12+ Đề Trắc Nghiệm Trình Bày Ý Kiến Đánh Giá, Bình Luận Về Một Hiện Tượng Đời Sống – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

  • A. Hiện tượng đó phải là vấn đề đang "hot" trên mạng xã hội.
  • B. Hiện tượng đó phải là điều chỉ bản thân người viết quan tâm.
  • C. Hiện tượng đó phải có ý nghĩa xã hội, tác động đến cộng đồng và có nhiều khía cạnh để phân tích.
  • D. Hiện tượng đó phải là một sự việc đơn giản, dễ dàng mô tả.

Câu 2: Giả sử bạn chọn hiện tượng "Thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội". Bước tiếp theo quan trọng nhất sau khi chọn đề tài này là gì trước khi bắt đầu viết dàn ý?

  • A. Viết ngay phần mở bài thật hấp dẫn.
  • B. Tìm kiếm các bài viết đã có trên mạng và sao chép ý tưởng chính.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân để viết.
  • D. Thu thập thông tin, dữ liệu, ví dụ, số liệu thống kê liên quan đến hiện tượng.

Câu 3: Trong cấu trúc bài văn trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, phần Mở bài có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Trình bày tất cả các bằng chứng và lý lẽ chi tiết.
  • B. Giới thiệu hiện tượng đời sống và nêu rõ ý kiến/quan điểm ban đầu của người viết.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ được trình bày trong bài.
  • D. Phản bác các ý kiến trái chiều về hiện tượng.

Câu 4: Khi trình bày ý kiến bình luận về hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội, bạn muốn làm rõ nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Bạn nên đặt nội dung này ở phần nào trong bài viết?

  • A. Phần Thân bài, trong một đoạn văn riêng phân tích nguyên nhân.
  • B. Phần Mở bài để thu hút sự chú ý.
  • C. Phần Kết bài để đúc kết lại vấn đề.
  • D. Có thể trình bày rải rác ở bất kỳ đâu trong bài.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định vai trò của nó trong một bài bình luận về hiện tượng "thờ ơ với các hoạt động cộng đồng của một bộ phận giới trẻ":
"Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng bên cạnh những bạn trẻ năng động, nhiệt huyết tham gia các chiến dịch tình nguyện, vẫn còn một bộ phận không nhỏ tỏ ra thờ ơ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà ít đóng góp cho xã hội. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn về trách nhiệm công dân và sự gắn kết cộng đồng trong thế hệ trẻ hiện nay."

  • A. Giới thiệu hiện tượng và nêu vấn đề cần bình luận (Mở bài).
  • B. Phân tích nguyên nhân của hiện tượng (Thân bài).
  • C. Đưa ra giải pháp cho hiện tượng (Thân bài hoặc Kết bài).
  • D. Tổng kết lại các ý đã trình bày (Kết bài).

Câu 6: Khi sử dụng bằng chứng để làm sáng tỏ ý kiến trong bài bình luận, loại bằng chứng nào sau đây thường mang tính khách quan và đáng tin cậy nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Các giai thoại hoặc câu chuyện truyền miệng.
  • C. Số liệu thống kê từ nguồn uy tín hoặc kết quả nghiên cứu khoa học.
  • D. Các tin đồn chưa được kiểm chứng trên mạng xã hội.

Câu 7: Để tăng tính thuyết phục cho ý kiến của mình về hiện tượng "nghiện" mua sắm trực tuyến, ngoài việc đưa ra số liệu về doanh thu thương mại điện tử tăng vọt, bạn nên bổ sung loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Một câu chuyện hư cấu về một người mua sắm online.
  • B. Ví dụ cụ thể về trường hợp cá nhân bị ảnh hưởng tiêu cực bởi việc mua sắm online quá đà.
  • C. Định nghĩa "mua sắm trực tuyến" từ điển.
  • D. Một bài thơ về mua sắm.

Câu 8: Khi bình luận về hiện tượng "bạo lực học đường", bạn có thể phân tích những tác động tiêu cực của nó. Đâu là tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với nạn nhân?

  • A. Giảm chất lượng giảng dạy của giáo viên.
  • B. Mất đoàn kết trong tập thể lớp.
  • C. Nhà trường bị ảnh hưởng uy tín.
  • D. Tổn thương tâm lý nặng nề (lo âu, trầm cảm, sợ hãi) cho nạn nhân.

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "Gen Z khởi nghiệp sớm". Bạn muốn phân tích những thách thức mà họ phải đối mặt. Nội dung nào sau đây phù hợp để đưa vào phần này?

  • A. Họ có khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới.
  • B. Họ có tinh thần sáng tạo và dám nghĩ dám làm.
  • C. Thiếu kinh nghiệm quản lý tài chính và vận hành doanh nghiệp.
  • D. Họ có mạng lưới quan hệ rộng rãi từ sớm.

Câu 10: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp như "nghiện game online ở giới trẻ", việc chỉ đưa ra một nguyên nhân duy nhất (ví dụ: do game quá hấp dẫn) có làm giảm tính thuyết phục của bài viết không? Vì sao?

  • A. Có, vì hiện tượng phức tạp thường do nhiều nguyên nhân kết hợp, việc chỉ nêu một nguyên nhân làm cho phân tích phiến diện.
  • B. Không, vì nguyên nhân đó là quan trọng nhất.
  • C. Có, nhưng không đáng kể, miễn là lý lẽ sắc bén.
  • D. Không, vì bài viết chỉ cần tập trung vào một khía cạnh.

Câu 11: Trong phần Kết bài của bài bình luận, nhiệm vụ nào sau đây là không phù hợp?

  • A. Tóm lược lại các ý chính đã trình bày.
  • B. Khẳng định lại ý kiến, thái độ của người viết về hiện tượng.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc đề xuất giải pháp (nếu có).
  • D. Đưa ra một bằng chứng hoặc luận điểm hoàn toàn mới chưa được đề cập ở trên.

Câu 12: Bạn đang viết về hiện tượng "văn hóa đọc đang suy giảm". Bạn sử dụng câu: "Rõ ràng, việc giới trẻ ngày càng ít đọc sách giấy là một xu hướng đáng báo động." Câu này thể hiện điều gì trong bài viết của bạn?

  • A. Một bằng chứng khách quan.
  • B. Một câu hỏi tu từ.
  • C. Ý kiến đánh giá, thái độ của người viết.
  • D. Một giải pháp cho vấn đề.

Câu 13: Khi bình luận về hiện tượng "lãng phí thực phẩm", bạn viết: "Theo số liệu của FAO, mỗi năm thế giới lãng phí khoảng 1/3 tổng lượng thực phẩm sản xuất ra." Câu này đóng vai trò gì trong lập luận của bạn?

  • A. Nêu lên giải pháp.
  • B. Đưa ra bằng chứng, số liệu cụ thể để chứng minh.
  • C. Trình bày ý kiến chủ quan.
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc.

Câu 14: Để bài bình luận về hiện tượng "nghiện mua sắm online" có sức thuyết phục hơn, bên cạnh việc phân tích tác hại, bạn có nên đề cập đến lợi ích của mua sắm online không? Tại sao?

  • A. Có, để bài viết khách quan, nhìn nhận hiện tượng một cách đa chiều trước khi tập trung vào khía cạnh tiêu cực (nghiện).
  • B. Không, vì bài viết chỉ tập trung vào tác hại của việc "nghiện".
  • C. Có, nhưng chỉ nêu rất sơ sài để không làm loãng vấn đề.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần tập trung phê phán là đủ.

Câu 15: Khi bình luận về hiện tượng "thích thể hiện bản thân quá mức trên mạng xã hội", bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm và nhấn mạnh ý kiến của mình?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ khoa học, khô khan.
  • B. Trích dẫn nguyên xi các bài đăng trên mạng xã hội.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, câu hỏi tu từ...) một cách phù hợp.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý và bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống?

  • A. Một bài cần bằng chứng, một bài thì không.
  • B. Đối tượng bàn luận: một bên là quan niệm, phẩm chất đạo đức; một bên là sự việc, sự kiện trong đời sống.
  • C. Một bài có cấu trúc 3 phần, một bài thì không.
  • D. Một bài chỉ dùng lý lẽ, một bài chỉ dùng bằng chứng.

Câu 17: Khi bình luận về hiện tượng "vô cảm" trong xã hội hiện nay, bạn muốn phản bác ý kiến cho rằng "vô cảm chỉ là biểu hiện của sự bận rộn". Bạn nên sử dụng lý lẽ nào sau đây để tăng tính thuyết phục cho sự phản bác của mình?

  • A. Khẳng định lại rằng vô cảm là do thiếu giáo dục.
  • B. Đưa ra một ví dụ về người rất bận rộn nhưng vẫn vô cảm.
  • C. Phân tích rằng sự bận rộn có thể là lý do, nhưng vô cảm còn xuất phát từ sự ích kỷ, thiếu đồng cảm, điều mà nhiều người dù bận rộn vẫn vượt qua được.
  • D. Bỏ qua ý kiến đó và chỉ tập trung vào ý của mình.

Câu 18: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "nghiện mua sắm trực tuyến". Sau khi phân tích tác hại, bạn muốn đưa ra lời khuyên. Lời khuyên nào sau đây thể hiện sự chủ động và tích cực của người hành động?

  • A. Mong chờ các sàn thương mại điện tử giảm bớt khuyến mãi.
  • B. Hy vọng mọi người sẽ tự giác nhận ra vấn đề.
  • C. Đổ lỗi cho quảng cáo và tiếp thị quá hấp dẫn.
  • D. Thiết lập ngân sách chi tiêu rõ ràng cho việc mua sắm online và tuân thủ nghiêm ngặt.

Câu 19: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài bình luận, bạn cần lưu ý điều gì để thể hiện sự tôn trọng đối với các ý kiến khác biệt (nếu có đề cập)?

  • A. Dùng những từ ngữ mạnh mẽ, gay gắt để thể hiện quan điểm của mình là duy nhất đúng.
  • B. Sử dụng từ ngữ khách quan, tránh miệt thị, công kích cá nhân khi đề cập đến ý kiến trái chiều.
  • C. Hoàn toàn bỏ qua và không đề cập đến bất kỳ ý kiến nào khác.
  • D. Sử dụng các thành ngữ, tục ngữ để châm biếm ý kiến sai lầm.

Câu 20: Đâu là dấu hiệu cho thấy một bài bình luận về hiện tượng đời sống thiếu tính thuyết phục?

  • A. Cấu trúc bài viết rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng phong phú, biểu cảm.
  • C. Ý kiến đưa ra chủ yếu dựa vào cảm tính cá nhân, ít có bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy.
  • D. Phần kết bài tóm tắt được các ý chính.

Câu 21: Khi bình luận về hiện tượng "văn hóa thần tượng thái quá của một bộ phận giới trẻ", bạn nên phân tích nguyên nhân từ những góc độ nào để bài viết có chiều sâu?

  • A. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích bản thân người hâm mộ.
  • B. Chỉ phân tích do ảnh hưởng từ nước ngoài.
  • C. Chỉ đề cập đến vai trò của truyền thông.
  • D. Xem xét nguyên nhân từ nhiều góc độ: tâm lý cá nhân, ảnh hưởng gia đình, xã hội, truyền thông và bản thân ngành giải trí.

Câu 22: Đọc câu sau: "Việc sử dụng tiếng lóng tràn lan trên mạng xã hội đang "giết chết" sự trong sáng của tiếng Việt." Câu này thể hiện điều gì về thái độ của người viết đối với hiện tượng?

  • A. Sự đồng tình, ủng hộ.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự lo ngại, phê phán.
  • D. Sự khách quan, trung lập.

Câu 23: Khi đánh giá tác động của một hiện tượng, ví dụ "xu hướng ăn chay ngày càng phổ biến", bạn cần xem xét tác động trên những phương diện nào?

  • A. Chỉ tác động đến sức khỏe cá nhân.
  • B. Chỉ tác động đến kinh tế.
  • C. Chỉ tác động đến môi trường.
  • D. Tác động đến sức khỏe, môi trường, kinh tế và văn hóa xã hội.

Câu 24: Bạn đang viết về hiện tượng "thức khuya dậy muộn của học sinh". Bạn muốn dùng một ví dụ để minh họa. Ví dụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Một câu chuyện ngụ ngôn về con cú đêm.
  • B. Trường hợp một học sinh bị suy giảm sức khỏe, mất tập trung trong giờ học do thức khuya chơi game.
  • C. Số liệu về số lượng quán cà phê mở cửa muộn.
  • D. Một bài hát nói về đêm khuya.

Câu 25: Một bài bình luận hiệu quả cần có sự cân bằng giữa việc mô tả hiện tượng và việc đưa ra ý kiến, đánh giá. Nếu bài viết chỉ tập trung mô tả mà ít bình luận, đánh giá thì sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Bài viết sẽ giống một bản tin hoặc báo cáo, thiếu tính nghị luận và không thể hiện được quan điểm của người viết.
  • B. Bài viết sẽ quá dài dòng, lan man.
  • C. Bài viết sẽ thiếu bằng chứng, không thuyết phục.
  • D. Bài viết sẽ dễ bị sao chép.

Câu 26: Khi bình luận về hiện tượng "ngại đọc sách của giới trẻ", bạn muốn đưa ra lời khuyên. Lời khuyên nào sau đây tập trung vào việc thay đổi thói quen?

  • A. Chỉ mua những cuốn sách bán chạy nhất.
  • B. Tham gia các hội nhóm review sách.
  • C. Đọc tóm tắt sách trên mạng.
  • D. Thiết lập một khoảng thời gian cố định trong ngày để đọc sách, dù chỉ 15-20 phút.

Câu 27: Đâu là yêu cầu về ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp nhất cho một bài văn trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống?

  • A. Ngôn ngữ cần hài hước, châm biếm; giọng điệu tùy hứng.
  • B. Ngôn ngữ chuẩn xác, rõ ràng; giọng điệu nghiêm túc, khách quan, có thể có sự chân thành, thuyết phục.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng nhiều tiếng lóng, từ ngữ địa phương; giọng điệu tùy thuộc vào cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng; giọng điệu thể hiện sự tức giận.

Câu 28: Khi đánh giá một hiện tượng có nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội (ví dụ: phẫu thuật thẩm mỹ), để bài viết khách quan và sâu sắc, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ đưa ra ý kiến của mình và hoàn toàn bỏ qua các ý kiến khác.
  • B. Chỉ trích và phủ nhận tất cả các ý kiến trái chiều.
  • C. Thừa nhận sự tồn tại của các ý kiến trái chiều, phân tích lý do của chúng (nếu cần) và đưa ra lập luận để khẳng định hoặc bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Đưa ra tất cả các ý kiến mà không bày tỏ quan điểm riêng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội ngày càng phổ biến. Chỉ cần lướt qua Facebook hay Instagram, ta dễ dàng bắt gặp những hình ảnh được chỉnh sửa quá đà, những câu chuyện "thêm mắm dặm muối" để thu hút sự chú ý. Điều này có thể xuất phát từ nhu cầu được công nhận, mong muốn thể hiện bản thân trong một thế giới ảo nơi mọi thứ trở nên dễ dàng hơn thực tại."
Đoạn văn này chủ yếu thực hiện chức năng gì trong bài bình luận?

  • A. Chỉ mô tả hiện tượng.
  • B. Mô tả thực trạng và phân tích nguyên nhân của hiện tượng.
  • C. Đưa ra giải pháp cho hiện tượng.
  • D. Tổng kết lại vấn đề.

Câu 30: Khi kết thúc bài bình luận, bạn muốn để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc về hiện tượng "thiếu kỹ năng mềm ở giới trẻ". Lời kết nào sau đây có tính gợi mở, suy ngẫm hoặc kêu gọi hành động hiệu quả nhất?

  • A. Tóm lại, kỹ năng mềm rất quan trọng.
  • B. Hy vọng giới trẻ sẽ nhận ra vấn đề này.
  • C. Vấn đề này cần được giải quyết trong tương lai.
  • D. Thiếu hụt kỹ năng mềm là một rào cản lớn trên con đường trưởng thành và thành công. Thay vì chỉ tập trung vào kiến thức sách vở, mỗi cá nhân, gia đình và nhà trường cần nhận thức rõ tầm quan trọng, đầu tư thời gian và nỗ lực trang bị cho thế hệ trẻ những hành trang thiết yếu này để vững bước vào đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giả sử bạn chọn hiện tượng 'Thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội'. Bước tiếp theo quan trọng nhất sau khi chọn đề tài này là gì trước khi bắt đầu viết dàn ý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong cấu trúc bài văn trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, phần Mở bài có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi trình bày ý kiến bình luận về hiện tượng 'sống ảo' trên mạng xã hội, bạn muốn làm rõ nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Bạn nên đặt nội dung này ở phần nào trong bài viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định vai trò của nó trong một bài bình luận về hiện tượng 'thờ ơ với các hoạt động cộng đồng của một bộ phận giới trẻ':
'Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng bên cạnh những bạn trẻ năng động, nhiệt huyết tham gia các chiến dịch tình nguyện, vẫn còn một bộ phận không nhỏ tỏ ra thờ ơ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà ít đóng góp cho xã hội. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn về trách nhiệm công dân và sự gắn kết cộng đồng trong thế hệ trẻ hiện nay.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi sử dụng bằng chứng để làm sáng tỏ ý kiến trong bài bình luận, loại bằng chứng nào sau đây thường mang tính khách quan và đáng tin cậy nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để tăng tính thuyết phục cho ý kiến của mình về hiện tượng 'nghiện' mua sắm trực tuyến, ngoài việc đưa ra số liệu về doanh thu thương mại điện tử tăng vọt, bạn nên bổ sung loại bằng chứng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi bình luận về hiện tượng 'bạo lực học đường', bạn có thể phân tích những tác động tiêu cực của nó. Đâu là tác động *trực tiếp và nghiêm trọng nhất* đối với nạn nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'Gen Z khởi nghiệp sớm'. Bạn muốn phân tích những *thách thức* mà họ phải đối mặt. Nội dung nào sau đây phù hợp để đưa vào phần này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp như 'nghiện game online ở giới trẻ', việc chỉ đưa ra một nguyên nhân duy nhất (ví dụ: do game quá hấp dẫn) có làm giảm tính thuyết phục của bài viết không? Vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong phần Kết bài của bài bình luận, nhiệm vụ nào sau đây là *không phù hợp*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bạn đang viết về hiện tượng 'văn hóa đọc đang suy giảm'. Bạn sử dụng câu: 'Rõ ràng, việc giới trẻ ngày càng ít đọc sách giấy là một xu hướng đáng báo động.' Câu này thể hiện điều gì trong bài viết của bạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi bình luận về hiện tượng 'lãng phí thực phẩm', bạn viết: 'Theo số liệu của FAO, mỗi năm thế giới lãng phí khoảng 1/3 tổng lượng thực phẩm sản xuất ra.' Câu này đóng vai trò gì trong lập luận của bạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để bài bình luận về hiện tượng 'nghiện mua sắm online' có sức thuyết phục hơn, bên cạnh việc phân tích tác hại, bạn có nên đề cập đến *lợi ích* của mua sắm online không? Tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi bình luận về hiện tượng 'thích thể hiện bản thân quá mức trên mạng xã hội', bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm và nhấn mạnh ý kiến của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý và bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi bình luận về hiện tượng 'vô cảm' trong xã hội hiện nay, bạn muốn phản bác ý kiến cho rằng 'vô cảm chỉ là biểu hiện của sự bận rộn'. Bạn nên sử dụng lý lẽ nào sau đây để tăng tính thuyết phục cho sự phản bác của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng 'nghiện mua sắm trực tuyến'. Sau khi phân tích tác hại, bạn muốn đưa ra lời khuyên. Lời khuyên nào sau đây thể hiện sự *chủ động và tích cực* của người hành động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài bình luận, bạn cần lưu ý điều gì để thể hiện sự *tôn trọng* đối với các ý kiến khác biệt (nếu có đề cập)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đâu là dấu hiệu cho thấy một bài bình luận về hiện tượng đời sống *thiếu tính thuyết phục*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi bình luận về hiện tượng 'văn hóa thần tượng thái quá của một bộ phận giới trẻ', bạn nên phân tích nguyên nhân từ những góc độ nào để bài viết có chiều sâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc câu sau: 'Việc sử dụng tiếng lóng tràn lan trên mạng xã hội đang 'giết chết' sự trong sáng của tiếng Việt.' Câu này thể hiện điều gì về thái độ của người viết đối với hiện tượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đánh giá tác động của một hiện tượng, ví dụ 'xu hướng ăn chay ngày càng phổ biến', bạn cần xem xét tác động trên những phương diện nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bạn đang viết về hiện tượng 'thức khuya dậy muộn của học sinh'. Bạn muốn dùng một ví dụ để minh họa. Ví dụ nào sau đây là *phù hợp nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một bài bình luận hiệu quả cần có sự cân bằng giữa việc mô tả hiện tượng và việc đưa ra ý kiến, đánh giá. Nếu bài viết chỉ tập trung mô tả mà ít bình luận, đánh giá thì sẽ dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi bình luận về hiện tượng 'ngại đọc sách của giới trẻ', bạn muốn đưa ra lời khuyên. Lời khuyên nào sau đây tập trung vào việc *thay đổi thói quen*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là yêu cầu về ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp nhất cho một bài văn trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đánh giá một hiện tượng có nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội (ví dụ: phẫu thuật thẩm mỹ), để bài viết khách quan và sâu sắc, bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
'Hiện tượng 'sống ảo' trên mạng xã hội ngày càng phổ biến. Chỉ cần lướt qua Facebook hay Instagram, ta dễ dàng bắt gặp những hình ảnh được chỉnh sửa quá đà, những câu chuyện 'thêm mắm dặm muối' để thu hút sự chú ý. Điều này có thể xuất phát từ nhu cầu được công nhận, mong muốn thể hiện bản thân trong một thế giới ảo nơi mọi thứ trở nên dễ dàng hơn thực tại.'
Đoạn văn này chủ yếu thực hiện chức năng gì trong bài bình luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi kết thúc bài bình luận, bạn muốn để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc về hiện tượng 'thiếu kỹ năng mềm ở giới trẻ'. Lời kết nào sau đây có tính gợi mở, suy ngẫm hoặc kêu gọi hành động hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để bài viết/bài nói có ý nghĩa và thu hút người đọc/nghe?

  • A. Hiện tượng đó phải thật mới lạ, chưa từng được ai nhắc đến.
  • B. Hiện tượng đó phải liên quan trực tiếp đến lợi ích cá nhân của người viết/nói.
  • C. Hiện tượng đó có nhiều dữ liệu thống kê phức tạp để phân tích.
  • D. Hiện tượng đó có ý nghĩa xã hội, tác động đến nhiều người hoặc đang được dư luận quan tâm.

Câu 2: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng "nghiện mạng xã hội ở giới trẻ". Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị là gì?

  • A. Nghĩ ngay đến giải pháp khắc phục hiện tượng.
  • B. Tìm một bài bình luận mẫu để tham khảo.
  • C. Tìm hiểu thông tin, số liệu, các bài báo liên quan để hiểu rõ bản chất và thực trạng của hiện tượng.
  • D. Liệt kê tất cả những cảm xúc cá nhân về hiện tượng đó.

Câu 3: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, việc sử dụng các dẫn chứng, số liệu cụ thể từ các nguồn đáng tin cậy có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho ý kiến, lập luận.
  • C. Chứng minh người viết/nói có kiến thức rộng.
  • D. Giúp che giấu những điểm yếu trong lập luận.

Câu 4: Để đánh giá một hiện tượng đời sống một cách toàn diện, người viết/nói cần tránh điều gì?

  • A. Chỉ nhìn nhận hiện tượng từ một khía cạnh (hoặc chỉ tích cực, hoặc chỉ tiêu cực) mà bỏ qua các mặt khác.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân có lập luận rõ ràng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, phù hợp.
  • D. Nêu bật được tác động của hiện tượng đến xã hội.

