Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?
- A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về vấn đề.
- B. Kể lại một câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.
- C. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách tự do.
- D. Bày tỏ quan điểm cá nhân, thuyết phục người khác đồng tình hoặc cùng suy ngẫm về vấn đề và có thể hướng tới hành động cụ thể.
Câu 2: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để bài nói/viết có sức thuyết phục và ý nghĩa?
- A. Vấn đề ít người biết đến để tạo sự độc đáo.
- B. Vấn đề chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người.
- C. Vấn đề có tính thời sự, cấp thiết và ảnh hưởng đến nhiều người hoặc cộng đồng.
- D. Vấn đề đã có rất nhiều bài viết bình luận trước đó.
Câu 3: Đâu là vai trò quan trọng nhất của luận đề (quan điểm, ý kiến chính) trong một bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội?
- A. Làm rõ lập trường, định hướng nội dung và chi phối toàn bộ quá trình triển khai ý kiến.
- B. Chỉ đơn thuần là câu mở đầu để giới thiệu vấn đề.
- C. Giúp bài viết/nói dài hơn và đủ dung lượng.
- D. Liệt kê các thông tin cơ bản về vấn đề.
Câu 4: Khi xây dựng hệ thống luận điểm để làm sáng tỏ luận đề, người viết/nói cần chú ý điều gì để đảm bảo tính chặt chẽ và logic?
- A. Mỗi luận điểm phải thật dài và phức tạp.
- B. Các luận điểm phải trực tiếp làm sáng tỏ luận đề, được sắp xếp theo trình tự logic và có sự liên kết chặt chẽ với nhau.
- C. Chỉ cần đưa ra nhiều luận điểm mà không cần quan tâm đến mối quan hệ giữa chúng.
- D. Luận điểm nên đi ngược lại với luận đề chính để tạo bất ngờ.
Câu 5: Để tăng sức thuyết phục cho bài bình luận, người viết/nói nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây một cách hiệu quả nhất?
- A. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân và cảm xúc chủ quan.
- B. Chỉ dựa vào những thông tin nghe được trên mạng xã hội mà chưa kiểm chứng.
- C. Chỉ liệt kê các con số thống kê mà không giải thích ý nghĩa.
- D. Kết hợp đa dạng các loại bằng chứng xác thực như số liệu thống kê, dẫn chứng từ nghiên cứu, ý kiến chuyên gia, ví dụ thực tế, sự kiện lịch sử...
Câu 6: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "áp lực học tập đối với học sinh THPT". Để làm rõ luận điểm "Áp lực học tập có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của học sinh", bạn nên sử dụng bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?
- A. Một câu chuyện về việc bạn cảm thấy mệt mỏi vì học nhiều.
- B. Ý kiến của một người bạn về việc học tập áp lực.
- C. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu tâm lý học đường về tỷ lệ học sinh THPT mắc các vấn đề lo âu, trầm cảm do áp lực học tập.
- D. Một bài báo đưa tin về một học sinh đạt điểm cao trong kỳ thi.
Câu 7: Phân tích một đoạn bình luận: "Nhiều bạn trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, điều này khiến họ trở nên lười biếng và sống ảo. Bằng chứng là tôi thấy các em học sinh cấp 3 chỉ cắm mặt vào điện thoại, không chịu đọc sách." Luận điểm trong đoạn này có điểm yếu lớn nhất là gì?
- A. Thiếu cảm xúc.
- B. Bằng chứng mang tính cá nhân, phiến diện, không đại diện cho số đông và thiếu cơ sở khách quan.
- C. Sử dụng quá nhiều số liệu phức tạp.
- D. Luận điểm quá rõ ràng và dễ hiểu.
Câu 8: Khi trình bày bình luận bằng miệng trước đám đông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân người nghe?
- A. Chỉ đọc thuộc lòng những gì đã chuẩn bị.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
- C. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
- D. Sự tự tin, giao tiếp bằng mắt, ngôn ngữ cơ thể linh hoạt và giọng điệu truyền cảm.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết đang sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu: "Tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn đang ngày càng trầm trọng. Khói bụi từ các phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp và xây dựng là những nguyên nhân chính. Hậu quả là số lượng người mắc các bệnh về hô hấp tăng cao, chất lượng cuộc sống suy giảm nghiêm trọng."
