12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 83 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây trực tiếp thể hiện tư tưởng, quan điểm của người kể chuyện hoặc nhân vật về cuộc sống và con người?

  • A. Cốt truyện và sự kiện
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Nhân vật và hành động
  • D. Chủ đề và tư tưởng

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích sử dụng điểm nhìn trần thuật nào là chủ yếu?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba, biết hết)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc vài nhân vật)
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc và bố cục của bài thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng câu chữ và nhịp điệu.
  • D. Các sự kiện được kể lại trong bài thơ.

Câu 4: Một nhân vật trong tác phẩm tự sự được xây dựng với những đặc điểm tính cách phức tạp, có sự thay đổi, phát triển qua các biến cố của câu chuyện. Đây là loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật động
  • B. Nhân vật tĩnh
  • C. Nhân vật chức năng
  • D. Nhân vật biểu tượng

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được gạch chân trong câu thơ sau:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự to lớn của người con.
  • B. Nhân hóa, làm cho người con trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương và sự quý giá của người con.
  • D. Hoán dụ, chỉ người con thông qua vật liên quan.

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là chức năng chính của "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Làm nền cho sự kiện và hành động của nhân vật.
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng, tính cách nhân vật.
  • C. Tạo không khí, gợi cảm xúc cho người đọc.
  • D. Trực tiếp kể lại toàn bộ diễn biến cốt truyện.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác), nhà văn đang sử dụng kỹ thuật nghệ thuật nào để làm cho đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
  • B. Tập trung vào các chi tiết giàu hình ảnh và cảm giác.
  • C. Liệt kê các sự vật xuất hiện trong cảnh.
  • D. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.

Câu 8: Sự kiện "thắt nút" trong cốt truyện tự sự có vai trò gì?

  • A. Khởi đầu sự phát triển của mâu thuẫn, xung đột.
  • B. Giải quyết hoàn toàn các mâu thuẫn.
  • C. Là điểm cao trào của câu chuyện.
  • D. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định "ý nghĩa biểu tượng" của hình ảnh "con đường" trong ngữ cảnh này:

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.
  • B. Biểu tượng cho một cuộc hành trình khám phá.
  • C. Biểu tượng cho sự đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Biểu tượng cho ký ức, sự thay đổi và nỗi đau.

Câu 10: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, nội tâm và thúc đẩy hành động kịch?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu (stage directions)
  • B. Đối thoại và độc thoại
  • C. Bối cảnh và phục trang
  • D. Hành động câm (pantomime)

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện loại "xung đột" nào trong tác phẩm tự sự:

  • A. Xung đột nội tâm
  • B. Xung đột giữa nhân vật với xã hội
  • C. Xung đột giữa nhân vật với thiên nhiên
  • D. Xung đột giữa các nhân vật

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định "luận đề" và "các luận điểm" giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

  • A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Tâm trạng và cảm xúc của tác giả.
  • C. Nội dung chính và cách tác giả triển khai thông tin.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.

Câu 13: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa "bối cảnh lịch sử, văn hóa" và "ý nghĩa tác phẩm" trong việc đọc hiểu văn bản văn học.

  • A. Bối cảnh chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
  • B. Bối cảnh chỉ quan trọng với các tác phẩm cổ điển, không cần thiết với tác phẩm hiện đại.
  • C. Bối cảnh giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về động cơ, thông điệp và các vấn đề xã hội mà tác phẩm đề cập.
  • D. Ý nghĩa tác phẩm hoàn toàn độc lập với bối cảnh sáng tác.

Câu 15: Đoạn văn sau bộc lộ "tâm trạng" gì của nhân vật?

  • A. Buồn bã, đau khổ, tuyệt vọng.
  • B. Vui vẻ, yêu đời, tràn đầy hy vọng.
  • C. Tức giận, căm phẫn.
  • D. Bình thản, vô cảm.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện "nhịp điệu" chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ láy trong bài.
  • B. Cách ngắt nghỉ khi đọc, dựa vào dấu câu và cấu trúc câu thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Nghĩa đen của các từ ngữ.

Câu 17: Đâu là đặc điểm nổi bật của "người kể chuyện toàn tri" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Chỉ biết những gì nhân vật "tôi" nhìn thấy và cảm nhận.
  • B. Chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
  • C. Tham gia trực tiếp vào câu chuyện với vai trò là một nhân vật.
  • D. Biết hết mọi điều về tất cả nhân vật và sự kiện, có thể tự do di chuyển trong không gian, thời gian.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ/câu trong thơ (điệp ngữ).

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "thể loại" (ví dụ: truyện ngắn, thơ trữ tình, kịch, tùy bút...) giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?

  • A. Giúp dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • B. Chỉ có tác dụng phân loại, không liên quan đến nội dung.
  • C. Giúp người đọc nhận biết các đặc trưng về cấu trúc, ngôn ngữ, nhân vật... để đọc hiểu sâu sắc hơn.
  • D. Xác định thể loại là bước cuối cùng sau khi đã đọc hiểu xong.

Câu 20: Đoạn văn sau gợi cho người đọc cảm nhận rõ nét về "không khí" hay "bầu không khí" của bối cảnh nào?

  • A. Không khí lãng mạn, trữ tình.
  • B. Không khí ma quái, bí ẩn, rùng rợn.
  • C. Không khí vui tươi, náo nhiệt.
  • D. Không khí trang nghiêm, cổ kính.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, "động cơ hành động" của nhân vật thường được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào?

  • A. Ngoại hình và trang phục.
  • B. Tên gọi của nhân vật.
  • C. Lý lịch trích ngang.
  • D. Thế giới nội tâm, mối quan hệ với nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, "sự kiện đỉnh điểm" (climax) có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật.
  • B. Bắt đầu nảy sinh mâu thuẫn.
  • C. Là phần kết thúc, giải quyết tất cả vấn đề.
  • D. Là điểm cao trào của mâu thuẫn, xung đột, quyết định bước ngoặt của câu chuyện.

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc phân tích "hệ thống dẫn chứng" giúp người đọc đánh giá được điều gì về bài viết?

  • A. Tính thuyết phục và đáng tin cậy của lập luận.
  • B. Tâm trạng riêng của tác giả.
  • C. Thể loại văn học của bài viết.
  • D. Số lượng từ ngữ khó hiểu.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định "tâm trạng" chủ đạo được thể hiện qua hình ảnh và ngôn từ:

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Hy vọng, lạc quan.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Buồn bã, cô đơn, u hoài.

Câu 26: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng "độc thoại nội tâm" của nhân vật có tác dụng gì đặc biệt?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé nội tâm của nhân vật.
  • C. Thúc đẩy hành động của các nhân vật khác.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về "chủ thể biểu đạt" giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

  • A. Thơ trữ tình biểu đạt qua cốt truyện, truyện ngắn qua cảm xúc.
  • B. Cả hai đều biểu đạt qua hành động của nhân vật.
  • C. Thơ trữ tình biểu đạt trực tiếp cảm xúc của chủ thể trữ tình, truyện ngắn biểu đạt thông qua câu chuyện và nhân vật.
  • D. Thơ trữ tình không có chủ thể biểu đạt, truyện ngắn thì có.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thơ, việc nhận diện và phân tích "vần" (cách gieo vần) giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào?

  • A. Tính nhạc, nhịp điệu và sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ.
  • B. Nội dung và ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • D. Thời gian sáng tác bài thơ.

Câu 29: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) trong kịch bản?

  • A. Để nhân vật bộc lộ cảm xúc nội tâm.
  • B. Để kể lại quá khứ của nhân vật.
  • C. Hướng dẫn cách dàn dựng, biểu diễn và giúp người đọc hình dung bối cảnh, hành động, tâm lý nhân vật.
  • D. Để giải thích ý nghĩa sâu xa của vở kịch.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "chủ đề" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Nhân vật hoàn toàn tách rời khỏi chủ đề.
  • B. Nhân vật là phương tiện chủ yếu để tác giả thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Chủ đề chỉ là yếu tố phụ, không liên quan đến nhân vật.
  • D. Nhân vật chỉ có chức năng trang trí cho câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây trực tiếp thể hiện tư tưởng, quan điểm của người kể chuyện hoặc nhân vật về cuộc sống và con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích sử dụng điểm nhìn trần thuật nào là chủ yếu?
"Hắn liếc nhìn thị Mịch. Thị đang ngồi trước cửa, tay cầm cái quạt nan phe phẩy. Cái lưng áo đẫm mồ hôi làm lộ rõ những đường cong mềm mại. Hắn thấy hơi nóng bốc lên từ người thị như ngọn lửa. Hắn khẽ nuốt nước bọt."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhân vật trong tác phẩm tự sự được xây dựng với những đặc điểm tính cách phức tạp, có sự thay đổi, phát triển qua các biến cố của câu chuyện. Đây là loại nhân vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được gạch chân trong câu thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi

**Mặt trời của mẹ** em nằm trên lưng"

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là chức năng chính của 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác), nhà văn đang sử dụng kỹ thuật nghệ thuật nào để làm cho đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự kiện 'thắt nút' trong cốt truyện tự sự có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định 'ý nghĩa biểu tượng' của hình ảnh 'con đường' trong ngữ cảnh này:
"Bước chân anh nặng trĩu trên con đường quen thuộc về nhà. Con đường ấy, ngày xưa là chốn hẹn hò, nay chỉ còn là lối đi vào cõi lặng. Mỗi bước đi là một nhát cứa vào tim."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, nội tâm và thúc đẩy hành động kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện loại 'xung đột' nào trong tác phẩm tự sự:
"Anh ta đứng giữa hai lựa chọn: nói ra sự thật và đối mặt với sự mất mát, hoặc giữ im lặng và sống trong day dứt, tội lỗi. Cuộc đấu tranh diễn ra dữ dội trong tâm trí anh ta."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định 'luận đề' và 'các luận điểm' giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm?
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ **cây cau trước lá trầu không**"

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' và 'ý nghĩa tác phẩm' trong việc đọc hiểu văn bản văn học.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn văn sau bộc lộ 'tâm trạng' gì của nhân vật?
"Anh bước đi, mỗi bước chân như nặng thêm hàng tạ. Con đường về nhà sao xa vời vợi. Bóng cây phượng già đổ xuống sân trường gợi lại những ký ức tươi đẹp, nhưng gi??? đây chỉ như những nhát kim châm vào lòng. Nước mắt lăn dài."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện 'nhịp điệu' chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là đặc điểm nổi bật của 'người kể chuyện toàn tri' trong tác phẩm tự sự?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ/câu trong thơ (điệp ngữ).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'thể loại' (ví dụ: truyện ngắn, thơ trữ tình, kịch, tùy bút...) giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn văn sau gợi cho người đọc cảm nhận rõ nét về 'không khí' hay 'bầu không khí' của bối cảnh nào?
"Màn đêm buông xuống, bao trùm lấy căn nhà cổ kính. Tiếng gió rít qua khe cửa nghe như tiếng ai đó than khóc. Bóng cây đa cổ thụ in hình quái dị trên bức tường ẩm mốc. Một cảm giác rờn rợn, lạnh lẽo bò dọc sống lưng."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, 'động cơ hành động' của nhân vật thường được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, 'sự kiện đỉnh điểm' (climax) có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc phân tích 'hệ thống dẫn chứng' giúp người đọc đánh giá được điều gì về bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định 'tâm trạng' chủ đạo được thể hiện qua hình ảnh và ngôn từ:
"Gió heo may se sắt qua mành cửa
Lá vàng rơi xào xạc cuối vườn hoang
Người đi xa vắng, bến sông buồn tẻ
Chỉ còn ta với nỗi nhớ miên man."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có tác dụng gì đặc biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về 'chủ thể biểu đạt' giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một văn bản thơ, việc nhận diện và phân tích 'vần' (cách gieo vần) giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) trong kịch bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'chủ đề' trong tác phẩm tự sự.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản văn học, việc xác định "giọng điệu" của tác giả hoặc người kể chuyện giúp người đọc nhận diện điều gì cốt lõi về thái độ và cảm xúc được truyền tải?

  • A. Chủ đề chính của tác phẩm.
  • B. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Thái độ, cảm xúc và cách nhìn nhận của tác giả/người kể chuyện.
  • D. Cốt truyện và các sự kiện chính.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên các "biện pháp tu từ" (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh...) không chỉ là tìm ra tên gọi, mà quan trọng hơn là để làm gì?

  • A. Liệt kê danh sách các kỹ thuật tác giả sử dụng.
  • B. Chứng minh sự uyên bác về ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Đếm số lượng biện pháp tu từ trong bài.
  • D. Phân tích hiệu quả biểu đạt, tác dụng gợi hình, gợi cảm của chúng trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc.

Câu 3: Một đoạn trích văn xuôi mô tả chi tiết nội tâm giằng xé, những suy tư phức tạp của nhân vật trước một quyết định quan trọng. Yếu tố nào của văn bản văn học đang được tập trung thể hiện rõ nhất qua đoạn trích này?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nội tâm nhân vật.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Giọng điệu trần thuật.

Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn học có bối cảnh lịch sử rõ ràng, việc tìm hiểu về "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm đó có ý nghĩa gì đối với quá trình đọc hiểu của bạn?

  • A. Giúp hiểu sâu hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa và ý nghĩa biểu tượng mà tác giả gửi gắm.
  • B. Chỉ đơn thuần là xác định nơi chốn và thời điểm diễn ra sự kiện.
  • C. Giúp phân biệt văn xuôi với thơ.
  • D. Chủ yếu để nhận diện thể loại của tác phẩm.

Câu 5: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong một tác phẩm lãng mạn. Tác giả thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và các biện pháp tu từ để làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về địa lý.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, tâm trạng của nhân vật hoặc tác giả, tạo bầu không khí cho tác phẩm.
  • D. Chỉ để trang trí cho văn bản.

Câu 6: Khi đánh giá một bài nghị luận văn học của bạn học, tiêu chí quan trọng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "phân tích và đánh giá" của người viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Số lượng tác phẩm được nhắc đến.
  • C. Việc trích dẫn nhiều nhận định của người khác.
  • D. Khả năng đưa ra nhận xét sâu sắc, xác đáng về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, có lập luận chặt chẽ.

Câu 7: Yếu tố nào của kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy mâu thuẫn, tạo nên sự kịch tính và lôi cuốn người xem/độc?

  • A. Mâu thuẫn kịch.
  • B. Đối thoại và độc thoại.
  • C. Bối cảnh sân khấu.
  • D. Lời giới thiệu nhân vật.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng "tổng hợp" thông tin được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Gạch chân các từ mới.
  • B. Tóm tắt ý chính của toàn bộ văn bản.
  • C. Tìm kiếm định nghĩa của một thuật ngữ cụ thể.
  • D. Nhận xét về cách hành văn của tác giả.

Câu 9: Phân tích một đoạn văn miêu tả nhân vật phản diện. Để làm nổi bật sự xấu xa, độc ác của nhân vật này, tác giả có thể sử dụng những thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả quá khứ tốt đẹp của nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh với những thứ tốt đẹp.
  • C. Cho nhân vật độc thoại về những suy nghĩ cao đẹp.
  • D. Miêu tả ngoại hình gớm ghiếc, hành động tàn ác, lời nói xảo trá và nội tâm độc địa.

Câu 10: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhất định (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức gợi cảm.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Giúp bài thơ có vần điệu.
  • D. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.

Câu 11: Đọc một đoạn văn miêu tả khung cảnh làng quê thanh bình, yên ả. Yếu tố nào trong ngôn ngữ của đoạn văn giúp bạn cảm nhận rõ nhất không khí đó?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Các câu văn dài, phức tạp.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ gợi tả, hình ảnh yên bình, nhịp điệu câu văn.
  • D. Các biện pháp tu từ gây sốc.

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào "bối cảnh sáng tác" (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin về tác giả.
  • B. Để so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng thời.
  • C. Để tìm ra lỗi sai trong tác phẩm.
  • D. Để hiểu rõ hơn về tư tưởng, cảm hứng sáng tác, và giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.

Câu 13: Đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều "hình ảnh tượng trưng" (symbol). Để hiểu được ý nghĩa của những hình ảnh này, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các hình ảnh đó.
  • B. Liên hệ với bối cảnh văn hóa, xã hội, truyền thống hoặc ý nghĩa riêng mà tác giả xây dựng trong tác phẩm.
  • C. Bỏ qua các hình ảnh tượng trưng vì chúng khó hiểu.
  • D. Tra từ điển nghĩa đen của từng từ.

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày quan điểm về một vấn đề văn học, việc "lập dàn ý" chi tiết giúp bạn đạt được mục đích gì quan trọng nhất?

  • A. Tổ chức ý tưởng một cách mạch lạc, logic, đảm bảo đầy đủ nội dung và trình bày trôi chảy.
  • B. Chỉ để nhớ các ý chính mà không cần chuẩn bị gì thêm.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn.
  • D. Chứng tỏ bạn đã đọc nhiều tài liệu.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần cấu thành quan trọng khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học?