Câu 5: Cấu trúc thông thường của một bài văn/bài nói trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống thường bao gồm các phần nào?

  • A. Tóm tắt nội dung - Phân tích - Kết luận.
  • B. Mở bài (giới thiệu hiện tượng, nêu vấn đề) - Thân bài (phân tích, đánh giá, bình luận, đưa dẫn chứng) - Kết bài (khẳng định lại vấn đề, rút ra bài học).
  • C. Nêu vấn đề - Đề xuất giải pháp - Lời kêu gọi.
  • D. Giới thiệu tác giả - Hoàn cảnh sáng tác - Giá trị nội dung và nghệ thuật.

Câu 6: Trong phần Thân bài của bài bình luận, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Giới thiệu chung về hiện tượng.
  • B. Tổng kết lại toàn bộ vấn đề.
  • C. Chỉ nêu cảm xúc cá nhân về hiện tượng.
  • D. Trình bày các luận điểm, phân tích, đánh giá, bình luận về hiện tượng kèm theo dẫn chứng cụ thể.

Câu 7: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp có cả mặt tích cực và tiêu cực (ví dụ: sự phát triển của trí tuệ nhân tạo), cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự đánh giá khách quan và sâu sắc?

  • A. Chỉ tập trung vào những lợi ích vượt trội mà AI mang lại.
  • B. Chỉ nhấn mạnh những nguy cơ tiềm ẩn của AI đối với con người.
  • C. Phân tích rõ cả những lợi ích và thách thức/nguy cơ của AI, sau đó đưa ra nhận định tổng thể về cách ứng xử phù hợp.
  • D. Kể lại lịch sử phát triển của AI từ đầu đến cuối.

Câu 8: Ngôn ngữ được sử dụng trong bài đánh giá, bình luận về hiện tượng đời sống cần đảm bảo những yếu tố nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chính xác, khách quan, rõ ràng, mạch lạc và có tính biểu cảm phù hợp.
  • B. Chỉ cần giàu cảm xúc, không cần chú trọng tính chính xác.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Ngắn gọn đến mức khó hiểu.

Câu 9: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), ngoài việc phân tích nguyên nhân và tác hại, người viết/nói nên chú ý đến điều gì ở phần cuối bài?

  • A. Chỉ cần dừng lại ở việc lên án và chỉ trích.
  • B. Đổ lỗi cho một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
  • C. Kể thêm một câu chuyện buồn về bạo lực học đường.
  • D. Rút ra bài học nhận thức, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc đề xuất giải pháp (nếu phù hợp và khả thi).

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định hiện tượng đời sống được đề cập:

  • A. Thói quen uống trà sữa của học sinh.
  • B. Việc sử dụng mạng xã hội quá mức (nghiện mạng xã hội) ở học sinh.
  • C. Hoạt động tụ tập của học sinh sau giờ học.
  • D. Ảnh hưởng của điện thoại di động đến học sinh.

Câu 11: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống, việc phân biệt rõ ràng giữa "sự kiện/dữ kiện" và "ý kiến/quan điểm cá nhân" là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để đảm bảo tính khách quan khi trình bày sự kiện và làm rõ đâu là nhận định chủ quan của người viết/nói.
  • B. Để làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • C. Để người đọc/nghe dễ dàng phản bác lại.
  • D. Điều này không cần thiết, chỉ cần nêu rõ ý kiến.

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một cách hiệu quả để thu thập thông tin và dẫn chứng cho bài bình luận về hiện tượng đời sống?

  • A. Đọc báo, tạp chí, các nghiên cứu khoa học uy tín.
  • B. Quan sát thực tế, phỏng vấn những người liên quan.
  • C. Tìm kiếm thông tin từ các website chính thống của cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội.
  • D. Tin tưởng hoàn toàn vào các thông tin chưa kiểm chứng, tin đồn lan truyền trên mạng xã hội.

Câu 13: Khi đánh giá tác động của một hiện tượng (ví dụ: ảnh hưởng của du lịch đại trà đến môi trường địa phương), người viết/nói cần phân tích những loại tác động nào?

  • A. Chỉ phân tích tác động kinh tế.
  • B. Chỉ phân tích tác động tiêu cực.
  • C. Phân tích tác động trên nhiều khía cạnh: kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường, v.v.
  • D. Chỉ phân tích tác động đối với khách du lịch.

Câu 14: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "thần tượng hóa quá mức một cá nhân". Lập luận nào sau đây thể hiện sự bình luận sâu sắc, không chỉ dừng lại ở việc mô tả hiện tượng?

  • A. Nhiều bạn trẻ hiện nay hâm mộ người nổi tiếng một cách cuồng nhiệt.
  • B. Các fanpage của người nổi tiếng có lượng theo dõi rất lớn.
  • C. Một số bạn trẻ sẵn sàng chi rất nhiều tiền cho thần tượng.
  • D. Việc thần tượng hóa quá mức có thể dẫn đến mất định hướng giá trị cá nhân, bỏ bê cuộc sống thực tại và dễ bị thao túng bởi hiệu ứng đám đông.

Câu 15: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói (thuyết trình), ngoài nội dung và cấu trúc, người nói cần chú ý đến yếu tố nào để tăng hiệu quả giao tiếp?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Giọng điệu, ngữ điệu, ánh mắt, cử chỉ, thái độ tự tin và tương tác với người nghe.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ khó hiểu càng tốt.
  • D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài bình luận về hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội. Để đánh giá tính thuyết phục của bài viết đó, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Tính logic của lập luận, sự đầy đủ và đáng tin cậy của dẫn chứng, tính khách quan của đánh giá và cách sử dụng ngôn ngữ.
  • B. Bài viết có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hay không.
  • C. Tác giả có nổi tiếng hay không.
  • D. Bài viết có độ dài bao nhiêu.

Câu 17: Đâu là ví dụ về một "hiện tượng đời sống" có thể trở thành chủ đề cho bài bình luận?

  • A. Công thức tính diện tích hình tròn.
  • B. Cấu tạo của tế bào thực vật.
  • C. Sự gia tăng của các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng trong giới trẻ.
  • D. Ngày tháng năm sinh của một danh nhân.

Câu 18: Khi đưa ra ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng, người viết/nói cần thể hiện thái độ như thế nào?

  • A. Thiên vị một cách rõ ràng cho một phía.
  • B. Đùa cợt, thiếu nghiêm túc.
  • C. Hoàn toàn dựa vào cảm xúc cá nhân mà không có lập luận.
  • D. Nghiêm túc, khách quan (trên cơ sở thông tin, dẫn chứng) và có tính xây dựng.

Câu 19: Đoạn văn sau đang sử dụng cách lập luận nào để bình luận về hiện tượng "văn hóa đọc suy giảm"?

  • A. Phân tích nguyên nhân và hậu quả.
  • B. So sánh đối chiếu.
  • C. Nêu ví dụ minh họa.
  • D. Phản bác ý kiến sai lầm.

Câu 20: Để tăng cường sức thuyết phục cho bài bình luận của mình, người viết/nói có thể làm gì ở phần Kết bài?

  • A. Giới thiệu thêm một hiện tượng mới.
  • B. Xin lỗi vì đã trình bày.
  • C. Khẳng định lại ý kiến, liên hệ mở rộng vấn đề, hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • D. Đưa ra một câu hỏi bỏ ngỏ không liên quan.

Câu 21: Khi phân tích một hiện tượng đời sống, việc đặt nó trong bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc xã hội cụ thể giúp ích gì cho bài bình luận?

  • A. Làm cho bài viết trở nên hàn lâm, khó hiểu.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • C. Chỉ để chứng tỏ người viết có kiến thức.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc, sự phát triển, các yếu tố tác động và ý nghĩa của hiện tượng trong bối cảnh cụ thể.

Câu 22: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "người trẻ khởi nghiệp". Để bài viết có chiều sâu, bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ nêu tên các startup thành công.
  • B. Phân tích động lực, cơ hội, thách thức mà người trẻ gặp phải khi khởi nghiệp và tác động của hiện tượng này đến xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc làm thế nào để gọi vốn đầu tư.
  • D. Kể lại câu chuyện của một người khởi nghiệp duy nhất.

Câu 23: Khi sử dụng dẫn chứng từ Internet, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Tìm kiếm càng nhiều dẫn chứng càng tốt.
  • B. Chỉ chọn những dẫn chứng ủng hộ ý kiến của mình.
  • C. Không cần ghi rõ nguồn gốc.
  • D. Kiểm tra tính xác thực, độ tin cậy và uy tín của nguồn thông tin.

Câu 24: Đâu là biểu hiện của việc bình luận một hiện tượng dựa trên cảm xúc cá nhân thay vì lập luận khách quan?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán, bày tỏ sự yêu/ghét rõ rệt mà không có phân tích nguyên nhân, hậu quả dựa trên dữ kiện.
  • B. Phân tích các khía cạnh khác nhau của hiện tượng.
  • C. Đưa ra các số liệu thống kê.
  • D. Nêu bật tác động của hiện tượng đến cộng đồng.

Câu 25: Khi bình luận về một hiện tượng gây tranh cãi (ví dụ: việc cấm xe máy ở trung tâm thành phố), người viết/nói nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng đối với các quan điểm trái chiều?

  • A. Hoàn toàn phớt lờ hoặc bác bỏ ngay lập tức các ý kiến khác.
  • B. Chỉ đưa ra quan điểm của riêng mình và khẳng định đó là duy nhất đúng.
  • C. Thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm khác, có thể phân tích lý do vì sao có sự khác biệt đó (nếu cần thiết) một cách khách quan.
  • D. Thay đổi ý kiến của mình để làm hài lòng tất cả mọi người.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "ngôn ngữ mang tính xây dựng" khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực?

  • A. Thật đáng xấu hổ cho những ai làm điều đó!
  • B. Họ là những người tồi tệ nhất!
  • C. Hiện tượng này thật kinh khủng và không có cách nào giải quyết được.
  • D. Để giải quyết hiện tượng này, chúng ta cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức và tăng cường các biện pháp hỗ trợ từ cộng đồng.

Câu 27: Khi bình luận về một hiện tượng mới nổi (ví dụ: việc sử dụng AI trong học tập), thách thức lớn nhất đối với người viết/nói là gì?

  • A. Có quá nhiều thông tin để xử lý.
  • B. Thiếu thông tin, dữ liệu đáng tin cậy và các nghiên cứu sâu sắc về hiện tượng.
  • C. Không ai quan tâm đến hiện tượng này.
  • D. Đã có quá nhiều người khác bình luận về nó.

Câu 28: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc/nghe trả lời trực tiếp.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
  • C. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tăng tính biểu cảm và tương tác với người đọc/nghe.
  • D. Chứng tỏ người viết/nói không chắc chắn về ý kiến của mình.

Câu 29: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "áp lực học tập thi cử". Đâu là cách hiệu quả để kết nối hiện tượng này với bối cảnh xã hội rộng lớn hơn?

  • A. Phân tích áp lực này bắt nguồn từ hệ thống giáo dục, kỳ vọng của gia đình và áp lực cạnh tranh trong xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ kể lại câu chuyện về một vài học sinh chịu áp lực.
  • C. So sánh áp lực học tập ở Việt Nam với một quốc gia khác mà không phân tích nguyên nhân.
  • D. Chỉ đổ lỗi cho bản thân học sinh thiếu khả năng chịu đựng.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?

  • A. Chỉ để thể hiện quan điểm cá nhân.
  • B. Để chứng tỏ mình hiểu biết về hiện tượng.
  • C. Để chỉ trích hoặc khen ngợi một cách cảm tính.
  • D. Định hướng nhận thức cho người đọc/nghe, góp phần tạo ra sự thay đổi tích cực hoặc cách nhìn đúng đắn về hiện tượng đó trong cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để bài viết/bài nói có ý nghĩa và thu hút người đọc/nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng 'nghiện mạng xã hội ở giới trẻ'. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, việc sử dụng các dẫn chứng, số liệu cụ thể từ các nguồn đáng tin cậy có vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Để đánh giá một hiện tượng đời sống một cách toàn diện, người viết/nói cần tránh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cấu trúc thông thường của một bài văn/bài nói trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống thường bao gồm các phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong phần Thân bài của bài bình luận, nhiệm vụ chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp có cả mặt tích cực và tiêu cực (ví dụ: sự phát triển của trí tuệ nhân tạo), cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự đánh giá khách quan và sâu sắc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ngôn ngữ được sử dụng trong bài đánh giá, bình luận về hiện tượng đời sống cần đảm bảo những yếu tố nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), ngoài việc phân tích nguyên nhân và tác hại, người viết/nói nên chú ý đến điều gì ở phần cuối bài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định hiện tượng đời sống được đề cập: "Mỗi buổi chiều tan học, thay vì về nhà, một nhóm học sinh cấp ba lại tụ tập tại quán trà sữa, dán mắt vào màn hình điện thoại, lướt TikTok, Facebook hàng giờ liền. Việc này lặp đi lặp lại, ảnh hưởng đến thời gian học tập và các hoạt động khác của các em."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống, việc phân biệt rõ ràng giữa 'sự kiện/dữ kiện' và 'ý kiến/quan điểm cá nhân' là rất quan trọng. Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một cách hiệu quả để thu thập thông tin và dẫn chứng cho bài bình luận về hiện tượng đời sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi đánh giá tác động của một hiện tượng (ví dụ: ảnh hưởng của du lịch đại trà đến môi trường địa phương), người viết/nói cần phân tích những loại tác động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'thần tượng hóa quá mức một cá nhân'. Lập luận nào sau đây thể hiện sự bình luận sâu sắc, không chỉ dừng lại ở việc mô tả hiện tượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói (thuyết trình), ngoài nội dung và cấu trúc, người nói cần chú ý đến yếu tố nào để tăng hiệu quả giao tiếp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài bình luận về hiện tượng 'sống ảo' trên mạng xã hội. Để đánh giá tính thuyết phục của bài viết đó, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là ví dụ về một 'hiện tượng đời sống' có thể trở thành chủ đề cho bài bình luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đưa ra ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng, người viết/nói cần thể hiện thái độ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn văn sau đang sử dụng cách lập luận nào để bình luận về hiện tượng 'văn hóa đọc suy giảm'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để tăng cường sức thuyết phục cho bài bình luận của mình, người viết/nói có thể làm gì ở phần Kết bài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích một hiện tượng đời sống, việc đặt nó trong bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc xã hội cụ thể giúp ích gì cho bài bình luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'người trẻ khởi nghiệp'. Để bài viết có chiều sâu, bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi sử dụng dẫn chứng từ Internet, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là biểu hiện của việc bình luận một hiện tượng dựa trên cảm xúc cá nhân thay vì lập luận khách quan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi bình luận về một hiện tượng gây tranh cãi (ví dụ: việc cấm xe máy ở trung tâm thành phố), người viết/nói nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng đối với các quan điểm trái chiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'ngôn ngữ mang tính xây dựng' khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi bình luận về một hiện tượng mới nổi (ví dụ: việc sử dụng AI trong học tập), thách thức lớn nhất đối với người viết/nói là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng 'áp lực học tập thi cử'. Đâu là cách hiệu quả để kết nối hiện tượng này với bối cảnh xã hội rộng lớn hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chọn một hiện tượng đời sống để đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có ý nghĩa và thu hút người đọc?

  • A. Hiện tượng đó phải hoàn toàn mới lạ, chưa từng xuất hiện.
  • B. Hiện tượng đó phải có liên quan trực tiếp đến cuộc sống cá nhân người viết.
  • C. Hiện tượng đó phải mang tính thời sự, có ảnh hưởng hoặc được nhiều người quan tâm trong cộng đồng.
  • D. Hiện tượng đó phải là một vấn đề tiêu cực, cần phải lên án.

Câu 2: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống?

  • A. Viết dàn ý chi tiết cho bài nói/viết.
  • B. Xác định rõ quan điểm cá nhân về hiện tượng.
  • C. Tìm kiếm các số liệu thống kê liên quan.
  • D. Tìm hiểu kỹ lưỡng về hiện tượng đời sống đó từ nhiều nguồn thông tin khác nhau.

Câu 3: Khi phân tích một hiện tượng đời sống để chuẩn bị cho bài bình luận, việc tập trung vào "nguyên nhân" và "hậu quả" của hiện tượng giúp người viết/nói đạt được mục đích gì?

  • A. Chứng minh hiện tượng đó là hoàn toàn xấu hoặc hoàn toàn tốt.
  • B. Làm rõ bản chất, mức độ ảnh hưởng và cung cấp cơ sở cho việc đánh giá, bình luận.
  • C. Kéo dài dung lượng bài viết/bài nói.
  • D. Thể hiện kiến thức rộng của người viết/nói.

Câu 4: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng "người trẻ sử dụng mạng xã hội quá mức". Để bài bình luận có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội của người trẻ, kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng tâm lý.
  • B. Ý kiến chủ quan của bản thân và vài người bạn thân.
  • C. Những câu chuyện phiếm nghe được trên mạng.
  • D. Các bài đăng trên mạng xã hội thể hiện sự nghiện mạng xã hội.

Câu 5: Trong cấu trúc bài văn (hoặc bài nói) trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, phần "Mở bài" có vai trò chính là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các bằng chứng và lập luận.
  • B. Đưa ra giải pháp cho vấn đề được bình luận.
  • C. Giới thiệu hiện tượng đời sống và nêu rõ ý kiến, quan điểm cá nhân về hiện tượng đó.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết/bài nói.

Câu 6: Khi trình bày ý kiến, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh dùng từ ngữ mang tính quy chụp, phiến diện là nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết/bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự nghiêm túc và tôn trọng sự thật trong đánh giá.
  • C. Giúp người viết/nói che giấu quan điểm cá nhân.
  • D. Chỉ phù hợp với các bài bình luận khoa học.

Câu 7: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "thần tượng hóa thái quá một cá nhân trên mạng xã hội". Trong phần "Thân bài", bạn nên tổ chức các ý chính theo trình tự nào để logic và dễ theo dõi?

  • A. Trình bày các biểu hiện của hiện tượng, phân tích nguyên nhân, đánh giá tác động (hậu quả), sau đó đưa ra ý kiến bình luận sâu hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các ví dụ tiêu cực của hiện tượng.
  • C. Bắt đầu bằng giải pháp, sau đó mới nói về nguyên nhân và hậu quả.
  • D. Đi từ ý kiến của người khác rồi mới đến ý kiến của bản thân mà không có sự phân tích.

Câu 8: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực, việc chỉ trích gay gắt và sử dụng từ ngữ nặng nề có phải là cách hiệu quả để thể hiện quan điểm không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó thể hiện sự quyết liệt và thái độ phản đối mạnh mẽ.
  • B. Có, vì mục đích là để mọi người thấy rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Không, vì nó có thể vi phạm pháp luật về ngôn luận.
  • D. Không, vì nó có thể khiến người đọc/nghe phản cảm, làm giảm tính thuyết phục và sự tiếp nhận của bài bình luận.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của nó trong một bài bình luận về hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội: "Hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ, gây ra nhiều tranh cãi về tác động của nó. Bài viết này sẽ phân tích những biểu hiện của "sống ảo" và đánh giá những ảnh hưởng tiêu cực mà nó mang lại cho cá nhân và cộng đồng."

  • A. Giới thiệu hiện tượng và nêu vấn đề/quan điểm chính của bài bình luận.
  • B. Trình bày bằng chứng cụ thể về hiện tượng.
  • C. Phân tích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng.
  • D. Đưa ra giải pháp khắc phục hiện tượng.

Câu 10: Trong một bài bình luận, việc thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm trái chiều hoặc phức tạp của hiện tượng (nếu có) thể hiện điều gì ở người viết/nói?

  • A. Người viết/nói chưa có quan điểm rõ ràng.
  • B. Người viết/nói đang cố gắng làm hài lòng mọi người.
  • C. Làm cho bài viết/bài nói trở nên mâu thuẫn.
  • D. Sự khách quan, cái nhìn đa chiều và khả năng tư duy phản biện.

Câu 11: Khi kết thúc bài bình luận, ngoài việc tóm tắt lại ý chính, người viết/nói có thể làm gì để tăng thêm sức nặng và giá trị cho bài viết/bài nói?

  • A. Đưa ra thêm các bằng chứng mới chưa được nhắc đến ở thân bài.
  • B. Nêu bật ý nghĩa của hiện tượng, đưa ra lời kêu gọi hoặc định hướng hành động.
  • C. Xin lỗi người đọc/nghe vì những hạn chế của bài viết/bài nói.
  • D. Lặp lại nguyên văn câu mở đầu của bài viết/bài nói.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn/bài nói trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống và bài văn/bài nói kể chuyện?

  • A. Bài bình luận dài hơn bài kể chuyện.
  • B. Bài bình luận sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hơn.
  • C. Bài bình luận không có cấu trúc rõ ràng như bài kể chuyện.
  • D. Bài bình luận tập trung vào phân tích, đánh giá và đưa ra quan điểm; bài kể chuyện tập trung vào tái hiện sự kiện, nhân vật.

Câu 13: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp, có nhiều khía cạnh, việc sử dụng phép so sánh hoặc đối chiếu có thể giúp ích gì cho bài bình luận?

  • A. Làm rõ bản chất, đặc điểm hoặc hậu quả của hiện tượng bằng cách đặt nó trong mối quan hệ với các hiện tượng khác.
  • B. Chứng minh rằng hiện tượng đang bình luận là độc nhất vô nhị.
  • C. Giúp người viết/nói tránh phải phân tích sâu vào hiện tượng chính.
  • D. Chỉ làm cho bài viết dài thêm mà không có nhiều tác dụng.

Câu 14: Đoạn văn: "Nhiều người cho rằng việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội là quyền tự do. Tuy nhiên, chúng ta cần nhìn nhận rằng sự thiếu kiểm soát trong việc này có thể dẫn đến những hệ lụy khôn lường như lừa đảo, đánh cắp danh tính,..." Đoạn văn này thể hiện kỹ năng nào trong bài bình luận?

  • A. Chỉ tập trung vào việc đưa ra bằng chứng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mô tả hiện tượng.
  • C. Xem xét và phản biện các quan điểm trái chiều hoặc phức tạp của vấn đề.
  • D. Đưa ra một kết luận cuối cùng không thể bác bỏ.

Câu 15: Mục đích cuối cùng của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?

  • A. Buộc người đọc/nghe phải đồng ý hoàn toàn với ý kiến của người viết/nói.
  • B. Giúp người đọc/nghe hiểu rõ hơn về hiện tượng, có cái nhìn khách quan và sâu sắc hơn về vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin về hiện tượng.
  • D. Thể hiện khả năng viết lách hoặc nói trước đám đông của người trình bày.

Câu 16: Khi bình luận về một hiện tượng như "văn hóa ứng xử trên không gian mạng", bạn nhận thấy có nhiều ý kiến khác nhau, thậm chí mâu thuẫn. Để bài bình luận mang tính xây dựng, bạn nên làm gì với những ý kiến này?

  • A. Chỉ chọn lọc những ý kiến giống với quan điểm của bạn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn những ý kiến trái chiều.
  • C. Tổng hợp, phân tích các ý kiến khác nhau để làm rõ các khía cạnh phức tạp của hiện tượng.
  • D. Liệt kê tất cả các ý kiến mà không có sự phân tích hay đánh giá.

Câu 17: Đâu là ví dụ về một hiện tượng đời sống phù hợp để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận theo chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều?

  • A. Câu chuyện cổ tích "Tấm Cám".
  • B. Công thức tính diện tích hình tròn.
  • C. Diễn biến trận đấu bóng đá yêu thích của bạn.
  • D. Hiện tượng "bạo lực học đường" trong xã hội hiện nay.

Câu 18: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng với người nghe?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Phong thái tự tin, giao tiếp bằng mắt với người nghe, điều chỉnh giọng điệu phù hợp.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 19: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "thói quen đọc sách đang giảm sút trong giới trẻ". Lập luận nào sau đây là kém hiệu quả nhất để hỗ trợ cho quan điểm này?

