12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 56 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn bản sau và xác định chức năng chính của ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"):

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Giúp miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm nội tâm của nhân vật.
  • D. Làm tăng tính ly kỳ, hồi hộp cho câu chuyện.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, tác giả xây dựng nhân vật A là người luôn giữ lời hứa, còn nhân vật B thì hay thất hứa và gây ra rắc rối cho A. Mối quan hệ và hành động trái ngược của hai nhân vật này chủ yếu góp phần tạo nên yếu tố nào của cốt truyện?

  • A. Xung đột truyện.
  • B. Không gian nghệ thuật.
  • C. Thời gian nghệ thuật.
  • D. Ngôi kể.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Nhân hóa, làm cho hình ảnh mặt trời trở nên gần gũi.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa hai loại mặt trời.
  • C. Hoán dụ, dùng hình ảnh em bé để chỉ sự vất vả của người mẹ.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu con sâu nặng, xem con là nguồn sáng, niềm hạnh phúc lớn nhất của mẹ.

Câu 4: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện và phát triển thông qua hình thức nào dưới đây?

  • A. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • B. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Phần miêu tả ngoại cảnh chi tiết.
  • D. Nhận xét của tác giả ở cuối mỗi hồi.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để người đọc cảm nhận được "cái tôi" trữ tình và cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện mạch lạc, rõ ràng.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Giọng điệu và cảm xúc (tâm trạng).
  • D. Miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử.

Câu 6: Một văn bản nghị luận về vấn đề bảo vệ môi trường cần phải có những yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục? Hãy chọn phương án đầy đủ nhất.

  • A. Cốt truyện, nhân vật, không gian.
  • B. Vần, nhịp, hình ảnh thơ.
  • C. Đối thoại, hành động, xung đột kịch.
  • D. Luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự sống động, tràn đầy sức sống của dòng sông.
  • B. Cảm giác cô đơn, lạc lõng, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • C. Sự giàu có, trù phú của cảnh vật.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 8: Khi phân tích một nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Chỉ ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Số phận và kết cục của nhân vật.
  • C. Tính cách, nội tâm và bản chất của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.

Câu 9: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều tà với ánh nắng vàng nhạt, gió hiu hiu, tiếng chuông chùa ngân xa. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố "không gian nghệ thuật" để làm gì?

  • A. Kể lại một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Trình bày một lập luận khoa học.
  • C. Giới thiệu về tiểu sử nhân vật chính.
  • D. Gợi mở không khí, tâm trạng và hỗ trợ biểu đạt cảm xúc.

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "thời gian nghệ thuật" trong văn học và thời gian vật lý (thời gian thực)?

  • A. Thời gian nghệ thuật có thể co dãn, đảo ngược, ngưng đọng theo ý đồ nghệ thuật, trong khi thời gian vật lý là tuyến tính.
  • B. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian vật lý.
  • C. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ, còn thời gian vật lý chỉ trong văn xuôi.
  • D. Thời gian nghệ thuật luôn được đo bằng đồng hồ.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường không phải là ràng buộc bắt buộc, khác với thơ truyền thống?

  • A. Biểu đạt cảm xúc chủ quan.
  • B. Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ giàu sức gợi.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần và nhịp điệu cố định.
  • D. Có "cái tôi" trữ tình.

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa tính cách nhân vật trong đoạn đối thoại sau:

  • A. Một người khó chịu, thô lỗ; một người rụt rè, nhút nhát.
  • B. Cả hai đều đang rất tức giận.
  • C. Một người vui vẻ, hòa đồng; một người kiêu ngạo.
  • D. Cả hai đều rất quyết đoán.

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là vấn đề chính, quan trọng nhất cần bàn luận.
  • B. Là các ý kiến, lập luận cụ thể được đưa ra để làm sáng tỏ luận đề.
  • C. Là các dẫn chứng, số liệu minh họa.
  • D. Là lời kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng "thời gian nghệ thuật" giữa một truyện cổ tích (ví dụ: "Ngày xửa ngày xưa...") và một truyện hiện đại (ví dụ: miêu tả chi tiết một ngày của nhân vật).

  • A. Truyện cổ tích dùng thời gian cụ thể, truyện hiện đại dùng thời gian phiếm chỉ.
  • B. Cả hai đều dùng thời gian tuyến tính và chi tiết.
  • C. Truyện cổ tích dùng thời gian phiếm chỉ, ước lệ; truyện hiện đại thường dùng thời gian cụ thể, có thể chi tiết hoặc đảo lộn.
  • D. Truyện cổ tích không có thời gian, truyện hiện đại mới có thời gian.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về một hiện tượng khoa học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả?

  • A. Cảm xúc và tâm trạng của người viết.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Vần và nhịp điệu của câu văn.
  • D. Các dữ kiện, định nghĩa, số liệu và cấu trúc logic của bài viết.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố "cảnh trí" (settings) trong kịch. Cảnh trí không chỉ là phông nền mà còn có thể làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền trang trí cho vở kịch.
  • B. Góp phần thể hiện không khí, thời đại, hoàn cảnh nhân vật và có thể mang ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Luôn quyết định số phận của nhân vật.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại nhân vật.

Câu 17: Khi đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, cao - thấp, vui - buồn), tác dụng nghệ thuật chính của biện pháp này là gì?

  • A. Làm nổi bật các khía cạnh đối lập, tạo ấn tượng mạnh về sự phức tạp hoặc mâu thuẫn.
  • B. Giúp câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • C. Làm cho bài thơ có cấu trúc cân đối.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật khác nhau.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" trong truyện. Độc thoại nội tâm giúp người đọc tiếp cận điều gì ở nhân vật?

  • A. Thông tin về hoàn cảnh gia đình nhân vật.
  • B. Ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt thầm kín trong tâm hồn nhân vật.
  • D. Các mối quan hệ xã hội của nhân vật.

Câu 19: Trong một bài nghị luận, "bằng chứng" (dẫn chứng) có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp bài viết dài hơn.
  • B. Làm đẹp câu văn.
  • C. Nêu ra vấn đề cần bàn luận.
  • D. Minh họa và chứng minh cho lí lẽ, luận điểm.

Câu 20: Phân tích cấu tứ của bài thơ "Mộ" (Chiều tối) của Hồ Chí Minh qua hai câu thơ đầu:

  • A. Niềm vui sướng khi được ngắm cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Sự mỏi mệt về thể xác, ước mong được nghỉ ngơi và cảm giác cô đơn.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • D. Ý chí kiên cường, bất khuất.

Câu 21: Trong kịch, "lớp kịch" (scene) được phân chia dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự xuất hiện hoặc vắng mặt của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Sự thay đổi thời tiết.
  • C. Sự thay đổi màu sắc trang phục.
  • D. Việc nhân vật uống nước.

Câu 22: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản tự sự, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tốc độ đọc nhanh hay chậm.
  • B. Cách nhân vật phát âm.
  • C. Thái độ, cảm xúc, lập trường của người kể chuyện/tác giả đối với nội dung được kể.
  • D. Độ dài của câu văn.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc câu trong đoạn văn sau:

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh và tô đậm cảm xúc, ý nghĩa.
  • C. Giới thiệu nhiều sự vật khác nhau.
  • D. Rút ngắn độ dài của đoạn văn.

Câu 24: Trong một bài nghị luận, "luận đề" cần đáp ứng yêu cầu gì quan trọng nhất?

  • A. Rõ ràng, cụ thể và thể hiện được quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.
  • B. Luôn phải là một câu hỏi tu từ.
  • C. Chỉ cần nêu ra một sự kiện.
  • D. Càng chung chung, khái quát càng tốt.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa "nhân vật chính" và "nhân vật phụ" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Nhân vật chính luôn là người tốt, nhân vật phụ luôn là người xấu.
  • B. Nhân vật chính xuất hiện ít, nhân vật phụ xuất hiện nhiều.
  • C. Nhân vật chính là trung tâm, có vai trò quyết định đến cốt truyện; nhân vật phụ hỗ trợ, làm nền cho nhân vật chính và các tình tiết khác.
  • D. Nhân vật chính chỉ có tên, nhân vật phụ không có tên.

Câu 26: Khi đọc một văn bản kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về diễn biến trên sân khấu và tâm trạng nhân vật?

  • A. Số trang của vở kịch.
  • B. Tên nhà xuất bản.
  • C. Ngày sáng tác.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (lời đề từ, chú thích của tác giả về hành động, cử chỉ, bối cảnh...).

Câu 27: Phân tích tác dụng của biện pháp "nói giảm nói tránh" trong câu:

  • A. Làm cho cách diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị, tránh gây cảm giác đau buồn hoặc thô tục.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự thật tàn khốc.
  • D. Làm cho người đọc khó hiểu nội dung.

Câu 28: Khi phân tích "cấu trúc" của một bài thơ trữ tình, người đọc thường chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu.
  • B. Sự sắp xếp, trình tự xuất hiện và mối liên kết giữa các phần, các khổ thơ, ý thơ.
  • C. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh.
  • D. Tên của tác giả.

Câu 29: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm. Không gian nghệ thuật có thể làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Luôn quyết định tính cách của nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
  • D. Góp phần khắc họa nhân vật, tạo không khí và mang ý nghĩa biểu tượng thể hiện chủ đề, tư tưởng.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, ngoài việc trình bày luận điểm và bằng chứng, tác giả cần sử dụng giọng điệu như thế nào để tăng tính thuyết phục và thể hiện rõ lập trường?

  • A. Giọng điệu hài hước, bông đùa để giải trí.
  • B. Giọng điệu thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Giọng điệu nghiêm túc, khách quan khi phân tích và phê phán rõ ràng đối với hiện tượng tiêu cực.
  • D. Giọng điệu chỉ ca ngợi, không phê phán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn bản sau và xác định chức năng chính của ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi'): "Tôi bước đi trên con đường quen thuộc, lòng đầy những kỉ niệm xưa cũ. Mỗi bước chân như chạm vào một mảnh kí ức, khiến tôi không khỏi bồi hồi." Chức năng nào thể hiện rõ nhất qua đoạn trích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một truyện ngắn, tác giả xây dựng nhân vật A là người luôn giữ lời hứa, còn nhân vật B thì hay thất hứa và gây ra rắc rối cho A. Mối quan hệ và hành động trái ngược của hai nhân vật này chủ yếu góp phần tạo nên yếu tố nào của cốt truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện và phát triển thông qua hình thức nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để người đọc cảm nhận được 'cái tôi' trữ tình và cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một văn bản nghị luận về vấn đề bảo vệ môi trường cần phải có những yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục? Hãy chọn phương án đầy đủ nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng" (Huy Cận - Tràng Giang). Hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' có tác dụng biểu đạt điều gì về tâm trạng của 'cái tôi' trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích một nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều tà với ánh nắng vàng nhạt, gió hiu hiu, tiếng chuông chùa ngân xa. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố 'không gian nghệ thuật' để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'thời gian nghệ thuật' trong văn học và thời gian vật lý (thời gian thực)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường *không* phải là ràng buộc bắt buộc, khác với thơ truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa tính cách nhân vật trong đoạn đối thoại sau: "- Đi đi! Ở đây làm gì? (Giọng gắt gỏng) - Nhưng... tôi chỉ muốn giúp... (Giọng ngập ngừng, nhỏ nhẹ)." Hai giọng điệu này cho thấy điều gì về tính cách của hai nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng 'thời gian nghệ thuật' giữa một truyện cổ tích (ví dụ: 'Ngày xửa ngày xưa...') và một truyện hiện đại (ví dụ: miêu tả chi tiết một ngày của nhân vật).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về một hiện tượng khoa học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố 'cảnh trí' (settings) trong kịch. Cảnh trí không chỉ là phông nền mà còn có thể làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, cao - thấp, vui - buồn), tác dụng nghệ thuật chính của biện pháp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' trong truyện. Độc thoại nội tâm giúp người đọc tiếp cận điều gì ở nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong một bài nghị luận, 'bằng chứng' (dẫn chứng) có vai trò gì quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích cấu tứ của bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) của Hồ Chí Minh qua hai câu thơ đầu: "Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa từng không". Cấu tứ này gợi lên điều gì về tâm trạng người tù?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong kịch, 'lớp kịch' (scene) được phân chia dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích 'giọng điệu' của một văn bản tự sự, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc câu trong đoạn văn sau: "Anh yêu màu xanh của lá, anh yêu màu vàng của nắng, anh yêu màu tím của hoàng hôn." Biện pháp này chủ yếu tạo hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một bài nghị luận, 'luận đề' cần đáp ứng yêu cầu gì quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa 'nhân vật chính' và 'nhân vật phụ' trong một tác phẩm tự sự.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc một văn bản kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về diễn biến trên sân khấu và tâm trạng nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích tác dụng của biện pháp 'nói giảm nói tránh' trong câu: "Ông ấy đã đi xa rồi." (thay cho 'Ông ấy đã chết rồi'). Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích 'cấu trúc' của một bài thơ trữ tình, người đọc thường chú ý đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của 'không gian nghệ thuật' trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm. Không gian nghệ thuật có thể làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, ngoài việc trình bày luận điểm và bằng chứng, tác giả cần sử dụng giọng điệu như thế nào để tăng tính thuyết phục và thể hiện rõ lập trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố cấu thành tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống", là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, dẫn dắt câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Chủ đề

Câu 2: Phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "chủ đề" giúp người đọc nhận diện được điều gì cốt lõi nhất mà nhà văn muốn gửi gắm?

  • A. Trình tự thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Ngoại hình và tính cách của các nhân vật chính.
  • C. Vấn đề đời sống, tư tưởng, tình cảm được phản ánh và thể hiện trong tác phẩm.
  • D. Cách sắp xếp các sự kiện và tình huống kịch tính.

Câu 3: Bối cảnh trong tác phẩm tự sự (bao gồm thời gian và không gian) không chỉ là phông nền mà còn có vai trò quan trọng trong việc khắc họa nhân vật và thúc đẩy cốt truyện. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của bối cảnh đến nhân vật?

  • A. Giúp người đọc dễ hình dung về trang phục của nhân vật.
  • B. Làm cho lời thoại của nhân vật trở nên phong phú hơn.
  • C. Quyết định số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Góp phần giải thích nguồn gốc tính cách, động cơ hành động và số phận của nhân vật.

Câu 4: Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm nổi bật nào trong việc thể hiện nội dung câu chuyện?

  • A. Thể hiện trực tiếp, chân thực thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người kể/nhân vật "tôi".
  • B. Có khả năng quan sát và miêu tả mọi sự kiện, suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • C. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • D. Tạo ra nhiều tình huống bất ngờ, kịch tính cho cốt truyện.

Câu 5: Khi phân tích "nghệ thuật trần thuật" trong truyện, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ cách nhà văn kể chuyện và tạo hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Chỉ cần xác định người kể chuyện là ai.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Chỉ cần liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Xem xét ngôi kể, trình tự kể, điểm nhìn, giọng điệu, cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng tình huống, chi tiết nghệ thuật.

Câu 6: Trong việc xây dựng nhân vật, nhà văn có thể khắc họa nhân vật qua nhiều phương diện. Phương diện nào sau đây thường được xem là cách hiệu quả nhất để bộc lộ "tính cách" và "phẩm chất" riêng biệt của nhân vật?

  • A. Hành động và lời nói (đối thoại, độc thoại) của nhân vật.
  • B. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
  • C. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.

Câu 7: Đỉnh điểm (cao trào) trong cấu trúc cốt truyện là gì và thường có vai trò như thế nào?

  • A. Là phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Là thời điểm xung đột lên đến đỉnh cao, quyết định sự phát triển hoặc kết thúc của câu chuyện.
  • C. Là phần giải quyết các mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện.
  • D. Là những sự kiện nhỏ nhặt, không quan trọng trong truyện.

Câu 8: Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (omniscient narrator) có khả năng đặc biệt nào mà các kiểu người kể chuyện khác thường không có?

  • A. Chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến.
  • B. Chỉ tập trung vào suy nghĩ và cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
  • C. Biết được suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ và tương lai của tất cả các nhân vật.
  • D. Tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong câu chuyện.

Câu 9: "Chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự là những sự vật, hiện tượng, hành động, lời nói nhỏ nhặt nhưng lại có sức gợi lớn. Vai trò nổi bật nhất của chi tiết nghệ thuật là gì?

  • A. Làm tăng số lượng từ ngữ trong tác phẩm.
  • B. Giúp tác phẩm trở nên dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
  • D. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách nhân vật, làm nổi bật chủ đề, tạo ấn tượng và sức gợi cho người đọc.

Câu 10: Tình huống truyện (situation) là hoàn cảnh đặc biệt, là "lát cắt" của đời sống nơi nhân vật bộc lộ rõ nhất bản chất của mình. Tình huống truyện chủ yếu có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Là môi trường, hoàn cảnh để nhân vật bộc lộ tính cách, phẩm chất, nội tâm một cách rõ nét nhất.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho cốt truyện phức tạp hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được kết thúc câu chuyện.
  • D. Quyết định bối cảnh không gian và thời gian của tác phẩm.

Câu 11: Khi phân tích "ngôn ngữ nhân vật" (lời đối thoại, độc thoại), người đọc có thể rút ra được những thông tin quan trọng nào về nhân vật?

  • A. Chỉ biết được tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Hiểu được tính cách, tâm trạng, suy nghĩ, quan điểm sống, trình độ văn hóa của nhân vật.
  • C. Chỉ xác định được mối quan hệ giữa nhân vật đó với người kể chuyện.
  • D. Dự đoán được toàn bộ các sự kiện sẽ xảy ra trong truyện.

Câu 12: Trình tự kể chuyện "đảo ngược" (ví dụ: bắt đầu từ kết thúc rồi quay về quá khứ, hoặc xen kẽ quá khứ - hiện tại - tương lai) có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Chỉ giúp tiết kiệm thời gian đọc truyện.
  • C. Tạo sự bất ngờ, kịch tính, gây tò mò, hoặc giúp lý giải sâu sắc hơn về nhân vật, sự kiện.
  • D. Bắt buộc người đọc phải chấp nhận quan điểm của người kể chuyện.

Câu 13: Trong một truyện ngắn, nếu bối cảnh là một vùng quê nghèo khó, khắc nghiệt và nhân vật chính là một người phụ nữ phải vật lộn mưu sinh, điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa bối cảnh và nhân vật?

  • A. Bối cảnh hoàn toàn độc lập với nhân vật.
  • B. Nhân vật chỉ là người quan sát bối cảnh.
  • C. Bối cảnh chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
  • D. Bối cảnh là môi trường sống, tác động sâu sắc đến số phận, tính cách và hành động của nhân vật.

