12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 5 Tập 2 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, phản ánh rõ nét tư tưởng và quan niệm thẩm mĩ của thời đại đó?

  • A. Cái tôi cá nhân độc đáo, khát vọng giải phóng bản thân.
  • B. Quan niệm đạo đức, chính trị của thời đại (ví dụ: trung quân, ái quốc, tam cương ngũ thường).
  • C. Xu hướng hiện thực phê phán, phơi bày mặt trái xã hội.
  • D. Chủ nghĩa lãng mạn, đề cao cảm xúc chủ quan, ước mơ viễn vông.

Câu 2: Thơ Đường luật (như Thất ngôn Bát cú, Thất ngôn Tứ tuyệt) là một thể loại phổ biến trong văn học trung đại. Điểm nào sau đây là quan trọng nhất làm nên tính quy phạm chặt chẽ của thể thơ này?

  • A. Đề tài thường xoay quanh thiên nhiên, tình bạn.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Hệ thống niêm, luật, vần, đối được quy định chặt chẽ.
  • D. Số câu và số chữ cố định trong mỗi bài.

Câu 3: Truyện thơ Nôm là một thể loại tự sự bằng thơ phổ biến trong văn học trung đại. Đặc điểm nào sau đây về cốt truyện là đúng với đa số truyện thơ Nôm?

  • A. Thường kể về cuộc đời thăng trầm của nhân vật chính, có yếu tố ly tán rồi đoàn tụ.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp, giằng xé của nhân vật.
  • C. Cốt truyện đơn giản, ít kịch tính, chủ yếu mang tính giáo huấn.
  • D. Kết cấu vòng tròn, điểm cuối truyện quay về điểm khởi đầu.

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: một bài giới thiệu di tích lịch sử), việc đầu tiên và quan trọng nhất mà người đọc cần xác định là gì để tiếp nhận thông tin hiệu quả?

  • A. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Nhận xét về cảm xúc của người viết.
  • C. Phân tích các yếu tố miêu tả, tự sự.
  • D. Xác định mục đích chính của văn bản (cung cấp thông tin gì, về vấn đề gì).

Câu 5: Một bài văn nghị luận xã hội cần có những yếu tố cơ bản nào để đảm bảo tính chặt chẽ và thuyết phục?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Luận đề rõ ràng, các luận điểm mạch lạc, dẫn chứng xác thực, lập luận logic.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật điển hình, tình huống kịch tính.
  • D. Trình bày sự kiện theo trình tự thời gian, có yếu tố miêu tả chi tiết.

Câu 6: Trong phân tích thơ Đường luật, "đối" (đối ngẫu) là một nguyên tắc quan trọng. Tác dụng chính của phép đối trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc là gì?

  • A. Tạo ra sự bất ngờ, kịch tính cho bài thơ.
  • B. Làm cho câu thơ dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
  • C. Làm nổi bật ý thơ, tạo sự cân đối, hài hòa về cấu trúc và ý nghĩa.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa, người đọc nên làm gì để khai thác tối đa thông tin?

  • A. Quan sát kỹ biểu đồ/hình ảnh và liên kết thông tin từ đó với nội dung phần chữ.
  • B. Chỉ tập trung đọc phần chữ, bỏ qua biểu đồ/hình ảnh.
  • C. Chỉ xem biểu đồ/hình ảnh để có cái nhìn tổng quan, không cần đọc phần chữ.
  • D. Tìm kiếm thông tin chi tiết về tác giả của biểu đồ/hình ảnh.

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội, dẫn chứng có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn, đủ dung lượng.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Chỉ có tác dụng minh họa, không ảnh hưởng đến tính đúng sai của luận điểm.
  • D. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.

Câu 9: Phép ẩn dụ và hoán dụ là các biện pháp tu từ thường gặp. Điểm khác biệt cốt lõi giữa ẩn dụ và hoán dụ nằm ở đâu?

  • A. Ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi.
  • C. Ẩn dụ dùng từ trái nghĩa, hoán dụ dùng từ đồng nghĩa.
  • D. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng hình ảnh, hoán dụ gọi tên sự vật bằng âm thanh.

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình hoặc tham gia thảo luận, kỹ năng nào sau đây giúp bạn tiếp nhận thông tin một cách đầy đủ và chính xác nhất?

  • A. Chỉ nghe những gì mình quan tâm, bỏ qua phần khác.
  • B. Nghe để tìm lỗi sai trong lời nói của người khác.
  • C. Lắng nghe chủ động, tập trung vào ý chính và các chi tiết quan trọng.
  • D. Vừa nghe vừa chuẩn bị sẵn câu trả lời của mình.

Câu 11: Một đoạn trích từ "Truyện Kiều" có câu: "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau". Hai câu thơ này thể hiện quan niệm nào phổ biến trong văn học trung đại?

  • A. Quan niệm về số mệnh, sự chi phối của định mệnh đối với cuộc đời con người.
  • B. Đề cao sức mạnh của tài năng con người, có thể vượt lên số phận.
  • C. Phê phán sự bất công của xã hội phong kiến.
  • D. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi rào cản.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Biển là nguồn tài nguyên vô giá. Nó cung cấp thực phẩm, là đường giao thông quan trọng và có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, biển đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng từ rác thải nhựa và nước thải công nghiệp." Đoạn văn này thuộc loại văn bản nào và có mục đích gì?

  • A. Văn bản tự sự, kể về hành trình khám phá biển.
  • B. Văn bản biểu cảm, bộc lộ tình yêu với biển.
  • C. Văn bản thông tin, cung cấp kiến thức về vai trò và vấn đề của biển.
  • D. Văn bản nghị luận, tranh luận về việc khai thác tài nguyên biển.

Câu 13: Khi viết bài nghị luận xã hội, việc xác định "luận đề" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp bài văn có nhiều dẫn chứng phong phú.
  • B. Quyết định độ dài ngắn của bài văn.
  • C. Chỉ là phần mở đầu mang tính hình thức.
  • D. Xác định vấn đề cốt lõi và thái độ, quan điểm của người viết, định hướng toàn bộ bài viết.

Câu 14: Trong văn học trung đại, hình ảnh "tùng, cúc, trúc, mai" thường xuất hiện và mang ý nghĩa biểu tượng. Đây là cách thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả theo xu hướng nào?

  • A. Miêu tả chân thực vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Gửi gắm quan niệm về phẩm chất cao đẹp của con người quân tử.
  • C. Thể hiện tình yêu lãng mạn, bay bổng.
  • D. Phê phán hiện thực xã hội bất công.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin có cấu trúc phức tạp (nhiều phần, mục nhỏ), việc nào sau đây giúp người đọc nắm bắt thông tin một cách có hệ thống?

  • A. Đọc lướt qua đề mục, tiêu đề các phần để nắm bố cục trước khi đọc chi tiết.
  • B. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận.
  • C. Đọc từ trên xuống dưới một lèo không dừng lại.
  • D. Tập trung vào các từ in đậm, bỏ qua phần chữ thường.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra những "dẫn chứng" không rõ nguồn gốc, thiếu kiểm chứng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Làm cho lập luận trở nên phong phú, đa dạng hơn.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều vì người nghe/đọc chỉ quan tâm đến ý kiến.
  • C. Làm giảm đáng kể tính tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
  • D. Giúp người nói/viết tránh bị bắt bẻ về tính chính xác.

Câu 17: So với văn học hiện đại, văn học trung đại Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của hệ tư tưởng nào?

  • A. Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo.
  • B. Chủ nghĩa Mác - Lênin.
  • C. Chủ nghĩa hiện sinh, chủ nghĩa siêu thực.
  • D. Chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa nhân đạo (ở đây là ảnh hưởng tư tưởng chính, không phải chủ đề).

Câu 18: Khi viết một đoạn văn thuyết minh có lồng ghép yếu tố miêu tả, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hiệu quả?

  • A. Miêu tả thật chi tiết, tỉ mỉ mọi khía cạnh của đối tượng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Đảm bảo yếu tố miêu tả chiếm phần lớn dung lượng văn bản.
  • D. Sử dụng miêu tả một cách chọn lọc, phục vụ cho mục đích làm rõ và sinh động hóa thông tin thuyết minh.

Câu 19: Trong giao tiếp nói và nghe, việc sử dụng "phi ngôn ngữ" (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng lời nói.
  • B. Hỗ trợ, nhấn mạnh, hoặc thậm chí thay thế lời nói, truyền tải thái độ, cảm xúc.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho buổi nói chuyện thêm sinh động.
  • D. Thường gây hiểu lầm trong giao tiếp.

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm truyện thơ Nôm, bên cạnh việc theo dõi diễn biến cốt truyện, người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật và thông điệp tác phẩm?

  • A. Cách tác giả xây dựng tính cách, nội tâm nhân vật qua hành động, lời nói, suy nghĩ.
  • B. Số lượng câu thơ lục bát trong mỗi đoạn.
  • C. Tên thật của các nhân vật lịch sử được nhắc đến.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác phẩm.

Câu 21: Một văn bản thông tin về "quá trình quang hợp của cây xanh" sử dụng rất nhiều thuật ngữ khoa học và sơ đồ phức tạp. Để hiểu văn bản này hiệu quả, người đọc cần có kỹ năng nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các thuật ngữ ngay lần đọc đầu tiên.
  • B. Khả năng viết lại toàn bộ nội dung bằng ngôn ngữ của mình.
  • C. Khả năng tìm ra lỗi sai trong sơ đồ.
  • D. Khả năng tra cứu, phân tích thông tin từ sơ đồ và kết nối với phần chữ để hiểu rõ khái niệm.

Câu 22: Khi viết bài nghị luận xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn có nhiều đoạn hơn.
  • B. Tạo sự mạch lạc, logic, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được lập luận của người viết.
  • C. Giúp người viết dễ dàng tìm kiếm dẫn chứng.
  • D. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 23: Trong văn học trung đại, bên cạnh thơ Đường luật, thể "phú" cũng là một thể loại quan trọng. Phú thường có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và nội dung?

  • A. Kết hợp văn vần và văn xuôi, thường miêu tả, liệt kê sự vật, hiện tượng hoặc trình bày suy nghĩ một cách hùng hồn.
  • B. Chỉ dùng văn vần, tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Chỉ dùng văn xuôi, ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • D. Kết cấu ba phần: mở, thân, kết, kể về cuộc đời nhân vật chính.

Câu 24: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông (kỹ năng nói), yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên sinh động và giữ chân được người nghe?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Đọc nguyên si từ bài viết đã chuẩn bị.
  • C. Kết hợp giọng điệu, cử chỉ, giao tiếp bằng mắt và sử dụng hình ảnh/ví dụ minh họa phù hợp.
  • D. Nói thật nhanh để kịp hết thời gian.

Câu 25: Mục đích chính của phần "Tri thức ngữ văn" ở đầu mỗi bài học trong sách giáo khoa Ngữ văn là gì?

  • A. Cung cấp các bài tập thực hành tiếng Việt.
  • B. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của các văn bản sẽ học.
  • D. Trang bị những khái niệm, kiến thức nền tảng về thể loại, kiểu văn bản, hoặc phương diện ngôn ngữ sẽ được vận dụng để đọc hiểu và tạo lập văn bản trong bài học.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng phổ biến: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến).

  • A. So sánh.
  • B. Đối (đối ngẫu).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 27: Khi viết bài nghị luận xã hội, việc sử dụng "lý lẽ" (những phân tích, giải thích có căn cứ) kết hợp với "dẫn chứng" (các bằng chứng cụ thể) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tạo nên sự chặt chẽ và sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Chỉ làm bài văn dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Lý lẽ quan trọng hơn dẫn chứng, dẫn chứng chỉ mang tính minh họa.
  • D. Dẫn chứng quan trọng hơn lý lẽ, lý lẽ chỉ mang tính giải thích.

Câu 28: Trong văn học trung đại, quan niệm về "cái tôi" của người viết thường mang tính cộng đồng, gắn liền với bổn phận và vị thế xã hội. Điều này khác biệt cơ bản như thế nào so với "cái tôi" trong văn học hiện đại?

  • A. Văn học hiện đại không có "cái tôi".
  • B. Cả hai giai đoạn đều đề cao "cái tôi" cá nhân như nhau.
  • C. Văn học trung đại đề cao "cái tôi" cá nhân hơn.
  • D. Văn học hiện đại thường đề cao "cái tôi" cá nhân độc đáo, riêng biệt, cảm xúc cá nhân.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin về một quy trình (ví dụ: cách làm đồ thủ công), người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để có thể thực hiện theo đúng hướng dẫn?

  • A. Cảm xúc của người viết khi hướng dẫn.
  • B. Ý nghĩa sâu xa, ẩn dụ của các bước.
  • C. Trình tự các bước thực hiện và các lưu ý kèm theo.
  • D. Thông tin về nơi sản xuất nguyên liệu.

Câu 30: Việc nắm vững các khái niệm trong phần "Tri thức ngữ văn" giúp người học Ngữ văn đạt được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Có công cụ và nền tảng để đọc hiểu sâu sắc các văn bản và tạo lập văn bản đúng yêu cầu.
  • B. Biết nhiều thuật ngữ văn học để nói chuyện.
  • C. Chỉ giúp làm tốt các bài tập lý thuyết.
  • D. Có thể trở thành nhà phê bình văn học chuyên nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, phản ánh rõ nét tư tưởng và quan niệm thẩm mĩ của thời đại đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Thơ Đường luật (như Thất ngôn Bát cú, Thất ngôn Tứ tuyệt) là một thể loại phổ biến trong văn học trung đại. Điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* làm nên tính quy phạm chặt chẽ của thể thơ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Truyện thơ Nôm là một thể loại tự sự bằng thơ phổ biến trong văn học trung đại. Đặc điểm nào sau đây về cốt truyện là *đúng* với đa số truyện thơ Nôm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: một bài giới thiệu di tích lịch sử), việc đầu tiên và quan trọng nhất mà người đọc cần xác định là gì để tiếp nhận thông tin hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một bài văn nghị luận xã hội cần có những yếu tố cơ bản nào để đảm bảo tính chặt chẽ và thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong phân tích thơ Đường luật, 'đối' (đối ngẫu) là một nguyên tắc quan trọng. Tác dụng chính của phép đối trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa, người đọc nên làm gì để khai thác tối đa thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội, dẫn chứng có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phép ẩn dụ và hoán dụ là các biện pháp tu từ thường gặp. Điểm khác biệt cốt lõi giữa ẩn dụ và hoán dụ nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình hoặc tham gia thảo luận, kỹ năng nào sau đây giúp bạn tiếp nhận thông tin một cách đầy đủ và chính xác nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một đoạn trích từ 'Truyện Kiều' có câu: 'Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau'. Hai câu thơ này thể hiện quan niệm nào phổ biến trong văn học trung đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Biển là nguồn tài nguyên vô giá. Nó cung cấp thực phẩm, là đường giao thông quan trọng và có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, biển đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng từ rác thải nhựa và nước thải công nghiệp.' Đoạn văn này thuộc loại văn bản nào và có mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi viết bài nghị luận xã hội, việc xác định 'luận đề' có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong văn học trung đại, hình ảnh 'tùng, cúc, trúc, mai' thường xuất hiện và mang ý nghĩa biểu tượng. Đây là cách thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả theo xu hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin có cấu trúc phức tạp (nhiều phần, mục nhỏ), việc nào sau đây giúp người đọc nắm bắt thông tin một cách có hệ thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra những 'dẫn chứng' không rõ nguồn gốc, thiếu kiểm chứng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tính thuyết phục của lập luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So với văn học hiện đại, văn học trung đại Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của hệ tư tưởng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi viết một đoạn văn thuyết minh có lồng ghép yếu tố miêu tả, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong giao tiếp nói và nghe, việc sử dụng 'phi ngôn ngữ' (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm truyện thơ Nôm, bên cạnh việc theo dõi diễn biến cốt truyện, người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật và thông điệp tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một văn bản thông tin về 'quá trình quang hợp của cây xanh' sử dụng rất nhiều thuật ngữ khoa học và sơ đồ phức tạp. Để hiểu văn bản này hiệu quả, người đọc cần có kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi viết bài nghị luận xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả...) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong văn học trung đại, bên cạnh thơ Đường luật, thể 'phú' cũng là một thể loại quan trọng. Phú thường có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông (kỹ năng nói), yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên sinh động và giữ chân được người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Mục đích chính của phần 'Tri thức ngữ văn' ở đầu mỗi bài học trong sách giáo khoa Ngữ văn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng phổ biến: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Nguyễn Khuyến).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi viết bài nghị luận xã hội, việc sử dụng 'lý lẽ' (những phân tích, giải thích có căn cứ) kết hợp với 'dẫn chứng' (các bằng chứng cụ thể) có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong văn học trung đại, quan niệm về 'cái tôi' của người viết thường mang tính cộng đồng, gắn liền với bổn phận và vị thế xã hội. Điều này khác biệt cơ bản như thế nào so với 'cái tôi' trong văn học hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin về một quy trình (ví dụ: cách làm đồ thủ công), người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để có thể thực hiện theo đúng hướng dẫn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc nắm vững các khái niệm trong phần 'Tri thức ngữ văn' giúp người học Ngữ văn đạt được điều gì quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, tạo nên sự phát triển của hành động và bộc lộ tính cách nhân vật trong một văn bản kịch?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Bối cảnh sân khấu
  • C. Lời giới thiệu nhân vật
  • D. Xung đột kịch

Câu 2: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Độ dài của câu thoại
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng
  • C. Nội dung, cách thức giao tiếp và thái độ ẩn chứa trong lời nói
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương

Câu 3: Một vở kịch thường được chia thành các đơn vị cấu trúc lớn như màn hoặc hồi. Chức năng chính của việc phân chia này là gì?

