Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng liên tiếp các từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, xào xạc, ào ào). Việc lặp lại và tập trung vào từ láy này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?
- A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung chính của đoạn văn.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- C. Tăng cường tính nhạc điệu, gợi hình ảnh và âm thanh sống động, tạo ấn tượng mạnh về cảnh vật.
- D. Nhấn mạnh quan điểm chủ quan của tác giả về cảnh vật được miêu tả.
Câu 2: Khi đọc một đoạn trích truyện, bạn nhận thấy người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy, nghe thấy và suy nghĩ. Người kể chuyện không thể biết suy nghĩ của các nhân vật phụ hoặc các sự kiện xảy ra ở nơi khác mà nhân vật chính không có mặt. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (Nhân vật xưng "tôi", "chúng tôi").
- B. Điểm nhìn toàn tri (Người kể chuyện biết hết mọi thứ).
- C. Điểm nhìn hạn tri (Người kể chuyện chỉ biết những gì xảy ra bên ngoài nhân vật).
- D. Điểm nhìn từ ngoài vào (Chỉ miêu tả hành động, không đi sâu nội tâm).
Câu 3: Một bài văn nghị luận về tác hại của thuốc lá có đoạn: "Hút thuốc lá gây ra hàng loạt bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá. Nhiều nghiên cứu khoa học cũng đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa việc hút thuốc và nguy cơ mắc bệnh cao." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Giải thích.
- B. Chứng minh.
- C. Phân tích.
- D. Bình luận.
Câu 4: So với thơ lãng mạn thường đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, thế giới nội tâm và ước mơ, thơ hiện thực có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Vẻ đẹp siêu nhiên, thoát ly thực tại.
- B. Những giấc mơ và khát vọng lãng mạn của con người.
- C. Sự bí ẩn, huyền ảo trong cuộc sống.
- D. Phản ánh chân thực đời sống xã hội, số phận con người, đặc biệt là những mặt trái, bất công.
Câu 5: Trong một bài thơ, hình ảnh "cánh buồm" lặp đi lặp lại nhiều lần ở các khổ khác nhau, gắn với các trạng thái cảm xúc khác nhau của nhân vật trữ tình (lúc hy vọng, lúc cô đơn, lúc nhớ nhà). Việc lặp lại hình ảnh này có ý nghĩa nghệ thuật gì?
- A. Làm cho bố cục bài thơ trở nên lỏng lẻo, thiếu nhất quán.
- B. Chỉ đơn thuần là một thủ pháp tu từ ngẫu nhiên.
- C. Tạo thành một hình tượng trung tâm, xuyên suốt, mang tính biểu tượng, giúp làm nổi bật chủ đề và mạch cảm xúc của bài thơ.
- D. Cho thấy sự nghèo nàn về vốn từ và hình ảnh của tác giả.
Câu 6: Đọc đoạn nghị luận sau: "Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ. Bằng chứng là nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày để lướt web, so sánh bản thân với người khác, dẫn đến cảm giác tự ti, lo âu, và thậm chí là trầm cảm. Các chuyên gia tâm lý cũng cảnh báo về tình trạng nghiện mạng xã hội ngày càng gia tăng." Luận điểm "Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ" có được các luận cứ hỗ trợ một cách thuyết phục không? Vì sao?
- A. Có, vì các luận cứ đưa ra các biểu hiện cụ thể (thời gian sử dụng, so sánh bản thân) và dẫn chứng từ chuyên gia, nghiên cứu để củng cố cho luận điểm.
- B. Không, vì các luận cứ chỉ là ý kiến chủ quan, không có căn cứ khoa học.
- C. Có, nhưng chỉ một phần, vì các luận cứ không đầy đủ, thiếu số liệu thống kê cụ thể.
- D. Không thể đánh giá vì đoạn văn quá ngắn.
Câu 7: Xác định câu văn mắc lỗi ngữ pháp và cách sửa phù hợp nhất trong các lựa chọn dưới đây:
- A. Học sinh cần rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện.
- B. Cuốn sách này chứa đựng nhiều kiến thức bổ ích.
- C. Qua tác phẩm cho thấy nhân vật có số phận bi kịch. (Lỗi thiếu chủ ngữ: "Qua tác phẩm" không thể làm chủ ngữ, cần thêm chủ ngữ "tác giả" hoặc cấu trúc khác).
- D. Môi trường sống ngày càng ô nhiễm nặng nề.
