Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 03
Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chọn một hiện tượng đời sống để đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có ý nghĩa và thu hút người đọc?
- A. Hiện tượng đó phải hoàn toàn mới lạ, chưa từng xuất hiện.
- B. Hiện tượng đó phải có liên quan trực tiếp đến cuộc sống cá nhân người viết.
- C. Hiện tượng đó phải mang tính thời sự, có ảnh hưởng hoặc được nhiều người quan tâm trong cộng đồng.
- D. Hiện tượng đó phải là một vấn đề tiêu cực, cần phải lên án.
Câu 2: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống?
- A. Viết dàn ý chi tiết cho bài nói/viết.
- B. Xác định rõ quan điểm cá nhân về hiện tượng.
- C. Tìm kiếm các số liệu thống kê liên quan.
- D. Tìm hiểu kỹ lưỡng về hiện tượng đời sống đó từ nhiều nguồn thông tin khác nhau.
Câu 3: Khi phân tích một hiện tượng đời sống để chuẩn bị cho bài bình luận, việc tập trung vào "nguyên nhân" và "hậu quả" của hiện tượng giúp người viết/nói đạt được mục đích gì?
- A. Chứng minh hiện tượng đó là hoàn toàn xấu hoặc hoàn toàn tốt.
- B. Làm rõ bản chất, mức độ ảnh hưởng và cung cấp cơ sở cho việc đánh giá, bình luận.
- C. Kéo dài dung lượng bài viết/bài nói.
- D. Thể hiện kiến thức rộng của người viết/nói.
Câu 4: Giả sử bạn muốn bình luận về hiện tượng "người trẻ sử dụng mạng xã hội quá mức". Để bài bình luận có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?
- A. Số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội của người trẻ, kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng tâm lý.
- B. Ý kiến chủ quan của bản thân và vài người bạn thân.
- C. Những câu chuyện phiếm nghe được trên mạng.
- D. Các bài đăng trên mạng xã hội thể hiện sự nghiện mạng xã hội.
Câu 5: Trong cấu trúc bài văn (hoặc bài nói) trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, phần "Mở bài" có vai trò chính là gì?
- A. Trình bày chi tiết các bằng chứng và lập luận.
- B. Đưa ra giải pháp cho vấn đề được bình luận.
- C. Giới thiệu hiện tượng đời sống và nêu rõ ý kiến, quan điểm cá nhân về hiện tượng đó.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết/bài nói.
Câu 6: Khi trình bày ý kiến, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh dùng từ ngữ mang tính quy chụp, phiến diện là nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết/bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự nghiêm túc và tôn trọng sự thật trong đánh giá.
- C. Giúp người viết/nói che giấu quan điểm cá nhân.
- D. Chỉ phù hợp với các bài bình luận khoa học.
Câu 7: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "thần tượng hóa thái quá một cá nhân trên mạng xã hội". Trong phần "Thân bài", bạn nên tổ chức các ý chính theo trình tự nào để logic và dễ theo dõi?
- A. Trình bày các biểu hiện của hiện tượng, phân tích nguyên nhân, đánh giá tác động (hậu quả), sau đó đưa ra ý kiến bình luận sâu hơn.
- B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các ví dụ tiêu cực của hiện tượng.
- C. Bắt đầu bằng giải pháp, sau đó mới nói về nguyên nhân và hậu quả.
- D. Đi từ ý kiến của người khác rồi mới đến ý kiến của bản thân mà không có sự phân tích.
Câu 8: Khi bình luận về một hiện tượng tiêu cực, việc chỉ trích gay gắt và sử dụng từ ngữ nặng nề có phải là cách hiệu quả để thể hiện quan điểm không? Vì sao?
- A. Có, vì nó thể hiện sự quyết liệt và thái độ phản đối mạnh mẽ.
- B. Có, vì mục đích là để mọi người thấy rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- C. Không, vì nó có thể vi phạm pháp luật về ngôn luận.
- D. Không, vì nó có thể khiến người đọc/nghe phản cảm, làm giảm tính thuyết phục và sự tiếp nhận của bài bình luận.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của nó trong một bài bình luận về hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội: "Hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ, gây ra nhiều tranh cãi về tác động của nó. Bài viết này sẽ phân tích những biểu hiện của "sống ảo" và đánh giá những ảnh hưởng tiêu cực mà nó mang lại cho cá nhân và cộng đồng."
- A. Giới thiệu hiện tượng và nêu vấn đề/quan điểm chính của bài bình luận.
- B. Trình bày bằng chứng cụ thể về hiện tượng.
- C. Phân tích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng.
- D. Đưa ra giải pháp khắc phục hiện tượng.
Câu 10: Trong một bài bình luận, việc thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm trái chiều hoặc phức tạp của hiện tượng (nếu có) thể hiện điều gì ở người viết/nói?
- A. Người viết/nói chưa có quan điểm rõ ràng.
- B. Người viết/nói đang cố gắng làm hài lòng mọi người.
- C. Làm cho bài viết/bài nói trở nên mâu thuẫn.
- D. Sự khách quan, cái nhìn đa chiều và khả năng tư duy phản biện.