  • A. Giới thiệu toàn bộ nhân vật ngay từ đầu
  • B. Đánh dấu sự thay đổi về không gian, thời gian hoặc giai đoạn phát triển của xung đột
  • C. Giúp đạo diễn dễ dàng cắt bỏ bớt các cảnh không cần thiết
  • D. Tăng số lượng câu thoại của nhân vật chính

Câu 4: Đọc một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thể hiện hành động kịch?

  • A. Lời đề tựa (nếu có)
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật
  • C. Chỉ dẫn sân khấu về hành động
  • D. Độc thoại của nhân vật

Câu 5: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến chủ đạo, thể hiện quan điểm, thái độ của người viết (hoặc người nói) về vấn đề được bàn luận?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm
  • C. Thao tác lập luận
  • D. Bằng chứng

Câu 6: Giả sử bạn đọc một bài văn nghị luận bàn về vấn đề "bảo vệ môi trường". Bạn nhận thấy tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê về tình trạng ô nhiễm, các hình ảnh về hậu quả của biến đổi khí hậu. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của bài nghị luận?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm
  • C. Cách lập luận
  • D. Vấn đề nghị luận

Câu 7: Để tăng sức thuyết phục cho bài nghị luận xã hội, người viết cần kết hợp nhiều thao tác lập luận khác nhau. Thao tác nào giúp người đọc hiểu rõ bản chất, đặc điểm của vấn đề bằng cách chỉ ra những nét riêng biệt, khác hẳn với những sự vật, hiện tượng khác?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận xã hội, bạn nhận thấy tác giả liên tục đặt ra các câu hỏi tu từ, sử dụng giọng điệu khá gay gắt. Điều này có thể giúp bạn phân tích được yếu tố nào trong bài nghị luận?

  • A. Tính khách quan của vấn đề
  • B. Độ tin cậy của luận cứ
  • C. Sự chính xác của số liệu
  • D. Thái độ và cảm xúc của người viết

Câu 9: Thể loại tùy bút và tản văn thường được đặc trưng bởi "cái tôi" của người viết. "Cái tôi" này thể hiện điều gì?

  • A. Quan điểm, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về thế giới
  • B. Sự thật khách quan, được chứng minh bằng số liệu cụ thể
  • C. Tính cách của nhân vật hư cấu trong truyện
  • D. Kiến thức bách khoa về các lĩnh vực khác nhau

Câu 10: Đọc một đoạn văn có cấu trúc tự do, không theo một cốt truyện tuyến tính, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, thể hiện dòng chảy suy nghĩ, liên tưởng của người viết về một cảnh vật hoặc sự kiện. Đoạn văn này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Tùy bút hoặc tản văn

Câu 11: Trong tùy bút/tản văn, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên chất trữ tình, bay bổng và sức gợi cảm cho văn bản?

  • A. Hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính cá thể hóa cao
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ
  • D. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tùy bút và tản văn dựa trên đặc trưng về dung lượng và phạm vi đề tài thường gặp.

  • A. Tản văn thường ngắn gọn hơn tùy bút và thiên về ghi lại những cảm nhận tản mạn.
  • B. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, còn tản văn chỉ viết về con người.
  • C. Tản văn có cốt truyện rõ ràng, còn tùy bút thì không.
  • D. Tùy bút sử dụng văn xuôi, còn tản văn sử dụng thơ.

Câu 13: Trong văn bản kịch, chỉ dẫn sân khấu (được in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn) có vai trò gì?

  • A. Thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật mà không ai nghe thấy.
  • B. Là lời bình luận trực tiếp của tác giả gửi đến độc giả.
  • C. Hướng dẫn về hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật và bối cảnh sân khấu.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của màn hoặc hồi kịch.

Câu 14: Phân tích cách tác giả xây dựng xung đột trong một màn kịch cụ thể. Điều này đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Phân tích
  • C. Tổng hợp
  • D. Đánh giá

Câu 15: Đọc một đoạn văn nghị luận xã hội về lòng yêu nước. Tác giả kết thúc bằng việc kêu gọi thế hệ trẻ hành động cụ thể để bảo vệ và xây dựng đất nước. Đây là thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. So sánh
  • D. Bình luận

Câu 16: Đặc điểm nào của tùy bút/tản văn giúp thể hiện rõ nhất "cái tôi" độc đáo, không lặp lại của người viết?

  • A. Ngôn ngữ và giọng điệu riêng biệt, mang đậm dấu ấn cá nhân
  • B. Sử dụng nhiều số liệu thống kê chính xác
  • C. Cốt truyện logic, chặt chẽ
  • D. Nhân vật được xây dựng theo mô típ quen thuộc

Câu 17: Khi đọc kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để có thể hình dung được không gian và thời gian diễn ra các sự kiện, hành động kịch?

  • A. Lời thoại của nhân vật phụ
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Tên của vở kịch
  • D. Số lượng màn/hồi

Câu 18: Một bài nghị luận xã hội hiệu quả cần đảm bảo sự mạch lạc và liên kết giữa các phần. Yếu tố nào giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa luận điểm, luận cứ và cách lập luận?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa
  • B. Độ dài của bài viết
  • C. Cách lập luận (sự sắp xếp và kết nối luận cứ, thao tác lập luận)
  • D. Số lượng trích dẫn từ các nguồn khác

Câu 19: Phân tích một đoạn tùy bút/tản văn để làm rõ cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...) để tái hiện cảnh vật hoặc cảm xúc. Đây là phân tích về yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ và hình ảnh
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản kịch và văn bản nghị luận xã hội?

  • A. Kịch dùng thơ, nghị luận dùng văn xuôi.
  • B. Kịch có nhân vật, nghị luận không có nhân vật.
  • C. Kịch tái hiện cuộc sống qua hành động để biểu hiện tư tưởng, nghị luận trực tiếp bàn luận về vấn đề xã hội để thuyết phục.
  • D. Kịch luôn có kết thúc bi thảm, nghị luận luôn có kết thúc mở.

Câu 21: Trong văn bản kịch, ngoài lời thoại,

  • A. Đếm số giây im lặng.
  • B. Bỏ qua vì nó không có nội dung.
  • C. Chỉ chú ý đến lời thoại tiếp theo.
  • D. Suy luận về tâm trạng, suy nghĩ ẩn giấu của nhân vật trong bối cảnh cụ thể.

Câu 22: Khi viết một bài nghị luận xã hội, việc lựa chọn dẫn chứng (luận cứ) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Quyết định tính thuyết phục và độ tin cậy của luận điểm được đưa ra.
  • B. Giúp bài viết dài hơn.
  • C. Chỉ mang tính minh họa, không quan trọng.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài viết trở nên hoa mỹ hơn.

Câu 23: Đọc một đoạn tùy bút miêu tả cảnh nhà sàn vùng cao trong sương sớm, với khói bếp bay lên, tiếng trẻ con gọi nhau, mùi hương của đất ẩm và lá rừng. Tác giả đã sử dụng thành công yếu tố nào để tạo nên không gian sống động, gần gũi?

  • A. Đối thoại nội tâm sâu sắc
  • B. Xung đột kịch tính
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và sự huy động các giác quan
  • D. Hệ thống luận điểm chặt chẽ

Câu 24: Trong văn bản kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, còn có lời của người dẫn chuyện (nếu có). Vai trò của người dẫn chuyện trong kịch là gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh, tóm tắt sự kiện, hoặc bình luận về câu chuyện.
  • B. Tham gia trực tiếp vào xung đột với vai trò là một nhân vật.
  • C. Đóng vai trò là người đối thoại chính với tất cả các nhân vật khác.
  • D. Đưa ra các chỉ dẫn dàn dựng cho đạo diễn.

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc một bài nghị luận xã hội, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn văn (ví dụ: đoạn giải thích khái niệm dẫn đến đoạn chứng minh, đoạn phân tích nguyên nhân dẫn đến đoạn bình luận giải pháp) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng khó trong bài.
  • B. Cách tác giả tổ chức lập luận để làm sáng tỏ vấn đề và luận điểm.
  • C. Độ tuổi của người đọc mục tiêu.
  • D. Số lượng lỗi chính tả trong bài.

Câu 26: Đọc một đoạn tản văn miêu tả cảm xúc của người viết khi ngắm nhìn một bông hoa dại ven đường. Đoạn văn không có cốt truyện, chỉ là dòng suy tưởng về vẻ đẹp bình dị, sức sống tiềm tàng của bông hoa. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất yếu tố nào của tản văn?

  • A. Tính kịch tính
  • B. Tính khách quan
  • C. Tính sử thi
  • D. Tính tản mạn, tự do về cấu trúc

Câu 27: Trong văn bản kịch, đỉnh điểm của xung đột là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn xung đột phát triển gay gắt nhất, mâu thuẫn trở nên căng thẳng đỉnh điểm.
  • B. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Giai đoạn xung đột bắt đầu được giải quyết.
  • D. Giai đoạn kết thúc, mọi vấn đề được giải quyết.

Câu 28: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tính xác thực và tiêu biểu của luận cứ.
  • B. Sự chặt chẽ và logic trong lập luận.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Sự rõ ràng và sắc bén của luận điểm.

Câu 29: Trong tùy bút/tản văn, việc sử dụng linh hoạt các thủ pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa... có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó hiểu.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ giàu chất thơ và cá tính.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các số liệu.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm một cách khách quan.

Câu 30: Xét một vở kịch có nhiều màn, mỗi màn lại diễn ra ở một bối cảnh khác nhau (ví dụ: màn 1 ở nhà, màn 2 ở công sở, màn 3 ở ngoài đường). Việc thay đổi bối cảnh qua từng màn kịch chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Giúp vở kịch có nhiều nhân vật hơn.
  • B. Làm cho chỉ dẫn sân khấu dài hơn.
  • C. Đánh dấu sự chuyển biến về không gian, thời gian hoặc giai đoạn phát triển của câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là yêu cầu về mặt kỹ thuật dàn dựng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, tạo nên sự phát triển của hành động và bộc lộ tính cách nhân vật trong một văn bản kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một vở kịch thường được chia thành các đơn vị cấu trúc lớn như màn hoặc hồi. Chức năng chính của việc phân chia này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thể hiện hành động kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến chủ đạo, thể hiện quan điểm, thái độ của người viết (hoặc người nói) về vấn đề được bàn luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả sử bạn đọc một bài văn nghị luận bàn về vấn đề 'bảo vệ môi trường'. Bạn nhận thấy tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê về tình trạng ô nhiễm, các hình ảnh về hậu quả của biến đổi khí hậu. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của bài nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để tăng sức thuyết phục cho bài nghị luận xã hội, người viết cần kết hợp nhiều thao tác lập luận khác nhau. Thao tác nào giúp người đọc hiểu rõ bản chất, đặc điểm của vấn đề bằng cách chỉ ra những nét riêng biệt, khác hẳn với những sự vật, hiện tượng khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận xã hội, bạn nhận thấy tác giả liên tục đặt ra các câu hỏi tu từ, sử dụng giọng điệu khá gay gắt. Điều này có thể giúp bạn phân tích được yếu tố nào trong bài nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thể loại tùy bút và tản văn thường được đặc trưng bởi 'cái tôi' của người viết. 'Cái tôi' này thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc một đoạn văn có cấu trúc tự do, không theo một cốt truyện tuyến tính, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, thể hiện dòng chảy suy nghĩ, liên tưởng của người viết về một cảnh vật hoặc sự kiện. Đoạn văn này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong tùy bút/tản văn, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên chất trữ tình, bay bổng và sức gợi cảm cho văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tùy bút và tản văn dựa trên đặc trưng về dung lượng và phạm vi đề tài thường gặp.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong văn bản kịch, chỉ dẫn sân khấu (được in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích cách tác giả xây dựng xung đột trong một màn kịch cụ thể. Điều này đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc một đoạn văn nghị luận xã hội về lòng yêu nước. Tác giả kết thúc bằng việc kêu gọi thế hệ trẻ hành động cụ thể để bảo vệ và xây dựng đất nước. Đây là thao tác lập luận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đặc điểm nào của tùy bút/tản văn giúp thể hiện rõ nhất 'cái tôi' độc đáo, không lặp lại của người viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi đọc kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để có thể hình dung được không gian và thời gian diễn ra các sự kiện, hành động kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một bài nghị luận xã hội hiệu quả cần đảm bảo sự mạch lạc và liên kết giữa các phần. Yếu tố nào giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa luận điểm, luận cứ và cách lập luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích một đoạn tùy bút/tản văn để làm rõ cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...) để tái hiện cảnh vật hoặc cảm xúc. Đây là phân tích về yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản kịch và văn bản nghị luận xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong văn bản kịch, ngoài lời thoại, "khoảng lặng" hoặc sự im lặng đột ngột của nhân vật đôi khi cũng mang ý nghĩa quan trọng. Phân tích ý nghĩa của "khoảng lặng" này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi viết một bài nghị luận xã hội, việc lựa chọn dẫn chứng (luận cứ) có ý nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc một đoạn tùy bút miêu tả cảnh nhà sàn vùng cao trong sương sớm, với khói bếp bay lên, tiếng trẻ con gọi nhau, mùi hương của đất ẩm và lá rừng. Tác giả đã sử dụng thành công yếu tố nào để tạo nên không gian sống động, gần gũi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong văn bản kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, còn có lời của người dẫn chuyện (nếu có). Vai trò của người dẫn chuyện trong kịch là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc một bài nghị luận xã hội, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn văn (ví dụ: đoạn giải thích khái niệm dẫn đến đoạn chứng minh, đoạn phân tích nguyên nhân dẫn đến đoạn bình luận giải pháp) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc một đoạn tản văn miêu tả cảm xúc của người viết khi ngắm nhìn một bông hoa dại ven đường. Đoạn văn không có cốt truyện, chỉ là dòng suy tưởng về vẻ đẹp bình dị, sức sống tiềm tàng của bông hoa. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất yếu tố nào của tản văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong văn bản kịch, đỉnh điểm của xung đột là giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong tùy bút/tản văn, việc sử dụng linh hoạt các thủ pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa... có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Xét một vở kịch có nhiều màn, mỗi màn lại diễn ra ở một bối cảnh khác nhau (ví dụ: màn 1 ở nhà, màn 2 ở công sở, màn 3 ở ngoài đường). Việc thay đổi bối cảnh qua từng màn kịch chủ yếu phục vụ mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nhịp điệu và vần luật của bài thơ.
  • B. Cấu trúc các khổ thơ và dòng thơ.
  • C. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của tác giả hoặc người nói trong bài thơ.
  • D. Ý nghĩa bề mặt của các từ ngữ.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo ấn tượng về sự dữ dội của thiên nhiên:
"Gió gào thét trên đỉnh đồi hoang vắng,
Mây cuồn cuộn như bầy quỷ khổng lồ."

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh và Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "hình tượng thơ" giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Giải mã ý nghĩa biểu trưng, tư tưởng và cảm xúc ẩn chứa trong bài thơ.
  • C. Nhận diện các loại từ vựng được sử dụng.
  • D. Tính toán số tiếng trong mỗi dòng thơ.

Câu 4: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) là gì và thường có chức năng nào?

  • A. Lời nói của nhân vật khi ở một mình hoặc không ai nghe thấy, nhằm bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • B. Cuộc đối thoại giữa hai nhân vật trên sân khấu.
  • C. Lời chỉ dẫn của tác giả về hành động, cử chỉ của nhân vật.
  • D. Lời của nhân vật nói trực tiếp với khán giả.

Câu 5: Phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong câu thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa"

  • A. Sử dụng ẩn dụ để ví mặt trời với ngọn lửa đang tắt dần.
  • B. Sử dụng so sánh để làm nổi bật màu sắc và hình dáng rực rỡ, dữ dội của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • C. Sử dụng nhân hóa để gán hành động "xuống biển" cho mặt trời.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả sự vật mà không sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 6: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" (rhythm) được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Nội dung ý nghĩa của từng câu thơ.
  • C. Sự lặp lại, ngắt nghỉ, lên xuống giọng theo một quy luật nhất định.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 7: Phân tích vai trò của "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) trong một văn bản kịch.

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật và các yếu tố phi ngôn ngữ khác để hỗ trợ diễn xuất và hình dung vở kịch.
  • B. Là lời thoại chính của các nhân vật.
  • C. Tóm tắt nội dung của toàn bộ vở kịch.
  • D. Nhận xét và đánh giá về các nhân vật.

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" (narrative perspective) có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Chỉ giúp xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến cách kết thúc câu chuyện.
  • C. Chỉ quan trọng trong việc xác định nhân vật chính.
  • D. Giúp hiểu câu chuyện được kể từ góc độ nào, thông tin được cung cấp ra sao và ảnh hưởng đến cách người đọc cảm nhận về câu chuyện.

Câu 9: Đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh "nước trong veo" và "thuyền câu bé tẻo teo" gợi lên ấn tượng gì về không gian và tâm trạng?

  • A. Sự ồn ào, tấp nập của cuộc sống.
  • B. Không gian rộng lớn, hùng vĩ và tâm trạng phấn chấn.
  • C. Không gian thu nhỏ bé, tĩnh lặng và tâm trạng cô quạnh, u hoài.
  • D. Sự ấm áp, tươi vui của cảnh vật.

