12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 77 Tập 2 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt thể loại kịch với các thể loại văn học khác như truyện hay thơ?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Tập trung miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • D. Thể hiện qua hành động và lời thoại của nhân vật, chủ yếu để biểu diễn trên sân khấu.

Câu 2: Trong cấu trúc kịch, "lớp kịch" (scene) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự xuất hiện hoặc vắng mặt của một hoặc một vài nhân vật.
  • B. Sự thay đổi bối cảnh không gian hoặc thời gian.
  • C. Kết thúc một đoạn đối thoại quan trọng.
  • D. Sự chuyển đổi giữa lời thoại và hành động.

Câu 3: Xung đột kịch là yếu tố quan trọng tạo nên kịch tính. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua đâu?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật trong các đoạn độc thoại.
  • B. Lời dẫn truyện hoặc lời đề từ của tác giả.
  • C. Các màn đối thoại, hành động và mâu thuẫn giữa các nhân vật.
  • D. Phần giới thiệu bối cảnh và nhân vật ở đầu vở kịch.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết đây là loại lời thoại nào trong kịch: "NAM: (Nhìn vào khoảng không, giọng trầm tư) Liệu quyết định này có đúng đắn không? Hay chỉ là một sai lầm nữa trên con đường đã quá nhiều chông gai này?"

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Lời dẫn kịch

Câu 5: "Bàng thoại" (aside) trong kịch có chức năng gì đặc biệt?

  • A. Giúp nhân vật bộc lộ suy nghĩ hoặc cảm xúc thật với khán giả mà các nhân vật khác không biết.
  • B. Là lời trao đổi trực tiếp giữa hai hoặc nhiều nhân vật.
  • C. Phần tác giả miêu tả hành động, cử chỉ của nhân vật.
  • D. Lời nhân vật nói khi chỉ có một mình trên sân khấu.

Câu 6: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hình dung được bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật mà không nằm trong lời thoại?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Xung đột kịch
  • D. Lời chỉ dẫn sân khấu (lời đề từ, chú thích của tác giả)

Câu 7: Phân tích vai trò của "đỉnh điểm" (climax) trong cấu trúc của một vở kịch.

  • A. Là phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • B. Là điểm mà mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên cao trào nhất, chuẩn bị cho sự giải quyết.
  • C. Là phần kết thúc, giải quyết tất cả các mâu thuẫn.
  • D. Là các sự kiện nối tiếp nhau dẫn đến xung đột.

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Lai lịch, gia cảnh của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ nội tâm được tác giả miêu tả trực tiếp.

Câu 9: Một vở kịch có thể có nhiều hồi, mỗi hồi có thể có nhiều cảnh hoặc lớp. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc triển khai nội dung kịch?

  • A. Giúp tổ chức các sự kiện, mâu thuẫn theo trình tự thời gian, không gian hoặc logic, làm cho vở kịch mạch lạc hơn.
  • B. Tạo ra nhiều đỉnh điểm khác nhau trong cùng một vở kịch.
  • C. Giúp giảm bớt số lượng nhân vật cần có trên sân khấu cùng lúc.
  • D. Cho phép tác giả sử dụng nhiều phong cách ngôn ngữ khác nhau.

Câu 10: Giọng điệu của lời thoại trong kịch đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách nhân vật phát âm.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho vở kịch dài hơn.
  • C. Chủ yếu giúp người xem phân biệt các nhân vật với nhau.
  • D. Góp phần quan trọng thể hiện tính cách, cảm xúc, thái độ và nội tâm của nhân vật.

Câu 11: Khi đọc một văn bản kịch, để hiểu rõ hơn về nhân vật, ngoài lời thoại, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng cảnh và hồi.
  • B. Các lời chỉ dẫn sân khấu (chú thích của tác giả về hành động, biểu cảm, bối cảnh).
  • C. Tên của vở kịch.
  • D. Danh sách các nhân vật ở đầu vở kịch.

Câu 12: Một vở kịch kết thúc khi các mâu thuẫn, xung đột được giải quyết. Phần này trong cấu trúc kịch gọi là gì?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Giải quyết
  • D. Đỉnh điểm

Câu 13: Trong kịch, không gian và thời gian nghệ thuật thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Thường được gợi lên qua lời thoại, hành động của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Được miêu tả chi tiết, cụ thể như trong truyện.
  • C. Không gian và thời gian không quan trọng trong kịch.
  • D. Chỉ được xác định rõ ràng ở đầu mỗi hồi kịch.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa độc thoại và bàng thoại trong kịch.

  • A. Độc thoại là nói một mình, bàng thoại là nói với nhân vật khác.
  • B. Độc thoại bộc lộ cảm xúc, bàng thoại bộc lộ suy nghĩ.
  • C. Độc thoại chỉ xuất hiện ở đầu vở kịch, bàng thoại xuất hiện ở cuối.
  • D. Độc thoại là lời nói của nhân vật với chính mình hoặc khán giả khi không có ai khác nghe thấy; bàng thoại là lời nói chỉ dành cho khán giả hoặc chính mình khi có nhân vật khác trên sân khấu nhưng họ không nghe thấy.

Câu 15: Đề tài của một vở kịch là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung chi tiết của vở kịch.
  • B. Phạm vi hiện thực đời sống được tác giả phản ánh và khám phá trong tác phẩm.
  • C. Bài học sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Hệ thống các nhân vật chính trong vở kịch.

Câu 16: Chủ đề của vở kịch là gì?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Các nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Vấn đề tư tưởng cốt lõi, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • D. Bối cảnh thời gian và không gian của vở kịch.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa đề tài và chủ đề trong một tác phẩm kịch.

  • A. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề tư tưởng rút ra từ đề tài đó.
  • B. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Chủ đề là cái rộng hơn, bao trùm đề tài.
  • D. Đề tài chỉ có trong kịch, còn chủ đề có trong mọi thể loại văn học.

Câu 18: Khi xem hoặc đọc kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (như "(khóc)", "(cười lớn)", "(đi đi lại lại)") giúp người đọc/xem điều gì?

  • A. Xác định số lượng nhân vật trên sân khấu.
  • B. Thay đổi cốt truyện của vở kịch.
  • C. Hiểu rõ hơn về cảm xúc, hành động, và trạng thái tâm lý của nhân vật tại thời điểm đó.
  • D. Dự đoán kết thúc của vở kịch.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng biểu tượng trong kịch.

  • A. Giúp truyền tải những ý nghĩa sâu sắc, khái quát, làm tăng tính hàm súc và gợi suy ngẫm cho tác phẩm.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho vở kịch.
  • C. Làm cho ngôn ngữ kịch trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Giúp xác định rõ ràng bối cảnh thời gian, không gian.

Câu 20: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang kịch bản sân khấu, yếu tố nào sau đây thường cần được chú trọng điều chỉnh nhất để phù hợp với đặc trưng của thể loại kịch?

  • A. Tên các nhân vật.
  • B. Trình tự các sự kiện chính.
  • C. Chủ đề tư tưởng của tác phẩm gốc.
  • D. Các đoạn miêu tả nội tâm, ngoại cảnh chi tiết thành hành động và lời thoại.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nhân vật giữa truyện ngắn và kịch.

  • A. Nhân vật trong truyện phức tạp hơn nhân vật trong kịch.
  • B. Truyện có thể miêu tả trực tiếp nội tâm, còn kịch chủ yếu thể hiện qua hành động và lời thoại.
  • C. Nhân vật trong kịch có nhiều hành động hơn nhân vật trong truyện.
  • D. Truyện tập trung vào ngoại hình, kịch tập trung vào nội tâm.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là BẮT BUỘC phải có để một văn bản được coi là kịch bản sân khấu?

  • A. Lời thoại của các nhân vật.
  • B. Các đoạn miêu tả cảnh vật chi tiết.
  • C. Lời dẫn truyện của người kể chuyện.
  • D. Phần kết thúc có hậu.

Câu 23: Trong kịch, cao trào (climax) có vai trò gì trong việc phát triển xung đột?

  • A. Giới thiệu các mâu thuẫn ban đầu.
  • B. Làm giảm bớt sự căng thẳng của xung đột.
  • C. Kết thúc vở kịch một cách đột ngột.
  • D. Đẩy mâu thuẫn, xung đột lên đến đỉnh điểm, không thể hòa giải, buộc phải giải quyết.

Câu 24: Ngôn ngữ kịch có đặc điểm gì nổi bật so với ngôn ngữ truyện hoặc thơ?

  • A. Rất giàu hình ảnh, biểu tượng như thơ.
  • B. Chủ yếu là lời thoại trực tiếp của nhân vật, mang tính hành động và bộc lộ tính cách.
  • C. Sử dụng nhiều lời kể chuyện, miêu tả chi tiết như truyện.
  • D. Luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc ý nghĩa của đoạn thoại đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ cần xem ai nói câu nào.
  • C. Nội dung lời nói, giọng điệu, hành động đi kèm (qua chỉ dẫn sân khấu), và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến độ dài của đoạn đối thoại.

Câu 26: Trong kịch, "bi kịch" là loại hình kịch có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Xoay quanh xung đột gay gắt, không thể giải quyết, thường dẫn đến kết cục đau thương cho nhân vật chính.
  • B. Luôn có kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục đích.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố gây cười, châm biếm.
  • D. Chủ yếu tái hiện các sự kiện lịch sử.

Câu 27: "Hài kịch" là loại hình kịch có đặc điểm gì?

  • A. Luôn kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện nghiêm túc trong lịch sử.
  • C. Không có xung đột kịch.
  • D. Sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm thói hư tật xấu, mặt trái của xã hội, thường có kết thúc nhẹ nhàng.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Bi kịch nhằm giải trí, hài kịch nhằm giáo dục.
  • B. Bi kịch thường gợi sự thương cảm, suy ngẫm về bi kịch con người; hài kịch sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm nhằm cải thiện cuộc sống.
  • C. Bi kịch chỉ có nhân vật tốt, hài kịch chỉ có nhân vật xấu.
  • D. Bi kịch có nhiều hồi hơn hài kịch.

Câu 29: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để người đọc có thể hình dung được không khí, bối cảnh của vở diễn trên sân khấu?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần đọc danh sách nhân vật.
  • C. Kết hợp thông tin từ lời thoại, hành động nhân vật và đặc biệt là các chỉ dẫn sân khấu của tác giả.
  • D. Chỉ có thể hình dung được khi xem vở kịch được biểu diễn.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn độc thoại cho nhân vật đang đứng trước một quyết định khó khăn. Bạn sẽ chú trọng thể hiện điều gì trong đoạn độc thoại đó?

  • A. Sự giằng xé nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc, lý lẽ của nhân vật liên quan đến quyết định đó.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật tại thời điểm đó.
  • C. Đối thoại với một nhân vật vô hình.
  • D. Kể lại toàn bộ câu chuyện đã dẫn đến tình huống khó khăn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt thể loại kịch với các thể loại văn học khác như truyện hay thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong cấu trúc kịch, 'lớp kịch' (scene) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xung đột kịch là yếu tố quan trọng tạo nên kịch tính. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết đây là loại lời thoại nào trong kịch: 'NAM: (Nhìn vào khoảng không, giọng trầm tư) Liệu quyết định này có đúng đắn không? Hay chỉ là một sai lầm nữa trên con đường đã quá nhiều chông gai này?'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: 'Bàng thoại' (aside) trong kịch có chức năng gì đặc biệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hình dung được bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật mà không nằm trong lời thoại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích vai trò của 'đỉnh điểm' (climax) trong cấu trúc của một vở kịch.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một vở kịch có thể có nhiều hồi, mỗi hồi có thể có nhiều cảnh hoặc lớp. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc triển khai nội dung kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giọng điệu của lời thoại trong kịch đóng vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một văn bản kịch, để hiểu rõ hơn về nhân vật, ngoài lời thoại, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một vở kịch kết thúc khi các mâu thuẫn, xung đột được giải quyết. Phần này trong cấu trúc kịch gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong kịch, không gian và thời gian nghệ thuật thường được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa độc thoại và bàng thoại trong kịch.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đề tài của một vở kịch là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chủ đề của vở kịch là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa đề tài và chủ đề trong một tác phẩm kịch.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi xem hoặc đọc kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (như '(khóc)', '(cười lớn)', '(đi đi lại lại)') giúp người đọc/xem điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng biểu tượng trong kịch.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang kịch bản sân khấu, yếu tố nào sau đây thường cần được chú trọng điều chỉnh nhất để phù hợp với đặc trưng của thể loại kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nhân vật giữa truyện ngắn và kịch.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là BẮT BUỘC phải có để một văn bản được coi là kịch bản sân khấu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong kịch, cao trào (climax) có vai trò gì trong việc phát triển xung đột?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngôn ngữ kịch có đặc điểm gì nổi bật so với ngôn ngữ truyện hoặc thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc ý nghĩa của đoạn thoại đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong kịch, 'bi kịch' là loại hình kịch có đặc điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: 'Hài kịch' là loại hình kịch có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa bi kịch và hài kịch.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để người đọc có thể hình dung được không khí, bối cảnh của vở diễn trên sân khấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn độc thoại cho nhân vật đang đứng trước một quyết định khó khăn. Bạn sẽ chú trọng thể hiện điều gì trong đoạn độc thoại đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phần Tri thức ngữ văn, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng khi phân tích một văn bản nghị luận để đánh giá tính thuyết phục của nó?

  • A. Sự phong phú của các biện pháp tu từ.
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ, và dẫn chứng rõ ràng, chặt chẽ.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả trong một tác phẩm tự sự, việc nhận diện và phân tích các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được tác giả huy động giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Tính cách của nhân vật chính.
  • C. Bức tranh hiện thực được tái hiện một cách sinh động và chân thực.
  • D. Quan điểm chính trị của tác giả.

Câu 3: Phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh... chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ giá trị biểu đạt, gợi hình, gợi cảm của ngôn ngữ thơ.
  • B. Xác định thể loại và bố cục bài thơ.
  • C. Đếm số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • D. Biết được hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, thao tác lập luận "bình luận" có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Trình bày các khía cạnh khác nhau của vấn đề một cách khách quan.
  • B. Đưa ra bằng chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Giải thích khái niệm hoặc bản chất của vấn đề.
  • D. Bày tỏ thái độ, nhận định, đánh giá chủ quan và sâu sắc của người viết về vấn đề.

Câu 5: Đọc đoạn văn: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi mặt biển, nhuộm đỏ cả một vùng chân trời." Biện pháp tu từ nổi bật trong câu này là gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Trong văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ các nguồn đáng tin cậy (sách báo chính thống, số liệu thống kê uy tín, ý kiến chuyên gia...) có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Thay thế cho việc phân tích và bình luận.

Câu 7: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài việc xem xét ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật?

  • A. Số lượng câu thoại của nhân vật.
  • B. Vị trí của nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Tên gọi của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định trong việc bộc lộ cảm xúc chủ đạo của tác giả?

  • A. Cốt truyện và sự kiện.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, và giọng điệu.
  • C. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • D. Các lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác lập luận "phân tích" và "chứng minh" trong văn nghị luận?

  • A. Phân tích là chia nhỏ đối tượng để xem xét các khía cạnh, còn chứng minh là dùng dẫn chứng, lí lẽ để khẳng định luận điểm.
  • B. Phân tích là đưa ra ý kiến chủ quan, còn chứng minh là trình bày sự thật khách quan.
  • C. Phân tích chỉ dùng trong văn học, còn chứng minh dùng trong khoa học.
  • D. Phân tích và chứng minh là hai tên gọi khác nhau cho cùng một thao tác.

Câu 10: Phong cách ngôn ngữ "chính luận" thường được sử dụng trong loại văn bản nào và có đặc điểm nổi bật gì về mục đích giao tiếp?

  • A. Văn bản khoa học, nhằm truyền đạt kiến thức chuyên ngành.
  • B. Văn bản nghệ thuật, nhằm biểu đạt cảm xúc thẩm mỹ.
  • C. Văn bản bàn về vấn đề chính trị, xã hội, nhằm bày tỏ quan điểm và thuyết phục người đọc/nghe.
  • D. Văn bản hành chính, nhằm truyền đạt thông tin một cách chính xác, rõ ràng.

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sự vật, hiện tượng bằng cách gán cho chúng những đặc điểm, hành động của con người, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Đâu là một trong những lỗi thường gặp khi xây dựng luận cứ trong bài văn nghị luận?

  • A. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
  • B. Luận cứ không liên quan hoặc làm lạc đề luận điểm.
  • C. Luận cứ quá ngắn gọn.
  • D. Luận cứ sử dụng từ ngữ đơn giản.

Câu 13: Trong văn học, "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" là những yếu tố có vai trò gì?

  • A. Là hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả, góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra sự kiện.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc phân tích tác phẩm.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm hiện đại.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng câu dài, câu ngắn, câu đặc biệt giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Giới tính của nhân vật.
  • B. Thời điểm sáng tác của tác phẩm.
  • C. Thể loại chính xác của văn bản.
  • D. Nhịp điệu câu văn, sự nhấn mạnh ý, hoặc sắc thái biểu cảm.

