Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri thường có khả năng nào nổi bật nhất so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?
- A. Thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người kể chuyện về câu chuyện.
- B. Tham gia trực tiếp vào diễn biến câu chuyện như một nhân vật.
- C. Giới hạn thông tin chỉ trong phạm vi những gì nhân vật chính nhìn thấy hoặc nghe được.
- D. Biết được suy nghĩ, cảm xúc và hành động của tất cả các nhân vật, ở nhiều không gian, thời gian khác nhau.
Câu 2: Một đoạn văn mô tả cảnh vật thiên nhiên với nhiều hình ảnh gợi cảm giác tươi mới, tràn đầy sức sống, đi kèm với những từ ngữ thể hiện sự ngưỡng mộ, yêu mến của nhân vật. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này có thể được xác định là gì?
- A. Trữ tình, say đắm.
- B. Khách quan, trung lập.
- C. Mỉa mai, châm biếm.
- D. Hùng hồn, quyết liệt.
Câu 3: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Chỉ ra đó là chi tiết gì và nó xuất hiện ở đâu trong tác phẩm.
- B. So sánh chi tiết đó với các chi tiết tương tự trong các tác phẩm khác.
- C. Lí giải ý nghĩa của chi tiết đó đối với việc khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề, hoặc đóng góp vào mạch truyện.
- D. Đánh giá xem chi tiết đó có thực tế hay không trong đời sống.
Câu 4: Trong một bài thơ, tác giả viết: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó trong hai câu thơ này là gì?
- A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự gần gũi giữa mẹ và con.
- B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương con là nguồn sống, nguồn sáng của mẹ như mặt trời đối với bắp.
- C. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa mặt trời tự nhiên và mặt trời tình mẹ.
- D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
Câu 5: Một tác phẩm truyện có nhiều tuyến truyện song song, kể về số phận của các nhân vật khác nhau nhưng có mối liên hệ ngầm hoặc ảnh hưởng lẫn nhau. Cốt truyện của tác phẩm này thuộc dạng nào?
- A. Cốt truyện tâm lí.
- B. Cốt truyện đơn tuyến.
- C. Cốt truyện phiêu lưu.
- D. Cốt truyện đa tuyến.
Câu 6: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử, xã hội và tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì nhất?
- A. Liệt kê tất cả các sự kiện lịch sử diễn ra cùng thời điểm tác phẩm ra đời.
- B. Chỉ ra tác phẩm đã phản ánh chính xác 100% thực tế đời sống lúc bấy giờ.
- C. Xác định xem bối cảnh đó đã ảnh hưởng như thế nào đến nội dung, chủ đề, số phận nhân vật hoặc cách thể hiện của tác giả.
- D. Đánh giá xem tác phẩm có phù hợp với quan điểm chính trị của thời đại hay không.
Câu 7: Một đoạn văn nghị luận đưa ra luận điểm: "Công nghệ hiện đại đang làm thay đổi cách con người giao tiếp". Để làm sáng tỏ luận điểm này một cách thuyết phục, người viết cần sử dụng những loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?
- A. Những câu chuyện cổ tích về giao tiếp thời xưa.
- B. Số liệu thống kê về việc sử dụng mạng xã hội, các ví dụ về ứng dụng nhắn tin, gọi điện trực tuyến, hoặc các nghiên cứu xã hội học.
- C. Ý kiến cá nhân chủ quan của người viết về lợi ích của công nghệ.
- D. Các định nghĩa triết học về bản chất của giao tiếp.
Câu 8: Trong một đoạn hội thoại kịch, một nhân vật liên tục sử dụng những lời lẽ khoa trương, phóng đại về bản thân và thành tích của mình một cách lộ liễu. Việc tác giả xây dựng nhân vật với cách nói năng này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự khiêm tốn và thật thà của nhân vật.
- B. Cung cấp thông tin khách quan về thân thế nhân vật.
- C. Bộc lộ tính cách kiêu căng, khoác lác, hoặc có thể là sự tự ti được che đậy của nhân vật.
- D. Làm cho lời nói của nhân vật trở nên trang trọng và uyên bác.
Câu 9: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh "con thuyền" hay "ngọn lửa") trong một tác phẩm, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?
- A. Nghĩa đen, nghĩa gốc của từ ngữ chỉ hình ảnh đó.
- B. Sự yêu thích cá nhân của người đọc đối với hình ảnh đó.
- C. Tất cả các tác phẩm khác từng sử dụng hình ảnh tương tự.
