12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 64 Tập 2 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích cốt lõi và bao trùm nhất của hầu hết các văn bản thông tin là gì?

  • A. Bày tỏ cảm xúc, suy tư cá nhân của người viết.
  • B. Cung cấp kiến thức, sự kiện, dữ liệu một cách khách quan.
  • C. Thuyết phục người đọc đồng tình với một quan điểm nào đó.
  • D. Kể lại một câu chuyện, chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm của văn bản thông tin được thể hiện rõ nhất: "Robot hút bụi Roomba sử dụng các cảm biến để phát hiện chướng ngại vật và lập bản đồ căn phòng. Nó có thể tự động quay về trạm sạc khi pin yếu. Các mẫu mới còn tích hợp camera và khả năng kết nối Wi-Fi để điều khiển từ xa qua ứng dụng điện thoại."

  • A. Tính khách quan, chính xác trong việc trình bày sự vật.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng sức gợi cảm.
  • C. Thể hiện rõ thái độ, cảm xúc mãnh liệt của người viết.
  • D. Tập trung vào việc xây dựng cốt truyện và nhân vật.

Câu 3: Trong các thể loại báo chí dưới đây, thể loại nào thường đi sâu phản ánh một sự kiện, vấn đề hoặc chân dung nhân vật một cách sinh động, kết hợp thông tin, miêu tả, và cả cảm nhận (có kiểm soát) của người viết?

  • A. Tin tức
  • B. Phóng sự
  • C. Phỏng vấn
  • D. Xã luận

Câu 4: Đâu là đặc điểm ngôn ngữ tiêu biểu thường được sử dụng trong các bài tin tức ngắn?

  • A. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, khó hiểu.
  • C. Ngắn gọn, súc tích, trực tiếp, khách quan, tập trung vào sự kiện.
  • D. Sử dụng từ ngữ địa phương, khẩu ngữ để tạo sự gần gũi.

Câu 5: Khi đọc một bài báo, phần "sa pô" (hay còn gọi là lead) thường nằm ở vị trí nào và có chức năng chính là gì?

  • A. Nằm ở cuối bài, tóm tắt lại toàn bộ nội dung.
  • B. Nằm rải rác trong bài, làm rõ các thuật ngữ khó.
  • C. Nằm ở đầu bài, nêu lên quan điểm chủ quan của tòa soạn.
  • D. Nằm ở đầu bài, tóm tắt những thông tin cốt lõi để thu hút người đọc.

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài thuyết minh về một sự vật hoặc hiện tượng, phần nào có vai trò giới thiệu khái quát về đối tượng, phạm vi bài viết và nêu mục đích thuyết minh?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Luận điểm

Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một bài viết về "Lợi ích của việc tái chế rác thải". Trong bài viết đó, câu nào sau đây có khả năng cao nhất là một LUẬN ĐIỂM?

  • A. Năm 2022, Việt Nam đã tái chế được khoảng 15% tổng lượng rác thải.
  • B. Có nhiều loại rác thải khác nhau có thể tái chế như nhựa, giấy, kim loại.
  • C. Hãy cùng nhau thực hiện tái chế để bảo vệ môi trường!
  • D. Tái chế rác thải góp phần quan trọng vào việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 8: Trong một bài nghị luận, LUẬN CỨ có vai trò gì đối với LUẬN ĐIỂM?

  • A. Là ý kiến đối lập cần bác bỏ.
  • B. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • C. Là cơ sở (lý lẽ, dẫn chứng) để làm sáng tỏ hoặc chứng minh cho luận điểm.
  • D. Là tiêu đề chính của bài viết.

Câu 9: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá "tính thuyết phục" của bài viết chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Tính chặt chẽ của lập luận (mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ) và tính xác thực của dẫn chứng.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • D. Sự nổi tiếng của người viết.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng: "Hiện tượng biến đổi khí hậu đang diễn ra với tốc độ đáng báo động. Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng, băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng cao, và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán xảy ra thường xuyên hơn. Tất cả những dấu hiệu này đều cho thấy tác động nghiêm trọng của con người lên môi trường."

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 11: Khi viết văn bản thuyết minh, việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành cần lưu ý điều gì?

  • A. Tuyệt đối không sử dụng để tránh gây khó hiểu.
  • B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • C. Sử dụng phù hợp, chính xác và cần giải thích nếu đối tượng độc giả không chuyên.
  • D. Chỉ nên dùng trong phần kết bài.

Câu 12: Trong một bài phóng sự về cuộc sống của người dân vùng lũ, việc tác giả miêu tả chi tiết cảnh một gia đình cố gắng vớt vát đồ đạc giữa dòng nước xiết có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng độ dài của bài viết.
  • B. Chứng minh cho một lý thuyết khoa học nào đó.
  • C. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về thiệt hại.
  • D. Tăng tính chân thực, sinh động, gợi cảm và giúp người đọc đồng cảm với nhân vật.

Câu 13: Khi đọc một bài báo mạng, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Tiêu đề bài báo có giật gân, gây sốc hay không.
  • B. Nguồn đăng tải bài viết có phải là cơ quan báo chí chính thống, uy tín hay không.
  • C. Bài viết có nhiều lượt "like" và chia sẻ trên mạng xã hội.
  • D. Bài viết có sử dụng nhiều hình ảnh minh họa đẹp mắt.

Câu 14: Phân tích vai trò của câu mở đầu trong đoạn văn sau: "Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn là khái niệm xa vời trong phim ảnh mà đã hiện diện trong nhiều khía cạnh của đời sống, từ điện thoại thông minh đến các hệ thống y tế."

  • A. Giới thiệu chủ đề và khẳng định phạm vi ảnh hưởng của nó.
  • B. Nêu lên một dẫn chứng cụ thể.
  • C. Trình bày kết luận của vấn đề.
  • D. Bày tỏ cảm xúc, thái độ của người viết.

Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng số liệu thống kê có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung câu chuyện sinh động hơn.
  • B. Làm tăng tính chính xác, khách quan và sức thuyết phục cho thông tin.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Làm cho văn bản trở nên lãng mạn, giàu cảm xúc.

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

  • A. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • B. Văn bản thông tin viết bằng chữ, văn bản văn học viết bằng hình ảnh.
  • C. Mục đích chính và cách sử dụng ngôn ngữ (thông tin khách quan vs. biểu cảm, gợi cảm).
  • D. Chỉ có văn bản thông tin là có cấu trúc ba phần (mở, thân, kết).

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin, việc xác định các "từ khóa" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp nắm bắt nhanh chóng chủ đề và nội dung chính của văn bản.
  • B. Giúp xác định các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Chỉ ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Xác định cảm xúc chủ đạo của người viết.

Câu 18: Trong một bài viết về "Lịch sử phát triển của máy tính", nếu các đoạn văn được sắp xếp theo trình tự từ máy tính cơ học đầu tiên đến máy tính cá nhân, máy tính xách tay và cuối cùng là điện thoại thông minh, bài viết đang sử dụng cách tổ chức nội dung theo phương pháp nào?

  • A. Theo không gian (từ trong ra ngoài, từ trên xuống dưới).
  • B. Theo thời gian (trước - sau, quá khứ - hiện tại).
  • C. Theo mối quan hệ nhân quả (nguyên nhân - kết quả).
  • D. Theo mức độ quan trọng (từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn).

Câu 19: Đâu là một ví dụ về DẪN CHỨNG THỐNG KÊ có thể sử dụng để chứng minh cho luận điểm "Ô nhiễm không khí đang là vấn đề nghiêm trọng ở các đô thị lớn"?

  • A. Tôi cảm thấy khó thở khi đi ra đường ở Hà Nội.
  • B. Theo báo cáo, nồng độ bụi mịn PM2.5 tại TP.HCM thường xuyên vượt quá mức an toàn theo khuyến cáo của WHO.
  • C. Cây xanh giúp lọc không khí.
  • D. Ô nhiễm không khí ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.

Câu 20: Trong một bài viết giới thiệu về "Áo dài truyền thống Việt Nam", việc đưa vào các hình ảnh minh họa về áo dài qua các thời kỳ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần miêu tả bằng chữ.
  • D. Giúp người đọc hình dung trực quan, sinh động và hiểu rõ hơn về đối tượng được thuyết minh.

Câu 21: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để phân biệt đâu là ý kiến khách quan (fact) và đâu là ý kiến chủ quan (opinion) của người viết?

  • A. Dựa vào tính xác thực, có thể kiểm chứng được của thông tin.
  • B. Dựa vào số lượng từ ngữ biểu cảm được sử dụng.
  • C. Dựa vào độ dài của câu văn.
  • D. Dựa vào việc thông tin đó có làm bạn hài lòng hay không.

Câu 22: Trong một bài viết về "Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ", nếu tác giả đưa ra các dẫn chứng về "việc gia tăng các trường hợp bắt nạt trực tuyến" và "sự suy giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp", tác giả đang sử dụng loại dẫn chứng nào để hỗ trợ luận điểm của mình?

  • A. Dẫn chứng lý thuyết.
  • B. Dẫn chứng thống kê.
  • C. Dẫn chứng thực tế (hiện tượng, biểu hiện cụ thể).
  • D. Dẫn chứng từ văn học.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào chứa đựng một NHẬN ĐỊNH (ý kiến, đánh giá): "(1) Ngày 20 tháng 11 hàng năm là Ngày Nhà giáo Việt Nam. (2) Đây là dịp để học sinh bày tỏ lòng tri ân đến thầy cô. (3) Theo tôi, nghề giáo là nghề cao quý nhất trong các nghề cao quý. (4) Nhiều hoạt động kỷ niệm đã diễn ra trên khắp cả nước."

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 24: Trong một bài văn thuyết minh về "Cây tre Việt Nam", việc sử dụng biện pháp so sánh "Tre xanh là biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất như con người Việt Nam" có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về cây tre.
  • B. Làm giảm tính khách quan của bài thuyết minh.
  • C. Giúp bài viết ngắn gọn hơn.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm, ý nghĩa biểu tượng và tăng sức gợi cảm cho đối tượng được thuyết minh.

Câu 25: Khi đọc một bài phỏng vấn, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ thông tin được truyền tải?

  • A. Chú ý cả câu hỏi của người phỏng vấn và câu trả lời của người được phỏng vấn.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua phần câu trả lời.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua phần câu hỏi.
  • D. Chỉ cần xem hình ảnh minh họa đi kèm.

Câu 26: Đâu là mục đích chính của thao tác lập luận BÌNH LUẬN trong bài nghị luận?

  • A. Chỉ để giải thích ý nghĩa của một vấn đề.
  • B. Chỉ để chứng minh một điều gì đó là đúng.
  • C. Đưa ra nhận xét, đánh giá về vấn đề, thể hiện quan điểm, thái độ của người viết.
  • D. Chỉ để bác bỏ một ý kiến sai lầm.

Câu 27: Trong một bài viết về "Làng nghề truyền thống", đoạn văn miêu tả chi tiết quy trình làm ra một sản phẩm (ví dụ: làm nón lá) thuộc kiểu cấu trúc nội dung nào?

  • A. Trình bày theo quy trình/trình tự.
  • B. Trình bày theo không gian.
  • C. Trình bày theo mối quan hệ nhân quả.
  • D. Trình bày theo mức độ quan trọng.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc nhận biết được mục đích của tác giả khi viết bài đó (ví dụ: cung cấp thông tin, hướng dẫn, cảnh báo...)?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Phân tích nội dung, cấu trúc, ngôn ngữ và ngữ cảnh của văn bản.
  • C. Đếm số lượng đoạn văn.
  • D. Chỉ cần nhìn vào hình ảnh đi kèm.

Câu 29: Trong một bài viết về "Lợi ích của việc đọc sách", câu nào sau đây có thể đóng vai trò là một DẪN CHỨNG LÝ LẼ (lý lẽ, suy luận logic) để hỗ trợ luận điểm?

  • A. Tôi đã đọc cuốn "Đắc nhân tâm" và thấy rất hay.
  • B. Đọc sách giúp tôi cảm thấy thư giãn và thoải mái.
  • C. Khi đọc sách, chúng ta tiếp xúc với nhiều ý tưởng và góc nhìn mới, từ đó mở rộng hiểu biết và rèn luyện khả năng phân tích, đánh giá vấn đề.
  • D. Nhiều người thành công trên thế giới rất thích đọc sách.

Câu 30: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính định lượng (ví dụ: "phần lớn", "đa số", "một vài", "thường xuyên") trong văn bản thông tin có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên mơ hồ, thiếu chính xác.
  • B. Cung cấp thông tin về mức độ, tần suất một cách tương đối, tăng tính cụ thể cho nội dung.
  • C. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.
  • D. Chỉ dùng trong văn bản văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục đích cốt lõi và bao trùm nhất của hầu hết các văn bản thông tin là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm của văn bản thông tin được thể hiện rõ nhất: 'Robot hút bụi Roomba sử dụng các cảm biến để phát hiện chướng ngại vật và lập bản đồ căn phòng. Nó có thể tự động quay về trạm sạc khi pin yếu. Các mẫu mới còn tích hợp camera và khả năng kết nối Wi-Fi để điều khiển từ xa qua ứng dụng điện thoại.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong các thể loại báo chí dưới đây, thể loại nào thường đi sâu phản ánh một sự kiện, vấn đề hoặc chân dung nhân vật một cách sinh động, kết hợp thông tin, miêu tả, và cả cảm nhận (có kiểm soát) của người viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đâu là đặc điểm ngôn ngữ tiêu biểu thường được sử dụng trong các bài tin tức ngắn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đọc một bài báo, phần 'sa pô' (hay còn gọi là lead) thường nằm ở vị trí nào và có chức năng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài thuyết minh về một sự vật hoặc hiện tượng, phần nào có vai trò giới thiệu khái quát về đối tượng, phạm vi bài viết và nêu mục đích thuyết minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một bài viết về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải'. Trong bài viết đó, câu nào sau đây có khả năng cao nhất là một LUẬN ĐIỂM?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong một bài nghị luận, LUẬN CỨ có vai trò gì đối với LUẬN ĐIỂM?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá 'tính thuyết phục' của bài viết chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng: 'Hiện tượng biến đổi khí hậu đang diễn ra với tốc độ đáng báo động. Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng, băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng cao, và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán xảy ra thường xuyên hơn. Tất cả những dấu hiệu này đều cho thấy tác động nghiêm trọng của con người lên môi trường.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi viết văn bản thuyết minh, việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành cần lưu ý điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một bài phóng sự về cuộc sống của người dân vùng lũ, việc tác giả miêu tả chi tiết cảnh một gia đình cố gắng vớt vát đồ đạc giữa dòng nước xiết có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một bài báo mạng, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích vai trò của câu mở đầu trong đoạn văn sau: 'Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn là khái niệm xa vời trong phim ảnh mà đã hiện diện trong nhiều khía cạnh của đời sống, từ điện thoại thông minh đến các hệ thống y tế.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng số liệu thống kê có vai trò chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin, việc xác định các 'từ khóa' có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một bài viết về 'Lịch sử phát triển của máy tính', nếu các đoạn văn được sắp xếp theo trình tự từ máy tính cơ học đầu tiên đến máy tính cá nhân, máy tính xách tay và cuối cùng là điện thoại thông minh, bài viết đang sử dụng cách tổ chức nội dung theo phương pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là một ví dụ về DẪN CHỨNG THỐNG KÊ có thể sử dụng để chứng minh cho luận điểm 'Ô nhiễm không khí đang là vấn đề nghiêm trọng ở các đô thị lớn'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một bài viết giới thiệu về 'Áo dài truyền thống Việt Nam', việc đưa vào các hình ảnh minh họa về áo dài qua các thời kỳ có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để phân biệt đâu là ý kiến khách quan (fact) và đâu là ý kiến chủ quan (opinion) của người viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong một bài viết về 'Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ', nếu tác giả đưa ra các dẫn chứng về 'việc gia tăng các trường hợp bắt nạt trực tuyến' và 'sự suy giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp', tác giả đang sử dụng loại dẫn chứng nào để hỗ trợ luận điểm của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào chứa đựng một NHẬN ĐỊNH (ý kiến, đánh giá): '(1) Ngày 20 tháng 11 hàng năm là Ngày Nhà giáo Việt Nam. (2) Đây là dịp để học sinh bày tỏ lòng tri ân đến thầy cô. (3) Theo tôi, nghề giáo là nghề cao quý nhất trong các nghề cao quý. (4) Nhiều hoạt động kỷ niệm đã diễn ra trên khắp cả nước.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một bài văn thuyết minh về 'Cây tre Việt Nam', việc sử dụng biện pháp so sánh 'Tre xanh là biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất như con người Việt Nam' có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một bài phỏng vấn, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ thông tin được truyền tải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là mục đích chính của thao tác lập luận BÌNH LUẬN trong bài nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một bài viết về 'Làng nghề truyền thống', đoạn văn miêu tả chi tiết quy trình làm ra một sản phẩm (ví dụ: làm nón lá) thuộc kiểu cấu trúc nội dung nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc nhận biết được mục đích của tác giả khi viết bài đó (ví dụ: cung cấp thông tin, hướng dẫn, cảnh báo...)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một bài viết về 'Lợi ích của việc đọc sách', câu nào sau đây có thể đóng vai trò là một DẪN CHỨNG LÝ LẼ (lý lẽ, suy luận logic) để hỗ trợ luận điểm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính định lượng (ví dụ: 'phần lớn', 'đa số', 'một vài', 'thường xuyên') trong văn bản thông tin có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc nhịp điệu và vần luật của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và dòng thơ trong bài.
  • C. Thái độ, tình cảm, cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa."