Câu 8: Trong truyện tự sự, cốt truyện (chuỗi các sự kiện) và tính cách nhân vật có mối quan hệ như thế nào?
- A. Cốt truyện quyết định hoàn toàn tính cách nhân vật, nhân vật chỉ là công cụ của cốt truyện.
- B. Tính cách nhân vật quyết định hoàn toàn cốt truyện, cốt truyện chỉ là cái nền.
- C. Cốt truyện và tính cách nhân vật tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
- D. Cốt truyện là phương tiện để bộc lộ và phát triển tính cách nhân vật; ngược lại, tính cách nhân vật thúc đẩy và chi phối sự phát triển của cốt truyện.
Câu 9: Đọc đoạn trích sau: "Ôi, quê hương! Hai tiếng thân thương ấy sao mà da diết, sao mà ám ảnh trong tâm trí tôi! Nhớ con đường làng quanh co, nhớ dòng sông xanh biếc, nhớ những gương mặt hiền từ của người thân yêu..." Đoạn văn này có giọng điệu chủ đạo là gì?
- A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
- B. Giọng điệu thiết tha, bộc lộ tình cảm nhớ thương sâu sắc.
- C. Giọng điệu khách quan, tường thuật.
- D. Giọng điệu tức giận, bất mãn.
Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng và mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học là gì?
- A. Nghị luận xã hội bàn về các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội; Nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học (nội dung, nghệ thuật, tác giả...).
- B. Nghị luận xã hội dùng lý lẽ, dẫn chứng; Nghị luận văn học chỉ dùng cảm xúc.
- C. Nghị luận xã hội chỉ dành cho học sinh; Nghị luận văn học dành cho nhà phê bình.
- D. Nghị luận xã hội không cần bố cục; Nghị luận văn học bắt buộc phải có ba phần.
Câu 11: Trong một buổi họp lớp để thảo luận về kế hoạch hoạt động tình nguyện sắp tới, bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc và hiệu quả?
- A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật (giàu hình ảnh, cảm xúc).
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học (nhiều thuật ngữ chuyên ngành).
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí (ngắn gọn, giật gân).
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt (tự nhiên, thoải mái nhưng vẫn đảm bảo rõ ràng, lịch sự trong bối cảnh tập thể).
Câu 12: Bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ là phông nền trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung và nhân vật.
- B. Là môi trường cho sự kiện diễn ra, góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện tư tưởng của tác giả và mang ý nghĩa biểu tượng.
- C. Chỉ có vai trò xác định thời điểm lịch sử, không có ý nghĩa gì khác.
- D. Luôn là yếu tố quyết định số phận của nhân vật.
Câu 13: Một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, khơi gợi tình yêu và niềm tự hào dân tộc cho người đọc. Bài thơ này chủ yếu thể hiện chức năng nào của văn học?
- A. Chức năng giải trí.
- B. Chức năng nhận thức (phản ánh hiện thực).
- C. Chức năng giáo dục và thẩm mỹ (bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, hướng con người đến chân - thiện - mỹ).
- D. Chức năng dự báo.
Câu 14: Đọc câu thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Phân tích cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Khuyến trong hai câu thơ này cho thấy điều gì về tâm trạng của thi sĩ?
- A. Sự vui vẻ, phấn khởi trước cảnh thu.
- B. Sự tức giận, khó chịu.
- C. Sự bận rộn, hối hả.
- D. Sự tĩnh lặng, cô quạnh, phảng phất nỗi buồn man mác.
Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào tạo nên sự gay cấn, mâu thuẫn, thúc đẩy hành động của nhân vật và phát triển của vở kịch?
- A. Xung đột kịch.
- B. Đối thoại (chỉ là hình thức biểu đạt).
- C. Độc thoại (chỉ là hình thức biểu đạt).
- D. Bối cảnh (chỉ là yếu tố phụ).
Câu 16: Trong đoạn văn sau: "Nền **kinh tế** của đất nước đang trên đà **phát triển**. Mọi người đều **phấn khởi** trước những **thành tựu** đã đạt được." Các từ in đậm đều là từ Hán Việt. Việc sử dụng các từ này trong văn cảnh trên chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
- B. Góp phần tạo sắc thái trang trọng, khách quan, khái quát hóa vấn đề, phù hợp với văn phong chính luận/báo chí.
- C. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt ngẫu nhiên, không có chủ đích.
