Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định **người kể chuyện** và **điểm nhìn trần thuật** giúp người đọc điều gì quan trọng nhất trong quá trình phân tích văn bản?
- A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
- B. Hiểu được thông tin được cung cấp từ góc độ nào và ảnh hưởng đến cảm nhận, đánh giá sự việc ra sao.
- C. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện một cách dễ dàng hơn.
- D. Phân biệt được đâu là lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp của nhân vật.
Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên buổi sớm mai, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh (vd: xào xạc, rì rào) và màu sắc (vd: lấp lánh, mờ ảo). Việc sử dụng các từ láy này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện thái độ phê phán của tác giả đối với cảnh vật.
- B. Giải thích rõ ràng nguyên nhân của các hiện tượng tự nhiên.
- C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho cảnh vật hiện lên sinh động, có hồn hơn trong tâm trí người đọc.
- D. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về đặc điểm của cảnh vật.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nhân vật "anh" có đặc điểm tính cách nào nổi bật được thể hiện qua hành động và suy nghĩ?
"Anh ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn mưa như trút nước. Trong đầu anh là mớ suy nghĩ hỗn độn về tương lai, về những lựa chọn đã qua. Anh thở dài, tay vô thức vuốt ve quyển sách cũ kỹ trên bàn. Dường như, chỉ có những trang sách ấy mới đủ sức xoa dịu tâm hồn đang rối bời của anh."
- A. Trầm tư, nội tâm, có xu hướng tìm kiếm sự bình yên trong thế giới riêng (sách).
- B. Vui vẻ, lạc quan, luôn hướng về phía trước dù gặp khó khăn.
- C. Nóng nảy, bốc đồng, dễ dàng đưa ra quyết định.
- D. Thực tế, lý trí, chỉ quan tâm đến những gì hữu hình.
Câu 4: Một văn bản nghị luận thường có cấu trúc gồm ba phần chính: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Chức năng chính của phần **Thân bài** trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Nêu ra vấn đề (luận đề) cần bàn luận và phạm vi của vấn đề.
- B. Khẳng định lại vấn đề đã giải quyết, liên hệ mở rộng hoặc nêu ý nghĩa.
- C. Tổng kết các ý chính đã trình bày một cách ngắn gọn.
- D. Trình bày các luận điểm, đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận đề.
Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa"?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa".
- A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, nhiều tầng nghĩa.
- B. Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn tròn, đỏ rực, ấn tượng như một khối lửa khổng lồ.
- C. Nhân hóa mặt trời, làm cho nó có hành động như con người.
- D. Giải thích hiện tượng mặt trời lặn một cách khoa học.
Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc là gì?
- A. Tìm kiếm những chi tiết hư cấu, tưởng tượng.
- B. Phân tích tâm trạng, cảm xúc của tác giả.
- C. Tiếp nhận và hiểu biết về các sự kiện, dữ liệu, kiến thức được trình bày.
- D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của ngôn từ.
Câu 8: Một tác phẩm văn học được xem là có **giá trị nhân đạo** khi nó thể hiện điều gì?
- A. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, lên án cái ác, ngợi ca phẩm chất và khát vọng tốt đẹp của con người.
- B. Phản ánh chân thực hiện thực đời sống xã hội một cách khách quan.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, hình ảnh giàu tính biểu tượng.
- D. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình huống bất ngờ.
Câu 9: Trong một truyện, nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường trước người khác, nhưng khi ở một mình lại lặng lẽ rơi nước mắt. Chi tiết này thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?
- A. Nhân vật là người yếu đuối, không có bản lĩnh.
- B. Nhân vật là người giả tạo, không thành thật.
- C. Nhân vật chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
- D. Tính cách nhân vật có chiều sâu, phức tạp, có sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và nội tâm.
Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định **nhịp điệu** và **âm điệu** của bài thơ có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của bài thơ và tạo nhạc tính.
- B. Xác định số lượng câu, chữ trong mỗi dòng thơ.
- C. Giải thích ý nghĩa từng từ ngữ cụ thể.
- D. Liên hệ nội dung bài thơ với các sự kiện lịch sử.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Cơn gió heo may se lạnh lướt qua kẽ lá, mang theo mùi hương hoa sữa nồng nàn. Nắng chiều vàng óng trải dài trên con phố nhỏ, khiến mọi vật như được khoác lên tấm áo mới." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào trong văn tự sự?
- A. Đối thoại
- B. Miêu tả
- C. Nghị luận
- D. Độc thoại nội tâm
Câu 12: Yếu tố **bối cảnh** (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm diễn ra câu chuyện, không có vai trò quan trọng.
- B. Chỉ giúp người đọc dễ hình dung về trang phục của nhân vật.
- C. Ảnh hưởng đến hành động, tâm lý nhân vật, làm nổi bật chủ đề và tạo không khí cho câu chuyện.
- D. Giúp xác định thể loại của tác phẩm một cách chính xác nhất.
Câu 13: Đọc câu văn sau: "Anh ấy là một con mọt sách." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các **từ ngữ biểu cảm** (ví dụ: ôi, thay, lắm, quá, những từ chỉ cảm xúc...) giúp người đọc nhận biết điều gì?
- A. Tâm trạng, cảm xúc trực tiếp của chủ thể trữ tình.
- B. Sự kiện chính được kể trong bài thơ.
- C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- D. Cấu trúc lập luận của bài thơ.
Câu 15: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn và nhận thấy nhân vật chính có sự thay đổi lớn trong nhận thức và hành động sau khi trải qua một biến cố. Việc phân tích **sự phát triển của nhân vật** này giúp làm rõ điều gì về tác phẩm?
- A. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
- B. Độ dài của tác phẩm.
- C. Phong cách viết của tác giả.