Câu 11: Khi kết thúc bài bình luận, ngoài việc tóm tắt lại ý chính, người viết/nói có thể làm gì để tăng thêm sức nặng và giá trị cho bài viết/bài nói?
- A. Đưa ra thêm các bằng chứng mới chưa được nhắc đến ở thân bài.
- B. Nêu bật ý nghĩa của hiện tượng, đưa ra lời kêu gọi hoặc định hướng hành động.
- C. Xin lỗi người đọc/nghe vì những hạn chế của bài viết/bài nói.
- D. Lặp lại nguyên văn câu mở đầu của bài viết/bài nói.
Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn/bài nói trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống và bài văn/bài nói kể chuyện?
- A. Bài bình luận dài hơn bài kể chuyện.
- B. Bài bình luận sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hơn.
- C. Bài bình luận không có cấu trúc rõ ràng như bài kể chuyện.
- D. Bài bình luận tập trung vào phân tích, đánh giá và đưa ra quan điểm; bài kể chuyện tập trung vào tái hiện sự kiện, nhân vật.
Câu 13: Khi bình luận về một hiện tượng phức tạp, có nhiều khía cạnh, việc sử dụng phép so sánh hoặc đối chiếu có thể giúp ích gì cho bài bình luận?
- A. Làm rõ bản chất, đặc điểm hoặc hậu quả của hiện tượng bằng cách đặt nó trong mối quan hệ với các hiện tượng khác.
- B. Chứng minh rằng hiện tượng đang bình luận là độc nhất vô nhị.
- C. Giúp người viết/nói tránh phải phân tích sâu vào hiện tượng chính.
- D. Chỉ làm cho bài viết dài thêm mà không có nhiều tác dụng.
Câu 14: Đoạn văn: "Nhiều người cho rằng việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội là quyền tự do. Tuy nhiên, chúng ta cần nhìn nhận rằng sự thiếu kiểm soát trong việc này có thể dẫn đến những hệ lụy khôn lường như lừa đảo, đánh cắp danh tính,..." Đoạn văn này thể hiện kỹ năng nào trong bài bình luận?
- A. Chỉ tập trung vào việc đưa ra bằng chứng.
- B. Chỉ tập trung vào việc mô tả hiện tượng.
- C. Xem xét và phản biện các quan điểm trái chiều hoặc phức tạp của vấn đề.
- D. Đưa ra một kết luận cuối cùng không thể bác bỏ.
Câu 15: Mục đích cuối cùng của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một hiện tượng đời sống là gì?
- A. Buộc người đọc/nghe phải đồng ý hoàn toàn với ý kiến của người viết/nói.
- B. Giúp người đọc/nghe hiểu rõ hơn về hiện tượng, có cái nhìn khách quan và sâu sắc hơn về vấn đề.
- C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin về hiện tượng.
- D. Thể hiện khả năng viết lách hoặc nói trước đám đông của người trình bày.
Câu 16: Khi bình luận về một hiện tượng như "văn hóa ứng xử trên không gian mạng", bạn nhận thấy có nhiều ý kiến khác nhau, thậm chí mâu thuẫn. Để bài bình luận mang tính xây dựng, bạn nên làm gì với những ý kiến này?
- A. Chỉ chọn lọc những ý kiến giống với quan điểm của bạn.
- B. Loại bỏ hoàn toàn những ý kiến trái chiều.
- C. Tổng hợp, phân tích các ý kiến khác nhau để làm rõ các khía cạnh phức tạp của hiện tượng.
- D. Liệt kê tất cả các ý kiến mà không có sự phân tích hay đánh giá.
Câu 17: Đâu là ví dụ về một hiện tượng đời sống phù hợp để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận theo chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều?
- A. Câu chuyện cổ tích "Tấm Cám".
- B. Công thức tính diện tích hình tròn.
- C. Diễn biến trận đấu bóng đá yêu thích của bạn.
- D. Hiện tượng "bạo lực học đường" trong xã hội hiện nay.
Câu 18: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng với người nghe?
- A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết đã chuẩn bị.
- B. Phong thái tự tin, giao tiếp bằng mắt với người nghe, điều chỉnh giọng điệu phù hợp.
- C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
- D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
Câu 19: Giả sử bạn đang bình luận về hiện tượng "thói quen đọc sách đang giảm sút trong giới trẻ". Lập luận nào sau đây là kém hiệu quả nhất để hỗ trợ cho quan điểm này?
- A. Dẫn chứng kết quả khảo sát về số lượng sách trung bình một người trẻ đọc mỗi năm.
- B. Phân tích nguyên nhân khiến giới trẻ dành nhiều thời gian cho thiết bị điện tử hơn là đọc sách.
- C. Nói rằng "Tôi thấy ít bạn bè tôi đọc sách lắm, chắc là thói quen này đang giảm sút".
- D. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia văn hóa về tầm quan trọng của việc đọc sách và thực trạng hiện nay.
Câu 20: Khi đánh giá một hiện tượng đời sống, việc xem xét hiện tượng đó dưới nhiều góc độ (ví dụ: góc độ kinh tế, xã hội, văn hóa, tâm lý) có ý nghĩa gì?