Câu 14: Giọng điệu trần thuật (narrative tone) là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện thể hiện qua lời kể (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, khách quan, hóm hỉnh). Giọng điệu trần thuật có ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Định hướng cảm xúc, thái độ và cách đánh giá của người đọc đối với nhân vật, sự kiện và chủ đề.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến sự hiểu biết của người đọc.
  • D. Quyết định số phận cuối cùng của nhân vật.

Câu 15: Khi phân tích nhân vật, việc xem xét "mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác" trong truyện giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ biết được tên gọi của các nhân vật phụ.
  • B. Chỉ biết được ngoại hình của tất cả nhân vật.
  • C. Hiểu rõ hơn về tính cách, vai trò xã hội, và sự phát triển của nhân vật chính.
  • D. Xác định được bối cảnh thời gian của câu chuyện.

Câu 16: Một truyện ngắn bắt đầu bằng cảnh một người đang ngồi trầm ngâm nhìn ra cửa sổ vào một buổi chiều tà, gợi không khí buồn bã, cô đơn. Cách mở đầu này có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Giới thiệu đầy đủ cốt truyện và tất cả nhân vật.
  • B. Tạo không khí, gợi mở về tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề ngay từ đầu.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên hỗn loạn, khó hiểu.
  • D. Báo trước một kết thúc có hậu.

Câu 17: Nhan đề của một tác phẩm tự sự có thể mang nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây thường thể hiện sự liên kết chặt chẽ nhất giữa nhan đề với nội dung sâu sắc hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Chỉ tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện.
  • C. Chỉ giới thiệu nhân vật chính.
  • D. Gợi mở về chủ đề, ý nghĩa biểu tượng, hoặc tình huống cốt lõi của tác phẩm.

Câu 18: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xem xét "diễn biến tâm trạng" của nhân vật qua các sự kiện có ý nghĩa gì?

  • A. Hiểu rõ sự thay đổi, phát triển nội tâm, tính cách của nhân vật dưới tác động của hoàn cảnh và sự kiện.
  • B. Chỉ giúp biết được nhân vật đang vui hay buồn.
  • C. Không liên quan đến việc hiểu nhân vật.
  • D. Chỉ giúp xác định được bối cảnh thời gian cụ thể.

Câu 19: Kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) là một phương pháp trần thuật hiện đại. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

  • A. Kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • B. Tái hiện dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng nội tâm phức tạp của nhân vật một cách chân thực.
  • C. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối cho câu chuyện.

Câu 20: Khi phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một chi tiết, sự vật hoặc nhân vật trong truyện, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần miêu tả lại đặc điểm bên ngoài của đối tượng đó.
  • B. Chỉ tìm hiểu tên gọi của đối tượng đó.
  • C. Suy luận, liên hệ từ đặc điểm cụ thể của đối tượng đến những ý niệm, tư tưởng trừu tượng mà nó gợi ra.
  • D. Bỏ qua, vì ý nghĩa biểu tượng không quan trọng.

Câu 21: Vai trò của nhân vật phụ trong tác phẩm tự sự thường là gì?

  • A. Luôn là trung tâm của mọi sự kiện.
  • B. Không có bất kỳ vai trò nào trong truyện.
  • C. Chỉ xuất hiện để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • D. Góp phần làm nổi bật nhân vật chính, thúc đẩy cốt truyện, hoặc khắc họa bối cảnh xã hội.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa "người kể chuyện" và "tác giả" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Người kể chuyện là vai trò do tác giả tạo ra để kể chuyện, không đồng nhất với bản thân tác giả ngoài đời.
  • B. Người kể chuyện và tác giả là cùng một người trong mọi trường hợp.
  • C. Tác giả là người đọc câu chuyện, còn người kể chuyện là người viết ra nó.
  • D. Người kể chuyện chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong truyện.

Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa "cốt truyện" và "chủ đề", điều quan trọng cần nhận thấy là gì?

  • A. Cốt truyện và chủ đề là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
  • B. Chủ đề quyết định trình tự các sự kiện trong cốt truyện.
  • C. Cốt truyện là phương tiện, là cơ sở để nhà văn thể hiện và làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần hiểu cốt truyện là đủ để nắm được chủ đề.

Câu 24: "Độc thoại nội tâm" là kỹ thuật miêu tả trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc diễn ra trong tâm trí nhân vật. Kỹ thuật này có tác dụng gì đặc biệt trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, những suy nghĩ thầm kín, giằng xé của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn giản là nhân vật nói chuyện một mình.
  • C. Giúp câu chuyện trở nên ngắn gọn hơn.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 25: Để phân tích "chủ đề" của một tác phẩm tự sự một cách hiệu quả, người đọc cần kết hợp xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại cốt truyện.
  • B. Chỉ cần liệt kê tên các nhân vật.
  • C. Chỉ cần xác định bối cảnh thời gian và không gian.
  • D. Kết hợp xem xét cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, nghệ thuật trần thuật và ý nghĩa của các chi tiết nghệ thuật.

Câu 26: Việc sử dụng "ngôn ngữ giàu hình ảnh, mang tính biểu tượng" trong lời kể của người kể chuyện hoặc lời nói của nhân vật có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, con người, cảm xúc hiện lên sinh động và có chiều sâu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài câu chuyện.
  • D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.

Câu 27: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường đóng vai trò "gỡ nút", giải quyết các mâu thuẫn, xung đột đã được đẩy lên cao trào?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Kết thúc (Giải quyết)

Câu 28: Phân tích "điểm nhìn" (point of view) trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì về cách câu chuyện được kể?

  • A. Ai là người viết ra câu chuyện.
  • B. Thời gian chính xác câu chuyện diễn ra.
  • C. Góc độ và phạm vi quan sát, hiểu biết của người kể chuyện đối với sự kiện và nhân vật.
  • D. Số lượng chương hồi của tác phẩm.

Câu 29: Khi một tác phẩm tự sự sử dụng "không gian nghệ thuật" mang tính biểu tượng (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một con đường vắng, một khu vườn hoang), điều này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi lên những ý niệm, cảm xúc, hoặc tình trạng tâm lý, xã hội trừu tượng, không chỉ đơn thuần là địa điểm vật lý.
  • B. Chỉ để miêu tả cảnh vật đẹp đẽ.
  • C. Giới thiệu tất cả nhân vật sẽ xuất hiện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó đọc.

Câu 30: Phân tích "xung đột" trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Chỉ biết được tên gọi của các nhân vật đối lập.
  • B. Bản chất các mâu thuẫn trong đời sống được phản ánh, tính cách và quan điểm của nhân vật được bộc lộ qua cách họ đối diện với xung đột.
  • C. Không có ý nghĩa gì trong việc hiểu tác phẩm.
  • D. Chỉ xác định được số lượng chương của truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong các yếu tố cấu thành tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là 'xương sống', là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, dẫn dắt câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'chủ đề' giúp người đọc nhận diện được điều gì cốt lõi nhất mà nhà văn muốn gửi gắm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Bối cảnh trong tác phẩm tự sự (bao gồm thời gian và không gian) không chỉ là phông nền mà còn có vai trò quan trọng trong việc khắc họa nhân vật và thúc đẩy cốt truyện. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của bối cảnh đến nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') có ưu điểm nổi bật nào trong việc thể hiện nội dung câu chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích 'nghệ thuật trần thuật' trong truyện, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ cách nhà văn kể chuyện và tạo hiệu quả nghệ thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong việc xây dựng nhân vật, nhà văn có thể khắc họa nhân vật qua nhiều phương diện. Phương diện nào sau đây thường được xem là cách hiệu quả nhất để bộc lộ 'tính cách' và 'phẩm chất' riêng biệt của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đỉnh điểm (cao trào) trong cấu trúc cốt truyện là gì và thường có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (omniscient narrator) có khả năng đặc biệt nào mà các kiểu người kể chuyện khác thường không có?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: 'Chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự là những sự vật, hiện tượng, hành động, lời nói nhỏ nhặt nhưng lại có sức gợi lớn. Vai trò nổi bật nhất của chi tiết nghệ thuật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tình huống truyện (situation) là hoàn cảnh đặc biệt, là 'lát cắt' của đời sống nơi nhân vật bộc lộ rõ nhất bản chất của mình. Tình huống truyện chủ yếu có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích 'ngôn ngữ nhân vật' (lời đối thoại, độc thoại), người đọc có thể rút ra được những thông tin quan trọng nào về nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trình tự kể chuyện 'đảo ngược' (ví dụ: bắt đầu từ kết thúc rồi quay về quá khứ, hoặc xen kẽ quá khứ - hiện tại - tương lai) có tác dụng nghệ thuật gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một truyện ngắn, nếu bối cảnh là một vùng quê nghèo khó, khắc nghiệt và nhân vật chính là một người phụ nữ phải vật lộn mưu sinh, điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa bối cảnh và nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giọng điệu trần thuật (narrative tone) là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện thể hiện qua lời kể (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, khách quan, hóm hỉnh). Giọng điệu trần thuật có ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích nhân vật, việc xem xét 'mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác' trong truyện giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một truyện ngắn bắt đầu bằng cảnh một người đang ngồi trầm ngâm nhìn ra cửa sổ vào một buổi chiều tà, gợi không khí buồn bã, cô đơn. Cách mở đầu này có tác dụng gì nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhan đề của một tác phẩm tự sự có thể mang nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây thường thể hiện sự liên kết chặt chẽ nhất giữa nhan đề với nội dung sâu sắc hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xem xét 'diễn biến tâm trạng' của nhân vật qua các sự kiện có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) là một phương pháp trần thuật hiện đại. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một chi tiết, sự vật hoặc nhân vật trong truyện, người đọc cần làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vai trò của nhân vật phụ trong tác phẩm tự sự thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa 'người kể chuyện' và 'tác giả' trong tác phẩm tự sự là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'cốt truyện' và 'chủ đề', điều quan trọng cần nhận thấy là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Độc thoại nội tâm' là kỹ thuật miêu tả trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc diễn ra trong tâm trí nhân vật. Kỹ thuật này có tác dụng gì đặc biệt trong việc khắc họa nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm tự sự một cách hiệu quả, người đọc cần kết hợp xem xét những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc sử dụng 'ngôn ngữ giàu hình ảnh, mang tính biểu tượng' trong lời kể của người kể chuyện hoặc lời nói của nhân vật có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường đóng vai trò 'gỡ nút', giải quyết các mâu thuẫn, xung đột đã được đẩy lên cao trào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích 'điểm nhìn' (point of view) trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì về cách câu chuyện được kể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi một tác phẩm tự sự sử dụng 'không gian nghệ thuật' mang tính biểu tượng (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một con đường vắng, một khu vườn hoang), điều này thường nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích 'xung đột' trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào giúp xây dựng hình tượng nhân vật, thể hiện tính cách, nội tâm và vị trí của nhân vật trong câu chuyện?

  • A. Hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình
  • B. Cốt truyện, bối cảnh không gian
  • C. Người kể chuyện, điểm nhìn
  • D. Biện pháp tu từ, ngôn ngữ miêu tả

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi xảy ra hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ có vai trò làm nền cho cốt truyện phát triển.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật, thiên nhiên.
  • D. Góp phần thể hiện tâm trạng, tính cách nhân vật, tạo không khí, hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chủ đề và nội dung chính của bài thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc, cái nhìn của tác giả hoặc người nói năng.
  • C. Số lượng câu thơ và cấu trúc vần điệu.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài.

Câu 5: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 6: Khái niệm "đề tài" trong tác phẩm văn học dùng để chỉ điều gì?

  • A. Phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, khám phá trong tác phẩm.
  • B. Vấn đề trung tâm, tư tưởng chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Chuỗi sự kiện chính tạo nên câu chuyện.
  • D. Hình tượng nhân vật trung tâm của tác phẩm.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Bối cảnh sân khấu và trang phục.
  • C. Đối thoại và độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ:

  • A. So sánh: làm nổi bật sự gắn bó.
  • B. Hoán dụ: gợi hình ảnh cụ thể, mộc mạc, thân thương của người dân Việt Bắc.
  • C. Nhân hóa: làm cho sự vật trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ: nhấn mạnh cảm xúc lưu luyến.

Câu 9: Một bài văn nghị luận được coi là có tính "thuyết phục" khi nào?

  • A. Có nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • D. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác thực và lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn học, "bối cảnh lịch sử - xã hội" của thời đại tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận?

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nội dung, ý nghĩa và giá trị của tác phẩm.
  • B. Chỉ có ý nghĩa tham khảo, không ảnh hưởng nhiều đến việc cảm thụ tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc đánh giá xem tác phẩm có phản ánh đúng sự thật lịch sử hay không.
  • D. Chủ yếu giúp xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "truyện" và "ký".

  • A. Truyện dùng nhiều lời miêu tả, ký dùng nhiều lời tự sự.
  • B. Truyện chủ yếu là hư cấu, ký chủ yếu là ghi chép sự thật.
  • C. Truyện có cốt truyện phức tạp, ký có cốt truyện đơn giản.
  • D. Truyện thuộc thể loại văn xuôi, ký thuộc thể loại văn vần.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Nội dung và ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Giọng điệu chung của bài thơ.
  • D. Sự phối hợp giữa ngắt nhịp, gieo vần, thanh điệu, số tiếng.

Câu 14: Yếu tố "cốt truyện" trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

  • A. Chỉ làm nền cho nhân vật xuất hiện.
  • B. Là toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • C. Là chuỗi sự kiện chính, thể hiện diễn biến mâu thuẫn, xung đột, giúp câu chuyện phát triển.
  • D. Quyết định giọng điệu và phong cách ngôn ngữ của tác phẩm.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Xác định ý chính, thông tin quan trọng và phân biệt thông tin chính/phụ.
  • B. Tìm hiểu về tiểu sử tác giả viết văn bản.
  • C. Nhận xét về vẻ đẹp ngôn từ và hình ảnh.
  • D. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn văn miêu tả:

  • A. Giúp câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Làm tăng số lượng từ vựng cho bài viết.
  • C. Gợi tả hình ảnh, âm thanh cụ thể, sinh động, giàu sức biểu cảm.
  • D. Chỉ có tác dụng nhấn mạnh một đặc điểm nào đó.

Câu 17: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường được sử dụng để tạo nên nhạc điệu, sự ngân vang và liên kết âm thanh giữa các câu thơ?

  • A. Hình ảnh thơ.
  • B. Nhân vật trữ tình.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Vần.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mặt, biết hết).
  • C. Điểm nhìn của nhân vật Lão Hạc.
  • D. Điểm nhìn của nhân vật ông Giáo.

Câu 19: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các bằng chứng, ví dụ được đưa ra để chứng minh.
  • B. Ý kiến, quan điểm, phán đoán của người viết về vấn đề.
  • C. Cách thức sắp xếp các luận cứ.
  • D. Kết luận rút ra từ toàn bộ bài viết.

Câu 20: Biện pháp tu từ "so sánh" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên cụ thể, gợi cảm, dễ hình dung.
  • B. Nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ của sự vật.
  • C. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
  • D. Làm cho sự vật vô tri vô giác có hành động, suy nghĩ như con người.

Câu 21: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: Trong cấu trúc văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày luận điểm chính và định hướng cho toàn bài?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Luận cứ.

Câu 23: Yếu tố nào giúp tạo nên sự "mạch lạc" trong một văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Các ý, các câu, các đoạn cùng hướng về một chủ đề và được sắp xếp hợp lý.
  • C. Chỉ sử dụng một phương thức biểu đạt duy nhất.
  • D. Có nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.

Câu 24: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và hành động.
  • B. Chỉ cần chú ý đến lời nói và suy nghĩ.
  • C. Chỉ cần chú ý đến vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ và vai trò trong cốt truyện.

Câu 25: Trong văn học, "biểu tượng" là gì?

  • A. Hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, tư tưởng hoặc cảm xúc.
  • B. Một loại biện pháp tu từ chỉ sử dụng trong thơ.
  • C. Cách gọi tên nhân vật trong truyện.
  • D. Chỉ là một loại hình ảnh miêu tả thông thường.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ "nhân hóa" trong câu:

  • A. Làm cho câu văn thêm dài.
  • B. Làm cho sự vật vô tri trở nên gần gũi, sống động, có hồn như con người.
  • C. Nhấn mạnh đặc điểm về màu sắc của mặt trời.
  • D. So sánh mặt trời với một người ông.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu về "trường phái sáng tác" (ví dụ: Thơ mới, thơ hiện thực, thơ tượng trưng...) có thể giúp ích gì?

  • A. Chỉ giúp phân loại bài thơ vào một nhóm nhất định.
  • B. Không có nhiều ý nghĩa đối với việc cảm thụ cá nhân.
  • C. Giúp nắm bắt những đặc điểm chung về tư tưởng, phong cách, kỹ thuật của bài thơ trong bối cảnh văn học.
  • D. Chỉ liên quan đến tiểu sử của nhà thơ.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • C. Phần kết luận của bài văn.
  • D. Cách sắp xếp, kết nối các luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 29: Yếu tố "thời gian" trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện theo những cách nào?

  • A. Chỉ có thể kể theo trình tự thời gian tuyến tính (từ đầu đến cuối).
  • B. Có thể kể theo trình tự tuyến tính, đảo ngược, hoặc đan xen.
  • C. Chỉ là thời điểm cụ thể xảy ra sự kiện.
  • D. Không đóng vai trò quan trọng trong tác phẩm tự sự.

Câu 30: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, vai trò của "kinh nghiệm sống và vốn văn hóa" của người đọc là gì?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến cách người đọc cảm nhận, lý giải và đồng sáng tạo ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều, vì ý nghĩa tác phẩm đã cố định.
  • C. Chỉ giúp người đọc hiểu các từ ngữ khó.
  • D. Chỉ giúp người đọc so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào? "Chiều chiều ra đứng ngõ sau / Ngó về quê mẹ ruột đau chín chiều." (Nguyễn Đình Chiểu).

