12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 59 Tập 2 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn tùy bút, việc nhận diện và đánh giá vai trò của "cái tôi" trữ tình là quan trọng nhất vì nó giúp làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Tính logic của cốt truyện và sự phát triển của nhân vật.
  • B. Cảm xúc chủ đạo, suy tư và góc nhìn riêng của người viết về hiện thực được đề cập.
  • C. Trật tự thời gian và không gian mà câu chuyện diễn ra.
  • D. Mối quan hệ giữa các tuyến nhân vật phụ và nhân vật chính.

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển, sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, ánh sáng và âm thanh, kết hợp với những câu văn thể hiện sự rung động, ngạc nhiên của người quan sát trước vẻ đẹp ấy. Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của thể loại tùy bút/tản văn?

  • A. Tập trung xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan để trình bày sự kiện.
  • C. Thiên về lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc về một vấn đề xã hội.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa việc tái hiện cảnh vật/sự kiện và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.

Câu 3: Trong kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò cốt lõi. Chức năng chính của xung đột kịch là gì?

  • A. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng phân biệt nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Thúc đẩy hành động kịch phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề vở kịch.
  • D. Giải thích cặn kẽ quá khứ của các nhân vật.

Câu 4: Một nhân vật trên sân khấu kịch nói một mình, bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất mà không có ai nghe thấy. Hành động ngôn ngữ này được gọi là gì và nó có tác dụng chủ yếu ra sao?

  • A. Độc thoại nội tâm; giúp bộc lộ thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Đối thoại; tạo ra mâu thuẫn giữa các nhân vật.
  • C. Bàng thoại; cung cấp thông tin cho khán giả mà nhân vật khác trên sân khấu không biết.
  • D. Lời dẫn chuyện; giới thiệu bối cảnh và tóm tắt hành động.

Câu 5: Phân tích "điểm nhìn" trong một truyện ngắn hoặc một đoạn văn xuôi giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Độ dài của câu chuyện và số chương hồi.
  • C. Góc nhìn, thái độ của người kể chuyện đối với sự kiện và nhân vật, cũng như thông tin được truyền tải đến độc giả.
  • D. Thời gian cụ thể mà câu chuyện diễn ra (ví dụ: năm nào, tháng nào).

Câu 6: Khi đọc một đoạn tùy bút, nếu tác giả liên tục chuyển từ việc miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về ý nghĩa cuộc đời, rồi lại nhớ về một kỷ niệm xưa, điều này thể hiện đặc điểm nào về cấu trúc của tùy bút?

  • A. Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • B. Cấu trúc linh hoạt, phát triển theo dòng cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết.
  • C. Cấu trúc đối thoại giữa các nhân vật để làm rõ vấn đề.
  • D. Cấu trúc theo kiểu biên niên sử, ghi chép sự kiện theo thứ tự.

Câu 7: Trong một vở kịch, "lớp" kịch là gì và thường được đánh dấu bởi sự kiện nào?

  • A. Đơn vị nhỏ nhất của kịch, thường được đánh dấu bằng sự xuất hiện hoặc rút lui của một nhân vật.
  • B. Toàn bộ một màn kịch.
  • C. Toàn bộ một hồi kịch.
  • D. Phần lời chỉ dẫn sân khấu cho diễn viên.

Câu 8: Phân tích ngôn ngữ trong tùy bút, người đọc cần chú ý đến điều gì để cảm nhận được "chất thơ" và "chất nhạc" của thể loại này?

  • A. Chỉ cần xác định nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Tập trung vào việc tìm kiếm các thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Chủ yếu đếm số lượng câu và từ trong đoạn văn.
  • D. Chú ý đến việc sử dụng biện pháp tu từ, hình ảnh gợi cảm, nhạc điệu của câu văn.

Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng băn khoăn, dằn vặt của một nhân vật trước một quyết định khó khăn. Đoạn văn này sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và từ ngữ thể hiện sự lưỡng lự. Đây là cách tác giả đang sử dụng yếu tố nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Hành động và cử chỉ.
  • C. Miêu tả tâm lí.
  • D. Đối thoại với nhân vật khác.

Câu 10: Trong một vở kịch, "hành động kịch" là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Chức năng chính của hành động kịch là gì?

  • A. Làm rõ xung đột, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề vở kịch.
  • B. Giới thiệu lý lịch và quá khứ của tất cả các nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là những sự việc ngẫu nhiên xảy ra trên sân khấu.
  • D. Tạo ra tiếng cười cho khán giả mà không cần ý nghĩa sâu sắc.

Câu 11: Khi đọc một đoạn tản văn miêu tả một sự vật rất đỗi bình dị (ví dụ: một chiếc lá rơi, một hạt mưa), nhưng lại gợi lên trong người viết những suy ngẫm sâu sắc về quy luật của tự nhiên, về sự sống và cái chết. Điều này cho thấy đặc điểm nào của tản văn?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi chép sự kiện một cách khách quan.
  • B. Từ những điều bình dị, nhỏ bé để suy ngẫm, chiêm nghiệm về những vấn đề lớn lao, ý nghĩa.
  • C. Bắt buộc phải có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Thiên về miêu tả những cảnh tượng hùng vĩ, phi thường.

Câu 12: Trong kịch, "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì đối với việc thể hiện nội dung vở kịch?

  • A. Là phần chính của lời thoại nhân vật.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản kịch bản.
  • C. Là phần tóm tắt nội dung từng hồi kịch.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, tâm trạng, giọng điệu... giúp hình dung và thể hiện vở kịch trên sân khấu.

Câu 13: Khi phân tích tính cách nhân vật trong kịch hoặc truyện, việc xem xét "mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác" giúp làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • B. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • C. Những đặc điểm tính cách, quan điểm, hành động của nhân vật khi đối diện và tương tác với người khác.
  • D. Ngày sinh và nơi sinh của nhân vật.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất về mục đích sáng tạo giữa tùy bút/tản văn và truyện ngắn?

  • A. Tùy bút/tản văn chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết; truyện ngắn chủ yếu kể một câu chuyện, khắc họa nhân vật qua cốt truyện.
  • B. Tùy bút/tản văn luôn dài hơn truyện ngắn.
  • C. Tùy bút/tản văn chỉ viết về thiên nhiên; truyện ngắn chỉ viết về con người.
  • D. Tùy bút/tản văn không sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật; truyện ngắn thì có.

Câu 15: Một tác giả kịch xây dựng một nhân vật có tính cách phức tạp, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc. Cách hiệu quả nhất để tác giả kịch bộc lộ những mâu thuẫn nội tâm này cho khán giả là gì?

  • A. Cho các nhân vật khác kể về nội tâm của nhân vật đó.
  • B. Sử dụng các đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Để nhân vật im lặng trong suốt vở kịch.

Câu 16: Trong một đoạn tản văn, tác giả viết: "Mùa thu Hà Nội, không chỉ là lá vàng rơi, là gió heo may, mà còn là mùi hoa sữa nồng nàn len lỏi trong từng ngõ nhỏ, gợi về những kỷ niệm xưa cũ...". Câu văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của tản văn?

  • A. Tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan về địa lý.
  • B. Xây dựng một tình huống kịch tính với nhiều nút thắt.
  • C. Từ miêu tả cảnh vật thực tế, gợi mở những liên tưởng, cảm xúc, kỷ niệm chủ quan.
  • D. Trình bày một luận điểm và sử dụng bằng chứng để chứng minh.

Câu 17: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, chúng ta có thể thu nhận được những thông tin quan trọng nào?

  • A. Tính cách, tâm trạng, mối quan hệ giữa các nhân vật và diễn biến của xung đột kịch.
  • B. Toàn bộ lịch sử hình thành của bối cảnh vở kịch.
  • C. Số liệu thống kê về số người tham gia vở kịch.
  • D. Nội dung chi tiết của các cảnh kịch chưa được trình diễn.

Câu 18: Giả sử một vở kịch có cảnh mở màn miêu tả một gia đình đang vui vẻ ăn cơm, nhưng lời thoại lại ngụ ý về những mâu thuẫn, căng thẳng tiềm ẩn. Cách xây dựng này thể hiện đặc điểm nào của kịch?

  • A. Kịch luôn miêu tả hiện thực một cách trực diện và đơn giản.
  • B. Kịch chỉ sử dụng lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Kịch không bao giờ có sự đối lập giữa hình thức và nội dung.
  • D. Kịch thể hiện nội dung thông qua hành động và lời thoại, thường có sự gợi mở, ngụ ý về xung đột tiềm ẩn.

Câu 19: Khi phân tích chủ đề của một bài tùy bút, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chính?

  • A. Diễn biến cốt truyện chính.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, chiêm nghiệm của người viết được thể hiện qua "cái tôi" trữ tình.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài.
  • D. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài.

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở thể loại tản văn?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất thơ, giàu hình ảnh.
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự, miêu tả với bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
  • C. Cấu trúc tương đối tự do, không gò bó theo cốt truyện tuyến tính.
  • D. Có cốt truyện ly kỳ, phức tạp với nhiều tình huống bất ngờ.

Câu 21: Trong kịch, "bàng thoại" (aside) là lời nói của nhân vật chỉ dành cho ai nghe?

  • A. Chỉ dành cho một nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy.
  • B. Dành cho tất cả các nhân vật trên sân khấu cùng nghe.
  • C. Chỉ dành cho khán giả nghe thấy.
  • D. Dành cho một nhân vật ở phía sau cánh gà.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn trong tùy bút có sử dụng nhiều câu dài, phức tạp, lồng ghép nhiều vế, điều này có thể gợi ý về điều gì trong mạch suy nghĩ của tác giả?

  • A. Sự tuôn chảy, liên tưởng phức tạp trong dòng suy nghĩ, cảm xúc của người viết.
  • B. Việc tác giả đang cố gắng che giấu ý định thật của mình.
  • C. Sự thiếu mạch lạc, lủng củng trong cách diễn đạt.
  • D. Tác giả chỉ đơn thuần sao chép lại một đoạn văn bản khác.

Câu 23: Trong kịch, "màn" kịch là gì và chức năng của nó?

  • A. Một câu thoại rất dài của nhân vật chính.
  • B. Phần giới thiệu tên các nhân vật.
  • C. Toàn bộ vở kịch từ đầu đến cuối.
  • D. Đơn vị lớn hơn lớp, đánh dấu sự thay đổi không gian, thời gian hoặc bước ngoặt trong hành động kịch.

Câu 24: Khi đọc tùy bút hoặc tản văn, việc nhận xét về "giọng điệu" của bài viết giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng sự kiện đã xảy ra trong bài.
  • B. Thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của người viết đối với nội dung được trình bày.
  • C. Độ chính xác tuyệt đối của các thông tin khách quan.
  • D. Việc tác giả có sử dụng vần điệu hay không.

Câu 25: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một vở kịch giúp người đọc/khán giả hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số lượng ghế trong nhà hát.
  • B. Chi phí để xây dựng bối cảnh sân khấu.
  • C. Hoàn cảnh sống, thân phận nhân vật, không khí vở kịch, và đôi khi mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Tên đầy đủ của tất cả các diễn viên.

Câu 26: Trong một đoạn văn, tác giả miêu tả chi tiết cảnh một người mẹ già ngồi vá áo dưới ánh đèn khuya, kèm theo những câu văn bộc lộ sự xót xa, thương cảm của người con. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào nhất và vì sao?

  • A. Tùy bút/Tản văn, vì kết hợp miêu tả thực tế với bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
  • B. Truyện ngắn, vì có đầy đủ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh.
  • C. Văn bản nghị luận, vì trình bày một luận điểm và bằng chứng.
  • D. Kịch, vì có sự xuất hiện của các nhân vật và hành động.

Câu 27: Khi phân tích một "chi tiết nghệ thuật" nổi bật trong văn xuôi (truyện, tùy bút, tản văn), mục đích cuối cùng là để làm rõ điều gì?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Tên thật của tác giả.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Ý nghĩa sâu sắc, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, hoặc làm nổi bật chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.

Câu 28: Một vở kịch kết thúc đột ngột, để lại nhiều câu hỏi mở và sự day dứt cho khán giả. Cách kết thúc này có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Cho thấy tác giả chưa viết xong vở kịch.
  • B. Kích thích sự suy ngẫm, liên tưởng của khán giả về số phận nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra.
  • C. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu và nhàm chán.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng quên đi nội dung vở kịch.

Câu 29: Đâu là điểm chung quan trọng nhất giữa tùy bút và tản văn?

  • A. Đều có dung lượng rất dài, như tiểu thuyết.
  • B. Đều phải xây dựng một hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Đều là thể loại văn xuôi giàu tính trữ tình, lấy việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan làm trọng tâm.
  • D. Đều chỉ viết về các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn xuôi (truyện, tùy bút, tản văn), việc nhận diện các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Giúp đếm số lượng từ trong đoạn văn.
  • B. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc trang trí.
  • D. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, thể hiện cảm xúc, thái độ của tác giả và làm sâu sắc thêm ý nghĩa nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi phân tích một đoạn tùy bút, việc nhận diện và đánh giá vai trò của 'cái tôi' trữ tình là quan trọng nhất vì nó giúp làm sáng tỏ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển, sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, ánh sáng và âm thanh, kết hợp với những câu văn thể hiện sự rung động, ngạc nhiên của người quan sát trước vẻ đẹp ấy. Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của thể loại tùy bút/tản văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong kịch, 'xung đột kịch' đóng vai trò cốt lõi. Chức năng chính của xung đột kịch là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhân vật trên sân khấu kịch nói một mình, bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất mà không có ai nghe thấy. Hành động ngôn ngữ này được gọi là gì và nó có tác dụng chủ yếu ra sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích 'điểm nhìn' trong một truyện ngắn hoặc một đoạn văn xuôi giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đọc một đoạn tùy bút, nếu tác giả liên tục chuyển từ việc miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về ý nghĩa cuộc đời, rồi lại nhớ về một kỷ niệm xưa, điều này thể hiện đặc điểm nào về cấu trúc của tùy bút?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong một vở kịch, 'lớp' kịch là gì và thường được đánh dấu bởi sự kiện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích ngôn ngữ trong tùy bút, người đọc cần chú ý đến điều gì để cảm nhận được 'chất thơ' và 'chất nhạc' của thể loại này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng băn khoăn, dằn vặt của một nhân vật trước một quyết định khó khăn. Đoạn văn này sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và từ ngữ thể hiện sự lưỡng lự. Đây là cách tác giả đang sử dụng yếu tố nào để khắc họa nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một vở kịch, 'hành động kịch' là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Chức năng chính của hành động kịch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một đoạn tản văn miêu tả một sự vật rất đỗi bình dị (ví dụ: một chiếc lá rơi, một hạt mưa), nhưng lại gợi lên trong người viết những suy ngẫm sâu sắc về quy luật của tự nhiên, về sự sống và cái chết. Điều này cho thấy đặc điểm nào của tản văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong kịch, 'lời chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò gì đối với việc thể hiện nội dung vở kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phân tích tính cách nhân vật trong kịch hoặc truyện, việc xem xét 'mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác' giúp làm sáng tỏ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất về mục đích sáng tạo giữa tùy bút/tản văn và truyện ngắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một tác giả kịch xây dựng một nhân vật có tính cách phức tạp, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc. Cách hiệu quả nhất để tác giả kịch bộc lộ những mâu thuẫn nội tâm này cho khán giả là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong một đoạn tản văn, tác giả viết: 'Mùa thu Hà Nội, không chỉ là lá vàng rơi, là gió heo may, mà còn là mùi hoa sữa nồng nàn len lỏi trong từng ngõ nhỏ, gợi về những kỷ niệm xưa cũ...'. Câu văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của tản văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, chúng ta có thể thu nhận được những thông tin quan trọng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử một vở kịch có cảnh mở màn miêu tả một gia đình đang vui vẻ ăn cơm, nhưng lời thoại lại ngụ ý về những mâu thuẫn, căng thẳng tiềm ẩn. Cách xây dựng này thể hiện đặc điểm nào của kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích chủ đề của một bài tùy bút, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở thể loại tản văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong kịch, 'bàng thoại' (aside) là lời nói của nhân vật chỉ dành cho ai nghe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn trong tùy bút có sử dụng nhiều câu dài, phức tạp, lồng ghép nhiều vế, điều này có thể gợi ý về điều gì trong mạch suy nghĩ của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong kịch, 'màn' kịch là gì và chức năng của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc tùy bút hoặc tản văn, việc nhận xét về 'giọng điệu' của bài viết giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một vở kịch giúp người đọc/khán giả hiểu thêm về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong một đoạn văn, tác giả miêu tả chi tiết cảnh một người mẹ già ngồi vá áo dưới ánh đèn khuya, kèm theo những câu văn bộc lộ sự xót xa, thương cảm của người con. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào nhất và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một 'chi tiết nghệ thuật' nổi bật trong văn xuôi (truyện, tùy bút, tản văn), mục đích cuối cùng là để làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một vở kịch kết thúc đột ngột, để lại nhiều câu hỏi mở và sự day dứt cho khán giả. Cách kết thúc này có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là điểm chung quan trọng nhất giữa tùy bút và tản văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn xuôi (truyện, tùy bút, tản văn), việc nhận diện các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu thể hiện rõ nhất **luận đề** của người viết:

  • A. Việc sử dụng mạng xã hội có tác động sâu sắc đến giới trẻ ngày nay.
  • B. Một mặt, nó mở ra cánh cửa tiếp cận thông tin và kết nối toàn cầu.
  • C. Tuy nhiên, mặt khác, thời gian dành cho mạng xã hội có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và cả kết quả học tập nếu không được quản lý hợp lý.
  • D. Do đó, việc phát triển kỹ năng sử dụng mạng xã hội một cách có ý thức và cân bằng là vô cùng cần thiết cho học sinh.