  • A. Vấn đề, hiện tượng đời sống được tác giả phản ánh.
  • B. Tư tưởng, quan điểm của tác giả về vấn đề đó.
  • C. Số lượng chương hoặc khổ thơ trong tác phẩm.
  • D. Ý nghĩa khái quát, thông điệp mà tác phẩm muốn gửi gắm.

Câu 16: Phân tích một đoạn đối thoại trong truyện ngắn. Để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào trong đoạn đối thoại đó?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • B. Chỉ chú ý đến nội dung thông tin được trao đổi.
  • C. Bỏ qua các chi tiết phụ như giọng điệu, cách xưng hô.
  • D. Lời lẽ, cách xưng hô, giọng điệu, thái độ ẩn chứa trong lời nói và sự phản ứng của nhân vật khác.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, là đối tượng chính mà người đọc cần khám phá và cảm nhận?

  • A. Cốt truyện phức tạp.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • D. Các sự kiện lịch sử được tái hiện.

Câu 18: Phân tích một đoạn văn miêu tả một sự kiện bất ngờ, căng thẳng trong truyện. Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật viết nào để tăng hiệu quả gây ấn tượng và kịch tính cho đoạn văn?

  • A. Sử dụng nhiều câu văn dài, miên man.
  • B. Chỉ miêu tả phong cảnh yên bình.
  • C. Sử dụng câu văn ngắn, dồn dập, miêu tả chi tiết hành động và cảm xúc mạnh.
  • D. Tránh sử dụng các từ ngữ mạnh.

Câu 19: Trong một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, phần "đánh giá" (nhận xét về giá trị nội dung và nghệ thuật) đòi hỏi người nói phải thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Phân tích và tổng hợp thông tin để đưa ra nhận định có cơ sở.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại nội dung tác phẩm.
  • C. Đọc to các đoạn trích.
  • D. Trích dẫn ý kiến của người khác mà không bình luận.

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc làm rõ điều gì về cấu trúc và nội dung của bài viết?

  • A. Chỉ để biết tác giả viết về vấn đề gì.
  • B. Chỉ để tìm ra các từ ngữ khó.
  • C. Xác định thời gian và địa điểm viết bài.
  • D. Làm rõ ý kiến chính mà tác giả muốn chứng minh và cách tác giả xây dựng lập luận để thuyết phục người đọc.

Câu 21: Một bài thơ Đường luật thường có cấu trúc chặt chẽ về số câu, số chữ, niêm, luật, vần. Việc tuân thủ những quy tắc này tạo nên đặc điểm gì cho bài thơ?

  • A. Tính quy phạm, chặt chẽ, trang trọng và vẻ đẹp cổ điển.
  • B. Sự tự do, phóng khoáng trong cách biểu đạt.
  • C. Chỉ phù hợp để diễn tả cảm xúc cá nhân.
  • D. Không có vần điệu.

Câu 22: Khi viết một bài văn kể chuyện, việc "xây dựng tình huống truyện" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện và việc khắc họa nhân vật?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Là nơi bộc lộ tính cách nhân vật, đẩy mâu thuẫn phát triển, tạo điểm nhấn và sự hấp dẫn cho cốt truyện.
  • C. Không ảnh hưởng đến cốt truyện hay nhân vật.
  • D. Chỉ cần thiết cho truyện ngắn, không cần cho truyện dài.

Câu 23: Phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong tiểu thuyết. Đoạn độc thoại này cung cấp cho người đọc những thông tin gì mà các hình thức khác (đối thoại, miêu tả hành động) có thể không thể hiện rõ?

  • A. Chỉ là lời nói vu vơ của nhân vật.
  • B. Thông tin về ngoại hình của nhân vật.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín, những giằng xé nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • D. Diễn biến chính của cốt truyện.

Câu 24: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một cuộc tranh luận, kỹ năng "đánh giá" (evaluation) thông tin được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Ghi chép lại tất cả những gì người nói trình bày.
  • B. Chỉ chú ý đến giọng điệu của người nói.
  • C. Tìm kiếm các từ khóa chính.
  • D. Phân tích tính logic, tính xác thực của các luận điểm và bằng chứng được đưa ra.

Câu 25: Trong các thể loại văn học, "truyện" (tự sự) có đặc điểm nổi bật nào phân biệt rõ nhất với thơ (trữ tình) và kịch?

  • A. Có cốt truyện, hệ thống nhân vật và người kể chuyện.
  • B. Chủ yếu bộc lộ cảm xúc, tâm trạng.
  • C. Chủ yếu thể hiện mâu thuẫn, hành động qua đối thoại.
  • D. Không có nhân vật.

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng "ngôn ngữ vùng miền" hoặc "tiếng lóng" trong tác phẩm văn học. Việc này thường nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính chân thực, đậm đà màu sắc địa phương, khắc họa rõ nét tính cách nhân vật.
  • C. Chứng tỏ tác giả thiếu vốn từ phổ thông.
  • D. Chỉ để gây cười.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin mang tính khoa học, việc "phân tích cấu trúc" của văn bản (ví dụ: giới thiệu, các luận điểm, bằng chứng, kết luận) giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để tìm ra các thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Nhận xét về phong cách viết của tác giả.
  • C. Nắm bắt được cách tác giả tổ chức thông tin, mối liên hệ giữa các phần, từ đó hiểu rõ nội dung và lập luận.
  • D. Tìm kiếm các lỗi chính tả.

Câu 28: Phân tích một đoạn thơ sử dụng "vần lưng" (vần nằm giữa dòng thơ). Tác dụng của vần lưng trong việc tạo nhạc điệu và nhấn mạnh ý thơ là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu biến hóa, độc đáo, khác với vần chân, và có thể nhấn mạnh ý thơ.
  • B. Làm cho bài thơ khó đọc hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 29: Khi viết một bài luận trình bày quan điểm, việc "sử dụng bằng chứng" (ví dụ: số liệu, ví dụ cụ thể, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy) có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Không cần thiết nếu luận điểm đã rõ ràng.
  • C. Chỉ để chứng tỏ người viết đã đọc nhiều tài liệu.
  • D. Tăng tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục cho luận điểm được trình bày.

Câu 30: Phân tích một đoạn kết thúc mở trong truyện ngắn. Đoạn kết thúc này thường để lại cho người đọc cảm giác hoặc suy nghĩ gì?

  • A. Cảm giác mọi vấn đề đã được giải quyết rõ ràng.
  • B. Sự lửng lơ, gợi nhiều suy ngẫm, liên tưởng và cho phép người đọc tự do tưởng tượng.
  • C. Sự thất vọng vì câu chuyện chưa kết thúc.
  • D. Thông tin đầy đủ về số phận cuối cùng của tất cả nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản văn học, việc xác định 'giọng điệu' của tác giả hoặc người kể chuyện giúp người đọc nhận diện điều gì cốt lõi về thái độ và cảm xúc được truyền tải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên các 'biện pháp tu từ' (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh...) không chỉ là tìm ra tên gọi, mà quan trọng hơn là để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một đoạn trích văn xuôi mô tả chi tiết nội tâm giằng xé, những suy tư phức tạp của nhân vật trước một quyết định quan trọng. Yếu tố nào của văn bản văn học đang được tập trung thể hiện rõ nhất qua đoạn trích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn học có bối cảnh lịch sử rõ ràng, việc tìm hiểu về 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm đó có ý nghĩa gì đối với quá trình đọc hiểu của bạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong một tác phẩm lãng mạn. Tác giả thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và các biện pháp tu từ để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đánh giá một bài nghị luận văn học của bạn học, tiêu chí quan trọng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'phân tích và đánh giá' của người viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Yếu tố nào của kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy mâu thuẫn, tạo nên sự kịch tính và lôi cuốn người xem/độc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng 'tổng hợp' thông tin được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích một đoạn văn miêu tả nhân vật phản diện. Để làm nổi bật sự xấu xa, độc ác của nhân vật này, tác giả có thể sử dụng những thủ pháp nghệ thuật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhất định (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc một đoạn văn miêu tả khung cảnh làng quê thanh bình, yên ả. Yếu tố nào trong ngôn ngữ của đoạn văn giúp bạn cảm nhận rõ nhất không khí đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào 'bối cảnh sáng tác' (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều 'hình ảnh tượng trưng' (symbol). Để hiểu được ý nghĩa của những hình ảnh này, người đọc cần làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày quan điểm về một vấn đề văn học, việc 'lập dàn ý' chi tiết giúp bạn đạt được mục đích gì quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần cấu thành quan trọng khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích một đoạn đối thoại trong truyện ngắn. Để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào trong đoạn đối thoại đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, là đối tượng chính mà người đọc cần khám phá và cảm nhận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích một đoạn văn miêu tả một sự kiện bất ngờ, căng thẳng trong truyện. Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật viết nào để tăng hiệu quả gây ấn tượng và kịch tính cho đoạn văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, phần 'đánh giá' (nhận xét về giá trị nội dung và nghệ thuật) đòi hỏi người nói phải thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc làm rõ điều gì về cấu trúc và nội dung của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một bài thơ Đường luật thường có cấu trúc chặt chẽ về số câu, số chữ, niêm, luật, vần. Việc tuân thủ những quy tắc này tạo nên đặc điểm gì cho bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi viết một bài văn kể chuyện, việc 'xây dựng tình huống truyện' có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện và việc khắc họa nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong tiểu thuyết. Đoạn độc thoại này cung cấp cho người đọc những thông tin gì mà các hình thức khác (đối thoại, miêu tả hành động) có thể không thể hiện rõ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một cuộc tranh luận, kỹ năng 'đánh giá' (evaluation) thông tin được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong các thể loại văn học, 'truyện' (tự sự) có đặc điểm nổi bật nào phân biệt rõ nhất với thơ (trữ tình) và kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng 'ngôn ngữ vùng miền' hoặc 'tiếng lóng' trong tác phẩm văn học. Việc này thường nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin mang tính khoa học, việc 'phân tích cấu trúc' của văn bản (ví dụ: giới thiệu, các luận điểm, bằng chứng, kết luận) giúp người đọc làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích một đoạn thơ sử dụng 'vần lưng' (vần nằm giữa dòng thơ). Tác dụng của vần lưng trong việc tạo nhạc điệu và nhấn mạnh ý thơ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi viết một bài luận trình bày quan điểm, việc 'sử dụng bằng chứng' (ví dụ: số liệu, ví dụ cụ thể, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy) có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích một đoạn kết thúc mở trong truyện ngắn. Đoạn kết thúc này thường để lại cho người đọc cảm giác hoặc suy nghĩ gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật:

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn từ nhân vật "tôi".
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn hạn tri từ nhân vật "tôi".
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn từ một nhân vật khác trong truyện.

Câu 3: Giọng điệu trong văn bản tự sự thể hiện điều gì của người kể chuyện hoặc nhân vật?

  • A. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • B. Cách xây dựng bối cảnh câu chuyện.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Thái độ, tình cảm, cảm xúc.

Câu 4: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc khắc họa tâm trạng hoặc thân phận nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Là bối cảnh, đồng thời có thể là yếu tố biểu tượng, góp phần thể hiện tâm trạng, thân phận.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra hành động của nhân vật.
  • C. Quyết định hoàn toàn tính cách và số phận nhân vật.
  • D. Luôn đối lập với tâm trạng của nhân vật.

Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp tạo ra sự kịch tính, thu hút người đọc và làm bộc lộ tính cách nhân vật qua các hành động và mâu thuẫn?

  • A. Chủ đề
  • B. Người kể chuyện
  • C. Cốt truyện
  • D. Giọng điệu

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tản văn và tùy bút?

  • A. Tùy bút có cốt truyện rõ ràng hơn tản văn.
  • B. Tản văn có nhiều nhân vật hơn tùy bút.
  • C. Tùy bút luôn sử dụng ngôn ngữ bác học còn tản văn thì không.
  • D. Tùy bút thiên về suy tưởng, liên tưởng sâu rộng; tản văn thiên về ghi lại cảm xúc, suy nghĩ nhẹ nhàng.

Câu 7: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, ta có thể dự đoán cảm hứng chủ đạo của bài thơ có thể là gì?

  • A. Ngợi ca, lạc quan, yêu đời.
  • B. Bi quan, chán nản.
  • C. Phê phán, lên án.
  • D. Hồi tưởng, tiếc nuối quá khứ.

Câu 8: Phép điệp ngữ (lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ ngắn gọn hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và tăng sức biểu cảm.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung hình ảnh.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ, hài hước.

Câu 9: Đọc câu thơ sau:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự yêu thương, quý giá của đứa con đối với người mẹ.
  • B. So sánh, làm rõ sự khác biệt giữa mặt trời tự nhiên và đứa con.
  • C. Nhân hóa, làm cho hình ảnh đứa con trở nên sống động hơn.
  • D. Hoán dụ, lấy một bộ phận để chỉ toàn thể đứa con.

Câu 10: Trong văn xuôi, việc sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật (lời nói hoặc suy nghĩ của nhân vật hướng vào chính mình) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp câu chuyện có thêm nhiều sự kiện.
  • B. Làm tăng số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Tạo ra cuộc đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của không gian nghệ thuật được nhấn mạnh:

  • A. Sự giàu có, tiện nghi.
  • B. Sự tồi tàn, thiếu thốn, tù đọng.
  • C. Sự rộng rãi, thoáng đãng.
  • D. Sự sạch sẽ, ngăn nắp.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường mang tính biểu tượng cao, có thể đại diện cho một ý niệm, một trạng thái tình cảm hoặc một khía cạnh triết lý trong tác phẩm văn học?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Miêu tả ngoại hình
  • C. Hình ảnh biểu tượng
  • D. Lời kể chuyện

Câu 13: Khi đọc một bài thơ có cấu trúc lặp lại ở các khổ thơ (ví dụ: lặp lại câu cuối hoặc một cụm từ quan trọng), mục đích của việc lặp cấu trúc đó là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý và tăng tính biểu cảm.
  • B. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.
  • C. Kéo dài độ dài của bài thơ.
  • D. Giảm bớt sự phức tạp trong ngôn ngữ.

Câu 14: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng điểm nhìn của một nhân vật (ngôi thứ nhất) mang lại ưu điểm gì so với điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba)?

  • A. Giúp bao quát toàn bộ sự kiện và suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • B. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.
  • C. Cho phép người kể chuyện bình luận trực tiếp về số phận nhân vật khác.
  • D. Tạo sự chân thực, gần gũi, mang tính chủ quan sâu sắc về thế giới nội tâm nhân vật kể chuyện.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lựa chọn một tiêu đề cho tác phẩm văn học. Tiêu đề có thể gợi mở về những yếu tố nào?

  • A. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • B. Gợi mở về chủ đề, nội dung, cảm hứng hoặc hình ảnh/biểu tượng quan trọng của tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • D. Bắt buộc phải chứa tên nhân vật chính.

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ trong thơ trữ tình so với văn xuôi tự sự?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Chú trọng vào việc kể lại các sự kiện một cách chi tiết.
  • C. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, cô đọng, hàm súc và biểu cảm.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét số lượng câu và khổ thơ.
  • B. Chỉ cần phân tích nội dung của từng câu riêng lẻ.
  • C. Chỉ cần xác định chủ đề của bài thơ.
  • D. Cách tổ chức câu, khổ, sự sắp xếp hình ảnh, ý tứ, vần, nhịp.

Câu 18: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) đang sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tăng tính gợi hình, gợi cảm?

  • A. Tạo hình ảnh, âm thanh, mùi vị, cảm giác cụ thể qua các giác quan.
  • B. Sử dụng từ ngữ trừu tượng.
  • C. Chỉ tập trung vào kể lại sự kiện.
  • D. Liệt kê các sự vật một cách khô khan.

Câu 19: Phân tích một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong tác phẩm tự sự. Yếu tố nào trong cuộc hội thoại giúp bộc lộ rõ nhất tính cách, suy nghĩ, và mối quan hệ của họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến việc ai nói nhiều hơn.
  • B. Chỉ cần xem xét chủ đề chung của cuộc nói chuyện.
  • C. Chỉ dựa vào mô tả ngoại hình của nhân vật khi nói.
  • D. Nội dung, cách dùng từ, giọng điệu, thái độ và cả những gì không nói.

Câu 20: Trong phân tích thơ, việc xác định vần và nhịp có ý nghĩa gì?

  • A. Góp phần tạo nhạc điệu, âm hưởng, thể hiện cảm xúc và tạo ấn tượng.
  • B. Giúp xác định chủ đề chính xác của bài thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • D. Quyết định hoàn toàn ý nghĩa của các hình ảnh thơ.

Câu 21: Đọc đoạn trích:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Sử dụng câu ngắn, ngắt nhịp nhanh, tập trung miêu tả cảm giác/hình ảnh.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng thời gian nghệ thuật giữa truyện cổ tích và tiểu thuyết hiện đại.

  • A. Truyện cổ tích dùng thời gian đảo lộn, tiểu thuyết dùng thời gian tuyến tính.
  • B. Truyện cổ tích có thời gian cụ thể, tiểu thuyết có thời gian phiếm chỉ.
  • C. Truyện cổ tích dùng thời gian tuyến tính, phiếm chỉ; tiểu thuyết dùng thời gian đa chiều, có thể đảo lộn, thời gian tâm lý.
  • D. Cả hai thể loại đều sử dụng thời gian nghệ thuật giống nhau.