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào giúp xây dựng hình tượng nhân vật, thể hiện tính cách, nội tâm và vị trí của nhân vật trong câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong một tác phẩm tự sự.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào? "Theo thống kê của Bộ Y tế, tính đến ngày 15/11/2023, cả nước ghi nhận 110.000 ca mắc sốt xuất huyết, tăng 19% so với cùng kỳ năm 2022."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khái niệm 'đề tài' trong tác phẩm văn học dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu), và tác dụng của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một bài văn nghị luận được coi là có tính 'thuyết phục' khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn học, 'bối cảnh lịch sử - xã hội' của thời đại tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'truyện' và 'ký'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Yếu tố 'cốt truyện' trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn văn miêu tả: "Những chiếc lá vàng **chao nghiêng**, **nhè nhẹ** rơi xuống sân."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường được sử dụng để tạo nên nhạc điệu, sự ngân vang và liên kết âm thanh giữa các câu thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật: "Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch. Cái đầu lão ngoẹo đi một bên, cái mồm há hốc..." (Lão Hạc - Nam Cao).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Biện pháp tu từ 'so sánh' có tác dụng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương." (Ca dao).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong c??u trúc văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày luận điểm chính và định hướng cho toàn bài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố nào giúp tạo nên sự 'mạch lạc' trong một văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong văn học, 'biểu tượng' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ 'nhân hóa' trong câu: "Ông mặt trời dậy sớm."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu về 'trường phái sáng tác' (ví dụ: Thơ mới, thơ hiện thực, thơ tượng trưng...) có thể giúp ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, 'lập luận' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Yếu tố 'thời gian' trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện theo những cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, vai trò của 'kinh nghiệm sống và vốn văn hóa' của người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản truyện thơ, việc phân tích

  • A. Lịch sử ra đời và hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật chính và phụ trong câu chuyện.
  • C. Các sự kiện chính cấu thành cốt truyện.
  • D. Cách thông tin được trình bày, mức độ khách quan/chủ quan và giọng điệu của câu chuyện.

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám và kết hợp với hình ảnh sương khói mờ ảo. Việc phân tích các yếu tố này giúp ta nhận diện rõ nhất khía cạnh nào của đoạn văn?

  • A. Cốt truyện đang phát triển.
  • B. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • C. Không khí, tâm trạng của bối cảnh.
  • D. Thời gian cụ thể diễn ra sự kiện.

Câu 3: Đọc một đoạn kịch bản văn học có nhiều lời thoại ngắn, dồn dập, thể hiện sự tranh cãi gay gắt giữa hai nhân vật. Phân tích đặc điểm lời thoại này chủ yếu nhằm làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Tính cách, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử mà vở kịch diễn ra.
  • C. Số lượng hồi và cảnh của vở kịch.
  • D. Phong cách nghệ thuật chung của tác giả.

Câu 4: Một tác phẩm tùy bút thường được viết theo dòng cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết, không tuân theo cốt truyện chặt chẽ. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của thể loại tùy bút?

  • A. Tính khách quan trong việc phản ánh hiện thực.
  • B. Tính chủ quan, tự do trong cấu trúc và biểu đạt cảm xúc.
  • C. Khả năng xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp.
  • D. Chức năng cung cấp thông tin một cách chính xác.

Câu 5: Khi đọc một văn bản hồi ký, độc giả cần đặc biệt chú ý đến

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Việc sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Người kể chuyện là tác giả và kể về cuộc đời, trải nghiệm có thật của chính mình.
  • D. Sự xuất hiện của các đoạn miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Lý do tác giả chọn thể loại đó.
  • C. Nguồn gốc dân tộc của các nhân vật.
  • D. Cách bối cảnh vật lý và dòng chảy thời gian tác động đến tâm trạng, hành động của nhân vật và ý nghĩa tác phẩm.

Câu 7: Trong một đoạn văn miêu tả nhân vật, tác giả sử dụng câu hỏi tu từ

  • A. Bộc lộ cảm xúc băn khoăn, ngậm ngùi, nhấn mạnh sự trớ trêu của số phận.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi về số phận nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về hoàn cảnh nhân vật.
  • D. Làm cho lời văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 8: Một nhân vật trong kịch bản văn học có những lời thoại mâu thuẫn với hành động của mình. Ví dụ, nhân vật nói yêu thương nhưng lại có hành động làm tổn thương người khác. Việc phân tích sự mâu thuẫn này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tác giả đang viết sai kịch bản.
  • B. Tính cách phức tạp, nội tâm giằng xé hoặc sự giả tạo của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ hòa thuận giữa các nhân vật.
  • D. Bối cảnh thời gian và không gian của vở kịch.

Câu 9: Trong một đoạn văn hồi ký, tác giả kể lại một kỷ niệm thời thơ ấu bằng giọng văn đầy nuối tiếc và xen lẫn những suy ngẫm về ý nghĩa của kỷ niệm đó đối với cuộc sống hiện tại. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của hồi ký qua đoạn văn này?

  • A. Việc kể lại một sự kiện có thật.
  • B. Sự xuất hiện của nhân vật ở ngôi thứ nhất.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • D. Sự kết hợp giữa kể chuyện quá khứ và suy ngẫm, đánh giá ở thời điểm hiện tại.

Câu 10: Một đoạn truyện thơ kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính lặng lẽ nhìn về phía chân trời, mang theo nỗi buồn man mác. Phân tích hình ảnh kết thúc này, ta có thể suy luận về điều gì liên quan đến số phận hoặc tâm trạng của nhân vật?

  • A. Số phận bế tắc, tâm trạng cô đơn, hoặc hy vọng mong manh vào tương lai.
  • B. Nhân vật đang chuẩn bị đi du lịch xa.
  • C. Nhân vật đã hoàn toàn vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Thời tiết tại thời điểm đó rất đẹp.

Câu 11: Trong kịch bản văn học, ngoài lời thoại, còn có phần

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về quá khứ của nhân vật.
  • B. Làm tăng độ dài của kịch bản.
  • C. Hướng dẫn về bối cảnh, hành động, cảm xúc để dựng vở kịch trên sân khấu.
  • D. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.

Câu 12: Phân tích

  • A. Tác giả thiếu kỹ năng viết có tổ chức.
  • B. Phong cách tự do, phóng khoáng, đề cao cảm xúc và cái tôi cá nhân của tác giả.
  • C. Tác giả đang cố gắng che giấu một bí mật.
  • D. Tác giả muốn viết một bài báo cáo khoa học.

Câu 13: Trong một đoạn hồi ký, tác giả dành nhiều trang để mô tả chi tiết về một đồ vật cũ (ví dụ: chiếc radio cổ). Việc tập trung vào chi tiết này có thể có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Tác giả đang quảng cáo cho đồ vật đó.
  • B. Đồ vật đó là nguyên nhân gây ra mọi sự kiện trong hồi ký.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê những thứ mình nhớ.
  • D. Đồ vật đó mang giá trị kỷ niệm, biểu tượng, hoặc tinh thần sâu sắc đối với tác giả và quá khứ được kể lại.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn mô tả nhân vật trong truyện thơ, việc tác giả sử dụng các tính từ miêu tả ngoại hình và hành động lặp đi lặp lại (ví dụ:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh đặc điểm, tính cách hoặc tâm trạng nổi bật của nhân vật.
  • C. Chứng tỏ tác giả bị thiếu vốn từ.
  • D. Làm cho nhân vật trở nên khó hiểu hơn.

Câu 15: Một đoạn kịch bản có cảnh chỉ có một nhân vật độc thoại trên sân khấu. Phân tích đoạn độc thoại này giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thông tin về các nhân vật khác trong vở kịch.
  • B. Diễn biến sắp tới của cốt truyện một cách khách quan.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc, nội tâm sâu kín của nhân vật đó.
  • D. Hướng dẫn về cách bài trí sân khấu.

Câu 16: Đọc một đoạn tùy bút về một chuyến đi, tác giả không chỉ kể lại những nơi đã đến mà còn đan xen những liên tưởng bất chợt về lịch sử, văn hóa, hoặc những chiêm nghiệm cá nhân về cuộc sống. Đặc điểm này cho thấy điều gì về cách tùy bút phản ánh hiện thực?

  • A. Phản ánh hiện thực thông qua lăng kính chủ quan, cảm xúc và suy ngẫm của người viết.
  • B. Sao chép hiện thực một cách chính xác tuyệt đối.
  • C. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Hoàn toàn tách rời khỏi hiện thực, chỉ là tưởng tượng.

Câu 17: Trong hồi ký, đôi khi tác giả có thể nhầm lẫn chi tiết nhỏ hoặc sắp xếp lại trình tự sự kiện để nhấn mạnh một ý nghĩa nào đó. Việc phân tích khả năng này giúp độc giả nhận ra điều gì về tính chất của hồi ký?

  • A. Hồi ký luôn luôn chính xác 100% về mọi chi tiết.
  • B. Tác giả cố tình nói dối người đọc.
  • C. Chỉ có các sự kiện lớn mới được ghi nhớ chính xác.
  • D. Hồi ký là sự tái hiện ký ức mang tính chủ quan, có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và thời gian.

Câu 18: Xét đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 19: Trong kịch bản văn học, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Phân tích xung đột kịch chủ yếu giúp hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng khán giả sẽ đến xem vở kịch.
  • B. Chi phí sản xuất vở kịch.
  • C. Diễn biến hành động kịch, sự phát triển tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Năm sáng tác chính xác của kịch bản.

Câu 20: Một đặc điểm của tùy bút là sự kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bộc lộ cảm xúc). Tỷ lệ giữa hai yếu tố này trong một bài tùy bút có thể thay đổi tùy theo điều gì?

  • A. Số lượng từ trong bài.
  • B. Loại giấy được dùng để in sách.
  • C. Tâm trạng của người đọc.
  • D. Ý đồ nghệ thuật, phong cách cá nhân và chủ đề của tác giả.

Câu 21: Khi đọc một đoạn trích truyện thơ có sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo (ví dụ: nhân vật có phép lạ, bối cảnh thần tiên), việc phân tích các yếu tố này giúp ta hiểu thêm về điều gì của thể loại truyện thơ?

  • A. Truyện thơ chỉ dành cho trẻ em.
  • B. Đặc trưng thể loại, nguồn gốc dân gian và ý nghĩa biểu tượng của các yếu tố kỳ ảo.
  • C. Sự thiếu logic của câu chuyện.
  • D. Tác giả không hiểu biết về thế giới thực.

Câu 22: Giọng điệu của người kể chuyện trong một đoạn hồi ký có thể là trang trọng, hoài niệm, hài hước, hoặc chua chát. Việc phân tích giọng điệu này giúp người đọc nhận biết rõ nhất điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc và cái nhìn của tác giả đối với sự kiện, con người được kể lại.
  • B. Số lượng từ vựng mà tác giả sử dụng.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Độ tuổi chính xác của tác giả khi viết hồi ký.

Câu 23: Trong kịch bản văn học, hành động kịch (actions) của nhân vật có vai trò quan trọng không kém lời thoại. Phân tích hành động kịch giúp làm sáng tỏ điều gì mà lời thoại đôi khi không thể hiện hết?

  • A. Nội dung chi tiết của tất cả lời thoại.
  • B. Ý định thực sự, cảm xúc sâu kín hoặc khía cạnh tính cách không được bộc lộ qua lời nói.
  • C. Tên thật của diễn viên đóng vai nhân vật.
  • D. Lịch sử ra đời của thể loại kịch.

Câu 24: Đọc một đoạn tùy bút, người đọc cảm nhận được sự tự do, ngẫu hứng trong cách triển khai ý tưởng, từ một chi tiết nhỏ có thể liên tưởng đến một vấn đề lớn hơn. Đặc điểm này nói lên điều gì về quá trình sáng tạo tùy bút?

  • A. Tác giả viết bài một cách vội vàng, thiếu chuẩn bị.
  • B. Tác giả đang cố gắng làm cho người đọc bối rối.
  • C. Tùy bút không yêu cầu sự sáng tạo.
  • D. Quá trình sáng tạo dựa trên cảm hứng, liên tưởng tự do và suy ngẫm cá nhân của tác giả.

Câu 25: Phân tích

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm muốn đề cập và làm sáng tỏ.
  • B. Tên của tất cả các nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Số lượng câu thơ hoặc đoạn văn.
  • D. Giá bán của cuốn sách chứa tác phẩm.

Câu 26: Trong kịch bản, ngoài lời thoại và chú thích sân khấu, còn có

  • A. Liệt kê danh sách đạo cụ cần thiết.
  • B. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp người đọc/người xem hình dung không gian, thời gian, tạo không khí và góp phần làm rõ hoàn cảnh nhân vật.
  • D. Thay thế cho toàn bộ cốt truyện.

Câu 27: So sánh truyện thơ và kịch bản văn học, điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức thể hiện là gì?

  • A. Truyện thơ luôn có kết thúc buồn còn kịch bản thì không.
  • B. Truyện thơ được viết dưới hình thức thơ, còn kịch bản văn học chủ yếu gồm lời thoại và chú thích sân khấu.
  • C. Truyện thơ chỉ có nhân vật, kịch bản thì không.
  • D. Truyện thơ luôn dài hơn kịch bản văn học.

Câu 28: Phân tích

  • A. Tác giả đang cố gắng làm cho bài viết phức tạp hơn.
  • B. Chi tiết đó không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Tác giả bị lặp ý.
  • D. Chiều sâu tư tưởng, cảm xúc và ý nghĩa biểu tượng mà tác giả gửi gắm.

Câu 29: Khi đọc một đoạn hồi ký có nhiều chi tiết về phong tục, tập quán của một vùng miền trong quá khứ, độc giả có thể học hỏi được điều gì ngoài câu chuyện cá nhân của tác giả?

  • A. Hiểu biết về đời sống xã hội, phong tục, tập quán, hoặc bối cảnh lịch sử của thời kỳ được kể lại.
  • B. Cách viết một bài báo cáo khoa học.
  • C. Công thức toán học phức tạp.
  • D. Cách nấu các món ăn truyền thống.

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng

  • A. Đếm số lượng câu trong đoạn văn.
  • B. Tìm lỗi chính tả của tác giả.
  • C. Khám phá vẻ đẹp ngôn ngữ, tăng tính biểu cảm và hiệu quả diễn đạt của văn bản.
  • D. Xác định thể loại văn học của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi đọc một văn bản truyện thơ, việc phân tích "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám và kết hợp với hình ảnh sương khói mờ ảo. Việc phân tích các yếu tố này giúp ta nhận diện rõ nhất khía cạnh nào của đoạn văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc một đoạn kịch bản văn học có nhiều lời thoại ngắn, dồn dập, thể hiện sự tranh cãi gay gắt giữa hai nhân vật. Phân tích đặc điểm lời thoại này chủ yếu nhằm làm sáng tỏ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một tác phẩm tùy bút thường được viết theo dòng cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết, không tuân theo cốt truyện chặt chẽ. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của thể loại tùy bút?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đọc một văn bản hồi ký, độc giả cần đặc biệt chú ý đến "người kể chuyện" là ai và họ đang kể về điều gì? Điều này giúp ta phân biệt hồi ký với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học (ví dụ: một truyện thơ) giúp người đọc nhận ra điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một đoạn văn miêu tả nhân vật, tác giả sử dụng câu hỏi tu từ "Lẽ nào số phận lại trớ trêu đến vậy?" để kết thúc đoạn. Việc sử dụng biện pháp tu từ này có tác dụng nổi bật nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một nhân vật trong kịch bản văn học có những lời thoại mâu thuẫn với hành động của mình. Ví dụ, nhân vật nói yêu thương nhưng lại có hành động làm tổn thương người khác. Việc phân tích sự mâu thuẫn này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong một đoạn văn hồi ký, tác giả kể lại một kỷ niệm thời thơ ấu bằng giọng văn đầy nuối tiếc và xen lẫn những suy ngẫm về ý nghĩa của kỷ niệm đó đối với cuộc sống hiện tại. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của hồi ký qua đoạn văn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một đoạn truyện thơ kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính lặng lẽ nhìn về phía chân trời, mang theo nỗi buồn man mác. Phân tích hình ảnh kết thúc này, ta có thể suy luận về điều gì liên quan đến số phận hoặc tâm trạng của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong kịch bản văn học, ngoài lời thoại, còn có phần "chú thích sân khấu" (ví dụ: [ánh sáng mờ dần], [nhân vật A bước vào với vẻ mặt lo lắng]). Chú thích sân khấu có vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích "cấu trúc" của một bài tùy bút (ví dụ: đi từ cảm xúc này sang suy nghĩ khác một cách tự do, không theo trình tự logic chặt chẽ) giúp người đọc hiểu được điều gì về phong cách của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một đoạn hồi ký, tác giả dành nhiều trang để mô tả chi tiết về một đồ vật cũ (ví dụ: chiếc radio cổ). Việc tập trung vào chi tiết này có thể có ý nghĩa gì đối với người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn mô tả nhân vật trong truyện thơ, việc tác giả sử dụng các tính từ miêu tả ngoại hình và hành động lặp đi lặp lại (ví dụ: "mắt buồn", "bước chân nặng trĩu") có tác dụng gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một đoạn kịch bản có cảnh chỉ có một nhân vật độc thoại trên sân khấu. Phân tích đoạn độc thoại này giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc một đoạn tùy bút về một chuyến đi, tác giả không chỉ kể lại những nơi đã đến mà còn đan xen những liên tưởng bất chợt về lịch sử, văn hóa, hoặc những chiêm nghiệm cá nhân về cuộc sống. Đặc điểm này cho thấy điều gì về cách tùy bút phản ánh hiện thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong hồi ký, đôi khi tác giả có thể nhầm lẫn chi tiết nhỏ hoặc sắp xếp lại trình tự sự kiện để nhấn mạnh một ý nghĩa nào đó. Việc phân tích khả năng này giúp độc giả nhận ra điều gì về tính chất của hồi ký?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Xét đoạn văn sau: "Con đường làng quanh co như dải lụa mềm vắt qua cánh đồng lúa chín vàng. Mùi thơm của đồng quê thoang thoảng trong gió." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu đầu tiên là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong kịch bản văn học, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Phân tích xung đột kịch chủ yếu giúp hiểu được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một đặc điểm của tùy bút là sự kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bộc lộ cảm xúc). Tỷ lệ giữa hai yếu tố này trong một bài tùy bút có thể thay đổi tùy theo điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi đọc một đoạn trích truyện thơ có sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo (ví dụ: nhân vật có phép lạ, bối cảnh thần tiên), việc phân tích các yếu tố này giúp ta hiểu thêm về điều gì của thể loại truyện thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giọng điệu của người kể chuyện trong một đoạn hồi ký có thể là trang trọng, hoài niệm, hài hước, hoặc chua chát. Việc phân tích giọng điệu này giúp người đọc nhận biết rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong kịch bản văn học, hành động kịch (actions) của nhân vật có vai trò quan trọng không kém lời thoại. Phân tích hành động kịch giúp làm sáng tỏ điều gì mà lời thoại đôi khi không thể hiện hết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc một đoạn tùy bút, người đọc cảm nhận được sự tự do, ngẫu hứng trong cách triển khai ý tưởng, từ một chi tiết nhỏ có thể liên tưởng đến một vấn đề lớn hơn. Đặc điểm này nói lên điều gì về quá trình sáng tạo tùy bút?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học (truyện thơ, hồi ký, kịch bản, tùy bút) là tìm hiểu điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong kịch bản, ngoài lời thoại và chú thích sân khấu, còn có "bối cảnh" (setting) được mô tả ở đầu mỗi màn/cảnh. Mô tả bối cảnh này có chức năng gì đối với việc thưởng thức vở kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So sánh truyện thơ và kịch bản văn học, điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức thể hiện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích "lớp lang" (các tầng nghĩa) của một hình ảnh hoặc một chi tiết trong tùy bút giúp người đọc nhận ra điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một đoạn hồi ký có nhiều chi tiết về phong tục, tập quán của một vùng miền trong quá khứ, độc giả có thể học hỏi được điều gì ngoài câu chuyện cá nhân của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng "biện pháp tu từ" trong bất kỳ thể loại nào (truyện thơ, kịch bản, hồi ký, tùy bút) chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra chiều sâu tâm lý cho nhân vật và hé mở những bí mật, xung đột nội tâm mà lời kể trực tiếp có thể không truyền tải hết?

