Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một đoạn tùy bút, việc nhận diện và đánh giá vai trò của "cái tôi" trữ tình là quan trọng nhất vì nó giúp làm sáng tỏ điều gì?
- A. Tính logic của cốt truyện và sự phát triển của nhân vật.
- B. Cảm xúc chủ đạo, suy tư và góc nhìn riêng của người viết về hiện thực được đề cập.
- C. Trật tự thời gian và không gian mà câu chuyện diễn ra.
- D. Mối quan hệ giữa các tuyến nhân vật phụ và nhân vật chính.
Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển, sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, ánh sáng và âm thanh, kết hợp với những câu văn thể hiện sự rung động, ngạc nhiên của người quan sát trước vẻ đẹp ấy. Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của thể loại tùy bút/tản văn?
- A. Tập trung xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.
- B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan để trình bày sự kiện.
- C. Thiên về lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc về một vấn đề xã hội.
- D. Kết hợp hài hòa giữa việc tái hiện cảnh vật/sự kiện và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
Câu 3: Trong kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò cốt lõi. Chức năng chính của xung đột kịch là gì?
- A. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
- B. Giúp khán giả dễ dàng phân biệt nhân vật chính và nhân vật phụ.
- C. Thúc đẩy hành động kịch phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề vở kịch.
- D. Giải thích cặn kẽ quá khứ của các nhân vật.
Câu 4: Một nhân vật trên sân khấu kịch nói một mình, bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất mà không có ai nghe thấy. Hành động ngôn ngữ này được gọi là gì và nó có tác dụng chủ yếu ra sao?
- A. Độc thoại nội tâm; giúp bộc lộ thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
- B. Đối thoại; tạo ra mâu thuẫn giữa các nhân vật.
- C. Bàng thoại; cung cấp thông tin cho khán giả mà nhân vật khác trên sân khấu không biết.
- D. Lời dẫn chuyện; giới thiệu bối cảnh và tóm tắt hành động.
Câu 5: Phân tích "điểm nhìn" trong một truyện ngắn hoặc một đoạn văn xuôi giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?
- A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
- B. Độ dài của câu chuyện và số chương hồi.
- C. Góc nhìn, thái độ của người kể chuyện đối với sự kiện và nhân vật, cũng như thông tin được truyền tải đến độc giả.
- D. Thời gian cụ thể mà câu chuyện diễn ra (ví dụ: năm nào, tháng nào).
Câu 6: Khi đọc một đoạn tùy bút, nếu tác giả liên tục chuyển từ việc miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về ý nghĩa cuộc đời, rồi lại nhớ về một kỷ niệm xưa, điều này thể hiện đặc điểm nào về cấu trúc của tùy bút?
- A. Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ trình tự thời gian nghiêm ngặt.
- B. Cấu trúc linh hoạt, phát triển theo dòng cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết.
- C. Cấu trúc đối thoại giữa các nhân vật để làm rõ vấn đề.
- D. Cấu trúc theo kiểu biên niên sử, ghi chép sự kiện theo thứ tự.
Câu 7: Trong một vở kịch, "lớp" kịch là gì và thường được đánh dấu bởi sự kiện nào?
- A. Đơn vị nhỏ nhất của kịch, thường được đánh dấu bằng sự xuất hiện hoặc rút lui của một nhân vật.
- B. Toàn bộ một màn kịch.
- C. Toàn bộ một hồi kịch.
- D. Phần lời chỉ dẫn sân khấu cho diễn viên.
Câu 8: Phân tích ngôn ngữ trong tùy bút, người đọc cần chú ý đến điều gì để cảm nhận được "chất thơ" và "chất nhạc" của thể loại này?
- A. Chỉ cần xác định nghĩa đen của từ ngữ.
- B. Tập trung vào việc tìm kiếm các thuật ngữ chuyên ngành.
- C. Chủ yếu đếm số lượng câu và từ trong đoạn văn.
- D. Chú ý đến việc sử dụng biện pháp tu từ, hình ảnh gợi cảm, nhạc điệu của câu văn.
Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng băn khoăn, dằn vặt của một nhân vật trước một quyết định khó khăn. Đoạn văn này sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và từ ngữ thể hiện sự lưỡng lự. Đây là cách tác giả đang sử dụng yếu tố nào để khắc họa nhân vật?
- A. Miêu tả ngoại hình.
- B. Hành động và cử chỉ.
- C. Miêu tả tâm lí.
- D. Đối thoại với nhân vật khác.
Câu 10: Trong một vở kịch, "hành động kịch" là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Chức năng chính của hành động kịch là gì?
- A. Làm rõ xung đột, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề vở kịch.
- B. Giới thiệu lý lịch và quá khứ của tất cả các nhân vật.
- C. Chỉ đơn thuần là những sự việc ngẫu nhiên xảy ra trên sân khấu.