Câu 23: Khi một tác phẩm tự sự kết thúc mở (open ending), điều đó thường mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

  • A. Cung cấp câu trả lời rõ ràng cho mọi vấn đề.
  • B. Kích thích sự suy ngẫm, suy đoán và liên tưởng của người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản hơn.
  • D. Luôn mang lại cảm giác hạnh phúc, viên mãn.

Câu 24: Đâu là ví dụ về biện pháp hoán dụ?

  • A. Anh đội viên nhìn Bác / Bác nhìn anh đội viên.
  • B. Mặt trời mới mọc ở Đằng Tây.
  • C. Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.
  • D. Lá vàng rơi rụng ngoài sân.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong truyện cổ tích hoặc thần thoại.

  • A. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người và phản ánh nhận thức về thế giới.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
  • D. Làm giảm tính giáo dục của câu chuyện.

Câu 26: Thế nào là "khoảng trống" trong tác phẩm văn học và vai trò của nó đối với người đọc?

  • A. Là những lỗi sai trong văn bản.
  • B. Là những đoạn văn quá dài dòng.
  • C. Là những thông tin thừa không cần thiết.
  • D. Là những phần không được nói rõ, đòi hỏi người đọc suy luận, tưởng tượng để lấp đầy.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là nhận thức, đánh giá của tác giả về chủ đề đó.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Tư tưởng là toàn bộ nội dung câu chuyện, chủ đề là một phần nhỏ.
  • D. Chủ đề luôn là ca ngợi, tư tưởng luôn là phê phán.

Câu 28: Trong thơ, cách ngắt nhịp có thể góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là quy tắc kỹ thuật bắt buộc.
  • B. Giúp xác định số lượng chữ trong một câu thơ.
  • C. Góp phần tạo tiết tấu và thể hiện cảm xúc, tâm trạng.
  • D. Luôn cố định và không thay đổi trong cả bài thơ.

Câu 29: Đâu là ví dụ về việc sử dụng không gian nghệ thuật mang tính biểu tượng?

  • A. Căn nhà số 7 phố A.
  • B. Vườn Địa Đàng trong câu chuyện Adam và Eva.
  • C. Ngọn núi cao nhất trong vùng.
  • D. Dòng sông chảy qua làng.

Câu 30: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật thông qua hành động. Tại sao hành động của nhân vật lại quan trọng trong việc khắc họa tính cách?

  • A. Hành động là biểu hiện cụ thể nhất, giúp người đọc trực tiếp thấy và suy luận về tính cách, suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Hành động chỉ có vai trò thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Tính cách nhân vật chỉ được thể hiện qua suy nghĩ nội tâm.
  • D. Hành động luôn mâu thuẫn với tính cách thật của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật:
"Lão Hạc móm mém vẫn tươi cười. Cái đầu hói lơ thơ mấy sợi tóc hoa râm, cái mặt thì vằn những nếp nhăn. Hai mắt trũng hoắm, mồm móm mém, mỗi khi cười thì gần như không thấy mắt nữa. Lão Hạc vẫn mặc cái áo cánh nâu sòng vá chằng vá đụp, cái quần cũng vá." (Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao)
Người kể chuyện và điểm nhìn ở đây là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giọng điệu trong văn bản tự sự thể hiện điều gì của người kể chuyện hoặc nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc khắc họa tâm trạng hoặc thân phận nhân vật trong tác phẩm tự sự.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp tạo ra sự kịch tính, thu hút người đọc và làm bộc lộ tính cách nhân vật qua các hành động và mâu thuẫn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tản văn và tùy bút?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, ta có thể dự đoán cảm hứng chủ đạo của bài thơ có thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phép điệp ngữ (lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Trích 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' - Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ 'mặt trời của mẹ, em' là biện pháp gì và có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong văn xuôi, việc sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật (lời nói hoặc suy nghĩ của nhân vật hướng vào chính mình) có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của không gian nghệ thuật được nhấn mạnh:
"Căn phòng nhỏ hẹp, chỉ kê vừa chiếc giường đơn và một cái bàn cũ kỹ. Ánh sáng lờ mờ hắt vào từ ô cửa sổ dính đầy bụi bặm, chỉ đủ soi rõ những mảng tường bong tróc và mùi ẩm mốc khó chịu." (Đoạn trích tự tạo)
Không gian nghệ thuật ở đây gợi lên điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường mang tính biểu tượng cao, có thể đại diện cho một ý niệm, một trạng thái tình cảm hoặc một khía cạnh triết lý trong tác phẩm văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đọc một bài thơ có cấu trúc lặp lại ở các khổ thơ (ví dụ: lặp lại câu cuối hoặc một cụm từ quan trọng), mục đích của việc lặp cấu trúc đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng điểm nhìn của một nhân vật (ngôi thứ nhất) mang lại ưu điểm gì so với điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lựa chọn một tiêu đề cho tác phẩm văn học. Tiêu đề có thể gợi mở về những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ trong thơ trữ tình so với văn xuôi tự sự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) đang sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tăng tính gợi hình, gợi cảm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong tác phẩm tự sự. Yếu tố nào trong cuộc hội thoại giúp bộc lộ rõ nhất tính cách, suy nghĩ, và mối quan hệ của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong phân tích thơ, việc xác định vần và nhịp có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn trích: "Trời trong biếc. Nắng vàng tươi. Gió nhẹ hiu hiu." (Đoạn trích tự tạo). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo ấn tượng về sự trong trẻo, nhẹ nhàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng thời gian nghệ thuật giữa truyện cổ tích và tiểu thuyết hiện đại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi một tác phẩm tự sự kết thúc mở (open ending), điều đó thường mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là ví dụ về biện pháp hoán dụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong truyện cổ tích hoặc thần thoại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Thế nào là 'khoảng trống' trong tác phẩm văn học và vai trò của nó đối với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong thơ, cách ngắt nhịp có thể góp phần thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là ví dụ về việc sử dụng không gian nghệ thuật mang tính biểu tượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật thông qua hành động. Tại sao hành động của nhân vật lại quan trọng trong việc khắc họa tính cách?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố cấu thành truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện diễn ra, bộc lộ tính cách nhân vật và tạo nên không khí cho tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Nhân vật
  • D. Chủ đề

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "cấu tứ" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi?

  • A. Cách sắp xếp các khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Hệ thống vần và nhịp điệu được sử dụng trong bài thơ.
  • C. Cách tổ chức, sắp xếp mạch cảm xúc, suy nghĩ và hình ảnh để làm nổi bật chủ đề.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự khắc nghiệt của thời tiết:
"Mặt trời như hòn than nung, ném lửa xuống mặt đất khô khốc. Gió Lào rát bỏng như hơi thở của quỷ dữ, cuốn theo bụi đỏ mù mịt."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Là các bằng chứng, ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Là lý lẽ, lập luận để phân tích, giải thích vấn đề.
  • C. Là câu kết luận tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
  • D. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết (nói) muốn trình bày và chứng minh.

Câu 5: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xem là "linh hồn", thể hiện tư tưởng, thông điệp sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Tình huống truyện

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau: "Lá vàng rơi rụng mênh mông".

  • A. Nhấn mạnh hành động của lá vàng.
  • B. Gợi tả hình ảnh lá vàng rơi nhiều, liên tục trong không gian rộng lớn.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên trang trọng hơn.

Câu 7: Trong một bài kí, yếu tố nào sau đây THƯỜNG đóng vai trò quan trọng nhất, chi phối cách kể và mạch cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Cái tôi của người trần thuật (người viết/người kể chuyện).
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều tuyến truyện.
  • C. Cốt truyện gay cấn, nhiều nút thắt mở.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật ước lệ, tượng trưng.

Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết "đôi dép rách" trong câu chuyện về một người mẹ nghèo. Chi tiết này có thể gợi lên điều gì về nhân vật và hoàn cảnh?

  • A. Gợi sự xa hoa, lãng phí của nhân vật.
  • B. Cho thấy nhân vật là người yêu thích thời trang giản dị.
  • C. Là chi tiết không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Gợi tả sự nghèo khó, lam lũ, chịu đựng và có thể là đức hy sinh của nhân vật.

Câu 9: Khi đọc một đoạn thơ tự do, yếu tố nào sau đây THƯỜNG ÍT được nhà thơ chú trọng tuân thủ so với thơ truyền thống?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc và gieo vần theo quy tắc nhất định.
  • B. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ cá nhân của chủ thể trữ tình.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
  • D. Tạo ra nhịp điệu riêng dựa trên cách ngắt dòng, ngắt nhịp tự do.

Câu 10: Trong văn bản tự sự, "người kể chuyện" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là nhân vật chính của câu chuyện.
  • B. Là người trực tiếp tham gia vào mọi sự kiện.
  • C. Là chủ thể dẫn dắt, trình bày diễn biến câu chuyện, có thể bộc lộ thái độ, cảm xúc.
  • D. Chỉ đơn thuần là người ghi lại các sự kiện một cách khách quan.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa văn bản thuyết minh và văn bản biểu cảm.

  • A. Thuyết minh nhằm kể lại sự việc, biểu cảm nhằm miêu tả sự vật.
  • B. Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin, kiến thức khách quan; biểu cảm nhằm bộc lộ cảm xúc, thái độ chủ quan.
  • C. Thuyết minh nhằm thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm, biểu cảm nhằm đưa ra lời khuyên.
  • D. Thuyết minh chỉ dùng từ ngữ khoa học, biểu cảm chỉ dùng từ ngữ giàu hình ảnh.

Câu 12: Khi đọc một đoạn tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nét nhất yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện gay cấn, diễn biến phức tạp.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng, có tính cách rõ nét.
  • C. Việc trình bày thông tin, kiến thức một cách hệ thống, khoa học.
  • D. Mạch cảm xúc, suy tư, liên tưởng chủ quan, tự do của người viết.

Câu 13: Trong thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu.
  • B. Số lượng câu chữ trong mỗi dòng thơ.
  • C. Hệ thống hình ảnh và biểu tượng.
  • D. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.

Câu 14: Xét câu văn: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng cười của em thơ." Phép tu từ so sánh ở đây có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của tiếng suối.
  • B. Cho thấy tiếng suối rất ồn ào.
  • C. Gợi tả âm thanh tiếng suối trong trẻo, vui tươi, làm cho cảnh vật thêm sinh động.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 15: Một đoạn văn miêu tả tập trung vào việc tái hiện lại cảnh vật, con người, sự vật một cách cụ thể, sinh động bằng các giác quan. Đoạn văn đó thuộc phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 16: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm, quan hệ với các nhân vật khác và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 17: Trong một bài thơ, "hình ảnh" có vai trò gì trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ đẹp hơn.
  • B. Giúp cụ thể hóa, gợi cảm, truyền tải cảm xúc, suy nghĩ và ý nghĩa của nhà thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật có trong thực tế.

Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ sau: "Yêu lắm quê hương, yêu từng góc phố, yêu từng hàng cây."

  • A. Nhấn mạnh và làm tăng cường mức độ của tình cảm (tình yêu) đối với quê hương.
  • B. Liệt kê các sự vật có ở quê hương.
  • C. Tạo sự cân đối về mặt ngữ pháp cho câu thơ.
  • D. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT NHẤT của thể loại kí so với truyện ngắn?

  • A. Có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Thiên về ghi chép sự thật, tái hiện hiện thực qua góc nhìn và cảm xúc chủ quan của người viết, tính hư cấu thấp.
  • D. Luôn kết thúc có hậu.

Câu 20: Trong một đoạn văn, nếu các câu được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc theo diễn biến của sự việc, đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Buổi sáng, sương còn giăng bảng lảng. Cây cối ướt đẫm. **Một ngày mới bắt đầu thật yên bình.**"

  • A. Miêu tả cảnh vật.
  • B. Kể lại sự việc.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, đánh giá chủ quan.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan.

Câu 22: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp tạo nên tính nhạc điệu, dễ đi vào lòng người, và đôi khi còn góp phần thể hiện tâm trạng?

  • A. Vần và nhịp.
  • B. Hình ảnh.
  • C. Cấu tứ.
  • D. Từ ngữ giàu tính biểu cảm.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng "tình huống truyện" giữa truyện ngắn hiện đại và truyện cổ tích.

  • A. Truyện ngắn hiện đại luôn có tình huống có hậu, truyện cổ tích thì không.
  • B. Truyện ngắn hiện đại không có tình huống, truyện cổ tích thì có.
  • C. Truyện ngắn hiện đại tình huống đơn giản, cổ tích phức tạp.
  • D. Truyện ngắn hiện đại thường xây dựng tình huống bất ngờ, phức tạp, mang tính đời thường, bộc lộ chiều sâu tâm lý; truyện cổ tích thường có tình huống đơn giản, mang tính ước lệ, thể hiện quan niệm đạo đức.

Câu 24: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng cuối:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (chuyển đổi cảm giác)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận giúp người đọc tin tưởng vào quan điểm, lập trường của người viết?

  • A. Luận cứ (lí lẽ và bằng chứng).
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Cấu trúc câu phức tạp.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc chủ yếu cảm nhận được điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Hành động và cử chỉ của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với người khác.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, diễn biến tâm lý của nhân vật.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh, tư tưởng là thái độ, cách nhìn nhận, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là thông điệp đạo đức, tư tưởng là bài học rút ra.
  • C. Chủ đề là tóm tắt nội dung, tư tưởng là ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong văn xuôi.

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần chân" (vần ở cuối dòng thơ) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ và giúp dễ ghi nhớ.
  • C. Bắt buộc phải có trong mọi bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ cổ điển.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây trong truyện ngắn có vai trò tạo ra kịch tính, đẩy câu chuyện đến cao trào và bộc lộ rõ nhất tính cách nhân vật?

  • A. Bối cảnh.
  • B. Ngoại hình nhân vật.
  • C. Tình huống truyện.
  • D. Chủ đề.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: "choáng váng", "đau nhói") trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật.

  • A. Cụ thể hóa, làm tăng mức độ của cảm xúc, tâm trạng, giúp người đọc hình dung rõ nét và đồng cảm với nhân vật.
  • B. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng miêu tả hành động bên ngoài.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khách quan hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong các yếu tố cấu thành truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện diễn ra, bộc lộ tính cách nhân vật và tạo nên không khí cho tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cấu tứ' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự khắc nghiệt của thời tiết:
'Mặt trời như hòn than nung, ném lửa xuống mặt đất khô khốc. Gió Lào rát bỏng như hơi thở của quỷ dữ, cuốn theo bụi đỏ mù mịt.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xem là 'linh hồn', thể hiện tư tưởng, thông điệp sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau: 'Lá vàng rơi rụng mênh mông'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một bài kí, yếu tố nào sau đây THƯỜNG đóng vai trò quan trọng nhất, chi phối cách kể và mạch cảm xúc của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết 'đôi dép rách' trong câu chuyện về một người mẹ nghèo. Chi tiết này có thể gợi lên điều gì về nhân vật và hoàn cảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một đoạn thơ tự do, yếu tố nào sau đây THƯỜNG ÍT được nhà thơ chú trọng tuân thủ so với thơ truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong văn bản tự sự, 'người kể chuyện' có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa văn bản thuyết minh và văn bản biểu cảm.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đọc một đoạn tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nét nhất yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Xét câu văn: 'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng cười của em thơ.' Phép tu từ so sánh ở đây có tác dụng chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một đoạn văn miêu tả tập trung vào việc tái hiện lại cảnh vật, con người, sự vật một cách cụ thể, sinh động bằng các giác quan. Đoạn văn đó thuộc phương thức biểu đạt chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu về nhân vật đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một bài thơ, 'hình ảnh' có vai trò gì trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ sau: 'Yêu lắm quê hương, yêu từng góc phố, yêu từng hàng cây.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT NHẤT của thể loại kí so với truyện ngắn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong một đoạn văn, nếu các câu được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc theo diễn biến của sự việc, đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
'Buổi sáng, sương còn giăng bảng lảng. Cây cối ướt đẫm. **Một ngày mới bắt đầu thật yên bình.**'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp tạo nên tính nhạc điệu, dễ đi vào lòng người, và đôi khi còn góp phần thể hiện tâm trạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng 'tình huống truyện' giữa truyện ngắn hiện đại và truyện cổ tích.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng cuối:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận giúp người đọc tin tưởng vào quan điểm, lập trường của người viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc chủ yếu cảm nhận được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'vần chân' (vần ở cuối dòng thơ) có tác dụng chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Yếu tố nào sau đây trong truyện ngắn có vai trò tạo ra kịch tính, đẩy câu chuyện đến cao trào và bộc lộ rõ nhất tính cách nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: 'choáng váng', 'đau nhói') trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để xác định tính chặt chẽ và logic của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Sự phong phú của vốn từ vựng trong đoạn văn.
  • C. Mối quan hệ giữa các luận điểm, luận cứ và bằng chứng.
  • D. Độ dài của mỗi câu văn trong đoạn.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần tạo nên nhạc điệu đặc trưng của đoạn thơ:

  • A. Chỉ sử dụng các từ láy và từ tượng thanh.
  • B. Nội dung miêu tả cảnh vật mùa thu tĩnh lặng.
  • C. Việc sử dụng các hình ảnh đối lập mạnh mẽ.
  • D. Sự phối hợp hài hòa giữa vần, nhịp và thanh điệu.

