Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 93 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một văn bản nghị luận phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nền tảng, là điểm xuất phát để người viết triển khai các lập luận và dẫn chứng?
- A. Luận điểm
- B. Luận cứ
- C. Dẫn chứng
- D. Kết luận
Câu 2: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một truyện ngắn, người viết cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào để làm nổi bật đặc điểm và vai trò của nhân vật đó trong tác phẩm?
- A. Chủ yếu là ngoại hình và tên gọi.
- B. Chỉ cần tóm tắt các sự kiện chính liên quan đến nhân vật.
- C. Tập trung vào hành động và lời nói của nhân vật, bỏ qua nội tâm.
- D. Ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ hào hùng và thực tại đau thương của người lính nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Đối lập (Tương phản) kết hợp với phép đối
- D. Hoán dụ
Câu 4: Khi đánh giá một tác phẩm văn học thuộc thể loại tùy bút hoặc tản văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận rõ nhất "cái tôi" trữ tình của tác giả?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
- B. Cảm xúc, suy nghĩ chủ quan và giọng điệu riêng của người viết.
- C. Hệ thống nhân vật phức tạp.
- D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén như văn chính luận.
Câu 5: Phân tích một đoạn thơ theo hướng tiếp cận cảm thụ, người đọc cần ưu tiên những thao tác nào?
- A. Lắng nghe âm điệu, nhịp điệu, hình dung hình ảnh, liên tưởng, suy ngẫm về cảm xúc.
- B. Chỉ ra các biện pháp tu từ và gọi tên chúng.
- C. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
- D. Xác định thể thơ và số lượng câu chữ.
Câu 6: Trong văn nghị luận về một vấn đề xã hội (như "Cộng đồng và cá thể"), để tăng tính thuyết phục, người viết có thể sử dụng các loại dẫn chứng nào?
- A. Chỉ sử dụng các câu nói của người nổi tiếng.
- B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân của người viết.
- C. Chỉ dùng các số liệu thống kê khô khan.
- D. Các sự kiện, số liệu thực tế, ví dụ từ đời sống, lịch sử, văn học, khoa học...
Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Cơn mưa rào mùa hạ đến bất ngờ, như một đứa trẻ tinh nghịch ùa vào cuộc chơi sau những ngày nắng chói chang. Hạt mưa nhảy múa trên mái tôn, reo vui trên lá cây, và rửa sạch bụi bặm trên con đường." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả cơn mưa?
- A. Ẩn dụ
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài Văn tế (như Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc), người đọc cần nhận diện được các phần chính, thể hiện diễn biến cảm xúc và nội dung. Phần nào thường dành để bày tỏ nỗi đau, lòng thương tiếc và ca ngợi công đức, sự hi sinh của người đã mất?
- A. Phần Lung (Mở đầu)
- B. Phần Điếu (Kết thúc)
- C. Phần Thán (Ca ngợi) và phần Ai (Bày tỏ nỗi đau)
- D. Chỉ có phần Lung là quan trọng nhất.
Câu 9: Đọc câu thơ trong "Bài ca ngất ngưởng": "Trong triều ai ngất ngưởng như ta?" Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện "cái tôi" của tác giả Nguyễn Công Trứ?
- A. Khẳng định độc đáo, tự tin vào phong thái sống khác biệt của bản thân.
- B. Thể hiện sự nghi ngờ về vị trí của mình trong triều đình.
- C. Đặt câu hỏi để tìm kiếm người đồng điệu.
- D. Biểu lộ sự khiêm tốn về tài năng.
Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa cá thể và cộng đồng trong một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào những xung đột giữa cá nhân và cộng đồng.
- B. Chỉ xem xét cách cá nhân hòa nhập vào cộng đồng.
- C. Chỉ tìm hiểu xem cộng đồng áp đặt lên cá nhân như thế nào.
- D. Sự tương tác hai chiều: cá nhân chịu ảnh hưởng và tác động trở lại cộng đồng.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta bước đi trong màn đêm, bóng tối như nuốt chửng từng bước chân. Con đường phía trước mịt mờ, không một tia sáng." Biện pháp tu từ "bóng tối như nuốt chửng" là gì và nó gợi lên cảm giác gì?
