12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 75 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác dụng nổi bật của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất:

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và nhân vật, tăng tính bí ẩn.
  • C. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và thế giới nội tâm của nhân vật.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được kết cục của câu chuyện.

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội, người viết trích dẫn một câu nói nổi tiếng của Bác Hồ về tinh thần học tập. Việc sử dụng trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và đầy đủ hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng ngôn từ hoa mỹ.
  • D. Tăng tính thuyết phục và sức nặng cho lập luận của người viết.

Câu 3: Xét câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:

  • A. Yêu cầu người nghe cung cấp thông tin về sự vắng mặt.
  • B. Bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc nhớ mong, khắc khoải của chủ thể.
  • C. Thử thách kiến thức của người nghe về lý do vắng mặt.
  • D. Tạo ra một cuộc đối thoại giả định giữa người nói và người nghe.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp điệp cấu trúc trong câu:

  • A. Nhấn mạnh các đối tượng được nhắc đến, tạo nhịp điệu và tăng sức biểu cảm.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Giúp rút ngắn câu văn, tiết kiệm từ ngữ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Câu 5: Đọc câu văn:

  • A. Nhân hóa: làm cho nụ cười có hành động "xua tan".
  • B. Hoán dụ: lấy "ánh nắng ban mai" chỉ sự ấm áp.
  • C. So sánh: làm nổi bật sự tươi sáng, ấm áp và tác động tích cực của nụ cười.
  • D. Ẩn dụ: ngầm so sánh nụ cười với ánh nắng ban mai mà không dùng từ "như".

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định câu chủ đề (topic sentence) của mỗi đoạn văn giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt nhanh ý chính của từng đoạn và cấu trúc của bài viết.
  • B. Hiểu sâu sắc tâm trạng và cảm xúc của người viết.
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ phức tạp được sử dụng.
  • D. Dễ dàng ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ trong văn bản.

Câu 7: Trong một đoạn trích truyện, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, bề ngoài tỏ ra quan tâm nhưng hành động lại gây hại cho người khác. Kiểu nhân vật này thể hiện loại mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân vật với thiên nhiên.
  • B. Mâu thuẫn nội tại trong tính cách nhân vật (giữa lời nói và hành động).
  • C. Mâu thuẫn giữa nhân vật với một nhân vật khác rõ ràng.
  • D. Mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội.

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng đối thoại (dialogue) trong truyện là gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.
  • B. Chủ yếu để mô tả bối cảnh và không gian truyện.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các đoạn mô tả.
  • D. Phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 9: Trong một câu chuyện, nhân vật chính liên tục nhìn thấy một con quạ đen trước mỗi sự kiện không may xảy ra. Chi tiết con quạ đen này có thể là một hình thức của biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Dự báo (Foreshadowing).
  • B. Hồi tưởng (Flashback).
  • C. Nội thoại (Internal monologue).
  • D. Độc thoại (Soliloquy).

Câu 10: Một câu chuyện diễn ra trong bối cảnh một khu rừng già u ám, đầy sương mù và tiếng động lạ. Việc lựa chọn bối cảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về hệ sinh thái rừng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán và tăm tối.
  • C. Góp phần tạo nên không khí bí ẩn, rùng rợn, phù hợp với diễn biến cốt truyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện.

Câu 11: Khi đọc một bài văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem người viết có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hay không.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến số lượng đoạn văn trong bài.
  • C. Chỉ cần nhìn vào cách trình bày và bố cục bài viết.
  • D. Tính rõ ràng của luận đề, sự chặt chẽ của lập luận, tính xác đáng của lý lẽ và bằng chứng.

Câu 12: Trong một bài báo cáo về ô nhiễm môi trường, người viết đưa ra số liệu cụ thể về lượng rác thải nhựa được thu gom hàng năm ở một khu vực. Loại thông tin này đóng vai trò gì trong bài viết?

  • A. Là bằng chứng cụ thể, khách quan để minh họa và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Chỉ là thông tin thêm không quan trọng.
  • C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó theo dõi.
  • D. Thể hiện ý kiến cá nhân của người viết.

Câu 13: Một bài viết về lợi ích của việc đọc sách sử dụng những từ ngữ mang tính cảm thán mạnh, ví dụ:

  • A. Thái độ khách quan, trung lập.
  • B. Thái độ yêu thích, nhiệt tình, cảm xúc cá nhân rõ rệt.
  • C. Thái độ nghi ngờ, không chắc chắn.
  • D. Thái độ phê phán, chỉ trích.

Câu 14: Khái niệm "liên văn bản" (intertextuality) trong nghiên cứu văn học đề cập đến điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa văn bản và người đọc.
  • B. Cách sắp xếp các đoạn văn trong một bài viết.
  • C. Mối quan hệ, ảnh hưởng hoặc tham chiếu của một văn bản với các văn bản khác.
  • D. Sự kết nối giữa hình ảnh và chữ viết trong một ấn phẩm.

Câu 15: Đọc đoạn văn:

  • A. Dữ dội, có chút u ám hoặc cô lập.
  • B. Vui vẻ, nhộn nhịp, tràn đầy sức sống.
  • C. Bình yên, tĩnh lặng, thơ mộng.
  • D. Hài hước, nhẹ nhàng, giải trí.

Câu 16: Một nhân vật trong truyện tuyên bố rằng mình rất ghét nói dối, nhưng ngay sau đó lại nói dối trắng trợn để đạt được mục đích. Tình huống này là ví dụ về loại mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh.
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân vật với nhân vật khác.
  • C. Mâu thuẫn nội tại trong lời nói và hành động của nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa tác giả và độc giả.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và chỉ ra tác dụng của các từ láy (ví dụ: liêu xiêu, lấp lánh) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

  • A. Chỉ là cách để bài thơ có vần điệu.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Gợi tả hình ảnh, âm thanh, trạng thái sinh động, cụ thể; tạo nhịp điệu và tăng tính biểu cảm.

Câu 18: Trong cấu trúc của một đoạn văn, câu chủ đề (topic sentence) thường nằm ở vị trí nào và có vai trò gì?

  • A. Luôn nằm ở cuối đoạn và tóm tắt tất cả các chi tiết.
  • B. Thường nằm ở đầu hoặc cuối đoạn, nêu lên ý chính của đoạn văn.
  • C. Có thể nằm ở bất kỳ đâu và chỉ có tác dụng liên kết câu.
  • D. Chỉ xuất hiện trong văn bản tự sự.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa câu đơn và câu ghép trong cùng một ngữ cảnh (ví dụ: khi muốn diễn tả sự phức tạp của một vấn đề).

  • A. Câu đơn luôn biểu đạt ý nghĩa mạnh mẽ hơn câu ghép.
  • B. Câu ghép chỉ dùng để liệt kê các sự vật.
  • C. Câu ghép thường thể hiện rõ ràng hơn các mối quan hệ phức tạp giữa các ý, phù hợp khi diễn tả vấn đề phức tạp.
  • D. Câu đơn làm cho văn bản trở nên rườm rà, khó hiểu.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hình ảnh vị giác và xúc giác.
  • B. Chỉ hình ảnh thính giác.
  • C. Chỉ hình ảnh thị giác.
  • D. Kết hợp hình ảnh thị giác và thính giác.

Câu 21: Trong một bài thơ, hình ảnh "ngọn lửa nhỏ bé" được lặp lại nhiều lần khi nói về nghị lực của con người. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nghị lực, sức sống tiềm tàng, hy vọng dù nhỏ nhoi.
  • C. Sự phá hủy, nguy hiểm.
  • D. Sự cô đơn, lạnh lẽo.

Câu 22: Phân biệt ý nghĩa của từ "nhà" trong hai ngữ cảnh: 1.

  • A. Sự khác biệt giữa nghĩa đen (vật lý) và nghĩa biểu cảm/liên tưởng (tình cảm).
  • B. Sự khác biệt giữa từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.
  • C. Sự khác biệt giữa từ đơn và từ phức.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa.

Câu 23: Trong một bài tự truyện, người kể chuyện (ngôi thứ nhất) đang trình bày cảm xúc và suy nghĩ của mình về một sự kiện đã qua. Mối quan hệ giữa "tác giả" (người viết tự truyện) và "người kể chuyện" (nhân vật "tôi" trong truyện) ở đây là gì?

  • A. Người kể chuyện là một nhân vật hư cấu hoàn toàn khác với tác giả.
  • B. Người kể chuyện chỉ là người đại diện cho một nhóm người khác.
  • C. Tác giả và người kể chuyện có mối quan hệ đối lập.
  • D. Người kể chuyện (xưng "tôi") chính là tác giả.

Câu 24: Trong một câu chuyện, điểm mà mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, tạo ra bước ngoặt quyết định cho số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện, được gọi là gì?

  • A. Đỉnh điểm (Climax).
  • B. Mở đầu (Exposition).
  • C. Thắt nút (Rising action).
  • D. Mở nút (Falling action).

Câu 25: Khi đọc một văn bản, "ẩn ý" (subtext) là gì?

  • A. Ý nghĩa được trình bày rõ ràng, trực tiếp trên bề mặt văn bản.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • C. Những ý nghĩa, cảm xúc, suy nghĩ không được nói ra trực tiếp mà được ngụ ý, gợi lên.
  • D. Phần chú thích hoặc giải thích thuật ngữ khó.

Câu 26: Đánh giá hiệu quả của phần kết luận trong một bài văn nghị luận dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ cần lặp lại nguyên văn phần mở bài.
  • B. Đưa ra thật nhiều bằng chứng mới.
  • C. Kết thúc đột ngột mà không tổng kết gì.
  • D. Tổng kết các ý chính, khẳng định lại luận đề (không lặp nguyên văn), có thể mở rộng vấn đề hoặc đưa ra lời kêu gọi.

Câu 27: Một người lập luận:

  • A. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Suy diễn vội vàng (Hasty generalization).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 28: Trong một bài diễn văn, người nói kể một câu chuyện ngắn, có thật hoặc giả định, về trải nghiệm cá nhân hoặc một người nào đó để minh họa cho quan điểm của mình. Việc sử dụng câu chuyện này (gọi là giai thoại - anecdote) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết trở nên dài dòng, lan man.
  • B. Minh họa quan điểm một cách sinh động, cụ thể, dễ gây đồng cảm với người nghe/đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho các bằng chứng khoa học, số liệu.

Câu 29: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận, "quan điểm" (point of view) của người viết thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ thể hiện qua việc sử dụng ngôi thứ nhất.
  • B. Chỉ thể hiện qua việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
  • C. Chỉ thể hiện qua việc mô tả ngoại hình của nhân vật.
  • D. Thể hiện qua cách lựa chọn thông tin, sử dụng từ ngữ, giọng điệu, cách lập luận và kết luận.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai từ "kiên trì" và "cố chấp" khi cùng miêu tả hành động theo đuổi mục tiêu.

  • A. "Kiên trì" mang sắc thái tích cực, "cố chấp" mang sắc thái tiêu cực.
  • B. "Kiên trì" chỉ sự cứng đầu, "cố chấp" chỉ sự nhẫn nại.
  • C. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.
  • D. "Kiên trì" dùng cho người trẻ, "cố chấp" dùng cho người già.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác dụng nổi bật của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất: "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn ở đó, chiếc bàn gỗ cũ, cuốn sách đang đọc dở. Một cảm giác cô đơn len lỏi trong lòng, như thể tôi là người duy nhất còn sót lại trong thế giới này."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội, người viết trích dẫn một câu nói nổi tiếng của Bác Hồ về tinh thần học tập. Việc sử dụng trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xét câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau: "Em ơi, sao chẳng về đây?/ Vườn xưa vắng bóng, lá cây rụng đầy.". Tác dụng chính của câu hỏi tu từ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp điệp cấu trúc trong câu: "Chúng ta cần yêu lao động, yêu khoa học, yêu kỷ luật."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc câu văn: "Nụ cười của cô ấy như ánh nắng ban mai, xua tan mọi u ám trong lòng tôi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định câu chủ đề (topic sentence) của mỗi đoạn văn giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong một đoạn trích truyện, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, bề ngoài tỏ ra quan tâm nhưng hành động lại gây hại cho người khác. Kiểu nhân vật này thể hiện loại mâu thuẫn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng đối thoại (dialogue) trong truyện là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một câu chuyện, nhân vật chính liên tục nhìn thấy một con quạ đen trước mỗi sự kiện không may xảy ra. Chi tiết con quạ đen này có thể là một hình thức của biện pháp nghệ thuật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một câu chuyện diễn ra trong bối cảnh một khu rừng già u ám, đầy sương mù và tiếng động lạ. Việc lựa chọn bối cảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một bài văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một bài báo cáo về ô nhiễm môi trường, người viết đưa ra số liệu cụ thể về lượng rác thải nhựa được thu gom hàng năm ở một khu vực. Loại thông tin này đóng vai trò gì trong bài viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một bài viết về lợi ích của việc đọc sách sử dụng những từ ngữ mang tính cảm thán mạnh, ví dụ: "Ôi, sách tuyệt vời làm sao!". Cách dùng từ này có thể gợi ý điều gì về thái độ của người viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khái niệm 'liên văn bản' (intertextuality) trong nghiên cứu văn học đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn: "Trời đổ mưa như trút nước. Con đường biến thành dòng suối nhỏ. Mọi hoạt động dường như ngừng lại, chỉ còn tiếng mưa ào ạt và tiếng gió rít qua kẽ lá." Đoạn văn này chủ yếu gợi lên không khí, tâm trạng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một nhân vật trong truyện tuyên bố rằng mình rất ghét nói dối, nhưng ngay sau đó lại nói dối trắng trợn để đạt được mục đích. Tình huống này là ví dụ về loại mâu thuẫn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và chỉ ra tác dụng của các từ láy (ví dụ: liêu xiêu, lấp lánh) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong cấu trúc của một đoạn văn, câu chủ đề (topic sentence) thường nằm ở vị trí nào và có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa câu đơn và câu ghép trong cùng một ngữ cảnh (ví dụ: khi muốn diễn tả sự phức tạp của một vấn đề).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Bóng tối bao trùm. Không gian tĩnh lặng đến đáng sợ. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích và ánh trăng mờ ảo chiếu xuống khu vườn." Đoạn văn sử dụng chủ yếu loại hình ảnh nào để gợi tả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một bài thơ, hình ảnh 'ngọn lửa nhỏ bé' được lặp lại nhiều lần khi nói về nghị lực của con người. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân biệt ý nghĩa của từ 'nhà' trong hai ngữ cảnh: 1. "Căn nhà này rất đẹp." và 2. "Tôi rất nhớ nhà." Hai từ 'nhà' này thể hiện sự khác biệt về khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong một bài tự truyện, người kể chuyện (ngôi thứ nhất) đang trình bày cảm xúc và suy nghĩ của mình về một sự kiện đã qua. Mối quan hệ giữa 'tác giả' (người viết tự truyện) và 'người kể chuyện' (nhân vật 'tôi' trong truyện) ở đây là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một câu chuyện, điểm mà mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, tạo ra bước ngoặt quyết định cho số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện, được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một văn bản, 'ẩn ý' (subtext) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đánh giá hiệu quả của phần kết luận trong một bài văn nghị luận dựa trên những tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một người lập luận: "Tôi không tin vào ý kiến này vì người đưa ra ý kiến đó là một người không có bằng cấp." Lập luận này mắc lỗi logic nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một bài diễn văn, người nói kể một câu chuyện ngắn, có thật hoặc giả định, về trải nghiệm cá nhân hoặc một người nào đó để minh họa cho quan điểm của mình. Việc sử dụng câu chuyện này (gọi là giai thoại - anecdote) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong văn bản thông tin hoặc nghị luận, 'quan điểm' (point of view) của người viết thể hiện qua những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai từ 'kiên trì' và 'cố chấp' khi cùng miêu tả hành động theo đuổi mục tiêu.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm nào giúp ta nhận diện đây là một đoạn trích từ văn bản nghị luận:

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Kể lại một câu chuyện có diễn biến sự kiện, nhân vật cụ thể.
  • C. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề và đưa ra lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục.
  • D. Thể hiện cảm xúc mãnh liệt, chủ quan của người viết về một đối tượng.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc tìm hiểu "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Diễn biến cốt truyện và hành động của các nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của tác giả.
  • C. Ý nghĩa của các từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • D. Thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ và quan niệm của "cái tôi" trong bài thơ.

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Giới trẻ ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận kiến thức hơn thế hệ trước", người viết nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Các câu danh ngôn, tục ngữ nói về tầm quan trọng của việc học.
  • B. Số liệu về số người sử dụng internet, các ví dụ về nền tảng học trực tuyến phổ biến.
  • C. Trích dẫn ý kiến của một vài người trẻ về sở thích đọc sách.
  • D. Phân tích một tác phẩm văn học nói về sự nỗ lực học tập.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 5: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích "bối cảnh" (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp xác định thể loại chính xác của truyện ngắn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. Giúp lý giải hành động, tính cách nhân vật và hiểu sâu sắc hơn chủ đề tác phẩm.
  • D. Là yếu tố ít quan trọng, chỉ mang tính trang trí cho câu chuyện.

Câu 6: Trong cấu trúc bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào có vai trò trình bày khái quát vấn đề, nêu bật tính cấp thiết và định hướng cho toàn bài?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Luận cứ.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 8: Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi") trong truyện ngắn thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Giúp người đọc nhìn thấy toàn bộ sự việc từ nhiều góc độ khác nhau.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • C. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • D. Tăng tính chân thực, tạo sự gần gũi, dễ đồng cảm với nhân vật.

Câu 9: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau để nhận xét về giọng điệu của bài thơ:

  • A. Giọng điệu gay gắt, phản kháng.
  • B. Giọng điệu buồn bã, u uất.
  • C. Giọng điệu êm đềm, thư thái, tràn đầy cảm giác no ấm.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận biết và phân tích "mâu thuẫn" giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • B. Là yếu tố thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là chi tiết phụ, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung chính.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc của câu chuyện.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ kịch:

[Cảnh 1]
AN: (Bước vào, vẻ mặt lo lắng) Anh đợi em có lâu không?
BÌNH: (Nhìn đồng hồ, giọng gắt gỏng) Nửa tiếng rồi đấy! Em lại trễ hẹn. Chuyện quan trọng lắm, không đùa được đâu!
AN: Em xin lỗi... Tại trên đường đông quá...
BÌNH: Lý do lý trấu! Ngồi xuống đi, chúng ta cần nói chuyện nghiêm túc.

  • A. Chủ yếu là lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Sử dụng nhiều vần điệu, nhịp điệu như thơ.
  • C. Có người kể chuyện dẫn dắt câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • D. Trình bày ý kiến, lập luận để thuyết phục người đọc.