- D. Ngữ cảnh cụ thể hình ảnh xuất hiện trong tác phẩm, mối liên hệ của nó với chủ đề và các yếu tố khác.
Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn hoang tàn, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự cũ kỹ, đổ nát, và không có sự sống. Việc lựa chọn ngôn ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.
- B. Tạo không khí ảm đạm, u buồn, hoặc phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực của nhân vật/người kể chuyện.
- C. Chứng minh kiến thức phong phú của tác giả về từ vựng.
- D. Cung cấp thông tin khách quan và chính xác về khu vườn.
Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh, tô đậm ấn tượng về một sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của nó?
- A. Nói quá.
- B. Nói giảm nói tránh.
- C. Hoán dụ.
- D. Liệt kê.
Câu 12: Khi so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy rõ sự khác biệt và tương đồng, từ đó hiểu sâu hơn về ý đồ của tác giả?
- A. Chỉ cần liệt kê các hành động của từng nhân vật.
- B. Chỉ cần chỉ ra ai là người tốt, ai là người xấu.
- C. Chỉ cần so sánh ngoại hình của họ.
- D. So sánh về tính cách, suy nghĩ, hành động, số phận, mối quan hệ với các nhân vật khác và vai trò của họ trong việc thể hiện chủ đề.
Câu 13: Chức năng chính của yếu tố "thắt nút" trong cốt truyện là gì?
- A. Giải quyết tất cả các mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện.
- B. Tạo ra mâu thuẫn, xung đột hoặc tình huống phức tạp, mở đầu cho sự phát triển của cốt truyện.
- C. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
- D. Đưa câu chuyện đến cao trào, nơi mâu thuẫn gay gắt nhất.
Câu 14: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cái gây ra - cái bị gây ra...)?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 15: Một đoạn văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường. Đoạn văn đưa ra các luận điểm, lí lẽ nhưng thiếu vắng các số liệu thống kê, ví dụ cụ thể về các vụ ô nhiễm hoặc hậu quả của nó. Đoạn văn này có thể gặp hạn chế gì lớn nhất về mặt lập luận?
- A. Thiếu bằng chứng xác thực, làm giảm tính thuyết phục của các luận điểm.
- B. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
- C. Cấu trúc đoạn văn không rõ ràng.
- D. Giọng điệu quá khách quan, thiếu cảm xúc.
Câu 16: Phân tích sự phát triển tâm lý nhân vật là quá trình tìm hiểu điều gì?
- A. Nhân vật đã trải qua bao nhiêu sự kiện trong truyện.
- B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
- C. Ngoại hình của nhân vật có thay đổi hay không.
- D. Sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức của nhân vật qua các giai đoạn của câu chuyện hoặc trước các biến cố.
Câu 17: Trong một bài thơ, cụm từ "nhớ, nhớ, nhớ" được lặp lại nhiều lần. Biện pháp tu từ này được gọi là gì và chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Liệt kê, tạo danh sách các điều cần nhớ.
- B. Điệp ngữ, nhấn mạnh cảm xúc nhớ nhung da diết, sâu sắc.
- C. Nói quá, phóng đại mức độ của nỗi nhớ.
- D. Hoán dụ, dùng hành động nhớ để chỉ một điều khác.
Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc đánh giá tính khách quan hay chủ quan của thông tin là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây thường gợi ý rằng thông tin có tính chủ quan cao?
- A. Sử dụng số liệu thống kê từ nguồn đáng tin cậy.
- B. Trích dẫn lời nói của các chuyên gia trong lĩnh vực.
- C. Sử dụng nhiều tính từ biểu cảm, phó từ chỉ mức độ (rất, quá, cực kỳ...), hoặc thể hiện quan điểm cá nhân một chiều mà không có dẫn chứng.
- D. Trình bày sự kiện theo trình tự thời gian.
Câu 19: Một văn bản miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một loài hoa quý hiếm, cung cấp thông tin về nguồn gốc, đặc điểm sinh trưởng, và cách chăm sóc. Văn bản này chủ yếu thuộc loại nào?
- A. Văn bản thuyết minh.
- B. Văn bản tự sự.
- C. Văn bản nghị luận.
- D. Văn bản biểu cảm.
Câu 20: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ không gian rộng lớn, phiêu lãng như "biển khơi", "chân trời", "cánh buồm". Không gian nghệ thuật này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì?
- A. Sự tù túng, bí bách của nhân vật trữ tình.