- A. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn.
- B. Nhân hóa, gợi sự sống động.
- C. So sánh, gợi sự đáng sợ, bế tắc.
- D. Hoán dụ, gợi sự rộng lớn.
Câu 12: Để viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh, một bản nhạc, một bộ phim), ngoài việc hiểu tác phẩm, người viết cần có những kiến thức và kỹ năng nào khác?
- A. Chỉ cần kể lại nội dung của tác phẩm.
- B. Chỉ bày tỏ cảm xúc cá nhân một cách tùy tiện.
- C. Chỉ tìm hiểu tiểu sử của nghệ sĩ.
- D. Kiến thức về lý luận, phê bình nghệ thuật; kỹ năng phân tích, đánh giá, lập luận chặt chẽ.
Câu 13: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là "linh hồn", là nơi tập trung bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể?
- A. Chủ thể trữ tình
- B. Cốt truyện
- C. Nhân vật chính
- D. Bối cảnh lịch sử
Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi buổi sáng, mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ nhô lên ở phía đông, nhuộm vàng cả bầu trời." Biện pháp tu từ "mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ" có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên trừu tượng.
- B. Giúp người đọc hình dung cụ thể, rõ nét về hình ảnh mặt trời.
- C. Che giấu đi đặc điểm của mặt trời.
- D. Tạo ra sự mâu thuẫn trong hình ảnh.
Câu 15: Khái niệm "bản sắc cá nhân" trong ngữ cảnh văn học thường đề cập đến điều gì?
- A. Chỉ là tên gọi và tuổi tác của nhân vật.
- B. Chỉ là nghề nghiệp và địa vị xã hội.
- C. Chỉ là ngoại hình bên ngoài.
- D. Những nét riêng biệt về tư tưởng, cảm xúc, phong cách, cách nhìn nhận cuộc sống.
Câu 16: Khi phân tích "giọng điệu" của một tác phẩm văn học, người đọc đang cố gắng nhận diện điều gì?
- A. Thái độ, tình cảm của người viết (hoặc người kể chuyện) thể hiện qua ngôn ngữ.
- B. Tốc độ đọc bài văn.
- C. Cao độ của âm thanh khi đọc thành tiếng.
- D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi buộc lòng tôi với tất cả / Những khổ đau thuận với mọi người". Câu thơ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa "cái tôi" cá nhân và "cái chung" cộng đồng?
- A. Sự đối lập, xung đột giữa cá nhân và cộng đồng.
- B. Sự cô lập của cá nhân trước cộng đồng.
- C. Sự thờ ơ, vô cảm của cá nhân với cộng đồng.
- D. Sự hòa hợp, sẻ chia, đồng cảm giữa cá nhân và cộng đồng.
Câu 18: Phép đối (đối xứng) là một biện pháp tu từ phổ biến trong văn học trung đại, đặc biệt là trong các thể loại như cáo, hịch, văn tế. Tác dụng chính của phép đối là gì?
- A. Tạo sự cân xứng, nhịp nhàng, làm nổi bật ý nghĩa, tăng tính hình tượng, biểu cảm.
- B. Kéo dài câu văn, làm người đọc khó hiểu.
- C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
- D. Làm cho câu văn trở nên đơn điệu, nhàm chán.
Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "người kể chuyện" (point of view) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và ý nghĩa của đoạn văn?
- A. Chỉ là một chi tiết nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
- B. Chỉ giúp xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
- C. Chỉ liên quan đến việc nhân vật nào xuất hiện.
- D. Giúp hiểu góc nhìn, phạm vi thông tin, thái độ được truyền tải và ảnh hưởng đến cách hiểu câu chuyện.
Câu 20: Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì và có mối quan hệ như thế nào với "luận điểm"?
- A. Luận cứ là kết luận cuối cùng của bài văn.
- B. Luận cứ là lý lẽ, dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm.
- C. Luận cứ là tiêu đề của bài văn.
