12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 33 Tập 2 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối lập
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú trọng vào "hành động và lời nói" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào?

  • A. Bối cảnh xuất thân của nhân vật
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả
  • D. Tính cách, ý chí và diễn biến tâm lý của nhân vật

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò cốt lõi gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết (nói) muốn nêu ra, bàn bạc và chứng minh.
  • B. Là các lí lẽ, dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Là kết luận được rút ra sau khi phân tích vấn đề.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề cần nghị luận.

Câu 4: Một bài văn nghị luận về tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ. Luận điểm "Mạng xã hội gây lãng phí thời gian học tập và sinh hoạt" thuộc loại luận điểm nào?

  • A. Luận điểm về lợi ích
  • B. Luận điểm về tác hại/hạn chế
  • C. Luận điểm về giải pháp
  • D. Luận điểm về nguyên nhân

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào? "Để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, chúng ta cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp: khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, kiểm soát khí thải công nghiệp chặt chẽ hơn, và tăng cường trồng cây xanh."

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích/Nêu giải pháp
  • D. Bác bỏ

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện
  • B. Ngoại hình và tính cách nhân vật
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ
  • D. Thái độ, cảm xúc và tâm trạng của chủ thể trữ tình

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào là rõ rệt nhất?

  • A. Dung lượng, phạm vi phản ánh và sự phức tạp của cốt truyện.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Sự xuất hiện của nhân vật chính.
  • D. Chủ đề và tư tưởng tác phẩm.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính: "Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu: mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng, và sự suy giảm đa dạng sinh học. Việc cấp thiết là phải có những hành động cụ thể và phối hợp từ cấp độ cá nhân đến quốc gia để ứng phó hiệu quả."

  • A. Hậu quả của mực nước biển dâng
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan
  • C. Biến đổi khí hậu và sự cần thiết phải ứng phó
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • B. Bổ sung, làm rõ ý nghĩa và bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói.
  • C. Giúp người nghe ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trong giao tiếp trực tiếp.

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra "dẫn chứng" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục.
  • B. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
  • C. Rút ra bài học kinh nghiệm.
  • D. Nêu lên ý kiến cá nhân của người viết.

Câu 11: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong việc xây dựng tâm trạng nhân vật trong đoạn văn sau: "Anh đứng lặng lẽ trên bãi biển vắng vào lúc hoàng hôn. Tiếng sóng rì rào như lời thì thầm của quá khứ, ánh mặt trời đỏ rực nhuộm màu cô đơn lên cảnh vật."

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra hành động.
  • B. Góp phần khắc họa, bộc lộ tâm trạng cô đơn, suy tư của nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn.
  • D. Đối lập hoàn toàn với tâm trạng nhân vật.

Câu 12: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, người đọc không chỉ thụ động tiếp nhận mà còn chủ động "kiến tạo ý nghĩa". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người đọc chỉ cần ghi nhớ nội dung tác phẩm.
  • B. Ý nghĩa tác phẩm đã được tác giả quy định hoàn toàn.
  • C. Người đọc dựa vào vốn sống, kiến thức để giải mã, liên tưởng và hình thành ý nghĩa riêng cho tác phẩm.
  • D. Người đọc có thể thay đổi cốt truyện hoặc kết thúc của tác phẩm.

Câu 13: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần "giải quyết vấn đề" (thân bài) thường bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ giới thiệu vấn đề và nêu kết luận.
  • B. Chỉ đưa ra dẫn chứng mà không có lí lẽ.
  • C. Chỉ nêu lên các luận điểm một cách chung chung.
  • D. Trình bày các luận điểm, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng, kết hợp các thao tác lập luận để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp "hoán dụ"?

  • A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • B. Áo chàm đưa buổi phân li.
  • C. Ngôi nhà sàn thấp thoáng trong sương.
  • D. Lá vàng rơi đầy sân.

Câu 15: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích viết" của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ thông tin chính mà tác giả muốn truyền đạt và cách tác giả tổ chức thông tin.
  • B. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Xác định tâm trạng và cảm xúc của tác giả.
  • D. Dự đoán kết thúc của văn bản.

Câu 16: Đoạn kết của một tác phẩm tự sự có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật.
  • B. Đẩy mâu thuẫn lên cao trào.
  • C. Kết thúc câu chuyện, có thể giải quyết mâu thuẫn hoặc để lại dư âm, suy ngẫm.
  • D. Cung cấp tất cả các thông tin chi tiết về nhân vật.

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc "lập dàn ý" chi tiết trước khi nói có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng đặt câu hỏi.
  • B. Giúp tổ chức nội dung mạch lạc, logic và đảm bảo không bỏ sót ý quan trọng.
  • C. Thay thế cho việc luyện tập trước khi nói.
  • D. Chỉ cần thiết khi thuyết trình trước đám đông lớn.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của "điểm nhìn" trong đoạn trích: "Từ cửa sổ nhìn ra, bà thấy con đường ngập nước, những chiếc xe máy bì bõm lội qua. Trong lòng bà dâng lên nỗi lo cho đứa cháu đang đi học về."

  • A. Giúp người đọc thấy toàn cảnh con đường.
  • B. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật.
  • D. Giới hạn phạm vi quan sát và bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.

Câu 19: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Sự rõ ràng, chính xác của luận điểm và tính xác đáng, sức thuyết phục của lí lẽ, dẫn chứng.
  • B. Chiều dài của bài văn.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Sự phong phú của biện pháp tu từ.

Câu 20: Phân tích tác dụng của biện pháp "nhân hóa" trong câu thơ: "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín."

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • B. Làm cho hình ảnh cây tre trở nên sinh động, gần gũi, biểu tượng cho tinh thần con người.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả đặc điểm của cây tre.
  • D. So sánh cây tre với con người một cách trực tiếp.

Câu 21: Trong một cuộc tranh biện, việc "lắng nghe tích cực" đối phương có vai trò gì?

  • A. Chỉ để tìm ra lỗi sai của đối phương.
  • B. Giúp kéo dài thời gian tranh biện.
  • C. Hiểu rõ quan điểm, lập luận của đối phương để phản biện hiệu quả và thể hiện sự tôn trọng.
  • D. Đồng ý với mọi điều đối phương nói.

Câu 22: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần xác định năm tháng diễn ra câu chuyện.
  • B. Không gian nghệ thuật quan trọng hơn thời gian nghệ thuật.
  • C. Thời gian nghệ thuật luôn trùng khớp với thời gian thực.
  • D. Cách tác giả cảm nhận, tổ chức và thể hiện dòng chảy thời gian trong tác phẩm, có thể không theo trình tự tuyến tính.

Câu 23: Câu nào sau đây là một "luận cứ" cho luận điểm: "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển bản thân"?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và vốn hiểu biết.
  • B. Có rất nhiều loại sách khác nhau.
  • C. Bạn nên đọc sách mỗi ngày.
  • D. Việc đọc sách cần có không gian yên tĩnh.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu trong đoạn văn: "Chúng ta cần bảo vệ môi trường. Chúng ta cần hành động ngay. Chúng ta cần chung tay vì tương lai."

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh và khẳng định ý chí, lời kêu gọi.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức câu văn.

Câu 25: Khi viết văn bản báo cáo kết quả hoạt động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Tính chính xác, khách quan và chi tiết về sự kiện, số liệu, kết quả.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Kể lại câu chuyện một cách hấp dẫn.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về vai trò giữa "người kể chuyện ngôi thứ nhất" và "người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Ngôi thứ nhất giúp bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi", còn ngôi thứ ba toàn tri có thể biết hết mọi điều về tất cả nhân vật và sự kiện.
  • B. Ngôi thứ nhất khách quan hơn ngôi thứ ba.
  • C. Ngôi thứ ba chỉ kể lại sự kiện bên ngoài.
  • D. Cả hai ngôi kể đều có khả năng biết hết mọi điều.

Câu 27: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "thái độ" của tác giả đối với vấn đề được bàn luận giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Không quan trọng bằng việc xác định luận điểm.
  • C. Giúp người đọc đồng ý ngay lập tức với tác giả.
  • D. Hiểu rõ lập trường, quan điểm của tác giả và cách tác giả thể hiện tư tưởng trong bài viết.

Câu 28: Một bài phát biểu kêu gọi cộng đồng tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường sử dụng "ngôn ngữ" như thế nào để tăng tính hiệu quả?

  • A. Ngôn ngữ truyền cảm, giàu cảm xúc, có sức thuyết phục, dễ hiểu, có thể sử dụng các từ ngữ hô ứng.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, khô khan, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào số liệu và thống kê.
  • D. Ngôn ngữ dài dòng, phức tạp, khó hiểu.

Câu 29: Phân tích vai trò của "mâu thuẫn" trong việc phát triển cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Không ảnh hưởng đến diễn biến cốt truyện.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần kết thúc tác phẩm.
  • D. Là động lực thúc đẩy câu chuyện phát triển, tạo tình huống, dẫn đến cao trào và giải quyết vấn đề.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học được sáng tác trong một bối cảnh lịch sử - văn hóa xa lạ, việc tìm hiểu về "bối cảnh" đó giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ làm tăng thêm kiến thức lịch sử đơn thuần.
  • B. Giải mã các chi tiết văn hóa, xã hội, hiểu sâu hơn về nhân vật và tư tưởng tác giả.
  • C. Thay thế cho việc đọc kỹ tác phẩm.
  • D. Không cần thiết nếu tác phẩm có ngôn ngữ hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất? "Ngoài mặt hồ yên ả, phẳng lặng là thế, nhưng sâu thẳm bên dưới lại ẩn chứa những dòng chảy ngầm xiết."?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú trọng vào 'hành động và lời nói' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò cốt lõi gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một bài văn nghị luận về tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ. Luận điểm 'Mạng xã hội gây lãng phí thời gian học tập và sinh hoạt' thuộc loại luận điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào? 'Để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, chúng ta cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp: khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, kiểm soát khí thải công nghiệp chặt chẽ hơn, và tăng cường trồng cây xanh.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào là rõ rệt nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính: 'Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu: mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng, và sự suy giảm đa dạng sinh học. Việc cấp thiết là phải có những hành động cụ thể và phối hợp từ cấp độ cá nhân đến quốc gia để ứng phó hiệu quả.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra 'dẫn chứng' nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích vai trò của 'không gian nghệ thuật' trong việc xây dựng tâm trạng nhân vật trong đoạn văn sau: 'Anh đứng lặng lẽ trên bãi biển vắng vào lúc hoàng hôn. Tiếng sóng rì rào như lời thì thầm của quá khứ, ánh mặt trời đỏ rực nhuộm màu cô đơn lên cảnh vật.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, người đọc không chỉ thụ động tiếp nhận mà còn chủ động 'kiến tạo ý nghĩa'. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần 'giải quyết vấn đề' (thân bài) thường bao gồm những nội dung chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp 'hoán dụ'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích viết' của tác giả giúp người đọc điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đoạn kết của một tác phẩm tự sự có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc 'lập dàn ý' chi tiết trước khi nói có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của 'điểm nhìn' trong đoạn trích: 'Từ cửa sổ nhìn ra, bà thấy con đường ngập nước, những chiếc xe máy bì bõm lội qua. Trong lòng bà dâng lên nỗi lo cho đứa cháu đang đi học về.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích tác dụng của biện pháp 'nhân hóa' trong câu thơ: 'Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một cuộc tranh biện, việc 'lắng nghe tích cực' đối phương có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Câu nào sau đây là một 'luận cứ' cho luận điểm: 'Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển bản thân'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu trong đoạn văn: 'Chúng ta cần bảo vệ môi trường. Chúng ta cần hành động ngay. Chúng ta cần chung tay vì tương lai.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi viết văn bản báo cáo kết quả hoạt động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về vai trò giữa 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' và 'người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri' trong tác phẩm tự sự.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'thái độ' của tác giả đối với vấn đề được bàn luận giúp người đọc điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một bài phát biểu kêu gọi cộng đồng tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường sử dụng 'ngôn ngữ' như thế nào để tăng tính hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của 'mâu thuẫn' trong việc phát triển cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học được sáng tác trong một bối cảnh lịch sử - văn hóa xa lạ, việc tìm hiểu về 'bối cảnh' đó giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào được xem là "xương sống", bao gồm chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định và thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn, xung đột?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Điểm nhìn
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 2: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du diễn ra tại thời điểm nào trong diễn biến cuộc đời Thúy Kiều và thể hiện chức năng chính gì của cốt truyện ở phần này?

  • A. Phần mở đầu, giới thiệu nhân vật chính.
  • B. Phần cao trào, giải quyết mâu thuẫn chính.
  • C. Phần phát triển, mở ra bi kịch và những biến cố tiếp theo.
  • D. Phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề.

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong văn học trung đại như Thúy Kiều, ngoài việc dựa vào hành động và lời nói, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào khác mà tác giả thường sử dụng để khắc họa?

  • A. Địa vị xã hội và quan hệ với người khác.
  • B. Xuất thân gia đình và nghề nghiệp.
  • C. Sở thích cá nhân và thói quen hàng ngày.
  • D. Ngoại hình, nội tâm, quá khứ và những chi tiết mang tính ước lệ.

Câu 4: Điểm nhìn trong tác phẩm tự sự là vị trí hay góc độ mà người kể chuyện dùng để trần thuật. Việc thay đổi điểm nhìn trong một tác phẩm có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên đa chiều, phong phú và tăng sức hấp dẫn.
  • B. Làm cho câu chuyện đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • C. Hạn chế thông tin, tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm hiện đại.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đau đớn tột cùng của Thúy Kiều khi phải trao kỷ vật tình yêu cho Thúy Vân?
"Chiếc vành với bức tờ mây,
Duyên này thì giữ, vật này của chung!
dù cạn chén đồng,
Gương trong chẳng bỏ, mặc lòng vầng trăng."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ và Liệt kê
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Yếu tố "bi kịch" trong văn học thường được thể hiện qua điều gì?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Xung đột gay gắt, không thể hóa giải, dẫn đến đau khổ, mất mát lớn lao.
  • C. Các tình huống hài hước, gây cười cho người đọc.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, lãng mạn.

Câu 7: Đoạn trích "Thúy Kiều hầu rượu Hoạn Thư – Thúc Sinh" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong giá trị nội dung của "Truyện Kiều"?

  • A. Giá trị hiện thực (vạch trần tội ác, bất công) và giá trị nhân đạo (thương cảm số phận con người).
  • B. Giá trị lãng mạn (khắc họa tình yêu lý tưởng).
  • C. Giá trị sử thi (phản ánh sự kiện lịch sử trọng đại).
  • D. Giá trị giáo huấn (đề cao lòng trung thành, hiếu nghĩa).

Câu 8: Trong ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam, việc sử dụng điển cố, điển tích (những câu chuyện, sự kiện lịch sử, văn học từ Trung Quốc) có tác dụng gì?

  • A. Giúp câu văn, câu thơ dễ hiểu, gần gũi với đời thường.
  • B. Làm cho ngôn ngữ trong sáng, thuần Việt hơn.
  • C. Tạo sự mới lạ, hiện đại cho tác phẩm.
  • D. Gia tăng tính hàm súc, trang trọng, gợi liên tưởng sâu sắc.

Câu 9: Phân tích cách Nguyễn Du miêu tả Thúy Kiều trong đoạn "Chị em Thúy Kiều" (vẻ đẹp "sắc sảo mặn mà", "nghiêng nước nghiêng thành") và Thúy Vân ("khuôn trăng đầy đặn", "nét ngài nở nang"). Sự khác biệt trong cách miêu tả này có ý nghĩa gì về số phận?

  • A. Khẳng định cả hai chị em đều có số phận tốt đẹp như nhau.
  • B. Dự báo số phận khác nhau: Kiều tài hoa bạc mệnh, Vân êm đềm, hạnh phúc.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của Thúy Vân vượt trội hơn Thúy Kiều.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp bên ngoài, không liên quan đến số phận.

Câu 10: Trong "Truyện Kiều", đoạn thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" thể hiện rõ nhất điều gì về tấm lòng của Nguyễn Du?

  • A. Sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ.
  • B. Sự phê phán đối với những người phụ nữ không biết giữ gìn phẩm hạnh.
  • C. Sự ca ngợi những người phụ nữ có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc cho số phận đau khổ của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Câu 11: Thể loại "truyện thơ Nôm" trong văn học trung đại Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Là thể loại tự sự bằng thơ chữ Nôm, có dung lượng dài, kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
  • B. Là thể loại thơ trữ tình ngắn gọn, thường viết bằng chữ Hán.
  • C. Là thể loại văn xuôi kể chuyện, miêu tả chi tiết sự kiện.
  • D. Là thể loại kịch hát, thường biểu diễn trên sân khấu.

Câu 12: Phân tích đoạn thơ "Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu / Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. So sánh, thể hiện sự vui vẻ, lạc quan.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự tức giận.
  • C. Tả cảnh ngụ tình và câu hỏi tu từ, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn.
  • D. Điệp ngữ, thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 13: Trong "Truyện Kiều", đoạn miêu tả cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán thể hiện rõ quan niệm gì của tác giả và xã hội phong kiến về công lý và sự trừng phạt?

