12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 9 – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phần "Tri thức ngữ văn" lớp 11, khái niệm nào sau đây thường được giới thiệu để giúp người đọc hiểu rõ hơn về vai trò, tính cách và sự phát triển của các cá thể trong câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định số lượng câu trong bài thơ.
  • B. Đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • C. Hiểu sâu hơn về ý nghĩa biểu đạt, hình ảnh và cảm xúc mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • D. Biết được năm sáng tác chính xác của bài thơ.

Câu 3: Đọc một đoạn văn nghị luận và xác định "luận đề" là việc nhận diện yếu tố nào?

  • A. Vấn đề hoặc quan điểm chính được đặt ra để bàn luận.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Lý lẽ dùng để giải thích cho dẫn chứng.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 4: Trong tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là tác giả của câu chuyện.
  • B. Là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • C. Là người đọc đang đọc tác phẩm.
  • D. Là vai (có thể là nhân vật hoặc không) thực hiện chức năng kể lại câu chuyện cho người đọc.

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định độ dài của văn bản.
  • B. Tìm ra các từ khó trong văn bản.
  • C. Đánh giá tính khách quan, đáng tin cậy của thông tin và nhận diện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Tóm tắt nội dung chính một cách nhanh chóng.

Câu 6: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Bối cảnh vật lý, xã hội, hoặc tâm trạng nơi diễn ra các sự kiện và hành động của nhân vật, thường mang ý nghĩa biểu trưng.
  • B. Kích thước của cuốn sách.
  • C. Khoảng cách giữa các dòng trong văn bản.
  • D. Số lượng trang của tác phẩm.

Câu 7: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có thể được biểu hiện như thế nào?

  • A. Luôn diễn ra theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Chỉ được tính bằng ngày, tháng, năm cụ thể.
  • C. Không bao giờ thay đổi tốc độ.
  • D. Có thể đảo lộn, kéo dài, rút ngắn, hoặc đan xen quá khứ - hiện tại - tương lai, không nhất thiết tuân theo thời gian thực tế.

Câu 8: Phân tích "giọng điệu" của một bài thơ hoặc đoạn văn giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết/người nói năng đối với đối tượng được nói đến hoặc vấn đề được đề cập.
  • C. Loại chữ được sử dụng trong văn bản.
  • D. Tên của tác giả.

Câu 9: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" có vai trò gì?

  • A. Giải thích, phân tích mối quan hệ giữa dẫn chứng và luận đề, làm cho lập luận trở nên thuyết phục.
  • B. Chỉ là các ví dụ minh họa.
  • C. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Giúp bài viết dài hơn.

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả và nhận xét về việc sử dụng "ngôn ngữ giàu hình ảnh" là bạn đang phân tích yếu tố nào của văn bản?

  • A. Cấu trúc của đoạn văn.
  • B. Số lượng câu trong đoạn.
  • C. Chủ đề chính của đoạn văn.
  • D. Cách sử dụng từ ngữ, câu văn để gợi tả, tạo ấn tượng thị giác, thính giác, xúc giác... cho người đọc.

Câu 11: Phân tích cấu trúc "mở đầu - diễn biến - kết thúc" của một câu chuyện là bạn đang xem xét yếu tố nào?

  • A. Nhân vật.
  • B. Không gian nghệ thuật.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Thời gian nghệ thuật.

Câu 12: Khi đọc một văn bản và tự đặt câu hỏi như "Nhân vật này hành động như vậy vì lý do gì?", "Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?", "Thông điệp ẩn sau câu nói này là gì?", bạn đang thực hiện kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Suy luận và suy đoán.
  • B. Tóm tắt nội dung.
  • C. Tìm kiếm thông tin trực tiếp.
  • D. Học thuộc lòng văn bản.

Câu 13: Để một bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, bên cạnh lý lẽ, người viết cần sử dụng "dẫn chứng". Dẫn chứng là gì?

  • A. Chỉ là ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Những bằng chứng cụ thể (sự kiện, số liệu, ví dụ, câu nói của người nổi tiếng...) được đưa ra để chứng minh cho luận đề.
  • C. Cách lập luận của người viết.
  • D. Kết luận cuối cùng.

Câu 14: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học là bạn đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Vấn đề chính, hiện thực đời sống hoặc khía cạnh con người được tác phẩm phản ánh, thể hiện.
  • D. Tên của tác phẩm.

Câu 15: Khi viết một đoạn văn hoặc bài văn, việc đảm bảo "tính liên kết" (mạch lạc và liên tục) giữa các câu, các đoạn có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến người đọc.
  • C. Giúp người viết hoàn thành bài nhanh hơn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi ý tưởng, hiểu được mối quan hệ giữa các phần, từ đó nắm bắt nội dung một cách trọn vẹn.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa".

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 17: Phân tích "thông điệp" của tác phẩm văn học là bạn đang cố gắng hiểu điều gì?

  • A. Tóm tắt cốt truyện.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc, bài học về cuộc sống, con người mà tác giả muốn truyền tải đến người đọc.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Tên của nhân vật chính.

Câu 18: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Chỉ là việc đưa ra các ví dụ.
  • B. Việc trình bày lại nội dung câu chuyện.
  • C. Cách tổ chức, sắp xếp lý lẽ và dẫn chứng theo một trình tự logic để làm sáng tỏ luận đề và thuyết phục người đọc/người nghe.
  • D. Phần kết luận của bài viết.

Câu 19: Phân tích "người nói năng" trong bài thơ trữ tình tương đương với việc phân tích yếu tố nào trong tác phẩm tự sự?

  • A. Nhân vật.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Người kể chuyện.

Câu 20: Đọc một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, mục đích chính của văn bản này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin, kiến thức khách quan, chính xác về đối tượng (di tích lịch sử).
  • B. Bày tỏ cảm xúc chủ quan về di tích.
  • C. Kể lại một câu chuyện liên quan đến di tích.
  • D. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm về di tích.

Câu 21: Khi đánh giá "giá trị nội dung" của một tác phẩm văn học, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh.
  • B. Số lượng câu và đoạn văn.
  • C. Giá trị hiện thực (phản ánh đời sống), giá trị tư tưởng (nhận thức, quan điểm), và giá trị nhân đạo (tình cảm với con người).
  • D. Số lượng bản in của tác phẩm.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách. Lá cây xào xạc trong gió. Ánh nắng xuyên qua kẽ lá tạo thành những đốm sáng nhảy múa trên mặt đất." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả cảnh vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh và hình ảnh.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng.
  • C. Tập trung vào kể lại sự kiện.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê.

Câu 23: Trong quá trình đọc hiểu, "liên hệ" là kỹ năng gì?

  • A. Thuộc lòng nội dung văn bản.
  • B. Kết nối nội dung văn bản với kiến thức, kinh nghiệm sống của bản thân, hoặc với các văn bản/hiện tượng khác.
  • C. Chỉ ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Đoán trước kết thúc của câu chuyện.

Câu 24: Khi viết một bài thuyết trình, việc xác định rõ "đối tượng người nghe" có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của bài nói?

  • A. Tốc độ nói.
  • B. Trang phục của người nói.
  • C. Nội dung, cách lựa chọn từ ngữ, và phương pháp trình bày để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả giao tiếp.
  • D. Thời gian bắt đầu bài nói.

Câu 25: "Biện pháp tu từ nhân hóa" là gì?

  • A. Gọi hoặc tả vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên bằng những từ ngữ vốn được dùng để gọi hoặc tả người, làm cho thế giới vật được gần gũi, sinh động hơn.
  • B. So sánh hai sự vật, hiện tượng không giống nhau.
  • C. Dùng từ ngữ biểu đạt nghĩa trái ngược với nghĩa thực.
  • D. Lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến "ngôi kể" (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

  • A. Số lượng nhân vật chính.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Độ dài của câu chuyện.
  • D. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện đối với các sự kiện và nhân vật.

Câu 27: Phân tích "giá trị nghệ thuật" của một tác phẩm văn học là xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là nội dung câu chuyện.
  • B. Cách xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, kết cấu tác phẩm, giọng điệu, thể loại... tạo nên sức hấp dẫn và độc đáo của tác phẩm.
  • C. Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Số lượng độc giả yêu thích tác phẩm.

Câu 28: Đọc câu sau: "Mẹ là ngọn gió của đời con". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Trong văn nghị luận, để bác bỏ một quan điểm sai lầm, người viết cần sử dụng "phản đề". Phản đề là gì?

  • A. Luận đề chính của bài viết.
  • B. Các dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Lý lẽ giải thích dẫn chứng.
  • D. Quan điểm trái ngược với luận đề cần bác bỏ, được đưa ra để chứng minh luận đề đó là sai.

Câu 30: Khi tóm tắt một văn bản, kỹ năng quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định và giữ lại những ý chính, thông tin cốt lõi, đồng thời lược bỏ các chi tiết phụ, ví dụ minh họa không cần thiết.
  • B. Chép lại toàn bộ văn bản.
  • C. Thay đổi hoàn toàn nội dung văn bản.
  • D. Chỉ tập trung vào các từ khó trong văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong phần 'Tri thức ngữ văn' lớp 11, khái niệm nào sau đây thường được giới thiệu để giúp người đọc hiểu rõ hơn về vai trò, tính cách và sự phát triển của các cá thể trong câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc một đoạn văn nghị luận và xác định 'luận đề' là việc nhận diện yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' là gì và có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'sự kiện' và 'ý kiến' giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có thể được biểu hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích 'giọng điệu' của một bài thơ hoặc đoạn văn giúp người đọc nhận biết được điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả và nhận xét về việc sử dụng 'ngôn ngữ giàu hình ảnh' là bạn đang phân tích yếu tố nào của văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích cấu trúc 'mở đầu - diễn biến - kết thúc' của một câu chuyện là bạn đang xem xét yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi đọc một văn bản và tự đặt câu hỏi như 'Nhân vật này hành động như vậy vì lý do gì?', 'Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?', 'Thông điệp ẩn sau câu nói này là gì?', bạn đang thực hiện kỹ năng đọc hiểu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để một bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, bên cạnh lý lẽ, người viết cần sử dụng 'dẫn chứng'. Dẫn chứng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học là bạn đang tìm hiểu về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi viết một đoạn văn hoặc bài văn, việc đảm bảo 'tính liên kết' (mạch lạc và liên tục) giữa các câu, các đoạn có vai trò gì quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích 'thông điệp' của tác phẩm văn học là bạn đang cố gắng hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích 'người nói năng' trong bài thơ trữ tình tương đương với việc phân tích yếu tố nào trong tác phẩm tự sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, mục đích chính của văn bản này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đánh giá 'giá trị nội dung' của một tác phẩm văn học, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng suối chảy róc rách. Lá cây xào xạc trong gió. Ánh nắng xuyên qua kẽ lá tạo thành những đốm sáng nhảy múa trên mặt đất.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả cảnh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quá trình đọc hiểu, 'liên hệ' là kỹ năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi viết một bài thuyết trình, việc xác định rõ 'đối tượng người nghe' có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của bài nói?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Biện pháp tu từ nhân hóa' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến 'ngôi kể' (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích 'giá trị nghệ thuật' của một tác phẩm văn học là xem xét những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc câu sau: 'Mẹ là ngọn gió của đời con'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong văn nghị luận, để bác bỏ một quan điểm sai lầm, người viết cần sử dụng 'phản đề'. Phản đề là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi tóm tắt một văn bản, kỹ năng quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện, hành động diễn ra và thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả một căn phòng cũ kỹ, bụi bặm, ánh sáng lờ mờ chiếu qua khung cửa sổ nứt nẻ, người đọc cảm nhận được sự u ám, cô đơn. Yếu tố nghệ thuật nào trong đoạn văn đã góp phần quan trọng tạo nên cảm giác này?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Người kể chuyện
  • D. Cốt truyện

Câu 3: Một truyện ngắn bắt đầu bằng câu: "Tôi vẫn nhớ như in cái ngày tôi rời quê, trời đổ mưa tầm tã." Câu mở đầu này cho thấy người kể chuyện đang sử dụng ngôi kể nào và gợi ra điều gì về mối quan hệ giữa người kể chuyện và câu chuyện?

  • A. Ngôi thứ nhất, người kể chuyện là nhân vật, trực tiếp trải nghiệm và kể lại.
  • B. Ngôi thứ nhất, người kể chuyện là người quan sát từ bên ngoài, không tham gia vào truyện.
  • C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mình, chỉ kể những gì nhân vật nhìn thấy.
  • D. Ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.

Câu 4: Trong truyện, chi tiết "đôi giày vá víu" của nhân vật A xuất hiện nhiều lần và luôn gắn liền với những khó khăn, vất vả trong cuộc sống của anh ta. Chi tiết này được gọi là gì và có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Đoạn hồi tưởng, giúp làm rõ quá khứ của nhân vật.
  • B. Biện pháp so sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa nhân vật và người khác.
  • C. Chi tiết tiêu biểu, góp phần khắc họa tính cách, hoàn cảnh của nhân vật.
  • D. Motif, thể hiện ước mơ đổi đời của nhân vật.

Câu 5: Đoạn trích sau đây thể hiện điều gì về vai trò của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri? "Hắn bước đi nặng nhọc trên con đường phủ đầy tuyết trắng, lòng đầy những suy tính về bữa tối nghèo nàn sắp tới. Hắn không biết rằng, ở cuối con đường kia, một bất ngờ lớn đang chờ đợi."

  • A. Chỉ kể lại những gì nhân vật nhìn thấy và nghe thấy.
  • B. Biết rõ cả suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật và những gì sẽ xảy ra.
  • C. Là một nhân vật phụ trong câu chuyện, chứng kiến sự việc.
  • D. Chỉ trình bày khách quan các sự kiện mà không đưa ra nhận xét.

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Vấn đề, hiện tượng đời sống chính được tác phẩm phản ánh.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính diễn ra trong tác phẩm.
  • D. Không gian và thời gian mà câu chuyện diễn ra.

Câu 7: "Thông điệp" của tác phẩm văn học khác với "chủ đề" ở điểm nào?

  • A. Thông điệp là chuỗi sự kiện, còn chủ đề là bài học.
  • B. Thông điệp chỉ có trong thơ, còn chủ đề chỉ có trong văn xuôi.
  • C. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn thông điệp là ý nghĩa, tư tưởng tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Chủ đề là cách kể chuyện, còn thông điệp là kết thúc của câu chuyện.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Những ngọn núi đứng trầm ngâm trong sương sớm, lắng nghe tiếng suối chảy róc rách như lời thì thầm của ngàn xưa."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 8 ("Những ngọn núi đứng trầm ngâm trong sương sớm, lắng nghe tiếng suối chảy róc rách như lời thì thầm của ngàn xưa.") có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi và có hồn hơn.
  • B. Nhấn mạnh số lượng lớn của ngọn núi và tiếng suối.
  • C. Tạo sự đối lập giữa núi và suối.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 10: "Giọng điệu" của tác phẩm văn học là gì và thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ đọc và cách ngắt nghỉ câu của người đọc.
  • B. Thái độ, tình cảm của người viết đối với đối tượng được miêu tả.
  • C. Cách sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Ngôn ngữ mà nhân vật sử dụng khi giao tiếp.

Câu 11: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn nói những lời hoa mỹ, đạo đức nhưng hành động lại ích kỷ, tàn nhẫn. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này thể hiện điều gì về cách xây dựng nhân vật của tác giả?

  • A. Nhân vật A là người đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Tác giả gặp khó khăn trong việc miêu tả nhân vật.
  • C. Tác giả muốn ca ngợi sự khéo léo của nhân vật A.
  • D. Tác giả đang khắc họa một nhân vật có tính cách phức tạp, giả tạo hoặc mỉa mai nhân vật đó.

Câu 12: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ "như hòn lửa" so sánh điều gì với điều gì và nhấn mạnh đặc điểm nào?

  • A. Mặt trời với hòn lửa, nhấn mạnh sự đỏ rực, nóng bỏng.
  • B. Mặt trời với biển, nhấn mạnh sự rộng lớn.
  • C. Biển với hòn lửa, nhấn mạnh sự nguy hiểm.
  • D. Mặt trời với hòn lửa, nhấn mạnh sự lạnh lẽo.

Câu 13: Trong một tác phẩm, yếu tố "thời gian nghệ thuật" có thể được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là trình tự các sự kiện theo thời gian thực.
  • B. Luôn được đo bằng giờ, ngày, tháng, năm cụ thể.
  • C. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
  • D. Có thể là thời gian tâm lý, thời gian dòng hồi tưởng, hoặc được đảo lộn, không theo trình tự tuyến tính.

Câu 14: Đọc đoạn trích: "Bà cụ ngồi bên bếp lửa, đôi mắt xa xăm nhìn vào ngọn lửa bập bùng như tìm kiếm một hình bóng quen thuộc từ quá khứ." Chi tiết "đôi mắt xa xăm" và hành động "nhìn vào ngọn lửa... như tìm kiếm..." gợi cho người đọc điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật bà cụ?

  • A. Sự cô đơn, hoài niệm về quá khứ.
  • B. Sự tức giận, khó chịu với hiện tại.
  • C. Sự vui vẻ, hạnh phúc bên gia đình.
  • D. Sự lo lắng về tương lai sắp tới.

Câu 15: Trong văn nghị luận, "luận đề" là gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được đưa ra để chứng minh.
  • B. Vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết bàn luận.
  • C. Cách sắp xếp các ý trong bài viết.
  • D. Lời kết luận cuối cùng của bài nghị luận.

Câu 16: Để làm sáng tỏ luận đề trong bài văn nghị luận, người viết cần sử dụng những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra nhiều câu hỏi tu từ.
  • B. Chỉ cần kể lại một câu chuyện dài.
  • C. Sử dụng luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.
  • D. Chỉ cần lặp đi lặp lại luận đề.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Sự kiên trì là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công. Thật vậy, Thomas Edison đã thất bại hàng ngàn lần trước khi phát minh ra bóng đèn. Hay như Nguyễn Sơn, người nông dân ở làng bên, nhờ kiên trì học hỏi mà đã tìm ra giống lúa mới năng suất cao." Đoạn văn này sử dụng yếu tố nào của văn nghị luận để làm sáng tỏ vấn đề "sự kiên trì"?

  • A. Luận đề
  • B. Bằng chứng (dẫn chứng)
  • C. Lí lẽ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong câu sau để thể hiện thái độ: "Cái giọng nói ngọt xớt ấy che giấu một tâm hồn đầy toan tính."

  • A. Sử dụng từ ngữ trung tính, thể hiện thái độ khách quan.
  • B. Sử dụng từ ngữ ca ngợi, thể hiện thái độ ngưỡng mộ.
  • C. Sử dụng từ ngữ khó hiểu, tạo sự bí ẩn.
  • D. Sử dụng từ ngữ mang sắc thái mỉa mai, phê phán, thể hiện thái độ không tin tưởng.

Câu 19: Trong kịch, yếu tố nào sau đây thường bộc lộ trực tiếp nhất xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại)
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Bối cảnh
  • D. Nhan đề vở kịch

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Hai câu thơ gợi lên khung cảnh mùa thu như thế nào và sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật điều đó?