- D. Luận cứ và luận điểm là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
Câu 21: Khi phân tích một bài thơ có yếu tố tượng trưng, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa của tác phẩm?
- A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
- B. Tập trung vào cốt truyện rõ ràng.
- C. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh, màu sắc, âm thanh...
- D. Xác định thời gian và địa điểm cụ thể được miêu tả.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy nói về ước mơ của mình với đôi mắt sáng ngời, như thể đang nhìn thấy tương lai ngay trước mắt." Biện pháp so sánh "đôi mắt sáng ngời, như thể đang nhìn thấy tương lai" có tác dụng gì?
- A. Gợi tả niềm tin, hy vọng và sự khao khát mãnh liệt vào ước mơ.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của đôi mắt.
- C. Cho thấy nhân vật có khả năng nhìn thấy tương lai.
- D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến "không gian" và "thời gian" nghệ thuật có ý nghĩa như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra sự việc.
- B. Chỉ giúp xác định trình tự các sự kiện.
- C. Chỉ liên quan đến việc miêu tả cảnh vật.
- D. Góp phần thể hiện nội dung, tâm trạng nhân vật, không khí câu chuyện và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
Câu 24: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" là gì và cần đảm bảo những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?
- A. Dẫn chứng là ý kiến chủ quan của người viết.
- B. Dẫn chứng là bằng chứng cụ thể, cần chính xác, tiêu biểu, đáng tin cậy và phù hợp với luận điểm.
- C. Dẫn chứng chỉ là những câu chuyện tưởng tượng.
- D. Dẫn chứng chỉ cần nhiều, không cần chính xác.
Câu 25: Đọc câu sau: "Cả làng quê tôi, từ em bé đến cụ già, đều nô nức đón Tết." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi lên điều gì?
- A. So sánh, gợi sự to lớn.
- B. Nhân hóa, gợi sự sống động.
- C. Hoán dụ, gợi sự đồng lòng, toàn thể cộng đồng.
- D. Điệp ngữ, gợi sự lặp lại.
Câu 26: Khi nhận xét về "phong cách nghệ thuật" của một nhà văn hoặc một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần biết tên thật của nhà văn.
- B. Chỉ cần tóm tắt nội dung các tác phẩm.
- C. Chỉ xem xét tác phẩm đó thuộc thể loại nào.
- D. Cách nhìn nhận hiện thực, lựa chọn đề tài, xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, thể loại...
Câu 27: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu, đoạn từ tác phẩm (gọi là "dẫn chứng văn học") có vai trò gì?
- A. Minh họa, làm rõ luận điểm, tăng tính thuyết phục và cho thấy sự am hiểu tác phẩm.
- B. Làm cho bài viết dài thêm.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí.
- D. Làm người đọc khó hiểu nội dung chính.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng cười của anh ấy như tiếng chuông ngân, vang vọng khắp căn phòng, xua tan đi mọi lo âu." Biện pháp so sánh "như tiếng chuông ngân" có tác dụng gì?
- A. Gợi âm thanh chói tai, khó chịu.
- B. Miêu tả tiếng cười rất nhỏ.
- C. Cho thấy tiếng cười là giả tạo.
- D. Gợi âm thanh trong trẻo, vang xa, lan tỏa, thể hiện sự vui vẻ, tích cực.
Câu 29: Khái niệm "giá trị nhân đạo" trong văn học thường được hiểu là gì?
- A. Chỉ là việc lên án cái xấu.
- B. Chỉ là việc ca ngợi cái tốt.
- C. Sự đồng cảm, xót thương, tố cáo cái ác, ca ngợi cái tốt, niềm tin vào con người.
- D. Chỉ là việc miêu tả cuộc sống nghèo khổ.
Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, sau khi phân tích các khía cạnh (nội dung, nghệ thuật), phần "kết luận" cần đạt được điều gì?
- A. Khái quát lại nội dung và nghệ thuật, khẳng định giá trị tác phẩm, mở rộng suy nghĩ.
- B. Đưa ra thêm các luận điểm mới.
- C. Kể lại toàn bộ câu chuyện trong tác phẩm.
- D. Chỉ cần viết một câu ngắn gọn.