12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 54 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bài thơ sử dụng hình ảnh "mặt trời" để chỉ "người cha vĩ đại" của dân tộc. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nhất: "Ngàn mai lạt nắng đông / Lá rơi đầy đường cong / Ai về qua sông vắng / Nghe chừng lá cũng mong".

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ/cấu trúc trong đoạn thơ: "Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa / Buồn trông ngọn nước mới sa / Hoa trôi man mác biết là về đâu". (Nguyễn Du, Truyện Kiều) - Việc lặp lại "Buồn trông" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tạo nhịp điệu sôi nổi, vui tươi cho bài thơ.
  • B. Miêu tả sự đa dạng của cảnh vật trước mắt.
  • C. Gợi tả không gian rộng lớn, mênh mông.
  • D. Nhấn mạnh tâm trạng buồn bã, dõi nhìn đầy tâm sự của nhân vật.

Câu 4: Cấu tứ của một bài thơ được hiểu là gì?

  • A. Cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, ý thơ, cảm xúc) để tạo thành chỉnh thể bài thơ.
  • B. Hệ thống vần và nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Số lượng câu thơ và khổ thơ trong bài.
  • D. Nghĩa đen của từng từ ngữ trong bài thơ.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu cấu tứ giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ.
  • C. Mạch vận động của cảm xúc, suy nghĩ và cách tác giả triển khai hình ảnh, ý thơ.
  • D. Giá trị thị trường của bài thơ.

Câu 6: Đoạn thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến) sử dụng hình ảnh thơ như thế nào để gợi tả không gian?

  • A. Sử dụng hình ảnh nhỏ bé, tĩnh lặng để gợi không gian thu hẹp, cô đọng.
  • B. Sử dụng hình ảnh động để diễn tả sự sống động của cảnh vật.
  • C. Sử dụng hình ảnh hoành tráng để gợi không gian rộng lớn.
  • D. Sử dụng hình ảnh trừu tượng, khó hình dung.

Câu 7: Từ "lạnh lẽo" trong câu "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" không chỉ miêu tả nhiệt độ mà còn gợi lên điều gì về tâm trạng của thi nhân?

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Sự giận dữ, bực bội.
  • C. Sự hờ hững, vô cảm.
  • D. Sự cô đơn, hiu hắt.

Câu 8: Khi nói về nhịp điệu trong thơ, ta đang đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Số chữ trong mỗi câu thơ.
  • B. Sự lặp lại có quy luật của các yếu tố âm thanh, tạo nên nhạc tính.
  • C. Vị trí gieo vần cuối câu.
  • D. Nghĩa của các hình ảnh được sử dụng.

Câu 9: Đọc câu thơ "Vần thơ của tôi / Không làm giãn nở / Cái lồng ngực lép / Của những người đói." (Chế Lan Viên). Câu thơ gợi lên tư tưởng gì về vai trò của thơ ca?

  • A. Sự bất lực của thơ ca trước những vấn đề vật chất, cơ bản của cuộc sống.
  • B. Thơ ca có sức mạnh thay đổi hoàn toàn cuộc sống nghèo khổ.
  • C. Thơ ca chỉ dành cho những người giàu có, sung túc.
  • D. Thơ ca có thể chữa lành mọi nỗi đau về thể xác.

Câu 10: Hình ảnh "cái lồng ngực lép" trong câu thơ trên (Câu 9) là một hình ảnh mang tính biểu tượng. Nó biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sức khỏe dồi dào.
  • C. Sự nghèo đói, thiếu thốn, suy kiệt.
  • D. Tâm hồn phong phú, đầy đặn.

Câu 11: Thơ hiện đại Việt Nam (giai đoạn đầu thế kỷ 20) có những đặc điểm gì nổi bật khác với thơ trung đại?

  • A. Đề cao tư tưởng "vô ngã", hòa hợp cá nhân vào cộng đồng.
  • B. Chú trọng thể hiện "cái tôi" cá nhân, cảm xúc chủ quan của thi sĩ.
  • C. Luôn tuân thủ chặt chẽ các thể thơ Đường luật (thất ngôn bát cú, tứ tuyệt).
  • D. Ngôn ngữ thơ mang tính ước lệ, tượng trưng cao, ít gần gũi đời sống.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến cách ngắt nhịp của câu thơ có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách đọc cho đúng vần.
  • B. Giúp xác định số chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Là yếu tố không quan trọng trong việc cảm thụ thơ.
  • D. Góp phần thể hiện nhạc điệu, cảm xúc và ý nghĩa của câu thơ.

Câu 13: Phân tích cách sử dụng từ láy trong câu thơ "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến). Từ láy "khẽ đưa vèo" gợi tả đặc điểm chuyển động nào của chiếc lá?

  • A. Chuyển động mạnh mẽ, dữ dội.
  • B. Chuyển động rất nhẹ nhàng, nhanh và kết thúc đột ngột.
  • C. Chuyển động chậm rãi, từ từ.
  • D. Chuyển động theo đường thẳng, không uốn lượn.

Câu 14: Đọc đoạn thơ: "Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét / Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng / Như suối lênh mông như hồn biển động / Như hè nắng chói qua miền sỏi nóng." (Chế Lan Viên). Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại nhiều lần trong đoạn này?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ (về từ ngữ)

Câu 15: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 14 có tác dụng chủ yếu là gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Làm giảm nhẹ cảm xúc, khiến tình yêu trở nên bình thường.
  • B. Tạo không khí u buồn, ảm đạm cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự mãnh liệt, phong phú và sâu sắc của tình yêu.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các hình ảnh trong tự nhiên.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ giúp người đọc biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
  • B. Giúp lý giải nguồn gốc cảm hứng, ý nghĩa sâu xa của tác phẩm và thông điệp tác giả.
  • C. Là yếu tố quan trọng nhất, quyết định toàn bộ ý nghĩa bài thơ.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ, không cần với thơ hiện đại.

Câu 17: Đoạn thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh vật lúc chiều tối?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 17 có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm nhận của tác giả về cảnh biển lúc hoàng hôn?

  • A. Khiến cảnh vật trở nên gần gũi, sinh động, có hồn như cuộc sống của con người.
  • B. Tạo không khí xa lạ, bí ẩn cho cảnh vật.
  • C. Làm nổi bật sự tĩnh lặng, chết chóc của biển.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách miêu tả khách quan.

Câu 19: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ: "Ngày nắng đốt lòng tôi / Bây giờ rét mướt." (Chế Lan Viên). Sự đối lập này nhấn mạnh điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự ổn định, không thay đổi trong cảm xúc.
  • B. Sự vui vẻ, hài lòng với hiện tại.
  • C. Sự thay đổi đột ngột, sâu sắc và trái ngược trong tâm trạng.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc.

Câu 20: Một bài thơ có khổ thơ gồm 4 câu, mỗi câu có 5 chữ, gieo vần ở cuối các dòng 2 và 4. Đây là đặc điểm của thể thơ nào?

  • A. Thể thơ 5 chữ
  • B. Thể thơ 7 chữ
  • C. Thể thơ lục bát
  • D. Thể thơ tự do

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa thơ hiện đại và văn xuôi là gì?

  • A. Thơ luôn có cốt truyện rõ ràng, văn xuôi thì không.
  • B. Văn xuôi luôn sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn thơ.
  • C. Thơ chú trọng nhạc điệu, cảm xúc, hình ảnh cô đọng; văn xuôi chú trọng cốt truyện, nhân vật, miêu tả chi tiết.
  • D. Thơ chỉ viết về thiên nhiên, văn xuôi chỉ viết về con người.

Câu 22: Đọc câu thơ "Trời xanh đây là của chúng ta" (Nguyễn Đình Thi). Từ "đây" trong câu thơ này có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự khẳng định chủ quyền, niềm tự hào về đất nước.
  • C. Gợi cảm giác xa cách, lạnh lẽo.
  • D. Chỉ đơn thuần là từ nối không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 23: Phân tích cách gieo vần trong hai câu thơ: "Đồng chiêm phả nắng lên không / Cánh đồng màu bạc trắng vôi Quảng Yên" (Nhớ đồng - Tế Hanh). Hai câu thơ này sử dụng loại vần gì?

  • A. Vần lưng
  • B. Vần chân
  • C. Vần cách
  • D. Không có vần

Câu 24: Việc một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: "con đường", "mặt trời", "mùa đông"...) có thể gợi lên điều gì về phong cách sáng tác hoặc thể loại của bài thơ đó?

  • A. Bài thơ thuộc thể loại tự sự, kể chuyện.
  • B. Bài thơ chỉ có nghĩa đen, không có nghĩa bóng.
  • C. Bài thơ chắc chắn được viết theo thể lục bát.
  • D. Bài thơ có thể mang phong cách tượng trưng, gợi nhiều tầng nghĩa.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính: "Tre xanh / Xanh tự bao giờ / Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh" (Nguyễn Duy).

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo trong thơ trữ tình thường xuất phát từ đâu?

  • A. Rung động, cảm xúc chủ quan của nhà thơ trước hiện thực đời sống.
  • B. Việc kể lại một câu chuyện lịch sử có thật.
  • C. Miêu tả chi tiết các sự kiện khách quan.
  • D. Trình bày một luận điểm khoa học.

Câu 27: Khi phân tích ngôn ngữ thơ, cần chú ý đến điều gì để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của bài thơ?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từng từ.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng từ khó hiểu.
  • C. Chú ý tính hàm súc, gợi cảm, đa nghĩa của từ ngữ và hình ảnh.
  • D. So sánh với ngôn ngữ khoa học để tìm ra điểm khác biệt.

Câu 28: Đoạn thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng" (Tràng giang - Huy Cận) gợi lên cảm giác gì về không gian và tâm trạng?

  • A. Không gian vui tươi, nhộn nhịp và tâm trạng phấn khởi.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng và tâm trạng tức giận.
  • C. Không gian yên bình, tĩnh lặng và tâm trạng thư thái.
  • D. Không gian mênh mông, chia lìa và tâm trạng cô đơn, buồn bã.

Câu 29: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong đoạn thơ trên (Câu 28) là một hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc. Nó biểu tượng cho điều gì?

  • A. Thân phận con người nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng giữa dòng đời/vũ trụ.
  • B. Sức sống mãnh liệt, vươn lên của con người.
  • C. Sự gắn bó chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Sự giàu có, sung túc về vật chất.

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi bài?

  • A. Chỉ cần so sánh số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Chỉ cần so sánh năm sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. So sánh cấu tứ, hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, cảm xúc và các biện pháp nghệ thuật.
  • D. Chỉ cần tìm ra những từ ngữ giống nhau giữa hai bài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một bài thơ sử dụng hình ảnh 'mặt trời' để chỉ 'người cha vĩ đại' của dân tộc. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nhất: 'Ngàn mai lạt nắng đông / Lá rơi đầy đường cong / Ai về qua sông vắng / Nghe chừng lá cũng mong'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ/cấu trúc trong đoạn thơ: 'Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa / Buồn trông ngọn nước mới sa / Hoa trôi man mác biết là về đâu'. (Nguyễn Du, Truyện Kiều) - Việc lặp lại 'Buồn trông' nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cấu tứ của một bài thơ được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu cấu tứ giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Nguyễn Khuyến) sử dụng hình ảnh thơ như thế nào để gợi tả không gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Từ 'lạnh lẽo' trong câu 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' không chỉ miêu tả nhiệt độ mà còn gợi lên điều gì về tâm trạng của thi nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi nói về nhịp điệu trong thơ, ta đang đề cập đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc câu thơ 'Vần thơ của tôi / Không làm giãn nở / Cái lồng ngực lép / Của những người đói.' (Chế Lan Viên). Câu thơ gợi lên tư tưởng gì về vai trò của thơ ca?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hình ảnh 'cái lồng ngực lép' trong câu thơ trên (Câu 9) là một hình ảnh mang tính biểu tượng. Nó biểu tượng cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thơ hiện đại Việt Nam (giai đoạn đầu thế kỷ 20) có những đặc điểm gì nổi bật khác với thơ trung đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến cách ngắt nhịp của câu thơ có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích cách sử dụng từ láy trong câu thơ 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến). Từ láy 'khẽ đưa vèo' gợi tả đặc điểm chuyển động nào của chiếc lá?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn thơ: 'Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét / Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng / Như suối lênh mông như hồn biển động / Như hè nắng chói qua miền sỏi nóng.' (Chế Lan Viên). Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại nhiều lần trong đoạn này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 14 có tác dụng chủ yếu là gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh vật lúc chiều tối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 17 có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm nhận của tác giả về cảnh biển lúc hoàng hôn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ: 'Ngày nắng đốt lòng tôi / Bây giờ rét mướt.' (Chế Lan Viên). Sự đối lập này nhấn mạnh điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một bài thơ có khổ thơ gồm 4 câu, mỗi câu có 5 chữ, gieo vần ở cuối các dòng 2 và 4. Đây là đặc điểm của thể thơ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa thơ hiện đại và văn xuôi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc câu thơ 'Trời xanh đây là của chúng ta' (Nguyễn Đình Thi). Từ 'đây' trong câu thơ này có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích cách gieo vần trong hai câu thơ: 'Đồng chiêm phả nắng lên không / Cánh đồng màu bạc trắng vôi Quảng Yên' (Nhớ đồng - Tế Hanh). Hai câu thơ này sử dụng loại vần gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: 'con đường', 'mặt trời', 'mùa đông'...) có thể gợi lên điều gì về phong cách sáng tác hoặc thể loại của bài thơ đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính: 'Tre xanh / Xanh tự bao giờ / Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh' (Nguyễn Duy).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo trong thơ trữ tình thường xuất phát từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích ngôn ngữ thơ, cần chú ý đến điều gì để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đoạn thơ 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng' (Tràng giang - Huy Cận) gợi lên cảm giác gì về không gian và tâm trạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hình ảnh 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' trong đoạn thơ trên (Câu 28) là một hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc. Nó biểu tượng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi bài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, "luận đề" là gì?

  • A. Là các bằng chứng cụ thể được sử dụng để chứng minh cho ý kiến.
  • B. Là vấn đề cốt lõi được đưa ra để bàn luận, thể hiện quan điểm, thái độ của người viết.
  • C. Là các lí lẽ được dùng để phân tích, giải thích vấn đề.
  • D. Là cách sắp xếp các luận điểm trong bài viết.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Việc sử dụng điện thoại thông minh ở lứa tuổi học sinh có nhiều mặt tiêu cực. Thứ nhất, nó khiến các em sao nhãng việc học. Thứ hai, tiếp xúc sớm với mạng xã hội có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý. Thứ ba, thời gian nhìn màn hình quá nhiều ảnh hưởng xấu đến thị lực." Đoạn văn trên đang triển khai luận điểm nào?

  • A. Lợi ích của điện thoại thông minh.
  • B. Cách sử dụng điện thoại thông minh hiệu quả.
  • C. Những mặt tiêu cực của việc học sinh sử dụng điện thoại thông minh.
  • D. So sánh việc sử dụng điện thoại giữa học sinh và người lớn.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "lí lẽ" giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Cách người viết giải thích, phân tích để làm rõ luận điểm.
  • B. Các ví dụ, số liệu cụ thể mà người viết sử dụng.
  • C. Vấn đề chính mà văn bản đang bàn luận.
  • D. Kết luận cuối cùng của người viết về vấn đề.

Câu 4: "Bằng chứng" trong văn bản nghị luận có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Nêu lên vấn đề cần bàn luận.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách chung chung.
  • C. Sắp xếp cấu trúc bài viết.
  • D. Minh họa, xác thực cho lí lẽ và luận điểm, tăng sức thuyết phục.

Câu 5: Thao tác lập luận "phân tích" trong văn bản nghị luận được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa.
  • B. Chia đối tượng, vấn đề thành các bộ phận, khía cạnh để xem xét.
  • C. Nêu ra ý kiến trái ngược để bác bỏ.
  • D. Chỉ ra sự giống và khác nhau giữa các đối tượng.

Câu 6: Khi viết một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, việc đưa ra số liệu về mực nước biển dâng, tần suất bão lũ tăng là sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bình luận.

Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một bài viết phê phán quan điểm "tiền là tất cả". Tác giả đưa ra dẫn chứng về những người giàu có nhưng không hạnh phúc, hoặc dùng lí lẽ "có những giá trị tinh thần không thể mua được bằng tiền". Tác giả đang chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để phản bác?

  • A. So sánh.
  • B. Bình luận.
  • C. Giải thích.
  • D. Bác bỏ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Sách là nguồn tri thức vô giá. Đọc sách không chỉ mở mang kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, nhiều người trẻ ngày càng ít đọc sách giấy, thay vào đó là lướt mạng xã hội và xem video ngắn." Đoạn văn này có thể là phần mở đầu cho một bài nghị luận về vấn đề gì?