  • A. So sánh: Gợi hình ảnh rõ nét về mặt trời.
  • B. Nhân hóa: Khiến cảnh vật trở nên sinh động, có hồn, gợi cảm giác thân thuộc.
  • C. Ẩn dụ: Tạo ra lớp nghĩa sâu sắc, kín đáo về thời gian.
  • D. Hoán dụ: Dùng bộ phận để chỉ cái toàn thể trong thiên nhiên.

Câu 3: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Che giấu hoàn toàn suy nghĩ và cảm xúc bên trong của nhân vật chính.
  • C. Mở rộng phạm vi không gian và thời gian của câu chuyện một cách tối đa.
  • D. Tạo sự chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng thâm nhập vào thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật được thể hiện qua ngôn ngữ: "Ngoài kia mưa vẫn rơi, tí tách, đều đều. Căn phòng nhỏ bỗng trở nên rộng thênh thang, và tôi thấy mình lạc lõng giữa khoảng không vô tận ấy. Một nỗi buồn không tên cứ quấn lấy, siết chặt."

  • A. Cô đơn, buồn bã.
  • B. Vui vẻ, tràn đầy năng lượng.
  • C. Tức giận, khó chịu.
  • D. Hồi hộp, mong chờ.

Câu 5: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Toàn bộ lời thoại của tất cả các nhân vật.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn, xung đột.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong toàn bộ tác phẩm.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm: "Con đường làng quanh co dẫn vào thôn. Hai bên là những hàng tre xanh ngắt. **Tre đứng thẳng hàng, tre trầm ngâm suy nghĩ, tre thì thầm kể chuyện của những ngày xưa cũ.**"

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ (chỉ lặp lại từ "tre").
  • D. Ẩn dụ.

Câu 7: Trong một bài văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được dùng để minh họa.
  • B. Ý kiến, quan điểm, phán đoán mà người viết đưa ra để giải quyết vấn đề.
  • C. Các lí lẽ, phân tích được dùng để làm rõ luận điểm.
  • D. Phần mở bài giới thiệu vấn đề cần bàn luận.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • B. Cấu trúc logic của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • D. Nhạc tính, dòng chảy cảm xúc và tâm trạng của bài thơ.

Câu 9: Đọc câu sau: "Lá vàng rơi như những bước chân thầm thì của mùa thu." Biện pháp tu từ nổi bật là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 10: Trong phân tích văn học, "không gian nghệ thuật" là gì và nó có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là địa điểm cụ thể nơi diễn ra câu chuyện.
  • B. Là thời điểm lịch sử chính xác mà tác phẩm được viết.
  • C. Là hình thức tồn tại, môi trường sống của con người, có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • D. Là tổng hợp các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, diễn biến tâm lí của nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh gia đình và các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.

Câu 12: "Điệp khúc" trong thơ là gì và thường có tác dụng gì?

  • A. Là một câu hỏi tu từ được đặt ở cuối bài thơ.
  • B. Là phần kết luận tóm tắt nội dung chính.
  • C. Là sự thay đổi đột ngột về giọng điệu.
  • D. Là câu, dòng hoặc khổ thơ được lặp lại nhiều lần nhằm nhấn mạnh, tạo nhạc điệu và ấn tượng.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương".

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 14: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về bối cảnh xã hội, phong tục, tập quán của thời đại được nhắc đến?

  • A. Bối cảnh (Setting).
  • B. Ngoại hình nhân vật.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Lối hành văn của tác giả.

Câu 15: Đọc câu sau: "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và thể hiện điều gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự xa cách giữa hai thôn.
  • B. Nhân hóa, thể hiện tình cảm gắn bó, nhớ thương giữa người dân hai thôn.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự chia cắt trong tình yêu.
  • D. Hoán dụ, chỉ người dân ở hai thôn.

Câu 16: Khi đọc một bài văn nghị luận về một tư tưởng, đạo lí, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Hệ thống lí lẽ và dẫn chứng được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng?

  • A. Không gian náo nhiệt, đông đúc và tâm trạng vui tươi.
  • B. Không gian rộng lớn, hùng vĩ và tâm trạng phấn chấn.
  • C. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ và tâm trạng cô quạnh, u hoài.
  • D. Không gian bí ẩn, rùng rợn và tâm trạng sợ hãi.

Câu 18: Phân tích "xung đột" trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Mâu thuẫn, sự đối lập giữa các yếu tố, lực lượng trong tác phẩm, là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Số lượng nhân vật phản diện trong câu chuyện.
  • C. Các đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • D. Lời kết của câu chuyện.

Câu 19: Đọc câu: "Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo lơ lửng trên bầu trời." Biện pháp tu từ được sử dụng là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 20: Trong một bài thơ, "tứ thơ" là gì?

  • A. Hệ thống vần luật và nhịp điệu.
  • B. Ý tưởng chủ đạo, cảm hứng chính, cái hồn của bài thơ.
  • C. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước đi với một phong thái đĩnh đạc, như thể cả thế giới đang dõi theo từng bước chân." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm nổi bật phong thái của nhân vật?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

  • A. Tác giả sinh ra và lớn lên ở đâu?
  • B. Tác phẩm được xuất bản vào năm nào?
  • C. Tác phẩm nói về vấn đề gì, hiện tượng nào của đời sống?
  • D. Số lượng chương hoặc khổ thơ của tác phẩm là bao nhiêu?

Câu 23: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng."

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Đối lập (tương phản).

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Cách sắp xếp, trình bày lí lẽ và dẫn chứng theo một trình tự logic để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Chỉ các dẫn chứng cụ thể được đưa ra.
  • C. Chỉ các câu hỏi tu từ được sử dụng.
  • D. Phần kết bài tóm tắt lại vấn đề.

Câu 25: Phân tích "biểu tượng" trong thơ giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của các câu thơ.
  • C. Những tầng nghĩa sâu sắc, ý nghĩa khái quát, trừu tượng mà hình ảnh cụ thể gợi ra.

Câu 26: Đọc câu: "Cả làng trên xóm dưới đều đi xem hội." Biện pháp tu từ "làng trên xóm dưới" là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 27: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xác định số lượng từ khó trong bài.
  • B. Việc lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ và hiệu quả biểu đạt của chúng.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng câu văn hoặc câu thơ.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta là một con cáo già trên thương trường." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về anh ta?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Minh họa, chứng minh cho lí lẽ và luận điểm, tăng tính xác thực và thuyết phục cho bài viết.
  • B. Chỉ làm cho bài viết dài thêm.
  • C. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • D. Là kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính diện và phản diện.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào kết thúc có hậu hay bi kịch.
  • D. Sự cảm thông, xót thương của tác giả trước số phận nhân vật, thái độ lên án cái ác, trân trọng cái thiện và niềm tin vào con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật được thể hiện qua ngôn ngữ: 'Ngoài kia mưa vẫn rơi, tí tách, đều đều. Căn phòng nhỏ bỗng trở nên rộng thênh thang, và tôi thấy mình lạc lõng giữa khoảng không vô tận ấy. Một nỗi buồn không tên cứ quấn lấy, siết chặt.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm: 'Con đường làng quanh co dẫn vào thôn. Hai bên là những hàng tre xanh ngắt. **Tre đứng thẳng hàng, tre trầm ngâm suy nghĩ, tre thì thầm kể chuyện của những ngày xưa cũ.**'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một bài văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc câu sau: 'Lá vàng rơi như những bước chân thầm thì của mùa thu.' Biện pháp tu từ nổi bật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong phân tích văn học, 'không gian nghệ thuật' là gì và nó có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: 'Điệp khúc' trong thơ là gì và thường có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về bối cảnh xã hội, phong tục, tập quán của thời đại được nhắc đến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc câu sau: 'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi đọc một bài văn nghị luận về một tư tưởng, đạo lí, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Từ 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích 'xung đột' trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc câu: 'Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo lơ lửng trên bầu trời.' Biện pháp tu từ được sử dụng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một bài thơ, 'tứ thơ' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy bước đi với một phong thái đĩnh đạc, như thể cả thế giới đang dõi theo từng bước chân.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm nổi bật phong thái của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: 'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích 'biểu tượng' trong thơ giúp người đọc khám phá điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc câu: 'Cả làng trên xóm dưới đều đi xem hội.' Biện pháp tu từ 'làng trên xóm dưới' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ta là một con cáo già trên thương trường.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về anh ta?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để hiểu sâu sắc 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản văn học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là "xương sống" của câu chuyện, thể hiện chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Đề tài
  • D. Chủ đề

Câu 2: Phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng (ví dụ: "trăng", "mây", "sóng"). Việc làm này chủ yếu nhằm phát hiện điều gì về tác phẩm?

  • A. Cấu trúc bài thơ
  • B. Số lượng nhân vật
  • C. Ý nghĩa biểu tượng và tầng nghĩa sâu sắc
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả

Câu 3: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến cách tác giả miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói và nội tâm của một nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Chủ đề chính của tác phẩm
  • B. Tính cách và diễn biến tâm lí của nhân vật
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 4: Đọc câu văn: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu này là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, tạo sự liên tưởng bất ngờ.
  • B. Hoán dụ, gọi tên sự vật bằng tên đặc điểm.
  • C. Nhân hóa, làm cho sự vật gần gũi như con người.
  • D. So sánh, làm hình ảnh thêm cụ thể, gợi cảm.

Câu 5: Trong một đoạn kịch, việc phân tích các lớp đối thoại giữa các nhân vật (lời thoại trực tiếp) giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ, xung đột và sự phát triển tâm lý của nhân vật
  • B. Phong cảnh và bối cảnh lịch sử của vở kịch
  • C. Ý kiến chủ quan của tác giả về vấn đề
  • D. Cấu trúc phân đoạn của vở kịch

Câu 6: Xét về mặt thể loại, "tùy bút" và "tản văn" thường có đặc điểm chung nổi bật nào phân biệt với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết, ít chú trọng cốt truyện.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • D. Luôn kết thúc có hậu.

Câu 7: Đọc đoạn trích: "Mẹ tôi, giọng khản đặc, từ trong buồng nói vọng ra:

  • A. Bà là người giàu có.
  • B. Bà đang tức giận.
  • C. Bà đang gặp vấn đề về sức khỏe, mệt mỏi.
  • D. Bà là người ít nói.

Câu 8: Trong phân tích thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ là quan trọng vì nó giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Các sự kiện chính diễn ra trong bài thơ.
  • C. Loại hình vần và nhịp điệu.
  • D. Thái độ, tình cảm của tác giả/chủ thể trữ tình.

Câu 9: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một làng quê Bắc Bộ vào những năm 1930-1945. Yếu tố "không gian" và "thời gian" nghệ thuật này có thể gợi lên điều gì về nội dung và không khí của tác phẩm?

  • A. Gợi không khí xã hội, đời sống và con người Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Tạo không gian huyền ảo, kỳ bí.
  • C. Nhấn mạnh sự phát triển hiện đại của đất nước.
  • D. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề khoa học kỹ thuật.

Câu 10: Đọc đoạn văn: "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam." (Thép Mới). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bác bỏ

Câu 11: Trong một bài thơ trữ tình, việc tác giả lặp đi lặp lại một từ khóa hoặc một hình ảnh có chủ ý thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa hoặc tạo nhịp điệu.
  • C. Che giấu ý đồ của tác giả.
  • D. Chứng minh một luận điểm khách quan.

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tùy bút, người đọc cần chú ý đến điều gì khác biệt so với phân tích cấu trúc truyện ngắn?

  • A. Sự phân chia thành các chương hồi rõ ràng.
  • B. Trình tự phát triển của các sự kiện kịch tính.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa các tình tiết.
  • D. Sự liên kết theo dòng cảm xúc, suy nghĩ chủ quan, không nhất thiết theo cốt truyện tuyến tính.

Câu 13: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật với nhiều chi tiết về màu sắc, âm thanh, mùi hương. Việc phân tích các chi tiết này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Không gian, bầu không khí và vẻ đẹp/đặc điểm của cảnh vật.
  • B. Xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Diễn biến chính của cốt truyện.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 14: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có vai trò gì?

  • A. Tạo ra cuộc hội thoại với nhân vật khác.
  • B. Miêu tả bối cảnh sân khấu.
  • C. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín bên trong của nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin về các sự kiện đã xảy ra.

Câu 15: So sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài mùa xuân. Việc so sánh này chủ yếu nhằm mục đích gì trong đọc hiểu văn bản?

  • A. Tìm ra bài thơ nào hay hơn bài thơ nào.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt trong cách cảm nhận và thể hiện của mỗi tác giả.
  • C. Xác định tác giả nào là người sáng tác trước.
  • D. Chỉ ra tất cả các biện pháp tu từ giống nhau.

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận về một hiện tượng xã hội, việc xác định "luận điểm" chính của tác giả giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Vấn đề trung tâm và quan điểm của người viết.
  • B. Các dẫn chứng cụ thể được sử dụng.
  • C. Cấu trúc câu văn phức tạp hay đơn giản.
  • D. Thể loại của văn bản (truyện, thơ, kịch...).

Câu 17: Đọc một đoạn văn trong tùy bút miêu tả cảm xúc bâng khuâng, xao xuyến của nhân vật "tôi" trước cảnh chiều thu Hà Nội. Việc phân tích cảm xúc này giúp làm rõ điều gì về tác phẩm?

  • A. Các sự kiện kịch tính sắp xảy ra.
  • B. Mâu thuẫn xã hội được phản ánh.
  • C. Lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Chất trữ tình, thế giới nội tâm và cái "tôi" của người viết.

Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp "liệt kê" trong câu văn: "Những buổi chiều hè, tôi thường ra vườn, ngắm nhìn những bông hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng tươi, hoa hướng dương rực rỡ."

  • A. Làm rõ sự đa dạng, phong phú của sự vật, hiện tượng.
  • B. So sánh hai sự vật khác nhau.
  • C. Nhấn mạnh hành động của nhân vật.
  • D. Tạo không khí hồi hộp, căng thẳng.

Câu 19: Trong văn học, "đề tài" và "chủ đề" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đề tài là vấn đề tư tưởng, chủ đề là phạm vi đời sống.
  • B. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • C. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề tư tưởng được đặt ra trong tác phẩm.
  • D. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong truyện.

Câu 20: Phân tích câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Chi tiết "áo chàm" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Màu sắc của bầu trời.
  • C. Trang phục của quan chức.
  • D. Sự gắn bó, tình nghĩa giữa cán bộ và đồng bào Việt Bắc.

Câu 21: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố quan trọng tạo nên kịch tính. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua đâu?

  • A. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • B. Hành động và đối thoại của nhân vật.
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.

Câu 22: Đọc đoạn văn: "Nắng tháng Tám rám trái bưởi." (Miền Tây Bắc - Nguyễn Tuân). Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả đặc điểm của nắng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học. Yếu tố này có thể ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Giọng điệu chung của tác phẩm.
  • C. Thể loại của tác phẩm.
  • D. Nhịp độ kể chuyện, sự phát triển của cốt truyện và tâm trạng nhân vật.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" (nếu có) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc tính, cảm xúc và sự nhấn nhá trong ý thơ.
  • B. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • C. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Chị Dậu nghiến răng:

  • A. Sự sợ hãi, yếu đuối.
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhục.
  • C. Sự căm phẫn và tinh thần phản kháng mạnh mẽ.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm.

Câu 26: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, không gian chật hẹp. Việc phân tích các chi tiết này giúp làm rõ điều gì về "không gian nghệ thuật" và "tâm trạng" trong bài thơ?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Không gian rộng lớn, thoáng đãng.
  • C. Tâm trạng vui vẻ, lạc quan.
  • D. Không gian ngột ngạt, tù túng và tâm trạng u buồn, cô đơn.

Câu 27: Khi phân tích một văn bản tản văn, việc chú ý đến "cái tôi" trữ tình của người viết là đặc biệt quan trọng vì sao?

  • A. Vì tản văn luôn có nhiều nhân vật.
  • B. Vì tản văn là nơi tác giả trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ và chiêm nghiệm cá nhân.
  • C. Vì tản văn có cốt truyện rất phức tạp.
  • D. Vì tản văn luôn sử dụng ngôn ngữ khoa học.

Câu 28: Đọc đoạn văn miêu tả một sự vật bằng cách gán cho nó những đặc điểm của con người (ví dụ: "Những chiếc lá non e ấp nép mình vào cành"). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng?

  • A. So sánh, làm rõ sự giống nhau.
  • B. Ẩn dụ, tạo liên tưởng xa.
  • C. Nhân hóa, làm sự vật sinh động, gần gũi như con người.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để gọi toàn thể.

Câu 29: Trong một vở kịch, phần "lời chỉ dẫn sân khấu" (in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn) có vai trò gì đối với người đọc kịch bản hoặc người dàn dựng?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật, giúp hình dung vở kịch.
  • B. Là lời thoại chính của nhân vật.
  • C. Thể hiện chủ đề chính của vở kịch.
  • D. Là phần tóm tắt cốt truyện.

