũ kỹ bao trùm lấy mọi vật. Trên chiếc giường ọp ẹp, một người đàn bà gầy gò ho khan từng tiếng."
Không gian trong đoạn miêu tả này gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật?

  • A. Sự nghèo khó, tăm tối, thiếu sức sống.
  • B. Một cuộc sống sung túc, đầy đủ.
  • C. Một không gian lãng mạn, nên thơ.
  • D. Sự bí ẩn, kỳ lạ.

Câu 15: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện theo nhiều cách khác nhau. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cách biểu hiện của thời gian nghệ thuật?

  • A. Thời gian được kể theo trình tự xuôi (quá khứ -> hiện tại -> tương lai).
  • B. Thời gian được đảo ngược (hồi tưởng về quá khứ).
  • C. Thời gian tâm lý (cảm nhận về thời gian nhanh/chậm tùy theo trạng thái nhân vật).
  • D. Số lượng trang sách của tác phẩm.

Câu 16: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ?

  • A. Nhạc điệu, cảm xúc và tâm trạng của bài thơ.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • C. Tính cách và hành động của nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm trong văn học.

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Cung cấp thông tin một cách trực tiếp, khô khan.
  • D. Giúp văn bản sinh động, gợi cảm, tác động mạnh mẽ đến trí tưởng tượng và cảm xúc người đọc.

Câu 18: Khi đọc truyện ngắn, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng chương hồi của câu chuyện.
  • B. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện.
  • C. Độ dài của các câu văn trong truyện.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 19: Trong một tác phẩm văn học, chủ đề là gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Danh sách các nhân vật chính.
  • D. Bối cảnh lịch sử của tác phẩm.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
"Cái cảnh tượng ấy thật đáng thương tâm! Những đứa trẻ gầy gò, ánh mắt thất thần, lang thang trên phố tìm kiếm chút thức ăn thừa trong giá rét."

  • A. Giọng mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng vui tươi, hóm hỉnh.
  • C. Giọng thương cảm, xót xa.
  • D. Giọng khách quan, trung lập.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi, không liên quan nhiều đến nội dung.
  • B. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
  • C. Nhan đề chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, nội dung chính hoặc cảm hứng sáng tác của tác giả.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học trong bối cảnh lịch sử cụ thể, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và các sự kiện lịch sử đương thời có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Ý nghĩa của tác phẩm, các vấn đề xã hội và tư tưởng mà tác giả phản ánh.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Phong cách trang trí bìa sách.
  • D. Giá trị thị trường của tác phẩm.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến)
Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi tả cảnh sắc mùa thu.

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, phóng đại.
  • B. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm, đặc tả sự tĩnh lặng, thanh sơ của cảnh vật.
  • C. Chỉ liệt kê các sự vật có trong cảnh.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu.

Câu 24: Khi phân tích bi kịch, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, thể hiện sự đấu tranh gay gắt và cuối cùng là thất bại, hy sinh của nhân vật chính trước các thế lực đối lập?

  • A. Xung đột bi kịch
  • B. Yếu tố hài hước
  • C. Kết thúc có hậu
  • D. Nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm

Câu 25: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo tiếng cười, phê phán những thói hư tật xấu hoặc những điều phi lý trong cuộc sống?

  • A. Kết thúc bi thảm
  • B. Xung đột không thể giải quyết
  • C. Yếu tố gây cười và phê phán
  • D. Nhân vật lý tưởng hóa

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ta bước vào phòng, khẽ rón rén như sợ làm vỡ cả không khí. Đôi mắt láo liên nhìn quanh, bàn tay run run nắm chặt lấy chiếc cặp cũ kỹ."
Đoạn miêu tả này gợi ý điều gì về tâm trạng hoặc tính cách của nhân vật "anh ta"?

  • A. Tự tin, đĩnh đạc.
  • B. Vui vẻ, thoải mái.
  • C. Bình tĩnh, dứt khoát.
  • D. Lo lắng, sợ sệt hoặc có điều gì đó đang che giấu.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc theo dõi và phân tích sự kiện theo trình tự thời gian (cốt truyện) giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt diễn biến câu chuyện, mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.
  • B. Xác định giọng điệu của tác giả.
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Nhận xét về nhịp điệu và vần thơ.

Câu 28: Phân tích vai trò của việc sử dụng các yếu tố tượng trưng, biểu tượng trong tác phẩm văn học.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Góp phần thể hiện những ý nghĩa sâu sắc, tư tưởng trừu tượng một cách hàm súc, giàu sức gợi.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Cung cấp thông tin một cách trực tiếp, rõ ràng.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và lý lẽ, bằng chứng giúp người đọc làm gì?

  • A. Phân tích tính cách nhân vật.
  • B. Cảm nhận nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Xác định không gian nghệ thuật.
  • D. Nắm bắt nội dung, cấu trúc lập luận và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
"Tiếng chuông chùa văng vẳng từ xa vọng lại, lẫn với tiếng gió xào xạc trên những tán lá cây cổ thụ. Mặt hồ tĩnh lặng như tấm gương khổng lồ, phản chiếu ánh trăng vàng vọt."

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và phát triển xung đột?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn kịch sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong lời thoại của nhân vật A:
A: 'Tôi đã nói với anh hàng nghìn lần rồi! Hàng triệu lần! Anh có nghe không?'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nhân vật kịch đứng một mình trên sân khấu và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của mình cho khán giả nghe, nhưng các nhân vật khác trên sân khấu (nếu có) lại không nghe thấy. Đây là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chỉ dẫn sân khấu trong một vở kịch (ví dụ: 'ánh sáng mờ dần', 'tiếng sấm vang lên', '[nhân vật A] bước vào, vẻ mặt mệt mỏi') có vai trò chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong kịch, xung đột là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch thường được hiểu là sự va chạm giữa các lực lượng (tính cách, quan niệm, hoàn cảnh...) được thể hiện thông qua yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau:
A: 'Anh nghĩ sao về quyết định này?'
B: '...' (im lặng)
A: 'Sự im lặng của anh nói lên tất cả rồi.'
Sự 'im lặng' của nhân vật B trong ngữ cảnh này có thể được xem là một dạng gì trong ngôn ngữ kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích vai trò của cao trào trong cấu trúc vở kịch.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một vở kịch, việc chú ý đến lời bàng thoại của nhân vật (lời nhân vật nói với khán giả hoặc nói khẽ cho chính mình nghe mà các nhân vật khác không nghe thấy) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn văn bản sau:
'Nhân vật chính, một người nông dân chất phác, bỗng phải đối mặt với một tình huống oái oăm khi đứa con trai duy nhất bỏ đi theo gánh hát. Anh ta vừa giận, vừa lo lắng, lại vừa thoáng thấy một chút tự hào khó hiểu về sự 'dám khác biệt' của con.'
Phân tích đoạn trên cho thấy nhân vật này được xây dựng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong phân tích kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: nhân vật nói một đằng nhưng chỉ dẫn sân khấu mô tả hành động/vẻ mặt thể hiện cảm xúc khác) giúp người đọc/người xem phát hiện ra điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học (không chỉ kịch), việc chú ý đến các chi tiết nhỏ nhưng độc đáo, có vẻ 'lạ' hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần có thể giúp người đọc phát hiện ra điều gì về tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn miêu tả sau:
'Căn phòng ẩm thấp, ánh sáng yếu ớt lọt qua khung cửa sổ bám đầy bụi. Mùi ẩm mốc và cũ kỹ bao trùm lấy mọi vật. Trên chiếc giường ọp ẹp, một người đàn bà gầy gò ho khan từng tiếng.'
Không gian trong đoạn miêu tả này gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện theo nhiều cách khác nhau. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cách biểu hiện của thời gian nghệ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm trong văn học.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi đọc truyện ngắn, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong một tác phẩm văn học, chủ đề là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
'Cái cảnh tượng ấy thật đáng thương tâm! Những đứa trẻ gầy gò, ánh mắt thất thần, lang thang trên phố tìm kiếm chút thức ăn thừa trong giá rét.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm văn học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học trong bối cảnh lịch sử cụ thể, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và các sự kiện lịch sử đương thời có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến)
Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi tả cảnh sắc mùa thu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích bi kịch, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, thể hiện sự đấu tranh gay gắt và cuối cùng là thất bại, hy sinh của nhân vật chính trước các thế lực đối lập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo tiếng cười, phê phán những thói hư tật xấu hoặc những điều phi lý trong cuộc sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ta bước vào phòng, khẽ rón rén như sợ làm vỡ cả không khí. Đôi mắt láo liên nhìn quanh, bàn tay run run nắm chặt lấy chiếc cặp cũ kỹ.'
Đoạn miêu tả này gợi ý điều gì về tâm trạng hoặc tính cách của nhân vật 'anh ta'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc theo dõi và phân tích sự kiện theo trình tự thời gian (cốt truyện) giúp người đọc làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích vai trò của việc sử dụng các yếu tố tượng trưng, biểu tượng trong tác phẩm văn học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và lý lẽ, bằng chứng giúp người đọc làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
'Tiếng chuông chùa văng vẳng từ xa vọng lại, lẫn với tiếng gió xào xạc trên những tán lá cây cổ thụ. Mặt hồ tĩnh lặng như tấm gương khổng lồ, phản chiếu ánh trăng vàng vọt.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của vật thể được nói đến:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ kết hợp với ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu quy định cách câu chuyện được kể, góc nhìn mà người đọc tiếp cận thông tin và mức độ hiểu biết của người kể về sự kiện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Điểm nhìn trần thuật
  • D. Không gian và thời gian

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Nhịp điệu và vần của bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Cấu trúc và bố cục của bài thơ.
  • D. Trạng thái tình cảm chủ đạo, xuyên suốt tác phẩm.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa, gợi cảm giác vũ trụ như một ngôi nhà lớn đang đóng cửa khi đêm về.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự dữ dội của sóng biển.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự kết thúc của ban ngày.
  • D. Hoán dụ, lấy sóng và đêm để chỉ thời gian.

Câu 5: Trong kịch,

  • A. Lời thoại của nhân vật đối đáp với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Lời kể chuyện của người dẫn chuyện giải thích bối cảnh.
  • C. Lời nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • D. Lời nhân vật nói trực tiếp với khán giả.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Chủ đề là ý nghĩa bề mặt, tư tưởng là nội dung ẩn giấu.
  • B. Chủ đề là vấn đề được đề cập, tư tưởng là quan điểm, thái độ của nhà văn về vấn đề đó.
  • C. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm đồng nhất, cùng chỉ nội dung chính.
  • D. Tư tưởng là cảm hứng sáng tác, chủ đề là hình thức biểu đạt.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Nói quá và nói giảm nói tránh
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 8: Trong truyện ngắn,

  • A. Là hạt nhân của cốt truyện, nơi bộc lộ tính cách nhân vật và đẩy mâu thuẫn lên cao.
  • B. Chỉ đơn thuần là bối cảnh xảy ra câu chuyện.
  • C. Quy định ngôi kể và điểm nhìn trần thuật.
  • D. Xác định chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôn ngữ người kể chuyện
  • B. Ngôn ngữ nhân vật
  • C. Ngôn ngữ miêu tả
  • D. Ngôn ngữ biểu cảm (chỉ là một chức năng, không phải loại ngôn ngữ)

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng (symbolic images) trong thơ.

  • A. Giúp bài thơ dễ hiểu, nghĩa tường minh.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Gợi liên tưởng đến những ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng, làm tăng tính hàm súc.
  • D. Nhằm mục đích miêu tả chân thực sự vật.

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định

  • A. Hiểu được vấn đề chính mà người viết muốn bàn luận và chứng minh.
  • B. Nhận diện các bằng chứng và dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Đánh giá tính chính xác của thông tin.
  • D. Phân biệt giữa ý kiến chủ quan và khách quan.

Câu 12: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • B. Gợi tả sắc thái, hình ảnh cụ thể, nhấn mạnh cảm giác tĩnh lặng, nhỏ bé.
  • C. Làm cho câu thơ thêm dài và khó hiểu.
  • D. Chỉ có tác dụng vần điệu.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc chú ý đến

  • A. Chủ đề và tư tưởng của vở kịch.
  • B. Quá khứ và tương lai của nhân vật.
  • C. Toàn bộ cốt truyện và các tình huống chính.
  • D. Bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu, tâm trạng của nhân vật.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự gắn bó, yêu thương và niềm tự hào về quê hương, con người
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trước thiên nhiên.
  • C. Nỗi nhớ về những người đã khuất.
  • D. Ước mơ được đi xa khám phá thế giới.

Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Trình bày thông tin trực quan, dễ hiểu, tăng tính thuyết phục.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết.

Câu 16: Phân tích cấu trúc phổ biến của một văn bản nghị luận xã hội.

  • A. Mở bài - Diễn biến - Kết thúc
  • B. Giới thiệu - Phát triển - Đỉnh điểm - Kết thúc
  • C. Mở đầu - Thân bài (gồm nhiều đoạn) - Kết thúc
  • D. Mở bài (Nêu vấn đề) - Thân bài (Giải quyết vấn đề bằng luận điểm, luận cứ) - Kết bài (Kết luận vấn đề)

Câu 17: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tâm niệm muốn hóa thân, dâng hiến những gì tốt đẹp nhất cho cuộc đời chung.
  • B. Nỗi buồn về sự nhỏ bé của bản thân.
  • C. Ước mơ trở thành những điều vĩ đại.
  • D. Sự bất mãn với cuộc sống hiện tại.