  • A. Văn hóa đọc của giới trẻ trong thời đại công nghệ.
  • B. Lợi ích của việc đọc sách giấy.
  • C. Tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ.
  • D. So sánh sách giấy và sách điện tử.

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và lí lẽ - bằng chứng là gì?

  • A. Luận điểm bác bỏ lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Lí lẽ và bằng chứng nêu lên vấn đề cần bàn luận.
  • C. Lí lẽ và bằng chứng làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm.
  • D. Luận điểm chỉ có vai trò trang trí, không cần lí lẽ và bằng chứng.

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra rất nhiều số liệu thống kê chi tiết. Việc này nhằm mục đích chủ yếu gì trong lập luận?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Chứng tỏ tác giả có kiến thức rộng.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng sự phức tạp.

Câu 11: Đâu là một ví dụ về "bằng chứng" có thể dùng để chứng minh luận điểm "Du lịch mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho địa phương"?

  • A. Du lịch tạo ra việc làm.
  • B. Du lịch giúp quảng bá văn hóa.
  • C. Số liệu về doanh thu từ ngành du lịch tăng 20% trong năm qua.
  • D. Du lịch thúc đẩy giao lưu văn hóa.

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về "Tầm quan trọng của cây xanh trong đời sống đô thị". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai trong bài viết đó?

  • A. Cây xanh giúp cải thiện chất lượng không khí.
  • B. Cây xanh tạo cảnh quan và không gian thư giãn.
  • C. Việc quy hoạch đô thị cần có sự tham gia của cộng đồng.
  • D. Cây xanh góp phần giảm hiệu ứng nhà kính.

Câu 13: Thao tác lập luận "giải thích" trong văn bản nghị luận nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho người đọc hiểu rõ về đối tượng, vấn đề được nói đến.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng.
  • C. Chứng minh một điều gì đó là đúng.
  • D. Phủ nhận một ý kiến sai lầm.

Câu 14: Khi đọc một bài văn nghị luận, bạn cần đánh giá tính xác thực của "bằng chứng" được đưa ra. Điều này thể hiện kỹ năng đọc hiểu nào ở cấp độ cao?

  • A. Nhận biết.
  • B. Hiểu.
  • C. Áp dụng.
  • D. Đánh giá.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác "phân tích" và "giải thích" trong văn bản nghị luận?

  • A. Phân tích dùng lí lẽ, giải thích dùng bằng chứng.
  • B. Giải thích làm rõ nghĩa, bản chất; Phân tích chia nhỏ đối tượng để xem xét.
  • C. Phân tích dùng cho văn học, giải thích dùng cho khoa học.
  • D. Giải thích là bước đầu, phân tích là bước sau.

Câu 16: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, việc chỉ ra mối liên hệ giữa hoàn cảnh sáng tác và nội dung tư tưởng của bài thơ là đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Bình luận.
  • D. Bác bỏ.

Câu 17: Khi đọc một bài văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra một ý kiến mới mẻ và sau đó dùng các lí lẽ, bằng chứng để khẳng định ý kiến đó là đúng, đáng tin cậy. Tác giả đang chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. So sánh.

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng thao tác "so sánh" trong văn bản nghị luận?

  • A. Nêu định nghĩa về học tập chủ động.
  • B. Đưa ra số liệu về kết quả học tập của học sinh.
  • C. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc học.
  • D. So sánh hiệu quả của phương pháp học truyền thống và học trực tuyến.

Câu 19: Thao tác "bình luận" trong văn bản nghị luận cho phép người viết thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đưa ra thông tin khách quan.
  • B. Thể hiện thái độ, quan điểm, đánh giá chủ quan của người viết về vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần kể lại sự kiện.
  • D. Đưa ra bằng chứng không cần lí lẽ.

Câu 20: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề bạo lực học đường, nếu tác giả kết thúc bằng việc kêu gọi cộng đồng cùng hành động để ngăn chặn vấn đề này, đó là phần nào của cấu trúc bài nghị luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Luận điểm.
  • C. Lí lẽ.
  • D. Kết bài.

Câu 21: Đọc câu sau: "Sự thờ ơ của một bộ phận giới trẻ trước các vấn đề xã hội là một thực trạng đáng báo động." Câu này trong một bài nghị luận có khả năng đóng vai trò là gì?

  • A. Một bằng chứng cụ thể.
  • B. Một luận đề.
  • C. Một lí lẽ giải thích.
  • D. Một thao tác lập luận.

Câu 22: Để bác bỏ ý kiến "Thành công chỉ đến từ may mắn", bạn cần đưa ra loại lí lẽ và bằng chứng như thế nào?

  • A. Chỉ ra vai trò của sự nỗ lực, kiên trì, học hỏi và dẫn chứng về những người thành công nhờ các yếu tố đó.
  • B. Đưa ra các ví dụ về những người thất bại dù rất may mắn.
  • C. Phân tích các loại may mắn khác nhau.
  • D. Giải thích định nghĩa của sự thành công.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "giọng điệu" của người viết (ví dụ: khách quan, mỉa mai, tha thiết, gay gắt) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • C. Thái độ, cảm xúc và lập trường của người viết.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Ô nhiễm không khí đang là vấn đề cấp bách ở nhiều đô thị lớn. Khói bụi từ phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp, và đốt rác thải là những nguyên nhân chính. Hậu quả là gia tăng các bệnh về hô hấp, giảm tuổi thọ của người dân, và ảnh hưởng xấu đến môi trường tự nhiên." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Bác bỏ.
  • D. So sánh.

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng "ngôn ngữ khách quan" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên sinh động, giàu cảm xúc.
  • B. Thể hiện rõ ràng sự tức giận hoặc vui mừng của người viết.
  • C. Gây ấn tượng mạnh bằng cách sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Tăng tính đáng tin cậy, khách quan và sức thuyết phục bằng lí trí.

Câu 26: Khi bạn đọc một bài nghị luận và tự hỏi: "Các bằng chứng được đưa ra có đủ mạnh mẽ và liên quan để chứng minh cho luận điểm này không?", bạn đang thực hiện kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Tóm tắt.
  • C. Đánh giá.
  • D. Tìm ý chính.

Câu 27: Đâu là một "luận điểm phụ" có thể hỗ trợ cho luận điểm chính: "Việc học ngoại ngữ từ sớm mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em"?

  • A. Trẻ 5 tuổi học tiếng Anh tốt hơn trẻ 10 tuổi.
  • B. Học ngoại ngữ giúp trẻ phát triển tư duy và khả năng giải quyết vấn đề.
  • C. Có nhiều trung tâm ngoại ngữ dành cho trẻ em.
  • D. Việc học ngoại ngữ cần sự kiên trì.

Câu 28: Để viết một bài nghị luận thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì nhất khi sử dụng "lí lẽ"?

  • A. Lí lẽ phải logic, chặt chẽ và có cơ sở.
  • B. Lí lẽ càng dài càng tốt.
  • C. Chỉ cần có lí lẽ mà không cần bằng chứng.
  • D. Lí lẽ phải thật hoa mỹ, bay bổng.

Câu 29: Khi đọc một bài nghị luận, việc nhận diện các "từ ngữ chuyển tiếp" (ví dụ: "Tuy nhiên", "Bên cạnh đó", "Tóm lại") giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về bằng chứng.
  • B. Xác định giọng điệu của người viết.
  • C. Nhận diện lỗi chính tả.
  • D. Theo dõi mạch lập luận và mối liên hệ giữa các ý, đoạn.

Câu 30: Giả sử bạn muốn bình luận về ý kiến "Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ thay thế con người trong nhiều lĩnh vực". Đâu là cách tiếp cận phù hợp cho thao tác "bình luận" trong trường hợp này?

  • A. Kể lại lịch sử phát triển của AI.
  • B. Liệt kê các lĩnh vực mà AI đang được ứng dụng.
  • C. Đưa ra nhận xét, đánh giá về tính đúng đắn, mức độ ảnh hưởng của ý kiến đó, đồng thời thể hiện quan điểm cá nhân về tương lai quan hệ giữa AI và con người.
  • D. Chỉ tập trung vào việc AI không thể thay thế hoàn toàn cảm xúc con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, 'luận đề' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: 'Việc sử dụng điện thoại thông minh ở lứa tuổi học sinh có nhiều mặt tiêu cực. Thứ nhất, nó khiến các em sao nhãng việc học. Thứ hai, tiếp xúc sớm với mạng xã hội có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý. Thứ ba, thời gian nhìn màn hình quá nhiều ảnh hưởng xấu đến thị lực.' Đoạn văn trên đang triển khai luận điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'lí lẽ' giúp người đọc nhận diện được điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: 'Bằng chứng' trong văn bản nghị luận có vai trò chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thao tác lập luận 'phân tích' trong văn bản nghị luận được thực hiện bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi viết một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, việc đưa ra số liệu về mực nước biển dâng, tần suất bão lũ tăng là sử dụng thao tác lập luận nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một bài viết phê phán quan điểm 'tiền là tất cả'. Tác giả đưa ra dẫn chứng về những người giàu có nhưng không hạnh phúc, hoặc dùng lí lẽ 'có những giá trị tinh thần không thể mua được bằng tiền'. Tác giả đang chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để phản bác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Sách là nguồn tri thức vô giá. Đọc sách không chỉ mở mang kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, nhiều người trẻ ngày càng ít đọc sách giấy, thay vào đó là lướt mạng xã hội và xem video ngắn.' Đoạn văn này có thể là phần mở đầu cho một bài nghị luận về vấn đề gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và lí lẽ - bằng chứng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra rất nhiều số liệu thống kê chi tiết. Việc này nhằm mục đích chủ yếu gì trong lập luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đâu là một ví dụ về 'bằng chứng' có thể dùng để chứng minh luận điểm 'Du lịch mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho địa phương'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về 'Tầm quan trọng của cây xanh trong đời sống đô thị'. Luận điểm nào sau đây *không phù hợp* để triển khai trong bài viết đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thao tác lập luận 'giải thích' trong văn bản nghị luận nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc một bài văn nghị luận, bạn cần đánh giá tính xác thực của 'bằng chứng' được đưa ra. Điều này thể hiện kỹ năng đọc hiểu nào ở cấp độ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác 'phân tích' và 'giải thích' trong văn bản nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, việc chỉ ra mối liên hệ giữa hoàn cảnh sáng tác và nội dung tư tưởng của bài thơ là đang sử dụng thao tác lập luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi đọc một bài văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra một ý kiến mới mẻ và sau đó dùng các lí lẽ, bằng chứng để khẳng định ý kiến đó là đúng, đáng tin cậy. Tác giả đang chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng thao tác 'so sánh' trong văn bản nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Thao tác 'bình luận' trong văn bản nghị luận cho phép người viết thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề bạo lực học đường, nếu tác giả kết thúc bằng việc kêu gọi cộng đồng cùng hành động để ngăn chặn vấn đề này, đó là phần nào của cấu trúc bài nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc câu sau: 'Sự thờ ơ của một bộ phận giới trẻ trước các vấn đề xã hội là một thực trạng đáng báo động.' Câu này trong một bài nghị luận có khả năng đóng vai trò là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để bác bỏ ý kiến 'Thành công chỉ đến từ may mắn', bạn cần đưa ra loại lí lẽ và bằng chứng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'giọng điệu' của người viết (ví dụ: khách quan, mỉa mai, tha thiết, gay gắt) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Ô nhiễm không khí đang là vấn đề cấp bách ở nhiều đô thị lớn. Khói bụi từ phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp, và đốt rác thải là những nguyên nhân chính. Hậu quả là gia tăng các bệnh về hô hấp, giảm tuổi thọ của người dân, và ảnh hưởng xấu đến môi trường tự nhiên.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ khách quan' có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi bạn đọc một bài nghị luận và tự hỏi: 'Các bằng chứng được đưa ra có đủ mạnh mẽ và liên quan để chứng minh cho luận điểm này không?', bạn đang thực hiện kỹ năng đọc hiểu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là một 'luận điểm phụ' có thể hỗ trợ cho luận điểm chính: 'Việc học ngoại ngữ từ sớm mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để viết một bài nghị luận thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì nhất khi sử dụng 'lí lẽ'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc một bài nghị luận, việc nhận diện các 'từ ngữ chuyển tiếp' (ví dụ: 'Tuy nhiên', 'Bên cạnh đó', 'Tóm lại') giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn muốn bình luận về ý kiến 'Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ thay thế con người trong nhiều lĩnh vực'. Đâu là cách tiếp cận phù hợp cho thao tác 'bình luận' trong trường hợp này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích thơ, "cấu tứ" là yếu tố nào?

  • A. Hệ thống vần và nhịp điệu của bài thơ.
  • B. Sự tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc) để hình thành chỉnh thể bài thơ.
  • C. Những biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Giọng điệu và thái độ của tác giả thể hiện trong bài thơ.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện "hình ảnh thơ" giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

  • A. Xác định chính xác thể loại của bài thơ.
  • B. Nắm được tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Cảm nhận được thế giới nội tâm, cảm xúc và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Kiểm tra tính chính xác về mặt ngữ pháp và chính tả của văn bản.

Câu 3: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để gợi tả sự tĩnh lặng và cô đơn? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Tương phản / Lấy động tả tĩnh

Câu 4: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Vần, thanh điệu, cách ngắt nhịp, ngắt dòng.
  • B. Chỉ có vần và số tiếng trong mỗi dòng.
  • C. Nội dung ý nghĩa của các câu thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác và tâm trạng của tác giả.

Câu 5: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

  • A. Chủ đề chính mà bài thơ đề cập.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc chủ yếu của tác giả (hoặc nhân vật trữ tình) thể hiện trong bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ trong bài.
  • D. Hệ thống hình ảnh trung tâm của bài thơ.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Độ dài chính xác của bài thơ.
  • B. Năm xuất bản của bài thơ.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Chủ đề, cảm hứng hoặc trọng tâm ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 7: Trong một bài thơ trữ tình, "nhân vật trữ tình" là ai?

  • A. Người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Tác giả sáng tác ra bài thơ đó.
  • C. Nhân vật chính trong câu chuyện được kể (nếu có yếu tố tự sự).
  • D. Người đọc đang tiếp nhận bài thơ.

Câu 8: Đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 9: Việc sử dụng "vần lưng" (vần giữa dòng) trong thơ có tác dụng gì?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nhịp điệu.
  • B. Tạo nhịp điệu đa dạng, linh hoạt hơn, liên kết âm thanh giữa các vế trong cùng một dòng thơ.
  • C. Bắt buộc phải có trong tất cả các thể loại thơ.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại, không có trong thơ truyền thống.

Câu 10: Thế giới "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Nơi tác giả sinh sống và sáng tác.
  • B. Bối cảnh địa lý có thật được nhắc đến trong tác phẩm.
  • C. Số trang giấy mà tác phẩm được in ra.
  • D. Hình thức tồn tại của thế giới hình tượng trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu trưng và cảm xúc.

Câu 11: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm giúp ta hiểu thêm về điều gì?

  • A. Tổng thời gian tác giả dành để sáng tác tác phẩm.
  • B. Thời điểm chính xác trong lịch sử khi câu chuyện diễn ra.
  • C. Cách tác giả cảm nhận, tổ chức và thể hiện dòng chảy thời gian, thể hiện chiều sâu tâm lý hoặc ý nghĩa biểu trưng.
  • D. Tốc độ đọc của người đọc đối với tác phẩm.

Câu 12: Ý nghĩa của biện pháp tu từ "ẩn dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • B. Lấy một bộ phận để gọi toàn thể hoặc ngược lại, lấy vật chứa đựng để gọi vật bị chứa đựng.
  • C. So sánh sự vật này với sự vật khác dựa trên một điểm chung.
  • D. Lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc để nhấn mạnh.

Câu 13: Phân tích "mạch cảm xúc" trong bài thơ đòi hỏi người đọc phải nhận diện được điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • B. Tất cả các từ láy và từ ghép trong bài.
  • C. Năm sáng tác và hoàn cảnh lịch sử.
  • D. Sự vận động, chuyển biến của cảm xúc nhân vật trữ tình/tác giả qua từng phần của bài thơ.

Câu 14: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc nhận biết các "chi tiết đắt" (tiêu biểu, giàu sức gợi) giúp người đọc làm gì?

  • A. Liệt kê đầy đủ mọi sự vật được nhắc đến.
  • B. Xác định được những điểm nổi bật, tiêu biểu và ý nghĩa biểu đạt sâu sắc của cảnh vật.
  • C. Vẽ lại chính xác bức tranh cảnh vật đó.
  • D. Ước lượng thời gian mà tác giả dành để viết đoạn văn.

