Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị một cách chi tiết và sống động, khiến người đọc như đang trải nghiệm trực tiếp khung cảnh đó. Yếu tố nào của ngôn ngữ văn học đang được tác giả khai thác hiệu quả nhất?
- A. Tính logic và mạch lạc.
- B. Tính biểu cảm và gợi hình.
- C. Tính khách quan và chính xác.
- D. Tính cô đọng và hàm súc.
Câu 2: Khi đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn và tiếc nuối của nhân vật trữ tình trước cảnh vật thay đổi. Yếu tố nào của văn bản thơ giúp người đọc nhận biết rõ nhất cảm xúc này?
- A. Nhịp điệu.
- B. Vần thơ.
- C. Giọng điệu.
- D. Số lượng khổ thơ.
Câu 3: Một nhà văn xây dựng nhân vật A có vẻ ngoài mạnh mẽ, quyết đoán nhưng bên trong lại ẩn chứa nhiều mâu thuẫn, sợ hãi và dằn vặt. Để thể hiện rõ nét sự phức tạp trong tâm lý nhân vật này, nhà văn có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách hiệu quả?
- A. Miêu tả nội tâm nhân vật.
- B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
- C. Miêu tả cảnh vật xung quanh.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
Câu 4: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng "tôi" và kể lại những sự kiện mà "tôi" trực tiếp chứng kiến hoặc tham gia, đồng thời bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của chính mình. Điểm nhìn trần thuật này có tác dụng gì nổi bật?
- A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của các nhân vật khác.
- B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
- C. Giúp tác giả dễ dàng che giấu ý đồ nghệ thuật.
- D. Tăng tính chân thực, gần gũi và bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người kể.
Câu 5: Một bài thơ sử dụng lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một cấu trúc câu ở đầu hoặc cuối các dòng thơ/khổ thơ nhằm nhấn mạnh một ý tưởng, tạo nhịp điệu và gây ấn tượng mạnh. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?
- A. Ẩn dụ.
- B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc.
- C. So sánh.
- D. Hoán dụ.
Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu sâu sắc hơn về những vấn đề mà tác phẩm phản ánh và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
- B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề không liên quan trực tiếp đến tác phẩm.
- C. Giúp người đọc dễ dàng phê phán tác phẩm.
- D. Để so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời đại.
Câu 7: Trong một truyện ngắn, có những chi tiết dường như không quan trọng lúc đầu, nhưng về sau lại hé lộ một sự thật bất ngờ hoặc là chìa khóa giải quyết xung đột. Những chi tiết này thường được gọi là gì và có vai trò như thế nào trong cốt truyện?
- A. Chi tiết miêu tả ngoại hình, chỉ có tác dụng làm phong phú thêm câu chuyện.
- B. Chi tiết lặp lại, chỉ có tác dụng nhấn mạnh.
- C. Chi tiết dự báo (foreshadowing), có vai trò gợi mở, tạo kịch tính và tính liên kết cho cốt truyện.
- D. Chi tiết gây nhiễu, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 8: Một vở kịch thường được chia thành các hồi, cảnh. Mỗi hồi/cảnh thường tập trung vào việc phát triển một phần của cốt truyện, giới thiệu nhân vật mới, hoặc đẩy xung đột lên cao trào. Cấu trúc này giúp ích gì cho người xem/đọc?
- A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn.
- B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu về độ dài.
- C. Giúp tác giả dễ dàng viết kịch bản hơn.
- D. Giúp câu chuyện được trình bày mạch lạc, dễ theo dõi sự phát triển của xung đột và nhân vật.
Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng hình ảnh, từ ngữ, nhịp điệu, vần điệu, và các biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả biểu đạt đặc sắc là đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Hình thức nghệ thuật.
- B. Nội dung tư tưởng.
- C. Hoàn cảnh sáng tác.
- D. Tiểu sử tác giả.
Câu 10: Một tác phẩm văn học được nhiều thế hệ độc giả yêu thích và tìm thấy những ý nghĩa, giá trị mới mẻ phù hợp với thời đại của họ, dù tác phẩm đã ra đời từ rất lâu. Điều này thể hiện đặc điểm nào của giá trị tác phẩm văn học?
- A. Tính thời sự.
- B. Tính độc bản.
- C. Tính vượt thời gian/Giá trị bền vững.
- D. Tính chính xác lịch sử.
Câu 11: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng và có tác dụng gì? "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
- A. Hoán dụ, gợi tả sự giàu có của biển.
