12+ Đề Trắc Nghiệm Trình Bày Ý Kiến Đánh Giá, Bình Luận Về Một Vấn Đề Xã Hội – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về vấn đề.
  • B. Kể lại một câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách tự do.
  • D. Bày tỏ quan điểm cá nhân, thuyết phục người khác đồng tình hoặc cùng suy ngẫm về vấn đề và có thể hướng tới hành động cụ thể.

Câu 2: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để bài nói/viết có sức thuyết phục và ý nghĩa?

  • A. Vấn đề ít người biết đến để tạo sự độc đáo.
  • B. Vấn đề chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người.
  • C. Vấn đề có tính thời sự, cấp thiết và ảnh hưởng đến nhiều người hoặc cộng đồng.
  • D. Vấn đề đã có rất nhiều bài viết bình luận trước đó.

Câu 3: Đâu là vai trò quan trọng nhất của luận đề (quan điểm, ý kiến chính) trong một bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Làm rõ lập trường, định hướng nội dung và chi phối toàn bộ quá trình triển khai ý kiến.
  • B. Chỉ đơn thuần là câu mở đầu để giới thiệu vấn đề.
  • C. Giúp bài viết/nói dài hơn và đủ dung lượng.
  • D. Liệt kê các thông tin cơ bản về vấn đề.

Câu 4: Khi xây dựng hệ thống luận điểm để làm sáng tỏ luận đề, người viết/nói cần chú ý điều gì để đảm bảo tính chặt chẽ và logic?

  • A. Mỗi luận điểm phải thật dài và phức tạp.
  • B. Các luận điểm phải trực tiếp làm sáng tỏ luận đề, được sắp xếp theo trình tự logic và có sự liên kết chặt chẽ với nhau.
  • C. Chỉ cần đưa ra nhiều luận điểm mà không cần quan tâm đến mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Luận điểm nên đi ngược lại với luận đề chính để tạo bất ngờ.

Câu 5: Để tăng sức thuyết phục cho bài bình luận, người viết/nói nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân và cảm xúc chủ quan.
  • B. Chỉ dựa vào những thông tin nghe được trên mạng xã hội mà chưa kiểm chứng.
  • C. Chỉ liệt kê các con số thống kê mà không giải thích ý nghĩa.
  • D. Kết hợp đa dạng các loại bằng chứng xác thực như số liệu thống kê, dẫn chứng từ nghiên cứu, ý kiến chuyên gia, ví dụ thực tế, sự kiện lịch sử...

Câu 6: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "áp lực học tập đối với học sinh THPT". Để làm rõ luận điểm "Áp lực học tập có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của học sinh", bạn nên sử dụng bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

  • A. Một câu chuyện về việc bạn cảm thấy mệt mỏi vì học nhiều.
  • B. Ý kiến của một người bạn về việc học tập áp lực.
  • C. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu tâm lý học đường về tỷ lệ học sinh THPT mắc các vấn đề lo âu, trầm cảm do áp lực học tập.
  • D. Một bài báo đưa tin về một học sinh đạt điểm cao trong kỳ thi.

Câu 7: Phân tích một đoạn bình luận: "Nhiều bạn trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, điều này khiến họ trở nên lười biếng và sống ảo. Bằng chứng là tôi thấy các em học sinh cấp 3 chỉ cắm mặt vào điện thoại, không chịu đọc sách." Luận điểm trong đoạn này có điểm yếu lớn nhất là gì?

  • A. Thiếu cảm xúc.
  • B. Bằng chứng mang tính cá nhân, phiến diện, không đại diện cho số đông và thiếu cơ sở khách quan.
  • C. Sử dụng quá nhiều số liệu phức tạp.
  • D. Luận điểm quá rõ ràng và dễ hiểu.

Câu 8: Khi trình bày bình luận bằng miệng trước đám đông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Chỉ đọc thuộc lòng những gì đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • C. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
  • D. Sự tự tin, giao tiếp bằng mắt, ngôn ngữ cơ thể linh hoạt và giọng điệu truyền cảm.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết đang sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu: "Tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn đang ngày càng trầm trọng. Khói bụi từ các phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp và xây dựng là những nguyên nhân chính. Hậu quả là số lượng người mắc các bệnh về hô hấp tăng cao, chất lượng cuộc sống suy giảm nghiêm trọng."