Câu 3: Trong một văn bản tự sự, chi tiết

  • A. Nhân vật đang chờ đợi một sự kiện vui vẻ sắp đến.
  • B. Gợi sự cô đơn, mệt mỏi, hoặc một cuộc sống khó khăn, tăm tối.
  • C. Thể hiện sự giàu có và sung túc của nhân vật.
  • D. Báo hiệu một buổi sáng tươi sáng và đầy năng lượng.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu văn sau để thấy được thái độ của người viết:

  • A. Sử dụng từ ngữ mang sắc thái mỉa mai, khinh miệt (
  • B. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả trực tiếp tính cách nhân vật.
  • C. Sử dụng các câu hỏi tu từ để nhấn mạnh sự việc.
  • D. Sử dụng các từ ngữ trang trọng, khách quan.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định

  • A. Câu chuyện chính mà bài thơ kể lại.
  • B. Số lượng các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • C. Tình cảm, cảm xúc bao trùm, xuyên suốt tác phẩm mà nhà thơ muốn thể hiện.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.

Câu 6: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu thuyết phục mọi người tham gia hoạt động bảo vệ môi trường. Phong cách ngôn ngữ nào sẽ phù hợp nhất để đạt được mục đích này?

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 7: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm để thể hiện xung đột và phát triển tính cách nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại nội tâm.
  • B. Phần miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Giới thiệu một nhân vật mới.
  • B. Nêu lên một câu hỏi cần giải đáp.
  • C. Trình bày một ý kiến chủ quan không liên quan.
  • D. Góp phần khắc họa không gian tĩnh lặng, nhấn mạnh sự cô đơn hoặc tập trung của nhân vật.

Câu 9: So sánh cách sử dụng biện pháp tu từ trong hai câu sau:
(1)

  • A. Câu (1) thiên về gợi hình ảnh, cảm xúc; Câu (2) thiên về nhấn mạnh đặc điểm, tính chất.
  • B. Cả hai câu đều chỉ có mục đích duy nhất là làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Câu (1) là so sánh tu từ, còn câu (2) là so sánh thông thường không có giá trị nghệ thuật.
  • D. Câu (1) sử dụng so sánh, câu (2) sử dụng ẩn dụ.

Câu 10: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường tạo ra sự bất ngờ, kịch tính và buộc người đọc phải suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của câu chuyện?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu truyện.
  • B. Việc lặp đi lặp lại một chi tiết nhỏ.
  • C. Chi tiết thắt nút hoặc mở nút đột ngột ở cuối truyện.
  • D. Lời kể của người kể chuyện ngôi thứ nhất.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, ngoài nội dung và nghệ thuật, việc xem xét các yếu tố như vần, nhịp, số tiếng trong câu, bố cục khổ thơ giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tâm trạng của tác giả khi sáng tác bài thơ.
  • B. Sự hài hòa giữa hình thức và nội dung, góp phần tạo nên hiệu quả biểu đạt.
  • C. Hoàn cảnh xã hội mà bài thơ ra đời.
  • D. Sự ảnh hưởng của các nhà thơ đi trước đối với tác giả.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tùy bút và bút kí?

  • A. Tùy bút luôn dài hơn bút kí.
  • B. Bút kí chỉ viết về sự kiện lịch sử, còn tùy bút thì không.
  • C. Tùy bút là văn xuôi, còn bút kí là văn vần.
  • D. Tùy bút chú trọng thể hiện cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết; bút kí thiên về ghi chép sự việc, con người, cảnh vật một cách chân thực.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, cụ thể hóa và làm sáng tỏ cho luận điểm.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết mà không cần liên quan đến luận điểm.
  • D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin thêm.

Câu 14: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ:

  • A. Tạo ra âm thanh vui tươi, rộn ràng.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu nỗi nhớ da diết, mãnh liệt về những ngày đã qua.
  • D. Miêu tả cảnh vật một cách chi tiết và khách quan.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc của văn bản (ví dụ: phân loại, so sánh, trình tự thời gian, nguyên nhân - kết quả) giúp người đọc điều gì?

  • A. Dự đoán cảm xúc của người viết.
  • B. Nắm bắt được cách tổ chức thông tin, mối quan hệ giữa các ý và hiểu nội dung chính xác hơn.
  • C. Xác định người kể chuyện trong văn bản.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ ẩn giấu.

Câu 16: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ...) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài phát biểu trở nên khô khan, khó nghe.
  • B. Chỉ để trang trí cho lời nói.
  • C. Làm giảm sự tập trung của người nghe vào nội dung chính.
  • D. Tăng sức gợi cảm, truyền cảm, giúp ý tưởng được trình bày sinh động và dễ đi vào lòng người nghe.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố không gian trong đoạn trích sau:

  • A. Gợi mở về hoàn cảnh sống khó khăn, cơ cực và tô đậm sự cô đơn, lạnh lẽo trong tâm trạng nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật mùa đông.
  • C. Thể hiện sự ấm áp, sung túc của ông lão.
  • D. Báo hiệu một sự kiện vui vẻ sắp xảy ra.

Câu 18: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội, làm thế nào để phân biệt giữa ý kiến chủ quan của người viết và những bằng chứng khách quan được đưa ra?

  • A. Ý kiến chủ quan luôn được đặt ở cuối bài viết.
  • B. Bằng chứng khách quan luôn là các câu hỏi.
  • C. Ý kiến chủ quan thường thể hiện qua cách dùng từ ngữ mang tính đánh giá, cảm xúc; bằng chứng khách quan là các số liệu, sự kiện, trích dẫn có nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Không thể phân biệt được hai yếu tố này trong văn nghị luận.

Câu 19: Trong thơ, việc sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng có thể biểu tượng cho sự cô đơn, quá khứ, hoặc vẻ đẹp vĩnh hằng tùy ngữ cảnh) đòi hỏi người đọc kỹ năng gì để giải mã?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ định nghĩa của biểu tượng đó.
  • B. Kỹ năng phân tích, liên tưởng và đặt hình ảnh vào tổng thể bài thơ, bối cảnh văn hóa để suy luận ý nghĩa.
  • C. Bỏ qua hình ảnh đó và chỉ tập trung vào vần điệu.
  • D. Hỏi trực tiếp tác giả về ý nghĩa.

Câu 20: Giả sử bạn cần viết một bản tin tức về một sự kiện vừa diễn ra. Phong cách ngôn ngữ báo chí yêu cầu bạn chú trọng nhất vào điều gì?

  • A. Tính khách quan, chính xác, kịp thời và ngôn ngữ ngắn gọn, dễ hiểu.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Thể hiện đậm nét cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành sâu.

Câu 21: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc theo dõi được diễn biến tâm lí và hành động của nhân vật, hiểu được nguyên nhân và kết quả của các sự việc?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Số trang của cuốn sách.
  • C. Cốt truyện và chuỗi sự kiện được kể lại.
  • D. Phần mục lục của cuốn sách.

Câu 22: Khi phân tích giọng điệu của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần dựa vào những dấu hiệu nào trong văn bản?

  • A. Chỉ dựa vào tên của người kể chuyện.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Chỉ dựa vào bối cảnh không gian của câu chuyện.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, cách miêu tả, thái độ được thể hiện qua lời kể.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động và cụ thể:

  • A. Nhân hóa.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nói quá.
  • D. So sánh.

Câu 24: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ cho vấn đề cần bàn luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Phần chú thích cuối trang.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa một tin nhắn thông báo cuộc họp (phong cách ngôn ngữ hành chính) và một bài thơ viết về mùa thu (phong cách ngôn ngữ nghệ thuật).

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • B. Cả hai đều nhằm mục đích bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • C. Tin nhắn nhằm truyền đạt thông tin chính xác, rõ ràng về thủ tục, quy định; Bài thơ nhằm biểu đạt cảm xúc, gợi hình ảnh, khơi gợi liên tưởng thẩm mỹ.
  • D. Tin nhắn dùng để giải trí; Bài thơ dùng để chỉ dẫn công việc.

Câu 26: Yếu tố nào của văn bản thơ trữ tình thường trực tiếp bộc lộ tâm tư, tình cảm, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Những từ ngữ, hình ảnh mang tính biểu cảm, gợi cảm giác, suy tư.
  • B. Phần giới thiệu về cuộc đời tác giả.
  • C. Tất cả các danh từ và động từ trong bài thơ.
  • D. Phần chú thích các từ khó.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để cảm nhận được vẻ đẹp và không khí của cảnh vật đó, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng câu văn.
  • B. Chỉ cần tìm các từ chỉ màu sắc.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong cảnh.
  • D. Các chi tiết, hình ảnh cụ thể, các từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, mùi vị, cảm giác và cách sắp xếp các chi tiết đó.

Câu 28: Trong một bài nghị luận, nếu các luận cứ không được trình bày một cách logic và có sự liên kết chặt chẽ với luận điểm, thì bài viết sẽ gặp phải hạn chế gì lớn nhất?

  • A. Bài viết sẽ quá ngắn.
  • B. Thiếu tính thuyết phục, khó làm cho người đọc tin vào quan điểm của người viết.
  • C. Bài viết sẽ có quá nhiều hình ảnh đẹp.
  • D. Người đọc sẽ cảm thấy bài viết quá dài dòng.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn lựa chọn người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan (như người trong cuộc kể lại) hoặc chủ quan (bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó hiểu.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại truyện cổ tích.
  • D. Bắt buộc phải kể lại toàn bộ sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 30: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem tác phẩm đó có nổi tiếng hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Các yếu tố về hình thức nghệ thuật như ngôn ngữ, hình ảnh, thể loại, cấu trúc, giọng điệu, biện pháp tu từ và hiệu quả của chúng trong việc thể hiện nội dung.
  • D. Chỉ cần xem tác phẩm được viết vào năm nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để xác định tính chặt chẽ và logic của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần tạo nên nhạc điệu đặc trưng của đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một văn bản tự sự, chi tiết "ngọn đèn dầu leo lét sắp tắt" trong bối cảnh đêm khuya tĩnh mịch có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về tâm trạng hoặc hoàn cảnh của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu văn sau để thấy được thái độ của người viết: "Hắn, cái gã lười biếng ấy, lại dám nhận làm trưởng nhóm ư? Thật nực cười!"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu thuyết phục mọi người tham gia hoạt động bảo vệ môi trường. Phong cách ngôn ngữ nào sẽ phù hợp nhất để đạt được mục đích này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm để thể hiện xung đột và phát triển tính cách nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Trời đã về khuya. Đường phố vắng tanh. **Chỉ còn tiếng bước chân vọng lại trên nền gạch cũ.** Anh vẫn miệt mài bên bàn làm việc."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh cách sử dụng biện pháp tu từ trong hai câu sau:
(1) "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(2) "Anh ấy khỏe như voi."
Điểm khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng biện pháp so sánh ở đây là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường tạo ra sự bất ngờ, kịch tính và buộc người đọc phải suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của câu chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, ngoài nội dung và nghệ thuật, việc xem xét các yếu tố như vần, nhịp, số tiếng trong câu, bố cục khổ thơ giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tùy bút và bút kí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có vai trò quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ: "Nhớ sao ngày nắng đốt lòng / Nhớ sao đêm lạnh lùng đông lầy trời."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc của văn bản (ví dụ: phân loại, so sánh, trình tự thời gian, nguyên nhân - kết quả) giúp người đọc điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ...) có tác dụng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố không gian trong đoạn trích sau: "Ông lão ngồi co ro trong góc bếp lạnh lẽo. Ngoài trời, gió đông rít lên từng hồi."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội, làm thế nào để phân biệt giữa ý kiến chủ quan của người viết và những bằng chứng khách quan được đưa ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong thơ, việc sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng có thể biểu tượng cho sự cô đơn, quá khứ, hoặc vẻ đẹp vĩnh hằng tùy ngữ cảnh) đòi hỏi người đọc kỹ năng gì để giải mã?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử bạn cần viết một bản tin tức về một sự kiện vừa diễn ra. Phong cách ngôn ngữ báo chí yêu cầu bạn chú trọng nhất vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc theo dõi được diễn biến tâm lí và hành động của nhân vật, hiểu được nguyên nhân và kết quả của các sự việc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích giọng điệu của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần dựa vào những dấu hiệu nào trong văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động và cụ thể:
"Ngàn sao ghen với đèn nhà ai,
Sương xuống giăng mờ một góc trời."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ cho vấn đề cần bàn luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa một tin nhắn thông báo cuộc họp (phong cách ngôn ngữ hành chính) và một bài thơ viết về mùa thu (phong cách ngôn ngữ nghệ thuật).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố nào của văn bản thơ trữ tình thường trực tiếp bộc lộ tâm tư, tình cảm, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để cảm nhận được vẻ đẹp và không khí của cảnh vật đó, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một bài nghị luận, nếu các luận cứ không được trình bày một cách logic và có sự liên kết chặt chẽ với luận điểm, thì bài viết sẽ gặp phải hạn chế gì lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn lựa chọn người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Để chứng minh cho nhận định "sách là nguồn tri thức vô tận", ta có thể thấy rõ qua lịch sử phát triển của nhân loại. Từ những bản khắc trên đá thuở sơ khai đến các cuộn giấy papyrus, rồi đến sách in và sách điện tử ngày nay, tri thức của con người luôn được lưu giữ, truyền bá và phát triển nhờ có sách. Các nhà khoa học tìm tòi phát minh dựa trên nền tảng kiến thức từ sách, các nhà văn sáng tạo nên tác phẩm từ những trải nghiệm được ghi lại trong sách, và mỗi cá nhân đều có thể mở rộng hiểu biết của mình qua từng trang sách."

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá "tính xác thực và độ tin cậy của bằng chứng" thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Thu thập thông tin
  • B. Trình bày vấn đề
  • C. Đánh giá và phân tích
  • D. Ghi nhớ kiến thức

Câu 3: Luận điểm trong văn bản nghị luận có vai trò như thế nào?

  • A. Là ý kiến, quan điểm cụ thể nhằm làm sáng tỏ luận đề.
  • B. Là cơ sở lý luận để chứng minh cho luận đề.
  • C. Là các dẫn chứng, sự kiện cụ thể được đưa ra.
  • D. Là kết luận cuối cùng của toàn bộ văn bản.

Câu 4: Xét câu văn sau: "Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho bản thân người hút mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của những người xung quanh." Câu văn này trong một bài nghị luận về tác hại của thuốc lá có khả năng đóng vai trò gì?

  • A. Luận đề
  • B. Một luận điểm
  • C. Một lý lẽ
  • D. Một bằng chứng

Câu 5: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. So sánh trực tiếp giữa hai mặt trời.
  • B. Nhân hóa "mặt trời của mẹ".
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi "mặt trời" thành đứa con, thể hiện tình yêu lớn lao.
  • D. Điệp ngữ "mặt trời" nhấn mạnh sự quan trọng.

Câu 6: Đoạn văn sau thiếu yếu tố nào quan trọng của văn bản nghị luận:
"Ô nhiễm không khí đang là vấn đề nhức nhối ở các đô thị lớn. Bụi mịn PM2.5 gây ra nhiều bệnh về hô hấp. Nhiều người dân cảm thấy khó chịu khi ra đường."

  • A. Luận điểm rõ ràng
  • B. Bằng chứng cụ thể
  • C. Lý lẽ sắc bén
  • D. Thiếu cả lý lẽ và bằng chứng để làm rõ luận điểm (nếu có)

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc nhận xét về "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của tác giả hoặc nhân vật trữ tình.
  • B. Cốt truyện và tình huống diễn ra trong bài thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng một cách hiệu quả.
  • D. Nội dung chính và chủ đề của bài thơ.

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (không gian, thời gian) trong việc xây dựng ý nghĩa của một câu chuyện.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp địa điểm và thời điểm diễn ra sự việc.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung câu chuyện hơn.
  • C. Góp phần định hình tính cách nhân vật, tạo không khí, ảnh hưởng đến diễn biến và thể hiện chủ đề.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng nhân vật và cốt truyện.

Câu 9: Để bác bỏ ý kiến cho rằng "thành công chỉ đến từ may mắn", người viết văn nghị luận cần sử dụng những lý lẽ và bằng chứng như thế nào?

  • A. Nêu các ví dụ về những người thất bại dù rất may mắn.
  • B. Phân tích khái niệm "may mắn" và "thành công".
  • C. Đưa ra các câu nói nổi tiếng về sự may mắn.
  • D. Phân tích vai trò của sự nỗ lực, kiên trì, học hỏi trong quá trình dẫn đến thành công và đưa ra các tấm gương cụ thể.

Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của một luận đề trong văn bản nghị luận?