Câu 12: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, bước nào đòi hỏi người viết phải sắp xếp các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng theo một trình tự hợp lý, khoa học để làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. Tìm hiểu đề và tìm ý.
  • B. Lập dàn ý.
  • C. Viết bài.
  • D. Đọc lại và chỉnh sửa.

Câu 13: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ

  • A. Lấy một phần để gọi toàn thể.
  • B. Gọi sự vật bằng từ dùng để gọi người.
  • C. Lấy sự vật/hiện tượng này để chỉ sự vật/hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng.
  • D. So sánh trực tiếp hai sự vật với nhau.

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc xác định "cốt truyện" giúp người đọc nắm bắt được yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc chủ đạo mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh trong truyện.
  • C. Phong cách ngôn ngữ độc đáo của tác giả.
  • D. Chuỗi các sự kiện, biến cố chính xảy ra trong tác phẩm và mối quan hệ của chúng.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về tính khách quan hay chủ quan của thông tin được trình bày:

  • A. Chủ quan, vì người viết thể hiện cảm xúc, đánh giá cá nhân rõ rệt.
  • B. Khách quan, vì người viết miêu tả trực tiếp những gì đã thấy.
  • C. Vừa khách quan vừa chủ quan, tùy thuộc vào người đọc.
  • D. Không thể xác định vì thiếu thông tin cụ thể về các bức tranh.

Câu 16: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề "tự học", nếu luận điểm là "Tự học giúp con người chủ động và sáng tạo", thì luận cứ nào dưới đây phù hợp nhất để triển khai luận điểm này?

  • A. Nhiều danh nhân thành đạt nhờ con đường tự học.
  • B. Khi tự học, người học phải tự mình tìm tòi, nghiên cứu, giải quyết vấn đề mà không phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.
  • C. Tự học giúp tiết kiệm thời gian và chi phí học tập.
  • D. Tự học là một kỹ năng cần thiết trong thời đại số.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ nhịp điệu.
  • B. Tạo ra sự hài hước, thú vị cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh, tô đậm nỗi nhớ da diết, sâu sắc của chủ thể trữ tình.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung tiếp theo.

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình, kỹ năng nào dưới đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Ngắt lời người nói thường xuyên để bày tỏ ý kiến cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm ra lỗi sai của người nói.
  • D. Giao tiếp bằng mắt, gật đầu đồng tình, đặt câu hỏi làm rõ vấn đề và tổng kết lại ý chính.

Câu 19: Đọc câu sau và cho biết từ

  • A. Nghĩa gốc.
  • B. Nghĩa chuyển.
  • C. Cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển.
  • D. Không xác định được.

Câu 20: Phân tích hiệu quả biểu đạt của hình ảnh trong câu thơ sau:

  • A. Gợi tả khung cảnh mùa thu buồn bã, gợi cảm giác cô đơn, man mác.
  • B. Diễn tả sự giàu có, sung túc của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sức sống mãnh liệt, tươi mới.
  • D. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp.

Câu 21: Trong văn bản nghị luận,

  • A. Nêu bật ý nghĩa, giá trị của vấn đề.
  • B. Đưa ra bằng chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm.
  • C. So sánh vấn đề này với vấn đề khác để thấy điểm giống/khác.
  • D. Chia nhỏ đối tượng/vấn đề thành các bộ phận, khía cạnh để xem xét, làm rõ bản chất.

Câu 22: Đọc đoạn đối thoại sau và nhận xét về tính cách của nhân vật A:

A: (Nhìn đồng hồ, vội vã) Đã muộn rồi! Tôi phải đi ngay. Cuộc họp sắp bắt đầu.
B: Nhưng anh chưa ăn sáng mà?
A: Không sao, tôi sẽ ăn sau. Việc này quan trọng hơn.

Đoạn đối thoại cho thấy nhân vật A là người như thế nào?

  • A. Có trách nhiệm, đặt công việc lên hàng đầu.
  • B. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Thiếu quyết đoán, hay do dự.
  • D. Vô tâm, không quan tâm đến sức khỏe.

Câu 23: Trong phân tích thơ,

  • A. Chỉ dựa vào số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Chỉ dựa vào cách gieo vần cuối mỗi dòng.
  • C. Chỉ dựa vào việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Sự phối hợp giữa số tiếng trong câu, cách ngắt nhịp, gieo vần và sự lặp lại.

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục cao?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, Hán Việt.
  • B. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc, thể hiện thái độ khách quan (trừ khi bình luận).
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh để tăng tính biểu cảm.
  • D. Chỉ cần viết đúng ngữ pháp, không cần quan tâm đến tính mạch lạc.

Câu 25: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sức mạnh, quyền lực.
  • C. Sự chia ly, đợi chờ, tình nghĩa thủy chung.
  • D. Ước mơ bay cao, bay xa.

Câu 26: Phân tích vai trò của

  • A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi xung đột được đẩy lên gay gắt nhất và số phận nhân vật có thể thay đổi quyết định.
  • B. Là phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh câu chuyện.
  • C. Là phần kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • D. Là các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 27: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, người viết cần thể hiện rõ điều gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Kể lại chi tiết diễn biến của vấn đề.
  • B. Liệt kê thật nhiều số liệu thống kê liên quan.
  • C. Chỉ trình bày các sự thật hiển nhiên về vấn đề.
  • D. Đưa ra nhận xét, đánh giá về ý nghĩa, giá trị, tác động của vấn đề.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết từ

  • A. Nhiệt độ không khí tăng lên.
  • B. Cảm giác yên bình, thân thuộc, được yêu thương.
  • C. Sự giàu có, đầy đủ về vật chất.
  • D. Nỗi buồn man mác khi hoàng hôn xuống.

Câu 29: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Giúp tái hiện đối tượng miêu tả một cách sinh động, đa chiều, chân thực.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đưa ra lời khuyên cho nhân vật.

Câu 30: Đọc hai câu thơ sau:

  • A. Sự tấp nập, nhộn nhịp của cuộc sống làng quê.
  • B. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên mùa thu.
  • C. Cảm giác vui tươi, phấn khởi trước cảnh đẹp.
  • D. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh vật và tâm trạng cô đơn, thu mình của chủ thể trữ tình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm nào giúp ta nhận diện đây là một đoạn trích từ văn bản nghị luận:

"Ô nhiễm môi trường đang trở thành một thách thức toàn cầu, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sự cân bằng sinh thái. Việc xả thải công nghiệp bừa bãi, sử dụng túi ni lông tràn lan và thiếu ý thức bảo vệ môi trường của một bộ phận người dân là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng đáng báo động này. Do đó, cần có những giải pháp quyết liệt và đồng bộ từ phía chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để giảm thiểu tác động tiêu cực."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm 'Giới trẻ ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận kiến thức hơn thế hệ trước', người viết nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

"Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh xanh, mộc mạc, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích 'bối cảnh' (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong cấu trúc bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào có vai trò trình bày khái quát vấn đề, nêu bật tính cấp thiết và định hướng cho toàn bài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:

"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều không thể phủ nhận. Khói thuốc chứa hàng ngàn chất độc, trong đó có nicotin gây nghiện và các chất gây ung thư như benzen, formaldehyde. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về phổi, tim mạch và ung thư, dẫn đến hàng triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi') trong truyện ngắn thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau để nhận xét về giọng điệu của bài thơ:

"Đồng chiêm bát ngát mùa vàng
Hương lúa chín thoang thoảng bay sang"

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận biết và phân tích 'mâu thuẫn' giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ kịch:

[Cảnh 1]
AN: (Bước vào, vẻ mặt lo lắng) Anh đợi em có lâu không?
BÌNH: (Nhìn đồng hồ, giọng gắt gỏng) Nửa tiếng rồi đấy! Em lại trễ hẹn. Chuyện quan trọng lắm, không đùa được đâu!
AN: Em xin lỗi... Tại trên đường đông quá...
BÌNH: Lý do lý trấu! Ngồi xuống đi, chúng ta cần nói chuyện nghiêm túc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, bước nào đòi hỏi người viết phải sắp xếp các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng theo một trình tự hợp lý, khoa học để làm sáng tỏ vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ "ẩn dụ" được sử dụng như thế nào:

"Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc xác định 'cốt truyện' giúp người đọc nắm bắt được yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về tính khách quan hay chủ quan của thông tin được trình bày:

"Hôm qua, tôi đã đến thăm triển lãm tranh 'Sắc màu cuộc sống'. Thật là một trải nghiệm tuyệt vời! Các bức tranh ở đây đẹp mê hồn, thể hiện tài năng xuất chúng của các nghệ sĩ trẻ. Tôi đặc biệt ấn tượng với bức 'Bình minh trên biển', màu sắc rực rỡ và bố cục hài hòa đến khó tin."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề 'tự học', nếu luận điểm là 'Tự học giúp con người chủ động và sáng tạo', thì luận cứ nào dưới đây phù hợp nhất để triển khai luận điểm này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc:

"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình, kỹ năng nào dưới đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc câu sau và cho biết từ "mặt trời" được sử dụng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển:

"Cô ấy là mặt trời của lớp, luôn mang lại niềm vui và năng lượng tích cực cho mọi người."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích hiệu quả biểu đạt của hình ảnh trong câu thơ sau:

"Gió heo may se sắt
Lá vàng rơi đầy sân"

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, "thao tác phân tích" được sử dụng nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn đối thoại sau và nhận xét về tính cách của nhân vật A:

A: (Nhìn đồng hồ, vội vã) Đã muộn rồi! Tôi phải đi ngay. Cuộc họp sắp bắt đầu.
B: Nhưng anh chưa ăn sáng mà?
A: Không sao, tôi sẽ ăn sau. Việc này quan trọng hơn.

Đoạn đối thoại cho thấy nhân vật A là người như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" được tạo nên từ yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con đò" và "dòng sông" trong nhiều bài ca dao, dân ca Việt Nam thường gợi liên tưởng đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của "cao trào" trong cấu trúc của một tác phẩm tự sự.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, người viết cần thể hiện rõ điều gì để bài viết có chiều sâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết từ "ấm áp" trong câu cuối thể hiện điều gì:

"Trời đã về chiều, những tia nắng cuối cùng còn vương lại trên mái nhà. Con đường làng trở nên vắng vẻ hơn. Từ xa, mùi khói bếp bay lên, quyện với hương hoa cau thoang thoảng. Lòng tôi bỗng thấy thật ấm áp."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc hai câu thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

Việc đặt hai hình ảnh "nước trong veo" và "thuyền câu bé tẻo teo" cạnh nhau trong bài thơ "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến gợi cho người đọc suy nghĩ gì về không gian và tâm trạng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện chính và các tình tiết phụ.
  • B. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Đặc điểm ngoại hình và tính cách của nhân vật chính.
  • D. Cách thức câu chuyện được truyền tải và góc độ nhìn nhận sự việc.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc bỗng nhiên cười và hai mắt long lanh ướt. Cái cười ấy xẻ đôi sự đau khổ của lão, như một vật báu vừa mất đi đã tìm thấy." (Nam Cao, Lão Hạc). Câu văn này chủ yếu thể hiện yếu tố tự sự nào?

  • A. Khắc họa nhân vật (qua hành động, nội tâm).
  • B. Xây dựng bối cảnh không gian.
  • C. Phát triển tình huống truyện.
  • D. Tóm tắt cốt truyện.

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và tạo nên không khí cho tác phẩm?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, logic.
  • B. Nhân vật đa dạng, có sự phát triển.
  • C. Cảm xúc, hình ảnh và nhịp điệu.
  • D. Luận điểm và bằng chứng sắc bén.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ). Biện pháp tu từ chính và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh: So sánh em bé với mặt trời, nhấn mạnh sự ấm áp.
  • B. Ẩn dụ: Dùng "mặt trời" chỉ em bé, thể hiện tình yêu, sự sống và niềm hy vọng.
  • C. Nhân hóa: Gán cho mặt trời khả năng "nằm", tạo hình ảnh gần gũi.
  • D. Hoán dụ: Dùng "lưng" để chỉ cuộc sống vất vả của mẹ.

Câu 5: Một bài nghị luận xã hội về vấn đề "bạo lực học đường" cần có những yếu tố cơ bản nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn và nhân vật đa chiều.
  • B. Hình ảnh giàu sức gợi và cảm xúc mãnh liệt.
  • C. Miêu tả chi tiết bối cảnh và thời gian.
  • D. Luận điểm rõ ràng và hệ thống luận cứ (lý lẽ, bằng chứng) thuyết phục.

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản tự sự và văn bản thông tin?

  • A. Văn bản tự sự luôn viết về con người, còn văn bản thông tin thì không.
  • B. Văn bản tự sự dùng nhiều biện pháp tu từ hơn văn bản thông tin.
  • C. Mục đích chính của văn bản tự sự là kể chuyện/tái hiện, còn văn bản thông tin là cung cấp kiến thức/dữ liệu.
  • D. Văn bản tự sự có cấu trúc phức tạp hơn văn bản thông tin.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, yếu tố nào của "tri thức ngữ văn" giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất vẻ đẹp và tâm trạng được gợi tả?

  • A. Diễn biến cốt truyện và xung đột.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm và việc sử dụng các giác quan.
  • C. Hệ thống luận điểm và bằng chứng khoa học.
  • D. Cấu trúc đề mục và sapo rõ ràng.

Câu 8: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh ý tưởng, tạo nhịp điệu và tăng sức biểu cảm.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về sự vật.
  • C. Xây dựng hình tượng nhân vật phức tạp.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận về "vai trò của sách", nếu tác giả đưa ra ví dụ về những danh nhân thành công nhờ đọc sách, thì đó là yếu tố nghị luận nào?

  • A. Luận điểm.
  • B. Lý lẽ.
  • C. Bằng chứng.
  • D. Kết luận.

Câu 10: Phân tích vai trò của "không gian" trong đoạn văn sau: "Màn đêm buông xuống trên cánh đồng lúa chín. Gió heo may se lạnh mơn man, mang theo mùi hương lúa mới và hơi ẩm của đất. Xa xa, ánh đèn nhà ai đó le lói như đom đóm." (Đoạn văn tự tạo).

  • A. Chỉ đơn thuần xác định địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm nền cho sự xuất hiện của nhân vật chính.
  • C. Gây mâu thuẫn và tạo kịch tính cho cốt truyện.
  • D. Góp phần tạo dựng không khí, gợi cảm xúc và làm nổi bật tâm trạng.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin về "biến đổi khí hậu", phần "sapo" (đoạn mở đầu dưới tiêu đề) thường có vai trò gì?

  • A. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê phức tạp.
  • B. Tóm tắt nội dung chính và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Đưa ra các bằng chứng cụ thể để chứng minh luận điểm.
  • D. Nêu cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về "chủ thể" giữa văn bản tự sự và văn bản trữ tình là gì?

  • A. Văn bản tự sự có người kể chuyện, văn bản trữ tình có chủ thể trữ tình.
  • B. Văn bản tự sự có nhân vật rõ ràng, văn bản trữ tình thì không.
  • C. Văn bản tự sự tập trung vào sự kiện, văn bản trữ tình tập trung vào con người.
  • D. Văn bản tự sự luôn dùng ngôi thứ ba, văn bản trữ tình luôn dùng ngôi thứ nhất.

Câu 13: Khi phân tích "cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • C. Số trang của tác phẩm.
  • D. Trình tự các sự kiện chính và mối quan hệ nhân quả giữa chúng.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến, Thu điếu). Từ "lạnh lẽo" và "trong veo" trong câu thơ này chủ yếu thể hiện yếu tố trữ tình nào?

  • A. Miêu tả hành động của nhân vật.
  • B. Gợi tả không gian, cảm giác và tâm trạng.
  • C. Trình bày một sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Nêu lên một luận điểm cụ thể.

Câu 15: Trong một bài nghị luận, "lý lẽ" có vai trò gì khác biệt so với "bằng chứng"?

  • A. Lý lẽ cung cấp số liệu, còn bằng chứng là ý kiến chủ quan.
  • B. Lý lẽ là kết luận cuối cùng, còn bằng chứng là mở đầu.
  • C. Lý lẽ là sự phân tích, diễn giải mang tính suy luận, còn bằng chứng là dữ kiện, ví dụ cụ thể.
  • D. Lý lẽ chỉ dùng trong văn nói, bằng chứng chỉ dùng trong văn viết.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau và xác định điểm nhìn được sử dụng: "Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Cái làng Vũ Đại yên ổn đâu có ai làm gì hắn. Thế mà hắn cứ chửi." (Nam Cao, Chí Phèo).

  • A. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba).
  • B. Điểm nhìn của nhân vật Chí Phèo (ngôi thứ nhất).
  • C. Điểm nhìn của nhân vật Bá Kiến (ngôi thứ ba hạn tri).
  • D. Điểm nhìn của người kể chuyện xưng "tôi".

Câu 17: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các đề mục và sapo có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản giàu cảm xúc hơn.
  • B. Tạo ra các tình huống bất ngờ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc và nắm bắt thông tin chính.
  • D. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.

Câu 18: Phân tích đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính: "Gần xa nô nức yến anh / Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân." (Nguyễn Du, Truyện Kiều).

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Diễn biến chi tiết của câu chuyện.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng và nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Thông tin khách quan về chủ đề bài thơ.

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, để làm cho "lý lẽ" trở nên thuyết phục hơn, người viết thường làm gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán.
  • B. Kể một câu chuyện dài và chi tiết.
  • C. Kết hợp với các bằng chứng (ví dụ, số liệu, sự kiện) phù hợp.
  • D. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.

Câu 21: Phân tích vai trò của "thời gian" trong đoạn văn sau: "Đêm qua, trời mưa như trút nước. Sáng nay, nắng bỗng bừng lên, làm bốc hơi những vũng nước đọng trên sân. Không khí trong lành và mát mẻ khác thường." (Đoạn văn tự tạo).

  • A. Định vị thời điểm, thể hiện sự chuyển biến của cảnh vật/tình huống.
  • B. Là yếu tố chính tạo nên xung đột truyện.
  • C. Chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện.
  • D. Luôn được thể hiện bằng số liệu cụ thể.

Câu 22: Trong một văn bản thông tin khoa học về "cấu tạo của tế bào", việc sử dụng sơ đồ và hình ảnh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn về mặt cảm xúc.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng chữ.
  • C. Tạo ra các tình huống gây cấn.
  • D. Minh họa, trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hiểu và hình dung.

Câu 23: Đâu là đặc điểm của "điểm nhìn hạn tri" (thường là ngôi thứ ba hạn tri hoặc ngôi thứ nhất) trong văn bản tự sự?