  • A. Gợi khung cảnh mùa thu sôi động, tấp nập; sử dụng ẩn dụ.
  • B. Gợi khung cảnh mùa thu rực rỡ, nhiều màu sắc; sử dụng so sánh.
  • C. Gợi khung cảnh mùa thu yên tĩnh, vắng lặng, đìu hiu; sử dụng từ ngữ gợi tả, chi tiết đơn lẻ trong không gian rộng.
  • D. Gợi khung cảnh mùa thu ồn ào, náo nhiệt; sử dụng nhân hóa.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong văn học.

  • A. Biểu tượng cho số phận lênh đênh, bơ vơ, không nơi nương tựa.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn bó, đoàn kết.

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc xác định "thái độ" của tác giả được suy luận chủ yếu từ đâu?

  • A. Chỉ dựa vào nhan đề của tác phẩm.
  • B. Chỉ dựa vào tên của nhân vật chính.
  • C. Qua cách lựa chọn từ ngữ, giọng điệu, cách miêu tả, xây dựng nhân vật, sự kiện.
  • D. Qua số lượng trang của văn bản.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm dần vào im lặng. Chỉ còn tiếng ếch nhái râm ran từ cánh đồng vọng lại." Các chi tiết về thời gian và không gian trong đoạn văn này gợi lên điều gì về bối cảnh câu chuyện?

  • A. Bối cảnh thành phố hiện đại vào ban ngày.
  • B. Bối cảnh làng quê yên bình vào buổi tối.
  • C. Bối cảnh miền núi hiểm trở vào buổi trưa.
  • D. Bối cảnh đô thị ồn ào vào buổi sáng.

Câu 24: Trong một tác phẩm tự sự, "xung đột" là gì và vai trò của nó?

  • A. Sự đồng lòng, nhất trí giữa các nhân vật.
  • B. Sự miêu tả chi tiết về cảnh vật.
  • C. Lời kể của người kể chuyện.
  • D. Sự va chạm, mâu thuẫn giữa các lực lượng đối lập, thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 25: Đọc câu sau: "Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày." Đây là biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự vất vả, cực nhọc.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự mát mẻ, dễ chịu.
  • C. Nhân hóa, làm mồ hôi có cảm xúc.
  • D. Hoán dụ, chỉ người lao động chăm chỉ.

Câu 26: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba "giấu mình", không xuất hiện trực tiếp nhưng vẫn biết và kể lại mọi việc xảy ra với các nhân vật, ngôi kể đó được gọi là gì?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri
  • D. Ngôi thứ hai

Câu 27: Đọc đoạn trích: "Ông lão nhìn xa xăm về phía chân trời, nơi có những đám mây trắng bồng bềnh trôi. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng ông." Câu văn "Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng ông" cho thấy điều gì về người kể chuyện?

  • A. Người kể chuyện là ông lão.
  • B. Người kể chuyện chỉ biết những gì mình nhìn thấy.
  • C. Người kể chuyện đang nói chuyện với ông lão.
  • D. Người kể chuyện biết rõ cảm xúc, suy nghĩ bên trong của nhân vật.

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian nghệ thuật" trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra hành động, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề, tư tưởng.
  • C. Chỉ có chức năng trang trí cho câu chuyện.
  • D. Luôn được miêu tả chi tiết và cụ thể bằng bản đồ.

Câu 29: Đọc câu sau: "Cả làng xóm náo nức chuẩn bị đón Tết." Biện pháp tu từ hoán dụ có thể được áp dụng để phân tích câu này như thế nào?

  • A. Dùng "náo nức" chỉ sự vật.
  • B. Dùng "Tết" chỉ hành động.
  • C. Dùng "làng xóm" để chỉ những người dân trong làng xóm.
  • D. Dùng "chuẩn bị" chỉ đặc điểm.

Câu 30: Khi phân tích "cấu trúc" của một văn bản tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Cách sắp xếp các phần (mở đầu, diễn biến, kết thúc) và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Độ dài của các câu văn được sử dụng.
  • D. Tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện, hành động diễn ra và thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả một căn phòng cũ kỹ, bụi bặm, ánh sáng lờ mờ chiếu qua khung cửa sổ nứt nẻ, người đọc cảm nhận được sự u ám, cô đơn. Yếu tố nghệ thuật nào trong đoạn văn đã góp phần quan trọng tạo nên cảm giác này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một truyện ngắn bắt đầu bằng câu: 'Tôi vẫn nhớ như in cái ngày tôi rời quê, trời đổ mưa tầm tã.' Câu mở đầu này cho thấy người kể chuyện đang sử dụng ngôi kể nào và gợi ra điều gì về mối quan hệ giữa người kể chuyện và câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong truyện, chi tiết 'đôi giày vá víu' của nhân vật A xuất hiện nhiều lần và luôn gắn liền với những khó khăn, vất vả trong cuộc sống của anh ta. Chi tiết này được gọi là gì và có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn trích sau đây thể hiện điều gì về vai trò của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri? 'Hắn bước đi nặng nhọc trên con đường phủ đầy tuyết trắng, lòng đầy những suy tính về bữa tối nghèo nàn sắp tới. Hắn không biết rằng, ở cuối con đường kia, một bất ngờ lớn đang chờ đợi.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm là tìm hiểu về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: 'Thông điệp' của tác phẩm văn học khác với 'chủ đề' ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Những ngọn núi đứng trầm ngâm trong sương sớm, lắng nghe tiếng suối chảy róc rách như lời thì thầm của ngàn xưa.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 8 ('Những ngọn núi đứng trầm ngâm trong sương sớm, lắng nghe tiếng suối chảy róc rách như lời thì thầm của ngàn xưa.') có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: 'Giọng điệu' của tác phẩm văn học là gì và thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn nói những lời hoa mỹ, đạo đức nhưng hành động lại ích kỷ, tàn nhẫn. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này thể hiện điều gì về cách xây dựng nhân vật của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' so sánh điều gì với điều gì và nhấn mạnh đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một tác phẩm, yếu tố 'thời gian nghệ thuật' có thể được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn trích: 'Bà cụ ngồi bên bếp lửa, đôi mắt xa xăm nhìn vào ngọn lửa bập bùng như tìm kiếm một hình bóng quen thuộc từ quá khứ.' Chi tiết 'đôi mắt xa xăm' và hành động 'nhìn vào ngọn lửa... như tìm kiếm...' gợi cho người đọc điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật bà cụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong văn nghị luận, 'luận đề' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để làm sáng tỏ luận đề trong bài văn nghị luận, người viết cần sử dụng những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Sự kiên trì là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công. Thật vậy, Thomas Edison đã thất bại hàng ngàn lần trước khi phát minh ra bóng đèn. Hay như Nguyễn Sơn, người nông dân ở làng bên, nhờ kiên trì học hỏi mà đã tìm ra giống lúa mới năng suất cao.' Đoạn văn này sử dụng yếu tố nào của văn nghị luận để làm sáng tỏ vấn đề 'sự kiên trì'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong câu sau để thể hiện thái độ: 'Cái giọng nói ngọt xớt ấy che giấu một tâm hồn đầy toan tính.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong kịch, yếu tố nào sau đây thường bộc lộ trực tiếp nhất xung đột và tính cách nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Hai câu thơ gợi lên khung cảnh mùa thu như thế nào và sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật điều đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong văn học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'thái độ' của tác giả được suy luận chủ yếu từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm dần vào im lặng. Chỉ còn tiếng ếch nhái râm ran từ cánh đồng vọng lại.' Các chi tiết về thời gian và không gian trong đoạn văn này gợi lên điều gì về bối cảnh câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong một tác phẩm tự sự, 'xung đột' là gì và vai trò của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc câu sau: 'Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày.' Đây là biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba 'giấu mình', không xuất hiện trực tiếp nhưng vẫn biết và kể lại mọi việc xảy ra với các nhân vật, ngôi kể đó được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn trích: 'Ông lão nhìn xa xăm về phía chân trời, nơi có những đám mây trắng bồng bềnh trôi. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng ông.' Câu văn 'Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng ông' cho thấy điều gì về người kể chuyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc câu sau: 'Cả làng xóm náo nức chuẩn bị đón Tết.' Biện pháp tu từ hoán dụ có thể được áp dụng để phân tích câu này như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích 'cấu trúc' của một văn bản tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất về góc nhìn và thông tin được truyền tải?

  • A. Biết được tên thật của tác giả.
  • B. Hiểu rõ toàn bộ diễn biến cốt truyện từ đầu đến cuối.
  • C. Nắm được góc nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của chủ thể tường thuật câu chuyện.
  • D. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, "điểm nhìn" là yếu tố chỉ ra điều gì?

  • A. Vị trí (không gian, thời gian, tâm lý) mà người kể chuyện dùng để quan sát và miêu tả.
  • B. Quan điểm đạo đức của nhân vật chính.
  • C. Nơi chốn xảy ra sự kiện quan trọng nhất trong truyện.
  • D. Mục đích sáng tác của nhà văn.

Câu 3: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được "bối cảnh" của tác phẩm?

  • A. Lý lịch trích ngang của nhân vật.
  • B. Số lượng chương hồi trong truyện.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng dày đặc nhất.
  • D. Không gian, thời gian, và môi trường xã hội, lịch sử liên quan đến các sự kiện.

Câu 4: Một tác phẩm thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi tả sự tàn phai, úa tàn của cảnh vật (lá vàng rơi, hoa héo, chiều muộn). Những hình ảnh này có khả năng góp phần tạo nên "cảm hứng chủ đạo" nào cho bài thơ?

  • A. Cảm hứng anh hùng ca.
  • B. Cảm hứng lãng mạn, suy tư về thời gian và sự vô thường.
  • C. Cảm hứng hài hước, trào phúng.
  • D. Cảm hứng sử thi về chiến tranh.

Câu 5: Đọc một bài thơ và nhận thấy tác giả sử dụng liên tục các từ ngữ, hình ảnh mang sắc thái mỉa mai, châm biếm đối tượng được nói đến. Yếu tố "giọng điệu" của bài thơ lúc này được biểu hiện rõ nét qua điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người đọc.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình được thể hiện qua từ ngữ, hình ảnh.
  • D. Vần điệu và nhịp điệu của bài thơ.

Câu 6: Một tác phẩm văn học sử dụng "ngôi kể thứ nhất" có khả năng mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật nhất so với ngôi kể thứ ba?

  • A. Tăng tính chân thực, chủ quan, giúp người đọc dễ dàng thâm nhập vào thế giới nội tâm của nhân vật xưng "tôi".
  • B. Trình bày sự việc một cách khách quan, toàn diện từ nhiều phía.
  • C. Che giấu hoàn toàn suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và độc giả.

Câu 7: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "chức năng" của nhân vật đó trong việc triển khai cốt truyện và thể hiện chủ đề là kỹ năng đọc hiểu ở cấp độ nào?

  • A. Nhận biết (Recall).
  • B. Hiểu (Understanding).
  • C. Ghi nhớ (Memorization).
  • D. Phân tích và Đánh giá (Analysis and Evaluation).

Câu 8: Một nhà văn miêu tả nhân vật X là người luôn nói một đằng làm một nẻo, bề ngoài tỏ ra tử tế nhưng bên trong đầy mưu mô. Nhà văn đang sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình đơn thuần.
  • B. Khắc họa tính cách qua hành động và lời nói (gián tiếp).
  • C. Sử dụng biện pháp so sánh.
  • D. Tập trung vào bối cảnh lịch sử.

Câu 9: Đọc một đoạn trích có nhiều câu hỏi tu từ và lời độc thoại nội tâm của nhân vật. Điều này gợi ý cho người đọc điều gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?

  • A. Nhân vật đang rất vui vẻ và hài lòng.
  • B. Nhân vật đang trò chuyện với một người khác.
  • C. Nhân vật đang có những suy tư, trăn trở, hoặc đấu tranh nội tâm.
  • D. Nhân vật chỉ đơn thuần miêu tả sự vật xung quanh.

Câu 10: Một bài thơ sử dụng "vần lưng" (vần gieo ở giữa câu) thay vì "vần chân" (vần gieo ở cuối câu). Sự thay đổi này có thể tạo ra hiệu quả nào về mặt nhịp điệu và âm hưởng?

  • A. Tạo nhịp điệu độc đáo, có thể nhanh hơn hoặc nhấn mạnh vào giữa câu thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Giảm bớt tính nhạc của bài thơ.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" là ai giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Diễn biến cốt truyện chính.
  • B. Ngoại hình cụ thể của nhà thơ.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào bài thơ.
  • D. Người đang bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm trong bài thơ.

Câu 12: Trong một đoạn văn miêu tả có câu "Ánh nắng nhảy nhót trên mặt hồ". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi ra cảm giác gì?

  • A. So sánh, gợi cảm giác tĩnh lặng.
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác sống động, vui tươi.
  • C. Ẩn dụ, gợi cảm giác buồn bã.
  • D. Hoán dụ, gợi cảm giác kỳ bí.

Câu 13: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chấp nhận ngay lời giải thích duy nhất từ tác giả.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn phần kết.
  • C. Suy luận, tưởng tượng và đưa ra cách hiểu, phán đoán của riêng mình về số phận nhân vật hoặc vấn đề.
  • D. Tìm kiếm thông tin về kết thúc trên mạng xã hội.

Câu 14: Đọc một đoạn văn xuôi có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sử dụng nhiều câu ngắn, ngắt quãng, động từ mạnh. Nhịp điệu này thường được sử dụng để diễn tả điều gì trong tác phẩm?

  • A. Sự căng thẳng, kịch tính, hành động dồn dập hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • C. Nhân vật đang suy nghĩ rất chậm rãi.
  • D. Tác giả muốn kéo dài câu chuyện.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa một tác phẩm văn học và bối cảnh lịch sử, xã hội khi nó ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ biết được tác giả sinh ra ở đâu.
  • B. Chỉ biết được tác phẩm được xuất bản năm nào.
  • C. Chỉ biết được ngôn ngữ mà tác giả sử dụng.
  • D. Hiểu được các vấn đề, tư tưởng, giá trị mà tác phẩm phản ánh từ hiện thực đời sống.

Câu 16: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một truyện ngắn: "Nhân vật chính được xây dựng theo kiểu "nhân vật tư tưởng", đại diện cho một quan niệm sống mới mẻ của thời đại". Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Chức năng và ý nghĩa biểu tượng của nhân vật.
  • B. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • C. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • D. Diễn biến tâm lý của nhân vật theo thời gian.

Câu 17: Trong một bài thơ có câu "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ "mặt trời của mẹ" là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự nóng bức.
  • B. Hoán dụ, thể hiện sự xa cách.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương và sự quý giá của người con.
  • D. Nhân hóa, thể hiện sự mệt mỏi.

Câu 18: Một tác phẩm kịch thường có "cấu trúc" khác biệt rõ rệt so với truyện ngắn hay thơ ở điểm nào?

  • A. Chỉ có một nhân vật duy nhất.
  • B. Được chia thành các hồi, cảnh, lớp và chủ yếu dùng lời thoại nhân vật.
  • C. Luôn kết thúc có hậu.
  • D. Không có bối cảnh cụ thể.

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính của tác giả là kỹ năng nào?

  • A. Phân tích để xác định ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn chứng minh.
  • B. Ghi nhớ các ví dụ minh họa.
  • C. Chỉ đọc lướt qua phần mở bài.
  • D. Tập trung vào lỗi chính tả.

Câu 20: Một bài thơ có nhiều câu thơ ngắt nhịp đột ngột ở giữa dòng hoặc cuối dòng bằng dấu chấm/phẩy, không theo quy tắc truyền thống. Thủ pháp này có thể tạo ra hiệu quả "giọng điệu" hoặc "nhịp điệu" như thế nào?

  • A. Tạo cảm giác êm đềm, du dương.
  • B. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • C. Bắt buộc bài thơ phải có vần liền.
  • D. Tạo cảm giác bồn chồn, suy tư, gián đoạn hoặc nhấn mạnh cảm xúc.

Câu 21: Phân biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học. Yếu tố nào phản ánh trực tiếp hơn thái độ và quan điểm đánh giá của tác giả về vấn đề được đặt ra?

  • A. Chủ đề.
  • B. Tư tưởng.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Bối cảnh.

Câu 22: Đọc một đoạn hồi ký, người đọc thường gặp "ngôi kể thứ nhất". Điều này có liên quan chặt chẽ đến đặc trưng thể loại hồi ký là gì?

  • A. Hồi ký là lời kể của chính người viết về cuộc đời và sự kiện mà họ trực tiếp trải qua.
  • B. Hồi ký luôn có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Hồi ký chỉ được viết về những nhân vật nổi tiếng.
  • D. Hồi ký không bao giờ sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 23: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều hình ảnh "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác" (ví dụ: "giọng nói ấm áp", "ánh mắt lạnh lẽo"). Hiệu quả nghệ thuật của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho hình ảnh trở nên trừu tượng, khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Làm giảm cảm xúc của người đọc.
  • D. Tăng sức gợi cảm, gợi nhiều liên tưởng, giúp miêu tả độc đáo, mới lạ.

Câu 24: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học), việc xác định "mục đích giao tiếp" của văn bản giúp người đọc làm gì?

  • A. Biết được tác giả viết bài này trong bao lâu.
  • B. Hiểu rõ người viết muốn truyền đạt điều gì, nhằm mục đích gì (cung cấp thông tin, thuyết phục, giải thích...).
  • C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê.
  • D. So sánh văn bản này với một tác phẩm văn học khác.

Câu 25: Đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm giác (ví dụ: "lom khom", "lấp lánh", "man mác"). Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Làm câu văn dài hơn.
  • B. Giảm tính biểu cảm của câu văn.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho hình tượng nhân vật sinh động, cụ thể hơn.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "cấu tứ" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cách nhà thơ tổ chức, sắp xếp các yếu tố để thể hiện chủ đề, tư tưởng.
  • B. Số lượng khổ thơ có trong bài.
  • C. Loại giấy dùng để in bài thơ.
  • D. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.

Câu 27: Phân tích "giọng điệu" trong một bài thơ trữ tình là làm rõ điều gì?

  • A. Làm rõ tốc độ đọc của bài thơ.
  • B. Làm rõ số lượng từ khó trong bài.
  • C. Làm rõ tên của tác giả.
  • D. Làm rõ thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình được thể hiện trong bài thơ.

Câu 28: Trong một tác phẩm, "cốt truyện" được xây dựng theo trình tự thời gian tuyến tính (mở đầu -> diễn biến -> kết thúc). Kiểu cấu trúc cốt truyện này có ưu điểm gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến sự kiện và mối quan hệ nhân quả.
  • B. Tạo ra nhiều bất ngờ, khó đoán cho người đọc.
  • C. Yêu cầu người đọc phải có kiến thức lịch sử sâu sắc.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 29: Một tác phẩm miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt, phong tục tập quán của một vùng miền cụ thể. Những chi tiết này góp phần làm rõ yếu tố "bối cảnh" nào của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh thời gian.
  • B. Bối cảnh tâm lý của nhân vật.
  • C. Bối cảnh xã hội và văn hóa.
  • D. Bối cảnh chính trị.