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự,

  • A. Nhân vật có số phận bi kịch.
  • B. Nhân vật mang những nét tiêu biểu cho một loại người, một tầng lớp trong xã hội, đồng thời có nét riêng độc đáo.
  • C. Nhân vật được miêu tả rất chi tiết về ngoại hình.
  • D. Nhân vật xuất hiện nhiều nhất trong tác phẩm.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin trình bày dữ liệu thống kê dưới dạng biểu đồ, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng thông tin là gì?

  • A. Đọc nhanh để nắm ý chính.
  • B. Chỉ tập trung vào tiêu đề của biểu đồ.
  • C. Phân tích kỹ các yếu tố cấu thành (trục, đơn vị, chú giải) và mối quan hệ giữa dữ liệu.
  • D. Bỏ qua biểu đồ và chỉ đọc phần chữ viết.

Câu 20: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 21: Trong thơ,

  • A. Chỉ đơn thuần là bố cục bài thơ (khổ, dòng).
  • B. Nhịp điệu và vần của bài thơ.
  • C. Sự tổ chức, sắp xếp các yếu tố nghệ thuật để thể hiện chủ đề, tư tưởng.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu

  • A. Xác định thể loại của bài thơ.
  • B. Đếm số tiếng và xác định vần.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề.
  • D. Hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm xúc, ý nghĩa của bài thơ trong bối cảnh lịch sử, xã hội hoặc cá nhân.

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và liệt kê
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 24: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận,

  • A. Cách sắp xếp các luận điểm, luận cứ để chứng minh cho một vấn đề.
  • B. Chỉ là việc đưa ra các bằng chứng.
  • C. Phần kết luận của văn bản.
  • D. Cách dùng từ ngữ giàu hình ảnh.

Câu 25: Đọc đoạn văn:

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • B. Gợi không gian, thời gian và tâm trạng, làm nền cho câu chuyện về Bác.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Không có mối liên hệ nào với nội dung bài thơ.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về

  • A. Biết được tác giả viết về chủ đề gì.
  • B. Dự đoán được nội dung của tác phẩm mới.
  • C. Nhận diện được nét độc đáo, cá tính sáng tạo riêng của tác giả qua cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, biểu đạt cảm xúc.
  • D. Chỉ để phân loại tác giả vào trường phái nào.

Câu 27: Đọc đoạn văn:

  • A. Gợi tả vẻ đẹp trong trẻo, ngân vang của âm thanh và sự hòa quyện, lung linh của cảnh vật, thể hiện sự rung động của tâm hồn thi sĩ.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối của đêm khuya.
  • D. Thể hiện nỗi buồn cô đơn của nhân vật trữ tình.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận,

  • A. Là ý kiến chính của bài viết.
  • B. Là phần kết luận của bài viết.
  • C. Là cách sắp xếp các ý trong bài.
  • D. Là lý lẽ và dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự tức giận, muốn trả thù Bá Kiến.
  • B. Niềm hạnh phúc khi được Thị Nở yêu thương.
  • C. Bi kịch của sự tha hóa, nỗi đau đớn, tuyệt vọng vì không thể trở lại làm người lương thiện.
  • D. Sự thách thức đối với định kiến xã hội.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến

  • A. Chỉ làm cho bài thơ dễ đọc.
  • B. Tạo nhạc điệu, góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của vật thể được nói đến:

"Hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi
Để một mai tôi về làm cát bụi?"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu quy định cách câu chuyện được kể, góc nhìn mà người đọc tiếp cận thông tin và mức độ hiểu biết của người kể về sự kiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

Biện pháp tu từ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém móm mém nhai trầu. Lão nhìn tôi như muốn khóc, cái cổ lão gầy guộc, cái đầu lão bạc trắng..."

Đoạn văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh đặc điểm của nhân vật Lão Hạc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" có vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

"...Tôi là một kẻ vô tích sự, một kẻ bỏ đi. Tôi không xứng đáng với tình yêu của em..."

Đây là lời của nhân vật tự nói về mình. Dựa vào đặc điểm ngôn ngữ, đoạn văn này có thể thuộc về loại ngôn ngữ nào trong tác phẩm tự sự hoặc kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng (symbolic images) trong thơ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn thơ:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

Từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" trong đoạn thơ trên có tác dụng chủ yếu gì trong việc gợi tả cảnh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc chú ý đến "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) mang lại thông tin quan trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

"Trăng cứ tròn vành vạnh.
Đồng sau lưng vẫn sáng...
Trăng cứ đi qua ngõ
Như người đồng mình đi qua ngõ."
(Nói với con - Y Phương)

Phép so sánh "Trăng cứ đi qua ngõ / Như người đồng mình đi qua ngõ" thể hiện điều gì về tình cảm của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích cấu trúc phổ biến của một văn bản nghị luận xã hội.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn thơ:

"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)

Điệp ngữ "Ta làm" kết hợp với các hình ảnh ẩn dụ ("con chim hót", "cành hoa", "nốt trầm") thể hiện điều gì về tâm niệm của nhà thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, "xây dựng nhân vật điển hình" nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin trình bày dữ liệu thống kê dưới dạng biểu đồ, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng thông tin là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn:

"Ngoài đình, hai thằng nhỏ đang vật nhau dưới gốc cây ổi. Tiếng cười nói rộn rã. Mẹ tôi ngồi khâu áo bên hiên. Gió heo may se lạnh."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong thơ, "cấu tứ" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "hoàn cảnh sáng tác" giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn:

"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Ai cũng quen rồi, nên chẳng ai buồn chấp."
(Chí Phèo - Nam Cao)

Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự tha hóa của nhân vật Chí Phèo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận, "lập luận" là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn:

"Lá bàng đỏ ngọn cây
Sếu vẫn bay đi đâu
Tiếng súng đêm hành quân
Đêm nao nghe vọng lại."
(Đêm nay Bác không ngủ - Minh Huệ)

Việc sử dụng hình ảnh "lá bàng đỏ ngọn cây" và "sếu vẫn bay đi đâu" trong bài thơ về Bác Hồ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "phong cách nghệ thuật" của tác giả giúp người đọc điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn văn:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa."
(Cảnh khuya - Hồ Chí Minh)

Phép so sánh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" và điệp cấu trúc "lồng" trong câu thơ thứ hai tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:

"Thị Nở: (Ngẩng mặt lên) Sao lại thế? Ông bảo thế nào?
Chí Phèo: (Cười như mếu) Thì... thì tôi không thể là người lương thiện được nữa! Cái bản mặt này, cái bản mặt của thằng Chí Phèo, nó có thể làm người lương thiện được hay sao?"

Đoạn đối thoại trên bộc lộ điều gì về nhân vật Chí Phèo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính đặc trưng của thể loại bi kịch?

  • A. Sự xuất hiện của các tình huống hài hước, gây cười.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • C. Sự phát triển và đỉnh điểm của xung đột nội tâm hoặc xã hội dẫn đến kết cục đau khổ cho nhân vật.
  • D. Sự tham gia của một người kể chuyện toàn tri.

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, "màn" (act) thường được phân chia dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Sự thay đổi trang phục của diễn viên.
  • B. Sự thay đổi lớn trong bối cảnh thời gian, không gian hoặc tiến trình phát triển của câu chuyện.
  • C. Việc một nhân vật mới xuất hiện trên sân khấu.
  • D. Kết thúc một cuộc đối thoại giữa các nhân vật chính.

Câu 3: Chức năng chính của "độc thoại nội tâm" (soliloquy) trong kịch là gì?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật cho khán giả hoặc người đọc biết.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • C. Thúc đẩy hành động của các nhân vật khác trên sân khấu.
  • D. Tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra trước đó.

Câu 4: Ngôn ngữ kịch có đặc điểm nổi bật nào phân biệt với ngôn ngữ tự sự và trữ tình?

  • A. Chủ yếu sử dụng các câu thơ lục bát.
  • B. Giàu tính miêu tả và biểu cảm chủ quan của tác giả.
  • C. Thường có người kể chuyện đóng vai trò dẫn dắt.
  • D. Chủ yếu là đối thoại và độc thoại của nhân vật, kèm theo chỉ dẫn sân khấu.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất "xung đột kịch"?

  • A. Nhân vật ngồi một mình và ngắm cảnh hoàng hôn.
  • B. Hai nhân vật cùng nhau ôn lại kỷ niệm cũ một cách hòa bình.
  • C. Hai nhân vật có mục đích, quan điểm hoặc lợi ích đối lập gay gắt, dẫn đến mâu thuẫn và đấu tranh.
  • D. Nhân vật đọc một cuốn sách trong thư viện.

Câu 6: Chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong kịch bản văn học có vai trò gì?

  • A. Là lời nói trực tiếp của nhân vật với khán giả.
  • B. Hướng dẫn về hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng trên sân khấu.
  • C. Phần tóm tắt nội dung chính của vở kịch.
  • D. Lời bình luận của tác giả về các sự kiện diễn ra.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa "kịch bản văn học" và "vở diễn sân khấu" là gì?

  • A. Kịch bản văn học có nhân vật, còn vở diễn sân khấu thì không.
  • B. Kịch bản văn học chỉ có lời thoại, còn vở diễn sân khấu có cả chỉ dẫn.
  • C. Kịch bản văn học dành cho diễn viên, còn vở diễn sân khấu dành cho đạo diễn.
  • D. Kịch bản văn học là tác phẩm viết, là cơ sở; vở diễn sân khấu là sự hiện thực hóa kịch bản trên sân khấu với diễn viên, đạo diễn, âm thanh, ánh sáng, cảnh trí...

Câu 8: Khái niệm "cái bi" trong bi kịch thường xuất phát từ đâu?

  • A. Sự đấu tranh không cân sức của nhân vật cao thượng chống lại các thế lực tàn bạo hoặc định mệnh, dẫn đến thất bại và hy sinh đau đớn nhưng vẫn khẳng định giá trị tinh thần.
  • B. Việc nhân vật chính mắc phải những sai lầm ngớ ngẩn gây cười cho khán giả.
  • C. Sự miêu tả chi tiết cuộc sống đời thường, bình dị của nhân vật.
  • D. Việc sử dụng những câu nói triết lý, sâu sắc.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật và xung đột?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu thoại.
  • B. Màu sắc trang phục của nhân vật khi nói câu thoại đó.
  • C. Nội dung lời thoại, cách xưng hô, giọng điệu (thể hiện qua chỉ dẫn sân khấu hoặc ngữ cảnh), phản ứng của nhân vật khác.
  • D. Thời tiết tại thời điểm diễn ra cảnh đó.

Câu 10: Trong kịch, "bàng thoại" (aside) là loại lời thoại mà nhân vật nói ra nhằm mục đích gì?

  • A. Nói trực tiếp với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ riêng tư.
  • C. Nói với tất cả các nhân vật có mặt trên sân khấu.
  • D. Nói cho khán giả (hoặc một nhân vật khác) biết điều mà các nhân vật còn lại trên sân khấu không nghe thấy.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo cơ bản của một vở kịch trên sân khấu?

  • A. Diễn viên và diễn xuất.
  • B. Lời bình của người kể chuyện.
  • C. Cảnh trí, âm thanh, ánh sáng.
  • D. Kịch bản văn học (lời thoại và chỉ dẫn sân khấu).

Câu 12: Phân tích vai trò của không gian sân khấu trong kịch. Không gian sân khấu có thể giúp thể hiện điều gì?

  • A. Bối cảnh câu chuyện, tâm trạng nhân vật, ý nghĩa biểu tượng hoặc tạo không khí cho vở diễn.
  • B. Giới thiệu chi tiết về tiểu sử của tác giả.
  • C. Liệt kê danh sách tất cả các nhân vật sẽ xuất hiện.
  • D. Dự báo kết thúc của vở kịch một cách trực tiếp.

Câu 13: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần làm gì để hình dung được vở kịch sẽ diễn ra như thế nào trên sân khấu?

  • A. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Bỏ qua các chỉ dẫn sân khấu vì chúng không quan trọng.
  • C. Tra cứu thông tin về đời sống riêng tư của diễn viên.
  • D. Kết hợp đọc lời thoại với hình dung các hành động, cử chỉ, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng dựa trên chỉ dẫn sân khấu và trí tưởng tượng.

Câu 14: Cái bi trong bi kịch không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự may mắn bất ngờ đến với nhân vật sau nhiều khó khăn.
  • B. Sự phản ánh những mâu thuẫn sâu sắc, những vấn đề nhức nhối của xã hội hoặc thời đại.
  • C. Việc nhân vật đạt được mọi mục tiêu của mình một cách dễ dàng.
  • D. Sự hài lòng, thỏa mãn với cuộc sống hiện tại.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong kịch. Nhân vật được thể hiện rõ nét nhất qua điều gì?

  • A. Hành động, lời nói (đối thoại, độc thoại) và thái độ của họ khi đối diện và giải quyết xung đột.
  • B. Chiều cao và cân nặng được mô tả trong kịch bản.
  • C. Số lượng lần xuất hiện trên sân khấu.
  • D. Tên gọi của nhân vật.

Câu 16: Nếu một vở kịch kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính sau khi họ đã đấu tranh hết mình cho lý tưởng nhưng thất bại, vở kịch đó có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Hài kịch.
  • B. Chính kịch.
  • C. Bi kịch.
  • D. Kịch câm.

Câu 17: Yếu tố "thời gian" trong kịch có thể được sử dụng để thể hiện điều gì?

  • A. Món ăn yêu thích của nhân vật.
  • B. Số lượng khán giả đến xem vở diễn.
  • C. Tên của đạo diễn.
  • D. Bối cảnh lịch sử, tốc độ phát triển sự kiện, sự trôi chảy của đời người hoặc tạo kịch tính bằng giới hạn thời gian.

