Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một tư tưởng, đạo lí - Cánh diều - Đề 02
Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một tư tưởng, đạo lí - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một tư tưởng, đạo lí là gì?
- A. Kể lại nguồn gốc và lịch sử hình thành của tư tưởng, đạo lí đó.
- B. Tóm tắt nội dung chính của tư tưởng, đạo lí một cách khách quan.
- C. Bày tỏ quan điểm cá nhân về tính đúng đắn, giá trị, ý nghĩa hoặc tác động của tư tưởng, đạo lí.
- D. So sánh tư tưởng, đạo lí đó với các tư tưởng, đạo lí khác đã học.
Câu 2: Khi tiếp cận một tư tưởng, đạo lí để đánh giá, bình luận, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà người viết/nói cần thực hiện là gì?
- A. Tìm kiếm các ý kiến trái chiều về tư tưởng, đạo lí đó.
- B. Làm rõ và hiểu đúng nội dung, ý nghĩa của tư tưởng, đạo lí.
- C. Xác định ngay lập tức mình đồng ý hay không đồng ý.
- D. Thu thập ví dụ thực tế liên quan đến tư tưởng, đạo lí.
Câu 3: Một học sinh viết về câu "Tiên học lễ, hậu học văn". Trong phần mở bài, học sinh này viết: "Câu tục ngữ "Tiên học lễ, hậu học văn" đã tồn tại từ lâu đời và vẫn còn được nhắc đến trong giáo dục hiện nay. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, liệu thứ tự "lễ" rồi mới đến "văn" có còn phù hợp tuyệt đối? Tôi tin rằng cần có một cái nhìn cân bằng hơn về mối quan hệ giữa "lễ" và "văn"." Đoạn mở bài này đã đáp ứng được những yêu cầu cơ bản nào của một mở bài đánh giá, bình luận?
- A. Chỉ giới thiệu tư tưởng, đạo lí.
- B. Chỉ nêu vấn đề cần bàn luận.
- C. Chỉ thể hiện quan điểm cá nhân.
- D. Giới thiệu tư tưởng, nêu vấn đề cần bàn luận và thể hiện quan điểm cá nhân.
Câu 4: Khi bình luận về một tư tưởng, đạo lí, việc sử dụng các ví dụ, dẫn chứng từ thực tế cuộc sống, lịch sử, hoặc văn học có vai trò gì?
- A. Làm cho lập luận trở nên cụ thể, sinh động và tăng tính thuyết phục.
- B. Chỉ để minh họa cho ý kiến đã nêu.
- C. Chứng minh rằng tư tưởng, đạo lí đó luôn đúng trong mọi hoàn cảnh.
- D. Giúp người đọc/nghe dễ dàng ghi nhớ tư tưởng, đạo lí.
Câu 5: Giả sử bạn đang bình luận về câu "Thất bại là mẹ thành công". Bạn muốn thể hiện sự đồng tình nhưng cũng chỉ ra rằng không phải mọi thất bại đều dẫn đến thành công. Bạn nên sử dụng cấu trúc lập luận nào trong phần thân bài để thể hiện rõ sắc thái ý kiến này?
- A. Chỉ tập trung đưa ra các ví dụ về những người thất bại rồi thành công để chứng minh câu nói luôn đúng.
- B. Phủ nhận hoàn toàn câu nói bằng cách đưa ra các ví dụ về những người thất bại mãi mãi.
- C. Thừa nhận giá trị động viên, khích lệ của câu nói, sau đó phân tích thêm những yếu tố cần có (như rút kinh nghiệm, kiên trì) để thất bại thực sự "là mẹ thành công".
- D. Chỉ đơn thuần giải thích nghĩa đen của "thất bại" và "thành công".
Câu 6: Khi đánh giá một tư tưởng, đạo lí đã cũ trong bối cảnh hiện đại, người viết/nói cần lưu ý điều gì để bài bình luận có chiều sâu và khách quan?
- A. Chỉ tập trung phê phán những điểm không còn phù hợp với hiện tại.