  • A. Phân tích nguyên nhân - hậu quả.
  • B. So sánh - đối chiếu.
  • C. Giải thích khái niệm.
  • D. Bác bỏ ý kiến sai lầm.

Câu 10: Khi kết thúc bài bình luận, phần kết luận nên đạt được điều gì để tạo ấn tượng và hiệu quả?

  • A. Đưa ra một vấn đề hoàn toàn mới chưa được đề cập.
  • B. Chỉ đơn giản là lặp lại nguyên văn phần mở bài.
  • C. Tóm lược các ý chính, khẳng định lại luận đề, có thể mở ra suy nghĩ mới, đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động.
  • D. Xin lỗi người đọc/nghe vì đã làm mất thời gian của họ.

Câu 11: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "bạo lực học đường". Luận đề của bạn là "Bạo lực học đường là vấn đề nghiêm trọng cần có giải pháp đồng bộ từ gia đình, nhà trường và xã hội". Để chứng minh luận đề này, bạn cần triển khai những luận điểm nào?

  • A. Chỉ cần nêu các loại bạo lực học đường.
  • B. Chỉ cần nói về hậu quả của bạo lực học đường đối với nạn nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào vai trò của nhà trường.
  • D. Nêu thực trạng và hậu quả nghiêm trọng của bạo lực học đường; Phân tích nguyên nhân từ gia đình, nhà trường, xã hội; Đề xuất giải pháp cụ thể cho từng bên.

Câu 12: Khi bình luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ của người viết/nói nên như thế nào để đảm bảo tính khách quan và sự tôn trọng?

  • A. Khách quan, công tâm, tôn trọng các ý kiến khác (dù không đồng tình), tránh quy chụp hoặc miệt thị.
  • B. Bảo vệ ý kiến của mình bằng mọi giá, không chấp nhận bất kỳ quan điểm nào khác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ kích động, gây hấn để thu hút sự chú ý.
  • D. Hoàn toàn giấu đi quan điểm cá nhân và chỉ trình bày thông tin.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "trình bày thông tin" và "trình bày ý kiến đánh giá, bình luận" về một vấn đề xã hội?

  • A. Trình bày thông tin thì cần bằng chứng, còn bình luận thì không.
  • B. Trình bày thông tin mang tính khách quan, chỉ tập trung vào sự kiện, số liệu; còn bình luận bao gồm việc đưa ra quan điểm, nhận định, đánh giá chủ quan của người nói/viết dựa trên thông tin đó.
  • C. Trình bày thông tin cần cấu trúc chặt chẽ, còn bình luận thì không cần.
  • D. Trình bày thông tin chỉ dành cho nhà báo, còn bình luận dành cho mọi người.

Câu 14: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, văn hóa, giáo dục, pháp luật) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết/nói trở nên dài dòng và khó hiểu.
  • B. Gây hoang mang cho người đọc/nghe về vấn đề.
  • C. Chứng tỏ người nói/viết biết nhiều thông tin vụn vặt.
  • D. Giúp người đọc/nghe có cái nhìn toàn diện, sâu sắc hơn về tính phức tạp và các khía cạnh liên quan của vấn đề.

Câu 15: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "ô nhiễm rác thải nhựa". Bạn muốn bác bỏ ý kiến cho rằng "việc tái chế rác thải nhựa là hoàn toàn không hiệu quả". Để làm điều này, bạn nên sử dụng phương pháp lập luận nào và bằng chứng gì?

  • A. Phương pháp bác bỏ, sử dụng số liệu thống kê về tỷ lệ rác thải nhựa được tái chế thành công trên thế giới hoặc ví dụ về các sản phẩm được tạo ra từ nhựa tái chế.
  • B. Phương pháp so sánh, so sánh rác thải nhựa với rác thải hữu cơ.
  • C. Phương pháp giải thích, giải thích định nghĩa của rác thải nhựa.
  • D. Chỉ cần khẳng định rằng ý kiến đó là sai mà không cần bằng chứng.

