12+ Đề Trắc Nghiệm Trình Bày Kết Quả Nghiên Cứu Về Một Vấn Đề Tự Nhiên Hoặc Xã Hội – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội trước một nhóm đối tượng không chuyên, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính khoa học.
  • B. Trình bày chi tiết toàn bộ quy trình thu thập dữ liệu phức tạp.
  • C. Tập trung vào phân tích sâu các phương pháp thống kê nâng cao.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tập trung vào ý nghĩa và tác động của kết quả.

Câu 2: Trong cấu trúc bài trình bày kết quả nghiên cứu, phần nào có vai trò tóm tắt những phát hiện chính và gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Phần Giới thiệu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết luận
  • D. Phần Thảo luận

Câu 3: Bạn đã hoàn thành nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT. Khi trình bày kết quả, bạn muốn minh họa tỷ lệ học sinh sử dụng mạng xã hội theo từng khung giờ trong ngày. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự phân bổ này?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 4: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, biểu đồ) trong bài trình bày, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Chúng chỉ là phương tiện hỗ trợ, người trình bày mới là trọng tâm.
  • B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động và màu sắc càng tốt để thu hút.
  • C. Sao chép toàn bộ nội dung phần nói lên slide để khán giả dễ theo dõi.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh và biểu đồ, tránh hoàn toàn văn bản.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày kết quả nghiên cứu, người trình bày nên làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần nhắc lại các số liệu và bảng biểu đã trình bày.
  • B. Giới thiệu một vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới chưa được đề cập.
  • C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu khác và nêu hạn chế.
  • D. Kể chi tiết câu chuyện về quá trình thu thập dữ liệu gặp khó khăn như thế nào.

Câu 6: Một sinh viên đang trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học ở một khu vực cụ thể. Khán giả đặt câu hỏi về phương pháp lấy mẫu thực vật mà sinh viên đã sử dụng. Sinh viên nên phản ứng như thế nào một cách hiệu quả?

  • A. Nói rằng câu hỏi đó không quan trọng và tiếp tục bài trình bày.
  • B. Yêu cầu khán giả đọc báo cáo đầy đủ để tìm câu trả lời.
  • C. Trả lời qua loa hoặc lảng tránh vì không muốn đi sâu vào chi tiết kỹ thuật.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, trả lời trực tiếp và rõ ràng câu hỏi đó.

Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường sự kết nối với khán giả và làm bài trình bày sinh động hơn.
  • B. Chứng minh người trình bày đã học thuộc lòng toàn bộ nội dung.
  • C. Làm phân tán sự chú ý của khán giả khỏi nội dung chính.
  • D. Không có vai trò đáng kể, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.

Câu 8: Bạn đã thực hiện khảo sát về nhận thức của người dân về vấn đề ô nhiễm không khí. Kết quả cho thấy 85% người được hỏi bày tỏ sự lo ngại. Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh con số này. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự nhấn mạnh và thu hút sự chú ý tốt nhất?

  • A. Chúng tôi tìm thấy rằng 85% người được hỏi lo ngại.
  • B. Một số lượng nhỏ người được hỏi, cụ thể là 85%, lo ngại.
  • C. Kết quả đáng chú ý là phần lớn người dân, chiếm tới 85%, bày tỏ sự lo ngại sâu sắc về vấn đề này.
  • D. 85%.

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn thông tin (dữ liệu, hình ảnh, ý tưởng từ nghiên cứu khác) là bắt buộc vì lý do nào?

  • A. Để làm cho slide trông đầy đủ thông tin hơn.
  • B. Chỉ cần thiết khi sử dụng nguyên văn câu nói của người khác.
  • C. Để khán giả có thể kiểm tra lại từng chi tiết nhỏ trong báo cáo gốc.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc và tăng tính tin cậy của bài trình bày.

Câu 10: Bạn đang trình bày về kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về một sản phẩm mới. Bạn có nhiều biểu đồ khác nhau (độ tuổi, giới tính, khu vực...). Để bài trình bày không bị nhàm chán và quá tải thông tin, bạn nên làm gì?

  • A. Chọn lọc và chỉ trình bày những biểu đồ/dữ liệu quan trọng nhất liên quan trực tiếp đến các phát hiện chính.
  • B. Trình bày tất cả các biểu đồ đã tạo ra để thể hiện sự đầy đủ.
  • C. Đưa tất cả biểu đồ vào một slide duy nhất để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ đọc các con số mà không cần hiển thị biểu đồ.

Câu 11: Khi kết thúc phần trình bày chính và chuyển sang phần hỏi đáp, người trình bày nên có lời dẫn dắt như thế nào?

  • A. Tôi đã trình bày xong, các bạn có gì thắc mắc thì hỏi đi.
  • B. Cảm ơn quý vị đã lắng nghe. Bây giờ, tôi sẵn sàng trả lời các câu hỏi của quý vị.
  • C. Thời gian có hạn nên tôi sẽ không nhận câu hỏi.
  • D. Phần trình bày của tôi đã hết, xin mời người tiếp theo.

Câu 12: Một sai lầm phổ biến khi sử dụng biểu đồ trong bài trình bày kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Sử dụng màu sắc nhất quán.
  • B. Đặt tên rõ ràng cho biểu đồ và các trục.
  • C. Biểu đồ quá phức tạp, chứa quá nhiều thông tin chi tiết không cần thiết.
  • D. Giải thích ý nghĩa của biểu đồ bằng lời nói.

Câu 13: Giả sử bạn nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình của một khu vực trong 50 năm qua. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian này?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc giữ liên lạc bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Giúp người trình bày đọc được suy nghĩ của khán giả.
  • B. Làm cho khán giả cảm thấy bị giám sát.
  • C. Không quan trọng bằng việc nhìn vào slide.
  • D. Thể hiện sự tự tin, kết nối với khán giả và giữ sự chú ý của họ.

Câu 15: Bạn đã thực hiện phỏng vấn sâu một số chuyên gia về nguyên nhân của vấn đề "ngại phát biểu trong lớp học" ở học sinh. Khi trình bày kết quả, bạn muốn minh họa các lý do chính được chuyên gia đưa ra. Phương tiện nào sau đây phù hợp nhất để tóm tắt và hiển thị các lý do này?

  • A. Biểu đồ thanh thể hiện tần suất các lý do được nhắc đến.
  • B. Biểu đồ đường thể hiện xu hướng của các lý do theo thời gian.
  • C. Bảng số liệu chi tiết từng câu trả lời của mỗi chuyên gia.
  • D. Biểu đồ phân tán thể hiện mối quan hệ giữa các lý do.

Câu 16: Đâu là mục đích chính của phần "Giới thiệu" trong bài trình bày kết quả nghiên cứu?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các kết quả đã đạt được.
  • B. Phân tích sâu các hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, mục tiêu và cấu trúc bài trình bày.
  • D. Thảo luận ý nghĩa của các phát hiện đối với thực tiễn.

Câu 17: Khi trình bày một nghiên cứu về vấn đề tự nhiên (ví dụ: ô nhiễm nước), việc sử dụng các hình ảnh, video minh họa (ví dụ: hình ảnh nguồn nước bị ô nhiễm, video quy trình xử lý) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm tốn thời gian và không cần thiết.
  • B. Gây phân tâm cho khán giả khỏi số liệu chính.
  • C. Chỉ phù hợp với nghiên cứu xã hội, không phải tự nhiên.
  • D. Trực quan hóa vấn đề, tăng tính sinh động và giúp khán giả dễ hình dung.

Câu 18: Bạn trình bày kết quả khảo sát cho thấy 60% học sinh đồng ý rằng việc học trực tuyến hiệu quả hơn học trực tiếp. Một khán giả hỏi: "Làm sao bạn chắc chắn rằng 60% đó không phải là do ngẫu nhiên? Mẫu của bạn có đại diện không?". Câu hỏi này nhắm vào khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Kết luận của nghiên cứu.
  • B. Phương pháp và tính hợp lệ của nghiên cứu.
  • C. Ý nghĩa thực tiễn của kết quả.
  • D. Hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 19: Khi trình bày một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, nghiên cứu trường hợp), việc lựa chọn các trích dẫn trực tiếp từ người tham gia để đưa vào bài nói hoặc slide có mục đích gì?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Chứng minh người nghiên cứu đã làm việc chăm chỉ.
  • C. Minh họa, làm sinh động và cung cấp bằng chứng cụ thể cho các phân tích.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc phân tích của người nghiên cứu.

Câu 20: Bạn phát hiện trong quá trình nghiên cứu có một số hạn chế nhất định (ví dụ: kích thước mẫu nhỏ, dữ liệu thiếu). Khi trình bày, bạn nên xử lý những hạn chế này như thế nào?

  • A. Trung thực thừa nhận các hạn chế và giải thích chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.
  • B. Cố gắng che giấu hoặc giảm nhẹ các hạn chế.
  • C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài về những hạn chế.
  • D. Chỉ đề cập đến hạn chế nếu khán giả hỏi.

Câu 21: Khi sử dụng biểu đồ tròn (Pie chart) để trình bày dữ liệu, loại dữ liệu nào là phù hợp nhất?

  • A. Dữ liệu thể hiện xu hướng theo thời gian.
  • B. Dữ liệu thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
  • C. Dữ liệu thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
  • D. Dữ liệu so sánh giá trị giữa nhiều danh mục độc lập.

Câu 22: Ngữ điệu và tốc độ nói trong bài trình bày có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả truyền đạt thông tin?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể, chỉ cần nói đủ to.
  • B. Nói càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.
  • C. Nói đều đều một giọng để thể hiện sự nghiêm túc.
  • D. Giúp nhấn mạnh ý chính, giữ sự chú ý và làm bài nói hấp dẫn hơn.

Câu 23: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe. Khán giả là những người dân sống trong khu vực bị ảnh hưởng. Bạn nên tập trung nhấn mạnh điều gì trong bài trình bày của mình?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của ô nhiễm tiếng ồn trên thế giới.
  • B. Chi tiết kỹ thuật về các thiết bị đo tiếng ồn phức tạp.
  • C. Những tác động cụ thể của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe của người dân trong khu vực và các giải pháp khả thi.
  • D. Phân tích lý thuyết sâu về sóng âm.

Câu 24: Một bài trình bày kết quả nghiên cứu được đánh giá cao thường có đặc điểm gì về mặt cấu trúc và nội dung?

  • A. Cấu trúc logic, nội dung rõ ràng, tập trung vào kết quả chính và có sự tương tác với khán giả.
  • B. Sử dụng nhiều slide với mật độ chữ dày đặc.
  • C. Đọc nguyên văn từ báo cáo nghiên cứu.
  • D. Chỉ trình bày các bảng số liệu thô mà không diễn giải.

Câu 25: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên (ví dụ: diễn biến lũ lụt ở miền Trung), bạn muốn chỉ ra mối liên hệ giữa lượng mưa và mực nước sông qua các năm. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục này?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ miền (Area chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 26: Giả sử bạn trình bày kết quả nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình giáo dục mới. Bạn có dữ liệu điểm số của học sinh trước và sau chương trình. Để minh họa sự cải thiện điểm số trung bình của cả lớp, bạn nên sử dụng biểu đồ nào?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ đường (Line chart) - nếu chỉ có 2 điểm dữ liệu, cột phù hợp hơn.

Câu 27: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chắc chắn hoặc câu hỏi nằm ngoài phạm vi nghiên cứu của bạn, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Thừa nhận một cách trung thực là bạn không có thông tin hoặc câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi nghiên cứu hiện tại.
  • B. Trả lời đại một câu trả lời nào đó để không bị mất mặt.
  • C. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • D. Yêu cầu khán giả tự đi tìm hiểu.

Câu 28: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng slide có hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao thay vì chỉ toàn chữ trong bài trình bày?

  • A. Làm cho bài trình bày trông "nghệ thuật" hơn.
  • B. Giúp người trình bày không cần phải nói nhiều.
  • C. Giúp trực quan hóa thông tin phức tạp, dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần để lấp đầy khoảng trống trên slide.

Câu 29: Trước khi trình bày chính thức kết quả nghiên cứu, việc luyện tập (tập dượt) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ cần thiết nếu người trình bày quá hồi hộp.
  • B. Làm cho bài trình bày bị cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
  • C. Không cần thiết nếu đã chuẩn bị slide kỹ lưỡng.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, cải thiện cách trình bày và tăng sự tự tin.

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày và phần hỏi đáp, người trình bày nên làm gì để tạo ấn tượng tốt?

  • A. Nhanh chóng rời khỏi bục trình bày.
  • B. Gửi lời cảm ơn đến khán giả và những người đã hỗ trợ.
  • C. Giới thiệu về nghiên cứu tiếp theo của mình một cách dài dòng.
  • D. Chỉ im lặng chờ đợi sự phản hồi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội trước một nhóm đối tượng không chuyên, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong cấu trúc bài trình bày kết quả nghiên cứu, phần nào có vai trò tóm tắt những phát hiện chính và gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bạn đã hoàn thành nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT. Khi trình bày kết quả, bạn muốn minh họa tỷ lệ học sinh sử dụng mạng xã hội theo từng khung giờ trong ngày. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự phân bổ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, biểu đồ) trong bài trình bày, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của bài trình bày kết quả nghiên cứu, người trình bày nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một sinh viên đang trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học ở một khu vực cụ thể. Khán giả đặt câu hỏi về phương pháp lấy mẫu thực vật mà sinh viên đã sử dụng. Sinh viên nên phản ứng như thế nào một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn đã thực hiện khảo sát về nhận thức của người dân về vấn đề ô nhiễm không khí. Kết quả cho thấy 85% người được hỏi bày tỏ sự lo ngại. Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh con số này. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự nhấn mạnh và thu hút sự chú ý tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn thông tin (dữ liệu, hình ảnh, ý tưởng từ nghiên cứu khác) là bắt buộc vì lý do nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bạn đang trình bày về kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về một sản phẩm mới. Bạn có nhiều biểu đồ khác nhau (độ tuổi, giới tính, khu vực...). Để bài trình bày không bị nhàm chán và quá tải thông tin, bạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi kết thúc phần trình bày chính và chuyển sang phần hỏi đáp, người trình bày nên có lời dẫn dắt như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một sai lầm phổ biến khi sử dụng biểu đồ trong bài trình bày kết quả nghiên cứu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giả sử bạn nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình của một khu vực trong 50 năm qua. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc giữ liên lạc bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn đã thực hiện phỏng vấn sâu một số chuyên gia về nguyên nhân của vấn đề 'ngại phát biểu trong lớp học' ở học sinh. Khi trình bày kết quả, bạn muốn minh họa các lý do chính được chuyên gia đưa ra. Phương tiện nào sau đây phù hợp nhất để tóm tắt và hiển thị các lý do này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là mục đích chính của phần 'Giới thiệu' trong bài trình bày kết quả nghiên cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi trình bày một nghiên cứu về vấn đề tự nhiên (ví dụ: ô nhiễm nước), việc sử dụng các hình ảnh, video minh họa (ví dụ: hình ảnh nguồn nước bị ô nhiễm, video quy trình xử lý) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bạn trình bày kết quả khảo sát cho thấy 60% học sinh đồng ý rằng việc học trực tuyến hiệu quả hơn học trực tiếp. Một khán giả hỏi: 'Làm sao bạn chắc chắn rằng 60% đó không phải là do ngẫu nhiên? Mẫu của bạn có đại diện không?'. Câu hỏi này nhắm vào khía cạnh nào của nghiên cứu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi trình bày một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, nghiên cứu trường hợp), việc lựa chọn các trích dẫn trực tiếp từ người tham gia để đưa vào bài nói hoặc slide có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bạn phát hiện trong quá trình nghiên cứu có một số hạn chế nhất định (ví dụ: kích thước mẫu nhỏ, dữ liệu thiếu). Khi trình bày, bạn nên xử lý những hạn chế này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi sử dụng biểu đồ tròn (Pie chart) để trình bày dữ liệu, loại dữ liệu nào là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ngữ điệu và tốc độ nói trong bài trình bày có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả truyền đạt thông tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe. Khán giả là những người dân sống trong khu vực bị ảnh hưởng. Bạn nên tập trung nhấn mạnh điều gì trong bài trình bày của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một bài trình bày kết quả nghiên cứu được đánh giá cao thường có đặc điểm gì về mặt cấu trúc và nội dung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên (ví dụ: diễn biến lũ lụt ở miền Trung), bạn muốn chỉ ra mối liên hệ giữa lượng mưa và mực nước sông qua các năm. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử bạn trình bày kết quả nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình giáo dục mới. Bạn có dữ liệu điểm số của học sinh trước và sau chương trình. Để minh họa sự cải thiện điểm số trung bình của cả lớp, bạn nên sử dụng biểu đồ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chắc chắn hoặc câu hỏi nằm ngoài phạm vi nghiên cứu của bạn, cách xử lý tốt nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng slide có hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao thay vì chỉ toàn chữ trong bài trình bày?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trước khi trình bày chính thức kết quả nghiên cứu, việc luyện tập (tập dượt) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày và phần hỏi đáp, người trình bày nên làm gì để tạo ấn tượng tốt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: tác động của mạng xã hội đến học sinh), điều đầu tiên và quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Số liệu thống kê chi tiết nhất có được.
  • B. Dạng biểu đồ phức tạp nhất để thể hiện dữ liệu.
  • C. Đối tượng người nghe (khán giả).
  • D. Thời lượng trình bày tối đa cho phép.

Câu 2: Phần mở đầu của bài trình bày kết quả nghiên cứu nên đảm bảo những yếu tố nào để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

  • A. Chỉ cần giới thiệu tên đề tài và tên người thực hiện.
  • B. Trình bày ngay các số liệu quan trọng nhất của kết quả.
  • C. Đưa ra lời cảm ơn và giới thiệu tất cả thành viên trong nhóm.
  • D. Giới thiệu vấn đề, nêu lý do/tính cấp thiết của nghiên cứu và mục tiêu/phạm vi nghiên cứu.

Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của học sinh THPT tại TP.HCM". Khi trình bày phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn nên tập trung vào những thông tin nào?

  • A. Cách thức thu thập dữ liệu (khảo sát, phỏng vấn...), đối tượng khảo sát, công cụ nghiên cứu.
  • B. Toàn bộ bảng hỏi chi tiết được sử dụng.
  • C. Cảm nhận cá nhân của bạn về quá trình nghiên cứu.
  • D. Chi phí tài chính đã bỏ ra cho nghiên cứu.

Câu 4: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến giấc ngủ của thanh thiếu niên". Bạn có một bảng số liệu phức tạp về thời gian sử dụng điện thoại và chất lượng giấc ngủ. Để trình bày hiệu quả cho khán giả là phụ huynh, bạn nên sử dụng hình thức nào?

  • A. Đọc to toàn bộ bảng số liệu với tất cả các con số.
  • B. Chỉ chiếu bảng số liệu lên màn hình mà không giải thích.
  • C. Chuyển bảng số liệu thành biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ đường) và giải thích các xu hướng chính.
  • D. Kể một câu chuyện dài về một trường hợp cá biệt mà bạn phỏng vấn.

Câu 5: Khi trình bày phần "Kết quả nghiên cứu", điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Trình bày các phát hiện chính một cách rõ ràng, có hệ thống và kèm theo bằng chứng (số liệu, trích dẫn...).
  • B. Đưa ra tất cả các số liệu thô mà bạn thu thập được.
  • C. Chỉ nói về những kết quả mà bạn cảm thấy bất ngờ nhất.
  • D. Giải thích sâu sắc ý nghĩa của từng kết quả chi tiết.

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày, bạn nên làm gì với các kết quả đã trình bày ở phần trước?

  • A. Lặp lại toàn bộ các số liệu đã nói ở phần kết quả.
  • B. Phân tích ý nghĩa của kết quả, kết nối với mục tiêu nghiên cứu và các lý thuyết liên quan.
  • C. Đưa ra các kết quả mới chưa từng được đề cập.
  • D. Kể lại toàn bộ quá trình bạn đã làm nghiên cứu như một câu chuyện.

Câu 7: Kết thúc bài trình bày, phần "Kết luận" có vai trò gì?

  • A. Đưa ra các câu hỏi mở để khán giả tự tìm hiểu.
  • B. Cảm ơn khán giả và kết thúc ngay lập tức.
  • C. Trình bày lại chi tiết phương pháp nghiên cứu.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính, khẳng định đóng góp/ý nghĩa của nghiên cứu và có thể đưa ra khuyến nghị.

Câu 8: Khi sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides, v.v.) cho bài nói, nguyên tắc thiết kế nào giúp slide hỗ trợ bài nói hiệu quả nhất?

  • A. Slide chỉ nên chứa các ý chính, từ khóa, hình ảnh hoặc biểu đồ, không chép toàn bộ nội dung bài nói.
  • B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng chuyển động và màu sắc sặc sỡ càng tốt.
  • C. Chèn đầy đủ các đoạn văn bản dài từ báo cáo nghiên cứu vào slide.
  • D. Sử dụng cỡ chữ nhỏ để chứa được nhiều thông tin nhất trên một slide.

Câu 9: Bạn đang trình bày về "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học". Bạn muốn minh họa số lượng rác thải nhựa thu gom được trước và sau khi áp dụng giải pháp. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi này?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ đường (Line chart).

Câu 10: Khi được khán giả đặt câu hỏi sau bài trình bày, thái độ và cách ứng xử chuyên nghiệp là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, trả lời trực tiếp, trung thực và thừa nhận nếu không biết câu trả lời.
  • B. Ngắt lời người hỏi nếu bạn đoán được câu hỏi.
  • C. Trả lời mọi câu hỏi, ngay cả khi không chắc chắn về độ chính xác.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua các câu hỏi khó.

Câu 11: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày kết quả nghiên cứu là đọc nguyên văn từ slide hoặc giấy ghi chú. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến bài trình bày?

  • A. Giúp người trình bày thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • B. Đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thông tin nào.
  • C. Làm giảm tương tác với khán giả, bài nói trở nên đơn điệu và thiếu tự nhiên.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi nội dung trên slide.

Câu 12: Để bài trình bày có tính thuyết phục cao, người trình bày cần chú trọng nhất vào yếu tố nào liên quan đến dữ liệu và bằng chứng?

  • A. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, bất kể nguồn gốc.
  • B. Chỉ trình bày những số liệu ủng hộ luận điểm của mình.
  • C. Làm cho các biểu đồ trông thật "nghệ thuật" với nhiều màu sắc.
  • D. Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu và trích dẫn nguồn gốc rõ ràng.

Câu 13: Khi trình bày về một vấn đề nhạy cảm trong xã hội (ví dụ: bạo lực học đường), người trình bày cần lưu ý điều gì về mặt ngôn ngữ và thái độ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh phán xét, thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng.
  • B. Nêu bật những khía cạnh tiêu cực nhất để gây sốc cho người nghe.
  • C. Sử dụng biệt ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự am hiểu.
  • D. Chia sẻ cảm xúc cá nhân mạnh mẽ về vấn đề.

Câu 14: Kỹ năng nào sau đây giúp người trình bày duy trì sự kết nối với khán giả trong suốt bài nói?

