12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 36 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định **người kể chuyện** và **điểm nhìn trần thuật** giúp người đọc điều gì quan trọng nhất trong quá trình phân tích văn bản?

  • A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Hiểu được thông tin được cung cấp từ góc độ nào và ảnh hưởng đến cảm nhận, đánh giá sự việc ra sao.
  • C. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện một cách dễ dàng hơn.
  • D. Phân biệt được đâu là lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp của nhân vật.

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên buổi sớm mai, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh (vd: xào xạc, rì rào) và màu sắc (vd: lấp lánh, mờ ảo). Việc sử dụng các từ láy này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện thái độ phê phán của tác giả đối với cảnh vật.
  • B. Giải thích rõ ràng nguyên nhân của các hiện tượng tự nhiên.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho cảnh vật hiện lên sinh động, có hồn hơn trong tâm trí người đọc.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về đặc điểm của cảnh vật.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nhân vật "anh" có đặc điểm tính cách nào nổi bật được thể hiện qua hành động và suy nghĩ?

"Anh ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn mưa như trút nước. Trong đầu anh là mớ suy nghĩ hỗn độn về tương lai, về những lựa chọn đã qua. Anh thở dài, tay vô thức vuốt ve quyển sách cũ kỹ trên bàn. Dường như, chỉ có những trang sách ấy mới đủ sức xoa dịu tâm hồn đang rối bời của anh."

  • A. Trầm tư, nội tâm, có xu hướng tìm kiếm sự bình yên trong thế giới riêng (sách).
  • B. Vui vẻ, lạc quan, luôn hướng về phía trước dù gặp khó khăn.
  • C. Nóng nảy, bốc đồng, dễ dàng đưa ra quyết định.
  • D. Thực tế, lý trí, chỉ quan tâm đến những gì hữu hình.

Câu 4: Một văn bản nghị luận thường có cấu trúc gồm ba phần chính: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Chức năng chính của phần **Thân bài** trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Nêu ra vấn đề (luận đề) cần bàn luận và phạm vi của vấn đề.
  • B. Khẳng định lại vấn đề đã giải quyết, liên hệ mở rộng hoặc nêu ý nghĩa.
  • C. Tổng kết các ý chính đã trình bày một cách ngắn gọn.
  • D. Trình bày các luận điểm, đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận đề.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa".

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, nhiều tầng nghĩa.
  • B. Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn tròn, đỏ rực, ấn tượng như một khối lửa khổng lồ.
  • C. Nhân hóa mặt trời, làm cho nó có hành động như con người.
  • D. Giải thích hiện tượng mặt trời lặn một cách khoa học.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm kiếm những chi tiết hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Phân tích tâm trạng, cảm xúc của tác giả.
  • C. Tiếp nhận và hiểu biết về các sự kiện, dữ liệu, kiến thức được trình bày.
  • D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của ngôn từ.

Câu 8: Một tác phẩm văn học được xem là có **giá trị nhân đạo** khi nó thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, lên án cái ác, ngợi ca phẩm chất và khát vọng tốt đẹp của con người.
  • B. Phản ánh chân thực hiện thực đời sống xã hội một cách khách quan.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, hình ảnh giàu tính biểu tượng.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình huống bất ngờ.

Câu 9: Trong một truyện, nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường trước người khác, nhưng khi ở một mình lại lặng lẽ rơi nước mắt. Chi tiết này thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

  • A. Nhân vật là người yếu đuối, không có bản lĩnh.
  • B. Nhân vật là người giả tạo, không thành thật.
  • C. Nhân vật chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
  • D. Tính cách nhân vật có chiều sâu, phức tạp, có sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và nội tâm.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định **nhịp điệu** và **âm điệu** của bài thơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của bài thơ và tạo nhạc tính.
  • B. Xác định số lượng câu, chữ trong mỗi dòng thơ.
  • C. Giải thích ý nghĩa từng từ ngữ cụ thể.
  • D. Liên hệ nội dung bài thơ với các sự kiện lịch sử.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Cơn gió heo may se lạnh lướt qua kẽ lá, mang theo mùi hương hoa sữa nồng nàn. Nắng chiều vàng óng trải dài trên con phố nhỏ, khiến mọi vật như được khoác lên tấm áo mới." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào trong văn tự sự?

  • A. Đối thoại
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 12: Yếu tố **bối cảnh** (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm diễn ra câu chuyện, không có vai trò quan trọng.
  • B. Chỉ giúp người đọc dễ hình dung về trang phục của nhân vật.
  • C. Ảnh hưởng đến hành động, tâm lý nhân vật, làm nổi bật chủ đề và tạo không khí cho câu chuyện.
  • D. Giúp xác định thể loại của tác phẩm một cách chính xác nhất.

Câu 13: Đọc câu văn sau: "Anh ấy là một con mọt sách." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các **từ ngữ biểu cảm** (ví dụ: ôi, thay, lắm, quá, những từ chỉ cảm xúc...) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc trực tiếp của chủ thể trữ tình.
  • B. Sự kiện chính được kể trong bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Cấu trúc lập luận của bài thơ.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn và nhận thấy nhân vật chính có sự thay đổi lớn trong nhận thức và hành động sau khi trải qua một biến cố. Việc phân tích **sự phát triển của nhân vật** này giúp làm rõ điều gì về tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Phong cách viết của tác giả.
  • D. Chủ đề, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm, hoặc sự tác động của hoàn cảnh đến con người.

Câu 16: "Trăng nằm yên trên bến." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với nhiều suy nghĩ đứt quãng, từ ngữ thể hiện sự băn khoăn, dằn vặt. Kiểu ngôn ngữ này thường sử dụng hình thức nào trong văn tự sự?

  • A. Đối thoại
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 18: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Lời nói, hành động, suy nghĩ của họ đối với nhau; cách họ tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Chỉ cần xác định nhân vật nào là chính, nhân vật nào là phụ.
  • C. Chỉ cần biết tên và ngoại hình của từng nhân vật.
  • D. Xác định xem họ có cùng sở thích hay không.

Câu 19: Trong văn nghị luận, **lý lẽ** và **dẫn chứng** đóng vai trò gì trong việc làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Là cơ sở để làm sáng tỏ, chứng minh cho tính đúng đắn hoặc hợp lý của luận điểm.
  • C. Chỉ dùng để thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Cô ấy khóc. Nước mắt giàn giụa, nhưng khuôn mặt vẫn giữ vẻ kiên định." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Tương phản
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định **chủ đề** của tác phẩm giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Ngoại hình của nhân vật chính.
  • C. Lý do tác giả chọn thể loại đó.
  • D. Vấn đề chính, ý nghĩa cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện qua tác phẩm.

Câu 22: Đọc một đoạn văn miêu tả một đồ vật cũ kỹ, sờn rách nhưng lại được nhân vật nâng niu, giữ gìn cẩn thận. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Đồ vật đó gắn với kỷ niệm, tình cảm sâu sắc hoặc một giá trị tinh thần quan trọng đối với nhân vật.
  • B. Nhân vật là người keo kiệt, không muốn mua đồ mới.
  • C. Đồ vật đó có giá trị vật chất rất lớn.
  • D. Tác giả muốn miêu tả sự nghèo khổ của nhân vật.

Câu 23: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện các **từ nối** (ví dụ: tuy nhiên, do đó, mặt khác, đồng thời...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định số lượng danh từ trong văn bản.
  • B. Hiểu được mối quan hệ logic (nguyên nhân-kết quả, tương phản, bổ sung...) giữa các câu, các đoạn văn.
  • C. Phân biệt giữa văn xuôi và văn vần.
  • D. Đoán được tuổi của tác giả.

Câu 24: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc câu "Không gian... Không gian..." hoặc "Màu sắc... Màu sắc...". Biện pháp nghệ thuật này (điệp cấu trúc) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên nhàm chán, đơn điệu.
  • B. Giải thích chi tiết về đặc điểm của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh, tạo ấn tượng mạnh mẽ về đặc điểm của không gian/màu sắc hoặc cảm xúc của chủ thể.
  • D. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ, lặp câu.

Câu 25: Khi đọc một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, ngoài nội dung lời nói, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến thông tin chính được trao đổi.
  • B. Chỉ cần chú ý đến việc ai nói nhiều hơn.
  • C. Chỉ cần xác định xem lời nói đó đúng hay sai.
  • D. Giọng điệu, thái độ, ngữ cảnh giao tiếp, và hành động kèm theo lời nói.

Câu 26: Một văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ báo chí thường có đặc điểm nổi bật nào về mặt ngôn ngữ và cấu trúc?

  • A. Sử dụng từ ngữ phổ thông, câu văn ngắn gọn, súc tích, cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, thiên về cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, câu văn dài, phức tạp, tập trung thể hiện cảm xúc chủ quan.
  • C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc chặt chẽ, logic, mang tính khái quát, trừu tượng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, trang trọng, tuân thủ các quy định hành chính.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng yếu tố **kỳ ảo**, người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ cần xem đó là những điều không có thật và bỏ qua.
  • B. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các yếu tố kỳ ảo, xem chúng phản ánh hiện thực hay khát vọng nào của con người.
  • C. Cố gắng giải thích các hiện tượng kỳ ảo bằng kiến thức khoa học.
  • D. Tập trung vào việc phân biệt đâu là thật, đâu là ảo trong câu chuyện.

Câu 28: Việc phân tích **giọng điệu** của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình trong tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người kể chuyện/chủ thể trữ tình đối với đối tượng hoặc sự việc được nói đến.
  • D. Thời điểm tác phẩm được xuất bản.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Căn nhà nhỏ nằm nép mình dưới tán cây cổ thụ, im lìm như đang ngủ. Chỉ có tiếng lá xào xạc khẽ khàng trò chuyện với gió." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả căn nhà và tiếng lá?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa **nhan đề** và **nội dung** của một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?

  • A. Nhan đề chỉ là tên gọi, không có mối liên hệ nào với nội dung.
  • B. Nhan đề chỉ giúp phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần tóm tắt cốt truyện một cách ngắn gọn.
  • D. Nhan đề thường khái quát nội dung, chủ đề, thể hiện cảm hứng hoặc thái độ của tác giả, giúp người đọc định hướng và hiểu sâu hơn ý nghĩa tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định **người kể chuyện** và **điểm nhìn trần thuật** giúp người đọc điều gì quan trọng nhất trong quá trình phân tích văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên buổi sớm mai, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh (vd: xào xạc, rì rào) và màu sắc (vd: lấp lánh, mờ ảo). Việc sử dụng các từ láy này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nhân vật 'anh' có đặc điểm tính cách nào nổi bật được thể hiện qua hành động và suy nghĩ?

'Anh ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn mưa như trút nước. Trong đầu anh là mớ suy nghĩ hỗn độn về tương lai, về những lựa chọn đã qua. Anh thở dài, tay vô thức vuốt ve quyển sách cũ kỹ trên bàn. Dường như, chỉ có những trang sách ấy mới đủ sức xoa dịu tâm hồn đang rối bời của anh.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một văn bản nghị luận thường có cấu trúc gồm ba phần chính: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Chức năng chính của phần **Thân bài** trong văn bản nghị luận là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một tác phẩm văn học được xem là có **giá trị nhân đạo** khi nó thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một truyện, nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường trước người khác, nhưng khi ở một mình lại lặng lẽ rơi nước mắt. Chi tiết này thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định **nhịp điệu** và **âm điệu** của bài thơ có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Cơn gió heo may se lạnh lướt qua kẽ lá, mang theo mùi hương hoa sữa nồng nàn. Nắng chiều vàng óng trải dài trên con phố nhỏ, khiến mọi vật như được khoác lên tấm áo mới.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào trong văn tự sự?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố **bối cảnh** (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc câu văn sau: 'Anh ấy là một con mọt sách.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các **từ ngữ biểu cảm** (ví dụ: ôi, thay, lắm, quá, những từ chỉ cảm xúc...) giúp người đọc nhận biết điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn và nhận thấy nhân vật chính có sự thay đổi lớn trong nhận thức và hành động sau khi trải qua một biến cố. Việc phân tích **sự phát triển của nhân vật** này giúp làm rõ điều gì về tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: 'Trăng nằm yên trên bến.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với nhiều suy nghĩ đứt quãng, từ ngữ thể hiện sự băn khoăn, dằn vặt. Kiểu ngôn ngữ này thường sử dụng hình thức nào trong văn tự sự?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong văn nghị luận, **lý lẽ** và **dẫn chứng** đóng vai trò gì trong việc làm sáng tỏ luận điểm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Cô ấy khóc. Nước mắt giàn giụa, nhưng khuôn mặt vẫn giữ vẻ kiên định.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định **chủ đề** của tác phẩm giúp người đọc hiểu điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc một đoạn văn miêu tả một đồ vật cũ kỹ, sờn rách nhưng lại được nhân vật nâng niu, giữ gìn cẩn thận. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện các **từ nối** (ví dụ: tuy nhiên, do đó, mặt khác, đồng thời...) giúp người đọc điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc câu 'Không gian... Không gian...' hoặc 'Màu sắc... Màu sắc...'. Biện pháp nghệ thuật này (điệp cấu trúc) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, ngoài nội dung lời nói, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ báo chí thường có đặc điểm nổi bật nào về mặt ngôn ngữ và cấu trúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng yếu tố **kỳ ảo**, người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc phân tích **giọng điệu** của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình trong tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Căn nhà nhỏ nằm nép mình dưới tán cây cổ thụ, im lìm như đang ngủ. Chỉ có tiếng lá xào xạc khẽ khàng trò chuyện với gió.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả căn nhà và tiếng lá?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa **nhan đề** và **nội dung** của một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết (hoặc người nói) muốn khẳng định, bảo vệ và thuyết phục người đọc (người nghe) tin theo?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm
  • C. Lập luận
  • D. Bằng chứng

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết luận điểm chính của tác giả là gì? "Việc đọc sách không chỉ mở mang kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Một người đọc nhiều sẽ có vốn từ phong phú, tư duy sắc bén và khả năng đồng cảm sâu sắc hơn với cuộc sống xung quanh."

  • A. Người đọc sách có vốn từ phong phú.
  • B. Đọc sách giúp tư duy sắc bén.
  • C. Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích toàn diện (kiến thức và tâm hồn).
  • D. Đọc sách giúp đồng cảm với cuộc sống.

Câu 3: Luận cứ trong văn bản nghị luận có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Kết nối các đoạn văn với nhau.
  • C. Thể hiện thái độ của người viết.
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho văn bản.

Câu 4: Khi viết một đoạn văn nghị luận về lợi ích của việc tập thể dục, bạn sử dụng dẫn chứng là kết quả một nghiên cứu khoa học cho thấy tập thể dục đều đặn giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Dẫn chứng này thuộc loại luận cứ nào?

  • A. Luận cứ lí lẽ
  • B. Luận cứ dẫn chứng
  • C. Luận cứ so sánh
  • D. Luận cứ phân tích

Câu 5: "Lập luận" trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ các bằng chứng được sử dụng.
  • B. Các câu văn thể hiện ý kiến cá nhân.
  • C. Cách trình bày mở bài và kết bài.
  • D. Cách sắp xếp, tổ chức luận điểm và luận cứ một cách hợp lí để đi đến kết luận.

Câu 6: Trong một bài nghị luận, người viết đưa ra luận điểm: "Công nghệ AI đang thay đổi sâu sắc đời sống con người". Sau đó, họ lần lượt trình bày về cách AI ứng dụng trong y tế, giáo dục, giao thông. Cách triển khai luận điểm này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. So sánh
  • D. Bình luận

Câu 7: Để chứng minh cho luận điểm "Giới trẻ ngày nay năng động và sáng tạo", người viết có thể sử dụng dẫn chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Học sinh cần học tốt các môn khoa học tự nhiên.
  • B. Một số bạn trẻ thích chơi game online.
  • C. Nhiều người trẻ dành thời gian lướt mạng xã hội.
  • D. Các dự án khởi nghiệp thành công của sinh viên hoặc các hoạt động tình nguyện do thanh niên tổ chức.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn trong tác phẩm văn học, việc chỉ ra các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) và tác dụng của chúng đối với việc biểu đạt nội dung, cảm xúc thuộc về thao tác nào trong đọc hiểu văn bản nghị luận (về văn học)?