Câu 30: Khi đọc một đoạn tùy bút hoặc tản văn, việc nhận diện và phân tích "giọng điệu" của người viết (ví dụ: trầm lắng, vui tươi, suy tư, mỉa mai...) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Số lượng câu văn trong đoạn.
  • B. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • C. Các số liệu thống kê được sử dụng.
  • D. Thái độ, cảm xúc chủ đạo và cá tính của người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản văn học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là 'xương sống' của câu chuyện, thể hiện chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng (ví dụ: 'trăng', 'mây', 'sóng'). Việc làm này chủ yếu nhằm phát hiện điều gì về tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến cách tác giả miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói và nội tâm của một nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc câu văn: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu này là gì và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một đoạn kịch, việc phân tích các lớp đối thoại giữa các nhân vật (lời thoại trực tiếp) giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Xét về mặt thể loại, 'tùy bút' và 'tản văn' thường có đặc điểm chung nổi bật nào phân biệt với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn trích: 'Mẹ tôi, giọng khản đặc, từ trong buồng nói vọng ra: "Tao đau bụng quá!"'. Lời thoại này cho thấy điều gì về nhân vật người mẹ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong phân tích thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ là quan trọng vì nó giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một làng quê Bắc Bộ vào những năm 1930-1945. Yếu tố 'không gian' và 'thời gian' nghệ thuật này có thể gợi lên điều gì về nội dung và không khí của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn văn: 'Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam.' (Thép Mới). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một bài thơ trữ tình, việc tác giả lặp đi lặp lại một từ khóa hoặc một hình ảnh có chủ ý thường nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tùy bút, người đọc cần chú ý đến điều gì khác biệt so với phân tích cấu trúc truyện ngắn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật với nhiều chi tiết về màu sắc, âm thanh, mùi hương. Việc phân tích các chi tiết này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài mùa xuân. Việc so sánh này chủ yếu nhằm mục đích gì trong đọc hiểu văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận về một hiện tượng xã hội, việc xác định 'luận điểm' chính của tác giả giúp người đọc nhận biết điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc một đoạn văn trong tùy bút miêu tả cảm xúc bâng khuâng, xao xuyến của nhân vật 'tôi' trước cảnh chiều thu Hà Nội. Việc phân tích cảm xúc này giúp làm rõ điều gì về tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp 'liệt kê' trong câu văn: 'Những buổi chiều hè, tôi thường ra vườn, ngắm nhìn những bông hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng tươi, hoa hướng dương rực rỡ.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong văn học, 'đề tài' và 'chủ đề' có mối quan hệ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích câu thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu). Chi tiết 'áo chàm' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố quan trọng tạo nên kịch tính. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn văn: 'Nắng tháng Tám rám trái bưởi.' (Miền Tây Bắc - Nguyễn Tuân). Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả đặc điểm của nắng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học. Yếu tố này có thể ảnh hưởng đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' (nếu có) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn văn: 'Chị Dậu nghiến răng: "Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!"' (Tắt đèn - Ngô Tất Tố). Lời nói và hành động của nhân vật Chị Dậu trong tình huống này thể hiện điều gì về tính cách của bà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, không gian chật hẹp. Việc phân tích các chi tiết này giúp làm rõ điều gì về 'không gian nghệ thuật' và 'tâm trạng' trong bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi phân tích một văn bản tản văn, việc chú ý đến 'cái tôi' trữ tình của người viết là đặc biệt quan trọng vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn miêu tả một sự vật bằng cách gán cho nó những đặc điểm của con người (ví dụ: 'Những chiếc lá non e ấp nép mình vào cành'). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong một vở kịch, phần 'lời chỉ dẫn sân khấu' (in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn) có vai trò gì đối với người đọc kịch bản hoặc người dàn dựng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một đoạn tùy bút hoặc tản văn, việc nhận diện và phân tích 'giọng điệu' của người viết (ví dụ: trầm lắng, vui tươi, suy tư, mỉa mai...) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn, việc người kể chuyện sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật nhất?

  • A. Tạo cảm giác khách quan, toàn tri về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Khiến câu chuyện trở nên hoàn toàn chủ quan, chỉ phản ánh thế giới nội tâm của người kể chuyện.
  • C. Giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm của một hoặc một vài nhân vật nhất định, đồng thời giữ lại sự bí ẩn ở những khía cạnh khác.
  • D. Cho phép người kể chuyện trực tiếp bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về câu chuyện.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập?: "Ban ngày, chợ đông đúc, ồn ào; ban đêm, chợ vắng lặng, hiu quạnh."

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Tương phản

Câu 3: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi. Theo tri thức ngữ văn, xung đột kịch chủ yếu được thể hiện thông qua phương tiện nghệ thuật nào?

  • A. Hành động và lời thoại của nhân vật
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết
  • C. Sự thay đổi cảnh trí sân khấu
  • D. Lời kể chuyện trực tiếp của tác giả

Câu 4: Một bài thơ hiện đại không tuân theo các quy tắc gò bó về vần, nhịp, số tiếng trong câu như thơ truyền thống (ví dụ: thơ lục bát, thất ngôn). Điều này thể hiện đặc điểm nào của thơ hiện đại?

  • A. Ưu tiên sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • B. Phá bỏ những ràng buộc về hình thức truyền thống (vần, nhịp, số tiếng).
  • C. Luôn sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • D. Chỉ tập trung phản ánh hiện thực xã hội khách quan.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" là rất quan trọng. Luận điểm trong văn nghị luận được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm, phán đoán của người viết/nói về vấn đề.
  • B. Vấn đề, hiện tượng được đưa ra bàn luận.
  • C. Những dẫn chứng, sự kiện cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề.
  • D. Lí lẽ, suy luận để bảo vệ ý kiến.

Câu 6: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ đọc, dễ nhớ.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, sống động về cảnh mặt trời lặn.
  • C. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc nhớ nhung của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" là một kỹ năng quan trọng. Đâu là đặc điểm giúp phân biệt sự kiện và ý kiến?

  • A. Sự kiện thường dài hơn ý kiến.
  • B. Sự kiện luôn đúng, còn ý kiến luôn sai.
  • C. Sự kiện có thể kiểm chứng tính đúng sai một cách khách quan, còn ý kiến mang tính chủ quan, dựa trên quan điểm cá nhân.
  • D. Ý kiến thường được trình bày bằng số liệu, còn sự kiện thì không.

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, người viết đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa trung bình một người Việt Nam thải ra mỗi ngày và dẫn lời một chuyên gia về tác hại của vi nhựa. Các yếu tố này thuộc về thành phần nào của văn bản nghị luận?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 9: Phân tích câu sau: "Những chiếc lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun." (Phan Thị Thanh Nhàn). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, làm cho lá bàng có tâm trạng.
  • B. Ẩn dụ, biến lá bàng thành ngọn lửa.
  • C. So sánh, gợi tả màu sắc đặc trưng, ấm áp và thâm trầm của lá bàng mùa đông.
  • D. Hoán dụ, lấy màu sắc để nói về cả cây bàng.

Câu 10: Trong một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật kịch, người đọc/người xem có thể hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Diễn biến hành động sắp tới của nhân vật.
  • B. Thế giới nội tâm sâu sắc, những suy tư, giằng xé, cảm xúc thầm kín của nhân vật.
  • C. Quan điểm của tác giả về các vấn đề xã hội.
  • D. Mối quan hệ giữa nhân vật đó với các nhân vật khác.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là một người rất năng động, luôn đi đầu trong mọi phong trào. Anh ấy cũng rất sáng tạo, thường đưa ra những ý tưởng đột phá. Tuy nhiên, đôi khi anh ấy hơi nóng vội." Đoạn văn sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu để kết nối các câu?

  • A. Phép lặp và phép nối
  • B. Phép thế và phép liên tưởng
  • C. Phép đối và phép nối
  • D. Phép tỉnh lược và phép lặp

Câu 12: Khi phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong một văn bản nghệ thuật, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xác định nghĩa đen của từ.
  • B. Chỉ cần tìm các từ khó hiểu và giải thích.
  • C. Nghĩa biểu cảm, nghĩa hàm ẩn, sắc thái tu từ, khả năng gợi hình, gợi cảm của từ trong văn cảnh.
  • D. Chỉ cần đếm số lượng từ được sử dụng.

Câu 13: Trong văn nghị luận, "lí lẽ" có vai trò gì?

  • A. Là vấn đề chính được đưa ra bàn luận.
  • B. Là những nguyên tắc, suy luận dùng để giải thích, chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là những dẫn chứng cụ thể, số liệu.
  • D. Là kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 14: Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • C. Ngôn ngữ chỉ mang tính thông báo, không cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi cảm, thể hiện tình cảm chân thành.

Câu 15: Khi một đoạn văn mắc lỗi "lặp ý", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Cùng một nội dung, ý tưởng được nhắc lại nhiều lần một cách không cần thiết.
  • B. Sử dụng quá nhiều từ đồng nghĩa.
  • C. Thiếu sự liên kết giữa các câu trong đoạn.
  • D. Sử dụng sai ngữ pháp hoặc chính tả.

Câu 16: Trong phân tích truyện ngắn, "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" không chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý và thời gian thực tế. Chúng còn có vai trò gì?

  • A. Chỉ để xác định địa điểm và thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Chỉ là phông nền trang trí cho cốt truyện.
  • C. Góp phần thể hiện tư tưởng, tình cảm, khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật và mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Luôn phản ánh chính xác 100% không gian và thời gian trong lịch sử.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Trăng nằm nghiêng trên mái phố đêm hè."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có nhiều bằng chứng.
  • B. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ hoa mĩ.
  • C. Chỉ cần nêu được vấn đề.
  • D. Luận điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén, lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" (Huy Cận) khi nó "lái gió với buồm trăng".

  • A. Miêu tả chính xác kỹ thuật đi biển.
  • B. Thể hiện sự hòa hợp, làm chủ thiên nhiên và tầm vóc lớn lao, lãng mạn của con người lao động.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước biển cả.
  • D. Chỉ là hình ảnh trang trí cho bài thơ.

Câu 20: Trong kịch, "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì?

  • A. Là lời thoại của nhân vật phụ.
  • B. Là lời bình trực tiếp của tác giả về nội dung vở kịch.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu của nhân vật, hiệu ứng sân khấu.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung chính của vở kịch.

Câu 21: Phân tích cấu trúc của đoạn văn sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch. Vì vậy, mỗi người nên từ bỏ thói quen này để bảo vệ bản thân và cộng đồng." Đoạn văn này được tổ chức theo cấu trúc nào?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Song hành
  • D. Móc xích

Câu 22: Lỗi diễn đạt nào xuất hiện trong câu sau: "Qua tác phẩm, cho thấy nhân vật có số phận bi kịch."

  • A. Lỗi dùng từ
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ
  • C. Lỗi sai quan hệ từ
  • D. Lỗi lặp từ

Câu 23: Trong truyện, "cốt truyện" là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Tuy nhiên, trong truyện hiện đại, cốt truyện có thể có những biến đổi nào so với truyện truyền thống?

  • A. Luôn tuân thủ chặt chẽ cấu trúc 5 bước: mở đầu, phát triển, cao trào, khủng hoảng, kết thúc.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả phong cảnh, ít có sự kiện.
  • C. Chỉ kể về các sự kiện lịch sử có thật.
  • D. Có thể phá vỡ cấu trúc truyền thống, sử dụng cốt truyện phi tuyến tính hoặc tập trung vào diễn biến tâm lý.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Những ngôi nhà ven sông xếp hàng ngay ngắn. Mái ngói đỏ tươi nổi bật trên nền trời xanh. Dòng sông lững lờ trôi, phản chiếu ánh nắng vàng óng." Đoạn văn chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để miêu tả?

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 25: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và phân tích "hình ảnh thơ" là rất quan trọng. Hình ảnh thơ là gì?

  • A. Chỉ là những sự vật được liệt kê trong bài thơ.
  • B. Những bức tranh, cảnh tượng, sự vật, hiện tượng được tái hiện bằng ngôn ngữ thơ, mang tính gợi cảm, gợi liên tưởng.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Số lượng câu chữ trong mỗi khổ thơ.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn nghị luận có cấu trúc tổng - phân - hợp, câu chủ đề (mang luận điểm chính) thường nằm ở vị trí nào?

  • A. Đầu đoạn
  • B. Cuối đoạn
  • C. Giữa đoạn
  • D. Có thể ở bất kỳ vị trí nào

Câu 27: Phân tích hiệu quả của phép điệp cấu trúc trong câu: "Chúng ta chiến đấu vì độc lập, tự do; chúng ta chiến đấu vì hạnh phúc của nhân dân; chúng ta chiến đấu vì hòa bình thế giới."

  • A. Khiến câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh các mục tiêu cao cả, tăng sức thuyết phục và âm hưởng hào hùng.
  • D. Làm giảm sự chú ý của người đọc.

Câu 28: Trong một tác phẩm kịch, "đối thoại" giữa các nhân vật có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách, thể hiện xung đột và truyền tải tư tưởng.
  • B. Chủ yếu để miêu tả bối cảnh.
  • C. Chỉ là phần thêm vào để vở kịch dài hơn.
  • D. Là lời bình luận của tác giả về các sự kiện.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con sóng" trong nhiều bài thơ hiện đại.

  • A. Chỉ đơn thuần là một hiện tượng tự nhiên trên biển.
  • B. Luôn biểu tượng cho sự yên bình, tĩnh lặng.
  • C. Chỉ xuất hiện trong các bài thơ viết về biển.
  • D. Thường biểu tượng cho khát vọng, sự sống động, biến đổi, thử thách trong cuộc sống hoặc tình yêu.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin về khoa học, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Quan tâm đến cách trình bày có đẹp mắt không.
  • C. Nguồn thông tin, bằng chứng, số liệu, lập luận có đáng tin cậy và khách quan không.
  • D. Chỉ cần tin vào những gì người viết khẳng định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong một truyện ngắn, việc người kể chuyện sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập?: 'Ban ngày, chợ đông đúc, ồn ào; ban đêm, chợ vắng lặng, hiu quạnh.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi. Theo tri thức ngữ văn, xung đột kịch chủ yếu được thể hiện thông qua phương tiện nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một bài thơ hiện đại không tuân theo các quy tắc gò bó về vần, nhịp, số tiếng trong câu như thơ truyền thống (ví dụ: thơ lục bát, thất ngôn). Điều này thể hiện đặc điểm nào của thơ hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' là rất quan trọng. Luận điểm trong văn nghị luận được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'sự kiện' và 'ý kiến' là một kỹ năng quan trọng. Đâu là đặc điểm giúp phân biệt sự kiện và ý kiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, người viết đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa trung bình một người Việt Nam thải ra mỗi ngày và dẫn lời một chuyên gia về tác hại của vi nhựa. Các yếu tố này thuộc về thành phần nào của văn bản nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích câu sau: 'Những chiếc lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun.' (Phan Thị Thanh Nhàn). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật kịch, người đọc/người xem có thể hiểu rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy là một người rất năng động, luôn đi đầu trong mọi phong trào. Anh ấy cũng rất sáng tạo, thường đưa ra những ý tưởng đột phá. Tuy nhiên, đôi khi anh ấy hơi nóng vội.' Đoạn văn sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu để kết nối các câu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong một văn bản nghệ thuật, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong văn nghị luận, 'lí lẽ' có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn thơ sau: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Việt Bắc - Tố Hữu).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi một đoạn văn mắc lỗi 'lặp ý', điều đó có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong phân tích truyện ngắn, 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' không chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý và thời gian thực tế. Chúng còn có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: 'Trăng nằm nghiêng trên mái phố đêm hè.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, cần chú ý đến những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' (Huy Cận) khi nó 'lái gió với buồm trăng'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong kịch, 'lời chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích cấu trúc của đoạn văn sau: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch. Vì vậy, mỗi người nên từ bỏ thói quen này để bảo vệ bản thân và cộng đồng.' Đoạn văn này được tổ chức theo cấu trúc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Lỗi diễn đạt nào xuất hiện trong câu sau: 'Qua tác phẩm, cho thấy nhân vật có số phận bi kịch.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong truyện, 'cốt truyện' là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Tuy nhiên, trong truyện hiện đại, cốt truyện có thể có những biến đổi nào so với truyện truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Những ngôi nhà ven sông xếp hàng ngay ngắn. Mái ngói đỏ tươi nổi bật trên nền trời xanh. Dòng sông lững lờ trôi, phản chiếu ánh nắng vàng óng.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để miêu tả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và phân tích 'hình ảnh thơ' là rất quan trọng. Hình ảnh thơ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi viết một đoạn văn nghị luận có cấu trúc tổng - phân - hợp, câu chủ đề (mang luận điểm chính) thường nằm ở vị trí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích hiệu quả của phép điệp cấu trúc trong câu: 'Chúng ta chiến đấu vì độc lập, tự do; chúng ta chiến đấu vì hạnh phúc của nhân dân; chúng ta chiến đấu vì hòa bình thế giới.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một tác phẩm kịch, 'đối thoại' giữa các nhân vật có vai trò gì quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con sóng' trong nhiều bài thơ hiện đại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin về khoa học, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính xác thực của thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết:

  • A. Kể lại một câu chuyện về biến đổi khí hậu.
  • B. Thông tin, cảnh báo về thực trạng và nguy cơ của biến đổi khí hậu.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân về biến đổi khí hậu.
  • D. Thuyết phục người đọc tham gia một chiến dịch bảo vệ môi trường cụ thể.

Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn (ví dụ: đoạn 2 bổ sung ý cho đoạn 1, đoạn 3 giải thích nguyên nhân cho vấn đề nêu ở đoạn 2) giúp người đọc điều gì?

  • A. Học thuộc lòng nội dung văn bản một cách dễ dàng hơn.
  • B. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • C. Nắm bắt mạch lập luận, sự phát triển của ý tưởng và hiểu sâu sắc nội dung chính.
  • D. Xác định phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.

Câu 3: Xét đoạn trích từ một bài báo:

  • A. Số liệu thống kê và ý kiến chuyên gia.
  • B. Trích dẫn từ tác phẩm văn học.
  • C. Câu chuyện cá nhân và giai thoại.
  • D. Mô tả cảnh vật và thiên nhiên.

Câu 4: Giả sử bạn đang đọc một bài viết về lợi ích của việc đọc sách. Bài viết đưa ra các luận điểm như: đọc sách mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện, giảm căng thẳng. Để bài viết trở nên thuyết phục hơn, người viết cần bổ sung loại yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Thêm nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh mẽ.
  • B. Kể chi tiết về cuộc đời của một nhà văn nổi tiếng.
  • C. Lặp đi lặp lại luận điểm chính nhiều lần.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể (ví dụ: kết quả nghiên cứu, ví dụ thực tế, trích dẫn từ người thành công).

Câu 5: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động.
  • B. So sánh, làm nổi bật màu sắc và hình dáng của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự to lớn của mặt trời.
  • D. Ẩn dụ, gợi ý về sự kết thúc của một ngày.

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và các luận điểm (ý kiến cụ thể về luận đề) là bước quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Hiểu rõ quan điểm, lập trường của người viết và cấu trúc lập luận của văn bản.
  • B. Tìm ra những câu văn hay để học thuộc.
  • C. Đoán trước nội dung của đoạn văn tiếp theo.
  • D. Xác định thể loại văn bản (ví dụ: thơ, truyện, kịch).

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thuyết minh luôn dài hơn văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản thuyết minh sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hơn.
  • C. Văn bản thuyết minh trình bày sự vật/hiện tượng một cách khách quan, còn văn bản nghị luận thể hiện quan điểm, ý kiến chủ quan và tìm cách thuyết phục người đọc.
  • D. Văn bản nghị luận chỉ được viết về các vấn đề xã hội, còn văn bản thuyết minh có thể viết về mọi thứ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nghị luận.
  • B. Miêu tả.
  • C. Tự sự.
  • D. Thuyết minh kết hợp biểu cảm/tự sự.

Câu 9: Để viết một bài thuyết minh hiệu quả về một danh lam thắng cảnh, người viết cần chú ý đến yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Sử dụng nhiều lời khen ngợi và từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan về vị trí, lịch sử, đặc điểm nổi bật và giá trị của địa điểm.
  • C. Kể thật nhiều câu chuyện truyền thuyết liên quan đến địa điểm.
  • D. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân của người viết khi đến thăm.

Câu 10: Khi đọc một bài báo khoa học hoặc một văn bản thuyết minh về quy trình kỹ thuật, việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn và kém hấp dẫn.
  • B. Chỉ giúp người đọc là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
  • C. Là yếu tố then chốt để nắm bắt thông tin chính xác, đầy đủ và hiểu rõ vấn đề được trình bày.
  • D. Chỉ mang tính trang trí cho văn bản.

Câu 11: Phân tích vai trò của câu chủ đề trong đoạn văn thuyết minh hoặc nghị luận.

  • A. Nêu bật ý chính, khái quát nội dung của cả đoạn, giúp người đọc định hướng và theo dõi mạch ý.
  • B. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • C. Bắt buộc phải đứng ở đầu đoạn văn.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm yếu trong lập luận (nếu có):

  • A. Không có điểm yếu, lập luận rất chặt chẽ.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến của một người.
  • C. Sử dụng quá nhiều số liệu thống kê.
  • D. Kết luận vội vàng dựa trên một số trường hợp cá nhân, bỏ qua các lợi ích tiềm năng và không đưa ra giải pháp cân bằng.

Câu 13: Khi viết một bài nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục, ngoài lí lẽ, người viết cần chú trọng sử dụng các loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê, ví dụ thực tế, ý kiến của chuyên gia, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy.
  • B. Các câu chuyện cổ tích và thần thoại.
  • C. Những câu nói sáo rỗng và chung chung.
  • D. Chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân.

Câu 14: Phân biệt giữa "sự thật" và "ý kiến" trong một văn bản thông tin là kỹ năng quan trọng giúp người đọc làm gì?

  • A. Viết lại toàn bộ văn bản theo ý mình.
  • B. Tìm ra lỗi ngữ pháp và chấm câu.
  • C. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và tránh bị thao túng bởi quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt.

Câu 15: Đọc đoạn trích:

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của đô thị.
  • B. Không khí oi bức, khó chịu.
  • C. Vẻ đẹp hiện đại, năng động.
  • D. Không khí dịu dàng, lãng mạn, đặc trưng của mùa thu Hà Nội.

Câu 16: Khi đọc một bài phóng sự báo chí, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hiện thực được phản ánh?

  • A. Các yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Thông tin chi tiết, số liệu, lời kể nhân chứng, bối cảnh cụ thể của sự việc.
  • C. Các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.

Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống. Cấu trúc bài viết của bạn nên tuân theo trình tự nào là hợp lý nhất?

  • A. Lịch sử món ăn -> Cảm nghĩ về món ăn -> Nguyên liệu -> Cách làm.
  • B. Cách làm -> Nguyên liệu -> Lịch sử món ăn -> Cảm nghĩ về món ăn.
  • C. Giới thiệu món ăn -> Nguyên liệu cần chuẩn bị -> Các bước thực hiện quy trình -> Yêu cầu thành phẩm.
  • D. Nguyên liệu -> Yêu cầu thành phẩm -> Các bước thực hiện quy trình -> Giới thiệu món ăn.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, mặt khác) trong văn bản.

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi ý.
  • D. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các câu, các đoạn, thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng (nhân quả, đối lập, bổ sung, ...).

Câu 19: Đâu là một đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ trong văn bản hành chính, khoa học (thường xuất hiện trong các văn bản thuyết minh chuyên sâu)?

  • A. Tính chính xác, khách quan, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Tính khẩu ngữ, gần gũi, tự nhiên.
  • D. Tính đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc sử dụng chủ yếu giác quan nào để cảm nhận và hình dung?

  • A. Chỉ có thính giác.
  • B. Chỉ có thị giác.
  • C. Tổng hợp nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được gợi tả qua ngôn ngữ.
  • D. Chỉ sử dụng lý trí để phân tích.

Câu 21: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để tăng sức thuyết phục, bạn quyết định sử dụng một ví dụ về hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm tại một địa phương cụ thể. Việc này thể hiện nguyên tắc nào trong việc đưa dẫn chứng?

  • A. Dẫn chứng phải là một câu chuyện rất dài.
  • B. Dẫn chứng phải cụ thể, tiêu biểu và có độ tin cậy cao.
  • C. Dẫn chứng phải là một câu nói nổi tiếng.
  • D. Dẫn chứng càng mơ hồ càng tốt.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa việc viết một bài giới thiệu về một cuốn sách (thuyết minh) và viết một bài cảm nhận về cuốn sách đó (biểu cảm/nghị luận).

  • A. Đều có cùng mục đích là khuyến khích người khác đọc sách.
  • B. Bài giới thiệu chỉ tóm tắt nội dung, bài cảm nhận chỉ nêu điểm tốt.
  • C. Bài giới thiệu mang tính chủ quan, bài cảm nhận mang tính khách quan.
  • D. Bài giới thiệu cung cấp thông tin khách quan về cuốn sách (tác giả, nội dung chính, thể loại), còn bài cảm nhận thể hiện đánh giá, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về cuốn sách và tìm cách chia sẻ/thuyết phục người đọc về cảm nhận đó.

Câu 23: Khi đọc một văn bản có chứa nhiều thông tin và số liệu, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc xử lý và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn?

  • A. Tóm tắt ý chính, gạch chân thông tin quan trọng, lập sơ đồ tư duy hoặc bảng biểu.
  • B. Đọc lướt thật nhanh mà không dừng lại suy ngẫm.
  • C. Chỉ đọc phần mở đầu và kết thúc.
  • D. Sao chép lại toàn bộ văn bản.

Câu 24: Xét câu sau:

  • A. Làm cho cánh hoa nhỏ bé lại.
  • B. Nhấn mạnh màu sắc rực rỡ, chói chang và sức sống mãnh liệt của hoa phượng.
  • C. Gợi cảm giác lạnh lẽo.
  • D. Mô tả âm thanh của hoa phượng.

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, việc phản bác ý kiến trái chiều một cách hợp lý và có căn cứ thể hiện điều gì ở người viết?

  • A. Sự nóng nảy, hiếu thắng.
  • B. Việc không tôn trọng ý kiến người khác.
  • C. Khả năng tư duy phản biện, lập luận chặt chẽ và tự tin vào quan điểm của mình.
  • D. Việc thiếu bằng chứng cho luận điểm của bản thân.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào là ý kiến chủ quan:

  • A. Bộ phim "Ký sinh trùng" là tác phẩm của Hàn Quốc.
  • B. Phim đã giành giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes.
  • C. Phim đã giành giải Oscar cho Phim xuất sắc nhất.
  • D. "Ký sinh trùng" là một tác phẩm điện ảnh xuất sắc và là bộ phim mà mọi người nên xem.

Câu 27: Khi viết một bài thuyết minh về một quy trình (ví dụ: quy trình lọc nước), việc sử dụng các từ ngữ chỉ trình tự thời gian hoặc logic (ví dụ: đầu tiên, tiếp theo, sau đó, cuối cùng) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, hình dung và hiểu các bước thực hiện một cách rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ mang tính trang trí.
  • D. Làm giảm tính khách quan của văn bản.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu ứng trong câu:

  • A. Sử dụng từ tượng hình để miêu tả hình dáng.
  • B. Sử dụng từ tượng thanh và biện pháp so sánh để gợi tả âm thanh sống động, du dương của tiếng suối.
  • C. Sử dụng ẩn dụ để chỉ sự im lặng.
  • D. Liệt kê các loại nhạc cụ.

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một bài viết giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (AI). Bài viết sử dụng nhiều ví dụ về ứng dụng của AI trong đời sống (ví dụ: trợ lý ảo, xe tự lái, chẩn đoán y tế). Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài thêm một cách không cần thiết.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Làm rõ khái niệm trừu tượng về AI bằng các minh họa cụ thể, giúp người đọc dễ hình dung và thấy được tính ứng dụng thực tế.
  • D. Chỉ để khoe kiến thức của người viết.

Câu 30: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ tổng quát đến chi tiết, từ nguyên nhân đến hậu quả, theo mức độ quan trọng) có vai trò gì?

  • A. Giúp lập luận chặt chẽ, mạch lạc, dễ theo dõi và tăng sức thuyết phục cho người đọc.
  • B. Chỉ quan trọng trong văn bản miêu tả.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp.
  • D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả của bài nghị luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết: "Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu, từ mực nước biển dâng cao đến các hiện tượng thời tiết cực đoan. Báo cáo mới nhất từ IPCC cảnh báo rằng nếu không có hành động quyết liệt, nhiệt độ trung bình toàn cầu có thể tăng vượt ngưỡng 1.5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp trong vòng hai thập kỷ tới."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn (ví dụ: đoạn 2 bổ sung ý cho đoạn 1, đoạn 3 giải thích nguyên nhân cho vấn đề nêu ở đoạn 2) giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét đoạn trích từ một bài báo: "Theo số liệu thống kê từ Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng trước đã tăng 15% so với cùng kỳ năm ngoái. Các chuyên gia y tế nhận định nguyên nhân chủ yếu do điều kiện vệ sinh môi trường chưa đảm bảo và sự chủ quan của người dân.". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử bạn đang đọc một bài viết về lợi ích của việc đọc sách. Bài viết đưa ra các luận điểm như: đọc sách mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện, giảm căng thẳng. Để bài viết trở nên thuyết phục hơn, người viết cần bổ sung loại yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu sau: "Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ lặn dần về phía tây.". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và các luận điểm (ý kiến cụ thể về luận đề) là bước quan trọng nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Cây cầu Long Biên là chứng nhân lịch sử của Hà Nội. Được xây dựng từ cuối thế kỷ 19, cây cầu đã trải qua hai cuộc kháng chiến, hứng chịu bom đạn nhưng vẫn sừng sững.". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để viết một bài thuyết minh hiệu quả về một danh lam thắng cảnh, người viết cần chú ý đến yếu tố nào sau đây nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi đọc một bài báo khoa học hoặc một văn bản thuyết minh về quy trình kỹ thuật, việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích vai trò của câu chủ đề trong đoạn văn thuyết minh hoặc nghị luận.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm yếu trong lập luận (nếu có): "Mạng xã hội rất có hại vì tôi thấy nhiều bạn bè dành quá nhiều thời gian cho nó và bỏ bê việc học. Do đó, chúng ta nên cấm sử dụng mạng xã hội hoàn toàn."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi viết một bài nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục, ngoài lí lẽ, người viết cần chú trọng sử dụng các loại bằng chứng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân biệt giữa 'sự thật' và 'ý kiến' trong một văn bản thông tin là kỹ năng quan trọng giúp người đọc làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn trích: "Hà Nội mùa thu, lá vàng rơi xào xạc trên phố. Gió heo may se lạnh mơn man.". Đoạn văn này chủ yếu gợi cho người đọc cảm nhận gì thông qua việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi đọc một bài phóng sự báo chí, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hiện thực được ph???n ánh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống. Cấu trúc bài viết của bạn nên tuân theo trình tự nào là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, mặt khác) trong văn bản.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đâu là một đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ trong văn bản hành chính, khoa học (thường xuất hiện trong các văn bản thuyết minh chuyên sâu)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc sử dụng chủ yếu giác quan nào để cảm nhận và hình dung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để tăng sức thuyết phục, bạn quyết định sử dụng một ví dụ về hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm tại một địa phương cụ thể. Việc này thể hiện nguyên tắc nào trong việc đưa dẫn chứng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa việc viết một bài giới thiệu về một cuốn sách (thuyết minh) và viết một bài cảm nhận về cuốn sách đó (biểu cảm/nghị luận).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đọc một văn bản có chứa nhiều thông tin và số liệu, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc xử lý và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Xét câu sau: "Những cánh hoa phượng đỏ như lửa cháy bừng cả góc sân trường.". Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, việc phản bác ý kiến trái chiều một cách hợp lý và có căn cứ thể hiện điều gì ở người viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào là ý kiến chủ quan: "Bộ phim 'Ký sinh trùng' là một tác phẩm điện ảnh xuất sắc của Hàn Quốc. Phim đã giành giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes và giải Oscar cho Phim xuất sắc nhất. Đây là một bộ phim mà mọi người nên xem để hiểu sâu hơn về sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội hiện đại."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi viết một bài thuyết minh về một quy trình (ví dụ: quy trình lọc nước), việc sử dụng các từ ngữ chỉ trình tự thời gian hoặc logic (ví dụ: đầu tiên, tiếp theo, sau đó, cuối cùng) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu ứng trong câu: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một bài viết giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (AI). Bài viết sử dụng nhiều ví dụ về ứng dụng của AI trong đời sống (ví dụ: trợ lý ảo, xe tự lái, chẩn đoán y tế). Việc này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ tổng quát đến chi tiết, từ nguyên nhân đến hậu quả, theo mức độ quan trọng) có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà người viết muốn khẳng định:

  • A. Đọc sách giúp tiếp thu kiến thức.
  • B. Đọc sách là quá trình tự đối thoại với chính mình.
  • C. Đọc sách mở ra thế giới mới và giúp nhìn nhận vấn đề đa chiều.
  • D. Đọc sách có nhiều vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy và bồi đắp tâm hồn.

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm?

  • A. Đề mục phụ
  • B. Luận cứ
  • C. Cấu trúc câu văn
  • D. Từ ngữ biểu cảm

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện và đánh giá "tính thuyết phục" của lập luận chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự phong phú của từ ngữ được sử dụng.
  • B. Độ dài của đoạn văn.
  • C. Mối quan hệ chặt chẽ và sự xác đáng của luận cứ đối với luận điểm.
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 4: Văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Đối tượng và phạm vi vấn đề được bàn luận.
  • B. Cấu trúc mở bài, thân bài, kết bài.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Mục đích cuối cùng là thuyết phục người đọc/người nghe.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh (bằng ví dụ)
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 6: Mục đích chính của người viết khi xây dựng văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • C. Nêu lên ý kiến, quan điểm về một vấn đề và thuyết phục người đọc/nghe đồng tình.
  • D. Biểu lộ cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khách quan, chính xác (ví dụ: "theo thống kê", "nghiên cứu cho thấy", "thực tế là") có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính xác thực và độ tin cậy cho lập luận.
  • B. Làm cho văn bản trở nên hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • C. Biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ hình dung về sự vật, hiện tượng.

