12+ Đề Trắc Nghiệm Tri Thức Ngữ Văn Trang 93 Tập 2 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một văn bản nghị luận phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nền tảng, là điểm xuất phát để người viết triển khai các lập luận và dẫn chứng?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Dẫn chứng
  • D. Kết luận

Câu 2: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một truyện ngắn, người viết cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào để làm nổi bật đặc điểm và vai trò của nhân vật đó trong tác phẩm?

  • A. Chủ yếu là ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần tóm tắt các sự kiện chính liên quan đến nhân vật.
  • C. Tập trung vào hành động và lời nói của nhân vật, bỏ qua nội tâm.
  • D. Ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ hào hùng và thực tại đau thương của người lính nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập (Tương phản) kết hợp với phép đối
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Khi đánh giá một tác phẩm văn học thuộc thể loại tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận rõ nhất "cái tôi" trữ tình của tác giả?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ chủ quan và giọng điệu riêng của người viết.
  • C. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén như văn chính luận.

Câu 5: Phân tích một đoạn thơ theo hướng tiếp cận cảm thụ, người đọc cần ưu tiên những thao tác nào?

  • A. Lắng nghe âm điệu, nhịp điệu, hình dung hình ảnh, liên tưởng, suy ngẫm về cảm xúc.
  • B. Chỉ ra các biện pháp tu từ và gọi tên chúng.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
  • D. Xác định thể thơ và số lượng câu chữ.

Câu 6: Trong văn nghị luận về một vấn đề xã hội (như "Cộng đồng và cá thể"), để tăng tính thuyết phục, người viết có thể sử dụng các loại dẫn chứng nào?

  • A. Chỉ sử dụng các câu nói của người nổi tiếng.
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân của người viết.
  • C. Chỉ dùng các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Các sự kiện, số liệu thực tế, ví dụ từ đời sống, lịch sử, văn học, khoa học...

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Cơn mưa rào mùa hạ đến bất ngờ, như một đứa trẻ tinh nghịch ùa vào cuộc chơi sau những ngày nắng chói chang. Hạt mưa nhảy múa trên mái tôn, reo vui trên lá cây, và rửa sạch bụi bặm trên con đường." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả cơn mưa?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài Văn tế (như Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc), người đọc cần nhận diện được các phần chính, thể hiện diễn biến cảm xúc và nội dung. Phần nào thường dành để bày tỏ nỗi đau, lòng thương tiếc và ca ngợi công đức, sự hi sinh của người đã mất?

  • A. Phần Lung (Mở đầu)
  • B. Phần Điếu (Kết thúc)
  • C. Phần Thán (Ca ngợi) và phần Ai (Bày tỏ nỗi đau)
  • D. Chỉ có phần Lung là quan trọng nhất.

Câu 9: Đọc câu thơ trong "Bài ca ngất ngưởng": "Trong triều ai ngất ngưởng như ta?" Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện "cái tôi" của tác giả Nguyễn Công Trứ?

  • A. Khẳng định độc đáo, tự tin vào phong thái sống khác biệt của bản thân.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về vị trí của mình trong triều đình.
  • C. Đặt câu hỏi để tìm kiếm người đồng điệu.
  • D. Biểu lộ sự khiêm tốn về tài năng.

Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa cá thể và cộng đồng trong một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những xung đột giữa cá nhân và cộng đồng.
  • B. Chỉ xem xét cách cá nhân hòa nhập vào cộng đồng.
  • C. Chỉ tìm hiểu xem cộng đồng áp đặt lên cá nhân như thế nào.
  • D. Sự tương tác hai chiều: cá nhân chịu ảnh hưởng và tác động trở lại cộng đồng.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta bước đi trong màn đêm, bóng tối như nuốt chửng từng bước chân. Con đường phía trước mịt mờ, không một tia sáng." Biện pháp tu từ "bóng tối như nuốt chửng" là gì và nó gợi lên cảm giác gì?

  • A. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn.
  • B. Nhân hóa, gợi sự sống động.
  • C. So sánh, gợi sự đáng sợ, bế tắc.
  • D. Hoán dụ, gợi sự rộng lớn.

Câu 12: Để viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh, một bản nhạc, một bộ phim), ngoài việc hiểu tác phẩm, người viết cần có những kiến thức và kỹ năng nào khác?

  • A. Chỉ cần kể lại nội dung của tác phẩm.
  • B. Chỉ bày tỏ cảm xúc cá nhân một cách tùy tiện.
  • C. Chỉ tìm hiểu tiểu sử của nghệ sĩ.
  • D. Kiến thức về lý luận, phê bình nghệ thuật; kỹ năng phân tích, đánh giá, lập luận chặt chẽ.

Câu 13: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là "linh hồn", là nơi tập trung bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể?

  • A. Chủ thể trữ tình
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật chính
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi buổi sáng, mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ nhô lên ở phía đông, nhuộm vàng cả bầu trời." Biện pháp tu từ "mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên trừu tượng.
  • B. Giúp người đọc hình dung cụ thể, rõ nét về hình ảnh mặt trời.
  • C. Che giấu đi đặc điểm của mặt trời.
  • D. Tạo ra sự mâu thuẫn trong hình ảnh.

Câu 15: Khái niệm "bản sắc cá nhân" trong ngữ cảnh văn học thường đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ là tên gọi và tuổi tác của nhân vật.
  • B. Chỉ là nghề nghiệp và địa vị xã hội.
  • C. Chỉ là ngoại hình bên ngoài.
  • D. Những nét riêng biệt về tư tưởng, cảm xúc, phong cách, cách nhìn nhận cuộc sống.

Câu 16: Khi phân tích "giọng điệu" của một tác phẩm văn học, người đọc đang cố gắng nhận diện điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của người viết (hoặc người kể chuyện) thể hiện qua ngôn ngữ.
  • B. Tốc độ đọc bài văn.
  • C. Cao độ của âm thanh khi đọc thành tiếng.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi buộc lòng tôi với tất cả / Những khổ đau thuận với mọi người". Câu thơ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa "cái tôi" cá nhân và "cái chung" cộng đồng?

  • A. Sự đối lập, xung đột giữa cá nhân và cộng đồng.
  • B. Sự cô lập của cá nhân trước cộng đồng.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm của cá nhân với cộng đồng.
  • D. Sự hòa hợp, sẻ chia, đồng cảm giữa cá nhân và cộng đồng.

Câu 18: Phép đối (đối xứng) là một biện pháp tu từ phổ biến trong văn học trung đại, đặc biệt là trong các thể loại như cáo, hịch, văn tế. Tác dụng chính của phép đối là gì?

  • A. Tạo sự cân xứng, nhịp nhàng, làm nổi bật ý nghĩa, tăng tính hình tượng, biểu cảm.
  • B. Kéo dài câu văn, làm người đọc khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • D. Làm cho câu văn trở nên đơn điệu, nhàm chán.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "người kể chuyện" (point of view) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và ý nghĩa của đoạn văn?

  • A. Chỉ là một chi tiết nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • B. Chỉ giúp xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Chỉ liên quan đến việc nhân vật nào xuất hiện.
  • D. Giúp hiểu góc nhìn, phạm vi thông tin, thái độ được truyền tải và ảnh hưởng đến cách hiểu câu chuyện.

Câu 20: Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì và có mối quan hệ như thế nào với "luận điểm"?

  • A. Luận cứ là kết luận cuối cùng của bài văn.
  • B. Luận cứ là lý lẽ, dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm.
  • C. Luận cứ là tiêu đề của bài văn.
  • D. Luận cứ và luận điểm là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ có yếu tố tượng trưng, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Tập trung vào cốt truyện rõ ràng.
  • C. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh, màu sắc, âm thanh...
  • D. Xác định thời gian và địa điểm cụ thể được miêu tả.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy nói về ước mơ của mình với đôi mắt sáng ngời, như thể đang nhìn thấy tương lai ngay trước mắt." Biện pháp so sánh "đôi mắt sáng ngời, như thể đang nhìn thấy tương lai" có tác dụng gì?

  • A. Gợi tả niềm tin, hy vọng và sự khao khát mãnh liệt vào ước mơ.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của đôi mắt.
  • C. Cho thấy nhân vật có khả năng nhìn thấy tương lai.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến "không gian" và "thời gian" nghệ thuật có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra sự việc.
  • B. Chỉ giúp xác định trình tự các sự kiện.
  • C. Chỉ liên quan đến việc miêu tả cảnh vật.
  • D. Góp phần thể hiện nội dung, tâm trạng nhân vật, không khí câu chuyện và ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 24: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" là gì và cần đảm bảo những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

  • A. Dẫn chứng là ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Dẫn chứng là bằng chứng cụ thể, cần chính xác, tiêu biểu, đáng tin cậy và phù hợp với luận điểm.
  • C. Dẫn chứng chỉ là những câu chuyện tưởng tượng.
  • D. Dẫn chứng chỉ cần nhiều, không cần chính xác.

Câu 25: Đọc câu sau: "Cả làng quê tôi, từ em bé đến cụ già, đều nô nức đón Tết." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi lên điều gì?

  • A. So sánh, gợi sự to lớn.
  • B. Nhân hóa, gợi sự sống động.
  • C. Hoán dụ, gợi sự đồng lòng, toàn thể cộng đồng.
  • D. Điệp ngữ, gợi sự lặp lại.

Câu 26: Khi nhận xét về "phong cách nghệ thuật" của một nhà văn hoặc một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết tên thật của nhà văn.
  • B. Chỉ cần tóm tắt nội dung các tác phẩm.
  • C. Chỉ xem xét tác phẩm đó thuộc thể loại nào.
  • D. Cách nhìn nhận hiện thực, lựa chọn đề tài, xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, thể loại...

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu, đoạn từ tác phẩm (gọi là "dẫn chứng văn học") có vai trò gì?

  • A. Minh họa, làm rõ luận điểm, tăng tính thuyết phục và cho thấy sự am hiểu tác phẩm.
  • B. Làm cho bài viết dài thêm.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí.
  • D. Làm người đọc khó hiểu nội dung chính.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng cười của anh ấy như tiếng chuông ngân, vang vọng khắp căn phòng, xua tan đi mọi lo âu." Biện pháp so sánh "như tiếng chuông ngân" có tác dụng gì?

  • A. Gợi âm thanh chói tai, khó chịu.
  • B. Miêu tả tiếng cười rất nhỏ.
  • C. Cho thấy tiếng cười là giả tạo.
  • D. Gợi âm thanh trong trẻo, vang xa, lan tỏa, thể hiện sự vui vẻ, tích cực.

Câu 29: Khái niệm "giá trị nhân đạo" trong văn học thường được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là việc lên án cái xấu.
  • B. Chỉ là việc ca ngợi cái tốt.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương, tố cáo cái ác, ca ngợi cái tốt, niềm tin vào con người.
  • D. Chỉ là việc miêu tả cuộc sống nghèo khổ.

Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, sau khi phân tích các khía cạnh (nội dung, nghệ thuật), phần "kết luận" cần đạt được điều gì?

  • A. Khái quát lại nội dung và nghệ thuật, khẳng định giá trị tác phẩm, mở rộng suy nghĩ.
  • B. Đưa ra thêm các luận điểm mới.
  • C. Kể lại toàn bộ câu chuyện trong tác phẩm.
  • D. Chỉ cần viết một câu ngắn gọn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một văn bản nghị luận phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nền tảng, là điểm xuất phát để người viết triển khai các lập luận và dẫn chứng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một truyện ngắn, người viết cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào để làm nổi bật đặc điểm và vai trò của nhân vật đó trong tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ hào hùng và thực tại đau thương của người lính nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: 'Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đánh giá một tác phẩm văn học thuộc thể loại tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận rõ nhất 'cái tôi' trữ tình của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích một đoạn thơ theo hướng tiếp cận cảm thụ, người đọc cần ưu tiên những thao tác nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong văn nghị luận về một vấn đề xã hội (như 'Cộng đồng và cá thể'), để tăng tính thuyết phục, người viết có thể sử dụng các loại dẫn chứng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: 'Cơn mưa rào mùa hạ đến bất ngờ, như một đứa trẻ tinh nghịch ùa vào cuộc chơi sau những ngày nắng chói chang. Hạt mưa nhảy múa trên mái tôn, reo vui trên lá cây, và rửa sạch bụi bặm trên con đường.' Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả cơn mưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài Văn tế (như Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc), người đọc cần nhận diện được các phần chính, thể hiện diễn biến cảm xúc và nội dung. Phần nào thường dành để bày tỏ nỗi đau, lòng thương tiếc và ca ngợi công đức, sự hi sinh của người đã mất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc câu thơ trong 'Bài ca ngất ngưởng': 'Trong triều ai ngất ngưởng như ta?' Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện 'cái tôi' của tác giả Nguyễn Công Trứ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa cá thể và cộng đồng trong một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ta bước đi trong màn đêm, bóng tối như nuốt chửng từng bước chân. Con đường phía trước mịt mờ, không một tia sáng.' Biện pháp tu từ 'bóng tối như nuốt chửng' là gì và nó gợi lên cảm giác gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh, một bản nhạc, một bộ phim), ngoài việc hiểu tác phẩm, người viết cần có những kiến thức và kỹ năng nào khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là 'linh hồn', là nơi tập trung bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: 'Mỗi buổi sáng, mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ nhô lên ở phía đông, nhuộm vàng cả bầu trời.' Biện pháp tu từ 'mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ' có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khái niệm 'bản sắc cá nhân' trong ngữ cảnh văn học thường đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích 'giọng điệu' của một tác phẩm văn học, người đọc đang cố gắng nhận diện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi buộc lòng tôi với tất cả / Những khổ đau thuận với mọi người'. Câu thơ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa 'cái tôi' cá nhân và 'cái chung' cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phép đối (đối xứng) là một biện pháp tu từ phổ biến trong văn học trung đại, đặc biệt là trong các thể loại như cáo, hịch, văn tế. Tác dụng chính của phép đối là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định 'người kể chuyện' (point of view) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và ý nghĩa của đoạn văn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' là gì và có mối quan hệ như thế nào với 'luận điểm'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ có yếu tố tượng trưng, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa của tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy nói về ước mơ của mình với đôi mắt sáng ngời, như thể đang nhìn thấy tương lai ngay trước mắt.' Biện pháp so sánh 'đôi mắt sáng ngời, như thể đang nhìn thấy tương lai' có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến 'không gian' và 'thời gian' nghệ thuật có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong văn nghị luận, 'dẫn chứng' là gì và cần đảm bảo những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc câu sau: 'Cả làng quê tôi, từ em bé đến cụ già, đều nô nức đón Tết.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi lên điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi nhận xét về 'phong cách nghệ thuật' của một nhà văn hoặc một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu, đoạn từ tác phẩm (gọi là 'dẫn chứng văn học') có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng cười của anh ấy như tiếng chuông ngân, vang vọng khắp căn phòng, xua tan đi mọi lo âu.' Biện pháp so sánh 'như tiếng chuông ngân' có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khái niệm 'giá trị nhân đạo' trong văn học thường được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, sau khi phân tích các khía cạnh (nội dung, nghệ thuật), phần 'kết luận' cần đạt được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích kịch, "xung đột kịch" được hiểu là gì? Hãy chọn định nghĩa chính xác nhất.

  • A. Sự đối lập về tính cách giữa các nhân vật chính.
  • B. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật, lực lượng hoặc tư tưởng, là động lực chính của vở kịch.
  • C. Những tình huống khó khăn, éo le mà nhân vật phải đối mặt.
  • D. Sự căng thẳng trong lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 2: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó thể hiện loại xung đột kịch nào là rõ nhất?
Nhân vật A: Tôi không thể chấp nhận việc anh làm tổn thương người vô tội!
Nhân vật B: Vô tội ư? Thế còn những gì họ đã gây ra cho chúng ta thì sao?
Nhân vật A: Điều đó không biện minh cho hành động tàn ác của anh!
Nhân vật B: Anh quá ngây thơ rồi!

  • A. Xung đột giữa cá nhân và xã hội.
  • B. Xung đột giữa các lợi ích kinh tế.
  • C. Xung đột tư tưởng, quan niệm sống.
  • D. Xung đột giữa các thế hệ.

Câu 3: Trong kịch, "lớp kịch" (scene) có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện và phát triển nhân vật?

  • A. Là đơn vị cấu tạo nhỏ nhất của hồi kịch, đánh dấu sự thay đổi nhân vật trên sân khấu, góp phần đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách.
  • B. Là toàn bộ diễn biến xảy ra trong một màn của vở kịch.
  • C. Là đoạn độc thoại nội tâm của một nhân vật.
  • D. Là phần kết thúc của một hồi kịch, thường có cao trào.

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần xem xét để hiểu chiều sâu của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và cử chỉ.
  • B. Hành động và quyết định.
  • C. Nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc).
  • D. Số lượng tác phẩm mà nhân vật đó xuất hiện.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định nghệ thuật miêu tả nhân vật được sử dụng chủ yếu:
"Hắn ngồi đó, im lặng như pho tượng, đôi mắt nhìn xa xăm không rõ điểm tựa. Những ngón tay gầy guộc siết chặt lấy thành ghế, mạch máu nổi lên xanh ngắt. Một tiếng thở dài khẽ thoát ra, mang theo nỗi u uất không tên."