  • A. Cốt truyện tuyến tính
  • B. Không gian nghệ thuật cố định
  • C. Ngôi kể thứ nhất
  • D. Chi tiết nghệ thuật mang tính biểu tượng

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Các ví dụ minh họa được sử dụng.
  • B. Vấn đề chính mà người viết muốn bàn luận và làm sáng tỏ.
  • C. Thái độ tình cảm của người viết đối với vấn đề.
  • D. Cách tổ chức các đoạn văn trong bài.

Câu 3: Xét đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa". Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng ở đây là gì và nó gợi lên cảm giác gì về thời gian và không gian?

  • A. So sánh và ẩn dụ, gợi cảm giác nhỏ bé, yếu ớt.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ, gợi cảm giác bình yên, tĩnh lặng.
  • C. So sánh và nhân hóa, gợi cảm giác vũ trụ hùng vĩ, chuyển động mạnh mẽ.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê, gợi cảm giác gấp gáp, vội vã.

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là "ngôi thứ ba toàn tri", điều đó mang lại lợi thế gì cho người đọc trong việc tiếp cận câu chuyện?

  • A. Hiểu rõ suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật và biết được mọi sự kiện.
  • B. Đồng cảm sâu sắc với một nhân vật cụ thể.
  • C. Có cái nhìn khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân.
  • D. Được trải nghiệm câu chuyện một cách chân thực nhất qua góc nhìn của nhân vật chính.

Câu 5: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Liệt kê tất cả các địa điểm được nhắc đến trong truyện.
  • B. Xác định mối quan hệ giữa không gian và tâm trạng, số phận nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.
  • C. Vẽ lại sơ đồ các địa điểm theo trình tự xuất hiện.
  • D. Tìm hiểu thông tin địa lý chính xác của các địa điểm đó ngoài đời thực.

Câu 6: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cô đơn, trống vắng (ví dụ: "vắng", "lẻ loi", "hiu quạnh", "bóng đêm"). Yếu tố "từ ngữ" trong trường hợp này góp phần chủ yếu vào việc xây dựng yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không khí, tâm trạng
  • D. Lập luận

Câu 7: Đọc một đoạn văn và xác định xem nó thuộc loại "văn bản thông tin" hay "văn bản văn học". Dựa vào đặc điểm nào là quan trọng nhất để phân biệt hai loại văn bản này?

  • A. Mục đích chính: cung cấp thông tin khách quan hay biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ chủ quan, tái hiện đời sống bằng hình tượng nghệ thuật.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt hay từ ngữ thuần Việt.
  • D. Có hình ảnh minh họa kèm theo hay không.

Câu 8: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự khác gì so với thời gian trong đời thực?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ tính bằng ngày, tháng, năm.
  • C. Thời gian nghệ thuật luôn được kể theo trình tự xuôi chiều.
  • D. Thời gian nghệ thuật có thể co rút, giãn nở, đảo lộn trật tự, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, sự sống - cái chết, hy vọng - tuyệt vọng), người đọc đang tập trung vào việc phân tích yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Cấu trúc vần điệu.
  • B. Hệ thống hình ảnh và biểu tượng.
  • C. Số lượng câu chữ trong mỗi khổ.
  • D. Tiểu sử của tác giả.

Câu 10: Một tác phẩm văn học được kể lại bằng "ngôi thứ nhất". Điều này tạo ra hiệu ứng gì đặc biệt đối với mối quan hệ giữa người đọc và nhân vật kể chuyện?

  • A. Người đọc có cái nhìn tổng quát, khách quan về mọi sự kiện.
  • B. Người đọc dễ dàng phán xét hành động của nhân vật khác.
  • C. Người đọc cảm thấy gần gũi, chân thực, như đang trực tiếp nghe nhân vật tâm sự hoặc trải nghiệm cùng nhân vật.
  • D. Người đọc bị hạn chế thông tin, chỉ biết những gì người kể chuyện nhìn thấy hoặc muốn kể.

Câu 11: Phân tích "chi tiết nghệ thuật" trong văn bản tự sự đòi hỏi người đọc làm gì?

  • A. Nhận diện các chi tiết nhỏ nhưng nổi bật và giải thích ý nghĩa, vai trò của chúng trong việc khắc họa nhân vật, bối cảnh, hoặc thể hiện chủ đề.
  • B. Liệt kê tất cả các sự vật, hiện tượng được miêu tả trong truyện.
  • C. Đánh giá xem chi tiết đó có đúng với thực tế hay không.
  • D. So sánh chi tiết đó với các chi tiết tương tự trong các tác phẩm khác.

Câu 12: Khi đọc hiểu một bài văn nghị luận, việc đánh giá "tính thuyết phục" của bài viết chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng.
  • D. Hệ thống luận điểm chặt chẽ, luận cứ xác đáng, và cách lập luận logic.

Câu 13: Đoạn văn: "Ông lão ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ cũ kỹ, nhìn ra khu vườn hoang tàn. Từng chiếc lá vàng rơi khẽ khàng như tiếng thở dài của thời gian." Yếu tố "không gian" và "thời gian" trong đoạn này gợi không khí chủ đạo gì?

  • A. Buồn bã, cô quạnh, gợi về sự tàn phai.
  • B. Vui tươi, náo nhiệt, gợi về sự sống động.
  • C. Bí ẩn, rùng rợn, gợi về nguy hiểm.
  • D. Tráng lệ, hùng vĩ, gợi về sức mạnh.

Câu 14: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Hệ thống các nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Chuỗi sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của xung đột và chủ đề.
  • D. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu của người kể chuyện.

Câu 15: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm, người đọc không chỉ cần nhận diện đặc điểm ngoại hình, tính cách mà còn cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật đó?

  • A. Nghề nghiệp và địa chỉ cư trú của nhân vật ngoài đời thực (nếu có nguyên mẫu).
  • B. Sự phát triển, thay đổi trong suy nghĩ, hành động, tình cảm của nhân vật qua các hoàn cảnh.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Tên gọi có ý nghĩa gì trong các nền văn hóa khác.

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng "biện pháp tu từ" trong văn bản văn học là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Kiểm tra kiến thức ngữ pháp của người đọc.
  • C. Che giấu ý nghĩa thật của câu văn.
  • D. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh ý tưởng và tạo ấn tượng cho người đọc.

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" xét về mặt cấu trúc và quy mô?

  • A. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện, ít nhân vật, diễn biến cô đọng; tiểu thuyết có dung lượng lớn, nhiều sự kiện, nhân vật, tuyến truyện phức tạp.
  • B. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về cuộc sống hiện đại, tiểu thuyết chỉ viết về lịch sử.
  • D. Truyện ngắn không sử dụng đối thoại, tiểu thuyết thì có.

Câu 18: Khi phân tích "giọng điệu" của một bài thơ, người đọc cần cảm nhận và xác định điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của bài thơ.
  • B. Số lượng từ láy được sử dụng.
  • C. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của người nói (tác giả hoặc nhân vật trữ tình) thể hiện qua cách dùng từ, đặt câu, nhịp điệu.
  • D. Độ cao thấp của âm thanh khi đọc thơ thành tiếng.

Câu 19: Đọc một đoạn trích từ một vở kịch và xác định đặc điểm thể loại. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất giúp nhận diện văn bản kịch?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh, ẩn dụ.
  • B. Chủ yếu là lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Có cấu trúc chương hồi rõ ràng.
  • D. Kết thúc luôn có hậu.

Câu 20: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và giải thích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh (ví dụ: con thuyền, cánh buồm, mùa xuân) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Màu sắc chính của hình ảnh đó.
  • B. Kích thước thực tế của sự vật được miêu tả.
  • C. Tên gọi khoa học của loài vật, thực vật đó.
  • D. Những ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng, gợi cảm mà hình ảnh đó truyền tải ngoài nghĩa đen thông thường.

Câu 21: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát, sử dụng nhiều động từ và từ ngữ gợi hành động. Yếu tố "nhịp điệu" và "từ loại" này góp phần tạo nên cảm xúc chủ đạo nào cho bài thơ?

  • A. Hào hùng, sôi nổi, quyết tâm.
  • B. Trầm buồn, suy tư, lãng đãng.
  • C. Nhẹ nhàng, êm dịu, bình yên.
  • D. Bí ẩn, u ám, sợ hãi.

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc phân tích "cấu trúc" của nó (ví dụ: mở bài - thân bài - kết bài trong văn nghị luận, các phần/chương trong truyện) giúp người đọc điều gì?

  • A. Ước lượng thời gian cần để đọc hết văn bản.
  • B. Biết được tác giả là ai.
  • C. Nắm bắt được cách tổ chức thông tin, mạch lập luận hoặc diễn biến câu chuyện, từ đó hiểu rõ hơn ý đồ của tác giả.
  • D. Tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định "phép liên kết" chủ yếu được sử dụng để nối các câu với nhau: "Mùa hè đã đến. Vì thế, tiếng ve bắt đầu râm ran khắp các vòm cây."

  • A. Phép lặp
  • B. Phép nối
  • C. Phép thế
  • D. Phép đồng nghĩa

Câu 24: Phân tích "tính cách nhân vật" trong tác phẩm tự sự có thể dựa vào những phương diện nào?

  • A. Chỉ dựa vào lời giới thiệu trực tiếp của người kể chuyện.
  • B. Chỉ dựa vào ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào tên gọi của nhân vật.
  • D. Thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 25: Khi đọc một văn bản biểu cảm (ví dụ: tùy bút, tản văn), người đọc cần chú trọng điều gì để cảm nhận được giá trị của nó?

  • A. Cảm nhận những cung bậc cảm xúc, suy tư, rung động của tác giả trước sự vật, hiện tượng.
  • B. Tìm kiếm thông tin khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng.
  • C. Phân tích tính logic của các lập luận.
  • D. Xác định rõ ràng cốt truyện và các tuyến nhân vật.

Câu 26: Phép "ẩn dụ" khác với phép "so sánh" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Ẩn dụ chỉ so sánh sự vật với con người, so sánh thì không.
  • B. Ẩn dụ giấu đi vế được so sánh (có từ "như"), còn so sánh thì có cả vế so sánh và vế được so sánh, thường có từ "như", "là", "tựa", "giống như",...
  • C. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, so sánh dùng trong văn xuôi.
  • D. Ẩn dụ dùng để miêu tả sự vật tĩnh, so sánh dùng để miêu tả sự vật động.

Câu 27: Trong một văn bản nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Nêu lên vấn đề cần bàn luận.
  • B. Kết thúc bài viết và khẳng định lại vấn đề.
  • C. Đưa ra bằng chứng, lí lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là một người hùng thầm lặng của khu phố. Ngày nào cũng vậy, anh dọn dẹp rác thải, giúp đỡ người già mà không cần ai biết đến." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về "anh ấy"?

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ (người hùng thầm lặng)

Câu 29: Phân tích "mâu thuẫn" trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

  • A. Nguồn gốc của xung đột, động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và diễn biến của cốt truyện.
  • B. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong tác phẩm.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Tên thật của tác giả.

Câu 30: Khi đọc "tri thức ngữ văn" ở trang 56, mục đích chính của việc cung cấp các khái niệm và thuật ngữ là gì?

  • A. Để học sinh ghi nhớ thật nhiều định nghĩa.
  • B. Để học sinh có thể trả lời các câu hỏi lý thuyết đơn thuần.
  • C. Trang bị công cụ, kiến thức nền tảng để học sinh vận dụng vào việc đọc hiểu và phân tích các văn bản cụ thể trong bài học.
  • D. Giới thiệu lịch sử ra đời của các khái niệm đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra chiều sâu tâm lý cho nhân vật và hé mở những bí mật, xung đột nội tâm mà lời kể trực tiếp có thể không truyền tải hết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa'. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng ở đây là gì và nó gợi lên cảm giác gì về thời gian và không gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là 'ngôi thứ ba toàn tri', điều đó mang lại lợi thế gì cho người đọc trong việc tiếp cận câu chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cô đơn, trống vắng (ví dụ: 'vắng', 'lẻ loi', 'hiu quạnh', 'bóng đêm'). Yếu tố 'từ ngữ' trong trường hợp này góp phần chủ yếu vào việc xây dựng yếu tố nào của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc một đoạn văn và xác định xem nó thuộc loại 'văn bản thông tin' hay 'văn bản văn học'. Dựa vào đặc điểm nào là quan trọng nhất để phân biệt hai loại văn bản này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự khác gì so với thời gian trong đời thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, sự sống - cái chết, hy vọng - tuyệt vọng), người đọc đang tập trung vào việc phân tích yếu tố nào của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một tác phẩm văn học được kể lại bằng 'ngôi thứ nhất'. Điều này tạo ra hiệu ứng gì đặc biệt đối với mối quan hệ giữa người đọc và nhân vật kể chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích 'chi tiết nghệ thuật' trong văn bản tự sự đòi hỏi người đọc làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc hiểu một bài văn nghị luận, việc đánh giá 'tính thuyết phục' của bài viết chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn văn: 'Ông lão ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ cũ kỹ, nhìn ra khu vườn hoang tàn. Từng chiếc lá vàng rơi khẽ khàng như tiếng thở dài của thời gian.' Yếu tố 'không gian' và 'thời gian' trong đoạn này gợi không khí chủ đạo gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm, người đọc không chỉ cần nhận diện đặc điểm ngoại hình, tính cách mà còn cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng 'biện pháp tu từ' trong văn bản văn học là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' xét về mặt cấu trúc và quy mô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích 'giọng điệu' của một bài thơ, người đọc cần cảm nhận và xác định điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc một đoạn trích từ một vở kịch và xác định đặc điểm thể loại. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất giúp nhận diện văn bản kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và giải thích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh (ví dụ: con thuyền, cánh buồm, mùa xuân) giúp người đọc hiểu được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát, sử dụng nhiều động từ và từ ngữ gợi hành động. Yếu tố 'nhịp điệu' và 'từ loại' này góp phần tạo nên cảm xúc chủ đạo nào cho bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc phân tích 'cấu trúc' của nó (ví dụ: mở bài - thân bài - kết bài trong văn nghị luận, các phần/chương trong truyện) giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định 'phép liên kết' chủ yếu được sử dụng để nối các câu với nhau: 'Mùa hè đã đến. Vì thế, tiếng ve bắt đầu râm ran khắp các vòm cây.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích 'tính cách nhân vật' trong tác phẩm tự sự có thể dựa vào những phương diện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đọc một văn bản biểu cảm (ví dụ: tùy bút, tản văn), người đọc cần chú trọng điều gì để cảm nhận được giá trị của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phép 'ẩn dụ' khác với phép 'so sánh' ở điểm cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong một văn bản nghị luận, 'luận cứ' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy là một người hùng thầm lặng của khu phố. Ngày nào cũng vậy, anh dọn dẹp rác thải, giúp đỡ người già mà không cần ai biết đến.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về 'anh ấy'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích 'mâu thuẫn' trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc 'tri thức ngữ văn' ở trang 56, mục đích chính của việc cung cấp các khái niệm và thuật ngữ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc và tác giả giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học, theo kiến thức Ngữ văn 11, là gì?

  • A. Truyện thơ dân gian do một tác giả khuyết danh sáng tác, còn truyện Nôm bác học do nhiều người cùng biên soạn.
  • B. Truyện thơ dân gian được ghi chép sớm hơn, còn truyện Nôm bác học chỉ tồn tại dưới dạng truyền miệng.
  • C. Truyện thơ dân gian là sản phẩm của tập thể nhân dân lao động, còn truyện Nôm bác học là sáng tác của các nhà nho trí thức.
  • D. Truyện thơ dân gian chủ yếu viết bằng chữ Hán, còn truyện Nôm bác học chủ yếu viết bằng chữ Nôm.

Câu 2: Trong truyện thơ dân gian, yếu tố nào thường được sử dụng để biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật hoặc của người kể chuyện, tạo nên chất trữ tình đậm đà?

  • A. Việc miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • B. Các sự kiện, biến cố phức tạp trong cốt truyện.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán học.
  • D. Các đoạn độc thoại nội tâm hoặc lời than vãn, bộc bạch cảm xúc trực tiếp.

Câu 3: Phân tích vai trò của các mô típ quen thuộc (như chia ly, đoàn tụ, thử thách) trong cốt truyện của truyện thơ dân gian.

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên mới lạ, độc đáo, khác biệt hoàn toàn với các câu chuyện khác.
  • B. Giúp câu chuyện dễ nhớ, dễ truyền miệng, đồng thời thể hiện những khát vọng, quan niệm chung của cộng đồng.
  • C. Thể hiện sự uyên bác, tài năng sáng tạo của người kể chuyện dân gian.
  • D. Làm giảm tính bi kịch, nhấn mạnh yếu tố hài hước trong câu chuyện.

Câu 4: Đặc điểm nào về hệ thống nhân vật thường thấy trong truyện thơ dân gian, phản ánh quan niệm về con người trong xã hội cũ?

  • A. Nhân vật thường được lý tưởng hóa, đại diện cho cái thiện hoặc cái ác một cách rõ rệt, ít có sự phức tạp trong nội tâm.
  • B. Nhân vật được khắc họa với chiều sâu tâm lý phức tạp, thể hiện nhiều mâu thuẫn nội tại.
  • C. Nhân vật chủ yếu là những người có địa vị cao trong xã hội phong kiến.
  • D. Số lượng nhân vật rất ít, thường chỉ tập trung vào một vài nhân vật chính.