  • A. Chúng ta cần nhận thức rõ vai trò của việc đọc sách trong kỷ nguyên số.
  • B. Nhiều người trẻ ngày nay ít đọc sách hơn trước.
  • C. Sách mang lại kiến thức và mở rộng tầm hiểu biết.
  • D. Thói quen đọc sách cần được khuyến khích trong cộng đồng.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Tôi yêu..." trong bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin.

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh, khẳng định cảm xúc tình yêu mãnh liệt, bền bỉ của nhân vật trữ tình.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn, thể hiện sự day dứt.
  • D. Miêu tả chi tiết đối tượng được yêu.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều gì quan trọng nhất để hiểu chiều sâu tính cách của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm và sự phát triển của nhân vật qua các tình huống.
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.

Câu 13: Xác định biện pháp tu từ trong câu: "Rừng U Minh thượng soi bóng xuống dòng sông thơ mộng."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Trong một bài nghị luận về tác hại của mạng xã hội, tác giả đưa ra bằng chứng: "Theo thống kê năm 2022, trung bình mỗi người Việt Nam dành 6-7 tiếng mỗi ngày cho mạng xã hội." Bằng chứng này hỗ trợ tốt nhất cho luận điểm nào?

  • A. Mạng xã hội gây nghiện.
  • B. Mạng xã hội đang chiếm quá nhiều thời gian của con người.
  • C. Mạng xã hội là nguồn thông tin hữu ích.
  • D. Mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa "tình huống truyện" và "cốt truyện" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Tình huống truyện là toàn bộ diễn biến của câu chuyện, còn cốt truyện là các sự kiện chính.
  • B. Cốt truyện là yếu tố quyết định tình huống truyện.
  • C. Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt, tạo bước ngoặt hoặc hé lộ bản chất nhân vật/sự việc, góp phần thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • D. Tình huống truyện và cốt truyện là hai khái niệm đồng nhất.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và tính nhạc của bài thơ.
  • B. Chủ đề và thông điệp mà bài thơ muốn truyền tải.
  • C. Nghĩa đen của từng từ ngữ trong bài thơ.
  • D. Mối quan hệ giữa các khổ thơ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước vào căn phòng, ánh mắt xa xăm nhìn ra cửa sổ. Ngoài kia, những chiếc lá vàng cuối cùng lìa cành trong gió heo may." Đoạn văn này sử dụng yếu tố miêu tả nào để góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật (lá lìa cành, gió heo may) mang tính biểu tượng, gợi không khí buồn bã, chia ly, phù hợp với tâm trạng.
  • C. Sử dụng đối thoại để làm rõ tâm trạng.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời tiết.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

  • A. Nghị luận xã hội sử dụng lý lẽ, còn nghị luận văn học chỉ sử dụng bằng chứng.
  • B. Nghị luận xã hội có cấu trúc chặt chẽ hơn nghị luận văn học.
  • C. Nghị luận xã hội tập trung vào các vấn đề trừu tượng, nghị luận văn học tập trung vào sự kiện cụ thể.
  • D. Đối tượng và phạm vi nghị luận khác nhau: nghị luận xã hội bàn về các vấn đề đời sống, xã hội; nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học.

Câu 19: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá "tính logic trong lập luận" nghĩa là gì?

  • A. Kiểm tra xem có đủ bằng chứng hay không.
  • B. Xem xét ngôn ngữ có trôi chảy, dễ hiểu không.
  • C. Đánh giá sự liên kết chặt chẽ, hợp lý giữa luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng, đảm bảo chúng hỗ trợ lẫn nhau để đi đến kết luận.
  • D. Kiểm tra xem các luận điểm có giống nhau hay không.

Câu 20: Đọc câu sau: "Trong thời đại công nghệ, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là điều vô cùng cấp thiết." Câu này có khả năng đóng vai trò gì trong một bài nghị luận?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lý lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

  • A. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
  • B. Thể hiện sự giàu có về từ vựng của tác giả.
  • C. Chỉ đơn giản là miêu tả sự vật.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét bức tranh cảnh thu yên tĩnh, vắng lặng, đồng thời cảm nhận được cái lạnh lẽo, trong trẻo của không gian và gợi cảm giác thanh sơ, đìu hiu.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về "xung đột" trong tác phẩm giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính và phụ.
  • B. Mâu thuẫn, đối lập giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc mâu thuẫn nội tâm, từ đó làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật.
  • C. Kết thúc có hậu hay bi kịch của câu chuyện.
  • D. Thời gian và địa điểm câu chuyện diễn ra.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con đường" thường xuất hiện trong thơ ca.

  • A. Chỉ đơn thuần là lối đi.
  • B. Luôn tượng trưng cho sự chia ly.
  • C. Có thể tượng trưng cho hành trình cuộc đời, sự lựa chọn, khám phá, hoặc hướng đi của đất nước, dân tộc tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại.

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" là gì?

  • A. Những lập luận, giải thích có tính logic, suy luận để làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm.
  • B. Các sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể.
  • C. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Kết luận cuối cùng của vấn đề.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "ngôi kể thứ nhất" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Khiến câu chuyện khách quan hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • C. Chỉ phù hợp với truyện ngắn hài hước.
  • D. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, người kể có thể bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, điểm nhìn chủ quan của mình về câu chuyện.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện "cấu tứ" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Nghĩa của từng từ riêng lẻ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Sự sắp xếp, tổ chức các hình ảnh, chi tiết, ý tưởng, mạch cảm xúc để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, một "bằng chứng" được coi là có giá trị khi nào?

  • A. Khi nó là ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Khi nó khách quan, xác thực, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm cần làm sáng tỏ.
  • C. Khi nó được trích dẫn từ một nguồn nổi tiếng, bất kể nội dung là gì.
  • D. Khi nó gây ấn tượng mạnh với người đọc.

Câu 28: Phân tích chức năng của "đối thoại" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ để nhân vật trò chuyện với nhau.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Chỉ dùng để cung cấp thông tin.
  • D. Làm bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện phát triển, thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật và tạo không khí chân thực.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Một số người cho rằng việc dành thời gian cho các hoạt động giải trí trực tuyến là vô bổ. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng. Nhiều trò chơi giáo dục, các khóa học trực tuyến, hay việc kết nối với bạn bè qua mạng xã hội một cách có chừng mực vẫn mang lại những giá trị nhất định về kiến thức, kỹ năng và tinh thần." Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bác bỏ kết hợp với giải thích/chứng minh
  • D. So sánh

Câu 30: Để một bài nghị luận có sức thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • B. Hệ thống luận điểm, lý lẽ chặt chẽ, sắc bén và bằng chứng đáng tin cậy, tiêu biểu.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Trích dẫn nhiều câu nói của người nổi tiếng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
'Để chứng minh cho nhận định 'sách là nguồn tri thức vô tận', ta có thể thấy rõ qua lịch sử phát triển của nhân loại. Từ những bản khắc trên đá thuở sơ khai đến các cuộn giấy papyrus, rồi đến sách in và sách điện tử ngày nay, tri thức của con người luôn được lưu giữ, truyền bá và phát triển nhờ có sách. Các nhà khoa học tìm tòi phát minh dựa trên nền tảng kiến thức từ sách, các nhà văn sáng tạo nên tác phẩm từ những trải nghiệm được ghi lại trong sách, và mỗi cá nhân đều có thể mở rộng hiểu biết của mình qua từng trang sách.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá 'tính xác thực và độ tin cậy của bằng chứng' thuộc về kỹ năng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Luận điểm trong văn bản nghị luận có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Xét câu văn sau: 'Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho bản thân người hút mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của những người xung quanh.' Câu văn này trong một bài nghị luận về tác hại của thuốc lá có khả năng đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn văn sau thiếu yếu tố nào quan trọng của văn bản nghị luận:
'Ô nhiễm không khí đang là vấn đề nhức nhối ở các đô thị lớn. Bụi mịn PM2.5 gây ra nhiều bệnh về hô hấp. Nhiều người dân cảm thấy khó chịu khi ra đường.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc nhận xét về 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh' (không gian, thời gian) trong việc xây dựng ý nghĩa của một câu chuyện.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để bác bỏ ý kiến cho rằng 'thành công chỉ đến từ may mắn', người viết văn nghị luận cần sử dụng những lý lẽ và bằng chứng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của một luận đề trong văn bản nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Tôi yêu...' trong bài thơ 'Tôi yêu em' của Puskin.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều gì quan trọng nhất để hiểu chiều sâu tính cách của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Xác định biện pháp tu từ trong câu: 'Rừng U Minh thượng soi bóng xuống dòng sông thơ mộng.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một bài nghị luận về tác hại của mạng xã hội, tác giả đưa ra bằng chứng: 'Theo thống kê năm 2022, trung bình mỗi người Việt Nam dành 6-7 tiếng mỗi ngày cho mạng xã hội.' Bằng chứng này hỗ trợ tốt nhất cho luận điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa 'tình huống truyện' và 'cốt truyện' trong tác phẩm tự sự.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy bước vào căn phòng, ánh mắt xa xăm nhìn ra cửa sổ. Ngoài kia, những chiếc lá vàng cuối cùng lìa cành trong gió heo may.' Đoạn văn này sử dụng yếu tố miêu tả nào để góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá 'tính logic trong lập luận' nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc câu sau: 'Trong thời đại công nghệ, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là điều vô cùng cấp thiết.' Câu này có khả năng đóng vai trò gì trong một bài nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tác d???ng của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về 'xung đột' trong tác phẩm giúp người đọc nhận diện được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con đường' thường xuất hiện trong thơ ca.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' trong một tác phẩm tự sự.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện 'cấu tứ' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, một 'bằng chứng' được coi là có giá trị khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích chức năng của 'đối thoại' trong tác phẩm tự sự.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Một số người cho rằng việc dành thời gian cho các hoạt động giải trí trực tuyến là vô bổ. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng. Nhiều trò chơi giáo dục, các khóa học trực tuyến, hay việc kết nối với bạn bè qua mạng xã hội một cách có chừng mực vẫn mang lại những giá trị nhất định về kiến thức, kỹ năng và tinh thần.' Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để một bài nghị luận có sức thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, việc chú trọng tìm hiểu đời sống nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, cảm xúc, và cả tiềm thức của nhân vật cho thấy tác phẩm đó có xu hướng nổi bật về khía cạnh nào?

  • A. Tập trung khắc họa mâu thuẫn xã hội gay gắt.
  • B. Xây dựng cốt truyện đa tuyến, phức tạp với nhiều sự kiện.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động bề ngoài của nhân vật.
  • D. Đi sâu vào thế giới nội tâm, tâm lí phức tạp của nhân vật.

Câu 2: Trong một đoạn văn xuôi, tác giả sử dụng kỹ thuật để nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé nội tâm mà không hướng đến người nghe nào. Kỹ thuật này được gọi là gì?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Đối thoại
  • C. Độc thoại
  • D. Bình luận ngoại đề

Câu 3: Một truyện ngắn được kể chủ yếu từ góc nhìn của nhân vật "tôi", người trực tiếp tham gia vào câu chuyện và chia sẻ cảm nhận, suy nghĩ cá nhân. Việc sử dụng điểm nhìn này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Giúp người kể có thể biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • B. Tăng tính chân thực, khách quan và thể hiện rõ cảm nhận chủ quan của người kể.
  • C. Tạo ra cái nhìn toàn cảnh, bao quát về mọi sự kiện và nhân vật.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên xa lạ, khó đồng cảm với người đọc.

Câu 4: Trong một tác phẩm văn học, việc tác giả miêu tả chi tiết một con ngõ nhỏ, cũ kỹ, quanh co, hay một căn phòng chật chội, tối tăm, thường nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật xây dựng không gian?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh địa lý cho câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách, số phận nhân vật hoặc thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • D. Chứng tỏ tác giả có khả năng quan sát tỉ mỉ.

Câu 5: Một đoạn thơ sử dụng liên tục hình ảnh "ánh trăng tàn", "tiếng chuông khuya", "sương phủ", "bóng đêm". Việc sử dụng các hình ảnh chỉ thời gian như vậy thường gợi không khí, tâm trạng gì?

  • A. Tĩnh lặng, cô đơn, suy tư hoặc u buồn.
  • B. Vui tươi, náo nhiệt, rộn ràng.
  • C. Khẩn trương, gấp gáp, hồi hộp.
  • D. Bình yên, ấm áp, hạnh phúc.

Câu 6: Phân biệt giữa "chủ đề" và "thông điệp" của một tác phẩm văn học. Khẳng định nào sau đây là đúng?

  • A. Chủ đề là ý kiến cá nhân của người đọc, còn thông điệp là tóm tắt nội dung.
  • B. Chủ đề và thông điệp là hai cách gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
  • C. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn thông điệp là điều tác giả muốn nói về vấn đề đó.
  • D. Thông điệp là các sự kiện chính, còn chủ đề là kết thúc câu chuyện.

Câu 7: Trong câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương), hình ảnh "mặt trời trong lăng" là biện pháp tu từ nào và biểu đạt ý nghĩa gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự tương đồng đơn giản giữa hai sự vật.
  • B. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.
  • C. Nhân hóa, gán hành động của người cho sự vật.
  • D. Ẩn dụ, ca ngợi sự vĩ đại, thiêng liêng của Bác Hồ.

Câu 8: Câu "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào trong cụm từ "Áo chàm" và nó gợi nhắc điều gì?

  • A. So sánh, so sánh màu áo với buổi chia ly.
  • B. Hoán dụ, dùng trang phục để chỉ người dân Việt Bắc.
  • C. Ẩn dụ, ẩn giấu một ý nghĩa sâu xa.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự chia ly.

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "Nhớ gì" trong đoạn thơ "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về" (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Tạo nhịp điệu đều đặn cho câu thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự việc.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Nhấn mạnh, tô đậm nỗi nhớ da diết, sâu nặng.

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê, tác giả viết: "Tiếng cười nói, tiếng mặc cả, tiếng rao hàng, tiếng gà kêu, tiếng lợn eng éc...". Việc sử dụng hàng loạt các từ ngữ chỉ âm thanh như vậy có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tái hiện chân thực, sinh động sự ồn ào, náo nhiệt của không khí chợ.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Gây sự nhàm chán cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, bạn nhận thấy tác giả sử dụng những từ ngữ, cách diễn đạt mang tính châm biếm, mỉa mai đối với một hiện tượng tiêu cực trong xã hội. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong giọng điệu của văn bản?

  • A. Giọng điệu trữ tình, sâu lắng.
  • B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • D. Giọng điệu khách quan, trung lập.

Câu 12: Một bài văn nghị luận được xây dựng theo trình tự: Đưa ra vấn đề -> Giải thích vấn đề -> Nêu các biểu hiện -> Phân tích nguyên nhân -> Chỉ ra hậu quả -> Đề xuất giải pháp. Cấu trúc này thể hiện cách lập luận theo trình tự nào?

  • A. Phân tích vấn đề (nguyên nhân - hậu quả, giải pháp).
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Chứng minh bằng ví dụ.
  • D. Bác bỏ ý kiến sai lầm.

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, bạn xác định được câu hoặc ý chính thể hiện quan điểm, phán đoán, khẳng định của người viết về vấn đề được bàn luận. Đó chính là yếu tố nào trong cấu trúc lập luận?

  • A. Lý lẽ
  • B. Luận điểm
  • C. Bằng chứng
  • D. Dẫn chứng

Câu 14: Để làm sáng tỏ cho luận điểm của mình, người viết văn nghị luận thường đưa ra những câu giải thích, phân tích, suy luận để làm cơ sở cho luận điểm. Những câu này được gọi là gì?

  • A. Lý lẽ
  • B. Luận điểm
  • C. Bằng chứng
  • D. Dẫn chứng

Câu 15: Trong một bài nghị luận về tác hại của thuốc lá, tác giả trích dẫn số liệu thống kê về tỷ lệ người mắc ung thư phổi do hút thuốc và dẫn lời bác sĩ chuyên khoa. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
  • B. Chỉ để cung cấp thêm thông tin.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc chú ý đến cách tác giả miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói của nhân vật giúp ta hiểu rõ điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chỉ hiểu được nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Hiểu được phần nào tính cách, nội tâm, địa vị xã hội của nhân vật.
  • C. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
  • D. Xác định được tác giả là ai.

Câu 17: Một nhân vật trong truyện thường xuyên chìm đắm trong hồi tưởng về quá khứ, day dứt về những lựa chọn đã qua, hoặc lo âu về tương lai. Việc tác giả tập trung khai thác những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp bên trong nhân vật này nhằm mục đích gì?

  • A. Khám phá chiều sâu tâm hồn, những mâu thuẫn, giằng xé nội tâm của nhân vật.
  • B. Cho thấy nhân vật là người yếu đuối, không quyết đoán.
  • C. Làm cho câu chuyện thêm bí ẩn, khó hiểu.
  • D. Nhấn mạnh các sự kiện xảy ra trong truyện.

Câu 18: Trong một truyện ngắn, tình huống "nghịch cảnh" (nhân vật bị đẩy vào hoàn cảnh éo le, buộc phải bộc lộ bản chất) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện có nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng đưa ra lời khuyên.
  • C. Là "phép thử" để nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách, phẩm chất, số phận.
  • D. Chỉ đơn thuần tạo ra xung đột cho câu chuyện.