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • B. Miêu tả qua ngôn ngữ đối thoại.
  • C. Miêu tả nội tâm trực tiếp.
  • D. Miêu tả qua lời kể của nhân vật khác.

Câu 6: Phân tích vai trò của "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

  • A. Giúp đẩy nhanh tốc độ cốt truyện.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Tạo ra sự hài hước hoặc châm biếm.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 8: Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa đối tượng được gọi tên và đối tượng được muốn nói tới?

  • A. Quan hệ tương đồng (giống nhau).
  • B. Quan hệ đối lập (trái ngược nhau).
  • C. Quan hệ gần gũi, tương cận (không gian, thời gian, thuộc tính, bộ phận-toàn thể...).
  • D. Quan hệ nhân quả trực tiếp.

Câu 9: Câu văn "Cả làng đi xem hội" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Liệt kê.

Câu 10: Khi phân tích "giọng điệu" của tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tốc độ đọc nhanh hay chậm.
  • B. Số lượng từ láy, từ ghép được sử dụng.
  • C. Cách sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Thái độ, tình cảm, lập trường của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với câu chuyện và đối tượng được nói tới (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, trân trọng, bàng quan...)..

Câu 11: Trong một tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" có thể xuất hiện dưới những hình thức nào?

  • A. Chỉ có thể là nhân vật "tôi" trong truyện.
  • B. Chỉ có thể là người giấu mặt, không xuất hiện trong truyện.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") hoặc người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mặt).
  • D. Chỉ có thể là tác giả trực tiếp lên tiếng.

Câu 12: Khi phân tích "bối cảnh" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Ngoại hình của nhân vật chính.
  • C. Số lượng chương, hồi của tác phẩm.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 13: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Nhân vật chính trong câu chuyện.
  • B. Sự kiện mở đầu tác phẩm.
  • C. Kết thúc của câu chuyện.
  • D. Vấn đề trung tâm, hiện tượng đời sống chủ yếu được tác phẩm phản ánh.

Câu 14: "Tư tưởng" của tác phẩm văn học thể hiện điều gì?

  • A. Tóm tắt cốt truyện của tác phẩm.
  • B. Sự lý giải, đánh giá, nhận định của tác giả về vấn đề được đặt ra trong chủ đề.
  • C. Số phận của các nhân vật phụ.
  • D. Thể loại văn học mà tác phẩm thuộc về.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Cây bàng trước sân trường đã trút hết lá, chỉ còn trơ lại những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám đục. Gió đông bắc thổi từng đợt, mang theo cái lạnh se sắt. Trên vỉa hè, vài chiếc lá cuối cùng xoay tròn rồi nằm im."

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để hiểu cảm xúc chủ đạo?

  • A. Cốt truyện (nếu có).
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Thời gian và địa điểm sáng tác bài thơ.

Câu 17: "Bút pháp hiện thực" trong văn học là gì?

  • A. Phản ánh hiện thực đời sống một cách chân thực, khách quan, miêu tả con người trong mối quan hệ xã hội và hoàn cảnh cụ thể.
  • B. Tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc chủ quan của nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của thiên nhiên và con người.

Câu 18: "Bút pháp lãng mạn" trong văn học thường thể hiện điều gì?

  • A. Miêu tả tỉ mỉ, chi tiết các sự kiện đời thường.
  • B. Đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng, lý tưởng hóa hiện thực hoặc nhân vật.
  • C. Phân tích sâu sắc các vấn đề chính trị, xã hội.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "tượng trưng" trong thơ ca.

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.
  • B. Giúp xác định rõ ràng thời gian và địa điểm.
  • C. Dùng hình ảnh, sự vật cụ thể để gợi ra ý nghĩa trừu tượng, khái quát, tăng sức gợi và chiều sâu cho bài thơ.
  • D. Tạo ra vần điệu và nhịp điệu cho bài thơ.

Câu 20: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm, nhận định của người viết về vấn đề nghị luận.
  • B. Các ví dụ, dẫn chứng minh họa cho ý kiến.
  • C. Lập luận, cách triển khai ý của người viết.
  • D. Câu mở đầu hoặc kết thúc của bài viết.

Câu 21: "Luận cứ" trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến chính của bài viết.
  • B. Là cách sắp xếp các đoạn văn.
  • C. Là kết luận cuối cùng của vấn đề.
  • D. Là những lý lẽ, bằng chứng dùng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau và xác định kiểu lập luận chính được sử dụng:
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Thứ nhất, nó gây ra các bệnh về phổi như ung thư phổi, viêm phế quản mãn tính. Thứ hai, nó ảnh hưởng đến hệ tim mạch, tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ. Thứ ba, khói thuốc thụ động cũng gây hại cho những người xung quanh."

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Phân tích.
  • D. So sánh.

Câu 23: Khi phân tích "cấu tứ" trong một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.
  • B. Cách nhà thơ tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng...) để xây dựng bài thơ và thể hiện chủ đề.
  • C. Loại vần được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Nghề nghiệp của tác giả.

Câu 24: "Điệp ngữ" là biện pháp tu từ gì và có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. Thay thế một từ bằng một từ khác có nghĩa tương đồng.
  • B. Sắp xếp các ý theo trình tự tăng dần.
  • C. Sử dụng từ ngữ trái nghĩa để tạo ấn tượng.
  • D. Lặp lại một từ, cụm từ hoặc câu nhằm nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, liên kết hoặc gợi cảm xúc.

Câu 25: Phân tích "giọng điệu" trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Các loại cây cối, con vật có trong cảnh.
  • B. Thời tiết cụ thể tại thời điểm miêu tả.
  • C. Thái độ, cảm xúc của người viết (người kể chuyện) đối với cảnh vật.
  • D. Tên khoa học của các loài thực vật.

Câu 26: Trong phân tích văn bản thông tin, việc xác định "mục đích viết" của tác giả có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp người đọc học thuộc lòng nội dung nhanh hơn.
  • B. Giúp người đọc tiếp nhận thông tin hiệu quả, đánh giá tính đáng tin cậy và hiểu đúng ý đồ của tác giả.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với người viết, không quan trọng với người đọc.
  • D. Quyết định độ dài ngắn của văn bản.

Câu 27: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Xem xét tính xác đáng, đáng tin cậy của luận cứ và sự chặt chẽ, logic trong mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ.
  • B. Chỉ cần xem xét số lượng luận cứ được đưa ra.
  • C. Dựa vào cảm xúc cá nhân đối với vấn đề được bàn luận.
  • D. Kiểm tra xem văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hay không.

Câu 28: Đọc câu văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về số lượng:
"Xe chở đầy những tiếng cười, những giọt mồ hôi, những hy vọng."

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Tiểu đối.

Câu 29: Khi phân tích "hình tượng nghệ thuật" trong một tác phẩm, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Miêu tả lại hình dáng bên ngoài của hình tượng.
  • B. Đếm số lần hình tượng xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Xác định tên gọi chính xác của hình tượng.
  • D. Làm sáng tỏ ý nghĩa biểu trưng, cảm xúc, tư tưởng mà hình tượng gợi ra trong chỉnh thể tác phẩm.

Câu 30: Phân tích vai trò của "đối thoại" trong kịch.

  • A. Là phương tiện chủ yếu để kịch phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện xung đột.
  • B. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Chủ yếu tạo ra tiếng cười cho khán giả.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong kịch, chỉ là lời nói thông thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong phân tích kịch, 'xung đột kịch' được hiểu là gì? Hãy chọn định nghĩa chính xác nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó thể hiện loại xung đột kịch nào là rõ nhất?
Nhân vật A: Tôi không thể chấp nhận việc anh làm tổn thương người vô tội!
Nhân vật B: Vô tội ư? Thế còn những gì họ đã gây ra cho chúng ta thì sao?
Nhân vật A: Điều đó không biện minh cho hành động tàn ác của anh!
Nhân vật B: Anh quá ngây thơ rồi!

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong kịch, 'lớp kịch' (scene) có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện và phát triển nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần xem xét để hiểu chiều sâu của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định nghệ thuật miêu tả nhân vật được sử dụng chủ yếu:
'Hắn ngồi đó, im lặng như pho tượng, đôi mắt nhìn xa xăm không rõ điểm tựa. Những ngón tay gầy guộc siết chặt lấy thành ghế, mạch máu nổi lên xanh ngắt. Một tiếng thở dài khẽ thoát ra, mang theo nỗi u uất không tên.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích vai trò của 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa đối tượng được gọi tên và đối tượng được muốn nói tới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Câu văn 'Cả làng đi xem hội' sử dụng biện pháp tu từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích 'giọng điệu' của tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong một tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' có thể xuất hiện dưới những hình thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích 'bối cảnh' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, cần xem xét những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: 'Tư tưởng' của tác phẩm văn học thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
'Cây bàng trước sân trường đã trút hết lá, chỉ còn trơ lại những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám đục. Gió đông bắc thổi từng đợt, mang theo cái lạnh se sắt. Trên vỉa hè, vài chiếc lá cuối cùng xoay tròn rồi nằm im.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để hiểu cảm xúc chủ đạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Bút pháp hiện thực' trong văn học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'Bút pháp lãng mạn' trong văn học thường thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'tượng trưng' trong thơ ca.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: 'Luận cứ' trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn trích sau và xác định kiểu lập luận chính được sử dụng:
'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Thứ nhất, nó gây ra các bệnh về phổi như ung thư phổi, viêm phế quản mãn tính. Thứ hai, nó ảnh hưởng đến hệ tim mạch, tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ. Thứ ba, khói thuốc thụ động cũng gây hại cho những người xung quanh.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích 'cấu tứ' trong một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Điệp ngữ' là biện pháp tu từ gì và có tác dụng chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích 'giọng điệu' trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong phân tích văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích viết' của tác giả có ý nghĩa gì quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc câu văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về số lượng:
'Xe chở đầy những tiếng cười, những giọt mồ hôi, những hy vọng.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích 'hình tượng nghệ thuật' trong một tác phẩm, điều quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích vai trò của 'đối thoại' trong kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn" của tác phẩm, thể hiện thái độ, cảm xúc, và lập trường của người viết đối với hiện thực và đối tượng miêu tả?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Giọng điệu
  • D. Kết cấu

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ với các từ ngữ như "chót vót", "thăm thẳm", "ngút ngàn", "cuồn cuộn", giọng điệu chủ đạo mà người đọc có thể cảm nhận là gì?

  • A. Bi quan, sầu muộn
  • B. Hào hứng, trân trọng
  • C. Thờ ơ, khách quan
  • D. Châm biếm, mỉa mai

Câu 3: Một tác phẩm văn học sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm thường nhằm mục đích gì đối với người đọc?

  • A. Gợi sự đồng cảm sâu sắc
  • B. Tạo không khí lãng mạn, trữ tình
  • C. Cung cấp thông tin một cách trung thực
  • D. Bộc lộ thái độ phê phán, tạo suy ngẫm về vấn đề xã hội

Câu 4: Phân tích một đoạn văn để xác định giọng điệu của tác giả đòi hỏi người đọc phải chú ý chủ yếu đến những yếu tố nào?

  • A. Từ ngữ, hình ảnh, cấu trúc câu, cách dùng dấu câu
  • B. Tên nhân vật, địa điểm, thời gian xảy ra câu chuyện
  • C. Số lượng chương hồi, độ dài của tác phẩm
  • D. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo của tác giả:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Phấn khích, vui tươi
  • B. Tức giận, bất mãn
  • C. Thanh tĩnh, u hoài
  • D. Hồi hộp, kịch tính

Câu 6: Khái niệm "biểu tượng" trong văn học dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một sự vật, hiện tượng được miêu tả trực tiếp, rõ ràng
  • B. Một hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính gợi liên tưởng
  • C. Một lời nói trực tiếp của nhân vật
  • D. Một chi tiết nhỏ không có ý nghĩa đặc biệt

Câu 7: Trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu, hình ảnh "đầu súng trăng treo" là một biểu tượng. Biểu tượng này gợi lên những ý nghĩa nào?

  • A. Sự đối lập giữa chiến tranh và hòa bình
  • B. Sự gần gũi giữa người lính và thiên nhiên
  • C. Chất hiện thực và lãng mạn của cuộc đời người lính
  • D. Tất cả các ý trên

Câu 8: Khi phân tích biểu tượng trong một tác phẩm văn học, người đọc cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần nhận diện được hình ảnh đó xuất hiện ở đâu trong tác phẩm.
  • B. Chỉ cần biết nghĩa đen của hình ảnh đó.
  • C. Cần khám phá các tầng nghĩa sâu sắc, ý nghĩa gợi liên tưởng mà biểu tượng mang lại trong bối cảnh tác phẩm.
  • D. Biểu tượng chỉ có một ý nghĩa duy nhất, cố định.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Hắn về, mang theo cả một vùng gió cát của sa mạc. Đôi mắt hắn như chứa đựng những bí ẩn ngàn đời của kim tự tháp." Các hình ảnh "vùng gió cát", "sa mạc", "kim tự tháp" ở đây có thể được xem là biểu tượng cho điều gì ở nhân vật?

  • A. Sự bí ẩn, từng trải, hoặc nguồn gốc xa xôi, hoang dã
  • B. Tính cách hiền lành, gần gũi
  • C. Sự giàu có, sang trọng
  • D. Nỗi sợ hãi, yếu đuối

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa giọng điệu và biểu tượng trong một tác phẩm văn học. Yếu tố nào không phải là cách chúng tương tác?

  • A. Biểu tượng có thể được sử dụng để củng cố hoặc làm rõ giọng điệu.
  • B. Giọng điệu luôn trực tiếp miêu tả ý nghĩa của biểu tượng mà không cần suy luận.
  • C. Sự lựa chọn biểu tượng phù hợp với giọng điệu giúp tăng tính biểu cảm cho tác phẩm.
  • D. Phân tích giọng điệu giúp người đọc hiểu sâu hơn ý nghĩa của biểu tượng.

Câu 11: Cấu trúc của một văn bản nghị luận (ví dụ: về một vấn đề xã hội) thường bao gồm những phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài
  • B. Tóm tắt, Nội dung chính, Phụ lục
  • C. Phần I, Phần II, Phần III không theo trình tự cụ thể
  • D. Giới thiệu, Phát triển, Tổng kết (chỉ áp dụng cho văn bản tự sự)

Câu 12: Trong phần Thân bài của một văn bản nghị luận, nhiệm vụ chính của người viết là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu luận đề
  • B. Khẳng định lại luận đề và đưa ra kiến nghị (nếu có)
  • C. Kể lại toàn bộ câu chuyện hoặc sự kiện
  • D. Trình bày các luận điểm, luận cứ (lí lẽ và bằng chứng) để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề

Câu 13: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng các loại bằng chứng (luận cứ) như thế nào?

  • A. Các ý kiến chủ quan, cảm tính của người viết.
  • B. Các số liệu thống kê, sự kiện lịch sử, ví dụ thực tế, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy.
  • C. Những câu chuyện hư cấu không có thật.
  • D. Những lời đồn đại, chưa được kiểm chứng.

Câu 14: Khi viết phần Mở bài cho bài nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội, cách nào sau đây là hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Kể chi tiết về một ngày sử dụng mạng xã hội của bản thân.
  • B. Liệt kê tất cả các loại mạng xã hội phổ biến.
  • C. Nêu một câu hỏi gợi mở về vai trò của mạng xã hội trong đời sống hiện đại và mặt trái của nó.
  • D. Đưa ra định nghĩa khoa học về mạng xã hội.

Câu 15: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, luận đề (luận điểm chung nhất) thường được trình bày ở vị trí nào?

  • A. Trong phần Mở bài, thường là câu cuối hoặc gần cuối.
  • B. Rải rác khắp các đoạn trong Thân bài.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần Kết bài.
  • D. Không nhất thiết phải có trong bài nghị luận văn học.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: "Cuộc sống hiện đại mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn về cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Áp lực từ công việc, sự kết nối không ngừng qua công nghệ khiến nhiều người cảm thấy kiệt sức." Đoạn này có thể là một phần của văn bản nghị luận nào và nó đóng vai trò gì?

  • A. Mở bài của bài văn tự sự, giới thiệu nhân vật chính.
  • B. Kết bài của bài văn miêu tả, tóm tắt cảnh vật.
  • C. Thân bài của bài văn thuyết minh, cung cấp thông tin về công nghệ.
  • D. Mở bài hoặc một đoạn trong Thân bài của bài văn nghị luận về áp lực cuộc sống hiện đại, nêu ra vấn đề.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (nếu có) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm xúc và dụng ý của tác giả khi viết bài thơ.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc văn bản thơ là đủ.
  • C. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ.
  • D. Chỉ giúp biết tác giả là ai.

Câu 18: Một bài thơ trữ tình thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Diễn biến của một câu chuyện phức tạp.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng, suy tư của chủ thể trữ tình (thường là tác giả hoặc một nhân vật hư cấu).
  • C. Miêu tả chi tiết một sự kiện lịch sử.
  • D. Đưa ra các lập luận để bảo vệ một quan điểm.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong bài thơ. Điệp ngữ chủ yếu góp phần vào việc gì?

  • A. Kể lại sự kiện một cách rõ ràng hơn.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc mạnh mẽ.