  • A. Người kể chuyện biết tất cả mọi điều về mọi nhân vật.
  • B. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chứng kiến, cảm nhận hoặc suy nghĩ (hoặc chỉ miêu tả bên ngoài).
  • C. Người kể chuyện không xuất hiện trong truyện.
  • D. Người kể chuyện là một nhân vật phụ trong truyện.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "vần" (hiệp vần) giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh và liên kết các dòng thơ.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác về sự kiện lịch sử.
  • C. Làm rõ đặc điểm tính cách của nhân vật trữ tình.
  • D. Trình bày cấu trúc luận điểm của bài thơ.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về "lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên". Để bài viết có sức thuyết phục cao, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Các câu chuyện cổ tích về sức khỏe.
  • B. Ý kiến chủ quan của bạn về việc bạn cảm thấy khỏe hơn.
  • C. Những lời đồn đại trên mạng xã hội.
  • D. Kết quả các nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê về sức khỏe, ý kiến chuyên gia y tế.

Câu 26: Khi phân tích một "tình huống truyện" đặc sắc trong tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Hoàn cảnh đặc biệt đặt nhân vật vào đó để bộc lộ tính cách, số phận.
  • B. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • C. Trình tự thời gian tuyến tính của câu chuyện.
  • D. Việc sử dụng các câu ghép phức tạp.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Cả đời chị vất vả, tảo tần. Chị như con tằm rút ruột nhả tơ, chỉ mong cho các con được ấm no." (Đoạn văn tự tạo). Biện pháp tu từ "như con tằm rút ruột nhả tơ" chủ yếu thể hiện điều gì về người chị?

  • A. Sự giàu có và sung sướng.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Sự hy sinh thầm lặng, dốc hết sức lực vì người khác.
  • D. Sự lười biếng, không chịu làm việc.

Câu 28: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành có phù hợp không? Tại sao?

  • A. Không, vì làm cho người đọc khó hiểu.
  • B. Có, nếu cần thiết để đảm bảo tính chính xác, khoa học, nhưng cần giải thích nếu đối tượng độc giả không chuyên.
  • C. Có, nhưng chỉ khi văn bản nói về văn học.
  • D. Không, văn bản thông tin chỉ nên dùng từ ngữ phổ thông.

Câu 29: Khi đọc một văn bản tự sự có sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi"), người đọc có thể cảm nhận điều gì một cách chân thực nhất?

  • A. Toàn bộ sự thật khách quan về mọi sự kiện.
  • B. Suy nghĩ và cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • C. Cốt truyện được sắp xếp theo trình tự đảo lộn.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm trực tiếp của nhân vật xưng "tôi".

Câu 30: Trong một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ tổng quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết mạch lạc, dễ theo dõi và tăng tính thuyết phục.
  • B. Giúp người đọc ghi nhớ các chi tiết nhỏ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Làm giảm số lượng bằng chứng cần sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: 'Lão Hạc bỗng nhiên cười và hai mắt long lanh ướt. Cái cười ấy xẻ đôi sự đau khổ của lão, như một vật báu vừa mất đi đã tìm thấy.' (Nam Cao, Lão Hạc). Câu văn này chủ yếu thể hiện yếu tố tự sự nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và tạo nên không khí cho tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ trong câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ). Biện pháp tu từ chính và tác dụng của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một bài nghị luận xã hội về vấn đề 'bạo lực học đường' cần có những yếu tố cơ bản nào để đảm bảo tính thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản tự sự và văn bản thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, yếu tố nào của 'tri thức ngữ văn' giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất vẻ đẹp và tâm trạng được gợi tả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận về 'vai trò của sách', nếu tác giả đưa ra ví dụ về những danh nhân thành công nhờ đọc sách, thì đó là yếu tố nghị luận nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích vai trò của 'không gian' trong đoạn văn sau: 'Màn đêm buông xuống trên cánh đồng lúa chín. Gió heo may se lạnh mơn man, mang theo mùi hương lúa mới và hơi ẩm của đất. Xa xa, ánh đèn nhà ai đó le lói như đom đóm.' (Đoạn văn tự tạo).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin về 'biến đổi khí hậu', phần 'sapo' (đoạn mở đầu dưới tiêu đề) thường có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về 'chủ thể' giữa văn bản tự sự và văn bản trữ tình là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích 'cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được sự phát triển của câu chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến, Thu điếu). Từ 'lạnh lẽo' và 'trong veo' trong câu thơ này chủ yếu thể hiện yếu tố trữ tình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một bài nghị luận, 'lý lẽ' có vai trò gì khác biệt so với 'bằng chứng'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau và xác định điểm nhìn được sử dụng: 'Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Cái làng Vũ Đại yên ổn đâu có ai làm gì hắn. Thế mà hắn cứ chửi.' (Nam Cao, Chí Phèo).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các đề mục và sapo có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính: 'Gần xa nô nức yến anh / Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân.' (Nguyễn Du, Truyện Kiều).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, để làm cho 'lý lẽ' trở nên thuyết phục hơn, người viết thường làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vai trò của 'thời gian' trong đoạn văn sau: 'Đêm qua, trời mưa như trút nước. Sáng nay, nắng bỗng bừng lên, làm bốc hơi những vũng nước đọng trên sân. Không khí trong lành và mát mẻ khác thường.' (Đoạn văn tự tạo).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một văn bản thông tin khoa học về 'cấu tạo của tế bào', việc sử dụng sơ đồ và hình ảnh có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là đặc điểm của 'điểm nhìn hạn tri' (thường là ngôi thứ ba hạn tri hoặc ngôi thứ nhất) trong văn bản tự sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'vần' (hiệp vần) giúp người đọc cảm nhận điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về 'lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên'. Để bài viết có sức thuyết phục cao, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một 'tình huống truyện' đặc sắc trong tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Cả đời chị vất vả, tảo tần. Chị như con tằm rút ruột nhả tơ, chỉ mong cho các con được ấm no.' (Đoạn văn tự tạo). Biện pháp tu từ 'như con tằm rút ruột nhả tơ' chủ yếu thể hiện điều gì về người chị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành có phù hợp không? Tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một văn bản tự sự có sử dụng 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi'), người đọc có thể cảm nhận điều gì một cách chân thực nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ tổng quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc của thể tùy bút trong văn học hiện đại Việt Nam?

  • A. Tập trung vào xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp và cốt truyện gay cấn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung tính để miêu tả sự kiện.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết luận.
  • D. Là tiếng nói trực tiếp của cái tôi chủ quan, giàu cảm xúc và suy tư, không phụ thuộc vào cốt truyện.

Câu 2: Khi đọc một đoạn tùy bút, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm, chi phối mạch cảm xúc và suy nghĩ của tác giả?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Diễn biến phức tạp của cốt truyện.
  • C. Cái tôi trữ tình của người viết.
  • D. Thông tin khách quan về sự kiện lịch sử.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ đặc điểm của thể loại nào: "Sài Gòn vẫn thế, vẫn ồn ào, vẫn vội vã. Nhưng trong cái ồn ào ấy, tôi tìm thấy những khoảng lặng rất riêng của mình. Một quán cà phê nhỏ trên vỉa hè, một buổi chiều mưa bất chợt, hay chỉ là khoảnh khắc ngắm nhìn dòng người qua lại... Tất cả đều gợi lên trong tôi những suy ngẫm về cuộc sống, về những điều đã qua và sắp tới."

  • A. Tùy bút/Tản văn.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản thông tin.

Câu 4: Trong một bài tùy bút miêu tả cảnh sắc thiên nhiên, việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, hương vị, và xen lẫn cảm xúc cá nhân có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan về cảnh vật.
  • B. Giúp người đọc cảm nhận cảnh vật một cách sinh động, thấm đẫm cảm xúc chủ quan của tác giả.
  • C. Tạo ra một câu chuyện có cốt truyện hấp dẫn.
  • D. Chứng minh một luận điểm nào đó về thiên nhiên.

Câu 5: Thể loại truyện ngắn hiện đại thường khác biệt căn bản với truyện truyền thống ở điểm nào về mặt xây dựng nhân vật?

  • A. Tập trung khắc họa chiều sâu tâm lý, những diễn biến nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Nhân vật luôn được xây dựng theo tuyến chính diện - phản diện rõ ràng.
  • C. Nhân vật thường đại diện cho một tầng lớp xã hội cụ thể và không có sự phát triển.
  • D. Số lượng nhân vật rất đông đảo và đều có vai trò quan trọng như nhau.

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nghệ thuật "đắt" thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Góp phần thể hiện chiều sâu tâm lý nhân vật, làm nổi bật chủ đề, hoặc tạo bước ngoặt cho cốt truyện.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác cho người đọc.
  • D. Là yếu tố bắt buộc phải có với số lượng lớn trong mọi truyện ngắn.

Câu 7: Phân tích điểm nhìn trần thuật "người kể chuyện ngôi thứ nhất" trong truyện ngắn có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Cung cấp cái nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại truyện cổ tích.
  • D. Giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".

Câu 8: Xung đột trong truyện ngắn hiện đại thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ là những mâu thuẫn nhỏ nhặt, không đáng kể.
  • B. Luôn được giải quyết một cách triệt để, có hậu.
  • C. Có thể là xung đột bên ngoài hoặc xung đột nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Hoàn toàn không tồn tại xung đột trong truyện ngắn hiện đại.

Câu 9: Kết thúc mở là một đặc trưng thường gặp trong truyện ngắn hiện đại. Ý nghĩa của việc sử dụng kết thúc mở là gì?

  • A. Gợi mở, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc, cho phép họ tự hình dung về số phận nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra.
  • B. Chứng tỏ tác giả không có khả năng giải quyết xung đột truyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
  • D. Luôn tạo ra cảm giác thất vọng và khó hiểu cho người đọc.

Câu 10: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ nhân vật trong truyện ngắn hiện đại:

  • A. Cung cấp thông tin rõ ràng, trực tiếp về hành động của nhân vật.
  • B. Thể hiện sự hòa hợp, đồng điệu giữa các nhân vật.
  • C. Bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, sự xa cách hoặc bế tắc của nhân vật thông qua ngôn ngữ ẩn ý.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời chào hỏi thông thường giữa hai người.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cốt lõi để nhận biết một văn bản thuộc thể loại kịch?

  • A. Chủ yếu được thể hiện bằng lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, vần điệu.
  • C. Luôn có người kể chuyện xưng "tôi" hoặc "hắn".
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết phong cảnh thiên nhiên.

Câu 12: Trong kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần là thông tin nền cho bối cảnh vở kịch.
  • B. Chủ yếu để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Là phương tiện chính để bộc lộ tính cách, tâm lý nhân vật và phát triển xung đột kịch.
  • D. Luôn mang tính chất giáo huấn, răn dạy.

Câu 13: Phân tích một cảnh kịch, yếu tố "chỉ dẫn sân khấu" (ví dụ: [Bước vào], [Nét mặt lo âu], [Ánh sáng mờ dần]) có ý nghĩa gì?

  • A. Là phần lời thoại của nhân vật phụ.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, biểu cảm của nhân vật, hoặc các hiệu ứng sân khấu.
  • C. Là phần tóm tắt nội dung của màn kịch.
  • D. Chỉ xuất hiện trong kịch hiện đại, không có trong kịch truyền thống.

Câu 14: Xung đột kịch là gì và vai trò của nó trong vở kịch?

  • A. Là lời giới thiệu về các nhân vật trước khi vở kịch bắt đầu.
  • B. Là phần kết thúc có hậu của vở kịch.
  • C. Là những đoạn miêu tả phong cảnh dài dòng.
  • D. Là mâu thuẫn, va chạm giữa các lực lượng đối lập, là động lực chính thúc đẩy hành động kịch.

Câu 15: So sánh cách thể hiện nhân vật trong kịch và truyện ngắn, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Trong kịch, nhân vật chủ yếu tự bộc lộ qua lời thoại và hành động; trong truyện ngắn, tác giả có thể trực tiếp miêu tả nội tâm hoặc thông qua người kể chuyện.
  • B. Nhân vật kịch luôn phức tạp hơn nhân vật truyện ngắn.
  • C. Nhân vật truyện ngắn luôn có số phận bi thảm hơn nhân vật kịch.
  • D. Kịch không có nhân vật, chỉ có truyện ngắn mới có nhân vật.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Văn bản thông tin, cung cấp dữ liệu khách quan về thành công.
  • B. Văn bản nghị luận, trình bày quan điểm và sử dụng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục.
  • C. Văn bản tự sự, kể lại câu chuyện về những người thành công.
  • D. Văn bản miêu tả, khắc họa chân dung những người có tài năng thiên bẩm.

Câu 17: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • C. Trình bày một quan điểm, thái độ và thuyết phục người đọc/nghe đồng tình.
  • D. Cung cấp thông tin một cách khách quan, trung thực.

Câu 18: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Độ dài ngắn của văn bản.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Tính đúng đắn của lí lẽ, sự xác thực của bằng chứng và cách lập luận chặt chẽ.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, mục tiêu chính của người đọc thường là gì?

  • A. Nắm bắt thông tin, dữ liệu, sự kiện được trình bày một cách khách quan.
  • B. Tìm kiếm quan điểm cá nhân của tác giả về vấn đề.
  • C. Thưởng thức vẻ đẹp của ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • D. Phân tích sâu sắc diễn biến tâm lý của nhân vật.

Câu 20: Phân biệt văn bản thông tin và văn bản văn học dựa trên đặc điểm nào là rõ ràng nhất?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Chủ đề mà văn bản đề cập.
  • C. Mục đích (truyền tải thông tin khách quan vs thể hiện cảm xúc, tư tưởng chủ quan) và cách sử dụng ngôn ngữ (trực tiếp vs giàu hình tượng, biểu cảm).
  • D. Việc có hay không có hình ảnh minh họa.

Câu 21: Biện pháp tu từ "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác" là gì?

  • A. Lấy cảm giác của giác quan này để miêu tả cảm giác của giác quan khác.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
  • C. So sánh hai sự vật, hiện tượng không cùng loại.
  • D. Lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp để nhấn mạnh.

Câu 22: Trong câu thơ "Nghe nắng chang chang", biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 23: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?

  • A. Dùng sự vật này để so sánh với sự vật khác.
  • B. Dùng sự vật này để nói về sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
  • C. Lặp lại một yếu tố ngôn ngữ để nhấn mạnh.
  • D. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng).

Câu 24: Câu "Một túp lều tranh hai trái tim vàng" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 25: "Điệp cấu trúc" là một biện pháp tu từ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên lủng củng, khó hiểu.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm, thể hiện sự liên kết hoặc đối lập giữa các ý.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không có ý nghĩa nội dung.
  • D. Là lỗi lặp từ cần tránh trong văn viết.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện ngắn), các yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

  • A. Luận điểm, lí lẽ, bằng chứng.
  • B. Đoạn mở đầu, các luận cứ, kết luận.
  • C. Đối thoại, chỉ dẫn sân khấu, màn, lớp.
  • D. Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh (không gian, thời gian), điểm nhìn trần thuật.

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa hình thức và nội dung của một tác phẩm văn học, chúng ta cần hiểu mối quan hệ này như thế nào?

  • A. Hình thức là phương tiện biểu đạt nội dung, nội dung được thể hiện thông qua hình thức và ngược lại, chúng có mối quan hệ hữu cơ không tách rời.
  • B. Hình thức hoàn toàn độc lập với nội dung.
  • C. Nội dung chỉ là cái vỏ bên ngoài của hình thức.
  • D. Chỉ cần phân tích nội dung mà không cần quan tâm đến hình thức.

Câu 28: Việc phân tích chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để biết tác phẩm nói về cái gì một cách chung chung.
  • B. Tìm ra những lỗi sai về mặt thông tin trong tác phẩm.
  • C. Hiểu được vấn đề cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và thông điệp, quan điểm, thái độ của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Đếm số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan nào được tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung và cảm nhận sự vật, hiện tượng một cách sinh động, chân thực và giàu sức gợi cảm.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ là kỹ thuật viết ngẫu nhiên của tác giả.
  • D. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về sự vật được miêu tả.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh, giúp hình dung màu đỏ của hoa.
  • B. Điệp cấu trúc, nhấn mạnh sự tiếp diễn, tuần tự của các hành động/sự kiện.
  • C. Nhân hóa, làm cho cây gạo có hành động như con người ("gọi").
  • D. Hoán dụ, dùng "cây gạo" để chỉ mùa xuân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc của thể tùy bút trong văn học hiện đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi đọc một đoạn tùy bút, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm, chi phối mạch cảm xúc và suy nghĩ của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ đặc điểm của thể loại nào: 'Sài Gòn vẫn thế, vẫn ồn ào, vẫn vội vã. Nhưng trong cái ồn ào ấy, tôi tìm thấy những khoảng lặng rất riêng của mình. Một quán cà phê nhỏ trên vỉa hè, một buổi chiều mưa bất chợt, hay chỉ là khoảnh khắc ngắm nhìn dòng người qua lại... Tất cả đều gợi lên trong tôi những suy ngẫm về cuộc sống, về những điều đã qua và sắp tới.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một bài tùy bút miêu tả cảnh sắc thiên nhiên, việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, hương vị, và xen lẫn cảm xúc cá nhân có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Thể loại truyện ngắn hiện đại thường khác biệt căn bản với truyện truyền thống ở điểm nào về mặt xây dựng nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nghệ thuật 'đắt' thường có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích điểm nhìn trần thuật 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' trong truyện ngắn có tác dụng gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Xung đột trong truyện ngắn hiện đại thường được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Kết thúc mở là một đặc trưng thường gặp trong truyện ngắn hiện đại. Ý nghĩa của việc sử dụng kết thúc mở là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ nhân vật trong truyện ngắn hiện đại: "'Anh đi đâu đấy?', cô ta hỏi, giọng lạnh tanh. 'Đi tìm cái gì đó... mà có lẽ chẳng bao giờ tìm thấy', anh đáp, mắt nhìn xa xăm. Họ đứng đó, giữa phố đông, hai người xa lạ trong chính cuộc đời nhau." Đoạn văn nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cốt lõi để nhận biết một văn bản thuộc thể loại kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò gì quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích một cảnh kịch, yếu tố 'chỉ dẫn sân khấu' (ví dụ: [Bước vào], [Nét mặt lo âu], [Ánh sáng mờ dần]) có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Xung đột kịch là gì và vai trò của nó trong vở kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So sánh cách thể hiện nhân vật trong kịch và truyện ngắn, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng thành công chỉ đến với những ai có tài năng thiên bẩm. Tuy nhiên, tôi tin rằng sự kiên trì và nỗ lực không ngừng mới là yếu tố quyết định. Bằng chứng là những tấm gương vượt khó thành công từ hai bàn tay trắng..." Đoạn văn này thuộc loại văn bản nào và có đặc điểm gì nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, mục tiêu chính của người đọc thường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân biệt văn bản thông tin và văn bản văn học dựa trên đặc điểm nào là rõ ràng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ chuyển đổi cảm giác' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong câu thơ 'Nghe nắng chang chang', biện pháp tu từ nào được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Câu 'Một túp lều tranh hai trái tim vàng' sử dụng biện pháp tu từ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: 'Điệp cấu trúc' là một biện pháp tu từ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện ngắn), các yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa hình thức và nội dung của một tác phẩm văn học, chúng ta cần hiểu mối quan hệ này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc phân tích chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan nào được tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Mùa xuân, cây gạo gọi bầy ong đến thụ phấn. Rồi cây gạo ra hoa, hoa đỏ như lửa cháy. Rồi hoa rụng xuống, rụng ngập cả mặt hồ..." Biện pháp nào được lặp lại và có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc bài nghị luận, yếu tố nào nêu lên vấn đề cốt lõi mà người viết muốn bàn luận và thể hiện quan điểm chung, thái độ của người viết đối với vấn đề đó?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 2: Luận điểm trong bài nghị luận có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Nêu vấn đề chính cần bàn luận.
  • B. Cung cấp thông tin, dữ liệu cụ thể để chứng minh.
  • C. Trình bày các ý kiến, khía cạnh cụ thể để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • D. Dẫn dắt người đọc vào vấn đề.