  • A. Đề cao sự khoan dung, tha thứ cho mọi tội lỗi.
  • B. Thể hiện quan niệm "nhân quả báo ứng", "ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác".
  • C. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của công lý và pháp luật.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi lòng tốt, bỏ qua sự trừng phạt.

Câu 14: Phân tích vai trò của các nhân vật phản diện (như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Hoạn Thư, Bạc Hạnh, Bạc Bà) trong "Truyện Kiều".

  • A. Tạo ra mâu thuẫn, đẩy nhân vật chính vào hoàn cảnh bi kịch và tố cáo bản chất xấu xa của xã hội.
  • B. Giúp nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn một cách dễ dàng.
  • C. Làm nền cho vẻ đẹp và tài năng của nhân vật chính.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại có sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển cố, người đọc cần có kiến thức nền tảng nào để hiểu đúng và sâu sắc nội dung?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua và đoán ý nghĩa dựa vào ngữ cảnh.
  • B. Tra cứu tất cả các từ khó trong từ điển hiện đại.
  • C. Có kiến thức nhất định về văn hóa, lịch sử, văn học cổ điển Trung Quốc và Việt Nam.
  • D. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện chính.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách xây dựng nhân vật giữa văn học trung đại (ví dụ: "Truyện Kiều") và văn học hiện đại.

  • A. Văn học trung đại thường xây dựng nhân vật theo kiểu loại, còn văn học hiện đại chú trọng cá tính hóa và chiều sâu tâm lý.
  • B. Văn học trung đại luôn miêu tả nhân vật chi tiết, còn văn học hiện đại chỉ miêu tả khái quát.
  • C. Văn học trung đại chỉ có nhân vật tốt và xấu rõ ràng, văn học hiện đại thì không.
  • D. Văn học trung đại chủ yếu miêu tả ngoại hình, văn học hiện đại chủ yếu miêu tả hành động.

Câu 17: Đoạn thơ "Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh / Giật mình mình lại thương mình xót xa" trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Sự vui vẻ, hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • B. Nỗi cô đơn, bẽ bàng, xót xa cho chính thân phận mình.
  • C. Sự tức giận, căm thù những kẻ đã hãm hại mình.
  • D. Sự hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.

Câu 18: Trong "Độc Tiểu thanh kí", tác giả Nguyễn Du đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với ai và vì lý do gì?

  • A. Với chính mình vì sự nghiệp không thành công.
  • B. Với những người có địa vị cao trong xã hội.
  • C. Với nàng Tiểu Thanh, một người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh.
  • D. Với những người sống cuộc đời bình dị, không danh vọng.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "son phấn có thần chôn vẫn hận" trong bài "Độc Tiểu thanh kí".

  • A. Thể hiện nỗi uất hận của những người tài sắc bạc mệnh dù đã qua đời.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của người phụ nữ dù đã chết.
  • C. Phê phán những người phụ nữ chỉ chú trọng vẻ bề ngoài.
  • D. Miêu tả cảnh chôn cất người phụ nữ một cách trang trọng.

Câu 20: Trong bài "Kính gửi Cụ Nguyễn Du", tác giả Nguyễn Khuyến đã sử dụng giọng điệu và thái độ như thế nào khi nói về Nguyễn Du?

  • A. Giọng điệu chế giễu, phê phán Nguyễn Du.
  • B. Giọng điệu thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Giọng điệu tự cao, cho rằng mình tài giỏi hơn Nguyễn Du.
  • D. Giọng điệu kính trọng, ngưỡng mộ tài năng và tấm lòng của Nguyễn Du, xen lẫn nỗi xót xa, day dứt.

Câu 21: Bài thơ "Kính gửi Cụ Nguyễn Du" của Nguyễn Khuyến được viết trong bối cảnh lịch sử nào và thể hiện tâm sự gì của tác giả?

  • A. Trong bối cảnh đất nước bị xâm lược, xã hội rối ren; thể hiện nỗi lo âu, trăn trở của tác giả trước thời cuộc.
  • B. Trong thời kỳ hòa bình, thịnh trị; thể hiện sự tự hào về đất nước.
  • C. Trong thời kỳ đổi mới, hội nhập; thể hiện sự lạc quan về tương lai.
  • D. Trong thời kỳ chiến tranh; thể hiện tinh thần quyết chiến đấu.

Câu 22: Phân tích cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh trong các đoạn miêu tả tâm trạng nhân vật Thúy Kiều (ví dụ: trong đoạn "Trao duyên" hoặc "Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích") để thấy được sự tinh tế của Nguyễn Du.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trực tiếp, giản dị, ít hình ảnh.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Sử dụng từ láy, động từ gợi cảm, hình ảnh ước lệ, tả cảnh ngụ tình để diễn tả tâm trạng sâu sắc, tinh tế.
  • D. Chủ yếu sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để miêu tả tâm lý.

Câu 23: Giá trị nhân đạo trong "Truyện Kiều" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thể hiện ở việc ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Chỉ thể hiện ở việc phê phán những thói hư tật xấu.
  • C. Chỉ thể hiện ở việc miêu tả cảnh sống giàu sang, sung túc.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương số phận con người; tố cáo thế lực tàn bạo; ngợi ca phẩm giá, khát vọng con người.

Câu 24: Khi đọc và phân tích một đoạn văn bản, việc xác định "chủ đề" và "tư tưởng" của đoạn đó khác nhau như thế nào?

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là nhận thức, thái độ của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là bài học đạo đức rút ra, còn tư tưởng là nội dung chính.
  • C. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm đồng nhất, không có gì khác biệt.
  • D. Chủ đề là cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, còn tư tưởng là cấu trúc của tác phẩm.

Câu 25: Trong "Truyện Kiều", nhân vật Kim Trọng được xây dựng chủ yếu để thể hiện điều gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực trong xã hội.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu lý tưởng, trong sáng và là yếu tố quan trọng trong bi kịch của Kiều.
  • C. Nhân vật đại diện cho tầng lớp quan lại phong kiến.
  • D. Nhân vật phản diện, gây khó khăn cho Thúy Kiều.

Câu 26: Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" và "Cảnh ngày xuân" trong "Truyện Kiều" chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Bút pháp miêu tả giàu tính tạo hình, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển.
  • B. Bút pháp trần thuật nhanh, gọn, ít miêu tả.
  • C. Bút pháp nghị luận, đưa ra nhiều ý kiến, đánh giá chủ quan.
  • D. Bút pháp châm biếm, hài hước.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa tài và mệnh của Thúy Kiều trong tác phẩm.

  • A. Tài năng giúp Kiều vượt qua mọi khó khăn và có số phận tốt đẹp.
  • B. Số phận không hề liên quan hay ảnh hưởng đến tài năng của Kiều.
  • C. Tài năng càng cao thì số phận càng bi thảm, thể hiện quan niệm "tài mệnh tương đố".
  • D. Tài năng và số phận của Kiều luôn song hành và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 28: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nghệ thuật đặc sắc?

  • A. Chỉ sử dụng thuần túy ngôn ngữ bác học với nhiều điển cố khó hiểu.
  • B. Chỉ sử dụng thuần túy ngôn ngữ dân gian, giản dị, dễ hiểu.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, ít hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và dân gian, sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy (ví dụ: "lập lòe", "lần lữa", "đằng đẵng", "thập thò") trong miêu tả tâm trạng hoặc cảnh vật trong "Truyện Kiều".

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn mà không có thêm ý nghĩa.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sắc thái tinh tế của tâm trạng hoặc cảnh vật.
  • C. Chỉ dùng để tạo vần điệu cho câu thơ.
  • D. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về "Truyện Kiều" và "Độc Tiểu thanh kí", hãy so sánh điểm chung trong cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du ở hai tác phẩm này.

  • A. Đều thể hiện nỗi xót xa, thương cảm sâu sắc trước số phận bi kịch của những kiếp người tài hoa bạc mệnh.
  • B. Đều ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống bình dị.
  • C. Đều phê phán gay gắt những kẻ giàu có, quyền lực trong xã hội.
  • D. Đều tập trung vào việc miêu tả các sự kiện lịch sử trọng đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong cấu trúc của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào được xem là 'xương sống', bao gồm chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định và thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn, xung đột?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du diễn ra tại thời điểm nào trong diễn biến cuộc đời Thúy Kiều và thể hiện chức năng chính gì của cốt truyện ở phần này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong văn học trung đại như Thúy Kiều, ngoài việc dựa vào hành động và lời nói, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào khác mà tác giả thường sử dụng để khắc họa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điểm nhìn trong tác phẩm tự sự là vị trí hay góc độ mà người kể chuyện dùng để trần thuật. Việc thay đổi điểm nhìn trong một tác phẩm có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đau đớn tột cùng của Thúy Kiều khi phải trao kỷ vật tình yêu cho Thúy Vân?
'Chiếc vành với bức tờ mây,
Duyên này thì giữ, vật này của chung!
dù cạn chén đồng,
Gương trong chẳng bỏ, mặc lòng vầng trăng.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Yếu tố 'bi kịch' trong văn học thường được thể hiện qua điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đoạn trích 'Thúy Kiều hầu rượu Hoạn Thư – Thúc Sinh' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong giá trị nội dung của 'Truyện Kiều'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam, việc sử dụng điển cố, điển tích (những câu chuyện, sự kiện lịch sử, văn học từ Trung Quốc) có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích cách Nguyễn Du miêu tả Thúy Kiều trong đoạn 'Chị em Thúy Kiều' (vẻ đẹp 'sắc sảo mặn mà', 'nghiêng nước nghiêng thành') và Thúy Vân ('khuôn trăng đầy đặn', 'nét ngài nở nang'). Sự khác biệt trong cách miêu tả này có ý nghĩa gì về số phận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong 'Truyện Kiều', đoạn thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' thể hiện rõ nhất điều gì về tấm lòng của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Thể loại 'truyện thơ Nôm' trong văn học trung đại Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích đoạn thơ 'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu / Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong 'Truyện Kiều', đoạn miêu tả cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán thể hiện rõ quan niệm gì của tác giả và xã hội phong kiến về công lý và sự trừng phạt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích vai trò của các nhân vật phản diện (như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Hoạn Thư, Bạc Hạnh, Bạc Bà) trong 'Truyện Kiều'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại có sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển cố, người đọc cần có kiến thức nền tảng nào để hiểu đúng và sâu sắc nội dung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách xây dựng nhân vật giữa văn học trung đại (ví dụ: 'Truyện Kiều') và văn học hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn thơ 'Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh / Giật mình mình lại thương mình xót xa' trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong 'Độc Tiểu thanh kí', tác giả Nguyễn Du đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với ai và vì lý do gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'son phấn có thần chôn vẫn hận' trong bài 'Độc Tiểu thanh kí'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bài 'Kính gửi Cụ Nguyễn Du', tác giả Nguyễn Khuyến đã sử dụng giọng điệu và thái độ như thế nào khi nói về Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bài thơ 'Kính gửi Cụ Nguyễn Du' của Nguyễn Khuyến được viết trong bối cảnh lịch sử nào và thể hiện tâm sự gì của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh trong các đoạn miêu tả tâm trạng nhân vật Thúy Kiều (ví dụ: trong đoạn 'Trao duyên' hoặc 'Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích') để thấy được sự tinh tế của Nguyễn Du.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giá trị nhân đạo trong 'Truyện Kiều' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc và phân tích một đoạn văn bản, việc xác định 'chủ đề' và 'tư tưởng' của đoạn đó khác nhau như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật Kim Trọng được xây dựng chủ yếu để thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' và 'Cảnh ngày xuân' trong 'Truyện Kiều' chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa tài và mệnh của Thúy Kiều trong tác phẩm.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nghệ thuật đặc sắc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy (ví dụ: 'lập lòe', 'lần lữa', 'đằng đẵng', 'thập thò') trong miêu tả tâm trạng hoặc cảnh vật trong 'Truyện Kiều'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về 'Truyện Kiều' và 'Độc Tiểu thanh kí', hãy so sánh điểm chung trong cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du ở hai tác phẩm này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ tập hợp các ý tưởng, thông điệp hoặc suy ngẫm sâu sắc mà tác phẩm muốn truyền tải đến người đọc?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Bối cảnh

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "người kể chuyện" (point of view) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về thông tin được trình bày?

  • A. Tốc độ diễn biến cốt truyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính.
  • C. Thời gian xảy ra sự việc.
  • D. Góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của người truyền đạt thông tin.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 4: Trong một tác phẩm kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) của nhân vật thường có vai trò gì?

  • A. Để nhân vật giao tiếp trực tiếp với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật cho khán giả.
  • C. Giới thiệu bối cảnh hoặc tóm tắt cốt truyện.
  • D. Tạo ra xung đột trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 5: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (setting - không gian và thời gian) trong việc xây dựng ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chủ yếu giúp tác phẩm có tính chân thực hơn.
  • C. Ảnh hưởng đến hành động, tâm trạng nhân vật, tạo không khí và góp phần thể hiện chủ đề.
  • D. Luôn là yếu tố thứ yếu, ít quan trọng hơn cốt truyện và nhân vật.

Câu 6: Khi đọc một bài thơ, yếu tố "nhịp điệu" (rhythm) chủ yếu được tạo nên bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Ngắt nhịp, phối thanh, gieo vần.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Chủ đề và cảm hứng sáng tác.
  • D. Biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ.

Câu 7: "Ẩn dụ" (metaphor) khác "so sánh" (simile) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, còn so sánh dùng cho cảm xúc.
  • B. Ẩn dụ cần ít nhất ba vế, còn so sánh chỉ cần hai.
  • C. Ẩn dụ sử dụng các từ so sánh như "như, là", còn so sánh thì không.
  • D. Ẩn dụ không dùng các từ so sánh trực tiếp, còn so sánh thì có (như "như, là, giống như").

Câu 8: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính của người viết/nói về vấn đề cần nghị luận, là linh hồn của bài văn.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để chứng minh.
  • C. Lí lẽ, lập luận được sử dụng để giải thích.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "từ ngữ giàu sức gợi cảm" trong thơ ca.

  • A. Chỉ làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Giúp tái hiện sinh động hình ảnh, khơi gợi cảm xúc, liên tưởng phong phú cho người đọc.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chủ yếu để tuân thủ luật thơ.

Câu 10: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xem là "nút thắt", nơi các mâu thuẫn và xung đột được đẩy lên cao trào nhất trước khi đi đến giải quyết?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Cởi nút

Câu 11: Đọc câu văn sau: "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm." (Thép Mới). Biện pháp tu từ "điệp ngữ" được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tạo ra sự khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách viết lặp lại.
  • D. Nhấn mạnh, khắc sâu hình ảnh, phẩm chất của cây tre, tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 12: Trong phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu "động cơ hành động" (motivation) của nhân vật giúp người đọc điều gì?

  • A. Lí giải nguyên nhân sâu xa dẫn đến suy nghĩ, hành động và sự phát triển tâm lí của nhân vật.
  • B. Xác định nhân vật đó là chính hay phụ.
  • C. Đoán trước kết cục của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần biết được nhân vật đã làm gì.

Câu 13: Khái niệm "tứ thơ" dùng để chỉ điều gì trong một bài thơ?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Ý tưởng chủ đạo, cảm hứng chính, cái "thần" của bài thơ.
  • C. Cách sắp xếp các khổ thơ.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài kia, tiếng còi tàu vọng lại nghe thật buồn. Mưa vẫn rơi tí tách trên mái hiên." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi không khí?

  • A. Âm thanh và cảm giác.
  • B. Màu sắc và ánh sáng.
  • C. Mùi vị và xúc giác.
  • D. Các biện pháp so sánh.

Câu 15: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận, "dẫn chứng" (evidence) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài thêm.
  • B. Gây ấn tượng mạnh cho người đọc bằng cách dùng từ ngữ hoa mĩ.
  • C. Đặt ra câu hỏi cho người đọc suy nghĩ.
  • D. Minh họa, làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" ở khía cạnh cấu trúc và dung lượng.

  • A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện/nhân vật, cấu trúc đơn giản hơn tiểu thuyết có dung lượng lớn và phức tạp.
  • C. Tiểu thuyết chỉ viết về đề tài lịch sử, còn truyện ngắn thì không.
  • D. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết thì không.

Câu 17: Khái niệm "biểu tượng" (symbol) trong văn học là gì?

  • A. Một câu văn được lặp đi lặp lại.
  • B. Một lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • C. Một hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, đa nghĩa.
  • D. Phần tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.

Câu 18: Đọc đoạn đối thoại sau: "A: Trời ơi, hôm nay nóng quá!
B: Ừ, nóng đến nỗi tớ muốn đóng băng luôn đây!"
Lời đáp của nhân vật B sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 19: Trong phân tích cấu trúc bài thơ, "khổ thơ" có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần chia bài thơ thành các phần bằng nhau.
  • B. Quyết định số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
  • C. Xác định nhịp điệu chính của toàn bài.
  • D. Là đơn vị cấu tạo cơ bản, chứa đựng một ý, một hình ảnh hoặc một cảm xúc tương đối hoàn chỉnh.

