Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, việc chú trọng tìm hiểu đời sống nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, cảm xúc, và cả tiềm thức của nhân vật cho thấy tác phẩm đó có xu hướng nổi bật về khía cạnh nào?
- A. Tập trung khắc họa mâu thuẫn xã hội gay gắt.
- B. Xây dựng cốt truyện đa tuyến, phức tạp với nhiều sự kiện.
- C. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động bề ngoài của nhân vật.
- D. Đi sâu vào thế giới nội tâm, tâm lí phức tạp của nhân vật.
Câu 2: Trong một đoạn văn xuôi, tác giả sử dụng kỹ thuật để nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé nội tâm mà không hướng đến người nghe nào. Kỹ thuật này được gọi là gì?
- A. Độc thoại nội tâm
- B. Đối thoại
- C. Độc thoại
- D. Bình luận ngoại đề
Câu 3: Một truyện ngắn được kể chủ yếu từ góc nhìn của nhân vật "tôi", người trực tiếp tham gia vào câu chuyện và chia sẻ cảm nhận, suy nghĩ cá nhân. Việc sử dụng điểm nhìn này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?
- A. Giúp người kể có thể biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
- B. Tăng tính chân thực, khách quan và thể hiện rõ cảm nhận chủ quan của người kể.
- C. Tạo ra cái nhìn toàn cảnh, bao quát về mọi sự kiện và nhân vật.
- D. Khiến câu chuyện trở nên xa lạ, khó đồng cảm với người đọc.
Câu 4: Trong một tác phẩm văn học, việc tác giả miêu tả chi tiết một con ngõ nhỏ, cũ kỹ, quanh co, hay một căn phòng chật chội, tối tăm, thường nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật xây dựng không gian?
- A. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh địa lý cho câu chuyện.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
- C. Góp phần khắc họa tính cách, số phận nhân vật hoặc thể hiện chủ đề tác phẩm.
- D. Chứng tỏ tác giả có khả năng quan sát tỉ mỉ.
Câu 5: Một đoạn thơ sử dụng liên tục hình ảnh "ánh trăng tàn", "tiếng chuông khuya", "sương phủ", "bóng đêm". Việc sử dụng các hình ảnh chỉ thời gian như vậy thường gợi không khí, tâm trạng gì?
- A. Tĩnh lặng, cô đơn, suy tư hoặc u buồn.
- B. Vui tươi, náo nhiệt, rộn ràng.
- C. Khẩn trương, gấp gáp, hồi hộp.
- D. Bình yên, ấm áp, hạnh phúc.
Câu 6: Phân biệt giữa "chủ đề" và "thông điệp" của một tác phẩm văn học. Khẳng định nào sau đây là đúng?
- A. Chủ đề là ý kiến cá nhân của người đọc, còn thông điệp là tóm tắt nội dung.
- B. Chủ đề và thông điệp là hai cách gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
- C. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn thông điệp là điều tác giả muốn nói về vấn đề đó.
- D. Thông điệp là các sự kiện chính, còn chủ đề là kết thúc câu chuyện.
Câu 7: Trong câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương), hình ảnh "mặt trời trong lăng" là biện pháp tu từ nào và biểu đạt ý nghĩa gì?
- A. So sánh, thể hiện sự tương đồng đơn giản giữa hai sự vật.
- B. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.
- C. Nhân hóa, gán hành động của người cho sự vật.
- D. Ẩn dụ, ca ngợi sự vĩ đại, thiêng liêng của Bác Hồ.
Câu 8: Câu "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào trong cụm từ "Áo chàm" và nó gợi nhắc điều gì?
- A. So sánh, so sánh màu áo với buổi chia ly.
- B. Hoán dụ, dùng trang phục để chỉ người dân Việt Bắc.
- C. Ẩn dụ, ẩn giấu một ý nghĩa sâu xa.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự chia ly.
Câu 9: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "Nhớ gì" trong đoạn thơ "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về" (Việt Bắc - Tố Hữu).
- A. Tạo nhịp điệu đều đặn cho câu thơ.
- B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự việc.
- C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
- D. Nhấn mạnh, tô đậm nỗi nhớ da diết, sâu nặng.
Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê, tác giả viết: "Tiếng cười nói, tiếng mặc cả, tiếng rao hàng, tiếng gà kêu, tiếng lợn eng éc...". Việc sử dụng hàng loạt các từ ngữ chỉ âm thanh như vậy có tác dụng gì nổi bật?