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), mục tiêu chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm kiếm các biện pháp tu từ độc đáo.
  • B. Cảm nhận sâu sắc tâm trạng của người viết.
  • C. Nắm bắt thông tin, dữ liệu, sự kiện, ý tưởng chính mà văn bản truyền tải.
  • D. Phân tích tính cách nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Báo cáo thống kê mới nhất chỉ ra rằng, tỷ lệ học sinh THPT tham gia các hoạt động ngoại khóa đã tăng 15% so với năm trước, đặc biệt là các hoạt động liên quan đến bảo vệ môi trường và tình nguyện cộng đồng." Đoạn này thuộc loại văn bản nào và chức năng của nó là gì?

  • A. Văn bản thông tin, cung cấp dữ liệu và sự kiện.
  • B. Văn bản nghị luận, thể hiện quan điểm cá nhân.
  • C. Văn bản tự sự, kể lại một câu chuyện.
  • D. Văn bản miêu tả, khắc họa một bức tranh.

Câu 22: Để đánh giá độ tin cậy của thông tin trong một văn bản thông tin, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem văn bản đó có dài hay không.
  • B. Chỉ cần xem văn bản có nhiều hình ảnh minh họa hay không.
  • C. Xem văn bản được viết bằng phông chữ nào.
  • D. Nguồn thông tin, tác giả (nếu có), tính khách quan, bằng chứng hỗ trợ, thời gian công bố.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản văn học (như truyện ngắn, thơ) và văn bản thông tin (như bài báo, báo cáo).

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Cả hai đều nhằm mục đích giải trí là chính.
  • C. Văn bản văn học chú trọng biểu đạt cảm xúc, tư tưởng, thẩm mỹ; văn bản thông tin chú trọng truyền tải thông tin, dữ liệu, kiến thức một cách chính xác.
  • D. Văn bản văn học luôn có cốt truyện; văn bản thông tin thì không.

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với nhiều câu hỏi tu từ và những suy nghĩ dằn vặt, giọng điệu chủ đạo có thể là gì?

  • A. Vui tươi, lạc quan
  • B. Trăn trở, day dứt, phức tạp
  • C. Bình thản, vô cảm
  • D. Tự tin, quyết đoán

Câu 25: Biểu tượng "mặt trời" trong thơ ca thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự lạnh lẽo, tăm tối
  • B. Nỗi buồn, sự chia ly
  • C. Sự tĩnh lặng, cô đơn
  • D. Ánh sáng, sự sống, hy vọng, chân lý

Câu 26: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn trong Thân bài của bài nghị luận. Một đoạn văn hiệu quả thường bắt đầu bằng gì và phát triển như thế nào?

  • A. Câu chủ đề (nêu luận điểm nhỏ), sau đó triển khai bằng lí lẽ và dẫn chứng.
  • B. Liệt kê các bằng chứng trước, sau đó mới nêu luận điểm.
  • C. Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ, không cần trả lời.
  • D. Chỉ cần viết liên tục các ý mà không cần câu chủ đề.

Câu 27: Trong bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh), luận điểm của người viết cần dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến của số đông người xem.
  • B. Cảm nhận cá nhân hoàn toàn không có cơ sở.
  • C. Sự phân tích các yếu tố nội tại của tác phẩm (màu sắc, đường nét, bố cục, chủ đề, biểu tượng... trong tranh; ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc... trong văn học).
  • D. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của nghệ sĩ, không liên quan đến tác phẩm.

Câu 28: Giả sử trang 93 thảo luận về "đối thoại và độc thoại trong kịch". Phân tích sự khác biệt về chức năng của đối thoại và độc thoại trong việc xây dựng nhân vật và phát triển cốt truyện.

  • A. Đối thoại thể hiện giao tiếp giữa các nhân vật, thúc đẩy hành động; Độc thoại bộc lộ suy nghĩ nội tâm, mâu thuẫn bên trong của một nhân vật.
  • B. Đối thoại chỉ dùng để giới thiệu nhân vật; Độc thoại chỉ dùng để kết thúc vở kịch.
  • C. Cả hai đều có chức năng như nhau là cung cấp thông tin nền.
  • D. Đối thoại chỉ có trong bi kịch; Độc thoại chỉ có trong hài kịch.

Câu 29: Nếu trang 93 giới thiệu về "nghệ thuật sử dụng thời gian trong truyện", một câu hỏi ứng dụng có thể là: Phân tích cách tác giả X sử dụng kỹ thuật "dòng thời gian đảo ngược" trong đoạn trích sau để tạo hiệu ứng gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • B. Gây tò mò, tạo kịch tính, làm nổi bật nguyên nhân hoặc hậu quả của sự kiện ở hiện tại.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi trình tự các sự kiện.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là cách viết ngẫu nhiên.

Câu 30: Giả sử trang 93 đề cập đến "nghệ thuật tạo tình huống truyện". Tình huống truyện có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Liệt kê tên tất cả các nhân vật.
  • B. Quyết định độ dài ngắn của truyện.
  • C. Miêu tả chi tiết phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Là hạt nhân của cốt truyện, nơi các mâu thuẫn bộc lộ, tính cách nhân vật được thể hiện rõ nét nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'linh hồn' của tác phẩm, thể hiện thái độ, cảm xúc, và lập trường của người viết đối với hiện thực và đối tượng miêu tả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ với các từ ngữ như 'chót vót', 'thăm thẳm', 'ngút ngàn', 'cuồn cuộn', giọng điệu chủ đạo mà người đọc có thể cảm nhận là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một tác phẩm văn học sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm thường nhằm mục đích gì đối với người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích một đoạn văn để xác định giọng điệu của tác giả đòi hỏi người đọc phải chú ý chủ yếu đến những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo của tác giả:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khái niệm 'biểu tượng' trong văn học dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, hình ảnh 'đầu súng trăng treo' là một biểu tượng. Biểu tượng này gợi lên những ý nghĩa nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích biểu tượng trong một tác phẩm văn học, người đọc cần lưu ý điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn về, mang theo cả một vùng gió cát của sa mạc. Đôi mắt hắn như chứa đựng những bí ẩn ngàn đời của kim tự tháp.' Các hình ảnh 'vùng gió cát', 'sa mạc', 'kim tự tháp' ở đây có thể được xem là biểu tượng cho điều gì ở nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa giọng điệu và biểu tượng trong một tác phẩm văn học. Yếu tố nào *không* phải là cách chúng tương tác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cấu trúc của một văn bản nghị luận (ví dụ: về một vấn đề xã hội) thường bao gồm những phần chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong phần Thân bài của một văn bản nghị luận, nhiệm vụ chính của người viết là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng các loại bằng chứng (luận cứ) như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi viết phần Mở bài cho bài nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội, cách nào sau đây là hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, luận đề (luận điểm chung nhất) thường được trình bày ở vị trí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: 'Cuộc sống hiện đại mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn về cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Áp lực từ công việc, sự kết nối không ngừng qua công nghệ khiến nhiều người cảm thấy kiệt sức.' Đoạn này có thể là một phần của văn bản nghị luận nào và nó đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (nếu có) có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một bài thơ trữ tình thường tập trung thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong bài thơ. Điệp ngữ chủ yếu góp phần vào việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), mục tiêu chính của người đọc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Báo cáo thống kê mới nhất chỉ ra rằng, tỷ lệ học sinh THPT tham gia các hoạt động ngoại khóa đã tăng 15% so với năm trước, đặc biệt là các hoạt động liên quan đến bảo vệ môi trường và tình nguyện cộng đồng.' Đoạn này thuộc loại văn bản nào và chức năng của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để đánh giá độ tin cậy của thông tin trong một văn bản thông tin, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản văn học (như truyện ngắn, thơ) và văn bản thông tin (như bài báo, báo cáo).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với nhiều câu hỏi tu từ và những suy nghĩ dằn vặt, giọng điệu chủ đạo có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Biểu tượng 'mặt trời' trong thơ ca thường mang ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn trong Thân bài của bài nghị luận. Một đoạn văn hiệu quả thường bắt đầu bằng gì và phát triển như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh), luận điểm của người viết cần dựa trên cơ sở nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử trang 93 thảo luận về 'đối thoại và độc thoại trong kịch'. Phân tích sự khác biệt về chức năng của đối thoại và độc thoại trong việc xây dựng nhân vật và phát triển cốt truyện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu trang 93 giới thiệu về 'nghệ thuật sử dụng thời gian trong truyện', một câu hỏi ứng dụng có thể là: Phân tích cách tác giả X sử dụng kỹ thuật 'dòng thời gian đảo ngược' trong đoạn trích sau để tạo hiệu ứng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử trang 93 đề cập đến 'nghệ thuật tạo tình huống truyện'. Tình huống truyện có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Hiểu rõ phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • B. Đánh giá tính xác thực của các bằng chứng được đưa ra.
  • C. Nắm bắt vấn đề trung tâm và mục đích chính của văn bản.
  • D. Xác định thể loại phụ của văn bản (ví dụ: nghị luận xã hội, nghị luận văn học).

Câu 2: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và luận đề là gì?

  • A. Luận điểm là các ý nhỏ làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • B. Luận điểm là kết luận cuối cùng được rút ra từ luận đề.
  • C. Luận điểm là các dẫn chứng cụ thể dùng để minh họa cho luận đề.
  • D. Luận điểm và luận đề là hai cách gọi khác nhau cho cùng một vấn đề.

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn nghị luận có sử dụng nhiều số liệu thống kê và trích dẫn từ các nghiên cứu khoa học, người đọc cần đặc biệt chú ý điều gì để đánh giá hiệu quả của lập luận?

  • A. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • B. Sự đa dạng của các loại bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế...).
  • C. Cách tác giả trình bày bằng chứng có mạch lạc hay không.
  • D. Nguồn gốc, tính cập nhật và độ tin cậy của các bằng chứng.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong một văn bản nghị luận, đặc biệt là các từ mang tính biểu cảm hoặc sắc thái đánh giá, giúp người đọc nhận biết điều gì về tác giả?

  • A. Trình độ học vấn của tác giả.
  • B. Thái độ, quan điểm và tình cảm của tác giả đối với vấn đề.
  • C. Khả năng sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp của tác giả.
  • D. Việc tác giả có tuân thủ các quy tắc ngữ pháp hay không.

Câu 5: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận về vai trò của sách đối với giới trẻ. Tác giả đưa ra luận điểm: "Sách giúp mở rộng tri thức". Để chứng minh luận điểm này, tác giả CÓ THỂ sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Thống kê số lượng sách được xuất bản hàng năm.
  • B. Mô tả cảm giác thư giãn khi đọc sách.
  • C. Trích dẫn câu nói của một danh nhân về giá trị của việc đọc sách hoặc nêu ví dụ về kiến thức thu được từ sách.
  • D. Kể về một lần bạn bè rủ đi chơi nhưng bạn ở nhà đọc sách.

Câu 6: Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức thuyết phục của lí lẽ trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Tính logic, chặt chẽ và hợp lý trong lập luận.
  • C. Độ dài của đoạn văn chứa lí lẽ.
  • D. Việc lặp đi lặp lại cùng một ý kiến.

Câu 7: Khi phân tích hiệu quả của một đoạn văn nghị luận, việc xem xét cách tác giả chuyển ý (liên kết các đoạn văn, câu văn) có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định được trình độ ngữ pháp của tác giả.
  • B. Đếm số lượng luận điểm được triển khai.
  • C. Nhận biết các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Đánh giá sự mạch lạc, tính liên kết và logic của lập luận toàn bài.

Câu 8: Trong văn học, khái niệm "bút pháp" chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Cách thức, kỹ thuật, thủ pháp sáng tạo nghệ thuật của nhà văn.
  • B. Chất liệu giấy và loại mực mà nhà văn dùng để viết.
  • C. Tốc độ viết và số lượng tác phẩm của nhà văn.
  • D. Chủ đề và nội dung chính mà nhà văn thường đề cập.

Câu 9: Khi nói về "bút pháp trào phúng" trong một tác phẩm văn học, chúng ta đang đề cập đến cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và các thủ pháp nghệ thuật để làm gì?

  • A. Miêu tả thiên nhiên một cách sinh động và lãng mạn.
  • B. Biểu lộ những cảm xúc sâu lắng, chân thành của nhân vật.
  • C. Châm biếm, chế giễu các thói hư tật xấu hoặc những điều đáng cười.
  • D. Kể lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.

Câu 10: Đặc điểm nổi bật của "bút pháp trữ tình" trong thơ ca hoặc văn xuôi là gì?

  • A. Tập trung vào việc xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học và số liệu.
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ các sự kiện lịch sử.
  • D. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể.

Câu 11: Phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: một hình ảnh, một từ ngữ đặc biệt, một hành động nhỏ của nhân vật) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Chỉ là việc tìm hiểu những yếu tố phụ không quan trọng.
  • B. Giúp khám phá ý nghĩa sâu sắc, tư tưởng, hoặc đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Chỉ nhằm mục đích ghi nhớ các yếu tố bề mặt của tác phẩm.
  • D. Chỉ áp dụng khi phân tích các tác phẩm cổ điển.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần liệt kê các đặc điểm ngoại hình được nhắc đến.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc nhân vật có đẹp hay xấu theo chuẩn mực xã hội.
  • C. Các đặc điểm ngoại hình nổi bật và ý nghĩa của chúng trong việc thể hiện tính cách, số phận hoặc nội tâm nhân vật.
  • D. So sánh ngoại hình nhân vật đó với ngoại hình của các nhân vật khác trong tác phẩm.

Câu 13: Phân tích "diễn biến tâm trạng" của nhân vật trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Theo dõi sự thay đổi trong cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật qua các tình huống và tìm hiểu nguyên nhân, ý nghĩa của sự thay đổi đó.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các cảm xúc mà nhân vật thể hiện ở đầu và cuối tác phẩm.
  • C. Đối chiếu tâm trạng nhân vật với tâm trạng của tác giả.
  • D. Đánh giá xem tâm trạng của nhân vật có giống với tâm trạng của người đọc hay không.

Câu 14: Vai trò của "bối cảnh lịch sử - xã hội" đối với việc phân tích một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ là thông tin tham khảo thêm, không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc biết được tác phẩm được viết vào năm nào.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm văn học hiện thực.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về nội dung, tư tưởng, giá trị của tác phẩm và quan điểm của tác giả.

Câu 15: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật nghèo khổ trong tác phẩm.
  • B. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả đối với con người, thái độ phê phán cái ác, và sự trân trọng vẻ đẹp con người.
  • C. Việc tác phẩm có mang lại cảm giác buồn bã hay không.
  • D. Số lượng chi tiết miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 16: Phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

  • A. Tác phẩm có dựa trên một câu chuyện có thật hay không.
  • B. Việc tác phẩm có được nhiều người đọc đón nhận hay không.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực, sinh động bức tranh đời sống xã hội và con người trong một giai đoạn cụ thể.
  • D. Tác phẩm có sử dụng ngôn ngữ gần gũi với đời sống hàng ngày hay không.

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một tác phẩm, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Nhan đề gợi mở, khái quát về nội dung, chủ đề, cảm xúc hoặc ý nghĩa chính của tác phẩm như thế nào.
  • B. Nhan đề có dài hay ngắn, có dễ nhớ hay không.
  • C. Nhan đề có sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp hay không.
  • D. Nhan đề có giống với nhan đề của các tác phẩm khác cùng thời hay không.

Câu 18: Giả sử bạn đọc một bài thơ có nhan đề "Lá rụng". Nhan đề này CÓ THỂ gợi mở điều gì về nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Không khí vui tươi, rộn ràng của mùa xuân.
  • B. Sự suy tàn, chia ly, trôi chảy của thời gian hoặc nỗi buồn man mác.
  • C. Khung cảnh lao động sôi nổi của con người.
  • D. Niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "biện pháp tu từ" (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra xem nhà thơ có sử dụng đúng ngữ pháp hay không.
  • B. Đếm số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Xác định xem bài thơ thuộc thể loại gì.
  • D. Làm rõ ý nghĩa, cảm xúc, hình ảnh và hiệu quả biểu đạt của ngôn ngữ thơ.

Câu 20: Đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. So sánh và Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và Liệt kê.
  • D. Nói quá và Nói giảm nói tránh.

Câu 21: Phân tích "cấu tứ" của bài thơ là tìm hiểu điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Loại vần và nhịp điệu chính của bài thơ.
  • C. Cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ, hình ảnh theo một ý đồ nghệ thuật độc đáo.
  • D. Các từ khóa được lặp đi lặp lại trong bài thơ.

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân tích "mục đích" của văn bản đó giúp người đọc làm gì?

  • A. Biết được văn bản được viết bởi ai.
  • B. Đếm số lượng từ trong văn bản.
  • C. Sao chép lại nội dung chính của văn bản.
  • D. Lựa chọn cách tiếp nhận thông tin hiệu quả và đánh giá tính khách quan của nội dung.

Câu 23: Giả sử bạn đọc một bài báo có tiêu đề "Ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn và giải pháp". Bài báo này nhiều khả năng có mục đích chính là gì?

  • A. Kể một câu chuyện giải trí.
  • B. Thông tin, giải thích về một vấn đề và đề xuất giải pháp.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân của người viết về ô nhiễm.
  • D. Hướng dẫn cách tự đo lường mức độ ô nhiễm tại nhà.

Câu 24: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan của thông tin?