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "ý nghĩa nhan đề" có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết chắc chắn toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng hoặc phong cách của tác phẩm.
  • C. Xác định thể loại của tác phẩm một cách tuyệt đối.
  • D. Đoán được kết thúc câu chuyện.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa "ngôn ngữ đối thoại" và "ngôn ngữ độc thoại" của nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Đối thoại dùng để miêu tả, độc thoại dùng để kể chuyện.
  • B. Đối thoại chỉ có ở truyện ngắn, độc thoại chỉ có ở tiểu thuyết.
  • C. Đối thoại là lời nói giữa các nhân vật, độc thoại là lời nói/suy nghĩ của một nhân vật nói với chính mình hoặc người đọc/khán giả.
  • D. Đối thoại luôn trực tiếp, độc thoại luôn gián tiếp.

Câu 22: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, tính cách, số phận của nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm của nhân vật.
  • B. Chỉ cần tên gọi của nhân vật.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 23: Đọc câu văn sau: "Mỗi lần Tết đến, tôi lại nhớ về nồi bánh chưng mẹ gói, về mùi hương trầm thoang thoảng trong nhà." Yếu tố nào được sử dụng để gợi lại kí ức?

  • A. Lập luận logic.
  • B. Các khái niệm trừu tượng.
  • C. Hình ảnh, mùi hương gợi cảm giác quen thuộc.
  • D. Các số liệu thống kê.

Câu 24: Trong một bài thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" là ai?

  • A. Người bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tình cảm, cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Người đọc bài thơ.
  • C. Nhân vật chính trong câu chuyện (nếu có).
  • D. Tác giả của bài thơ (luôn luôn).

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "hình ảnh tương phản" trong văn học.

  • A. Chỉ làm cho câu văn thêm dài.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Làm cho nội dung trở nên đơn giản hơn.
  • D. Làm nổi bật đối tượng, khắc sâu ý nghĩa, tạo ấn tượng mạnh mẽ, thể hiện sự đối lập hoặc mâu thuẫn.

Câu 26: Đọc câu sau: "Anh ấy là cây sồi già của làng." Biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu này gợi ý điều gì về "anh ấy"?

  • A. Anh ấy có ngoại hình giống cây sồi.
  • B. Anh ấy là người già dặn, vững chãi, là chỗ dựa tinh thần.
  • C. Anh ấy làm nghề trồng cây sồi.
  • D. Anh ấy sống trong rừng có nhiều cây sồi.

Câu 27: Trong một bài thơ, "vần" (rhyme) có vai trò chủ yếu gì bên cạnh việc tạo âm điệu?

  • A. Quyết định nội dung chính của bài thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần là quy tắc bắt buộc.
  • C. Tạo nhạc điệu, liên kết các dòng thơ, khổ thơ, giúp bài thơ dễ đọc, dễ thuộc.
  • D. Xác định thể loại của bài thơ.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là ý kiến của người đọc, chủ đề là ý kiến của tác giả.
  • B. Đề tài là tên của tác phẩm, chủ đề là nội dung.
  • C. Đề tài là cái trừu tượng, chủ đề là cái cụ thể.
  • D. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác phẩm muốn gửi gắm.

Câu 29: Đọc câu thơ: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa" (Một mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Biện pháp tu từ "điệp cấu trúc" được sử dụng ở đây có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh ước nguyện, hành động cống hiến của chủ thể trữ tình, tạo nhịp điệu.
  • B. Miêu tả cảnh vật mùa xuân.
  • C. So sánh con người với thiên nhiên.
  • D. Liệt kê các loài vật trong mùa xuân.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các "từ láy" và "từ ghép" có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng từ trong câu.
  • B. Làm cho hình ảnh, âm thanh, màu sắc, trạng thái được miêu tả sinh động, cụ thể, gợi cảm hơn.
  • C. Khiến câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ tập hợp các ý tưởng, thông điệp hoặc suy ngẫm sâu sắc mà tác phẩm muốn truyền tải đến người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định 'người kể chuyện' (point of view) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về thông tin được trình bày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một tác phẩm kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) của nhân vật thường có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (setting - không gian và thời gian) trong việc xây dựng ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi đọc một bài thơ, yếu tố 'nhịp điệu' (rhythm) chủ yếu được tạo nên bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: 'Ẩn dụ' (metaphor) khác 'so sánh' (simile) ở điểm cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì và có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'từ ngữ giàu sức gợi cảm' trong thơ ca.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xem là 'nút thắt', nơi các mâu thuẫn và xung đột được đẩy lên cao trào nhất trước khi đi đến giải quyết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc câu văn sau: 'Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm.' (Thép Mới). Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' (motivation) của nhân vật giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khái niệm 'tứ thơ' dùng để chỉ điều gì trong một bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: 'Ngoài kia, tiếng còi tàu vọng lại nghe thật buồn. Mưa vẫn rơi tí tách trên mái hiên.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi không khí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận, 'dẫn chứng' (evidence) có vai trò quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' ở khía cạnh cấu trúc và dung lượng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khái niệm 'biểu tượng' (symbol) trong văn học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn đối thoại sau: 'A: Trời ơi, hôm nay nóng quá!
B: Ừ, nóng đến nỗi tớ muốn đóng băng luôn đây!'
Lời đáp của nhân vật B sử dụng biện pháp tu từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong phân tích cấu trúc bài thơ, 'khổ thơ' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'ý nghĩa nhan đề' có thể giúp người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa 'ngôn ngữ đối thoại' và 'ngôn ngữ độc thoại' của nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, tính cách, số phận của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc câu văn sau: 'Mỗi lần Tết đến, tôi lại nhớ về nồi bánh chưng mẹ gói, về mùi hương trầm thoang thoảng trong nhà.' Yếu tố nào được sử dụng để gợi lại kí ức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong một bài thơ trữ tình, 'chủ thể trữ tình' là ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'hình ảnh tương phản' trong văn học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc câu sau: 'Anh ấy là cây sồi già của làng.' Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu này gợi ý điều gì về 'anh ấy'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một bài thơ, 'vần' (rhyme) có vai trò chủ yếu gì bên cạnh việc tạo âm điệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa 'đề tài' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc câu thơ: 'Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa' (Một mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Biện pháp tu từ 'điệp cấu trúc' được sử dụng ở đây có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các 'từ láy' và 'từ ghép' có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích thơ, "chủ thể trữ tình" là gì?

  • A. Tác giả bài thơ.
  • B. Nhân vật chính trong câu chuyện được kể.
  • C. Tiếng nói, cảm xúc của người thể hiện tình cảm, suy nghĩ trong bài thơ.
  • D. Đối tượng mà bài thơ miêu tả.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)
Biện pháp đó giúp thể hiện điều gì?

  • A. Nhấn mạnh màu sắc đặc trưng của trang phục.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể về hành động chia tay.
  • C. Thể hiện sự giàu có của người dân Việt Bắc.
  • D. Gợi tả hình ảnh con người Việt Bắc giản dị, gắn bó và không khí chia tay bịn rịn.

Câu 4: Khi phân tích "cốt truyện" trong một đoạn trích truyện thơ Nôm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Diễn biến các sự kiện chính, mâu thuẫn, đỉnh điểm và cách giải quyết.
  • B. Cảm xúc và tâm trạng của nhân vật chính.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích.
  • D. Nhịp điệu và vần luật của thơ.

Câu 5: "Giọng điệu" của bài thơ là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình đối với đối tượng hoặc vấn đề được nói tới.
  • C. Cách gieo vần trong bài thơ.
  • D. Số lượng từ ngữ được lặp lại.

Câu 6: Đọc đoạn thơ:
"Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người." (Việt Bắc - Tố Hữu)
Sự lặp lại của từ "ta về" và cấu trúc câu trong đoạn thơ trên có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • B. Liệt kê các đối tượng được nhắc đến.
  • C. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu nặng và tình cảm gắn bó.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 7: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm tự sự (hoặc đoạn trích tự sự trong truyện thơ), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu về nhân vật?

  • A. Chỉ ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 8: "Tứ thơ" là gì trong cấu trúc của một bài thơ?

  • A. Ý tưởng chủ đạo, cốt lõi chi phối toàn bộ bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Cách sử dụng từ ngữ độc đáo.
  • D. Nhịp điệu của bài thơ.

Câu 9: Đọc đoạn thơ:
"Sen tàn cúc lại nở hoa
Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân." (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Biện pháp tu từ "đối" (tiểu đối) trong hai câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của các loài hoa.
  • B. Nhấn mạnh sự tương phản giữa mùa hè và mùa đông.
  • C. Diễn tả sự trôi chảy của thời gian tuần hoàn theo mùa, đồng thời gợi nỗi sầu dai dẳng của nhân vật.
  • D. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.

Câu 10: Khi phân tích "ngôn ngữ thơ", người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào để thấy được giá trị nghệ thuật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Tính hàm súc, giàu hình ảnh, nhạc điệu, và cách sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng từ Hán Việt.
  • D. Chỉ cần xem xét từ ngữ có dễ hiểu hay không.

Câu 11: Một đoạn trích truyện thơ Nôm thường kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình. Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Yếu tố trữ tình (qua lời tự bạch, miêu tả nội tâm, cảm xúc của chủ thể trữ tình đại diện cho nhân vật).
  • B. Yếu tố tự sự (qua hành động và sự kiện).
  • C. Cả hai yếu tố đều đóng vai trò ngang nhau.
  • D. Yếu tố miêu tả cảnh vật.

Câu 12: Phân tích vai trò của "hình ảnh thơ" trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa.

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả sự vật.
  • B. Giúp bài thơ dài hơn.
  • C. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.
  • D. Cụ thể hóa cảm xúc, suy nghĩ trừu tượng, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ Đường luật, người đọc cần chú ý đến cấu trúc niêm, luật, vần, đối như thế nào?

  • A. Đây là các yếu tố không quan trọng khi đọc thơ Đường luật.
  • B. Đây là những quy tắc chặt chẽ về hình thức, góp phần tạo nên nhạc điệu và ý nghĩa cho bài thơ, cần được nhận diện và phân tích.
  • C. Đây chỉ là các quy tắc do tác giả tùy ý sáng tạo.
  • D. Chỉ cần chú ý đến vần cuối mỗi câu.

Câu 14: Đọc đoạn thơ:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo
Tại sao trong lòng lắm nỗi eo sèo?" (Thơ mới)
Việc sử dụng từ "eo sèo" trong ngữ cảnh này thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Tâm trạng bồn chồn, rối bời, có nhiều điều không yên trong lòng.
  • B. Sự tức giận, khó chịu.
  • C. Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng.
  • D. Sự vui vẻ, phấn chấn.

Câu 15: Phân tích "bút pháp" của tác giả trong một đoạn trích có nghĩa là gì?

  • A. Chữ viết của tác giả có đẹp hay không.
  • B. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã viết.
  • C. Cách thức, kỹ thuật mà tác giả sử dụng để xây dựng hình tượng, miêu tả, biểu đạt cảm xúc.
  • D. Loại bút mà tác giả dùng để viết.

Câu 16: Trong phân tích một bài thơ trữ tình, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định "chủ đề" của bài thơ?

  • A. Nhan đề của bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ.
  • C. Năm sáng tác của bài thơ.
  • D. Đối tượng được nói tới, cảm xúc chủ đạo và những vấn đề mà chủ thể trữ tình trăn trở, suy ngẫm.

Câu 17: "Nhạc điệu" trong thơ được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Vần, nhịp, thanh điệu và sự phối hợp của từ ngữ.
  • B. Nghĩa của từ ngữ.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Hình ảnh được sử dụng.

Câu 18: So sánh biện pháp tu từ "ẩn dụ" và "hoán dụ", điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên mối quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ dùng để miêu tả, hoán dụ dùng để biểu cảm.
  • C. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ tương đồng (giống nhau), hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật...).
  • D. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, hoán dụ dùng trong văn xuôi.

Câu 19: Phân tích cấu trúc "đề - thực - luận - kết" trong thơ Đường luật thất ngôn bát cú nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định xem bài thơ có đúng niêm luật hay không.
  • B. Hiểu được sự phát triển của ý thơ, cảm xúc, và bố cục chặt chẽ của bài thơ.
  • C. Chỉ đơn giản là chia bài thơ thành các phần bằng nhau.
  • D. Đếm số lượng câu thơ trong mỗi phần.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương)
Biện pháp tu từ "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác" có thể được nhận diện ở đâu trong đoạn thơ này?

  • A. "mặt trời trong lăng rất đỏ" (hình ảnh thị giác "đỏ" được dùng cho khái niệm trừu tượng/biểu tượng "mặt trời" chỉ Bác Hồ).
  • B. "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng".
  • C. "Thấy một mặt trời".
  • D. Không có biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác trong đoạn này.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn trích tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (ngôi kể) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết ai đang nói trong câu chuyện.
  • B. Giúp xác định độ dài của câu chuyện.
  • C. Ảnh hưởng đến điểm nhìn, thái độ, khả năng bao quát sự việc và cách thông tin đến với người đọc.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong phân tích.

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "thơ tự sự" và "thơ trữ tình"?

  • A. Thơ tự sự có vần, thơ trữ tình không có vần.
  • B. Thơ tự sự dài hơn thơ trữ tình.
  • C. Thơ tự sự chủ yếu kể lại sự việc, câu chuyện; thơ trữ tình chủ yếu biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ.
  • D. Thơ tự sự kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật; thơ trữ tình chủ yếu biểu hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình mà không có cốt truyện rõ ràng.

Câu 23: Phân tích "giá trị nhân đạo" trong một tác phẩm văn học là tập trung vào điều gì?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương trước số phận đau khổ của con người và sự khẳng định, ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của họ.
  • B. Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ liên quan đến con người.
  • C. Bài học về cách đối xử tốt với mọi người.
  • D. Việc tác phẩm được nhiều người yêu thích.

Câu 24: Đọc hai câu:
1. "Mặt biển sáng lên như tấm thảm khổng lồ bằng ngọc bích."
2. "Anh ấy là cột sống của gia đình."
Hãy xác định biện pháp tu từ chủ yếu trong mỗi câu.

  • A. Cả hai câu đều sử dụng ẩn dụ.
  • B. Câu 1 dùng so sánh, câu 2 dùng ẩn dụ.
  • C. Câu 1 dùng ẩn dụ, câu 2 dùng so sánh.
  • D. Cả hai câu đều sử dụng so sánh.

Câu 25: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một bài thơ, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem xét số lượng từ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần xem bài thơ có được giải thưởng hay không.
  • C. Chỉ cần xem bài thơ nói về chủ đề gì.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ (từ, câu, hình ảnh), các biện pháp tu từ, cấu trúc, nhịp điệu, vần luật... góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc như thế nào.

Câu 26: Phân tích "tâm trạng nhân vật" trong một đoạn trích truyện thơ đòi hỏi người đọc phải dựa vào những căn cứ nào?

  • A. Lời nói, hành động, suy nghĩ (được miêu tả trực tiếp hoặc gián tiếp qua cảnh vật, sự vật).
  • B. Chỉ dựa vào tên của nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào ngoại hình của nhân vật.
  • D. Chỉ dựa vào lời giới thiệu của người kể chuyện.

Câu 27: Đọc đoạn thơ:
"Khăn thương nhớ ai
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai..." (Ca dao)
Biện pháp tu từ "điệp ngữ" kết hợp với cấu trúc lặp lại trong đoạn ca dao này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn thơ khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh nỗi nhớ thương da diết, khắc khoải và tạo nhạc điệu cho câu thơ.
  • C. Miêu tả chi tiết chiếc khăn.
  • D. Liệt kê các hành động liên quan đến chiếc khăn.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong thơ, người đọc cần hiểu rằng:

  • A. Cảnh vật chỉ là phông nền, không liên quan đến tình cảm.
  • B. Tình cảm hoàn toàn tách biệt với miêu tả cảnh vật.
  • C. Cảnh vật thường là phương tiện để biểu hiện tình cảm, tâm trạng của chủ thể trữ tình hoặc nhân vật, và tình cảm chi phối cách nhìn, miêu tả cảnh vật.
  • D. Chỉ có thơ cổ mới có mối quan hệ cảnh - tình.

Câu 29: Trong việc phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong thơ, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nêu tên sự vật được miêu tả.
  • B. Chỉ cần tìm nghĩa đen của từ.
  • C. Chỉ cần so sánh hình ảnh đó với một hình ảnh khác.
  • D. Tìm hiểu nghĩa sâu sắc, ẩn dụ, gợi liên tưởng mà hình ảnh đó mang lại ngoài nghĩa thực tế, dựa vào ngữ cảnh và văn hóa.

