12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 33 Tập 2 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc:

"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, tình tiết được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn hoặc xung đột?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Các từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • C. Mối quan hệ giữa tác giả và độc giả.
  • D. Thái độ, tình cảm, cách nhìn nhận của người viết/nhân vật trữ tình.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết "không gian nghệ thuật" chủ yếu được xây dựng trong đoạn trích gợi lên cảm giác gì?

"Căn nhà cũ kỹ nằm sâu trong con hẻm nhỏ, ẩm thấp và thiếu ánh sáng. Những bức tường bong tróc, lớp sơn bạc màu, và mùi ẩm mốc vương vấn trong không khí. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích về đêm làm bạn."

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự tù túng, buồn tẻ, cô đơn.
  • C. Sự lãng mạn, bay bổng.
  • D. Sự rộng lớn, khoáng đạt.

Câu 5: Trong kịch, "xung đột kịch" là gì?

  • A. Mâu thuẫn, đối kháng giữa các nhân vật hoặc lực lượng trong vở kịch.
  • B. Toàn bộ lời thoại của các nhân vật.
  • C. Các chỉ dẫn sân khấu của tác giả.
  • D. Kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định "người kể chuyện" được sử dụng:

"Hắn đứng lặng trước cổng nhà. Hắn không dám bước vào. Bao nhiêu năm xa cách, giờ đây trở về, lòng hắn rối bời những cảm xúc lẫn lộn. Hắn tự hỏi, liệu mọi thứ có còn như xưa?"

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ hai (xưng "bạn", "anh", "em"...) - Rất hiếm gặp trong tự sự.
  • C. Ngôi thứ ba (xưng "hắn", "anh ta", "cô ấy"...) và biết rõ nội tâm nhân vật.
  • D. Ngôi thứ ba (chỉ kể những gì quan sát được từ bên ngoài).

Câu 7: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" của tác phẩm là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả tập trung phản ánh và khám phá.
  • B. Toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Bài học đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • D. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh.

Câu 8: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng.
  • B. Gọi sự vật vô tri vô giác bằng từ ngữ vốn dùng cho người.
  • C. Lặp lại từ ngữ, cấu trúc nhằm nhấn mạnh ý.
  • D. Gọi tên sự vật bằng tên của một sự vật khác có quan hệ gần gũi (không dựa trên sự tương đồng).

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp "nói giảm nói tránh" được sử dụng nhằm mục đích gì:

"Ông đã đi xa rồi
Để lại vườn cây trái
Và khoảng trời bâng khuâng"

  • A. Làm cho câu thơ thêm hài hước.
  • B. Giảm nhẹ sự đau buồn, thể hiện sự tế nhị khi nói về cái chết.
  • C. Nhấn mạnh sự thật phũ phàng.
  • D. Tăng tính khách quan cho lời thơ.

Câu 10: Trong một tác phẩm tự sự, "nhân vật" là gì và vai trò của họ trong việc thể hiện chủ đề là gì?

  • A. Là người sáng tác ra tác phẩm và chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện.
  • B. Là các sự kiện xảy ra trong tác phẩm và không liên quan đến chủ đề.
  • C. Là con người (hoặc đối tượng được nhân hóa) là phương tiện chính để nhà văn thể hiện chủ đề và tư tưởng.
  • D. Chỉ là tên gọi chung cho tất cả các sự vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và phân tích tác dụng của việc miêu tả chi tiết "đôi mắt" của nhân vật:

"Đôi mắt bà cụ sâu thẳm, như chứa đựng cả một biển ký ức buồn vui. Mỗi khi cười, khóe mắt lại hằn lên những nếp chân chim đã trải qua bao thăng trầm của cuộc đời."

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật.
  • B. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • C. Gây ấn tượng về sự giàu có của nhân vật.
  • D. Khắc họa chiều sâu tâm hồn, kinh nghiệm sống và những trải nghiệm của nhân vật.

Câu 12: Trong một tác phẩm nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • C. Phần mở bài của văn bản.
  • D. Các từ ngữ khó hiểu trong văn bản.

Câu 13: Đọc câu văn sau: "Những cánh buồm đỏ thắm trên biển khơi." Biện pháp tu từ "đỏ thắm" ở đây có tác dụng gì về mặt gợi hình, gợi cảm?

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin màu sắc.
  • C. Gợi hình ảnh cánh buồm rực rỡ, nổi bật, đầy sức sống trên biển.
  • D. Làm cho câu văn trở nên nhàm chán.

Câu 14: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Trình tự thời gian của các sự kiện, tốc độ thời gian trôi đi, và cảm nhận về thời gian của nhân vật/người kể chuyện.
  • B. Chỉ cần xác định tác phẩm diễn ra vào năm nào.
  • C. Thời gian sáng tác của tác giả.
  • D. Thời lượng cần thiết để đọc hết tác phẩm.

Câu 15: Đọc đoạn thoại sau từ một vở kịch và xác định "xung đột kịch" chủ yếu được thể hiện giữa hai nhân vật:

Nhân vật A: "Tôi đã nói rồi, chúng ta phải làm theo cách truyền thống của gia đình!"
Nhân vật B: "Không được! Thời đại thay đổi rồi, cách làm đó không còn phù hợp nữa. Chúng ta cần đổi mới!"

  • A. Xung đột giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Xung đột giữa giàu có và nghèo khổ.
  • C. Xung đột giữa truyền thống và đổi mới.
  • D. Xung đột giữa cá nhân và tập thể.

Câu 16: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên của một sự vật khác có quan hệ gần gũi.
  • C. Phóng đại mức độ, quy mô của sự vật, hiện tượng.
  • D. Sử dụng từ ngữ mang ý nghĩa trái ngược với nghĩa thực tế.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "giá trị nội dung" của tác phẩm bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Cách tổ chức câu chuyện.
  • C. Ngôn ngữ và hình ảnh trong tác phẩm.
  • D. Hiện thực được phản ánh, chủ đề, tư tưởng, tình cảm của tác giả.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

Hình ảnh "chiếc thuyền câu bé tẻo teo" trên "ao thu lạnh lẽo nước trong veo" gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui tươi, náo nhiệt.
  • B. Sự cô đơn, tĩnh mịch.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 19: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh địa lý, cảnh vật, môi trường sống của nhân vật và sự kiện?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Nhân vật

Câu 20: Biện pháp tu từ "liệt kê" là gì?

  • A. Dùng từ ngữ trái nghĩa để nhấn mạnh.
  • B. Hỏi mà không cần câu trả lời.
  • C. Sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ ngữ hoặc cụm từ cùng loại để diễn tả.
  • D. Gọi sự vật bằng tên của một loài vật.

Câu 21: Trong một văn bản thuyết minh hoặc nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết thêm dài dòng.
  • B. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm hoặc nội dung được trình bày.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Thay thế cho phần mở bài.

Câu 22: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ:

"Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Khi một tác phẩm văn học "có giá trị nhân đạo", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Tác phẩm nói về các vấn đề lịch sử.
  • B. Tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Tác phẩm thể hiện sự cảm thông, trân trọng con người và lên án cái xấu.
  • D. Tác phẩm miêu tả nhiều cảnh thiên nhiên đẹp.

Câu 24: Đọc đoạn văn và phân tích nét tính cách của nhân vật C được thể hiện qua hành động:

"C thấy một bà cụ đang loay hoay xách túi đồ nặng. Không suy nghĩ, C vội chạy lại, lễ phép hỏi han và xách đỡ túi đồ giúp bà cụ đi qua đường."

  • A. Hay do dự, ngại ngùng.
  • B. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Thiếu tôn trọng người lớn tuổi.
  • D. Tốt bụng, nhiệt tình, sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Câu 25: Trong thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại có quy luật của vần, thanh điệu, ngắt nhịp, điệp ngữ.
  • B. Nội dung câu chuyện được kể.
  • C. Kích thước của khổ thơ.
  • D. Số lượng nhân vật trong bài thơ.

Câu 26: Đọc câu văn sau: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình anh ấy." Biện pháp tu từ "cả làng" ở đây là gì?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nói quá

Câu 27: Trong tác phẩm văn học, "biểu tượng" là gì?

  • A. Một nhân vật phụ trong câu chuyện.
  • B. Một sự kiện bất ngờ xảy ra.
  • C. Một đoạn miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • D. Hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng.

Câu 28: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong đoạn thơ sau để làm nổi bật sự đối lập:

"Ngày nắng đốt nhà thơ
Đêm mưa dầm sùi bọt"

  • A. Sử dụng cặp từ đối lập ("Ngày"/"Đêm", "nắng đốt"/"mưa dầm") để nhấn mạnh sự khắc nghiệt.
  • B. Chỉ dùng toàn từ đồng nghĩa.
  • C. Không sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.
  • D. Lặp lại một từ nhiều lần.

Câu 29: Trong kịch, "lời thoại" của nhân vật có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để giới thiệu tên nhân vật.
  • B. Chỉ là phần bổ sung, không quan trọng.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho hành động của nhân vật.
  • D. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.

Câu 30: Đọc câu văn sau: "Anh ấy khỏe như voi." Biện pháp tu từ được sử dụng là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc:

'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, tình tiết được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn hoặc xung đột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp ta hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết 'không gian nghệ thuật' chủ yếu được xây dựng trong đoạn trích gợi lên cảm giác gì?

'Căn nhà cũ kỹ nằm sâu trong con hẻm nhỏ, ẩm thấp và thiếu ánh sáng. Những bức tường bong tróc, lớp sơn bạc màu, và mùi ẩm mốc vương vấn trong không khí. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích về đêm làm bạn.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong kịch, 'xung đột kịch' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định 'người kể chuyện' được sử dụng:

'Hắn đứng lặng trước cổng nhà. Hắn không dám bước vào. Bao nhiêu năm xa cách, giờ đây trở về, lòng hắn rối bời những cảm xúc lẫn lộn. Hắn tự hỏi, liệu mọi thứ có còn như xưa?'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'chủ đề' của tác phẩm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp 'nói giảm nói tránh' được sử dụng nhằm mục đích gì:

'Ông đã đi xa rồi
Để lại vườn cây trái
Và khoảng trời bâng khuâng'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một tác phẩm tự sự, 'nhân vật' là gì và vai trò của họ trong việc thể hiện chủ đề là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và phân tích tác dụng của việc miêu tả chi tiết 'đôi mắt' của nhân vật:

'Đôi mắt bà cụ sâu thẳm, như chứa đựng cả một biển ký ức buồn vui. Mỗi khi cười, khóe mắt lại hằn lên những nếp chân chim đã trải qua bao thăng trầm của cuộc đời.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một tác phẩm nghị luận, 'luận điểm' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc câu văn sau: 'Những cánh buồm đỏ thắm trên biển khơi.' Biện pháp tu từ 'đỏ thắm' ở đây có tác dụng gì về mặt gợi hình, gợi cảm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn thoại sau từ một vở kịch và xác định 'xung đột kịch' chủ yếu được thể hiện giữa hai nhân vật:

Nhân vật A: 'Tôi đã nói rồi, chúng ta phải làm theo cách truyền thống của gia đình!'
Nhân vật B: 'Không được! Thời đại thay đổi rồi, cách làm đó không còn phù hợp nữa. Chúng ta cần đổi mới!'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'giá trị nội dung' của tác phẩm bao gồm những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'

Hình ảnh 'chiếc thuyền câu bé tẻo teo' trên 'ao thu lạnh lẽo nước trong veo' gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh địa lý, cảnh vật, môi trường sống của nhân vật và sự kiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Biện pháp tu từ 'liệt kê' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một văn bản thuyết minh hoặc nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ:

'Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một tác phẩm văn học 'có giá trị nhân đạo', điều đó có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn và phân tích nét tính cách của nhân vật C được thể hiện qua hành động:

'C thấy một bà cụ đang loay hoay xách túi đồ nặng. Không suy nghĩ, C vội chạy lại, lễ phép hỏi han và xách đỡ túi đồ giúp bà cụ đi qua đường.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc câu văn sau: 'Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình anh ấy.' Biện pháp tu từ 'cả làng' ở đây là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong tác phẩm văn học, 'biểu tượng' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong đoạn thơ sau để làm nổi bật sự đối lập:

'Ngày nắng đốt nhà thơ
Đêm mưa dầm sùi bọt'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong kịch, 'lời thoại' của nhân vật có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc câu văn sau: 'Anh ấy khỏe như voi.' Biện pháp tu từ được sử dụng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh và cảm xúc?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa, so sánh, ẩn dụ
  • D. Liệt kê

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra sự kiện.
  • D. Cách thông tin được trình bày và thái độ của người kể/nhân vật đối với sự kiện.

Câu 3: Trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi tả (ví dụ: "bâng khuâng", "chênh vênh", "man mác") chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Khắc họa sâu sắc, tinh tế trạng thái cảm xúc, tâm trạng của nhân vật.
  • C. Chứng minh cho một nhận định.
  • D. Tạo nhịp điệu cho đoạn văn.

Câu 4: Một tác phẩm văn học được viết ra trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, xung đột giai cấp gay gắt. Yếu tố bối cảnh này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cách thể hiện của tác phẩm?

  • A. Cung cấp đề tài, chi phối góc nhìn và thái độ của tác giả đối với hiện thực được phản ánh.
  • B. Chỉ làm tăng thêm độ phức tạp của câu chuyện.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến nội dung, chỉ tác động đến hình thức.
  • D. Chỉ giúp người đọc hiểu thêm về lịch sử, không liên quan đến ý nghĩa tác phẩm.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi khi phân tích "chủ đề" và "đề tài" của một tác phẩm văn học?

  • A. Đề tài là vấn đề tư tưởng, chủ đề là phạm vi hiện thực.
  • B. Cả hai khái niệm đều chỉ cùng một điều.
  • C. Đề tài liên quan đến nghệ thuật, chủ đề liên quan đến nội dung.
  • D. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện.

Câu 6: Trong một vở kịch, vai trò của "đối thoại" là gì?

  • A. Phát triển cốt truyện, khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện xung đột.
  • B. Chỉ để nhân vật trò chuyện với nhau cho vui.
  • C. Chỉ có tác dụng làm rõ bối cảnh.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại nội tâm.
  • B. Hành động của nhân vật.
  • C. Miêu tả ngoại hình và cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Lời kể trực tiếp của người kể chuyện.

Câu 8: Trong phân tích văn nghị luận, việc xác định "thao tác lập luận" mà người viết sử dụng (ví dụ: phân tích, chứng minh, bình luận) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Thể loại của văn bản.
  • B. Giọng điệu chính của tác giả.
  • C. Nhan đề của bài viết.
  • D. Cách người viết triển khai luận điểm và thuyết phục người đọc.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Hình ảnh, nhạc điệu và ngôn từ giàu sức gợi cảm.
  • B. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • D. Bối cảnh lịch sử chi tiết.

Câu 10: Một đoạn trích miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ với những từ ngữ mạnh mẽ, giàu tính tạo hình. Mục đích nghệ thuật của tác giả khi xây dựng đoạn miêu tả này có thể là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về địa lý.
  • B. Góp phần thể hiện chủ đề, khắc họa tính cách nhân vật hoặc bộc lộ cảm xúc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.
  • D. Chứng minh cho một luận điểm khoa học.

Câu 11: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc chú ý đến "hành động" của nhân vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ cho biết nhân vật làm gì tại một thời điểm.
  • B. Giúp xác định thời gian câu chuyện diễn ra.
  • C. Bộc lộ tính cách, nội tâm và vai trò của nhân vật.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong truyện phiêu lưu.

Câu 12: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại (điệp ngữ) một từ hoặc một cụm từ có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài câu thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước nội dung.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, hoặc tạo ấn tượng sâu sắc.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Ý nghĩa của "tình huống truyện" trong một tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Là toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Là hoàn cảnh đặc biệt, giúp bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • C. Chỉ là sự kiện mở đầu câu chuyện.
  • D. Là lời kết của câu chuyện.

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng "yếu tố biểu cảm" (ví dụ: từ ngữ bộc lộ cảm xúc, câu cảm thán) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài viết thiếu khách quan.
  • B. Chỉ phù hợp với văn miêu tả.
  • C. Tăng sức thuyết phục, thể hiện thái độ và cảm xúc của người viết.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ và bằng chứng.

Câu 16: Đọc đoạn thơ:

  • A. Chỉ miêu tả màu sắc trang phục.
  • B. Không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Chỉ làm đẹp câu thơ.
  • D. Gợi nhắc hình ảnh con người, cuộc sống Việt Bắc và tình cảm gắn bó lúc chia ly.

Câu 17: Trong một tác phẩm văn học, "biểu tượng" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, làm tăng chiều sâu cho tác phẩm.
  • B. Chỉ là một chi tiết trang trí trong tác phẩm.
  • C. Là tên gọi của một nhân vật.
  • D. Là kết thúc bất ngờ của câu chuyện.

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng "không gian" trong truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ để xác định nơi xảy ra sự kiện.
  • B. Không gian không có vai trò quan trọng trong truyện ngắn.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện tâm trạng hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Chỉ liên quan đến thể loại khoa học viễn tưởng.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ có sử dụng nhiều "câu hỏi tu từ", mục đích của tác giả thường là gì?

  • A. Bộc lộ cảm xúc, suy tư, nhấn mạnh ý tưởng hoặc tạo sự chú ý.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ và so sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận xã hội bàn về hiện tượng "thờ ơ vô cảm", người viết có thể sử dụng "thao tác lập luận bình luận" để làm gì?