Câu 8: Phần nào trong cấu trúc bài nghị luận có nhiệm vụ nêu vấn đề cần bàn luận và định hướng cho người đọc?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Luận cứ

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chứng minh
  • B. Bác bỏ một phần và chứng minh mặt khác
  • C. Chỉ ra nguyên nhân - kết quả
  • D. Phân tích đa chiều (nêu mặt tiêu cực và tích cực)

Câu 10: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá "tính thời sự" của vấn đề được bàn luận có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định bố cục của bài viết.
  • B. Cho thấy vấn đề có liên quan và quan trọng với đời sống hiện tại của người đọc hay không.
  • C. Xác định số lượng luận cứ cần có.
  • D. Đánh giá khả năng sử dụng từ Hán Việt của tác giả.

Câu 11: Đâu là một ví dụ về luận điểm trong văn bản nghị luận?

  • A. Theo số liệu thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo...
  • B. Ví dụ, câu chuyện về cậu bé nghèo vượt khó...
  • C. Thanh niên ngày nay cần chủ động trang bị kỹ năng mềm để hội nhập.
  • D. Vì vậy, chúng ta cần hành động ngay bây giờ.

Câu 12: Trong một bài nghị luận văn học về một tác phẩm thơ, luận cứ có thể là gì?

  • A. Thông tin về tiểu sử tác giả.
  • B. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
  • C. Nhận xét chung của giới phê bình.
  • D. Các chi tiết, hình ảnh, biện pháp tu từ cụ thể trong bài thơ.

Câu 13: Đọc đoạn văn:

  • A. Chỉ ra nguyên nhân và hậu quả.
  • B. So sánh.
  • C. Bác bỏ.
  • D. Giải thích định nghĩa.

Câu 14: Đâu là một đặc điểm quan trọng về ngôn ngữ trong văn bản nghị luận cần được phân tích?

  • A. Sự lặp lại của các từ láy, từ ghép.
  • B. Tính chính xác, rõ ràng và phù hợp với đối tượng, phạm vi nghị luận.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • D. Sự xuất hiện dày đặc của các câu cảm thán.

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ". Đâu là một luận cứ không phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm này?

  • A. Học ngoại ngữ mở ra cơ hội việc làm tốt hơn.
  • B. Học ngoại ngữ giúp tiếp cận nguồn thông tin đa dạng từ thế giới.
  • C. Học ngoại ngữ giúp bạn giỏi môn Toán hơn.
  • D. Học ngoại ngữ giúp hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa các quốc gia khác.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "thái độ" và "quan điểm" của người viết chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng đoạn văn trong bài.
  • B. Định nghĩa các khái niệm được sử dụng.
  • C. Loại hình văn bản (nghị luận xã hội hay văn học).
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, giọng điệu, và cách triển khai lập luận.

Câu 17: Đâu là vai trò của phần kết bài trong văn bản nghị luận?

  • A. Trình bày các luận cứ chi tiết nhất.
  • B. Khẳng định lại vấn đề đã bàn luận (hoặc mở rộng, nêu giải pháp, lời kêu gọi).
  • C. Giới thiệu chung về vấn đề.
  • D. Đặt ra câu hỏi để người đọc suy ngẫm.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ ra hậu quả.
  • B. So sánh.
  • C. Phân tích nguyên nhân (bề nổi và sâu xa).
  • D. Chứng minh bằng số liệu.

Câu 19: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá "tính mới mẻ" hoặc "sâu sắc" của vấn đề được bàn luận thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Áp dụng.
  • D. Đánh giá.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận và tác dụng của nó?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ là gì?

  • A. Luận cứ là ý kiến trái chiều cần bác bỏ.
  • B. Luận điểm chỉ là phần mở đầu, còn luận cứ là toàn bộ nội dung.
  • C. Luận cứ là cơ sở, bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho tính đúng đắn của luận điểm.
  • D. Luận điểm và luận cứ hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chứa luận điểm của đoạn:

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 23: Khi phân tích cách người viết sử dụng các phương tiện liên kết (ví dụ: từ nối, phép lặp, phép thế) trong văn bản nghị luận, bạn đang tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tính biểu cảm của văn bản.
  • B. Số lượng luận cứ được đưa ra.
  • C. Sự phù hợp của luận điểm.
  • D. Tính mạch lạc, liên kết giữa các ý, các đoạn trong bài.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về lập luận bác bỏ?

  • A. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, đó là điều không ai có thể phủ nhận.
  • B. Quan điểm cho rằng học online kém hiệu quả hơn học trực tiếp là chưa hoàn toàn chính xác, bởi lẽ...
  • C. Học nhóm mang lại nhiều lợi ích như...
  • D. Vì vậy, chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "phạm vi" của vấn đề được bàn luận giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Tính đúng sai của luận điểm.
  • B. Số lượng luận cứ trong bài.
  • C. Vấn đề được bàn luận rộng hay hẹp, liên quan đến lĩnh vực nào, đối tượng nào.
  • D. Mục đích của tác giả khi viết bài.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng tính thuyết phục:

  • A. Điệp ngữ và Ẩn dụ
  • B. So sánh và Hoán dụ
  • C. Nhân hóa và Liệt kê
  • D. Nói quá và Tương phản

Câu 27: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá bố cục bài viết (mở bài, thân bài, kết bài) có cân đối, hợp lý hay không thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Hiểu
  • C. Áp dụng
  • D. Phân tích cấu trúc và đánh giá

Câu 28: Đọc đoạn văn:

  • A. Phân tích các khía cạnh/tác động (đối với người cho và người nhận).
  • B. Bác bỏ ý kiến sai lầm.
  • C. So sánh sự tử tế với điều gì đó khác.
  • D. Kể lại một câu chuyện cụ thể.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các cụm từ chuyển tiếp như "tuy nhiên", "mặt khác", "vì vậy", "tóm lại" có chức năng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Biểu lộ cảm xúc của người viết.
  • C. Kết nối các ý, các đoạn, thể hiện quan hệ logic giữa chúng.
  • D. Trang trí cho văn bản đẹp hơn.

Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá "tính hợp lý" của một luận cứ trong văn bản nghị luận?

  • A. Luận cứ đó có phải là một câu ghép hay không.
  • B. Luận cứ đó có sử dụng từ Hán Việt hay không.
  • C. Luận cứ đó có độ dài bao nhiêu.
  • D. Luận cứ đó có đáng tin cậy, có bằng chứng xác thực và có liên quan trực tiếp đến luận điểm cần chứng minh hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà người viết muốn khẳng định:
"Đọc sách không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn là quá tr??nh tự đối thoại với chính mình. Mỗi trang sách mở ra một thế giới mới, giúp ta nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó hình thành tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề linh hoạt. Hơn nữa, việc đắm mình trong những câu chuyện hay ý tưởng sâu sắc còn bồi đắp đời sống tâm hồn, làm phong phú thêm cảm xúc và sự thấu cảm."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện và đánh giá 'tính thuyết phục' của lập luận chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học khác nhau cơ bản ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Nghị lực sống không phải là bẩm sinh mà được rèn giũa qua những thử thách. Nhìn vào những tấm gương vượt khó như Nick Vujicic hay Nguyễn Ngọc Ký, ta thấy rằng chính trong nghịch cảnh, ý chí con người mới được tôi luyện mạnh mẽ nhất. Họ đã biến những điểm yếu thành động lực, những thất bại thành bài học để vươn lên."
Đoạn văn trên sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu để chứng minh cho luận điểm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Mục đích chính của người viết khi xây dựng văn bản nghị luận là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khách quan, chính xác (ví dụ: 'theo thống kê', 'nghiên cứu cho thấy', 'thực tế là') có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phần nào trong cấu trúc bài nghị luận có nhiệm vụ nêu vấn đề cần bàn luận và định hướng cho người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Nhiều người cho rằng mạng xã hội chỉ mang lại những tác động tiêu cực như lãng phí thời gian, gây nghiện, hoặc lan truyền tin giả. Tuy nhiên, không thể phủ nhận những lợi ích mà nó mang lại. Mạng xã hội là cầu nối giúp mọi người giữ liên lạc, chia sẻ thông tin nhanh chóng, và là nền tảng cho các hoạt động cộng đồng, kinh doanh hiệu quả."
Đoạn văn trên sử dụng kiểu lập luận nào để làm rõ vấn đề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá 'tính thời sự' của vấn đề được bàn luận có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là một ví dụ về luận điểm trong văn bản nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong một bài nghị luận văn học về một tác phẩm thơ, luận cứ có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn:
"Việc sử dụng túi ni lông tràn lan đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường. Chúng phân hủy rất chậm, gây ô nhiễm đất và nước, đồng thời ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Nhiều loài sinh vật biển đã chết do nuốt phải hoặc bị mắc kẹt trong rác thải nhựa."
Đoạn văn trên sử dụng kiểu lập luận nào để làm rõ tác hại của túi ni lông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đâu là một đặc điểm quan trọng về ngôn ngữ trong văn bản nghị luận cần được phân tích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về 'Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ'. Đâu là một luận cứ *không* phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'thái độ' và 'quan điểm' của người viết chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là vai trò của phần kết bài trong văn bản nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Một số ý kiến cho rằng việc học thêm tràn lan là do áp lực từ phụ huynh và nhà trường. Tuy nhiên, nguyên nhân sâu xa hơn nằm ở tâm lý sợ thua kém của học sinh và phụ huynh, cùng với chất lượng giáo dục đại trà chưa thực sự đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người học."
Đoạn văn này sử dụng cách lập luận nào để chỉ ra nguyên nhân của vấn đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá 'tính mới mẻ' hoặc 'sâu sắc' của vấn đề được bàn luận thể hiện kỹ năng tư duy nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận và tác dụng của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chứa luận điểm của đoạn:
"(1) Công nghệ mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống hiện đại. (2) Chúng ta có thể dễ dàng kết nối với mọi người, tìm kiếm thông tin chỉ trong vài giây. (3) Các ứng dụng di động giúp quản lý công việc, học tập hiệu quả hơn. (4) Tuy nhiên, việc lạm dụng công nghệ cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích cách người viết sử dụng các phương tiện liên kết (ví dụ: từ nối, phép lặp, phép thế) trong văn bản nghị luận, bạn đang tập trung vào khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là một ví dụ về lập luận *bác bỏ*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'phạm vi' của vấn đề được bàn luận giúp người đọc hiểu điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng tính thuyết phục:
"Thời gian là vàng bạc. Thời gian là vô giá. Thời gian là thứ một đi không trở lại."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá bố cục bài viết (mở bài, thân bài, kết bài) có cân đối, hợp lý hay không thuộc về kỹ năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn:
"Sự tử tế không chỉ mang lại niềm vui cho người nhận mà còn làm phong phú thêm đời sống tinh thần cho người cho đi. Khi giúp đỡ người khác, ta cảm thấy mình có ích, thấy cuộc sống ý nghĩa hơn. Đó là một vòng tròn tích cực, lan tỏa năng lượng tốt đẹp trong cộng đồng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng kiểu lập luận nào để làm rõ lợi ích của sự tử tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các cụm từ chuyển tiếp như 'tuy nhiên', 'mặt khác', 'vì vậy', 'tóm lại' có chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá 'tính hợp lý' của một luận cứ trong văn bản nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ thái độ, cảm xúc, lập trường tư tưởng của người viết hoặc người kể chuyện được thể hiện qua lời văn?

  • A. Điểm nhìn
  • B. Giọng điệu
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 2: Phân tích đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Trời ơi, chỉ có ba giây thôi ư? Ba giây ngắn ngủi sao đủ cho một lời tạ lỗi, một cái nắm tay, một ánh nhìn cuối cùng? Cả cuộc đời tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này, vậy mà nó vụt qua nhanh như một giấc mơ phù du."

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm
  • B. Giọng điệu khách quan, tường thuật
  • C. Giọng điệu nuối tiếc, xót xa
  • D. Giọng điệu hào hứng, phấn khởi

Câu 3: Điểm nhìn trong văn bản tự sự là vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát và kể lại câu chuyện. Nếu người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện, đó là điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong truyện mang lại tác dụng chủ yếu nào dưới đây?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả nhân vật.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, đa chiều về sự kiện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán.
  • D. Tăng tính chân thực, tạo sự gần gũi, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".

Câu 5: Đọc đoạn trích: "Ông lão ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, ánh mắt xa xăm nhìn vào khoảng không vô định. Ngoài kia, cơn mưa vẫn rả rích, cuốn trôi những chiếc lá khô cuối cùng của mùa thu. Ông nhớ về những ngày xưa cũ, về tiếng cười của người vợ đã khuất, về những cánh đồng lúa chín vàng..." Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn nào và tác dụng của nó?

  • A. Ngôi thứ nhất: thể hiện trực tiếp cảm xúc của ông lão.
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri: giúp người đọc hiểu rõ tâm trạng và suy nghĩ của ông lão.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri: chỉ kể những gì nhìn thấy từ bên ngoài.
  • D. Điểm nhìn khách quan: không thể hiện cảm xúc của nhân vật.

Câu 6: Trong văn học, "không gian nghệ thuật" là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật trong văn bản. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc về không gian nghệ thuật?

  • A. Bối cảnh thiên nhiên (rừng núi, sông biển)
  • B. Môi trường xã hội (thành thị, nông thôn, chiến trường)
  • C. Không gian tâm tưởng (thế giới nội tâm nhân vật)
  • D. Cốt truyện chính

Câu 7: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ là thời gian theo lịch sử, theo đồng hồ.
  • B. Chỉ được thể hiện qua sự kiện diễn ra tuần tự.
  • C. Chỉ là thời gian trong quá khứ, không có hiện tại, tương lai.
  • D. Có thể là dòng thời gian tuyến tính, thời gian tâm lý, thời gian đảo ngược (hồi tưởng), hoặc sự đứt gãy của thời gian.

Câu 8: Phân tích vai trò của không gian "vườn cũ" trong đoạn thơ sau: "Vườn cũ nay đã hoang tàn / Lối đi rêu phủ, phên tàn gió lay / Nhớ người xưa cảnh vật này / Một mình đứng giữa, lệ đầy khóe mi."

  • A. Chỉ là nơi diễn ra hành động của nhân vật.
  • B. Làm cho đoạn thơ trở nên sinh động hơn.
  • C. Góp phần khắc họa tâm trạng cô đơn, nuối tiếc, sự đổi thay của cảnh vật và lòng người.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.

Câu 9: Trong văn bản tự sự, "cốt truyện" là hệ thống các sự kiện chính được sắp xếp theo một trật tự nhất định nhằm thể hiện diễn biến và ý nghĩa của câu chuyện. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của cốt truyện truyền thống?

  • A. Thắt nút (sự việc bắt đầu phức tạp)
  • B. Đỉnh điểm (xung đột lên cao nhất)
  • C. Cởi nút (giải quyết xung đột)
  • D. Giọng điệu người kể chuyện

Câu 10: Tác dụng chính của việc xây dựng "nhân vật điển hình" trong văn học là gì?

  • A. Vừa mang nét cá biệt độc đáo, vừa tiêu biểu cho một tầng lớp, loại người hoặc một đặc điểm xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần là một cá thể độc nhất, không giống ai.
  • C. Là nhân vật đại diện cho cái xấu, cái tiêu cực.
  • D. Là nhân vật chỉ có trong các tác phẩm hiện thực phê phán.

Câu 11: Phân tích cách xây dựng nhân vật qua ngôn ngữ đối thoại. Nếu một nhân vật thường xuyên sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng, điều đó có thể gợi ý điều gì về nhân vật đó?

  • A. Nhân vật là người hiện đại, năng động.
  • B. Nhân vật có thể có nguồn gốc giáo dục tốt, uyên bác hoặc có xu hướng hoài cổ, giữ gìn giá trị cũ.
  • C. Nhân vật là người thiếu hiểu biết, kém cỏi.
  • D. Ngôn ngữ không có vai trò trong việc thể hiện tính cách nhân vật.

Câu 12: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo ấn tượng sâu sắc về cảm xúc hoặc hình ảnh.
  • B. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Chứng tỏ vốn từ vựng của tác giả bị hạn chế.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.

Câu 13: Xét câu văn: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ "so sánh" trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả sự vật.
  • B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự giàu có của tác giả.
  • D. Gợi hình ảnh cụ thể, màu sắc rực rỡ, tăng sức biểu cảm cho cảnh hoàng hôn.

Câu 14: "Chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là những yếu tố nhỏ, điểm nhấn có sức gợi lớn về nội dung, ý nghĩa. Một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá có thể có vai trò gì?

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm dài dòng.
  • B. Góp phần quan trọng trong việc khắc họa tính cách nhân vật, bộc lộ chủ đề, tư tưởng tác phẩm hoặc gợi không khí, bối cảnh.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • D. Thường làm người đọc phân tâm khỏi nội dung chính.

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng.
  • B. Lý lẽ để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề cần bàn luận.
  • D. Phần kết luận của bài viết.

