12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 9 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn, nhân vật A vốn nhút nhát bỗng đứng lên bảo vệ một người yếu thế trước đám đông. Tình huống này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc câu chuyện.
  • B. Tạo ra một cảnh hành động kịch tính để thu hút người đọc.
  • C. Làm bộc lộ rõ nét tính cách hoặc sự chuyển biến trong nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.

Câu 2: Đoạn văn sau được viết bằng điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Điểm nhìn đa chiều.

Câu 3: Khi sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người kể chuyện có khả năng:

  • A. Chỉ kể lại những gì nhân vật "tôi" trực tiếp chứng kiến.
  • B. Chỉ tập trung vào suy nghĩ và cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
  • C. Tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong câu chuyện với vai trò là một nhân vật.
  • D. Biết rõ suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ và tương lai của tất cả các nhân vật.

Câu 4: Việc thay đổi điểm nhìn trong một tác phẩm truyện ngắn có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn đa chiều hơn về câu chuyện và nhân vật.
  • C. Giới hạn thông tin, chỉ cho phép người đọc biết những gì nhân vật chính biết.
  • D. Luôn tạo ra cảm giác khách quan tuyệt đối cho người đọc.

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến hành động của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp chúng ta hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Tính cách, phẩm chất và động cơ sâu xa của nhân vật.
  • D. Lịch sử gia đình và quê quán của nhân vật.

Câu 6: Một nhân vật trong truyện ngắn thường xuyên suy nghĩ về quá khứ và tự vấn về những sai lầm đã mắc phải. Chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra một bí ẩn để người đọc suy đoán.
  • B. Làm chậm nhịp độ câu chuyện.
  • C. Giới thiệu các nhân vật phụ mới.
  • D. Khắc họa chiều sâu nội tâm và sự dằn vặt tâm lý của nhân vật.

Câu 7: Bối cảnh "một làng quê nghèo, xơ xác trong nạn đói" trong một truyện ngắn có thể có vai trò nào đối với nội dung và ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và làm nổi bật chủ đề hiện thực.
  • B. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra các sự kiện, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn và thơ mộng hơn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra thể loại của tác phẩm.

Câu 8: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn "thắt nút" là giai đoạn mà:

  • A. Mâu thuẫn được giải quyết hoàn toàn.
  • B. Mâu thuẫn bắt đầu nảy sinh hoặc được đẩy lên cao trào.
  • C. Các nhân vật được giới thiệu lần đầu tiên.
  • D. Câu chuyện kết thúc và để lại nhiều câu hỏi chưa lời giải.

Câu 9: "Mở nút" trong cấu trúc cốt truyện là giai đoạn:

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật chính.
  • B. Các sự kiện chính xảy ra và mâu thuẫn phát triển.
  • C. Mâu thuẫn đạt đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất.
  • D. Các mâu thuẫn, xung đột được giải quyết hoặc kết thúc.

Câu 10: Một truyện ngắn kể về hành trình của một người trẻ vượt qua khó khăn để thực hiện ước mơ, đồng thời lồng ghép phê phán thái độ thờ ơ của xã hội. Chủ đề chính của tác phẩm này có thể là gì?

  • A. Khát vọng sống, nỗ lực vươn lên của con người và sự lạnh nhạt của xã hội.
  • B. Tình yêu đôi lứa và những thử thách.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên làng quê.
  • D. Lịch sử hình thành của một vùng đất.

Câu 11: Khi so sánh hai nhân vật trong cùng một truyện ngắn, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào để làm rõ sự khác biệt và ý nghĩa của họ?

  • A. Chỉ so sánh chiều cao và cân nặng của họ.
  • B. Chỉ so sánh số lượng lời thoại của mỗi người.
  • C. So sánh ngoại hình, tính cách, hành động, suy nghĩ, mối quan hệ và số phận của họ.
  • D. Chỉ so sánh tên gọi và tuổi tác của hai nhân vật.

Câu 12: Trong một đoạn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc u tối, không khí ẩm thấp, lạnh lẽo. Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về địa điểm.
  • B. Tạo không khí, gợi cảm xúc và góp phần thể hiện chủ đề.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • D. Chứng minh vốn từ vựng phong phú của tác giả.

Câu 13: Một đoạn văn trong truyện ngắn có những câu rất ngắn, dồn dập, theo sau là một câu dài, chậm rãi. Hiệu quả của việc sử dụng nhịp điệu câu văn như vậy là gì?

  • A. Tạo ra nhịp điệu, thể hiện cảm xúc hoặc diễn biến sự kiện.
  • B. Khiến người đọc khó theo dõi nội dung.
  • C. Luôn tạo cảm giác yên bình, tĩnh lặng.
  • D. Chỉ là sự ngẫu nhiên trong cách viết của tác giả.

Câu 14: Một đoạn văn miêu tả một sự kiện bi thảm nhưng lại sử dụng giọng điệu hài hước, châm biếm. Giọng điệu này có thể gợi lên cảm giác gì ở người đọc?

  • A. Sự đồng cảm và tiếc nuối sâu sắc.
  • B. Niềm vui và sự giải trí.
  • C. Sự mỉa mai, cay đắng và suy ngẫm về hiện thực.
  • D. Cảm giác hồi hộp, chờ đợi diễn biến tiếp theo.

Câu 15: Nhân vật A sống trong một khu ổ chuột tồi tàn, xung quanh là tệ nạn xã hội. Cách sống và suy nghĩ của A bị ảnh hưởng nặng nề bởi môi trường này. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh trong truyện ngắn thường là:

  • A. Bối cảnh chỉ là phông nền trang trí, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Nhân vật luôn hoàn toàn độc lập với bối cảnh sống.
  • C. Bối cảnh chỉ có vai trò làm đẹp thêm cho câu chuyện.
  • D. Bối cảnh có thể tác động mạnh mẽ đến tính cách, tâm lý và số phận của nhân vật.

Câu 16: Trong một truyện ngắn, hình ảnh "cánh cửa luôn khép hờ" lặp đi lặp lại mỗi khi nhân vật chính đối mặt với khó khăn. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Mô tả chính xác kiến trúc của ngôi nhà.
  • B. Biểu tượng cho sự do dự, cơ hội mong manh hoặc ranh giới chưa rõ ràng.
  • C. Cho thấy nhân vật chính là người bất cẩn.
  • D. Không có bất kỳ ý nghĩa sâu sắc nào, chỉ là chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 17: Một truyện ngắn mở đầu bằng cảnh kết thúc, sau đó quay ngược về quá khứ để kể lại toàn bộ sự việc dẫn đến kết thúc đó. Cấu trúc truyện này được gọi là gì?

  • A. Cấu trúc tuyến tính.
  • B. Cấu trúc chương hồi.
  • C. Cấu trúc phi tuyến tính (đảo ngược thời gian).
  • D. Cấu trúc song song.

Câu 18: Trong một truyện ngắn, nhân vật A kể cho nhân vật B nghe về câu chuyện cuộc đời mình. Câu chuyện của nhân vật A lại là một truyện ngắn độc lập được lồng vào truyện chính. Đây là dạng cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc truyện lồng ghép.
  • B. Cấu trúc đơn tuyến.
  • C. Cấu trúc song song.
  • D. Cấu trúc hồi tưởng.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân vật đang tìm kiếm thứ gì đó dưới đất.
  • B. Nhân vật đang chào hỏi ai đó.
  • C. Nhân vật đang ngủ gật.
  • D. Sự đau đớn, tủi hổ, bất lực và uất nghẹn của nhân vật.

Câu 20: Dựa vào đoạn văn ở Câu 19, suy luận nào sau đây về hoàn cảnh của nhân vật là hợp lý nhất?

  • A. Nhân vật vừa nhận được một món quà lớn.
  • B. Nhân vật đang gặp phải hoàn cảnh bi đát, bị đe dọa hoặc xua đuổi, không thể trở về nhà.
  • C. Nhân vật đang rất vui mừng vì một tin tốt lành.
  • D. Nhân vật đang tập thể dục buổi sáng.

Câu 21: Tổng hợp các chi tiết về ngoại hình (mắt đỏ hoe, má xạm đen, đầu trọc lốc) và hành động (cúi xuống, nắm chặt tay, rít lên) trong đoạn văn ở Câu 19, ta thấy nhân vật được khắc họa là người đang ở trong trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Đau khổ tột cùng, uất nghẹn và bất lực.
  • B. Hạnh phúc và mãn nguyện.
  • C. Bình tĩnh và thản nhiên.
  • D. Tức giận nhưng đầy hy vọng.

Câu 22: Giả sử đoạn văn ở Câu 19 là một phần của truyện ngắn

  • A. Chỉ để cho thấy Lão Hạc là người yêu động vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch một cách khiên cưỡng.
  • C. Cho thấy Lão Hạc là người yếu đuối, dễ dàng bỏ cuộc.
  • D. Làm nổi bật tình yêu thương, phẩm giá và sự giằng xé nội tâm của nhân vật, góp phần thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.

Câu 23: Một người kể chuyện xưng "tôi" trong truyện ngắn là một đứa trẻ với cách nhìn ngây thơ, chưa hiểu hết sự phức tạp của thế giới người lớn. Kiểu người kể chuyện này có thể được xem là:

  • A. Người kể chuyện toàn tri.
  • B. Người kể chuyện không đáng tin cậy.
  • C. Người kể chuyện khách quan tuyệt đối.
  • D. Người kể chuyện ở ngôi thứ ba.

Câu 24: Nhân vật X phải lựa chọn giữa việc làm theo lương tâm (giúp đỡ người nghèo) và tuân thủ luật lệ hà khắc của xã hội (không được chứa chấp người vô gia cư). Đây là loại xung đột nào trong truyện ngắn?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa nhân vật với thiên nhiên.
  • C. Xung đột giữa nhân vật với nhân vật khác.
  • D. Xung đột thế hệ.

Câu 25: Nhân vật Y là một người phụ nữ mạnh mẽ, đấu tranh chống lại những định kiến lạc hậu và bất công trong xã hội phong kiến. Loại xung đột chính mà nhân vật Y phải đối mặt là gì?

  • A. Xung đột với chính mình.
  • B. Xung đột với gia đình.
  • C. Xung đột với xã hội.
  • D. Xung đột với các yếu tố siêu nhiên.

Câu 26: Tiêu đề một truyện ngắn là

  • A. Câu chuyện chỉ đơn thuần nói về một cái cây.
  • B. Câu chuyện có nhiều yếu tố hài hước.
  • C. Nhân vật chính là một người làm vườn.
  • D. Gợi ý về sự sống mong manh, hy vọng, hoặc ranh giới giữa sự sống và cái chết.

Câu 27: Một người kể chuyện ở ngôi thứ ba, nhưng chỉ đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc và những gì chứng kiến qua đôi mắt của một nhân vật duy nhất. Đây là dạng điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Điểm nhìn khách quan.

Câu 28: Phân tích sự phát triển của cốt truyện là xem xét điều gì?

  • A. Trình tự các sự kiện chính, sự phát triển của mâu thuẫn và cách chúng dẫn đến kết thúc.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong truyện.
  • C. Màu sắc của trang bìa cuốn sách.
  • D. Thông tin về năm sinh, năm mất của tác giả.

Câu 29: Đoạn văn sau tập trung vào điều gì?

  • A. Miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật xung quanh nhân vật.
  • C. Đối thoại giữa nhân vật và người khác.
  • D. Khắc họa thế giới nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.

Câu 30: Nội dung của một truyện ngắn là kể về cuộc đời vất vả, tủi nhục của một người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ. Chủ đề của truyện có thể là "số phận bi kịch của người phụ nữ dưới chế độ cũ". Mối quan hệ giữa nội dung và chủ đề là:

  • A. Nội dung là câu chuyện cụ thể, còn chủ đề là vấn đề tư tưởng khái quát được rút ra từ câu chuyện đó.
  • B. Nội dung và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất, hoàn toàn giống nhau.
  • C. Chủ đề là các sự kiện chi tiết, còn nội dung là ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Chủ đề chỉ xuất hiện ở phần kết thúc, còn nội dung là toàn bộ truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một truyện ngắn, nhân vật A vốn nhút nhát bỗng đứng lên bảo vệ một người yếu thế trước đám đông. Tình huống này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn văn sau được viết bằng điểm nhìn nào? "Tôi bước vào căn phòng lạnh lẽo, cảm giác cô đơn ùa về. Ngoài kia, tiếng mưa vẫn rơi đều đều trên mái hiên. Lòng tôi nặng trĩu những suy nghĩ về tương lai mờ mịt."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người kể chuyện có khả năng:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc thay đổi điểm nhìn trong một tác phẩm truyện ngắn có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến hành động của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp chúng ta hiểu được điều gì quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nhân vật trong truyện ngắn thường xuyên suy nghĩ về quá khứ và tự vấn về những sai lầm đã mắc phải. Chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bối cảnh 'một làng quê nghèo, xơ xác trong nạn đói' trong một truyện ngắn có thể có vai trò nào đối với nội dung và ý nghĩa tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn 'thắt nút' là giai đoạn mà:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: 'Mở nút' trong cấu trúc cốt truyện là giai đoạn:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một truyện ngắn kể về hành trình của một người trẻ vượt qua khó khăn để thực hiện ước mơ, đồng thời lồng ghép phê phán thái độ thờ ơ của xã hội. Chủ đề chính của tác phẩm này có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi so sánh hai nhân vật trong cùng một truyện ngắn, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào để làm rõ sự khác biệt và ý nghĩa của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một đoạn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc u tối, không khí ẩm thấp, lạnh lẽo. Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một đoạn văn trong truyện ngắn có những câu rất ngắn, dồn dập, theo sau là một câu dài, chậm rãi. Hiệu quả của việc sử dụng nhịp điệu câu văn như vậy là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một đoạn văn miêu tả một sự kiện bi thảm nhưng lại sử dụng giọng điệu hài hước, châm biếm. Giọng điệu này có thể gợi lên cảm giác gì ở người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhân vật A sống trong một khu ổ chuột tồi tàn, xung quanh là tệ nạn xã hội. Cách sống và suy nghĩ của A bị ảnh hưởng nặng nề bởi môi trường này. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh trong truyện ngắn thường là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong một truyện ngắn, hình ảnh 'cánh cửa luôn khép hờ' lặp đi lặp lại mỗi khi nhân vật chính đối mặt với khó khăn. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một truyện ngắn mở đầu bằng cảnh kết thúc, sau đó quay ngược về quá khứ để kể lại toàn bộ sự việc dẫn đến kết thúc đó. Cấu trúc truyện này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một truyện ngắn, nhân vật A kể cho nhân vật B nghe về câu chuyện cuộc đời mình. Câu chuyện của nhân vật A lại là một truyện ngắn độc lập được lồng vào truyện chính. Đây là dạng cấu trúc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Mắt lão đỏ hoe. Nước mắt chảy ròng ròng trên hai má đã xạm đen lại của lão. Cái đầu trọc lốc cứ cúi xuống. Lão nắm chặt hai tay lại và rít lên: 'Chúng nó khiếp lắm, mình không dám về!". Chi tiết "cái đầu trọc lốc cứ cúi xuống" thể hiện điều gì về nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Dựa vào đoạn văn ở Câu 19, suy luận nào sau đây về hoàn cảnh của nhân vật là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tổng hợp các chi tiết về ngoại hình (mắt đỏ hoe, má xạm đen, đầu trọc lốc) và hành động (cúi xuống, nắm chặt tay, rít lên) trong đoạn văn ở Câu 19, ta thấy nhân vật được khắc họa là người đang ở trong trạng thái cảm xúc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử đoạn văn ở Câu 19 là một phần của truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao. Việc tác giả tập trung miêu tả chi tiết nỗi đau về thể xác và tinh thần của Lão Hạc khi kể về việc bán chó Vàng có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một người kể chuyện xưng 'tôi' trong truyện ngắn là một đứa trẻ với cách nhìn ngây thơ, chưa hiểu hết sự phức tạp của thế giới người lớn. Kiểu người kể chuyện này có thể được xem là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhân vật X phải lựa chọn giữa việc làm theo lương tâm (giúp đỡ người nghèo) và tuân thủ luật lệ hà khắc của xã hội (không được chứa chấp người vô gia cư). Đây là loại xung đột nào trong truyện ngắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhân vật Y là một người phụ nữ mạnh mẽ, đấu tranh chống lại những định kiến lạc hậu và bất công trong xã hội phong kiến. Loại xung đột chính mà nhân vật Y phải đối mặt là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tiêu đề một truyện ngắn là "Chiếc lá cuối cùng". Tiêu đề này có thể gợi ý điều gì về nội dung hoặc chủ đề của câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một người kể chuyện ở ngôi thứ ba, nhưng chỉ đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc và những gì chứng kiến qua đôi mắt của một nhân vật duy nhất. Đây là dạng điểm nhìn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích sự phát triển của cốt truyện là xem xét điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn văn sau tập trung vào điều gì? "Hắn ngồi im lặng, đầu óc trống rỗng. Không phải trống rỗng vì không có gì để nghĩ, mà trống rỗng vì quá nhiều thứ cùng lúc chen chúc trong đầu, hỗn loạn, không thành hình. Hắn muốn hét lên, muốn đập phá, muốn chạy trốn khỏi chính mình."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nội dung của một truyện ngắn là kể về cuộc đời vất vả, tủi nhục của một người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ. Chủ đề của truyện có thể là 'số phận bi kịch của người phụ nữ dưới chế độ cũ'. Mối quan hệ giữa nội dung và chủ đề là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố "bối cảnh" nổi bật được thể hiện: "Trời cuối năm rét ngọt. Gió bấc hun hút thổi qua những cành cây khẳng khiu trụi lá. Làng quê chìm trong màn sương giăng mắc, chỉ lác đác vài ánh đèn vàng hắt ra từ những mái nhà tranh xơ xác."