Câu 3: Đâu là mối quan hệ không thể thiếuchi phối các yếu tố còn lại trong một bài nghị luận chặt chẽ?

  • A. Lí lẽ và Bằng chứng
  • B. Luận đề và Luận điểm
  • C. Luận điểm và Bằng chứng
  • D. Mở bài và Kết bài

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra các giải thích, suy luận logic để làm rõ một ý kiến. Yếu tố nào của bài nghị luận đang được sử dụng ở đây?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 5: Một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách có luận điểm: “Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.” Để làm sáng tỏ luận điểm này, người viết có thể sử dụng loại bằng chứng nào hiệu quả nhất?

  • A. Một câu danh ngôn về sách.
  • B. Cảm nhận cá nhân về một cuốn sách.
  • C. Số liệu thống kê về số lượng sách xuất bản hàng năm.
  • D. Các ví dụ cụ thể về những kiến thức, kỹ năng mà người đọc có thể học được từ các loại sách khác nhau (khoa học, lịch sử, văn học...).

Câu 6: Mối quan hệ giữa Lí lẽ và Bằng chứng trong bài nghị luận là gì?

  • A. Lí lẽ làm rõ Bằng chứng, Bằng chứng củng cố cho Lí lẽ.
  • B. Lí lẽ và Bằng chứng là hai tên gọi khác nhau của cùng một yếu tố.
  • C. Lí lẽ chỉ mang tính chủ quan, Bằng chứng mang tính khách quan.
  • D. Lí lẽ dùng để bác bỏ Bằng chứng của đối phương.

Câu 7: Phần Mở bài trong bài nghị luận có vai trò chính là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các luận điểm.
  • B. Tổng kết lại toàn bộ vấn đề và khẳng định lại luận đề.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và khơi gợi sự chú ý, định hướng cho người đọc.
  • D. Đưa ra bằng chứng cụ thể nhất để chứng minh.

Câu 8: Khi viết phần Thân bài cho bài nghị luận, mỗi đoạn văn thường được xây dựng theo cấu trúc nào để đảm bảo tính mạch lạc và rõ ràng?

  • A. Chỉ cần liệt kê các bằng chứng liên quan.
  • B. Nêu luận điểm phụ (hoặc khía cạnh của luận điểm chính), sau đó dùng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ/chứng minh cho luận điểm phụ đó.
  • C. Bắt đầu bằng bằng chứng, sau đó mới đưa ra lí lẽ và luận điểm.
  • D. Trình bày tất cả lí lẽ trước, sau đó mới đưa ra tất cả bằng chứng.

Câu 9: Vai trò của phần Kết bài trong bài nghị luận là gì?

  • A. Đưa ra luận điểm mới chưa được bàn luận ở thân bài.
  • B. Liệt kê lại tất cả các bằng chứng đã sử dụng.
  • C. Phân tích sâu hơn một khía cạnh của vấn đề.
  • D. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược các ý chính và mở ra suy nghĩ mới (nếu có).

Câu 10: Thao tác lập luận nào nhằm làm rõ bản chất, đặc điểm, nội dung của một khái niệm, hiện tượng?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 11: Khi bạn dùng các dẫn chứng (sự thật, số liệu, nhân chứng...) để xác nhận một ý kiến, quan điểm là đúng hay sai, bạn đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích

Câu 12: Thao tác lập luận nào đòi hỏi người viết bày tỏ thái độ, ý kiến, nhận định, đánh giá của mình về một vấn đề, hiện tượng?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 13: Để làm rõ các khía cạnh, mặt khác nhau của một vấn đề phức tạp, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Bác bỏ
  • B. Tổng hợp
  • C. Chứng minh
  • D. Phân tích

Câu 14: Khi bạn muốn chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng, hai vấn đề để thấy rõ hơn bản chất của chúng, bạn đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích
  • B. So sánh
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 15: Thao tác lập luận nào được sử dụng khi người viết muốn phản bác, phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai lầm hoặc chưa chính xác?

  • A. Bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 16: Đâu là yếu tố không trực tiếp cấu thành nên phần Thân bài của một bài nghị luận?

  • A. Các luận điểm phụ
  • B. Lí lẽ
  • C. Bằng chứng
  • D. Luận đề

Câu 17: Khi xây dựng các luận điểm, người viết cần đảm bảo điều gì để bài nghị luận có sức thuyết phục?

  • A. Các luận điểm phải thống nhất và làm sáng tỏ cho luận đề.
  • B. Mỗi luận điểm phải có ít nhất 5 bằng chứng.
  • C. Luận điểm phải thật dài và phức tạp.
  • D. Luận điểm có thể mâu thuẫn với nhau để tạo sự đa chiều.

Câu 18: Trong bài nghị luận, việc sử dụng bằng chứng cần tuân thủ nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ cần số lượng bằng chứng thật nhiều.
  • B. Bằng chứng phải là ý kiến cá nhân của người viết.
  • C. Bằng chứng phải chính xác, khách quan, tiêu biểu và phù hợp với lí lẽ, luận điểm.
  • D. Bằng chứng càng khó hiểu càng tốt.

Câu 19: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 20: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong cấu trúc bài nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ và bằng chứng
  • D. Kết bài (tổng kết và mở rộng)

Câu 21: Khi phân tích một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường), người viết thường bắt đầu bằng việc làm rõ các khái niệm (bạo lực học đường là gì, biểu hiện ra sao...). Thao tác này thuộc về loại lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 22: Để bài nghị luận có tính liên kết và mạch lạc, người viết cần sử dụng các phương tiện nào?

  • A. Chỉ cần viết thật nhiều ý tưởng.
  • B. Sử dụng lặp lại một số từ khóa chính.
  • C. Chỉ tập trung vào bằng chứng cụ thể.
  • D. Sử dụng từ ngữ, câu nối, đoạn nối hợp lý; sắp xếp các ý theo một trình tự logic.

Câu 23: Nhận định nào sau đây không đúng về luận đề trong bài nghị luận?

  • A. Luận đề thường được trình bày rõ ràng trong phần Mở bài.
  • B. Luận đề là tư tưởng, quan điểm chính của người viết.
  • C. Luận đề có thể không cần xuất hiện trực tiếp trong bài viết.
  • D. Toàn bộ bài viết đều xoay quanh việc làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.

Câu 24: Khi xây dựng dàn ý cho phần Thân bài của bài nghị luận, người viết thường chia nhỏ luận đề thành các ý kiến cụ thể hơn. Các ý kiến nhỏ này được gọi là gì?

  • A. Luận điểm
  • B. Lí lẽ
  • C. Bằng chứng
  • D. Thao tác lập luận

Câu 25: Một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu cần đưa ra bằng chứng. Loại bằng chứng nào sau đây ít hiệu quả nhất để chứng minh trực tiếp tác hại này?

  • A. Số liệu về mực nước biển dâng qua các năm.
  • B. Ý kiến cá nhân của một người không chuyên về khí hậu.
  • C. Hình ảnh về các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán) diễn ra thường xuyên hơn.
  • D. Báo cáo khoa học về sự nóng lên toàn cầu.

Câu 26: Trong một bài nghị luận, nếu phần Thân bài chỉ liệt kê các sự kiện, số liệu mà thiếu đi sự phân tích, lý giải vì sao các sự kiện/số liệu đó lại chứng minh cho luận điểm, thì bài viết đang thiếu yếu tố nào?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ
  • D. Kết bài

Câu 27: Khi đọc một bài nghị luận, người đọc có thể nhận biết được quan điểm, thái độ của người viết đối với vấn đề thông qua yếu tố nào?

  • A. Giọng điệu và cách lựa chọn từ ngữ, lí lẽ, bằng chứng.
  • B. Chỉ qua số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Chỉ qua phần Mở bài.
  • D. Chỉ qua độ dài của bài viết.

Câu 28: Đâu là một cách mở bài trực tiếp cho đề bài:

  • A. Có ai đó đã từng nói: "Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc".
  • B. Trong xã hội hiện đại, vai trò của gia đình dường như đang có nhiều thay đổi.
  • C. Gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng, là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
  • D. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem gia đình có vai trò gì nhé!

Câu 29: Để bác bỏ ý kiến cho rằng:

  • A. Chỉ cần liệt kê các trường hợp thất bại dù rất may mắn.
  • B. Chỉ cần đưa ra định nghĩa về thành công.
  • C. Chỉ cần bình luận về sự quan trọng của nỗ lực cá nhân.
  • D. Đưa ra lí lẽ phân tích vai trò của nỗ lực, kiên trì, học hỏi; sử dụng bằng chứng là các câu chuyện thành công của những người đã vượt qua khó khăn bằng chính sức mình để bác bỏ ý kiến đó.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cần có của một luận điểm tốt trong bài nghị luận?

  • A. Rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Chứa nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Hướng về làm sáng tỏ luận đề.
  • D. Có khả năng được chứng minh bằng lí lẽ và bằng chứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong cấu trúc bài nghị luận, yếu tố nào nêu lên vấn đề cốt lõi mà người viết muốn bàn luận và thể hiện quan điểm chung, thái độ của người viết đối với vấn đề đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Luận điểm trong bài nghị luận có chức năng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đâu là mối quan hệ *không thể thiếu* và *chi phối* các yếu tố còn lại trong một bài nghị luận chặt chẽ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra các giải thích, suy luận logic để làm rõ một ý kiến. Yếu tố nào của bài nghị luận đang được sử dụng ở đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách có luận điểm: “Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.” Để làm sáng tỏ luận điểm này, người viết có thể sử dụng loại bằng chứng nào *hiệu quả nhất*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mối quan hệ giữa Lí lẽ và Bằng chứng trong bài nghị luận là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phần Mở bài trong bài nghị luận có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi viết phần Thân bài cho bài nghị luận, mỗi đoạn văn thường được xây dựng theo cấu trúc nào để đảm bảo tính mạch lạc và rõ ràng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vai trò của phần Kết bài trong bài nghị luận là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thao tác lập luận nào nhằm làm rõ bản chất, đặc điểm, nội dung của một khái niệm, hiện tượng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi bạn dùng các dẫn chứng (sự thật, số liệu, nhân chứng...) để xác nhận một ý kiến, quan điểm là đúng hay sai, bạn đang sử dụng thao tác lập luận nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Thao tác lập luận nào đòi hỏi người viết bày tỏ thái độ, ý kiến, nhận định, đánh giá của mình về một vấn đề, hiện tượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để làm rõ các khía cạnh, mặt khác nhau của một vấn đề phức tạp, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi bạn muốn chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng, hai vấn đề để thấy rõ hơn bản chất của chúng, bạn đang sử dụng thao tác lập luận nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Thao tác lập luận nào được sử dụng khi người viết muốn phản bác, phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai lầm hoặc chưa chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đâu là yếu tố *không* trực tiếp cấu thành nên phần Thân bài của một bài nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi xây dựng các luận điểm, người viết cần đảm bảo điều gì để bài nghị luận có sức thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong bài nghị luận, việc sử dụng bằng chứng cần tuân thủ nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào? "Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Thúy Kiều là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn. Nàng không chỉ có 'làn thu thủy, nét xuân sơn' mà còn 'nghiêng nước nghiêng thành', đặc biệt tài năng 'cầm, kì, thi, họa' đều đạt mức tuyệt đỉnh, thể hiện qua tiếng đàn 'trong như tiếng hạc bay qua' khiến Kim Trọng 'ngẩn ngơ'."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong cấu trúc bài nghị luận? "Vậy có thể thấy, lòng yêu nước không phải là điều gì xa vời, to lớn, mà nó hiện diện trong những hành động nhỏ bé, thiết thực hàng ngày của mỗi người. Bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc văn hóa, hay đơn giản là làm tốt công việc của mình cũng là cách thể hiện lòng yêu nước trong thời đại mới."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường), người viết thường bắt đầu bằng việc làm rõ các khái niệm (bạo lực học đường là gì, biểu hiện ra sao...). Thao tác này thuộc về loại lập luận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để bài nghị luận có tính liên kết và mạch lạc, người viết cần sử dụng các phương tiện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nhận định nào sau đây *không đúng* về luận đề trong bài nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi xây dựng dàn ý cho phần Thân bài của bài nghị luận, người viết thường chia nhỏ luận đề thành các ý kiến cụ thể hơn. Các ý kiến nhỏ này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu cần đưa ra bằng chứng. Loại bằng chứng nào sau đây *ít* hiệu quả nhất để chứng minh trực tiếp tác hại này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong một bài nghị luận, nếu phần Thân bài chỉ liệt kê các sự kiện, số liệu mà thiếu đi sự phân tích, lý giải vì sao các sự kiện/số liệu đó lại chứng minh cho luận điểm, thì bài viết đang thiếu yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc một bài nghị luận, người đọc có thể nhận biết được quan điểm, thái độ của người viết đối với vấn đề thông qua yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu là một cách mở bài trực tiếp cho đề bài: "Suy nghĩ về vai trò của gia đình trong cuộc sống mỗi người"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để bác bỏ ý kiến cho rằng: "Thành công chỉ đến từ may mắn", người viết có thể sử dụng thao tác lập luận kết hợp nào là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm cần có của một luận điểm tốt trong bài nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện sử dụng đại từ "tôi" để xưng hô và kể lại những sự kiện, suy nghĩ mà nhân vật "tôi" trực tiếp trải qua. Đây là kiểu người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • C. Người kể chuyện toàn tri
  • D. Người kể chuyện hạn tri

Câu 2: Khi người kể chuyện trong tác phẩm chỉ theo sát suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật nhất định mà không biết hết mọi điều về tất cả nhân vật, điểm nhìn trần thuật này gọi là gì?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn bên ngoài
  • C. Điểm nhìn hạn tri
  • D. Điểm nhìn tác giả

Câu 3: Phân tích vai trò của không gian "căn gác trọ chật hẹp, ẩm thấp" trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trong một câu chuyện. Không gian này thường gợi lên điều gì về nhân vật?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Cuộc sống thoải mái, tự do.
  • C. Niềm vui, sự lạc quan.
  • D. Sự cô đơn, tù túng, nghèo khổ.

Câu 4: Trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng", biện pháp tu từ "mặt trời của mẹ" là biện pháp gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Câu "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" sử dụng biện pháp hoán dụ nào?

  • A. Lấy bộ phận chỉ toàn thể.
  • B. Lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng (hoặc ngược lại).
  • C. Lấy dấu hiệu của sự vật chỉ sự vật.
  • D. Lấy cái cụ thể chỉ cái trừu tượng.

Câu 6: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp so sánh trong câu văn: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa".

  • A. Nhấn mạnh sự ồn ào, dữ dội của tiếng suối.
  • B. Gợi tả hình ảnh trực quan về con suối.
  • C. Làm cho tiếng suối trở nên sinh động, gợi cảm, mang vẻ đẹp âm nhạc và sự sống.
  • D. Miêu tả âm thanh của tiếng suối một cách khách quan.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về"?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ (Nhớ)

Câu 8: Câu "Ăn no bò cởi trói" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự no đủ quá mức?

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Chơi chữ

Câu 9: Khi muốn diễn đạt việc "chết" một cách nhẹ nhàng, tế nhị, người ta có thể dùng các cụm từ như "qua đời", "mất", "không còn nữa". Đây là việc sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Liệt kê
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Mối quan hệ giữa cốt truyện và chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Cốt truyện và chủ đề hoàn toàn độc lập.
  • B. Cốt truyện chỉ là cái vỏ bề ngoài, không liên quan đến chủ đề.
  • C. Cốt truyện là chuỗi sự kiện được sắp xếp nhằm bộc lộ và làm sáng tỏ chủ đề.
  • D. Chủ đề là tập hợp các tình tiết tạo nên cốt truyện.

Câu 11: Trong một câu chuyện, nhân vật "người hàng xóm tốt bụng" xuất hiện vài lần để giúp đỡ nhân vật chính vượt qua khó khăn. Vai trò chính của nhân vật này là gì?

  • A. Là nhân vật chính diện, trung tâm tác phẩm.
  • B. Là nhân vật phản diện gây mâu thuẫn.
  • C. Là người kể chuyện.
  • D. Là nhân vật phụ, góp phần thúc đẩy cốt truyện hoặc làm rõ tính cách nhân vật chính.

Câu 12: Phân biệt độc thoại nội tâm và đối thoại trong tác phẩm kịch.

  • A. Độc thoại nội tâm là lời nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ bên trong; Đối thoại là lời nói giữa các nhân vật với nhau.
  • B. Độc thoại nội tâm là lời nhân vật nói thẳng với khán giả; Đối thoại là lời nhân vật nói với chính mình.
  • C. Độc thoại nội tâm và đối thoại đều là lời nói của nhân vật hướng ra bên ngoài.
  • D. Độc thoại nội tâm chỉ xuất hiện trong truyện, không có trong kịch.

Câu 13: Trong truyện "Chiếc lá cuối cùng" của O. Henry, chiếc lá thường xuân cuối cùng không rụng có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự tàn lụi của cuộc sống.
  • B. Niềm hy vọng, ý chí sống mãnh liệt.
  • C. Sự vô cảm của thiên nhiên.
  • D. Vẻ đẹp của mùa thu.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là của truyện ngắn, khác với tiểu thuyết?

  • A. Dung lượng lớn, nhiều tuyến nhân vật phức tạp.
  • B. Phản ánh hiện thực rộng lớn, nhiều mặt.
  • C. Dung lượng nhỏ, tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc sống, ít nhân vật.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều biến cố.

Câu 15: Thể loại văn học nào có đặc trưng là sự bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết trước cuộc sống, thường có cấu tứ, nhịp điệu, hình ảnh giàu sức gợi cảm?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút

Câu 16: Tùy bút là thể loại nào trong văn học?

  • A. Thuộc loại hình tự sự, kể lại các sự kiện lịch sử.
  • B. Thuộc loại hình kịch, tái hiện xung đột trên sân khấu.
  • C. Thuộc loại hình nghị luận, trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội.
  • D. Thuộc loại hình trữ tình - tự sự, kết hợp ghi chép sự việc, con người với bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết một cách tự do, phóng khoáng.

