Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong phân tích thơ, yếu tố nào giúp tạo nên nhạc điệu, sự ngân vang, và thường được thể hiện qua việc lặp lại các âm tiết cuối dòng hoặc cuối đoạn?
- A. Nhịp điệu
- B. Vần
- C. Hình ảnh thơ
- D. Giọng điệu
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải tác dụng của các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của bài thơ?
- A. Cấu trúc câu
- B. Thông điệp chính trị
- C. Sức gợi hình, gợi cảm và ý nghĩa biểu đạt
- D. Số lượng khổ thơ
Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi sớm mai bằng cách sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác tươi mới, và câu dài, uyển chuyển. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về mặt ngôn ngữ?
- A. Tính khái quát
- B. Tính logic
- C. Tính khách quan
- D. Tính biểu cảm
Câu 4: Trong một truyện ngắn, sự kiện A xảy ra dẫn đến sự kiện B, và sự kiện B là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự kiện C. Chuỗi sự kiện có quan hệ nhân quả và trình tự thời gian này tạo nên yếu tố gì của tác phẩm tự sự?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Điểm nhìn
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm của tác giả đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?
- A. Ghi nhớ thông tin
- B. Phân tích và tổng hợp ý chính
- C. Miêu tả cảm xúc cá nhân
- D. Tìm kiếm từ khó
Câu 6: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy, điệp ngữ, và ngắt nhịp linh hoạt, tạo cảm giác về một dòng chảy cảm xúc không ngừng. Các yếu tố này góp phần chủ yếu vào việc xây dựng khía cạnh nào của bài thơ?
- A. Chủ đề
- B. Nội dung hiện thực
- C. Tính logic
- D. Nhịp điệu và âm hưởng
Câu 7: Trong tác phẩm tự sự, điểm nhìn là vị trí người kể chuyện để kể lại câu chuyện. Việc thay đổi điểm nhìn trong một tác phẩm có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Thay đổi góc độ nhìn nhận sự việc, tạo sự đa chiều hoặc bất ngờ
- B. Giảm bớt vai trò của nhân vật chính
- C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản hơn
- D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện cổ tích
Câu 8: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?
- A. Số lượng từ ngữ được sử dụng
- B. Độ dài của bài viết
- C. Sự chặt chẽ của lập luận, tính xác thực của luận cứ
- D. Font chữ và cách trình bày
Câu 9: Phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: khu rừng bí ẩn, căn gác xép chật hẹp, con phố quen thuộc) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
- A. Tiểu sử tác giả
- B. Tâm trạng, số phận nhân vật hoặc bối cảnh xã hội
- C. Giá trị kinh tế của địa điểm đó
- D. Số lượng chương hồi trong tác phẩm
Câu 10: Khi một nhà thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ, họ đang dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật được nói đến và sự vật dùng để so sánh?
- A. Tương đồng về mặt hình thức hoặc thuộc tính
- B. Tương phản hoàn toàn
- C. Gần gũi về mặt địa lý
- D. Quan hệ sở hữu
Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính một cách nhanh chóng?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ tượng hình
- B. Câu văn dài, phức tạp
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
- D. Cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, có tiêu đề/tiểu mục
Câu 12: Phân tích giọng điệu của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Năm sáng tác tác phẩm
- B. Số lượng trang sách
- C. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của họ đối với câu chuyện/sự việc
- D. Thể loại văn học
Câu 13: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc xác định đúng luật bằng trắc và cách gieo vần (chủ yếu là vần lưng và vần chân) thuộc về việc tìm hiểu yếu tố nào của bài thơ?
- A. Thể thơ và luật thơ
- B. Nội dung chính
- C. Nhân vật trữ tình
- D. Bối cảnh lịch sử
Câu 14: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để tái hiện đối tượng giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Tính trừu tượng của đối tượng
- B. Sự sống động, chân thực và đa chiều của đối tượng
- C. Tính phi logic của văn bản
- D. Ý đồ phê phán của tác giả
Câu 15: Một văn bản thuyết minh về quy trình làm một món ăn cần đảm bảo yếu tố nào để người đọc có thể thực hiện theo một cách hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ
- B. Miêu tả cảm xúc khi ăn món ăn
- C. Trình bày theo cảm hứng, không theo trình tự
- D. Trình bày thông tin khách quan, rõ ràng, theo trình tự logic
Câu 16: Phân tích tâm trạng nhân vật trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Hành động, suy nghĩ, lời nói nội tâm, và cách tác giả miêu tả tâm lý nhân vật
- B. Chiều cao và cân nặng của nhân vật
- C. Tên gọi và biệt danh của nhân vật
- D. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện
Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Số lượng câu trong bài thơ
- B. Nguồn gốc và dòng chảy của cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ
- C. Giá thành của cuốn sách
- D. Ngày xuất bản tác phẩm
Câu 18: Một đoạn văn sử dụng câu khẳng định, phủ định, câu hỏi, câu cảm thán một cách linh hoạt để thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật. Đây là việc sử dụng yếu tố ngôn ngữ nào?