- A. Phân tích nguyên nhân - hậu quả.
- B. So sánh - đối chiếu.
- C. Giải thích khái niệm.
- D. Bác bỏ ý kiến sai lầm.
Câu 10: Khi kết thúc bài bình luận, phần kết luận nên đạt được điều gì để tạo ấn tượng và hiệu quả?
- A. Đưa ra một vấn đề hoàn toàn mới chưa được đề cập.
- B. Chỉ đơn giản là lặp lại nguyên văn phần mở bài.
- C. Tóm lược các ý chính, khẳng định lại luận đề, có thể mở ra suy nghĩ mới, đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động.
- D. Xin lỗi người đọc/nghe vì đã làm mất thời gian của họ.
Câu 11: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "bạo lực học đường". Luận đề của bạn là "Bạo lực học đường là vấn đề nghiêm trọng cần có giải pháp đồng bộ từ gia đình, nhà trường và xã hội". Để chứng minh luận đề này, bạn cần triển khai những luận điểm nào?
- A. Chỉ cần nêu các loại bạo lực học đường.
- B. Chỉ cần nói về hậu quả của bạo lực học đường đối với nạn nhân.
- C. Chỉ tập trung vào vai trò của nhà trường.
- D. Nêu thực trạng và hậu quả nghiêm trọng của bạo lực học đường; Phân tích nguyên nhân từ gia đình, nhà trường, xã hội; Đề xuất giải pháp cụ thể cho từng bên.
Câu 12: Khi bình luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ của người viết/nói nên như thế nào để đảm bảo tính khách quan và sự tôn trọng?
- A. Khách quan, công tâm, tôn trọng các ý kiến khác (dù không đồng tình), tránh quy chụp hoặc miệt thị.
- B. Bảo vệ ý kiến của mình bằng mọi giá, không chấp nhận bất kỳ quan điểm nào khác.
- C. Sử dụng ngôn ngữ kích động, gây hấn để thu hút sự chú ý.
- D. Hoàn toàn giấu đi quan điểm cá nhân và chỉ trình bày thông tin.
Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "trình bày thông tin" và "trình bày ý kiến đánh giá, bình luận" về một vấn đề xã hội?
- A. Trình bày thông tin thì cần bằng chứng, còn bình luận thì không.
- B. Trình bày thông tin mang tính khách quan, chỉ tập trung vào sự kiện, số liệu; còn bình luận bao gồm việc đưa ra quan điểm, nhận định, đánh giá chủ quan của người nói/viết dựa trên thông tin đó.
- C. Trình bày thông tin cần cấu trúc chặt chẽ, còn bình luận thì không cần.
- D. Trình bày thông tin chỉ dành cho nhà báo, còn bình luận dành cho mọi người.
Câu 14: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, văn hóa, giáo dục, pháp luật) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết/nói trở nên dài dòng và khó hiểu.
- B. Gây hoang mang cho người đọc/nghe về vấn đề.
- C. Chứng tỏ người nói/viết biết nhiều thông tin vụn vặt.
- D. Giúp người đọc/nghe có cái nhìn toàn diện, sâu sắc hơn về tính phức tạp và các khía cạnh liên quan của vấn đề.
Câu 15: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "ô nhiễm rác thải nhựa". Bạn muốn bác bỏ ý kiến cho rằng "việc tái chế rác thải nhựa là hoàn toàn không hiệu quả". Để làm điều này, bạn nên sử dụng phương pháp lập luận nào và bằng chứng gì?
- A. Phương pháp bác bỏ, sử dụng số liệu thống kê về tỷ lệ rác thải nhựa được tái chế thành công trên thế giới hoặc ví dụ về các sản phẩm được tạo ra từ nhựa tái chế.
- B. Phương pháp so sánh, so sánh rác thải nhựa với rác thải hữu cơ.
- C. Phương pháp giải thích, giải thích định nghĩa của rác thải nhựa.
