Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo, phần "Tri thức ngữ văn" thường giới thiệu các khái niệm nền tảng giúp người học tiếp cận và giải mã văn bản. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi kiến thức nền tảng thường được giới thiệu ở phần này?
- A. Thể loại văn học
- B. Yếu tố cốt truyện
- C. Biện pháp tu từ
- D. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm
Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện, "Tri thức ngữ văn" thường hướng dẫn người đọc chú ý đến các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian. Yếu tố nào sau đây có vai trò tổ chức chuỗi sự kiện, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?
- A. Cốt truyện
- B. Không gian nghệ thuật
- C. Thời gian nghệ thuật
- D. Ngôi kể
Câu 3: "Tri thức ngữ văn" giúp người đọc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ. Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và có tác dụng gì?
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)
- A. So sánh, làm tăng tính hình ảnh.
- B. Nhân hóa, thể hiện sự gắn bó.
- C. Ẩn dụ, nhấn mạnh tình yêu thương con sâu sắc của người mẹ.
- D. Hoán dụ, gợi tả sự vất vả của người mẹ.
Câu 4: Khi tìm hiểu về thể loại thơ, "Tri thức ngữ văn" giới thiệu các yếu tố hình thức quan trọng. Phân tích đoạn thơ sau, hãy xác định yếu tố hình thức nào tạo nên nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, phù hợp với cảm xúc trữ tình?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến - Thu điếu)
- A. Chỉ sử dụng vần lưng.
- B. Kết hợp ngắt nhịp nhanh, ngắn và sử dụng nhiều thanh trắc.
- C. Sử dụng chủ yếu các từ láy tượng thanh.
- D. Sử dụng thể thơ lục bát.
Câu 5: Một trong những khái niệm được giới thiệu là "ngôi kể" trong tác phẩm tự sự. Giả sử bạn đọc một đoạn văn mà người kể xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện, bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân. Đây là ngôi kể nào và đặc điểm của nó là gì?
- A. Ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", tham gia vào câu chuyện, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc.
- B. Ngôi thứ ba: Người kể xưng "tôi", đứng ngoài quan sát và kể lại.
- C. Ngôi thứ nhất: Người kể giấu mình, chỉ biết những gì nhân vật "tôi" thấy.
- D. Ngôi thứ ba: Người kể biết hết mọi chuyện, có thể đi sâu vào nội tâm nhân vật.
Câu 6: Văn bản nghị luận là một dạng văn bản quan trọng trong chương trình Ngữ văn. "Tri thức ngữ văn" trang 9 có thể giới thiệu về đặc điểm của văn bản nghị luận. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt văn bản nghị luận với văn bản tự sự hay biểu cảm?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh giàu tính biểu cảm.
- B. Trình bày một ý kiến, quan điểm và sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục.
- C. Tái hiện chuỗi sự kiện, hành động của nhân vật.
- D. Miêu tả chi tiết về cảnh vật hoặc con người.
Câu 7: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?
- A. Ý kiến, quan điểm chính được nêu ra và cần được chứng minh.
- B. Các bằng chứng, sự thật được dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
- C. Lý lẽ, lập luận để kết nối luận điểm với dẫn chứng.
- D. Câu văn mở đầu hoặc kết thúc bài nghị luận.
Câu 8: Để làm rõ luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng "luận cứ". Luận cứ bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ là các sự kiện, số liệu.
- B. Chỉ là các suy luận logic.
- C. Bao gồm lý lẽ (lập luận) và dẫn chứng (bằng chứng cụ thể).
- D. Chỉ là cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.
Câu 9: Phần "Tri thức ngữ văn" cũng có thể đề cập đến bối cảnh sáng tác và tiếp nhận tác phẩm văn học. Theo bạn, việc hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc đọc hiểu tác phẩm?
- A. Chỉ giúp biết thêm thông tin về tác giả.
- B. Không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
- C. Chỉ làm phức tạp thêm việc đọc hiểu.