  • A. Đứng yên tại một vị trí và nhìn thẳng vào màn hình.
  • B. Duy trì giao tiếp bằng mắt với các phần khác nhau của khán phòng.
  • C. Chỉ tập trung nhìn vào một vài người thân quen trong khán giả.
  • D. Sử dụng điện thoại trong lúc trình bày để kiểm tra ghi chú.

Câu 15: Giả sử bạn nghiên cứu về "Sự đa dạng sinh học của một khu rừng ngập mặn". Khi trình bày, bạn muốn làm nổi bật sự phong phú về loài. Hình thức trực quan nào có thể giúp bạn đạt được điều này một cách sinh động?

  • A. Một bảng liệt kê dài tên khoa học của tất cả các loài.
  • B. Một biểu đồ đường thể hiện số lượng cá thể của một loài duy nhất theo thời gian.
  • C. Sử dụng hình ảnh hoặc video chất lượng cao về các loài tiêu biểu.
  • D. Một biểu đồ cột so sánh chiều cao trung bình của các cây.

Câu 16: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp, người trình bày nên làm gì để tự tin và ứng phó tốt với các câu hỏi khó?

  • A. Hy vọng rằng sẽ không có ai đặt câu hỏi.
  • B. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • C. Đọc lướt lại toàn bộ báo cáo nghiên cứu ngay trước khi Q&A.
  • D. Dự đoán trước các câu hỏi tiềm năng và chuẩn bị sẵn các ý trả lời.

Câu 17: Bạn trình bày kết quả nghiên cứu về "Ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến khả năng tập trung của học sinh". Một khán giả hỏi: "Nghiên cứu của bạn có tính đến yếu tố giờ giấc học tập khác nhau của từng học sinh không?". Đây là dạng câu hỏi kiểm tra khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Sự chính xác của số liệu.
  • B. Tính đầy đủ và các hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Độ dài của bài trình bày.
  • D. Khả năng sử dụng slide của người trình bày.

Câu 18: Ngôn ngữ cơ thể (Body language) đóng vai trò như thế nào trong một bài trình bày kết quả nghiên cứu?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
  • B. Chỉ cần đứng yên và không cử động.
  • C. Giúp tăng tính biểu cảm, thể hiện sự tự tin và tăng cường kết nối với khán giả.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 19: Khi trình bày một đồ thị phức tạp thể hiện mối quan hệ giữa nhiều biến số, chiến lược hiệu quả là gì để khán giả dễ hiểu?

  • A. Giải thích rõ các trục, đơn vị, và chỉ ra các xu hướng/điểm dữ liệu quan trọng.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu trên đồ thị.
  • C. Yêu cầu khán giả tự nhìn và suy luận.
  • D. Bỏ qua việc giải thích và chuyển sang slide tiếp theo.

Câu 20: Để đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong trình bày nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn gốc của thông tin (số liệu, hình ảnh, định nghĩa...) là bắt buộc. Bạn nên trích dẫn nguồn ở đâu trong bài trình bày?

  • A. Chỉ cần có trong báo cáo viết, không cần đưa vào bài trình bày nói.
  • B. Chỉ cần nói tên tác giả/tổ chức một cách chung chung.
  • C. Nên trích dẫn ngay trên slide chứa thông tin đó và có thể có danh mục đầy đủ ở cuối.
  • D. Chỉ trích dẫn khi được khán giả hỏi.

Câu 21: Một bài trình bày được đánh giá là thành công khi nào?

  • A. Người trình bày nói hết thời gian cho phép.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh và hiệu ứng đẹp mắt.
  • C. Trình bày đầy đủ tất cả các chi tiết nhỏ trong báo cáo.
  • D. Khán giả hiểu rõ các kết quả chính và ý nghĩa của nghiên cứu.

Câu 22: Khi trình bày về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp ở vùng đồng bằng sông Cửu Long", bạn có một số trường hợp nghiên cứu điển hình (case study). Bạn nên sử dụng chúng như thế nào trong bài nói?

  • A. Sử dụng để minh họa cụ thể, sinh động cho các số liệu hoặc xu hướng đã trình bày.
  • B. Trình bày toàn bộ chi tiết của mọi trường hợp nghiên cứu.
  • C. Chỉ đề cập tên các trường hợp mà không đi sâu vào chi tiết.
  • D. Thay thế hoàn toàn các số liệu bằng các câu chuyện điển hình.

Câu 23: Để bài trình bày không bị nhàm chán và giữ chân người nghe, bạn có thể áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Đứng yên một chỗ và nói với tốc độ đều đều.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đọc thông tin trên slide.
  • C. Thay đổi giọng điệu, tốc độ nói, sử dụng khoảng dừng và kể chuyện/ví dụ minh họa.
  • D. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 24: Khi một khán giả đưa ra một ý kiến phản biện hoặc một câu hỏi đi sâu vào một khía cạnh mà bạn chưa nghiên cứu kỹ, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Cố gắng trả lời, ngay cả khi bạn không chắc chắn.
  • B. Lảng tránh câu hỏi hoặc chuyển sang người khác.
  • C. Bỏ qua câu hỏi và nói rằng nó nằm ngoài phạm vi.
  • D. Thừa nhận rằng đó là một câu hỏi hay, có thể nằm ngoài phạm vi nghiên cứu hoặc là gợi ý cho nghiên cứu tiếp theo.

Câu 25: Mục đích chính của việc luyện tập (rehearsal) bài trình bày trước khi nói thật là gì?

  • A. Giúp nói trôi chảy, kiểm soát thời gian và tăng sự tự tin.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem các hiệu ứng trên slide có hoạt động không.
  • C. Không cần thiết nếu đã chuẩn bị slide và ghi chú đầy đủ.
  • D. Chỉ dành cho những người thiếu kinh nghiệm.

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về "Lợi ích của việc tái chế rác thải tại hộ gia đình". Bạn có số liệu về tỷ lệ hộ gia đình thực hiện tái chế ở một khu dân cư. Để thuyết phục cộng đồng về tầm quan trọng của việc này, bạn nên trình bày số liệu đó như thế nào?

  • A. Chỉ đọc con số tỷ lệ và chuyển sang nội dung khác.
  • B. Trình bày con số tỷ lệ kèm theo phân tích ý nghĩa và lợi ích cụ thể của việc tăng tỷ lệ này.
  • C. So sánh tỷ lệ này với một khu dân cư khác mà không giải thích gì thêm.
  • D. Đưa ra một biểu đồ phức tạp mà không giải thích.

Câu 27: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, người trình bày nên nói gì để chuyển tiếp một cách chuyên nghiệp?

  • A. Mời quý vị đặt câu hỏi liên quan đến bài nghiên cứu.
  • B. Tôi đã nói xong rồi.
  • C. Cảm ơn vì đã lắng nghe, tạm biệt.
  • D. Các bạn có thể tìm hiểu thêm trên mạng.

Câu 28: Đâu là yếu tố ít quan trọng nhất cần ưu tiên khi thiết kế slide cho bài trình bày nghiên cứu?

  • A. Tính rõ ràng, dễ đọc của chữ và hình ảnh.
  • B. Cấu trúc logic, mỗi slide truyền tải một vài ý chính.
  • C. Sự nhất quán về font chữ, màu sắc, bố cục giữa các slide.
  • D. Số lượng hiệu ứng chuyển slide và hoạt ảnh đẹp mắt.

Câu 29: Giả sử bạn nghiên cứu về "Vai trò của cây xanh trong việc cải thiện chất lượng không khí ở đô thị". Bạn có nhiều số liệu từ các cảm biến đo lường. Để trình bày một cách thuyết phục cho một hội thảo khoa học, bạn nên:

  • A. Trình bày các số liệu chi tiết hơn, phương pháp thu thập số liệu và phân tích chuyên sâu, sử dụng biểu đồ phù hợp.
  • B. Chỉ đưa ra các kết luận chung chung mà không cần số liệu.
  • C. Tập trung kể những câu chuyện cảm động về cây xanh.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản nhất có thể, như nói chuyện với học sinh tiểu học.

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài lời cảm ơn, bạn có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt và khuyến khích sự quan tâm tiếp theo từ khán giả?

  • A. Đóng slide ngay lập tức và ngồi xuống.
  • B. Thông báo bạn đã hết thời gian.
  • C. Nhắc lại toàn bộ tên của các thành viên trong nhóm.
  • D. Gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc cung cấp thông tin liên hệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: tác động của mạng xã hội đến học sinh), điều đầu tiên và quan trọng nhất cần xác định là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phần mở đầu của bài trình bày kết quả nghiên cứu nên đảm bảo những yếu tố nào để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của học sinh THPT tại TP.HCM'. Khi trình bày phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn nên tập trung vào những thông tin nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến giấc ngủ của thanh thiếu niên'. Bạn có một bảng số liệu phức tạp về thời gian sử dụng điện thoại và chất lượng giấc ngủ. Để trình bày hiệu quả cho khán giả là phụ huynh, bạn nên sử dụng hình thức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi trình bày phần 'Kết quả nghiên cứu', điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' của bài trình bày, bạn nên làm gì với các kết quả đã trình bày ở phần trước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Kết thúc bài trình bày, phần 'Kết luận' có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides, v.v.) cho bài nói, nguyên tắc thiết kế nào giúp slide hỗ trợ bài nói hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bạn đang trình bày về 'Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học'. Bạn muốn minh họa số lượng rác thải nhựa thu gom được trước và sau khi áp dụng giải pháp. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi được khán giả đặt câu hỏi sau bài trình bày, thái độ và cách ứng xử chuyên nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày kết quả nghiên cứu là đọc nguyên văn từ slide hoặc giấy ghi chú. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến bài trình bày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để bài trình bày có tính thuyết phục cao, người trình bày cần chú trọng nhất vào yếu tố nào liên quan đến dữ liệu và bằng chứng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi trình bày về một vấn đề nhạy cảm trong xã hội (ví dụ: bạo lực học đường), người trình bày cần lưu ý điều gì về mặt ngôn ngữ và thái độ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Kỹ năng nào sau đây giúp người trình bày duy trì sự kết nối với khán giả trong suốt bài nói?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Sự đa dạng sinh học của một khu rừng ngập mặn'. Khi trình bày, bạn muốn làm nổi bật sự phong phú về loài. Hình thức trực quan nào có thể giúp bạn đạt được điều này một cách sinh động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp, người trình bày nên làm gì để tự tin và ứng phó tốt với các câu hỏi khó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bạn trình bày kết quả nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến khả năng tập trung của học sinh'. Một khán giả hỏi: 'Nghiên cứu của bạn có tính đến yếu tố giờ giấc học tập khác nhau của từng học sinh không?'. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra khía cạnh nào của nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ngôn ngữ cơ thể (Body language) đóng vai trò như thế nào trong một bài trình bày kết quả nghiên cứu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi trình bày một đồ thị phức tạp thể hiện mối quan hệ giữa nhiều biến số, chiến lược hiệu quả là gì để khán giả dễ hiểu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong trình bày nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn gốc của thông tin (số liệu, hình ảnh, định nghĩa...) là bắt buộc. Bạn nên trích dẫn nguồn ở đâu trong bài trình bày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một bài trình bày được đánh giá là thành công khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi trình bày về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp ở vùng đồng bằng sông Cửu Long', bạn có một số trường hợp nghiên cứu điển hình (case study). Bạn nên sử dụng chúng như thế nào trong bài nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để bài trình bày không bị nhàm chán và giữ chân người nghe, bạn có thể áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi một khán giả đưa ra một ý kiến phản biện hoặc một câu hỏi đi sâu vào một khía cạnh mà bạn chưa nghiên cứu kỹ, cách xử lý tốt nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Mục đích chính của việc luyện tập (rehearsal) bài trình bày trước khi nói thật là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải tại hộ gia đình'. Bạn có số liệu về tỷ lệ hộ gia đình thực hiện tái chế ở một khu dân cư. Để thuyết phục cộng đồng về tầm quan trọng của việc này, bạn nên trình bày số liệu đó như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, người trình bày nên nói gì để chuyển tiếp một cách chuyên nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là yếu tố *ít* quan trọng nhất cần ưu tiên khi thiết kế slide cho bài trình bày nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Vai trò của cây xanh trong việc cải thiện chất lượng không khí ở đô thị'. Bạn có nhiều số liệu từ các cảm biến đo lường. Để trình bày một cách thuyết phục cho một hội thảo khoa học, bạn nên:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài lời cảm ơn, bạn có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt và khuyến khích sự quan tâm tiếp theo từ khán giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, phần nào trong cấu trúc bài trình bày thường có chức năng giới thiệu tổng quan về đề tài, nêu bật lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?

  • A. Mở đầu/Giới thiệu
  • B. Nội dung/Kết quả nghiên cứu
  • C. Kết luận
  • D. Tài liệu tham khảo

Câu 2: Giả sử bạn nghiên cứu về tác động của rác thải nhựa đến môi trường nước. Trong phần "Nội dung/Kết quả nghiên cứu", bạn nên ưu tiên trình bày loại thông tin nào?

  • A. Lý do bạn chọn đề tài này
  • B. Phương pháp thu thập dữ liệu bạn đã sử dụng
  • C. Các dữ liệu, số liệu, hình ảnh minh chứng cho kết quả quan sát hoặc thực nghiệm
  • D. Các giải pháp đề xuất để giảm thiểu rác thải nhựa

Câu 3: Khi trình bày một biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng năm tại một khu vực trong 50 năm qua, bạn cần chú ý điều gì để đảm bảo tính rõ ràng và khoa học?

  • A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng động để thu hút người nghe.
  • B. Giải thích rõ ràng ý nghĩa của các trục tọa độ (đại lượng, đơn vị) và chú thích (nếu có).
  • C. Chỉ cần chiếu biểu đồ lên mà không cần giải thích gì thêm vì số liệu đã nói lên tất cả.
  • D. Tập trung mô tả quá trình bạn tạo ra biểu đồ đó.

Câu 4: Giả sử bạn đang trình bày kết quả khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh và phát hiện 70% học sinh thích đọc sách điện tử hơn sách giấy. Bạn nên diễn đạt kết quả này như thế nào trong bài trình bày để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Điều này cho thấy học sinh ngày nay quá lười biếng để đọc sách giấy.
  • B. Theo tôi, sách điện tử chắc chắn sẽ thay thế sách giấy trong tương lai gần.
  • C. Thật đáng ngạc nhiên khi chỉ có 70% học sinh thích đọc sách điện tử.
  • D. Kết quả khảo sát cho thấy có 70% học sinh được hỏi bày tỏ sự yêu thích đối với sách điện tử hơn sách giấy.

Câu 5: Một trong những kỹ năng quan trọng khi trình bày kết quả nghiên cứu là khả năng tương tác với người nghe. Kỹ năng này thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

  • A. Đọc lại chính xác từng chữ trên slide.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ học thuật phức tạp.
  • C. Trả lời các câu hỏi từ khán giả một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
  • D. Hoàn thành bài trình bày trong thời gian ngắn nhất có thể.

Câu 6: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong bài trình bày, bạn cần đảm bảo yếu tố nào để tránh vi phạm bản quyền hoặc vấn đề đạo đức nghiên cứu?

  • A. Trích dẫn nguồn gốc của hình ảnh, biểu đồ nếu không phải do bạn tự tạo ra.
  • B. Chọn hình ảnh hoặc biểu đồ có màu sắc bắt mắt.
  • C. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt để bài trình bày sinh động.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để dễ dàng tải lên.

Câu 7: Trong phần "Kết luận" của bài trình bày nghiên cứu, bạn nên tập trung vào nội dung nào?

  • A. Trình bày thêm các số liệu mới chưa được đề cập ở phần Nội dung.
  • B. Tổng kết các kết quả chính đã đạt được và khẳng định lại mục tiêu nghiên cứu đã hoàn thành.
  • C. Giới thiệu về bản thân và nhóm nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các đề tài nghiên cứu mới không liên quan.

Câu 8: Khi trình bày một vấn đề xã hội phức tạp như "Thực trạng sử dụng mạng xã hội của giới trẻ", ngôn ngữ bạn sử dụng trong bài trình bày cần đảm bảo yếu tố nào để truyền tải thông tin hiệu quả và chuyên nghiệp?

  • A. Sử dụng nhiều tiếng lóng và từ ngữ suồng sã để tạo sự gần gũi.
  • B. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
  • C. Đưa vào nhiều ý kiến cá nhân và cảm xúc chủ quan.
  • D. Rõ ràng, chính xác, khách quan và phù hợp với đối tượng nghe.

Câu 9: Bạn đã hoàn thành nghiên cứu về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe người dân". Khi trình bày kết quả, bạn nhận thấy một số dữ liệu có vẻ không như mong đợi ban đầu. Hành động nào sau đây thể hiện tính chuyên nghiệp và đạo đức của người làm nghiên cứu?

  • A. Chỉ trình bày những dữ liệu phù hợp với giả thuyết ban đầu của bạn.
  • B. Trình bày đầy đủ và trung thực tất cả các dữ liệu thu thập được, kể cả những dữ liệu không như mong đợi.
  • C. Thay đổi số liệu để kết quả trông ấn tượng hơn.
  • D. Bỏ qua phần trình bày dữ liệu và chỉ nói về kết luận.

Câu 10: Khi trình bày một nghiên cứu có sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi, trong phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn cần giải thích rõ những điểm nào?

  • A. Chỉ cần nói chung chung là "đã khảo sát một số người".
  • B. Trình bày chi tiết từng câu hỏi trong bảng hỏi.
  • C. Tập trung nói về khó khăn khi phát bảng hỏi.
  • D. Nêu rõ đối tượng khảo sát, số lượng mẫu, cách thức phát phiếu và thu thập dữ liệu.

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về "Ảnh hưởng của trò chơi trực tuyến đến kết quả học tập". Để bài trình bày hấp dẫn và dễ theo dõi hơn, bạn có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides), video ngắn minh họa, biểu đồ, hình ảnh.
  • B. Chỉ cần một tờ giấy ghi chú các ý chính.
  • C. Một cuốn sách dày chứa đầy số liệu.
  • D. Không cần bất kỳ phương tiện hỗ trợ nào, chỉ cần nói.

Câu 12: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước một nhóm đối tượng không chuyên sâu về lĩnh vực của bạn (ví dụ: học sinh phổ thông nghe về một nghiên cứu y học phức tạp), bạn cần điều chỉnh ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Đơn giản hóa ngôn ngữ, giải thích rõ các thuật ngữ chuyên ngành và sử dụng ví dụ minh họa dễ hiểu.
  • C. Nói thật nhanh để khán giả không có thời gian suy nghĩ về các thuật ngữ khó.
  • D. Chỉ tập trung vào số liệu thô mà không cần diễn giải.

Câu 13: Bạn nghiên cứu về "Lợi ích của việc tái chế rác thải sinh hoạt". Trong phần "Thảo luận" (Discussion), bạn nên phân tích những khía cạnh nào dựa trên kết quả nghiên cứu của mình?

  • A. Trình bày lại chi tiết quy trình phân loại rác.
  • B. Liệt kê danh sách các loại rác có thể tái chế.
  • C. Phân tích ý nghĩa của các kết quả đã tìm thấy, so sánh với lý thuyết hoặc các nghiên cứu khác, và chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất một mô hình nhà máy tái chế rác thải.

Câu 14: Khi chuẩn bị slide trình chiếu, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để slide hỗ trợ hiệu quả cho bài nói chứ không làm xao nhãng người nghe?

  • A. Viết toàn bộ nội dung bài nói lên slide.
  • B. Chỉ đưa lên slide các ý chính, từ khóa, hình ảnh, biểu đồ minh họa.
  • C. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.
  • D. Sử dụng phông nền phức tạp và nhiều hiệu ứng chuyển động.

Câu 15: Bạn đang trình bày một nghiên cứu và một khán giả đặt câu hỏi về một khía cạnh mà nghiên cứu của bạn chưa đề cập hoặc bạn không chắc chắn về câu trả lời. Cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thành thật thừa nhận rằng câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi nghiên cứu của bạn hoặc bạn sẽ tìm hiểu thêm về vấn đề đó sau.
  • B. Cố gắng trả lời một cách chung chung hoặc suy diễn để không bị mất mặt.
  • C. Lờ đi câu hỏi và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó không quan trọng.

Câu 16: Khi trình bày kết quả định lượng (ví dụ: số liệu thống kê), việc sử dụng loại biểu đồ nào sau đây thường hiệu quả nhất để so sánh tỷ lệ hoặc phần trăm của các thành phần trong một tổng thể?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

Câu 17: Phần nào trong bài trình bày nghiên cứu thường bao gồm danh sách các tài liệu, sách, báo cáo, hoặc nguồn thông tin khác mà người nghiên cứu đã sử dụng hoặc trích dẫn?

  • A. Tài liệu tham khảo
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Kết quả nghiên cứu
  • D. Phần mở đầu

Câu 18: Một trong những mục đích chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ để hoàn thành bài tập được giao.
  • B. Để thể hiện khả năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Chia sẻ những phát hiện, kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu với người khác.
  • D. Khoe khoang về lượng dữ liệu thu thập được.

Câu 19: Khi trình bày về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học", bạn sử dụng một đoạn video ngắn minh họa cảnh rừng bị tàn phá. Mục đích chính của việc sử dụng video này là gì?

  • A. Kéo dài thời gian trình bày.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần nói của bạn.
  • C. Làm người nghe phân tâm khỏi nội dung chính.
  • D. Minh họa trực quan, tăng tính thuyết phục và tạo cảm xúc cho người nghe về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 20: Đâu là một thách thức phổ biến khi trình bày kết quả nghiên cứu và cách khắc phục hiệu quả?

  • A. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu; khắc phục bằng cách giải thích hoặc dùng ngôn ngữ đơn giản hơn.
  • B. Nói quá chậm; khắc phục bằng cách nói nhanh hơn.
  • C. Có quá ít dữ liệu; khắc phục bằng cách tạo thêm dữ liệu giả.
  • D. Thời gian trình bày quá dài; khắc phục bằng cách bỏ bớt các phần quan trọng.

Câu 21: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tổng kết lại kết quả, bạn có thể làm gì để mở rộng vấn đề và khuyến khích tư duy ở người nghe?

  • A. Xin lỗi vì những thiếu sót của bài trình bày.
  • B. Chỉ đơn giản nói "Bài trình bày của tôi đến đây là hết".
  • C. Gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc đề xuất các giải pháp/ứng dụng khả thi từ kết quả nghiên cứu.
  • D. Bắt đầu trình bày một chủ đề hoàn toàn mới.

Câu 22: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của việc đọc sách đến khả năng tư duy phản biện". Bạn thu thập dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu một số học sinh. Khi trình bày kết quả này, bạn nên làm gì để minh họa cho phát hiện của mình?

  • A. Chuyển đổi tất cả lời phỏng vấn thành biểu đồ cột.
  • B. Trích dẫn một số câu nói tiêu biểu, ý kiến đáng chú ý của người được phỏng vấn.
  • C. Chỉ nói về số lượng người đã phỏng vấn.
  • D. Tạo ra số liệu giả để minh họa.