Câu 30: Đọc đoạn thơ:
"Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn" (Tố Hữu)
Việc sử dụng các từ ngữ chỉ không gian, thời tiết ("Ba Lan mùa tuyết tan", "Đường bạch dương sương trắng nắng tràn") góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Gợi không gian, thời gian cụ thể, tạo bối cảnh và góp phần gợi cảm xúc tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm.
  • C. Làm cho đoạn thơ dài hơn.
  • D. Gợi cảm giác lạnh lẽo, u buồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong phân tích thơ, 'chủ thể trữ tình' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu)
Biện pháp đó giúp thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phân tích 'cốt truyện' trong một đoạn trích truyện thơ Nôm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: 'Giọng điệu' của bài thơ là gì và nó thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn thơ:
'Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.' (Việt Bắc - Tố Hữu)
Sự lặp lại của từ 'ta về' và cấu trúc câu trong đoạn thơ trên có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm tự sự (hoặc đoạn trích tự sự trong truyện thơ), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu về nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: 'Tứ thơ' là gì trong cấu trúc của một bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn thơ:
'Sen tàn cúc lại nở hoa
Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân.' (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Biện pháp tu từ 'đối' (tiểu đối) trong hai câu thơ này có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi phân tích 'ngôn ngữ thơ', người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào để thấy được giá trị nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một đoạn trích truyện thơ Nôm thường kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình. Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích vai trò của 'hình ảnh thơ' trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một bài thơ Đường luật, người đọc cần chú ý đến cấu trúc niêm, luật, vần, đối như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn thơ:
'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo
Tại sao trong lòng lắm nỗi eo sèo?' (Thơ mới)
Việc sử dụng từ 'eo sèo' trong ngữ cảnh này thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích 'bút pháp' của tác giả trong một đoạn trích có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong phân tích một bài thơ trữ tình, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định 'chủ đề' của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Nhạc điệu' trong thơ được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: So sánh biện pháp tu từ 'ẩn dụ' và 'hoán dụ', điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích cấu trúc 'đề - thực - luận - kết' trong thơ Đường luật thất ngôn bát cú nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn thơ:
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viễn Phương)
Biện pháp tu từ 'ẩn dụ chuyển đổi cảm giác' có thể được nhận diện ở đâu trong đoạn thơ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích một đoạn trích tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (ngôi kể) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'thơ tự sự' và 'thơ trữ tình'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích 'giá trị nhân đạo' trong một tác phẩm văn học là tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc hai câu:
1. 'Mặt biển sáng lên như tấm thảm khổng lồ bằng ngọc bích.'
2. 'Anh ấy là cột sống của gia đình.'
Hãy xác định biện pháp tu từ chủ yếu trong mỗi câu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một bài thơ, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích 'tâm trạng nhân vật' trong một đoạn trích truyện thơ đòi hỏi người đọc phải dựa vào những căn cứ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn thơ:
'Khăn thương nhớ ai
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai...' (Ca dao)
Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' kết hợp với cấu trúc lặp lại trong đoạn ca dao này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong thơ, người đọc cần hiểu rằng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong việc phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong thơ, người đọc cần làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn thơ:
'Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn' (Tố Hữu)
Việc sử dụng các từ ngữ chỉ không gian, thời tiết ('Ba Lan mùa tuyết tan', 'Đường bạch dương sương trắng nắng tràn') góp phần thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một bài nghị luận, "luận đề" (thesis statement) đóng vai trò cốt lõi. Chức năng chính của luận đề là gì?

  • A. Trình bày các bằng chứng chi tiết để chứng minh quan điểm.
  • B. Nêu rõ quan điểm, ý kiến chính mà người viết muốn bảo vệ hoặc làm sáng tỏ.
  • C. Kết thúc bài viết bằng cách tóm lược lại các ý đã trình bày.
  • D. Giới thiệu bối cảnh hoặc vấn đề sẽ được thảo luận.

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Các ví dụ minh họa cụ thể được sử dụng.
  • B. Cảm xúc chủ đạo của người viết về vấn đề.
  • C. Các ý nhỏ, các khía cạnh khác nhau để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề chung.
  • D. Nguồn gốc của thông tin mà người viết trích dẫn.

Câu 3: Để một luận điểm trong bài nghị luận trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng "luận cứ". Luận cứ là gì?

  • A. Những lí lẽ, bằng chứng mà người viết đưa ra để chứng minh cho luận điểm.
  • B. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • C. Câu mở đầu đoạn văn nghị luận.
  • D. Cảm nhận cá nhân của người viết không cần dẫn chứng.

Câu 4: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội, người viết trích dẫn số liệu thống kê từ một nghiên cứu khoa học uy tín về ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng khoa học/số liệu (statistical/scientific evidence).
  • C. Bằng chứng cá nhân (personal evidence).
  • D. Bằng chứng truyền miệng (hearsay evidence).

Câu 5: Khi nghị luận về lòng nhân ái, người viết kể câu chuyện về một người hàng xóm luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cộng đồng của mình. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng chuyên gia (expert evidence).
  • C. Bằng chứng lịch sử (historical evidence).
  • D. Bằng chứng lý thuyết (theoretical evidence).

Câu 6: Để chứng minh cho luận điểm "Sách là nguồn tri thức vô tận", người viết có thể sử dụng luận cứ và bằng chứng nào hiệu quả nhất?

  • A. Kể về việc mình đã đọc rất nhiều sách từ nhỏ đến lớn.
  • B. Nêu cảm nhận cá nhân rằng đọc sách rất thú vị.
  • C. Phân tích các loại kiến thức (khoa học, xã hội, văn học...) có thể tìm thấy trong sách và dẫn ra tên các cuốn sách tiêu biểu cung cấp kiến thức đó.
  • D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về sách mà không giải thích.

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào thường chứa luận đề và giới thiệu vấn đề?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chỉ có trong thân bài.

Câu 8: Phần nào trong bài văn nghị luận có nhiệm vụ triển khai các luận điểm, sử dụng luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận đề?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Luận đề.

Câu 9: Chức năng chính của phần kết bài trong một bài văn nghị luận là gì?

  • A. Trình bày luận điểm mới chưa được đề cập ở thân bài.
  • B. Đưa ra tất cả bằng chứng đã sử dụng một cách chi tiết.
  • C. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược các ý chính đã trình bày hoặc mở rộng suy nghĩ, đưa ra lời kêu gọi.
  • D. Giới thiệu lại tác giả và tác phẩm (đối với nghị luận văn học).

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn trong thân bài nghị luận, làm thế nào để xác định câu chủ đề của đoạn văn đó?

  • A. Đó luôn là câu đầu tiên của đoạn văn.
  • B. Đó là câu chứa nhiều từ ngữ phức tạp nhất.
  • C. Đó là câu dài nhất trong đoạn văn.
  • D. Đó là câu khái quát ý chính, mang luận điểm nhỏ của đoạn văn, thường nằm ở đầu hoặc cuối đoạn.

Câu 11: "Thao tác lập luận giải thích" trong bài nghị luận nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ nghĩa của một khái niệm, một vấn đề, hiện tượng để người đọc hiểu đúng.
  • B. Chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.
  • C. Đưa ra bằng chứng cụ thể để chứng minh cho nhận định.
  • D. Phân tích các khía cạnh, các mối quan hệ của vấn đề.

Câu 12: Khi sử dụng "thao tác lập luận chứng minh", người viết cần lưu ý điều gì về bằng chứng?

  • A. Bằng chứng cần mang tính cá nhân và cảm tính cao.
  • B. Chỉ cần đưa ra số lượng bằng chứng thật nhiều.
  • C. Bằng chứng cần khách quan, xác thực, tiêu biểu và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Bằng chứng càng khó hiểu càng tốt.

Câu 13: "Thao tác lập luận phân tích" thường được sử dụng để làm gì trong bài nghị luận?

  • A. Nêu lên quan điểm riêng của người viết.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng cho vấn đề.
  • C. So sánh vấn đề đang nghị luận với một vấn đề khác.
  • D. Chia nhỏ đối tượng/vấn đề thành các khía cạnh, các bộ phận để xem xét, làm rõ bản chất, nội dung của chúng.

Câu 14: Để thực hiện "thao tác lập luận so sánh" hiệu quả, người viết cần đảm bảo điều gì?

  • A. Chỉ ra điểm giống nhau mà bỏ qua điểm khác biệt.
  • B. Chọn các đối tượng có nét tương đồng để so sánh và chỉ ra cả điểm giống và khác nhau một cách rõ ràng, có mục đích.
  • C. So sánh những đối tượng hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ liệt kê các đặc điểm của từng đối tượng mà không chỉ ra mối quan hệ so sánh.

Câu 15: Trong một bài nghị luận về vai trò của gia đình, người viết trình bày rằng gia đình là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, là điểm tựa khi khó khăn, là nơi chia sẻ niềm vui. Người viết đang sử dụng thao tác lập luận chính nào để triển khai luận điểm này?

  • A. Chứng minh.
  • B. So sánh.
  • C. Giải thích.
  • D. Phân tích.

Câu 16: Khi muốn thuyết phục người đọc về một vấn đề, ngoài việc đưa ra bằng chứng, người viết còn cần sử dụng "lý lẽ". Lý lẽ trong bài nghị luận là gì?

  • A. Những lập luận, suy luận logic để kết nối bằng chứng với luận điểm và làm tăng sức thuyết phục.
  • B. Những câu chuyện cá nhân không cần kiểm chứng.
  • C. Những đoạn văn miêu tả cảm xúc.
  • D. Những câu hỏi tu từ không cần trả lời.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng nghìn hóa chất độc hại, trong đó có nicotin gây nghiện và các chất gây ung thư như benzen, formaldehyde. Những chất này khi đi vào cơ thể sẽ phá hủy tế bào, gây ra các bệnh về phổi, tim mạch, ung thư..." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Giải thích và phân tích.
  • D. Chứng minh bằng giai thoại.

Câu 18: Trong nghị luận xã hội, việc chọn vấn đề để nghị luận cần dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Vấn đề đó phải thật mới lạ, chưa ai từng nói đến.
  • B. Vấn đề đó phải thật khó hiểu và phức tạp.
  • C. Vấn đề đó chỉ cần người viết quan tâm là đủ.
  • D. Vấn đề đó phải có ý nghĩa xã hội, gần gũi với đời sống, có tính thời sự hoặc mang giá trị nhân văn sâu sắc.

Câu 19: Khi viết bài nghị luận văn học về một tác phẩm cụ thể, người viết cần chú trọng điều gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Chỉ tóm tắt nội dung câu chuyện trong tác phẩm.
  • B. Liệt kê các chi tiết nổi bật mà không phân tích ý nghĩa.
  • C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc, nhân vật...) để làm rõ giá trị nội dung và tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách chung chung.

Câu 20: "Thao tác lập luận bác bỏ" được sử dụng khi nào trong bài nghị luận?

  • A. Khi người viết muốn phản bác một ý kiến, quan điểm sai lầm hoặc chưa đầy đủ về vấn đề đang nghị luận.
  • B. Khi người viết muốn đưa ra bằng chứng mới.
  • C. Khi người viết muốn tóm lược lại vấn đề.
  • D. Khi người viết muốn so sánh hai đối tượng.

Câu 21: Trong một bài nghị luận về tầm quan trọng của việc đọc sách, người viết đưa ra luận điểm: "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới". Để chứng minh cho luận điểm này, người viết nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Một câu chuyện cá nhân về việc đọc một cuốn tiểu thuyết giải trí.
  • B. Ý kiến của một người bạn về việc đọc sách.
  • C. Số liệu về số lượng sách bán ra trong năm.
  • D. Các ví dụ cụ thể về kiến thức lịch sử, khoa học, văn hóa... mà người đọc có thể tiếp thu được từ các loại sách khác nhau.

Câu 22: Khi xây dựng luận đề cho bài nghị luận xã hội, cần đảm bảo luận đề có tính chất gì?

  • A. Chỉ nêu lên một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
  • B. Rõ ràng, mạch lạc, thể hiện được quan điểm cá nhân của người viết về vấn đề.
  • C. Dài dòng, phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Chỉ đặt ra câu hỏi mà không trả lời.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm của đoạn: "Lòng khoan dung là một đức tính quý báu. Nó giúp con người dễ dàng vượt qua những mâu thuẫn nhỏ nhặt, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác. Nhờ có khoan dung, xã hội trở nên hòa bình và văn minh hơn. Thiếu khoan dung có thể dẫn đến những xung đột không đáng có."

  • A. Lòng khoan dung là một đức tính quý báu.
  • B. Khoan dung giúp con người vượt qua mâu thuẫn.
  • C. Thiếu khoan dung có thể dẫn đến xung đột.
  • D. Xã hội trở nên hòa bình nhờ khoan dung.

Câu 24: Trong một bài nghị luận văn học về nhân vật, việc phân tích hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật nhằm mục đích gì?

  • A. Để liệt kê tất cả chi tiết về nhân vật.
  • B. Để chứng tỏ người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
  • C. Để so sánh nhân vật này với nhân vật khác một cách tùy tiện.
  • D. Để làm rõ tính cách, số phận, vai trò của nhân vật trong việc thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.

Câu 25: Khi trình bày các luận điểm trong phần thân bài, người viết cần sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý. Trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao?

  • A. Sắp xếp ngẫu nhiên, tùy theo ý thích.
  • B. Luôn bắt đầu bằng luận điểm yếu nhất.
  • C. Sắp xếp theo logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ nội dung đến nghệ thuật...) để bài viết mạch lạc và chặt chẽ.
  • D. Chỉ tập trung vào một luận điểm duy nhất.

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học?

  • A. Đối tượng nghị luận (vấn đề đời sống xã hội vs. vấn đề văn học/tác phẩm văn học).
  • B. Cấu trúc bài viết (mở bài, thân bài, kết bài).
  • C. Việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng.
  • D. Mục đích cuối cùng là thuyết phục người đọc.

Câu 27: Trong bài nghị luận, việc sử dụng từ ngữ, câu văn như thế nào góp phần thể hiện rõ thái độ, tình cảm và lập trường của người viết đối với vấn đề?

  • A. Chỉ sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • C. Viết câu thật dài và phức tạp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, biểu cảm, phù hợp với văn phong nghị luận và thể hiện rõ giọng điệu (khách quan, đanh thép, tha thiết...).

Câu 28: Khi đọc một bài nghị luận, nếu người đọc không đồng ý với luận đề hoặc các luận điểm của người viết, họ có thể làm gì để phản biện một cách có cơ sở?

  • A. Phản bác dựa trên cảm xúc cá nhân mà không cần lý do.
  • B. Chỉ trích cá nhân người viết.
  • C. Chỉ ra những điểm thiếu logic trong lập luận, sự không xác thực của bằng chứng hoặc đưa ra những bằng chứng, lý lẽ khác để chứng minh quan điểm ngược lại.
  • D. Đơn giản là tuyên bố rằng bài viết đó sai.

Câu 29: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với "bằng chứng" trong bài nghị luận để tăng tính thuyết phục?

  • A. Bằng chứng phải là điều ít người biết.
  • B. Bằng chứng phải đáng tin cậy (có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm chứng) và phù hợp với luận điểm.
  • C. Bằng chứng càng mơ hồ càng tốt để người đọc tự suy diễn.
  • D. Chỉ cần có số lượng bằng chứng lớn, không cần quan tâm chất lượng.

