12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 4 Tập 2 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thể loại kịch, yếu tố nào được xem là "linh hồn", là động lực chính thúc đẩy hành động và phát triển tính cách nhân vật?

  • A. Bối cảnh sân khấu
  • B. Xung đột kịch
  • C. Lời dẫn truyện
  • D. Hiệu ứng âm thanh

Câu 2: Đoạn hội thoại sau đây thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ kịch?
Nhân vật A: (Nói nhỏ với khán giả) Hắn tưởng bở lắm, nhưng đâu biết ta đã có kế sách khác.
Nhân vật B: (Quay sang A, vẻ mặt ngờ vực) Ngươi vừa lẩm bẩm gì đó à?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bàng thoại
  • D. Lời dẫn truyện

Câu 3: Phân tích vai trò của hành động kịch trong việc xây dựng nhân vật. Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Hành động chỉ mang tính minh họa cho lời thoại.
  • B. Hành động chủ yếu phục vụ việc thay đổi bối cảnh sân khấu.
  • C. Hành động chỉ quan trọng trong các loại hình kịch câm.
  • D. Hành động là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách và thúc đẩy xung đột kịch.

Câu 4: Trong cấu trúc kịch truyền thống, "hồi" (màn) là gì?

  • A. Đơn vị cấu trúc lớn nhất của vở kịch, thường được phân chia dựa trên sự thay đổi bối cảnh hoặc giai đoạn phát triển của cốt truyện.
  • B. Một đoạn hội thoại ngắn giữa hai nhân vật.
  • C. Toàn bộ lời nói của một nhân vật từ đầu đến cuối vở kịch.
  • D. Chỉ dẫn của tác giả về hành động hoặc cảm xúc của nhân vật.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định dạng ngôn ngữ kịch chủ đạo được sử dụng:
Nhân vật C: (Bước ra sân khấu, nhìn thẳng vào khán giả, giọng đầy chua chát) Đời thật trớ trêu! Ta cứ ngỡ mình đã nắm chắc phần thắng, nhưng giờ đây... tất cả sụp đổ! Ai thấu hiểu nỗi đau này?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Lời dẫn

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch và truyện (tiểu thuyết, truyện ngắn) là gì?

  • A. Kịch luôn có kết thúc bi thảm, còn truyện thì không.
  • B. Kịch chỉ tập trung vào xung đột nội tâm, còn truyện tập trung xung đột bên ngoài.
  • C. Kịch chủ yếu tái hiện hiện thực bằng lời thoại và hành động, còn truyện tái hiện bằng lời kể của người kể chuyện.
  • D. Nhân vật trong kịch phức tạp hơn nhân vật trong truyện.

Câu 7: Một vở kịch tập trung khắc họa cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội của nhân vật chính trước một lựa chọn khó khăn, dẫn đến bi kịch cá nhân. Xung đột chính trong vở kịch này thuộc dạng nào?

  • A. Xung đột nội tại (giữa các yếu tố trong bản thân nhân vật)
  • B. Xung đột giữa nhân vật với xã hội
  • C. Xung đột giữa nhân vật với thiên nhiên
  • D. Xung đột giữa các nhóm nhân vật

Câu 8: Chức năng chính của các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong văn bản kịch là gì?

  • A. Để người đọc dễ dàng hình dung kết thúc vở kịch.
  • B. Để thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ mang tính trang trí cho văn bản.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cảm xúc, phục trang... giúp tái hiện vở kịch trên sân khấu.

Câu 9: Trong một vở hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo tiếng cười, phê phán thói hư tật xấu và mang lại tiếng cười giải trí?

  • A. Sự cường điệu, phóng đại, các tình huống trớ trêu và ngôn ngữ hài hước.
  • B. Việc khắc họa số phận bi đát của nhân vật chính.
  • C. Sự đối đầu trực tiếp giữa thiện và ác.
  • D. Việc sử dụng nhiều bàng thoại để bộc lộ suy nghĩ nhân vật.

Câu 10: Đỉnh điểm (climax) trong cấu trúc kịch là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn kết thúc, giải quyết xung đột và các vấn đề.
  • C. Giai đoạn mâu thuẫn kịch phát triển đến mức cao nhất, quyết định bước ngoặt của vở kịch.
  • D. Giai đoạn giới thiệu các nhân vật phụ.

Câu 11: Vai trò của "nút thắt" (complication) trong kịch là gì?

  • A. Giải quyết tất cả các mâu thuẫn trong vở kịch.
  • B. Tạo ra hoặc làm sâu sắc thêm mâu thuẫn, đẩy xung đột kịch phát triển.
  • C. Giới thiệu bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • D. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.

Câu 12: Phân tích đoạn đối thoại sau:
Nhân vật D: (Giọng run run) Anh... anh có thật sự yêu em không?
Nhân vật E: (Quay mặt đi, lảng tránh) Trời hôm nay đẹp thật đấy!

  • A. Nhân vật E đang bày tỏ tình yêu mãnh liệt.
  • B. Nhân vật E chỉ quan tâm đến thời tiết.
  • C. Đoạn đối thoại này không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Hành động và lời nói của nhân vật E thể hiện sự né tránh, lảng tránh vấn đề chính.

Câu 13: Bi kịch (Tragedy) tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Số phận bi đát, sự sụp đổ của nhân vật chính trước những mâu thuẫn gay gắt hoặc sai lầm.
  • B. Cuộc sống hàng ngày bình dị của con người.
  • C. Các câu chuyện cổ tích có hậu.
  • D. Những sự kiện lịch sử hào hùng.

Câu 14: Trong kịch, ngoài lời thoại, yếu tố nào giúp người đọc/người xem hiểu rõ hơn về cảm xúc, thái độ, hoặc ý định ngầm của nhân vật?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Số lượng hồi, cảnh.
  • C. Tên của các nhân vật.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu và hành động của nhân vật.

Câu 15: Tại sao việc kịch được trình diễn trên sân khấu lại quan trọng hơn chỉ đọc văn bản kịch?

  • A. Vì trình diễn giúp rút ngắn thời gian tiếp nhận.
  • B. Vì trình diễn cho phép thay đổi hoàn toàn cốt truyện gốc.
  • C. Vì kịch là loại hình nghệ thuật tổng hợp, chỉ bộc lộ hết giá trị khi được thể hiện bằng diễn xuất, âm thanh, ánh sáng, bối cảnh trên sân khấu.
  • D. Vì chỉ khi trình diễn mới có thể thêm vào lời dẫn truyện chi tiết.

Câu 16: Một vở kịch lấy bối cảnh một gia đình trong xã hội phong kiến, khắc họa mâu thuẫn giữa các thế hệ và sự áp đặt của lễ giáo hà khắc lên số phận cá nhân. Vở kịch này chủ yếu phản ánh giá trị nào?

  • A. Giá trị hiện thực
  • B. Giá trị lãng mạn
  • C. Giá trị sử thi
  • D. Giá trị cổ tích

Câu 17: "Cảnh" trong kịch là đơn vị cấu trúc nhỏ hơn "hồi". Sự thay đổi "cảnh" thường được đánh dấu bằng điều gì?

  • A. Sự thay đổi lớn về thời gian hoặc địa điểm.
  • B. Việc nhân vật ra hoặc vào sân khấu, hoặc sự thay đổi nhỏ trong bối cảnh.
  • C. Sự kết thúc của toàn bộ vở kịch.
  • D. Một đoạn độc thoại dài của nhân vật chính.

Câu 18: Loại hình kịch nào ở Việt Nam sử dụng làn điệu dân ca, kết hợp hát, múa, nhạc, và diễn xuất, thường có nội dung gần gũi với đời sống nông thôn?

  • A. Tuồng
  • B. Kịch nói
  • C. Bi kịch
  • D. Chèo

Câu 19: Phân tích tác dụng của độc thoại trong kịch. Chọn phát biểu đúng.

  • A. Giúp nhân vật bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, tình cảm, giằng xé nội tâm của mình.
  • B. Là hình thức giao tiếp giữa hai hoặc nhiều nhân vật.
  • C. Dành cho nhân vật nói riêng với khán giả mà nhân vật khác không nghe thấy.
  • D. Chỉ có tác dụng giới thiệu bối cảnh ban đầu.

Câu 20: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hình dung được buổi diễn trên sân khấu?

  • A. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện chính.
  • B. Chỉ cần đọc thuộc lời thoại của các nhân vật.
  • C. Chỉ cần xem qua các chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Đọc kỹ lời thoại, chỉ dẫn sân khấu và hình dung hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật cùng bối cảnh sân khấu.

Câu 21: Trong kịch, "mâu thuẫn kịch" khác gì với "xung đột kịch"?

  • A. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất và có thể thay thế cho nhau.
  • B. Mâu thuẫn là căn nguyên, là sự đối lập tạo tiền đề; xung đột là sự thể hiện, hành động hóa của mâu thuẫn trên sân khấu.
  • C. Mâu thuẫn chỉ có trong bi kịch, còn xung đột có trong hài kịch.
  • D. Mâu thuẫn chỉ liên quan đến nhân vật, còn xung đột liên quan đến bối cảnh.

Câu 22: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, địa điểm) trong kịch. Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Bối cảnh chỉ có tác dụng trang trí cho sân khấu.
  • B. Bối cảnh không ảnh hưởng đến hành động và lời thoại của nhân vật.
  • C. Bối cảnh chỉ quan trọng trong kịch lịch sử.
  • D. Bối cảnh giúp định vị câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm lý nhân vật, góp phần làm rõ xung đột và chủ đề của vở kịch.

Câu 23: Loại hình kịch truyền thống nào của Việt Nam thường mang tính ước lệ cao, chú trọng vũ đạo, hát theo làn điệu cổ, và thường diễn các tích truyện lịch sử hoặc truyền thuyết?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 24: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường gây ra cảm xúc gì cho khán giả?

  • A. Vui vẻ, sảng khoái.
  • B. Giận dữ, căm phẫn.
  • C. Bi thương, thương cảm và suy ngẫm.
  • D. Thờ ơ, không cảm xúc.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau:
Nhân vật F: (Nói với Nhân vật G, nhưng ánh mắt nhìn xa xăm) Tôi tự hỏi, liệu có ai trên đời này thực sự hiểu được những gì tôi đang trải qua?

  • A. Thuần túy là đối thoại.
  • B. Thuần túy là độc thoại.
  • C. Thuần túy là bàng thoại.
  • D. Đối thoại mang tính chất độc thoại nội tâm.

Câu 26: Tại sao ngôn ngữ trong kịch (lời thoại) cần phải cô đọng, hàm súc và giàu tính hành động?

  • A. Để khán giả khó hiểu và phải suy luận nhiều.
  • B. Vì thời gian biểu diễn có hạn, cần truyền tải nhiều thông tin và thúc đẩy hành động nhanh chóng.
  • C. Để giống với ngôn ngữ đời thường nhất có thể.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vở kịch hiện đại, không áp dụng cho kịch truyền thống.

Câu 27: Phân tích một tình huống kịch: Nhân vật A nói dối để che đậy một bí mật, dẫn đến một loạt các hiểu lầm và rắc rối cho bản thân và những người xung quanh. Loại xung đột nào đang được khai thác chủ yếu?

  • A. Xung đột giữa con người với thiên nhiên.
  • B. Xung đột nội tại của nhân vật A.
  • C. Xung đột giữa nhân vật A với các nhân vật khác.
  • D. Xung đột giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 28: Khác với truyện, kịch thường không có lời kể của người dẫn chuyện. Vậy thông tin về bối cảnh, thời gian, hoặc diễn biến không được thể hiện qua lời thoại sẽ được truyền tải bằng cách nào?

  • A. Chỉ thông qua lời thoại của nhân vật.
  • B. Thông qua phần tóm tắt cốt truyện ở đầu vở kịch.
  • C. Hoàn toàn bỏ qua các thông tin đó.
  • D. Thông qua chỉ dẫn sân khấu, hành động của nhân vật, cảnh trí, âm thanh, ánh sáng, v.v.

Câu 29: Nhân vật trong kịch được xây dựng chủ yếu qua những yếu tố nào?

  • A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại, bàng thoại) và hành động.
  • B. Lời kể chi tiết của người dẫn chuyện.
  • C. Miêu tả ngoại hình và nội tâm của tác giả.
  • D. Chỉ qua tên gọi và vai trò trong cốt truyện.

Câu 30: Trong kịch, "cởi nút" (denouement) là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn giới thiệu nhân vật chính.
  • B. Giai đoạn mâu thuẫn kịch lên đến đỉnh điểm.
  • C. Giai đoạn sau đỉnh điểm, khi xung đột dần được giải quyết và câu chuyện kết thúc.
  • D. Giai đoạn nhân vật hồi tưởng về quá khứ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong thể loại kịch, yếu tố nào được xem là 'linh hồn', là động lực chính thúc đẩy hành động và phát triển tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn hội thoại sau đây thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ kịch?
Nhân vật A: (Nói nhỏ với khán giả) Hắn tưởng bở lắm, nhưng đâu biết ta đã có kế sách khác.
Nhân vật B: (Quay sang A, vẻ mặt ngờ vực) Ngươi vừa lẩm bẩm gì đó à?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích vai trò của hành động kịch trong việc xây dựng nhân vật. Chọn phát biểu đúng nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong cấu trúc kịch truyền thống, 'hồi' (màn) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định dạng ngôn ngữ kịch chủ đạo được sử dụng:
Nhân vật C: (Bước ra sân khấu, nhìn thẳng vào khán giả, giọng đầy chua chát) Đời thật trớ trêu! Ta cứ ngỡ mình đã nắm chắc phần thắng, nhưng giờ đây... tất cả sụp đổ! Ai thấu hiểu nỗi đau này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch và truyện (tiểu thuyết, truyện ngắn) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một vở kịch tập trung khắc họa cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội của nhân vật chính trước một lựa chọn khó khăn, dẫn đến bi kịch cá nhân. Xung đột chính trong vở kịch này thuộc dạng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chức năng chính của các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong văn bản kịch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một vở hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo tiếng cười, phê phán thói hư tật xấu và mang lại tiếng cười giải trí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đỉnh điểm (climax) trong cấu trúc kịch là giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vai trò của 'nút thắt' (complication) trong kịch là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích đoạn đối thoại sau:
Nhân vật D: (Giọng run run) Anh... anh có thật sự yêu em không?
Nhân vật E: (Quay mặt đi, lảng tránh) Trời hôm nay đẹp thật đấy!

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bi kịch (Tragedy) tập trung khắc họa điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong kịch, ngoài lời thoại, yếu tố nào giúp người đọc/người xem hiểu rõ hơn về cảm xúc, thái độ, hoặc ý định ngầm của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao việc kịch được trình diễn trên sân khấu lại quan trọng hơn chỉ đọc văn bản kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một vở kịch lấy bối cảnh một gia đình trong xã hội phong kiến, khắc họa mâu thuẫn giữa các thế hệ và sự áp đặt của lễ giáo hà khắc lên số phận cá nhân. Vở kịch này chủ yếu phản ánh giá trị nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: 'Cảnh' trong kịch là đơn vị cấu trúc nhỏ hơn 'hồi'. Sự thay đổi 'cảnh' thường được đánh dấu bằng điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Loại hình kịch nào ở Việt Nam sử dụng làn điệu dân ca, kết hợp hát, múa, nhạc, và diễn xuất, thường có nội dung gần gũi với đời sống nông thôn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích tác dụng của độc thoại trong kịch. Chọn phát biểu đúng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hình dung được buổi diễn trên sân khấu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong kịch, 'mâu thuẫn kịch' khác gì với 'xung đột kịch'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, địa điểm) trong kịch. Chọn phát biểu đúng nhất.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Loại hình kịch truyền thống nào của Việt Nam thường mang tính ước lệ cao, chú trọng vũ đạo, hát theo làn điệu cổ, và thường diễn các tích truyện lịch sử hoặc truyền thuyết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong bi kịch, sự sụp đổ của nhân vật chính thường gây ra cảm xúc gì cho khán giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn trích sau:
Nhân vật F: (Nói với Nhân vật G, nhưng ánh mắt nhìn xa xăm) Tôi tự hỏi, liệu có ai trên đời này thực sự hiểu được những gì tôi đang trải qua?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao ngôn ngữ trong kịch (lời thoại) cần phải cô đọng, hàm súc và giàu tính hành động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích một tình huống kịch: Nhân vật A nói dối để che đậy một bí mật, dẫn đến một loạt các hiểu lầm và rắc rối cho bản thân và những người xung quanh. Loại xung đột nào đang được khai thác chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khác với truyện, kịch thường không có lời kể của người dẫn chuyện. Vậy thông tin về bối cảnh, thời gian, hoặc diễn biến không được thể hiện qua lời thoại sẽ được truyền tải bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhân vật trong kịch được xây dựng chủ yếu qua những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong kịch, 'cởi nút' (denouement) là giai đoạn nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hé mở nội tâm nhân vật và tạo nên sự gần gũi, chân thực với người đọc?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • C. Bối cảnh truyện được miêu tả chi tiết, giàu hình ảnh.
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo trong văn miêu tả.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ tự do, việc xác định "người nói năng trong bài thơ" (chủ thể trữ tình) có ý nghĩa gì quan trọng trong việc tiếp cận tác phẩm?

  • A. Giúp xác định chính xác tác giả là ai.
  • B. Nhận diện thể thơ và cấu trúc của bài thơ.
  • C. Nắm bắt được góc nhìn, cảm xúc và giọng điệu chủ đạo của bài thơ.
  • D. Dự đoán được kết thúc của bài thơ.

Câu 3: Một tác phẩm văn học được xây dựng dựa trên một câu chuyện có thật, nhưng tác giả đã thay đổi trình tự sự kiện, thêm thắt tình tiết và hư cấu hóa một số nhân vật để làm nổi bật chủ đề và truyền tải thông điệp nghệ thuật. Yếu tố nào của truyện đã được tác giả vận dụng một cách sáng tạo trong trường hợp này?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Bối cảnh.
  • D. Chủ đề.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong truyện, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, ánh sáng, màu sắc một cách sống động, điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng số lượng từ ngữ trong đoạn văn.
  • B. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Gợi ý về tính cách của nhân vật.
  • D. Giúp người đọc hình dung và cảm nhận bối cảnh truyện một cách chân thực, sống động.

Câu 5: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền" xuất hiện nhiều lần với những trạng thái khác nhau: lúc neo đậu, lúc ra khơi, lúc gặp bão, lúc trở về. Những hình ảnh này có thể được xem là gì trong cấu trúc nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Chủ đề.
  • B. Motif (mô típ).
  • C. Biện pháp so sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 6: Một nhân vật trong truyện ban đầu rất nhút nhát, sợ hãi nhưng sau khi trải qua một biến cố lớn, anh ta trở nên dũng cảm và quyết đoán hơn. Sự thay đổi này thể hiện đặc điểm gì về nhân vật?

  • A. Nhân vật tĩnh (static character).
  • B. Nhân vật phẳng (flat character).
  • C. Nhân vật động (dynamic character).
  • D. Nhân vật biểu tượng.

Câu 7: Đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Việc sử dụng các từ láy "lạnh lẽo", "tẻo teo" và cách gieo vần lưng ("veo" - "teo") chủ yếu tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho câu thơ có nhiều từ ngữ hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự rộng lớn của ao thu.
  • C. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp.
  • D. Gợi tả không gian thu nhỏ, tĩnh lặng và cảm giác cô đơn.

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Làm sáng tỏ ý nghĩa của các chi tiết, hình ảnh, tư tưởng trong tác phẩm.
  • B. Xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
  • C. Đánh giá tính đúng sai của các sự kiện trong truyện.
  • D. Chỉ ra lỗi sai về mặt ngôn ngữ của tác phẩm.

Câu 9: Một nhà phê bình văn học nhận định: "Nhân vật A trong tác phẩm này không chỉ là một cá nhân mà còn đại diện cho cả một tầng lớp xã hội đang gặp khó khăn trong giai đoạn chuyển mình của đất nước". Nhận định này chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Tính cách.
  • B. Ngoại hình.
  • C. Số phận cá nhân.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng/điển hình.

Câu 10: Đoạn văn: "Anh ta bước vào phòng, chiếc áo khoác cũ sờn vai, đôi mắt trũng sâu và nụ cười gượng gạo. Anh ngồi xuống, im lặng nhìn ra cửa sổ, nơi những hạt mưa vẫn tí tách rơi." Đoạn miêu tả này chủ yếu sử dụng yếu tố nghệ thuật nào để khắc họa tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật?