Câu 23: Khi một khán giả đặt câu hỏi mang tính phản biện hoặc chỉ ra một điểm yếu trong nghiên cứu của bạn, thái độ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn người đặt câu hỏi và trả lời một cách bình tĩnh, rõ ràng, thừa nhận nếu đó là một góp ý xác đáng.
  • B. Ngắt lời người đặt câu hỏi và bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá.
  • C. Cảm thấy tức giận và coi đó là sự công kích cá nhân.
  • D. Bỏ qua câu hỏi đó và chuyển sang câu hỏi khác dễ hơn.

Câu 24: Trong phần "Mở đầu" của bài trình bày, việc nêu rõ "Phạm vi nghiên cứu" có ý nghĩa gì?

  • A. Để làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Để chỉ ra những phần bạn không muốn người nghe hỏi.
  • C. Để thể hiện bạn đã làm rất nhiều việc.
  • D. Giúp người nghe xác định giới hạn của nghiên cứu (về không gian, thời gian, đối tượng...) và hiểu rõ hơn bối cảnh của kết quả.

Câu 25: Khi trình bày một nghiên cứu khoa học tự nhiên (ví dụ: về thực vật học), bạn cần đảm bảo tính chính xác trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên môn. Điều này thể hiện yêu cầu nào đối với ngôn ngữ trình bày?

  • A. Tính hài hước.
  • B. Tính cá nhân.
  • C. Tính chính xác.
  • D. Tính trừu tượng.

Câu 26: Bạn đã nghiên cứu về "Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên". Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh mối tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu. Loại biểu đồ nào hiệu quả nhất để thể hiện mối tương quan giữa hai biến số định lượng này?

  • A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Biểu đồ miền (Area chart)

Câu 27: Trong phần "Đặt vấn đề" hoặc "Lý do chọn đề tài", bạn cần làm gì để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

  • A. Bắt đầu bằng cách đọc định nghĩa dài dòng của đề tài.
  • B. Mở đầu bằng một câu hỏi gợi mở, một dữ liệu thú vị hoặc một câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • C. Nói về bản thân và những khó khăn khi làm nghiên cứu.
  • D. Chiếu ngay biểu đồ phức tạp đầu tiên.

Câu 28: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc giữ liên lạc bằng mắt (eye contact) với người nghe có vai trò gì?

  • A. Làm bạn mất tập trung vào nội dung.
  • B. Không có vai trò gì quan trọng.
  • C. Chỉ cần nhìn vào màn hình hoặc giấy ghi chú.
  • D. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giữ chân sự chú ý của người nghe.

Câu 29: Bạn đã nghiên cứu về "Sự thay đổi hành vi tiêu dùng của học sinh sau đại dịch". Khi trình bày, bạn muốn so sánh mức chi tiêu trung bình hàng tháng cho các mặt hàng online và offline trước và sau đại dịch. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự so sánh này?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart) - đặc biệt là biểu đồ cột nhóm hoặc cột chồng.
  • C. Biểu đồ đường (Line chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phương pháp trình bày (trực tiếp, trực tuyến, sử dụng slide, video...)?

  • A. Đối tượng nghe và điều kiện trình bày thực tế.
  • B. Sở thích cá nhân của người trình bày.
  • C. Số lượng tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Độ dài của bản báo cáo viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, phần nào trong cấu trúc bài trình bày thường có chức năng giới thiệu tổng quan về đề tài, nêu bật lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giả sử bạn nghiên cứu về tác động của rác thải nhựa đến môi trường nước. Trong phần 'Nội dung/Kết quả nghiên cứu', bạn nên ưu tiên trình bày loại thông tin nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi trình bày một biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng năm tại một khu vực trong 50 năm qua, bạn cần chú ý điều gì để đảm bảo tính rõ ràng và khoa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử bạn đang trình bày kết quả khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh và phát hiện 70% học sinh thích đọc sách điện tử hơn sách giấy. Bạn nên diễn đạt kết quả này như thế nào trong bài trình bày để đảm bảo tính khách quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trong những kỹ năng quan trọng khi trình bày kết quả nghiên cứu là khả năng tương tác với người nghe. Kỹ năng này thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong bài trình bày, bạn cần đảm bảo yếu tố nào để tránh vi phạm bản quyền hoặc vấn đề đạo đức nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong phần 'Kết luận' của bài trình bày nghiên cứu, bạn nên tập trung vào nội dung nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi trình bày một vấn đề xã hội phức tạp như 'Thực trạng sử dụng mạng xã hội của giới trẻ', ngôn ngữ bạn sử dụng trong bài trình bày cần đảm bảo yếu tố nào để truyền tải thông tin hiệu quả và chuyên nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bạn đã hoàn thành nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe người dân'. Khi trình bày kết quả, bạn nhận thấy một số dữ liệu có vẻ không như mong đợi ban đầu. Hành động nào sau đây thể hiện tính chuyên nghiệp và đạo đức của người làm nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi trình bày một nghiên cứu có sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi, trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn cần giải thích rõ những điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của trò chơi trực tuyến đến kết quả học tập'. Để bài trình bày hấp dẫn và dễ theo dõi hơn, bạn có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước một nhóm đối tượng không chuyên sâu về lĩnh vực của bạn (ví dụ: học sinh phổ thông nghe về một nghiên cứu y học phức tạp), bạn cần điều chỉnh ngôn ngữ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bạn nghiên cứu về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải sinh hoạt'. Trong phần 'Thảo luận' (Discussion), bạn nên phân tích những khía cạnh nào dựa trên kết quả nghiên cứu của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi chuẩn bị slide trình chiếu, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để slide hỗ trợ hiệu quả cho bài nói chứ không làm xao nhãng người nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bạn đang trình bày một nghiên cứu và một khán giả đặt câu hỏi về một khía cạnh mà nghiên cứu của bạn chưa đề cập hoặc bạn không chắc chắn về câu trả lời. Cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi trình bày kết quả định lượng (ví dụ: số liệu thống kê), việc sử dụng loại biểu đồ nào sau đây thường hiệu quả nhất để so sánh tỷ lệ hoặc phần trăm của các thành phần trong một tổng thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phần nào trong bài trình bày nghiên cứu thường bao gồm danh sách các tài liệu, sách, báo cáo, hoặc nguồn thông tin khác mà người nghiên cứu đã sử dụng hoặc trích dẫn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một trong những mục đích chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi trình bày về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học', bạn sử dụng một đoạn video ngắn minh họa cảnh rừng bị tàn phá. Mục đích chính của việc sử dụng video này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu là một thách thức phổ biến khi trình bày kết quả nghiên cứu và cách khắc phục hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tổng kết lại kết quả, bạn có thể làm gì để mở rộng vấn đề và khuyến khích tư duy ở người nghe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tác động của việc đọc sách đến khả năng tư duy phản biện'. Bạn thu thập dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu một số học sinh. Khi trình bày kết quả này, bạn nên làm gì để minh họa cho phát hiện của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi một khán giả đặt câu hỏi mang tính phản biện hoặc chỉ ra một điểm yếu trong nghiên cứu của bạn, thái độ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong phần 'Mở đầu' của bài trình bày, việc nêu rõ 'Phạm vi nghiên cứu' có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi trình bày một nghiên cứu khoa học tự nhiên (ví dụ: về thực vật học), bạn cần đảm bảo tính chính xác trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên môn. Điều này thể hiện yêu cầu nào đối với ngôn ngữ trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bạn đã nghiên cứu về 'Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên'. Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh mối tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu. Loại biểu đồ nào hiệu quả nhất để thể hiện mối tương quan giữa hai biến số định lượng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong phần 'Đặt vấn đề' hoặc 'Lý do chọn đề tài', bạn cần làm gì để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc giữ liên lạc bằng mắt (eye contact) với người nghe có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bạn đã nghiên cứu về 'Sự thay đổi hành vi tiêu dùng của học sinh sau đại dịch'. Khi trình bày, bạn muốn so sánh mức chi tiêu trung bình hàng tháng cho các mặt hàng online và offline trước và sau đại dịch. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự so sánh này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phương pháp trình bày (trực tiếp, trực tuyến, sử dụng slide, video...)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh), bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài trình bày hiệu quả là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật ấn tượng với nhiều hiệu ứng.
  • B. Chuẩn bị sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi có thể có.
  • C. Thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo nghiên cứu.
  • D. Xác định rõ đối tượng người nghe và mục đích trình bày.

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh lớp 11 tại trường. Họ thu thập dữ liệu bằng cách phát phiếu khảo sát cho 200 học sinh được chọn ngẫu nhiên từ các lớp. Dữ liệu thu được từ phiếu khảo sát này thuộc loại nào?

  • A. Dữ liệu sơ cấp
  • B. Dữ liệu thứ cấp
  • C. Dữ liệu định tính
  • D. Dữ liệu định lượng

Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về sự thay đổi khí hậu, bạn muốn cho người nghe thấy xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện thông tin này?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ đường (Line chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 4: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, người trình bày cần làm rõ những nội dung nào để người nghe đánh giá được tính tin cậy của kết quả?

  • A. Chỉ cần liệt kê các công cụ đã sử dụng (máy ghi âm, phiếu hỏi).
  • B. Mô tả rõ đối tượng nghiên cứu, cách chọn mẫu, phương pháp và công cụ thu thập, phân tích dữ liệu.
  • C. Nêu bật những khó khăn đã gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Trình bày chi tiết lịch trình làm việc của nhóm nghiên cứu.

Câu 5: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của việc tái chế rác thải nhựa đến môi trường" và thu thập được dữ liệu về lượng rác tái chế và mức độ ô nhiễm môi trường tại một khu vực qua 5 năm. Khi trình bày kết quả, bạn nhận thấy lượng rác tái chế tăng dần, còn mức độ ô nhiễm giảm dần. Bạn có thể rút ra kết luận gì từ quan sát này khi trình bày?

  • A. Có mối tương quan giữa việc tăng tái chế rác thải nhựa và việc giảm ô nhiễm môi trường.
  • B. Việc tái chế rác thải nhựa chắc chắn là nguyên nhân trực tiếp làm giảm ô nhiễm môi trường.
  • C. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.
  • D. Cần tăng cường tái chế rác thải nhựa để giải quyết hoàn toàn vấn đề ô nhiễm môi trường.

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày kết quả nghiên cứu, chức năng chính của phần này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê lại các kết quả đã tìm thấy.
  • B. Trình bày lại toàn bộ quá trình thu thập dữ liệu một cách chi tiết.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, liên hệ với lý thuyết/nghiên cứu trước, và nêu bật những hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê phức tạp mà chưa trình bày ở phần kết quả.

Câu 7: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong bài trình bày, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền tải thông tin là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hiệu ứng động càng tốt.
  • B. Đảm bảo hình ảnh/biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu và trực quan, hỗ trợ cho nội dung trình bày.
  • C. Chèn thật nhiều hình ảnh liên quan đến chủ đề, kể cả khi không có dữ liệu cụ thể.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh/biểu đồ thu thập từ các nguồn trên internet.

Câu 8: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe tim mạch. Một người nghe đặt câu hỏi về phương pháp chọn mẫu của bạn, nghi ngờ rằng mẫu của bạn không đại diện cho toàn bộ dân số. Cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phớt lờ câu hỏi vì nó làm mất thời gian trình bày.
  • B. Khẳng định chắc chắn rằng mẫu của bạn hoàn toàn đại diện và không có bất kỳ hạn chế nào.
  • C. Cảm ơn câu hỏi, giải thích rõ phương pháp chọn mẫu đã sử dụng và thừa nhận những hạn chế tiềm ẩn của mẫu đó (nếu có).
  • D. Yêu cầu người đặt câu hỏi đọc kỹ lại báo cáo viết để tìm câu trả lời.

Câu 9: Khi trích dẫn thông tin hoặc sử dụng ý tưởng từ các nguồn khác trong báo cáo nghiên cứu, việc làm nào sau đây là bắt buộc để tránh đạo văn?

  • A. Chỉ cần thay đổi vài từ trong câu văn gốc để không giống hoàn toàn.
  • B. Chỉ cần ghi tên tác giả ở cuối báo cáo.
  • C. Không cần trích dẫn nếu thông tin đó đã quá phổ biến.
  • D. Phải trích dẫn rõ ràng nguồn gốc của thông tin ngay tại chỗ sử dụng và liệt kê đầy đủ trong danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 10: Bạn nghiên cứu về "Mối liên hệ giữa thời gian ngủ và kết quả học tập của học sinh". Dữ liệu thu thập được bao gồm số giờ ngủ trung bình mỗi đêm và điểm trung bình môn học của từng học sinh trong một học kỳ. Để phân tích mối liên hệ này, bạn nên sử dụng phương pháp thống kê nào?

  • A. Phân tích phương sai (ANOVA)
  • B. Phân tích tương quan (Correlation analysis)
  • C. Kiểm định T-test
  • D. Phân tích hồi quy đa biến (Multiple Regression)

Câu 11: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài trình bày nhanh kết thúc hơn.
  • B. Chứng tỏ người trình bày đã thuộc lòng nội dung.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng lắm trong trình bày học thuật.
  • D. Thể hiện sự tự tin, thu hút sự chú ý và tạo kết nối với người nghe.

Câu 12: Bạn nghiên cứu về "Sự đa dạng sinh học của các loài côn trùng tại một khu vườn". Sau khi thu thập và phân loại, bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm của từng loại côn trùng (ví dụ: kiến chiếm 40%, bướm 20%, ong 15%...). Biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện tỷ lệ này so với tổng số?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)

Câu 13: Khi kết thúc bài trình bày kết quả nghiên cứu, ngoài việc tóm tắt lại những điểm chính và đưa ra kết luận, người trình bày nên làm gì tiếp theo?

  • A. Đọc lại toàn bộ báo cáo viết một lần nữa.
  • B. Ngay lập tức rời khỏi bục trình bày.
  • C. Mời người nghe đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến phản hồi.
  • D. Bắt đầu trình bày về một chủ đề nghiên cứu khác.

Câu 14: Một nghiên cứu về "Ảnh hưởng của tiếng ồn giao thông đến khả năng tập trung của học sinh" sử dụng phương pháp quan sát hành vi học tập của học sinh trong hai môi trường khác nhau (lớp học yên tĩnh và lớp học gần đường phố ồn ào). Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

  • A. Thực nghiệm
  • B. Quan sát
  • C. Phỏng vấn
  • D. Phân tích tài liệu

Câu 15: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có sử dụng số liệu thống kê phức tạp, cách nào sau đây giúp người nghe dễ tiếp thu nhất?

  • A. Đọc thật nhanh các số liệu để tiết kiệm thời gian.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào các con số và công thức tính toán.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các số liệu một cách đơn giản, sử dụng biểu đồ trực quan và tập trung vào những phát hiện quan trọng.

Câu 16: Một nhóm nghiên cứu về "Nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu". Họ phỏng vấn sâu 20 người dân ở các độ tuổi và ngành nghề khác nhau để thu thập ý kiến, quan điểm cá nhân. Dữ liệu thu được từ phương pháp phỏng vấn sâu này chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Dữ liệu định tính
  • B. Dữ liệu định lượng
  • C. Dữ liệu thứ cấp
  • D. Dữ liệu sơ cấp

Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc nêu bật những hạn chế của nghiên cứu (ví dụ: quy mô mẫu nhỏ, thời gian nghiên cứu ngắn) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho kết quả nghiên cứu trở nên kém tin cậy.
  • B. Thể hiện tính khách quan, khoa học và giúp người nghe đánh giá đúng phạm vi áp dụng của kết quả.
  • C. Chỉ nên làm khi kết quả nghiên cứu không như mong đợi.
  • D. Là không cần thiết vì sẽ làm giảm giá trị của bài trình bày.

Câu 18: Bạn nghiên cứu về "Tỷ lệ học sinh sử dụng thư viện trường hàng tuần" và thu thập dữ liệu từ 3 lớp khác nhau. Bạn muốn trình bày so sánh tỷ lệ này giữa 3 lớp đó. Biểu đồ nào phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 19: Trong bài trình bày, việc sử dụng quá nhiều chữ trên một slide (ví dụ: sao chép nguyên đoạn văn từ báo cáo) có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng ghi chép lại toàn bộ bài nói.
  • B. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ.
  • C. Làm người nghe phân tâm, khó theo dõi nội dung và bài nói trở nên nhàm chán.
  • D. Không có tác động đáng kể, tùy thuộc vào người trình bày.

Câu 20: Một nghiên cứu về "Ý thức bảo vệ môi trường của người dân thành phố X" thu thập dữ liệu bằng cách phân tích nội dung các bài đăng trên mạng xã hội liên quan đến chủ đề môi trường trong 6 tháng. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

  • A. Thực nghiệm
  • B. Quan sát
  • C. Phỏng vấn
  • D. Phân tích nội dung/tài liệu

Câu 21: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, giọng điệu và tốc độ nói đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng người nghe tiếp thu thông tin và sự hứng thú của họ.
  • B. Chỉ quan trọng đối với người trình bày chuyên nghiệp, không cần thiết cho học sinh.
  • C. Không quan trọng bằng nội dung của các slide.
  • D. Chỉ cần nói đủ to là đủ.

Câu 22: Bạn thực hiện một cuộc khảo sát để tìm hiểu "Mức độ hài lòng của học sinh về các hoạt động ngoại khóa của trường". Bạn thu thập dữ liệu từ 150 học sinh. Khi trình bày kết quả, bạn thấy 70% học sinh "hài lòng" hoặc "rất hài lòng". Bạn có thể kết luận rằng toàn bộ học sinh trong trường đều hài lòng ở mức độ đó không?

  • A. Có, vì 70% là tỷ lệ rất cao.
  • B. Không, kết quả chỉ phản ánh trên nhóm mẫu đã khảo sát, không nhất thiết đúng với toàn bộ học sinh trong trường.
  • C. Có, nếu 150 học sinh này được chọn ngẫu nhiên.
  • D. Không thể biết nếu không có thêm thông tin về tổng số học sinh của trường.

Câu 23: Trong cấu trúc của một báo cáo/bài trình bày kết quả nghiên cứu, phần nào thường chứa tóm tắt ngắn gọn về mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu?

  • A. Phần mở đầu/Tóm tắt
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần kết quả
  • D. Phần phụ lục

Câu 24: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa việc hút thuốc lá và bệnh ung thư phổi. Bạn thu thập dữ liệu từ một nhóm người hút thuốc và một nhóm người không hút thuốc, sau đó theo dõi họ qua nhiều năm để xem ai mắc bệnh. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Nghiên cứu mô tả

Câu 25: Khi thiết kế slide trình bày, việc sử dụng phông chữ (font) quá nhỏ hoặc màu sắc khó đọc (ví dụ: chữ vàng trên nền trắng) sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì?

  • A. Làm cho bài trình bày trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giảm khả năng người nghe đọc và tiếp thu thông tin từ slide.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng bài trình bày.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến người trình bày chứ không ảnh hưởng đến người nghe.

Câu 26: Bạn nghiên cứu về "Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến chất lượng giấc ngủ của thanh thiếu niên". Bạn thu thập dữ liệu bằng cách yêu cầu một nhóm thanh thiếu niên ghi nhật ký sử dụng điện thoại và thời gian ngủ trong 2 tuần. Phương pháp này chủ yếu thu thập dữ liệu loại gì?

  • A. Dữ liệu định tính
  • B. Dữ liệu định lượng
  • C. Dữ liệu thứ cấp
  • D. Dữ liệu quan sát

Câu 27: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) tích cực (ví dụ: đứng thẳng, cử chỉ tự tin, di chuyển hợp lý) có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • B. Không quan trọng bằng việc nói to và rõ ràng.
  • C. Chỉ có tác dụng khi trình bày trước đám đông lớn.
  • D. Tăng sự tự tin, thu hút sự chú ý và giúp bài trình bày trở nên thuyết phục hơn.

Câu 28: Bạn nghiên cứu về "Mức độ ô nhiễm không khí tại các khu vực khác nhau trong thành phố". Bạn thu thập dữ liệu về nồng độ bụi mịn (PM2.5) tại 5 điểm đo khác nhau trong 1 tháng. Để trình bày so sánh nồng độ bụi mịn trung bình giữa 5 điểm này, biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 29: Khi nhận được một câu hỏi khó hoặc ngoài phạm vi nghiên cứu của mình trong phần Q&A, cách xử lý nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và trung thực?

  • A. Cố gắng trả lời dù không chắc chắn, đưa ra thông tin sai lệch.
  • B. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • C. Thừa nhận rằng câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi nghiên cứu hoặc bạn không có đủ thông tin để trả lời, có thể đề nghị tìm hiểu thêm sau.
  • D. Yêu cầu người đặt câu hỏi tự tìm hiểu.

Câu 30: Mục đích chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội là gì?