Câu 30: Trong một bài nghị luận về ý nghĩa của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, người viết phân tích các biểu hiện của bản sắc văn hóa (ví dụ: ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, lễ hội...) và vai trò của chúng trong việc định hình con người Việt Nam. Thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Phân tích.
  • B. Bác bỏ.
  • C. So sánh.
  • D. Chứng minh bằng giai thoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong một bài nghị luận, 'luận đề' (thesis statement) đóng vai trò cốt lõi. Chức năng chính của luận đề là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc nhận biết điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để một luận điểm trong bài nghị luận trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng 'luận cứ'. Luận cứ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội, người viết trích dẫn số liệu thống kê từ một nghiên cứu khoa học uy tín về ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. Đây là loại bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi nghị luận về lòng nhân ái, người viết kể câu chuyện về một người hàng xóm luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cộng đồng của mình. Đây là loại bằng chứng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Để chứng minh cho luận điểm 'Sách là nguồn tri thức vô tận', người viết có thể sử dụng luận cứ và bằng chứng nào hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào thường chứa luận đề và giới thiệu vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phần nào trong bài văn nghị luận có nhiệm vụ triển khai các luận điểm, sử dụng luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận đề?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chức năng chính của phần kết bài trong một bài văn nghị luận là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn trong thân bài nghị luận, làm thế nào để xác định câu chủ đề của đoạn văn đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: 'Thao tác lập luận giải thích' trong bài nghị luận nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi sử dụng 'thao tác lập luận chứng minh', người viết cần lưu ý điều gì về bằng chứng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Thao tác lập luận phân tích' thường được sử dụng để làm gì trong bài nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để thực hiện 'thao tác lập luận so sánh' hiệu quả, người viết cần đảm bảo điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một bài nghị luận về vai trò của gia đình, người viết trình bày rằng gia đình là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, là điểm tựa khi khó khăn, là nơi chia sẻ niềm vui. Người viết đang sử dụng thao tác lập luận chính nào để triển khai luận điểm này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi muốn thuyết phục người đọc về một vấn đề, ngoài việc đưa ra bằng chứng, người viết còn cần sử dụng 'lý lẽ'. Lý lẽ trong bài nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng nghìn hóa chất độc hại, trong đó có nicotin gây nghiện và các chất gây ung thư như benzen, formaldehyde. Những chất này khi đi vào cơ thể sẽ phá hủy tế bào, gây ra các bệnh về phổi, tim mạch, ung thư...' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong nghị luận xã hội, việc chọn vấn đề để nghị luận cần dựa trên tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi viết bài nghị luận văn học về một tác phẩm cụ thể, người viết cần chú trọng điều gì để bài viết có chiều sâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Thao tác lập luận bác bỏ' được sử dụng khi nào trong bài nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong một bài nghị luận về tầm quan trọng của việc đọc sách, người viết đưa ra luận điểm: 'Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới'. Để chứng minh cho luận điểm này, người viết nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi xây dựng luận đề cho bài nghị luận xã hội, cần đảm bảo luận đề có tính chất gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm của đoạn: 'Lòng khoan dung là một đức tính quý báu. Nó giúp con người dễ dàng vượt qua những mâu thuẫn nhỏ nhặt, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác. Nhờ có khoan dung, xã hội trở nên hòa bình và văn minh hơn. Thiếu khoan dung có thể dẫn đến những xung đột không đáng có.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong một bài nghị luận văn học về nhân vật, việc phân tích hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi trình bày các luận điểm trong phần thân bài, người viết cần sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý. Trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bài nghị luận, việc sử dụng từ ngữ, câu văn như thế nào góp phần thể hiện rõ thái độ, tình cảm và lập trường của người viết đối với vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đọc một bài nghị luận, nếu người đọc không đồng ý với luận đề hoặc các luận điểm của người viết, họ có thể làm gì để phản biện một cách có cơ sở?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với 'bằng chứng' trong bài nghị luận để tăng tính thuyết phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong một bài nghị luận về ý nghĩa của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, người viết phân tích các biểu hiện của bản sắc văn hóa (ví dụ: ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, lễ hội...) và vai trò của chúng trong việc định hình con người Việt Nam. Thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một vở kịch, có đoạn ghi chú bên lề:

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bàng thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 2: Đoạn văn sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào là chủ yếu?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba (hạn tri)
  • C. Ngôi thứ ba (toàn tri)
  • D. Góc nhìn từ nhiều nhân vật

Câu 3: Câu thơ

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Trong một cuộc đối thoại kịch, nhân vật A nói:

  • A. Miêu tả bối cảnh
  • B. Phát triển mâu thuẫn và tính cách nhân vật
  • C. Trình bày thông tin nền
  • D. Kết thúc vở kịch

Câu 5: Một câu chuyện kể về hành trình của một người trẻ vượt qua nhiều khó khăn, thử thách để đạt được ước mơ, cuối cùng nhận ra giá trị đích thực không chỉ ở thành công mà còn ở sự trưởng thành và tình người. Chủ đề bao trùm câu chuyện này có thể là gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Cuộc sống hiện đại
  • C. Hành trình trưởng thành và giá trị cuộc sống
  • D. Chiến tranh và hòa bình

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc tác giả lặp đi lặp lại từ

  • A. Làm cho câu văn dài hơn
  • B. Chỉ ra sự thiếu vắng âm thanh
  • C. Gây nhàm chán cho người đọc
  • D. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về sự tĩnh mịch, vắng lặng

Câu 7: Vở kịch nào thường có kết thúc bi thảm, nhân vật chính phải đối mặt với số phận nghiệt ngã hoặc sự sụp đổ?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch câm

Câu 8: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, điểm đỉnh điểm (climax) là gì?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Khoảnh khắc căng thẳng nhất, mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm.
  • C. Phần kết thúc, giải quyết các vấn đề.
  • D. Sự kiện bất ngờ làm thay đổi hướng đi của câu chuyện.

Câu 9: Câu

  • A. Câu hỏi tu từ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Cả A và B
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 10: Một đoạn văn tả cảnh khu rừng lúc nửa đêm, với tiếng gió rít qua kẽ lá, bóng cây đổ dài ma quái dưới ánh trăng mờ. Bối cảnh này chủ yếu góp phần tạo nên không khí gì cho câu chuyện?

  • A. Rùng rợn, bí ẩn
  • B. Vui tươi, lãng mạn
  • C. Yên bình, tĩnh lặng
  • D. Náo nhiệt, sôi động

Câu 11: Trong kịch, độc thoại (monologue) là lời nói của nhân vật nào và hướng đến ai?

  • A. Một nhân vật nói với nhân vật khác.
  • B. Một nhân vật nói một mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cho khán giả nghe.
  • C. Hai nhân vật cùng nói một lúc.
  • D. Nhân vật nói trực tiếp với người xem.

Câu 12: Trong một câu chuyện, hình ảnh

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Sức mạnh và quyền lực.
  • C. Niềm vui và hạnh phúc trọn vẹn.
  • D. Hy vọng mong manh, sự sống sót yếu ớt trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 13: Khi nhà văn miêu tả chi tiết cử chỉ, hành động, lời nói của nhân vật để người đọc tự suy luận về tính cách, thay vì nói thẳng

  • A. Khắc họa trực tiếp
  • B. Khắc họa gián tiếp
  • C. Khắc họa ước lệ
  • D. Khắc họa biểu tượng

Câu 14: Mâu thuẫn nội tâm của nhân vật là gì?

  • A. Xung đột giữa các suy nghĩ, cảm xúc, mong muốn trái ngược nhau trong lòng nhân vật.
  • B. Xung đột giữa nhân vật với một nhân vật khác.
  • C. Xung đột giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội.
  • D. Xung đột giữa nhân vật với các thế lực siêu nhiên.

Câu 15: Đoạn văn sau thể hiện giọng điệu (tone) gì?

  • A. Hài hước, vui tươi
  • B. Tức giận, gay gắt
  • C. Nuối tiếc, suy tư
  • D. Mỉa mai, châm biếm

Câu 16: Khi đọc một câu chuyện, nếu bạn nhận thấy tác giả gợi mở về một sự kiện tồi tệ sẽ xảy ra trong tương lai thông qua các chi tiết nhỏ hoặc lời nói của nhân vật, đó là biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Báo trước (Foreshadowing)
  • B. Hồi tưởng (Flashback)
  • C. Đảo ngược tình huống (Plot twist)
  • D. Cao trào (Climax)

Câu 17: Trong một vở kịch, khán giả biết rằng nhân vật A đang bị lừa dối bởi nhân vật B, nhưng nhân vật A thì hoàn toàn không hay biết. Tình huống này tạo ra hiệu ứng gì?

  • A. Hài hước tình huống
  • B. Bi kịch kịch tính (Dramatic irony)
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một đoạn thơ bốn câu, nếu câu 1 và 3 có vần chân, câu 2 và 4 có vần lưng, đó là kiểu gieo vần gì?

  • A. Vần liền (a-a-b-b)
  • B. Vần ôm (a-b-b-a)
  • C. Vần chéo (a-b-a-b)
  • D. Không gieo vần

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả trận mưa rào mùa hạ với những từ ngữ như

  • A. Từ láy và từ tượng thanh
  • B. Tính từ chỉ màu sắc
  • C. Danh từ trừu tượng
  • D. Động từ chỉ trạng thái tĩnh

Câu 20: Phân biệt giữa lời thoại bàng thoại (aside) và độc thoại (monologue) trong kịch:

  • A. Bàng thoại là nhân vật nói với khán giả, độc thoại là nhân vật nói với chính mình.
  • B. Bàng thoại là lời nói dài, độc thoại là lời nói ngắn.
  • C. Bàng thoại chỉ có trong kịch cổ, độc thoại có trong kịch hiện đại.
  • D. Bàng thoại là lời nhân vật nói riêng cho khán giả nghe (các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy), độc thoại là lời nhân vật nói một mình bộc lộ suy nghĩ sâu kín.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định các luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Cách tác giả xây dựng và bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Tính cách của nhân vật chính.
  • C. Diễn biến của cốt truyện.
  • D. Bối cảnh lịch sử của tác phẩm.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Nói quá
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Trong một câu chuyện, nếu nhân vật A luôn nói dối và lừa gạt người khác, nhưng lại luôn miệng rao giảng về sự trung thực, thì đây là một ví dụ về loại mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân vật và thiên nhiên
  • C. Mâu thuẫn giữa các tuyến nhân vật phụ
  • D. Mâu thuẫn giữa tác giả và độc giả

Câu 24: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Nội dung miêu tả
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Sự lặp lại và ngắt nghỉ trong câu thơ, dòng thơ
  • D. Danh sách các nhân vật

Câu 25: Biện pháp tu từ nào tạo ra âm hưởng gợi cảm giác về sự chuyển động, sự sống hoặc sự kết nối giữa các yếu tố?

  • A. Hoán dụ
  • B. Liệt kê
  • C. Điệp ngữ (chỉ lặp từ)
  • D. Vần và nhịp (tạo dòng chảy, kết nối âm thanh)

Câu 26: Để làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của một nhân vật trong bối cảnh đô thị đông đúc, nhà văn có thể sử dụng kỹ thuật miêu tả nào hiệu quả nhất?

  • A. Đối lập giữa trạng thái nội tâm của nhân vật và khung cảnh bên ngoài.
  • B. Miêu tả chi tiết trang phục của nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
  • D. Tập trung vào quá khứ huy hoàng của nhân vật.

Câu 27: Phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản:

  • A. Là lời nói của nhân vật chính.
  • B. Là phần tóm tắt nội dung vở kịch.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cảm xúc, cách diễn đạt của nhân vật cho đạo diễn và diễn viên.
  • D. Là phần giới thiệu về tác giả.

Câu 28: Đoạn văn:

  • A. Hình ảnh thính giác và thị giác
  • B. Hình ảnh vị giác và khứu giác
  • C. Hình ảnh xúc giác và vị giác
  • D. Hình ảnh trừu tượng

Câu 29: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Giúp người kể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể/nhân vật xưng tôi.
  • C. Dễ dàng thay đổi bối cảnh và thời gian liên tục.
  • D. Giúp câu chuyện khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một cấu trúc câu hoặc một cụm từ có ý nghĩa quan trọng trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm hoặc gợi cảm xúc đặc biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một vở kịch, có đoạn ghi chú bên lề: "Nhân vật A bước ra sân khấu với vẻ mặt lo lắng, tay run run cầm một bức thư." Yếu tố "vẻ mặt lo lắng, tay run run cầm một bức thư" thuộc thành phần nào của kịch bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đoạn văn sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào là chủ yếu? "Anh bước đi dưới cơn mưa, áo quần ướt sũng. Lòng anh nặng trĩu nỗi buồn. Anh tự hỏi không biết cô ấy giờ này đang làm gì, có nhớ đến anh không?"

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm) sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên sự liên tưởng độc đáo giữa vật thể và con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một cuộc đối thoại kịch, nhân vật A nói: "Tôi không thể tin được anh đã làm điều đó!" Nhân vật B đáp lại: "Thật sao? Anh nghĩ tôi là loại người như thế à?" Chức năng chính của đoạn đối thoại này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một câu chuyện kể về hành trình của một người trẻ vượt qua nhiều khó khăn, thử thách để đạt được ước mơ, cuối cùng nhận ra giá trị đích thực không chỉ ở thành công mà còn ở sự trưởng thành và tình người. Chủ đề bao trùm câu chuyện này có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc tác giả lặp đi lặp lại từ "im lặng" có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vở kịch nào thường có kết thúc bi thảm, nhân vật chính phải đối mặt với số phận nghiệt ngã hoặc sự sụp đổ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, điểm đỉnh điểm (climax) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Câu "Ai bảo chăn trâu là khổ?" sử dụng biện pháp tu từ nào để khẳng định một cách mạnh mẽ ý ngược lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một đoạn văn tả cảnh khu rừng lúc nửa đêm, với tiếng gió rít qua kẽ lá, bóng cây đổ dài ma quái dưới ánh trăng mờ. Bối cảnh này chủ yếu góp phần tạo nên không khí gì cho câu chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong kịch, độc thoại (monologue) là lời nói của nhân vật nào và hướng đến ai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong một câu chuyện, hình ảnh "ngọn đèn leo lét trong đêm bão" có thể tượng trưng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi nhà văn miêu tả chi tiết cử chỉ, hành động, lời nói của nhân vật để người đọc tự suy luận về tính cách, thay vì nói thẳng "cô ấy là người tốt bụng", đó là kỹ thuật xây dựng nhân vật gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mâu thuẫn nội tâm của nhân vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn văn sau thể hiện giọng điệu (tone) gì? "Ôi, cái ngày ấy! Cái ngày mà chúng ta còn trẻ dại, còn tin vào những điều đẹp đẽ nhất trên đời. Giờ đây, tất cả chỉ còn là ký ức xa xăm..."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đọc một câu chuyện, nếu bạn nhận thấy tác giả gợi mở về một sự kiện tồi tệ sẽ xảy ra trong tương lai thông qua các chi tiết nhỏ hoặc lời nói của nhân vật, đó là biện pháp nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong một vở kịch, khán giả biết rằng nhân vật A đang bị lừa dối bởi nhân vật B, nhưng nhân vật A thì hoàn toàn không hay biết. Tình huống này tạo ra hiệu ứng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một đoạn thơ bốn câu, nếu câu 1 và 3 có vần chân, câu 2 và 4 có vần lưng, đó là kiểu gieo vần gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả trận mưa rào mùa hạ với những từ ngữ như "ào ào", "xối xả", "ầm ầm", "ào tới", tác giả chủ yếu sử dụng loại từ nào để nhấn mạnh sự dữ dội của cơn mưa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân biệt giữa lời thoại bàng thoại (aside) và độc thoại (monologue) trong kịch:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định các luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Ta đi trọn kiếp con người / Cũng không đi hết mấy lời mẹ ru" (Nguyễn Duy).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một câu chuyện, nếu nhân vật A luôn nói dối và lừa gạt người khác, nhưng lại luôn miệng rao giảng về sự trung thực, thì đây là một ví dụ về loại mâu thuẫn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Biện pháp tu từ nào tạo ra âm hưởng gợi cảm giác về sự chuyển động, sự sống hoặc sự kết nối giữa các yếu tố?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của một nhân vật trong bối cảnh đô thị đông đúc, nhà văn có thể sử dụng kỹ thuật miêu tả nào hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn văn: "Tiếng ve râm ran như một dàn hợp xướng mùa hạ. Nắng vàng trải mật ong trên những con đường." sử dụng chủ yếu loại hình ảnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự có ưu điểm chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một cấu trúc câu hoặc một cụm từ có ý nghĩa quan trọng trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị một cách chi tiết và sống động, khiến người đọc như đang trải nghiệm trực tiếp khung cảnh đó. Yếu tố nào của ngôn ngữ văn học đang được tác giả khai thác hiệu quả nhất?

  • A. Tính logic và mạch lạc.
  • B. Tính biểu cảm và gợi hình.
  • C. Tính khách quan và chính xác.
  • D. Tính cô đọng và hàm súc.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn và tiếc nuối của nhân vật trữ tình trước cảnh vật thay đổi. Yếu tố nào của văn bản thơ giúp người đọc nhận biết rõ nhất cảm xúc này?

  • A. Nhịp điệu.
  • B. Vần thơ.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 3: Một nhà văn xây dựng nhân vật A có vẻ ngoài mạnh mẽ, quyết đoán nhưng bên trong lại ẩn chứa nhiều mâu thuẫn, sợ hãi và dằn vặt. Để thể hiện rõ nét sự phức tạp trong tâm lý nhân vật này, nhà văn có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách hiệu quả?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 4: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng "tôi" và kể lại những sự kiện mà "tôi" trực tiếp chứng kiến hoặc tham gia, đồng thời bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của chính mình. Điểm nhìn trần thuật này có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của các nhân vật khác.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng che giấu ý đồ nghệ thuật.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi và bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người kể.

Câu 5: Một bài thơ sử dụng lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một cấu trúc câu ở đầu hoặc cuối các dòng thơ/khổ thơ nhằm nhấn mạnh một ý tưởng, tạo nhịp điệu và gây ấn tượng mạnh. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc.
  • C. So sánh.
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về những vấn đề mà tác phẩm phản ánh và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề không liên quan trực tiếp đến tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng phê phán tác phẩm.
  • D. Để so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời đại.

Câu 7: Trong một truyện ngắn, có những chi tiết dường như không quan trọng lúc đầu, nhưng về sau lại hé lộ một sự thật bất ngờ hoặc là chìa khóa giải quyết xung đột. Những chi tiết này thường được gọi là gì và có vai trò như thế nào trong cốt truyện?

  • A. Chi tiết miêu tả ngoại hình, chỉ có tác dụng làm phong phú thêm câu chuyện.
  • B. Chi tiết lặp lại, chỉ có tác dụng nhấn mạnh.
  • C. Chi tiết dự báo (foreshadowing), có vai trò gợi mở, tạo kịch tính và tính liên kết cho cốt truyện.
  • D. Chi tiết gây nhiễu, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 8: Một vở kịch thường được chia thành các hồi, cảnh. Mỗi hồi/cảnh thường tập trung vào việc phát triển một phần của cốt truyện, giới thiệu nhân vật mới, hoặc đẩy xung đột lên cao trào. Cấu trúc này giúp ích gì cho người xem/đọc?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu về độ dài.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng viết kịch bản hơn.
  • D. Giúp câu chuyện được trình bày mạch lạc, dễ theo dõi sự phát triển của xung đột và nhân vật.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng hình ảnh, từ ngữ, nhịp điệu, vần điệu, và các biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả biểu đạt đặc sắc là đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Hình thức nghệ thuật.
  • B. Nội dung tư tưởng.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Tiểu sử tác giả.