Câu 17: Trong một đoạn văn, nhân vật hồi tưởng lại những ký ức tuổi thơ theo dòng cảm xúc, không theo trình tự thời gian tuyến tính. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Thời gian lịch sử
  • B. Thời gian tâm lý
  • C. Thời gian tuyến tính
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 18: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ thuật lại sự kiện và lời nói của nhân vật mà không đi sâu vào nội tâm hay đưa ra nhận xét chủ quan, điểm nhìn này thể hiện tính chất gì?

  • A. Khách quan
  • B. Chủ quan
  • C. Toàn tri
  • D. Hạn tri

Câu 19: Giọng điệu của một văn bản là gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Lượng thông tin được truyền tải.
  • C. Thái độ, tình cảm của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) thể hiện qua lời văn.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 20: Một bài thơ bắt đầu với giọng điệu buồn bã, tiếc nuối khi nói về quá khứ, nhưng kết thúc lại chuyển sang giọng điệu lạc quan, tin tưởng vào tương lai. Sự thay đổi giọng điệu này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa bài thơ.
  • C. Gây mâu thuẫn trong cảm xúc.
  • D. Thể hiện sự vận động, chuyển biến trong tâm trạng, nhận thức của chủ thể trữ tình, tạo chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 21: Vì sao thể loại tùy bút thường phù hợp để thể hiện những suy ngẫm, cảm xúc cá nhân một cách tự do, phóng khoáng?

  • A. Vì tùy bút không bị ràng buộc chặt chẽ bởi cốt truyện hay hệ thống nhân vật phức tạp, cho phép người viết tự do liên tưởng, bày tỏ cảm xúc.
  • B. Vì tùy bút luôn có một cốt truyện gay cấn.
  • C. Vì tùy bút chỉ sử dụng ngôn ngữ nghị luận.
  • D. Vì tùy bút là thể loại kịch.

Câu 22: Cấu trúc phổ biến của một văn bản nghị luận gồm các phần nào?

  • A. Giới thiệu, diễn biến, cao trào, kết thúc.
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Mở đầu, nội dung chính, phụ lục.
  • D. Tóm tắt, phân tích, đánh giá.

Câu 23: Trong một đoạn văn nghị luận, "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe" là gì?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Dẫn chứng
  • D. Lập luận

Câu 24: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Màu sắc của trang giấy.
  • D. Sự chặt chẽ, logic trong cách trình bày luận điểm, luận cứ và dẫn chứng.

Câu 25: Tiêu đề của một văn bản có vai trò gì?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung một cách chi tiết.
  • C. Giới thiệu khái quát chủ đề hoặc nội dung chính của văn bản, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thường được xem là đặc trưng của tính hiện đại trong văn học thế kỷ XX?

  • A. Chú trọng khai thác chiều sâu nội tâm nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau.
  • C. Phá vỡ cấu trúc truyền thống, thử nghiệm các hình thức mới.
  • D. Tập trung ca ngợi các anh hùng lý tưởng theo công thức có sẵn.

Câu 27: Phân biệt ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ đời thường.

  • A. Ngôn ngữ văn học mang tính nghệ thuật cao, giàu hình ảnh, biểu cảm, sáng tạo; ngôn ngữ đời thường chủ yếu dùng để giao tiếp hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ văn học chỉ dùng từ Hán Việt; ngôn ngữ đời thường chỉ dùng từ thuần Việt.
  • C. Ngôn ngữ văn học không tuân theo quy tắc ngữ pháp; ngôn ngữ đời thường thì có.
  • D. Ngôn ngữ văn học luôn dài dòng, phức tạp hơn ngôn ngữ đời thường.

Câu 28: Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu với độc giả.
  • B. Chứng tỏ tác giả không nắm vững tiếng phổ thông.
  • C. Góp phần tô đậm màu sắc địa phương, tính cách nhân vật, tạo sự gần gũi, chân thực.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 29: Mục đích chính của văn bản thuyết minh là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Cung cấp thông tin, giải thích đặc điểm, tính chất, nguyên nhân... của sự vật, hiện tượng.
  • C. Biểu lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc.

Câu 30: Trong một đoạn văn tự sự, các yếu tố miêu tả và biểu cảm đóng vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài dòng, lan man.
  • B. Không cần thiết, chỉ làm mất tập trung vào cốt truyện.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.
  • D. Góp phần khắc họa rõ nét chân dung, cảnh vật, diễn biến tâm trạng, làm cho câu chuyện sinh động, hấp dẫn và giàu cảm xúc hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện sử dụng đại từ 'tôi' để xưng hô và kể lại những sự kiện, suy nghĩ mà nhân vật 'tôi' trực tiếp trải qua. Đây là kiểu người kể chuyện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi người kể chuyện trong tác phẩm chỉ theo sát suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật nhất định mà không biết hết mọi điều về tất cả nhân vật, điểm nhìn trần thuật này gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của không gian 'căn gác trọ chật hẹp, ẩm thấp' trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trong một câu chuyện. Không gian này thường gợi lên điều gì về nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng', biện pháp tu từ 'mặt trời của mẹ' là biện pháp gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Câu 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' sử dụng biện pháp hoán dụ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp so sánh trong câu văn: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: 'Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Câu 'Ăn no bò cởi trói' sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự no đủ quá mức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi muốn diễn đạt việc 'chết' một cách nhẹ nhàng, tế nhị, người ta có thể dùng các cụm từ như 'qua đời', 'mất', 'không còn nữa'. Đây là việc sử dụng biện pháp tu từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Mối quan hệ giữa cốt truyện và chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong một câu chuyện, nhân vật 'người hàng xóm tốt bụng' xuất hiện vài lần để giúp đỡ nhân vật chính vượt qua khó khăn. Vai trò chính của nhân vật này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân biệt độc thoại nội tâm và đối thoại trong tác phẩm kịch.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong truyện 'Chiếc lá cuối cùng' của O. Henry, chiếc lá thường xuân cuối cùng không rụng có ý nghĩa biểu tượng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là của truyện ngắn, khác với tiểu thuyết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Thể loại văn học nào có đặc trưng là sự bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết trước cuộc sống, thường có cấu tứ, nhịp điệu, hình ảnh giàu sức gợi cảm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tùy bút là thể loại nào trong văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong một đoạn văn, nhân vật hồi tưởng lại những ký ức tuổi thơ theo dòng cảm xúc, không theo trình tự thời gian tuyến tính. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ thuật lại sự kiện và lời nói của nhân vật mà không đi sâu vào nội tâm hay đưa ra nhận xét chủ quan, điểm nhìn này thể hiện tính chất gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giọng điệu của một văn bản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một bài thơ bắt đầu với giọng điệu buồn bã, tiếc nuối khi nói về quá khứ, nhưng kết thúc lại chuyển sang giọng điệu lạc quan, tin tưởng vào tương lai. Sự thay đổi giọng điệu này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vì sao thể loại tùy bút thường phù hợp để thể hiện những suy ngẫm, cảm xúc cá nhân một cách tự do, phóng khoáng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cấu trúc phổ biến của một văn bản nghị luận gồm các phần nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một đoạn văn nghị luận, 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tiêu đề của một văn bản có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thường được xem là đặc trưng của tính hiện đại trong văn học thế kỷ XX?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân biệt ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ đời thường.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Mục đích chính của văn bản thuyết minh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong một đoạn văn tự sự, các yếu tố miêu tả và biểu cảm đóng vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn truyện, việc xác định điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về câu chuyện?

  • A. Số lượng nhân vật chính và phụ trong tác phẩm.
  • B. Thời gian và địa điểm cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Tất cả các sự kiện sẽ xảy ra trong phần tiếp theo của truyện.
  • D. Cách thông tin, cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật được truyền tải đến độc giả, cũng như góc nhìn mà tác giả muốn thể hiện.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập gay gắt giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • C. Thể hiện tình yêu thương sâu sắc, thiêng liêng và sự gắn bó không thể thiếu của người mẹ dành cho con.
  • D. Miêu tả cụ thể hình dáng và màu sắc của bắp ngô và em bé.

Câu 3: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "cao trào" (climax) thường đóng vai trò gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • B. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn hoặc xung đột, nơi quyết định sự phát triển tiếp theo của câu chuyện.
  • C. Giải quyết các mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện.
  • D. Giới thiệu các sự kiện bất ngờ hoặc nút thắt mới.

Câu 4: Một nhân vật trong truyện luôn hành động dựa trên lợi ích cá nhân, sẵn sàng lừa dối người khác để đạt được mục đích. Nhân vật này thể hiện kiểu tính cách nào phổ biến trong văn học?

  • A. Ích kỷ, xảo quyệt.
  • B. Cao thượng, vị tha.
  • C. Nhút nhát, thiếu quyết đoán.
  • D. Hồn nhiên, trong sáng.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng không gian nghệ thuật "một căn gác xép chật chội, ẩm thấp" trong việc xây dựng tâm lý nhân vật trong một câu chuyện?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Gợi lên cảm giác tù túng, ngột ngạt, phản ánh tâm trạng u uất, bế tắc hoặc hoàn cảnh khó khăn của nhân vật.
  • C. Cho thấy nhân vật là người ưa thích sự đơn giản, gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Chủ yếu cung cấp thông tin về nghề nghiệp của nhân vật.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là không phải đặc trưng tiêu biểu của thể loại thơ trữ tình?

  • A. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của chủ thể trữ tình.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, vần luật.
  • C. Thường có cấu tứ chặt chẽ, thể hiện một dòng chảy cảm xúc.
  • D. Kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng.

Câu 7: Một đoạn văn bản trình bày các luận điểm, luận cứ, bằng chứng để chứng minh một quan điểm, nhằm thuyết phục người đọc tin vào điều đó. Đoạn văn bản này có khả năng sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chính?

  • A. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, thao tác lập luận chủ yếu nào được sử dụng để làm sáng tỏ giá trị nội dung và hình thức của tác phẩm?

  • A. So sánh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 9: Trong văn học, một hình ảnh, sự vật hoặc chi tiết cụ thể được sử dụng để đại diện cho một ý niệm, cảm xúc hoặc khái niệm trừu tượng hơn được gọi là gì?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Biểu tượng.
  • C. Liệt kê.
  • D. Nhân hóa.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Giọng bà run run, đôi mắt mờ đục nhìn xa xăm như đang tìm kiếm điều gì đã mất. Bà kể về những ngày xưa cũ với một nỗi buồn không thể che giấu." Đoạn văn này thể hiện giọng điệu chủ đạo nào?

  • A. Hào hùng, sôi nổi.
  • B. Hóm hỉnh, châm biếm.
  • C. Khách quan, trung lập.
  • D. Trầm buồn, hoài niệm.

Câu 11: Mối quan hệ tương tác giữa tác giả, văn bản và độc giả có ý nghĩa như thế nào trong quá trình tiếp nhận văn học?

  • A. Là quá trình tương tác hai chiều, trong đó độc giả giải mã và kiến tạo ý nghĩa của văn bản dựa trên nền tảng của tác giả và bối cảnh tiếp nhận.
  • B. Chỉ đơn thuần là quá trình độc giả tiếp nhận một cách thụ động những gì tác giả đã viết.
  • C. Chủ yếu thể hiện ý định ban đầu của tác giả mà không phụ thuộc vào độc giả.
  • D. Là mối quan hệ một chiều, từ tác giả đến văn bản rồi đến độc giả.

Câu 12: Văn học phản ánh hiện thực đời sống. Tuy nhiên, sự phản ánh này có đặc điểm gì khác biệt so với việc ghi chép sự kiện một cách khách quan (như trong biên bản, báo cáo)?

  • A. Chỉ phản ánh những sự kiện lịch sử đã xảy ra trong quá khứ.
  • B. Phản ánh hiện thực một cách hoàn toàn chính xác và khách quan như một bức ảnh.
  • C. Phản ánh hiện thực qua lăng kính chủ quan của người nghệ sĩ, được tái tạo bằng hình tượng nghệ thuật và mang tính khái quát, chiều sâu.
  • D. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực, bi kịch của đời sống.

Câu 13: Cho hai đoạn trích ngắn. Đoạn A: "Sương giăng mắc cành cây, phố vắng im lìm trong màu trắng đục." Đoạn B: "Ánh nắng rực rỡ nhảy nhót trên mặt sông, tiếng cười nói rộn rã vang vọng từ bến đò." Hãy so sánh sự khác biệt về không gian nghệ thuật và không khí gợi ra từ hai đoạn trích này.

  • A. Đoạn A gợi không gian tĩnh lặng, ảm đạm; Đoạn B gợi không gian tươi sáng, sống động.
  • B. Cả hai đoạn đều miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
  • C. Đoạn A tập trung vào âm thanh; Đoạn B tập trung vào màu sắc.
  • D. Đoạn A thể hiện sự vui tươi; Đoạn B thể hiện sự buồn bã.

Câu 14: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do có thể dựa vào những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng câu thơ, số tiếng trong mỗi câu và luật bằng trắc.
  • B. Chỉ dựa vào việc đếm số khổ thơ.
  • C. Chủ yếu dựa vào việc xác định thể loại thơ truyền thống mà nó gần gũi nhất.
  • D. Sự phát triển của mạch cảm xúc, dòng suy nghĩ, sự sắp xếp các ý thơ, hình ảnh hoặc các khổ thơ.

Câu 15: Việc nhà văn sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm văn học có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với độc giả phổ thông.
  • B. Góp phần khắc họa rõ nét bối cảnh địa phương, tính cách và đời sống của nhân vật, tăng tính chân thực.
  • C. Chỉ nhằm mục đích gây cười cho độc giả.
  • D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 16: Câu "Anh ấy là cây cầu nối giữa hai thế hệ trong gia đình." sử dụng biện pháp tu từ nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự bền vững.
  • B. So sánh, thể hiện sự mạnh mẽ.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện vai trò kết nối, hòa giải.
  • D. Nhân hóa, làm cho sự vật trở nên sống động.

Câu 17: Trong một truyện ngắn, chức năng chính của lời đối thoại giữa các nhân vật là gì?

  • A. Chỉ để làm dài thêm câu chuyện.
  • B. Chủ yếu cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Giúp người kể chuyện nghỉ ngơi.
  • D. Bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật, thúc đẩy cốt truyện và thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 18: Đọc câu nghị luận sau: "Sự phát triển của công nghệ không chỉ mang lại lợi ích mà còn tiềm ẩn nhiều thách thức đối với đời sống con người." Câu này thể hiện điều gì trong lập luận?

  • A. Một bằng chứng cụ thể.
  • B. Một luận điểm cần được làm sáng tỏ.
  • C. Một thao tác bác bỏ.
  • D. Một kết luận cuối cùng của vấn đề.

Câu 19: Khi đánh giá tính logic của một lập luận, việc phát hiện "ngụy biện" (fallacy) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ ra điểm yếu, sự thiếu logic hoặc cố tình đánh lừa trong lập luận đó.
  • B. Khẳng định lập luận đó hoàn toàn chính xác và đáng tin cậy.
  • C. Cho thấy lập luận đó sử dụng nhiều bằng chứng cụ thể.
  • D. Chứng tỏ người đưa ra lập luận có kiến thức sâu rộng.

Câu 20: Để xây dựng một luận điểm thuyết phục trong bài văn nghị luận, người viết cần làm gì sau khi đưa ra luận điểm?

  • A. Chuyển ngay sang luận điểm khác.
  • B. Chỉ cần lặp lại luận điểm đó nhiều lần.
  • C. Đưa ra các lý lẽ (luận cứ) và bằng chứng (luận chứng) để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ để thu hút sự chú ý.

Câu 21: Mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tư tưởng" trong một tác phẩm văn học có thể hiểu như thế nào?

  • A. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh, còn tư tưởng là thái độ, nhận thức, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Chủ đề là cái riêng, tư tưởng là cái chung chung.
  • D. Tư tưởng là tên gọi khác của cốt truyện.

Câu 22: Phân tích nhịp điệu và vần điệu trong một bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung thông tin khách quan mà bài thơ truyền tải.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Chỉ để xác định thể loại thơ truyền thống.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình và tạo tính nhạc, sự hấp dẫn cho bài thơ.

Câu 23: Trong một đoạn văn xuôi, việc lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu nhất định (điệp ngữ, điệp cấu trúc) thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng, nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh ý, cảm xúc, tạo ấn tượng và nhịp điệu cho đoạn văn.
  • C. Chỉ là lỗi dùng từ của người viết.
  • D. Cung cấp thêm thông tin mới cho độc giả.

Câu 24: Phân tích hình ảnh "con thuyền không bến" trong một bài thơ trữ tình, người đọc có thể liên tưởng đến ý nghĩa nào?

  • A. Sự giàu có, sung túc của người đi biển.
  • B. Hành trình khám phá những vùng đất mới.
  • C. Tâm trạng cô đơn, lạc lõng, bơ vơ, không nơi nương tựa hoặc tìm thấy ý nghĩa.
  • D. Sự kiên định, vững vàng trước sóng gió.

Câu 25: Trong truyện ngắn, một "chi tiết nghệ thuật" độc đáo (ví dụ: chiếc lược ngà của bé Thu, bát cháo hành của Thị Nở) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách, số phận nhân vật, thể hiện tư tưởng chủ đề và tạo ấn tượng cho người đọc.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ là những thông tin thừa, không cần thiết.

Câu 26: Dựa vào đặc điểm nào để nhận biết một văn bản là văn bản nghị luận xã hội?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, giàu cảm xúc.
  • B. Kể lại một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện rõ ràng.
  • C. Trình bày các công thức, định luật khoa học.
  • D. Bàn bạc, đánh giá về một hiện tượng, vấn đề trong đời sống xã hội bằng lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.

Câu 27: Mục đích giao tiếp chính của một bài diễn văn kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Thuyết phục và kêu gọi người nghe/đọc hành động (tham gia bảo vệ môi trường).
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về tình trạng môi trường.
  • C. Chỉ để giải trí cho người nghe.
  • D. Chỉ để trình bày một báo cáo khoa học.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề "Những mảnh đời phiêu dạt" và nội dung một tập truyện ngắn, người đọc có thể dự đoán điều gì về các câu chuyện?

  • A. Các câu chuyện đều nói về cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • B. Các câu chuyện có khả năng xoay quanh cuộc sống của những người sống không ổn định, trải qua nhiều biến động, khó khăn.
  • C. Tập truyện chỉ gồm các câu chuyện cổ tích.
  • D. Nội dung tập truyện hoàn toàn không liên quan đến tiêu đề.

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Tính logic, chặt chẽ của lập luận và sự xác thực, phù hợp của bằng chứng, dẫn chứng.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Quan điểm của người viết có giống với quan điểm số đông hay không.