Câu 5: Khi đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng bằng ngôn ngữ trau chuốt, sử dụng nhiều điển cố, điển tích, và tuân thủ chặt chẽ luật thơ, nhiều khả năng bạn đang tiếp cận với thể loại văn học nào?

  • A. Truyện thơ dân gian.
  • B. Thơ hiện đại.
  • C. Truyện Nôm bác học.
  • D. Văn xuôi tự sự trung đại.

Câu 6: So với truyện thơ dân gian, cốt truyện trong truyện Nôm bác học thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Phức tạp, nhiều tình tiết, đôi khi chịu ảnh hưởng từ các tiểu thuyết chương hồi của Trung Quốc.
  • B. Đơn giản, ít biến cố, chỉ tập trung vào một vài sự kiện chính.
  • C. Luôn có kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Không có cốt truyện rõ ràng, chủ yếu là biểu đạt cảm xúc.

Câu 7: Yếu tố trữ tình trong truyện Nôm bác học thường được biểu đạt như thế nào, khác với cách biểu đạt trực tiếp trong truyện thơ dân gian?

  • A. Thông qua các bài ca dao, dân ca được lồng ghép vào câu chuyện.
  • B. Bằng cách để nhân vật trực tiếp bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc của mình với người đọc.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần cuối của câu chuyện như một lời tổng kết.
  • D. Qua việc miêu tả nội tâm nhân vật, miêu tả cảnh vật mang tính ước lệ hoặc ẩn dụ.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về ngôn ngữ trong truyện Nôm bác học?

  • A. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của nhân dân.
  • B. Ngôn ngữ trau chuốt, bác học, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều điển cố, điển tích, tuân thủ luật thơ nghiêm ngặt.
  • C. Ngôn ngữ chủ yếu là văn xuôi, không có vần điệu.
  • D. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ cao, thường dùng các từ địa phương.

Câu 9: Truyện Nôm bác học ra đời và phát triển trong bối cảnh xã hội nào ở Việt Nam?

  • A. Giai đoạn xã hội phong kiến Việt Nam có sự phát triển nhất định về kinh tế, văn hóa, tầng lớp trí thức Nho học ra đời và phát triển.
  • B. Giai đoạn đất nước đang chịu ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, chữ Nôm chưa ra đời.
  • C. Giai đoạn xã hội nguyên thủy, con người sống phụ thuộc vào thiên nhiên.
  • D. Giai đoạn xã hội hiện đại, chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

Câu 10: Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo là những giá trị nổi bật thường thấy trong cả truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học. Tuy nhiên, cách thể hiện giá trị này có điểm khác biệt nào?

  • A. Truyện thơ dân gian chỉ phản ánh hiện thực, còn truyện Nôm bác học chỉ đề cao nhân đạo.
  • B. Truyện thơ dân gian đề cao nhân đạo một cách trừu tượng, còn truyện Nôm bác học thể hiện nhân đạo bằng hành động cụ thể.
  • C. Truyện thơ dân gian phản ánh hiện thực xã hội quý tộc, còn truyện Nôm bác học phản ánh xã hội nông thôn.
  • D. Truyện thơ dân gian phản ánh hiện thực và nhân đạo qua số phận con người bình dân, còn truyện Nôm bác học mở rộng hơn, phản ánh cả những vấn đề xã hội phức tạp, đề cao tình yêu tự do, số phận cá nhân.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học?

  • A. Nhân vật trong truyện thơ dân gian thường là nam giới, còn trong truyện Nôm bác học thường là nữ giới.
  • B. Nhân vật trong truyện thơ dân gian luôn có kết thúc bi kịch, còn trong truyện Nôm bác học luôn có kết thúc có hậu.
  • C. Nhân vật trong truyện thơ dân gian thường lý tưởng hóa, đơn giản; còn trong truyện Nôm bác học phức tạp hơn, có sự đấu tranh nội tâm, gắn với số phận cá nhân.
  • D. Nhân vật trong truyện thơ dân gian không có tên riêng, còn trong truyện Nôm bác học luôn có tên riêng rõ ràng.

Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một tác phẩm tự sự bằng thơ, trong đó nhân vật chính phải trải qua nhiều thử thách khắc nghiệt do các thế lực siêu nhiên hoặc xã hội gây ra, nhưng cuối cùng vẫn giữ vững phẩm giá và được đền đáp. Đoạn trích này nhiều khả năng thuộc thể loại nào được giới thiệu ở trang 56?

  • A. Truyện thơ dân gian (với mô típ thử thách và kết thúc có hậu hoặc bi kịch nhưng đề cao phẩm giá).
  • B. Truyện Nôm bác học (thường phức tạp hơn, không nhất thiết có yếu tố siêu nhiên rõ rệt như truyện cổ tích).
  • C. Thơ hiện đại (không phải thể loại tự sự bằng thơ theo nghĩa này).
  • D. Văn xuôi trung đại (không phải thể loại thơ).

Câu 13: Thơ hiện đại, như được giới thiệu trong chương trình Ngữ văn 11, thường có đặc điểm nổi bật nào về cách thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của nhà thơ?

  • A. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật, vần điệu truyền thống.
  • B. Chủ yếu thể hiện cảm xúc tập thể, ít chú trọng đến cái tôi cá nhân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng đã cố định từ lâu đời.
  • D. Đề cao cái tôi cá nhân, biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách đa dạng, mới mẻ, đôi khi phá cách về hình thức.

Câu 14: Trong thơ hiện đại, việc sử dụng hình ảnh, biểu tượng mới lạ, không theo lối mòn ước lệ truyền thống có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
  • B. Giúp nhà thơ thể hiện những rung cảm, suy tư phức tạp của cá nhân, tạo nên phong cách độc đáo.
  • C. Nhấn mạnh tính tự sự, kể chuyện trong bài thơ.
  • D. Làm cho bài thơ giống với văn xuôi hơn.

Câu 15: Cấu tứ của bài thơ hiện đại được hiểu là gì?

  • A. Số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi câu.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
  • C. Sự sắp xếp, tổ chức các ý tưởng, hình ảnh, cảm xúc để tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật độc đáo của bài thơ.
  • D. Nhạc điệu và vần điệu của bài thơ.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài thơ không tuân theo một khuôn mẫu vần điệu hay số câu, số chữ cố định nào, ngôn ngữ gần gũi với lời nói thường ngày nhưng vẫn giàu sức gợi cảm, và thể hiện rõ tâm trạng băn khoăn, suy tư của một con người cụ thể. Bài thơ này nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ Đường luật.
  • B. Thơ hiện đại.
  • C. Truyện thơ dân gian.
  • D. Ca dao, dân ca.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc xác định và diễn giải "giọng điệu" của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Xác định xem bài thơ có vần hay không có vần.
  • C. Đếm số lượng khổ thơ trong bài.
  • D. Hiểu được thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của nhà thơ đối với vấn đề được nói tới trong bài thơ (ví dụ: trầm buồn, hào hùng, mỉa mai, suy tư...).

Câu 18: Điểm chung về chức năng của truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học là gì?

  • A. Đều là những tác phẩm tự sự bằng thơ, kể lại một câu chuyện và thể hiện tình cảm, quan niệm của con người.
  • B. Đều dùng để ca ngợi vua chúa và triều đình phong kiến.
  • C. Đều chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
  • D. Đều là những văn bản pháp luật được viết dưới dạng thơ.

Câu 19: Để hiểu được giá trị nhân đạo trong truyện thơ dân gian, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu thơ và độ dài của tác phẩm.
  • B. Cấu trúc vần điệu và nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Số phận bi kịch của nhân vật chính, sự đồng cảm, xót thương của người kể chuyện và cộng đồng dành cho họ, khát vọng về hạnh phúc, công bằng.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ cổ kính, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Câu 20: Một trong những đóng góp quan trọng của truyện Nôm bác học đối với sự phát triển của văn học tiếng Việt là gì?

  • A. Giới thiệu các thể loại văn học mới từ phương Tây vào Việt Nam.
  • B. Nâng cao khả năng biểu đạt của chữ Nôm và thể thơ lục bát, song thất lục bát trong việc diễn tả những nội dung phức tạp, sâu sắc.
  • C. Đưa tiếng Hán trở thành ngôn ngữ chính thức trong sáng tác văn học.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sao chép và dịch thuật các tác phẩm văn học nước ngoài.

Câu 21: Khi so sánh nhân vật trong truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học, nhận xét nào sau đây là hợp lý?

  • A. Nhân vật trong cả hai thể loại đều đơn giản, chỉ đại diện cho một đặc điểm duy nhất.
  • B. Nhân vật trong truyện thơ dân gian có nội tâm phức tạp hơn truyện Nôm bác học.
  • C. Cả hai thể loại đều không chú trọng khắc họa nhân vật.
  • D. Nhân vật trong truyện Nôm bác học thường có chiều sâu nội tâm hơn, thể hiện sự giằng xé, đấu tranh tâm lý, khác với sự lý tưởng hóa của nhân vật trong truyện thơ dân gian.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về tính chất "tự sự" giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học.

  • A. Truyện thơ dân gian kể chuyện theo tuyến tính đơn giản, tập trung vào biến cố chính; truyện Nôm bác học có cấu trúc tự sự phức tạp hơn, nhiều tình tiết phụ và sự kiện đan xen.
  • B. Truyện thơ dân gian không có yếu tố tự sự, chỉ có trữ tình; truyện Nôm bác học chỉ có tự sự, không có trữ tình.
  • C. Truyện thơ dân gian kể chuyện bằng văn xuôi, còn truyện Nôm bác học kể chuyện bằng thơ.
  • D. Truyện thơ dân gian kể chuyện về con người, còn truyện Nôm bác học kể chuyện về thần tiên.

Câu 23: Yếu tố "cá nhân hóa" trong thơ hiện đại được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Việc nhà thơ chỉ viết về những câu chuyện cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • B. Sử dụng những từ ngữ chỉ tên riêng của nhà thơ trong bài thơ.
  • C. Cách nhà thơ thể hiện độc đáo cảm xúc, suy nghĩ, thế giới quan riêng của mình qua ngôn ngữ, hình ảnh, cấu tứ bài thơ.
  • D. Chỉ viết về những đề tài mà không ai khác từng viết.

Câu 24: Dựa trên kiến thức về thơ hiện đại, khi đọc bài thơ "Người ngồi đợi trước hiên nhà", người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Xác định xem bài thơ được viết theo thể thơ lục bát hay song thất lục bát.
  • B. Đếm số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • C. Tìm các điển cố, điển tích Hán học được sử dụng trong bài.
  • D. Phân tích hình ảnh, biểu tượng, ngôn ngữ độc đáo, giọng điệu và cấu tứ để cảm nhận suy tư, cảm xúc của tác giả về con người, cuộc đời được thể hiện trong bài thơ.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học, dù cả hai đều có yếu tố tự sự và trữ tình, nằm ở đâu?

  • A. Truyện thơ dân gian chỉ để giải trí, truyện Nôm bác học để giáo dục.
  • B. Truyện thơ dân gian ra đời để phục vụ nhu cầu sinh hoạt văn hóa cộng đồng, thể hiện khát vọng chung; truyện Nôm bác học là sáng tác của cá nhân trí thức, thể hiện quan niệm, suy tư riêng về cuộc đời, con người, xã hội.
  • C. Truyện thơ dân gian để lưu truyền lịch sử, truyện Nôm bác học để phê phán xã hội.
  • D. Truyện thơ dân gian để ca ngợi tình yêu đôi lứa, truyện Nôm bác học để ca ngợi tình cảm gia đình.

Câu 26: Trong truyện thơ dân gian, việc lặp đi lặp lại một số câu thơ, đoạn thơ hoặc cấu trúc cú pháp nhất định có ý nghĩa nghệ thuật gì?

  • A. Tăng cường nhạc điệu, nhấn mạnh cảm xúc, giúp người nghe dễ nhớ, dễ thuộc khi truyền miệng và tạo không khí trang trọng cho tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê, khó theo dõi.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn, hạn chế về ngôn ngữ của người kể chuyện dân gian.
  • D. Nhằm che giấu đi ý nghĩa thực sự của câu chuyện.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng tiêu biểu của thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

  • A. Phá cách về hình thức, không bị gò bó bởi niêm luật truyền thống.
  • B. Đề cao "cái tôi" cá nhân, thể hiện những rung cảm, suy tư riêng của nhà thơ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng mới lạ, độc đáo.
  • D. Luôn kết thúc bằng một lời giáo huấn, răn dạy đạo đức rõ ràng.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện quan niệm về tình yêu và hôn nhân giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học.

  • A. Truyện thơ dân gian đề cao tình yêu tự do, truyện Nôm bác học đề cao hôn nhân sắp đặt.
  • B. Cả hai thể loại đều phản đối tình yêu đôi lứa.
  • C. Truyện thơ dân gian thường thể hiện khát vọng về tình yêu chung thủy, vượt qua thử thách để đến với hôn nhân hạnh phúc (hoặc bi kịch vì không đạt được); truyện Nôm bác học đề cao tình yêu tự do, vượt qua lễ giáo phong kiến, gắn với số phận cá nhân.
  • D. Truyện thơ dân gian không nói về tình yêu, chỉ nói về lao động sản xuất.

Câu 29: Để phân tích một bài thơ hiện đại một cách hiệu quả, người đọc cần làm gì?

  • A. Đọc kỹ bài thơ nhiều lần, chú ý đến cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ, cấu tứ và giọng điệu để cảm nhận và giải mã ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính, không cần chú ý đến chi tiết nghệ thuật.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của nhà thơ và áp đặt cuộc đời nhà thơ vào bài thơ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm các lỗi ngữ pháp và chính tả trong bài.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa "Lời tiễn dặn" (đại diện truyện thơ dân gian) và "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" (đại diện truyện Nôm bác học) về cách xây dựng nhân vật. Bạn sẽ tập trung vào những điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung so sánh ngoại hình của các nhân vật chính trong hai tác phẩm.
  • B. Chỉ so sánh số lượng nhân vật xuất hiện trong mỗi tác phẩm.
  • C. Chỉ so sánh tên gọi của các nhân vật.
  • D. So sánh tính cách, số phận, sự phát triển tâm lý (nếu có), mức độ lý tưởng hóa hay cá nhân hóa của nhân vật trong mỗi tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc và tác giả giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học, theo kiến thức Ngữ văn 11, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong truyện thơ dân gian, yếu tố nào thường được sử dụng để biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật hoặc của người kể chuyện, tạo nên chất trữ tình đậm đà?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của các mô típ quen thuộc (như chia ly, đoàn tụ, thử thách) trong cốt truyện của truyện thơ dân gian.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đặc điểm nào về hệ thống nhân vật thường thấy trong truyện thơ dân gian, phản ánh quan niệm về con người trong xã hội cũ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng bằng ngôn ngữ trau chuốt, sử dụng nhiều điển cố, điển tích, và tuân thủ chặt chẽ luật thơ, nhiều khả năng bạn đang tiếp cận với thể loại văn học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So với truyện thơ dân gian, cốt truyện trong truyện Nôm bác học thường có đặc điểm gì nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố trữ tình trong truyện Nôm bác học thường được biểu đạt như thế nào, khác với cách biểu đạt trực tiếp trong truyện thơ dân gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về ngôn ngữ trong truyện Nôm bác học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Truyện Nôm bác học ra đời và phát triển trong bối cảnh xã hội nào ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo là những giá trị nổi bật thường thấy trong cả truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học. Tuy nhiên, cách thể hiện giá trị này có điểm khác biệt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một tác phẩm tự sự bằng thơ, trong đó nhân vật chính phải trải qua nhiều thử thách khắc nghiệt do các thế lực siêu nhiên hoặc xã hội gây ra, nhưng cuối cùng vẫn giữ vững phẩm giá và được đền đáp. Đoạn trích này nhiều khả năng thuộc thể loại nào được giới thiệu ở trang 56?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Thơ hiện đại, như được giới thiệu trong chương trình Ngữ văn 11, thường có đặc điểm nổi bật nào về cách thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của nhà thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong thơ hiện đại, việc sử dụng hình ảnh, biểu tượng mới lạ, không theo lối mòn ước lệ truyền thống có tác dụng chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cấu tứ của bài thơ hiện đại được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài thơ không tuân theo một khuôn mẫu vần điệu hay số câu, số chữ cố định nào, ngôn ngữ gần gũi với lời nói thường ngày nhưng vẫn giàu sức gợi cảm, và thể hiện rõ tâm trạng băn khoăn, suy tư của một con người cụ thể. Bài thơ này nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc xác định và diễn giải 'giọng điệu' của bài thơ có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Điểm chung về chức năng của truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để hiểu được giá trị nhân đạo trong truyện thơ dân gian, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những đóng góp quan trọng của truyện Nôm bác học đối với sự phát triển của văn học tiếng Việt là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi so sánh nhân vật trong truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học, nhận xét nào sau đây là hợp lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về tính chất 'tự sự' giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố 'cá nhân hóa' trong thơ hiện đại được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dựa trên kiến thức về thơ hiện đại, khi đọc bài thơ 'Người ngồi đợi trước hiên nhà', người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học, dù cả hai đều có yếu tố tự sự và trữ tình, nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong truyện thơ dân gian, việc lặp đi lặp lại một số câu thơ, đoạn thơ hoặc cấu trúc cú pháp nhất định có ý nghĩa nghệ thuật gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng tiêu biểu của thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện quan niệm về tình yêu và hôn nhân giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Để phân tích một bài thơ hiện đại một cách hiệu quả, người đọc cần làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa 'Lời tiễn dặn' (đại diện truyện thơ dân gian) và 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều' (đại diện truyện Nôm bác học) về cách xây dựng nhân vật. Bạn sẽ tập trung vào những điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản tự sự, khái niệm "người kể chuyện" dùng để chỉ ai?

  • A. Tác giả thực tế sáng tác ra tác phẩm.
  • B. Một nhân vật chính trong câu chuyện.
  • C. Vai giả định do tác giả tạo ra để kể lại sự việc.
  • D. Người đọc đang tiếp nhận văn bản.

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật "toàn tri" (hay còn gọi là điểm nhìn từ ngoài) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật "tôi" nhìn thấy, nghe thấy và cảm nhận.
  • B. Người kể chuyện biết hết mọi điều về các nhân vật, sự việc, suy nghĩ, cảm xúc của họ.
  • C. Người kể chuyện chỉ tập trung miêu tả những gì diễn ra trước mắt, khách quan như một camera.
  • D. Người kể chuyện chỉ biết những gì một nhân vật cụ thể (không phải "tôi") biết.