- D. Giúp giải mã các tầng ý nghĩa, hiểu động cơ sáng tác và đánh giá giá trị tác phẩm trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
Câu 10: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò "xương sống", là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và dẫn đến kết thúc?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Chủ đề
- D. Bối cảnh
Câu 11: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò "linh hồn", là người thực hiện hành động, bộc lộ tính cách, tư tưởng và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Ngôi kể
- D. Tình huống truyện
Câu 12: Khi phân tích thơ, "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến "thể thơ". Thể thơ được xác định dựa trên những yếu tố nào?
- A. Nội dung và chủ đề của bài thơ.
- B. Chỉ dựa vào cách gieo vần.
- C. Chỉ dựa vào số dòng trong khổ thơ.
- D. Dựa vào số tiếng trong dòng, cách gieo vần và ngắt nhịp.
Câu 13: Trong thơ, "vần" là gì và có tác dụng như thế nào?
- A. Là việc lặp lại một từ hoặc cụm từ.
- B. Là cách sắp xếp các dòng thơ thành khổ.
- C. Là sự lặp lại của âm tiết cuối dòng thơ (hoặc giữa dòng), tạo nhịp điệu, âm nhạc.
- D. Là việc sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh.
Câu 14: Phần "Tri thức ngữ văn" trang 9 có thể giới thiệu về "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự. Sự khác biệt cơ bản giữa không gian/thời gian nghệ thuật và không gian/thời gian thực tế là gì?
- A. Không gian/thời gian nghệ thuật là sự hư cấu, sáng tạo của nhà văn để biểu đạt ý đồ nghệ thuật, mang tính biểu tượng, tâm lý.
- B. Không gian/thời gian nghệ thuật hoàn toàn giống với không gian/thời gian thực tế.
- C. Không gian nghệ thuật chỉ là bối cảnh địa lý, thời gian nghệ thuật chỉ là thời điểm lịch sử.
- D. Không gian/thời gian nghệ thuật chỉ có trong thơ, không có trong truyện.
Câu 15: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra đây là việc xây dựng "không gian nghệ thuật" để làm gì?
- A. Chỉ để cho người đọc biết địa điểm xảy ra câu chuyện.
- B. Góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, làm nổi bật chủ đề hoặc tạo không khí cho tác phẩm.
- C. Không có ý nghĩa gì ngoài việc miêu tả.
- D. Chỉ có tác dụng làm dài thêm văn bản.
Câu 16: Trong văn bản thông tin, "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về cấu trúc hoặc đặc điểm của loại văn bản này. Mục đích chính của văn bản thông tin là gì?
- A. Bày tỏ cảm xúc của người viết.
- B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
- C. Thuyết phục người đọc đồng ý với một quan điểm.
- D. Cung cấp kiến thức, thông tin một cách khách quan, chính xác.
Câu 17: Khi đọc một bài báo khoa học hoặc một bài giới thiệu về lịch sử, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện đây là văn bản thông tin dựa trên những đặc điểm nào về ngôn ngữ?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
- B. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, thể hiện rõ cảm xúc người viết.
- C. Ngôn ngữ khách quan, chính xác, tập trung truyền đạt dữ kiện, khái niệm.
- D. Sử dụng nhiều từ địa phương, khẩu ngữ.
Câu 18: Một khái niệm quan trọng trong đọc hiểu là xác định "chủ đề" của văn bản. Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?
- A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả phản ánh và gửi gắm thông điệp.
- B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
- C. Ý nghĩa của một câu văn hay đoạn văn cụ thể.
- D. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật chính.
Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra "nhịp điệu" của bài thơ được tạo nên bởi sự phối hợp của nhiều yếu tố. Ngoài ngắt nhịp và vần, yếu tố nào sau đây cũng góp phần tạo nên nhịp điệu?
- A. Số lượng khổ thơ.
- B. Sự phối hợp giữa thanh bằng và thanh trắc.
- C. Độ dài của bài thơ.
- D. Số lượng nhân vật trữ tình.
Câu 20: Trong văn bản tự sự, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Toàn bộ diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối.
- B. Phần giới thiệu về nhân vật và bối cảnh.
- C. Một hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt tạo điều kiện cho nhân vật bộc lộ tính cách, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
- D. Kết thúc của câu chuyện.
Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "điệp ngữ" trong đoạn văn sau:
"Yêu biết mấy những dòng sông bát ngát
Yêu biết mấy những rặng dừa xanh ngát
Yêu biết mấy những xóm làng trù phú"
- A. Chỉ để tạo sự cân đối cho câu văn.
- B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
- C. Tạo ra sự đối lập giữa các sự vật.
- D. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu, tăng tính biểu cảm.
Câu 22: Trong các yếu tố của văn bản tự sự, "người kể chuyện" (narrator) là ai và có vai trò như thế nào?
- A. Là tác giả của tác phẩm.
- B. Là vai hoặc giọng kể dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu nhân vật, sự kiện.
- C. Là nhân vật chính trong câu chuyện.
- D. Là người đọc tác phẩm.
Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện "lập luận". Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?
- A. Cách sắp xếp, kết nối lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
- B. Chỉ là việc đưa ra các ví dụ minh họa.
- C. Chỉ là việc nêu lên ý kiến cá nhân.
- D. Là việc tóm tắt lại nội dung chính.
Câu 24: Giả sử bạn đọc một bài thơ miêu tả cảnh mặt trời lặn với những gam màu rực rỡ, sau đó là màn đêm buông xuống tĩnh mịch. "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, sự vận động của thời gian. Đây là cách tác giả xây dựng yếu tố nghệ thuật nào?
- A. Không gian thực tế.
- B. Thời gian nghệ thuật.
- C. Nhân vật trữ tình.
- D. Cốt truyện.
Câu 25: Trong thơ, "hình ảnh thơ" là gì và có tác dụng chủ yếu như thế nào?
- A. Là bức tranh minh họa cho bài thơ.
- B. Chỉ là các từ ngữ dùng để miêu tả.
- C. Là những sáng tạo ngôn ngữ gợi lên hình ảnh, cảm xúc, suy tưởng cho người đọc.
- D. Chỉ là các biện pháp tu từ đơn lẻ.
Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn học, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn phân biệt "người kể chuyện" và "tác giả". Sự khác biệt cốt yếu giữa hai khái niệm này là gì?
- A. Họ là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
- B. Người kể chuyện chỉ có trong thơ, tác giả có trong mọi thể loại.
- C. Tác giả là người kể chuyện ở ngôi thứ nhất, người kể chuyện là người kể ở ngôi thứ ba.
- D. Tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm ngoài đời thực, người kể chuyện là vai/giọng kể được tạo ra trong tác phẩm.
Câu 27: Trong văn bản nghị luận, vai trò của "dẫn chứng" là gì?
- A. Làm rõ và chứng minh cho lý lẽ, luận điểm.
- B. Chỉ có tác dụng làm bài viết dài hơn.
- C. Thay thế cho lý lẽ.
- D. Chỉ để thu hút sự chú ý của người đọc.
Câu 28: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến "giọng điệu" trong tác phẩm văn học. Giọng điệu là gì?
- A. Tốc độ đọc bài văn.
- B. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện/nhân vật trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ.
- C. Cách sắp xếp các câu trong đoạn văn.
- D. Âm thanh được tạo ra khi đọc thành tiếng.
Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật có hành động kỳ lạ, khác thường so với số đông, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra đây có thể là biểu hiện của "tính cách" nhân vật. Tính cách nhân vật là gì?
- A. Ngoại hình bên ngoài của nhân vật.
- B. Nghề nghiệp của nhân vật.
- C. Tổng hợp các đặc điểm về tâm lý, hành động, phẩm chất tạo nên sự riêng biệt của nhân vật.
- D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
Câu 30: Trong thơ, "ngắt nhịp" là gì và có tác dụng gì?
- A. Chỗ dừng hơi khi đọc thơ, góp phần tạo nhịp điệu và làm nổi bật ý thơ.
- B. Việc chia bài thơ thành các khổ.
- C. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
- D. Chỉ có tác dụng giúp người đọc nghỉ ngơi.
Câu 31: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về mối quan hệ giữa "hình thức" và "nội dung" trong tác phẩm văn học. Mối quan hệ này được hiểu như thế nào?