- B. Chỉ ca ngợi những giá trị truyền thống của tư tưởng, bỏ qua sự thay đổi của xã hội.
- C. Áp đặt hoàn toàn tiêu chuẩn hiện đại để đánh giá một tư tưởng của quá khứ.
- D. Xem xét tư tưởng đó trong bối cảnh lịch sử ra đời, đồng thời đánh giá sự phù hợp, biến đổi hoặc giá trị còn lại của nó trong đời sống đương đại.
Câu 7: Đâu là một yếu tố quan trọng cần có trong phần kết bài của bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một tư tưởng, đạo lí?
- A. Khẳng định lại hoặc tổng kết quan điểm cá nhân về tư tưởng, đạo lí đã trình bày.
- B. Đưa ra một tư tưởng, đạo lí hoàn toàn mới để người đọc/nghe suy nghĩ.
- C. Đặt câu hỏi mở để người đọc/nghe tự tìm câu trả lời.
- D. Liệt kê thêm các ví dụ chưa được dùng ở phần thân bài.
Câu 8: Khi bình luận về một tư tưởng, đạo lí có nhiều ý kiến trái chiều, người viết/nói thể hiện sự tôn trọng đối với các quan điểm khác như thế nào?
- A. Hoàn toàn bỏ qua không nhắc đến bất kỳ ý kiến trái chiều nào.
- B. Bác bỏ thẳng thừng tất cả các ý kiến trái chiều mà không giải thích.
- C. Thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm khác, có thể phân tích lý do dẫn đến sự khác biệt đó một cách khách quan.
- D. Chỉ trích cá nhân những người có ý kiến khác mình.
Câu 9: Phân tích một đoạn văn bình luận: "Nhiều người cho rằng "có công mài sắt có ngày nên kim" là câu nói sáo rỗng trong thời đại công nghệ. Họ nói rằng chỉ chăm chỉ là không đủ, cần phải có tài năng và cơ hội. Tuy nhiên, tôi tin rằng sự kiên trì, bền bỉ - tinh thần cốt lõi của câu nói - vẫn là yếu tố không thể thiếu để biến tài năng và cơ hội thành hiện thực. Có tài mà không "mài sắt" thì tài năng cũng mai một." Đoạn văn này sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu?
- A. Chỉ giải thích nghĩa đen của câu nói.
- B. Phản biện lại một ý kiến trái chiều để bảo vệ quan điểm cá nhân.
- C. Chỉ liệt kê các ví dụ chứng minh câu nói luôn đúng.
- D. So sánh câu nói với một câu tục ngữ khác có nghĩa tương đồng.
Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu bình luận về tư tưởng "cho đi là nhận lại". Bạn quyết định tập trung phân tích ý nghĩa của "nhận lại" ở đây không chỉ là vật chất mà còn là giá trị tinh thần (niềm vui, sự thanh thản, kết nối xã hội...). Đây là bạn đang thực hiện thao tác tư duy gì đối với tư tưởng đó?
- A. Phân tích ý nghĩa đa chiều, mở rộng của tư tưởng.
- B. Tìm kiếm nguồn gốc lịch sử của tư tưởng.
- C. So sánh tư tưởng này với một tư tưởng khác.
- D. Đánh giá tính đúng sai tuyệt đối của tư tưởng.
Câu 11: Khi đánh giá, bình luận về một tư tưởng, đạo lí, việc xác định đối tượng người đọc/nghe có quan trọng không? Vì sao?
- A. Không quan trọng, vì tư tưởng, đạo lí là những giá trị phổ quát, ai cũng có thể hiểu như nhau.
- B. Không quan trọng, chỉ cần trình bày rõ ý kiến của mình là đủ.
- C. Quan trọng, vì nó giúp lựa chọn ngôn ngữ, cách diễn đạt và dẫn chứng phù hợp để bài nói/viết có sức thuyết phục cao nhất.
- D. Quan trọng, nhưng chỉ ảnh hưởng đến độ dài của bài viết/nói.