  • A. Nhân vật và hành động
  • B. Đối thoại và độc thoại
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Xung đột và mâu thuẫn

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đó là kiểu người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • C. Người kể chuyện toàn tri
  • D. Người kể chuyện hạn tri

Câu 4: Phân tích vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm. Chọn nhận định ĐÚNG nhất.

  • A. Giúp câu chuyện khách quan, toàn diện như một người chứng kiến mọi điều.
  • B. Tạo khoảng cách để người đọc đánh giá nhân vật một cách độc lập.
  • C. Chỉ có thể kể lại các sự kiện mà nhân vật "tôi" không tham gia.
  • D. Cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, tạo sự gần gũi, chân thực với người đọc.

Câu 5: Điểm nhìn trần thuật nào cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của TẤT CẢ các nhân vật, ngay cả những điều thầm kín nhất?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba)
  • C. Điểm nhìn hạn tri (ngôi thứ ba)
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 6: Một đoạn truyện miêu tả sự kiện qua góc nhìn và cảm nhận của một nhân vật Cụ thể, chỉ những gì nhân vật đó thấy, nghe, suy nghĩ. Đây là biểu hiện của điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn bên ngoài
  • C. Điểm nhìn hạn tri
  • D. Điểm nhìn của tác giả

Câu 7: Giọng điệu trần thuật trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tốc độ kể chuyện nhanh hay chậm.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ, câu văn dài hay ngắn.
  • C. Trình tự sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Thái độ, cảm xúc (châm biếm, mỉa mai, thương cảm, khách quan...) của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc vẫn ngồi đấy, trên cái chõng tre lụp xụp trước cửa. Khuôn mặt gầy gò, khắc khổ. Đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm, chẳng biết đang nghĩ gì. Cái đói, cái nghèo hình như đã gặm nhấm cả tâm hồn lão." Đoạn văn này thể hiện chủ yếu yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

  • A. Nhân vật (chân dung và tâm trạng)
  • B. Cốt truyện (diễn biến sự kiện)
  • C. Bối cảnh (không gian, thời gian)
  • D. Đối thoại (lời nói giữa các nhân vật)

Câu 9: Trong một tác phẩm tự sự, lời văn có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Chỉ để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Chủ yếu để thể hiện đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện đã xảy ra.
  • D. Tái hiện sự kiện, miêu tả cảnh vật, con người, bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật và người kể chuyện.

Câu 10: Phân biệt giữa "lời người kể chuyện" và "lời nhân vật" trong tác phẩm tự sự. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Lời người kể chuyện luôn được đặt trong dấu ngoặc kép, còn lời nhân vật thì không.
  • B. Lời người kể chuyện chỉ dùng để miêu tả cảnh vật, còn lời nhân vật dùng để kể lại sự kiện.
  • C. Lời người kể chuyện thường dẫn dắt, miêu tả, bình luận; lời nhân vật là lời nói trực tiếp (đối thoại, độc thoại) của nhân vật.
  • D. Lời người kể chuyện chỉ xuất hiện ở đầu và cuối tác phẩm, lời nhân vật xuất hiện xuyên suốt.

Câu 11: Trong truyện, "không gian nghệ thuật" không chỉ là nơi chốn vật lí mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

  • A. Ngôi nhà của bà cụ Tứ trong "Vợ nhặt".
  • B. Cái lò gạch cũ trong "Chí Phèo".
  • C. Con sông Đà trong tùy bút Nguyễn Tuân.
  • D. Đình làng trong truyện "Làng" của Kim Lân.

Câu 12: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau (xuôi, ngược, đan xen...). Việc tác giả kể lại câu chuyện từ lúc nhân vật còn nhỏ cho đến khi trưởng thành là biểu hiện của cách tổ chức thời gian nào?

  • A. Thời gian tuyến tính (thời gian xuôi)
  • B. Thời gian đảo ngược
  • C. Thời gian đan xen
  • D. Thời gian tâm lý

Câu 13: Một tác giả sử dụng điểm nhìn "bên ngoài" khi kể về một sự kiện. Điều đó có nghĩa là:

  • A. Người kể chuyện là một nhân vật phụ trong truyện.
  • B. Người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • C. Người kể chuyện chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • D. Người kể chuyện chỉ miêu tả những gì quan sát được từ bên ngoài, không đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 14: Trong truyện, yếu tố nào thường là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, tạo nên các nút thắt và mở nút?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Giọng điệu trần thuật
  • C. Xung đột
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 15: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn. Tác giả đã khắc họa nhân vật qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ qua lời nói của nhân vật khác về họ.
  • B. Chỉ qua suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • C. Chỉ qua hành động và ngoại hình.
  • D. Qua ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm, quan hệ với các nhân vật khác và bối cảnh.

Câu 16: Đọc đoạn trích: "Hắn bật cười thành tiếng, tiếng cười nghe ghê rợn như tiếng dã tràng kêu trên bãi cát lúc nửa đêm. Rồi hắn lại khóc, tiếng khóc như tiếng gió hú ngoài đồng không mông quạnh." Đoạn văn này tập trung thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Ngoại hình bình thường.
  • B. Sự tha hóa, bất thường trong tâm trạng/tính cách.
  • C. Mối quan hệ hòa thuận với mọi người.
  • D. Hoàn cảnh sống giàu có.

Câu 17: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về hoàn cảnh sống, phong tục tập quán, không khí xã hội nơi câu chuyện diễn ra?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật chính
  • C. Bối cảnh
  • D. Lời đối thoại

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về "người kể chuyện" và "điểm nhìn trần thuật" giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Chỉ để xác định nhân vật nào quan trọng nhất.
  • B. Chỉ để biết ai là người nói trong truyện.
  • C. Chỉ để biết trình tự các sự kiện xảy ra.
  • D. Cách câu chuyện được kể, ai là người kể, câu chuyện được nhìn nhận từ góc độ nào, và thái độ của người kể đối với câu chuyện.

Câu 19: Trong một truyện ngắn, việc tác giả đột ngột chuyển từ miêu tả ngoại cảnh sang miêu tả dòng suy nghĩ miên man của nhân vật là một cách sử dụng yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Thay đổi bối cảnh xã hội.
  • B. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Thay đổi cốt truyện.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa "cốt truyện" và "nhân vật". Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Cốt truyện là môi trường để nhân vật hành động và bộc lộ tính cách; ngược lại, hành động của nhân vật thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Cốt truyện độc lập hoàn toàn với nhân vật, nhân vật chỉ là người chứng kiến.
  • C. Nhân vật chỉ có vai trò làm nền cho cốt truyện.
  • D. Cốt truyện quyết định hoàn toàn số phận và tính cách của nhân vật, nhân vật không có sự chủ động.

Câu 21: Một truyện sử dụng giọng điệu "châm biếm". Điều đó có nghĩa là người kể chuyện thể hiện thái độ như thế nào đối với các nhân vật, sự kiện?

  • A. Đồng cảm, thương xót.
  • B. Ngợi ca, ngưỡng mộ.
  • C. Phê phán, cười cợt một cách kín đáo, sâu cay.
  • D. Kể lại một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 22: Đọc đoạn văn: "Ngoài đình, đám đàn ông vẫn tụ tập bàn tán. Cái tin làng Chợ Dầu theo Việt gian đã vỡ lở rồi ư? Nước mắt ông Hai trào ra. Ông lão nắm chặt tay lại, các ngón tay run run." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương tiện nào để thể hiện tâm trạng nhân vật ông Hai?

  • A. Hành động và suy nghĩ nội tâm.
  • B. Đối thoại với người khác.
  • C. Miêu tả ngoại hình.
  • D. Lời kể trực tiếp của người kể chuyện về cảm xúc của ông Hai.

Câu 23: Trong nghệ thuật kể chuyện, việc "dựng cảnh" là gì?

  • A. Sắp xếp trình tự các sự kiện trong cốt truyện.
  • B. Miêu tả chi tiết không gian, thời gian, sự vật, con người tại một thời điểm cụ thể để làm nổi bật một sự kiện hoặc tâm trạng.
  • C. Xây dựng tính cách phức tạp cho nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ trong lời văn.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "thời gian tâm lý" (thời gian co giãn theo dòng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh hơn thực tế.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng miêu tả cảnh vật.
  • D. Giúp khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp, những ám ảnh, trăn trở của nhân vật, làm tăng chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 25: Yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi cấu thành tác phẩm tự sự?

  • A. Vần điệu
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Bối cảnh

Câu 26: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ biết và kể lại những gì diễn ra bên ngoài, có thể quan sát được bằng mắt thường, không đi sâu vào suy nghĩ của bất kỳ nhân vật nào, đó là biểu hiện của kiểu điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • C. Điểm nhìn bên ngoài
  • D. Điểm nhìn hạn tri

Câu 27: Phân tích vai trò của "lời đối thoại" trong việc xây dựng nhân vật. Lời đối thoại giúp thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • B. Chỉ để thúc đẩy cốt truyện một cách trực tiếp.
  • C. Chủ yếu để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, tình cảm, quan hệ giữa các nhân vật và tạo kịch tính cho câu chuyện.

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, "nút thắt" là gì?

  • A. Điểm mà mâu thuẫn, xung đột bắt đầu nảy sinh hoặc được đẩy lên cao trào, tạo sự căng thẳng.
  • B. Phần kết thúc của câu chuyện, giải quyết các mâu thuẫn.
  • C. Phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • D. Toàn bộ các sự kiện diễn ra trong truyện.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Ngày ấy, cách đây đã hơn hai mươi năm... Tôi vẫn nhớ như in buổi chiều hôm ấy, cái buổi chiều định mệnh đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời tôi." Đoạn văn này sử dụng cách tổ chức thời gian nào?

  • A. Thời gian tuyến tính (xuôi)
  • B. Hồi ức (một dạng của thời gian đảo ngược/tâm lý)
  • C. Thời gian hiện tại
  • D. Thời gian dự báo

Câu 30: Khi phân tích "lời văn" trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xác định đó là lời của ai (người kể hay nhân vật).
  • B. Chỉ cần đếm số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ cần tìm các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu, cách miêu tả, kể chuyện, thể hiện nội tâm, bộc lộ thái độ của người kể/nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố 'bối cảnh' nổi bật được thể hiện: 'Trời cuối năm rét ngọt. Gió bấc hun hút thổi qua những cành cây khẳng khiu trụi lá. Làng quê chìm trong màn sương giăng mắc, chỉ lác đác vài ánh đèn vàng hắt ra từ những mái nhà tranh xơ xác.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đó là kiểu người kể chuyện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm. Chọn nhận định ĐÚNG nhất.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Điểm nhìn trần thuật nào cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của TẤT CẢ các nhân vật, ngay cả những điều thầm kín nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một đoạn truyện miêu tả sự kiện qua góc nhìn và cảm nhận của một nhân vật Cụ thể, chỉ những gì nhân vật đó thấy, nghe, suy nghĩ. Đây là biểu hiện của điểm nhìn trần thuật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giọng điệu trần thuật trong tác phẩm tự sự là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Lão Hạc vẫn ngồi đấy, trên cái chõng tre lụp xụp trước cửa. Khuôn mặt gầy gò, khắc khổ. Đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm, chẳng biết đang nghĩ gì. Cái đói, cái nghèo hình như đã gặm nhấm cả tâm hồn lão.' Đoạn văn này thể hiện chủ yếu yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong một tác phẩm tự sự, lời văn có vai trò quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân biệt giữa 'lời người kể chuyện' và 'lời nhân vật' trong tác phẩm tự sự. Nhận định nào sau đây là chính xác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong truyện, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là nơi chốn vật lí mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau (xuôi, ngược, đan xen...). Việc tác giả kể lại câu chuyện từ lúc nhân vật còn nhỏ cho đến khi trưởng thành là biểu hiện của cách tổ chức thời gian nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một tác giả sử dụng điểm nhìn 'bên ngoài' khi kể về một sự kiện. Điều đó có nghĩa là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong truyện, yếu tố nào thường là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, tạo nên các nút thắt và mở nút?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn. Tác giả đã khắc họa nhân vật qua những phương diện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn trích: 'Hắn bật cười thành tiếng, tiếng cười nghe ghê rợn như tiếng dã tràng kêu trên bãi cát lúc nửa đêm. Rồi hắn lại khóc, tiếng khóc như tiếng gió hú ngoài đồng không mông quạnh.' Đoạn văn này tập trung thể hiện điều gì về nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về hoàn cảnh sống, phong tục tập quán, không khí xã hội nơi câu chuyện diễn ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn trần thuật' giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một truyện ngắn, việc tác giả đột ngột chuyển từ miêu tả ngoại cảnh sang miêu tả dòng suy nghĩ miên man của nhân vật là một cách sử dụng yếu tố nghệ thuật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa 'cốt truyện' và 'nhân vật'. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một truyện sử dụng giọng điệu 'châm biếm'. Điều đó có nghĩa là người kể chuyện thể hiện thái độ như thế nào đối với các nhân vật, sự kiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn văn: 'Ngoài đình, đám đàn ông vẫn tụ tập bàn tán. Cái tin làng Chợ Dầu theo Việt gian đã vỡ lở rồi ư? Nước mắt ông Hai trào ra. Ông lão nắm chặt tay lại, các ngón tay run run.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương tiện nào để thể hiện tâm trạng nhân vật ông Hai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong nghệ thuật kể chuyện, việc 'dựng cảnh' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'thời gian tâm lý' (thời gian co giãn theo dòng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật) trong tác phẩm tự sự.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi cấu thành tác phẩm tự sự?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ biết và kể lại những gì diễn ra bên ngoài, có thể quan sát được bằng mắt thường, không đi sâu vào suy nghĩ của bất kỳ nhân vật nào, đó là biểu hiện của kiểu điểm nhìn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích vai trò của 'lời đối thoại' trong việc xây dựng nhân vật. Lời đối thoại giúp thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, 'nút thắt' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Ngày ấy, cách đây đã hơn hai mươi năm... Tôi vẫn nhớ như in buổi chiều hôm ấy, cái buổi chiều định mệnh đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời tôi.' Đoạn văn này sử dụng cách tổ chức thời gian nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích 'lời văn' trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Đỉnh điểm
  • C. Diễn biến
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật:

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn từ nhân vật "Tôi"
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn hạn tri
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn của tác giả

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật có tác dụng quan trọng nhất trong việc:

  • A. Định hình cách độc giả tiếp cận và cảm nhận câu chuyện
  • B. Xác định kết thúc của cốt truyện
  • C. Quyết định số lượng nhân vật xuất hiện
  • D. Thiết lập thời gian và không gian cụ thể cho truyện

Câu 4: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh địa lý cho câu chuyện.
  • B. Chỉ có vai trò làm nền cho hành động của nhân vật.
  • C. Có thể là biểu tượng, phản ánh nội tâm nhân vật hoặc làm nổi bật chủ đề.
  • D. Luôn là không gian thực, không mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 5: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự KHÁC thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Luôn diễn ra nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Luôn diễn ra chậm hơn thời gian thực.
  • C. Luôn tuân thủ trình tự tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • D. Có thể được sắp xếp lại, đảo lộn, kéo giãn hoặc rút ngắn theo ý đồ nghệ thuật.

Câu 6: Đoạn văn:

  • A. Miêu tả ngoại hình kết hợp biểu lộ nội tâm
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật
  • C. Độc thoại nội tâm kéo dài
  • D. Hành động của nhân vật

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để xác định nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • B. Làm rõ tính cách, hoàn cảnh, sự phát triển của nhân vật và các xung đột.
  • C. Chỉ để biết được tên đầy đủ của tất cả nhân vật.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong phân tích nhân vật.

Câu 8: Giọng điệu của người kể chuyện có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách độc giả cảm nhận câu chuyện?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ đọc của độc giả.
  • B. Không ảnh hưởng đến cảm xúc của độc giả.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự kiện.
  • D. Truyền tải thái độ, cảm xúc, định hướng cách độc giả cảm nhận nội dung.

Câu 9: Đâu là đặc điểm thường thấy của nhân vật loại hình trong tác phẩm tự sự?

  • A. Đại diện cho một tầng lớp, hạng người, hoặc kiểu người phổ biến trong xã hội.
  • B. Có tính cách độc đáo, không giống ai.
  • C. Luôn là nhân vật chính và có sự phát triển phức tạp.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm hiện đại.

Câu 10: Khi đọc hiểu một văn bản thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là trung tâm để khám phá?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình
  • D. Các sự kiện lịch sử được tái hiện chi tiết

Câu 11: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự vất vả của người mẹ.
  • B. Ẩn dụ, đề cao giá trị, ý nghĩa của đứa con đối với người mẹ.
  • C. Hoán dụ, nhấn mạnh tình mẫu tử thiêng liêng.
  • D. Nhân hóa, làm cho hình ảnh đứa con trở nên sinh động.

Câu 12: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ do cách ngắt câu thơ.
  • B. Chỉ do cách gieo vần.
  • C. Chỉ do số lượng tiếng trong mỗi câu.
  • D. Sự phối hợp giữa ngắt nhịp, gieo vần, thanh điệu và lặp lại từ ngữ.

Câu 13: Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề, hiện tượng đời sống được tác giả tập trung phản ánh.
  • B. Thông điệp đạo đức mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Bài học rút ra sau khi đọc tác phẩm.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.

Câu 14: Phân biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là nội dung, tư tưởng là hình thức.
  • B. Chủ đề là cái chung, tư tưởng là cái riêng.
  • C. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là cách nhìn nhận, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm đồng nhất.

Câu 15: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định quan điểm của người viết?

  • A. Các ví dụ minh họa được sử dụng.
  • B. Luận đề của bài viết.
  • C. Ngôn ngữ, từ ngữ được sử dụng.
  • D. Cấu trúc của bài viết.