- D. Biến đoạn văn thành một bài thơ.
Câu 17: Đọc đoạn nghị luận sau: "Học tập suốt đời là yếu tố then chốt để thành công trong thế giới hiện đại. Bill Gates, người sáng lập Microsoft, là một minh chứng. Dù đã rất thành công, ông vẫn dành nhiều thời gian để đọc sách, học hỏi những kiến thức mới. Điều này cho thấy ngay cả những người xuất chúng nhất cũng không ngừng học hỏi." Việc sử dụng dẫn chứng "Bill Gates" trong đoạn văn này có hiệu quả không? Vì sao?
- A. Có, vì đó là một nhân vật nổi tiếng, thành công, có thật, giúp tăng tính thuyết phục và cụ thể cho luận điểm.
- B. Không, vì Bill Gates không liên quan gì đến việc học tập.
- C. Có, nhưng chỉ hiệu quả với người biết Bill Gates.
- D. Không thể đánh giá vì thiếu thông tin.
Câu 18: Trong một tác phẩm, nhân vật A được xây dựng chủ yếu để đại diện cho một quan điểm, một tư tưởng triết học hoặc xã hội nào đó của tác giả, thay vì có một đời sống nội tâm phức tạp hay sự phát triển tính cách rõ rệt. Loại hình nhân vật này thường được gọi là gì?
- A. Nhân vật chính diện.
- B. Nhân vật phản diện.
- C. Nhân vật tư tưởng.
- D. Nhân vật chức năng.
Câu 19: Một truyện ngắn có nhan đề "Chiếc lá cuối cùng". Nội dung truyện xoay quanh câu chuyện về một họa sĩ già và một cô gái trẻ bị bệnh nặng, cô gái tin rằng khi chiếc lá cuối cùng trên cây thường xuân rụng xuống thì cô sẽ chết. Nhan đề "Chiếc lá cuối cùng" có mối quan hệ như thế nào với nội dung chính của truyện?
- A. Chỉ là một hình ảnh ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung.
- B. Là một hình ảnh biểu tượng quan trọng, gắn liền với số phận nhân vật và thể hiện chủ đề về niềm tin, hy vọng và sự hy sinh.
- C. Chỉ đơn thuần miêu tả một chi tiết nhỏ trong truyện.
- D. Là một nhan đề gây hiểu lầm về nội dung.
Câu 20: Để một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội trở nên thuyết phục, người viết cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào về mặt lập luận và dẫn chứng?
- A. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
- B. Chỉ cần đưa ra số liệu thống kê mà không cần phân tích.
- C. Chỉ cần sử dụng các câu nói nổi tiếng.
- D. Luận điểm phải rõ ràng, mạch lạc; luận cứ phải logic, chặt chẽ; dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực và được phân tích, lý giải để làm sáng tỏ luận điểm.
Câu 21: Phân biệt sự khác biệt cơ bản về mục đích viết và đối tượng hướng tới giữa văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, bài báo khoa học) và văn bản nghị luận?
- A. Văn bản thông tin nhằm cung cấp kiến thức, dữ kiện khách quan cho người đọc; Văn bản nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề và thuyết phục người đọc đồng tình.
- B. Văn bản thông tin dùng ngôn ngữ giàu cảm xúc; Văn bản nghị luận dùng ngôn ngữ khô khan.
- C. Văn bản thông tin chỉ dành cho học sinh; Văn bản nghị luận dành cho chuyên gia.
- D. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản nghị luận.
Câu 22: Đọc câu thơ: "Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi". Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong câu thơ này tạo nên hiệu quả biểu đạt gì?
- A. Tạo không khí buồn bã, chia ly.
- B. Làm cho câu thơ khó đọc, khó nhớ.
- C. Gieo vần lưng ("thuyền" - "ra khơi", "khơi" vần với "ơi" trong "khơi"), nhịp 4/3 (hoặc 3/4), tạo âm hưởng khỏe khoắn, hăm hở, diễn tả không khí lao động sôi nổi.
- D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.
Câu 23: Đọc đoạn văn: "Bạo lực học đường đang trở thành vấn nạn nhức nhối trong xã hội hiện nay. Biểu hiện của nó rất đa dạng: từ bắt nạt bằng lời nói, tẩy chay trên mạng xã hội đến hành hung về thể chất. Hậu quả để lại vô cùng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý, sức khỏe của nạn nhân mà còn làm suy đồi đạo đức trong môi trường giáo dục." Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?