Câu 18: Phân biệt "đối thoại" và "độc thoại" trong kịch.

  • A. Đối thoại là nhân vật nói với chính mình, độc thoại là nhân vật nói với người khác.
  • B. Đối thoại là cuộc trò chuyện giữa hai hay nhiều nhân vật; độc thoại là nhân vật nói một mình hoặc nói cho khán giả nghe suy nghĩ riêng.
  • C. Đối thoại chỉ dùng trong hài kịch, độc thoại chỉ dùng trong bi kịch.
  • D. Đối thoại có chỉ dẫn sân khấu, độc thoại thì không.

Câu 19: Yếu tố nào trong trình diễn kịch giúp tạo ra bầu không khí, cảm xúc và nhấn mạnh các tình tiết quan trọng, dù không phải là lời nói của nhân vật?

  • A. Tên của vở kịch.
  • B. Danh sách các cảnh trong kịch bản.
  • C. Âm thanh và ánh sáng sân khấu.
  • D. Số trang của kịch bản.

Câu 20: Khi một nhân vật trong kịch đưa ra một quyết định khó khăn, giằng xé giữa nhiều lựa chọn, điều này thể hiện loại xung đột nào?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Xung đột giữa con người và tự nhiên.
  • D. Xung đột giữa cái cũ và cái mới trong xã hội (nếu không được thể hiện qua nhân vật).

Câu 21: So sánh bi kịch và hài kịch. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • B. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn hài kịch.
  • C. Bi kịch tập trung vào xã hội, hài kịch tập trung vào cá nhân.
  • D. Bi kịch phản ánh mâu thuẫn gay gắt dẫn đến kết cục đau khổ, còn hài kịch phản ánh mâu thuẫn mang tính chất phủ định, mỉa mai, gây cười, thường có kết thúc có hậu hoặc giải tỏa.

Câu 22: Vai trò của phục trang và đạo cụ trên sân khấu kịch là gì?

  • A. Giúp xác định bối cảnh thời đại, địa điểm, tầng lớp xã hội của nhân vật, hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Đơn thuần chỉ để làm đẹp cho sân khấu.
  • C. Là yếu tố bắt buộc phải có trong mọi vở kịch.
  • D. Chỉ được sử dụng trong các vở kịch lịch sử.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của một lời thoại ngắn nhưng chứa đựng sự giằng xé, mâu thuẫn sâu sắc của nhân vật. Điều này thường được thể hiện qua hình thức lời thoại nào?

  • A. Đối thoại với một nhân vật khác về thời tiết.
  • B. Bàng thoại với khán giả về một bí mật nhỏ.
  • C. Độc thoại nội tâm hoặc một câu bàng thoại ngắn gọn đầy ẩn ý.
  • D. Một lời chỉ dẫn sân khấu mô tả hành động.

Câu 24: "Chính kịch" (drama) là thể loại kịch như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử.
  • B. Luôn kết thúc có hậu cho tất cả nhân vật.
  • C. Chỉ sử dụng hình thức kịch câm.
  • D. Phản ánh cuộc sống hiện thực với những mâu thuẫn, xung đột đa dạng, phức tạp, có thể kết thúc bi hoặc hài, hoặc không rõ ràng, tập trung vào việc khắc họa tính cách và số phận nhân vật.

Câu 25: Yếu tố nào tạo nên "kịch tính" trong một cảnh kịch?

  • A. Sự căng thẳng tăng dần, đối đầu giữa các nhân vật, những biến cố bất ngờ, hoặc sự phát triển đột ngột của xung đột.
  • B. Việc nhân vật ngồi yên lặng trong thời gian dài.
  • C. Sự miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Việc lặp đi lặp lại một câu thoại đơn giản.

Câu 26: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội ra đời tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định chiều cao của diễn viên chính.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc, bản chất của các mâu thuẫn, xung đột, và ý nghĩa tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Chỉ để biết tác giả sống ở thời nào.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong việc phân tích bi kịch.

Câu 27: Đỉnh điểm của xung đột kịch thường là thời điểm nào?

  • A. Khi nhân vật giới thiệu tên của mình.
  • B. Khi nhân vật ngồi nghỉ ngơi.
  • C. Khi mâu thuẫn lên đến mức cao nhất, căng thẳng nhất, đòi hỏi phải được giải quyết hoặc bùng nổ.
  • D. Khi vở kịch vừa mới bắt đầu.

Câu 28: Yếu tố phi ngôn ngữ nào trong trình diễn kịch (ngoài âm thanh, ánh sáng, phục trang, đạo cụ) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, ý đồ của nhân vật?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Số lượng cảnh trong vở kịch.
  • C. Kích thước của sân khấu.
  • D. Nét mặt, cử chỉ, điệu bộ, hành động của diễn viên.

Câu 29: Khi xem một vở kịch, người xem đóng vai trò gì?

  • A. Là người tiếp nhận và giải mã thông điệp nghệ thuật, đồng sáng tạo ý nghĩa của vở diễn thông qua sự cảm nhận và suy ngẫm cá nhân.
  • B. Là người quyết định nội dung của vở kịch.
  • C. Chỉ là người quan sát thụ động.
  • D. Là người viết kịch bản.

Câu 30: Phân tích cách kết thúc bi kịch, dù thường mang tính hủy diệt hoặc mất mát, vẫn có thể để lại ấn tượng sâu sắc và ý nghĩa tích cực cho người xem.

  • A. Vì cái chết là điều dễ chấp nhận.
  • B. Vì nó thường khẳng định giá trị tinh thần, phẩm giá cao đẹp của con người dù thất bại, gợi sự đồng cảm, suy ngẫm về thân phận con người và các vấn đề xã hội.
  • C. Vì kết thúc bi kịch luôn có nhạc nền vui tươi.
  • D. Vì nó giúp khán giả quên đi mọi lo lắng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính đặc trưng của thể loại bi kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, 'màn' (act) thường được phân chia dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chức năng chính của 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) trong kịch là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ngôn ngữ kịch có đặc điểm nổi bật nào phân biệt với ngôn ngữ tự sự và trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất 'xung đột kịch'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong kịch bản văn học có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'kịch bản văn học' và 'vở diễn sân khấu' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khái niệm 'cái bi' trong bi kịch thường xuất phát từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật và xung đột?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong kịch, 'bàng thoại' (aside) là loại lời thoại mà nhân vật nói ra nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo cơ bản của một vở kịch trên sân khấu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích vai trò của không gian sân khấu trong kịch. Không gian sân khấu có thể giúp thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần làm gì để hình dung được vở kịch sẽ diễn ra như thế nào trên sân khấu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cái bi trong bi kịch không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn thường mang ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và xung đột trong kịch. Nhân vật được thể hiện rõ nét nhất qua điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nếu một vở kịch kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính sau khi họ đã đấu tranh hết mình cho lý tưởng nhưng thất bại, vở kịch đó có khả năng thuộc thể loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Yếu tố 'thời gian' trong kịch có thể được sử dụng để thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân biệt 'đối thoại' và 'độc thoại' trong kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố nào trong trình diễn kịch giúp tạo ra bầu không khí, cảm xúc và nhấn mạnh các tình tiết quan trọng, dù không phải là lời nói của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi một nhân vật trong kịch đưa ra một quyết định khó khăn, giằng xé giữa nhiều lựa chọn, điều này thể hiện loại xung đột nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: So sánh bi kịch và hài kịch. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vai trò của phục trang và đạo cụ trên sân khấu kịch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của một lời thoại ngắn nhưng chứa đựng sự giằng xé, mâu thuẫn sâu sắc của nhân vật. Điều này thường được thể hiện qua hình thức lời thoại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Chính kịch' (drama) là thể loại kịch như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào tạo nên 'kịch tính' trong một cảnh kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội ra đời tác phẩm có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đỉnh điểm của xung đột kịch thường là thời điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Yếu tố phi ngôn ngữ nào trong trình diễn kịch (ngoài âm thanh, ánh sáng, phục trang, đạo cụ) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, ý đồ của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi xem một vở kịch, người xem đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích cách kết thúc bi kịch, dù thường mang tính hủy diệt hoặc mất mát, vẫn có thể để lại ấn tượng sâu sắc và ý nghĩa tích cực cho người xem.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường thể hiện trực tiếp quan điểm, thái độ của người kể chuyện hoặc người sáng tạo đối với nhân vật, sự kiện và vấn đề được đề cập?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm kịch, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự xung đột, căng thẳng và thúc đẩy hành động của các nhân vật?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Mâu thuẫn kịch
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả sự vật, hiện tượng nhưng lại sử dụng những từ ngữ gợi tả cảm giác, trạng thái của con người (ví dụ: "nắng nhạt", "mưa buồn"). Biện pháp tu từ chủ yếu nào đã được sử dụng ở đây?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết người kể chuyện đang ở ngôi thứ mấy: "Hắn ngồi lặng lẽ ở góc quán, đôi mắt nhìn xa xăm. Tôi không biết hắn đang nghĩ gì, nhưng vẻ mặt ấy khiến tôi bận lòng."

  • A. Ngôi thứ nhất, chỉ biết những gì nhân vật "hắn" nghĩ
  • B. Ngôi thứ nhất, người kể chuyện tham gia vào câu chuyện
  • C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện biết mọi suy nghĩ của nhân vật
  • D. Ngôi thứ ba, người kể chuyện không tham gia vào câu chuyện

Câu 5: Trong một vở kịch, nhân vật chính đứng một mình trên sân khấu và nói lên những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của mình mà không hướng đến bất kỳ nhân vật nào khác. Hành động này được gọi là gì?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng quan
  • C. Độc thoại ngoại cảnh
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 6: Phân tích vai trò của chi tiết "đôi giày cũ" trong một truyện ngắn, khi nó xuất hiện nhiều lần gắn với nhân vật nghèo khổ và cuối cùng được nhân vật đó bán đi để mua thuốc cho mẹ. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự lặp lại trong cấu trúc truyện
  • B. Biện pháp so sánh ngầm
  • C. Ý nghĩa biểu tượng về hoàn cảnh và đức hy sinh
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết

Câu 7: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một vùng quê nghèo sau chiến tranh, tập trung miêu tả cuộc sống khó khăn, số phận bi kịch của những người dân lao động chân chất. Tác phẩm đó có khả năng thuộc trào lưu văn học nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Biểu hiện
  • D. Siêu thực

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, bạn cảm nhận được sự day dứt, trăn trở của nhà thơ trước những biến động của thời cuộc. Yếu tố nghệ thuật nào trong bài thơ giúp bạn nhận ra điều đó một cách rõ nét nhất?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Giọng điệu
  • C. Vần thơ
  • D. Số câu, số chữ

Câu 9: Trong cấu trúc của một vở kịch, phần nào thường đóng vai trò giới thiệu bối cảnh, nhân vật và mâu thuẫn ban đầu, chuẩn bị cho sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Cao trào
  • B. Thắt nút
  • C. Mở màn (Hồi I)
  • D. Vĩ thanh

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và quy mô?

  • A. Truyện ngắn không có cốt truyện, tiểu thuyết thì có.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, tiểu thuyết có nhiều.
  • C. Truyện ngắn chỉ kể về một sự kiện, tiểu thuyết kể nhiều sự kiện.
  • D. Tiểu thuyết thường có cấu trúc phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, sự kiện hơn truyện ngắn.

Câu 11: Khi một tác phẩm văn học sử dụng hình ảnh "con thuyền" để nói về "cuộc đời" hoặc "số phận con người", biện pháp tu từ chính được sử dụng là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 12: Phân tích một đoạn thơ giàu hình ảnh thiên nhiên (mây, gió, trăng, hoa). Để hiểu sâu sắc ý nghĩa của những hình ảnh này trong bài thơ, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các hình ảnh thiên nhiên có trong đoạn thơ.
  • B. Tìm hiểu ý nghĩa cố định của từng hình ảnh trong từ điển.
  • C. Xem xét mối liên hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • D. So sánh hình ảnh đó với hình ảnh trong các bài thơ khác của cùng tác giả.

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung về không gian, thời gian diễn ra câu chuyện, bối cảnh xã hội và thậm chí là tâm trạng của nhân vật?

  • A. Bối cảnh
  • B. Đối thoại
  • C. Nhịp điệu
  • D. Kết cấu

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về cuộc đời, sự nghiệp của tác giả và hoàn cảnh sáng tác giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Xác định xem tác phẩm có phản ánh đúng cuộc đời tác giả hay không.
  • B. Sao chép lại các thông tin đó vào bài phân tích.
  • C. Thay thế việc đọc kỹ tác phẩm bằng việc đọc tiểu sử tác giả.
  • D. Hiểu sâu hơn về nguồn gốc cảm hứng, tư tưởng và giá trị của tác phẩm.

Câu 15: Một nhân vật trong truyện được miêu tả là "cao lớn như cây sồi", "gan dạ như hổ". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong những câu miêu tả này?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia trực tiếp vào các sự kiện, người kể chuyện đó thuộc ngôi thứ mấy?

  • A. Ngôi thứ ba
  • B. Ngôi thứ nhất
  • C. Ngôi thứ hai
  • D. Ngôi toàn tri

Câu 17: Đâu là chức năng quan trọng nhất của lời thoại (đối thoại và độc thoại) trong kịch?

  • A. Giúp khán giả biết tên các nhân vật.
  • B. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • C. Thể hiện tính cách, suy nghĩ, hành động của nhân vật và đẩy kịch tính.
  • D. Miêu tả bối cảnh sân khấu.