Câu 16: Luận điểm trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • B. Chỉ có vai trò trang trí cho bài viết.
  • C. Là bằng chứng cụ thể để thuyết phục người đọc.
  • D. Là kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 17: Dẫn chứng trong văn bản nghị luận cần đảm bảo những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần số lượng nhiều.
  • B. Chỉ cần là thông tin mới lạ.
  • C. Chỉ cần dễ nhớ.
  • D. Chính xác, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm.

Câu 18: Thao tác lập luận "phân tích" trong văn nghị luận là gì?

  • A. Chia đối tượng thành các bộ phận, khía cạnh để xem xét nội dung, mối quan hệ.
  • B. Nêu điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.
  • C. Đưa ra bằng chứng để chứng minh một nhận định.
  • D. Từ các trường hợp riêng đi đến kết luận chung.

Câu 19: Thao tác lập luận "so sánh" trong văn nghị luận có mục đích gì?

  • A. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Làm rõ đối tượng bằng cách chỉ ra điểm giống và khác nhau với đối tượng khác.
  • C. Giải thích nguyên nhân dẫn đến một hiện tượng.
  • D. Đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp.

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của người viết.
  • B. Các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Thông tin, dữ kiện và ý chính được trình bày.
  • D. Cách xây dựng nhân vật.

Câu 21: Đâu là đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ văn học?

  • A. Chỉ dùng để cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • B. Luôn sử dụng các thuật ngữ khoa học.
  • C. Chỉ có chức năng biểu đạt cảm xúc.
  • D. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, biểu cảm và có tính thẩm mỹ.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu văn:

  • A. Gợi tả âm thanh cụ thể, sinh động của tiếng suối.
  • B. Nhấn mạnh sự im lặng của cảnh vật.
  • C. Thể hiện tâm trạng buồn bã của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại từ ngữ.

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc chú ý đến sự thay đổi trong suy nghĩ, hành động của nhân vật qua các tình huống khác nhau giúp ta hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật có nhất quán hay không.
  • B. Chỉ để đếm số lần nhân vật xuất hiện.
  • C. Sự phát triển tính cách, tâm lý và chiều sâu của nhân vật.
  • D. Chỉ để xác định nhân vật nào là người tốt, người xấu.

Câu 24: Đâu là đặc điểm của thời gian tâm lý trong tác phẩm văn học?

  • A. Luôn trôi đi với tốc độ như thời gian thực.
  • B. Là thời gian gắn liền với các sự kiện lịch sử.
  • C. Là thời gian được đo bằng đồng hồ, lịch.
  • D. Là thời gian được cảm nhận chủ quan qua tâm trạng, dòng suy nghĩ của nhân vật.

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ hoặc gây ấn tượng.
  • C. Để cung cấp thông tin mới.
  • D. Để kết thúc một đoạn văn.

Câu 26: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thường thể hiện rõ nhất xung đột chính của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Tên gọi của nhân vật.
  • C. Nhan đề của tác phẩm.
  • D. Số lượng chương hồi.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc kết nối nội dung tác phẩm với bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội lúc tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả sống ở thời kỳ nào.
  • B. Chỉ để so sánh tác phẩm với các sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ để tìm lỗi sai về mặt lịch sử trong truyện.
  • D. Hiểu được nguồn gốc, ý nghĩa sâu sắc hơn của nội dung và chủ đề tác phẩm.

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

  • A. Thị giác và xúc giác
  • B. Thính giác và khứu giác
  • C. Vị giác và xúc giác
  • D. Chỉ có thị giác

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?

  • A. Chỉ khác nhau ở ngôn ngữ sử dụng.
  • B. Chỉ khác nhau ở thời gian sáng tác.
  • C. Quy mô phản ánh, độ dài và cấu trúc.
  • D. Chỉ khác nhau ở việc có sử dụng người kể chuyện hay không.

Câu 30: Khi phân tích nghệ thuật trần thuật trong một tác phẩm truyện, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến việc sử dụng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần chú ý đến số lượng câu văn dài ngắn.
  • C. Chỉ cần chú ý đến việc tác giả có sử dụng biện pháp so sánh hay không.
  • D. Cách lựa chọn người kể chuyện, điểm nhìn, xây dựng cốt truyện, tổ chức thời gian/không gian, ngôn ngữ, giọng điệu...

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật: "Tôi vẫn nhớ như in cái buổi chiều hôm ấy. Hoàng hôn rực rỡ trên sông, và lòng tôi tràn ngập một nỗi buồn khó tả khi nhìn con đò xa dần."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật có tác dụng quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự KHÁC thời gian thực ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn văn: "Lão Hạc móm mém cười, cái cười như mếu và đôi mắt ầng ậng nước." sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để khắc họa nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác giúp ta hiểu điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Giọng điệu của người kể chuyện có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách độc giả cảm nhận câu chuyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đâu là đặc điểm thường thấy của nhân vật loại hình trong tác phẩm tự sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi đọc hiểu một văn bản thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là trung tâm để khám phá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định quan điểm của người viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Luận điểm trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dẫn chứng trong văn bản nghị luận cần đảm bảo những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thao tác lập luận 'phân tích' trong văn nghị luận là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thao tác lập luận 'so sánh' trong văn nghị luận có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đâu là đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ văn học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu văn: "Tiếng suối chảy róc rách bên tai."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc chú ý đến sự thay đổi trong suy nghĩ, hành động của nhân vật qua các tình huống khác nhau giúp ta hiểu được điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là đặc điểm của thời gian tâm lý trong tác phẩm văn học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thường thể hiện rõ nhất xung đột chính của câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc kết nối nội dung tác phẩm với bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội lúc tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Hình ảnh thơ được xây dựng chủ yếu dựa trên giác quan nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích nghệ thuật trần thuật trong một tác phẩm truyện, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong "Tri thức ngữ văn" trang 9, khái niệm nào sau đây đề cập đến trình tự, diễn biến của các sự kiện chính trong tác phẩm tự sự, được tổ chức theo một logic nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả?

  • A. Bối cảnh truyện
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 2: Yếu tố nào của truyện giúp xác định không gian (địa điểm) và thời gian diễn ra các sự kiện, đồng thời có thể ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách nhân vật và diễn biến cốt truyện?

  • A. Chi tiết nghệ thuật
  • B. Giọng điệu trần thuật
  • C. Người kể chuyện
  • D. Bối cảnh truyện

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đồng thời bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân, đây là loại người kể chuyện và điểm nhìn nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba (điểm nhìn toàn tri)
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba (điểm nhìn hạn tri)
  • D. Người kể chuyện đa điểm nhìn

Câu 4: Trong một tác phẩm truyện, nhân vật được xây dựng chủ yếu thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình và mối quan hệ với các nhân vật khác. Đây là cách tác giả khắc họa gì về nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Đặc điểm và tính cách
  • D. Chủ đề

Câu 5: Giọng điệu trần thuật là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với câu chuyện được kể. Giọng điệu nào sau đây thường được dùng để bày tỏ sự cảm thông, xót xa, hoặc suy tư về số phận con người?

  • A. Giọng điệu khách quan
  • B. Giọng điệu trữ tình
  • C. Giọng điệu châm biếm
  • D. Giọng điệu mỉa mai

Câu 6: Chi tiết nghệ thuật là những sự vật, hiện tượng, hành động, lời nói, suy nghĩ... nhỏ nhặt nhưng có ý nghĩa đặc biệt trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng của tác phẩm. Chi tiết nào sau đây trong "Vợ nhặt" (Kim Lân) mang ý nghĩa biểu tượng cho sự sống, hy vọng và khát vọng hạnh phúc giữa cảnh đói nghèo, chết chóc?

  • A. Cái thúng rách của Thị
  • B. Hai hào dầu
  • C. Bát chè khoán
  • D. Tiếng trống thúc thuế

Câu 7: Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà người kể chuyện quan sát và kể lại câu chuyện. Việc người kể chuyện ngôi thứ ba có thể "len lỏi" vào suy nghĩ, cảm xúc của mọi nhân vật được gọi là điểm nhìn gì?

  • A. Điểm nhìn bên ngoài
  • B. Điểm nhìn hạn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • D. Điểm nhìn toàn tri

Câu 8: Trong tác phẩm "Chí Phèo" (Nam Cao), bối cảnh làng Vũ Đại với những hủ tục, sự tha hóa của con người và quyền lực cai trị của Bá Kiến đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Lý giải nguồn gốc bi kịch của nhân vật Chí Phèo và tố cáo hiện thực xã hội.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống nông thôn Việt Nam.
  • C. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Tạo không khí hài hước, giải trí cho câu chuyện.

Câu 9: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn trích mà người kể chuyện liên tục sử dụng những từ ngữ mang tính chất mỉa mai, châm biếm khi nói về một nhân vật quan lại. Điều này cho thấy người kể chuyện đang sử dụng giọng điệu nào?

  • A. Giọng điệu trữ tình
  • B. Giọng điệu khách quan
  • C. Giọng điệu châm biếm/mỉa mai
  • D. Giọng điệu anh hùng ca

Câu 10: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, là nơi các xung đột được đẩy lên cao trào nhất và có tính chất quyết định đối với sự phát triển tiếp theo của câu chuyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Diễn biến
  • D. Đỉnh điểm

Câu 11: Vai trò của chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, tạo không khí, thể hiện chủ đề, tư tưởng.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Chủ yếu dùng để trang trí cho ngôn ngữ văn chương.
  • D. Không có vai trò quan trọng đối với nội dung tác phẩm.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật, việc tìm hiểu những hành động, cử chỉ, lời nói lặp đi lặp lại của nhân vật có thể giúp ta nhận biết điều gì?

  • A. Sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
  • B. Những đặc điểm tính cách nổi bật hoặc trạng thái tâm lý sâu sắc.
  • C. Việc tác giả hết ý tưởng nên lặp lại.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba (toàn tri) nằm ở điểm nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất khách quan hơn.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba không thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất chỉ biết suy nghĩ của nhân vật chính.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất là nhân vật trong truyện, người kể chuyện ngôi thứ ba đứng ngoài cuộc và có thể biết hết mọi chuyện.

Câu 14: Việc tác giả sử dụng điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (điểm nhìn hạn tri) thay vì điểm nhìn toàn tri có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi với nhân vật đó, có thể tạo sự bất ngờ cho người đọc.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ toàn bộ câu chuyện từ mọi góc độ.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt của tác giả.

Câu 15: Chủ đề của tác phẩm là vấn đề chính được tác giả đặt ra và giải quyết. Để xác định chủ đề của một truyện ngắn, ta cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ dựa vào nhan đề của tác phẩm.
  • B. Đếm số lần xuất hiện của các từ khóa nhất định.
  • C. Tổng hợp ý nghĩa từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, giọng điệu và các chi tiết nghệ thuật.
  • D. Đoán ý định của tác giả mà không cần đọc kỹ tác phẩm.

Câu 16: Tư tưởng của tác phẩm là nhận thức, thái độ, đánh giá của tác giả đối với vấn đề được đặt ra trong chủ đề. Tư tưởng thường được thể hiện một cách trực tiếp hay gián tiếp trong tác phẩm tự sự?

  • A. Trực tiếp, qua lời nói của người kể chuyện hoặc nhân vật chính.
  • B. Gián tiếp, thông qua cách xây dựng cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và giọng điệu.
  • C. Chỉ thể hiện ở phần kết thúc của truyện.
  • D. Tùy thuộc vào việc tác phẩm có lời bình hay không.

Câu 17: Việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba với điểm nhìn bên ngoài (chỉ kể những gì nhìn thấy, nghe thấy, không đi sâu vào nội tâm nhân vật) có ưu điểm gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ mọi suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác thân mật, gần gũi với người đọc.
  • C. Cho phép tác giả bày tỏ trực tiếp quan điểm cá nhân.
  • D. Tạo cảm giác khách quan, chân thực như một sự chứng kiến.

Câu 18: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây là "linh hồn", là nơi tập trung và thể hiện rõ nhất những quan niệm, tình cảm, thái độ của tác giả về cuộc sống?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 19: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc giới thiệu nhân vật và tình huống ban đầu, sau đó xuất hiện một sự kiện hoặc mâu thuẫn làm thay đổi trạng thái cân bằng, đẩy câu chuyện vào diễn biến phức tạp hơn. Phần sự kiện hoặc mâu thuẫn làm thay đổi trạng thái ban đầu này được gọi là gì trong cấu trúc cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Đỉnh điểm
  • C. Thắt nút
  • D. Cởi nút

Câu 20: Khi phân tích giọng điệu của người kể chuyện, việc nhận biết sự khác biệt giữa lời kể mang tính khách quan, trung lập và lời kể thể hiện rõ cảm xúc, thái độ (ví dụ: xót xa, ngợi ca, căm phẫn) giúp ta hiểu rõ hơn điều gì về tác phẩm?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Thái độ, tình cảm, quan điểm của tác giả/người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 21: Giả sử một truyện ngắn miêu tả rất kỹ bối cảnh nạn đói năm 1945 ở Việt Nam. Việc miêu tả chi tiết bối cảnh này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo môi trường chân thực cho câu chuyện, lý giải hành động và số phận nhân vật, làm nổi bật giá trị nhân đạo.
  • B. Chỉ để cung cấp thông tin lịch sử cho người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đối với nội dung chính.

Câu 22: Trong các yếu tố của truyện, yếu tố nào có thể được ví như "xương sống", giữ vai trò tổ chức các sự kiện, nhân vật và bối cảnh lại với nhau?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Điểm nhìn
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 23: Việc tác giả sử dụng nhiều chi tiết nhỏ, đời thường nhưng gợi nhiều suy ngẫm (ví dụ: bữa cơm đón nàng dâu mới chỉ có rau chuối thái rối và chè khoán trong "Vợ nhặt") thể hiện đặc điểm gì trong nghệ thuật trần thuật?

  • A. Sự lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Thiếu khả năng xây dựng những sự kiện lớn lao.
  • C. Chỉ quan tâm đến cuộc sống vật chất của nhân vật.
  • D. Tài năng quan sát, khả năng khái quát hiện thực và gửi gắm ý nghĩa sâu sắc qua những điều bình dị.

Câu 24: Điểm nhìn trần thuật có thể cố định hoặc di động. Khi điểm nhìn thay đổi linh hoạt, lúc ở ngoài quan sát chung, lúc đi sâu vào nội tâm nhân vật này, lúc lại chuyển sang nhân vật khác, đây là loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn di động (đa điểm nhìn)
  • B. Điểm nhìn cố định (chỉ ở một nhân vật)
  • C. Điểm nhìn toàn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 25: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự không chỉ dừng lại ở việc miêu tả ngoại hình hay tính cách, mà còn cần đi sâu vào điều gì?

  • A. Đếm số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật.
  • C. Lý giải động cơ hành động, diễn biến tâm lý, sự phát triển của nhân vật và ý nghĩa của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề.
  • D. Chỉ tập trung vào lời nói của nhân vật.

Câu 26: Mối quan hệ giữa bối cảnh và nhân vật trong tác phẩm tự sự thường là gì?

  • A. Bối cảnh là môi trường sống, ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách, số phận và hành động của nhân vật.
  • B. Bối cảnh chỉ là phông nền, không liên quan đến nhân vật.
  • C. Nhân vật tạo ra bối cảnh chứ không phải ngược lại.
  • D. Bối cảnh và nhân vật hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 27: Giọng điệu nào của người kể chuyện thường được sử dụng để thể hiện sự mỉa mai, phê phán nhẹ nhàng, hoặc bộc lộ sự không hài lòng một cách kín đáo đối với một hiện tượng hay nhân vật?