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ trung lập, chính xác, tránh thiên về cảm xúc hoặc ý kiến chủ quan.
  • B. Số lượng thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • C. Độ dài trung bình của các câu văn.
  • D. Việc có sử dụng hình ảnh minh họa hay không.

Câu 25: Phân tích "cách trình bày thông tin" trong một văn bản (ví dụ: sử dụng tiêu đề phụ, in đậm, gạch chân, bảng biểu, hình ảnh) giúp người đọc điều gì?

  • A. Đánh giá tính đúng sai của thông tin được đưa ra.
  • B. Xác định tác giả của văn bản.
  • C. Nắm bắt cấu trúc, dễ dàng theo dõi và tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả.
  • D. Phán đoán cảm xúc của người viết.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc phân tích "góc nhìn" của người kể chuyện (hoặc chủ thể trữ tình) có ý nghĩa gì?

  • A. Hiểu được cách cảnh vật được cảm nhận, chọn lọc và tái hiện, từ đó làm rõ dụng ý nghệ thuật của tác giả.
  • B. Xác định thời điểm cụ thể mà cảnh vật được miêu tả.
  • C. Đếm số lượng sự vật được nhắc đến trong đoạn văn.
  • D. Kiểm tra xem cảnh vật được miêu tả có tồn tại ngoài đời thực hay không.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "ngôn ngữ nói" và "ngôn ngữ viết" trong việc biểu đạt giúp chúng ta nhận ra điều gì?

  • A. Loại trừ ngôn ngữ nói khỏi các văn bản chính thống.
  • B. Đánh giá ngôn ngữ nào "hay" hơn ngôn ngữ nào.
  • C. Chỉ áp dụng khi học tiếng nước ngoài.
  • D. Hiểu rõ đặc điểm riêng, ưu thế và cách sử dụng hiệu quả của mỗi loại hình trong các hoàn cảnh giao tiếp khác nhau.

Câu 28: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các "từ láy" (ví dụ: man mác, thoang thoảng, li ti) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giúp câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu và biểu đạt sắc thái ý nghĩa tinh tế.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng từ trong bài viết.

Câu 29: Phân tích "giọng điệu" của văn bản là làm rõ điều gì?

  • A. Âm lượng khi đọc văn bản.
  • B. Tốc độ đọc văn bản.
  • C. Việc văn bản có vần điệu hay không.
  • D. Thái độ, tình cảm của người viết thể hiện qua ngôn ngữ và cách diễn đạt.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn, việc xác định "ý chính" của từng đoạn và mối liên hệ giữa các ý chính đó giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt cấu trúc, mạch lập luận/kể/tả và nội dung tổng thể của văn bản.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các chi tiết nhỏ trong mỗi đoạn.
  • C. Đánh giá xem đoạn văn có được viết hay hay không.
  • D. Tìm ra các lỗi ngữ pháp trong văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và luận đề là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn nghị luận có sử dụng nhiều số liệu thống kê và trích dẫn từ các nghiên cứu khoa học, người đọc cần đặc biệt chú ý điều gì để đánh giá hiệu quả của lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong một văn bản nghị luận, đặc biệt là các từ mang tính biểu cảm hoặc sắc thái đánh giá, giúp người đọc nhận biết điều gì về tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận về vai trò của sách đối với giới trẻ. Tác giả đưa ra luận điểm: 'Sách giúp mở rộng tri thức'. Để chứng minh luận điểm này, tác giả CÓ THỂ sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức thuyết phục của lí lẽ trong văn bản nghị luận là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích hiệu quả của một đoạn văn nghị luận, việc xem xét cách tác giả chuyển ý (liên kết các đoạn văn, câu văn) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong văn học, khái niệm 'bút pháp' chủ yếu đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi nói về 'bút pháp trào phúng' trong một tác phẩm văn học, chúng ta đang đề cập đến cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và các thủ pháp nghệ thuật để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đặc điểm nổi bật của 'bút pháp trữ tình' trong thơ ca hoặc văn xuôi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: một hình ảnh, một từ ngữ đặc biệt, một hành động nhỏ của nhân vật) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích 'diễn biến tâm trạng' của nhân vật trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Vai trò của 'bối cảnh lịch sử - xã hội' đối với việc phân tích một tác phẩm văn học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học là làm rõ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một tác phẩm, người đọc cần xem xét điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử bạn đọc một bài thơ có nhan đề 'Lá rụng'. Nhan đề này CÓ THỂ gợi mở điều gì về nội dung và cảm xúc của bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'biện pháp tu từ' (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đoạn thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích 'cấu tứ' của bài thơ là tìm hiểu điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân tích 'mục đích' của văn bản đó giúp người đọc làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử bạn đọc một bài báo có tiêu đề 'Ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn và giải pháp'. Bài báo này nhiều khả năng có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan của thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích 'cách trình bày thông tin' trong một văn bản (ví dụ: sử dụng tiêu đề phụ, in đậm, gạch chân, bảng biểu, hình ảnh) giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc phân tích 'góc nhìn' của người kể chuyện (hoặc chủ thể trữ tình) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa 'ngôn ngữ nói' và 'ngôn ngữ viết' trong việc biểu đạt giúp chúng ta nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các 'từ láy' (ví dụ: man mác, thoang thoảng, li ti) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích 'giọng điệu' của văn bản là làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn, việc xác định 'ý chính' của từng đoạn và mối liên hệ giữa các ý chính đó giúp người đọc làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện cảm xúc dâng trào của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Đối

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cơ sở để người viết xây dựng luận điểm và làm rõ quan điểm của mình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Luận cứ
  • D. Bối cảnh

Câu 3: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc định hình góc nhìn và thái độ của độc giả đối với câu chuyện:

  • A. Đồng cảm, thấu hiểu.
  • B. Có ý mỉa mai, châm biếm nhẹ.
  • C. Ngưỡng mộ sự cẩn thận.
  • D. Hoàn toàn khách quan, không bộc lộ thái độ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 5: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường được sử dụng để thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Đối thoại
  • C. Hành động của nhân vật
  • D. Hình ảnh thơ và ngôn ngữ

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (thất ngôn bát cú). Bài thơ có bao nhiêu câu và thường được chia thành mấy phần chính?

  • A. 6 câu, 2 phần (Đề, Kết)
  • B. 8 câu, 4 phần (Đề, Thực, Luận, Kết)
  • C. 8 câu, 3 phần (Đề, Thân, Kết)
  • D. 10 câu, 4 phần (Đề, Thực, Luận, Kết)

Câu 7: Đọc câu thơ sau và cho biết từ

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự hủy diệt, tàn phá.
  • C. Ánh sáng, sự sống, niềm hy vọng, tương lai.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn.

Câu 8: Giọng điệu trong một văn bản là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Là thái độ, tình cảm của người viết/người nói đối với nội dung được đề cập.
  • B. Là tốc độ đọc văn bản.
  • C. Là cách sắp xếp câu chữ trong văn bản.
  • D. Là thể loại của văn bản.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh trong một truyện ngắn. Bối cảnh có thể ảnh hưởng đến nhân vật như thế nào?

  • A. Bối cảnh chỉ là phông nền trang trí, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Bối cảnh có thể tác động đến suy nghĩ, hành động, tính cách và số phận của nhân vật.
  • C. Nhân vật tạo ra bối cảnh, không phải ngược lại.
  • D. Mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh chỉ quan trọng trong thơ, không phải truyện ngắn.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mâu thuẫn chính được gợi lên:

  • A. Tình yêu thương và hoàn cảnh sống khắc nghiệt.
  • B. Giàu có và nghèo khổ.
  • C. Con người và thiên nhiên.
  • D. Quá khứ và hiện tại.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện và đánh giá tính hợp lý, sắc bén của hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận đặc biệt quan trọng đối với thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Kịch

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn sau:

  • A. Trình bày sự kiện.
  • B. Biểu đạt ý kiến cá nhân.
  • C. Thuyết minh quy trình.
  • D. Gợi tả khung cảnh và cảm giác bằng các giác quan.

Câu 14: Yếu tố nào trong tự sự giúp xâu chuỗi các sự kiện, hành động của nhân vật thành một chuỗi liên tục, có quan hệ nhân quả hoặc logic nhất định?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Giọng điệu

Câu 15: Khi đọc một văn bản, việc xác định mối liên hệ giữa văn bản và hoàn cảnh ra đời (lịch sử, xã hội, văn hóa) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số trang của văn bản.
  • B. Thể loại văn bản.
  • C. Ý nghĩa, giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản.
  • D. Tốc độ đọc văn bản.

Câu 16: Phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng nhân vật trong một đoạn trích. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện thường được sử dụng để xây dựng nhân vật?

  • A. Ngoại hình, cử chỉ.
  • B. Lời nói, suy nghĩ nội tâm.
  • C. Hành động, việc làm.
  • D. Thông tin về người đọc.

Câu 17: Trong văn học, biểu tượng là gì?

  • A. Là một từ đồng nghĩa.
  • B. Là hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng hoặc tinh thần.
  • C. Là câu văn dài nhất trong đoạn.
  • D. Là lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 18: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

  • A. Thuyết minh nhằm cung cấp kiến thức, nghị luận nhằm thuyết phục người đọc/nghe tin theo quan điểm của mình.
  • B. Thuyết minh kể chuyện, nghị luận miêu tả.
  • C. Thuyết minh dùng thơ, nghị luận dùng văn xuôi.
  • D. Thuyết minh bộc lộ cảm xúc, nghị luận đưa ra lời khuyên.

Câu 19: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng:

  • A. Nhớ cảnh vật quê nhà.
  • B. Nhớ món ăn cụ thể.
  • C. Nhớ cuộc sống giản dị, đạm bạc, gắn bó với quê hương.
  • D. Nhớ những người thân yêu.

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở văn học trung đại Việt Nam (đặc biệt là thơ) so với văn học hiện đại?

  • A. Chú trọng thể hiện cái tôi cá nhân, đời thường.
  • B. Thường mang tính quy phạm, ước lệ, sử dụng điển cố điển tích.
  • C. Ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Đề tài đa dạng, phong phú về mọi mặt của đời sống xã hội hiện đại.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết về màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình dáng... giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Không gian, cảnh vật, sự vật được miêu tả một cách sinh động, cụ thể.
  • B. Diễn biến của câu chuyện.
  • C. Quan điểm của tác giả về vấn đề xã hội.
  • D. Cấu trúc lập luận của văn bản.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt kết hợp:

  • A. Chủ yếu là tự sự.
  • B. Chủ yếu là miêu tả.
  • C. Kết hợp tự sự, miêu tả và biểu cảm.
  • D. Chỉ có tự sự và miêu tả.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, tính thuyết phục của lập luận phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Tính xác đáng của luận cứ và tính chặt chẽ của cách sắp xếp luận điểm, luận cứ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về nhịp điệu, vần điệu, góp phần tạo nên hiệu quả gì cho đoạn thơ?

  • A. Tạo sự gấp gáp, vội vã.
  • B. Làm cho đoạn thơ khó hiểu hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Góp phần tạo không khí yên bình, trầm lắng, gợi nhớ về cuộc sống nơi Việt Bắc.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ xưng hô trong một đoạn hội thoại giữa các nhân vật trong truyện. Việc lựa chọn từ ngữ xưng hô nói lên điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa các nhân vật, tính cách và thái độ của họ.
  • B. Thể loại của văn bản.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật trong truyện.

Câu 26: Đọc câu tục ngữ sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. Đối và ẩn dụ (mượn hình ảnh cụ thể để nói về bản chất trừu tượng)
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 27: Trong phân tích văn học, việc tìm hiểu về phong cách nghệ thuật của một tác giả (ví dụ: cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, kết cấu...) giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • B. Số lượng tác phẩm của tác giả.
  • C. Nét độc đáo, riêng biệt và tài năng sáng tạo của tác giả.
  • D. Ý kiến của các nhà phê bình về tác phẩm.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cảnh vật và tâm trạng không liên quan đến nhau.
  • B. Cảnh vật đối lập hoàn toàn với tâm trạng.
  • C. Tâm trạng chỉ là phông nền cho cảnh vật.
  • D. Cảnh vật mùa xuân tươi đẹp tác động tích cực, làm nảy sinh cảm xúc vui tươi trong lòng người.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, một luận điểm cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào để có sức thuyết phục?

  • A. Rõ ràng, chính xác, thể hiện được quan điểm của người viết về vấn đề.
  • B. Phải là một câu hỏi tu từ.
  • C. Phải là một câu chuyện dài.
  • D. Phải sử dụng nhiều từ Hán Việt.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong một số truyện dân gian hoặc văn học trung đại (ví dụ: truyện truyền kỳ). Yếu tố này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
  • B. Chỉ đơn thuần để giải trí.
  • C. Góp phần thể hiện quan niệm, ước mơ, khát vọng của con người hoặc làm nổi bật ý nghĩa câu chuyện (ví dụ: sự trừng phạt cái ác, đề cao cái thiện).
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về thế giới thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện cảm xúc dâng trào của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cơ sở để người viết xây dựng luận điểm và làm rõ quan điểm của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc định hình góc nhìn và thái độ của độc giả đối với câu chuyện:
"Mão là một người đàn ông rất mực cẩn trọng, đến nỗi trước khi bước qua vũng nước nhỏ, anh ta cũng phải suy tính xem nên bước chân nào trước, nhỡ đâu vũng nước ấy sâu hơn vẻ ngoài của nó."
Người kể chuyện ở đây có thái độ như thế nào đối với nhân vật Mão?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Hà Nội vào thu mang một vẻ đẹp dịu dàng, thanh lịch. Những cơn gió heo may se lạnh mơn man trên da thịt. Lá vàng rơi xao xác trên phố. Mùi hoa sữa thoang thoảng trong không khí, gợi nhớ bao kỷ niệm."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường được sử dụng để thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (thất ngôn bát cú). Bài thơ có bao nhiêu câu và thường được chia thành mấy phần chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc câu thơ sau và cho biết từ "mặt trời" gợi ý nghĩa biểu tượng nào phổ biến trong văn học?
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Nguyễn Khoa Điềm - Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giọng điệu trong một văn bản là gì và nó thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh trong một truyện ngắn. Bối cảnh có thể ảnh hưởng đến nhân vật như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mâu thuẫn chính được gợi lên:
"Lão Hạc nhìn con chó Vàng, đôi mắt rơm rớm. Lão yêu nó như con, nhưng cái đói, cái nghèo cứ bám riết, khiến lão không còn lựa chọn nào khác."
Đoạn văn gợi lên mâu thuẫn giữa điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện và đánh giá tính hợp lý, sắc bén của hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận đặc biệt quan trọng đối với thể loại văn bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Ngày Huế đổ máu
Chú Hà Nội về
...
Chị chạy, chị chạy, chị chạy"
(Tố Hữu - Việt Bắc)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm trong im lặng, chỉ còn tiếng dế kêu ran và mùi rơm rạ ngai ngái."
Đoạn văn sử dụng ngôn ngữ chủ yếu để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào trong tự sự giúp xâu chuỗi các sự kiện, hành động của nhân vật thành một chuỗi liên tục, có quan hệ nhân quả hoặc logic nhất định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đọc một văn bản, việc xác định mối liên hệ giữa văn bản và hoàn cảnh ra đời (lịch sử, xã hội, văn hóa) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng nhân vật trong một đoạn trích. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện thường được sử dụng để xây dựng nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong văn học, biểu tượng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương"
(Ca dao)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở văn học trung đại Việt Nam (đặc biệt là thơ) so với văn học hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết về màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình dáng... giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt kết hợp:
"Tiếng trống trường vang lên, báo hiệu giờ ra chơi đã đến. (Tự sự) Học sinh ùa ra sân như đàn ong vỡ tổ. (So sánh, Miêu tả) Sân trường rộn rã tiếng cười nói, tiếng nô đùa. (Miêu tả âm thanh) Thật là một cảnh tượng náo nhiệt! (Biểu cảm)"

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, tính thuyết phục của lập luận phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về nhịp điệu, vần điệu, góp phần tạo nên hiệu quả gì cho đoạn thơ?
"Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm nện cối đều đều suối xa"
(Tố Hữu - Việt Bắc)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ xưng hô trong một đoạn hội thoại giữa các nhân vật trong truyện. Việc lựa chọn từ ngữ xưng hô nói lên điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc câu tục ngữ sau: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng". Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để truyền đạt kinh nghiệm sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong phân tích văn học, việc tìm hiểu về phong cách nghệ thuật của một tác giả (ví dụ: cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, kết cấu...) giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Mùa xuân về, cây cối đâm chồi nảy lộc. (Miêu tả) Tiếng chim hót líu lo trên cành. (Miêu tả âm thanh) Lòng người bỗng thấy rạo rực một niềm vui khó tả. (Biểu cảm)"
Đoạn văn thể hiện mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, một luận điểm cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào để có sức thuyết phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong một số truyện dân gian hoặc văn học trung đại (ví dụ: truyện truyền kỳ). Yếu tố này thường nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 có thể cung cấp kiến thức nền tảng về thể loại nào thường xuất hiện trong chương trình Ngữ Văn 11 Tập 2?