Câu 3: Khi người kể chuyện là một nhân vật trong câu chuyện (xưng "tôi") và chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến, trải qua hoặc suy nghĩ, đó là loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn toàn tri.
  • C. Điểm nhìn bên ngoài.
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp.

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật và con người từ góc nhìn của một nhân vật đang đứng trên đỉnh đồi, chỉ thấy được những gì diễn ra phía dưới thung lũng. Đây là ví dụ về sự chi phối của yếu tố nào trong văn bản tự sự?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Điểm nhìn trần thuật.

Câu 5: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong văn bản tự sự thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả các nhân vật khác.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, đa chiều về sự việc.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, dễ đồng cảm với nhân vật "tôi".
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán.

Câu 6: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện miêu tả tỉ mỉ suy nghĩ thầm kín và cảm xúc phức tạp của hai nhân vật hoàn toàn khác nhau mà không cần bất kỳ lời nói hay hành động nào thể hiện ra bên ngoài. Điều này cho thấy người kể chuyện đang sử dụng điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn toàn tri.
  • C. Điểm nhìn hạn tri.
  • D. Điểm nhìn khách quan (như camera).

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi tác giả dùng từ ngữ hoặc hình ảnh để gợi tả một sự vật, hiện tượng dựa trên sự liên tưởng về mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất)?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. So sánh.

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Nhân hóa, làm cho chiếc áo trở nên sống động.
  • B. So sánh, làm nổi bật màu sắc đặc trưng của áo.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự nghèo khó của người dân.
  • D. Hoán dụ, dùng trang phục để chỉ con người, gợi hình ảnh cụ thể, gần gũi về người dân Việt Bắc.

Câu 9: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp hoán dụ?

  • A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • B. Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương.
  • C. Một duyên hai nợ âu đành phận / Năm nắng mười mưa dám quản công.
  • D. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo / Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt.

Câu 10: Phân biệt điểm nhìn "hạn tri" và điểm nhìn "toàn tri" trong văn bản tự sự.

  • A. Hạn tri chỉ biết những gì trong phạm vi hiểu biết/quan sát của một nhân vật hoặc góc nhìn nhất định; Toàn tri biết hết mọi điều về tất cả.
  • B. Hạn tri chỉ dùng ngôi thứ nhất; Toàn tri chỉ dùng ngôi thứ ba.
  • C. Hạn tri mang tính khách quan; Toàn tri mang tính chủ quan.
  • D. Hạn tri chỉ kể chuyện quá khứ; Toàn tri chỉ kể chuyện hiện tại.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến "ngôn ngữ nhân vật" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Chỉ khung cảnh thiên nhiên nơi diễn ra câu chuyện.
  • C. Chỉ ý đồ sáng tác của tác giả.
  • D. Tính cách, thân phận, địa vị xã hội, trình độ văn hóa và tâm trạng của nhân vật.

Câu 12: Việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đúng chuẩn mực ngữ pháp và từ vựng.
  • B. Tránh lạm dụng tiếng nước ngoài hoặc tiếng lóng một cách tùy tiện.
  • C. Tùy tiện lược bỏ dấu câu để viết nhanh hơn trên mạng xã hội.
  • D. Phát huy sự giàu đẹp, tinh tế của tiếng Việt trong giao tiếp và sáng tạo.

Câu 13: "Anh ấy là một tay chơi cầu lông cừ khôi." Từ "tay chơi" trong ngữ cảnh này có ý nghĩa gì?

  • A. Người chỉ dùng tay để chơi cầu lông.
  • B. Người chơi cầu lông rất giỏi, lành nghề.
  • C. Người chỉ thích chơi cầu lông mà không làm việc khác.
  • D. Người có nhiều tay để chơi cầu lông.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện và phân tích "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Ý kiến chính mà người viết muốn khẳng định và những lý lẽ, bằng chứng để bảo vệ ý kiến đó.
  • B. Chỉ các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn.
  • C. Chỉ cảm xúc chủ quan của người viết về vấn đề.
  • D. Chỉ các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong đoạn văn.

Câu 15: Một bài văn nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội có thể đưa ra luận cứ nào sau đây để chứng minh cho luận điểm "Nghiện mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần"?

  • A. Thống kê số lượng người dùng mạng xã hội hiện nay.
  • B. Mô tả các tính năng mới nhất của một nền tảng mạng xã hội.
  • C. Kể về lịch sử ra đời của mạng xã hội.
  • D. Dẫn kết quả một nghiên cứu khoa học chỉ ra mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ stress, lo âu.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: "Mặt trời lặn xuống biển như một quả cầu lửa khổng lồ. Những con sóng bạc đầu vỗ vào bờ cát."

  • A. So sánh và Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và Liệt kê.
  • D. Nói quá và Nói giảm nói tránh.

Câu 17: Câu nào sau đây mắc lỗi về việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt (lỗi dùng từ hoặc ngữ pháp thông thường)?

  • A. Hôm nay thời tiết rất đẹp.
  • B. Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
  • C. Bạn ấy rất chi là thông minh.
  • D. Quyển sách này thật bổ ích.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc thay đổi điểm nhìn trần thuật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: từ toàn tri sang ngôi thứ nhất của một nhân vật khác).

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Giới hạn thông tin, khiến người đọc khó nắm bắt nội dung.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giúp người đọc có cái nhìn đa chiều về sự việc, nhân vật; tạo hiệu quả bất ngờ hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó.

Câu 19: Khái niệm "không gian nghệ thuật" trong văn học dùng để chỉ điều gì?

  • A. Địa điểm cụ thể được nhắc đến trong tác phẩm (ví dụ: ngôi nhà, con đường).
  • B. Hình thức tồn tại của thế giới được nhà văn cảm thụ, tưởng tượng và tái tạo trong hình tượng nghệ thuật.
  • C. Thời điểm diễn ra các sự kiện trong câu chuyện.
  • D. Khoảng cách giữa các dòng thơ hoặc đoạn văn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật "vườn Lãm Thúy" trong truyện "Tú Uyên gặp Giáng Kiều".

  • A. Là nơi diễn ra cuộc sống lao động thường ngày của Tú Uyên.
  • B. Chỉ là một địa điểm ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Là không gian ẩn dật, thoát tục, đồng thời là nơi gặp gỡ kỳ ảo, thể hiện khát vọng lãng mạn của con người.
  • D. Là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của Tú Uyên.

Câu 21: Khái niệm "thời gian nghệ thuật" trong văn học dùng để chỉ điều gì?

  • A. Hình thức tồn tại, vận động của thế giới được nhà văn cảm thụ, tái tạo trong tác phẩm, mang tính chủ quan và ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Thời điểm chính xác (ngày, tháng, năm) mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Khoảng thời gian cần thiết để đọc hết tác phẩm.
  • D. Tốc độ diễn biến của cốt truyện.

Câu 22: Trong một tác phẩm, tác giả liên tục sử dụng các hồi ức, đoạn miêu tả sự kiện đã xảy ra từ rất lâu trong quá khứ của nhân vật để giải thích hành động hiện tại của họ. Thủ pháp nghệ thuật này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

  • A. Không gian nghệ thuật.
  • B. Thời gian nghệ thuật.
  • C. Điểm nhìn trần thuật.
  • D. Ngôn ngữ nhân vật.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "chơi chữ" trong một câu nói hài hước.

  • A. Làm cho câu nói trở nên nghiêm túc, trang trọng.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng hiểu nghĩa đen của từ.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp.
  • D. Tạo sắc thái hài hước, dí dỏm, châm biếm hoặc nhấn mạnh ý nghĩa thông qua việc sử dụng các từ đồng âm, gần âm, đa nghĩa.

Câu 24: "Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt" đòi hỏi người sử dụng ngôn ngữ phải làm gì?

  • A. Nắm vững và tuân thủ các chuẩn mực của tiếng Việt, sử dụng ngôn ngữ có văn hóa, đồng thời phát triển và làm giàu thêm cho tiếng Việt.
  • B. Chỉ cần nói đúng ngữ pháp, không cần chú ý đến từ vựng.
  • C. Tuyệt đối không sử dụng từ mượn hoặc các biến thể ngôn ngữ.
  • D. Chỉ áp dụng trong văn viết, không cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa phong cách ngôn ngữ sinh hoạt và phong cách ngôn ngữ khoa học.

  • A. Sinh hoạt dùng nhiều thuật ngữ khoa học; Khoa học dùng nhiều từ ngữ biểu cảm.
  • B. Sinh hoạt mang tính cá thể, tự nhiên, biểu cảm; Khoa học mang tính khái quát, trừu tượng, khách quan, chính xác.
  • C. Sinh hoạt chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày; Khoa học chỉ dùng trong văn bản viết.
  • D. Sinh hoạt không có chuẩn mực; Khoa học có chuẩn mực rất lỏng lẻo.

Câu 26: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định yếu tố ngôn ngữ nào thể hiện phong cách sinh hoạt: "Ê, đi chơi không mày? Tí ra quán cà phê cũ nhé!"

  • A. Việc sử dụng câu hỏi.
  • B. Việc nhắc đến địa điểm cụ thể.
  • C. Việc dùng động từ "đi chơi".
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ thân mật, suồng sã ("Ê", "mày", "tí").

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong tác phẩm văn học.

  • A. Góp phần khắc họa rõ nét bối cảnh địa phương, tính cách nhân vật, tăng tính chân thực và màu sắc dân tộc.
  • B. Làm cho tác phẩm khó hiểu hơn đối với độc giả ở vùng miền khác.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • D. Thể hiện trình độ học vấn thấp của nhân vật hoặc tác giả.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ nội dung thông tin mà bài thơ truyền tải.
  • B. Chỉ ý nghĩa của các từ ngữ riêng lẻ.
  • C. Nhạc điệu, âm hưởng, cảm xúc chủ đạo và cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • D. Chỉ tiểu sử của nhà thơ.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Tràng Giang - Huy Cận). Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ ngữ và cấu trúc ở các câu thơ đầu.

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự liên tiếp, trùng điệp của cảnh vật và nỗi buồn chia li.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, rắc rối.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.
  • D. Diễn tả sự tĩnh lặng, yên bình của dòng sông.

Câu 30: Trong một bài nghị luận xã hội về lòng biết ơn, để bài viết có sức thuyết phục, người viết cần chú ý nhất đến điều gì khi xây dựng luận cứ?

  • A. Sử dụng càng nhiều luận cứ càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Luận cứ phải xác đáng, tiêu biểu, đáng tin cậy và được trình bày logic.
  • C. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân, không cần bằng chứng thực tế.
  • D. Luận cứ chỉ cần là những câu nói hay, không cần liên quan trực tiếp đến luận điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong văn bản tự sự, khái niệm 'người kể chuyện' dùng để chỉ ai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật 'toàn tri' (hay còn gọi là điểm nhìn từ ngoài) có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi người kể chuyện là một nhân vật trong câu chuyện (xưng 'tôi') và chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến, trải qua hoặc suy nghĩ, đó là loại điểm nhìn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật và con người từ góc nhìn của một nhân vật đang đứng trên đỉnh đồi, chỉ thấy được những gì diễn ra phía dưới thung lũng. Đây là ví dụ về sự chi phối của yếu tố nào trong văn bản tự sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') trong văn bản tự sự thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện miêu tả tỉ mỉ suy nghĩ thầm kín và cảm xúc phức tạp của hai nhân vật hoàn toàn khác nhau mà không cần bất kỳ lời nói hay hành động nào thể hiện ra bên ngoài. Điều này cho thấy người kể chuyện đang sử dụng điểm nhìn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi tác giả dùng từ ngữ hoặc hình ảnh để gợi tả một sự vật, hiện tượng dựa trên sự liên tưởng về mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Việt Bắc - Tố Hữu).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp hoán dụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân biệt điểm nhìn 'hạn tri' và điểm nhìn 'toàn tri' trong văn bản tự sự.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến 'ngôn ngữ nhân vật' giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: 'Anh ấy là một tay chơi cầu lông cừ khôi.' Từ 'tay chơi' trong ngữ cảnh này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện và phân tích 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một bài văn nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội có thể đưa ra luận cứ nào sau đây để chứng minh cho luận điểm 'Nghiện mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: 'Mặt trời lặn xuống biển như một quả cầu lửa khổng lồ. Những con sóng bạc đầu vỗ vào bờ cát.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Câu nào sau đây mắc lỗi về việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt (lỗi dùng từ hoặc ngữ pháp thông thường)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc thay đổi điểm nhìn trần thuật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: từ toàn tri sang ngôi thứ nhất của một nhân vật khác).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khái niệm 'không gian nghệ thuật' trong văn học dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật 'vườn Lãm Thúy' trong truyện 'Tú Uyên gặp Giáng Kiều'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khái niệm 'thời gian nghệ thuật' trong văn học dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một tác phẩm, tác giả liên tục sử dụng các hồi ức, đoạn miêu tả sự kiện đã xảy ra từ rất lâu trong quá khứ của nhân vật để giải thích hành động hiện tại của họ. Thủ pháp nghệ thuật này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'chơi chữ' trong một câu nói hài hước.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: 'Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt' đòi hỏi người sử dụng ngôn ngữ phải làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa phong cách ngôn ngữ sinh hoạt và phong cách ngôn ngữ khoa học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định yếu tố ngôn ngữ nào thể hiện phong cách sinh hoạt: 'Ê, đi chơi không mày? Tí ra quán cà phê cũ nhé!'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng.' (Tràng Giang - Huy Cận). Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ ngữ và cấu trúc ở các câu thơ đầu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong một bài nghị luận xã hội về lòng biết ơn, để bài viết có sức thuyết phục, người viết cần chú ý nhất đến điều gì khi xây dựng luận cứ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt thể loại truyện thơ dân gian với các thể loại tự sự dân gian khác như truyền thuyết, cổ tích?

  • A. Tập trung phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp quyết liệt.
  • B. Luôn có sự tham gia của yếu tố thần kỳ, hoang đường.
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) với yếu tố trữ tình (biểu lộ cảm xúc).
  • D. Nhân vật chính thường là những người có tài năng phi thường.

Câu 2: Trong truyện thơ dân gian, yếu tố trữ tình thường được thể hiện rõ nhất thông qua phương diện nào?

  • A. Miêu tả tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trước các sự kiện.
  • B. Khắc họa ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • C. Trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • D. Sử dụng nhiều lời người kể chuyện để bình luận.

Câu 3: Phân tích tác dụng của thể thơ lục bát trong việc biểu đạt nội dung của truyện thơ dân gian.

  • A. Giúp câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh, phù hợp với các cảnh hành động.
  • C. Chỉ phù hợp để kể lại các sự kiện lịch sử.
  • D. Tạo âm hưởng nhẹ nhàng, uyển chuyển, dễ đi vào lòng người, vừa kể chuyện vừa biểu cảm.

Câu 4: Đâu là một trong những môtip (kiểu truyện, chủ đề) phổ biến thường gặp trong truyện thơ dân gian Việt Nam?

  • A. Anh hùng giải cứu thế giới khỏi thảm họa.
  • B. Tình yêu đôi lứa gặp trắc trở do định kiến xã hội hoặc thế lực thù địch.
  • C. Sự ra đời và trưởng thành của một vị vua sáng lập triều đại.
  • D. Cuộc phiêu lưu khám phá những vùng đất xa lạ.

Câu 5: Giá trị nhân đạo của truyện thơ dân gian thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Kêu gọi mọi người tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc phong kiến.
  • B. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối của thần linh.
  • C. Đồng cảm, bênh vực cho số phận bất hạnh của con người, đặc biệt là phụ nữ, và đề cao tình yêu tự do, công lý.
  • D. Phản ánh cuộc sống xa hoa của tầng lớp quý tộc.

Câu 6: So với truyện thơ dân gian, truyện Nôm bác học có điểm gì khác biệt nổi bật về nguồn gốc và tính chất?

  • A. Truyện Nôm bác học có cốt truyện đơn giản hơn.
  • B. Truyện Nôm bác học sử dụng ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày hơn.
  • C. Truyện Nôm bác học được sáng tác bởi tập thể nhân dân lao động.
  • D. Truyện Nôm bác học do các tác giả có học vấn sáng tác, thường dựa trên cốt truyện có sẵn từ văn học nước ngoài hoặc lịch sử, và có tính cá nhân, nghệ thuật cao hơn.

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong truyện thơ/truyện Nôm, cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ tính cách và số phận của họ?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến tên gọi và quê quán của nhân vật.
  • B. Hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự đánh giá của người kể chuyện/các nhân vật khác.
  • C. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện chính mà nhân vật tham gia.

Câu 8: Một đoạn trích miêu tả cảnh chia ly đầy nước mắt, với những lời thề non hẹn biển và nỗi đau khổ, tuyệt vọng của đôi tình nhân. Đoạn trích này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện thơ/truyện Nôm?

  • A. Tính trữ tình sâu sắc.
  • B. Tính sử thi hùng tráng.
  • C. Tính trào phúng, hài hước.
  • D. Tính khoa học, khách quan.

Câu 9: Yếu tố kỳ ảo trong truyện thơ/truyện Nôm thường có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và thể hiện tư tưởng?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, phi thực tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là để gây tò mò, giải trí cho người đọc.
  • C. Thường là phương tiện để giải quyết bế tắc trong thực tại, thể hiện ước mơ về sự công bằng, hạnh phúc hoặc tô đậm vẻ đẹp lý tưởng của nhân vật.
  • D. Luôn là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch của nhân vật.

Câu 10: Khi đọc một đoạn thơ lục bát trong truyện Nôm, việc chú ý đến cách gieo vần (vần chân, vần lưng) và nhịp điệu (nhịp chẵn, nhịp lẻ) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ giúp đếm số lượng chữ trong câu.
  • B. Âm nhạc, sự uyển chuyển của ngôn ngữ và góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa của đoạn thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng giúp ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn.
  • D. Xác định chính xác thời điểm câu chuyện diễn ra.

Câu 11: Phân tích lời đối thoại giữa hai nhân vật trong một đoạn kịch giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử chính xác của vở kịch.
  • B. Toàn bộ diễn biến cốt truyện từ đầu đến cuối.
  • C. Ngoại hình chi tiết của tất cả nhân vật.
  • D. Tính cách, tâm trạng, mối quan hệ giữa các nhân vật và sự phát triển của xung đột kịch.

Câu 12: Trong kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là hạt nhân của vở kịch, thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng bối cảnh.
  • C. Là phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các vở kịch hài.

Câu 13: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào ngoài lời thoại của nhân vật?