  • A. Chia sẻ những phát hiện, kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu cho người khác, đóng góp vào hiểu biết về vấn đề.
  • B. Chỉ đơn thuần cho thấy quá trình làm việc của nhóm nghiên cứu.
  • C. Chứng minh rằng người nghiên cứu là người duy nhất hiểu rõ vấn đề.
  • D. Tìm kiếm sự đồng ý tuyệt đối từ phía người nghe về mọi kết luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh), bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài trình bày hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh lớp 11 tại trường. Họ thu thập dữ liệu bằng cách phát phiếu khảo sát cho 200 học sinh được chọn ngẫu nhiên từ các lớp. Dữ liệu thu được từ phiếu khảo sát này thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về sự thay đổi khí hậu, bạn muốn cho người nghe thấy xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện thông tin này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, người trình bày cần làm rõ những nội dung nào để người nghe đánh giá được tính tin cậy của kết quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tác động của việc tái chế rác thải nhựa đến môi trường' và thu thập được dữ liệu về lượng rác tái chế và mức độ ô nhiễm môi trường tại một khu vực qua 5 năm. Khi trình bày kết quả, bạn nhận thấy lượng rác tái chế tăng dần, còn mức độ ô nhiễm giảm dần. Bạn có thể rút ra kết luận gì từ quan sát này khi trình bày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' của bài trình bày kết quả nghiên cứu, chức năng chính của phần này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong bài trình bày, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền tải thông tin là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe tim mạch. Một người nghe đặt câu hỏi về phương pháp chọn mẫu của bạn, nghi ngờ rằng mẫu của bạn không đại diện cho toàn bộ dân số. Cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi trích dẫn thông tin hoặc sử dụng ý tưởng từ các nguồn khác trong báo cáo nghiên cứu, việc làm nào sau đây là bắt buộc để tránh đạo văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bạn nghiên cứu về 'Mối liên hệ giữa thời gian ngủ và kết quả học tập của học sinh'. Dữ liệu thu thập được bao gồm số giờ ngủ trung bình mỗi đêm và điểm trung bình môn học của từng học sinh trong một học kỳ. Để phân tích mối liên hệ này, bạn nên sử dụng phương pháp thống kê nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bạn nghiên cứu về 'Sự đa dạng sinh học của các loài côn trùng tại một khu vườn'. Sau khi thu thập và phân loại, bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm của từng loại côn trùng (ví dụ: kiến chiếm 40%, bướm 20%, ong 15%...). Biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện tỷ lệ này so với tổng số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi kết thúc bài trình bày kết quả nghiên cứu, ngoài việc tóm tắt lại những điểm chính và đưa ra kết luận, người trình bày nên làm gì tiếp theo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của tiếng ồn giao thông đến khả năng tập trung của học sinh' sử dụng phương pháp quan sát hành vi học tập của học sinh trong hai môi trường khác nhau (lớp học yên tĩnh và lớp học gần đường phố ồn ào). Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có sử dụng số liệu thống kê phức tạp, cách nào sau đây giúp người nghe dễ tiếp thu nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một nhóm nghiên cứu về 'Nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu'. Họ phỏng vấn sâu 20 người dân ở các độ tuổi và ngành nghề khác nhau để thu thập ý kiến, quan điểm cá nhân. Dữ liệu thu được từ phương pháp phỏng vấn sâu này chủ yếu thuộc loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc nêu bật những hạn chế của nghiên cứu (ví dụ: quy mô mẫu nhỏ, thời gian nghiên cứu ngắn) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bạn nghiên cứu về 'Tỷ lệ học sinh sử dụng thư viện trường hàng tuần' và thu thập dữ liệu từ 3 lớp khác nhau. Bạn muốn trình bày so sánh tỷ lệ này giữa 3 lớp đó. Biểu đồ nào phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong bài trình bày, việc sử dụng quá nhiều chữ trên một slide (ví dụ: sao chép nguyên đoạn văn từ báo cáo) có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nghiên cứu về 'Ý thức bảo vệ môi trường của người dân thành phố X' thu thập dữ liệu bằng cách phân tích nội dung các bài đăng trên mạng xã hội liên quan đến chủ đề môi trường trong 6 tháng. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, giọng điệu và tốc độ nói đóng vai trò quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bạn thực hiện một cuộc khảo sát để tìm hiểu 'Mức độ hài lòng của học sinh về các hoạt động ngoại khóa của trường'. Bạn thu thập dữ liệu từ 150 học sinh. Khi trình bày kết quả, bạn thấy 70% học sinh 'hài lòng' hoặc 'rất hài lòng'. Bạn có thể kết luận rằng toàn bộ học sinh trong trường đều hài lòng ở mức độ đó không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong cấu trúc của một báo cáo/bài trình bày kết quả nghiên cứu, phần nào thường chứa tóm tắt ngắn gọn về mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa việc hút thuốc lá và bệnh ung thư phổi. Bạn thu thập dữ liệu từ một nhóm người hút thuốc và một nhóm người không hút thuốc, sau đó theo dõi họ qua nhiều năm để xem ai mắc bệnh. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi thiết kế slide trình bày, việc sử dụng phông chữ (font) quá nhỏ hoặc màu sắc khó đọc (ví dụ: chữ vàng trên nền trắng) sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bạn nghiên cứu về 'Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến chất lượng giấc ngủ của thanh thiếu niên'. Bạn thu thập dữ liệu bằng cách yêu cầu một nhóm thanh thiếu niên ghi nhật ký sử dụng điện thoại và thời gian ngủ trong 2 tuần. Phương pháp này chủ yếu thu thập dữ liệu loại gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) tích cực (ví dụ: đứng thẳng, cử chỉ tự tin, di chuyển hợp lý) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bạn nghiên cứu về 'Mức độ ô nhiễm không khí tại các khu vực khác nhau trong thành phố'. Bạn thu thập dữ liệu về nồng độ bụi mịn (PM2.5) tại 5 điểm đo khác nhau trong 1 tháng. Để trình bày so sánh nồng độ bụi mịn trung bình giữa 5 điểm này, biểu đồ nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi nhận được một câu hỏi khó hoặc ngoài phạm vi nghiên cứu của mình trong phần Q&A, cách xử lý nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và trung thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Mục đích chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: tác động của mạng xã hội đến giới trẻ), yếu tố nào sau đây về khán giả cần được ưu tiên phân tích nhất để điều chỉnh nội dung và cách trình bày?

  • A. Sở thích cá nhân của từng người trong khán giả.
  • B. Kiến thức nền và mối quan tâm chung của đa số khán giả về chủ đề.
  • C. Trình độ học vấn của khán giả.
  • D. Số lượng người tham dự buổi trình bày.

Câu 2: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp tại thành phố X". Trong phần mở đầu, điều gì quan trọng nhất bạn cần làm?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các dữ liệu thu thập được.
  • B. Đi sâu vào phương pháp nghiên cứu phức tạp nhất đã sử dụng.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu của bài trình bày.
  • D. Nêu bật ngay lập tức tất cả các kết luận chính.

Câu 3: Trong phần trình bày "Kết quả nghiên cứu", mục đích chính là gì?

  • A. Trình bày một cách khách quan, rõ ràng các dữ liệu và phát hiện chính từ nghiên cứu.
  • B. Giải thích sâu sắc ý nghĩa của các kết quả và liên hệ với các nghiên cứu trước.
  • C. Thuyết phục khán giả về tính đúng đắn của giả thuyết ban đầu.
  • D. Đưa ra các đề xuất hành động dựa trên kết quả.

Câu 4: Bạn thu thập dữ liệu khảo sát về tỷ lệ học sinh lớp 11 yêu thích các môn học khác nhau (Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa, Sinh, Sử, Địa). Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để trình bày kết quả này một cách trực quan?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • C. Biểu đồ vùng (Area chart).
  • D. Biểu đồ cột (Bar chart) hoặc biểu đồ tròn (Pie chart).

Câu 5: Khi sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh trong bài trình bày, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để thu hút sự chú ý.
  • B. Thông tin trên biểu đồ/hình ảnh phải rõ ràng, dễ hiểu và hỗ trợ trực tiếp cho nội dung đang trình bày.
  • C. Chỉ sử dụng các hình ảnh có độ phân giải cực cao.
  • D. Mỗi slide chỉ nên chứa một hình ảnh hoặc biểu đồ duy nhất.

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" (Discussion) của bài trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Lặp lại chi tiết các bước thực hiện nghiên cứu.
  • B. Liệt kê lại toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, liên hệ với lý thuyết/nghiên cứu trước đó, và thảo luận về hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Chỉ đơn thuần đưa ra các đề xuất cho tương lai.

Câu 7: Bạn phát hiện một số kết quả nghiên cứu không như mong đợi hoặc mâu thuẫn với các nghiên cứu trước đó. Khi trình bày, bạn nên xử lý thông tin này như thế nào?

  • A. Bỏ qua hoặc giảm nhẹ những kết quả không như mong đợi.
  • B. Chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • C. Thừa nhận sự mâu thuẫn nhưng không cố gắng giải thích lý do có thể xảy ra.
  • D. Trình bày các kết quả một cách trung thực, thảo luận về những mâu thuẫn (nếu có) và đưa ra các giải thích khả dĩ trong phần thảo luận.

Câu 8: Khi trình bày miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • B. Giúp bạn dễ dàng đọc thuộc lòng bài nói.
  • C. Chứng minh bạn đã ghi nhớ tất cả nội dung nghiên cứu.
  • D. Giúp bạn tránh bị phân tâm bởi các yếu tố xung quanh.

Câu 9: Một slide trình bày được coi là hiệu quả khi?

  • A. Chứa càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt để khán giả đọc.
  • B. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để hiển thị được nhiều nội dung.
  • C. Thiết kế gọn gàng, dễ đọc, tập trung vào ý chính và hỗ trợ cho lời nói của người trình bày.
  • D. Chỉ bao gồm hình ảnh mà không có bất kỳ văn bản nào.

Câu 10: Bạn đang trình bày về một vấn đề nhạy cảm trong xã hội. Ngôn ngữ sử dụng trong bài trình bày cần đảm bảo tính chất nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Khách quan, trung lập, tôn trọng và tránh phán xét.
  • C. Hài hước và mang tính giải trí cao.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi để dễ tiếp cận.

Câu 11: Giả sử bạn nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của học sinh THPT". Bạn thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ học sinh. Khi trình bày kết quả, bạn nên nhấn mạnh điều gì về tính chất của dữ liệu này?

  • A. Kết quả này hoàn toàn có thể suy rộng ra cho tất cả học sinh THPT trên cả nước.
  • B. Đây là dữ liệu định lượng chính xác.
  • C. Đây là dữ liệu định tính, mang tính chất khám phá sâu về quan điểm/trải nghiệm của nhóm nhỏ, không đại diện cho toàn bộ populasi.
  • D. Dữ liệu này không có giá trị khoa học vì số lượng người tham gia ít.

Câu 12: Khi khán giả đặt câu hỏi sau buổi trình bày, phản ứng tốt nhất của người trình bày là gì?

  • A. Lắng nghe kỹ câu hỏi, làm rõ nếu cần, và trả lời trực tiếp, trung thực trong phạm vi kiến thức của mình.
  • B. Cố gắng trả lời ngay lập tức mà không cần suy nghĩ kỹ.
  • C. Nếu không biết câu trả lời, hãy lảng tránh hoặc chuyển sang câu hỏi khác.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua những câu hỏi khó.

Câu 13: Phần "Kết luận" (Conclusion) trong bài trình bày kết quả nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu một lần nữa.
  • B. Đưa ra tất cả dữ liệu thô chưa được phân tích.
  • C. Giới thiệu các chủ đề nghiên cứu mới hoàn toàn không liên quan.
  • D. Tóm tắt những phát hiện chính, khẳng định lại mục tiêu nghiên cứu đã đạt được và có thể đưa ra hàm ý/khuyến nghị (nếu có).

Câu 14: Giả sử bạn trình bày một biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng về dịch vụ công cộng giữa ba nhóm tuổi khác nhau. Trục tung (trục dọc) của biểu đồ nên biểu thị điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng (ví dụ: điểm số từ 1 đến 5 hoặc tỷ lệ phần trăm).
  • B. Số lượng người tham gia khảo sát.
  • C. Các nhóm tuổi (ví dụ: 18-30, 31-50, trên 50).
  • D. Thời gian thực hiện khảo sát.

Câu 15: Việc sử dụng quá nhiều văn bản (chữ) trên một slide trong bài trình bày thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi và ghi nhớ thông tin.
  • B. Làm cho bài trình bày trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Khiến khán giả mất tập trung vào người nói và khó nắm bắt ý chính.
  • D. Luôn cần thiết để đảm bảo tính đầy đủ của thông tin.

Câu 16: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề môi trường phức tạp. Để giúp khán giả dễ hiểu quy trình hoặc mối quan hệ nhân quả, loại hình ảnh nào sau đây có thể hữu ích nhất?

  • A. Ảnh chụp phong cảnh đẹp không liên quan trực tiếp.
  • B. Một bảng dữ liệu thô lớn.
  • C. Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các yếu tố.
  • D. Sơ đồ (diagram) hoặc lưu đồ (flowchart).

Câu 17: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" (Methodology), bạn cần trình bày những nội dung gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê tên các công cụ đã sử dụng.
  • B. Mô tả cách bạn đã thực hiện nghiên cứu: đối tượng, địa điểm, thời gian, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • C. Trình bày chi tiết tất cả các kết quả phụ không quan trọng.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân về quá trình nghiên cứu.

Câu 18: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong bài trình bày, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Chứng tỏ bạn đã đọc nhiều tài liệu.
  • C. Thể hiện sự minh bạch, tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và tăng độ tin cậy cho thông tin trình bày.
  • D. Giúp khán giả tìm đọc lại toàn bộ tài liệu gốc một cách dễ dàng ngay lập tức.

Câu 19: Bạn nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày một phần dữ liệu phức tạp. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý?

  • A. Nói nhanh hơn để kết thúc phần đó sớm.
  • B. Tăng âm lượng giọng nói một cách đột ngột.
  • C. Dừng lại và yêu cầu khán giả tập trung.
  • D. Thay đổi giọng điệu, đặt một câu hỏi tu từ, sử dụng một ví dụ minh họa đơn giản, hoặc chuyển sang một hình ảnh/biểu đồ thú vị hơn.

Câu 20: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa phần "Kết quả nghiên cứu" và phần "Thảo luận" trong bài trình bày?

  • A. Kết quả chỉ trình bày các phát hiện (dữ liệu, số liệu) một cách khách quan, còn Thảo luận giải thích ý nghĩa, phân tích và liên hệ các phát hiện đó.
  • B. Kết quả dùng biểu đồ, Thảo luận dùng văn bản.
  • C. Kết quả nói về những gì đã làm, Thảo luận nói về những gì sẽ làm.
  • D. Kết quả dành cho người nghiên cứu, Thảo luận dành cho khán giả.

Câu 21: Khi trình bày về một vấn đề gây tranh cãi, người trình bày cần giữ thái độ như thế nào?

  • A. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ và bảo vệ nó.
  • B. Trình bày các phát hiện một cách khách quan, công nhận các quan điểm khác nhau (nếu nghiên cứu có đề cập) và giữ thái độ trung lập.
  • C. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ một phía của vấn đề.
  • D. Tránh hoàn toàn việc đề cập đến sự tranh cãi.

Câu 22: Mục đích của việc sử dụng các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Tiếp theo...", "Bên cạnh đó...", "Tuy nhiên...", "Tóm lại...") giữa các phần hoặc các ý trong bài trình bày là gì?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Thể hiện vốn từ vựng phong phú của người nói.
  • C. Đánh dấu sự kết thúc của bài trình bày.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi cấu trúc bài nói và mối liên hệ giữa các ý tưởng.

Câu 23: Bạn đã thực hiện một cuộc khảo sát và thu được nhiều dữ liệu số. Khi trình bày, bạn nên làm gì với dữ liệu này?

  • A. Tổng hợp, phân tích và trình bày các số liệu quan trọng nhất dưới dạng biểu đồ, bảng biểu đơn giản và giải thích ý nghĩa của chúng.
  • B. Đọc to tất cả các con số thu thập được từ bảng tính.
  • C. Chỉ đưa ra nhận định chung chung mà không cần số liệu minh họa.
  • D. Phát cho mỗi khán giả một bản in đầy đủ dữ liệu thô.

Câu 24: Giả sử bạn nghiên cứu về "Lợi ích của việc tái chế rác thải tại trường học". Bạn đã thu thập dữ liệu định lượng (lượng rác tái chế hàng tuần) và dữ liệu định tính (ý kiến của học sinh về việc tái chế). Khi trình bày, bạn nên xử lý hai loại dữ liệu này như thế nào?

  • A. Chỉ trình bày dữ liệu định lượng vì chúng là số liệu chính xác.
  • B. Chỉ trình bày dữ liệu định tính vì chúng thể hiện cảm nhận con người.
  • C. Kết hợp cả hai loại dữ liệu để đưa ra bức tranh toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề.
  • D. Trình bày hai loại dữ liệu này ở hai buổi khác nhau.

Câu 25: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt kết quả chính, bạn có thể làm gì nữa để tăng tính hiệu quả?

  • A. Xin lỗi về bất kỳ sai sót nào đã mắc phải trong quá trình nghiên cứu.
  • B. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.
  • C. Giới thiệu về sở thích cá nhân của bạn.
  • D. Mời khán giả đặt câu hỏi và cảm ơn sự lắng nghe của họ.

Câu 26: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về "Tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học ở một khu vực cụ thể". Khi nói về các số liệu thống kê phức tạp, bạn nên làm gì để đảm bảo khán giả không bị "ngợp"?

  • A. Làm nổi bật những con số quan trọng nhất, sử dụng biểu đồ đơn giản và giải thích ý nghĩa của chúng bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • B. Đọc tất cả các số liệu một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
  • C. Yêu cầu khán giả tự tìm hiểu thêm về các số liệu này sau buổi trình bày.
  • D. Bỏ qua việc trình bày số liệu và chỉ nói về kết luận.

Câu 27: Trong bối cảnh trình bày kết quả nghiên cứu, đạo đức khoa học yêu cầu người trình bày phải làm gì liên quan đến dữ liệu?

  • A. Chỉ trình bày những dữ liệu ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Thay đổi dữ liệu để kết quả trông ấn tượng hơn.
  • C. Trình bày dữ liệu một cách trung thực, không xuyên tạc hoặc che giấu những phát hiện quan trọng, ngay cả khi chúng không như mong đợi.
  • D. Không cần tiết lộ cách thu thập dữ liệu.

Câu 28: Giả sử bạn sử dụng một bức ảnh để minh họa cho vấn đề nghiên cứu của mình. Dưới bức ảnh trên slide, bạn nên thêm chú thích như thế nào?

  • A. Chỉ ghi "Hình ảnh minh họa".
  • B. Một đoạn văn bản dài giải thích chi tiết bức ảnh.
  • C. Tên của người đã chụp bức ảnh.
  • D. Chú thích ngắn gọn mô tả nội dung ảnh và nguồn (nếu cần).

Câu 29: Khi được hỏi một câu hỏi mà bạn không biết rõ câu trả lời trong buổi trình bày, cách xử lý chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Thừa nhận một cách trung thực rằng bạn không có thông tin chính xác ngay lúc đó và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc thảo luận sau.
  • B. Đưa ra một câu trả lời phỏng đoán hoặc không chắc chắn.
  • C. Chuyển câu hỏi đó cho một người khác trong khán giả.
  • D. Thay đổi chủ đề cuộc nói chuyện.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội là gì?

  • A. Chứng minh rằng người trình bày là chuyên gia về vấn đề đó.
  • B. Truyền đạt một cách hiệu quả các phát hiện, phân tích và ý nghĩa của nghiên cứu đến khán giả, góp phần nâng cao hiểu biết về vấn đề.
  • C. Hoàn thành bài tập được giao.
  • D. Thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm của người nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: tác động của mạng xã hội đến giới trẻ), yếu tố nào sau đây về khán giả cần được ưu tiên phân tích nhất để điều chỉnh nội dung và cách trình bày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp tại thành phố X'. Trong phần mở đầu, điều gì quan trọng nhất bạn cần làm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong phần trình bày 'Kết quả nghiên cứu', mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bạn thu thập dữ liệu khảo sát về tỷ lệ học sinh lớp 11 yêu thích các môn học khác nhau (Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa, Sinh, Sử, Địa). Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để trình bày kết quả này một cách trực quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh trong bài trình bày, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' (Discussion) của bài trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bạn phát hiện một số kết quả nghiên cứu không như mong đợi hoặc mâu thuẫn với các nghiên cứu trước đó. Khi trình bày, bạn nên xử lý thông tin này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi trình bày miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một slide trình bày được coi là hiệu quả khi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bạn đang trình bày về một vấn đề nhạy cảm trong xã hội. Ngôn ngữ sử dụng trong bài trình bày cần đảm bảo tính chất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Bạn thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ học sinh. Khi trình bày kết quả, bạn nên nhấn mạnh điều gì về tính chất của dữ liệu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi khán giả đặt câu hỏi sau buổi trình bày, phản ứng tốt nhất của người trình bày là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phần 'Kết luận' (Conclusion) trong bài trình bày kết quả nghiên cứu có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử bạn trình bày một biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng về dịch vụ công cộng giữa ba nhóm tuổi khác nhau. Trục tung (trục dọc) của biểu đồ nên biểu thị điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc sử dụng quá nhiều văn bản (chữ) trên một slide trong bài trình bày thường dẫn đến hậu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề môi trường phức tạp. Để giúp khán giả dễ hiểu quy trình hoặc mối quan hệ nhân quả, loại hình ảnh nào sau đây có thể hữu ích nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' (Methodology), bạn cần trình bày những nội dung gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong bài trình bày, mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bạn nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày một phần dữ liệu phức tạp. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa phần 'Kết quả nghiên cứu' và phần 'Thảo luận' trong bài trình bày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi trình bày về một vấn đề gây tranh cãi, người trình bày cần giữ thái độ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Mục đích của việc sử dụng các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: 'Tiếp theo...', 'Bên cạnh đó...', 'Tuy nhiên...', 'Tóm lại...') giữa các phần hoặc các ý trong bài trình bày là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bạn đã thực hiện một cuộc khảo sát và thu được nhiều dữ liệu số. Khi trình bày, bạn nên làm gì với dữ liệu này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải tại trường học'. Bạn đã thu thập dữ liệu định lượng (lượng rác tái chế hàng tuần) và dữ liệu định tính (ý kiến của học sinh về việc tái chế). Khi trình bày, bạn nên xử lý hai loại dữ liệu này như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt kết quả chính, bạn có thể làm gì nữa để tăng tính hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học ở một khu vực cụ thể'. Khi nói về các số liệu thống kê phức tạp, bạn nên làm gì để đảm bảo khán giả không bị 'ngợp'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh trình bày kết quả nghiên cứu, đạo đức khoa học yêu cầu người trình bày phải làm gì liên quan đến dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử bạn sử dụng một bức ảnh để minh họa cho vấn đề nghiên cứu của mình. Dưới bức ảnh trên slide, bạn nên thêm chú thích như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi được hỏi một câu hỏi mà bạn không biết rõ câu trả lời trong buổi trình bày, cách xử lý chuyên nghiệp nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội để nghiên cứu và trình bày kết quả, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất đối với học sinh THPT?

  • A. Vấn đề đó phải là một khám phá hoàn toàn mới chưa ai nghiên cứu.
  • B. Vấn đề đó phải liên quan đến các sự kiện lịch sử xa xôi.
  • C. Vấn đề đó phải đòi hỏi sử dụng các thiết bị nghiên cứu phức tạp.
  • D. Vấn đề đó phải phù hợp với sở thích, khả năng tiếp cận thông tin và thời gian thực hiện của bản thân.

Câu 2: Nghiên cứu về "Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh lớp 11" thuộc loại vấn đề nghiên cứu nào?

  • A. Vấn đề tự nhiên.
  • B. Vấn đề xã hội.
  • C. Vấn đề kỹ thuật.
  • D. Vấn đề văn học.

Câu 3: Nghiên cứu về "Quá trình quang hợp ở thực vật dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau" thuộc loại vấn đề nghiên cứu nào?

  • A. Vấn đề tự nhiên.
  • B. Vấn đề xã hội.
  • C. Vấn đề văn hóa.
  • D. Vấn đề kinh tế.

Câu 4: Khi đã chọn được vấn đề nghiên cứu, bước tiếp theo quan trọng nhất để định hướng cho toàn bộ quá trình là gì?

  • A. Bắt đầu thu thập dữ liệu ngay lập tức.
  • B. Thiết kế slide thuyết trình.
  • C. Xác định rõ mục tiêu nghiên cứu và đặt câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Viết phần kết luận cho bài nghiên cứu.

Câu 5: Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được coi là cụ thể và dễ thực hiện nhất đối với học sinh THPT?

  • A. Tại sao biến đổi khí hậu lại xảy ra?
  • B. Học sinh lớp 11 trường X sử dụng mạng xã hội nào phổ biến nhất và thời gian sử dụng trung bình mỗi ngày là bao lâu?
  • C. Làm thế nào để giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trên thế giới?
  • D. Ảnh hưởng của vũ trụ đến con người là gì?

Câu 6: Giả sử bạn nghiên cứu về "Thói quen ăn sáng của học sinh lớp 11 tại trường bạn". Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây có thể cung cấp thông tin định lượng (số liệu) một cách hiệu quả nhất từ số đông học sinh?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi (phiếu khảo sát) với các câu hỏi đóng.
  • B. Phỏng vấn sâu từng học sinh.
  • C. Quan sát bữa ăn sáng của học sinh tại căng tin.
  • D. Đọc các bài báo về thói quen ăn sáng.