  • A. Chỉ kể lại câu chuyện về sự thờ ơ.
  • B. Liệt kê các biểu hiện của sự thờ ơ.
  • C. Đưa ra bằng chứng để chứng minh sự thờ ơ là có thật.
  • D. Đưa ra nhận xét, đánh giá về hiện tượng và chỉ ra ý nghĩa, tác động của nó.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nghèo nàn, u ám, tù túng.
  • B. Thoáng đãng, sạch sẽ, tiện nghi.
  • C. Rộng rãi, hiện đại, đầy đủ ánh sáng.
  • D. Trang nghiêm, cổ kính.

Câu 23: Trong một tác phẩm thơ, việc sử dụng "nhạc điệu" (thể hiện qua vần, nhịp, phối thanh) có vai trò gì?

  • A. Chỉ làm cho bài thơ có âm thanh.
  • B. Tạo tính nhạc, giúp thể hiện cảm xúc, tâm trạng và tạo phong cách cho bài thơ.
  • C. Giúp bài thơ có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho nội dung.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Khi phân tích "giọng điệu" của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tác phẩm.
  • B. Chỉ cần xem nhan đề và tên tác giả.
  • C. Chỉ cần xác định thể loại.
  • D. Cách dùng từ ngữ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ và thái độ đối với nhân vật/sự kiện.

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận, "luận điểm" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Ý kiến, quan điểm, phán đoán mà người viết đưa ra và cần chứng minh.
  • B. Các bằng chứng được sử dụng.
  • C. Cách triển khai bài viết.
  • D. Phần mở đầu của bài viết.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tương phản
  • D. Liệt kê

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem tên của các nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết họ là ai.
  • C. Chỉ cần biết họ có cùng xuất hiện trong câu chuyện hay không.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ của họ và cách người kể chuyện miêu tả.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản, việc "liên hệ" giữa văn bản với bản thân, với các văn bản khác hoặc với đời sống có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian đọc hiểu.
  • B. Không liên quan đến việc hiểu nội dung chính.
  • C. Chỉ là một yêu cầu phụ không quan trọng.
  • D. Giúp mở rộng suy nghĩ, đào sâu ý nghĩa văn bản và thấy được giá trị của nó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh và cảm xúc?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi tả (ví dụ: 'bâng khuâng', 'chênh vênh', 'man mác') chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một tác phẩm văn học được viết ra trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, xung đột giai cấp gay gắt. Yếu tố bối cảnh này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cách thể hiện của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi khi phân tích 'chủ đề' và 'đề tài' của một tác phẩm văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong một vở kịch, vai trò của 'đối thoại' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn ngồi lặng lẽ bên bếp lửa. Ngọn lửa bập bùng chiếu lên khuôn mặt hốc hác, đôi mắt trũng sâu nhìn vào hư vô. Ngoài kia, gió rít lên từng hồi não nuột."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong phân tích văn nghị luận, việc xác định 'thao tác lập luận' mà người viết sử dụng (ví dụ: phân tích, chứng minh, bình luận) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một đoạn trích miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ với những từ ngữ mạnh mẽ, giàu tính tạo hình. Mục đích nghệ thuật của tác giả khi xây dựng đoạn miêu tả này có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc chú ý đến 'hành động' của nhân vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại (điệp ngữ) một từ hoặc một cụm từ có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Ông lão gầy gò, lưng còng như dấu hỏi, bước đi chậm chạp trên con đường làng đầy bụi. Đôi mắt ông nhìn xa xăm, chất chứa nỗi buồn không nói nên lời."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa hình ảnh ông lão?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ý nghĩa của 'tình huống truyện' trong một tác phẩm tự sự là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng 'yếu tố biểu cảm' (ví dụ: từ ngữ bộc lộ cảm xúc, câu cảm thán) có thể mang lại hiệu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn thơ:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong một tác phẩm văn học, 'biểu tượng' là gì và có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng 'không gian' trong truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi đọc một bài thơ có sử dụng nhiều 'câu hỏi tu từ', mục đích của tác giả thường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Nỗi buồn cứ đeo bám lấy anh như cái bóng. Mỗi bước chân anh đi, cái bóng ấy lại dài thêm, nặng trĩu."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi buồn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận xã hội bàn về hiện tượng 'thờ ơ vô cảm', người viết có thể sử dụng 'thao tác lập luận bình luận' để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Căn phòng nhỏ hẹp, chỉ kê vừa một chiếc giường đơn và một cái bàn gỗ cũ kỹ. Ánh sáng lờ mờ từ khung cửa sổ nhỏ hắt vào, đủ để thấy lớp bụi dày đặc phủ trên mọi vật."
Đoạn văn này gợi lên cảm giác chủ yếu nào về không gian sống của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong một tác phẩm thơ, việc sử dụng 'nhạc điệu' (thể hiện qua vần, nhịp, phối thanh) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Bao nhiêu năm rồi còn gì nữa
Chỉ còn trong kí ức mà thôi.
Ngày xưa em đến dịu dàng lắm
Như nắng mùa thu, gió heo may."
Đoạn thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả vẻ dịu dàng của 'em'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi phân tích 'giọng điệu' của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận, 'luận điểm' là gì và có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Trời vẫn xanh. Nắng vẫn vàng. Nhưng lòng tôi thì đầy bão tố."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Mẹ nhìn con, đôi mắt hiền từ như chứa đựng cả bầu trời tuổi thơ của con."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả ánh mắt của mẹ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản, việc 'liên hệ' giữa văn bản với bản thân, với các văn bản khác hoặc với đời sống có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện tính cách, nội tâm nhân vật và đẩy kịch tính lên cao trào?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Đối thoại và độc thoại của nhân vật
  • C. Bối cảnh thời gian, không gian
  • D. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu vở kịch

Câu 2: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau đây và phân tích vai trò của nó:

  • A. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật A.
  • B. Dự báo hành động sắp tới của nhân vật A.
  • C. Gợi không khí cho cảnh diễn và tâm trạng của nhân vật.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại của nhân vật.

Câu 3: Trong phân tích một tác phẩm kịch,

  • A. Sự va chạm giữa các tuyến nhân vật, quan niệm, hoặc lực lượng đối lập.
  • B. Lời tranh cãi gay gắt giữa hai nhân vật chính.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của một nhân vật.
  • D. Sự khác biệt về bối cảnh xã hội giữa các nhân vật.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ hiện đại theo thể tự do, việc phân tích nhịp điệu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng tiếng cố định trong mỗi dòng.
  • B. Sự gieo vần nghiêm ngặt ở cuối các dòng thơ.
  • C. Nhịp 2/2 hoặc 4/4 truyền thống.
  • D. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp dựa trên ý thơ và cảm xúc.

Câu 5: Phân tích hiệu quả biểu đạt của hình ảnh "cánh buồm cô đơn" trong câu thơ sau: "Con thuyền ra khơi với cánh buồm cô đơn giữa biển cả mênh mông". Hình ảnh này gợi lên điều gì về tâm trạng hoặc hoàn cảnh?

  • A. Sự nhỏ bé, lạc lõng, đơn độc giữa không gian rộng lớn.
  • B. Sức mạnh phi thường của con người trước thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn của chuyến đi biển.
  • D. Sự chuẩn bị chu đáo cho một hành trình dài.

Câu 6: Giọng điệu của người kể chuyện trong một truyện ngắn có thể ảnh hưởng đến người đọc như thế nào?

  • A. Xác định rõ ràng kết thúc của câu chuyện.
  • B. Cung cấp tất cả thông tin về quá khứ nhân vật.
  • C. Định hướng cảm xúc và thái độ của người đọc đối với nội dung.
  • D. Luôn đảm bảo tính khách quan tuyệt đối cho câu chuyện.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") và người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (biết hết mọi chuyện)?

  • A. Ngôi thứ nhất đáng tin cậy hơn ngôi thứ ba.
  • B. Ngôi thứ ba chỉ kể những gì nhân vật nhìn thấy.
  • C. Ngôi thứ nhất không thể bộc lộ cảm xúc.
  • D. Ngôi thứ nhất chỉ biết những gì "tôi" biết, ngôi thứ ba toàn tri biết hết suy nghĩ của mọi nhân vật.

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

  • A. Tìm ra tất cả các dẫn chứng cụ thể trong bài.
  • B. Hiểu được vấn đề trung tâm và quan điểm của người viết.
  • C. Xác định được các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Biết được tác giả là ai và viết bài khi nào.

Câu 9: Một đoạn văn nghị luận đưa ra nhiều số liệu thống kê và trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học uy tín để làm sáng tỏ một vấn đề. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "Và tôi vẫn muốn mẹ..." ở cuối mỗi khổ thơ trong bài thơ cùng tên. Việc lặp lại này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ có cấu trúc cân đối.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu tình cảm, nỗi nhớ, ước muốn da diết về người mẹ.
  • D. Mô tả chi tiết hoàn cảnh sống hiện tại của nhân vật trữ tình.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Dòng sông Hương, từ thượng nguồn, như một cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại... Đến khi ra khỏi vùng núi, sông Hương chuyển dòng một cách liên tục, vòng giữa khúc quanh đột ngột, uốn mình theo những đường cong thật mềm mại...". Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để miêu tả sông Hương?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê
  • D. Điệp ngữ

Câu 12: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng "không gian nghệ thuật" (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một con phố vắng, một khu vườn hoang) có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng nội dung và nhân vật?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng bản đồ khu vực.
  • C. Luôn là nơi diễn ra các sự kiện vui vẻ, lãng mạn.
  • D. Góp phần thể hiện tâm trạng, hoàn cảnh nhân vật và mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết).

  • A. Nhân vật là chủ thể hành động, tạo nên cốt truyện; cốt truyện thể hiện sự phát triển của nhân vật.
  • B. Nhân vật chỉ là phương tiện minh họa cho cốt truyện đã có sẵn.
  • C. Cốt truyện quyết định hoàn toàn tính cách và số phận nhân vật.
  • D. Hai yếu tố này hoàn toàn độc lập với nhau trong tác phẩm.

Câu 14: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Các dẫn chứng, số liệu, thông tin cụ thể, chính xác.
  • D. Giọng văn mỉa mai, châm biếm.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ trong bài.
  • B. Nguồn gốc thông tin (tác giả, cơ quan công bố), thời gian, và dẫn chứng đi kèm.
  • C. Kích thước phông chữ và cách trình bày.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.

Câu 16: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật? "Em như hạt mưa sa / Tan nhanh vào đất lạ."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 17: Trong kịch, bàng thoại là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. Lời nhân vật nói trực tiếp với một nhân vật khác.
  • B. Lời nhân vật nói một mình trên sân khấu.
  • C. Chỉ dẫn của đạo diễn cho diễn viên.
  • D. Lời nhân vật nói ra mà các nhân vật khác không nghe thấy, bộc lộ ý nghĩ riêng.

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự. Khác với thời gian thực, thời gian nghệ thuật có thể được sử dụng như thế nào?

  • A. Luôn tuân thủ trình tự thời gian thực một cách nghiêm ngặt.
  • B. Chỉ dùng để xác định ngày, tháng, năm xảy ra sự kiện.
  • C. Có thể đảo ngược (hồi tưởng), co giãn (lướt nhanh, miêu tả chậm), nhấn mạnh (dừng lại ở một khoảnh khắc).
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng tác phẩm.

Câu 19: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, ngoài luận điểm rõ ràng và dẫn chứng xác thực, người viết cần chú ý điều gì về cách sắp xếp lập luận?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.
  • B. Sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng theo một trình tự logic, khoa học.
  • C. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Kết thúc bài bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của "tình huống truyện" trong một truyện ngắn. Tình huống truyện có vai trò gì trong việc bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm?

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt, giúp bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện và làm nổi bật chủ đề.
  • B. Chỉ là bối cảnh phụ, không ảnh hưởng nhiều đến nhân vật.
  • C. Là toàn bộ các sự kiện xảy ra từ đầu đến cuối truyện.
  • D. Luôn là một sự kiện vui vẻ, mang tính giải trí.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cảm nhận và phân tích nội dung cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • B. Đếm số lượng câu thơ và xác định thể thơ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm ra các từ khó hiểu.
  • D. Cảm nhận hình ảnh, nhạc điệu, ngôn từ để nắm bắt cảm xúc chủ đạo.

Câu 22: Trong một đoạn văn tự sự có yếu tố miêu tả nội tâm, người đọc có thể nhận biết được điều gì về nhân vật?

  • A. Chỉ biết được ngoại hình của nhân vật.
  • B. Hiểu được suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm lý của nhân vật.
  • C. Dự đoán chính xác tương lai của nhân vật.
  • D. Biết được tất cả các mối quan hệ của nhân vật.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng: "Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, chúng ta cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp: một là, tăng cường kiểm soát khí thải công nghiệp; hai là, khuyến khích sử dụng năng lượng sạch; ba là, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng."

  • A. Chứng minh
  • B. Bình luận
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 24: Trong kịch, "lớp kịch" (act) và "cảnh kịch" (scene) khác nhau như thế nào về quy mô và chức năng?

  • A. Lớp kịch là đơn vị nhỏ hơn cảnh kịch.
  • B. Cảnh kịch luôn có sự thay đổi về bối cảnh lớn, lớp kịch thì không.
  • C. Lớp kịch chỉ dùng cho bi kịch, cảnh kịch chỉ dùng cho hài kịch.
  • D. Lớp kịch là đơn vị lớn hơn, cảnh kịch là đơn vị nhỏ hơn, thường thay đổi khi có nhân vật mới xuất hiện/rời đi.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "thông điệp" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là ý kiến cá nhân của độc giả, thông điệp là nội dung tóm tắt.
  • B. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, thông điệp là tư tưởng, lời nhắn nhủ của tác giả.
  • C. Chủ đề chỉ có trong thơ, thông điệp chỉ có trong văn xuôi.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu hơn về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các chi tiết về màu sắc trang phục.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn các chi tiết ngoại hình vì chúng không quan trọng.
  • C. Phân tích xem các chi tiết ngoại hình (ánh mắt, nụ cười, dáng điệu...) gợi mở điều gì về tính cách, số phận.
  • D. So sánh ngoại hình nhân vật với ngoại hình của chính mình.

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: lấp lánh, rì rào, man mác) chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính tạo hình, gợi cảm, nhạc điệu và biểu cảm cho bài thơ.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ dùng để kéo dài số tiếng trong dòng thơ.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt trong thơ.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Hắn nhìn xoáy vào mắt tôi, một cái nhìn lạnh lẽo như băng. Tôi biết, mọi chuyện không thể cứu vãn được nữa rồi." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng góc nhìn và ngôn ngữ của ai?

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri, ngôn ngữ của tác giả.
  • B. Ngôi thứ nhất, ngôn ngữ và góc nhìn của nhân vật "tôi".
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri, ngôn ngữ khách quan.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại giữa hai nhân vật.

Câu 29: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá tính xác thực của các "dẫn chứng" là vô cùng quan trọng vì sao?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • C. Vì mọi dẫn chứng trong văn nghị luận đều là ý kiến cá nhân.
  • D. Vì dẫn chứng là cơ sở để chứng minh luận điểm, ảnh hưởng trực tiếp đến tính thuyết phục của bài viết.

Câu 30: Trong một vở bi kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm, dẫn đến kết cục đau thương cho nhân vật chính?

  • A. Xung đột bi kịch gay gắt và không thể hóa giải.
  • B. Các chi tiết hài hước gây cười.
  • C. Sự xuất hiện đột ngột của một nhân vật mới.
  • D. Lời kết thúc có hậu, mọi vấn đề được giải quyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện tính cách, nội tâm nhân vật và đẩy kịch tính lên cao trào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau đây và phân tích vai trò của nó: "(Trong góc phòng, chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ vẫn tích tắc đều đều, ánh đèn sân khấu mờ ảo, chỉ rọi vào khuôn mặt đầy ưu tư của nhân vật A)". Chỉ dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong phân tích một tác phẩm kịch, "xung đột kịch" được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đọc một bài thơ hiện đại theo thể tự do, việc phân tích nhịp điệu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích hiệu quả biểu đạt của hình ảnh 'cánh buồm cô đơn' trong câu thơ sau: 'Con thuyền ra khơi với cánh buồm cô đơn giữa biển cả mênh mông'. Hình ảnh này gợi lên điều gì về tâm trạng hoặc hoàn cảnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giọng điệu của người kể chuyện trong một truyện ngắn có thể ảnh hưởng đến người đọc như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') và người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (biết hết mọi chuyện)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một đoạn văn nghị luận đưa ra nhiều số liệu thống kê và trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học uy tín để làm sáng tỏ một vấn đề. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ 'Và tôi vẫn muốn mẹ...' ở cuối mỗi khổ thơ trong bài thơ cùng tên. Việc lặp lại này chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Dòng sông Hương, từ thượng nguồn, như một cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại... Đến khi ra khỏi vùng núi, sông Hương chuyển dòng một cách liên tục, vòng giữa khúc quanh đột ngột, uốn mình theo những đường cong thật mềm mại...'. Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để miêu tả sông Hương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng 'không gian nghệ thuật' (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một con phố vắng, một khu vườn hoang) có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng nội dung và nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật? 'Em như hạt mưa sa / Tan nhanh vào đất lạ.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong kịch, bàng thoại là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự. Khác với thời gian thực, thời gian nghệ thuật có thể được sử dụng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, ngoài luận điểm rõ ràng và dẫn chứng xác thực, người viết cần chú ý điều gì về cách sắp xếp lập luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của 'tình huống truyện' trong một truyện ngắn. Tình huống truyện có vai trò gì trong việc bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cảm nhận và phân tích nội dung cảm xúc của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một đoạn văn tự sự có yếu tố miêu tả nội tâm, người đọc có thể nhận biết được điều gì về nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng: 'Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, chúng ta cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp: một là, tăng cường kiểm soát khí thải công nghiệp; hai là, khuyến khích sử dụng năng lượng sạch; ba là, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong kịch, 'lớp kịch' (act) và 'cảnh kịch' (scene) khác nhau như thế nào về quy mô và chức năng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' trong một tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu hơn về nhân vật đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: lấp lánh, rì rào, man mác) chủ yếu có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn nhìn xoáy vào mắt tôi, một cái nhìn lạnh lẽo như băng. Tôi biết, mọi chuyện không thể cứu vãn được nữa rồi.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng góc nhìn và ngôn ngữ của ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá tính xác thực của các 'dẫn chứng' là vô cùng quan trọng vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong một vở bi kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm, dẫn đến kết cục đau thương cho nhân vật chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo

  • A. Âm nhạc phim
  • B. Kịch bản văn học
  • C. Thiết kế sản xuất
  • D. Quá trình dựng phim

Câu 2: Kịch bản văn học và kịch bản phân cảnh (kịch bản quay) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Kịch bản văn học dành cho đạo diễn, kịch bản phân cảnh dành cho diễn viên.
  • B. Kịch bản văn học chỉ có lời thoại, kịch bản phân cảnh có cả mô tả hành động.
  • C. Kịch bản văn học tập trung vào nội dung, câu chuyện; kịch bản phân cảnh chi tiết hóa hình ảnh, âm thanh, góc máy.
  • D. Kịch bản văn học do nhà văn viết, kịch bản phân cảnh do quay phim viết.

