Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 56 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong các yếu tố cấu thành tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống", là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, dẫn dắt câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Bối cảnh
- D. Chủ đề
Câu 2: Phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "chủ đề" giúp người đọc nhận diện được điều gì cốt lõi nhất mà nhà văn muốn gửi gắm?
- A. Trình tự thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
- B. Ngoại hình và tính cách của các nhân vật chính.
- C. Vấn đề đời sống, tư tưởng, tình cảm được phản ánh và thể hiện trong tác phẩm.
- D. Cách sắp xếp các sự kiện và tình huống kịch tính.
Câu 3: Bối cảnh trong tác phẩm tự sự (bao gồm thời gian và không gian) không chỉ là phông nền mà còn có vai trò quan trọng trong việc khắc họa nhân vật và thúc đẩy cốt truyện. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của bối cảnh đến nhân vật?
- A. Giúp người đọc dễ hình dung về trang phục của nhân vật.
- B. Làm cho lời thoại của nhân vật trở nên phong phú hơn.
- C. Quyết định số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
- D. Góp phần giải thích nguồn gốc tính cách, động cơ hành động và số phận của nhân vật.
Câu 4: Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm nổi bật nào trong việc thể hiện nội dung câu chuyện?
- A. Thể hiện trực tiếp, chân thực thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người kể/nhân vật "tôi".
- B. Có khả năng quan sát và miêu tả mọi sự kiện, suy nghĩ của tất cả nhân vật.
- C. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
- D. Tạo ra nhiều tình huống bất ngờ, kịch tính cho cốt truyện.
Câu 5: Khi phân tích "nghệ thuật trần thuật" trong truyện, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ cách nhà văn kể chuyện và tạo hiệu quả nghệ thuật?
- A. Chỉ cần xác định người kể chuyện là ai.
- B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung chính của câu chuyện.
- C. Chỉ cần liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
- D. Xem xét ngôi kể, trình tự kể, điểm nhìn, giọng điệu, cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng tình huống, chi tiết nghệ thuật.
Câu 6: Trong việc xây dựng nhân vật, nhà văn có thể khắc họa nhân vật qua nhiều phương diện. Phương diện nào sau đây thường được xem là cách hiệu quả nhất để bộc lộ "tính cách" và "phẩm chất" riêng biệt của nhân vật?
- A. Hành động và lời nói (đối thoại, độc thoại) của nhân vật.
- B. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
- C. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.
- D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
Câu 7: Đỉnh điểm (cao trào) trong cấu trúc cốt truyện là gì và thường có vai trò như thế nào?
- A. Là phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
- B. Là thời điểm xung đột lên đến đỉnh cao, quyết định sự phát triển hoặc kết thúc của câu chuyện.
- C. Là phần giải quyết các mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện.
- D. Là những sự kiện nhỏ nhặt, không quan trọng trong truyện.
Câu 8: Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (omniscient narrator) có khả năng đặc biệt nào mà các kiểu người kể chuyện khác thường không có?
- A. Chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến.
- B. Chỉ tập trung vào suy nghĩ và cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
- C. Biết được suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ và tương lai của tất cả các nhân vật.
- D. Tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong câu chuyện.
Câu 9: "Chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự là những sự vật, hiện tượng, hành động, lời nói nhỏ nhặt nhưng lại có sức gợi lớn. Vai trò nổi bật nhất của chi tiết nghệ thuật là gì?
- A. Làm tăng số lượng từ ngữ trong tác phẩm.
- B. Giúp tác phẩm trở nên dài hơn.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
- D. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách nhân vật, làm nổi bật chủ đề, tạo ấn tượng và sức gợi cho người đọc.
Câu 10: Tình huống truyện (situation) là hoàn cảnh đặc biệt, là "lát cắt" của đời sống nơi nhân vật bộc lộ rõ nhất bản chất của mình. Tình huống truyện chủ yếu có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?
- A. Là môi trường, hoàn cảnh để nhân vật bộc lộ tính cách, phẩm chất, nội tâm một cách rõ nét nhất.
- B. Chỉ có tác dụng làm cho cốt truyện phức tạp hơn.
- C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được kết thúc câu chuyện.
- D. Quyết định bối cảnh không gian và thời gian của tác phẩm.
Câu 11: Khi phân tích "ngôn ngữ nhân vật" (lời đối thoại, độc thoại), người đọc có thể rút ra được những thông tin quan trọng nào về nhân vật?