Câu 15: Phân tích "giọng điệu mỉa mai" trong một đoạn trích văn xuôi đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa lời nói bề ngoài và ý nghĩa hàm ẩn, cách sử dụng từ ngữ châm biếm.
  • B. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của nhân vật.
  • C. Số lượng câu hỏi tu từ được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ thuộc trường từ vựng về thiên nhiên.

Câu 16: Yếu tố "tự sự" trong một bài thơ trữ tình (ví dụ: thơ có kể lại một câu chuyện, một sự việc) có tác dụng gì?

  • A. Biến bài thơ trữ tình thành một truyện ngắn.
  • B. Làm giảm yếu tố cảm xúc của bài thơ.
  • C. Làm nền, tạo bối cảnh để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng câu chữ cho bài thơ.

Câu 17: Khi phân tích một khổ thơ, việc xác định "chủ đề" của khổ thơ đó dựa trên cơ sở nào?

  • A. Số lượng từ khóa được lặp lại.
  • B. Loại vần được sử dụng.
  • C. Tên của tác giả và năm sáng tác.
  • D. Nội dung khái quát được thể hiện qua các hình ảnh, cảm xúc và ý tưởng trong khổ thơ.

Câu 18: Biện pháp "hoán dụ" khác với "ẩn dụ" ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Hoán dụ sử dụng từ ngữ trang trọng hơn ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ dựa trên mối quan hệ liên tưởng (gần gũi), còn ẩn dụ dựa trên sự tương đồng.
  • C. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, hoán dụ chỉ dùng cho con người.
  • D. Hoán dụ chỉ có trong thơ, ẩn dụ có trong cả thơ và văn xuôi.

Câu 19: Khi phân tích "tư tưởng" của tác phẩm, người đọc cần làm rõ điều gì?

  • A. Quan điểm, nhận thức, thái độ đánh giá của tác giả về hiện thực được phản ánh.
  • B. Toàn bộ câu chuyện được kể trong tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 20: Đoạn thơ: "Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về / Tình cờ trên đường / Chú cháu gặp nhau" (Từ ấy - Tố Hữu) sử dụng yếu tố nào để neo giữ cảm xúc vào một sự kiện lịch sử cụ thể?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp so sánh.
  • B. Kết hợp yếu tố thời gian lịch sử cụ thể với yếu tố trữ tình.
  • C. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ ước lệ tượng trưng.
  • D. Tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 21: Việc phân tích "mối quan hệ giữa các hình ảnh" trong một bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Cách các hình ảnh cùng nhau xây dựng nên ý nghĩa, chủ đề hoặc mạch cảm xúc.
  • B. Số lượng các loại hình ảnh khác nhau được sử dụng.
  • C. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh.
  • D. Tên gọi khoa học của các sự vật được miêu tả.

Câu 22: Hiệu quả của biện pháp "điệp ngữ" (lặp lại từ/cụm từ/cấu trúc) trong thơ thường là gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt cảm xúc của bài thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài bài thơ.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu, âm hưởng hoặc liên kết ý.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Thể loại văn học của bài thơ.
  • B. Trạng thái tình cảm, cảm xúc mãnh liệt, xuyên suốt, chi phối toàn bộ bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
  • D. Năm sinh và năm mất của tác giả.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng "ngôn ngữ" trong tác phẩm (ví dụ: từ Hán Việt, từ thuần Việt, từ địa phương,...) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Phong cách nghệ thuật của tác giả, bối cảnh văn hóa, xã hội hoặc hiệu quả biểu đạt cụ thể.
  • B. Độ dài trung bình của mỗi câu trong tác phẩm.
  • C. Số lượng danh từ và động từ được sử dụng.
  • D. Khả năng sử dụng ngoại ngữ của tác giả.

Câu 25: "Nghĩa hàm ẩn" trong văn bản là gì?

  • A. Nghĩa đen, nghĩa trực tiếp của từ ngữ.
  • B. Nghĩa chỉ có thể hiểu được bằng cách tra từ điển.
  • C. Ý nghĩa không được diễn đạt trực tiếp mà được gợi ra từ ngữ cảnh, hình ảnh, cách diễn đạt.
  • D. Nghĩa chỉ có tác giả mới hiểu được.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "bối cảnh lịch sử, văn hóa" có liên quan đến tác phẩm giúp ích gì?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc phân tích các yếu tố nghệ thuật.
  • C. Chỉ làm phức tạp thêm quá trình đọc hiểu.
  • D. Giúp giải mã các ẩn ý, biểu tượng, hiểu sâu sắc hơn về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.

Câu 27: Phân tích "sự đối lập" (tương phản) giữa các hình ảnh hoặc ý tưởng trong bài thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu.
  • B. Tạo điểm nhấn, làm nổi bật đặc điểm, thể hiện mâu thuẫn hoặc làm sâu sắc chủ đề.
  • C. Giảm số lượng hình ảnh trong bài thơ.
  • D. Chỉ mang tính chất ngẫu nhiên, không có ý đồ nghệ thuật.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào gợi tả không khí ảm đạm, u buồn? "Trời xám xịt. Mưa phùn lất phất. Con đường đất nhão nhoét dưới chân. Những mái nhà tranh cũ kỹ nép mình dưới hàng cây khẳng khiu."

  • A. Trời xám xịt, mưa phùn lất phất, nhão nhoét, cũ kỹ, khẳng khiu.
  • B. Con đường đất, mái nhà tranh, hàng cây.
  • C. Dưới chân, nép mình.
  • D. Tất cả các chi tiết đều gợi không khí vui tươi.

Câu 29: Phân tích "tính biểu tượng" của hình ảnh trong thơ là gì?

  • A. Miêu tả chính xác hình dạng, màu sắc của sự vật.
  • B. Liệt kê đầy đủ các đặc điểm của sự vật.
  • C. Khả năng của hình ảnh gợi ra những ý nghĩa sâu xa, trừu tượng ngoài nghĩa miêu tả thông thường.
  • D. Sử dụng các từ ngữ khó hiểu, phức tạp.

Câu 30: Để đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Sự độc đáo, sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, cấu trúc, các biện pháp nghệ thuật.
  • B. Số lượng bản in và doanh thu bán sách.
  • C. Thời gian tác giả dành để sáng tác tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật phụ trong câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích thơ, 'cấu tứ' là yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện 'hình ảnh thơ' giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để gợi tả sự tĩnh lặng và cô đơn? 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong một bài thơ trữ tình, 'nhân vật trữ tình' là ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc sử dụng 'vần lưng' (vần giữa dòng) trong thơ có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Thế giới 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm giúp ta hiểu thêm về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ý nghĩa của biện pháp tu từ 'ẩn dụ' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích 'mạch cảm xúc' trong bài thơ đòi hỏi người đọc phải nhận diện được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc nhận biết các 'chi tiết đắt' (tiêu biểu, giàu sức gợi) giúp người đọc làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích 'giọng điệu mỉa mai' trong một đoạn trích văn xuôi đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Yếu tố 'tự sự' trong một bài thơ trữ tình (ví dụ: thơ có kể lại một câu chuyện, một sự việc) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi phân tích một khổ thơ, việc xác định 'chủ đề' của khổ thơ đó dựa trên cơ sở nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Biện pháp 'hoán dụ' khác với 'ẩn dụ' ở điểm cốt lõi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích 'tư tưởng' của tác phẩm, người đọc cần làm rõ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn thơ: 'Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về / Tình cờ trên đường / Chú cháu gặp nhau' (Từ ấy - Tố Hữu) sử dụng yếu tố nào để neo giữ cảm xúc vào một sự kiện lịch sử cụ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc phân tích 'mối quan hệ giữa các hình ảnh' trong một bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hiệu quả của biện pháp 'điệp ngữ' (lặp lại từ/cụm từ/cấu trúc) trong thơ thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc nhận biết được điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng 'ngôn ngữ' trong tác phẩm (ví dụ: từ Hán Việt, từ thuần Việt, từ địa phương,...) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Nghĩa hàm ẩn' trong văn bản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' có liên quan đến tác phẩm giúp ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích 'sự đối lập' (tương phản) giữa các hình ảnh hoặc ý tưởng trong bài thơ nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào gợi tả không khí ảm đạm, u buồn? 'Trời xám xịt. Mưa phùn lất phất. Con đường đất nhão nhoét dưới chân. Những mái nhà tranh cũ kỹ nép mình dưới hàng cây khẳng khiu.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích 'tính biểu tượng' của hình ảnh trong thơ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích nhịp điệu (cách ngắt nghỉ, lên xuống giọng) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • B. Thể loại cụ thể của bài thơ (ví dụ: thơ Đường luật hay thơ tự do).
  • C. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc, hoặc ý nghĩa biểu đạt mà nhà thơ muốn truyền tải.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "chủ thể trữ tình"?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Hệ thống đại từ nhân xưng hoặc cách xưng gọi trong bài thơ.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Nhan đề của bài thơ.

Câu 3: Phân tích hình ảnh "con sóng dưới lòng sâu" và "con sóng trên mặt nước" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, người đọc có thể hiểu rõ nhất về điều gì trong tâm hồn chủ thể trữ tình?

  • A. Sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Sự phức tạp, đa chiều của tình yêu và tâm hồn người phụ nữ.
  • D. Ước mơ được khám phá đại dương.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gợi tả sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó (quan hệ bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất,...)?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 5: Khi phân tích ngôn ngữ thơ, đặc điểm "tính hàm súc" của ngôn ngữ thơ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy.
  • B. Sử dụng các câu dài, nhiều vế.
  • C. Liệt kê chi tiết các sự vật, hiện tượng.
  • D. Ngôn từ cô đọng, ít lời nhưng gợi nhiều ý nghĩa, cảm xúc và liên tưởng.

Câu 6: Trong một bài thơ, "cảm hứng chủ đạo" là gì?

  • A. Mạch cảm xúc, tư tưởng xuyên suốt, chi phối toàn bộ bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Cách sắp xếp các hình ảnh trong bài thơ.
  • D. Bối cảnh xã hội mà bài thơ được sáng tác.

Câu 7: Đọc câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. So sánh sự to lớn của mặt trời với đứa bé.
  • B. Miêu tả cảnh mẹ địu con dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Khẳng định đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao đối với người mẹ.
  • D. Nói về công việc làm nông vất vả của người mẹ.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa "hình thức" (như thể thơ, vần, nhịp) và "nội dung" (cảm xúc, ý nghĩa) trong một bài thơ tự do. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Hình thức tự do giúp chủ thể trữ tình thể hiện cảm xúc và suy nghĩ một cách phóng khoáng, không gò bó theo các quy tắc truyền thống.
  • B. Hình thức tự do khiến bài thơ khó hiểu, thiếu mạch lạc về nội dung.
  • C. Nội dung của thơ tự do thường chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội, không thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ tự do không tồn tại.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, việc xác định "đề tài" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng.
  • B. Cách gieo vần và ngắt nhịp.
  • C. Phạm vi hiện thực đời sống, vấn đề mà bài thơ phản ánh.
  • D. Tâm trạng cụ thể của chủ thể trữ tình tại một thời điểm.

Câu 10: Đọc khổ thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật nhất được sử dụng để làm tăng tính biểu cảm? "Ngoài kia dâu đã trổ bông / Trên nương dâu đã xanh chồi lá non / Em đi trẩy hội mùa xuân / Theo chim én gọi cánh đồng lúa lên." (Trích)

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: "Tính nhạc" trong thơ được tạo nên chủ yếu bởi những yếu tố hình thức nào?

  • A. Vần, nhịp điệu, thanh điệu, sự lựa chọn từ ngữ.
  • B. Hình ảnh, biểu tượng, đề tài.
  • C. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo.
  • D. Số lượng câu, số lượng chữ trong mỗi câu.

Câu 12: Phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" (vấn đề tư tưởng, tình cảm chính được thể hiện) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Vấn đề tư tưởng, tình cảm chính mà bài thơ muốn thể hiện.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 13: Đọc câu thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương" (Ca dao). Biện pháp tu từ "hoán dụ" thể hiện qua từ ngữ nào và gợi ý nghĩa gì?

  • A. "Anh" - hoán dụ cho người đi xa, gợi nỗi nhớ người yêu.
  • B. "Quê nhà" - hoán dụ cho ngôi nhà cụ thể, gợi nỗi nhớ vật chất.
  • C. "Canh rau muống", "cà dầm tương" - hoán dụ cho cuộc sống bình dị, quen thuộc của quê nhà, gợi nỗi nhớ da diết.
  • D. "Nhớ" - hoán dụ cho cảm xúc, gợi sự day dứt.

Câu 14: Khi phân tích "hình ảnh thơ", điều quan trọng nhất mà người đọc cần chú ý là gì để hiểu được ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Liệt kê tất cả các hình ảnh xuất hiện trong bài thơ.
  • B. Xác định màu sắc chủ đạo của các hình ảnh.
  • C. Đếm số lượng hình ảnh so sánh và ẩn dụ.
  • D. Tìm hiểu ý nghĩa biểu trưng, cảm xúc, tư tưởng mà hình ảnh đó gợi ra.

Câu 15: Yếu tố "vần" trong thơ (cách hiệp vần cuối dòng hoặc giữa dòng) có vai trò chủ yếu trong việc tạo nên điều gì cho bài thơ?

  • A. Nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh, liên kết các dòng thơ.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Nội dung tư tưởng chính của bài thơ.
  • D. Bối cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.

Câu 16: Phân tích một bài thơ, việc xác định "thể loại" (ví dụ: thơ lục bát, thơ thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do...) giúp người đọc dự đoán và hiểu được những đặc điểm nào?

  • A. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • D. Những đặc trưng về hình thức (số câu, số chữ, vần, nhịp) và phong cách biểu đạt.

Câu 17: Đọc câu thơ: "Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa vẫn rơi" (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự chia lìa, mỗi thứ một nơi?

  • A. Điệp cấu trúc.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa (chủ yếu ở "buồn thiu").

Câu 18: Yếu tố nào sau đây trong thơ thường mang tính đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng khác nhau tùy thuộc vào kinh nghiệm và cảm nhận của người đọc?

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Cách gieo vần.
  • C. Biểu tượng.
  • D. Tên tác giả.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ theo hướng "phân tích tác phẩm theo đặc trưng thể loại", người đọc cần chú ý đến sự tương quan giữa những yếu tố nào?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời nhà thơ.
  • B. Các bài phê bình đã có về tác phẩm.
  • C. Ảnh hưởng của bài thơ đối với xã hội.
  • D. Mối quan hệ giữa các yếu tố hình thức và nội dung của bài thơ.

Câu 20: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến - Thu điếu). Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo", "trong veo", "tẻo teo" và từ ngữ gợi tả chuyển động "gợn tí", "đưa vèo" trong việc khắc họa cảnh thu.

  • A. Thể hiện sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
  • B. Khắc họa cảnh thu tĩnh lặng, thanh sơ nhưng vẫn có những rung động tinh tế.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc đi thuyền trên ao.
  • D. Miêu tả chi tiết hoạt động của người câu cá.

Câu 21: Trong thơ, "bố cục" là gì và nó có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Là việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • B. Là cách tác giả chọn từ ngữ.
  • C. Là cách sắp xếp các phần (khổ, câu) của bài thơ, góp phần dẫn dắt mạch cảm xúc và ý tưởng.
  • D. Là số lượng câu thơ trong mỗi khổ.

Câu 22: Đọc khổ thơ: "Đêm nay rừng hoang sương muối / Nhớ người yêu quá bỗng tuôn dòng lệ / Rừng khuya trăng rọi hòa bình / Nhớ ai ra trận lòng đầy." (Quang Dũng - Tây Tiến). Phân tích cách sử dụng điệp ngữ "nhớ" và sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng để làm rõ cảm hứng chủ đạo của khổ thơ.

  • A. Thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của người lính trong hoàn cảnh chiến trường.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của rừng đêm.
  • C. Nhấn mạnh sự bình yên của cuộc sống.
  • D. Làm nổi bật tình đồng chí, đồng đội.

Câu 23: Khác với văn xuôi, ngôn ngữ thơ có đặc điểm nổi bật nào về cách sử dụng từ ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Giàu sức gợi hình, gợi cảm, cô đọng và mang tính nhạc điệu.
  • C. Chủ yếu dùng để cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc ngắt nhịp 4/3 trong câu lục và 2/2/2/2 hoặc 4/4 trong câu bát của thể thơ lục bát truyền thống.

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, mạnh mẽ.
  • B. Làm cho bài thơ khó đọc, khó thuộc.
  • C. Tạo âm hưởng nhẹ nhàng, êm đềm, phù hợp với việc diễn tả tâm trạng, kể chuyện.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc tuân thủ luật thơ.