  • A. Dẫn chứng kết quả khảo sát về số lượng sách trung bình một người trẻ đọc mỗi năm.
  • B. Phân tích nguyên nhân khiến giới trẻ dành nhiều thời gian cho thiết bị điện tử hơn là đọc sách.
  • C. Nói rằng "Tôi thấy ít bạn bè tôi đọc sách lắm, chắc là thói quen này đang giảm sút".
  • D. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia văn hóa về tầm quan trọng của việc đọc sách và thực trạng hiện nay.

Câu 20: Khi đánh giá một hiện tượng đời sống, việc xem xét hiện tượng đó dưới nhiều góc độ (ví dụ: góc độ kinh tế, xã hội, văn hóa, tâm lý) có ý nghĩa gì?

  • A. Có được cái nhìn toàn diện, sâu sắc và khách quan hơn về hiện tượng.
  • B. Làm cho bài viết/bài nói trở nên dài dòng và khó hiểu.
  • C. Chỉ phù hợp với các nhà nghiên cứu chuyên nghiệp.
  • D. Chứng tỏ người viết/nói có kiến thức trên nhiều lĩnh vực.

Câu 21: Đâu là yếu tố không bắt buộc phải có trong phần kết luận của một bài bình luận về hiện tượng đời sống?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày.
  • B. Khẳng định lại quan điểm, ý kiến đánh giá của bản thân.
  • C. Đưa ra một danh sách chi tiết các giải pháp để khắc phục hiện tượng.
  • D. Nêu bật ý nghĩa hoặc tác động của hiện tượng đối với cộng đồng.

Câu 22: Phân tích câu sau trong ngữ cảnh một bài bình luận về việc sử dụng tiếng lóng của giới trẻ: "Việc lạm dụng tiếng lóng có thể khiến ngôn ngữ mất đi sự trong sáng, gây khó khăn trong giao tiếp liên thế hệ." Đây là một câu thể hiện chức năng gì trong bài bình luận?

  • A. Giới thiệu hiện tượng.
  • B. Nêu nguyên nhân của hiện tượng.
  • C. Đưa ra giải pháp.
  • D. Phân tích hậu quả/tác động tiêu cực của hiện tượng.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về hiện tượng "nghiện điện thoại thông minh". Bạn sử dụng dẫn chứng là một câu chuyện về một học sinh sao nhãng học tập vì dành quá nhiều thời gian cho điện thoại. Dẫn chứng này thuộc loại nào?

  • A. Ví dụ thực tế/minh chứng cụ thể.
  • B. Số liệu thống kê.
  • C. Ý kiến của chuyên gia.
  • D. Định nghĩa khoa học.

Câu 24: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: "Thứ nhất", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Tóm lại") có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết/bài nói dài hơn.
  • B. Tạo sự liên kết mạch lạc, logic giữa các ý, các đoạn trong bài.
  • C. Chứng tỏ người viết/nói sử dụng thành thạo tiếng Việt.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.

Câu 25: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn". Bạn đưa ra số liệu về nồng độ bụi mịn PM2.5 và tỷ lệ người mắc bệnh hô hấp tăng cao. Đây là cách sử dụng bằng chứng để làm gì?

  • A. Minh họa và làm rõ mức độ nghiêm trọng của hiện tượng và hậu quả của nó.
  • B. Chứng minh rằng ô nhiễm không khí là hoàn toàn do con người gây ra.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khoa học hơn một cách không cần thiết.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không có tác dụng bình luận.

Câu 26: Khi bình luận về một hiện tượng gây tranh cãi như "việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục", việc giữ thái độ trung lập tuyệt đối có phải là cần thiết không? Vì sao?

  • A. Có, vì bình luận phải hoàn toàn khách quan.
  • B. Có, vì nó giúp tránh bị chỉ trích.
  • C. Không, vì mọi hiện tượng đều có mặt tốt và mặt xấu.
  • D. Không, vì bài bình luận cần thể hiện rõ ý kiến, quan điểm đánh giá của người viết/nói trên cơ sở phân tích và bằng chứng.

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một bài bình luận về hiện tượng đời sống có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Số lượng bằng chứng càng nhiều càng tốt, không cần biết chất lượng.
  • C. Lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực, và quan điểm rõ ràng, có cơ sở.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân mãnh liệt về hiện tượng.

Câu 28: Khi bình luận về hiện tượng "văn hóa xếp hàng nơi công cộng", nếu bạn chỉ tập trung miêu tả cảnh chen lấn mà không phân tích nguyên nhân hay đưa ra đánh giá, bình luận, bài viết của bạn sẽ thiếu đi yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tính thời sự.
  • B. Tính khách quan.
  • C. Số liệu thống kê.
  • D. Phần đánh giá, bình luận và thể hiện quan điểm cá nhân.

Câu 29: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "người trẻ khởi nghiệp". Bạn muốn làm rõ rằng khởi nghiệp không chỉ có màu hồng mà còn đầy rủi ro. Bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Những câu chuyện thành công rực rỡ của các startup nổi tiếng.
  • B. Các trường hợp khởi nghiệp thất bại, số liệu thống kê về tỷ lệ doanh nghiệp đóng cửa sau 1-2 năm.
  • C. Ý kiến của những người chưa bao giờ khởi nghiệp.
  • D. Các bài báo chỉ nói về tiềm năng của thị trường.

Câu 30: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận về hiện tượng đời sống?

  • A. Để người đọc/nghe trả lời trực tiếp.
  • B. Để làm cho bài viết/bài nói dài hơn.
  • C. Gợi mở suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, hoặc thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết/nói.
  • D. Để che giấu quan điểm cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi chọn một hiện tượng đời sống để đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có ý nghĩa và thu hút người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một hiện tượng đời sống để chuẩn bị cho bài bình luận, việc tập trung vào 'nguyên nhân' và 'hậu quả' của hiện tượng giúp người viết/nói đạt được mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng 'người trẻ sử dụng mạng xã hội quá mức'. Để bài bình luận có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong cấu trúc bài văn (hoặc bài nói) trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, phần 'Mở bài' có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi trình bày ý kiến, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh dùng từ ngữ mang tính quy chụp, phiến diện là nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng 'thần tượng hóa thái quá một cá nhân trên mạng xã hội'. Trong phần 'Thân bài', bạn nên tổ chức các ý chính theo trình tự nào để logic và dễ theo dõi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực, việc chỉ trích gay gắt và sử dụng từ ngữ nặng nề có phải là cách hiệu quả để thể hiện quan điểm không? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của nó trong một bài bình luận về hiện tượng 'sống ảo' trên mạng xã hội: 'Hiện tượng 'sống ảo' trên mạng xã hội đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ, gây ra nhiều tranh cãi về tác động của nó. Bài viết này sẽ phân tích những biểu hiện của 'sống ảo' và đánh giá những ảnh hưởng tiêu cực mà nó mang lại cho cá nhân và cộng đồng.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong một bài bình luận, việc thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm trái chiều hoặc phức tạp của hiện tượng (nếu có) thể hiện điều gì ở người viết/nói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi kết thúc bài bình luận, ngoài việc tóm tắt lại ý chính, người viết/nói có thể làm gì để tăng thêm sức nặng và giá trị cho bài viết/bài nói?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn/bài nói trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống và bài văn/bài nói kể chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp, có nhiều khía cạnh, việc sử dụng phép so sánh hoặc đối chiếu có thể giúp ích gì cho bài bình luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đoạn văn: 'Nhiều người cho rằng việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội là quyền tự do. Tuy nhiên, chúng ta cần nhìn nhận rằng sự thiếu kiểm soát trong việc này có thể dẫn đến những hệ lụy khôn lường như lừa đảo, đánh cắp danh tính,...' Đoạn văn này thể hiện kỹ năng nào trong bài bình luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Mục đích cuối cùng của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi bình luận về một hiện tượng như 'văn hóa ứng xử trên không gian mạng', bạn nhận thấy có nhiều ý kiến khác nhau, thậm chí mâu thuẫn. Để bài bình luận mang tính xây dựng, bạn nên làm gì với những ý kiến này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là ví dụ về một hiện tượng đời sống phù hợp để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận theo chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng với người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'thói quen đọc sách đang giảm sút trong giới trẻ'. Lập luận nào sau đây là *kém hiệu quả* nhất để hỗ trợ cho quan điểm này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đánh giá một hiện tượng đời sống, việc xem xét hiện tượng đó dưới nhiều góc độ (ví dụ: góc độ kinh tế, xã hội, văn hóa, tâm lý) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đâu là yếu tố *không bắt buộc* phải có trong phần kết luận của một bài bình luận về hiện tượng đời sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích câu sau trong ngữ cảnh một bài bình luận về việc sử dụng tiếng lóng của giới trẻ: 'Việc lạm dụng tiếng lóng có thể khiến ngôn ngữ mất đi sự trong sáng, gây khó khăn trong giao tiếp liên thế hệ.' Đây là một câu thể hiện chức năng gì trong bài bình luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về hiện tượng 'nghiện điện thoại thông minh'. Bạn sử dụng dẫn chứng là một câu chuyện về một học sinh sao nhãng học tập vì dành quá nhiều thời gian cho điện thoại. Dẫn chứng này thuộc loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: 'Thứ nhất', 'Bên cạnh đó', 'Tuy nhiên', 'Tóm lại') có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng 'ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn'. Bạn đưa ra số liệu về nồng độ bụi mịn PM2.5 và tỷ lệ người mắc bệnh hô hấp tăng cao. Đây là cách sử dụng bằng chứng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi bình luận về một hiện tượng gây tranh cãi như 'việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục', việc giữ thái độ trung lập tuyệt đối có phải là cần thiết không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một bài bình luận về hiện tượng đời sống có sức thuyết phục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi bình luận về hiện tượng 'văn hóa xếp hàng nơi công cộng', nếu bạn chỉ tập trung miêu tả cảnh chen lấn mà không phân tích nguyên nhân hay đưa ra đánh giá, bình luận, bài viết của bạn sẽ thiếu đi yếu tố cốt lõi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng 'người trẻ khởi nghiệp'. Bạn muốn làm rõ rằng khởi nghiệp không chỉ có màu hồng mà còn đầy rủi ro. Bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận về hiện tượng đời sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung có trọng tâm là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài báo, nghiên cứu liên quan đến hiện tượng.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho bài trình bày.
  • C. Xác định quan điểm cá nhân về hiện tượng đó.
  • D. Lựa chọn và xác định rõ hiện tượng đời sống cần đánh giá, bình luận.

Câu 2: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng "giới trẻ sử dụng mạng xã hội quá mức". Để bài bình luận có sức thuyết phục, bạn cần thu thập loại thông tin nào làm bằng chứng?

  • A. Số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, các nghiên cứu khoa học về tác động của mạng xã hội.
  • B. Các bài viết trên blog cá nhân thể hiện cảm xúc về việc sử dụng mạng xã hội.
  • C. Những câu chuyện được lan truyền trên mạng xã hội mà chưa được kiểm chứng.
  • D. Ý kiến chủ quan của bạn bè và người thân về vấn đề này.

Câu 3: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, việc xác định rõ "đối tượng nghe/đọc" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào của bài trình bày?

  • A. Độ dài tối thiểu của bài trình bày.
  • B. Số lượng bằng chứng cần đưa ra.
  • C. Cách lựa chọn ngôn ngữ, phong cách diễn đạt và cấu trúc lập luận.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "đánh giá" và "bình luận" về một hiện tượng đời sống?

  • A. Đánh giá là đưa ra ý kiến chủ quan, bình luận là trình bày sự thật khách quan.
  • B. Đánh giá tập trung vào nhận xét giá trị, bình luận mở rộng phân tích, lý giải, suy ngẫm về hiện tượng.
  • C. Đánh giá chỉ áp dụng cho hiện tượng tiêu cực, bình luận áp dụng cho hiện tượng tích cực.
  • D. Đánh giá cần bằng chứng, bình luận chỉ cần ý kiến cá nhân.

Câu 5: Khi xây dựng luận điểm cho bài bình luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Luận điểm phải thật độc đáo, chưa ai nghĩ tới.
  • B. Luận điểm phải là một câu hỏi mở để người nghe suy nghĩ.
  • C. Luận điểm phải thể hiện rõ ràng, nhất quán quan điểm cá nhân về hiện tượng.
  • D. Luận điểm chỉ cần nêu lên một khía cạnh nhỏ của hiện tượng.

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, phần nào thường có vai trò nêu bật ý nghĩa hoặc rút ra bài học từ hiện tượng đã bình luận?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài (các luận điểm).
  • C. Phần dẫn chứng.
  • D. Phần kết luận.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phần nào trong cấu trúc bài bình luận về hiện tượng "thờ ơ với văn hóa đọc của giới trẻ": "Như vậy, sự suy giảm văn hóa đọc ở giới trẻ không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tri thức và tâm hồn của cả cộng đồng. Việc khuyến khích đọc sách cần được coi là một nhiệm vụ cấp bách, đòi hỏi sự chung tay của gia đình, nhà trường và toàn xã hội."

  • A. Mở bài (Nêu hiện tượng).
  • B. Thân bài (Phân tích nguyên nhân).
  • C. Thân bài (Nêu giải pháp).
  • D. Kết bài (Khẳng định ý nghĩa, kêu gọi hành động).

Câu 8: Khi sử dụng bằng chứng để minh họa cho luận điểm, điều nào sau đây thể hiện kỹ năng "phân tích" tốt nhất?

  • A. Liệt kê càng nhiều bằng chứng càng tốt.
  • B. Chỉ cần đưa ra bằng chứng từ nguồn uy tín.
  • C. Lý giải vì sao bằng chứng đó lại chứng minh cho luận điểm của mình.
  • D. Sử dụng bằng chứng là ý kiến của người nổi tiếng.

Câu 9: Để bài bình luận không trở nên phiến diện, người viết/nói cần làm gì?

  • A. Nhìn nhận hiện tượng từ nhiều góc độ, cả tích cực và tiêu cực (nếu có).
  • B. Chỉ tập trung vào khía cạnh mà mình quan tâm nhất.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thật mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm.
  • D. Tránh nhắc đến các ý kiến trái chiều.

Câu 10: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "nghiện game online" ở học sinh. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ quan điểm và có thể triển khai thành các lập luận?

  • A. Hiện nay có nhiều học sinh chơi game online.
  • B. Nghiện game online là một vấn đề đáng báo động đối với sự phát triển của học sinh.
  • C. Game online có nhiều loại khác nhau.
  • D. Nhiều phụ huynh lo lắng về việc con cái chơi game.

Câu 11: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp, việc phân loại các nguyên nhân hoặc các biểu hiện thành từng nhóm là thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Phân tích.
  • B. Tổng hợp.
  • C. Đánh giá.
  • D. Ghi nhớ.

Câu 12: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính cảm xúc cá nhân quá mạnh mẽ trong bài bình luận nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên hoa mỹ hơn.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ của người viết đối với hiện tượng.
  • C. Tăng tính khách quan, đáng tin cậy và sức thuyết phục của bài bình luận.
  • D. Giúp giảm độ dài của bài viết.

Câu 13: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "sính ngoại" của một bộ phận giới trẻ. Việc đưa ra ví dụ về các bạn trẻ vẫn trân trọng và quảng bá văn hóa truyền thống là cách để làm gì trong bài bình luận?

  • A. Làm cho bài viết lạc đề.
  • B. Thể hiện cái nhìn đa chiều, khách quan về hiện tượng.
  • C. Chỉ trích những người "sính ngoại".
  • D. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hiện tượng "sính ngoại".

Câu 14: Khi bình luận về một hiện tượng xã hội, việc liên hệ hiện tượng đó với các vấn đề lớn hơn của đất nước hoặc thế giới thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Mở rộng và nâng cao tầm vóc của vấn đề bình luận.
  • B. Làm cho bài bình luận trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ phù hợp khi bình luận các vấn đề chính trị.
  • D. Thay thế cho việc phân tích chi tiết hiện tượng cụ thể.

Câu 15: Một bài bình luận được đánh giá là sâu sắc khi người viết/nói không chỉ miêu tả hiện tượng mà còn làm được điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • B. Kể lại nhiều câu chuyện liên quan.
  • C. Chỉ tập trung phê phán hoặc ca ngợi.
  • D. Lý giải được nguyên nhân, phân tích tác động và đưa ra những suy ngẫm có giá trị.

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị bình luận về hiện tượng "ngại nói lời cảm ơn, xin lỗi" trong giao tiếp hàng ngày. Luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất để chứng minh cho luận điểm "Hiện tượng này gây ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội"?

  • A. Số liệu thống kê về số lần người Việt sử dụng lời cảm ơn/xin lỗi.
  • B. Lịch sử phát triển của văn hóa giao tiếp ở Việt Nam.
  • C. Phân tích tâm lý cho thấy việc thiếu những lời này khiến đối phương cảm thấy không được tôn trọng, dễ dẫn đến hiểu lầm, xa cách.
  • D. Trích dẫn một bài thơ về sự tử tế.

Câu 17: Khi bình luận về một hiện tượng có nhiều ý kiến trái chiều, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

  • A. Ghi nhận và có thể phân tích, phản biện một cách văn minh các ý kiến trái chiều.
  • B. Phớt lờ hoàn toàn các ý kiến trái chiều để tập trung vào quan điểm của mình.
  • C. Chỉ trích gay gắt những người có ý kiến khác biệt.
  • D. Đồng ý với tất cả các ý kiến để tránh tranh cãi.

Câu 18: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận về hiện tượng đời sống thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người nghe/đọc trả lời ngay lập tức.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng và thu hút sự chú ý của người đọc/nghe.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết/nói về vấn đề.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.

Câu 19: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài bình luận, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • B. Tính xác thực và liên quan của bằng chứng.
  • C. Sự rõ ràng và nhất quán trong quan điểm.
  • D. Độ dài của bài bình luận.

Câu 20: Đâu là biểu hiện của kỹ năng "áp dụng" trong việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống?

  • A. Đề xuất các giải pháp khả thi để khắc phục hoặc phát huy hiện tượng.
  • B. Chỉ ra hiện tượng đó đang diễn ra như thế nào.
  • C. Liệt kê các loại bằng chứng có thể sử dụng.
  • D. Tóm tắt lại nội dung của một bài bình luận mẫu.

Câu 21: Để bài bình luận có tính tương tác và gần gũi hơn với người nghe (khi trình bày miệng), người nói có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Đặt câu hỏi gợi mở, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, có thể chia sẻ cảm nhận cá nhân (phù hợp).
  • D. Chỉ nói về các số liệu khô khan.

Câu 22: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực, mục đích chính không phải là gì?

  • A. Phân tích nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng.
  • B. Chỉ trích đích danh những cá nhân hoặc tổ chức gây ra hiện tượng.
  • C. Nêu bật ý nghĩa giáo dục hoặc bài học từ hiện tượng.
  • D. Đề xuất giải pháp để hạn chế hoặc khắc phục hiện tượng.

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một bài bình luận về "áp lực học tập ở học sinh". Bạn nhận thấy tác giả đưa ra rất nhiều ví dụ về học sinh bị stress, trầm cảm nhưng lại không phân tích nguyên nhân sâu xa hoặc đề cập đến vai trò của hệ thống giáo dục, gia đình. Bài bình luận này đang thiếu sót ở khía cạnh nào quan trọng nhất?

  • A. Phân tích nguyên nhân và bối cảnh của hiện tượng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Số lượng ví dụ minh họa.

Câu 24: Việc sử dụng các dẫn chứng là ý kiến của chuyên gia, nhà khoa học trong bài bình luận giúp tăng cường yếu tố nào?

  • A. Tính giải trí của bài bình luận.
  • B. Tính chủ quan của bài bình luận.
  • C. Giảm bớt sự cần thiết của lập luận.
  • D. Tính khách quan, đáng tin cậy và sức thuyết phục của bài bình luận.

Câu 25: Khi kết thúc bài trình bày miệng, người nói có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt và khuyến khích sự suy ngẫm từ phía người nghe?

  • A. Đọc lại toàn bộ luận điểm chính một lần nữa.
  • B. Kết thúc bằng một câu nói đúc kết, một lời kêu gọi hoặc một câu hỏi gợi mở.
  • C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của người nghe.
  • D. Chỉ đơn giản nói "Xin hết".

Câu 26: Phân tích một bài bình luận và chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu trong cách tác giả sử dụng bằng chứng là đang thực hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Áp dụng.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 27: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng "văn hóa xếp hàng nơi công cộng". Luận điểm "Việc tuân thủ văn hóa xếp hàng thể hiện nếp sống văn minh" cần được chứng minh bằng những luận cứ nào?

  • A. Phân tích cách xếp hàng giúp tạo sự công bằng, trật tự, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu xung đột trong cộng đồng.
  • B. Kể câu chuyện về một lần bạn xếp hàng rất lâu.
  • C. Nêu lịch sử ra đời của việc xếp hàng.
  • D. So sánh số lượng người xếp hàng ở thành phố lớn và nông thôn.

Câu 28: Khi trình bày ý kiến bình luận, việc sử dụng các số liệu thống kê cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Số liệu phải thật lớn hoặc thật nhỏ để gây ấn tượng.
  • B. Chỉ cần có số liệu, không cần ghi nguồn.
  • C. Số liệu phải chính xác, từ nguồn đáng tin cậy và được sử dụng đúng ngữ cảnh.
  • D. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, kể cả khi không liên quan trực tiếp.

Câu 29: Đâu là một lỗi thường gặp khi bình luận về hiện tượng đời sống, khiến bài viết dễ bị coi là nông cạn?

  • A. Sử dụng quá nhiều bằng chứng.
  • B. Chỉ miêu tả hiện tượng mà thiếu phân tích, đánh giá và nêu ý nghĩa.
  • C. Kết bài quá dài.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.

Câu 30: Khi kết thúc bài bình luận bằng một lời kêu gọi hành động, người viết/nói cần lưu ý điều gì để lời kêu gọi có hiệu quả?