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ vấn đề và quan điểm của người viết?

  • A. Số lượng câu văn dài hay ngắn.
  • B. Màu sắc của trang giấy.
  • C. Số lượng từ khó hiểu.
  • D. Luận đề, luận điểm và hệ thống lí lẽ, bằng chứng.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập, trái ngược giữa các yếu tố (ý, lời, hành động) để làm nổi bật một ý nghĩa hoặc thái độ mỉa mai, châm biếm?

  • A. Hoán dụ
  • B. Mỉa mai (Irony)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp cấu trúc

Câu 20: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ. Yếu tố nào trong ngôn ngữ giúp gợi tả sự rộng lớn, bao la đó?

  • A. Sử dụng nhiều danh từ chỉ người.
  • B. Câu văn ngắn gọn, dứt khoát.
  • C. Sử dụng các tính từ, phó từ biểu thị mức độ, phạm vi rộng lớn (ví dụ: mênh mông, ngút ngàn, trải dài...).
  • D. Dùng nhiều động từ chỉ hành động cụ thể.

Câu 21: Trong một tác phẩm thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu và gợi cảm xúc được gọi là biện pháp tu từ gì?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Nói quá
  • D. Chơi chữ

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc người đọc liên hệ những điều được đọc với kinh nghiệm sống của bản thân hoặc những kiến thức đã có được gọi là quá trình gì trong tiếp nhận văn học?

  • A. Phân tích hình thức
  • B. Thuộc lòng nội dung
  • C. Tìm lỗi chính tả
  • D. Đối thoại với văn bản

Câu 23: Một đoạn trích kịch có lời thoại: "Anh ta nói sẽ đến, nhưng tôi biết chắc anh ta sẽ không bao giờ xuất hiện." Câu thoại này chứa đựng yếu tố kịch nào, thể hiện sự khác biệt giữa điều nhân vật nói hoặc nghĩ với thực tế hoặc ý định thật sự?

  • A. Mỉa mai (Irony) hoặc Tình huống kịch
  • B. Cao trào
  • C. Giải quyết mâu thuẫn
  • D. Bối cảnh

Câu 24: Đâu là đặc điểm chính của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận so với văn bản tự sự hoặc trữ tình?

  • A. Giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm trực tiếp.
  • C. Mang tính logic, chặt chẽ, chính xác, hướng đến thuyết phục người đọc.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình, hành động.

Câu 25: Khi phân tích sự phát triển tâm lý của một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lời giới thiệu nhân vật ở đầu truyện.
  • B. Chỉ quan tâm đến hành động cuối cùng của nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào lời nhận xét của các nhân vật khác về nhân vật đó.
  • D. Quan sát hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật qua các tình huống khác nhau và sự thay đổi của chúng.

Câu 26: Trong một đoạn thơ, tác giả sử dụng liên tiếp các từ ngữ cùng loại (ví dụ: "yêu, ghét, giận, hờn"). Biện pháp tu từ chủ yếu là gì?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học tạo nên trình tự các sự kiện, mối quan hệ nhân quả giữa chúng, giúp câu chuyện phát triển từ đầu đến cuối?

  • A. Nhân vật
  • B. Giọng điệu
  • C. Cốt truyện
  • D. Biện pháp tu từ

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) là quan trọng nhất để hiểu điều gì?

  • A. Tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Cốt truyện của bài thơ (nếu có).
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Nội dung cảm xúc, tư tưởng chính mà bài thơ muốn truyền tải.

Câu 29: Đâu là đặc trưng cơ bản của thể loại kịch so với truyện và thơ?

  • A. Chủ yếu tái hiện cuộc sống bằng hành động và lời thoại của nhân vật.
  • B. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • C. Chủ yếu kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Chủ yếu trình bày các luận điểm, lí lẽ để thuyết phục.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật "nhà tù" trong một tác phẩm văn học. Không gian này thường gợi lên điều gì về cuộc sống, số phận con người hoặc hiện thực xã hội?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự giam hãm, tù túng, mất tự do, áp bức.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • D. Tình yêu đôi lứa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường thể hiện trực tiếp quan điểm, thái độ của người kể chuyện hoặc người sáng tạo đối với nhân vật, sự kiện và vấn đề được đề cập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm kịch, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự xung đột, căng thẳng và thúc đẩy hành động của các nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả sự vật, hiện tượng nhưng lại sử dụng những từ ngữ gợi tả cảm giác, trạng thái của con người (ví dụ: 'nắng nhạt', 'mưa buồn'). Biện pháp tu từ chủ yếu nào đã được sử dụng ở đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết người kể chuyện đang ở ngôi thứ mấy: 'Hắn ngồi lặng lẽ ở góc quán, đôi mắt nhìn xa xăm. Tôi không biết hắn đang nghĩ gì, nhưng vẻ mặt ấy khiến tôi bận lòng.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong một vở kịch, nhân vật chính đứng một mình trên sân khấu và nói lên những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của mình mà không hướng đến bất kỳ nhân vật nào khác. Hành động này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích vai trò của chi tiết 'đôi giày cũ' trong một truyện ngắn, khi nó xuất hiện nhiều lần gắn với nhân vật nghèo khổ và cuối cùng được nhân vật đó bán đi để mua thuốc cho mẹ. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một vùng quê nghèo sau chiến tranh, tập trung miêu tả cuộc sống khó khăn, số phận bi kịch của những người dân lao động chân chất. Tác phẩm đó có khả năng thuộc trào lưu văn học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, bạn cảm nhận được sự day dứt, trăn trở của nhà thơ trước những biến động của thời cuộc. Yếu tố nghệ thuật nào trong bài thơ giúp bạn nhận ra điều đó một cách rõ nét nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong cấu trúc của một vở kịch, phần nào thường đóng vai trò giới thiệu bối cảnh, nhân vật và mâu thuẫn ban đầu, chuẩn bị cho sự phát triển của câu chuyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và quy mô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi một tác phẩm văn học sử dụng hình ảnh 'con thuyền' để nói về 'cuộc đời' hoặc 'số phận con người', biện pháp tu từ chính được sử dụng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích một đoạn thơ giàu hình ảnh thiên nhiên (mây, gió, trăng, hoa). Để hiểu sâu sắc ý nghĩa của những hình ảnh này trong bài thơ, người đọc cần chú ý điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung về không gian, thời gian diễn ra câu chuyện, bối cảnh xã hội và thậm chí là tâm trạng của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về cuộc đời, sự nghiệp của tác giả và hoàn cảnh sáng tác giúp ích gì cho người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một nhân vật trong truyện được miêu tả là 'cao lớn như cây sồi', 'gan dạ như hổ'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong những câu miêu tả này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện xưng 'tôi' và tham gia trực tiếp vào các sự kiện, người kể chuyện đó thuộc ngôi thứ mấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là chức năng quan trọng nhất của lời thoại (đối thoại và độc thoại) trong kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ vấn đề và quan điểm của người viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập, trái ngược giữa các yếu tố (ý, lời, hành động) để làm nổi bật một ý nghĩa hoặc thái độ mỉa mai, châm biếm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ. Yếu tố nào trong ngôn ngữ giúp gợi tả sự rộng lớn, bao la đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một tác phẩm thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu và gợi cảm xúc được gọi là biện pháp tu từ gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc người đọc liên hệ những điều được đọc với kinh nghiệm sống của bản thân hoặc những kiến thức đã có được gọi là quá trình gì trong tiếp nhận văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một đoạn trích kịch có lời thoại: 'Anh ta nói sẽ đến, nhưng tôi biết chắc anh ta sẽ không bao giờ xuất hiện.' Câu thoại này chứa đựng yếu tố kịch nào, thể hiện sự khác biệt giữa điều nhân vật nói hoặc nghĩ với thực tế hoặc ý định thật sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là đặc điểm chính của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận so với văn bản tự sự hoặc trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích sự phát triển tâm lý của một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong một đoạn thơ, tác giả sử dụng liên tiếp các từ ngữ cùng loại (ví dụ: 'yêu, ghét, giận, hờn'). Biện pháp tu từ chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học tạo nên trình tự các sự kiện, mối quan hệ nhân quả giữa chúng, giúp câu chuyện phát triển từ đầu đến cuối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) là quan trọng nhất để hiểu điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là đặc trưng cơ bản của thể loại kịch so với truyện và thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật 'nhà tù' trong một tác phẩm văn học. Không gian này thường gợi lên điều gì về cuộc sống, số phận con người hoặc hiện thực xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính đặc trưng của thể loại kịch, thường là trung tâm thúc đẩy các hành động và sự kiện diễn ra trên sân khấu?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Xung đột kịch
  • C. Bối cảnh lịch sử
  • D. Ngôn ngữ trần thuật

Câu 2: Phân tích vai trò của "lời thoại" trong một vở kịch. Lời thoại chủ yếu đảm nhận chức năng nào sau đây?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Cung cấp cái nhìn toàn tri từ người kể chuyện.
  • D. Thể hiện tính cách, tâm lí nhân vật và phát triển cốt truyện.

Câu 3: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản kịch (ví dụ: "Anh ấy bước vào, vẻ mặt buồn bã") có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Hướng dẫn diễn xuất, bối cảnh và hành động của nhân vật.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ sâu kín nhất của nhân vật.
  • C. Là phần ngôn ngữ chính tạo nên xung đột kịch.
  • D. Dùng để kể lại quá khứ của nhân vật.

Câu 4: Một nhân vật kịch đứng một mình trên sân khấu và nói lên suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của mình cho khán giả nghe, mà các nhân vật khác trên sân khấu (nếu có) không nghe thấy. Đây là loại lời thoại nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại
  • D. Ngôn ngữ trần thuật

Câu 5: Khái niệm nào dùng để chỉ lời nói của một nhân vật kịch với khán giả hoặc với chính mình, nhưng có các nhân vật khác cũng đang có mặt trên sân khấu (dù họ không nghe thấy lời nói đó)?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 6: Trong cấu trúc truyền thống của một vở kịch, "hồi" là đơn vị tổ chức lớn nhất, bao gồm nhiều "màn". Vậy, "màn" thường được phân chia dựa trên sự thay đổi nào?

  • A. Sự thay đổi bối cảnh sân khấu (cảnh trí, phông màn).
  • B. Sự xuất hiện của một nhân vật mới.
  • C. Số lượng lời thoại của các nhân vật.
  • D. Thời lượng biểu diễn trên sân khấu.

Câu 7: "Cảnh" trong kịch là đơn vị nhỏ nhất, thường được phân chia dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi về trang phục của diễn viên.
  • B. Sự thay đổi lớn trong cốt truyện.
  • C. Sự thay đổi về âm nhạc nền.
  • D. Sự xuất hiện hoặc rời đi của nhân vật trên sân khấu.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại bi kịch?

  • A. Nhân vật chính thường là người cao thượng, có ý chí mạnh mẽ.
  • B. Xung đột kịch gay gắt, không thể dung hòa.
  • C. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục đích.
  • D. Gây cho khán giả cảm giác đau đớn, tiếc nuối nhưng cũng có sự thanh lọc tâm hồn.

Câu 9: Xung đột trong bi kịch thường mang tính chất gì?

  • A. Gay gắt, không thể dung hòa, dẫn đến sự hủy diệt.
  • B. Nhẹ nhàng, dễ dàng hóa giải.
  • C. Chỉ xoay quanh mâu thuẫn gia đình đơn thuần.
  • D. Mang tính chất giải trí, gây cười là chính.

Câu 10: Nhân vật bi kịch thường là người như thế nào?

  • A. Luôn thành công và chiến thắng mọi thử thách.
  • B. Cao thượng, có ý chí nhưng thất bại trước hoàn cảnh hoặc xung đột.
  • C. Nông cạn, ích kỷ và đáng bị trừng phạt.
  • D. Không có nội tâm, chỉ là công cụ của cốt truyện.

Câu 11: Khái niệm "catharsis" (thanh lọc) trong bi kịch của Aristotle đề cập đến hiệu quả tác động nào của vở bi kịch đối với khán giả?

  • A. Gây ra sự sợ hãi tột độ khiến khán giả không dám xem nữa.
  • B. Khiến khán giả cảm thấy hả hê trước sự sụp đổ của nhân vật.
  • C. Mang lại tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
  • D. Giúp khán giả giải tỏa, thanh lọc cảm xúc sợ hãi và thương xót.

Câu 12: So sánh kịch với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết), điểm khác biệt lớn nhất về phương thức thể hiện là gì?

  • A. Kịch chủ yếu thể hiện qua hành động và lời thoại của nhân vật, được trình diễn.
  • B. Kịch có cốt truyện phức tạp hơn thể loại tự sự.
  • C. Kịch sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • D. Kịch không có nhân vật, chỉ có lời kể.

Câu 13: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hình dung được vở kịch sẽ được trình diễn như thế nào trên sân khấu?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thoại.
  • B. Tên của tác giả kịch.
  • C. Các chỉ dẫn sân khấu (trong ngoặc đơn hoặc chữ in nghiêng).
  • D. Màu sắc của bìa sách.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa văn bản kịch và buổi trình diễn kịch trên sân khấu. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Buổi trình diễn sân khấu là sự sao chép nguyên xi văn bản kịch.
  • B. Văn bản kịch là nền tảng, nhưng buổi trình diễn là sự sáng tạo thêm của đạo diễn và diễn viên.
  • C. Văn bản kịch chỉ là phụ, buổi trình diễn mới là tác phẩm chính.
  • D. Văn bản kịch và buổi trình diễn không có mối liên hệ nào.