  • A. Giọng điệu ngợi ca
  • B. Giọng điệu khách quan
  • C. Giọng điệu trữ tình
  • D. Giọng điệu mỉa mai

Câu 28: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật tiêu điều, u ám, gợi lên sự chết chóc, đói khổ, tác giả đang sử dụng yếu tố nào của truyện để tạo không khí và khắc họa bối cảnh?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Nhân vật
  • D. Đối thoại nhân vật

Câu 29: Việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba, toàn tri hay hạn tri) có ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).
  • C. Cách câu chuyện được kể, thông tin được truyền tải và sự tiếp nhận của người đọc.
  • D. Thời gian sáng tác của tác giả.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc nhận diện và phân tích vai trò của các chi tiết nghệ thuật

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về nội dung, chủ đề, tư tưởng, tính cách nhân vật và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn giản là nhớ thêm một vài sự kiện nhỏ.
  • C. Không mang lại giá trị phân tích đáng kể.
  • D. Chỉ giúp nhận biết tác giả có viết hay hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong 'Tri thức ngữ văn' trang 9, khái niệm nào sau đây đề cập đến trình tự, diễn biến của các sự kiện chính trong tác phẩm tự sự, được tổ chức theo một logic nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Yếu tố nào của truyện giúp xác định không gian (địa điểm) và thời gian diễn ra các sự kiện, đồng thời có thể ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách nhân vật và diễn biến cốt truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đồng thời bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân, đây là loại người kể chuyện và điểm nhìn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một tác phẩm truyện, nhân vật được xây dựng chủ yếu thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình và mối quan hệ với các nhân vật khác. Đây là cách tác giả khắc họa gì về nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Giọng điệu trần thuật là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với câu chuyện được kể. Giọng điệu nào sau đây thường được dùng để bày tỏ sự cảm thông, xót xa, hoặc suy tư về số phận con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chi tiết nghệ thuật là những sự vật, hiện tượng, hành động, lời nói, suy nghĩ... nhỏ nhặt nhưng có ý nghĩa đặc biệt trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng của tác phẩm. Chi tiết nào sau đây trong 'Vợ nhặt' (Kim Lân) mang ý nghĩa biểu tượng cho sự sống, hy vọng và khát vọng hạnh phúc giữa cảnh đói nghèo, chết chóc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà người kể chuyện quan sát và kể lại câu chuyện. Việc người kể chuyện ngôi thứ ba có thể 'len lỏi' vào suy nghĩ, cảm xúc của mọi nhân vật được gọi là điểm nhìn gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong tác phẩm 'Chí Phèo' (Nam Cao), bối cảnh làng Vũ Đại với những hủ tục, sự tha hóa của con người và quyền lực cai trị của Bá Kiến đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn trích mà người kể chuyện liên tục sử dụng những từ ngữ mang tính chất mỉa mai, châm biếm khi nói về một nhân vật quan lại. Điều này cho thấy người kể chuyện đang sử dụng giọng điệu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, là nơi các xung đột được đẩy lên cao trào nhất và có tính chất quyết định đối với sự phát triển tiếp theo của câu chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vai trò của chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm tự sự là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích nhân vật, việc tìm hiểu những hành động, cử chỉ, lời nói lặp đi lặp lại của nhân vật có thể giúp ta nhận biết điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba (toàn tri) nằm ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc tác giả sử dụng điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (điểm nhìn hạn tri) thay vì điểm nhìn toàn tri có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chủ đề của tác phẩm là vấn đề chính được tác giả đặt ra và giải quyết. Để xác định chủ đề của một truyện ngắn, ta cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tư tưởng của tác phẩm là nhận thức, thái độ, đánh giá của tác giả đối với vấn đề được đặt ra trong chủ đề. Tư tưởng thường được thể hiện một cách trực tiếp hay gián tiếp trong tác phẩm tự sự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba với điểm nhìn bên ngoài (chỉ kể những gì nhìn thấy, nghe thấy, không đi sâu vào nội tâm nhân vật) có ưu điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây là 'linh hồn', là nơi tập trung và thể hiện rõ nhất những quan niệm, tình cảm, thái độ của tác giả về cuộc sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc giới thiệu nhân vật và tình huống ban đầu, sau đó xuất hiện một sự kiện hoặc mâu thuẫn làm thay đổi trạng thái cân bằng, đẩy câu chuyện vào diễn biến phức tạp hơn. Phần sự kiện hoặc mâu thuẫn làm thay đổi trạng thái ban đầu này được gọi là gì trong cấu trúc cốt truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích giọng điệu của người kể chuyện, việc nhận biết sự khác biệt giữa lời kể mang tính khách quan, trung lập và lời kể thể hiện rõ cảm xúc, thái độ (ví dụ: xót xa, ngợi ca, căm phẫn) giúp ta hiểu rõ hơn điều gì về tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử một truyện ngắn miêu tả rất kỹ bối cảnh nạn đói năm 1945 ở Việt Nam. Việc miêu tả chi tiết bối cảnh này có tác dụng chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong các yếu tố của truyện, yếu tố nào có thể được ví như 'xương sống', giữ vai trò tổ chức các sự kiện, nhân vật và bối cảnh lại với nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc tác giả sử dụng nhiều chi tiết nhỏ, đời thường nhưng gợi nhiều suy ngẫm (ví dụ: bữa cơm đón nàng dâu mới chỉ có rau chuối thái rối và chè khoán trong 'Vợ nhặt') thể hiện đặc điểm gì trong nghệ thuật trần thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Điểm nhìn trần thuật có thể cố định hoặc di động. Khi điểm nhìn thay đổi linh hoạt, lúc ở ngoài quan sát chung, lúc đi sâu vào nội tâm nhân vật này, lúc lại chuyển sang nhân vật khác, đây là loại điểm nhìn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự không chỉ dừng lại ở việc miêu tả ngoại hình hay tính cách, mà còn cần đi sâu vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Mối quan hệ giữa bối cảnh và nhân vật trong tác phẩm tự sự thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giọng điệu nào của người kể chuyện thường được sử dụng để thể hiện sự mỉa mai, phê phán nhẹ nhàng, hoặc bộc lộ sự không hài lòng một cách kín đáo đối với một hiện tượng hay nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật tiêu điều, u ám, gợi lên sự chết chóc, đói khổ, tác giả đang sử dụng yếu tố nào của truyện để tạo không khí và khắc họa bối cảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba, toàn tri hay hạn tri) có ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc nhận diện và phân tích vai trò của các chi tiết nghệ thuật "đắt giá" giúp người đọc đạt được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm truyện, việc người kể chuyện xưng “tôi” và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách một nhân vật giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Sự kiện được kể theo trình tự thời gian tuyến tính, dễ theo dõi.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm chủ quan, chân thực của nhân vật xưng “tôi”.
  • D. Biết được toàn bộ diễn biến tâm lí của tất cả các nhân vật khác trong truyện.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôn ngữ nhân vật.
  • B. Ngoại hình và cử chỉ.
  • C. Quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Quá khứ và lai lịch.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được mâu thuẫn chính, sự phát triển của các sự kiện và đỉnh điểm của câu chuyện?

  • A. Đề tài.
  • B. Nhân vật.
  • C. Bối cảnh.
  • D. Cốt truyện.

Câu 4: Một tác phẩm truyện sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri. Điều này mang lại lợi thế phân tích nào cho người đọc?

  • A. Hiểu rõ suy nghĩ, cảm xúc và cả những bí mật mà các nhân vật không bộc lộ ra ngoài.
  • B. Có được cái nhìn chủ quan, đầy cảm xúc về sự việc từ một nhân vật cụ thể.
  • C. Theo dõi câu chuyện một cách khách quan nhưng chỉ biết những gì nhân vật chính biết.
  • D. Dễ dàng đồng cảm và đặt mình vào vị trí của người kể chuyện.

Câu 5: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian và không gian) trong một tác phẩm truyện là nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Xác định chính xác thời điểm lịch sử tác phẩm được sáng tác.
  • B. Liệt kê tất cả các địa điểm và thời gian được nhắc đến trong truyện.
  • C. Hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống, tâm lý nhân vật và ý nghĩa xã hội của câu chuyện.
  • D. So sánh bối cảnh trong truyện với thực tế lịch sử.

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện thường thể hiện tư tưởng, thông điệp chính mà nhà văn muốn gửi gắm đến độc giả?

  • A. Đề tài.
  • B. Chủ đề.
  • C. Ngoại hình nhân vật.
  • D. Kết thúc câu chuyện.

Câu 7: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, người đọc có thể phân tích được những điều gì?

  • A. Toàn bộ quá khứ và tương lai của nhân vật.
  • B. Chỉ biết được thông tin mà nhân vật trực tiếp nói ra.
  • C. Suy nghĩ thầm kín nhất của nhân vật không được bộc lộ.
  • D. Tính cách, mối quan hệ giữa các nhân vật và diễn biến của mâu thuẫn.

Câu 8: Phân tích cách nhà văn lựa chọn từ ngữ, xây dựng câu văn, đoạn văn và sử dụng các biện pháp tu từ trong truyện là đang tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Nghệ thuật ngôn ngữ.
  • B. Cấu trúc cốt truyện.
  • C. Xây dựng bối cảnh.
  • D. Phát triển đề tài.

Câu 9: Đọc đoạn trích:

  • A. Tính cách nhân vật.
  • B. Diễn biến cốt truyện.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Đối thoại nhân vật.

Câu 10: Khi một tác phẩm truyện tập trung khắc họa số phận bi kịch của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, ta nói đó là tác phẩm thuộc đề tài nào?

  • A. Tình yêu.
  • B. Chiến tranh.
  • C. Thiếu nhi.
  • D. Người nông dân và xã hội cũ.

Câu 11: Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì một nhân vật cụ thể biết) khác với điểm nhìn toàn tri ở chỗ nào?

  • A. Cho phép người đọc biết được quá khứ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo sự bất ngờ, hồi hộp cho người đọc khi những thông tin ngoài hiểu biết của nhân vật được hé lộ dần.
  • C. Cung cấp cái nhìn khách quan tuyệt đối về mọi sự kiện.
  • D. Giới hạn thông tin chỉ trong những gì nhân vật nói ra.

Câu 12: Trong việc phân tích nhân vật, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Toàn bộ lịch sử gia đình của nhân vật.
  • B. Chỉ biết được tên của những người xung quanh nhân vật.
  • C. Tính cách phức tạp, vị trí xã hội và sự ảnh hưởng của nhân vật trong câu chuyện.
  • D. Biết được nhân vật đó giàu hay nghèo.

Câu 13: Yếu tố nào của cốt truyện thường là nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, quyết định sự thay đổi lớn trong số phận nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện?

  • A. Đỉnh điểm.
  • B. Mở đầu.
  • C. Thắt nút.
  • D. Mở nút.

Câu 14: Chức năng chính của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào mọi sự kiện của câu chuyện.
  • B. Đưa ra lời khuyên hoặc bài học đạo đức cho độc giả.
  • C. Chỉ giới thiệu tên và ngoại hình của nhân vật.
  • D. Dẫn dắt câu chuyện, trình bày sự kiện, miêu tả nhân vật và bối cảnh.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về thời tiết.
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng và số phận bi kịch của nhân vật.
  • C. Xác định chính xác ngày giờ diễn ra sự kiện.
  • D. Tạo ra một khung cảnh đẹp, thơ mộng.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa đề tài và chủ đề của tác phẩm truyện là gì?

  • A. Đề tài là bài học đạo đức, chủ đề là câu chuyện chính.
  • B. Đề tài là thông điệp, chủ đề là những sự kiện xảy ra.
  • C. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề cốt lõi mà nhà văn muốn nói tới qua phạm vi đó.
  • D. Đề tài chỉ có trong truyện ngắn, chủ đề có ở mọi thể loại văn học.

Câu 17: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê các từ ngữ khó hiểu mà nhân vật sử dụng.
  • B. Quan tâm đến việc nhân vật nói đúng ngữ pháp hay không.
  • C. Chỉ phân tích số lượng câu mà nhân vật nói.
  • D. Xem xét cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu để hiểu tính cách, trình độ, xuất thân, tâm trạng của nhân vật.

Câu 18: Yếu tố nào trong truyện giúp tạo ra sự kịch tính, lôi cuốn người đọc theo dõi diễn biến và chờ đợi cách giải quyết?

  • A. Mâu thuẫn và xung đột.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Lời giới thiệu về tác giả.
  • D. Phần kết của truyện.

Câu 19: Đọc đoạn văn:

  • A. Đối thoại.
  • B. Ngoại hình và hành động biểu lộ nội tâm.
  • C. Quá khứ.
  • D. Mối quan hệ xã hội.

Câu 20: Một tác phẩm truyện có chủ đề là phê phán thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tác phẩm chỉ kể về cuộc sống ở thời phong kiến.
  • B. Tác phẩm chỉ miêu tả các nhân vật xấu xa.
  • C. Tác phẩm thông qua câu chuyện để đưa ra nhận định, đánh giá tiêu cực về những thói hư tật xấu tồn tại trong xã hội đó.
  • D. Tác phẩm ca ngợi những giá trị tốt đẹp của thời phong kiến.

Câu 21: Việc lựa chọn điểm nhìn ngôi thứ nhất không thể giúp người đọc biết được điều gì một cách trực tiếp?

  • A. Suy nghĩ và cảm xúc của người kể chuyện.
  • B. Các sự kiện mà người kể chuyện trực tiếp chứng kiến.
  • C. Ấn tượng của người kể chuyện về các nhân vật khác.
  • D. Toàn bộ suy nghĩ thầm kín của một nhân vật khác không phải người kể chuyện.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về cách nhà văn xây dựng nhân vật thông qua hành động?

  • A. Anh ta lặng lẽ đặt bông hoa lên mộ bạn, nước mắt lưng tròng.
  • B. Khuôn mặt cô ấy rất xinh đẹp, mái tóc dài đen nhánh.
  • C. Anh ấy nói rằng:
  • D. Cô ấy có một tuổi thơ đầy khó khăn.

Câu 23: Vai trò của bối cảnh trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

  • A. Ngôi nhà của anh ta nằm ở cuối làng.
  • B. Câu chuyện xảy ra vào năm 1945.
  • C. Cơn mưa tầm tã như trút nước xuống, lòng cô cũng nặng trĩu những ưu tư.
  • D. Cảnh vật xung quanh rất yên bình.

Câu 24: Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri mang lại cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Giống như một vị
  • B. Đồng cảm sâu sắc với cảm xúc của một nhân vật cụ thể.
  • C. Tham gia trực tiếp vào diễn biến câu chuyện.
  • D. Bị hạn chế thông tin, chỉ biết những gì được kể lại.

Câu 25: Sự kiện nào trong cốt truyện thường đóng vai trò mở ra các mâu thuẫn, tạo tiền đề cho diễn biến tiếp theo?

  • A. Đỉnh điểm.
  • B. Mở nút.
  • C. Kết thúc.
  • D. Thắt nút (hoặc Khởi đầu có chứa mâu thuẫn).

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm có mục đích gì?

  • A. Đánh giá xem tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Hiểu rõ hơn về nguồn cảm hứng, quan điểm của tác giả và bối cảnh xã hội ảnh hưởng đến nội dung tác phẩm.
  • C. Chỉ để biết thông tin tiểu sử của nhà văn.
  • D. Quyết định xem tác phẩm có đáng đọc hay không.

Câu 27: Yếu tố nào của nhân vật thường được thể hiện qua suy nghĩ, cảm xúc, ước mơ, nỗi sợ hãi của nhân vật, và thường chỉ có người kể chuyện toàn tri hoặc chính nhân vật (nếu là ngôi thứ nhất) mới biết rõ nhất?

  • A. Nội tâm.
  • B. Ngoại hình.
  • C. Đối thoại.
  • D. Quan hệ xã hội.

Câu 28: Phân tích cách nhà văn sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện (ví dụ: kể xuôi, kể ngược, lồng ghép các sự kiện) là đang tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Chủ đề tác phẩm.
  • B. Bối cảnh lịch sử.
  • C. Nghệ thuật kể chuyện và cấu trúc cốt truyện.
  • D. Ngôn ngữ nhân vật.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc xác định đề tài giúp người đọc nhận biết được điều gì đầu tiên?

  • A. Thông điệp sâu sắc nhất của tác giả.
  • B. Phạm vi đời sống (con người, sự vật, hiện tượng) mà tác phẩm tập trung phản ánh.
  • C. Nhân vật chính là ai.
  • D. Thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).

Câu 30: Một tác phẩm truyện kết thúc bằng việc các mâu thuẫn được giải quyết, số phận nhân vật được định đoạt một cách rõ ràng. Đây là giai đoạn nào của cốt truyện?

  • A. Thắt nút.
  • B. Đỉnh điểm.
  • C. Diễn biến phức tạp.
  • D. Mở nút (hoặc Kết thúc).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong một tác phẩm truyện, việc người kể chuyện xưng “tôi” và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách một nhân vật giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc bỗng nhiên cười. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, cho thấy sự đau khổ đến cực điểm." Đoạn văn này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được mâu thuẫn chính, sự phát triển của các sự kiện và đỉnh điểm của câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một tác phẩm truyện sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri. Điều này mang lại lợi thế phân tích nào cho người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian và không gian) trong một tác phẩm truyện là nhằm mục đích chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện thường thể hiện tư tưởng, thông điệp chính mà nhà văn muốn gửi gắm đến độc giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, người đọc có thể phân tích được những điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích cách nhà văn lựa chọn từ ngữ, xây dựng câu văn, đoạn văn và sử dụng các biện pháp tu từ trong truyện là đang tập trung vào khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn trích: "Mặt trời đã đứng bóng. Cái nắng tháng sáu như đổ lửa xuống con đường làng. Những mái nhà tranh xơ xác im lìm." Đoạn văn này chủ yếu góp phần xây dựng yếu tố nào của truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi một tác phẩm truyện tập trung khắc họa số phận bi kịch của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, ta nói đó là tác phẩm thuộc đề tài nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì một nhân vật cụ thể biết) khác với điểm nhìn toàn tri ở chỗ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong việc phân tích nhân vật, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố nào của cốt truyện thường là nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, quyết định sự thay đổi lớn trong số phận nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chức năng chính của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Hắn ngước nhìn bầu trời, một màu xám xịt như chính cuộc đời hắn. Gió rít lên từng hồi, mang theo cái lạnh cắt da thịt." Đoạn văn này sử dụng yếu tố bối cảnh để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa đề tài và chủ đề của tác phẩm truyện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Yếu tố nào trong truyện giúp tạo ra sự kịch tính, lôi cuốn người đọc theo dõi diễn biến và chờ đợi cách giải quyết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn: "Hắn đi, cái bóng đổ dài trên con đường vắng. Mắt hắn nhìn xa xăm, dường như đang tìm kiếm một điều gì đã mất." Đoạn văn này chủ yếu miêu tả khía cạnh nào của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một tác phẩm truyện có chủ đề là phê phán thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc lựa chọn điểm nhìn ngôi thứ nhất không thể giúp người đọc biết được điều gì một cách trực tiếp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là một ví dụ về cách nhà văn xây dựng nhân vật thông qua hành động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vai trò của bối cảnh trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri mang lại cảm giác gì cho người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự kiện nào trong cốt truyện thường đóng vai trò mở ra các mâu thuẫn, tạo tiền đề cho diễn biến tiếp theo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm có mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Yếu tố nào của nhân vật thường được thể hiện qua suy nghĩ, cảm xúc, ước mơ, nỗi sợ hãi của nhân vật, và thường chỉ có người kể chuyện toàn tri hoặc chính nhân vật (nếu là ngôi thứ nhất) mới biết rõ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích cách nhà văn sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện (ví dụ: kể xuôi, kể ngược, lồng ghép các sự kiện) là đang tập trung vào khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc xác định đề tài giúp người đọc nhận biết được điều gì đầu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một tác phẩm truyện kết thúc bằng việc các mâu thuẫn được giải quyết, số phận nhân vật được định đoạt một cách rõ ràng. Đây là giai đoạn nào của cốt truyện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào đóng vai trò xương sống, là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Điểm nhìn
  • D. Không gian và thời gian

Câu 2: Phân tích vai trò của "không gian" trong một tác phẩm truyện. Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho các sự kiện xảy ra.
  • B. Chỉ dùng để xác định vị trí địa lý của nhân vật.
  • C. Có thể góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề và tác động đến diễn biến cốt truyện.
  • D. Chỉ quan trọng trong các truyện cổ tích, thần thoại.