  • A. Lời kêu gọi phải cụ thể, rõ ràng và phù hợp với khả năng của người nghe/đọc.
  • B. Lời kêu gọi càng to tát càng tốt.
  • C. Chỉ nên kêu gọi những hành động liên quan đến chính trị.
  • D. Không cần quan tâm người nghe/đọc có thực hiện được hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung có trọng tâm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng 'giới trẻ sử dụng mạng xã hội quá mức'. Để bài bình luận có sức thuyết phục, bạn cần thu thập loại thông tin nào làm bằng chứng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, việc xác định rõ 'đối tượng nghe/đọc' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào của bài trình bày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc 'đánh giá' và 'bình luận' về một hiện tượng đời sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi xây dựng luận điểm cho bài bình luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, phần nào thường có vai trò nêu bật ý nghĩa hoặc rút ra bài học từ hiện tượng đã bình luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phần nào trong cấu trúc bài bình luận về hiện tượng 'thờ ơ với văn hóa đọc của giới trẻ': 'Như vậy, sự suy giảm văn hóa đọc ở giới trẻ không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tri thức và tâm hồn của cả cộng đồng. Việc khuyến khích đọc sách cần được coi là một nhiệm vụ cấp bách, đòi hỏi sự chung tay của gia đình, nhà trường và toàn xã hội.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi sử dụng bằng chứng để minh họa cho luận điểm, điều nào sau đây thể hiện kỹ năng 'phân tích' tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Để bài bình luận không trở nên phiến diện, người viết/nói cần làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'nghiện game online' ở học sinh. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ quan điểm và có thể triển khai thành các lập luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp, việc phân loại các nguyên nhân hoặc các biểu hiện thành từng nhóm là thể hiện kỹ năng tư duy nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính cảm xúc cá nhân quá mạnh mẽ trong bài bình luận nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'sính ngoại' của một bộ phận giới trẻ. Việc đưa ra ví dụ về các bạn trẻ vẫn trân trọng và quảng bá văn hóa truyền thống là cách để làm gì trong bài bình luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi bình luận về một hiện tượng xã hội, việc liên hệ hiện tượng đó với các vấn đề lớn hơn của đất nước hoặc thế giới thể hiện kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một bài bình luận được đánh giá là sâu sắc khi người viết/nói không chỉ miêu tả hiện tượng mà còn làm được điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị bình luận về hiện tượng 'ngại nói lời cảm ơn, xin lỗi' trong giao tiếp hàng ngày. Luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất để chứng minh cho luận điểm 'Hiện tượng này gây ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi bình luận về một hiện tượng có nhiều ý kiến trái chiều, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận về hiện tượng đời sống thường nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài bình luận, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là biểu hiện của kỹ năng 'áp dụng' trong việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để bài bình luận có tính tương tác và gần gũi hơn với người nghe (khi trình bày miệng), người nói có thể sử dụng biện pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực, mục đích chính không phải là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một bài bình luận về 'áp lực học tập ở học sinh'. Bạn nhận thấy tác giả đưa ra rất nhiều ví dụ về học sinh bị stress, trầm cảm nhưng lại không phân tích nguyên nhân sâu xa hoặc đề cập đến vai trò của hệ thống giáo dục, gia đình. Bài bình luận này đang thiếu sót ở khía cạnh nào quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc sử dụng các dẫn chứng là ý kiến của chuyên gia, nhà khoa học trong bài bình luận giúp tăng cường yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi kết thúc bài trình bày miệng, người nói có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt và khuyến khích sự suy ngẫm từ phía người nghe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích một bài bình luận và chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu trong cách tác giả sử dụng bằng chứng là đang thực hiện kỹ năng tư duy nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng 'văn hóa xếp hàng nơi công cộng'. Luận điểm 'Việc tuân thủ văn hóa xếp hàng thể hiện nếp sống văn minh' cần được chứng minh bằng những luận cứ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi trình bày ý kiến bình luận, việc sử dụng các số liệu thống kê cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đâu là một lỗi thường gặp khi bình luận về hiện tượng đời sống, khiến bài viết dễ bị coi là nông cạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi kết thúc bài bình luận bằng một lời kêu gọi hành động, người viết/nói cần lưu ý điều gì để lời kêu gọi có hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần cân nhắc để bài viết có ý nghĩa và thu hút người đọc?

  • A. Hiện tượng đó phải là một sự kiện lịch sử đã xảy ra từ rất lâu.
  • B. Hiện tượng đó phải có số liệu thống kê phức tạp, khó hiểu.
  • C. Hiện tượng đó phải có tính thời sự, liên quan đến nhiều người hoặc gây tranh cãi trong xã hội.
  • D. Hiện tượng đó chỉ cần là điều bạn tình cờ chứng kiến mà không cần tìm hiểu thêm.

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa việc "trình bày sự thật về một hiện tượng" và "trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống"?

  • A. Trình bày sự thật chỉ dùng từ ngữ khoa học, còn đánh giá/bình luận dùng từ ngữ văn chương.
  • B. Trình bày sự thật không cần dẫn chứng, còn đánh giá/bình luận thì cần.
  • C. Trình bày sự thật mang tính chủ quan, còn đánh giá/bình luận mang tính khách quan.
  • D. Trình bày sự thật tập trung miêu tả khách quan, còn đánh giá/bình luận thể hiện quan điểm, nhận định chủ quan của người viết về hiện tượng đó.

Câu 3: Khi đã chọn được hiện tượng đời sống, bước tiếp theo quan trọng nhất để chuẩn bị cho bài viết đánh giá, bình luận là gì?

  • A. Tìm ngay một bài viết mẫu để chép lại ý tưởng.
  • B. Thu thập thông tin, tìm hiểu sâu về hiện tượng từ nhiều nguồn và góc độ khác nhau.
  • C. Bắt đầu viết ngay phần kết luận cho bài văn.
  • D. Chỉ cần dựa vào hiểu biết cá nhân mà không cần tìm hiểu thêm.

Câu 4: Giả sử bạn chọn hiện tượng "Giới trẻ sử dụng quá nhiều mạng xã hội". Đâu là một câu luận điểm (thesis statement) phù hợp và rõ ràng cho bài văn đánh giá, bình luận?

  • A. Mạng xã hội có Facebook, Zalo, Instagram...
  • B. Giới trẻ dùng mạng xã hội rất nhiều.
  • C. Việc giới trẻ lạm dụng mạng xã hội đang gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực về sức khỏe tinh thần và kỹ năng giao tiếp trực tiếp, đòi hỏi sự nhìn nhận và điều chỉnh nghiêm túc.
  • D. Tại sao giới trẻ lại thích mạng xã hội như vậy?

Câu 5: Trong cấu trúc bài văn đánh giá, bình luận, phần Mở bài có vai trò chính là gì?

  • A. Trình bày tất cả các bằng chứng và lập luận chi tiết.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.
  • C. Phủ nhận mọi ý kiến trái chiều về hiện tượng.
  • D. Giới thiệu hiện tượng đời sống cần bàn luận và nêu rõ ý kiến, quan điểm (luận đề) của người viết về hiện tượng đó.

Câu 6: Để làm cho phần Thân bài của bài văn đánh giá, bình luận trở nên thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Trình bày các luận điểm rõ ràng, có hệ thống, mỗi luận điểm được làm sáng tỏ bằng lập luận chặt chẽ và dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Chỉ nêu cảm xúc cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • D. Liệt kê thật nhiều thông tin vụn vặt không liên quan trực tiếp đến luận điểm.

Câu 7: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài văn đánh giá, bình luận, loại dẫn chứng nào sau đây thường có sức thuyết phục cao nhất đối với người đọc?

  • A. Những lời đồn đại chưa được kiểm chứng.
  • B. Ý kiến chủ quan, cảm tính của người viết mà không dựa trên cơ sở nào.
  • C. Số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, kết quả nghiên cứu khoa học, ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
  • D. Một câu chuyện cá nhân không điển hình.

Câu 8: Giả sử luận điểm của bạn là "Việc đọc sách đang dần bị thay thế bởi các nội dung số ngắn gọn". Loại dẫn chứng nào sau đây ít phù hợp hoặc ít thuyết phục nhất để hỗ trợ luận điểm này?

  • A. Thống kê về doanh số bán sách giấy sụt giảm trong những năm gần đây.
  • B. Kết quả khảo sát về thời gian trung bình giới trẻ dành cho việc đọc sách so với lướt mạng xã hội/xem video ngắn.
  • C. Ý kiến của một nhà nghiên cứu văn hóa về sự thay đổi thói quen tiếp nhận thông tin.
  • D. Một bài đăng trên diễn đàn mạng xã hội của một người dùng bất kỳ bày tỏ sự chán nản khi đọc sách.

Câu 9: Đâu là cách hiệu quả nhất để phân tích dẫn chứng trong bài văn đánh giá, bình luận?

  • A. Chỉ đơn thuần kể lại dẫn chứng một cách chi tiết.
  • B. Lý giải vì sao dẫn chứng đó lại chứng minh cho luận điểm, làm rõ mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm, chỉ ra ý nghĩa của dẫn chứng.
  • C. Sử dụng dẫn chứng để tấn công cá nhân những người có ý kiến trái chiều.
  • D. Đưa ra dẫn chứng nhưng không giải thích gì thêm.

Câu 10: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống có nhiều ý kiến trái chiều, việc thừa nhận và đối thoại (dù chỉ là gián tiếp) với các quan điểm khác biệt thể hiện điều gì ở người viết?

  • A. Sự thiếu tự tin vào quan điểm của bản thân.
  • B. Cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
  • C. Sự khách quan, tư duy phản biện, khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều và làm tăng độ tin cậy cho lập luận của mình.
  • D. Làm cho bài viết trở nên dài dòng, lan man.

Câu 11: Phần Kết bài của bài văn đánh giá, bình luận có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Giới thiệu một hiện tượng đời sống hoàn toàn mới.
  • B. Trình bày thêm các dẫn chứng chưa được nhắc đến ở thân bài.
  • C. Đặt ra các câu hỏi mở chưa có lời giải.
  • D. Khẳng định lại luận đề (ý kiến, quan điểm) một lần nữa, tóm tắt các ý chính đã trình bày, có thể mở rộng vấn đề hoặc đưa ra lời kêu gọi/giải pháp (nếu phù hợp).

Câu 12: Giả sử bạn viết về hiện tượng "Thói quen sử dụng đồ nhựa dùng một lần và tác động tiêu cực". Đâu là một câu kết bài hiệu quả?

  • A. Đồ nhựa dùng một lần rất tiện lợi.
  • B. Tóm lại, thói quen lạm dụng đồ nhựa dùng một lần đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường. Đã đến lúc mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, thay đổi hành vi tiêu dùng để góp phần bảo vệ hành tinh của chúng ta.
  • C. Tôi nghĩ chúng ta nên ngừng sử dụng đồ nhựa.
  • D. Có rất nhiều loại đồ nhựa khác nhau.

Câu 13: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài văn đánh giá, bình luận, điều nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục (ở phần trình bày thông tin)?

  • A. Sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng, tránh dùng từ ngữ mang tính cảm tính hoặc quy chụp khi trình bày sự thật và dẫn chứng.
  • B. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ khó hiểu.
  • C. Dùng các từ ngữ mang tính cường điệu để gây ấn tượng mạnh.
  • D. Chỉ dùng từ ngữ thông tục, đời thường.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về "lập luận" trong bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống?

  • A. Số liệu 70% thanh thiếu niên dành hơn 3 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
  • B. Câu nói nổi tiếng của một nhà văn về tầm quan trọng của sách.
  • C. Hình ảnh một bãi biển đầy rác thải nhựa.
  • D. Việc phân tích và giải thích vì sao việc dành quá nhiều thời gian cho màn hình (dẫn chứng) lại có thể dẫn đến suy giảm khả năng tập trung (luận điểm).

Câu 15: Khi bình luận về hiện tượng "áp lực đồng trang lứa" ở học sinh, việc phân tích nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng này thuộc về hoạt động tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích (Analysis) và Đánh giá (Evaluation).
  • C. Miêu tả.
  • D. Kể chuyện.

Câu 16: Một bài văn đánh giá, bình luận được coi là thành công khi đạt được điều gì sau đây?

  • A. Chỉ đơn giản là liệt kê các sự kiện liên quan đến hiện tượng.
  • B. Làm cho người đọc cảm thấy buồn hoặc tức giận về hiện tượng.
  • C. Trình bày được quan điểm rõ ràng, có cơ sở, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về bản chất của hiện tượng và có thể suy ngẫm về vấn đề.
  • D. Sử dụng được nhiều từ vựng khó và câu dài.

Câu 17: Giả sử bạn đang viết về hiện tượng "Văn hóa thần tượng của giới trẻ". Trong phần thân bài, bạn muốn phân tích những ảnh hưởng tích cực. Luận điểm nào sau đây phù hợp với mục đích đó?

  • A. Thần tượng có thể làm sao nhãng việc học.
  • B. Có nhiều loại hình thần tượng khác nhau.
  • C. Thần tượng chỉ là ảo ảnh trên mạng.
  • D. Nhiều thần tượng có lối sống lành mạnh và thành công trong sự nghiệp, trở thành nguồn cảm hứng và động lực để giới trẻ phấn đấu hoàn thiện bản thân.

Câu 18: Để bài viết đánh giá, bình luận có tính thuyết phục cao về mặt cảm xúc và đạo đức, người viết cần thể hiện điều gì thông qua ngôn từ và thái độ?

  • A. Sự thờ ơ, vô cảm trước hiện tượng.
  • B. Sự chân thành, trách nhiệm, thái độ nghiêm túc khi nhìn nhận và đánh giá vấn đề.
  • C. Sự mỉa mai, châm biếm quá đà đối với những người liên quan.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích mà không đưa ra góc nhìn xây dựng.

Câu 19: Khi trình bày ý kiến về một hiện tượng, tránh "khái quát hóa vội vàng" (Hasty Generalization) nghĩa là gì?

  • A. Không vội kết luận về toàn bộ hiện tượng chỉ dựa trên một hoặc vài trường hợp cá biệt, đơn lẻ.
  • B. Luôn phải tìm mọi cách để kết luận thật nhanh.
  • C. Chỉ sử dụng duy nhất một dẫn chứng cho mọi luận điểm.
  • D. Không bao giờ được đưa ra bất kỳ kết luận nào.

Câu 20: Đâu là mục đích chính của việc "bình luận" trong bài viết về hiện tượng đời sống, khác với chỉ "đánh giá"?

  • A. Chỉ đơn thuần khen hoặc chê hiện tượng.
  • B. Kể lại chi tiết quá trình xảy ra hiện tượng.
  • C. Đưa ra những suy nghĩ sâu hơn, liên hệ, mở rộng vấn đề, thể hiện quan điểm cá nhân một cách sâu sắc hơn về ý nghĩa, tác động, hoặc giải pháp liên quan đến hiện tượng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của hiện tượng.

Câu 21: Khi đọc một bài văn đánh giá, bình luận, để nhận biết tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Bài viết có dài hay ngắn.
  • B. Người viết có nổi tiếng hay không.
  • C. Bài viết có sử dụng nhiều hình ảnh minh họa hay không.
  • D. Mối liên hệ logic giữa các luận điểm, sự phù hợp và độ tin cậy của dẫn chứng, cách người viết phân tích và lý giải dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 22: Giả sử bạn đang viết về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự hình thành nhân cách giới trẻ". Trong thân bài, bạn đưa ra dẫn chứng về một trường hợp bắt chước thần tượng tiêu cực trên mạng. Để dẫn chứng này thuyết phục, bạn cần làm gì tiếp theo?

  • A. Chỉ kể lại câu chuyện đó thật chi tiết.
  • B. Phân tích vì sao hành động bắt chước đó lại là tiêu cực, nó thể hiện sự ảnh hưởng như thế nào đến nhân cách, và kết nối nó với luận điểm chung của đoạn/bài.
  • C. Kể thêm một câu chuyện tương tự khác.
  • D. Đưa ra lời khuyên trực tiếp cho người trong câu chuyện.

Câu 23: Đâu là một hiện tượng đời sống ít phù hợp để viết bài văn đánh giá, bình luận trong chương trình Ngữ Văn 11?

  • A. Công thức hóa học của nước (H2O).
  • B. Vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn.
  • C. Hiện tượng sống ảo trên mạng xã hội.
  • D. Tác động của công nghệ AI đến cuộc sống con người.

Câu 24: Khi đọc một bài viết bình luận, bạn nhận thấy người viết liên tục sử dụng các cụm từ như "Ai cũng biết", "Rõ ràng là", "Điều này không cần bàn cãi". Đây có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Bài viết có lập luận cực kỳ chặt chẽ.
  • B. Người viết rất khiêm tốn.
  • C. Người viết đang cố gắng áp đặt quan điểm, thiếu bằng chứng cụ thể hoặc lập luận sâu sắc.
  • D. Bài viết đang sử dụng các dẫn chứng khoa học.

Câu 25: Việc sắp xếp các luận điểm trong phần thân bài theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ mặt tích cực đến tiêu cực, từ vấn đề nhỏ đến vấn đề lớn) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • C. Chỉ làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Giúp bài viết mạch lạc, logic, dễ theo dõi, tăng tính thuyết phục và thể hiện khả năng tư duy có tổ chức của người viết.

Câu 26: Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khách quan tương đối khi trình bày thông tin nền về hiện tượng trước khi đưa ra đánh giá/bình luận?

  • A. Chỉ sử dụng các thông tin, số liệu đã được kiểm chứng từ các nguồn đáng tin cậy.
  • B. Tập trung vào việc chỉ trích ngay từ đầu.
  • C. Chỉ nghe theo ý kiến của một người duy nhất.
  • D. Bỏ qua phần giới thiệu về hiện tượng.

Câu 27: Khi đánh giá một hiện tượng phức tạp, việc chỉ nhìn nhận nó dưới một góc độ duy nhất (ví dụ: chỉ tốt hoặc chỉ xấu) thường dẫn đến hạn chế nào trong bài viết?

  • A. Bài viết trở nên rất sâu sắc.
  • B. Bài viết thiếu tính toàn diện, phiến diện, không phản ánh đúng bản chất đa chiều của hiện tượng.
  • C. Lập luận trở nên chặt chẽ hơn.
  • D. Người đọc dễ dàng đồng ý với quan điểm người viết.

Câu 28: Bạn muốn nhấn mạnh sự cấp bách của vấn đề "biến đổi khí hậu". Câu văn nào sau đây sử dụng ngôn ngữ hiệu quả để thể hiện điều đó?

  • A. Biến đổi khí hậu là một vấn đề.
  • B. Biến đổi khí hậu có thể xảy ra.
  • C. Biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ xa vời mà là thách thức hiện hữu, đòi hỏi hành động khẩn cấp và quyết liệt từ toàn cầu.
  • D. Biến đổi khí hậu khá phức tạp.

Câu 29: Liên hệ hiện tượng đời sống đang bàn luận với các vấn đề rộng lớn hơn của xã hội (ví dụ: kinh tế, văn hóa, giáo dục) trong phần bình luận giúp bài viết đạt được điều gì?

  • A. Tăng chiều sâu, ý nghĩa và tầm quan trọng của vấn đề được bàn luận.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • C. Giảm tính thuyết phục của lập luận.
  • D. Chỉ mang tính chất liệt kê thông tin.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "đánh giá" của người viết trong bài văn?

  • A. Khả năng chép lại thông tin từ các nguồn khác.
  • B. Khả năng sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Khả năng kể lại câu chuyện cá nhân liên quan.
  • D. Khả năng đưa ra nhận định, phân tích ưu nhược điểm, đánh giá mức độ đúng sai, tốt xấu, tích cực tiêu cực của hiện tượng dựa trên các tiêu chí khách quan và quan điểm có cơ sở.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần cân nhắc để bài viết có ý nghĩa và thu hút người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa việc 'trình bày sự thật về một hiện tượng' và 'trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi đã chọn được hiện tượng đời sống, bước tiếp theo quan trọng nhất để chuẩn bị cho bài viết đánh giá, bình luận là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử bạn chọn hiện tượng 'Giới trẻ sử dụng quá nhiều mạng xã hội'. Đâu là một câu luận điểm (thesis statement) phù hợp và rõ ràng cho bài văn đánh giá, bình luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong cấu trúc bài văn đánh giá, bình luận, phần Mở bài có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Để làm cho phần Thân bài của bài văn đánh giá, bình luận trở nên thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài văn đánh giá, bình luận, loại dẫn chứng nào sau đây thường có sức thuyết phục cao nhất đối với người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử luận điểm của bạn là 'Việc đọc sách đang dần bị thay thế bởi các nội dung số ngắn gọn'. Loại dẫn chứng nào sau đây *ít* phù hợp hoặc *ít* thuyết phục nhất để hỗ trợ luận điểm này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đâu là cách hiệu quả nhất để phân tích dẫn chứng trong bài văn đánh giá, bình luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống có nhiều ý kiến trái chiều, việc thừa nhận và đối thoại (dù chỉ là gián tiếp) với các quan điểm khác biệt thể hiện điều gì ở người viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phần Kết bài của bài văn đánh giá, bình luận có nhiệm vụ chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử bạn viết về hiện tượng 'Thói quen sử dụng đồ nhựa dùng một lần và tác động tiêu cực'. Đâu là một câu kết bài hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài văn đánh giá, bình luận, điều nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục (ở phần trình bày thông tin)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là một ví dụ về 'lập luận' trong bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi bình luận về hiện tượng 'áp lực đồng trang lứa' ở học sinh, việc phân tích nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng này thuộc về hoạt động tư duy nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một bài văn đánh giá, bình luận được coi là thành công khi đạt được điều gì sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử bạn đang viết về hiện tượng 'Văn hóa thần tượng của giới trẻ'. Trong phần thân bài, bạn muốn phân tích những ảnh hưởng tích cực. Luận điểm nào sau đây phù hợp với mục đích đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Để bài viết đánh giá, bình luận có tính thuyết phục cao về mặt cảm xúc và đạo đức, người viết cần thể hiện điều gì thông qua ngôn từ và thái độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi trình bày ý kiến về một hiện tượng, tránh 'khái quát hóa vội vàng' (Hasty Generalization) nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là mục đích chính của việc 'bình luận' trong bài viết về hiện tượng đời sống, khác với chỉ 'đánh giá'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đọc một bài văn đánh giá, bình luận, để nhận biết tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn đang viết về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự hình thành nhân cách giới trẻ'. Trong thân bài, bạn đưa ra dẫn chứng về một trường hợp bắt chước thần tượng tiêu cực trên mạng. Để dẫn chứng này thuyết phục, bạn cần làm gì tiếp theo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là một hiện tượng đời sống *ít* phù hợp để viết bài văn đánh giá, bình luận trong chương trình Ngữ Văn 11?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc một bài viết bình luận, bạn nhận thấy người viết liên tục sử dụng các cụm từ như 'Ai cũng biết', 'Rõ ràng là', 'Điều này không cần bàn cãi'. Đây có thể là dấu hiệu của điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc sắp xếp các luận điểm trong phần thân bài theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ mặt tích cực đến tiêu cực, từ vấn đề nhỏ đến vấn đề lớn) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khách quan tương đối khi trình bày thông tin nền về hiện tượng trước khi đưa ra đánh giá/bình luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đánh giá một hiện tượng phức tạp, việc chỉ nhìn nhận nó dưới một góc độ duy nhất (ví dụ: chỉ tốt hoặc chỉ xấu) thường dẫn đến hạn chế nào trong bài viết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bạn muốn nhấn mạnh sự cấp bách của vấn đề 'biến đổi khí hậu'. Câu văn nào sau đây sử dụng ngôn ngữ hiệu quả để thể hiện điều đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Liên hệ hiện tượng đời sống đang bàn luận với các vấn đề rộng lớn hơn của xã hội (ví dụ: kinh tế, văn hóa, giáo dục) trong phần bình luận giúp bài viết đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'đánh giá' của người viết trong bài văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, mục đích chính của người viết/nói là gì?

  • A. Kể lại chi tiết diễn biến của hiện tượng một cách khách quan.
  • B. Chỉ đơn thuần bày tỏ cảm xúc cá nhân về hiện tượng đó.
  • C. Phân tích, đánh giá, đưa ra quan điểm và thuyết phục người đọc/nghe về cách nhìn nhận hiện tượng.
  • D. Cung cấp một lượng lớn thông tin, số liệu về hiện tượng mà không cần bình luận.

Câu 2: Hiện tượng đời sống nào sau đây ít phù hợp nhất để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận trong một bài viết nghị luận ở cấp THPT?

  • A. Thói quen sử dụng mạng xã hội của giới trẻ.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường ở địa phương.
  • C. Xu hướng ăn chay vì sức khỏe và môi trường.
  • D. Chi tiết về bữa ăn sáng của một người hàng xóm cụ thể.

Câu 3: Cấu trúc cơ bản của bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống thường gồm các phần nào?

  • A. Giới thiệu - Kể chuyện - Kết thúc.
  • B. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • C. Mô tả - Phân tích - Đánh giá.
  • D. Dẫn chứng - Lý lẽ - Kết luận.

Câu 4: Trong phần mở bài của bài trình bày ý kiến, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Giới thiệu hiện tượng đời sống và nêu rõ ý kiến/quan điểm/thái độ của người viết về hiện tượng đó.
  • B. Trình bày ngay các dẫn chứng chi tiết để chứng minh cho ý kiến.
  • C. Phân tích sâu sắc nguyên nhân của hiện tượng.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ trình bày trong thân bài.