Câu 30: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những dòng suy nghĩ miên man, đứt nối, thay đổi đột ngột. Kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) đang được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản hơn.
  • B. Khắc họa sâu sắc, chân thực và phức tạp thế giới nội tâm của nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả ngoại cảnh.
  • D. Giảm bớt vai trò của người kể chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất về góc nhìn và thông tin được truyền tải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, 'điểm nhìn' là yếu tố chỉ ra điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được 'bối cảnh' của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một tác phẩm thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi tả sự tàn phai, úa tàn của cảnh vật (lá vàng rơi, hoa héo, chiều muộn). Những hình ảnh này có khả năng góp phần tạo nên 'cảm hứng chủ đạo' nào cho bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc một bài thơ và nhận thấy tác giả sử dụng liên tục các từ ngữ, hình ảnh mang sắc thái mỉa mai, châm biếm đối tượng được nói đến. Yếu tố 'giọng điệu' của bài thơ lúc này được biểu hiện rõ nét qua điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một tác phẩm văn học sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' có khả năng mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật nhất so với ngôi kể thứ ba?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'chức năng' của nhân vật đó trong việc triển khai cốt truyện và thể hiện chủ đề là kỹ năng đọc hiểu ở cấp độ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một nhà văn miêu tả nhân vật X là người luôn nói một đằng làm một nẻo, bề ngoài tỏ ra tử tế nhưng bên trong đầy mưu mô. Nhà văn đang sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa tính cách nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc một đoạn trích có nhiều câu hỏi tu từ và lời độc thoại nội tâm của nhân vật. Điều này gợi ý cho người đọc điều gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một bài thơ sử dụng 'vần lưng' (vần gieo ở giữa câu) thay vì 'vần chân' (vần gieo ở cuối câu). Sự thay đổi này có thể tạo ra hiệu quả nào về mặt nhịp điệu và âm hưởng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' là ai giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một đoạn văn miêu tả có câu 'Ánh nắng nhảy nhót trên mặt hồ'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi ra cảm giác gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc một đoạn văn xuôi có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sử dụng nhiều câu ngắn, ngắt quãng, động từ mạnh. Nhịp điệu này thường được sử dụng để diễn tả điều gì trong tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa một tác phẩm văn học và bối cảnh lịch sử, xã hội khi nó ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một truyện ngắn: 'Nhân vật chính được xây dựng theo kiểu 'nhân vật tư tưởng', đại diện cho một quan niệm sống mới mẻ của thời đại'. Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong một bài thơ có câu 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ 'mặt trời của mẹ' là gì và nó thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một tác phẩm kịch thường có 'cấu trúc' khác biệt rõ rệt so với truyện ngắn hay thơ ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính của tác giả là kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một bài thơ có nhiều câu thơ ngắt nhịp đột ngột ở giữa dòng hoặc cuối dòng bằng dấu chấm/phẩy, không theo quy tắc truyền thống. Thủ pháp này có thể tạo ra hiệu quả 'giọng điệu' hoặc 'nhịp điệu' như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học. Yếu tố nào phản ánh trực tiếp hơn thái độ và quan điểm đánh giá của tác giả về vấn đề được đặt ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc một đoạn hồi ký, người đọc thường gặp 'ngôi kể thứ nhất'. Điều này có liên quan chặt chẽ đến đặc trưng thể loại hồi ký là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều hình ảnh 'ẩn dụ chuyển đổi cảm giác' (ví dụ: 'giọng nói ấm áp', 'ánh mắt lạnh lẽo'). Hiệu quả nghệ thuật của biện pháp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học), việc xác định 'mục đích giao tiếp' của văn bản giúp người đọc làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm giác (ví dụ: 'lom khom', 'lấp lánh', 'man mác'). Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'cấu tứ' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích 'giọng điệu' trong một bài thơ trữ tình là làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong một tác phẩm, 'cốt truyện' được xây dựng theo trình tự thời gian tuyến tính (mở đầu -> diễn biến -> kết thúc). Kiểu cấu trúc cốt truyện này có ưu điểm gì đối với người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một tác phẩm miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt, phong tục tập quán của một vùng miền cụ thể. Những chi tiết này góp phần làm rõ yếu tố 'bối cảnh' nào của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những dòng suy nghĩ miên man, đứt nối, thay đổi đột ngột. Kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) đang được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo, phần "Tri thức ngữ văn" thường giới thiệu các khái niệm nền tảng giúp người học tiếp cận và giải mã văn bản. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi kiến thức nền tảng thường được giới thiệu ở phần này?

  • A. Thể loại văn học
  • B. Yếu tố cốt truyện
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện, "Tri thức ngữ văn" thường hướng dẫn người đọc chú ý đến các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian. Yếu tố nào sau đây có vai trò tổ chức chuỗi sự kiện, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Ngôi kể

Câu 3: "Tri thức ngữ văn" giúp người đọc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ. Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và có tác dụng gì?
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. So sánh, làm tăng tính hình ảnh.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự gắn bó.
  • C. Ẩn dụ, nhấn mạnh tình yêu thương con sâu sắc của người mẹ.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sự vất vả của người mẹ.

Câu 4: Khi tìm hiểu về thể loại thơ, "Tri thức ngữ văn" giới thiệu các yếu tố hình thức quan trọng. Phân tích đoạn thơ sau, hãy xác định yếu tố hình thức nào tạo nên nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, phù hợp với cảm xúc trữ tình?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

  • A. Chỉ sử dụng vần lưng.
  • B. Kết hợp ngắt nhịp nhanh, ngắn và sử dụng nhiều thanh trắc.
  • C. Sử dụng chủ yếu các từ láy tượng thanh.
  • D. Sử dụng thể thơ lục bát.

Câu 5: Một trong những khái niệm được giới thiệu là "ngôi kể" trong tác phẩm tự sự. Giả sử bạn đọc một đoạn văn mà người kể xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện, bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân. Đây là ngôi kể nào và đặc điểm của nó là gì?

  • A. Ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", tham gia vào câu chuyện, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc.
  • B. Ngôi thứ ba: Người kể xưng "tôi", đứng ngoài quan sát và kể lại.
  • C. Ngôi thứ nhất: Người kể giấu mình, chỉ biết những gì nhân vật "tôi" thấy.
  • D. Ngôi thứ ba: Người kể biết hết mọi chuyện, có thể đi sâu vào nội tâm nhân vật.

Câu 6: Văn bản nghị luận là một dạng văn bản quan trọng trong chương trình Ngữ văn. "Tri thức ngữ văn" trang 9 có thể giới thiệu về đặc điểm của văn bản nghị luận. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt văn bản nghị luận với văn bản tự sự hay biểu cảm?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh giàu tính biểu cảm.
  • B. Trình bày một ý kiến, quan điểm và sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục.
  • C. Tái hiện chuỗi sự kiện, hành động của nhân vật.
  • D. Miêu tả chi tiết về cảnh vật hoặc con người.

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính được nêu ra và cần được chứng minh.
  • B. Các bằng chứng, sự thật được dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Lý lẽ, lập luận để kết nối luận điểm với dẫn chứng.
  • D. Câu văn mở đầu hoặc kết thúc bài nghị luận.

Câu 8: Để làm rõ luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng "luận cứ". Luận cứ bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là các sự kiện, số liệu.
  • B. Chỉ là các suy luận logic.
  • C. Bao gồm lý lẽ (lập luận) và dẫn chứng (bằng chứng cụ thể).
  • D. Chỉ là cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.

Câu 9: Phần "Tri thức ngữ văn" cũng có thể đề cập đến bối cảnh sáng tác và tiếp nhận tác phẩm văn học. Theo bạn, việc hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc đọc hiểu tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin về tác giả.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
  • C. Chỉ làm phức tạp thêm việc đọc hiểu.
  • D. Giúp giải mã các tầng ý nghĩa, hiểu động cơ sáng tác và đánh giá giá trị tác phẩm trong bối cảnh lịch sử cụ thể.

Câu 10: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò "xương sống", là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và dẫn đến kết thúc?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Bối cảnh

Câu 11: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò "linh hồn", là người thực hiện hành động, bộc lộ tính cách, tư tưởng và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôi kể
  • D. Tình huống truyện

Câu 12: Khi phân tích thơ, "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến "thể thơ". Thể thơ được xác định dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Nội dung và chủ đề của bài thơ.
  • B. Chỉ dựa vào cách gieo vần.
  • C. Chỉ dựa vào số dòng trong khổ thơ.
  • D. Dựa vào số tiếng trong dòng, cách gieo vần và ngắt nhịp.

Câu 13: Trong thơ, "vần" là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Là việc lặp lại một từ hoặc cụm từ.
  • B. Là cách sắp xếp các dòng thơ thành khổ.
  • C. Là sự lặp lại của âm tiết cuối dòng thơ (hoặc giữa dòng), tạo nhịp điệu, âm nhạc.
  • D. Là việc sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh.

Câu 14: Phần "Tri thức ngữ văn" trang 9 có thể giới thiệu về "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự. Sự khác biệt cơ bản giữa không gian/thời gian nghệ thuật và không gian/thời gian thực tế là gì?

  • A. Không gian/thời gian nghệ thuật là sự hư cấu, sáng tạo của nhà văn để biểu đạt ý đồ nghệ thuật, mang tính biểu tượng, tâm lý.
  • B. Không gian/thời gian nghệ thuật hoàn toàn giống với không gian/thời gian thực tế.
  • C. Không gian nghệ thuật chỉ là bối cảnh địa lý, thời gian nghệ thuật chỉ là thời điểm lịch sử.
  • D. Không gian/thời gian nghệ thuật chỉ có trong thơ, không có trong truyện.

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra đây là việc xây dựng "không gian nghệ thuật" để làm gì?

  • A. Chỉ để cho người đọc biết địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, làm nổi bật chủ đề hoặc tạo không khí cho tác phẩm.
  • C. Không có ý nghĩa gì ngoài việc miêu tả.
  • D. Chỉ có tác dụng làm dài thêm văn bản.

Câu 16: Trong văn bản thông tin, "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về cấu trúc hoặc đặc điểm của loại văn bản này. Mục đích chính của văn bản thông tin là gì?

  • A. Bày tỏ cảm xúc của người viết.
  • B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • C. Thuyết phục người đọc đồng ý với một quan điểm.
  • D. Cung cấp kiến thức, thông tin một cách khách quan, chính xác.

Câu 17: Khi đọc một bài báo khoa học hoặc một bài giới thiệu về lịch sử, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện đây là văn bản thông tin dựa trên những đặc điểm nào về ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, thể hiện rõ cảm xúc người viết.
  • C. Ngôn ngữ khách quan, chính xác, tập trung truyền đạt dữ kiện, khái niệm.
  • D. Sử dụng nhiều từ địa phương, khẩu ngữ.

Câu 18: Một khái niệm quan trọng trong đọc hiểu là xác định "chủ đề" của văn bản. Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả phản ánh và gửi gắm thông điệp.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Ý nghĩa của một câu văn hay đoạn văn cụ thể.
  • D. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật chính.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra "nhịp điệu" của bài thơ được tạo nên bởi sự phối hợp của nhiều yếu tố. Ngoài ngắt nhịp và vần, yếu tố nào sau đây cũng góp phần tạo nên nhịp điệu?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Sự phối hợp giữa thanh bằng và thanh trắc.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Số lượng nhân vật trữ tình.

Câu 20: Trong văn bản tự sự, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Toàn bộ diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Phần giới thiệu về nhân vật và bối cảnh.
  • C. Một hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt tạo điều kiện cho nhân vật bộc lộ tính cách, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • D. Kết thúc của câu chuyện.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "điệp ngữ" trong đoạn văn sau:
"Yêu biết mấy những dòng sông bát ngát
Yêu biết mấy những rặng dừa xanh ngát
Yêu biết mấy những xóm làng trù phú"

  • A. Chỉ để tạo sự cân đối cho câu văn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa các sự vật.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu, tăng tính biểu cảm.

Câu 22: Trong các yếu tố của văn bản tự sự, "người kể chuyện" (narrator) là ai và có vai trò như thế nào?

  • A. Là tác giả của tác phẩm.
  • B. Là vai hoặc giọng kể dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu nhân vật, sự kiện.
  • C. Là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • D. Là người đọc tác phẩm.

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện "lập luận". Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Cách sắp xếp, kết nối lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Chỉ là việc đưa ra các ví dụ minh họa.
  • C. Chỉ là việc nêu lên ý kiến cá nhân.
  • D. Là việc tóm tắt lại nội dung chính.

Câu 24: Giả sử bạn đọc một bài thơ miêu tả cảnh mặt trời lặn với những gam màu rực rỡ, sau đó là màn đêm buông xuống tĩnh mịch. "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, sự vận động của thời gian. Đây là cách tác giả xây dựng yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Không gian thực tế.
  • B. Thời gian nghệ thuật.
  • C. Nhân vật trữ tình.
  • D. Cốt truyện.

Câu 25: Trong thơ, "hình ảnh thơ" là gì và có tác dụng chủ yếu như thế nào?

  • A. Là bức tranh minh họa cho bài thơ.
  • B. Chỉ là các từ ngữ dùng để miêu tả.
  • C. Là những sáng tạo ngôn ngữ gợi lên hình ảnh, cảm xúc, suy tưởng cho người đọc.
  • D. Chỉ là các biện pháp tu từ đơn lẻ.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn học, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn phân biệt "người kể chuyện" và "tác giả". Sự khác biệt cốt yếu giữa hai khái niệm này là gì?

  • A. Họ là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
  • B. Người kể chuyện chỉ có trong thơ, tác giả có trong mọi thể loại.
  • C. Tác giả là người kể chuyện ở ngôi thứ nhất, người kể chuyện là người kể ở ngôi thứ ba.
  • D. Tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm ngoài đời thực, người kể chuyện là vai/giọng kể được tạo ra trong tác phẩm.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, vai trò của "dẫn chứng" là gì?

  • A. Làm rõ và chứng minh cho lý lẽ, luận điểm.
  • B. Chỉ có tác dụng làm bài viết dài hơn.
  • C. Thay thế cho lý lẽ.
  • D. Chỉ để thu hút sự chú ý của người đọc.

Câu 28: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến "giọng điệu" trong tác phẩm văn học. Giọng điệu là gì?

  • A. Tốc độ đọc bài văn.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện/nhân vật trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ.
  • C. Cách sắp xếp các câu trong đoạn văn.
  • D. Âm thanh được tạo ra khi đọc thành tiếng.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật có hành động kỳ lạ, khác thường so với số đông, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra đây có thể là biểu hiện của "tính cách" nhân vật. Tính cách nhân vật là gì?

  • A. Ngoại hình bên ngoài của nhân vật.
  • B. Nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Tổng hợp các đặc điểm về tâm lý, hành động, phẩm chất tạo nên sự riêng biệt của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 30: Trong thơ, "ngắt nhịp" là gì và có tác dụng gì?

  • A. Chỗ dừng hơi khi đọc thơ, góp phần tạo nhịp điệu và làm nổi bật ý thơ.
  • B. Việc chia bài thơ thành các khổ.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Chỉ có tác dụng giúp người đọc nghỉ ngơi.

Câu 31: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về mối quan hệ giữa "hình thức" và "nội dung" trong tác phẩm văn học. Mối quan hệ này được hiểu như thế nào?

  • A. Hình thức và nội dung là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
  • B. Hình thức quan trọng hơn nội dung.
  • C. Nội dung quan trọng hơn hình thức.
  • D. Hình thức và nội dung có mối quan hệ thống nhất, hữu cơ, biểu hiện lẫn nhau.

Câu 32: Khi đọc một văn bản, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện "giả định" của người viết. Giả định là gì trong bối cảnh đọc hiểu?

  • A. Những điều mà người viết cho rằng người đọc đã biết hoặc đồng ý, dựa vào đó để xây dựng lập luận.
  • B. Những câu hỏi mà người viết đặt ra cho người đọc.
  • C. Những kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Những ví dụ minh họa được sử dụng.

Câu 33: Phân tích câu thơ sau, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra và đánh giá tác dụng của "từ láy": "Lom khom dưới núi, tiều vài chú" (Nguyễn Khuyến - Thu điếu). Từ láy "lom khom" gợi tả điều gì?

  • A. Gợi tả âm thanh của tiếng bước chân.
  • B. Gợi tả dáng vẻ cúi gập, vất vả của người lao động.
  • C. Gợi tả màu sắc của cảnh vật.
  • D. Gợi tả tốc độ di chuyển nhanh chóng.

Câu 34: Trong văn bản, "liên kết" là yếu tố quan trọng giúp các câu, đoạn mạch lạc, gắn bó với nhau. "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu các phép liên kết. Trong đoạn văn sau, phép liên kết nào được sử dụng chủ yếu: "Học sinh cần rèn luyện kĩ năng đọc hiểu. Kĩ năng này giúp các em tiếp cận văn bản hiệu quả hơn."

  • A. Phép lặp
  • B. Phép nối
  • C. Phép thế
  • D. Phép nghịch đối

Câu 35: Khi đọc một bài thơ, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện "chủ thể trữ tình". Chủ thể trữ tình là gì?

  • A. Là tác giả của bài thơ.
  • B. Là người đọc bài thơ.
  • C. Là nhân vật chính trong bài thơ.
  • D. Là người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ, có thể xuất hiện trực tiếp hoặc gián tiếp.

Câu 36: Phân tích đoạn văn sau: "Trời xanh ngắt. Nắng vàng như rót mật. Những chú chim hót líu lo trên cành." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu gì để miêu tả và có tác dụng gì?

  • A. Câu ngắn, miêu tả trực tiếp, tạo ấn tượng về sự vật.
  • B. Câu phức, diễn tả mối quan hệ nhân quả.
  • C. Câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc mạnh.
  • D. Câu hỏi, đặt ra vấn đề cần suy nghĩ.

Câu 37: Trong văn bản, "mạch lạc" là gì?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Sự liền mạch, thống nhất về nội dung giữa các câu, đoạn, tạo thành một thể thống nhất.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 38: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của một nhân vật, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện đây là phương tiện để "khắc họa nhân vật". Việc khắc họa nhân vật qua ngoại hình và hành động có tác dụng gì?

  • A. Chỉ giúp người đọc hình dung được dáng vẻ bên ngoài.
  • B. Không có tác dụng gì ngoài việc làm dài văn bản.
  • C. Góp phần bộc lộ tính cách, tâm trạng, hoàn cảnh của nhân vật, giúp nhân vật sinh động, chân thực.
  • D. Chỉ để tạo ra sự khác biệt giữa các nhân vật.

Câu 39: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về "ý nghĩa văn bản". Ý nghĩa văn bản là gì?

  • A. Những điều người đọc rút ra được từ nội dung và hình thức của văn bản, bao gồm thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Chỉ là tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Chỉ là cảm xúc của người đọc khi đọc văn bản.
  • D. Chỉ là chủ đề của văn bản.