  • A. Đối thoại nội tâm.
  • B. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • C. Người kể chuyện xen vào bình luận.
  • D. Sử dụng dày đặc các biện pháp so sánh.

Câu 11: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) của nhân vật trên sân khấu chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Đối thoại với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Miêu tả bối cảnh vở kịch.
  • C. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật.
  • D. Tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra.

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "vần" và "nhịp" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc điệu, âm hưởng và góp phần thể hiện cảm xúc của bài thơ.
  • B. Nội dung chính của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • D. Tính cách của chủ thể trữ tình.

Câu 13: Sự kiện "bước ngoặt" (climax) trong cốt truyện thường có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật chính.
  • B. Đỉnh điểm của xung đột, mở ra hướng giải quyết cho câu chuyện.
  • C. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh truyện.

Câu 14: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với một người, một vật, hoặc một khái niệm vắng mặt hoặc được coi như có mặt để bộc lộ cảm xúc?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp (lời gọi đáp).
  • D. So sánh.

Câu 15: Khi phân tích ý nghĩa của một biểu tượng trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Biểu tượng chỉ có một ý nghĩa cố định mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Ý nghĩa của biểu tượng luôn giống nhau trong mọi tác phẩm.
  • C. Chỉ cần tra từ điển là có thể hiểu hết ý nghĩa của biểu tượng.
  • D. Biểu tượng thường mang tính đa nghĩa và có thể được giải thích khác nhau tùy ngữ cảnh tác phẩm.

Câu 16: Giọng điệu (tone) trong văn bản là thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người nói năng) được thể hiện qua ngôn ngữ. Nếu một đoạn văn miêu tả chiến tranh với những từ ngữ như "khốc liệt", "tan hoang", "mất mát", "đau thương", giọng điệu chủ đạo có thể là gì?

  • A. Bi ai, phê phán.
  • B. Hào hùng, ca ngợi.
  • C. Khách quan, trung lập.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 17: Trong một vở kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi thúc đẩy hành động và sự phát triển của vở kịch. Xung đột kịch có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

  • A. Chỉ là mâu thuẫn giữa cái Thiện và cái Ác.
  • B. Chỉ là cuộc đấu tranh giữa các nhân vật.
  • C. Chỉ là mâu thuẫn nội tâm của nhân vật chính.
  • D. Là mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc mâu thuẫn nội tâm.

Câu 18: Đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả cảnh hoàng hôn?

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • B. Điệp và ẩn dụ.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 19: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến "khoảng lặng" hoặc "dòng thơ bị ngắt quãng" có thể gợi ý điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Chủ thể trữ tình đang rất vui vẻ, phấn chấn.
  • B. Chủ thể trữ tình đang suy tư, ngập ngừng hoặc cảm xúc dồn nén.
  • C. Bài thơ chưa được hoàn thành.
  • D. Tác giả muốn người đọc bỏ qua phần đó.

Câu 20: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, phi thực tế xen lẫn với hiện thực đời thường, điều đó có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Phản ánh hiện thực đời sống từ một góc nhìn khác lạ, sâu sắc hơn hoặc mang tính biểu tượng.
  • B. Chỉ để tạo sự giải trí, hấp dẫn cho người đọc.
  • C. Chứng minh rằng thế giới siêu nhiên là có thật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.

Câu 21: Trong một bài nghị luận văn học, "luận điểm" là gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được trích từ tác phẩm.
  • B. Phần mở bài và kết bài của bài viết.
  • C. Các thao tác lập luận được sử dụng.
  • D. Ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề được đưa ra bàn luận.

Câu 22: Để chứng minh cho luận điểm "Nhân vật X là một người giàu lòng trắc ẩn" trong bài nghị luận văn học, người viết nên sử dụng loại dẫn chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

  • A. Thông tin về cuộc đời và con người thật của tác giả.
  • B. Trích dẫn lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật X trong tác phẩm.
  • C. Ý kiến của các nhà phê bình khác về tác phẩm.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung cốt truyện.

Câu 23: Phép "hoán dụ" là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó nhằm gợi ra sự vật, hiện tượng, khái niệm cần nói. Câu nào sau đây sử dụng phép hoán dụ?

  • A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • B. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
  • C. Con đi trăm núi ngàn khe / Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm.
  • D. Anh đội viên bước tới / Bên bếp lửa hồng.

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xem xét "hình ảnh biểu tượng" khác với việc chỉ đơn thuần miêu tả hình ảnh cụ thể ở điểm nào?

  • A. Hình ảnh biểu tượng luôn là những hình ảnh rất đẹp và lãng mạn.
  • B. Hình ảnh biểu tượng dễ hiểu hơn hình ảnh cụ thể.
  • C. Hình ảnh biểu tượng mang tầng nghĩa sâu sắc, gợi những ý niệm trừu tượng chứ không chỉ dừng lại ở nghĩa đen.
  • D. Hình ảnh biểu tượng chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại.

Câu 25: Một truyện ngắn kết thúc mở, không đưa ra lời giải đáp cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện. Kiểu kết thúc này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Kích thích trí tưởng tượng, suy ngẫm của người đọc về những khả năng tiếp diễn của câu chuyện.
  • B. Giúp tác giả không phải suy nghĩ về một kết thúc cụ thể.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện trinh thám.

Câu 26: Đoạn văn: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả âm thanh?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định "tâm trạng chủ đạo" của bài thơ là điều cần thiết để làm gì?

  • A. Kiểm tra xem tác giả có viết đúng chính tả không.
  • B. Đếm số lượng từ trong bài thơ.
  • C. Xác định năm sáng tác của bài thơ.
  • D. Hiểu được mạch cảm xúc và thông điệp chính mà bài thơ muốn truyền tải.

Câu 28: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, liên kết với nhau bởi quan hệ nhân quả, làm nảy sinh và phát triển xung đột, dẫn đến đỉnh điểm và kết thúc câu chuyện?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Đề tài.
  • C. Chủ đề.
  • D. Nhân vật.

Câu 29: Phép "ẩn dụ" là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm. Câu nào sau đây sử dụng phép ẩn dụ?

  • A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • B. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
  • C. Cày đồng đang buổi ban trưa / Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày.
  • D. Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện hoặc kịch, điều quan trọng là không chỉ chú ý đến nội dung lời nói mà còn cả cách nói, ngữ điệu, sự ngắt quãng hoặc những điều không nói ra (khoảng trống lời). Việc phân tích như vậy giúp người đọc/người xem điều gì?

  • A. Xác định tác giả của đoạn trích là ai.
  • B. Đếm số lượng nhân vật có mặt trong đoạn đối thoại.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về tính cách, tâm trạng, mối quan hệ và ý định thực sự của nhân vật.
  • D. Chỉ để biết ai đang nói chuyện với ai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hé mở nội tâm nhân vật và tạo nên sự gần gũi, chân thực với người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một bài thơ tự do, việc xác định 'người nói năng trong bài thơ' (chủ thể trữ tình) có ý nghĩa gì quan trọng trong việc tiếp cận tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một tác phẩm văn học được xây dựng dựa trên một câu chuyện có thật, nhưng tác giả đã thay đổi trình tự sự kiện, thêm thắt tình tiết và hư cấu hóa một số nhân vật để làm nổi bật chủ đề và truyền tải thông điệp nghệ thuật. Yếu tố nào của truyện đã được tác giả vận dụng một cách sáng tạo trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong truyện, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, ánh sáng, màu sắc một cách sống động, điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con thuyền' xuất hiện nhiều lần với những trạng thái khác nhau: lúc neo đậu, lúc ra khơi, lúc gặp bão, lúc trở về. Những hình ảnh này có thể được xem là gì trong cấu trúc nghệ thuật của bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một nhân vật trong truyện ban đầu rất nhút nhát, sợ hãi nhưng sau khi trải qua một biến cố lớn, anh ta trở nên dũng cảm và quyết đoán hơn. Sự thay đổi này thể hiện đặc điểm gì về nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đoạn thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Việc sử dụng các từ láy 'lạnh lẽo', 'tẻo teo' và cách gieo vần lưng ('veo' - 'teo') chủ yếu tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời có thể giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nhà phê bình văn học nhận định: 'Nhân vật A trong tác phẩm này không chỉ là một cá nhân mà còn đại diện cho cả một tầng lớp xã hội đang gặp khó khăn trong giai đoạn chuyển mình của đất nước'. Nhận định này chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn văn: 'Anh ta bước vào phòng, chiếc áo khoác cũ sờn vai, đôi mắt trũng sâu và nụ cười gượng gạo. Anh ngồi xuống, im lặng nhìn ra cửa sổ, nơi những hạt mưa vẫn tí tách rơi.' Đoạn miêu tả này chủ yếu sử dụng yếu tố nghệ thuật nào để khắc họa tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) của nhân vật trên sân khấu chủ yếu phục vụ mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'vần' và 'nhịp' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự kiện 'bước ngoặt' (climax) trong cốt truyện thường có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với một người, một vật, hoặc một khái niệm vắng mặt hoặc được coi như có mặt để bộc lộ cảm xúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích ý nghĩa của một biểu tượng trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giọng điệu (tone) trong văn bản là thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người nói năng) được thể hiện qua ngôn ngữ. Nếu một đoạn văn miêu tả chiến tranh với những từ ngữ như 'khốc liệt', 'tan hoang', 'mất mát', 'đau thương', giọng điệu chủ đạo có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong một vở kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi thúc đẩy hành động và sự phát triển của vở kịch. Xung đột kịch có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đoạn thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa'. Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả cảnh hoàng hôn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến 'khoảng lặng' hoặc 'dòng thơ bị ngắt quãng' có thể gợi ý điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, phi thực tế xen lẫn với hiện thực đời thường, điều đó có thể nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một bài nghị luận văn học, 'luận điểm' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để chứng minh cho luận điểm 'Nhân vật X là một người giàu lòng trắc ẩn' trong bài nghị luận văn học, người viết nên sử dụng loại dẫn chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phép 'hoán dụ' là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó nhằm gợi ra sự vật, hiện tượng, khái niệm cần nói. Câu nào sau đây sử dụng phép hoán dụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xem xét 'hình ảnh biểu tượng' khác với việc chỉ đơn thuần miêu tả hình ảnh cụ thể ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một truyện ngắn kết thúc mở, không đưa ra lời giải đáp cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện. Kiểu kết thúc này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đoạn văn: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả âm thanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định 'tâm trạng chủ đạo' của bài thơ là điều cần thiết để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, liên kết với nhau bởi quan hệ nhân quả, làm nảy sinh và phát triển xung đột, dẫn đến đỉnh điểm và kết thúc câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phép 'ẩn dụ' là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm. Câu nào sau đây sử dụng phép ẩn dụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện hoặc kịch, điều quan trọng là không chỉ chú ý đến nội dung lời nói mà còn cả cách nói, ngữ điệu, sự ngắt quãng hoặc những điều không nói ra (khoảng trống lời). Việc phân tích như vậy giúp người đọc/người xem điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn bản tự sự, yếu tố nào chủ yếu thể hiện người kể chuyện đang nhìn sự việc từ bên ngoài, không tham gia vào câu chuyện nhưng có thể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của nhân vật?

  • A. Ngôi kể thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn bên trong nhân vật.
  • C. Điểm nhìn toàn tri (Điểm nhìn của người kể chuyện toàn năng).
  • D. Điểm nhìn bên ngoài (chỉ thấy hành động, không biết suy nghĩ).

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích truyện có sử dụng điểm nhìn bên trong nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn tâm lý và cảm xúc của nhân vật?

  • A. Phân tích các suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức trực tiếp được thể hiện.
  • B. Tập trung vào lời thoại của các nhân vật khác nói về nhân vật đó.
  • C. Chỉ chú ý đến hành động và cử chỉ bên ngoài của nhân vật.
  • D. So sánh với lời kể của người kể chuyện ngôi thứ ba khách quan.

Câu 3: Một đoạn trích truyện miêu tả cảnh vật

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Góp phần tạo không khí, gợi tâm trạng cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện rõ ràng xung đột giữa các nhân vật.
  • D. Dự báo trước kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 4: Trong một vở kịch, nhân vật A nói một điều mà chỉ khán giả biết rõ đó là sai sự thật, trong khi các nhân vật khác trên sân khấu lại tin đó là đúng. Hiện tượng này trong kịch được gọi là gì?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Xung đột nội tại.
  • C. Hành động kịch.
  • D. Kịch tính trào phúng (Dramatic irony).

Câu 5: Lời chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong văn bản kịch có vai trò quan trọng nhất là gì đối với người đọc (không phải diễn viên hay đạo diễn)?

  • A. Giúp người đọc biết được kết thúc của vở kịch.
  • B. Chỉ đơn thuần mô tả trang phục của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu, giúp người đọc hình dung vở diễn và hiểu nhân vật.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại của nhân vật.

Câu 6: Trong một vở kịch, sự mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng tự do của nhân vật chính và những định kiến hà khắc của xã hội là biểu hiện rõ nét nhất của yếu tố nào?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Đối thoại.
  • C. Lớp kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu.

Câu 7: So sánh văn bản tự sự và văn bản kịch, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách thể hiện hành động và sự kiện là gì?

  • A. Văn bản tự sự chỉ có một người kể chuyện, còn kịch thì không.
  • B. Văn bản tự sự chủ yếu dùng lời kể, còn kịch chủ yếu dùng hành động và lời thoại để thể hiện.
  • C. Văn bản tự sự luôn có kết thúc mở, còn kịch thì không.
  • D. Văn bản tự sự không có xung đột, còn kịch thì luôn có.

Câu 8: Một nhân vật trong truyện liên tục thay đổi suy nghĩ, hành động và bộc lộ nhiều khía cạnh tính cách phức tạp theo diễn biến câu chuyện. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật tròn (Round character).
  • B. Nhân vật bẹt (Flat character).
  • C. Nhân vật biểu tượng.
  • D. Nhân vật chức năng.

Câu 9: Trong một vở kịch, một nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói ra những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của mình cho khán giả nghe, mà không hướng đến một nhân vật nào khác. Đây là hình thức lời thoại gì?

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại (Monologue).
  • C. Bàng thoại (Aside).
  • D. Lời chỉ dẫn sân khấu.

Câu 10: Phân tích trình tự cốt truyện, việc tác giả sắp xếp các sự kiện không theo trình tự thời gian tuyến tính (ví dụ: xen kẽ hồi tưởng, dự báo) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn cho mọi đối tượng độc giả.
  • B. Luôn luôn tạo ra một kết thúc có hậu.
  • C. Tạo sự hấp dẫn, kịch tính, hoặc làm nổi bật mối liên hệ giữa các sự kiện ở thời điểm khác nhau.
  • D. Giới hạn điểm nhìn của người kể chuyện.

Câu 11: Trong một đoạn trích truyện, người kể chuyện tự xưng "tôi" và tham gia vào các sự kiện. Tuy nhiên, "tôi" này lại không biết hết mọi suy nghĩ của các nhân vật khác. Đây là loại ngôi kể và điểm nhìn nào?

  • A. Ngôi thứ nhất, điểm nhìn bên trong (hạn chế).
  • B. Ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri.
  • C. Ngôi thứ ba, điểm nhìn bên ngoài.
  • D. Ngôi thứ nhất, điểm nhìn toàn tri.

Câu 12: Một vở kịch sử dụng rất ít lời thoại, chủ yếu tập trung vào hành động, biểu cảm của nhân vật và âm thanh, ánh sáng sân khấu. Điều này cho thấy tác giả kịch đang chú trọng vào yếu tố nào?

  • A. Nội dung nghị luận.
  • B. Độc thoại nội tâm sâu sắc.
  • C. Cốt truyện phức tạp.
  • D. Hành động sân khấu và các yếu tố phi ngôn ngữ.

Câu 13: Đọc một văn bản kịch, nếu chỉ đọc lời thoại mà bỏ qua lời chỉ dẫn sân khấu, người đọc có thể gặp khó khăn chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Không thể biết được tên của các nhân vật.
  • B. Không thể theo dõi được cốt truyện chính.
  • C. Khó hình dung bối cảnh, hành động, cảm xúc và ý đồ của tác giả thể hiện qua diễn xuất.
  • D. Nhầm lẫn giữa các nhân vật với nhau.

Câu 14: Phân tích xung đột trong một vở kịch, việc xác định điểm bắt đầu và sự phát triển của mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc lực lượng đối lập giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Biết được trang phục của nhân vật.
  • B. Nắm bắt được diễn biến chính, mức độ kịch tính và ý nghĩa tư tưởng của vở kịch.
  • C. Xác định chính xác số lượng hồi, cảnh trong vở kịch.
  • D. Dự đoán được lời thoại của từng nhân vật.

Câu 15: Một tác phẩm tự sự mở đầu bằng cảnh kết thúc của câu chuyện, sau đó mới quay trở lại kể từ đầu và dần hé lộ các sự kiện dẫn đến kết thúc đó. Trình tự kể chuyện này là gì?

  • A. Trình tự xuôi.
  • B. Trình tự đan xen.
  • C. Trình tự đồng hiện.
  • D. Trình tự đảo ngược.

Câu 16: Phân tích nhân vật trong văn bản tự sự, việc chú ý đến ngôn ngữ đối thoại của nhân vật (cách họ nói chuyện, dùng từ ngữ, ngữ điệu) có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Tính cách, trình độ, xuất thân và tâm trạng của nhân vật.
  • B. Ý đồ nghệ thuật của tác giả đối với toàn bộ tác phẩm.
  • C. Bối cảnh lịch sử, xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Mối quan hệ giữa tác phẩm và các tác phẩm khác cùng thời.

Câu 17: Trong kịch, "hành động kịch" không chỉ là những cử động vật lý của nhân vật trên sân khấu mà còn bao gồm những gì?

  • A. Chỉ những cảnh đánh nhau hoặc rượt đuổi.
  • B. Chỉ những lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ sự di chuyển của cảnh trí.
  • D. Toàn bộ những gì diễn ra trên sân khấu (lời thoại, cử chỉ, biểu cảm, diễn biến tâm lý) nhằm thúc đẩy xung đột.

Câu 18: Một đoạn văn miêu tả nhân vật với những chi tiết ngoại hình rất đặc trưng, lặp đi lặp lại mỗi khi nhân vật xuất hiện. Chi tiết ngoại hình này có thể được xem là gì?

  • A. Chi tiết nghệ thuật (có thể mang tính biểu tượng) góp phần khắc họa tính cách.
  • B. Thông tin thừa, không có ý nghĩa.
  • C. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Bằng chứng về điểm nhìn toàn tri của người kể chuyện.

Câu 19: Khi đọc một văn bản kịch, việc chú ý đến cấu trúc các hồi, cảnh, lớp kịch giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng diễn viên tham gia vở kịch.
  • B. Sự phát triển của xung đột, các chặng đường của hành động kịch.
  • C. Chi phí sản xuất vở kịch.
  • D. Thời gian chính xác mà vở kịch được công diễn lần đầu.

Câu 20: Phân tích thời gian nghệ thuật trong văn bản tự sự, việc sử dụng "thời gian tâm lý" (thời gian được cảm nhận chủ quan bởi nhân vật, có thể nhanh hoặc chậm hơn thời gian thực) có tác dụng gì?

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh hơn.
  • B. Làm cho cốt truyện đơn giản hơn.
  • C. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh lịch sử.

Câu 21: Trong phân tích văn bản tự sự, "người kể chuyện không đáng tin cậy" là người kể chuyện như thế nào?

  • A. Người kể chuyện có những đặc điểm (như thiếu hiểu biết, thiên vị, không ổn định tâm lý) khiến lời kể của họ có thể không phản ánh đúng sự thật khách quan.
  • B. Người kể chuyện luôn nói dối độc giả.
  • C. Người kể chuyện sử dụng ngôi thứ ba.
  • D. Người kể chuyện biết hết mọi điều về các nhân vật.

Câu 22: Một cảnh trong vở kịch chỉ có một nhân vật ngồi lặng lẽ, không nói gì, nhưng lời chỉ dẫn sân khấu ghi rõ

  • A. Nhân vật đang rất vui vẻ và hạnh phúc.
  • B. Nhân vật sắp nhận được một món quà lớn.
  • C. Nhân vật chỉ đơn thuần đang nghỉ ngơi.
  • D. Tâm trạng phức tạp, có thể đang hồi tưởng về quá khứ hoặc một kỷ niệm quan trọng.

Câu 23: Phân tích vai trò của bàng thoại (aside) trong kịch. Bàng thoại chủ yếu được sử dụng để làm gì?