Câu 30: Trong một đoạn văn, nếu điểm nhìn trần thuật đột ngột chuyển từ người kể chuyện ngôi thứ ba "toàn tri" sang ngôi thứ nhất "tôi", sự thay đổi này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi.
  • B. Giảm bớt sự hấp dẫn của câu chuyện.
  • C. Chỉ là lỗi kỹ thuật của người viết.
  • D. Tạo sự bất ngờ, thay đổi góc nhìn của độc giả, làm tăng tính chủ quan, chân thực hoặc hé lộ một khía cạnh mới của câu chuyện từ góc nhìn cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn truyện, việc xác định điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'cao trào' (climax) thường đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một nhân vật trong truyện luôn hành động dựa trên lợi ích cá nhân, sẵn sàng lừa dối người khác để đạt được mục đích. Nhân vật này thể hiện kiểu tính cách nào phổ biến trong văn học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng không gian nghệ thuật 'một căn gác xép chật chội, ẩm thấp' trong việc xây dựng tâm lý nhân vật trong một câu chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là *không phải* đặc trưng tiêu biểu của thể loại thơ trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một đoạn văn bản trình bày các luận điểm, luận cứ, bằng chứng để chứng minh một quan điểm, nhằm thuyết phục người đọc tin vào điều đó. Đoạn văn bản này có khả năng sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, thao tác lập luận chủ yếu nào được sử dụng để làm sáng tỏ giá trị nội dung và hình thức của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong văn học, một hình ảnh, sự vật hoặc chi tiết cụ thể được sử dụng để đại diện cho một ý niệm, cảm xúc hoặc khái niệm trừu tượng hơn được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Giọng bà run run, đôi mắt mờ đục nhìn xa xăm như đang tìm kiếm điều gì đã mất. Bà kể về những ngày xưa cũ với một nỗi buồn không thể che giấu.' Đoạn văn này thể hiện giọng điệu chủ đạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mối quan hệ tương tác giữa tác giả, văn bản và độc giả có ý nghĩa như thế nào trong quá trình tiếp nhận văn học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Văn học phản ánh hiện thực đời sống. Tuy nhiên, sự phản ánh này có đặc điểm gì khác biệt so với việc ghi chép sự kiện một cách khách quan (như trong biên bản, báo cáo)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Cho hai đoạn trích ngắn. Đoạn A: 'Sương giăng mắc cành cây, phố vắng im lìm trong màu trắng đục.' Đoạn B: 'Ánh nắng rực rỡ nhảy nhót trên mặt sông, tiếng cười nói rộn rã vang vọng từ bến đò.' Hãy so sánh sự khác biệt về không gian nghệ thuật và không khí gợi ra từ hai đoạn trích này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do có thể dựa vào những yếu tố nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc nhà văn sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm văn học có tác dụng gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Câu 'Anh ấy là cây cầu nối giữa hai thế hệ trong gia đình.' sử dụng biện pháp tu từ nào và ý nghĩa của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một truyện ngắn, chức năng chính của lời đối thoại giữa các nhân vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc câu nghị luận sau: 'Sự phát triển của công nghệ không chỉ mang lại lợi ích mà còn tiềm ẩn nhiều thách thức đối với đời sống con người.' Câu này thể hiện điều gì trong lập luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đánh giá tính logic của một lập luận, việc phát hiện 'ngụy biện' (fallacy) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Để xây dựng một luận điểm thuyết phục trong bài văn nghị luận, người viết cần làm gì sau khi đưa ra luận điểm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' trong một tác phẩm văn học có thể hiểu như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích nhịp điệu và vần điệu trong một bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong một đoạn văn xuôi, việc lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu nhất định (điệp ngữ, điệp cấu trúc) thường có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích hình ảnh 'con thuyền không bến' trong một bài thơ trữ tình, người đọc có thể liên tưởng đến ý nghĩa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong truyện ngắn, một 'chi tiết nghệ thuật' độc đáo (ví dụ: chiếc lược ngà của bé Thu, bát cháo hành của Thị Nở) có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Dựa vào đặc điểm nào để nhận biết một văn bản là văn bản nghị luận xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Mục đích giao tiếp chính của một bài diễn văn kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề 'Những mảnh đời phiêu dạt' và nội dung một tập truyện ngắn, người đọc có thể dự đoán điều gì về các câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong một đoạn văn, nếu điểm nhìn trần thuật đột ngột chuyển từ người kể chuyện ngôi thứ ba 'toàn tri' sang ngôi thứ nhất 'tôi', sự thay đổi này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng liên tiếp các từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, xào xạc, ào ào). Việc lặp lại và tập trung vào từ láy này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung chính của đoạn văn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Tăng cường tính nhạc điệu, gợi hình ảnh và âm thanh sống động, tạo ấn tượng mạnh về cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh quan điểm chủ quan của tác giả về cảnh vật được miêu tả.

Câu 2: Khi đọc một đoạn trích truyện, bạn nhận thấy người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy, nghe thấy và suy nghĩ. Người kể chuyện không thể biết suy nghĩ của các nhân vật phụ hoặc các sự kiện xảy ra ở nơi khác mà nhân vật chính không có mặt. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (Nhân vật xưng "tôi", "chúng tôi").
  • B. Điểm nhìn toàn tri (Người kể chuyện biết hết mọi thứ).
  • C. Điểm nhìn hạn tri (Người kể chuyện chỉ biết những gì xảy ra bên ngoài nhân vật).
  • D. Điểm nhìn từ ngoài vào (Chỉ miêu tả hành động, không đi sâu nội tâm).

Câu 3: Một bài văn nghị luận về tác hại của thuốc lá có đoạn: "Hút thuốc lá gây ra hàng loạt bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá. Nhiều nghiên cứu khoa học cũng đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa việc hút thuốc và nguy cơ mắc bệnh cao." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 4: So với thơ lãng mạn thường đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, thế giới nội tâm và ước mơ, thơ hiện thực có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Vẻ đẹp siêu nhiên, thoát ly thực tại.
  • B. Những giấc mơ và khát vọng lãng mạn của con người.
  • C. Sự bí ẩn, huyền ảo trong cuộc sống.
  • D. Phản ánh chân thực đời sống xã hội, số phận con người, đặc biệt là những mặt trái, bất công.

Câu 5: Trong một bài thơ, hình ảnh "cánh buồm" lặp đi lặp lại nhiều lần ở các khổ khác nhau, gắn với các trạng thái cảm xúc khác nhau của nhân vật trữ tình (lúc hy vọng, lúc cô đơn, lúc nhớ nhà). Việc lặp lại hình ảnh này có ý nghĩa nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bố cục bài thơ trở nên lỏng lẻo, thiếu nhất quán.
  • B. Chỉ đơn thuần là một thủ pháp tu từ ngẫu nhiên.
  • C. Tạo thành một hình tượng trung tâm, xuyên suốt, mang tính biểu tượng, giúp làm nổi bật chủ đề và mạch cảm xúc của bài thơ.
  • D. Cho thấy sự nghèo nàn về vốn từ và hình ảnh của tác giả.

Câu 6: Đọc đoạn nghị luận sau: "Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ. Bằng chứng là nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày để lướt web, so sánh bản thân với người khác, dẫn đến cảm giác tự ti, lo âu, và thậm chí là trầm cảm. Các chuyên gia tâm lý cũng cảnh báo về tình trạng nghiện mạng xã hội ngày càng gia tăng." Luận điểm "Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ" có được các luận cứ hỗ trợ một cách thuyết phục không? Vì sao?

  • A. Có, vì các luận cứ đưa ra các biểu hiện cụ thể (thời gian sử dụng, so sánh bản thân) và dẫn chứng từ chuyên gia, nghiên cứu để củng cố cho luận điểm.
  • B. Không, vì các luận cứ chỉ là ý kiến chủ quan, không có căn cứ khoa học.
  • C. Có, nhưng chỉ một phần, vì các luận cứ không đầy đủ, thiếu số liệu thống kê cụ thể.
  • D. Không thể đánh giá vì đoạn văn quá ngắn.

Câu 7: Xác định câu văn mắc lỗi ngữ pháp và cách sửa phù hợp nhất trong các lựa chọn dưới đây:

  • A. Học sinh cần rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện.
  • B. Cuốn sách này chứa đựng nhiều kiến thức bổ ích.
  • C. Qua tác phẩm cho thấy nhân vật có số phận bi kịch. (Lỗi thiếu chủ ngữ: "Qua tác phẩm" không thể làm chủ ngữ, cần thêm chủ ngữ "tác giả" hoặc cấu trúc khác).
  • D. Môi trường sống ngày càng ô nhiễm nặng nề.

Câu 8: Trong truyện tự sự, cốt truyện (chuỗi các sự kiện) và tính cách nhân vật có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Cốt truyện quyết định hoàn toàn tính cách nhân vật, nhân vật chỉ là công cụ của cốt truyện.
  • B. Tính cách nhân vật quyết định hoàn toàn cốt truyện, cốt truyện chỉ là cái nền.
  • C. Cốt truyện và tính cách nhân vật tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Cốt truyện là phương tiện để bộc lộ và phát triển tính cách nhân vật; ngược lại, tính cách nhân vật thúc đẩy và chi phối sự phát triển của cốt truyện.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: "Ôi, quê hương! Hai tiếng thân thương ấy sao mà da diết, sao mà ám ảnh trong tâm trí tôi! Nhớ con đường làng quanh co, nhớ dòng sông xanh biếc, nhớ những gương mặt hiền từ của người thân yêu..." Đoạn văn này có giọng điệu chủ đạo là gì?

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng điệu thiết tha, bộc lộ tình cảm nhớ thương sâu sắc.
  • C. Giọng điệu khách quan, tường thuật.
  • D. Giọng điệu tức giận, bất mãn.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng và mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học là gì?

  • A. Nghị luận xã hội bàn về các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội; Nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học (nội dung, nghệ thuật, tác giả...).
  • B. Nghị luận xã hội dùng lý lẽ, dẫn chứng; Nghị luận văn học chỉ dùng cảm xúc.
  • C. Nghị luận xã hội chỉ dành cho học sinh; Nghị luận văn học dành cho nhà phê bình.
  • D. Nghị luận xã hội không cần bố cục; Nghị luận văn học bắt buộc phải có ba phần.

Câu 11: Trong một buổi họp lớp để thảo luận về kế hoạch hoạt động tình nguyện sắp tới, bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc và hiệu quả?

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật (giàu hình ảnh, cảm xúc).
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học (nhiều thuật ngữ chuyên ngành).
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí (ngắn gọn, giật gân).
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt (tự nhiên, thoải mái nhưng vẫn đảm bảo rõ ràng, lịch sự trong bối cảnh tập thể).

Câu 12: Bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là phông nền trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung và nhân vật.
  • B. Là môi trường cho sự kiện diễn ra, góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện tư tưởng của tác giả và mang ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Chỉ có vai trò xác định thời điểm lịch sử, không có ý nghĩa gì khác.
  • D. Luôn là yếu tố quyết định số phận của nhân vật.

Câu 13: Một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, khơi gợi tình yêu và niềm tự hào dân tộc cho người đọc. Bài thơ này chủ yếu thể hiện chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giải trí.
  • B. Chức năng nhận thức (phản ánh hiện thực).
  • C. Chức năng giáo dục và thẩm mỹ (bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, hướng con người đến chân - thiện - mỹ).
  • D. Chức năng dự báo.

Câu 14: Đọc câu thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Phân tích cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Khuyến trong hai câu thơ này cho thấy điều gì về tâm trạng của thi sĩ?

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi trước cảnh thu.
  • B. Sự tức giận, khó chịu.
  • C. Sự bận rộn, hối hả.
  • D. Sự tĩnh lặng, cô quạnh, phảng phất nỗi buồn man mác.

Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào tạo nên sự gay cấn, mâu thuẫn, thúc đẩy hành động của nhân vật và phát triển của vở kịch?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Đối thoại (chỉ là hình thức biểu đạt).
  • C. Độc thoại (chỉ là hình thức biểu đạt).
  • D. Bối cảnh (chỉ là yếu tố phụ).

Câu 16: Trong đoạn văn sau: "Nền **kinh tế** của đất nước đang trên đà **phát triển**. Mọi người đều **phấn khởi** trước những **thành tựu** đã đạt được." Các từ in đậm đều là từ Hán Việt. Việc sử dụng các từ này trong văn cảnh trên chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Góp phần tạo sắc thái trang trọng, khách quan, khái quát hóa vấn đề, phù hợp với văn phong chính luận/báo chí.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt ngẫu nhiên, không có chủ đích.
  • D. Biến đoạn văn thành một bài thơ.

Câu 17: Đọc đoạn nghị luận sau: "Học tập suốt đời là yếu tố then chốt để thành công trong thế giới hiện đại. Bill Gates, người sáng lập Microsoft, là một minh chứng. Dù đã rất thành công, ông vẫn dành nhiều thời gian để đọc sách, học hỏi những kiến thức mới. Điều này cho thấy ngay cả những người xuất chúng nhất cũng không ngừng học hỏi." Việc sử dụng dẫn chứng "Bill Gates" trong đoạn văn này có hiệu quả không? Vì sao?

  • A. Có, vì đó là một nhân vật nổi tiếng, thành công, có thật, giúp tăng tính thuyết phục và cụ thể cho luận điểm.
  • B. Không, vì Bill Gates không liên quan gì đến việc học tập.
  • C. Có, nhưng chỉ hiệu quả với người biết Bill Gates.
  • D. Không thể đánh giá vì thiếu thông tin.

Câu 18: Trong một tác phẩm, nhân vật A được xây dựng chủ yếu để đại diện cho một quan điểm, một tư tưởng triết học hoặc xã hội nào đó của tác giả, thay vì có một đời sống nội tâm phức tạp hay sự phát triển tính cách rõ rệt. Loại hình nhân vật này thường được gọi là gì?

  • A. Nhân vật chính diện.
  • B. Nhân vật phản diện.
  • C. Nhân vật tư tưởng.
  • D. Nhân vật chức năng.

Câu 19: Một truyện ngắn có nhan đề "Chiếc lá cuối cùng". Nội dung truyện xoay quanh câu chuyện về một họa sĩ già và một cô gái trẻ bị bệnh nặng, cô gái tin rằng khi chiếc lá cuối cùng trên cây thường xuân rụng xuống thì cô sẽ chết. Nhan đề "Chiếc lá cuối cùng" có mối quan hệ như thế nào với nội dung chính của truyện?

  • A. Chỉ là một hình ảnh ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung.
  • B. Là một hình ảnh biểu tượng quan trọng, gắn liền với số phận nhân vật và thể hiện chủ đề về niềm tin, hy vọng và sự hy sinh.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả một chi tiết nhỏ trong truyện.
  • D. Là một nhan đề gây hiểu lầm về nội dung.

Câu 20: Để một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội trở nên thuyết phục, người viết cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào về mặt lập luận và dẫn chứng?

  • A. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • B. Chỉ cần đưa ra số liệu thống kê mà không cần phân tích.
  • C. Chỉ cần sử dụng các câu nói nổi tiếng.
  • D. Luận điểm phải rõ ràng, mạch lạc; luận cứ phải logic, chặt chẽ; dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực và được phân tích, lý giải để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 21: Phân biệt sự khác biệt cơ bản về mục đích viết và đối tượng hướng tới giữa văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, bài báo khoa học) và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thông tin nhằm cung cấp kiến thức, dữ kiện khách quan cho người đọc; Văn bản nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề và thuyết phục người đọc đồng tình.
  • B. Văn bản thông tin dùng ngôn ngữ giàu cảm xúc; Văn bản nghị luận dùng ngôn ngữ khô khan.
  • C. Văn bản thông tin chỉ dành cho học sinh; Văn bản nghị luận dành cho chuyên gia.
  • D. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản nghị luận.

Câu 22: Đọc câu thơ: "Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi". Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong câu thơ này tạo nên hiệu quả biểu đạt gì?

  • A. Tạo không khí buồn bã, chia ly.
  • B. Làm cho câu thơ khó đọc, khó nhớ.
  • C. Gieo vần lưng ("thuyền" - "ra khơi", "khơi" vần với "ơi" trong "khơi"), nhịp 4/3 (hoặc 3/4), tạo âm hưởng khỏe khoắn, hăm hở, diễn tả không khí lao động sôi nổi.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Bạo lực học đường đang trở thành vấn nạn nhức nhối trong xã hội hiện nay. Biểu hiện của nó rất đa dạng: từ bắt nạt bằng lời nói, tẩy chay trên mạng xã hội đến hành hung về thể chất. Hậu quả để lại vô cùng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý, sức khỏe của nạn nhân mà còn làm suy đồi đạo đức trong môi trường giáo dục." Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

  • A. Bạo lực học đường đang là vấn nạn nhức nhối và gây hậu quả nghiêm trọng.
  • B. Biểu hiện của bạo lực học đường rất đa dạng.
  • C. Hậu quả của bạo lực học đường là nghiêm trọng.
  • D. Bạo lực học đường chỉ tồn tại trong môi trường giáo dục.

Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, nét mặt, giọng điệu... quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần dùng lời nói là đủ.
  • B. Chỉ quan trọng khi nói chuyện trực tiếp, không cần thiết khi nói chuyện qua điện thoại.
  • C. Chỉ giúp cho cuộc nói chuyện thêm màu sắc, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • D. Rất quan trọng, giúp bổ sung, làm rõ, nhấn mạnh hoặc thậm chí thay thế cho lời nói, thể hiện thái độ, cảm xúc và tăng hiệu quả giao tiếp.

Câu 25: Trong văn học, đôi khi sự im lặng của nhân vật hoặc khoảng trống trong lời kể lại mang ý nghĩa sâu sắc hơn cả lời nói. Ý nghĩa của sự im lặng hoặc khoảng trống này thường là gì?

  • A. Cho thấy nhân vật hoặc người kể chuyện không có gì để nói.
  • B. Thể hiện những cảm xúc, suy nghĩ phức tạp, khó diễn tả thành lời; tạo không gian để người đọc suy ngẫm, đồng sáng tạo ý nghĩa.
  • C. Là lỗi của tác giả khi xây dựng nhân vật/cốt truyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách ngắt quãng trong câu chuyện.

Câu 26: Một văn bản được viết bằng thể thơ lục bát, có cốt truyện đơn giản, các nhân vật thường là những con vật được nhân hóa, nội dung thường mang tính giáo huấn nhẹ nhàng về đạo đức, lối sống. Văn bản đó thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn hiện đại.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Truyện ngụ ngôn.

Câu 27: Phân tích sự thay đổi tâm lý của nhân vật A qua chuỗi hành động sau: Ban đầu, A lầm lũi, ít nói; sau khi gặp gỡ và được giúp đỡ bởi nhân vật B, A dần cởi mở hơn, chủ động tham gia các hoạt động tập thể và cuối cùng trở thành một người năng động, tự tin. Sự thay đổi này cho thấy điều gì?