Câu 2: Đặc điểm nào dưới đây là **thiết yếu** đối với một **luận điểm** trong bài văn nghị luận?

  • A. Phải là một câu hỏi tu từ gây ấn tượng mạnh.
  • B. Phải trình bày một sự kiện lịch sử nổi bật.
  • C. Phải rõ ràng, chính xác và trực tiếp làm sáng tỏ luận đề.
  • D. Phải là một câu trích dẫn từ người nổi tiếng.

Câu 3: Cho luận đề:

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và vốn từ.
  • B. Đọc sách rèn luyện khả năng tư duy phản biện.
  • C. Xem phim là hình thức giải trí phổ biến của giới trẻ.
  • D. Đọc sách bồi dưỡng tâm hồn và cảm xúc.

Câu 4: Trong bài văn nghị luận, **lý lẽ** có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giải thích, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê cụ thể.
  • C. Kể lại một câu chuyện hoặc giai thoại.
  • D. Trình bày ý kiến đối lập để bác bỏ.

Câu 5: Để chứng minh cho luận điểm

  • A. Em A kể rằng từ khi học nhóm, điểm của em ấy tăng lên.
  • B. Kết quả khảo sát từ một trường học cho thấy 80% học sinh tham gia học nhóm có điểm trung bình môn tăng.
  • C. Một câu nói nổi tiếng về sức mạnh của sự đoàn kết.
  • D. Hình ảnh một nhóm học sinh đang cùng nhau thảo luận bài tập.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa **lý lẽ** và **bằng chứng** trong bài văn nghị luận:

  • A. Lý lẽ là ví dụ cụ thể, bằng chứng là lời giải thích.
  • B. Lý lẽ và bằng chứng là hai cách gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
  • C. Bằng chứng là ý kiến chủ quan, lý lẽ là sự thật khách quan.
  • D. Lý lẽ là lời giải thích, bằng chứng là dẫn chứng thực tế để củng cố cho lý lẽ.

Câu 7: Thao tác lập luận nào chủ yếu trả lời câu hỏi

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 8: Khi muốn làm sáng tỏ tính đúng đắn, chân thực của một luận điểm bằng cách đưa ra các dẫn chứng, sự thật, số liệu cụ thể, người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 9: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Bác bỏ
  • C. Phân tích
  • D. Tổng hợp

Câu 10: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng ở phần kết bài của một văn bản nghị luận để khái quát lại các luận điểm đã trình bày và khẳng định lại vấn đề?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Bác bỏ
  • D. Tổng hợp

Câu 11: Khi người viết đưa ra ý kiến đối lập với ý kiến của người khác và dùng lý lẽ, bằng chứng để chỉ ra điểm sai hoặc hạn chế của ý kiến đó, người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Bác bỏ
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 12: Thao tác lập luận nào cho phép người viết bày tỏ thái độ, cảm xúc, nhận định chủ quan của mình về vấn đề đang nghị luận, nhằm tăng sức hấp dẫn và thuyết phục cho bài viết?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích

Câu 13: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề, nêu luận đề và khơi gợi sự chú ý của người đọc?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Luận điểm

Câu 14: Phần **thân bài** của một bài văn nghị luận có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại vấn đề.
  • B. Nêu lên ý kiến cá nhân một cách chung chung.
  • C. Kết luận và khẳng định lại luận đề.
  • D. Trình bày, phân tích, chứng minh các luận điểm bằng lý lẽ và bằng chứng.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Giải thích
  • B. Bác bỏ
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 16: Khi phân tích một luận điểm, người viết cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nêu lại luận điểm bằng lời lẽ khác.
  • B. Đưa ra thật nhiều bằng chứng mà không cần giải thích.
  • C. Xem xét các khía cạnh, mặt biểu hiện, mối quan hệ của luận điểm.
  • D. So sánh luận điểm đó với một luận điểm khác hoàn toàn không liên quan.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây **không** góp phần tạo nên tính thuyết phục của một bài văn nghị luận?

  • A. Luận đề rõ ràng, nhất quán.
  • B. Luận điểm sắc sảo, có cơ sở.
  • C. Lý lẽ chặt chẽ, bằng chứng xác thực.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa **lý lẽ** và **bằng chứng**?

  • A. Lý lẽ là lời giải thích, bằng chứng là dẫn chứng thực tế.
  • B. Lý lẽ mang tính khách quan, bằng chứng mang tính chủ quan.
  • C. Lý lẽ chỉ dùng cho thao tác giải thích, bằng chứng chỉ dùng cho thao tác chứng minh.
  • D. Lý lẽ xuất hiện ở mở bài, bằng chứng xuất hiện ở thân bài.

Câu 19: Khi sử dụng thao tác **so sánh** trong bài văn nghị luận, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Chỉ ra điểm sai của ý kiến khác.
  • B. Đưa ra số liệu thống kê chi tiết.
  • C. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng bằng cách chỉ ra sự giống/khác với đối tượng khác.
  • D. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.

Câu 20: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận với luận đề

  • A. Bảo vệ môi trường là gì?
  • B. Nhiều cá nhân đã và đang có những hành động thiết thực.
  • C. Hậu quả của việc ô nhiễm môi trường là rất nghiêm trọng.
  • D. Việc phân loại rác thải tại nguồn là một hành động nhỏ nhưng ý nghĩa lớn.

Câu 21: Để tăng sức thuyết phục cho một luận điểm, người viết cần chú trọng nhất vào điều gì khi lựa chọn và sử dụng **bằng chứng**?

  • A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, bất kể loại nào.
  • B. Chỉ sử dụng bằng chứng là số liệu thống kê.
  • C. Chỉ sử dụng bằng chứng là các câu chuyện cá nhân.
  • D. Lựa chọn bằng chứng xác thực, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm.

Câu 22: Trong bài văn nghị luận, việc sắp xếp các **luận điểm** theo một trình tự hợp lý (logic) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, lập luận chặt chẽ và tăng sức thuyết phục.
  • B. Làm cho bài viết có dung lượng dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là yêu cầu về hình thức.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy lỗi sai của người viết.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm trong cấu trúc lập luận:

  • A. Luận đề
  • B. Lý lẽ
  • C. Bằng chứng
  • D. Luận điểm

Câu 24: Khi sử dụng thao tác **bình luận**, người viết cần lưu ý điều gì để tránh biến bài nghị luận thành bài văn biểu cảm đơn thuần?

  • A. Bày tỏ ý kiến, cảm xúc nhưng phải dựa trên lý lẽ và bằng chứng, giữ thái độ khách quan tương đối.
  • B. Thỏa sức bộc lộ mọi cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • C. Chỉ cần nêu ý kiến mà không cần giải thích hay chứng minh.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ ngữ giàu tính biểu cảm.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thao tác **phân tích** và thao tác **giải thích**?

  • A. Phân tích làm rõ bản chất, giải thích chia nhỏ đối tượng.
  • B. Phân tích chỉ dùng cho văn học, giải thích dùng cho mọi vấn đề.
  • C. Giải thích cần bằng chứng, phân tích chỉ cần lý lẽ.
  • D. Giải thích làm rõ khái niệm, bản chất; Phân tích chia nhỏ đối tượng để xem xét chi tiết các bộ phận, khía cạnh.

Câu 26: Khi đọc một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính logic và chặt chẽ của lập luận?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong bài.
  • B. Mối liên hệ giữa luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Độ dài của phần kết bài.

Câu 27: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận về lợi ích của việc dậy sớm, trong đó có luận điểm:

  • A. Bằng chứng này rất mạnh mẽ và thuyết phục.
  • B. Đây là bằng chứng khách quan, có giá trị cao.
  • C. Bằng chứng này mang tính cá nhân, chưa đủ tiêu biểu để chứng minh cho luận điểm chung.
  • D. Bằng chứng này không liên quan gì đến luận điểm.

Câu 28: Mục đích của việc sử dụng các phương tiện liên kết (từ ngữ chuyển tiếp, phép lặp, phép thế,...) trong bài văn nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Giúp các ý, các đoạn văn liên kết chặt chẽ, tạo sự mạch lạc cho bài viết.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết bài về tác hại của việc lười vận động. Khi trình bày luận điểm

  • A. Giải thích (Lười vận động là gì?)
  • B. Chứng minh (Đưa ra bằng chứng người lười vận động bị bệnh)
  • C. Phân tích (Xem xét các khía cạnh sức khỏe bị ảnh hưởng)
  • D. Bác bỏ (Phản bác ý kiến lười vận động không sao)

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa **luận đề** và **luận điểm**?

  • A. Luận đề là ý kiến bao quát toàn bài, luận điểm là các ý kiến nhỏ làm sáng tỏ luận đề.
  • B. Luận đề chỉ xuất hiện ở mở bài, luận điểm chỉ xuất hiện ở thân bài.
  • C. Luận đề cần bằng chứng, luận điểm chỉ cần lý lẽ.
  • D. Luận đề mang tính chủ quan, luận điểm mang tính khách quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu thể hiện rõ nhất **luận đề** của người viết:
"Việc sử dụng mạng xã hội có tác động sâu sắc đến giới trẻ ngày nay. Một mặt, nó mở ra cánh cửa tiếp cận thông tin và kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, mặt khác, thời gian dành cho mạng xã hội có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và cả kết quả học tập nếu không được quản lý hợp lý. Do đó, việc phát triển kỹ năng sử dụng mạng xã hội một cách có ý thức và cân bằng là vô cùng cần thiết cho học sinh."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nào dưới đây là **thiết yếu** đối với một **luận điểm** trong bài văn nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cho luận đề: "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân." Luận điểm nào sau đây **không phù hợp** để làm sáng tỏ luận đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong bài văn nghị luận, **lý lẽ** có vai trò chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để chứng minh cho luận điểm "Học nhóm mang lại hiệu quả cao trong học tập", **bằng chứng** nào sau đây là **mạnh mẽ và thuyết phục nhất**?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa **lý lẽ** và **bằng chứng** trong bài văn nghị luận:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Thao tác lập luận nào chủ yếu trả lời câu hỏi "Là gì?", "Như thế nào?" nhằm giúp người đọc hiểu rõ bản chất của vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi muốn làm sáng tỏ tính đúng đắn, chân thực của một luận điểm bằng cách đưa ra các dẫn chứng, sự thật, số liệu cụ thể, người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
"Để hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu, chúng ta cần xem xét các yếu tố cấu thành: sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, sự nóng lên toàn cầu, mực nước biển dâng, và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Mỗi yếu tố này đều có những biểu hiện và hậu quả riêng, nhưng chúng liên kết chặt chẽ, tạo nên một bức tranh tổng thể về thách thức môi trường hiện nay."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng ở phần kết bài của một văn bản nghị luận để khái quát lại các luận điểm đã trình bày và khẳng định lại vấn đề?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi người viết đưa ra ý kiến đối lập với ý kiến của người khác và dùng lý lẽ, bằng chứng để chỉ ra điểm sai hoặc hạn chế của ý kiến đó, người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thao tác lập luận nào cho phép người viết bày tỏ thái độ, cảm xúc, nhận định chủ quan của mình về vấn đề đang nghị luận, nhằm tăng sức hấp dẫn và thuyết phục cho bài viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề, nêu luận đề và khơi gợi sự chú ý của người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phần **thân bài** của một bài văn nghị luận có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Nhiều người cho rằng tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc. Tuy nhiên, điều này chưa hẳn đã đúng. Hạnh phúc thực sự đến từ những mối quan hệ ý nghĩa, từ việc cống hiến cho cộng đồng, hoặc từ sự bình an nội tâm. Thực tế cho thấy, không ít người giàu có vẫn cảm thấy cô đơn, trống rỗng, trong khi nhiều người có cuộc sống giản dị lại tìm thấy niềm vui và sự mãn nguyện."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích một luận điểm, người viết cần làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào sau đây **không** góp phần tạo nên tính thuyết phục của một bài văn nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa **lý lẽ** và **bằng chứng**?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi sử dụng thao tác **so sánh** trong bài văn nghị luận, mục đích chính của người viết là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận với luận đề "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi cá nhân". Luận điểm nào sau đây cần được làm rõ bằng thao tác **giải thích**?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Để tăng sức thuyết phục cho một luận điểm, người viết cần chú trọng nhất vào điều gì khi lựa chọn và sử dụng **bằng chứng**?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong bài văn nghị luận, việc sắp xếp các **luận điểm** theo một trình tự hợp lý (logic) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm trong cấu trúc lập luận:
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. **Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về phổi, tim mạch và ung thư, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người mỗi năm trên toàn cầu.**"

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi sử dụng thao tác **bình luận**, người viết cần lưu ý điều gì để tránh biến bài nghị luận thành bài văn biểu cảm đơn thuần?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thao tác **phân tích** và thao tác **giải thích**?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đọc một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính logic và chặt chẽ của lập luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận về lợi ích của việc dậy sớm, trong đó có luận điểm: "Dậy sớm giúp tăng năng suất làm việc." Bằng chứng được đưa ra là: "Em trai tôi từ khi dậy sớm đã thấy tinh thần sảng khoái hơn." Nhận xét nào sau đây về bằng chứng này là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mục đích của việc sử dụng các phương tiện liên kết (từ ngữ chuyển tiếp, phép lặp, phép thế,...) trong bài văn nghị luận là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn đang viết bài về tác hại của việc lười vận động. Khi trình bày luận điểm "Lười vận động ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất", bạn sẽ cần sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa **luận đề** và **luận điểm**?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn trang 59 (Tập 2, Chân trời sáng tạo), mối quan hệ cơ bản và phổ biến nhất giữa văn học và điện ảnh là gì?

  • A. Điện ảnh là nguồn cảm hứng cho văn học.
  • B. Văn học là nguồn chất liệu, cảm hứng cho điện ảnh.
  • C. Văn học và điện ảnh cạnh tranh trực tiếp về nội dung.
  • D. Điện ảnh chỉ đơn thuần là sao chép văn học.

Câu 2: Quá trình chuyển một tác phẩm văn học sang tác phẩm điện ảnh được gọi là gì?

  • A. Biên soạn.
  • B. Phỏng tác.
  • C. Chuyển thể.
  • D. Minh họa.

Câu 3: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào của văn học thường gặp nhiều thách thức nhất trong việc "hình ảnh hóa" trên màn ảnh?

  • A. Dòng suy nghĩ nội tâm, cảm xúc phức tạp của nhân vật.
  • B. Các sự kiện hành động rõ ràng.
  • C. Bối cảnh, không gian cụ thể.
  • D. Lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách truyền tải thông tin giữa văn học và điện ảnh.

  • A. Văn học dùng hình ảnh, điện ảnh dùng âm thanh.
  • B. Văn học là nghệ thuật trình diễn, điện ảnh là nghệ thuật tĩnh.
  • C. Văn học chỉ kể chuyện, điện ảnh chỉ miêu tả.
  • D. Văn học dùng ngôn ngữ viết, điện ảnh dùng hình ảnh động và âm thanh.

Câu 5: Khi một tiểu thuyết được chuyển thể thành phim, vai trò của người đọc tiểu thuyết và người xem phim có gì khác biệt trong việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Người đọc cần tưởng tượng nhiều hơn, người xem tiếp nhận trực tiếp bằng thị giác và thính giác.
  • B. Người đọc tiếp nhận thụ động, người xem tiếp nhận chủ động.
  • C. Người đọc chỉ quan tâm nội dung, người xem chỉ quan tâm hình thức.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 6: Đâu là một trong những yếu tố nghệ thuật đặc trưng của điện ảnh mà văn học không có được?

  • A. Sử dụng ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Kỹ thuật dựng phim (editing).
  • C. Xây dựng cốt truyện.
  • D. Phát triển nhân vật.

Câu 7: Phân tích vai trò của kịch bản (screenplay) trong quá trình chuyển thể từ văn học sang điện ảnh.

  • A. Kịch bản chỉ đơn thuần là bản tóm tắt nội dung tác phẩm văn học.
  • B. Kịch bản là bản sao y nguyên tác phẩm văn học gốc.
  • C. Kịch bản là dạng văn bản chuyển đổi ngôn ngữ văn học sang ngôn ngữ điện ảnh, bao gồm lời thoại và chỉ dẫn hình ảnh/âm thanh.
  • D. Kịch bản là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển thể.

Câu 8: Khi chuyển thể, một chi tiết miêu tả nội tâm phức tạp trong văn học (ví dụ: nhân vật đang rất băn khoăn về một quyết định) có thể được thể hiện trên phim bằng những cách nào?