  • A. Để nhân vật bộc lộ suy nghĩ thật hoặc bình luận với khán giả mà các nhân vật khác không nghe thấy.
  • B. Để các nhân vật tranh cãi với nhau.
  • C. Để giới thiệu bối cảnh của vở kịch.
  • D. Để kết thúc một màn kịch.

Câu 24: Trong văn bản tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm nổi bật nào so với ngôi kể thứ ba?

  • A. Cho phép người kể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo sự chân thực, gần gũi, cho phép đi sâu vào thế giới nội tâm của người kể chuyện.
  • C. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh chóng hơn.
  • D. Luôn đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột và hành động kịch. Hành động kịch chủ yếu có vai trò gì đối với xung đột?

  • A. Làm giảm nhẹ xung đột.
  • B. Không liên quan gì đến xung đột.
  • C. Là phương tiện để bộc lộ, phát triển và giải quyết xung đột.
  • D. Chỉ có chức năng trang trí cho vở kịch.

Câu 26: Một tác phẩm tự sự kết thúc bằng một cảnh tượng gợi nhiều suy ngẫm, không đưa ra lời giải thích rõ ràng về số phận nhân vật hoặc kết quả cuối cùng của cuộc xung đột. Kiểu kết thúc này là gì và có tác dụng gì?

  • A. Kết thúc mở, tạo dư âm, buộc người đọc suy ngẫm và diễn giải.
  • B. Kết thúc đóng, giải quyết mọi vấn đề một cách rõ ràng.
  • C. Kết thúc đột ngột, không có ý nghĩa nghệ thuật.
  • D. Kết thúc có hậu, làm hài lòng mọi độc giả.

Câu 27: Phân tích chủ đề của một tác phẩm tự sự. Chủ đề là gì và thường được thể hiện qua những yếu tố nào trong tác phẩm?

  • A. Là tên của tác phẩm.
  • B. Chỉ là tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Chỉ được thể hiện duy nhất qua lời nói của nhân vật chính.
  • D. Là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính được thể hiện xuyên suốt qua các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, xung đột, v.v.

Câu 28: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật được viết rất ngắn gọn, dứt khoát, nhiều câu hỏi và câu cảm thán. Kiểu lời thoại này thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn nhân vật.
  • B. Sự căng thẳng, kịch tính, hoặc tâm trạng bồn chồn, bức bối của nhân vật.
  • C. Trình độ học vấn cao của nhân vật.
  • D. Việc nhân vật đang kể lại một câu chuyện dài dòng.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biểu tượng (symbolism) trong văn bản tự sự hoặc kịch. Biểu tượng chủ yếu giúp tác phẩm đạt được điều gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Cung cấp thông tin cụ thể, chi tiết về bối cảnh.
  • C. Tăng chiều sâu tư tưởng, gợi nhiều liên tưởng, làm cho ý nghĩa tác phẩm trở nên đa nghĩa.
  • D. Giới hạn sự sáng tạo của tác giả.

Câu 30: So sánh sự khác biệt về không gian nghệ thuật giữa văn bản tự sự và văn bản kịch. Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ đặc trưng nào của hai thể loại?

  • A. Văn bản tự sự không có không gian, còn kịch thì có.
  • B. Không gian trong tự sự luôn là không gian thực, còn trong kịch luôn là không gian tưởng tượng.
  • C. Không gian trong tự sự chỉ có một chiều, còn trong kịch có nhiều chiều.
  • D. Văn bản tự sự miêu tả không gian qua lời kể (có thể rộng), còn kịch thể hiện không gian trên sân khấu (không gian trình diễn, có tính ước lệ, giới hạn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích văn bản tự sự, yếu tố nào chủ yếu thể hiện người kể chuyện đang nhìn sự việc từ bên ngoài, không tham gia vào câu chuyện nhưng có thể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích truyện có sử dụng điểm nhìn bên trong nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn tâm lý và cảm xúc của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một đoạn trích truyện miêu tả cảnh vật "dưới ánh trăng mờ ảo, con đường làng quanh co ẩn hiện như một dải lụa bạc". Phân tích cách sử dụng không gian nghệ thuật này, ta thấy nó chủ yếu có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một vở kịch, nhân vật A nói một điều mà chỉ khán giả biết rõ đó là sai sự thật, trong khi các nhân vật khác trên sân khấu lại tin đó là đúng. Hiện tượng này trong kịch được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lời chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong văn bản kịch có vai trò quan trọng nhất là gì đối với người đọc (không phải diễn viên hay đạo diễn)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một vở kịch, sự mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng tự do của nhân vật chính và những định kiến hà khắc của xã hội là biểu hiện rõ nét nhất của yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh văn bản tự sự và văn bản kịch, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách thể hiện hành động và sự kiện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một nhân vật trong truyện liên tục thay đổi suy nghĩ, hành động và bộc lộ nhiều khía cạnh tính cách phức tạp theo diễn biến câu chuyện. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một vở kịch, một nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói ra những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của mình cho khán giả nghe, mà không hướng đến một nhân vật nào khác. Đây là hình thức lời thoại gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích trình tự cốt truyện, việc tác giả sắp xếp các sự kiện không theo trình tự thời gian tuyến tính (ví dụ: xen kẽ hồi tưởng, dự báo) có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một đoạn trích truyện, người kể chuyện tự xưng 'tôi' và tham gia vào các sự kiện. Tuy nhiên, 'tôi' này lại không biết hết mọi suy nghĩ của các nhân vật khác. Đây là loại ngôi kể và điểm nhìn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một vở kịch sử dụng rất ít lời thoại, chủ yếu tập trung vào hành động, biểu cảm của nhân vật và âm thanh, ánh sáng sân khấu. Điều này cho thấy tác giả kịch đang chú trọng vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc một văn bản kịch, nếu chỉ đọc lời thoại mà bỏ qua lời chỉ dẫn sân khấu, người đọc có thể gặp khó khăn chủ yếu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích xung đột trong một vở kịch, việc xác định điểm bắt đầu và sự phát triển của mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc lực lượng đối lập giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một tác phẩm tự sự mở đầu bằng cảnh kết thúc của câu chuyện, sau đó mới quay trở lại kể từ đầu và dần hé lộ các sự kiện dẫn đến kết thúc đó. Trình tự kể chuyện này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích nhân vật trong văn bản tự sự, việc chú ý đến ngôn ngữ đối thoại của nhân vật (cách họ nói chuyện, dùng từ ngữ, ngữ điệu) có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong kịch, 'hành động kịch' không chỉ là những cử động vật lý của nhân vật trên sân khấu mà còn bao gồm những gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một đoạn văn miêu tả nhân vật với những chi tiết ngoại hình rất đặc trưng, lặp đi lặp lại mỗi khi nhân vật xuất hiện. Chi tiết ngoại hình này có thể được xem là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi đọc một văn bản kịch, việc chú ý đến cấu trúc các hồi, cảnh, lớp kịch giúp người đọc hiểu được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích thời gian nghệ thuật trong văn bản tự sự, việc sử dụng 'thời gian tâm lý' (thời gian được cảm nhận chủ quan bởi nhân vật, có thể nhanh hoặc chậm hơn thời gian thực) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong phân tích văn bản tự sự, 'người kể chuyện không đáng tin cậy' là người kể chuyện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một cảnh trong vở kịch chỉ có một nhân vật ngồi lặng lẽ, không nói gì, nhưng lời chỉ dẫn sân khấu ghi rõ "ánh mắt nhìn xa xăm, bàn tay run run siết chặt một bức thư cũ". Phân tích cảnh này, người đọc có thể suy luận về điều gì ở nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích vai trò của bàng thoại (aside) trong kịch. Bàng thoại chủ yếu được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong văn bản tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') có ưu điểm nổi bật nào so với ngôi kể thứ ba?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột và hành động kịch. Hành động kịch chủ yếu có vai trò gì đối với xung đột?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một tác phẩm tự sự kết thúc bằng một cảnh tượng gợi nhiều suy ngẫm, không đưa ra lời giải thích rõ ràng về số phận nhân vật hoặc kết quả cuối cùng của cuộc xung đột. Kiểu kết thúc này là gì và có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích chủ đề của một tác phẩm tự sự. Chủ đề là gì và thường được thể hiện qua những yếu tố nào trong tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật được viết rất ngắn gọn, dứt khoát, nhiều câu hỏi và câu cảm thán. Kiểu lời thoại này thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biểu tượng (symbolism) trong văn bản tự sự hoặc kịch. Biểu tượng chủ yếu giúp tác phẩm đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: So sánh sự khác biệt về không gian nghệ thuật giữa văn bản tự sự và văn bản kịch. Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ đặc trưng nào của hai thể loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo "Tri thức ngữ văn", yếu tố nào của truyện ngắn hiện đại thường được tập trung khai thác để làm nổi bật chiều sâu tâm lí và sự phức tạp trong đời sống nội tâm của nhân vật?

  • A. Cốt truyện chặt chẽ, nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Thế giới nội tâm, diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật.
  • C. Không gian và thời gian được miêu tả chi tiết, cụ thể theo trình tự tuyến tính.
  • D. Hệ thống nhân vật đồ sộ, đa tuyến.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được trạng thái cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật đó?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • B. Xác định vị trí của đoạn trích trong bố cục tổng thể của tác phẩm.
  • C. Chú ý đến nội dung, giọng điệu, và sự chuyển đổi cảm xúc thể hiện qua lời độc thoại và các câu hỏi.
  • D. So sánh đoạn trích với các tác phẩm khác cùng thể loại của tác giả.

Câu 3: Trong bi kịch, "xung đột bi kịch" là gì và nó thường dẫn đến kết cục như thế nào cho nhân vật chính?

  • A. Là mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng cao cả của nhân vật với hoàn cảnh nghiệt ngã, thường kết thúc bằng sự hi sinh hoặc thất bại của nhân vật chính.
  • B. Là mâu thuẫn giữa các tuyến nhân vật phản diện, cuối cùng cái ác bị trừng trị.
  • C. Là mâu thuẫn xoay quanh các tình huống hài hước, gây cười cho khán giả.
  • D. Là mâu thuẫn nội tâm của nhân vật khi đứng trước nhiều lựa chọn, cuối cùng nhân vật tìm được lối thoát.

Câu 4: Một vở kịch được xây dựng với các tình huống trớ trêu, nhân vật có những hành động lố bịch, lời thoại sắc sảo nhằm phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội. Thể loại kịch phù hợp nhất với đặc điểm này là gì?

  • A. Bi kịch.
  • B. Chính kịch.
  • C. Hài kịch.
  • D. Kịch thơ.

Câu 5: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" và "điểm nhìn" trong một truyện ngắn hiện đại giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về tác phẩm?

  • A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Liệt kê đầy đủ các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • C. Tìm ra thông điệp đạo đức trực tiếp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Lí giải cách thông tin được trình bày, thái độ của người kể chuyện và góc nhìn chi phối cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.

Câu 6: Trong phân tích một vở bi kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm để làm nổi bật tính chất bi kịch của tác phẩm?

  • A. Xung đột bi kịch và sự phát triển của nó.
  • B. Các yếu tố gây cười và tình huống giải trí.
  • C. Số phận và phẩm chất của nhân vật bi kịch.
  • D. Không khí trang trọng, đau thương và ý nghĩa khái quát của bi kịch.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật bằng "dòng ý thức" (stream of consciousness), người đọc có thể gặp khó khăn gì so với cách kể chuyện truyền thống?

  • A. Khó theo dõi mạch suy nghĩ logic, các liên tưởng và hồi ức có thể lộn xộn, đứt quãng.
  • B. Không xác định được danh tính của người kể chuyện.
  • C. Không nhận ra được các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Dễ dàng dự đoán được kết thúc của câu chuyện.

Câu 8: Trong hài kịch, "tiếng cười" được tạo ra từ những yếu tố nào và mục đích cuối cùng của nó thường là gì?

  • A. Từ những mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật chính, nhằm gợi sự đồng cảm.
  • B. Từ những sự kiện lịch sử đau thương được tái hiện, nhằm giáo dục lòng yêu nước.
  • C. Từ việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ, nhằm tạo không khí gần gũi.
  • D. Từ các tình huống trớ trêu, nhân vật lố bịch, ngôn ngữ châm biếm, nhằm phê phán những thói xấu và cái phi lí trong xã hội.

Câu 9: Xét về "không gian nghệ thuật" trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố này thường được xây dựng như thế nào để góp phần thể hiện tâm trạng hoặc số phận của nhân vật?

  • A. Là bối cảnh chân thực, chi tiết, mô tả chính xác địa điểm cụ thể.
  • B. Thường mang tính biểu tượng, phản ánh thế giới nội tâm, tâm trạng hoặc hoàn cảnh đặc biệt của nhân vật.
  • C. Luôn là không gian rộng lớn, hoành tráng, đối lập với sự nhỏ bé của con người.
  • D. Chỉ đơn thuần đóng vai trò làm nền cho các sự kiện diễn ra.

Câu 10: Trong một tác phẩm kịch, "lời đối thoại" giữa các nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật và thúc đẩy diễn biến xung đột.
  • B. Miêu tả chi tiết bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
  • C. Trình bày trực tiếp ý đồ và thông điệp của tác giả.
  • D. Cung cấp thông tin về tiểu sử và quá khứ của tất cả các nhân vật.

Câu 11: Đọc một đoạn văn nghị luận văn học bàn về chủ đề "sự cô đơn trong truyện ngắn hiện đại", người đọc cần tập trung vào điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng tác phẩm được nhắc đến trong bài viết.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc của người viết.
  • C. Hệ thống luận điểm, lí lẽ và việc sử dụng các bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm) để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Việc người viết đưa ra kết luận đồng ý hay phản đối chủ đề được bàn luận.

Câu 12: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm truyện ngắn hiện đại, người đọc có thể nhận thấy sự khác biệt nào so với cách sử dụng thời gian tuyến tính trong truyện truyền thống?

  • A. Thời gian luôn được xác định bằng ngày tháng, năm cụ thể.
  • B. Thời gian trôi đi rất nhanh, không có sự chậm lại.
  • C. Thời gian chỉ đóng vai trò làm nền cho các sự kiện.
  • D. Thời gian có thể bị xáo trộn (hồi ức, dự cảm), co giãn theo tâm lí nhân vật, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính khách quan.

Câu 13: Trong kịch, "lời độc thoại" của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Trao đổi thông tin với các nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • C. Miêu tả hành động và ngoại hình của nhân vật khác.
  • D. Giới thiệu về bối cảnh lịch sử và xã hội của vở kịch.

Câu 14: Phân tích "cốt truyện" trong một truyện ngắn hiện đại có thể đòi hỏi người đọc chú ý đến những yếu tố nào khác biệt so với cốt truyện truyền thống?

  • A. Sự lỏng lẻo của các sự kiện, tập trung vào diễn biến tâm lí, hoặc chỉ là một lát cắt cuộc sống thay vì chuỗi sự kiện nhân quả chặt chẽ.
  • B. Số lượng tình tiết phức tạp, khó hiểu.
  • C. Việc sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
  • D. Sự xuất hiện của một người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi chuyện.

Câu 15: Khi phân tích một "tình huống kịch" trong hài kịch, người đọc/người xem cần nhận diện điều gì để hiểu rõ hơn về ý đồ phê phán của tác giả?

  • A. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong lời thoại.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào tình huống.
  • C. Sự trớ trêu, mâu thuẫn, phi lí được bộc lộ qua hành động và lời nói của nhân vật trong tình huống đó.
  • D. Mối quan hệ họ hàng giữa các nhân vật trong tình huống.

Câu 16: Biện pháp tu từ "tương phản" (contrast) trong văn học thường được sử dụng để đạt hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn để gây ấn tượng mạnh mẽ và làm sâu sắc thêm ý nghĩa.
  • B. Tạo ra âm hưởng du dương, gợi cảm xúc nhẹ nhàng.
  • C. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách khách quan, chân thực.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin chi tiết.

Câu 17: Trong một vở bi kịch, mặc dù kết thúc thường là sự thất bại hay cái chết của nhân vật chính, nhưng tác phẩm vẫn có thể mang lại ý nghĩa tích cực nào cho người đọc/người xem?

  • A. Chứng minh rằng con người không thể vượt qua số phận.
  • B. Gợi lên tiếng cười sảng khoái, giải trí.
  • C. Khắc họa vẻ đẹp, sức mạnh tinh thần của con người trong cuộc đấu tranh với hoàn cảnh, gợi suy ngẫm về thân phận và giá trị sống.
  • D. Cung cấp bài học trực tiếp về cách giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

Câu 18: Khi phân tích "nhân vật" trong truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý đến sự khác biệt nào trong cách xây dựng nhân vật so với truyện truyền thống?

  • A. Nhân vật luôn là người anh hùng, lý tưởng.
  • B. Nhân vật luôn được miêu tả ngoại hình rất chi tiết.
  • C. Nhân vật chỉ hành động theo bản năng, không có suy nghĩ.
  • D. Nhân vật thường phức tạp, đa diện, có chiều sâu nội tâm, không đơn thuần là đại diện cho một kiểu người hay một phẩm chất đạo đức.

Câu 19: Phân tích "ngôn ngữ" trong một tác phẩm kịch, người đọc cần quan tâm đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của nhân vật?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong mỗi câu thoại.
  • B. Cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu, và nội dung lời nói thể hiện tính cách, địa vị, và nội tâm của nhân vật.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ cổ, ít dùng.
  • D. Sự đồng nhất trong cách dùng từ của tất cả các nhân vật.

Câu 20: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của "không gian nghệ thuật" trong nhiều truyện ngắn hiện đại, góp phần thể hiện sự cô lập, bế tắc hoặc khao khát thoát ly của con người?

  • A. Không gian rộng lớn, bao la, hùng vĩ.
  • B. Không gian chỉ là bối cảnh phụ, không có ý nghĩa.
  • C. Không gian chật hẹp, tù túng, hoặc mang tính biểu tượng cao.
  • D. Không gian được miêu tả theo kiểu kì ảo, siêu thực.

Câu 21: Phân tích "xung đột" trong một tác phẩm hài kịch, người đọc/người xem cần nhận ra rằng xung đột này thường mang tính chất gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng cao cả và số phận nghiệt ngã.
  • B. Mâu thuẫn giữa cái bản chất và cái biểu hiện, giữa cái đáng cười và cái nghiêm túc, thường mang tính chất châm biếm, phê phán.
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế lực siêu nhiên và con người.
  • D. Mâu thuẫn đơn thuần về quyền lợi kinh tế.

Câu 22: Trong truyện ngắn hiện đại, việc sử dụng "điểm nhìn bên trong" (người kể chuyện là nhân vật xưng "tôi" hoặc theo sát suy nghĩ của một nhân vật) có ưu điểm gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Cho phép người đọc tiếp cận sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật, tạo sự chân thực và gần gũi.
  • B. Cung cấp cái nhìn toàn cảnh, khách quan về tất cả sự kiện và nhân vật.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng đưa ra lời bình trực tiếp về câu chuyện.
  • D. Giới hạn thông tin, tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.

Câu 23: Đâu là một đặc điểm của "lời văn" trong truyện ngắn hiện đại thường được sử dụng để gợi mở, tạo khoảng trống cho người đọc suy ngẫm thay vì kể lể chi tiết?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ để miêu tả tỉ mỉ.
  • B. Câu văn dài, phức tạp, nhiều vế.
  • C. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu tính biểu tượng, gợi mở.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.

Câu 24: Trong cấu trúc của một vở kịch, "hồi" (act) và "lớp" (scene) được phân chia dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển của xung đột, thay đổi bối cảnh lớn (hồi) hoặc sự xuất hiện/rời đi của nhân vật, thay đổi bối cảnh nhỏ (lớp).
  • B. Số lượng lời thoại của mỗi nhân vật.
  • C. Thời gian trình diễn trên sân khấu.
  • D. Số lượng đạo cụ được sử dụng.

Câu 25: Phân tích "chủ đề" trong một tác phẩm văn học (truyện, kịch) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ tìm ra tên của nhân vật chính.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện theo trình tự thời gian.
  • C. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Tổng hợp ý nghĩa từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và các yếu tố nghệ thuật khác để rút ra vấn đề tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên nhưng lại gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật, biện pháp nghệ thuật nào có thể được tác giả sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. Liệt kê.
  • B. Tả cảnh ngụ tình.
  • C. So sánh.
  • D. Phóng đại.

Câu 27: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Hành động và lời thoại của nhân vật, vì đây là cách chủ yếu để bộc lộ tính cách và vai trò của họ.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Quan hệ họ hàng của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Tên gọi và biệt danh của nhân vật.