Câu 25: Khi phân tích "chủ thể trữ tình", điều quan trọng cần tránh là gì?

  • A. Xác định cảm xúc của chủ thể.
  • B. Phân tích ngôn ngữ của chủ thể.
  • C. Nhận diện đại từ nhân xưng.
  • D. Đồng nhất chủ thể trữ tình với tác giả ngoài đời thực.

Câu 26: Đọc câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Tô Hữu - Việt Bắc). Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh "Áo chàm".

  • A. Biểu trưng cho sự giàu có, sang trọng.
  • B. Biểu trưng cho con người, cuộc sống, vùng đất Việt Bắc nghĩa tình.
  • C. Biểu trưng cho màu sắc của bầu trời.
  • D. Biểu trưng cho nỗi buồn chia ly đơn thuần.

Câu 27: So sánh thơ truyền thống (ví dụ: Đường luật) và thơ hiện đại (ví dụ: thơ tự do), điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức thể hiện là gì?

  • A. Thơ truyền thống tuân thủ nghiêm ngặt luật về số câu, số chữ, vần, niêm; thơ hiện đại có xu hướng phá bỏ các quy tắc này.
  • B. Thơ truyền thống chỉ viết về thiên nhiên; thơ hiện đại chỉ viết về con người.
  • C. Thơ truyền thống không sử dụng biện pháp tu từ; thơ hiện đại sử dụng rất nhiều.
  • D. Thơ truyền thống không có nhịp điệu; thơ hiện đại có nhịp điệu phong phú.

Câu 28: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) trong một câu thơ cụ thể, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ gọi tên biện pháp tu từ đó.
  • B. Đếm số lượng biện pháp tu từ trong bài.
  • C. Xác định xem biện pháp tu từ đó có trong sách giáo khoa không.
  • D. Giải thích cách biện pháp đó giúp gợi tả hình ảnh, cảm xúc, ý nghĩa, làm tăng tính biểu cảm cho câu thơ.

Câu 29: Đọc đoạn thơ: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hoà ca / Một bản tình ca" (Chế Lan Viên - Tiếng hát con tàu). Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ "Ta làm" và cấu trúc lặp lại.

  • A. Thể hiện khát vọng mãnh liệt, chủ động muốn cống hiến, hòa mình vào cuộc sống chung.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Nói về sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Kể lại một câu chuyện đã xảy ra.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được "linh hồn" của bài thơ?

  • A. Số lượng từ khó hiểu.
  • B. Độ dài của bài thơ.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Số lượng người đọc yêu thích bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích nhịp điệu (cách ngắt nghỉ, lên xuống giọng) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'chủ thể trữ tình'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích hình ảnh 'con sóng dưới lòng sâu' và 'con sóng trên mặt nước' trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh, người đọc có thể hiểu rõ nhất về điều gì trong tâm hồn chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gợi tả sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó (quan hệ bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất,...)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi phân tích ngôn ngữ thơ, đặc điểm 'tính hàm súc' của ngôn ngữ thơ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một bài thơ, 'cảm hứng chủ đạo' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa 'hình thức' (như thể thơ, vần, nhịp) và 'nội dung' (cảm xúc, ý nghĩa) trong một bài thơ tự do. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, việc xác định 'đề tài' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc khổ thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật nhất được sử dụng để làm tăng tính biểu cảm? 'Ngoài kia dâu đã trổ bông / Trên nương dâu đã xanh chồi lá non / Em đi trẩy hội mùa xuân / Theo chim én gọi cánh đồng lúa lên.' (Trích)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Tính nhạc' trong thơ được tạo nên chủ yếu bởi những yếu tố hình thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' (vấn đề tư tưởng, tình cảm chính được thể hiện) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc câu thơ: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương' (Ca dao). Biện pháp tu từ 'hoán dụ' thể hiện qua từ ngữ nào và gợi ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích 'hình ảnh thơ', điều quan trọng nhất mà người đọc cần chú ý là gì để hiểu được ý nghĩa của bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Yếu tố 'vần' trong thơ (cách hiệp vần cuối dòng hoặc giữa dòng) có vai trò chủ yếu trong việc tạo nên điều gì cho bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích một bài thơ, việc xác định 'thể loại' (ví dụ: thơ lục bát, thơ thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do...) giúp người đọc dự đoán và hiểu được những đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc câu thơ: 'Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa vẫn rơi' (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự chia lìa, mỗi thứ một nơi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Yếu tố nào sau đây trong thơ thường mang tính đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng khác nhau tùy thuộc vào kinh nghiệm và cảm nhận của người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ theo hướng 'phân tích tác phẩm theo đặc trưng thể loại', người đọc cần chú ý đến sự tương quan giữa những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến - Thu điếu). Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'tẻo teo' và từ ngữ gợi tả chuyển động 'gợn tí', 'đưa vèo' trong việc khắc họa cảnh thu.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong thơ, 'bố cục' là gì và nó có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc khổ thơ: 'Đêm nay rừng hoang sương muối / Nhớ người yêu quá bỗng tuôn dòng lệ / Rừng khuya trăng rọi hòa bình / Nhớ ai ra trận lòng đầy.' (Quang Dũng - Tây Tiến). Phân tích cách sử dụng điệp ngữ 'nhớ' và sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng để làm rõ cảm hứng chủ đạo của khổ thơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khác với văn xuôi, ngôn ngữ thơ có đặc điểm nổi bật nào về cách sử dụng từ ngữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc ngắt nhịp 4/3 trong câu lục và 2/2/2/2 hoặc 4/4 trong câu bát của thể thơ lục bát truyền thống.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích 'chủ thể trữ tình', điều quan trọng cần tránh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Tô Hữu - Việt Bắc). Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh 'Áo chàm'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So sánh thơ truyền thống (ví dụ: Đường luật) và thơ hiện đại (ví dụ: thơ tự do), điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức thể hiện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) trong một câu thơ cụ thể, người đọc cần tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn thơ: 'Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hoà ca / Một bản tình ca' (Chế Lan Viên - Tiếng hát con tàu). Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ 'Ta làm' và cấu trúc lặp lại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được 'linh hồn' của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích thơ, "cấu tứ" được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • B. Trình tự xuất hiện của các khổ thơ trong bài.
  • C. Sự tổ chức toàn bộ bài thơ, thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, suy tư) để làm nổi bật chủ đề.
  • D. Cách gieo vần và ngắt nhịp chủ đạo của bài thơ.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Người thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, hay trải nghiệm trong bài thơ.
  • B. Nhân vật chính của câu chuyện được kể lại bằng thơ.
  • C. Tác giả bài thơ đang nói về chính mình.
  • D. Đối tượng mà bài thơ hướng tới miêu tả hoặc bộc lộ cảm xúc.

Câu 3: Hình ảnh trong thơ có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của bài thơ.
  • B. Giải thích trực tiếp ý nghĩa sâu xa của bài thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
  • D. Gợi tả trực quan, sinh động thế giới khách quan hoặc nội tâm, là phương tiện biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ.

Câu 4: Phân tích "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của từng câu thơ.
  • B. Sự vận động, biến đổi của cảm xúc, dòng chảy suy nghĩ trong bài thơ.
  • C. Số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
  • D. Mối liên hệ giữa các khổ thơ với nhau.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng dựa trên mối quan hệ gần gũi, tương cận (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Khi một hình ảnh trong thơ không chỉ mang ý nghĩa miêu tả thông thường mà còn hàm chứa một ý niệm, tư tưởng, hoặc cảm xúc trừu tượng, nó được gọi là gì?

  • A. Hình ảnh thực
  • B. Chi tiết đắt giá
  • C. Biện pháp so sánh ngầm
  • D. Biểu tượng

Câu 7: Phân tích "vần" trong thơ (như vần chân, vần lưng, vần liền, vần cách) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo âm hưởng, nhịp điệu, sự liên kết giữa các câu thơ.
  • B. Xác định chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Nhận biết thể loại thơ cụ thể.

Câu 8: Dòng thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Dòng thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả con người?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Phân tích "ngôn ngữ thơ" đòi hỏi người đọc chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần tìm các từ khó và tra từ điển.
  • D. Nghĩa của từ, cách dùng từ, hình ảnh được tạo ra, các biện pháp tu từ, tính biểu cảm của ngôn ngữ.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa "thơ tự sự" và "thơ trữ tình" nằm ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Cách gieo vần.
  • C. Mục đích chủ yếu: kể chuyện (tự sự) hay bộc lộ cảm xúc (trữ tình).
  • D. Việc sử dụng hình ảnh.

Câu 12: Khi đọc thơ, việc liên hệ bài thơ với bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi bài thơ ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của bài thơ.
  • B. Ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng và cảm xúc được thể hiện trong bài thơ.
  • C. Số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • D. Cách tác giả sử dụng dấu câu.

Câu 13: Phép "điệp ngữ" trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu thơ, đoạn thơ.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn và khó hiểu hơn.
  • C. Tránh lặp lại từ ngữ trong bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.

Câu 14: Trong thơ, "không gian nghệ thuật" là gì?

  • A. Địa điểm cụ thể nơi tác giả viết bài thơ.
  • B. Kích thước trang giấy bài thơ được in.
  • C. Không gian được miêu tả hoặc gợi ra trong bài thơ, có tính chất biểu tượng, gắn với tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Khoảng trống giữa các khổ thơ.

Câu 15: Phép "ẩn dụ" khác phép "so sánh" ở điểm nào?

  • A. Ẩn dụ chỉ so sánh sự vật vô tri, so sánh so sánh sự vật hữu hình.
  • B. Ẩn dụ không có từ ngữ so sánh (như, là, tựa như,...) còn so sánh thì có.
  • C. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, so sánh dùng trong mọi loại văn bản.
  • D. Ẩn dụ chỉ so sánh tính chất, so sánh so sánh hình dạng.

Câu 16: Khi đọc một bài thơ, để hiểu "cảm hứng chủ đạo", người đọc cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Nhan đề bài thơ.
  • D. Toàn bộ bài thơ, đặc biệt là hệ thống hình ảnh, từ ngữ biểu cảm, nhịp điệu để nhận diện cảm xúc, thái độ bao trùm.

Câu 17: "Thời gian nghệ thuật" trong thơ có thể được thể hiện qua những cách nào?

  • A. Chỉ qua các con số chỉ giờ, ngày, tháng, năm.
  • B. Chỉ qua việc nhắc đến các sự kiện lịch sử.
  • C. Qua từ ngữ chỉ thời gian (sáng, chiều, đêm, xưa, nay), qua sự vận động của hình ảnh, cảm xúc, hoặc qua nhịp điệu bài thơ.
  • D. Chỉ qua việc sử dụng thì quá khứ hoặc hiện tại.

Câu 18: Dòng thơ "Thuyền ta lái gió với buồm trăng" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 19: Việc đọc diễn cảm một bài thơ (chú ý đến nhịp, điệu, ngữ điệu) giúp người đọc tiếp cận khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện bài thơ.
  • B. Thông tin về tác giả.
  • C. Nghĩa đen của các từ khó.
  • D. Âm nhạc của ngôn từ, cảm xúc và tâm trạng của chủ thể trữ tình.

Câu 20: Phân tích một bài thơ không chỉ dừng lại ở việc nhận biết các biện pháp tu từ mà còn cần làm gì?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung bài thơ.
  • B. Chỉ cần liệt kê tất cả các từ ngữ trong bài.
  • C. Lý giải tác dụng của các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu, biện pháp tu từ,...) trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc.
  • D. Chỉ cần tìm ra nghĩa bóng của tất cả các từ.

Câu 21: Khi chủ thể trữ tình xưng "tôi" trong bài thơ, điều này gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa chủ thể và tác giả?

  • A. Chắc chắn chủ thể trữ tình là tác giả.
  • B. Chắc chắn chủ thể trữ tình không phải là tác giả.
  • C. Chủ thể trữ tình đang kể về một người khác.
  • D. Có thể là tác giả, nhưng cũng có thể là một nhân vật hư cấu được tác giả sáng tạo ra để bộc lộ cảm xúc.

Câu 22: Dòng thơ "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả chuyển động?

  • A. Từ láy và từ tượng thanh/tượng hình.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. So sánh.

Câu 23: Phân tích "bố cục" của một bài thơ (ví dụ: theo trình tự thời gian, không gian, mạch cảm xúc) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài.
  • B. Sự sắp xếp các ý thơ, hình ảnh, cảm xúc, thể hiện logic nội tại và quá trình phát triển của bài thơ.
  • C. Cách tác giả sử dụng các từ ngữ khó.
  • D. Các thông tin về cuộc đời tác giả.

Câu 24: "Vần" trong thơ có thể được phân loại dựa trên vị trí gieo vần. "Vần chân" là vần được gieo ở vị trí nào?

  • A. Ở đầu mỗi dòng thơ.
  • B. Ở giữa mỗi dòng thơ.
  • C. Ở cuối mỗi dòng thơ.
  • D. Ở cuối mỗi khổ thơ.

Câu 25: Để phân tích một bài thơ trữ tình hiệu quả, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu về thể loại và tác giả.
  • B. Chỉ cần tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ.
  • C. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ và vần.
  • D. Mối quan hệ tương tác giữa hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu, vần, biện pháp tu từ và cấu tứ trong việc biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.

Câu 26: Dòng thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi sự trường tồn, vĩnh cửu?

  • A. Điệp ngữ (Ngày ngày)
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Khi đọc thơ, việc phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh (ví dụ: con thuyền, cánh buồm, mặt trời, đêm tối) đòi hỏi người đọc làm gì?

  • A. Chỉ cần mô tả lại hình ảnh đó.
  • B. Chỉ cần tìm ý nghĩa trong từ điển.
  • C. Liên hệ hình ảnh với các ý niệm, cảm xúc, tư tưởng đã được văn hóa, xã hội gán cho nó hoặc do mạch thơ gợi ra.
  • D. Tìm xem hình ảnh đó xuất hiện bao nhiêu lần trong bài.

Câu 28: Phép "nhân hóa" là biện pháp tu từ gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm của đối tượng nào?

  • A. Con người.
  • B. Động vật.
  • C. Thực vật.
  • D. Các khái niệm trừu tượng.

Câu 29: Dòng thơ "Ông trời nổi giận" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc đọc hiểu và phân tích một bài thơ là gì?

  • A. Thuộc lòng bài thơ.
  • B. Cảm nhận được vẻ đẹp nghệ thuật, hiểu được nội dung, ý nghĩa, cảm xúc mà tác giả/chủ thể trữ tình muốn gửi gắm, và liên hệ với bản thân.
  • C. Tìm ra tất cả các từ ngữ khó trong bài.
  • D. Xác định chính xác thể loại và hoàn cảnh sáng tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong phân tích thơ, 'cấu tứ' được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hình ảnh trong thơ có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng dựa trên mối quan hệ gần gũi, tương cận (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi một hình ảnh trong thơ không chỉ mang ý nghĩa miêu tả thông thường mà còn hàm chứa một ý niệm, tư tưởng, hoặc cảm xúc trừu tượng, nó được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích 'vần' trong thơ (như vần chân, vần lưng, vần liền, vần cách) chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dòng thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' sử dụng biện pháp tu từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dòng thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li' sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích 'ngôn ngữ thơ' đòi hỏi người đọc chú ý đến những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa 'thơ tự sự' và 'thơ trữ tình' nằm ở yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc thơ, việc liên hệ bài thơ với bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi bài thơ ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phép 'điệp ngữ' trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong thơ, 'không gian nghệ thuật' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phép 'ẩn dụ' khác phép 'so sánh' ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi đọc một bài thơ, để hiểu 'cảm hứng chủ đạo', người đọc cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Thời gian nghệ thuật' trong thơ có thể được thể hiện qua những cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dòng thơ 'Thuyền ta lái gió với buồm trăng' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc đọc diễn cảm một bài thơ (chú ý đến nhịp, điệu, ngữ điệu) giúp người đọc tiếp cận khía cạnh nào của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích một bài thơ không chỉ dừng lại ở việc nhận biết các biện pháp tu từ mà còn cần làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi chủ thể trữ tình xưng 'tôi' trong bài thơ, điều này gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa chủ thể và tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dòng thơ 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả chuyển động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích 'bố cục' của một bài thơ (ví dụ: theo trình tự thời gian, không gian, mạch cảm xúc) giúp người đọc nhận ra điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Vần' trong thơ có thể được phân loại dựa trên vị trí gieo vần. 'Vần chân' là vần được gieo ở vị trí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để phân tích một bài thơ trữ tình hiệu quả, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dòng thơ 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng' sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi sự trường tồn, vĩnh cửu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc thơ, việc phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh (ví dụ: con thuyền, cánh buồm, mặt trời, đêm tối) đòi hỏi người đọc làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phép 'nhân hóa' là biện pháp tu từ gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm của đối tượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Dòng thơ 'Ông trời nổi giận' sử dụng biện pháp tu từ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc đọc hiểu và phân tích một bài thơ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là trung tâm, là nơi bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức của chủ thể?