- A. Tái hiện chân thực, sinh động sự ồn ào, náo nhiệt của không khí chợ.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
- C. Gây sự nhàm chán cho người đọc.
- D. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, bạn nhận thấy tác giả sử dụng những từ ngữ, cách diễn đạt mang tính châm biếm, mỉa mai đối với một hiện tượng tiêu cực trong xã hội. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong giọng điệu của văn bản?
- A. Giọng điệu trữ tình, sâu lắng.
- B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
- C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
- D. Giọng điệu khách quan, trung lập.
Câu 12: Một bài văn nghị luận được xây dựng theo trình tự: Đưa ra vấn đề -> Giải thích vấn đề -> Nêu các biểu hiện -> Phân tích nguyên nhân -> Chỉ ra hậu quả -> Đề xuất giải pháp. Cấu trúc này thể hiện cách lập luận theo trình tự nào?
- A. Phân tích vấn đề (nguyên nhân - hậu quả, giải pháp).
- B. So sánh và đối chiếu.
- C. Chứng minh bằng ví dụ.
- D. Bác bỏ ý kiến sai lầm.
Câu 13: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, bạn xác định được câu hoặc ý chính thể hiện quan điểm, phán đoán, khẳng định của người viết về vấn đề được bàn luận. Đó chính là yếu tố nào trong cấu trúc lập luận?
- A. Lý lẽ
- B. Luận điểm
- C. Bằng chứng
- D. Dẫn chứng
Câu 14: Để làm sáng tỏ cho luận điểm của mình, người viết văn nghị luận thường đưa ra những câu giải thích, phân tích, suy luận để làm cơ sở cho luận điểm. Những câu này được gọi là gì?
- A. Lý lẽ
- B. Luận điểm
- C. Bằng chứng
- D. Dẫn chứng
Câu 15: Trong một bài nghị luận về tác hại của thuốc lá, tác giả trích dẫn số liệu thống kê về tỷ lệ người mắc ung thư phổi do hút thuốc và dẫn lời bác sĩ chuyên khoa. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
- B. Chỉ để cung cấp thêm thông tin.
- C. Thể hiện sự hiểu biết của người viết.
- D. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.
Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc chú ý đến cách tác giả miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói của nhân vật giúp ta hiểu rõ điều gì về nhân vật đó?
- A. Chỉ hiểu được nghề nghiệp của nhân vật.
- B. Hiểu được phần nào tính cách, nội tâm, địa vị xã hội của nhân vật.
- C. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
- D. Xác định được tác giả là ai.
Câu 17: Một nhân vật trong truyện thường xuyên chìm đắm trong hồi tưởng về quá khứ, day dứt về những lựa chọn đã qua, hoặc lo âu về tương lai. Việc tác giả tập trung khai thác những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp bên trong nhân vật này nhằm mục đích gì?
- A. Khám phá chiều sâu tâm hồn, những mâu thuẫn, giằng xé nội tâm của nhân vật.
- B. Cho thấy nhân vật là người yếu đuối, không quyết đoán.
- C. Làm cho câu chuyện thêm bí ẩn, khó hiểu.
- D. Nhấn mạnh các sự kiện xảy ra trong truyện.
Câu 18: Trong một truyện ngắn, tình huống "nghịch cảnh" (nhân vật bị đẩy vào hoàn cảnh éo le, buộc phải bộc lộ bản chất) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho câu chuyện có nhiều tình tiết bất ngờ.
- B. Giúp tác giả dễ dàng đưa ra lời khuyên.
- C. Là "phép thử" để nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách, phẩm chất, số phận.
- D. Chỉ đơn thuần tạo ra xung đột cho câu chuyện.
Câu 19: Nhan đề "Chí Phèo" của Nam Cao là loại nhan đề nào và gợi mở điều gì về nội dung tác phẩm?
- A. Nhan đề theo tên địa danh, gợi bối cảnh câu chuyện.
- B. Nhan đề theo sự kiện chính, tóm tắt cốt truyện.
- C. Nhan đề mang tính biểu tượng, gợi ý nghĩa sâu xa.
- D. Nhan đề theo tên nhân vật, gợi mở về số phận, tính cách nhân vật.
Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh sống trong một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?
- A. Làm rõ sự tác động của môi trường, xã hội đến tính cách, số phận nhân vật và ngược lại.