Câu 28: Trong bi kịch, "cao trào" là gì và nó thường diễn ra khi nào?

  • A. Là phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Là phần kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
  • C. Là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm và nhân vật chính đối mặt với thử thách quyết định.
  • D. Là phần tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện.

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích từ truyện ngắn hiện đại có nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, tập trung vào miêu tả hành động liên tiếp của nhân vật, người đọc có thể suy luận về trạng thái tâm lí nào của nhân vật?

  • A. Sự bình yên, thư thái.
  • B. Sự bồn chồn, lo lắng, gấp gáp hoặc một trạng thái tâm lí không ổn định.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự vui vẻ, phấn khích tột độ.

Câu 30: Phân tích "bối cảnh xã hội" trong một tác phẩm văn học (truyện, kịch) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Danh tính thật của tác giả.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Lý do tác giả chọn thể loại đó.
  • D. Hoàn cảnh sống, mối quan hệ và những yếu tố chi phối hành động, suy nghĩ của nhân vật; đồng thời góp phần làm sáng tỏ chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 31: Trong một vở hài kịch, "lời bình" (aside) của nhân vật (nói nhỏ cho khán giả nghe, các nhân vật khác không nghe thấy) thường có chức năng gì?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc thật của nhân vật một cách riêng tư với khán giả, tạo hiệu ứng hài hước hoặc mỉa mai.
  • B. Trao đổi thông tin bí mật với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Miêu tả chi tiết cảnh vật trên sân khấu.
  • D. Nhận xét về diễn xuất của các diễn viên khác.

Câu 32: Khi phân tích một đoạn văn sử dụng nhiều "biện pháp điệp" (điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc), người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu hiệu quả nghệ thuật của biện pháp này?

  • A. Số lần lặp lại của từ ngữ hoặc cấu trúc.
  • B. Vị trí của từ ngữ lặp lại trong câu.
  • C. Ý nghĩa được nhấn mạnh, cảm xúc được tăng cường hoặc âm hưởng được tạo ra từ sự lặp lại đó.
  • D. Từ điển giải thích nghĩa của từ ngữ lặp lại.

Câu 33: Trong truyện ngắn hiện đại, việc sử dụng "kết thúc mở" (open ending) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được tương lai của nhân vật.
  • B. Tạo khoảng trống cho người đọc suy ngẫm, tưởng tượng và tự rút ra những kết luận, cảm nhận riêng về số phận nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Khẳng định một cách dứt khoát thông điệp của tác giả.

Câu 34: Khi phân tích "cốt truyện" trong một tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý đến sự phát triển của yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng các sự kiện xảy ra.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Ngoại hình của các nhân vật.
  • D. Sự phát triển của xung đột và các tình huống kịch.

Câu 35: Đâu là một đặc điểm của "nhân vật" trong hài kịch thường được sử dụng để tạo tiếng cười và phê phán?

  • A. Có những thói tật, hành động, lời nói lố bịch, mâu thuẫn, thể hiện sự ngốc nghếch, tham lam, đạo đức giả...
  • B. Luôn là những người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Chỉ xuất hiện rất ít trong vở kịch.
  • D. Không có lời thoại, chỉ hành động.

Câu 36: Trong truyện ngắn hiện đại, việc "miêu tả tâm lí nhân vật" thường được thực hiện thông qua những phương tiện nào?

  • A. Chỉ qua việc liệt kê các suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Chỉ qua lời kể của người kể chuyện toàn tri.
  • C. Qua độc thoại nội tâm, dòng ý thức, miêu tả hành động, cử chỉ, lời nói, ngoại hình và cả qua cảnh vật xung quanh.
  • D. Chỉ qua việc nhân vật trò chuyện với người khác.

Câu 37: Phân tích "ý nghĩa nhan đề" của một tác phẩm văn học (truyện, kịch) là một cách để tiếp cận yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề, nội dung chính hoặc một biểu tượng quan trọng của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 38: Đâu là một điểm khác biệt cơ bản giữa "bi kịch" và "hài kịch" trong văn học?

  • A. Bi kịch luôn có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • B. Hài kịch luôn dài hơn bi kịch.
  • C. Tính chất của xung đột (bi kịch vs hài hước/châm biếm), không khí (trang trọng/đau thương vs vui tươi/phê phán) và kết cục (bi thảm vs có hậu/giáo dục).
  • D. Bi kịch chỉ được viết bằng thơ còn hài kịch chỉ được viết bằng văn xuôi.

Câu 39: Trong phân tích một đoạn trích kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì đối với người đọc/người xem?

  • A. Liệt kê danh sách các nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật, giúp người đọc hình dung vở kịch và hiểu rõ hơn về nhân vật/tình huống.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của đoạn trích.
  • D. Đưa ra lời bình trực tiếp của tác giả về nội dung vở kịch.

Câu 40: Khi phân tích "hình ảnh" hoặc "chi tiết" trong truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý rằng chúng thường mang tính chất gì?

  • A. Chỉ có chức năng làm đẹp câu văn.
  • B. Luôn miêu tả sự vật một cách khách quan.
  • C. Không có ý nghĩa gì đối với nội dung chính.
  • D. Thường mang tính biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng, thể hiện chiều sâu ý nghĩa hoặc tâm trạng nhân vật.

Câu 41: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của "thời gian nghệ thuật" trong kịch?

  • A. Thường diễn ra theo trình tự tuyến tính, liên tục trên sân khấu, trong một khoảng thời gian giới hạn.
  • B. Thường bị xáo trộn hoàn toàn, không theo trình tự nào.
  • C. Thời gian trôi đi rất chậm, kéo dài hàng thế kỷ.
  • D. Thời gian không có vai trò gì trong kịch.

Câu 42: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật có những hành động và suy nghĩ mâu thuẫn nhau, người đọc cần áp dụng kỹ năng phân tích nào để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

  • A. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Bỏ qua những suy nghĩ không nhất quán của nhân vật.
  • C. Phân tích sự mâu thuẫn giữa hành động và suy nghĩ, tìm hiểu nguyên nhân và ý nghĩa của sự mâu thuẫn đó để thấy được sự phức tạp trong tâm lí nhân vật.
  • D. Đánh giá nhân vật chỉ dựa trên một hành động duy nhất.

Câu 43: Trong truyện ngắn hiện đại, "cốt truyện" có thể được xây dựng theo hướng nào để làm nổi bật diễn biến tâm lí hoặc sự thức tỉnh của nhân vật thay vì chuỗi sự kiện?

  • A. Theo một chuỗi sự kiện li kì, hấp dẫn từ đầu đến cuối.
  • B. Theo dòng chảy tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật, hoặc xoay quanh một sự kiện bình thường nhưng có ý nghĩa đặc biệt đối với nội tâm nhân vật.
  • C. Chỉ bao gồm một sự kiện duy nhất.
  • D. Được kể ngược từ cuối truyện về đầu truyện.

Câu 44: Đâu là một đặc điểm của "không khí" trong bi kịch?

  • A. Vui tươi, hài hước, giải trí.
  • B. Nhẹ nhàng, lãng mạn, thơ mộng.
  • C. Hồi hộp, gay cấn như truyện trinh thám.
  • D. Trang trọng, bi tráng, đau thương, gợi suy ngẫm về những vấn đề sâu sắc.

Câu 45: Khi phân tích "người kể chuyện" trong truyện ngắn hiện đại, nếu người kể chuyện xưng "tôi" nhưng lại kể về những sự việc mà "tôi" không trực tiếp chứng kiến, người đọc cần suy luận điều gì về "tôi" này?

  • A. "Tôi" là người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi chuyện.
  • B. Tác giả đã mắc lỗi trong việc xây dựng người kể chuyện.
  • C. "Tôi" có thể là người kể chuyện đóng vai, không hoàn toàn giới hạn ở những gì "tôi" biết hoặc chứng kiến, hoặc tác giả đang tạo ra hiệu ứng đặc biệt để gợi suy ngẫm.
  • D. Các sự việc đó chỉ là tưởng tượng của "tôi".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo 'Tri thức ngữ văn', yếu tố nào của truyện ngắn hiện đại thường được tập trung khai thác để làm nổi bật chiều sâu tâm lí và sự phức tạp trong đời sống nội tâm của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được trạng thái cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong bi kịch, 'xung đột bi kịch' là gì và nó thường dẫn đến kết cục như thế nào cho nhân vật chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một vở kịch được xây dựng với các tình huống trớ trêu, nhân vật có những hành động lố bịch, lời thoại sắc sảo nhằm phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội. Thể loại kịch phù hợp nhất với đặc điểm này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' trong một truyện ngắn hiện đại giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong phân tích một vở bi kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm để làm nổi bật tính chất bi kịch của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật bằng 'dòng ý thức' (stream of consciousness), người đọc có thể gặp khó khăn gì so với cách kể chuyện truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong hài kịch, 'tiếng cười' được tạo ra từ những yếu tố nào và mục đích cuối cùng của nó thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Xét về 'không gian nghệ thuật' trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố này thường được xây dựng như thế nào để góp phần thể hiện tâm trạng hoặc số phận của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong một tác phẩm kịch, 'lời đối thoại' giữa các nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Đọc một đoạn văn nghị luận văn học bàn về chủ đề 'sự cô đơn trong truyện ngắn hiện đại', người đọc cần tập trung vào điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm truyện ngắn hiện đại, người đọc có thể nhận thấy sự khác biệt nào so với cách sử dụng thời gian tuyến tính trong truyện truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong kịch, 'lời độc thoại' của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Phân tích 'cốt truyện' trong một truyện ngắn hiện đại có thể đòi hỏi người đọc chú ý đến những yếu tố nào khác biệt so với cốt truyện truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi phân tích một 'tình huống kịch' trong hài kịch, người đọc/người xem cần nhận diện điều gì để hiểu rõ hơn về ý đồ phê phán của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Biện pháp tu từ 'tương phản' (contrast) trong văn học thường được sử dụng để đạt hiệu quả nghệ thuật gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong một vở bi kịch, mặc dù kết thúc thường là sự thất bại hay cái chết của nhân vật chính, nhưng tác phẩm vẫn có thể mang lại ý nghĩa tích cực nào cho người đọc/người xem?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi phân tích 'nhân vật' trong truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý đến sự khác biệt nào trong cách xây dựng nhân vật so với truyện truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Phân tích 'ngôn ngữ' trong một tác phẩm kịch, người đọc cần quan tâm đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của 'không gian nghệ thuật' trong nhiều truyện ngắn hiện đại, góp phần thể hiện sự cô lập, bế tắc hoặc khao khát thoát ly của con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Phân tích 'xung đột' trong một tác phẩm hài kịch, người đọc/người xem cần nhận ra rằng xung đột này thường mang tính chất gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong truyện ngắn hiện đại, việc sử dụng 'điểm nhìn bên trong' (người kể chuyện là nhân vật xưng 'tôi' hoặc theo sát suy nghĩ của một nhân vật) có ưu điểm gì trong việc thể hiện nội dung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Đâu là một đặc điểm của 'lời văn' trong truyện ngắn hiện đại thường được sử dụng để gợi mở, tạo khoảng trống cho người đọc suy ngẫm thay vì kể lể chi tiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong cấu trúc của một vở kịch, 'hồi' (act) và 'lớp' (scene) được phân chia dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Phân tích 'chủ đề' trong một tác phẩm văn học (truyện, kịch) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên nhưng lại gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật, biện pháp nghệ thuật nào có thể được tác giả sử dụng hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong bi kịch, 'cao trào' là gì và nó thường diễn ra khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi đọc một đoạn trích từ truyện ngắn hiện đại có nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, tập trung vào miêu tả hành động liên tiếp của nhân vật, người đọc có thể suy luận về trạng thái tâm lí nào của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Phân tích 'bối cảnh xã hội' trong một tác phẩm văn học (truyện, kịch) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố của tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, phản ánh quá trình phát triển của mâu thuẫn, xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian, thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Ngôi kể, điểm nhìn

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định "nhân vật trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ sáng tác bài thơ.
  • B. Trình tự các sự kiện được kể lại trong bài thơ.
  • C. Số lượng câu, chữ, và các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Những cảm xúc, suy nghĩ, thái độ chủ đạo được bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp.

Câu 3: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Là bối cảnh cho hành động của nhân vật, góp phần thể hiện số phận và tính cách của họ.
  • B. Quyết định tốc độ và nhịp điệu của câu chuyện.
  • C. Xác định trình tự xuất hiện của các nhân vật.
  • D. Chủ yếu tạo ra không khí lãng mạn hoặc bi kịch cho tác phẩm.

Câu 4: Đọc một đoạn truyện có câu: "Hắn bước đi trên con đường làng quen thuộc, lòng trĩu nặng. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả chân trời." Câu văn này thể hiện rõ nhất sự gắn kết giữa yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Không gian, thời gian nghệ thuật và tâm trạng nhân vật.
  • C. Ngôi kể và điểm nhìn.
  • D. Đối thoại và độc thoại nội tâm.

Câu 5: Trong kịch, "xung đột kịch" là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là cuộc cãi vã giữa các nhân vật, làm chậm tiến trình vở kịch.
  • B. Là lời giới thiệu về bối cảnh và nhân vật ở đầu vở kịch.
  • C. Là sự va chạm giữa các ý chí, quan niệm, lực lượng đối lập, tạo nên kịch tính và thúc đẩy hành động kịch.
  • D. Là những đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật chính.

Câu 6: Phân tích một bài thơ cho thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một từ ngữ ở nhiều khổ thơ khác nhau. Biện pháp nghệ thuật này có thể tạo ra hiệu quả chủ yếu nào về mặt cảm xúc và ý nghĩa?

  • A. Làm cho bài thơ có cấu trúc chặt chẽ và dễ nhớ hơn.
  • B. Chủ yếu để kéo dài dung lượng của bài thơ.
  • C. Giúp người đọc nhận biết ngay thể loại của bài thơ.
  • D. Nhấn mạnh, khắc sâu một ấn tượng, một cảm xúc hoặc một ý tưởng chủ đạo.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Góc độ, vị trí mà người kể chuyện quan sát và tái hiện các sự kiện, nhân vật.
  • B. Thời điểm câu chuyện xảy ra trong lịch sử.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Thể loại chính của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).

Câu 8: Trong kịch, "lời thoại" của nhân vật có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chủ yếu cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • B. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách nhân vật, phát triển xung đột và thúc đẩy hành động kịch.
  • C. Chỉ đơn thuần là cuộc trò chuyện thông thường giữa các nhân vật.
  • D. Thường được viết bằng ngôn ngữ cổ trang, khó hiểu.

Câu 9: Phân tích đoạn văn: "Ngoài vườn, hoa sữa vẫn nồng nàn. Cái mùi hương ấy gợi nhớ về những kỷ niệm xưa cũ không thể nào quên." Câu văn này sử dụng yếu tố "thời gian nghệ thuật" theo cách nào?

  • A. Thời gian tuyến tính, theo trình tự sự kiện.
  • B. Thời gian hồi tưởng, quay về quá khứ.
  • C. Thời gian tâm lý, gắn liền với dòng cảm xúc, hồi ức của nhân vật.
  • D. Thời gian vũ trụ, mang tính vĩnh hằng.

Câu 10: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, lời nói, hành động, nội tâm, quan hệ của các cá thể tham gia vào câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Ngôn ngữ

Câu 11: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khách quan và dễ hiểu hơn.
  • B. Bộc lộ tâm trạng băn khoăn, trăn trở, dằn vặt hoặc nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc.
  • C. Chủ yếu để tạo vần điệu và nhịp điệu cho bài thơ.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về hoàn cảnh sáng tác.

Câu 12: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý xem ai nói nhiều nhất.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ nội dung thông tin được trao đổi.
  • C. Chỉ cần xác định nhân vật nào là chính, nhân vật nào là phụ.
  • D. Cách nhân vật nói, lựa chọn từ ngữ, giọng điệu, thái độ ẩn sau lời nói.

Câu 13: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng (ví dụ: con thuyền, cánh chim, dòng sông). Việc phân tích các hình ảnh này giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Những suy tư, cảm xúc, thông điệp sâu kín mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • B. Các quy luật vật lý và sinh học của tự nhiên.
  • C. Hoàn cảnh địa lý nơi nhà thơ đã sáng tác.
  • D. Số lượng các biện pháp so sánh và ẩn dụ được sử dụng.

Câu 14: Trong tác phẩm tự sự, "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì so với "ngôi kể thứ ba"?

  • A. Giúp câu chuyện khách quan và đáng tin cậy hơn.
  • B. Cho phép người kể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc trực tiếp cảm nhận dòng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 15: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính sau khi mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm và không thể giải quyết. Loại kết thúc này thường thấy trong thể loại kịch nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Kịch thơ
  • D. Kịch câm

Câu 16: Khi phân tích "ngôn ngữ văn học" trong một đoạn văn hoặc bài thơ, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần kiểm tra số lượng từ khó và từ Hán Việt.
  • B. Chỉ cần xem xét câu văn dài hay ngắn.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Việc lựa chọn từ ngữ, cách dùng câu, cách kết hợp từ, hình ảnh, nhịp điệu, giọng điệu...

Câu 17: Đọc đoạn văn: "Bóng tre trùm lên âu yếm làng, bản, xóm, thôn. Dưới bóng tre của ngàn xưa... Tre xanh xanh mãi." (Thép Mới - Cây tre Việt Nam). Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của "thời gian nghệ thuật"?

  • A. Thời gian thực tế, đo đếm được.
  • B. Thời gian mang tính biểu tượng, khái quát, gắn với lịch sử và sự trường tồn.
  • C. Thời gian tâm lý, thay đổi theo cảm xúc.
  • D. Thời gian hồi tưởng về một sự kiện cụ thể trong quá khứ.

Câu 18: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch thường bao gồm các chỉ dẫn về bối cảnh, hành động, cử chỉ, nét mặt, giọng điệu của nhân vật, giúp đạo diễn và diễn viên tái hiện vở kịch trên sân khấu?

  • A. Lời thoại
  • B. Xung đột kịch
  • C. Chỉ dẫn sân khấu (hoặc Vagal)
  • D. Cảnh trí

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập nhau (ví dụ: sáng - tối, vui - buồn, cao - thấp), nhà thơ có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp hình ảnh ngẫu nhiên.
  • C. Giúp bài thơ có cấu trúc cân đối về mặt hình thức.
  • D. Nhấn mạnh sự phức tạp, đa chiều của hiện thực, cảm xúc hoặc ý tưởng.

Câu 20: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự liên quan đến việc ai là người kể chuyện và vị trí của người kể chuyện đó so với câu chuyện được kể?

  • A. Chủ đề
  • B. Ngôi kể và điểm nhìn
  • C. Kết cấu
  • D. Giọng điệu

Câu 21: Đọc một đoạn kịch có nhiều đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật. Chức năng chính của những đoạn độc thoại này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về các nhân vật khác trong vở kịch.
  • B. Giúp nhân vật nghỉ ngơi trước khi tiếp tục đối thoại.
  • C. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật mà lời thoại trực tiếp không thể hiện hết.
  • D. Chủ yếu để tạo không khí bí ẩn cho vở kịch.

Câu 22: Trong thơ, "nhịp điệu" được tạo nên từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ việc sử dụng các từ láy.
  • B. Chỉ từ số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • C. Chỉ từ việc gieo vần cuối mỗi dòng thơ.
  • D. Sự phối hợp giữa số tiếng, cách ngắt nhịp, cách gieo vần, thanh điệu...

Câu 23: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể khám phá ra điều gì về phong cách của nhà văn hoặc nội dung tác phẩm?

  • A. Cách nhà văn cảm nhận và tái tạo dòng chảy thời gian, ảnh hưởng của nó đến số phận nhân vật và ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Số năm chính xác mà tác giả đã dành để viết tác phẩm.
  • C. Tốc độ đọc của độc giả đối với tác phẩm.
  • D. Số lượng chương hoặc hồi trong tác phẩm.

Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thể hiện thái độ, tình cảm, lập trường, cách nhìn nhận của người kể chuyện (hoặc tác giả) đối với các sự kiện, nhân vật được kể?

  • A. Cốt truyện
  • B. Giọng điệu
  • C. Kết cấu
  • D. Bối cảnh

Câu 25: Trong thơ, "hình ảnh thơ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là bức tranh minh họa đi kèm bài thơ.
  • B. Là câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • C. Là những sự vật, hiện tượng, cảnh tượng, con người... được gợi ra bằng ngôn từ, tác động đến giác quan và cảm xúc người đọc.
  • D. Là tên của bài thơ.

