Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong "Tri thức ngữ văn" trang 9, khái niệm nào sau đây đề cập đến trình tự, diễn biến của các sự kiện chính trong tác phẩm tự sự, được tổ chức theo một logic nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả?
- A. Bối cảnh truyện
- B. Cốt truyện
- C. Nhân vật
- D. Điểm nhìn trần thuật
Câu 2: Yếu tố nào của truyện giúp xác định không gian (địa điểm) và thời gian diễn ra các sự kiện, đồng thời có thể ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách nhân vật và diễn biến cốt truyện?
- A. Chi tiết nghệ thuật
- B. Giọng điệu trần thuật
- C. Người kể chuyện
- D. Bối cảnh truyện
Câu 3: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách là một nhân vật, đồng thời bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân, đây là loại người kể chuyện và điểm nhìn nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba (điểm nhìn toàn tri)
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba (điểm nhìn hạn tri)
- D. Người kể chuyện đa điểm nhìn
Câu 4: Trong một tác phẩm truyện, nhân vật được xây dựng chủ yếu thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình và mối quan hệ với các nhân vật khác. Đây là cách tác giả khắc họa gì về nhân vật?
- A. Cốt truyện
- B. Bối cảnh
- C. Đặc điểm và tính cách
- D. Chủ đề
Câu 5: Giọng điệu trần thuật là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với câu chuyện được kể. Giọng điệu nào sau đây thường được dùng để bày tỏ sự cảm thông, xót xa, hoặc suy tư về số phận con người?
- A. Giọng điệu khách quan
- B. Giọng điệu trữ tình
- C. Giọng điệu châm biếm
- D. Giọng điệu mỉa mai
Câu 6: Chi tiết nghệ thuật là những sự vật, hiện tượng, hành động, lời nói, suy nghĩ... nhỏ nhặt nhưng có ý nghĩa đặc biệt trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng của tác phẩm. Chi tiết nào sau đây trong "Vợ nhặt" (Kim Lân) mang ý nghĩa biểu tượng cho sự sống, hy vọng và khát vọng hạnh phúc giữa cảnh đói nghèo, chết chóc?
- A. Cái thúng rách của Thị
- B. Hai hào dầu
- C. Bát chè khoán
- D. Tiếng trống thúc thuế
Câu 7: Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà người kể chuyện quan sát và kể lại câu chuyện. Việc người kể chuyện ngôi thứ ba có thể "len lỏi" vào suy nghĩ, cảm xúc của mọi nhân vật được gọi là điểm nhìn gì?
- A. Điểm nhìn bên ngoài
- B. Điểm nhìn hạn tri
- C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
- D. Điểm nhìn toàn tri
Câu 8: Trong tác phẩm "Chí Phèo" (Nam Cao), bối cảnh làng Vũ Đại với những hủ tục, sự tha hóa của con người và quyền lực cai trị của Bá Kiến đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Lý giải nguồn gốc bi kịch của nhân vật Chí Phèo và tố cáo hiện thực xã hội.
- B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống nông thôn Việt Nam.
- C. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện, không có ý nghĩa sâu sắc.
- D. Tạo không khí hài hước, giải trí cho câu chuyện.
Câu 9: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn trích mà người kể chuyện liên tục sử dụng những từ ngữ mang tính chất mỉa mai, châm biếm khi nói về một nhân vật quan lại. Điều này cho thấy người kể chuyện đang sử dụng giọng điệu nào?
- A. Giọng điệu trữ tình
- B. Giọng điệu khách quan
- C. Giọng điệu châm biếm/mỉa mai
- D. Giọng điệu anh hùng ca
Câu 10: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, là nơi các xung đột được đẩy lên cao trào nhất và có tính chất quyết định đối với sự phát triển tiếp theo của câu chuyện?
- A. Mở đầu
- B. Thắt nút
- C. Diễn biến
- D. Đỉnh điểm
Câu 11: Vai trò của chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm tự sự là gì?
- A. Góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, tạo không khí, thể hiện chủ đề, tư tưởng.
- B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
- C. Chủ yếu dùng để trang trí cho ngôn ngữ văn chương.
- D. Không có vai trò quan trọng đối với nội dung tác phẩm.