  • A. Sự tác động tích cực của môi trường và mối quan hệ xã hội đối với sự phát triển nhân cách.
  • B. Nhân vật A vốn dĩ là người năng động nhưng cố tình che giấu.
  • C. Nhân vật B có khả năng thay đổi hoàn toàn người khác.
  • D. Đây là một sự thay đổi không hợp lý, thiếu logic.

Câu 28: Độc thoại nội tâm (nhân vật tự nói với chính mình trong suy nghĩ) đóng vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm tự sự?

  • A. Làm cho câu chuyện bị chậm lại, gây nhàm chán.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách tác giả lấp đầy khoảng trống.
  • C. Giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật, hiểu rõ hơn về suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại, từ đó khắc họa tính cách một cách chân thực, đa chiều.
  • D. Chỉ dùng để tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra.

Câu 29: Đọc đoạn trích: "Cơn mưa ào ào như trút nước. Gió rít lên từng hồi ghê rợn. Cây cối nghiêng ngả, cành lá gãy rụng tả tơi. Bầu trời đen kịt, không một tia sáng." Đoạn văn này chủ yếu tạo ra không khí như thế nào?

  • A. Không khí dữ dội, u ám, đáng sợ.
  • B. Không khí yên bình, lãng mạn.
  • C. Không khí vui tươi, nhộn nhịp.
  • D. Không khí trang trọng, nghiêm túc.

Câu 30: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả và phù hợp với người nghe?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thiết kế slide thật đẹp mắt.
  • B. Xác định rõ mục đích của bài thuyết trình và phân tích đặc điểm của đối tượng người nghe (họ là ai, họ biết gì về chủ đề, họ mong đợi gì?).
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
  • D. Sưu tầm thật nhiều hình ảnh và video minh họa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng liên tiếp các từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, xào xạc, ào ào). Việc lặp lại và tập trung vào từ láy này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi đọc một đoạn trích truyện, bạn nhận thấy người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy, nghe thấy và suy nghĩ. Người kể chuyện không thể biết suy nghĩ của các nhân vật phụ hoặc các sự kiện xảy ra ở nơi khác mà nhân vật chính không có mặt. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một bài văn nghị luận về tác hại của thuốc lá có đoạn: 'Hút thuốc lá gây ra hàng loạt bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá. Nhiều nghiên cứu khoa học cũng đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa việc hút thuốc và nguy cơ mắc bệnh cao.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với thơ lãng mạn thường đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, thế giới nội tâm và ước mơ, thơ hiện thực có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong một bài thơ, hình ảnh 'cánh buồm' lặp đi lặp lại nhiều lần ở các khổ khác nhau, gắn với các trạng thái cảm xúc khác nhau của nhân vật trữ tình (lúc hy vọng, lúc cô đơn, lúc nhớ nhà). Việc lặp lại hình ảnh này có ý nghĩa nghệ thuật gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn nghị luận sau: 'Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ. Bằng chứng là nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày để lướt web, so sánh bản thân với người khác, dẫn đến cảm giác tự ti, lo âu, và thậm chí là trầm cảm. Các chuyên gia tâm lý cũng cảnh báo về tình trạng nghiện mạng xã hội ngày càng gia tăng.' Luận điểm 'Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ' có được các luận cứ hỗ trợ một cách thuyết phục không? Vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Xác định câu văn mắc lỗi ngữ pháp và cách sửa phù hợp nhất trong các lựa chọn dưới đây:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong truyện tự sự, cốt truyện (chuỗi các sự kiện) và tính cách nhân vật có mối quan hệ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: 'Ôi, quê hương! Hai tiếng thân thương ấy sao mà da diết, sao mà ám ảnh trong tâm trí tôi! Nhớ con đường làng quanh co, nhớ dòng sông xanh biếc, nhớ những gương mặt hiền từ của người thân yêu...' Đoạn văn này có giọng điệu chủ đạo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng và mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một buổi họp lớp để thảo luận về kế hoạch hoạt động tình nguyện sắp tới, bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc và hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự đóng vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, khơi gợi tình yêu và niềm tự hào dân tộc cho người đọc. Bài thơ này chủ yếu thể hiện chức năng nào của văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc câu thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Phân tích cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Khuyến trong hai câu thơ này cho thấy điều gì về tâm trạng của thi sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào tạo nên sự gay cấn, mâu thuẫn, thúc đẩy hành động của nhân vật và phát triển của vở kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong đoạn văn sau: 'Nền **kinh tế** của đất nước đang trên đà **phát triển**. Mọi người đều **phấn khởi** trước những **thành tựu** đã đạt được.' Các từ in đậm đều là từ Hán Việt. Việc sử dụng các từ này trong văn cảnh trên chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn nghị luận sau: 'Học tập suốt đời là yếu tố then chốt để thành công trong thế giới hiện đại. Bill Gates, người sáng lập Microsoft, là một minh chứng. Dù đã rất thành công, ông vẫn dành nhiều thời gian để đọc sách, học hỏi những kiến thức mới. Điều này cho thấy ngay cả những người xuất chúng nhất cũng không ngừng học hỏi.' Việc sử dụng dẫn chứng 'Bill Gates' trong đoạn văn này có hiệu quả không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong một tác phẩm, nhân vật A được xây dựng chủ yếu để đại diện cho một quan điểm, một tư tưởng triết học hoặc xã hội nào đó của tác giả, thay vì có một đời sống nội tâm phức tạp hay sự phát triển tính cách rõ rệt. Loại hình nhân vật này thường được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một truyện ngắn có nhan đề 'Chiếc lá cuối cùng'. Nội dung truyện xoay quanh câu chuyện về một họa sĩ già và một cô gái trẻ bị bệnh nặng, cô gái tin rằng khi chiếc lá cuối cùng trên cây thường xuân rụng xuống thì cô sẽ chết. Nhan đề 'Chiếc lá cuối cùng' có mối quan hệ như thế nào với nội dung chính của truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội trở nên thuyết phục, người viết cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào về mặt lập luận và dẫn chứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân biệt sự khác biệt cơ bản về mục đích viết và đối tượng hướng tới giữa văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, bài báo khoa học) và văn bản nghị luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc câu thơ: 'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi'. Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong câu thơ này tạo nên hiệu quả biểu đạt gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn: 'Bạo lực học đường đang trở thành vấn nạn nhức nhối trong xã hội hiện nay. Biểu hiện của nó rất đa dạng: từ bắt nạt bằng lời nói, tẩy chay trên mạng xã hội đến hành hung về thể chất. Hậu quả để lại vô cùng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý, sức khỏe của nạn nhân mà còn làm suy đồi đạo đức trong môi trường giáo dục.' Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, nét mặt, giọng điệu... quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong văn học, đôi khi sự im lặng của nhân vật hoặc khoảng trống trong lời kể lại mang ý nghĩa sâu sắc hơn cả lời nói. Ý nghĩa của sự im lặng hoặc khoảng trống này thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một văn bản được viết bằng thể thơ lục bát, có cốt truyện đơn giản, các nhân vật thường là những con vật được nhân hóa, nội dung thường mang tính giáo huấn nhẹ nhàng về đạo đức, lối sống. Văn bản đó thuộc thể loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích sự thay đổi tâm lý của nhân vật A qua chuỗi hành động sau: Ban đầu, A lầm lũi, ít nói; sau khi gặp gỡ và được giúp đỡ bởi nhân vật B, A dần cởi mở hơn, chủ động tham gia các hoạt động tập thể và cuối cùng trở thành một người năng động, tự tin. Sự thay đổi này cho thấy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Độc thoại nội tâm (nhân vật tự nói với chính mình trong suy nghĩ) đóng vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm tự sự?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn trích: 'Cơn mưa ào ào như trút nước. Gió rít lên từng hồi ghê rợn. Cây cối nghiêng ngả, cành lá gãy rụng tả tơi. Bầu trời đen kịt, không một tia sáng.' Đoạn văn này chủ yếu tạo ra không khí như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả và phù hợp với người nghe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài nghị luận xã hội, việc xác định "vấn đề cần nghị luận" mang lại ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người đọc biết được tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Xác định trọng tâm thảo luận, giúp người đọc theo dõi lập luận của người viết và hiểu rõ mục đích bài viết.
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ độc đáo được sử dụng trong văn bản.
  • D. So sánh văn bản nghị luận đó với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay thơ ca.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích

Câu 3: Để bài nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, ngoài lý lẽ, người viết cần sử dụng bằng chứng. Loại bằng chứng nào dưới đây thường được xem là có độ tin cậy và sức thuyết phục mạnh mẽ nhất trong văn nghị luận xã hội?

  • A. Các câu chuyện cá nhân chưa được kiểm chứng.
  • B. Những ý kiến chủ quan, cảm tính của người viết.
  • C. Số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, kết quả nghiên cứu khoa học.
  • D. Những nhận định chung chung, thiếu căn cứ cụ thể.

Câu 4: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như "bạo lực học đường", người viết nghị luận cần chú ý phân tích những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Chỉ tập trung vào hậu quả đối với nạn nhân.
  • B. Chỉ nêu lên các vụ việc bạo lực cụ thể.
  • C. Chỉ trích dẫn luật pháp liên quan đến bạo lực.
  • D. Phân tích nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả, và đề xuất giải pháp.

Câu 5: Đoạn văn mở bài nghị luận xã hội nào dưới đây được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc thu hút sự chú ý và giới thiệu vấn đề "sống ảo trên mạng xã hội"?

  • A. Mạng xã hội rất phổ biến hiện nay và nhiều người thích sống ảo.
  • B. Tôi sẽ viết về vấn đề sống ảo trên mạng xã hội.
  • C. Trong thời đại số bùng nổ, ranh giới giữa thực và ảo ngày càng mờ nhạt, đặc biệt với giới trẻ. Phải chăng "sống ảo" đã trở thành một hiện tượng đáng báo động trong xã hội hiện đại?
  • D. Sống ảo là không tốt.

Câu 6: Mối quan hệ giữa văn học và cuộc sống đương đại thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?

  • A. Văn học chỉ đơn thuần là công cụ giải trí cho con người.
  • B. Văn học phản ánh, lý giải và dự báo những vấn đề, xu hướng của đời sống xã hội đương đại.
  • C. Cuộc sống đương đại không có ảnh hưởng gì đến sự phát triển của văn học.
  • D. Văn học chỉ quan tâm đến quá khứ, không liên quan đến hiện tại.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm văn học đương đại, việc phân tích ngôn ngữ của tác phẩm (ví dụ: sử dụng tiếng lóng, ngôn ngữ mạng, lối nói trực diện) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về mối quan hệ giữa văn học và cuộc sống?

  • A. Chỉ ra trình độ học vấn của tác giả.
  • B. Chứng minh tác phẩm không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp truyền thống.
  • C. Nhận xét về khả năng sáng tạo từ vựng của tác giả.
  • D. Phản ánh sự thay đổi, đa dạng của ngôn ngữ trong đời sống đương đại và cách văn học tiếp nhận, thể hiện điều đó.

Câu 8: Một tác phẩm văn học đương đại đề cập đến vấn đề "ô nhiễm môi trường" một cách sâu sắc. Điều này cho thấy vai trò nào của văn học đối với cuộc sống?

  • A. Nâng cao nhận thức, khơi gợi suy nghĩ và hành động về các vấn đề xã hội cấp bách.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện đã xảy ra.
  • C. Cung cấp các giải pháp kỹ thuật để xử lý ô nhiễm.
  • D. Chứng minh khoa học là lĩnh vực duy nhất có thể giải quyết vấn đề môi trường.

Câu 9: Phân tích câu thơ sau:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của em bé.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt trời trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương con sâu sắc, thiêng liêng của người mẹ.
  • D. Hoán dụ, chỉ người mẹ là nguồn sống của em bé.

Câu 10: Trong một truyện ngắn, nhân vật chính luôn nhìn ra cửa sổ mỗi khi gặp khó khăn. Cửa sổ ở đây có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Sự khao khát tự do, mong muốn thoát ly khỏi hoàn cảnh hiện tại hoặc tìm kiếm hy vọng.
  • C. Nỗi sợ hãi thế giới bên ngoài.
  • D. Mối quan hệ bền chặt với hàng xóm.

Câu 11: Một bài nghị luận xã hội bàn về "lòng biết ơn". Để làm rõ ý nghĩa của lòng biết ơn trong cuộc sống, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận giải thích bằng cách nào?

  • A. Chỉ kể một câu chuyện về lòng biết ơn.
  • B. Nêu lên hậu quả của việc thiếu lòng biết ơn.
  • C. Đưa ra số liệu về số người có lòng biết ơn.
  • D. Định nghĩa "lòng biết ơn" là gì, biểu hiện của nó trong cuộc sống, phân biệt với sự trả ơn hay vụ lợi.

Câu 12: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tìm xem đoạn văn có bao nhiêu câu.
  • B. Liệt kê tất cả các từ khó hiểu.
  • C. Xác định luận điểm, các luận cứ được sử dụng và cách chúng kết nối với nhau để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Chỉ quan tâm đến cảm xúc mà đoạn văn gợi ra.

Câu 13: Khi viết phần "Giải quyết vấn đề" trong bài nghị luận xã hội về "áp lực thi cử", người viết nên tập trung vào nội dung nào?

  • A. Đề xuất các giải pháp thiết thực từ phía học sinh, gia đình, nhà trường và xã hội để giảm bớt áp lực.
  • B. Chỉ trích các kỳ thi là nguyên nhân duy nhất gây áp lực.
  • C. Kể lại những câu chuyện về học sinh chịu áp lực thi cử.
  • D. Phân tích sâu hơn về nguyên nhân gây áp lực.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác "Phân tích" và "Bình luận" trong nghị luận xã hội?

  • A. Phân tích dùng lý lẽ, bình luận dùng bằng chứng.
  • B. Phân tích là chia nhỏ vấn đề để xem xét các khía cạnh, mối quan hệ; Bình luận là đánh giá, nhận xét về vấn đề, bày tỏ thái độ, quan điểm cá nhân.
  • C. Phân tích chỉ áp dụng cho văn học, bình luận áp dụng cho xã hội.
  • D. Phân tích là khen, bình luận là chê.

Câu 15: Một tác phẩm văn học đương đại sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, phi lý. Việc phân tích yếu tố này giúp người đọc hiểu gì về cách tác phẩm phản ánh hiện thực cuộc sống?

  • A. Tác giả không quan tâm đến thực tế.
  • B. Tác phẩm chỉ dành cho trẻ em.
  • C. Yếu tố kỳ ảo không có ý nghĩa gì ngoài việc gây tò mò.
  • D. Đó có thể là cách để tác giả thể hiện những góc khuất, sự phi lý, phức tạp hoặc những ước mơ, khát vọng sâu kín của con người trong xã hội hiện đại.

Câu 16: Khi đọc một đoạn trích từ một bài báo hoặc bài phát biểu về một vấn đề xã hội, kỹ năng nào là quan trọng nhất để nắm bắt được thông điệp chính?

  • A. Xác định luận đề, luận điểm và các lý lẽ, bằng chứng chính mà người nói/viết đưa ra.
  • B. Chỉ cần gạch chân tất cả các từ in đậm.
  • C. Tìm kiếm các hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • D. Đếm số lượng câu trong đoạn trích.

Câu 17: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề "sự cần thiết của việc đọc sách trong kỷ nguyên số". Để chứng minh cho luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng về việc đọc sách.
  • B. Một câu chuyện hư cấu về lợi ích của việc đọc sách.
  • C. Dẫn chứng từ các nghiên cứu về tác động của việc đọc sách đối với khả năng nhận thức và trí tuệ con người.
  • D. Số lượng sách bán ra trên thị trường.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong một đoạn văn miêu tả cảm xúc nhân vật:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm cho đoạn văn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước nội dung tiếp theo.
  • D. Làm giảm sự chú ý của người đọc.

Câu 19: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và tránh dùng các từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính quá mức nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho bài viết trở nên khô khan.
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người viết.
  • C. Làm cho người đọc khó hiểu hơn.
  • D. Tăng tính thuyết phục, khách quan và khoa học cho lập luận.

Câu 20: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết văn học khi phản ánh cuộc sống đương đại?

  • A. Sự thay đổi nhanh chóng của đời sống xã hội, công nghệ, các vấn đề mới nảy sinh đòi hỏi người viết phải liên tục cập nhật và có cái nhìn sâu sắc.
  • B. Thiếu đề tài để sáng tác.
  • C. Không có độc giả quan tâm đến văn học.
  • D. Ngôn ngữ tiếng Việt quá nghèo nàn để diễn đạt.

Câu 21: Khi đọc một bài nghị luận xã hội, việc nhận diện và đánh giá tính hợp lý, chặt chẽ của các mối liên kết giữa các đoạn văn (chuyển đoạn) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Biết được tác giả viết bài trong bao lâu.
  • B. Đoán được độ dài của bài viết.
  • C. Theo dõi mạch lập luận một cách logic, hiểu rõ sự chuyển tiếp giữa các ý và cấu trúc tổng thể của bài viết.
  • D. Chỉ ra các lỗi chính tả trong bài.

Câu 22: Giả sử bạn đang viết về "tầm quan trọng của sự tử tế". Trong phần kết bài, bạn muốn để lại ấn tượng mạnh mẽ và kêu gọi hành động. Cách kết bài nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Nhắc lại nguyên nhân và hậu quả của sự tử tế.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã viết ở trên.
  • C. Nêu thêm một ví dụ mới về sự tử tế.
  • D. Khẳng định lại ý nghĩa của sự tử tế và đưa ra lời kêu gọi chân thành mỗi người hãy sống tử tế hơn mỗi ngày để xây dựng một cộng đồng tốt đẹp.

Câu 23: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. So sánh, diễn tả nỗi buồn của thiên nhiên đồng cảm với tâm trạng nhân vật.
  • B. Nhân hóa, làm cho cơn mưa trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, chỉ nước mắt của nhân vật.
  • D. Điệp từ, nhấn mạnh sự dai dẳng của cơn mưa.

Câu 24: Trong một bài nghị luận xã hội, việc sử dụng thao tác "bác bỏ" nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ trích đối phương một cách gay gắt.
  • B. Chỉ ra những điểm sai, thiếu sót hoặc không hợp lý trong một quan điểm trái ngược để củng cố cho lập luận của mình.
  • C. Kể lể về những kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Tránh đưa ra bất kỳ bằng chứng nào.

Câu 25: Đọc đoạn trích:

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • B. Kể một câu chuyện cụ thể.
  • C. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ ("vòng xoáy") và ngôn ngữ gợi cảm xúc để nhấn mạnh sự nguy hiểm.
  • D. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia.

Câu 26: Phân tích vai trò của "điểm nhìn" trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của một tác phẩm văn học.