  • A. Phân tích
  • B. Tổng hợp
  • C. Đánh giá
  • D. Bình luận

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở văn bản thông tin?

  • A. Cung cấp kiến thức, dữ liệu, sự kiện khách quan.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng.
  • C. Biểu lộ cảm xúc chủ quan, giàu hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Thường có cấu trúc chặt chẽ, các đề mục rõ ràng.

Câu 10: Khi đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Ngôn ngữ có hay, hấp dẫn không.
  • B. Tên tác giả có nổi tiếng không.
  • C. Bài báo có nhiều hình ảnh minh họa không.
  • D. Nguồn gốc của dữ liệu, phương pháp nghiên cứu, bằng chứng được trình bày.

Câu 11: Trong một bài nói (thuyết trình) về một vấn đề xã hội, yếu tố phi ngôn ngữ nào có thể giúp người nói tăng tính thuyết phục và thu hút người nghe?

  • A. Ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu.
  • B. Từ ngữ phức tạp, hoa mỹ.
  • C. Số lượng luận cứ được đưa ra.
  • D. Thời gian nói càng dài càng tốt.

Câu 12: Xét câu: "Môi trường đang bị ô nhiễm nghiêm trọng, vì vậy chúng ta cần có hành động ngay lập tức." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng "vì vậy" là quan hệ gì?

  • A. Đối lập
  • B. Bổ sung
  • C. Nguyên nhân - kết quả
  • D. Liệt kê

Câu 13: Khi viết đoạn văn, để đảm bảo tính liên kết về nội dung, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Các câu phải cùng hướng vào một chủ đề, một ý chung.
  • C. Mỗi câu nói về một ý khác nhau.
  • D. Chỉ cần sử dụng các phép liên kết hình thức.

Câu 14: Phép liên kết nào được sử dụng trong cặp câu sau: "Học sinh cần rèn luyện kỹ năng mềm. Những kỹ năng này rất quan trọng cho tương lai."?

  • A. Phép lặp
  • B. Phép nối
  • C. Phép tỉnh lược
  • D. Phép thế

Câu 15: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua việc đọc sách, đã giúp tôi mở rộng kiến thức."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Dùng sai dấu câu.

Câu 16: Đâu là cách diễn đạt đúng và rõ nghĩa nhất cho ý: muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc cũng được.
  • B. Việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là một điều gì đó quan trọng.
  • C. Việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước.
  • D. Nói chung, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là cần thiết.

Câu 17: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, ngoài việc phân tích nội dung, nghệ thuật, người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần kể lại tóm tắt cốt truyện.
  • B. Liệt kê thật nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Nêu cảm nhận cá nhân mà không cần lí giải.
  • D. Liên hệ mở rộng với bối cảnh xã hội, lịch sử, hoặc ý nghĩa nhân sinh của tác phẩm.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lí lẽ trong văn bản nghị luận?

  • A. Theo thống kê năm 2022, có X% người dùng điện thoại thông minh.
  • B. Việc lạm dụng mạng xã hội có thể dẫn đến suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp vì con người dần quen với tương tác ảo.
  • C. Nhà khoa học A đã phát minh ra công nghệ B.
  • D. Có nhiều ví dụ về học sinh nghèo vượt khó thành công.

Câu 19: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống trong văn bản nghị luận, người viết cần thể hiện thái độ như thế nào để đảm bảo tính khách quan tương đối và thuyết phục?

  • A. Hoàn toàn áp đặt ý kiến cá nhân.
  • B. Tránh đưa ra bất kỳ nhận xét nào.
  • C. Đưa ra nhận xét, đánh giá có căn cứ, dựa trên lí lẽ và dẫn chứng xác đáng.
  • D. Chỉ trích gay gắt những quan điểm trái ngược.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài nói nghị luận?

  • A. Gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý và suy nghĩ của người nghe.
  • B. Cung cấp thông tin một cách trực tiếp.
  • C. Tránh phải đưa ra câu trả lời.
  • D. Làm cho bài nói dài hơn.

Câu 21: Trong cấu trúc bài nghị luận xã hội, phần Mở bài thường có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Giải thích chi tiết các khái niệm.
  • B. Trình bày tất cả các dẫn chứng.
  • C. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu (hoặc gợi) luận điểm chính.

Câu 22: Khi xây dựng dàn ý cho bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự hợp lí nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết có nhiều từ ngữ hay.
  • B. Tạo nên hệ thống lập luận chặt chẽ, mạch lạc, dễ thuyết phục người đọc/nghe.
  • C. Giúp người viết hoàn thành bài nhanh hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là hình thức bắt buộc.

Câu 23: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận phản đối việc lạm dụng công nghệ quá mức. Luận điểm nào sau đây phù hợp để bắt đầu đoạn văn đó?

  • A. Mặc dù công nghệ mang lại nhiều tiện ích, việc lạm dụng nó đang gây ra những hệ lụy tiêu cực cho con người.
  • B. Công nghệ là thành tựu vĩ đại của nhân loại.
  • C. Chúng ta không thể phủ nhận vai trò của công nghệ trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Sử dụng công nghệ một cách hiệu quả là điều cần thiết.

Câu 24: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố hình ảnh, biểu đồ, số liệu có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết đẹp hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết.
  • C. Thể hiện cảm xúc của người viết.
  • D. Minh họa, làm rõ thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và tiếp nhận nội dung.

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề phức tạp, việc xác định các ý kiến khác nhau (nếu có) và mối quan hệ giữa chúng thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Tìm ý chính.
  • B. Phân tích cấu trúc và đánh giá quan điểm.
  • C. Nhận biết từ khó.
  • D. Tóm tắt nội dung.

Câu 26: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói nghị luận về chủ đề "Bảo vệ môi trường bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất". Luận điểm nào sau đây THIẾU cụ thể và khó triển khai trong bài nói?

  • A. Tiết kiệm điện, nước trong sinh hoạt hàng ngày là đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ môi trường.
  • B. Hạn chế sử dụng túi ni lông và phân loại rác tại nguồn là những hành động thiết thực.
  • C. Tham gia các hoạt động tình nguyện làm sạch môi trường là cách thể hiện trách nhiệm cộng đồng.
  • D. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người trên thế giới.

Câu 27: Phép nối nào phù hợp nhất để liên kết hai câu sau: "Nhiều người vẫn xả rác bừa bãi. ______ tình trạng ô nhiễm ngày càng trầm trọng."

  • A. Do đó,
  • B. Tuy nhiên,
  • C. Mặt khác,
  • D. Bên cạnh đó,

Câu 28: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng giọng điệu trang trọng, khách quan hay thân mật, gần gũi phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Số lượng luận cứ.
  • C. Mục đích giao tiếp và đối tượng người đọc/nghe.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ địa phương.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa số liệu, bạn cần làm gì để không bị nhầm lẫn hoặc hiểu sai?

  • A. Chỉ cần nhìn lướt qua các con số lớn.
  • B. Đọc kỹ chú thích, đơn vị tính, nguồn gốc và bối cảnh của số liệu.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn phần số liệu vì khó hiểu.
  • D. Tự suy diễn ý nghĩa của số liệu mà không cần đọc phần giải thích.

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một bài nói nghị luận nhằm đọng lại ấn tượng cho người nghe?

  • A. Nêu thêm một vài luận điểm mới.
  • B. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • C. Đọc lại nguyên văn phần mở bài.
  • D. Tóm lược lại các ý chính, khẳng định lại luận điểm và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết (hoặc người nói) muốn khẳng định, bảo vệ và thuyết phục người đọc (người nghe) tin theo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết luận điểm chính của tác giả là gì? 'Việc đọc sách không chỉ mở mang kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Một người đọc nhiều sẽ có vốn từ phong phú, tư duy sắc bén và khả năng đồng cảm sâu sắc hơn với cuộc sống xung quanh.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Luận cứ trong văn bản nghị luận có chức năng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi viết một đoạn văn nghị luận về lợi ích của việc tập thể dục, bạn sử dụng dẫn chứng là kết quả một nghiên cứu khoa học cho thấy tập thể dục đều đặn giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Dẫn chứng này thuộc loại luận cứ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: 'Lập luận' trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong một bài nghị luận, người viết đưa ra luận điểm: 'Công nghệ AI đang thay đổi sâu sắc đời sống con người'. Sau đó, họ lần lượt trình bày về cách AI ứng dụng trong y tế, giáo dục, giao thông. Cách triển khai luận điểm này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để chứng minh cho luận điểm 'Giới trẻ ngày nay năng động và sáng tạo', người viết có thể sử dụng dẫn chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn trong tác phẩm văn học, việc chỉ ra các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) và tác dụng của chúng đối với việc biểu đạt nội dung, cảm xúc thuộc về thao tác nào trong đọc hiểu văn bản nghị luận (về văn học)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở văn bản thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong một bài nói (thuyết trình) về một vấn đề xã hội, yếu tố phi ngôn ngữ nào có thể giúp người nói tăng tính thuyết phục và thu hút người nghe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Xét câu: 'Môi trường đang bị ô nhiễm nghiêm trọng, vì vậy chúng ta cần có hành động ngay lập tức.' Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng 'vì vậy' là quan hệ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi viết đoạn văn, để đảm bảo tính liên kết về nội dung, người viết cần chú ý điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phép liên kết nào được sử dụng trong cặp câu sau: 'Học sinh cần rèn luyện kỹ năng mềm. Những kỹ năng này rất quan trọng cho tương lai.'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Qua việc đọc sách, đã giúp tôi mở rộng kiến thức.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là cách diễn đạt đúng và rõ nghĩa nhất cho ý: muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, ngoài việc phân tích nội dung, nghệ thuật, người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lí lẽ trong văn bản nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống trong văn bản nghị luận, người viết cần thể hiện thái độ như thế nào để đảm bảo tính khách quan tương đối và thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài nói nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong cấu trúc bài nghị luận xã hội, phần Mở bài thường có nhiệm vụ chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi xây dựng dàn ý cho bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự hợp lí nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận phản đối việc lạm dụng công nghệ quá mức. Luận điểm nào sau đây phù hợp để bắt đầu đoạn văn đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố hình ảnh, biểu đồ, số liệu có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề phức tạp, việc xác định các ý kiến khác nhau (nếu có) và mối quan hệ giữa chúng thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói nghị luận về chủ đề 'Bảo vệ môi trường bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất'. Luận điểm nào sau đây THIẾU cụ thể và khó triển khai trong bài nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phép nối nào phù hợp nhất để liên kết hai câu sau: 'Nhiều người vẫn xả rác bừa bãi. ______ tình trạng ô nhiễm ngày càng trầm trọng.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng giọng điệu trang trọng, khách quan hay thân mật, gần gũi phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa số liệu, bạn cần làm gì để không bị nhầm lẫn hoặc hiểu sai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một bài nói nghị luận nhằm đọng lại ấn tượng cho người nghe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính giúp người đọc nắm bắt điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Các ví dụ minh họa cụ thể được sử dụng.
  • B. Trình tự các đoạn văn trong bài.
  • C. Vấn đề trung tâm và quan điểm chính của người viết.
  • D. Cảm xúc chủ đạo mà người viết muốn truyền tải.

Câu 2: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa "luận cứ" và "bằng chứng" trong văn bản nghị luận?

  • A. Luận cứ là ý kiến chủ quan, bằng chứng là ý kiến khách quan.
  • B. Luận cứ chỉ dùng trong văn nghị luận, bằng chứng dùng trong văn bản thông tin.
  • C. Luận cứ là kết quả suy luận, bằng chứng là cảm nhận cá nhân.
  • D. Luận cứ là lý lẽ, căn cứ; bằng chứng là dữ liệu, sự kiện, ví dụ cụ thể.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định luận điểm chính: "Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình tăng, mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến. Chúng ta cần hành động khẩn cấp để giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với những thay đổi không thể tránh khỏi."

  • A. Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu và cần hành động khẩn cấp.
  • B. Nhiệt độ trung bình toàn cầu đang tăng lên.
  • C. Các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính là giải pháp duy nhất.

Câu 4: Trong một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách, tác giả đưa ra luận cứ: "Đọc sách mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới." Bằng chứng nào sau đây phù hợp nhất để củng cố cho luận cứ này?

  • A. Cảm giác thư giãn khi cầm một cuốn sách hay.
  • B. Việc đọc các cuốn sách lịch sử giúp tôi hiểu rõ hơn về cội nguồn dân tộc.
  • C. Giá sách trong nhà tôi ngày càng đầy lên.
  • D. Mỗi ngày tôi dành 30 phút để đọc sách.

Câu 5: Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các luận cứ và bằng chứng.
  • B. Là việc sử dụng các biện pháp tu từ để làm bài viết thêm hấp dẫn.
  • C. Là cách tổ chức, sắp xếp các luận điểm, luận cứ, bằng chứng một cách logic để làm sáng tỏ vấn đề.
  • D. Là việc trình bày cảm xúc cá nhân về vấn đề đang thảo luận.

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu? "Học tập trực tuyến mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó linh hoạt về thời gian và địa điểm, cho phép người học tự chủ. Thứ hai, chi phí thường thấp hơn so với học truyền thống. Thứ ba, nguồn tài nguyên học tập trên mạng rất phong phú. Do đó, học trực tuyến là một lựa chọn hiệu quả trong thời đại số."

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Song hành
  • D. Phản đề

Câu 7: Kiểu lập luận quy nạp thường có cấu trúc như thế nào?

  • A. Từ luận điểm chung đến các luận cứ cụ thể.
  • B. Từ các bằng chứng, trường hợp cụ thể đến kết luận chung.
  • C. Trình bày các luận điểm song song nhau.
  • D. Nêu ra ý kiến phản bác trước khi đưa ra ý kiến của mình.

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá "tính xác thực" của bằng chứng có vai trò gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn và đầy đủ hơn.
  • B. Chỉ mang tính chất tham khảo, không ảnh hưởng đến lập luận.
  • C. Quyết định độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài viết trở nên hoa mỹ hơn.

Câu 9: Đâu là ví dụ về "bằng chứng" trong văn bản nghị luận?

  • A. Theo thống kê của Bộ Y tế, tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên giảm 5% trong 2 năm qua.
  • B. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
  • C. Chúng ta nên nói không với thuốc lá.
  • D. Việc từ bỏ thuốc lá rất khó khăn.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng "uy tín" (Ethos) để tăng sức thuyết phục trong văn bản nghị luận là xem xét điều gì?

  • A. Việc sử dụng các số liệu thống kê chính xác.
  • B. Cách tác giả thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, kinh nghiệm hoặc tính khách quan về vấn đề.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc để lay động người đọc.
  • D. Tính logic và sự chặt chẽ trong lập luận.

Câu 11: Khi một văn bản nghị luận sử dụng các từ ngữ gợi cảm xúc mạnh mẽ, các câu hỏi tu từ, hoặc kể một câu chuyện cá nhân để tác động đến người đọc, đó là cách tác giả đang sử dụng yếu tố nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Ethos (Uy tín)
  • B. Logos (Logic)
  • C. Pathos (Cảm xúc)
  • D. Cấu trúc bài viết

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng "logic" (Logos) trong văn bản nghị luận là tập trung vào điều gì?

  • A. Kinh nghiệm và kiến thức của tác giả.
  • B. Ngôn ngữ gợi cảm xúc và hình ảnh.
  • C. Mục đích cuối cùng của tác giả khi viết bài.
  • D. Tính chặt chẽ, hợp lý trong việc kết nối luận điểm, luận cứ và bằng chứng.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người tin rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tinh thần. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng việc kết nối trên mạng xã hội cũng giúp tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm cảm giác cô lập ở một số nhóm người." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng chiến lược lập luận nào?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Song hành
  • D. Phản đề

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, chúng ta thường tập trung vào các phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Giới thiệu nhân vật, Diễn biến, Kết thúc.
  • C. Tóm tắt nội dung, Phân tích nghệ thuật, Đánh giá chung.
  • D. Câu chủ đề, Các câu triển khai, Câu kết.