Câu 10: Một tác phẩm văn học được nhiều thế hệ độc giả yêu thích và tìm thấy những ý nghĩa, giá trị mới mẻ phù hợp với thời đại của họ, dù tác phẩm đã ra đời từ rất lâu. Điều này thể hiện đặc điểm nào của giá trị tác phẩm văn học?

  • A. Tính thời sự.
  • B. Tính độc bản.
  • C. Tính vượt thời gian/Giá trị bền vững.
  • D. Tính chính xác lịch sử.

Câu 11: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng và có tác dụng gì? "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Hoán dụ, gợi tả sự giàu có của biển.
  • B. Nhân hóa, làm cảnh vật trở nên gần gũi.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự kết thúc của ngày.
  • D. So sánh và Ẩn dụ, tạo hình ảnh ấn tượng, gợi cảm về khoảnh khắc hoàng hôn.

Câu 12: Khi một nhà phê bình văn học phân tích sâu sắc về cách tác giả xây dựng hệ thống biểu tượng trong tác phẩm để truyền tải những ý nghĩa ẩn sâu, người đó đang thực hiện công việc gì trong quá trình tiếp nhận văn học?

  • A. Tái tạo văn bản.
  • B. Giải mã văn bản.
  • C. Sáng tạo văn bản.
  • D. Đánh giá chủ quan.

Câu 13: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn xuất hiện với chiếc áo khoác cũ kỹ, dù giàu có. Chiếc áo khoác này không chỉ là trang phục mà còn gợi lên sự giản dị, nỗi ám ảnh về quá khứ khó khăn hoặc một bí mật nào đó của nhân vật. Chiếc áo khoác lúc này đóng vai trò gì trong tác phẩm?

  • A. Một chi tiết miêu tả ngoại hình đơn thuần.
  • B. Một vật gây nhiễu cho người đọc.
  • C. Một biểu tượng nghệ thuật, mang ý nghĩa sâu sắc về tính cách hoặc quá khứ nhân vật.
  • D. Một lỗi trong miêu tả của tác giả.

Câu 14: Một nhà văn quyết định kể câu chuyện theo trình tự thời gian đảo ngược, bắt đầu từ kết thúc và dần quay về quá khứ để giải thích nguyên nhân. Cách xây dựng cốt truyện này được gọi là gì và có tác dụng gì?

  • A. Cốt truyện phi tuyến tính, tạo sự bất ngờ, tò mò và buộc người đọc suy luận.
  • B. Cốt truyện tuyến tính, giúp câu chuyện dễ hiểu.
  • C. Cốt truyện song song, thể hiện nhiều sự kiện cùng lúc.
  • D. Cốt truyện lồng ghép, chứa nhiều câu chuyện nhỏ bên trong.

Câu 15: Khi một tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có tính nhạc điệu và thường tuân theo các quy tắc về vần, nhịp, số tiếng nhất định, tác giả đang sáng tác ở thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Kịch.
  • D. Tùy bút.

Câu 16: Một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết cuộc sống của những người lao động nghèo ở thành phố vào cuối thế kỷ 19, làm nổi bật sự bế tắc, đau khổ và khát vọng đổi đời của họ. Tác phẩm này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của hiện thực?

  • A. Hiện thực xã hội.
  • B. Hiện thực tâm linh.
  • C. Hiện thực khoa học.
  • D. Hiện thực siêu nhiên.

Câu 17: Trong một đoạn văn, câu "Anh ấy lạnh lùng như tảng băng." sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Ẩn dụ, làm câu văn thêm sinh động.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự lạnh lùng, vô cảm của nhân vật.
  • C. Hoán dụ, chỉ tính cách của nhân vật.
  • D. Nhân hóa, gán tính cách con người cho tảng băng.

Câu 18: Khái niệm "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Là địa điểm cụ thể ngoài đời thật được nhắc đến trong truyện.
  • B. Là khoảng cách giữa các câu văn trong đoạn.
  • C. Là bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • D. Là hình thức tồn tại mang tính thẩm mỹ của thế giới được thể hiện trong tác phẩm, do nhà văn sáng tạo ra.

Câu 19: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực như thế nào?

  • A. Có thể co giãn, ngưng đọng, đảo ngược theo ý đồ nghệ thuật của nhà văn.
  • B. Luôn trôi chảy tuyến tính, không khác gì thời gian thực.
  • C. Chỉ đo bằng đơn vị giờ, ngày, tháng, năm.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong tác phẩm văn học.

Câu 20: Một nhà văn xây dựng nhân vật "phẳng" (flat character) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho câu chuyện phức tạp hơn.
  • B. Để nhân vật có chiều sâu tâm lý.
  • C. Để làm nền cho nhân vật chính, hoặc đại diện cho một kiểu người/một ý tưởng nhất định.
  • D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.

Câu 21: Khi đọc một truyện ngụ ngôn, người đọc không chỉ dừng lại ở câu chuyện bề mặt về các loài vật mà còn suy ngẫm về bài học đạo đức, triết lý sâu sắc về con người và cuộc sống. Điều này thể hiện đặc điểm nào của truyện ngụ ngôn?

  • A. Chỉ có mục đích giải trí.
  • B. Có ý nghĩa biểu tượng, ẩn chứa bài học về đạo đức, triết lý.
  • C. Chỉ phản ánh cuộc sống của loài vật.
  • D. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để khám phá điều gì?

  • A. Chỉ để biết tên tác phẩm.
  • B. Để tìm hiểu về tác giả.
  • C. Để đánh giá độ dài của tác phẩm.
  • D. Để bước đầu khám phá chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc ý nghĩa ẩn chứa của tác phẩm.

Câu 23: Một văn bản nghị luận sử dụng nhiều bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê, trích dẫn từ các nguồn uy tín để chứng minh cho luận điểm của mình. Đặc điểm này thể hiện điều gì trong cách lập luận?

  • A. Tính khách quan và độ tin cậy của lập luận.
  • B. Tính chủ quan và cảm tính.
  • C. Sự thiếu chuẩn bị của người viết.
  • D. Việc sao chép từ các nguồn khác.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ lục bát, người đọc cảm nhận được nhịp điệu đều đặn, êm ái, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian. Yếu tố nào của thể thơ lục bát tạo nên đặc điểm này?

  • A. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt.
  • B. Không có vần điệu.
  • C. Số tiếng, cách gieo vần và ngắt nhịp cố định.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh.

Câu 25: Trong một đoạn văn tự sự, tác giả dành nhiều câu để miêu tả chi tiết ngoại hình, trang phục và cử chỉ đặc trưng của một nhân vật phụ, dù nhân vật này không đóng vai trò chính trong cốt truyện. Việc làm này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho người đọc mất tập trung vào nhân vật chính.
  • B. Góp phần khắc họa bối cảnh, làm nền cho nhân vật chính hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Chỉ để kéo dài độ dài của tác phẩm.
  • D. Thể hiện sự lan man của tác giả.

Câu 26: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc to văn bản.
  • B. Chỉ cần xem văn bản thuộc thể loại nào.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu tác giả là ai.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, kiểu câu, nhịp điệu và thái độ của người nói/kể chuyện.

Câu 27: Đọc và phân tích một tác phẩm văn học không chỉ là hiểu nội dung câu chuyện hay ý nghĩa bề mặt, mà còn là quá trình người đọc sử dụng vốn sống, kinh nghiệm cá nhân để đồng sáng tạo, lấp đầy những "khoảng trống" trong văn bản và rút ra những suy ngẫm riêng. Quá trình này thể hiện điều gì về vai trò của người đọc?

  • A. Người đọc là chủ thể tích cực, đồng sáng tạo nên ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Người đọc chỉ là người tiếp nhận thụ động thông tin từ tác giả.
  • C. Người đọc không có vai trò gì trong việc giải mã tác phẩm.
  • D. Người đọc chỉ cần ghi nhớ nội dung cốt truyện.

Câu 28: Trong một bài thơ, câu "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến) sử dụng từ "vèo" có tác dụng gì đặc biệt về mặt ngôn ngữ?

  • A. Làm cho câu thơ thêm dài.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Gợi tả âm thanh và/hoặc chuyển động, tăng sức gợi hình, biểu cảm cho câu thơ.
  • D. Chỉ là từ đệm cho đủ số tiếng.

Câu 29: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu "chủ đề" của tác phẩm là nhằm xác định điều gì?

  • A. Ngôi kể được sử dụng.
  • B. Vấn đề chính, hiện thực đời sống mà tác giả phản ánh và khám phá.
  • C. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • D. Cấu trúc của bài thơ.

Câu 30: Trong một bài văn miêu tả, tác giả tập trung khắc họa vẻ đẹp của một dòng sông bằng cách liệt kê hàng loạt các hình ảnh, âm thanh, màu sắc liên quan đến dòng sông đó (tiếng nước chảy, màu xanh của cây hai bên bờ, bóng mây trôi...). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị một cách chi tiết và sống động, khiến người đọc như đang trải nghiệm trực tiếp khung cảnh đó. Yếu tố nào của ngôn ngữ văn học đang được tác giả khai thác hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn và tiếc nuối của nhân vật trữ tình trước cảnh vật thay đổi. Yếu tố nào của văn bản thơ giúp người đọc nhận biết rõ nhất cảm xúc này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà văn xây dựng nhân vật A có vẻ ngoài mạnh mẽ, quyết đoán nhưng bên trong lại ẩn chứa nhiều mâu thuẫn, sợ hãi và dằn vặt. Để thể hiện rõ nét sự phức tạp trong tâm lý nhân vật này, nhà văn có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng 'tôi' và kể lại những sự kiện mà 'tôi' trực tiếp chứng kiến hoặc tham gia, đồng thời bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của chính mình. Điểm nhìn trần thuật này có tác dụng gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một bài thơ sử dụng lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một cấu trúc câu ở đầu hoặc cuối các dòng thơ/khổ thơ nhằm nhấn mạnh một ý tưởng, tạo nhịp điệu và gây ấn tượng mạnh. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong một truyện ngắn, có những chi tiết dường như không quan trọng lúc đầu, nhưng về sau lại hé lộ một sự thật bất ngờ hoặc là chìa khóa giải quyết xung đột. Những chi tiết này thường được gọi là gì và có vai trò như thế nào trong cốt truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một vở kịch thường được chia thành các hồi, cảnh. Mỗi hồi/cảnh thường tập trung vào việc phát triển một phần của cốt truyện, giới thiệu nhân vật mới, hoặc đẩy xung đột lên cao trào. Cấu trúc này giúp ích gì cho người xem/đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng hình ảnh, từ ngữ, nhịp điệu, vần điệu, và các biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả biểu đạt đặc sắc là đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một tác phẩm văn học được nhiều thế hệ độc giả yêu thích và tìm thấy những ý nghĩa, giá trị mới mẻ phù hợp với thời đại của họ, dù tác phẩm đã ra đời từ rất lâu. Điều này thể hiện đặc điểm nào của giá trị tác phẩm văn học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng và có tác dụng gì? 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi một nhà phê bình văn học phân tích sâu sắc về cách tác giả xây dựng hệ thống biểu tượng trong tác phẩm để truyền tải những ý nghĩa ẩn sâu, người đó đang thực hiện công việc gì trong quá trình tiếp nhận văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn xuất hiện với chiếc áo khoác cũ kỹ, dù giàu có. Chiếc áo khoác này không chỉ là trang phục mà còn gợi lên sự giản dị, nỗi ám ảnh về quá khứ khó khăn hoặc một bí mật nào đó của nhân vật. Chiếc áo khoác lúc này đóng vai trò gì trong tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một nhà văn quyết định kể câu chuyện theo trình tự thời gian đảo ngược, bắt đầu từ kết thúc và dần quay về quá khứ để giải thích nguyên nhân. Cách xây dựng cốt truyện này được gọi là gì và có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi một tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có tính nhạc điệu và thường tuân theo các quy tắc về vần, nhịp, số tiếng nhất định, tác giả đang sáng tác ở thể loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết cuộc sống của những người lao động nghèo ở thành phố vào cuối thế kỷ 19, làm nổi bật sự bế tắc, đau khổ và khát vọng đổi đời của họ. Tác phẩm này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của hiện thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một đoạn văn, câu 'Anh ấy lạnh lùng như tảng băng.' sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khái niệm 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một nhà văn xây dựng nhân vật 'phẳng' (flat character) thường nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc một truyện ngụ ngôn, người đọc không chỉ dừng lại ở câu chuyện bề mặt về các loài vật mà còn suy ngẫm về bài học đạo đức, triết lý sâu sắc về con người và cuộc sống. Điều này thể hiện đặc điểm nào của truyện ngụ ngôn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để khám phá điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một văn bản nghị luận sử dụng nhiều bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê, trích dẫn từ các nguồn uy tín để chứng minh cho luận điểm của mình. Đặc điểm này thể hiện điều gì trong cách lập luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đọc một bài thơ lục bát, người đọc cảm nhận được nhịp điệu đều đặn, êm ái, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian. Yếu tố nào của thể thơ lục bát tạo nên đặc điểm này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một đoạn văn tự sự, tác giả dành nhiều câu để miêu tả chi tiết ngoại hình, trang phục và cử chỉ đặc trưng của một nhân vật phụ, dù nhân vật này không đóng vai trò chính trong cốt truyện. Việc làm này có thể nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích 'giọng điệu' của một văn bản, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc và phân tích một tác phẩm văn học không chỉ là hiểu nội dung câu chuyện hay ý nghĩa bề mặt, mà còn là quá trình người đọc sử dụng vốn sống, kinh nghiệm cá nhân để đồng sáng tạo, lấp đầy những 'khoảng trống' trong văn bản và rút ra những suy ngẫm riêng. Quá trình này thể hiện điều gì về vai trò của người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong một bài thơ, câu 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến) sử dụng từ 'vèo' có tác dụng gì đặc biệt về mặt ngôn ngữ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu 'chủ đề' của tác phẩm là nhằm xác định điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong một bài văn miêu tả, tác giả tập trung khắc họa vẻ đẹp của một dòng sông bằng cách liệt kê hàng loạt các hình ảnh, âm thanh, màu sắc liên quan đến dòng sông đó (tiếng nước chảy, màu xanh của cây hai bên bờ, bóng mây trôi...). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung phân tích yếu tố nào của văn bản tự sự:

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự:

  • A. Giúp người kể chuyện có cái nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của các nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và sự kiện được kể.
  • C. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, cho phép độc giả tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".
  • D. Chỉ phù hợp để kể lại các sự kiện trong quá khứ.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và diễn giải ý nghĩa của các hình ảnh thơ (ví dụ: "mặt trời", "dòng sông", "cánh buồm") thuộc về thao tác đọc hiểu nào?

  • A. Xác định bố cục
  • B. Tóm tắt nội dung
  • C. Nhận xét về cấu trúc ngữ pháp
  • D. Phân tích các yếu tố hình thức và nội dung

Câu 4: Đọc câu sau:

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp âm thanh của tiếng suối, gợi cảm giác trong trẻo, du dương.
  • B. Ẩn dụ, gợi lên sự huyền bí của tiếng suối.
  • C. Nhân hóa, làm cho tiếng suối có hồn như con người.
  • D. Hoán dụ, dùng tiếng hát để chỉ dòng suối.

Câu 5: Trong văn nghị luận, đâu là vai trò quan trọng nhất của các bằng chứng (dẫn chứng) được đưa ra?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn, phong phú hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Làm sáng tỏ, chứng minh tính đúng đắn, tăng sức thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng các số liệu, sự kiện.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc xác định được mục đích chính của văn bản?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua nhan đề và các đề mục.
  • B. Tổng hợp thông tin từ nhan đề, sapo (đoạn mở đầu), các đề mục, và kết luận để suy ra ý định của tác giả.
  • C. Đọc kỹ từng từ, từng câu trong toàn bộ văn bản.
  • D. Tập trung vào các số liệu thống kê và biểu đồ (nếu có).

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Lỗi thiếu chủ ngữ hoặc dùng sai quan hệ từ ("Qua việc đọc sách" không phải chủ ngữ của "giúp").
  • B. Lỗi dùng sai từ ("mở mang" chưa phù hợp).
  • C. Lỗi thừa vị ngữ ("mở mang kiến thức và hiểu biết" là hai vị ngữ).
  • D. Lỗi sắp xếp trật tự từ.

Câu 8: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tính "nghệ thuật" của ngôn ngữ văn học?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, uyên bác.
  • B. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
  • C. Khả năng biểu đạt đa nghĩa, gợi cảm, tạo hình ảnh, cảm xúc thông qua việc sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, biện pháp tu từ một cách sáng tạo.
  • D. Cung cấp thông tin một cách chính xác và khách quan.

Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện trong một tác phẩm tự sự, việc chỉ ra sự kiện A là nguyên nhân dẫn đến sự kiện B thuộc về kỹ năng tư duy nào?