Câu 15: Một vở kịch được chia thành 5 hồi, mỗi hồi có nhiều màn, mỗi màn có nhiều cảnh. Cách tổ chức này phản ánh điều gì về cấu trúc của vở kịch?

  • A. Sự phân chia các giai đoạn phát triển của cốt truyện và xung đột.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong vở kịch.
  • C. Độ dài của vở kịch tính bằng giờ.
  • D. Thể loại cụ thể của vở kịch (bi kịch hay hài kịch).

Câu 16: Đối thoại trong kịch không chỉ là cuộc trò chuyện thông thường mà còn mang chức năng đặc biệt. Chức năng nào sau đây là quan trọng nhất của đối thoại kịch?

  • A. Cung cấp thông tin về thời tiết.
  • B. Kể lại toàn bộ lịch sử thế giới.
  • C. Chỉ để nhân vật chào hỏi nhau.
  • D. Phát triển hành động kịch, bộc lộ tính cách và xung đột.

Câu 17: Phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật Hamlet ("To be, or not to be..."). Đoạn độc thoại này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự đấu tranh nội tâm và suy tư sâu sắc của nhân vật.
  • B. Cuộc trò chuyện với một nhân vật vô hình.
  • C. Lời kể về một sự kiện đã xảy ra.
  • D. Chỉ dẫn cho diễn viên về cách diễn xuất.

Câu 18: Trong một vở bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường không chỉ do lỗi lầm cá nhân mà còn do yếu tố nào tác động?

  • A. Sự giúp đỡ từ các nhân vật phụ.
  • B. May mắn bất ngờ.
  • C. Áp lực từ hoàn cảnh xã hội, định mệnh hoặc mâu thuẫn khách quan.
  • D. Việc nhân vật được sống lại ở cuối vở.

Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của "hành động kịch"?

  • A. Chỉ là các động tác vật lý của diễn viên trên sân khấu.
  • B. Là chuỗi sự kiện, lời nói, cử chỉ thể hiện xung đột và phát triển cốt truyện.
  • C. Là lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung ở cuối vở kịch.

Câu 20: Phân tích vai trò của "chủ đề" trong một vở bi kịch. Chủ đề bi kịch thường tập trung vào điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết các món ăn.
  • B. Kể về một chuyến du lịch vui vẻ.
  • C. Chỉ đơn thuần là câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • D. Phản ánh những vấn đề lớn về thân phận con người, xung đột xã hội, số phận.

Câu 21: Yếu tố nào giúp phân biệt rõ ràng nhất giữa kịch và thơ, truyện?

  • A. Tính chất sân khấu, được viết ra để trình diễn.
  • B. Có sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Có nhân vật.
  • D. Được in thành sách.

Câu 22: Khi đọc một đoạn trích kịch, làm thế nào để người đọc có thể "nghe" được giọng điệu, cảm xúc của nhân vật, dù không có diễn viên?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu thoại.
  • B. Chỉ tập trung vào tên nhân vật.
  • C. Phân tích ngôn ngữ thoại, chỉ dẫn sân khấu và bối cảnh.
  • D. Tìm kiếm hình ảnh minh họa đi kèm.

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một vở kịch và thấy một cảnh có nhiều nhân vật đang nói chuyện, nhưng bỗng có một nhân vật quay sang nói một câu chỉ có khán giả nghe thấy. Đây là kỹ thuật kịch gì?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 24: Bi kịch Hy Lạp cổ đại thường có dàn đồng ca (Chorus). Vai trò của dàn đồng ca này chủ yếu là gì?

  • A. Bình luận về hành động, đại diện cho cộng đồng, tạo không khí.
  • B. Tham gia trực tiếp vào xung đột chính với vai trò nhân vật trung tâm.
  • C. Chỉ đơn thuần là người dẫn chuyện ở đầu vở.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại của các nhân vật chính.

Câu 25: Trong kịch, "cao trào" là giai đoạn quan trọng nhất của cốt truyện. Giai đoạn này thường diễn ra khi nào và có đặc điểm gì?

  • A. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • B. Là lúc xung đột được giải quyết hoàn toàn một cách dễ dàng.
  • C. Là điểm đỉnh của xung đột, gay gắt nhất, quyết định kết cục.
  • D. Là phần kết thúc sau khi mọi chuyện đã được giải quyết.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa kịch và truyện ngắn. Yếu tố nào có trong truyện ngắn nhưng thường không xuất hiện trực tiếp trong văn bản kịch?

  • A. Nhân vật
  • B. Đối thoại
  • C. Cốt truyện
  • D. Người kể chuyện (ngôi thứ nhất hoặc thứ ba)

Câu 27: Điều gì tạo nên "tính hành động" đặc trưng của kịch?

  • A. Việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ miêu tả.
  • B. Sự phát triển của xung đột được thể hiện qua lời thoại và hành động.
  • C. Sự xuất hiện của âm nhạc nền.
  • D. Việc nhân vật đứng yên trên sân khấu.

Câu 28: So sánh bi kịch và hài kịch. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tính chất xung đột và kết thúc của vở kịch.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Độ dài của lời thoại.
  • D. Việc sử dụng chỉ dẫn sân khấu.

Câu 29: Khi một nhân vật trong kịch nói một điều gì đó mà khán giả biết là sai, nhưng các nhân vật khác trên sân khấu lại tin là đúng, đây là một dạng thủ pháp kịch thường gặp nào?

  • A. Độc thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Bi kịch trào phúng (Dramatic irony)
  • D. Hồi tưởng (Flashback)

Câu 30: Yếu tố nào trong bi kịch thường tạo nên cảm giác "đáng thương" cho khán giả đối với nhân vật chính?

  • A. Việc nhân vật luôn gặp may mắn.
  • B. Nhân vật là người xấu xa, độc ác.
  • C. Nhân vật đạt được mọi thứ mình muốn.
  • D. Nhân vật cao thượng nhưng phải đối mặt với số phận nghiệt ngã và kết cục bi thảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính đặc trưng của thể loại kịch, thường là trung tâm thúc đẩy các hành động và sự kiện diễn ra trên sân khấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích vai trò của 'lời thoại' trong một vở kịch. Lời thoại chủ yếu đảm nhận chức năng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản kịch (ví dụ: 'Anh ấy bước vào, vẻ mặt buồn bã') có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một nhân vật kịch đứng một mình trên sân khấu và nói lên suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của mình cho khán giả nghe, mà các nhân vật khác trên sân khấu (nếu có) không nghe thấy. Đây là loại lời thoại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khái niệm nào dùng để chỉ lời nói của một nhân vật kịch với khán giả hoặc với chính mình, nhưng có các nhân vật khác cũng đang có mặt trên sân khấu (dù họ không nghe thấy lời nói đó)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong cấu trúc truyền thống của một vở kịch, 'hồi' là đơn vị tổ chức lớn nhất, bao gồm nhiều 'màn'. Vậy, 'màn' thường được phân chia dựa trên sự thay đổi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: 'Cảnh' trong kịch là đơn vị nhỏ nhất, thường được phân chia dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại bi kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Xung đột trong bi kịch thường mang tính chất gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhân vật bi kịch thường là người như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khái niệm 'catharsis' (thanh lọc) trong bi kịch của Aristotle đề cập đến hiệu quả tác động nào của vở bi kịch đối với khán giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So sánh kịch với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết), điểm khác biệt lớn nhất về phương thức thể hiện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hình dung được vở kịch sẽ được trình diễn như thế nào trên sân khấu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa văn bản kịch và buổi trình diễn kịch trên sân khấu. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một vở kịch được chia thành 5 hồi, mỗi hồi có nhiều màn, mỗi màn có nhiều cảnh. Cách tổ chức này phản ánh điều gì về cấu trúc của vở kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đối thoại trong kịch không chỉ là cuộc trò chuyện thông thường mà còn mang chức năng đặc biệt. Chức năng nào sau đây là quan trọng nhất của đối thoại kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật Hamlet ('To be, or not to be...'). Đoạn độc thoại này chủ yếu thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong một vở bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường không chỉ do lỗi lầm cá nhân mà còn do yếu tố nào tác động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của 'hành động kịch'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích vai trò của 'chủ đề' trong một vở bi kịch. Chủ đề bi kịch thường tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố nào giúp phân biệt rõ ràng nhất giữa kịch và thơ, truyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một đoạn trích kịch, làm thế nào để người đọc có thể 'nghe' được giọng điệu, cảm xúc của nhân vật, dù không có diễn viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một vở kịch và thấy một cảnh có nhiều nhân vật đang nói chuyện, nhưng bỗng có một nhân vật quay sang nói một câu chỉ có khán giả nghe thấy. Đây là kỹ thuật kịch gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bi kịch Hy Lạp cổ đại thường có dàn đồng ca (Chorus). Vai trò của dàn đồng ca này chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong kịch, 'cao trào' là giai đoạn quan trọng nhất của cốt truyện. Giai đoạn này thường diễn ra khi nào và có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa kịch và truyện ngắn. Yếu tố nào có trong truyện ngắn nhưng thường không xuất hiện trực tiếp trong văn bản kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điều gì tạo nên 'tính hành động' đặc trưng của kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh bi kịch và hài kịch. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi một nhân vật trong kịch nói một điều gì đó mà khán giả biết là sai, nhưng các nhân vật khác trên sân khấu lại tin là đúng, đây là một dạng thủ pháp kịch thường gặp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Yếu tố nào trong bi kịch thường tạo nên cảm giác 'đáng thương' cho khán giả đối với nhân vật chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hành động, phát triển tâm lí nhân vật và tạo nên sự hấp dẫn cho vở diễn?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Xung đột kịch
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Bối cảnh sân khấu

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đây là loại hình lời thoại nào trong kịch:

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bàng thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 3: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giúp khán giả hiểu rõ nội dung đối thoại.
  • B. Biểu lộ trực tiếp suy nghĩ sâu kín của nhân vật.
  • C. Thay thế cho lời thoại khi nhân vật không nói.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, trạng thái tâm lí cho đạo diễn và diễn viên.

Câu 4: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật kịch. Độc thoại nội tâm chủ yếu giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì về nhân vật?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín.
  • B. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Các sự kiện chính sẽ diễn ra trong vở kịch.
  • D. Những chỉ dẫn về trang phục và hóa trang.

Câu 5: Một vở kịch tập trung khai thác những mâu thuẫn gay gắt, không thể hóa giải, dẫn đến sự sụp đổ, cái chết hoặc bi kịch tinh thần của nhân vật chính. Vở kịch đó thuộc loại hình nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 6: So sánh đối thoại và bàng thoại trong kịch. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai hình thức này nằm ở đâu?

  • A. Đối thoại là nhân vật nói một mình, bàng thoại là nhân vật nói với người khác.
  • B. Đối thoại là nhân vật nói với nhân vật khác và họ nghe thấy, bàng thoại là nhân vật nói với khán giả hoặc nói với chính mình nhưng các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy.
  • C. Đối thoại chỉ dùng trong bi kịch, bàng thoại chỉ dùng trong hài kịch.
  • D. Đối thoại là lời nói trực tiếp, bàng thoại là lời nói gián tiếp.

Câu 7: Trong cấu trúc vở kịch truyền thống, "hồi" là gì?

  • A. Một phân đoạn nhỏ, thường chỉ diễn ra ở một địa điểm duy nhất.
  • B. Lời nói của nhân vật hướng về khán giả.
  • C. Một phần lớn của vở kịch, thường kết thúc bằng một sự kiện quan trọng hoặc sự thay đổi bối cảnh đáng kể.
  • D. Danh sách các nhân vật xuất hiện trong vở kịch.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng chỉ dẫn sân khấu lặp lại về một vật thể (ví dụ: một bức chân dung, một chiếc gương vỡ) xuyên suốt các cảnh trong vở kịch. Điều này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp diễn viên nhớ vị trí đặt đạo cụ.
  • B. Tạo hiệu ứng âm thanh hoặc ánh sáng đặc biệt.
  • C. Làm tăng số lượng lời thoại cho nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh một biểu tượng, một chủ đề hoặc sự phát triển tâm lý nhân vật/tình huống.

Câu 9: Một nhân vật kịch nói:

  • A. Mâu thuẫn nội tâm và kịch tính.
  • B. Chỉ dẫn về hành động sắp tới.
  • C. Giới thiệu nhân vật mới.
  • D. Mô tả bối cảnh sân khấu.

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là chức năng chính của đối thoại trong kịch?

  • A. Bộc lộ tính cách, tư tưởng nhân vật.
  • B. Thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Tạo ra xung đột và kịch tính.
  • D. Trình bày chi tiết tiểu sử của tác giả.

Câu 11: Trong kịch, "cảnh" là gì?

  • A. Một phân đoạn nhỏ hơn hồi, thường được đánh dấu bằng sự thay đổi nhân vật xuất hiện hoặc bối cảnh cụ thể.
  • B. Toàn bộ nội dung vở kịch.
  • C. Phần cuối cùng, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • D. Lời tự sự của người dẫn chuyện.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng hoặc những khoảng ngừng (dấu ba chấm, chỉ dẫn "im lặng") trong lời thoại kịch. Chúng thường biểu thị điều gì?

  • A. Nhân vật đã quên lời thoại.
  • B. Vở kịch sắp kết thúc.
  • C. Sự lưỡng lự, xúc động mạnh, suy tư hoặc điều gì đó không thể nói thành lời.
  • D. Sự thay đổi bối cảnh sân khấu.