Câu 15: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn) trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
  • C. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt.
  • D. Thể hiện sự uyên bác của người viết.

Câu 16: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "ý kiến chủ quan" trong văn bản nghị luận?

  • A. Năm 2023, GDP Việt Nam tăng 5.05%.
  • B. Nghiên cứu khoa học đã chứng minh ô nhiễm không khí gây hại cho phổi.
  • C. Tôi cho rằng việc học trực tuyến thú vị hơn học truyền thống.
  • D. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.

Câu 17: Khi đọc một bài báo khoa học, người đọc cần đặc biệt chú ý đến nguồn gốc và phương pháp thu thập dữ liệu của các "bằng chứng" được trình bày để làm gì?

  • A. Để tìm cách bác bỏ kết quả nghiên cứu.
  • B. Để học hỏi cách viết bài khoa học.
  • C. Để biết tác giả là ai.
  • D. Để đánh giá tính xác thực, độ tin cậy của thông tin và bằng chứng.

Câu 18: Một bài nghị luận về việc bảo vệ môi trường sử dụng luận cứ: "Hành động của con người đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái." Đâu là bằng chứng không phù hợp để hỗ trợ luận cứ này?

  • A. Diện tích rừng tự nhiên suy giảm đáng kể trong thập kỷ qua.
  • B. Nhiều loài động vật, thực vật đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Mức độ ô nhiễm không khí và nước ở các đô thị lớn ngày càng tăng.
  • D. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân ngày càng được nâng cao.

Câu 19: Khi phân tích "thái độ" của người viết trong văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Quan điểm, cảm xúc (khách quan, chủ quan, đồng tình, phản đối...) của họ đối với vấn đề.
  • B. Trình độ học vấn và kinh nghiệm của người viết.
  • C. Số lượng bằng chứng được sử dụng trong bài.
  • D. Độ dài và cấu trúc của văn bản.

Câu 20: Đâu là dấu hiệu cho thấy một văn bản nghị luận đang sử dụng "thiên kiến" (bias)?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • B. Chỉ lựa chọn bằng chứng có lợi cho quan điểm của mình mà bỏ qua bằng chứng ngược lại.
  • C. Trình bày vấn đề một cách khách quan.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khoa học.

Câu 21: Để đánh giá tính "khách quan" của một văn bản thông tin hoặc nghị luận, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Ngôn ngữ có giàu hình ảnh, cảm xúc hay không.
  • B. Tên tuổi và danh tiếng của người viết.
  • C. Việc sử dụng bằng chứng có thể kiểm chứng và trình bày vấn đề một cách công bằng, không thiên vị.
  • D. Cấu trúc bài viết có mạch lạc hay không.

Câu 22: Khi đọc một bài phê bình văn học, việc xác định "luận điểm" của người phê bình giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Đánh giá tổng thể và quan điểm chính của người phê bình về tác phẩm.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung của tác phẩm được phê bình.
  • C. Tiểu sử của tác giả tác phẩm.
  • D. Cảm nhận cá nhân của người đọc về tác phẩm.

Câu 23: Để phân tích "lập luận" trong một đoạn văn nghị luận, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu văn để nắm ý chính.
  • B. Tìm ra tất cả các từ khó và tra từ điển.
  • C. Đếm số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • D. Xác định luận điểm, các luận cứ và bằng chứng, đồng thời xem xét mối liên hệ và sự sắp xếp logic giữa chúng.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ. Ánh sáng xanh từ màn hình ức chế sản xuất melatonin, hormone điều chỉnh giấc ngủ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ này, với những người dùng điện thoại trước khi ngủ thường khó đi vào giấc ngủ và có chất lượng giấc ngủ kém hơn." Đoạn văn sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Song hành
  • D. So sánh

Câu 25: Khi đánh giá "sức thuyết phục" của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Ngôn ngữ có hay, giàu hình ảnh không.
  • B. Cấu trúc bài viết có phức tạp không.
  • C. Tính logic của lập luận và độ tin cậy của bằng chứng.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 26: Phân tích cách người viết sử dụng "giọng điệu" trong văn bản nghị luận giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài viết.
  • B. Thái độ, cảm xúc và mục đích giao tiếp của người viết.
  • C. Số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • D. Cấu trúc của các câu văn.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về "lập luận song hành"?

  • A. Vì A nên B.
  • B. Từ các ví dụ X, Y, Z, ta thấy kết luận C.
  • C. Học trực tuyến có lợi ích A. Bên cạnh đó, nó còn mang lại lợi ích B.
  • D. Mặc dù nhiều người nghĩ A, nhưng thực tế là B.

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) là kỹ năng quan trọng để làm gì?

  • A. Để biết tác giả có phải là người nổi tiếng hay không.
  • B. Để tìm ra tất cả các biện pháp tu từ.
  • C. Để tóm tắt nội dung nhanh hơn.
  • D. Để đánh giá tính khách quan của thông tin và độ tin cậy của bằng chứng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ cướp đi việc làm của con người. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy các cuộc cách mạng công nghệ trước đây, dù ban đầu gây xáo trộn, về lâu dài lại tạo ra nhiều ngành nghề mới và nâng cao năng suất lao động. Vì vậy, thay vì lo sợ, chúng ta nên tập trung vào việc trang bị kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi." Đoạn văn này sử dụng kết hợp các yếu tố nào để lập luận?

  • A. Chỉ sử dụng lý lẽ chung chung.
  • B. Kết hợp lập luận phản đề và sử dụng bằng chứng lịch sử.
  • C. Chủ yếu dựa vào cảm xúc để thuyết phục.
  • D. Chỉ liệt kê các số liệu thống kê.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất khi người đọc tiếp nhận và đánh giá một văn bản nghị luận hoặc văn bản thông tin?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các luận điểm chính mà người viết đưa ra.
  • B. Chấp nhận mọi thông tin và quan điểm trong bài là đúng.
  • C. Chỉ quan tâm đến ngôn ngữ và cách diễn đạt có hay hay không.
  • D. Tiếp nhận thông tin một cách có phê phán, đánh giá tính hợp lý của lập luận và độ tin cậy của bằng chứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính giúp người đọc nắm bắt điều gì cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa 'luận cứ' và 'bằng chứng' trong văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định luận điểm chính: 'Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình tăng, mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến. Chúng ta cần hành động khẩn cấp để giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với những thay đổi không thể tránh khỏi.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách, tác giả đưa ra luận cứ: 'Đọc sách mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.' Bằng chứng nào sau đây phù hợp nhất để củng cố cho luận cứ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu? 'Học tập trực tuyến mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó linh hoạt về thời gian và địa điểm, cho phép người học tự chủ. Thứ hai, chi phí thường thấp hơn so với học truyền thống. Thứ ba, nguồn tài nguyên học tập trên mạng rất phong phú. Do đó, học trực tuyến là một lựa chọn hiệu quả trong thời đại số.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Kiểu lập luận quy nạp thường có cấu trúc như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá 'tính xác thực' của bằng chứng có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đâu là ví dụ về 'bằng chứng' trong văn bản nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng 'uy tín' (Ethos) để tăng sức thuyết phục trong văn bản nghị luận là xem xét điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi một văn bản nghị luận sử dụng các từ ngữ gợi cảm xúc mạnh mẽ, các câu hỏi tu từ, hoặc kể một câu chuyện cá nhân để tác động đến người đọc, đó là cách tác giả đang sử dụng yếu tố nào để tăng sức thuyết phục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng 'logic' (Logos) trong văn bản nghị luận là tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người tin rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tinh thần. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng việc kết nối trên mạng xã hội cũng giúp tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm cảm giác cô lập ở một số nhóm người.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng chiến lược lập luận nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, chúng ta thường tập trung vào các phần chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn) trong văn bản nghị luận là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'ý kiến chủ quan' trong văn bản nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi đọc một bài báo khoa học, người đọc cần đặc biệt chú ý đến nguồn gốc và phương pháp thu thập dữ liệu của các 'bằng chứng' được trình bày để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một bài nghị luận về việc bảo vệ môi trường sử dụng luận cứ: 'Hành động của con người đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái.' Đâu là bằng chứng không phù hợp để hỗ trợ luận cứ này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích 'thái độ' của người viết trong văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu là dấu hiệu cho thấy một văn bản nghị luận đang sử dụng 'thiên kiến' (bias)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để đánh giá tính 'khách quan' của một văn bản thông tin hoặc nghị luận, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc một bài phê bình văn học, việc xác định 'luận điểm' của người phê bình giúp người đọc hiểu được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để phân tích 'lập luận' trong một đoạn văn nghị luận, người đọc cần làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ. Ánh sáng xanh từ màn hình ức chế sản xuất melatonin, hormone điều chỉnh giấc ngủ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ này, với những người dùng điện thoại trước khi ngủ thường khó đi vào giấc ngủ và có chất lượng giấc ngủ kém hơn.' Đoạn văn sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đánh giá 'sức thuyết phục' của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích cách người viết sử dụng 'giọng điệu' trong văn bản nghị luận giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là một ví dụ về 'lập luận song hành'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là kỹ năng quan trọng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ cướp đi việc làm của con người. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy các cuộc cách mạng công nghệ trước đây, dù ban đầu gây xáo trộn, về lâu dài lại tạo ra nhiều ngành nghề mới và nâng cao năng suất lao động. Vì vậy, thay vì lo sợ, chúng ta nên tập trung vào việc trang bị kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi.' Đoạn văn này sử dụng kết hợp các yếu tố nào để lập luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất khi người đọc tiếp nhận và đánh giá một văn bản nghị luận hoặc văn bản thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ, thường chỉ xoay quanh một vài sự kiện.
  • B. Ít nhân vật, diễn biến câu chuyện thường tập trung vào một hay một vài nhân vật chính.
  • C. Cốt truyện đơn giản, có thể có hoặc không có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Tái hiện bức tranh rộng lớn, nhiều mặt của đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung chính và chủ đề bài thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng và giọng điệu của bài thơ.
  • C. Thông điệp đạo đức hoặc bài học cuộc sống mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà thơ.

Câu 3: Trong các yếu tố cấu thành văn bản văn học, yếu tố nào đóng vai trò "linh hồn", thể hiện quan niệm, thái độ, cảm xúc của tác giả về hiện thực được phản ánh?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Tư tưởng (Tư tưởng chủ đề)
  • D. Ngôi kể/Điểm nhìn

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa".

  • A. Sử dụng so sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, mãnh liệt.
  • B. Sử dụng ẩn dụ, tạo ra hình ảnh mặt trời bí ẩn, khó hiểu.
  • C. Sử dụng nhân hóa, khiến mặt trời trở nên gần gũi, có sức sống.
  • D. Sử dụng hoán dụ, gợi tả không gian rộng lớn của biển cả.

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Là các bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Là cách sắp xếp các luận điểm và luận cứ một cách logic.
  • D. Là kết luận cuối cùng được rút ra sau khi trình bày các luận điểm.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: "Lão Hạc lặng lẽ nhìn con chó vàng. Nó là kỉ vật cuối cùng của đứa con trai lão trước khi đi phu đồn điền. Lão nhớ lại những ngày nó còn bé bỏng, quấn quýt bên chân lão...".

  • A. Điểm nhìn thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn thứ ba (người kể chuyện toàn tri).
  • C. Điểm nhìn của nhân vật Lão Hạc.
  • D. Điểm nhìn đa chiều, luân phiên thay đổi.

Câu 7: Yếu tố nào trong kịch đóng vai trò quan trọng nhất để thể hiện tính cách nhân vật và thúc đẩy xung đột kịch phát triển?

  • A. Bối cảnh (thời gian, không gian).
  • B. Chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Hành động của nhân vật (qua lời thoại và cử chỉ).
  • D. Chủ đề và tư tưởng vở kịch.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng" trong một bài thơ có đoạn: "Trăng cứ tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình / Ánh sáng vàng như củ / Đồng và bể im lìm". (Nguyễn Duy - Ánh trăng)

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp hiện đại, năng động của thành phố.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho quá khứ bình dị, nghĩa tình, là chứng nhân thủy chung của đời người.

Câu 9: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu trong thơ là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • B. Biểu đạt cảm xúc, suy tư một cách sâu sắc, gợi cảm và tạo ấn tượng thẩm mĩ.
  • C. Thuyết phục người đọc bằng các lập luận logic và bằng chứng xác thực.
  • D. Kể lại một câu chuyện hoặc miêu tả chi tiết diễn biến sự việc.

Câu 10: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định "bối cảnh" (thời gian, không gian) của câu chuyện có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp xác định nơi chốn và thời điểm xảy ra câu chuyện, không ảnh hưởng đến nội dung khác.
  • B. Chủ yếu làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nhớ tên nhân vật và sự kiện.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống, suy nghĩ của nhân vật và ý nghĩa hiện thực của tác phẩm.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Cả rừng Việt Bắc bỗng nhớ ông Cụ..." (Tố Hữu)

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường chứa đựng luận điểm chính và cái nhìn tổng quát về vấn đề?

  • A. Phần kết bài
  • B. Phần luận cứ
  • C. Phần mở bài
  • D. Phần lập luận

Câu 13: Phân tích vai trò của "xung đột kịch" trong một vở kịch.

  • A. Làm cho lời thoại của nhân vật dài hơn.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng nhớ tên các màn, hồi.
  • C. Chỉ có tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • D. Là yếu tố trung tâm, tạo kịch tính, thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật, thể hiện chủ đề.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. Tre anh hùng lao động. Tre anh hùng chiến đấu." (Thép Mới - Cây tre Việt Nam)

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được coi là quan trọng nhất để bộc lộ tính cách và số phận nhân vật?

  • A. Bối cảnh lịch sử
  • B. Hành động, lời nói và nội tâm của nhân vật
  • C. Ngôi kể
  • D. Kết cấu tác phẩm

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "chủ đề" và "đề tài" của một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề cốt lõi được đặt ra và giải quyết trong phạm vi đề tài đó.
  • B. Đề tài là ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm, còn chủ đề là câu chuyện được kể.
  • C. Đề tài là các biện pháp nghệ thuật được sử dụng, còn chủ đề là nội dung chính.
  • D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất, có thể thay thế cho nhau.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm: "Mặt bể sáng chân trời/ Xa xa nghe sóng vỗ/ Đất nước là những dòng sông/ Lời mẹ hát cũng là dòng sông/ Vì trong lời mẹ hát/ Có cánh đồng thẳng cánh cò bay..." (Nguyễn Khoa Điềm - Đất Nước)

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò tạo nên tính nhạc và làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Vần và nhịp
  • C. Tứ thơ
  • D. Chủ đề bài thơ

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, "lập luận" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là cách sắp xếp, tổ chức các luận điểm và luận cứ theo trình tự logic để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Là các bằng chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính của người viết.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề nghị luận.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện ngắn.

  • A. Giúp người kể biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả các nhân vật.
  • B. Tạo ra cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán.
  • D. Tạo sự chân thực, gần gũi, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và góc nhìn chủ quan của nhân vật "tôi".

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?" (Thế Lữ - Nhớ rừng)

  • A. Hào hùng, quyết liệt
  • B. Ai oán, nuối tiếc
  • C. Châm biếm, mỉa mai
  • D. Vui tươi, lạc quan

Câu 22: Yếu tố nào trong văn bản văn học giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 23: Phân tích chức năng của "chỉ dẫn sân khấu" trong văn bản kịch.

  • A. Là phần lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Thể hiện suy nghĩ nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • C. Hướng dẫn về bối cảnh, phục trang, hành động, biểu cảm của nhân vật khi trình diễn hoặc đọc kịch bản.
  • D. Trình bày tóm tắt nội dung chính của vở kịch.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về / Tình cờ gặp lại / Từ Huế / Đường về" (Nguyễn Đình Thi - Đất nước)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 25: Trong văn bản văn học, "giọng điệu" của tác phẩm được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng các biện pháp tu từ, thể hiện thái độ của tác giả/người kể.
  • B. Nội dung cốt truyện và hành động của nhân vật.
  • C. Số lượng nhân vật và bối cảnh câu chuyện.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào thể loại văn bản (truyện, thơ, kịch...).

