Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích nhịp điệu (cách ngắt nghỉ, lên xuống giọng) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
- A. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
- B. Thể loại cụ thể của bài thơ (ví dụ: thơ Đường luật hay thơ tự do).
- C. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
- D. Tâm trạng, cảm xúc, hoặc ý nghĩa biểu đạt mà nhà thơ muốn truyền tải.
Câu 2: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "chủ thể trữ tình"?
- A. Số lượng khổ thơ.
- B. Hệ thống đại từ nhân xưng hoặc cách xưng gọi trong bài thơ.
- C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Nhan đề của bài thơ.
Câu 3: Phân tích hình ảnh "con sóng dưới lòng sâu" và "con sóng trên mặt nước" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, người đọc có thể hiểu rõ nhất về điều gì trong tâm hồn chủ thể trữ tình?
- A. Sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
- B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
- C. Sự phức tạp, đa chiều của tình yêu và tâm hồn người phụ nữ.
- D. Ước mơ được khám phá đại dương.
Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gợi tả sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó (quan hệ bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất,...)?
- A. So sánh.
- B. Hoán dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Điệp ngữ.
Câu 5: Khi phân tích ngôn ngữ thơ, đặc điểm "tính hàm súc" của ngôn ngữ thơ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Sử dụng nhiều từ láy.
- B. Sử dụng các câu dài, nhiều vế.
- C. Liệt kê chi tiết các sự vật, hiện tượng.
- D. Ngôn từ cô đọng, ít lời nhưng gợi nhiều ý nghĩa, cảm xúc và liên tưởng.
Câu 6: Trong một bài thơ, "cảm hứng chủ đạo" là gì?
- A. Mạch cảm xúc, tư tưởng xuyên suốt, chi phối toàn bộ bài thơ.
- B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
- C. Cách sắp xếp các hình ảnh trong bài thơ.
- D. Bối cảnh xã hội mà bài thơ được sáng tác.
Câu 7: Đọc câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?
- A. So sánh sự to lớn của mặt trời với đứa bé.
- B. Miêu tả cảnh mẹ địu con dưới ánh nắng mặt trời.
- C. Khẳng định đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao đối với người mẹ.
- D. Nói về công việc làm nông vất vả của người mẹ.
Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa "hình thức" (như thể thơ, vần, nhịp) và "nội dung" (cảm xúc, ý nghĩa) trong một bài thơ tự do. Đặc điểm nào sau đây là đúng?
- A. Hình thức tự do giúp chủ thể trữ tình thể hiện cảm xúc và suy nghĩ một cách phóng khoáng, không gò bó theo các quy tắc truyền thống.
- B. Hình thức tự do khiến bài thơ khó hiểu, thiếu mạch lạc về nội dung.
- C. Nội dung của thơ tự do thường chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội, không thể hiện cảm xúc cá nhân.
- D. Mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ tự do không tồn tại.
Câu 9: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, việc xác định "đề tài" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng.
- B. Cách gieo vần và ngắt nhịp.
- C. Phạm vi hiện thực đời sống, vấn đề mà bài thơ phản ánh.
- D. Tâm trạng cụ thể của chủ thể trữ tình tại một thời điểm.
Câu 10: Đọc khổ thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật nhất được sử dụng để làm tăng tính biểu cảm? "Ngoài kia dâu đã trổ bông / Trên nương dâu đã xanh chồi lá non / Em đi trẩy hội mùa xuân / Theo chim én gọi cánh đồng lúa lên." (Trích)
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 11: "Tính nhạc" trong thơ được tạo nên chủ yếu bởi những yếu tố hình thức nào?
- A. Vần, nhịp điệu, thanh điệu, sự lựa chọn từ ngữ.
- B. Hình ảnh, biểu tượng, đề tài.
- C. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo.
- D. Số lượng câu, số lượng chữ trong mỗi câu.
Câu 12: Phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" (vấn đề tư tưởng, tình cảm chính được thể hiện) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- B. Vấn đề tư tưởng, tình cảm chính mà bài thơ muốn thể hiện.