Câu 40: Khi đọc một tác phẩm thơ, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện và phân tích "nhân vật trữ tình". Nhân vật trữ tình khác với nhân vật trong truyện ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Nhân vật trữ tình có tên tuổi cụ thể, nhân vật trong truyện thì không.
  • B. Nhân vật trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ; nhân vật trong truyện chủ yếu thực hiện hành động và tham gia cốt truyện.
  • C. Nhân vật trữ tình luôn là tác giả, nhân vật trong truyện thì không.
  • D. Nhân vật trữ tình chỉ xuất hiện trong thơ lục bát.

Câu 41: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể hướng dẫn cách tóm tắt văn bản tự sự. Yêu cầu cốt lõi khi tóm tắt một văn bản tự sự là gì?

  • A. Kể lại toàn bộ chi tiết của truyện.
  • B. Chỉ nêu tên nhân vật chính.
  • C. Nêu được các sự kiện chính và nhân vật chính theo trình tự, một cách ngắn gọn.
  • D. Bày tỏ cảm xúc cá nhân về truyện.

Câu 42: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Những lập luận, suy luận logic dùng để giải thích, chứng minh luận điểm.
  • B. Các sự kiện, số liệu cụ thể.
  • C. Cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Những câu hỏi tu từ.

Câu 43: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến "mục đích giao tiếp" của văn bản. Mục đích giao tiếp của một bài thơ trữ tình là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện.
  • C. Thuyết phục người đọc làm theo một điều gì đó.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình.

Câu 44: Khi đọc một văn bản, việc xác định "đối tượng giao tiếp" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu văn bản được viết cho ai, từ đó suy luận về cách hành văn và mục đích của người viết.
  • B. Không có ý nghĩa gì trong việc đọc hiểu.
  • C. Chỉ giúp biết tên người đọc.
  • D. Chỉ liên quan đến văn bản quảng cáo.

Câu 45: Phân tích câu sau: "Anh ấy là một con cáo già trên thương trường." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng là gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự nhanh nhẹn.
  • B. Ẩn dụ, gợi tả sự lão luyện, khôn ngoan (có thể kèm theo ý tiêu cực) trên thương trường.
  • C. Nhân hóa, làm cho con cáo trở nên sống động.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.

Câu 46: Trong văn bản tự sự, "chi tiết nghệ thuật" là gì và vai trò của nó?

  • A. Toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • B. Phần mở đầu hoặc kết thúc của truyện.
  • C. Những hình ảnh, sự việc, từ ngữ nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng trong việc biểu đạt nội dung và nghệ thuật.
  • D. Các câu văn đơn lẻ không liên quan đến nhau.

Câu 47: Khi đọc một văn bản, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện "quan điểm" của người viết. Quan điểm của người viết được thể hiện rõ nhất ở đâu trong văn bản nghị luận?

  • A. Ở luận điểm chính và cách lựa chọn lý lẽ, dẫn chứng.
  • B. Chỉ ở phần mở bài.
  • C. Chỉ ở phần kết bài.
  • D. Chỉ ở các ví dụ minh họa.

Câu 48: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về cách "đánh giá" một tác phẩm văn học. Để đánh giá một tác phẩm văn học một cách khách quan và sâu sắc, cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào việc tác phẩm có nổi tiếng hay không.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc thích hay ghét của cá nhân.
  • C. Chỉ dựa vào số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Dựa trên sự phân tích nội dung, nghệ thuật của tác phẩm và ý nghĩa của nó trong bối cảnh cụ thể.

Câu 49: Trong văn bản, "liên kết hình thức" được thể hiện qua những phương tiện nào?

  • A. Sự thống nhất về chủ đề giữa các đoạn.
  • B. Các phép lặp, phép thế, phép nối, phép nghịch đối.
  • C. Việc sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Sự liền mạch về mặt thời gian và không gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo, phần 'Tri thức ngữ văn' thường giới thiệu các khái niệm nền tảng giúp người học tiếp cận và giải mã văn bản. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi kiến thức nền tảng thường được giới thiệu ở phần này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện, 'Tri thức ngữ văn' thường hướng dẫn người đọc chú ý đến các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian. Yếu tố nào sau đây có vai trò tổ chức chuỗi sự kiện, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: 'Tri thức ngữ văn' giúp người đọc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ. Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và có tác dụng gì?
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi tìm hiểu về thể loại thơ, 'Tri thức ngữ văn' giới thiệu các yếu tố hình thức quan trọng. Phân tích đoạn thơ sau, hãy xác định yếu tố hình thức nào tạo nên nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, phù hợp với cảm xúc trữ tình?
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Một trong những khái niệm được giới thiệu là 'ngôi kể' trong tác phẩm tự sự. Giả sử bạn đọc một đoạn văn mà người kể xưng 'tôi', trực tiếp tham gia vào câu chuyện, bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân. Đây là ngôi kể nào và đặc điểm của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Văn bản nghị luận là một dạng văn bản quan trọng trong chương trình Ngữ văn. 'Tri thức ngữ văn' trang 9 có thể giới thiệu về đặc điểm của văn bản nghị luận. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt văn bản nghị luận với văn bản tự sự hay biểu cảm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Để làm rõ luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng 'luận cứ'. Luận cứ bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Phần 'Tri thức ngữ văn' cũng có thể đề cập đến bối cảnh sáng tác và tiếp nhận tác phẩm văn học. Theo bạn, việc hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc đọc hiểu tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò 'xương sống', là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và dẫn đến kết thúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò 'linh hồn', là người thực hiện hành động, bộc lộ tính cách, tư tưởng và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Khi phân tích thơ, 'Tri thức ngữ văn' có thể đề cập đến 'thể thơ'. Thể thơ được xác định dựa trên những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong thơ, 'vần' là gì và có tác dụng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Phần 'Tri thức ngữ văn' trang 9 có thể giới thiệu về 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự. Sự khác biệt cơ bản giữa không gian/thời gian nghệ thuật và không gian/thời gian thực tế là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng, 'Tri thức ngữ văn' giúp bạn nhận ra đây là việc xây dựng 'không gian nghệ thuật' để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong văn bản thông tin, 'Tri thức ngữ văn' có thể giới thiệu về cấu trúc hoặc đặc điểm của loại văn bản này. Mục đích chính của văn bản thông tin là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Khi đọc một bài báo khoa học hoặc một bài giới thiệu về lịch sử, 'Tri thức ngữ văn' giúp bạn nhận diện đây là văn bản thông tin dựa trên những đặc điểm nào về ngôn ngữ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Một khái niệm quan trọng trong đọc hiểu là xác định 'chủ đề' của văn bản. Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Khi phân tích một bài thơ, 'Tri thức ngữ văn' giúp bạn nhận ra 'nhịp điệu' của bài thơ được tạo nên bởi sự phối hợp của nhiều yếu tố. Ngoài ngắt nhịp và vần, yếu tố nào sau đây cũng góp phần tạo nên nhịp điệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong văn bản tự sự, 'tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'điệp ngữ' trong đoạn văn sau:
'Yêu biết mấy những dòng sông bát ngát
Yêu biết mấy những rặng dừa xanh ngát
Yêu biết mấy những xóm làng trù phú'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong các yếu tố của văn bản tự sự, 'người kể chuyện' (narrator) là ai và có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Khi đọc một văn bản nghị luận, 'Tri thức ngữ văn' giúp bạn nhận diện 'lập luận'. Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Giả sử bạn đọc một bài thơ miêu tả cảnh mặt trời lặn với những gam màu rực rỡ, sau đó là màn đêm buông xuống tĩnh mịch. 'Tri thức ngữ văn' giúp bạn nhận ra sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, sự vận động của thời gian. Đây là cách tác giả xây dựng yếu tố nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong thơ, 'hình ảnh thơ' là gì và có tác dụng chủ yếu như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Khi đọc một tác phẩm văn học, 'Tri thức ngữ văn' giúp bạn phân biệt 'người kể chuyện' và 'tác giả'. Sự khác biệt cốt yếu giữa hai khái niệm này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong văn bản nghị luận, vai trò của 'dẫn chứng' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Phần 'Tri thức ngữ văn' có thể đề cập đến 'giọng điệu' trong tác phẩm văn học. Giọng điệu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Khi đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật có hành động kỳ lạ, khác thường so với số đông, 'Tri thức ngữ văn' giúp bạn nhận ra đây có thể là biểu hiện của 'tính cách' nhân vật. Tính cách nhân vật là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Trong thơ, 'ngắt nhịp' là gì và có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong

  • A. Cốt truyện phức tạp và hệ thống nhân vật đa tuyến.
  • B. Cái tôi trữ tình, cảm xúc chủ quan và suy tưởng của người viết.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật và xung đột kịch tính.
  • D. Các sự kiện lịch sử được tái hiện một cách khách quan.

Câu 2: Tùy bút và tản văn có điểm gì khác biệt cơ bản về dung lượng và tính chất so với truyện ngắn?

  • A. Tùy bút/tản văn có cốt truyện chặt chẽ, truyện ngắn thì không.
  • B. Tùy bút/tản văn luôn dài hơn truyện ngắn và chỉ viết về thiên nhiên.
  • C. Tùy bút/tản văn thường không có cốt truyện hoàn chỉnh, chú trọng cảm xúc, suy nghĩ; truyện ngắn có cốt truyện, nhân vật, sự kiện.
  • D. Tùy bút/tản văn chỉ sử dụng ngôn ngữ miêu tả, truyện ngắn chỉ sử dụng ngôn ngữ tự sự.

Câu 3: Yếu tố "cái tôi trữ tình" trong tùy bút/tản văn có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Là trung tâm liên kết các chi tiết, sự kiện, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận định của người viết.
  • B. Là một nhân vật phụ tham gia vào diễn biến cốt truyện.
  • C. Chỉ có vai trò cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • D. Là người dẫn chuyện giấu mặt, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn bản tùy bút có nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh, và giọng điệu sâu lắng, người đọc cần tập trung phân tích điều gì để hiểu được ý nghĩa của đoạn văn?

  • A. Xác định trình tự thời gian diễn ra các sự kiện.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong đoạn.
  • C. Tìm ra mâu thuẫn chính giữa các tuyến nhân vật.
  • D. Giải mã ý nghĩa của các biện pháp tu từ, xác định cảm xúc, suy tưởng mà "cái tôi" bộc lộ qua ngôn ngữ và giọng điệu.

Câu 5: Đặc điểm nào về cấu trúc thường thấy ở tùy bút và tản văn?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ trình tự cốt truyện: mở đầu, diễn biến, đỉnh điểm, kết thúc.
  • B. Cấu trúc tương đối tự do, thường được liên kết bởi dòng cảm xúc, suy nghĩ của "cái tôi".
  • C. Chỉ bao gồm các đoạn hội thoại giữa các nhân vật.
  • D. Được chia thành nhiều chương hồi rõ rệt.

Câu 6: Giả sử bạn đọc một đoạn tản văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên mùa thu với nhiều chi tiết tinh tế và xen kẽ những suy ngẫm về sự vô thường của cuộc đời. Điều này thể hiện rõ nét đặc trưng nào của thể loại tản văn?

  • A. Tính khách quan, ghi chép sự việc như một phóng sự.
  • B. Tập trung vào việc xây dựng xung đột kịch tính.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
  • D. Dựa hoàn toàn vào trí tưởng tượng về những điều không có thật.

Câu 7: Ngôn ngữ trong tùy bút/tản văn thường có đặc điểm gì để thể hiện "cái tôi" và cảm xúc của người viết một cách hiệu quả?

  • A. Ngắn gọn, khô khan, chỉ dùng từ ngữ khoa học.
  • B. Chỉ sử dụng các câu trần thuật đơn giản.
  • C. Hoàn toàn là lời nói trực tiếp của các nhân vật.
  • D. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ và thể hiện rõ sắc thái biểu cảm.

Câu 8: Khi đánh giá một tác phẩm tùy bút/tản văn, ngoài nội dung và nghệ thuật, cần chú ý đến yếu tố nào thể hiện mối liên hệ giữa tác phẩm và người viết?

  • A. Tính chân thực, sự trải nghiệm và góc nhìn riêng của người viết.
  • B. Số lượng nhân vật được xây dựng.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo.

Câu 9: Phân tích giọng điệu của văn bản tùy bút/tản văn giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Số lượng sự kiện chính trong văn bản.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc chủ đạo của người viết đối với đối tượng được nói tới.
  • C. Loại hình nhân vật chính.
  • D. Thời gian cụ thể mà văn bản được viết.

Câu 10: Đọc một văn bản tùy bút viết về một chuyến đi, người đọc không tìm thấy một cốt truyện theo trình tự thời gian hay các sự kiện gây cấn. Thay vào đó là những cảm nhận bất chợt về cảnh vật, những suy nghĩ miên man về cuộc sống. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Có cấu trúc tuyến tính, chặt chẽ.
  • B. Tập trung khắc họa tính cách nhân vật.
  • C. Cấu trúc tự do, được dẫn dắt bởi cảm xúc và suy tưởng chủ quan của người viết.
  • D. Chỉ ghi chép sự thật một cách khách quan.

Câu 11: Khi so sánh tản văn với tùy bút, điểm khác biệt nào thường được nhắc đến?

  • A. Tản văn thường ngắn gọn hơn, thiên về ghi chép những cảm nhận, suy nghĩ thoáng qua, còn tùy bút có thể sâu sắc, mở rộng hơn về suy tưởng.
  • B. Tản văn có cốt truyện rõ ràng, tùy bút thì không.
  • C. Tản văn chỉ viết về con người, tùy bút chỉ viết về thiên nhiên.
  • D. Tản văn không có "cái tôi trữ tình", tùy bút thì có.

Câu 12: Một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một bông hoa, sau đó liên hệ đến những kỷ niệm tuổi thơ và cuối cùng là suy ngẫm về vẻ đẹp mong manh của sự sống. Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm liên kết của tùy bút/tản văn dựa trên yếu tố nào?

  • A. Trình tự không gian địa lý.
  • B. Diễn biến các sự kiện hành động.
  • C. Quan hệ nhân quả giữa các nhân vật.
  • D. Dòng chảy cảm xúc, liên tưởng, suy tưởng của người viết.

Câu 13: Để hiểu sâu sắc một văn bản tùy bút/tản văn, người đọc cần có khả năng gì?

  • A. Ghi nhớ chi tiết ngày tháng, sự kiện.
  • B. Đồng cảm, thấu hiểu "cái tôi" của người viết, phân tích mối liên hệ giữa cảm xúc, suy nghĩ và hiện thực được miêu tả.
  • C. Tìm ra duy nhất một ý nghĩa đúng của văn bản.
  • D. Đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng nổi bật của tùy bút/tản văn?

  • A. Tính chủ quan, đậm chất trữ tình.
  • B. Cấu trúc linh hoạt, không gò bó theo cốt truyện.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp, đa diện.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một buổi chiều mưa và kết thúc bằng câu hỏi tu từ: "Liệu có ai hiểu được nỗi cô đơn khi chiều xuống?" Câu hỏi này chủ yếu nhằm mục đích gì trong tùy bút/tản văn?

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư, trăn trở của "cái tôi" trữ tình.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời một câu hỏi cụ thể.
  • C. Cung cấp thông tin về thời tiết.
  • D. Giới thiệu một nhân vật mới.

Câu 16: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong tùy bút/tản văn, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Diện tích chính xác của không gian được miêu tả.
  • B. Số lượng người xuất hiện trong không gian đó.
  • C. Màu sắc chủ đạo của không gian.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng, cảm xúc hoặc suy tưởng mà không gian đó gợi lên cho "cái tôi".

Câu 17: Thời gian nghệ thuật trong tùy bút/tản văn thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Có thể là dòng chảy cảm xúc, ký ức, liên tưởng, phi tuyến tính, không nhất thiết theo trình tự thời gian thực.
  • C. Chỉ đề cập đến các mốc thời gian lịch sử cụ thể.
  • D. Hoàn toàn không có yếu tố thời gian.

Câu 18: Đọc một đoạn tản văn có sử dụng nhiều điệp ngữ và nhịp điệu nhanh, dồn dập. Điều này có thể gợi ý về điều gì trong cảm xúc của người viết?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên.
  • B. Sự khách quan, lạnh lùng.
  • C. Sự xúc động mạnh mẽ, có thể là hào hứng, phấn khích hoặc lo âu, dồn nén.
  • D. Sự nhàm chán, tẻ nhạt.

Câu 19: So với các thể loại văn học khác như truyện hay kịch, tùy bút/tản văn có xu hướng gì về mối quan hệ giữa người viết và tác phẩm?

  • A. Mối liên hệ trực tiếp, gần gũi, thể hiện rõ "cái tôi" chủ quan của người viết.
  • B. Người viết hoàn toàn giấu mình, chỉ kể chuyện khách quan.
  • C. Người viết hóa thân thành nhiều nhân vật khác nhau.
  • D. Tác phẩm chỉ là sự sao chép thực tế mà không có dấu ấn cá nhân.

Câu 20: Khi đọc một văn bản tùy bút, bạn nhận thấy có sự đan xen giữa miêu tả thực tế (cảnh vật, con người) và những đoạn suy tưởng, triết lý. Sự đan xen này phục vụ mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Che giấu cảm xúc thật của người viết.
  • C. Tạo ra cốt truyện phụ cho văn bản.
  • D. Làm nổi bật mối liên hệ giữa hiện thực khách quan và thế giới nội tâm chủ quan của "cái tôi".

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thường được xem là "chất liệu" chính để xây dựng nên tùy bút/tản văn?

  • A. Các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Những trải nghiệm, quan sát, cảm xúc, suy nghĩ của người viết về đời sống.
  • C. Các công thức toán học và định luật vật lý.
  • D. Những câu chuyện cổ tích hư cấu.

Câu 22: Để phân biệt một đoạn văn là tản văn hay một đoạn văn nghị luận xã hội, căn cứ vào đặc điểm nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của đoạn văn.
  • B. Số lượng từ Hán Việt sử dụng.
  • C. Tản văn thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan qua hình ảnh, ngôn ngữ giàu chất thơ; nghị luận xã hội thiên về trình bày lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ một vấn đề xã hội.
  • D. Chủ đề được đề cập.

Câu 23: Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa trong tùy bút/tản văn là gì?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ thêm sinh động và thể hiện sâu sắc cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • B. Cung cấp thông tin một cách chính xác, khách quan.
  • C. Tạo ra các tình huống gây cười.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện.

Câu 24: Khi đọc một đoạn tùy bút miêu tả một cảnh vật quen thuộc nhưng bằng một góc nhìn rất riêng, độc đáo và đầy cảm xúc. Điều này nhấn mạnh đến đặc điểm nào của thể loại?

  • A. Tính khách quan của sự vật được miêu tả.
  • B. Việc tuân thủ các quy tắc miêu tả truyền thống.
  • C. Sự vắng mặt của người viết trong văn bản.
  • D. Vai trò quan trọng của "cái tôi" với cái nhìn, cảm nhận và giọng điệu cá nhân.