  • A. Phân tích (Analysis) - Xác định mối quan hệ nhân quả.
  • B. Tổng hợp (Synthesis) - Kết nối các sự kiện rời rạc.
  • C. Đánh giá (Evaluation) - Đưa ra nhận xét về các sự kiện.
  • D. Ghi nhớ (Remembering) - Nhớ lại trình tự các sự kiện.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê. Để đoạn văn sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào việc sử dụng các loại từ ngữ nào?

  • A. Chủ yếu là danh từ để liệt kê sự vật.
  • B. Chủ yếu là động từ để kể lại hoạt động.
  • C. Các từ ngữ mang tính khái quát, trừu tượng.
  • D. Các từ láy, tính từ, động từ gợi hình, gợi cảm, từ ngữ miêu tả chi tiết âm thanh, màu sắc, mùi vị.

Câu 11: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, về con người, về các vấn đề xã hội và tự nhiên?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 12: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

  • A. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật phức tạp.
  • B. Chủ yếu trình bày các số liệu, sự kiện một cách khách quan.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa kể chuyện, miêu tả, biểu cảm, nghị luận; thể hiện cái tôi chủ quan, suy nghĩ, cảm xúc tự do của người viết trước các hiện tượng đời sống.
  • D. Luôn tuân thủ cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết bài một cách chặt chẽ.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định câu chủ đề (nếu có) và các câu triển khai ý cho câu chủ đề đó thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Tóm tắt văn bản
  • B. Phân tích cấu trúc đoạn văn
  • C. Tìm hiểu nghĩa của từ
  • D. Nhận xét về giọng điệu

Câu 14: Để tăng tính liên kết và mạch lạc giữa các đoạn văn trong bài viết nghị luận, người viết thường sử dụng các phương tiện nào?

  • A. Chỉ cần lặp lại từ ngữ đã dùng ở đoạn trước.
  • B. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa.
  • C. Viết các câu thật dài và phức tạp.
  • D. Sử dụng từ ngữ, câu nối (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, tóm lại, bên cạnh đó...), lặp lại từ ngữ/cấu trúc, hoặc phát triển ý logic từ đoạn trước sang đoạn sau.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tùy bút và tản văn?

  • A. Tùy bút thiên về bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan mạnh mẽ hơn, trong khi tản văn thường nhẹ nhàng, kín đáo hơn trong việc biểu lộ cái tôi.
  • B. Tùy bút có cốt truyện, còn tản văn thì không.
  • C. Tùy bút dùng nhiều biện pháp tu từ hơn tản văn.
  • D. Tùy bút luôn dài hơn tản văn.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một hình ảnh trong bài thơ?

  • A. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • B. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, hoặc hình ảnh quan trọng; tạo nhịp điệu hoặc ám ảnh cho câu thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần là thói quen viết của tác giả.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Chú ý đến suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, độc thoại nội tâm, ước mơ, dằn vặt của nhân vật được bộc lộ qua lời văn.
  • D. Tìm hiểu lý lịch và hoàn cảnh xuất thân của nhân vật.

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về việc sử dụng mạng xã hội. Kiểu văn bản phù hợp nhất để trình bày thông tin này là gì?

  • A. Văn bản thông tin
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản biểu cảm
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 19: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong một đoạn văn?

  • A. Để nhận được câu trả lời từ người đọc.
  • B. Để cung cấp thông tin mới.
  • C. Để đặt ra một vấn đề cần giải quyết.
  • D. Để nhấn mạnh một ý tưởng, bộc lộ cảm xúc (ngạc nhiên, băn khoăn, phủ định...), hoặc tạo sự suy ngẫm cho người đọc mà không cần câu trả lời trực tiếp.

Câu 20: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện các từ ngữ mang sắc thái biểu cảm (ví dụ: "xót xa", "tuyệt vời", "đáng khinh") giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc, hoặc quan điểm của người viết/người nói đối với vấn đề được đề cập.
  • B. Thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • D. Trình tự thời gian của các sự kiện.

Câu 21: Đâu là một trong những yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm trong văn nghị luận?

  • A. Phải là một câu hỏi.
  • B. Phải là một sự thật hiển nhiên không cần chứng minh.
  • C. Phải rõ ràng, rành mạch, thể hiện được ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề cần bàn luận và có khả năng được chứng minh.
  • D. Phải dài và phức tạp.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố không gian nghệ thuật (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một cánh đồng rộng lớn) trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh xảy ra sự kiện.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • C. Luôn mang ý nghĩa tiêu cực, tù túng.
  • D. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện tâm trạng, tạo không khí, hoặc mang ý nghĩa biểu tượng liên quan đến chủ đề tác phẩm.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn, việc sắp xếp các câu theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả, theo trình tự thời gian) nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được ý của người viết.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • D. Giúp đoạn văn ngắn gọn hơn.

Câu 24: Đọc câu sau:

  • A. So sánh, gợi sự mạnh mẽ, vững vàng.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự yếu đuối, dễ bị tác động, không có chính kiến.
  • C. Nhân hóa, cây sậy có đặc điểm của con người.
  • D. Hoán dụ, dùng cây sậy để chỉ sự kiên cường.

Câu 25: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào đòi hỏi người viết phải đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng để làm rõ, giải thích cho một khái niệm, một nhận định hoặc một vấn đề?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 26: Phân tích tác động của việc sử dụng từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng trong một tác phẩm văn học?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với đa số độc giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là thể hiện sự thiếu chuẩn mực ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Góp phần khắc họa bối cảnh địa phương, tính cách nhân vật, tạo màu sắc chân thực, gần gũi cho tác phẩm (nếu được sử dụng có chủ đích và hiệu quả).
  • D. Luôn mang ý nghĩa tiêu cực, thiếu văn hóa.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận diện và phân tích các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chủ đề chính của văn bản.
  • B. Cảm nhận sự vật, hiện tượng một cách đầy đủ, sống động, như thể đang trực tiếp trải nghiệm.
  • C. Hiểu được ý đồ nghị luận của tác giả.
  • D. Tóm tắt nội dung miêu tả một cách nhanh chóng.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thuyết minh dùng từ ngữ khó hiểu hơn.
  • B. Văn bản nghị luận luôn dài hơn văn bản thuyết minh.
  • C. Văn bản thuyết minh trình bày sự vật, hiện tượng một cách chủ quan, còn nghị luận thì khách quan.
  • D. Văn bản thuyết minh nhằm giới thiệu, giải thích, cung cấp thông tin về sự vật, hiện tượng một cách khách quan; văn bản nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng cấu trúc câu đảo ngữ (đảo trật tự thông thường của các thành phần câu) trong thơ ca?

  • A. Nhấn mạnh một từ ngữ, hình ảnh, hoặc ý nghĩa nào đó; tạo nhịp điệu mới lạ, đặc sắc cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn.
  • C. Chỉ để tuân thủ luật thơ.
  • D. Là lỗi ngữ pháp cần tránh.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp học thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị tư tưởng, nghệ thuật của tác phẩm, mối liên hệ giữa tác phẩm và hiện thực đời sống đương thời.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích các tác phẩm cổ điển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung phân tích yếu tố nào của văn bản tự sự: "Nhân vật A xuất hiện với bộ dạng tiều tụy, đôi mắt trũng sâu và luôn cúi gằm mặt. Mỗi lời nói của anh ta đều ngập ngừng, thể hiện sự sợ hãi tột cùng. Chi tiết anh ta nắm chặt lấy chiếc bùa hộ mệnh cũ kỹ cho thấy một niềm tin mong manh vào điều siêu nhiên giữa lúc tuyệt vọng."?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm tự sự:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và diễn giải ý nghĩa của các hình ảnh thơ (ví dụ: 'mặt trời', 'dòng sông', 'cánh buồm') thuộc về thao tác đọc hiểu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc câu sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu này và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong văn nghị luận, đâu là vai trò quan trọng nhất của các bằng chứng (dẫn chứng) được đưa ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc xác định được mục đích chính của văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua việc đọc sách, nó giúp chúng ta mở mang kiến thức và hiểu biết về thế giới."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tính 'nghệ thuật' của ngôn ngữ văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện trong một tác phẩm tự sự, việc chỉ ra sự kiện A là nguyên nhân dẫn đến sự kiện B thuộc về kỹ năng tư duy nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê. Để đoạn văn sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào việc sử dụng các loại từ ngữ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, về con người, về các vấn đề xã hội và tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định câu chủ đề (nếu có) và các câu triển khai ý cho câu chủ đề đó thuộc về kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để tăng tính liên kết và mạch lạc giữa các đoạn văn trong bài viết nghị luận, người viết thường sử dụng các phương tiện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tùy bút và tản văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một hình ảnh trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về việc sử dụng mạng xã hội. Kiểu văn bản phù hợp nhất để trình bày thông tin này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong một đoạn văn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện các từ ngữ mang sắc thái biểu cảm (ví dụ: 'xót xa', 'tuyệt vời', 'đáng khinh') giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là một trong những yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm trong văn nghị luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố không gian nghệ thuật (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một cánh đồng rộng lớn) trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi viết một đoạn văn, việc sắp xếp các câu theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả, theo trình tự thời gian) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc câu sau: "Anh ấy là cây sậy trước gió." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi lên điều gì về 'anh ấy'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào đòi hỏi người viết phải đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng để làm rõ, giải thích cho một khái niệm, một nhận định hoặc một vấn đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích tác động của việc sử dụng từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng trong một tác phẩm văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận diện và phân tích các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng cấu trúc câu đảo ngữ (đảo trật tự thông thường của các thành phần câu) trong thơ ca?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, sử dụng nhiều tính từ gợi tả và các biện pháp so sánh, ẩn dụ để làm nổi bật vẻ đẹp của tạo hóa. Đoạn văn này có xu hướng thuộc về phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 2: Trong phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc xác định "ngôi kể" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Trình tự diễn biến của câu chuyện
  • B. Góc nhìn và phạm vi hiểu biết của người kể về các sự kiện, nhân vật
  • C. Chủ đề tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm
  • D. Tính cách và số phận của nhân vật chính

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự đối lập, tương phản mạnh mẽ giữa hai sự vật, hiện tượng, qua đó nhấn mạnh một khía cạnh nào đó?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tương phản/Đối lập

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn trong việc xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện (nếu có)
  • B. Hệ thống hình ảnh
  • C. Nhịp điệu và vần thơ
  • D. Từ ngữ biểu cảm

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò chính là gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra
  • B. Cách sắp xếp các ý trong bài
  • C. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh
  • D. Lời mở đầu giới thiệu vấn đề

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

  • A. So sánh và điệp ngữ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Nhân hóa và tương phản

Câu 7: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì nhất?

  • A. Vị trí địa lý chính xác của bối cảnh
  • B. Số lượng các địa điểm được nhắc đến
  • C. Màu sắc và âm thanh chủ đạo của không gian
  • D. Ý nghĩa biểu tượng, không khí, và tác động của không gian đến nhân vật/sự kiện

Câu 8: Một văn bản trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, câu văn mạch lạc, logic, không có yếu tố biểu cảm cá nhân. Văn bản này thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 9: Trong một vở kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi, đóng vai trò gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật
  • B. Đẩy mâu thuẫn, tạo kịch tính và thúc đẩy hành động của nhân vật
  • C. Giải quyết các vấn đề đã đặt ra
  • D. Kết thúc câu chuyện một cách bất ngờ

Câu 10: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Tốc độ đọc phù hợp với câu chuyện
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện
  • C. Độ dài của các câu văn được sử dụng
  • D. Thái độ, cảm xúc, và quan điểm của người kể đối với câu chuyện và nhân vật

Câu 11: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến)?

  • A. Gợi tả cảnh vật bằng hình ảnh, từ ngữ giàu sức biểu cảm
  • B. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ

Câu 12: Chức năng chính của "lập luận" trong một văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện
  • B. Miêu tả chi tiết một đối tượng
  • C. Sắp xếp, liên kết các luận cứ để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • D. Nêu lên cảm xúc cá nhân về một vấn đề

Câu 13: Khi phân tích "tâm lý nhân vật" trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những biểu hiện nào?

  • A. Chỉ hành động bên ngoài của nhân vật
  • B. Chỉ lời nói trực tiếp của nhân vật
  • C. Chỉ ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức, động cơ hành động, và sự phát triển nội tâm của nhân vật

Câu 14: Văn bản nào sau đây không có xu hướng sử dụng phong cách ngôn ngữ chính luận?

  • A. Bài xã luận trên báo
  • B. Đoạn hội thoại giữa hai người bạn thân
  • C. Bài phát biểu của một chính trị gia
  • D. Một bài phê bình văn học trình bày quan điểm về tác phẩm

Câu 15: Trong thơ, việc sử dụng "vần" (gieo vần) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ nội dung hơn
  • C. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các câu thơ, dễ ghi nhớ
  • D. Biểu thị thái độ của nhà thơ

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Ông Hai vẫn ngồi đấy. Nước mắt giàn ra. Ông lão nắm chặt hai tay lại, rít lên: - Chúng bay Việt gian! Cút hết đi! Cút hết đi!..." (Kim Lân, Làng). Đoạn văn thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong xây dựng nhân vật?

  • A. Diễn biến tâm trạng phức tạp thông qua hành động và lời nói
  • B. Miêu tả ngoại hình chi tiết
  • C. Giới thiệu hoàn cảnh gia đình
  • D. Đối thoại với các nhân vật khác

Câu 17: "Thời gian nghệ thuật" trong văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Luôn trôi theo một chiều duy nhất
  • B. Chỉ được đo bằng giờ, ngày, tháng, năm
  • C. Bao giờ cũng chậm hơn thời gian thực
  • D. Có thể co giãn, đảo ngược, hoặc dừng lại theo ý đồ nghệ thuật của tác giả

Câu 18: Phân tích "cấu trúc cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, người đọc thường tìm hiểu về điều gì?

  • A. Số trang của cuốn sách
  • B. Trình tự sắp xếp các sự kiện, mối quan hệ nhân quả giữa chúng, và cách giải quyết xung đột
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện
  • D. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác

Câu 19: Trong một văn bản, câu "Trời tối như mực." sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng "luận cứ" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp
  • B. Giới thiệu các nhân vật liên quan đến vấn đề
  • C. Cung cấp bằng chứng, lý lẽ để chứng minh cho luận điểm
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết

Câu 21: Phân tích "ngôn ngữ" trong một văn bản nghệ thuật, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ lỗi chính tả và ngữ pháp
  • B. Chỉ số lượng từ được sử dụng
  • C. Chỉ độ dài trung bình của câu
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ, giọng điệu để tạo hiệu quả thẩm mỹ và biểu đạt

Câu 22: Đoạn văn sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào: "Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc sốt xuất huyết trong quý III năm nay đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch cần được tăng cường khẩn cấp."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 23: Trong kịch, "lời thoại" của nhân vật đóng vai trò gì là chính?

  • A. Chỉ để giới thiệu các nhân vật mới
  • B. Chỉ để miêu tả bối cảnh vở kịch
  • C. Thể hiện tính cách, tâm trạng, hành động, và mối quan hệ giữa các nhân vật, đồng thời thúc đẩy cốt truyện
  • D. Chỉ để giải thích ý nghĩa của vở kịch

Câu 24: Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa vật được nói đến và vật dùng để gọi tên thay thế?

  • A. Quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng)
  • B. Quan hệ tương đồng về mặt hình thức hoặc phẩm chất
  • C. Quan hệ đối lập, trái ngược
  • D. Quan hệ nhân quả trực tiếp

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "thái độ" của người viết giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ngoại hình của người viết
  • B. Số lượng luận cứ được sử dụng
  • C. Thời gian và địa điểm viết bài
  • D. Cảm xúc, quan điểm (đồng tình, phản đối, khách quan...) của người viết đối với vấn đề được bàn luận

Câu 26: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Nội dung tóm tắt của tác phẩm
  • B. Vấn đề đời sống được đặt ra và khám phá, thể hiện tư tưởng của tác giả
  • C. Số lượng chương hoặc hồi của tác phẩm
  • D. Các biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng

Câu 27: Đoạn văn sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào: "Kính gửi: Ông/Bà Giám đốc. Tôi viết đơn này kính đề nghị Quý Công ty xem xét và giải quyết chế độ nghỉ phép năm cho tôi theo quy định hiện hành."

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 28: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của các yếu tố nào?

  • A. Chỉ số lượng chữ cái trong mỗi câu
  • B. Chỉ màu sắc của hình ảnh
  • C. Sự lặp lại, ngắt nghỉ, lên xuống giọng khi đọc các dòng thơ, câu thơ
  • D. Chỉ ý nghĩa của các từ ngữ

Câu 29: Việc "đối chiếu" hai văn bản văn học nhằm mục đích gì?

  • A. Phát hiện những điểm giống và khác nhau về nội dung, hình thức, phong cách, tư tưởng giữa hai văn bản
  • B. Chỉ ra văn bản nào hay hơn văn bản nào
  • C. Tìm kiếm lỗi sai trong một trong hai văn bản
  • D. Chỉ ra mối quan hệ họ hàng giữa tác giả hai văn bản

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được mục đích và hiệu quả của đoạn văn?