  • A. Cốt truyện
  • B. Cái tôi trữ tình
  • C. Nhân vật tự sự
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "cấu tứ" của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nhận diện điều gì?

  • A. Số lượng câu chữ và khổ thơ
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • C. Sự vận động, phát triển của cảm xúc, ý tưởng, hình ảnh trong bài thơ
  • D. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng, gợi lên cảm giác về sự gắn bó sâu sắc với quê hương, nguồn cội?

  • A. Những ngày tháng
  • B. Sống trên đồi
  • C. Tiếng suối reo
  • D. Lời mẹ ru

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra mối liên tưởng bất ngờ, thú vị giữa hai sự vật, hiện tượng vốn không đồng nhất, dựa trên nét tương đồng về một mặt nào đó?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc lặp lại (điệp ngữ) cụm từ

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ ý
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ đọc
  • C. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, mãnh liệt của chủ thể trữ tình
  • D. Liệt kê các sự vật được nhắc đến

Câu 6: Nhịp điệu trong thơ trữ tình được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ trong câu
  • B. Cách sử dụng từ láy
  • C. Chỉ có vần cuối câu
  • D. Sự luân phiên, ngắt nghỉ của âm thanh, sự phối hợp của vần, thanh điệu và cách ngắt dòng, xuống dòng

Câu 7: Thể thơ nào thường có cấu trúc cố định 7 chữ mỗi dòng, vần chân hoặc vần lưng, và phổ biến trong thơ trung đại cũng như thơ hiện đại Việt Nam?

  • A. Thất ngôn
  • B. Lục bát
  • C. Ngũ ngôn
  • D. Tự do

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo mà chủ thể trữ tình muốn biểu đạt:

  • A. Niềm vui, phấn khởi
  • B. Nỗi buồn, nhớ nhung
  • C. Sự tức giận, oán trách
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm

Câu 9: Hình ảnh thơ là gì?

  • A. Bức tranh minh họa cho bài thơ
  • B. Tên của bài thơ
  • C. Những sự vật, hiện tượng, cảnh vật, con người được nhà thơ tái hiện bằng ngôn ngữ, gợi lên những liên tưởng, cảm xúc trong tâm trí người đọc
  • D. Cách sắp xếp các dòng thơ

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Phương tiện di chuyển trên sông
  • B. Biểu tượng của sự giàu có
  • C. Chỉ nơi chốn cụ thể
  • D. Biểu tượng cho cuộc đời trôi nổi, phiêu bạt của chủ thể trữ tình

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ trữ tình?

  • A. Có cốt truyện và hệ thống nhân vật phức tạp
  • B. Biểu hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của cái tôi trữ tình
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có tính biểu cảm cao
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ để tăng sức gợi hình, gợi cảm

Câu 12: Giọng điệu trong thơ trữ tình là gì?

  • A. Cách nhà thơ đọc bài thơ của mình
  • B. Âm lượng khi đọc thơ
  • C. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình được thể hiện qua lời thơ (ví dụ: trầm buồn, tha thiết, sôi nổi, mỉa mai...)
  • D. Tốc độ đọc bài thơ

Câu 13: Đọc khổ thơ:

  • A. Miêu tả chính xác kích thước của chiếc thuyền
  • B. Gợi tả sự nhỏ bé, đơn độc của sự vật, làm nổi bật không gian tĩnh lặng, mênh mông
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có của người câu cá
  • D. Tạo vần cho câu thơ

Câu 14: "Cái tôi trữ tình" trong thơ mới (giai đoạn 1932-1945) thường có đặc điểm gì khác biệt so với "cái tôi" trong thơ trung đại?

  • A. Thường ẩn mình, không xuất hiện trực tiếp
  • B. Chỉ quan tâm đến các vấn đề xã hội
  • C. Luôn hòa nhập tuyệt đối vào cộng đồng
  • D. Đề cao cảm xúc, suy tư cá nhân, thể hiện sự ý thức về bản thân một cách rõ nét

Câu 15: Liên tưởng và tưởng tượng trong quá trình đọc thơ trữ tình là gì?

  • A. Việc đoán trước nội dung bài thơ
  • B. Học thuộc lòng bài thơ
  • C. Khả năng từ những hình ảnh, ngôn ngữ trong bài thơ mà suy nghĩ, hình dung ra những điều khác ngoài câu chữ trực tiếp
  • D. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ

  • A. Miêu tả âm thanh của sóng
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của biển đêm
  • C. Gợi tả hình ảnh con người đang làm việc
  • D. Khắc họa cảnh biển vào đêm như một ngôi nhà lớn đang đi vào trạng thái nghỉ ngơi, bình yên, kín đáo

Câu 18: Thế nào là vần "liền" (vần chân liền) trong thơ?

  • A. Các tiếng cuối dòng thơ liên tiếp vần với nhau
  • B. Các tiếng cuối dòng thơ cách một dòng mới vần với nhau
  • C. Các tiếng ở giữa dòng thơ vần với nhau
  • D. Các tiếng đầu dòng thơ vần với nhau

Câu 19: Đọc đoạn thơ:

  • A. Vần cách
  • B. Vần liền
  • C. Vần lưng
  • D. Không có vần

Câu 20: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp người đọc cảm nhận được trạng thái tâm lý, thái độ cảm xúc của nhà thơ đối với đối tượng được nói đến?

  • A. Số câu trong bài
  • B. Tên tác giả
  • C. Năm sáng tác
  • D. Giọng điệu

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

  • A. Thơ trữ tình chủ yếu biểu hiện cảm xúc, suy tư; văn xuôi tự sự chủ yếu kể lại sự kiện, miêu tả nhân vật.
  • B. Thơ trữ tình dài hơn văn xuôi tự sự.
  • C. Thơ trữ tình luôn có vần điệu; văn xuôi tự sự thì không.
  • D. Thơ trữ tình chỉ viết về thiên nhiên; văn xuôi tự sự viết về con người.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ đề của bài thơ là gì?

  • A. Tìm ra tất cả các từ khó trong bài thơ
  • B. Xác định vấn đề chính, hiện tượng đời sống hoặc khía cạnh nào của con người, thế giới được nhà thơ tập trung phản ánh và biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ
  • C. Nhớ tên tất cả các nhân vật
  • D. Tìm hiểu bài thơ được in ở đâu

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa (qua từ "lẻ loi" gán cho tiếng chim cảm giác của con người), cùng với các hình ảnh gợi buồn (lá vàng, chiều, buồn)
  • D. Điệp ngữ

Câu 24: "Biểu tượng" trong thơ là gì?

  • A. Những hình ảnh cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính gợi tả, gợi cảm và đa nghĩa
  • B. Các ký hiệu toán học trong thơ
  • C. Tên riêng của các địa danh
  • D. Chỉ màu sắc chủ đạo trong bài thơ

Câu 25: Phân tích vai trò của vần và nhịp trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa trong thơ.

  • A. Chỉ giúp bài thơ dễ thuộc hơn
  • B. Không có vai trò gì ngoài việc tạo hình thức
  • C. Chỉ quan trọng trong thơ thiếu nhi
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu, kết nối các dòng thơ, khổ thơ; tạo điểm nhấn, ngắt nghỉ phù hợp với dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình, từ đó tăng tính biểu cảm cho bài thơ

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc đặt bài thơ vào bối cảnh sáng tác (thời đại, hoàn cảnh của tác giả) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

  • A. Bài thơ có được giải thưởng gì không
  • B. Những yếu tố lịch sử, xã hội, cá nhân nào có thể đã ảnh hưởng đến cảm hứng, nội dung và cách biểu đạt của tác giả
  • C. Giá bán của cuốn sách chứa bài thơ
  • D. Số lượng người đã đọc bài thơ đó

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Điệp cấu trúc câu, nhấn mạnh sự thờ ơ, lạnh nhạt, hoặc cảm xúc mâu thuẫn, phức tạp
  • B. So sánh, làm nổi bật hành động của
  • C. Nhân hóa, khiến sự vật trở nên sinh động
  • D. Ẩn dụ, tạo ra lớp nghĩa sâu sắc

Câu 28: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp người đọc hình dung, cảm nhận được thế giới qua giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác)?

  • A. Số lượng khổ thơ
  • B. Tiêu đề bài thơ
  • C. Hệ thống hình ảnh thơ
  • D. Chỉ tên tác giả

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và ca dao, dân ca.

  • A. Thơ trữ tình luôn buồn, ca dao luôn vui.
  • B. Thơ trữ tình có tác giả cụ thể, ca dao không có tác giả.
  • C. Thơ trữ tình chỉ dùng từ Hán Việt, ca dao chỉ dùng từ thuần Việt.
  • D. Cả hai đều biểu đạt cảm xúc, nhưng thơ trữ tình hiện đại thường thể hiện "cái tôi" cá nhân rõ nét, phức tạp hơn, trong khi ca dao, dân ca thường biểu đạt cảm xúc chung của cộng đồng, mang tính tập thể.

Câu 30: Khi đánh giá một bài thơ trữ tình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Bài thơ có độ dài bao nhiêu
  • B. Sự độc đáo, sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, cấu tứ, giọng điệu để biểu đạt thành công cảm xúc, tư tưởng sâu sắc
  • C. Bài thơ có được phổ nhạc hay không
  • D. Tác giả có nổi tiếng hay không

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là trung tâm, là nơi bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức của chủ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'cấu tứ' của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nhận diện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng, gợi lên cảm giác về sự gắn bó sâu sắc với quê hương, nguồn cội?
"Tôi nhớ những ngày tháng sống trên đồi
Tiếng suối reo như lời mẹ ru thôi."
(Đoạn thơ tự tạo)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra mối liên tưởng bất ngờ, thú vị giữa hai sự vật, hiện tượng vốn không đồng nhất, dựa trên nét tương đồng về một mặt nào đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc lặp lại (điệp ngữ) cụm từ "Tôi nhớ" ở đầu mỗi dòng trong đoạn thơ?
"Tôi nhớ tiếng gà trưa
Tôi nhớ bóng tre già
Tôi nhớ con đường làng."
(Đoạn thơ tự tạo)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhịp điệu trong thơ trữ tình được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thể thơ nào thường có cấu trúc cố định 7 chữ mỗi dòng, vần chân hoặc vần lưng, và phổ biến trong thơ trung đại cũng như thơ hiện đại Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo mà chủ thể trữ tình muốn biểu đạt:
"Xa quê hương lòng tôi buồn man mác,
Nhớ con sông, nhớ lũy tre làng."
(Đoạn thơ tự tạo)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hình ảnh thơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong đoạn thơ sau:
"Thuyền ta xuôi Vạn Lý
Lòng ta như quê hương
Lênh đênh không bến đợi
Nhớ bạn, nhớ muôn phương."
(Đoạn thơ tự tạo)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giọng điệu trong thơ trữ tình là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc khổ thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ 'bé tẻo teo' trong ngữ cảnh này có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Cái tôi trữ tình' trong thơ mới (giai đoạn 1932-1945) thường có đặc điểm gì khác biệt so với 'cái tôi' trong thơ trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Liên tưởng và tưởng tượng trong quá trình đọc thơ trữ tình là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Sóng đã cài then đêm sập cửa"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Sóng đã cài then đêm sập cửa" ở Câu 16.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Thế nào là vần 'liền' (vần chân liền) trong thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn thơ:
"Con chim sẻ nhỏ
Chuyện trò líu lo
Trong vườn cây nhỏ
Có gì vui sao?"
Cách gieo vần trong đoạn thơ trên là chủ yếu vần gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp người đọc cảm nhận được trạng thái tâm lý, thái độ cảm xúc của nhà thơ đối với đối tượng được nói đến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ đề của bài thơ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
"Lá vàng trước ngõ
Khẽ đưa trong chiều
Tiếng chim lẻ loi
Nghe buồn biết bao."
Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên không khí cô quạnh, buồn bã cho đoạn thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Biểu tượng' trong thơ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích vai trò của vần và nhịp trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa trong thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc đặt bài thơ vào bối cảnh sáng tác (thời đại, hoàn cảnh của tác giả) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
"Em đi anh không đưa
Em về anh không đón
Em xa anh không buồn
Em gần anh không vui"
(Đoạn thơ tự tạo)
Biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng trong đoạn thơ này là gì, và nó tạo ra hiệu quả biểu đạt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp người đọc hình dung, cảm nhận được thế giới qua giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và ca dao, dân ca.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đánh giá một bài thơ trữ tình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo "Tri thức ngữ văn" (trang 54, SGK Ngữ văn 11, KNTT), đặc trưng cốt lõi nào phân biệt thơ trữ tình với các thể loại tự sự hay kịch?

  • A. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật đa dạng.
  • B. Thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của chủ thể trữ tình.
  • C. Diễn tả các sự kiện, hành động theo trình tự thời gian.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại làm phương tiện chủ yếu.

Câu 2: Trong thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" được hiểu là gì?

  • A. Nhân vật chính trong câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • B. Người đọc bài thơ.
  • C. Cái tôi cảm xúc, người bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ trong bài thơ.
  • D. Tác giả bài thơ ngoài đời thực.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nào là "hình ảnh thơ":
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Cảm giác lạnh lẽo.
  • B. Từ "trong veo".
  • C. Nhịp thơ.
  • D. Ao thu lạnh lẽo, chiếc thuyền câu.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "chiếc thuyền câu bé tẻo teo" trong câu thơ của Nguyễn Khuyến (ở Câu 3).

  • A. Gợi tả sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước không gian thu rộng lớn, tĩnh lặng, thể hiện tâm trạng cô quạnh.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên mùa thu.
  • C. Cho thấy cuộc sống lao động tấp nập của người dân làng quê.
  • D. Làm nổi bật sự giàu có, sung túc của cảnh vật.

Câu 5: "Cấu tứ" trong thơ trữ tình được hiểu là gì?

  • A. Số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi câu.
  • B. Sự tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ...) theo một mạch ngầm độc đáo của bài thơ.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ trong bài thơ.
  • D. Cách gieo vần và ngắt nhịp trong bài thơ.

Câu 6: Một bài thơ bắt đầu bằng cảnh vật thiên nhiên mùa đông lạnh lẽo, sau đó chuyển sang hồi tưởng về những kỉ niệm ấm áp của tuổi thơ, và kết thúc bằng ước mơ về một mùa xuân tươi sáng. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong "cấu tứ" thơ?

  • A. Sự vận động của mạch cảm xúc, suy nghĩ theo trình tự không gian, thời gian hoặc tâm trạng.
  • B. Sự lặp lại của một hình ảnh hoặc một câu thơ.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ láy.
  • D. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp tu từ thường gặp trong thơ trữ tình theo "Tri thức ngữ văn"?

  • A. Liệt kê.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Phân tích nhân vật.

Câu 8: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 9: Tác dụng chính của biện pháp ẩn dụ trong thơ trữ tình là gì?

  • A. Chỉ rõ mối quan hệ nhân quả giữa hai sự vật.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm ý thơ hàm súc, giàu liên tưởng.
  • D. Liệt kê các đặc điểm của sự vật một cách chi tiết.

Câu 10: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu:
"Gió heo may về, lòng bỗng se se"
Biện pháp tu từ nào giúp diễn tả trực tiếp cảm giác, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Từ láy (tượng thanh/tượng hình).

Câu 11: Khi đọc hiểu một bài thơ trữ tình, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc điệu của bài thơ và góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi dòng.
  • C. Ý nghĩa của các từ ngữ khó.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 12: "Vần" trong thơ trữ tình có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ có nhiều hình ảnh đẹp.
  • B. Thể hiện trực tiếp chủ đề của bài thơ.
  • C. Tạo nhạc điệu, liên kết các dòng thơ, khổ thơ và giúp bài thơ dễ nhớ.
  • D. Quy định số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.

Câu 13: Khi phân tích "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • B. Nghĩa đen của từng từ ngữ.
  • C. Hoàn cảnh ra đời cụ thể của bài thơ.
  • D. Dòng cảm xúc, thái độ, tư tưởng xuyên suốt, chi phối toàn bộ bài thơ.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi." (Xuân Diệu)
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất cảm hứng chủ đạo nào?

  • A. Khát vọng sống mãnh liệt, muốn níu giữ vẻ đẹp của cuộc đời.
  • B. Nỗi buồn trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Tình yêu thiên nhiên.
  • D. Sự suy tư về ý nghĩa cuộc sống.

