Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, phần nào trong bài báo cáo/bài trình bày có chức năng giới thiệu tổng quan về vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết quả
- D. Phần Bàn luận
Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về tác động của tiếng ồn đô thị đến khả năng tập trung học tập của học sinh cấp 3. Họ tiến hành khảo sát 200 học sinh tại hai trường khác nhau (một trường ở trung tâm thành phố, một trường ở ngoại ô yên tĩnh) bằng bộ câu hỏi đánh giá mức độ tập trung và cảm nhận về tiếng ồn. Phương pháp nghiên cứu chủ yếu mà nhóm này sử dụng là gì?
- A. Nghiên cứu thực nghiệm
- B. Nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu)
- C. Nghiên cứu định lượng (khảo sát)
- D. Nghiên cứu thư viện
Câu 3: Khi trình bày kết quả khảo sát bằng số liệu (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số trung bình), công cụ trực quan nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa các nhóm hoặc thể hiện sự phân bố?
- A. Sơ đồ tư duy
- B. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn
- C. Lược đồ
- D. Phiếu phỏng vấn
Câu 4: Trong phần Bàn luận của bài trình bày kết quả nghiên cứu, chức năng chính là gì?
- A. Liệt kê chi tiết tất cả các câu trả lời từ người tham gia khảo sát.
- B. Chỉ đơn thuần nhắc lại các số liệu đã trình bày ở phần Kết quả.
- C. Mô tả lại quá trình thực hiện nghiên cứu một cách tuần tự.
- D. Giải thích ý nghĩa của các kết quả thu được, liên hệ với lý thuyết hoặc các nghiên cứu trước đó, và chỉ ra những hạn chế.
Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về vấn đề sử dụng túi ni lông của người dân cho thấy 80% người được hỏi biết về tác hại của túi ni lông nhưng chỉ 30% thường xuyên sử dụng túi thân thiện môi trường. Khi trình bày kết quả này, học sinh cần nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự chênh lệch giữa nhận thức và hành vi liên quan đến việc sử dụng túi ni lông.
- B. Tỷ lệ người biết về tác hại của túi ni lông là rất cao.
- C. Số lượng người sử dụng túi thân thiện môi trường còn thấp.
- D. Toàn bộ người dân đều có nhận thức về tác hại của túi ni lông.
Câu 6: Khi trích dẫn thông tin hoặc ý tưởng từ các nguồn tài liệu khác trong bài nghiên cứu của mình, mục đích chính là gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Thể hiện người viết đã đọc nhiều tài liệu.
- C. Tăng tính xác thực, minh bạch, tránh đạo văn và ghi nhận công lao của tác giả gốc.
- D. Thay thế cho việc phân tích của bản thân.
Câu 7: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc đọc sách giấy và sách điện tử đến khả năng ghi nhớ thông tin". Bạn cho hai nhóm học sinh đọc cùng một đoạn văn, một nhóm đọc bản giấy, một nhóm đọc bản điện tử, sau đó kiểm tra khả năng ghi nhớ. Yếu tố "khả năng ghi nhớ thông tin" trong nghiên cứu này được xem là gì?
- A. Biến độc lập (Independent Variable)
- B. Biến phụ thuộc (Dependent Variable)
- C. Biến kiểm soát (Control Variable)
- D. Đối tượng nghiên cứu
Câu 8: Để trình bày một kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu) về cảm nhận của học sinh về áp lực học tập, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm cảm thấy áp lực.
- B. Bảng số liệu về điểm số trung bình của học sinh.
- C. Chỉ trích dẫn một hoặc hai câu trả lời tiêu biểu nhất.
- D. Trích dẫn các đoạn hội thoại hoặc câu trả lời quan trọng, phân tích các chủ đề (themes) chính xuất hiện từ dữ liệu.
Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh dùng các từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- B. Làm cho bài trình bày trở nên trang trọng hơn.
- C. Giúp người nghe/đọc dễ dàng đồng ý với quan điểm của người nghiên cứu.
- D. Che giấu những sai sót trong quá trình nghiên cứu.
Câu 10: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh. Họ thu thập dữ liệu về số giờ dùng mạng xã hội mỗi ngày và điểm trung bình học kỳ của một nhóm học sinh. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng này?
- A. Biểu đồ tròn
- B. Biểu đồ cột
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ đường
Câu 11: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, nếu phát hiện ra kết quả không như dự đoán ban đầu (giả thuyết bị bác bỏ), người nghiên cứu nên làm gì trong phần Bàn luận?
- A. Bỏ qua kết quả đó và chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết.
- B. Trình bày trung thực kết quả đó và cố gắng giải thích các lý do khả thi (ví dụ: hạn chế phương pháp, yếu tố ngoại lai).
- C. Thay đổi giả thuyết ban đầu cho phù hợp với kết quả đã có.
- D. Kết luận rằng nghiên cứu đã thất bại và không có giá trị.