  • A. Chỉ có thể dùng lời thoại của nhân vật.
  • B. Hoàn toàn không thể hiện được.
  • C. Chỉ dùng hiệu ứng hình ảnh.
  • D. Diễn xuất của diễn viên, góc quay, âm nhạc nền, hoặc giọng đọc suy nghĩ.

Câu 9: Tại sao nói việc chuyển thể văn học sang điện ảnh luôn là một quá trình sáng tạo lại, chứ không phải sao chép đơn thuần?

  • A. Vì mỗi loại hình nghệ thuật có ngôn ngữ và cách biểu đạt riêng, đòi hỏi sự biến đổi và sáng tạo.
  • B. Vì tác phẩm văn học thường quá dài để làm thành phim.
  • C. Vì đạo diễn muốn thể hiện cái tôi cá nhân.
  • D. Vì không thể tìm được diễn viên phù hợp.

Câu 10: Yếu tố nào trong văn học thường là điểm khởi đầu quan trọng nhất cho một dự án chuyển thể điện ảnh thành công?

  • A. Phong cách ngôn ngữ độc đáo.
  • B. Miêu tả thiên nhiên chi tiết.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn và có cấu trúc rõ ràng.
  • D. Chỉ tập trung vào suy nghĩ nội tâm nhân vật.

Câu 11: Phân tích một thách thức cụ thể khi chuyển thể những tác phẩm văn học mang nặng tính biểu tượng, siêu thực hoặc trừu tượng.

  • A. Khó tìm diễn viên.
  • B. Khó "hình ảnh hóa" các ý niệm trừu tượng, biểu tượng phức tạp một cách hiệu quả.
  • C. Cốt truyện thường quá đơn giản.
  • D. Nhân vật thiếu chiều sâu.

Câu 12: Trong điện ảnh, yếu tố nào tương đương với việc miêu tả chi tiết bối cảnh, không gian trong văn học?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Âm nhạc nền.
  • C. Diễn xuất của diễn viên.
  • D. Thiết kế sản xuất (bối cảnh, trang phục, đạo cụ).

Câu 13: So sánh cách thể hiện thời gian trong văn học và điện ảnh.

  • A. Điện ảnh luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính hơn văn học.
  • B. Văn học linh hoạt hơn trong việc co giãn, đảo ngược trình tự thời gian so với điện ảnh.
  • C. Điện ảnh không thể hiện được thời gian.
  • D. Văn học chỉ miêu tả thời gian hiện tại.

Câu 14: Đâu là một lợi thế của điện ảnh khi chuyển thể một tác phẩm văn học có nhiều cảnh hành động, chiến đấu?

  • A. Khả năng tái hiện hành động một cách trực quan, sống động.
  • B. Diễn tả chi tiết suy nghĩ của nhân vật trong lúc hành động.
  • C. Giúp người xem tự tưởng tượng cảnh hành động.
  • D. Làm cho cảnh hành động trở nên trừu tượng hơn.

Câu 15: Khi chuyển thể, đạo diễn có thể thay đổi hoặc thêm bớt chi tiết so với nguyên tác văn học. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu tôn trọng nguyên tác.
  • B. Chứng tỏ đạo diễn không hiểu tác phẩm gốc.
  • C. Là một phần của quá trình sáng tạo lại để phù hợp với ngôn ngữ điện ảnh và góc nhìn của đạo diễn.
  • D. Luôn làm giảm giá trị của tác phẩm.

Câu 16: Phân tích vai trò của âm thanh (tiếng động, âm nhạc) trong một bộ phim chuyển thể từ văn học.

  • A. Âm thanh chỉ có tác dụng minh họa cho hình ảnh.
  • B. Âm nhạc trong phim không liên quan đến nội dung tác phẩm gốc.
  • C. Tiếng động trong phim chỉ mang tính chân thực, không có giá trị nghệ thuật.
  • D. Âm thanh góp phần tạo không khí, cảm xúc, làm rõ bối cảnh và hỗ trợ kể chuyện bằng hình ảnh.

Câu 17: So sánh cách xây dựng nhân vật giữa văn học và điện ảnh.

  • A. Văn học chủ yếu dựa vào miêu tả nội tâm và lời kể, điện ảnh chủ yếu dựa vào hành động, lời thoại và diễn xuất.
  • B. Văn học xây dựng nhân vật phức tạp hơn điện ảnh.
  • C. Điện ảnh chỉ xây dựng nhân vật phẳng, không có chiều sâu.
  • D. Cả hai đều sử dụng cùng một phương pháp xây dựng nhân vật.

Câu 18: Đâu là một thách thức về mặt kỹ thuật khi chuyển thể những tác phẩm văn học có quy mô không gian hoặc thời gian rất rộng lớn (ví dụ: sử thi, tiểu thuyết lịch sử nhiều tập)?

  • A. Khó tìm được cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Đòi hỏi ngân sách sản xuất rất lớn để tái hiện bối cảnh và quy mô.
  • C. Nhân vật thường thiếu chiều sâu.
  • D. Ngôn ngữ văn học quá khó hiểu.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách người đọc và người xem trải nghiệm nhịp độ (pacing) của câu chuyện.

  • A. Người đọc có thể tự điều chỉnh tốc độ tiếp nhận, người xem bị chi phối bởi nhịp độ dựng sẵn của phim.
  • B. Phim luôn có nhịp độ nhanh hơn sách.
  • C. Sách luôn có nhịp độ chậm hơn phim.
  • D. Cả hai đều có nhịp độ giống nhau.

Câu 20: Vai trò của diễn viên trong một bộ phim chuyển thể từ văn học là gì?

  • A. Chỉ là người đọc lời thoại.
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến nhân vật gốc.
  • C. Là người "hiện thực hóa" nhân vật từ trang sách bằng diễn xuất, hình thể và giọng nói.
  • D. Chỉ có nhiệm vụ làm đẹp cho bộ phim.

Câu 21: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học, yếu tố nào của điện ảnh có thể giúp làm rõ hoặc nhấn mạnh một chi tiết mà trong văn học chỉ được gợi ý nhẹ nhàng?

  • A. Số lượng chương hồi.
  • B. Độ dày của cuốn sách.
  • C. Tên của các nhân vật.
  • D. Các yếu tố hình ảnh, âm thanh, góc quay, dựng phim.

Câu 22: Phân tích lý do vì sao một bộ phim chuyển thể có thể rất thành công về mặt điện ảnh nhưng lại bị những người yêu văn học gốc chỉ trích là "phản bội nguyên tác".

  • A. Vì sự khác biệt trong ngôn ngữ nghệ thuật và yêu cầu của mỗi loại hình, đôi khi việc thay đổi để phim thành công lại đi ngược lại kỳ vọng "trung thành" với nguyên tác của độc giả.
  • B. Vì đạo diễn cố tình làm khác để gây tranh cãi.
  • C. Vì phim không có đủ kinh phí.
  • D. Vì diễn viên đóng không đạt.

Câu 23: Đâu là một kỹ thuật điện ảnh có thể được sử dụng để thể hiện sự hỗn loạn hoặc trạng thái tâm lý bất ổn của nhân vật, tương tự như việc sử dụng câu văn dài, phức tạp, ngắt quãng trong văn học?

  • A. Sử dụng nhạc nền nhẹ nhàng.
  • B. Kỹ thuật dựng phim nhanh, cắt cảnh đột ngột, góc quay bất ổn.
  • C. Cảnh quay toàn cảnh.
  • D. Nhân vật kể chuyện trực tiếp vào ống kính.

Câu 24: Phân tích một điểm tương đồng về chức năng giữa lời dẫn chuyện (narration) trong văn học và giọng đọc ngoài (voice-over) trong điện ảnh.

  • A. Cả hai đều chỉ dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Cả hai đều chỉ xuất hiện ở cuối tác phẩm.
  • C. Cả hai đều là phương tiện để truyền tải thông tin trực tiếp từ người kể chuyện/nhân vật đến người tiếp nhận.
  • D. Giọng đọc ngoài chỉ dùng để lồng tiếng cho nhân vật.

Câu 25: Tại sao việc chọn diễn viên (casting) lại là một khâu quan trọng và đôi khi gây tranh cãi trong quá trình chuyển thể?

  • A. Vì diễn viên cụ thể hóa hình dung về nhân vật, ảnh hưởng trực tiếp đến cách người xem cảm nhận về nhân vật đó.
  • B. Vì diễn viên quyết định toàn bộ nội dung bộ phim.
  • C. Vì chỉ có một diễn viên duy nhất có thể đóng vai đó.
  • D. Vì chọn diễn viên không liên quan đến tác phẩm gốc.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện biểu tượng (symbolism) giữa văn học và điện ảnh.

  • A. Văn học không sử dụng biểu tượng.
  • B. Điện ảnh chỉ sử dụng biểu tượng bằng lời thoại.
  • C. Cả hai đều sử dụng biểu tượng theo cách giống hệt nhau.
  • D. Văn học dùng ngôn ngữ, điện ảnh dùng hình ảnh, âm thanh, vật thể để tạo biểu tượng.

Câu 27: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học có kết thúc mở, điện ảnh thường có xu hướng xử lý như thế nào và tại sao?

  • A. Luôn giữ nguyên kết thúc mở như nguyên tác.
  • B. Có xu hướng làm rõ ràng hơn, đôi khi chuyển thành kết thúc đóng hoặc gợi mở theo hướng cụ thể hơn.
  • C. Cắt bỏ hoàn toàn phần kết thúc.
  • D. Thêm nhiều kết thúc khác nhau để khán giả lựa chọn.

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của bối cảnh xã hội, văn hóa tại thời điểm làm phim đến bộ phim chuyển thể, so với tác phẩm văn học gốc.

  • A. Bối cảnh làm phim không ảnh hưởng đến nội dung chuyển thể.
  • B. Chỉ có bối cảnh của tác phẩm gốc quan trọng.
  • C. Bối cảnh xã hội, văn hóa tại thời điểm làm phim có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải và các thay đổi trong bộ phim chuyển thể.
  • D. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến kỹ thuật quay phim.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc điện ảnh có thể "mở rộng" hoặc "lấp đầy" những khoảng trống trong tác phẩm văn học?

  • A. Tạo ra các phân cảnh hoặc phát triển thêm lời thoại, hành động cho các chi tiết/nhân vật phụ ít được nhắc đến trong sách.
  • B. Cắt bỏ hoàn toàn các nhân vật phụ.
  • C. Chỉ giữ lại cốt truyện chính.
  • D. Làm cho phim ngắn hơn sách.

Câu 30: Đánh giá nhận định: "Bộ phim chuyển thể thành công nhất là bộ phim giống nguyên tác văn học nhất".

  • A. Hoàn toàn đúng, vì mục đích chuyển thể là tái hiện y hệt nguyên tác.
  • B. Đúng một phần, nhưng phim cần thêm hiệu ứng đặc biệt.
  • C. Sai, vì phim cần phải có kết thúc khác với sách.
  • D. Chưa hoàn toàn chính xác, vì thành công của phim còn phụ thuộc vào việc nó hoạt động tốt trên màn ảnh với ngôn ngữ điện ảnh, đôi khi đòi hỏi sự thay đổi so với nguyên tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn trang 59 (Tập 2, Chân trời sáng tạo), mối quan hệ cơ bản và phổ biến nhất giữa văn học và điện ảnh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quá trình chuyển một tác phẩm văn học sang tác phẩm điện ảnh được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào của văn học thường gặp nhiều thách thức nhất trong việc 'hình ảnh hóa' trên màn ảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách truyền tải thông tin giữa văn học và điện ảnh.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi một tiểu thuyết được chuyển thể thành phim, vai trò của người đọc tiểu thuyết và người xem phim có gì khác biệt trong việc tiếp nhận tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đâu là một trong những yếu tố nghệ thuật đặc trưng của điện ảnh mà văn học không có được?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích vai trò của kịch bản (screenplay) trong quá trình chuyển thể từ văn học sang điện ảnh.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi chuyển thể, một chi tiết miêu tả nội tâm phức tạp trong văn học (ví dụ: nhân vật đang rất băn khoăn về một quyết định) có thể được thể hiện trên phim bằng những cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao nói việc chuyển thể văn học sang điện ảnh luôn là một quá trình sáng tạo lại, chứ không phải sao chép đơn thuần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố nào trong văn học thường là điểm khởi đầu quan trọng nhất cho một dự án chuyển thể điện ảnh thành công?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích một thách thức cụ thể khi chuyển thể những tác phẩm văn học mang nặng tính biểu tượng, siêu thực hoặc trừu tượng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong điện ảnh, yếu tố nào tương đương với việc miêu tả chi tiết bối cảnh, không gian trong văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh cách thể hiện thời gian trong văn học và điện ảnh.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là một lợi thế của điện ảnh khi chuyển thể một tác phẩm văn học có nhiều cảnh hành động, chiến đấu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi chuyển thể, đạo diễn có thể thay đổi hoặc thêm bớt chi tiết so với nguyên tác văn học. Điều này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích vai trò của âm thanh (tiếng động, âm nhạc) trong một bộ phim chuyển thể từ văn học.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh cách xây dựng nhân vật giữa văn học và điện ảnh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đâu là một thách thức về mặt kỹ thuật khi chuyển thể những tác phẩm văn học có quy mô không gian hoặc thời gian rất rộng lớn (ví dụ: sử thi, tiểu thuyết lịch sử nhiều tập)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách người đọc và người xem trải nghiệm nhịp độ (pacing) của câu chuyện.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vai trò của diễn viên trong một bộ phim chuyển thể từ văn học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học, yếu tố nào của điện ảnh có thể giúp làm rõ hoặc nhấn mạnh một chi tiết mà trong văn học chỉ được gợi ý nhẹ nhàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích lý do vì sao một bộ phim chuyển thể có thể rất thành công về mặt điện ảnh nhưng lại bị những người yêu văn học gốc chỉ trích là 'phản bội nguyên tác'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là một kỹ thuật điện ảnh có thể được sử dụng để thể hiện sự hỗn loạn hoặc trạng thái tâm lý bất ổn của nhân vật, tương tự như việc sử dụng câu văn dài, phức tạp, ngắt quãng trong văn học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích một điểm tương đồng về chức năng giữa lời dẫn chuyện (narration) trong văn học và giọng đọc ngoài (voice-over) trong điện ảnh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao việc chọn diễn viên (casting) lại là một khâu quan trọng và đôi khi gây tranh cãi trong quá trình chuyển thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện biểu tượng (symbolism) giữa văn học và điện ảnh.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học có kết thúc mở, điện ảnh thường có xu hướng xử lý như thế nào và tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của bối cảnh xã hội, văn hóa tại thời điểm làm phim đến bộ phim chuyển thể, so với tác phẩm văn học gốc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc điện ảnh có thể 'mở rộng' hoặc 'lấp đầy' những khoảng trống trong tác phẩm văn học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đánh giá nhận định: 'Bộ phim chuyển thể thành công nhất là bộ phim giống nguyên tác văn học nhất'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thơ, hình ảnh thơ là yếu tố quan trọng. Hình ảnh thơ được tạo nên chủ yếu từ:

  • A. Các khái niệm trừu tượng và công thức toán học.
  • B. Ngôn từ giàu sức gợi tả, gợi cảm, kết hợp với trí tưởng tượng và cảm xúc.
  • C. Các dữ liệu thống kê và biểu đồ.
  • D. Các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc và từ vựng chuyên ngành.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tạo hình ảnh:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Miêu tả chi tiết, dùng từ láy và tính từ gợi hình
  • D. So sánh ngầm

Câu 3: Nhịp điệu trong thơ là gì và vai trò của nó đối với việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Là số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ, giúp xác định thể thơ.
  • B. Là cách sắp xếp các từ đồng nghĩa trong bài thơ để tăng tính biểu cảm.
  • C. Là việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu để tạo chiều sâu cho bài thơ.
  • D. Là sự lặp lại có quy luật của âm thanh, ngắt nghỉ trong câu thơ, góp phần tạo nhạc điệu và thể hiện cảm xúc.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và phân tích nhịp điệu cùng tác dụng của nó:
"Đất nước / là nơi / anh đến / trường
Nước / là nơi / em đánh / rơi khăn
Trong / nỗi nhớ / đầu / sông / cuối / chợ"
(Nguyễn Khoa Điềm - Đất Nước)

  • A. Nhịp thơ chủ yếu là 4/4, 2/2/2/2, 2/2/2/2/2, tạo cảm giác chậm rãi, sâu lắng, nhấn mạnh sự gắn bó của đất nước với cuộc sống đời thường.
  • B. Nhịp thơ nhanh, gấp gáp, thể hiện sự khẩn trương, vội vã.
  • C. Nhịp thơ đều đặn 8 tiếng/câu, tạo cảm giác đơn điệu.
  • D. Nhịp thơ hỗn loạn, không theo quy luật nào, thể hiện sự băn khoăn, lo lắng.

Câu 5: Vần trong thơ là gì? Chọn phát biểu SAI về vần.