Câu 7: Khi thu thập dữ liệu bằng phương pháp phỏng vấn, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nhận được thông tin sâu sắc và đáng tin cậy?

  • A. Hỏi thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Đặt các câu hỏi chỉ có đáp án Có/Không.
  • C. Gợi ý hoặc đưa ra câu trả lời cho người được phỏng vấn.
  • D. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi mở và khuyến khích người trả lời chia sẻ chi tiết.

Câu 8: Bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc học online đến sức khỏe tinh thần của học sinh". Bạn quyết định phỏng vấn một vài học sinh. Việc ghi âm cuộc phỏng vấn (nếu có sự đồng ý) giúp ích gì nhiều nhất cho quá trình xử lý kết quả nghiên cứu?

  • A. Giúp bạn kết thúc cuộc phỏng vấn nhanh hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc ghi chép.
  • C. Giúp bạn xem xét lại toàn bộ nội dung cuộc phỏng vấn một cách chi tiết để phân tích dữ liệu.
  • D. Chỉ dùng để làm bằng chứng đã thực hiện phỏng vấn.

Câu 9: Khi phân tích dữ liệu thu thập được từ bảng hỏi về "Sở thích đọc sách của học sinh", bạn nhận thấy 60% học sinh thích đọc truyện tranh, 30% thích đọc văn học, và 10% thích đọc sách khoa học. Cách trình bày nào sau đây giúp người nghe/đọc dễ hình dung nhất về tỷ lệ này?

  • A. Một đoạn văn dài liệt kê các con số.
  • B. Biểu đồ tròn (pie chart) hoặc biểu đồ cột (bar chart).
  • C. Một bức tranh minh họa về sách.
  • D. Chỉ đọc to các con số.

Câu 10: Trong cấu trúc một bài trình bày kết quả nghiên cứu, phần nào thường tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu từ mục tiêu, phương pháp đến kết quả chính và ý nghĩa?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết quả.
  • D. Phần Kết luận.

Câu 11: Phần nào trong bài trình bày kết quả nghiên cứu thường nêu rõ lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Nội dung chính/Kết quả.
  • C. Phần Kết luận.
  • D. Phần Tài liệu tham khảo.

Câu 12: Khi trình bày phần "Kết quả" của nghiên cứu, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Trình bày tất cả dữ liệu thô thu thập được.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả phù hợp với giả thuyết ban đầu.
  • C. Trình bày các phát hiện một cách khách quan, rõ ràng, có hệ thống, có thể sử dụng bảng, biểu đồ để minh họa.
  • D. Tập trung vào việc giải thích lý do tại sao kết quả lại như vậy.

Câu 13: Phần "Thảo luận" trong bài trình bày kết quả nghiên cứu thường có chức năng gì?

  • A. Liệt kê lại các số liệu đã thu thập.
  • B. Phân tích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu khác (nếu có), chỉ ra hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Nêu bật những khó khăn trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • D. Đưa ra lời cảm ơn những người đã giúp đỡ.

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình về kết quả nghiên cứu, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ theo dõi nội dung phức tạp?

  • A. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video minh họa phù hợp.
  • B. Đọc nguyên văn toàn bộ báo cáo nghiên cứu.
  • C. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ trên slide để chứa được nhiều thông tin.
  • D. Trình bày với giọng điệu đều đều, không thay đổi.

Câu 15: Đạo đức nghiên cứu cơ bản nhất mà học sinh cần tuân thủ khi thực hiện nghiên cứu về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Thu thập thông tin bằng mọi cách, kể cả bí mật.
  • B. Chỉ công bố những kết quả làm nổi bật ý kiến cá nhân.
  • C. Sao chép nguyên văn tài liệu của người khác mà không ghi nguồn.
  • D. Tôn trọng quyền riêng tư của người tham gia, ghi rõ nguồn tài liệu tham khảo, trình bày kết quả khách quan.

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về "Mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa của trường". Bạn thu thập dữ liệu từ 100 học sinh. Kết quả cho thấy 70% "Hài lòng", 20% "Bình thường", 10% "Không hài lòng". Khi trình bày kết quả này, bạn nên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Trường cần loại bỏ tất cả các hoạt động ngoại khóa.
  • B. Chỉ nói về 70% học sinh hài lòng và bỏ qua số còn lại.
  • C. Ghi nhận rằng đa số học sinh hài lòng (70%), đồng thời lưu ý vẫn còn một bộ phận chưa hoàn toàn hài lòng (30%) cần xem xét thêm lý do.
  • D. Kết luận rằng tất cả học sinh đều rất hài lòng.

Câu 17: Khi sử dụng tài liệu từ Internet cho nghiên cứu, làm thế nào để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Chỉ cần thấy thông tin trên trang web nổi tiếng.
  • B. Chỉ cần thông tin đó phù hợp với ý kiến của bạn.
  • C. Thông tin có nhiều hình ảnh đẹp.
  • D. Kiểm tra nguồn (tổ chức, tác giả có uy tín không?), ngày đăng (thông tin còn cập nhật không?), mục đích của trang web (giáo dục, thương mại, giải trí?), và so sánh với các nguồn khác.

Câu 18: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo trong bài nghiên cứu là gì?

  • A. Để bài nghiên cứu trông dài hơn.
  • B. Ghi nhận công sức của người khác, giúp người đọc tra cứu thông tin gốc và tăng tính học thuật, đáng tin cậy cho bài viết.
  • C. Chỉ cần làm khi được yêu cầu bắt buộc.
  • D. Để chứng tỏ mình đã đọc nhiều tài liệu.

Câu 19: Giả sử bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về "Sự đa dạng của các loài cây trong sân trường". Loại hình trình bày nào sau đây phù hợp nhất để người nghe có thể trực tiếp quan sát và đặt câu hỏi chi tiết?

  • A. Một bài báo khoa học đăng trên tạp chí.
  • B. Một video tài liệu dài 60 phút.
  • C. Một buổi trưng bày poster kèm theo mẫu vật (nếu có thể) và thuyết trình ngắn gọn.
  • D. Một podcast (bài nói chuyện chỉ có âm thanh).

Câu 20: Khi thiết kế slide cho buổi thuyết trình, nguyên tắc nào sau đây KHÔNG được khuyến khích?

  • A. Sử dụng cỡ chữ đủ lớn để người ngồi xa có thể đọc được.
  • B. Mỗi slide chỉ nên trình bày một hoặc hai ý chính.
  • C. Sử dụng hình ảnh/biểu đồ chất lượng cao để minh họa.
  • D. Nhồi nhét càng nhiều chữ vào một slide càng tốt để người nghe đọc theo.

Câu 21: Bạn đang nghiên cứu về "Nhận thức của học sinh về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa". Bạn phỏng vấn 5 học sinh và nhận thấy họ có những ý kiến khác nhau. Khi viết báo cáo, bạn nên làm gì với những ý kiến này?

  • A. Chỉ ghi lại ý kiến của học sinh mà bạn thấy hay nhất.
  • B. Tổng hợp tất cả các ý kiến thành một ý kiến chung duy nhất.
  • C. Trình bày các ý kiến khác nhau một cách trung thực, có thể phân loại hoặc nhóm các ý kiến tương đồng để phân tích.
  • D. Bỏ qua những ý kiến khác biệt vì chúng làm phức tạp vấn đề.

Câu 22: Để bài trình bày kết quả nghiên cứu trở nên sinh động và thu hút, người trình bày cần chú ý đến những yếu tố phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ánh mắt giao tiếp với người nghe, cử chỉ tự nhiên, giọng điệu biểu cảm, trang phục phù hợp.
  • B. Đứng yên một chỗ và nhìn chằm chằm vào màn hình.
  • C. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
  • D. Sử dụng tiếng lóng và từ ngữ khó hiểu.

Câu 23: Khi nhận được câu hỏi từ người nghe sau buổi trình bày, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

  • A. Trả lời qua loa hoặc lảng tránh câu hỏi khó.
  • B. Ngắt lời người hỏi để trả lời ngay.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • D. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, suy nghĩ trước khi trả lời, nếu không biết có thể ghi nhận và tìm hiểu thêm sau.

Câu 24: Bạn nghiên cứu về "Tỷ lệ học sinh tham gia các câu lạc bộ ở trường". Bạn thu thập dữ liệu và có kết quả. Đâu là cách diễn giải kết quả mang tính phân tích, không chỉ đơn thuần là con số?

  • A. Có 70% học sinh tham gia câu lạc bộ.
  • B. Số học sinh tham gia câu lạc bộ là 350 em.
  • C. Tỷ lệ 70% học sinh tham gia câu lạc bộ cho thấy hoạt động ngoại khóa được quan tâm, tuy nhiên vẫn còn 30% chưa tham gia, có thể cần tìm hiểu lý do để có giải pháp khuyến khích.
  • D. Số học sinh không tham gia câu lạc bộ là 150 em.

Câu 25: Khi trình bày về "Hạn chế của nghiên cứu", bạn đang thể hiện điều gì?

  • A. Sự trung thực, khách quan và nhận thức được giới hạn về phạm vi, phương pháp hoặc nguồn dữ liệu của nghiên cứu.
  • B. Sự thiếu tự tin vào kết quả nghiên cứu.
  • C. Việc đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
  • D. Rằng nghiên cứu của bạn không có giá trị.

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc thiếu ngủ đến kết quả học tập". Bạn thu thập dữ liệu và nhận thấy có mối tương quan: học sinh ngủ ít hơn 6 tiếng/đêm thường có điểm trung bình thấp hơn. Khi trình bày, bạn nên kết luận gì một cách thận trọng?

  • A. Thiếu ngủ CHẮC CHẮN là nguyên nhân DUY NHẤT khiến học sinh học kém.
  • B. Kết quả học tập thấp CHẮC CHẮN gây ra thiếu ngủ.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa thiếu ngủ và kết quả học tập.
  • D. Nghiên cứu cho thấy CÓ MỐI TƯƠNG QUAN giữa việc thiếu ngủ và kết quả học tập thấp, cần nghiên cứu sâu hơn để xác định rõ mối quan hệ nhân quả và các yếu tố khác liên quan.

Câu 27: Khi chuẩn bị phần "Tài liệu tham khảo", bạn nên liệt kê những tài liệu nào?

  • A. Tất cả sách, báo, trang web bạn từng đọc qua trong quá trình làm nghiên cứu.
  • B. Chỉ những tài liệu mà bạn đã sử dụng hoặc trích dẫn thông tin trong bài nghiên cứu của mình.
  • C. Chỉ những tài liệu in ấn (sách, báo giấy).
  • D. Những tài liệu do bạn tự viết ra.

Câu 28: Bạn muốn nghiên cứu về "Ý kiến của giáo viên chủ nhiệm về việc sử dụng điện thoại trong lớp học". Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để có được cái nhìn sâu sắc từ một vài giáo viên?

  • A. Phỏng vấn sâu một số giáo viên chủ nhiệm.
  • B. Phát bảng hỏi cho tất cả học sinh trong trường.
  • C. Quan sát hành vi của giáo viên khi học sinh dùng điện thoại.
  • D. Đọc các bài báo trên mạng về chủ đề này.

Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng văn bản (báo cáo), việc sử dụng tiêu đề, đề mục rõ ràng và phân chia đoạn văn hợp lý có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng số trang của báo cáo.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc bài viết, nắm bắt ý chính và tìm kiếm thông tin cụ thể.
  • D. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 30: Bạn nghiên cứu về "Lợi ích của việc tái chế rác thải tại gia đình". Bạn thu thập dữ liệu về số lượng rác tái chế được trong một tuần của một vài gia đình. Khi trình bày kết quả này để kêu gọi mọi người tái chế, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đưa ra con số thống kê khô khan.
  • B. Nhấn mạnh vào khó khăn của việc tái chế.
  • C. Đổ lỗi cho những gia đình không tái chế.
  • D. Phân tích ý nghĩa của những con số thu được (ví dụ: tổng số rác tái chế giúp giảm lượng rác thải ra môi trường, tiết kiệm tài nguyên), kết hợp với hình ảnh minh họa về lợi ích của tái chế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội để nghiên cứu và trình bày kết quả, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất đối với học sinh THPT?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nghiên cứu về 'Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh lớp 11' thuộc loại vấn đề nghiên cứu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nghiên cứu về 'Quá trình quang hợp ở thực vật dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau' thuộc loại vấn đề nghiên cứu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đã chọn được vấn đề nghiên cứu, bước tiếp theo quan trọng nhất để định hướng cho toàn bộ quá trình là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được coi là cụ thể và dễ thực hiện nhất đối với học sinh THPT?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Thói quen ăn sáng của học sinh lớp 11 tại trường bạn'. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây có thể cung cấp thông tin định lượng (số liệu) một cách hiệu quả nhất từ số đông học sinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi thu thập dữ liệu bằng phương pháp phỏng vấn, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nhận được thông tin sâu sắc và đáng tin cậy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc học online đến sức khỏe tinh thần của học sinh'. Bạn quyết định phỏng vấn một vài học sinh. Việc ghi âm cuộc phỏng vấn (nếu có sự đồng ý) giúp ích gì nhiều nhất cho quá trình xử lý kết quả nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích dữ liệu thu thập được từ bảng hỏi về 'Sở thích đọc sách của học sinh', bạn nhận thấy 60% học sinh thích đọc truyện tranh, 30% thích đọc văn học, và 10% thích đọc sách khoa học. Cách trình bày nào sau đây giúp người nghe/đọc dễ hình dung nhất về tỷ lệ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong cấu trúc một bài trình bày kết quả nghiên cứu, phần nào thường tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu từ mục tiêu, phương pháp đến kết quả chính và ý nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phần nào trong bài trình bày kết quả nghiên cứu thường nêu rõ lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi trình bày phần 'Kết quả' của nghiên cứu, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phần 'Thảo luận' trong bài trình bày kết quả nghiên cứu thường có chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình về kết quả nghiên cứu, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ theo dõi nội dung phức tạp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đạo đức nghiên cứu cơ bản nhất mà học sinh cần tuân thủ khi thực hiện nghiên cứu về một vấn đề xã hội là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa của trường'. Bạn thu thập dữ liệu từ 100 học sinh. Kết quả cho thấy 70% 'Hài lòng', 20% 'Bình thường', 10% 'Không hài lòng'. Khi trình bày kết quả này, bạn nên nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi sử dụng tài liệu từ Internet cho nghiên cứu, làm thế nào để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo trong bài nghiên cứu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về 'Sự đa dạng của các loài cây trong sân trường'. Loại hình trình bày nào sau đây phù hợp nhất để người nghe có thể trực tiếp quan sát và đặt câu hỏi chi tiết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi thiết kế slide cho buổi thuyết trình, nguyên tắc nào sau đây KHÔNG được khuyến khích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bạn đang nghiên cứu về 'Nhận thức của học sinh về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa'. Bạn phỏng vấn 5 học sinh và nhận thấy họ có những ý kiến khác nhau. Khi viết báo cáo, bạn nên làm gì với những ý kiến này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để bài trình bày kết quả nghiên cứu trở nên sinh động và thu hút, người trình bày cần chú ý đến những yếu tố phi ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi nhận được câu hỏi từ người nghe sau buổi trình bày, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bạn nghiên cứu về 'Tỷ lệ học sinh tham gia các câu lạc bộ ở trường'. Bạn thu thập dữ liệu và có kết quả. Đâu là cách diễn giải kết quả mang tính phân tích, không chỉ đơn thuần là con số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi trình bày về 'Hạn chế của nghiên cứu', bạn đang thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc thiếu ngủ đến kết quả học tập'. Bạn thu thập dữ liệu và nhận thấy có mối tương quan: học sinh ngủ ít hơn 6 tiếng/đêm thường có điểm trung bình thấp hơn. Khi trình bày, bạn nên kết luận gì một cách thận trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi chuẩn bị phần 'Tài liệu tham khảo', bạn nên liệt kê những tài liệu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bạn muốn nghiên cứu về 'Ý kiến của giáo viên chủ nhiệm về việc sử dụng điện thoại trong lớp học'. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để có được cái nhìn sâu sắc từ một vài giáo viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng văn bản (báo cáo), việc sử dụng tiêu đề, đề mục rõ ràng và phân chia đoạn văn hợp lý có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Bạn nghiên cứu về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải tại gia đình'. Bạn thu thập dữ liệu về số lượng rác tái chế được trong một tuần của một vài gia đình. Khi trình bày kết quả này để kêu gọi mọi người tái chế, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì để đảm bảo nghiên cứu có hướng đi rõ ràng và khả thi?

  • A. Thu thập dữ liệu sơ bộ.
  • B. Xác định và giới hạn vấn đề nghiên cứu, đặt câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho báo cáo.
  • D. Phân tích kết quả từ các nghiên cứu trước.

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về "Tác động của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 11". Để thu thập dữ liệu định lượng từ một mẫu lớn học sinh, phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Phỏng vấn sâu từng học sinh.
  • B. Quan sát hành vi sử dụng mạng xã hội trên lớp.
  • C. Tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi (phiếu khảo sát).
  • D. Nghiên cứu trường hợp (case study) một vài học sinh.

Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng biểu đồ, loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian (ví dụ: số lượng người sử dụng điện thoại thông minh qua các năm)?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 4: Trong phần "Kết quả" của báo cáo nghiên cứu, mục đích chính là gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các phát hiện và liên hệ với các nghiên cứu trước.
  • B. Đề xuất giải pháp cho vấn đề nghiên cứu.
  • C. Trình bày phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Trình bày một cách khách quan các dữ liệu, số liệu, phát hiện thu thập được.

Câu 5: Khi một nhà nghiên cứu xã hội tiến hành phỏng vấn các cá nhân về trải nghiệm của họ, phương pháp này chủ yếu thu thập loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data).
  • B. Dữ liệu định tính (Qualitative data).
  • C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
  • D. Dữ liệu thực nghiệm (Experimental data).

Câu 6: Giả sử một nhóm nghiên cứu sinh học thực hiện thí nghiệm kiểm tra tác động của loại phân bón mới lên tốc độ tăng trưởng của cây. Họ chia cây thành hai nhóm: nhóm 1 dùng phân bón mới, nhóm 2 (nhóm đối chứng) dùng phân bón thông thường. Đại lượng nào sau đây là biến độc lập trong nghiên cứu này?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của cây.
  • B. Số lượng cây trong mỗi nhóm.
  • C. Loại phân bón sử dụng.
  • D. Thời gian theo dõi thí nghiệm.

Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước một nhóm khán giả (ví dụ: giáo viên và bạn bè), yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để bài trình bày thành công?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động trong slide.
  • B. Độ dài bài trình bày đúng 15 phút.
  • C. Trình bày tất cả các dữ liệu thô thu thập được.
  • D. Đảm bảo khán giả hiểu rõ vấn đề, phương pháp và kết quả nghiên cứu.

Câu 8: Một học sinh viết trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu: "Kết quả cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa việc chơi game online và điểm số môn Toán. Điều này chứng tỏ chơi game online gây ra điểm Toán thấp hơn." Nhận định này có điểm hạn chế nào về mặt khoa học?

  • A. Không trích dẫn nguồn cho nhận định.
  • B. Kết luận về mối quan hệ nhân quả (gây ra) chỉ từ mối liên hệ (tương quan).
  • C. Không đưa ra giải pháp cho vấn đề.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ quá khoa trương.

Câu 9: Khi sử dụng dữ liệu từ các nguồn thứ cấp (ví dụ: báo cáo thống kê của chính phủ, bài báo khoa học đã xuất bản) trong nghiên cứu của mình, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Trích dẫn nguồn gốc của dữ liệu một cách rõ ràng và đầy đủ.
  • B. Chỉ sử dụng dữ liệu từ các nguồn online miễn phí.
  • C. Thay đổi một chút số liệu để phù hợp với kết quả của mình.
  • D. Không cần đề cập đến nguồn nếu dữ liệu đó đã cũ.

Câu 10: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả trình bày những hạn chế của nghiên cứu, những vấn đề chưa giải quyết được và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Thảo luận hoặc Kết luận.
  • D. Phần Phụ lục.

Câu 11: Một nhóm nghiên cứu xã hội đang điều tra về "Nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu". Họ quyết định thực hiện phỏng vấn sâu với 10 người thuộc các độ tuổi và nghề nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn những người phỏng vấn này theo tiêu chí đa dạng về độ tuổi và nghề nghiệp nhằm mục đích gì?

  • A. Để kết quả có thể suy rộng (generalize) cho toàn bộ dân số.
  • B. Để giảm bớt thời gian thu thập dữ liệu.
  • C. Để đảm bảo tính đại diện thống kê của mẫu.
  • D. Để thu thập được nhiều góc nhìn và quan điểm đa dạng về vấn đề.

Câu 12: Khi phân tích dữ liệu định tính thu thập được từ phỏng vấn hoặc quan sát, nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để tìm ra các chủ đề, mô hình hoặc ý nghĩa ẩn chứa trong dữ liệu văn bản/phi cấu trúc?

  • A. Phân tích chủ đề (Thematic analysis).
  • B. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
  • C. Phân tích phương sai (ANOVA).
  • D. Thống kê mô tả (Descriptive statistics).

Câu 13: Một báo cáo nghiên cứu về môi trường có phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review). Mục đích chính của phần này là gì?

  • A. Trình bày chi tiết kết quả thu thập được.
  • B. Tổng hợp, phân tích các nghiên cứu đã có liên quan đến đề tài để xác định khoảng trống kiến thức.
  • C. Mô tả phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Đưa ra các đề xuất hành động dựa trên kết quả.

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có sử dụng số liệu thống kê phức tạp, cách nào sau đây giúp khán giả dễ hiểu và tiếp thu thông tin nhất?

  • A. Đọc to tất cả các bảng số liệu chi tiết.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Sử dụng biểu đồ, đồ thị để minh họa và giải thích ý nghĩa của số liệu bằng ngôn ngữ đơn giản.
  • D. Bỏ qua các số liệu và chỉ nói về kết luận.

Câu 15: Một nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh cho thấy 60% học sinh được khảo sát đọc sách giấy ít nhất 1 giờ mỗi tuần. Đây là ví dụ về loại thống kê nào?

  • A. Thống kê mô tả (Descriptive statistics).
  • B. Thống kê suy luận (Inferential statistics).
  • C. Thống kê đa biến (Multivariate statistics).
  • D. Thống kê bayesian (Bayesian statistics).

Câu 16: Khi chuẩn bị phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo, mục đích chính của việc mô tả chi tiết cách thức tiến hành là gì?

  • A. Để báo cáo trông dài hơn.
  • B. Để chứng tỏ nhà nghiên cứu đã làm việc vất vả.
  • C. Chỉ đơn giản là một mục bắt buộc phải có.
  • D. Để người đọc hiểu rõ cách nghiên cứu được thực hiện và có thể lặp lại nghiên cứu nếu cần.

Câu 17: Giả sử một nghiên cứu xã hội phát hiện ra rằng những người tham gia hoạt động tình nguyện thường có mức độ hài lòng với cuộc sống cao hơn. Khi trình bày kết quả này, nhà nghiên cứu cần lưu ý điều gì để tránh sai lệch trong diễn giải?