Câu 12: Giả sử bạn nghiên cứu về "Thái độ của học sinh đối với việc học trực tuyến sau đại dịch". Bạn sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm nhỏ (focus group). Khi phân tích dữ liệu thu được, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Xác định các chủ đề (themes), quan điểm, cảm xúc chung hoặc khác biệt nổi bật được lặp đi lặp lại trong các buổi phỏng vấn.
- B. Đếm số lần mỗi từ cụ thể xuất hiện trong các bản ghi âm.
- C. Tính điểm trung bình cho thái độ của học sinh.
- D. Chỉ ghi lại những ý kiến tích cực về học trực tuyến.
Câu 13: Phần nào trong bài trình bày kết quả nghiên cứu có nhiệm vụ tóm tắt lại những phát hiện chính, trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu và đưa ra những hàm ý (implications) hoặc gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo?
- A. Phần Giới thiệu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết luận
- D. Phần Tài liệu tham khảo
Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước lớp hoặc một nhóm người nghe, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố quan trọng cần lưu ý để bài trình bày hiệu quả?
- A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với đối tượng nghe.
- B. Thiết kế slide/poster trực quan, sinh động, không quá nhiều chữ.
- C. Luyện tập trình bày để đảm bảo thời gian và sự tự tin.
- D. Đọc nguyên văn toàn bộ nội dung từ bản báo cáo viết sẵn.
Câu 15: Một nghiên cứu xã hội khảo sát về "Thói quen đọc sách của giới trẻ". Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách ít hơn 1 giờ/tuần. Khi trình bày con số này, để tăng tính thuyết phục, người trình bày có thể làm gì?
- A. So sánh con số này với tiêu chuẩn khuyến nghị (nếu có) hoặc với kết quả từ các nghiên cứu tương tự ở các quốc gia khác.
- B. Chỉ đơn giản là đưa ra con số 60% mà không giải thích thêm.
- C. Nêu cảm nghĩ cá nhân rằng con số này là quá cao hoặc quá thấp.
- D. Đổ lỗi cho các yếu tố khác mà không dựa trên dữ liệu nghiên cứu.
Câu 16: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, học sinh cần trình bày những thông tin gì?
- A. Lý do nghiên cứu được thực hiện.
- B. Cách thức thu thập dữ liệu (đối tượng, địa điểm, thời gian, công cụ/phương pháp cụ thể).
- C. Các kết quả chính thu được.
- D. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.
Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu liên quan đến con người, nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt?
- A. Chỉ phỏng vấn những người đồng ý với quan điểm của người nghiên cứu.
- B. Thay đổi dữ liệu để kết quả trông ấn tượng hơn.
- C. Công khai danh tính của tất cả những người tham gia nghiên cứu.
- D. Đảm bảo tính ẩn danh (anonymity) hoặc bảo mật (confidentiality) thông tin của người tham gia, xin phép trước khi thu thập dữ liệu.
Câu 18: Một nghiên cứu về "Sự đa dạng sinh học của một khu rừng". Kết quả được trình bày bằng bảng thống kê số lượng các loài thực vật và động vật được ghi nhận. Để bài trình bày thêm sinh động và dễ hình dung, ngoài bảng số liệu, người nghiên cứu có thể sử dụng công cụ trực quan nào?
- A. Hình ảnh hoặc video về các loài động thực vật đã ghi nhận.
- B. Biểu đồ cột so sánh số lượng sinh viên tham gia nghiên cứu.
- C. Biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ hàng ngày.
- D. Sơ đồ cấu tạo tế bào thực vật.
Câu 19: Khi phân tích kết quả nghiên cứu, việc so sánh kết quả thu được với các nghiên cứu trước đó về cùng vấn đề có ý nghĩa gì?
- A. Chứng tỏ rằng nghiên cứu của mình là hoàn toàn mới và khác biệt.
- B. Chỉ ra rằng các nghiên cứu trước đó đều sai.
- C. Giúp xác nhận, mở rộng hoặc đặt câu hỏi về các phát hiện trước đó, làm rõ đóng góp mới của nghiên cứu hiện tại.
- D. Đơn giản là để liệt kê thêm các tài liệu tham khảo.
Câu 20: Khi trình bày kết quả bằng biểu đồ, việc đặt tên biểu đồ, tên các trục và ghi chú đơn vị (nếu có) là bắt buộc. Điều này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho biểu đồ trông phức tạp hơn.
- B. Giúp người xem hiểu rõ nội dung, các biến số và đơn vị đo lường mà biểu đồ thể hiện.
- C. Chỉ là quy ước hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
- D. Giảm bớt lượng thông tin cần trình bày bằng lời nói.
Câu 21: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy có mối tương quan thuận mạnh mẽ giữa thời gian chơi game online và điểm số môn Toán của học sinh (nghĩa là chơi game càng nhiều, điểm Toán càng cao). Khi trình bày điều này, bạn cần lưu ý điều gì quan trọng?