Câu 5: Khi lựa chọn dẫn chứng cho bài bình luận, loại dẫn chứng nào sau đây thường có sức thuyết phục cao nhất trong việc chứng minh tính phổ biến hoặc tác động của một hiện tượng xã hội?

  • A. Một câu chuyện cá nhân nghe được từ bạn bè.
  • B. Một ý kiến chủ quan chưa được kiểm chứng trên mạng xã hội.
  • C. Số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, kết quả nghiên cứu khoa học.
  • D. Một câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến hiện tượng.

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "thông tin/sự kiện" và "ý kiến/bình luận" về một hiện tượng đời sống?

  • A. Thông tin/sự kiện luôn đúng, ý kiến/bình luận luôn sai.
  • B. Thông tin/sự kiện có thể kiểm chứng, ý kiến/bình luận thì không.
  • C. Thông tin/sự kiện mang tính chủ quan, ý kiến/bình luận mang tính khách quan.
  • D. Thông tin/sự kiện mô tả thực tế (có thể kiểm chứng), ý kiến/bình luận thể hiện quan điểm, đánh giá, nhận xét cá nhân về thực tế đó.

Câu 7: Khi bình luận về hiện tượng "nghiện" điện thoại thông minh ở giới trẻ, một luận điểm hiệu quả trong thân bài cần phải làm gì?

  • A. Chỉ đơn giản lặp lại ý kiến đã nêu ở mở bài.
  • B. Tập trung phân tích một khía cạnh cụ thể của hiện tượng (ví dụ: nguyên nhân, tác hại đến sức khỏe, ảnh hưởng đến giao tiếp) và dùng dẫn chứng để làm sáng tỏ.
  • C. Liệt kê tất cả các loại điện thoại thông minh phổ biến hiện nay.
  • D. Đưa ra một câu chuyện cá nhân không liên quan để gây cười.

Câu 8: Để bài bình luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Lý lẽ sắc bén và dẫn chứng xác thực, phù hợp.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Trình bày thật dài dòng, nhiều ý lan man.
  • D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân mà không cần phân tích.

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "thực phẩm bẩn tràn lan". Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "đánh giá, bình luận"?

  • A. Thực phẩm bẩn là những loại thực phẩm không đảm bảo vệ sinh an toàn.
  • B. Bộ Y tế vừa công bố số liệu về các vụ vi phạm an toàn thực phẩm trong quý I.
  • C. Tình trạng thực phẩm bẩn tràn lan không chỉ gây nguy hại trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng mà còn làm xói mòn niềm tin vào thị trường, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt hơn từ các cơ quan chức năng và ý thức trách nhiệm từ người sản xuất.
  • D. Nhiều loại rau củ được bày bán ở chợ không rõ nguồn gốc.

Câu 10: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), người viết nên có thái độ như thế nào để đảm bảo tính xây dựng và khách quan tương đối?

  • A. Hoàn toàn chỉ trích, lên án mà không phân tích nguyên nhân, hậu quả.
  • B. Bao che, giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hiện tượng.
  • C. Đứng ngoài cuộc, không bày tỏ bất kỳ thái độ hay quan điểm nào.
  • D. Phân tích một cách nghiêm túc, chỉ rõ bản chất tiêu cực, tác hại nhưng đồng thời đề xuất giải pháp hoặc bày tỏ mong muốn về sự thay đổi tích cực.

Câu 11: Đâu là một lỗi thường gặp khi trình bày ý kiến bình luận về hiện tượng đời sống, làm giảm tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, phù hợp với văn nghị luận.
  • B. Đưa ra những nhận định chủ quan, chung chung, thiếu dẫn chứng cụ thể hoặc dẫn chứng không đáng tin cậy.
  • C. Cấu trúc bài viết mạch lạc, rõ ràng ba phần: mở, thân, kết.
  • D. Phân tích được nhiều khía cạnh khác nhau của hiện tượng.

Câu 12: Khi kết bài cho bài bình luận, nội dung nào sau đây là ít cần thiết nhất?

  • A. Giới thiệu một hiện tượng đời sống hoàn toàn mới để người đọc suy ngẫm tiếp.
  • B. Khẳng định lại ý kiến, quan điểm chính đã trình bày.
  • C. Nêu bật ý nghĩa hoặc rút ra bài học từ hiện tượng.
  • D. Đề xuất giải pháp (nếu có) hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 13: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "phụ thuộc vào mạng xã hội". Để phân tích nguyên nhân, bạn có thể sử dụng lý lẽ nào sau đây?

  • A. Mạng xã hội có nhiều tính năng giải trí hấp dẫn.
  • B. Một người nổi tiếng trên mạng xã hội có hàng triệu người theo dõi.
  • C. Áp lực xã hội, nhu cầu được công nhận và tâm lý sợ bỏ lỡ (FOMO) có thể là những yếu tố tâm lý khiến giới trẻ phụ thuộc vào mạng xã hội.
  • D. Nhiều người dành hàng giờ mỗi ngày để lướt mạng xã hội.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này đang thực hiện chức năng gì trong một bài bình luận:

  • A. Giới thiệu hiện tượng và nêu vấn đề cần bình luận.
  • B. Phân tích nguyên nhân của hiện tượng.
  • C. Đưa ra dẫn chứng chi tiết.
  • D. Nêu giải pháp khắc phục.

Câu 15: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: việc cấm đốt pháo dịp Tết), người viết cần lưu ý điều gì để bài viết trở nên khách quan và sâu sắc hơn?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ ý kiến của bản thân và bác bỏ hoàn toàn các ý kiến khác.
  • B. Tránh đề cập đến bất kỳ ý kiến trái chiều nào.
  • C. Liệt kê tất cả các ý kiến trái chiều mà không phân tích, đánh giá.
  • D. Xem xét và phân tích các khía cạnh khác nhau, có thể đề cập đến các ý kiến trái chiều một cách công bằng (nếu cần) để làm rõ vấn đề trước khi đưa ra lập luận của mình.

Câu 16: Giả sử bạn đang viết về hiện tượng "áp lực học tập ở học sinh". Luận điểm nào sau đây thể hiện góc độ phân tích tác động của hiện tượng?

  • A. Chương trình học hiện nay khá nặng.
  • B. Nhiều phụ huynh đặt kỳ vọng quá cao vào con cái.
  • C. Áp lực học tập kéo dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tinh thần như lo âu, trầm cảm ở học sinh.
  • D. Nhiều học sinh phải đi học thêm sau giờ chính khóa.

Câu 17: Để bài bình luận không bị lan man, người viết cần đảm bảo yếu tố nào xuyên suốt bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
  • B. Tất cả các luận điểm, dẫn chứng, phân tích đều phải tập trung làm sáng tỏ cho ý kiến/quan điểm chính đã nêu ở mở bài.
  • C. Kết thúc mỗi đoạn văn bằng một câu hỏi tu từ.
  • D. Thay đổi liên tục góc nhìn về hiện tượng trong mỗi đoạn.

Câu 18: Câu nào sau đây là một ý kiến bình luận mang tính chủ quan rõ rệt?

  • A. Giá xăng dầu vừa tăng 500 đồng/lít.
  • B. Tỷ lệ người đọc sách giấy đang giảm dần.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • D. Theo tôi, việc mặc đồng phục đến trường là hoàn toàn không cần thiết và hạn chế sự sáng tạo của học sinh.

Câu 19: Khi phân tích một hiện tượng tiêu cực, việc chỉ ra nguyên nhân của nó có ý nghĩa gì đối với bài bình luận?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chuyển hướng sự chú ý của người đọc sang vấn đề khác.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ bản chất của hiện tượng, từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn và có thể tìm ra giải pháp phù hợp.
  • D. Chứng minh người viết có kiến thức rộng.

Câu 20: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu phần thân bài sau khi đã giới thiệu hiện tượng và nêu ý kiến ở mở bài?

  • A. Trình bày luận điểm đầu tiên và đưa ra dẫn chứng/phân tích để chứng minh.
  • B. Đặt câu hỏi về tương lai của hiện tượng.
  • C. Nhắc lại nguyên nhân chính đã nêu ở mở bài.
  • D. Đưa ra một lời kêu gọi hành động ngay lập tức.

Câu 21: Khi bình luận về một hiện tượng tích cực (ví dụ: phong trào tình nguyện của thanh niên), bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ kể tên các hoạt động tình nguyện nổi bật.
  • B. Chỉ nói về cảm xúc ngưỡng mộ của bản thân.
  • C. Tìm mọi cách để chỉ ra điểm yếu của phong trào.
  • D. Phân tích ý nghĩa xã hội, lợi ích mang lại cho cộng đồng và bản thân người tham gia, lý giải vì sao phong trào đó đáng được khuyến khích.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lý lẽ trong bài bình luận?

  • A. Theo báo cáo, có 70% học sinh sử dụng điện thoại thông minh hàng ngày.
  • B. Việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội có thể làm giảm khả năng tương tác trực tiếp, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng giao tiếp ngoài đời thực.
  • C. Một học sinh đã bị điểm kém vì mải chơi game.
  • D. Mạng xã hội Facebook có hơn 2 tỷ người dùng trên toàn cầu.

Câu 23: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội. Để làm rõ tác hại của nó, bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào?

  • A. Một nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và tình trạng lo âu ở thanh thiếu niên.
  • B. Một bức ảnh đẹp được chỉnh sửa kỹ lưỡng trên Instagram.
  • C. Số lượng người theo dõi trên tài khoản TikTok của một KOL.
  • D. Lịch sử phát triển của các nền tảng mạng xã hội.

Câu 24: Khi chuyển từ luận điểm này sang luận điểm khác trong phần thân bài, việc sử dụng các phương tiện liên kết (từ nối, câu nối) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • B. Tăng số lượng từ của bài viết.
  • C. Giúp các ý trong bài viết mạch lạc, logic, dễ theo dõi và làm nổi bật mối quan hệ giữa các luận điểm.
  • D. Chỉ đơn thuần là yêu cầu về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 25: Đâu là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ phần mở bài khi giới thiệu một hiện tượng đời sống?

  • A. Bắt đầu bằng một câu hỏi khó hiểu.
  • B. Trình bày một cách chung chung, không đi vào vấn đề cụ thể.
  • C. Liệt kê các số liệu khô khan.
  • D. Sử dụng một câu chuyện ngắn, một câu hỏi gợi mở, một số liệu thống kê gây sốc hoặc một nhận định ấn tượng liên quan đến hiện tượng.

Câu 26: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "thờ ơ trước các vấn đề xã hội" của một bộ phận giới trẻ. Bạn có thể đề xuất giải pháp nào trong phần kết bài hoặc thân bài?

  • A. Ép buộc tất cả thanh niên phải tham gia hoạt động xã hội.
  • B. Tăng cường giáo dục về trách nhiệm công dân, khuyến khích các hoạt động cộng đồng trong trường học và gia đình.
  • C. Cấm sử dụng mạng xã hội để họ có nhiều thời gian hơn.
  • D. Chỉ hy vọng hiện tượng này sẽ tự biến mất.

Câu 27: Khi đánh giá một hiện tượng, việc nhìn nhận nó dưới nhiều góc độ (ví dụ: kinh tế, xã hội, văn hóa, tâm lý) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp bài bình luận sâu sắc, toàn diện và khách quan hơn, tránh cái nhìn phiến diện.
  • B. Làm cho người đọc bối rối, khó hiểu.
  • C. Chứng tỏ người viết không có quan điểm rõ ràng.
  • D. Chỉ cần thiết khi bình luận về các vấn đề khoa học.

Câu 28: Để đảm bảo tính khách quan tương đối trong bài bình luận, người viết nên tránh điều gì?

  • A. Sử dụng dẫn chứng cụ thể.
  • B. Trình bày ý kiến rõ ràng.
  • C. Đưa ra những phán xét vội vàng, quy chụp, hoặc sử dụng ngôn ngữ mang tính công kích cá nhân.
  • D. Phân tích nguyên nhân và hậu quả.

Câu 29: Khi bình luận về hiện tượng "người trẻ khởi nghiệp", bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào sau đây để làm nổi bật mặt tích cực?

  • A. Số lượng các công ty khởi nghiệp thất bại hàng năm.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
  • C. Áp lực cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Câu chuyện thành công của một startup do người trẻ sáng lập, mang lại giá trị kinh tế và xã hội.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định chất lượng và sức nặng của ý kiến đánh giá, bình luận trong bài viết?

  • A. Tính đúng đắn, sâu sắc của lý lẽ và sự xác thực, phù hợp của dẫn chứng được sử dụng để chứng minh.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • D. Tốc độ viết bài nhanh hay chậm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, mục đích chính của người viết/nói là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hiện tượng đời sống nào sau đây *ít phù hợp nhất* để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận trong một bài viết nghị luận ở cấp THPT?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cấu trúc cơ bản của bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống thường gồm các phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong phần mở bài của bài trình bày ý kiến, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi lựa chọn dẫn chứng cho bài bình luận, loại dẫn chứng nào sau đây thường có sức thuyết phục cao nhất trong việc chứng minh tính phổ biến hoặc tác động của một hiện tượng xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'thông tin/sự kiện' và 'ý kiến/bình luận' về một hiện tượng đời sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi bình luận về hiện tượng 'nghiện' điện thoại thông minh ở giới trẻ, một luận điểm hiệu quả trong thân bài cần phải làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Để bài bình luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'thực phẩm bẩn tràn lan'. Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'đánh giá, bình luận'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), người viết nên có thái độ như thế nào để đảm bảo tính xây dựng và khách quan tương đối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là một lỗi thường gặp khi trình bày ý kiến bình luận về hiện tượng đời sống, làm giảm tính thuyết phục của bài viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi kết bài cho bài bình luận, nội dung nào sau đây là *ít cần thiết nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'phụ thuộc vào mạng xã hội'. Để phân tích nguyên nhân, bạn có thể sử dụng lý lẽ nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này đang thực hiện chức năng gì trong một bài bình luận:

"Tình trạng xả rác bừa bãi nơi công cộng đang là vấn nạn đáng báo động ở nhiều đô thị lớn của nước ta. Không khó để bắt gặp hình ảnh những túi rác bị vứt ngay cạnh thùng rác, hay vỏ chai nhựa, túi ni lông trôi nổi trên kênh rạch. Đây không chỉ là vấn đề về mỹ quan đô thị mà còn tiềm ẩn những nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng và môi trường."?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: việc cấm đốt pháo dịp Tết), người viết cần lưu ý điều gì để bài viết trở nên khách quan và sâu sắc hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử bạn đang viết về hiện tượng 'áp lực học tập ở học sinh'. Luận điểm nào sau đây thể hiện góc độ phân tích *tác động* của hiện tượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để bài bình luận không bị lan man, người viết cần đảm bảo yếu tố nào xuyên suốt bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Câu nào sau đây là một *ý kiến bình luận* mang tính chủ quan rõ rệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một hiện tượng tiêu cực, việc chỉ ra *nguyên nhân* của nó có ý nghĩa gì đối với bài bình luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu phần thân bài sau khi đã giới thiệu hiện tượng và nêu ý kiến ở mở bài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi bình luận về một hiện tượng tích cực (ví dụ: phong trào tình nguyện của thanh niên), bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng *lý lẽ* trong bài bình luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'sống ảo' trên mạng xã hội. Để làm rõ tác hại của nó, bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi chuyển từ luận điểm này sang luận điểm khác trong phần thân bài, việc sử dụng các phương tiện liên kết (từ nối, câu nối) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ phần mở bài khi giới thiệu một hiện tượng đời sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'thờ ơ trước các vấn đề xã hội' của một bộ phận giới trẻ. Bạn có thể đề xuất giải pháp nào trong phần kết bài hoặc thân bài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đánh giá một hiện tượng, việc nhìn nhận nó dưới nhiều góc độ (ví dụ: kinh tế, xã hội, văn hóa, tâm lý) mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để đảm bảo tính khách quan tương đối trong bài bình luận, người viết nên tránh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi bình luận về hiện tượng 'người trẻ khởi nghiệp', bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào sau đây để làm nổi bật mặt tích cực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định chất lượng và sức nặng của ý kiến đánh giá, bình luận trong bài viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để bài viết có sức hút và ý nghĩa đối với người đọc?

  • A. Hiện tượng đó phải rất mới và chưa ai nói đến.
  • B. Hiện tượng đó phải liên quan trực tiếp đến cá nhân người viết.
  • C. Hiện tượng đó có thể tìm thấy nhiều số liệu thống kê chính xác.
  • D. Hiện tượng đó có tính thời sự, gần gũi và có ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định hiện tượng đời sống đang được đề cập:

  • A. Sự phát triển của mạng xã hội.
  • B. Giới trẻ ngày nay.
  • C. Hiện tượng "sống ảo" và lạm dụng chỉnh sửa ảnh trên mạng xã hội.
  • D. Việc sử dụng ứng dụng chỉnh sửa ảnh.

Câu 3: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, người viết cần làm rõ điều gì ở phần Mở bài?

  • A. Nêu ra tất cả các mặt tốt và xấu của hiện tượng.
  • B. Giới thiệu hiện tượng và nêu rõ ý kiến, quan điểm cá nhân về nó.
  • C. Đưa ra bằng chứng, số liệu cụ thể để chứng minh ý kiến.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ trình bày trong bài.

Câu 4: Trong phần Thân bài của bài văn đánh giá, bình luận, nhiệm vụ quan trọng nhất của người viết là gì?

  • A. Trình bày các khía cạnh của hiện tượng, đưa ra lý lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ và bảo vệ ý kiến đã nêu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kể lại hiện tượng một cách chi tiết.
  • C. Liệt kê thật nhiều số liệu thống kê liên quan đến hiện tượng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bác bỏ ý kiến của người khác.

Câu 5: Khi sử dụng bằng chứng trong bài bình luận, bình chứng đó cần đảm bảo những yêu cầu nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Phải là số liệu thống kê do các tổ chức uy tín công bố.
  • B. Phải là những câu chuyện cá nhân đầy cảm xúc.
  • C. Phải là những thông tin mới nhất được cập nhật trên báo chí.
  • D. Phải xác thực, tiêu biểu và liên quan chặt chẽ đến luận điểm.

Câu 6: Để bài bình luận không trở nên nhàm chán, người viết có thể đa dạng hóa bằng chứng bằng cách nào?

  • A. Kết hợp sử dụng số liệu thống kê, dẫn chứng từ thực tế, ý kiến của chuyên gia, ví dụ cụ thể.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất một loại bằng chứng nhưng lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • C. Sử dụng bằng chứng không rõ nguồn gốc để tránh bị kiểm chứng.
  • D. Tập trung vào việc đưa ra thật nhiều ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (thường học ở cấp dưới) và bài văn đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống (theo chương trình mới)?

  • A. Bài văn nghị luận chỉ nói về vấn đề tiêu cực, còn bình luận nói về hiện tượng tích cực.
  • B. Bài văn nghị luận cần số liệu, bình luận thì không.
  • C. Bài bình luận nhấn mạnh hơn vào việc người viết đưa ra ý kiến đánh giá, thái độ, góc nhìn cá nhân một cách rõ ràng và sâu sắc về hiện tượng.
  • D. Bài bình luận không cần bố cục 3 phần như bài nghị luận.

Câu 8: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống gây tranh cãi (ví dụ: việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong học tập), người viết cần chú ý điều gì để bài viết khách quan và thuyết phục hơn?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ ý kiến của mình bằng mọi giá.
  • B. Xem xét các ý kiến trái chiều và đưa ra lập luận để bác bỏ hoặc thừa nhận một cách có cơ sở.
  • C. Tránh nhắc đến bất kỳ ý kiến nào khác ngoài ý kiến của mình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gay gắt để thể hiện quan điểm.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về hiện tượng "nghiện" mua sắm trực tuyến. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai trong phần thân bài?

  • A. Nguyên nhân dẫn đến hành vi "nghiện" mua sắm online.
  • B. Những biểu hiện cụ thể của người "nghiện" mua sắm online.
  • C. Hậu quả tiêu cực của việc "nghiện" mua sắm online đối với cá nhân và gia đình.
  • D. Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi và tiết kiệm thời gian.

Câu 10: Khi kết thúc bài bình luận, người viết nên làm gì ở phần Kết bài?

  • A. Khẳng định lại ý kiến, đánh giá, có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc giải pháp.
  • B. Đưa ra thêm những bằng chứng mới chưa được nhắc đến ở thân bài.
  • C. Đặt câu hỏi mở để người đọc tự suy ngẫm.
  • D. Tóm tắt lại tất cả các bằng chứng đã sử dụng.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • B. Đưa ra giải pháp triệt để.
  • C. Có cái nhìn đa chiều về hiện tượng (cả mặt lợi và hại).
  • D. Chỉ tập trung vào hậu quả tiêu cực.

Câu 12: Khi phân tích nguyên nhân của một hiện tượng đời sống, người viết cần tìm hiểu những yếu tố nào?

  • A. Chỉ những yếu tố do cá nhân gây ra.
  • B. Chỉ những yếu tố từ môi trường xã hội.
  • C. Chỉ những yếu tố về mặt kinh tế.
  • D. Cả yếu tố khách quan (xã hội, môi trường) và chủ quan (nhận thức, tâm lý cá nhân).

Câu 13: Để bài bình luận tránh sa vào kể lể, liệt kê, người viết cần làm gì sau khi đưa ra một bằng chứng hoặc một sự kiện cụ thể?

  • A. Chuyển ngay sang bằng chứng tiếp theo.
  • B. Phân tích, bình luận để làm rõ ý nghĩa của bằng chứng và mối liên hệ với luận điểm.
  • C. Đặt câu hỏi tu từ để gây ấn tượng.
  • D. Nhắc lại luận điểm đã nêu ở đầu đoạn.

Câu 14: Khi đánh giá một hiện tượng đời sống, người viết cần phân biệt rõ ràng giữa "sự thật khách quan" và "ý kiến chủ quan". Điều này có ý nghĩa gì đối với chất lượng bài viết?

  • A. Giúp bài viết minh bạch, thuyết phục hơn và người đọc dễ dàng phân biệt đâu là thông tin và đâu là quan điểm của người viết.
  • B. Giúp người viết dễ dàng bịa đặt thông tin.
  • C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 15: Giả sử bạn viết về hiện tượng "flexing" (khoe khoang trên mạng xã hội). Để bài viết có chiều sâu, ngoài việc mô tả hiện tượng, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các ví dụ "flexing" hài hước.
  • B. Chỉ trích những người tham gia "flexing".
  • C. Phân tích nguyên nhân tâm lý/xã hội, tác động/hậu quả của hiện tượng đối với cá nhân và cộng đồng.
  • D. So sánh "flexing" ở Việt Nam và các nước khác.

Câu 16: Ngôn ngữ trong bài văn đánh giá, bình luận về hiện tượng đời sống cần đảm bảo yếu tố nào để truyền tải ý kiến một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • B. Phải thật giàu cảm xúc và sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Hoàn toàn khách quan, không được thể hiện bất kỳ thái độ nào.
  • D. Chính xác, khách quan khi trình bày thông tin nhưng vẫn thể hiện được thái độ, quan điểm cá nhân một cách phù hợp.

Câu 17: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), ngoài việc lên án, người viết có thể làm gì để bài viết mang tính xây dựng hơn?

  • A. Kể thật chi tiết các vụ việc bạo lực.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho các bên liên quan.
  • C. Đề xuất giải pháp hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động để khắc phục tình trạng.
  • D. So sánh bạo lực học đường ở Việt Nam và nước ngoài.

Câu 18: Đâu là điểm cần lưu ý khi chọn lọc thông tin, bằng chứng từ internet để đưa vào bài bình luận?

  • A. Chọn thông tin từ những trang web có nhiều lượt truy cập nhất.
  • B. Kiểm tra nguồn, tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Chỉ chọn những thông tin ủng hộ quan điểm của mình.
  • D. Sử dụng mọi thông tin tìm được để bài viết dài hơn.

Câu 19: Phân tích nào sau đây thể hiện cái nhìn sâu sắc về hiện tượng "thần tượng hóa" trên mạng xã hội?