Câu 15: Khi phân tích "ngôn ngữ thơ", người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Cách dùng từ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ và tính nhạc điệu.
  • C. Số lượng câu thơ trong bài.
  • D. Nội dung tóm tắt của bài thơ.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố "nhạc điệu" được tạo nên chủ yếu từ đâu:
"Ngoài kia
Đồng chiêm đang vào vụ
Sóng lúa
Sóng lúa
Sóng lúa" (Chế Lan Viên)

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ chỉ màu sắc.
  • B. Nội dung miêu tả cảnh vật.
  • C. Sự lặp lại của cụm từ "Sóng lúa".
  • D. Số lượng chữ bằng nhau trong các dòng thơ.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ đề" của bài thơ có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ vấn đề chính mà bài thơ đề cập và ý nghĩa tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc biết được bài thơ được viết theo thể thơ nào.
  • C. Giúp người đọc đếm được số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Giúp người đọc biết bài thơ có bao nhiêu khổ.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ thể trữ tình" và "hình ảnh thơ" trong một bài thơ trữ tình.

  • A. Chủ thể trữ tình và hình ảnh thơ hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Hình ảnh thơ là phương tiện để chủ thể trữ tình bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ; hình ảnh mang dấu ấn chủ quan của chủ thể.
  • C. Chủ thể trữ tình chỉ đơn thuần miêu tả hình ảnh một cách khách quan.
  • D. Hình ảnh thơ quyết định hoàn toàn cảm xúc của chủ thể trữ tình.

Câu 19: Khi đánh giá "giá trị nội dung" của bài thơ trữ tình, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Cách gieo vần có độc đáo hay không.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Chủ đề, tư tưởng, cảm hứng chủ đạo và những thông điệp về cuộc sống, con người.

Câu 20: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của bài thơ trữ tình, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, cấu tứ, nhịp điệu, vần, biện pháp tu từ...
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.

Câu 21: So sánh sự khác nhau cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

  • A. Cả hai thể loại đều thể hiện cảm xúc giống nhau, chỉ khác về độ dài.
  • B. Thơ trữ tình thể hiện trực tiếp/gián tiếp qua hình ảnh, nhạc điệu; truyện ngắn thể hiện qua hành động, tâm lý nhân vật trong cốt truyện.
  • C. Thơ trữ tình không thể hiện cảm xúc, chỉ miêu tả cảnh vật.
  • D. Truyện ngắn chỉ kể chuyện, không có cảm xúc.

Câu 22: Để hiểu sâu sắc "cấu tứ" của một bài thơ, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua bài thơ.
  • B. Thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • C. Nhận ra sự sắp xếp, kết nối các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ...) theo một mạch ngầm logic riêng của bài thơ.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của tác giả.

Câu 23: Khi phân tích một khổ thơ, việc tách riêng từng dòng để hiểu nghĩa độc lập có phải là cách hiệu quả để cảm nhận bài thơ trữ tình không? Vì sao?

  • A. Có, vì mỗi dòng thơ đều có ý nghĩa riêng.
  • B. Có, vì giúp tập trung vào từng từ ngữ.
  • C. Không, vì mỗi dòng thơ không có ý nghĩa gì cả.
  • D. Không, vì thơ trữ tình có tính liên kết chặt chẽ giữa các dòng, khổ, cần cảm nhận tổng thể mạch cảm xúc và ý nghĩa.

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa "chủ thể trữ tình" và "người kể chuyện" trong văn xuôi tự sự?

  • A. Chủ thể trữ tình bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan; người kể chuyện chủ yếu thuật lại sự kiện, giới thiệu nhân vật.
  • B. Chủ thể trữ tình luôn đồng nhất với tác giả; người kể chuyện thì không.
  • C. Người kể chuyện luôn sử dụng ngôi thứ nhất; chủ thể trữ tình thì không.
  • D. Cả hai đều có chức năng giống nhau là kể lại câu chuyện.

Câu 25: Phân tích vai trò của "khoảng trống" (dấu chấm lửng, khoảng trắng giữa các dòng/khổ) trong một bài thơ trữ tình hiện đại.

  • A. Chỉ dùng để trang trí cho bài thơ.
  • B. Tạo không gian cho cảm xúc ngân vang, gợi liên tưởng, thể hiện sự ngắt quãng hoặc chuyển mạch cảm xúc/suy nghĩ.
  • C. Giúp bài thơ ngắn gọn hơn.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt.

Câu 26: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u buồn, hình ảnh mây trời ảm đạm, con đường hun hút. Những yếu tố này góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì của bài thơ?

  • A. Tâm trạng và cảm hứng chủ đạo của chủ thể trữ tình.
  • B. Cốt truyện của bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật.
  • D. Thể thơ được sử dụng.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt rõ nhất giữa "cấu tứ" và "bố cục" thông thường của một văn bản?

  • A. Cấu tứ chỉ áp dụng cho thơ, bố cục áp dụng cho văn xuôi.
  • B. Bố cục là sự sắp xếp bề mặt, cấu tứ là sự sắp xếp chi tiết.
  • C. Bố cục thường theo trình tự tuyến tính, các phần rõ ràng; cấu tứ là sự tổ chức độc đáo theo mạch cảm xúc/ý tưởng ngầm, linh hoạt hơn.
  • D. Cấu tứ và bố cục là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về "hoàn cảnh sáng tác" có giúp ích gì cho việc cảm nhận bài thơ?

  • A. Có, giúp hiểu thêm bối cảnh, tâm trạng tác giả, từ đó soi chiếu vào bài thơ để cảm nhận sâu sắc hơn (nhưng không quyết định hoàn toàn ý nghĩa).
  • B. Không, hoàn cảnh sáng tác không liên quan gì đến nội dung bài thơ.
  • C. Chỉ giúp biết bài thơ được viết khi nào và ở đâu.
  • D. Giúp thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của bài thơ.

Câu 29: Để viết một bài nghị luận về một tác phẩm thơ trữ tình, ngoài việc hiểu "tri thức ngữ văn" về thơ, người viết cần chú trọng nhất đến kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng kể lại cốt truyện bài thơ.
  • B. Kỹ năng thuộc lòng bài thơ.
  • C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin về tác giả.
  • D. Kỹ năng phân tích, cảm thụ và đánh giá tác phẩm thơ.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng "hình ảnh" giữa thơ trữ tình và văn bản thuyết minh.

  • A. Hình ảnh trong thơ trữ tình giàu biểu cảm, gợi liên tưởng, mang dấu ấn chủ quan; trong văn bản thuyết minh mang tính khách quan, rõ ràng để cung cấp thông tin.
  • B. Thơ trữ tình không sử dụng hình ảnh, văn bản thuyết minh thì có.
  • C. Cả hai loại văn bản đều sử dụng hình ảnh với mục đích giống nhau.
  • D. Hình ảnh trong thơ trữ tình chỉ để trang trí, trong văn bản thuyết minh thì để minh họa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo 'Tri thức ngữ văn' (trang 54, SGK Ngữ văn 11, KNTT), đặc trưng cốt lõi nào phân biệt thơ trữ tình với các thể loại tự sự hay kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong thơ trữ tình, 'chủ thể trữ tình' được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nào là 'hình ảnh thơ':
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh 'chiếc thuyền câu bé tẻo teo' trong câu thơ của Nguyễn Khuyến (ở Câu 3).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: 'Cấu tứ' trong thơ trữ tình được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một bài thơ bắt đầu bằng cảnh vật thiên nhiên mùa đông lạnh lẽo, sau đó chuyển sang hồi tưởng về những kỉ niệm ấm áp của tuổi thơ, và kết thúc bằng ước mơ về một mùa xuân tươi sáng. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong 'cấu tứ' thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp tu từ thường gặp trong thơ trữ tình theo 'Tri thức ngữ văn'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tác dụng chính của biện pháp ẩn dụ trong thơ trữ tình là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu:
'Gió heo may về, lòng bỗng se se'
Biện pháp tu từ nào giúp diễn tả trực tiếp cảm giác, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc hiểu một bài thơ trữ tình, việc phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: 'Vần' trong thơ trữ tình có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích 'cảm hứng chủ đạo' của bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.' (Xuân Diệu)
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất cảm hứng chủ đạo nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích 'ngôn ngữ thơ', người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố 'nhạc điệu' được tạo nên chủ yếu từ đâu:
'Ngoài kia
Đồng chiêm đang vào vụ
Sóng lúa
Sóng lúa
Sóng lúa' (Chế Lan Viên)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ đề' của bài thơ có ý nghĩa gì quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ thể trữ tình' và 'hình ảnh thơ' trong một bài thơ trữ tình.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đánh giá 'giá trị nội dung' của bài thơ trữ tình, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của bài thơ trữ tình, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: So sánh sự khác nhau cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để hiểu sâu sắc 'cấu tứ' của một bài thơ, người đọc cần làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một khổ thơ, việc tách riêng từng dòng để hiểu nghĩa độc lập có phải là cách hiệu quả để cảm nhận bài thơ trữ tình không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa 'chủ thể trữ tình' và 'người kể chuyện' trong văn xuôi tự sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích vai trò của 'khoảng trống' (dấu chấm lửng, khoảng trắng giữa các dòng/khổ) trong một bài thơ trữ tình hiện đại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u buồn, hình ảnh mây trời ảm đạm, con đường hun hút. Những yếu tố này góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt rõ nhất giữa 'cấu tứ' và 'bố cục' thông thường của một văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về 'hoàn cảnh sáng tác' có giúp ích gì cho việc cảm nhận bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để viết một bài nghị luận về một tác phẩm thơ trữ tình, ngoài việc hiểu 'tri thức ngữ văn' về thơ, người viết cần chú trọng nhất đến kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng 'hình ảnh' giữa thơ trữ tình và văn bản thuyết minh.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ sự tổ chức, sắp xếp các yếu tố (ý tưởng, hình ảnh, cảm xúc, ngôn ngữ) trong bài thơ một cách độc đáo, tạo nên chỉnh thể nghệ thuật và thể hiện dụng ý của nhà thơ?

  • A. Cấu tứ bài thơ
  • B. Nhịp điệu thơ
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Chủ đề bài thơ

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nào góp phần chủ yếu tạo nên "linh hồn", chiều sâu tư tưởng và cảm xúc cho tác phẩm, thể hiện sự sáng tạo độc đáo của nhà thơ trong việc kiến tạo thế giới nghệ thuật riêng?

  • A. Số lượng từ ngữ
  • B. Loại thể thơ
  • C. Cấu tứ bài thơ
  • D. Độ dài câu thơ

Câu 3: Phân tích cách tổ chức ý tưởng trong hai câu thơ sau để thấy được cấu tứ:

  • A. Sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Sự lặp lại, kéo dài của nỗi buồn và sự trôi chảy vô định.
  • C. Sự hài hòa tuyệt đối giữa cảnh vật và tâm trạng.
  • D. Sự tĩnh lặng, không có bất kỳ chuyển động nào.

Câu 4: Yếu tố nào trong thơ có chức năng gợi tả, gợi cảm, giúp người đọc hình dung, cảm nhận thế giới được miêu tả một cách trực quan và sinh động?

  • A. Vần thơ
  • B. Nhịp điệu
  • C. Cấu tứ
  • D. Hình ảnh thơ

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Hình ảnh thực
  • B. Hình ảnh động
  • C. Hình ảnh ước lệ, biểu tượng
  • D. Hình ảnh siêu thực

Câu 6: Phân tích tác dụng của hình ảnh

  • A. Gợi tả cảnh hoàng hôn rực rỡ, dữ dội và hùng vĩ.
  • B. Miêu tả sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • C. Tạo không khí buồn bã, cô đơn.
  • D. Nhấn mạnh sự lặp lại của thời gian.

Câu 7: Yếu tố nào trong thơ được tạo nên bởi sự lặp lại, ngắt quãng, lên xuống của âm thanh, góp phần tạo nên nhạc điệu, tiết tấu và thể hiện trực tiếp cảm xúc của bài thơ?

  • A. Vần thơ
  • B. Nhịp điệu thơ
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Từ láy

Câu 8: Nhịp thơ nhanh, gấp gáp thường gợi tả cảm xúc hoặc trạng thái nào?

  • A. Sự bình yên, thư thái.
  • B. Nỗi buồn man mác.
  • C. Sự suy tư, chiêm nghiệm.
  • D. Sự hồi hộp, lo âu, phấn khích hoặc hành động dồn dập.

Câu 9: Xác định cách ngắt nhịp phổ biến trong câu thơ lục bát sau:

  • A. 2/2/2
  • B. 4/2
  • C. 3/3
  • D. 2/4

Câu 10: Yếu tố nào trong thơ là sự lặp lại có chủ đích các âm tiết cuối dòng thơ hoặc cuối các cụm từ trong dòng thơ, tạo ra sự liên kết về âm thanh?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Nhịp điệu
  • C. Vần thơ
  • D. Âm điệu

Câu 11: Trong các cặp từ sau, cặp nào tạo vần chân (vần ở cuối dòng thơ)?

  • A. xanh - sạch
  • B. trời - ngời
  • C. lung linh - lấp lánh
  • D. nhà - cửa

Câu 12: Xác định kiểu vần và phân tích tác dụng trong đoạn thơ sau:

  • A. Vần chân cách, tạo sự nhẹ nhàng, uyển chuyển.
  • B. Vần chân liền, tạo sự liên kết chặt chẽ.
  • C. Vần lưng, tạo sự nhấn mạnh.
  • D. Vần gián cách, tạo sự phá cách.

Câu 13: Yếu tố nào trong thơ được tạo nên bởi sự phối hợp tổng thể của các yếu tố ngữ âm (thanh điệu, âm tiết, vần, nhịp), tạo nên sắc thái tình cảm chủ đạo cho bài thơ (ví dụ: trầm buồn, tươi vui, hùng tráng...)?

  • A. Nhạc điệu
  • B. Tiết tấu
  • C. Ngữ điệu
  • D. Âm điệu

Câu 14: Âm điệu trầm buồn, day dứt trong thơ thường được tạo nên bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Nhịp nhanh, vần liền, nhiều thanh trắc.
  • B. Nhịp nhanh, vần cách, nhiều thanh bằng.
  • C. Nhịp chậm, vần xa, nhiều thanh bằng và thanh trầm.
  • D. Nhịp đều đặn, vần chân, ít sử dụng từ láy.

Câu 15: Đọc đoạn thơ và phân tích âm điệu:

  • A. Hùng tráng, mạnh mẽ.
  • B. Nhẹ nhàng, lãng mạn, hơi vương vấn.
  • C. Trầm lắng, suy tư.
  • D. Bi ai, sầu muộn.

Câu 16: Ai là người cất lên tiếng nói, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ trữ tình?

  • A. Chủ thể trữ tình
  • B. Người kể chuyện
  • C. Tác giả
  • D. Nhân vật trữ tình

Câu 17: Phân biệt chủ thể trữ tình và tác giả. Điều nào sau đây là đúng?

  • A. Chủ thể trữ tình luôn đồng nhất với tác giả về mọi phương diện.
  • B. Chủ thể trữ tình chỉ xuất hiện trong thơ tự sự.
  • C. Chủ thể trữ tình là nhân vật có tên gọi, hành động cụ thể trong bài thơ.
  • D. Chủ thể trữ tình là một hình tượng nghệ thuật, có thể gần hoặc xa với tác giả ngoài đời.

Câu 18: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Vui vẻ, phấn khởi trước cảnh thu.
  • B. Hoạt động sôi nổi, câu cá.
  • C. Quan sát cảnh vật một cách tĩnh lặng, mang nỗi buồn man mác.
  • D. Lo lắng về thời tiết.

Câu 19: Yếu tố nào trong thơ là bối cảnh, môi trường mà chủ thể trữ tình cảm nhận, chiêm nghiệm, thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm trạng?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Đề tài

Câu 20: Phân tích không gian nghệ thuật trong đoạn thơ:

  • A. Một không gian đô thị hiện đại, ồn ào.
  • B. Không gian chiến trường ác liệt.
  • C. Không gian của một buổi lễ hội trang trọng.
  • D. Không gian làng quê yên bình, gắn bó với kỷ niệm tuổi thơ và tình mẹ.

Câu 21: Yếu tố nào trong thơ là cách nhà thơ cảm nhận và thể hiện dòng chảy, sự trôi đi của thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai), thường gắn liền với tâm trạng và sự chiêm nghiệm của chủ thể trữ tình?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Cấu tứ
  • D. Không gian vật lý

Câu 22: Phân tích thời gian nghệ thuật trong câu thơ:

  • A. Hướng tới tương lai, thể hiện sự mong đợi và suy ngẫm về thế hệ sau.
  • B. Lặp lại quá khứ, gợi nhớ kỷ niệm.
  • C. Dừng lại ở hiện tại, miêu tả khoảnh khắc.
  • D. Thời gian phi tuyến tính, không xác định.