- D. Chủ đề, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm, hoặc sự tác động của hoàn cảnh đến con người.
Câu 16: "Trăng nằm yên trên bến." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 17: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với nhiều suy nghĩ đứt quãng, từ ngữ thể hiện sự băn khoăn, dằn vặt. Kiểu ngôn ngữ này thường sử dụng hình thức nào trong văn tự sự?
- A. Đối thoại
- B. Miêu tả
- C. Nghị luận
- D. Độc thoại nội tâm
Câu 18: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Lời nói, hành động, suy nghĩ của họ đối với nhau; cách họ tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
- B. Chỉ cần xác định nhân vật nào là chính, nhân vật nào là phụ.
- C. Chỉ cần biết tên và ngoại hình của từng nhân vật.
- D. Xác định xem họ có cùng sở thích hay không.
Câu 19: Trong văn nghị luận, **lý lẽ** và **dẫn chứng** đóng vai trò gì trong việc làm sáng tỏ luận điểm?
- A. Chỉ có tác dụng làm cho bài viết dài hơn.
- B. Là cơ sở để làm sáng tỏ, chứng minh cho tính đúng đắn hoặc hợp lý của luận điểm.
- C. Chỉ dùng để thu hút sự chú ý của người đọc.
- D. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Cô ấy khóc. Nước mắt giàn giụa, nhưng khuôn mặt vẫn giữ vẻ kiên định." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Tương phản
- D. Điệp ngữ
Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định **chủ đề** của tác phẩm giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
- B. Ngoại hình của nhân vật chính.
- C. Lý do tác giả chọn thể loại đó.
- D. Vấn đề chính, ý nghĩa cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện qua tác phẩm.
Câu 22: Đọc một đoạn văn miêu tả một đồ vật cũ kỹ, sờn rách nhưng lại được nhân vật nâng niu, giữ gìn cẩn thận. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa gì?
- A. Đồ vật đó gắn với kỷ niệm, tình cảm sâu sắc hoặc một giá trị tinh thần quan trọng đối với nhân vật.
- B. Nhân vật là người keo kiệt, không muốn mua đồ mới.
- C. Đồ vật đó có giá trị vật chất rất lớn.
- D. Tác giả muốn miêu tả sự nghèo khổ của nhân vật.
Câu 23: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện các **từ nối** (ví dụ: tuy nhiên, do đó, mặt khác, đồng thời...) giúp người đọc điều gì?
- A. Xác định số lượng danh từ trong văn bản.
- B. Hiểu được mối quan hệ logic (nguyên nhân-kết quả, tương phản, bổ sung...) giữa các câu, các đoạn văn.
- C. Phân biệt giữa văn xuôi và văn vần.
- D. Đoán được tuổi của tác giả.
Câu 24: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc câu "Không gian... Không gian..." hoặc "Màu sắc... Màu sắc...". Biện pháp nghệ thuật này (điệp cấu trúc) có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên nhàm chán, đơn điệu.
- B. Giải thích chi tiết về đặc điểm của cảnh vật.
- C. Nhấn mạnh, tạo ấn tượng mạnh mẽ về đặc điểm của không gian/màu sắc hoặc cảm xúc của chủ thể.
- D. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ, lặp câu.
Câu 25: Khi đọc một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, ngoài nội dung lời nói, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?
- A. Chỉ cần quan tâm đến thông tin chính được trao đổi.
- B. Chỉ cần chú ý đến việc ai nói nhiều hơn.
- C. Chỉ cần xác định xem lời nói đó đúng hay sai.
- D. Giọng điệu, thái độ, ngữ cảnh giao tiếp, và hành động kèm theo lời nói.
Câu 26: Một văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ báo chí thường có đặc điểm nổi bật nào về mặt ngôn ngữ và cấu trúc?
- A. Sử dụng từ ngữ phổ thông, câu văn ngắn gọn, súc tích, cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, thiên về cung cấp thông tin khách quan.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, câu văn dài, phức tạp, tập trung thể hiện cảm xúc chủ quan.
- C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc chặt chẽ, logic, mang tính khái quát, trừu tượng.
- D. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, trang trọng, tuân thủ các quy định hành chính.
Câu 27: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng yếu tố **kỳ ảo**, người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu đúng ý đồ của tác giả?
- A. Chỉ cần xem đó là những điều không có thật và bỏ qua.
- B. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các yếu tố kỳ ảo, xem chúng phản ánh hiện thực hay khát vọng nào của con người.
- C. Cố gắng giải thích các hiện tượng kỳ ảo bằng kiến thức khoa học.
- D. Tập trung vào việc phân biệt đâu là thật, đâu là ảo trong câu chuyện.
Câu 28: Việc phân tích **giọng điệu** của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình trong tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết điều gì?
- A. Tên thật của tác giả.
- B. Số lượng trang của tác phẩm.
- C. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người kể chuyện/chủ thể trữ tình đối với đối tượng hoặc sự việc được nói đến.
- D. Thời điểm tác phẩm được xuất bản.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Căn nhà nhỏ nằm nép mình dưới tán cây cổ thụ, im lìm như đang ngủ. Chỉ có tiếng lá xào xạc khẽ khàng trò chuyện với gió." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả căn nhà và tiếng lá?
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa **nhan đề** và **nội dung** của một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?
- A. Nhan đề chỉ là tên gọi, không có mối liên hệ nào với nội dung.
- B. Nhan đề chỉ giúp phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
- C. Nhan đề chỉ đơn thuần tóm tắt cốt truyện một cách ngắn gọn.
- D. Nhan đề thường khái quát nội dung, chủ đề, thể hiện cảm hứng hoặc thái độ của tác giả, giúp người đọc định hướng và hiểu sâu hơn ý nghĩa tác phẩm.