Câu 19: Nhan đề "Chí Phèo" của Nam Cao là loại nhan đề nào và gợi mở điều gì về nội dung tác phẩm?

  • A. Nhan đề theo tên địa danh, gợi bối cảnh câu chuyện.
  • B. Nhan đề theo sự kiện chính, tóm tắt cốt truyện.
  • C. Nhan đề mang tính biểu tượng, gợi ý nghĩa sâu xa.
  • D. Nhan đề theo tên nhân vật, gợi mở về số phận, tính cách nhân vật.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh sống trong một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

  • A. Làm rõ sự tác động của môi trường, xã hội đến tính cách, số phận nhân vật và ngược lại.
  • B. Chỉ để biết nhân vật sống ở đâu, thời gian nào.
  • C. Chứng minh nhân vật hoàn toàn độc lập với hoàn cảnh.
  • D. Làm cho câu chuyện thêm phức tạp.

Câu 21: Trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lorca" (Thanh Thảo), hình ảnh "tiếng đàn bọt nước" được coi là một biểu tượng. Biểu tượng này gợi liên tưởng về điều gì?

  • A. Âm thanh trong trẻo, vui tươi.
  • B. Sự mong manh, tan vỡ, cái chết bi tráng.
  • C. Âm nhạc mạnh mẽ, vang vọng.
  • D. Tiếng đàn từ dưới nước vọng lên.

Câu 22: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn hiện thực giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực là gì?

  • A. Văn học lãng mạn chỉ viết về tình yêu, còn hiện thực chỉ viết về chiến tranh.
  • B. Văn học lãng mạn sử dụng thơ, còn hiện thực sử dụng văn xuôi.
  • C. Lãng mạn nhìn hiện thực qua lăng kính chủ quan, lý tưởng hóa; Hiện thực tái hiện chân thực, khách quan.
  • D. Văn học lãng mạn ra đời sau văn học hiện thực.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm tiêu biểu về nội dung và nghệ thuật của phong trào Thơ mới (1932-1945)?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan.
  • B. Phá bỏ niêm luật, câu chữ tự do hơn thơ truyền thống.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, đối, vần của thơ Đường luật.

Câu 24: Phân tích hình ảnh "cánh buồm" trong bài thơ "Những cánh buồm" (Hoàng Trung Thông). Hình ảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Ước mơ, khát vọng vươn xa, chinh phục của con người.
  • B. Sự nghèo khổ, vất vả của người dân chài.
  • C. Quá khứ đã qua, không thể quay lại.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng trên biển.

Câu 25: Trong một đoạn văn, tác giả đặt liên tiếp các câu hỏi mà không chờ đợi câu trả lời, nhằm bộc lộ cảm xúc băn khoăn, trăn trở, hoặc nhấn mạnh một vấn đề. Biện pháp tu từ này là gì và có tác dụng gì?

  • A. Câu nghi vấn, dùng để hỏi và cần trả lời.
  • B. Câu cầu khiến, dùng để yêu cầu, đề nghị.
  • C. Câu hỏi tu từ, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề.
  • D. Câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc trực tiếp.

Câu 26: Câu "Cái anh chàng này, tưởng thế nào, hóa ra "chân đất mắt toét"!" sử dụng biện pháp chơi chữ dựa trên yếu tố nào?

  • A. Dựa vào nghĩa của ngữ cố định (thành ngữ, quán ngữ).
  • B. Dựa vào sự đồng âm khác nghĩa.
  • C. Dựa vào sự gần âm khác nghĩa.
  • D. Dựa vào cấu tạo từ láy.

Câu 27: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định mối liên hệ về ý tưởng, logic giữa các đoạn văn, các câu chủ đề có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp đếm được số lượng câu trong bài.
  • B. Chỉ để biết đoạn nào dài hơn đoạn nào.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong bài.
  • D. Nắm bắt cấu trúc tổng thể, mạch lạc và theo dõi lập luận của tác giả.

Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Sự chặt chẽ của lý lẽ và tính xác đáng của bằng chứng.
  • C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 29: Trong một văn bản, tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt như "phụ mẫu", "huynh đệ", "tứ hải", "giao duyên". Việc sử dụng lớp từ này thường gợi lên sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Trang trọng, cổ kính, uyên bác hoặc gợi không khí xưa cũ.
  • B. Gần gũi, thân mật, đời thường.
  • C. Hài hước, dí dỏm.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 30: Phân tích tác dụng của câu đặc biệt trong đoạn văn sau: "Mùa xuân. Hoa đào nở rộ. Nắng ấm."

  • A. Diễn tả hành động của chủ thể.
  • B. Kết nối các vế câu có quan hệ bình đẳng.
  • C. Thông báo nhanh về sự tồn tại của sự vật, hiện tượng, hoặc nhấn mạnh, gợi cảm xúc.
  • D. Giải thích rõ hơn cho một ý trước đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, việc chú trọng tìm hiểu đời sống nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, cảm xúc, và cả tiềm thức của nhân vật cho thấy tác phẩm đó có xu hướng nổi bật về khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một đoạn văn xuôi, tác giả sử dụng kỹ thuật để nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé nội tâm mà không hướng đến người nghe nào. Kỹ thuật này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một truyện ngắn được kể chủ yếu từ góc nhìn của nhân vật 'tôi', người trực tiếp tham gia vào câu chuyện và chia sẻ cảm nhận, suy nghĩ cá nhân. Việc sử dụng điểm nhìn này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong một tác phẩm văn học, việc tác giả miêu tả chi tiết một con ngõ nhỏ, cũ kỹ, quanh co, hay một căn phòng chật chội, tối tăm, thường nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật xây dựng không gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một đoạn thơ sử dụng liên tục hình ảnh 'ánh trăng tàn', 'tiếng chuông khuya', 'sương phủ', 'bóng đêm'. Việc sử dụng các hình ảnh chỉ thời gian như vậy thường gợi không khí, tâm trạng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân biệt giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' của một tác phẩm văn học. Khẳng định nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong câu thơ 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ' (Viễn Phương), hình ảnh 'mặt trời trong lăng' là biện pháp tu từ nào và biểu đạt ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Câu 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào trong cụm từ 'Áo chàm' và nó gợi nhắc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ 'Nhớ gì' trong đoạn thơ 'Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về' (Việt Bắc - Tố Hữu).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê, tác giả viết: 'Tiếng cười nói, tiếng mặc cả, tiếng rao hàng, tiếng gà kêu, tiếng lợn eng éc...'. Việc sử dụng hàng loạt các từ ngữ chỉ âm thanh như vậy có tác dụng gì nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, bạn nhận thấy tác giả sử dụng những từ ngữ, cách diễn đạt mang tính châm biếm, mỉa mai đối với một hiện tượng tiêu cực trong xã hội. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong giọng điệu của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một bài văn nghị luận được xây dựng theo trình tự: Đưa ra vấn đề -> Giải thích vấn đề -> Nêu các biểu hiện -> Phân tích nguyên nhân -> Chỉ ra hậu quả -> Đề xuất giải pháp. Cấu trúc này thể hiện cách lập luận theo trình tự nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, bạn xác định được câu hoặc ý chính thể hiện quan điểm, phán đoán, khẳng định của người viết về vấn đề được bàn luận. Đó chính là yếu tố nào trong cấu trúc lập luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để làm sáng tỏ cho luận điểm của mình, người viết văn nghị luận thường đưa ra những câu giải thích, phân tích, suy luận để làm cơ sở cho luận điểm. Những câu này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong một bài nghị luận về tác hại của thuốc lá, tác giả trích dẫn số liệu thống kê về tỷ lệ người mắc ung thư phổi do hút thuốc và dẫn lời bác sĩ chuyên khoa. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc chú ý đến cách tác giả miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói của nhân vật giúp ta hiểu rõ điều gì về nhân vật đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhân vật trong truyện thường xuyên chìm đắm trong hồi tưởng về quá khứ, day dứt về những lựa chọn đã qua, hoặc lo âu về tương lai. Việc tác giả tập trung khai thác những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp bên trong nhân vật này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong một truyện ngắn, tình huống 'nghịch cảnh' (nhân vật bị đẩy vào hoàn cảnh éo le, buộc phải bộc lộ bản chất) có vai trò quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhan đề 'Chí Phèo' của Nam Cao là loại nhan đề nào và gợi mở điều gì về nội dung tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh sống trong một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong bài thơ 'Đàn ghi ta của Lorca' (Thanh Thảo), hình ảnh 'tiếng đàn bọt nước' được coi là một biểu tượng. Biểu tượng này gợi liên tưởng về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn hiện thực giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm tiêu biểu về nội dung và nghệ thuật của phong trào Thơ mới (1932-1945)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích hình ảnh 'cánh buồm' trong bài thơ 'Những cánh buồm' (Hoàng Trung Thông). Hình ảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một đoạn văn, tác giả đặt liên tiếp các câu hỏi mà không chờ đợi câu trả lời, nhằm bộc lộ cảm xúc băn khoăn, trăn trở, hoặc nhấn mạnh một vấn đề. Biện pháp tu từ này là gì và có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Câu 'Cái anh chàng này, tưởng thế nào, hóa ra 'chân đất mắt toét'!' sử dụng biện pháp chơi chữ dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định mối liên hệ về ý tưởng, logic giữa các đoạn văn, các câu chủ đề có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một văn bản, tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt như 'phụ mẫu', 'huynh đệ', 'tứ hải', 'giao duyên'. Việc sử dụng lớp từ này thường gợi lên sắc thái biểu cảm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích tác dụng của câu đặc biệt trong đoạn văn sau: 'Mùa xuân. Hoa đào nở rộ. Nắng ấm.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, "không gian nghệ thuật" là một yếu tố quan trọng. Khái niệm này KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Không gian địa lý, bối cảnh vật lý nơi sự kiện diễn ra.
  • B. Không gian tâm lý, thế giới nội tâm của nhân vật.
  • C. Không gian văn hóa - xã hội, các yếu tố lịch sử, phong tục ảnh hưởng đến bối cảnh.
  • D. Thời điểm cụ thể trong lịch sử hoặc trong cuộc đời nhân vật.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố "người kể chuyện" được thể hiện chủ yếu ở ngôi nào?

"Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Ánh nắng chiều hắt qua cửa sổ, làm nổi bật lớp bụi mỏng trên bàn. Lòng tôi chợt chùng xuống khi nhớ về những kỷ niệm xưa cũ."

  • A. Ngôi thứ nhất.
  • B. Ngôi thứ hai.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri.

Câu 3: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Những suy nghĩ miên man, không liên quan trực tiếp của nhân vật.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, tạo nên diễn biến câu chuyện.
  • D. Những đoạn văn nghị luận hoặc bình luận của tác giả xen kẽ.

Câu 4: "Giọng điệu" trong tác phẩm văn học là yếu tố thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) đối với đối tượng được nói tới. Nếu một đoạn văn miêu tả cảnh đời nghèo khổ với thái độ xót xa, cảm thông, thì giọng điệu đó có thể được gọi là gì?

  • A. Giọng điệu mỉa mai.
  • B. Giọng điệu trữ tình, thương cảm.
  • C. Giọng điệu khách quan, trung lập.
  • D. Giọng điệu châm biếm.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để phóng đại quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng nhằm gây ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh?

  • A. Phóng đại (Nói quá).
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 6: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học. Chi tiết nghệ thuật hiệu quả thường có đặc điểm nào?

  • A. Là những miêu tả dài dòng, tỉ mỉ về mọi khía cạnh.
  • B. Là những thông tin vụn vặt, không liên quan đến chủ đề chính.
  • C. Là những điểm nhỏ nhưng giàu ý nghĩa, gợi liên tưởng sâu sắc về nhân vật, bối cảnh, hoặc chủ đề.
  • D. Là những đoạn tóm tắt nội dung câu chuyện.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng chủ đạo và cấu trúc nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • D. Bối cảnh lịch sử ra đời bài thơ.

Câu 8: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là "linh hồn", là người tổ chức, sắp xếp các sự kiện và chi tiết, đồng thời thể hiện điểm nhìn và thái độ của người kể?

  • A. Không gian nghệ thuật.
  • B. Thời gian nghệ thuật.
  • C. Nhân vật.
  • D. Người kể chuyện.

Câu 9: Trong phân tích nhân vật văn học, "tâm lý nhân vật" thường được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ qua lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chỉ qua hành động bề ngoài của nhân vật.
  • C. Qua suy nghĩ, cảm xúc nội tâm, lời nói, hành động và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ qua lời nhận xét của tác giả hoặc người kể chuyện.

Câu 10: Biện pháp "ẩn dụ" khác với "so sánh" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, còn so sánh dùng cho cả sự vật, hành động, tính chất.
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng mà không dùng từ so sánh.
  • C. So sánh bắt buộc phải có hai vế rõ ràng, còn ẩn dụ thì không.
  • D. Ẩn dụ chỉ có tác dụng gợi hình, còn so sánh có cả gợi cảm.

Câu 11: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

  • A. Vấn đề cơ bản, tư tưởng chủ đạo mà tác phẩm đề cập và khám phá là gì?
  • B. Tác phẩm được viết vào thời gian nào, ở đâu?
  • C. Nhân vật chính trong tác phẩm là ai?
  • D. Cốt truyện của tác phẩm diễn biến ra sao?

Câu 12: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có thể được biểu hiện khác với thời gian thực (thời gian vật lý) như thế nào?

  • A. Chỉ có thể trôi theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Luôn được đo đếm bằng các đơn vị thời gian chính xác (giờ, ngày, tháng).
  • C. Không bao giờ thay đổi tốc độ hay nhịp điệu.
  • D. Có thể bị đảo lộn (hồi tưởng, dự báo), co giãn (kéo dài khoảnh khắc, rút ngắn cả giai đoạn), hoặc đan xen nhiều dòng thời gian.

Câu 13: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • B. Gọi sự vật, hiện tượng như con người.
  • C. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một bộ phận, vật chứa đựng, hoặc dấu hiệu vốn có của nó.
  • D. Lặp lại một từ ngữ hoặc cấu trúc để nhấn mạnh.

Câu 14: Để phân tích "xung đột" trong tác phẩm tự sự, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Mối quan hệ họ hàng giữa các nhân vật.
  • B. Mâu thuẫn, đối lập giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc mâu thuẫn nội tại trong bản thân nhân vật, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Số lượng các địa điểm được nhắc đến trong truyện.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "hình thức" của tác phẩm văn học?

  • A. Cấu trúc (bố cục, chương hồi...).
  • B. Ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, hình ảnh...).
  • C. Thể loại (thơ, truyện ngắn, kịch...).
  • D. Tư tưởng, chủ đề.

Câu 16: Phân tích "bối cảnh lịch sử - xã hội" khi đọc một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính có trong tác phẩm.
  • B. Kích thước và định dạng của cuốn sách.
  • C. Các vấn đề, hiện thực cuộc sống, giá trị tư tưởng mà tác phẩm phản ánh hoặc đối thoại.
  • D. Độ dài chính xác của từng câu trong tác phẩm.

Câu 17: Trong thơ ca, "vần" (hoặc "gieo vần") có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ, giúp bài thơ dễ đọc, dễ nhớ và tăng tính biểu cảm.
  • B. Làm cho nội dung bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giúp xác định rõ ràng cốt truyện của bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí về mặt hình thức.

Câu 18: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: "Mặt trời đội biển nhô lên."

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 19: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự là góc độ, vị trí mà từ đó người kể chuyện quan sát và kể lại câu chuyện. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri có ưu điểm gì so với ngôi thứ ba hạn tri?

  • A. Chỉ tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
  • B. Tạo cảm giác khách quan tuyệt đối, không bộc lộ thái độ.
  • C. Hạn chế thông tin, buộc người đọc phải suy đoán nhiều.
  • D. Có thể biết và kể lại mọi điều về tất cả nhân vật, sự kiện, cả những gì diễn ra trong nội tâm nhân vật.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "hoàn cảnh" trong tác phẩm văn học. Mối quan hệ này thường thể hiện điều gì?

  • A. Hoàn cảnh có thể định hình tính cách nhân vật, và ngược lại, hành động của nhân vật có thể làm thay đổi hoàn cảnh.
  • B. Hoàn cảnh và nhân vật luôn tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Nhân vật luôn là nạn nhân thụ động của hoàn cảnh.
  • D. Hoàn cảnh chỉ là phông nền trang trí, không có vai trò gì trong sự phát triển của nhân vật.

Câu 21: Khi đánh giá "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Mức độ sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Số lượng các nhân vật được xây dựng.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực các vấn đề, mâu thuẫn, các mặt của đời sống xã hội và con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • D. Độ dày của cuốn sách chứa tác phẩm.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên "không khí" và "màu sắc" riêng cho tác phẩm văn học, thể hiện cảm quan và phong cách của người viết?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Tên tác giả.
  • C. Mục lục.
  • D. Ngôn ngữ nghệ thuật (bao gồm từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu...).

