Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một đoạn trích truyện, tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất, xưng "tôi". Việc lựa chọn ngôi kể này thường mang lại hiệu quả nào nổi bật nhất trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?
- A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
- B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt toàn bộ diễn biến tâm lý của tất cả các nhân vật.
- C. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép người đọc đồng cảm sâu sắc với suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật "tôi".
- D. Che giấu thông tin, tạo kịch tính bằng cách chỉ tiết lộ sự kiện từ bên ngoài.
Câu 2: Một đoạn thơ viết: "Lá vàng trước ngõ / Khẽ đưa trong chiều / Tiếng chim gọi bạn / Vườn ai líu lo". Phân tích cách sử dụng hình ảnh và âm thanh trong đoạn thơ này, tác giả chủ yếu gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng?
- A. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh chiều thu và cảm giác cô đơn, mong chờ.
- B. Không khí náo nhiệt, rộn ràng của một buổi chiều hè sôi động.
- C. Bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội với gió lớn và tiếng chim hoang dã.
- D. Mô tả chi tiết về một khu vườn cụ thể với nhiều loại cây và chim chóc.
Câu 3: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với B một điều hoàn toàn trái ngược với suy nghĩ thật của mình, mà chỉ có khán giả và một nhân vật khác (C) biết được suy nghĩ thật đó. Tình huống giao tiếp này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ sân khấu?
- A. Độc thoại nội tâm.
- B. Đối thoại chứa đựng kịch tính, mâu thuẫn ngầm.
- C. Bàng thoại.
- D. Ngôn ngữ ước lệ.
Câu 4: Khi phân tích cấu trúc của một bài tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ mạch cảm xúc và suy tưởng của tác giả?
- A. Sự phát triển của hệ thống nhân vật và các tuyến cốt truyện phức tạp.
- B. Trình tự thời gian tuyến tính tuyệt đối và logic nhân quả chặt chẽ của các sự kiện.
- C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần, nhịp, và khổ thơ.
- D. Mạch liên tưởng, suy ngẫm tự do, phi tuyến tính, thường bắt nguồn từ một sự vật, hiện tượng cụ thể.
Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một số hình ảnh (ví dụ: sương khói, bóng chiều) và sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác mơ hồ, bảng lảng. Việc sử dụng lặp lại hình ảnh và từ ngữ này có tác dụng chính là gì?
- A. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về một không gian, thời gian cụ thể và tạo không khí cho đoạn văn.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
- C. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
- D. Chỉ đơn thuần là một lỗi hành văn cần tránh.
Câu 6: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn hành động theo những khuôn mẫu đã định sẵn của xã hội, không bao giờ bộc lộ suy nghĩ hay cảm xúc riêng. Nhân vật B thì luôn có những hành động bất ngờ, phá vỡ quy tắc và thể hiện rõ cái tôi cá nhân mạnh mẽ. Dựa trên đặc điểm này, ta có thể phân loại hai nhân vật A và B như thế nào trong lý luận văn học?
- A. A là nhân vật chính, B là nhân vật phụ.
- B. A là nhân vật phản diện, B là nhân vật chính diện.
- C. A là nhân vật điển hình, B là nhân vật cá tính.
- D. Cả hai đều là nhân vật chức năng.
Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ nào? "Theo số liệu thống kê mới nhất từ Bộ Y tế, tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin phòng bệnh sởi trong quý I năm nay đạt 95% trên phạm vi toàn quốc. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy nỗ lực của ngành y tế và ý thức phòng bệnh của người dân."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
- C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học (ứng dụng).
Câu 8: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có mục đích chính là gì?
- A. Để đếm số lượng biện pháp tu từ được sử dụng trong bài.
- B. Để hiểu sâu sắc hơn về cách tác giả thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, và tạo ra hiệu quả biểu đạt, gợi hình, gợi cảm cho đoạn thơ.
- C. Để tìm ra lỗi ngữ pháp trong cách diễn đạt của tác giả.
- D. Để chứng minh rằng tác giả đã học và áp dụng đúng các biện pháp tu từ.
Câu 9: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố trung tâm, quyết định sự phát triển của vở kịch. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?
- A. Hệ thống hành động và lời thoại của nhân vật.
- B. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
- C. Các đoạn miêu tả cảnh vật trên sân khấu.
- D. Tên gọi của các màn, lớp.
Câu 10: Điểm nhìn trong truyện (ví dụ: điểm nhìn từ bên ngoài, điểm nhìn của nhân vật) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của tác phẩm tự sự?
- A. Số lượng chương hồi của truyện.
- B. Độ dài của các câu văn.