  • A. Điểm nhìn chỉ ảnh hưởng đến độ dài của tác phẩm.
  • B. Điểm nhìn chỉ quyết định tên của các nhân vật.
  • C. Điểm nhìn không liên quan đến cách câu chuyện được kể.
  • D. Điểm nhìn quyết định ai là người kể chuyện, thông tin được cung cấp đến đâu, từ đó chi phối góc nhìn, thái độ của người đọc đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học phản ánh một vấn đề xã hội nổi cộm (ví dụ: bất bình đẳng giới), việc phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật nữ (lời nói, hành động, suy nghĩ) giúp người đọc hiểu gì?

  • A. Cách tác giả nhìn nhận và lý giải về vị thế, vai trò, số phận của người phụ nữ trong bối cảnh xã hội đó.
  • B. Kỹ năng viết đối thoại của tác giả.
  • C. Màu sắc yêu thích của nhân vật.
  • D. Phong cách kiến trúc của ngôi nhà nhân vật sống.

Câu 28: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định chất lượng của phần "Thân bài" trong một bài nghị luận xã hội?

  • A. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
  • B. Việc lặp đi lặp lại luận điểm chính.
  • C. Tính chặt chẽ, logic trong việc triển khai các luận điểm phụ, sử dụng lý lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ và củng cố luận đề.
  • D. Trình bày thật nhiều thông tin không liên quan đến vấn đề.

Câu 29: Phân tích câu văn:

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Sự sống mong manh, yếu ớt, sự níu kéo, bám víu vào đời trước khi tàn lụi.
  • C. Khởi đầu mới mẻ và đầy sức sống.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội về "lòng nhân ái", việc liên hệ, đối chiếu nội dung bài viết với các câu chuyện, tấm gương nhân ái trong thực tế đời sống hoặc trong các tác phẩm văn học khác là một cách hiệu quả để làm gì?

  • A. Chứng minh bài viết có nhiều lỗi sai.
  • B. Tìm ra điểm khác biệt hoàn toàn giữa văn học và đời sống.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Giúp người đọc kiểm chứng, củng cố niềm tin vào vấn đề được bàn luận, thấy được tính ứng dụng và giá trị thực tiễn của lòng nhân ái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi phân tích một bài nghị luận xã hội, việc xác định 'vấn đề cần nghị luận' mang lại ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:
"Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và đột quỵ. Thống kê cho thấy, hàng năm có hàng triệu người trên thế giới tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá. Điều này chứng tỏ tác hại khủng khiếp của nó."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để bài nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, ngoài lý lẽ, người viết cần sử dụng bằng chứng. Loại bằng chứng nào dưới đây thường được xem là có độ tin cậy và sức thuyết phục mạnh mẽ nhất trong văn nghị luận xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như 'bạo lực học đường', người viết nghị luận cần chú ý phân tích những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn văn mở bài nghị luận xã hội nào dưới đây được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc thu hút sự chú ý và giới thiệu vấn đề 'sống ảo trên mạng xã hội'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Mối quan hệ giữa văn học và cuộc sống đương đại thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm văn học đương đại, việc phân tích ngôn ngữ của tác phẩm (ví dụ: sử dụng tiếng lóng, ngôn ngữ mạng, lối nói trực diện) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về mối quan hệ giữa văn học và cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một tác phẩm văn học đương đại đề cập đến vấn đề 'ô nhiễm môi trường' một cách sâu sắc. Điều này cho thấy vai trò nào của văn học đối với cuộc sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả nghệ thuật của nó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong một truyện ngắn, nhân vật chính luôn nhìn ra cửa sổ mỗi khi gặp khó khăn. Cửa sổ ở đây có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một bài nghị luận xã hội bàn về 'lòng biết ơn'. Để làm rõ ý nghĩa của lòng biết ơn trong cuộc sống, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận giải thích bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi viết phần 'Giải quyết vấn đề' trong bài nghị luận xã hội về 'áp lực thi cử', người viết nên tập trung vào nội dung nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác 'Phân tích' và 'Bình luận' trong nghị luận xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một tác phẩm văn học đương đại sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, phi lý. Việc phân tích yếu tố này giúp người đọc hiểu gì về cách tác phẩm phản ánh hiện thực cuộc sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đọc một đoạn trích từ một bài báo hoặc bài phát biểu về một vấn đề xã hội, kỹ năng nào là quan trọng nhất để nắm bắt được thông điệp chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề 'sự cần thiết của việc đọc sách trong kỷ nguyên số'. Để chứng minh cho luận điểm 'Đọc sách giúp mở rộng kiến thức', bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong một đoạn văn miêu tả cảm xúc nhân vật:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và tránh dùng các từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính quá mức nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết văn học khi phản ánh cuộc sống đương đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đọc một bài nghị luận xã hội, việc nhận diện và đánh giá tính hợp lý, chặt chẽ của các mối liên kết giữa các đoạn văn (chuyển đoạn) giúp ích gì cho người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn đang viết về 'tầm quan trọng của sự tử tế'. Trong phần kết bài, bạn muốn để lại ấn tượng mạnh mẽ và kêu gọi hành động. Cách kết bài nào sau đây là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích đoạn văn sau: "Nó buồn bã nhìn ra ngoài cửa sổ. Mưa vẫn rơi. Từng hạt, từng hạt, như nước mắt trời." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở cuối đoạn và tác dụng của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong một bài nghị luận xã hội, việc sử dụng thao tác 'bác bỏ' nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn trích: "Thế giới ảo đầy rẫy những cám dỗ. Chúng ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của lượt thích, bình luận mà quên đi cuộc sống thực." Đoạn trích này chủ yếu sử dụng cách diễn đạt nào để làm nổi bật vấn đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích vai trò của 'điểm nhìn' trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của một tác phẩm văn học.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học phản ánh một vấn đề xã hội nổi cộm (ví dụ: bất bình đẳng giới), việc phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật nữ (lời nói, hành động, suy nghĩ) giúp người đọc hiểu gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định chất lượng của phần 'Thân bài' trong một bài nghị luận xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích câu văn: "Chiếc lá vàng cuối cùng run rẩy bám víu vào cành cây trơ trụi." Hình ảnh 'chiếc lá vàng cuối cùng' trong nhiều tác phẩm văn học thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội về 'lòng nhân ái', việc liên hệ, đối chiếu nội dung bài viết với các câu chuyện, tấm gương nhân ái trong thực tế đời sống hoặc trong các tác phẩm văn học khác là một cách hiệu quả để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "người nói năng trong bài thơ" (chủ thể trữ tình) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính được kể lại.
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, và thái độ của chủ thể đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của nhà thơ.
  • D. Số lượng câu chữ và nhịp điệu của bài thơ.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, "điểm nhìn" của người kể chuyện ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thể loại của văn bản (truyện ngắn, tiểu thuyết, tùy bút...).
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Cách thông tin được trình bày, cảm nhận của người đọc về sự kiện và nhân vật.
  • D. Số chương hoặc phần trong cấu trúc của truyện.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. So sánh và nhân hóa.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận).

  • A. Diễn tả sự chuyển mình của thiên nhiên từ ngày sang đêm một cách sống động, gợi cảm giác vũ trụ như một ngôi nhà lớn đang đi vào trạng thái nghỉ ngơi.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm và khó khăn của người đi biển vào ban đêm.
  • C. Miêu tả âm thanh của sóng vỗ vào bờ khi đêm về.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa ánh sáng ban ngày và bóng tối ban đêm.

Câu 5: Thể loại văn học nào thường có đặc điểm là sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình, thể hiện cái tôi chủ quan của người viết trước các hiện tượng đời sống, không bị gò bó bởi cốt truyện hay nhân vật cố định?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Tùy bút/Tản văn.
  • D. Kịch.

Câu 6: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp và hình ảnh thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Hoàn cảnh lịch sử khi bài thơ được sáng tác.
  • B. Thông điệp chính trị mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Số lượng ấn bản của bài thơ.
  • D. Nhạc điệu, cảm xúc và ý nghĩa tượng trưng mà bài thơ gợi lên.

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản tự sự đóng vai trò sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Điểm nhìn.
  • D. Không gian và thời gian.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Theo như hắn biết thì chỉ có ba người
Không chửi nhau với hắn. Đó là bà cô hắn, là cụ Bá Kiến và là thằng Chí Phèo." (Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn văn trên cho thấy điều gì về nhân vật "hắn" (Chí Phèo) ngay từ những dòng đầu tiên?

  • A. Hắn là người có học thức và địa vị trong làng.
  • B. Hắn sống rất hòa đồng và được mọi người yêu quý.
  • C. Hắn có một cuộc sống đầy uất ức, bất mãn và có biểu hiện hành vi tiêu cực.
  • D. Hắn đang tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người xung quanh.

Câu 9: Trong văn học, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tâm trạng, số phận nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm. Điều này đúng hay sai?

  • A. Đúng.
  • B. Sai.
  • C. Chỉ đúng với thơ ca.
  • D. Chỉ đúng với văn xuôi hiện đại.

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được diễn biến xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời đề tựa và lời giới thiệu của tác giả.
  • B. Đối thoại, độc thoại của nhân vật và hành động sân khấu.
  • C. Bìa sách và tên nhà xuất bản.
  • D. Số lượng màn và cảnh trong vở kịch.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương phản giữa hai sự vật, hiện tượng, ý niệm nhằm khắc sâu ý nghĩa, gây ấn tượng mạnh mẽ?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Đối lập/Tương phản.
  • D. Nhân hóa.

Câu 12: Đọc câu thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viếng Lăng Bác - Viễn Phương)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong việc gọi Bác Hồ là "một mặt trời trong lăng"?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ "Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viếng Lăng Bác - Viễn Phương) là gì?

  • A. Miêu tả ánh sáng từ lăng Bác.
  • B. Khẳng định sự vĩ đại, bất diệt và ý nghĩa soi sáng của Bác Hồ đối với dân tộc, như mặt trời tự nhiên.
  • C. Nói về nhiệt độ trong lăng Bác.
  • D. So sánh Bác Hồ với một hành tinh trong hệ mặt trời.

Câu 14: Yếu tố nào trong văn bản văn học giúp người đọc hình dung cụ thể, sinh động về sự vật, hiện tượng, cảm xúc, ý niệm?

  • A. Cấu trúc.
  • B. Chủ đề.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Hình ảnh.

Câu 15: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao (người kể chuyện giấu mình, điểm nhìn linh hoạt)?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện một cách khách quan như một camera.
  • B. Tham gia trực tiếp vào câu chuyện như một nhân vật chính.
  • C. Có khả năng thâm nhập sâu vào nội tâm nhân vật, đồng thời bao quát được bức tranh xã hội rộng lớn, thể hiện cái nhìn đa chiều, khách quan nhưng vẫn giàu suy tư, triết lý.
  • D. Chỉ biết những gì nhân vật nói hoặc làm, không hiểu được suy nghĩ của họ.

Câu 16: "Thời gian nghệ thuật" trong văn học có thể khác biệt với thời gian thực như thế nào?

  • A. Luôn trôi chảy theo một tốc độ cố định, không thay đổi.
  • B. Chỉ tồn tại trong quá khứ hoặc tương lai, không có hiện tại.
  • C. Không có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng tác phẩm.
  • D. Có thể co giãn (như tua nhanh, quay chậm), đảo ngược, đứt đoạn, thể hiện cảm nhận chủ quan của nhân vật hoặc ý đồ của tác giả.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây về mối quan hệ giữa văn học và đời sống là chính xác nhất?

  • A. Văn học phản ánh đời sống một cách sáng tạo, thông qua lăng kính chủ quan của nhà văn, đồng thời có khả năng tác động trở lại đời sống.
  • B. Văn học chỉ đơn thuần sao chép lại hiện thực một cách nguyên xi.
  • C. Văn học hoàn toàn tách rời khỏi đời sống, không có mối liên hệ nào.
  • D. Văn học chỉ có nhiệm vụ giải trí, không mang ý nghĩa xã hội hay nhân văn.

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi?

  • A. Số trang và dung lượng của tác phẩm.
  • B. Vấn đề trung tâm, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm thông qua câu chuyện, hình tượng.
  • C. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
  • D. Tên thật của các nhân vật trong tác phẩm.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào dựa trên sự thay thế tên gọi của sự vật, hiện tượng này bằng tên gọi của sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất)?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 20: Đọc câu thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)
Từ "áo chàm" trong câu thơ trên là một ví dụ của biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ (lấy dấu hiệu bên ngoài để chỉ người).
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 21: Tác dụng của từ "áo chàm" trong câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" (Việt Bắc - Tố Hữu) là gì?

  • A. Miêu tả màu sắc trang phục của người dân Việt Bắc.
  • B. Nhấn mạnh sự nghèo khổ của người dân Việt Bắc.
  • C. Gợi nhắc, tượng trưng cho con người Việt Bắc, gợi không khí chia li giữa người ra đi và người ở lại chiến khu.
  • D. Chỉ một loại áo cụ thể được mặc trong buổi chia tay.

Câu 22: Trong văn xuôi, "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi") mang lại lợi thế gì cho việc biểu đạt nội dung?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc chủ quan của nhân vật xưng "tôi".
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ và hành động của tất cả các nhân vật khác.
  • C. Cho phép kể lại câu chuyện từ nhiều góc nhìn khác nhau cùng một lúc.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan và trung lập tuyệt đối.

Câu 23: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem xét ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem xét vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Chỉ cần xem xét mối quan hệ giữa nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, và vai trò của họ trong tác phẩm.

Câu 24: Thể loại văn học nào thường sử dụng ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh, cảm xúc, có cấu trúc câu thường ngắn gọn, cô đọng?

  • A. Thơ.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Kịch.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém, hai mắt trũng hoáy, vàng vàng, cái đầu bạc trắng và cái râu cũng bạc nốt. Cái mặt lão hình như chỉ toàn những nếp nhăn. Hai má hóp lại và xương quai hàm bạnh ra." (Lão Hạc - Nam Cao)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp miêu tả nào để khắc họa nhân vật Lão Hạc?

  • A. Miêu tả hành động.
  • B. Miêu tả nội tâm.
  • C. Miêu tả ngoại hình.
  • D. Miêu tả lời nói.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc miêu tả ngoại hình Lão Hạc trong đoạn văn ở Câu 25.

  • A. Cho thấy Lão Hạc là một người giàu có và sung sướng.
  • B. Gợi tả cuộc sống nghèo khổ, vất vả, lam lũ và sự già nua, khắc khổ của Lão Hạc do cuộc sống và tuổi tác tác động.
  • C. Nhấn mạnh sự khỏe mạnh và tràn đầy sức sống của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự tức giận và bất mãn của Lão Hạc đối với cuộc đời.

Câu 27: Yếu tố nào trong văn bản văn học thể hiện thái độ, tình cảm, cách đánh giá của người viết đối với đối tượng được miêu tả hoặc vấn đề được đề cập?

  • A. Giọng điệu.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Nhân vật.
  • D. Thể loại.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ mang giọng điệu bi tráng, người đọc thường cảm nhận được điều gì?

  • A. Sự vui tươi, lạc quan, yêu đời.
  • B. Sự hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • C. Sự sợ hãi, kinh hoàng.
  • D. Sự đau thương, mất mát nhưng vẫn ngợi ca phẩm chất cao đẹp, sự hy sinh anh dũng.

Câu 29: "Nội dung" của văn bản văn học bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm cốt truyện và nhân vật.
  • B. Chỉ bao gồm ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.
  • C. Bao gồm hiện thực đời sống được phản ánh, vấn đề được đặt ra, cảm xúc, tư tưởng, và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Chỉ bao gồm cấu trúc và thể loại.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Là cánh cửa đầu tiên dẫn dắt người đọc vào thế giới tác phẩm, gợi mở về nội dung, chủ đề, hoặc cảm hứng chính, góp phần định hướng cách tiếp nhận của người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện của tác phẩm một cách chi tiết.
  • D. Không có bất kỳ ý nghĩa nghệ thuật nào ngoài chức năng thông báo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'người nói năng trong bài thơ' (chủ thể trữ tình) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một truyện ngắn, 'điểm nhìn' của người kể chuyện ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thể loại văn học nào thường có đặc điểm là sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình, thể hiện cái tôi chủ quan của người viết trước các hiện tượng đời sống, không bị gò bó bởi cốt truyện hay nhân vật cố định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp và hình ảnh thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản tự sự đóng vai trò sắp xếp các sự kiện, hành động theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Theo như hắn biết thì chỉ có ba người
Không chửi nhau với hắn. Đó là bà cô hắn, là cụ Bá Kiến và là thằng Chí Phèo.' (Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn văn trên cho thấy điều gì về nhân vật 'hắn' (Chí Phèo) ngay từ những dòng đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn học, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tâm trạng, số phận nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm. Điều này đúng hay sai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được diễn biến xung đột và tính cách nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương phản giữa hai sự vật, hiện tượng, ý niệm nhằm khắc sâu ý nghĩa, gây ấn tượng mạnh mẽ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc câu thơ sau:
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viếng Lăng Bác - Viễn Phương)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong việc gọi Bác Hồ là 'một mặt trời trong lăng'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ 'Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viếng Lăng Bác - Viễn Phương) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào trong văn bản văn học giúp người đọc hình dung cụ thể, sinh động về sự vật, hiện tượng, cảm xúc, ý niệm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao (người kể chuyện giấu mình, điểm nhìn linh hoạt)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Thời gian nghệ thuật' trong văn học có thể khác biệt với thời gian thực như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận xét nào sau đây về mối quan hệ giữa văn học và đời sống là chính xác nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biện pháp tu từ nào dựa trên sự thay thế tên gọi của sự vật, hiện tượng này bằng tên gọi của sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc câu thơ sau:
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu)
Từ 'áo chàm' trong câu thơ trên là một ví dụ của biện pháp tu từ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tác dụng của từ 'áo chàm' trong câu thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li' (Việt Bắc - Tố Hữu) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn xuôi, 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi') mang lại lợi thế gì cho việc biểu đạt nội dung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thể loại văn học nào thường sử dụng ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh, cảm xúc, có cấu trúc câu thường ngắn gọn, cô đọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
'Lão Hạc móm mém, hai mắt trũng hoáy, vàng vàng, cái đầu bạc trắng và cái râu cũng bạc nốt. Cái mặt lão hình như chỉ toàn những nếp nhăn. Hai má hóp lại và xương quai hàm bạnh ra.' (Lão Hạc - Nam Cao)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp miêu tả nào để khắc họa nhân vật Lão Hạc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc miêu tả ngoại hình Lão Hạc trong đoạn văn ở Câu 25.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào trong văn bản văn học thể hiện thái độ, tình cảm, cách đánh giá của người viết đối với đối tượng được miêu tả hoặc vấn đề được đề cập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc một bài thơ mang giọng điệu bi tráng, người đọc thường cảm nhận được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Nội dung' của văn bản văn học bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' trong một tác phẩm văn học.

Viết một bình luận