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia trực tiếp vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Người kể chuyện giấu mặt

Câu 4: Điểm nhìn trần thuật nào cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai của tất cả các nhân vật?

  • A. Điểm nhìn bên trong (ngôi thứ nhất)
  • B. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba toàn tri)
  • C. Điểm nhìn hạn tri (ngôi thứ ba hạn định)
  • D. Điểm nhìn khách quan

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: "Lão Hạc bỗng nhiên hú một tiếng thật dài. Tiếng hú vang vọng trong đêm vắng. Tôi giật mình, không hiểu sao lão lại làm thế. Chắc lão khổ tâm lắm."

  • A. Điểm nhìn bên trong (ngôi thứ nhất)
  • B. Điểm nhìn toàn tri
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan)
  • D. Điểm nhìn nhân vật Lão Hạc

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một tác phẩm truyện.

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, không thiên vị.
  • B. Cho phép người đọc biết hết mọi điều về tất cả nhân vật.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người đọc và thế giới nội tâm của nhân vật kể chuyện.
  • D. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".

Câu 7: Yếu tố nào của cốt truyện thường chứa đựng mâu thuẫn, xung đột gay gắt nhất, đẩy câu chuyện lên đỉnh điểm?

  • A. Mở đầu (Exposition)
  • B. Thắt nút (Rising action)
  • C. Đỉnh điểm (Climax)
  • D. Tháo gỡ (Falling action)

Câu 8: "Xung đột" trong tác phẩm truyện là gì? Chọn định nghĩa chính xác nhất.

  • A. Sự kiện quan trọng nhất trong truyện.
  • B. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng, tính cách, hoặc tư tưởng trong tác phẩm, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Bối cảnh diễn ra câu chuyện.

Câu 9: Một nhân vật phải đấu tranh nội tâm gay gắt để đưa ra một quyết định khó khăn. Đây là loại xung đột nào?

  • A. Xung đột nội tâm (Nhân vật với chính mình)
  • B. Xung đột giữa các nhân vật
  • C. Xung đột giữa nhân vật với hoàn cảnh/xã hội
  • D. Xung đột siêu nhiên

Câu 10: "Thời gian trần thuật" (narrative time) trong tác phẩm truyện được hiểu là gì?

  • A. Khoảng thời gian các sự kiện xảy ra trong câu chuyện.
  • B. Thời đại lịch sử mà câu chuyện lấy bối cảnh.
  • C. Cách nhà văn sắp xếp, tổ chức thời gian khi kể chuyện (ví dụ: kể theo trình tự, kể đảo ngược, nhảy cóc).
  • D. Thời điểm câu chuyện được xuất bản.

Câu 11: Việc sử dụng các đoạn hồi tưởng (flashback) trong truyện là một ví dụ về nghệ thuật tổ chức thời gian nào?

  • A. Thời gian tuyến tính
  • B. Thời gian đảo ngược
  • C. Thời gian đồng hiện
  • D. Thời gian dự báo

Câu 12: Nhân vật trong tác phẩm truyện có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm sinh động.
  • B. Chỉ là người thực hiện các hành động theo chỉ dẫn của tác giả.
  • C. Chỉ đóng vai trò phụ họa cho bối cảnh.
  • D. Là người thể hiện chủ đề, tư tưởng, tư duy nghệ thuật của tác giả thông qua hành động, suy nghĩ, quan hệ và số phận.

Câu 13: Cách tác giả miêu tả trực tiếp ngoại hình, tính cách của nhân vật (ví dụ: "Anh ta là người hiền lành và chăm chỉ") thuộc phương pháp khắc họa nhân vật nào?

  • A. Khắc họa trực tiếp
  • B. Khắc họa gián tiếp
  • C. Khắc họa biểu tượng
  • D. Khắc họa qua đối thoại

Câu 14: Cách tác giả khắc họa nhân vật thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác thuộc phương pháp nào?

  • A. Khắc họa trực tiếp
  • B. Khắc họa gián tiếp
  • C. Khắc họa tự sự
  • D. Khắc họa ngoại cảnh

Câu 15: Phân tích đoạn trích sau để xác định phương pháp khắc họa nhân vật chủ yếu: "Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Hắn chửi đời. Chí Phèo không biết có say không? Hắn vừa đi vừa chửi." (Nam Cao, Chí Phèo)

  • A. Khắc họa trực tiếp tính cách (say rượu, thích chửi)
  • B. Khắc họa gián tiếp qua hành động và lời nói
  • C. Khắc họa gián tiếp qua suy nghĩ nội tâm
  • D. Khắc họa trực tiếp ngoại hình

Câu 16: Chủ đề của tác phẩm truyện là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Tên của tác phẩm.
  • C. Vấn đề cơ bản, ý nghĩa cốt lõi mà tác phẩm muốn đặt ra và giải quyết, thể hiện tư tưởng của nhà văn.
  • D. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.

Câu 17: Làm thế nào để nhận biết chủ đề của một tác phẩm truyện?

  • A. Chỉ cần đọc kỹ tên tác phẩm.
  • B. Chỉ cần xem xét hành động của nhân vật chính.
  • C. Chỉ cần chú ý đến kết thúc câu chuyện.
  • D. Phải xem xét tổng thể các yếu tố: cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, xung đột, giọng điệu và suy ngẫm về vấn đề trung tâm mà tác phẩm đề cập.

Câu 18: "Giọng điệu" trong tác phẩm truyện là gì?

  • A. Cách nhân vật nói chuyện.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện (hoặc tác giả) thể hiện qua cách sử dụng ngôn từ, cấu trúc câu, cách nhìn nhận sự việc.
  • C. Âm thanh được miêu tả trong truyện.
  • D. Tốc độ kể chuyện.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau và xác định giọng điệu chủ yếu: "Cả làng Vũ Đại nhao lên. Rồi im bặt. Sợ quá! Cái thằng Chí Phèo! Cái thằng chỉ biết rạch mặt ăn vạ! Nó lại đến chứ gì!". Giọng điệu này thể hiện điều gì về thái độ của người kể chuyện/tác giả đối với sự kiện?

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • B. Ngưỡng mộ.
  • C. Có sự đồng cảm, xót xa cho số phận Chí Phèo, đồng thời thể hiện sự bàng hoàng, lo sợ của dân làng.
  • D. Chỉ đơn thuần tường thuật sự việc.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và cốt truyện trong một tác phẩm.

  • A. Cốt truyện là phương tiện để tác giả triển khai và làm sáng tỏ chủ đề.
  • B. Chủ đề là kết quả ngẫu nhiên của cốt truyện.
  • C. Chủ đề và cốt truyện hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Cốt truyện chỉ có vai trò giải trí, không liên quan đến chủ đề.

Câu 21: Điều gì tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho một nhân vật "điển hình" trong tác phẩm truyện?

  • A. Nhân vật đó là người nổi tiếng ngoài đời thực.
  • B. Nhân vật đó có ngoại hình đẹp hoặc tài năng đặc biệt.
  • C. Nhân vật đó chỉ có một nét tính cách duy nhất và ổn định.
  • D. Nhân vật đó mang những nét tính cách đặc trưng của một lớp người, một giai cấp, hoặc một thời đại, đồng thời có những nét riêng biệt, phức tạp, không trùng lặp.

Câu 22: Xét về cấu trúc, một cốt truyện truyền thống thường tuân theo trình tự nào?

  • A. Mở đầu - Thắt nút - Đỉnh điểm - Tháo gỡ - Kết thúc.
  • B. Đỉnh điểm - Tháo gỡ - Mở đầu - Thắt nút - Kết thúc.
  • C. Kết thúc - Mở đầu - Thắt nút - Đỉnh điểm - Tháo gỡ.
  • D. Thắt nút - Mở đầu - Đỉnh điểm - Tháo gỡ - Kết thúc.

Câu 23: Đâu là tác dụng của việc sử dụng "thời gian đồng hiện" (present time) trong một số tác phẩm hiện đại?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc biết trước kết quả.
  • C. Phản ánh dòng ý thức phức tạp, sự đan xen giữa quá khứ và hiện tại trong tâm trí nhân vật, tạo chiều sâu tâm lý.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc cốt truyện.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là một dạng xung đột phổ biến trong tác phẩm truyện?

  • A. Nhân vật với nhân vật khác.
  • B. Nhân vật với hoàn cảnh/xã hội.
  • C. Nhân vật với chính mình (nội tâm).
  • D. Nhân vật với người kể chuyện.

Câu 25: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ giới hạn sự hiểu biết của mình trong phạm vi những gì một hoặc một vài nhân vật biết, nhìn thấy hoặc cảm nhận, đó là điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn toàn tri.
  • C. Điểm nhìn hạn tri (hạn định).
  • D. Điểm nhìn khách quan.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lựa chọn một bối cảnh không gian (ví dụ: một ngôi làng nghèo, một thành phố hiện đại) cho câu chuyện của mình.

  • A. Chỉ để người đọc biết câu chuyện diễn ra ở đâu.
  • B. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là yếu tố phụ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình của nhân vật.
  • D. Có thể phản ánh điều kiện sống, định hình tính cách nhân vật, tạo bối cảnh cho xung đột và góp phần làm nổi bật chủ đề.

Câu 27: "Kết thúc" (resolution) trong cấu trúc cốt truyện có vai trò gì?

  • A. Giải quyết các mâu thuẫn, xung đột đã được đặt ra, khép lại câu chuyện và để lại ấn tượng cho người đọc.
  • B. Bắt đầu câu chuyện và giới thiệu nhân vật.
  • C. Đẩy xung đột lên cao trào.
  • D. Chỉ đơn thuần là điểm dừng của câu chuyện.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc chú ý đến "giọng điệu" của người kể chuyện giúp người đọc điều gì?

  • A. Dễ dàng dự đoán diễn biến cốt truyện.
  • B. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật.
  • C. Nắm bắt được thái độ, cảm xúc, quan điểm của tác giả/người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật, từ đó hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Bỏ qua các yếu tố khác như nhân vật hay bối cảnh.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri và người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri.

  • A. Toàn tri biết hết mọi thứ, hạn tri chỉ biết về một nhân vật.
  • B. Toàn tri biết mọi điều về mọi nhân vật, còn hạn tri chỉ giới hạn sự hiểu biết trong phạm vi nhận thức của một hoặc một vài nhân vật cụ thể.
  • C. Toàn tri tham gia vào câu chuyện, hạn tri đứng ngoài quan sát.
  • D. Toàn tri đáng tin cậy hơn hạn tri.

Câu 30: Việc một tác phẩm truyện sử dụng xen kẽ nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau (ví dụ: lúc ngôi thứ nhất, lúc ngôi thứ ba) có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và lộn xộn.
  • B. Giảm sự hấp dẫn của tác phẩm.
  • C. Chỉ là một lỗi kỹ thuật của người viết.
  • D. Mang đến cái nhìn đa chiều, phong phú về sự kiện và nhân vật, cho phép người đọc tiếp cận câu chuyện từ nhiều góc độ khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào đóng vai trò xương sống, là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích vai trò của 'không gian' trong một tác phẩm truyện. Chọn nhận định *đúng* nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và tham gia trực tiếp vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Điểm nhìn trần thuật nào cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai của tất cả các nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: 'Lão Hạc bỗng nhiên hú một tiếng thật dài. Tiếng hú vang vọng trong đêm vắng. Tôi giật mình, không hiểu sao lão lại làm thế. Chắc lão khổ tâm lắm.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một tác phẩm truyện.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố nào của cốt truyện thường chứa đựng mâu thuẫn, xung đột gay gắt nhất, đẩy câu chuyện lên đỉnh điểm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: 'Xung đột' trong tác phẩm truyện là gì? Chọn định nghĩa *chính xác* nhất.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một nhân vật phải đấu tranh nội tâm gay gắt để đưa ra một quyết định khó khăn. Đây là loại xung đột nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: 'Thời gian trần thuật' (narrative time) trong tác phẩm truyện được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc sử dụng các đoạn hồi tưởng (flashback) trong truyện là một ví dụ về nghệ thuật tổ chức thời gian nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhân vật trong tác phẩm truyện có vai trò gì *quan trọng nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Cách tác giả miêu tả trực tiếp ngoại hình, tính cách của nhân vật (ví dụ: 'Anh ta là người hiền lành và chăm chỉ') thuộc phương pháp khắc họa nhân vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Cách tác giả khắc họa nhân vật thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác thuộc phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích đoạn trích sau để xác định phương pháp khắc họa nhân vật chủ yếu: 'Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Hắn chửi đời. Chí Phèo không biết có say không? Hắn vừa đi vừa chửi.' (Nam Cao, Chí Phèo)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chủ đề của tác phẩm truyện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Làm thế nào để nhận biết chủ đề của một tác phẩm truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Giọng điệu' trong tác phẩm truyện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn trích sau và xác định giọng điệu chủ yếu: 'Cả làng Vũ Đại nhao lên. Rồi im bặt. Sợ quá! Cái thằng Chí Phèo! Cái thằng chỉ biết rạch mặt ăn vạ! Nó lại đến chứ gì!'. Giọng điệu này thể hiện điều gì về thái độ của người kể chuyện/tác giả đối với sự kiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và cốt truyện trong một tác phẩm.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điều gì tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho một nhân vật 'điển hình' trong tác phẩm truyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Xét về cấu trúc, một cốt truyện truyền thống thường tuân theo trình tự nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là tác dụng của việc sử dụng 'thời gian đồng hiện' (present time) trong một số tác phẩm hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một dạng xung đột phổ biến trong tác phẩm truyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ giới hạn sự hiểu biết của mình trong phạm vi những gì một hoặc một vài nhân vật biết, nhìn thấy hoặc cảm nhận, đó là điểm nhìn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lựa chọn một bối cảnh không gian (ví dụ: một ngôi làng nghèo, một thành phố hiện đại) cho câu chuyện của mình.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Kết thúc' (resolution) trong cấu trúc cốt truyện có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc chú ý đến 'giọng điệu' của người kể chuyện giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri và người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc một tác phẩm truyện sử dụng xen kẽ nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau (ví dụ: lúc ngôi thứ nhất, lúc ngôi thứ ba) có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò dẫn dắt người đọc đi theo câu chuyện, giới thiệu về nhân vật, bối cảnh và các sự kiện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Người kể chuyện
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật "từ bên ngoài" (ngôi thứ ba) trong văn tự sự thường mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện?

  • A. Có thể quan sát, miêu tả toàn cảnh, biết được suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi với người đọc, như đang nghe lời tâm sự trực tiếp.
  • C. Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật trung tâm.
  • D. Hạn chế thông tin, tạo sự bí ẩn, hồi hộp cho câu chuyện.

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào? "Hắn bước đi trên đường làng. Trời nhá nhem tối. Hắn không biết Thị Nở đang nghĩ gì ở nhà, chỉ thấy lòng mình nặng trĩu những suy tư về cuộc đời."

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba (toàn tri)
  • C. Ngôi thứ ba (hạn tri, chỉ biết những gì nhân vật thấy)
  • D. Điểm nhìn bên trong nhân vật

Câu 4: Việc tác giả lựa chọn điểm nhìn từ một nhân vật phụ (ngôi thứ nhất) để kể lại câu chuyện về nhân vật chính có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật chính.
  • B. Tạo cái nhìn toàn cảnh, bao quát về xã hội và các mối quan hệ của nhân vật chính.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • D. Tạo cái nhìn chân thực, có tính chủ quan từ góc độ người chứng kiến, đồng thời làm nổi bật nhân vật chính qua con mắt người khác.

Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự là chuỗi các sự việc, biến cố xảy ra theo một trình tự nhất định, thể hiện quan hệ giữa các nhân vật và làm bộc lộ chủ đề tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Bối cảnh

Câu 6: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Mâu thuẫn, xung đột xuất hiện hoặc phát triển.
  • C. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột.
  • D. Kết thúc câu chuyện, giải quyết mâu thuẫn.

Câu 7: Một câu chuyện kể về một người nông dân nghèo gặp khó khăn trong nạn đói (1), tình cờ gặp một người phụ nữ tha hương và cưu mang về nhà (2), họ nên duyên vợ chồng giữa bối cảnh khốn cùng (3), nhưng rồi hạnh phúc mong manh bị đe dọa bởi hoàn cảnh (4), cuối cùng họ cùng nhau vượt qua, nhen nhóm hy vọng vào tương lai (5). Hãy xác định giai đoạn "cao trào" của cốt truyện này.

  • A. (1) Gặp khó khăn trong nạn đói.
  • B. (2) Gặp và cưu mang người phụ nữ.
  • C. (3) Nên duyên vợ chồng.
  • D. (4) Hạnh phúc mong manh bị đe dọa bởi hoàn cảnh khốn cùng.

Câu 8: Cốt truyện phi tuyến tính (không theo trình tự thời gian) trong tác phẩm tự sự thường được sử dụng nhằm mục đích nghệ thuật nào?

  • A. Giúp câu chuyện dễ hiểu, mạch lạc hơn.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Tạo sự độc đáo, kịch tính, nhấn mạnh vào tâm lý nhân vật hoặc một ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Luôn làm giảm sự hấp dẫn, thu hút của tác phẩm.

Câu 9: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự là người thực hiện hành động, bộc lộ suy nghĩ, tình cảm và góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Giọng điệu
  • D. Nhân vật

Câu 10: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật qua "ngôn ngữ đối thoại" có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật?

  • A. Tính cách, trình độ văn hóa, xuất thân xã hội, tâm trạng, thái độ của nhân vật.
  • B. Dung mạo, trang phục, hình dáng bên ngoài của nhân vật.
  • C. Quá khứ, lịch sử cuộc đời của nhân vật một cách trực tiếp.
  • D. Luôn thể hiện sự nhất quán, không mâu thuẫn trong tâm lý nhân vật.

