Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo "Tri thức ngữ văn", yếu tố nào của truyện ngắn hiện đại thường được tập trung khai thác để làm nổi bật chiều sâu tâm lí và sự phức tạp trong đời sống nội tâm của nhân vật?
- A. Cốt truyện chặt chẽ, nhiều tình tiết gay cấn.
- B. Thế giới nội tâm, diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật.
- C. Không gian và thời gian được miêu tả chi tiết, cụ thể theo trình tự tuyến tính.
- D. Hệ thống nhân vật đồ sộ, đa tuyến.
Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được trạng thái cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật đó?
- A. Tìm hiểu tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- B. Xác định vị trí của đoạn trích trong bố cục tổng thể của tác phẩm.
- C. Chú ý đến nội dung, giọng điệu, và sự chuyển đổi cảm xúc thể hiện qua lời độc thoại và các câu hỏi.
- D. So sánh đoạn trích với các tác phẩm khác cùng thể loại của tác giả.
Câu 3: Trong bi kịch, "xung đột bi kịch" là gì và nó thường dẫn đến kết cục như thế nào cho nhân vật chính?
- A. Là mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng cao cả của nhân vật với hoàn cảnh nghiệt ngã, thường kết thúc bằng sự hi sinh hoặc thất bại của nhân vật chính.
- B. Là mâu thuẫn giữa các tuyến nhân vật phản diện, cuối cùng cái ác bị trừng trị.
- C. Là mâu thuẫn xoay quanh các tình huống hài hước, gây cười cho khán giả.
- D. Là mâu thuẫn nội tâm của nhân vật khi đứng trước nhiều lựa chọn, cuối cùng nhân vật tìm được lối thoát.
Câu 4: Một vở kịch được xây dựng với các tình huống trớ trêu, nhân vật có những hành động lố bịch, lời thoại sắc sảo nhằm phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội. Thể loại kịch phù hợp nhất với đặc điểm này là gì?
- A. Bi kịch.
- B. Chính kịch.
- C. Hài kịch.
- D. Kịch thơ.
Câu 5: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" và "điểm nhìn" trong một truyện ngắn hiện đại giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về tác phẩm?
- A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
- B. Liệt kê đầy đủ các sự kiện chính trong cốt truyện.
- C. Tìm ra thông điệp đạo đức trực tiếp mà tác giả muốn gửi gắm.
- D. Lí giải cách thông tin được trình bày, thái độ của người kể chuyện và góc nhìn chi phối cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.
Câu 6: Trong phân tích một vở bi kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm để làm nổi bật tính chất bi kịch của tác phẩm?
- A. Xung đột bi kịch và sự phát triển của nó.
- B. Các yếu tố gây cười và tình huống giải trí.
- C. Số phận và phẩm chất của nhân vật bi kịch.
- D. Không khí trang trọng, đau thương và ý nghĩa khái quát của bi kịch.
Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật bằng "dòng ý thức" (stream of consciousness), người đọc có thể gặp khó khăn gì so với cách kể chuyện truyền thống?
- A. Khó theo dõi mạch suy nghĩ logic, các liên tưởng và hồi ức có thể lộn xộn, đứt quãng.
- B. Không xác định được danh tính của người kể chuyện.
- C. Không nhận ra được các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Dễ dàng dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
Câu 8: Trong hài kịch, "tiếng cười" được tạo ra từ những yếu tố nào và mục đích cuối cùng của nó thường là gì?
- A. Từ những mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật chính, nhằm gợi sự đồng cảm.
- B. Từ những sự kiện lịch sử đau thương được tái hiện, nhằm giáo dục lòng yêu nước.
- C. Từ việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ, nhằm tạo không khí gần gũi.
- D. Từ các tình huống trớ trêu, nhân vật lố bịch, ngôn ngữ châm biếm, nhằm phê phán những thói xấu và cái phi lí trong xã hội.
Câu 9: Xét về "không gian nghệ thuật" trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố này thường được xây dựng như thế nào để góp phần thể hiện tâm trạng hoặc số phận của nhân vật?
- A. Là bối cảnh chân thực, chi tiết, mô tả chính xác địa điểm cụ thể.
- B. Thường mang tính biểu tượng, phản ánh thế giới nội tâm, tâm trạng hoặc hoàn cảnh đặc biệt của nhân vật.