- C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
- D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
Câu 13: Đọc câu thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương" (Ca dao). Biện pháp tu từ "hoán dụ" thể hiện qua từ ngữ nào và gợi ý nghĩa gì?
- A. "Anh" - hoán dụ cho người đi xa, gợi nỗi nhớ người yêu.
- B. "Quê nhà" - hoán dụ cho ngôi nhà cụ thể, gợi nỗi nhớ vật chất.
- C. "Canh rau muống", "cà dầm tương" - hoán dụ cho cuộc sống bình dị, quen thuộc của quê nhà, gợi nỗi nhớ da diết.
- D. "Nhớ" - hoán dụ cho cảm xúc, gợi sự day dứt.
Câu 14: Khi phân tích "hình ảnh thơ", điều quan trọng nhất mà người đọc cần chú ý là gì để hiểu được ý nghĩa của bài thơ?
- A. Liệt kê tất cả các hình ảnh xuất hiện trong bài thơ.
- B. Xác định màu sắc chủ đạo của các hình ảnh.
- C. Đếm số lượng hình ảnh so sánh và ẩn dụ.
- D. Tìm hiểu ý nghĩa biểu trưng, cảm xúc, tư tưởng mà hình ảnh đó gợi ra.
Câu 15: Yếu tố "vần" trong thơ (cách hiệp vần cuối dòng hoặc giữa dòng) có vai trò chủ yếu trong việc tạo nên điều gì cho bài thơ?
- A. Nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh, liên kết các dòng thơ.
- B. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
- C. Nội dung tư tưởng chính của bài thơ.
- D. Bối cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.
Câu 16: Phân tích một bài thơ, việc xác định "thể loại" (ví dụ: thơ lục bát, thơ thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do...) giúp người đọc dự đoán và hiểu được những đặc điểm nào?
- A. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
- B. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
- C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
- D. Những đặc trưng về hình thức (số câu, số chữ, vần, nhịp) và phong cách biểu đạt.
Câu 17: Đọc câu thơ: "Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa vẫn rơi" (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự chia lìa, mỗi thứ một nơi?
- A. Điệp cấu trúc.
- B. So sánh.
- C. Ẩn dụ.
- D. Nhân hóa (chủ yếu ở "buồn thiu").
Câu 18: Yếu tố nào sau đây trong thơ thường mang tính đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng khác nhau tùy thuộc vào kinh nghiệm và cảm nhận của người đọc?
- A. Số lượng câu thơ.
- B. Cách gieo vần.
- C. Biểu tượng.
- D. Tên tác giả.
Câu 19: Khi phân tích một bài thơ theo hướng "phân tích tác phẩm theo đặc trưng thể loại", người đọc cần chú ý đến sự tương quan giữa những yếu tố nào?
- A. Hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời nhà thơ.
- B. Các bài phê bình đã có về tác phẩm.
- C. Ảnh hưởng của bài thơ đối với xã hội.
- D. Mối quan hệ giữa các yếu tố hình thức và nội dung của bài thơ.
Câu 20: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến - Thu điếu). Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo", "trong veo", "tẻo teo" và từ ngữ gợi tả chuyển động "gợn tí", "đưa vèo" trong việc khắc họa cảnh thu.
- A. Thể hiện sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
- B. Khắc họa cảnh thu tĩnh lặng, thanh sơ nhưng vẫn có những rung động tinh tế.
- C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc đi thuyền trên ao.
- D. Miêu tả chi tiết hoạt động của người câu cá.
Câu 21: Trong thơ, "bố cục" là gì và nó có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung?
- A. Là việc sử dụng các biện pháp tu từ.
- B. Là cách tác giả chọn từ ngữ.
- C. Là cách sắp xếp các phần (khổ, câu) của bài thơ, góp phần dẫn dắt mạch cảm xúc và ý tưởng.