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • B. Tư tưởng là sự nhận thức, đánh giá, thái độ của tác giả về chủ đề.
  • C. Chủ đề là cái tác giả muốn chứng minh, còn tư tưởng là bằng chứng.
  • D. Tư tưởng là cái được phản ánh, còn chủ đề là cách phản ánh.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh, tăng sức gợi cảm: "Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhịp thở triệu năm: Rung chuyển mình." (Trần Mạnh Hảo - Trái Đất)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu "ý nghĩa biểu tượng" của các hình ảnh, chi tiết có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài văn phân tích dài hơn.
  • B. Giúp đếm được số lần xuất hiện của hình ảnh đó.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trang trí cho bài viết.
  • D. Giúp khám phá những tầng ý nghĩa sâu sắc, khái quát mà tác giả gửi gắm.

Câu 29: Trong một tác phẩm tự sự, "cốt truyện" là gì?

  • A. Hệ thống các sự kiện được sắp xếp theo trình tự nhất định để thể hiện nội dung, ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Toàn bộ các nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.
  • C. Các biện pháp nghệ thuật được tác giả sử dụng.
  • D. Ý nghĩa sâu sắc nhất mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc lặp lại (điệp ngữ) trong đoạn thơ sau: "Đồng chí! / Không nói cũng đồng chí! / Súng bên súng, đầu sát bên đầu, / Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ. / Đồng chí!" (Chính Hữu - Đồng chí)

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu tình cảm thiêng liêng, gắn bó và tạo ấn tượng về âm điệu.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong các yếu tố cấu thành văn bản văn học, yếu tố nào đóng vai trò 'linh hồn', thể hiện quan niệm, thái độ, cảm xúc của tác giả về hiện thực được phản ánh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: 'Lão Hạc lặng lẽ nhìn con chó vàng. Nó là kỉ vật cuối cùng của đứa con trai lão trước khi đi phu đồn điền. Lão nhớ lại những ngày nó còn bé bỏng, quấn quýt bên chân lão...'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Yếu tố nào trong kịch đóng vai trò quan trọng nhất để thể hiện tính cách nhân vật và thúc đẩy xung đột kịch phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'vầng trăng' trong một bài thơ có đoạn: 'Trăng cứ tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình / Ánh sáng vàng như củ / Đồng và bể im lìm'. (Nguyễn Duy - Ánh trăng)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu trong thơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định 'bối cảnh' (thời gian, không gian) của câu chuyện có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: 'Cả rừng Việt Bắc bỗng nhớ ông Cụ...' (Tố Hữu)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường chứa đựng luận điểm chính và cái nhìn tổng quát về vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích vai trò của 'xung đột kịch' trong một vở kịch.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: 'Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. Tre anh hùng lao động. Tre anh hùng chiến đấu.' (Thép Mới - Cây tre Việt Nam)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được coi là quan trọng nhất để bộc lộ tính cách và số phận nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'chủ đề' và 'đề tài' của một tác phẩm văn học.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm: 'Mặt bể sáng chân trời/ Xa xa nghe sóng vỗ/ Đất nước là những dòng sông/ Lời mẹ hát cũng là dòng sông/ Vì trong lời mẹ hát/ Có cánh đồng thẳng cánh cò bay...' (Nguyễn Khoa Điềm - Đất Nước)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò tạo nên tính nhạc và làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, 'lập luận' là gì và có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong truyện ngắn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: 'Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?' (Thế Lữ - Nhớ rừng)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Yếu tố nào trong văn bản văn học giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích chức năng của 'chỉ dẫn sân khấu' trong văn bản kịch.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: 'Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về / Tình cờ gặp lại / Từ Huế / Đường về' (Nguyễn Đình Thi - Đất nước)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong văn bản văn học, 'giọng điệu' của tác phẩm được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh, tăng sức gợi cảm: 'Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhịp thở triệu năm: Rung chuyển mình.' (Trần Mạnh Hảo - Trái Đất)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu 'ý nghĩa biểu tượng' của các hình ảnh, chi tiết có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một tác phẩm tự sự, 'cốt truyện' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc lặp lại (điệp ngữ) trong đoạn thơ sau: 'Đồng chí! / Không nói cũng đồng chí! / Súng bên súng, đầu sát bên đầu, / Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ. / Đồng chí!' (Chính Hữu - Đồng chí)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cho đoạn văn sau:

  • A. Ngôi thứ nhất số ít
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri

Câu 2: Nhân vật A luôn nói rằng mình yêu hòa bình nhưng lại là người đầu tiên gây gổ trong mọi cuộc tranh cãi. Hành động này cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật A?

  • A. Sự mâu thuẫn nội tâm
  • B. Tính cách thẳng thắn
  • C. Khả năng lãnh đạo
  • D. Sự nhút nhát

Câu 3: Trong một câu chuyện cổ tích, sau khi nhân vật chính vượt qua mọi thử thách và đánh bại kẻ ác, cuộc sống trở lại bình yên. Phần này của câu chuyện thường được gọi là gì trong cấu trúc cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Đỉnh điểm
  • D. Cởi nút

Câu 4: Phân tích hiệu quả biểu đạt của cụm từ

  • A. Gợi hình ảnh nắng rất chói chang
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có
  • C. Tạo cảm giác ấm áp, êm dịu và gợi màu sắc đặc trưng của nắng chiều
  • D. Biểu thị thời gian trôi đi nhanh

Câu 5: Văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, nhân vật đại diện cho các phẩm chất đạo đức (thiện, ác), và kết thúc có hậu thể hiện công lý?

  • A. Truyện ngắn hiện thực
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Kí sự
  • D. Thơ trữ tình

Câu 6: Một câu chuyện miêu tả bối cảnh là một khu rừng già u tối, đầy sương mù và những âm thanh kỳ lạ. Bối cảnh này chủ yếu góp phần tạo nên không khí gì cho câu chuyện?

  • A. Vui tươi
  • B. Lãng mạn
  • C. Huyền bí và rùng rợn
  • D. Bình yên

Câu 7: Trong một bài thơ, hình ảnh

  • A. Sự kiên định
  • B. Ánh sáng dẫn đường
  • C. Sự sống mong manh
  • D. Nỗi cô đơn

Câu 8: Đánh giá việc sử dụng từ láy

  • A. Không phù hợp, gây khó hiểu
  • B. Giúp miêu tả chính xác chuyển động không ổn định của ánh đèn
  • C. Làm câu văn dài dòng
  • D. Thể hiện sự tĩnh lặng

Câu 9: Đoạn văn sau nói về điều gì là chủ yếu?

  • A. Sự giàu có
  • B. Danh vọng hão huyền
  • C. Giá trị của gia đình và hạnh phúc giản đơn
  • D. Nỗi cô đơn

Câu 10: Nhân vật B nói với nhân vật C:

  • A. B đang nói thật
  • B. B đang che giấu cảm xúc thật
  • C. B rất dũng cảm
  • D. B không quan tâm đến C

Câu 11: Một câu chuyện bắt đầu khi nhân vật chính, một người vốn sống khép kín, đột nhiên nhận được một lá thư bí ẩn từ một người lạ, mở ra một cuộc phiêu lưu hoàn toàn mới. Tình huống này trong truyện có vai trò gì?

  • A. Làm chậm nhịp truyện
  • B. Tạo mâu thuẫn chính
  • C. Mở ra bước ngoặt
  • D. Giới thiệu nhân vật phụ

Câu 12: Một bài thơ có 4 khổ thơ, mỗi khổ 4 dòng, vần chân ở cuối các dòng 2 và 4 của mỗi khổ. Cấu trúc vần này là gì?

  • A. Vần liền
  • B. Vần cách
  • C. Vần ôm
  • D. Không có vần

Câu 13: Đọc câu thơ

  • A. 2/2/2
  • B. 4/2
  • C. 3/3
  • D. 2/4

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri là gì?

  • A. Ngôi thứ nhất chỉ biết suy nghĩ của mình, ngôi thứ ba toàn tri biết hết suy nghĩ của mọi nhân vật
  • B. Ngôi thứ nhất khách quan hơn ngôi thứ ba
  • C. Ngôi thứ nhất không tham gia vào câu chuyện, ngôi thứ ba có
  • D. Ngôi thứ nhất chỉ kể về quá khứ, ngôi thứ ba kể về hiện tại

Câu 15: Áp dụng kiến thức về biện pháp tu từ, hãy xác định biện pháp được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 16: Đoạn văn mô tả cảnh tàn phá sau chiến tranh với những câu ngắn, mạnh, sử dụng nhiều từ ngữ tiêu cực. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này là gì?

  • A. Hài hước
  • B. Mỉa mai
  • C. Phẫn nộ và xót thương
  • D. Khách quan

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, phần mở đầu giới thiệu về bối cảnh, thời gian, không gian và một số nhân vật chính. Phần này có vai trò gì trong việc xây dựng câu chuyện?

  • A. Tạo kịch tính
  • B. Giải quyết mâu thuẫn
  • C. Cung cấp thông tin nền tảng cho người đọc
  • D. Kết thúc câu chuyện

Câu 18: Văn bản miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với nhiều tính từ gợi cảm giác (mênh mông, rực rỡ, dịu êm) và sử dụng nhịp điệu nhẹ nhàng. Yếu tố nào của văn bản này thể hiện tính trữ tình?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Lời thoại của nhân vật
  • C. Việc tập trung thể hiện cảm xúc, hình ảnh, nhịp điệu
  • D. Số lượng nhân vật

Câu 19: Cụm từ

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Khứu giác
  • D. Vị giác

Câu 20: Một bài văn nghị luận đưa ra luận điểm

  • A. Bằng chứng không liên quan
  • B. Bằng chứng hoàn toàn phản bác luận điểm
  • C. Bằng chứng hỗ trợ một phần cho luận điểm
  • D. Bằng chứng chỉ đúng trong một số trường hợp

Câu 21: Mục đích chính của tác giả khi viết một bài kí sự về chuyến đi đến vùng sâu vùng xa là gì?

  • A. Giải trí cho người đọc
  • B. Quảng cáo du lịch
  • C. Ghi lại những trải nghiệm, quan sát thực tế và suy ngẫm về cuộc sống ở đó
  • D. Kể một câu chuyện hư cấu

Câu 22: Trong một câu chuyện, nhân vật liên tục nhắc lại lời hứa

  • A. Nhân vật rất đáng tin cậy
  • B. Nhân vật đang cố gắng tự an ủi hoặc giữ niềm tin
  • C. Nhân vật đang nói dối
  • D. Nhân vật không quan tâm đến lời hứa

Câu 23: Một nhân vật bề ngoài tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường nhưng trong suy nghĩ lại luôn sợ hãi và lo lắng. Mối quan hệ giữa suy nghĩ và hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự nhất quán
  • B. Sự giả tạo hoặc đấu tranh nội tâm
  • C. Sự thiếu quyết đoán
  • D. Sự tự tin thái quá

Câu 24: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại cụm từ

  • A. Làm câu thơ dài hơn
  • B. Gây nhàm chán
  • C. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, kéo dài
  • D. Tạo nhịp điệu nhanh

Câu 25: Trong một câu chuyện, mâu thuẫn giữa nhân vật chính và hoàn cảnh khắc nghiệt (thiên tai, đói nghèo) có vai trò gì?

  • A. Làm câu chuyện trở nên buồn tẻ
  • B. Làm nổi bật sức mạnh và ý chí của nhân vật
  • C. Làm giảm sự chú ý vào cốt truyện
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh

Câu 26: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh về đêm tối, sương lạnh, tiếng gió hú và những từ ngữ gợi cảm giác chia ly. Những yếu tố này chủ yếu góp phần tạo nên không khí gì cho bài thơ?

  • A. Hân hoan
  • B. Bí ẩn
  • C. U buồn và cô quạnh
  • D. Sôi động

Câu 27: Một bài văn trình bày quan điểm của người viết về tác hại của biến đổi khí hậu, sử dụng các số liệu khoa học và lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc. Đây là dạng văn bản nghị luận nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Phân tích - Chứng minh

Câu 28: Tựa đề

  • A. Câu chuyện về một người thợ làm lược
  • B. Biểu tượng cho tình cha con sâu nặng và sự hy sinh
  • C. Miêu tả cảnh sinh hoạt ở rừng
  • D. Kể về cuộc chiến đấu

Câu 29: Một nhân vật được miêu tả là rất bốc đồng, dễ nổi nóng và luôn hành động theo cảm tính. Nếu đặt nhân vật này vào một tình huống cần sự bình tĩnh và suy xét kỹ lưỡng, khả năng cao nhân vật sẽ có phản ứng như thế nào?

  • A. Rất bình tĩnh và giải quyết vấn đề hiệu quả
  • B. Suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động
  • C. Hành động vội vàng, thiếu suy nghĩ
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác

Câu 30: Một tác phẩm văn học được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh ác liệt. Yếu tố bối cảnh này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và giọng điệu của tác phẩm?

  • A. Làm cho tác phẩm chỉ viết về tình yêu lãng mạn
  • B. Khiến tác phẩm tập trung phản ánh hiện thực khốc liệt, đề cao chủ nghĩa anh hùng hoặc tinh thần lạc quan cách mạng
  • C. Không ảnh hưởng gì đến nội dung
  • D. Chỉ làm tăng số lượng nhân vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cho đoạn văn sau: "Tôi bước vào căn phòng. Ánh nắng chiều hắt qua khung cửa sổ, chiếu lên bụi bay lơ lửng trong không khí. Anh ấy ngồi im lặng ở góc phòng, mắt nhìn xa xăm." Đoạn văn này được kể từ điểm nhìn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhân vật A luôn nói rằng mình yêu hòa bình nhưng lại là người đầu tiên gây gổ trong mọi cuộc tranh cãi. Hành động này cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật A?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một câu chuyện cổ tích, sau khi nhân vật chính vượt qua mọi thử thách và đánh bại kẻ ác, cuộc sống trở lại bình yên. Phần này của câu chuyện thường được gọi là gì trong cấu trúc cốt truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích hiệu quả biểu đạt của cụm từ "nắng chảy vàng trên vai áo" trong câu thơ: "Nắng chảy vàng trên vai áo/ Chiều quê yên ả thanh bình".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, nhân vật đại diện cho các phẩm chất đạo đức (thiện, ác), và kết thúc có hậu thể hiện công lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một câu chuyện miêu tả bối cảnh là một khu rừng già u tối, đầy sương mù và những âm thanh kỳ lạ. Bối cảnh này chủ yếu góp phần tạo nên không khí gì cho câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một bài thơ, hình ảnh "ngọn đèn trước gió" có thể tượng trưng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đánh giá việc sử dụng từ láy "chập chờn" trong câu: "Ánh đèn chập chờn soi bóng đêm".