  • A. Vần là sự lặp lại hoặc tương đồng về âm thanh ở cuối các tiếng trong thơ.
  • B. Vần giúp tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ và câu thơ.
  • C. Vần luôn xuất hiện ở cuối tất cả các dòng thơ và phải là vần liền (các dòng liên tiếp vần với nhau).
  • D. Có nhiều loại vần khác nhau như vần chân, vần lưng, vần liền, vần cách.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định kiểu gieo vần chính:
"Áo chàm / buổi mới / xuống đồng
Nắng lên / Tây Bắc / rực hồng / sắc hoa"
(Tố Hữu - Việt Bắc)

  • A. Vần chân, vần liền
  • B. Vần lưng, vần cách
  • C. Vần chân, vần cách
  • D. Vần hỗn hợp

Câu 7: Thể thơ là gì? Yếu tố nào sau đây KHÔNG dùng để xác định thể thơ?

  • A. Số tiếng trong mỗi câu thơ.
  • B. Số câu trong mỗi bài thơ hoặc mỗi khổ thơ.
  • C. Cách gieo vần và luật bằng trắc.
  • D. Chủ đề và nội dung tư tưởng của bài thơ.

Câu 8: Dựa vào đặc điểm về số tiếng trong câu (7 tiếng/câu), số câu trong bài (không giới hạn, thường dài) và cách gieo vần (thường là vần chân, vần bằng ở cuối dòng 2, 4...), bài thơ "Truyện Kiều" của Nguyễn Du thuộc thể thơ nào?

  • A. Song thất lục bát
  • B. Lục bát
  • C. Thất ngôn bát cú
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "giọng điệu" trong một bài thơ.

  • A. Giọng điệu chỉ đơn thuần là tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Giọng điệu là cách tác giả sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Giọng điệu là thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình thể hiện qua bài thơ, chi phối cảm xúc người đọc và thể hiện tư tưởng tác giả.
  • D. Giọng điệu chỉ liên quan đến việc sử dụng dấu câu trong thơ.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"
(Tố Hữu - Việt Bắc)

  • A. Buồn bã, bi quan
  • B. Thiết tha, ân tình, lạc quan
  • C. Giận dữ, căm phẫn
  • D. Châm biếm, hài hước

Câu 11: Chủ đề của bài thơ là gì?

  • A. Vấn đề, hiện tượng đời sống hoặc khía cạnh tâm hồn được tác giả tập trung thể hiện trong bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ và khổ thơ trong bài.
  • C. Cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Tên gọi của bài thơ.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ và cảm hứng chủ đạo trong bài thơ.

  • A. Hình ảnh thơ và cảm hứng chủ đạo là hai yếu tố hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Cảm hứng chủ đạo quyết định số lượng hình ảnh thơ trong bài.
  • C. Hình ảnh thơ chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp bài thơ mà không liên quan đến cảm xúc chính.
  • D. Hình ảnh thơ là phương tiện nghệ thuật để tác giả thể hiện, bộc lộ cảm hứng chủ đạo của mình.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Biết được tên thật và tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • B. Hiểu được "ai" đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ, từ đó nắm bắt được góc nhìn và tâm trạng.
  • C. Xác định chính xác số lượng hình ảnh được sử dụng.
  • D. Dự đoán được thể thơ mà tác giả sẽ sử dụng.

Câu 14: Đọc khổ thơ sau và phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc:
"Ta làm con suối nhỏ lòng ta
Ta làm con suối chảy giữa rừng già
Ta làm con suối hát
Bài ca tình yêu"
(Chế Lan Viên - Tiếng hát con tàu)

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh khát vọng hóa thân, dâng hiến và làm tăng tính nhạc cho khổ thơ.
  • B. Khiến câu thơ trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho khổ thơ cân đối về mặt hình thức.
  • D. Thể hiện sự ngập ngừng, do dự của chủ thể trữ tình.

Câu 15: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp bài thơ có nhiều từ ngữ khó hiểu hơn.
  • B. Làm cho câu thơ ngắn gọn hơn.
  • C. Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận về đối tượng được nói tới.
  • D. Chỉ dùng để liệt kê các sự vật trong bài thơ.

Câu 16: Đọc câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Huy Cận - Đoàn thuyền đánh cá). Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự lạnh lẽo, u ám của cảnh biển lúc hoàng hôn.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời.
  • D. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn đỏ rực, tròn đầy, tráng lệ và đầy sức sống trên biển.

Câu 17: Phép ẩn dụ trong thơ là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng nhưng giấu đi từ so sánh.
  • B. Lấy một bộ phận để chỉ toàn thể.
  • C. Lấy dấu hiệu của sự vật để gọi tên sự vật.
  • D. Dùng từ ngữ trái nghĩa để nhấn mạnh.

Câu 18: Trong câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương - Viếng lăng Bác), hình ảnh "mặt trời trong lăng rất đỏ" là phép tu từ gì và gợi liên tưởng đến ai?

  • A. So sánh, chỉ Mặt trời thật chiếu vào lăng Bác.
  • B. Hoán dụ, chỉ lá cờ Tổ quốc.
  • C. Ẩn dụ, gợi liên tưởng đến Bác Hồ - nguồn sáng vĩ đại của dân tộc.
  • D. Nhân hóa, làm cho Mặt trời có cảm xúc.

Câu 19: Biện pháp tu từ hoán dụ là gì?

  • A. Gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó.
  • C. Dùng từ ngữ mang ý nghĩa trái ngược với nghĩa thực để nhấn mạnh.
  • D. Liệt kê hàng loạt các sự vật, hiện tượng.

Câu 20: Trong câu thơ "Áo nâu liền với áo xanh" (Tố Hữu - Việt Bắc), "áo nâu" và "áo xanh" là phép tu từ gì và gợi liên tưởng đến ai?

  • A. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến người dân và bộ đội.
  • B. So sánh, so sánh màu áo của hai nhóm người.
  • C. Nhân hóa, làm cho chiếc áo có cảm xúc.
  • D. Điệp ngữ, lặp lại từ "áo".

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy trong thơ.

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc hơn.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo nhạc điệu, nhấn mạnh đặc điểm hoặc trạng thái.
  • C. Chỉ dùng để kéo dài câu thơ cho đủ số tiếng.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung bài thơ.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc hiểu bản thân bài thơ.
  • B. Chỉ giúp biết thêm thông tin về tác giả, không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • C. Chỉ làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, tâm trạng, tư tưởng của tác giả, từ đó giải mã ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố "đề tài" mà đoạn thơ đề cập đến:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay"
(Đỗ Trung Quân - Quê hương)

  • A. Quê hương và tuổi thơ
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Chiến tranh và hòa bình
  • D. Thiên nhiên hùng vĩ

Câu 24: Phân biệt "chủ đề" và "đề tài" của một bài thơ.

  • A. Đề tài là ý kiến của người đọc, chủ đề là ý kiến của tác giả.
  • B. Đề tài là thể thơ, chủ đề là số câu thơ.
  • C. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng, tình cảm mà tác giả muốn thể hiện về đề tài đó.
  • D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.

Câu 25: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng theo một mạch ngầm, một ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • B. Số lượng từ vựng được sử dụng trong bài thơ.
  • C. Các lỗi chính tả trong bài thơ.
  • D. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh trong thơ.

Câu 26: Đọc bài thơ và nhận xét về cấu tứ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Huy Cận - Tràng Giang)

  • A. Cấu tứ đơn giản, chỉ liệt kê các sự vật trên sông.
  • B. Cấu tứ lặp lại, mỗi câu thơ đều nói về con thuyền.
  • C. Cấu tứ triển khai từ cảnh vật rộng lớn đến hình ảnh nhỏ bé, cô đơn, thể hiện tâm trạng cá nhân trước vũ trụ.
  • D. Cấu tứ theo trình tự thời gian, từ sáng đến tối.

Câu 27: Khi viết bài nghị luận phân tích một bài thơ, việc trích dẫn thơ có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Làm minh chứng cụ thể cho lập luận, phân tích, đánh giá, giúp bài viết có tính thuyết phục và bám sát văn bản gốc.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

Câu 28: Để một bài nghị luận phân tích thơ đạt hiệu quả, người viết cần đảm bảo yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, bóng bẩy.
  • B. Trích dẫn toàn bộ bài thơ vào bài viết.
  • C. Chỉ nêu cảm nhận chung chung mà không cần phân tích cụ thể.
  • D. Bám sát văn bản gốc, phân tích sâu sắc các yếu tố nghệ thuật để làm rõ nội dung và tư tưởng bài thơ, có lập luận chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ theo định hướng của Tri thức ngữ văn, người đọc cần thực hiện các bước nào để hiểu sâu sắc tác phẩm?

  • A. Đọc kĩ văn bản; tìm hiểu bối cảnh; phân tích hình ảnh, vần, nhịp điệu, biện pháp tu từ; xác định chủ đề, cảm hứng; tổng hợp và đánh giá.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua bài thơ và nêu cảm nhận cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về tiểu sử tác giả là đủ.

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ trữ tình. Yếu tố nào sau đây bạn cần tập trung làm rõ nhất để làm nổi bật đặc trưng thể loại?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Hành động và lời thoại của nhân vật.
  • D. Các sự kiện lịch sử được đề cập trong bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong thơ, hình ảnh thơ là yếu tố quan trọng. Hình ảnh thơ được tạo nên chủ yếu từ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tạo hình ảnh:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhịp điệu trong thơ là gì và vai trò của nó đối với việc biểu đạt cảm xúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và phân tích nhịp điệu cùng tác dụng của nó:
'Đất nước / là nơi / anh đến / trường
Nước / là nơi / em đánh / rơi khăn
Trong / nỗi nhớ / đầu / sông / cuối / chợ'
(Nguyễn Khoa Điềm - Đất Nước)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vần trong thơ là gì? Chọn phát biểu SAI về vần.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định kiểu gieo vần chính:
'Áo chàm / buổi mới / xuống đồng
Nắng lên / Tây Bắc / rực hồng / sắc hoa'
(Tố Hữu - Việt Bắc)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Thể thơ là gì? Yếu tố nào sau đây KHÔNG dùng để xác định thể thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Dựa vào đặc điểm về số tiếng trong câu (7 tiếng/câu), số câu trong bài (không giới hạn, thường dài) và cách gieo vần (thường là vần chân, vần bằng ở cuối dòng 2, 4...), bài thơ 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du thuộc thể thơ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố 'giọng điệu' trong một bài thơ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
'Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'
(Tố Hữu - Việt Bắc)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chủ đề của bài thơ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ và cảm hứng chủ đạo trong bài thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc khổ thơ sau và phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc:
'Ta làm con suối nhỏ lòng ta
Ta làm con suối chảy giữa rừng già
Ta làm con suối hát
Bài ca tình yêu'
(Chế Lan Viên - Tiếng hát con tàu)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong thơ nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Huy Cận - Đoàn thuyền đánh cá). Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phép ẩn dụ trong thơ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong câu thơ 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ' (Viễn Phương - Viếng lăng Bác), hình ảnh 'mặt trời trong lăng rất đỏ' là phép tu từ gì và gợi liên tưởng đến ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Biện pháp tu từ hoán dụ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong câu thơ 'Áo nâu liền với áo xanh' (Tố Hữu - Việt Bắc), 'áo nâu' và 'áo xanh' là phép tu từ gì và gợi liên tưởng đến ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy trong thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố 'đề tài' mà đoạn thơ đề cập đến:
'Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay'
(Đỗ Trung Quân - Quê hương)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân biệt 'chủ đề' và 'đề tài' của một bài thơ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc bài thơ và nhận xét về cấu tứ:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Huy Cận - Tràng Giang)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi viết bài nghị luận phân tích một bài thơ, việc trích dẫn thơ có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để một bài nghị luận phân tích thơ đạt hiệu quả, người viết cần đảm bảo yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một bài thơ theo định hướng của Tri thức ngữ văn, người đọc cần thực hiện các bước nào để hiểu sâu sắc tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ trữ tình. Yếu tố nào sau đây bạn cần tập trung làm rõ nhất để làm nổi bật đặc trưng thể loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh văn học Việt Nam 1930-1945, trào lưu thơ nào được xem là một cuộc cách mạng trong thi ca, mang đậm cái tôi cá nhân, cảm xúc mãnh liệt và hình thức tự do, thoát ly khỏi niêm luật truyền thống?

  • A. Thơ ca cách mạng
  • B. Thơ hiện thực
  • C. Thơ Mới
  • D. Thơ trào phúng

Câu 2: Phân tích đặc điểm nổi bật về "cái tôi" trong Thơ Mới 1930-1945?

  • A. Cái tôi hòa mình vào cộng đồng, mang tính tập thể.
  • B. Cái tôi cá nhân, cô đơn, bế tắc, tìm kiếm khẳng định giá trị bản thân.
  • C. Cái tôi anh hùng ca, đại diện cho lý tưởng chung.
  • D. Cái tôi ẩn danh, không bộc lộ cảm xúc trực tiếp.

Câu 3: Khi đọc một bài thơ Thơ Mới, việc nhận diện các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định thể loại chính xác của bài thơ.
  • B. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Chỉ ra số lượng từ ngữ trong bài thơ.
  • D. Cảm nhận sâu sắc hơn về hình ảnh, cảm xúc và ý nghĩa mà nhà thơ muốn truyền tải.

Câu 4: Chủ nghĩa lãng mạn trong văn học 1930-1945 thường thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng, khát vọng vượt thoát thực tại.
  • B. Phản ánh chân thực, khách quan cuộc sống xã hội.
  • C. Tập trung vào các vấn đề chính trị, thời sự.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống.

Câu 5: Một đoạn thơ miêu tả cảnh vật thiên nhiên nhưng lại chất chứa nỗi buồn, sự cô đơn của chủ thể trữ tình. Đặc điểm này thuộc về khuynh hướng nào trong Thơ Mới?

  • A. Khuynh hướng hiện thực.
  • B. Khuynh hướng sử thi.
  • C. Khuynh hướng lãng mạn.
  • D. Khuynh hướng cổ điển.

Câu 6: Kịch nói Việt Nam đầu thế kỷ XX (giai đoạn hình thành) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với các loại hình sân khấu truyền thống như Chèo, Tuồng?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố ca hát, vũ đạo.
  • B. Tập trung vào đối thoại, hành động, tâm lý nhân vật trên sân khấu hiện thực.
  • C. Cốt truyện mang tính ước lệ, tượng trưng cao.
  • D. Biểu diễn ngoài trời, không cần bối cảnh phức tạp.

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch nói, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Chỉ cần đọc phần tóm tắt nội dung vở kịch.
  • D. Cốt truyện, hệ thống nhân vật, xung đột kịch, bối cảnh, hồi/lớp kịch.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của truyện ngắn hiện đại Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít kịch tính, chủ yếu tập trung khắc họa sự kiện lịch sử lớn lao.
  • B. Tập trung khám phá đời sống nội tâm, tâm lý nhân vật.
  • C. Kết cấu đa dạng, có thể phi tuyến tính, chú trọng chi tiết nghệ thuật.
  • D. Ngôn ngữ mang tính cá thể hóa cao, phản ánh phong cách tác giả.

Câu 9: Đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ, tinh tế vẻ đẹp của một món ăn truyền thống Việt Nam, người đọc có thể liên tưởng đến phong cách nghệ thuật của tác giả nào thường xuất hiện trong giai đoạn này?

  • A. Nguyễn Tuân.
  • B. Ngô Tất Tố.
  • C. Nam Cao.
  • D. Xuân Diệu.

Câu 10: Khái niệm "xung đột kịch" trong kịch nói là gì?

  • A. Cuộc tranh luận giữa các nhà phê bình về vở kịch.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa tác giả và khán giả.
  • C. Sự va chạm, mâu thuẫn giữa các tuyến nhân vật, các quan niệm sống hoặc lực lượng đối lập, thúc đẩy kịch tính phát triển.
  • D. Vấn đề kỹ thuật âm thanh, ánh sáng trên sân khấu.

Câu 11: Nêu ý nghĩa của việc nghiên cứu bối cảnh lịch sử, xã hội khi tiếp cận một tác phẩm văn học thuộc giai đoạn 1930-1945?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm hiện đại.
  • C. Xác định chính xác số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc tư tưởng, cảm hứng, những vấn đề mà tác giả và tác phẩm phản ánh, từ đó giải mã sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm.

Câu 12: Trong Thơ Mới, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của thi ca phương Tây?

  • A. Việc sử dụng chữ Hán.
  • B. Sự đa dạng về thể thơ, vần điệu, nhịp điệu tự do, đề cao cảm xúc cá nhân.
  • C. Nội dung ca ngợi vua chúa, triều đình.
  • D. Sử dụng niêm luật chặt chẽ của thơ Đường.

Câu 13: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đối tượng phản ánh giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực giai đoạn 1930-1945?

  • A. Lãng mạn hướng vào thế giới nội tâm, cảm xúc; Hiện thực hướng vào đời sống xã hội, con người và các mâu thuẫn hiện hữu.
  • B. Lãng mạn phản ánh cuộc sống nông thôn; Hiện thực phản ánh cuộc sống thành thị.
  • C. Lãng mạn viết về tình yêu; Hiện thực viết về chiến tranh.
  • D. Lãng mạn sử dụng thơ; Hiện thực sử dụng văn xuôi.