Câu 26: Phân tích đoạn kịch: [Sau một hồi im lặng. Anh A nhìn ra cửa sổ, thở dài.] Câu trong ngoặc vuông thể hiện yếu tố nào của kịch?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Đối thoại
  • D. Màn/lớp

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm tự sự có "ngôi kể thứ ba toàn tri" (người kể biết hết mọi điều), người đọc có thể tiếp nhận thông tin về nhân vật theo cách nào?

  • A. Chỉ biết những gì nhân vật tự nói ra.
  • B. Chỉ biết hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • D. Được cung cấp thông tin về cả hành động bên ngoài lẫn suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhiều nhân vật.

Câu 28: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm có thể được miêu tả theo những chiều kích nào?

  • A. Chỉ có chiều rộng và chiều dài.
  • B. Chỉ có chiều cao và chiều sâu.
  • C. Chiều địa lí (không gian cụ thể), chiều xã hội (môi trường sống), chiều tâm lí (không gian trong tâm tưởng).
  • D. Chỉ có không gian thực tế, không có không gian tưởng tượng.

Câu 29: Phân tích một đoạn thơ có cấu trúc lặp lại (ví dụ: lặp lại một câu hoặc một khổ thơ ở đầu và cuối bài). Cấu trúc này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo ấn tượng về sự tuần hoàn, nhấn mạnh chủ đề, hoặc thể hiện sự ám ảnh về một điều gì đó.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên rời rạc, thiếu liên kết.
  • C. Chỉ đơn thuần là một quy tắc về hình thức của thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng thay đổi nội dung bài thơ.

Câu 30: Trong kịch, "màn" và "lớp" (cảnh) là các đơn vị cấu tạo nên vở kịch. Chức năng chính của việc phân chia này là gì?

  • A. Chỉ để quy định số lượng diễn viên trên sân khấu.
  • B. Chỉ để xác định thời gian biểu diễn của vở kịch.
  • C. Chỉ để đánh số thứ tự các đoạn trong vở kịch.
  • D. Phân chia vở kịch thành các phần lớn nhỏ theo sự phát triển của hành động kịch, sự thay đổi bối cảnh hoặc sự xuất hiện/rút lui của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong các yếu tố của tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, phản ánh quá trình phát triển của mâu thuẫn, xung đột và tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định 'nhân vật trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có chức năng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc một đoạn truyện có câu: 'Hắn bước đi trên con đường làng quen thuộc, lòng trĩu nặng. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả chân trời.' Câu văn này thể hiện rõ nhất sự gắn kết giữa yếu tố nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong kịch, 'xung đột kịch' là gì và đóng vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích một bài thơ cho thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một từ ngữ ở nhiều khổ thơ khác nhau. Biện pháp nghệ thuật này có thể tạo ra hiệu quả chủ yếu nào về mặt cảm xúc và ý nghĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong kịch, 'lời thoại' của nhân vật có vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích đoạn văn: 'Ngoài vườn, hoa sữa vẫn nồng nàn. Cái mùi hương ấy gợi nhớ về những kỷ niệm xưa cũ không thể nào quên.' Câu văn này sử dụng yếu tố 'thời gian nghệ thuật' theo cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, lời nói, hành động, nội tâm, quan hệ của các cá thể tham gia vào câu chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng (ví dụ: con thuyền, cánh chim, dòng sông). Việc phân tích các hình ảnh này giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong tác phẩm tự sự, 'ngôi kể thứ nhất' (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả gì so với 'ngôi kể thứ ba'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính sau khi mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm và không thể giải quyết. Loại kết thúc này thường thấy trong thể loại kịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích 'ngôn ngữ văn học' trong một đoạn văn hoặc bài thơ, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn: 'Bóng tre trùm lên âu yếm làng, bản, xóm, thôn. Dưới bóng tre của ngàn xưa... Tre xanh xanh mãi.' (Thép Mới - Cây tre Việt Nam). Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của 'thời gian nghệ thuật'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch thường bao gồm các chỉ dẫn về bối cảnh, hành động, cử chỉ, nét mặt, giọng điệu của nhân vật, giúp đạo diễn và diễn viên tái hiện vở kịch trên sân khấu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập nhau (ví dụ: sáng - tối, vui - buồn, cao - thấp), nhà thơ có thể nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự liên quan đến việc ai là người kể chuyện và vị trí của người kể chuyện đó so với câu chuyện được kể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc một đoạn kịch có nhiều đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật. Chức năng chính của những đoạn độc thoại này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên từ những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể khám phá ra điều gì về phong cách của nhà văn hoặc nội dung tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thể hiện thái độ, tình cảm, lập trường, cách nhìn nhận của người kể chuyện (hoặc tác giả) đối với các sự kiện, nhân vật được kể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong thơ, 'hình ảnh thơ' là gì và có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích đoạn kịch: [Sau một hồi im lặng. Anh A nhìn ra cửa sổ, thở dài.] Câu trong ngoặc vuông thể hiện yếu tố nào của kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm tự sự có 'ngôi kể thứ ba toàn tri' (người kể biết hết mọi điều), người đọc có thể tiếp nhận thông tin về nhân vật theo cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm có thể được miêu tả theo những chiều kích nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích một đoạn thơ có cấu trúc lặp lại (ví dụ: lặp lại một câu hoặc một khổ thơ ở đầu và cuối bài). Cấu trúc này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong kịch, 'màn' và 'lớp' (cảnh) là các đơn vị cấu tạo nên vở kịch. Chức năng chính của việc phân chia này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn xuôi, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống" của tác phẩm, thể hiện chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Lý lịch của tác giả.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • D. Trạng thái cảm xúc, thái độ bao trùm của tác giả hoặc nhân vật trữ tình.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được nói đến:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, "điểm nhìn" là yếu tố quan trọng quyết định điều gì?

  • A. Cách câu chuyện được kể và thông tin được truyền tải đến người đọc.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • C. Thời gian xảy ra các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 5: Phân tích vai trò của "chi tiết tiêu biểu" trong việc xây dựng nhân vật trong văn xuôi. Chi tiết tiêu biểu thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm tính cách, số phận hoặc tư tưởng của nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về ngoại hình.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định nhịp điệu chủ yếu:

  • A. 2/2/3 và 4/3
  • B. 4/3 và 2/5
  • C. 3/4 và 3/4
  • D. 2/5 và 5/2

Câu 7: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện cái nhìn riêng, sự cảm nhận độc đáo của nhà văn về cuộc sống, con người và thế giới?

  • A. Dung lượng tác phẩm
  • B. Số lượng chương hồi
  • C. Phong cách nghệ thuật
  • D. Số lượng bản in

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm. Không gian nghệ thuật không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể:

  • A. Quyết định số lượng nhân vật.
  • B. Luôn luôn là không gian có thật trong lịch sử.
  • C. Chỉ có chức năng trang trí cho câu chuyện.
  • D. Góp phần thể hiện tâm trạng, số phận nhân vật hoặc tư tưởng của tác phẩm.

Câu 9: Trong phân tích thơ, "vần" là yếu tố liên quan đến điều gì?

  • A. Nghĩa của từ.
  • B. Sự lặp lại hoặc tương đồng về âm thanh cuối dòng thơ.
  • C. Tốc độ đọc bài thơ.
  • D. Số tiếng trong một dòng thơ.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và cho biết tâm trạng của nhân vật được thể hiện chủ yếu qua hình thức ngôn ngữ nào:

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Đối thoại trực tiếp
  • C. Đối thoại gián tiếp
  • D. Ngôn ngữ người kể chuyện khách quan

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là cốt lõi, thể hiện sự xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc các lực lượng trong xã hội?

  • A. Phần lời giới thiệu nhân vật
  • B. Hướng dẫn sân khấu
  • C. Xung đột kịch
  • D. Số lượng màn kịch

Câu 12: So sánh giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học. Phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Chủ đề là ý kiến, quan điểm của tác giả, còn tư tưởng là hiện thực được phản ánh.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • C. Tư tưởng là vấn đề được nói đến, còn chủ đề là thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Chủ đề là vấn đề chính được tác phẩm phản ánh, còn tư tưởng là thông điệp, quan điểm, thái độ của tác giả về vấn đề đó.

Câu 13: Đọc câu văn sau:

  • A. Sự giàu có của lão.
  • B. Hoàn cảnh sống nghèo khổ, thiếu thốn của lão.
  • C. Tính cách keo kiệt của lão.
  • D. Sở thích về thời trang của lão.

Câu 14: "Kết cấu" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Sự tổ chức, sắp xếp các yếu tố, sự kiện, chi tiết trong tác phẩm theo một trình tự và mối quan hệ nhất định.
  • B. Tổng số trang của cuốn sách.
  • C. Ngôn ngữ mà tác phẩm được viết.
  • D. Tên của các nhân vật chính.

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp "liệt kê" trong một đoạn văn miêu tả. Liệt kê thường giúp người đọc:

  • A. Giảm bớt thông tin.
  • B. Hiểu rõ hơn về một sự kiện duy nhất.
  • C. Cảm nhận được sự phong phú, đa dạng, đầy đủ của sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • D. Xác định thời gian chính xác của câu chuyện.

Câu 16: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực như thế nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ có một chiều duy nhất (quá khứ -> hiện tại -> tương lai).
  • C. Thời gian nghệ thuật luôn trùng khớp với thời gian lịch sử.
  • D. Thời gian nghệ thuật có thể co giãn, đảo ngược, dừng lại hoặc trôi đi không theo quy luật vật lý thông thường.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và nói quá
  • D. Liệt kê và tương phản

Câu 18: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) và "điểm nhìn" (point of view) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình chi tiết của tất cả nhân vật.
  • B. Thông tin được cung cấp đáng tin cậy đến mức nào và cảm nhận, suy nghĩ của ai đang được thể hiện.
  • C. Số lượng sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • D. Chi phí sản xuất bộ phim chuyển thể từ tác phẩm.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Bộ phận - Toàn thể
  • B. Vật chứa - Vật bị chứa
  • C. Vật chứa - Người ở trong vật chứa
  • D. Nguyên nhân - Kết quả

Câu 20: Phân tích vai trò của "bối cảnh văn hóa - xã hội" đối với việc đọc hiểu tác phẩm văn học. Bối cảnh này giúp người đọc:

  • A. Hiểu sâu sắc hơn các giá trị, tư tưởng, hành động của nhân vật và ý nghĩa của các sự kiện trong tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần biết được thời gian và địa điểm sáng tác.
  • C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • D. Thay đổi nội dung gốc của tác phẩm.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để nắm bắt cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

  • A. Tên tác giả
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ
  • C. Giá bán của cuốn sách
  • D. Hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ và giọng điệu

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 23: "Đối thoại" và "độc thoại" trong tác phẩm tự sự khác nhau ở điểm nào?

  • A. Đối thoại là lời nói của nhân vật với chính mình, độc thoại là lời nói giữa các nhân vật.
  • B. Đối thoại chỉ có trong thơ, độc thoại chỉ có trong văn xuôi.
  • C. Đối thoại là cuộc trò chuyện giữa hai hay nhiều nhân vật, độc thoại là lời nói của một nhân vật với chính mình hoặc bộc lộ suy nghĩ ra bên ngoài mà không hướng đến ai.
  • D. Đối thoại luôn được viết hoa đầu dòng, độc thoại thì không.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" tác phẩm. Nhan đề có vai trò gì trong việc định hướng tiếp nhận của người đọc?

  • A. Nhan đề không có bất kỳ liên hệ nào với nội dung.
  • B. Nhan đề có thể gợi mở về chủ đề, tư tưởng, không khí hoặc một chi tiết quan trọng của tác phẩm, định hướng suy nghĩ ban đầu cho người đọc.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • D. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Mặt trời chỉ sự nóng bức.
  • B. Mặt trời chỉ sự vĩnh cửu của thời gian.
  • C. Mặt trời chỉ ánh sáng ban mai.
  • D. Mặt trời chỉ Bác Hồ, gợi vẻ vĩ đại, thiêng liêng.

Câu 26: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" là yếu tố quan trọng giúp người đọc:

  • A. Cảm nhận trực quan về thế giới được miêu tả, từ đó gợi liên tưởng, cảm xúc và suy nghĩ.
  • B. Xác định thể loại của bài thơ.
  • C. Đếm số lượng từ trong bài thơ.
  • D. Biết được tên của người sáng tác.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại tùy bút, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về cấu trúc?

  • A. Phải có cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt, mở.
  • B. Phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần và nhịp.
  • C. Thường có cấu trúc tương đối tự do, phóng khoáng, đi theo dòng cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • D. Phải có lời thoại của các nhân vật được in đậm.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 29: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.
  • C. Tên đầy đủ của nhân vật.
  • D. Lý do sâu xa dẫn đến các quyết định và hành vi của nhân vật, từ đó thấy được tính cách và nội tâm của họ.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, "giọng điệu" của tác phẩm thể hiện điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của tác giả hoặc người kể chuyện đối với vấn đề, nhân vật được nói đến.
  • B. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • C. Kích thước của cuốn sách.
  • D. Số lượng chương trong tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong phân tích văn xuôi, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống' của tác phẩm, thể hiện chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được nói đến: "Mấy hạt mưa bé nhỏ đậu trên lá cây như những viên kim cương li ti."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, 'điểm nhìn' là yếu tố quan trọng quyết định điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích vai trò của 'chi tiết tiêu biểu' trong việc xây dựng nhân vật trong văn xuôi. Chi tiết tiêu biểu thường có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định nhịp điệu chủ yếu: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện cái nhìn riêng, sự cảm nhận độc đáo của nhà văn về cuộc sống, con người và thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm. Không gian nghệ thuật không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong phân tích thơ, 'vần' là yếu tố liên quan đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và cho biết tâm trạng của nhân vật được thể hiện chủ yếu qua hình thức ngôn ngữ nào: "Anh ngồi lặng lẽ nhìn ra cửa sổ, dòng suy nghĩ miên man về những chuyện đã qua, về con đường phía trước...".

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là cốt lõi, thể hiện sự xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc các lực lượng trong xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: So sánh giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học. Phát biểu nào sau đây đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc câu văn sau: "Lão Hạc trông thật đáng thương với bộ quần áo vá chằng vá đụp và đôi mắt buồn rười rượi." Chi tiết "bộ quần áo vá chằng vá đụp" góp phần làm rõ điều gì về nhân vật Lão Hạc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Kết cấu' trong tác phẩm văn học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp 'liệt kê' trong một đoạn văn miêu tả. Liệt kê thường giúp người đọc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh hoàng hôn trên biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (narrator) và 'điểm nhìn' (point of view) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng xóm chìm trong im lặng." Câu này sử dụng biện pháp tu từ 'hoán dụ'. Hoán dụ ở đây dựa trên mối quan hệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của 'bối cảnh văn hóa - xã hội' đối với việc đọc hiểu tác phẩm văn học. Bối cảnh này giúp người đọc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để nắm bắt cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc đoạn trích sau: "Chiếc xe đạp cũ kỹ, người bạn đồng hành đã cùng tôi qua bao con phố, chứng kiến bao vui buồn." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để gắn kết cảm xúc với vật vô tri?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Đối thoại' và 'độc thoại' trong tác phẩm tự sự khác nhau ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' tác phẩm. Nhan đề có vai trò gì trong việc định hướng tiếp nhận của người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được sử dụng trong câu thơ thứ hai là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong phân tích thơ, 'hình ảnh thơ' là yếu tố quan trọng giúp người đọc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại tùy bút, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về cấu trúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng cười của bà giòn tan như tiếng chuông đồng." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm rõ đặc điểm của tiếng cười?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, 'giọng điệu' của tác phẩm thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích cốt truyện của một tác phẩm tự sự, việc xác định và phân tích "tình huống truyện" có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Đường nét chi tiết về ngoại hình của nhân vật chính.
  • B. Trình tự thời gian diễn ra các sự kiện một cách đơn thuần.
  • C. Sự bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong một truyện ngắn, để làm rõ động cơ hành động và diễn biến tâm trạng của nhân vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần mô tả ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ cần liệt kê các sự kiện nhân vật tham gia.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ các lời thoại nổi bật của nhân vật.
  • D. Phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ, và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 3: Không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý. Phân tích không gian "khu vườn vắng" trong một bài thơ có thể giúp người đọc cảm nhận điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự cô đơn, tĩnh mịch, hoặc nỗi buồn man mác.
  • B. Không khí náo nhiệt, vui tươi, tràn đầy sức sống.
  • C. Cảm giác sợ hãi, lo lắng trước một hiểm họa.
  • D. Sự giàu có, sung túc và hạnh phúc viên mãn.

Câu 4: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự có thể được tổ chức theo trình tự tuyến tính hoặc phi tuyến tính (flashback, flashforward). Việc sử dụng thời gian phi tuyến tính thường nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh hơn và dễ theo dõi hơn.
  • B. Đơn giản hóa cấu trúc của tác phẩm.
  • C. Làm nổi bật một khía cạnh nào đó của câu chuyện, tạo sự bất ngờ hoặc làm sâu sắc tâm lý nhân vật.
  • D. Bắt buộc người đọc phải ghi nhớ nhiều chi tiết hơn.

Câu 5: Điểm nhìn trần thuật (người kể chuyện) ảnh hưởng lớn đến cách câu chuyện được kể và thông tin được truyền tải. Nếu một câu chuyện được kể từ điểm nhìn của nhân vật "tôi" (ngôi thứ nhất), ưu điểm nổi bật là gì?

  • A. Cung cấp cái nhìn toàn diện, khách quan về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi và cho phép người đọc hiểu sâu tâm trạng, suy nghĩ của người kể chuyện.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được kết thúc câu chuyện.
  • D. Che giấu hoàn toàn thông tin về nội tâm của nhân vật "tôi".

Câu 6: Giọng điệu của tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết hoặc người kể chuyện đối với đề tài, nhân vật. Đọc một đoạn văn có giọng điệu mỉa mai, châm biếm thường giúp người đọc nhận ra điều gì ẩn chứa đằng sau lớp ngôn từ bề mặt?

  • A. Sự ngưỡng mộ, ca ngợi đối tượng được nói đến.
  • B. Sự đồng tình tuyệt đối với hành động của nhân vật.
  • C. Thông tin hoàn toàn chính xác và khách quan về sự việc.
  • D. Thái độ phê phán, bất mãn hoặc lên án của tác giả/người kể chuyện.

Câu 7: Biểu tượng là hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng. Trong nhiều tác phẩm văn học, hình ảnh "con thuyền" và "dòng sông" thường được sử dụng làm biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng phổ biến nhất của cặp hình ảnh này là gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Cuộc đời con người trôi chảy theo dòng thời gian.
  • C. Tình yêu đôi lứa vĩnh cửu.
  • D. Sức mạnh vô song của thiên nhiên.

Câu 8: Truyện ngắn hiện đại, so với truyện truyền thống, thường có những đặc điểm khác biệt đáng chú ý về cấu trúc và nội dung. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét đặc trưng phổ biến của truyện ngắn hiện đại?

  • A. Luôn có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật và kết thúc có hậu rõ ràng.
  • B. Tập trung khắc họa diễn biến nội tâm, tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • C. Cốt truyện thường đơn giản, tập trung vào một khoảnh khắc, một tình huống hoặc một vài sự kiện.
  • D. Có thể sử dụng nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau và kết thúc mở.

Câu 9: Kịch là thể loại văn học đặc thù, chủ yếu tồn tại dưới dạng đối thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu. Xung đột kịch là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính. Xung đột kịch được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu về cảnh trí và âm thanh.
  • C. Lời thoại và hành động trực tiếp của các nhân vật.
  • D. Lời đề tựa hoặc lời bình của tác giả (nếu có).

Câu 10: Thơ hiện đại có nhiều cách tân so với thơ truyền thống, đặc biệt là về hình thức và cấu trúc. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở thơ hiện đại, khác biệt rõ rệt so với thơ luật Đường hoặc thơ lục bát truyền thống?

  • A. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm, luật, vần, đối.
  • B. Chỉ sử dụng các hình ảnh ước lệ, cổ điển.
  • C. Chủ yếu thể hiện tình cảm cộng đồng, đất nước.
  • D. Có xu hướng tự do về hình thức, vần điệu, cấu trúc, tập trung khám phá cái tôi cá nhân.

Câu 11: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ: "Mặt trời của tôi, sao cha nỡ bỏ con đi?" (Nguyễn Khoa Điềm). Từ "Mặt trời" ở đây ẩn dụ cho điều gì và thể hiện tình cảm gì của người con?