  • A. Khẳng định chắc chắn rằng hoạt động tình nguyện GÂY RA sự hài lòng.
  • B. Trình bày đây là một mối liên hệ (tương quan) và thừa nhận có thể có các yếu tố khác ảnh hưởng.
  • C. Chỉ trình bày số liệu mà không đưa ra bất kỳ diễn giải nào.
  • D. Chỉ tập trung vào các trường hợp ngoại lệ không tuân theo xu hướng chung.

Câu 18: Mục đích chính của phần "Giới thiệu" (Introduction) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Giới thiệu chủ đề, nêu rõ vấn đề nghiên cứu, mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • B. Mô tả chi tiết các bước thu thập dữ liệu.
  • C. Trình bày tất cả các kết quả thống kê thu được.
  • D. Đưa ra các đề xuất giải quyết vấn đề.

Câu 19: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: bắt nạt học đường), nhà nghiên cứu cần đặc biệt lưu ý vấn đề đạo đức nào?

  • A. Công bố tên đầy đủ của tất cả những người tham gia.
  • B. Chỉ phỏng vấn những người đồng ý chia sẻ công khai thông tin cá nhân.
  • C. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin cho người tham gia nghiên cứu.
  • D. Sử dụng thông tin cá nhân của người tham gia cho các mục đích khác.

Câu 20: Giả sử một nhóm nghiên cứu tiến hành khảo sát về "Mức độ hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất nhà trường". Họ thu thập dữ liệu từ 200 học sinh. Để tóm tắt dữ liệu về "Mức độ hài lòng" (được đo trên thang điểm 1-5), loại thống kê mô tả nào là phù hợp nhất?

  • A. Tính giá trị trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn và vẽ biểu đồ phân bố điểm.
  • B. Thực hiện phân tích hồi quy để tìm mối liên hệ với điểm học tập.
  • C. Chỉ liệt kê danh sách tất cả các câu trả lời.
  • D. Viết một đoạn văn dài mô tả cảm nhận chung.

Câu 21: Khi viết phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây KHÔNG nên có trong phần này?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Liên hệ kết quả với câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu ban đầu.
  • C. Đưa ra một vài gợi ý về hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Trình bày các dữ liệu hoặc kết quả phân tích mới chưa từng được đề cập trước đó trong báo cáo.

Câu 22: Trong quá trình nghiên cứu về một vấn đề xã hội, việc lấy "sự đồng thuận có hiểu biết" (informed consent) từ người tham gia là nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo người tham gia tự nguyện và hiểu rõ về nghiên cứu trước khi đồng ý tham gia.
  • B. Chỉ là một thủ tục hành chính không quan trọng.
  • C. Giúp nhà nghiên cứu dễ dàng thu thập dữ liệu hơn.
  • D. Bắt buộc người tham gia phải trả lời tất cả các câu hỏi.

Câu 23: Khi sử dụng hình ảnh (ảnh chụp, minh họa) trong bài trình bày kết quả nghiên cứu, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Hình ảnh phải thật đẹp và màu sắc sặc sỡ.
  • B. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt.
  • C. Hình ảnh phải có kích thước lớn nhất có thể.
  • D. Hình ảnh phải liên quan trực tiếp và hỗ trợ minh họa cho nội dung đang trình bày.

Câu 24: Một nhóm học sinh nghiên cứu về "Ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung khi học bài". Họ thiết kế một thí nghiệm. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, họ phát hiện ra rằng nhóm học sinh học trong môi trường có tiếng ồn đạt điểm kiểm tra thấp hơn đáng kể so với nhóm học trong môi trường yên tĩnh. Phát hiện này cho phép họ đưa ra kết luận gì?

  • A. Tiếng ồn không ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
  • B. Chỉ có mối liên hệ ngẫu nhiên giữa tiếng ồn và điểm số.
  • C. Có bằng chứng cho thấy tiếng ồn có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung khi học bài.
  • D. Khả năng tập trung ảnh hưởng đến mức độ chịu đựng tiếng ồn.

Câu 25: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng miệng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân sự chú ý của khán giả?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • B. Sự tự tin, giao tiếp bằng mắt với khán giả, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và hấp dẫn.
  • C. Chỉ tập trung nhìn vào màn hình chiếu.
  • D. Nói thật nhanh để kết thúc bài trình bày sớm.

Câu 26: Tại sao việc xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu lại quan trọng ở giai đoạn đầu?

  • A. Để làm cho đề tài trở nên phức tạp hơn.
  • B. Để có thể thu thập dữ liệu từ càng nhiều người càng tốt.
  • C. Để giới hạn đề tài, làm cho nghiên cứu trở nên khả thi và tập trung hơn.
  • D. Để tránh việc phải viết báo cáo quá dài.

Câu 27: Khi một báo cáo nghiên cứu kết thúc bằng một số "Đề xuất", những đề xuất này thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Các phát hiện và kết luận rút ra từ quá trình nghiên cứu.
  • B. Ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu không liên quan đến kết quả.
  • C. Các thông tin thu thập được từ phần tổng quan tài liệu.
  • D. Những vấn đề nhà nghiên cứu gặp phải trong quá trình thực hiện.

Câu 28: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày sau phần "Kết quả" và trước phần "Kết luận"?

  • A. Phần Giới thiệu.
  • B. Phần Thảo luận (Discussion).
  • C. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Phần Phụ lục.

Câu 29: Khi phân tích dữ liệu định lượng, việc tính toán "độ lệch chuẩn" (standard deviation) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định giá trị trung bình của dữ liệu.
  • B. Tìm ra mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
  • C. Tóm tắt dữ liệu định tính.
  • D. Đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.

Câu 30: Một lỗi thường gặp khi trình bày kết quả nghiên cứu là "nhồi nhét" quá nhiều thông tin vào một slide hoặc một biểu đồ. Điều này gây khó khăn gì cho người tiếp nhận?

  • A. Khiến người tiếp nhận khó tập trung và nắm bắt được thông tin chính.
  • B. Làm cho bài trình bày trở nên quá ngắn.
  • C. Giúp người tiếp nhận hiểu sâu hơn về tất cả các chi tiết.
  • D. Chứng tỏ nhà nghiên cứu có rất nhiều dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì để đảm bảo nghiên cứu có hướng đi rõ ràng và khả thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về 'Tác động của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 11'. Để thu thập dữ liệu định lượng từ một mẫu lớn học sinh, phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng biểu đồ, loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian (ví dụ: số lượng người sử dụng điện thoại thông minh qua các năm)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong phần 'Kết quả' của báo cáo nghiên cứu, mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi một nhà nghiên cứu xã hội tiến hành phỏng vấn các cá nhân về trải nghiệm của họ, phương pháp này chủ yếu thu thập loại dữ liệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử một nhóm nghiên cứu sinh học thực hiện thí nghiệm kiểm tra tác động của loại phân bón mới lên tốc độ tăng trưởng của cây. Họ chia cây thành hai nhóm: nhóm 1 dùng phân bón mới, nhóm 2 (nhóm đối chứng) dùng phân bón thông thường. Đại lượng nào sau đây là biến độc lập trong nghiên cứu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước một nhóm khán giả (ví dụ: giáo viên và bạn bè), yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để bài trình bày thành công?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một học sinh viết trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu: 'Kết quả cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa việc chơi game online và điểm số môn Toán. Điều này chứng tỏ chơi game online gây ra điểm Toán thấp hơn.' Nhận định này có điểm hạn chế nào về mặt khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi sử dụng dữ liệu từ các nguồn thứ cấp (ví dụ: báo cáo thống kê của chính phủ, bài báo khoa học đã xuất bản) trong nghiên cứu của mình, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả trình bày những hạn chế của nghiên cứu, những vấn đề chưa giải quyết được và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một nhóm nghiên cứu xã hội đang điều tra về 'Nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu'. Họ quyết định thực hiện phỏng vấn sâu với 10 người thuộc các độ tuổi và nghề nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn những người phỏng vấn này theo tiêu chí đa dạng về độ tuổi và nghề nghiệp nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích dữ liệu định tính thu thập được từ phỏng vấn hoặc quan sát, nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để tìm ra các chủ đề, mô hình hoặc ý nghĩa ẩn chứa trong dữ liệu văn bản/phi cấu trúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một báo cáo nghiên cứu về môi trường có phần 'Tổng quan tài liệu' (Literature Review). Mục đích chính của phần này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có sử dụng số liệu thống kê phức tạp, cách nào sau đây giúp khán giả dễ hiểu và tiếp thu thông tin nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh cho thấy 60% học sinh được khảo sát đọc sách giấy ít nhất 1 giờ mỗi tuần. Đây là ví dụ về loại thống kê nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi chuẩn bị phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo, mục đích chính của việc mô tả chi tiết cách thức tiến hành là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử một nghiên cứu xã hội phát hiện ra rằng những người tham gia hoạt động tình nguyện thường có mức độ hài lòng với cuộc sống cao hơn. Khi trình bày kết quả này, nhà nghiên cứu cần lưu ý điều gì để tránh sai lệch trong diễn giải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Mục đích chính của phần 'Giới thiệu' (Introduction) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: bắt nạt học đường), nhà nghiên cứu cần đặc biệt lưu ý vấn đề đạo đức nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử một nhóm nghiên cứu tiến hành khảo sát về 'Mức độ hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất nhà trường'. Họ thu thập dữ liệu từ 200 học sinh. Để tóm tắt dữ liệu về 'Mức độ hài lòng' (được đo trên thang điểm 1-5), loại thống kê mô tả nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi viết phần 'Kết luận' (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây KHÔNG nên có trong phần này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong quá trình nghiên cứu về một vấn đề xã hội, việc lấy 'sự đồng thuận có hiểu biết' (informed consent) từ người tham gia là nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi sử dụng hình ảnh (ảnh chụp, minh họa) trong bài trình bày kết quả nghiên cứu, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một nhóm học sinh nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung khi học bài'. Họ thiết kế một thí nghiệm. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, họ phát hiện ra rằng nhóm học sinh học trong môi trường có tiếng ồn đạt điểm kiểm tra thấp hơn đáng kể so với nhóm học trong môi trường yên tĩnh. Phát hiện này cho phép họ đưa ra kết luận gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng miệng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân sự chú ý của khán giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu lại quan trọng ở giai đoạn đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi một báo cáo nghiên cứu kết thúc bằng một số 'Đề xuất', những đề xuất này thường dựa trên cơ sở nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày sau phần 'Kết quả' và trước phần 'Kết luận'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích dữ liệu định lượng, việc tính toán 'độ lệch chuẩn' (standard deviation) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một lỗi thường gặp khi trình bày kết quả nghiên cứu là 'nhồi nhét' quá nhiều thông tin vào một slide hoặc một biểu đồ. Điều này gây khó khăn gì cho người tiếp nhận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, phần nào trong bài báo cáo hoặc bài nói thường tập trung vào việc giải thích ý nghĩa của các số liệu, tìm mối liên hệ giữa các phát hiện, và so sánh kết quả với các nghiên cứu trước đó?

  • A. Phần Mở đầu (Introduction)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần Thảo luận (Discussion)
  • D. Phần Kết luận (Conclusion)

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 11. Khi trình bày kết quả, họ muốn cho thấy xu hướng giảm điểm trung bình theo thời gian sử dụng mạng xã hội. Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để minh họa mối quan hệ này?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart)

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe tinh thần của người dân đô thị trình bày kết quả rằng "75% người tham gia khảo sát cho biết họ cảm thấy căng thẳng hơn khi sống ở khu vực nhiều tiếng ồn". Đây là loại dữ liệu nào và cách trình bày này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Dữ liệu định tính; Thể hiện mối quan hệ nhân quả.
  • B. Dữ liệu định lượng; Thể hiện ý kiến chủ quan của một nhóm nhỏ.
  • C. Dữ liệu định tính; Thể hiện tỷ lệ một đặc điểm trong mẫu nghiên cứu.
  • D. Dữ liệu định lượng; Thể hiện tỷ lệ một đặc điểm trong mẫu nghiên cứu.

Câu 4: Khi kết luận một bài nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Đưa ra những khẳng định hoặc suy diễn vượt quá phạm vi và dữ liệu của nghiên cứu.
  • B. Nhắc lại các phát hiện chính đã trình bày ở phần Kết quả.
  • C. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Tóm tắt lại phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.

Câu 5: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về sự đa dạng sinh học của một khu rừng. Bạn thu thập dữ liệu về số lượng loài thực vật và động vật được tìm thấy. Để minh họa sự phân bố số lượng cá thể của các loài khác nhau trong một nhóm cụ thể (ví dụ: số lượng cá thể của từng loài chim), loại biểu đồ nào sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line graph)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart)

Câu 6: Trong phần Phương pháp nghiên cứu của bài báo cáo, người trình bày cần làm rõ những thông tin nào để người đọc/người nghe có thể đánh giá tính tin cậy và khả năng tái lập của nghiên cứu?

  • A. Chỉ cần liệt kê các công cụ đã sử dụng.
  • B. Chỉ cần mô tả chung chung về cách thu thập dữ liệu.
  • C. Chỉ cần nêu tên các lý thuyết làm nền tảng cho nghiên cứu.
  • D. Mô tả chi tiết về đối tượng nghiên cứu, cách chọn mẫu, công cụ thu thập dữ liệu và quy trình thực hiện.

Câu 7: Khi sử dụng bảng biểu để trình bày số liệu phức tạp, điều gì sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Đặt tiêu đề rõ ràng cho bảng.
  • B. Ghi chú thích các ký hiệu hoặc viết tắt nếu có.
  • C. Sắp xếp dữ liệu một cách logic và dễ theo dõi.
  • D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ cho các ô khác nhau trong bảng.

Câu 8: Một sinh viên trình bày kết quả nghiên cứu định tính về trải nghiệm của người khuyết tật khi tiếp cận dịch vụ công cộng. Sinh viên này trích dẫn trực tiếp một số phát biểu nổi bật của người tham gia phỏng vấn. Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trực tiếp trong trường hợp này là gì?

  • A. Để kéo dài bài trình bày.
  • B. Để chứng tỏ người nghiên cứu đã làm việc chăm chỉ.
  • C. Để tăng tính xác thực, minh họa sâu sắc quan điểm hoặc cảm xúc của người tham gia và làm cho bài trình bày sinh động hơn.
  • D. Để thay thế cho việc phân tích dữ liệu.

Câu 9: Giả sử bạn nghiên cứu về mức độ hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất nhà trường và thu được kết quả phân loại theo các mức "Rất hài lòng", "Hài lòng", "Bình thường", "Không hài lòng", "Rất không hài lòng". Biểu đồ nào là phù hợp nhất để trình bày tỷ lệ phần trăm học sinh ở mỗi mức độ?

  • A. Biểu đồ đường (Line graph)
  • B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • C. Biểu đồ vùng (Area chart)
  • D. Biểu đồ tròn (Pie chart) hoặc Biểu đồ cột (Bar chart)

Câu 10: Khi trình bày một nghiên cứu về vấn đề môi trường, ví dụ: sự thay đổi nhiệt độ trung bình của một khu vực trong 20 năm qua, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào để thể hiện xu hướng theo thời gian một cách rõ ràng nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line graph)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 11: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày kết quả nghiên cứu là "diễn giải quá mức" (over-interpretation). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Trình bày quá nhiều số liệu phức tạp.
  • B. Không giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên môn.
  • C. Đưa ra kết luận hoặc suy luận không được hỗ trợ đầy đủ bởi dữ liệu đã thu thập.
  • D. Sử dụng quá nhiều hình ảnh minh họa.

Câu 12: Để đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong trình bày kết quả nghiên cứu, người nghiên cứu cần đặc biệt chú ý đến việc gì?

  • A. Trích dẫn đầy đủ và chính xác các nguồn thông tin đã tham khảo.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả đẹp, phù hợp với giả thuyết ban đầu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu tính biểu cảm.
  • D. Giấu đi những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 13: Khi phân tích một biểu đồ trong bài trình bày, người trình bày không chỉ đọc to các số liệu mà còn cần làm gì để giúp người nghe hiểu rõ hơn?

  • A. Hỏi người nghe xem họ có hiểu không.
  • B. Chuyển sang biểu đồ khác ngay lập tức.
  • C. Đọc lại tiêu đề của biểu đồ nhiều lần.
  • D. Chỉ ra những điểm/xu hướng quan trọng nhất, giải thích ý nghĩa của chúng trong bối cảnh nghiên cứu.

Câu 14: Một nghiên cứu về thói quen đọc sách của thanh thiếu niên sử dụng phương pháp khảo sát với câu hỏi đóng. Kết quả thu được là các số liệu thống kê về số giờ đọc sách mỗi tuần, thể loại sách yêu thích, v.v. Khi trình bày, loại dữ liệu này được gọi là gì và cần được xử lý như thế nào?

  • A. Dữ liệu định lượng; Cần được phân tích thống kê và trình bày bằng bảng biểu, đồ thị.
  • B. Dữ liệu định tính; Cần được mô tả chi tiết bằng lời văn.
  • C. Dữ liệu thứ cấp; Chỉ cần trích dẫn nguồn gốc.
  • D. Dữ liệu sơ cấp; Không cần phân tích thêm.

Câu 15: Trong bối cảnh trình bày kết quả nghiên cứu, "đối tượng nghiên cứu" và "khách thể nghiên cứu" khác nhau ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Đối tượng là con người, khách thể là vật thể.
  • B. Đối tượng là cái chung, khách thể là cái riêng.
  • C. Đối tượng là khía cạnh, thuộc tính của khách thể mà nghiên cứu tập trung làm rõ; Khách thể là hệ thống, hiện tượng tồn tại độc lập chứa đựng đối tượng nghiên cứu.
  • D. Đối tượng là cái đã biết, khách thể là cái chưa biết.

Câu 16: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc nhận diện và trình bày rõ ràng những "hạn chế của nghiên cứu" (limitations) có ý nghĩa quan trọng gì?

  • A. Cho thấy người nghiên cứu đã thất bại.
  • B. Thể hiện tính khách quan, trung thực và giúp người nghe/đọc đánh giá đúng mức độ áp dụng của kết quả.
  • C. Giúp kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Chỉ cần thiết khi kết quả không như mong đợi.

Câu 17: Giả sử bạn nghiên cứu về mối liên hệ giữa thời gian chơi game online và điểm thi học kì của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu từ 100 học sinh và tính toán hệ số tương quan giữa hai biến số này. Để trình bày kết quả phân tích này một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê điểm thi cụ thể của từng học sinh.
  • B. Mô tả cảm xúc của học sinh khi chơi game.
  • C. Chỉ đọc giá trị hệ số tương quan mà không giải thích ý nghĩa.
  • D. Trình bày giá trị hệ số tương quan, ý nghĩa thống kê (nếu có) và giải thích mối quan hệ (tương quan thuận hay nghịch, mạnh hay yếu) giữa hai biến số.

Câu 18: Khi chuẩn bị phần trình bày miệng về kết quả nghiên cứu, việc làm slide (trình chiếu) cần tuân thủ nguyên tắc nào để hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

  • A. Slide chỉ nên chứa các ý chính, hình ảnh, biểu đồ minh họa, không chép toàn bộ nội dung bài nói.
  • B. Mỗi slide nên có càng nhiều chữ càng tốt để người nghe đọc theo.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và màu sắc rực rỡ để thu hút sự chú ý.
  • D. Dùng cỡ chữ rất nhỏ để nhét được nhiều thông tin vào một slide.

Câu 19: Một báo cáo nghiên cứu xã hội có tiêu đề "Ảnh hưởng của môi trường gia đình đến sự hình thành nhân cách học sinh THPT". Phần nào của báo cáo sẽ nêu rõ mục đích của nghiên cứu này?

  • A. Phần Kết quả (Results)
  • B. Phần Mở đầu (Introduction)
  • C. Phần Thảo luận (Discussion)
  • D. Phần Tài liệu tham khảo (References)

Câu 20: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên (ví dụ: chất lượng không khí), việc sử dụng bản đồ để hiển thị sự phân bố của các chỉ số ô nhiễm theo khu vực địa lý có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài trình bày đẹp hơn.
  • B. Để thay thế hoàn toàn việc sử dụng số liệu.
  • C. Giúp người xem hình dung trực quan về không gian, nhận diện các vùng có vấn đề và hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa vị trí địa lý và kết quả nghiên cứu.
  • D. Chỉ phù hợp với nghiên cứu xã hội.

Câu 21: Một sinh viên trình bày kết quả nghiên cứu về nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu. Trong phần "Kết quả", sinh viên liệt kê các số liệu thống kê từ khảo sát. Trong phần "Thảo luận", sinh viên nên làm gì với các số liệu đó?

  • A. Lặp lại y nguyên các số liệu đó.
  • B. Bỏ qua các số liệu và chỉ nói về cảm nhận cá nhân.
  • C. Đưa ra các số liệu mới chưa từng được trình bày.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các số liệu, liên hệ chúng với câu hỏi nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu khác (nếu có) và thảo luận về nguyên nhân/hậu quả tiềm ẩn.

Câu 22: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu về trải nghiệm của người lao động nhập cư), người nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để trình bày dữ liệu chính?

  • A. Phân tích theo chủ đề (thematic analysis), trích dẫn các đoạn hội thoại tiêu biểu để minh họa cho các chủ đề/mô hình tìm thấy.
  • B. Sử dụng các bảng thống kê tần suất xuất hiện của từ khóa.
  • C. Vẽ biểu đồ đường để thể hiện xu hướng.
  • D. Tính toán giá trị trung bình của các câu trả lời.

Câu 23: Mục đích chính của phần "Tóm tắt" (Abstract) ở đầu báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Để giới thiệu chi tiết về người nghiên cứu.
  • B. Cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về toàn bộ nghiên cứu (mục đích, phương pháp, kết quả chính, kết luận) giúp người đọc quyết định có nên đọc toàn bộ hay không.
  • C. Chỉ liệt kê các tài liệu tham khảo chính.
  • D. Trình bày toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập.

Câu 24: Khi trình bày một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo và bài nói cần đảm bảo yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ về vấn đề.
  • C. Khách quan, tôn trọng, tránh phán xét, và sử dụng từ ngữ cẩn trọng để không gây tổn thương hoặc kỳ thị.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước để giảm bớt căng thẳng.

Câu 25: Một nghiên cứu về ảnh hưởng của chất thải nhựa đến đời sống sinh vật biển. Trong phần trình bày kết quả, bạn muốn so sánh số lượng các loài sinh vật bị ảnh hưởng bởi rác thải nhựa ở hai khu vực biển khác nhau. Biểu đồ nào phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart) hoặc Biểu đồ cột đơn (Single bar chart) so sánh số lượng/tỷ lệ.
  • B. Biểu đồ đường (Line graph).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 26: Khi kết thúc bài trình bày kết quả nghiên cứu, ngoài việc tóm lược các phát hiện chính, người trình bày thường nên thêm nội dung gì?