Câu 14: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ trong văn xuôi hiện thực phê phán 1930-1945?

  • A. Ngôn ngữ bay bổng, giàu nhạc điệu.
  • B. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng cao.
  • C. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Ngôn ngữ chân thực, đời thường, đôi khi thô ráp, phản ánh rõ nét hiện thực xã hội và thân phận con người.

Câu 15: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn 1930-1945, việc chú ý đến "đời sống nội tâm phức tạp" của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Tính cách đơn giản, dễ đoán của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các sự kiện lịch sử lớn.
  • C. Sự đa chiều, mâu thuẫn, những suy tư, dằn vặt bên trong con người, phản ánh chiều sâu hiện thực.
  • D. Nghề nghiệp và địa vị xã hội của nhân vật một cách trực tiếp.

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch nói có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • B. Lời thoại và hành động (chỉ dẫn sân khấu) của nhân vật.
  • C. Tên gọi của vở kịch.
  • D. Trang phục của nhân vật.

Câu 17: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Thơ Mới đối với sự phát triển của văn học Việt Nam?

  • A. Khôi phục hoàn toàn các thể thơ trung đại.
  • B. Tập trung ca ngợi các anh hùng dân tộc.
  • C. Chỉ viết về đề tài lao động sản xuất.
  • D. Phá vỡ tính quy phạm của thơ ca trung đại, hiện đại hóa thi ca, đưa cái tôi cá nhân vào văn học.

Câu 18: Khi đọc một đoạn trích từ một vở kịch nói, việc phân tích lời thoại và chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

  • A. Tính cách, cảm xúc, suy nghĩ, mối quan hệ của nhân vật và bối cảnh diễn ra hành động.
  • B. Số lượng khán giả đã xem vở kịch.
  • C. Giá vé của buổi biểu diễn.
  • D. Tuổi đời của diễn viên thủ vai.

Câu 19: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước năm 1945 thường được miêu tả bằng từ khóa nào?

  • A. Hiện thực trần trụi.
  • B. Lãng mạn bay bổng.
  • C. Ngông, tài hoa, uyên bác, khám phá cái Đẹp.
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi.

Câu 20: Khái niệm "dòng ý thức" (stream of consciousness) là một kỹ thuật trần thuật hiện đại, có thể xuất hiện trong truyện ngắn giai đoạn nào của văn học Việt Nam?

  • A. Giai đoạn 1930-1945 (ảnh hưởng văn học phương Tây).
  • B. Giai đoạn văn học trung đại.
  • C. Giai đoạn văn học dân gian.
  • D. Giai đoạn văn học từ 1945-1975 (chủ yếu hiện thực xã hội chủ nghĩa).

Câu 21: Việc sử dụng các hình ảnh tượng trưng, siêu thực trong thơ ca giai đoạn 1930-1945 (ví dụ: thơ Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.
  • B. Phản ánh chân thực đời sống lao động.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp cổ điển.
  • D. Diễn tả những trạng thái cảm xúc, tâm linh phức tạp, kỳ dị, thế giới nội tâm bí ẩn của con người.

Câu 22: Đâu là yếu tố tạo nên "kịch tính" trong một vở kịch nói?

  • A. Sự lặp lại của các cảnh trí.
  • B. Sự phát triển của xung đột, mâu thuẫn, cao trào và nút thắt mở.
  • C. Việc sử dụng âm nhạc nền xuyên suốt vở kịch.
  • D. Số lượng diễn viên tham gia.

Câu 23: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong truyện ngắn hiện đại?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Luôn biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • C. Dẫn dắt câu chuyện, bộc lộ điểm nhìn, thái độ, và có thể chi phối cách người đọc tiếp nhận nhân vật, sự kiện.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc câu chuyện.

Câu 24: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học 1930-1945, cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ cần xem tác phẩm có nổi tiếng hay không.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng từ ngữ khó hiểu trong tác phẩm.
  • C. Chỉ đánh giá dựa trên nội dung tư tưởng.
  • D. Tính độc đáo trong phong cách, sự sáng tạo trong ngôn ngữ, hình ảnh, kết cấu, khả năng biểu đạt cảm xúc và tư tưởng sâu sắc.

Câu 25: So sánh quan niệm về "cái Đẹp" trong văn học lãng mạn và văn học hiện thực giai đoạn 1930-1945?

  • A. Lãng mạn tìm cái Đẹp ở những điều phi thường, lý tưởng, cảm xúc mãnh liệt; Hiện thực tìm cái Đẹp (hoặc phản ánh cái xấu, cái bi) ngay trong đời sống thường ngày, số phận con người bình thường.
  • B. Cả hai đều tìm cái Đẹp ở thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Lãng mạn tìm cái Đẹp ở quá khứ; Hiện thực tìm cái Đẹp ở tương lai.
  • D. Cả hai đều chỉ viết về cái Đẹp trong chiến tranh.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc đặt nhan đề cho một tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • C. Gợi mở chủ đề, tư tưởng, cảm hứng hoặc không khí của tác phẩm, định hướng sự tiếp nhận ban đầu của người đọc.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 27: Trong kịch nói, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có vai trò gì?

  • A. Là lời nhân vật nói chuyện với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt thầm kín bên trong nhân vật mà không nói ra thành lời với ai khác.
  • C. Là lời giới thiệu về nhân vật đó của người dẫn chuyện.
  • D. Là lời nhân vật nói chuyện với khán giả.

Câu 28: Đâu là điểm chung về sự đổi mới trong ngôn ngữ giữa Thơ Mới và văn xuôi hiện đại (truyện ngắn, tiểu thuyết) giai đoạn 1930-1945?

  • A. Cả hai đều quay về sử dụng ngôn ngữ Hán - Nôm.
  • B. Cả hai đều chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • C. Cả hai đều loại bỏ hoàn toàn yếu tố biểu cảm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt hiện đại, giàu tính biểu cảm, cá thể hóa, gần gũi với lời nói đời thường nhưng vẫn đảm bảo tính nghệ thuật.

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích truyện ngắn, việc nhận diện "điểm nhìn trần thuật" (người kể chuyện ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được câu chuyện được kể từ góc độ nào, mức độ khách quan hay chủ quan, và giới hạn thông tin mà người đọc nhận được.
  • B. Xác định số trang của tác phẩm gốc.
  • C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện một cách chính xác.
  • D. Biết được tên thật của tác giả.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố "thời gian" và "không gian" trong một tác phẩm truyện ngắn?

  • A. Thời gian và không gian là hai yếu tố hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Chỉ có thời gian là quan trọng, không gian không có vai trò gì.
  • C. Chúng là bối cảnh cho sự kiện và nhân vật tồn tại, tương tác, góp phần thể hiện chủ đề, không khí và ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Thời gian và không gian chỉ có chức năng liệt kê sự kiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bối cảnh văn học Việt Nam 1930-1945, trào lưu thơ nào được xem là một cuộc cách mạng trong thi ca, mang đậm cái tôi cá nhân, cảm xúc mãnh liệt và hình thức tự do, thoát ly khỏi niêm luật truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích đặc điểm nổi bật về 'cái tôi' trong Thơ Mới 1930-1945?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi đọc một bài thơ Thơ Mới, việc nhận diện các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chủ nghĩa lãng mạn trong văn học 1930-1945 thường thể hiện qua những phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một đoạn thơ miêu tả cảnh vật thiên nhiên nhưng lại chất chứa nỗi buồn, sự cô đơn của chủ thể trữ tình. Đặc điểm này thuộc về khuynh hướng nào trong Thơ Mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Kịch nói Việt Nam đầu thế kỷ XX (giai đoạn hình thành) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với các loại hình sân khấu truyền thống như Chèo, Tuồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch nói, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của truyện ngắn hiện đại Việt Nam trước năm 1945?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ, tinh tế vẻ đẹp của một món ăn truyền thống Việt Nam, người đọc có thể liên tưởng đến phong cách nghệ thuật của tác giả nào thường xuất hiện trong giai đoạn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khái niệm 'xung đột kịch' trong kịch nói là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nêu ý nghĩa của việc nghiên cứu bối cảnh lịch sử, xã hội khi tiếp cận một tác phẩm văn học thuộc giai đoạn 1930-1945?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong Thơ Mới, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của thi ca phương Tây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đối tượng phản ánh giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực giai đoạn 1930-1945?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ trong văn xuôi hiện thực phê phán 1930-1945?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn 1930-1945, việc chú ý đến 'đời sống nội tâm phức tạp' của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch nói có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Thơ Mới đối với sự phát triển của văn học Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi đọc một đoạn trích từ một vở kịch nói, việc phân tích lời thoại và chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước năm 1945 thường được miêu tả bằng từ khóa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khái niệm 'dòng ý thức' (stream of consciousness) là một kỹ thuật trần thuật hiện đại, có thể xuất hiện trong truyện ngắn giai đoạn nào của văn học Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc sử dụng các hình ảnh tượng trưng, siêu thực trong thơ ca giai đoạn 1930-1945 (ví dụ: thơ Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên) nhằm mục đích chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là yếu tố tạo nên 'kịch tính' trong một vở kịch nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong truyện ngắn hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học 1930-1945, cần dựa vào những tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh quan niệm về 'cái Đẹp' trong văn học lãng mạn và văn học hiện thực giai đoạn 1930-1945?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc đặt nhan đề cho một tác phẩm văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong kịch nói, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu là điểm chung về sự đổi mới trong ngôn ngữ giữa Thơ Mới và văn xuôi hiện đại (truyện ngắn, tiểu thuyết) giai đoạn 1930-1945?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích truyện ngắn, việc nhận diện 'điểm nhìn trần thuật' (người kể chuyện ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố 'thời gian' và 'không gian' trong một tác phẩm truyện ngắn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của vần (rhyme) trong các dòng thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về hình thức và âm điệu bài thơ?

  • A. Chủ đề chính mà nhà thơ muốn truyền tải.
  • B. Mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và cảnh vật.
  • C. Sự liên kết giữa các dòng thơ, tạo nhịp điệu và gợi cảm xúc.
  • D. Bối cảnh lịch sử ra đời của bài thơ.

Câu 2: Một đoạn thơ miêu tả "Làn sương mỏng như tấm voan/Phủ lên cảnh vật buổi ban mai." Hình ảnh "tấm voan" ở đây được sử dụng để làm gì?

  • A. Nhấn mạnh sự dày đặc, nặng nề của sương.
  • B. Gợi tả sự mỏng manh, nhẹ nhàng và mơ hồ của sương.
  • C. So sánh sương với một vật liệu cứng, chắc chắn.
  • D. Thể hiện sự tức giận, khó chịu của nhân vật trữ tình.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh và Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và Liệt kê.
  • D. Nói quá và Nói giảm nói tránh.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ trong thơ (điệp ngữ) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về ý đồ nghệ thuật của nhà thơ?

  • A. Bài thơ thuộc thể loại nào.
  • B. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • C. Số lượng câu thơ trong bài.
  • D. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu đặc biệt.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc xác định nhịp điệu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Ngắt nhịp câu, sự luân phiên của các âm tiết nhấn nhá, và vần (nếu có).
  • B. Số chữ cố định trên mỗi dòng thơ.
  • C. Việc sử dụng các từ Hán Việt.
  • D. Chỉ dựa vào nội dung, không quan tâm đến hình thức.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước đi, dáng vẻ uể oải, đôi vai trĩu nặng như mang cả gánh nặng cuộc đời." Câu "đôi vai trĩu nặng như mang cả gánh nặng cuộc đời" sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi lên điều gì về nhân vật?

  • A. Nhân hóa; gợi sự nhanh nhẹn, hoạt bát.
  • B. So sánh; gợi sự mệt mỏi, áp lực tinh thần hoặc vật chất lớn.
  • C. Hoán dụ; gợi sự giàu có, sung túc.
  • D. Ẩn dụ; gợi sự vô tư, thoải mái.

Câu 7: Phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải tổng hợp và suy luận từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề và lời giới thiệu.
  • B. Chỉ tập trung vào các biện pháp tu từ nổi bật.
  • C. Chỉ ghi nhớ tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, biểu tượng, và các thông điệp ẩn chứa.

Câu 8: Hình ảnh "mặt trời" trong thơ ca thường mang ý nghĩa biểu tượng. Nếu trong một bài thơ, "mặt trời" xuất hiện cùng với các hình ảnh của sự tàn lụi, chia ly, nó có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự sống vĩnh cửu, niềm hy vọng bất diệt.
  • B. Sức mạnh siêu nhiên, sự bất khả xâm phạm.
  • C. Kết thúc một ngày, sự chia xa, hoặc dấu hiệu của tuổi già.
  • D. Sự giàu có, quyền lực tuyệt đối.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định âm hưởng chủ đạo:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

  • A. Thanh tĩnh, man mác buồn.
  • B. Hào hùng, sôi nổi.
  • C. Vui tươi, rộn rã.
  • D. Phẫn nộ, căm hờn.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào sử dụng từ ngữ trái nghĩa, đối lập nhau trong cùng một câu hoặc đoạn để làm nổi bật một sự vật, hiện tượng, hoạt động, đặc điểm?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Đối lập/Tương phản.

Câu 11: Khi phân tích cấu tứ (cách tổ chức ý tứ, mạch cảm xúc) của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử nhà thơ.
  • B. Trình tự triển khai các hình ảnh, cảm xúc, suy ngẫm; sự chuyển đổi giữa các phần thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và số dòng trong mỗi khổ.
  • D. Việc sử dụng các loại từ (danh từ, động từ, tính từ).

Câu 12: Đọc câu sau: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn." Cụm từ "cả làng" là ví dụ về biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể hoặc vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng...)
  • D. Điệp ngữ.

Câu 13: Việc phân tích giọng điệu của bài thơ (ví dụ: trầm buồn, sôi nổi, mỉa mai, trang trọng...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ lục bát.
  • C. Việc sử dụng ngoại lai ngữ.
  • D. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình hoặc tác giả đối với đối tượng được nói tới.

Câu 14: Trong một bài thơ, hình ảnh "con đò" thường mang ý nghĩa biểu tượng. Nếu "con đò" xuất hiện trong bối cảnh chia ly, nó có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự chia cắt, khoảng cách, hoặc phương tiện đưa người đi xa.
  • B. Sự gắn bó, đoàn tụ vĩnh viễn.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Nỗi sợ hãi, bất an.

Câu 15: Khi phân tích mối quan hệ giữa các hình ảnh trong thơ, người đọc cần chú ý đến sự kết nối nào giữa chúng?

  • A. Chúng có cùng màu sắc hay không.
  • B. Chúng có cùng kích thước hay không.
  • C. Sự tương đồng, tương phản, hoặc bổ sung ý nghĩa cho nhau.
  • D. Chúng có xuất hiện cùng một khổ thơ hay không.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ liên tưởng (gần gũi về mặt ý nghĩa, không phải so sánh ngang bằng) giữa hai sự vật, hiện tượng?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 17: Đọc câu sau: "Những ngón tay run run lật từng trang sách cũ." Biện pháp tu từ nào thể hiện trực tiếp trạng thái tâm lý, cảm xúc của nhân vật thông qua hành động?

  • A. Tả cảnh ngụ tình (thông qua hành động/chi tiết ngoại cảnh).
  • B. Nói quá.
  • C. Liệt kê.
  • D. Đối lập.

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một bài thơ có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về cách tác giả xây dựng mạch cảm xúc hoặc suy tư?

  • A. Tên thật của nhà thơ.
  • B. Bài thơ được sáng tác ở quốc gia nào.
  • C. Sự phát triển, chuyển đổi của tâm trạng, suy nghĩ từ đầu đến cuối bài.
  • D. Chi phí in ấn cuốn sách có bài thơ.

Câu 19: Trong văn xuôi, điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì?

  • A. Tạo ra sự khách quan tuyệt đối, không có cảm xúc cá nhân.
  • B. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật xưng "tôi", tạo sự chân thật, gần gũi.
  • C. Cung cấp cái nhìn toàn tri, biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu, khó theo dõi.

Câu 20: Đọc câu sau: "Anh ta có một trái tim sắt đá." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và gợi lên điều gì về tính cách nhân vật?

  • A. Hoán dụ; gợi sự mềm yếu, dễ bị tổn thương.
  • B. So sánh; gợi sự vui vẻ, hòa đồng.
  • C. Nhân hóa; gợi sự năng động, nhiệt huyết.
  • D. Ẩn dụ; gợi sự lạnh lùng, vô cảm, khó lay chuyển.

Câu 21: Phân tích sự tương phản giữa hai hình ảnh, chi tiết trong thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Sự đối lập về ý nghĩa, cảm xúc, hoặc làm nổi bật một khía cạnh nào đó.
  • B. Sự giống nhau hoàn toàn giữa hai hình ảnh.
  • C. Việc nhà thơ sử dụng từ đồng nghĩa.
  • D. Số lượng âm tiết trên mỗi dòng thơ.