- D. Chỉ cần khẳng định rằng ý kiến đó là sai mà không cần bằng chứng.
Câu 16: Trong cấu trúc bài bình luận vấn đề xã hội, phần nào thường có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề, nêu rõ tính cấp thiết và đưa ra luận đề (ý kiến chính) của người viết/nói?
- A. Phần thân bài.
- B. Phần mở bài.
- C. Phần kết bài.
- D. Phần phụ lục.
Câu 17: Việc xác định rõ đối tượng người đọc/nghe trước khi viết/nói bài bình luận có ý nghĩa gì?
- A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là thủ tục.
- B. Chỉ giúp người viết/nói biết nên dùng font chữ nào.
- C. Giúp người viết/nói lựa chọn ngôn ngữ, cách trình bày, lập luận và bằng chứng phù hợp để bài bình luận có sức thuyết phục cao nhất đối với họ.
- D. Chỉ để biết số lượng người sẽ đọc/nghe.
Câu 18: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng ngôn ngữ thiếu khách quan, mang tính chủ quan cảm tính trong bài bình luận?
- A. Sử dụng các từ ngữ mang tính quy chụp, đánh giá cảm tính, dùng các tính từ cường điệu (ví dụ: "tất cả đều", "luôn luôn", "hoàn toàn sai lầm").
- B. Sử dụng các số liệu thống kê chính xác.
- C. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia.
- D. Phân tích rõ các nguyên nhân và hậu quả.
Câu 19: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ". Bạn đưa ra luận điểm "Sử dụng mạng xã hội đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích cho giới trẻ". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để làm rõ luận điểm chính này?
- A. Mạng xã hội là kênh thông tin cập nhật nhanh chóng về các sự kiện xã hội.
- B. Mạng xã hội giúp kết nối bạn bè, mở rộng mối quan hệ.
- C. Sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể gây xao nhãng việc học tập.
- D. Mạng xã hội là nơi chia sẻ kiến thức, kỹ năng và tham gia các cộng đồng học hỏi.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Vấn đề ô nhiễm nguồn nước đang là thách thức lớn. Các nhà máy xả thải trực tiếp ra sông ngòi, cùng với rác thải sinh hoạt chưa qua xử lý, đã làm suy thoái nghiêm trọng chất lượng nước. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn đe dọa hệ sinh thái thủy sinh." Đoạn văn này chủ yếu đang thực hiện chức năng gì trong một bài bình luận?
- A. Đưa ra giải pháp.
- B. Trình bày thực trạng, nguyên nhân và hậu quả của vấn đề.
- C. Kêu gọi hành động.
- D. Đưa ra luận đề chính.
Câu 21: Khi bình luận, người viết/nói cần tránh lỗi ngụy biện nào sau đây để đảm bảo tính logic và khách quan của lập luận?
- A. Sử dụng số liệu thống kê.
- B. Đưa ra ví dụ minh họa.
- C. Tấn công cá nhân người đưa ra ý kiến thay vì phản biện nội dung ý kiến đó.
- D. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia.
Câu 22: Bạn đang bình luận về vấn đề "bảo tồn di sản văn hóa". Luận đề của bạn là "Bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm của toàn xã hội, không chỉ riêng ngành văn hóa". Để bài bình luận có chiều sâu, bạn nên nhấn mạnh khía cạnh nào khi phân tích trách nhiệm của "toàn xã hội"?
- A. Chỉ nói về trách nhiệm của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
- B. Chỉ nói về việc Nhà nước cấp ngân sách cho bảo tồn.
- C. Chỉ nói về vai trò của các nhà khoa học.
- D. Trách nhiệm của từng cá nhân trong việc giữ gìn, tìm hiểu; vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức; sự tham gia của các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.
Câu 23: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu phần mở bài của một bài bình luận về vấn đề xã hội nhằm thu hút sự chú ý của người đọc/nghe?
- A. Đi thẳng vào việc chỉ trích một cá nhân hoặc tổ chức.
- B. Liệt kê dài dòng lịch sử ra đời của vấn đề.