- B. Chỉ để biết nhân vật sống ở đâu, thời gian nào.
- C. Chứng minh nhân vật hoàn toàn độc lập với hoàn cảnh.
- D. Làm cho câu chuyện thêm phức tạp.
Câu 21: Trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lorca" (Thanh Thảo), hình ảnh "tiếng đàn bọt nước" được coi là một biểu tượng. Biểu tượng này gợi liên tưởng về điều gì?
- A. Âm thanh trong trẻo, vui tươi.
- B. Sự mong manh, tan vỡ, cái chết bi tráng.
- C. Âm nhạc mạnh mẽ, vang vọng.
- D. Tiếng đàn từ dưới nước vọng lên.
Câu 22: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn hiện thực giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực là gì?
- A. Văn học lãng mạn chỉ viết về tình yêu, còn hiện thực chỉ viết về chiến tranh.
- B. Văn học lãng mạn sử dụng thơ, còn hiện thực sử dụng văn xuôi.
- C. Lãng mạn nhìn hiện thực qua lăng kính chủ quan, lý tưởng hóa; Hiện thực tái hiện chân thực, khách quan.
- D. Văn học lãng mạn ra đời sau văn học hiện thực.
Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm tiêu biểu về nội dung và nghệ thuật của phong trào Thơ mới (1932-1945)?
- A. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan.
- B. Phá bỏ niêm luật, câu chữ tự do hơn thơ truyền thống.
- C. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống.
- D. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, đối, vần của thơ Đường luật.
Câu 24: Phân tích hình ảnh "cánh buồm" trong bài thơ "Những cánh buồm" (Hoàng Trung Thông). Hình ảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?
- A. Ước mơ, khát vọng vươn xa, chinh phục của con người.
- B. Sự nghèo khổ, vất vả của người dân chài.
- C. Quá khứ đã qua, không thể quay lại.
- D. Sự bình yên, tĩnh lặng trên biển.
Câu 25: Trong một đoạn văn, tác giả đặt liên tiếp các câu hỏi mà không chờ đợi câu trả lời, nhằm bộc lộ cảm xúc băn khoăn, trăn trở, hoặc nhấn mạnh một vấn đề. Biện pháp tu từ này là gì và có tác dụng gì?
- A. Câu nghi vấn, dùng để hỏi và cần trả lời.
- B. Câu cầu khiến, dùng để yêu cầu, đề nghị.
- C. Câu hỏi tu từ, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề.
- D. Câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
Câu 26: Câu "Cái anh chàng này, tưởng thế nào, hóa ra "chân đất mắt toét"!" sử dụng biện pháp chơi chữ dựa trên yếu tố nào?
- A. Dựa vào nghĩa của ngữ cố định (thành ngữ, quán ngữ).
- B. Dựa vào sự đồng âm khác nghĩa.
- C. Dựa vào sự gần âm khác nghĩa.
- D. Dựa vào cấu tạo từ láy.
Câu 27: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định mối liên hệ về ý tưởng, logic giữa các đoạn văn, các câu chủ đề có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp đếm được số lượng câu trong bài.
- B. Chỉ để biết đoạn nào dài hơn đoạn nào.
- C. Tìm ra lỗi chính tả trong bài.
- D. Nắm bắt cấu trúc tổng thể, mạch lạc và theo dõi lập luận của tác giả.
Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT?
- A. Độ dài của bài viết.
- B. Sự chặt chẽ của lý lẽ và tính xác đáng của bằng chứng.
- C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
Câu 29: Trong một văn bản, tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt như "phụ mẫu", "huynh đệ", "tứ hải", "giao duyên". Việc sử dụng lớp từ này thường gợi lên sắc thái biểu cảm nào?
- A. Trang trọng, cổ kính, uyên bác hoặc gợi không khí xưa cũ.
- B. Gần gũi, thân mật, đời thường.
- C. Hài hước, dí dỏm.
- D. Mỉa mai, châm biếm.
Câu 30: Phân tích tác dụng của câu đặc biệt trong đoạn văn sau: "Mùa xuân. Hoa đào nở rộ. Nắng ấm."
- A. Diễn tả hành động của chủ thể.
- B. Kết nối các vế câu có quan hệ bình đẳng.
- C. Thông báo nhanh về sự tồn tại của sự vật, hiện tượng, hoặc nhấn mạnh, gợi cảm xúc.
- D. Giải thích rõ hơn cho một ý trước đó.