Câu 22: Trong văn bản miêu tả, việc lựa chọn và sắp xếp các chi tiết (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Giúp người đọc đếm được số lượng vật thể được miêu tả.
  • B. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sống động về đối tượng và cảm nhận được không khí, cảm xúc.
  • D. Chứng minh tính đúng sai của thông tin được đưa ra.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ trào phúng, người đọc cần chú ý đến giọng điệu và cách sử dụng từ ngữ để nhận diện điều gì?

  • A. Sự ca ngợi, tôn vinh.
  • B. Sự tiếc nuối, hoài niệm.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • D. Sự hài hước, mỉa mai, châm biếm những thói hư tật xấu hoặc hiện thực bất công.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau: "Trường Sơn: mây trắng/Trường Sơn: nắng chiều/Trường Sơn: nhớ Bác..." Việc lặp lại cụm từ "Trường Sơn" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ khó đọc hơn.
  • B. Nhấn mạnh địa danh, tạo âm hưởng hào hùng, gợi cảm xúc sâu lắng.
  • C. Giảm nhẹ ý nghĩa của từ được lặp lại.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một chi tiết (ví dụ: cánh chim, dòng sông, ngọn lửa...) trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào hình dáng bên ngoài của chi tiết đó.
  • B. Chỉ dựa vào màu sắc của chi tiết đó.
  • C. Bối cảnh xuất hiện của chi tiết, mối liên hệ với các yếu tố khác và ý nghĩa văn hóa, truyền thống của biểu tượng đó (nếu có).
  • D. Số lần chi tiết đó được nhắc đến trong tác phẩm.

Câu 26: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và các luận điểm (các ý nhỏ làm sáng tỏ luận đề) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tuổi của người viết bài.
  • B. Nơi bài viết được xuất bản lần đầu.
  • C. Số lượng từ vựng được sử dụng.
  • D. Cấu trúc lập luận và thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 27: Đọc câu sau: "Mồ hôi thánh thót như mưa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?

  • A. So sánh; nhấn mạnh sự vất vả, mệt nhọc, mồ hôi ra rất nhiều.
  • B. Ẩn dụ; gợi sự giàu có, sung sướng.
  • C. Nhân hóa; gợi sự vui vẻ, phấn khởi.
  • D. Hoán dụ; gợi sự lười biếng, không chịu làm việc.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Nhan đề không bao giờ liên quan đến nội dung.
  • B. Nhan đề có thể hé mở chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc một hình ảnh trung tâm của bài thơ.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi, không có ý nghĩa gì khác.
  • D. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ bài thơ một cách chi tiết.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả tâm trạng, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ cảm xúc của nhân vật?

  • A. Chỉ cần đếm số câu trong đoạn văn.
  • B. Chỉ cần tìm các từ chỉ màu sắc.
  • C. Từ ngữ miêu tả cảm xúc trực tiếp, hành động, suy nghĩ nội tâm, cảnh vật xung quanh có mối liên hệ với tâm trạng.
  • D. Chỉ cần xác định thể loại của văn bản.

Câu 30: Đọc câu sau: "Mùa xuân là tết trồng cây/Làm cho đất nước càng ngày càng xuân." (Hồ Chí Minh). Từ "xuân" trong dòng thứ hai được sử dụng với biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh (với mùa xuân).
  • B. Nhân hóa (làm cho đất nước biết "xuân").
  • C. Hoán dụ (chỉ một phần của đất nước).
  • D. Chơi chữ/Điệp âm khác nghĩa (từ "xuân" thứ nhất chỉ mùa, từ "xuân" thứ hai chỉ sự tươi trẻ, phát triển).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của vần (rhyme) trong các dòng thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về hình thức và âm điệu bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một đoạn thơ miêu tả 'Làn sương mỏng như tấm voan/Phủ lên cảnh vật buổi ban mai.' Hình ảnh 'tấm voan' ở đây được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ trong thơ (điệp ngữ) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về ý đồ nghệ thuật của nhà thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc xác định nhịp điệu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy bước đi, dáng vẻ uể oải, đôi vai trĩu nặng như mang cả gánh nặng cuộc đời.' Câu 'đôi vai trĩu nặng như mang cả gánh nặng cuộc đời' sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi lên điều gì về nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải tổng hợp và suy luận từ những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hình ảnh 'mặt trời' trong thơ ca thường mang ý nghĩa biểu tượng. Nếu trong một bài thơ, 'mặt trời' xuất hiện cùng với các hình ảnh của sự tàn lụi, chia ly, nó có thể tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định âm hưởng chủ đạo:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Biện pháp tu từ nào sử dụng từ ngữ trái nghĩa, đối lập nhau trong cùng một câu hoặc đoạn để làm nổi bật một sự vật, hiện tượng, hoạt động, đặc điểm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phân tích cấu tứ (cách tổ chức ý tứ, mạch cảm xúc) của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc câu sau: 'Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn.' Cụm từ 'cả làng' là ví dụ về biện pháp tu từ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc phân tích giọng điệu của bài thơ (ví dụ: trầm buồn, sôi nổi, mỉa mai, trang trọng...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con đò' thường mang ý nghĩa biểu tượng. Nếu 'con đò' xuất hiện trong bối cảnh chia ly, nó có thể tượng trưng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích mối quan hệ giữa các hình ảnh trong thơ, người đọc cần chú ý đến sự kết nối nào giữa chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ liên tưởng (gần gũi về mặt ý nghĩa, không phải so sánh ngang bằng) giữa hai sự vật, hiện tượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc câu sau: 'Những ngón tay run run lật từng trang sách cũ.' Biện pháp tu từ nào thể hiện trực tiếp trạng thái tâm lý, cảm xúc của nhân vật thông qua hành động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một bài thơ có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về cách tác giả xây dựng mạch cảm xúc hoặc suy tư?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong văn xuôi, điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc câu sau: 'Anh ta có một trái tim sắt đá.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và gợi lên điều gì về tính cách nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích sự tương phản giữa hai hình ảnh, chi tiết trong thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong văn bản miêu tả, việc lựa chọn và sắp xếp các chi tiết (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) có vai trò gì quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đọc một bài thơ trào phúng, người đọc cần chú ý đến giọng điệu và cách sử dụng từ ngữ để nhận diện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau: 'Trường Sơn: mây trắng/Trường Sơn: nắng chiều/Trường Sơn: nhớ Bác...' Việc lặp lại cụm từ 'Trường Sơn' có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một chi tiết (ví dụ: cánh chim, dòng sông, ngọn lửa...) trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải dựa vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và các luận điểm (các ý nhỏ làm sáng tỏ luận đề) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc câu sau: 'Mồ hôi thánh thót như mưa.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả tâm trạng, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ cảm xúc của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc câu sau: 'Mùa xuân là tết trồng cây/Làm cho đất nước càng ngày càng xuân.' (Hồ Chí Minh). Từ 'xuân' trong dòng thứ hai được sử dụng với biện pháp tu từ gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu thơ.
  • B. Tiểu sử của tác giả bài thơ.
  • C. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • D. Ý nghĩa hàm ẩn, cảm xúc và giá trị biểu đạt của ngôn ngữ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ/Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến chính mà người viết muốn trình bày.
  • B. Là những lý lẽ, dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là kết luận cuối cùng rút ra từ vấn đề nghị luận.
  • D. Là cách sắp xếp các ý trong bài viết.

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng nội dung?

  • A. Tiêu đề biểu đồ, chú thích, đơn vị đo lường và mối quan hệ giữa các trục/phần.
  • B. Màu sắc chủ đạo được sử dụng trong biểu đồ.
  • C. Kích thước tổng thể của biểu đồ.
  • D. Chỉ cần nhìn qua hình dạng chung của biểu đồ.

Câu 5: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau:

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
  • B. Chủ yếu dùng từ láy để tạo nhịp điệu.
  • C. Kết hợp tính từ gợi màu sắc mạnh ("đỏ rực", "xanh thẫm") và so sánh ("như ngọn lửa") để tạo hình ảnh tương phản, giàu sức gợi cảm.
  • D. Lặp lại cấu trúc câu để nhấn mạnh.

Câu 6: Khi nhận xét về giọng điệu của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, ta đang phân tích khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ đọc của người kể chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • D. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 7: Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ hoán dụ?

  • A. Mặt trời của tôi, sao anh ở mãi chân trời?
  • B. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi. Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
  • C. Công cha như núi Thái Sơn.
  • D. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.

Câu 8: Trong quá trình thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp hiểu rõ quan điểm của người nói, thể hiện sự tôn trọng và tạo điều kiện cho phản hồi xây dựng.
  • B. Chỉ đơn thuần là ngồi im và không ngắt lời.
  • C. Ghi chép lại mọi điều người nói trình bày.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng để phản bác ý kiến của người khác.

Câu 9: Phân tích chức năng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một truyện ngắn.

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc câu chuyện.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc trực tiếp trải nghiệm suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật xưng
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.

Câu 10: Đâu là đặc điểm của một luận điểm sắc bén trong bài văn nghị luận?

  • A. Chỉ nêu một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
  • B. Là một câu hỏi tu từ không cần trả lời.
  • C. Là một ý kiến chung chung, không rõ ràng.
  • D. Rõ ràng, cụ thể, thể hiện quan điểm cá nhân của người viết về vấn đề và có khả năng được chứng minh.

Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc của tác giả?

  • A. Cốt truyện phức tạp.
  • B. Hình ảnh, nhịp điệu, vần và các biện pháp tu từ.
  • C. Số lượng nhân vật đối thoại.
  • D. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Cuộc sống ổn định, bình yên.
  • C. Sự lênh đênh, trôi dạt, không có định hướng hoặc không kiểm soát được số phận.
  • D. Một chuyến đi chơi vui vẻ.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói/viết như "chắc chắn", "có lẽ", "thiết nghĩ", "đáng buồn là") có tác dụng gì?

  • A. Bộc lộ thái độ, tình cảm, sự đánh giá chủ quan của người viết đối với vấn đề nghị luận.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khách quan tuyệt đối.
  • C. Chỉ có tác dụng làm dài câu văn.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho luận cứ và dẫn chứng.

Câu 14: Khi viết bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và đánh giá vấn đề của người viết?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • B. Giải thích khái niệm liên quan đến vấn đề.
  • C. Nêu lên các biểu hiện của vấn đề trong thực tế.
  • D. Phân tích sâu sắc các khía cạnh (nguyên nhân, hậu quả, ý nghĩa), đánh giá ưu nhược điểm hoặc đề xuất giải pháp.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 16: Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có thể mang lại tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với độc giả đại chúng.
  • B. Góp phần tô đậm màu sắc địa phương, khắc họa chân thực tính cách, đời sống của nhân vật và bối cảnh câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là lỗi chính tả của tác giả.
  • D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngày sinh và quê quán của nhân vật.
  • B. Tên của tác giả tác phẩm.
  • C. Số trang mà nhân vật xuất hiện.
  • D. Tính cách, nội tâm, tâm lý và số phận của nhân vật.

Câu 18: Đâu là ví dụ về câu sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Anh ấy cao như sào.
  • B. Hắn tức đỏ mặt tía tai.
  • C. Ông ấy đã đi xa rồi.
  • D. Cả nhà cùng thi đua học tập.

Câu 19: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong việc xây dựng cốt truyện và khắc họa nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo môi trường cho sự kiện diễn ra, ảnh hưởng đến hành động, tâm lý nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm câu chuyện xảy ra.
  • C. Quyết định hoàn toàn tính cách của nhân vật.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đến nội dung câu chuyện.

Câu 20: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, người viết cần đảm bảo điều gì để kết bài hiệu quả?

  • A. Trình bày thêm các luận cứ và dẫn chứng mới.
  • B. Đặt ra một câu hỏi mở không liên quan đến vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các ý đã trình bày ở thân bài một cách máy móc.
  • D. Tổng kết lại vấn đề, khẳng định lại luận điểm, có thể mở rộng hoặc nêu suy nghĩ, lời kêu gọi.

Câu 21: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của nhịp điệu trong thơ tự do.

  • A. Thơ tự do không có nhịp điệu.
  • B. Nhịp điệu trong thơ tự do hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • C. Nhịp điệu được tạo ra linh hoạt bởi cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại (từ, cụm từ, cấu trúc), góp phần diễn tả cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.
  • D. Nhịp điệu trong thơ tự do chỉ phụ thuộc vào số tiếng trong mỗi dòng.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định câu chủ đề (câu mang ý chính của đoạn) giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt nhanh chóng ý chính, nội dung cốt lõi của đoạn văn.
  • B. Đếm được số lượng câu trong đoạn.
  • C. Xác định thể loại của văn bản.
  • D. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sử dụng từ Hán Việt hiệu quả trong văn cảnh trang trọng?

  • A. Cái nhà ấy to quá trời luôn.
  • B. Bữa nay tui hơi mệt.
  • C. Ông bà mình hồi xưa hay kể chuyện cổ tích.
  • D. Dân tộc Việt Nam quyết tâm giữ vững nền độc lập, tự do.

Câu 25: Khi thảo luận một vấn đề gây tranh cãi, việc trình bày ý kiến cần đảm bảo những yếu tố nào để đạt hiệu quả thuyết phục?

  • A. Chỉ cần nói thật to và át lời người khác.
  • B. Ý kiến rõ ràng, có căn cứ (lý lẽ, dẫn chứng) và thái độ tôn trọng người nghe.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Trình bày ý kiến một cách dài dòng, lan man.

Câu 26: Phân tích vai trò của tiêu đề trong một văn bản thông tin.

  • A. Giới thiệu chủ đề chính của văn bản, thu hút sự chú ý của độc giả và giúp họ định hướng nội dung.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung của văn bản.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc đọc hiểu.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng nhằm mục đích gì:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo ra một câu hỏi.
  • C. Nhấn mạnh, tô đậm cảm xúc, tâm trạng (nỗi nhớ) của nhân vật trữ tình.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản, người đọc cần tập trung vào những nội dung nào?

  • A. Tất cả các chi tiết nhỏ nhặt và ví dụ minh họa.
  • B. Chỉ cần chép lại câu đầu và câu cuối của văn bản.
  • C. Cảm xúc cá nhân của người tóm tắt về văn bản.
  • D. Các ý chính, sự kiện/thông tin quan trọng nhất, giữ đúng nội dung cốt lõi của văn bản gốc.

Câu 29: Phân tích cách sử dụng dấu chấm lửng trong câu:

  • A. Liệt kê chưa hết.
  • B. Thể hiện sự ngập ngừng, ngắt quãng trong lời nói, gợi cảm xúc (buồn, xúc động) hoặc sự thật khó nói ra.
  • C. Báo hiệu lời trích dẫn trực tiếp.
  • D. Kết thúc một câu kể.

Câu 30: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp các câu, đoạn từ tác phẩm gốc có vai trò gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực từ tác phẩm để minh họa và chứng minh cho các luận điểm phân tích, tăng tính thuyết phục của bài viết.
  • B. Chỉ để làm cho bài viết dài thêm.
  • C. Không có vai trò gì quan trọng.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích của người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau: "Những cánh hoa phượng đỏ rực như ngọn lửa đang cháy bùng lên giữa vòm lá xanh thẫm."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi nhận xét về giọng điệu của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, ta đang phân tích khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ hoán dụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong quá trình thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích chức năng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một truyện ngắn.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đâu là đặc điểm của một luận điểm sắc bén trong bài văn nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không mui không lái" trong một bối cảnh thơ ca nói về cuộc đời.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói/viết như 'chắc chắn', 'có lẽ', 'thiết nghĩ', 'đáng buồn là') có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi viết bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và đánh giá vấn đề của người viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Hắn cười. Cái cười nghe lạnh ngắt như tiếng dao cứa vào đá." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả cái cười của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có thể mang lại tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là ví dụ về câu sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong việc xây dựng cốt truyện và khắc họa nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, người viết cần đảm bảo điều gì để kết bài hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc câu sau: "Trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau." (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của nhịp điệu trong thơ tự do.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định câu chủ đề (câu mang ý chính của đoạn) giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sử dụng từ Hán Việt hiệu quả trong văn cảnh trang trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi thảo luận một vấn đề gây tranh cãi, việc trình bày ý kiến cần đảm bảo những yếu tố nào để đạt hiệu quả thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích vai trò của tiêu đề trong một văn bản thông tin.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng nhằm mục đích gì: "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản, người đọc cần tập trung vào những nội dung nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích cách sử dụng dấu chấm lửng trong câu: "Anh ấy... không còn ở đây nữa rồi."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp các câu, đoạn từ tác phẩm gốc có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để gợi hình ảnh và cảm xúc:

  • A. So sánh, Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa, So sánh
  • C. Hoán dụ, Điệp ngữ
  • D. So sánh, Điệp ngữ

Câu 2: Trong đoạn thơ ở Câu 1, hình ảnh

  • A. Gợi cảm giác vũ trụ như một ngôi nhà lớn, khép lại khi đêm về.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Diễn tả hoạt động của sóng biển vào ban đêm.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của cảnh hoàng hôn trên biển.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh như

  • A. Tạo cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • B. Làm cho câu thơ có nhạc điệu hơn.
  • C. Gợi ấn tượng về sự chuyển đổi đột ngột, mạnh mẽ của không gian khi màn đêm buông xuống.
  • D. Miêu tả âm thanh của sóng vỗ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Trong đoạn văn ở Câu 4, biện pháp tu từ được sử dụng có tác dụng gì?

