Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Cánh diều - Đề 03
Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bắt đầu viết báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để giới thiệu tổng quan về đề tài, lí do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?
- A. Phần Mở đầu (Giới thiệu)
- B. Phần Kết quả
- C. Phần Bàn luận
- D. Phần Kết luận
Câu 2: Giả sử bạn đã thu thập dữ liệu về thái độ của học sinh lớp 11 đối với việc đọc sách giấy và sách điện tử. Dữ liệu bao gồm số liệu thống kê về tần suất đọc, thể loại ưa thích và ý kiến cá nhân (ghi âm). Khi trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên ưu tiên sử dụng dạng biểu đồ, bảng biểu để thể hiện khía cạnh nào của dữ liệu?
- A. Các ý kiến cá nhân sâu sắc (ghi âm)
- B. Tóm tắt các câu chuyện trải nghiệm đọc sách
- C. Tần suất đọc sách và thể loại ưa thích theo số liệu thống kê
- D. Mô tả chi tiết quá trình phỏng vấn từng học sinh
Câu 3: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Phương pháp nghiên cứu" có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Trình bày những phát hiện mới mẻ nhất của nghiên cứu.
- B. Mô tả chi tiết cách thức dữ liệu được thu thập và phân tích, giúp người đọc đánh giá tính tin cậy.
- C. Đưa ra các đề xuất giải quyết vấn đề nghiên cứu.
- D. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đây.
Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến thói quen học tập của học sinh, bạn phát hiện ra rằng 70% học sinh được khảo sát dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội và điểm trung bình môn Văn của nhóm này thấp hơn đáng kể so với nhóm dành ít hơn 1 giờ. Trong phần "Bàn luận" của báo cáo, bạn nên tập trung vào nội dung nào?
- A. Chỉ đơn thuần liệt kê lại số liệu 70% học sinh dành nhiều thời gian cho mạng xã hội.
- B. Trình bày chi tiết các câu trả lời phỏng vấn của từng học sinh.
- C. Đưa ra danh sách các trang mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay.
- D. Phân tích mối tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập, diễn giải nguyên nhân có thể dẫn đến mối tương quan đó.
Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về ô nhiễm không khí tại thành phố X đưa ra kết luận: "Ô nhiễm không khí đang ở mức báo động và cần có biện pháp can thiệp khẩn cấp." Để kết luận này có sức thuyết phục, phần nào của báo cáo cần cung cấp dữ liệu và phân tích cụ thể để làm bằng chứng?
- A. Phần Giới thiệu
- B. Phần Tổng quan tài liệu
- C. Phần Kết quả và Bàn luận
- D. Phần Phụ lục
Câu 6: Khi sử dụng thông tin từ các nguồn khác (sách, báo, website...) trong báo cáo nghiên cứu của mình, điều quan trọng nhất cần làm để tránh đạo văn và đảm bảo tính học thuật là gì?
- A. Trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác theo một quy định nhất định.
- B. Chỉ sử dụng thông tin từ các nguồn chính thống của chính phủ.
- C. Thay đổi một vài từ trong câu của tài liệu gốc.
- D. Chỉ cần liệt kê tên tác giả ở cuối báo cáo.
Câu 7: Bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của thời tiết đến tâm trạng con người". Bạn thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm và mức độ hài lòng về tâm trạng của một nhóm người trong một tháng. Để trình bày mối quan hệ giữa nhiệt độ và mức độ hài lòng, dạng biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Biểu đồ đường (Line chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 8: Mục đích chính của phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review) trong báo cáo nghiên cứu là gì?
- A. Trình bày kết quả nghiên cứu của chính bạn.
- B. Mô tả chi tiết các bước thực hiện nghiên cứu.
- C. Tổng hợp, phân tích các nghiên cứu trước đây liên quan đến đề tài, chỉ ra những gì đã biết và những gì còn thiếu.
- D. Đưa ra các đề xuất cho các nghiên cứu trong tương lai.
Câu 9: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu bằng miệng trước lớp, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý và làm cho bài trình bày trở nên sinh động, dễ hiểu hơn?
- A. Đọc nguyên văn toàn bộ báo cáo đã viết.
- B. Sử dụng các phương tiện trực quan như slide trình chiếu với hình ảnh, biểu đồ, video ngắn (nếu có).
- C. Chỉ tập trung vào việc trình bày số liệu chi tiết mà không giải thích ý nghĩa.
- D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
Câu 10: Bạn nhận được một báo cáo nghiên cứu về vấn đề bạo lực học đường. Trong phần Kết quả, bạn đọc thấy dòng chữ: "Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ đáng kể giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và hành vi gây hấn." Tuy nhiên, phần Phương pháp không mô tả rõ cỡ mẫu, cách chọn mẫu hay công cụ đo lường hành vi gây hấn. Điều này ảnh hưởng thế nào đến tính tin cậy của báo cáo?
- A. Không ảnh hưởng gì, chỉ cần kết quả được trình bày rõ ràng là đủ.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến phần Bàn luận, không ảnh hưởng đến Kết quả.
- C. Làm cho báo cáo trở nên quá dài dòng.