Câu 16: Trong cấu trúc bài bình luận vấn đề xã hội, phần nào thường có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề, nêu rõ tính cấp thiết và đưa ra luận đề (ý kiến chính) của người viết/nói?

  • A. Phần thân bài.
  • B. Phần mở bài.
  • C. Phần kết bài.
  • D. Phần phụ lục.

Câu 17: Việc xác định rõ đối tượng người đọc/nghe trước khi viết/nói bài bình luận có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là thủ tục.
  • B. Chỉ giúp người viết/nói biết nên dùng font chữ nào.
  • C. Giúp người viết/nói lựa chọn ngôn ngữ, cách trình bày, lập luận và bằng chứng phù hợp để bài bình luận có sức thuyết phục cao nhất đối với họ.
  • D. Chỉ để biết số lượng người sẽ đọc/nghe.

Câu 18: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng ngôn ngữ thiếu khách quan, mang tính chủ quan cảm tính trong bài bình luận?

  • A. Sử dụng các từ ngữ mang tính quy chụp, đánh giá cảm tính, dùng các tính từ cường điệu (ví dụ: "tất cả đều", "luôn luôn", "hoàn toàn sai lầm").
  • B. Sử dụng các số liệu thống kê chính xác.
  • C. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia.
  • D. Phân tích rõ các nguyên nhân và hậu quả.

Câu 19: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ". Bạn đưa ra luận điểm "Sử dụng mạng xã hội đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích cho giới trẻ". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để làm rõ luận điểm chính này?

  • A. Mạng xã hội là kênh thông tin cập nhật nhanh chóng về các sự kiện xã hội.
  • B. Mạng xã hội giúp kết nối bạn bè, mở rộng mối quan hệ.
  • C. Sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể gây xao nhãng việc học tập.
  • D. Mạng xã hội là nơi chia sẻ kiến thức, kỹ năng và tham gia các cộng đồng học hỏi.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Vấn đề ô nhiễm nguồn nước đang là thách thức lớn. Các nhà máy xả thải trực tiếp ra sông ngòi, cùng với rác thải sinh hoạt chưa qua xử lý, đã làm suy thoái nghiêm trọng chất lượng nước. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn đe dọa hệ sinh thái thủy sinh." Đoạn văn này chủ yếu đang thực hiện chức năng gì trong một bài bình luận?

  • A. Đưa ra giải pháp.
  • B. Trình bày thực trạng, nguyên nhân và hậu quả của vấn đề.
  • C. Kêu gọi hành động.
  • D. Đưa ra luận đề chính.

Câu 21: Khi bình luận, người viết/nói cần tránh lỗi ngụy biện nào sau đây để đảm bảo tính logic và khách quan của lập luận?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê.
  • B. Đưa ra ví dụ minh họa.
  • C. Tấn công cá nhân người đưa ra ý kiến thay vì phản biện nội dung ý kiến đó.
  • D. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia.

Câu 22: Bạn đang bình luận về vấn đề "bảo tồn di sản văn hóa". Luận đề của bạn là "Bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm của toàn xã hội, không chỉ riêng ngành văn hóa". Để bài bình luận có chiều sâu, bạn nên nhấn mạnh khía cạnh nào khi phân tích trách nhiệm của "toàn xã hội"?

  • A. Chỉ nói về trách nhiệm của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
  • B. Chỉ nói về việc Nhà nước cấp ngân sách cho bảo tồn.
  • C. Chỉ nói về vai trò của các nhà khoa học.
  • D. Trách nhiệm của từng cá nhân trong việc giữ gìn, tìm hiểu; vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức; sự tham gia của các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.

Câu 23: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu phần mở bài của một bài bình luận về vấn đề xã hội nhằm thu hút sự chú ý của người đọc/nghe?

  • A. Đi thẳng vào việc chỉ trích một cá nhân hoặc tổ chức.
  • B. Liệt kê dài dòng lịch sử ra đời của vấn đề.
  • C. Đặt một câu hỏi gợi mở, đưa ra một số liệu thống kê gây chú ý, hoặc kể một câu chuyện/tình huống điển hình liên quan đến vấn đề.
  • D. Tuyên bố ngay từ đầu rằng vấn đề này rất nhàm chán.