  • A. Người cha, thể hiện tình yêu kính, sự phụ thuộc và nỗi đau mất mát lớn lao.
  • B. Ánh sáng tự nhiên, thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của người con.
  • C. Một vật trang sức quý giá, thể hiện sự giàu có của gia đình.
  • D. Người mẹ, thể hiện sự nhầm lẫn của người con.

Câu 12: Hoán dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó. Trong câu "Áo chàm đưa buổi phân li/ Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu), "Áo chàm" là hoán dụ cho đối tượng nào?

  • A. Màu sắc đặc trưng của núi rừng Việt Bắc.
  • B. Người dân Việt Bắc (đặc biệt là đồng bào dân tộc).
  • C. Khung cảnh thiên nhiên thơ mộng.
  • D. Cuộc chia ly đầy nước mắt.

Câu 13: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ sau: "Nhớ gì như nhớ người yêu/ Vầng trăng lên tới đầu liễu/ Nhớ gì như nhớ cố hương/ Ta đi giữa đường vào Nam/ Nhớ từng câu chuyện mười năm/ Nhớ từng tiếng nói, tiếng cười..." (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho đoạn thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, lãng quên của chủ thể trữ tình.
  • D. Nhấn mạnh, tô đậm nỗi nhớ da diết, sâu nặng về Việt Bắc.

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin, để hiểu rõ cấu trúc và mối liên hệ giữa các phần, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Các đề mục, tiêu đề phụ, câu chủ đề của đoạn và các từ ngữ liên kết.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các số liệu thống kê.
  • C. Chỉ tập trung vào phần kết luận của văn bản.
  • D. Bỏ qua phần mở đầu và chỉ đọc phần thân bài.

Câu 15: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm là ý kiến chính mà người viết muốn chứng minh, luận cứ là lý lẽ hoặc bằng chứng dùng để làm sáng tỏ luận điểm. Để đánh giá tính chặt chẽ và thuyết phục của một lập luận, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Số lượng luận cứ được đưa ra, càng nhiều càng tốt.
  • B. Luận cứ có phải là ý kiến cá nhân của người viết hay không.
  • C. Văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hay không.
  • D. Tính xác đáng của luận cứ và mối quan hệ logic giữa luận cứ với luận điểm.

Câu 16: Thuyết tiếp nhận văn học nhấn mạnh vai trò tích cực của độc giả trong quá trình tạo nghĩa cho văn bản. Theo quan điểm này, ý nghĩa cuối cùng của một tác phẩm văn học được hình thành như thế nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào ý định và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Là cố định và duy nhất cho mọi độc giả.
  • C. Là kết quả của sự tương tác giữa văn bản và vốn sống, kinh nghiệm, hiểu biết của độc giả.
  • D. Chỉ được xác định bởi các nhà phê bình văn học chuyên nghiệp.

Câu 17: Một tác phẩm văn học luôn tồn tại trong một bối cảnh xã hội, lịch sử nhất định. Phân tích mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ là thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp xác định tác phẩm thuộc thể loại nào một cách chính xác.
  • C. Chỉ làm tăng thêm khối lượng kiến thức cần ghi nhớ.
  • D. Nguồn gốc cảm hứng, giá trị hiện thực, tư tưởng của tác phẩm và cách tác phẩm phản ánh thời đại.

Câu 18: So sánh hai đoạn thơ có cùng đề tài (ví dụ: mùa xuân) nhưng của hai tác giả khác nhau. Việc so sánh này giúp người đọc nhận ra sự khác biệt chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Độ dài chính xác của hai đoạn thơ.
  • B. Cách cảm nhận, thể hiện đề tài và phong cách nghệ thuật riêng của mỗi tác giả.
  • C. Năm sáng tác chính xác của hai đoạn thơ.
  • D. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng trong mỗi đoạn.

Câu 19: Giá trị nhân đạo của tác phẩm văn học được thể hiện qua việc nhà văn khám phá, đồng cảm, trân trọng và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt là những số phận bất hạnh. Khi phân tích giá trị nhân đạo, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật nghèo khổ xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Việc tác giả trực tiếp kêu gọi quyên góp từ thiện.
  • C. Cách tác giả thể hiện tình cảnh, số phận, vẻ đẹp tâm hồn nhân vật và thái độ đồng cảm, bênh vực của mình.
  • D. Việc tác phẩm có được nhiều người đọc yêu thích hay không.

Câu 20: Nhan đề của một tác phẩm văn học thường chứa đựng những thông điệp quan trọng, khái quát nội dung, chủ đề hoặc ý nghĩa biểu tượng. Phân tích nhan đề "Chí Phèo" (Nam Cao) giúp người đọc nhận ra điều gì về trọng tâm của tác phẩm?

  • A. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Tác phẩm tập trung vào khung cảnh làng quê Việt Nam.
  • C. Tác phẩm ca ngợi một anh hùng nông dân.
  • D. Tác phẩm đi sâu vào số phận và bi kịch của nhân vật chính, qua đó phản ánh vấn đề xã hội.

Câu 21: Trong kịch, bên cạnh lời thoại, các yếu tố phi ngôn ngữ như ánh sáng, âm thanh, phục trang, cảnh trí sân khấu cũng đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của các yếu tố này trên sân khấu là gì?

  • A. Hỗ trợ lời thoại và hành động, tạo không khí, làm rõ bối cảnh và tâm trạng nhân vật.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho đẹp mắt.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.
  • D. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn đối với khán giả.

Câu 22: Đối thoại là hình thức ngôn ngữ giữa hai hay nhiều nhân vật, còn độc thoại nội tâm là suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật nói với chính mình. Vai trò của độc thoại nội tâm trong truyện ngắn hoặc kịch là gì?

  • A. Làm gián đoạn mạch truyện và gây nhàm chán.
  • B. Chỉ có chức năng cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Làm bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • D. Giúp nhân vật che giấu cảm xúc thật của mình.

Câu 23: Liên kết câu và liên kết đoạn văn là yếu tố quan trọng tạo nên sự mạch lạc, chặt chẽ cho văn bản. Khi phân tích hiệu quả liên kết trong một đoạn văn, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Mối quan hệ logic về ý nghĩa và các phương tiện ngôn ngữ (từ nối, lặp, thế...) được sử dụng để kết nối các câu, đoạn.
  • B. Độ dài ngắn của các câu trong đoạn.
  • C. Số lượng danh từ và động từ trong đoạn.
  • D. Việc sử dụng các dấu câu khác nhau.

Câu 24: Phân tích sự phát triển tâm lý nhân vật là một kỹ năng quan trọng trong đọc hiểu tác phẩm tự sự. Để làm rõ sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật, người đọc cần theo dõi điều gì xuyên suốt tác phẩm?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ tên gọi của nhân vật khi xuất hiện lần đầu.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật ở cuối tác phẩm.
  • C. Tập trung vào ý kiến đánh giá của các nhân vật khác về nhân vật đó.
  • D. Sự thay đổi trong hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật qua các tình huống.

Câu 25: Mâu thuẫn kịch là động lực thúc đẩy hành động và phát triển vở kịch. Mâu thuẫn kịch có thể nảy sinh giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc ngay trong nội tâm nhân vật. Khi phân tích mâu thuẫn kịch, mục đích chính là để hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng cảnh và hồi trong vở kịch.
  • B. Xung đột chính, tính cách nhân vật và tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Trang phục và đạo cụ được sử dụng trên sân khấu.
  • D. Số lượng khán giả đến xem vở kịch.

Câu 26: Giọng điệu mỉa mai, châm biếm là một công cụ sắc bén để nhà văn phê phán. Để nhận diện giọng điệu này trong một đoạn văn, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào của ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, hoa mỹ.
  • B. Câu văn dài, phức tạp, nhiều thành phần.
  • C. Cách nói ngược với ý thật, cường điệu, dùng từ ngữ có vẻ khen nhưng thực chất là chê.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang nghĩa đen, trực tiếp.

Câu 27: Cấu trúc thời gian phi tuyến tính, như sử dụng kỹ thuật flashback (hồi tưởng), thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm tự sự hiện đại. Tác dụng chính của flashback là gì?

  • A. Làm rõ nguyên nhân của sự việc ở hiện tại, làm sâu sắc thêm tâm lý hoặc hé lộ bí mật về nhân vật.
  • B. Giúp câu chuyện diễn ra theo một trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • C. Làm cho câu chuyện kết thúc nhanh chóng hơn.
  • D. Che giấu hoàn toàn thông tin về quá khứ của nhân vật.

Câu 28: Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm văn học (đối thoại nhân vật, lời người kể chuyện) có thể mang lại những hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Hiệu quả phổ biến nhất là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với hầu hết người đọc.
  • B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người viết.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi với đời sống, khắc họa rõ nét tính cách và xuất thân của nhân vật, tạo màu sắc địa phương.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 29: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong tác phẩm của Nguyễn Tuân (ví dụ: tùy bút Sông Đà), người đọc thường nhận thấy rõ nét đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

  • A. Sự uyên bác, tài hoa, cái nhìn khám phá vẻ đẹp ở phương diện "ngông", phi thường, ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • B. Lối miêu tả giản dị, mộc mạc, sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhỏ bé.
  • C. Tập trung vào việc liệt kê sự vật một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Sử dụng chủ yếu các câu văn ngắn, lặp lại cấu trúc.

Câu 30: Khi đọc hiểu một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ là rất quan trọng. Cảm hứng chủ đạo là gì?

  • A. Chỉ là tâm trạng thoáng qua của nhà thơ khi sáng tác.
  • B. Trạng thái cảm xúc, tư tưởng chủ đạo, xuyên suốt, chi phối toàn bộ bài thơ.
  • C. Số lượng hình ảnh được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Nhịp điệu của bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong phân tích cốt truyện của một tác phẩm tự sự, việc xác định và phân tích 'tình huống truyện' có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong một truyện ngắn, để làm rõ động cơ hành động và diễn biến tâm trạng của nhân vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý. Phân tích không gian 'khu vườn vắng' trong một bài thơ có thể giúp người đọc cảm nhận điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự có thể được tổ chức theo trình tự tuyến tính hoặc phi tuyến tính (flashback, flashforward). Việc sử dụng thời gian phi tuyến tính thường nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Điểm nhìn trần thuật (người kể chuyện) ảnh hưởng lớn đến cách câu chuyện được kể và thông tin được truyền tải. Nếu một câu chuyện được kể từ điểm nhìn của nhân vật 'tôi' (ngôi thứ nhất), ưu điểm nổi bật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giọng điệu của tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết hoặc người kể chuyện đối với đề tài, nhân vật. Đọc một đoạn văn có giọng điệu mỉa mai, châm biếm thường giúp người đọc nhận ra điều gì ẩn chứa đằng sau lớp ngôn từ bề mặt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biểu tượng là hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng. Trong nhiều tác phẩm văn học, hình ảnh 'con thuyền' và 'dòng sông' thường được sử dụng làm biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng phổ biến nhất của cặp hình ảnh này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Truyện ngắn hiện đại, so với truyện truyền thống, thường có những đặc điểm khác biệt đáng chú ý về cấu trúc và nội dung. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét đặc trưng phổ biến của truyện ngắn hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Kịch là thể loại văn học đặc thù, chủ yếu tồn tại dưới dạng đối thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu. Xung đột kịch là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính. Xung đột kịch được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Thơ hiện đại có nhiều cách tân so với thơ truyền thống, đặc biệt là về hình thức và cấu trúc. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở thơ hiện đại, khác biệt rõ rệt so với thơ luật Đường hoặc thơ lục bát truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ: 'Mặt trời của tôi, sao cha nỡ bỏ con đi?' (Nguyễn Khoa Điềm). Từ 'Mặt trời' ở đây ẩn dụ cho điều gì và thể hiện tình cảm gì của người con?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hoán dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó. Trong câu 'Áo chàm đưa buổi phân li/ Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Việt Bắc - Tố Hữu), 'Áo chàm' là hoán dụ cho đối tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ sau: 'Nhớ gì như nhớ người yêu/ Vầng trăng lên tới đầu liễu/ Nhớ gì như nhớ cố hương/ Ta đi giữa đường vào Nam/ Nhớ từng câu chuyện mười năm/ Nhớ từng tiếng nói, tiếng cười...' (Việt Bắc - Tố Hữu).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin, để hiểu rõ cấu trúc và mối liên hệ giữa các phần, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm là ý kiến chính mà người viết muốn chứng minh, luận cứ là lý lẽ hoặc bằng chứng dùng để làm sáng tỏ luận điểm. Để đánh giá tính chặt chẽ và thuyết phục của một lập luận, người đọc cần xem xét điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Thuyết tiếp nhận văn học nhấn mạnh vai trò tích cực của độc giả trong quá trình tạo nghĩa cho văn bản. Theo quan điểm này, ý nghĩa cuối cùng của một tác phẩm văn học được hình thành như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một tác phẩm văn học luôn tồn tại trong một bối cảnh xã hội, lịch sử nhất định. Phân tích mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh hai đoạn thơ có cùng đề tài (ví dụ: mùa xuân) nhưng của hai tác giả khác nhau. Việc so sánh này giúp người đọc nhận ra sự khác biệt chủ yếu ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giá trị nhân đạo của tác phẩm văn học được thể hiện qua việc nhà văn khám phá, đồng cảm, trân trọng và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt là những số phận bất hạnh. Khi phân tích giá trị nhân đạo, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhan đề của một tác phẩm văn học thường chứa đựng những thông điệp quan trọng, khái quát nội dung, chủ đề hoặc ý nghĩa biểu tượng. Phân tích nhan đề 'Chí Phèo' (Nam Cao) giúp người đọc nhận ra điều gì về trọng tâm của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong kịch, bên cạnh lời thoại, các yếu tố phi ngôn ngữ như ánh sáng, âm thanh, phục trang, cảnh trí sân khấu cũng đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của các yếu tố này trên sân khấu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đối thoại là hình thức ngôn ngữ giữa hai hay nhiều nhân vật, còn độc thoại nội tâm là suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật nói với chính mình. Vai trò của độc thoại nội tâm trong truyện ngắn hoặc kịch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Liên kết câu và liên kết đoạn văn là yếu tố quan trọng tạo nên sự mạch lạc, chặt chẽ cho văn bản. Khi phân tích hiệu quả liên kết trong một đoạn văn, người đọc cần chú ý đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích sự phát triển tâm lý nhân vật là một kỹ năng quan trọng trong đọc hiểu tác phẩm tự sự. Để làm rõ sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật, người đọc cần theo dõi điều gì xuyên suốt tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Mâu thuẫn kịch là động lực thúc đẩy hành động và phát triển vở kịch. Mâu thuẫn kịch có thể nảy sinh giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc ngay trong nội tâm nhân vật. Khi phân tích mâu thuẫn kịch, mục đích chính là để hiểu rõ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giọng điệu mỉa mai, châm biếm là một công cụ sắc bén để nhà văn phê phán. Để nhận diện giọng điệu này trong một đoạn văn, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào của ngôn ngữ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Cấu trúc thời gian phi tuyến tính, như sử dụng kỹ thuật flashback (hồi tưởng), thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm tự sự hiện đại. Tác dụng chính của flashback là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm văn học (đối thoại nhân vật, lời người kể chuyện) có thể mang lại những hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Hiệu quả phổ biến nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong tác phẩm của Nguyễn Tuân (ví dụ: tùy bút Sông Đà), người đọc thường nhận thấy rõ nét đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đọc hiểu một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' của bài thơ là rất quan trọng. Cảm hứng chủ đạo là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo "Tri thức ngữ văn", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại kịch?

  • A. Xung đột kịch
  • B. Ngôn ngữ kịch (đối thoại, độc thoại, bàng thoại)
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất hoặc thứ ba

Câu 2: Đâu là vai trò quan trọng nhất của xung đột trong kịch?

  • A. Đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách nhân vật và tư tưởng tác phẩm.
  • B. Giúp người xem dễ dàng nhận biết ai là nhân vật chính, ai là nhân vật phụ.
  • C. Tạo ra không khí căng thẳng, kịch tính xuyên suốt vở diễn mà không cần giải quyết.
  • D. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh và quá khứ của các nhân vật.

Câu 3: Trong kịch, "độc thoại" là lời nói của nhân vật hướng đến ai?

  • A. Một nhân vật khác có mặt trên sân khấu.
  • B. Khán giả đang theo dõi vở kịch.
  • C. Chính bản thân mình, bộc lộ suy nghĩ nội tâm.
  • D. Tác giả kịch bản.

Câu 4: "Bàng thoại" trong kịch là gì?

  • A. Lời thoại được nói rất to để khán giả nghe rõ.
  • B. Lời thoại nhân vật nói với khán giả hoặc một nhân vật khác mà các nhân vật còn lại trên sân khấu không nghe thấy.
  • C. Lời thoại của nhân vật phụ, ít quan trọng.
  • D. Lời thoại chỉ xuất hiện ở cuối màn kịch.

Câu 5: "Chỉ dẫn sân khấu" trong kịch bản có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Thay thế cho lời thoại của nhân vật khi họ không nói.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về tiểu sử của nhân vật.
  • C. Bình luận trực tiếp về hành động của nhân vật.
  • D. Hướng dẫn diễn viên diễn xuất, thiết kế sân khấu, âm thanh, ánh sáng...

Câu 6: Một đoạn kịch có lời thoại "A: (quay lưng lại, lẩm bẩm) Lẽ nào mọi chuyện lại thành ra thế này...". Phần trong ngoặc đơn là yếu tố gì của kịch?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Độc thoại

Câu 7: Theo "Tri thức ngữ văn", đặc điểm nào sau đây phù hợp với thể loại tùy bút và tản văn?

  • A. Thể hiện rõ cái tôi chủ quan, tình cảm, suy nghĩ của người viết trước hiện thực đời sống.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật được xây dựng theo tuyến tính.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan để phân tích vấn đề.
  • D. Luôn tuân thủ cấu trúc ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài theo quy tắc nghiêm ngặt.

Câu 8: "Cái tôi trữ tình" trong tùy bút/tản văn biểu hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Việc tác giả kể lại một câu chuyện có thật về bản thân.
  • B. Giọng điệu, cảm xúc, suy ngẫm và cách nhìn nhận thế giới độc đáo của người viết.
  • C. Việc sử dụng nhiều số liệu, thống kê để chứng minh quan điểm.
  • D. Khả năng miêu tả ngoại hình và hành động của các nhân vật phụ.

Câu 9: Ngôn ngữ trong tùy bút/tản văn thường có đặc điểm gì?

  • A. Chủ yếu là ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, chỉ tập trung vào sự kiện.
  • C. Giàu hình ảnh, cảm xúc, chất thơ, thể hiện cá tính người viết.
  • D. Mang tính chất hành chính, công vụ, trang trọng.

Câu 10: Sự khác biệt nổi bật nhất giữa tùy bút và tản văn nằm ở đâu?

  • A. Tùy bút thường sâu sắc, phóng khoáng hơn về cảm xúc và suy tư; tản văn thường nhẹ nhàng, tản mạn hơn về đề tài.
  • B. Tùy bút luôn dài hơn tản văn.
  • C. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, tản văn chỉ viết về con người.
  • D. Tùy bút có kết cấu chặt chẽ, tản văn không có kết cấu.

Câu 11: Theo "Tri thức ngữ văn", văn nghị luận xã hội tập trung bàn luận về vấn đề gì?

  • A. Các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
  • C. Các hiện tượng tự nhiên và quy luật vật lý.
  • D. Các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội.

Câu 12: Yếu tố cốt lõi tạo nên tính thuyết phục của một bài văn nghị luận là gì?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Hệ thống luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng và lập luận chặt chẽ.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Việc trích dẫn thật nhiều ý kiến của người khác.

Câu 13: "Luận điểm" trong văn nghị luận là gì?

  • A. Ý kiến chủ quan, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Các dẫn chứng cụ thể được đưa ra để minh họa.
  • C. Cách sắp xếp các câu trong đoạn văn.
  • D. Phần mở bài của bài viết.

Câu 14: "Luận cứ" trong văn nghị luận bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu và ngôn ngữ đối thoại.
  • B. Cái tôi trữ tình và mạch cảm xúc.
  • C. Lý lẽ và dẫn chứng.
  • D. Mở bài, thân bài, kết bài.

Câu 15: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá "tính xác đáng của luận cứ" là nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra xem luận cứ có phải là một câu văn hoàn chỉnh hay không.
  • B. Xem xét luận cứ có dài hơn luận điểm không.
  • C. Đếm số lượng luận cứ được sử dụng.
  • D. Xác định xem luận cứ có đủ mạnh mẽ, tin cậy và liên quan trực tiếp để làm sáng tỏ luận điểm hay không.