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "đối thoại" (dialogue) trong một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết).

  • A. Làm cho câu chuyện sinh động hơn, trực tiếp bộc lộ tính cách, tâm lý và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Là phần lời của người kể chuyện.
  • D. Giúp tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.

Câu 11: Một bài thơ sử dụng rất nhiều từ láy gợi tả âm thanh như "ào ào", " rì rào", "thì thầm". Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tăng tính nhạc điệu và khả năng gợi tả âm thanh, hình ảnh một cách sinh động.
  • C. Thay thế cho các biện pháp so sánh, ẩn dụ.
  • D. Giảm bớt số lượng từ ngữ trong bài thơ.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về hình thức giữa thơ và văn xuôi.

  • A. Thơ luôn có vần, văn xuôi thì không.
  • B. Thơ luôn có nhịp điệu, văn xuôi thì không.
  • C. Thơ tập trung vào cảm xúc, văn xuôi tập trung vào sự kiện.
  • D. Thơ thường được tổ chức theo dòng, khổ, chú trọng vần, nhịp; văn xuôi được tổ chức theo câu, đoạn, không bị ràng buộc bởi vần, nhịp.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến số lượng từ trong mỗi câu thoại.
  • B. Nội dung lời nói, cách dùng từ, giọng điệu, thái độ thể hiện qua lời nói.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật nói dài hay ngắn.
  • D. Chỉ cần xem nhân vật nói về chủ đề gì.

Câu 14: Đọc câu thơ:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,"
(Nguyễn Khuyến)
Từ "khẽ đưa vèo" gợi tả điều gì về chuyển động của chiếc lá?

  • A. Chiếc lá rơi rất chậm và từ từ.
  • B. Chiếc lá đứng yên không chuyển động.
  • C. Chiếc lá chuyển động mạnh mẽ và liên tục.
  • D. Chiếc lá chuyển động nhẹ nhàng nhưng rất nhanh và dứt khoát, gợi cảm giác đột ngột phôi pha.

Câu 15: Phân tích tác dụng của "hình ảnh ẩn dụ" (metaphor) trong thơ.

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn và dễ hiểu hơn.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả màu sắc.
  • C. Tạo ra những liên tưởng mới mẻ, sâu sắc, làm cho hình ảnh thơ cô đọng và giàu ý nghĩa biểu trưng.
  • D. Giúp xác định số lượng khổ thơ.

Câu 16: Trong phân tích kịch, "xung đột kịch" (dramatic conflict) là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh/chính mình, đóng vai trò thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách.
  • B. Là lời giới thiệu về các nhân vật.
  • C. Là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • D. Là phần kết thúc của vở kịch.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ tạo nên sự tương phản mạnh mẽ:
"Ngày hôm qua là bão tố
Ngày hôm nay là nắng hồng"

  • A. Nhân hóa
  • B. Đối lập (tương phản)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Thế nào là "ngôi kể thứ ba, hạn tri" (third-person limited) trong văn xuôi và tác dụng của nó?

  • A. Người kể là một nhân vật xưng "tôi" và biết hết mọi chuyện.
  • B. Người kể sử dụng "hắn", "cô ấy", "họ",... và biết hết suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Người kể sử dụng "hắn", "cô ấy", "họ",... nhưng chỉ biết và kể lại những gì một hoặc một vài nhân vật biết/cảm nhận.
  • D. Người kể chỉ miêu tả sự kiện khách quan mà không biết suy nghĩ của bất kỳ nhân vật nào.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của "vần" (rhyme) trong thơ.

  • A. Tạo tính nhạc điệu, liên kết các dòng thơ, khổ thơ và giúp dễ ghi nhớ.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức.
  • C. Giúp xác định chủ đề của bài thơ.
  • D. Là yếu tố bắt buộc phải có trong mọi bài thơ.

Câu 20: Khi phân tích "chủ đề" (theme) của một tác phẩm văn học (thơ, truyện, kịch), người đọc cần tìm kiếm điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung câu chuyện hoặc bài thơ.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện.
  • C. Mô tả bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • D. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm về cuộc sống, con người.

Câu 21: Đọc khổ thơ:
"Tôi là cây sồi già
Đứng giữa trời bão táp
Lá rụng, cành khô khốc
Nhưng rễ vẫn bám sâu."
Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh "cây sồi già" trong khổ thơ trên.

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả một cái cây trong rừng.
  • B. Biểu trưng cho sự kiên cường, bền bỉ của con người trước thử thách, gian nan của cuộc sống.
  • C. Biểu trưng cho sự già nua, yếu đuối và sắp chết.
  • D. Biểu trưng cho sự thay đổi của thời tiết.

Câu 22: Trong phân tích thơ, "tứ thơ" là gì?

  • A. Số lượng từ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Cách gieo vần của bài thơ.
  • C. Ý, tình, mạch cảm xúc chủ đạo xuyên suốt và chi phối toàn bộ bài thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định "không gian" (setting) của câu chuyện:
"Ngôi nhà nhỏ nằm khuất sâu trong con hẻm ngoằn ngoèo của khu phố cổ. Mùi hương trầm thoang thoảng vương vấn, lẫn với tiếng rao hàng xa vọng lại từ phố chợ."

  • A. Một ngôi nhà nhỏ trong con hẻm của khu phố cổ, gần phố chợ.
  • B. Thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Tính cách của nhân vật.
  • D. Chủ đề của câu chuyện.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa "bối cảnh" (setting) và "tâm trạng" (mood) trong văn học.

  • A. Bối cảnh và tâm trạng là hai yếu tố hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Tâm trạng luôn quyết định bối cảnh trong tác phẩm.
  • C. Bối cảnh thường được miêu tả để góp phần tạo nên tâm trạng, bầu không khí chung cho tác phẩm.
  • D. Chỉ có văn xuôi mới có bối cảnh và tâm trạng.

Câu 25: Trong kịch, "đối thoại" (dialogue) khác với "độc thoại" (monologue) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Đối thoại là lời của nhân vật chính, độc thoại là lời của nhân vật phụ.
  • B. Đối thoại luôn ngắn hơn độc thoại.
  • C. Đối thoại chỉ có trong kịch, độc thoại có trong cả thơ và truyện.
  • D. Đối thoại là cuộc trò chuyện giữa các nhân vật; độc thoại là lời nói của một nhân vật nói một mình hoặc nói với khán giả.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa "so sánh" (simile) và "ẩn dụ" (metaphor).

  • A. So sánh có các từ ngữ so sánh rõ ràng ("như", "là",...) còn ẩn dụ thì không có.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng cho con người, so sánh dùng cho đồ vật.
  • C. So sánh khó hiểu hơn ẩn dụ.
  • D. Ẩn dụ tạo ra hình ảnh, so sánh thì không.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "cấu trúc" (structure) của bài thơ (số khổ, số dòng, cách sắp xếp ý) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để biết bài thơ có bao nhiêu câu.
  • B. Cách tác giả tổ chức ý tưởng, mạch cảm xúc và sự phát triển của chủ đề trong bài thơ.
  • C. Xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Độ dài ngắn của bài thơ.

Câu 28: Trong phân tích văn xuôi, "cốt truyện" (plot) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là lời giới thiệu về nhân vật.
  • B. Là phần mô tả bối cảnh.
  • C. Là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự, thể hiện sự phát triển của câu chuyện.
  • D. Là lời nhận xét của tác giả về câu chuyện.

Câu 29: Đọc đoạn thơ:
"Em cuộn mình trong chăn
Như nhộng chờ ngày tằm."
(Phạm Tiến Duật)
Biện pháp tu từ "như nhộng chờ ngày tằm" gợi lên điều gì về trạng thái và tâm thế của "em"?

  • A. Một trạng thái tĩnh lặng, chờ đợi sự biến đổi, trưởng thành.
  • B. Sự sợ hãi, co rúm lại trước khó khăn.
  • C. Sự lười biếng, không muốn hoạt động.
  • D. Trạng thái ngủ say không biết gì.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "bối cảnh sáng tác" (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả là ai và sống ở thời nào.
  • B. Không có tác dụng gì đến việc hiểu bài thơ.
  • C. Chỉ giúp xác định số lượng câu thơ.
  • D. Giúp giải mã sâu sắc hơn ý nghĩa, cảm xúc, tư tưởng của bài thơ trong mối liên hệ với hoàn cảnh cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo ấn tượng về sự dữ dội của thiên nhiên:
'Gió gào thét trên đỉnh đồi hoang vắng,
Mây cuồn cuộn như bầy quỷ khổng lồ.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'hình tượng thơ' giúp người đọc làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) là gì và thường có chức năng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong câu thơ:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' (rhythm) được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích vai trò của 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) trong một văn bản kịch.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn xuôi, việc xác định 'điểm nhìn trần thuật' (narrative perspective) có ý nghĩa gì quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh 'nước trong veo' và 'thuyền câu bé tẻo teo' gợi lên ấn tượng gì về không gian và tâm trạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'đối thoại' (dialogue) trong một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một bài thơ sử dụng rất nhiều từ láy gợi tả âm thanh như 'ào ào', ' rì rào', 'thì thầm'. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về hình thức giữa thơ và văn xuôi.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ tính cách nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc câu thơ:
'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,'
(Nguyễn Khuyến)
Từ 'khẽ đưa vèo' gợi tả điều gì về chuyển động của chiếc lá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tác dụng của 'hình ảnh ẩn dụ' (metaphor) trong thơ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong phân tích kịch, 'xung đột kịch' (dramatic conflict) là gì và đóng vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ tạo nên sự tương phản mạnh mẽ:
'Ngày hôm qua là bão tố
Ngày hôm nay là nắng hồng'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thế nào là 'ngôi kể thứ ba, hạn tri' (third-person limited) trong văn xuôi và tác dụng của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của 'vần' (rhyme) trong thơ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích 'chủ đề' (theme) của một tác phẩm văn học (thơ, truyện, kịch), người đọc cần tìm kiếm điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc khổ thơ:
'Tôi là cây sồi già
Đứng giữa trời bão táp
Lá rụng, cành khô khốc
Nhưng rễ vẫn bám sâu.'
Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh 'cây sồi già' trong khổ thơ trên.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong phân tích thơ, 'tứ thơ' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định 'không gian' (setting) của câu chuyện:
'Ngôi nhà nhỏ nằm khuất sâu trong con hẻm ngoằn ngoèo của khu phố cổ. Mùi hương trầm thoang thoảng vương vấn, lẫn với tiếng rao hàng xa vọng lại từ phố chợ.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa 'bối cảnh' (setting) và 'tâm trạng' (mood) trong văn học.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong kịch, 'đối thoại' (dialogue) khác với 'độc thoại' (monologue) ở điểm cơ bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa 'so sánh' (simile) và 'ẩn dụ' (metaphor).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'cấu trúc' (structure) của bài thơ (số khổ, số dòng, cách sắp xếp ý) giúp người đọc hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong phân tích văn xuôi, 'cốt truyện' (plot) là gì và có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn thơ:
'Em cuộn mình trong chăn
Như nhộng chờ ngày tằm.'
(Phạm Tiến Duật)
Biện pháp tu từ 'như nhộng chờ ngày tằm' gợi lên điều gì về trạng thái và tâm thế của 'em'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'bối cảnh sáng tác' (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là hạt nhân tạo nên sự phát triển của cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại
  • B. Bối cảnh và không gian
  • C. Xung đột kịch
  • D. Lời giới thiệu nhân vật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phép điệp
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng bằng chứng (dẫn chứng) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn
  • B. Thể hiện sự hiểu biết của người viết
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng các số liệu
  • D. Minh họa, làm sáng tỏ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau:

  • A. Sự lạnh lẽo, u ám
  • B. Hình ảnh mặt trời tròn, đỏ rực, mạnh mẽ
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt
  • D. Mặt trời đang mọc lên

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất cảm xúc, thái độ của tác giả?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Giọng điệu
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 6: Một đoạn văn nghị luận được coi là có tính liên kết chặt chẽ khi nào?

  • A. Các câu, các đoạn được kết nối về nội dung và hình thức, tạo thành một chỉnh thể thống nhất.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, hàn lâm.
  • C. Chỉ tập trung vào một ý duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Có nhiều câu hỏi tu từ.

Câu 7: Trong phân tích truyện ngắn,

  • A. Toàn bộ diễn biến của câu chuyện.
  • B. Một hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt, buộc nhân vật phải hành động hoặc bộc lộ bản chất.
  • C. Lời giới thiệu về bối cảnh và nhân vật.
  • D. Kết thúc của câu chuyện.

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu:

  • A. Làm cho câu văn thêm dài.
  • B. Nói giảm, nói tránh về hiện tượng thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của bầu trời.
  • D. Gợi hình ảnh bầu trời đầy mây đen vần vũ như một cuộc chiến đấu, tăng tính biểu cảm và hình tượng.

Câu 9: Khi viết bài văn trình bày kết quả nghiên cứu hoặc báo cáo, loại ngôn ngữ nào cần được ưu tiên sử dụng?

  • A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ khẩu ngữ, thân mật.
  • D. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Tình yêu gia đình
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • C. Tình yêu quê hương và những kỷ niệm tuổi thơ
  • D. Ước mơ được bay bổng như cánh bướm

Câu 11: Trong văn nghị luận, một luận điểm được coi là chặt chẽ và đáng tin cậy khi nào?

  • A. Nêu lên một ý kiến mới lạ, chưa từng có ai nói đến.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán, biểu lộ cảm xúc mạnh.
  • C. Được trình bày bằng một câu duy nhất.
  • D. Được làm sáng tỏ bằng lý lẽ và chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể, xác thực.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự liên tưởng dựa trên mối quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Phân tích vai trò của lời thoại (đối thoại, độc thoại) trong kịch?

  • A. Là phương tiện chủ yếu để phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật và thể hiện xung đột.
  • B. Chỉ có vai trò trang trí cho vở kịch thêm sinh động.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • D. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.

Câu 14: Đọc câu sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có):

  • A. Sai chính tả
  • B. Dùng từ Hán Việt không phù hợp
  • C. Thiếu chủ ngữ
  • D. Thừa vị ngữ

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Các từ láy, từ ghép được sử dụng.
  • D. Cách nhà thơ tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ) để thể hiện chủ đề.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của nó trong một bài văn nghị luận:

  • A. Nêu lên chủ đề chính của bài viết.
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho một luận điểm.
  • C. Kết luận lại toàn bộ vấn đề.
  • D. Giới thiệu về tác giả bài viết.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự liên tưởng giữa các giác quan, ví dụ:

  • A. Chuyển đổi cảm giác
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nói quá
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 18: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu về

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Số phận cuối cùng của nhân vật.
  • C. Lý do khiến nhân vật có những suy nghĩ, hành động như vậy, từ đó hiểu rõ tính cách, nội tâm.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối (liên kết hình thức)
  • D. Phép nối (liên kết nội dung - quan hệ từ)

Câu 20: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Luận điểm rõ ràng, lý lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực và phù hợp.
  • C. Bài viết có độ dài lớn.
  • D. Có nhiều câu hỏi tu từ và cảm thán.

Câu 21: Trong kịch, thuật ngữ nào chỉ những chỉ dẫn của tác giả về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh... cho diễn viên và đạo diễn?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Đối thoại
  • C. Văn bản kịch phụ (chú thích)
  • D. Xung đột kịch

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ có tác dụng gợi hình ảnh cụ thể, sống động về sự vật, hiện tượng:

  • A. Nghệ thuật ẩn dụ
  • B. Nghệ thuật hoán dụ
  • C. Nghệ thuật nhân hóa
  • D. Nghệ thuật miêu tả

Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện trong một văn bản tự sự, việc xác định

  • A. Sự vận động, phát triển logic của câu chuyện và mối liên hệ giữa các sự kiện.
  • B. Giọng điệu của người kể chuyện.
  • C. Bối cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật trong truyện.

Câu 24: Trong văn nghị luận,

  • A. Chỉ dùng để kể lại một câu chuyện.
  • B. Giải thích, phân tích, lập luận để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Đưa ra các số liệu thống kê.
  • D. Trích dẫn nguyên văn lời nói của người nổi tiếng.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả ánh trăng rất sáng.
  • B. Gợi không gian yên tĩnh tuyệt đối.
  • C. Thể hiện sự nghiêm khắc, nhắc nhở, thậm chí trách cứ của quá khứ, nghĩa tình đối với sự lãng quên.
  • D. Nói về sự vô tri vô giác của vầng trăng.

Câu 26: Khi viết bài phát biểu trình bày một vấn đề, người nói cần chú trọng nhất điều gì để thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Nội dung hấp dẫn, cấu trúc rõ ràng, cách trình bày lôi cuốn.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ cầu kỳ, phức tạp.
  • C. Chỉ nói về những vấn đề mà người nói quan tâm.
  • D. Độ dài của bài phát biểu.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về logic hoặc cách dùng từ:

  • A. Sai chính tả.
  • B. Dùng từ không phù hợp.
  • C. Thừa quan hệ từ ("Do... cho nên").
  • D. Thiếu vị ngữ.

Câu 28: Trong một bài thơ, nhịp điệu được tạo nên bởi những yếu tố nào?

  • A. Chỉ do số lượng câu thơ.
  • B. Sự phối hợp của ngắt nhịp, gieo vần, phối thanh, số tiếng trên dòng.
  • C. Chỉ do nội dung bài thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ địa phương trong một tác phẩm văn học?