- D. Là số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
Câu 22: Đọc khổ thơ: "Đêm nay rừng hoang sương muối / Nhớ người yêu quá bỗng tuôn dòng lệ / Rừng khuya trăng rọi hòa bình / Nhớ ai ra trận lòng đầy." (Quang Dũng - Tây Tiến). Phân tích cách sử dụng điệp ngữ "nhớ" và sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng để làm rõ cảm hứng chủ đạo của khổ thơ.
- A. Thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của người lính trong hoàn cảnh chiến trường.
- B. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của rừng đêm.
- C. Nhấn mạnh sự bình yên của cuộc sống.
- D. Làm nổi bật tình đồng chí, đồng đội.
Câu 23: Khác với văn xuôi, ngôn ngữ thơ có đặc điểm nổi bật nào về cách sử dụng từ ngữ?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.
- B. Giàu sức gợi hình, gợi cảm, cô đọng và mang tính nhạc điệu.
- C. Chủ yếu dùng để cung cấp thông tin khách quan.
- D. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
Câu 24: Phân tích tác dụng của việc ngắt nhịp 4/3 trong câu lục và 2/2/2/2 hoặc 4/4 trong câu bát của thể thơ lục bát truyền thống.
- A. Tạo cảm giác gấp gáp, mạnh mẽ.
- B. Làm cho bài thơ khó đọc, khó thuộc.
- C. Tạo âm hưởng nhẹ nhàng, êm đềm, phù hợp với việc diễn tả tâm trạng, kể chuyện.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc tuân thủ luật thơ.
Câu 25: Khi phân tích "chủ thể trữ tình", điều quan trọng cần tránh là gì?
- A. Xác định cảm xúc của chủ thể.
- B. Phân tích ngôn ngữ của chủ thể.
- C. Nhận diện đại từ nhân xưng.
- D. Đồng nhất chủ thể trữ tình với tác giả ngoài đời thực.
Câu 26: Đọc câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Tô Hữu - Việt Bắc). Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh "Áo chàm".
- A. Biểu trưng cho sự giàu có, sang trọng.
- B. Biểu trưng cho con người, cuộc sống, vùng đất Việt Bắc nghĩa tình.
- C. Biểu trưng cho màu sắc của bầu trời.
- D. Biểu trưng cho nỗi buồn chia ly đơn thuần.
Câu 27: So sánh thơ truyền thống (ví dụ: Đường luật) và thơ hiện đại (ví dụ: thơ tự do), điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức thể hiện là gì?
- A. Thơ truyền thống tuân thủ nghiêm ngặt luật về số câu, số chữ, vần, niêm; thơ hiện đại có xu hướng phá bỏ các quy tắc này.
- B. Thơ truyền thống chỉ viết về thiên nhiên; thơ hiện đại chỉ viết về con người.
- C. Thơ truyền thống không sử dụng biện pháp tu từ; thơ hiện đại sử dụng rất nhiều.
- D. Thơ truyền thống không có nhịp điệu; thơ hiện đại có nhịp điệu phong phú.
Câu 28: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) trong một câu thơ cụ thể, người đọc cần tập trung vào điều gì?
- A. Chỉ gọi tên biện pháp tu từ đó.
- B. Đếm số lượng biện pháp tu từ trong bài.
- C. Xác định xem biện pháp tu từ đó có trong sách giáo khoa không.
- D. Giải thích cách biện pháp đó giúp gợi tả hình ảnh, cảm xúc, ý nghĩa, làm tăng tính biểu cảm cho câu thơ.
Câu 29: Đọc đoạn thơ: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hoà ca / Một bản tình ca" (Chế Lan Viên - Tiếng hát con tàu). Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ "Ta làm" và cấu trúc lặp lại.
- A. Thể hiện khát vọng mãnh liệt, chủ động muốn cống hiến, hòa mình vào cuộc sống chung.
- B. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
- C. Nói về sự cô đơn, lạc lõng.
- D. Kể lại một câu chuyện đã xảy ra.
Câu 30: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được "linh hồn" của bài thơ?
- A. Số lượng từ khó hiểu.
- B. Độ dài của bài thơ.
- C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
- D. Số lượng người đọc yêu thích bài thơ.