- C. Luôn là không gian rộng lớn, hoành tráng, đối lập với sự nhỏ bé của con người.
- D. Chỉ đơn thuần đóng vai trò làm nền cho các sự kiện diễn ra.
Câu 10: Trong một tác phẩm kịch, "lời đối thoại" giữa các nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật và thúc đẩy diễn biến xung đột.
- B. Miêu tả chi tiết bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
- C. Trình bày trực tiếp ý đồ và thông điệp của tác giả.
- D. Cung cấp thông tin về tiểu sử và quá khứ của tất cả các nhân vật.
Câu 11: Đọc một đoạn văn nghị luận văn học bàn về chủ đề "sự cô đơn trong truyện ngắn hiện đại", người đọc cần tập trung vào điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?
- A. Số lượng tác phẩm được nhắc đến trong bài viết.
- B. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc của người viết.
- C. Hệ thống luận điểm, lí lẽ và việc sử dụng các bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm) để làm sáng tỏ luận điểm.
- D. Việc người viết đưa ra kết luận đồng ý hay phản đối chủ đề được bàn luận.
Câu 12: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm truyện ngắn hiện đại, người đọc có thể nhận thấy sự khác biệt nào so với cách sử dụng thời gian tuyến tính trong truyện truyền thống?
- A. Thời gian luôn được xác định bằng ngày tháng, năm cụ thể.
- B. Thời gian trôi đi rất nhanh, không có sự chậm lại.
- C. Thời gian chỉ đóng vai trò làm nền cho các sự kiện.
- D. Thời gian có thể bị xáo trộn (hồi ức, dự cảm), co giãn theo tâm lí nhân vật, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính khách quan.
Câu 13: Trong kịch, "lời độc thoại" của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?
- A. Trao đổi thông tin với các nhân vật khác trên sân khấu.
- B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, nội tâm sâu kín của nhân vật.
- C. Miêu tả hành động và ngoại hình của nhân vật khác.
- D. Giới thiệu về bối cảnh lịch sử và xã hội của vở kịch.
Câu 14: Phân tích "cốt truyện" trong một truyện ngắn hiện đại có thể đòi hỏi người đọc chú ý đến những yếu tố nào khác biệt so với cốt truyện truyền thống?
- A. Sự lỏng lẻo của các sự kiện, tập trung vào diễn biến tâm lí, hoặc chỉ là một lát cắt cuộc sống thay vì chuỗi sự kiện nhân quả chặt chẽ.
- B. Số lượng tình tiết phức tạp, khó hiểu.
- C. Việc sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
- D. Sự xuất hiện của một người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi chuyện.
Câu 15: Khi phân tích một "tình huống kịch" trong hài kịch, người đọc/người xem cần nhận diện điều gì để hiểu rõ hơn về ý đồ phê phán của tác giả?
- A. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong lời thoại.
- B. Số lượng nhân vật tham gia vào tình huống.
- C. Sự trớ trêu, mâu thuẫn, phi lí được bộc lộ qua hành động và lời nói của nhân vật trong tình huống đó.
- D. Mối quan hệ họ hàng giữa các nhân vật trong tình huống.
Câu 16: Biện pháp tu từ "tương phản" (contrast) trong văn học thường được sử dụng để đạt hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn để gây ấn tượng mạnh mẽ và làm sâu sắc thêm ý nghĩa.
- B. Tạo ra âm hưởng du dương, gợi cảm xúc nhẹ nhàng.
- C. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách khách quan, chân thực.
- D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin chi tiết.
Câu 17: Trong một vở bi kịch, mặc dù kết thúc thường là sự thất bại hay cái chết của nhân vật chính, nhưng tác phẩm vẫn có thể mang lại ý nghĩa tích cực nào cho người đọc/người xem?
- A. Chứng minh rằng con người không thể vượt qua số phận.
- B. Gợi lên tiếng cười sảng khoái, giải trí.
- C. Khắc họa vẻ đẹp, sức mạnh tinh thần của con người trong cuộc đấu tranh với hoàn cảnh, gợi suy ngẫm về thân phận và giá trị sống.
- D. Cung cấp bài học trực tiếp về cách giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.
Câu 18: Khi phân tích "nhân vật" trong truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý đến sự khác biệt nào trong cách xây dựng nhân vật so với truyện truyền thống?