Câu 25: Giả sử một văn bản được giới thiệu là tản văn, nhưng khi đọc bạn thấy nó có cốt truyện rõ ràng với nhiều nút thắt, mở, các nhân vật được xây dựng đầy đặn và có lời thoại trực tiếp. Bạn sẽ nhận định gì về văn bản này dựa trên "Tri thức ngữ văn" đã học?

  • A. Đây là một tản văn rất đặc sắc, phá vỡ mọi quy tắc.
  • B. Văn bản này có vẻ không đúng với đặc trưng thể loại tản văn, có thể là một truyện ngắn.
  • C. Tản văn hiện đại đều có cấu trúc như vậy.
  • D. Thể loại không quan trọng, chỉ cần nội dung hay.

Câu 26: Yếu tố nào tạo nên sự "thơ" trong tùy bút/tản văn?

  • A. Sử dụng vần điệu và nhịp điệu giống như thơ.
  • B. Chỉ viết về các chủ đề lãng mạn.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, chất trữ tình sâu lắng, sự bay bổng của cảm xúc và liên tưởng.
  • D. Độ dài ngắn gọn như một bài thơ.

Câu 27: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm tùy bút/tản văn, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc câu đầu tiên của tác phẩm.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • C. Tìm kiếm một câu tóm tắt chủ đề được in đậm.
  • D. Tổng hợp các cảm xúc, suy nghĩ, vấn đề trung tâm mà "cái tôi" bộc lộ xuyên suốt văn bản.

Câu 28: Tùy bút/tản văn thường mang đến cho người đọc điều gì?

  • A. Những rung động thẩm mỹ, những suy ngẫm về cuộc sống, con người qua lăng kính chủ quan của người viết.
  • B. Thông tin chính xác, khách quan về một sự kiện.
  • C. Các bài học đạo đức trực tiếp.
  • D. Hướng dẫn chi tiết cách thực hiện một công việc.

Câu 29: Đọc một đoạn tùy bút miêu tả lại một kỷ niệm cũ. Kỷ niệm này không phải là một sự kiện lớn lao, chỉ là một khoảnh khắc nhỏ nhặt. Điều này cho thấy tùy bút/tản văn có thể lấy cảm hứng từ điều gì?

  • A. Chỉ những sự kiện lịch sử trọng đại.
  • B. Chỉ những câu chuyện viễn tưởng.
  • C. Những chi tiết, khoảnh khắc đời thường, những rung động nội tâm dù nhỏ bé.
  • D. Chỉ những nhân vật nổi tiếng.

Câu 30: Việc nhận diện và phân tích "cái tôi trữ tình" trong tùy bút/tản văn là quan trọng vì nó giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Quan điểm, thái độ, cảm xúc, suy nghĩ riêng của người viết - yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị và đặc trưng của thể loại.
  • C. Tên thật của tất cả các nhân vật.
  • D. Các lỗi chính tả trong văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong "Tri thức ngữ văn" Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo, khi phân tích một văn bản tùy bút hoặc tản văn, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm nổi bật đặc trưng của thể loại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tùy bút và tản văn có điểm gì khác biệt cơ bản về dung lượng và tính chất so với truyện ngắn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Yếu tố 'cái tôi trữ tình' trong tùy bút/tản văn có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn bản tùy bút có nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh, và giọng điệu sâu lắng, người đọc cần tập trung phân tích điều gì để hiểu được ý nghĩa của đoạn văn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đặc điểm nào về cấu trúc thường thấy ở tùy bút và tản văn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn đọc một đoạn tản văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên mùa thu với nhiều chi tiết tinh tế và xen kẽ những suy ngẫm về sự vô thường của cuộc đời. Điều này thể hiện rõ nét đặc trưng nào của thể loại tản văn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngôn ngữ trong tùy bút/tản văn thường có đặc điểm gì để thể hiện 'cái tôi' và cảm xúc của người viết một cách hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi đánh giá một tác phẩm tùy bút/tản văn, ngoài nội dung và nghệ thuật, cần chú ý đến yếu tố nào thể hiện mối liên hệ giữa tác phẩm và người viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích giọng điệu của văn bản tùy bút/tản văn giúp người đọc nhận biết được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc một văn bản tùy bút viết về một chuyến đi, người đọc không tìm thấy một cốt truyện theo trình tự thời gian hay các sự kiện gây cấn. Thay vào đó là những cảm nhận bất chợt về cảnh vật, những suy nghĩ miên man về cuộc sống. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của tùy bút?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi so sánh tản văn với tùy bút, điểm khác biệt nào thường được nhắc đến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một bông hoa, sau đó liên hệ đến những kỷ niệm tuổi thơ và cuối cùng là suy ngẫm về vẻ đẹp mong manh của sự sống. Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm liên kết của tùy bút/tản văn dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để hiểu sâu sắc một văn bản tùy bút/tản văn, người đọc cần có khả năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng nổi bật của tùy bút/tản văn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một buổi chiều mưa và kết thúc bằng câu hỏi tu từ: 'Liệu có ai hiểu được nỗi cô đơn khi chiều xuống?' Câu hỏi này chủ yếu nhằm mục đích gì trong tùy bút/tản văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong tùy bút/tản văn, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thời gian nghệ thuật trong tùy bút/tản văn thường được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc một đoạn tản văn có sử dụng nhiều điệp ngữ và nhịp điệu nhanh, dồn dập. Điều này có thể gợi ý về điều gì trong cảm xúc của người viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So với các thể loại văn học khác như truyện hay kịch, tùy bút/tản văn có xu hướng gì về mối quan hệ giữa người viết và tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một văn bản tùy bút, bạn nhận thấy có sự đan xen giữa miêu tả thực tế (cảnh vật, con người) và những đoạn suy tưởng, triết lý. Sự đan xen này phục vụ mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thường được xem là 'chất liệu' chính để xây dựng nên tùy bút/tản văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để phân biệt một đoạn văn là tản văn hay một đoạn văn nghị luận xã hội, căn cứ vào đặc điểm nào là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa trong tùy bút/tản văn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc một đoạn tùy bút miêu tả một cảnh vật quen thuộc nhưng bằng một góc nhìn rất riêng, độc đáo và đầy cảm xúc. Điều này nhấn mạnh đến đặc điểm nào của thể loại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử một văn bản được giới thiệu là tản văn, nhưng khi đọc bạn thấy nó có cốt truyện rõ ràng với nhiều nút thắt, mở, các nhân vật được xây dựng đầy đặn và có lời thoại trực tiếp. Bạn sẽ nhận định gì về văn bản này dựa trên 'Tri thức ngữ văn' đã học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố nào tạo nên sự 'thơ' trong tùy bút/tản văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm tùy bút/tản văn, người đọc cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tùy bút/tản văn thường mang đến cho người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc một đoạn tùy bút miêu tả lại một kỷ niệm cũ. Kỷ niệm này không phải là một sự kiện lớn lao, chỉ là một khoảnh khắc nhỏ nhặt. Điều này cho thấy tùy bút/tản văn có thể lấy cảm hứng từ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc nhận diện và phân tích 'cái tôi trữ tình' trong tùy bút/tản văn là quan trọng vì nó giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho hàng xóm trở nên sống động.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự ngạc nhiên.
  • C. So sánh (ngầm), so sánh cau rụng trắng với trời sao, gợi hình ảnh lung linh, huyền ảo, bất ngờ.
  • D. Ẩn dụ, chỉ sự giàu có của gia đình có ao cau.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện và xưng

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn toàn cảnh, khách quan về mọi sự kiện.
  • B. Cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm chủ quan của nhân vật, dễ tạo sự đồng cảm.
  • C. Làm tăng tính bí ẩn, khó đoán cho câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với các truyện thiếu nhi.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thơ, việc xác định nhịp thơ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp đếm số câu trong bài thơ.
  • B. Không có mối liên hệ với nội dung hay cảm xúc.
  • C. Chỉ thể hiện tài năng gieo vần của nhà thơ.
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu, làm nổi bật ý thơ, thể hiện cảm xúc và nhịp suy nghĩ của tác giả.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một văn bản thuộc thể loại nghị luận?

  • A. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề và sử dụng lập luận, dẫn chứng để thuyết phục người đọc.
  • B. Kể lại một chuỗi sự kiện có cốt truyện, nhân vật.
  • C. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • D. Miêu tả chi tiết sự vật, hiện tượng.

Câu 5: Một đoạn văn nghị luận bắt đầu bằng việc nêu ra một ý kiến cụ thể, sau đó đưa ra các dẫn chứng, phân tích chi tiết để cuối cùng rút ra kết luận khái quát. Đây là kiểu cấu trúc lập luận nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. Song hành.
  • D. Móc xích.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc phân tích không gian nghệ thuật (nơi chốn, bối cảnh diễn ra câu chuyện) có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Chỉ biết được địa điểm cụ thể của câu chuyện.
  • B. Không có tác dụng gì ngoài việc làm nền cho câu chuyện.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách, số phận nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp xác định thời gian câu chuyện diễn ra.

Câu 7: Phép tu từ nào sử dụng tên gọi của sự vật, hiện tượng này để gọi sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: lấy bộ phận gọi toàn thể, lấy vật chứa đựng gọi vật bị chứa đựng...)?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 8: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận thể hiện rõ nhất quan điểm, thái độ, góc nhìn của người viết về vấn đề được bàn luận?

  • A. Dẫn chứng.
  • B. Luận điểm.
  • C. Luận cứ.
  • D. Kết luận.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Từ chỉ hành động cụ thể.
  • B. Từ chỉ trạng thái vật lý.
  • C. Từ gợi tả trạng thái tâm lý, cảm xúc một cách hình tượng, cụ thể hóa cái trừu tượng.
  • D. Từ địa phương.

Câu 10: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm

  • A. Tốc độ đọc bài văn.
  • B. Cao độ của âm thanh khi đọc thành tiếng.
  • C. Cách sử dụng dấu câu của tác giả.
  • D. Thái độ, tình cảm của người nói/viết đối với đối tượng được nói tới hoặc đối với người đọc/người nghe, thể hiện qua cách dùng từ ngữ, đặt câu.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (ví dụ: cung cấp thông tin, giải thích, hướng dẫn...) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc định hướng cách tiếp nhận thông tin và đánh giá hiệu quả của văn bản.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc đọc hiểu.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người viết.
  • D. Giúp tìm ra lỗi chính tả.

Câu 12: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường được coi là

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Hình tượng thơ.
  • D. Kết cấu.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ánh nắng rất gay gắt.
  • B. Ánh nắng không còn rực rỡ, mang theo cảm giác buồn bã, trống vắng.
  • C. Ánh nắng có màu vàng đậm.
  • D. Ánh nắng chiếu sáng rực rỡ.

Câu 14: Luận cứ trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến chính của bài viết.
  • B. Là kết luận cuối cùng.
  • C. Là tên của bài viết.
  • D. Là các lý lẽ, dẫn chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.

Câu 15: Việc tác giả miêu tả ngoại hình nhân vật (ví dụ: đôi mắt buồn, dáng đi chậm chạp...) trong truyện thường nhằm mục đích gì?

  • A. Góp phần bộc lộ tính cách, nội tâm, số phận hoặc hoàn cảnh của nhân vật.
  • B. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Giúp người đọc nhận diện nhân vật ngoài đời thực.

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một bài thơ có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp đếm số câu, số khổ.
  • B. Hiểu được cách tác giả sắp xếp ý tứ, cảm xúc, hình ảnh để dẫn dắt người đọc và làm nổi bật chủ đề.
  • C. Xác định thể loại thơ.
  • D. Biết được năm sáng tác bài thơ.

Câu 17: Khi đọc một văn bản, hoạt động suy luận (inferring) là gì?

  • A. Chỉ đọc lại văn bản nhiều lần.
  • B. Tìm kiếm trực tiếp thông tin có sẵn trong văn bản.
  • C. Sử dụng thông tin từ văn bản kết hợp với kiến thức nền của bản thân để rút ra những điều không được nói rõ ràng.
  • D. Tóm tắt nội dung chính.

Câu 18: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng nhiều lời đối thoại giữa các nhân vật có tác dụng gì?

  • A. Giúp bộc lộ tính cách, suy nghĩ, mối quan hệ của nhân vật và làm cho câu chuyện trở nên sinh động, chân thực hơn.
  • B. Làm giảm tốc độ kể chuyện.
  • C. Chỉ để điền vào chỗ trống.
  • D. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 20: Khi viết một văn bản nghị luận, việc xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết có lợi ích gì?

  • A. Chỉ tốn thời gian và không cần thiết.
  • B. Giúp bài viết ngắn gọn hơn.
  • C. Giúp sắp xếp các ý một cách logic, chặt chẽ, đảm bảo đủ các phần và tránh bỏ sót ý quan trọng.
  • D. Giúp sử dụng nhiều từ khó.

Câu 21: Khái niệm

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung chính.
  • C. Các nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Vấn đề chính, khía cạnh đời sống được tác giả nêu lên, khám phá và thể hiện trong tác phẩm.

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính khách quan, chính xác, rõ ràng là để làm gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của lập luận.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khô khan.
  • C. Phù hợp với mọi đối tượng độc giả.
  • D. Thể hiện cá tính của người viết.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Chất liệu của chiếc áo.
  • B. Hình ảnh cô gái trẻ đi lễ chùa.
  • C. Màu sắc của chiếc áo.
  • D. Chiếc áo mới.

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn hoặc bài thơ, việc nhận diện và phân tích các từ ngữ giàu sức gợi cảm (từ tượng hình, tượng thanh, từ gợi cảm giác...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để tăng số lượng từ trong văn bản.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về sự vật, hiện tượng, cảm giác và cảm nhận sâu sắc hơn về cảm xúc, ý đồ của tác giả.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ.

Câu 25: Khái niệm

  • A. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện.
  • B. Toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • C. Hệ thống nhân vật.
  • D. Lời kể của người trần thuật.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết tên tác phẩm.
  • B. Gợi mở, định hướng về chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc một hình tượng trung tâm, giúp tiếp cận tác phẩm hiệu quả hơn.
  • C. Tóm tắt chi tiết toàn bộ tác phẩm.
  • D. Không có mối liên hệ nào.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế (ví dụ: sự kiện lịch sử, số liệu thống kê, ví dụ đời sống...) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • C. Thay thế cho lập luận.
  • D. Minh họa, cụ thể hóa cho luận điểm, tăng tính xác thực và sức thuyết phục của bài viết.

Câu 28: Đọc câu thơ sau:

  • A. Hình dạng vuông vắn.
  • B. Sự dữ dội của con sóng.
  • C. Hình dáng đáng yêu, gần gũi của con sóng, thể hiện cái nhìn trìu mến của chủ thể trữ tình.
  • D. Tốc độ di chuyển của con sóng.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong một bối cảnh lịch sử, xã hội đặc biệt (ví dụ: thời chiến tranh, thời kỳ đổi mới...), việc tìm hiểu bối cảnh đó có giúp ích gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về hoàn cảnh sáng tác, những vấn đề xã hội được phản ánh, tâm trạng chung của con người trong thời đại đó, từ đó hiểu rõ hơn ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Không liên quan đến nội dung tác phẩm.
  • C. Chỉ làm cho việc đọc trở nên phức tạp.
  • D. Chỉ cần thiết đối với các nhà nghiên cứu.

Câu 30: Để một bài văn nghị luận đạt hiệu quả thuyết phục cao, ngoài hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận chặt chẽ, yếu tố nào về mặt ngôn ngữ cũng rất quan trọng?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ khó hiểu càng tốt.
  • B. Sử dụng từ ngữ chính xác, câu văn rõ ràng, mạch lạc, thể hiện thái độ phù hợp và có thể sử dụng các biện pháp tu từ tăng tính biểu cảm (nếu cần).
  • C. Chỉ cần viết dài là đủ.
  • D. Sử dụng nhiều tiếng lóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao nhà ai nửa đêm cau rụng trắng
Hàng xóm giật mình cứ tưởng trời sao"
(Nguyễn Bính)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai và tác dụng của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện và xưng "tôi". Ngôi kể này mang lại ưu thế gì trong việc biểu đạt nội dung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thơ, việc xác định nhịp thơ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một văn bản thuộc thể loại nghị luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một đoạn văn nghị luận bắt đầu bằng việc nêu ra một ý kiến cụ thể, sau đó đưa ra các dẫn chứng, phân tích chi tiết để cuối cùng rút ra kết luận khái quát. Đây là kiểu cấu trúc lập luận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc phân tích không gian nghệ thuật (nơi chốn, bối cảnh diễn ra câu chuyện) có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phép tu từ nào sử dụng tên gọi của sự vật, hiện tượng này để gọi sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: lấy bộ phận gọi toàn thể, lấy vật chứa đựng gọi vật bị chứa đựng...)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận thể hiện rõ nhất quan điểm, thái độ, góc nhìn của người viết về vấn đề được bàn luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi lần nghe tiếng mưa đêm, lòng tôi lại **chùng xuống**, nhớ về những kỷ niệm xa xôi." Từ "chùng xuống" ở đây là một ví dụ về cách dùng từ ngữ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm "giọng điệu" dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (ví dụ: cung cấp thông tin, giải thích, hướng dẫn...) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường được coi là "linh hồn", nơi cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình được cô đọng và biểu hiện tập trung nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Nắng tháng Ba **nhạt thếch** trên những mái nhà." Từ "nhạt thếch" gợi tả điều gì về ánh nắng và cảm xúc của người viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Luận cứ trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc tác giả miêu tả ngoại hình nhân vật (ví dụ: đôi mắt buồn, dáng đi chậm chạp...) trong truyện thường nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một bài thơ có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc một văn bản, hoạt động suy luận (inferring) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng nhiều lời đối thoại giữa các nhân vật có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt biển **sôi** và cá **nghiêng** say
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long"
(Huy Cận)
Các từ được in đậm ("sôi", "nghiêng say", "thở", "lùa") là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi viết một văn bản nghị luận, việc xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết có lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khái niệm "chủ đề" của tác phẩm văn học dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính khách quan, chính xác, rõ ràng là để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngày xuân em đi lễ chùa
Hương xuân phảng phất, gió đùa tà **áo**."
Từ "áo" trong câu thơ gợi nhắc đến điều gì thông qua phép hoán dụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn hoặc bài thơ, việc nhận diện và phân tích các từ ngữ giàu sức gợi cảm (từ tượng hình, tượng thanh, từ gợi cảm giác...) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khái niệm "cốt truyện" trong tác phẩm tự sự dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế (ví dụ: sự kiện lịch sử, số liệu thống kê, ví dụ đời sống...) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc câu thơ sau:
"Con sóng dưới lòng sâu
**Tron tròn** vẫy gọi"
(Xuân Quỳnh)
Từ láy "tron tròn" trong câu thơ gợi tả đặc điểm gì của con sóng và cảm giác của chủ thể trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong một bối cảnh lịch sử, xã hội đặc biệt (ví dụ: thời chiến tranh, thời kỳ đổi mới...), việc tìm hiểu bối cảnh đó có giúp ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để một bài văn nghị luận đạt hiệu quả thuyết phục cao, ngoài hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận chặt chẽ, yếu tố nào về mặt ngôn ngữ cũng rất quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong việc đọc hiểu một văn bản văn học, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Nắm vững tiểu sử của tác giả.
  • C. Nhận biết góc nhìn, thái độ và mức độ tin cậy của câu chuyện.
  • D. Xác định thể loại văn học của tác phẩm một cách chính xác nhất.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong truyện ngắn, việc tập trung vào các chi tiết về màu sắc, âm thanh, ánh sáng và mùi hương chủ yếu giúp người đọc làm gì?