Câu 15: Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, công thức, ký hiệu và có mục đích truyền đạt thông tin một cách khách quan, chính xác?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 16: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần "Mở bài" có vai trò gì?

  • A. Trình bày toàn bộ dẫn chứng cho bài viết.
  • B. Tổng kết lại các luận điểm đã trình bày.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu luận điểm (hoặc định hướng luận điểm).
  • D. Phân tích sâu sắc một khía cạnh cụ thể của vấn đề.

Câu 17: Đọc đoạn thơ: "Áo chàm đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay?" (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ "cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • B. Sự xúc động, lưu luyến, nghẹn ngào không nói nên lời.
  • C. Sự tức giận, oán trách.
  • D. Sự vui vẻ, phấn khởi.

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, ngoài việc tìm hiểu nội dung cốt truyện, việc nhận diện và phân tích "ngôi kể" (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Thời gian sáng tác của tác phẩm.
  • D. Ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn đối thoại.

Câu 19: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các ví dụ cụ thể để minh họa.
  • B. Những lý lẽ dùng để giải thích.
  • C. Các câu hỏi đặt ra trong bài viết.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết đưa ra để bàn luận, chứng minh.

Câu 20: Phân tích đoạn văn: "Chiếc lá vàng rơi chao nghiêng trong gió, như một cánh bướm cuối cùng của mùa thu." (Tác giả tự đặt). Biện pháp tu từ "như một cánh bướm cuối cùng của mùa thu" là biện pháp gì và có tác dụng gì?

  • A. Ẩn dụ, làm tăng tính khách quan của sự vật.
  • B. Hoán dụ, nhấn mạnh đặc điểm của chiếc lá.
  • C. So sánh, tạo hình ảnh gợi cảm, lãng mạn, gợi cảm giác nhẹ nhàng và sự kết thúc.
  • D. Nhân hóa, làm cho chiếc lá trở nên sống động.

Câu 21: Khi đọc một văn bản báo chí, việc nhận diện phong cách ngôn ngữ báo chí giúp người đọc hiểu được mục đích chính của văn bản là gì?

  • A. Thông tin về các sự kiện, vấn đề thời sự.
  • B. Bày tỏ cảm xúc cá nhân sâu sắc.
  • C. Trình bày các công thức và định luật khoa học.
  • D. Hướng dẫn cách thực hiện một công việc cụ thể.

Câu 22: Đâu là một đặc điểm thường thấy của "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học, khác với thời gian thực?

  • A. Luôn trôi chảy theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Được đo lường bằng giờ, ngày, tháng, năm một cách chính xác.
  • C. Không bao giờ thay đổi tốc độ.
  • D. Có thể co giãn, đảo lộn, hoặc dừng lại tùy theo ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 23: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn từ tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Để làm dài bài viết.
  • B. Để đưa ra dẫn chứng cụ thể, chính xác nhằm minh họa và làm rõ cho luận điểm phân tích.
  • C. Để thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Cả làng xóm chìm trong giấc ngủ. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích và ánh trăng vằng vặc chiếu xuống sân." (Tác giả tự đặt). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng "không gian nghệ thuật" nào để gợi tả?

  • A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • B. Không gian ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • D. Không gian rộng lớn, hùng vĩ.

Câu 25: Thao tác lập luận "so sánh" trong văn nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Đưa ra các bằng chứng cụ thể.
  • B. Giải thích bản chất của vấn đề.
  • C. Bác bỏ ý kiến sai lệch.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng bằng cách đối chiếu với đối tượng khác, thấy được sự giống và khác nhau.

Câu 26: Phong cách ngôn ngữ nào thường mang đậm dấu ấn cá nhân của người nói/người viết, sử dụng ngôn từ giàu cảm xúc, hình ảnh, nhịp điệu?

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 27: Khi phân tích mạch cảm xúc của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Sự chuyển biến của hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu và cấu trúc bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Năm sáng tác và nơi sáng tác.
  • D. Tiểu sử chi tiết của tác giả.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "ẩn dụ" và "hoán dụ"?

  • A. Ẩn dụ gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác dựa trên quan hệ tương phản, còn hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, hoán dụ dùng trong văn xuôi.
  • C. Ẩn dụ gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác dựa trên quan hệ tương đồng, còn hoán dụ dựa trên quan hệ tương cận (gần gũi về mặt không gian, thời gian, thuộc tính...).
  • D. Ẩn dụ là nói quá, hoán dụ là nói giảm nói tránh.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, người đọc có thể nhận biết mục đích giao tiếp chính là gì?

  • A. Nghiên cứu và truyền bá khoa học.
  • B. Ban hành văn bản pháp luật.
  • C. Tuyên truyền, kêu gọi hành động lớn.
  • D. Trao đổi thông tin, bày tỏ tình cảm trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 30: Trong văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ các khía cạnh khác nhau của vấn đề) nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính mạch lạc, chặt chẽ và tăng sức thuyết phục cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giảm bớt số lượng luận chứng cần sử dụng.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong phần Tri thức ngữ văn, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng khi phân tích một văn bản nghị luận để đánh giá tính thuyết phục của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả trong một tác phẩm tự sự, việc nhận diện và phân tích các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được tác giả huy động giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh... chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, thao tác lập luận 'bình luận' có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn văn: 'Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi mặt biển, nhuộm đỏ cả một vùng chân trời.' Biện pháp tu từ nổi bật trong câu này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ các nguồn đáng tin cậy (sách báo chính thống, số liệu thống kê uy tín, ý kiến chuyên gia...) có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài việc xem xét ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định trong việc bộc lộ cảm xúc chủ đạo của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác lập luận 'phân tích' và 'chứng minh' trong văn nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phong cách ngôn ngữ 'chính luận' thường được sử dụng trong loại văn bản nào và có đặc điểm nổi bật gì về mục đích giao tiếp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sự vật, hiện tượng bằng cách gán cho chúng những đặc điểm, hành động của con người, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đâu là một trong những lỗi thường gặp khi xây dựng luận cứ trong bài văn nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong văn học, 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' là những yếu tố có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng câu dài, câu ngắn, câu đặc biệt giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, công thức, ký hiệu và có mục đích truyền đạt thông tin một cách khách quan, chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần 'Mở bài' có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay?' (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ 'cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, ngoài việc tìm hiểu nội dung cốt truyện, việc nhận diện và phân tích 'ngôi kể' (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích đoạn văn: 'Chiếc lá vàng rơi chao nghiêng trong gió, như một cánh bướm cuối cùng của mùa thu.' (Tác giả tự đặt). Biện pháp tu từ 'như một cánh bướm cuối cùng của mùa thu' là biện pháp gì và có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đọc một văn bản báo chí, việc nhận diện phong cách ngôn ngữ báo chí giúp người đọc hiểu được mục đích chính của văn bản là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là một đặc điểm thường thấy của 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học, khác với thời gian thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn từ tác phẩm có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn văn: 'Cả làng xóm chìm trong giấc ngủ. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích và ánh trăng vằng vặc chiếu xuống sân.' (Tác giả tự đặt). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng 'không gian nghệ thuật' nào để gợi tả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thao tác lập luận 'so sánh' trong văn nghị luận có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phong cách ngôn ngữ nào thường mang đậm dấu ấn cá nhân của người nói/người viết, sử dụng ngôn từ giàu cảm xúc, hình ảnh, nhịp điệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích mạch cảm xúc của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'ẩn dụ' và 'hoán dụ'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, người đọc có thể nhận biết mục đích giao tiếp chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ các khía cạnh khác nhau của vấn đề) nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn bản tùy bút, yếu tố "cái tôi" của người viết thường được thể hiện rõ nét qua những phương diện nào sau đây?

  • A. Chỉ qua việc miêu tả khách quan sự vật.
  • B. Chỉ qua việc kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Qua cảm xúc, suy nghĩ, góc nhìn và giọng điệu cá nhân của người viết.
  • D. Chỉ qua việc sử dụng các từ ngữ trang trọng, chuẩn mực.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện cảm xúc của nhân vật/người viết: "Tôi đứng đó, giữa mênh mông đồng lúa chín, gió thổi ào ạt như muốn cuốn phăng đi mọi ưu phiền. Hương lúa ngào ngạt, như bàn tay dịu dàng của mẹ vuốt ve tâm hồn tôi."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Khi phân tích cấu trúc của một bài tản văn, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được mạch cảm xúc và suy tưởng của người viết?

  • A. Trình tự các sự kiện chính được kể lại.
  • B. Sự chuyển đổi giữa các ý, các đoạn theo mạch cảm xúc và suy tưởng.
  • C. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • D. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 4: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ mang đậm dấu ấn cá nhân của người viết.
  • C. Có thể sử dụng cả ngôn ngữ bác học lẫn khẩu ngữ.
  • D. Ngôn ngữ luôn khách quan, khô khan, chỉ tập trung miêu tả sự kiện.

Câu 5: Cho đoạn văn: "Phố vắng. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân. Một nỗi buồn không tên len lỏi. Hình như mùa thu đã đến thật rồi, hay chỉ là lòng mình đang nhuốm màu thời gian?". Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn xuôi hiện đại?

  • A. Tập trung vào khắc họa tính cách nhân vật thông qua hành động.
  • B. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • C. Đi sâu vào diễn tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của hình ảnh "ánh đèn vàng" được lặp lại: "Tôi nhớ căn nhà cũ, nhớ con đường quen. Nhớ cả ánh đèn vàng hắt hiu từ khung cửa sổ. Ánh đèn vàng ấy, không chỉ là ánh sáng, mà là cả một miền ký ức ấm áp."

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả ánh sáng.
  • B. Tạo không khí lạnh lẽo, cô đơn.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu sang, sung túc.
  • D. Mang tính biểu tượng, gợi nhắc ký ức và cảm xúc ấm áp.

Câu 7: Trong một bài tản văn viết về mưa, tác giả liên tục sử dụng các từ láy gợi âm thanh như " tí tách", "lộp độp", "ào ào". Việc này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tái hiện âm thanh sinh động, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về sự vật (cơn mưa).
  • C. Thể hiện sự tức giận của người viết.
  • D. Làm giảm tính biểu cảm của văn bản.

Câu 8: So với truyện ngắn, tùy bút và tản văn thường có đặc điểm gì khác biệt về mặt cốt truyện?

  • A. Cốt truyện thường lỏng lẻo hoặc không có cốt truyện rõ ràng, phát triển theo mạch cảm xúc.
  • B. Cốt truyện luôn được xây dựng chặt chẽ, nhiều tình tiết gây cấn.
  • C. Cốt truyện chỉ xoay quanh một sự kiện duy nhất.
  • D. Cốt truyện bắt buộc phải có yếu tố kỳ ảo.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn tự sự kết hợp với biểu cảm, người đọc cần chú ý điều gì để thấy được sự hòa quyện giữa kể và bộc lộ cảm xúc?

  • A. Chỉ cần tập trung vào các sự kiện chính được kể.
  • B. Chỉ cần chú ý đến các từ ngữ bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
  • C. Chú ý cách người viết lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ cá nhân vào việc kể lại sự việc.
  • D. Tách biệt hoàn toàn phần kể chuyện và phần bộc lộ cảm xúc.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Con đường làng quanh co như dải lụa mềm vắt qua cánh đồng. Hai bên là hàng tre xanh rì rào trong gió, gợi nhớ bao kỷ niệm tuổi thơ." Biện pháp tu từ nào không xuất hiện trong đoạn văn này?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ (chuyển đổi cảm giác)
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Trong một bài tản văn về mùa đông, tác giả viết: "Tôi yêu những buổi sáng mùa đông, khi sương giăng bảng lảng như khói thuốc, khi phố phường còn ngái ngủ trong tấm chăn lạnh lẽo." Câu văn này thể hiện điều gì về cảm hứng chủ đạo của bài viết?

  • A. Sự yêu mến, gắn bó với vẻ đẹp của mùa đông.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn trước cảnh mùa đông lạnh lẽo.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng khi mùa đông đến.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cảnh vật mùa đông.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tùy bút và hồi ký về mặt nội dung?

  • A. Tùy bút kể chuyện theo thứ tự thời gian, hồi ký thì không.
  • B. Hồi ký chủ yếu ghi lại các sự kiện, con người trong quá khứ; tùy bút chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng về hiện tại hoặc quá khứ một cách tự do.
  • C. Tùy bút là thể loại hư cấu hoàn toàn, hồi ký là phi hư cấu.
  • D. Hồi ký chỉ viết về bản thân, tùy bút viết về mọi thứ trừ bản thân.

Câu 13: Một người viết muốn tạo hiệu ứng nhấn mạnh và gợi cảm giác da diết, day dứt về một kỷ niệm cũ trong bài tản văn của mình. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây có khả năng giúp đạt được hiệu quả đó tốt nhất?

  • A. Liệt kê
  • B. Nói quá
  • C. Điệp ngữ
  • D. Chơi chữ

Câu 14: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố tự sự trong một bài tùy bút?

  • A. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của hoàng hôn trên biển.
  • B. Kể lại một chuyến đi tới vùng đất cũ và những gì đã thấy, đã gặp.
  • C. Bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ về một người thân đã xa.
  • D. Đưa ra những suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Hoa sữa vẫn nồng nàn. Gió heo may se lạnh. Con đường quen thuộc vẫn hàng cây ấy, nhưng sao lòng người khác xưa?". Câu hỏi tu từ "nhưng sao lòng người khác xưa?" trong đoạn văn này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự trăn trở, suy ngẫm, bâng khuâng của người viết về sự thay đổi trong tâm hồn.
  • B. Hỏi người đọc xem họ có thấy lòng người khác xưa không.
  • C. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa cảnh vật và lòng người.
  • D. Kết thúc đoạn văn bằng một câu hỏi để gây tò mò.

Câu 16: Khi phân tích điểm nhìn của người viết trong tùy bút/tản văn, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Xác định xem người viết có mặt trực tiếp tại nơi xảy ra sự việc hay không.
  • B. Đếm số lần đại từ "tôi" xuất hiện trong bài viết.
  • C. So sánh điểm nhìn của người viết với điểm nhìn của các nhân vật khác (nếu có).
  • D. Phân tích góc nhìn, thái độ, cảm nhận chủ quan của người viết về sự vật, hiện tượng.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố trữ tình trong một bài tản văn?

  • A. Cung cấp thông tin về lịch sử hình thành của một địa danh.
  • B. Miêu tả chi tiết quá trình một loài cây phát triển.
  • C. Diễn tả nỗi nhớ da diết về quê hương qua hình ảnh con sông.
  • D. Phân tích nguyên nhân dẫn đến một hiện tượng tự nhiên.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Mặt hồ phẳng lặng như tấm gương soi bầu trời. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi, in bóng xuống mặt nước, tạo nên một bức tranh thủy mặc sống động." Đoạn văn này sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp mặt hồ?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Nói quá và chơi chữ.

Câu 19: Khi phân tích mối liên hệ giữa con người và cảnh vật trong tùy bút/tản văn, điều gì thường được tác giả nhấn mạnh?

  • A. Cảnh vật chỉ là phông nền tĩnh cho hoạt động của con người.
  • B. Mối liên hệ tương hỗ giữa cảnh vật và tâm trạng, cảm xúc của con người.
  • C. Con người hoàn toàn tách biệt và không bị ảnh hưởng bởi cảnh vật.
  • D. Cảnh vật luôn được miêu tả một cách khoa học, chính xác.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Tôi về. Làng vẫn đó. Con đường vẫn đó. Chỉ có tôi là khác." Cấu trúc lặp lại ("vẫn đó") và sự đối lập ("chỉ có tôi là khác") trong đoạn văn này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa cảnh vật và con người.
  • B. Miêu tả chi tiết sự thay đổi của cảnh vật.
  • C. Tạo nhịp điệu vui tươi, phấn khởi.
  • D. Làm nổi bật sự thay đổi trong tâm trạng, nhận thức của người viết khi đối diện với cảnh vật cũ.

Câu 21: Khi phân tích một bài tản văn có sử dụng yếu tố hồi tưởng, người đọc cần làm gì để hiểu rõ ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện trong quá khứ.
  • B. Xem xét ý nghĩa của kỷ niệm/sự kiện quá khứ đối với cảm xúc, suy nghĩ của người viết ở hiện tại.
  • C. So sánh chi tiết quá khứ được kể với các nguồn sử liệu khác.
  • D. Đánh giá tính chính xác của các sự kiện được hồi tưởng.

Câu 22: Đâu là đặc trưng của giọng điệu trong tùy bút/tản văn?

  • A. Luôn là giọng điệu khách quan, trung lập.
  • B. Chỉ có một giọng điệu duy nhất xuyên suốt tác phẩm.
  • C. Giọng điệu luôn gay gắt, phê phán.
  • D. Giọng điệu đa dạng, linh hoạt, thể hiện rõ tâm trạng, thái độ của người viết.

Câu 23: Khi phân tích một câu văn dài, phức tạp trong tùy bút, người đọc nên làm gì để hiểu đúng nghĩa?

  • A. Xác định chủ ngữ, vị ngữ chính và mối quan hệ giữa các thành phần câu.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua và đoán nghĩa.
  • C. Bỏ qua câu đó và đọc các câu tiếp theo.
  • D. Tra cứu từng từ một trong từ điển.