- A. Nhân vật luôn là người anh hùng, lý tưởng.
- B. Nhân vật luôn được miêu tả ngoại hình rất chi tiết.
- C. Nhân vật chỉ hành động theo bản năng, không có suy nghĩ.
- D. Nhân vật thường phức tạp, đa diện, có chiều sâu nội tâm, không đơn thuần là đại diện cho một kiểu người hay một phẩm chất đạo đức.
Câu 19: Phân tích "ngôn ngữ" trong một tác phẩm kịch, người đọc cần quan tâm đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của nhân vật?
- A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong mỗi câu thoại.
- B. Cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu, và nội dung lời nói thể hiện tính cách, địa vị, và nội tâm của nhân vật.
- C. Việc sử dụng các từ ngữ cổ, ít dùng.
- D. Sự đồng nhất trong cách dùng từ của tất cả các nhân vật.
Câu 20: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của "không gian nghệ thuật" trong nhiều truyện ngắn hiện đại, góp phần thể hiện sự cô lập, bế tắc hoặc khao khát thoát ly của con người?
- A. Không gian rộng lớn, bao la, hùng vĩ.
- B. Không gian chỉ là bối cảnh phụ, không có ý nghĩa.
- C. Không gian chật hẹp, tù túng, hoặc mang tính biểu tượng cao.
- D. Không gian được miêu tả theo kiểu kì ảo, siêu thực.
Câu 21: Phân tích "xung đột" trong một tác phẩm hài kịch, người đọc/người xem cần nhận ra rằng xung đột này thường mang tính chất gì?
- A. Mâu thuẫn giữa khát vọng cao cả và số phận nghiệt ngã.
- B. Mâu thuẫn giữa cái bản chất và cái biểu hiện, giữa cái đáng cười và cái nghiêm túc, thường mang tính chất châm biếm, phê phán.
- C. Mâu thuẫn giữa các thế lực siêu nhiên và con người.
- D. Mâu thuẫn đơn thuần về quyền lợi kinh tế.
Câu 22: Trong truyện ngắn hiện đại, việc sử dụng "điểm nhìn bên trong" (người kể chuyện là nhân vật xưng "tôi" hoặc theo sát suy nghĩ của một nhân vật) có ưu điểm gì trong việc thể hiện nội dung?
- A. Cho phép người đọc tiếp cận sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật, tạo sự chân thực và gần gũi.
- B. Cung cấp cái nhìn toàn cảnh, khách quan về tất cả sự kiện và nhân vật.
- C. Giúp tác giả dễ dàng đưa ra lời bình trực tiếp về câu chuyện.
- D. Giới hạn thông tin, tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.
Câu 23: Đâu là một đặc điểm của "lời văn" trong truyện ngắn hiện đại thường được sử dụng để gợi mở, tạo khoảng trống cho người đọc suy ngẫm thay vì kể lể chi tiết?
- A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ để miêu tả tỉ mỉ.
- B. Câu văn dài, phức tạp, nhiều vế.
- C. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu tính biểu tượng, gợi mở.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
Câu 24: Trong cấu trúc của một vở kịch, "hồi" (act) và "lớp" (scene) được phân chia dựa trên yếu tố nào?
- A. Sự phát triển của xung đột, thay đổi bối cảnh lớn (hồi) hoặc sự xuất hiện/rời đi của nhân vật, thay đổi bối cảnh nhỏ (lớp).
- B. Số lượng lời thoại của mỗi nhân vật.
- C. Thời gian trình diễn trên sân khấu.
- D. Số lượng đạo cụ được sử dụng.
Câu 25: Phân tích "chủ đề" trong một tác phẩm văn học (truyện, kịch) đòi hỏi người đọc phải làm gì?
- A. Chỉ tìm ra tên của nhân vật chính.
- B. Kể lại toàn bộ câu chuyện theo trình tự thời gian.
- C. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Tổng hợp ý nghĩa từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và các yếu tố nghệ thuật khác để rút ra vấn đề tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên nhưng lại gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật, biện pháp nghệ thuật nào có thể được tác giả sử dụng hiệu quả nhất?
- A. Liệt kê.
- B. Tả cảnh ngụ tình.
- C. So sánh.
- D. Phóng đại.
Câu 27: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?
- A. Hành động và lời thoại của nhân vật, vì đây là cách chủ yếu để bộc lộ tính cách và vai trò của họ.