Câu 3: Trong kịch bản văn học, yếu tố nào chủ yếu thể hiện nội tâm, tính cách và thúc đẩy hành động của nhân vật thông qua ngôn ngữ?

  • A. Đối thoại và độc thoại
  • B. Phần mô tả bối cảnh
  • C. Chỉ dẫn diễn xuất
  • D. Tên của cảnh quay

Câu 4: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào của văn học thường gặp nhiều thách thức nhất trong việc tái hiện trực tiếp trên màn ảnh?

  • A. Cốt truyện chính
  • B. Hành động bên ngoài của nhân vật
  • C. Bối cảnh, không gian
  • D. Dòng suy nghĩ nội tâm phức tạp của nhân vật

Câu 5: Đọc đoạn trích kịch bản sau:

[CẢNH 5. NGOÀI SÂN - ĐÊM]
TRUNG, khoảng 40 tuổi, ngồi trên chiếc ghế đá cũ, nhìn lên bầu trời đầy sao. Gió đêm thổi nhẹ, làm lay động những tán lá cây.

TRUNG
(Lẩm bẩm)
Liệu có ai ngoài kia hiểu được nỗi lòng này không?

Đoạn trích trên thể hiện những yếu tố cơ bản nào của kịch bản văn học?

  • A. Tên cảnh, bối cảnh, nhân vật, hành động, lời thoại
  • B. Góc máy, âm thanh nền, hiệu ứng kỹ xảo
  • C. Ngân sách, lịch trình quay phim, địa điểm quay
  • D. Nhạc phim, phục trang, đạo cụ

Câu 6: Trong điện ảnh, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nhịp điệu, kết nối các cảnh quay, và dẫn dắt cảm xúc người xem?

  • A. Ánh sáng
  • B. Thiết kế âm thanh
  • C. Bố cục khung hình
  • D. Dựng phim (Editing)

Câu 7: Khi phân tích một kịch bản văn học, để hiểu rõ hơn về không gian và thời gian diễn ra câu chuyện, người đọc cần chú ý nhất đến phần nào?

  • A. Lời thoại của nhân vật
  • B. Tên cảnh quay và phần mô tả bối cảnh
  • C. Chỉ dẫn diễn xuất
  • D. Tóm tắt nội dung phim

Câu 8: Mục đích chính của việc đưa ra các chỉ dẫn trong ngoặc đơn (ví dụ: (khẽ nói), (nhìn xa xăm)) trong kịch bản văn học là gì?

  • A. Quy định góc máy quay cụ thể.
  • B. Mô tả chi tiết phục trang nhân vật.
  • C. Gợi ý thái độ, cảm xúc, hoặc hành động của nhân vật.
  • D. Chỉ định âm nhạc nền cho cảnh quay.

Câu 9: Một nhà biên kịch đang chuyển thể truyện ngắn "Chí Phèo" sang kịch bản văn học. Để thể hiện sự tha hóa của Chí Phèo qua hình ảnh, biên kịch có thể tập trung miêu tả những chi tiết nào trong kịch bản?

  • A. Vẻ ngoài dị dạng, những vết sẹo, hành động uống rượu, chửi bới.
  • B. Dòng suy nghĩ nội tâm phức tạp về cuộc đời.
  • C. Những đoạn đối thoại dài, triết lý về thân phận.
  • D. Cảm xúc sợ hãi, lo lắng khi đối diện với Thị Nở.

Câu 10: Vai trò của âm thanh (tiếng động, nhạc nền, lời nói) trong một tác phẩm điện ảnh được kịch bản văn học gợi ý là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phần bổ sung cho hình ảnh.
  • B. Chỉ bao gồm lời thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để tạo hiệu ứng giật gân.
  • D. Góp phần tạo không khí, thể hiện cảm xúc, cung cấp thông tin, và dẫn dắt câu chuyện.

Câu 11: Khi đọc một kịch bản văn học, phần nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về diện mạo, cử chỉ, hành động cụ thể của nhân vật tại một thời điểm nhất định?

  • A. Tên nhân vật
  • B. Phần mô tả hành động và chỉ dẫn diễn xuất
  • C. Tên cảnh quay
  • D. Lời thoại của nhân vật khác

Câu 12: Yếu tố nào trong kịch bản văn học có chức năng chia nhỏ câu chuyện thành các đơn vị không gian và thời gian cụ thể, giúp người đọc (và sau này là đoàn làm phim) dễ hình dung và tổ chức sản xuất?

  • A. Lời thoại
  • B. Nhân vật
  • C. Cảnh (Scene)
  • D. Tóm tắt nội dung

Câu 13: Đọc đoạn trích kịch bản sau:

[CẢNH 10. TRONG QUÁN CÀ PHÊ - CHIỀU]
ANH, 25 tuổi, ngồi một mình bên cửa sổ, ánh mắt xa xăm nhìn ra phố. Bên cạnh là cốc cà phê đã nguội ngắt. Tiếng xe cộ ồn ào từ bên ngoài vọng vào.

Đoạn trích này sử dụng những yếu tố nào để gợi mở về tâm trạng của nhân vật ANH?

  • A. Chỉ qua lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ qua tên cảnh quay.
  • C. Chỉ qua tuổi của nhân vật.
  • D. Qua mô tả hành động, ánh mắt, trạng thái đồ vật (cốc cà phê), và âm thanh bối cảnh.

Câu 14: So với văn học, điện ảnh có lợi thế đặc biệt nào trong việc thể hiện câu chuyện?

  • A. Khả năng trực tiếp thể hiện hình ảnh, âm thanh, hành động một cách sống động.
  • B. Khả năng đi sâu vào dòng suy nghĩ nội tâm một cách chi tiết.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn từ phong phú, đa nghĩa.
  • D. Khả năng để người đọc tự do tưởng tượng về bối cảnh và nhân vật.

Câu 15: Một biên kịch muốn thể hiện cảnh một nhân vật đang rất tức giận nhưng cố kìm nén. Trong kịch bản văn học, biên kịch có thể sử dụng cách nào hiệu quả nhất để gợi ý cho diễn viên và đạo diễn?

  • A. Viết một đoạn độc thoại dài thể hiện sự tức giận.
  • B. Chỉ đơn giản ghi "Nhân vật tức giận".
  • C. Mô tả hành động nhỏ (ví dụ: siết chặt tay) và chỉ dẫn diễn xuất (ví dụ: (cố kằn giọng)).
  • D. Để nhân vật phá phách đồ đạc xung quanh.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành cơ bản của một tác phẩm điện ảnh?

  • A. Hình ảnh và âm thanh
  • B. Diễn xuất của diễn viên
  • C. Kỹ thuật dựng phim
  • D. Lời bình của nhà phê bình

Câu 17: Trong quá trình chuyển thể, việc lược bỏ hoặc thêm thắt chi tiết so với tác phẩm gốc là điều phổ biến. Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho bộ phim dài hơn tác phẩm gốc.
  • B. Để phù hợp với đặc trưng của ngôn ngữ điện ảnh và mục đích sáng tạo mới.
  • C. Để chứng tỏ sự sáng tạo của đạo diễn mà không cần quan tâm đến tác phẩm gốc.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất phim.

Câu 18: Đọc đoạn kịch bản sau:

[CẢNH 15. TRONG CĂN PHÒNG TỐI - ĐÊM]
LAM, 30 tuổi, ngồi bó gối trên sàn. Chỉ có ánh trăng nhạt nhòa chiếu qua cửa sổ. Bên ngoài, tiếng mưa rơi tí tách.

Đoạn mô tả bối cảnh này gợi lên không khí và cảm xúc gì?

  • A. U buồn, cô đơn, tĩnh mịch
  • B. Vui tươi, náo nhiệt, sôi động
  • C. Hồi hộp, căng thẳng, kịch tính
  • D. Lãng mạn, hạnh phúc, yên bình

Câu 19: Yếu tố nào của kịch bản văn học đóng vai trò là xương sống, là chuỗi các sự kiện liên kết chặt chẽ, dẫn dắt câu chuyện từ đầu đến cuối?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Lời thoại
  • D. Cốt truyện

Câu 20: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần sử dụng khả năng tưởng tượng như thế nào để hình dung tác phẩm điện ảnh tương lai?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 21: Một cảnh trong kịch bản mô tả: "NHÂN VẬT A (khẽ đặt tay lên vai B)". Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong kịch bản?

  • A. Hành động của nhân vật
  • B. Lời thoại
  • C. Bối cảnh
  • D. Chỉ dẫn kỹ thuật quay phim

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất về hình thức trình bày giữa kịch bản văn học và một truyện ngắn?

  • A. Kịch bản văn học luôn ngắn hơn truyện ngắn.
  • B. Truyện ngắn không có nhân vật, kịch bản thì có.
  • C. Kịch bản văn học trình bày theo cảnh, có phân biệt rõ phần mô tả hành động/bối cảnh và lời thoại.
  • D. Truyện ngắn chỉ có lời kể của người dẫn chuyện, kịch bản không có.

Câu 23: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học có sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật ngôn từ phức tạp (ví dụ: chơi chữ, dòng ý thức), biên kịch cần làm gì để tái hiện hiệu quả trên màn ảnh?

  • A. Giữ nguyên tất cả các đoạn văn phức tạp đó trong lời thoại.
  • B. Lược bỏ hoàn toàn các đoạn đó.
  • C. Thêm lời người dẫn chuyện để giải thích.
  • D. Tìm cách chuyển đổi, "hình ảnh hóa" hoặc sử dụng âm thanh, diễn xuất để gợi tả các ý nghĩa đó.

Câu 24: Yếu tố nào trong kịch bản văn học giúp người đọc/người xem (khi phim hoàn thành) hiểu được câu chuyện diễn ra Ở ĐÂU và VÀO LÚC NÀO?

  • A. Tên cảnh quay (ví dụ: NGOÀI VƯỜN - SÁNG) và phần mô tả bối cảnh.
  • B. Lời thoại của nhân vật.
  • C. Diễn xuất của diễn viên.
  • D. Âm nhạc trong phim.

Câu 25: Đâu là vai trò quan trọng nhất của kịch bản văn học đối với đạo diễn và đoàn làm phim?

  • A. Để họ học thuộc lòng lời thoại.
  • B. Cung cấp cái nhìn tổng thể về câu chuyện, nhân vật, và là cơ sở để xây dựng kịch bản phân cảnh và kế hoạch sản xuất.
  • C. Chỉ dùng để giới thiệu phim cho nhà sản xuất.
  • D. Là tài liệu để quảng cáo phim.

Câu 26: Khi một kịch bản văn học được đánh giá là có "tính điện ảnh" cao, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Kịch bản có nhiều lời thoại dài và phức tạp.
  • B. Kịch bản tập trung vào mô tả nội tâm nhân vật bằng lời văn.
  • C. Kịch bản sử dụng hiệu quả các yếu tố hành động, hình ảnh, âm thanh, dễ dàng chuyển hóa thành ngôn ngữ điện ảnh.
  • D. Kịch bản có cốt truyện đơn giản, ít nhân vật.

Câu 27: Giả sử bạn đang đọc một kịch bản và thấy mô tả: "Tiếng chuông đồng hồ điểm 12 giờ đêm, vang vọng trong căn nhà vắng lặng". Yếu tố âm thanh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin về nhân vật chính.
  • B. Thúc đẩy hành động trực tiếp của nhân vật.
  • C. Chỉ để lấp đầy khoảng trống âm thanh.
  • D. Xác định thời gian và góp phần tạo không khí cho cảnh quay.

Câu 28: Trong kịch bản văn học, sự khác biệt giữa "ĐỘC THOẠI" (monologue) và "ĐỐI THOẠI" (dialogue) là gì?

  • A. Độc thoại là lời nói thật, đối thoại là lời nói dối.
  • B. Độc thoại là lời nói của một nhân vật với chính mình hoặc khán giả; Đối thoại là cuộc trò chuyện giữa hai hay nhiều nhân vật.
  • C. Độc thoại chỉ có trong kịch, đối thoại chỉ có trong phim.
  • D. Độc thoại là lời kể chuyện, đối thoại là lời bình luận.

Câu 29: Giả sử một kịch bản mô tả: "GƯƠNG MẶT NHÂN VẬT C - CẬN CẢNH. Nước mắt lăn dài trên gò má." Đây là cách biên kịch gợi ý về điều gì trong ngôn ngữ điện ảnh?

  • A. Góc máy (cận cảnh) và biểu hiện cảm xúc của nhân vật.
  • B. Bối cảnh không gian rộng lớn.
  • C. Một đoạn hội thoại sắp diễn ra.
  • D. Âm thanh nền cần sử dụng.

Câu 30: Theo

  • A. Giúp người học viết được kịch bản phim chuyên nghiệp ngay lập tức.
  • B. Giúp người học nhận xét phim chỉ dựa trên cốt truyện.
  • C. Giúp người học thấy văn học hay hơn điện ảnh.
  • D. Giúp người học nhận biết cách câu chuyện văn học được "dịch" sang ngôn ngữ nghe nhìn, hiểu những thay đổi và sáng tạo trong quá trình chuyển thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo "Tri thức ngữ văn" (trang 33, Tập 2), yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng, là bản thiết kế ban đầu cho một tác phẩm điện ảnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Kịch bản văn học và kịch bản phân cảnh (kịch bản quay) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong kịch bản văn học, yếu tố nào chủ yếu thể hiện nội tâm, tính cách và thúc đẩy hành động của nhân vật thông qua ngôn ngữ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào của văn học thường gặp nhiều thách thức nhất trong việc tái hiện trực tiếp trên màn ảnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn trích kịch bản sau:

[CẢNH 5. NGOÀI SÂN - ĐÊM]
TRUNG, khoảng 40 tuổi, ngồi trên chiếc ghế đá cũ, nhìn lên bầu trời đầy sao. Gió đêm thổi nhẹ, làm lay động những tán lá cây.

TRUNG
(Lẩm bẩm)
Liệu có ai ngoài kia hiểu được nỗi lòng này không?

Đoạn trích trên thể hiện những yếu tố cơ bản nào của kịch bản văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong điện ảnh, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nhịp điệu, kết nối các cảnh quay, và dẫn dắt cảm xúc người xem?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích một kịch bản văn học, để hiểu rõ hơn về không gian và thời gian diễn ra câu chuyện, người đọc cần chú ý nhất đến phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mục đích chính của việc đưa ra các chỉ dẫn trong ngoặc đơn (ví dụ: (khẽ nói), (nhìn xa xăm)) trong kịch bản văn học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một nhà biên kịch đang chuyển thể truyện ngắn 'Chí Phèo' sang kịch bản văn học. Để thể hiện sự tha hóa của Chí Phèo qua hình ảnh, biên kịch có thể tập trung miêu tả những chi tiết nào trong kịch bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vai trò của âm thanh (tiếng động, nhạc nền, lời nói) trong một tác phẩm điện ảnh được kịch bản văn học gợi ý là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc một kịch bản văn học, phần nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về diện mạo, cử chỉ, hành động cụ thể của nhân vật tại một thời điểm nhất định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Yếu tố nào trong kịch bản văn học có chức năng chia nhỏ câu chuyện thành các đơn vị không gian và thời gian cụ thể, giúp người đọc (và sau này là đoàn làm phim) dễ hình dung và tổ chức sản xuất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn trích kịch bản sau:

[CẢNH 10. TRONG QUÁN CÀ PHÊ - CHIỀU]
ANH, 25 tuổi, ngồi một mình bên cửa sổ, ánh mắt xa xăm nhìn ra phố. Bên cạnh là cốc cà phê đã nguội ngắt. Tiếng xe cộ ồn ào từ bên ngoài vọng vào.

Đoạn trích này sử dụng những yếu tố nào để gợi mở về tâm trạng của nhân vật ANH?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So với văn học, điện ảnh có lợi thế đặc biệt nào trong việc thể hiện câu chuyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một biên kịch muốn thể hiện cảnh một nhân vật đang rất tức giận nhưng cố kìm nén. Trong kịch bản văn học, biên kịch có thể sử dụng cách nào hiệu quả nhất để gợi ý cho diễn viên và đạo diễn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành cơ bản của một tác phẩm điện ảnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong quá trình chuyển thể, việc lược bỏ hoặc thêm thắt chi tiết so với tác phẩm gốc là điều phổ biến. Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn kịch bản sau:

[CẢNH 15. TRONG CĂN PHÒNG TỐI - ĐÊM]
LAM, 30 tuổi, ngồi bó gối trên sàn. Chỉ có ánh trăng nhạt nhòa chiếu qua cửa sổ. Bên ngoài, tiếng mưa rơi tí tách.