- A. Chỉ biết được tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
- B. Hiểu được tính cách, tâm trạng, suy nghĩ, quan điểm sống, trình độ văn hóa của nhân vật.
- C. Chỉ xác định được mối quan hệ giữa nhân vật đó với người kể chuyện.
- D. Dự đoán được toàn bộ các sự kiện sẽ xảy ra trong truyện.
Câu 12: Trình tự kể chuyện "đảo ngược" (ví dụ: bắt đầu từ kết thúc rồi quay về quá khứ, hoặc xen kẽ quá khứ - hiện tại - tương lai) có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
- B. Chỉ giúp tiết kiệm thời gian đọc truyện.
- C. Tạo sự bất ngờ, kịch tính, gây tò mò, hoặc giúp lý giải sâu sắc hơn về nhân vật, sự kiện.
- D. Bắt buộc người đọc phải chấp nhận quan điểm của người kể chuyện.
Câu 13: Trong một truyện ngắn, nếu bối cảnh là một vùng quê nghèo khó, khắc nghiệt và nhân vật chính là một người phụ nữ phải vật lộn mưu sinh, điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa bối cảnh và nhân vật?
- A. Bối cảnh hoàn toàn độc lập với nhân vật.
- B. Nhân vật chỉ là người quan sát bối cảnh.
- C. Bối cảnh chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
- D. Bối cảnh là môi trường sống, tác động sâu sắc đến số phận, tính cách và hành động của nhân vật.
Câu 14: Giọng điệu trần thuật (narrative tone) là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện thể hiện qua lời kể (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, khách quan, hóm hỉnh). Giọng điệu trần thuật có ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc tiếp nhận tác phẩm?
- A. Định hướng cảm xúc, thái độ và cách đánh giá của người đọc đối với nhân vật, sự kiện và chủ đề.
- B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
- C. Không ảnh hưởng gì đến sự hiểu biết của người đọc.
- D. Quyết định số phận cuối cùng của nhân vật.
Câu 15: Khi phân tích nhân vật, việc xem xét "mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác" trong truyện giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
- A. Chỉ biết được tên gọi của các nhân vật phụ.
- B. Chỉ biết được ngoại hình của tất cả nhân vật.
- C. Hiểu rõ hơn về tính cách, vai trò xã hội, và sự phát triển của nhân vật chính.
- D. Xác định được bối cảnh thời gian của câu chuyện.
Câu 16: Một truyện ngắn bắt đầu bằng cảnh một người đang ngồi trầm ngâm nhìn ra cửa sổ vào một buổi chiều tà, gợi không khí buồn bã, cô đơn. Cách mở đầu này có tác dụng gì nổi bật?
- A. Giới thiệu đầy đủ cốt truyện và tất cả nhân vật.
- B. Tạo không khí, gợi mở về tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề ngay từ đầu.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên hỗn loạn, khó hiểu.
- D. Báo trước một kết thúc có hậu.
Câu 17: Nhan đề của một tác phẩm tự sự có thể mang nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây thường thể hiện sự liên kết chặt chẽ nhất giữa nhan đề với nội dung sâu sắc hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm?
- A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
- B. Chỉ tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện.
- C. Chỉ giới thiệu nhân vật chính.
- D. Gợi mở về chủ đề, ý nghĩa biểu tượng, hoặc tình huống cốt lõi của tác phẩm.
Câu 18: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xem xét "diễn biến tâm trạng" của nhân vật qua các sự kiện có ý nghĩa gì?
- A. Hiểu rõ sự thay đổi, phát triển nội tâm, tính cách của nhân vật dưới tác động của hoàn cảnh và sự kiện.
- B. Chỉ giúp biết được nhân vật đang vui hay buồn.
- C. Không liên quan đến việc hiểu nhân vật.
- D. Chỉ giúp xác định được bối cảnh thời gian cụ thể.
Câu 19: Kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) là một phương pháp trần thuật hiện đại. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?
- A. Kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
- B. Tái hiện dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng nội tâm phức tạp của nhân vật một cách chân thực.
- C. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
- D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối cho câu chuyện.
Câu 20: Khi phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một chi tiết, sự vật hoặc nhân vật trong truyện, người đọc cần làm gì?
- A. Chỉ cần miêu tả lại đặc điểm bên ngoài của đối tượng đó.
- B. Chỉ tìm hiểu tên gọi của đối tượng đó.