Câu 11: Từ lời thoại: "Thà chết còn hơn sống nhục!", bạn có thể suy đoán điều gì về tính cách của nhân vật nói câu này?

  • A. Hiền lành, nhút nhát.
  • B. Thờ ơ, vô cảm.
  • C. Kiên cường, coi trọng danh dự.
  • D. Nhu nhược, dễ khuất phục.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong cách khắc họa nhân vật của văn học hiện thực phê phán so với văn học lãng mạn là gì?

  • A. Văn học hiện thực phê phán thường lý tưởng hóa nhân vật, đề cao cảm xúc chủ quan.
  • B. Văn học hiện thực phê phán chú trọng khắc họa nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, phản ánh hiện thực xã hội.
  • C. Văn học lãng mạn tập trung miêu tả những con người lao động nghèo khổ.
  • D. Cả hai trào lưu đều chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 13: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào bao gồm bối cảnh địa lý, môi trường xã hội, điều kiện sống của nhân vật và góp phần tạo nên không khí, chiều sâu cho câu chuyện?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Chủ đề

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn thường xuyên miêu tả "không gian tù túng, chật hẹp" trong các tác phẩm hiện thực phê phán (ví dụ: phòng trọ tồi tàn, nhà ổ chuột...)?

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của tầng lớp thượng lưu.
  • B. Tạo không khí lãng mạn, thơ mộng cho câu chuyện.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên, cảnh vật.
  • D. Phản ánh sự nghèo khổ, bế tắc, tù đọng của cuộc sống con người trong xã hội.

Câu 15: Đoạn văn: "Ngôi nhà nằm sâu trong ngõ hẻm, ẩm thấp và thiếu ánh sáng. Căn phòng chỉ vỏn vẹn vài mét vuông, đồ đạc lỉnh kỉnh xếp chồng lên nhau. Ngoài cửa sổ, chỉ thấy một mảng tường xám xịt." gợi tả loại không gian nghệ thuật nào?

  • A. Không gian rộng lớn, khoáng đạt.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • C. Không gian lãng mạn, thơ mộng.
  • D. Không gian lịch sử, hoành tráng.

Câu 16: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự không chỉ là thời gian khách quan (giờ, ngày, năm) mà còn là sự cảm nhận, trải nghiệm chủ quan của nhân vật hoặc sự sắp xếp có ý đồ của tác giả về trình tự các sự kiện?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 17: Việc tác giả sử dụng kỹ thuật "dòng ý thức" (miêu tả dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn của nhân vật) trong tác phẩm thường liên quan mật thiết đến việc sử dụng yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật (thường là thời gian tâm lý, không tuyến tính).
  • B. Không gian nghệ thuật (mô tả chi tiết bối cảnh).
  • C. Cốt truyện (tuân thủ trình tự nhân quả chặt chẽ).
  • D. Giọng điệu (luôn là giọng khách quan).

Câu 18: Đoạn văn: "Anh nhớ lại cái đêm mưa tầm tã năm xưa, khi cô ấy ra đi. Mới đó mà đã mười năm rồi. Thời gian sao trôi nhanh đến thế, cứ ngỡ như chỉ mới hôm qua." thể hiện đặc điểm nào của thời gian nghệ thuật?

  • A. Thời gian tuyến tính, khách quan.
  • B. Thời gian sử thi, chậm rãi.
  • C. Chỉ miêu tả thời gian hiện tại.
  • D. Sự đan xen giữa thời gian quá khứ và hiện tại, cảm nhận chủ quan về thời gian.

Câu 19: "Giọng điệu" trong văn tự sự là gì?

  • A. Tốc độ đọc câu chuyện nhanh hay chậm.
  • B. Thái độ, cảm xúc, lập trường tư tưởng của người kể chuyện (hoặc tác giả) thể hiện qua lời văn.
  • C. Cách dùng từ ngữ trang trọng hay suồng sã.
  • D. Độ dài của các câu văn.

Câu 20: Giọng điệu "mỉa mai, châm biếm" trong tác phẩm tự sự thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán, lên án những thói hư tật xấu, những mặt trái của xã hội hoặc con người.
  • B. Bày tỏ sự ngưỡng mộ, ca ngợi đối tượng được miêu tả.
  • C. Kể chuyện một cách hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, hùng tráng cho câu chuyện.

Câu 21: Đoạn văn: "Hắn về đến nhà, thấy vợ con nheo nhóc đói rách. Cái đói nó dọa nạt, nó xua đuổi hạnh phúc của hắn đi đâu mất rồi. Ừ, hạnh phúc là cái quái gì, có ăn được không?" thể hiện giọng điệu chủ đạo nào?

  • A. Lạc quan, tin tưởng.
  • B. Hào hùng, ca ngợi.
  • C. Xót xa, chua chát.
  • D. Khách quan, lạnh lùng.

Câu 22: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự là vấn đề chính được nhà văn đặt ra và khám phá thông qua câu chuyện, nhân vật, bối cảnh...?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật chính
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Chủ đề

Câu 23: Để làm nổi bật chủ đề "sự tha hóa của con người trong xã hội cũ", nhà văn hiện thực phê phán thường tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật?

  • A. Vẻ đẹp lý tưởng, hoàn hảo của nhân vật.
  • B. Sự biến đổi tiêu cực trong tính cách, nhân phẩm, ngoại hình do tác động của hoàn cảnh xã hội.
  • C. Những hành động anh hùng, vĩ đại của nhân vật.
  • D. Cuộc sống hạnh phúc, sung túc của nhân vật.

Câu 24: Một câu chuyện kể về cuộc đời bấp bênh của những người dân nghèo trong nạn đói năm 1945, họ vật lộn để sinh tồn nhưng vẫn giữ gìn những nét đẹp nhân hậu, khao khát hạnh phúc. Chủ đề chính của câu chuyện này có thể là gì?

  • A. Số phận con người trong nạn đói và vẻ đẹp nhân bản, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc.
  • B. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp địa chủ.
  • C. Tình yêu đôi lứa lãng mạn, vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Cuộc chiến đấu chống lại thiên tai của con người.

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, chi tiết "bát cháo hành" (như trong "Chí Phèo" của Nam Cao) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự xa hoa, lãng phí.
  • C. Biểu tượng cho sự ích kỷ, vô cảm.
  • D. Biểu tượng cho tình người, sự quan tâm, và sự thức tỉnh nhân tính.

Câu 26: So với truyện ngắn, tiểu thuyết thường có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và dung lượng?

  • A. Dung lượng lớn, cấu trúc phức tạp, miêu tả nhiều tuyến nhân vật và sự kiện.
  • B. Dung lượng ngắn, cốt truyện đơn giản, tập trung vào một vài nhân vật chính.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả nội tâm nhân vật, không có cốt truyện.
  • D. Luôn sử dụng ngôi kể thứ nhất.

Câu 27: Giả sử trong một truyện ngắn, nhân vật A vốn rất keo kiệt bỗng dưng quyên góp một số tiền lớn cho người nghèo mà không có lý do rõ ràng nào được giải thích trong truyện. Chi tiết này có thể bị đánh giá là thiếu hợp lý về mặt xây dựng nhân vật dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc miêu tả ngoại hình.
  • B. Nguyên tắc sử dụng thời gian nghệ thuật.
  • C. Nguyên tắc nhất quán và có động cơ nội tại trong hành động của nhân vật.
  • D. Nguyên tắc sử dụng không gian nghệ thuật.

Câu 28: Nếu một nhà văn muốn khắc họa sự cô đơn, lạc lõng tột cùng của nhân vật trong một thành phố rộng lớn, ông/bà có thể sử dụng những yếu tố nghệ thuật nào một cách hiệu quả?

  • A. Miêu tả chi tiết các mối quan hệ xã hội phức tạp của nhân vật.
  • B. Tập trung vào các sự kiện kịch tính, hồi hộp trong cốt truyện.
  • C. Sử dụng giọng điệu lạc quan, vui tươi.
  • D. Miêu tả không gian rộng lớn tương phản với sự nhỏ bé của nhân vật, sử dụng độc thoại nội tâm và giọng điệu u buồn.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc về "yếu tố miêu tả" trong tác phẩm tự sự, khác với "yếu tố tự sự" (kể chuyện)?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Hành động của nhân vật.
  • C. Lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Sự kiện trong cốt truyện.

Câu 30: Đọc một đoạn văn tự sự và nhận thấy tác giả chủ yếu tập trung vào việc tái hiện dòng suy nghĩ miên man, cảm xúc phức tạp, đứt nối của nhân vật mà ít chú trọng đến diễn biến sự kiện bên ngoài. Đặc điểm nổi bật nhất về nghệ thuật tự sự trong đoạn văn này là gì?

  • A. Xây dựng cốt truyện chặt chẽ, nhiều kịch tính.
  • B. Đi sâu khám phá thế giới nội tâm, tâm lý nhân vật bằng các kỹ thuật như dòng ý thức.
  • C. Miêu tả chi tiết bối cảnh không gian, thời gian lịch sử.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để làm đẹp câu văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò dẫn dắt người đọc đi theo câu chuyện, giới thiệu về nhân vật, bối cảnh và các sự kiện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật 'từ bên ngoài' (ngôi thứ ba) trong văn tự sự thường mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào? 'Hắn bước đi trên đường làng. Trời nhá nhem tối. Hắn không biết Thị Nở đang nghĩ gì ở nhà, chỉ thấy lòng mình nặng trĩu những suy tư về cuộc đời.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc tác giả lựa chọn điểm nhìn từ một nhân vật phụ (ngôi thứ nhất) để kể lại câu chuyện về nhân vật chính có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự là chuỗi các sự việc, biến cố xảy ra theo một trình tự nhất định, thể hiện quan hệ giữa các nhân vật và làm bộc lộ chủ đề tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'thắt nút' là giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một câu chuyện kể về một người nông dân nghèo gặp khó khăn trong nạn đói (1), tình cờ gặp một người phụ nữ tha hương và cưu mang về nhà (2), họ nên duyên vợ chồng giữa bối cảnh khốn cùng (3), nhưng rồi hạnh phúc mong manh bị đe dọa bởi hoàn cảnh (4), cuối cùng họ cùng nhau vượt qua, nhen nhóm hy vọng vào tương lai (5). Hãy xác định giai đoạn 'cao trào' của cốt truyện này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Cốt truyện phi tuyến tính (không theo trình tự thời gian) trong tác phẩm tự sự thường được sử dụng nhằm mục đích nghệ thuật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự là người thực hiện hành động, bộc lộ suy nghĩ, tình cảm và góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật qua 'ngôn ngữ đối thoại' có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Từ lời thoại: 'Thà chết còn hơn sống nhục!', bạn có thể suy đoán điều gì về tính cách của nhân vật nói câu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong cách khắc họa nhân vật của văn học hiện thực phê phán so với văn học lãng mạn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào bao gồm bối cảnh địa lý, môi trường xã hội, điều kiện sống của nhân vật và góp phần tạo nên không khí, chiều sâu cho câu chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn thường xuyên miêu tả 'không gian tù túng, chật hẹp' trong các tác phẩm hiện thực phê phán (ví dụ: phòng trọ tồi tàn, nhà ổ chuột...)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn văn: 'Ngôi nhà nằm sâu trong ngõ hẻm, ẩm thấp và thiếu ánh sáng. Căn phòng chỉ vỏn vẹn vài mét vuông, đồ đạc lỉnh kỉnh xếp chồng lên nhau. Ngoài cửa sổ, chỉ thấy một mảng tường xám xịt.' gợi tả loại không gian nghệ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự không chỉ là thời gian khách quan (giờ, ngày, năm) mà còn là sự cảm nhận, trải nghiệm chủ quan của nhân vật hoặc sự sắp xếp có ý đồ của tác giả về trình tự các sự kiện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc tác giả sử dụng kỹ thuật 'dòng ý thức' (miêu tả dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn của nhân vật) trong tác phẩm thường liên quan mật thiết đến việc sử dụng yếu tố nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn văn: 'Anh nhớ lại cái đêm mưa tầm tã năm xưa, khi cô ấy ra đi. Mới đó mà đã mười năm rồi. Thời gian sao trôi nhanh đến thế, cứ ngỡ như chỉ mới hôm qua.' thể hiện đặc điểm nào của thời gian nghệ thuật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: 'Giọng điệu' trong văn tự sự là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giọng điệu 'mỉa mai, châm biếm' trong tác phẩm tự sự thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đoạn văn: 'Hắn về đến nhà, thấy vợ con nheo nhóc đói rách. Cái đói nó dọa nạt, nó xua đuổi hạnh phúc của hắn đi đâu mất rồi. Ừ, hạnh phúc là cái quái gì, có ăn được không?' thể hiện giọng điệu chủ đạo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự là vấn đề chính được nhà văn đặt ra và khám phá thông qua câu chuyện, nhân vật, bối cảnh...?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để làm nổi bật chủ đề 'sự tha hóa của con người trong xã hội cũ', nhà văn hiện thực phê phán thường tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một câu chuyện kể về cuộc đời bấp bênh của những người dân nghèo trong nạn đói năm 1945, họ vật lộn để sinh tồn nhưng vẫn giữ gìn những nét đẹp nhân hậu, khao khát hạnh phúc. Chủ đề chính của câu chuyện này có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, chi tiết 'bát cháo hành' (như trong 'Chí Phèo' của Nam Cao) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: So với truyện ngắn, tiểu thuyết thường có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và dung lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử trong một truyện ngắn, nhân vật A vốn rất keo kiệt bỗng dưng quyên góp một số tiền lớn cho người nghèo mà không có lý do rõ ràng nào được giải thích trong truyện. Chi tiết này có thể bị đánh giá là thiếu hợp lý về mặt xây dựng nhân vật dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu một nhà văn muốn khắc họa sự cô đơn, lạc lõng tột cùng của nhân vật trong một thành phố rộng lớn, ông/bà có thể sử dụng những yếu tố nghệ thuật nào một cách hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'yếu tố miêu tả' trong tác phẩm tự sự, khác với 'yếu tố tự sự' (kể chuyện)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc một đoạn văn tự sự và nhận thấy tác giả chủ yếu tập trung vào việc tái hiện dòng suy nghĩ miên man, cảm xúc phức tạp, đứt nối của nhân vật mà ít chú trọng đến diễn biến sự kiện bên ngoài. Đặc điểm nổi bật nhất về nghệ thuật tự sự trong đoạn văn này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Điểm nhìn
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 2: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, người kể chuyện là nhân vật chính, bày tỏ sự hối hận.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mình, khách quan thuật lại.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (nhân vật "tôi"), người kể chuyện bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc về nhân vật khác.
  • D. Điểm nhìn toàn tri, người kể chuyện biết hết mọi sự việc và tâm tư nhân vật.

Câu 3: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong việc khắc họa tính cách và số phận nhân vật. Chọn phát biểu chính xác nhất.

  • A. Tình huống truyện chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện, không ảnh hưởng nhiều đến nhân vật.
  • B. Tình huống truyện giúp câu chuyện có mở đầu và kết thúc rõ ràng, thu hút người đọc.
  • C. Tình huống truyện là nơi nhân vật bộc lộ tài năng, sức mạnh của mình.
  • D. Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt, nơi nhân vật bị đẩy đến giới hạn, buộc phải bộc lộ bản chất, tính cách và chịu tác động sâu sắc từ hoàn cảnh.

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về họ?

  • A. Ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và vai trò của họ trong cốt truyện.
  • C. Chủ yếu là ngoại hình và cách ăn mặc của nhân vật.
  • D. Tập trung vào việc nhân vật là chính diện hay phản diện.

Câu 5: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự kịch tính, bất ngờ, hoặc làm nổi bật một khía cạnh tư tưởng, chủ đề của tác phẩm một cách cô đọng?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Tình huống truyện
  • D. Cốt truyện tuyến tính

Câu 6: Đọc câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ thêm dài và có vần điệu.
  • B. Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, mạnh mẽ, đầy sức sống.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • D. Chỉ đơn thuần là gọi tên sự vật bằng một tên khác.

Câu 7: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn chậm hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong truyện.
  • C. Thời gian nghệ thuật luôn được đo bằng giờ, phút, giây chính xác.
  • D. Thời gian nghệ thuật là sự sáng tạo của nhà văn, có thể đảo ngược, co giãn, dừng lại, thể hiện cảm nhận chủ quan và ý đồ nghệ thuật.

Câu 8: Khi một tác phẩm truyện được kể theo điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người kể chuyện có những đặc điểm nào?

  • A. Giấu mình, không xưng "tôi", biết hết mọi chuyện (quá khứ, hiện tại, tương lai) và tâm tư, suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Xưng "tôi", chỉ biết những gì mình chứng kiến hoặc suy nghĩ.
  • C. Chỉ kể lại sự việc một cách khách quan như một người quan sát bên ngoài.
  • D. Là một nhân vật phụ trong câu chuyện, tham gia vào diễn biến nhưng không phải nhân vật chính.

Câu 9: Không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học có vai trò gì?

  • A. Chỉ là bối cảnh vật lý đơn thuần nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Là nơi nhân vật di chuyển và hành động.
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng, không khí của tác phẩm; bộc lộ tính cách, số phận nhân vật; thể hiện quan niệm của nhà văn về thế giới.
  • D. Chỉ quan trọng trong thể loại kí, không có ý nghĩa trong truyện và thơ.

Câu 10: Đọc đoạn thơ:

  • A. Gợi không khí chia tay giữa người cán bộ về xuôi và người dân Việt Bắc (vùng núi rừng Việt Bắc gắn với màu áo chàm của người dân).
  • B. Nhấn mạnh sự giàu sang, phú quý của người dân Việt Bắc.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, u ám của buổi chia ly.
  • D. Chỉ là một chi tiết miêu tả trang phục thông thường.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về nhạc điệu (bao gồm nhịp điệu và vần) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp xác định thể thơ của bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ dễ đọc thuộc lòng hơn.
  • C. Giúp người đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Góp phần tạo nên âm hưởng, gợi cảm xúc, thể hiện tâm trạng và ý đồ nghệ thuật của nhà thơ.