- D. Làm giảm tính tin cậy của kết quả vì người đọc không thể đánh giá được quá trình thu thập và phân tích dữ liệu có phù hợp hay không.
Câu 11: Giả sử bạn nghiên cứu về "Sự thay đổi khí hậu và tác động đến nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long". Bạn thu thập dữ liệu về mực nước biển, nhiệt độ trung bình và năng suất lúa qua các năm. Khi trình bày những dữ liệu này, bạn nên sử dụng dạng biểu đồ nào để thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Biểu đồ đường (Line chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 12: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả tổng hợp lại các phát hiện chính, trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu và đưa ra các đề xuất (nếu có) dựa trên kết quả đã đạt được?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Bàn luận
- C. Phần Tài liệu tham khảo
- D. Phần Kết luận
Câu 13: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu phức tạp trước khán giả không chuyên, điều quan trọng nhất cần lưu ý về ngôn ngữ và cách diễn đạt là gì?
- A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện tính khoa học.
- B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, giải thích rõ các thuật ngữ chuyên môn nếu cần và tập trung vào ý nghĩa thực tế của kết quả.
- C. Đọc thật nhanh các số liệu để truyền tải hết thông tin.
- D. Không cần tương tác với khán giả.
Câu 14: Một nhà nghiên cứu xã hội muốn tìm hiểu nguyên nhân vì sao một số học sinh bỏ học. Ông tiến hành phỏng vấn sâu các học sinh đã bỏ học, giáo viên và phụ huynh. Loại dữ liệu chính mà nhà nghiên cứu này thu thập được là gì?
- A. Dữ liệu định lượng (số liệu thống kê)
- B. Dữ liệu định tính (mô tả, ý kiến, cảm nhận)
- C. Dữ liệu thứ cấp (từ các báo cáo khác)
- D. Dữ liệu thực nghiệm (từ thí nghiệm)
Câu 15: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (như từ phỏng vấn, quan sát), phần "Kết quả" trong báo cáo nên tập trung vào điều gì?
- A. Liệt kê tất cả các câu trả lời của người được phỏng vấn.
- B. Chỉ đưa ra các con số thống kê về số lần xuất hiện của một từ khóa.
- C. Trình bày các chủ đề, mẫu hình chính nổi lên từ dữ liệu, kèm theo các trích dẫn tiêu biểu để minh họa.
- D. Đưa ra các giải pháp cho vấn đề nghiên cứu ngay lập tức.
Câu 16: Giả sử bạn phát hiện trong quá trình nghiên cứu rằng phương pháp thu thập dữ liệu ban đầu của bạn có một số hạn chế (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, đối tượng khảo sát không đa dạng). Bạn nên đề cập đến những hạn chế này ở đâu trong báo cáo?
- A. Chỉ ghi chú trong phần Phụ lục.
- B. Trong phần Bàn luận hoặc Kết luận, khi thảo luận về ý nghĩa và phạm vi áp dụng của kết quả.
- C. Trong phần Giới thiệu để ngay từ đầu người đọc đã biết.
- D. Không cần đề cập, chỉ tập trung vào những điểm mạnh.
Câu 17: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo miệng, nguyên tắc quan trọng nhất về nội dung trên mỗi slide là gì?
- A. Chỉ chứa các ý chính, từ khóa, hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa, không nên ghi toàn bộ nội dung bài nói.
- B. Ghi đầy đủ tất cả các câu văn trong báo cáo viết.
- C. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.
- D. Chỉ hiển thị các bảng số liệu phức tạp.
Câu 18: Bạn đang viết báo cáo về "Thực trạng sử dụng túi ni lông của người dân địa phương". Bạn đã khảo sát 200 người và thu được dữ liệu về tần suất sử dụng túi ni lông một lần, lý do sử dụng, và mức độ quan tâm đến môi trường. Để báo cáo được mạch lạc và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các phần chính (Mở đầu, Phương pháp, Kết quả, Bàn luận, Kết luận) theo trình tự nào?
- A. Kết quả → Phương pháp → Mở đầu → Bàn luận → Kết luận
- B. Kết luận → Mở đầu → Kết quả → Phương pháp → Bàn luận
- C. Mở đầu → Phương pháp → Kết quả → Bàn luận → Kết luận
- D. Phương pháp → Kết quả → Kết luận → Mở đầu → Bàn luận
Câu 19: Khi trình bày một biểu đồ trong báo cáo, điều cần thiết nhất để người đọc hiểu được biểu đồ đó là gì?
- A. Chỉ cần vẽ biểu đồ thật đẹp.
- B. Chỉ cần ghi số liệu chi tiết bên cạnh biểu đồ.
- C. Chỉ cần có chú thích màu sắc.
- D. Có tiêu đề rõ ràng, nhãn cho các trục (nếu có) và chú thích đầy đủ cho các yếu tố trong biểu đồ.
Câu 20: Bạn đang chuẩn bị phần "Bàn luận" cho báo cáo về ảnh hưởng của việc chơi game online đến kết quả học tập. Kết quả cho thấy học sinh chơi game nhiều hơn 3 giờ/ngày có điểm trung bình thấp hơn đáng kể. Trong phần Bàn luận, bạn có thể đưa ra giả thuyết nào để giải thích kết quả này?