Câu 24: Trong một bài tùy bút tả cảnh thiên nhiên, tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi cảm giác (mát rượi, dìu dịu, hanh hao). Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học về cảnh vật.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • C. Tăng tính biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận cảnh vật bằng nhiều giác quan.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài bài viết.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Cuộc đời là một dòng sông, lúc êm đềm, lúc dữ dội, mang theo bao phù sa kỷ niệm." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi suy ngẫm về điều gì?

  • A. Ẩn dụ; Gợi suy ngẫm về tính đa dạng, biến động của cuộc sống và những kỷ niệm.
  • B. So sánh; Kể về một chuyến đi trên sông.
  • C. Nhân hóa; Miêu tả đặc điểm của dòng sông.
  • D. Điệp ngữ; Nhấn mạnh sự êm đềm của cuộc đời.

Câu 26: Trong tùy bút, sự liên kết giữa các đoạn văn thường dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Trình tự thời gian tuyến tính của các sự kiện.
  • B. Quan hệ nhân quả rõ ràng giữa các tình tiết.
  • C. Sự phát triển logic của cốt truyện.
  • D. Mạch cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng tự do của người viết.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Nắng tháng năm như mật ong rót xuống. Tiếng ve ran ran như bản hòa tấu mùa hạ. Khung trời xanh ngắt không một gợn mây." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 28: Khi đánh giá tính chân thực trong tùy bút/tản văn, cần hiểu "chân thực" ở đây là gì?

  • A. Sự chính xác tuyệt đối về ngày tháng, sự kiện, số liệu.
  • B. Việc kể lại y nguyên những gì đã xảy ra mà không thêm bớt.
  • C. Sự chân thực trong cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm và góc nhìn chủ quan của người viết.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, khách quan.

Câu 29: Đâu là điểm tương đồng giữa tùy bút và tản văn về mặt thể loại?

  • A. Đều là thể loại văn xuôi giàu chất trữ tình, thể hiện rõ "cái tôi" của người viết.
  • B. Đều có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
  • C. Đều chỉ viết về các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Đều bắt buộc phải tuân thủ cấu trúc ba phần (mở, thân, kết) một cách nghiêm ngặt.

Câu 30: Khi đọc một bài tùy bút/tản văn, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện được kể lại.
  • B. Chỉ chú ý đến việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ quan tâm đến thông tin khách quan về sự vật.
  • D. Tập trung vào những suy ngẫm, chiêm nghiệm, cảm nhận sâu sắc của người viết về cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích văn bản tùy bút, yếu tố 'cái tôi' của người viết thường được thể hiện rõ nét qua những phương diện nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện cảm xúc của nhân vật/người viết: 'Tôi đứng đó, giữa mênh mông đồng lúa chín, gió thổi ào ạt như muốn cuốn phăng đi mọi ưu phiền. Hương lúa ngào ngạt, như bàn tay dịu dàng của mẹ vuốt ve tâm hồn tôi.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích cấu trúc của một bài tản văn, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được mạch cảm xúc và suy tưởng của người viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về ngôn ngữ trong tùy bút và tản văn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cho đoạn văn: 'Phố vắng. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân. Một nỗi buồn không tên len lỏi. Hình như mùa thu đã đến thật rồi, hay chỉ là lòng mình đang nhuốm màu thời gian?'. Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn xuôi hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của hình ảnh 'ánh đèn vàng' được lặp lại: 'Tôi nhớ căn nhà cũ, nhớ con đường quen. Nhớ cả ánh đèn vàng hắt hiu từ khung cửa sổ. Ánh đèn vàng ấy, không chỉ là ánh sáng, mà là cả một miền ký ức ấm áp.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong một bài tản văn viết về mưa, tác giả liên tục sử dụng các từ láy gợi âm thanh như ' tí tách', 'lộp độp', 'ào ào'. Việc này nhằm mục đích chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So với truyện ngắn, tùy bút và tản văn thường có đặc điểm gì khác biệt về mặt cốt truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn tự sự kết hợp với biểu cảm, người đọc cần chú ý điều gì để thấy được sự hòa quyện giữa kể và bộc lộ cảm xúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Con đường làng quanh co như dải lụa mềm vắt qua cánh đồng. Hai bên là hàng tre xanh rì rào trong gió, gợi nhớ bao kỷ niệm tuổi thơ.' Biện pháp tu từ nào *không* xuất hiện trong đoạn văn này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một bài tản văn về mùa đông, tác giả viết: 'Tôi yêu những buổi sáng mùa đông, khi sương giăng bảng lảng như khói thuốc, khi phố phường còn ngái ngủ trong tấm chăn lạnh lẽo.' Câu văn này thể hiện điều gì về cảm hứng chủ đạo của bài viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tùy bút và hồi ký về mặt nội dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một người viết muốn tạo hiệu ứng nhấn mạnh và gợi cảm giác da diết, day dứt về một kỷ niệm cũ trong bài tản văn của mình. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây có khả năng giúp đạt được hiệu quả đó tốt nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố tự sự trong một bài tùy bút?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Hoa sữa vẫn nồng nàn. Gió heo may se lạnh. Con đường quen thuộc vẫn hàng cây ấy, nhưng sao lòng người khác xưa?'. Câu hỏi tu từ 'nhưng sao lòng người khác xưa?' trong đoạn văn này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích điểm nhìn của người viết trong tùy bút/tản văn, điều gì là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố trữ tình trong một bài tản văn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt hồ phẳng lặng như tấm gương soi bầu trời. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi, in bóng xuống mặt nước, tạo nên một bức tranh thủy mặc sống động.' Đoạn văn này sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp mặt hồ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích mối liên hệ giữa con người và cảnh vật trong tùy bút/tản văn, điều gì thường được tác giả nhấn mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Tôi về. Làng vẫn đó. Con đường vẫn đó. Chỉ có tôi là khác.' Cấu trúc lặp lại ('vẫn đó') và sự đối lập ('chỉ có tôi là khác') trong đoạn văn này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một bài tản văn có sử dụng yếu tố hồi tưởng, người đọc cần làm gì để hiểu rõ ý đồ của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đâu là đặc trưng của giọng điệu trong tùy bút/tản văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích một câu văn dài, phức tạp trong tùy bút, người đọc nên làm gì để hiểu đúng nghĩa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong một bài tùy bút tả cảnh thiên nhiên, tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi cảm giác (mát rượi, dìu dịu, hanh hao). Việc này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: 'Cuộc đời là một dòng sông, lúc êm đềm, lúc dữ dội, mang theo bao phù sa kỷ niệm.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi suy ngẫm về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong tùy bút, sự liên kết giữa các đoạn văn thường dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Nắng tháng năm như mật ong rót xuống. Tiếng ve ran ran như bản hòa tấu mùa hạ. Khung trời xanh ngắt không một gợn mây.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đánh giá tính chân thực trong tùy bút/tản văn, cần hiểu 'chân thực' ở đây là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là điểm tương đồng giữa tùy bút và tản văn về mặt thể loại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một bài tùy bút/tản văn, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được chiều sâu của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh người lính?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Điệp ngữ và hoán dụ
  • C. Liệt kê và ẩn dụ
  • D. Nói giảm nói tránh và chơi chữ

Câu 2: Trong một văn bản truyện, yếu tố nào sau đây chủ yếu giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Cốt truyện và tình huống truyện
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Ngôi kể và điểm nhìn
  • D. Độc thoại nội tâm, hành động và ngôn ngữ đối thoại của nhân vật

Câu 3: Một bài thơ có bố cục gồm 4 phần: Phần 1: Tả cảnh thiên nhiên; Phần 2: Nêu cảm xúc trước cảnh vật; Phần 3: Suy ngẫm về cuộc đời; Phần 4: Khẳng định lý tưởng sống. Bố cục này thể hiện mạch cảm xúc và suy nghĩ theo trình tự nào?

  • A. Từ quá khứ đến hiện tại và tương lai
  • B. Từ ngoại cảnh đến tâm cảnh và suy ngẫm triết lý
  • C. Từ khái quát đến cụ thể và chi tiết
  • D. Từ lý trí đến tình cảm và hành động

Câu 4: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểmluận cứ có vai trò gì quan trọng?

  • A. Giúp nắm bắt nội dung cốt lõi và cấu trúc lập luận của văn bản.
  • B. Giúp xác định thể loại và phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • C. Giúp tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Giúp hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác và tác giả.

Câu 5: Đọc câu văn sau:

  • A. Nhấn mạnh số lượng cánh buồm.
  • B. Thể hiện sự nguy hiểm của cánh buồm.
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động và giàu sức liên tưởng về cảnh vật.
  • D. Phê phán sự chậm chạp của cánh buồm.

Câu 6: Một truyện ngắn thường có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúcdung lượng so với tiểu thuyết?

  • A. Cấu trúc phức tạp, nhiều tuyến truyện song song.
  • B. Dung lượng lớn, bao gồm nhiều nhân vật và sự kiện.
  • C. Không có cốt truyện rõ ràng, chủ yếu miêu tả tâm lý nhân vật.
  • D. Dung lượng nhỏ, thường tập trung vào một tình huống, ít nhân vật và sự kiện phức tạp.

Câu 7: Phân tích câu văn sau:

  • A. Làm cho câu văn có vần điệu.
  • B. Gợi tả âm thanh hoặc chuyển động nhanh, nhẹ của chiếc lá.
  • C. Nhấn mạnh màu sắc của chiếc lá.
  • D. Biểu thị cảm xúc buồn bã của tác giả.

Câu 8: Yếu tố nào trong kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xung đột và phát triển hành động?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Bối cảnh

Câu 9: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào ít phụ thuộc vào quy tắc cố định (như vần, nhịp truyền thống) nhưng vẫn tạo nên nhạc điệu và cảm xúc?

  • A. Vần lưng và vần chân
  • B. Số tiếng cố định trong mỗi dòng
  • C. Nhịp điệu của lời nói và cách ngắt dòng
  • D. Sử dụng điển tích, điển cố

Câu 10: Một bài văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề

  • A. Bạo lực học đường gây ra những hậu quả nghiêm trọng về thể chất và tinh thần cho nạn nhân.
  • B. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng bạo lực học đường, bao gồm cả yếu tố gia đình, nhà trường và xã hội.
  • C. Phòng chống bạo lực học đường là trách nhiệm chung của toàn xã hội.
  • D. Vai trò của gia đình là quan trọng nhất trong việc hình thành nhân cách cho trẻ.

Câu 11: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn truyện. Ngôi kể này thường mang lại lợi thế gì?

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • B. Tạo sự chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".
  • C. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc câu chuyện.
  • D. Cho phép người kể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.

Câu 12: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng địa điểm được nhắc đến trong tác phẩm.
  • B. Khoảng cách địa lý giữa các địa điểm.
  • C. Tên gọi cụ thể của các địa danh.
  • D. Cách tác giả miêu tả không gian, ý nghĩa biểu tượng và mối quan hệ của không gian với nội dung tác phẩm.

Câu 13: Thao tác lập luận bình luận trong văn nghị luận chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đưa ra các bằng chứng cụ thể để chứng minh một luận điểm.
  • B. Phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • C. Bày tỏ thái độ, nhận xét, đánh giá về vấn đề được bàn luận.
  • D. Giải thích khái niệm hoặc ý nghĩa của vấn đề.

Câu 14: Đọc câu sau:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 15: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh liên quan đến thiên nhiên, cây cỏ, sông nước, và thể hiện tình yêu quê hương tha thiết. Tác phẩm đó có khả năng thuộc về phong cách nghệ thuật nào?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Trữ tình
  • C. Lãng mạn cách mạng
  • D. Sử thi

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định vầnnhịp giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung chính của đoạn thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • C. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • D. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc của đoạn thơ.

Câu 17: Trong một bài văn nghị luận, thao tác lập luận phân tích đòi hỏi người viết phải làm gì?

  • A. Chia nhỏ đối tượng, vấn đề thành các khía cạnh để xem xét chi tiết.
  • B. Đưa ra bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Bày tỏ thái độ, nhận xét, đánh giá về vấn đề.
  • D. Chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác
  • B. Vị giác
  • C. Chỉ thị giác
  • D. Kết hợp thị giác, khứu giác, xúc giác

Câu 19: Khi phân tích tình huống truyện, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Hoàn cảnh đặc biệt tạo nên mâu thuẫn, bộc lộ tính cách và số phận nhân vật.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.
  • D. Kết thúc có hậu hay bi kịch của câu chuyện.

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ, minh họa và tăng tính thuyết phục cho luận cứ và luận điểm.
  • B. Giúp bài văn dài hơn và đủ dung lượng.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Thay thế cho lý lẽ trong bài văn.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại thơ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Có nhạc điệu, vần, nhịp.
  • C. Có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật và sự kiện.
  • D. Thể hiện thế giới nội tâm và quan niệm của nhà thơ.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định giọng điệu của người viết/người kể chuyện giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thời điểm sáng tác tác phẩm.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • C. Thể loại của văn bản.
  • D. Thái độ, tình cảm của người viết/người kể đối với đối tượng hoặc sự việc.

Câu 23: Đọc câu văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình
  • B. Miêu tả nội tâm
  • C. Đối thoại
  • D. Độc thoại

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, thao tác lập luận so sánh được sử dụng khi nào và để làm gì?

  • A. Để giải thích ý nghĩa của một khái niệm khó.
  • B. Để bác bỏ một ý kiến sai lầm.
  • C. Để chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng, làm nổi bật đặc điểm của chúng.
  • D. Để đưa ra bằng chứng thuyết phục.

Câu 25: Khi phân tích một vở kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, yếu tố nào sau đây cũng cung cấp thông tin quan trọng về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật?

  • A. Tóm tắt nội dung ở đầu vở kịch.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu (lời đề từ, chú thích của tác giả).
  • C. Tên của các màn, lớp kịch.
  • D. Danh sách nhân vật ở đầu vở kịch.

Câu 26: Đọc câu thơ:

  • A. Ẩn dụ (mặt trời trong lăng), thể hiện sự vĩ đại, bất diệt của Bác Hồ.
  • B. So sánh (mặt trời đi qua trên lăng như mặt trời trong lăng), tạo hình ảnh đối lập.
  • C. Nhân hóa (mặt trời đi qua), làm cảnh vật sinh động.
  • D. Hoán dụ (mặt trời chỉ ánh sáng), nhấn mạnh sự rực rỡ.

Câu 27: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo...), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Cách tác giả bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Nguồn thông tin, số liệu, dẫn chứng có đáng tin cậy hay không.
  • D. Cốt truyện có hấp dẫn hay không.

Câu 28: Một đoạn văn miêu tả cảnh dòng sông quê hương với những hình ảnh quen thuộc như bến nước, con đò, lũy tre làng và thể hiện nỗi nhớ da diết của người con xa quê. Đoạn văn này chủ yếu biểu đạt chủ đề gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Tình yêu quê hương và nỗi nhớ quê.
  • C. Tinh thần lao động sản xuất.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.

Câu 29: Để làm rõ ý nghĩa của một khái niệm hoặc một vấn đề phức tạp trong văn nghị luận, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào là chính?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bác bỏ
  • D. Bình luận

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình
  • B. Miêu tả nội tâm
  • C. Đối thoại
  • D. So sánh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh người lính? "Anh đứng gác trời khuya sương muối / Nhìn đất nhìn trời nghe rét buốt / Năm mươi sáu ngày đêm khoét núi / Ngủ hầm, mưa dầm, cơm vắt / Máu trộn bùn non gan không núng..."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một văn bản truyện, yếu tố nào sau đây *chủ yếu* giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về *diễn biến tâm lý* của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một bài thơ có bố cục gồm 4 phần: Phần 1: Tả cảnh thiên nhiên; Phần 2: Nêu cảm xúc trước cảnh vật; Phần 3: Suy ngẫm về cuộc đời; Phần 4: Khẳng định lý tưởng sống. Bố cục này thể hiện mạch cảm xúc và suy nghĩ theo trình tự nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định *luận điểm* và *luận cứ* có vai trò gì quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc câu văn sau: "Những cánh buồm trắng trên vịnh Hạ Long như những cánh chim khổng lồ đang đậu trên mặt nước biếc." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ so sánh để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một truyện ngắn thường có đặc điểm nổi bật nào về *cấu trúc* và *dung lượng* so với tiểu thuyết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích câu văn sau: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến). Từ "vèo" trong ngữ cảnh này có tác dụng biểu đạt gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nào trong kịch đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy xung đột và phát triển hành động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào *ít phụ thuộc* vào quy tắc cố định (như vần, nhịp truyền thống) nhưng vẫn tạo nên nhạc điệu và cảm xúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một bài văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề "bạo lực học đường". Luận điểm nào sau đây *không phù hợp* để triển khai trong bài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng *ngôi kể thứ nhất* trong một đoạn truyện. Ngôi kể này thường mang lại lợi thế gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích *không gian nghệ thuật* trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Thao tác lập luận *bình luận* trong văn nghị luận chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc câu sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ *hoán dụ* thể hiện ở cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh liên quan đến thiên nhiên, cây cỏ, sông nước, và thể hiện tình yêu quê hương tha thiết. Tác phẩm đó có khả năng thuộc về phong cách nghệ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định *vần* và *nhịp* giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một bài văn nghị luận, *thao tác lập luận phân tích* đòi hỏi người viết phải làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài vườn, hoa mận nở trắng xóa. Một mùi hương thoang thoảng bay trong gió. Cái lạnh se se của buổi sáng mùa xuân làm tôi rùng mình." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi phân tích *tình huống truyện*, người đọc cần tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng *dẫn chứng* có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng của thể loại thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định *giọng điệu* của người viết/người kể chuyện giúp người đọc nhận biết điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc câu văn sau: "Trán nó lấm tấm mồ hôi, hai má ửng hồng, đôi mắt long lanh." Câu văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, *thao tác lập luận so sánh* được sử dụng khi nào và để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích một vở kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, yếu tố nào sau đây cũng cung cấp thông tin quan trọng về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương - Viếng lăng Bác). Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo...), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một đoạn văn miêu tả cảnh dòng sông quê hương với những hình ảnh quen thuộc như bến nước, con đò, lũy tre làng và thể hiện nỗi nhớ da diết của người con xa quê. Đoạn văn này chủ yếu biểu đạt *chủ đề* gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để làm rõ ý nghĩa của một khái niệm hoặc một vấn đề phức tạp trong văn nghị luận, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào là chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Hắn nhìn quanh, không thấy ai cả. Một cảm giác cô đơn đột ngột xâm chiếm lấy hắn. Chân bước đi vô định trên con đường quen thuộc." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một văn bản truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống", là chuỗi các sự việc chính tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của truyện được thể hiện rõ nhất:

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Đối thoại

Câu 3: Trong truyện, "điểm nhìn" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là vị trí địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Là thời điểm mà câu chuyện được viết.
  • C. Là cách tác giả sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Là vị trí người kể chuyện dùng để quan sát và kể lại sự việc, ảnh hưởng đến cách thông tin được truyền tải.