- A. Từ đồng nghĩa
- B. Thuật ngữ chuyên ngành
- C. Biện pháp so sánh
- D. Kiểu câu
Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong tác phẩm tự sự giúp người đọc làm rõ điều gì?
- A. Sự tác động của hoàn cảnh đến tính cách, số phận nhân vật hoặc ngược lại
- B. Kích thước của cuốn sách
- C. Màu sắc trang bìa
- D. Số lượng nhân vật phụ
Câu 20: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến hình ảnh thơ độc đáo, mới lạ, thậm chí có phần siêu thực giúp người đọc cảm nhận được điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?
- A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ
- B. Tính răn dạy, giáo huấn trực tiếp
- C. Sự phá cách, tìm tòi trong cách biểu đạt, thể hiện cái tôi cá nhân
- D. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ
Câu 21: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần thực hiện thao tác nào tiếp theo để củng cố cho luận điểm đó?
- A. Kể một câu chuyện cổ tích
- B. Đưa ra luận cứ (bằng chứng, lý lẽ) và phân tích, chứng minh
- C. Liệt kê các từ đồng nghĩa
- D. Kết thúc bài viết ngay lập tức
Câu 22: Phân tích thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
- A. Số lượng trang sách
- B. Năm xuất bản của sách
- C. Giá trị vật lý của thời gian
- D. Cách tác giả tổ chức, sắp xếp các sự kiện để thể hiện ý đồ nghệ thuật
Câu 23: Một đoạn văn sử dụng biện pháp điệp cấu trúc, lặp lại một mô hình câu nhất định ở nhiều chỗ. Tác dụng chủ yếu của biện pháp này là gì?
- A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, làm tăng sức biểu cảm hoặc gợi liên tưởng
- B. Làm cho văn bản khó hiểu hơn
- C. Giảm bớt tính trang trọng
- D. Chỉ dùng trong văn bản khoa học
Câu 24: Khi đọc một bài thơ mà cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ trực tiếp qua lời xưng “tôi” của nhân vật trữ tình, đây là biểu hiện của kiểu chủ thể trữ tình nào?
- A. Chủ thể ẩn mình
- B. Chủ thể có danh xưng rõ ràng (ngôi thứ nhất)
- C. Chủ thể là cảnh vật
- D. Chủ thể là người đọc
Câu 25: Để hiểu rõ nội dung và ý nghĩa của một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, báo cáo khoa học), người đọc cần chú trọng đến yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Cảm xúc cá nhân của người viết
- B. Các từ ngữ mang tính chất ẩn dụ
- C. Tính chính xác, khách quan và đầy đủ của thông tin được trình bày
- D. Màu sắc của hình ảnh minh họa
Câu 26: Phân tích xung đột trong tác phẩm tự sự (ví dụ: xung đột giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, giữa các ý tưởng) giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Động lực phát triển của cốt truyện và làm nổi bật tính cách, quan điểm của nhân vật
- B. Sự thiếu logic trong câu chuyện
- C. Số lượng chương trong tác phẩm
- D. Thể loại văn học của tác phẩm
Câu 27: Khi một nhà thơ sử dụng biện pháp hoán dụ, họ đang dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật được nói đến và sự vật dùng để thay thế?
- A. Tương phản hoàn toàn
- B. Gần gũi về mặt âm thanh
- C. Tương đồng về hình thức
- D. Gần gũi về mặt quan hệ (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng...)
Câu 28: Để viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật thành công, người viết cần chú ý đến việc lựa chọn và sắp xếp các chi tiết theo trình tự nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc?
- A. Ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào
- B. Từ khái quát đến cụ thể, từ xa đến gần, từ ngoài vào trong, hoặc theo trình tự thời gian/không gian
- C. Chỉ liệt kê các sự vật có trong cảnh
- D. Chỉ sử dụng duy nhất một giác quan để miêu tả
Câu 29: Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật trong tác phẩm tự sự (qua ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với nhân vật khác...) giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật đó?
- A. Nơi sinh và ngày sinh
- B. Tên các tác phẩm khác của tác giả
- C. Tính cách, nội tâm, và sự phát triển (nếu có) của nhân vật
- D. Giá tiền của cuốn sách
Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng các câu thơ có độ dài ngắn khác nhau, kết hợp với ngắt nhịp không cố định theo khuôn mẫu truyền thống, tạo nên hiệu quả gì về mặt nhịp điệu?
- A. Tạo sự đơn điệu, nhàm chán
- B. Bắt buộc phải tuân theo luật bằng trắc nghiêm ngặt
- C. Làm mất đi hoàn toàn nhịp điệu
- D. Tạo nhịp điệu linh hoạt, bất ngờ, phù hợp với dòng cảm xúc hoặc suy nghĩ phức tạp