  • A. Truyện ngắn hiện đại
  • B. Thơ trữ tình trung đại
  • C. Tùy bút và tản văn
  • D. Kịch nói

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "tự do, phóng khoáng" trong cấu trúc của tùy bút và tản văn?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ theo cốt truyện với mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng.
  • B. Sắp xếp sự kiện theo trình tự thời gian tuyến tính nghiêm ngặt.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp có xung đột nội tâm.
  • D. Không bị ràng buộc bởi cốt truyện, mạch văn phát triển theo dòng cảm xúc, suy nghĩ của người viết.

Câu 3: Trong tùy bút, yếu tố nào thường đóng vai trò chủ đạo, chi phối mạch cảm xúc và suy nghĩ của người viết?

  • A. Cốt truyện kịch tính
  • B. Cái "tôi" trữ tình của tác giả
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng
  • D. Sự kiện lịch sử cụ thể

Câu 4: Khi đọc một đoạn tản văn có câu: "Sương giăng mắc khắp lối đi, ướt đẫm những cành cây khẳng khiu, và làm tôi nhớ về một buổi sáng nào đó rất xa xôi...", yếu tố nào trong câu văn này bộc lộ rõ nhất tính chất trữ tình của thể loại?

  • A. Sự xuất hiện trực tiếp của "tôi" và dòng hồi tưởng, cảm xúc ("làm tôi nhớ về...").
  • B. Việc miêu tả cảnh vật (sương giăng, cành cây khẳng khiu).
  • C. Việc sử dụng từ ngữ miêu tả (ướt đẫm, khẳng khiu).
  • D. Cấu trúc câu trần thuật đơn giản.

Câu 5: Một trong những yêu cầu quan trọng khi phân tích một bài tùy bút hoặc tản văn là phải nhận diện và phân tích được vai trò của các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào dưới đây thường được sử dụng hiệu quả để khắc họa sâu sắc ấn tượng, cảm giác của chủ thể trữ tình về cảnh vật, sự việc?

  • A. Liệt kê
  • B. Nói quá
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh cảm xúc: "Nhớ sao tiếng mưa đêm, tiếng mưa thì thầm, tiếng mưa reo vui, tiếng mưa nức nở...".

  • A. So sánh
  • B. Điệp cấu trúc và liệt kê
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Khi nghị luận về một bài tùy bút, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người viết còn cần chú ý đến điều gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Kể lại chi tiết toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi chính tả trong bài viết.
  • C. Liên hệ, mở rộng vấn đề từ tác phẩm đến các khía cạnh của đời sống hoặc các tác phẩm khác.
  • D. Liệt kê thật nhiều biện pháp tu từ mà không phân tích tác dụng.

Câu 8: Tri thức ngữ văn về tản văn có thể giúp người đọc nhận ra rằng, khác với truyện ngắn tập trung vào diễn biến, tản văn thường tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Những rung cảm tinh tế, suy tư, chiêm nghiệm của tác giả về con người, cuộc sống.
  • B. Những mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp xã hội.
  • C. Quá trình phát triển tâm lý phức tạp của nhân vật chính.
  • D. Chuỗi sự kiện liên hoàn dẫn đến cao trào và mở nút.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại tùy bút/tản văn?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, chất thơ.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của "cái tôi" tác giả.
  • D. Cốt truyện chặt chẽ, có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng.

Câu 10: Khi phân tích một chi tiết trong tùy bút/tản văn, người đọc cần đặt nó trong mối quan hệ với yếu tố nào để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của nó?

  • A. Số lượng các câu văn trong đoạn.
  • B. "Cái tôi" trữ tình và dòng cảm xúc chủ đạo của tác phẩm.
  • C. Màu sắc của các sự vật được miêu tả.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Hoa sữa vẫn thơm nồng nàn trong đêm. Cái mùi hương ấy không chỉ là mùi của hoa, mà là mùi của kí ức, mùi của những con đường xưa cũ, mùi của một thời đã qua không thể nào trở lại." Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả mùi hương hoa sữa?

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và điệp cấu trúc
  • B. Hoán dụ và so sánh
  • C. Nhân hóa và liệt kê
  • D. Nói giảm nói tránh và điệp ngữ

Câu 12: Tri thức ngữ văn về phong cách ngôn ngữ trong tùy bút/tản văn nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Ưu tiên các từ ngữ khô khan, ít hình ảnh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, hình ảnh, biểu cảm, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp cổ điển.

Câu 13: Khi viết bài nghị luận phân tích một đoạn tùy bút, cách tốt nhất để làm rõ luận điểm là gì?

  • A. Chỉ nêu ra luận điểm mà không cần dẫn chứng.
  • B. Dẫn chứng toàn bộ đoạn văn vào bài viết.
  • C. Liệt kê các biện pháp tu từ mà không giải thích.
  • D. Trích dẫn các câu văn, hình ảnh, chi tiết tiêu biểu và phân tích tác dụng của chúng.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong tùy bút/tản văn có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Những băn khoăn, trăn trở, suy tư của tác giả.
  • B. Thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • C. Sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Lời đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 15: Yếu tố "chất thơ" trong tùy bút/tản văn được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

  • A. Việc sử dụng vần điệu và nhịp điệu cố định.
  • B. Độ dài của bài viết tương đương với một bài thơ.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, liên tưởng, giàu nhạc điệu và sự bộc lộ cảm xúc mãnh liệt.
  • D. Việc kể lại một câu chuyện có ý nghĩa.

Câu 16: Khi đọc tùy bút, người đọc cần chú ý đến sự chuyển mạch trong cảm xúc, suy nghĩ của tác giả. Sự chuyển mạch này thường được thể hiện thông qua các yếu tố nào trong văn bản?

  • A. Sự thay đổi đột ngột của nhân vật.
  • B. Các từ ngữ liên kết, các câu chuyển đoạn, hoặc sự thay đổi điểm nhìn.
  • C. Việc tác giả đưa ra một kết luận khoa học mới.
  • D. Sự xuất hiện của một sự kiện bất ngờ.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong tùy bút/tản văn giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Những trải nghiệm, quan sát, sự kiện làm nền tảng gợi lên cảm xúc, suy ngẫm của tác giả.
  • B. Diễn biến phức tạp của một câu chuyện có mở đầu, cao trào, kết thúc.
  • C. Tính cách và số phận của nhân vật chính.
  • D. Hệ thống lý lẽ, dẫn chứng để chứng minh một quan điểm.

Câu 18: Để viết một đoạn văn nghị luận hiệu quả về một khía cạnh nghệ thuật trong tùy bút, người viết cần làm gì sau khi nêu lên luận điểm?

  • A. Chuyển sang phân tích một khía cạnh khác hoàn toàn.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không dựa vào văn bản.
  • C. Kết thúc đoạn văn ngay lập tức.
  • D. Trình bày dẫn chứng từ văn bản và phân tích sâu sắc tác dụng của dẫn chứng đó.

Câu 19: Tri thức ngữ văn về cách sử dụng ngôn ngữ biểu cảm trong tùy bút/tản văn giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Thông tin khách quan về sự vật.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc, suy nghĩ riêng biệt của người viết.
  • C. Diễn biến logic của một sự kiện.
  • D. Hệ thống các khái niệm khoa học.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa "cái tôi" trữ tình và thế giới khách quan được miêu tả trong tùy bút/tản văn là nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định xem thế giới khách quan có tồn tại thật hay không.
  • B. Kiểm tra tính chính xác của thông tin được cung cấp.
  • C. Hiểu được cách "cái tôi" cảm nhận, rung động, suy tư về thế giới, qua đó bộc lộ cá tính và quan niệm của tác giả.
  • D. Tìm ra những lỗi sai trong việc miêu tả cảnh vật.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Con đường làng quanh co như một dải lụa mềm vắt qua cánh đồng lúa xanh rì." Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu này là gì?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài tùy bút/tản văn, người đọc cần lưu ý đến sự liên kết giữa các đoạn văn. Sự liên kết này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Quan hệ nhân quả logic chặt chẽ như trong văn bản khoa học.
  • B. Trình tự thời gian tuyến tính của các sự kiện.
  • C. Mối quan hệ không gian cố định giữa các sự vật.
  • D. Sự chuyển tiếp trong dòng cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của tác giả.

Câu 23: Yếu tố nào dưới đây thường tạo nên sự khác biệt giữa tản văn và ký sự?

  • A. Cả hai đều tập trung vào việc kể chuyện.
  • B. Tản văn chú trọng bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân, trong khi ký sự thiên về ghi chép, phản ánh hiện thực khách quan.
  • C. Ký sự sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn tản văn.
  • D. Tản văn luôn có dung lượng ngắn hơn ký sự.

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Mặt trời đỏ như lòng đỏ trứng gà khổng lồ đang lặn dần sau rặng tre." Biện pháp tu từ "đỏ như lòng đỏ trứng gà khổng lồ" là biện pháp gì?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 25: Khi phân tích giọng điệu trong tùy bút/tản văn, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để xác định?

  • A. Cách sử dụng từ ngữ, đặt câu, nhịp điệu, thái độ và cảm xúc của người viết thể hiện qua ngôn ngữ.
  • B. Số lượng các sự kiện được kể lại.
  • C. Thông tin khách quan về tác giả.
  • D. Nội dung tóm tắt của tác phẩm.

Câu 26: Tri thức ngữ văn trang 93 có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào sau đây khi tiếp cận văn bản tùy bút/tản văn?

  • A. Thuộc lòng toàn bộ tác phẩm.
  • B. Chỉ tìm hiểu về tiểu sử tác giả.
  • C. Sao chép lại bài phân tích có sẵn.
  • D. Phân tích, cảm thụ và đánh giá được giá trị nội dung, nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Thành phố về đêm, với những ánh đèn lung linh, huyền ảo như những vì sao sa xuống mặt đất." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để tạo hình ảnh?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Liệt kê

Câu 28: Khi viết bài nghị luận đánh giá về tùy bút/tản văn, việc nhận xét về "cái tôi" của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả là ai.
  • B. Giúp làm nổi bật cá tính sáng tạo, quan niệm sống, chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của tác giả, vốn là yếu tố trung tâm của thể loại này.
  • C. Để so sánh tác giả với các nhân vật trong truyện.
  • D. Để xác định thể loại văn học.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một hình ảnh, một cụm từ trong tùy bút/tản văn có thể giúp người đọc hiểu điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Tác giả bị lặp từ.
  • B. Hình ảnh đó không quan trọng.
  • C. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • D. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng, cảm xúc hoặc ý nghĩa nào đó mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 30: Yếu tố nào trong tùy bút/tản văn cho phép tác giả tự do chuyển đổi giữa việc miêu tả cảnh vật, kể chuyện, bộc lộ cảm xúc và bày tỏ suy ngẫm triết lý?

  • A. Tính linh hoạt, phi cốt truyện và sự chi phối của "cái tôi" trữ tình.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ba phần (mở, thân, kết).
  • C. Sự hiện diện của nhiều nhân vật phụ.
  • D. Việc sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 có thể cung cấp kiến thức nền tảng về thể loại nào thường xuất hiện trong chương trình Ngữ Văn 11 Tập 2?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'tự do, phóng khoáng' trong cấu trúc của tùy bút và tản văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong tùy bút, yếu tố nào thường đóng vai trò chủ đạo, chi phối mạch cảm xúc và suy nghĩ của người viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đọc một đoạn tản văn có câu: 'Sương giăng mắc khắp lối đi, ướt đẫm những cành cây khẳng khiu, và làm tôi nhớ về một buổi sáng nào đó rất xa xôi...', yếu tố nào trong câu văn này bộc lộ rõ nhất tính chất trữ tình của thể loại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một trong những yêu cầu quan trọng khi phân tích một bài tùy bút hoặc tản văn là phải nhận diện và phân tích được vai trò của các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào dưới đây thường được sử dụng hiệu quả để khắc họa sâu sắc ấn tượng, cảm giác của chủ thể trữ tình về cảnh vật, sự việc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh cảm xúc: 'Nhớ sao tiếng mưa đêm, tiếng mưa thì thầm, tiếng mưa reo vui, tiếng mưa nức nở...'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi nghị luận về một bài tùy bút, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người viết còn cần chú ý đến điều gì để bài viết có chiều sâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tri thức ngữ văn về tản văn có thể giúp người đọc nhận ra rằng, khác với truyện ngắn tập trung vào diễn biến, tản văn thường tập trung khắc họa điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại tùy bút/tản văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân tích một chi tiết trong tùy bút/tản văn, người đọc cần đặt nó trong mối quan hệ với yếu tố nào để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Hoa sữa vẫn thơm nồng nàn trong đêm. Cái mùi hương ấy không chỉ là mùi của hoa, mà là mùi của kí ức, mùi của những con đường xưa cũ, mùi của một thời đã qua không thể nào trở lại.' Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả mùi hương hoa sữa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tri thức ngữ văn về phong cách ngôn ngữ trong tùy bút/tản văn nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi viết bài nghị luận phân tích một đoạn tùy bút, cách tốt nhất để làm rõ luận điểm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong tùy bút/tản văn có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Yếu tố 'chất thơ' trong tùy bút/tản văn được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đọc tùy bút, người đọc cần chú ý đến sự chuyển mạch trong cảm xúc, suy nghĩ của tác giả. Sự chuyển mạch này thường được thể hiện thông qua các yếu tố nào trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong tùy bút/tản văn giúp người đọc hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để viết một đoạn văn nghị luận hiệu quả về một khía cạnh nghệ thuật trong tùy bút, người viết cần làm gì sau khi nêu lên luận điểm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tri thức ngữ văn về cách sử dụng ngôn ngữ biểu cảm trong tùy bút/tản văn giúp người đọc nhận diện được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa 'cái tôi' trữ tình và thế giới khách quan được miêu tả trong tùy bút/tản văn là nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Con đường làng quanh co như một dải lụa mềm vắt qua cánh đồng lúa xanh rì.' Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài tùy bút/tản văn, người đọc cần lưu ý đến sự liên kết giữa các đoạn văn. Sự liên kết này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố nào dưới đây thường tạo nên sự khác biệt giữa tản văn và ký sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn văn: 'Mặt trời đỏ như lòng đỏ trứng gà khổng lồ đang lặn dần sau rặng tre.' Biện pháp tu từ 'đỏ như lòng đỏ trứng gà khổng lồ' là biện pháp gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích giọng điệu trong tùy bút/tản văn, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để xác định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tri thức ngữ văn trang 93 có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào sau đây khi tiếp cận văn bản tùy bút/tản văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Thành phố về đêm, với những ánh đèn lung linh, huyền ảo như những vì sao sa xuống mặt đất.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để tạo hình ảnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi viết bài nghị luận đánh giá về tùy bút/tản văn, việc nhận xét về 'cái tôi' của tác giả có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một hình ảnh, một cụm từ trong tùy bút/tản văn có thể giúp người đọc hiểu điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Yếu tố nào trong tùy bút/tản văn cho phép tác giả tự do chuyển đổi giữa việc miêu tả cảnh vật, kể chuyện, bộc lộ cảm xúc và bày tỏ suy ngẫm triết lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống", thể hiện sự phát triển của hành động và mâu thuẫn giữa các nhân vật?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Cốt truyện kịch
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Đối thoại

Câu 2: Phân tích vai trò của "chỉ dẫn sân khấu" trong một văn bản kịch. Yếu tố này chủ yếu cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung từng hồi kịch.
  • B. Diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật.
  • C. Quan điểm của tác giả về vấn đề được đặt ra.
  • D. Bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật.

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định loại xung đột kịch chủ yếu được thể hiện:
Nhân vật A: "Tôi không thể chấp nhận cách anh làm việc này! Nó đi ngược lại mọi nguyên tắc của công ty!"
Nhân vật B: "Nguyên tắc ư? Anh chỉ biết đến nguyên tắc mà quên mất hiệu quả công việc và lợi ích thực tế!".

  • A. Xung đột giữa con người với tự nhiên.
  • B. Xung đột nội tâm nhân vật.
  • C. Xung đột giữa các nhân vật.
  • D. Xung đột giữa cái cá nhân và cộng đồng.

Câu 4: Trong một vở kịch, "độc thoại" là gì và nó thường bộc lộ điều gì về nhân vật?

  • A. Lời nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm.
  • B. Cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật trở lên.
  • C. Lời giới thiệu về bối cảnh vở kịch.
  • D. Lời nhân vật nói với khán giả để giải thích tình huống.

Câu 5: Một vở kịch được chia thành nhiều "hồi", mỗi hồi lại gồm nhiều "cảnh". Sự phân chia này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng cốt truyện và nhịp điệu của vở kịch?

  • A. Giúp tác giả kéo dài dung lượng vở kịch.
  • B. Đánh dấu sự chuyển đổi về thời gian, không gian, hoặc phát triển mâu thuẫn.
  • C. Tạo cơ hội cho các nhân vật phụ xuất hiện.
  • D. Chỉ là quy ước hình thức, không có ý nghĩa nội dung.

Câu 6: Trong một tác phẩm tiểu thuyết, "người kể chuyện" và "điểm nhìn" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Người kể chuyện luôn đồng nhất với tác giả, còn điểm nhìn là của nhân vật chính.
  • B. Điểm nhìn quyết định ai là người kể chuyện trong tác phẩm.
  • C. Người kể chuyện chỉ là phương tiện, điểm nhìn mới là yếu tố quan trọng nhất.
  • D. Người kể chuyện là vai trò dẫn dắt, điểm nhìn là vị trí, góc độ để kể, ảnh hưởng đến cách câu chuyện được trình bày.