- B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- C. Quan hệ họ hàng của nhân vật với các nhân vật khác.
- D. Tên gọi và biệt danh của nhân vật.
Câu 28: Trong bi kịch, "cao trào" là gì và nó thường diễn ra khi nào?
- A. Là phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
- B. Là phần kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
- C. Là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm và nhân vật chính đối mặt với thử thách quyết định.
- D. Là phần tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện.
Câu 29: Khi đọc một đoạn trích từ truyện ngắn hiện đại có nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, tập trung vào miêu tả hành động liên tiếp của nhân vật, người đọc có thể suy luận về trạng thái tâm lí nào của nhân vật?
- A. Sự bình yên, thư thái.
- B. Sự bồn chồn, lo lắng, gấp gáp hoặc một trạng thái tâm lí không ổn định.
- C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
- D. Sự vui vẻ, phấn khích tột độ.
Câu 30: Phân tích "bối cảnh xã hội" trong một tác phẩm văn học (truyện, kịch) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Danh tính thật của tác giả.
- B. Số lượng bản in của tác phẩm.
- C. Lý do tác giả chọn thể loại đó.
- D. Hoàn cảnh sống, mối quan hệ và những yếu tố chi phối hành động, suy nghĩ của nhân vật; đồng thời góp phần làm sáng tỏ chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm.
Câu 31: Trong một vở hài kịch, "lời bình" (aside) của nhân vật (nói nhỏ cho khán giả nghe, các nhân vật khác không nghe thấy) thường có chức năng gì?
- A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc thật của nhân vật một cách riêng tư với khán giả, tạo hiệu ứng hài hước hoặc mỉa mai.
- B. Trao đổi thông tin bí mật với một nhân vật khác trên sân khấu.
- C. Miêu tả chi tiết cảnh vật trên sân khấu.
- D. Nhận xét về diễn xuất của các diễn viên khác.
Câu 32: Khi phân tích một đoạn văn sử dụng nhiều "biện pháp điệp" (điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc), người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu hiệu quả nghệ thuật của biện pháp này?
- A. Số lần lặp lại của từ ngữ hoặc cấu trúc.
- B. Vị trí của từ ngữ lặp lại trong câu.
- C. Ý nghĩa được nhấn mạnh, cảm xúc được tăng cường hoặc âm hưởng được tạo ra từ sự lặp lại đó.
- D. Từ điển giải thích nghĩa của từ ngữ lặp lại.
Câu 33: Trong truyện ngắn hiện đại, việc sử dụng "kết thúc mở" (open ending) có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được tương lai của nhân vật.
- B. Tạo khoảng trống cho người đọc suy ngẫm, tưởng tượng và tự rút ra những kết luận, cảm nhận riêng về số phận nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
- D. Khẳng định một cách dứt khoát thông điệp của tác giả.
Câu 34: Khi phân tích "cốt truyện" trong một tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý đến sự phát triển của yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Số lượng các sự kiện xảy ra.
- B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
- C. Ngoại hình của các nhân vật.
- D. Sự phát triển của xung đột và các tình huống kịch.
Câu 35: Đâu là một đặc điểm của "nhân vật" trong hài kịch thường được sử dụng để tạo tiếng cười và phê phán?
- A. Có những thói tật, hành động, lời nói lố bịch, mâu thuẫn, thể hiện sự ngốc nghếch, tham lam, đạo đức giả...
- B. Luôn là những người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- C. Chỉ xuất hiện rất ít trong vở kịch.
- D. Không có lời thoại, chỉ hành động.
Câu 36: Trong truyện ngắn hiện đại, việc "miêu tả tâm lí nhân vật" thường được thực hiện thông qua những phương tiện nào?
- A. Chỉ qua việc liệt kê các suy nghĩ của nhân vật.
- B. Chỉ qua lời kể của người kể chuyện toàn tri.
- C. Qua độc thoại nội tâm, dòng ý thức, miêu tả hành động, cử chỉ, lời nói, ngoại hình và cả qua cảnh vật xung quanh.
- D. Chỉ qua việc nhân vật trò chuyện với người khác.
Câu 37: Phân tích "ý nghĩa nhan đề" của một tác phẩm văn học (truyện, kịch) là một cách để tiếp cận yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Chủ đề, nội dung chính hoặc một biểu tượng quan trọng của tác phẩm.