  • A. Làm cho sự vật (mùa đông) trở nên gần gũi, sống động, gợi hình ảnh cụ thể về sự xuất hiện của nó.
  • B. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo, khắc nghiệt của mùa đông.
  • C. Miêu tả âm thanh đặc trưng khi mùa đông đến.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối của người viết về sự kết thúc của mùa thu.

Câu 6: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 7: Câu nói

  • A. Vật chứa đựng và vật bị chứa đựng.
  • B. Toàn thể và bộ phận.
  • C. Đặc điểm và sự vật có đặc điểm.
  • D. Bộ phận và toàn thể (dùng bộ phận để chỉ toàn bộ hoạt động).

Câu 8: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Màu sắc đặc trưng của buổi chiều tà.
  • B. Những người dân Việt Bắc (nơi thường mặc áo chàm).
  • C. Trang phục truyền thống của người Việt Nam.
  • D. Tâm trạng buồn bã của người ra đi.

Câu 9: Phân biệt sự khác nhau cốt lõi giữa ẩn dụ và hoán dụ.

  • A. Ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật, hoán dụ gọi tên đặc điểm.
  • C. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng (giống nhau), hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi (liên quan nhau).
  • D. Ẩn dụ không có yếu tố so sánh, hoán dụ luôn có yếu tố so sánh ngầm.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp nhận biết các từ ngữ lạ trong bài thơ.
  • B. Chỉ làm tăng tính nhạc điệu cho bài thơ.
  • C. Chỉ giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Cách nhà thơ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, tạo hình ảnh độc đáo và tăng sức gợi cảm cho ngôn ngữ.

Câu 11: Đọc câu thơ sau và cho biết đây là ví dụ về loại hình ảnh nào:

  • A. Hình ảnh so sánh
  • B. Hình ảnh ẩn dụ
  • C. Hình ảnh hoán dụ
  • D. Hình ảnh điệp ngữ kết hợp biểu tượng

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ

  • A. Nhấn mạnh chiều dài của dãy núi Trường Sơn.
  • B. Gợi sự nhàm chán, lặp đi lặp lại của cuộc sống.
  • C. Tạo âm hưởng hùng tráng, nhấn mạnh sự gắn bó, bền bỉ và ý nghĩa biểu tượng của Trường Sơn trong cuộc kháng chiến.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của Trường Sơn.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào dưới đây thường được chú trọng hơn so với các bài thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) về mặt hình thức?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu.
  • B. Nhịp điệu và cách ngắt dòng/khổ linh hoạt theo cảm xúc, ý tưởng.
  • C. Sự tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc.
  • D. Hệ thống vần chân cố định.

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

  • A. Định nghĩa bằng các sự kiện lịch sử vĩ đại.
  • B. Liệt kê các danh lam thắng cảnh nổi tiếng.
  • C. Giải thích Đất Nước qua những gì gần gũi, thân thuộc với đời sống hằng ngày và trách nhiệm của mỗi cá nhân.
  • D. Sử dụng các khái niệm triết học phức tạp.

Câu 15: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng đại từ xưng hô

  • A. Tạo không khí tâm tình, thủ thỉ, kéo người đọc (người nghe) vào cuộc đối thoại trực tiếp về một vấn đề lớn lao.
  • B. Thể hiện sự tức giận, trách móc.
  • C. Làm cho câu thơ thêm trang trọng.
  • D. Nhấn mạnh khoảng cách giữa người nói và người nghe.

Câu 16: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Cách tổ chức, sắp xếp các hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc theo một mạch logic hoặc tâm trạng nhất định để làm nổi bật chủ đề.
  • C. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép.
  • D. Hệ thống vần và nhịp.

Câu 17: Đọc hai dòng thơ:

  • A. Gần gũi, chân thực.
  • B. Chật hẹp, tù túng.
  • C. Ảm đạm, u buồn.
  • D. Rộng lớn, khoáng đạt, mang tính vũ trụ và lãng mạn.

Câu 18: Trong phân tích văn học,

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và thể hiện.
  • B. Cốt truyện, chuỗi sự kiện xảy ra trong tác phẩm.
  • C. Nhân vật chính của câu chuyện.
  • D. Thể loại của tác phẩm (thơ, văn xuôi, kịch).

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và biện pháp tu từ.
  • B. Ngôn ngữ tường thuật, miêu tả trực tiếp sự việc.
  • C. Ngôn ngữ biểu cảm, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt.
  • D. Ngôn ngữ nghị luận, phân tích nguyên nhân.

Câu 20: Khi phân tích

  • A. Tốc độ đọc của người đọc.
  • B. Độ dài của câu văn hoặc dòng thơ.
  • C. Thái độ, tình cảm của người viết/người nói thể hiện qua cách dùng từ ngữ, đặt câu, nhịp điệu (ví dụ: trang trọng, hài hước, mỉa mai, tha thiết, căm phẫn...).
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 21: Đọc câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Trong câu ở Câu 21, từ

  • A. Sự ranh mãnh, lọc lõi, nhiều kinh nghiệm và khôn ngoan (theo nghĩa tiêu cực hoặc trung tính) trong việc đối phó, giải quyết vấn đề.
  • B. Sự hiền lành, nhút nhát.
  • C. Sự mạnh mẽ, dũng cảm.
  • D. Sự trung thực, thẳng thắn.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ người)

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp tu từ trong văn học là gì?

  • A. Làm cho câu văn, câu thơ dài hơn.
  • B. Tăng hiệu quả diễn đạt, tạo hình ảnh, gợi cảm xúc, làm cho ngôn ngữ thêm sinh động, giàu sức gợi.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn, câu thơ.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Trong đoạn thơ ở Câu 25,

  • A. Mặt trời thật chiếu sáng lăng Bác, thể hiện sự ấm áp.
  • B. Hình ảnh người chiến sĩ canh gác lăng, thể hiện sự trung thành.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh, thể hiện sự vĩ đại, bất diệt, nguồn sáng và sức sống của dân tộc.
  • D. Tâm trạng của tác giả khi vào lăng, thể hiện sự xúc động.

Câu 27: Phân tích sự đối lập giữa

  • A. Tạo sự nhàm chán, lặp lại.
  • B. Đối lập giữa cái hữu hạn (mặt trời tự nhiên theo chu kỳ ngày/đêm) và cái vĩnh hằng (mặt trời Hồ Chí Minh sống mãi trong lòng dân tộc), làm nổi bật sự bất diệt của Bác.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về màu sắc giữa hai hình ảnh.
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả.

Câu 28: Đọc câu:

  • A. Nội dung của cuốn sách có tính chất hài hước, gây cười.
  • B. Cuốn sách khiến người đọc cảm thấy buồn bã.
  • C. Cuốn sách được viết một cách cẩu thả.
  • D. Cuốn sách có màu sắc u ám.

Câu 29: Khi phân tích một văn bản, việc xác định

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Góc nhìn, quan điểm, cảm xúc của người truyền tải câu chuyện/tâm trạng, từ đó ảnh hưởng đến cách sự việc/tình cảm được thể hiện.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Địa điểm xảy ra câu chuyện.

Câu 30: Một câu nói mang tính chất

  • A. Ý nghĩa trực tiếp và ý nghĩa hàm ẩn hoàn toàn giống nhau.
  • B. Chỉ đơn giản là nói quá sự thật.
  • C. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ để ca ngợi.
  • D. Ý nghĩa bề mặt trái ngược hoặc khác biệt đáng kể so với ý nghĩa thực sự mà người nói muốn truyền đạt, thường nhằm châm biếm hoặc phê phán nhẹ nhàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để gợi hình ảnh và cảm xúc:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"

A. So sánh, Ẩn dụ
B. Nhân hóa, So sánh
C. Hoán dụ, Điệp ngữ
D. So sánh, Điệp ngữ

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong đoạn thơ ở Câu 1, hình ảnh "Sóng đã cài then đêm sập cửa" có tác dụng chủ yếu gì trong việc diễn tả không gian và thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh như "sập cửa" trong câu thơ "Sóng đã cài then đêm sập cửa".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Chiếc lá vàng cuối cùng lìa cành, chao nghiêng trong gió rồi nhẹ nhàng đáp xuống mặt đất ẩm. Mùa đông đã thực sự gõ cửa."

Phần gạch chân là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong đoạn văn ở Câu 4, biện pháp tu từ được sử dụng có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

"Tay xách nách mang đồ đạc về quê ăn Tết."

A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Điệp ngữ

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Câu nói "Tay xách nách mang" (trong Câu 6) là một cách diễn đạt sử dụng bộ phận cơ thể để chỉ hoạt động hoặc trạng thái của con người. Đây là dạng hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc khổ thơ sau:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

Từ "áo chàm" trong khổ thơ này là một hình ảnh hoán dụ. Nó dùng để chỉ đối tượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân biệt sự khác nhau cốt lõi giữa ẩn dụ và hoán dụ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc câu thơ sau và cho biết đây là ví dụ về loại hình ảnh nào:

"Trường Sơn: mười năm, Trường Sơn: Trường Sơn!"

A. Hình ảnh so sánh
B. Hình ảnh ẩn dụ
C. Hình ảnh hoán dụ
D. Hình ảnh điệp ngữ kết hợp biểu tượng

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ "Trường Sơn" ba lần trong câu thơ ở Câu 11.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào dưới đây thường được chú trọng hơn so với các bài thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) về mặt hình thức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

"Em ơi em
Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời"

(Trích Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm)

Đoạn thơ này sử dụng cách diễn đạt nào để nói về Đất Nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng đại từ xưng hô "Em ơi em" ở đầu đoạn thơ trong Câu 14.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc hai dòng thơ:

"Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng"

(Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

Việc kết hợp những hình ảnh như "gió", "buồm trăng", "mây cao", "biển bằng" tạo nên không gian nghệ thuật như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong phân tích văn học, "chủ đề" (theme) của tác phẩm được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Năm ấy, lụt to lắm. Nước sông dâng cao, tràn vào nhà. Cả làng phải chạy lụt. Cảnh tượng thật hỗn loạn."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản (thơ hoặc văn xuôi), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc câu:

"Anh ấy là một con cáo già trong kinh doanh."

Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong câu ở Câu 21, từ "con cáo già" ẩn dụ cho đặc điểm gì của người đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hình ảnh "vầng trán suy tư" trong câu thơ "Vầng trán suy tư nhìn ra bể cả" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp tu từ trong văn học là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo:

"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ"

(Trích Viếng lăng Bác - Viễn Phương)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong đoạn thơ ở Câu 25, "mặt trời trong lăng" ẩn dụ cho ai và thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích sự đối lập giữa "mặt trời đi qua trên lăng" và "một mặt trời trong lăng rất đỏ" trong đoạn thơ ở Câu 25.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc câu:

"Cả lớp cười ồ lên. Cuốn sách thật buồn cười!"

Từ "buồn cười" trong câu này thể hiện điều gì về cuốn sách?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích một văn bản, việc xác định "người kể chuyện" (hoặc "chủ thể trữ tình" trong thơ) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một câu nói mang tính chất "mỉa mai" (irony) thường có đặc điểm gì về ý nghĩa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong "Tri thức ngữ văn", khái niệm nào dùng để chỉ người bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ, có thể đồng nhất hoặc không đồng nhất với tác giả?

  • A. Nhân vật tự sự
  • B. Chủ thể trữ tình
  • C. Người kể chuyện
  • D. Nhân vật kịch

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"

  • A. So sánh và điệp ngữ
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Hoán dụ và điệp ngữ

Câu 3: Nhịp thơ là gì trong cấu trúc của bài thơ?

  • A. Điểm dừng hơi, ngắt giọng khi đọc thơ, tạo tiết tấu cho bài thơ.
  • B. Sự lặp lại của các âm thanh ở cuối dòng thơ.
  • C. Cách sắp xếp các dòng thơ thành khổ thơ.
  • D. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.

Câu 4: Vần chân là loại vần được gieo ở vị trí nào trong các dòng thơ?

  • A. Ở đầu mỗi dòng thơ.
  • B. Ở giữa mỗi dòng thơ.
  • C. Ở bất kỳ vị trí nào trong dòng thơ.
  • D. Ở cuối mỗi dòng thơ.

Câu 5: Đọc đoạn thơ:
"Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày"

  • A. Vần chân cách (dòng 1-3, dòng 2-4)
  • B. Vần chân liền (dòng 1-2, dòng 3-4)
  • C. Vần lưng
  • D. Không có vần

Câu 6: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gợi hình ảnh cụ thể, sinh động, tác động mạnh vào giác quan của người đọc?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hình ảnh thơ (thông qua so sánh, ẩn dụ...)
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 7: Phân tích vai trò của nhịp thơ trong việc biểu đạt cảm xúc của bài thơ.

  • A. Nhịp thơ chỉ có vai trò tạo nhạc điệu, không liên quan đến cảm xúc.
  • B. Nhịp thơ luôn cố định, không thay đổi tùy theo cảm xúc.
  • C. Nhịp thơ góp phần tạo tiết tấu, có thể diễn tả cảm xúc vui tươi, gấp gáp, trầm buồn hay suy tư.
  • D. Nhịp thơ chỉ quan trọng trong thơ truyền thống, không ảnh hưởng đến thơ hiện đại.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi buộc lòng tôi với tất cả
Những gì xảy ra trên mặt đất
Với từng chiếc lá
Khóm hoa
Với từng hạt bụi
Ôi mặt đất thân yêu!"
Nhịp thơ chủ đạo trong đoạn này (đặc biệt ở các dòng ngắn) gợi lên điều gì?

  • A. Sự trang trọng, hùng tráng.
  • B. Sự nhẹ nhàng, êm đềm.
  • C. Sự gấp gáp, vội vã.
  • D. Sự suy tư, chiêm nghiệm, trải dài cảm xúc.

Câu 9: Khái niệm nào trong "Tri thức ngữ văn" dùng để chỉ sự vật, hiện tượng cụ thể được nhà thơ đưa vào bài thơ để gợi liên tưởng, cảm xúc về một ý nghĩa nào đó?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Bối cảnh

Câu 10: Khi đọc hiểu thơ, việc xác định và phân tích vần và nhịp có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp xác định thể thơ truyền thống.
  • B. Góp phần cảm nhận nhạc điệu, tiết tấu, từ đó hiểu thêm về cảm xúc và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ đọc hơn.
  • D. Giúp phân biệt thơ với văn xuôi một cách đơn giản.

Câu 11: Đọc đoạn thơ:
"Bóng Bác ngồi đó lặng im
Bên ánh lửa hồng như một bếp than"

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Phân tích tác dụng của hình ảnh "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" trong việc miêu tả cảnh hoàng hôn.

  • A. Gợi hình ảnh mặt trời tròn, đỏ rực, chìm dần xuống biển, tạo ấn tượng mạnh về màu sắc và hình khối.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời khi hoàng hôn.
  • C. Thể hiện sự lạnh lẽo, tàn lụi của cảnh vật.
  • D. Miêu tả âm thanh của cảnh hoàng hôn.

Câu 13: Trong một bài thơ, nếu chủ thể trữ tình xưng "tôi" và trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của mình, đó là loại chủ thể trữ tình nào?

  • A. Chủ thể trữ tình trực tiếp
  • B. Chủ thể trữ tình ẩn mình
  • C. Chủ thể trữ tình nhập vai
  • D. Chủ thể trữ tình gián tiếp

Câu 14: Đọc đoạn thơ:
"Gió theo lối gió, mây đường mây
Giòng nước buồn thiu, hoa bắp lay..."

  • A. Sự gắn bó, hòa hợp.
  • B. Sự chia lìa, xa cách, tâm trạng buồn bã.
  • C. Sự sống động, tươi vui.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào có tác dụng tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, gợi liên tưởng, cảm xúc mạnh mẽ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 16: Đọc đoạn thơ:
"Em không nghe mùa thu
Lá thu rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô"

  • A. Vần chân liền
  • B. Vần lưng
  • C. Vần chân cách
  • D. Không có vần

Câu 17: Khi phân tích hình ảnh thơ, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Hình ảnh đó có đẹp hay không.
  • B. Hình ảnh đó có quen thuộc trong đời sống không.
  • C. Hình ảnh đó được miêu tả chi tiết đến mức nào.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng, cảm xúc mà hình ảnh đó gợi ra trong bài thơ.

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất"
Loại chủ thể trữ tình nào xuất hiện ở đây?

  • A. Chủ thể trữ tình trực tiếp (xưng "tôi")
  • B. Chủ thể trữ tình ẩn mình
  • C. Chủ thể trữ tình nhập vai
  • D. Chủ thể trữ tình gián tiếp

Câu 19: Nhịp thơ "2/2" (ngắt nhịp sau tiếng thứ 2 và 4) thường tạo cảm giác gì?