- D. Tạo ra tiếng cười cho khán giả mà không cần ý nghĩa sâu sắc.
Câu 11: Khi đọc một đoạn tản văn miêu tả một sự vật rất đỗi bình dị (ví dụ: một chiếc lá rơi, một hạt mưa), nhưng lại gợi lên trong người viết những suy ngẫm sâu sắc về quy luật của tự nhiên, về sự sống và cái chết. Điều này cho thấy đặc điểm nào của tản văn?
- A. Chỉ tập trung vào việc ghi chép sự kiện một cách khách quan.
- B. Từ những điều bình dị, nhỏ bé để suy ngẫm, chiêm nghiệm về những vấn đề lớn lao, ý nghĩa.
- C. Bắt buộc phải có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
- D. Thiên về miêu tả những cảnh tượng hùng vĩ, phi thường.
Câu 12: Trong kịch, "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì đối với việc thể hiện nội dung vở kịch?
- A. Là phần chính của lời thoại nhân vật.
- B. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản kịch bản.
- C. Là phần tóm tắt nội dung từng hồi kịch.
- D. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, tâm trạng, giọng điệu... giúp hình dung và thể hiện vở kịch trên sân khấu.
Câu 13: Khi phân tích tính cách nhân vật trong kịch hoặc truyện, việc xem xét "mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác" giúp làm sáng tỏ điều gì?
- A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
- B. Số lượng lời thoại của nhân vật.
- C. Những đặc điểm tính cách, quan điểm, hành động của nhân vật khi đối diện và tương tác với người khác.
- D. Ngày sinh và nơi sinh của nhân vật.
Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất về mục đích sáng tạo giữa tùy bút/tản văn và truyện ngắn?
- A. Tùy bút/tản văn chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết; truyện ngắn chủ yếu kể một câu chuyện, khắc họa nhân vật qua cốt truyện.
- B. Tùy bút/tản văn luôn dài hơn truyện ngắn.
- C. Tùy bút/tản văn chỉ viết về thiên nhiên; truyện ngắn chỉ viết về con người.
- D. Tùy bút/tản văn không sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật; truyện ngắn thì có.
Câu 15: Một tác giả kịch xây dựng một nhân vật có tính cách phức tạp, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc. Cách hiệu quả nhất để tác giả kịch bộc lộ những mâu thuẫn nội tâm này cho khán giả là gì?
- A. Cho các nhân vật khác kể về nội tâm của nhân vật đó.
- B. Sử dụng các đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật.
- C. Chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
- D. Để nhân vật im lặng trong suốt vở kịch.
Câu 16: Trong một đoạn tản văn, tác giả viết: "Mùa thu Hà Nội, không chỉ là lá vàng rơi, là gió heo may, mà còn là mùi hoa sữa nồng nàn len lỏi trong từng ngõ nhỏ, gợi về những kỷ niệm xưa cũ...". Câu văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của tản văn?
- A. Tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan về địa lý.
- B. Xây dựng một tình huống kịch tính với nhiều nút thắt.
- C. Từ miêu tả cảnh vật thực tế, gợi mở những liên tưởng, cảm xúc, kỷ niệm chủ quan.
- D. Trình bày một luận điểm và sử dụng bằng chứng để chứng minh.
Câu 17: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, chúng ta có thể thu nhận được những thông tin quan trọng nào?
- A. Tính cách, tâm trạng, mối quan hệ giữa các nhân vật và diễn biến của xung đột kịch.
- B. Toàn bộ lịch sử hình thành của bối cảnh vở kịch.
- C. Số liệu thống kê về số người tham gia vở kịch.
- D. Nội dung chi tiết của các cảnh kịch chưa được trình diễn.
Câu 18: Giả sử một vở kịch có cảnh mở màn miêu tả một gia đình đang vui vẻ ăn cơm, nhưng lời thoại lại ngụ ý về những mâu thuẫn, căng thẳng tiềm ẩn. Cách xây dựng này thể hiện đặc điểm nào của kịch?
- A. Kịch luôn miêu tả hiện thực một cách trực diện và đơn giản.
- B. Kịch chỉ sử dụng lời kể của người dẫn chuyện.
- C. Kịch không bao giờ có sự đối lập giữa hình thức và nội dung.
- D. Kịch thể hiện nội dung thông qua hành động và lời thoại, thường có sự gợi mở, ngụ ý về xung đột tiềm ẩn.
Câu 19: Khi phân tích chủ đề của một bài tùy bút, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chính?
- A. Diễn biến cốt truyện chính.
- B. Suy nghĩ, cảm xúc, chiêm nghiệm của người viết được thể hiện qua "cái tôi" trữ tình.
- C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài.
- D. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài.
Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở thể loại tản văn?