  • A. Phần giới thiệu về tác giả ở đầu sách.
  • B. Các hình ảnh minh họa (nếu có).
  • C. Các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: hành động, cử chỉ, ngữ điệu, bối cảnh) thường nằm trong ngoặc đơn.
  • D. Phần mục lục của vở kịch.

Câu 14: Một nhân vật trong truyện thơ được miêu tả là "khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang". Đây là cách miêu tả nhân vật theo thủ pháp nghệ thuật nào phổ biến trong văn học trung đại?

  • A. Hiện thực phê phán.
  • B. Ước lệ tượng trưng.
  • C. Lãng mạn bay bổng.
  • D. Tự nhiên chủ nghĩa.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn xuôi trong truyện Nôm có yếu tố tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết ai là tác giả.
  • B. Giúp đếm được số lượng nhân vật.
  • C. Xác định thể loại chính xác của văn bản.
  • D. Hiểu được điểm nhìn, thái độ, mức độ khách quan hoặc chủ quan của người kể đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 16: Đoạn trích: "Nàng về nuôi cái cùng con / Để cho thiếp bén tơ duyên với chồng." (Lời Thị Mầu). Lời thoại này bộc lộ rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật Thị Mầu?

  • A. Trơ trẽn, táo bạo, đi ngược lại lễ giáo phong kiến.
  • B. Thùy mị, nết na, cam chịu.
  • C. Nhút nhát, e dè, sợ hãi.
  • D. Hiếu thảo, kính trên nhường dưới.

Câu 17: Trong truyện thơ dân gian, sự lặp lại của một số mô típ hoặc câu thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ đơn thuần là để kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu, gợi nhớ cấu trúc và giúp người nghe/đọc dễ ghi nhớ, lan truyền.
  • D. Biểu thị sự thay đổi đột ngột trong cốt truyện.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật chính và xã hội phong kiến trong các truyện thơ/truyện Nôm cho thấy điều gì về tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Luôn ca ngợi tuyệt đối sự hoàn hảo của xã hội phong kiến.
  • B. Thường bộc lộ sự phê phán, tố cáo những bất công, hủ tục, định kiến của xã hội phong kiến chà đạp lên quyền sống, tình yêu, hạnh phúc cá nhân.
  • C. Chỉ miêu tả xã hội phong kiến một cách trung lập, không có thái độ.
  • D. Đề cao vai trò của các quan lại trong việc giải quyết mâu thuẫn xã hội.

Câu 19: Đoạn trích: "Sầu đong càng lắc càng đầy / Ba thu dọn lại một ngày dài ghê." (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ "đong", "lắc" được sử dụng để nói về nỗi sầu có tác dụng gì?

  • A. Làm cho nỗi sầu trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Biến nỗi sầu thành một sự vật không có hình dạng.
  • C. Giảm nhẹ mức độ của nỗi sầu.
  • D. Cụ thể hóa, vật chất hóa nỗi sầu mênh mông, vô hình thành cái có thể "đong", "lắc", diễn tả nỗi nhớ thương, sầu muộn đầy ắp, không thể vơi.

Câu 20: Khi một văn bản kết thúc bằng cảnh đoàn tụ, sum họp sau nhiều gian truân, điều này thường thể hiện ước mơ gì của nhân dân hoặc tác giả trong truyện thơ/truyện Nôm?

  • A. Ước mơ về một kết thúc có hậu, công lý được thực thi, hạnh phúc cá nhân được đền đáp.
  • B. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • C. Ước mơ về việc được sống ẩn dật, tránh xa thế sự.
  • D. Ước mơ về việc chinh phục thiên nhiên.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học.

  • A. Truyện thơ dân gian xây dựng nhân vật phức tạp hơn.
  • B. Truyện Nôm bác học ít chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật hơn.
  • C. Truyện Nôm bác học thường khắc họa nhân vật có chiều sâu nội tâm, tâm lý phức tạp hơn, trong khi truyện thơ dân gian tập trung vào hành động và số phận theo mô típ.
  • D. Cả hai loại hình đều xây dựng nhân vật theo một kiểu duy nhất.

Câu 22: Yếu tố "lời bình của người kể chuyện" trong truyện Nôm bác học có vai trò gì?

  • A. Chỉ để lấp đầy dung lượng văn bản.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giúp người đọc quên đi các sự kiện chính.
  • D. Bộc lộ trực tiếp thái độ, tình cảm, quan điểm đánh giá của tác giả (thông qua người kể chuyện) về nhân vật, sự kiện, và cuộc đời.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, việc xác định "tiếng cuối của câu lục" và "tiếng cuối của câu bát" vần với nhau (vần chân) có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo sự liên kết, hài hòa về âm thanh giữa các câu thơ, góp phần tạo nên nhạc điệu đặc trưng của thể thơ.
  • B. Xác định chủ đề chính của đoạn thơ.
  • C. Đếm số lượng khổ thơ.
  • D. Biểu thị sự ngắt quãng, không liên tục của ý thơ.

Câu 24: Đoạn trích: "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau." (Nguyễn Du). Câu thơ này thể hiện quan niệm nào về số phận con người trong văn học trung đại?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ số phận của mình.
  • B. Số phận con người bị chi phối bởi những thế lực siêu nhiên, định mệnh, và thường có sự đối lập, trớ trêu giữa tài năng và số phận.
  • C. Tài năng luôn được đền đáp xứng đáng.
  • D. Số phận con người luôn thuận buồm xuôi gió.

Câu 25: Trong kịch, "màn" và "lớp" là các đơn vị cấu tạo. Sự thay đổi "lớp" kịch thường báo hiệu điều gì?

  • A. Sự thay đổi tác giả.
  • B. Việc kết thúc hoàn toàn vở kịch.
  • C. Sự thay đổi bối cảnh (thời gian, không gian) hoặc sự xuất hiện/rút lui của nhân vật, đánh dấu một chặng mới trong diễn biến kịch.
  • D. Việc lặp lại hoàn toàn các sự kiện trước đó.

Câu 26: Phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, xen lẫn các câu hỏi tu từ và câu cảm thán. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Tự sự.
  • C. Miêu tả.
  • D. Nghị luận.

Câu 27: Khi phân tích giá trị hiện thực của một tác phẩm truyện thơ/truyện Nôm, người đọc cần tìm hiểu về khía cạnh nào?

  • A. Số lượng câu thơ trong tác phẩm.
  • B. Tên thật của các nhân vật lịch sử được nhắc đến.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Những phản ánh về đời sống xã hội, phong tục tập quán, quan hệ con người, những vấn đề nảy sinh trong xã hội đương thời được thể hiện trong tác phẩm.

Câu 28: Đoạn trích: "Nỗi riêng riêng biết ngọn ngành / Bởi vì thấm thoắt máy tình xưa nay." (Nguyễn Du). Câu thơ này cho thấy điều gì về cách Nguyễn Du miêu tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Chỉ miêu tả tâm trạng một cách hời hợt.
  • B. Đi sâu vào miêu tả, phân tích những diễn biến tinh tế, phức tạp trong thế giới nội tâm, tình cảm của nhân vật.
  • C. Hoàn toàn bỏ qua việc miêu tả tâm trạng.
  • D. Chỉ miêu tả tâm trạng thông qua hành động bên ngoài.

Câu 29: Trong một vở kịch, nếu một nhân vật có những hành động và lời nói mâu thuẫn với nhau, điều này thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Cho thấy tác giả viết kịch không nhất quán.
  • B. Làm cho vở kịch khó hiểu và không hấp dẫn.
  • C. Bộc lộ sự phức tạp, đa chiều trong tính cách nhân vật, hoặc tạo ra kịch tính, mâu thuẫn nội tâm.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lỗi sai của nhân vật.

Câu 30: Việc nghiên cứu "Tri thức ngữ văn" trước khi đọc hiểu các văn bản cụ thể có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người học?

  • A. Chỉ là phần lý thuyết khô khan, không giúp ích cho việc đọc hiểu.
  • B. Làm cho việc đọc các văn bản trở nên khó khăn hơn.
  • C. Chỉ giúp ghi nhớ các định nghĩa.
  • D. Cung cấp hệ thống khái niệm, công cụ, và nền tảng lý thuyết cần thiết để tiếp cận, phân tích, giải mã và hiểu sâu sắc hơn các văn bản văn học thuộc các thể loại khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt thể loại truyện thơ dân gian với các thể loại tự sự dân gian khác như truyền thuyết, cổ tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong truyện thơ dân gian, yếu tố trữ tình thường được thể hiện rõ nhất thông qua phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác dụng của thể thơ lục bát trong việc biểu đạt nội dung của truyện thơ dân gian.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đâu là một trong những môtip (kiểu truyện, chủ đề) phổ biến thường gặp trong truyện thơ dân gian Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giá trị nhân đạo của truyện thơ dân gian thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So với truyện thơ dân gian, truyện Nôm bác học có điểm gì khác biệt nổi bật về nguồn gốc và tính chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong truyện thơ/truyện Nôm, cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ tính cách và số phận của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một đoạn trích miêu tả cảnh chia ly đầy nước mắt, với những lời thề non hẹn biển và nỗi đau khổ, tuyệt vọng của đôi tình nhân. Đoạn trích này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện thơ/truyện Nôm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Yếu tố kỳ ảo trong truyện thơ/truyện Nôm thường có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và thể hiện tư tưởng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi đọc một đoạn thơ lục bát trong truyện Nôm, việc chú ý đến cách gieo vần (vần chân, vần lưng) và nhịp điệu (nhịp chẵn, nhịp lẻ) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích lời đối thoại giữa hai nhân vật trong một đoạn kịch giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong kịch, 'xung đột kịch' đóng vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một văn bản kịch, người đọc cần lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào ngoài lời thoại của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một nhân vật trong truyện thơ được miêu tả là 'khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang'. Đây là cách miêu tả nhân vật theo thủ pháp nghệ thuật nào phổ biến trong văn học trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn xuôi trong truyện Nôm có yếu tố tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đoạn trích: 'Nàng về nuôi cái cùng con / Để cho thiếp bén tơ duyên với chồng.' (Lời Thị Mầu). Lời thoại này bộc lộ rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật Thị Mầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong truyện thơ dân gian, sự lặp lại của một số mô típ hoặc câu thơ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật chính và xã hội phong kiến trong các truyện thơ/truyện Nôm cho thấy điều gì về tư tưởng của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn trích: 'Sầu đong càng lắc càng đầy / Ba thu dọn lại một ngày dài ghê.' (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ 'đong', 'lắc' được sử dụng để nói về nỗi sầu có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một văn bản kết thúc bằng cảnh đoàn tụ, sum họp sau nhiều gian truân, điều này thường thể hiện ước mơ gì của nhân dân hoặc tác giả trong truyện thơ/truyện Nôm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện thơ dân gian và truyện Nôm bác học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Yếu tố 'lời bình của người kể chuyện' trong truyện Nôm bác học có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, việc xác định 'tiếng cuối của câu lục' và 'tiếng cuối của câu bát' vần với nhau (vần chân) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn trích: 'Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.' (Nguyễn Du). Câu thơ này thể hiện quan niệm nào về số phận con người trong văn học trung đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong kịch, 'màn' và 'lớp' là các đơn vị cấu tạo. Sự thay đổi 'lớp' kịch thường báo hiệu điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, xen lẫn các câu hỏi tu từ và câu cảm thán. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích giá trị hiện thực của một tác phẩm truyện thơ/truyện Nôm, người đọc cần tìm hiểu về khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn trích: 'Nỗi riêng riêng biết ngọn ngành / Bởi vì thấm thoắt máy tình xưa nay.' (Nguyễn Du). Câu thơ này cho thấy điều gì về cách Nguyễn Du miêu tả tâm trạng nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một vở kịch, nếu một nhân vật có những hành động và lời nói mâu thuẫn với nhau, điều này thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc nghiên cứu 'Tri thức ngữ văn' trước khi đọc hiểu các văn bản cụ thể có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hé mở dần các sự kiện, biến cố và mối quan hệ giữa các nhân vật, tạo nên mạch truyện chính?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện thuộc kiểu nào:
"Lão Hạc bấy giờ mới chợt nhớ đến Binh Tư. Lão tìm đến nhà hắn. Cũng những thằng con bà vợ trước của hắn cả. Nhưng đời nào lão chịu bán. Lão chỉ cho Binh Tư vay tạm năm đồng bạc. Lão cũng nghĩ ngợi lung lắm rồi mới dám cho vay."
(Trích Nam Cao, Lão Hạc)

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mình, biết hết)
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba (hạn tri, chỉ biết những gì nhân vật biết)
  • D. Người kể chuyện là một nhân vật trong truyện

Câu 3: Việc sử dụng điểm nhìn từ bên ngoài (người kể chuyện ngôi thứ ba, chỉ quan sát và miêu tả hành động, lời nói của nhân vật mà không đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc bên trong) thường tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tăng tính khách quan, chân thực cho câu chuyện
  • B. Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với nội tâm nhân vật
  • C. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu về diễn biến câu chuyện
  • D. Thể hiện rõ ràng thái độ chủ quan của người kể chuyện

Câu 4: Trong tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy tư, tình cảm trực tiếp của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Đối thoại
  • D. Hình ảnh, biểu tượng, giọng điệu

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương, Viếng lăng Bác)

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ ở Câu 5.

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu, sức sống và sự vĩ đại của Bác Hồ
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thiên nhiên và con người
  • C. Miêu tả hình ảnh mặt trời mọc vào buổi sáng
  • D. Thể hiện nỗi buồn khi đứng trước lăng Bác

Câu 7: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây CẦN được chú ý nhất để hiểu được diễn biến tâm lý, tính cách của nhân vật và sự phát triển của xung đột?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện
  • B. Lời thoại và hành động của nhân vật
  • C. Miêu tả phong cảnh
  • D. Nhịp điệu bài thơ

Câu 8: Yếu tố "xung đột kịch" trong tác phẩm kịch là gì?

  • A. Mối quan hệ hòa thuận giữa các nhân vật
  • B. Sự xuất hiện của một sự kiện bất ngờ
  • C. Phần kết thúc có hậu của vở kịch
  • D. Sự va chạm, mâu thuẫn gay gắt giữa các lực lượng đối lập (nhân vật, tư tưởng, hoàn cảnh...)

Câu 9: So sánh thể loại truyện ngắn và tuỳ bút, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và nội dung là gì?

  • A. Truyện ngắn thường có cốt truyện, nhân vật; tuỳ bút thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân, không nặng về cốt truyện.
  • B. Truyện ngắn sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn tuỳ bút.
  • C. Truyện ngắn thường viết về quá khứ, tuỳ bút thường viết về hiện tại.
  • D. Truyện ngắn luôn có kết thúc bất ngờ, tuỳ bút thì không.

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Trình tự các sự kiện trong bài thơ
  • B. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ
  • D. Tên thật của tác giả

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố "không gian nghệ thuật" được xây dựng như thế nào:
"Ngôi nhà nằm sâu trong con hẻm nhỏ, ẩm thấp và tối tăm. Cửa sổ luôn đóng kín, chỉ có ánh đèn vàng vọt hắt ra từ khe cửa. Không khí ngột ngạt, phảng phất mùi ẩm mốc và thuốc lá cũ."

  • A. Không gian rộng lớn, thoáng đãng, tràn ngập ánh sáng
  • B. Không gian thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng
  • C. Không gian lịch sử cổ kính, trang nghiêm
  • D. Không gian chật hẹp, u ám, gợi cảm giác tù túng, bế tắc

Câu 12: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện như thế nào?

  • A. Luôn diễn ra theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại
  • B. Chỉ có thể là thời gian thực, đo bằng đồng hồ
  • C. Có thể đảo lộn, hồi tưởng về quá khứ, dự cảm về tương lai, hoặc kéo dài/thu ngắn tùy theo cảm nhận của nhân vật/người kể chuyện
  • D. Chỉ xuất hiện trong tác phẩm khoa học viễn tưởng

Câu 13: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác
  • B. Số lượng câu chữ mà nhân vật xuất hiện
  • C. Màu sắc trang phục mà nhân vật mặc
  • D. Tên gọi của nhân vật có dài hay không

Câu 14: Trong thơ, "vần" và "nhịp" đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài thơ đẹp hơn
  • B. Không có vai trò gì đáng kể
  • C. Giúp bài thơ dễ nhớ hơn
  • D. Tạo nhạc điệu, âm hưởng cho bài thơ, góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa

Câu 15: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng)
  • C. Liệt kê hàng loạt sự vật, hiện tượng cùng loại
  • D. Lặp lại một từ ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp

Câu 16: Xác định biện pháp hoán dụ trong câu sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Tố Hữu, Việt Bắc)

  • A. "Áo chàm" chỉ người Việt Bắc
  • B. "Cầm tay nhau" chỉ sự chia ly
  • C. "Biết nói gì" chỉ sự im lặng
  • D. "Hôm nay" chỉ thời gian hiện tại

Câu 17: Trong kịch, "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì?

  • A. Là lời của nhân vật chính
  • B. Là lời kể của người dẫn chuyện
  • C. Hướng dẫn diễn viên về hành động, cử chỉ, giọng điệu; mô tả bối cảnh, âm thanh, ánh sáng
  • D. Là phần tóm tắt nội dung vở kịch

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu thơ đầu?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. So sánh (chỉ có ở câu đầu)
  • D. So sánh và Nhân hóa

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Câu hát căng buồm cùng gió khơi" trong bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá".

  • A. Thể hiện sự hòa quyện giữa con người lao động và thiên nhiên, tinh thần lạc quan, hăng say làm việc.
  • B. Miêu tả tiếng hát của những người dân chài.
  • C. So sánh tiếng hát với sức mạnh của gió.
  • D. Nói về khó khăn của người dân chài khi ra khơi.

Câu 20: Trong một tác phẩm tự sự, "chủ đề" là gì?

  • A. Tên gọi của tác phẩm
  • B. Vấn đề cơ bản, ý nghĩa cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm
  • C. Trình tự các sự kiện trong truyện
  • D. Nhân vật chính của câu chuyện

Câu 21: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất trong việc tạo nên "không khí" (mood/atmosphere) và "giọng điệu" (tone) riêng cho một tác phẩm văn học?