Câu 16: Thao tác lập luận "phân tích" trong văn nghị luận là gì?

  • A. So sánh điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng.
  • B. Chia nhỏ đối tượng hoặc vấn đề thành các bộ phận, khía cạnh để xem xét một cách kĩ lưỡng.
  • C. Dùng bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ cho một nhận định.
  • D. Đưa ra ý kiến nhận xét, đánh giá về một vấn đề.

Câu 17: Khi viết bài nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội, người viết đưa ra dẫn chứng về một trường hợp cụ thể học sinh sa sút học tập vì dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Đây là thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Bình luận
  • C. Chứng minh
  • D. So sánh

Câu 18: Để làm rõ bản chất của "lòng tự trọng", người viết giải thích "lòng tự trọng là ý thức giữ gìn phẩm giá của bản thân, không để mình rơi vào hoàn cảnh thấp hèn, đáng khinh". Đây là thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Bác bỏ
  • C. Phân tích
  • D. Chứng minh

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề môi trường, một người đưa ra ý kiến "Việc cấm hoàn toàn túi ni lông là không khả thi". Người khác đáp lại bằng cách chỉ ra các quốc gia đã thực hiện thành công chính sách này và đưa ra giải pháp thay thế. Thao tác lập luận của người đáp lại là gì?

  • A. Chứng minh
  • B. Bác bỏ
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 20: "Liên văn bản" là một khái niệm trong đọc hiểu nhằm chỉ điều gì?

  • A. Việc các đoạn văn được liên kết với nhau bằng các từ nối.
  • B. Mối quan hệ giữa hình ảnh và chữ viết trong một văn bản.
  • C. Việc so sánh hai văn bản có cùng tác giả.
  • D. Sự hiện diện của các văn bản khác (trực tiếp hoặc gián tiếp) trong một văn bản đang đọc.

Câu 21: Khi đọc một bài tùy bút có nhắc đến một câu thơ nổi tiếng, việc bạn nhận ra và hiểu được ý nghĩa của câu thơ đó trong ngữ cảnh bài tùy bút đang đọc chính là bạn đang vận dụng kiến thức về yếu tố nào?

  • A. Liên văn bản
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Xung đột kịch
  • D. Luận điểm

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải tập trung vào điều gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác.
  • B. Toàn bộ diễn biến cốt truyện từ đầu đến cuối.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật tại thời điểm đó.
  • D. Bối cảnh lịch sử xã hội của vở kịch.

Câu 23: Để nhận diện "chủ đề" của một đoạn văn nghị luận, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Vấn đề chính mà người viết đang bàn luận, thể hiện xuyên suốt bài viết.
  • B. Các dẫn chứng cụ thể được sử dụng.
  • C. Quan điểm của tác giả về một vấn đề hoàn toàn khác.
  • D. Số lượng đoạn văn trong bài viết.

Câu 24: Ngôn ngữ "giàu chất thơ, bay bổng, thể hiện cảm xúc chủ quan" là đặc điểm nổi bật thường thấy ở thể loại nào?

  • A. Văn bản hành chính
  • B. Văn bản khoa học
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút/Tản văn

Câu 25: Trong kịch, khi một nhân vật nói một mình trên sân khấu, nhưng rõ ràng là để bộc lộ suy nghĩ cho khán giả nghe, không phải suy nghĩ nội tâm riêng tư, đó có thể là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 26: Để đánh giá "tính chặt chẽ của lập luận" trong văn nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • C. Mối quan hệ logic giữa luận điểm, luận cứ và cách triển khai các thao tác lập luận.
  • D. Việc bài viết có kết thúc bằng một câu hỏi tu từ hay không.

Câu 27: Khi đọc một đoạn tùy bút, việc nhận biết và phân tích "giọng điệu" của người viết giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu của đoạn tùy bút.
  • B. Số lượng nhân vật được đề cập.
  • C. Xung đột chính trong câu chuyện.
  • D. Thái độ, cảm xúc, cá tính của "cái tôi trữ tình" được thể hiện.

Câu 28: Yếu tố nào trong kịch bản kịch giúp người đọc hình dung được bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật khi vở kịch được trình diễn?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Độc thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Đối thoại

Câu 29: Giả sử "Tri thức ngữ văn" trang 4 có đề cập đến khái niệm "Hàm ý". Khi đọc một câu thoại trong kịch, việc suy luận ra điều nhân vật muốn nói nhưng không trực tiếp nói ra (hàm ý) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Nhận biết cấu trúc câu.
  • B. Ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • C. Phân tích ngữ cảnh giao tiếp, mối quan hệ giữa các nhân vật và giọng điệu.
  • D. Tìm kiếm định nghĩa trong từ điển.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "luận điểm" và "luận cứ" trong văn nghị luận là để làm rõ điều gì?

  • A. Luận điểm có được đặt ở đầu đoạn văn hay không.
  • B. Luận cứ có phục vụ, làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm hay không.
  • C. Luận cứ có sử dụng số liệu thống kê không.
  • D. Luận điểm và luận cứ có độ dài bằng nhau không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo 'Tri thức ngữ văn', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đâu là vai trò quan trọng nhất của xung đột trong kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong kịch, 'độc thoại' là lời nói của nhân vật hướng đến ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: 'Bàng thoại' trong kịch là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: 'Chỉ dẫn sân khấu' trong kịch bản có vai trò chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một đoạn kịch có lời thoại 'A: (quay lưng lại, lẩm bẩm) Lẽ nào mọi chuyện lại thành ra thế này...'. Phần trong ngoặc đơn là yếu tố gì của kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Theo 'Tri thức ngữ văn', đặc điểm nào sau đây phù hợp với thể loại tùy bút và tản văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: 'Cái tôi trữ tình' trong tùy bút/tản văn biểu hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ngôn ngữ trong tùy bút/tản văn thường có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự khác biệt nổi bật nhất giữa tùy bút và tản văn nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Theo 'Tri thức ngữ văn', văn nghị luận xã hội tập trung bàn luận về vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố cốt lõi tạo nên tính thuyết phục của một bài văn nghị luận là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Luận điểm' trong văn nghị luận là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: 'Luận cứ' trong văn nghị luận bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá 'tính xác đáng của luận cứ' là nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Thao tác lập luận 'phân tích' trong văn nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi viết bài nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội, người viết đưa ra dẫn chứng về một trường hợp cụ thể học sinh sa sút học tập vì dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Đây là thao tác lập luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để làm rõ bản chất của 'lòng tự trọng', người viết giải thích 'lòng tự trọng là ý thức giữ gìn phẩm giá của bản thân, không để mình rơi vào hoàn cảnh thấp hèn, đáng khinh'. Đây là thao tác lập luận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề môi trường, một người đưa ra ý kiến 'Việc cấm hoàn toàn túi ni lông là không khả thi'. Người khác đáp lại bằng cách chỉ ra các quốc gia đã thực hiện thành công chính sách này và đưa ra giải pháp thay thế. Thao tác lập luận của người đáp lại là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: 'Liên văn bản' là một khái niệm trong đọc hiểu nhằm chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một bài tùy bút có nhắc đến một câu thơ nổi tiếng, việc bạn nhận ra và hiểu được ý nghĩa của câu thơ đó trong ngữ cảnh bài tùy bút đang đọc chính là bạn đang vận dụng kiến thức về yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để nhận diện 'chủ đề' của một đoạn văn nghị luận, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Ngôn ngữ 'giàu chất thơ, bay bổng, thể hiện cảm xúc chủ quan' là đặc điểm nổi bật thường thấy ở thể loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong kịch, khi một nhân vật nói một mình trên sân khấu, nhưng rõ ràng là để bộc lộ suy nghĩ cho khán giả nghe, không phải suy nghĩ nội tâm riêng tư, đó có thể là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để đánh giá 'tính chặt chẽ của lập luận' trong văn nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một đoạn tùy bút, việc nhận biết và phân tích 'giọng điệu' của người viết giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố nào trong kịch bản kịch giúp người đọc hình dung được bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật khi vở kịch được trình diễn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử 'Tri thức ngữ văn' trang 4 có đề cập đến khái niệm 'Hàm ý'. Khi đọc một câu thoại trong kịch, việc suy luận ra điều nhân vật muốn nói nhưng không trực tiếp nói ra (hàm ý) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'luận điểm' và 'luận cứ' trong văn nghị luận là để làm rõ điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi để thể hiện hành động, tính cách nhân vật và phát triển xung đột?

  • A. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện
  • B. Đối thoại và độc thoại
  • C. Phần mô tả bối cảnh chi tiết
  • D. Lời nhận xét của tác giả ngoài lời thoại

Câu 2: Xét một đoạn văn nghị luận có câu chủ đề: "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích to lớn cho sự phát triển cá nhân." Để làm rõ luận điểm này, người viết cần sử dụng các luận cứ như thế nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.
  • B. Liệt kê càng nhiều tên sách càng tốt.
  • C. Đưa ra các lý lẽ giải thích (ví dụ: mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy) và dẫn chứng cụ thể (ví dụ: từ nghiên cứu khoa học, kinh nghiệm bản thân hoặc người khác).
  • D. Chỉ cần nhắc lại câu chủ đề dưới nhiều hình thức khác nhau.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc tạo hình ảnh và cảm xúc:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Miêu tả, gợi hình ảnh và cảm giác tĩnh lặng, thu nhỏ.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng giữa hai đối tượng.
  • C. Nhân hóa, gán cho sự vật vô tri những đặc điểm của con người.
  • D. Hoán dụ, lấy một bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện xung đột giữa thể loại truyện ngắn và kịch là gì?

  • A. Truyện ngắn không có xung đột, kịch thì có.
  • B. Xung đột trong truyện ngắn chỉ là nội tâm, trong kịch chỉ là hành động.
  • C. Truyện ngắn thể hiện xung đột chủ yếu qua lời kể của người trần thuật, kịch thể hiện chủ yếu qua hành động và lời thoại của nhân vật.
  • D. Kịch thể hiện xung đột trực tiếp qua hành động và đối thoại trên sân khấu, truyện ngắn thể hiện xung đột qua lời kể, miêu tả của người trần thuật và suy nghĩ nội tâm nhân vật.

Câu 5: Một nhân vật trong truyện, ban đầu nhút nhát và sợ hãi, nhưng trải qua nhiều biến cố, dần trở nên dũng cảm và quyết đoán. Nhân vật này thuộc loại hình nhân vật nào?

  • A. Nhân vật tĩnh (Static character)
  • B. Nhân vật động (Dynamic character)
  • C. Nhân vật phẳng (Flat character)
  • D. Nhân vật chức năng

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của đoạn văn.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bác bỏ.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong đoạn văn.

Câu 7: Trong một câu chuyện, hình ảnh "ngọn đèn khuya" thường xuất hiện mỗi khi nhân vật chính cảm thấy cô đơn hoặc đang suy tư về cuộc đời. Hình ảnh "ngọn đèn khuya" ở đây có khả năng mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự cô độc, trăn trở, hoặc niềm hy vọng mong manh.
  • B. Sự giàu có và sung túc.
  • C. Mối đe dọa hoặc nguy hiểm.
  • D. Niềm vui và hạnh phúc trọn vẹn.

Câu 8: Một truyện ngắn bắt đầu bằng việc miêu tả khung cảnh hiện tại, sau đó đột ngột chuyển sang kể về một sự kiện xảy ra trong quá khứ rất lâu. Cấu trúc này được gọi là gì và có tác dụng gì?

  • A. Cấu trúc tuyến tính; giúp câu chuyện diễn ra theo trình tự thời gian.
  • B. Cấu trúc vòng tròn; nhấn mạnh sự lặp lại của các sự kiện.
  • C. Cấu trúc song song; so sánh hai câu chuyện khác nhau.
  • D. Cấu trúc hồi tưởng (flashback); giúp làm rõ nguồn gốc sự việc, tâm lý nhân vật hoặc tạo kịch tính.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Bạn có các dẫn chứng sau: (A) Một bài báo khoa học về nồng độ bụi mịn tại Hà Nội; (B) Hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng; (C) Câu nói "Tôi thấy môi trường dạo này bẩn quá."; (D) Số liệu thống kê về số người mắc bệnh hô hấp tăng trong những năm gần đây. Dẫn chứng nào có tính thuyết phục và khách quan thấp nhất?

  • A. (A)
  • B. (B)
  • C. (C)
  • D. (D)

Câu 10: Trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa", biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi, đôi chân nặng trĩu. Ngoài kia, tiếng ve vẫn râm ran như trêu ngươi sự mệt mỏi của hắn. Hắn muốn gục xuống, muốn khóc, nhưng không thể." Đoạn văn chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự giàu có và sung sướng.
  • B. Niềm vui khi được nghe tiếng ve.
  • C. Mong muốn được chạy nhảy vui đùa.
  • D. Tâm trạng mệt mỏi, chán nản, bế tắc nội tâm.

Câu 12: Khi đọc một văn bản phức tạp, việc dừng lại và tóm tắt lại ý chính của từng đoạn giúp người đọc thực hiện kỹ năng gì?

  • A. Chỉ nhớ các chi tiết vụn vặt.
  • B. Tổng hợp và hệ thống hóa thông tin, hiểu cấu trúc lập luận.
  • C. Đoán nghĩa của từ mới.
  • D. Phân tích biện pháp tu từ.

Câu 13: Trong đoạn văn nghị luận, mối quan hệ "nguyên nhân - kết quả" thường được thể hiện rõ nhất thông qua loại từ ngữ nào?

  • A. Các từ nối như: bởi vì, do đó, vì vậy, nhờ có... nên...
  • B. Các tính từ miêu tả cảm xúc.
  • C. Các danh từ chỉ sự vật cụ thể.
  • D. Các động từ chỉ hành động đơn lẻ.

Câu 14: Đâu là một câu chủ đề (thesis statement) phù hợp nhất cho một bài văn nghị luận phân tích vẻ đẹp của thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi?

  • A. Nguyễn Trãi là một nhà thơ lớn của dân tộc.
  • B. Thơ Nguyễn Trãi có nhiều bài nói về thiên nhiên.
  • C. Tôi rất thích thơ Nguyễn Trãi viết về thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi hiện lên đa dạng, sống động và thấm đẫm tình yêu nước, yêu đời của tác giả.

Câu 15: Dựa vào hành động "luôn giúp đỡ người khác một cách vô tư" và suy nghĩ "mong muốn mọi người xung quanh đều hạnh phúc" được miêu tả trong truyện, bạn có thể suy luận gì về tính cách của nhân vật đó?

  • A. Nhân vật này rất ích kỷ.
  • B. Nhân vật này có lòng nhân hậu, vị tha.
  • C. Nhân vật này có tính cách nóng nảy.
  • D. Nhân vật này rất thông minh nhưng xảo quyệt.

Câu 16: Trong văn nghị luận, "luận cứ" khác "luận điểm" ở điểm nào?

  • A. Luận cứ là những lý lẽ, dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Luận cứ là ý kiến, quan điểm chính, còn luận điểm là các ví dụ minh họa.
  • C. Luận cứ chỉ xuất hiện trong văn bản khoa học, còn luận điểm xuất hiện trong mọi loại văn bản.
  • D. Luận cứ và luận điểm là hai khái niệm đồng nhất, không có gì khác nhau.

Câu 17: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ: "Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu." (Nguyễn Du).

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Chỉ để tạo vần điệu cho câu thơ.
  • D. Nhấn mạnh hành động nhìn ngóng và thể hiện sự thất vọng, trống vắng.

Câu 18: Trong một vở kịch, màn mở đầu (exposition) thường có chức năng chính là gì?

  • A. Giải quyết toàn bộ xung đột của vở kịch.
  • B. Đưa ra kết thúc bất ngờ cho câu chuyện.
  • C. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật, hoàn cảnh và gợi mở về xung đột chính.
  • D. Đưa ra lời bình luận của tác giả về chủ đề.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có thể khiến câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi nhưng đôi khi lại thiếu khách quan?

  • A. Vì người kể chuyện chỉ biết và kể lại những gì mình trải qua, nhìn thấy, cảm nhận, suy nghĩ từ góc độ chủ quan của bản thân.
  • B. Vì người kể chuyện ngôi thứ nhất luôn nói dối.
  • C. Vì người kể chuyện ngôi thứ nhất biết hết mọi chuyện xảy ra với tất cả các nhân vật.
  • D. Vì người kể chuyện ngôi thứ nhất không có cảm xúc.

Câu 20: Đâu là ví dụ về xung đột "con người với xã hội" trong văn học?

  • A. Nhân vật đấu tranh với chính nỗi sợ hãi của mình.
  • B. Hai anh em tranh giành tài sản.
  • C. Con người chống chọi với cơn bão dữ dội.
  • D. Nhân vật đấu tranh chống lại những định kiến, bất công của xã hội đương thời.

Câu 21: Chủ đề của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt cốt truyện.
  • C. Vấn đề cơ bản, tư tưởng chính mà tác giả đặt ra và giải quyết trong tác phẩm.
  • D. Danh sách các nhân vật.

Câu 22: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong truyện ngắn.

  • A. Giúp định vị câu chuyện, tạo không khí, ảnh hưởng đến hành động và tâm lý nhân vật, góp phần thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Không có vai trò gì ngoài việc cung cấp thông tin địa lý.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu chuyện.

Câu 23: Trong văn nghị luận, "phản biện" là kỹ năng gì?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với ý kiến của người khác.
  • B. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến.
  • C. Nhắc lại ý kiến của người khác mà không đưa ra nhận xét.
  • D. Đưa ra ý kiến hoặc lập luận ngược lại để bác bỏ hoặc làm rõ hơn một quan điểm, lập luận đã có.

Câu 24: Đọc câu sau: "Cánh đồng lúa chín vàng rực dưới ánh nắng hè." Từ "vàng rực" trong ngữ cảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm.
  • B. Màu sắc tươi sáng, no ấm, đầy sức sống.
  • C. Sự buồn bã, u ám.
  • D. Sự lạnh lẽo.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp" thơ có tác dụng gì?

  • A. Góp phần tạo nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Chỉ để đếm số chữ trong câu.
  • C. Giúp xác định tác giả của bài thơ.
  • D. Không có tác dụng gì đối với việc đọc hiểu.

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và phó từ gợi cảm giác mạnh có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.
  • C. Tăng tính biểu cảm, làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, gợi ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài của đoạn văn.

Câu 27: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: "Sao cậu lại làm thế?"
Nhân vật B: "Vì tôi không còn lựa chọn nào khác."
Đoạn đối thoại này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng tình giữa hai nhân vật.
  • B. Một cuộc tranh luận sôi nổi về chính trị.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Sự mâu thuẫn hoặc khó khăn trong tình huống của nhân vật B.

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện các "dẫn chứng" giúp người đọc làm gì?

  • A. Đánh giá tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
  • B. Xác định ý kiến cá nhân của người đọc.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • D. Suy đoán về kết thúc của văn bản.

Câu 29: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thơ trữ tình và thơ tự sự.

  • A. Thơ trữ tình có vần, thơ tự sự không có vần.
  • B. Thơ trữ tình luôn dài hơn thơ tự sự.
  • C. Thơ trữ tình chủ yếu biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình; thơ tự sự chủ yếu kể lại một câu chuyện, sự kiện.
  • D. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu, thơ tự sự chỉ viết về chiến tranh.