  • A. Làm cho tác phẩm khó hiểu hơn.
  • B. Thể hiện sự thiếu chuẩn mực trong ngôn ngữ.
  • C. Chỉ có tác dụng gây cười.
  • D. Góp phần tô đậm màu sắc địa phương, văn hóa vùng miền và tính cách nhân vật.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của bài viết?

  • A. Tiêu đề, đề mục, tóm tắt, hình ảnh, bảng biểu.
  • B. Các từ láy, từ ghép.
  • C. Giọng điệu của người viết.
  • D. Các biện pháp tu từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là hạt nhân tạo nên sự phát triển của cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre anh hùng lao động! Tre anh hùng chiến đấu!"

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng bằng chứng (dẫn chứng) có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Cụm từ "như hòn lửa" thể hiện điều gì về hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất cảm xúc, thái độ của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một đoạn văn nghị luận được coi là có tính liên kết chặt chẽ khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong phân tích truyện ngắn, "tình huống truyện" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu:
"Ông trời mặc áo giáp đen ra trận"

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi viết bài văn trình bày kết quả nghiên cứu hoặc báo cáo, loại ngôn ngữ nào cần được ưu tiên sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay"

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong văn nghị luận, một luận điểm được coi là chặt chẽ và đáng tin cậy khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự liên tưởng dựa trên mối quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích vai trò của lời thoại (đối thoại, độc thoại) trong kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc câu sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có):
"Qua tác phẩm 'Vợ nhặt', cho thấy tình cảnh thê thảm của người nông dân trước Cách mạng."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "cấu tứ" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của nó trong một bài văn nghị luận:
"Việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu kiểm soát có thể dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực như: nghiện ảo, giảm tương tác trực tiếp, tiếp xúc với thông tin sai lệch... Chẳng hạn, một nghiên cứu gần đây của Đại học X cho thấy, những học sinh dành hơn 3 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội có xu hướng giảm khả năng tập trung trong học tập..."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự liên tưởng giữa các giác quan, ví dụ: "nắng giòn tan", "gió thơm"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu về "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:
"Thời tiết hôm nay rất đẹp. Vì thế, chúng tôi quyết định đi dã ngoại."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất tính thuyết phục của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong kịch, thuật ngữ nào chỉ những chỉ dẫn của tác giả về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh... cho diễn viên và đạo diễn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ có tác dụng gợi hình ảnh cụ thể, sống động về sự vật, hiện tượng:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện trong một văn bản tự sự, việc xác định "nguyên nhân - kết quả" giúp người đọc hiểu được điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" (luận cứ lý lẽ) có chức năng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng im phăng phắc" trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi viết bài phát biểu trình bày một vấn đề, người nói cần chú trọng nhất điều gì để thu hút và giữ chân người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về logic hoặc cách dùng từ:
"Do sự bão hòa của thị trường, cho nên doanh thu của công ty đã giảm sút nghiêm trọng."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một bài thơ, nhịp điệu được tạo nên bởi những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ địa phương trong một tác phẩm văn học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của bài viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc miêu tả sự vật:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu sau:

  • A. Nhấn mạnh số lượng nhiều
  • B. Tăng tính khách quan cho lời văn
  • C. Gợi tả âm thanh sinh động, cụ thể
  • D. Biểu thị ý phủ định mạnh mẽ

Câu 3: Trong văn học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò định hình không gian và thời gian của câu chuyện, đồng thời ảnh hưởng đến tâm trạng và hành động của nhân vật?

  • A. Bối cảnh (Setting)
  • B. Cốt truyện (Plot)
  • C. Đề tài (Theme)
  • D. Nhân vật chính (Protagonist)

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Hóm hỉnh, vui tươi
  • B. Trữ tình, lãng mạn
  • C. Khách quan, bình thản
  • D. Buồn bã, thất vọng

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu mối quan hệ giữa các sự kiện (nguyên nhân - kết quả) nhằm mục đích làm sáng tỏ yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ tác phẩm
  • B. Cốt truyện và sự phát triển của câu chuyện
  • C. Biện pháp tu từ được sử dụng
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả

Câu 6: Một tác phẩm kịch thường được cấu trúc bởi các yếu tố chính nào?

  • A. Tự sự, miêu tả, biểu cảm
  • B. Nhân vật, bối cảnh, chủ đề
  • C. Lớp kịch, hồi kịch, cảnh kịch
  • D. Mở bài, thân bài, kết bài

Câu 7: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của thể loại tùy bút so với các thể loại văn xuôi khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng trong cấu trúc và dòng cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • B. Tập trung xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều mối quan hệ.
  • C. Cốt truyện gay cấn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 8: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Hoàn cảnh ra đời của bài viết.
  • B. Các biện pháp tu từ nổi bật.
  • C. Tính cách của tác giả.
  • D. Quan điểm, ý kiến cốt lõi mà tác giả muốn chứng minh hoặc thuyết phục người đọc.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ
  • C. Hoán dụ và so sánh
  • D. Điệp ngữ và nhân hóa

Câu 10: Yếu tố nào trong văn bản tự sự có chức năng sắp xếp, tổ chức các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định để làm nổi bật diễn biến và ý nghĩa của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện (Plot)
  • B. Nhân vật (Character)
  • C. Bối cảnh (Setting)
  • D. Giọng điệu (Tone)

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần nghề nghiệp và địa vị xã hội.
  • C. Ngoại hình, nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc), hành động, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ cần vai trò của họ trong cốt truyện.

Câu 12: Thế nào là

  • A. Thông điệp đạo đức mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Phạm vi hiện thực đời sống được tác giả phản ánh và khám phá.
  • C. Cách sắp xếp các sự kiện trong truyện.
  • D. Cảm xúc chủ đạo của người viết.

Câu 13: Phân biệt giữa

  • A. Chủ đề là nội dung, đề tài là hình thức.
  • B. Chủ đề rộng hơn đề tài.
  • C. Đề tài là vấn đề chung, chủ đề là quan điểm của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng, thông điệp chính mà tác phẩm thể hiện qua đề tài đó.

Câu 14: Trong văn nghị luận,

  • A. Là cách sắp xếp, trình bày các luận điểm, luận cứ một cách logic để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc/người nghe.
  • B. Là việc sử dụng các biện pháp tu từ để bài văn thêm sinh động.
  • C. Là việc trích dẫn các câu nói nổi tiếng.
  • D. Là việc mô tả chi tiết các sự vật, hiện tượng.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Gợi sự nguy hiểm.
  • B. Gợi màu sắc đỏ rực, sức sống mãnh liệt và không khí mùa hè sôi động.
  • C. Biểu thị sự lạnh lẽo.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn.

Câu 17: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc cảm nhận được sự chân thực, gần gũi với đời sống, thường được thể hiện qua ngôn ngữ, phong tục, tập quán của một vùng miền hoặc tầng lớp xã hội nhất định?

  • A. Biểu tượng
  • B. Điển cố
  • C. Ẩn dụ
  • D. Màu sắc địa phương/đời sống

Câu 18: Trong thơ ca,

  • A. Số tiếng trong dòng thơ, cách ngắt nhịp, gieo vần.
  • B. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt.

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là chức năng chính của ngôn ngữ trong tác phẩm văn học?

  • A. Tái hiện hiện thực.
  • B. Biểu hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan, số liệu thống kê.
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm xúc cho người đọc.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ (imagery) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để đếm số lượng hình ảnh trong bài.
  • B. Để so sánh với hình ảnh trong các bài thơ khác.
  • C. Để biết tác giả có giàu trí tưởng tượng hay không.
  • D. Để hiểu được thế giới nghệ thuật, cảm xúc và thông điệp mà nhà thơ muốn truyền tải.

Câu 21: Đọc câu sau:

  • A. Sự yếu đuối, dễ bị tác động, không vững vàng trước khó khăn.
  • B. Sự kiên cường, mạnh mẽ.
  • C. Sự cao lớn, vạm vỡ.
  • D. Sự cô độc, lẻ loi.

Câu 22: Trong một tác phẩm tự sự,

  • A. Là nhân vật chính của câu chuyện.
  • B. Là người sáng tác ra tác phẩm.
  • C. Là người dẫn dắt, kể lại câu chuyện, có thể tham gia hoặc không tham gia vào các sự kiện.
  • D. Chỉ là người thuật lại các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 23: Phân tích vai trò của

  • A. Giúp tăng tốc độ cốt truyện.
  • B. Làm bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật mới.

Câu 24: Đâu là đặc điểm của

  • A. Người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả các nhân vật.
  • B. Người kể chuyện giấu mình, chỉ kể lại khách quan các sự kiện.
  • C. Người kể chuyện là một nhân vật phụ trong truyện.
  • D. Người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện và chỉ biết những gì mình trải qua hoặc chứng kiến.

Câu 25: Đâu là đặc điểm của

  • A. Người kể chuyện không xưng "tôi", có thể giấu mình hoặc xuất hiện như người biết hết mọi chuyện (toàn tri).
  • B. Người kể chuyện là nhân vật chính.
  • C. Câu chuyện chỉ xoay quanh suy nghĩ của người kể chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại thơ.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá hiệu quả của việc miêu tả?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng tính từ.
  • B. Chỉ cần xem đoạn văn có dài hay không.
  • C. Đối tượng miêu tả, góc nhìn miêu tả, các giác quan được huy động, từ ngữ và biện pháp tu từ sử dụng.
  • D. Chỉ cần xem tác giả có nổi tiếng hay không.

Câu 27: Trong văn nghị luận,

  • A. Là ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Là các lý lẽ, dẫn chứng (ví dụ, số liệu, sự kiện, câu nói...) được đưa ra để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Là cấu trúc của bài văn.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.

  • A. Dùng để đặt câu hỏi cần người đọc trả lời.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Biểu thị sự nghi ngờ của người viết.
  • D. Nhằm nhấn mạnh một ý nào đó, bộc lộ cảm xúc (ngạc nhiên, băn khoăn, khẳng định, phủ định...), hoặc lôi cuốn sự suy nghĩ của người đọc.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự chào đón, vui mừng.
  • B. Sự chán ghét, mệt mỏi, có phần khinh miệt.
  • C. Sự đồng cảm, chia sẻ.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 30: Trong phân tích thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được nhạc điệu, sự ngân vang và mối liên kết giữa các dòng thơ?

  • A. Vần (Rhyme)
  • B. Luận điểm
  • C. Cốt truyện
  • D. Nhân vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc miêu tả sự vật:
"Những đám mây trắng bồng bềnh như những chiếc thuyền buồm khổng lồ lững lờ trôi trên biển trời xanh ngắt."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu sau:
"Dòng suối róc rách chảy qua ghềnh đá, tạo nên âm thanh trong trẻo, vui tai."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong văn học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò định hình không gian và thời gian của câu chuyện, đồng thời ảnh hưởng đến tâm trạng và hành động của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Thế là hết! Mọi hy vọng, mọi nỗ lực đều tan thành mây khói. Một cảm giác trống rỗng, tuyệt vọng bao trùm lấy tâm hồn tôi."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu mối quan hệ giữa các sự kiện (nguyên nhân - kết quả) nhằm mục đích làm sáng tỏ yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một tác phẩm kịch thường được cấu trúc bởi các yếu tố chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của thể loại tùy bút so với các thể loại văn xuôi khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả giúp người đọc hiểu được điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở hai câu thơ cuối để gợi tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Yếu tố nào trong văn bản tự sự có chức năng sắp xếp, tổ chức các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định để làm nổi bật diễn biến và ý nghĩa của câu chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Thế nào là "đề tài" của một tác phẩm văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân biệt giữa "chủ đề" và "đề tài" trong tác phẩm văn học.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì và có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Cây phượng già trước sân trường sừng sững như một người lính gác. Mỗi độ hè về, hoa phượng nở rộ như thắp lửa cả một góc trời."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lửa" trong câu thơ "hoa phượng nở rộ như thắp lửa cả một góc trời" (trong câu 15).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc cảm nhận được sự chân thực, gần gũi với đời sống, thường được thể hiện qua ngôn ngữ, phong tục, tập quán của một vùng miền hoặc tầng lớp xã hội nhất định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong thơ ca, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là chức năng chính của ngôn ngữ trong tác phẩm văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ (imagery) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc câu sau:
"Anh ấy là cây sậy trước gió."
Biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì ở "anh ấy"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" (narrator) có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích vai trò của "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đâu là đặc điểm của "ngôi kể thứ nhất" trong văn bản tự sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đâu là đặc điểm của "ngôi kể thứ ba" trong văn bản tự sự?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá hiệu quả của việc miêu tả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn về rồi. Cái lão nghiện ấy, lại về rồi. Làng xóm lại chẳng yên."
Việc lặp lại cụm từ "về rồi" và cách gọi "cái lão nghiện ấy" thể hiện thái độ gì của người kể chuyện đối với nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong phân tích thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được nhạc điệu, sự ngân vang và mối liên kết giữa các dòng thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích kịch, yếu tố nào sau đây không được xem là một thành phần cấu tạo chính của văn bản kịch?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Lời bình của người kể chuyện

Câu 2: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm gì về nhân vật A:

  • A. Tính cách vui vẻ, yêu đời.
  • B. Sự lạc quan trước khó khăn.
  • C. Nỗi buồn, sự ám ảnh về quá khứ.
  • D. Sự tức giận với thời tiết.

Câu 3: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản kịch có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn lời kể chuyện.
  • B. Gợi ý về bối cảnh, hành động, trạng thái tâm lý của nhân vật và cách dàn dựng.
  • C. Chỉ dùng để mô tả trang phục của diễn viên.
  • D. Cung cấp thông tin về tiểu sử tác giả.

Câu 4: Khi phân tích xung đột trong kịch, cần chú ý đến những loại xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật, xung đột nội tâm nhân vật, xung đột giữa nhân vật với hoàn cảnh.
  • B. Chỉ có xung đột giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện.
  • C. Chỉ có xung đột nội tâm của nhân vật chính.
  • D. Xung đột giữa tác giả và độc giả.

Câu 5: Yếu tố nào trong kịch giúp bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của một nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu?

  • A. Đối thoại với nhân vật khác.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Hành động câm lặng.

Câu 6: Phân tích bối cảnh (thời gian, không gian) trong một vở kịch giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ để biết vở kịch diễn ra ở đâu và khi nào.
  • B. Chỉ để xác định số lượng nhân vật.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến trang phục diễn viên.
  • D. Tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, góp phần thúc đẩy xung đột hoặc thể hiện chủ đề.

Câu 7: Đâu là đặc trưng cơ bản nhất phân biệt kịch với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết)?

  • A. Diễn biến chủ yếu thông qua hành động và lời thoại của nhân vật, không có người kể chuyện.
  • B. Luôn kết thúc có hậu.
  • C. Chỉ viết về các vấn đề xã hội.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.

Câu 8: Khi đọc một văn bản kịch, việc hình dung chỉ dẫn sân khấu sẽ giúp người đọc điều gì?

  • A. Thay thế việc đọc lời thoại.
  • B. Tái tạo không gian, hành động, biểu cảm của nhân vật, từ đó hiểu sâu hơn văn bản.
  • C. Xác định tên thật của diễn viên.
  • D. Biết được doanh thu của vở kịch.

Câu 9: Chủ đề của vở kịch thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua tên vở kịch.
  • B. Chỉ qua lời thoại của nhân vật chính.
  • C. Chỉ qua chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Thông qua toàn bộ hệ thống nhân vật, xung đột, hành động và lời thoại.

Câu 10: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong kịch cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Lời nói, hành động, mối quan hệ với các nhân vật khác, sự phát triển tâm lý.
  • B. Chỉ chú trọng vào ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ phân tích tên gọi của nhân vật.
  • D. Chỉ cần liệt kê số lần xuất hiện của nhân vật.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Nói quá.

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu thơ

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Gợi hình ảnh vũ trụ như một ngôi nhà lớn, đêm đến như đóng cửa đi ngủ, tạo cảm giác gần gũi, ấm áp hoặc sự khép lại của ngày.
  • C. Nhấn mạnh sự dữ dội của sóng biển.
  • D. Miêu tả chính xác hoạt động của sóng.

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn tự sự có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc có thể suy luận gì về tâm trạng hoặc thái độ của nhân vật/người kể chuyện?

  • A. Nhân vật/người kể chuyện đang tìm kiếm thông tin.
  • B. Nhân vật/người kể chuyện đang hỏi người khác.
  • C. Nhân vật/người kể chuyện không biết câu trả lời.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, trăn trở, khẳng định, phủ định hoặc cảm xúc mãnh liệt (tùy ngữ cảnh).

Câu 14: Phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, ngoài số câu, số chữ, cần chú ý đến những yếu tố nào khác?

  • A. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp, cách tổ chức khổ thơ, sự luân chuyển của các hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Chỉ cần đếm số câu và số chữ.
  • C. Chỉ chú ý đến vần điệu cuối dòng.
  • D. Chỉ cần xác định chủ đề bài thơ.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ:

  • A. Miêu tả một con thuyền thật đang đi trên biển.
  • B. Nói về nghề đi biển đầy nguy hiểm.
  • C. So sánh cuộc đời con người với con thuyền, những khó khăn, thử thách trong cuộc sống với sóng gió.
  • D. Khẳng định con người luôn mạnh mẽ như con thuyền.