Câu 23: Mối liên hệ giữa cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ là gì?

  • A. Hình ảnh quyết định hoàn toàn cấu tứ.
  • B. Cấu tứ và hình ảnh không có mối liên hệ nào.
  • C. Cấu tứ chỉ đơn thuần là tập hợp các hình ảnh.
  • D. Cấu tứ là cách tổ chức các hình ảnh để thể hiện chủ đề, tư tưởng của bài thơ một cách logic hoặc cảm xúc.

Câu 24: Mối liên hệ giữa hình ảnh và cảm xúc trong thơ là gì?

  • A. Hình ảnh chỉ có chức năng miêu tả, không liên quan đến cảm xúc.
  • B. Hình ảnh là phương tiện hữu hiệu để gợi tả và biểu đạt cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Cảm xúc luôn tồn tại độc lập với hình ảnh.
  • D. Chỉ có hình ảnh ước lệ mới biểu đạt cảm xúc.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa nhịp điệu, vần, âm điệu và cảm xúc trong thơ. Điều nào sau đây là đúng?

  • A. Các yếu tố ngữ âm này chỉ tạo nhạc tính đơn thuần, không ảnh hưởng đến cảm xúc.
  • B. Chỉ có vần mới góp phần thể hiện cảm xúc.
  • C. Sự phối hợp của nhịp điệu, vần, âm điệu tạo nên nhạc điệu bài thơ, góp phần quan trọng thể hiện sắc thái cảm xúc (vui tươi, buồn bã, trang trọng...).
  • D. Chúng chỉ có vai trò làm bài thơ dễ nhớ hơn.

Câu 26: Đánh giá hiệu quả của biện pháp ẩn dụ trong câu thơ:

  • A. Gợi tả sự lãng mạn, bay bổng của con thuyền ra khơi, thể hiện tâm hồn khoáng đạt của người lao động.
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả, hiểm nguy của người đi biển.
  • C. Miêu tả chính xác kỹ thuật lái thuyền bằng gió và trăng.
  • D. Làm câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và đánh giá sự hiệu quả trong việc kết hợp cấu tứ (sự đối lập), hình ảnh (trăng, hoa, đêm) và âm điệu:

  • A. Vẻ đẹp hài hòa, êm đềm của cảnh đêm.
  • B. Sự bình yên, thư thái của chủ thể trữ tình.
  • C. Sự vui tươi, náo nhiệt của cuộc sống.
  • D. Nỗi cô đơn, bẽ bàng, xót xa cho thân phận trước sự trôi chảy của thời gian.

Câu 28: So sánh cách thể hiện chủ thể trữ tình trong hai đoạn thơ:
Đoạn 1:

  • A. Đoạn 1 thể hiện sự kiêu ngạo, đoạn 2 thể hiện sự tự tin.
  • B. Đoạn 1 thể hiện sự bi quan, đoạn 2 thể hiện sự lạc quan.
  • C. Đoạn 1 thể hiện cái "ta" cộng đồng, gắn bó với truyền thống; đoạn 2 thể hiện cái "tôi" cá nhân, cô đơn, bơ vơ trong thời hiện đại.
  • D. Cả hai đoạn đều thể hiện cái "tôi" cá nhân mạnh mẽ.

Câu 29: Giải thích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nhân chứng thiêng liêng, vẻ đẹp vĩnh hằng của tình yêu và hạnh phúc gia đình.
  • C. Nỗi buồn chia ly.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Từ vui tươi sang phấn khởi.
  • B. Từ bình yên sang hứng khởi.
  • C. Từ giận dữ sang tiếc nuối.
  • D. Từ sự chia lìa, phân tán của cảnh vật sang nỗi buồn, sự tàn phai của tâm trạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ sự tổ chức, sắp xếp các yếu tố (ý tưởng, hình ảnh, cảm xúc, ngôn ngữ) trong bài thơ một cách độc đáo, tạo nên chỉnh thể nghệ thuật và thể hiện dụng ý của nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nào góp phần chủ yếu tạo nên 'linh hồn', chiều sâu tư tưởng và cảm xúc cho tác phẩm, thể hiện sự sáng tạo độc đáo của nhà thơ trong việc kiến tạo thế giới nghệ thuật riêng?
"Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải với muôn nơi"
(Chế Lan Viên)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích cách tổ chức ý tưởng trong hai câu thơ sau để thấy được cấu tứ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,"
(Huy Cận)
Cấu tứ ở đây thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Yếu tố nào trong thơ có chức năng gợi tả, gợi cảm, giúp người đọc hình dung, cảm nhận thế giới được miêu tả một cách trực quan và sinh động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hình ảnh "cành liễu yếu đào tơ" trong thơ cổ thường gợi liên tưởng đến vẻ đẹp mảnh mai, yếu đuối của người phụ nữ. Đây là loại hình ảnh thơ nào xét về tính chất biểu đạt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích tác dụng của hình ảnh "mặt trời xuống biển" trong câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Huy Cận). Hình ảnh này có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Yếu tố nào trong thơ được tạo nên bởi sự lặp lại, ngắt quãng, lên xuống của âm thanh, góp phần tạo nên nhạc điệu, tiết tấu và thể hiện trực tiếp cảm xúc của bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nhịp thơ nhanh, gấp gáp thường gợi tả cảm xúc hoặc trạng thái nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Xác định cách ngắt nhịp phổ biến trong câu thơ lục bát sau:
"Ao thu / lạnh lẽo / nước trong veo," (Nguyễn Khuyến)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Yếu tố nào trong thơ là sự lặp lại có chủ đích các âm tiết cuối dòng thơ hoặc cuối các cụm từ trong dòng thơ, tạo ra sự liên kết về âm thanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong các cặp từ sau, cặp nào tạo vần chân (vần ở cuối dòng thơ)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Xác định kiểu vần và phân tích tác dụng trong đoạn thơ sau:
"Nắng lên / rực rỡ / muôn hoa
Màu hoa / tím biếc / màu hoa / đỏ tươi"
(Kiểu vần: cuối dòng 1 với cuối dòng 2)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nào trong thơ được tạo nên bởi sự phối hợp tổng thể của các yếu tố ngữ âm (thanh điệu, âm tiết, vần, nhịp), tạo nên sắc thái tình cảm chủ đạo cho bài thơ (ví dụ: trầm buồn, tươi vui, hùng tráng...)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Âm điệu trầm buồn, day dứt trong thơ thường được tạo nên bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc đoạn thơ và phân tích âm điệu:
"Chiều mộng / hòa thơ / trên nhánh duyên
Cây me / ríu rít / khách sang duyên"
(Xuân Diệu)
Âm điệu chủ đạo của đoạn thơ này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ai là người cất lên tiếng nói, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ trữ tình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân biệt chủ thể trữ tình và tác giả. Điều nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc khổ thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Nguyễn Khuyến)
Chủ thể trữ tình trong khổ thơ này đang ở trạng thái nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Yếu tố nào trong thơ là bối cảnh, môi trường mà chủ thể trữ tình cảm nhận, chiêm nghiệm, thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm trạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích không gian nghệ thuật trong đoạn thơ:
"Đường về quê mẹ
Hai bên bờ
Hoa sim tím
Chiều hành quân
Thấp thoáng"
(Nguyễn Duy)
Không gian nghệ thuật ở đây gợi lên điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào trong thơ là cách nhà thơ cảm nhận và thể hiện dòng chảy, sự trôi đi của thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai), thường gắn liền với tâm trạng và sự chiêm nghiệm của chủ thể trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích thời gian nghệ thuật trong câu thơ:
"Mai sau, con ta lớn lên,
Con có nhớ"
(Chế Lan Viên)
Thời gian nghệ thuật ở đây hướng tới điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Mối liên hệ giữa cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Mối liên hệ giữa hình ảnh và cảm xúc trong thơ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa nhịp điệu, vần, âm điệu và cảm xúc trong thơ. Điều nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đánh giá hiệu quả của biện pháp ẩn dụ trong câu thơ:
"Thuyền ta lái gió với buồm trăng" (Tế Hanh)
Biện pháp ẩn dụ này có hiệu quả gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và đánh giá sự hiệu quả trong việc kết hợp cấu tứ (sự đối lập), hình ảnh (trăng, hoa, đêm) và âm điệu:
"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non" (Hồ Xuân Hương)
Sự kết hợp này tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: So sánh cách thể hiện chủ thể trữ tình trong hai đoạn thơ:
Đoạn 1: "Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn" (Ca dao)
Đoạn 2: "Tôi là con nai bị chiều giăng lưới
Không biết đi đâu đứng sầu bóng tối" (Xuân Diệu)
Sự khác biệt chủ yếu trong cách thể hiện chủ thể trữ tình là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giải thích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong bài thơ "Nói với con" của Y Phương:
"Cha mẹ mãi nhớ về ngày cưới
Ngày đầu tiên đẹp nhất trên đời
Vầng trăng nghiêng sáng trên rừng"
Trong ngữ cảnh này, "vầng trăng" biểu tượng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
"Gió theo lối gió, mây đường mây
Giòng nước buồn thiu, hoa rụng đầy"
(Xuân Diệu)
Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc thể hiện qua hình ảnh và âm điệu. Sự chuyển đổi đó là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định cấu tứ thơ giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • C. Cách tác giả tổ chức, sắp xếp mạch cảm xúc, ý tưởng, hình ảnh để làm nổi bật chủ đề.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "con đường" trong ngữ cảnh này có thể biểu tượng cho điều gì:

  • A. Một tuyến giao thông cụ thể ở nông thôn.
  • B. Sự giàu có về vật chất của các vùng miền.
  • C. Khoảng cách địa lý giữa các địa phương.
  • D. Sự kết nối, giao lưu văn hóa, tình cảm giữa con người ở những nơi khác nhau.

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

  • A. Là các bằng chứng cụ thể để chứng minh cho vấn đề.
  • B. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết (người nói) muốn trình bày và thuyết phục người đọc (người nghe).
  • C. Là phần mở đầu giới thiệu chung về vấn đề cần nghị luận.
  • D. Là phần kết thúc, tóm tắt lại các ý đã trình bày.

Câu 4: Phân tích vai trò của điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi") trong việc thể hiện nội tâm nhân vật.

  • A. Cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức chủ quan của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp bao quát mọi sự việc, hành động của tất cả các nhân vật một cách khách quan.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và nhân vật, làm tăng tính bí ẩn.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt tâm trạng phức tạp của nhân vật.

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý điều gì để nhận biết tâm trạng của nhân vật hoặc cảm xúc của người viết?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến các chi tiết về ngoại hình nhân vật.
  • B. Tập trung vào các sự kiện chính diễn ra.
  • C. Phân tích việc lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, màu sắc, âm thanh và cách tác giả miêu tả cảnh vật hoặc sự vật.
  • D. Tìm kiếm các câu thoại trực tiếp của nhân vật.

Câu 6: Đâu là một ví dụ về câu hỏi yêu cầu kỹ năng phân tích trong đọc hiểu văn bản?

  • A. Tác giả bài thơ là ai?
  • B. Bài thơ được sáng tác vào năm nào?
  • C. Nêu tên các nhân vật chính trong truyện.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung chính của đoạn trích.

Câu 7: Một đoạn văn nghị luận được coi là có tính mạch lạc khi nào?

  • A. Các câu văn, đoạn văn được sắp xếp theo một trình tự logic, ý trước làm tiền đề cho ý sau, cùng hướng về một chủ đề thống nhất.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm.
  • C. Có nhiều câu hỏi tu từ được sử dụng.
  • D. Chỉ trình bày duy nhất một ý kiến, không có sự phản biện.

Câu 8: Giọng điệu trong văn bản là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Là tốc độ đọc văn bản của người đọc.
  • B. Là thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người kể chuyện) được thể hiện qua cách dùng từ ngữ, đặt câu.
  • C. Là âm điệu, vần luật của bài thơ.
  • D. Là cách nhân vật đối thoại với nhau.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 10: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh đối lập thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.
  • B. Tăng tính nhạc điệu cho bài thơ.
  • C. Giới thiệu nhiều sự vật, hiện tượng khác nhau.
  • D. Nhấn mạnh, làm nổi bật một ý nghĩa, một khía cạnh nào đó của cuộc sống, cảm xúc hoặc tư tưởng.

Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng, ví dụ cụ thể có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục, làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy và có sức nặng hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng minh họa, không quan trọng bằng lý lẽ.

Câu 12: Phân tích cách một nhà văn xây dựng nhân vật (qua hành động, suy nghĩ, lời nói, ngoại hình...) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chỉ là để hình dung ngoại hình của nhân vật.
  • B. Tính cách, tâm lý, số phận và quan niệm sống của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thường được phân tích khi tìm hiểu về cấu tứ của một bài thơ?

  • A. Mạch cảm xúc, sự phát triển của cảm xúc.
  • B. Cách sắp xếp các hình ảnh, chi tiết.
  • C. Sự liên kết giữa các khổ thơ, câu thơ.
  • D. Giá bán của tập thơ có bài thơ đó.

Câu 14: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, người đọc cần xem xét tính logic của lập luận dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • B. Độ dài của bài văn.
  • C. Mối quan hệ chặt chẽ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận; sự hợp lý trong cách triển khai các ý.
  • D. Việc sử dụng nhiều câu cảm thán.

Câu 15: Cho đoạn văn sau:

  • A. Triển khai, cụ thể hóa ý của câu chủ đề.
  • B. Phản bác lại ý của câu chủ đề.
  • C. Nêu lên một ý hoàn toàn khác.
  • D. Đặt câu hỏi cho câu chủ đề.

Câu 16: Việc nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) trong thơ giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Chỉ để biết tác giả có sử dụng biện pháp đó hay không.
  • B. Để đếm số lượng biện pháp tu từ.
  • C. Để tìm ra lỗi sai trong cách dùng từ của tác giả.
  • D. Hiểu được cách tác giả tạo hình ảnh, gợi cảm xúc, nhấn mạnh ý nghĩa và thể hiện phong cách nghệ thuật riêng.

Câu 17: Trong thể loại truyện, yếu tố "xung đột" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi câu chuyện.
  • D. Chỉ có tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và các hình ảnh.
  • B. Đọc thật chậm từng từ một.
  • C. Xác định mục đích của văn bản, tìm ý chính, các luận điểm và bằng chứng hỗ trợ.
  • D. Chỉ quan tâm đến các số liệu thống kê.

Câu 19: Đọc câu văn sau:

  • A. Nêu bật màu sắc của cánh đồng.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động về sự rộng lớn và vẻ đẹp của cánh đồng lúa chín.
  • C. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự mệt mỏi của người nông dân.

Câu 20: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ, sau khi nêu luận điểm, người viết cần làm gì tiếp theo?

  • A. Kết thúc đoạn văn ngay lập tức.
  • B. Chuyển sang một luận điểm khác.
  • C. Trình bày các luận cứ (lý lẽ và bằng chứng) để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Đặt một câu hỏi tu từ.

Câu 21: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Bối cảnh địa lý, môi trường sống, không gian tâm tưởng và mối quan hệ của chúng với nhân vật, sự kiện.
  • B. Số lượng phòng trong ngôi nhà của nhân vật.
  • C. Kích thước chính xác của các địa điểm được nhắc đến.
  • D. Khoảng cách thời gian giữa các sự kiện.

Câu 22: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực cao, ít dùng khẩu ngữ.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Tính tự nhiên, thoải mái, thường dùng từ ngữ địa phương, tiếng lóng (trong chừng mực), câu tỉnh lược, xen lẫn khẩu ngữ.

Câu 23: Phân tích một bài thơ dựa trên cấu tứ có nghĩa là gì?

  • A. Đọc thuộc lòng bài thơ và phân tích từng câu.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Xem xét cách tác giả sắp xếp, kết nối các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng) từ đầu đến cuối bài để tạo nên chỉnh thể và làm nổi bật chủ đề.
  • D. Chỉ ra các lỗi chính tả trong bài thơ.

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Là ý kiến chính của người viết.
  • B. Là cách người viết sắp xếp, kết nối các luận điểm và luận cứ để dẫn dắt người đọc (người nghe) đi đến một kết luận nào đó.
  • C. Là các bằng chứng, ví dụ cụ thể.
  • D. Là phần mở bài của bài văn.

