Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, tạo nên sự phát triển của hành động và bộc lộ tính cách nhân vật trong một văn bản kịch?
- A. Độc thoại nội tâm
- B. Bối cảnh sân khấu
- C. Lời giới thiệu nhân vật
- D. Xung đột kịch
Câu 2: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật?
- A. Độ dài của câu thoại
- B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng
- C. Nội dung, cách thức giao tiếp và thái độ ẩn chứa trong lời nói
- D. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương
Câu 3: Một vở kịch thường được chia thành các đơn vị cấu trúc lớn như màn hoặc hồi. Chức năng chính của việc phân chia này là gì?
- A. Giới thiệu toàn bộ nhân vật ngay từ đầu
- B. Đánh dấu sự thay đổi về không gian, thời gian hoặc giai đoạn phát triển của xung đột
- C. Giúp đạo diễn dễ dàng cắt bỏ bớt các cảnh không cần thiết
- D. Tăng số lượng câu thoại của nhân vật chính
Câu 4: Đọc một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thể hiện hành động kịch?
- A. Lời đề tựa (nếu có)
- B. Đối thoại giữa các nhân vật
- C. Chỉ dẫn sân khấu về hành động
- D. Độc thoại của nhân vật
Câu 5: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến chủ đạo, thể hiện quan điểm, thái độ của người viết (hoặc người nói) về vấn đề được bàn luận?
- A. Luận cứ
- B. Luận điểm
- C. Thao tác lập luận
- D. Bằng chứng
Câu 6: Giả sử bạn đọc một bài văn nghị luận bàn về vấn đề "bảo vệ môi trường". Bạn nhận thấy tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê về tình trạng ô nhiễm, các hình ảnh về hậu quả của biến đổi khí hậu. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của bài nghị luận?
- A. Luận cứ
- B. Luận điểm
- C. Cách lập luận
- D. Vấn đề nghị luận
Câu 7: Để tăng sức thuyết phục cho bài nghị luận xã hội, người viết cần kết hợp nhiều thao tác lập luận khác nhau. Thao tác nào giúp người đọc hiểu rõ bản chất, đặc điểm của vấn đề bằng cách chỉ ra những nét riêng biệt, khác hẳn với những sự vật, hiện tượng khác?
- A. Chứng minh
- B. Phân tích
- C. Giải thích
- D. Bình luận
Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận xã hội, bạn nhận thấy tác giả liên tục đặt ra các câu hỏi tu từ, sử dụng giọng điệu khá gay gắt. Điều này có thể giúp bạn phân tích được yếu tố nào trong bài nghị luận?
- A. Tính khách quan của vấn đề
- B. Độ tin cậy của luận cứ
- C. Sự chính xác của số liệu
- D. Thái độ và cảm xúc của người viết
Câu 9: Thể loại tùy bút và tản văn thường được đặc trưng bởi "cái tôi" của người viết. "Cái tôi" này thể hiện điều gì?
- A. Quan điểm, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về thế giới
- B. Sự thật khách quan, được chứng minh bằng số liệu cụ thể
- C. Tính cách của nhân vật hư cấu trong truyện
- D. Kiến thức bách khoa về các lĩnh vực khác nhau
Câu 10: Đọc một đoạn văn có cấu trúc tự do, không theo một cốt truyện tuyến tính, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, thể hiện dòng chảy suy nghĩ, liên tưởng của người viết về một cảnh vật hoặc sự kiện. Đoạn văn này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?
- A. Truyện ngắn
- B. Văn bản nghị luận
- C. Văn bản thông tin
- D. Tùy bút hoặc tản văn
Câu 11: Trong tùy bút/tản văn, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên chất trữ tình, bay bổng và sức gợi cảm cho văn bản?
- A. Hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ
- B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính cá thể hóa cao
- C. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ
- D. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tùy bút và tản văn dựa trên đặc trưng về dung lượng và phạm vi đề tài thường gặp.
- A. Tản văn thường ngắn gọn hơn tùy bút và thiên về ghi lại những cảm nhận tản mạn.
- B. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, còn tản văn chỉ viết về con người.
- C. Tản văn có cốt truyện rõ ràng, còn tùy bút thì không.
- D. Tùy bút sử dụng văn xuôi, còn tản văn sử dụng thơ.
Câu 13: Trong văn bản kịch, chỉ dẫn sân khấu (được in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn) có vai trò gì?
- A. Thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật mà không ai nghe thấy.
- B. Là lời bình luận trực tiếp của tác giả gửi đến độc giả.
- C. Hướng dẫn về hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật và bối cảnh sân khấu.
- D. Tóm tắt nội dung chính của màn hoặc hồi kịch.
Câu 14: Phân tích cách tác giả xây dựng xung đột trong một màn kịch cụ thể. Điều này đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?
- A. Ghi nhớ
- B. Phân tích
- C. Tổng hợp
- D. Đánh giá
Câu 15: Đọc một đoạn văn nghị luận xã hội về lòng yêu nước. Tác giả kết thúc bằng việc kêu gọi thế hệ trẻ hành động cụ thể để bảo vệ và xây dựng đất nước. Đây là thao tác lập luận nào?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. So sánh
- D. Bình luận
Câu 16: Đặc điểm nào của tùy bút/tản văn giúp thể hiện rõ nhất "cái tôi" độc đáo, không lặp lại của người viết?
- A. Ngôn ngữ và giọng điệu riêng biệt, mang đậm dấu ấn cá nhân
- B. Sử dụng nhiều số liệu thống kê chính xác
- C. Cốt truyện logic, chặt chẽ
- D. Nhân vật được xây dựng theo mô típ quen thuộc
Câu 17: Khi đọc kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để có thể hình dung được không gian và thời gian diễn ra các sự kiện, hành động kịch?