Câu 16: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu về "bối cảnh sáng tác" (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, thời đại tác giả sống) có tác dụng gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc, ý nghĩa các vấn đề được đặt ra trong tác phẩm và tư tưởng của tác giả.
  • B. Chỉ làm tăng kiến thức lịch sử chứ không liên quan đến tác phẩm.
  • C. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.

Câu 17: Thao tác lập luận nào chủ yếu được sử dụng khi người viết trình bày các mặt đối lập, so sánh điểm giống và khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng?

  • A. Giải thích
  • B. So sánh
  • C. Phân tích
  • D. Chứng minh

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng ngàn hóa chất độc hại, trong đó có nicotin gây nghiện và các chất gây ung thư như benzopyrene, carbon monoxide... Những chất này tấn công phổi, gây ra các bệnh như ung thư phổi, viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn hoặc bài thơ, việc chú ý đến "hệ thống hình ảnh" (các hình ảnh được sử dụng xuyên suốt hoặc nổi bật) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để bài viết có nhiều từ ngữ phong phú.
  • B. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách miêu tả.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • D. Góp phần quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, tư tưởng, và làm rõ chủ đề tác phẩm thông qua tính biểu tượng.

Câu 20: "Tùy bút" và "tản văn" là hai thể loại văn xuôi. Đặc điểm nào dưới đây là NÉT CHUNG thường thấy ở cả tùy bút và tản văn?

  • A. Đều là văn xuôi phi hư cấu, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về một vấn đề.
  • B. Đều có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật.
  • C. Đều sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • D. Đều chỉ viết về thiên nhiên, phong cảnh.

Câu 21: Phân biệt giữa "cốt truyện" và "chuỗi sự kiện" trong văn bản tự sự. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Cốt truyện chỉ có trong truyện ngắn, chuỗi sự kiện có trong tiểu thuyết.
  • B. Cốt truyện là tóm tắt câu chuyện, chuỗi sự kiện là chi tiết.
  • C. Chuỗi sự kiện là các sự việc diễn ra theo trình tự thời gian, còn cốt truyện là sự sắp xếp các sự kiện theo ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Cốt truyện là hư cấu, chuỗi sự kiện là có thật.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học, "tiếp nhận văn học" là quá trình người đọc tương tác với văn bản để giải mã và kiến tạo ý nghĩa. Yếu tố nào dưới đây ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình tiếp nhận của một người đọc?

  • A. Số lượng trang của cuốn sách.
  • B. Giá bán của cuốn sách.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào ý định của tác giả.
  • D. Vốn sống, kiến thức, kinh nghiệm và tâm trạng cá nhân của người đọc.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" là gì?

  • A. Những phân tích, giải thích, lập luận để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Những ví dụ, sự kiện cụ thể.
  • C. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Chỉ là cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 24: Để chứng minh cho luận điểm "Sách là nguồn tri thức vô giá", người viết có thể sử dụng những loại bằng chứng nào?

  • A. Chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân về sách.
  • B. Chỉ cần lặp lại luận điểm nhiều lần.
  • C. Các ví dụ về những người thành công nhờ đọc sách, các số liệu về tác động của việc đọc sách, trích dẫn từ các nghiên cứu về vai trò của sách.
  • D. Chỉ cần nói sách rất hay.

Câu 25: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" của bài thơ được tạo nên từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ là số câu trong bài thơ.
  • B. Chỉ là số chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nội dung bài thơ.
  • D. Sự phối hợp giữa cách ngắt nhịp, gieo vần, số tiếng trong câu, và sự lặp lại của âm thanh, từ ngữ.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Làm cho người đọc cảm thấy khó hiểu và bối rối.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, thể hiện cảm xúc hoặc thái độ của người viết, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Giúp người viết tránh phải đưa ra bằng chứng.
  • D. Chỉ làm cho đoạn văn trở nên dài dòng.

Câu 27: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến sự phát triển tâm lý của nhân vật qua các sự kiện có ý nghĩa gì trong việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về tính cách, động cơ hành động và sự phát triển nội tâm của nhân vật, từ đó làm sáng tỏ chủ đề tác phẩm.
  • B. Không quan trọng bằng việc ghi nhớ các sự kiện chính.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu ý nghĩa câu chuyện.
  • D. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp một cách không cần thiết.

Câu 28: Trong một văn bản thuyết minh, mục đích chính của việc sử dụng các số liệu, dẫn chứng cụ thể là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Thể hiện ý kiến chủ quan của người viết.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Tăng tính khách quan, chính xác, và độ tin cậy cho thông tin được thuyết minh.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

  • A. Văn bản tự sự chủ yếu kể lại câu chuyện, còn văn bản nghị luận chủ yếu trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc.
  • B. Văn bản tự sự dùng để cung cấp thông tin, văn bản nghị luận dùng để giải trí.
  • C. Văn bản tự sự chỉ có trong thơ, văn bản nghị luận chỉ có trong văn xuôi.
  • D. Không có sự khác biệt rõ ràng về mục đích giữa hai loại văn bản này.

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, việc "khái quát hóa" (từ các chi tiết, sự kiện, hình ảnh cụ thể để rút ra ý nghĩa chung, chủ đề) thuộc về cấp độ tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ (Recall)
  • B. Hiểu (Understanding)
  • C. Phân tích và Tổng hợp (Analysis and Synthesis)
  • D. Đánh giá (Evaluation)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ thái độ, cảm xúc, lập trường tư tưởng của người viết hoặc người kể chuyện được thể hiện qua lời văn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: 'Trời ơi, chỉ có ba giây thôi ư? Ba giây ngắn ngủi sao đủ cho một lời tạ lỗi, một cái nắm tay, một ánh nhìn cuối cùng? Cả cuộc đời tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này, vậy mà nó vụt qua nhanh như một giấc mơ phù du.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Điểm nhìn trong văn bản tự sự là vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát và kể lại câu chuyện. Nếu người kể chuyện xưng 'tôi' và trực tiếp tham gia vào câu chuyện, đó là điểm nhìn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong truyện mang lại tác dụng chủ yếu nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn trích: 'Ông lão ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, ánh mắt xa xăm nhìn vào khoảng không vô định. Ngoài kia, cơn mưa vẫn rả rích, cuốn trôi những chiếc lá khô cuối cùng của mùa thu. Ông nhớ về những ngày xưa cũ, về tiếng cười của người vợ đã khuất, về những cánh đồng lúa chín vàng...' Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn nào và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong văn học, 'không gian nghệ thuật' là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật trong văn bản. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thu???c về không gian nghệ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích vai trò của không gian 'vườn cũ' trong đoạn thơ sau: 'Vườn cũ nay đã hoang tàn / Lối đi rêu phủ, phên tàn gió lay / Nhớ người xưa cảnh vật này / Một mình đứng giữa, lệ đầy khóe mi.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong văn bản tự sự, 'cốt truyện' là hệ thống các sự kiện chính được sắp xếp theo một trật tự nhất định nhằm thể hiện diễn biến và ý nghĩa của câu chuyện. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của cốt truyện truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tác dụng chính của việc xây dựng 'nhân vật điển hình' trong văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích cách xây dựng nhân vật qua ngôn ngữ đối thoại. Nếu một nhân vật thường xuyên sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng, điều đó có thể gợi ý điều gì về nhân vật đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ có thể nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Xét câu văn: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Biện pháp tu từ 'so sánh' trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: 'Chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là những yếu tố nhỏ, điểm nhấn có sức gợi lớn về nội dung, ý nghĩa. Một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá có thể có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu về 'bối cảnh sáng tác' (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, thời đại tác giả sống) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Thao tác lập luận nào chủ yếu được sử dụng khi người viết trình bày các mặt đối lập, so sánh điểm giống và khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng ngàn hóa chất độc hại, trong đó có nicotin gây nghiện và các chất gây ung thư như benzopyrene, carbon monoxide... Những chất này tấn công phổi, gây ra các bệnh như ung thư phổi, viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn hoặc bài thơ, việc chú ý đến 'hệ thống hình ảnh' (các hình ảnh được sử dụng xuyên suốt hoặc nổi bật) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: 'Tùy bút' và 'tản văn' là hai thể loại văn xuôi. Đặc điểm nào dưới đây là NÉT CHUNG thường thấy ở cả tùy bút và tản văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân biệt giữa 'cốt truyện' và 'chuỗi sự kiện' trong văn bản tự sự. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học, 'tiếp nhận văn học' là quá trình người đọc tương tác với văn bản để giải mã và kiến tạo ý nghĩa. Yếu tố nào dưới đây ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình tiếp nhận của một người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để chứng minh cho luận điểm 'Sách là nguồn tri thức vô giá', người viết có thể sử dụng những loại bằng chứng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' của bài thơ được tạo nên từ yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến sự phát triển tâm lý của nhân vật qua các sự kiện có ý nghĩa gì trong việc hiểu tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong một văn bản thuyết minh, mục đích chính của việc sử dụng các số liệu, dẫn chứng cụ thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, việc 'khái quát hóa' (từ các chi tiết, sự kiện, hình ảnh cụ thể để rút ra ý nghĩa chung, chủ đề) thuộc về cấp độ tư duy nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể được sử dụng:

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ hai
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri thức
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, đâu là yếu tố cốt lõi thể hiện quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề cần bàn luận?

  • A. Bằng chứng cụ thể
  • B. Lí lẽ chặt chẽ
  • C. Luận đề rõ ràng
  • D. Cấu trúc mạch lạc

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được gạch chân trong câu thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Tăng tính nhạc điệu cho câu thơ.
  • C. Miêu tả trực tiếp vẻ đẹp của người con.
  • D. So sánh ngầm, khẳng định ý nghĩa thiêng liêng, quan trọng của người con đối với người mẹ.

Câu 4: Khi đọc một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được các nhà văn chú trọng khai thác để làm nổi bật chiều sâu tâm lý nhân vật và ý nghĩa xã hội của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Diễn biến nội tâm, mâu thuẫn trong suy nghĩ, hành động của nhân vật.
  • C. Không gian kỳ ảo, thời gian phi tuyến tính.
  • D. Ngôn ngữ khoa trương, giàu chất sử thi.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận về mục đích chính?

  • A. Thuyết minh nhằm cung cấp tri thức khách quan; Nghị luận nhằm thuyết phục người đọc/người nghe về một vấn đề.
  • B. Thuyết minh sử dụng nhiều hình ảnh, âm thanh; Nghị luận chỉ dùng chữ viết.
  • C. Thuyết minh chỉ nói về sự vật; Nghị luận chỉ nói về hiện tượng xã hội.
  • D. Thuyết minh cần bằng chứng khoa học; Nghị luận chỉ cần ý kiến cá nhân.

Câu 6: Xét về mặt cấu trúc cốt truyện truyền thống, "đỉnh điểm" (climax) của câu chuyện là gì?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần giải quyết các mâu thuẫn, vấn đề.
  • C. Điểm mâu thuẫn, xung đột lên đến cao trào, quyết định bước ngoặt của câu chuyện.
  • D. Phần kết thúc, đưa câu chuyện về trạng thái ổn định.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian nghệ thuật" trong truyện ngắn.

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý diễn ra câu chuyện.
  • B. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng rõ ràng.
  • C. Không có vai trò quan trọng bằng yếu tố thời gian.
  • D. Góp phần thể hiện nội tâm nhân vật, tạo bầu không khí, hoặc mang ý nghĩa biểu tượng cho chủ đề.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Trạng thái cảm xúc, tư tưởng bao trùm, xuyên suốt tác phẩm của tác giả.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ.

Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật của "ngôn ngữ đối thoại" trong kịch?

  • A. Chủ yếu dùng để miêu tả hành động của nhân vật.
  • B. Là phương tiện chính để phát triển cốt truyện, thể hiện tính cách nhân vật và xung đột kịch.
  • C. Thường mang tính chất độc thoại nội tâm.
  • D. Ít quan trọng hơn phần lời dẫn của người kể chuyện.

Câu 10: Trong văn bản thuyết minh, việc sử dụng "số liệu, dẫn chứng cụ thể" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung câu chuyện dễ dàng.
  • C. Tăng tính khách quan, chính xác và độ tin cậy cho thông tin được cung cấp.
  • D. Chủ yếu dùng để thể hiện cảm xúc của người viết.

Câu 11: Đọc đoạn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Khi phân tích "tâm trạng" của nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem nhân vật nói gì.
  • B. Chỉ cần xem nhân vật làm gì.
  • C. Chỉ cần xem ngoại hình của nhân vật.
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, cử chỉ, và phản ứng trước các tình huống.

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, "bằng chứng" (chứng cứ) đóng vai trò gì?

  • A. Làm đẹp thêm cho bài viết.
  • B. Cung cấp cơ sở thực tế, minh họa và củng cố cho lí lẽ, giúp tăng tính thuyết phục.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lí lẽ.
  • D. Chỉ cần thiết ở phần mở bài.

Câu 14: Đâu là đặc trưng của "điểm nhìn" trong văn học?

  • A. Góc độ, vị trí mà người kể chuyện dùng để quan sát và trần thuật lại câu chuyện.
  • B. Quan điểm đạo đức của tác giả.
  • C. Nơi chốn diễn ra hành động trong truyện.
  • D. Thời điểm câu chuyện được viết ra.

Câu 15: Khi phân tích một "biểu tượng" trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nêu tên biểu tượng đó.
  • B. Tìm ý nghĩa duy nhất, cố định của biểu tượng.
  • C. Giải thích ý nghĩa gợi mở, đa nghĩa mà biểu tượng mang lại trong ngữ cảnh cụ thể của tác phẩm.
  • D. Bỏ qua vì biểu tượng thường không quan trọng.

Câu 16: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp "giải thích theo nguyên nhân - kết quả" được sử dụng khi nào?

  • A. Khi miêu tả hình dáng bên ngoài của sự vật.
  • B. Khi liệt kê các bộ phận cấu thành.
  • C. Khi so sánh sự vật này với sự vật khác.
  • D. Khi trình bày về lý do dẫn đến sự tồn tại, đặc điểm hoặc sự thay đổi của sự vật, hiện tượng.

Câu 17: Đâu là vai trò chính của "xung đột" trong kịch?

  • A. Là hạt nhân của vở kịch, thúc đẩy hành động kịch phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • C. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • D. Luôn được giải quyết một cách êm đẹp ở cuối vở.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề được nói tới, tư tưởng là cách nói.
  • B. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh; Tư tưởng là thái độ, nhận định, đánh giá của tác giả về chủ đề đó.
  • C. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong truyện.
  • D. Chủ đề là nội dung, tư tưởng là hình thức.

Câu 19: Đâu là đặc điểm của "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" trong truyện?

  • A. Lời nói của nhân vật với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Lời người kể chuyện giới thiệu về nhân vật.
  • C. Dòng suy nghĩ, cảm xúc diễn ra bên trong tâm trí nhân vật, không nói thành lời.
  • D. Lời nhân vật nói trực tiếp với khán giả/độc giả.

Câu 20: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Các ý kiến cụ thể, nhỏ hơn mà người viết dùng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • B. Toàn bộ nội dung của bài viết.
  • C. Chỉ là các ví dụ minh họa.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 21: Phân tích cách thể hiện "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính như đời thực.
  • B. Chỉ được đo bằng giờ, ngày, tháng.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu chuyện.
  • D. Có thể được miêu tả theo trình tự xuôi, ngược, đảo lộn, hoặc kéo dài/rút ngắn, thể hiện cảm nhận và ý đồ của tác giả.

Câu 22: Đâu là đặc điểm của "giọng điệu" trong văn bản văn học?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Thái độ, tình cảm của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) thể hiện qua lời văn.
  • C. Thể loại của văn bản.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.

Câu 23: Để viết một văn bản thuyết minh hiệu quả, người viết cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Độ chính xác, khách quan của thông tin và cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu.
  • D. Tạo ra cốt truyện hấp dẫn.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa "từ ngữ miêu tả" và "từ ngữ biểu cảm".

  • A. Miêu tả nhằm tái hiện đặc điểm sự vật; Biểu cảm nhằm bộc lộ cảm xúc, thái độ.
  • B. Miêu tả dùng trong văn xuôi; Biểu cảm dùng trong thơ.
  • C. Miêu tả là danh từ; Biểu cảm là động từ.
  • D. Chúng hoàn toàn giống nhau về chức năng.

Câu 25: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề cần bàn luận và nêu rõ quan điểm (luận đề) của người viết?

  • A. Thân bài
  • B. Mở bài
  • C. Kết bài
  • D. Phần dẫn chứng

Câu 26: Đâu là một trong những chức năng chính của "ngôn ngữ" trong tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ để truyền đạt thông tin đơn thuần.
  • B. Chỉ để ghi lại sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ để giải thích các thuật ngữ khoa học.
  • D. Kiến tạo thế giới nghệ thuật, thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả và nhân vật.

Câu 27: Khi phân tích "cấu trúc" của một văn bản, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Chỉ là số lượng câu và đoạn văn.
  • B. Nội dung chi tiết của từng câu.
  • C. Sự sắp xếp, tổ chức các phần, đoạn, câu theo một trật tự nhất định nhằm thể hiện ý đồ của người viết.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "im lặng" như một yếu tố nghệ thuật trong truyện hoặc kịch.