  • A. Mô tả cách fan hâm mộ bình chọn cho thần tượng trên các bảng xếp hạng.
  • B. Kể lại câu chuyện về một bạn trẻ chi rất nhiều tiền cho thần tượng.
  • C. Liệt kê những thành tích nổi bật của một nhóm nhạc Hàn Quốc.
  • D. Phân tích nguyên nhân tâm lý (nhu cầu được thuộc về, tìm kiếm hình mẫu) và hậu quả (mất cân bằng cuộc sống, ảo tưởng) của việc "thần tượng hóa" quá mức.

Câu 20: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp có nhiều mặt (tốt, xấu, ảnh hưởng đa chiều), người viết nên áp dụng cấu trúc lập luận nào trong thân bài để trình bày rõ ràng và logic nhất?

  • A. Chia thành các đoạn nhỏ, mỗi đoạn tập trung phân tích một khía cạnh cụ thể của hiện tượng (ví dụ: biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả, giải pháp).
  • B. Trình bày tất cả các mặt một cách lộn xộn trong một đoạn văn dài.
  • C. Chỉ tập trung vào mặt mà người viết quan tâm nhất.
  • D. Kể lại câu chuyện liên quan đến hiện tượng từ đầu đến cuối.

Câu 21: Đọc nhận định sau:

  • A. Góc nhìn trung lập, khách quan.
  • B. Góc nhìn phê phán, lo ngại về sự ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Góc nhìn ủng hộ, thấy được sự sáng tạo.
  • D. Góc nhìn chỉ mang tính mô tả hiện tượng.

Câu 22: Để thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu, người viết có thể bắt đầu bài bình luận bằng cách nào?

  • A. Đi thẳng vào việc phân tích nguyên nhân.
  • B. Liệt kê các định nghĩa liên quan đến hiện tượng.
  • C. Kể lại toàn bộ quá trình tìm hiểu về hiện tượng.
  • D. Bắt đầu bằng một câu chuyện, một số liệu ấn tượng, một câu hỏi gợi mở hoặc trích dẫn liên quan.

Câu 23: Khi bình luận về hiện tượng "tin giả" (fake news), việc phân tích tác động của nó đối với xã hội thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 24: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "văn hóa đọc" đang suy giảm. Việc bạn đề xuất các giải pháp như "nhà trường cần tổ chức nhiều buổi đọc sách", "gia đình cần làm gương", "cần phát triển thư viện cộng đồng" thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Áp dụng.
  • B. Hiểu.
  • C. Ghi nhớ.
  • D. Phân tích.

Câu 25: Đọc đoạn kết bài sau:

  • A. Đưa ra bằng chứng mới.
  • B. Chỉ tóm tắt lại nội dung thân bài.
  • C. Chỉ đưa ra giải pháp chi tiết.
  • D. Khẳng định lại ý kiến, đánh giá và đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 26: Khi bình luận về một hiện tượng như "sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo", việc so sánh những lợi ích và thách thức mà AI mang lại cho con người thể hiện rõ kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 27: Để bài bình luận về hiện tượng đời sống trở nên sinh động và gần gũi hơn, người viết có thể sử dụng yếu tố nào?

  • A. Sử dụng các ví dụ cụ thể, câu chuyện gần gũi (có chọn lọc) hoặc ngôn ngữ gợi hình ảnh.
  • B. Chỉ sử dụng số liệu khô khan.
  • C. Viết bằng giọng điệu khoa trương, cường điệu.
  • D. Tránh hoàn toàn việc đưa cảm xúc cá nhân vào bài.

Câu 28: Khi đánh giá một hiện tượng đời sống, người viết cần thể hiện thái độ như thế nào để bài viết có tính thuyết phục cao?

  • A. Thái độ mập mờ, không rõ ràng.
  • B. Thái độ gay gắt, chỉ trích nặng nề.
  • C. Thái độ chân thành, khách quan nhưng quyết đoán trong việc thể hiện quan điểm.
  • D. Thái độ bàng quan, không thể hiện cảm xúc gì.

Câu 29: Đâu là một trong những lỗi phổ biến cần tránh khi viết bài bình luận về hiện tượng đời sống?

  • A. Sử dụng quá nhiều bằng chứng.
  • B. Kết bài quá dài.
  • C. Mở bài đi thẳng vào vấn đề.
  • D. Chỉ tập trung kể lại hiện tượng mà thiếu đi sự phân tích, đánh giá, bình luận sâu sắc.

Câu 30: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "người trẻ khởi nghiệp". Việc bạn đưa ra một trường hợp thành công cụ thể và phân tích những yếu tố (kinh nghiệm, sự kiên trì, nắm bắt xu hướng) đã dẫn đến thành công đó thể hiện rõ nhất điều gì trong bài viết?

  • A. Bạn đang kể chuyện.
  • B. Bạn đang liệt kê số liệu thống kê.
  • C. Bạn đang sử dụng bằng chứng (ví dụ cụ thể) để chứng minh cho luận điểm của mình.
  • D. Bạn đang đưa ra ý kiến cá nhân mà không có cơ sở.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để bài viết có sức hút và ý nghĩa đối với người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định hiện tượng đời sống đang được đề cập: "Mạng xã hội bùng nổ, kéo theo sự ra đời của hàng loạt ứng dụng chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp và dễ sử dụng. Giờ đây, việc 'sống ảo' với những bức hình lung linh, khác xa thực tế đã trở nên phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ. Điều này đặt ra nhiều câu hỏi về giá trị thật, sự tự tin và cách con người nhìn nhận bản thân cũng như người khác."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, người viết cần làm rõ điều gì ở phần Mở bài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong phần Thân bài của bài văn đánh giá, bình luận, nhiệm vụ *quan trọng nhất* của người viết là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi sử dụng bằng chứng trong bài bình luận, bình chứng đó cần đảm bảo những yêu cầu nào để tăng tính thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để bài bình luận không trở nên nhàm chán, người viết có thể đa dạng hóa bằng chứng bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (thường học ở cấp dưới) và bài văn đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống (theo chương trình mới)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống gây tranh cãi (ví dụ: việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong học tập), người viết cần chú ý điều gì để bài viết khách quan và thuyết phục hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về hiện tượng 'nghiện' mua sắm trực tuyến. Luận điểm nào sau đây *không phù hợp* để triển khai trong phần thân bài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi kết thúc bài bình luận, người viết nên làm gì ở phần Kết bài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Việc sử dụng điện thoại thông minh ở học sinh đang ngày càng phổ biến. Bên cạnh những lợi ích rõ ràng như tra cứu thông tin, học trực tuyến, nó cũng mang đến không ít hệ lụy: xao nhãng học tập, ảnh hưởng sức khỏe, nguy cơ tiếp xúc với nội dung độc hại. Cần có cái nhìn khách quan và biện pháp quản lý phù hợp."
Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất yêu cầu nào của bài văn đánh giá, bình luận hiện tượng đời sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích nguyên nhân của một hiện tượng đời sống, người viết cần tìm hiểu những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để bài bình luận tránh sa vào kể lể, liệt kê, người viết cần làm gì sau khi đưa ra một bằng chứng hoặc một sự kiện cụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đánh giá một hiện tượng đời sống, người viết cần phân biệt rõ ràng giữa 'sự thật khách quan' và 'ý kiến chủ quan'. Điều này có ý nghĩa gì đối với chất lượng bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn viết về hiện tượng 'flexing' (khoe khoang trên mạng xã hội). Để bài viết có chiều sâu, ngoài việc mô tả hiện tượng, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ngôn ngữ trong bài văn đánh giá, bình luận về hiện tượng đời sống cần đảm bảo yếu tố nào để truyền tải ý kiến một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), ngoài việc lên án, người viết có thể làm gì để bài viết mang tính xây dựng hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là điểm cần lưu ý khi chọn lọc thông tin, bằng chứng từ internet để đưa vào bài bình luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích nào sau đây thể hiện cái nhìn *sâu sắc* về hiện tượng 'thần tượng hóa' trên mạng xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp có nhiều mặt (tốt, xấu, ảnh hưởng đa chiều), người viết nên áp dụng cấu trúc lập luận nào trong thân bài để trình bày rõ ràng và logic nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc nhận định sau: "Việc sử dụng quá nhiều tiếng lóng và từ viết tắt trên mạng xã hội đang làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt." Theo bạn, nhận định này thể hiện góc nhìn nào về hiện tượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu, người viết có thể bắt đầu bài bình luận bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi bình luận về hiện tượng 'tin giả' (fake news), việc phân tích *tác động* của nó đối với xã hội thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'văn hóa đọc' đang suy giảm. Việc bạn đề xuất các giải pháp như 'nhà trường cần tổ chức nhiều buổi đọc sách', 'gia đình cần làm gương', 'cần phát triển thư viện cộng đồng' thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn kết bài sau: "Tóm lại, hiện tượng 'ngại giao tiếp trực tiếp' đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ là một vấn đề đáng báo động. Nó không chỉ ảnh hưởng đến kỹ năng mềm của cá nhân mà còn làm suy yếu sự gắn kết cộng đồng. Đã đến lúc chúng ta cần nhìn nhận nghiêm túc và cùng nhau tìm cách kéo mọi người ra khỏi thế giới ảo, kết nối lại trong đời thực."
Đoạn kết bài này đã làm tốt nhiệm vụ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi bình luận về một hiện tượng như 'sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo', việc so sánh những lợi ích và thách thức mà AI mang lại cho con người thể hiện rõ kỹ năng tư duy nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để bài bình luận về hiện tượng đời sống trở nên sinh động và gần gũi hơn, người viết có thể sử dụng yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đánh giá một hiện tượng đời sống, người viết cần thể hiện thái độ như thế nào để bài viết có tính thuyết phục cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là một trong những lỗi phổ biến cần tránh khi viết bài bình luận về hiện tượng đời sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'người trẻ khởi nghiệp'. Việc bạn đưa ra một trường hợp thành công cụ thể và phân tích những yếu tố (kinh nghiệm, sự kiên trì, nắm bắt xu hướng) đã dẫn đến thành công đó thể hiện rõ nhất điều gì trong bài viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, bước quan trọng đầu tiên để đảm bảo nội dung sâu sắc và thuyết phục là gì?

  • A. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói/bài viết.
  • B. Tìm kiếm các số liệu thống kê mới nhất về hiện tượng.
  • C. Lựa chọn một hiện tượng đang gây tranh cãi trên mạng xã hội.
  • D. Nghiên cứu kỹ lưỡng về hiện tượng, thu thập thông tin, dữ liệu từ nhiều nguồn đáng tin cậy.

Câu 2: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng "Giới trẻ chạy theo trào lưu trên mạng xã hội". Để bài trình bày có chiều sâu, bạn cần phân tích hiện tượng này từ những góc độ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các ví dụ tiêu cực và lên án hành vi này.
  • B. Chỉ nêu lợi ích của việc theo kịp xu hướng.
  • C. Phân tích nguyên nhân (tâm lý, xã hội, công nghệ), biểu hiện đa dạng và đánh giá cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của hiện tượng.
  • D. So sánh hiện tượng này với các trào lưu văn hóa truyền thống.

Câu 3: Trong phần mở đầu bài trình bày ý kiến về một hiện tượng đời sống, cách nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người nghe/đọc hiệu quả nhất và giới thiệu trực tiếp vấn đề?

  • A. Nêu một câu hỏi gợi mở, một con số thống kê gây sốc hoặc một câu chuyện/tình huống điển hình liên quan đến hiện tượng.
  • B. Giới thiệu bản thân và mục đích của bài nói/bài viết một cách dài dòng.
  • C. Trình bày ngay lập tức ý kiến chủ quan của người nói/người viết.
  • D. Kể lại lịch sử hình thành của hiện tượng từ rất lâu đời.

Câu 4: Bạn đang bình luận về hiện tượng "Thanh thiếu niên thiếu kỹ năng sống". Để làm rõ luận điểm "Thiếu kỹ năng mềm ảnh hưởng đến sự phát triển bản thân", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Một câu chuyện cổ tích về sự chăm chỉ.
  • B. Ví dụ về những trường hợp cụ thể thanh thiếu niên gặp khó khăn trong giao tiếp, làm việc nhóm hoặc giải quyết vấn đề do thiếu kỹ năng mềm.
  • C. Ý kiến cá nhân của bạn về tầm quan trọng của kỹ năng sống.
  • D. Số liệu về điểm thi đại học trung bình của học sinh.

Câu 5: Khi trình bày ý kiến đánh giá về một hiện tượng đời sống phức tạp, có nhiều ý kiến trái chiều, người trình bày cần lưu ý điều gì để thể hiện sự khách quan và đáng tin cậy?

  • A. Chỉ lựa chọn các bằng chứng ủng hộ cho quan điểm của mình.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn các ý kiến khác biệt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cảm tính, mang tính công kích.
  • D. Công nhận sự tồn tại của các góc nhìn khác nhau, phân tích lý do dẫn đến sự khác biệt và đưa ra lập luận có bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình một cách thuyết phục.

Câu 6: Đoạn văn sau mắc lỗi lập luận nào? "Việc học trực tuyến làm giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh. Do đó, học trực tuyến hoàn toàn không có lợi ích gì cho việc học tập."

  • A. Khái quát hóa vội vàng (Từ một nhược điểm suy ra phủ nhận tất cả lợi ích).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • C. Lập luận vòng quanh.
  • D. Thiếu bằng chứng.

Câu 7: Để tăng tính thuyết phục cho bài bình luận về hiện tượng "Sử dụng mạng xã hội quá mức", ngoài việc đưa ra các ví dụ thực tế, bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào khác?

  • A. Các câu chuyện phiếm không rõ nguồn gốc.
  • B. Ý kiến của những người không sử dụng mạng xã hội.
  • C. Trích dẫn kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của mạng xã hội lên tâm lý, số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình của giới trẻ.
  • D. Lời đồn đại trên internet.

Câu 8: Khi kết thúc bài trình bày ý kiến, cách nào sau đây giúp đọng lại ấn tượng tốt và củng cố quan điểm đã nêu?

  • A. Giới thiệu một hiện tượng khác không liên quan.
  • B. Xin lỗi nếu bài trình bày chưa hoàn hảo.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại luận điểm chính bằng đúng câu chữ đã dùng ở phần mở đầu.
  • D. Tóm lược các luận điểm chính, khẳng định lại ý kiến của bản thân một cách mạnh mẽ, hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động/suy ngẫm cho người nghe/đọc.

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "Ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa". Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đánh giá, bình luận sâu sắc thay vì chỉ mô tả hiện tượng?

  • A. Rác thải nhựa rất nhiều ở các bãi biển và thành phố.
  • B. Việc thiếu ý thức và hệ thống xử lý rác thải chưa đồng bộ là những nguyên nhân chính khiến ô nhiễm rác thải nhựa trở thành thách thức lớn, đòi hỏi giải pháp cấp bách từ cả cộng đồng và chính phủ.
  • C. Chai nhựa khó phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • D. Nhiều loại đồ uống được đựng trong chai nhựa.

Câu 10: Điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "kể lại" một hiện tượng đời sống và "trình bày ý kiến đánh giá, bình luận" về hiện tượng đó là gì?

  • A. Kể lại dùng nhiều từ ngữ miêu tả hơn.
  • B. Trình bày ý kiến chỉ nói về mặt tiêu cực.
  • C. Kể lại chủ yếu tái hiện sự việc, còn trình bày ý kiến đòi hỏi người nói/viết phân tích nguyên nhân, hậu quả, bày tỏ quan điểm chủ quan và bảo vệ quan điểm đó bằng lập luận, bằng chứng.
  • D. Trình bày ý kiến phải có hình ảnh minh họa.

Câu 11: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực như "Bạo lực học đường", việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào thể hiện thái độ phù hợp và tính xây dựng?

  • A. Nghiêm túc, khách quan khi phân tích, lên án hành vi sai trái nhưng vẫn thể hiện sự cảm thông với nạn nhân và đưa ra giải pháp mang tính xây dựng.
  • B. Hài hước, giễ cợt để giảm bớt sự căng thẳng.
  • C. Công kích trực tiếp những người có hành vi bạo lực bằng lời lẽ thô tục.
  • D. Chỉ sử dụng từ ngữ mang tính chất chung chung, không rõ ràng.

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị, việc xác định rõ đối tượng người nghe/đọc có ý nghĩa như thế nào đối với bài trình bày ý kiến?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều, vì ý kiến là của cá nhân người nói/viết.
  • B. Chỉ giúp lựa chọn ví dụ cho phù hợp.
  • C. Chỉ giúp quyết định nên nói hay viết.
  • D. Giúp lựa chọn nội dung, cách diễn đạt, giọng điệu và bằng chứng phù hợp để bài trình bày dễ tiếp cận và thuyết phục đối tượng đó.

Câu 13: Bạn được yêu cầu bình luận về hiện tượng "Người trẻ khởi nghiệp". Luận điểm nào sau đây là một nhận định chủ quan cần được chứng minh bằng bằng chứng cụ thể?

  • A. Nhiều người trẻ đang chọn con đường khởi nghiệp.
  • B. Khởi nghiệp đòi hỏi sự kiên trì và sáng tạo.
  • C. Hầu hết các startup của người trẻ đều thất bại trong năm đầu tiên.
  • D. Có nhiều chương trình hỗ trợ người trẻ khởi nghiệp.

Câu 14: Một bài bình luận hiệu quả về hiện tượng đời sống cần đảm bảo sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Giữa cảm xúc cá nhân và ý kiến của đám đông.
  • B. Giữa việc trình bày hiện tượng/thực trạng và việc bày tỏ, bảo vệ ý kiến, đánh giá cá nhân.
  • C. Giữa ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ đời thường.
  • D. Giữa việc sử dụng số liệu và việc sử dụng hình ảnh.

Câu 15: Khi phân tích nguyên nhân của một hiện tượng xã hội, việc xem xét các yếu tố từ nhiều phương diện (cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội) giúp bài bình luận trở nên như thế nào?

  • A. Dài hơn nhưng khó hiểu hơn.
  • B. Mang tính chủ quan hơn.
  • C. Chỉ phù hợp với người nghiên cứu chuyên sâu.
  • D. Sâu sắc, toàn diện và đáng tin cậy hơn.

Câu 16: Để tránh mắc lỗi "chỉ kể lể" mà không "bình luận" khi nói về một hiện tượng, người trình bày cần làm gì sau khi đưa ra một dẫn chứng hoặc một sự kiện?

  • A. Phân tích ý nghĩa của dẫn chứng/sự kiện đó, liên hệ nó với luận điểm của mình và bày tỏ thái độ, quan điểm cá nhân.
  • B. Nhanh chóng chuyển sang dẫn chứng tiếp theo.
  • C. Hỏi người nghe/đọc xem họ nghĩ gì về dẫn chứng đó.
  • D. Kể thêm một câu chuyện tương tự.

Câu 17: Trong một bài bình luận về hiện tượng "Thờ ơ với lịch sử của một bộ phận giới trẻ", việc đưa ra giải pháp như "Đổi mới cách dạy và học lịch sử trong nhà trường" thuộc phần nào của bài trình bày?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài (chỉ để phân tích nguyên nhân).
  • C. Phần thân bài (chỉ để đưa ra bằng chứng).
  • D. Phần thân bài (trong mục đề xuất giải pháp) hoặc phần kết luận (mang tính kêu gọi).

Câu 18: Bạn đang chuẩn bị bài nói về hiện tượng "Văn hóa đọc xuống cấp". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự suy luận, đánh giá dựa trên quan sát chứ không phải là một sự thật hiển nhiên?

  • A. Có nhiều loại sách khác nhau.
  • B. Thư viện trường học có nhiều sách.
  • C. Sự bùng nổ của các nội dung giải trí ngắn trên mạng xã hội là nguyên nhân chính dẫn đến thói quen đọc sách giảm sút ở giới trẻ.
  • D. Giá sách ở Việt Nam không quá đắt.

Câu 19: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài bình luận, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo tính chính xác và tăng sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, không cần giải thích.
  • B. Trích dẫn nguồn rõ ràng, đảm bảo số liệu đáng tin cậy, mới nhất có thể và phân tích ý nghĩa của số liệu đó đối với luận điểm.
  • C. Chỉ sử dụng số liệu do bản thân tự thu thập.
  • D. Làm tròn số liệu để dễ nhớ.

Câu 20: Để bài bình luận về hiện tượng đời sống không khô khan, ngoài lập luận logic và bằng chứng, người trình bày có thể sử dụng các yếu tố nào?

  • A. Chỉ dùng ngôn ngữ khoa học.
  • B. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ linh hoạt, hình ảnh minh họa (nếu có), câu chuyện/ví dụ sinh động, và thái độ phù hợp.

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của một bài bình luận về hiện tượng đời sống?

  • A. Hiện tượng được bình luận là hiện tượng mới nhất, chưa ai nói đến.
  • B. Ý kiến đánh giá rõ ràng, nhất quán và có cơ sở.
  • C. Lập luận chặt chẽ, logic và được hỗ trợ bởi bằng chứng thuyết phục.
  • D. Cách diễn đạt mạch lạc, hấp dẫn và phù hợp với đối tượng.

Câu 22: Khi bình luận về một hiện tượng có nhiều khía cạnh, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây là hợp lý để bài nói/bài viết có cấu trúc rõ ràng?

  • A. Ngẫu nhiên, nghĩ đến đâu nói đến đó.
  • B. Từ các giải pháp đến nguyên nhân.
  • C. Từ phân tích thực trạng/biểu hiện, đến nguyên nhân, hậu quả, sau đó là đánh giá, bình luận và cuối cùng là đề xuất giải pháp (nếu có).
  • D. Chỉ tập trung vào hậu quả tiêu cực.

Câu 23: Trong một bài bình luận về hiện tượng "Áp lực học tập ở học sinh", việc sử dụng dẫn chứng là câu chuyện của một học sinh cụ thể bị căng thẳng, mất ngủ vì áp lực có tác dụng gì?

  • A. Minh họa cụ thể cho luận điểm, tạo sự đồng cảm và giúp người nghe/đọc hình dung rõ hơn về hiện tượng.
  • B. Thay thế cho tất cả các loại bằng chứng khác.
  • C. Làm cho bài bình luận trở nên thiếu khách quan.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 24: Khi trình bày ý kiến bằng hình thức nói, yếu tố phi ngôn ngữ nào góp phần quan trọng vào việc truyền tải thông điệp và thu hút người nghe?

  • A. Chỉ cần đọc to, rõ ràng.
  • B. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt, nét mặt và phong thái tự tin.

Câu 25: Bạn muốn bình luận về hiện tượng "Ích kỷ trong cộng đồng". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá mang tính xã hội?

  • A. Một số người chỉ quan tâm đến bản thân.
  • B. Chủ nghĩa cá nhân cực đoan và sự suy giảm kết nối cộng đồng là những yếu tố góp phần làm gia tăng biểu hiện ích kỷ trong xã hội hiện đại, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững.
  • C. Ích kỷ là một tính xấu.
  • D. Trẻ em thường được dạy phải chia sẻ.

Câu 26: Để bài bình luận không bị lạc đề hoặc dàn trải, sau khi xác định hiện tượng, việc tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Tìm ngay các ví dụ tiêu cực.
  • B. Bắt đầu viết ngay lập tức.
  • C. Xác định rõ phạm vi bình luận và câu hỏi/khía cạnh trọng tâm mà mình muốn tập trung đánh giá.
  • D. Tham khảo tất cả các bài bình luận khác về hiện tượng đó.

Câu 27: Khi đối diện với một hiện tượng gây tranh cãi, việc thể hiện sự tôn trọng đối với các quan điểm khác biệt (dù không đồng ý) trong bài bình luận giúp người nói/viết thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu quyết đoán về quan điểm của bản thân.
  • B. Đang cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
  • C. Không có khả năng phản bác.
  • D. Sự chín chắn, khách quan, văn minh và tăng độ tin cậy cho lập luận của mình.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "thông tin/dữ kiện" và "ý kiến/bình luận" về một hiện tượng đời sống?