Đoạn mô tả bối cảnh này gợi lên không khí và cảm xúc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Yếu tố nào của kịch bản văn học đóng vai trò là xương sống, là chuỗi các sự kiện liên kết chặt chẽ, dẫn dắt câu chuyện từ đầu đến cuối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần sử dụng khả năng tưởng tượng như thế nào để hình dung tác phẩm điện ảnh tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một cảnh trong kịch bản mô tả: 'NHÂN VẬT A (khẽ đặt tay lên vai B)'. Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong kịch bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất về hình thức trình bày giữa kịch bản văn học và một truyện ngắn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học có sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật ngôn từ phức tạp (ví dụ: chơi chữ, dòng ý thức), biên kịch cần làm gì để tái hiện hiệu quả trên màn ảnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Yếu tố nào trong kịch bản văn học giúp người đọc/người xem (khi phim hoàn thành) hiểu được câu chuyện diễn ra Ở ĐÂU và VÀO LÚC NÀO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là vai trò quan trọng nhất của kịch bản văn học đối với đạo diễn và đoàn làm phim?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi một kịch bản văn học được đánh giá là có 'tính điện ảnh' cao, điều đó có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử bạn đang đọc một kịch bản và thấy mô tả: 'Tiếng chuông đồng hồ điểm 12 giờ đêm, vang vọng trong căn nhà vắng lặng'. Yếu tố âm thanh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong kịch bản văn học, sự khác biệt giữa 'ĐỘC THOẠI' (monologue) và 'ĐỐI THOẠI' (dialogue) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử một kịch bản mô tả: 'GƯƠNG MẶT NHÂN VẬT C - CẬN CẢNH. Nước mắt lăn dài trên gò má.' Đây là cách biên kịch gợi ý về điều gì trong ngôn ngữ điện ảnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Theo "Tri thức ngữ văn", việc đọc và phân tích kịch bản văn học giúp người học hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện đang sử dụng điểm nhìn nào:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng
  • B. Ngôi thứ ba, hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật)
  • C. Ngôi thứ ba, toàn tri (biết hết suy nghĩ, cảm xúc của mọi nhân vật)
  • D. Điểm nhìn bên ngoài (chỉ miêu tả hành động, không biết suy nghĩ)

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình rất yêu hòa bình nhưng hành động lại thường xuyên gây gổ, xung đột với người khác. Đây là ví dụ về loại mâu thuẫn nào trong xây dựng nhân vật?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân vật này với nhân vật khác
  • C. Mâu thuẫn nội tâm (lời nói và hành động)
  • D. Mâu thuẫn giữa nhân vật với cốt truyện

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ gieo vần trong hai câu thơ sau:

  • A. Tạo nhịp điệu, sự liên kết giữa các câu thơ và gợi cảm giác trong trẻo, nhẹ nhàng.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cảnh vật và con người.
  • C. Làm nổi bật hình ảnh chiếc thuyền câu nhỏ bé.
  • D. Biểu thị sự cô đơn, tĩnh lặng của không gian.

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

  • A. Biết được tác giả sử dụng những biện pháp tu từ nào.
  • B. Nắm được ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm rõ.
  • C. Xác định số lượng luận điểm phụ trong bài viết.
  • D. Hiểu được hoàn cảnh ra đời của văn bản.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh

  • A. Sự giận dữ, bão tố của thiên nhiên.
  • B. Cuộc sống mưu sinh vất vả của người dân chài.
  • C. Những rung động, khát vọng mãnh liệt và phức tạp trong tâm hồn người phụ nữ đang yêu.
  • D. Sự bí ẩn, khó lường của đại dương.

Câu 6: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh và tình huống mở đầu của câu chuyện?

  • A. Mở đầu (Exposition)
  • B. Thắt nút (Rising action)
  • C. Đỉnh điểm (Climax)
  • D. Mở nút (Falling action)

Câu 7: Khi phân tích một văn bản, việc xác định giọng điệu (tone) của tác giả giúp ta hiểu được điều gì?

  • A. Chủ đề chính của văn bản.
  • B. Số lượng nhân vật được đề cập.
  • C. Cấu trúc câu được sử dụng.
  • D. Thái độ, cảm xúc của tác giả đối với chủ đề hoặc đối tượng được nói đến.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 9: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Các ví dụ, số liệu minh họa.
  • B. Lý lẽ giải thích cho quan điểm.
  • C. Các ý kiến, quan điểm nhỏ hơn nằm trong luận đề, được triển khai để làm sáng tỏ luận đề.
  • D. Phần kết luận tóm tắt vấn đề.

Câu 10: Một nhà văn sử dụng điểm nhìn của một đứa trẻ để kể lại câu chuyện về chiến tranh. Việc lựa chọn điểm nhìn này có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Mang đến cái nhìn chân thực, ngây thơ nhưng sâu sắc về sự tàn khốc của chiến tranh, thường tập trung vào cảm nhận trực tiếp và những chi tiết gần gũi.
  • B. Giúp người đọc hiểu biết một cách toàn diện, khách quan về mọi diễn biến và suy nghĩ của các nhân vật.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho câu chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước, nhẹ nhàng hơn.

Câu 11: Khi phân tích đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cấu trúc câu của đoạn văn.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Lý lẽ, dẫn chứng của tác giả.
  • D. Không gian, âm thanh, mùi vị, cảm giác cụ thể mà tác giả muốn tái hiện, từ đó hình dung rõ hơn về bối cảnh và tâm trạng.

Câu 12: Trong một bài thơ, hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự cô đơn, trăn trở, lao động miệt mài trong đêm khuya của người nghệ sĩ.
  • C. Ánh sáng dẫn đường cho con tàu.
  • D. Sự sợ hãi, bóng tối.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ về nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác, hoàn cảnh sống.
  • D. Chỉ cần chú ý đến lời giới thiệu của người kể chuyện.

Câu 15: Trong văn nghị luận, lý lẽ có vai trò gì?

  • A. Giải thích, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ bài viết.
  • D. Nêu ra ý kiến đối lập.

Câu 16: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Khi phân tích tác dụng của nhịp điệu và âm điệu trong thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Nghĩa đen của các từ ngữ.
  • C. Tên của tác giả và năm sáng tác.
  • D. Sự phối hợp giữa các tiếng, các dòng thơ tạo nên nhạc tính, góp phần biểu đạt cảm xúc, ý nghĩa của bài thơ.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào là điển hình cho việc xây dựng không khí u ám, nặng nề?

  • A. Căn nhà cũ kỹ.
  • B. Trời âm u, mây đen kịt, gió rít, bóng tối.
  • C. Những cành cây khẳng khiu.
  • D. Tất cả các chi tiết trên đều góp phần.

Câu 19: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách lãng mạn thường có đặc điểm gì nổi bật về nội dung và cảm xúc?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan, trần trụi.
  • B. Tập trung vào những vấn đề thời sự, chính trị.
  • C. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng, hướng tới lý tưởng, cái đẹp và những điều phi thường.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hằng ngày.

Câu 20: Trong văn nghị luận, dẫn chứng là gì?

  • A. Ý kiến riêng của người viết.
  • B. Các câu hỏi tu từ.
  • C. Phần kết luận của bài viết.
  • D. Các bằng chứng cụ thể, xác thực (sự kiện, số liệu, câu chuyện, trích dẫn...) dùng để minh họa và làm tăng sức thuyết phục cho lý lẽ và luận điểm.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu in đậm sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường là trung tâm để làm rõ cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Các hình ảnh, biểu tượng, ngôn ngữ và nhịp điệu thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • C. Lời thoại giữa các nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội cụ thể.

Câu 23: Trong văn học, sự kiện đỉnh điểm (climax) trong cốt truyện có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giải quyết tất cả các mâu thuẫn.
  • C. Là điểm cao trào của mâu thuẫn, xung đột, quyết định sự thay đổi lớn hoặc kết thúc của câu chuyện.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính.

Câu 24: Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh ý kiến hoặc cảm xúc của người viết.
  • C. Cung cấp thông tin mới.
  • D. Làm cho câu văn dài hơn.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu in đậm:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình) trong đoạn văn miêu tả có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là để tăng số lượng từ.
  • C. Giúp xác định niên đại của tác phẩm.
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm giác một cách sinh động, cụ thể, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được cảnh vật, sự vật được miêu tả.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Vui vẻ, phấn khởi
  • B. Nhớ nhung, hoài niệm
  • C. Tức giận, căm ghét
  • D. Sợ hãi, lo lắng

Câu 28: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp (có dấu ngoặc kép) từ tác phẩm gốc có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và làm tăng tính thuyết phục cho lập luận của người viết.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là nhắc lại lời của tác giả.
  • D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.

Câu 29: Khi một tác phẩm sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng

  • A. Toàn bộ sự thật khách quan về câu chuyện.
  • B. Suy nghĩ và cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử chính xác của thời đại.
  • D. Trực tiếp trải nghiệm câu chuyện qua lăng kính chủ quan, suy nghĩ, cảm xúc và nhận thức có giới hạn của người kể chuyện.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ để tăng độ dài của văn bản.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, gợi cảm xúc, hoặc tạo sự liên kết giữa các ý trong văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước nội dung tiếp theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện đang sử dụng điểm nhìn nào:
"Hắn nhìn thấy thị, thấy rõ cái đói khổ đeo đẳng trên khuôn mặt sạm đi, trên thân hình gầy guộc. Hắn không biết tên thị là gì, chỉ biết thị là dân ngụ cư từ vùng khác đến."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình rất yêu hòa bình nhưng hành động lại thường xuyên gây gổ, xung đột với người khác. Đây là ví dụ về loại mâu thuẫn nào trong xây dựng nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ gieo vần trong hai câu thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "con sóng dưới lòng sâu" có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh thơ lãng mạn?
"Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sóng không hiểu nổi mình
Bão dữ dội ngoài khơi"
("Sóng" - Xuân Quỳnh)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh và tình huống mở đầu của câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phân tích một văn bản, việc xác định giọng điệu (tone) của tác giả giúp ta hiểu được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một nhà văn sử dụng điểm nhìn của một đứa trẻ để kể lại câu chuyện về chiến tranh. Việc lựa chọn điểm nhìn này có tác dụng gì nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong một bài thơ, hình ảnh "ngọn đèn khuya" có thể là biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh của một nhà thơ đang sáng tác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
"Đầu bạc tiễn ông đi"
(Đầu bạc chỉ người già, tiễn người đi xa)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ về nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong văn nghị luận, lý lẽ có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích tác dụng của nhịp điệu và âm điệu trong thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào là điển hình cho việc xây dựng không khí u ám, nặng nề?
"Trời âm u. Mây đen kịt. Gió rít qua những cành cây khẳng khiu. Căn nhà cũ kỹ nằm im lìm dưới bóng tối."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách lãng mạn thường có đặc điểm gì nổi bật về nội dung và cảm xúc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong văn nghị luận, dẫn chứng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu in đậm sử dụng biện pháp tu từ nào?
"Mùa xuân đến. *Cây cối thi nhau đâm chồi nảy lộc.* Hoa đào, hoa mai khoe sắc thắm."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường là trung tâm để làm rõ cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong văn học, sự kiện đỉnh điểm (climax) trong cốt truyện có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu in đậm:
"Trăng đã lên cao. *Mặt biển lúc này là một tấm thảm lụa khổng lồ trải ra dưới ánh trăng.* Gió dịu dàng lướt nhẹ."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình) trong đoạn văn miêu tả có tác dụng gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ sao ngày xưa
Nhớ sao đêm mưa
Nhớ sao đường vắng
Nhớ sao đèn khuya"

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp (có dấu ngoặc kép) từ tác phẩm gốc có vai trò gì quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một tác phẩm sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), người đọc có thể cảm nhận điều gì một cách rõ nét nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn trích văn xuôi, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Chủ đề và thông điệp chính của tác phẩm.
  • B. Bối cảnh lịch sử và xã hội được phản ánh.
  • C. Góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết "cái gương cũ nứt vỡ" được lặp đi lặp lại nhiều lần. Chi tiết này có thể được phân tích theo khía cạnh nào của "tri thức ngữ văn" để làm sáng tỏ ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Biểu tượng (symbolism) và ý nghĩa hàm ẩn.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Cốt truyện (plot) và các sự kiện chính.
  • D. Nhịp điệu (rhythm) của câu văn.

Câu 3: Một tác phẩm văn xuôi tập trung miêu tả sâu sắc diễn biến nội tâm phức tạp, dòng suy nghĩ miên man, đứt nối của nhân vật mà ít chú trọng vào hành động hay sự kiện bên ngoài. Kiểu tác phẩm này có thể liên quan đến đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Tùy bút hoặc tản văn (nếu xét khía cạnh chủ quan, cảm xúc).
  • C. Kịch nói.
  • D. Truyện cười dân gian.

Câu 4: Khi phân tích "xung đột" trong một tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý đến điều gì là cốt lõi?

  • A. Số lượng màn (act) và hồi (scene).
  • B. Trang phục và đạo cụ trên sân khấu.
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu của người dẫn chuyện.
  • D. Sự đối lập, mâu thuẫn giữa các nhân vật, lực lượng hoặc ý tưởng, thúc đẩy hành động kịch.

Câu 5: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ, người đọc cảm nhận được sự choáng ngợp và kính sợ. Yếu tố "tri thức ngữ văn" nào giúp nhận diện và phân tích hiệu quả cảm xúc này?

  • A. Cấu trúc câu chuyện.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ miêu tả (từ ngữ gợi hình, gợi cảm, biện pháp tu từ).
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.

Câu 6: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các sự kiện xảy ra trong truyện.
  • B. Tổng hợp, khái quát hóa ý nghĩa cốt lõi, vấn đề trung tâm mà tác phẩm đặt ra và khám phá.
  • C. Tìm ra tên thật của tác giả.
  • D. Đếm số lượng câu văn trong tác phẩm.

Câu 7: Trong một bài tản văn, tác giả thường bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận xét cá nhân về một hiện tượng, sự vật. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất tính chất gì của thể loại?

  • A. Chủ quan, giàu chất trữ tình.
  • B. Khách quan, mang tính báo chí.
  • C. Hư cấu, giàu kịch tính.
  • D. Khoa học, mang tính học thuật.

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của luận điểm, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

  • A. Chiều dài của đoạn văn.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Tên của tác giả.
  • D. Hệ thống lí lẽ và bằng chứng (dẫn chứng) được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh luận điểm.

Câu 9: Một nhân vật trong truyện có hành động và lời nói mâu thuẫn với suy nghĩ bên trong của chính mình. Đây là biểu hiện của kỹ thuật xây dựng nhân vật nào?

  • A. Nhân vật phẳng (flat character).
  • B. Nhân vật chức năng (stock character).
  • C. Sự phức tạp, chiều sâu nội tâm hoặc mâu thuẫn trong tính cách nhân vật.
  • D. Nhân vật phụ (minor character).

Câu 10: Đoạn kết của một truyện bất ngờ mở ra một hướng đi mới, hoàn toàn khác với dự đoán của người đọc dựa trên diễn biến trước đó. Yếu tố "tri thức ngữ văn" nào mô tả kỹ thuật này?

  • A. Nghịch lý tình huống (situational irony) hoặc kết thúc bất ngờ (twist ending).
  • B. Nhân vật biểu tượng (symbolic character).
  • C. Ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Cấu trúc thời gian tuyến tính.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" và "âm điệu" chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Luận điểm chính của bài thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Màu sắc chủ đạo trong bài thơ.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và không khí chung mà nhà thơ muốn truyền tải.

Câu 12: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng các lá thư trao đổi giữa hai nhân vật. Đây là một ví dụ về việc sử dụng "hình thức" hoặc "cấu trúc" tác phẩm như thế nào?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Tiểu thuyết thư tín (epistolary novel).
  • C. Kịch hình thể.
  • D. Thơ tự do.

Câu 13: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, tiêu điều, nhưng lại gợi lên cảm giác bình yên, thanh thản. Sự tương phản giữa cảnh vật và cảm xúc gợi lên có thể được phân tích dưới khía cạnh nào?

  • A. Quan hệ giữa bối cảnh và tâm trạng.
  • B. Số lượng danh từ riêng.
  • C. Cấu trúc câu bị động.
  • D. Sự xuất hiện của các từ láy.

Câu 14: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, đoạn văn từ tác phẩm được phân tích có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và chứng minh cho các luận điểm phân tích.
  • D. Làm đẹp hình thức trình bày.

Câu 15: Một tác phẩm sử dụng "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi"). Điều này mang lại lợi thế gì cho người đọc trong việc tiếp cận câu chuyện?

  • A. Giúp người đọc biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người đọc và câu chuyện.
  • C. Luôn đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của mọi thông tin.
  • D. Giúp người đọc trực tiếp tiếp cận suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của nhân vật "tôi", tạo cảm giác gần gũi và chân thực.

Câu 16: Phân tích "giọng điệu" của một tác phẩm văn học là xem xét điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người đọc.
  • B. Thái độ, cảm xúc, lập trường của tác giả (hoặc người kể chuyện) thể hiện qua ngôn ngữ.
  • C. Số lượng từ vựng khó hiểu.
  • D. Độ dài của các đoạn văn.

Câu 17: Trong kịch, "độc thoại" (monologue) của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Thông báo về bối cảnh sân khấu.
  • B. Mô tả ngoại hình của nhân vật khác.
  • C. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm, động cơ hành động của chính nhân vật đó cho khán giả/người đọc biết.
  • D. Tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra.