- A. Hình thức và nội dung là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
- B. Hình thức quan trọng hơn nội dung.
- C. Nội dung quan trọng hơn hình thức.
- D. Hình thức và nội dung có mối quan hệ thống nhất, hữu cơ, biểu hiện lẫn nhau.
Câu 32: Khi đọc một văn bản, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện "giả định" của người viết. Giả định là gì trong bối cảnh đọc hiểu?
- A. Những điều mà người viết cho rằng người đọc đã biết hoặc đồng ý, dựa vào đó để xây dựng lập luận.
- B. Những câu hỏi mà người viết đặt ra cho người đọc.
- C. Những kết luận cuối cùng của bài viết.
- D. Những ví dụ minh họa được sử dụng.
Câu 33: Phân tích câu thơ sau, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận ra và đánh giá tác dụng của "từ láy": "Lom khom dưới núi, tiều vài chú" (Nguyễn Khuyến - Thu điếu). Từ láy "lom khom" gợi tả điều gì?
- A. Gợi tả âm thanh của tiếng bước chân.
- B. Gợi tả dáng vẻ cúi gập, vất vả của người lao động.
- C. Gợi tả màu sắc của cảnh vật.
- D. Gợi tả tốc độ di chuyển nhanh chóng.
Câu 34: Trong văn bản, "liên kết" là yếu tố quan trọng giúp các câu, đoạn mạch lạc, gắn bó với nhau. "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu các phép liên kết. Trong đoạn văn sau, phép liên kết nào được sử dụng chủ yếu: "Học sinh cần rèn luyện kĩ năng đọc hiểu. Kĩ năng này giúp các em tiếp cận văn bản hiệu quả hơn."
- A. Phép lặp
- B. Phép nối
- C. Phép thế
- D. Phép nghịch đối
Câu 35: Khi đọc một bài thơ, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện "chủ thể trữ tình". Chủ thể trữ tình là gì?
- A. Là tác giả của bài thơ.
- B. Là người đọc bài thơ.
- C. Là nhân vật chính trong bài thơ.
- D. Là người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ, có thể xuất hiện trực tiếp hoặc gián tiếp.
Câu 36: Phân tích đoạn văn sau: "Trời xanh ngắt. Nắng vàng như rót mật. Những chú chim hót líu lo trên cành." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu gì để miêu tả và có tác dụng gì?
- A. Câu ngắn, miêu tả trực tiếp, tạo ấn tượng về sự vật.
- B. Câu phức, diễn tả mối quan hệ nhân quả.
- C. Câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc mạnh.
- D. Câu hỏi, đặt ra vấn đề cần suy nghĩ.
Câu 37: Trong văn bản, "mạch lạc" là gì?
- A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- B. Sự liền mạch, thống nhất về nội dung giữa các câu, đoạn, tạo thành một thể thống nhất.
- C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- D. Độ dài của văn bản.
Câu 38: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của một nhân vật, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện đây là phương tiện để "khắc họa nhân vật". Việc khắc họa nhân vật qua ngoại hình và hành động có tác dụng gì?
- A. Chỉ giúp người đọc hình dung được dáng vẻ bên ngoài.
- B. Không có tác dụng gì ngoài việc làm dài văn bản.
- C. Góp phần bộc lộ tính cách, tâm trạng, hoàn cảnh của nhân vật, giúp nhân vật sinh động, chân thực.
- D. Chỉ để tạo ra sự khác biệt giữa các nhân vật.
Câu 39: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về "ý nghĩa văn bản". Ý nghĩa văn bản là gì?
- A. Những điều người đọc rút ra được từ nội dung và hình thức của văn bản, bao gồm thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
- B. Chỉ là tóm tắt nội dung câu chuyện.
- C. Chỉ là cảm xúc của người đọc khi đọc văn bản.
- D. Chỉ là chủ đề của văn bản.
Câu 40: Khi đọc một tác phẩm thơ, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện và phân tích "nhân vật trữ tình". Nhân vật trữ tình khác với nhân vật trong truyện ở điểm nào cơ bản nhất?