  • A. Thông tin/dữ kiện là sự thật có thể kiểm chứng, còn ý kiến/bình luận là quan điểm, nhận định chủ quan của cá nhân, cần được lý giải và chứng minh.
  • B. Thông tin thì đúng, còn ý kiến thì sai.
  • C. Thông tin thì dài, còn ý kiến thì ngắn.
  • D. Thông tin chỉ dùng cho báo chí, ý kiến chỉ dùng cho bài nói.

Câu 29: Bạn đang bình luận về hiện tượng "Lười vận động ở học sinh". Để tăng tính thuyết phục khi nói về hậu quả, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Lời than phiền của một học sinh về việc phải tập thể dục.
  • B. Số lượng học sinh có thành tích học tập tốt.
  • C. Trích dẫn từ các nghiên cứu y khoa hoặc ý kiến của chuyên gia y tế về tác động của việc lười vận động đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • D. Hình ảnh các bạn học sinh đang chơi game.

Câu 30: Trong quá trình lập dàn ý cho bài bình luận, việc xác định rõ các luận điểm chính và luận cứ hỗ trợ trước khi viết/nói giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Bài viết/bài nói sẽ rất dài.
  • B. Có thể bỏ qua bước tìm kiếm bằng chứng.
  • C. Chỉ cần nói/viết theo cảm hứng.
  • D. Bài viết/bài nói có cấu trúc logic, mạch lạc, các ý được triển khai đầy đủ và có sự liên kết chặt chẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi chuẩn bị trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, bước quan trọng đầu tiên để đảm bảo nội dung sâu sắc và thuyết phục là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng 'Giới trẻ chạy theo trào lưu trên mạng xã hội'. Để bài trình bày có chiều sâu, bạn cần phân tích hiện tượng này từ những góc độ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong phần mở đầu bài trình bày ý kiến về một hiện tượng đời sống, cách nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người nghe/đọc hiệu quả nhất và giới thiệu trực tiếp vấn đề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Bạn đang bình luận về hiện tượng 'Thanh thiếu niên thiếu kỹ năng sống'. Để làm rõ luận điểm 'Thiếu kỹ năng mềm ảnh hưởng đến sự phát triển bản thân', bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi trình bày ý kiến đánh giá về một hiện tượng đời sống phức tạp, có nhiều ý kiến trái chiều, người trình bày cần lưu ý điều gì để thể hiện sự khách quan và đáng tin cậy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Đoạn văn sau mắc lỗi lập luận nào? 'Việc học trực tuyến làm giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh. Do đó, học trực tuyến hoàn toàn không có lợi ích gì cho việc học tập.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Để tăng tính thuyết phục cho bài bình luận về hiện tượng 'Sử dụng mạng xã hội quá mức', ngoài việc đưa ra các ví dụ thực tế, bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi kết thúc bài trình bày ý kiến, cách nào sau đây giúp đọng lại ấn tượng tốt và củng cố quan điểm đã nêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'Ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa'. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đánh giá, bình luận sâu sắc thay vì chỉ mô tả hiện tượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Điểm khác biệt cốt lõi giữa việc 'kể lại' một hiện tượng đời sống và 'trình bày ý kiến đánh giá, bình luận' về hiện tượng đó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực như 'Bạo lực học đường', việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào thể hiện thái độ phù hợp và tính xây dựng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong quá trình chuẩn bị, việc xác định rõ đối tượng người nghe/đọc có ý nghĩa như thế nào đối với bài trình bày ý kiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Bạn được yêu cầu bình luận về hiện tượng 'Người trẻ khởi nghiệp'. Luận điểm nào sau đây là một nhận định chủ quan cần được chứng minh bằng bằng chứng cụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Một bài bình luận hiệu quả về hiện tượng đời sống cần đảm bảo sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi phân tích nguyên nhân của một hiện tượng xã hội, việc xem xét các yếu tố từ nhiều phương diện (cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội) giúp bài bình luận trở nên như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Để tránh mắc lỗi 'chỉ kể lể' mà không 'bình luận' khi nói về một hiện tượng, người trình bày cần làm gì sau khi đưa ra một dẫn chứng hoặc một sự kiện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong một bài bình luận về hiện tượng 'Thờ ơ với lịch sử của một bộ phận giới trẻ', việc đưa ra giải pháp như 'Đổi mới cách dạy và học lịch sử trong nhà trường' thuộc phần nào của bài trình bày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Bạn đang chuẩn bị bài nói về hiện tượng 'Văn hóa đọc xuống cấp'. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự suy luận, đánh giá dựa trên quan sát chứ không phải là một sự thật hiển nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài bình luận, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo tính chính xác và tăng sức thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Để bài bình luận về hiện tượng đời sống không khô khan, ngoài lập luận logic và bằng chứng, người trình bày có thể sử dụng các yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Đâu KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của một bài bình luận về hiện tượng đời sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi bình luận về một hiện tượng có nhiều khía cạnh, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây là hợp lý để bài nói/bài viết có cấu trúc rõ ràng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong một bài bình luận về hiện tượng 'Áp lực học tập ở học sinh', việc sử dụng dẫn chứng là câu chuyện của một học sinh cụ thể bị căng thẳng, mất ngủ vì áp lực có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi trình bày ý kiến bằng hình thức nói, yếu tố phi ngôn ngữ nào góp phần quan trọng vào việc truyền tải thông điệp và thu hút người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Bạn muốn bình luận về hiện tượng 'Ích kỷ trong cộng đồng'. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá mang tính xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Để bài bình luận không bị lạc đề hoặc dàn trải, sau khi xác định hiện tượng, việc tiếp theo cần làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Khi đối diện với một hiện tượng gây tranh cãi, việc thể hiện sự tôn trọng đối với các quan điểm khác biệt (dù không đồng ý) trong bài bình luận giúp người nói/viết thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'thông tin/dữ kiện' và 'ý kiến/bình luận' về một hiện tượng đời sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Bạn đang bình luận về hiện tượng 'Lười vận động ở học sinh'. Để tăng tính thuyết phục khi nói về hậu quả, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong quá trình lập dàn ý cho bài bình luận, việc xác định rõ các luận điểm chính và luận cứ hỗ trợ trước khi viết/nói giúp đảm bảo điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần cân nhắc để bài viết có ý nghĩa và sức thuyết phục đối với người đọc ở lứa tuổi học sinh THPT?

  • A. Độ nổi tiếng của hiện tượng trên mạng xã hội.
  • B. Số liệu thống kê chi tiết và phức tạp về hiện tượng.
  • C. Sự gần gũi, thiết thực và có ảnh hưởng đến đời sống tinh thần/vật chất của đa số học sinh.
  • D. Mức độ gây tranh cãi hoặc sốc của hiện tượng.

Câu 2: Giả sử bạn muốn viết bài bình luận về hiện tượng "nghiện" mạng xã hội ở giới trẻ. Trong phần mở bài, bạn nên làm gì để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu hiện tượng một cách hiệu quả?

  • A. Liệt kê tất cả các loại mạng xã hội phổ biến hiện nay.
  • B. Trình bày ngay các giải pháp khắc phục tình trạng nghiện mạng xã hội.
  • C. Nêu lên ý kiến đánh giá cá nhân một cách gay gắt.
  • D. Dẫn dắt bằng một câu chuyện/ví dụ cụ thể, một con số thống kê ấn tượng hoặc đặt câu hỏi gợi mở về hiện tượng.

Câu 3: Để làm rõ tác hại của hiện tượng "thờ ơ với lịch sử dân tộc" ở một bộ phận giới trẻ, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào dưới đây để tăng tính thuyết phục trong phần thân bài?

  • A. Những ý kiến chủ quan, cảm tính của bản thân.
  • B. Kết quả khảo sát thực tế về kiến thức lịch sử của học sinh, các bài báo phân tích chuyên sâu của nhà nghiên cứu văn hóa.
  • C. Các câu chuyện truyền miệng không rõ nguồn gốc.
  • D. Những hình ảnh chế (meme) về các nhân vật lịch sử.

Câu 4: Khi trình bày ý kiến bình luận về một hiện tượng phức tạp như "áp lực thành tích trong học tập", việc phân tích từ nhiều góc độ (ví dụ: từ phía học sinh, phụ huynh, nhà trường, xã hội) giúp bài viết đạt được điều gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chiều sâu và sự toàn diện trong đánh giá.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất để làm nổi bật vấn đề.
  • D. Tránh đưa ra bất kỳ ý kiến đánh giá nào.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một bài "trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống" với một bài "thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên"?

  • A. Bài thuyết minh sử dụng ngôn ngữ khoa học, còn bài bình luận sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • B. Bài thuyết minh cần cấu trúc ba phần, còn bài bình luận thì không.
  • C. Bài bình luận tập trung vào việc bày tỏ quan điểm, thái độ, nhận xét chủ quan có căn cứ, còn bài thuyết minh chủ yếu cung cấp thông tin khách quan về đặc điểm, cấu tạo, nguyên nhân.
  • D. Bài thuyết minh cần có ví dụ, còn bài bình luận thì không cần.

Câu 6: Để thể hiện rõ ràng thái độ và quan điểm cá nhân trong bài bình luận về hiện tượng "lãng phí thực phẩm", người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Liệt kê các loại thực phẩm bị lãng phí.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành về dinh dưỡng.
  • C. Trình bày các số liệu thống kê một cách khô khan.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ, điệp ngữ, hoặc các từ ngữ biểu cảm thể hiện sự trăn trở, phê phán hoặc kêu gọi hành động.

Câu 7: Khi bình luận về hiện tượng "sống ảo trên mạng xã hội", một đoạn văn hiệu quả cần phải làm gì để làm rõ tác động tiêu cực của nó?

  • A. Chỉ trích thẳng thừng những người "sống ảo" mà không đưa ra lý do.
  • B. Phân tích mối liên hệ giữa "sống ảo" và các vấn đề tâm lý (lo âu, trầm cảm), sự suy giảm tương tác thật, hoặc ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • C. Kể một câu chuyện dài về một người bạn "sống ảo".
  • D. Liệt kê các ứng dụng chỉnh sửa ảnh phổ biến.

Câu 8: Đâu là một lỗi phổ biến khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, khiến bài viết thiếu sức thuyết phục?

  • A. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có bằng chứng hoặc lập luận rõ ràng để chứng minh.
  • B. Có cấu trúc ba phần rõ ràng (mở, thân, kết).
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, phù hợp.
  • D. Phân tích hiện tượng từ nhiều khía cạnh.

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "văn hóa thần tượng K-Pop" trong giới trẻ. Để bài viết có chiều sâu, bạn nên tập trung phân tích điều gì?

  • A. Liệt kê tên tất cả các nhóm nhạc K-Pop nổi tiếng.
  • B. Mô tả chi tiết phong cách thời trang của các thần tượng.
  • C. Phân tích nguyên nhân thu hút của văn hóa này (âm nhạc, hình ảnh, chiến lược truyền thông) và tác động của nó đến giới trẻ (tích cực: học ngoại ngữ, kết nối bạn bè; tiêu cực: lãng phí thời gian/tiền bạc, sống theo hình mẫu ảo).
  • D. Kể lại lịch sử hình thành của ngành công nghiệp giải trí Hàn Quốc.

Câu 10: Khi kết thúc bài bình luận về một hiện tượng đời sống, phần kết bài nên đảm bảo yếu tố nào để tạo ấn tượng và đọng lại trong tâm trí người đọc?

  • A. Giới thiệu một hiện tượng đời sống khác.
  • B. Đưa ra các câu hỏi chưa có lời giải.
  • C. Liệt kê lại tất cả các bằng chứng đã dùng trong thân bài.
  • D. Khẳng định lại quan điểm một cách cô đọng, đưa ra lời kêu gọi, bài học hoặc suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của hiện tượng đối với cá nhân/cộng đồng.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: "Hiện nay, tình trạng xả rác bừa bãi vẫn diễn ra ở nhiều nơi công cộng, gây mất mỹ quan và ô nhiễm môi trường. Điều đáng nói là không ít người trẻ, những người được kỳ vọng sẽ là chủ nhân tương lai của đất nước, lại có thái độ thờ ơ, thậm chí là hành vi tiếp tay cho vấn nạn này." Đoạn trích trên thuộc phần nào trong cấu trúc bài bình luận?

  • A. Mở bài (Giới thiệu hiện tượng và nêu vấn đề).
  • B. Thân bài (Phân tích nguyên nhân).
  • C. Thân bài (Nêu giải pháp).
  • D. Kết bài (Khẳng định lại vấn đề).

Câu 12: Khi bình luận về hiện tượng "bạo lực học đường", việc đưa ra các số liệu thống kê đáng tin cậy từ các tổ chức giáo dục hoặc xã hội học nhằm mục đích gì?

  • A. Làm bài viết trở nên khô khan, khó đọc.
  • B. Chứng tỏ người viết có khả năng tìm kiếm thông tin.
  • C. Tăng tính khách quan, minh chứng cho sự tồn tại và mức độ nghiêm trọng của hiện tượng, làm cơ sở cho các lập luận sau.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích nguyên nhân và hậu quả.

Câu 13: Để phân tích nguyên nhân của hiện tượng "ngại đọc sách" ở giới trẻ, bạn có thể xem xét các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giới thiệu các loại sách hay.
  • B. Chỉ đổ lỗi cho sự phát triển của công nghệ.
  • C. Chỉ phân tích về nội dung của sách giáo khoa.
  • D. Sự bùng nổ của các hình thức giải trí khác (internet, mạng xã hội), áp lực học tập, thiếu môi trường/thói quen đọc sách từ gia đình và nhà trường, nội dung sách chưa hấp dẫn (ở một số trường hợp).

Câu 14: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực như "bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)", đoạn văn phân tích hậu quả nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Mô tả chi tiết cách thức thực hiện hành vi bắt nạt.
  • B. Phân tích tác động tâm lý nghiêm trọng đối với nạn nhân (stress, trầm cảm, tự kỷ, suy nghĩ tự tử), ảnh hưởng đến danh dự, các vấn đề pháp lý liên quan.
  • C. Liệt kê các nền tảng mạng xã hội thường xảy ra cyberbullying.
  • D. Kể lại câu chuyện của một nạn nhân mà không phân tích gì thêm.

Câu 15: Trong một bài bình luận về hiện tượng "ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn", sau khi phân tích nguyên nhân và hậu quả, người viết có thể đưa ra những đề xuất giải pháp nào để tăng tính ứng dụng và giá trị của bài viết?

  • A. Chỉ kêu gọi mọi người "hãy bảo vệ môi trường".
  • B. Liệt kê tất cả các loại khí gây ô nhiễm.
  • C. Đề xuất các giải pháp cụ thể ở cấp độ cá nhân (sử dụng phương tiện công cộng, trồng cây xanh), cộng đồng (tăng cường kiểm tra khí thải), và chính sách (thúc đẩy năng lượng sạch).
  • D. Mô tả lại hiện trạng ô nhiễm.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng chưa đủ mạnh để hỗ trợ ý kiến trong bài bình luận về hiện tượng "giới trẻ ít quan tâm đến các giá trị truyền thống"?

  • A. Tôi thấy mấy đứa em họ tôi không thích nghe cải lương.
  • B. Một khảo sát gần đây cho thấy chỉ 30% học sinh THPT biết rõ về một số phong tục truyền thống chính.
  • C. Theo Giáo sư Nguyễn Văn A, sự hội nhập quốc tế đang làm thay đổi cách tiếp cận giá trị truyền thống của thế hệ trẻ.
  • D. Tình trạng mai một của một số nghề thủ công truyền thống cho thấy sự giảm sút trong mối quan tâm của lớp trẻ.

Câu 17: Khi bình luận về một hiện tượng có cả mặt tích cực và tiêu cực như "toàn cầu hóa", người viết cần làm gì để đảm bảo tính cân bằng và khách quan tương đối?

  • A. Chỉ tập trung vào mặt tích cực để cổ vũ.
  • B. Chỉ tập trung vào mặt tiêu cực để cảnh báo.
  • C. Tránh đưa ra bất kỳ đánh giá nào, chỉ mô tả hiện tượng.
  • D. Trình bày và phân tích cả hai mặt (tích cực và tiêu cực) một cách có hệ thống, có bằng chứng, trước khi đưa ra đánh giá tổng thể hoặc nhấn mạnh khía cạnh nổi bật theo quan điểm của người viết.

Câu 18: Lựa chọn từ ngữ và giọng điệu (tone) trong bài bình luận về hiện tượng đời sống có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để bài viết nghe "hay" hơn.
  • B. Thể hiện rõ thái độ, cảm xúc và quan điểm của người viết, đồng thời ảnh hưởng đến mức độ tiếp nhận của người đọc.
  • C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu về số lượng từ.
  • D. Không quan trọng bằng nội dung lập luận.

Câu 19: Đâu là câu chủ đề (topic sentence) phù hợp cho một đoạn văn trong thân bài bình luận về hiện tượng "nghiện mua sắm trực tuyến", tập trung vào nguyên nhân?

  • A. Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
  • B. Nhiều người trẻ đang "nghiện" mua sắm online.
  • C. Sự tiện lợi, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và yếu tố tâm lý (cảm giác thỏa mãn tức thời) là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "nghiện" mua sắm trực tuyến ở một bộ phận giới trẻ.
  • D. Hậu quả của việc nghiện mua sắm online rất nghiêm trọng.

Câu 20: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "quay cóp trong thi cử". Để bài viết không chỉ dừng lại ở việc phê phán mà còn có tính xây dựng, bạn có thể bổ sung nội dung gì vào phần thân bài hoặc kết bài?

  • A. Đề xuất các giải pháp từ phía nhà trường (đổi mới phương pháp kiểm tra, giáo dục đạo đức) và học sinh (ý thức tự giác, rèn luyện năng lực thực chất).
  • B. Kể thêm nhiều câu chuyện về các trường hợp quay cóp.
  • C. Liệt kê các hình thức xử phạt đối với hành vi quay cóp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc lên án đạo đức của người quay cóp.

Câu 21: Khi bình luận về một hiện tượng mang tính thời sự và có nhiều ý kiến trái chiều như "sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)", việc tham khảo và trích dẫn (có chọn lọc) ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ hoặc xã hội học giúp ích gì cho bài viết của bạn?

  • A. Làm cho bài viết trở nên quá hàn lâm, khó hiểu.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lập luận cá nhân.
  • C. Tăng tính uy tín, khách quan và chiều sâu cho các lập luận, chứng minh rằng ý kiến của bạn có cơ sở khoa học hoặc được ủng hộ bởi những người có chuyên môn.
  • D. Chỉ để làm đẹp thêm cho bài viết.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lập luận quy nạp trong bài bình luận về hiện tượng "sự tử tế trong cộng đồng"?

  • A. Sự tử tế là nền tảng của một xã hội văn minh.
  • B. Nếu mọi người đều tử tế, xã hội sẽ tốt đẹp hơn.
  • C. Theo định nghĩa, sự tử tế là hành động quan tâm và giúp đỡ người khác.
  • D. Quan sát thấy nhiều người sẵn sàng giúp đỡ người gặp khó khăn trên đường, các phong trào thiện nguyện ngày càng phổ biến, nhiều hành động nhỏ thể hiện sự quan tâm được chia sẻ trên mạng xã hội. Từ đó, có thể thấy sự tử tế vẫn luôn hiện hữu và lan tỏa trong cộng đồng.

Câu 23: Khi bình luận về hiện tượng "sức ảnh hưởng của người nổi tiếng trên mạng xã hội", người viết cần lưu ý điều gì để tránh sa đà vào việc chỉ trích cá nhân?

  • A. Nêu tên và chỉ trích cụ thể những người nổi tiếng có hành vi không chuẩn mực.
  • B. Tập trung phân tích hiện tượng sức ảnh hưởng (cả tích cực và tiêu cực) và cơ chế lan tỏa của nó, thay vì chỉ nhắm vào lỗi lầm của một vài cá nhân.
  • C. Chỉ khen ngợi những người nổi tiếng có ảnh hưởng tích cực.
  • D. Tránh nhắc đến bất kỳ người nổi tiếng nào.

Câu 24: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "lười vận động" ở giới trẻ. Phần kết bài có thể đưa ra lời kêu gọi hành động nào thiết thực và phù hợp với lứa tuổi?

  • A. Kêu gọi xây thêm nhiều phòng gym.
  • B. Yêu cầu tất cả học sinh phải chơi một môn thể thao chuyên nghiệp.
  • C. Khuyến khích bắt đầu từ những thói quen nhỏ hàng ngày như đi bộ/đi xe đạp đến trường (nếu có thể), tập thể dục tại nhà, tham gia các hoạt động thể thao ở trường hoặc cùng bạn bè.
  • D. Chỉ nhắc lại rằng lười vận động là không tốt.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phép so sánh để làm nổi bật vấn đề trong bài bình luận về hiện tượng "lãng quên văn hóa đọc"?

  • A. Sách là nguồn tri thức vô tận.
  • B. Nhiều người trẻ không thích đọc sách.
  • C. Số lượng sách được xuất bản hàng năm rất lớn.
  • D. Nếu coi việc ăn uống là nuôi dưỡng cơ thể vật chất, thì đọc sách chính là nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ, nhưng đáng tiếc là ngày càng nhiều người đang "bỏ đói" phần tinh thần này.

Câu 26: Khi bình luận về hiện tượng "sử dụng tiếng lóng và ngôn ngữ "teencode" trên mạng xã hội", bạn cần phân tích cả mặt tích cực (ví dụ: tạo sự gần gũi, thể hiện cá tính) và tiêu cực (gây khó hiểu, làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt). Việc này thể hiện yêu cầu nào của bài bình luận?

  • A. Tính đa chiều và cái nhìn khách quan tương đối về hiện tượng.
  • B. Tính phiến diện trong đánh giá.
  • C. Sự thiếu nhất quán trong quan điểm.
  • D. Việc chỉ tập trung vào mô tả hiện tượng.

Câu 27: Đâu là một cách hiệu quả để mở rộng suy nghĩ ở phần kết bài bình luận về hiện tượng "áp lực đồng trang lứa (peer pressure)"?

  • A. Nhắc lại định nghĩa về áp lực đồng trang lứa.
  • B. Liên hệ hiện tượng này với vai trò của gia đình, nhà trường trong việc xây dựng bản lĩnh cho giới trẻ, hoặc đặt vấn đề về cách xã hội nhìn nhận sự khác biệt cá nhân.
  • C. Liệt kê các biểu hiện của áp lực đồng trang lứa.
  • D. Chỉ đưa ra lời khuyên "hãy tự tin vào bản thân".

Câu 28: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "thói quen trì hoãn (procrastination)". Để phân tích nguyên nhân, bạn có thể dựa vào kiến thức từ lĩnh vực nào sau đây để tăng tính chuyên sâu và thuyết phục?

  • A. Lịch sử phát triển của máy tính.
  • B. Các công thức hóa học.
  • C. Tâm lý học (ví dụ: cơ chế hoạt động của bộ não khi đối diện với nhiệm vụ khó, vai trò của cảm xúc, sự cầu toàn không lành mạnh).
  • D. Địa lý học về các vùng khí hậu.

Câu 29: Khi bình luận về hiện tượng "thích thể hiện bản thân quá mức trên mạng xã hội", việc sử dụng các ví dụ cụ thể, có thật (nhưng không cần nêu tên) sẽ giúp bài viết đạt được điều gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó tin.
  • B. Chỉ mang tính giải trí.
  • C. Khiến người đọc cảm thấy bị tấn công cá nhân.
  • D. Minh họa rõ nét và sinh động cho lập luận, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận tính xác thực của vấn đề đang được bàn luận.