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đoạn văn sau nói về điều gì là chủ yếu? "Anh ta đã dành cả cuộc đời để tìm kiếm danh vọng, nhưng cuối cùng lại nhận ra rằng hạnh phúc thực sự nằm ở những điều giản dị, gần gũi bên gia đình."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhân vật B nói với nhân vật C: "Tôi không sao cả", nhưng giọng run run và ánh mắt nhìn đi chỗ khác. Lời thoại và hành động này tiết lộ điều gì về nhân vật B?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một câu chuyện bắt đầu khi nhân vật chính, một người vốn sống khép kín, đột nhiên nhận được một lá thư bí ẩn từ một người lạ, mở ra một cuộc phiêu lưu hoàn toàn mới. Tình huống này trong truyện có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một bài thơ có 4 khổ thơ, mỗi khổ 4 dòng, vần chân ở cuối các dòng 2 và 4 của mỗi khổ. Cấu trúc vần này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo". Nhịp điệu chủ yếu của câu thơ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Áp dụng kiến thức về biện pháp tu từ, hãy xác định biện pháp được sử dụng trong câu: "Rừng xà nu ào ào rung động, lửa cháy khắp rừng."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn văn mô tả cảnh tàn phá sau chiến tranh với những câu ngắn, mạnh, sử dụng nhiều từ ngữ tiêu cực. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, phần mở đầu giới thiệu về bối cảnh, thời gian, không gian và một số nhân vật chính. Phần này có vai trò gì trong việc xây dựng câu chuyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Văn bản miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với nhiều tính từ gợi cảm giác (mênh mông, rực rỡ, dịu êm) và sử dụng nhịp điệu nhẹ nhàng. Yếu tố nào của văn bản này thể hiện tính trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Cụm từ "tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng loại hình ảnh nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một bài văn nghị luận đưa ra luận điểm "Công nghệ đang làm con người xa cách nhau". Bằng chứng được đưa ra là "Mọi người dành nhiều thời gian trên mạng xã hội hơn là gặp gỡ trực tiếp". Đánh giá tính logic của bằng chứng này đối với luận điểm.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Mục đích chính của tác giả khi viết một bài kí sự về chuyến đi đến vùng sâu vùng xa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một câu chuyện, nhân vật liên tục nhắc lại lời hứa "sẽ quay về" dù biết điều đó rất khó khăn. Lời hứa này có thể chứa đựng ẩn ý gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhân vật bề ngoài tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường nhưng trong suy nghĩ lại luôn sợ hãi và lo lắng. Mối quan hệ giữa suy nghĩ và hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại cụm từ "Nhớ ơi!" trong bài thơ: "Nhớ ơi! Tiếng mẹ ru ngày ấy/ Nhớ ơi! Cánh đồng lúa vàng bay."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong một câu chuyện, mâu thuẫn giữa nhân vật chính và hoàn cảnh khắc nghiệt (thiên tai, đói nghèo) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh về đêm tối, sương lạnh, tiếng gió hú và những từ ngữ gợi cảm giác chia ly. Những yếu tố này chủ yếu góp phần tạo nên không khí gì cho bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một bài văn trình bày quan điểm của người viết về tác hại của biến đổi khí hậu, sử dụng các số liệu khoa học và lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc. Đây là dạng văn bản nghị luận nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tựa đề "Chiếc Lược Ngà" của Nguyễn Quang Sáng gợi lên điều gì về nội dung chính của truyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một nhân vật được miêu tả là rất bốc đồng, dễ nổi nóng và luôn hành động theo cảm tính. Nếu đặt nhân vật này vào một tình huống cần sự bình tĩnh và suy xét kỹ lưỡng, khả năng cao nhân vật sẽ có phản ứng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một tác phẩm văn học được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh ác liệt. Yếu tố bối cảnh này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và giọng điệu của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào trong truyện ngắn được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả không gian chật hẹp, ẩm thấp và ánh sáng leo lét của căn phòng?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh (Không gian)
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng các từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: xào xạc, thăm thẳm, bâng khuâng) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn
  • B. Tạo vần điệu bắt tai
  • C. Giúp người đọc dễ nhớ bài thơ
  • D. Tăng cường sức gợi tả, gợi cảm, làm nổi bật cảm xúc hoặc hình ảnh

Câu 3: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng "tôi", chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến, nghe thấy và cảm nhận. Kiểu người kể chuyện này được gọi là gì?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Người kể chuyện giấu mặt

Câu 4: Đọc câu thơ:

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. So sánh, diễn tả hình ảnh mặt trời lặn rực rỡ, tròn đầy và đỏ chói.
  • C. Ẩn dụ, ám chỉ sự kết thúc của một ngày.
  • D. Hoán dụ, lấy đặc điểm của mặt trời (nóng) để nói về sự vật khác.

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau để xác định yếu tố nào của nhân vật được tác giả tập trung miêu tả:

  • A. Hành động và lời nói
  • B. Ngoại hình và xuất thân
  • C. Tâm trạng và nội tâm
  • D. Mối quan hệ với các nhân vật khác

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật là những yếu tố nhỏ nhưng có sức gợi lớn, góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật hoặc tư tưởng tác giả. Khi phân tích chi tiết "cái Lò Gạch cũ" trong truyện ngắn "Chí Phèo", người đọc cần tập trung vào điều gì để thấy được ý nghĩa của nó?

  • A. Mô tả kiến trúc của cái lò gạch.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của nó như nơi bắt đầu và kết thúc cuộc đời tha hóa, bế tắc của Chí Phèo.
  • C. Lịch sử xây dựng và sử dụng cái lò gạch.
  • D. So sánh cái lò gạch với các công trình khác trong làng Vũ Đại.

Câu 7: Một nhà văn muốn tạo không khí u buồn, tĩnh mịch cho bối cảnh câu chuyện của mình. Biện pháp nghệ thuật nào trong việc miêu tả cảnh vật sẽ giúp ông đạt được điều này hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả màu sắc tươi sáng, rực rỡ.
  • B. Tập trung vào những âm thanh ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Miêu tả chi tiết các hoạt động vui chơi, lễ hội của con người.
  • D. Sử dụng từ ngữ gợi tả sự vật im lìm, màu sắc trầm tối, ánh sáng yếu ớt, âm thanh nhỏ hoặc vắng lặng.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri (biết hết mọi chuyện)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật)
  • D. Điểm nhìn của nhân vật ông lão

Câu 9: Trong thơ trữ tình, nhịp điệu được tạo nên bởi sự lặp lại có quy luật của các yếu tố (vần, thanh điệu, số tiếng, ngắt nhịp...). Nhịp điệu có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Góp phần diễn tả cảm xúc và tạo nhạc điệu cho bài thơ.
  • B. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn.
  • C. Giúp xác định thể loại thơ.
  • D. Làm nổi bật các biện pháp tu từ.

Câu 10: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một truyện ngắn:

  • A. Xây dựng bối cảnh rộng lớn, đa dạng.
  • B. Tạo ra nhiều tình huống gay cấn, bất ngờ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất trữ tình.
  • D. Miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến các từ ngữ miêu tả hành động nhanh, mạnh, dứt khoát của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật đó?

  • A. Xuất thân giàu có của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ hòa thuận với mọi người.
  • C. Tính cách quyết đoán, năng động hoặc đang trong tình huống khẩn trương.
  • D. Sở thích cá nhân của nhân vật.

Câu 13: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở đầu hoặc cuối các dòng thơ liên tiếp. Biện pháp tu từ này gọi là gì và có tác dụng chính là gì?

  • A. So sánh, làm cho hình ảnh thơ thêm sinh động.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa hoặc tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • C. Ẩn dụ, gợi liên tưởng sâu xa.
  • D. Nhân hóa, làm cho sự vật gần gũi với con người.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố thời gian trong truyện được thể hiện như thế nào:

  • A. Thời gian tâm lý (cảm nhận của nhân vật về thời gian)
  • B. Thời gian lịch sử (các sự kiện lịch sử cụ thể)
  • C. Thời gian hiện tại (diễn biến đang xảy ra)
  • D. Thời gian tuyến tính (sự trôi chảy của thời gian theo trình tự)

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu về quá khứ, hoàn cảnh sống và những sự kiện lớn đã xảy ra với nhân vật đó giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nguyên nhân dẫn đến tính cách và hành động hiện tại của nhân vật.
  • B. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 16: Đọc câu văn:

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 17: Trong văn xuôi, việc tác giả thay đổi điểm nhìn trần thuật (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ đoán hơn.
  • B. Giảm bớt sự hấp dẫn của cốt truyện.
  • C. Khiến người đọc khó theo dõi câu chuyện.
  • D. Tạo góc nhìn đa chiều, làm nổi bật nội tâm nhân vật hoặc tăng tính khách quan/chủ quan cho phù hợp với mục đích nghệ thuật.

Câu 18: Một đoạn thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên với nhiều hình ảnh tươi sáng, âm thanh trong trẻo và cảm xúc vui tươi, yêu đời. Đoạn thơ đó có thể thuộc thể loại hoặc mang tính chất gì nổi bật?

  • A. Trữ tình (thể hiện cảm xúc, tâm trạng)
  • B. Tự sự (kể lại một câu chuyện)
  • C. Nghị luận (trình bày quan điểm, lập luận)
  • D. Kịch (có xung đột, đối thoại)

Câu 19: Đọc câu văn:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 20: Trong văn xuôi, việc sử dụng độc thoại nội tâm (lời nói của nhân vật với chính mình) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh hơn.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Làm bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong của nhân vật.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ ngoại hình của nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về không khí, cảm xúc chủ đạo được tạo ra bởi các hình ảnh:

  • A. Vui tươi, rộn ràng
  • B. Hùng tráng, mạnh mẽ
  • C. Sôi động, náo nhiệt
  • D. Tĩnh mịch, cô quạnh

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: "con thuyền" có thể biểu tượng cho cuộc đời, "ngọn lửa" biểu tượng cho sự sống/đam mê) giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Những tầng ý nghĩa sâu sắc, ẩn chứa tư tưởng, cảm xúc của tác giả.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của câu thơ.
  • C. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • D. Số lượng từ vựng được sử dụng trong bài thơ.

Câu 23: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập, ngắt quãng. Kiểu cấu trúc câu này thường được dùng để diễn tả điều gì về tâm trạng hoặc hành động của nhân vật?

  • A. Sự bình thản, thư thái.
  • B. Sự chậm rãi, suy tư.
  • C. Sự hồi hộp, lo lắng, hành động gấp gáp hoặc cảm xúc mãnh liệt, đứt gãy.
  • D. Sự trang trọng, lịch sự.

Câu 24: Đọc câu văn:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nói quá

Câu 25: Trong việc xây dựng nhân vật, việc miêu tả ngoại hình (trang phục, dáng điệu, nét mặt...) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Dự đoán kết thúc câu chuyện.
  • B. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các biện pháp tu từ.
  • D. Gợi mở về tính cách, thân phận, hoặc trạng thái tâm lý ban đầu của nhân vật.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và cho biết sự lặp lại của cấu trúc câu

  • A. Nhấn mạnh tình yêu sâu sắc, mãnh liệt của nhân vật trữ tình đối với nhiều điều trong cuộc sống.
  • B. Làm cho đoạn thơ khó hiểu hơn.
  • C. Giúp đếm số lượng sự vật được yêu thích.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp câu cho đủ dòng thơ.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Ngày xuất bản của tác phẩm.
  • C. Những vấn đề, mâu thuẫn cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và ý đồ tư tưởng của tác giả.
  • D. Số lượng chương hồi trong truyện.

Câu 28: Đọc câu văn:

  • A. Tâm hồn, tình cảm, lòng tốt (ẩn dụ)
  • B. Bộ phận cơ thể (nghĩa đen)
  • C. Sự dũng cảm (hoán dụ)
  • D. Trí tuệ (so sánh)

Câu 29: Phân tích đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện để rút ra nhận xét về mối quan hệ của họ:

  • A. Họ là những người xa lạ, lần đầu gặp mặt.
  • B. Họ đang tranh cãi nảy lửa về một vấn đề nghiêm trọng.
  • C. Một người là cấp trên, một người là cấp dưới trong công việc.
  • D. Họ có thể là bạn bè thân thiết, một người tỏ ra khó chịu nhưng người kia giải thích với thái độ quen thuộc.

Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng vần lưng (vần nằm ở giữa câu) thay vì chỉ vần chân (vần ở cuối câu) có thể mang lại hiệu quả gì cho nhạc điệu của bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ có nhịp điệu chậm rãi hơn.
  • B. Tạo sự liền mạch, uyển chuyển, tăng tính nhạc và sức ngân vang cho câu thơ.
  • C. Khiến bài thơ khó đọc hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào trong truyện ngắn được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả không gian chật hẹp, ẩm thấp và ánh sáng leo lét của căn phòng?
"Căn gác xép nhỏ bé, chỉ vừa kê một chiếc giường cũ kỹ và cái bàn xiêu vẹo, luôn ám mùi ẩm mốc. Ánh đèn điện vàng vọt từ ngọn đèn sợi đốt duy nhất trên trần hắt xuống, đủ soi rõ những mảng tường bong tróc và bóng người gầy gò đang ngồi cúi đầu bên bàn."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng các từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: xào xạc, thăm thẳm, bâng khuâng) nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng 'tôi', chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến, nghe thấy và cảm nhận. Kiểu người kể chuyện này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ này là gì và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau để xác định yếu tố nào của nhân vật được tác giả tập trung miêu tả:
"Hắn ngồi đó, tay run run châm điếu thuốc, mắt nhìn xa xăm vào hư vô. Một tiếng thở dài khe khẽ thoát ra từ lồng ngực gầy guộc. Khuôn mặt hằn lên những nếp nhăn sâu thẳm, chứa đựng nỗi ưu tư không nói thành lời."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật là những yếu tố nhỏ nhưng có sức gợi lớn, góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật hoặc tư tưởng tác giả. Khi phân tích chi tiết 'cái Lò Gạch cũ' trong truyện ngắn 'Chí Phèo', người đọc cần tập trung vào điều gì để thấy được ý nghĩa của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Một nhà văn muốn tạo không khí u buồn, tĩnh mịch cho bối cảnh câu chuyện của mình. Biện pháp nghệ thuật nào trong việc miêu tả cảnh vật sẽ giúp ông đạt được điều này hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:
"Ông lão ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, nhìn ra khu vườn xơ xác. Ông không biết rằng, ở một nơi rất xa, đứa cháu nội của ông đang bước những bước chân đầu tiên trên con đường học vấn."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong thơ trữ tình, nhịp điệu được tạo nên bởi sự lặp lại có quy luật của các yếu tố (vần, thanh điệu, số tiếng, ngắt nhịp...). Nhịp điệu có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một truyện ngắn: "Tác phẩm này có cốt truyện đơn giản, không nhiều biến cố kịch tính, nhưng lại thành công trong việc khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật chính." Nhận xét này cho thấy tác phẩm đã tập trung khai thác yếu tố nào của truyện ngắn một cách hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Chiếc lá vàng cuối cùng run rẩy bám trên cành. Nó yếu ớt đến tội nghiệp, như một sinh linh nhỏ bé đang cố níu giữ sự sống mong manh."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến các từ ngữ miêu tả hành động nhanh, mạnh, dứt khoát của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở đầu hoặc cuối các dòng thơ liên tiếp. Biện pháp tu từ này gọi là gì và có tác dụng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố thời gian trong truyện được thể hiện như thế nào:
"Mãi đến những năm sau này, khi mái tóc đã điểm bạc, ông mới có dịp trở về thăm lại ngôi trường xưa. Cảnh vật vẫn còn đó, nhưng con người và thời gian đã in hằn những dấu vết không thể xóa nhòa."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu về quá khứ, hoàn cảnh sống và những sự kiện lớn đã xảy ra với nhân vật đó giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu văn: "Nắng tháng Ba nhạt nhòa như nỗi nhớ xa xăm." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự nhạt nhòa của nắng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong văn xuôi, việc tác giả thay đổi điểm nhìn trần thuật (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một đoạn thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên với nhiều hình ảnh tươi sáng, âm thanh trong trẻo và cảm xúc vui tươi, yêu đời. Đoạn thơ đó có thể thuộc thể loại hoặc mang tính chất gì nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc câu văn: "Cả làng quê tôi chung tay xây dựng con đường mới." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "cả làng quê tôi" để chỉ tất cả mọi người trong làng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong văn xuôi, việc sử dụng độc thoại nội tâm (lời nói của nhân vật với chính mình) có tác dụng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về không khí, cảm xúc chủ đạo được tạo ra bởi các hình ảnh:
"Đêm khuya vắng lặng
Chỉ tiếng côn trùng rả rích
Trăng non cuối tháng
Hắt bóng liêu xiêu..."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: 'con thuyền' có thể biểu tượng cho cuộc đời, 'ngọn lửa' biểu tượng cho sự sống/đam mê) giúp người đọc khám phá điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập, ngắt quãng. Kiểu cấu trúc câu này thường được dùng để diễn tả điều gì về tâm trạng hoặc hành động của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu văn: "Dòng sông quê hương uốn mình như một dải lụa mềm mại." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả hình dáng và vẻ đẹp của dòng sông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong việc xây dựng nhân vật, việc miêu tả ngoại hình (trang phục, dáng điệu, nét mặt...) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và cho biết sự lặp lại của cấu trúc câu "Anh yêu..." có tác dụng gì?
"Anh yêu màu nắng ban mai
Anh yêu tiếng gió thở dài hàng cây
Anh yêu hương lúa ngạt ngào
Anh yêu cả những chiêm bao ngọt lành."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về "xung đột" trong truyện (mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc mâu thuẫn nội tâm) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc câu văn: "Cô ấy có trái tim nhân hậu." Từ "trái tim" ở đây được sử dụng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện để rút ra nhận xét về mối quan hệ của họ:
"- Cậu lại đến muộn nữa rồi! Lúc nào cũng vậy!
- Xin lỗi, tớ gặp chút chuyện trên đường. Cậu biết mà, tớ không cố ý."
Đoạn đối thoại này gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng vần lưng (vần nằm ở giữa câu) thay vì chỉ vần chân (vần ở cuối câu) có thể mang lại hiệu quả gì cho nhạc điệu của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định

  • A. Xác định thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Hiểu rõ đặc điểm ngoại hình của nhân vật chính.
  • C. Tóm tắt được toàn bộ nội dung cốt truyện.
  • D. Quyết định góc nhìn, lượng thông tin và cảm xúc mà người đọc nhận được về câu chuyện.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này, góp phần tạo nên không khí đặc trưng của cảnh thu là gì?