- C. Suy luận, liên hệ từ đặc điểm cụ thể của đối tượng đến những ý niệm, tư tưởng trừu tượng mà nó gợi ra.
- D. Bỏ qua, vì ý nghĩa biểu tượng không quan trọng.
Câu 21: Vai trò của nhân vật phụ trong tác phẩm tự sự thường là gì?
- A. Luôn là trung tâm của mọi sự kiện.
- B. Không có bất kỳ vai trò nào trong truyện.
- C. Chỉ xuất hiện để làm cho câu chuyện dài hơn.
- D. Góp phần làm nổi bật nhân vật chính, thúc đẩy cốt truyện, hoặc khắc họa bối cảnh xã hội.
Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa "người kể chuyện" và "tác giả" trong tác phẩm tự sự là gì?
- A. Người kể chuyện là vai trò do tác giả tạo ra để kể chuyện, không đồng nhất với bản thân tác giả ngoài đời.
- B. Người kể chuyện và tác giả là cùng một người trong mọi trường hợp.
- C. Tác giả là người đọc câu chuyện, còn người kể chuyện là người viết ra nó.
- D. Người kể chuyện chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong truyện.
Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa "cốt truyện" và "chủ đề", điều quan trọng cần nhận thấy là gì?
- A. Cốt truyện và chủ đề là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
- B. Chủ đề quyết định trình tự các sự kiện trong cốt truyện.
- C. Cốt truyện là phương tiện, là cơ sở để nhà văn thể hiện và làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.
- D. Chỉ cần hiểu cốt truyện là đủ để nắm được chủ đề.
Câu 24: "Độc thoại nội tâm" là kỹ thuật miêu tả trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc diễn ra trong tâm trí nhân vật. Kỹ thuật này có tác dụng gì đặc biệt trong việc khắc họa nhân vật?
- A. Đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, những suy nghĩ thầm kín, giằng xé của nhân vật.
- B. Chỉ đơn giản là nhân vật nói chuyện một mình.
- C. Giúp câu chuyện trở nên ngắn gọn hơn.
- D. Chỉ dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
Câu 25: Để phân tích "chủ đề" của một tác phẩm tự sự một cách hiệu quả, người đọc cần kết hợp xem xét những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần tóm tắt lại cốt truyện.
- B. Chỉ cần liệt kê tên các nhân vật.
- C. Chỉ cần xác định bối cảnh thời gian và không gian.
- D. Kết hợp xem xét cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, nghệ thuật trần thuật và ý nghĩa của các chi tiết nghệ thuật.
Câu 26: Việc sử dụng "ngôn ngữ giàu hình ảnh, mang tính biểu tượng" trong lời kể của người kể chuyện hoặc lời nói của nhân vật có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
- B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, con người, cảm xúc hiện lên sinh động và có chiều sâu hơn.
- C. Chỉ có tác dụng kéo dài câu chuyện.
- D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.
Câu 27: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường đóng vai trò "gỡ nút", giải quyết các mâu thuẫn, xung đột đã được đẩy lên cao trào?
- A. Mở đầu
- B. Thắt nút
- C. Cao trào
- D. Kết thúc (Giải quyết)
Câu 28: Phân tích "điểm nhìn" (point of view) trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì về cách câu chuyện được kể?
- A. Ai là người viết ra câu chuyện.
- B. Thời gian chính xác câu chuyện diễn ra.
- C. Góc độ và phạm vi quan sát, hiểu biết của người kể chuyện đối với sự kiện và nhân vật.
- D. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
Câu 29: Khi một tác phẩm tự sự sử dụng "không gian nghệ thuật" mang tính biểu tượng (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một con đường vắng, một khu vườn hoang), điều này thường nhằm mục đích gì?
- A. Gợi lên những ý niệm, cảm xúc, hoặc tình trạng tâm lý, xã hội trừu tượng, không chỉ đơn thuần là địa điểm vật lý.
- B. Chỉ để miêu tả cảnh vật đẹp đẽ.
- C. Giới thiệu tất cả nhân vật sẽ xuất hiện.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên khó đọc.
Câu 30: Phân tích "xung đột" trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Chỉ biết được tên gọi của các nhân vật đối lập.
- B. Bản chất các mâu thuẫn trong đời sống được phản ánh, tính cách và quan điểm của nhân vật được bộc lộ qua cách họ đối diện với xung đột.
- C. Không có ý nghĩa gì trong việc hiểu tác phẩm.
- D. Chỉ xác định được số lượng chương của truyện.