Câu 4: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đó là loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn của tác giả

Câu 5: So sánh điểm nhìn ngôi thứ nhất và điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri trong việc thể hiện nội tâm nhân vật. Nhận định nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất chỉ có thể thể hiện nội tâm người kể chuyện, còn ngôi thứ ba toàn tri không thể hiện được nội tâm ai.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri chỉ thể hiện nội tâm một nhân vật duy nhất, còn ngôi thứ nhất thể hiện nội tâm tất cả.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất cho phép đi sâu vào nội tâm của người kể chuyện (nhân vật "tôi"), trong khi điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri cho phép người kể chuyện biết và thể hiện nội tâm của nhiều nhân vật khác nhau.
  • D. Cả hai điểm nhìn đều không thể hiện được nội tâm nhân vật một cách trực tiếp.

Câu 6: Một nhân vật trong truyện được miêu tả qua hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác. Đây là cách xây dựng nhân vật chủ yếu dựa vào:

  • A. Miêu tả ngoại hình trực tiếp
  • B. Khắc họa gián tiếp qua các phương diện
  • C. Chỉ sử dụng lời kể của người khác về nhân vật
  • D. Liệt kê các phẩm chất tốt đẹp

Câu 7: Phân tích vai trò của chi tiết "ánh mắt" trong đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình của nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Tạo không khí huyền bí cho câu chuyện.
  • C. Dự báo một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.
  • D. Gợi mở, thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp nội tâm, cảm xúc phức tạp của nhân vật.

Câu 8: Khi đọc một văn bản truyện, việc xác định "xung đột" (conflict) trong truyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Những mâu thuẫn, đối đầu giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Tên thật của tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
  • D. Ý nghĩa của tiêu đề truyện.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định loại xung đột chính:

  • A. Xung đột giữa các nhân vật
  • B. Xung đột giữa nhân vật và hoàn cảnh xã hội/tự nhiên
  • C. Xung đột nội tâm nhân vật
  • D. Xung đột giữa nhân vật và yếu tố siêu nhiên

Câu 10: "Chủ đề" của một văn bản truyện là gì?

  • A. Tên của nhân vật chính.
  • B. Sự kiện bất ngờ nhất trong truyện.
  • C. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đề cập và khám phá.
  • D. Loại thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 11: "Ý nghĩa văn bản" (hay thông điệp) là điều mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua câu chuyện. Ý nghĩa này thường:

  • A. Chỉ là việc tóm tắt lại cốt truyện.
  • B. Luôn được nêu rõ ràng ngay từ đầu tác phẩm.
  • C. Chỉ liên quan đến số phận của nhân vật chính.
  • D. Được thể hiện một cách kín đáo qua các yếu tố như chủ đề, nhân vật, sự kiện, kết thúc, đòi hỏi người đọc suy ngẫm và lý giải.

Câu 12: Khi đọc một đoạn trích, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Hiểu sâu hơn về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hình ảnh, cảm xúc, nhấn mạnh ý, làm cho văn bản sinh động và giàu sức gợi.
  • B. Xác định được số lượng câu trong đoạn văn.
  • C. Dự đoán chính xác kết thúc của câu chuyện.
  • D. Biết được tuổi thật của nhân vật.

Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn với màu sắc rực rỡ, hình khối tròn và cảm giác đang "chìm" xuống biển một cách mạnh mẽ, ấn tượng.
  • C. Cho thấy mặt trời rất nóng.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời.

Câu 14: Giọng điệu của người kể chuyện trong một văn bản truyện có thể là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận của người đọc?

  • A. Chỉ có thể là giọng khách quan, trung lập.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến cảm xúc của người đọc.
  • C. Có thể là mỉa mai, đồng cảm, châm biếm, trang trọng, hài hước... Giọng điệu giúp người đọc cảm nhận thái độ, tình cảm của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật, từ đó định hướng cách hiểu và cảm nhận tác phẩm.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào số lượng từ ngữ được sử dụng.

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc một văn bản truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định số lượng nhân vật.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu tên tác giả và năm sáng tác.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua đoạn đầu và đoạn cuối.
  • D. Cách mở đầu, diễn biến các sự kiện, cách xây dựng đỉnh điểm (nếu có), và cách kết thúc câu chuyện; mối liên hệ giữa các phần.

Câu 16: Trong quá trình đọc hiểu, việc liên hệ văn bản đang đọc với bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về động cơ hành động của nhân vật, ý nghĩa của các sự kiện, và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải trong một thời đại cụ thể.
  • B. Chỉ làm cho quá trình đọc phức tạp thêm.
  • C. Hoàn toàn không liên quan đến nội dung tác phẩm.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc các tác phẩm cổ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Miêu tả ngoại hình
  • C. Miêu tả cảnh vật (thiên nhiên/bối cảnh) gắn với nội tâm và miêu tả suy nghĩ trực tiếp
  • D. Hành động mạnh mẽ

Câu 18: Khi phân tích một nhân vật, việc chú ý đến "diễn biến tâm lý" của nhân vật qua các tình huống có vai trò gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật đang vui hay buồn.
  • B. Không quan trọng bằng việc ghi nhớ tên nhân vật.
  • C. Chỉ cần thiết đối với nhân vật chính.
  • D. Giúp người đọc hiểu được sự phát triển, thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức của nhân vật, từ đó thấy được chiều sâu và tính cách phức tạp của họ.

Câu 19: Một tác phẩm truyện kết thúc mở (open ending) có đặc điểm gì?

  • A. Kết thúc không đưa ra một lời giải cuối cùng hay một kết cục rõ ràng cho số phận nhân vật/vấn đề, để lại nhiều suy ngẫm và cách hiểu khác nhau cho người đọc.
  • B. Kết thúc mà tất cả nhân vật đều chết.
  • C. Kết thúc mà mọi vấn đề đều được giải quyết viên mãn.
  • D. Kết thúc lặp lại chính xác phần mở đầu.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong cốt truyện là tìm hiểu điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa tác giả và nhân vật.
  • B. Sự kiện này là nguyên nhân dẫn đến sự kiện kia, và sự kiện kia là kết quả của sự kiện trước đó, tạo nên mạch logic của câu chuyện.
  • C. Mối quan hệ họ hàng giữa các nhân vật.
  • D. Mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung truyện.

Câu 21: Khi đọc một văn bản tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được "cái tôi" của tác giả?

  • A. Cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
  • B. Số liệu thống kê và các dẫn chứng khoa học.
  • C. Giọng điệu, cảm xúc chủ quan, suy ngẫm, liên tưởng, cách nhìn nhận cuộc sống riêng của tác giả được thể hiện qua ngôn từ và cấu trúc văn bản.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ và khó hiểu.

Câu 22: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản truyện (tự sự) và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản truyện dùng để giải trí, văn bản nghị luận dùng để học thuộc.
  • B. Văn bản truyện kể về quá khứ, văn bản nghị luận nói về tương lai.
  • C. Văn bản truyện chỉ có nhân vật, văn bản nghị luận chỉ có luận điểm.
  • D. Văn bản truyện chủ yếu kể lại sự kiện, khắc họa nhân vật để phản ánh hiện thực và thể hiện tư tưởng, tình cảm; văn bản nghị luận chủ yếu trình bày ý kiến, lập luận để thuyết phục người đọc/người nghe về một vấn đề.

Câu 23: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu:

  • A. Gợi cảm giác ánh nắng vàng óng, ngọt ngào, trải đều và thấm đẫm như mật ong, mang vẻ đẹp bình dị, ấm áp.
  • B. Cho thấy con đường rất trơn trượt.
  • C. Nói rằng mặt trời đang tạo ra mật ong.
  • D. Ánh nắng rất gay gắt và chói chang.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định độ dài của bài thơ.
  • B. Tạo tính nhạc điệu, sự hài hòa cho thơ, góp phần biểu đạt cảm xúc, tạo ấn tượng và giúp người đọc dễ ghi nhớ.
  • C. Chỉ là quy tắc bắt buộc khi viết thơ.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc làm đẹp hình thức.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định "giọng điệu" chủ đạo:

  • A. Hài hước, vui tươi
  • B. Trang trọng, khách quan
  • C. Buồn bã, thất vọng, bi quan
  • D. Phấn khởi, lạc quan

Câu 26: "Tình huống truyện" là gì và tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật?

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt, éo le hoặc đột biến, nơi các mâu thuẫn tập trung cao độ, buộc nhân vật phải bộc lộ rõ bản chất, tính cách và thúc đẩy câu chuyện tiến triển.
  • B. Chỉ là bối cảnh thời gian và địa điểm đơn thuần.
  • C. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • D. Là kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những "giác quan" nào được tác giả huy động để cảm nhận?

  • A. Chỉ thị giác.
  • B. Chỉ thính giác.
  • C. Chỉ vị giác và khứu giác.
  • D. Thị giác (màu sắc, hình dáng), thính giác (âm thanh), khứu giác (mùi), vị giác (vị), xúc giác (cảm giác chạm, nhiệt độ), giúp tạo nên bức tranh miêu tả đa chiều, sinh động.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ:

  • A. Chỉ dùng từ ngữ chỉ nhiệt độ.
  • B. Sử dụng so sánh ("như đổ lửa"), từ láy gợi cảm giác ("hầm hập"), miêu tả tác động của nhiệt độ lên cảnh vật ("làm biến dạng"), và âm thanh đặc trưng ("tiếng ve ran").
  • C. Liệt kê các loại cây chịu hạn tốt.
  • D. Chỉ tập trung vào màu sắc của nắng.

Câu 29: Khi đọc một văn bản văn học, "liên tưởng" là một hoạt động tư duy quan trọng. Liên tưởng trong đọc văn học có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn giản là nhớ lại những gì đã đọc trước đó.
  • B. Là việc tìm kiếm thông tin trên mạng về tác phẩm.
  • C. Là quá trình kết nối thông tin, hình ảnh, cảm xúc từ văn bản với kiến thức, kinh nghiệm sống, trải nghiệm cá nhân của người đọc, giúp mở rộng ý nghĩa và tạo ra sự đồng cảm, thấu hiểu sâu sắc hơn.
  • D. Chỉ xảy ra khi đọc thơ.

Câu 30: Đánh giá tính "thuyết phục" của một lập luận trong văn bản nghị luận dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào độ dài của bài viết.
  • B. Chỉ dựa vào việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Chỉ dựa vào danh tiếng của người viết.
  • D. Tính chặt chẽ, logic của các luận điểm; sự phù hợp và sức nặng của các bằng chứng, dẫn chứng; cách lập luận rõ ràng, mạch lạc và thái độ, giọng điệu của người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một văn bản truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống', là chuỗi các sự việc chính tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của truyện được thể hiện rõ nhất:
"Sáng hôm ấy, sương giăng mờ mịt khắp thung lũng. Cây cỏ còn đẫm hơi ẩm. Tiếng suối chảy róc rách từ xa vọng lại, tạo nên một không khí thật tĩnh mịch và huyền ảo."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong truyện, 'điểm nhìn' là gì và có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đó là loại điểm nhìn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So sánh điểm nhìn ngôi thứ nhất và điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri trong việc thể hiện nội tâm nhân vật. Nhận định nào sau đây là đúng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhân vật trong truyện được miêu tả qua hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác. Đây là cách xây dựng nhân vật chủ yếu dựa vào:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích vai trò của chi tiết 'ánh mắt' trong đoạn văn sau:
"Anh ta quay lại nhìn tôi, ánh mắt vừa thoáng một nỗi buồn sâu thẳm, vừa ẩn chứa sự quyết tâm lạ lùng."
Chi tiết 'ánh mắt' ở đây chủ yếu có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi đọc một văn bản truyện, việc xác định 'xung đột' (conflict) trong truyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định loại xung đột chính:
"Cô bé muốn đi học, nhưng gia đình lại quá nghèo, không đủ tiền mua sách vở và đóng học phí. Hàng ngày, cô bé chỉ biết nhìn bạn bè cắp sách tới trường với ánh mắt thèm thuồng."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: 'Chủ đề' của một văn bản truyện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: 'Ý nghĩa văn bản' (hay thông điệp) là điều mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua câu chuyện. Ý nghĩa này thường:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc một đoạn trích, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) giúp ích gì cho người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Biện pháp so sánh ở đây có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giọng điệu của người kể chuyện trong một văn bản truyện có thể là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận của người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc một văn bản truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong quá trình đọc hiểu, việc liên hệ văn bản đang đọc với bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy đứng lặng hồi lâu trước cửa sổ, nhìn ra màn đêm đen đặc. Gió rít qua khe cửa như tiếng than khóc. Trong lòng anh ngổn ngang những suy nghĩ về tương lai mờ mịt."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một nhân vật, việc chú ý đến 'diễn biến tâm lý' của nhân vật qua các tình huống có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một tác phẩm truyện kết thúc mở (open ending) có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong cốt truyện là tìm hiểu điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đọc một văn bản tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được 'cái tôi' của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản truyện (tự sự) và văn bản nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu:
"Nắng hè rải mật trên con đường làng."
Từ 'rải mật' là một biện pháp tu từ, nó gợi lên điều gì về ánh nắng hè?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định 'giọng điệu' chủ đạo:
"Thôi thế là hết! Bao nhiêu công sức, bao nhiêu hy vọng, tất cả tan thành mây khói. Chỉ còn lại sự trống rỗng và nỗi thất vọng tràn ngập."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Tình huống truyện' là gì và tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những 'giác quan' nào được tác giả huy động để cảm nhận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ:
"Cái nắng tháng sáu như đổ lửa xuống mặt đường nhựa. Hơi nóng bốc lên hầm hập, làm biến dạng cả những hình ảnh xa xa. Tiếng ve ran lên như một dàn hợp xướng không ngừng nghỉ."
Đoạn văn này sử dụng những yếu tố nào để miêu tả cái nóng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một văn bản văn học, 'liên tưởng' là một hoạt động tư duy quan trọng. Liên tưởng trong đọc văn học có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đánh giá tính 'thuyết phục' của một lập luận trong văn bản nghị luận dựa trên những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích thơ, yếu tố nào giúp tạo nên nhạc điệu, sự ngân vang, và thường được thể hiện qua việc lặp lại các âm tiết cuối dòng hoặc cuối đoạn?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải tác dụng của các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Cấu trúc câu
  • B. Thông điệp chính trị
  • C. Sức gợi hình, gợi cảm và ý nghĩa biểu đạt
  • D. Số lượng khổ thơ

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi sớm mai bằng cách sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác tươi mới, và câu dài, uyển chuyển. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về mặt ngôn ngữ?