Câu 24: Khi bình luận về vấn đề "giảm thiểu ô nhiễm môi trường", nếu bạn chỉ tập trung nói về việc thu gom rác thải mà bỏ qua các giải pháp khác như kiểm soát khí thải công nghiệp, sử dụng năng lượng sạch, nâng cao ý thức cộng đồng... thì bài bình luận của bạn mắc lỗi gì về mặt nội dung?

  • A. Thiếu luận đề.
  • B. Bằng chứng không xác thực.
  • C. Cấu trúc lộn xộn.
  • D. Cái nhìn phiến diện, không toàn diện về vấn đề.

Câu 25: Đâu là dấu hiệu cho thấy một bài bình luận đã đạt được sự cân bằng giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan?

  • A. Chỉ toàn là ý kiến cá nhân mà không có bất kỳ thông tin, số liệu nào.
  • B. Người viết/nói trình bày thông tin, số liệu xác thực về vấn đề, sau đó đưa ra phân tích, đánh giá và nhận định cá nhân dựa trên các thông tin đó.
  • C. Chỉ liệt kê các sự kiện mà không đưa ra bất kỳ bình luận nào.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm thán, kêu gọi.

Câu 26: Khi bình luận về một vấn đề phức tạp có nhiều nguyên nhân, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả logic cao nhất?

  • A. Ngẫu nhiên, không theo một trật tự nào.
  • B. Theo vần điệu của các luận điểm.
  • C. Theo thứ tự thời gian xuất hiện của các nguyên nhân (nếu có thể).
  • D. Theo mức độ quan trọng của các nguyên nhân hoặc theo mối quan hệ nhân - quả.

Câu 27: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của giới trẻ". Bạn đưa ra luận đề "Mạng xã hội đang làm giảm đáng kể thời gian và hứng thú đọc sách của giới trẻ". Để tăng sức thuyết phục, bạn có thể dự đoán và bác bỏ ý kiến phản bác nào?

  • A. Ý kiến cho rằng sách in tốt hơn sách điện tử.
  • B. Ý kiến cho rằng đọc sách là quan trọng.
  • C. Ý kiến cho rằng mạng xã hội cũng là một kênh để giới trẻ tiếp cận thông tin và nội dung đọc.
  • D. Ý kiến cho rằng giới trẻ không thích đọc sách từ trước khi có mạng xã hội.

Câu 28: Khi kết thúc bài bình luận, lời kêu gọi hành động (nếu có) nên hướng tới điều gì?

  • A. Một hành động chung chung, không liên quan đến vấn đề.
  • B. Một hoặc một vài hành động cụ thể, khả thi mà người đọc/nghe có thể thực hiện để góp phần giải quyết hoặc cải thiện vấn đề.
  • C. Chỉ trích những người chưa làm gì cho vấn đề đó.
  • D. Yêu cầu người đọc/nghe phải làm một việc gì đó rất khó khăn.

Câu 29: Đâu là một câu hỏi có thể giúp bạn tự đánh giá tính hiệu quả của phần thân bài trong bài bình luận của mình?

  • A. Các luận điểm đã làm sáng tỏ luận đề chính chưa? Bằng chứng đưa ra có đủ mạnh mẽ và xác thực để hỗ trợ các luận điểm đó không?
  • B. Phần mở bài có đủ hấp dẫn không?
  • C. Phần kết luận có tóm tắt đầy đủ các ý không?
  • D. Tôi đã sử dụng bao nhiêu từ trong toàn bài?