- B. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
- C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- D. Thể loại của tác phẩm.
Câu 38: Đâu là một điểm khác biệt cơ bản giữa "bi kịch" và "hài kịch" trong văn học?
- A. Bi kịch luôn có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
- B. Hài kịch luôn dài hơn bi kịch.
- C. Tính chất của xung đột (bi kịch vs hài hước/châm biếm), không khí (trang trọng/đau thương vs vui tươi/phê phán) và kết cục (bi thảm vs có hậu/giáo dục).
- D. Bi kịch chỉ được viết bằng thơ còn hài kịch chỉ được viết bằng văn xuôi.
Câu 39: Trong phân tích một đoạn trích kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì đối với người đọc/người xem?
- A. Liệt kê danh sách các nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
- B. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật, giúp người đọc hình dung vở kịch và hiểu rõ hơn về nhân vật/tình huống.
- C. Tóm tắt nội dung chính của đoạn trích.
- D. Đưa ra lời bình trực tiếp của tác giả về nội dung vở kịch.
Câu 40: Khi phân tích "hình ảnh" hoặc "chi tiết" trong truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý rằng chúng thường mang tính chất gì?
- A. Chỉ có chức năng làm đẹp câu văn.
- B. Luôn miêu tả sự vật một cách khách quan.
- C. Không có ý nghĩa gì đối với nội dung chính.
- D. Thường mang tính biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng, thể hiện chiều sâu ý nghĩa hoặc tâm trạng nhân vật.
Câu 41: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của "thời gian nghệ thuật" trong kịch?
- A. Thường diễn ra theo trình tự tuyến tính, liên tục trên sân khấu, trong một khoảng thời gian giới hạn.
- B. Thường bị xáo trộn hoàn toàn, không theo trình tự nào.
- C. Thời gian trôi đi rất chậm, kéo dài hàng thế kỷ.
- D. Thời gian không có vai trò gì trong kịch.
Câu 42: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật có những hành động và suy nghĩ mâu thuẫn nhau, người đọc cần áp dụng kỹ năng phân tích nào để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?
- A. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.
- B. Bỏ qua những suy nghĩ không nhất quán của nhân vật.
- C. Phân tích sự mâu thuẫn giữa hành động và suy nghĩ, tìm hiểu nguyên nhân và ý nghĩa của sự mâu thuẫn đó để thấy được sự phức tạp trong tâm lí nhân vật.
- D. Đánh giá nhân vật chỉ dựa trên một hành động duy nhất.
Câu 43: Trong truyện ngắn hiện đại, "cốt truyện" có thể được xây dựng theo hướng nào để làm nổi bật diễn biến tâm lí hoặc sự thức tỉnh của nhân vật thay vì chuỗi sự kiện?
- A. Theo một chuỗi sự kiện li kì, hấp dẫn từ đầu đến cuối.
- B. Theo dòng chảy tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật, hoặc xoay quanh một sự kiện bình thường nhưng có ý nghĩa đặc biệt đối với nội tâm nhân vật.
- C. Chỉ bao gồm một sự kiện duy nhất.
- D. Được kể ngược từ cuối truyện về đầu truyện.
Câu 44: Đâu là một đặc điểm của "không khí" trong bi kịch?
- A. Vui tươi, hài hước, giải trí.
- B. Nhẹ nhàng, lãng mạn, thơ mộng.
- C. Hồi hộp, gay cấn như truyện trinh thám.
- D. Trang trọng, bi tráng, đau thương, gợi suy ngẫm về những vấn đề sâu sắc.
Câu 45: Khi phân tích "người kể chuyện" trong truyện ngắn hiện đại, nếu người kể chuyện xưng "tôi" nhưng lại kể về những sự việc mà "tôi" không trực tiếp chứng kiến, người đọc cần suy luận điều gì về "tôi" này?
- A. "Tôi" là người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi chuyện.
- B. Tác giả đã mắc lỗi trong việc xây dựng người kể chuyện.
- C. "Tôi" có thể là người kể chuyện đóng vai, không hoàn toàn giới hạn ở những gì "tôi" biết hoặc chứng kiến, hoặc tác giả đang tạo ra hiệu ứng đặc biệt để gợi suy ngẫm.
- D. Các sự việc đó chỉ là tưởng tượng của "tôi".