  • A. Tính khái quát
  • B. Tính logic
  • C. Tính khách quan
  • D. Tính biểu cảm

Câu 4: Trong một truyện ngắn, sự kiện A xảy ra dẫn đến sự kiện B, và sự kiện B là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự kiện C. Chuỗi sự kiện có quan hệ nhân quả và trình tự thời gian này tạo nên yếu tố gì của tác phẩm tự sự?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Điểm nhìn
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm của tác giả đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ thông tin
  • B. Phân tích và tổng hợp ý chính
  • C. Miêu tả cảm xúc cá nhân
  • D. Tìm kiếm từ khó

Câu 6: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy, điệp ngữ, và ngắt nhịp linh hoạt, tạo cảm giác về một dòng chảy cảm xúc không ngừng. Các yếu tố này góp phần chủ yếu vào việc xây dựng khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Chủ đề
  • B. Nội dung hiện thực
  • C. Tính logic
  • D. Nhịp điệu và âm hưởng

Câu 7: Trong tác phẩm tự sự, điểm nhìn là vị trí người kể chuyện để kể lại câu chuyện. Việc thay đổi điểm nhìn trong một tác phẩm có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Thay đổi góc độ nhìn nhận sự việc, tạo sự đa chiều hoặc bất ngờ
  • B. Giảm bớt vai trò của nhân vật chính
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản hơn
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện cổ tích

Câu 8: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng
  • B. Độ dài của bài viết
  • C. Sự chặt chẽ của lập luận, tính xác thực của luận cứ
  • D. Font chữ và cách trình bày

Câu 9: Phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: khu rừng bí ẩn, căn gác xép chật hẹp, con phố quen thuộc) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Tiểu sử tác giả
  • B. Tâm trạng, số phận nhân vật hoặc bối cảnh xã hội
  • C. Giá trị kinh tế của địa điểm đó
  • D. Số lượng chương hồi trong tác phẩm

Câu 10: Khi một nhà thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ, họ đang dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật được nói đến và sự vật dùng để so sánh?

  • A. Tương đồng về mặt hình thức hoặc thuộc tính
  • B. Tương phản hoàn toàn
  • C. Gần gũi về mặt địa lý
  • D. Quan hệ sở hữu

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính một cách nhanh chóng?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ tượng hình
  • B. Câu văn dài, phức tạp
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • D. Cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, có tiêu đề/tiểu mục

Câu 12: Phân tích giọng điệu của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Năm sáng tác tác phẩm
  • B. Số lượng trang sách
  • C. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của họ đối với câu chuyện/sự việc
  • D. Thể loại văn học

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc xác định đúng luật bằng trắc và cách gieo vần (chủ yếu là vần lưng và vần chân) thuộc về việc tìm hiểu yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Thể thơ và luật thơ
  • B. Nội dung chính
  • C. Nhân vật trữ tình
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 14: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để tái hiện đối tượng giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Tính trừu tượng của đối tượng
  • B. Sự sống động, chân thực và đa chiều của đối tượng
  • C. Tính phi logic của văn bản
  • D. Ý đồ phê phán của tác giả

Câu 15: Một văn bản thuyết minh về quy trình làm một món ăn cần đảm bảo yếu tố nào để người đọc có thể thực hiện theo một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ
  • B. Miêu tả cảm xúc khi ăn món ăn
  • C. Trình bày theo cảm hứng, không theo trình tự
  • D. Trình bày thông tin khách quan, rõ ràng, theo trình tự logic

Câu 16: Phân tích tâm trạng nhân vật trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Hành động, suy nghĩ, lời nói nội tâm, và cách tác giả miêu tả tâm lý nhân vật
  • B. Chiều cao và cân nặng của nhân vật
  • C. Tên gọi và biệt danh của nhân vật
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng câu trong bài thơ
  • B. Nguồn gốc và dòng chảy của cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ
  • C. Giá thành của cuốn sách
  • D. Ngày xuất bản tác phẩm

Câu 18: Một đoạn văn sử dụng câu khẳng định, phủ định, câu hỏi, câu cảm thán một cách linh hoạt để thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật. Đây là việc sử dụng yếu tố ngôn ngữ nào?

  • A. Từ đồng nghĩa
  • B. Thuật ngữ chuyên ngành
  • C. Biện pháp so sánh
  • D. Kiểu câu

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vậthoàn cảnh trong tác phẩm tự sự giúp người đọc làm rõ điều gì?

  • A. Sự tác động của hoàn cảnh đến tính cách, số phận nhân vật hoặc ngược lại
  • B. Kích thước của cuốn sách
  • C. Màu sắc trang bìa
  • D. Số lượng nhân vật phụ

Câu 20: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến hình ảnh thơ độc đáo, mới lạ, thậm chí có phần siêu thực giúp người đọc cảm nhận được điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ
  • B. Tính răn dạy, giáo huấn trực tiếp
  • C. Sự phá cách, tìm tòi trong cách biểu đạt, thể hiện cái tôi cá nhân
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ

Câu 21: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần thực hiện thao tác nào tiếp theo để củng cố cho luận điểm đó?

  • A. Kể một câu chuyện cổ tích
  • B. Đưa ra luận cứ (bằng chứng, lý lẽ) và phân tích, chứng minh
  • C. Liệt kê các từ đồng nghĩa
  • D. Kết thúc bài viết ngay lập tức

Câu 22: Phân tích thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số lượng trang sách
  • B. Năm xuất bản của sách
  • C. Giá trị vật lý của thời gian
  • D. Cách tác giả tổ chức, sắp xếp các sự kiện để thể hiện ý đồ nghệ thuật

Câu 23: Một đoạn văn sử dụng biện pháp điệp cấu trúc, lặp lại một mô hình câu nhất định ở nhiều chỗ. Tác dụng chủ yếu của biện pháp này là gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, làm tăng sức biểu cảm hoặc gợi liên tưởng
  • B. Làm cho văn bản khó hiểu hơn
  • C. Giảm bớt tính trang trọng
  • D. Chỉ dùng trong văn bản khoa học

Câu 24: Khi đọc một bài thơ mà cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ trực tiếp qua lời xưng “tôi” của nhân vật trữ tình, đây là biểu hiện của kiểu chủ thể trữ tình nào?

  • A. Chủ thể ẩn mình
  • B. Chủ thể có danh xưng rõ ràng (ngôi thứ nhất)
  • C. Chủ thể là cảnh vật
  • D. Chủ thể là người đọc

Câu 25: Để hiểu rõ nội dung và ý nghĩa của một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, báo cáo khoa học), người đọc cần chú trọng đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Cảm xúc cá nhân của người viết
  • B. Các từ ngữ mang tính chất ẩn dụ
  • C. Tính chính xác, khách quan và đầy đủ của thông tin được trình bày
  • D. Màu sắc của hình ảnh minh họa

Câu 26: Phân tích xung đột trong tác phẩm tự sự (ví dụ: xung đột giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, giữa các ý tưởng) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Động lực phát triển của cốt truyện và làm nổi bật tính cách, quan điểm của nhân vật
  • B. Sự thiếu logic trong câu chuyện
  • C. Số lượng chương trong tác phẩm
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm

Câu 27: Khi một nhà thơ sử dụng biện pháp hoán dụ, họ đang dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật được nói đến và sự vật dùng để thay thế?

  • A. Tương phản hoàn toàn
  • B. Gần gũi về mặt âm thanh
  • C. Tương đồng về hình thức
  • D. Gần gũi về mặt quan hệ (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng...)

Câu 28: Để viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật thành công, người viết cần chú ý đến việc lựa chọn và sắp xếp các chi tiết theo trình tự nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc?

  • A. Ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào
  • B. Từ khái quát đến cụ thể, từ xa đến gần, từ ngoài vào trong, hoặc theo trình tự thời gian/không gian
  • C. Chỉ liệt kê các sự vật có trong cảnh
  • D. Chỉ sử dụng duy nhất một giác quan để miêu tả

Câu 29: Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật trong tác phẩm tự sự (qua ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với nhân vật khác...) giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật đó?

  • A. Nơi sinh và ngày sinh
  • B. Tên các tác phẩm khác của tác giả
  • C. Tính cách, nội tâm, và sự phát triển (nếu có) của nhân vật
  • D. Giá tiền của cuốn sách

Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng các câu thơ có độ dài ngắn khác nhau, kết hợp với ngắt nhịp không cố định theo khuôn mẫu truyền thống, tạo nên hiệu quả gì về mặt nhịp điệu?

  • A. Tạo sự đơn điệu, nhàm chán
  • B. Bắt buộc phải tuân theo luật bằng trắc nghiêm ngặt
  • C. Làm mất đi hoàn toàn nhịp điệu
  • D. Tạo nhịp điệu linh hoạt, bất ngờ, phù hợp với dòng cảm xúc hoặc suy nghĩ phức tạp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong phân tích thơ, yếu tố nào giúp tạo nên nhạc điệu, sự ngân vang, và thường được thể hiện qua việc lặp lại các âm tiết cuối dòng hoặc cuối đoạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải tác dụng của các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi sớm mai bằng cách sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác tươi mới, và câu dài, uyển chuyển. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về mặt ngôn ngữ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một truyện ngắn, sự kiện A xảy ra dẫn đến sự kiện B, và sự kiện B là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự kiện C. Chuỗi sự kiện có quan hệ nhân quả và trình tự thời gian này tạo nên yếu tố gì của tác phẩm tự sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định *luận điểm* của tác giả đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy, điệp ngữ, và ngắt nhịp linh hoạt, tạo cảm giác về một dòng chảy cảm xúc không ngừng. Các yếu tố này góp phần chủ yếu vào việc xây dựng khía cạnh nào của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong tác phẩm tự sự, *điểm nhìn* là vị trí người kể chuyện để kể lại câu chuyện. Việc thay đổi điểm nhìn trong một tác phẩm có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích *không gian nghệ thuật* trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: khu rừng bí ẩn, căn gác xép chật hẹp, con phố quen thuộc) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi một nhà thơ sử dụng biện pháp *ẩn dụ*, họ đang dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật được nói đến và sự vật dùng để so sánh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính một cách nhanh chóng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích *giọng điệu* của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc xác định đúng luật bằng trắc và cách gieo vần (chủ yếu là vần lưng và vần chân) thuộc về việc tìm hiểu yếu tố nào của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để tái hiện đối tượng giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một văn bản thuyết minh về quy trình làm một món ăn cần đảm bảo yếu tố nào để người đọc có thể thực hiện theo một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích *tâm trạng nhân vật* trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải chú ý đến những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định *chủ thể trữ tình* (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) giúp người đọc hiểu được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một đoạn văn sử dụng câu khẳng định, phủ định, câu hỏi, câu cảm thán một cách linh hoạt để thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật. Đây là việc sử dụng yếu tố ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa *nhân vật* và *hoàn cảnh* trong tác phẩm tự sự giúp người đọc làm rõ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến *hình ảnh thơ* độc đáo, mới lạ, thậm chí có phần siêu thực giúp người đọc cảm nhận được điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần thực hiện thao tác nào tiếp theo để củng cố cho luận điểm đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích *thời gian nghệ thuật* trong tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một đoạn văn sử dụng biện pháp *điệp cấu trúc*, lặp lại một mô hình câu nhất định ở nhiều chỗ. Tác dụng chủ yếu của biện pháp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc một bài thơ mà cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ trực tiếp qua lời xưng “tôi” của nhân vật trữ tình, đây là biểu hiện của kiểu chủ thể trữ tình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để hiểu rõ nội dung và ý nghĩa của một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, báo cáo khoa học), người đọc cần chú trọng đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích *xung đột* trong tác phẩm tự sự (ví dụ: xung đột giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, giữa các ý tưởng) giúp người đọc nhận ra điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi một nhà thơ sử dụng biện pháp *hoán dụ*, họ đang dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật được nói đến và sự vật dùng để thay thế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật thành công, người viết cần chú ý đến việc lựa chọn và sắp xếp các chi tiết theo trình tự nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích *nghệ thuật xây dựng nhân vật* trong tác phẩm tự sự (qua ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với nhân vật khác...) giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng các câu thơ có độ dài ngắn khác nhau, kết hợp với ngắt nhịp không cố định theo khuôn mẫu truyền thống, tạo nên hiệu quả gì về mặt nhịp điệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm trong việc khắc họa thế giới nội tâm và hành động của nhân vật, đồng thời chi phối cách câu chuyện được kể?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Người kể chuyện (Điểm nhìn)
  • D. Chủ đề

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng điểm nhìn trần thuật nào:

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri
  • C. Điểm nhìn bên ngoài
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri

Câu 3: Khi một văn bản tự sự sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất, người đọc có xu hướng:

  • A. Cảm nhận câu chuyện chân thực, gần gũi, dễ đồng cảm với nhân vật.
  • B. Có cái nhìn khách quan, bao quát về toàn bộ câu chuyện và các nhân vật.
  • C. Bị giới hạn thông tin, chỉ biết những gì nhân vật "tôi" thấy và nghĩ.
  • D. Khó phân biệt giữa suy nghĩ chủ quan của nhân vật và sự thật khách quan.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. So sánh: Nhấn mạnh sự to lớn, vĩ đại của đứa con như mặt trời.
  • B. Ẩn dụ: Khẳng định đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc thiêng liêng của người mẹ.
  • C. Nhân hóa: Gắn cho mặt trời tình cảm yêu thương của người mẹ.
  • D. Hoán dụ: Lấy một bộ phận (mặt trời) để chỉ toàn thể (tình mẹ).

Câu 5: Trong đoạn văn miêu tả:

  • A. Ẩn dụ, làm cho sự vật được miêu tả trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Hoán dụ, nhấn mạnh vào đặc điểm của cây tre.
  • C. So sánh, giúp hình ảnh cây tre trở nên cụ thể, gợi cảm và giàu sức gợi.
  • D. Nhân hóa, thể hiện tâm trạng suy tư của cây tre.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc xây dựng tình huống truyện hoặc khắc họa nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chủ yếu giúp người đọc hình dung được khung cảnh khách quan.
  • C. Quyết định hoàn toàn tính cách và số phận của nhân vật.
  • D. Góp phần tạo không khí, thúc đẩy diễn biến cốt truyện và làm nổi bật đặc điểm nhân vật.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự gắn bó lâu đời, sức sống kiên cường và vai trò của cây tre trong lịch sử dân tộc.
  • B. Làm cho câu thơ có nhạc điệu, dễ đọc, dễ thuộc.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả về cây tre.
  • D. Tạo ra hình ảnh cây tre sinh động, gần gũi với đời sống.

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong văn bản tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem nhân vật làm gì trong các tình huống.
  • C. Chỉ dựa vào những gì người kể chuyện nói về nhân vật.
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, cử chỉ và những miêu tả về cảnh vật liên quan.

Câu 9: Biện pháp tu từ hoán dụ trong câu:

  • A. Nhấn mạnh số lượng người tham gia chống hạn rất đông.
  • B. Thể hiện sự chung sức, đồng lòng của tất cả mọi người trong làng.
  • C. Miêu tả cụ thể hành động của từng người dân.
  • D. Nói quá lên sự việc để gây ấn tượng mạnh.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản tự sự và văn bản trữ tình về mục đích và phương thức biểu đạt chính.

  • A. Văn bản tự sự dùng nhiều biện pháp tu từ hơn văn bản trữ tình.
  • B. Văn bản trữ tình luôn có cốt truyện rõ ràng, còn tự sự thì không.
  • C. Văn bản tự sự kể lại sự việc, con người; văn bản trữ tình bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ.
  • D. Văn bản tự sự sử dụng ngôn ngữ hàng ngày, văn bản trữ tình sử dụng ngôn ngữ bác học.

Câu 11: Trong văn bản tự sự, chi tiết nghệ thuật nào sau đây có khả năng hé mở nhiều ý nghĩa, gợi liên tưởng và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc về tính cách hoặc số phận nhân vật?

  • A. Chi tiết nghệ thuật tiêu biểu
  • B. Chi tiết miêu tả ngoại hình
  • C. Chi tiết miêu tả bối cảnh chung
  • D. Chi tiết lời thoại ngắn

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của gió thu.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt khác cho "nhẹ nhàng" và "lạnh lẽo".
  • C. Gợi tả hình ảnh cành trúc và làn gió một cách sinh động, đồng thời thể hiện không khí và tâm trạng buồn man mác.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn đối với người đọc hiện đại.

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: đoạn văn nghị luận, bài thơ), việc xác định luận điểm, luận cứ, hoặc các phần mở đầu, thân, kết có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt bố cục, mạch lập luận hoặc sự phát triển cảm xúc, từ đó hiểu sâu sắc nội dung và ý đồ của tác giả.
  • B. Chỉ là một bước hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu nội dung chính.
  • C. Chủ yếu giúp ghi nhớ các ý nhỏ trong bài.
  • D. Chỉ áp dụng cho văn bản nghị luận, không áp dụng cho thơ hoặc văn xuôi tự sự.

Câu 14: Đọc câu văn sau:

  • A. Nói quá, nhấn mạnh sự kiên trì.
  • B. So sánh, ngầm so sánh anh ấy với một người không bỏ cuộc.
  • C. Ẩn dụ, biểu thị tính cách kiên định.
  • D. Nói giảm nói tránh, khẳng định nhẹ nhàng tính kiên trì của nhân vật.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu tượng (từ ngữ có ý nghĩa sâu sắc, hàm ẩn) trong văn học.

  • A. Làm cho văn bản trở nên dễ hiểu hơn cho mọi đối tượng độc giả.
  • B. Tăng chiều sâu ý nghĩa, gợi nhiều liên tưởng, suy ngẫm cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để tác giả thể hiện sự uyên bác về ngôn ngữ.
  • D. Làm giảm tính khách quan của văn bản.