Câu 25: Khi đọc hiểu một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến các yếu tố thời gian (thời gian trần thuật, thời gian cốt truyện) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Trình tự diễn biến của các sự kiện, tốc độ kể chuyện và sự nhấn mạnh của tác giả vào những thời điểm quan trọng.
  • B. Tuổi tác chính xác của các nhân vật.
  • C. Không gian địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 26: Đọc hai đoạn thơ sau:
Đoạn A:

  • A. Cả hai đều gợi cảm giác bận rộn, tấp nập.
  • B. Cả hai đều thể hiện niềm vui, sự phấn khởi.
  • C. Đoạn A gợi sự cô đơn, buồn bã; Đoạn B gợi sự yên bình, thư thái.
  • D. Đoạn A gợi sự yên tĩnh, thanh vắng (gắn với thú câu cá nhàn tản); Đoạn B gợi sự lẻ loi, trôi nổi, chia lìa (gắn với nỗi buồn trước vũ trụ).

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là nghe thấy âm thanh người khác nói.
  • B. Hiểu đúng và đầy đủ ý kiến, cảm xúc của người nói, thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích họ chia sẻ thêm.
  • C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời của mình trong khi người khác đang nói.
  • D. Tìm ra điểm yếu trong lập luận của người nói để phản bác.

Câu 28: Phân tích vai trò của từ ngữ xưng hô trong một đoạn hội thoại giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ để biết tên của các nhân vật tham gia hội thoại.
  • B. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • C. Quan hệ giữa các nhân vật (thân sơ, trên dưới, xã giao...), thái độ và tình cảm của họ dành cho nhau.
  • D. Chủ đề chính của cuộc hội thoại.

Câu 29: Cho tình huống: Bạn cần viết một bài giới thiệu về một di tích lịch sử cho bản tin trường. Bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí kết hợp với phong cách ngôn ngữ miêu tả/biểu cảm (để thu hút người đọc).
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học (chỉ tập trung vào số liệu, nghiên cứu).
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt (sử dụng nhiều tiếng lóng, từ ngữ địa phương).
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính (sử dụng văn phong khô khan, khuôn mẫu).

Câu 30: Đâu là một câu hỏi yêu cầu kỹ năng đánh giá trong đọc hiểu văn bản?

  • A. Câu chuyện có bao nhiêu nhân vật?
  • B. Nêu tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • C. Liệt kê các biện pháp tu từ trong đoạn thơ.
  • D. Anh/chị có đồng ý với cách giải quyết vấn đề của nhân vật A không? Vì sao?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định cấu tứ thơ giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'con đường' trong ngữ cảnh này có thể biểu tượng cho điều gì:
"Con đường đi tới trăm miền
Có chung một tấm lòng hiền như nhau."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích vai trò của điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi') trong việc thể hiện nội tâm nhân vật.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý điều gì để nhận biết tâm trạng của nhân vật hoặc cảm xúc của người viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đâu là một ví dụ về câu hỏi yêu cầu kỹ năng phân tích trong đọc hiểu văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một đoạn văn nghị luận được coi là có tính mạch lạc khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giọng điệu trong văn bản là gì và nó thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn trích sau:
"Cái nắng tháng ba hoe vàng trên những mái ngói rêu phong. Con đường làng ngoằn ngoèo vắng bóng người qua lại. Chỉ có tiếng chim chóc ríu rít trên vòm cây." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh đối lập thường nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng, ví dụ cụ thể có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích cách một nhà văn xây dựng nhân vật (qua hành động, suy nghĩ, lời nói, ngoại hình...) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về nhân vật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thường được phân tích khi tìm hiểu về cấu tứ của một bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, người đọc cần xem xét tính logic của lập luận dựa trên tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Cho đoạn văn sau:
"Mùa xuân đến, mang theo hơi ấm và sức sống mới. (1) Cây cối đâm chồi nảy lộc. (2) Những nụ hoa chúm chím hé nở. (3) Tiếng chim hót líu lo chào ngày mới. (4) Không khí tràn đầy niềm vui và hy vọng." Câu (1), (2), (3) có vai trò gì đối với câu chủ đề (in đậm) của đoạn văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) trong thơ giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong thể loại truyện, yếu tố 'xung đột' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc câu văn sau:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng trải dài như tấm thảm khổng lồ." Phép so sánh trong câu này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ, sau khi nêu luận điểm, người viết cần làm gì tiếp theo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích một bài thơ dựa trên cấu tứ có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc hiểu một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến các yếu tố thời gian (thời gian trần thuật, thời gian cốt truyện) giúp người đọc nhận ra điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc hai đoạn thơ sau:
Đoạn A: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Đoạn B: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song" (Tràng giang - Huy Cận)
Phân tích sự khác biệt về cảm xúc chủ đạo được gợi ra từ hình ảnh 'con thuyền' trong hai đoạn thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích vai trò của từ ngữ xưng hô trong một đoạn hội thoại giúp người đọc hiểu được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cho tình huống: Bạn cần viết một bài giới thiệu về một di tích lịch sử cho bản tin trường. Bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một câu hỏi yêu cầu kỹ năng đánh giá trong đọc hiểu văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc bài thơ, yếu tố nào đóng vai trò như "bộ xương", là hệ thống tổ chức, sắp xếp các yếu tố như hình ảnh, cảm xúc, ý tứ theo một mạch logic hoặc cảm xúc nhất định?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Cấu tứ
  • D. Hình ảnh thơ

Câu 2: Hình ảnh thơ là gì trong thi ca?

  • A. Là lời kể chuyện của nhân vật trong bài thơ.
  • B. Là cách sắp xếp các câu thơ thành khổ.
  • C. Là những sự kiện, hành động chính được miêu tả.
  • D. Là sự tái hiện khách quan đời sống hoặc sự biểu hiện thế giới nội tâm qua những từ ngữ gợi cảm giác, ấn tượng cụ thể.

Câu 3: Mối quan hệ giữa cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ được thể hiện như thế nào?

  • A. Cấu tứ là yếu tố độc lập, không liên quan đến hình ảnh.
  • B. Cấu tứ chi phối việc lựa chọn, sắp xếp hình ảnh; hình ảnh làm hiện thực hóa và cụ thể hóa cấu tứ.
  • C. Hình ảnh quyết định hoàn toàn cấu tứ của bài thơ.
  • D. Cấu tứ và hình ảnh chỉ là hai tên gọi khác nhau cho cùng một khái niệm.

Câu 4: Phân tích vai trò của vần trong bài thơ.

  • A. Tạo nhạc điệu, sự liền mạch, dễ ghi nhớ và liên kết các dòng thơ, khổ thơ.
  • B. Giúp xác định chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, làm bài thơ đẹp hơn.
  • D. Là yếu tố quyết định nội dung tư tưởng của bài thơ.

Câu 5: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • B. Vị trí của các từ láy.
  • C. Cách ngắt nghỉ, cách phối hợp thanh điệu và sự lặp lại có quy luật của vần, tiếng, từ, cụm từ, câu thơ.
  • D. Nội dung câu chuyện mà bài thơ kể lại.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. So sánh, Điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ, Hoán dụ
  • C. Nhân hóa, So sánh
  • D. So sánh, Nhân hóa

Câu 7: Trong câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" (Việt Bắc - Tố Hữu), hình ảnh "áo chàm" gợi liên tưởng chủ yếu đến đối tượng nào?

  • A. Người dân Việt Bắc, đặc biệt là phụ nữ Tày, Nùng.
  • B. Màu sắc của bầu trời buổi chiều.
  • C. Trang phục của bộ đội Cụ Hồ.
  • D. Màu lá cây rừng Việt Bắc.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong thơ.

  • A. Làm bài thơ dài hơn và khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét về sự vật, hiện tượng; khơi gợi cảm xúc và trí tưởng tượng.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về đối tượng.
  • D. Hạn chế sự liên tưởng của người đọc.

Câu 9: Câu thơ "Mặt bể chiều nay chắc chắn sóng" (Tràng giang - Huy Cận) thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui vẻ, phấn khích trước cảnh biển.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật.
  • C. Nỗi buồn, cô đơn, dự cảm về sự bất ổn của lòng người trước thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Sự sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 10: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cách ngắt nhịp trong từng dòng thơ, sự lặp lại của cấu trúc câu, sự phối hợp thanh điệu.
  • B. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh được miêu tả.
  • C. Số lượng khổ thơ và số dòng trong mỗi khổ.
  • D. Thời điểm sáng tác bài thơ.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất,...)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 12: "Cấu tứ" của bài thơ có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Giúp bài thơ tuân thủ đúng luật bằng trắc.
  • B. Quyết định số lượng khổ thơ.
  • C. Thể hiện cách nhà thơ tổ chức suy nghĩ, cảm xúc và các yếu tố nghệ thuật để làm nổi bật chủ đề, tư tưởng.
  • D. Chỉ đơn thuần là việc sắp xếp các câu thơ theo vần.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh"
(Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa So sánh và Ẩn dụ.

  • A. So sánh dùng từ "là", Ẩn dụ dùng từ "như".
  • B. So sánh có cả vế so sánh và vế được so sánh (thường có từ so sánh); Ẩn dụ chỉ có vế được dùng để so sánh (vế so sánh bị ẩn đi).
  • C. So sánh dùng để miêu tả người, Ẩn dụ dùng để miêu tả vật.
  • D. So sánh chỉ có trong thơ cổ, Ẩn dụ chỉ có trong thơ hiện đại.

Câu 15: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên tính nhạc, sự uyển chuyển, liên kết và thể hiện dòng chảy cảm xúc?

  • A. Cấu tứ
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Chủ đề
  • D. Vần và nhịp điệu

Câu 16: Khi phân tích "hình ảnh thơ", chúng ta cần chú ý đến điều gì ngoài nghĩa đen của từ ngữ?

  • A. Nghĩa biểu tượng, gợi cảm, liên tưởng và cảm xúc mà hình ảnh đó khơi gợi.
  • B. Số lần hình ảnh đó xuất hiện trong bài.
  • C. Màu sắc chủ đạo của hình ảnh theo quy ước.
  • D. Tên thật của tác giả liên quan đến hình ảnh đó.

Câu 17: Cấu tứ "đối lập" trong bài thơ có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Làm nổi bật mâu thuẫn, xung đột, sự đa chiều của hiện thực hoặc nội tâm, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • C. Giúp bài thơ có kết cấu lỏng lẻo.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài bài thơ.

Câu 18: Trong câu thơ "Người cha mái tóc bạc" (Nói với con - Y Phương), hình ảnh "mái tóc bạc" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ (lấy dấu hiệu bên ngoài chỉ bản chất/tuổi tác)

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp "điệp ngữ" trong thơ.

  • A. Làm giảm cảm xúc của bài thơ.
  • B. Khiến bài thơ trở nên nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh ý, cảm xúc, tạo nhịp điệu, gợi liên tưởng, ám ảnh.
  • D. Chỉ dùng để kéo dài dòng thơ.

Câu 20: "Điệu thơ" là gì?

  • A. Là âm hưởng chung của bài thơ, thể hiện thái độ, cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • B. Là cách tác giả chọn đề tài.
  • C. Là số lượng khổ thơ.
  • D. Là cách sắp xếp các từ loại trong câu.

Câu 21: Khi một bài thơ sử dụng nhiều từ láy, hiệu quả nghệ thuật thường là gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó đọc.
  • B. Tăng tính tạo hình, gợi cảm, gợi âm thanh, nhấn mạnh đặc điểm sự vật hoặc cảm xúc.
  • C. Giảm tính nhạc điệu của bài thơ.
  • D. Chỉ phù hợp với thơ trào phúng.

Câu 22: Cấu tứ của một bài thơ có thể được xây dựng dựa trên những cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào cốt truyện.
  • B. Chỉ dựa vào các sự kiện lịch sử.
  • C. Có thể dựa trên mạch thời gian, không gian, sự vận động của hình ảnh, dòng cảm xúc, hoặc sự kết hợp các yếu tố đó.
  • D. Chỉ dựa vào việc gieo vần.

Câu 23: Đọc câu thơ "Gió theo lối gió, mây đường mây" (Tràng giang - Huy Cận) và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự chia lìa, xa cách?

  • A. Tiểu đối kết hợp điệp cấu trúc.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 24: Yếu tố nào của thơ ca giúp người đọc cảm nhận được "linh hồn", thái độ, tình cảm của tác giả đối với đối tượng được nói đến?

  • A. Số chữ trong dòng thơ.
  • B. Tên bài thơ.
  • C. Năm sáng tác.
  • D. Điệu thơ (âm hưởng, giọng điệu).

Câu 25: Phân tích tác dụng của biện pháp "nhân hóa" trong việc xây dựng hình ảnh thơ.

  • A. Biến sự vật thành con người hoàn toàn.
  • B. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sống động, có hồn, thể hiện được tình cảm của con người.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả động vật.
  • D. Làm giảm tính biểu cảm của hình ảnh.

Câu 26: Khi phân tích "cấu tứ" của một bài thơ, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tác giả đã học trường nào.
  • B. Bài thơ được in ở đâu lần đầu tiên.
  • C. Cách tác giả tổ chức các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, vần, nhịp,...) để thể hiện chủ đề và cảm xúc xuyên suốt bài thơ.
  • D. Bài thơ có bao nhiêu câu.

Câu 27: Đọc câu thơ "Mắt em là một dòng sông" (Thơ tình cuối mùa thu - Xuân Quỳnh). Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Vai trò của "liên tưởng, tưởng tượng" trong việc tiếp nhận và phân tích hình ảnh thơ là gì?

  • A. Làm cho người đọc hiểu sai ý thơ.
  • B. Không có vai trò gì, chỉ cần hiểu nghĩa đen.
  • C. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ.
  • D. Giúp người đọc giải mã các lớp nghĩa sâu sắc, cảm nhận được vẻ đẹp và sức gợi của hình ảnh vượt ra ngoài nghĩa bề mặt.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "từ Hán Việt" trong thơ hiện đại (ví dụ: "thiên thu", "thiên lý", "cô liêu").

  • A. Làm bài thơ khó hiểu hơn đối với đa số người đọc.
  • B. Góp phần tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, ước lệ, hoặc gợi chiều sâu văn hóa, lịch sử.
  • C. Chỉ dùng để tuân thủ luật thơ.
  • D. Làm giảm tính biểu cảm của bài thơ.

Câu 30: Khi phân tích "cấu tứ" của một bài thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Xác định cách tác giả sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng) để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng chính của bài thơ.
  • B. Đếm số từ trong mỗi câu thơ.
  • C. Tra từ điển tất cả các từ khó.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của nhà thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong cấu trúc bài thơ, yếu tố nào đóng vai trò như 'bộ xương', là hệ thống tổ chức, sắp xếp các yếu tố như hình ảnh, cảm xúc, ý tứ theo một mạch logic hoặc cảm xúc nhất định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh thơ là gì trong thi ca?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mối quan hệ giữa cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ được thể hiện như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của vần trong bài thơ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong câu thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li' (Việt Bắc - Tố Hữu), hình ảnh 'áo chàm' gợi liên tưởng chủ yếu đến đối tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong thơ.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu thơ 'Mặt bể chiều nay chắc chắn sóng' (Tràng giang - Huy Cận) thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất,...)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Cấu tứ' của bài thơ có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
'Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh'
(Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa So sánh và Ẩn dụ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên tính nhạc, sự uyển chuyển, liên kết và thể hiện dòng chảy cảm xúc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích 'hình ảnh thơ', chúng ta cần chú ý đến điều gì ngoài nghĩa đen của từ ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cấu tứ 'đối lập' trong bài thơ có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong câu thơ 'Người cha mái tóc bạc' (Nói với con - Y Phương), hình ảnh 'mái tóc bạc' là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp 'điệp ngữ' trong thơ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Điệu thơ' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một bài thơ sử dụng nhiều từ láy, hiệu quả nghệ thuật thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cấu tứ của một bài thơ có thể được xây dựng dựa trên những cơ sở nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc câu thơ 'Gió theo lối gió, mây đường mây' (Tràng giang - Huy Cận) và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự chia lìa, xa cách?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào của thơ ca giúp người đọc cảm nhận được 'linh hồn', thái độ, tình cảm của tác giả đối với đối tượng được nói đến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tác dụng của biện pháp 'nhân hóa' trong việc xây dựng hình ảnh thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích 'cấu tứ' của một bài thơ, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc câu thơ 'Mắt em là một dòng sông' (Thơ tình cuối mùa thu - Xuân Quỳnh). Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vai trò của 'liên tưởng, tưởng tượng' trong việc tiếp nhận và phân tích hình ảnh thơ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'từ Hán Việt' trong thơ hiện đại (ví dụ: 'thiên thu', 'thiên lý', 'cô liêu').

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích 'cấu tứ' của một bài thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

Viết một bình luận