Câu 23: Biện pháp "điệp ngữ" (lặp lại từ, cụm từ, câu) có tác dụng chủ yếu gì trong văn bản?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Giúp rút ngắn độ dài của văn bản.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 24: Khi phân tích "cấu trúc" của một bài thơ trữ tình, người đọc có thể xem xét các khía cạnh nào?

  • A. Cốt truyện chính và các sự kiện.
  • B. Mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Cách sắp xếp các khổ thơ, dòng thơ, sự chuyển biến về cảm xúc, ý tứ qua các phần.
  • D. Số lượng người tham gia vào bài thơ.

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thường được coi là "xương sống", liên kết các sự kiện, nhân vật và chi tiết lại với nhau theo một trình tự nhất định?

  • A. Chủ đề.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Không gian nghệ thuật.

Câu 26: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "thơ" và "truyện ngắn" về mặt thể loại.

  • A. Thơ luôn dài hơn truyện ngắn.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật, còn thơ có nhiều nhân vật.
  • C. Thơ tập trung kể lại một chuỗi sự kiện, còn truyện ngắn tập trung biểu lộ cảm xúc.
  • D. Thơ chủ yếu dùng ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh để biểu đạt cảm xúc, suy tưởng; truyện ngắn chủ yếu dùng ngôn ngữ tự sự để kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật, bối cảnh.

Câu 27: Khi phân tích "tư tưởng" của tác phẩm văn học, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Quan điểm, nhận thức, thái độ, lời giải đáp của tác giả (hoặc tác phẩm) đối với vấn đề được đặt ra trong chủ đề.
  • B. Số lượng từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • C. Màu sắc chủ đạo của bìa sách.
  • D. Tên thật của các nhân vật.

Câu 28: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được hình dáng, tính cách, số phận của con người được miêu tả?

  • A. Bìa sách.
  • B. Lời giới thiệu.
  • C. Nhân vật.
  • D. Số chương mục.

Câu 29: Để hiểu được "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: "vầng trăng" có thể biểu tượng cho điều gì?), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết định nghĩa từ điển của hình ảnh đó.
  • B. Chỉ cần biết màu sắc của hình ảnh đó.
  • C. Chỉ cần biết kích thước của hình ảnh đó.
  • D. Bối cảnh cụ thể trong bài thơ, mối liên hệ với các hình ảnh, chi tiết khác, và hiểu biết về các biểu tượng văn hóa, truyền thống.

Câu 30: Phân tích "giá trị nhân đạo" của tác phẩm văn học là tập trung làm rõ điều gì?

  • A. Tác phẩm được in trên loại giấy nào.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với số phận con người, đặc biệt là những người yếu thế, đau khổ; sự lên án cái ác, cái bất công; và niềm tin vào phẩm giá, khả năng vươn dậy của con người.
  • C. Số lượng trang sách vừa đủ để cầm.
  • D. Tác phẩm có bao nhiêu chương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'không gian nghệ thuật' là một yếu tố quan trọng. Khái niệm này KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố 'người kể chuyện' được thể hiện chủ yếu ở ngôi nào?

'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Ánh nắng chiều hắt qua cửa sổ, làm nổi bật lớp bụi mỏng trên bàn. Lòng tôi chợt chùng xuống khi nhớ về những kỷ niệm xưa cũ.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: 'Giọng điệu' trong tác phẩm văn học là yếu tố thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) đối với đối tượng được nói tới. Nếu một đoạn văn miêu tả cảnh đời nghèo khổ với thái độ xót xa, cảm thông, thì giọng điệu đó có thể được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để phóng đại quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng nhằm gây ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học. Chi tiết nghệ thuật hiệu quả thường có đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là 'linh hồn', là người tổ chức, sắp xếp các sự kiện và chi tiết, đồng thời thể hiện điểm nhìn và thái độ của người kể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong phân tích nhân vật văn học, 'tâm lý nhân vật' thường được thể hiện qua những phương diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Biện pháp 'ẩn dụ' khác với 'so sánh' ở điểm cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có thể được biểu hiện khác với thời gian thực (thời gian vật lý) như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để phân tích 'xung đột' trong tác phẩm tự sự, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'hình thức' của tác phẩm văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích 'bối cảnh lịch sử - xã hội' khi đọc một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong thơ ca, 'vần' (hoặc 'gieo vần') có tác dụng chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: 'Mặt trời đội biển nhô lên.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: 'Điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự là góc độ, vị trí mà từ đó người kể chuyện quan sát và kể lại câu chuyện. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri có ưu điểm gì so với ngôi thứ ba hạn tri?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'hoàn cảnh' trong tác phẩm văn học. Mối quan hệ này thường thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đánh giá 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc tập trung vào khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên 'không khí' và 'màu sắc' riêng cho tác phẩm văn học, thể hiện cảm quan và phong cách của người viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Biện pháp 'điệp ngữ' (lặp lại từ, cụm từ, câu) có tác dụng chủ yếu gì trong văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích 'cấu trúc' của một bài thơ trữ tình, người đọc có thể xem xét các khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thường được coi là 'xương sống', liên kết các sự kiện, nhân vật và chi tiết lại với nhau theo một trình tự nhất định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'thơ' và 'truyện ngắn' về mặt thể loại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích 'tư tưởng' của tác phẩm văn học, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được hình dáng, tính cách, số phận của con người được miêu tả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để hiểu được 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: 'vầng trăng' có thể biểu tượng cho điều gì?), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích 'giá trị nhân đạo' của tác phẩm văn học là tập trung làm rõ điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống", là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định tạo nên diễn biến của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội cảm, suy tư, thái độ của chủ thể?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Từ ngữ
  • C. Cảm xúc, tâm trạng
  • D. Hình ảnh

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người bằng cách sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) nhằm gợi hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc. Đây là cách sử dụng hiệu quả yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Hình ảnh và ngôn ngữ giàu sức gợi
  • B. Cốt truyện hấp dẫn
  • C. Nhân vật phức tạp
  • D. Điểm nhìn toàn tri

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") và người kể chuyện ngôi thứ ba (xưng "hắn", "nó", "ông ta", hoặc không xưng danh) trong truyện ngắn.

  • A. Ngôi thứ nhất chỉ kể chuyện theo trình tự thời gian, ngôi thứ ba có thể đảo lộn thời gian.
  • B. Ngôi thứ nhất chỉ xuất hiện trong truyện hiện đại, ngôi thứ ba có từ truyện dân gian.
  • C. Ngôi thứ nhất luôn đáng tin cậy, ngôi thứ ba thì không.
  • D. Ngôi thứ nhất giúp bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi"; ngôi thứ ba giúp bao quát nhiều sự kiện, nhân vật và có thể đi sâu vào nội tâm nhiều người khác nhau.

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận, "luận đề" là gì?

  • A. Các lý lẽ và bằng chứng cụ thể được đưa ra để chứng minh.
  • B. Vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc.
  • C. Kết luận cuối cùng được rút ra từ quá trình lập luận.
  • D. Cách thức sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng.

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định các "luận điểm" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Các ý nhỏ hơn hoặc các khía cạnh cụ thể mà người viết dùng để triển khai và chứng minh cho luận đề chính.
  • B. Chỉ là những câu văn mang tính chất trang trí cho bài viết.
  • C. Các câu hỏi tu từ được sử dụng để gây ấn tượng.
  • D. Phần mở đầu của bài viết.

Câu 7: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc thể hiện tâm trạng nhân vật. Nhận định nào sau đây SAI về chức năng của không gian nghệ thuật?

  • A. Là nơi chốn diễn ra sự kiện, hoạt động của nhân vật.
  • B. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật hoặc bộc lộ chủ đề tác phẩm.
  • C. Luôn là không gian thực, có thể định vị chính xác trên bản đồ.
  • D. Có thể là không gian tâm tưởng, không gian hồi ức của nhân vật.

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự. Thời gian nghệ thuật KHÁC thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong tác phẩm hư cấu.
  • C. Thời gian nghệ thuật chỉ tính bằng ngày, tháng, năm.
  • D. Thời gian nghệ thuật có thể bị đảo lộn (như hồi tưởng, dự báo), co giãn (kể nhanh, kể chậm), hoặc mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý tùy theo dụng ý của tác giả.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập gay gắt? "Mình về với Bác, đường xuôi / Con về miền Nam, nước mắt lưng tròng." (Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (tiểu đối trong hai câu thơ)
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu ở những vị trí nhất định (đầu câu, cuối câu, giữa câu) nhằm mục đích nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc. Đây là biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích "giọng điệu" của tác giả (hoặc người kể chuyện/nhân vật) giúp ta hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ là tốc độ đọc nhanh hay chậm.
  • B. Chỉ là việc sử dụng từ Hán Việt hay từ thuần Việt.
  • C. Chỉ là việc sử dụng câu dài hay câu ngắn.
  • D. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của tác giả/người kể chuyện/nhân vật đối với vấn đề, sự việc, con người được nói tới (ví dụ: mỉa mai, xót xa, trang trọng, hài hước...)

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định "điểm nhìn" chủ đạo: "Lão Hạc móm mém cười. Cái cười hiền lành và điềm đạm của những người khôn ngoan chỉ biết vui trong âm thầm. Ông giáo thấy mắt mình ướt ướt." (Lão Hạc - Nam Cao)

  • A. Điểm nhìn của Lão Hạc.
  • B. Điểm nhìn toàn tri của tác giả.
  • C. Điểm nhìn của nhân vật "ông giáo".
  • D. Điểm nhìn của người đọc.

Câu 13: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Chỉ là việc đưa ra thật nhiều dẫn chứng.
  • B. Cách sắp xếp, kết nối các luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng một cách logic, chặt chẽ nhằm làm sáng tỏ luận đề và thuyết phục người đọc.
  • C. Chỉ là việc trình bày ý kiến cá nhân một cách cảm tính.
  • D. Là phần mở bài và kết bài của văn bản.

Câu 14: Phân tích sự khác nhau giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng.

  • A. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện, một vài nhân vật chính, diễn biến cô đọng; tiểu thuyết có dung lượng lớn, tuyến nhân vật đa dạng, cốt truyện phức tạp, nhiều sự kiện và mối quan hệ đan xen.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một cốt truyện, tiểu thuyết có nhiều cốt truyện.
  • C. Truyện ngắn luôn kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.
  • D. Truyện ngắn chỉ viết về đời sống hiện đại, tiểu thuyết viết về mọi thời đại.

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định tác giả là ai.
  • B. Chỉ để bài thơ dễ đọc, dễ thuộc.
  • C. Góp phần tạo nhạc tính, thể hiện cảm xúc, tâm trạng và nhấn mạnh ý thơ.
  • D. Giúp xác định bài thơ thuộc thể loại nào.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng: "Lá bàng đang đỏ ngọn cây / Sếu Giang Đông đang bay." (Tiếng Thu - Lưu Trọng Lư) Từ "đỏ ngọn cây" gợi lên hình ảnh gì?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ (lấy màu sắc đặc trưng của lá bàng mùa thu để chỉ mùa thu)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng "dẫn chứng" nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để khoe kiến thức của người viết.
  • C. Để gây ấn tượng mạnh bằng những con số hoặc câu chuyện.
  • D. Làm cơ sở thực tế, khách quan để chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho lập luận.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, ngoài ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về tính cách và nội tâm của nhân vật?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Trang phục và nơi ở của nhân vật.
  • C. Tên gọi của nhân vật.
  • D. Số lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.

Câu 19: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tóm tắt cốt truyện.
  • B. Nhân vật chính của câu chuyện.
  • C. Vấn đề đời sống được tác giả đặt ra và khám phá trong tác phẩm.
  • D. Thông điệp đạo đức mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 20: "Tư tưởng" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ là ý kiến cá nhân của người đọc.
  • B. Là tên của tác phẩm.
  • C. Là thể loại của tác phẩm.
  • D. Là sự lý giải, đánh giá của tác giả về vấn đề được đặt ra trong chủ đề, thể hiện thái độ, quan điểm, nhận thức của tác giả.

Câu 21: Khi đọc một đoạn thơ có sử dụng nhiều "hình ảnh ẩn dụ", người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa?

  • A. Tìm mối liên hệ tương đồng giữa đối tượng được nói tới trực tiếp và đối tượng ngầm ẩn, dựa vào ngữ cảnh bài thơ.
  • B. Chỉ cần tra từ điển nghĩa đen của các từ.
  • C. Hỏi tác giả về ý nghĩa.
  • D. Bỏ qua những hình ảnh khó hiểu đó.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cách biểu đạt cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

  • A. Thơ trữ tình chỉ biểu đạt cảm xúc tích cực, truyện ngắn chỉ biểu đạt cảm xúc tiêu cực.
  • B. Thơ trữ tình thường bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh; truyện ngắn biểu đạt cảm xúc chủ yếu qua hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và giọng điệu của người kể chuyện.
  • C. Thơ trữ tình không có nhân vật, truyện ngắn thì có.
  • D. Thơ trữ tình dài hơn truyện ngắn.

Câu 23: Trong một bài văn nghị luận, "lý lẽ" là gì?

  • A. Chỉ là ý kiến chủ quan, không cần căn cứ.
  • B. Là những câu văn có sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Là phần mở đầu và kết thúc bài văn.
  • D. Là những lời giải thích, phân tích, lập luận có căn cứ (dựa trên tri thức, kinh nghiệm, quy luật logic) để làm sáng tỏ luận điểm và tăng sức thuyết phục.

Câu 24: Khi phân tích "cốt truyện" trong truyện ngắn, ngoài việc nắm các sự kiện chính, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu hơn về ý đồ tác giả?

  • A. Cách sắp xếp các sự kiện (theo trình tự thời gian hay đảo lộn, có sự kiện bất ngờ hay không), sự liên kết giữa các sự kiện và ý nghĩa của chúng đối với việc khắc họa nhân vật, chủ đề.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong mỗi sự kiện.
  • C. Độ dài của mỗi đoạn kể về sự kiện.
  • D. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong bối cảnh sự kiện.

Câu 25: Đọc câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ này tạo hiệu quả biểu đạt gì?

  • A. So sánh trực tiếp em bé với mặt trời.
  • B. Nhấn mạnh sự nóng bức của em bé.
  • C. Ca ngợi em bé là nguồn sống, niềm hạnh phúc, là trung tâm của đời mẹ, quan trọng như mặt trời đối với cây bắp.
  • D. Cho thấy em bé là một vật thể phát sáng.

Câu 26: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, dồn dập, sử dụng nhiều từ ngữ gợi hành động, sự chuyển động. Nhịp điệu và ngôn ngữ đó có thể gợi ra cảm xúc hoặc không khí nào?

  • A. Sự tĩnh lặng, suy tư.
  • B. Sự sôi nổi, hào hứng, gấp gáp hoặc mạnh mẽ.
  • C. Nỗi buồn man mác.
  • D. Sự u ám, bí ẩn.

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích "từ ngữ" và "câu văn" mà tác giả sử dụng (ví dụ: từ láy, từ tượng thanh, câu dài, câu ngắn, câu đặc biệt...) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ là để biết tác giả có vốn từ phong phú hay không.
  • B. Chỉ để đếm số lượng từ trong bài.
  • C. Chỉ để kiểm tra lỗi chính tả.
  • D. Phong cách ngôn ngữ của tác giả, sắc thái biểu cảm, nhịp điệu, và thông điệp tác giả muốn truyền tải.

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận phân tích một vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự tăng tiến (từ khía cạnh nhỏ đến khía cạnh lớn hơn, từ hiện tượng đến bản chất) có tác dụng gì đối với sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Tạo mạch lạc, logic, dẫn dắt người đọc từng bước đi sâu vào vấn đề và thấy rõ tính đúng đắn của quan điểm người viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để bài viết đủ số lượng từ quy định.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm có "không gian nghệ thuật" mang tính biểu tượng (ví dụ: một khu vườn hoang tàn, một con đường dài và vắng), người đọc nên làm gì để giải mã ý nghĩa của không gian đó?

  • A. Tìm hiểu lịch sử của địa điểm đó ngoài đời thực.
  • B. Chỉ cần miêu tả lại không gian đó.
  • C. Liên hệ đặc điểm của không gian với tâm trạng nhân vật, chủ đề tác phẩm, hoặc những ý niệm trừu tượng (ví dụ: sự suy tàn, cô đơn, hành trình cuộc đời...).
  • D. Bỏ qua yếu tố không gian vì nó không quan trọng.