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất nhịp điệu, cảm xúc và đôi khi là không khí của bài thơ?

  • A. Nội dung cốt truyện
  • B. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Lời người kể chuyện
  • D. Nhạc điệu (vần, nhịp, thanh điệu)

Câu 17: Phân tích vai trò của nhan đề đối với việc hiểu nội dung và chủ đề của một tác phẩm văn học.

  • A. Cô đọng nội dung chính, gợi mở chủ đề, tạo ấn tượng ban đầu và định hướng cho sự tiếp nhận của người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu tác phẩm.

Câu 18: Đọc câu văn:

  • A. So sánh, so sánh bàn tay với khả năng nuôi dưỡng.
  • B. Nhân hóa, gán cho bàn tay khả năng nuôi lớn.
  • C. Hoán dụ, dùng "bàn tay" để chỉ người mẹ/người phụ nữ và công lao của họ.
  • D. Ẩn dụ, ẩn dụ bàn tay như một công cụ nuôi dưỡng.

Câu 19: Phân tích sự khác nhau giữa điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri và điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri trong văn bản tự sự.

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri dùng đại từ "tôi", ngôi thứ ba hạn tri dùng đại từ "hắn".
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri biết hết nội tâm và hành động của mọi nhân vật, ngôi thứ ba hạn tri chỉ tập trung vào một hoặc một vài nhân vật.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri đáng tin cậy hơn ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri chỉ xuất hiện trong truyện ngắn, ngôi thứ ba hạn tri xuất hiện trong tiểu thuyết.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tái hiện không khí lễ hội mùa xuân đông vui, tưng bừng.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp của chị em Thúy Kiều.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn, dễ hình dung hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật, sự việc.

Câu 21: Khi phân tích giọng điệu của một văn bản (ví dụ: một bài thơ, một đoạn văn), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào nội dung bề mặt của văn bản.
  • B. Chỉ cần xem tác giả có sử dụng từ ngữ tiêu cực hay tích cực không.
  • C. Chủ yếu dựa vào cảm xúc chủ quan của người đọc.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, dùng câu, sử dụng biện pháp tu từ, nhịp điệu, cách thể hiện thái độ đối với đối tượng được nói tới.

Câu 22: Đọc câu văn:

  • A. Nói quá, nhấn mạnh phẩm chất dũng cảm tuyệt đối của anh hùng.
  • B. Nói giảm nói tránh, làm giảm nhẹ tính chất sợ hãi.
  • C. So sánh, so sánh anh hùng với người không có cảm giác sợ.
  • D. Hoán dụ, dùng "không biết sợ" để chỉ sự gan dạ.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật trong văn bản tự sự.

  • A. Lời người kể chuyện luôn là sự thật khách quan, lời nhân vật luôn là chủ quan.
  • B. Lời người kể chuyện chỉ dùng để miêu tả, lời nhân vật chỉ dùng để đối thoại.
  • C. Lời người kể chuyện thường mang tính tường thuật, miêu tả, đánh giá; lời nhân vật trực tiếp bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, tính cách nhân vật.
  • D. Lời người kể chuyện sử dụng từ ngữ trang trọng, lời nhân vật sử dụng từ ngữ đời thường.

Câu 24: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh, so sánh cá thu với sự giàu có của biển Đông.
  • B. Hoán dụ, gợi liên tưởng về chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
  • C. Nhân hóa, gán cho cá thu ý thức về lãnh thổ.
  • D. Liệt kê, chỉ đơn giản là liệt kê loại cá và nơi sống.

Câu 25: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự thông qua hành động và lời nói của nhân vật đó.

  • A. Hành động và lời nói chỉ là bề nổi, không thể hiện được chiều sâu nội tâm.
  • B. Tác giả chủ yếu dựa vào miêu tả ngoại hình để xây dựng nhân vật.
  • C. Lời nói quan trọng hơn hành động trong việc khắc họa nhân vật.
  • D. Hành động và lời nói là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, suy nghĩ, tâm trạng và vai trò của nhân vật.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh: So sánh Bác Hồ với mặt trời tự nhiên.
  • B. Nhân hóa: Gán cho mặt trời khả năng nhìn thấy Bác.
  • C. Ẩn dụ: So sánh Bác Hồ với mặt trời, thể hiện sự tôn kính, vĩ đại và bất tử của Bác.
  • D. Điệp ngữ: Lặp lại từ "mặt trời" để nhấn mạnh.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ và cảm xúc trong một bài thơ trữ tình.

  • A. Hình ảnh là phương tiện để bộc lộ và truyền tải cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình, tạo nên sức gợi và chiều sâu cho bài thơ.
  • B. Hình ảnh và cảm xúc là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt trong thơ.
  • C. Cảm xúc quyết định hoàn toàn việc lựa chọn hình ảnh.
  • D. Hình ảnh chỉ có chức năng trang trí cho bài thơ.

Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến việc tác giả có sử dụng nhiều từ ngữ khoa học không.
  • B. Chỉ cần xem tác giả có nổi tiếng hay không.
  • C. Chỉ dựa vào việc người đọc có đồng ý với quan điểm của tác giả hay không.
  • D. Hệ thống luận điểm, luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), cách lập luận, cách sử dụng ngôn ngữ.

Câu 29: Đọc câu thơ:

  • A. Hoán dụ, gợi sự kiện chiến tranh, chết chóc, đau thương ở Huế.
  • B. Nói quá, phóng đại sự tàn khốc của chiến tranh.
  • C. Ẩn dụ, ẩn dụ Huế như một cơ thể bị tổn thương.
  • D. Nhân hóa, gán cho Huế hành động đổ máu.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đảo ngữ trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ đọc.
  • B. Nhấn mạnh hành động của người đi tiều và chợ.
  • C. Chỉ đơn thuần là thay đổi trật tự từ ngữ.
  • D. Nhấn mạnh đặc điểm của cảnh vật và con người, làm nổi bật không khí vắng vẻ, tiêu điều của mùa thu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm trong việc khắc họa thế giới nội tâm và hành động của nhân vật, đồng thời chi phối cách câu chuyện được kể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng điểm nhìn trần thuật nào: "Hắn đứng lặng trước cổng. Cơn gió heo may thổi qua, khiến hắn rùng mình. Hắn nhớ lại cái ngày đầu tiên đặt chân đến nơi này, lòng đầy hy vọng. Giờ đây, chỉ còn lại nỗi thất vọng."?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi một văn bản tự sự sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất, người đọc có xu hướng:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong đoạn văn miêu tả: "Những ngọn tre ngả nghiêng trong gió như những mái tóc bạc của cụ già đang cúi đầu suy tư.", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc xây dựng tình huống truyện hoặc khắc họa nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: "Tre xanh, xanh tự bao giờ / Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh / Thân gầy guộc, lá mong manh / Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?" (Nguyễn Duy). Biện pháp tu từ điệp ngữ và câu hỏi tu từ trong đoạn thơ có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong văn bản tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Biện pháp tu từ hoán dụ trong câu: "Cả làng đi chống hạn." có ý nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản tự sự và văn bản trữ tình về mục đích và phương thức biểu đạt chính.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong văn bản tự sự, chi tiết nghệ thuật nào sau đây có khả năng hé mở nhiều ý nghĩa, gợi liên tưởng và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc về tính cách hoặc số phận nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu / Nuớc biếc trông như tầng khói phủ / Song thưa để mặc bóng chiều sa." (Nguyễn Khuyến - Thu vịnh). Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'lơ phơ' và 'hắt hiu'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: đoạn văn nghị luận, bài thơ), việc xác định luận điểm, luận cứ, hoặc các phần mở đầu, thân, kết có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc câu văn sau: "Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu tượng (từ ngữ có ý nghĩa sâu sắc, hàm ẩn) trong văn học.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất nhịp điệu, cảm xúc và đôi khi là không khí của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích vai trò của nhan đề đối với việc hiểu nội dung và chủ đề của một tác phẩm văn học.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc câu văn: "Đôi bàn tay ấy đã nuôi lớn bao thế hệ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích sự khác nhau giữa điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri và điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri trong văn bản tự sự.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn thơ: "Gần xa nô nức yến anh / Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân." (Nguyễn Du - Truyện Kiều). Biện pháp tu từ liệt kê trong đoạn thơ có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích giọng điệu của một văn bản (ví dụ: một bài thơ, một đoạn văn), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc câu văn: "Anh hùng là người không biết sợ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật trong văn bản tự sự.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc câu thơ: "Cá thu biển Đông." Biện pháp tu từ nào (nếu có) được sử dụng và tác dụng của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự thông qua hành động và lời nói của nhân vật đó.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương - Viếng lăng Bác). Phân tích biện pháp tu từ và tác dụng của nó trong hai câu thơ này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ và cảm xúc trong một bài thơ trữ tình.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc câu thơ: "Ngày Huế đổ máu" (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đảo ngữ trong câu thơ: "Lom khom dưới núi tiều vài chú / Lác đác bên sông chợ mấy nhà." (Nguyễn Khuyến - Thu điếu).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh "Mặt trời của mẹ" là biện pháp tu từ gì và có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. So sánh; làm nổi bật sự tương đồng giữa em bé và mặt trời.
  • B. Ẩn dụ; thể hiện tình yêu thương bao la của mẹ dành cho con, coi con là nguồn sáng, niềm hạnh phúc lớn lao.
  • C. Nhân hóa; gán cho em bé đặc tính của mặt trời.
  • D. Hoán dụ; lấy bộ phận (mặt trời) chỉ cái toàn thể (em bé).

Câu 2: Đoạn văn "Chúng ta cần bảo vệ môi trường. Bởi vì môi trường trong sạch mang lại sức khỏe tốt cho con người. Hơn nữa, nó còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho thế hệ tương lai." sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. Song hành.
  • D. Móc xích.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu "Ông trời mặc áo giáp đen ra trận." (Trần Đăng Khoa).

  • A. Làm cho câu thơ thêm sinh động, hài hước.
  • B. Nhấn mạnh sự hung dữ, đáng sợ của ông trời.
  • C. Khiến hình ảnh ông trời hiện lên gần gũi, sống động như con người đang chuẩn bị cho trận chiến của thiên nhiên (cơn giông).
  • D. So sánh ông trời với người lính mặc áo giáp.

Câu 4: Trong văn nghị luận, việc sử dụng luận cứ dẫn chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, câu nói của người nổi tiếng) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng các con số.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 5: Xác định biện pháp tu từ hoán dụ trong câu "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. "Áo chàm" chỉ người dân Việt Bắc (thường mặc trang phục màu chàm).
  • B. "Cầm tay nhau" chỉ hành động chia tay.
  • C. "Biết nói gì" chỉ sự xúc động không nói nên lời.
  • D. "Hôm nay" chỉ thời điểm hiện tại.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa biện pháp so sánh và biện pháp ẩn dụ là gì?

  • A. So sánh dùng hình ảnh cụ thể, ẩn dụ dùng hình ảnh trừu tượng.
  • B. So sánh có ít nhất một từ ngữ chỉ sự so sánh (như, là, tựa...), ẩn dụ không có từ ngữ chỉ sự so sánh mà dựa vào sự liên tưởng tương đồng.
  • C. So sánh chỉ so sánh sự vật với sự vật, ẩn dụ có thể ẩn dụ cả hành động, tính chất.
  • D. So sánh làm rõ nghĩa, ẩn dụ làm tăng sức gợi cảm.

Câu 7: Trong một văn bản tự sự, chi tiết nào sau đây có khả năng trở thành "chi tiết đắt giá" nhất trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Nhân vật mặc quần áo đẹp.
  • B. Nhân vật đi bộ trên đường.
  • C. Nhân vật nhường lại phần ăn ít ỏi của mình cho người khác trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Nhân vật đọc một cuốn sách.

Câu 8: Câu "Ai bảo chăn trâu là khổ?" (Ca dao) sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

  • A. Câu hỏi; để người đọc trả lời.
  • B. Nghi vấn; thể hiện sự thắc mắc của tác giả dân gian.
  • C. Trần thuật; khẳng định việc chăn trâu không khổ.
  • D. Câu hỏi tu từ; bộc lộ cảm xúc yêu thích, tự hào về công việc chăn trâu, phủ định ý kiến cho rằng nó là khổ.

Câu 9: Đoạn văn "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra các bệnh về phổi, tim mạch, thậm chí là ung thư. Vì vậy, chúng ta không nên hút thuốc lá." sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. Song hành.
  • D. Phản chứng.

Câu 10: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu "Yêu nhau cởi áo cho nhau / Về nhà dối mẹ qua cầu gió bay." (Ca dao).

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh hành động cởi áo và dối mẹ.
  • C. Nhấn mạnh hành động "cho nhau" và "cầm tay nhau" (nếu có trong ngữ cảnh rộng hơn) hoặc nhấn mạnh sự gắn bó, trao đổi tình cảm trong tình yêu đôi lứa (điệp cấu trúc/ý).
  • D. Thể hiện sự lo lắng khi yêu.

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của việc lười biếng, câu nào sau đây phù hợp nhất để làm luận điểm chính?

  • A. Lười biếng là một thói quen xấu.
  • B. Nhiều người trẻ ngày nay rất lười biếng.
  • C. Tôi sẽ chứng minh lười biếng gây ra nhiều hậu quả.
  • D. Lười biếng không chỉ cản trở sự phát triển cá nhân mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả bối cảnh không gian (ví dụ: căn phòng chật hẹp, tối tăm), yếu tố không gian này thường có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung?

  • A. Gợi mở về hoàn cảnh sống, tâm trạng (tù túng, cô đơn...) của nhân vật hoặc không khí chung của câu chuyện.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn.
  • C. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • D. Luôn tạo cảm giác buồn bã, tiêu cực.

Câu 13: Xác định phép liên kết được sử dụng trong đoạn văn sau: "An rất chăm chỉ. Cậu ấy luôn hoàn thành bài tập đúng hạn. Nhờ vậy, An đạt kết quả học tập tốt."

  • A. Phép lặp (lặp từ "An").
  • B. Phép thế ("Cậu ấy" thay cho "An").
  • C. Phép nối ("Nhờ vậy").
  • D. Cả A và C.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc tấn công vào uy tín hoặc nhân cách của đối phương thay vì bác bỏ luận điểm của họ được gọi là lỗi lập luận gì?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào quyền lực (Appeal to authority).

Câu 15: Câu "Cậu bé có một trái tim vàng." sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện điều gì về cậu bé?

  • A. So sánh; trái tim cậu bé quý giá như vàng.
  • B. Hoán dụ; trái tim bằng vàng.
  • C. Nhân hóa; trái tim biết suy nghĩ.
  • D. Ẩn dụ; cậu bé là người nhân hậu, tốt bụng, có tấm lòng cao quý.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi") trong một truyện ngắn.

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • B. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và góc nhìn chủ quan của nhân vật "tôi".
  • C. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với truyện thiếu nhi.

Câu 17: Xác định biện pháp tu từ liệt kê trong câu "Trên bàn bày đủ thứ: sách vở, bút mực, thước kẻ, compa."

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê.
  • D. Hoán dụ.

Câu 18: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần Thân bài có vai trò chính là gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận và giới thiệu phạm vi bài viết.
  • B. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng suy nghĩ.
  • C. Trình bày cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • D. Trình bày các luận điểm phụ, sử dụng luận cứ (lí lẽ, dẫn chứng) để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm chính.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con sóng dưới lòng sâu" và "con sóng trên mặt nước" trong bài thơ về đề tài sóng.

  • A. Biểu tượng cho những cung bậc cảm xúc, suy tư sâu kín và những biểu hiện mãnh liệt của tình yêu trong lòng người phụ nữ.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hiện tượng tự nhiên của sóng biển.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tâm hồn nhân vật trữ tình.
  • D. Nhấn mạnh sự bí ẩn, khó hiểu của tình yêu.

Câu 20: Xác định và phân tích chức năng của câu "Đừng vội vàng kết luận khi chưa tìm hiểu kĩ!" trong giao tiếp.

  • A. Câu trần thuật, thông báo một sự thật.
  • B. Câu nghi vấn, đặt câu hỏi cần trả lời.
  • C. Câu cầu khiến, đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu mang tính nhắc nhở, ngăn cản.
  • D. Câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc bất ngờ.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ai là nhân vật chính.
  • B. Bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • C. Ngôn ngữ được sử dụng trong truyện.
  • D. Sự phát triển hợp lý của cốt truyện và động cơ hành động của nhân vật.

Câu 22: Câu "Anh ấy khỏe như vâm." sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

  • A. So sánh; làm nổi bật mức độ khỏe mạnh vượt trội của anh ấy.
  • B. Ẩn dụ; chỉ anh ấy là người rất khỏe.
  • C. Nói quá; phóng đại sự thật về sức khỏe.
  • D. Nhân hóa; gán tính chất của vật (vâm) cho người.