Câu 12: Giả sử bạn đang bình luận về câu "Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng". Bạn muốn làm rõ rằng "biết ta" đôi khi khó hơn "biết người". Bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào sau đây để hỗ trợ lập luận này?
- A. Câu chuyện về một tướng tài nhờ nắm rõ quân địch nên đánh bại được họ.
- B. Số liệu thống kê về các cuộc chiến tranh trong lịch sử.
- C. Một định nghĩa khoa học về "chiến thắng".
- D. Ví dụ về những người thất bại vì quá tự tin hoặc tự ti, không đánh giá đúng năng lực của bản thân.
Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "đánh giá" và "bình luận" trong ngữ cảnh trình bày ý kiến về một tư tưởng, đạo lí?
- A. Đánh giá là khen còn bình luận là chê.
- B. Đánh giá là đưa ra ý kiến của người khác, bình luận là đưa ra ý kiến của mình.
- C. Đánh giá là nhận xét về giá trị, tính đúng sai, mức độ phù hợp; bình luận là bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc, liên hệ cá nhân, mở rộng vấn đề liên quan.
- D. Đánh giá chỉ dùng lý trí, bình luận chỉ dùng cảm xúc.
Câu 14: Khi bình luận về một tư tưởng, đạo lí mang tính truyền thống, việc đặt nó trong bối cảnh lịch sử cụ thể khi nó ra đời giúp ích gì cho bài viết/nói?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chứng minh rằng tư tưởng đó đã lỗi thời.
- C. Chứng minh rằng tư tưởng đó luôn đúng.
- D. Giúp hiểu rõ nguồn gốc, ý nghĩa ban đầu và lý do tồn tại của tư tưởng, từ đó đánh giá khách quan hơn về sự phù hợp của nó trong hiện tại.
Câu 15: Bạn đang viết về câu "Đói cho sạch, rách cho thơm". Trong phần thân bài, bạn muốn phân tích ý nghĩa của "sạch" và "thơm" không chỉ theo nghĩa đen (vệ sinh cá nhân) mà còn theo nghĩa bóng (nhân cách, lòng tự trọng). Bạn đang sử dụng thao tác phân tích nào?
- A. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu tục ngữ.
- B. Phân tích các lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng) của từ ngữ trong tư tưởng.
- C. Phân tích số lượng âm tiết trong câu tục ngữ.
- D. Phân tích nguồn gốc xuất xứ của câu tục ngữ.
Câu 16: Để bài bình luận về một tư tưởng, đạo lí không bị khô khan, chỉ toàn lý thuyết, người viết/nói cần làm gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc giải thích nghĩa của từng từ.
- B. Sao chép lại các bình luận của người khác.
- C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ học thuật phức tạp.
- D. Kết hợp chặt chẽ lý lẽ sắc bén với các dẫn chứng, ví dụ sinh động, gần gũi và thể hiện được cảm xúc, suy nghĩ chân thành của bản thân.
Câu 17: Giả sử bạn đang bình luận về tư tưởng "một cây làm chẳng nên non". Bạn muốn phản biện lại ý kiến cho rằng trong xã hội hiện đại, vai trò cá nhân được đề cao hơn, nên câu nói này không còn phù hợp. Bạn nên lập luận như thế nào để bảo vệ quan điểm về giá trị của câu nói trong hiện tại?
- A. Chỉ ra những trường hợp cá nhân đơn độc vẫn thành công.
- B. Khẳng định rằng xã hội hiện đại không cần đoàn kết.
- C. Phân tích rằng dù vai trò cá nhân được đề cao, những thành tựu lớn, mang tính cộng đồng vẫn đòi hỏi sự hợp tác, chung sức, và câu nói vẫn nhắc nhở về sức mạnh của tập thể.
- D. Kể một câu chuyện cổ tích về sự đoàn kết.
Câu 18: Khi bình luận về một tư tưởng, đạo lí, việc thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, dứt khoát nhưng vẫn giữ thái độ cầu thị, lắng nghe ý kiến khác là biểu hiện của kỹ năng nào?