  • A. Hình dung không gian, thời gian và không khí của câu chuyện.
  • B. Xác định mâu thuẫn chính giữa các nhân vật.
  • C. Dự đoán kết thúc của tác phẩm.
  • D. Đánh giá năng lực sử dụng từ ngữ của tác giả ở mức độ cao nhất.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi cảm xúc về sự trôi chảy của thời gian và cuộc đời:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Trích "Tràng giang" - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ và Gợi hình ảnh lặp lại
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích cấu trúc bài viết (mở bài, thân bài, kết bài, các luận điểm, luận cứ) giúp người đọc chủ yếu đạt được điều gì?

  • A. Xác định độ dài phù hợp cho bài viết của mình.
  • B. Hiểu được tâm trạng và cảm xúc của người viết.
  • C. Ghi nhớ các số liệu và sự kiện được trích dẫn.
  • D. Theo dõi mạch lập luận, nhận diện luận điểm và cách triển khai của tác giả.

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện và tình huống truyện.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Hình ảnh, ngôn ngữ giàu sức gợi cảm và âm điệu.
  • D. Lời thoại và hành động của nhân vật.

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật. Tác giả sử dụng nhiều câu văn dài, nhiều mệnh đề phụ, và các từ ngữ diễn tả trạng thái cảm xúc mơ hồ. Cách sử dụng ngôn ngữ này gợi ý điều gì về kỹ thuật viết của tác giả?

  • A. Tác giả đang cố gắng tái hiện dòng suy nghĩ phức tạp và chiều sâu tâm lý của nhân vật.
  • B. Tác giả muốn làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • C. Tác giả mắc lỗi trong việc sử dụng ngữ pháp và từ vựng.
  • D. Đoạn văn này thuộc thể loại văn bản khoa học.

Câu 7: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy hành động kịch?

  • A. Miêu tả nội tâm trực tiếp của người kể chuyện.
  • B. Đối thoại, độc thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Phần lời bình của tác giả xen vào giữa các cảnh.
  • D. Nhan đề và lời đề tựa của vở kịch.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Đọc lướt để nắm ý chính.
  • B. Đọc chậm, ghi nhớ từng chi tiết.
  • C. Đọc diễn cảm, chú ý đến âm điệu.
  • D. Đọc phê phán, đánh giá nguồn, bằng chứng và tính logic.

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp "Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tình yêu thương và sự quan trọng tuyệt đối của người con đối với người mẹ.
  • B. Người con có làn da rám nắng như mặt trời.
  • C. Người mẹ đang phơi nắng cùng con.
  • D. Người con mang lại ánh sáng cho cả ngọn đồi.

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các ví dụ, số liệu cụ thể từ thực tế có chức năng chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Gây ấn tượng với người đọc bằng kiến thức rộng.
  • C. Làm bằng chứng để chứng minh và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Thể hiện phong cách cá nhân của người viết.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học. Nhan đề "Vợ nhặt" (Kim Lân) chủ yếu gợi lên điều gì về nội dung và chủ đề của truyện?

  • A. Một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Việc nhặt được của cải bất ngờ.
  • C. Cuộc sống giàu có, sung túc.
  • D. Thân phận con người bị rẻ rúng và tình huống éo le trong nạn đói.

Câu 12: Trong tác phẩm tự sự, "bối cảnh" (không gian và thời gian) không chỉ là nơi diễn ra câu chuyện mà còn có thể có vai trò nào khác?

  • A. Ảnh hưởng đến tâm lý, hành động của nhân vật và mang ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tìm đường đến địa điểm được nhắc đến.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm.
  • D. Quyết định thể loại của tác phẩm.

Câu 13: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, thân mật, khách quan), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là chính?

  • A. Số lượng câu văn trong mỗi đoạn.
  • B. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và thái độ thể hiện qua ngôn ngữ.
  • C. Tên của các nhân vật trong truyện.
  • D. Kích thước của văn bản.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về "cốt truyện" giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

  • A. Truyện ngắn không có cốt truyện, còn tiểu thuyết thì có.
  • B. Cốt truyện truyện ngắn luôn là bi kịch, còn tiểu thuyết luôn là hài kịch.
  • C. Cốt truyện tiểu thuyết thường phức tạp, nhiều tuyến, còn truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện/tình huống chính.
  • D. Cốt truyện truyện ngắn luôn tuyến tính, còn tiểu thuyết luôn phi tuyến tính.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cứ lầm lũi đi, chẳng nghĩ ngợi gì. Cái đói đã làm cho người ta khốn cùng như thế rồi ư?"
Câu hỏi "Cái đói đã làm cho người ta khốn cùng như thế rồi ư?" chủ yếu thể hiện điều gì về người kể chuyện hoặc tác giả?

  • A. Sự không chắc chắn về nguyên nhân khiến nhân vật lầm lũi.
  • B. Sự băn khoăn, đau xót trước sự khốn cùng của con người do cái đói.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • D. Mong muốn tìm hiểu thêm thông tin về nạn đói.

Câu 16: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc tự do, không tuân theo các quy tắc về vần, nhịp truyền thống, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được "nhịp điệu" của bài thơ?

  • A. Số chữ cố định trong mỗi dòng thơ.
  • B. Vần lưng và vần chân bắt buộc.
  • C. Việc sử dụng các từ láy liên tục.
  • D. Sự ngắt nhịp câu, ngắt dòng, phối hợp âm thanh và dòng chảy cảm xúc.

Câu 17: Việc phân tích "mâu thuẫn kịch" trong một vở kịch (ví dụ: mâu thuẫn giữa các nhân vật, mâu thuẫn nội tâm) giúp người đọc/khán giả hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Động lực thúc đẩy hành động của nhân vật, tính cách và chủ đề của vở kịch.
  • B. Số lượng diễn viên cần thiết để diễn vở kịch.
  • C. Thời gian cần thiết để vở kịch diễn ra.
  • D. Bối cảnh lịch sử chính xác của vở kịch.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật, việc chú ý đến "ngôn ngữ đối thoại" của nhân vật đó (cách họ nói, từ ngữ sử dụng, giọng điệu) chủ yếu giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Màu sắc yêu thích của nhân vật.
  • B. Nghề nghiệp của nhân vật trong tương lai.
  • C. Tính cách, trình độ, xuất thân và quan điểm của nhân vật.
  • D. Cảnh vật xung quanh nhân vật lúc đó.

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp "liệt kê" trong một đoạn văn. Nếu tác giả liệt kê hàng loạt khó khăn, thử thách mà nhân vật phải đối mặt, biện pháp này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự dễ dàng trong cuộc sống của nhân vật.
  • B. Mức độ chồng chất, dồn dập của khó khăn, thử thách.
  • C. Việc nhân vật đã vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Sự nhàm chán trong cuộc sống của nhân vật.

Câu 20: Trong việc đọc hiểu một bài thơ, xác định "chủ thể trữ tình" (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) quan trọng hơn việc xác định "tác giả" vì sao?

  • A. Chủ thể trữ tình là "cái tôi" trực tiếp bộc lộ cảm xúc trong bài thơ, có thể không hoàn toàn đồng nhất với tác giả.
  • B. Tác giả luôn giấu mình, không bao giờ xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Chủ thể trữ tình chỉ có trong thơ cổ điển, không có trong thơ hiện đại.
  • D. Xác định tác giả là điều không cần thiết khi đọc thơ.

Câu 21: Khi một văn bản văn học sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi"), điều này thường tạo ra hiệu quả gì đối với người đọc?

  • A. Tạo khoảng cách, làm cho câu chuyện trở nên khách quan.
  • B. Tạo cảm giác gần gũi, chân thực và cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ nhân vật.
  • C. Hạn chế thông tin, khiến câu chuyện khó hiểu.
  • D. Luôn đảm bảo mọi thông tin được kể là hoàn toàn chính xác và đáng tin cậy.

Câu 22: Phân tích chức năng của "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc thầm kín, giúp người đọc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Dự báo các sự kiện sắp xảy ra trong cốt truyện.
  • D. Miêu tả ngoại hình của nhân vật khác.

Câu 23: Khi phân tích "biểu tượng" trong văn học (ví dụ: hình ảnh "ánh trăng" trong thơ), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của biểu tượng đó?

  • A. Chỉ cần tra từ điển để biết nghĩa gốc của từ.
  • B. Hỏi trực tiếp tác giả về ý định của họ.
  • C. Dựa vào những liên tưởng quen thuộc và đặc biệt là ngữ cảnh, mối liên hệ của biểu tượng với các yếu tố khác trong tác phẩm.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ một ý nghĩa duy nhất đã được học.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng cười nói xôn xao vọng lại từ phía chợ. Ngoài đồng, lúa đang thì con gái, xanh mướt một màu."
Việc miêu tả cả âm thanh (tiếng cười nói) và hình ảnh (lúa xanh mướt) trong cùng một đoạn văn chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hai địa điểm khác nhau.
  • C. Gây nhầm lẫn cho người đọc về bối cảnh.
  • D. Tạo nên bức tranh bối cảnh sống động, đa chiều, kích thích nhiều giác quan của người đọc.

Câu 25: Khi đánh giá "tính cách" của một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc nên dựa vào những yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm, ngoại hình và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Tuổi tác và quê quán của nhân vật.
  • C. Tên gọi của nhân vật.
  • D. Dung lượng xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là thông điệp, còn tư tưởng là vấn đề được phản ánh.
  • B. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là nhận thức, thái độ, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • C. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, còn tư tưởng chỉ có trong truyện.

Câu 27: Khi viết một bài phát biểu hoặc thuyết trình về một vấn đề văn học, việc xác định rõ ràng "mục đích" của bài nói (ví dụ: phân tích, giải thích, thuyết phục) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ bài nói dễ dàng hơn.
  • B. Quyết định độ dài tối thiểu của bài nói.
  • C. Chọn trang phục phù hợp khi thuyết trình.
  • D. Định hướng nội dung, cấu trúc và cách diễn đạt để đạt hiệu quả giao tiếp.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Làng tôi sau lũ lụt trông thật xơ xác. Những mái nhà tốc ngói, những mảnh vườn tan hoang, những gương mặt thất thần."
Biện pháp tu từ "những mái nhà tốc ngói, những mảnh vườn tan hoang, những gương mặt thất thần" chủ yếu gợi tả điều gì?

  • A. Cảnh tượng tan hoang, đau lòng và sự ảnh hưởng nặng nề của lũ lụt đến cả vật chất và con người.
  • B. Sự phục hồi nhanh chóng của ngôi làng.
  • C. Vẻ đẹp yên bình của làng quê.
  • D. Sự thờ ơ của con người trước thiên tai.

Câu 29: Trong việc đọc một văn bản thơ, việc chú ý đến "nhịp thơ" (cách ngắt nghỉ khi đọc) có tác dụng gì trong việc cảm nhận bài thơ?

  • A. Giúp người đọc đếm được số câu thơ.
  • B. Xác định thể loại thơ một cách tuyệt đối.
  • C. Góp phần tạo nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và dòng chảy suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • D. Chỉ có tác dụng khi đọc thành tiếng, không có tác dụng khi đọc thầm.

Câu 30: Phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một đồ vật hoặc hình ảnh lặp đi lặp lại trong suốt tác phẩm (ví dụ: hình ảnh "con đường" trong nhiều tác phẩm văn học).

  • A. Chỉ là sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Thường mang ý nghĩa biểu tượng về số phận, hành trình, sự lựa chọn hoặc một chủ đề quan trọng.
  • C. Cho thấy tác giả bị hạn chế về vốn từ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong việc đọc hiểu một văn bản văn học, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong truyện ngắn, việc tập trung vào các chi tiết về màu sắc, âm thanh, ánh sáng và mùi hương chủ yếu giúp người đọc làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi cảm xúc về sự trôi chảy của thời gian và cuộc đời:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'
(Trích 'Tràng giang' - Huy Cận)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích cấu trúc bài viết (mở bài, thân bài, kết bài, các luận điểm, luận cứ) giúp người đọc chủ yếu đạt được điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật. Tác giả sử dụng nhiều câu văn dài, nhiều mệnh đề phụ, và các từ ngữ diễn tả trạng thái cảm xúc mơ hồ. Cách sử dụng ngôn ngữ này gợi ý điều gì về kỹ thuật viết của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy hành động kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp 'Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các ví dụ, số liệu cụ thể từ thực tế có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học. Nhan đề 'Vợ nhặt' (Kim Lân) chủ yếu gợi lên điều gì về nội dung và chủ đề của truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong tác phẩm tự sự, 'bối cảnh' (không gian và thời gian) không chỉ là nơi diễn ra câu chuyện mà còn có thể có vai trò nào khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích 'giọng điệu' của một văn bản (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, thân mật, khách quan), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về 'cốt truyện' giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn cứ lầm lũi đi, chẳng nghĩ ngợi gì. Cái đói đã làm cho người ta khốn cùng như thế rồi ư?'
Câu hỏi 'Cái đói đã làm cho người ta khốn cùng như thế rồi ư?' chủ yếu thể hiện điều gì về người kể chuyện hoặc tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc tự do, không tuân theo các quy tắc về vần, nhịp truyền thống, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được 'nhịp điệu' của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc phân tích 'mâu thuẫn kịch' trong một vở kịch (ví dụ: mâu thuẫn giữa các nhân vật, mâu thuẫn nội tâm) giúp người đọc/khán giả hiểu sâu sắc nhất điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật, việc chú ý đến 'ngôn ngữ đối thoại' của nhân vật đó (cách họ nói, từ ngữ sử dụng, giọng điệu) chủ yếu giúp người đọc nhận biết điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp 'liệt kê' trong một đoạn văn. Nếu tác giả liệt kê hàng loạt khó khăn, thử thách mà nhân vật phải đối mặt, biện pháp này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong việc đọc hiểu một bài thơ, xác định 'chủ thể trữ tình' (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) quan trọng hơn việc xác định 'tác giả' vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi một văn bản văn học sử dụng 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi'), điều này thường tạo ra hiệu quả gì đối với người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích chức năng của 'độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích 'biểu tượng' trong văn học (ví dụ: hình ảnh 'ánh trăng' trong thơ), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của biểu tượng đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng cười nói xôn xao vọng lại từ phía chợ. Ngoài đồng, lúa đang thì con gái, xanh mướt một màu.'
Việc miêu tả cả âm thanh (tiếng cười nói) và hình ảnh (lúa xanh mướt) trong cùng một đoạn văn chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đánh giá 'tính cách' của một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc nên dựa vào những yếu tố nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi viết một bài phát biểu hoặc thuyết trình về một vấn đề văn học, việc xác định rõ ràng 'mục đích' của bài nói (ví dụ: phân tích, giải thích, thuyết phục) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
'Làng tôi sau lũ lụt trông thật xơ xác. Những mái nhà tốc ngói, những mảnh vườn tan hoang, những gương mặt thất thần.'
Biện pháp tu từ 'những mái nhà tốc ngói, những mảnh vườn tan hoang, những gương mặt thất thần' chủ yếu gợi tả điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong việc đọc một văn bản thơ, việc chú ý đến 'nhịp thơ' (cách ngắt nghỉ khi đọc) có tác dụng gì trong việc cảm nhận bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một đồ vật hoặc hình ảnh lặp đi lặp lại trong suốt tác phẩm (ví dụ: hình ảnh 'con đường' trong nhiều tác phẩm văn học).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích các tính từ, động từ mạnh, và biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc của nhân vật hoặc tác giả trước cảnh vật.
  • C. Thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện.
  • D. Lý lịch và quá khứ của nhân vật.

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là nơi tập trung thể hiện cảm xúc, suy tư, và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện kịch tính.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Hình ảnh thơ và nhạc điệu.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 3: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn, đặc biệt là qua hành động, lời nói và suy nghĩ nội tâm, là nhằm làm rõ điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chiều cao và cân nặng.
  • B. Nghề nghiệp hiện tại.
  • C. Số lượng người thân trong gia đình.
  • D. Tính cách, tâm lý, và sự phát triển (nếu có).

Câu 4: Khi đọc một văn bản ký, người đọc cần lưu ý đến yếu tố nào để phân biệt nó với truyện hư cấu?

  • A. Tính xác thực, dựa trên sự thật, con người thật, sự kiện thật.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Có cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt.
  • D. Nhân vật được xây dựng hoàn toàn từ trí tưởng tượng.

Câu 5: Đọc một đoạn văn và xác định "người kể chuyện". Việc xác định đúng ngôi kể (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì về tác phẩm?

  • A. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • B. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • C. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và mức độ khách quan/chủ quan của câu chuyện được kể.
  • D. Số lượng nhân vật chính.

Câu 6: Khái niệm "giọng điệu" trong tác phẩm văn học (đặc biệt là thơ và truyện) đề cập đến điều gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện thể hiện qua ngôn ngữ.
  • C. Âm lượng khi đọc thành tiếng.
  • D. Loại phông chữ được sử dụng.

Câu 7: Phân tích "bối cảnh" (thời gian và không gian) trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Mức độ nổi tiếng của tác giả.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Hoàn cảnh sống, phong tục, tập quán và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến nhân vật và sự kiện.

Câu 8: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả tập trung phản ánh và thể hiện.
  • B. Tên của tác phẩm.
  • C. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Lời giới thiệu về tác giả.

Câu 9: "Tư tưởng" của tác phẩm văn học thể hiện điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật phụ.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Quan điểm, nhận thức, thái độ đánh giá của tác giả về vấn đề được đặt ra trong tác phẩm.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 10: Đọc một bài thơ và xác định "cảm hứng chủ đạo". Cảm hứng chủ đạo là gì?

  • A. Tên bài thơ.
  • B. Trạng thái tình cảm mãnh liệt, say đắm, xuyên suốt tác phẩm, chi phối cảm xúc người đọc.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Vần thơ được sử dụng.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một văn bản kịch (ví dụ: các hồi, lớp, cảnh). Việc này giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Sự phát triển của hành động kịch và mối quan hệ giữa các sự kiện.
  • B. Màu sắc trang phục của diễn viên.
  • C. Kích thước sân khấu.
  • D. Số lượng khán giả.

Câu 12: Trong thể loại truyện, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Danh sách các nhân vật.
  • B. Lời giới thiệu về tác giả.
  • C. Phần chú thích từ ngữ khó.
  • D. Hệ thống sự kiện, biến cố được sắp xếp theo trình tự nhất định để thể hiện chủ đề và tư tưởng.