Câu 16: Yếu tố nào trong văn bản giúp người đọc nhận biết giọng điệu (tone) của tác giả hoặc người kể chuyện (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, buồn bã)?

  • A. Chỉ dựa vào tên tác giả.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng từ ngữ.
  • C. Chỉ dựa vào độ dài câu văn.
  • D. Sự lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, cách sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 17: Khi phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những dấu hiệu nào?

  • A. Sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói của nhân vật theo thời gian hoặc qua các biến cố.
  • B. Chỉ dựa vào sự thay đổi ngoại hình.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến của nhân vật khác về họ.
  • D. Chỉ dựa vào bối cảnh lịch sử của tác phẩm.

Câu 18: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng hồi ức (flashback) trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Kéo dài câu chuyện một cách không cần thiết.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên khó hiểu.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ để giải thích hành động, tâm lý hiện tại của nhân vật hoặc làm rõ bối cảnh.
  • D. Chỉ để tác giả thể hiện khả năng viết lách.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định thể loại văn bản.
  • B. Hiểu được ý đồ của tác giả, chủ đề chính hoặc một khía cạnh nổi bật của tác phẩm.
  • C. Đoán trước toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • D. Biết được tác phẩm được xuất bản năm nào.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả có bao nhiêu giác quan.
  • B. Chỉ giúp nhận biết màu sắc.
  • C. Chỉ giúp nhận biết âm thanh.
  • D. Cảm nhận cảnh vật một cách sinh động, đa chiều, như đang trực tiếp trải nghiệm, từ đó hiểu được tâm trạng hoặc ý đồ của tác giả khi miêu tả.

Câu 21: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tùy bút/ký?

  • A. Truyện ngắn dài hơn tùy bút/ký.
  • B. Truyện ngắn luôn có kết thúc buồn, tùy bút/ký luôn vui.
  • C. Truyện ngắn chủ yếu xây dựng cốt truyện, nhân vật hư cấu; tùy bút/ký thiên về ghi chép, suy ngẫm của người viết về sự thật, con người, cảnh vật đã trải qua.
  • D. Truyện ngắn viết bằng thơ, tùy bút/ký viết bằng văn xuôi.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng (symbolism) của một hình ảnh trong văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Tìm hiểu mối liên hệ giữa hình ảnh cụ thể đó với một ý niệm, cảm xúc, hoặc sự vật trừu tượng khác trong bối cảnh tác phẩm và văn hóa.
  • B. Chỉ cần miêu tả lại hình ảnh đó.
  • C. Chỉ cần đếm số lần hình ảnh đó xuất hiện.
  • D. Tìm kiếm hình ảnh đó trên internet.

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nhân vật trong kịch so với ngôn ngữ trong truyện tự sự?

  • A. Ngôn ngữ trong kịch luôn trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ trong kịch trực tiếp thể hiện tính cách, thân phận, tâm trạng và thúc đẩy hành động, xung đột.
  • C. Ngôn ngữ trong kịch luôn sử dụng vần điệu.
  • D. Ngôn ngữ trong kịch ít biểu cảm hơn ngôn ngữ trong truyện.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện được kể.
  • C. Chú ý đến dòng suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại, những điều nhân vật không bộc lộ ra bên ngoài.
  • D. Tìm lỗi ngữ pháp trong đoạn độc thoại.

Câu 25: Yếu tố nào tạo nên kịch tính trong một vở kịch?

  • A. Số lượng diễn viên.
  • B. Trang phục đẹp mắt.
  • C. Âm nhạc sôi động.
  • D. Sự phát triển và cao trào của xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh.

Câu 26: Đọc đoạn văn và xác định loại câu được sử dụng nhiều nhất:

  • A. Câu trần thuật ngắn, lặp cấu trúc.
  • B. Câu nghi vấn.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 27: Việc sử dụng cấu trúc câu như trong câu 26 có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Tạo không khí vui tươi.
  • B. Thể hiện sự tức giận.
  • C. Gợi cảm giác trống vắng, hụt hẫng, sự đối lập giữa ngoại cảnh bình thường và nội tâm cô đơn.
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh vật.

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ của một nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về họ?

  • A. Chỉ cần biết nhân vật nói nhiều hay ít.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật nói đúng hay sai.
  • C. Chỉ cần biết nhân vật nói to hay nhỏ.
  • D. Từ ngữ sử dụng, cấu trúc câu, giọng điệu, cách xưng hô, nội dung lời nói (thật hay dối trá, bộc lộ hay che giấu).

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người đọc/người xem cảm nhận được chiều sâu tư tưởng của một vở kịch?

  • A. Ý nghĩa tổng hợp được rút ra từ việc phân tích chủ đề, xung đột, nhân vật, bối cảnh và các yếu tố nghệ thuật khác.
  • B. Chỉ là lời giới thiệu của tác giả.
  • C. Chỉ là cảnh kết thúc vở kịch.
  • D. Chỉ là số lượng màn, lớp trong kịch.

Câu 30: Khi so sánh hai nhân vật trong một vở kịch, người đọc nên tập trung vào những điểm nào để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng?

  • A. Chỉ so sánh chiều cao và cân nặng.
  • B. So sánh tính cách, động cơ hành động, quan điểm sống, cách ứng xử trước xung đột, sự phát triển (nếu có).
  • C. Chỉ so sánh số lượng lời thoại.
  • D. Chỉ so sánh tên gọi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong phân tích kịch, yếu tố nào sau đây *không* được xem là một thành phần cấu tạo chính của văn bản kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm gì về nhân vật A: "A: (Nhìn ra cửa sổ, thở dài) Lại mưa rồi... Cứ mỗi lần mưa, tôi lại nhớ về cái ngày ấy. Nó như một vết sẹo không bao giờ lành.".

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản kịch có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích xung đột trong kịch, cần chú ý đến những loại xung đột nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Yếu tố nào trong kịch giúp bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của một nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích bối cảnh (thời gian, không gian) trong một vở kịch giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đâu là đặc trưng cơ bản nhất phân biệt kịch với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi đọc một văn bản kịch, việc hình dung chỉ dẫn sân khấu sẽ giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chủ đề của vở kịch thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong kịch cần tập trung vào những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu thơ "Sóng đã cài then đêm sập cửa."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn tự sự có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc có thể suy luận gì về tâm trạng hoặc thái độ của nhân vật/người kể chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, ngoài số câu, số chữ, cần chú ý đến những yếu tố nào khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ: "Con thuyền đời lướt trên sóng gió."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Yếu tố nào trong văn bản giúp người đọc nhận biết giọng điệu (tone) của tác giả hoặc người kể chuyện (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, buồn bã)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những dấu hiệu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng hồi ức (flashback) trong một tác phẩm tự sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung văn bản giúp người đọc điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tùy bút/ký?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng (symbolism) của một hình ảnh trong văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nhân vật trong kịch so với ngôn ngữ trong truyện tự sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Yếu tố nào tạo nên kịch tính trong một vở kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn văn và xác định loại câu được sử dụng nhiều nhất: "Anh đi rồi. Trời vẫn xanh. Nắng vẫn vàng. Chỉ lòng em là vắng lặng."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc sử dụng cấu trúc câu như trong câu 26 có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ của một nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người đọc/người xem cảm nhận được chiều sâu tư tưởng của một vở kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi so sánh hai nhân vật trong một vở kịch, người đọc nên tập trung vào những điểm nào để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thơ, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nhịp điệu, sự ngân vang và kết nối các dòng thơ, khổ thơ?

  • A. Hình ảnh
  • B. Tứ thơ
  • C. Vần
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "tứ thơ" (ý chính, cảm xúc chủ đạo, suy ngẫm cô đọng của bài thơ) giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt ý nghĩa, thông điệp và cảm xúc cốt lõi của tác phẩm.
  • B. Xác định chính xác thể thơ và cách gieo vần.
  • C. Đếm được số tiếng và số câu trong bài thơ.
  • D. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 4: Trong truyện, "ngôi kể thứ nhất" (người kể xưng "tôi") mang lại ưu thế nào cho việc thể hiện nội dung?

  • A. Giúp người kể biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo sự chân thực, đáng tin cậy và thể hiện trực tiếp góc nhìn, tâm trạng của nhân vật xưng "tôi".
  • C. Giúp câu chuyện trở nên khách quan và toàn diện hơn.
  • D. Cho phép người kể di chuyển tự do trong không gian và thời gian câu chuyện.

Câu 5: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa "độc thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật trong truyện?

  • A. Độc thoại là lời nói của nhân vật hướng đến người khác, còn độc thoại nội tâm là lời nhân vật nói với chính mình.
  • B. Độc thoại chỉ xuất hiện trong kịch, còn độc thoại nội tâm xuất hiện trong truyện.
  • C. Độc thoại là nhân vật nói thành lời (có thể không có người nghe), còn độc thoại nội tâm là suy nghĩ, cảm xúc diễn ra trong tâm trí, không nói ra.
  • D. Độc thoại dùng dấu gạch ngang đầu dòng, độc thoại nội tâm dùng dấu ngoặc kép.

Câu 6: Khi đọc một văn bản hồi ký hoặc du ký, điều quan trọng nhất mà người đọc cần lưu ý để đánh giá tính xác thực của thông tin là gì?

  • A. Tên tuổi và danh tiếng của tác giả.
  • B. Số lượng chi tiết được miêu tả trong văn bản.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Tính chủ quan, góc nhìn cá nhân của người kể (tác giả).

Câu 7: Trong một bài nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Là các bằng chứng, ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Là cơ sở lý lẽ để hỗ trợ cho luận điểm.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 8: Khi viết một bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê về tỷ lệ học sinh bị ảnh hưởng tâm lý do mạng xã hội thuộc yếu tố nào của bài nghị luận?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Bằng chứng
  • D. Thao tác lập luận

Câu 9: Phân tích một đoạn văn nghị luận để xác định thao tác lập luận chủ đạo: "Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ. Trước hết là nâng cao ý thức cộng đồng thông qua giáo dục. Tiếp theo là siết chặt quy định pháp luật về xử lý rác thải và khí thải công nghiệp. Cuối cùng là đẩy mạnh ứng dụng công nghệ xanh trong sản xuất và đời sống."

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 10: Trong đoạn văn sau, câu nào mắc lỗi về liên kết?
"(1) Môi trường biển đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. (2) Rác thải nhựa và nước thải công nghiệp là nguyên nhân chính. (3) Các loài sinh vật biển đang chết dần. (4) Cần có những hành động quyết liệt để khắc phục tình trạng này."

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua truyện ngắn này cho thấy hình ảnh người phụ nữ Việt Nam giàu đức hy sinh."

  • A. Lỗi dùng từ
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ
  • C. Lỗi thiếu vị ngữ
  • D. Lỗi sai quan hệ từ

Câu 12: Đọc câu thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ láy "lạnh lẽo" trong câu thơ gợi tả điều gì về cảnh vật và tâm trạng?

  • A. Sự trong trẻo, tinh khiết của nước ao.
  • B. Màu sắc tươi sáng của cảnh vật mùa thu.
  • C. Sự sống động, náo nhiệt ven bờ ao.
  • D. Cái lạnh thấm thía, gợi cảm giác cô quạnh, hiu hắt của cảnh vật và tâm trạng.

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề cần nghị luận, nêu rõ phạm vi và thái độ của người viết?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Luận cứ

Câu 14: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc cụm từ (điệp cấu trúc) trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Giúp câu văn/thơ trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm và gợi liên tưởng.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chữ.

Câu 15: Giọng điệu của một văn bản (ví dụ: trữ tình, mỉa mai, trang trọng, hài hước...) được thể hiện chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Sự lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, cách dùng hình ảnh và các biện pháp tu từ.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào thể loại văn bản.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người, chi tiết "tiêu biểu" là những chi tiết như thế nào?

  • A. Những chi tiết độc đáo, nổi bật, giàu sức gợi tả, giúp làm rõ đặc điểm bản chất của đối tượng.
  • B. Những chi tiết xuất hiện nhiều lần trong văn bản.
  • C. Những chi tiết được tác giả nhắc đến đầu tiên.
  • D. Những chi tiết dễ hiểu, không cần suy luận.

Câu 17: Trong một bài thơ, "nhịp thơ" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Quy định số tiếng trong mỗi dòng.
  • B. Xác định luật bằng trắc của bài thơ.
  • C. Kết nối các dòng thơ lại với nhau về nghĩa.
  • D. Tạo âm điệu, tiết tấu, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa bài thơ.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa "hồi ký" và "truyện hư cấu"?

  • A. Hồi ký luôn dài hơn truyện hư cấu.
  • B. Hồi ký ghi lại sự kiện có thật dựa trên ký ức, còn truyện hư cấu là sản phẩm của trí tưởng tượng.
  • C. Hồi ký chỉ viết về quá khứ, truyện hư cấu chỉ viết về hiện tại.
  • D. Hồi ký không có nhân vật, truyện hư cấu thì có.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong truyện, người đọc có thể hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • D. Quá khứ và tiểu sử của nhân vật.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nhịp thơ chủ đạo:
"Ngoài thềm / rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi / rất mỏng / như là / rơi nghiêng."
(Chiếc Lá Cuối Cùng - Nguyễn Đình Thi)

  • A. 4/3
  • B. 3/4
  • C. 2/2/3
  • D. 4/1/2

Câu 21: Trong một bài nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính của bài viết.
  • B. Là những lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Là tiêu đề của bài viết.

Câu 22: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai: "Với những thành tích đã đạt được, cho thấy sự nỗ lực không ngừng của cả tập thể."

  • A. Lỗi dùng từ
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ
  • C. Lỗi sai quan hệ từ
  • D. Lỗi lặp từ

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để cảm nhận và đánh giá giá trị bài thơ?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng được thể hiện.
  • B. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Thông tin về tiểu sử nhà thơ.

Câu 24: Trong truyện, "bối cảnh" (thời gian, không gian) không chỉ là phông nền mà còn có thể có tác dụng gì đối với việc phát triển cốt truyện và tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ có tác dụng cung cấp thông tin về nơi xảy ra câu chuyện.
  • B. Không ảnh hưởng đến tính cách nhân vật.
  • C. Chỉ làm cho câu chuyện dài thêm.
  • D. Góp phần định hình tính cách nhân vật, tạo tình huống, và ảnh hưởng đến diễn biến cốt truyện.

Câu 25: Đâu là đặc điểm của "người kể chuyện toàn tri" trong truyện?

  • A. Chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến.
  • B. Nhập vai vào một nhân vật và xưng "tôi".
  • C. Biết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật.
  • D. Chỉ kể lại các sự kiện khách quan, không bình luận.

Câu 26: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

  • A. Tính xác đáng của luận cứ và sự chặt chẽ trong lập luận.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Có nhiều đoạn văn miêu tả.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Thu hứng - Đỗ Phủ, bản dịch của Nguyễn Công Trứ)?

  • A. So sánh
  • B. Đảo ngữ (với phó từ/từ láy gợi hình/tượng thanh đi kèm)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Khi đọc một bài du ký, người đọc thường mong đợi điều gì nhất từ văn bản?

  • A. Một câu chuyện tình lãng mạn.
  • B. Các công thức toán học phức tạp.
  • C. Những trải nghiệm, khám phá về vùng đất và con người nơi tác giả đi qua.
  • D. Các lập luận về một vấn đề xã hội.

Câu 29: "Cốt truyện" trong truyện là gì?

  • A. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự, thể hiện diễn biến câu chuyện.
  • B. Nhân vật chính và các nhân vật phụ.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • D. Chủ đề và thông điệp của tác phẩm.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "thông điệp" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Chủ đề là bài học đạo đức, còn thông điệp là nội dung chính.
  • C. Thông điệp là vấn đề được nói đến, còn chủ đề là lời khuyên của tác giả.
  • D. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh, còn thông điệp là tư tưởng, quan niệm, lời nhắn nhủ của tác giả về vấn đề đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong thơ, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nhịp điệu, sự ngân vang và kết nối các dòng thơ, khổ thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'tứ thơ' (ý chính, cảm xúc chủ đạo, suy ngẫm cô đọng của bài thơ) giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong truyện, 'ngôi kể thứ nhất' (người kể xưng 'tôi') mang lại ưu thế nào cho việc thể hiện nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa 'độc thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật trong truyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi đọc một văn bản hồi ký hoặc du ký, điều quan trọng nhất mà người đọc cần lưu ý để đánh giá tính xác thực của thông tin là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong một bài nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi viết một bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê về tỷ lệ học sinh bị ảnh hưởng tâm lý do mạng xã hội thuộc yếu tố nào của bài nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích một đoạn văn nghị luận để xác định thao tác lập luận chủ đạo: 'Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ. Trước hết là nâng cao ý thức cộng đồng thông qua giáo dục. Tiếp theo là siết chặt quy định pháp luật về xử lý rác thải và khí thải công nghiệp. Cuối cùng là đẩy mạnh ứng dụng công nghệ xanh trong sản xuất và đời sống.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong đoạn văn sau, câu nào mắc lỗi về liên kết?
'(1) Môi trường biển đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. (2) Rác thải nhựa và nước thải công nghiệp là nguyên nhân chính. (3) Các loài sinh vật biển đang chết dần. (4) Cần có những hành động quyết liệt để khắc phục tình trạng này.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Qua truyện ngắn này cho thấy hình ảnh người phụ nữ Việt Nam giàu đức hy sinh.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc câu thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ láy 'lạnh lẽo' trong câu thơ gợi tả điều gì về cảnh vật và tâm trạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề cần nghị luận, nêu rõ phạm vi và thái độ của người viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc cụm từ (điệp cấu trúc) trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giọng điệu của một văn bản (ví dụ: trữ tình, mỉa mai, trang trọng, hài hước...) được thể hiện chủ yếu thông qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người, chi tiết 'tiêu biểu' là những chi tiết như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một bài thơ, 'nhịp thơ' có tác dụng chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa 'hồi ký' và 'truyện hư cấu'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong truyện, người đọc có thể hiểu sâu sắc nhất điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nhịp thơ chủ đạo:
'Ngoài thềm / rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi / rất mỏng / như là / rơi nghiêng.'
(Chiếc Lá Cuối Cùng - Nguyễn Đình Thi)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một bài nghị luận, 'luận cứ' có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai: 'Với những thành tích đã đạt được, cho thấy sự nỗ lực không ngừng của cả tập thể.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để cảm nhận và đánh giá giá trị bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong truyện, 'bối cảnh' (thời gian, không gian) không chỉ là phông nền mà còn có thể có tác dụng gì đối với việc phát triển cốt truyện và tính cách nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là đặc điểm của 'người kể chuyện toàn tri' trong truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Thu hứng - Đỗ Phủ, bản dịch của Nguyễn Công Trứ)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một bài du ký, người đọc thường mong đợi điều gì nhất từ văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: 'Cốt truyện' trong truyện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' trong một tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc nhận biết điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Cảm xúc chủ đạo của người viết.
  • C. Vấn đề trung tâm và quan điểm chính của bài viết.
  • D. Các biện pháp tu từ được tác giả sử dụng.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất "luận điểm" của người viết?
"Học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh. Nó giúp học sinh linh hoạt về thời gian và không gian học tập. Tuy nhiên, việc thiếu tương tác trực tiếp có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng mềm và khả năng tập trung của người học."