Câu 30: Một bài thơ sử dụng nhiều "hình ảnh tương phản" (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, tiếng cười - nước mắt, sự sống - cái chết). Việc sử dụng hình ảnh tương phản này có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh các khía cạnh đối lập của hiện thực hoặc tâm trạng, tạo ấn tượng mạnh mẽ về mặt cảm xúc và ý nghĩa.
  • C. Làm cho bài thơ có vần điệu hơn.
  • D. Chỉ là một cách trang trí cho bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống', là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định tạo nên diễn biến của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội cảm, suy tư, thái độ của chủ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người bằng cách sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) nhằm gợi hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc. Đây là cách sử dụng hiệu quả yếu tố nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') và người kể chuyện ngôi thứ ba (xưng 'hắn', 'nó', 'ông ta', hoặc không xưng danh) trong truyện ngắn.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận, 'luận đề' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định các 'luận điểm' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc thể hiện tâm trạng nhân vật. Nhận định nào sau đây SAI về chức năng của không gian nghệ thuật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự. Thời gian nghệ thuật KHÁC thời gian thực ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập gay gắt? 'Mình về với Bác, đường xuôi / Con về miền Nam, nước mắt lưng tròng.' (Việt Bắc - Tố Hữu)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu ở những vị trí nhất định (đầu câu, cuối câu, giữa câu) nhằm mục đích nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc. Đây là biện pháp nghệ thuật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích 'giọng điệu' của tác giả (hoặc người kể chuyện/nhân vật) giúp ta hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định 'điểm nhìn' chủ đạo: 'Lão Hạc móm mém cười. Cái cười hiền lành và điềm đạm của những người khôn ngoan chỉ biết vui trong âm thầm. Ông giáo thấy mắt mình ướt ướt.' (Lão Hạc - Nam Cao)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích sự khác nhau giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng: 'Lá bàng đang đỏ ngọn cây / Sếu Giang Đông đang bay.' (Tiếng Thu - Lưu Trọng Lư) Từ 'đỏ ngọn cây' gợi lên hình ảnh gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng 'dẫn chứng' nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, ngoài ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về tính cách và nội tâm của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: 'Tư tưởng' của tác phẩm văn học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đọc một đoạn thơ có sử dụng nhiều 'hình ảnh ẩn dụ', người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cách biểu đạt cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một bài văn nghị luận, 'lý lẽ' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích 'cốt truyện' trong truyện ngắn, ngoài việc nắm các sự kiện chính, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu hơn về ý đồ tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ này tạo hiệu quả biểu đạt gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, dồn dập, sử dụng nhiều từ ngữ gợi hành động, sự chuyển động. Nhịp điệu và ngôn ngữ đó có thể gợi ra cảm xúc hoặc không khí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích 'từ ngữ' và 'câu văn' mà tác giả sử dụng (ví dụ: từ láy, từ tượng thanh, câu dài, câu ngắn, câu đặc biệt...) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận phân tích một vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự tăng tiến (từ khía cạnh nhỏ đến khía cạnh lớn hơn, từ hiện tượng đến bản chất) có tác dụng gì đối với sức thuyết phục của bài viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm có 'không gian nghệ thuật' mang tính biểu tượng (ví dụ: một khu vườn hoang tàn, một con đường dài và vắng), người đọc nên làm gì để giải mã ý nghĩa của không gian đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một bài thơ sử dụng nhiều 'hình ảnh tương phản' (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, tiếng cười - nước mắt, sự sống - cái chết). Việc sử dụng hình ảnh tương phản này có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, việc xác định "điểm nhìn" của truyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Ai là người kể chuyện và câu chuyện được nhìn nhận qua lăng kính, cảm xúc của ai.
  • C. Trình tự các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Chủ đề tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 2: Một đoạn trích văn xuôi mô tả chi tiết suy nghĩ nội tâm phức tạp và cảm xúc mâu thuẫn của nhân vật A. Đoạn trích này có khả năng cao đang sử dụng điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn triệt (Omniscient third-person).
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (First-person).
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn triệt (Limited third-person) hoặc ngôi thứ nhất.
  • D. Điểm nhìn khách quan (Objective point of view).

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi cảm xúc và hình ảnh:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. So sánh và nhân hóa.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" của đoạn đó giúp người đọc nhận biết được gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bác bỏ.
  • B. Các dẫn chứng, bằng chứng cụ thể được sử dụng.
  • C. Lập luận, cách suy luận để đi đến kết luận.
  • D. Cấu trúc hình thức của đoạn văn.

Câu 5: Trong một bài nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Các bằng chứng, ví dụ cụ thể để minh họa.
  • B. Ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.
  • C. Cách sắp xếp, kết nối các luận điểm, lí lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • D. Câu văn mở đầu hoặc kết thúc đoạn văn.

Câu 6: Khi đọc một văn bản, việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" là một kỹ năng quan trọng. Câu nào sau đây thể hiện một "ý kiến"?

  • A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
  • B. Mùa thu là mùa đẹp nhất trong năm.
  • C. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất khí quyển chuẩn.
  • D. Dân số Việt Nam năm 2022 là khoảng 99.5 triệu người.

Câu 7: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (không gian và thời gian) trong truyện ngắn. Bối cảnh chủ yếu có tác dụng gì đối với tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm.
  • B. Luôn quyết định số phận của nhân vật.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, ảnh hưởng đến diễn biến cốt truyện và thể hiện tư tưởng tác giả.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện.

Câu 8: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám ("gió rít", "mây đen kịt", "ánh sáng leo lét"). Việc lựa chọn từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo không khí, tâm trạng cho đoạn văn và gợi cảm giác cho người đọc.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác về thời tiết.
  • C. Chứng minh một luận điểm cụ thể.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung địa điểm.

Câu 9: Khái niệm "mô típ" trong văn học chỉ điều gì?

  • A. Ý chính, chủ đề của tác phẩm.
  • B. Một yếu tố (hình ảnh, sự vật, tình tiết, nhân vật,...) được lặp đi lặp lại có ý nghĩa trong tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm.
  • C. Cách kết thúc câu chuyện.
  • D. Kiểu câu văn đặc trưng của tác giả.

Câu 10: Đọc câu sau: "Anh ấy đi nhanh như gió." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh tốc độ nhanh.
  • B. Nhân hóa, nhấn mạnh sự mạnh mẽ.
  • C. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự vô hình.
  • D. Hoán dụ, nhấn mạnh sức mạnh tự nhiên.

Câu 11: Trong văn nghị luận, "bằng chứng" (evidence) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Tăng tính thuyết phục, làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn thơ tự do (free verse), người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với thơ truyền thống (có vần, nhịp cố định)?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung, bỏ qua hình thức.
  • B. Tìm hiểu cách tác giả tạo nhịp điệu, nhấn nhá bằng cách ngắt dòng, ngắt câu, sử dụng lặp cấu trúc hoặc từ ngữ, thay vì dựa vào vần và nhịp cố định.
  • C. Không cần phân tích gì vì thơ tự do không có quy tắc.
  • D. Chỉ cần đếm số tiếng trong mỗi dòng.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Thế là tôi lại xách ba lô lên và đi. Chẳng vướng bận gì. Chẳng lo nghĩ gì. Chỉ có con đường phía trước và tôi. Tự do làm sao!".

  • A. Buồn bã, tiếc nuối.
  • B. Tức giận, bất mãn.
  • C. Phấn khởi, tự do, thoải mái.
  • D. Lo lắng, bất an.

Câu 14: "Chủ đề" của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt cốt truyện.
  • C. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.
  • D. Vấn đề cơ bản, mặt đời sống chủ yếu được tác giả nêu lên và giải quyết trong tác phẩm.

Câu 15: Phân tích tác dụng của "đối thoại" trong kịch bản. Đối thoại chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Tiết lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy hành động kịch, thể hiện xung đột và truyền tải thông tin.
  • B. Chỉ để lấp đầy thời lượng vở kịch.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần miêu tả bối cảnh.
  • D. Chỉ có vai trò giải trí.

Câu 16: Khi đọc hiểu một đoạn văn nghị luận, việc xác định "mục đích" của người viết giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Hiểu rõ người viết muốn thuyết phục, giải thích hay trình bày vấn đề gì, từ đó đánh giá hiệu quả của văn bản.
  • C. Đoán được độ dài của bài viết.
  • D. Xác định thể loại văn bản một cách dễ dàng.

Câu 17: Đọc câu sau: "Mỗi lần cậu ấy phát biểu, cả lớp lại cười ồ lên vì sự hài hước đáng yêu của cậu ấy." Nếu thực tế là cậu ấy nói rất nghiêm túc và không có gì hài hước, thì đây là dạng mỉa mai (irony) nào?

  • A. Mỉa mai tình huống (Situational irony).
  • B. Mỉa mai lời nói (Verbal irony).
  • C. Mỉa mai kịch (Dramatic irony).
  • D. Không phải mỉa mai.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa "cốt truyện" và "chủ đề". Cốt truyện chủ yếu có vai trò gì đối với chủ đề?

  • A. Cốt truyện và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • B. Cốt truyện là phần tóm tắt của chủ đề.
  • C. Chủ đề là tập hợp các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Cốt truyện là phương tiện để triển khai, làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

Câu 19: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Ý nghĩa chính xác của từng từ.
  • B. Thông tin khách quan về sự kiện.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng, âm hưởng chung của bài thơ và cách tác giả muốn truyền tải nội dung.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Trời đã khuya lắm rồi, nhưng ngọn đèn ở bàn làm việc của anh vẫn sáng. Anh miệt mài với bản thảo, quên cả thời gian." Đoạn văn này chủ yếu khắc họa điều gì về nhân vật "anh"?

  • A. Anh là người giàu có.
  • B. Anh là người chăm chỉ, say mê công việc.
  • C. Anh là người cô đơn.
  • D. Anh là người sống về đêm.

Câu 21: Trong văn nghị luận, "lí lẽ" (reasoning) có vai trò gì khác biệt so với "bằng chứng" (evidence)?

  • A. Lí lẽ và bằng chứng là cùng một thứ.
  • B. Bằng chứng là lời giải thích, lí lẽ là ví dụ.
  • C. Lí lẽ là sự thật hiển nhiên, bằng chứng là suy đoán.
  • D. Lí lẽ là lời giải thích, phân tích dựa trên suy luận logic để kết nối bằng chứng với luận điểm, còn bằng chứng là các dữ kiện cụ thể để hỗ trợ lí lẽ.

Câu 22: Khi phân tích "ngôn ngữ" của tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đếm số từ.
  • B. Chỉ cần xem có lỗi chính tả không.
  • C. Việc lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu, sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ, giọng điệu ngôn ngữ.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định cách sử dụng ngôn ngữ:
"Cậu ta ăn nói thật khách sáo, cứ như người dưng nước lã vậy."
Đây là cách sử dụng ngôn ngữ thuộc phong cách nào?

  • A. Phong cách khoa học.
  • B. Phong cách khẩu ngữ (thông tục).
  • C. Phong cách hành chính.
  • D. Phong cách báo chí.

Câu 24: Trong phân tích thơ, việc xác định "hình ảnh thơ" có vai trò gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung cụ thể sự vật, hiện tượng, cảm nhận được vẻ đẹp và ý nghĩa mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • B. Chỉ để làm cho câu thơ dài hơn.
  • C. Cung cấp thông tin về tiểu sử nhà thơ.
  • D. Luôn biểu hiện một ý nghĩa duy nhất.

Câu 25: Phân tích "xung đột" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch. Xung đột là yếu tố gì và có tác dụng chính là gì?

  • A. Chỉ là mâu thuẫn nhỏ giữa các nhân vật phụ.
  • B. Là yếu tố làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Là sự va chạm, đấu tranh giữa các thế lực, tính cách, quan niệm,... tạo nên kịch tính, thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ bản chất nhân vật.
  • D. Luôn dẫn đến một kết thúc bi thảm.

Câu 26: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng "dẫn chứng từ tác phẩm văn học" (ví dụ: trích dẫn câu thơ, đoạn văn) có ưu điểm gì so với chỉ dùng lí lẽ chung chung?

  • A. Làm cho bài viết cụ thể, sinh động, giàu sức gợi cảm và tăng tính thuyết phục dựa trên phân tích tác phẩm.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc nhiều sách.
  • C. Giúp bài viết đạt đủ số lượng chữ.
  • D. Chỉ có giá trị khi nghị luận về chính tác phẩm đó.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và suy luận về "tâm trạng" của nhân vật:
"Bước chân nặng trĩu trên con đường quen thuộc. Cảnh vật vẫn vậy, nhưng trong lòng tôi, một nỗi trống rỗng mênh mang. Chỉ muốn về nhà, về thật nhanh."

  • A. Vui vẻ, phấn chấn.
  • B. Tức giận, bực bội.
  • C. Hào hứng, mong chờ.
  • D. Buồn bã, cô đơn, khao khát được trở về.

Câu 28: Phân biệt "người kể chuyện" và "tác giả". Điều nào sau đây đúng?

  • A. Người kể chuyện luôn là tác giả.
  • B. Người kể chuyện là vai do tác giả tạo ra để kể lại câu chuyện, có thể đồng nhất hoặc khác với tác giả về quan điểm, vị trí.
  • C. Tác giả là một nhân vật trong câu chuyện.
  • D. Người kể chuyện chỉ xuất hiện trong thơ.

Câu 29: Trong một đoạn văn, việc sử dụng xen kẽ các "câu ngắn, câu dài" có tác dụng gì về mặt diễn đạt?

  • A. Tạo nhịp điệu linh hoạt, tránh đơn điệu, nhấn mạnh ý, và phù hợp với mục đích diễn đạt khác nhau.
  • B. Chỉ để làm cho đoạn văn khó đọc hơn.
  • C. Giúp người đọc đếm số từ dễ hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 30: Đọc câu sau: "Cả đời ông gắn bó với đồng ruộng." Biện pháp tu từ "hoán dụ" trong câu này thể hiện điều gì?

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có của ông.
  • B. Miêu tả chi tiết công việc của ông.
  • C. Cho biết ông là người thích trồng trọt.
  • D. Dùng "đồng ruộng" để chỉ công việc làm nông, thể hiện sự gắn bó sâu sắc của ông với nghề nông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong phân tích văn học, việc xác định 'điểm nhìn' của truyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một đoạn trích văn xuôi mô tả chi tiết suy nghĩ nội tâm phức tạp và cảm xúc mâu thuẫn của nhân vật A. Đoạn trích này có khả năng cao đang sử dụng điểm nhìn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi cảm xúc và hình ảnh:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của đoạn đó giúp người đọc nhận biết được gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài nghị luận, 'lập luận' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đọc một văn bản, việc phân biệt giữa 'sự kiện' và 'ý kiến' là một kỹ năng quan trọng. Câu nào sau đây thể hiện một 'ý kiến'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (không gian và thời gian) trong truyện ngắn. Bối cảnh chủ yếu có tác dụng gì đối với tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám ('gió rít', 'mây đen kịt', 'ánh sáng leo lét'). Việc lựa chọn từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khái niệm 'mô típ' trong văn học chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc câu sau: 'Anh ấy đi nhanh như gió.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong văn nghị luận, 'bằng chứng' (evidence) có vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích một đoạn thơ tự do (free verse), người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với thơ truyền thống (có vần, nhịp cố định)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
'Thế là tôi lại xách ba lô lên và đi. Chẳng vướng bận gì. Chẳng lo nghĩ gì. Chỉ có con đường phía trước và tôi. Tự do làm sao!'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Chủ đề' của một tác phẩm văn học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích tác dụng của 'đối thoại' trong kịch bản. Đối thoại chủ yếu dùng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc hiểu một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'mục đích' của người viết giúp người đọc điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc câu sau: 'Mỗi lần cậu ấy phát biểu, cả lớp lại cười ồ lên vì sự hài hước đáng yêu của cậu ấy.' Nếu thực tế là cậu ấy nói rất nghiêm túc và không có gì hài hước, thì đây là dạng mỉa mai (irony) nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa 'cốt truyện' và 'chủ đề'. Cốt truyện chủ yếu có vai trò gì đối với chủ đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Trời đã khuya lắm rồi, nhưng ngọn đèn ở bàn làm việc của anh vẫn sáng. Anh miệt mài với bản thảo, quên cả thời gian.' Đoạn văn này chủ yếu khắc họa điều gì về nhân vật 'anh'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn nghị luận, 'lí lẽ' (reasoning) có vai trò gì khác biệt so với 'bằng chứng' (evidence)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích 'ngôn ngữ' của tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc câu sau và xác định cách sử dụng ngôn ngữ:
'Cậu ta ăn nói thật khách sáo, cứ như người dưng nước lã vậy.'
Đây là cách sử dụng ngôn ngữ thuộc phong cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong phân tích thơ, việc xác định 'hình ảnh thơ' có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích 'xung đột' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch. Xung đột là yếu tố gì và có tác dụng chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng 'dẫn chứng từ tác phẩm văn học' (ví dụ: trích dẫn câu thơ, đoạn văn) có ưu điểm gì so với chỉ dùng lí lẽ chung chung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và suy luận về 'tâm trạng' của nhân vật:
'Bước chân nặng trĩu trên con đường quen thuộc. Cảnh vật vẫn vậy, nhưng trong lòng tôi, một nỗi trống rỗng mênh mang. Chỉ muốn về nhà, về thật nhanh.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân biệt 'người kể chuyện' và 'tác giả'. Điều nào sau đây đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một đoạn văn, việc sử dụng xen kẽ các 'câu ngắn, câu dài' có tác dụng gì về mặt diễn đạt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc câu sau: 'Cả đời ông gắn bó với đồng ruộng.' Biện pháp tu từ 'hoán dụ' trong câu này thể hiện điều gì?

Viết một bình luận