  • A. Có thể thể hiện sự bế tắc, căng thẳng, suy tư nội tâm hoặc ẩn chứa những điều không nói thành lời.
  • B. Luôn biểu thị sự đồng ý.
  • C. Chỉ đơn thuần là khoảng trống trong lời thoại.
  • D. Hoàn toàn không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" là gì?

  • A. Các số liệu thống kê.
  • B. Các câu chuyện minh họa.
  • C. Lời nói trực tiếp của người nổi tiếng.
  • D. Những lập luận, suy luận hợp lý được đưa ra để giải thích, phân tích và chứng minh cho luận điểm.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "văn bản văn học" và "văn bản thông tin"?

  • A. Văn học dùng tiếng Việt, thông tin dùng tiếng Anh.
  • B. Văn học chú trọng biểu đạt cảm xúc, tư tưởng qua hình tượng nghệ thuật; Thông tin chú trọng truyền đạt tri thức, sự kiện một cách khách quan, chính xác.
  • C. Văn học chỉ có thơ, thông tin chỉ có báo chí.
  • D. Văn học không có cấu trúc, thông tin có cấu trúc rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể được sử dụng: "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc, lòng nặng trĩu. Ngoài cửa sổ, những giọt mưa vẫn tí tách rơi, như đang khóc cùng tâm trạng của tôi. Anh ấy ngồi đó, im lặng nhìn ra khoảng không vô định."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, đâu là yếu tố cốt lõi thể hiện quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề cần bàn luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được gạch chân trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / **Mặt trời của mẹ** em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi đọc một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được các nhà văn chú trọng khai thác để làm nổi bật chiều sâu tâm lý nhân vật và ý nghĩa xã hội của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận về mục đích chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Xét về mặt cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'đỉnh điểm' (climax) của câu chuyện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong truyện ngắn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật của 'ngôn ngữ đối thoại' trong kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong văn bản thuyết minh, việc sử dụng 'số liệu, dẫn chứng cụ thể' có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn sau: "Trời vẫn xanh, cái màu xanh thăm thẳm của ngày chưa dông bão." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không khí và tâm trạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích 'tâm trạng' của nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, 'bằng chứng' (chứng cứ) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đâu là đặc trưng của 'điểm nhìn' trong văn học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích một 'biểu tượng' trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp 'giải thích theo nguyên nhân - kết quả' được sử dụng khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đâu là vai trò chính của 'xung đột' trong kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đâu là đặc điểm của 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' trong truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc nhận biết được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích cách thể hiện 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu là đặc điểm của 'giọng điệu' trong văn bản văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để viết một văn bản thuyết minh hiệu quả, người viết cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa 'từ ngữ miêu tả' và 'từ ngữ biểu cảm'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề cần bàn luận và nêu rõ quan điểm (luận đề) của người viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là một trong những chức năng chính của 'ngôn ngữ' trong tác phẩm văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích 'cấu trúc' của một văn bản, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'im lặng' như một yếu tố nghệ thuật trong truyện hoặc kịch.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'văn bản văn học' và 'văn bản thông tin'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt kịch nói với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay thơ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Tái hiện xung đột qua hành động và lời thoại của nhân vật, chủ yếu để biểu diễn trên sân khấu.
  • C. Phản ánh hiện thực đời sống một cách chân thực, khách quan.
  • D. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.

Câu 2: Trong cấu trúc kịch nói, "hồi" (act) có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Đánh dấu sự thay đổi trang phục hoặc đạo cụ trên sân khấu.
  • B. Biểu thị sự chuyển đổi giữa các nhân vật đang nói.
  • C. Phân chia vở kịch thành các phần lớn, thường tương ứng với sự phát triển chính của xung đột.
  • D. Chỉ định thời gian cụ thể diễn ra hành động trong một cảnh.

Câu 3: Xung đột kịch là yếu tố không thể thiếu trong kịch nói. Vai trò chính của xung đột trong vở kịch là gì?

  • A. Đẩy kịch tính, thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • B. Giải thích bối cảnh lịch sử và xã hội của câu chuyện.
  • C. Mô tả chi tiết ngoại hình và tâm trạng của nhân vật.
  • D. Kết nối các cảnh và hồi một cách liền mạch.

Câu 4: Khi đọc một vở kịch, đoạn văn nằm trong dấu ngoặc đơn, thường in nghiêng, mô tả hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật hoặc bối cảnh sân khấu được gọi là gì?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Đối thoại.
  • C. Văn xuôi kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu.

Câu 5: Đoạn trích sau đây là một ví dụ về yếu tố nào trong kịch nói?

[An đứng dậy, đi lại bồn chồn. Ngoài cửa sổ, tiếng chuông nhà thờ vọng lại.]

  • A. Chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Độc thoại.
  • C. Đối thoại.
  • D. Lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 6: Lời thoại nào của nhân vật trong kịch nói thể hiện suy nghĩ riêng, bộc lộ tâm trạng thầm kín mà không hướng đến nhân vật khác trên sân khấu?

  • A. Đối thoại.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Độc thoại.
  • D. Lời dẫn.

Câu 7: Trong một vở kịch, nếu nhân vật A nói với nhân vật B, đó là dạng lời thoại nào?

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại.
  • C. Bàng thoại.
  • D. Lời chỉ dẫn sân khấu.

Câu 8: Phân tích vai trò của "lớp thoại" (scene) trong cấu trúc kịch nói.

  • A. Là toàn bộ nội dung của một hồi.
  • B. Là phần giới thiệu các nhân vật sẽ xuất hiện trong vở kịch.
  • C. Là chỉ dẫn về trang phục và âm nhạc cho vở diễn.
  • D. Là đơn vị nhỏ nhất được phân chia dựa trên sự ra/vào của nhân vật, làm thay đổi cục diện đối thoại.

Câu 9: Yếu tố nào trong kịch nói trực tiếp thể hiện hành động, tính cách và tư tưởng của nhân vật một cách rõ ràng nhất?

  • A. Không gian kịch.
  • B. Lời thoại và hành động.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Tên của vở kịch.

Câu 10: Một vở kịch kết thúc với cảnh nhân vật chính đối diện với hậu quả bi thảm từ những lựa chọn sai lầm của mình, thể hiện sự sụp đổ và mất mát. Đây là đặc điểm thường thấy trong loại xung đột kịch nào?

  • A. Xung đột hài kịch.
  • B. Xung đột tâm lý nhẹ nhàng.
  • C. Xung đột bi kịch.
  • D. Xung đột anh hùng ca.

Câu 11: Chức năng chính của "chỉ dẫn sân khấu" đối với người đọc kịch bản là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về tiểu sử của tác giả.
  • B. Giúp hình dung bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật, hỗ trợ việc hiểu văn bản kịch.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các từ ngữ khó trong lời thoại.
  • D. Đưa ra nhận xét, đánh giá về tính cách nhân vật.

Câu 12: Yếu tố nào trong kịch nói giúp người đọc/người xem nhận biết về thời gian, địa điểm, và bầu không khí chung của câu chuyện?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Xung đột kịch.
  • C. Tính cách nhân vật.
  • D. Không gian và thời gian kịch (thường thể hiện qua chỉ dẫn sân khấu và lời thoại).

Câu 13: Khi một nhân vật trong kịch nói nói một mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ sâu kín cho khán giả nghe mà các nhân vật khác (nếu có mặt) không nghe thấy, đó là hình thức lời thoại nào?

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Bàng thoại.
  • D. Lời dẫn truyện.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa kịch nói và kịch thơ.

  • A. Kịch nói có xung đột, kịch thơ thì không.
  • B. Kịch nói chủ yếu sử dụng ngôn ngữ nói đời thường, kịch thơ sử dụng ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu và hình ảnh.
  • C. Kịch nói có chỉ dẫn sân khấu, kịch thơ thì không.
  • D. Kịch nói tập trung vào hành động, kịch thơ tập trung vào tâm lý nhân vật.

Câu 15: Yếu tố nào trong kịch nói giúp người xem hiểu được động cơ, cảm xúc, và quá trình diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Độc thoại nội tâm và hành động biểu cảm của nhân vật.
  • B. Chỉ dẫn về bối cảnh không gian.
  • C. Tên gọi của các hồi kịch.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.

Câu 16: Một vở kịch tập trung khắc họa mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng cá nhân và quy tắc xã hội, dẫn đến sự tan vỡ của gia đình nhân vật chính. Đây là ví dụ về loại xung đột nào được khai thác?

  • A. Xung đột giữa người với thiên nhiên.
  • B. Xung đột nội tâm đơn giản.
  • C. Xung đột xã hội - tâm lý.
  • D. Xung đột lịch sử thuần túy.

Câu 17: Khi phân tích một vở kịch, việc xác định "đỉnh điểm" của xung đột giúp người đọc/người xem nhận ra điều gì?

  • A. Phần giới thiệu các nhân vật chính.
  • B. Đoạn kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • C. Các chỉ dẫn về trang phục của diễn viên.
  • D. Thời điểm mâu thuẫn lên đến cao trào nhất, quyết định sự phát triển tiếp theo của vở kịch.

Câu 18: Ngôn ngữ trong kịch nói thường được đánh giá dựa trên tiêu chí nào là quan trọng nhất để thể hiện tính cách và thân phận nhân vật?

  • A. Tính cá thể hóa, phù hợp với từng nhân vật cụ thể.
  • B. Tính hùng biện, sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Tính khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Tính ước lệ, mang nhiều ý nghĩa tượng trưng.

Câu 19: Vai trò của "lớp" (scene) trong cấu trúc của một "cảnh" (act) kịch nói là gì?

  • A. Là một phần nhỏ của hồi, không có vai trò quan trọng.
  • B. Là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất, được xác định bằng sự thay đổi số lượng nhân vật trên sân khấu.
  • C. Đồng nghĩa với "cảnh", chỉ là cách gọi khác.
  • D. Chỉ dẫn về thời gian diễn ra sự kiện trong cảnh đó.

Câu 20: Chỉ dẫn sân khấu "[(ánh sáng tập trung vào khuôn mặt nhân vật A)]" có tác dụng chủ yếu gì trong biểu diễn và đọc kịch bản?

  • A. Mô tả trang phục của nhân vật A.
  • B. Chỉ định nhân vật A sắp rời khỏi sân khấu.
  • C. Nhấn mạnh tâm trạng hoặc suy nghĩ quan trọng của nhân vật A tại thời điểm đó.
  • D. Yêu cầu nhân vật A bắt đầu một cuộc đối thoại mới.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng độc thoại trong kịch nói hiện đại.

  • A. Giúp nhân vật trò chuyện với khán giả một cách trực tiếp.
  • B. Làm tăng số lượng lời thoại của nhân vật chính.
  • C. Thay thế cho việc miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Bộc lộ chiều sâu nội tâm, suy tư, giằng xé bên trong nhân vật mà đối thoại không thể hiện hết.

Câu 22: Trong kịch nói, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và phát triển tính cách nhân vật?

  • A. Lý lịch và xuất thân được người dẫn chuyện kể lại.
  • B. Hành động và lời thoại của nhân vật trong các tình huống xung đột.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu mô tả trang phục và ngoại hình.
  • D. Tên gọi và vai trò được liệt kê ở đầu kịch bản.

Câu 23: Một vở kịch được chia thành 3 hồi lớn, mỗi hồi lại có nhiều cảnh nhỏ, và trong mỗi cảnh, sự xuất hiện hoặc rút lui của nhân vật tạo thành các lớp thoại. Cách phân chia này thể hiện rõ cấu trúc đặc trưng nào của kịch nói?

  • A. Cấu trúc hồi - cảnh - lớp.
  • B. Cấu trúc chương - mục - đoạn.
  • C. Cấu trúc phần - chương - hồi.
  • D. Cấu trúc đoạn - khổ - dòng.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và hành động kịch.

  • A. Xung đột là kết quả của hành động kịch.
  • B. Hành động kịch làm giảm nhẹ xung đột.
  • C. Xung đột và hành động kịch là hai yếu tố hoàn toàn độc lập.
  • D. Xung đột là hạt nhân, là động lực thúc đẩy hành động kịch phát triển.

Câu 25: Chỉ dẫn sân khấu "[(nhân vật B khẽ cười mỉa)]" có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

  • A. Gợi ý về thái độ, cảm xúc hoặc ý định ngầm của nhân vật B, bổ sung cho lời thoại.
  • B. Mô tả âm thanh nền trên sân khấu.
  • C. Chỉ định nhân vật B sắp có một đoạn độc thoại dài.
  • D. Yêu cầu nhân vật B rời khỏi sân khấu.

Câu 26: So với truyện ngắn, kịch nói có một hạn chế cố hữu trong việc thể hiện nội tâm nhân vật. Hạn chế đó thường được khắc phục chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Sử dụng nhiều đoạn miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Có người dẫn chuyện kể lại tâm trạng nhân vật.
  • C. Tăng cường sử dụng độc thoại, bàng thoại và chỉ dẫn sân khấu chi tiết về biểu cảm.
  • D. Kéo dài thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 27: Một vở kịch mở đầu bằng cảnh giới thiệu các nhân vật và thiết lập bối cảnh mâu thuẫn ban đầu. Phần này trong cấu trúc kịch thường được gọi là gì?

  • A. Đỉnh điểm.
  • B. Thắt nút (hoặc mở đầu xung đột).
  • C. Giải quyết xung đột.
  • D. Hồi kết.

Câu 28: Khi đọc kịch bản, nếu thấy một dòng thoại của nhân vật được viết "[(nói nhỏ, như sợ ai đó nghe thấy)]", chỉ dẫn này giúp người đọc/người xem hiểu điều gì về nhân vật tại khoảnh khắc đó?

  • A. Nhân vật đang có điều giấu kín hoặc lo sợ.
  • B. Nhân vật đang tức giận và muốn tranh cãi.
  • C. Nhân vật đang chuẩn bị rời khỏi sân khấu.
  • D. Nhân vật đang nhớ lại một kỷ niệm cũ.

Câu 29: Vai trò của "tình huống kịch" trong vở kịch nói là gì?

  • A. Là phần kết thúc của vở kịch.
  • B. Chỉ dẫn về trang phục cho diễn viên.
  • C. Là hoàn cảnh đặc biệt, nơi xung đột bộc lộ gay gắt nhất, thúc đẩy hành động và tính cách nhân vật.
  • D. Liệt kê danh sách các nhân vật phụ.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong kịch nói hiện đại.

  • A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt sự kịch tính của xung đột.
  • C. Khiến nhân vật trở nên xa lạ với người xem.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi với đời sống; giúp khắc họa rõ nét hơn tính cách và thân phận nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt kịch nói với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong cấu trúc kịch nói, 'hồi' (act) có chức năng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Xung đột kịch là yếu tố không thể thiếu trong kịch nói. Vai trò chính của xung đột trong vở kịch là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi đọc một vở kịch, đoạn văn nằm trong dấu ngoặc đơn, thường in nghiêng, mô tả hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật hoặc bối cảnh sân khấu được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn trích sau đây là một ví dụ về yếu tố nào trong kịch nói?

[An đứng dậy, đi lại bồn chồn. Ngoài cửa sổ, tiếng chuông nhà thờ vọng lại.]

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Lời thoại nào của nhân vật trong kịch nói thể hiện suy nghĩ riêng, bộc lộ tâm trạng thầm kín mà không hướng đến nhân vật khác trên sân khấu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một vở kịch, nếu nhân vật A nói với nhân vật B, đó là dạng lời thoại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của 'lớp thoại' (scene) trong cấu trúc kịch nói.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố nào trong kịch nói trực tiếp thể hiện hành động, tính cách và tư tưởng của nhân vật một cách rõ ràng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một vở kịch kết thúc với cảnh nhân vật chính đối diện với hậu quả bi thảm từ những lựa chọn sai lầm của mình, thể hiện sự sụp đổ và mất mát. Đây là đặc điểm thường thấy trong loại xung đột kịch nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chức năng chính của 'chỉ dẫn sân khấu' đối với người đọc kịch bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố nào trong kịch nói giúp người đọc/người xem nhận biết về thời gian, địa điểm, và bầu không khí chung của câu chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi một nhân vật trong kịch nói nói một mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ sâu kín cho khán giả nghe mà các nhân vật khác (nếu có mặt) không nghe thấy, đó là hình thức lời thoại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa kịch nói và kịch thơ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Yếu tố nào trong kịch nói giúp người xem hiểu được động cơ, cảm xúc, và quá trình diễn biến tâm lý của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một vở kịch tập trung khắc họa mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng cá nhân và quy tắc xã hội, dẫn đến sự tan vỡ của gia đình nhân vật chính. Đây là ví dụ về loại xung đột nào được khai thác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi phân tích một vở kịch, việc xác định 'đỉnh điểm' của xung đột giúp người đọc/người xem nhận ra điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngôn ngữ trong kịch nói thường được đánh giá dựa trên tiêu chí nào là quan trọng nhất để thể hiện tính cách và thân phận nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vai trò của 'lớp' (scene) trong cấu trúc của một 'cảnh' (act) kịch nói là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chỉ dẫn sân khấu '[(ánh sáng tập trung vào khuôn mặt nhân vật A)]' có tác dụng chủ yếu gì trong biểu diễn và đọc kịch bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng độc thoại trong kịch nói hiện đại.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong kịch nói, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và phát triển tính cách nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một vở kịch được chia thành 3 hồi lớn, mỗi hồi lại có nhiều cảnh nhỏ, và trong mỗi cảnh, sự xuất hiện hoặc rút lui của nhân vật tạo thành các lớp thoại. Cách phân chia này thể hiện rõ cấu trúc đặc trưng nào của kịch nói?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và hành động kịch.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chỉ dẫn sân khấu '[(nhân vật B khẽ cười mỉa)]' có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So với truyện ngắn, kịch nói có một hạn chế cố hữu trong việc thể hiện nội tâm nhân vật. Hạn chế đó thường được khắc phục chủ yếu bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một vở kịch mở đầu bằng cảnh giới thiệu các nhân vật và thiết lập bối cảnh mâu thuẫn ban đầu. Phần này trong cấu trúc kịch thường được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đọc kịch bản, nếu thấy một dòng thoại của nhân vật được viết '[(nói nhỏ, như sợ ai đó nghe thấy)]', chỉ dẫn này giúp người đọc/người xem hiểu điều gì về nhân vật tại khoảnh khắc đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vai trò của 'tình huống kịch' trong vở kịch nói là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong kịch nói hiện đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri thường có khả năng nào nổi bật nhất so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?