  • A. Tả thực (miêu tả chi tiết, chân thực đặc điểm sự vật).
  • B. Ẩn dụ (gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng).
  • C. Hoán dụ (gọi tên sự vật bằng tên một bộ phận hoặc đặc điểm của nó).
  • D. Nhân hóa (gán cho sự vật vô tri những đặc điểm của con người).

Câu 3: Một văn bản nghị luận bàn về tác hại của biến đổi khí hậu. Để tăng tính thuyết phục, người viết thường kết hợp các yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Yếu tố miêu tả và biểu cảm.
  • B. Yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Lý lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu.

Câu 4: Phân tích vai trò của

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tên địa danh trong truyện.
  • B. Góp phần khắc họa tính cách, tâm trạng nhân vật và tạo dựng không khí cho câu chuyện.
  • C. Quyết định số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh vật lý cho các sự kiện.

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, tính đến ngày 30/10/2023, cả nước ghi nhận 11.250 ca mắc sốt xuất huyết, tăng 20% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch đang được triển khai đồng bộ tại các địa phương."

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

Câu 6: Phân tích "mạch cảm xúc" trong một bài thơ trữ tình. Yếu tố này thể hiện điều gì?

  • A. Tổng hợp tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Trình tự xuất hiện của các hình ảnh trong bài thơ.
  • C. Sự vận động, phát triển và biến đổi của cảm xúc, suy nghĩ trong tâm hồn chủ thể trữ tình.
  • D. Số lượng câu thơ và khổ thơ trong bài.

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản tự sự đóng vai trò là "xương sống", liên kết các sự kiện, chi tiết và nhân vật lại với nhau theo một trình tự nhất định?

  • A. Không gian nghệ thuật.
  • B. Nhân vật.
  • C. Người kể chuyện.
  • D. Cốt truyện.

Câu 8: Khi đọc một văn bản, việc xác định

  • A. Quan điểm riêng của người đọc về tác phẩm.
  • B. Vấn đề, hiện tượng đời sống được tác giả tập trung phản ánh.
  • C. Số lượng nhân vật phức tạp hay đơn giản.
  • D. Thể loại văn học của văn bản.

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 10: Trong văn bản nghị luận,

  • A. Bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng để minh họa.
  • B. Lý lẽ, lập luận để giải thích vấn đề.
  • C. Ý kiến, quan điểm, phán đoán cơ bản mà người viết đưa ra.
  • D. Kết luận cuối cùng của vấn đề được bàn luận.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát. Sự liên kết giữa các câu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự tương đồng về mặt ý nghĩa giữa các câu.
  • B. Quy luật về vần và nhịp điệu cố định.
  • C. Trật tự thời gian diễn ra các sự kiện.
  • D. Sự xuất hiện lặp lại của các hình ảnh chính.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến

  • A. Xác định thể loại văn bản một cách chính xác.
  • B. Đếm được số lượng chi tiết miêu tả trong đoạn văn.
  • C. Hiểu được ý đồ chính trị của tác giả.
  • D. Giúp hình dung đối tượng miêu tả một cách sinh động, cụ thể và cảm nhận sâu sắc hơn.

Câu 13: Trong một văn bản tự sự,

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • B. Giới thiệu về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • C. Kết thúc câu chuyện một cách có hậu.
  • D. Giảm bớt sự phức tạp của tình huống truyện.

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giúp rút ngắn độ dài của văn bản.
  • C. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và tăng sức biểu cảm.
  • D. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ không mong muốn.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Nghị quyết số 29-NQ/TW về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo đã xác định mục tiêu phát triển con người toàn diện. Việc triển khai Nghị quyết này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ của các cấp, các ngành và toàn xã hội."
Đoạn văn này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định

  • A. Là phương tiện chủ yếu để nhà thơ bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ và thể hiện chủ đề.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng vẽ lại bức tranh được miêu tả.
  • C. Quyết định tính chính xác về mặt khoa học của bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho ngôn từ.

Câu 17: Trong một văn bản tự sự,

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện thêm dài.
  • B. Chỉ là phương tiện để mô tả bối cảnh.
  • C. Là người thực hiện hành động, mang tư tưởng và bộc lộ chủ đề của tác phẩm.
  • D. Luôn đại diện cho một loại người duy nhất trong xã hội.

Câu 18: Biện pháp tu từ

  • A. Lặp lại một từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • C. Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng với nhau.
  • D. Gán cho sự vật vô tri những đặc điểm, hành động của con người.

Câu 19: Đọc câu sau:
"Cả làng đi gặt."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 20: Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, công thức, ký hiệu và đòi hỏi tính chính xác, khách quan cao?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 21: Trong văn bản,

  • A. Tốc độ đọc hoặc nói văn bản.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói/người viết.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
  • D. Độ dài ngắn của các câu văn.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Hôm nay trời nóng quá, chắc tôi phải ở nhà bật điều hòa thôi. Tối nay rảnh không, đi cà phê nhé?"
Đoạn văn này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 23: Phân tích

  • A. Giới thiệu - Diễn biến - Kết thúc.
  • B. Mở đầu - Phát triển - Cao trào - Kết thúc.
  • C. Mô tả - Biểu cảm - Nhận xét.
  • D. Mở bài - Thân bài - Kết bài.

Câu 24: Biện pháp tu từ

  • A. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động và bộc lộ được tình cảm của người viết.
  • B. So sánh hai sự vật dựa trên nét tương đồng.
  • C. Gọi tên sự vật bằng tên gọi khác dựa trên quan hệ gần gũi.
  • D. Lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh ý.

Câu 25: Đọc khổ thơ sau:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay."
(Đỗ Trung Quân)
Các định nghĩa về quê hương trong khổ thơ này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 26: Trong văn bản,

  • A. Văn bản có sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Các câu, các đoạn trong văn bản gắn bó chặt chẽ, tạo thành một khối thống nhất.
  • C. Văn bản chỉ có một phong cách ngôn ngữ duy nhất.
  • D. Mỗi câu trong văn bản đều có cùng độ dài.

Câu 27: Phân tích vai trò của

  • A. Luôn luôn tuân thủ trình tự thời gian thực tế.
  • B. Chỉ đơn giản là thời điểm câu chuyện diễn ra.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng cốt truyện.
  • D. Có thể được đảo lộn, kéo dài, rút ngắn, thể hiện cách nhà văn tổ chức câu chuyện và cảm nhận về cuộc sống.

Câu 28:

  • A. Trạng thái tình cảm mãnh liệt, sâu sắc chi phối toàn bộ bài thơ.
  • B. Số lượng hình ảnh thơ được sử dụng.
  • C. Thể loại văn học của bài thơ.
  • D. Biện pháp tu từ được dùng nhiều nhất trong bài.

Câu 29: Khi đọc một văn bản bất kỳ, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng và sâu sắc nội dung là gì?

  • A. Nhớ hết tất cả các từ khó trong văn bản.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Kỹ năng đọc hiểu (giải mã ngôn ngữ để nắm bắt thông tin, ý nghĩa).
  • D. Thuộc lòng toàn bộ văn bản.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là thái độ, quan điểm của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là ý kiến của người đọc, còn tư tưởng là ý kiến của nhà phê bình.
  • C. Chủ đề chỉ có trong thơ, còn tư tưởng chỉ có trong truyện.
  • D. Chủ đề là nội dung tóm tắt, còn tư tưởng là tên của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định "người kể chuyện" (point of view) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này, góp phần tạo nên không khí đặc trưng của cảnh thu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một văn bản nghị luận bàn về tác hại của biến đổi khí hậu. Để tăng tính thuyết phục, người viết thường kết hợp các yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong truyện ngắn. Yếu tố này chủ yếu có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?
'Theo báo cáo của Bộ Y tế, tính đến ngày 30/10/2023, cả nước ghi nhận 11.250 ca mắc sốt xuất huyết, tăng 20% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch đang được triển khai đồng bộ tại các địa phương.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích 'mạch cảm xúc' trong một bài thơ trữ tình. Yếu tố này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản tự sự đóng vai trò là 'xương sống', liên kết các sự kiện, chi tiết và nhân vật lại với nhau theo một trình tự nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi đọc một văn bản, việc xác định "chủ đề" của văn bản giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào?
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát. Sự liên kết giữa các câu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến "giác quan" nào được tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong một văn bản tự sự, "xung đột" là yếu tố quan trọng nhất trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "điệp ngữ" trong một câu thơ hoặc đoạn văn cụ thể. Tác dụng chính của nó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Nghị quyết số 29-NQ/TW về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo đã xác định mục tiêu phát triển con người toàn diện. Việc triển khai Nghị quyết này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ của các cấp, các ngành và toàn xã hội.'
Đoạn văn này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "hình ảnh thơ" có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một văn bản tự sự, "nhân vật" đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" được sử dụng khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc câu sau:
'Cả làng đi gặt.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, công thức, ký hiệu và đòi hỏi tính chính xác, khách quan cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong văn bản, "giọng điệu" là yếu tố biểu hiện điều gì của người nói/người viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
'Hôm nay trời nóng quá, chắc tôi phải ở nhà bật điều hòa thôi. Tối nay rảnh không, đi cà phê nhé?'
Đoạn văn này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích "cấu trúc" của một văn bản nghị luận. Các phần nào là cốt lõi và thường được sắp xếp theo trình tự nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng nhằm mục đích gì trong câu văn/thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc khổ thơ sau:
'Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay.'
(Đỗ Trung Quân)
Các định nghĩa về quê hương trong khổ thơ này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong văn bản, "liên kết" là yếu tố đảm bảo điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích vai trò của "thời gian nghệ thuật" trong truyện ngắn. Yếu tố này có thể được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: "Cảm hứng chủ đạo" trong một bài thơ trữ tình là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một văn bản bất kỳ, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng và sâu sắc nội dung là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học. Hai yếu tố này khác nhau ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu tĩnh lặng, vắng vẻ?

  • A. Nhân hóa và so sánh
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ
  • C. Đảo ngữ và từ láy
  • D. Hoán dụ và liệt kê

Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Điểm nhìn

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:
"Lão Hạc móm mém cười, đôi mắt hiền từ nhưng đượm buồn nhìn cháu nó. Lão không dám đến gần, chỉ đứng xa xa nhìn cái Tí đang chơi đùa với con chó Vàng. Lão nghĩ bụng, rồi đây ai sẽ chăm sóc nó khi lão không còn nữa?"

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, tham gia vào câu chuyện
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, giấu mình (toàn tri)
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, chỉ quan sát và kể lại
  • D. Điểm nhìn bên trong nhân vật Lão Hạc

Câu 4: Xét câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho câu văn, thể hiện sự ngạc nhiên.
  • B. Nhấn mạnh sự vận động nhanh chóng của thời gian.
  • C. Gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • D. Đặc tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn với màu sắc và hình khối ấn tượng.

Câu 5: Thế nào là "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học?

  • A. Hình thức tồn tại của thế giới hình tượng trong tác phẩm, được nhà văn sáng tạo ra để thể hiện nhận thức, cảm xúc về cuộc đời.
  • B. Địa điểm cụ thể nơi diễn ra các sự kiện trong câu chuyện.
  • C. Bối cảnh lịch sử và xã hội mà tác phẩm được sáng tác.
  • D. Không gian thực tế mà người đọc hình dung khi đọc tác phẩm.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
"Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
Cảm hứng chủ đạo thể hiện rõ nhất qua hai câu thơ này là gì?

  • A. Sự bất mãn với thực tại.
  • B. Lòng yêu quê hương, đề cao giá trị truyền thống, bản sắc dân tộc.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang hơn.
  • D. Nỗi buồn trước cảnh nghèo khó.

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến cá nhân của người viết về một vấn đề.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để chứng minh.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính mà người nói/viết đưa ra nhằm giải quyết vấn đề đặt ra trong bài nghị luận.
  • D. Câu hỏi đặt ra ở đầu bài nghị luận.

Câu 8: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác biện pháp "so sánh" ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Ẩn dụ giấu đi vế được so sánh (vế A), chỉ nêu vế dùng để so sánh (vế B) và không dùng từ so sánh.
  • B. Ẩn dụ chỉ so sánh sự vật với con người, còn so sánh thì không.
  • C. Ẩn dụ dùng từ "là", còn so sánh dùng từ "như".
  • D. Ẩn dụ chỉ có một vế, còn so sánh có hai vế rõ ràng.

Câu 9: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật chính giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cảnh vật xung quanh nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Động cơ hành động, tính cách, và chiều sâu nội tâm của nhân vật.

Câu 10: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện theo những cách nào?

  • A. Chỉ theo trình tự thời gian thực tế (quá khứ - hiện tại - tương lai).
  • B. Luôn chậm hơn hoặc nhanh hơn thời gian thực tế.
  • C. Trình tự tuyến tính, đảo ngược, đứt gãy, hoặc theo dòng tâm trạng, hồi tưởng của nhân vật.
  • D. Chỉ thể hiện qua các mốc thời gian cụ thể như ngày, tháng, năm.

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến chính của người viết.
  • B. Là những nguyên lý, chân lý, suy luận được dùng làm cơ sở để giải thích, chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là các ví dụ, số liệu cụ thể.
  • D. Là phần mở đầu của bài nghị luận.

Câu 12: Phân tích đoạn thơ sau:
"Mặt trăng tròn vành vạnh
Sáng tỏ giữa trời khuya.
Nhớ về cha, về mẹ
Nhớ cả anh em nữa."
Đoạn thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tình cảm nhớ thương?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "thông tin chính" và "thông tin chi tiết" giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Ghi nhớ mọi thông tin trong bài.
  • B. Tìm ra lỗi sai trong văn bản.
  • C. Hiểu được cảm xúc của người viết.
  • D. Nắm bắt được nội dung cốt lõi, ý tưởng chủ đạo và các dẫn chứng làm rõ cho ý tưởng đó.

Câu 14: "Biểu tượng" trong văn học là gì?

  • A. Một hình ảnh chỉ có nghĩa duy nhất, cố định.
  • B. Một hình ảnh, sự vật, hiện tượng cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng và có tính đa nghĩa.
  • C. Một từ ngữ khó hiểu cần giải thích.
  • D. Chỉ là hình ảnh trang trí cho bài thơ.

Câu 15: Xác định chức năng chính của biện pháp tu từ "hoán dụ".

  • A. So sánh sự vật này với sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó.
  • C. Gợi tả sự vật, hiện tượng một cách cụ thể, sinh động và làm tăng sức gợi cảm cho sự diễn đạt.
  • D. Lặp lại từ ngữ, cấu trúc để nhấn mạnh ý.

Câu 16: Khi phân tích "giọng điệu" của một tác phẩm văn học, người đọc đang chú ý đến điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện/nhân vật được thể hiện qua ngôn ngữ.
  • B. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của người đọc.
  • C. Âm thanh của các từ ngữ trong bài thơ.
  • D. Loại ngôn ngữ (ví dụ: tiếng lóng, tiếng địa phương).