- B. Mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật.
- C. Một sự kiện lịch sử quan trọng.
- D. Ước mơ, khát vọng tự do, khám phá thế giới hoặc tâm trạng khoáng đạt, lãng mạn.
Câu 21: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm giảm nhẹ ý nghĩa của sự vật, hiện tượng nhằm tránh gây sốc, đau buồn hoặc thể hiện thái độ tế nhị?
- A. Nói quá.
- B. Nói giảm nói tránh.
- C. So sánh.
- D. Ẩn dụ.
Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến giác quan nào được tác giả huy động nhiều nhất (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?
- A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
- B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu.
- C. Cách tác giả cảm nhận và tái hiện thế giới, cũng như không khí, đặc điểm nổi bật của đối tượng được miêu tả.
- D. Tốc độ đọc của người đọc.
Câu 23: Trong một bài phê bình văn học, người viết đưa ra nhận định về giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm. Điều gì làm cho bài phê bình đó trở nên đáng tin cậy và thuyết phục?
- A. Người viết sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Người viết khẳng định tác phẩm là hay nhất hoặc dở nhất.
- C. Người viết chỉ tập trung vào việc kể lại tóm tắt nội dung tác phẩm.
- D. Người viết đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng lí lẽ sắc bén và trích dẫn các dẫn chứng cụ thể, phù hợp từ chính tác phẩm để chứng minh cho nhận định của mình.
Câu 24: Nhan đề của một tác phẩm văn học (ví dụ: "Chí Phèo", "Vợ nhặt", "Rừng xà nu") có vai trò quan trọng như thế nào đối với người đọc?
- A. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
- B. Gợi mở về chủ đề, nhân vật chính, bối cảnh hoặc một chi tiết quan trọng, tạo hứng thú và định hướng ban đầu cho người đọc.
- C. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
- D. Bắt buộc phải sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ hoặc hoán dụ.
Câu 25: Một đoạn văn miêu tả một loạt hành động của nhân vật diễn ra liên tiếp, dồn dập trong một khoảng thời gian ngắn (ví dụ: "Anh ta chạy, nhảy qua hàng rào, lao đi như tên bắn..."). Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?
- A. Liệt kê, nhấn mạnh sự khẩn trương, vội vã hoặc số lượng hành động.
- B. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau giữa các hành động.
- C. Nhân hóa, gán cho sự vật đặc điểm của con người.
- D. Điệp ngữ, lặp lại một từ hoặc cụm từ.
Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng giúp người đọc hiểu rõ điều gì về văn bản đó?
- A. Ngoại hình của tác giả.
- B. Số lượng từ vựng khó trong văn bản.
- C. Tâm trạng của người đọc khi đọc văn bản.
- D. Quan điểm chính mà tác giả muốn bảo vệ, cách tác giả lập luận để chứng minh quan điểm đó và mức độ thuyết phục của lập luận.
Câu 27: Trong thơ ca hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để tạo nên nhạc điệu và cảm xúc cho bài thơ, thay vì chỉ dựa vào vần luật chặt chẽ như thơ truyền thống?
- A. Việc sử dụng các điển tích, điển cố cổ điển.
- B. Số lượng câu thơ cố định trong mỗi bài.
- C. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp, cách phối thanh, sự lặp lại (điệp khúc, điệp ngữ) và hình ảnh thơ.
- D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
Câu 28: Một đoạn trích tập trung miêu tả sự kiện, hành động của nhân vật theo trình tự thời gian, có mở đầu, diễn biến và kết thúc. Đoạn trích này chủ yếu thuộc phương thức biểu đạt nào?
- A. Miêu tả.
- B. Tự sự.
- C. Biểu cảm.
- D. Nghị luận.
Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Tên thật của tác giả.
- B. Số lượng trang của cuốn sách.
- C. Giá bán của tác phẩm.
- D. Ai là người kể chuyện, câu chuyện được kể từ góc nhìn nào, phạm vi hiểu biết và cảm nhận của người kể chuyện, từ đó ảnh hưởng đến cách câu chuyện được trình bày và tiếp nhận.
Câu 30: Trong một bài phát biểu trước công chúng về chủ đề bảo vệ môi trường, người nói sử dụng nhiều từ ngữ kêu gọi, khích lệ, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và lập đi lập lại các cụm từ nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động ngay lập tức. Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng ở đây là gì?
- A. Phong cách ngôn ngữ chính luận (kết hợp biểu cảm, kêu gọi).
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.