- C. Đặt một câu hỏi gợi mở, đưa ra một số liệu thống kê gây chú ý, hoặc kể một câu chuyện/tình huống điển hình liên quan đến vấn đề.
- D. Tuyên bố ngay từ đầu rằng vấn đề này rất nhàm chán.
Câu 24: Khi bình luận về vấn đề "giảm thiểu ô nhiễm môi trường", nếu bạn chỉ tập trung nói về việc thu gom rác thải mà bỏ qua các giải pháp khác như kiểm soát khí thải công nghiệp, sử dụng năng lượng sạch, nâng cao ý thức cộng đồng... thì bài bình luận của bạn mắc lỗi gì về mặt nội dung?
- A. Thiếu luận đề.
- B. Bằng chứng không xác thực.
- C. Cấu trúc lộn xộn.
- D. Cái nhìn phiến diện, không toàn diện về vấn đề.
Câu 25: Đâu là dấu hiệu cho thấy một bài bình luận đã đạt được sự cân bằng giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan?
- A. Chỉ toàn là ý kiến cá nhân mà không có bất kỳ thông tin, số liệu nào.
- B. Người viết/nói trình bày thông tin, số liệu xác thực về vấn đề, sau đó đưa ra phân tích, đánh giá và nhận định cá nhân dựa trên các thông tin đó.
- C. Chỉ liệt kê các sự kiện mà không đưa ra bất kỳ bình luận nào.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm thán, kêu gọi.
Câu 26: Khi bình luận về một vấn đề phức tạp có nhiều nguyên nhân, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả logic cao nhất?
- A. Ngẫu nhiên, không theo một trật tự nào.
- B. Theo vần điệu của các luận điểm.
- C. Theo thứ tự thời gian xuất hiện của các nguyên nhân (nếu có thể).
- D. Theo mức độ quan trọng của các nguyên nhân hoặc theo mối quan hệ nhân - quả.
Câu 27: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của giới trẻ". Bạn đưa ra luận đề "Mạng xã hội đang làm giảm đáng kể thời gian và hứng thú đọc sách của giới trẻ". Để tăng sức thuyết phục, bạn có thể dự đoán và bác bỏ ý kiến phản bác nào?
- A. Ý kiến cho rằng sách in tốt hơn sách điện tử.
- B. Ý kiến cho rằng đọc sách là quan trọng.
- C. Ý kiến cho rằng mạng xã hội cũng là một kênh để giới trẻ tiếp cận thông tin và nội dung đọc.
- D. Ý kiến cho rằng giới trẻ không thích đọc sách từ trước khi có mạng xã hội.
Câu 28: Khi kết thúc bài bình luận, lời kêu gọi hành động (nếu có) nên hướng tới điều gì?
- A. Một hành động chung chung, không liên quan đến vấn đề.
- B. Một hoặc một vài hành động cụ thể, khả thi mà người đọc/nghe có thể thực hiện để góp phần giải quyết hoặc cải thiện vấn đề.
- C. Chỉ trích những người chưa làm gì cho vấn đề đó.
- D. Yêu cầu người đọc/nghe phải làm một việc gì đó rất khó khăn.
Câu 29: Đâu là một câu hỏi có thể giúp bạn tự đánh giá tính hiệu quả của phần thân bài trong bài bình luận của mình?
- A. Các luận điểm đã làm sáng tỏ luận đề chính chưa? Bằng chứng đưa ra có đủ mạnh mẽ và xác thực để hỗ trợ các luận điểm đó không?
- B. Phần mở bài có đủ hấp dẫn không?
- C. Phần kết luận có tóm tắt đầy đủ các ý không?
- D. Tôi đã sử dụng bao nhiêu từ trong toàn bài?
Câu 30: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, việc thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu (empathy) đối với những người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài bình luận trở nên thiếu khách quan.
- B. Không có tác dụng gì, chỉ là cảm xúc cá nhân.
- C. Gây khó chịu cho người đọc/nghe.
- D. Giúp bài bình luận trở nên nhân văn, gần gũi hơn, dễ dàng tạo sự kết nối và đồng cảm từ phía người đọc/nghe.