Câu 30: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, điểm "đỉnh điểm" (climax) là gì?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Khoảnh khắc căng thẳng nhất, mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm, quyết định sự thay đổi hoặc kết thúc của câu chuyện.
  • C. Phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Phần tóm tắt nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi để thể hiện hành động, tính cách nhân vật và phát triển xung đột?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Xét một đoạn văn nghị luận có câu chủ đề: 'Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích to lớn cho sự phát triển cá nhân.' Để làm rõ luận điểm này, người viết cần sử dụng các luận cứ như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc tạo hình ảnh và cảm xúc:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện xung đột giữa thể loại truyện ngắn và kịch là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhân vật trong truyện, ban đầu nhút nhát và sợ hãi, nhưng trải qua nhiều biến cố, dần trở nên dũng cảm và quyết đoán. Nhân vật này thuộc loại hình nhân vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc nhận biết điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một câu chuyện, hình ảnh 'ngọn đèn khuya' thường xuất hiện mỗi khi nhân vật chính cảm thấy cô đơn hoặc đang suy tư về cuộc đời. Hình ảnh 'ngọn đèn khuya' ở đây có khả năng mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một truyện ngắn bắt đầu bằng việc miêu tả khung cảnh hiện tại, sau đó đột ngột chuyển sang kể về một sự kiện xảy ra trong quá khứ rất lâu. Cấu trúc này được gọi là gì và có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Bạn có các dẫn chứng sau: (A) Một bài báo khoa học về nồng độ bụi mịn tại Hà Nội; (B) Hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng; (C) Câu nói 'Tôi thấy môi trường dạo này bẩn quá.'; (D) Số liệu thống kê về số người mắc bệnh hô hấp tăng trong những năm gần đây. Dẫn chứng nào có tính thuyết phục và khách quan thấp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong câu 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa', biện pháp tu từ nào được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn bước đi, đôi chân nặng trĩu. Ngoài kia, tiếng ve vẫn râm ran như trêu ngươi sự mệt mỏi của hắn. Hắn muốn gục xuống, muốn khóc, nhưng không thể.' Đoạn văn chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi đọc một văn bản phức tạp, việc dừng lại và tóm tắt lại ý chính của từng đoạn giúp người đọc thực hiện kỹ năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong đoạn văn nghị luận, mối quan hệ 'nguyên nhân - kết quả' thường được thể hiện rõ nhất thông qua loại từ ngữ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là một câu chủ đề (thesis statement) phù hợp nhất cho một bài văn nghị luận phân tích vẻ đẹp của thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Dựa vào hành động 'luôn giúp đỡ người khác một cách vô tư' và suy nghĩ 'mong muốn mọi người xung quanh đều hạnh phúc' được miêu tả trong truyện, bạn có thể suy luận gì về tính cách của nhân vật đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' khác 'luận điểm' ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ: 'Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu.' (Nguyễn Du).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong một vở kịch, màn mở đầu (exposition) thường có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') có thể khiến câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi nhưng đôi khi lại thiếu khách quan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là ví dụ về xung đột 'con người với xã hội' trong văn học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chủ đề của một tác phẩm văn học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong truyện ngắn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong văn nghị luận, 'phản biện' là kỹ năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc câu sau: 'Cánh đồng lúa chín vàng rực dưới ánh nắng hè.' Từ 'vàng rực' trong ngữ cảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp' thơ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và phó từ gợi cảm giác mạnh có thể nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: 'Sao cậu lại làm thế?'
Nhân vật B: 'Vì tôi không còn lựa chọn nào khác.'
Đoạn đối thoại này chủ yếu thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện các 'dẫn chứng' giúp người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thơ trữ tình và thơ tự sự.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, điểm 'đỉnh điểm' (climax) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và làm rõ ý nghĩa của các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: "vầng trăng", "con thuyền", "ngọn gió") thuộc về thao tác nào trong đọc hiểu văn bản?

  • A. Tóm tắt nội dung chính.
  • B. Phân tích các yếu tố hình thức và nội dung.
  • C. Xác định bố cục của văn bản.
  • D. Tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác.

Câu 2: Trong văn xuôi, việc tác giả sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc câu chuyện, với các tình tiết diễn ra nối tiếp nhau một cách logic, thể hiện đặc điểm của kiểu kết cấu nào?

  • A. Kết cấu tuyến tính.
  • B. Kết cấu vòng tròn.
  • C. Kết cấu song hành.
  • D. Kết cấu lắp ghép.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự vĩ đại của mẹ.
  • B. Nhân hóa, thể hiện tình cảm mẹ con.
  • C. Ẩn dụ, đề cao vai trò và ý nghĩa to lớn của người con đối với mẹ.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự gắn bó máu thịt giữa mẹ và con.

Câu 4: Một nhân vật trong truyện thường có những hành động, suy nghĩ lặp đi lặp lại, hoặc mang những đặc điểm nổi bật, khác biệt so với các nhân vật khác. Yếu tố này được gọi là gì và nó có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Cốt truyện phụ; làm phong phú thêm tình tiết.
  • B. Chi tiết nghệ thuật; góp phần khắc họa rõ nét tính cách, số phận nhân vật.
  • C. Độc thoại nội tâm; thể hiện suy nghĩ thầm kín.
  • D. Giọng điệu; bộc lộ thái độ của tác giả.

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ với ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu nhanh, mạnh. Yếu tố "giọng điệu" trong đoạn văn này có thể được nhận xét như thế nào?

  • A. Giọng điệu tâm tình, nhẹ nhàng.
  • B. Giọng điệu châm biếm, hài hước.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, phê phán.
  • D. Giọng điệu hào sảng, mạnh mẽ.

Câu 6: Nhan đề của một tác phẩm văn học (ví dụ: "Chí Phèo", "Vợ nhặt", "Tắt đèn") thường có mối quan hệ chặt chẽ với nội dung tác phẩm. Mối quan hệ đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Gợi mở chủ đề, tư tưởng hoặc nhân vật/sự kiện trung tâm của tác phẩm.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 7: Phân tích một đoạn kết thúc của truyện ngắn, bạn nhận thấy nó để lại nhiều khoảng trống, gợi suy ngẫm cho người đọc về số phận nhân vật sau đó. Kiểu kết thúc này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm rõ ràng mọi vấn đề, không còn gì để thắc mắc.
  • B. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột, bất ngờ.
  • C. Kích thích trí tưởng tượng, sự đồng sáng tạo và suy tư của người đọc.
  • D. Chứng tỏ tác giả chưa hoàn thành câu chuyện.

Câu 8: Một tác phẩm ra đời trong bối cảnh đất nước đang có nhiều biến động xã hội sâu sắc. Khi phân tích tác phẩm đó, việc tìm hiểu bối cảnh này giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Phong cách sống của tác giả.
  • B. Nguyên nhân ra đời tác phẩm, những vấn đề xã hội được phản ánh và thông điệp của tác giả.
  • C. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Các giải thưởng mà tác phẩm đạt được.

Câu 9: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật. Vai trò của người kể chuyện trong trường hợp này là gì?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên chân thực, đáng tin cậy hơn, thể hiện rõ góc nhìn và cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • B. Có khả năng biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả các nhân vật.
  • C. Chỉ có chức năng giới thiệu nhân vật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.

Câu 10: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật A từ lúc gặp khó khăn đến khi vượt qua thử thách. Thao tác này nhằm làm rõ điều gì về nhân vật?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Quê quán của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • D. Sự phát triển nội tâm, tính cách và chiều sâu tâm hồn của nhân vật.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thơ trữ tình?

  • A. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của chủ thể trữ tình.
  • B. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh, có vần, nhịp.
  • D. Phản ánh thế giới nội tâm phong phú của con người.

Câu 12: Việc nhà văn sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm (ví dụ: các từ ngữ, cách nói của người dân vùng nông thôn) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Chứng tỏ tác giả thiếu vốn từ vựng.
  • C. Góp phần tạo không khí chân thực, gần gũi, tô đậm màu sắc địa phương hoặc tầng lớp xã hội của nhân vật.
  • D. Chỉ dùng để gây cười.

Câu 13: Khi so sánh hai đoạn trích cùng viết về chủ đề tình yêu quê hương, một đoạn tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên yên bình, một đoạn lại khắc họa cuộc sống lao động vất vả của người dân. Việc so sánh này giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Sự đa dạng, phong phú trong cách cảm nhận và thể hiện cùng một chủ đề của các tác giả khác nhau.
  • B. Đoạn nào hay hơn đoạn nào.
  • C. Tác giả nào nổi tiếng hơn.
  • D. Đoạn nào viết đúng sự thật hơn.

Câu 14: Một nhân vật được xây dựng mang những nét tính cách tiêu biểu cho một tầng lớp hoặc một kiểu người nhất định trong xã hội ở một giai đoạn lịch sử. Nhân vật đó được gọi là nhân vật gì và có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Nhân vật chính; là trung tâm của mọi sự kiện.
  • B. Nhân vật phụ; làm nền cho nhân vật chính.
  • C. Nhân vật lý tưởng; chỉ tồn tại trong tưởng tượng.
  • D. Nhân vật điển hình; phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội và con người thời đại.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "cánh buồm" và cảm xúc "khát vọng ra khơi" trong một bài thơ. Thao tác này cho thấy điều gì về đặc trưng của thơ?

  • A. Thơ chỉ miêu tả sự vật.
  • B. Hình ảnh trong thơ thường mang tính biểu cảm, gợi liên tưởng và truyền tải cảm xúc, tư tưởng.
  • C. Thơ là sự liệt kê các sự vật.
  • D. Thơ không có mối liên hệ giữa hình ảnh và cảm xúc.

Câu 16: Trong một vở kịch hoặc truyện, sự đối lập gay gắt giữa các nhân vật, các lực lượng xã hội, hoặc giữa ước mơ và hiện thực, thúc đẩy câu chuyện phát triển. Yếu tố đó được gọi là gì?

  • A. Xung đột.
  • B. Độc thoại.
  • C. Đối thoại.
  • D. Ngoại cảnh.

Câu 17: Đoạn văn miêu tả dòng suy nghĩ miên man, không lời của một nhân vật về quá khứ và tương lai. Kiểu lời văn này trong văn xuôi là gì và có tác dụng chính là gì?

  • A. Đối thoại; thể hiện cuộc trò chuyện giữa các nhân vật.
  • B. Lời kể của người dẫn truyện; tóm tắt sự kiện.
  • C. Độc thoại nội tâm; đi sâu vào thế giới tâm hồn phức tạp của nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình; làm rõ chân dung nhân vật.

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm thuộc trường phái văn học hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào nổi bật nhất của trường phái này?

  • A. Ca ngợi cái đẹp lý tưởng, siêu thoát khỏi hiện thực.
  • B. Phản ánh chân thực, khách quan hiện thực xã hội, đặc biệt là những mặt trái, tiêu cực.
  • C. Tập trung vào yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Thể hiện cảm xúc chủ quan mãnh liệt, vượt lên trên lý trí.

Câu 19: Trong một câu chuyện, không gian nghệ thuật được xây dựng là một khu rừng u tối, đầy cạm bẫy. Không gian này có thể gợi mở điều gì về nội dung và không khí của câu chuyện?

  • A. Gợi không khí bí hiểm, nguy hiểm, có thể là nơi diễn ra những thử thách hoặc ẩn chứa những bí mật.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sự bình yên, hạnh phúc.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là bối cảnh ngẫu nhiên.

Câu 20: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến của câu chuyện và hé mở tính cách, số phận nhân vật?

  • A. Nhân vật.
  • B. Không gian.
  • C. Thời gian.
  • D. Cốt truyện.

Câu 21: Một tác phẩm được kể lại dưới góc nhìn của một nhân vật chứng kiến sự việc (ngôi kể thứ nhất, xưng "tôi"). Việc lựa chọn ngôi kể này có ưu điểm gì so với ngôi kể toàn tri (ngôi thứ ba)?

  • A. Tăng tính chân thực, chủ quan, cho phép người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • B. Có thể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật khác.
  • C. Giúp bao quát được toàn bộ sự kiện ở mọi không gian, thời gian.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách lập luận chủ yếu được sử dụng là gì:
"Việc đọc sách không chỉ mở mang kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Sách là kho tàng tri thức vô giá của nhân loại. Đọc sách giúp ta hiểu biết về thế giới, về con người, và quan trọng hơn, hiểu về chính mình. Vì vậy, hãy dành thời gian cho việc đọc sách mỗi ngày."

  • A. Lập luận bác bỏ.
  • B. Lập luận so sánh.
  • C. Lập luận giải thích và chứng minh.
  • D. Lập luận phản đề.

Câu 23: Quá trình người đọc tiếp nhận một tác phẩm văn học không chỉ là thụ động tiếp nhận thông tin mà còn là quá trình chủ động giải mã, liên tưởng, tưởng tượng, và đối thoại với văn bản dựa trên vốn sống, kinh nghiệm cá nhân. Điều này cho thấy vai trò của người đọc trong tiếp nhận văn học là gì?

  • A. Người đọc chỉ là người tiếp nhận thông tin một chiều.
  • B. Người đọc luôn hiểu tác phẩm giống hệt ý đồ của tác giả.
  • C. Người đọc không có vai trò gì trong việc tạo nên ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Người đọc là chủ thể đồng sáng tạo, góp phần làm phong phú thêm ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 24: Trong một bài thơ hiện đại, tác giả sử dụng dấu chấm lửng (...) ở cuối nhiều dòng thơ liên tiếp. Dấu câu này có thể gợi cho người đọc cảm nhận điều gì về cảm xúc hoặc suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự ngập ngừng, dang dở, suy tư chưa dứt, hoặc cảm xúc lắng đọng, không nói hết lời.
  • B. Sự chắc chắn, dứt khoát trong suy nghĩ.
  • C. Sự tức giận, bực bội.
  • D. Sự vui vẻ, phấn khởi.

Câu 25: Yếu tố kỳ ảo, phi thực tế (ví dụ: nhân vật có phép lạ, sự kiện siêu nhiên) được sử dụng trong một số tác phẩm văn học. Việc sử dụng yếu tố này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và vô lý.
  • B. Chứng tỏ tác giả không hiểu biết về hiện thực.
  • C. Gia tăng sức hấp dẫn, độc đáo; hoặc là phương tiện để phản ánh hiện thực, gửi gắm thông điệp một cách gián tiếp, sâu sắc hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là để giải trí.

Câu 26: Đọc câu sau và cho biết tác dụng của kiểu câu hỏi tu từ được sử dụng:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương?"

  • A. Để hỏi thông tin cần được trả lời.
  • B. Không nhằm mục đích hỏi, mà để bộc lộ trực tiếp cảm xúc nhớ thương, gắn bó sâu nặng với quê hương.
  • C. Để thách đố người nghe/đọc.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn.

Câu 27: "Chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm là hai khái niệm liên quan nhưng khác nhau. Sự khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

  • A. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh; Tư tưởng là sự lý giải, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là bài học rút ra; Tư tưởng là nội dung chính.
  • C. Chủ đề là phong cách nghệ thuật; Tư tưởng là bố cục tác phẩm.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hai cách gọi khác nhau của cùng một khái niệm.

Câu 28: Yếu tố hài hước trong một tác phẩm (ví dụ: qua ngôn ngữ, tình huống) có vai trò gì trong việc truyền tải nội dung và thông điệp của tác giả?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên kém nghiêm túc.
  • B. Chỉ để giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Làm giảm nhẹ đi những vấn đề quan trọng.
  • D. Có thể dùng để châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu, hoặc làm nổi bật bi kịch, tạo sự đa chiều cho tác phẩm và gợi suy ngẫm cho người đọc.

Câu 29: Tác giả thường lồng ghép quan niệm sống, cách nhìn nhận về con người và thế giới vào tác phẩm thông qua các yếu tố nào?

  • A. Chỉ thông qua lời nói trực tiếp của người dẫn truyện.
  • B. Thông qua hành động, suy nghĩ của nhân vật; cách xây dựng cốt truyện; giọng điệu; biểu tượng; và cả những khoảng trống trong văn bản.
  • C. Chỉ thông qua phần giới thiệu tác phẩm.
  • D. Chỉ thông qua nhan đề của tác phẩm.

Câu 30: Đọc câu văn sau và cho biết phép so sánh "Đôi mắt long lanh như hạt sương mai" có tác dụng gì trong việc miêu tả nhân vật?

  • A. Cho biết màu sắc chính xác của đôi mắt.
  • B. Nói lên tuổi tác của nhân vật.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp trong sáng, tinh khiết, và sức sống tươi trẻ của đôi mắt.
  • D. Thể hiện sự giàu có của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và làm rõ ý nghĩa của các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: 'vầng trăng', 'con thuyền', 'ngọn gió') thuộc về thao tác nào trong đọc hiểu văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong văn xuôi, việc tác giả sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc câu chuyện, với các tình tiết diễn ra nối tiếp nhau một cách logic, thể hiện đặc điểm của kiểu kết cấu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhân vật trong truyện thường có những hành động, suy nghĩ lặp đi lặp lại, hoặc mang những đặc điểm nổi bật, khác biệt so với các nhân vật khác. Yếu tố này được gọi là gì và nó có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ với ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu nhanh, mạnh. Yếu tố 'giọng điệu' trong đoạn văn này có thể được nhận xét như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhan đề của một tác phẩm văn học (ví dụ: 'Chí Phèo', 'Vợ nhặt', 'Tắt đèn') thường có mối quan hệ chặt chẽ với nội dung tác phẩm. Mối quan hệ đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích một đoạn kết thúc của truyện ngắn, bạn nhận thấy nó để lại nhiều khoảng trống, gợi suy ngẫm cho người đọc về số phận nhân vật sau đó. Kiểu kết thúc này có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một tác phẩm ra đời trong bối cảnh đất nước đang có nhiều biến động xã hội sâu sắc. Khi phân tích tác phẩm đó, việc tìm hiểu bối cảnh này giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi', trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật. Vai trò của người kể chuyện trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật A từ lúc gặp khó khăn đến khi vượt qua thử thách. Thao tác này nhằm làm rõ điều gì về nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thơ trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc nhà văn sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm (ví dụ: các từ ngữ, cách nói của người dân vùng nông thôn) có tác dụng chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi so sánh hai đoạn trích cùng viết về chủ đề tình yêu quê hương, một đoạn tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên yên bình, một đoạn lại khắc họa cuộc sống lao động vất vả của người dân. Việc so sánh này giúp người đọc nhận ra điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nhân vật được xây dựng mang những nét tính cách tiêu biểu cho một tầng lớp hoặc một kiểu người nhất định trong xã hội ở một giai đoạn lịch sử. Nhân vật đó được gọi là nhân vật gì và có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'cánh buồm' và cảm xúc 'khát vọng ra khơi' trong một bài thơ. Thao tác này cho thấy điều gì về đặc trưng của thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một vở kịch hoặc truyện, sự đối lập gay gắt giữa các nhân vật, các lực lượng xã hội, hoặc giữa ước mơ và hiện thực, thúc đẩy câu chuyện phát triển. Yếu tố đó được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn văn miêu tả dòng suy nghĩ miên man, không lời của một nhân vật về quá khứ và tương lai. Kiểu lời văn này trong văn xuôi là gì và có tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm thuộc trường phái văn học hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào nổi bật nhất của trường phái này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một câu chuyện, không gian nghệ thuật được xây dựng là một khu rừng u tối, đầy cạm bẫy. Không gian này có thể gợi mở điều gì về nội dung và không khí của câu chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến của câu chuyện và hé mở tính cách, số phận nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một tác phẩm được kể lại dưới góc nhìn của một nhân vật chứng kiến sự việc (ngôi kể thứ nhất, xưng 'tôi'). Việc lựa chọn ngôi kể này có ưu điểm gì so với ngôi kể toàn tri (ngôi thứ ba)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách lập luận chủ yếu được sử dụng là gì:
'Việc đọc sách không chỉ mở mang kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Sách là kho tàng tri thức vô giá của nhân loại. Đọc sách giúp ta hiểu biết về thế giới, về con người, và quan trọng hơn, hiểu về chính mình. Vì vậy, hãy dành thời gian cho việc đọc sách mỗi ngày.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quá trình người đọc tiếp nhận một tác phẩm văn học không chỉ là thụ động tiếp nhận thông tin mà còn là quá trình chủ động giải mã, liên tưởng, tưởng tượng, và đối thoại với văn bản dựa trên vốn sống, kinh nghiệm cá nhân. Điều này cho thấy vai trò của người đọc trong tiếp nhận văn học là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một bài thơ hiện đại, tác giả sử dụng dấu chấm lửng (...) ở cuối nhiều dòng thơ liên tiếp. Dấu câu này có thể gợi cho người đọc cảm nhận điều gì về cảm xúc hoặc suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố kỳ ảo, phi thực tế (ví dụ: nhân vật có phép lạ, sự kiện siêu nhiên) được sử dụng trong một số tác phẩm văn học. Việc sử dụng yếu tố này có thể nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc câu sau và cho biết tác dụng của kiểu câu hỏi tu từ được sử dụng:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương?'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm là hai khái niệm liên quan nhưng khác nhau. Sự khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yếu tố hài hước trong một tác phẩm (ví dụ: qua ngôn ngữ, tình huống) có vai trò gì trong việc truyền tải nội dung và thông điệp của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tác giả thường lồng ghép quan niệm sống, cách nhìn nhận về con người và thế giới vào tác phẩm thông qua các yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc câu văn sau và cho biết phép so sánh 'Đôi mắt long lanh như hạt sương mai' có tác dụng gì trong việc miêu tả nhân vật?

Viết một bình luận