Câu 12: So sánh điểm khác biệt cốt lõi giữa thể loại truyện ngắn và kí (như tùy bút, bút kí).

  • A. Truyện ngắn luôn có cốt truyện phức tạp, còn kí thì không có cốt truyện.
  • B. Truyện ngắn chủ yếu hư cấu, xây dựng nhân vật, cốt truyện dựa trên tưởng tượng; kí chủ yếu ghi chép, phản ánh sự thật, con người có thật, ít hư cấu.
  • C. Kí luôn được viết theo ngôi thứ nhất, còn truyện ngắn thì không.
  • D. Truyện ngắn luôn kết thúc có hậu, còn kí thì không.

Câu 13: Đọc đoạn trích:

  • A. Không gian (ngoài kia, cổng), thời gian (tiếng còi tầm - gợi thời điểm cuối ngày làm việc), thể hiện sự đối lập giữa sự chuyển động bên ngoài và trạng thái tĩnh lặng của nhân vật.
  • B. Chỉ miêu tả quang cảnh một nhà máy vào buổi sáng.
  • C. Gợi tả một không gian rộng lớn, không xác định thời gian.
  • D. Nhấn mạnh sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.

Câu 14: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh... điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt ngôn ngữ và biểu đạt?

  • A. Làm cho câu văn/câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn/câu thơ đẹp mắt.
  • C. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ thêm giàu ý nghĩa, biểu đạt được những sắc thái cảm xúc, suy nghĩ tinh tế.

Câu 15: Phân tích cách xây dựng nhân vật thông qua hành động của họ. Chọn nhận định đúng.

  • A. Hành động chỉ là những việc nhân vật làm, không liên quan đến tính cách.
  • B. Hành động là biểu hiện cụ thể nhất của tính cách, ý chí, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với thế giới xung quanh.
  • C. Chỉ những hành động lớn lao, phi thường mới thể hiện được tính cách nhân vật.
  • D. Hành động chỉ quan trọng ở nhân vật chính, không quan trọng ở nhân vật phụ.

Câu 16: Trong thể loại thơ, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, tâm trạng, và tạo nên vẻ đẹp hình ảnh, âm thanh cho bài thơ?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • C. Hình ảnh, nhạc điệu, và các biện pháp tu từ.
  • D. Lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 17: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự sợ hãi, yếu đuối trước cường quyền.
  • B. Tính cách hiền lành, cam chịu.
  • C. Sự thông minh, khôn khéo trong đối đáp.
  • D. Sức phản kháng mãnh liệt, ý chí bảo vệ gia đình trước sự áp bức.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn nghị luận văn học, làm thế nào để xác định luận điểm chính mà người viết muốn trình bày?

  • A. Tìm câu hoặc đoạn văn thể hiện rõ ràng ý kiến, nhận định chủ đạo, thường đứng sau luận đề và được chứng minh bằng lí lẽ, dẫn chứng.
  • B. Tìm tất cả các ví dụ, dẫn chứng được đưa ra trong bài.
  • C. Chỉ đọc phần mở bài và kết bài.
  • D. Tìm những từ ngữ khó hiểu nhất trong đoạn văn.

Câu 19: Vai trò của ngôn ngữ đối thoại trong việc xây dựng nhân vật trong truyện là gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện có vẻ thật hơn.
  • B. Giúp người đọc biết ai đang nói với ai.
  • C. Bộc lộ trực tiếp tính cách, suy nghĩ, trình độ văn hóa, địa vị xã hội và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Luôn luôn thể hiện sự đồng thuận giữa các nhân vật.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ trần thuật của người kể chuyện và ngôn ngữ đối thoại của nhân vật trong một tác phẩm truyện.

  • A. Ngôn ngữ trần thuật luôn là ngôn ngữ bác học, còn ngôn ngữ đối thoại luôn là ngôn ngữ bình dân.
  • B. Ngôn ngữ trần thuật chỉ dùng để miêu tả, còn ngôn ngữ đối thoại chỉ dùng để kể chuyện.
  • C. Ngôn ngữ trần thuật là lời của tác giả, còn ngôn ngữ đối thoại là lời của người kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ trần thuật (của người kể chuyện) dùng để kể sự việc, miêu tả, bình luận; ngôn ngữ đối thoại (của nhân vật) là lời nói trực tiếp giữa các nhân vật, thể hiện cá tính và mối quan hệ của họ.

Câu 21: Khái niệm nào trong phân tích thơ dùng để chỉ sự lặp lại có chủ ý của một âm thanh, từ ngữ, hoặc cấu trúc ngữ pháp nhằm tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, hoặc gợi cảm xúc?

  • A. Vần
  • B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc
  • C. Nhịp thơ
  • D. Hình ảnh thơ

Câu 22: Đọc đoạn trích:

  • A. Sự cô đơn, buồn bã, hoài niệm về quá khứ.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • C. Tính cách vui vẻ, yêu đời.
  • D. Sự bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc một nhà văn chọn điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm truyện.

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, đáng tin cậy hơn.
  • B. Hạn chế việc bộc lộ cảm xúc của nhân vật.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm hoặc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.

Câu 24: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm

  • A. Đề tài là vấn đề được đặt ra, còn chủ đề là cách giải quyết vấn đề đó.
  • B. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh (ví dụ: nông thôn, chiến tranh, tình yêu); chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm (ví dụ: tình yêu quê hương, thân phận người nông dân).
  • C. Chủ đề luôn là những vấn đề tích cực, còn đề tài có thể là tiêu cực.
  • D. Đề tài chỉ có trong truyện, còn chủ đề chỉ có trong thơ.

Câu 25: Đọc câu thơ:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ bốn chữ hoặc năm chữ, người đọc thường chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi từ.
  • B. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.
  • C. Cách ngắt nhịp, gieo vần cuối dòng.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 27: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra nút thắt, mâu thuẫn hoặc điểm cao trào, thúc đẩy câu chuyện phát triển và bộc lộ sâu sắc bản chất sự việc, tính cách nhân vật?

  • A. Tình huống truyện
  • B. Kết thúc truyện
  • C. Lời giới thiệu nhân vật
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian hẹp, tù túng (ví dụ: một căn phòng ẩm thấp, một nhà tù) trong tác phẩm văn học.

  • A. Gợi không khí vui tươi, tự do.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, tiện nghi.
  • C. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • D. Gợi cảm giác ngột ngạt, bế tắc, tù hãm, phản ánh số phận bi kịch hoặc tâm trạng u uất của nhân vật.

Câu 29: Đọc câu văn:

  • A. So sánh
  • B. Nói quá
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và chủ đề của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • B. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung cốt truyện.
  • C. Nhan đề thường gợi mở, hàm chứa ý nghĩa, liên quan mật thiết đến chủ đề, tư tưởng, hoặc một khía cạnh nổi bật của tác phẩm, giúp người đọc định hướng khi tiếp nhận.
  • D. Chủ đề chỉ là tên gọi khác của nhan đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện và mối quan hệ giữa các nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "Lão Hạc ơi! Lão hãy yên lòng mà nhắm mắt! Lão đừng lo gì cho cái vườn của lão. Tôi sẽ cố giữ gìn cho lão. Đến khi nào cháu lớn, tôi sẽ trao lại cho cháu tất cả..." (Nam Cao, Lão Hạc). Đoạn trích này sử dụng điểm nhìn trần thuật nào và thể hiện điều gì về người kể chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong việc khắc họa tính cách và số phận nhân vật. Chọn phát biểu chính xác nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự kịch tính, bất ngờ, hoặc làm nổi bật một khía cạnh tư tưởng, chủ đề của tác phẩm một cách cô đọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi một tác phẩm truyện được kể theo điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người kể chuyện có những đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Tố Hữu, Việt Bắc). Việc sử dụng màu sắc "chàm" trong câu thơ này gợi lên điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về nhạc điệu (bao gồm nhịp điệu và vần) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So sánh điểm khác biệt cốt lõi giữa thể loại truyện ngắn và kí (như tùy bút, bút kí).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn trích: "Ngoài kia, tiếng còi tầm đã rúc lên, kéo dài, từng hồi một. Tôi thấy người ta lố nhố ở cổng, chuẩn bị về. Tôi vẫn ngồi yên..." Đoạn trích gợi tả điều gì về không gian và thời gian?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh... điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt ngôn ngữ và biểu đạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích cách xây dựng nhân vật thông qua hành động của họ. Chọn nhận định đúng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong thể loại thơ, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, tâm trạng, và tạo nên vẻ đẹp hình ảnh, âm thanh cho bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn: "Chị Dậu nghiến răng: 'Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!' Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa." (Ngô Tất Tố, Tắt đèn). Phản ứng của chị Dậu trong tình huống này chủ yếu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn nghị luận văn học, làm thế nào để xác định luận điểm chính mà người viết muốn trình bày?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vai trò của ngôn ngữ đối thoại trong việc xây dựng nhân vật trong truyện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ trần thuật của người kể chuyện và ngôn ngữ đối thoại của nhân vật trong một tác phẩm truyện.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khái niệm nào trong phân tích thơ dùng để chỉ sự lặp lại có chủ ý của một âm thanh, từ ngữ, hoặc cấu trúc ngữ pháp nhằm tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, hoặc gợi cảm xúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn trích: "Những lúc buồn, bà thường ra ngồi ở bậu cửa sổ cũ kỹ, nhìn ra mảnh vườn xác xơ. Ánh mắt bà xa xăm, như tìm kiếm điều gì đã mất." Đoạn trích này sử dụng không gian và hành động để gợi tả điều gì về nhân vật bà?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc một nhà văn chọn điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm truyện.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm "chủ đề" (theme) khác với "đề tài" (subject) như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc câu thơ: "Thuyền ta lái gió với buồm trăng" (Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ này để tạo hình ảnh lãng mạn, bay bổng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ bốn chữ hoặc năm chữ, người đọc thường chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra nút thắt, mâu thuẫn hoặc điểm cao trào, thúc đẩy câu chuyện phát triển và bộc lộ sâu sắc bản chất sự việc, tính cách nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian hẹp, tù túng (ví dụ: một căn phòng ẩm thấp, một nhà tù) trong tác phẩm văn học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu văn: "Cả làng quê tôi nghèo xơ xác." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này để nhấn mạnh mức độ nghèo khó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và chủ đề của một tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự dùng để chỉ điều gì?

  • A. Cách tác giả sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.
  • B. Nhân vật trung tâm mà câu chuyện xoay quanh.
  • C. Vị trí và thái độ của người kể chuyện khi quan sát và miêu tả sự việc.
  • D. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 2: Khi người kể chuyện tự xưng là "tôi" và trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình trong tác phẩm tự sự, đó là kiểu điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri.
  • B. Điểm nhìn bên ngoài.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • D. Điểm nhìn hạn tri.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn được sử dụng: "Hắn ngồi đấy, uống rượu và chửi bới. Ai cũng tránh mặt hắn, chỉ có thị Nở là đến gần. Hắn không biết rằng, cuộc đời hắn sắp có một bước ngoặt lớn lao." Kiểu điểm nhìn này cho phép người kể chuyện biết những gì?

  • A. Biết hết mọi chuyện, cả suy nghĩ bên trong của nhân vật và những điều sẽ xảy ra trong tương lai.
  • B. Chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy, nghe thấy và suy nghĩ.
  • C. Chỉ miêu tả hành động và lời nói bên ngoài của nhân vật, không biết suy nghĩ.
  • D. Chỉ biết suy nghĩ của một vài nhân vật được chọn lọc.

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn?

  • A. Nhân vật.
  • B. Điểm nhìn.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Cốt truyện.

Câu 5: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Mâu thuẫn bắt đầu xuất hiện và phát triển.
  • B. Mâu thuẫn đạt đến đỉnh điểm căng thẳng.
  • C. Mâu thuẫn được giải quyết.
  • D. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.

Câu 6: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý cho câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện số phận nhân vật, bộc lộ chủ đề, tạo không khí cho tác phẩm.
  • C. Quyết định hoàn toàn tính cách và hành động của nhân vật.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trang trí, làm đẹp cho câu chuyện.

Câu 7: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự khác với thời gian đời thực ở điểm nào?

  • A. Luôn trôi chảy theo trình tự tuyến tính, không thay đổi.
  • B. Luôn được đo đếm chính xác bằng giờ, ngày, tháng, năm.
  • C. Có thể được nén lại, kéo dài, đảo lộn trình tự tùy theo dụng ý nghệ thuật của tác giả.
  • D. Chỉ bao gồm quá khứ và hiện tại, không có tương lai.

Câu 8: Trong thơ, "vần" và "nhịp" chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ và biểu đạt cảm xúc.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh bài thơ.
  • C. Xác định thể loại chính xác của bài thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương)?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 10: Phân tích tác dụng biểu đạt của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương" (Ca dao).

  • A. Liệt kê các món ăn đặc sản của quê hương.
  • B. Miêu tả cuộc sống khó khăn, thiếu thốn ở quê.
  • C. Sử dụng hoán dụ (canh rau muống, cà dầm tương) để gợi nhớ về cuộc sống giản dị, thân thuộc của quê nhà và tình cảm gắn bó sâu nặng.
  • D. Chỉ là cách nói thông thường, không có ý nghĩa tu từ đặc biệt.

Câu 11: "Giọng điệu" trong văn bản là gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Âm lượng khi đọc văn bản.
  • C. Chỉ cách tác giả sử dụng từ ngữ.
  • D. Thái độ, tình cảm của người nói/người viết thể hiện qua lời văn (ví dụ: trang trọng, hài hước, mỉa mai, suy tư...).

Câu 12: Trong một bài thơ có nhiều từ ngữ thể hiện sự đau khổ, mất mát, và nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn. Giọng điệu chủ đạo của bài thơ có khả năng là gì?

  • A. Hào hùng, phấn khởi.
  • B. Bi ai, trầm lắng.
  • C. Châm biếm, đả kích.
  • D. Vui tươi, lạc quan.

Câu 13: Yếu tố nào của văn bản nghị luận trình bày rõ ràng vấn đề, quan điểm mà người viết muốn bàn luận và chứng minh?

  • A. Luận đề.
  • B. Luận điểm.
  • C. Luận cứ.
  • D. Lập luận.

Câu 14: Để làm sáng tỏ luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Đưa ra các luận cứ (dẫn chứng, lí lẽ) xác đáng và phù hợp.
  • D. Lặp đi lặp lại luận điểm nhiều lần.

Câu 15: "Lập luận" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Các bằng chứng được sử dụng.
  • C. Câu văn mở đầu bài nghị luận.
  • D. Cách người viết sắp xếp, kết nối các luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ luận đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa "luận điểm" và "luận cứ" trong văn bản nghị luận.

  • A. Luận cứ là cơ sở, bằng chứng để chứng minh cho luận điểm.
  • B. Luận điểm là ví dụ cụ thể cho luận cứ.
  • C. Luận điểm và luận cứ là hai yếu tố độc lập, không liên quan.
  • D. Luận cứ là kết luận rút ra từ luận điểm.

Câu 17: Khái niệm "liên văn bản" đề cập đến hiện tượng nào trong văn học?

  • A. Việc một văn bản chỉ nói về một chủ đề duy nhất.
  • B. Mối quan hệ giữa một văn bản với các văn bản khác đã tồn tại trước đó (ví dụ: trích dẫn, nhại, phỏng tác...).
  • C. Cách tác giả sắp xếp các đoạn văn trong tác phẩm.
  • D. Việc văn bản được dịch sang nhiều thứ tiếng khác nhau.

Câu 18: Việc tác giả hiện đại viết lại hoặc lấy cảm hứng từ một câu chuyện cổ tích quen thuộc để sáng tạo nên một tác phẩm mới là biểu hiện của khái niệm nào?

  • A. Liên văn bản.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Điểm nhìn.
  • D. Nhân vật hóa.

Câu 19: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc xem xét "bối cảnh văn hóa, xã hội" khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề về tác giả.
  • B. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu tác phẩm.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn các vấn đề, tư tưởng, cảm xúc mà tác giả gửi gắm, cũng như phong cách nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích tác phẩm lịch sử.

Câu 20: Phân tích vai trò của "nhân vật" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ có vai trò minh họa cho cốt truyện.
  • B. Luôn là người kể chuyện trong tác phẩm.
  • C. Chỉ là phương tiện để tác giả thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Là chủ thể hành động, mang những đặc điểm về ngoại hình, tính cách, số phận, góp phần thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 21: Một nhân vật trong truyện được miêu tả qua hành động cụ thể, lời nói, suy nghĩ nội tâm và cả qua lời nhận xét của người kể chuyện hoặc nhân vật khác. Đây là những phương diện nào giúp người đọc hiểu về nhân vật?

  • A. Miêu tả trực tiếp và gián tiếp.
  • B. Chỉ miêu tả ngoại hình.
  • C. Chỉ miêu tả hành động.
  • D. Chỉ dựa vào lời nói của nhân vật.

Câu 22: Đặc trưng nổi bật của ngôn ngữ văn học so với ngôn ngữ giao tiếp thông thường là gì?

  • A. Chỉ dùng để cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Luôn sử dụng từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • C. Có tính hình tượng, biểu cảm cao, giàu sức gợi và đa nghĩa.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết giàu sức gợi trong một đoạn văn miêu tả.

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cụ thể về đối tượng được miêu tả, đồng thời gợi cảm xúc và liên tưởng.
  • C. Làm giảm tính khách quan của đoạn văn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho lời văn.

Câu 24: "Xung đột" là yếu tố quan trọng trong tác phẩm tự sự và kịch, nó là gì?