Câu 13: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật. Kỹ năng đọc hiểu nào là quan trọng nhất để nắm bắt được chiều sâu tâm lý của nhân vật?

  • A. Đếm số câu trong đoạn văn.
  • B. Ghi nhớ tên tất cả đồ vật được nhắc đến.
  • C. Suy luận từ ngôn ngữ, hành động, suy nghĩ để thấu hiểu cảm xúc, động cơ, và mâu thuẫn nội tại.
  • D. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc "liên hệ, so sánh" với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc của cùng tác giả có tác dụng gì?

  • A. Làm cho tác phẩm đang đọc trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giúp nhìn nhận tác phẩm trong bối cảnh rộng hơn, thấy được sự độc đáo hoặc điểm chung, sự phát triển trong phong cách tác giả.
  • C. Quyết định xem tác phẩm nào hay hơn.
  • D. Giảm hứng thú đọc.

Câu 15: Phân tích "ngôn ngữ" trong tác phẩm văn học, bao gồm việc sử dụng từ ngữ, đặt câu, hình ảnh, biện pháp tu từ... chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm lỗi chính tả.
  • B. Ước lượng số trang của cuốn sách.
  • C. Đo tốc độ đọc của bản thân.
  • D. Làm rõ ý nghĩa, hiệu quả biểu đạt, phong cách nghệ thuật và thái độ của tác giả.

Câu 16: "Giá trị hiện thực" của tác phẩm văn học thể hiện ở khả năng nào?

  • A. Phản ánh chân thực, sâu sắc các mặt của đời sống xã hội và con người trong một thời kỳ lịch sử nhất định.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Có nhiều yếu tố kỳ ảo, phi thực tế.
  • D. Được viết bằng thể thơ lục bát.

Câu 17: "Giá trị nhân đạo" của tác phẩm văn học được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

  • A. Miêu tả chi tiết các trận chiến.
  • B. Lên án gay gắt các tệ nạn xã hội mà không thể hiện sự cảm thông.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, phẩm giá con người, và khát vọng sống tốt đẹp.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn có chứa yếu tố biểu tượng, người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để hiểu đúng ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Chỉ đọc lướt qua.
  • B. Suy luận, liên tưởng từ hình ảnh cụ thể đến ý nghĩa trừu tượng, khái quát.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn những đoạn khó hiểu.
  • D. Chỉ tập trung vào các từ ngữ đơn giản.

Câu 19: Phân tích "xung đột" trong tác phẩm kịch giúp người đọc/người xem hiểu điều gì là cốt lõi thúc đẩy hành động và sự phát triển của vở kịch?

  • A. Số lượng màn kịch.
  • B. Tên của đạo diễn.
  • C. Thời gian diễn ra buổi biểu diễn.
  • D. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật, các lực lượng, hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh/nội tâm.

Câu 20: Đọc một đoạn văn miêu tả một sự kiện. Để hiểu rõ "ý nghĩa" của sự kiện đó trong toàn bộ tác phẩm, người đọc cần làm gì?

  • A. Xem xét sự kiện đó tác động thế nào đến nhân vật, cốt truyện, và chủ đề chung.
  • B. Tìm kiếm thông tin về sự kiện đó ngoài đời thực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các chi tiết nhỏ nhất.
  • D. Đếm số lần sự kiện đó được nhắc đến.

Câu 21: "Người kể chuyện đáng tin cậy" (reliable narrator) và "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator) là khái niệm liên quan đến yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Thể loại văn học.
  • C. Góc nhìn và tính khách quan/chủ quan của câu chuyện được kể.
  • D. Năm sáng tác tác phẩm.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc phân tích "vần" và "nhịp" có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp đoán trước nội dung bài thơ.
  • B. Xác định tên tác giả.
  • C. Ước tính thời gian đọc bài thơ.
  • D. Tạo ra nhạc điệu, âm hưởng, góp phần thể hiện cảm xúc và tạo ấn tượng nghệ thuật.

Câu 23: "Độc thoại nội tâm" là một kỹ thuật miêu tả nhân vật, thể hiện điều gì của nhân vật?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn diễn ra bên trong tâm trí nhân vật mà không nói thành lời.
  • B. Đối thoại trực tiếp với nhân vật khác.
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 24: Đọc một văn bản nghị luận xã hội. Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu.
  • B. Màu sắc của giấy in.
  • C. Tính logic của các luận điểm, sự liên kết giữa luận điểm và luận cứ, tính xác thực và đầy đủ của bằng chứng.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 25: Phân tích "biện pháp tu từ" trong tác phẩm văn học (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, nhân hóa...) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh ý nghĩa, thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết.
  • C. Giảm số lượng từ vựng.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên, việc "tưởng tượng" và "hình dung" theo gợi tả của ngôn từ giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Biết được giá trị dinh dưỡng của các loại cây.
  • B. Xác định tọa độ địa lý chính xác của cảnh vật.
  • C. Dự báo thời tiết.
  • D. Cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp, không khí, và cảm xúc mà bài thơ truyền tải.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì về diễn biến câu chuyện?

  • A. Các mâu thuẫn, xung đột, sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau dẫn đến sự thay đổi trong hành động và tâm lý nhân vật.
  • B. Màu sắc yêu thích của từng nhân vật.
  • C. Chiều cao trung bình của các nhân vật.
  • D. Số lượng trang mà mỗi nhân vật xuất hiện.

Câu 28: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự (ví dụ: điểm nhìn bên ngoài, điểm nhìn bên trong nhân vật, điểm nhìn toàn tri) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng chương.
  • B. Giá bìa sách.
  • C. Cách câu chuyện được kể, thông tin được tiết lộ và sự đồng cảm của người đọc với nhân vật.
  • D. Chất liệu giấy in.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn giàu tính biểu cảm, việc nhận diện các từ ngữ gợi cảm xúc mạnh (như thán từ, từ láy, từ tượng hình, tượng thanh) có tác dụng gì?

  • A. Giúp đếm số lượng câu.
  • B. Giúp người đọc cảm nhận và chia sẻ được cảm xúc của nhân vật hoặc người viết.
  • C. Xác định thể loại văn học.
  • D. Tìm kiếm thông tin về sự kiện lịch sử.

Câu 30: Phân tích cách sử dụng "hình ảnh ẩn dụ" trong một bài thơ. Điều này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Tìm ra mối liên hệ ngầm giữa đối tượng được nhắc đến trực tiếp và đối tượng được ngụ ý, từ đó suy luận ý nghĩa sâu sắc hơn.
  • B. Chỉ mô tả lại hình ảnh đó.
  • C. Đếm số lượng ẩn dụ trong bài.
  • D. So sánh hình ảnh đó với một bức tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích các tính từ, động từ mạnh, và biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là nơi tập trung thể hiện cảm xúc, suy tư, và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn, đặc biệt là qua hành động, lời nói và suy nghĩ nội tâm, là nhằm làm rõ điều gì về nhân vật đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi đọc một văn bản ký, người đọc cần lưu ý đến yếu tố nào để phân biệt nó với truyện hư cấu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc một đoạn văn và xác định 'người kể chuyện'. Việc xác định đúng ngôi kể (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì về tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khái niệm 'giọng điệu' trong tác phẩm văn học (đặc biệt là thơ và truyện) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích 'bối cảnh' (thời gian và không gian) trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: 'Tư tưởng' của tác phẩm văn học thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc một bài thơ và xác định 'cảm hứng chủ đạo'. Cảm hứng chủ đạo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một văn bản kịch (ví dụ: các hồi, lớp, cảnh). Việc này giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong thể loại truyện, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật. Kỹ năng đọc hiểu nào là quan trọng nhất để nắm bắt được chiều sâu tâm lý của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc 'liên hệ, so sánh' với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc của cùng tác giả có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích 'ngôn ngữ' trong tác phẩm văn học, bao gồm việc sử dụng từ ngữ, đặt câu, hình ảnh, biện pháp tu từ... chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: 'Giá trị hiện thực' của tác phẩm văn học thể hiện ở khả năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: 'Giá trị nhân đạo' của tác phẩm văn học được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn có chứa yếu tố biểu tượng, người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để hiểu đúng ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích 'xung đột' trong tác phẩm kịch giúp người đọc/người xem hiểu điều gì là cốt lõi thúc đẩy hành động và sự phát triển của vở kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc một đoạn văn miêu tả một sự kiện. Để hiểu rõ 'ý nghĩa' của sự kiện đó trong toàn bộ tác phẩm, người đọc cần làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: 'Người kể chuyện đáng tin cậy' (reliable narrator) và 'người kể chuyện không đáng tin cậy' (unreliable narrator) là khái niệm liên quan đến yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc phân tích 'vần' và 'nhịp' có tác dụng gì đối với người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'Độc thoại nội tâm' là một kỹ thuật miêu tả nhân vật, thể hiện điều gì của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc một văn bản nghị luận xã hội. Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích 'biện pháp tu từ' trong tác phẩm văn học (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, nhân hóa...) nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên, việc 'tưởng tượng' và 'hình dung' theo gợi tả của ngôn từ giúp người đọc đạt được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì về diễn biến câu chuyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'Điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự (ví dụ: điểm nhìn bên ngoài, điểm nhìn bên trong nhân vật, điểm nhìn toàn tri) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn giàu tính biểu cảm, việc nhận diện các từ ngữ gợi cảm xúc mạnh (như thán từ, từ láy, từ tượng hình, tượng thanh) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích cách sử dụng 'hình ảnh ẩn dụ' trong một bài thơ. Điều này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Độ dài và cấu trúc của cốt truyện.
  • B. Cách thông tin được trình bày, thái độ, cảm xúc của người trần thuật và mức độ đáng tin cậy của câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật chính và phụ trong tác phẩm.
  • D. Thời điểm ra đời và hoàn cảnh sáng tác của văn bản.

Câu 2: Trong một đoạn văn bản miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, và mùi hương. Kỹ thuật này chủ yếu nhằm mục đích gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin một cách logic.
  • B. Tạo ra một lập luận chặt chẽ, thuyết phục.
  • C. Kích thích các giác quan, giúp người đọc hình dung và cảm nhận không gian, sự vật một cách sinh động.
  • D. Nhấn mạnh ý kiến chủ quan của tác giả về vấn đề được nói tới.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ thứ hai ("Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo") góp phần thể hiện điều gì về không gian hoặc tâm trạng?

  • A. Sự rộng lớn, hùng vĩ của không gian.
  • B. Sự nhộn nhịp, tấp nập của cuộc sống.
  • C. Nỗi buồn man mác về quá khứ.
  • D. Sự nhỏ bé, cô đọng, tĩnh lặng của cảnh vật, gợi cảm giác cô đơn, thu mình.

Câu 4: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong một truyện ngắn. Yếu tố không gian có thể tác động đến những khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Góp phần xây dựng bối cảnh, khắc họa tính cách nhân vật, tạo bầu không khí, và thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện.
  • C. Chủ yếu quyết định tốc độ phát triển của cốt truyện.
  • D. Là yếu tố độc lập, không liên quan đến nhân vật hay chủ đề.

Câu 5: Khi đọc một bài tùy bút hoặc tản văn, người đọc thường chú ý đến "cái tôi" của tác giả. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở "cái tôi" trong thể loại này?

  • A. Là một nhân vật hư cấu, có hành động và diễn biến tâm lý phức tạp.
  • B. Đại diện cho tiếng nói của cộng đồng, mang tính khách quan, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Là trung tâm thể hiện cảm xúc, suy tư, chiêm nghiệm, cái nhìn chủ quan của tác giả về cuộc sống.
  • D. Chỉ có chức năng dẫn dắt câu chuyện, không bộc lộ đặc điểm riêng.

Câu 6: Một văn bản được viết theo "điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri" (omniscent third-person POV) cho phép người kể chuyện có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Chỉ biết suy nghĩ và cảm xúc của duy nhất một nhân vật.
  • B. Chỉ kể lại những gì nhân vật chính nhìn thấy và nghe thấy.
  • C. Là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện.
  • D. Biết hết mọi điều về tất cả nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai) và sự kiện diễn ra.

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ gì là chủ yếu? "Những chiếc lá vàng rơi xào xạc như tiếng bước chân thời gian đang khẽ khàng đi qua sân trường cũ."

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 8: Trong phân tích văn học, "giọng điệu" của văn bản là gì?

  • A. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của người đọc.
  • B. Thái độ, tình cảm của tác giả (hoặc người kể chuyện/nhân vật) được thể hiện qua lời văn.
  • C. Cao độ hay trầm bổng của âm thanh khi đọc thành tiếng.
  • D. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng trong văn bản.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi thường được phân tích trong cấu trúc của một văn bản tự sự?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 10: Khi một tác phẩm văn học gợi nhắc hoặc sử dụng chất liệu từ một tác phẩm văn học khác đã tồn tại, hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Liên văn bản.
  • B. Đồng văn bản.
  • C. Nội văn bản.
  • D. Siêu văn bản.

Câu 11: Đọc đoạn văn: "Anh ấy nhìn bầu trời đêm, những vì sao xa xôi như những hạt bụi kim cương rắc trên tấm màn nhung đen. Một cảm giác cô độc len lỏi trong lòng." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. Đối thoại nội tâm.
  • B. Miêu tả ngoại cảnh (bầu trời đêm, vì sao) kết hợp với cảm xúc trực tiếp.
  • C. Hành động của nhân vật.
  • D. Lời kể của người khác về nhân vật.

Câu 12: Phép "nhân hóa" trong văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ số liệu.
  • C. Làm cho sự vật, hiện tượng không phải con người trở nên gần gũi, sinh động, có hồn hơn.
  • D. Nhấn mạnh số lượng hoặc kích thước của sự vật.

Câu 13: Trong một câu chuyện, "thời gian nghệ thuật" có thể được thể hiện như thế nào, khác với thời gian thực?

  • A. Luôn trôi chảy theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Chỉ được tính bằng giờ, ngày, tháng, năm.
  • C. Không bao giờ bị đảo lộn hoặc ngưng đọng.
  • D. Có thể bị đảo lộn (hồi tưởng, dự báo), co giãn (tua nhanh, làm chậm) hoặc ngưng đọng tùy theo ý đồ của tác giả.

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật thường thấy ở thể loại "truyện ngắn" so với "tiểu thuyết"?

  • A. Dung lượng nhỏ, tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc sống, ít nhân vật phức tạp.
  • B. Cốt truyện đồ sộ, nhiều tuyến nhân vật, bao quát phạm vi rộng lớn của đời sống.
  • C. Chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy tư của "cái tôi" trữ tình.
  • D. Luôn kết thúc có hậu và mang tính giáo huấn rõ ràng.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" một tác phẩm văn học. Nhan đề có thể cung cấp cho người đọc những gợi ý gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng chủ đạo, hoặc một hình ảnh/biểu tượng quan trọng trong tác phẩm.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Không có bất kỳ liên hệ nào với nội dung bên trong.

Câu 16: "Cốt truyện" trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Hệ thống các nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic khác.
  • D. Tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật chính.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và nhấn mạnh đặc điểm của sự vật bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận – toàn thể, vật chứa – vật bị chứa, dấu hiệu – bản chất, cụ thể – trừu tượng)?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 18: Khi phân tích "nhân vật" trong văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần biết tên và vai trò chính (chính hay phụ).
  • B. Chỉ cần quan tâm đến ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ cần phân tích hành động bên ngoài.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác, và sự phát triển tâm lý (nếu có).

Câu 19: Thế nào là "điểm nhìn hạn tri" (limited POV) trong văn bản tự sự?

  • A. Người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả nhân vật.
  • B. Người kể chuyện chỉ biết những gì một hoặc một vài nhân vật cụ thể biết, nhìn thấy, nghe thấy, hoặc suy nghĩ.
  • C. Người kể chuyện không tham gia vào câu chuyện và chỉ kể lại sự kiện một cách khách quan.
  • D. Người kể chuyện là một nhân vật phụ trong câu chuyện.

Câu 20: Đọc đoạn văn: "Cơn gió thì thầm qua kẽ lá, kể những câu chuyện cổ tích về mùa hè đã qua." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Cơn gió thì thầm... kể những câu chuyện..."?

  • A. Hoán dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa "tùy bút" và "tản văn" nằm ở khía cạnh nào là rõ rệt nhất?

  • A. Tùy bút luôn dài hơn tản văn.
  • B. Tản văn chỉ viết về thiên nhiên, tùy bút chỉ viết về con người.
  • C. Tùy bút có cốt truyện rõ ràng, tản văn không có.
  • D. Tùy bút thường có tính chất trữ tình, bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ và cấu trúc tự do hơn; tản văn có thể thiên về suy tưởng, bình luận, nghị luận với giọng điệu nhẹ nhàng, linh hoạt.

Câu 22: Khi phân tích "ngôn ngữ văn học", người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng từ ngữ, câu văn, hình ảnh, biện pháp tu từ, giọng điệu để tạo nên giá trị thẩm mỹ và biểu đạt.
  • B. Chỉ cần kiểm tra xem văn bản có lỗi chính tả hay không.
  • C. Độ dài trung bình của các câu trong văn bản.
  • D. Việc tác giả có sử dụng tiếng lóng hay từ địa phương hay không.

Câu 23: Trong một truyện ngắn, "cao trào" là giai đoạn nào của cốt truyện?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần kết thúc, giải quyết các mâu thuẫn.
  • C. Điểm đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, nơi câu chuyện đạt đến sự căng thẳng nhất.
  • D. Phần giới thiệu về quá khứ của nhân vật.

Câu 24: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Dựa trên mối quan hệ gần gũi giữa các sự vật.
  • B. Dựa trên sự tương đồng (giống nhau) giữa các sự vật, hiện tượng mà không dùng từ so sánh.
  • C. Dựa trên việc lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc.
  • D. Dựa trên việc phóng đại hoặc giảm nhẹ sự vật.

Câu 25: Khi đọc một văn bản, việc nhận biết "chủ đề" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Số lượng trang của văn bản.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải hoặc khám phá.

Câu 26: Đọc đoạn văn: "Năm 1945, Cách mạng tháng Tám thành công, mở ra một kỉ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam." Câu này chủ yếu thể hiện yếu tố nào của thời gian nghệ thuật?

  • A. Thời gian lịch sử, gắn với các mốc sự kiện cụ thể.
  • B. Thời gian tâm lý, thể hiện cảm nhận chủ quan của nhân vật.
  • C. Thời gian vũ trụ, gắn với chu kỳ của thiên nhiên.
  • D. Thời gian vĩnh cửu, mang tính triết lý.

Câu 27: Phân tích cách "xung đột" được xây dựng trong một truyện ngắn. Xung đột có vai trò gì đối với cốt truyện và nhân vật?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách và phẩm chất của nhân vật.
  • C. Chỉ có chức năng làm nền cho các yếu tố khác.
  • D. Luôn được giải quyết dễ dàng ngay từ đầu câu chuyện.