- A. Ngôn ngữ giàu chất thơ, giàu hình ảnh.
- B. Kết hợp yếu tố tự sự, miêu tả với bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
- C. Cấu trúc tương đối tự do, không gò bó theo cốt truyện tuyến tính.
- D. Có cốt truyện ly kỳ, phức tạp với nhiều tình huống bất ngờ.
Câu 21: Trong kịch, "bàng thoại" (aside) là lời nói của nhân vật chỉ dành cho ai nghe?
- A. Chỉ dành cho một nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy.
- B. Dành cho tất cả các nhân vật trên sân khấu cùng nghe.
- C. Chỉ dành cho khán giả nghe thấy.
- D. Dành cho một nhân vật ở phía sau cánh gà.
Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn trong tùy bút có sử dụng nhiều câu dài, phức tạp, lồng ghép nhiều vế, điều này có thể gợi ý về điều gì trong mạch suy nghĩ của tác giả?
- A. Sự tuôn chảy, liên tưởng phức tạp trong dòng suy nghĩ, cảm xúc của người viết.
- B. Việc tác giả đang cố gắng che giấu ý định thật của mình.
- C. Sự thiếu mạch lạc, lủng củng trong cách diễn đạt.
- D. Tác giả chỉ đơn thuần sao chép lại một đoạn văn bản khác.
Câu 23: Trong kịch, "màn" kịch là gì và chức năng của nó?
- A. Một câu thoại rất dài của nhân vật chính.
- B. Phần giới thiệu tên các nhân vật.
- C. Toàn bộ vở kịch từ đầu đến cuối.
- D. Đơn vị lớn hơn lớp, đánh dấu sự thay đổi không gian, thời gian hoặc bước ngoặt trong hành động kịch.
Câu 24: Khi đọc tùy bút hoặc tản văn, việc nhận xét về "giọng điệu" của bài viết giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Số lượng sự kiện đã xảy ra trong bài.
- B. Thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của người viết đối với nội dung được trình bày.
- C. Độ chính xác tuyệt đối của các thông tin khách quan.
- D. Việc tác giả có sử dụng vần điệu hay không.
Câu 25: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một vở kịch giúp người đọc/khán giả hiểu thêm về điều gì?
- A. Số lượng ghế trong nhà hát.
- B. Chi phí để xây dựng bối cảnh sân khấu.
- C. Hoàn cảnh sống, thân phận nhân vật, không khí vở kịch, và đôi khi mang ý nghĩa biểu tượng.
- D. Tên đầy đủ của tất cả các diễn viên.
Câu 26: Trong một đoạn văn, tác giả miêu tả chi tiết cảnh một người mẹ già ngồi vá áo dưới ánh đèn khuya, kèm theo những câu văn bộc lộ sự xót xa, thương cảm của người con. Đoạn văn này có khả năng thuộc thể loại nào nhất và vì sao?
- A. Tùy bút/Tản văn, vì kết hợp miêu tả thực tế với bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
- B. Truyện ngắn, vì có đầy đủ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh.
- C. Văn bản nghị luận, vì trình bày một luận điểm và bằng chứng.
- D. Kịch, vì có sự xuất hiện của các nhân vật và hành động.
Câu 27: Khi phân tích một "chi tiết nghệ thuật" nổi bật trong văn xuôi (truyện, tùy bút, tản văn), mục đích cuối cùng là để làm rõ điều gì?
- A. Số trang của tác phẩm.
- B. Tên thật của tác giả.
- C. Giá bán của cuốn sách.
- D. Ý nghĩa sâu sắc, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, hoặc làm nổi bật chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
Câu 28: Một vở kịch kết thúc đột ngột, để lại nhiều câu hỏi mở và sự day dứt cho khán giả. Cách kết thúc này có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?
- A. Cho thấy tác giả chưa viết xong vở kịch.
- B. Kích thích sự suy ngẫm, liên tưởng của khán giả về số phận nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra.
- C. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu và nhàm chán.
- D. Giúp khán giả dễ dàng quên đi nội dung vở kịch.
Câu 29: Đâu là điểm chung quan trọng nhất giữa tùy bút và tản văn?
- A. Đều có dung lượng rất dài, như tiểu thuyết.
- B. Đều phải xây dựng một hệ thống nhân vật phức tạp.
- C. Đều là thể loại văn xuôi giàu tính trữ tình, lấy việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan làm trọng tâm.
- D. Đều chỉ viết về các sự kiện lịch sử quan trọng.
Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn xuôi (truyện, tùy bút, tản văn), việc nhận diện các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?
- A. Giúp đếm số lượng từ trong đoạn văn.
- B. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
- C. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc trang trí.
- D. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, thể hiện cảm xúc, thái độ của tác giả và làm sâu sắc thêm ý nghĩa nội dung.