  • A. Sự va chạm, mâu thuẫn giữa các lực lượng (nhân vật, tư tưởng, hoàn cảnh...) thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Sự đồng thuận, hòa hợp giữa các nhân vật.
  • C. Việc nhân vật tự nói một mình.
  • D. Phần kết thúc của câu chuyện.

Câu 25: Khi một nhân vật phải đấu tranh nội tâm giữa lý trí và tình cảm, đó là loại xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa nhân vật với nhân vật khác.
  • B. Xung đột giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội.
  • C. Xung đột nội tâm.
  • D. Xung đột giữa nhân vật với thiên nhiên.

Câu 26: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Thông điệp đạo đức mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống chủ yếu được nhà văn nhận thức, khám phá và thể hiện trong tác phẩm.

Câu 27: Một truyện ngắn tập trung khắc họa cuộc sống khó khăn, bế tắc của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn tiềm ẩn của họ. Chủ đề chính của truyện ngắn này có khả năng là gì?

  • A. Hiện thực đời sống nông thôn và vẻ đẹp con người trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • B. Tình yêu đôi lứa.
  • C. Cuộc sống của giới trí thức thành thị.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 28: Việc tác phẩm văn học phản ánh những vấn đề nóng bỏng của thời đại, thể hiện tư tưởng, tình cảm gắn liền với hoàn cảnh lịch sử, xã hội cụ thể là biểu hiện của mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ giữa tác giả và độc giả.
  • B. Mối quan hệ giữa văn học và hiện thực đời sống.
  • C. Mối quan hệ giữa thơ và nhạc.
  • D. Mối quan hệ giữa cốt truyện và nhân vật.

Câu 29: Khái niệm "tiếp nhận văn học" đề cập đến quá trình nào?

  • A. Quá trình tác giả sáng tạo ra tác phẩm.
  • B. Quá trình in ấn và phát hành tác phẩm.
  • C. Quá trình độc giả đọc, cảm thụ, giải mã và lý giải ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Quá trình phê bình văn học đánh giá tác phẩm.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xem xét đồng thời các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, biện pháp tu từ và giọng điệu giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Chỉ để xác định thể loại bài thơ.
  • B. Chỉ để tìm ra các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ để ghi nhớ các biện pháp tu từ.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc chủ đạo, tư tưởng, và hiệu quả nghệ thuật tổng thể mà nhà thơ muốn truyền tải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khái niệm 'điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi người kể chuyện tự xưng là 'tôi' và trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình trong tác phẩm tự sự, đó là kiểu điểm nhìn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn được sử dụng: 'Hắn ngồi đấy, uống rượu và chửi bới. Ai cũng tránh mặt hắn, chỉ có thị Nở là đến gần. Hắn không biết rằng, cuộc đời hắn sắp có một bước ngoặt lớn lao.' Kiểu điểm nhìn này cho phép người kể chuyện biết những gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'thắt nút' là giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích vai trò của 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự khác với thời gian đời thực ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong thơ, 'vần' và 'nhịp' chủ yếu có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ' (Viễn Phương)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích tác dụng biểu đạt của biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương' (Ca dao).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: 'Giọng điệu' trong văn bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong một bài thơ có nhiều từ ngữ thể hiện sự đau khổ, mất mát, và nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn. Giọng điệu chủ đạo của bài thơ có khả năng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Yếu tố nào của văn bản nghị luận trình bày rõ ràng vấn đề, quan điểm mà người viết muốn bàn luận và chứng minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để làm sáng tỏ luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'Lập luận' trong văn bản nghị luận là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa 'luận điểm' và 'luận cứ' trong văn bản nghị luận.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khái niệm 'liên văn bản' đề cập đến hiện tượng nào trong văn học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc tác giả hiện đại viết lại hoặc lấy cảm hứng từ một câu chuyện cổ tích quen thuộc để sáng tạo nên một tác phẩm mới là biểu hiện của khái niệm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc xem xét 'bối cảnh văn hóa, xã hội' khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích vai trò của 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một nhân vật trong truyện được miêu tả qua hành động cụ thể, lời nói, suy nghĩ nội tâm và cả qua lời nhận xét của người kể chuyện hoặc nhân vật khác. Đây là những phương diện nào giúp người đọc hiểu về nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đặc trưng nổi bật của ngôn ngữ văn học so với ngôn ngữ giao tiếp thông thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết giàu sức gợi trong một đoạn văn miêu tả.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'Xung đột' là yếu tố quan trọng trong tác phẩm tự sự và kịch, nó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi một nhân vật phải đấu tranh nội tâm giữa lý trí và tình cảm, đó là loại xung đột nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một truyện ngắn tập trung khắc họa cuộc sống khó khăn, bế tắc của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn tiềm ẩn của họ. Chủ đề chính của truyện ngắn này có khả năng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc tác phẩm văn học phản ánh những vấn đề nóng bỏng của thời đại, thể hiện tư tưởng, tình cảm gắn liền với hoàn cảnh lịch sử, xã hội cụ thể là biểu hiện của mối quan hệ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khái niệm 'tiếp nhận văn học' đề cập đến quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xem xét đồng thời các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, biện pháp tu từ và giọng điệu giúp người đọc đạt được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn trích truyện miêu tả suy nghĩ nội tâm phức tạp của nhân vật A về quá khứ. Người kể chuyện sử dụng đại từ "tôi" và chỉ biết những gì nhân vật "tôi" nghĩ, cảm nhận. Điểm nhìn trần thuật nào được sử dụng trong đoạn trích này?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi")
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố "bối cảnh" chính được thể hiện:
"Mưa xuân lất phất. Con đường làng lầy lội. Những mái nhà tranh thấp thoáng ẩn hiện sau lũy tre già. Ngoài đồng, vài bóng người lầm lũi cấy lúa, vai áo bạc màu."

  • A. Hành động của nhân vật
  • B. Mối quan hệ giữa các nhân vật
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Diễn biến tâm trạng của nhân vật

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm truyện, việc làm rõ "chức năng của nhân vật trong cốt truyện" thuộc khía cạnh nào?

  • A. Vai trò và ý nghĩa của nhân vật
  • B. Ngoại hình và hành động
  • C. Tâm trạng và suy nghĩ
  • D. Đối thoại và độc thoại

Câu 4: Cốt truyện thường được xây dựng qua các chặng chính. Chặng nào có vai trò giới thiệu nhân vật, bối cảnh và thiết lập tình huống ban đầu?

  • A. Mở đầu (khai triển)
  • B. Thắt nút
  • C. Đỉnh điểm
  • D. Mở nút (kết thúc)

Câu 5: Một người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, có thể di chuyển tự do trong không gian và thời gian của câu chuyện. Đây là đặc điểm của điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn đa tuyến

Câu 6: Phân tích "nghệ thuật kể chuyện" trong một tác phẩm truyện bao gồm việc xem xét những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chủ đề và thông điệp của tác phẩm.
  • B. Giá trị hiện thực và nhân đạo.
  • C. Nội dung tóm tắt và dàn ý cốt truyện.
  • D. Điểm nhìn, cách xây dựng cốt truyện, miêu tả nhân vật, sử dụng ngôn ngữ.

Câu 7: Trong một bài nghị luận về tác phẩm truyện, "luận điểm" là gì?

  • A. Những dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.
  • B. Các câu văn, đoạn văn được trích dẫn.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề được bàn luận.
  • D. Lời mở đầu và kết thúc của bài viết.

Câu 8: Khi xây dựng bài nghị luận về tác phẩm truyện, việc chọn lựa và phân tích các chi tiết, sự kiện tiêu biểu từ tác phẩm để làm sáng tỏ luận điểm được gọi là sử dụng yếu tố nào?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Lập luận
  • D. Dẫn nhập

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
"Ngày ấy, tôi là một con chim non sợ hãi giữa bầu trời rộng lớn của cuộc đời."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Để bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện trở nên hấp dẫn và hiệu quả, người nói cần chú ý đến những yếu tố nào về hình thức trình bày?

  • A. Chỉ cần đọc lại bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ văn học phức tạp càng tốt.
  • C. Ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt, tương tác với người nghe, sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh).
  • D. Kể lại toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa điểm nhìn toàn tri và điểm nhìn ngôi thứ nhất là gì?

  • A. Điểm nhìn toàn tri dùng ngôi "tôi", điểm nhìn ngôi thứ nhất dùng ngôi "hắn/nó".
  • B. Điểm nhìn toàn tri biết mọi thứ, điểm nhìn ngôi thứ nhất chỉ biết những gì nhân vật "tôi" biết.
  • C. Điểm nhìn toàn tri chỉ kể chuyện ở quá khứ, điểm nhìn ngôi thứ nhất kể chuyện ở hiện tại.
  • D. Điểm nhìn toàn tri khách quan, điểm nhìn ngôi thứ nhất chủ quan.

Câu 12: Phân tích đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • B. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • D. Tính cách, mối quan hệ và sự phát triển tâm lý của nhân vật.

Câu 13: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì quan trọng nhất?

  • A. Trình tự, mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện chính.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Thời gian tác phẩm được sáng tác.

Câu 14: Để chứng minh cho luận điểm "Nhân vật X là biểu tượng cho sự kiên cường", người viết bài nghị luận cần sử dụng loại luận cứ nào là phù hợp nhất?

  • A. Ý kiến của các nhà phê bình khác.
  • B. Thông tin về tiểu sử tác giả.
  • C. Các hành động, lời nói, suy nghĩ thể hiện sự kiên cường của nhân vật X trong tác phẩm.
  • D. So sánh nhân vật X với một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử.

Câu 15: Việc "lập luận" trong bài nghị luận về tác phẩm truyện là quá trình gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Sắp xếp, kết nối các luận cứ để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Nêu ra tất cả các chi tiết có trong tác phẩm.
  • D. Trình bày cảm nhận cá nhân một cách ngẫu hứng.

Câu 16: Khi phân tích "ngôn ngữ của người kể chuyện" trong tác phẩm truyện, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Cốt truyện diễn ra như thế nào.
  • C. Nhân vật chính có tính cách ra sao.
  • D. Cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu, thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "bối cảnh" để làm nổi bật tính cách nhân vật?

  • A. Miêu tả sự bình tĩnh của nhân vật giữa khung cảnh thiên nhiên dữ dội.
  • B. Nhân vật kể lại câu chuyện của mình.
  • C. Sự kiện bất ngờ xảy ra làm thay đổi tình thế.
  • D. Nhân vật suy nghĩ về quá khứ.

Câu 18: Khi thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, việc "phân tích một đoạn trích cụ thể" nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • B. Làm rõ và minh họa cho nhận định (luận điểm) về nghệ thuật kể chuyện bằng luận cứ từ tác phẩm.
  • C. Giúp người nghe hiểu hết nội dung câu chuyện.
  • D. Chứng tỏ người nói đã đọc kỹ tác phẩm.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của "điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri"?

  • A. Người kể chuyện dùng đại từ "hắn", "nó", "họ".
  • B. Người kể chuyện chỉ biết những gì một nhân vật nhất định biết hoặc những gì diễn ra bên ngoài.
  • C. Người kể chuyện có thể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • D. Tạo cảm giác khách quan hơn so với điểm nhìn ngôi thứ nhất.

Câu 20: Để bài nghị luận về tác phẩm truyện có sức thuyết phục, ngoài luận điểm và luận cứ, yếu tố "lập luận" cần đảm bảo điều gì?

  • A. Logic, chặt chẽ, các luận cứ phải làm rõ và hỗ trợ cho luận điểm.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Trích dẫn thật nhiều đoạn văn dài từ tác phẩm.
  • D. Nêu ra càng nhiều ý kiến trái chiều càng tốt.

Câu 21: Giả sử bạn đang phân tích sự thay đổi tâm lý của nhân vật A. Bạn sẽ tập trung vào những "luận cứ" nào?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Những suy nghĩ, cảm xúc, hành động khác biệt của nhân vật ở các thời điểm khác nhau trong truyện.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật A với tác giả.
  • D. Số phận của nhân vật A sau khi câu chuyện kết thúc.

Câu 22: Khi nhận xét về "nghệ thuật miêu tả nhân vật", người đọc cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • B. Chỉ liệt kê các hành động của nhân vật.
  • C. Ngoại hình, hành động, nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc), ngôn ngữ, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ đánh giá nhân vật là tốt hay xấu.

Câu 23: Một bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện thành công là bài thuyết trình như thế nào?

  • A. Có slide trình bày đẹp mắt.
  • B. Người nói có giọng đọc hay.
  • C. Kể lại được toàn bộ câu chuyện một cách mạch lạc.
  • D. Trình bày rõ ràng, có hệ thống các nhận định về nghệ thuật kể chuyện, có dẫn chứng phân tích cụ thể từ tác phẩm và thu hút được sự chú ý của người nghe.

Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện có chức năng tạo ra mâu thuẫn, xung đột, thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Bối cảnh
  • B. Tình huống truyện
  • C. Nhân vật phụ
  • D. Điểm nhìn

Câu 25: Khi viết bài nghị luận về tác phẩm truyện, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần làm gì tiếp theo để tăng tính thuyết phục?

  • A. Kết thúc bài viết ngay.
  • B. Chuyển sang bàn luận về tác giả.
  • C. Trình bày các luận cứ (dẫn chứng, phân tích) và lập luận để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Nêu thêm một luận điểm mới không liên quan.

Câu 26: So sánh điểm nhìn toàn tri và điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, điểm nhìn nào thường tạo ra sự bí ẩn, bất ngờ hơn cho người đọc?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • C. Cả hai điểm nhìn đều giống nhau về mặt này.
  • D. Không thể so sánh được.

Câu 27: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Tăng sự sinh động, nhấn mạnh ý và thu hút người nghe.
  • B. Làm người nghe mất tập trung.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể.
  • D. Chỉ cần thiết khi thuyết trình về chủ đề giải trí.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện, người đọc có thể hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • B. Phong tục tập quán nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Tính cách phức tạp, sự phát triển tâm lý và các mâu thuẫn nội tại/ngoại tại của nhân vật.
  • D. Năm sáng tác chính xác của tác phẩm.

Câu 29: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với "luận cứ" trong bài nghị luận về tác phẩm truyện?

  • A. Phải là ý kiến của một nhà phê bình nổi tiếng.
  • B. Phải là một đoạn văn rất dài được trích nguyên văn.
  • C. Chỉ cần nêu tên nhân vật và sự kiện.
  • D. Phải cụ thể, tiêu biểu, chính xác và có khả năng chứng minh cho luận điểm.

Câu 30: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, việc "tóm tắt cốt truyện" nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Ngắn gọn, đủ ý chính để người nghe nắm được bối cảnh trước khi đi sâu vào phân tích nghệ thuật.
  • B. Rất chi tiết, kể lại toàn bộ diễn biến truyện.
  • C. Không cần thiết phải tóm tắt cốt truyện.
  • D. Chỉ cần kể về kết thúc của câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một đoạn trích truyện miêu tả suy nghĩ nội tâm phức tạp của nhân vật A về quá khứ. Người kể chuyện sử dụng đại từ 'tôi' và chỉ biết những gì nhân vật 'tôi' nghĩ, cảm nhận. Điểm nhìn trần thuật nào được sử dụng trong đoạn trích này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố 'bối cảnh' chính được thể hiện:
'Mưa xuân lất phất. Con đường làng lầy lội. Những mái nhà tranh thấp thoáng ẩn hiện sau lũy tre già. Ngoài đồng, vài bóng người lầm lũi cấy lúa, vai áo bạc màu.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm truyện, việc làm rõ 'chức năng của nhân vật trong cốt truyện' thuộc khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cốt truyện thường được xây dựng qua các chặng chính. Chặng nào có vai trò giới thiệu nhân vật, bối cảnh và thiết lập tình huống ban đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, có thể di chuyển tự do trong không gian và thời gian của câu chuyện. Đây là đặc điểm của điểm nhìn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích 'nghệ thuật kể chuyện' trong một tác phẩm truyện bao gồm việc xem xét những yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một bài nghị luận về tác phẩm truyện, 'luận điểm' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi xây dựng bài nghị luận về tác phẩm truyện, việc chọn lựa và phân tích các chi tiết, sự kiện tiêu biểu từ tác phẩm để làm sáng tỏ luận điểm được gọi là sử dụng yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
'Ngày ấy, tôi là một con chim non sợ hãi giữa bầu trời rộng lớn của cuộc đời.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện trở nên hấp dẫn và hiệu quả, người nói cần chú ý đến những yếu tố nào về hình thức trình bày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa điểm nhìn toàn tri và điểm nhìn ngôi thứ nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để chứng minh cho luận điểm 'Nhân vật X là biểu tượng cho sự kiên cường', người viết bài nghị luận cần sử dụng loại luận cứ nào là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc 'lập luận' trong bài nghị luận về tác phẩm truyện là quá trình gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích 'ngôn ngữ của người kể chuyện' trong tác phẩm truyện, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'bối cảnh' để làm nổi bật tính cách nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, việc 'phân tích một đoạn trích cụ thể' nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của 'điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để bài nghị luận về tác phẩm truyện có sức thuyết phục, ngoài luận điểm và luận cứ, yếu tố 'lập luận' cần đảm bảo điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn đang phân tích sự thay đổi tâm lý của nhân vật A. Bạn sẽ tập trung vào những 'luận cứ' nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi nhận xét về 'nghệ thuật miêu tả nhân vật', người đọc cần chú ý đến những phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện thành công là bài thuyết trình như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện có chức năng tạo ra mâu thuẫn, xung đột, thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi viết bài nghị luận về tác phẩm truyện, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần làm gì tiếp theo để tăng tính thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh điểm nhìn toàn tri và điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, điểm nhìn nào thường tạo ra sự bí ẩn, bất ngờ hơn cho người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện, người đọc có thể hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với 'luận cứ' trong bài nghị luận về tác phẩm truyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, việc 'tóm tắt cốt truyện' nên được thực hiện như thế nào?

Viết một bình luận