  • A. Học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích.
  • B. Nó giúp học sinh linh hoạt về thời gian và không gian học tập.
  • C. Việc thiếu tương tác trực tiếp có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng mềm.
  • D. Học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có nhược điểm ảnh hưởng đến người học.

Câu 3: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, "luận cứ" đóng vai trò gì?

  • A. Là những lí lẽ, bằng chứng dùng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Là vấn đề chính mà bài viết đề cập đến.
  • C. Là kết luận được rút ra ở cuối bài.
  • D. Là quan điểm cá nhân của người viết về vấn đề.

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là một dạng "luận cứ" thường gặp trong văn nghị luận?

  • A. Dẫn chứng từ thực tế (số liệu, sự kiện).
  • B. Những câu cảm thán biểu lộ cảm xúc mạnh.
  • C. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia, người nổi tiếng.
  • D. Lí lẽ phân tích, suy luận logic.

Câu 5: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

  • A. Mối quan hệ giữa tiêu đề và tên tác giả.
  • B. Mối quan hệ giữa số lượng đoạn văn và số lượng câu.
  • C. Mối quan hệ chặt chẽ giữa luận đề, luận điểm và luận cứ.
  • D. Mối quan hệ giữa kích thước chữ và độ dài bài viết.

Câu 6: Phân tích đoạn văn sau để xác định xem các luận cứ đã làm rõ luận điểm như thế nào:
Luận điểm: "Việc đọc sách giấy vẫn có những giá trị riêng không thể thay thế." Luận cứ: "Khi đọc sách giấy, chúng ta ít bị phân tâm bởi thông báo từ mạng xã hội. Cảm giác lật từng trang sách cũng mang lại trải nghiệm khác biệt."

  • A. Các luận cứ đưa ra những ưu điểm cụ thể của việc đọc sách giấy, chứng minh cho giá trị khó thay thế.
  • B. Các luận cứ chỉ tập trung vào nhược điểm của sách điện tử, không làm rõ giá trị sách giấy.
  • C. Các luận cứ không liên quan trực tiếp đến luận điểm chính.
  • D. Các luận cứ chỉ mang tính chung chung, thiếu dẫn chứng cụ thể.

Câu 7: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và tính logic của một bài văn nghị luận?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người khác.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Lập luận chặt chẽ, các ý được sắp xếp mạch lạc và có tính thuyết phục.

Câu 8: Khi xây dựng "luận điểm" cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Phải là một câu hỏi mở.
  • B. Phải rõ ràng, cụ thể và thể hiện được quan điểm của người viết.
  • C. Phải là một câu tục ngữ hoặc danh ngôn.
  • D. Chỉ cần nêu một sự thật hiển nhiên.

Câu 9: Để "luận cứ" có sức nặng và đáng tin cậy, người viết cần chú ý điều gì khi lựa chọn và trình bày?

  • A. Chỉ cần đưa ra số liệu mà không cần kiểm chứng.
  • B. Sử dụng những bằng chứng mang tính cá nhân, cảm tính.
  • C. Đảm bảo tính xác thực, khách quan và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Trình bày thật dài dòng để thể hiện sự am hiểu.

Câu 10: Phân tích cách sắp xếp ý trong đoạn:
"Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. (A) Nó gây ra các bệnh về hô hấp cho con người. (B) Ngoài ra, ô nhiễm còn ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, đe dọa sự đa dạng sinh học. (C) Vì vậy, cần có những giải pháp quyết liệt để khắc phục tình trạng này."
Đoạn văn trên được triển khai theo cách nào?

  • A. Nêu vấn đề, trình bày các mặt ảnh hưởng (luận cứ), rút ra kết luận/lời kêu gọi.
  • B. Nêu giải pháp trước, sau đó mới trình bày vấn đề.
  • C. Chỉ liệt kê các sự kiện mà không có sự phân tích.
  • D. Trình bày theo trình tự thời gian.

Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng "từ ngữ liên kết" (ví dụ: tuy nhiên, ngoài ra, do đó, vì vậy) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp các ý, các đoạn trong bài liên kết chặt chẽ, mạch lạc.
  • C. Tăng tính biểu cảm cho bài viết.
  • D. Thể hiện sự am hiểu về ngôn ngữ.

Câu 12: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó, nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
  • C. Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng để làm nổi bật đặc điểm của cái này qua cái kia.
  • D. Gán cho sự vật vô tri vô giác những đặc điểm của con người.

Câu 14: Xác định biện pháp tu từ trong câu: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." (Việt Bắc - Tố Hữu). "Áo chàm" chỉ những người nào?

  • A. Những người lính cụ Hồ.
  • B. Những người dân Việt Bắc (thường mặc áo chàm).
  • C. Những người cán bộ kháng chiến.
  • D. Những người phụ nữ trong bài thơ.

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp "nhân hóa" trong câu: "Những luống cày trên đồng như đang thở sau một ngày làm việc vất vả."

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự mệt mỏi của người nông dân.
  • C. Miêu tả chính xác hình dạng của luống cày.
  • D. Làm cho cảnh vật (luống cày) trở nên sinh động, gần gũi và gợi cảm giác về sự lao động, vất vả như con người.

Câu 16: Biện pháp tu từ "điệp ngữ" (lặp từ/cụm từ) có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc mạnh.
  • B. So sánh hai sự vật khác nhau.
  • C. Thay thế tên gọi của sự vật.
  • D. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh." (Trích Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ (từ "xanh")
  • D. So sánh

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Các sự kiện lịch sử được đề cập.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và sự diễn tả dòng chảy suy nghĩ của nhà thơ.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "ngôn ngữ nói" và "ngôn ngữ viết" trong giao tiếp?

  • A. Ngôn ngữ nói có sự hỗ trợ của ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt; ngôn ngữ viết sử dụng dấu câu và cấu trúc câu để biểu đạt.
  • B. Ngôn ngữ nói luôn trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
  • C. Ngôn ngữ viết luôn sử dụng từ ngữ địa phương.
  • D. Ngôn ngữ nói không cần tuân thủ quy tắc ngữ pháp.

Câu 20: Trong một bài phát biểu trước đám đông, người nói cần chú ý điều gì về mặt ngôn ngữ để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ khó hiểu càng tốt.
  • B. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
  • C. Sử dụng từ ngữ rõ ràng, mạch lạc, có ngữ điệu phù hợp và tương tác với người nghe.
  • D. Chỉ đọc nguyên văn những gì đã chuẩn bị trước.

Câu 21: Đâu là đặc điểm của "biến thể xã hội" của ngôn ngữ (sociolect)?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các vùng miền địa lý.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các thời kỳ lịch sử.
  • C. Sự khác biệt về ngôn ngữ khi sử dụng trong các hoàn cảnh giao tiếp khác nhau (trang trọng/thân mật).
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các nhóm người có chung đặc điểm xã hội (tuổi tác, nghề nghiệp, tầng lớp...).

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các "chi tiết chọn lọc" giúp người đọc làm gì?

  • A. Đếm số lượng từ trong đoạn.
  • B. Hình dung rõ nét và cảm nhận sâu sắc về đối tượng được miêu tả.
  • C. Xác định được kết thúc của câu chuyện.
  • D. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả.

Câu 23: Phân tích đoạn sau và cho biết tác giả đã sử dụng giác quan nào để miêu tả?
"Nắng cuối thu vàng hoe. Cái nắng hiu hiu chứ không gay gắt như giữa hè. Ngoài vườn, hoa cúc nở rộ, tỏa hương thơm dịu dàng. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá."

  • A. Thị giác (nắng vàng hoe, hoa cúc nở rộ), khứu giác (hương thơm dịu dàng), thính giác (tiếng chim hót).
  • B. Chỉ sử dụng thị giác.
  • C. Chỉ sử dụng thính giác và khứu giác.
  • D. Chỉ sử dụng vị giác và xúc giác.

Câu 24: Khi phân tích "ngôi kể" trong một văn bản tự sự (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba), người đọc có thể hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Thời gian xảy ra câu chuyện.
  • C. Thể loại của văn bản.
  • D. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và cảm nhận của người kể đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 25: Một câu chuyện được kể bằng "ngôi thứ ba toàn tri" (người kể biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật) sẽ có ưu điểm gì so với ngôi kể thứ nhất?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn hơn.
  • B. Cung cấp cái nhìn khách quan, bao quát và cho phép người đọc hiểu rõ tâm tư, hành động của nhiều nhân vật.
  • C. Tăng tính chủ quan, chỉ tập trung vào cảm xúc của một người.
  • D. Giới hạn thông tin mà người đọc nhận được.

Câu 26: Đọc đoạn đối thoại sau và nhận xét về "thái độ" của người nói (B):
A: "Chào bạn! Bạn khỏe không?"
B: "Ừm... Cũng tạm. Mà có chuyện gì không?"

  • A. Có vẻ không mấy hào hứng hoặc hơi thờ ơ.
  • B. Rất vui vẻ và nhiệt tình.
  • C. Đang rất lo lắng.
  • D. Đang tức giận.

Câu 27: Khi phân tích một "văn bản thông tin", người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Màu sắc của văn bản.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • C. Nguồn gốc của thông tin, tính khách quan, bằng chứng hỗ trợ.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.

Câu 28: Phân tích mục đích của đoạn văn sau:
"Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu. Mực nước biển dâng, hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng, và sự suy giảm đa dạng sinh học là những minh chứng rõ ràng. Chúng ta cần hành động ngay bây giờ để giảm thiểu tác động tiêu cực này."

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • C. Giải thích cách làm một việc gì đó.
  • D. Thông tin về một vấn đề (biến đổi khí hậu) và kêu gọi hành động.

Câu 29: Đâu là đặc điểm của "ngôn ngữ báo chí"?

  • A. Ngắn gọn, súc tích, thông tin chính xác, khách quan, thường sử dụng cấu trúc câu đơn giản.
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, phức tạp.
  • D. Mang tính cá nhân, chủ quan cao.

Câu 30: Khi tóm tắt một văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn từng câu trong bài.
  • B. Xác định và diễn đạt lại các ý chính, thông tin quan trọng nhất của văn bản bằng lời văn của mình.
  • C. Thêm vào các ý kiến cá nhân và cảm xúc.
  • D. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ, ít quan trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc nhận biết điều gì cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất 'luận điểm' của người viết?
'Học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh. Nó giúp học sinh linh hoạt về thời gian và không gian học tập. Tuy nhiên, việc thiếu tương tác trực tiếp có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng mềm và khả năng tập trung của người học.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, 'luận cứ' đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là một dạng 'luận cứ' thường gặp trong văn nghị luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích đoạn văn sau để xác định xem các luận cứ đã làm rõ luận điểm như thế nào:
Luận điểm: 'Việc đọc sách giấy vẫn có những giá trị riêng không thể thay thế.' Luận cứ: 'Khi đọc sách giấy, chúng ta ít bị phân tâm bởi thông báo từ mạng xã hội. Cảm giác lật từng trang sách cũng mang lại trải nghiệm khác biệt.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và tính logic của một bài văn nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi xây dựng 'luận điểm' cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để 'luận cứ' có sức nặng và đáng tin cậy, người viết cần chú ý điều gì khi lựa chọn và trình bày?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích cách sắp xếp ý trong đoạn:
'Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. (A) Nó gây ra các bệnh về hô hấp cho con người. (B) Ngoài ra, ô nhiễm còn ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, đe dọa sự đa dạng sinh học. (C) Vì vậy, cần có những giải pháp quyết liệt để khắc phục tình trạng này.'
Đoạn văn trên được triển khai theo cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng 'từ ngữ liên kết' (ví dụ: tuy nhiên, ngoài ra, do đó, vì vậy) có tác dụng chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Xác định biện pháp tu từ trong câu: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.' (Việt Bắc - Tố Hữu). 'Áo chàm' chỉ những người nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp 'nhân hóa' trong câu: 'Những luống cày trên đồng như đang thở sau một ngày làm việc vất vả.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' (lặp từ/cụm từ) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
'Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh.' (Trích Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'ngôn ngữ nói' và 'ngôn ngữ viết' trong giao tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong một bài phát biểu trước đám đông, người nói cần chú ý điều gì về mặt ngôn ngữ để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là đặc điểm của 'biến thể xã hội' của ngôn ngữ (sociolect)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các 'chi tiết chọn lọc' giúp người đọc làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích đoạn sau và cho biết tác giả đã sử dụng giác quan nào để miêu tả?
'Nắng cuối thu vàng hoe. Cái nắng hiu hiu chứ không gay gắt như giữa hè. Ngoài vườn, hoa cúc nở rộ, tỏa hương thơm dịu dàng. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích 'ngôi kể' trong một văn bản tự sự (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba), người đọc có thể hiểu thêm về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một câu chuyện được kể bằng 'ngôi thứ ba toàn tri' (người kể biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật) sẽ có ưu điểm gì so với ngôi kể thứ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn đối thoại sau và nhận xét về 'thái độ' của người nói (B):
A: 'Chào bạn! Bạn khỏe không?'
B: 'Ừm... Cũng tạm. Mà có chuyện gì không?'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích một 'văn bản thông tin', người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích mục đích của đoạn văn sau:
'Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu. Mực nước biển dâng, hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng, và sự suy giảm đa dạng sinh học là những minh chứng rõ ràng. Chúng ta cần hành động ngay bây giờ để giảm thiểu tác động tiêu cực này.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là đặc điểm của 'ngôn ngữ báo chí'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi tóm tắt một văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của văn bản tự sự được thể hiện rõ nhất qua cách người kể chuyện xưng "tôi":

  • A. A. Cốt truyện
  • B. B. Nhân vật
  • C. C. Điểm nhìn
  • D. D. Không gian

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
A. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
B. Thông điệp tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
C. Cấu trúc và nhịp điệu của bài thơ.
D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

  • A. A. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • B. B. Thông điệp tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. C. Cấu trúc và nhịp điệu của bài thơ.
  • D. D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 3: Trong một văn bản tự sự, sự khác biệt giữa "không gian vật lí" (nơi chốn cụ thể) và "không gian nghệ thuật" (không gian được tái tạo qua cảm nhận, tâm trạng nhân vật) chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
A. Tính xác thực của địa điểm.
B. Vai trò trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc.
C. Mức độ chi tiết trong miêu tả.
D. Khoảng cách địa lý so với người đọc.

  • A. A. Tính xác thực của địa điểm.
  • B. B. Vai trò trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc.
  • C. C. Mức độ chi tiết trong miêu tả.
  • D. D. Khoảng cách địa lý so với người đọc.

Câu 4: Phân tích câu thơ sau:

  • A. A. So sánh
  • B. B. Nhân hóa
  • C. C. Ẩn dụ
  • D. D. Điệp ngữ

Câu 5: Yếu tố nào trong văn bản kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật?
A. Bối cảnh sân khấu
B. Lời thoại và hành động của nhân vật
C. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch
D. Nhạc nền và hiệu ứng âm thanh

  • A. A. Bối cảnh sân khấu
  • B. B. Lời thoại và hành động của nhân vật
  • C. C. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch
  • D. D. Nhạc nền và hiệu ứng âm thanh

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. A. Mỉa mai, châm biếm
  • B. B. Hồi tưởng, bâng khuâng
  • C. C. Trịnh trọng, khách quan
  • D. D. Sợ hãi, lo âu

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh và dồn dập trong một đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu.
A. Góp phần làm chậm nhịp độ câu văn, tạo cảm giác tĩnh lặng.
B. Nhấn mạnh sự khốc liệt, căng thẳng và tốc độ của trận chiến.
C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung hình ảnh chi tiết của vũ khí.
D. Thể hiện tâm trạng thờ ơ, lãnh đạm của người kể chuyện.