Câu 30: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, việc thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu (empathy) đối với những người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài bình luận trở nên thiếu khách quan.
  • B. Không có tác dụng gì, chỉ là cảm xúc cá nhân.
  • C. Gây khó chịu cho người đọc/nghe.
  • D. Giúp bài bình luận trở nên nhân văn, gần gũi hơn, dễ dàng tạo sự kết nối và đồng cảm từ phía người đọc/nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để bài nói/viết có sức thuyết phục và ý nghĩa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đâu là vai trò quan trọng nhất của luận đề (quan điểm, ý kiến chính) trong một bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi xây dựng hệ thống luận điểm để làm sáng tỏ luận đề, người viết/nói cần chú ý điều gì để đảm bảo tính chặt chẽ và logic?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để tăng sức thuyết phục cho bài bình luận, người viết/nói nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'áp lực học tập đối với học sinh THPT'. Để làm rõ luận điểm 'Áp lực học tập có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của học sinh', bạn nên sử dụng bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích một đoạn bình luận: 'Nhiều bạn trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, điều này khiến họ trở nên lười biếng và sống ảo. Bằng chứng là tôi thấy các em học sinh cấp 3 chỉ cắm mặt vào điện thoại, không chịu đọc sách.' Luận điểm trong đoạn này có điểm yếu lớn nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi trình bày bình luận bằng miệng trước đám đông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân người nghe?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết đang sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu: 'Tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn đang ngày càng trầm trọng. Khói bụi từ các phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp và xây dựng là những nguyên nhân chính. Hậu quả là số lượng người mắc các bệnh về hô hấp tăng cao, chất lượng cuộc sống suy giảm nghiêm trọng.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi kết thúc bài bình luận, phần kết luận nên đạt được điều gì để tạo ấn tượng và hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'bạo lực học đường'. Luận đề của bạn là 'Bạo lực học đường là vấn đề nghiêm trọng cần có giải pháp đồng bộ từ gia đình, nhà trường và xã hội'. Để chứng minh luận đề này, bạn cần triển khai những luận điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi bình luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ của người viết/nói nên như thế nào để đảm bảo tính khách quan và sự tôn trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc 'trình bày thông tin' và 'trình bày ý kiến đánh giá, bình luận' về một vấn đề xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, văn hóa, giáo dục, pháp luật) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'ô nhiễm rác thải nhựa'. Bạn muốn bác bỏ ý kiến cho rằng 'việc tái chế rác thải nhựa là hoàn toàn không hiệu quả'. Để làm điều này, bạn nên sử dụng phương pháp lập luận nào và bằng chứng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong cấu trúc bài bình luận vấn đề xã hội, phần nào thường có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề, nêu rõ tính cấp thiết và đưa ra luận đề (ý kiến chính) của người viết/nói?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc xác định rõ đối tượng người đọc/nghe trước khi viết/nói bài bình luận có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng ngôn ngữ thiếu khách quan, mang tính chủ quan cảm tính trong bài bình luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ'. Bạn đưa ra luận điểm 'Sử dụng mạng xã hội đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích cho giới trẻ'. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để làm rõ luận điểm chính này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Vấn đề ô nhiễm nguồn nước đang là thách thức lớn. Các nhà máy xả thải trực tiếp ra sông ngòi, cùng với rác thải sinh hoạt chưa qua xử lý, đã làm suy thoái nghiêm trọng chất lượng nước. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn đe dọa hệ sinh thái thủy sinh.' Đoạn văn này chủ yếu đang thực hiện chức năng gì trong một bài bình luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi bình luận, người viết/nói cần tránh lỗi ngụy biện nào sau đây để đảm bảo tính logic và khách quan của lập luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bạn đang bình luận về vấn đề 'bảo tồn di sản văn hóa'. Luận đề của bạn là 'Bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm của toàn xã hội, không chỉ riêng ngành văn hóa'. Để bài bình luận có chiều sâu, bạn nên nhấn mạnh khía cạnh nào khi phân tích trách nhiệm của 'toàn xã hội'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu phần mở bài của một bài bình luận về vấn đề xã hội nhằm thu hút sự chú ý của người đọc/nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi bình luận về vấn đề 'giảm thiểu ô nhiễm môi trường', nếu bạn chỉ tập trung nói về việc thu gom rác thải mà bỏ qua các giải pháp khác như kiểm soát khí thải công nghiệp, sử dụng năng lượng sạch, nâng cao ý thức cộng đồng... thì bài bình luận của bạn mắc lỗi gì về mặt nội dung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là dấu hiệu cho thấy một bài bình luận đã đạt được sự cân bằng giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi bình luận về một vấn đề phức tạp có nhiều nguyên nhân, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả logic cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của giới trẻ'. Bạn đưa ra luận đề 'Mạng xã hội đang làm giảm đáng kể thời gian và hứng thú đọc sách của giới trẻ'. Để tăng sức thuyết phục, bạn có thể dự đoán và bác bỏ ý kiến phản bác nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi kết thúc bài bình luận, lời kêu gọi hành động (nếu có) nên hướng tới điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là một câu hỏi có thể giúp bạn tự đánh giá tính hiệu quả của phần thân bài trong bài bình luận của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, việc thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu (empathy) đối với những người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài viết mẫu về vấn đề đó.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho bài trình bày.
  • C. Thu thập thật nhiều số liệu thống kê liên quan.
  • D. Xác định rõ vấn đề xã hội cần đánh giá, bình luận.