Câu 23: Đoạn văn "Môi trường đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Khí thải từ nhà máy, rác thải sinh hoạt, và nước thải công nghiệp đang ngày càng nhiều. Chúng ta cần hành động ngay lập tức." sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp (từ các hiện tượng cụ thể về ô nhiễm -> kết luận cần hành động).
  • C. Song hành.
  • D. Phản chứng.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định cảm xúc chủ đạo (ví dụ: buồn bã, vui tươi, căm phẫn, yêu thương) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm, thái độ, tâm trạng của chủ thể trữ tình trước cuộc sống.

Câu 25: Xác định biện pháp tu từ nói quá trong câu "Chờ mãi "dài cổ" ra mà chẳng thấy ai đến."

  • A. Nói quá.
  • B. Nói giảm nói tránh.
  • C. So sánh.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 26: Trong văn nghị luận, một dẫn chứng được coi là tiêu biểu khi nào?

  • A. Là một sự kiện rất nổi tiếng mà ai cũng biết.
  • B. Là một số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Đại diện cho một hiện tượng, một vấn đề phổ biến, có khả năng làm sáng tỏ và chứng minh hiệu quả cho luận điểm.
  • D. Là một kinh nghiệm cá nhân của người viết.

Câu 27: Phân tích vai trò của câu chủ đề trong đoạn văn diễn dịch.

  • A. Chứa đựng ý khái quát, làm tiền đề để các câu còn lại trong đoạn triển khai, làm rõ.
  • B. Nằm cuối đoạn, tổng kết các ý đã trình bày.
  • C. Chỉ mang tính chất giới thiệu đơn thuần.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong đoạn văn.

Câu 28: Câu "Mẹ bảo:

  • A. Câu đơn, câu trần thuật.
  • B. Câu ghép, câu trần thuật.
  • C. Câu đơn, câu cầu khiến.
  • D. Câu ghép (có hai vế câu: "Mẹ bảo" và "Con học bài đi!"), trong đó vế sau là câu cầu khiến.

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Mối quan hệ chặt chẽ, logic giữa luận điểm và luận cứ, lập luận sắc bén, dẫn chứng xác thực, tiêu biểu.
  • C. Bài viết thật dài.
  • D. Trích dẫn nhiều câu nói của người nổi tiếng.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ngọn lửa" trong một số tác phẩm văn học.

  • A. Thường biểu tượng cho sự sống, sức mạnh, đam mê, nhiệt huyết, hoặc sự hủy diệt, chiến tranh.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố vật lý.
  • C. Luôn mang ý nghĩa tích cực.
  • D. Luôn mang ý nghĩa tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh 'Mặt trời của mẹ' là biện pháp tu từ gì và có tác dụng chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đoạn văn 'Chúng ta cần bảo vệ môi trường. Bởi vì môi trường trong sạch mang lại sức khỏe tốt cho con người. Hơn nữa, nó còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho thế hệ tương lai.' sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu 'Ông trời mặc áo giáp đen ra trận.' (Trần Đăng Khoa).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong văn nghị luận, việc sử dụng luận cứ dẫn chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, câu nói của người nổi tiếng) có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Xác định biện pháp tu từ hoán dụ trong câu 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.' (Việt Bắc - Tố Hữu).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa biện pháp so sánh và biện pháp ẩn dụ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong một văn bản tự sự, chi tiết nào sau đây có khả năng trở thành 'chi tiết đắt giá' nhất trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu 'Ai bảo chăn trâu là khổ?' (Ca dao) sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn văn 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra các bệnh về phổi, tim mạch, thậm chí là ung thư. Vì vậy, chúng ta không nên hút thuốc lá.' sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu 'Yêu nhau cởi áo cho nhau / Về nhà dối mẹ qua cầu gió bay.' (Ca dao).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của việc lười biếng, câu nào sau đây phù hợp nhất để làm luận điểm chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả bối cảnh không gian (ví dụ: căn phòng chật hẹp, tối tăm), yếu tố không gian này thường có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Xác định phép liên kết được sử dụng trong đoạn văn sau: 'An rất chăm chỉ. Cậu ấy luôn hoàn thành bài tập đúng hạn. Nhờ vậy, An đạt kết quả học tập tốt.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc tấn công vào uy tín hoặc nhân cách của đối phương thay vì bác bỏ luận điểm của họ được gọi là lỗi lập luận gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Câu 'Cậu bé có một trái tim vàng.' sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện điều gì về cậu bé?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi') trong một truyện ngắn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Xác định biện pháp tu từ liệt kê trong câu 'Trên bàn bày đủ thứ: sách vở, bút mực, thước kẻ, compa.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần Thân bài có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con sóng dưới lòng sâu' và 'con sóng trên mặt nước' trong bài thơ về đề tài sóng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Xác định và phân tích chức năng của câu 'Đừng vội vàng kết luận khi chưa tìm hiểu kĩ!' trong giao tiếp.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Câu 'Anh ấy khỏe như vâm.' sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn văn 'Môi trường đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Khí thải từ nhà máy, rác thải sinh hoạt, và nước thải công nghiệp đang ngày càng nhiều. Chúng ta cần hành động ngay lập tức.' sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định cảm xúc chủ đạo (ví dụ: buồn bã, vui tươi, căm phẫn, yêu thương) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Xác định biện pháp tu từ nói quá trong câu 'Chờ mãi 'dài cổ' ra mà chẳng thấy ai đến.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong văn nghị luận, một dẫn chứng được coi là tiêu biểu khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích vai trò của câu chủ đề trong đoạn văn diễn dịch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Câu 'Mẹ bảo: "Con học bài đi!"' là loại câu gì xét về cấu tạo và chức năng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ngọn lửa' trong một số tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận hoặc tranh luận, vai trò quan trọng nhất của bằng chứng là gì?

  • A. Làm đẹp cho câu văn, tăng tính hình tượng.
  • B. Giúp người đọc/nghe dễ hình dung bối cảnh.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Thể hiện sự uyên bác của người viết/nói.

Câu 2: Khi sử dụng số liệu thống kê làm bằng chứng trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Số liệu phải thật lớn, gây ấn tượng mạnh.
  • B. Số liệu phải được trình bày dưới dạng biểu đồ phức tạp.
  • C. Số liệu phải được thu thập từ nhiều năm về trước.
  • D. Nguồn gốc số liệu phải đáng tin cậy và cập nhật.

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau để xác định loại bằng chứng được sử dụng:

  • A. Bằng chứng là ví dụ thực tế.
  • B. Bằng chứng là số liệu thống kê và dẫn lời chuyên gia/tổ chức uy tín.
  • C. Bằng chứng là sự kiện lịch sử.
  • D. Bằng chứng là trích dẫn văn học.

Câu 4: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm của bạn là:

  • A. Tôi có một người bạn rất thích đọc sách, và anh ấy biết rất nhiều chuyện.
  • B. Trên mạng xã hội có nhiều người nói rằng đọc sách làm họ thông minh hơn.
  • C. Nhiều nghiên cứu giáo dục đã chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa thói quen đọc sách thường xuyên và kết quả học tập, khả năng tư duy phản biện của học sinh.
  • D. Trong một bộ phim nổi tiếng, nhân vật chính là người rất ham đọc sách.

Câu 5: Trong tranh luận, việc "bác bỏ" có ý nghĩa là gì?

  • A. Chỉ ra điểm yếu, sự thiếu hợp lý hoặc sai lầm trong luận điểm, lí lẽ, bằng chứng của đối phương.
  • B. Đưa ra ý kiến hoàn toàn trái ngược với đối phương mà không cần giải thích.
  • C. Nêu bật những điểm mạnh trong lập luận của bản thân.
  • D. Ngừng nghe và không phản hồi lại ý kiến của đối phương.

Câu 6: Khi bác bỏ một luận điểm của đối phương, cách hiệu quả nhất là gì?

  • A. Khẳng định thẳng thừng rằng luận điểm đó sai.
  • B. Nhạo báng hoặc chỉ trích cá nhân người đưa ra luận điểm.
  • C. Đưa ra một luận điểm khác không liên quan.
  • D. Phân tích, chỉ ra sự phi logic, thiếu căn cứ hoặc mâu thuẫn nội tại của luận điểm đó, có thể kèm theo bằng chứng ngược lại.

Câu 7: Đâu là một ví dụ về việc bác bỏ dựa trên bằng chứng?

  • A. Bạn nói thế là sai rồi, tôi không đồng ý.
  • B. Quan điểm của bạn thật nực cười.
  • C. Bạn cho rằng biến đổi khí hậu không có thật, nhưng dữ liệu nhiệt độ toàn cầu trong 50 năm qua do NASA công bố lại cho thấy sự gia tăng rõ rệt.
  • D. Tôi tin chắc rằng điều đó không đúng.

Câu 8: Một người lập luận:

  • A. Nói rằng anh ấy không lười biếng.
  • B. Kể về một lần anh ấy đi học sớm.
  • C. Chỉ ra rằng người nói cũng từng đi học muộn.
  • D. Phân tích rằng việc đi học muộn có thể do nhiều nguyên nhân khác (như khoảng cách nhà trường, phương tiện đi lại, hoàn cảnh gia đình...) chứ không chỉ do lười biếng, do đó bằng chứng (đi học muộn) không đủ sức chứng minh cho kết luận (lười biếng).

Câu 9: Trong tranh luận, "ngụy biện" là gì?

  • A. Là những lập luận có vẻ hợp lý nhưng thực chất chứa lỗi logic, nhằm đánh lừa người nghe/đọc.
  • B. Là cách đưa ra bằng chứng không liên quan.
  • C. Là việc sử dụng từ ngữ khó hiểu trong tranh luận.
  • D. Là việc từ chối lắng nghe ý kiến của người khác.

Câu 10: Nhận diện loại ngụy biện trong câu nói sau:

  • A. Ngụy biện trích dẫn thẩm quyền sai.
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm.
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông.

Câu 11: Nhận diện loại ngụy biện trong tình huống sau: Người A nói:

  • A. Ngụy biện trượt dốc.
  • B. Ngụy biện dựa vào cảm xúc.
  • C. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • D. Ngụy biện cá trích.

Câu 12: Khi tham gia bàn bạc về một vấn đề xã hội, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc bàn bạc đạt hiệu quả?

  • A. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và sẵn sàng xem xét lại quan điểm của mình.
  • B. Khẳng định quan điểm của mình là đúng duy nhất và không nhượng bộ.
  • C. Tìm mọi cách để chứng minh người khác sai.
  • D. Chỉ phát biểu khi được hỏi trực tiếp.

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là yêu cầu đối với bằng chứng trong văn bản nghị luận?

  • A. Khách quan, xác thực.
  • B. Tiêu biểu, liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Đáng tin cậy, có nguồn gốc rõ ràng (nếu cần).
  • D. Phải là ý kiến cá nhân của người viết.

Câu 14: Khi bác bỏ bằng cách chỉ ra sự thiếu xác thực của bằng chứng đối phương, bạn cần làm gì?

  • A. Đưa ra một bằng chứng khác hoàn toàn không liên quan.
  • B. Cung cấp thông tin hoặc dữ liệu cho thấy bằng chứng của họ không chính xác, cũ hoặc không có nguồn gốc tin cậy.
  • C. Nói rằng bạn không tin vào bằng chứng đó.
  • D. Yêu cầu đối phương đưa ra bằng chứng tốt hơn.

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học, người A nói:

  • A. Nhiều học sinh giỏi vẫn dùng điện thoại.
  • B. Điện thoại cũng có ứng dụng học tập.
  • C. Việc mất tập trung có thể do nhiều nguyên nhân khác như môi trường học tập, phương pháp giảng dạy, hay bản thân học sinh, không chỉ đổ lỗi hoàn toàn cho điện thoại.
  • D. Giáo viên cũng dùng điện thoại trong lớp.

Câu 16: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là ví dụ thực tế (minh họa) trong văn nghị luận?

  • A. Theo thống kê của Bộ Y tế...
  • B. Các nhà khoa học đã chứng minh rằng...
  • C. Lịch sử cho thấy cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945...
  • D. Chẳng hạn, câu chuyện về Nick Vujicic là minh chứng cho nghị lực phi thường của con người vượt qua số phận.

Câu 17: Khi bác bỏ một lập luận, việc giữ thái độ tôn trọng đối với đối phương có tác dụng gì?

  • A. Giúp cuộc tranh luận mang tính xây dựng, tránh biến thành cãi vã và tăng khả năng đối phương lắng nghe ý kiến của bạn.
  • B. Thể hiện rằng bạn là người yếu thế hơn trong cuộc tranh luận.
  • C. Làm cho lập luận của bạn kém sắc bén hơn.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc giữ phép lịch sự thông thường.

Câu 18: Phân tích và đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng trong đoạn văn sau:

  • A. Bằng chứng rất thuyết phục vì là kinh nghiệm thực tế.
  • B. Bằng chứng thuyết phục vì liên quan trực tiếp đến chủ đề.
  • C. Bằng chứng kém thuyết phục vì chỉ là trường hợp cá biệt, không mang tính đại diện và bỏ qua rủi ro thống kê đối với đa số người hút thuốc.
  • D. Bằng chứng không liên quan gì đến luận điểm.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về ngụy biện "dựa vào số đông" (Ad Populum)?

  • A. Sản phẩm X chắc chắn tốt vì hàng triệu người trên thế giới đang sử dụng nó.
  • B. Chuyên gia Y nói rằng sản phẩm X tốt.
  • C. Sản phẩm X đã được kiểm nghiệm và chứng nhận an toàn.
  • D. Tôi đã dùng sản phẩm X và thấy nó tốt.

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một cuộc bàn bạc/tranh luận về một vấn đề xã hội, việc tìm hiểu kỹ thông tin và các khía cạnh khác nhau của vấn đề có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để thể hiện sự chuẩn bị chu đáo.
  • B. Để dễ dàng bác bỏ mọi ý kiến của đối phương.
  • C. Để chỉ nói về những gì mình biết.
  • D. Giúp xây dựng lập luận vững chắc, lường trước các phản biện và có cơ sở để bác bỏ nếu cần thiết.

Câu 21: Loại bằng chứng nào sau đây thường được xem là có tính khách quan cao nhất trong văn nghị luận?

  • A. Ý kiến cá nhân.
  • B. Số liệu thống kê từ nguồn chính thống, kết quả nghiên cứu khoa học.
  • C. Trích dẫn từ tác phẩm văn học.
  • D. Câu chuyện, giai thoại được lưu truyền.

Câu 22: Mục đích của việc đặt câu hỏi trong quá trình bàn bạc/tranh luận là gì?

  • A. Chỉ để làm khó đối phương.
  • B. Để chứng tỏ mình hiểu biết hơn.
  • C. Để làm gián đoạn dòng suy nghĩ của người khác.
  • D. Làm rõ vấn đề, tìm hiểu thêm thông tin, gợi mở suy nghĩ hoặc chỉ ra điểm cần làm sáng tỏ trong lập luận của đối phương.

Câu 23: Khi bác bỏ một lập luận, việc tập trung vào lí lẽ hoặc bằng chứng của đối phương thay vì công kích cá nhân thể hiện điều gì?

  • A. Thái độ tranh luận văn minh, tập trung vào vấn đề.
  • B. Sự thiếu tự tin vào lập luận của bản thân.
  • C. Không đủ khả năng để công kích cá nhân.
  • D. Chỉ là cách nói vòng vo, không đi vào trọng tâm.

Câu 24: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Bằng chứng không liên quan đến luận điểm.
  • B. Bằng chứng chỉ là trường hợp cá biệt, không mang tính khái quát, chưa đủ sức chứng minh cho nhận định chung.
  • C. Bằng chứng quá cũ, không còn giá trị.
  • D. Bằng chứng là số liệu thống kê sai.

Câu 25: Trong văn nghị luận, việc kết hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau (số liệu, ví dụ, dẫn chứng lịch sử/văn học...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc.
  • C. Tăng cường sức thuyết phục, làm cho lập luận phong phú và vững chắc hơn từ nhiều góc độ.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách trang trí cho bài viết.

Câu 26: Đâu là ví dụ về ngụy biện "trích dẫn thẩm quyền sai"?

  • A. Diễn viên nổi tiếng X nói rằng vắc-xin Y không an toàn, nên chúng ta không tiêm.
  • B. Bác sĩ Z, chuyên gia dịch tễ học, khuyến cáo nên tiêm vắc-xin Y.
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phê duyệt vắc-xin Y.
  • D. Kết quả thử nghiệm lâm sàng cho thấy vắc-xin Y có hiệu quả cao.

Câu 27: Khi bàn bạc về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn để thảo luận có lợi ích gì?

  • A. Làm cho cuộc bàn bạc kéo dài hơn.
  • B. Gây nhầm lẫn cho người tham gia.
  • C. Chỉ phù hợp với những người có chuyên môn cao.
  • D. Giúp tập trung vào từng khía cạnh cụ thể, tránh dàn trải, đi sâu phân tích và tìm ra giải pháp cho từng phần, từ đó giải quyết được vấn đề lớn.

Câu 28: Trong tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, tránh mơ hồ có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nghe/đọc dễ dàng nắm bắt và hiểu đúng ý kiến của bạn, tránh hiểu lầm hoặc xuyên tạc.
  • B. Làm cho lời nói/bài viết trở nên hoa mỹ hơn.
  • C. Thể hiện sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
  • D. Không quan trọng bằng việc có bằng chứng hùng hồn.