- A. Khẳng định chắc chắn rằng chơi game online giúp học giỏi Toán.
- B. Bỏ qua kết quả này vì nó "ngược đời".
- C. Kết luận rằng tất cả học sinh chơi game đều giỏi Toán.
- D. Nhấn mạnh rằng đây chỉ là mối tương quan (correlation), không phải mối quan hệ nhân quả (causation), và cần nghiên cứu thêm để xác định nguyên nhân.
Câu 22: Phần nào trong bài trình bày kết quả nghiên cứu thường chứa danh sách đầy đủ các nguồn tài liệu (sách, báo, website, công trình nghiên cứu khác) đã được sử dụng và trích dẫn trong bài?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Kết quả
- C. Phần Tài liệu tham khảo (hoặc Thư mục)
- D. Phần Bàn luận
Câu 23: Một học sinh trình bày kết quả nghiên cứu về "Lợi ích của việc tái chế rác thải". Thay vì chỉ đưa ra các con số khô khan về lượng rác được tái chế, học sinh đó minh họa bằng hình ảnh, video quá trình phân loại rác tại nguồn và sản phẩm tái chế. Cách làm này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài trình bày sinh động, trực quan, dễ thu hút và thuyết phục người nghe/đọc.
- B. Kéo dài thời gian trình bày.
- C. Thay thế hoàn toàn việc trình bày số liệu.
- D. Chỉ phù hợp với các đề tài về môi trường.
Câu 24: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc thừa nhận những hạn chế (limitations) của nghiên cứu là một dấu hiệu của tính khoa học và trung thực. Hạn chế có thể xuất phát từ đâu?
- A. Người nghiên cứu không đủ năng lực.
- B. Kết quả thu được không như mong muốn.
- C. Đề tài nghiên cứu quá khó.
- D. Quy mô mẫu nhỏ, thời gian thực hiện ngắn, công cụ đo lường chưa hoàn hảo, yếu tố ngoại cảnh không kiểm soát được.
Câu 25: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày kết quả nghiên cứu, người trình bày nên làm gì?
- A. Chỉ chuẩn bị trả lời những câu hỏi dễ.
- B. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra (về phương pháp, kết quả, hạn chế, ý nghĩa) và chuẩn bị câu trả lời ngắn gọn, chính xác.
- C. Né tránh mọi câu hỏi từ người nghe.
- D. Đọc lại toàn bộ báo cáo khi có câu hỏi.
Câu 26: Khi sử dụng bảng số liệu để trình bày kết quả, ngoài việc có tên bảng, tên các cột/hàng rõ ràng, cần lưu ý điều gì để bảng dễ hiểu hơn?
- A. Để trống các ô không có dữ liệu.
- B. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau cho các ô.
- C. Thêm ghi chú (footnote) hoặc nguồn (source) nếu cần giải thích thêm về dữ liệu hoặc nơi thu thập dữ liệu.
- D. Đưa toàn bộ dữ liệu thô vào bảng.
Câu 27: Một nhóm nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc thức khuya đến kết quả học tập". Họ thu thập dữ liệu bằng cách hỏi học sinh về giờ đi ngủ trung bình và điểm trung bình các môn. Khi trình bày kết quả, họ thấy những học sinh ngủ ít hơn 6 tiếng mỗi đêm có điểm trung bình thấp hơn đáng kể. Kết quả này thuộc về phần nào trong cấu trúc trình bày?
- A. Phần Kết quả
- B. Phần Giới thiệu
- C. Phần Phương pháp nghiên cứu
- D. Phần Tài liệu tham khảo
Câu 28: Để bài trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường) có sức nặng và tính thuyết phục cao, ngoài việc trình bày số liệu và phân tích, người nghiên cứu có thể lồng ghép yếu tố nào?
- A. Ý kiến cá nhân chủ quan của người trình bày.
- B. Các câu chuyện không liên quan đến đề tài.
- C. Chỉ tập trung vào lý thuyết suông.
- D. Các trích dẫn (nếu có) từ phỏng vấn người trong cuộc hoặc các ví dụ thực tế (đã được ẩn danh hoặc xin phép) để minh họa cho số liệu/phân tích.
Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc đưa ra các "khuyến nghị" hoặc "đề xuất" (recommendations) thường xuất hiện ở phần nào?
- A. Phần Phương pháp nghiên cứu
- B. Phần Kết quả
- C. Phần Kết luận hoặc Bàn luận
- D. Phần Tài liệu tham khảo
Câu 30: Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính tin cậy (reliability) của kết quả nghiên cứu?
- A. Nếu lặp lại quy trình nghiên cứu tương tự với đối tượng tương tự, có thu được kết quả nhất quán không?
- B. Kết quả có phù hợp với mong đợi của người nghiên cứu không?
- C. Nghiên cứu có sử dụng nhiều biểu đồ phức tạp không?
- D. Thời gian thực hiện nghiên cứu có kéo dài không?