Câu 18: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hay mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng tỏ tác giả chưa viết xong.
  • B. Gây khó chịu cho người đọc.
  • C. Chỉ dành cho những tác phẩm không có chủ đề rõ ràng.
  • D. Kích thích sự suy nghĩ, suy đoán của người đọc về những khả năng có thể xảy ra, tạo dư vang và chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 19: Khi phân tích "nhân vật điển hình", người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Nhân vật đó mang những nét tiêu biểu, đại diện cho một loại người, một tầng lớp hoặc một hiện tượng xã hội nhất định trong bối cảnh tác phẩm.
  • B. Nhân vật đó xuất hiện nhiều nhất trong tác phẩm.
  • C. Nhân vật đó có tên riêng.
  • D. Nhân vật đó là người tốt bụng.

Câu 20: Biện pháp tu từ "hoán dụ" (metonymy) dựa trên nguyên tắc thay thế nào?

  • A. Thay thế sự vật này bằng sự vật khác có nét tương đồng.
  • B. Gọi tên sự vật bằng cách nói quá sự thật về bản chất của nó.
  • C. Thay thế sự vật/hiện tượng này bằng sự vật/hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, nguyên nhân - kết quả, dấu hiệu - bản chất,...).
  • D. Gọi tên sự vật bằng cách nói giảm nhẹ để tránh gây ấn tượng mạnh.

Câu 21: Đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh đối lập nhau (ví dụ: sáng - tối, cao - thấp, vui - buồn). Kỹ thuật này thường nhằm mục đích gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh mâu thuẫn, sự phức tạp, hoặc làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của thực tại/cảm xúc.
  • C. Giảm bớt cảm xúc của bài thơ.
  • D. Chỉ đơn giản là cách sử dụng từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 22: Trong văn nghị luận, "lập luận" (argumentation) là gì?

  • A. Việc kể lại một câu chuyện.
  • B. Việc miêu tả chi tiết một sự vật.
  • C. Việc bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Việc tổ chức và trình bày các lí lẽ, bằng chứng một cách logic để chứng minh cho một quan điểm, nhận định (luận điểm).

Câu 23: Khi một tác phẩm văn học sử dụng yếu tố "huyền ảo" (ví dụ: các sự kiện phi thực tế, yếu tố kỳ lạ xuất hiện trong bối cảnh đời thường), điều này có thể gợi ý về đặc điểm của thể loại hoặc phong cách sáng tác nào?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực huyền ảo (magical realism) hoặc truyện giả tưởng (fantasy).
  • B. Văn học hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • C. Thơ ca lãng mạn.
  • D. Kịch sử thi.

Câu 24: Phân tích "bối cảnh" (setting) của tác phẩm văn học không chỉ là xác định thời gian và địa điểm, mà còn bao gồm điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật chính.
  • B. Số lượng chương trong sách.
  • C. Không khí, hoàn cảnh xã hội, văn hóa, chính trị, ảnh hưởng đến hành động và tâm lý nhân vật.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 25: Trong một bài tản văn, tác giả có thể tự do ngắt dòng, chuyển ý, liên tưởng từ chi tiết này sang chi tiết khác mà không cần tuân theo một cốt truyện chặt chẽ. Đặc điểm này thể hiện sự linh hoạt về mặt nào của thể loại?

  • A. Giọng điệu.
  • B. Cấu trúc và mạch liên kết ý tưởng.
  • C. Số lượng nhân vật.
  • D. Chủ đề.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm kịch, phần "chú thích sân khấu" (stage directions) cung cấp thông tin gì quan trọng cho người đọc/đạo diễn?

  • A. Lịch sử ra đời của vở kịch.
  • B. Đánh giá của giới phê bình về vở kịch.
  • C. Tóm tắt nội dung các màn kịch.
  • D. Hướng dẫn về hành động, cử chỉ, cảm xúc của nhân vật, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng,... trên sân khấu.

Câu 27: Một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một bông hoa, từ màu sắc, hình dáng đến mùi hương, và liên hệ với những kỷ niệm tuổi thơ. Cách viết này phù hợp với đặc trưng của thể loại nào?

  • A. Tản văn (do kết hợp miêu tả, biểu cảm, suy tưởng cá nhân).
  • B. Bản tin thời sự.
  • C. Văn bản hướng dẫn sử dụng.
  • D. Biên bản cuộc họp.

Câu 28: Phân tích "biện pháp tu từ" trong một văn bản giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp làm bài văn dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ một cách đặc biệt để tăng hiệu quả diễn đạt, gợi hình ảnh, cảm xúc, tạo nhịp điệu, hoặc nhấn mạnh ý nghĩa.
  • D. Chỉ áp dụng cho văn bản thơ.

Câu 29: Đọc một đoạn văn nghị luận, người đọc nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích của việc sử dụng biện pháp này chủ yếu là gì?

  • A. Hỏi để lấy thông tin từ người đọc.
  • B. Tạo sự nhấn mạnh, gợi suy nghĩ, tranh biện, hoặc thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.
  • C. Chứng tỏ người viết không biết câu trả lời.
  • D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.

Câu 30: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng thể loại (ví dụ: hai bài tản văn), người đọc nên tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần so sánh độ dài của chúng.
  • B. Chỉ cần tìm điểm giống nhau về chủ đề.
  • C. Chỉ cần so sánh số lượng từ khó.
  • D. So sánh về chủ đề, góc nhìn, giọng điệu, cách sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc, và hiệu quả nghệ thuật mà mỗi tác phẩm đạt được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi đọc một đoạn trích văn xuôi, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'cái gương cũ nứt vỡ' được lặp đi lặp lại nhiều lần. Chi tiết này có thể được phân tích theo khía cạnh nào của 'tri thức ngữ văn' để làm sáng tỏ ý nghĩa tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một tác phẩm văn xuôi tập trung miêu tả sâu sắc diễn biến nội tâm phức tạp, dòng suy nghĩ miên man, đứt nối của nhân vật mà ít chú trọng vào hành động hay sự kiện bên ngoài. Kiểu tác phẩm này có thể liên quan đến đặc điểm của thể loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích 'xung đột' trong một tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý đến điều gì là cốt lõi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ, người đọc cảm nhận được sự choáng ngợp và kính sợ. Yếu tố 'tri thức ngữ văn' nào giúp nhận diện và phân tích hiệu quả cảm xúc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong một bài tản văn, tác giả thường bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận xét cá nhân về một hiện tượng, sự vật. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất tính chất gì của thể loại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của luận điểm, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một nhân vật trong truyện có hành động và lời nói mâu thuẫn với suy nghĩ bên trong của chính mình. Đây là biểu hiện của kỹ thuật xây dựng nhân vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn kết của một truyện bất ngờ mở ra một hướng đi mới, hoàn toàn khác với dự đoán của người đọc dựa trên diễn biến trước đó. Yếu tố 'tri thức ngữ văn' nào mô tả kỹ thuật này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' và 'âm điệu' chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng các lá thư trao đổi giữa hai nhân vật. Đây là một ví dụ về việc sử dụng 'hình thức' hoặc 'cấu trúc' tác phẩm như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, tiêu điều, nhưng lại gợi lên cảm giác bình yên, thanh thản. Sự tương phản giữa cảnh vật và cảm xúc gợi lên có thể được phân tích dưới khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, đoạn văn từ tác phẩm được phân tích có vai trò gì quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một tác phẩm sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' (xưng 'tôi'). Điều này mang lại lợi thế gì cho người đọc trong việc tiếp cận câu chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích 'giọng điệu' của một tác phẩm văn học là xem xét điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong kịch, 'độc thoại' (monologue) của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hay mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích 'nhân vật điển hình', người đọc cần chú ý đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' (metonymy) dựa trên nguyên tắc thay thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh đối lập nhau (ví dụ: sáng - tối, cao - thấp, vui - buồn). Kỹ thuật này thường nhằm mục đích gì trong việc thể hiện nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong văn nghị luận, 'lập luận' (argumentation) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi một tác phẩm văn học sử dụng yếu tố 'huyền ảo' (ví dụ: các sự kiện phi thực tế, yếu tố kỳ lạ xuất hiện trong bối cảnh đời thường), điều này có thể gợi ý về đặc điểm của thể loại hoặc phong cách sáng tác nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích 'bối cảnh' (setting) của tác phẩm văn học không chỉ là xác định thời gian và địa điểm, mà còn bao gồm điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một bài tản văn, tác giả có thể tự do ngắt dòng, chuyển ý, liên tưởng từ chi tiết này sang chi tiết khác mà không cần tuân theo một cốt truyện chặt chẽ. Đặc điểm này thể hiện sự linh hoạt về mặt nào của thể loại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm kịch, phần 'chú thích sân khấu' (stage directions) cung cấp thông tin gì quan trọng cho người đọc/đạo diễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một bông hoa, từ màu sắc, hình dáng đến mùi hương, và liên hệ với những kỷ niệm tuổi thơ. Cách viết này phù hợp với đặc trưng của thể loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích 'biện pháp tu từ' trong một văn bản giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc một đoạn văn nghị luận, người đọc nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích của việc sử dụng biện pháp này chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng thể loại (ví dụ: hai bài tản văn), người đọc nên tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ký, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả và diễn biến của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Chủ đề

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn này thuộc ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri
  • B. Ngôi thứ nhất
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Ngôi thứ hai

Câu 3: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm truyện ký thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Giúp bao quát toàn bộ sự việc, tâm lý của mọi nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể và câu chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, cho phép người đọc thâm nhập sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật xưng "tôi".
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán hơn.

Câu 4: Nhân vật trong truyện ký được xây dựng chủ yếu thông qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ qua ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ qua lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Chỉ qua hành động và mối quan hệ với nhân vật khác.
  • D. Qua ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói (đối thoại, độc thoại), suy nghĩ, và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 5:

  • A. Ngoại hình
  • B. Hành động
  • C. Thế giới nội tâm, tình cảm
  • D. Quan hệ với nhân vật khác

Câu 6: Bối cảnh trong truyện ký bao gồm những yếu tố nào và có vai trò gì trong việc định hình câu chuyện?

  • A. Thời gian và không gian; tạo môi trường cho sự kiện, ảnh hưởng nhân vật, thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ không gian; làm nền cho hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ thời gian; xác định trình tự diễn biến cốt truyện.
  • D. Chỉ hoàn cảnh xã hội; giải thích nguồn gốc của nhân vật.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thời gian lịch sử
  • B. Hoàn cảnh xã hội
  • C. Chỉ thời gian (buổi sáng)
  • D. Không gian (làng quê) và thời gian (buổi sáng).

Câu 8: Chủ đề của truyện ký là gì và được thể hiện như thế nào trong tác phẩm?

  • A. Là tóm tắt nội dung chính của câu chuyện, chỉ được nhắc đến ở phần kết.
  • B. Là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm, được thể hiện qua toàn bộ tác phẩm (cốt truyện, nhân vật, bối cảnh...).
  • C. Là bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện, chỉ xuất hiện ở lời kết của nhân vật.
  • D. Là tên gọi của tác phẩm, do tác giả tự đặt ra.

Câu 9: Trong một truyện ký, nếu người kể chuyện là nhân vật xưng "tôi" và chỉ biết những gì "tôi" thấy, nghe, cảm nhận, thì đó là kiểu điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn hạn tri (từ ngôi thứ nhất)
  • B. Điểm nhìn toàn tri (từ ngôi thứ ba)
  • C. Điểm nhìn bên ngoài
  • D. Điểm nhìn đa chiều

Câu 10: Điểm nhìn toàn tri (từ ngôi thứ ba) trong truyện ký mang lại ưu thế nào cho người kể chuyện?

  • A. Chỉ tập trung vào cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
  • B. Tạo cảm giác bí ẩn, không chắc chắn cho người đọc.
  • C. Giới hạn thông tin chỉ trong phạm vi hiểu biết của một nhân vật.
  • D. Có thể biết và kể lại mọi sự việc xảy ra, cả những gì diễn ra trong suy nghĩ, tình cảm của tất cả nhân vật.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử địa phương.
  • B. Dự báo một sự kiện bất ngờ sắp xảy ra.
  • C. Gợi không khí, tâm trạng và làm nền cho hành động, suy tư của nhân vật.
  • D. Giải thích nguyên nhân trực tiếp của xung đột trong truyện.

Câu 12: Trong truyện ký, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện tính cách, tâm lý, suy nghĩ của nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Chỉ để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Chỉ là phần trang trí cho câu chuyện.
  • D. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật mới.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn trích truyện ký, việc chú ý đến sự thay đổi trong cách xưng hô hoặc giọng điệu của nhân vật có thể giúp ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Tuổi tác thật của nhân vật.
  • B. Nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh kinh tế của nhân vật.
  • D. Sự thay đổi trong tâm trạng, thái độ hoặc mối quan hệ của nhân vật.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Lời nói
  • B. Ngoại hình và hành động
  • C. Suy nghĩ nội tâm
  • D. Quá khứ của nhân vật

Câu 15: Phân tích một chi tiết nhỏ nhưng lặp đi lặp lại hoặc xuất hiện ở những thời điểm quan trọng trong truyện ký giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng, sự gợi mở về chủ đề hoặc tính cách nhân vật.
  • B. Sự trùng hợp ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Lỗi lặp từ của tác giả.
  • D. Thông tin không quan trọng đối với cốt truyện.

Câu 16: Giả sử một đoạn truyện ký tập trung miêu tả rất kỹ một cảnh thiên nhiên hoang vắng, tiêu điều trước khi nhân vật chính đưa ra một quyết định khó khăn. Cách sử dụng bối cảnh này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa lý nơi xảy ra câu chuyện.
  • B. Cho thấy sự giàu đẹp của thiên nhiên, đối lập với số phận con người.
  • C. Góp phần khắc họa tâm trạng nhân vật hoặc tạo không khí phù hợp với diễn biến câu chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện dài hơn.

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và hồi ký nằm ở yếu tố nào?

  • A. Độ dài (hồi ký luôn dài hơn truyện ngắn).
  • B. Chỉ có truyện ngắn mới có nhân vật.
  • C. Hồi ký không có cốt truyện.
  • D. Hồi ký là thể loại tự truyện, kể về sự kiện có thật trong cuộc đời người viết; truyện ngắn là thể loại hư cấu (dù có thể dựa trên sự thật).

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân vật đang cố gắng che giấu cảm xúc hoặc suy nghĩ thật của mình.
  • B. Nhân vật là người rất điềm tĩnh và không có cảm xúc gì.
  • C. Nhân vật đang rất vui vẻ và thoải mái.
  • D. Nhân vật không quan tâm đến sự việc đang diễn ra.

Câu 19: Trong truyện ký, mâu thuẫn (xung đột) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Làm chậm lại diễn biến câu chuyện.
  • B. Khiến câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • C. Tạo ra các nút thắt, thúc đẩy hành động của nhân vật và làm cho câu chuyện hấp dẫn hơn.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến cốt truyện.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật bà.
  • C. Xung đột giữa nhân vật "tôi" và bà.
  • D. Hình ảnh quen thuộc của bối cảnh và hoạt động gắn liền với kỷ niệm, gợi không khí hoài niệm.

Câu 21: Trong một tác phẩm truyện ký, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm (ví dụ: so sánh, ẩn dụ) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài và phức tạp hơn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả sinh động và biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.

Câu 22: Giả sử một đoạn trích miêu tả nội tâm giằng xé của nhân vật bằng những câu văn ngắn, đứt quãng. Cách sử dụng ngôn ngữ này nhằm mục đích gì?

  • A. Diễn tả sự rối loạn, căng thẳng, giằng xé trong nội tâm nhân vật.
  • B. Cho thấy nhân vật đang nói chuyện bình thường với người khác.
  • C. Thể hiện sự quyết đoán, mạnh mẽ của nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc.

Câu 23: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với xã hội bên ngoài.
  • C. Hành động cụ thể mà nhân vật đang thực hiện.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt sâu kín nhất của nhân vật.

Câu 24: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi các sự kiện được đẩy lên mức cao nhất và quyết định sự thay đổi hoặc kết cục của câu chuyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Cởi nút

Câu 25: Giả sử một truyện ký sử dụng kỹ thuật kể chuyện phi tuyến tính (không theo trình tự thời gian). Điều này có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn rất nhiều.
  • B. Tạo sự bất ngờ, kịch tính, hoặc thể hiện dòng suy nghĩ, hồi tưởng phức tạp của nhân vật.
  • C. Giới hạn thông tin chỉ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Bắt buộc người đọc phải đoán trước kết thúc.

Câu 26: Khi phân tích chủ đề của một truyện ký, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Xác định vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính được thể hiện xuyên suốt tác phẩm, không chỉ dừng lại ở việc tóm tắt nội dung.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua phần mở đầu và kết thúc.
  • C. Tìm ra bài học đạo đức rõ ràng nhất được nêu ra.
  • D. Đếm số lần xuất hiện của các từ khóa quan trọng.

Câu 27: Một nhân vật trong truyện ký được miêu tả là luôn nói một đằng làm một nẻo, bề ngoài tỏ ra tử tế nhưng bên trong đầy mưu mô. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào trong xây dựng nhân vật?

  • A. Nhân vật đơn giản, một chiều.
  • B. Nhân vật điển hình.
  • C. Nhân vật phức tạp, có sự mâu thuẫn nội tâm hoặc giữa lời nói và hành động.
  • D. Nhân vật phụ, không quan trọng.

Câu 28: Trong truyện ký, yếu tố nào giúp người đọc hình dung cụ thể về không gian, thời gian xảy ra sự kiện, tạo nên không khí và ảnh hưởng đến hành động, tâm trạng nhân vật?

  • A. Ngôi kể
  • B. Lời thoại
  • C. Xung đột
  • D. Bối cảnh

Câu 29: Đọc câu văn:

  • A. So sánh; giúp cụ thể hóa, hình tượng hóa nỗi buồn, nhấn mạnh sự nặng nề của cảm xúc.
  • B. Ẩn dụ; tạo sự liên tưởng bất ngờ về nỗi buồn.
  • C. Nhân hóa; làm cho nỗi buồn có hành động như con người.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh nỗi buồn.