Câu 17: Trong một bài nghị luận, "bằng chứng" (hay dẫn chứng) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện kiến thức rộng của người viết.
  • C. Chỉ để minh họa cho lí lẽ.
  • D. Làm cho luận điểm có sức thuyết phục, đáng tin cậy hơn bằng cách cung cấp sự thật, số liệu, ví dụ cụ thể.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Ngày Huế đổ máu,
Chú Hà Nội về
Với Mẹ.
...
Miền Nam đi trước
Theo chân Anh hùng
Thành đồng Tổ quốc!"
(Trích "Việt Nam máu và hoa" - Nguyễn Xuân Sanh)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ (Huế, Hà Nội, Miền Nam)
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Đề tài và chủ đề của tác phẩm văn học khác nhau như thế nào?

  • A. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được nhà văn phản ánh (ví dụ: chiến tranh, tình yêu), còn chủ đề là vấn đề cốt lõi mà nhà văn muốn nói tới qua tác phẩm (ví dụ: lên án chiến tranh, ca ngợi tình yêu).
  • B. Đề tài là ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm, còn chủ đề là nội dung bề mặt.
  • C. Đề tài là cảm xúc của nhân vật, còn chủ đề là hành động của nhân vật.
  • D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất, chỉ cùng một điều.

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến các phần nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến phần mở bài và kết bài.
  • B. Mở bài (đặt vấn đề), Thân bài (giải quyết vấn đề bằng luận điểm, lí lẽ, bằng chứng), Kết bài (khẳng định lại vấn đề, mở rộng).
  • C. Chỉ cần chú ý đến các bằng chứng được đưa ra.
  • D. Các đoạn văn và câu văn dài nhất trong bài.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Con đi trăm núi ngàn khe
Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm."
(Tố Hữu)

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh ngang bằng
  • D. So sánh không ngang bằng (so sánh hơn/kém)

Câu 22: Trong văn bản tự sự, "nhân vật" là gì?

  • A. Những con người (hoặc loài vật, đồ vật được nhân cách hóa) thực hiện hành động, thể hiện tính cách và tư tưởng trong cốt truyện.
  • B. Chỉ là tên gọi để phân biệt các vai trong câu chuyện.
  • C. Là người kể chuyện trong tác phẩm.
  • D. Là người đọc hình dung ra khi đọc truyện.

Câu 23: Phân tích đoạn thơ sau:
"Gần xa nô nức yến anh,
Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân."
(Nguyễn Du)
Từ "yến anh" trong đoạn thơ này là một dạng hoán dụ. Nó gợi tả điều gì?

  • A. Loài chim yến và chim oanh đang bay lượn.
  • B. Những con người trẻ tuổi, xinh đẹp, rộn ràng đi chơi xuân.
  • C. Âm thanh của chim hót trong mùa xuân.
  • D. Sự giàu có, sung túc của con người.

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc suy luận (inference) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ đọc lại các câu văn đã có.
  • B. Tra từ điển các từ khó.
  • C. Kết nối thông tin từ văn bản với kiến thức nền của bản thân để rút ra những điều không được nói trực tiếp.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của bài.

Câu 25: Thế nào là "motif" trong văn học?

  • A. Một yếu tố (hình ảnh, sự kiện, tình huống, nhân vật) lặp đi lặp lại có ý nghĩa trong một tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm, thể hiện nét đặc trưng về nội dung, tư tưởng hoặc hình thức nghệ thuật.
  • B. Chủ đề chính của tác phẩm.
  • C. Cốt truyện đơn giản.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng thường xuyên.

Câu 26: Đọc câu thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."
(Viễn Phương)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây để nói về Bác Hồ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (mặt trời trong lăng)
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Khi đánh giá (evaluation) một văn bản nghị luận, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Độ dài của bài viết và số lượng từ khó.
  • B. Cảm xúc cá nhân của người đọc về vấn đề.
  • C. Chỉ cần kiểm tra xem có lỗi chính tả hay không.
  • D. Tính thuyết phục của luận điểm, tính hợp lý của lí lẽ, tính xác thực và đầy đủ của bằng chứng, cấu trúc bài viết chặt chẽ.

Câu 28: Phân tích câu sau: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình anh ấy." Từ "cả làng" là biện pháp tu từ gì?

  • A. Hoán dụ (lấy cái toàn thể chỉ cái bộ phận)
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 29: Trong một bài thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ do vần cuối câu quyết định.
  • B. Do số lượng từ trong mỗi câu.
  • C. Sự phối hợp giữa cách ngắt nhịp, gieo vần, thanh điệu và sự lặp lại của từ ngữ, cấu trúc.
  • D. Do nội dung bài thơ vui hay buồn.

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định "mục đích giao tiếp" của người viết giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được tác giả là ai.
  • B. Biết được văn bản được viết khi nào.
  • C. Tìm ra các lỗi ngữ pháp.
  • D. Nắm được ý đồ của người viết (thông báo, thuyết phục, giải trí, bày tỏ cảm xúc...) để tiếp nhận thông tin một cách phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu tĩnh lặng, vắng vẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:
'Lão Hạc móm mém cười, đôi mắt hiền từ nhưng đượm buồn nhìn cháu nó. Lão không dám đến gần, chỉ đứng xa xa nhìn cái Tí đang chơi đùa với con chó Vàng. Lão nghĩ bụng, rồi đây ai sẽ chăm sóc nó khi lão không còn nữa?'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Xét câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thế nào là 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
'Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.'
Cảm hứng chủ đạo thể hiện rõ nhất qua hai câu thơ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' khác biện pháp 'so sánh' ở điểm cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật chính giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện theo những cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích đoạn thơ sau:
'Mặt trăng tròn vành vạnh
Sáng tỏ giữa trời khuya.
Nhớ về cha, về mẹ
Nhớ cả anh em nữa.'
Đoạn thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tình cảm nhớ thương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'thông tin chính' và 'thông tin chi tiết' giúp người đọc đạt được mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: 'Biểu tượng' trong văn học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Xác định chức năng chính của biện pháp tu từ 'hoán dụ'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích 'giọng điệu' của một tác phẩm văn học, người đọc đang chú ý đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong một bài nghị luận, 'bằng chứng' (hay dẫn chứng) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Ngày Huế đổ máu,
Chú Hà Nội về
Với Mẹ.
...
Miền Nam đi trước
Theo chân Anh hùng
Thành đồng Tổ quốc!'
(Trích 'Việt Nam máu và hoa' - Nguyễn Xuân Sanh)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đề tài và chủ đề của tác phẩm văn học khác nhau như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến các phần nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Con đi trăm núi ngàn khe
Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm.'
(Tố Hữu)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong văn bản tự sự, 'nhân vật' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích đoạn thơ sau:
'Gần xa nô nức yến anh,
Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân.'
(Nguyễn Du)
Từ 'yến anh' trong đoạn thơ này là một dạng hoán dụ. Nó gợi tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc suy luận (inference) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Thế nào là 'motif' trong văn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc câu thơ sau:
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.'
(Viễn Phương)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây để nói về Bác Hồ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đánh giá (evaluation) một văn bản nghị luận, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích câu sau: 'Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình anh ấy.' Từ 'cả làng' là biện pháp tu từ gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một bài thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của người viết giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày trực tiếp quan điểm, ý kiến chính (luận đề) mà người viết muốn bảo vệ?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thân bài
  • C. Phần kết bài
  • D. Tất cả các phần

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một bài nghị luận:

  • A. Trình bày luận điểm mới
  • B. Đưa ra bằng chứng cụ thể
  • C. Phản bác ý kiến đối lập
  • D. Khẳng định lại hoặc mở rộng vấn đề đã trình bày

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chủ đề chung của bài viết
  • B. Các ý nhỏ hoặc khía cạnh cụ thể được triển khai để làm sáng tỏ luận đề
  • C. Mục đích cuối cùng của tác giả khi viết bài
  • D. Các ví dụ minh họa được sử dụng

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho một luận điểm, người viết văn nghị luận cần sử dụng kết hợp các yếu tố nào?

  • A. Giọng điệu hùng hồn và ngôn ngữ giàu cảm xúc
  • B. Trích dẫn ý kiến của nhiều người
  • C. Lí lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực, đa dạng
  • D. Cấu trúc bài viết phức tạp

Câu 5: Trong văn bản nghị luận về chủ đề "Người trẻ và những hành trang vào thế kỷ XXI", tác giả đưa ra nhận định: "Sự chủ động học hỏi và khả năng thích ứng là hai hành trang quan trọng nhất." Để làm sáng tỏ nhận định này, tác giả có thể sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Các câu danh ngôn về tuổi trẻ
  • B. Ví dụ về những người trẻ thành công nhờ khả năng tự học và thay đổi bản thân trước biến động xã hội/công nghệ
  • C. Thống kê số lượng sách được đọc bởi người trẻ mỗi năm
  • D. Mô tả chi tiết về một ngày làm việc của người trẻ

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "lí lẽ" và "bằng chứng" trong văn bản nghị luận?

  • A. Lí lẽ là lời giải thích, phân tích; bằng chứng là dữ liệu, sự thật, ví dụ cụ thể.
  • B. Lí lẽ mang tính khách quan; bằng chứng mang tính chủ quan.
  • C. Lí lẽ luôn đứng trước bằng chứng trong bài viết.
  • D. Lí lẽ dùng để bác bỏ; bằng chứng dùng để khẳng định.

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện "giọng điệu" của tác giả giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Độ dài của bài viết
  • B. Số lượng luận điểm được sử dụng
  • C. Thái độ, cảm xúc và lập trường của tác giả đối với vấn đề
  • D. Tính chính xác của các bằng chứng

Câu 8: Phân tích đoạn trích:

  • A. Nghị luận kết hợp với thuyết minh
  • B. Tự sự kết hợp với miêu tả
  • C. Biểu cảm kết hợp với nghị luận
  • D. Miêu tả kết hợp với thuyết minh

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, "ngữ cảnh giao tiếp" bao gồm những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tạo lập và tiếp nhận văn bản?

  • A. Chỉ có người nói/viết và người nghe/đọc
  • B. Chỉ có nội dung và hình thức văn bản
  • C. Chỉ có mục đích và kênh giao tiếp
  • D. Người nói/viết, người nghe/đọc, mục đích, không gian, thời gian, bối cảnh văn hóa-xã hội...

Câu 10: Giả sử bạn đang đọc một bài báo về tác động của AI đến giáo dục. Bài báo trích dẫn số liệu thống kê về tỷ lệ học sinh sử dụng ứng dụng học tập có AI và kết quả cải thiện điểm số của họ. Đây là loại bằng chứng gì?

  • A. Bằng chứng thống kê
  • B. Bằng chứng giai thoại (kinh nghiệm cá nhân)
  • C. Bằng chứng từ chuyên gia
  • D. Bằng chứng lịch sử

Câu 11: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • B. Mối liên hệ chặt chẽ giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng
  • C. Độ dài của bài viết
  • D. Trích dẫn ý kiến của người nổi tiếng

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm phụ (nếu có) hỗ trợ cho luận đề chính về tầm quan trọng của việc đọc sách: "Đọc sách không chỉ cung cấp kiến thức mới mà còn rèn luyện tư duy phản biện. Khi đọc, chúng ta phải phân tích thông tin, đánh giá lập luận và hình thành quan điểm của riêng mình."

  • A. Việc đọc sách cung cấp kiến thức mới.
  • B. Khi đọc, chúng ta phải phân tích thông tin.
  • C. Đọc sách rèn luyện tư duy phản biện.
  • D. Tất cả các ý trên đều là luận điểm phụ.

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài nghị luận có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về ý đồ của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ hoặc thách thức quan điểm của người đọc.
  • B. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của tác giả.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • D. Làm cho câu văn dài hơn.

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, theo quan hệ nhân quả, theo mức độ quan trọng) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của bài viết.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng tìm bằng chứng.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một bài viết về tác động của AI và thấy tác giả chỉ đưa ra các ví dụ về lợi ích mà bỏ qua hoàn toàn các rủi ro và thách thức. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

  • A. Làm bài viết trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
  • B. Tăng cường tính thuyết phục vì tập trung vào mặt tích cực.
  • C. Làm giảm tính khách quan và có thể khiến người đọc nghi ngờ về tính đầy đủ, cân bằng của lập luận.
  • D. Không ảnh hưởng gì vì bài viết chỉ cần tập trung vào một khía cạnh.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong một tác phẩm văn học (ví dụ: miêu tả không gian), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được ý nghĩa nghệ thuật của đoạn miêu tả đó?

  • A. Chỉ cần nhận biết đối tượng được miêu tả.
  • B. Chỉ cần liệt kê các chi tiết được nhắc đến.
  • C. Chỉ cần xác định biện pháp tu từ.
  • D. Các giác quan được huy động, chi tiết nổi bật, biện pháp tu từ, và ý nghĩa/tâm trạng được gợi ra.

Câu 17: Trong tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc định hình góc nhìn và truyền tải thông điệp?

  • A. Là người dẫn dắt câu chuyện, lựa chọn chi tiết, và có thể bộc lộ thái độ, cảm xúc ảnh hưởng đến người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện một cách khách quan.
  • C. Luôn là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể ngoài việc cung cấp thông tin.

Câu 18: Phân tích câu văn: "Mặt trời đỏ rực như hòn lửa khổng lồ treo lơ lửng trên nền trời tím sẫm." Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu này là gì?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Khi đọc một văn bản, việc xác định "chủ đề" giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

  • A. Tên tác giả
  • B. Thể loại văn bản
  • C. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả nêu lên và khám phá.
  • D. Số lượng nhân vật

Câu 20: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận, "tư liệu tham khảo" (ví dụ: số liệu, thống kê, trích dẫn từ nguồn uy tín) có vai trò gì?

  • A. Làm bằng chứng để tăng tính khách quan và độ tin cậy cho lập luận.
  • B. Chỉ để làm đẹp bài viết.
  • C. Luôn là ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Không cần thiết nếu lí lẽ đã đủ mạnh.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm đồng nhất.
  • B. Chủ đề là điều tác giả muốn nói, tư tưởng là cách tác giả nói.
  • C. Chủ đề chỉ là bề mặt, tư tưởng là cốt truyện ẩn giấu.
  • D. Chủ đề là vấn đề được đề cập; tư tưởng là thái độ, cách đánh giá, nhận định của tác giả về chủ đề đó.

Câu 22: Để hiểu sâu sắc một văn bản nghị luận, ngoài việc nhận diện cấu trúc và các yếu tố, người đọc cần thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Học thuộc lòng các luận điểm.
  • B. Đối chiếu nội dung văn bản với hiểu biết và kinh nghiệm của bản thân, đánh giá tính xác thực và phù hợp.
  • C. Chỉ đọc lướt để nắm ý chính.
  • D. Tìm kiếm các từ khó và tra từ điển.

Câu 23: Đâu là ví dụ về "bằng chứng" có tính "khách quan" trong văn bản nghị luận?

  • A. Tôi cảm thấy AI rất đáng sợ.
  • B. Theo ý kiến của tôi, đọc sách rất bổ ích.
  • C. Báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2022 chỉ ra rằng...
  • D. Nhiều người bạn của tôi đồng ý rằng...

Câu 24: Khi so sánh hai văn bản nghị luận cùng về một chủ đề, người đọc nên tập trung vào điểm nào để thấy được sự khác biệt trong cách lập luận?

  • A. Độ dài câu văn.
  • B. Số lượng từ ngữ.
  • C. Kiểu chữ được sử dụng.
  • D. Luận đề, hệ thống luận điểm, loại lí lẽ và bằng chứng được sử dụng.

Câu 25: Việc sử dụng các "từ ngữ liên kết" (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, tóm lại) trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Giúp các ý, các đoạn trong văn bản mạch lạc, gắn kết và thể hiện rõ mối quan hệ logic.
  • C. Chỉ dùng để trang trí.
  • D. Làm giảm tính thuyết phục.

Câu 26: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả chi tiết về một thư viện cũ kỹ với mùi giấy mốc và ánh đèn vàng. Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì trong một bài viết về vai trò của sách?

  • A. Tạo không khí, gợi cảm xúc và làm cho lập luận trở nên sinh động, gần gũi hơn.
  • B. Cung cấp thông tin khoa học về thư viện.
  • C. Chứng minh bằng số liệu về số lượng sách.
  • D. Phản bác ý kiến đối lập.