  • A. Kể một câu chuyện cười liên quan.
  • B. Bắt đầu một chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Yêu cầu khán giả đưa ra giải pháp cho vấn đề.
  • D. Đề xuất hàm ý/ứng dụng của kết quả nghiên cứu và/hoặc gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 27: Giả sử bạn nghiên cứu về sự thay đổi hành vi mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng trong 5 năm qua. Bạn thu thập dữ liệu về doanh số bán hàng trực tuyến theo từng năm. Để minh họa xu hướng tăng/giảm doanh số qua các năm, bạn nên sử dụng biểu đồ nào?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line graph)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 28: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo nghiên cứu, việc trình bày bối cảnh của vấn đề nghiên cứu có mục đích gì?

  • A. Để làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Để chứng tỏ người nghiên cứu hiểu biết rộng.
  • C. Giúp người đọc/nghe hiểu tại sao vấn đề này quan trọng và cần được nghiên cứu, đặt nền tảng cho câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Để liệt kê tất cả những gì đã biết về vấn đề.

Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan là cần thiết. Tuy nhiên, đối với khán giả không chuyên, người trình bày cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ?

  • A. Chỉ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Nói càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.
  • C. Sử dụng nhiều từ lóng và tiếng địa phương.
  • D. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên môn, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, kết hợp với hình ảnh, ví dụ minh họa để làm rõ ý.

Câu 30: Bạn nghiên cứu về mức độ phổ biến của các phương tiện giao thông công cộng ở khu vực thành thị. Bạn thu thập dữ liệu về số lượng người sử dụng xe buýt, tàu điện ngầm, v.v., và phân loại theo độ tuổi. Để trình bày tỷ lệ phần trăm người sử dụng từng loại phương tiện trong tổng số người tham gia khảo sát, biểu đồ nào phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart) hoặc Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line graph).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, phần nào trong bài báo cáo hoặc bài nói thường tập trung vào việc giải thích ý nghĩa của các số liệu, tìm mối liên hệ giữa các phát hiện, và so sánh kết quả với các nghiên cứu trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 11. Khi trình bày kết quả, họ muốn cho thấy xu hướng giảm điểm trung bình theo thời gian sử dụng mạng xã hội. Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để minh họa mối quan hệ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe tinh thần của người dân đô thị trình bày kết quả rằng '75% người tham gia khảo sát cho biết họ cảm thấy căng thẳng hơn khi sống ở khu vực nhiều tiếng ồn'. Đây là loại dữ liệu nào và cách trình bày này chủ yếu thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi kết luận một bài nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về sự đa dạng sinh học của một khu rừng. Bạn thu thập dữ liệu về số lượng loài thực vật và động vật được tìm thấy. Để minh họa sự phân bố số lượng cá thể của các loài khác nhau trong một nhóm cụ thể (ví dụ: số lượng cá thể của từng loài chim), loại biểu đồ nào sẽ hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong phần Phương pháp nghiên cứu của bài báo cáo, người trình bày cần làm rõ những thông tin nào để người đọc/người nghe có thể đánh giá tính tin cậy và khả năng tái lập của nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi sử dụng bảng biểu để trình bày số liệu phức tạp, điều gì sau đây là *ít quan trọng nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một sinh viên trình bày kết quả nghiên cứu định tính về trải nghiệm của người khuyết tật khi tiếp cận dịch vụ công cộng. Sinh viên này trích dẫn trực tiếp một số phát biểu nổi bật của người tham gia phỏng vấn. Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trực tiếp trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử bạn nghiên cứu về mức độ hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất nhà trường và thu được kết quả phân loại theo các mức 'Rất hài lòng', 'Hài lòng', 'Bình thường', 'Không hài lòng', 'Rất không hài lòng'. Biểu đồ nào là phù hợp nhất để trình bày tỷ lệ phần trăm học sinh ở mỗi mức độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi trình bày một nghiên cứu về vấn đề môi trường, ví dụ: sự thay đổi nhiệt độ trung bình của một khu vực trong 20 năm qua, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào để thể hiện xu hướng theo thời gian một cách rõ ràng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày kết quả nghiên cứu là 'diễn giải quá mức' (over-interpretation). Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong trình bày kết quả nghiên cứu, người nghiên cứu cần đặc biệt chú ý đến việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích một biểu đồ trong bài trình bày, người trình bày không chỉ đọc to các số liệu mà còn cần làm gì để giúp người nghe hiểu rõ hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một nghiên cứu về thói quen đọc sách của thanh thiếu niên sử dụng phương pháp khảo sát với câu hỏi đóng. Kết quả thu được là các số liệu thống kê về số giờ đọc sách mỗi tuần, thể loại sách yêu thích, v.v. Khi trình bày, loại dữ liệu này được gọi là gì và cần được xử lý như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong bối cảnh trình bày kết quả nghiên cứu, 'đối tượng nghiên cứu' và 'khách thể nghiên cứu' khác nhau ở điểm cốt lõi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc nhận diện và trình bày rõ ràng những 'hạn chế của nghiên cứu' (limitations) có ý nghĩa quan trọng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử bạn nghiên cứu về mối liên hệ giữa thời gian chơi game online và điểm thi học kì của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu từ 100 học sinh và tính toán hệ số tương quan giữa hai biến số này. Để trình bày kết quả phân tích này một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi chuẩn bị phần trình bày miệng về kết quả nghiên cứu, việc làm slide (trình chiếu) cần tuân thủ nguyên tắc nào để hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một báo cáo nghiên cứu xã hội có tiêu đề 'Ảnh hưởng của môi trường gia đình đến sự hình thành nhân cách học sinh THPT'. Phần nào của báo cáo sẽ nêu rõ mục đích của nghiên cứu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên (ví dụ: chất lượng không khí), việc sử dụng bản đồ để hiển thị sự phân bố của các chỉ số ô nhiễm theo khu vực địa lý có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một sinh viên trình bày kết quả nghiên cứu về nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu. Trong phần 'Kết quả', sinh viên liệt kê các số liệu thống kê từ khảo sát. Trong phần 'Thảo luận', sinh viên nên làm gì với các số liệu đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu về trải nghiệm của người lao động nhập cư), người nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để trình bày dữ liệu chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Mục đích chính của phần 'Tóm tắt' (Abstract) ở đầu báo cáo nghiên cứu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi trình bày một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo và bài nói cần đảm bảo yếu tố nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một nghiên cứu về ảnh hưởng của chất thải nhựa đến đời sống sinh vật biển. Trong phần trình bày kết quả, bạn muốn so sánh số lượng các loài sinh vật bị ảnh hưởng bởi rác thải nhựa ở hai khu vực biển khác nhau. Biểu đồ nào phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi kết thúc bài trình bày kết quả nghiên cứu, ngoài việc tóm lược các phát hiện chính, người trình bày thường nên thêm nội dung gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử bạn nghiên cứu về sự thay đổi hành vi mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng trong 5 năm qua. Bạn thu thập dữ liệu về doanh số bán hàng trực tuyến theo từng năm. Để minh họa xu hướng tăng/giảm doanh số qua các năm, bạn nên sử dụng biểu đồ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong phần 'Giới thiệu' của báo cáo nghiên cứu, việc trình bày bối cảnh của vấn đề nghiên cứu có mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan là cần thiết. Tuy nhiên, đối với khán giả không chuyên, người trình bày cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bạn nghiên cứu về mức độ phổ biến của các phương tiện giao thông công cộng ở khu vực thành thị. Bạn thu thập dữ liệu về số lượng người sử dụng xe buýt, tàu điện ngầm, v.v., và phân loại theo độ tuổi. Để trình bày tỷ lệ phần trăm người sử dụng từng loại phương tiện trong tổng số người tham gia khảo sát, biểu đồ nào phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về vấn đề "Tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển", phần mở đầu của bài trình bày cần đạt được mục tiêu quan trọng nhất nào?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các số liệu thu thập được.
  • B. Giải thích cặn kẽ phương pháp nghiên cứu đã áp dụng.
  • C. Giới thiệu đề tài, nêu rõ vấn đề nghiên cứu và lý do chọn đề tài, thu hút sự chú ý của người nghe.
  • D. Đưa ra ngay các giải pháp khắc phục vấn đề.

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của học sinh THPT hiện nay". Để trình bày kết quả thu được từ bảng hỏi (survey), dạng biểu đồ nào sau đây thường hiệu quả nhất để so sánh tỷ lệ học sinh đọc sách thường xuyên, thỉnh thoảng và không đọc sách?

  • A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
  • D. Biểu đồ vùng.

Câu 3: Khi trình bày một nghiên cứu xã hội về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với kết quả học tập", người trình bày sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để giúp người nghe dễ tiếp thu, người trình bày nên ưu tiên làm gì?

  • A. Đọc nguyên văn các bảng số liệu.
  • B. Chỉ trình bày các số liệu mà không cần giải thích.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên ngành tối đa.
  • D. Đơn giản hóa số liệu, tập trung vào những kết quả nổi bật, sử dụng hình ảnh minh họa (biểu đồ, đồ thị) một cách trực quan và giải thích rõ ràng ý nghĩa của chúng.

Câu 4: Nghiên cứu về "Sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái rừng ngập mặn" thu thập dữ liệu về số lượng loài thực vật, động vật. Khi trình bày, việc sử dụng hình ảnh (ảnh chụp, video) minh họa các loài sinh vật và đặc điểm rừng ngập mặn có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho việc trình bày số liệu.
  • B. Tăng tính trực quan, sinh động, giúp người nghe dễ hình dung và kết nối với nội dung nghiên cứu.
  • C. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • D. Chỉ mang tính chất giải trí, không có giá trị khoa học.

Câu 5: Trong phần kết luận của bài trình bày kết quả nghiên cứu, nội dung nào sau đây là quan trọng và cần được nhấn mạnh?

  • A. Lặp lại toàn bộ các số liệu đã trình bày ở phần nội dung.
  • B. Giới thiệu các đề tài nghiên cứu mới không liên quan.
  • C. Tóm lược những phát hiện chính, trả lời cho câu hỏi nghiên cứu ban đầu và nếu có thể, đưa ra một vài kiến nghị hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Chỉ cảm ơn người nghe và kết thúc.

Câu 6: Một bài trình bày nghiên cứu về "Giải pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí tại thành phố X" đưa ra nhiều số liệu và phân tích phức tạp. Người nghe cảm thấy khó hiểu. Điều này có thể do người trình bày đã mắc lỗi chủ yếu nào?

  • A. Không sử dụng đủ số liệu.
  • B. Nghiên cứu không có giá trị.
  • C. Đề tài quá khó.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ và cách diễn đạt quá hàn lâm, thiếu sự giải thích và kết nối với kiến thức nền của người nghe.

Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn thông tin (sách, báo, website, phỏng vấn...) một cách đầy đủ và chính xác thể hiện điều gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của người khác, tăng tính khoa học và minh bạch cho nghiên cứu, tránh đạo văn.
  • C. Chứng tỏ người trình bày đọc nhiều tài liệu.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 8: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tình hình sử dụng năng lượng tái tạo ở Việt Nam". Khi trình bày dữ liệu về sự tăng trưởng của điện mặt trời qua các năm, bạn nên sử dụng dạng biểu đồ nào để thể hiện xu hướng này rõ nhất?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ cột.
  • D. Biểu đồ phân tán.

Câu 9: Trong buổi trình bày, một người nghe đặt câu hỏi về phương pháp thu thập dữ liệu của nhóm bạn. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách hiệu quả và chuyên nghiệp?

  • A. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, trả lời trực tiếp, rõ ràng, ngắn gọn, nếu cần có thể giải thích thêm về lý do chọn phương pháp đó.
  • B. Bỏ qua câu hỏi vì đã hết giờ.
  • C. Nói rằng câu hỏi quá khó và không trả lời.
  • D. Chuyển câu hỏi cho một thành viên khác trong nhóm mà không cần thảo luận trước.

Câu 10: Nghiên cứu về "Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên đối với sức khỏe tinh thần". Khi trình bày, để làm cho kết quả nghiên cứu trở nên thuyết phục hơn, ngoài số liệu, bạn có thể kết hợp yếu tố nào?

  • A. Chỉ đọc lại lý thuyết từ sách giáo khoa.
  • B. Kể một câu chuyện không liên quan.
  • C. Chia sẻ một vài câu chuyện thực tế (có sự cho phép) hoặc trích dẫn lời nói của những người tham gia nghiên cứu (nếu có phỏng vấn) để minh họa cho kết quả.
  • D. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng âm thanh, hình ảnh không cần thiết.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên (ví dụ: biến đổi khí hậu) so với một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường)?

  • A. Vấn đề tự nhiên không cần số liệu, vấn đề xã hội thì có.
  • B. Vấn đề tự nhiên chỉ dùng biểu đồ, vấn đề xã hội chỉ dùng hình ảnh.
  • C. Vấn đề tự nhiên luôn dễ trình bày hơn vấn đề xã hội.
  • D. Vấn đề tự nhiên thường tập trung vào dữ liệu thực nghiệm, quy luật khách quan; vấn đề xã hội thường có thêm yếu tố con người, cảm xúc, quan điểm, cần phân tích bối cảnh văn hóa-xã hội phức tạp hơn.

Câu 12: Khi sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong bài trình bày, người trình bày nên làm gì để đảm bảo người nghe hiểu được nội dung?

  • A. Giải thích rõ ràng nghĩa của thuật ngữ ngay khi lần đầu tiên sử dụng.
  • B. Giả định rằng người nghe đều hiểu tất cả các thuật ngữ.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Viết thuật ngữ lên slide nhưng không giải thích.

Câu 13: Một slide trình bày kết quả nghiên cứu chứa một bảng dữ liệu phức tạp với nhiều cột và dòng. Để slide này hiệu quả, người trình bày nên làm gì?

  • A. Đọc to toàn bộ nội dung bảng.
  • B. Để nguyên bảng và chuyển sang slide tiếp theo.
  • C. Chỉ trình bày những số liệu quan trọng nhất hoặc xu hướng chính từ bảng, có thể làm nổi bật các số liệu đó bằng màu sắc hoặc mũi tên, và giải thích ý nghĩa của chúng.
  • D. Thu nhỏ bảng lại cho vừa một góc slide.

Câu 14: Ngôn ngữ sử dụng trong bài trình bày kết quả nghiên cứu (đặc biệt là nghiên cứu khoa học) cần đảm bảo tính chất nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, suồng sã.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • C. Ngôn ngữ chỉ sử dụng từ Hán Việt.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, khách quan, chính xác, rõ ràng.

Câu 15: Khi thiết kế slide trình bày, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc truyền tải thông tin hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc và phông chữ khác nhau.
  • B. Bố cục rõ ràng, nội dung súc tích (không quá nhiều chữ), hình ảnh/biểu đồ minh họa phù hợp, phông chữ dễ đọc.
  • C. Chèn càng nhiều hiệu ứng động càng tốt.
  • D. Chỉ toàn chữ viết, không có hình ảnh.

Câu 16: Một nhóm nghiên cứu về "Lịch sử hình thành và phát triển của một làng nghề truyền thống". Khi trình bày, việc sử dụng các đoạn phỏng vấn (video clip ngắn hoặc trích lời) của các nghệ nhân lâu đời có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài trình bày bị gián đoạn.
  • B. Chỉ để minh họa một cách chung chung.
  • C. Cung cấp góc nhìn chân thực, sống động, tăng tính thuyết phục và chiều sâu cho kết quả nghiên cứu định tính.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần phân tích của nhóm.

Câu 17: Trong phần "Thảo luận" (nếu có) của bài trình bày, người trình bày có thể làm gì để làm rõ hơn ý nghĩa của kết quả nghiên cứu?

  • A. Kể chuyện cá nhân không liên quan.
  • B. Chỉ lặp lại các số liệu.
  • C. Đưa ra các kết luận cảm tính, thiếu căn cứ.
  • D. So sánh kết quả thu được với các nghiên cứu trước đây, phân tích những điểm tương đồng/khác biệt, giải thích ý nghĩa của phát hiện mới và những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 18: Khi trình bày trước đám đông, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tương tác và sự chú ý của người nghe?

  • A. Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, điệu bộ tự tin, giọng nói truyền cảm.
  • B. Đứng im một chỗ và nhìn vào màn hình.
  • C. Đọc nhanh nhất có thể.
  • D. Tránh nhìn vào người nghe.

Câu 19: Một lỗi phổ biến khi trình bày kết quả nghiên cứu là "quá tải thông tin" trên slide. Để khắc phục, người trình bày nên tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Cho tất cả thông tin vào một slide duy nhất.
  • B. Sử dụng cỡ chữ nhỏ để chứa được nhiều thông tin hơn.
  • C. Mỗi slide chỉ tập trung vào một ý chính hoặc một bộ dữ liệu quan trọng, sử dụng gạch đầu dòng ngắn gọn thay vì đoạn văn dài.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh và không có chữ.

Câu 20: Nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng túi ni lông của người dân chợ truyền thống". Khi trình bày, bạn cần phân tích nguyên nhân dẫn đến thực trạng đó. Đây là hoạt động tư duy ở cấp độ nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích (xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả).
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 21: Khi trình bày về kết quả khảo sát ý kiến về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, người trình bày cần thể hiện thái độ như thế nào?

  • A. Thể hiện rõ ràng quan điểm cá nhân một chiều, bác bỏ các ý kiến khác.
  • B. Chỉ trình bày các ý kiến ủng hộ quan điểm của mình.
  • C. Tránh đề cập đến các ý kiến trái chiều.
  • D. Trình bày kết quả một cách khách quan, công bằng, ghi nhận sự đa dạng của các ý kiến thu thập được, có thể phân tích lý do dẫn đến sự khác biệt trong quan điểm.

Câu 22: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về "Mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa" cho thấy 70% học sinh không hài lòng. Khi trình bày, bạn nên làm gì với con số này?

  • A. Trình bày con số đó một cách chính xác và phân tích ý nghĩa của nó (ví dụ: đây là tỷ lệ cao, cho thấy cần có sự điều chỉnh), có thể so sánh với các nghiên cứu khác nếu có.
  • B. Làm tròn xuống thành 50% để kết quả trông đỡ tệ hơn.
  • C. Bỏ qua con số này và chỉ nói về những học sinh hài lòng.
  • D. Đưa ra kết luận rằng tất cả học sinh đều không hài lòng.

Câu 23: Mục tiêu chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ để hoàn thành bài tập được giao.
  • B. Thể hiện khả năng nói trước đám đông của người trình bày.
  • C. Truyền đạt một cách hiệu quả, chính xác và thuyết phục những phát hiện, kết luận từ quá trình nghiên cứu đến người nghe.
  • D. Khoe khoang về công sức đã bỏ ra.

Câu 24: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài lời cảm ơn, người trình bày nên có phần nào để tương tác với người nghe?

  • A. Mời người nghe đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến phản hồi.
  • B. Đọc thêm một đoạn văn không liên quan.
  • C. Tắt máy chiếu và ra về ngay.
  • D. Bắt đầu trình bày một nghiên cứu khác.

Câu 25: Một bài trình bày về "Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe con người" sử dụng nhiều biểu đồ phức tạp. Người trình bày nói quá nhanh và không dành đủ thời gian cho mỗi biểu đồ. Lỗi này ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của bài trình bày?

  • A. Tính khoa học.
  • B. Tính hiệu quả trong việc truyền tải thông tin và sự tiếp thu của người nghe.
  • C. Tính chính xác của số liệu.
  • D. Tính hấp dẫn của đề tài.

Câu 26: Để bài trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội trở nên sinh động và thu hút hơn, học sinh có thể tích hợp những yếu tố nào (ngoài văn bản và số liệu)?

  • A. Chỉ đọc nguyên văn báo cáo viết.
  • B. Sử dụng phông chữ cầu kỳ khó đọc.
  • C. Chỉ nói về cảm nghĩ cá nhân.
  • D. Sử dụng hình ảnh, video, âm thanh, biểu đồ, sơ đồ, và tương tác với người nghe.

Câu 27: Khi trình bày về "Thực trạng và giải pháp cho vấn đề nghiện game online ở giới trẻ", nhóm nghiên cứu đưa ra một số giải pháp. Khi trình bày các giải pháp này, nhóm cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ liệt kê các giải pháp mà không giải thích.
  • B. Đưa ra các giải pháp chung chung, không khả thi.
  • C. Trình bày các giải pháp một cách rõ ràng, cụ thể, có căn cứ khoa học hoặc thực tiễn (dựa trên kết quả nghiên cứu hoặc tham khảo), và có thể phân tích tính khả thi của chúng.
  • D. Đưa ra quá nhiều giải pháp không cần thiết.

Câu 28: Giả sử bạn đang trình bày về "Tác động của mạng xã hội đến việc hình thành nhân cách". Bạn sử dụng một biểu đồ cột so sánh thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình mỗi ngày của học sinh ở các độ tuổi khác nhau. Khi giới thiệu biểu đồ này, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Nêu rõ biểu đồ thể hiện điều gì (tiêu đề, trục x, trục y), chỉ ra xu hướng hoặc điểm nổi bật nhất trên biểu đồ, và giải thích ý nghĩa của nó liên quan đến đề tài.
  • B. Chỉ nói "Đây là biểu đồ thời gian sử dụng mạng xã hội" và chuyển sang slide khác.
  • C. Đọc tất cả các số liệu trên biểu đồ.
  • D. Hỏi người nghe xem họ có hiểu biểu đồ không.

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất thể hiện tính "khoa học" trong bài trình bày kết quả nghiên cứu của học sinh THPT?

  • A. Bài trình bày thật dài.
  • B. Sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • C. Có nhiều hình ảnh màu sắc.
  • D. Nội dung dựa trên dữ liệu thu thập được (khảo sát, quan sát, phân tích), phương pháp nghiên cứu rõ ràng, lập luận logic, kết luận có căn cứ và trích dẫn nguồn đầy đủ.