Câu 28: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một tác phẩm văn học, người đọc thường dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Độ nổi tiếng của tác giả và số lượng bản in.
  • B. Nội dung câu chuyện có giống với đời thực hay không.
  • C. Tính độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, cấu trúc tác phẩm, và khả năng gợi cảm xúc, suy tưởng cho người đọc.
  • D. Việc tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.

Câu 29: Đọc câu: "Mặt biển lúc này như tấm lụa đào khổng lồ, mềm mại và lấp lánh dưới ánh hoàng hôn." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để so sánh mặt biển với "tấm lụa đào khổng lồ"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 30: Trong việc đọc hiểu văn bản, "bối cảnh" của tác phẩm bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là nơi chốn diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ là thời điểm câu chuyện xảy ra.
  • C. Chỉ là hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Bao gồm không gian, thời gian, hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi câu chuyện diễn ra hoặc tác phẩm được sáng tác, có ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc nhận biết điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một đoạn văn bản miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, và mùi hương. Kỹ thuật này chủ yếu nhằm mục đích gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Nguyễn Khuyến). Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ thứ hai ('Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo') góp phần thể hiện điều gì về không gian hoặc tâm trạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích vai trò của 'không gian nghệ thuật' trong một truyện ngắn. Yếu tố không gian có thể tác động đến những khía cạnh nào của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi đọc một bài tùy bút hoặc tản văn, người đọc thường chú ý đến 'cái tôi' của tác giả. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở 'cái tôi' trong thể loại này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một văn bản được viết theo 'điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri' (omniscent third-person POV) cho phép người kể chuyện có khả năng đặc biệt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ gì là chủ yếu? 'Những chiếc lá vàng rơi xào xạc như tiếng bước chân thời gian đang khẽ khàng đi qua sân trường cũ.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong phân tích văn học, 'giọng điệu' của văn bản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi thường được phân tích trong cấu trúc của một văn bản tự sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi một tác phẩm văn học gợi nhắc hoặc sử dụng chất liệu từ một tác phẩm văn học khác đã tồn tại, hiện tượng này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn: 'Anh ấy nhìn bầu trời đêm, những vì sao xa xôi như những hạt bụi kim cương rắc trên tấm màn nhung đen. Một cảm giác cô độc len lỏi trong lòng.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phép 'nhân hóa' trong văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một câu chuyện, 'thời gian nghệ thuật' có thể được thể hiện như thế nào, khác với thời gian thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật thường thấy ở thể loại 'truyện ngắn' so với 'tiểu thuyết'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' một tác phẩm văn học. Nhan đề có thể cung cấp cho người đọc những gợi ý gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: 'Cốt truyện' trong văn bản tự sự là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và nhấn mạnh đặc điểm của sự vật bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận – toàn thể, vật chứa – vật bị chứa, dấu hiệu – bản chất, cụ thể – trừu tượng)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phân tích 'nhân vật' trong văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Thế nào là 'điểm nhìn hạn tri' (limited POV) trong văn bản tự sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn: 'Cơn gió thì thầm qua kẽ lá, kể những câu chuyện cổ tích về mùa hè đã qua.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Cơn gió thì thầm... kể những câu chuyện...'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa 'tùy bút' và 'tản văn' nằm ở khía cạnh nào là rõ rệt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích 'ngôn ngữ văn học', người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một truyện ngắn, 'cao trào' là giai đoạn nào của cốt truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc một văn bản, việc nhận biết 'chủ đề' giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn: 'Năm 1945, Cách mạng tháng Tám thành công, mở ra một kỉ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.' Câu này chủ yếu thể hiện yếu tố nào của thời gian nghệ thuật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích cách 'xung đột' được xây dựng trong một truyện ngắn. Xung đột có vai trò gì đối với cốt truyện và nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một tác phẩm văn học, người đọc thường dựa vào những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc câu: 'Mặt biển lúc này như tấm lụa đào khổng lồ, mềm mại và lấp lánh dưới ánh hoàng hôn.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để so sánh mặt biển với 'tấm lụa đào khổng lồ'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong việc đọc hiểu văn bản, 'bối cảnh' của tác phẩm bao gồm những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản văn học, việc nhận diện và phân tích bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của tác giả khi viết tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.
  • C. Ý nghĩa của các sự kiện, hành động của nhân vật và thông điệp tác phẩm.
  • D. Màu sắc chủ đạo được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi giúp người đọc phân biệt được thể loại truyện ngắn với các thể loại tự sự khác như tiểu thuyết hay truyện vừa?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh.
  • B. Luôn có kết thúc có hậu.
  • C. Nội dung chỉ xoay quanh tình yêu đôi lứa.
  • D. Dung lượng ngắn, tập trung vào một vài sự kiện hoặc khoảnh khắc, số lượng nhân vật hạn chế.

Câu 3: Trong phân tích thơ, yếu tố "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại của vần, thanh điệu, cách ngắt nhịp trong câu thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và độ dài của mỗi khổ.
  • C. Việc sử dụng các từ láy và từ tượng thanh.
  • D. Màu mực in và kích thước chữ trong bài thơ.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện "giọng điệu" của bài thơ (ví dụ: vui tươi, buồn bã, mỉa mai, trang trọng...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tên đầy đủ của tác giả bài thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • D. Số lượng từ có trong bài thơ.

Câu 5: Phân tích "người kể chuyện" và "điểm nhìn" trong một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn) giúp người đọc khám phá được khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Tác giả đã sử dụng bao nhiêu cuốn sổ để viết truyện.
  • B. Giá bán của cuốn sách chứa truyện ngắn đó.
  • C. Cách câu chuyện được trình bày, thông tin được tiết lộ như thế nào, và cảm nhận của người đọc về sự kiện/nhân vật.
  • D. Tổng số trang của cuốn sách.

Câu 6: Một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo, mang nhiều tầng ý nghĩa trong tác phẩm văn học, góp phần thể hiện chủ đề hoặc tính cách nhân vật được gọi là gì?

  • A. Sự kiện ngẫu nhiên.
  • B. Chi tiết nghệ thuật.
  • C. Lời thoại trực tiếp.
  • D. Ghi chú của biên tập viên.

Câu 7: Đọc hiểu "biểu tượng" trong thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần tra từ điển nghĩa đen của từ đó.
  • B. Bỏ qua chi tiết đó vì không quan trọng.
  • C. Chỉ tập trung vào vần điệu của câu thơ chứa biểu tượng.
  • D. Nhận diện hình ảnh cụ thể và liên tưởng đến ý nghĩa trừu tượng, khái quát mà hình ảnh đó gợi ra trong ngữ cảnh bài thơ.

Câu 8: Khi phân tích "ngôn ngữ nhân vật" trong truyện ngắn, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật?

  • A. Cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu, giọng điệu, nội dung lời nói phù hợp với tính cách, xuất thân, tâm trạng của nhân vật.
  • B. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Trang phục mà nhân vật mặc.
  • D. Tên của nhân vật có ý nghĩa gì trong tiếng nước ngoài.

Câu 9: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự hấp dẫn, kịch tính và thường là động lực thúc đẩy câu chuyện phát triển?

  • A. Phần giới thiệu tác giả.
  • B. Mâu thuẫn, xung đột.
  • C. Bảng chú thích thuật ngữ.
  • D. Lời cảm ơn của tác giả.

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng "biện pháp tu từ" trong văn bản văn học là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đếm số từ trong bài.
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ, làm nổi bật ý nghĩa và tạo ấn tượng cho người đọc.
  • D. Để tuân thủ các quy tắc ngữ pháp nghiêm ngặt.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" là ai (hoặc là gì) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Người bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Người đã xuất bản bài thơ đó.
  • C. Nhân vật chính trong một câu chuyện được kể lại.
  • D. Người đầu tiên đọc bài thơ.

Câu 12: Phân tích "cốt truyện" trong truyện ngắn bao gồm việc tìm hiểu những khía cạnh nào?

  • A. Năm sinh của tác giả và nơi ông/bà học tập.
  • B. Màu sắc bìa sách và phông chữ được sử dụng.
  • C. Giá trị dinh dưỡng của các món ăn được nhắc đến trong truyện.
  • D. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, dẫn đến kết thúc câu chuyện.

Câu 13: Đọc "lướt" (skimming) và đọc "sâu" (scanning) là hai kỹ năng đọc khác nhau. Mục đích chính của việc đọc lướt một văn bản là gì?

  • A. Nắm bắt ý chính, chủ đề chung hoặc cấu trúc của văn bản một cách nhanh chóng.
  • B. Tìm kiếm một thông tin, dữ kiện cụ thể trong văn bản.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
  • D. Kiểm tra lỗi chính tả của tác giả.

Câu 14: Khi phân tích "hình ảnh" trong thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê tất cả các hình ảnh xuất hiện.
  • B. Vẽ lại tất cả các hình ảnh đó.
  • C. Xác định hình ảnh cụ thể được miêu tả và phân tích ý nghĩa biểu trưng, cảm xúc mà hình ảnh đó gợi lên.
  • D. Đếm số lượng hình ảnh được sử dụng.

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được sử dụng để làm nổi bật một khía cạnh nào đó của nhân vật, tình huống, hoặc dự báo trước một sự kiện?

  • A. Mục lục của cuốn sách.
  • B. Số trang của chương.
  • C. Tên nhà xuất bản.
  • D. Chi tiết nghệ thuật có vai trò điểm nhấn.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thuyết minh hoặc nghị luận, kỹ năng đọc nào sau đây là cần thiết nhất để hiểu rõ lập luận và quan điểm của người viết?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề.
  • B. Xác định luận đề (ý kiến chính), luận điểm (các ý nhỏ hỗ trợ), lý lẽ (cơ sở suy luận) và bằng chứng (minh chứng cụ thể).
  • C. Tập trung vào việc đếm số câu trong mỗi đoạn.
  • D. Tìm kiếm các từ có vần điệu cuối câu.

Câu 17: Trong thơ, "vần" (gieo vần) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng dịch bài thơ sang ngôn ngữ khác.
  • C. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ, khổ thơ và giúp người đọc dễ ghi nhớ.
  • D. Xác định tuổi của tác giả.

Câu 18: Phân tích "nhan đề" của một tác phẩm văn học có thể gợi mở cho người đọc điều gì trước khi đi sâu vào nội dung?

  • A. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • B. Chi phí sản xuất cuốn sách.
  • C. Tên của tất cả các nhà phê bình đã nhận xét về tác phẩm.
  • D. Chủ đề, nội dung chính, cảm hứng hoặc một hình ảnh/biểu tượng quan trọng của tác phẩm.

Câu 19: Để hiểu rõ hơn về "tâm trạng" và "suy nghĩ" của nhân vật trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

  • A. Hành động, lời nói, ý nghĩ nội tâm (nếu có), ngoại hình và bối cảnh xung quanh nhân vật.
  • B. Ngày tháng năm sinh của diễn viên đóng vai nhân vật đó trong phim chuyển thể.
  • C. Kích thước của cuốn sách.
  • D. Số lượng chương trong truyện.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các "từ ngữ giàu sức gợi cảm, biểu cảm" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nghề nghiệp chính của tác giả.
  • B. Địa chỉ nhà riêng của tác giả.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng, thái độ của chủ thể trữ tình và vẻ đẹp của hình tượng thơ.
  • D. Số lượng ngôn ngữ mà tác giả biết sử dụng.

Câu 21: Đâu là một trong những chức năng quan trọng nhất của "ngôn ngữ văn học" so với ngôn ngữ giao tiếp thông thường?

  • A. Chỉ dùng để trao đổi thông tin trực tiếp.
  • B. Chức năng thẩm mỹ, gợi hình, gợi cảm, tạo ra thế giới nghệ thuật và biểu đạt cảm xúc, tư tưởng của người viết.
  • C. Chỉ dùng để viết báo cáo khoa học.
  • D. Chỉ dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả ngoại hình của nhân vật trong truyện ngắn, người đọc nên tập trung phân tích điều gì?

  • A. Độ chính xác tuyệt đối của miêu tả so với thực tế.
  • B. Chi phí để nhân vật có được ngoại hình đó.
  • C. Tên của nhà thiết kế trang phục cho nhân vật.
  • D. Các đặc điểm ngoại hình được chọn lọc miêu tả và ý nghĩa của chúng trong việc thể hiện tính cách, số phận hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.

Câu 23: Yếu tố nào trong thơ thường tạo nên những khoảng lặng, ngắt quãng cần thiết để người đọc suy ngẫm hoặc cảm nhận sâu hơn ý thơ?

  • A. Nhịp thơ và các dấu câu (đặc biệt là dấu chấm, phẩy, chấm lửng).
  • B. Số lượng từ trong bài thơ.
  • C. Màu sắc của trang giấy.
  • D. Kiểu chữ được sử dụng.

Câu 24: Để hiểu "chủ đề" của một tác phẩm văn học (truyện ngắn hoặc thơ), người đọc cần tổng hợp và suy luận từ những yếu tố nào?

  • A. Tên của tất cả các nhân vật phụ.
  • B. Ngày xuất bản lần đầu tiên.
  • C. Nội dung câu chuyện/cảm xúc chính, hành động/tâm trạng nhân vật, hình ảnh, biểu tượng, nhan đề và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Số lượng chương hoặc khổ thơ.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ có sử dụng "phép ẩn dụ", người đọc cần thực hiện thao tác tư duy nào để giải mã ý nghĩa?

  • A. Chỉ đọc lướt qua câu thơ đó.
  • B. Xác định đối tượng được nói tới một cách trực tiếp và liên tưởng đến đối tượng thứ hai có nét tương đồng nhưng bị ẩn đi.
  • C. Đếm số lượng từ trong câu thơ.
  • D. Ghi nhớ vị trí của câu thơ trong bài.

Câu 26: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung được hoàn cảnh, thời gian, địa điểm diễn ra các sự kiện và có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, hành động của nhân vật?

  • A. Bối cảnh (không gian và thời gian).
  • B. Danh sách các nhân vật.
  • C. Chú thích cuối trang.
  • D. Số điện thoại của tác giả.

Câu 27: Khi đọc "đối thoại" giữa các nhân vật trong truyện ngắn, người đọc có thể rút ra thông tin về những khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Món ăn yêu thích của nhân vật.
  • B. Lịch sử gia đình chi tiết của nhân vật.
  • C. Tính cách, mối quan hệ, mâu thuẫn, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Tên của trường học mà nhân vật đã từng học.

Câu 28: Phân tích "cấu trúc" của một bài thơ (ví dụ: chia khổ, sắp xếp ý thơ) có thể giúp người đọc hiểu được điều gì về bài thơ?

  • A. Giá trị tiền tệ của bài thơ.
  • B. Số lượng người đã đọc bài thơ.
  • C. Tên của người thân của tác giả.
  • D. Cách mạch cảm xúc, ý tưởng hoặc câu chuyện được triển khai, phát triển qua các phần khác nhau của bài thơ.

Câu 29: Đọc hiểu "ý nghĩa hàm ẩn" (ý nghĩa không được nói trực tiếp) trong văn bản văn học đòi hỏi người đọc phải sử dụng kỹ năng nào là chính?

  • A. Phân tích các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ và suy luận dựa trên ngữ cảnh, bối cảnh văn hóa.
  • B. Chỉ đọc các từ in đậm.
  • C. Đếm số lượng câu hỏi trong văn bản.
  • D. Sao chép lại toàn bộ văn bản.

Câu 30: Khi phân tích "sự phát triển của nhân vật" trong truyện ngắn, người đọc cần theo dõi những thay đổi nào của nhân vật từ đầu đến cuối truyện?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • B. Trong nhận thức, tính cách, hành động, mối quan hệ hoặc số phận.
  • C. Số lần nhân vật thay đổi trang phục.
  • D. Tốc độ di chuyển của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi đọc một văn bản văn học, việc nhận diện và phân tích bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi giúp người đọc phân biệt được thể loại truyện ngắn với các thể loại tự sự khác như tiểu thuyết hay truyện vừa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong phân tích thơ, yếu tố 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện 'giọng điệu' của bài thơ (ví dụ: vui tươi, buồn bã, mỉa mai, trang trọng...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' trong một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn) giúp người đọc khám phá được khía cạnh nào của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo, mang nhiều tầng ý nghĩa trong tác phẩm văn học, góp phần thể hiện chủ đề hoặc tính cách nhân vật được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc hiểu 'biểu tượng' trong thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích 'ngôn ngữ nhân vật' trong truyện ngắn, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự hấp dẫn, kịch tính và thường là động lực thúc đẩy câu chuyện phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng 'biện pháp tu từ' trong văn bản văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' là ai (hoặc là gì) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích 'cốt truyện' trong truyện ngắn bao gồm việc tìm hiểu những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc 'lướt' (skimming) và đọc 'sâu' (scanning) là hai kỹ năng đọc khác nhau. Mục đích chính của việc đọc lướt một văn bản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích 'hình ảnh' trong thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được sử dụng để làm nổi bật một khía cạnh nào đó của nhân vật, tình huống, hoặc dự báo trước một sự kiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một văn bản thuyết minh hoặc nghị luận, kỹ năng đọc nào sau đây là cần thiết nhất để hiểu rõ lập luận và quan điểm của người viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thơ, 'vần' (gieo vần) có tác dụng chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích 'nhan đề' của một tác phẩm văn học có thể gợi mở cho người đọc điều gì trước khi đi sâu vào nội dung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để hiểu rõ hơn về 'tâm trạng' và 'suy nghĩ' của nhân vật trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các 'từ ngữ giàu sức gợi cảm, biểu cảm' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là một trong những chức năng quan trọng nhất của 'ngôn ngữ văn học' so với ngôn ngữ giao tiếp thông thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả ngoại hình của nhân vật trong truyện ngắn, người đọc nên tập trung phân tích điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Yếu tố nào trong thơ thường tạo nên những khoảng lặng, ngắt quãng cần thiết để người đọc suy ngẫm hoặc cảm nhận sâu hơn ý thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để hiểu 'chủ đề' của một tác phẩm văn học (truyện ngắn hoặc thơ), người đọc cần tổng hợp và suy luận từ những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một bài thơ có sử dụng 'phép ẩn dụ', người đọc cần thực hiện thao tác tư duy nào để giải mã ý nghĩa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung được hoàn cảnh, thời gian, địa điểm diễn ra các sự kiện và có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, hành động của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đọc 'đối thoại' giữa các nhân vật trong truyện ngắn, người đọc có thể rút ra thông tin về những khía cạnh nào của nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích 'cấu trúc' của một bài thơ (ví dụ: chia khổ, sắp xếp ý thơ) có thể giúp người đọc hiểu được điều gì về bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc hiểu 'ý nghĩa hàm ẩn' (ý nghĩa không được nói trực tiếp) trong văn bản văn học đòi hỏi người đọc phải sử dụng kỹ năng nào là chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích 'sự phát triển của nhân vật' trong truyện ngắn, người đọc cần theo dõi những thay đổi nào của nhân vật từ đầu đến cuối truyện?

Viết một bình luận