- A. Thời gian dành cho game online làm giảm thời gian học tập và gây thiếu ngủ, ảnh hưởng đến sự tập trung trên lớp.
- B. Chơi game online giúp học sinh rèn luyện tư duy chiến lược, làm tăng kết quả học tập.
- C. Kết quả này chỉ là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa gì.
- D. Việc chơi game online không liên quan gì đến kết quả học tập.
Câu 21: Khi trình bày báo cáo miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài nói nhanh kết thúc hơn.
- B. Gây mất tập trung cho người nói.
- C. Giúp tạo sự kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và giữ được sự chú ý của họ.
- D. Chỉ quan trọng khi nói chuyện riêng lẻ.
Câu 22: Phần nào của báo cáo cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về toàn bộ nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, phương pháp chính, kết quả nổi bật và kết luận quan trọng nhất?
- A. Tóm tắt (Abstract)
- B. Mục lục
- C. Phụ lục
- D. Tài liệu tham khảo
Câu 23: Bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến chất lượng giấc ngủ của thanh thiếu niên". Bạn thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng điện thoại trước khi ngủ và số giờ ngủ trung bình. Để trình bày kết quả một cách hiệu quả trong báo cáo viết, bạn nên làm gì sau khi trình bày các bảng số liệu thô?
- A. Chuyển ngay sang phần Bàn luận.
- B. Chỉ cần để bảng số liệu ở đó mà không cần giải thích thêm.
- C. Liệt kê chi tiết dữ liệu của từng cá nhân tham gia nghiên cứu.
- D. Viết một đoạn văn mô tả và diễn giải những xu hướng, phát hiện chính từ các bảng số liệu đó.
Câu 24: Đâu là mục đích chính của việc đưa ra các đề xuất trong phần Kết luận của báo cáo nghiên cứu?
- A. Đưa ra các giải pháp khả thi hoặc gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên những phát hiện của nghiên cứu.
- B. Nhắc lại toàn bộ quá trình nghiên cứu đã thực hiện.
- C. Chỉ trích các nghiên cứu trước đây.
- D. Liệt kê tất cả các tài liệu đã tham khảo.
Câu 25: Khi nhận xét về một báo cáo nghiên cứu, bạn đọc thấy phần "Kết quả" trình bày các số liệu thống kê rất chi tiết, nhưng phần "Bàn luận" lại rất sơ sài, không phân tích sâu ý nghĩa của các số liệu đó. Lỗi chính trong cấu trúc và nội dung báo cáo này là gì?
- A. Phần Kết quả quá dài dòng.
- B. Số liệu thống kê trong phần Kết quả không chính xác.
- C. Chưa thực hiện đúng vai trò của phần Bàn luận là diễn giải ý nghĩa của kết quả, kết nối với lý thuyết và thực tiễn.
- D. Thiếu phần Tổng quan tài liệu.
Câu 26: Để đảm bảo tính khách quan khi trình bày kết quả nghiên cứu, người viết báo cáo nên tránh điều gì?
- A. Sử dụng các bảng biểu, đồ thị.
- B. Đưa cảm xúc, định kiến hoặc ý kiến chủ quan cá nhân vào phần trình bày kết quả và phân tích.
- C. Trích dẫn các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
- D. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu.
Câu 27: Khi trình bày báo cáo về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử), điều quan trọng nhất cần lưu ý về cách sử dụng ngôn ngữ là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng.
- B. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng, tránh phán xét hoặc sử dụng các từ ngữ có thể gây tổn thương.
- D. Chỉ tập trung vào số liệu mà không mô tả bối cảnh.
Câu 28: Phần "Phụ lục" (Appendix) trong báo cáo nghiên cứu thường chứa đựng những nội dung gì?
- A. Tóm tắt nghiên cứu.
- B. Kết luận và đề xuất.
- C. Phân tích chính các kết quả.
- D. Các tài liệu bổ sung như bảng hỏi khảo sát mẫu, dữ liệu thô, hình ảnh minh họa thêm.
Câu 29: Giả sử báo cáo của bạn về "Tác động của việc đọc sách đến khả năng viết văn" cho thấy có mối tương quan thuận (đọc nhiều sách liên quan đến khả năng viết tốt hơn). Khi trình bày điều này trong phần Bàn luận, bạn cần lưu ý điều gì về mối quan hệ nhân quả?
- A. Khẳng định chắc chắn rằng việc đọc sách gây ra khả năng viết văn tốt hơn.
- B. Lưu ý rằng mối tương quan không nhất thiết là mối quan hệ nhân quả; có thể có các yếu tố khác ảnh hưởng.
- C. Bỏ qua phần thảo luận về mối quan hệ này.
- D. Chỉ trình bày số liệu mà không bình luận gì thêm.
Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, dù là bằng văn bản hay miệng?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
- B. Làm cho báo cáo thật dài.
- C. Chỉ tập trung vào việc làm đẹp hình thức.
- D. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, mạch lạc và trung thực của thông tin, giúp người đọc/nghe hiểu đúng về nghiên cứu và kết quả của nó.