- B. Nhân hóa, làm cảnh vật trở nên gần gũi.
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự kết thúc của ngày.
- D. So sánh và Ẩn dụ, tạo hình ảnh ấn tượng, gợi cảm về khoảnh khắc hoàng hôn.
Câu 12: Khi một nhà phê bình văn học phân tích sâu sắc về cách tác giả xây dựng hệ thống biểu tượng trong tác phẩm để truyền tải những ý nghĩa ẩn sâu, người đó đang thực hiện công việc gì trong quá trình tiếp nhận văn học?
- A. Tái tạo văn bản.
- B. Giải mã văn bản.
- C. Sáng tạo văn bản.
- D. Đánh giá chủ quan.
Câu 13: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn xuất hiện với chiếc áo khoác cũ kỹ, dù giàu có. Chiếc áo khoác này không chỉ là trang phục mà còn gợi lên sự giản dị, nỗi ám ảnh về quá khứ khó khăn hoặc một bí mật nào đó của nhân vật. Chiếc áo khoác lúc này đóng vai trò gì trong tác phẩm?
- A. Một chi tiết miêu tả ngoại hình đơn thuần.
- B. Một vật gây nhiễu cho người đọc.
- C. Một biểu tượng nghệ thuật, mang ý nghĩa sâu sắc về tính cách hoặc quá khứ nhân vật.
- D. Một lỗi trong miêu tả của tác giả.
Câu 14: Một nhà văn quyết định kể câu chuyện theo trình tự thời gian đảo ngược, bắt đầu từ kết thúc và dần quay về quá khứ để giải thích nguyên nhân. Cách xây dựng cốt truyện này được gọi là gì và có tác dụng gì?
- A. Cốt truyện phi tuyến tính, tạo sự bất ngờ, tò mò và buộc người đọc suy luận.
- B. Cốt truyện tuyến tính, giúp câu chuyện dễ hiểu.
- C. Cốt truyện song song, thể hiện nhiều sự kiện cùng lúc.
- D. Cốt truyện lồng ghép, chứa nhiều câu chuyện nhỏ bên trong.
Câu 15: Khi một tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có tính nhạc điệu và thường tuân theo các quy tắc về vần, nhịp, số tiếng nhất định, tác giả đang sáng tác ở thể loại nào?
- A. Truyện ngắn.
- B. Thơ.
- C. Kịch.
- D. Tùy bút.
Câu 16: Một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết cuộc sống của những người lao động nghèo ở thành phố vào cuối thế kỷ 19, làm nổi bật sự bế tắc, đau khổ và khát vọng đổi đời của họ. Tác phẩm này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của hiện thực?
- A. Hiện thực xã hội.
- B. Hiện thực tâm linh.
- C. Hiện thực khoa học.
- D. Hiện thực siêu nhiên.
Câu 17: Trong một đoạn văn, câu "Anh ấy lạnh lùng như tảng băng." sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?
- A. Ẩn dụ, làm câu văn thêm sinh động.
- B. So sánh, nhấn mạnh sự lạnh lùng, vô cảm của nhân vật.
- C. Hoán dụ, chỉ tính cách của nhân vật.
- D. Nhân hóa, gán tính cách con người cho tảng băng.
Câu 18: Khái niệm "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?
- A. Là địa điểm cụ thể ngoài đời thật được nhắc đến trong truyện.
- B. Là khoảng cách giữa các câu văn trong đoạn.
- C. Là bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
- D. Là hình thức tồn tại mang tính thẩm mỹ của thế giới được thể hiện trong tác phẩm, do nhà văn sáng tạo ra.
Câu 19: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực như thế nào?
- A. Có thể co giãn, ngưng đọng, đảo ngược theo ý đồ nghệ thuật của nhà văn.
- B. Luôn trôi chảy tuyến tính, không khác gì thời gian thực.
- C. Chỉ đo bằng đơn vị giờ, ngày, tháng, năm.
- D. Không có vai trò quan trọng trong tác phẩm văn học.
Câu 20: Một nhà văn xây dựng nhân vật "phẳng" (flat character) thường nhằm mục đích gì?
- A. Để làm cho câu chuyện phức tạp hơn.
- B. Để nhân vật có chiều sâu tâm lý.
- C. Để làm nền cho nhân vật chính, hoặc đại diện cho một kiểu người/một ý tưởng nhất định.
- D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.