Câu 30: Giả sử một truyện ký về chiến tranh, người kể chuyện là một người lính tham gia trực tiếp (ngôi thứ nhất). Việc lựa chọn ngôi kể này có thể giúp tác giả đạt được hiệu quả nào nổi bật nhất?

  • A. Miêu tả khách quan, toàn diện mọi diễn biến trên chiến trường.
  • B. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.
  • C. Tập trung vào những sự kiện không liên quan đến người kể.
  • D. Tăng tính chân thực, trực tiếp, thể hiện cảm nhận, suy nghĩ, trải nghiệm cá nhân về chiến tranh một cách sâu sắc và đáng tin cậy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong truyện ký, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả và diễn biến của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn này thuộc ngôi kể nào? "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Ánh nắng chiều hắt qua khung cửa sổ, vẽ lên sàn nhà những vệt sáng vàng vọt. Lòng tôi chợt trùng xuống khi nhìn thấy tập nhật ký cũ trên bàn."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm truyện ký thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nhân vật trong truyện ký được xây dựng chủ yếu thông qua những phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: "Ông Sáu rất yêu con, cái tình yêu ấy biểu hiện thật mộc mạc nhưng sâu sắc, mãnh liệt, lúc nào cũng nôn nóng muốn gặp con." Nhận xét trên chủ yếu nói về phương diện nào của nhân vật ông Sáu trong truyện ngắn 'Chiếc lược ngà'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bối cảnh trong truyện ký bao gồm những yếu tố nào và có vai trò gì trong việc định hình câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng chìm trong sương sớm. Những mái nhà tranh thấp thoáng dưới màn khói bếp. Tiếng gà gáy te te lẫn trong tiếng lúa xào xạc." Đoạn văn này chủ yếu tập trung miêu tả yếu tố nào của bối cảnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chủ đề của truyện ký là gì và được thể hiện như thế nào trong tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một truyện ký, nếu người kể chuyện là nhân vật xưng 'tôi' và chỉ biết những gì 'tôi' thấy, nghe, cảm nhận, thì đó là kiểu điểm nhìn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Điểm nhìn toàn tri (từ ngôi thứ ba) trong truyện ký mang lại ưu thế nào cho người kể chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Gió heo may thổi qua kẽ lá, mang theo hơi lạnh se sắt. Cây bàng trước sân đã chuyển sang màu đỏ úa. Mẹ ngồi lặng lẽ bên hiên, nhìn xa xăm." Đoạn văn này sử dụng yếu tố bối cảnh để làm gì là chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong truyện ký, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích một đoạn trích truyện ký, việc chú ý đến sự thay đổi trong cách xưng hô hoặc giọng điệu của nhân vật có thể giúp ta hiểu rõ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Hắn nhìn tôi bằng ánh mắt lạnh ngắt, như thể tôi là một vật cản vô hình. Rồi hắn quay đi, bước chân vội vã, để lại sau lưng một khoảng trống vô hình." Đoạn văn này chủ yếu miêu tả nhân vật qua phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích một chi tiết nhỏ nhưng lặp đi lặp lại hoặc xuất hiện ở những thời điểm quan trọng trong truyện ký giúp người đọc nhận ra điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử một đoạn truyện ký tập trung miêu tả rất kỹ một cảnh thiên nhiên hoang vắng, tiêu điều trước khi nhân vật chính đưa ra một quyết định khó khăn. Cách sử dụng bối cảnh này có thể nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và hồi ký nằm ở yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta cười nhạt, nụ cười không chạm tới đáy mắt. Giọng nói vẫn đều đều, nhưng tay thì siết chặt lấy thành ghế." Đoạn văn này thể hiện điều gì về nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong truyện ký, mâu thuẫn (xung đột) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: "Ngày ấy, tôi còn bé lắm. Cây khế đầu nhà ra hoa trắng muốt mỗi độ xuân về. Bà thường ngồi dưới gốc cây, kể cho tôi nghe những câu chuyện cổ tích." Đoạn trích này sử dụng yếu tố nào để gợi nhớ về quá khứ và tạo không khí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một tác phẩm truyện ký, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm (ví dụ: so sánh, ẩn dụ) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử một đoạn trích miêu tả nội tâm giằng xé của nhân vật bằng những câu văn ngắn, đứt quãng. Cách sử dụng ngôn ngữ này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi các sự kiện được đẩy lên mức cao nhất và quyết định sự thay đổi hoặc kết cục của câu chuyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử một truyện ký sử dụng kỹ thuật kể chuyện phi tuyến tính (không theo trình tự thời gian). Điều này có thể mang lại hiệu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích chủ đề của một truyện ký, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một nhân vật trong truyện ký được miêu tả là luôn nói một đằng làm một nẻo, bề ngoài tỏ ra tử tế nhưng bên trong đầy mưu mô. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào trong xây dựng nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong truyện ký, yếu tố nào giúp người đọc hình dung cụ thể về không gian, thời gian xảy ra sự kiện, tạo nên không khí và ảnh hưởng đến hành động, tâm trạng nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc câu văn: "Nỗi buồn của anh ta nặng như đá đè trong lồng ngực." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng của nó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử một truyện ký về chiến tranh, người kể chuyện là một người lính tham gia trực tiếp (ngôi thứ nhất). Việc lựa chọn ngôi kể này có thể giúp tác giả đạt được hiệu quả nào nổi bật nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào trong điện ảnh chỉ đơn vị nhỏ nhất về thời gian và không gian, thường được quay liên tục bởi một máy quay duy nhất?

  • A. Trường đoạn
  • B. Cảnh
  • C. Phân cảnh
  • D. Góc máy

Câu 2: Khi một đạo diễn muốn thể hiện cảm xúc nội tâm phức tạp hoặc chi tiết biểu cảm nhỏ trên gương mặt nhân vật, góc máy nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. Toàn cảnh (Extreme Long Shot)
  • B. Trung cảnh (Medium Shot)
  • C. Trung toàn (Medium Long Shot)
  • D. Cận cảnh (Close-up)

Câu 3: Quá trình biến một tác phẩm văn học (tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch) thành tác phẩm điện ảnh được gọi là gì?

  • A. Sáng tác
  • B. Biên khảo
  • C. Chuyển thể
  • D. Minh họa

Câu 4: Trong quá trình chuyển thể tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào sau đây thường phải được điều chỉnh nhiều nhất để phù hợp với ngôn ngữ hình ảnh và thời lượng phim?

  • A. Các đoạn miêu tả nội tâm, suy nghĩ phức tạp của nhân vật
  • B. Tên của các nhân vật chính
  • C. Kết thúc câu chuyện
  • D. Bối cảnh thời gian và địa điểm chính

Câu 5: Âm thanh trong điện ảnh có vai trò quan trọng như thế nào ngoài việc truyền tải lời thoại?

  • A. Chỉ đơn thuần làm nền cho hình ảnh.
  • B. Chỉ dùng để lồng tiếng cho nhân vật.
  • C. Chủ yếu dùng cho các hiệu ứng đặc biệt.
  • D. Góp phần tạo không khí, bộc lộ cảm xúc, dẫn dắt tâm lí người xem, thậm chí là ẩn ý, biểu tượng.

Câu 6: Kịch bản văn học (scenario) và kịch bản phân cảnh (storyboard) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Kịch bản văn học chỉ có lời thoại, kịch bản phân cảnh chỉ có hình ảnh.
  • B. Kịch bản văn học dành cho diễn viên, kịch bản phân cảnh dành cho biên kịch.
  • C. Kịch bản văn học chủ yếu mô tả nội dung, hành động, thoại; kịch bản phân cảnh chi tiết hóa bằng hình ảnh minh họa từng khuôn hình, góc máy.
  • D. Kịch bản văn học được viết trước, kịch bản phân cảnh được viết sau khi phim hoàn thành.

Câu 7: Một đoạn phim bao gồm nhiều cảnh liên kết với nhau về không gian, thời gian hoặc chủ đề, tạo thành một đơn vị hoàn chỉnh trong cấu trúc phim. Đó là khái niệm gì?

  • A. Trường đoạn
  • B. Cảnh quay
  • C. Khung hình
  • D. Phân cảnh

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm văn học giàu tính triết lý, suy tưởng sang điện ảnh?

  • A. Tìm diễn viên phù hợp.
  • B. Biểu đạt các ý niệm trừu tượng, suy nghĩ nội tâm bằng hình ảnh, âm thanh.
  • C. Thiết kế bối cảnh chân thực.
  • D. Tuyển chọn nhạc nền.

Câu 9: Khi xem một bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học yêu thích, người xem thường so sánh phim với nguyên tác dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng diễn viên tham gia.
  • B. Kỹ xảo điện ảnh hiện đại hay không.
  • C. Chi phí sản xuất bộ phim.
  • D. Mức độ tái hiện tinh thần, nội dung cốt lõi, và hình tượng nhân vật của nguyên tác.

Câu 10: Yếu tố nào trong điện ảnh có vai trò kết nối các cảnh quay, tạo nhịp điệu, dẫn dắt câu chuyện và ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc của người xem về diễn biến sự kiện?

  • A. Ánh sáng
  • B. Dựng phim (Editing)
  • C. Thiết kế sản xuất
  • D. Quay phim

Câu 11: So với văn học, điện ảnh có ưu thế vượt trội nào trong việc miêu tả thế giới và sự kiện?

  • A. Khả năng tái hiện trực quan, sống động không gian, thời gian, ngoại hình nhân vật và hành động.
  • B. Khả năng diễn tả sâu sắc, đa chiều nội tâm nhân vật.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng.
  • D. Khả năng tạo ra nhiều tầng nghĩa, gợi mở suy tưởng.

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, phần nào của tác phẩm văn học thường được sử dụng làm cơ sở ban đầu để xây dựng kịch bản văn học?

  • A. Chỉ có lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ có phần miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Cốt truyện, hệ thống nhân vật, bối cảnh chính.
  • D. Chỉ có các chi tiết miêu tả tâm lý.

Câu 13: Một đạo diễn sử dụng góc máy từ trên cao nhìn xuống (High-angle shot) khi quay một nhân vật đang thất bại. Ý đồ nghệ thuật của đạo diễn có thể là gì?

  • A. Tôn vinh sự vĩ đại của nhân vật.
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu đuối, hoặc bị áp đặt của nhân vật.
  • C. Tạo cảm giác hồi hộp, căng thẳng.
  • D. Cho thấy toàn bộ bối cảnh xung quanh nhân vật.

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính cấu thành ngôn ngữ điện ảnh?

  • A. Vần điệu
  • B. Hình ảnh (Góc máy, cỡ cảnh, chuyển động máy quay)
  • C. Âm thanh (Tiếng động, nhạc nền, lời thoại)
  • D. Dựng phim (Cắt dựng, chuyển cảnh)

Câu 15: Phân tích một cảnh phim, nếu đạo diễn liên tục sử dụng các cú máy ngắn, cắt dựng nhanh, điều đó thường tạo ra hiệu quả gì về mặt cảm xúc cho người xem?

  • A. Cảm giác yên bình, thư giãn.
  • B. Cảm giác chậm rãi, suy tư.
  • C. Cảm giác gấp gáp, căng thẳng, hồi hộp.
  • D. Cảm giác buồn bã, tiếc nuối.

Câu 16: Tại sao việc chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh thường đòi hỏi sự sáng tạo và thay đổi nhất định so với nguyên tác?

  • A. Vì đạo diễn muốn chứng tỏ tài năng của mình.
  • B. Vì tác phẩm văn học quá dài, không thể làm phim.
  • C. Vì phải làm cho phim khác biệt hoàn toàn so với truyện.
  • D. Vì ngôn ngữ của văn học và điện ảnh khác nhau, cần điều chỉnh để phù hợp với đặc trưng thể loại và thu hút khán giả điện ảnh.

Câu 17: Trong điện ảnh, "ánh sáng" không chỉ có chức năng chiếu sáng mà còn có vai trò nghệ thuật gì?

  • A. Tạo khối, tạo không gian, thể hiện tâm trạng, ẩn ý, nhấn mạnh chi tiết.
  • B. Chỉ để làm rõ mặt nhân vật.
  • C. Chỉ để phân biệt ngày và đêm.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng hình ảnh.

Câu 18: Khi một đạo diễn sử dụng góc máy ngang tầm mắt (Eye-level shot), hiệu quả thường thấy là gì?

  • A. Nhấn mạnh quyền lực của nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác nhân vật bị cô lập.
  • C. Tạo cảm giác bình thường, khách quan, ngang hàng với người xem.
  • D. Làm cho nhân vật trông cao lớn hơn.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về phương thức tiếp nhận giữa tác phẩm văn học và tác phẩm điện ảnh?

  • A. Văn học tiếp nhận bằng mắt, điện ảnh tiếp nhận bằng tai.
  • B. Văn học đòi hỏi tưởng tượng, điện ảnh không cần tưởng tượng.
  • C. Văn học chỉ có chữ, điện ảnh chỉ có hình.
  • D. Văn học chủ yếu dựa vào trí tưởng tượng và suy ngẫm cá nhân qua ngôn từ; Điện ảnh tác động trực tiếp bằng hình ảnh, âm thanh, ít đòi hỏi tưởng tượng về mặt thị giác, thính giác.

Câu 20: Kịch bản phân cảnh (storyboard) có vai trò quan trọng nhất đối với bộ phận nào trong đoàn làm phim?

  • A. Diễn viên
  • B. Đạo diễn và quay phim
  • C. Nhà sản xuất
  • D. Biên kịch

Câu 21: Khi một bộ phim sử dụng kỹ thuật quay "slow motion" (quay chậm), mục đích nghệ thuật thường là gì?

  • A. Nhấn mạnh khoảnh khắc quan trọng, tạo cảm giác ấn tượng, kịch tính hoặc suy tư.
  • B. Làm cho bộ phim dài hơn.
  • C. Giúp diễn viên diễn xuất dễ hơn.
  • D. Tiết kiệm thời gian quay phim.

Câu 22: Trong điện ảnh, khái niệm "mise-en-scène" (dàn cảnh) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm diễn xuất của diễn viên.
  • B. Chỉ bao gồm bối cảnh và đạo cụ.
  • C. Chỉ bao gồm ánh sáng và trang phục.
  • D. Bao gồm mọi thứ xuất hiện trong khung hình: bối cảnh, đạo cụ, trang phục, hóa trang, ánh sáng, diễn xuất và sự sắp đặt của diễn viên.

Câu 23: Đâu là khó khăn đặc thù khi chuyển thể một tác phẩm thơ sang điện ảnh?

  • A. Số lượng nhân vật ít.
  • B. Cốt truyện đơn giản.
  • C. Tính cô đọng, hàm súc, giàu nhạc điệu và cảm xúc chủ quan, khó chuyển hóa thành hình ảnh và hành động khách quan.
  • D. Thời gian sáng tác thường ngắn.

Câu 24: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh, nhận định nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Điện ảnh là nghệ thuật thay thế văn học.
  • B. Văn học và điện ảnh là hai loại hình nghệ thuật độc lập nhưng có mối quan hệ tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau (ví dụ: chuyển thể, học hỏi thủ pháp).
  • C. Văn học là nguồn duy nhất để điện ảnh tạo ra kịch bản.
  • D. Điện ảnh ra đời làm cho văn học mất đi vị trí.

Câu 25: Một cảnh phim cho thấy nhân vật đang đi trên một con đường vắng vào ban đêm, ánh đèn đường hắt bóng dài. Nhạc nền là một giai điệu buồn, chậm rãi. Sự kết hợp của hình ảnh và âm thanh này gợi lên cảm giác gì?

  • A. Cô đơn, u buồn, suy tư.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Sợ hãi, kinh hoàng.
  • D. Hồi hộp, chờ đợi hành động.

Câu 26: Biên kịch khi chuyển thể tác phẩm văn học cần phải làm gì để đảm bảo bộ phim vẫn giữ được sức hút riêng của điện ảnh?

  • A. Giữ nguyên 100% lời văn của tác phẩm gốc.
  • B. Thêm thật nhiều nhân vật mới không có trong truyện.
  • C. Chỉ tập trung vào các cảnh hành động.
  • D. Tìm cách thể hiện câu chuyện, nhân vật bằng ngôn ngữ hình ảnh, âm thanh đặc trưng của điện ảnh, có thể sáng tạo thêm nhưng vẫn tôn trọng tinh thần gốc.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc điện ảnh ảnh hưởng ngược lại đến văn học?

  • A. Các nhà văn học hỏi thủ pháp kể chuyện phi tuyến tính (non-linear storytelling) hoặc kỹ thuật dựng cảnh (montage) từ điện ảnh áp dụng vào tác phẩm của mình.
  • B. Phim được chuyển thể từ truyện.
  • C. Diễn viên điện ảnh viết sách.
  • D. Nhà văn xem phim để tìm ý tưởng viết truyện.

Câu 28: Khái niệm "trường đoạn" trong điện ảnh gần với khái niệm nào trong văn học?

  • A. Từ
  • B. Câu văn
  • C. Đoạn văn/Chương (nếu là tiểu thuyết)
  • D. Toàn bộ tác phẩm

Câu 29: Yếu tố nào trong "mise-en-scène" (dàn cảnh) có thể trực tiếp thể hiện địa vị xã hội, tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật?

  • A. Tốc độ thoại của nhân vật.
  • B. Góc máy quay nhân vật.
  • C. Nhạc nền của cảnh quay.
  • D. Trang phục và bối cảnh sống của nhân vật.

Câu 30: Mục đích chính của việc nghiên cứu "Tri thức ngữ văn" về mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh là gì?