  • A. A. Góp phần làm chậm nhịp độ câu văn, tạo cảm giác tĩnh lặng.
  • B. B. Nhấn mạnh sự khốc liệt, căng thẳng và tốc độ của trận chiến.
  • C. C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung hình ảnh chi tiết của vũ khí.
  • D. D. Thể hiện tâm trạng thờ ơ, lãnh đạm của người kể chuyện.

Câu 8: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc chủ yếu để làm gì?
A. Nhận biết thể loại văn bản.
B. Đánh giá tính thuyết phục của quan điểm người viết.
C. Hiểu rõ hoàn cảnh ra đời của văn bản.
D. Tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp.

  • A. A. Nhận biết thể loại văn bản.
  • B. B. Đánh giá tính thuyết phục của quan điểm người viết.
  • C. C. Hiểu rõ hoàn cảnh ra đời của văn bản.
  • D. D. Tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính biểu tượng:

  • A. A. Cánh cửa khép lại
  • B. B. Cơn mưa xuân
  • C. C. Cành cây khẳng khiu
  • D. D. Chồi non vừa hé

Câu 10: So sánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và dung lượng là gì?
A. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, tiểu thuyết có nhiều.
B. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện chính, tiểu thuyết có thể có nhiều tuyến cốt truyện phức tạp.
C. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.
D. Truyện ngắn chỉ sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất, tiểu thuyết sử dụng điểm nhìn đa dạng.

  • A. A. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, tiểu thuyết có nhiều.
  • B. B. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện chính, tiểu thuyết có thể có nhiều tuyến cốt truyện phức tạp.
  • C. C. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.
  • D. D. Truyện ngắn chỉ sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất, tiểu thuyết sử dụng điểm nhìn đa dạng.

Câu 11: Phân tích câu văn sau:

  • A. A. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể)
  • B. B. So sánh
  • C. C. Nói giảm nói tránh
  • D. D. Nhân hóa

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích một hiện tượng khoa học phức tạp, yếu tố nào dưới đây giúp người đọc dễ tiếp thu nội dung nhất?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
B. Cung cấp số liệu và dẫn chứng khô khan.
C. Có cấu trúc mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu và có thể kèm theo hình ảnh/minh họa.
D. Chỉ tập trung vào phần kết luận mà bỏ qua quá trình giải thích.

  • A. A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. B. Cung cấp số liệu và dẫn chứng khô khan.
  • C. C. Có cấu trúc mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu và có thể kèm theo hình ảnh/minh họa.
  • D. D. Chỉ tập trung vào phần kết luận mà bỏ qua quá trình giải thích.

Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật A:

  • A. A. Sự hào hứng, đồng tình.
  • B. B. Sự quyết đoán, chắc chắn.
  • C. C. Sự lưỡng lự, thờ ơ hoặc không quan tâm.
  • D. D. Sự tức giận, phản đối kịch liệt.

Câu 14: Trong phân tích truyện, việc xác định xung đột (conflict) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có ý nghĩa quan trọng nhất là để hiểu về điều gì?
A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
B. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
C. Diễn biến cốt truyện và sự phát triển tính cách nhân vật.
D. Ngôn ngữ và phong cách viết của tác giả.

  • A. A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. B. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. C. Diễn biến cốt truyện và sự phát triển tính cách nhân vật.
  • D. D. Ngôn ngữ và phong cách viết của tác giả.

Câu 15: Đọc câu sau:

  • A. A. So sánh
  • B. B. Hoán dụ (lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng)
  • C. C. Nhân hóa
  • D. D. Ẩn dụ (lấy cái cụ thể, hữu hình chỉ cái trừu tượng, vô hình)

Câu 16: Trong một bài văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ xa đến gần, từ ngoài vào trong...) có tác dụng chính là gì?
A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của cốt truyện.
B. Tạo cảm giác chân thực, giúp người đọc hình dung rõ ràng đối tượng miêu tả.
C. Nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của người viết.
D. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ phong phú của tác giả.

  • A. A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của cốt truyện.
  • B. B. Tạo cảm giác chân thực, giúp người đọc hình dung rõ ràng đối tượng miêu tả.
  • C. C. Nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của người viết.
  • D. D. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ phong phú của tác giả.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau:

  • A. A. Náo nhiệt, vui tươi.
  • B. B. Căng thẳng, kịch tính.
  • C. C. Tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • D. D. Sôi động, ồn ào.

Câu 18: Phân biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, yếu tố nào thường có tính chuẩn mực cao hơn và ít phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp trực tiếp?
A. Ngôn ngữ nói.
B. Ngôn ngữ viết.
C. Cả hai đều như nhau.
D. Tùy thuộc vào người sử dụng.

  • A. A. Ngôn ngữ nói.
  • B. B. Ngôn ngữ viết.
  • C. C. Cả hai đều như nhau.
  • D. D. Tùy thuộc vào người sử dụng.

Câu 19: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu về ngoại hình, hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật giúp người đọc chủ yếu để làm gì?
A. Thuộc lòng các chi tiết về nhân vật.
B. So sánh nhân vật này với nhân vật khác.
C. Hiểu sâu sắc về tính cách, nội tâm và số phận của nhân vật.
D. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.

  • A. A. Thuộc lòng các chi tiết về nhân vật.
  • B. B. So sánh nhân vật này với nhân vật khác.
  • C. C. Hiểu sâu sắc về tính cách, nội tâm và số phận của nhân vật.
  • D. D. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.

Câu 20: Đọc câu thơ sau:

  • A. A. So sánh
  • B. B. Nhân hóa
  • C. C. Nói quá
  • D. D. Điệp ngữ

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ...) trong văn bản thông tin là gì?
A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
B. Thay thế hoàn toàn phần văn bản chữ viết.
C. Bổ sung, minh họa, làm rõ và tăng tính hấp dẫn cho nội dung.
D. Chỉ để trang trí cho văn bản.

  • A. A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. B. Thay thế hoàn toàn phần văn bản chữ viết.
  • C. C. Bổ sung, minh họa, làm rõ và tăng tính hấp dẫn cho nội dung.
  • D. D. Chỉ để trang trí cho văn bản.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ có cấu trúc lặp lại ở nhiều khổ thơ (ví dụ: lặp lại một câu hoặc một cụm từ ở cuối mỗi khổ), thủ pháp nghệ thuật này (điệp khúc) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Gây nhàm chán cho người đọc.
B. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc hoặc tạo nhạc điệu.
C. Rút ngắn độ dài của bài thơ.
D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

  • A. A. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • B. B. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc hoặc tạo nhạc điệu.
  • C. C. Rút ngắn độ dài của bài thơ.
  • D. D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. A. Tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • B. B. Bí ẩn, rùng rợn.
  • C. C. Yên bình, ấm cúng.
  • D. D. Nghèo nàn, cô quạnh.

Câu 24: Trong một văn bản tự sự, nếu người kể chuyện là ngôi thứ ba nhưng có khả năng

  • A. A. Điểm nhìn bên ngoài (ngôi thứ ba hạn tri).
  • B. B. Điểm nhìn bên trong (ngôi thứ nhất).
  • C. C. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba toàn tri).
  • D. D. Điểm nhìn luân phiên.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.
A. Để nhận được câu trả lời từ người đọc.
B. Để thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn của tác giả.
C. Để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
D. Để kéo dài độ dài của bài thơ.

  • A. A. Để nhận được câu trả lời từ người đọc.
  • B. B. Để thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn của tác giả.
  • C. C. Để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • D. D. Để kéo dài độ dài của bài thơ.

Câu 26: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, ngoài tính logic của lập luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để xác định tính thuyết phục của văn bản?
A. Độ dài của văn bản.
B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
C. Chất lượng và độ tin cậy của luận cứ (dẫn chứng).
D. Phong cách trình bày (kiểu chữ, màu sắc).

  • A. A. Độ dài của văn bản.
  • B. B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. C. Chất lượng và độ tin cậy của luận cứ (dẫn chứng).
  • D. D. Phong cách trình bày (kiểu chữ, màu sắc).

Câu 27: Đọc câu thơ sau:

  • A. A. Nhân hóa
  • B. B. So sánh
  • C. C. Hoán dụ
  • D. D. Nói giảm nói tránh

Câu 28: Trong văn bản tự sự, chi tiết

  • A. A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • B. B. Đẩy mâu thuẫn lên cao trào, tạo tình huống gay cấn.
  • C. C. Giải quyết mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện.
  • D. D. Làm chậm nhịp độ kể chuyện.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. B. Nỗi cô đơn, trống vắng trong tâm trạng nhân vật.
  • C. C. Vẻ đẹp lãng mạn của đêm khuya.
  • D. D. Sự bận rộn, hối hả của công việc.

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các đề mục, tiểu đề, đoạn văn và mối quan hệ giữa chúng giúp người đọc chủ yếu để làm gì?
A. Ghi nhớ các số liệu cụ thể.
B. Nắm bắt bố cục, mạch lạc và nội dung chính của văn bản.
C. Tìm ra các lỗi ngữ pháp.
D. So sánh văn bản này với văn bản khác.

  • A. A. Ghi nhớ các số liệu cụ thể.
  • B. B. Nắm bắt bố cục, mạch lạc và nội dung chính của văn bản.
  • C. C. Tìm ra các lỗi ngữ pháp.
  • D. D. So sánh văn bản này với văn bản khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của văn bản tự sự được thể hiện rõ nhất qua cách người kể chuyện xưng 'tôi':
"Tôi bước vào căn phòng quen thuộc, nơi ánh đèn vàng vọt hắt lên những chồng sách cũ kĩ. Một cảm giác cô đơn bỗng ùa về, nặng trĩu như sương đêm."
A. Cốt truyện
B. Nhân vật
C. Điểm nhìn
D. Không gian

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
A. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
B. Thông điệp tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
C. Cấu trúc và nhịp điệu của bài thơ.
D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một văn bản tự sự, sự khác biệt giữa 'không gian vật lí' (nơi chốn cụ thể) và 'không gian nghệ thuật' (không gian được tái tạo qua cảm nhận, tâm trạng nhân vật) chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
A. Tính xác thực của địa điểm.
B. Vai trò trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc.
C. Mức độ chi tiết trong miêu tả.
D. Khoảng cách địa lý so với người đọc.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên sự liên tưởng độc đáo giữa "mặt trời của bắp" và "mặt trời của mẹ"?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Yếu tố nào trong văn bản kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật?
A. Bối cảnh sân khấu
B. Lời thoại và hành động của nhân vật
C. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch
D. Nhạc nền và hiệu ứng âm thanh

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Chao ôi! Những ngày tháng đó sao mà tươi đẹp! Chúng tôi chạy nhảy trên cánh đồng lúa chín vàng, tiếng cười nói rộn rã vang vọng khắp không gian. Một nỗi nhớ da diết bỗng trào dâng."
A. Mỉa mai, châm biếm
B. Hồi tưởng, bâng khuâng
C. Trịnh trọng, khách quan
D. Sợ hãi, lo âu

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh và dồn dập trong một đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu.
A. Góp phần làm chậm nhịp độ câu văn, tạo cảm giác tĩnh lặng.
B. Nhấn mạnh sự khốc liệt, căng thẳng và tốc độ của trận chiến.
C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung hình ảnh chi tiết của vũ khí.
D. Thể hiện tâm trạng thờ ơ, lãnh đạm của người kể chuyện.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc chủ yếu để làm gì?
A. Nhận biết thể loại văn bản.
B. Đánh giá tính thuyết phục của quan điểm người viết.
C. Hiểu rõ hoàn cảnh ra đời của văn bản.
D. Tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính biểu tượng:
"Anh ra đi. Cánh cửa khép lại. Ngoài kia, một cơn mưa xuân lất phất. Trên cành cây khẳng khiu, một chồi non vừa hé."
A. Cánh cửa khép lại
B. Cơn mưa xuân
C. Cành cây khẳng khiu
D. Chồi non vừa hé

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và dung lượng là gì?
A. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, tiểu thuyết có nhiều.
B. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện chính, tiểu thuyết có thể có nhiều tuyến cốt truyện phức tạp.
C. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.
D. Truyện ngắn chỉ sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất, tiểu thuyết sử dụng điểm nhìn đa dạng.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích câu văn sau: "Cả làng xóm đều đi dự hội" (ý nói rất nhiều người đi dự hội). Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể)
B. So sánh
C. Nói giảm nói tránh
D. Nhân hóa

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích một hiện tượng khoa học phức tạp, yếu tố nào dưới đây giúp người đọc dễ tiếp thu nội dung nhất?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
B. Cung cấp số liệu và dẫn chứng khô khan.
C. Có cấu trúc mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu và có thể kèm theo hình ảnh/minh họa.
D. Chỉ tập trung vào phần kết luận mà bỏ qua quá trình giải thích.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật A: "Cậu có nghĩ chúng ta nên thử cách khác không?"
Nhân vật B: "Tùy."
Lời đáp của nhân vật B thể hiện điều gì về tâm trạng hoặc thái độ của nhân vật này?
A. Sự hào hứng, đồng tình.
B. Sự quyết đoán, chắc chắn.
C. Sự lưỡng lự, thờ ơ hoặc không quan tâm.
D. Sự tức giận, phản đối kịch liệt.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong phân tích truyện, việc xác định xung đột (conflict) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có ý nghĩa quan trọng nhất là để hiểu về điều gì?
A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
B. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
C. Diễn biến cốt truyện và sự phát triển tính cách nhân vật.
D. Ngôn ngữ và phong cách viết của tác giả.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc câu sau: "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của làng." Từ "cây văn" ở đây là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Hoán dụ (lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng)
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ (lấy cái cụ thể, hữu hình chỉ cái trừu tượng, vô hình)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong một bài văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ xa đến gần, từ ngoài vào trong...) có tác dụng chính là gì?
A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của cốt truyện.
B. Tạo cảm giác chân thực, giúp người đọc hình dung rõ ràng đối tượng miêu tả.
C. Nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của người viết.
D. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ phong phú của tác giả.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn trích sau: "Mọi người đều im lặng, chỉ có tiếng lá xào xạc trong gió và tiếng côn trùng rả rích." Việc miêu tả âm thanh trong bối cảnh này chủ yếu góp phần tạo nên bầu không khí như thế nào?
A. Náo nhiệt, vui tươi.
B. Căng thẳng, kịch tính.
C. Tĩnh lặng, vắng vẻ.
D. Sôi động, ồn ào.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, yếu tố nào thường có tính chuẩn mực cao hơn và ít phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp trực tiếp?
A. Ngôn ngữ nói.
B. Ngôn ngữ viết.
C. Cả hai đều như nhau.
D. Tùy thuộc vào người sử dụng.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu về ngoại hình, hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật giúp người đọc chủ yếu để làm gì?
A. Thuộc lòng các chi tiết về nhân vật.
B. So sánh nhân vật này với nhân vật khác.
C. Hiểu sâu sắc về tính cách, nội tâm và số phận của nhân vật.
D. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc câu thơ sau: "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn" (Nguyễn Trãi). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh phi thường?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Nói quá
D. Điệp ngữ

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ...) trong văn bản thông tin là gì?
A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
B. Thay thế hoàn toàn phần văn bản chữ viết.
C. Bổ sung, minh họa, làm rõ và tăng tính hấp dẫn cho nội dung.
D. Chỉ để trang trí cho văn bản.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc một bài thơ có cấu trúc lặp lại ở nhiều khổ thơ (ví dụ: lặp lại một câu hoặc một cụm từ ở cuối mỗi khổ), thủ pháp nghệ thuật này (điệp khúc) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Gây nhàm chán cho người đọc.
B. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc hoặc tạo nhạc điệu.
C. Rút ngắn độ dài của bài thơ.
D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Trời nhá nhem tối. Mấy đốm lửa leo lét trong các túp lều." Yếu tố "thời gian nghệ thuật" và "không gian nghệ thuật" trong đoạn văn này gợi lên không khí như thế nào?
A. Tươi sáng, tràn đầy sức sống.
B. Bí ẩn, rùng rợn.
C. Yên bình, ấm cúng.
D. Nghèo nàn, cô quạnh.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong một văn bản tự sự, nếu người kể chuyện là ngôi thứ ba nhưng có khả năng "biết hết" mọi suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ và tương lai của các nhân vật, thì đó là loại điểm nhìn nào?
A. Điểm nhìn bên ngoài (ngôi thứ ba hạn tri).
B. Điểm nhìn bên trong (ngôi thứ nhất).
C. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba toàn tri).
D. Điểm nhìn luân phiên.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.
A. Để nhận được câu trả lời từ người đọc.
B. Để thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn của tác giả.
C. Để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
D. Để kéo dài độ dài của bài thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, ngoài tính logic của lập luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để xác định tính thuyết phục của văn bản?
A. Độ dài của văn bản.
B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
C. Chất lượng và độ tin cậy của luận cứ (dẫn chứng).
D. Phong cách trình bày (kiểu chữ, màu sắc).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc câu thơ sau: "Tay nâng niu tấc đất quê hương". Biện pháp tu từ nào làm cho hình ảnh "tấc đất quê hương" trở nên gần gũi, thân thương và có giá trị tinh thần?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Nói giảm nói tránh

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong văn bản tự sự, chi tiết "thắt nút" trong cốt truyện có vai trò gì?
A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
B. Đẩy mâu thuẫn lên cao trào, tạo tình huống gay cấn.
C. Giải quyết mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện.
D. Làm chậm nhịp độ kể chuyện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng rao đêm văng vẳng. Đêm khuya tĩnh mịch. Lòng tôi se lại." Yếu tố âm thanh trong đoạn văn này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì?
A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
B. Nỗi cô đơn, trống vắng trong tâm trạng nhân vật.
C. Vẻ đẹp lãng mạn của đêm khuya.
D. Sự bận rộn, hối hả của công việc.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các đề mục, tiểu đề, đoạn văn và mối quan hệ giữa chúng giúp người đọc chủ yếu để làm gì?
A. Ghi nhớ các số liệu cụ thể.
B. Nắm bắt bố cục, mạch lạc và nội dung chính của văn bản.
C. Tìm ra các lỗi ngữ pháp.
D. So sánh văn bản này với văn bản khác.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích bi kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc đẩy kịch tính lên cao trào và bộc lộ sâu sắc nội tâm nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật rộng lớn
  • B. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ
  • C. Mâu thuẫn không thể điều hòa
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét hành động của nhân vật trong những tình huống mang tính bước ngoặt giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • B. Mối quan hệ xã hội của nhân vật
  • C. Lý lịch và xuất thân của nhân vật
  • D. Tính cách, bản chất và sự lựa chọn của nhân vật

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả khu vườn hoang tàn, cây cối khô héo, bầu trời xám xịt. Việc tác giả tập trung vào những chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng không gian nghệ thuật?