- A. Tư duy phản biện và thái độ tranh luận văn minh.
- B. Sự thiếu quyết đoán và dễ bị ảnh hưởng.
- C. Khả năng ghi nhớ tốt các ý kiến khác nhau.
- D. Kỹ năng viết nhanh và đúng ngữ pháp.
Câu 19: Đâu là điểm cần tránh khi sử dụng dẫn chứng trong bài bình luận về một tư tưởng, đạo lí?
- A. Sử dụng dẫn chứng từ nhiều lĩnh vực khác nhau (lịch sử, văn học, đời sống...).
- B. Sử dụng dẫn chứng không liên quan hoặc chỉ minh họa hời hợt, không làm sâu sắc thêm luận điểm.
- C. Giải thích rõ mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm.
- D. Sử dụng các ví dụ cụ thể, chi tiết.
Câu 20: Khi bình luận về câu "Có chí thì nên", một bạn học sinh viết: "Câu nói này đề cao vai trò của ý chí trong cuộc sống. Thực tế cho thấy nhiều người thành công nhờ có ý chí kiên cường vượt qua khó khăn." Đoạn này chủ yếu đang thực hiện thao tác gì?
- A. Phản bác lại câu nói.
- B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không giải thích.
- C. Giải thích nội dung câu nói và đưa dẫn chứng để chứng minh.
- D. So sánh câu nói với một câu nói khác.
Câu 21: Giả sử bạn đang phân tích câu "Đừng thấy việc thiện nhỏ mà không làm, đừng thấy việc ác nhỏ mà làm". Bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích lũy những hành động nhỏ. Bạn nên sử dụng lập luận nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc phân biệt rõ ràng đâu là việc thiện, đâu là việc ác.
- B. Đưa ra một ví dụ về một hành động thiện rất lớn.
- C. Phân tích hậu quả ngay lập tức của một việc ác nhỏ.
- D. Lập luận rằng những việc thiện/ác nhỏ, khi được lặp đi lặp lại hoặc tích lũy, sẽ tạo nên những ảnh hưởng lớn lao, giống như "góp gió thành bão", "tích tiểu thành đại".
Câu 22: Yếu tố nào giúp bài bình luận về một tư tưởng, đạo lí thể hiện được "dấu ấn cá nhân" của người viết/nói?
- A. Quan điểm riêng, cách lập luận độc đáo, sử dụng dẫn chứng từ trải nghiệm cá nhân, và phong cách ngôn ngữ riêng.
- B. Chỉ đơn thuần nhắc lại các ý kiến đã có sẵn.
- C. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
- D. Viết bài thật dài với nhiều đoạn văn.
Câu 23: Khi kết thúc bài bình luận, ngoài việc khẳng định lại quan điểm, người viết/nói có thể làm gì để tạo ấn tượng và mở ra suy nghĩ cho người đọc/nghe?
- A. Tóm tắt lại tất cả các ví dụ đã dùng.
- B. Đưa ra một câu hỏi không liên quan đến chủ đề.
- C. Xin lỗi vì bài viết/nói chưa hoàn hảo.
- D. Mở rộng vấn đề, liên hệ tư tưởng đó với cuộc sống của người đọc/nghe, hoặc đưa ra một lời nhắn nhủ, lời khuyên liên quan đến việc áp dụng tư tưởng đó.
Câu 24: Bạn đang bình luận về câu "Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng". Một bạn khác cho rằng câu này không còn đúng vì con người hiện đại có bản lĩnh, không dễ bị môi trường tác động. Bạn sẽ phản biện như thế nào để bảo vệ giá trị của câu nói?
- A. Thừa nhận con người có bản lĩnh, nhưng môi trường sống và những người xung quanh vẫn có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành nhân cách và suy nghĩ, dù là ảnh hưởng trực tiếp hay gián tiếp.
- B. Chỉ trích những người cho rằng câu nói đã lỗi thời là thiếu hiểu biết.