  • A. Để học sinh trở thành đạo diễn hoặc biên kịch.
  • B. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa hai loại hình nghệ thuật, từ đó có cách tiếp cận và phân tích tác phẩm chuyển thể hiệu quả hơn.
  • C. So sánh xem văn học hay điện ảnh hay hơn.
  • D. Học thuộc lòng các thuật ngữ điện ảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm nào trong điện ảnh chỉ đơn vị nhỏ nhất về thời gian và không gian, thường được quay liên tục bởi một máy quay duy nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi một đạo diễn muốn thể hiện cảm xúc nội tâm phức tạp hoặc chi tiết biểu cảm nhỏ trên gương mặt nhân vật, góc máy nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quá trình biến một tác phẩm văn học (tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch) thành tác phẩm điện ảnh được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong quá trình chuyển thể tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào sau đây thường phải được điều chỉnh nhiều nhất để phù hợp với ngôn ngữ hình ảnh và thời lượng phim?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Âm thanh trong điện ảnh có vai trò quan trọng như thế nào ngoài việc truyền tải lời thoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Kịch bản văn học (scenario) và kịch bản phân cảnh (storyboard) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một đoạn phim bao gồm nhiều cảnh liên kết với nhau về không gian, thời gian hoặc chủ đề, tạo thành một đơn vị hoàn chỉnh trong cấu trúc phim. Đó là khái niệm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm văn học giàu tính triết lý, suy tưởng sang điện ảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi xem một bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học yêu thích, người xem thường so sánh phim với nguyên tác dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Yếu tố nào trong điện ảnh có vai trò kết nối các cảnh quay, tạo nhịp điệu, dẫn dắt câu chuyện và ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc của người xem về diễn biến sự kiện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So với văn học, điện ảnh có ưu thế vượt trội nào trong việc miêu tả thế giới và sự kiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, phần nào của tác phẩm văn học thường được sử dụng làm cơ sở ban đầu để xây dựng kịch bản văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một đạo diễn sử dụng góc máy từ trên cao nhìn xuống (High-angle shot) khi quay một nhân vật đang thất bại. Ý đồ nghệ thuật của đạo diễn có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính cấu thành ngôn ngữ điện ảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích một cảnh phim, nếu đạo diễn liên tục sử dụng các cú máy ngắn, cắt dựng nhanh, điều đó thường tạo ra hiệu quả gì về mặt cảm xúc cho người xem?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh thường đòi hỏi sự sáng tạo và thay đổi nhất định so với nguyên tác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong điện ảnh, 'ánh sáng' không chỉ có chức năng chiếu sáng mà còn có vai trò nghệ thuật gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi một đạo diễn sử dụng góc máy ngang tầm mắt (Eye-level shot), hiệu quả thường thấy là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về phương thức tiếp nhận giữa tác phẩm văn học và tác phẩm điện ảnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Kịch bản phân cảnh (storyboard) có vai trò quan trọng nhất đối với bộ phận nào trong đoàn làm phim?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi một bộ phim sử dụng kỹ thuật quay 'slow motion' (quay chậm), mục đích nghệ thuật thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong điện ảnh, khái niệm 'mise-en-scène' (dàn cảnh) bao gồm những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là khó khăn đặc thù khi chuyển thể một tác phẩm thơ sang điện ảnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh, nhận định nào sau đây là đúng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một cảnh phim cho thấy nhân vật đang đi trên một con đường vắng vào ban đêm, ánh đèn đường hắt bóng dài. Nhạc nền là một giai điệu buồn, chậm rãi. Sự kết hợp của hình ảnh và âm thanh này gợi lên cảm giác gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Biên kịch khi chuyển thể tác phẩm văn học cần phải làm gì để đảm bảo bộ phim vẫn giữ được sức hút riêng của điện ảnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc điện ảnh ảnh hưởng ngược lại đến văn học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khái niệm 'trường đoạn' trong điện ảnh gần với khái niệm nào trong văn học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố nào trong 'mise-en-scène' (dàn cảnh) có thể trực tiếp thể hiện địa vị xã hội, tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mục đích chính của việc nghiên cứu 'Tri thức ngữ văn' về mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thể loại kịch, yếu tố nào được xem là "xương sống", thúc đẩy hành động và làm bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Đối thoại
  • B. Xung đột kịch
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Không gian sân khấu

Câu 2: Nhân vật trong kịch chủ yếu được khắc họa và bộc lộ tính cách, tư tưởng thông qua phương tiện nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết
  • B. Lời trần thuật của người kể chuyện
  • C. Đối thoại và hành động trên sân khấu
  • D. Phần lời dẫn kịch của tác giả

Câu 3: Vai trò chính của "độc thoại" trong kịch là gì?

  • A. Giúp các nhân vật trao đổi thông tin với nhau.
  • B. Tạo ra sự căng thẳng giữa các nhân vật.
  • C. Thể hiện sự tương tác giữa nhân vật và khán giả.
  • D. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm sâu kín của nhân vật.

Câu 4: Khi đọc một văn bản kịch, phần "lời dẫn kịch" (chú thích của tác giả về bối cảnh, hành động, ngữ điệu...) có tác dụng gì?

  • A. Hướng dẫn diễn viên biểu diễn và giúp độc giả hình dung vở kịch.
  • B. Trực tiếp thể hiện cảm xúc của tác giả về tình huống.
  • C. Thay thế cho lời thoại của nhân vật khi cần thiết.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 5: Trong cấu trúc của một vở kịch, đơn vị nào thường đánh dấu sự thay đổi lớn về bối cảnh, thời gian hoặc tuyến hành động chính?

  • A. Cảnh
  • B. Lớp diễn
  • C. Hồi (hoặc Màn)
  • D. Đoạn thoại

Câu 6: Một nhân vật kịch liên tục nói những lời trái ngược với hành động của mình. Tình huống này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Sự mâu thuẫn hoặc tính cách phức tạp/giả tạo.
  • B. Sự nhất quán trong tư tưởng.
  • C. Khả năng giao tiếp khéo léo.
  • D. Thiếu vai trò quan trọng trong vở kịch.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch và thể loại truyện (tiểu thuyết, truyện ngắn) về phương thức thể hiện là gì?

  • A. Truyện sử dụng ngôn ngữ bác học, kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • B. Kịch luôn có kết thúc bi thảm, truyện luôn có kết thúc có hậu.
  • C. Truyện có cốt truyện phức tạp hơn kịch.
  • D. Kịch chủ yếu thể hiện qua hành động, đối thoại; truyện chủ yếu qua lời kể và miêu tả của người trần thuật.

Câu 8: Trong văn nghị luận, "luận đề" có vai trò như thế nào?

  • A. Là vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ hoặc chứng minh.
  • B. Là các ý nhỏ để triển khai luận đề.
  • C. Là dẫn chứng, ví dụ cụ thể.
  • D. Là lời kết khẳng định lại vấn đề.

Câu 9: "Luận điểm" trong văn nghị luận có chức năng gì đối với "luận đề"?

  • A. Bác bỏ trực tiếp luận đề.
  • B. Chỉ là những thông tin ngoài lề.
  • C. Làm sáng tỏ, cụ thể hóa và hỗ trợ chứng minh cho luận đề.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng cho bài viết.

Câu 10: "Lí lẽ" trong văn nghị luận là gì?

  • A. Các ví dụ, số liệu cụ thể.
  • B. Những lập luận, giải thích hợp lý để làm rõ luận điểm.
  • C. Phần mở đầu của bài văn.
  • D. Các câu hỏi tu từ được sử dụng.

Câu 11: Để tăng tính thuyết phục và cụ thể cho lí lẽ trong văn nghị luận, người viết thường sử dụng yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Các câu hỏi mở.
  • C. Nhắc lại luận đề nhiều lần.
  • D. Bằng chứng (dẫn chứng, ví dụ, số liệu).

Câu 12: Khi phân tích một hiện tượng xã hội phức tạp trong bài nghị luận, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ bản chất và các mặt của hiện tượng đó?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Bác bỏ
  • D. So sánh

Câu 13: Giả sử bạn đọc một đoạn văn nghị luận có câu chủ đề: "Lòng nhân ái là nền tảng tạo nên một xã hội tốt đẹp." Sau đó là các câu giải thích tại sao nhân ái giúp con người gắn kết, giảm xung đột và các ví dụ về hành động nhân ái. Đoạn văn này chủ yếu triển khai luận điểm bằng cách nào?

  • A. Kết hợp lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Chỉ sử dụng lí lẽ.
  • C. Chỉ sử dụng bằng chứng.
  • D. Chủ yếu là miêu tả.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần tạo nên tính thuyết phục của một bài văn nghị luận?

  • A. Lí lẽ sắc bén, logic.
  • B. Bằng chứng xác thực, tiêu biểu.
  • C. Mối liên kết chặt chẽ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.
  • D. Việc sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mĩ.

Câu 15: Khi viết bài nghị luận về tác hại của việc nghiện trò chơi trực tuyến đối với học sinh, thao tác lập luận nào sau đây có thể được sử dụng để chỉ ra những hậu quả cụ thể về sức khỏe, học tập, và các mối quan hệ?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 16: Trong kịch, ngôn ngữ của nhân vật (lời thoại) không chỉ để giao tiếp mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho hành động.
  • B. Chỉ để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Bộc lộ tính cách, trình độ, nội tâm của nhân vật.
  • D. Làm cho vở kịch dài hơn.

Câu 17: Mối quan hệ giữa chủ đề và thông điệp trong một vở kịch hoặc một bài nghị luận là gì?

  • A. Chủ đề là vấn đề được đề cập, thông điệp là thái độ, nhận thức, lời nhắn nhủ của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • C. Thông điệp là tên gọi khác của chủ đề.
  • D. Chủ đề luôn rộng hơn thông điệp rất nhiều.

Câu 18: Một nhân vật kịch thực hiện hành động cúi đầu thật thấp trước một nhân vật khác. Hành động này có thể thể hiện điều gì?

  • A. Sự tức giận.
  • B. Sự kiêu ngạo.
  • C. Sự thờ ơ.
  • D. Sự kính trọng, phục tùng hoặc hối lỗi.

Câu 19: "Luận đề" trong văn nghị luận có vai trò như thế nào trong việc xác định phạm vi và giới hạn của bài viết?

  • A. Luận đề không liên quan đến phạm vi bài viết.
  • B. Luận đề xác định rõ vấn đề trung tâm, giúp người viết không đi lạc đề và tập trung vào phạm vi đã định.
  • C. Luận đề chỉ là một câu hỏi mở.
  • D. Luận đề làm cho phạm vi bài viết trở nên vô hạn.

Câu 20: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần kết bài có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Khẳng định lại vấn đề nghị luận, tóm tắt các luận điểm chính hoặc đưa ra lời kêu gọi/nhận định sâu sắc.
  • B. Trình bày tất cả bằng chứng mới.
  • C. Giới thiệu chủ đề mới.
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc.

Câu 21: Nhan đề của một vở kịch thường gợi mở về điều gì?

  • A. Chỉ là một cái tên ngẫu nhiên.
  • B. Luôn tiết lộ trước kết thúc của vở kịch.
  • C. Chỉ liên quan đến một nhân vật phụ.
  • D. Thường gợi mở về chủ đề, nội dung chính, hoặc một hình tượng trung tâm của vở kịch.

Câu 22: Khi đánh giá tính thuyết phục của "bằng chứng" trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Bằng chứng có dễ tìm trên mạng không.
  • B. Bằng chứng có làm bài văn dài hơn không.
  • C. Bằng chứng có xác thực, tiêu biểu và liên quan chặt chẽ đến luận điểm không.
  • D. Bằng chứng có được nhiều người biết đến không.

Câu 23: "Độc thoại nội tâm" trong kịch giúp khán giả hoặc người đọc hiểu rõ hơn về điều gì ở nhân vật?

  • A. Những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong mà nhân vật không nói ra với người khác.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • D. Lịch sử gia đình của nhân vật.

Câu 24: Việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm, giàu sắc thái trong văn nghị luận có thể giúp bài viết đạt được điều gì?

  • A. Làm giảm tính khách quan của bài viết.
  • B. Khiến lí lẽ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ phù hợp với văn miêu tả.
  • D. Tăng sức gợi cảm, truyền cảm hứng và thể hiện thái độ rõ ràng của người viết (nếu sử dụng hợp lý).

Câu 25: Xung đột kịch thường phát triển qua mấy giai đoạn chính?

  • A. Một giai đoạn duy nhất.
  • B. Chỉ có bắt đầu và kết thúc.
  • C. Thường có mở đầu, phát triển, cao trào và kết thúc.
  • D. Phát triển một cách ngẫu nhiên, không theo quy luật.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính: "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, sách mở rộng kiến thức về thế giới. Thứ hai, đọc sách giúp cải thiện vốn từ vựng và khả năng diễn đạt. Cuối cùng, sách còn là phương tiện giải trí lành mạnh, giúp giảm căng thẳng hiệu quả."

  • A. Đọc sách mang lại nhiều lợi ích.
  • B. Sách mở rộng kiến thức.
  • C. Sách là phương tiện giải trí.
  • D. Đọc sách giúp cải thiện vốn từ vựng.

Câu 27: So với nhân vật chính, nhân vật phụ trong kịch thường có vai trò gì?

  • A. Luôn đối đầu trực tiếp với nhân vật chính.
  • B. Góp phần làm rõ bối cảnh, thúc đẩy hành động, hoặc làm nổi bật tính cách của nhân vật chính.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể.
  • D. Luôn là người giải quyết mọi xung đột.

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng nghị luận giữa "nghị luận xã hội" và "nghị luận văn học" là gì?

  • A. Nghị luận xã hội chỉ bàn về quá khứ, nghị luận văn học chỉ bàn về hiện tại.
  • B. Nghị luận xã hội chỉ dùng lí lẽ, nghị luận văn học chỉ dùng bằng chứng.
  • C. Nghị luận xã hội bàn về các vấn đề đời sống xã hội; nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học.
  • D. Nghị luận xã hội luôn có kết luận, nghị luận văn học thì không.

Câu 29: Bối cảnh không gian và thời gian trong kịch có vai trò gì?

  • A. Tạo môi trường cho xung đột và hành động diễn ra, ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi nhân vật.
  • B. Chỉ mang tính chất thông báo đơn thuần.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến nội dung vở kịch.
  • D. Luôn được miêu tả rất chi tiết, tỉ mỉ.

Câu 30: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính khách quan hay chủ quan của "lí lẽ" và "bằng chứng" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Bài văn có dài hay ngắn.
  • B. Người viết có phải là chuyên gia trong lĩnh vực đó không.
  • C. Bài văn có sử dụng từ ngữ khó hiểu không.
  • D. Mức độ đáng tin cậy và tính xác thực của thông tin mà người viết đưa ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong thể loại kịch, yếu tố nào được xem là 'xương sống', thúc đẩy hành động và làm bộc lộ tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhân vật trong kịch chủ yếu được khắc họa và bộc lộ tính cách, tư tưởng thông qua phương tiện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vai trò chính của 'độc thoại' trong kịch là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi đọc một văn bản kịch, phần 'lời dẫn kịch' (chú thích của tác giả về bối cảnh, hành động, ngữ điệu...) có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong cấu trúc của một vở kịch, đơn vị nào thường đánh dấu sự thay đổi lớn về bối cảnh, thời gian hoặc tuyến hành động chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một nhân vật kịch liên tục nói những lời trái ngược với hành động của mình. Tình huống này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch và thể loại truyện (tiểu thuyết, truyện ngắn) về phương thức thể hiện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong văn nghị luận, 'luận đề' có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Luận điểm' trong văn nghị luận có chức năng gì đối với 'luận đề'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Lí lẽ' trong văn nghị luận là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Để tăng tính thuyết phục và cụ thể cho lí lẽ trong văn nghị luận, người viết thường sử dụng yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích một hiện tượng xã hội phức tạp trong bài nghị luận, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ bản chất và các mặt của hiện tượng đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn đọc một đoạn văn nghị luận có câu chủ đề: 'Lòng nhân ái là nền tảng tạo nên một xã hội tốt đẹp.' Sau đó là các câu giải thích tại sao nhân ái giúp con người gắn kết, giảm xung đột và các ví dụ về hành động nhân ái. Đoạn văn này chủ yếu triển khai luận điểm bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* trực tiếp góp phần tạo nên tính thuyết phục của một bài văn nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi viết bài nghị luận về tác hại của việc nghiện trò chơi trực tuyến đối với học sinh, thao tác lập luận nào sau đây có thể được sử dụng để chỉ ra những hậu quả cụ thể về sức khỏe, học tập, và các mối quan hệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong kịch, ngôn ngữ của nhân vật (lời thoại) không chỉ để giao tiếp mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Mối quan hệ giữa chủ đề và thông điệp trong một vở kịch hoặc một bài nghị luận là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một nhân vật kịch thực hiện hành động cúi đầu thật thấp trước một nhân vật khác. Hành động này có thể thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: 'Luận đề' trong văn nghị luận có vai trò như thế nào trong việc xác định phạm vi và giới hạn của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần kết bài có chức năng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nhan đề của một vở kịch thường gợi mở về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đánh giá tính thuyết phục của 'bằng chứng' trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Độc thoại nội tâm' trong kịch giúp khán giả hoặc người đọc hiểu rõ hơn về điều gì ở nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm, giàu sắc thái trong văn nghị luận có thể giúp bài viết đạt được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Xung đột kịch thường phát triển qua mấy giai đoạn chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính: 'Đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, sách mở rộng kiến thức về thế giới. Thứ hai, đọc sách giúp cải thiện vốn từ vựng và khả năng diễn đạt. Cuối cùng, sách còn là phương tiện giải trí lành mạnh, giúp giảm căng thẳng hiệu quả.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So với nhân vật chính, nhân vật phụ trong kịch thường có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng nghị luận giữa 'nghị luận xã hội' và 'nghị luận văn học' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bối cảnh không gian và thời gian trong kịch có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính khách quan hay chủ quan của 'lí lẽ' và 'bằng chứng' giúp người đọc nhận biết điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn trích truyện, tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất, xưng "tôi". Việc lựa chọn ngôi kể này thường mang lại hiệu quả nào nổi bật nhất trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt toàn bộ diễn biến tâm lý của tất cả các nhân vật.
  • C. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép người đọc đồng cảm sâu sắc với suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Che giấu thông tin, tạo kịch tính bằng cách chỉ tiết lộ sự kiện từ bên ngoài.