Câu 30: Khi một người nghe đặt một câu hỏi khó hoặc nằm ngoài phạm vi nghiên cứu của nhóm, cách ứng xử tốt nhất của người trình bày là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời.
  • B. Thừa nhận rằng câu hỏi nằm ngoài phạm vi nghiên cứu hiện tại hoặc không có đủ thông tin để trả lời ngay, cảm ơn câu hỏi và có thể đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc tìm hiểu thêm sau.
  • C. Nói rằng câu hỏi không quan trọng.
  • D. Im lặng và không trả lời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về vấn đề 'Tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển', phần mở đầu của bài trình bày cần đạt được mục tiêu quan trọng nhất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của học sinh THPT hiện nay'. Để trình bày kết quả thu được từ bảng hỏi (survey), dạng biểu đồ nào sau đây thường hiệu quả nhất để so sánh tỷ lệ học sinh đọc sách thường xuyên, thỉnh thoảng và không đọc sách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi trình bày một nghiên cứu xã hội về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với kết quả học tập', người trình bày sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để giúp người nghe dễ tiếp thu, người trình bày nên ưu tiên làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nghiên cứu về 'Sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái rừng ngập mặn' thu thập dữ liệu về số lượng loài thực vật, động vật. Khi trình bày, việc sử dụng hình ảnh (ảnh chụp, video) minh họa các loài sinh vật và đặc điểm rừng ngập mặn có vai trò chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong phần kết luận của bài trình bày kết quả nghiên cứu, nội dung nào sau đây là quan trọng và cần được nhấn mạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một bài trình bày nghiên cứu về 'Giải pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí tại thành phố X' đưa ra nhiều số liệu và phân tích phức tạp. Người nghe cảm thấy khó hiểu. Điều này có thể do người trình bày đã mắc lỗi chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn thông tin (sách, báo, website, phỏng vấn...) một cách đầy đủ và chính xác thể hiện điều gì quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tình hình sử dụng năng lượng tái tạo ở Việt Nam'. Khi trình bày dữ liệu về sự tăng trưởng của điện mặt trời qua các năm, bạn nên sử dụng dạng biểu đồ nào để thể hiện xu hướng này rõ nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong buổi trình bày, một người nghe đặt câu hỏi về phương pháp thu thập dữ liệu của nhóm bạn. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách hiệu quả và chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nghiên cứu về 'Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên đối với sức khỏe tinh thần'. Khi trình bày, để làm cho kết quả nghiên cứu trở nên thuyết phục hơn, ngoài số liệu, bạn có thể kết hợp yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên (ví dụ: biến đổi khí hậu) so với một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong bài trình bày, người trình bày nên làm gì để đảm bảo người nghe hiểu được nội dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một slide trình bày kết quả nghiên cứu chứa một bảng dữ liệu phức tạp với nhiều cột và dòng. Để slide này hiệu quả, người trình bày nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ngôn ngữ sử dụng trong bài trình bày kết quả nghiên cứu (đặc biệt là nghiên cứu khoa học) cần đảm bảo tính chất nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi thiết kế slide trình bày, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc truyền tải thông tin hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một nhóm nghiên cứu về 'Lịch sử hình thành và phát triển của một làng nghề truyền thống'. Khi trình bày, việc sử dụng các đoạn phỏng vấn (video clip ngắn hoặc trích lời) của các nghệ nhân lâu đời có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong phần 'Thảo luận' (nếu có) của bài trình bày, người trình bày có thể làm gì để làm rõ hơn ý nghĩa của kết quả nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi trình bày trước đám đông, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tương tác và sự chú ý của người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một lỗi phổ biến khi trình bày kết quả nghiên cứu là 'quá tải thông tin' trên slide. Để khắc phục, người trình bày nên tuân thủ nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nghiên cứu về 'Thực trạng sử dụng túi ni lông của người dân chợ truyền thống'. Khi trình bày, bạn cần phân tích nguyên nhân dẫn đến thực trạng đó. Đây là hoạt động tư duy ở cấp độ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi trình bày về kết quả khảo sát ý kiến về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, người trình bày cần thể hiện thái độ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về 'Mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa' cho thấy 70% học sinh không hài lòng. Khi trình bày, bạn nên làm gì với con số này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mục tiêu chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài lời cảm ơn, người trình bày nên có phần nào để tương tác với người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một bài trình bày về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe con người' sử dụng nhiều biểu đồ phức tạp. Người trình bày nói quá nhanh và không dành đủ thời gian cho mỗi biểu đồ. Lỗi này ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của bài trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để bài trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội trở nên sinh động và thu hút hơn, học sinh có thể tích hợp những yếu tố nào (ngoài văn bản và số liệu)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi trình bày về 'Thực trạng và giải pháp cho vấn đề nghiện game online ở giới trẻ', nhóm nghiên cứu đưa ra một số giải pháp. Khi trình bày các giải pháp này, nhóm cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn đang trình bày về 'Tác động của mạng xã hội đến việc hình thành nhân cách'. Bạn sử dụng một biểu đồ cột so sánh thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình mỗi ngày của học sinh ở các độ tuổi khác nhau. Khi giới thiệu biểu đồ này, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất thể hiện tính 'khoa học' trong bài trình bày kết quả nghiên cứu của học sinh THPT?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi một người nghe đặt một câu hỏi khó hoặc nằm ngoài phạm vi nghiên cứu của nhóm, cách ứng xử tốt nhất của người trình bày là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, phần nào trong bài báo cáo/bài trình bày có chức năng giới thiệu tổng quan về vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết quả
  • D. Phần Bàn luận

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về tác động của tiếng ồn đô thị đến khả năng tập trung học tập của học sinh cấp 3. Họ tiến hành khảo sát 200 học sinh tại hai trường khác nhau (một trường ở trung tâm thành phố, một trường ở ngoại ô yên tĩnh) bằng bộ câu hỏi đánh giá mức độ tập trung và cảm nhận về tiếng ồn. Phương pháp nghiên cứu chủ yếu mà nhóm này sử dụng là gì?

  • A. Nghiên cứu thực nghiệm
  • B. Nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu)
  • C. Nghiên cứu định lượng (khảo sát)
  • D. Nghiên cứu thư viện

Câu 3: Khi trình bày kết quả khảo sát bằng số liệu (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số trung bình), công cụ trực quan nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa các nhóm hoặc thể hiện sự phân bố?

  • A. Sơ đồ tư duy
  • B. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn
  • C. Lược đồ
  • D. Phiếu phỏng vấn

Câu 4: Trong phần Bàn luận của bài trình bày kết quả nghiên cứu, chức năng chính là gì?

  • A. Liệt kê chi tiết tất cả các câu trả lời từ người tham gia khảo sát.
  • B. Chỉ đơn thuần nhắc lại các số liệu đã trình bày ở phần Kết quả.
  • C. Mô tả lại quá trình thực hiện nghiên cứu một cách tuần tự.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các kết quả thu được, liên hệ với lý thuyết hoặc các nghiên cứu trước đó, và chỉ ra những hạn chế.

Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về vấn đề sử dụng túi ni lông của người dân cho thấy 80% người được hỏi biết về tác hại của túi ni lông nhưng chỉ 30% thường xuyên sử dụng túi thân thiện môi trường. Khi trình bày kết quả này, học sinh cần nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự chênh lệch giữa nhận thức và hành vi liên quan đến việc sử dụng túi ni lông.
  • B. Tỷ lệ người biết về tác hại của túi ni lông là rất cao.
  • C. Số lượng người sử dụng túi thân thiện môi trường còn thấp.
  • D. Toàn bộ người dân đều có nhận thức về tác hại của túi ni lông.

Câu 6: Khi trích dẫn thông tin hoặc ý tưởng từ các nguồn tài liệu khác trong bài nghiên cứu của mình, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện người viết đã đọc nhiều tài liệu.
  • C. Tăng tính xác thực, minh bạch, tránh đạo văn và ghi nhận công lao của tác giả gốc.
  • D. Thay thế cho việc phân tích của bản thân.

Câu 7: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc đọc sách giấy và sách điện tử đến khả năng ghi nhớ thông tin". Bạn cho hai nhóm học sinh đọc cùng một đoạn văn, một nhóm đọc bản giấy, một nhóm đọc bản điện tử, sau đó kiểm tra khả năng ghi nhớ. Yếu tố "khả năng ghi nhớ thông tin" trong nghiên cứu này được xem là gì?

  • A. Biến độc lập (Independent Variable)
  • B. Biến phụ thuộc (Dependent Variable)
  • C. Biến kiểm soát (Control Variable)
  • D. Đối tượng nghiên cứu

Câu 8: Để trình bày một kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu) về cảm nhận của học sinh về áp lực học tập, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm cảm thấy áp lực.
  • B. Bảng số liệu về điểm số trung bình của học sinh.
  • C. Chỉ trích dẫn một hoặc hai câu trả lời tiêu biểu nhất.
  • D. Trích dẫn các đoạn hội thoại hoặc câu trả lời quan trọng, phân tích các chủ đề (themes) chính xuất hiện từ dữ liệu.

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh dùng các từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
  • B. Làm cho bài trình bày trở nên trang trọng hơn.
  • C. Giúp người nghe/đọc dễ dàng đồng ý với quan điểm của người nghiên cứu.
  • D. Che giấu những sai sót trong quá trình nghiên cứu.

Câu 10: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh. Họ thu thập dữ liệu về số giờ dùng mạng xã hội mỗi ngày và điểm trung bình học kỳ của một nhóm học sinh. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng này?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ cột
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ đường

Câu 11: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, nếu phát hiện ra kết quả không như dự đoán ban đầu (giả thuyết bị bác bỏ), người nghiên cứu nên làm gì trong phần Bàn luận?

  • A. Bỏ qua kết quả đó và chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết.
  • B. Trình bày trung thực kết quả đó và cố gắng giải thích các lý do khả thi (ví dụ: hạn chế phương pháp, yếu tố ngoại lai).
  • C. Thay đổi giả thuyết ban đầu cho phù hợp với kết quả đã có.
  • D. Kết luận rằng nghiên cứu đã thất bại và không có giá trị.

Câu 12: Giả sử bạn nghiên cứu về "Thái độ của học sinh đối với việc học trực tuyến sau đại dịch". Bạn sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm nhỏ (focus group). Khi phân tích dữ liệu thu được, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Xác định các chủ đề (themes), quan điểm, cảm xúc chung hoặc khác biệt nổi bật được lặp đi lặp lại trong các buổi phỏng vấn.
  • B. Đếm số lần mỗi từ cụ thể xuất hiện trong các bản ghi âm.
  • C. Tính điểm trung bình cho thái độ của học sinh.
  • D. Chỉ ghi lại những ý kiến tích cực về học trực tuyến.

Câu 13: Phần nào trong bài trình bày kết quả nghiên cứu có nhiệm vụ tóm tắt lại những phát hiện chính, trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu và đưa ra những hàm ý (implications) hoặc gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Phần Giới thiệu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết luận
  • D. Phần Tài liệu tham khảo

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước lớp hoặc một nhóm người nghe, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố quan trọng cần lưu ý để bài trình bày hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với đối tượng nghe.
  • B. Thiết kế slide/poster trực quan, sinh động, không quá nhiều chữ.
  • C. Luyện tập trình bày để đảm bảo thời gian và sự tự tin.
  • D. Đọc nguyên văn toàn bộ nội dung từ bản báo cáo viết sẵn.

Câu 15: Một nghiên cứu xã hội khảo sát về "Thói quen đọc sách của giới trẻ". Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách ít hơn 1 giờ/tuần. Khi trình bày con số này, để tăng tính thuyết phục, người trình bày có thể làm gì?

  • A. So sánh con số này với tiêu chuẩn khuyến nghị (nếu có) hoặc với kết quả từ các nghiên cứu tương tự ở các quốc gia khác.
  • B. Chỉ đơn giản là đưa ra con số 60% mà không giải thích thêm.
  • C. Nêu cảm nghĩ cá nhân rằng con số này là quá cao hoặc quá thấp.
  • D. Đổ lỗi cho các yếu tố khác mà không dựa trên dữ liệu nghiên cứu.

Câu 16: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, học sinh cần trình bày những thông tin gì?

  • A. Lý do nghiên cứu được thực hiện.
  • B. Cách thức thu thập dữ liệu (đối tượng, địa điểm, thời gian, công cụ/phương pháp cụ thể).
  • C. Các kết quả chính thu được.
  • D. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.

Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu liên quan đến con người, nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt?

  • A. Chỉ phỏng vấn những người đồng ý với quan điểm của người nghiên cứu.
  • B. Thay đổi dữ liệu để kết quả trông ấn tượng hơn.
  • C. Công khai danh tính của tất cả những người tham gia nghiên cứu.
  • D. Đảm bảo tính ẩn danh (anonymity) hoặc bảo mật (confidentiality) thông tin của người tham gia, xin phép trước khi thu thập dữ liệu.

Câu 18: Một nghiên cứu về "Sự đa dạng sinh học của một khu rừng". Kết quả được trình bày bằng bảng thống kê số lượng các loài thực vật và động vật được ghi nhận. Để bài trình bày thêm sinh động và dễ hình dung, ngoài bảng số liệu, người nghiên cứu có thể sử dụng công cụ trực quan nào?

  • A. Hình ảnh hoặc video về các loài động thực vật đã ghi nhận.
  • B. Biểu đồ cột so sánh số lượng sinh viên tham gia nghiên cứu.
  • C. Biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ hàng ngày.
  • D. Sơ đồ cấu tạo tế bào thực vật.

Câu 19: Khi phân tích kết quả nghiên cứu, việc so sánh kết quả thu được với các nghiên cứu trước đó về cùng vấn đề có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ rằng nghiên cứu của mình là hoàn toàn mới và khác biệt.
  • B. Chỉ ra rằng các nghiên cứu trước đó đều sai.
  • C. Giúp xác nhận, mở rộng hoặc đặt câu hỏi về các phát hiện trước đó, làm rõ đóng góp mới của nghiên cứu hiện tại.
  • D. Đơn giản là để liệt kê thêm các tài liệu tham khảo.

Câu 20: Khi trình bày kết quả bằng biểu đồ, việc đặt tên biểu đồ, tên các trục và ghi chú đơn vị (nếu có) là bắt buộc. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho biểu đồ trông phức tạp hơn.
  • B. Giúp người xem hiểu rõ nội dung, các biến số và đơn vị đo lường mà biểu đồ thể hiện.
  • C. Chỉ là quy ước hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Giảm bớt lượng thông tin cần trình bày bằng lời nói.

Câu 21: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy có mối tương quan thuận mạnh mẽ giữa thời gian chơi game online và điểm số môn Toán của học sinh (nghĩa là chơi game càng nhiều, điểm Toán càng cao). Khi trình bày điều này, bạn cần lưu ý điều gì quan trọng?

  • A. Khẳng định chắc chắn rằng chơi game online giúp học giỏi Toán.
  • B. Bỏ qua kết quả này vì nó "ngược đời".
  • C. Kết luận rằng tất cả học sinh chơi game đều giỏi Toán.
  • D. Nhấn mạnh rằng đây chỉ là mối tương quan (correlation), không phải mối quan hệ nhân quả (causation), và cần nghiên cứu thêm để xác định nguyên nhân.

Câu 22: Phần nào trong bài trình bày kết quả nghiên cứu thường chứa danh sách đầy đủ các nguồn tài liệu (sách, báo, website, công trình nghiên cứu khác) đã được sử dụng và trích dẫn trong bài?

  • A. Phần Mở đầu
  • B. Phần Kết quả
  • C. Phần Tài liệu tham khảo (hoặc Thư mục)
  • D. Phần Bàn luận

Câu 23: Một học sinh trình bày kết quả nghiên cứu về "Lợi ích của việc tái chế rác thải". Thay vì chỉ đưa ra các con số khô khan về lượng rác được tái chế, học sinh đó minh họa bằng hình ảnh, video quá trình phân loại rác tại nguồn và sản phẩm tái chế. Cách làm này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài trình bày sinh động, trực quan, dễ thu hút và thuyết phục người nghe/đọc.
  • B. Kéo dài thời gian trình bày.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc trình bày số liệu.
  • D. Chỉ phù hợp với các đề tài về môi trường.

Câu 24: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc thừa nhận những hạn chế (limitations) của nghiên cứu là một dấu hiệu của tính khoa học và trung thực. Hạn chế có thể xuất phát từ đâu?

  • A. Người nghiên cứu không đủ năng lực.
  • B. Kết quả thu được không như mong muốn.
  • C. Đề tài nghiên cứu quá khó.
  • D. Quy mô mẫu nhỏ, thời gian thực hiện ngắn, công cụ đo lường chưa hoàn hảo, yếu tố ngoại cảnh không kiểm soát được.

Câu 25: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày kết quả nghiên cứu, người trình bày nên làm gì?

  • A. Chỉ chuẩn bị trả lời những câu hỏi dễ.
  • B. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra (về phương pháp, kết quả, hạn chế, ý nghĩa) và chuẩn bị câu trả lời ngắn gọn, chính xác.
  • C. Né tránh mọi câu hỏi từ người nghe.
  • D. Đọc lại toàn bộ báo cáo khi có câu hỏi.

Câu 26: Khi sử dụng bảng số liệu để trình bày kết quả, ngoài việc có tên bảng, tên các cột/hàng rõ ràng, cần lưu ý điều gì để bảng dễ hiểu hơn?

  • A. Để trống các ô không có dữ liệu.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau cho các ô.
  • C. Thêm ghi chú (footnote) hoặc nguồn (source) nếu cần giải thích thêm về dữ liệu hoặc nơi thu thập dữ liệu.
  • D. Đưa toàn bộ dữ liệu thô vào bảng.

Câu 27: Một nhóm nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc thức khuya đến kết quả học tập". Họ thu thập dữ liệu bằng cách hỏi học sinh về giờ đi ngủ trung bình và điểm trung bình các môn. Khi trình bày kết quả, họ thấy những học sinh ngủ ít hơn 6 tiếng mỗi đêm có điểm trung bình thấp hơn đáng kể. Kết quả này thuộc về phần nào trong cấu trúc trình bày?

  • A. Phần Kết quả
  • B. Phần Giới thiệu
  • C. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • D. Phần Tài liệu tham khảo

Câu 28: Để bài trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường) có sức nặng và tính thuyết phục cao, ngoài việc trình bày số liệu và phân tích, người nghiên cứu có thể lồng ghép yếu tố nào?

  • A. Ý kiến cá nhân chủ quan của người trình bày.
  • B. Các câu chuyện không liên quan đến đề tài.
  • C. Chỉ tập trung vào lý thuyết suông.
  • D. Các trích dẫn (nếu có) từ phỏng vấn người trong cuộc hoặc các ví dụ thực tế (đã được ẩn danh hoặc xin phép) để minh họa cho số liệu/phân tích.

Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc đưa ra các "khuyến nghị" hoặc "đề xuất" (recommendations) thường xuất hiện ở phần nào?

  • A. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • B. Phần Kết quả
  • C. Phần Kết luận hoặc Bàn luận
  • D. Phần Tài liệu tham khảo

Câu 30: Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính tin cậy (reliability) của kết quả nghiên cứu?

  • A. Nếu lặp lại quy trình nghiên cứu tương tự với đối tượng tương tự, có thu được kết quả nhất quán không?
  • B. Kết quả có phù hợp với mong đợi của người nghiên cứu không?
  • C. Nghiên cứu có sử dụng nhiều biểu đồ phức tạp không?
  • D. Thời gian thực hiện nghiên cứu có kéo dài không?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, phần nào trong bài báo cáo/bài trình bày có chức năng giới thiệu tổng quan về vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhóm học sinh nghiên cứu về tác động của tiếng ồn đô thị đến khả năng tập trung học tập của học sinh cấp 3. Họ tiến hành khảo sát 200 học sinh tại hai trường khác nhau (một trường ở trung tâm thành phố, một trường ở ngoại ô yên tĩnh) bằng bộ câu hỏi đánh giá mức độ tập trung và cảm nhận về tiếng ồn. Phương pháp nghiên cứu chủ yếu mà nhóm này sử dụng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi trình bày kết quả khảo sát bằng số liệu (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số trung bình), công cụ trực quan nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa các nhóm hoặc thể hiện sự phân bố?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phần Bàn luận của bài trình bày kết quả nghiên cứu, chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về vấn đề sử dụng túi ni lông của người dân cho thấy 80% người được hỏi biết về tác hại của túi ni lông nhưng chỉ 30% thường xuyên sử dụng túi thân thiện môi trường. Khi trình bày kết quả này, học sinh cần nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi trích dẫn thông tin hoặc ý tưởng từ các nguồn tài liệu khác trong bài nghiên cứu của mình, mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc đọc sách giấy và sách điện tử đến khả năng ghi nhớ thông tin'. Bạn cho hai nhóm học sinh đọc cùng một đoạn văn, một nhóm đọc bản giấy, một nhóm đọc bản điện tử, sau đó kiểm tra khả năng ghi nhớ. Yếu tố 'khả năng ghi nhớ thông tin' trong nghiên cứu này được xem là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để trình bày một kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu) về cảm nhận của học sinh về áp lực học tập, bạn nên tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh dùng các từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh. Họ thu thập dữ liệu về số giờ dùng mạng xã hội mỗi ngày và điểm trung bình học kỳ của một nhóm học sinh. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, nếu phát hiện ra kết quả không như dự đoán ban đầu (giả thuyết bị bác bỏ), người nghiên cứu nên làm gì trong phần Bàn luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Thái độ của học sinh đối với việc học trực tuyến sau đại dịch'. Bạn sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm nhỏ (focus group). Khi phân tích dữ liệu thu được, bạn nên tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phần nào trong bài trình bày kết quả nghiên cứu có nhiệm vụ tóm tắt lại những phát hiện chính, trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu và đưa ra những hàm ý (implications) hoặc gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước lớp hoặc một nhóm người nghe, yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố quan trọng cần lưu ý để bài trình bày hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nghiên cứu xã hội khảo sát về 'Thói quen đọc sách của giới trẻ'. Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách ít hơn 1 giờ/tuần. Khi trình bày con số này, để tăng tính thuyết phục, người trình bày có thể làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, học sinh cần trình bày những thông tin gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu liên quan đến con người, nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một nghiên cứu về 'Sự đa dạng sinh học của một khu rừng'. Kết quả được trình bày bằng bảng thống kê số lượng các loài thực vật và động vật được ghi nhận. Để bài trình bày thêm sinh động và dễ hình dung, ngoài bảng số liệu, người nghiên cứu có thể sử dụng công cụ trực quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích kết quả nghiên cứu, việc so sánh kết quả thu được với các nghiên cứu trước đó về cùng vấn đề có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi trình bày kết quả bằng biểu đồ, việc đặt tên biểu đồ, tên các trục và ghi chú đơn vị (nếu có) là bắt buộc. Điều này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy có mối tương quan thuận mạnh mẽ giữa thời gian chơi game online và điểm số môn Toán của học sinh (nghĩa là chơi game càng nhiều, điểm Toán càng cao). Khi trình bày điều này, bạn cần lưu ý điều gì quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phần nào trong bài trình bày kết quả nghiên cứu thường chứa danh sách đầy đủ các nguồn tài liệu (sách, báo, website, công trình nghiên cứu khác) đã được sử dụng và trích dẫn trong bài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một học sinh trình bày kết quả nghiên cứu về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải'. Thay vì chỉ đưa ra các con số khô khan về lượng rác được tái chế, học sinh đó minh họa bằng hình ảnh, video quá trình phân loại rác tại nguồn và sản phẩm tái chế. Cách làm này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc thừa nhận những hạn chế (limitations) của nghiên cứu là một dấu hiệu của tính khoa học và trung thực. Hạn chế có thể xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày kết quả nghiên cứu, người trình bày nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi sử dụng bảng số liệu để trình bày kết quả, ngoài việc có tên bảng, tên các cột/hàng rõ ràng, cần lưu ý điều gì để bảng dễ hiểu hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhóm nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc thức khuya đến kết quả học tập'. Họ thu thập dữ liệu bằng cách hỏi học sinh về giờ đi ngủ trung bình và điểm trung bình các môn. Khi trình bày kết quả, họ thấy những học sinh ngủ ít hơn 6 tiếng mỗi đêm có điểm trung bình thấp hơn đáng kể. Kết quả này thuộc về phần nào trong cấu trúc trình bày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để bài trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường) có sức nặng và tính thuyết phục cao, ngoài việc trình bày số liệu và phân tích, người nghiên cứu có thể lồng ghép yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc đưa ra các 'khuyến nghị' hoặc 'đề xuất' (recommendations) thường xuất hiện ở phần nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính tin cậy (reliability) của kết quả nghiên cứu?

Viết một bình luận