- C. Đồng ý hoàn toàn với ý kiến của bạn kia và kết luận câu nói đã sai.
- D. Chỉ đưa ra các ví dụ về những người bị ảnh hưởng xấu bởi môi trường mà không giải thích lý do.
Câu 25: Khi đánh giá mức độ phù hợp của một tư tưởng, đạo lí trong xã hội hiện đại, cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào việc có bao nhiêu người hiện nay còn tin vào tư tưởng đó.
- B. Chỉ dựa vào việc tư tưởng đó có dễ hiểu hay không.
- C. Dựa vào giá trị đạo đức, tính thực tiễn, sự đóng góp hoặc cản trở đối với sự phát triển cá nhân và xã hội trong bối cảnh hiện tại.
- D. Chỉ dựa vào việc tư tưởng đó có nguồn gốc từ đâu.
Câu 26: Đâu là một biểu hiện cho thấy người viết/nói đã hiểu sâu sắc về tư tưởng, đạo lí mà mình bình luận?
- A. Nhớ chính xác từng từ của tư tưởng, đạo lí.
- B. Tìm được rất nhiều định nghĩa khác nhau về tư tưởng đó.
- C. Chỉ nhắc lại những gì đã được dạy về tư tưởng đó.
- D. Có thể liên hệ tư tưởng đó với các vấn đề khác trong cuộc sống, nhìn nhận nó từ nhiều góc độ, và thấy được sự vận động, biến đổi của nó qua các thời kỳ.
Câu 27: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài bình luận, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hiệu quả và sự tôn trọng?
- A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
- B. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, khách quan (khi trình bày thông tin) nhưng cũng thể hiện được sắc thái tình cảm, thái độ cá nhân một cách phù hợp, lịch sự.
- C. Chỉ sử dụng các từ ngữ thể hiện cảm xúc mạnh.
- D. Sử dụng tiếng lóng và từ ngữ xuồng xã để gần gũi hơn với người đọc/nghe trẻ tuổi.
Câu 28: Bạn đang bình luận về câu "Không thầy đố mày làm nên". Bạn muốn chỉ ra rằng bên cạnh vai trò của người thầy, sự tự học và môi trường cũng rất quan trọng. Bạn nên đặt luận điểm này ở đâu trong bài viết?
- A. Trong phần mở bài để gây ấn tượng mạnh.
- B. Trong phần kết bài như một suy nghĩ mở rộng không cần chứng minh.
- C. Trong phần thân bài, ở một hoặc nhiều đoạn văn riêng, có lập luận và dẫn chứng cụ thể.
- D. Chỉ nhắc thoáng qua trong bài mà không cần phân tích sâu.
Câu 29: Khi đánh giá một tư tưởng, đạo lí, việc nhìn nhận cả mặt tích cực và hạn chế (nếu có) của nó thể hiện điều gì ở người viết/nói?
- A. Cái nhìn khách quan, công bằng và tư duy biện chứng.
- B. Sự thiếu chính kiến và dễ bị dao động.
- C. Không hiểu rõ tư tưởng, đạo lí đó.
- D. Chỉ muốn làm hài lòng tất cả mọi người.
Câu 30: Giả sử bạn đang bình luận về tư tưởng "Đức năng thắng số". Bạn muốn phân tích rằng "đức năng" (lối sống đạo đức) có thể ảnh hưởng tích cực đến "số" (cuộc đời, số phận) thông qua việc tạo ra cơ hội, mối quan hệ tốt, và thái độ sống tích cực. Đây là bạn đang sử dụng phương pháp lập luận nào?
- A. Chỉ giải thích nghĩa của từng từ đơn lẻ.
- B. Kể một câu chuyện ngụ ngôn về số phận.
- C. So sánh tư tưởng này với quan niệm về định mệnh.
- D. Phân tích mối quan hệ nhân - quả giữa "đức năng" và "số", làm rõ "đức năng" tác động đến "số" như thế nào.