Câu 12: Khi phân tích nhân vật, việc tìm hiểu những hành động, cử chỉ, lời nói lặp đi lặp lại của nhân vật có thể giúp ta nhận biết điều gì?
- A. Sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
- B. Những đặc điểm tính cách nổi bật hoặc trạng thái tâm lý sâu sắc.
- C. Việc tác giả hết ý tưởng nên lặp lại.
- D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba (toàn tri) nằm ở điểm nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất khách quan hơn.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba không thể hiện cảm xúc cá nhân.
- C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất chỉ biết suy nghĩ của nhân vật chính.
- D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất là nhân vật trong truyện, người kể chuyện ngôi thứ ba đứng ngoài cuộc và có thể biết hết mọi chuyện.
Câu 14: Việc tác giả sử dụng điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (điểm nhìn hạn tri) thay vì điểm nhìn toàn tri có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?
- A. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi với nhân vật đó, có thể tạo sự bất ngờ cho người đọc.
- B. Giúp người đọc hiểu rõ toàn bộ câu chuyện từ mọi góc độ.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
- D. Hạn chế khả năng biểu đạt của tác giả.
Câu 15: Chủ đề của tác phẩm là vấn đề chính được tác giả đặt ra và giải quyết. Để xác định chủ đề của một truyện ngắn, ta cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Chỉ dựa vào nhan đề của tác phẩm.
- B. Đếm số lần xuất hiện của các từ khóa nhất định.
- C. Tổng hợp ý nghĩa từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, giọng điệu và các chi tiết nghệ thuật.
- D. Đoán ý định của tác giả mà không cần đọc kỹ tác phẩm.
Câu 16: Tư tưởng của tác phẩm là nhận thức, thái độ, đánh giá của tác giả đối với vấn đề được đặt ra trong chủ đề. Tư tưởng thường được thể hiện một cách trực tiếp hay gián tiếp trong tác phẩm tự sự?
- A. Trực tiếp, qua lời nói của người kể chuyện hoặc nhân vật chính.
- B. Gián tiếp, thông qua cách xây dựng cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và giọng điệu.
- C. Chỉ thể hiện ở phần kết thúc của truyện.
- D. Tùy thuộc vào việc tác phẩm có lời bình hay không.
Câu 17: Việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba với điểm nhìn bên ngoài (chỉ kể những gì nhìn thấy, nghe thấy, không đi sâu vào nội tâm nhân vật) có ưu điểm gì?
- A. Giúp người đọc hiểu rõ mọi suy nghĩ của nhân vật.
- B. Tạo cảm giác thân mật, gần gũi với người đọc.
- C. Cho phép tác giả bày tỏ trực tiếp quan điểm cá nhân.
- D. Tạo cảm giác khách quan, chân thực như một sự chứng kiến.
Câu 18: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây là "linh hồn", là nơi tập trung và thể hiện rõ nhất những quan niệm, tình cảm, thái độ của tác giả về cuộc sống?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Bối cảnh
- D. Chi tiết nghệ thuật
Câu 19: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc giới thiệu nhân vật và tình huống ban đầu, sau đó xuất hiện một sự kiện hoặc mâu thuẫn làm thay đổi trạng thái cân bằng, đẩy câu chuyện vào diễn biến phức tạp hơn. Phần sự kiện hoặc mâu thuẫn làm thay đổi trạng thái ban đầu này được gọi là gì trong cấu trúc cốt truyện?
- A. Mở đầu
- B. Đỉnh điểm
- C. Thắt nút
- D. Cởi nút
Câu 20: Khi phân tích giọng điệu của người kể chuyện, việc nhận biết sự khác biệt giữa lời kể mang tính khách quan, trung lập và lời kể thể hiện rõ cảm xúc, thái độ (ví dụ: xót xa, ngợi ca, căm phẫn) giúp ta hiểu rõ hơn điều gì về tác phẩm?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu chuyện.
- B. Số lượng nhân vật trong truyện.
- C. Độ dài của tác phẩm.
- D. Thái độ, tình cảm, quan điểm của tác giả/người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.