- C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
- D. Cách thông tin được truyền tải, mức độ hiểu biết của người đọc về sự kiện và tâm lý nhân vật.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Nắng cuối thu vàng óng, trải mật lên những con đường lá rụng. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân gợi một nỗi buồn man mác khó tả." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để khắc họa cảnh vật và cảm xúc?
- A. Vị giác và khứu giác.
- B. Thị giác và thính giác.
- C. Xúc giác và vị giác.
- D. Thính giác và khứu giác.
Câu 12: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: "Tác giả đã thành công trong việc xây dựng một không gian nghệ thuật độc đáo, nơi ranh giới giữa thực và ảo trở nên mờ nhạt, khiến người đọc phải suy ngẫm về bản chất của hiện thực." Nhận xét này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Cốt truyện.
- B. Nhân vật.
- C. Không gian nghệ thuật.
- D. Ngôn ngữ đối thoại.
Câu 13: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng liên tiếp các từ ngữ như "buồn bã", "lẻ loi", "tan tác". Việc lựa chọn và sắp xếp các từ ngữ này (từ ngữ biểu cảm) có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện.
- B. Thuyết phục người đọc bằng lý lẽ logic.
- C. Mô tả chi tiết về hình dáng, màu sắc của sự vật.
- D. Truyền tải trực tiếp và mạnh mẽ cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
Câu 14: Đâu là đặc điểm THƯỜNG THẤY ở thể loại tùy bút so với truyện ngắn?
- A. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết gay cấn.
- B. Tính chủ quan, cái tôi của tác giả bộc lộ rõ nét qua suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng.
- C. Hệ thống nhân vật đa dạng với các mối quan hệ được xây dựng chặt chẽ.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
Câu 15: Khi phân tích một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ báo chí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và khách quan của thông tin?
- A. Việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo và sáng tạo.
- B. Cách tác giả bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
- C. Tính chính xác của số liệu, nguồn tin được trích dẫn và cách trình bày thông tin một cách khách quan.
- D. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương và tiếng lóng.
Câu 16: Trong một đoạn kịch, có chỉ dẫn sân khấu ghi rõ: "(Nhân vật X bước vào, dáng vẻ mệt mỏi, ngồi phịch xuống ghế, thở dài)". Chỉ dẫn này có vai trò gì trong việc giúp diễn viên và khán giả hiểu về nhân vật?
- A. Cung cấp lời thoại trực tiếp cho nhân vật X.
- B. Nêu bật mâu thuẫn chính trong vở kịch.
- C. Giới thiệu tên đầy đủ và tiểu sử của nhân vật X.
- D. Gợi ý về hành động, cử chỉ, trạng thái tâm lý của nhân vật, bổ sung cho lời thoại.
Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (thời gian, địa điểm) và diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Vì sao các sự kiện lại xảy ra theo cách đó, và bối cảnh ảnh hưởng như thế nào đến hành động, suy nghĩ của nhân vật.
- B. Số lượng chương mà tác giả sẽ viết.
- C. Tên thật của tác giả.
- D. Thể loại văn học mà tác giả yêu thích nhất.
Câu 18: Khi đọc một bài thơ lục bát, bạn nhận thấy có những câu 6 chữ và 8 chữ xen kẽ, các tiếng cuối câu 6 vần với tiếng thứ sáu của câu 8, và tiếng cuối câu 8 vần với tiếng cuối câu 6 tiếp theo. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất quy luật nào của thể thơ lục bát?
- A. Phép đối.
- B. Điệp khúc.
- C. Luật bằng trắc và cách gieo vần.
- D. Sử dụng điển tích, điển cố.
Câu 19: Một đoạn văn miêu tả cảm giác của nhân vật khi đứng trước biển: "Tôi hít một hơi thật sâu, vị mặn của muối biển tràn vào lồng ngực, cái tươi mát lan tỏa khắp cơ thể." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng những giác quan nào để truyền tải trải nghiệm?
- A. Thị giác, thính giác.
- B. Thính giác, vị giác.
- C. Thị giác, khứu giác.
- D. Khứu giác, vị giác, xúc giác (cảm giác tươi mát).
Câu 20: Trong một bài tản văn, tác giả có thể chuyển đổi đột ngột từ việc miêu tả một cảnh vật sang suy ngẫm về một vấn đề triết lý sâu sắc, rồi lại quay về kỷ niệm cá nhân. Đặc điểm này cho thấy rõ nhất sự tự do về mặt nào của thể loại tản văn?
- A. Cấu trúc và mạch liên tưởng.