  • A. Cung cấp thông tin về địa lý
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng hoặc dự báo tình huống
  • C. Làm nền cho các sự kiện hành động dồn dập
  • D. Khoe khoang vốn từ phong phú của tác giả

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là nhân vật "tôi" trực tiếp tham gia vào câu chuyện, thì điểm nhìn trần thuật này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, thể hiện rõ góc nhìn chủ quan
  • B. Mang đến cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc
  • C. Giúp tác giả dễ dàng giấu đi ý đồ nghệ thuật
  • D. Thường chỉ phù hợp với thể loại truyện cổ tích

Câu 5: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn hội thoại kịch, nếu các câu thoại ngắn, dứt khoát, ngắt quãng liên tục, điều đó có thể gợi ý về trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Sự bình thản, thư thái
  • B. Tính cách chậm rãi, từ tốn
  • C. Sự căng thẳng, lo âu, hoặc tức giận
  • D. Khả năng hùng biện, lập luận sắc sảo

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích biện pháp tu từ ẩn dụ giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện
  • B. Liệt kê tất cả các sự kiện chính trong tác phẩm
  • C. Tìm ra tên thật của tác giả
  • D. Hiểu được ý nghĩa hàm ẩn, liên tưởng sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải

Câu 7: Độc thoại nội tâm là gì và có vai trò như thế nào trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Là cuộc đối thoại giữa hai nhân vật về một vấn đề quan trọng.
  • B. Là những suy nghĩ, cảm xúc riêng tư của nhân vật được bộc lộ trực tiếp, giúp người đọc hiểu sâu thế giới nội tâm.
  • C. Là lời giới thiệu về nhân vật do người kể chuyện đưa ra.
  • D. Là đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.

Câu 8: Phân biệt chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học. Chọn phát biểu đúng:

  • A. Chủ đề là thông điệp đạo đức, còn tư tưởng là vấn đề cuộc sống được phản ánh.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • C. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh, còn tư tưởng là nhận thức, thái độ, cách đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong văn xuôi.

Câu 9: Một tác phẩm sử dụng cấu trúc thời gian phi tuyến tính (ví dụ: hồi tưởng, dự báo). Hiệu quả nghệ thuật chính của cách cấu trúc này là gì?

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra theo trình tự logic, dễ theo dõi.
  • B. Nhấn mạnh sự đơn giản và rõ ràng của cốt truyện.
  • C. Phù hợp với mọi loại thể loại văn học.
  • D. Tạo sự bất ngờ, kịch tính, hé mở thông tin hoặc làm nổi bật ý nghĩa của các sự kiện.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa không gian nghệ thuật (bối cảnh) và tâm trạng nhân vật. Chọn phát biểu đúng:

  • A. Không gian có thể là tấm gương phản chiếu hoặc tác động trực tiếp đến tâm trạng nhân vật.
  • B. Không gian và tâm trạng nhân vật hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Chỉ có không gian thiên nhiên mới ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật.
  • D. Mối quan hệ này chỉ tồn tại trong thơ trữ tình.

Câu 11: So sánh đặc điểm ngôn ngữ của thơ hiện đại và thơ cổ điển. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở thơ hiện đại hơn thơ cổ điển?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm, luật, vần.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh lạ, phá cách, chú trọng biểu đạt cảm xúc cá nhân độc đáo.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán Việt.
  • D. Nhịp điệu đều đặn, khuôn mẫu.

Câu 12: Nhịp điệu và âm điệu trong thơ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biểu đạt điều gì?

  • A. Cung cấp thông tin về tiểu sử nhà thơ.
  • B. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Góp phần tạo nhạc tính, thể hiện cảm xúc và giọng điệu của bài thơ.
  • D. Quyết định nội dung chính của bài thơ.

Câu 13: Trong một tác phẩm, việc sử dụng ngôn ngữ châm biếm, phóng đại, hoặc tạo ra những tình huống mâu thuẫn lố bịch nhằm mục đích phê phán, cười cợt một thói xấu hoặc hiện tượng tiêu cực trong xã hội là đặc điểm của yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Tính trào phúng
  • B. Tính lãng mạn
  • C. Tính sử thi
  • D. Tính trữ tình

Câu 14: Phân biệt lời trực tiếp và lời gián tiếp. Chọn phát biểu đúng:

  • A. Lời trực tiếp là lời của tác giả, lời gián tiếp là lời của nhân vật.
  • B. Lời trực tiếp là lời dẫn nguyên văn, thường có dấu ngoặc kép; lời gián tiếp là lời kể lại ý của người nói, không dùng ngoặc kép.
  • C. Lời trực tiếp chỉ dùng trong văn nói, lời gián tiếp chỉ dùng trong văn viết.
  • D. Cả hai đều là lời bình luận của người kể chuyện.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • B. Độ dài của đoạn văn.
  • C. Sự liên kết chặt chẽ giữa các luận điểm, luận cứ và tính xác thực, tiêu biểu của dẫn chứng.
  • D. Việc sử dụng nhiều câu cảm thán.

Câu 16: Việc tác giả tập trung miêu tả rất kỹ một hành động hoặc một đặc điểm ngoại hình nhỏ nhặt nhưng độc đáo của nhân vật (gọi là chi tiết tiêu biểu) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm dài dòng.
  • B. Đánh lạc hướng sự chú ý của người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin phụ.
  • D. Làm nổi bật tính cách, số phận, hoặc tư tưởng của nhân vật một cách cô đọng, gợi cảm.

Câu 17: Phân tích tác động của bối cảnh lịch sử, xã hội đến nội dung của tác phẩm văn học. Chọn phát biểu đúng:

  • A. Bối cảnh lịch sử, xã hội thường là nguồn cảm hứng, chi phối đề tài, chủ đề, và cách tác giả phản ánh hiện thực.
  • B. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung tác phẩm.
  • C. Tác phẩm văn học luôn hoàn toàn tách rời khỏi bối cảnh ra đời.
  • D. Mối liên hệ này chỉ quan trọng đối với thơ, không quan trọng với văn xuôi.

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, lời bình luận của người kể chuyện (xen vào giữa câu chuyện) thường có chức năng chính là gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung đã kể.
  • B. Giới thiệu nhân vật mới.
  • C. Bộc lộ thái độ, cảm xúc, nhận xét của người kể chuyện về sự việc, nhân vật; dẫn dắt, định hướng suy nghĩ cho người đọc.
  • D. Kéo dài câu chuyện một cách không cần thiết.

Câu 19: So sánh cách xây dựng nhân vật chính trong Bi kịch và Hài kịch. Đặc điểm nào sau đây không đúng?

  • A. Nhân vật chính bi kịch thường rơi vào mâu thuẫn gay gắt, cuối cùng dẫn đến bi kịch cá nhân hoặc cái chết.
  • B. Nhân vật chính hài kịch thường có những thói xấu, khuyết điểm, bị phê phán hoặc cười cợt, nhưng thường kết thúc có hậu.
  • C. Xung đột trong bi kịch mang tính quyết liệt, không thể dung hòa; trong hài kịch mang tính mâu thuẫn lố bịch, có thể giải quyết.
  • D. Cả nhân vật chính bi kịch và hài kịch đều được xây dựng để gây ra sự đồng cảm sâu sắc từ khán giả/độc giả.

Câu 20: Trong câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa", biện pháp tu từ nhân hóa thể hiện ở từ ngữ nào và có tác dụng gì?

  • A. "Mặt trời", làm cho hình ảnh mặt trời trở nên trừu tượng.
  • B. "xuống biển", gán hoạt động của con người cho mặt trời, làm hình ảnh sinh động, gợi cảm.
  • C. "như hòn lửa", nhấn mạnh màu sắc của mặt trời.
  • D. Không có biện pháp nhân hóa trong câu này.

Câu 21: Một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật thường bắt đầu bằng việc nêu cảm xúc, sau đó diễn giải nguyên nhân, rồi đi sâu vào dòng suy nghĩ, hồi tưởng hoặc dự cảm. Đây là cách tổ chức theo hướng nào?

  • A. Từ khái quát đến cụ thể.
  • B. Theo trình tự thời gian.
  • C. Từ biểu hiện bên ngoài (cảm xúc) đến diễn biến sâu sắc bên trong (suy nghĩ, hồi tưởng).
  • D. Theo trình tự không gian.

Câu 22: Trong giao tiếp nói và nghe, các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bổ sung, nhấn mạnh, hoặc thậm chí thay thế ý nghĩa của lời nói, thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói.
  • B. Hoàn toàn không quan trọng, chỉ có lời nói mới mang ý nghĩa.
  • C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp với người nước ngoài.
  • D. Chỉ làm cho cuộc giao tiếp thêm phức tạp.

Câu 23: Việc sử dụng điển tích, điển cố (các câu chuyện, sự kiện, nhân vật lịch sử hoặc văn học đã được biết đến) trong tác phẩm văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp tác giả kéo dài độ dài của tác phẩm.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần khoe kiến thức của tác giả.
  • D. Tăng tính hàm súc, gợi liên tưởng sâu sắc, làm giàu thêm ý nghĩa cho câu chữ.

Câu 24: So sánh hiệu quả diễn đạt của câu đơn và câu ghép. Trong trường hợp nào nên ưu tiên sử dụng câu ghép?

  • A. Khi muốn diễn tả một ý duy nhất, đơn giản.
  • B. Khi muốn thể hiện mối quan hệ phức tạp (nguyên nhân - kết quả, điều kiện - kết quả, tương phản, bổ sung...) giữa các ý hoặc sự việc.
  • C. Khi muốn tạo nhịp điệu nhanh, dứt khoát.
  • D. Trong mọi trường hợp để câu văn dài hơn.

Câu 25: Nhan đề của một tác phẩm văn học có thể có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây là phổ biến và quan trọng nhất?

  • A. Bắt buộc phải tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ dùng để phân loại tác phẩm theo thể loại.
  • C. Gợi mở về đề tài, chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc một hình ảnh, biểu tượng quan trọng của tác phẩm.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung bên trong.

Câu 26: Để đánh giá tính logic và chặt chẽ của một văn bản nghị luận, người đọc cần kiểm tra các yếu tố nào?

  • A. Độ dài của mỗi đoạn văn.
  • B. Số lượng từ ngữ hoa mỹ được sử dụng.
  • C. Chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả.
  • D. Mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm, luận cứ, dẫn chứng; sự sắp xếp hợp lý của các phần; tính thuyết phục của lập luận.

Câu 27: Giọng điệu của tác phẩm văn học được tạo nên từ đâu và thể hiện điều gì?

  • A. Được tạo nên từ cách dùng từ, đặt câu, sử dụng hình ảnh, thể hiện thái độ, tình cảm của tác giả/người kể chuyện đối với đối tượng được nói đến.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào thể loại của tác phẩm.
  • C. Luôn là giọng điệu khách quan, trung lập.
  • D. Chỉ tồn tại trong thơ, không có trong văn xuôi.

Câu 28: So sánh cách biểu đạt cảm xúc trong thơ và văn xuôi. Đặc điểm nào sau đây thường không đúng?

  • A. Thơ thường biểu đạt cảm xúc một cách trực tiếp, cô đọng, giàu nhạc điệu và hình ảnh.
  • B. Văn xuôi thường biểu đạt cảm xúc thông qua miêu tả nội tâm, hành động, lời nói của nhân vật hoặc lời bình của người kể chuyện.
  • C. Cả thơ và văn xuôi đều có thể biểu đạt cảm xúc đa dạng của con người.
  • D. Thơ chỉ biểu đạt cảm xúc vui vẻ, còn văn xuôi chỉ biểu đạt cảm xúc buồn bã.

Câu 29: Phân tích cách tác giả tạo dựng không khí (atmosphere) cho tác phẩm. Yếu tố nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến việc tạo dựng không khí?

  • A. Miêu tả bối cảnh thiên nhiên hoặc xã hội.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh gợi cảm giác.
  • C. Liệt kê danh sách các nhân vật phụ.
  • D. Diễn biến tâm trạng của nhân vật.

Câu 30: Trong một đoạn văn, việc sử dụng các phép liên kết như phép lặp, phép thế, phép nối giúp văn bản đạt được hiệu quả gì?

  • A. Đảm bảo tính mạch lạc, gắn kết giữa các câu, các đoạn, giúp người đọc dễ theo dõi ý nghĩa.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Hoàn toàn không cần thiết trong văn viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong phân tích bi kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc đẩy kịch tính lên cao trào và bộc lộ sâu sắc nội tâm nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét hành động của nhân vật trong những tình huống mang tính bước ngoặt giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả khu vườn hoang tàn, cây cối khô héo, bầu trời xám xịt. Việc tác giả tập trung vào những chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng không gian nghệ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là nhân vật 'tôi' trực tiếp tham gia vào câu chuyện, thì điểm nhìn trần thuật này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn hội thoại kịch, nếu các câu thoại ngắn, dứt khoát, ngắt quãng liên tục, điều đó có thể gợi ý về trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích biện pháp tu từ ẩn dụ giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Độc thoại nội tâm là gì và có vai trò như thế nào trong việc khắc họa nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân biệt chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học. Chọn phát biểu đúng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một tác phẩm sử dụng cấu trúc thời gian phi tuyến tính (ví dụ: hồi tưởng, dự báo). Hiệu quả nghệ thuật chính của cách cấu trúc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa không gian nghệ thuật (bối cảnh) và tâm trạng nhân vật. Chọn phát biểu đúng:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh đặc điểm ngôn ngữ của thơ hiện đại và thơ cổ điển. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở thơ hiện đại hơn thơ cổ điển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhịp điệu và âm điệu trong thơ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biểu đạt điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một tác phẩm, việc sử dụng ngôn ngữ châm biếm, phóng đại, hoặc tạo ra những tình huống mâu thuẫn lố bịch nhằm mục đích phê phán, cười cợt một thói xấu hoặc hiện tượng tiêu cực trong xã hội là đặc điểm của yếu tố nghệ thuật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân biệt lời trực tiếp và lời gián tiếp. Chọn phát biểu đúng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc tác giả tập trung miêu tả rất kỹ một hành động hoặc một đặc điểm ngoại hình nhỏ nhặt nhưng độc đáo của nhân vật (gọi là chi tiết tiêu biểu) thường nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích tác động của bối cảnh lịch sử, xã hội đến nội dung của tác phẩm văn học. Chọn phát biểu đúng:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, lời bình luận của người kể chuyện (xen vào giữa câu chuyện) thường có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh cách xây dựng nhân vật chính trong Bi kịch và Hài kịch. Đặc điểm nào sau đây *không* đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa', biện pháp tu từ nhân hóa thể hiện ở từ ngữ nào và có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật thường bắt đầu bằng việc nêu cảm xúc, sau đó diễn giải nguyên nhân, rồi đi sâu vào dòng suy nghĩ, hồi tưởng hoặc dự cảm. Đây là cách tổ chức theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong giao tiếp nói và nghe, các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu đóng vai trò quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc sử dụng điển tích, điển cố (các câu chuyện, sự kiện, nhân vật lịch sử hoặc văn học đã được biết đến) trong tác phẩm văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh hiệu quả diễn đạt của câu đơn và câu ghép. Trong trường hợp nào nên ưu tiên sử dụng câu ghép?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhan đề của một tác phẩm văn học có thể có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây là phổ biến và quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đánh giá tính logic và chặt chẽ của một văn bản nghị luận, người đọc cần kiểm tra các yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giọng điệu của tác phẩm văn học được tạo nên từ đâu và thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh cách biểu đạt cảm xúc trong thơ và văn xuôi. Đặc điểm nào sau đây thường *không* đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích cách tác giả tạo dựng không khí (atmosphere) cho tác phẩm. Yếu tố nào sau đây *ít* liên quan trực tiếp đến việc tạo dựng không khí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một đoạn văn, việc sử dụng các phép liên kết như phép lặp, phép thế, phép nối giúp văn bản đạt được hiệu quả gì?

Viết một bình luận