  • A. Số lượng chương/hồi
  • B. Thông tin tiểu sử tác giả
  • C. Ngôn ngữ và cách sử dụng các biện pháp tu từ
  • D. Giá bìa của cuốn sách

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng ve râm ran như một dàn đồng ca mùa hạ. Nắng vàng như mật ong trải dài trên con đường làng. Những cánh phượng đỏ rực như ngọn lửa bừng cháy trên nền trời xanh thẳm."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Trong phân tích cấu trúc tác phẩm tự sự, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là toàn bộ nội dung của câu chuyện.
  • B. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • C. Là phần kết thúc của truyện.
  • D. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt xảy ra, đặt nhân vật vào một thử thách hoặc bộc lộ rõ tính cách, nội tâm, quan hệ của nhân vật.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính quy phạm chặt chẽ về mặt hình thức?

  • A. Nội dung trữ tình
  • B. Số câu, số chữ, luật bằng trắc, niêm, vần
  • C. Giọng điệu bài thơ
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 25: "Độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Lời nhân vật nói với người khác
  • B. Lời người kể chuyện nói với người đọc
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc diễn ra trong tâm trí nhân vật, không nói thành lời
  • D. Lời nhân vật nói một mình trên sân khấu (trong kịch)

Câu 26: Biện pháp tu từ "liệt kê" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Diễn tả đầy đủ, sâu sắc, nhấn mạnh nhiều khía cạnh của sự vật, hiện tượng
  • B. So sánh hai sự vật khác loại
  • C. Thay thế tên gọi sự vật bằng dấu hiệu của nó
  • D. Nhân cách hóa sự vật

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "thể thơ" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ
  • B. Năm sáng tác bài thơ
  • C. Tâm trạng cụ thể của tác giả lúc viết bài
  • D. Đặc điểm về hình thức cấu tạo (số tiếng, số câu, cách gieo vần, ngắt nhịp) và đôi khi gợi ý về nội dung, cảm xúc thường gặp

Câu 28: Đọc đoạn đối thoại trong một vở kịch:
NHÂN VẬT A: (Giọng run run) Anh... anh thật sao? Sau bao năm...
NHÂN VẬT B: (Lạnh lùng) Phải. Là tôi.
Lời chỉ dẫn sân khấu "(Giọng run run)" và "(Lạnh lùng)" có vai trò gì trong việc diễn tả nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Gợi ý về tâm trạng, thái độ, tính cách của nhân vật khi nói lời thoại
  • C. Xác định thời gian diễn ra cảnh kịch
  • D. Liệt kê các đạo cụ cần thiết trên sân khấu

Câu 29: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được tập trung khai thác để làm nổi bật tính cách, số phận nhân vật hoặc khắc họa một lát cắt của cuộc sống?

  • A. Tình huống truyện độc đáo, cô đọng
  • B. Hệ thống nhân vật đông đảo, phức tạp
  • C. Cốt truyện nhiều tình tiết, kéo dài qua nhiều năm
  • D. Miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử, xã hội

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa biện pháp so sánh và ẩn dụ dựa trên mối quan hệ giữa các đối tượng được so sánh/liên tưởng.

  • A. So sánh dựa trên quan hệ gần gũi, ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. So sánh không có từ nối, ẩn dụ có từ nối.
  • C. So sánh có ít nhất hai vế (vế A, vế B) và từ nối (hoặc ngầm hiểu), ẩn dụ chỉ có vế B (hoặc từ thay thế) dựa trên quan hệ tương đồng với vế A bị ẩn đi.
  • D. So sánh dùng trong văn xuôi, ẩn dụ dùng trong thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hé mở dần các sự kiện, biến cố và mối quan hệ giữa các nhân vật, tạo nên mạch truyện chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện thuộc kiểu nào:
'Lão Hạc bấy giờ mới chợt nhớ đến Binh Tư. Lão tìm đến nhà hắn. Cũng những thằng con bà vợ trước của hắn cả. Nhưng đời nào lão chịu bán. Lão chỉ cho Binh Tư vay tạm năm đồng bạc. Lão cũng nghĩ ngợi lung lắm rồi mới dám cho vay.'
(Trích Nam Cao, Lão Hạc)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc sử dụng điểm nhìn từ bên ngoài (người kể chuyện ngôi thứ ba, chỉ quan sát và miêu tả hành động, lời nói của nhân vật mà không đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc bên trong) thường tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy tư, tình cảm trực tiếp của chủ thể trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viễn Phương, Viếng lăng Bác)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ ở Câu 5.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây CẦN được chú ý nhất để hiểu được diễn biến tâm lý, tính cách của nhân vật và sự phát triển của xung đột?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Yếu tố 'xung đột kịch' trong tác phẩm kịch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: So sánh thể loại truyện ngắn và tuỳ bút, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và nội dung là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố 'không gian nghệ thuật' được xây dựng như thế nào:
'Ngôi nhà nằm sâu trong con hẻm nhỏ, ẩm thấp và tối tăm. Cửa sổ luôn đóng kín, chỉ có ánh đèn vàng vọt hắt ra từ khe cửa. Không khí ngột ngạt, phảng phất mùi ẩm mốc và thuốc lá cũ.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong thơ, 'vần' và 'nhịp' đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Xác định biện pháp hoán dụ trong câu sau: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Tố Hữu, Việt Bắc)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong kịch, 'lời chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.'
(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu thơ đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Câu hát căng buồm cùng gió khơi' trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong một tác phẩm tự sự, 'chủ đề' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất trong việc tạo nên 'không khí' (mood/atmosphere) và 'giọng điệu' (tone) riêng cho một tác phẩm văn học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng ve râm ran như một dàn đồng ca mùa hạ. Nắng vàng như mật ong trải dài trên con đường làng. Những cánh phượng đỏ rực như ngọn lửa bừng cháy trên nền trời xanh thẳm.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong phân tích cấu trúc tác phẩm tự sự, 'tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính quy phạm chặt chẽ về mặt hình thức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Biện pháp tu từ 'liệt kê' có tác dụng chủ yếu gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'thể thơ' giúp người đọc hiểu được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn đối thoại trong một vở kịch:
NHÂN VẬT A: (Giọng run run) Anh... anh thật sao? Sau bao năm...
NHÂN VẬT B: (Lạnh lùng) Phải. Là tôi.
Lời chỉ dẫn sân khấu '(Giọng run run)' và '(Lạnh lùng)' có vai trò gì trong việc diễn tả nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được tập trung khai thác để làm nổi bật tính cách, số phận nhân vật hoặc khắc họa một lát cắt của cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa biện pháp so sánh và ẩn dụ dựa trên mối quan hệ giữa các đối tượng được so sánh/liên tưởng.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên hình ảnh gợi cảm và sâu sắc?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng góc nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng

  • A. A và C
  • B. B
  • C. C và D
  • D. A

Câu 3: Phân tích chức năng của yếu tố

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn diễn ra câu chuyện.
  • B. Là yếu tố độc lập, không ảnh hưởng đến các yếu tố khác của cốt truyện.
  • C. Chủ yếu để làm đẹp thêm cho ngôn ngữ tác phẩm.
  • D. Góp phần định hình tính cách nhân vật, tạo không khí, ảnh hưởng đến diễn biến cốt truyện và làm nổi bật chủ đề.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hình ảnh thị giác (nhìn)
  • B. Hình ảnh thính giác (nghe)
  • C. Kết hợp hình ảnh thị giác và thính giác
  • D. Chủ yếu là hình ảnh khứu giác (ngửi)

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần (rhyme) chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc điệu, cảm xúc và tâm trạng mà bài thơ muốn truyền tải.
  • B. Chủ đề chính của bài thơ một cách trực tiếp.
  • C. Tính cách và ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội khi bài thơ ra đời.

Câu 6: Yếu tố nào trong một tác phẩm tự sự giúp tạo ra sự căng thẳng, mâu thuẫn, thúc đẩy câu chuyện phát triển và thường là cơ sở để làm nổi bật chủ đề?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Ngôn ngữ người kể chuyện
  • D. Xung đột (Conflict)

Câu 7: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt
  • B. Sự tĩnh lặng, trong trẻo, hơi buồn man mác
  • C. Sự hùng vĩ, tráng lệ
  • D. Sự tươi vui, rộn rã

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài hành động và lời nói, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc hơn về tính cách và nội tâm của nhân vật?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • B. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Tên gọi của nhân vật và độ dài các câu thoại.

Câu 9: Một câu chuyện mở đầu trực tiếp vào cao trào của xung đột, không kể lại từ đầu, sử dụng kỹ thuật gì trong xây dựng cốt truyện?

  • A. In medias res
  • B. Flashback
  • C. Foreshadowing
  • D. Plot twist

Câu 10: Đọc đoạn sau:

  • A. Hoán dụ, làm tăng tính gợi cảm.
  • B. Nhân hóa, gán cảm xúc con người cho sự vật.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh cảm giác buồn.
  • D. So sánh, làm rõ mức độ và tính chất của nỗi buồn bằng hình ảnh cụ thể.

Câu 11: Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Tên của tác phẩm.
  • C. Vấn đề đời sống cơ bản được nhà văn thể hiện và gửi gắm suy nghĩ, cảm xúc, thái độ của mình.
  • D. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.

Câu 12: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự vắng vẻ, heo hút, thưa thớt bóng người.
  • B. Sự đông đúc, tấp nập.
  • C. Sự nguy hiểm, hiểm trở.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 13: Trong kịch,

  • A. Đối thoại giữa hai nhân vật chính trên sân khấu.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện giới thiệu bối cảnh.
  • C. Lời nói của nhân vật hướng trực tiếp đến khán giả nhưng các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy.
  • D. Lời nói của một nhân vật khi ở một mình trên sân khấu (hoặc nghĩ rằng mình ở một mình), bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất.

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định

  • A. Tìm ra tất cả các ví dụ minh họa trong bài.
  • B. Hiểu được ý kiến chính, quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.
  • C. Ghi nhớ tất cả các số liệu thống kê được đưa ra.
  • D. Xác định tên của tác giả và thời gian viết bài.

Câu 15: Phép tương phản (juxtaposition) trong văn học là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Lặp lại một từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh.
  • B. Thay thế tên gọi bằng đặc điểm hoặc vật liên quan.
  • C. Đặt hai hoặc nhiều ý tưởng, nhân vật, bối cảnh, hoặc hành động đối lập nhau cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt và ý nghĩa của chúng.
  • D. Sử dụng lời nói mỉa mai để phê phán.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ là âm thanh nền ngẫu nhiên.
  • B. Gợi tả sự nguy hiểm.
  • C. Làm nổi bật sự ồn ào của cuộc sống.
  • D. Là một yếu tố của bối cảnh, kích hoạt cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật, góp phần thể hiện nội tâm.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cốt lõi cần xem xét?

  • A. Số lượng bản in hoặc giải thưởng mà bài thơ nhận được.
  • B. Thể thơ, số câu, số chữ, cách gieo vần, nhịp điệu.
  • C. Hình ảnh, biểu tượng, biện pháp tu từ.
  • D. Cảm xúc chủ đạo, tư tưởng, chủ đề bài thơ.

Câu 18: Một tác giả sử dụng cách kết thúc mở cho truyện ngắn của mình. Mục đích chính của cách kết thúc này là gì?

  • A. Cho thấy tác giả không thể nghĩ ra cách kết thúc rõ ràng.
  • B. Buộc người đọc phải đồng ý với quan điểm của tác giả.
  • C. Kích thích sự suy nghĩ, tưởng tượng của người đọc về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện, tạo dư âm.
  • D. Đưa ra một bài học đạo đức rõ ràng và dứt khoát.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sức khỏe yếu đuối.
  • B. Sự cô đơn, suy tư, chìm đắm trong nội tâm hoặc quá khứ.
  • C. Sự tức giận, bất mãn.
  • D. Sự giàu có, uyên bác.

Câu 20: Trong phân tích văn học, thuật ngữ

  • A. Một yếu tố (hình ảnh, chủ đề, tình huống, nhân vật...) lặp đi lặp lại có ý nghĩa trong một tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm.
  • B. Cách nhà văn sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Cấu trúc chung của một thể loại văn học.
  • D. Tên gọi khác của chủ đề tác phẩm.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh ngầm (ẩn dụ) hoặc sử dụng hình ảnh biểu tượng
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định

  • A. Số lượng nhân vật trữ tình trong bài.
  • B. Thời gian sáng tác của bài thơ.
  • C. Thể loại văn học của bài thơ.
  • D. Các đơn vị ý nghĩa, cảm xúc hoặc hình ảnh được nhóm lại, tạo nên bố cục của bài thơ.

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. U tịch, cô quạnh, có chút rờn rợn hoặc suy tư.
  • B. Vui tươi, nhộn nhịp.
  • C. Ấm cúng, hạnh phúc.
  • D. Sôi động, tràn đầy năng lượng.

Câu 24: Chức năng chính của

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Thể hiện tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện, bộc lộ xung đột và truyền tải thông điệp.
  • D. Thay thế hoàn toàn lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 25: Phép ẩn dụ (metaphor) khác với phép so sánh (simile) ở điểm nào?

  • A. Ẩn dụ chỉ so sánh sự vật với con người, còn so sánh thì không.
  • B. Ẩn dụ không dùng các từ so sánh trực tiếp (như, là, tựa, giống...), còn so sánh thì có.
  • C. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, còn so sánh dùng trong văn xuôi.
  • D. Ẩn dụ dùng để miêu tả, còn so sánh dùng để giải thích.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Người viết ra bài thơ đó.
  • B. Một nhân vật cụ thể có tên tuổi, lai lịch rõ ràng.
  • C. Toàn bộ nội dung câu chuyện mà bài thơ kể lại.
  • D. Cái tôi cảm xúc, người bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ trong bài thơ (không đồng nhất với tác giả).

Câu 27: Đọc đoạn văn:

  • A. Từ ngữ miêu tả âm thanh, trạng thái (
  • B. Chỉ dựa vào âm thanh của tiếng cười.
  • C. Chỉ dựa vào hành động của nhân vật.
  • D. Chỉ dựa vào việc sử dụng từ Hán Việt.

Câu 28: Yếu tố nào trong cốt truyện đóng vai trò tháo gỡ các mâu thuẫn, xung đột, dẫn đến kết thúc câu chuyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Giải quyết (Resolution)
  • C. Thắt nút (Complication)
  • D. Đỉnh điểm (Climax)

Câu 29: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến cách sử dụng

  • A. Bài thơ chưa được hoàn thành.
  • B. Tác giả muốn tiết kiệm giấy.
  • C. Ngắt nhịp đặc biệt, nhấn mạnh một từ/ý, tạo khoảng lặng cảm xúc hoặc thể hiện cấu trúc hình ảnh.
  • D. Bài thơ không tuân theo bất kỳ thể thơ nào.

Câu 30: Phép hoán dụ (metonymy) là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng có quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, nguyên liệu - vật làm ra, đặc điểm - vật mang đặc điểm...).
  • B. Lấy đặc điểm của người gán cho vật.
  • C. So sánh hai sự vật không dùng từ so sánh.
  • D. Lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên hình ảnh gợi cảm và sâu sắc?

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng góc nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
B. Tăng tính chân thực, gần gũi và bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
C. Tạo ra sự bí ẩn, khiến người đọc phải suy đoán về tâm lý nhân vật.
D. Giúp tác giả dễ dàng miêu tả nhiều không gian, thời gian khác nhau.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích chức năng của yếu tố "bối cảnh" (setting - không gian và thời gian) trong một tác phẩm tự sự. Yếu tố này chủ yếu góp phần vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Cái vườn nhà tôi rộng lắm, cây cối xanh tốt quanh năm. Mỗi buổi sáng, tiếng chim hót ríu rít trên cành. Mẹ thường ra vườn tưới cây, ngắm hoa từ sớm tinh mơ."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng loại hình ảnh nào để gợi tả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần (rhyme) chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Yếu tố nào trong một tác phẩm tự sự giúp tạo ra sự căng thẳng, mâu thuẫn, thúc đẩy câu chuyện phát triển và thường là cơ sở để làm nổi bật chủ đề?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc khổ thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

Khổ thơ sử dụng chủ yếu những từ ngữ gợi tả màu sắc và hình ảnh gì để khắc họa cảnh mùa thu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài hành động và lời nói, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc hơn về tính cách và nội tâm của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một câu chuyện mở đầu trực tiếp vào cao trào của xung đột, không kể lại từ đầu, sử dụng kỹ thuật gì trong xây dựng cốt truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn sau:

"Trời hôm nay buồn như một ngày không nắng."

Biện pháp tu từ "buồn như một ngày không nắng" thuộc loại nào và có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn thơ:

"Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá lá chen hoa.
Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà."
(Qua Đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan)

Các từ láy "lom khom", "lác đác" trong đoạn thơ trên chủ yếu gợi tả điều gì về khung cảnh Đèo Ngang lúc xế chiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) là gì và thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả là bước quan trọng nhất để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phép tương phản (juxtaposition) trong văn học là gì và có tác dụng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Ngoài kia, tiếng còi tàu rúc lên một hồi dài, xé tan màn đêm tĩnh mịch. Anh nhìn theo hướng âm thanh, lòng dâng lên một nỗi nhớ nhà da diết."

Âm thanh tiếng còi tàu trong đoạn văn này chủ yếu có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố cốt lõi cần xem xét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một tác giả sử dụng cách kết thúc mở cho truyện ngắn của mình. Mục đích chính của cách kết thúc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Ông lão ngồi đó, lặng lẽ như một pho tượng cổ, đôi mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định."

So sánh "lặng lẽ như một pho tượng cổ" và "đôi mắt nhìn xa xăm" chủ yếu khắc họa điều gì ở ông lão?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong phân tích văn học, thuật ngữ "motif" (mô típ) dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

"Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
(Ca dao)

Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện lòng yêu quê hương, đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định "khổ thơ" (stanza) giúp người đọc nhận diện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn:

"Căn phòng tối om, chỉ có ánh trăng nhợt nhạt hắt qua khung cửa sổ. Tiếng đồng hồ tích tắc đều đặn, kéo dài như vô tận."

Đoạn văn sử dụng hình ảnh và âm thanh để tạo ra không khí gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chức năng chính của "đối thoại" (dialogue) trong tác phẩm tự sự hoặc kịch là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phép ẩn dụ (metaphor) khác với phép so sánh (simile) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhân vật trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn:

"Hắn cười khẩy, cái cười không chạm tới mắt, lạnh lẽo như băng."

Câu văn sử dụng những yếu tố nào để khắc họa sự mỉa mai, giả tạo trong nụ cười của nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yếu tố nào trong cốt truyện đóng vai trò tháo gỡ các mâu thuẫn, xung đột, dẫn đến kết thúc câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến cách sử dụng "khoảng trắng" (space) trên trang giấy hoặc cách ngắt dòng, xuống dòng bất thường có thể gợi ý điều gì về bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phép hoán dụ (metonymy) là gì?

Viết một bình luận