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "cốt truyện" và "chủ đề" của một tác phẩm tiểu thuyết.

  • A. Cốt truyện là chuỗi sự kiện, chủ đề là vấn đề chính, ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Cốt truyện là ý nghĩa, chủ đề là các sự kiện.
  • C. Cốt truyện là nhân vật, chủ đề là bối cảnh.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố "không gian" trong tiểu thuyết được thể hiện như thế nào:
"Ngôi nhà cũ kỹ nằm sâu trong con hẻm nhỏ, tường rêu phong, mái ngói bạc màu. Sân trước lợp đầy lá khô, chỉ có một lối đi nhỏ dẫn vào. Không khí ẩm thấp, tĩnh mịch, như thể thời gian đã ngừng lại ở nơi này."

  • A. Chỉ là bối cảnh vật lý đơn thuần.
  • B. Không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn gợi không khí, tâm trạng.
  • C. Chủ yếu thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Không gian này không có ý nghĩa gì đặc biệt trong câu chuyện.

Câu 9: Trong một tác phẩm thơ hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng một cách linh hoạt, đôi khi phá bỏ các quy tắc truyền thống để tạo hiệu quả biểu đạt mới?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu mẫu.
  • C. Vần, nhịp, ngôn ngữ, hình ảnh.
  • D. Hệ thống đối thoại phức tạp.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú trọng vào "tính đa nghĩa của ngôn từ" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định nghĩa đen duy nhất của bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • C. Chỉ là đặc điểm ngẫu nhiên, không chủ đích.
  • D. Tạo ra nhiều tầng nghĩa, gợi liên tưởng phong phú, tăng sức biểu cảm.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên những "hình ảnh lạ", "bất ngờ" trong thơ hiện đại, kết nối những sự vật, hiện tượng dường như không liên quan?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ/Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc nhận diện rõ ràng quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề đang bàn luận?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Lập luận
  • D. Dẫn chứng

Câu 13: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì và vai trò của nó trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Là các bằng chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Là ý kiến chủ quan của người viết.
  • C. Là cách sắp xếp, trình bày luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm, tạo sức thuyết phục.
  • D. Là kết luận cuối cùng của vấn đề.

Câu 14: Đọc đoạn văn nghị luận sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng:
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều không thể chối cãi. Khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc hại, gây ung thư phổi, tim mạch, và nhiều bệnh nguy hiểm khác. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, hàng triệu người chết mỗi năm do các bệnh liên quan đến thuốc lá."

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích

Câu 15: Khi muốn làm rõ bản chất, đặc điểm của một khái niệm, hiện tượng trong văn nghị luận, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Bác bỏ
  • C. So sánh
  • D. Phân tích

Câu 16: Phân tích điểm khác biệt giữa "luận cứ lí lẽ" và "luận cứ thực tế (dẫn chứng)" trong văn nghị luận.

  • A. Cả hai đều là ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Luận cứ lí lẽ là ý kiến, luận cứ thực tế là cảm xúc.
  • C. Luận cứ lí lẽ dựa vào sự kiện, luận cứ thực tế dựa vào suy luận.
  • D. Luận cứ lí lẽ dựa vào suy luận, quy luật; luận cứ thực tế dựa vào sự kiện, số liệu, ví dụ.

Câu 17: Trong văn nghị luận, tính "khách quan" và "chủ quan" thể hiện như thế nào?

  • A. Văn nghị luận chỉ cần tính khách quan, không cần tính chủ quan.
  • B. Tính khách quan dựa vào sự thật, bằng chứng; tính chủ quan thể hiện quan điểm, thái độ, cảm xúc cá nhân.
  • C. Tính khách quan là đưa ra ý kiến cá nhân, tính chủ quan là dựa vào số liệu.
  • D. Hai yếu tố này không tồn tại trong văn nghị luận.

Câu 18: Phong cách ngôn ngữ "chính luận" thường được sử dụng trong loại văn bản nào và có đặc điểm nổi bật gì về từ ngữ, câu văn?

  • A. Văn bản bàn về chính trị, xã hội; từ ngữ trang trọng, câu văn mạch lạc.
  • B. Văn bản khoa học; từ ngữ chuyên ngành, công thức.
  • C. Văn bản hành chính; từ ngữ khuôn mẫu, khô khan.
  • D. Văn bản nghệ thuật; từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ Hán Việt trong một số văn bản (ví dụ: văn chính luận, văn học cổ).

  • A. Chỉ đơn thuần là cách dùng từ thay thế từ thuần Việt.
  • B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • C. Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, khái quát; thể hiện tri thức, văn hóa.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là thói quen dùng từ.

Câu 20: Đọc câu sau và chỉ ra lỗi diễn đạt (nếu có): "Qua tác phẩm, cho thấy nhân vật có sự trưởng thành vượt bậc."

  • A. Thiếu vị ngữ.
  • B. Dùng từ Hán Việt sai.
  • C. Lặp từ không cần thiết.
  • D. Thiếu chủ ngữ.

Câu 21: Trong tiểu thuyết, "người kể chuyện toàn tri" có những đặc điểm và khả năng nào khác biệt so với "người kể chuyện xưng "tôi""?

  • A. Người kể chuyện toàn tri biết hết mọi thứ, người kể chuyện xưng "tôi" chỉ biết giới hạn.
  • B. Người kể chuyện toàn tri đáng tin cậy hơn người kể chuyện xưng "tôi".
  • C. Người kể chuyện xưng "tôi" thường là tác giả, người kể chuyện toàn tri không phải.
  • D. Cả hai đều có khả năng thâm nhập sâu vào nội tâm mọi nhân vật.

Câu 22: Khi phân tích một cảnh trong kịch, việc chú ý đến "đối thoại" không chỉ là nội dung lời nói mà còn bao gồm yếu tố nào khác để hiểu sâu về nhân vật và tình huống?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Mối quan hệ họ hàng giữa các nhân vật.
  • C. Thời gian thực diễn ra cuộc đối thoại.
  • D. Cách nói, giọng điệu, cử chỉ đi kèm, thể hiện tính cách và cảm xúc nhân vật.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Ô nhiễm không khí gây ra nhiều bệnh hô hấp", bạn cần sử dụng loại luận cứ nào là hiệu quả nhất?

  • A. Các câu tục ngữ, ca dao.
  • B. Số liệu thống kê về số người mắc bệnh hô hấp tại các khu vực ô nhiễm.
  • C. Ý kiến chủ quan của cá nhân bạn.
  • D. Các định nghĩa triết học về môi trường.

Câu 24: Trong thơ hiện đại, việc sử dụng "vần lưng" (vần ở giữa câu) hoặc "vần gián cách" (vần không liên tục) thay vì "vần chân" (vần cuối câu) truyền thống có thể tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • B. Nhấn mạnh vào nội dung cốt truyện.
  • C. Tạo nhịp điệu khác lạ, không gò bó, thể hiện cảm xúc tự do.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được câu thơ tiếp theo.

Câu 25: Một lỗi diễn đạt thường gặp là dùng từ không đúng nghĩa hoặc sai sắc thái biểu cảm. Xác định câu mắc lỗi này:

  • A. Cô ấy có giọng nói rất truyền cảm.
  • B. Anh ấy rất tự mãn về thành tích khiêm tốn của mình.
  • C. Quyết định này mang tính bước ngoặt.
  • D. Cảnh vật nơi đây thật thanh bình.

Câu 26: Trong một vở kịch hiện đại, xung đột kịch có thể không chỉ là sự đối đầu giữa các nhân vật mà còn là xung đột giữa con người với chính mình (xung đột nội tâm). Phân tích lý do tại sao xung đột nội tâm lại quan trọng trong việc khắc họa nhân vật hiện đại.

  • A. Bộc lộ chiều sâu tâm lý, sự phức tạp, giằng xé nội tâm của nhân vật.
  • B. Giúp đẩy nhanh tốc độ diễn biến cốt truyện.
  • C. Chỉ làm cho vở kịch thêm rườm rà.
  • D. Là yếu tố chỉ có trong kịch truyền thống.

Câu 27: Khi bình luận về một vấn đề xã hội trong văn nghị luận, thao tác "bình luận" đòi hỏi người viết làm gì?

  • A. Chỉ cần nêu ra các sự kiện liên quan.
  • B. Tóm tắt lại ý kiến của người khác.
  • C. Đưa ra định nghĩa chính xác cho vấn đề.
  • D. Bày tỏ thái độ, đánh giá, nhận xét chủ quan có cơ sở về vấn đề.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện "thời gian" giữa kịch và tiểu thuyết.

  • A. Cả hai đều phải tuân thủ thời gian tuyến tính.
  • B. Kịch có thể tự do thời gian hơn tiểu thuyết.
  • C. Kịch thường bị giới hạn bởi thời gian biểu diễn, tiểu thuyết có thể linh hoạt diễn tả thời gian quá khứ, hiện tại, tương lai.
  • D. Thời gian trong kịch là thời gian tâm lý, trong tiểu thuyết là thời gian vật lý.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cách sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương"
("Nhớ đồng" - Tế Hanh)

  • A. Sử dụng từ ngữ, hình ảnh bình dị, quen thuộc gợi cảm giác thân thương, gắn bó.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt tạo không khí trang trọng.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Sử dụng biện pháp nói quá để nhấn mạnh cảm xúc.

Câu 30: Phân tích tại sao việc "lặp cấu trúc câu" có chủ đích trong văn nghị luận hoặc thơ có thể mang lại hiệu quả diễn đạt đặc biệt.

  • A. Chỉ làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Giúp giảm bớt số lượng từ ngữ cần dùng.
  • C. Là lỗi diễn đạt cần tránh.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm hoặc tính logic cho câu văn/thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò là 'xương sống', thể hiện sự phát triển của hành động và mâu thuẫn giữa các nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích vai trò của 'chỉ dẫn sân khấu' trong một văn bản kịch. Yếu tố này chủ yếu cung cấp thông tin về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định loại xung đột kịch chủ yếu được thể hiện:
Nhân vật A: 'Tôi không thể chấp nhận cách anh làm việc này! Nó đi ngược lại mọi nguyên tắc của công ty!'
Nhân vật B: 'Nguyên tắc ư? Anh chỉ biết đến nguyên tắc mà quên mất hiệu quả công việc và lợi ích thực tế!'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong một vở kịch, 'độc thoại' là gì và nó thường bộc lộ điều gì về nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một vở kịch được chia thành nhiều 'hồi', mỗi hồi lại gồm nhiều 'cảnh'. Sự phân chia này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng cốt truyện và nhịp điệu của vở kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong một tác phẩm tiểu thuyết, 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' có mối quan hệ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'cốt truyện' và 'chủ đề' của một tác phẩm tiểu thuyết.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố 'không gian' trong tiểu thuyết được thể hiện như thế nào:
'Ngôi nhà cũ kỹ nằm sâu trong con hẻm nhỏ, tường rêu phong, mái ngói bạc màu. Sân trước lợp đầy lá khô, chỉ có một lối đi nhỏ dẫn vào. Không khí ẩm thấp, tĩnh mịch, như thể thời gian đã ngừng lại ở nơi này.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một tác phẩm thơ hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng một cách linh hoạt, đôi khi phá bỏ các quy tắc truyền thống để tạo hiệu quả biểu đạt mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú trọng vào 'tính đa nghĩa của ngôn từ' có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên những 'hình ảnh lạ', 'bất ngờ' trong thơ hiện đại, kết nối những sự vật, hiện tượng dường như không liên quan?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc nhận diện rõ ràng quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề đang bàn luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì và vai trò của nó trong việc thuyết phục người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn nghị luận sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng:
'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều không thể chối cãi. Khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc hại, gây ung thư phổi, tim mạch, và nhiều bệnh nguy hiểm khác. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, hàng triệu người chết mỗi năm do các bệnh liên quan đến thuốc lá.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi muốn làm rõ bản chất, đặc điểm của một khái niệm, hiện tượng trong văn nghị luận, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích điểm khác biệt giữa 'luận cứ lí lẽ' và 'luận cứ thực tế (dẫn chứng)' trong văn nghị luận.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong văn nghị luận, tính 'khách quan' và 'chủ quan' thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phong cách ngôn ngữ 'chính luận' thường được sử dụng trong loại văn bản nào và có đặc điểm nổi bật gì về từ ngữ, câu văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ Hán Việt trong một số văn bản (ví dụ: văn chính luận, văn học cổ).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc câu sau và chỉ ra lỗi diễn đạt (nếu có): 'Qua tác phẩm, cho thấy nhân vật có sự trưởng thành vượt bậc.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong tiểu thuyết, 'người kể chuyện toàn tri' có những đặc điểm và khả năng nào khác biệt so với 'người kể chuyện xưng 'tôi''?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi phân tích một cảnh trong kịch, việc chú ý đến 'đối thoại' không chỉ là nội dung lời nói mà còn bao gồm yếu tố nào khác để hiểu sâu về nhân vật và tình huống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm 'Ô nhiễm không khí gây ra nhiều bệnh hô hấp', bạn cần sử dụng loại luận cứ nào là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong thơ hiện đại, việc sử dụng 'vần lưng' (vần ở giữa câu) hoặc 'vần gián cách' (vần không liên tục) thay vì 'vần chân' (vần cuối câu) truyền thống có thể tạo ra hiệu quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một lỗi diễn đạt thường gặp là dùng từ không đúng nghĩa hoặc sai sắc thái biểu cảm. Xác định câu mắc lỗi này:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một vở kịch hiện đại, xung đột kịch có thể không chỉ là sự đối đầu giữa các nhân vật mà còn là xung đột giữa con người với chính mình (xung đột nội tâm). Phân tích lý do tại sao xung đột nội tâm lại quan trọng trong việc khắc họa nhân vật hiện đại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi bình luận về một vấn đề xã hội trong văn nghị luận, thao tác 'bình luận' đòi hỏi người viết làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện 'thời gian' giữa kịch và tiểu thuyết.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cách sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'
('Nhớ đồng' - Tế Hanh)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích tại sao việc 'lặp cấu trúc câu' có chủ đích trong văn nghị luận hoặc thơ có thể mang lại hiệu quả diễn đạt đặc biệt.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc làm rõ mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh xã hội có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định tên gọi và lai lịch của nhân vật.
  • B. Liệt kê các hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Lý giải động cơ hành động, sự phát triển tính cách và số phận của nhân vật.
  • D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật khác trong tác phẩm.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của cốt truyện được thể hiện rõ nhất:

  • A. Thắt nút (tình huống truyện).
  • B. Mở đầu.
  • C. Đỉnh điểm.
  • D. Kết thúc.

Câu 3: Trong tùy bút hoặc tản văn, yếu tố nào sau đây thường mang tính chất chủ quan, thể hiện rõ cái tôi, cảm xúc, suy nghĩ của người viết về sự vật, hiện tượng?

  • A. Cốt truyện chặt chẽ.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Không gian và thời gian xác định, tuyến tính.
  • D. Giọng điệu và cảm xúc cá nhân.

Câu 4: Đoạn thơ:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự nhỏ bé của chiếc lá.
  • B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, dùng cảm giác thị giác (mỏng) để tả âm thanh (tiếng rơi), thể hiện sự tinh tế, nhạy cảm trong cảm nhận.
  • C. Hoán dụ, lấy âm thanh để chỉ sự vật gây ra âm thanh.
  • D. Nhân hóa, gán thuộc tính của con người (mỏng manh) cho sự vật.

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm hồi ký, người đọc cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để hiểu đúng bản chất của thể loại này?

  • A. Các chi tiết hư cấu, tưởng tượng của tác giả.
  • B. Cốt truyện gay cấn, tình huống bất ngờ.
  • C. Tính chân thực, khách quan trong việc tái hiện sự kiện và con người đã xảy ra trong quá khứ của người viết.
  • D. Việc xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng, phong phú.

Câu 6: Phân tích điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng

  • A. Toàn bộ suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • B. Các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai của câu chuyện.
  • C. Quan điểm khách quan, không thiên vị về các sự kiện.
  • D. Góc nhìn, cảm nhận, suy nghĩ và giới hạn hiểu biết của nhân vật

Câu 7: Đoạn trích miêu tả một cảnh chợ quê với những âm thanh, màu sắc, mùi vị đặc trưng. Yếu tố nghệ thuật nào được tác giả chú trọng khai thác để tạo nên sự sống động, chân thực cho cảnh vật?

  • A. Sử dụng đa dạng các giác quan (thính giác, thị giác, khứu giác, vị giác).
  • B. Tập trung vào diễn biến tâm lý nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh, ẩn dụ.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp.

Câu 8: Khi nhận xét về phong cách nghệ thuật của một tác giả, điều gì cần được làm rõ nhất?

  • A. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã sáng tác.
  • B. Những nét độc đáo, riêng biệt về nội dung, hình thức biểu hiện lặp đi lặp lại trong các tác phẩm của tác giả, tạo nên dấu ấn cá nhân.
  • C. Các giải thưởng văn học mà tác giả đã đạt được.
  • D. Quan điểm chính trị của tác giả.

Câu 9: Trong một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, luận điểm là gì?

  • A. Các câu trích dẫn từ tác phẩm.
  • B. Những bằng chứng, ví dụ cụ thể trong tác phẩm.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề được đặt ra (liên quan đến tác phẩm).
  • D. Phần mở đầu và kết thúc của bài viết.