  • A. Sự vội vã, gấp gáp.
  • B. Sự trầm buồn, suy tư.
  • C. Sự cân đối, nhịp nhàng, đôi khi vui tươi hoặc diễn tả bước đi.
  • D. Sự đột ngột, bất ngờ.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:
"Con sóng dưới lòng sâu
Con sóng trên mặt nước
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngày đêm không ngủ được"

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và nhân hóa
  • C. Hoán dụ và so sánh
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ

Câu 21: Tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ ở Câu 20 ("Con sóng... Con sóng...") là gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo ra sự khó hiểu.
  • C. Chỉ để tăng tính nhạc điệu đơn thuần.
  • D. Nhấn mạnh sự hiện diện khắp nơi của "con sóng" (biểu tượng cho tình yêu, nỗi nhớ), tạo âm hưởng da diết.

Câu 22: Đọc câu thơ:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng"
Hình ảnh "mặt trời đi qua" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

  • A. So sánh, gợi sự vội vã.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự vĩnh hằng.
  • C. Nhân hóa, gợi sự hoạt động theo quy luật của vũ trụ, nhưng cũng ẩn chứa sự ngưỡng mộ, kính cẩn trước Lăng Bác.
  • D. Hoán dụ, gợi sự nhỏ bé của mặt trời.

Câu 23: Để phân tích tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình trong bài thơ, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua bài thơ.
  • B. Chỉ dựa vào thông tin về cuộc đời tác giả.
  • C. Chỉ phân tích các biện pháp tu từ.
  • D. Phân tích ngôn ngữ thơ (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ), giọng điệu, nhịp điệu, bối cảnh bài thơ.

Câu 24: Đọc đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song"
Nhịp thơ chủ đạo (đặc biệt ở dòng đầu) và cách gieo vần gợi cảm giác gì?

  • A. Sự dàn trải, mênh mang, buồn bã, kéo dài.
  • B. Sự vui tươi, rộn ràng.
  • C. Sự dứt khoát, mạnh mẽ.
  • D. Sự ngạc nhiên, bất ngờ.

Câu 25: Khi nào thì chủ thể trữ tình được coi là "ẩn mình"?

  • A. Khi chủ thể xưng "tôi" nhưng không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Khi chủ thể đóng vai một nhân vật khác.
  • C. Khi không xuất hiện đại từ nhân xưng cụ thể, cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ qua miêu tả cảnh vật, sự việc.
  • D. Khi bài thơ không có cảm xúc.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố hình thức (như vần, nhịp) và yếu tố nội dung (cảm xúc, ý nghĩa) trong thơ.

  • A. Hình thức và nội dung hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Hình thức và nội dung có mối quan hệ mật thiết, hình thức góp phần thể hiện và làm nổi bật nội dung.
  • C. Nội dung quyết định hoàn toàn hình thức, hình thức không có vai trò độc lập.
  • D. Hình thức chỉ là vỏ bọc bên ngoài, không ảnh hưởng đến việc truyền tải ý nghĩa.

Câu 27: Đọc câu thơ:
"Màu tím hoa sim tím chiều hoang biền biệt"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây để nhấn mạnh?

  • A. Điệp ngữ ("tím")
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Việc phân tích bối cảnh sáng tác của bài thơ có ý nghĩa gì đối với việc đọc hiểu?

  • A. Giúp người đọc nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc văn bản thơ.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn hoàn cảnh ra đời, tâm trạng tác giả, và các yếu tố xã hội, lịch sử, văn hóa ảnh hưởng đến nội dung bài thơ.
  • D. Chỉ giúp xác định thể thơ.

Câu 29: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
Nhịp thơ chủ đạo của hai dòng thơ này thường là gì và gợi cảm giác gì?

  • A. Nhịp nhanh, mạnh mẽ, gợi sự sôi động.
  • B. Nhịp 2/2/3, gợi sự gấp gáp.
  • C. Nhịp 4/3, gợi sự vui tươi.
  • D. Nhịp 4/3, gợi sự tĩnh lặng, thanh vắng, suy tư.

Câu 30: Khái niệm nào dùng để chỉ sự vật, hiện tượng cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng hoặc gợi liên tưởng sâu sắc hơn ý nghĩa bề mặt?

  • A. Biện pháp so sánh
  • B. Biểu tượng (tượng trưng)
  • C. Điển tích
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong 'Tri thức ngữ văn', khái niệm nào dùng để chỉ người bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ, có thể đồng nhất hoặc không đồng nhất với tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhịp thơ là gì trong cấu trúc của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vần chân là loại vần được gieo ở vị trí nào trong các dòng thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn thơ:
'Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gợi hình ảnh cụ thể, sinh động, tác động mạnh vào giác quan của người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích vai trò của nhịp thơ trong việc biểu đạt cảm xúc của bài thơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi buộc lòng tôi với tất cả
Những gì xảy ra trên mặt đất
Với từng chiếc lá
Khóm hoa
Với từng hạt bụi
Ôi mặt đất thân yêu!'
Nhịp thơ chủ đạo trong đoạn này (đặc biệt ở các dòng ngắn) gợi lên điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khái niệm nào trong 'Tri thức ngữ văn' dùng để chỉ sự vật, hiện tượng cụ thể được nhà thơ đưa vào bài thơ để gợi liên tưởng, cảm xúc về một ý nghĩa nào đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc hiểu thơ, việc xác định và phân tích vần và nhịp có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn thơ:
'Bóng Bác ngồi đó lặng im
Bên ánh lửa hồng như một bếp than'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích tác dụng của hình ảnh 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' trong việc miêu tả cảnh hoàng hôn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một bài thơ, nếu chủ thể trữ tình xưng 'tôi' và trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của mình, đó là loại chủ thể trữ tình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn thơ:
'Gió theo lối gió, mây đường mây
Giòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Biện pháp tu từ nào có tác dụng tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, gợi liên tưởng, cảm xúc mạnh mẽ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn thơ:
'Em không nghe mùa thu
Lá thu rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi phân tích hình ảnh thơ, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất'
Loại chủ thể trữ tình nào xuất hiện ở đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nhịp thơ '2/2' (ngắt nhịp sau tiếng thứ 2 và 4) thường tạo cảm giác gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn thơ:
'Con sóng dưới lòng sâu
Con sóng trên mặt nước
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngày đêm không ngủ được'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ ở Câu 20 ('Con sóng... Con sóng...') là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc câu thơ:
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng'
Hình ảnh 'mặt trời đi qua' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để phân tích tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình trong bài thơ, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn thơ:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song'
Nhịp thơ chủ đạo (đặc biệt ở dòng đầu) và cách gieo vần gợi cảm giác gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi nào thì chủ thể trữ tình được coi là 'ẩn mình'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố hình thức (như vần, nhịp) và yếu tố nội dung (cảm xúc, ý nghĩa) trong thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc câu thơ:
'Màu tím hoa sim tím chiều hoang biền biệt'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây để nhấn mạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc phân tích bối cảnh sáng tác của bài thơ có ý nghĩa gì đối với việc đọc hiểu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
Nhịp thơ chủ đạo của hai dòng thơ này thường là gì và gợi cảm giác gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khái niệm nào dùng để chỉ sự vật, hiện tượng cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng hoặc gợi liên tưởng sâu sắc hơn ý nghĩa bề mặt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố tự sự nào được sử dụng để thể hiện suy nghĩ nội tâm phức tạp của nhân vật:

  • A. Đối thoại
  • B. Miêu tả ngoại hình
  • C. Hành động
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Nội dung chính của bài thơ
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Sự lặp lại và ngắt nghỉ trong câu, dòng thơ
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh

Câu 3: Trong một tác phẩm kịch,

  • A. Sự thay đổi cảnh trí trên sân khấu
  • B. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật, hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, chính bản thân
  • C. Lời dẫn truyện của người kể chuyện
  • D. Giới thiệu về bối cảnh và thời gian câu chuyện

Câu 4: Phân tích câu thơ sau:

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, thể hiện sự cảm nhận tinh tế, sự tác động của ánh sáng đến vật thể
  • B. So sánh, làm nổi bật sự yếu ớt của cành me
  • C. Hoán dụ, chỉ thời tiết mùa khô
  • D. Nhân hóa, làm cho cành me có tính cách

Câu 5: Khi đọc một truyện ngắn hiện đại, việc xác định

  • A. Số lượng nhân vật chính trong truyện
  • B. Thể loại chính xác của tác phẩm
  • C. Góc độ quan sát, cách cảm nhận và thái độ của người kể chuyện đối với sự việc, nhân vật
  • D. Kết thúc có hậu hay bi kịch của câu chuyện

Câu 6:

  • A. Khả năng sử dụng từ ngữ phức tạp
  • B. Số lượng trang của tác phẩm
  • C. Chủ đề chung mà văn bản đề cập
  • D. Thái độ, cảm xúc, lập trường của người viết/người kể chuyện đối với nội dung được trình bày

Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp ngữ hoặc điệp cấu trúc trong thơ:

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa, tạo nhịp điệu và liên kết cho bài thơ
  • C. Giảm bớt sự trang trọng của ngôn ngữ thơ
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của bài thơ

Câu 8: Trong kịch,

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm, động cơ hành động của nhân vật cho khán giả biết
  • B. Trao đổi thông tin với các nhân vật khác
  • C. Miêu tả bối cảnh sân khấu
  • D. Giải thích cốt truyện một cách trực tiếp

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình
  • B. Nỗi buồn, sự tuyệt vọng
  • C. Ước mơ, khát vọng, sự ra đi tìm chân trời mới
  • D. Sự giàu có, sung túc

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc

Câu 11: Trong truyện ngắn,

  • A. Chuỗi các sự kiện, biến cố liên quan đến nhân vật và dẫn dắt câu chuyện phát triển
  • B. Mô tả chi tiết về ngoại hình nhân vật
  • C. Các đoạn thơ trữ tình xen kẽ
  • D. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu tác phẩm

Câu 12: Phân tích câu văn:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh ngầm (ẩn dụ)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 13: Yếu tố nào trong kịch giúp bộc lộ trực tiếp tính cách, quan điểm và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Lời đề tựa
  • B. Phần giới thiệu nhân vật
  • C. Đối thoại
  • D. Hướng dẫn sân khấu (stage directions)

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua ngôn ngữ:

  • A. Sự tĩnh lặng, cô đơn, man mác buồn
  • B. Niềm vui, sự hân hoan
  • C. Sự giận dữ, bất mãn
  • D. Sự hồi hộp, lo lắng

Câu 15: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần nhớ tên và nghề nghiệp của nhân vật
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình được miêu tả
  • C. Chỉ quan tâm đến vai trò của nhân vật (chính hay phụ)
  • D. Phân tích hành động, suy nghĩ, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự phát triển tâm lý của nhân vật

Câu 16: Yếu tố nào trong thơ tự do giúp tạo nên sự độc đáo và linh hoạt về hình thức, phá vỡ các quy tắc niêm luật truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Không tuân thủ chặt chẽ các quy định về số tiếng, vần, nhịp cố định
  • C. Luôn có kết cấu ba phần (mở, thân, kết)
  • D. Bắt buộc phải sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ (chỉ người gắn bó mật thiết, sinh sống hoặc làm việc trên biển)
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Nói quá

Câu 18: Phân tích một vở kịch thường bao gồm việc tìm hiểu về bối cảnh, nhân vật, xung đột, và yếu tố nào nữa để hiểu rõ thông điệp tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Giá bán vé xem kịch
  • B. Số lượng khán giả đã xem
  • C. Tên của diễn viên đóng vai chính
  • D. Đề tài và chủ đề

Câu 19: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo nên sự kịch tính, lôi cuốn người đọc và thường là điểm thắt nút của câu chuyện?

  • A. Lời giới thiệu tác giả
  • B. Mục lục
  • C. Cao trào
  • D. Chú thích cuối trang

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định cách gieo vần:

  • A. Vần liền (hanh - mía)
  • B. Vần cách (hanh - già)
  • C. Vần chân (mía - tơ)
  • D. Không có vần

Câu 21: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và bối cảnh xã hội, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tác giả sinh ra ở đâu
  • B. Số lượng sách đã bán ra
  • C. Ngôn ngữ mà tác giả sử dụng
  • D. Những vấn đề xã hội, lịch sử, văn hóa, tư tưởng... được phản ánh hoặc ảnh hưởng đến sự ra đời và nội dung tác phẩm

Câu 22: Biện pháp tu từ nào giúp sự vật, hiện tượng vô tri, cây cối, con vật... được gán cho những đặc điểm, hành động, suy nghĩ như con người?

  • A. Nhân hóa
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện:

  • A. Người kể chuyện toàn tri
  • B. Người kể chuyện xưng "tôi", tham gia vào câu chuyện
  • C. Người kể chuyện giấu mặt, không tham gia vào câu chuyện
  • D. Nhân vật phụ

Câu 24: Trong phân tích thơ,

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ
  • B. Tên của tác giả
  • C. Từ ngữ, câu thơ gợi lên những liên tưởng, cảm nhận về sự vật, hiện tượng cụ thể hoặc trừu tượng
  • D. Độ dày của tập thơ

Câu 25: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp thiết lập không gian, thời gian và hoàn cảnh diễn ra câu chuyện?

  • A. Bối cảnh
  • B. Cao trào
  • C. Kết thúc
  • D. Đề mục

Câu 26: Phân tích câu thơ:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Ẩn dụ

Câu 27: Trong kịch,

  • A. Làm cho kịch bản dài hơn
  • B. Đánh dấu sự thay đổi bối cảnh, thời gian, hoặc diễn biến quan trọng của cốt truyện, giúp người xem/đọc dễ theo dõi
  • C. Chỉ để trang trí cho kịch bản
  • D. Quy định số lượng nhân vật xuất hiện

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận hình thức, người đọc sẽ tập trung vào các yếu tố nào?

  • A. Thể thơ, vần, nhịp, ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả
  • C. Nội dung chính và thông điệp
  • D. Mối liên hệ với các tác phẩm khác của cùng tác giả

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ (lấy dấu hiệu/sự vật liên quan để chỉ cái khác)
  • D. Nhân hóa

Câu 30: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự bất ngờ, thay đổi cục diện câu chuyện, thường xuất hiện ở gần cuối tác phẩm?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Diễn biến
  • D. Mở nút/Cao trào hoặc bất ngờ cuối truyện (Plot twist)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố tự sự nào được sử dụng để thể hiện suy nghĩ nội tâm phức tạp của nhân v???t:
"Hắn ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn những hạt mưa đập vào tấm kính. Trong lòng hắn là một mớ bòng bong của nỗi ân hận và sự bất lực. Hắn tự hỏi, liệu có cách nào quay ngược thời gian, sửa chữa những sai lầm đã qua?"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một tác phẩm kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch chủ yếu thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích câu thơ sau: "Nắng nhạt làm gầy những cành me". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đọc một truyện ngắn hiện đại, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: "Giọng điệu" trong văn bản tự sự hoặc trữ tình là yếu tố thể hiện rõ nhất điều gì của người viết/người kể chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp ngữ hoặc điệp cấu trúc trong thơ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong kịch, "độc thoại" là lời nói của nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu hoặc nói với chính mình. Chức năng chính của độc thoại là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình ảnh "cánh buồm" trong nhiều bài thơ thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong truyện ngắn, "cốt truyện" được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích câu văn: "Tiếng cười của trẻ thơ là bản nhạc hay nhất thế gian." Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào trong kịch giúp bộc lộ trực tiếp tính cách, quan điểm và mối quan hệ giữa các nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua ngôn ngữ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào trong thơ tự do giúp tạo nên sự độc đáo và linh hoạt về hình thức, phá vỡ các quy tắc niêm luật truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là người con của biển cả." Biện pháp tu từ "con của biển cả" ở đây chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích một vở kịch thường bao gồm việc tìm hiểu về bối cảnh, nhân vật, xung đột, và yếu tố nào nữa để hiểu rõ thông điệp tác giả muốn gửi gắm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo nên sự kịch tính, lôi cuốn người đọc và thường là điểm thắt nút của câu chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định cách gieo vần:
"Nắng đã vàng hanh
Ngoài bãi mía
Lá ngô non tơ
Giờ đã già..."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và bối cảnh xã hội, người đọc cần chú ý đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Biện pháp tu từ nào giúp sự vật, hiện tượng vô tri, cây cối, con vật... được gán cho những đặc điểm, hành động, suy nghĩ như con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện:
"Tôi bước vào căn phòng, lòng đầy hồi hộp. Ánh mắt cô ấy nhìn tôi thật lạ. Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại cư xử như vậy."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" là yếu tố quan trọng. Hình ảnh thơ chủ yếu được tạo nên từ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp thiết lập không gian, thời gian và hoàn cảnh diễn ra câu chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ra sự so sánh độc đáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong kịch, "màn" và "hồi" là các đơn vị cấu trúc giúp phân chia tác phẩm. Chức năng chính của việc phân chia này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận hình thức, người đọc sẽ tập trung vào các yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Cả làng thức dậy khi tiếng chuông chùa ngân vang." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "tiếng chuông chùa ngân vang" để chỉ hoạt động của cả làng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự bất ngờ, thay đổi cục diện câu chuyện, thường xuất hiện ở gần cuối tác phẩm?

Viết một bình luận