- B. Ngôn ngữ sử dụng (có thể dùng cả tiếng nước ngoài).
- C. Số lượng nhân vật được phép xuất hiện.
- D. Thời gian sáng tác.
Câu 21: Khi đọc một đoạn văn chính luận, mục đích chính của người đọc là gì?
- A. Tìm hiểu câu chuyện giải trí, thư giãn.
- B. Nắm bắt quan điểm, lập trường của người viết về một vấn đề xã hội, chính trị và đánh giá tính thuyết phục của các lập luận.
- C. Thưởng thức vẻ đẹp của ngôn từ và hình ảnh.
- D. Học cách kể một câu chuyện hấp dẫn.
Câu 22: Một nhà văn viết một câu: "Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo trên bầu trời xanh biếc." Phép tu từ được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng gì?
- A. So sánh; giúp miêu tả mặt trời một cách khách quan.
- B. Nhân hóa; làm cho mặt trời có hành động như con người.
- C. Ẩn dụ; gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, nóng bỏng một cách ấn tượng.
- D. Hoán dụ; lấy một bộ phận để chỉ toàn thể mặt trời.
Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào thay vì tìm kiếm quy luật vần, nhịp cố định?
- A. Số lượng câu và chữ trong mỗi câu.
- B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
- C. Việc gieo vần chân, vần lưng theo quy tắc.
- D. Mạch cảm xúc, logic hình ảnh, sự biến đổi của nhịp điệu và cấu trúc câu để phù hợp với nội dung biểu đạt.
Câu 24: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, biết cả quá khứ và tương lai. Đây là đặc điểm của loại người kể chuyện nào?
- A. Người kể chuyện toàn tri.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
- C. Người kể chuyện là nhân vật phụ.
- D. Người kể chuyện hạn tri.
Câu 25: Khi đọc một văn bản thuyết minh về quy trình sản xuất một sản phẩm, người đọc cần tìm kiếm những thông tin nào là quan trọng nhất?
- A. Ý kiến cá nhân và cảm xúc của người viết về sản phẩm.
- B. Các biện pháp tu từ được sử dụng để làm nổi bật sản phẩm.
- C. Các bước thực hiện, nguyên liệu cần thiết, và trình tự sản xuất một cách rõ ràng, logic.
- D. Các đoạn hội thoại giữa những người sản xuất.
Câu 26: So sánh thể loại tùy bút và tản văn, điểm khác biệt nào thường được nhấn mạnh?
- A. Tùy bút có cốt truyện, tản văn không có.
- B. Tùy bút sử dụng ngôn ngữ khoa học, tản văn sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật.
- C. Tùy bút viết về con người, tản văn viết về cảnh vật.
- D. Tùy bút thiên về bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ cá nhân; tản văn có thể thiên về ghi chép sự việc, con người một cách khách quan hơn, nhưng vẫn đậm dấu ấn chủ quan.
Câu 27: Trong một đoạn thơ, tác giả sử dụng phép điệp ngữ "Nhớ" ở đầu nhiều dòng thơ liên tiếp. Tác dụng chính của việc sử dụng điệp ngữ này là gì?
- A. Nhấn mạnh cảm xúc, chủ đề "nhớ" và tạo nhịp điệu, âm hưởng cho đoạn thơ.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
- C. Miêu tả chi tiết một sự vật cụ thể.
- D. Thuyết phục người đọc đồng ý với một quan điểm.
Câu 28: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tính cách, mối quan hệ và vị trí xã hội của nhân vật?
- A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ, trang trọng được sử dụng.
- B. Cách xưng hô, lựa chọn từ ngữ, ngữ điệu (qua chỉ dẫn sân khấu hoặc suy luận), và nội dung cuộc trò chuyện.
- C. Độ dài ngắn của các câu thoại.
- D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
Câu 29: Khi đánh giá một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận, tiêu chí quan trọng nhất để xem xét tính thuyết phục của văn bản là gì?
- A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
- B. Việc sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh.
- C. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực và cách bác bỏ hiệu quả các ý kiến trái chiều (nếu có).
- D. Độ dài của văn bản.
Câu 30: Trong một tác phẩm tự sự, nếu tác giả thay đổi điểm nhìn từ ngôi thứ ba toàn tri sang ngôi thứ nhất (của một nhân vật cụ thể), sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào trong trải nghiệm đọc của độc giả?
- A. Sự xuất hiện của các biện pháp tu từ.
- B. Thể loại của tác phẩm (tự sự vẫn là tự sự).
- C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
- D. Mức độ đồng cảm, sự giới hạn thông tin mà độc giả nhận được và góc nhìn về các sự kiện.