  • A. Số lượng danh từ riêng được sử dụng
  • B. Độ dài của đoạn văn
  • C. Vị trí của đoạn văn trong toàn bộ tác phẩm
  • D. Các chi tiết, hình ảnh, từ ngữ gợi tả, biện pháp tu từ được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm của đối tượng miêu tả và cảm xúc của người viết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, sử dụng nhiều tính từ gợi tả và các biện pháp so sánh, ẩn dụ để làm nổi bật vẻ đẹp của tạo hóa. Đoạn văn này có xu hướng thuộc về phong cách ngôn ngữ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc xác định 'ngôi kể' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự đối lập, tương phản mạnh mẽ giữa hai sự vật, hiện tượng, qua đó nhấn mạnh một khía cạnh nào đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng hơn trong việc xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'. Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một văn bản trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, câu văn mạch lạc, logic, không có yếu tố biểu cảm cá nhân. Văn bản này thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một vở kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi, đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc nhận biết điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chức năng chính của 'lập luận' trong một văn bản nghị luận là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích 'tâm lý nhân vật' trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những biểu hiện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Văn bản nào sau đây *không* có xu hướng sử dụng phong cách ngôn ngữ chính luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong thơ, việc sử dụng 'vần' (gieo vần) có tác dụng chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: 'Ông Hai vẫn ngồi đấy. Nước mắt giàn ra. Ông lão nắm chặt hai tay lại, rít lên: - Chúng bay Việt gian! Cút hết đi! Cút hết đi!...' (Kim Lân, Làng). Đoạn văn thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong xây dựng nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Thời gian nghệ thuật' trong văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích 'cấu trúc cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, người đọc thường tìm hiểu về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong một văn bản, câu 'Trời tối như mực.' sử dụng biện pháp tu từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng 'luận cứ' trong văn bản nghị luận là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích 'ngôn ngữ' trong một văn bản nghệ thuật, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đoạn văn sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào: 'Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc sốt xuất huyết trong quý III năm nay đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch cần được tăng cường khẩn cấp.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong kịch, 'lời thoại' của nhân vật đóng vai trò gì là chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa vật được nói đến và vật dùng để gọi tên thay thế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'thái độ' của người viết giúp người đọc hiểu được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn văn sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào: 'Kính gửi: Ông/Bà Giám đốc. Tôi viết đơn này kính đề nghị Quý Công ty xem xét và giải quyết chế độ nghỉ phép năm cho tôi theo quy định hiện hành.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của các yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc 'đối chiếu' hai văn bản văn học nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được mục đích và hiệu quả của đoạn văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật, thường được thể hiện qua sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các lực lượng, nhân vật, hoặc ý tưởng?

  • A. Không gian sân khấu
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Xung đột kịch
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 2: Một nhân vật trong vở kịch đang tự nói với chính mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín hoặc những dằn vặt nội tâm mà không có nhân vật nào khác nghe thấy. Hành động ngôn ngữ này được gọi là gì?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Thoại kịch

Câu 3: Khi đọc một đoạn truyện ngắn được kể từ ngôi thứ nhất, người đọc cần lưu ý điều gì quan trọng nhất về điểm nhìn trần thuật?

  • A. Thông tin được cung cấp là khách quan và đáng tin cậy tuyệt đối.
  • B. Người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • C. Câu chuyện chỉ tập trung vào hành động bên ngoài, không đi sâu vào nội tâm.
  • D. Thông tin và cách nhìn nhận sự việc bị giới hạn bởi hiểu biết và cảm nhận của nhân vật "tôi".

Câu 4: Một nhà văn sử dụng hình ảnh cánh chim tự do để biểu đạt khát vọng giải phóng, thoát khỏi ràng buộc của cuộc sống hiện thực. Đây là việc sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Tượng trưng
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh

Câu 5: Trong một bài thơ, việc lặp lại có chủ đích các âm tiết cuối dòng thơ (ví dụ: cuối dòng 1 vần với cuối dòng 3, cuối dòng 2 vần với cuối dòng 4) nhằm tạo ra sự hài hòa, gợi cảm và dễ nhớ, được gọi là gì?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Tiết tấu
  • D. Âm hưởng

Câu 6: Khi phân tích bối cảnh văn học của một tác phẩm, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa và giá trị của nó?

  • A. Chỉ cần biết tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu về cuộc đời riêng của tác giả.
  • C. Chỉ cần đọc các bài phê bình nổi tiếng về tác phẩm đó.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa, và các trào lưu văn học cùng thời.

Câu 7: Một vở kịch được chia thành nhiều phần lớn, mỗi phần thường đánh dấu một giai đoạn phát triển của xung đột kịch, có thể thay đổi bối cảnh hoặc thời gian đáng kể. Mỗi phần lớn này được gọi là gì?

  • A. Hồi
  • B. Cảnh
  • C. Lớp
  • D. Màn

Câu 8: Đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng rối bời, những suy nghĩ miên man, đứt quãng của nhân vật mà dường như chưa được sắp xếp theo một trật tự logic nào. Đây có thể là sự thể hiện của thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Đối thoại nội tâm
  • B. Độc thoại sân khấu
  • C. Ngôi kể toàn tri
  • D. Dòng ý thức

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong truyện hoặc kịch, việc xem xét hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật, và cách các nhân vật khác nhìn nhận về họ là nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tìm ra lỗi logic trong diễn biến câu chuyện.
  • B. Làm rõ tính cách, số phận và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Đếm số lần xuất hiện của mỗi nhân vật.
  • D. Xác định xem nhân vật đó có thật trong lịch sử hay không.

Câu 10: Một câu chuyện được kể bởi một người kể chuyện "giấu mặt", biết hết mọi điều về tất cả các nhân vật (cả suy nghĩ, cảm xúc) và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian của câu chuyện. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 11: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh, ánh sáng, màu sắc, mùi vị... nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xây dựng hình ảnh cụ thể, sinh động, tác động đến giác quan của người đọc.
  • B. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác về địa điểm.
  • C. Chứng minh sự giàu có về ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung câu chuyện.

Câu 12: Đọc một đoạn thơ có cấu trúc vần và nhịp điệu đều đặn, gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng. Yếu tố nào trong thơ tạo nên "nhạc điệu" này một cách rõ rệt nhất?

  • A. Nghĩa của từ vựng
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Chủ đề bài thơ
  • D. Sự phối hợp giữa vần, nhịp, thanh điệu và âm tiết

Câu 13: Một nhà phê bình văn học nhận xét rằng "tác phẩm này mang đậm dấu ấn chủ nghĩa lãng mạn". Điều đó có nghĩa là tác phẩm có khả năng thể hiện điều gì nổi bật?

  • A. Phản ánh chân thực, khách quan hiện thực xã hội.
  • B. Đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng, cái tôi cá nhân và những khát vọng vượt lên hiện thực.
  • C. Miêu tả chi tiết đời sống của tầng lớp lao động nghèo.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 14: Trong một vở kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là phần lời thoại chính của các nhân vật.
  • B. Là phần tóm tắt nội dung của vở kịch.
  • C. Hướng dẫn diễn viên về hành động, cử chỉ, giọng điệu; miêu tả bối cảnh, phục trang.
  • D. Là lời bình luận của tác giả về ý nghĩa vở kịch.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác (của cùng tác giả hoặc của tác giả khác, cùng chủ đề hoặc khác chủ đề) được gọi là gì?

  • A. Liên văn bản
  • B. Phê bình văn học
  • C. Phân tích cấu trúc
  • D. Tóm tắt tác phẩm

Câu 16: Yếu tố nào trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết giúp tạo ra không khí, tâm trạng cho câu chuyện, đồng thời có thể ảnh hưởng đến hành động và tính cách của nhân vật?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Ngôi kể thứ nhất
  • C. Cốt truyện đơn giản
  • D. Bối cảnh (không gian và thời gian)

Câu 17: Trong thơ, việc sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gợi nhiều hơn một nghĩa, mang tính biểu tượng, không chỉ miêu tả sự vật mà còn gợi liên tưởng đến những ý niệm trừu tượng hơn, thuộc về phạm trù nào?

  • A. Nghĩa đen
  • B. Nghĩa biểu tượng
  • C. Nghĩa tường minh
  • D. Nghĩa hàm ngôn

Câu 18: Khi một tác phẩm văn học được độc giả đón nhận và hiểu theo nhiều cách khác nhau, đôi khi vượt ra ngoài ý đồ ban đầu của tác giả, điều này thể hiện tính chất nào của văn học?

  • A. Tính duy nhất
  • B. Tính khách quan
  • C. Tính đa nghĩa và khả năng tiếp nhận đa dạng
  • D. Tính phi nghệ thuật

Câu 19: Một tác phẩm kịch kết thúc bằng cái chết hoặc sự thất bại bi thảm của nhân vật chính, thường do xung đột gay gắt giữa khát vọng của nhân vật và hoàn cảnh xã hội hoặc định mệnh. Loại kịch này được gọi là gì?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Kịch thơ
  • D. Kịch câm

Câu 20: Phân tích "giọng điệu trần thuật" của một tác phẩm văn xuôi là xem xét điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người đọc.
  • B. Âm lượng khi đọc thành tiếng.
  • C. Số lượng câu văn dài hay ngắn.
  • D. Thái độ, cảm xúc (mỉa mai, đồng cảm, khách quan,...) mà người kể chuyện thể hiện qua lời văn.

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng câu văn: "Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ đang lặn dần phía chân trời." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Khi đọc thơ, việc xác định "nhịp thơ" (meter) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Cách ngắt nghỉ hơi khi đọc, thường tuân theo số tiếng hoặc nhóm từ.
  • B. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Nội dung ý nghĩa của từng câu thơ.
  • D. Vần cuối mỗi dòng thơ.

Câu 23: Một tác phẩm văn học được viết nhằm mục đích châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu của xã hội, thường thông qua các tình huống hài hước hoặc phóng đại. Loại tác phẩm này có thể thuộc thể loại hoặc mang tính chất của loại kịch nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch sử thi

Câu 24: Yếu tố nào trong truyện đóng vai trò là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện từ khi bắt đầu đến khi kết thúc?

  • A. Chủ đề
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Bối cảnh

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Năm sáng tác bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ và chữ trong bài.
  • C. Các từ khó hiểu trong bài thơ.
  • D. Luồng cảm xúc, tư tưởng mãnh liệt, bao trùm và chi phối toàn bộ bài thơ.

Câu 26: Trong một đoạn đối thoại kịch, lời thoại của nhân vật không chỉ bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật mà còn có thể cung cấp thông tin về bối cảnh, quá khứ, hoặc hé mở diễn biến tiếp theo của câu chuyện. Điều này thể hiện chức năng nào của đối thoại trong kịch?

  • A. Thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách và cung cấp thông tin.
  • B. Chỉ đơn thuần là cuộc trò chuyện hàng ngày.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Chỉ dùng để giải thích ý nghĩa biểu tượng.

Câu 27: Một nhà văn sử dụng một đồ vật (ví dụ: chiếc gương cũ) xuyên suốt tác phẩm để gợi lên ý niệm về sự phản chiếu, quá khứ, hoặc bản ngã. Chiếc gương này có thể được coi là một yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Chi tiết thực tế
  • B. Mô típ hoặc biểu tượng lặp lại
  • C. Đối thoại ẩn ý
  • D. Nhân vật phụ

Câu 28: Đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết và khách quan đời sống của người dân lao động trong một giai đoạn lịch sử cụ thể, tập trung vào việc tái hiện hiện thực xã hội với những mâu thuẫn và bất công. Tác phẩm này có khả năng thuộc trào lưu văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn
  • B. Chủ nghĩa siêu thực
  • C. Thơ mới
  • D. Chủ nghĩa hiện thực

Câu 29: Khi phân tích "kết cấu" của một tác phẩm văn xuôi, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Cách tổ chức, sắp xếp các phần (chương, hồi, đoạn) và các sự kiện trong truyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính và phụ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 30: Mục đích chính của việc "tiếp nhận văn học" là gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ ra tất cả các lỗi chính tả và ngữ pháp trong tác phẩm.
  • C. Giải mã, thấu hiểu và đồng sáng tạo ý nghĩa của tác phẩm dựa trên vốn sống và kinh nghiệm của người đọc.
  • D. Sao chép lại toàn bộ tác phẩm một cách chính xác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật, thường được thể hiện qua sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các lực lượng, nhân vật, hoặc ý tưởng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhân vật trong vở kịch đang tự nói với chính mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín hoặc những dằn vặt nội tâm mà không có nhân vật nào khác nghe thấy. Hành động ngôn ngữ này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đọc một đoạn truyện ngắn được kể từ ngôi thứ nhất, người đọc cần lưu ý điều gì quan trọng nhất về điểm nhìn trần thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà văn sử dụng hình ảnh cánh chim tự do để biểu đạt khát vọng giải phóng, thoát khỏi ràng buộc của cuộc sống hiện thực. Đây là việc sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài thơ, việc lặp lại có chủ đích các âm tiết cuối dòng thơ (ví dụ: cuối dòng 1 vần với cuối dòng 3, cuối dòng 2 vần với cuối dòng 4) nhằm tạo ra sự hài hòa, gợi cảm và dễ nhớ, được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích bối cảnh văn học của một tác phẩm, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa và giá trị của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một vở kịch được chia thành nhiều phần lớn, mỗi phần thường đánh dấu một giai đoạn phát triển của xung đột kịch, có thể thay đổi bối cảnh hoặc thời gian đáng kể. Mỗi phần lớn này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng rối bời, những suy nghĩ miên man, đứt quãng của nhân vật mà dường như chưa được sắp xếp theo một trật tự logic nào. Đây có thể là sự thể hiện của thủ pháp nghệ thuật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong truyện hoặc kịch, việc xem xét hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật, và cách các nhân vật khác nhìn nhận về họ là nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một câu chuyện được kể bởi một người kể chuyện 'giấu mặt', biết hết mọi điều về tất cả các nhân vật (cả suy nghĩ, cảm xúc) và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian của câu chuyện. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh, ánh sáng, màu sắc, mùi vị... nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc một đoạn thơ có cấu trúc vần và nhịp điệu đều đặn, gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng. Yếu tố nào trong thơ tạo nên 'nhạc điệu' này một cách rõ rệt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một nhà phê bình văn học nhận xét rằng 'tác phẩm này mang đậm dấu ấn chủ nghĩa lãng mạn'. Điều đó có nghĩa là tác phẩm có khả năng thể hiện điều gì nổi bật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một vở kịch, 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác (của cùng tác giả hoặc của tác giả khác, cùng chủ đề hoặc khác chủ đề) được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết giúp tạo ra không khí, tâm trạng cho câu chuyện, đồng thời có thể ảnh hưởng đến hành động và tính cách của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thơ, việc sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gợi nhiều hơn một nghĩa, mang tính biểu tượng, không chỉ miêu tả sự vật mà còn gợi liên tưởng đến những ý niệm trừu tượng hơn, thuộc về phạm trù nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi một tác phẩm văn học được độc giả đón nhận và hiểu theo nhiều cách khác nhau, đôi khi vượt ra ngoài ý đồ ban đầu của tác giả, điều này thể hiện tính chất nào của văn học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một tác phẩm kịch kết thúc bằng cái chết hoặc sự thất bại bi thảm của nhân vật chính, thường do xung đột gay gắt giữa khát vọng của nhân vật và hoàn cảnh xã hội hoặc định mệnh. Loại kịch này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích 'giọng điệu trần thuật' của một tác phẩm văn xuôi là xem xét điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng câu văn: 'Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ đang lặn dần phía chân trời.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc thơ, việc xác định 'nhịp thơ' (meter) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một tác phẩm văn học được viết nhằm mục đích châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu của xã hội, thường thông qua các tình huống hài hước hoặc phóng đại. Loại tác phẩm này có thể thuộc thể loại hoặc mang tính chất của loại kịch nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào trong truyện đóng vai trò là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện từ khi bắt đầu đến khi kết thúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' của bài thơ là tìm hiểu về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một đoạn đối thoại kịch, lời thoại của nhân vật không chỉ bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật mà còn có thể cung cấp thông tin về bối cảnh, quá khứ, hoặc hé mở diễn biến tiếp theo của câu chuyện. Điều này thể hiện chức năng nào của đối thoại trong kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà văn sử dụng một đồ vật (ví dụ: chiếc gương cũ) xuyên suốt tác phẩm để gợi lên ý niệm về sự phản chiếu, quá khứ, hoặc bản ngã. Chiếc gương này có thể được coi là một yếu tố nghệ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết và khách quan đời sống của người dân lao động trong một giai đoạn lịch sử cụ thể, tập trung vào việc tái hiện hiện thực xã hội với những mâu thuẫn và bất công. Tác phẩm này có khả năng thuộc trào lưu văn học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích 'kết cấu' của một tác phẩm văn xuôi, người đọc cần chú ý đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục đích chính của việc 'tiếp nhận văn học' là gì?

Viết một bình luận