Câu 13: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi vở kịch ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp thay đổi kết thúc của vở kịch.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn các vấn đề, mâu thuẫn, tư tưởng được thể hiện trong kịch.
  • C. Quyết định loại hình sân khấu để biểu diễn.
  • D. Chỉ liên quan đến việc nhớ tên tác giả và năm sáng tác.

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của nhân vật trong kịch so với nhân vật trong truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Thường là những người nổi tiếng trong lịch sử.
  • B. Luôn có kết thúc bi thảm.
  • C. Ít được mô tả ngoại hình chi tiết.
  • D. Chủ yếu được khắc họa thông qua lời thoại và hành động trên sân khấu.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa chỉ dẫn sân khấu và lời thoại. Chỉ dẫn sân khấu có thể ảnh hưởng đến việc diễn xuất lời thoại như thế nào?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu hoàn toàn độc lập với lời thoại và không ảnh hưởng gì.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu chỉ đơn thuần lặp lại nội dung của lời thoại.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu cung cấp ngữ cảnh, cảm xúc, hoặc hành động đi kèm, giúp diễn viên thể hiện lời thoại một cách chân thực và hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu thay thế cho lời thoại khi cần rút ngắn vở kịch.

Câu 16: Một cảnh kịch mô tả nhân vật A đang nói chuyện vui vẻ với B, nhưng chỉ dẫn sân khấu ghi

  • A. A đang nói dối hoặc che giấu cảm xúc/ý định thật.
  • B. A đang rất tức giận nhưng cố gắng kiềm chế.
  • C. A sắp tặng quà cho B.
  • D. A đang tìm kiếm một vật bị mất.

Câu 17: Đâu là đặc trưng của loại hình chính kịch?

  • A. Luôn kết thúc có hậu và gây cười.
  • B. Chỉ đề cập đến các vấn đề chính trị.
  • C. Phản ánh các vấn đề xã hội, đạo đức, tâm lý trong cuộc sống thường ngày, thường có kết thúc không hẳn bi thảm nhưng cũng không hoàn toàn có hậu.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ thơ ca.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu tâm lý nhân vật?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Tần suất xuất hiện của nhân vật trong vở kịch.
  • C. Chỉ dẫn về trang phục của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ biểu cảm, các câu hỏi tu từ, sự thay đổi giọng điệu (qua chỉ dẫn sân khấu nếu có) và nội dung suy tư.

Câu 19: Một xung đột kịch xảy ra khi nhân vật A cố gắng đạt được điều gì đó, nhưng bị cản trở bởi chính những nỗi sợ hãi, sự lưỡng lự hoặc mâu thuẫn trong suy nghĩ của mình. Đây là loại xung đột nào?

  • A. Xung đột nội tâm
  • B. Xung đột giữa nhân vật và xã hội
  • C. Xung đột giữa nhân vật và thiên nhiên
  • D. Xung đột giữa các đạo cụ sân khấu

Câu 20: So sánh vai trò của xung đột trong kịch và trong truyện ngắn. Mặc dù đều quan trọng, xung đột trong kịch có đặc điểm gì nổi bật hơn?

  • A. Xung đột trong kịch luôn dễ giải quyết hơn.
  • B. Xung đột trong kịch chỉ tập trung vào mâu thuẫn cá nhân.
  • C. Xung đột trong kịch thường được thể hiện trực tiếp, gay gắt và là động lực chính thúc đẩy toàn bộ diễn biến trên sân khấu.
  • D. Xung đột trong kịch ít ảnh hưởng đến sự phát triển nhân vật.

Câu 21: Khi đọc một vở kịch, việc hình dung bối cảnh sân khấu (qua chỉ dẫn sân khấu) giúp người đọc điều gì?

  • A. Thay đổi lời thoại của nhân vật.
  • B. Bỏ qua các cảnh không quan trọng.
  • C. Chỉ cần tập trung vào lời thoại chính của nhân vật.
  • D. Hiểu rõ hơn không gian, thời gian diễn ra hành động, tâm trạng chung và ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 22: Phân tích cách một nhân vật kịch có thể được khắc họa là

  • A. Chỉ xuất hiện trong một cảnh duy nhất.
  • B. Có sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, có những suy nghĩ trái ngược trong độc thoại nội tâm, hoặc thể hiện nhiều khía cạnh tính cách khác nhau tùy tình huống.
  • C. Luôn nói những câu thoại dài và khó hiểu.
  • D. Được mô tả ngoại hình rất chi tiết trong chỉ dẫn sân khấu.

Câu 23: Trong một cảnh kịch, chỉ dẫn sân khấu ghi

  • A. Nhấn mạnh sự kịch tính, điềm báo hoặc sự phản ứng của tự nhiên trước hành động/lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần mô tả thời tiết.
  • C. Yêu cầu nhân vật dừng lại chờ hết sấm.
  • D. Gợi ý khán giả nên rời đi.

Câu 24: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong kịch. Ngôn ngữ kịch (chủ yếu là lời thoại) có điểm gì khác biệt và quan trọng so với ngôn ngữ trong các thể loại văn học khác?

  • A. Ngôn ngữ kịch luôn sử dụng vần điệu.
  • B. Ngôn ngữ kịch không cần tuân theo quy tắc ngữ pháp.
  • C. Ngôn ngữ kịch ít sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Ngôn ngữ kịch phải cô đọng, súc tích, mang tính hành động cao và trực tiếp bộc lộ tính cách, tư tưởng, tình cảm của nhân vật trong bối cảnh cụ thể.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về xung đột giữa nhân vật và xã hội trong kịch?

  • A. Nhân vật A đấu tranh với chính sự lười biếng của bản thân.
  • B. Nhân vật B chống lại những luật lệ bất công hoặc định kiến lạc hậu của cộng đồng.
  • C. Nhân vật C bị một con thú dữ tấn công.
  • D. Nhân vật D tranh cãi với chính cái bóng của mình.

Câu 26: Khi đọc kịch bản, làm thế nào để người đọc có thể hình dung được cảm xúc và giọng điệu của nhân vật khi nói lời thoại?

  • A. Chỉ dựa vào độ dài của câu thoại.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng từ khó trong câu.
  • C. Bỏ qua các chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Kết hợp nội dung lời thoại, chỉ dẫn sân khấu về trạng thái tâm lý/hành động, và bối cảnh của cảnh kịch.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa độc thoại nội tâm và bàng thoại. Độc thoại nội tâm chủ yếu phục vụ cho việc bộc lộ điều gì, trong khi bàng thoại thường có tác dụng gì?

  • A. Độc thoại nội tâm: Bộc lộ suy nghĩ/cảm xúc sâu kín của nhân vật cho khán giả biết; Bàng thoại: Tiết lộ thông tin, nhận xét riêng của nhân vật cho khán giả nghe mà các nhân vật khác không biết.
  • B. Độc thoại nội tâm: Nhân vật nói với nhân vật khác; Bàng thoại: Nhân vật nói một mình.
  • C. Độc thoại nội tâm: Dùng trong bi kịch; Bàng thoại: Dùng trong hài kịch.
  • D. Độc thoại nội tâm: Thúc đẩy hành động; Bàng thoại: Mô tả bối cảnh.

Câu 28: Một vở kịch được chia thành ba hồi rõ rệt. Hồi I giới thiệu nhân vật và mâu thuẫn ban đầu. Hồi II là sự phát triển và đỉnh điểm của mâu thuẫn. Hồi III là quá trình giải quyết mâu thuẫn và kết thúc. Cấu trúc này phản ánh đặc điểm nào của kịch?

  • A. Tính ngẫu hứng.
  • B. Tính tự sự.
  • C. Tính hành động và cấu trúc chặt chẽ.
  • D. Tính trữ tình.

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt bi kịch và hài kịch?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Việc sử dụng chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Tính chất của xung đột và kết cục (bi kịch thường kết thúc bằng sự sụp đổ/cái chết, hài kịch thường kết thúc có hậu và gây cười).

Câu 30: Phân tích cách một tác giả kịch có thể sử dụng các vật thể (đạo cụ) trên sân khấu để biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn là chỉ là đồ vật thông thường. Ví dụ, một chiếc ghế trống luôn đặt ở giữa sân khấu có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự lười biếng của nhân vật.
  • B. Sự vắng mặt, sự mất mát, quyền lực bị bỏ trống hoặc sự chờ đợi.
  • C. Một nơi để nhân vật ngồi nghỉ.
  • D. Yêu cầu khán giả mang thêm ghế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hành động, phát triển tâm lí nhân vật và tạo nên sự hấp dẫn cho vở diễn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đây là loại hình lời thoại nào trong kịch: "(Hắn bước ra sân khấu, nhìn xuống khán giả với vẻ mặt đầy ẩn ý) Cuộc đời thật trớ trêu... họ đâu biết, đằng sau nụ cười này là cả một bi kịch."?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật kịch. Độc thoại nội tâm chủ yếu giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì về nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một vở kịch tập trung khai thác những mâu thuẫn gay gắt, không thể hóa giải, dẫn đến sự sụp đổ, cái chết hoặc bi kịch tinh thần của nhân vật chính. Vở kịch đó thuộc loại hình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh đối thoại và bàng thoại trong kịch. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai hình thức này nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong cấu trúc vở kịch truyền thống, 'hồi' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng chỉ dẫn sân khấu lặp lại về một vật thể (ví dụ: một bức chân dung, một chiếc gương vỡ) xuyên suốt các cảnh trong vở kịch. Điều này thường nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một nhân vật kịch nói: "Ôi, nếu hắn biết sự thật về cái đêm hôm ấy... nhưng không, sự thiếu hiểu biết của hắn lại là lá chắn tốt nhất cho ta lúc này." Lời thoại này thể hiện yếu tố kịch nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là chức năng chính của đối thoại trong kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong kịch, 'cảnh' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng hoặc những khoảng ngừng (dấu ba chấm, chỉ dẫn 'im lặng') trong lời thoại kịch. Chúng thường biểu thị điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi vở kịch ra đời có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của nhân vật trong kịch so với nhân vật trong truyện ngắn hay tiểu thuyết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa chỉ dẫn sân khấu và lời thoại. Chỉ dẫn sân khấu có thể ảnh hưởng đến việc diễn xuất lời thoại như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một cảnh kịch mô tả nhân vật A đang nói chuyện vui vẻ với B, nhưng chỉ dẫn sân khấu ghi "(A nói với vẻ ngoài bình thản, nhưng tay siết chặt vật gì đó trong túi)". Chỉ dẫn này gợi ý điều gì về nhân vật A?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đâu là đặc trưng của loại hình chính kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu tâm lý nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một xung đột kịch xảy ra khi nhân vật A cố gắng đạt được điều gì đó, nhưng bị cản trở bởi chính những nỗi sợ hãi, sự lưỡng lự hoặc mâu thuẫn trong suy nghĩ của mình. Đây là loại xung đột nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So sánh vai trò của xung đột trong kịch và trong truyện ngắn. Mặc dù đều quan trọng, xung đột trong kịch có đặc điểm gì nổi bật hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một vở kịch, việc hình dung bối cảnh sân khấu (qua chỉ dẫn sân khấu) giúp người đọc điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích cách một nhân vật kịch có thể được khắc họa là "phức tạp" hoặc "đa diện". Điều này thường được thể hiện thông qua những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong một cảnh kịch, chỉ dẫn sân khấu ghi "(Tiếng sét bất chợt vang lên khi nhân vật nói lời nguyền rủa)". Phân tích ý nghĩa của chỉ dẫn này. Nó nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong kịch. Ngôn ngữ kịch (chủ yếu là lời thoại) có điểm gì khác biệt và quan trọng so với ngôn ngữ trong các thể loại văn học khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là một ví dụ về xung đột giữa nhân vật và xã hội trong kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đọc kịch bản, làm thế nào để người đọc có thể hình dung được cảm xúc và giọng điệu của nhân vật khi nói lời thoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa độc thoại nội tâm và bàng thoại. Độc thoại nội tâm chủ yếu phục vụ cho việc bộc lộ điều gì, trong khi bàng thoại thường có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một vở kịch được chia thành ba hồi rõ rệt. Hồi I giới thiệu nhân vật và mâu thuẫn ban đầu. Hồi II là sự phát triển và đỉnh điểm của mâu thuẫn. Hồi III là quá trình giải quyết mâu thuẫn và kết thúc. Cấu trúc này phản ánh đặc điểm nào của kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt bi kịch và hài kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích cách một tác giả kịch có thể sử dụng các vật thể (đạo cụ) trên sân khấu để biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn là chỉ là đồ vật thông thường. Ví dụ, một chiếc ghế trống luôn đặt ở giữa sân khấu có thể biểu tượng cho điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi hình ảnh sự vận động không ngừng của thời gian và cuộc sống?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ và Tốc độ câu thơ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Sự kiên cường, ý chí sống mãnh liệt.
  • B. Sự tuyệt vọng, gắn liền hy vọng sống với điều mong manh.
  • C. Sự thờ ơ, buông xuôi trước số phận.
  • D. Sự tức giận, thách thức với bệnh tật.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ, và lập luận giúp người đọc nhận diện điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • B. Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Quan điểm, ý kiến chính và cách tác giả thuyết phục người đọc.

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết nó thể hiện nét tính cách nào rõ nhất của nhân vật A?

A:

  • A. Nóng nảy, thiếu kiên nhẫn.
  • B. Điềm đạm, thấu hiểu.
  • C. Nhút nhát, rụt rè.
  • D. Hóm hỉnh, hài hước.

Câu 5: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại một điệp khúc ở cuối mỗi khổ thơ. Cấu trúc này có tác dụng chủ yếu gì đối với cảm xúc và thông điệp của bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ.
  • B. Tạo ra sự mới mẻ, bất ngờ trong nội dung.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu cảm xúc, ý tưởng chính; tạo nhạc điệu.
  • D. Làm giảm tính trang trọng của bài thơ.