  • A. Thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người kể chuyện về câu chuyện.
  • B. Tham gia trực tiếp vào diễn biến câu chuyện như một nhân vật.
  • C. Giới hạn thông tin chỉ trong phạm vi những gì nhân vật chính nhìn thấy hoặc nghe được.
  • D. Biết được suy nghĩ, cảm xúc và hành động của tất cả các nhân vật, ở nhiều không gian, thời gian khác nhau.

Câu 2: Một đoạn văn mô tả cảnh vật thiên nhiên với nhiều hình ảnh gợi cảm giác tươi mới, tràn đầy sức sống, đi kèm với những từ ngữ thể hiện sự ngưỡng mộ, yêu mến của nhân vật. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này có thể được xác định là gì?

  • A. Trữ tình, say đắm.
  • B. Khách quan, trung lập.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Hùng hồn, quyết liệt.

Câu 3: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ ra đó là chi tiết gì và nó xuất hiện ở đâu trong tác phẩm.
  • B. So sánh chi tiết đó với các chi tiết tương tự trong các tác phẩm khác.
  • C. Lí giải ý nghĩa của chi tiết đó đối với việc khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề, hoặc đóng góp vào mạch truyện.
  • D. Đánh giá xem chi tiết đó có thực tế hay không trong đời sống.

Câu 4: Trong một bài thơ, tác giả viết: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó trong hai câu thơ này là gì?

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự gần gũi giữa mẹ và con.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương con là nguồn sống, nguồn sáng của mẹ như mặt trời đối với bắp.
  • C. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa mặt trời tự nhiên và mặt trời tình mẹ.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 5: Một tác phẩm truyện có nhiều tuyến truyện song song, kể về số phận của các nhân vật khác nhau nhưng có mối liên hệ ngầm hoặc ảnh hưởng lẫn nhau. Cốt truyện của tác phẩm này thuộc dạng nào?

  • A. Cốt truyện tâm lí.
  • B. Cốt truyện đơn tuyến.
  • C. Cốt truyện phiêu lưu.
  • D. Cốt truyện đa tuyến.

Câu 6: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử, xã hội và tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Liệt kê tất cả các sự kiện lịch sử diễn ra cùng thời điểm tác phẩm ra đời.
  • B. Chỉ ra tác phẩm đã phản ánh chính xác 100% thực tế đời sống lúc bấy giờ.
  • C. Xác định xem bối cảnh đó đã ảnh hưởng như thế nào đến nội dung, chủ đề, số phận nhân vật hoặc cách thể hiện của tác giả.
  • D. Đánh giá xem tác phẩm có phù hợp với quan điểm chính trị của thời đại hay không.

Câu 7: Một đoạn văn nghị luận đưa ra luận điểm: "Công nghệ hiện đại đang làm thay đổi cách con người giao tiếp". Để làm sáng tỏ luận điểm này một cách thuyết phục, người viết cần sử dụng những loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Những câu chuyện cổ tích về giao tiếp thời xưa.
  • B. Số liệu thống kê về việc sử dụng mạng xã hội, các ví dụ về ứng dụng nhắn tin, gọi điện trực tuyến, hoặc các nghiên cứu xã hội học.
  • C. Ý kiến cá nhân chủ quan của người viết về lợi ích của công nghệ.
  • D. Các định nghĩa triết học về bản chất của giao tiếp.

Câu 8: Trong một đoạn hội thoại kịch, một nhân vật liên tục sử dụng những lời lẽ khoa trương, phóng đại về bản thân và thành tích của mình một cách lộ liễu. Việc tác giả xây dựng nhân vật với cách nói năng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn và thật thà của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về thân thế nhân vật.
  • C. Bộc lộ tính cách kiêu căng, khoác lác, hoặc có thể là sự tự ti được che đậy của nhân vật.
  • D. Làm cho lời nói của nhân vật trở nên trang trọng và uyên bác.

Câu 9: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh "con thuyền" hay "ngọn lửa") trong một tác phẩm, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Nghĩa đen, nghĩa gốc của từ ngữ chỉ hình ảnh đó.
  • B. Sự yêu thích cá nhân của người đọc đối với hình ảnh đó.
  • C. Tất cả các tác phẩm khác từng sử dụng hình ảnh tương tự.
  • D. Ngữ cảnh cụ thể hình ảnh xuất hiện trong tác phẩm, mối liên hệ của nó với chủ đề và các yếu tố khác.

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn hoang tàn, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự cũ kỹ, đổ nát, và không có sự sống. Việc lựa chọn ngôn ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • B. Tạo không khí ảm đạm, u buồn, hoặc phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực của nhân vật/người kể chuyện.
  • C. Chứng minh kiến thức phong phú của tác giả về từ vựng.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan và chính xác về khu vườn.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh, tô đậm ấn tượng về một sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của nó?

  • A. Nói quá.
  • B. Nói giảm nói tránh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 12: Khi so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy rõ sự khác biệt và tương đồng, từ đó hiểu sâu hơn về ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ cần liệt kê các hành động của từng nhân vật.
  • B. Chỉ cần chỉ ra ai là người tốt, ai là người xấu.
  • C. Chỉ cần so sánh ngoại hình của họ.
  • D. So sánh về tính cách, suy nghĩ, hành động, số phận, mối quan hệ với các nhân vật khác và vai trò của họ trong việc thể hiện chủ đề.

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố "thắt nút" trong cốt truyện là gì?

  • A. Giải quyết tất cả các mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện.
  • B. Tạo ra mâu thuẫn, xung đột hoặc tình huống phức tạp, mở đầu cho sự phát triển của cốt truyện.
  • C. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • D. Đưa câu chuyện đến cao trào, nơi mâu thuẫn gay gắt nhất.

Câu 14: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cái gây ra - cái bị gây ra...)?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 15: Một đoạn văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường. Đoạn văn đưa ra các luận điểm, lí lẽ nhưng thiếu vắng các số liệu thống kê, ví dụ cụ thể về các vụ ô nhiễm hoặc hậu quả của nó. Đoạn văn này có thể gặp hạn chế gì lớn nhất về mặt lập luận?

  • A. Thiếu bằng chứng xác thực, làm giảm tính thuyết phục của các luận điểm.
  • B. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • C. Cấu trúc đoạn văn không rõ ràng.
  • D. Giọng điệu quá khách quan, thiếu cảm xúc.

Câu 16: Phân tích sự phát triển tâm lý nhân vật là quá trình tìm hiểu điều gì?

  • A. Nhân vật đã trải qua bao nhiêu sự kiện trong truyện.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Ngoại hình của nhân vật có thay đổi hay không.
  • D. Sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức của nhân vật qua các giai đoạn của câu chuyện hoặc trước các biến cố.

Câu 17: Trong một bài thơ, cụm từ "nhớ, nhớ, nhớ" được lặp lại nhiều lần. Biện pháp tu từ này được gọi là gì và chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê, tạo danh sách các điều cần nhớ.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh cảm xúc nhớ nhung da diết, sâu sắc.
  • C. Nói quá, phóng đại mức độ của nỗi nhớ.
  • D. Hoán dụ, dùng hành động nhớ để chỉ một điều khác.

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc đánh giá tính khách quan hay chủ quan của thông tin là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây thường gợi ý rằng thông tin có tính chủ quan cao?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê từ nguồn đáng tin cậy.
  • B. Trích dẫn lời nói của các chuyên gia trong lĩnh vực.
  • C. Sử dụng nhiều tính từ biểu cảm, phó từ chỉ mức độ (rất, quá, cực kỳ...), hoặc thể hiện quan điểm cá nhân một chiều mà không có dẫn chứng.
  • D. Trình bày sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 19: Một văn bản miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một loài hoa quý hiếm, cung cấp thông tin về nguồn gốc, đặc điểm sinh trưởng, và cách chăm sóc. Văn bản này chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Văn bản thuyết minh.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 20: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ không gian rộng lớn, phiêu lãng như "biển khơi", "chân trời", "cánh buồm". Không gian nghệ thuật này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Sự tù túng, bí bách của nhân vật trữ tình.
  • B. Mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật.
  • C. Một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Ước mơ, khát vọng tự do, khám phá thế giới hoặc tâm trạng khoáng đạt, lãng mạn.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm giảm nhẹ ý nghĩa của sự vật, hiện tượng nhằm tránh gây sốc, đau buồn hoặc thể hiện thái độ tế nhị?

  • A. Nói quá.
  • B. Nói giảm nói tránh.
  • C. So sánh.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến giác quan nào được tác giả huy động nhiều nhất (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu.
  • C. Cách tác giả cảm nhận và tái hiện thế giới, cũng như không khí, đặc điểm nổi bật của đối tượng được miêu tả.
  • D. Tốc độ đọc của người đọc.

Câu 23: Trong một bài phê bình văn học, người viết đưa ra nhận định về giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm. Điều gì làm cho bài phê bình đó trở nên đáng tin cậy và thuyết phục?

  • A. Người viết sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Người viết khẳng định tác phẩm là hay nhất hoặc dở nhất.
  • C. Người viết chỉ tập trung vào việc kể lại tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • D. Người viết đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng lí lẽ sắc bén và trích dẫn các dẫn chứng cụ thể, phù hợp từ chính tác phẩm để chứng minh cho nhận định của mình.

Câu 24: Nhan đề của một tác phẩm văn học (ví dụ: "Chí Phèo", "Vợ nhặt", "Rừng xà nu") có vai trò quan trọng như thế nào đối với người đọc?

  • A. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • B. Gợi mở về chủ đề, nhân vật chính, bối cảnh hoặc một chi tiết quan trọng, tạo hứng thú và định hướng ban đầu cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ hoặc hoán dụ.

Câu 25: Một đoạn văn miêu tả một loạt hành động của nhân vật diễn ra liên tiếp, dồn dập trong một khoảng thời gian ngắn (ví dụ: "Anh ta chạy, nhảy qua hàng rào, lao đi như tên bắn..."). Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

  • A. Liệt kê, nhấn mạnh sự khẩn trương, vội vã hoặc số lượng hành động.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau giữa các hành động.
  • C. Nhân hóa, gán cho sự vật đặc điểm của con người.
  • D. Điệp ngữ, lặp lại một từ hoặc cụm từ.

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng giúp người đọc hiểu rõ điều gì về văn bản đó?

  • A. Ngoại hình của tác giả.
  • B. Số lượng từ vựng khó trong văn bản.
  • C. Tâm trạng của người đọc khi đọc văn bản.
  • D. Quan điểm chính mà tác giả muốn bảo vệ, cách tác giả lập luận để chứng minh quan điểm đó và mức độ thuyết phục của lập luận.

Câu 27: Trong thơ ca hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để tạo nên nhạc điệu và cảm xúc cho bài thơ, thay vì chỉ dựa vào vần luật chặt chẽ như thơ truyền thống?

  • A. Việc sử dụng các điển tích, điển cố cổ điển.
  • B. Số lượng câu thơ cố định trong mỗi bài.
  • C. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp, cách phối thanh, sự lặp lại (điệp khúc, điệp ngữ) và hình ảnh thơ.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.

Câu 28: Một đoạn trích tập trung miêu tả sự kiện, hành động của nhân vật theo trình tự thời gian, có mở đầu, diễn biến và kết thúc. Đoạn trích này chủ yếu thuộc phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Số lượng trang của cuốn sách.
  • C. Giá bán của tác phẩm.
  • D. Ai là người kể chuyện, câu chuyện được kể từ góc nhìn nào, phạm vi hiểu biết và cảm nhận của người kể chuyện, từ đó ảnh hưởng đến cách câu chuyện được trình bày và tiếp nhận.

Câu 30: Trong một bài phát biểu trước công chúng về chủ đề bảo vệ môi trường, người nói sử dụng nhiều từ ngữ kêu gọi, khích lệ, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và lập đi lập lại các cụm từ nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động ngay lập tức. Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ chính luận (kết hợp biểu cảm, kêu gọi).
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri thường có khả năng nào nổi bật nhất so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một đoạn văn mô tả cảnh vật thiên nhiên với nhiều hình ảnh gợi cảm giác tươi mới, tràn đầy sức sống, đi kèm với những từ ngữ thể hiện sự ngưỡng mộ, yêu mến của nhân vật. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này có thể được xác định là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một bài thơ, tác giả viết: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó trong hai câu thơ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một tác phẩm truyện có nhiều tuyến truyện song song, kể về số phận của các nhân vật khác nhau nhưng có mối liên hệ ngầm hoặc ảnh hưởng lẫn nhau. Cốt truyện của tác phẩm này thuộc dạng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử, xã hội và tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một đoạn văn nghị luận đưa ra luận điểm: 'Công nghệ hiện đại đang làm thay đổi cách con người giao tiếp'. Để làm sáng tỏ luận điểm này một cách thuyết phục, người viết cần sử dụng những loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một đoạn hội thoại kịch, một nhân vật liên tục sử dụng những lời lẽ khoa trương, phóng đại về bản thân và thành tích của mình một cách lộ liễu. Việc tác giả xây dựng nhân vật với cách nói năng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh 'con thuyền' hay 'ngọn lửa') trong một tác phẩm, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn hoang tàn, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự cũ kỹ, đổ nát, và không có sự sống. Việc lựa chọn ngôn ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh, tô đậm ấn tượng về một sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy rõ sự khác biệt và tương đồng, từ đó hiểu sâu hơn về ý đồ của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố 'thắt nút' trong cốt truyện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cái gây ra - cái bị gây ra...)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một đoạn văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường. Đoạn văn đưa ra các luận điểm, lí lẽ nhưng thiếu vắng các số liệu thống kê, ví dụ cụ thể về các vụ ô nhiễm hoặc hậu quả của nó. Đoạn văn này có thể gặp hạn chế gì lớn nhất về mặt lập luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích sự phát triển tâm lý nhân vật là quá trình tìm hiểu điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một bài thơ, cụm từ 'nhớ, nhớ, nhớ' được lặp lại nhiều lần. Biện pháp tu từ này được gọi là gì và chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc đánh giá tính khách quan hay chủ quan của thông tin là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây thường gợi ý rằng thông tin có tính chủ quan cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một văn bản miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một loài hoa quý hiếm, cung cấp thông tin về nguồn gốc, đặc điểm sinh trưởng, và cách chăm sóc. Văn bản này chủ yếu thuộc loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ không gian rộng lớn, phiêu lãng như 'biển khơi', 'chân trời', 'cánh buồm'. Không gian nghệ thuật này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm giảm nhẹ ý nghĩa của sự vật, hiện tượng nhằm tránh gây sốc, đau buồn hoặc thể hiện thái độ tế nhị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến giác quan nào được tác giả huy động nhiều nhất (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một bài phê bình văn học, người viết đưa ra nhận định về giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm. Điều gì làm cho bài phê bình đó trở nên đáng tin cậy và thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhan đề của một tác phẩm văn học (ví dụ: 'Chí Phèo', 'Vợ nhặt', 'Rừng xà nu') có vai trò quan trọng như thế nào đối với người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một đoạn văn miêu tả một loạt hành động của nhân vật diễn ra liên tiếp, dồn dập trong một khoảng thời gian ngắn (ví dụ: 'Anh ta chạy, nhảy qua hàng rào, lao đi như tên bắn...'). Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng giúp người đọc hiểu rõ điều gì về văn bản đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong thơ ca hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để tạo nên nhạc điệu và cảm xúc cho bài thơ, thay vì chỉ dựa vào vần luật chặt chẽ như thơ truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một đoạn trích tập trung miêu tả sự kiện, hành động của nhân vật theo trình tự thời gian, có mở đầu, diễn biến và kết thúc. Đoạn trích này chủ yếu thuộc phương thức biểu đạt nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một bài phát biểu trước công chúng về chủ đề bảo vệ môi trường, người nói sử dụng nhiều từ ngữ kêu gọi, khích lệ, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và lập đi lập lại các cụm từ nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động ngay lập tức. Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng ở đây là gì?

Viết một bình luận