Câu 2: Một đoạn thơ viết: "Lá vàng trước ngõ / Khẽ đưa trong chiều / Tiếng chim gọi bạn / Vườn ai líu lo". Phân tích cách sử dụng hình ảnh và âm thanh trong đoạn thơ này, tác giả chủ yếu gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh chiều thu và cảm giác cô đơn, mong chờ.
  • B. Không khí náo nhiệt, rộn ràng của một buổi chiều hè sôi động.
  • C. Bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội với gió lớn và tiếng chim hoang dã.
  • D. Mô tả chi tiết về một khu vườn cụ thể với nhiều loại cây và chim chóc.

Câu 3: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với B một điều hoàn toàn trái ngược với suy nghĩ thật của mình, mà chỉ có khán giả và một nhân vật khác (C) biết được suy nghĩ thật đó. Tình huống giao tiếp này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ sân khấu?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Đối thoại chứa đựng kịch tính, mâu thuẫn ngầm.
  • C. Bàng thoại.
  • D. Ngôn ngữ ước lệ.

Câu 4: Khi phân tích cấu trúc của một bài tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ mạch cảm xúc và suy tưởng của tác giả?

  • A. Sự phát triển của hệ thống nhân vật và các tuyến cốt truyện phức tạp.
  • B. Trình tự thời gian tuyến tính tuyệt đối và logic nhân quả chặt chẽ của các sự kiện.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần, nhịp, và khổ thơ.
  • D. Mạch liên tưởng, suy ngẫm tự do, phi tuyến tính, thường bắt nguồn từ một sự vật, hiện tượng cụ thể.

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một số hình ảnh (ví dụ: sương khói, bóng chiều) và sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác mơ hồ, bảng lảng. Việc sử dụng lặp lại hình ảnh và từ ngữ này có tác dụng chính là gì?

  • A. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về một không gian, thời gian cụ thể và tạo không khí cho đoạn văn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lỗi hành văn cần tránh.

Câu 6: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn hành động theo những khuôn mẫu đã định sẵn của xã hội, không bao giờ bộc lộ suy nghĩ hay cảm xúc riêng. Nhân vật B thì luôn có những hành động bất ngờ, phá vỡ quy tắc và thể hiện rõ cái tôi cá nhân mạnh mẽ. Dựa trên đặc điểm này, ta có thể phân loại hai nhân vật A và B như thế nào trong lý luận văn học?

  • A. A là nhân vật chính, B là nhân vật phụ.
  • B. A là nhân vật phản diện, B là nhân vật chính diện.
  • C. A là nhân vật điển hình, B là nhân vật cá tính.
  • D. Cả hai đều là nhân vật chức năng.

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ nào? "Theo số liệu thống kê mới nhất từ Bộ Y tế, tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin phòng bệnh sởi trong quý I năm nay đạt 95% trên phạm vi toàn quốc. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy nỗ lực của ngành y tế và ý thức phòng bệnh của người dân."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học (ứng dụng).

Câu 8: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có mục đích chính là gì?

  • A. Để đếm số lượng biện pháp tu từ được sử dụng trong bài.
  • B. Để hiểu sâu sắc hơn về cách tác giả thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, và tạo ra hiệu quả biểu đạt, gợi hình, gợi cảm cho đoạn thơ.
  • C. Để tìm ra lỗi ngữ pháp trong cách diễn đạt của tác giả.
  • D. Để chứng minh rằng tác giả đã học và áp dụng đúng các biện pháp tu từ.

Câu 9: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố trung tâm, quyết định sự phát triển của vở kịch. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Hệ thống hành động và lời thoại của nhân vật.
  • B. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • C. Các đoạn miêu tả cảnh vật trên sân khấu.
  • D. Tên gọi của các màn, lớp.

Câu 10: Điểm nhìn trong truyện (ví dụ: điểm nhìn từ bên ngoài, điểm nhìn của nhân vật) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

  • A. Số lượng chương hồi của truyện.
  • B. Độ dài của các câu văn.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Cách thông tin được truyền tải, mức độ hiểu biết của người đọc về sự kiện và tâm lý nhân vật.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Nắng cuối thu vàng óng, trải mật lên những con đường lá rụng. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân gợi một nỗi buồn man mác khó tả." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để khắc họa cảnh vật và cảm xúc?

  • A. Vị giác và khứu giác.
  • B. Thị giác và thính giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Thính giác và khứu giác.

Câu 12: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: "Tác giả đã thành công trong việc xây dựng một không gian nghệ thuật độc đáo, nơi ranh giới giữa thực và ảo trở nên mờ nhạt, khiến người đọc phải suy ngẫm về bản chất của hiện thực." Nhận xét này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại.

Câu 13: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng liên tiếp các từ ngữ như "buồn bã", "lẻ loi", "tan tác". Việc lựa chọn và sắp xếp các từ ngữ này (từ ngữ biểu cảm) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện.
  • B. Thuyết phục người đọc bằng lý lẽ logic.
  • C. Mô tả chi tiết về hình dáng, màu sắc của sự vật.
  • D. Truyền tải trực tiếp và mạnh mẽ cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.

Câu 14: Đâu là đặc điểm THƯỜNG THẤY ở thể loại tùy bút so với truyện ngắn?

  • A. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Tính chủ quan, cái tôi của tác giả bộc lộ rõ nét qua suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng với các mối quan hệ được xây dựng chặt chẽ.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 15: Khi phân tích một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ báo chí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và khách quan của thông tin?

  • A. Việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo và sáng tạo.
  • B. Cách tác giả bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
  • C. Tính chính xác của số liệu, nguồn tin được trích dẫn và cách trình bày thông tin một cách khách quan.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương và tiếng lóng.

Câu 16: Trong một đoạn kịch, có chỉ dẫn sân khấu ghi rõ: "(Nhân vật X bước vào, dáng vẻ mệt mỏi, ngồi phịch xuống ghế, thở dài)". Chỉ dẫn này có vai trò gì trong việc giúp diễn viên và khán giả hiểu về nhân vật?

  • A. Cung cấp lời thoại trực tiếp cho nhân vật X.
  • B. Nêu bật mâu thuẫn chính trong vở kịch.
  • C. Giới thiệu tên đầy đủ và tiểu sử của nhân vật X.
  • D. Gợi ý về hành động, cử chỉ, trạng thái tâm lý của nhân vật, bổ sung cho lời thoại.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (thời gian, địa điểm) và diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Vì sao các sự kiện lại xảy ra theo cách đó, và bối cảnh ảnh hưởng như thế nào đến hành động, suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Số lượng chương mà tác giả sẽ viết.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Thể loại văn học mà tác giả yêu thích nhất.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ lục bát, bạn nhận thấy có những câu 6 chữ và 8 chữ xen kẽ, các tiếng cuối câu 6 vần với tiếng thứ sáu của câu 8, và tiếng cuối câu 8 vần với tiếng cuối câu 6 tiếp theo. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất quy luật nào của thể thơ lục bát?

  • A. Phép đối.
  • B. Điệp khúc.
  • C. Luật bằng trắc và cách gieo vần.
  • D. Sử dụng điển tích, điển cố.

Câu 19: Một đoạn văn miêu tả cảm giác của nhân vật khi đứng trước biển: "Tôi hít một hơi thật sâu, vị mặn của muối biển tràn vào lồng ngực, cái tươi mát lan tỏa khắp cơ thể." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng những giác quan nào để truyền tải trải nghiệm?

  • A. Thị giác, thính giác.
  • B. Thính giác, vị giác.
  • C. Thị giác, khứu giác.
  • D. Khứu giác, vị giác, xúc giác (cảm giác tươi mát).

Câu 20: Trong một bài tản văn, tác giả có thể chuyển đổi đột ngột từ việc miêu tả một cảnh vật sang suy ngẫm về một vấn đề triết lý sâu sắc, rồi lại quay về kỷ niệm cá nhân. Đặc điểm này cho thấy rõ nhất sự tự do về mặt nào của thể loại tản văn?

  • A. Cấu trúc và mạch liên tưởng.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng (có thể dùng cả tiếng nước ngoài).
  • C. Số lượng nhân vật được phép xuất hiện.
  • D. Thời gian sáng tác.

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn chính luận, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm hiểu câu chuyện giải trí, thư giãn.
  • B. Nắm bắt quan điểm, lập trường của người viết về một vấn đề xã hội, chính trị và đánh giá tính thuyết phục của các lập luận.
  • C. Thưởng thức vẻ đẹp của ngôn từ và hình ảnh.
  • D. Học cách kể một câu chuyện hấp dẫn.

Câu 22: Một nhà văn viết một câu: "Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo trên bầu trời xanh biếc." Phép tu từ được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng gì?

  • A. So sánh; giúp miêu tả mặt trời một cách khách quan.
  • B. Nhân hóa; làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ; gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, nóng bỏng một cách ấn tượng.
  • D. Hoán dụ; lấy một bộ phận để chỉ toàn thể mặt trời.

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào thay vì tìm kiếm quy luật vần, nhịp cố định?

  • A. Số lượng câu và chữ trong mỗi câu.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • C. Việc gieo vần chân, vần lưng theo quy tắc.
  • D. Mạch cảm xúc, logic hình ảnh, sự biến đổi của nhịp điệu và cấu trúc câu để phù hợp với nội dung biểu đạt.

Câu 24: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, biết cả quá khứ và tương lai. Đây là đặc điểm của loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện toàn tri.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
  • C. Người kể chuyện là nhân vật phụ.
  • D. Người kể chuyện hạn tri.

Câu 25: Khi đọc một văn bản thuyết minh về quy trình sản xuất một sản phẩm, người đọc cần tìm kiếm những thông tin nào là quan trọng nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân và cảm xúc của người viết về sản phẩm.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng để làm nổi bật sản phẩm.
  • C. Các bước thực hiện, nguyên liệu cần thiết, và trình tự sản xuất một cách rõ ràng, logic.
  • D. Các đoạn hội thoại giữa những người sản xuất.

Câu 26: So sánh thể loại tùy bút và tản văn, điểm khác biệt nào thường được nhấn mạnh?

  • A. Tùy bút có cốt truyện, tản văn không có.
  • B. Tùy bút sử dụng ngôn ngữ khoa học, tản văn sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Tùy bút viết về con người, tản văn viết về cảnh vật.
  • D. Tùy bút thiên về bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ cá nhân; tản văn có thể thiên về ghi chép sự việc, con người một cách khách quan hơn, nhưng vẫn đậm dấu ấn chủ quan.

Câu 27: Trong một đoạn thơ, tác giả sử dụng phép điệp ngữ "Nhớ" ở đầu nhiều dòng thơ liên tiếp. Tác dụng chính của việc sử dụng điệp ngữ này là gì?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, chủ đề "nhớ" và tạo nhịp điệu, âm hưởng cho đoạn thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Miêu tả chi tiết một sự vật cụ thể.
  • D. Thuyết phục người đọc đồng ý với một quan điểm.

Câu 28: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tính cách, mối quan hệ và vị trí xã hội của nhân vật?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ, trang trọng được sử dụng.
  • B. Cách xưng hô, lựa chọn từ ngữ, ngữ điệu (qua chỉ dẫn sân khấu hoặc suy luận), và nội dung cuộc trò chuyện.
  • C. Độ dài ngắn của các câu thoại.
  • D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.

Câu 29: Khi đánh giá một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận, tiêu chí quan trọng nhất để xem xét tính thuyết phục của văn bản là gì?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • B. Việc sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh.
  • C. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực và cách bác bỏ hiệu quả các ý kiến trái chiều (nếu có).
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 30: Trong một tác phẩm tự sự, nếu tác giả thay đổi điểm nhìn từ ngôi thứ ba toàn tri sang ngôi thứ nhất (của một nhân vật cụ thể), sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào trong trải nghiệm đọc của độc giả?

  • A. Sự xuất hiện của các biện pháp tu từ.
  • B. Thể loại của tác phẩm (tự sự vẫn là tự sự).
  • C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • D. Mức độ đồng cảm, sự giới hạn thông tin mà độc giả nhận được và góc nhìn về các sự kiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một đoạn trích truyện, tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất, xưng 'tôi'. Việc lựa chọn ngôi kể này thường mang lại hiệu quả nào nổi bật nhất trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một đoạn thơ viết: 'Lá vàng trước ngõ / Khẽ đưa trong chiều / Tiếng chim gọi bạn / Vườn ai líu lo'. Phân tích cách sử dụng hình ảnh và âm thanh trong đoạn thơ này, tác giả chủ yếu gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với B một điều hoàn toàn trái ngược với suy nghĩ thật của mình, mà chỉ có khán giả và một nhân vật khác (C) biết được suy nghĩ thật đó. Tình huống giao tiếp này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ sân khấu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích cấu trúc của một bài tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ mạch cảm xúc và suy tưởng của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một số hình ảnh (ví dụ: sương khói, bóng chiều) và sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác mơ hồ, bảng lảng. Việc sử dụng lặp lại hình ảnh và từ ngữ này có tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn hành động theo những khuôn mẫu đã định sẵn của xã hội, không bao giờ bộc lộ suy nghĩ hay cảm xúc riêng. Nhân vật B thì luôn có những hành động bất ngờ, phá vỡ quy tắc và thể hiện rõ cái tôi cá nhân mạnh mẽ. Dựa trên đặc điểm này, ta có thể phân loại hai nhân vật A và B như thế nào trong lý luận văn học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ nào? 'Theo số liệu thống kê mới nhất từ Bộ Y tế, tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin phòng bệnh sởi trong quý I năm nay đạt 95% trên phạm vi toàn quốc. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy nỗ lực của ngành y tế và ý thức phòng bệnh của người dân.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố trung tâm, quyết định sự phát triển của vở kịch. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điểm nhìn trong truyện (ví dụ: điểm nhìn từ bên ngoài, điểm nhìn của nhân vật) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Nắng cuối thu vàng óng, trải mật lên những con đường lá rụng. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân gợi một nỗi buồn man mác khó tả.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để khắc họa cảnh vật và cảm xúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: 'Tác giả đã thành công trong việc xây dựng một không gian nghệ thuật độc đáo, nơi ranh giới giữa thực và ảo trở nên mờ nhạt, khiến người đọc phải suy ngẫm về bản chất của hiện thực.' Nhận xét này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong m???t bài thơ, tác giả sử dụng liên tiếp các từ ngữ như 'buồn bã', 'lẻ loi', 'tan tác'. Việc lựa chọn và sắp xếp các từ ngữ này (từ ngữ biểu cảm) có tác dụng gì đối với người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là đặc điểm THƯỜNG THẤY ở thể loại tùy bút so với truyện ngắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ báo chí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và khách quan của thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một đoạn kịch, có chỉ dẫn sân khấu ghi rõ: '(Nhân vật X bước vào, dáng vẻ mệt mỏi, ngồi phịch xuống ghế, thở dài)'. Chỉ dẫn này có vai trò gì trong việc giúp diễn viên và khán giả hiểu về nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (thời gian, địa điểm) và diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một bài thơ lục bát, bạn nhận thấy có những câu 6 chữ và 8 chữ xen kẽ, các tiếng cuối câu 6 vần với tiếng thứ sáu của câu 8, và tiếng cuối câu 8 vần với tiếng cuối câu 6 tiếp theo. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất quy luật nào của thể thơ lục bát?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một đoạn văn miêu tả cảm giác của nhân vật khi đứng trước biển: 'Tôi hít một hơi thật sâu, vị mặn của muối biển tràn vào lồng ngực, cái tươi mát lan tỏa khắp cơ thể.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng những giác quan nào để truyền tải trải nghiệm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một bài tản văn, tác giả có thể chuyển đổi đột ngột từ việc miêu tả một cảnh vật sang suy ngẫm về một vấn đề triết lý sâu sắc, rồi lại quay về kỷ niệm cá nhân. Đặc điểm này cho thấy rõ nhất sự tự do về mặt nào của thể loại tản văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn chính luận, mục đích chính của người đọc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nhà văn viết một câu: 'Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo trên bầu trời xanh biếc.' Phép tu từ được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào thay vì tìm kiếm quy luật vần, nhịp cố định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, biết cả quá khứ và tương lai. Đây là đặc điểm của loại người kể chuyện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một văn bản thuyết minh về quy trình sản xuất một sản phẩm, người đọc cần tìm kiếm những thông tin nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh thể loại tùy bút và tản văn, điểm khác biệt nào thường được nhấn mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một đoạn thơ, tác giả sử dụng phép điệp ngữ 'Nhớ' ở đầu nhiều dòng thơ liên tiếp. Tác dụng chính của việc sử dụng điệp ngữ này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tính cách, mối quan hệ và vị trí xã hội của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận, tiêu chí quan trọng nhất để xem xét tính thuyết phục của văn bản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một tác phẩm tự sự, nếu tác giả thay đổi điểm nhìn từ ngôi thứ ba toàn tri sang ngôi thứ nhất (của một nhân vật cụ thể), sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào trong trải nghiệm đọc của độc giả?

Viết một bình luận