- A. Lời thoại của nhân vật phụ
- B. Chỉ dẫn sân khấu
- C. Tên của vở kịch
- D. Số lượng màn/hồi
Câu 18: Một bài nghị luận xã hội hiệu quả cần đảm bảo sự mạch lạc và liên kết giữa các phần. Yếu tố nào giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa luận điểm, luận cứ và cách lập luận?
- A. Việc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa
- B. Độ dài của bài viết
- C. Cách lập luận (sự sắp xếp và kết nối luận cứ, thao tác lập luận)
- D. Số lượng trích dẫn từ các nguồn khác
Câu 19: Phân tích một đoạn tùy bút/tản văn để làm rõ cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...) để tái hiện cảnh vật hoặc cảm xúc. Đây là phân tích về yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ và hình ảnh
- B. Cốt truyện
- C. Nhân vật
- D. Chỉ dẫn sân khấu
Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản kịch và văn bản nghị luận xã hội?
- A. Kịch dùng thơ, nghị luận dùng văn xuôi.
- B. Kịch có nhân vật, nghị luận không có nhân vật.
- C. Kịch tái hiện cuộc sống qua hành động để biểu hiện tư tưởng, nghị luận trực tiếp bàn luận về vấn đề xã hội để thuyết phục.
- D. Kịch luôn có kết thúc bi thảm, nghị luận luôn có kết thúc mở.
Câu 21: Trong văn bản kịch, ngoài lời thoại,
- A. Đếm số giây im lặng.
- B. Bỏ qua vì nó không có nội dung.
- C. Chỉ chú ý đến lời thoại tiếp theo.
- D. Suy luận về tâm trạng, suy nghĩ ẩn giấu của nhân vật trong bối cảnh cụ thể.
Câu 22: Khi viết một bài nghị luận xã hội, việc lựa chọn dẫn chứng (luận cứ) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Quyết định tính thuyết phục và độ tin cậy của luận điểm được đưa ra.
- B. Giúp bài viết dài hơn.
- C. Chỉ mang tính minh họa, không quan trọng.
- D. Làm cho ngôn ngữ bài viết trở nên hoa mỹ hơn.
Câu 23: Đọc một đoạn tùy bút miêu tả cảnh nhà sàn vùng cao trong sương sớm, với khói bếp bay lên, tiếng trẻ con gọi nhau, mùi hương của đất ẩm và lá rừng. Tác giả đã sử dụng thành công yếu tố nào để tạo nên không gian sống động, gần gũi?
- A. Đối thoại nội tâm sâu sắc
- B. Xung đột kịch tính
- C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và sự huy động các giác quan
- D. Hệ thống luận điểm chặt chẽ
Câu 24: Trong văn bản kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, còn có lời của người dẫn chuyện (nếu có). Vai trò của người dẫn chuyện trong kịch là gì?
- A. Giới thiệu bối cảnh, tóm tắt sự kiện, hoặc bình luận về câu chuyện.
- B. Tham gia trực tiếp vào xung đột với vai trò là một nhân vật.
- C. Đóng vai trò là người đối thoại chính với tất cả các nhân vật khác.
- D. Đưa ra các chỉ dẫn dàn dựng cho đạo diễn.
Câu 25: Khi phân tích cấu trúc một bài nghị luận xã hội, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn văn (ví dụ: đoạn giải thích khái niệm dẫn đến đoạn chứng minh, đoạn phân tích nguyên nhân dẫn đến đoạn bình luận giải pháp) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Số lượng từ vựng khó trong bài.
- B. Cách tác giả tổ chức lập luận để làm sáng tỏ vấn đề và luận điểm.
- C. Độ tuổi của người đọc mục tiêu.
- D. Số lượng lỗi chính tả trong bài.
Câu 26: Đọc một đoạn tản văn miêu tả cảm xúc của người viết khi ngắm nhìn một bông hoa dại ven đường. Đoạn văn không có cốt truyện, chỉ là dòng suy tưởng về vẻ đẹp bình dị, sức sống tiềm tàng của bông hoa. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất yếu tố nào của tản văn?
- A. Tính kịch tính
- B. Tính khách quan
- C. Tính sử thi
- D. Tính tản mạn, tự do về cấu trúc
Câu 27: Trong văn bản kịch, đỉnh điểm của xung đột là giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn xung đột phát triển gay gắt nhất, mâu thuẫn trở nên căng thẳng đỉnh điểm.
- B. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
- C. Giai đoạn xung đột bắt đầu được giải quyết.
- D. Giai đoạn kết thúc, mọi vấn đề được giải quyết.
Câu 28: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?
- A. Tính xác thực và tiêu biểu của luận cứ.
- B. Sự chặt chẽ và logic trong lập luận.
- C. Độ dài của bài viết.
- D. Sự rõ ràng và sắc bén của luận điểm.
Câu 29: Trong tùy bút/tản văn, việc sử dụng linh hoạt các thủ pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa... có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó hiểu.
- B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ giàu chất thơ và cá tính.
- C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các số liệu.
- D. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm một cách khách quan.
Câu 30: Xét một vở kịch có nhiều màn, mỗi màn lại diễn ra ở một bối cảnh khác nhau (ví dụ: màn 1 ở nhà, màn 2 ở công sở, màn 3 ở ngoài đường). Việc thay đổi bối cảnh qua từng màn kịch chủ yếu phục vụ mục đích gì?
- A. Giúp vở kịch có nhiều nhân vật hơn.
- B. Làm cho chỉ dẫn sân khấu dài hơn.
- C. Đánh dấu sự chuyển biến về không gian, thời gian hoặc giai đoạn phát triển của câu chuyện.
- D. Chỉ đơn thuần là yêu cầu về mặt kỹ thuật dàn dựng.