Câu 6: Trong một văn bản tường thuật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tái hiện chân thực chuỗi sự kiện đã xảy ra?

  • A. Trình tự thời gian và quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.
  • B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phức tạp.
  • D. Việc lồng ghép các yếu tố giả tưởng.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các động từ và tính từ mạnh giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Thông điệp đạo đức mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Sự sống động, đặc điểm nổi bật và cảm xúc của tác giả trước cảnh vật.
  • C. Số phận của các nhân vật trong câu chuyện.
  • D. Cấu trúc lập luận của đoạn văn.

Câu 8: Phép đối trong câu thơ

  • A. Tạo ra sự hài hước, châm biếm.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự tương đồng giữa ngày và đêm.
  • D. Làm nổi bật sự khác biệt, đối lập về thời gian, không gian và cảnh vật, gợi cảm xúc.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm môi trường. Phần nào trong báo cáo cần trình bày chi tiết phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Kết luận.
  • C. Phần Nội dung (hoặc Phương pháp nghiên cứu).
  • D. Phần Tài liệu tham khảo.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm kịch, việc chú ý đến chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Nàng ngồi xuống ghế, khóc nức nở]) giúp người đọc hình dung rõ nhất điều gì?

  • A. Diễn biến cốt truyện chính.
  • B. Hành động, cử chỉ, cảm xúc của nhân vật và bối cảnh trên sân khấu.
  • C. Quan điểm chính trị của tác giả.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sự bế tắc, không lối thoát.
  • B. Địa điểm cụ thể, cố định.
  • C. Sự giàu sang, phú quý.
  • D. Cuộc đời, hành trình, sự lựa chọn hoặc truyền thống.

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • B. Lẫn lộn cách diễn đạt. Sửa:
  • C. Dùng sai từ
  • D. Thiếu vị ngữ. Sửa:

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (luận cứ) từ thực tế đời sống hoặc các tác phẩm văn học có tác dụng gì đối với luận điểm?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Tăng tính thuyết phục, cụ thể và sinh động cho luận điểm.
  • D. Chứng tỏ vốn kiến thức rộng của người viết.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách biểu đạt cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

  • A. Thơ trữ tình biểu đạt trực tiếp, mãnh liệt qua hình ảnh, nhạc điệu; văn xuôi tự sự biểu đạt gián tiếp qua câu chuyện, hành động, tâm lý nhân vật.
  • B. Thơ trữ tình dùng nhiều từ ngữ phức tạp; văn xuôi tự sự dùng từ ngữ đơn giản.
  • C. Thơ trữ tình luôn có vần điệu; văn xuôi tự sự không có vần điệu.
  • D. Thơ trữ tình chỉ nói về tình yêu; văn xuôi tự sự nói về mọi thứ.

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch, ngoài các hồi/lớp, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng để hiểu diễn biến và mâu thuẫn?

  • A. Số lượng nhân vật phụ.
  • B. Độ dài của các câu thoại.
  • C. Việc sử dụng phông màn sân khấu.
  • D. Hệ thống mâu thuẫn và cách giải quyết mâu thuẫn.

Câu 16: Đọc câu sau:

  • A. So sánh. Gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, tròn đầy, đỏ chói lúc hoàng hôn.
  • B. Ẩn dụ. Gợi ý về sự kết thúc, tàn lụi.
  • C. Nhân hóa. Gợi cảm giác mặt trời có sự sống.
  • D. Hoán dụ. Gợi liên tưởng đến nhiệt độ cao của mặt trời.

Câu 17: Trong quá trình viết một bài nghị luận văn học, việc phân tích chuyên sâu một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp kéo dài độ dài bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
  • C. Góp phần làm sáng tỏ chủ đề, tư tưởng, hoặc đặc điểm nghệ thuật của tác phẩm một cách sâu sắc.
  • D. Chứng tỏ người viết đã đọc hết tác phẩm.

Câu 18: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu trước đám đông, việc kết hợp phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: hình ảnh, biểu đồ, cử chỉ) có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • B. Tăng tính trực quan, sinh động, dễ hiểu và hấp dẫn cho bài trình bày.
  • C. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần ngôn ngữ.

Câu 19: Phân tích chức năng của lời đối thoại trong một đoạn trích kịch. Lời đối thoại chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Mô tả cảnh vật.
  • B. Trình bày lịch sử ra đời của vở kịch.
  • C. Liệt kê các sự kiện đã xảy ra.
  • D. Thể hiện tính cách, tâm lý nhân vật; đẩy mâu thuẫn kịch; phát triển cốt truyện.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thanh tĩnh, se lạnh, mang chút buồn man mác.
  • B. Náo nhiệt, sôi động, tràn đầy sức sống.
  • C. Bí ẩn, rùng rợn, đáng sợ.
  • D. Nóng bức, oi ả, khó chịu.

Câu 21: Khi viết một bài văn phân tích, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: theo tuyến nhân vật, theo diễn biến cốt truyện, theo các khía cạnh của vấn đề) có tác dụng gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp người viết dễ dàng tìm ý.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Giúp bài viết mạch lạc, rõ ràng, logic, dễ theo dõi và thuyết phục người đọc.
  • D. Chứng tỏ người viết có khả năng sắp xếp.

Câu 22: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu

  • A. So sánh. Gợi ý sự ngắn ngủi của đời người.
  • B. Hoán dụ (lấy số nhiều chỉ cái toàn thể). Khái quát hóa về cuộc đời con người nói chung.
  • C. Nhân hóa. Gợi cảm giác
  • D. Điệp ngữ. Nhấn mạnh thời gian kéo dài.

Câu 23: Trong một bài báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường chứa đựng những nhận định, đánh giá chủ quan của người nghiên cứu về vấn đề?

  • A. Tóm tắt (Abstract).
  • B. Giới thiệu (Introduction).
  • C. Phương pháp (Methods).
  • D. Thảo luận (Discussion) hoặc Kết luận (Conclusion).

Câu 24: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện loại mâu thuẫn kịch nào là chủ yếu?

[Nhân vật A muốn giữ lại truyền thống, Nhân vật B khao khát đổi mới. Họ tranh cãi gay gắt về việc có nên phá bỏ ngôi nhà cổ để xây trung tâm thương mại.]

  • A. Mâu thuẫn giữa các tuyến nhân vật (đối kháng xã hội).
  • B. Mâu thuẫn nội tâm của một nhân vật.
  • C. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Mâu thuẫn giữa quá khứ và tương lai (nếu không có nhân vật cụ thể).

Câu 25: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài ngoại hình và hành động, việc chú ý đến ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Hoàn cảnh sống bên ngoài của nhân vật.
  • C. Thế giới nội tâm phức tạp, suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong của nhân vật.
  • D. Nghề nghiệp và địa vị xã hội của nhân vật.

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả tâm trạng lo lắng của một người trước kỳ thi quan trọng. Việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác hồi hộp, bất an (ví dụ: bồn chồn, tim đập nhanh, đứng ngồi không yên) thuộc về phương diện nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Biểu đạt cảm xúc và gợi không khí.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Trình bày luận điểm khoa học.
  • D. Thuyết minh quy trình.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh.

  • A. Nghị luận để kể chuyện; Thuyết minh để miêu tả.
  • B. Nghị luận để biểu cảm; Thuyết minh để tự sự.
  • C. Nghị luận để đưa ra chỉ dẫn; Thuyết minh để quảng cáo.
  • D. Nghị luận để thuyết phục người đọc/nghe bằng lý lẽ, bằng chứng; Thuyết minh để cung cấp thông tin, giải thích, làm rõ bản chất sự vật/hiện tượng.

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự cô đơn, vất vả, nhỏ bé giữa không gian rộng lớn.
  • C. Sự quyền lực, thống trị.
  • D. Sự vui vẻ, thảnh thơi.

Câu 29: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ cần trích dẫn các câu nói nổi tiếng.
  • C. Các ví dụ cụ thể từ đời sống thực tế, các câu chuyện truyền cảm hứng, số liệu thống kê (nếu có), hoặc dẫn chứng từ các tác phẩm văn học/lịch sử.
  • D. Chỉ cần đưa ra các định nghĩa.

Câu 30: Phân tích chức năng của yếu tố không gian nghệ thuật trong việc xây dựng bối cảnh và thể hiện tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Chỉ có chức năng trang trí cho tác phẩm.
  • D. Tạo bối cảnh cho sự kiện, góp phần thể hiện tính cách, số phận, tâm trạng nhân vật, và mang ý nghĩa biểu tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi hình ảnh sự vận động không ngừng của thời gian và cuộc sống?

"Sóng gào, gió rít, mây đen kéo
Thời gian vùn vụt, đời trôi mau"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lá cuối cùng" trong truyện ngắn cùng tên của O. Henry. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật Giôn-xi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ, và lập luận giúp người đọc nhận diện điều gì cốt lõi nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết nó thể hiện nét tính cách nào rõ nhất của nhân vật A?

A: "Thật không thể tin nổi! Hứa rồi mà lại quên ngang xương thế à?"
B: "Tôi... tôi xin lỗi, tôi bận quá nên..."
A: "Bận? Bận đến mức không nhớ lời mình nói sao? Thật là thiếu trách nhiệm!"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại một điệp khúc ở cuối mỗi khổ thơ. Cấu trúc này có tác dụng chủ yếu gì đối với cảm xúc và thông điệp của bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong một văn bản tường thuật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tái hiện chân thực chuỗi sự kiện đã xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các động từ và tính từ mạnh giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phép đối trong câu thơ "Ngày đi trăm dặm sương trắng xóa / Đêm về một mảnh trăng vàng treo" có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử bạn đang viết báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm môi trường. Phần nào trong báo cáo cần trình bày chi tiết phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm kịch, việc chú ý đến chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Nàng ngồi xuống ghế, khóc nức nở]) giúp người đọc hình dung rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con đường" trong một số bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: "Tiếng Việt" của Lưu Quang Vũ, "Đường về quê mẹ" của Đoàn Văn Cừ). Hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất: "Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc đưa ra bằng chứng (luận cứ) từ thực tế đời sống hoặc các tác phẩm văn học có tác dụng gì đối với luận điểm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách biểu đạt cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch, ngoài các hồi/lớp, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng để hiểu diễn biến và mâu thuẫn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả gợi hình của nó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong quá trình viết một bài nghị luận văn học, việc phân tích chuyên sâu một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu trước đám đông, việc kết hợp phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: hình ảnh, biểu đồ, cử chỉ) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích chức năng của lời đối thoại trong một đoạn trích kịch. Lời đối thoại chủ yếu dùng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Trời cuối thu trong xanh. Nắng nhạt. Gió se se lạnh thổi qua những hàng cây khẳng khiu." Đoạn văn này chủ yếu gợi tả không gian nghệ thuật như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi viết một bài văn phân tích, việc sắp xếp các luận điểm theo m???t trình tự hợp lý (ví dụ: theo tuyến nhân vật, theo diễn biến cốt truyện, theo các khía cạnh của vấn đề) có tác dụng gì quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu "Trăm năm trong cõi người ta" và ý nghĩa của nó trong việc khái quát hóa vấn đề.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một bài báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường chứa đựng những nhận định, đánh giá chủ quan của người nghiên cứu về vấn đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện loại mâu thuẫn kịch nào là chủ yếu?

[Nhân vật A muốn giữ lại truyền thống, Nhân vật B khao khát đổi mới. Họ tranh cãi gay gắt về việc có nên phá bỏ ngôi nhà cổ để xây trung tâm thương mại.]

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài ngoại hình và hành động, việc chú ý đến ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả tâm trạng lo lắng của một người trước kỳ thi quan trọng. Việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác hồi hộp, bất an (ví dụ: bồn chồn, tim đập nhanh, đứng ngồi không yên) thuộc về phương diện nào của ngôn ngữ văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

"Con cò đi giữa đồng đêm
Một mình đồng rộng, cánh mềm lúa lay"

Hình ảnh "con cò đi giữa đồng đêm" gợi lên điều gì về hoàn cảnh hoặc thân phận của nhân vật trữ tình hoặc đối tượng được nói tới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề "lòng nhân ái", bạn nên sử dụng những loại bằng chứng nào để tăng sức thuyết phục cho bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích chức năng của yếu tố không gian nghệ thuật trong việc xây dựng bối cảnh và thể hiện tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra mâu thuẫn, thúc đẩy diễn biến và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Bối cảnh không gian, thời gian
  • C. Xung đột kịch
  • D. Lời giới thiệu nhân vật

Câu 2: Lời thoại nào của nhân vật kịch không được nghe bởi các nhân vật khác cùng có mặt trên sân khấu, mà chủ yếu để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của chính nhân vật hoặc nói với khán giả?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Lời dẫn chuyện

Câu 3: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản có chức năng chính là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về trang phục của nhân vật.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ nội dung câu chuyện hơn lời thoại.
  • D. Hướng dẫn diễn viên diễn xuất, thiết kế sân khấu, âm thanh, ánh sáng và bộc lộ một phần nội tâm nhân vật, bối cảnh.

Câu 4: Thể loại kịch nào thường phản ánh những mâu thuẫn gay gắt, không thể điều hòa, dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch câm

Câu 5: Đâu không phải là một yếu tố cấu thành quan trọng của văn bản kịch?