Câu 10: Việc phân tích cấu trúc của một bài tùy bút (ví dụ: không theo một cốt truyện tuyến tính, có thể đan xen hồi tưởng, suy ngẫm) giúp người đọc hiểu được điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Tác giả muốn thể hiện sự tự do, phóng khoáng trong tư duy, cảm xúc, không gò bó theo một khuôn mẫu nhất định.
  • B. Tác giả muốn che giấu đi ý chính của bài viết.
  • C. Tác giả gặp khó khăn trong việc sắp xếp ý tưởng.
  • D. Tác giả đang cố gắng tạo ra một cốt truyện hấp dẫn.

Câu 11: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ (

Câu 12: Trong việc đọc hiểu thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần của bài thơ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Cảm nhận và lý giải cảm xúc, tâm trạng, ý đồ nghệ thuật mà nhà thơ muốn truyền tải qua âm nhạc của ngôn từ.
  • C. Xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Tìm ra nghĩa đen của các từ ngữ.

Câu 13: Khi phân tích chi tiết nghệ thuật

  • A. Công thức nấu bát cháo hành.
  • B. Giá trị vật chất của bát cháo hành trong nạn đói.
  • C. Ý nghĩa biểu tượng của bát cháo hành: tình yêu thương, sự sẻ chia, niềm tin vào sự sống và tương lai trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • D. Màu sắc và mùi vị của bát cháo hành.

Câu 14: Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi đọc một tác phẩm văn học chủ yếu giúp người đọc:

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề, tư tưởng, giá trị mà tác phẩm phản ánh hoặc đặt ra, cũng như những giới hạn của nó.
  • B. Đánh giá tác phẩm đó là hay hay dở.
  • C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời kỳ.
  • D. Biết được tiểu sử chi tiết của tác giả.

Câu 15: Một bài nghị luận văn học được đánh giá là có tính thuyết phục cao khi:

  • A. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung tác phẩm.
  • B. Đưa ra thật nhiều lời khen ngợi hoặc chê bai tác phẩm mà không cần dẫn chứng.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Luận điểm rõ ràng, được làm sáng tỏ bằng hệ thống luận cứ (dẫn chứng từ tác phẩm, lý lẽ) chặt chẽ, lập luận logic và có sức thuyết phục.

Câu 16: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả ngoại hình kết hợp so sánh.
  • B. Miêu tả nội tâm.
  • C. Đối thoại.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hồi ký và tự truyện nằm ở đâu?

  • A. Hồi ký được viết bằng văn xuôi còn tự truyện được viết bằng thơ.
  • B. Hồi ký tập trung tái hiện sự kiện, con người trong một giai đoạn hoặc liên quan đến một khía cạnh cụ thể trong cuộc đời người viết, còn tự truyện bao quát toàn bộ cuộc đời người viết từ khi ra đời đến thời điểm viết.
  • C. Hồi ký là thể loại hư cấu còn tự truyện là thể loại phi hư cấu.
  • D. Hồi ký chỉ viết về quá khứ, còn tự truyện có thể viết về cả hiện tại và tương lai.

Câu 18: Việc phân tích ngôn ngữ của tác phẩm văn học (từ ngữ, câu văn, cách sử dụng biện pháp tu từ...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • C. Cách thức tác giả xây dựng hình tượng, bộc lộ cảm xúc, tư tưởng và tạo nên phong cách riêng.
  • D. Giá trị thị trường của tác phẩm.

Câu 19: Khi phân tích chủ đề của tác phẩm, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

  • A. Tác phẩm được xuất bản năm nào?
  • B. Tác phẩm có bao nhiêu nhân vật chính?
  • C. Tác phẩm kể về câu chuyện gì?
  • D. Tác phẩm viết về vấn đề gì (hiện thực đời sống, con người...) và qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp, tư tưởng gì?

Câu 20: Phân tích không gian nghệ thuật

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự suy tàn, mất mát, hoặc tâm trạng buồn bã, cô đơn.
  • C. Niềm vui, hạnh phúc.
  • D. Sự trù phú, sinh sôi.

Câu 21: Trong một bài nghị luận phân tích truyện ngắn, việc sử dụng các đoạn trích từ tác phẩm làm luận cứ có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích của người viết.
  • C. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực để chứng minh cho luận điểm, giúp bài viết có sức thuyết phục.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không quan trọng.

Câu 22: Khi phân tích mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng trong một tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng thành viên trong cộng đồng được nhắc đến.
  • B. Địa điểm cụ thể của cộng đồng.
  • C. Các món ăn truyền thống của cộng đồng.
  • D. Cá nhân tồn tại, hành động, suy nghĩ như thế nào trong mối liên hệ với tập thể, xã hội; cộng đồng tác động hoặc bị tác động bởi cá nhân ra sao.

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật (sóng, đêm) trở nên sống động, gần gũi, mang hành động của con người, diễn tả vũ trụ đi vào trạng thái nghỉ ngơi.
  • B. So sánh, làm nổi bật sức mạnh của sóng.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự kết thúc của một ngày.
  • D. Hoán dụ, dùng sóng và đêm để chỉ không gian biển.

Câu 24: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường tạo ra bước ngoặt, đẩy mâu thuẫn lên cao trào và bộc lộ rõ nhất tính cách nhân vật?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Đỉnh điểm (cao trào).
  • C. Phần kết thúc.
  • D. Phần thắt nút.

Câu 25: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Nhan đề có dài hay ngắn không.
  • B. Nhan đề có dễ đọc, dễ nhớ không.
  • C. Nhan đề có được in đậm trên trang bìa không.
  • D. Nhan đề gợi mở về nội dung, chủ đề, tư tưởng, cảm hứng chủ đạo hoặc một chi tiết, hình ảnh quan trọng nào trong tác phẩm.

Câu 26: Trong một bài tản văn, yếu tố nào thường được sắp xếp một cách tự do, ngẫu hứng theo dòng suy tưởng, cảm xúc của người viết, thay vì theo một trình tự thời gian hay logic chặt chẽ?

  • A. Cấu trúc và mạch triển khai ý.
  • B. Thông tin về tác giả.
  • C. Số lượng câu văn.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 27: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ (điệp cấu trúc).
  • D. Hoán dụ.

Câu 28: Khi phân tích thời gian nghệ thuật trong một tác phẩm, việc nhận diện đó là thời gian tuyến tính, thời gian tâm lý hay thời gian đảo ngược (hồi tưởng) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Tác phẩm có bao nhiêu chương.
  • B. Cách tác giả tổ chức mạch truyện, làm nổi bật sự phát triển tâm lý nhân vật hoặc nhấn mạnh một sự kiện, kỷ niệm nào đó.
  • C. Tác phẩm dài bao nhiêu trang.
  • D. Tác phẩm thuộc thể loại nào.

Câu 29: Trong một bài giới thiệu về tác phẩm văn học, phần nào thường tóm tắt nội dung chính, nêu bật giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Phần giới thiệu tác giả.
  • B. Phần chú thích từ ngữ.
  • C. Phần mục lục.
  • D. Phần nội dung chính (thân bài).

Câu 30: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • B. So sánh và hoán dụ.
  • C. Liệt kê và điệp ngữ.
  • D. Chơi chữ và nói giảm nói tránh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc làm rõ mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh xã hội có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của cốt truyện được thể hiện rõ nhất:
"Hắn về làng sau mười năm bôn ba. Ngôi nhà xưa vẫn đấy, nhưng cửa khóa im lìm. Hỏi thăm, hắn mới biết cả nhà đã dời đi từ lâu, không ai rõ tung tích. Một cảm giác lạc lõng, xa lạ bủa vây lấy hắn trên chính mảnh đất quê hương."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong tùy bút hoặc tản văn, yếu tố nào sau đây thường mang tính chất chủ quan, thể hiện rõ cái tôi, cảm xúc, suy nghĩ của người viết về sự vật, hiện tượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đoạn thơ:
"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng"
(Trần Đăng Khoa)
Biện pháp tu từ "tiếng rơi rất mỏng" là biện pháp gì, thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm hồi ký, người đọc cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để hiểu đúng bản chất của thể loại này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện ngắn giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn trích miêu tả một cảnh chợ quê với những âm thanh, màu sắc, mùi vị đặc trưng. Yếu tố nghệ thuật nào được tác giả chú trọng khai thác để tạo nên sự sống động, chân thực cho cảnh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi nhận xét về phong cách nghệ thuật của một tác giả, điều gì cần được làm rõ nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, luận điểm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc phân tích cấu trúc của một bài tùy bút (ví dụ: không theo một cốt truyện tuyến tính, có thể đan xen hồi tưởng, suy ngẫm) giúp người đọc hiểu được điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn:
"Cả đời ông gắn với cái cày, với mảnh ruộng. Nắng mưa dãi dầu, lưng còng đi, tóc bạc thêm, nhưng nụ cười hiền hậu thì chưa bao giờ tắt trên khuôn mặt rám nắng."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa hình ảnh người nông dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong việc đọc hiểu thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần của bài thơ chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích chi tiết nghệ thuật "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân), người đọc thường tập trung làm rõ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi đọc một tác phẩm văn học chủ yếu giúp người đọc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một bài nghị luận văn học được đánh giá là có tính thuyết phục cao khi:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn văn:
"Nó nhìn mẹ. Đôi mắt mẹ trũng sâu như giếng khát mùa hạn. Gò má hóp lại, hai bên thái dương lấm tấm bạc. Đôi bàn tay gầy guộc, chai sạn, nắm chặt lấy tay nó."
Đoạn văn sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa chân dung người mẹ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hồi ký và tự truyện nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc phân tích ngôn ngữ của tác phẩm văn học (từ ngữ, câu văn, cách sử dụng biện pháp tu từ...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi phân tích chủ đề của tác phẩm, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích không gian nghệ thuật "khu vườn" trong một tác phẩm, nếu khu vườn được miêu tả với vẻ hoang tàn, đổ nát, điều đó có thể gợi lên ý nghĩa gì về bối cảnh hoặc tâm trạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một bài nghị luận phân tích truyện ngắn, việc sử dụng các đoạn trích từ tác phẩm làm luận cứ có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng trong một tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp nghệ thuật "Sóng đã cài then đêm sập cửa" là gì và có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường tạo ra bước ngoặt, đẩy mâu thuẫn lên cao trào và bộc lộ rõ nhất tính cách nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong một bài tản văn, yếu tố nào thường được sắp xếp một cách tự do, ngẫu hứng theo dòng suy tưởng, cảm xúc của người viết, thay vì theo một trình tự thời gian hay logic chặt chẽ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn văn:
"Ánh mắt ấy! Ánh mắt ấy vẫn ám ảnh tôi mãi. Nó là ánh mắt của một người đã trải qua quá nhiều đau khổ."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn trên để nhấn mạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích thời gian nghệ thuật trong một tác phẩm, việc nhận diện đó là thời gian tuyến tính, thời gian tâm lý hay thời gian đảo ngược (hồi tưởng) giúp người đọc hiểu điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một bài giới thiệu về tác phẩm văn học, phần nào thường tóm tắt nội dung chính, nêu bật giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn văn:
"Cái đói gặm nhấm từng thớ thịt, kéo lê linh hồn họ xuống vực sâu tuyệt vọng."
Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để diễn tả sự tàn khốc của cái đói?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "tứ thơ" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc hình thức và số lượng câu chữ.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Ý niệm cốt lõi, cảm xúc chủ đạo được triển khai xuyên suốt bài thơ.

Câu 2: Trong một đoạn văn tự sự, người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng thể hiện thông tin nào mà người kể chuyện ngôi thứ nhất thường hạn chế?

  • A. Cảm xúc cá nhân và suy nghĩ riêng của người kể chuyện.
  • B. Những sự kiện đã trực tiếp xảy ra với người kể chuyện.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhiều nhân vật khác nhau.
  • D. Các chi tiết mang tính chủ quan, phiến diện.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Gợi tả không gian tĩnh lặng, thu nhỏ, mang đậm nét buồn man mác.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của cảnh vật mùa thu.

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "tứ thơ" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc hình thức và số lượng câu chữ.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Ý niệm cốt lõi, cảm xúc chủ đạo được triển khai xuyên suốt bài thơ.

Câu 2: Trong một đoạn văn tự sự, người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng thể hiện thông tin nào mà người kể chuyện ngôi thứ nhất thường hạn chế?

  • A. Cảm xúc cá nhân và suy nghĩ riêng của người kể chuyện.
  • B. Những sự kiện đã trực tiếp xảy ra với người kể chuyện.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhiều nhân vật khác nhau.
  • D. Các chi tiết mang tính chủ quan, phiến diện.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Gợi tả không gian tĩnh lặng, thu nhỏ, mang đậm nét buồn man mác.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của cảnh vật mùa thu.
  • C. Thể hiện sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • D. Tạo ra nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.

Câu 4: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Các chỉ dẫn sân khấu chi tiết.
  • B. Mối quan hệ mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh.
  • C. Lời giới thiệu về bối cảnh và thời gian diễn ra vở kịch.
  • D. Các đoạn độc thoại nội tâm dài của nhân vật.

Câu 5: Một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học cần phải có "luận đề". Luận đề tốt cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nào?

  • A. Phải là một câu hỏi mở.
  • B. Phải đưa ra nhiều ý kiến trái chiều cùng lúc.
  • C. Phải thể hiện rõ ràng, chính xác vấn đề cốt lõi mà người viết sẽ bàn luận và chứng minh.
  • D. Chỉ cần nêu tên tác giả và tác phẩm được phân tích.

Câu 6: Điểm nhìn trần thuật "từ bên ngoài" (ngôi thứ ba hạn tri thức) có ưu điểm gì nổi bật so với điểm nhìn "toàn tri"?

  • A. Tạo sự khách quan, chân thực, gần gũi với góc nhìn của người đọc, khuyến khích người đọc suy luận.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • C. Thuận tiện cho việc kể lại các sự kiện diễn ra ở nhiều không gian, thời gian khác nhau.
  • D. Dễ dàng bộc lộ trực tiếp thái độ, tình cảm của người kể chuyện.

Câu 7: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật trong truyện (ví dụ: chi tiết "chí Phèo rạch mặt"), người đọc cần tập trung vào điều gì để thấy được giá trị của nó?

  • A. Số lần chi tiết đó xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Việc chi tiết đó có thật trong lịch sử hay không.
  • C. So sánh chi tiết đó với các tác phẩm cùng thời.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng, chức năng xây dựng nhân vật, cốt truyện hoặc thể hiện tư tưởng tác giả.

Câu 8: Phép điệp cấu trúc và điệp ngữ thường được sử dụng trong thơ để tạo hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu thơ.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung chính.
  • D. Chỉ đơn thuần làm tăng số lượng từ ngữ trong bài thơ.

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận, "lí lẽ" và "bằng chứng" đóng vai trò gì trong việc làm sáng tỏ "luận điểm"?

  • A. Lí lẽ giải thích, phân tích luận điểm; bằng chứng cung cấp dẫn chứng cụ thể để chứng minh lí lẽ và luận điểm.
  • B. Lí lẽ là các câu hỏi; bằng chứng là các ý kiến chủ quan.
  • C. Lí lẽ và bằng chứng là hai cách gọi khác nhau của cùng một yếu tố.
  • D. Lí lẽ chỉ dùng trong nghị luận xã hội; bằng chứng chỉ dùng trong nghị luận văn học.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • C. Hồi tưởng quá khứ.
  • D. Miêu tả ngoại hình, trang phục.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Chúng hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Thời gian nghệ thuật luôn cố định, còn không gian nghệ thuật thay đổi liên tục.
  • C. Chúng thường gắn bó mật thiết, tạo nên bối cảnh cho sự kiện và góp phần thể hiện tư tưởng tác phẩm.
  • D. Không gian nghệ thuật chỉ có trong thơ, thời gian nghệ thuật chỉ có trong văn xuôi.

Câu 12: Trong hài kịch, "thủ pháp gây cười" có thể rất đa dạng (ngôn ngữ, hành động, tình huống). Mục đích cuối cùng của việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch là gì?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu, những điều bất hợp lý trong xã hội hoặc bản chất con người.
  • C. Ca ngợi tuyệt đối một nhân vật hoặc một hiện tượng.
  • D. Làm cho người xem cảm thấy sợ hãi, lo lắng.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "mạch cảm xúc" giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Các sự kiện chính diễn ra trong bài thơ.
  • B. Những nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Sự vận động, biến đổi của cảm xúc chủ đạo từ đầu đến cuối bài thơ.

Câu 14: Một bài văn nghị luận được đánh giá là "chặt chẽ và có sức thuyết phục" khi nào?

  • A. Các luận điểm được sắp xếp hợp lý, lí lẽ sắc bén, bằng chứng tiêu biểu và liên kết chặt chẽ với luận đề.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu và phức tạp.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • D. Trích dẫn thật nhiều câu nói nổi tiếng mà không cần phân tích.

Câu 15: Vai trò của "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện một cách khách quan.
  • B. Luôn là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • C. Là người dẫn dắt câu chuyện, cung cấp thông tin, có thể bộc lộ thái độ, tình cảm, chi phối góc nhìn của người đọc.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn văn:

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ của cảnh vật nông thôn.
  • B. Hoàn cảnh sống nghèo khó, cô quạnh và tâm trạng u buồn, lo lắng của nhân vật.
  • C. Sự giàu có, sung túc của người dân trong làng.
  • D. Không gian và thời gian không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là bối cảnh chung chung.