Câu 27: Khi đọc một văn bản nghị luận có sử dụng "bằng chứng giai thoại" (ví dụ: câu chuyện về trải nghiệm cá nhân), người đọc cần đánh giá bằng chứng này như thế nào?

  • A. Luôn coi đó là bằng chứng mạnh nhất.
  • B. Bỏ qua vì nó không có tính khách quan.
  • C. Coi đó là minh họa sinh động nhưng cần kết hợp với các loại bằng chứng khác (thống kê, chuyên gia) để tăng độ tin cậy.
  • D. Chỉ chấp nhận nếu câu chuyện rất cảm động.

Câu 28: Một bài nghị luận về "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" đưa ra luận điểm: "AI đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nhiều lĩnh vực đời sống." Để hỗ trợ luận điểm này, tác giả có thể phát triển thành các luận điểm phụ nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử phát triển của AI.
  • B. Chỉ nói về cách AI hoạt động về mặt kỹ thuật.
  • C. Chỉ đưa ra các ví dụ về phim ảnh có AI.
  • D. Tác động của AI trong y tế, giáo dục, kinh tế, giao thông vận tải...

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc tác giả dự đoán hoặc đưa ra giải pháp cho vấn đề được bàn luận thường xuất hiện ở phần nào của bài viết?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thân bài (trước khi đưa ra bằng chứng)
  • C. Phần kết bài hoặc cuối phần thân bài
  • D. Chỉ xuất hiện trong phụ lục

Câu 30: Khi đọc văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp đánh giá tính khách quan của bằng chứng và sức thuyết phục của lập luận.
  • B. Không quan trọng lắm vì cả hai đều có thể được sử dụng.
  • C. Chỉ cần phân biệt khi đọc văn bản khoa học.
  • D. Làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày trực tiếp quan điểm, ý kiến chính (luận đề) mà người viết muốn bảo vệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một bài nghị luận: "Như vậy, qua các phân tích trên, có thể khẳng định rằng việc ứng dụng công nghệ AI không chỉ là xu thế tất yếu mà còn mang lại những lợi ích vượt trội, đồng thời đặt ra những thách thức đòi hỏi sự thích ứng kịp thời từ con người."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho một luận điểm, người viết văn nghị luận cần sử dụng kết hợp các yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong văn bản nghị luận về chủ đề 'Người trẻ và những hành trang vào thế kỷ XXI', tác giả đưa ra nhận định: 'Sự chủ động học hỏi và khả năng thích ứng là hai hành trang quan trọng nhất.' Để làm sáng tỏ nhận định này, tác giả có thể sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'lí lẽ' và 'bằng chứng' trong văn bản nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện 'giọng điệu' của tác giả giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích đoạn trích: "AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu nhanh hơn con người, từ đó đưa ra dự đoán hoặc giải pháp tối ưu. Ví dụ, trong y tế, AI giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn; trong tài chính, AI dự báo xu hướng thị trường hiệu quả." Đoạn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, 'ngữ cảnh giao tiếp' bao gồm những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tạo lập và tiếp nhận văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử bạn đang đọc một bài báo về tác động của AI đến giáo dục. Bài báo trích dẫn số liệu thống kê về tỷ lệ học sinh sử dụng ứng dụng học tập có AI và kết quả cải thiện điểm số của họ. Đây là loại bằng chứng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm phụ (nếu có) hỗ trợ cho luận đề chính về tầm quan trọng của việc đọc sách: 'Đọc sách không chỉ cung cấp kiến thức mới mà còn rèn luyện tư duy phản biện. Khi đọc, chúng ta phải phân tích thông tin, đánh giá lập luận và hình thành quan điểm của riêng mình.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài nghị luận có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về ý đồ của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, theo quan hệ nhân quả, theo mức độ quan trọng) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử bạn đọc một bài viết về tác động của AI và thấy tác giả chỉ đưa ra các ví dụ về lợi ích mà bỏ qua hoàn toàn các rủi ro và thách thức. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong một tác phẩm văn học (ví dụ: miêu tả không gian), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được ý nghĩa nghệ thuật của đoạn miêu tả đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc định hình góc nhìn và truyền tải thông điệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích câu văn: 'Mặt trời đỏ rực như hòn lửa khổng lồ treo lơ lửng trên nền trời tím sẫm.' Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'chủ đề' giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận, 'tư liệu tham khảo' (ví dụ: số liệu, thống kê, trích dẫn từ nguồn uy tín) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để hiểu sâu sắc một văn bản nghị luận, ngoài việc nhận diện cấu trúc và các yếu tố, người đọc cần thực hiện thao tác nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là ví dụ về 'bằng chứng' có tính 'khách quan' trong văn bản nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi so sánh hai văn bản nghị luận cùng về một chủ đề, người đọc nên tập trung vào điểm nào để thấy được sự khác biệt trong cách lập luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc sử dụng các 'từ ngữ liên kết' (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, tóm lại) trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả chi tiết về một thư viện cũ kỹ với mùi giấy mốc và ánh đèn vàng. Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì trong một bài viết về vai trò của sách?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một văn bản nghị luận có sử dụng 'bằng chứng giai thoại' (ví dụ: câu chuyện về trải nghiệm cá nhân), người đọc cần đánh giá bằng chứng này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một bài nghị luận về 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai' đưa ra luận điểm: 'AI đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nhiều lĩnh vực đời sống.' Để hỗ trợ luận điểm này, tác giả có thể phát triển thành các luận điểm phụ nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc tác giả dự đoán hoặc đưa ra giải pháp cho vấn đề được bàn luận thường xuất hiện ở phần nào của bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giải trí
  • B. Chức năng dự báo
  • C. Chức năng phê phán
  • D. Chức năng nhận thức và giáo dục

Câu 2: Nhận định nào sau đây nói đúng về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực đời sống theo quan điểm thường được trình bày trong "Tri thức ngữ văn"?

  • A. Văn học hoàn toàn tách rời hiện thực, là sản phẩm của trí tưởng tượng thuần túy.
  • B. Văn học chỉ đơn thuần sao chép lại hiện thực một cách máy móc.
  • C. Văn học phản ánh hiện thực một cách sáng tạo, qua lăng kính chủ quan của nhà văn.
  • D. Hiện thực đời sống không ảnh hưởng đến nội dung và hình thức của văn học.

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường tạo nên bước ngoặt, hé lộ tính cách nhân vật hoặc thúc đẩy cốt truyện phát triển một cách bất ngờ?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Tình huống truyện
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Lời trần thuật

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự vật?

  • A. So sánh và Chuyển đổi cảm giác
  • B. Nhân hóa và Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ và Liệt kê
  • D. Hoán dụ và Nói giảm

Câu 5: Trong một tác phẩm tùy bút, yếu tố nào sau đây thường được coi là linh hồn, thể hiện rõ nhất phong cách và cá tính độc đáo của người viết?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Hệ thống nhân vật đồ sộ
  • C. Cái tôi trữ tình, cảm xúc chủ quan
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén

Câu 6: Phân tích nào sau đây về "chi tiết nghệ thuật" là chính xác?

  • A. Là mọi sự vật, sự việc được nhắc đến trong tác phẩm.
  • B. Chỉ là những vật dụng mà nhân vật sử dụng.
  • C. Là các đoạn miêu tả cảnh vật dài dòng.
  • D. Là những yếu tố nhỏ, có sức gợi lớn về ý nghĩa, góp phần thể hiện chủ đề hoặc tính cách nhân vật.

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được cảm xúc của người viết.
  • B. Nắm được ý kiến chính, quan điểm mà người viết muốn bảo vệ hoặc làm sáng tỏ.
  • C. Biết được thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.
  • D. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 8: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và nhận thức của chủ thể?

  • A. Người trữ tình
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Đối thoại

Câu 9: Cho câu văn:

  • A. Làm cho câu văn thêm dài.
  • B. Nhân hóa mặt trời.
  • C. Gợi hình ảnh mặt trời tròn, đỏ rực và đang lặn xuống biển.
  • D. Diễn tả âm thanh của mặt trời.

Câu 10: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ là nơi chốn cụ thể mà sự việc diễn ra.
  • B. Chỉ là bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • C. Chỉ là các đồ vật được miêu tả trong không gian đó.
  • D. Là không gian được miêu tả và cảm nhận trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu trưng hoặc góp phần thể hiện nội dung, chủ đề.

Câu 11: Chức năng "thẩm mỹ" của văn học thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp con người cảm nhận cái đẹp, bồi dưỡng tâm hồn, rung động trước nghệ thuật ngôn từ.
  • B. Cung cấp kiến thức về lịch sử và địa lý.
  • C. Đưa ra lời khuyên trực tiếp về cách sống.
  • D. Dự đoán các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Câu 12: So sánh "tùy bút" và "tản văn" dựa trên tri thức ngữ văn. Điểm khác biệt nào sau đây thường được nhấn mạnh?

  • A. Tùy bút có cốt truyện, tản văn không có.
  • B. Tùy bút thường thiên về bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc, có cấu trúc linh hoạt hơn; tản văn có thể gần với ghi chép, nghị luận nhẹ nhàng, phạm vi đề tài rộng hơn.
  • C. Tùy bút viết bằng văn xuôi, tản văn viết bằng thơ.
  • D. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, tản văn chỉ viết về con người.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Ý nghĩa của các từ ngữ khó.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng, giọng điệu của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 14: Cho câu:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Nói quá

Câu 15: Yếu tố "người kể chuyện" trong truyện ngắn có vai trò gì?

  • A. Luôn là tác giả thật ngoài đời.
  • B. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.
  • C. Không ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.
  • D. Là phương tiện truyền tải câu chuyện, có thể bộc lộ điểm nhìn, thái độ, và chi phối cách trình bày sự kiện.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả và Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm muốn đề cập.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 18: Trong một bài thơ, "vần" và "nhịp" có vai trò gì trong việc tạo nên tính nhạc và cảm xúc?

  • A. Tạo tiết tấu, sự hài hòa về âm thanh, giúp bài thơ dễ đọc, dễ nhớ và nhấn mạnh cảm xúc.
  • B. Giúp xác định nhân vật chính của bài thơ.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Làm cho bài thơ trở thành văn xuôi.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 20: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa "thời gian nghệ thuật" và thời gian khách quan (thời gian thực)?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật được cảm nhận, tái tạo và mang ý nghĩa biểu trưng trong tác phẩm, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính hay tốc độ của thời gian thực.
  • C. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong văn xuôi.
  • D. Thời gian nghệ thuật luôn là thời gian trong quá khứ.

Câu 21: Trong văn nghị luận, "luận cứ" đóng vai trò gì?

  • A. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • B. Là tên của bài văn.
  • C. Là lý lẽ, dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ hoặc chứng minh cho luận điểm.
  • D. Là cảm xúc chủ đạo của người viết.

Câu 22: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần biết tên và ngoại hình.
  • B. Chỉ cần biết nghề nghiệp.
  • C. Chỉ cần biết mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác và bối cảnh.

Câu 23: Đọc câu thơ:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện em bé là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
  • B. So sánh, so sánh em bé với mặt trời.
  • C. Hoán dụ, chỉ người con trai của mẹ.
  • D. Nhân hóa, làm cho em bé có sức mạnh như mặt trời.

Câu 24: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của "giọng điệu" trong một tác phẩm văn học?

  • A. Giọng điệu chỉ đơn thuần là tốc độ đọc văn bản.
  • B. Giọng điệu chỉ có trong thơ, không có trong văn xuôi.
  • C. Là thái độ, tình cảm của người viết (hoặc người kể chuyện/người trữ tình) đối với đối tượng được nói đến, góp phần quan trọng tạo nên sắc thái riêng của tác phẩm.
  • D. Giọng điệu là yếu tố quyết định độ dài của tác phẩm.

Câu 25: Khi đọc hiểu một văn bản tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt nội dung và cảm xúc chính?

  • A. Diễn biến cốt truyện và xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Những suy ngẫm, cảm xúc, liên tưởng chủ quan của người viết về con người, cuộc sống, thiên nhiên.
  • C. Hệ thống lập luận chặt chẽ để chứng minh một vấn đề.
  • D. Số liệu thống kê và các dẫn chứng khoa học.

Câu 26: Biện pháp tu từ "nói quá" (hyperbole) được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh về đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
  • B. Làm giảm nhẹ tính chất của sự vật để tránh gây sốc.
  • C. Thay thế tên gọi này bằng tên gọi khác có quan hệ gần gũi.
  • D. So sánh hai sự vật khác loại với nhau.

Câu 27: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (setting - bao gồm không gian và thời gian) trong truyện ngắn.

  • A. Bối cảnh chỉ là phông nền, không ảnh hưởng đến câu chuyện.
  • B. Bối cảnh chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.
  • C. Bối cảnh chỉ quan trọng trong truyện cổ tích.
  • D. Bối cảnh giúp định vị câu chuyện, góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí và thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 28: Khi một tác phẩm văn học được đánh giá là có "giá trị hiện thực", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Tác phẩm chỉ kể về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • B. Tác phẩm phản ánh chân thực những vấn đề, mâu thuẫn, đặc điểm của đời sống xã hội trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • C. Tác phẩm chỉ miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách chi tiết.
  • D. Tác phẩm mang tính giải trí cao.

Câu 29: Đọc câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể hoặc vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng)
  • D. Nhân hóa

Câu 30: Yếu tố nào sau đây trong thơ trữ tình có chức năng thể hiện trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Hình ảnh thơ và ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Lập luận và dẫn chứng
  • D. Lời thoại và hành động

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn học? "Đọc 'Số phận con người' của Sô-lô-khốp, người đọc không chỉ hiểu thêm về những mất mát, đau thương mà chiến tranh gây ra cho con người, mà còn cảm phục nghị lực phi thường và tình yêu cuộc sống của nhân vật Xô-cô-lốp."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhận định nào sau đây nói đúng về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực đời sống theo quan điểm thường được trình bày trong 'Tri thức ngữ văn'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường tạo nên bước ngoặt, hé lộ tính cách nhân vật hoặc thúc đẩy cốt truyện phát triển một cách bất ngờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự vật?
"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng."
(Trích 'Chiều tối' - Hồ Chí Minh)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một tác phẩm tùy bút, yếu tố nào sau đây thường được coi là linh hồn, thể hiện rõ nhất phong cách và cá tính độc đáo của người viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích nào sau đây về 'chi tiết nghệ thuật' là chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và nhận thức của chủ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cho câu văn: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận). Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả mặt trời?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chức năng 'thẩm mỹ' của văn học thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh 'tùy bút' và 'tản văn' dựa trên tri thức ngữ văn. Điểm khác biệt nào sau đây thường được nhấn mạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cho câu: "Cha đẻ của phương pháp phân tâm học." (nói về S. Freud). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "Cha đẻ"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố 'người kể chuyện' trong truyện ngắn có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau: "Trời trong xanh lắm. Một làn gió nhẹ thổi qua, mang theo hương lúa mới. Lòng tôi bỗng thấy bâng khuâng khó tả." Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một bài thơ, 'vần' và 'nhịp' có vai trò gì trong việc tạo nên tính nhạc và cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Cậu bé nhìn bầu trời, đôi mắt trong veo như mặt nước hồ thu. Nụ cười trên môi cậu khiến ai nhìn cũng thấy ấm lòng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả đôi mắt của cậu bé?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa 'thời gian nghệ thuật' và thời gian khách quan (thời gian thực)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Trích 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' - Nguyễn Khoa Điềm). Từ "Mặt trời" trong câu thơ thứ hai là biện pháp tu từ gì và có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của 'giọng điệu' trong một tác phẩm văn học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc hiểu một văn bản tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt nội dung và cảm xúc chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp tu từ 'nói quá' (hyperbole) được sử dụng nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (setting - bao gồm không gian và thời gian) trong truyện ngắn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một tác phẩm văn học được đánh giá là có 'giá trị hiện thực', điều đó có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc câu: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp nạn." Biện pháp tu từ 'cả làng' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào sau đây trong thơ trữ tình có chức năng thể hiện trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

Viết một bình luận