  • A. Lời thoại nhân vật
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Xung đột kịch
  • D. Người dẫn chuyện ngôi thứ nhất

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Tên gọi và tuổi tác của nhân vật.
  • C. Hành động và lời thoại (đối thoại, độc thoại, bàng thoại) của nhân vật.
  • D. Quan điểm của tác giả về nhân vật được nêu trực tiếp.

Câu 7: Phân tích xung đột kịch giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất điều gì về vở kịch?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Thời gian diễn ra các cảnh kịch.
  • C. Thiết kế âm thanh và ánh sáng của vở diễn.
  • D. Bản chất mâu thuẫn xã hội, tư tưởng hoặc nội tâm mà tác phẩm phản ánh.

Câu 8: Lời bàng thoại (aside) của nhân vật trong kịch có tác dụng gì đặc biệt?

  • A. Tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc thật hoặc thông tin cho khán giả mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy.
  • B. Là lời nhân vật nói chuyện trực tiếp với nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Là lời nhân vật tự nói với chính mình khi không có ai khác trên sân khấu.
  • D. Là phần chỉ dẫn của đạo diễn cho diễn viên.

Câu 9: Bi kịch thường mang đến cho người xem cảm giác gì về số phận con người?

  • A. Sự hài hước, giải trí nhẹ nhàng.
  • B. Niềm vui, sự lạc quan tuyệt đối.
  • C. Sự đau khổ, mất mát, nhưng có thể gợi lên lòng trắc ẩn và suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống.
  • D. Sự hồi hộp, ly kỳ với kết thúc có hậu.

Câu 10: Hài kịch chủ yếu sử dụng tiếng cười để làm gì?

  • A. Ca ngợi tuyệt đối một nhân vật hoặc một hiện tượng xã hội.
  • B. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những điều phi lý trong cuộc sống.
  • C. Gây sợ hãi hoặc bi lụy cho người xem.
  • D. Đưa ra những bài học đạo đức một cách trực tiếp.

Câu 11: Khi đọc một kịch bản văn học, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hình dung được bối cảnh, hành động và cảm xúc của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Tên của các hồi kịch.
  • B. Danh sách nhân vật ở đầu kịch bản.
  • C. Năm sáng tác vở kịch.
  • D. Các chỉ dẫn sân khấu (trong ngoặc đơn hoặc in nghiêng).

Câu 12: Hành động kịch là gì và vai trò của nó trong vở kịch?

  • A. Là những lời bình luận của tác giả về câu chuyện.
  • B. Là chuỗi các sự kiện, hành vi của nhân vật được thúc đẩy bởi xung đột, làm phát triển cốt truyện.
  • C. Chỉ là những cử chỉ, điệu bộ nhỏ nhặt của nhân vật.
  • D. Là phần giới thiệu về bối cảnh trước khi vở kịch bắt đầu.

Câu 13: So sánh vai trò của đối thoại trong kịch và trong truyện ngắn. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Đối thoại trong kịch thường ngắn hơn trong truyện ngắn.
  • B. Đối thoại trong kịch chỉ dùng để cung cấp thông tin, còn trong truyện ngắn thì không.
  • C. Đối thoại trong kịch là phương tiện chủ yếu để khắc họa nhân vật, bộc lộ xung đột và thúc đẩy hành động; trong truyện ngắn, nó là một trong nhiều phương tiện (còn có miêu tả nội tâm, miêu tả ngoại hình, lời kể của người kể chuyện...).
  • D. Đối thoại trong kịch luôn trang trọng, còn trong truyện ngắn thì đời thường hơn.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và cho biết chỉ dẫn sân khấu "(ánh đèn sân khấu chuyển sang màu xanh u ám)" có tác dụng gì?

  • A. Góp phần tạo không khí bí ẩn, căng thẳng hoặc buồn bã cho cảnh diễn.
  • B. Thông báo sự thay đổi nhân vật trên sân khấu.
  • C. Miêu tả hành động cụ thể của nhân vật.
  • D. Giải thích ý nghĩa lời thoại của nhân vật.

Câu 15: Phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật kịch giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác.
  • B. Hoàn cảnh kinh tế của nhân vật.
  • C. Ý kiến của tác giả về vấn đề xã hội.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé nội tâm sâu kín mà nhân vật không thể bộc lộ qua đối thoại.

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch bản kịch giúp người đọc hình dung được không gian, thời gian diễn ra câu chuyện và đôi khi gợi mở về bối cảnh xã hội?

  • A. Độc thoại của nhân vật chính.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu về bối cảnh và thời gian.
  • C. Xung đột giữa các nhân vật.
  • D. Lời bình luận của tác giả ở cuối kịch bản.

Câu 17: Một vở kịch kết thúc bằng việc nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình sau khi gây ra hậu quả nghiêm trọng, và chịu sự trừng phạt. Đây là đặc điểm thường thấy ở thể loại kịch nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch mang tính giải trí
  • D. Kịch thiếu nhi

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa hành động kịch và xung đột kịch. Mối quan hệ đó là gì?

  • A. Xung đột kịch chỉ là kết quả của hành động kịch.
  • B. Hành động kịch và xung đột kịch là hai yếu tố hoàn toàn độc lập.
  • C. Xung đột kịch là hạt nhân, là nguyên nhân sâu xa thúc đẩy hành động kịch phát triển; hành động kịch là biểu hiện cụ thể của xung đột.
  • D. Hành động kịch luôn xuất hiện trước xung đột kịch.

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức khi chuyển thể một kịch bản văn học thành vở diễn sân khấu?

  • A. Việc thêm thật nhiều lời dẫn chuyện.
  • B. Biến những chỉ dẫn sân khấu (chỉ mang tính gợi ý trong kịch bản) thành các yếu tố thị giác, âm thanh cụ thể, hiệu quả trên sân khấu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các lời độc thoại.
  • D. Thay đổi hoàn toàn cốt truyện và nhân vật.

Câu 20: Khi đọc kịch bản, việc chú ý đến nhịp điệu của lời thoại (ngắn, dài, dồn dập hay chậm rãi) có thể giúp người đọc suy luận về điều gì?

  • A. Số lượng khán giả sẽ đến xem vở kịch.
  • B. Chi phí sản xuất vở diễn.
  • C. Năm sáng tác chính xác của kịch bản.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc, hoặc tính cách của nhân vật tại thời điểm nói lời thoại đó.

Câu 21: Trong một vở kịch, đỉnh điểm của xung đột là giai đoạn nào?

  • A. Mở đầu, giới thiệu nhân vật.
  • B. Thắt nút, mâu thuẫn bắt đầu nảy sinh.
  • C. Cao trào, mâu thuẫn phát triển gay gắt nhất, không thể dung hòa.
  • D. Cởi nút, mâu thuẫn được giải quyết.

Câu 22: Phân tích vai trò của tiếng cười trong hài kịch. Tiếng cười trong hài kịch có thể có những sắc thái nào?

  • A. Có thể là tiếng cười mua vui đơn thuần, hoặc tiếng cười châm biếm sâu cay nhằm phê phán.
  • B. Chỉ là tiếng cười vô nghĩa, không có mục đích.
  • C. Luôn là tiếng cười đồng cảm, ca ngợi nhân vật.
  • D. Là tiếng cười gây sợ hãi cho người xem.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa bi kịch và hài kịch?

  • A. Bi kịch để giải trí, hài kịch để giáo dục.
  • B. Bi kịch luôn có kết thúc buồn, hài kịch luôn có kết thúc vui.
  • C. Bi kịch tập trung vào cá nhân, hài kịch tập trung vào xã hội.
  • D. Bi kịch thường khám phá những vấn đề sâu sắc về thân phận con người, sự đối đầu với số phận/quy luật; Hài kịch thường tập trung vào việc phơi bày, phê phán những thói xấu, sự lố bịch trong xã hội hoặc con người thông qua tiếng cười.

Câu 24: Khi đọc một đoạn trích kịch, để hiểu rõ động cơ hành động của nhân vật, người đọc cần phân tích điều gì?

  • A. Tên đầy đủ của nhân vật.
  • B. Số lần nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • C. Lời thoại (đặc biệt là độc thoại, bàng thoại) và các chỉ dẫn sân khấu liên quan đến tâm lý, hành động của nhân vật; mối quan hệ của nhân vật với xung đột kịch.
  • D. Kích thước phông màn sân khấu được chỉ định.

Câu 25: Phân tích cấu trúc hồi, cảnh trong kịch giúp người đọc/người xem nhận biết được điều gì?

  • A. Sự phân chia các chặng diễn biến chính của câu chuyện, sự thay đổi bối cảnh hoặc sự xuất hiện/rút lui của nhân vật.
  • B. Số lượng diễn viên cần thiết cho vở kịch.
  • C. Thời gian tập luyện của đoàn kịch.
  • D. Thể loại của vở kịch (bi kịch hay hài kịch).

Câu 26: Đâu là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt kịch với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết)?

  • A. Có nhân vật và cốt truyện.
  • B. Chủ yếu tồn tại dưới dạng lời thoại và chỉ dẫn sân khấu, được viết để trình diễn trên sân khấu.
  • C. Phản ánh cuộc sống con người.
  • D. Có thể sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 27: Khi đánh giá nghệ thuật của một vở kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung câu chuyện.
  • B. Chỉ cần chú ý đến diễn xuất của diễn viên.
  • C. Chỉ cần chú ý đến thiết kế sân khấu.
  • D. Sự kết hợp hiệu quả giữa các yếu tố: xây dựng xung đột, khắc họa nhân vật qua lời thoại/hành động, sử dụng chỉ dẫn sân khấu, cấu trúc vở kịch, ngôn ngữ kịch.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về xung đột nội tâm của nhân vật trong kịch?

  • A. Nhân vật A tranh giành tài sản với nhân vật B.
  • B. Nhân vật C mâu thuẫn với quy định của xã hội.
  • C. Nhân vật D giằng xé giữa tình yêu và bổn phận gia đình.
  • D. Nhân vật E đối đầu với thiên tai.

Câu 29: Lời thoại "Ôi, Hamlet, nói ít thôi! Mẹ ơi, vì mẹ, con sẽ làm những gì có thể, mặc dù trái tim con muốn vỡ tan!" (trích Hamlet) là ví dụ về loại lời thoại nào?

  • A. Đối thoại (nói với người khác)
  • B. Độc thoại (tự nói với chính mình, bộc lộ nội tâm)
  • C. Bàng thoại (nói cho khán giả biết)
  • D. Lời dẫn chuyện

Câu 30: Việc phân tích ngôn ngữ kịch (cách dùng từ ngữ, câu văn, giọng điệu trong lời thoại) giúp người đọc/người xem hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chi tiết về trang phục của nhân vật.
  • B. Số lượng cảnh trong vở kịch.
  • C. Tên tác giả và năm sáng tác.
  • D. Tính cách, trình độ văn hóa, địa vị xã hội, tâm trạng và mối quan hệ của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra mâu thuẫn, thúc đẩy diễn biến và bộc lộ tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Lời thoại nào của nhân vật kịch *không* được nghe bởi các nhân vật khác cùng có mặt trên sân khấu, mà chủ yếu để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của chính nhân vật hoặc nói với khán giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thể loại kịch nào thường phản ánh những mâu thuẫn gay gắt, không thể điều hòa, dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu *không phải* là một yếu tố cấu thành quan trọng của văn bản kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích xung đột kịch giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất điều gì về vở kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Lời bàng thoại (aside) của nhân vật trong kịch có tác dụng gì đặc biệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bi kịch thường mang đến cho người xem cảm giác gì về số phận con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hài kịch chủ yếu sử dụng tiếng cười để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đọc một kịch bản văn học, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hình dung được bối cảnh, hành động và cảm xúc của nhân vật trên sân khấu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hành động kịch là gì và vai trò của nó trong vở kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh vai trò của đối thoại trong kịch và trong truyện ngắn. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và cho biết chỉ dẫn sân khấu '*(ánh đèn sân khấu chuyển sang màu xanh u ám)*' có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật kịch giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch bản kịch giúp người đọc hình dung được không gian, thời gian diễn ra câu chuyện và đôi khi gợi mở về bối cảnh xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một vở kịch kết thúc bằng việc nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình sau khi gây ra hậu quả nghiêm trọng, và chịu sự trừng phạt. Đây là đặc điểm thường thấy ở thể loại kịch nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa hành động kịch và xung đột kịch. Mối quan hệ đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức khi chuyển thể một kịch bản văn học thành vở diễn sân khấu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đọc kịch bản, việc chú ý đến nhịp điệu của lời thoại (ngắn, dài, dồn dập hay chậm rãi) có thể giúp người đọc suy luận về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một vở kịch, đỉnh điểm của xung đột là giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích vai trò của tiếng cười trong hài kịch. Tiếng cười trong hài kịch có thể có những sắc thái nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa bi kịch và hài kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đọc một đoạn trích kịch, để hiểu rõ động cơ hành động của nhân vật, người đọc cần phân tích điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích cấu trúc hồi, cảnh trong kịch giúp người đọc/người xem nhận biết được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là đặc điểm *quan trọng nhất* để phân biệt kịch với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đánh giá nghệ thuật của một vở kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một ví dụ về xung đột nội tâm của nhân vật trong kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Lời thoại 'Ôi, Hamlet, nói ít thôi! Mẹ ơi, vì mẹ, con sẽ làm những gì có thể, mặc dù trái tim con muốn vỡ tan!' (trích Hamlet) là ví dụ về loại lời thoại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc phân tích ngôn ngữ kịch (cách dùng từ ngữ, câu văn, giọng điệu trong lời thoại) giúp người đọc/người xem hiểu thêm về điều gì?

Viết một bình luận