Câu 17: Trong bi kịch, đỉnh điểm của xung đột thường dẫn đến kết cục như thế nào cho nhân vật chính?

  • A. Nhân vật chính luôn đạt được mục tiêu và sống hạnh phúc mãi mãi.
  • B. Xung đột được giải quyết êm đẹp, mọi vấn đề được hóa giải.
  • C. Nhân vật chính thường phải đối mặt với sự sụp đổ, cái chết hoặc bi kịch tinh thần sâu sắc.
  • D. Kết cục hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến xung đột.

Câu 18: Phân tích "cấu trúc" của bài thơ (ví dụ: chia khổ, gieo vần, ngắt nhịp) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Giọng nói thật của nhà thơ.
  • B. Số lượng bản thảo của bài thơ.
  • C. Ý nghĩa của từng từ đơn lẻ trong bài thơ.
  • D. Cách nhà thơ tổ chức ý tứ, cảm xúc và tạo nhạc điệu cho bài thơ.

Câu 19: Khi xây dựng "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, tác giả có thể sử dụng những phương tiện nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình, hành động, nội tâm; cho nhân vật đối thoại, độc thoại; đặt nhân vật vào các mối quan hệ và tình huống.
  • B. Chỉ cần liệt kê tên và tuổi của nhân vật.
  • C. Sử dụng các công thức toán học để tính cách nhân vật.
  • D. Chỉ dựa vào ý kiến của người đọc.

Câu 20: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong mục đích gây cười giữa hài kịch và một câu chuyện cười thông thường?

  • A. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
  • B. Câu chuyện cười nhằm phê phán, còn hài kịch chỉ để mua vui.
  • C. Hài kịch sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm sâu sắc các vấn đề xã hội/bản chất con người; câu chuyện cười chủ yếu tạo tiếng cười giải trí, thư giãn.
  • D. Câu chuyện cười có cấu trúc phức tạp hơn hài kịch.

Câu 21: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Vị trí ngồi của người đọc khi đọc sách.
  • B. Góc độ, vị trí mà người kể chuyện dùng để quan sát, miêu tả và đánh giá sự vật, sự việc trong tác phẩm.
  • C. Số trang của cuốn sách.
  • D. Tên của nhân vật chính.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, lòng tự hào dân tộc.
  • B. Hoán dụ. Miêu tả cảnh sinh hoạt ở nông thôn.
  • C. So sánh. Nêu bật sự khác biệt giữa ao nhà và ao người khác.
  • D. Nhân hóa. Làm cho cái ao trở nên sinh động.

Câu 23: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp "luận điểm" theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Khiến người đọc khó theo dõi.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Tăng tính logic, chặt chẽ, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và bị thuyết phục bởi lập luận của người viết.

Câu 24: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là gì và vai trò của nó?

  • A. Là toàn bộ các nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Là hệ thống sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến và mối quan hệ giữa các sự kiện, là xương sống của tác phẩm.
  • C. Là lời giới thiệu về tác giả.
  • D. Chỉ là phần tóm tắt ngắn gọn nội dung truyện.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vẻ đẹp lộng lẫy, tráng lệ của thiên nhiên.
  • B. Không gian lễ hội vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Không gian vắng vẻ, buồn bã, phù hợp với tâm trạng nặng trĩu của nhân vật.
  • D. Một không gian hiện đại, sôi động.

Câu 26: Phân tích "tính cách" nhân vật trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả về nhân vật.
  • B. Chỉ cần nhìn vào tên gọi của nhân vật.
  • C. Chỉ cần dựa vào ngoại hình của nhân vật.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác, hoàn cảnh sống và sự thay đổi của nhân vật qua các tình huống.

Câu 27: Trong bài văn nghị luận, "thao tác lập luận" so sánh được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ đối tượng nghị luận bằng cách đối chiếu, chỉ ra nét giống và khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng, từ đó làm nổi bật đặc điểm của đối tượng chính.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các đối tượng.
  • C. Dùng để kể lại một câu chuyện.
  • D. Đưa ra dự đoán về tương lai.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Nhấn mạnh niềm tin, hy vọng về tương lai tươi sáng của đất nước và thế hệ mai sau.
  • C. Thể hiện sự nuối tiếc về quá khứ.
  • D. Làm giảm nhẹ ý nghĩa của câu thơ.

Câu 29: "Kết thúc mở" trong tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Cung cấp sẵn một đáp án rõ ràng, không cần suy nghĩ thêm.
  • B. Gây khó chịu, bực bội cho người đọc vì không có hồi kết.
  • C. Kích thích sự suy đoán, tưởng tượng và suy ngẫm của người đọc về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện thiếu nhi.

Câu 30: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự hoặc giọng điệu trữ tình trong bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người kể chuyện/chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói tới.
  • B. Tốc độ đọc của người đọc.
  • C. Số lượng từ láy được sử dụng.
  • D. Màu sắc chủ đạo trong tranh minh họa của tác phẩm.

1 / 2

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'tứ thơ' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 2

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một đoạn văn tự sự, người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng thể hiện thông tin nào mà người kể chuyện ngôi thứ nhất thường hạn chế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là tư tưởng, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc phủ định?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính được trình bày:

  • A. Thời đại bùng nổ thông tin.
  • B. Tiếp xúc với nhiều quan điểm khác nhau.
  • C. Đọc sách rèn luyện tư duy phản biện.
  • D. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.

Câu 3: Để làm sáng tỏ cho một luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng kết hợp những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần lí lẽ.
  • B. Chỉ cần bằng chứng.
  • C. Luận đề và bằng chứng.
  • D. Lí lẽ và bằng chứng.

Câu 4: Thao tác lập luận nào chủ yếu dùng để chỉ ra các mặt, các bộ phận, mối quan hệ bên trong của sự vật, hiện tượng, từ đó làm rõ bản chất hoặc ý nghĩa của nó?

  • A. Phân tích
  • B. Giải thích
  • C. Chứng minh
  • D. Tổng hợp

Câu 5: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê đáng tin cậy từ các tổ chức uy tín thuộc về yếu tố nào trong cấu trúc lập luận?

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 6:

  • A. Luận đề
  • B. Luận điểm
  • C. Lí lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 7: Văn bản thông tin thường có mục đích chính là gì?

  • A. Thuyết phục người đọc tin theo một quan điểm.
  • B. Cung cấp kiến thức, dữ kiện, sự kiện khách quan.
  • C. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân sâu sắc.
  • D. Kể lại một câu chuyện có diễn biến phức tạp.

Câu 8: Khi đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bạn đang tiếp cận chủ yếu với loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 9: Cấu trúc của văn bản thông tin có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau. Cấu trúc nào thường dùng để trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian xảy ra?

  • A. Cấu trúc so sánh - đối chiếu
  • B. Cấu trúc theo trình tự thời gian
  • C. Cấu trúc nhân quả
  • D. Cấu trúc vấn đề - giải pháp

Câu 10: Ngôn ngữ trong văn bản thông tin thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Mang đậm dấu ấn cá nhân, giọng điệu trữ tình.
  • C. Khách quan, chính xác, rõ ràng, ít sử dụng từ ngữ mơ hồ.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 11: Phân tích một đoạn văn nghị luận cho thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Việc này có tác dụng chủ yếu gì trong lập luận?

  • A. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ, tạo sự chú ý cho người đọc.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi, không chắc chắn của tác giả.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách diễn đạt thông thường.

Câu 12: Trong văn bản nghị luận, việc trích dẫn ý kiến của các chuyên gia, nhà khoa học nổi tiếng để ủng hộ cho luận điểm của mình là cách sử dụng bằng chứng thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng là sự kiện, số liệu.
  • B. Bằng chứng là ý kiến, nhận định.
  • C. Bằng chứng là kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Bằng chứng là hình ảnh, âm thanh.

Câu 13: Khi viết một bài giới thiệu về lợi ích của việc tái chế rác thải, người viết cần tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan và chính xác. Đây là đặc trưng của loại văn bản nào?

  • A. Văn bản văn học
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản thông tin

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa luận điểm và luận đề trong văn bản nghị luận?

  • A. Luận điểm làm rõ, cụ thể hóa luận đề.
  • B. Luận đề là các ý nhỏ để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Luận điểm là các ý kiến, quan điểm cụ thể về luận đề.
  • D. Nhiều luận điểm cùng phục vụ cho một luận đề duy nhất.

Câu 15: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng ở phần kết bài của văn bản nghị luận để khẳng định lại vấn đề và mở rộng suy nghĩ?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Tổng hợp

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích

Câu 17: Cấu trúc của văn bản thông tin trình bày nguyên nhân dẫn đến một sự kiện hoặc hiện tượng, sau đó trình bày kết quả của sự kiện hoặc hiện tượng đó được gọi là cấu trúc gì?

  • A. Cấu trúc so sánh
  • B. Cấu trúc trình tự thời gian
  • C. Cấu trúc nhân quả
  • D. Cấu trúc vấn đề - giải pháp

Câu 18: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các bằng chứng mà người viết đưa ra thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Nhận biết luận đề
  • B. Xác định luận điểm
  • C. Hiểu nghĩa từ vựng
  • D. Đánh giá (Evaluation)

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin?

  • A. Nghị luận nhằm thuyết phục, thông tin nhằm cung cấp dữ kiện.
  • B. Nghị luận dùng lí lẽ, thông tin dùng bằng chứng.
  • C. Nghị luận mang tính chủ quan, thông tin mang tính khách quan.
  • D. Nghị luận có cấu trúc chặt chẽ, thông tin có cấu trúc tự do.

Câu 20: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề phụ, đề mục nhỏ và các dấu hiệu nhận biết (như gạch đầu dòng, số thứ tự) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Thể hiện cảm xúc của người viết.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc và tìm kiếm thông tin.
  • D. Chỉ mang tính trang trí cho văn bản.

Câu 21: Thao tác lập luận nào thường được dùng để phủ nhận một quan điểm, ý kiến sai lầm hoặc chưa đầy đủ?

  • A. Chứng minh
  • B. Bác bỏ
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 22: Khi đọc một bài viết phân tích tác phẩm văn học, người đọc cần nhận diện được luận điểm chính của người viết về tác phẩm đó. Đây là kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Xác định luận điểm
  • B. Tìm bằng chứng
  • C. Phân tích ngôn ngữ
  • D. Đánh giá tính logic

Câu 23: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội, tác giả dẫn ra một ví dụ cụ thể về trường hợp một học sinh vì quá sa đà vào thế giới ảo mà sao nhãng việc học. Đây là cách sử dụng yếu tố nào để làm rõ luận điểm?

  • A. Luận đề
  • B. Lí lẽ
  • C. Luận điểm phụ
  • D. Bằng chứng (ví dụ)

Câu 24: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin về quy trình sản xuất giấy cho thấy các bước được trình bày lần lượt từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến thành phẩm cuối cùng. Văn bản này sử dụng cấu trúc tổ chức thông tin nào?

  • A. Trình tự thời gian/quy trình
  • B. So sánh - đối chiếu
  • C. Nhân quả
  • D. Vấn đề - giải pháp

Câu 25: Thao tác lập luận nào đòi hỏi người viết phải đưa ra nhận xét, đánh giá về một vấn đề, hiện tượng dựa trên quan điểm, thái độ của bản thân?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 26: Khi đọc một bài nghị luận xã hội, việc nhận ra các liên kết logic giữa các câu, các đoạn văn giúp người đọc hiểu được gì?

  • A. Mục đích chính của văn bản thông tin.
  • B. Sự chặt chẽ, mạch lạc trong lập luận của tác giả.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Số lượng bằng chứng được đưa ra.

Câu 27: Một bài viết trên báo chí so sánh ưu điểm và nhược điểm của hai phương pháp học trực tuyến và học trực tiếp. Văn bản này có khả năng sử dụng cấu trúc tổ chức thông tin nào là chủ yếu?

  • A. So sánh - đối chiếu
  • B. Trình tự thời gian
  • C. Nhân quả
  • D. Vấn đề - giải pháp

Câu 28: Đâu là một đặc điểm quan trọng của lí lẽ trong văn bản nghị luận?

  • A. Luôn là những con số thống kê.
  • B. Chỉ là ý kiến cá nhân không cần căn cứ.
  • C. Phải là những câu chuyện cụ thể.
  • D. Mang tính suy luận, giải thích, kết nối luận điểm với bằng chứng.

Câu 29: Khi đọc văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc phân biệt được giữa thông tin chính và thông tin phụ, giữa sự kiện và ý kiến cá nhân (nếu có)?

  • A. Nhớ lại chi tiết
  • B. Tìm nghĩa từ khó
  • C. Phân tích cấu trúc và nội dung
  • D. Tóm tắt văn bản

Câu 30: Giả sử bạn đang đọc một bài viết nghị luận về vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách. Tác giả đưa ra luận điểm:

  • A. Số liệu về tỷ lệ ly hôn.
  • B. Các loại hình trường học khác nhau.
  • C. Lịch sử phát triển của hệ thống giáo dục quốc gia.
  • D. Những câu chuyện/ví dụ về ảnh hưởng của cha mẹ đến tính cách con cái, ý kiến của nhà tâm lý học về vai trò của gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là tư tưởng, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc phủ định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính được trình bày:
"Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng kiến thức mà còn rèn luyện tư duy phản biện. Khi tiếp xúc với nhiều quan điểm khác nhau, người đọc buộc phải phân tích, so sánh và đánh giá để hình thành chính kiến của mình. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại bùng nổ thông tin như hiện nay."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để làm sáng tỏ cho một luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng kết hợp những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thao tác lập luận nào chủ yếu dùng để chỉ ra các mặt, các bộ phận, mối quan hệ bên trong của sự vật, hiện tượng, từ đó làm rõ bản chất hoặc ý nghĩa của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê đáng tin cậy từ các tổ chức uy tín thuộc về yếu tố nào trong cấu trúc lập luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: "Tại sao chúng ta cần bảo vệ môi trường? Bởi vì môi trường sống trong lành là nền tảng cho sức khỏe con người và sự phát triển bền vững của xã hội." Phần gạch chân trong câu trên thể hiện yếu tố nào của lập luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Văn bản thông tin thường có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bạn đang tiếp cận chủ yếu với loại văn bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cấu trúc của văn bản thông tin có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau. Cấu trúc nào thường dùng để trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngôn ngữ trong văn bản thông tin thường có đặc điểm gì nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích một đoạn văn nghị luận cho thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Việc này có tác dụng chủ yếu gì trong lập luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản nghị luận, việc trích dẫn ý kiến của các chuyên gia, nhà khoa học nổi tiếng để ủng hộ cho luận điểm của mình là cách sử dụng bằng chứng thuộc loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi viết một bài giới thiệu về lợi ích của việc tái chế rác thải, người viết cần tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan và chính xác. Đây là đặc trưng của loại văn bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa luận điểm và luận đề trong văn bản nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng ở phần kết bài của văn bản nghị luận để khẳng định lại vấn đề và mở rộng suy nghĩ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và các vấn đề hô hấp mãn tính. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có hàng triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cấu trúc của văn bản thông tin trình bày nguyên nhân dẫn đến một sự kiện hoặc hiện tượng, sau đó trình bày kết quả của sự kiện hoặc hiện tượng đó được gọi là cấu trúc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các bằng chứng mà người viết đưa ra thuộc về kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề phụ, đề mục nhỏ và các dấu hiệu nhận biết (như gạch đầu dòng, số thứ tự) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thao tác lập luận nào thường được dùng để phủ nhận một quan điểm, ý kiến sai lầm hoặc chưa đầy đủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một bài viết phân tích tác phẩm văn học, người đọc cần nhận diện được luận điểm chính của người viết về tác phẩm đó. Đây là kỹ năng đọc hiểu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội, tác giả dẫn ra một ví dụ cụ thể về trường hợp một học sinh vì quá sa đà vào thế giới ảo mà sao nhãng việc học. Đây là cách sử dụng yếu tố nào để làm rõ luận điểm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin về quy trình sản xuất giấy cho thấy các bước được trình bày lần lượt từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến thành phẩm cuối cùng. Văn bản này sử dụng cấu trúc tổ chức thông tin nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thao tác lập luận nào đòi hỏi người viết phải đưa ra nhận xét, đánh giá về một vấn đề, hiện tượng dựa trên quan điểm, thái độ của bản thân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một bài nghị luận xã hội, việc nhận ra các liên kết logic giữa các câu, các đoạn văn giúp người đọc hiểu được gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một bài viết trên báo chí so sánh ưu điểm và nhược điểm của hai phương pháp học trực tuyến và học trực tiếp. Văn bản này có khả năng sử dụng cấu trúc tổ chức thông tin nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một đặc điểm quan trọng của lí lẽ trong văn bản nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc phân biệt được giữa thông tin chính và thông tin phụ, giữa sự kiện và ý kiến cá nhân (nếu có)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn đang đọc một bài viết nghị luận về vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách. Tác giả đưa ra luận điểm: "Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và quan trọng nhất." Để làm rõ luận điểm này, tác giả CÓ THỂ sử dụng những bằng chứng nào sau đây?

Viết một bình luận