Câu 21: Khi đọc một truyện ngụ ngôn, người đọc không chỉ dừng lại ở câu chuyện bề mặt về các loài vật mà còn suy ngẫm về bài học đạo đức, triết lý sâu sắc về con người và cuộc sống. Điều này thể hiện đặc điểm nào của truyện ngụ ngôn?
- A. Chỉ có mục đích giải trí.
- B. Có ý nghĩa biểu tượng, ẩn chứa bài học về đạo đức, triết lý.
- C. Chỉ phản ánh cuộc sống của loài vật.
- D. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để khám phá điều gì?
- A. Chỉ để biết tên tác phẩm.
- B. Để tìm hiểu về tác giả.
- C. Để đánh giá độ dài của tác phẩm.
- D. Để bước đầu khám phá chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc ý nghĩa ẩn chứa của tác phẩm.
Câu 23: Một văn bản nghị luận sử dụng nhiều bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê, trích dẫn từ các nguồn uy tín để chứng minh cho luận điểm của mình. Đặc điểm này thể hiện điều gì trong cách lập luận?
- A. Tính khách quan và độ tin cậy của lập luận.
- B. Tính chủ quan và cảm tính.
- C. Sự thiếu chuẩn bị của người viết.
- D. Việc sao chép từ các nguồn khác.
Câu 24: Khi đọc một bài thơ lục bát, người đọc cảm nhận được nhịp điệu đều đặn, êm ái, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian. Yếu tố nào của thể thơ lục bát tạo nên đặc điểm này?
- A. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt.
- B. Không có vần điệu.
- C. Số tiếng, cách gieo vần và ngắt nhịp cố định.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh.
Câu 25: Trong một đoạn văn tự sự, tác giả dành nhiều câu để miêu tả chi tiết ngoại hình, trang phục và cử chỉ đặc trưng của một nhân vật phụ, dù nhân vật này không đóng vai trò chính trong cốt truyện. Việc làm này có thể nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho người đọc mất tập trung vào nhân vật chính.
- B. Góp phần khắc họa bối cảnh, làm nền cho nhân vật chính hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.
- C. Chỉ để kéo dài độ dài của tác phẩm.
- D. Thể hiện sự lan man của tác giả.
Câu 26: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần đọc to văn bản.
- B. Chỉ cần xem văn bản thuộc thể loại nào.
- C. Chỉ cần tìm hiểu tác giả là ai.
- D. Cách lựa chọn từ ngữ, kiểu câu, nhịp điệu và thái độ của người nói/kể chuyện.
Câu 27: Đọc và phân tích một tác phẩm văn học không chỉ là hiểu nội dung câu chuyện hay ý nghĩa bề mặt, mà còn là quá trình người đọc sử dụng vốn sống, kinh nghiệm cá nhân để đồng sáng tạo, lấp đầy những "khoảng trống" trong văn bản và rút ra những suy ngẫm riêng. Quá trình này thể hiện điều gì về vai trò của người đọc?
- A. Người đọc là chủ thể tích cực, đồng sáng tạo nên ý nghĩa của tác phẩm.
- B. Người đọc chỉ là người tiếp nhận thụ động thông tin từ tác giả.
- C. Người đọc không có vai trò gì trong việc giải mã tác phẩm.
- D. Người đọc chỉ cần ghi nhớ nội dung cốt truyện.
Câu 28: Trong một bài thơ, câu "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến) sử dụng từ "vèo" có tác dụng gì đặc biệt về mặt ngôn ngữ?
- A. Làm cho câu thơ thêm dài.
- B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
- C. Gợi tả âm thanh và/hoặc chuyển động, tăng sức gợi hình, biểu cảm cho câu thơ.
- D. Chỉ là từ đệm cho đủ số tiếng.
Câu 29: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu "chủ đề" của tác phẩm là nhằm xác định điều gì?
- A. Ngôi kể được sử dụng.
- B. Vấn đề chính, hiện thực đời sống mà tác giả phản ánh và khám phá.
- C. Số lượng nhân vật trong truyện.
- D. Cấu trúc của bài thơ.
Câu 30: Trong một bài văn miêu tả, tác giả tập trung khắc họa vẻ đẹp của một dòng sông bằng cách liệt kê hàng loạt các hình ảnh, âm thanh, màu sắc liên quan đến dòng sông đó (tiếng nước chảy, màu xanh của cây hai bên bờ, bóng mây trôi...). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Điệp ngữ.
- D. Liệt kê.