Câu 30: Đâu là yếu tố ít quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng của một bài bình luận về hiện tượng đời sống?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu hoặc sáo rỗng được sử dụng.
  • C. Sự rõ ràng và nhất quán trong việc thể hiện quan điểm.
  • D. Việc sử dụng bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ ý kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* cần cân nhắc để bài viết có ý nghĩa và sức thuyết phục đối với người đọc ở lứa tuổi học sinh THPT?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử bạn muốn viết bài bình luận về hiện tượng 'nghiện' mạng xã hội ở giới trẻ. Trong phần mở bài, bạn nên làm gì để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu hiện tượng một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để làm rõ tác hại của hiện tượng 'thờ ơ với lịch sử dân tộc' ở một bộ phận giới trẻ, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào dưới đây để tăng tính thuyết phục trong phần thân bài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi trình bày ý kiến bình luận về một hiện tượng phức tạp như 'áp lực thành tích trong học tập', việc phân tích từ nhiều góc độ (ví dụ: từ phía học sinh, phụ huynh, nhà trường, xã hội) giúp bài viết đạt được điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đâu là *điểm khác biệt cốt lõi* giữa một bài 'trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống' với một bài 'thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để thể hiện rõ ràng thái độ và quan điểm cá nhân trong bài bình luận về hiện tượng 'lãng phí thực phẩm', người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi bình luận về hiện tượng 'sống ảo trên mạng xã hội', một đoạn văn hiệu quả cần phải làm gì để làm rõ tác động tiêu cực của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đâu là một *lỗi phổ biến* khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống, khiến bài viết thiếu sức thuyết phục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'văn hóa thần tượng K-Pop' trong giới trẻ. Để bài viết có chiều sâu, bạn nên tập trung phân tích điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi kết thúc bài bình luận về một hiện tượng đời sống, phần kết bài nên đảm bảo yếu tố nào để tạo ấn tượng và đọng lại trong tâm trí người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: 'Hiện nay, tình trạng xả rác bừa bãi vẫn diễn ra ở nhiều nơi công cộng, gây mất mỹ quan và ô nhiễm môi trường. Điều đáng nói là không ít người trẻ, những người được kỳ vọng sẽ là chủ nhân tương lai của đất nước, lại có thái độ thờ ơ, thậm chí là hành vi tiếp tay cho vấn nạn này.' Đoạn trích trên thuộc phần nào trong cấu trúc bài bình luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi bình luận về hiện tượng 'bạo lực học đường', việc đưa ra các số liệu thống kê đáng tin cậy từ các tổ chức giáo dục hoặc xã hội học nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để phân tích nguyên nhân của hiện tượng 'ngại đọc sách' ở giới trẻ, bạn có thể xem xét các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực như 'bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)', đoạn văn phân tích hậu quả nên tập trung vào những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong một bài bình luận về hiện tượng 'ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn', sau khi phân tích nguyên nhân và hậu quả, người viết có thể đưa ra những đề xuất giải pháp nào để tăng tính ứng dụng và giá trị của bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng *chưa đủ mạnh* để hỗ trợ ý kiến trong bài bình luận về hiện tượng 'giới trẻ ít quan tâm đến các giá trị truyền thống'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi bình luận về một hiện tượng có cả mặt tích cực và tiêu cực như 'toàn cầu hóa', người viết cần làm gì để đảm bảo tính cân bằng và khách quan tương đối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Lựa chọn từ ngữ và giọng điệu (tone) trong bài bình luận về hiện tượng đời sống có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đâu là câu chủ đề (topic sentence) phù hợp cho một đoạn văn trong thân bài bình luận về hiện tượng 'nghiện mua sắm trực tuyến', tập trung vào nguyên nhân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'quay cóp trong thi cử'. Để bài viết không chỉ dừng lại ở việc phê phán mà còn có tính xây dựng, bạn có thể bổ sung nội dung gì vào phần thân bài hoặc kết bài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi bình luận về một hiện tượng mang tính thời sự và có nhiều ý kiến trái chiều như 'sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)', việc tham khảo và trích dẫn (có chọn lọc) ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ hoặc xã hội học giúp ích gì cho bài viết của bạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lập luận *quy nạp* trong bài bình luận về hiện tượng 'sự tử tế trong cộng đồng'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi bình luận về hiện tượng 'sức ảnh hưởng của người nổi tiếng trên mạng xã hội', người viết cần lưu ý điều gì để tránh sa đà vào việc chỉ trích cá nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'lười vận động' ở giới trẻ. Phần kết bài có thể đưa ra lời kêu gọi hành động nào thiết thực và phù hợp với lứa tuổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phép so sánh để làm nổi bật vấn đề trong bài bình luận về hiện tượng 'lãng quên văn hóa đọc'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi bình luận về hiện tượng 'sử dụng tiếng lóng và ngôn ngữ 'teencode' trên mạng xã hội', bạn cần phân tích cả mặt tích cực (ví dụ: tạo sự gần gũi, thể hiện cá tính) và tiêu cực (gây khó hiểu, làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt). Việc này thể hiện yêu cầu nào của bài bình luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là một cách hiệu quả để mở rộng suy nghĩ ở phần kết bài bình luận về hiện tượng 'áp lực đồng trang lứa (peer pressure)'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng 'thói quen trì hoãn (procrastination)'. Để phân tích nguyên nhân, bạn có thể dựa vào kiến thức từ lĩnh vực nào sau đây để tăng tính chuyên sâu và thuyết phục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi bình luận về hiện tượng 'thích thể hiện bản thân quá mức trên mạng xã hội', việc sử dụng các ví dụ *cụ thể, có thật* (nhưng không cần nêu tên) sẽ giúp bài viết đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là yếu tố *ít quan trọng nhất* khi đánh giá chất lượng của một bài bình luận về hiện tượng đời sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan nhất về hiện tượng.
  • B. Kể lại chi tiết diễn biến của hiện tượng đó.
  • C. Tìm kiếm sự đồng tình tuyệt đối từ người nghe/đọc.
  • D. Bày tỏ quan điểm, thái độ cá nhân và thuyết phục người khác về ý nghĩa/tác động của hiện tượng.

Câu 2: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để bình luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết/bài nói có sức hút và ý nghĩa?

  • A. Hiện tượng đó phải là vấn đề gây tranh cãi gay gắt.
  • B. Hiện tượng đó phải được nhiều người nổi tiếng đề cập đến.
  • C. Hiện tượng đó gần gũi, có ý nghĩa hoặc tác động nhất định đến cộng đồng hoặc bản thân người bình luận.
  • D. Hiện tượng đó càng phức tạp, khó hiểu càng tốt.

Câu 3: Phần mở đầu của bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống cần đảm bảo những nội dung nào?

  • A. Trình bày toàn bộ các luận điểm sẽ triển khai trong bài.
  • B. Giới thiệu hiện tượng và nêu rõ ý kiến, quan điểm của người bình luận về hiện tượng đó (luận đề).
  • C. Đưa ra bằng chứng, số liệu cụ thể để chứng minh cho quan điểm.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài bình luận.

Câu 4: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng "nghiện mạng xã hội ở giới trẻ". Câu nào sau đây phù hợp nhất để làm luận đề cho bài bình luận của bạn?

  • A. Nghiện mạng xã hội là một hiện tượng đáng báo động, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho sự phát triển của giới trẻ.
  • B. Mạng xã hội là công cụ kết nối mọi người.
  • C. Có nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
  • D. Chúng ta cần sử dụng mạng xã hội một cách hợp lý.

Câu 5: Trong phần thân bài của bài bình luận, nhiệm vụ chính của người viết/nói là gì?

  • A. Chỉ kể lại các câu chuyện cá nhân liên quan đến hiện tượng.
  • B. Liệt kê tất cả các thông tin thu thập được về hiện tượng.
  • C. Trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận đề ở phần mở bài.
  • D. Đặt ra các câu hỏi mở để người đọc/nghe tự tìm câu trả lời.

Câu 6: Khi đưa ra lí lẽ để bảo vệ quan điểm của mình về một hiện tượng, lí lẽ đó cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Phải là ý kiến mà số đông đồng ý.
  • B. Càng phức tạp, khó hiểu càng thể hiện chiều sâu.
  • C. Chỉ cần dựa trên cảm xúc cá nhân.
  • D. Có căn cứ, logic, phù hợp với thực tế và liên quan chặt chẽ đến luận điểm.

Câu 7: Để tăng sức thuyết phục cho bài bình luận, người viết/nói cần sử dụng bằng chứng như thế nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Bằng chứng phải xác thực, tiêu biểu, đa dạng (số liệu, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia...) và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Chỉ cần kể lại những gì nghe được từ người khác.
  • D. Tự bịa ra bằng chứng nếu cần thiết.

Câu 8: Phần kết bài của bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống có vai trò gì?

  • A. Khẳng định lại hoặc mở rộng, nâng cao vấn đề đã bình luận, có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc đề xuất.
  • B. Giới thiệu một hiện tượng đời sống mới.
  • C. Trình bày thêm các bằng chứng chưa kịp đưa vào thân bài.
  • D. Đặt ra các câu hỏi để khép lại vấn đề.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của nó trong một bài bình luận:
"Như vậy, qua phân tích các tác động cả tích cực lẫn tiêu cực, có thể thấy hiện tượng livestream bán hàng đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong thói quen mua sắm. Điều quan trọng là người tiêu dùng cần tỉnh táo và lựa chọn thông thái để tận dụng những lợi ích và hạn chế rủi ro."

  • A. Mở bài, giới thiệu hiện tượng.
  • B. Một đoạn trong thân bài, đưa ra bằng chứng.
  • C. Một đoạn trong thân bài, trình bày lí lẽ.
  • D. Kết bài, tổng kết và đưa ra lời khuyên/đề xuất.

Câu 10: Khi bình luận về một hiện tượng có nhiều ý kiến trái chiều, việc thừa nhận hoặc đối thoại với các quan điểm khác (dù không đồng ý) thể hiện điều gì ở người bình luận?

  • A. Người bình luận thiếu chính kiến, dễ bị lung lay.
  • B. Người bình luận đang tìm cách né tránh vấn đề chính.
  • C. Thái độ khách quan, tôn trọng sự đa chiều của vấn đề và tăng độ tin cậy cho lập luận của bản thân.
  • D. Làm bài viết/bài nói trở nên dài dòng, lan man.

Câu 11: Trong một bài bình luận về ảnh hưởng của mạng xã hội, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng bằng chứng cụ thể?

  • A. Mạng xã hội có nhiều ảnh hưởng đến giới trẻ.
  • B. Tôi nghĩ rằng mạng xã hội làm lãng phí thời gian.
  • C. Nhiều người dùng mạng xã hội.
  • D. Theo thống kê của Bộ Giáo dục, có tới 70% học sinh THPT dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội.

Câu 12: Khi trình bày ý kiến bằng miệng, yếu tố nào sau đây không thuộc về kĩ năng phi ngôn ngữ giúp tăng hiệu quả giao tiếp?

  • A. Lựa chọn từ ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • C. Ngữ điệu, tốc độ nói phù hợp.
  • D. Cử chỉ, điệu bộ tự nhiên, phù hợp.

Câu 13: Để bài bình luận không trở thành bài tường thuật hay kể chuyện, người viết/nói cần chú trọng vào điều gì?

  • A. Liệt kê thật nhiều sự kiện liên quan.
  • B. Mô tả hiện tượng một cách chi tiết, sinh động.
  • C. Phân tích, đánh giá, đưa ra quan điểm cá nhân và chứng minh bằng lí lẽ, bằng chứng.
  • D. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người khác.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một bài bình luận (mang tính chủ quan, đánh giá) và một bài báo khoa học (mang tính khách quan, nghiên cứu)?

  • A. Bài bình luận dài hơn bài báo khoa học.
  • B. Bài bình luận không cần cấu trúc, bài báo khoa học cần cấu trúc rõ ràng.
  • C. Bài bình luận chỉ dùng từ ngữ cảm thán, bài báo khoa học chỉ dùng từ ngữ chuyên ngành.
  • D. Bài bình luận thể hiện rõ quan điểm, thái độ cá nhân của người viết/nói về hiện tượng, trong khi bài báo khoa học hướng tới sự khách quan, dựa trên dữ liệu và phân tích khoa học.

Câu 15: Khi bình luận về hiện tượng "thần tượng hóa người nổi tiếng", một bạn học sinh đưa ra luận điểm: "Thần tượng một cách mù quáng có thể khiến giới trẻ mất đi bản sắc cá nhân." Để chứng minh luận điểm này, bạn ấy nên sử dụng bằng chứng nào?

  • A. Ví dụ về những trường hợp fan cuồng cố gắng bắt chước thần tượng từ ngoại hình đến cách sống một cách thái quá.
  • B. Thống kê số lượng người theo dõi thần tượng trên mạng xã hội.
  • C. Lịch sử ra đời của khái niệm "thần tượng".
  • D. Ý kiến của một người bạn về thần tượng của họ.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó mắc lỗi gì trong việc trình bày bình luận:
"Hiện tượng vứt rác bừa bãi thật đáng lên án. Mọi người đều thấy điều đó là xấu. Nó làm ô nhiễm môi trường và mất mỹ quan đô thị. Ai cũng biết điều này rồi còn gì."

  • A. Thiếu giới thiệu hiện tượng.
  • B. Chỉ nêu quan điểm chung chung, thiếu lí lẽ và bằng chứng cụ thể để phân tích sâu sắc vấn đề.
  • C. Kết bài quá đột ngột.
  • D. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 17: Khi chuẩn bị bài nói bình luận trước lớp, việc thực hành (tập nói thử) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bài nói dài hơn so với dự kiến.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem có thuộc bài hay không.
  • C. Giúp người nói tự tin thái quá.
  • D. Giúp kiểm soát thời lượng, điều chỉnh ngôn ngữ, ngữ điệu và phát hiện những điểm cần cải thiện.

Câu 18: Một bài bình luận hiệu quả về một hiện tượng đời sống cần đạt được điều gì ở người đọc/người nghe?

  • A. Làm cho họ thay đổi hoàn toàn suy nghĩ ngay lập tức.
  • B. Khiến họ cảm thấy khó chịu hoặc tức giận.
  • C. Giúp họ hiểu rõ hơn về hiện tượng, suy ngẫm về vấn đề và có thể cân nhắc lại quan điểm của bản thân.
  • D. Chỉ đơn thuần giải trí.

Câu 19: Để phân tích tác động của một hiện tượng (ví dụ: ảnh hưởng của việc đọc sách điện tử), người bình luận có thể sử dụng cách triển khai nào trong thân bài?

  • A. Chỉ kể lại lịch sử phát triển của sách điện tử.
  • B. Phân tích tác động tích cực và tiêu cực; hoặc phân tích tác động trên các khía cạnh khác nhau (sức khỏe, chi phí, môi trường...).
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần phân tích.
  • D. So sánh sách điện tử với một hiện tượng hoàn toàn không liên quan.

Câu 20: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài bình luận, cần lưu ý điều gì để thể hiện sự khách quan (dù bài viết mang tính chủ quan)?

  • A. Sử dụng từ ngữ chính xác khi mô tả sự kiện, tránh suy diễn cá nhân khi chưa có bằng chứng; phân biệt rõ ràng giữa sự kiện và ý kiến.
  • B. Chỉ sử dụng các tính từ biểu cảm mạnh.
  • C. Hoàn toàn không được dùng đại từ nhân xưng "tôi".
  • D. Chỉ đưa ra ý kiến của người khác.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là "ý kiến của chuyên gia" trong bài bình luận?

  • A. Bạn tôi nói rằng hiện tượng này rất phổ biến.
  • B. Trên mạng xã hội, nhiều người bày tỏ sự đồng tình.
  • C. Theo Giáo sư Nguyễn Văn A, một nhà xã hội học, hiện tượng này phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc gia đình hiện đại.
  • D. Tôi đã đọc một bài báo nói về vấn đề này.

Câu 22: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp, việc phân loại các khía cạnh hoặc nguyên nhân/hậu quả của hiện tượng đó giúp ích gì cho bài viết/bài nói?

  • A. Làm cho bài bình luận khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người viết/nói không cần đưa ra bằng chứng.
  • C. Chỉ để bài viết/bài nói dài thêm.
  • D. Giúp cấu trúc bài bình luận mạch lạc, rõ ràng, dễ theo dõi và phân tích vấn đề một cách sâu sắc hơn.

Câu 23: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "văn hóa ứng xử trên mạng xã hội". Bạn muốn phân tích nguyên nhân dẫn đến những hành vi tiêu cực. Lí lẽ nào sau đây không phù hợp để đưa vào phần này?

  • A. Mạng xã hội giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn.
  • B. Tâm lý ẩn danh khiến một số người hành xử thiếu trách nhiệm.
  • C. Ảnh hưởng từ môi trường gia đình và xã hội.
  • D. Thiếu kĩ năng nhận thức và kiểm soát cảm xúc.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về câu hỏi mang tính gợi mở, khuyến khích người đọc/nghe suy ngẫm trong phần kết bài?

  • A. Vậy hiện tượng này là tốt hay xấu?
  • B. Trước những tác động đa chiều của hiện tượng này, mỗi chúng ta cần làm gì để có thể thích ứng và phát triển một cách tích cực?
  • C. Hiện tượng này đã xảy ra như thế nào?
  • D. Có bao nhiêu người bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này?

Câu 25: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài bình luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Bài bình luận có độ dài bao nhiêu trang.
  • B. Bài bình luận có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hay không.
  • C. Người bình luận có phải là người nổi tiếng hay không.
  • D. Tính rõ ràng, mạch lạc của cấu trúc; tính thuyết phục của lí lẽ, bằng chứng; thái độ và quan điểm của người bình luận được thể hiện như thế nào.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "so sánh" để làm rõ một luận điểm trong bài bình luận?

  • A. Việc chạy theo trào lưu nhất thời trên mạng xã hội giống như việc xây nhà trên cát - hào nhoáng nhưng thiếu nền tảng vững chắc.
  • B. Có rất nhiều trào lưu trên mạng xã hội.
  • C. Trào lưu này xuất hiện vào tháng trước.
  • D. Dữ liệu cho thấy 80% người trẻ từng chạy theo một trào lưu nào đó.

Câu 27: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói, việc điều chỉnh âm lượng, tốc độ và ngữ điệu giọng nói có tác dụng gì?

  • A. Làm cho người nghe cảm thấy buồn ngủ.
  • B. Giúp người nói đọc nhanh hơn.
  • C. Nhấn mạnh những ý quan trọng, thể hiện cảm xúc và giữ sự chú ý của người nghe.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 28: Một trong những yêu cầu về thái độ khi bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?

  • A. Phải cực kỳ gay gắt, chỉ trích.
  • B. Phải hoàn toàn thờ ơ, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Chỉ khen ngợi, không bao giờ chê bai.
  • D. Nghiêm túc, chân thành, có trách nhiệm và tôn trọng sự thật cũng như ý kiến khác biệt (nếu có).

Câu 29: Phân biệt giữa "hiện tượng đời sống" và "vấn đề xã hội". Đâu là nhận định chính xác nhất?

  • A. Hiện tượng đời sống luôn là vấn đề tiêu cực, còn vấn đề xã hội có thể là tích cực.
  • B. Hiện tượng đời sống là sự việc, sự vật tồn tại trong đời sống (có thể tích cực, tiêu cực, hoặc trung tính), còn vấn đề xã hội là những hiện tượng gây ra ảnh hưởng, tác động đáng kể đến cộng đồng và cần được giải quyết.
  • C. Chỉ có vấn đề xã hội mới cần bình luận, hiện tượng đời sống thì không.
  • D. Hiện tượng đời sống chỉ xảy ra ở phạm vi cá nhân, vấn đề xã hội xảy ra ở phạm vi cộng đồng.

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để thu thập thông tin và bằng chứng cho bài bình luận về một hiện tượng đời sống?

  • A. Chỉ dựa vào suy đoán cá nhân.
  • B. Hỏi ý kiến một vài người bạn.
  • C. Sao chép từ một bài bình luận có sẵn trên mạng.
  • D. Tìm kiếm từ các nguồn đáng tin cậy (báo chí chính thống, sách, nghiên cứu, phỏng vấn người liên quan), quan sát thực tế, và suy luận dựa trên kiến thức nền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để bình luận, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để bài viết/bài nói có sức hút và ý nghĩa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần mở đầu của bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống cần đảm bảo những nội dung nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng 'nghiện mạng xã hội ở giới trẻ'. Câu nào sau đây *phù hợp nhất* để làm luận đề cho bài bình luận của bạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong phần thân bài của bài bình luận, nhiệm vụ chính của người viết/nói là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đưa ra lí lẽ để bảo vệ quan điểm của mình về một hiện tượng, lí lẽ đó cần đảm bảo yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để tăng sức thuyết phục cho bài bình luận, người viết/nói cần sử dụng bằng chứng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phần kết bài của bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của nó trong một bài bình luận:
'Như vậy, qua phân tích các tác động cả tích cực lẫn tiêu cực, có thể thấy hiện tượng livestream bán hàng đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong thói quen mua sắm. Điều quan trọng là người tiêu dùng cần tỉnh táo và lựa chọn thông thái để tận dụng những lợi ích và hạn chế rủi ro.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi bình luận về một hiện tượng có nhiều ý kiến trái chiều, việc thừa nhận hoặc đối thoại với các quan điểm khác (dù không đồng ý) thể hiện điều gì ở người bình luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một bài bình luận về ảnh hưởng của mạng xã hội, câu nào sau đây *thể hiện rõ nhất* việc sử dụng bằng chứng cụ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi trình bày ý kiến bằng miệng, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về kĩ năng phi ngôn ngữ giúp tăng hiệu quả giao tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để bài bình luận không trở thành bài tường thuật hay kể chuyện, người viết/nói cần chú trọng vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một bài bình luận (mang tính chủ quan, đánh giá) và một bài báo khoa học (mang tính khách quan, nghiên cứu)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi bình luận về hiện tượng 'thần tượng hóa người nổi tiếng', một bạn học sinh đưa ra luận điểm: 'Thần tượng một cách mù quáng có thể khiến giới trẻ mất đi bản sắc cá nhân.' Để chứng minh luận điểm này, bạn ấy nên sử dụng bằng chứng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó mắc lỗi gì trong việc trình bày bình luận:
'Hiện tượng vứt rác bừa bãi thật đáng lên án. Mọi người đều thấy điều đó là xấu. Nó làm ô nhiễm môi trường và mất mỹ quan đô thị. Ai cũng biết điều này rồi còn gì.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi chuẩn bị bài nói bình luận trước lớp, việc thực hành (tập nói thử) có vai trò quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một bài bình luận hiệu quả về một hiện tượng đời sống cần đạt được điều gì ở người đọc/người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để phân tích tác động của một hiện tượng (ví dụ: ảnh hưởng của việc đọc sách điện tử), người bình luận có thể sử dụng cách triển khai nào trong thân bài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài bình luận, cần lưu ý điều gì để thể hiện sự khách quan (dù bài viết mang tính chủ quan)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là 'ý kiến của chuyên gia' trong bài bình luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp, việc phân loại các khía cạnh hoặc nguyên nhân/hậu quả của hiện tượng đó giúp ích gì cho bài viết/bài nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng 'văn hóa ứng xử trên mạng xã hội'. Bạn muốn phân tích nguyên nhân dẫn đến những hành vi tiêu cực. Lí lẽ nào sau đây *không phù hợp* để đưa vào phần này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là một ví dụ về câu hỏi mang tính gợi mở, khuyến khích người đọc/nghe suy ngẫm trong phần kết bài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài bình luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'so sánh' để làm rõ một luận điểm trong bài bình luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói, việc điều chỉnh âm lượng, tốc độ và ngữ điệu giọng nói có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những yêu cầu về thái độ khi bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân biệt giữa 'hiện tượng đời sống' và 'vấn đề xã hội'. Đâu là nhận định *chính xác nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để thu thập thông tin và bằng chứng cho bài bình luận về một hiện tượng đời sống?

Viết một bình luận