Câu 21: Giả sử một truyện ngắn miêu tả rất kỹ bối cảnh nạn đói năm 1945 ở Việt Nam. Việc miêu tả chi tiết bối cảnh này có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Tạo môi trường chân thực cho câu chuyện, lý giải hành động và số phận nhân vật, làm nổi bật giá trị nhân đạo.
- B. Chỉ để cung cấp thông tin lịch sử cho người đọc.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
- D. Không có tác dụng đáng kể đối với nội dung chính.
Câu 22: Trong các yếu tố của truyện, yếu tố nào có thể được ví như "xương sống", giữ vai trò tổ chức các sự kiện, nhân vật và bối cảnh lại với nhau?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Điểm nhìn
- D. Chi tiết nghệ thuật
Câu 23: Việc tác giả sử dụng nhiều chi tiết nhỏ, đời thường nhưng gợi nhiều suy ngẫm (ví dụ: bữa cơm đón nàng dâu mới chỉ có rau chuối thái rối và chè khoán trong "Vợ nhặt") thể hiện đặc điểm gì trong nghệ thuật trần thuật?
- A. Sự lãng mạn hóa hiện thực.
- B. Thiếu khả năng xây dựng những sự kiện lớn lao.
- C. Chỉ quan tâm đến cuộc sống vật chất của nhân vật.
- D. Tài năng quan sát, khả năng khái quát hiện thực và gửi gắm ý nghĩa sâu sắc qua những điều bình dị.
Câu 24: Điểm nhìn trần thuật có thể cố định hoặc di động. Khi điểm nhìn thay đổi linh hoạt, lúc ở ngoài quan sát chung, lúc đi sâu vào nội tâm nhân vật này, lúc lại chuyển sang nhân vật khác, đây là loại điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn di động (đa điểm nhìn)
- B. Điểm nhìn cố định (chỉ ở một nhân vật)
- C. Điểm nhìn toàn tri
- D. Điểm nhìn bên ngoài
Câu 25: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự không chỉ dừng lại ở việc miêu tả ngoại hình hay tính cách, mà còn cần đi sâu vào điều gì?
- A. Đếm số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
- B. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật.
- C. Lý giải động cơ hành động, diễn biến tâm lý, sự phát triển của nhân vật và ý nghĩa của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề.
- D. Chỉ tập trung vào lời nói của nhân vật.
Câu 26: Mối quan hệ giữa bối cảnh và nhân vật trong tác phẩm tự sự thường là gì?
- A. Bối cảnh là môi trường sống, ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách, số phận và hành động của nhân vật.
- B. Bối cảnh chỉ là phông nền, không liên quan đến nhân vật.
- C. Nhân vật tạo ra bối cảnh chứ không phải ngược lại.
- D. Bối cảnh và nhân vật hoàn toàn độc lập với nhau.
Câu 27: Giọng điệu nào của người kể chuyện thường được sử dụng để thể hiện sự mỉa mai, phê phán nhẹ nhàng, hoặc bộc lộ sự không hài lòng một cách kín đáo đối với một hiện tượng hay nhân vật?
- A. Giọng điệu ngợi ca
- B. Giọng điệu khách quan
- C. Giọng điệu trữ tình
- D. Giọng điệu mỉa mai
Câu 28: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật tiêu điều, u ám, gợi lên sự chết chóc, đói khổ, tác giả đang sử dụng yếu tố nào của truyện để tạo không khí và khắc họa bối cảnh?
- A. Cốt truyện
- B. Bối cảnh
- C. Nhân vật
- D. Đối thoại nhân vật
Câu 29: Việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba, toàn tri hay hạn tri) có ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Số trang của tác phẩm.
- B. Thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).
- C. Cách câu chuyện được kể, thông tin được truyền tải và sự tiếp nhận của người đọc.
- D. Thời gian sáng tác của tác giả.
Câu 30: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc nhận diện và phân tích vai trò của các chi tiết nghệ thuật
- A. Hiểu sâu sắc hơn về nội dung, chủ đề, tư tưởng, tính cách nhân vật và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
- B. Chỉ đơn giản là nhớ thêm một vài sự kiện nhỏ.
- C. Không mang lại giá trị phân tích đáng kể.
- D. Chỉ giúp nhận biết tác giả có viết hay hay không.