Câu 29: Giả sử bạn đang tranh luận với một người có quan điểm hoàn toàn trái ngược. Sau khi người đó trình bày xong, bạn nên làm gì đầu tiên trước khi đưa ra ý kiến phản biện?

  • A. Ngay lập tức chỉ ra những điểm sai của họ.
  • B. Giữ im lặng và chờ đến lượt mình nói.
  • C. Tóm tắt lại ý chính mà bạn hiểu từ lập luận của họ để xác nhận đã lắng nghe và hiểu đúng.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là dẫn chứng văn học trong văn nghị luận?

  • A. Theo nghiên cứu của Đại học Harvard...
  • B. Nghị lực vượt khó được khắc họa rõ nét qua hình tượng nhân vật A Phủ trong truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài.
  • C. Tỉ lệ học sinh đỗ đại học năm nay tăng 5%.
  • D. Câu chuyện về Bill Gates bỏ học giữa chừng để khởi nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong văn bản nghị luận hoặc tranh luận, vai trò quan trọng nhất của bằng chứng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi sử dụng số liệu thống kê làm bằng chứng trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau để xác định loại bằng chứng được sử dụng: "Ô nhiễm nhựa đang là vấn đề toàn cầu. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2022, mỗi năm có khoảng 11 triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển và sức khỏe con người."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm của bạn là: "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và vốn sống." Bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục CAO NHẤT để minh họa cho luận điểm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong tranh luận, việc 'bác bỏ' có ý nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi bác bỏ một luận điểm của đối phương, cách hiệu quả nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là một ví dụ về việc bác bỏ dựa trên bằng chứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một người lập luận: "Anh ấy luôn đi học muộn, chứng tỏ anh ấy là người lười biếng." Lập luận này có thể bị bác bỏ bằng cách nào hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong tranh luận, 'ngụy biện' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nhận diện loại ngụy biện trong câu nói sau: "Anh không nên tin lời khuyên tài chính của cô ấy, vì cô ấy ăn mặc rất lỗi thời."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhận diện loại ngụy biện trong tình huống sau: Người A nói: "Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục." Người B phản bác: "Vậy ra bạn muốn cắt hết ngân sách quốc phòng, khiến đất nước lâm nguy à?"

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi tham gia bàn bạc về một vấn đề xã hội, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc bàn bạc đạt hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là yêu cầu đối với bằng chứng trong văn bản nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi bác bỏ bằng cách chỉ ra sự thiếu xác thực của bằng chứng đối phương, bạn cần làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học, người A nói: "Điện thoại làm học sinh mất tập trung học tập." Người B muốn bác bỏ ý kiến này. Cách bác bỏ nào sau đây tập trung vào việc chỉ ra mặt hạn chế của lí lẽ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là ví dụ thực tế (minh họa) trong văn nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi bác bỏ một lập luận, việc giữ thái độ tôn trọng đối với đối phương có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích và đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng trong đoạn văn sau: "Hút thuốc lá không gây hại nhiều như người ta nói. Bố tôi hút thuốc lá 50 năm rồi mà vẫn khỏe mạnh."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đâu là một ví dụ về ngụy biện 'dựa vào số đông' (Ad Populum)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một cuộc bàn bạc/tranh luận về một vấn đề xã hội, việc tìm hiểu kỹ thông tin và các khía cạnh khác nhau của vấn đề có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Loại bằng chứng nào sau đây thường được xem là có tính khách quan cao nhất trong văn nghị luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Mục đích của việc đặt câu hỏi trong quá trình bàn bạc/tranh luận là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi bác bỏ một lập luận, việc tập trung vào lí lẽ hoặc bằng chứng của đối phương thay vì công kích cá nhân thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích đoạn văn sau: "Học trực tuyến kém hiệu quả hơn học trực tiếp. Bằng chứng là con tôi năm ngoái học trực tuyến, kết quả học tập giảm sút rõ rệt." Đoạn văn này sử dụng bằng chứng có hạn chế gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong văn nghị luận, việc kết hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau (số liệu, ví dụ, dẫn chứng lịch sử/văn học...) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là ví dụ về ngụy biện 'trích dẫn thẩm quyền sai'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi bàn bạc về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn để thảo luận có lợi ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, tránh mơ hồ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn đang tranh luận với một người có quan điểm hoàn toàn trái ngược. Sau khi người đó trình bày xong, bạn nên làm gì đầu tiên trước khi đưa ra ý kiến phản biện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là dẫn chứng văn học trong văn nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật cảm xúc nhớ thương quê hương?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ.
  • B. So sánh, thể hiện tình yêu con của người mẹ.
  • C. Ẩn dụ, khẳng định giá trị thiêng liêng của đứa con đối với người mẹ.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự gắn bó không rời giữa mẹ và con.

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự từ khái quát đến cụ thể hoặc từ nguyên nhân đến hậu quả thể hiện yếu tố nào trong cấu trúc văn bản?

  • A. Tính logic và mạch lạc
  • B. Tính biểu cảm và gợi hình
  • C. Tính khách quan và chính xác
  • D. Tính đa nghĩa và hàm súc

Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn học được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội lúc bấy giờ giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • B. Thuộc lòng các sự kiện chính được nhắc đến trong tác phẩm.
  • C. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn động cơ, tâm trạng nhân vật và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 5: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt chủ yếu nào?

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Lẫn lộn giữa cách dùng của "qua" và "từ"
  • C. Sử dụng từ ngữ không chính xác
  • D. Câu văn quá dài, lủng củng

Câu 6: So sánh cách sử dụng từ láy trong hai câu sau:
(1) Tiếng suối chảy róc rách.
(2) Nụ cười tươi tắn nở trên môi cô ấy.
Điểm khác biệt cơ bản về tác dụng của từ láy trong hai câu là gì?

  • A. Câu (1) gợi tả âm thanh, câu (2) gợi tả hình ảnh, trạng thái.
  • B. Cả hai câu đều gợi tả âm thanh.
  • C. Cả hai câu đều gợi tả hình ảnh, trạng thái.
  • D. Câu (1) thể hiện sự vật, câu (2) thể hiện hành động.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Sức mạnh, quyền lực
  • C. Nỗi sợ hãi, ám ảnh
  • D. Vẻ đẹp cổ điển, sự viên mãn, nỗi nhớ quê hương hoặc tình yêu đôi lứa.

Câu 8: Một truyện ngắn thường có đặc điểm gì về mặt dung lượng và cốt truyện so với tiểu thuyết?

  • A. Dung lượng lớn hơn, cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Dung lượng tương đương, tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Dung lượng ngắn gọn, cốt truyện thường xoay quanh một vài sự kiện hoặc tình huống chính.
  • D. Dung lượng ngắn gọn, không có cốt truyện rõ ràng.

Câu 9: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật A:

  • A. Không thực sự thích hoặc không muốn bày tỏ thẳng thắn cảm xúc tiêu cực.
  • B. Rất thích nhưng ngại bày tỏ.
  • C. Hoàn toàn không quan tâm đến bộ phim.
  • D. Đang cố gắng nhớ lại nội dung bộ phim.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa hoàn cảnh sống khắc nghiệt và tính cách nhân vật trong tác phẩm văn học. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Phân tích (xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc ảnh hưởng)
  • C. Nhận biết
  • D. Tổng hợp (tạo ra cái mới)

Câu 11: Khi đánh giá nghệ thuật xây dựng nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh.

Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để đảm bảo tính liên kết về nội dung và hình thức:

  • A. Tuy nhiên
  • B. Mặc dù vậy
  • C. Do đó
  • D. Ngược lại

Câu 13: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ địa phương hoặc từ cổ trong tác phẩm văn học có thể mang lại tác dụng gì?

  • A. Tăng tính chân thực, gợi không khí địa phương hoặc thời đại, làm giàu thêm vốn từ.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc, làm giảm giá trị tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần là thói quen sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • D. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.

Câu 14: Nhan đề của một tác phẩm văn học có thể mang những chức năng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Chỉ có chức năng tóm tắt nội dung chính.
  • C. Chỉ có chức năng gợi mở về chủ đề.
  • D. Thông báo, gợi mở chủ đề/nội dung, thể hiện thái độ/quan điểm của tác giả, tạo ấn tượng.

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. Hoán dụ, chỉ những người dân Việt Bắc.
  • B. Ẩn dụ, chỉ màu sắc của chiến tranh.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh nỗi buồn chia ly.
  • D. So sánh, thể hiện sự gắn bó giữa người đi và người ở.

Câu 16: Đoạn thơ sau sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả kết hợp biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 17: Cho đoạn văn sau:

  • A. Cách bỏ thuốc lá hiệu quả
  • B. Tác hại của thuốc lá
  • C. Lịch sử cây thuốc lá
  • D. Lợi ích của việc không hút thuốc

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết nào thường thể hiện rõ nhất sự phát triển về mặt tâm lý hoặc tính cách của nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Quê quán của nhân vật.
  • C. Ngoại hình ban đầu của nhân vật.
  • D. Hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật khi đối diện với các tình huống, biến cố.

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh, làm nổi bật tầm quan trọng.
  • B. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Điệp ngữ và điệp cấu trúc, tăng sức mạnh biểu cảm, nhấn mạnh ý chí và niềm tin.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự quyết tâm của toàn dân.

Câu 20: Thơ tự do là thể loại thơ có đặc điểm gì nổi bật về hình thức?

  • A. Không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về số câu, số chữ, vần, nhịp.
  • B. Luôn có 8 chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Luôn tuân thủ luật bằng trắc nghiêm ngặt.
  • D. Chỉ sử dụng vần chân.

Câu 21: Đọc hai nhận định khác nhau về nhân vật A trong một tác phẩm:
Nhận định 1:

  • A. Tin ngay vào nhận định đầu tiên vì nó được đưa ra trước.
  • B. Bỏ qua cả hai nhận định và tự đưa ra kết luận.
  • C. Chỉ cần tìm thêm một nhận định khác để so sánh.
  • D. Đọc kỹ lại tác phẩm, phân tích hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật A và đối chiếu với hoàn cảnh để tìm bằng chứng cho từng nhận định.

Câu 22: Mối liên hệ giữa nội dung (như chủ đề, tư tưởng) và hình thức nghệ thuật (như thể loại, ngôn ngữ, cấu trúc) trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chúng có mối quan hệ hữu cơ, thống nhất, hình thức phục vụ cho việc biểu đạt nội dung.
  • B. Chúng hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Hình thức quan trọng hơn nội dung.
  • D. Nội dung được quyết định hoàn toàn bởi hình thức.

Câu 23: Câu nào sau đây mắc lỗi logic trong diễn đạt?

  • A. Anh ấy là một người chăm chỉ nên đã đạt được thành công.
  • B. Mặc dù trời mưa to nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra.
  • C. Vì chăm chỉ học tập nên kết quả thi của anh ấy rất kém.
  • D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, yếu tố miêu tả và biểu cảm thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Tăng tính sinh động, hấp dẫn, hỗ trợ cho việc trình bày lý lẽ và dẫn chứng, tạo sức thuyết phục về mặt cảm xúc.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (ran), gợi màu sắc và hình ảnh mạnh mẽ (đỏ rực cháy), tạo không khí đặc trưng của mùa hè.
  • B. Sử dụng từ ngữ sáo rỗng, không có sức gợi.
  • C. Sử dụng nhiều từ địa phương gây khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê sự vật, không có giá trị biểu cảm.

Câu 26: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh, thể hiện sự nghèo khổ.
  • B. Ẩn dụ, chỉ sự thiếu thốn vật chất.
  • C. Nói quá, nhấn mạnh mức độ nghèo khổ cùng cực.
  • D. Hoán dụ, chỉ những người sống trong ngôi nhà đó.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn trình bày nhiều ví dụ cụ thể về một hiện tượng và từ đó rút ra kết luận chung, người viết đã sử dụng kiểu lập luận nào?

  • A. Quy nạp
  • B. Diễn dịch
  • C. Song hành
  • D. Tổng - Phân - Hợp

Câu 28: Trong tác phẩm

  • A. Thể hiện sự sung túc của gia đình Tràng.
  • B. Cho thấy
  • C. Làm nổi bật sự vô tâm của bà cụ Tứ.
  • D. Làm rõ hơn thảm cảnh đói nghèo cùng cực, sự bấp bênh của cuộc sống con người trong nạn đói năm 1945.

Câu 29: Đọc đoạn kết mở của một câu chuyện:

  • A. Tạo không khí lửng lơ, gợi suy ngẫm và để lại khoảng trống cho trí tưởng tượng của độc giả.
  • B. Khẳng định chắc chắn rằng họ sẽ không bao giờ gặp lại.
  • C. Cho thấy tác giả không thể nghĩ ra một kết thúc rõ ràng.
  • D. Nhấn mạnh sự chia ly vĩnh viễn.

Câu 30: Câu

  • A. Câu nghi vấn, dùng để hỏi thông tin.
  • B. Câu nghi vấn, dùng để bộc lộ cảm xúc, khẳng định (phủ định lời cho là khổ).
  • C. Câu cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên.
  • D. Câu trần thuật, cung cấp thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật cảm xúc nhớ thương quê hương?
"Quê hương tôi là một dòng sông xanh biếc, uốn lượn như dải lụa mềm. Nước sông trong vắt soi bóng những hàng tre ngà nghiêng mình soi bóng. Mỗi buổi chiều về, tiếng sáo diều vi vút trên triền đê, gợi bao nỗi nhớ."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng".

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự từ khái quát đến cụ thể hoặc từ nguyên nhân đến hậu quả thể hiện yếu tố nào trong cấu trúc văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn học được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội lúc bấy giờ giúp người đọc điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt chủ yếu nào?
"Qua tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' cho thấy hiện thực cuộc sống đầy khó khăn và những vấn đề xã hội phức tạp."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh cách sử dụng từ láy trong hai câu sau:
(1) Tiếng suối chảy róc rách.
(2) Nụ cười tươi tắn nở trên môi cô ấy.
Điểm khác biệt cơ bản về tác dụng của từ láy trong hai câu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh "vầng trăng" trong nhiều bài thơ cổ Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một truyện ngắn thường có đặc điểm gì về mặt dung lượng và cốt truyện so với tiểu thuyết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật A: "Cậu có thấy bộ phim tối qua hay không?"
Nhân vật B: "À... cũng được...." (với giọng điệu ngập ngừng, ánh mắt lảng tránh)
Giọng điệu và thái độ của nhân vật B gợi ý điều gì về cảm nhận của người đó đối với bộ phim?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa hoàn cảnh sống khắc nghiệt và tính cách nhân vật trong tác phẩm văn học. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng tư duy nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đánh giá nghệ thuật xây dựng nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để đảm bảo tính liên kết về nội dung và hình thức:
"Thời tiết hôm nay thật đẹp. ..., chúng tôi quyết định đi dã ngoại."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ địa phương hoặc từ cổ trong tác phẩm văn học có thể mang lại tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhan đề của một tác phẩm văn học có thể mang những chức năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...". (Tố Hữu)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn thơ sau sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Huy Cận)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cho đoạn văn sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ. Ngoài ra, khói thuốc còn ảnh hưởng đến những người xung quanh."
Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất cho đoạn văn trên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết nào thường thể hiện rõ nhất sự phát triển về mặt tâm lý hoặc tính cách của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết / Thành công, thành công, đại thành công!" (Hồ Chí Minh)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thơ tự do là thể loại thơ có đặc điểm gì nổi bật về hình thức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc hai nhận định khác nhau về nhân vật A trong một tác phẩm:
Nhận định 1: "Nhân vật A là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân."
Nhận định 2: "Nhân vật A hành động như vậy là do hoàn cảnh xô đẩy, đáng thương hơn đáng trách."
Để đánh giá tính hợp lý của hai nhận định này, người đọc cần làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Mối liên hệ giữa nội dung (như chủ đề, tư tưởng) và hình thức nghệ thuật (như thể loại, ngôn ngữ, cấu trúc) trong tác phẩm văn học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Câu nào sau đây mắc lỗi logic trong diễn đạt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, yếu tố miêu tả và biểu cảm thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng ve kêu ran, báo hiệu mùa hè đã đến. Những cánh phượng đỏ rực cháy trên nền trời xanh thẳm."
Đánh giá về hiệu quả sử dụng từ ngữ của tác giả trong đoạn văn trên.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Nhà nghèo rớt mồng tơi."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn trình bày nhiều ví dụ cụ thể về một hiện tượng và từ đó rút ra kết luận chung, người viết đã sử dụng kiểu lập luận nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" ăn "bát chè khoán" (chè đậu xanh nấu với đường và ít lạc) trong buổi sáng đầu tiên về nhà Tràng có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn kết mở của một câu chuyện: "Anh quay lưng bước đi, bỏ lại cô gái đứng chơ vơ dưới gốc cây. Chẳng ai biết họ sẽ gặp lại hay không..."
Dựa vào cách kết thúc này, người đọc có thể dự đoán điều gì về dụng ý của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Câu "Ai bảo chăn trâu là khổ?" thuộc kiểu câu gì xét về mặt mục đích nói và nó thể hiện điều gì?

Viết một bình luận