- A. Nhân vật trữ tình có tên tuổi cụ thể, nhân vật trong truyện thì không.
- B. Nhân vật trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ; nhân vật trong truyện chủ yếu thực hiện hành động và tham gia cốt truyện.
- C. Nhân vật trữ tình luôn là tác giả, nhân vật trong truyện thì không.
- D. Nhân vật trữ tình chỉ xuất hiện trong thơ lục bát.
Câu 41: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể hướng dẫn cách tóm tắt văn bản tự sự. Yêu cầu cốt lõi khi tóm tắt một văn bản tự sự là gì?
- A. Kể lại toàn bộ chi tiết của truyện.
- B. Chỉ nêu tên nhân vật chính.
- C. Nêu được các sự kiện chính và nhân vật chính theo trình tự, một cách ngắn gọn.
- D. Bày tỏ cảm xúc cá nhân về truyện.
Câu 42: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Những lập luận, suy luận logic dùng để giải thích, chứng minh luận điểm.
- B. Các sự kiện, số liệu cụ thể.
- C. Cảm xúc cá nhân của người viết.
- D. Những câu hỏi tu từ.
Câu 43: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến "mục đích giao tiếp" của văn bản. Mục đích giao tiếp của một bài thơ trữ tình là gì?
- A. Cung cấp thông tin khách quan.
- B. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện.
- C. Thuyết phục người đọc làm theo một điều gì đó.
- D. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
Câu 44: Khi đọc một văn bản, việc xác định "đối tượng giao tiếp" có ý nghĩa như thế nào?
- A. Giúp hiểu văn bản được viết cho ai, từ đó suy luận về cách hành văn và mục đích của người viết.
- B. Không có ý nghĩa gì trong việc đọc hiểu.
- C. Chỉ giúp biết tên người đọc.
- D. Chỉ liên quan đến văn bản quảng cáo.
Câu 45: Phân tích câu sau: "Anh ấy là một con cáo già trên thương trường." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng là gì?
- A. So sánh, làm nổi bật sự nhanh nhẹn.
- B. Ẩn dụ, gợi tả sự lão luyện, khôn ngoan (có thể kèm theo ý tiêu cực) trên thương trường.
- C. Nhân hóa, làm cho con cáo trở nên sống động.
- D. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.
Câu 46: Trong văn bản tự sự, "chi tiết nghệ thuật" là gì và vai trò của nó?
- A. Toàn bộ nội dung của tác phẩm.
- B. Phần mở đầu hoặc kết thúc của truyện.
- C. Những hình ảnh, sự việc, từ ngữ nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng trong việc biểu đạt nội dung và nghệ thuật.
- D. Các câu văn đơn lẻ không liên quan đến nhau.
Câu 47: Khi đọc một văn bản, "Tri thức ngữ văn" giúp bạn nhận diện "quan điểm" của người viết. Quan điểm của người viết được thể hiện rõ nhất ở đâu trong văn bản nghị luận?
- A. Ở luận điểm chính và cách lựa chọn lý lẽ, dẫn chứng.
- B. Chỉ ở phần mở bài.
- C. Chỉ ở phần kết bài.
- D. Chỉ ở các ví dụ minh họa.
Câu 48: Phần "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về cách "đánh giá" một tác phẩm văn học. Để đánh giá một tác phẩm văn học một cách khách quan và sâu sắc, cần dựa vào những tiêu chí nào?
- A. Chỉ dựa vào việc tác phẩm có nổi tiếng hay không.
- B. Chỉ dựa vào cảm xúc thích hay ghét của cá nhân.
- C. Chỉ dựa vào số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Dựa trên sự phân tích nội dung, nghệ thuật của tác phẩm và ý nghĩa của nó trong bối cảnh cụ thể.
Câu 49: Trong văn bản, "liên kết hình thức" được thể hiện qua những phương tiện nào?
- A. Sự thống nhất về chủ đề giữa các đoạn.
- B. Các phép lặp, phép thế, phép nối, phép nghịch đối.
- C. Việc sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ.
- D. Sự liền mạch về mặt thời gian và không gian.