- A. Có được cái nhìn toàn diện, sâu sắc và khách quan hơn về hiện tượng.
- B. Làm cho bài viết/bài nói trở nên dài dòng và khó hiểu.
- C. Chỉ phù hợp với các nhà nghiên cứu chuyên nghiệp.
- D. Chứng tỏ người viết/nói có kiến thức trên nhiều lĩnh vực.
Câu 21: Đâu là yếu tố không bắt buộc phải có trong phần kết luận của một bài bình luận về hiện tượng đời sống?
- A. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày.
- B. Khẳng định lại quan điểm, ý kiến đánh giá của bản thân.
- C. Đưa ra một danh sách chi tiết các giải pháp để khắc phục hiện tượng.
- D. Nêu bật ý nghĩa hoặc tác động của hiện tượng đối với cộng đồng.
Câu 22: Phân tích câu sau trong ngữ cảnh một bài bình luận về việc sử dụng tiếng lóng của giới trẻ: "Việc lạm dụng tiếng lóng có thể khiến ngôn ngữ mất đi sự trong sáng, gây khó khăn trong giao tiếp liên thế hệ." Đây là một câu thể hiện chức năng gì trong bài bình luận?
- A. Giới thiệu hiện tượng.
- B. Nêu nguyên nhân của hiện tượng.
- C. Đưa ra giải pháp.
- D. Phân tích hậu quả/tác động tiêu cực của hiện tượng.
Câu 23: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về hiện tượng "nghiện điện thoại thông minh". Bạn sử dụng dẫn chứng là một câu chuyện về một học sinh sao nhãng học tập vì dành quá nhiều thời gian cho điện thoại. Dẫn chứng này thuộc loại nào?
- A. Ví dụ thực tế/minh chứng cụ thể.
- B. Số liệu thống kê.
- C. Ý kiến của chuyên gia.
- D. Định nghĩa khoa học.
Câu 24: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: "Thứ nhất", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Tóm lại") có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết/bài nói dài hơn.
- B. Tạo sự liên kết mạch lạc, logic giữa các ý, các đoạn trong bài.
- C. Chứng tỏ người viết/nói sử dụng thành thạo tiếng Việt.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
Câu 25: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn". Bạn đưa ra số liệu về nồng độ bụi mịn PM2.5 và tỷ lệ người mắc bệnh hô hấp tăng cao. Đây là cách sử dụng bằng chứng để làm gì?
- A. Minh họa và làm rõ mức độ nghiêm trọng của hiện tượng và hậu quả của nó.
- B. Chứng minh rằng ô nhiễm không khí là hoàn toàn do con người gây ra.
- C. Làm cho bài viết trở nên khoa học hơn một cách không cần thiết.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không có tác dụng bình luận.
Câu 26: Khi bình luận về một hiện tượng gây tranh cãi như "việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục", việc giữ thái độ trung lập tuyệt đối có phải là cần thiết không? Vì sao?
- A. Có, vì bình luận phải hoàn toàn khách quan.
- B. Có, vì nó giúp tránh bị chỉ trích.
- C. Không, vì mọi hiện tượng đều có mặt tốt và mặt xấu.
- D. Không, vì bài bình luận cần thể hiện rõ ý kiến, quan điểm đánh giá của người viết/nói trên cơ sở phân tích và bằng chứng.
Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một bài bình luận về hiện tượng đời sống có sức thuyết phục?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Số lượng bằng chứng càng nhiều càng tốt, không cần biết chất lượng.
- C. Lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực, và quan điểm rõ ràng, có cơ sở.
- D. Thể hiện cảm xúc cá nhân mãnh liệt về hiện tượng.
Câu 28: Khi bình luận về hiện tượng "văn hóa xếp hàng nơi công cộng", nếu bạn chỉ tập trung miêu tả cảnh chen lấn mà không phân tích nguyên nhân hay đưa ra đánh giá, bình luận, bài viết của bạn sẽ thiếu đi yếu tố cốt lõi nào?
- A. Tính thời sự.
- B. Tính khách quan.
- C. Số liệu thống kê.
- D. Phần đánh giá, bình luận và thể hiện quan điểm cá nhân.
Câu 29: Giả sử bạn bình luận về hiện tượng "người trẻ khởi nghiệp". Bạn muốn làm rõ rằng khởi nghiệp không chỉ có màu hồng mà còn đầy rủi ro. Bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?
- A. Những câu chuyện thành công rực rỡ của các startup nổi tiếng.
- B. Các trường hợp khởi nghiệp thất bại, số liệu thống kê về tỷ lệ doanh nghiệp đóng cửa sau 1-2 năm.
- C. Ý kiến của những người chưa bao giờ khởi nghiệp.
- D. Các bài báo chỉ nói về tiềm năng của thị trường.
Câu 30: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận về hiện tượng đời sống?
- A. Để người đọc/nghe trả lời trực tiếp.
- B. Để làm cho bài viết/bài nói dài hơn.
- C. Gợi mở suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, hoặc thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết/nói.
- D. Để che giấu quan điểm cá nhân.