- A. Bạo lực học đường đang là vấn nạn nhức nhối và gây hậu quả nghiêm trọng.
- B. Biểu hiện của bạo lực học đường rất đa dạng.
- C. Hậu quả của bạo lực học đường là nghiêm trọng.
- D. Bạo lực học đường chỉ tồn tại trong môi trường giáo dục.
Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, nét mặt, giọng điệu... quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng, chỉ cần dùng lời nói là đủ.
- B. Chỉ quan trọng khi nói chuyện trực tiếp, không cần thiết khi nói chuyện qua điện thoại.
- C. Chỉ giúp cho cuộc nói chuyện thêm màu sắc, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
- D. Rất quan trọng, giúp bổ sung, làm rõ, nhấn mạnh hoặc thậm chí thay thế cho lời nói, thể hiện thái độ, cảm xúc và tăng hiệu quả giao tiếp.
Câu 25: Trong văn học, đôi khi sự im lặng của nhân vật hoặc khoảng trống trong lời kể lại mang ý nghĩa sâu sắc hơn cả lời nói. Ý nghĩa của sự im lặng hoặc khoảng trống này thường là gì?
- A. Cho thấy nhân vật hoặc người kể chuyện không có gì để nói.
- B. Thể hiện những cảm xúc, suy nghĩ phức tạp, khó diễn tả thành lời; tạo không gian để người đọc suy ngẫm, đồng sáng tạo ý nghĩa.
- C. Là lỗi của tác giả khi xây dựng nhân vật/cốt truyện.
- D. Chỉ đơn thuần là một cách ngắt quãng trong câu chuyện.
Câu 26: Một văn bản được viết bằng thể thơ lục bát, có cốt truyện đơn giản, các nhân vật thường là những con vật được nhân hóa, nội dung thường mang tính giáo huấn nhẹ nhàng về đạo đức, lối sống. Văn bản đó thuộc thể loại nào?
- A. Truyện ngắn hiện đại.
- B. Tiểu thuyết.
- C. Thơ trữ tình.
- D. Truyện ngụ ngôn.
Câu 27: Phân tích sự thay đổi tâm lý của nhân vật A qua chuỗi hành động sau: Ban đầu, A lầm lũi, ít nói; sau khi gặp gỡ và được giúp đỡ bởi nhân vật B, A dần cởi mở hơn, chủ động tham gia các hoạt động tập thể và cuối cùng trở thành một người năng động, tự tin. Sự thay đổi này cho thấy điều gì?
- A. Sự tác động tích cực của môi trường và mối quan hệ xã hội đối với sự phát triển nhân cách.
- B. Nhân vật A vốn dĩ là người năng động nhưng cố tình che giấu.
- C. Nhân vật B có khả năng thay đổi hoàn toàn người khác.
- D. Đây là một sự thay đổi không hợp lý, thiếu logic.
Câu 28: Độc thoại nội tâm (nhân vật tự nói với chính mình trong suy nghĩ) đóng vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm tự sự?
- A. Làm cho câu chuyện bị chậm lại, gây nhàm chán.
- B. Chỉ đơn thuần là cách tác giả lấp đầy khoảng trống.
- C. Giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật, hiểu rõ hơn về suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại, từ đó khắc họa tính cách một cách chân thực, đa chiều.
- D. Chỉ dùng để tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra.
Câu 29: Đọc đoạn trích: "Cơn mưa ào ào như trút nước. Gió rít lên từng hồi ghê rợn. Cây cối nghiêng ngả, cành lá gãy rụng tả tơi. Bầu trời đen kịt, không một tia sáng." Đoạn văn này chủ yếu tạo ra không khí như thế nào?
- A. Không khí dữ dội, u ám, đáng sợ.
- B. Không khí yên bình, lãng mạn.
- C. Không khí vui tươi, nhộn nhịp.
- D. Không khí trang trọng, nghiêm túc.
Câu 30: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả và phù hợp với người nghe?
- A. Chỉ tập trung vào việc thiết kế slide thật đẹp mắt.
- B. Xác định rõ mục đích của bài thuyết trình và phân tích đặc điểm của đối tượng người nghe (họ là ai, họ biết gì về chủ đề, họ mong đợi gì?).
- C. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
- D. Sưu tầm thật nhiều hình ảnh và video minh họa.