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Chứng minh quan điểm của mình là hoàn toàn đúng đắn.
  • B. Buộc người nghe/đọc phải đồng ý với ý kiến của mình.
  • C. Trình bày quan điểm, góc nhìn cá nhân có cơ sở về vấn đề để người khác cùng suy ngẫm.
  • D. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện liên quan đến vấn đề.

Câu 3: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào dưới đây thể hiện sự phù hợp nhất với đối tượng người nghe/đọc?

  • A. Vấn đề gần gũi, có ảnh hưởng hoặc được quan tâm bởi đối tượng đó.
  • B. Vấn đề thật mới lạ, ít người biết đến.
  • C. Vấn đề chỉ mang tính cá nhân của người nói/viết.
  • D. Vấn đề có nhiều số liệu thống kê phức tạp.

Câu 4: Để bài bình luận có sức thuyết phục, người nói/viết cần dựa vào đâu để chứng minh cho ý kiến của mình?

  • A. Cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
  • B. Những lời nói sáo rỗng, chung chung.
  • C. Các bằng chứng, dẫn chứng xác thực và đáng tin cậy.
  • D. Việc lặp đi lặp lại ý kiến của mình.

Câu 5: Khi thu thập thông tin và bằng chứng cho bài bình luận, nguồn nào dưới đây thường được xem là đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • B. Các báo cáo nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê từ tổ chức uy tín.
  • C. Ý kiến cá nhân trên blog hoặc diễn đàn trực tuyến.
  • D. Thông tin lan truyền nhanh trên các ứng dụng nhắn tin.

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, phần nào có vai trò nêu vấn đề, giới thiệu phạm vi và có thể gợi mở quan điểm cá nhân?

  • A. Phần mở đầu (giới thiệu)
  • B. Phần thân bài (triển khai)
  • C. Phần kết thúc (kết luận)
  • D. Phần phụ lục.

Câu 7: Đâu là chức năng chính của phần thân bài trong một bài bình luận vấn đề xã hội?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ vấn đề.
  • B. Chỉ nêu ra các câu hỏi liên quan đến vấn đề.
  • C. Đưa ra một giải pháp duy nhất cho vấn đề.
  • D. Triển khai các luận điểm, đưa ra bằng chứng và phân tích vấn đề.

Câu 8: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ nào dưới đây thể hiện sự khách quan và tôn trọng đối với các quan điểm khác?

  • A. Phê phán gay gắt và bác bỏ hoàn toàn mọi ý kiến khác biệt.
  • B. Thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm khác và có thể phân tích lý do dẫn đến sự khác biệt đó.
  • C. Lờ đi không nhắc đến bất kỳ quan điểm nào khác.
  • D. Chỉ tập trung vào điểm yếu của các ý kiến đối lập.

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết nối gia đình". Việc đưa ra một ví dụ cụ thể về một gia đình đã cải thiện giao tiếp nhờ sử dụng công nghệ (video call, nhóm chat) là loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Ý kiến chuyên gia.
  • C. Bằng chứng minh họa (ví dụ thực tế).
  • D. Định nghĩa.

Câu 10: Để tăng tính thuyết phục khi sử dụng số liệu thống kê trong bài bình luận, người nói/viết cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần đưa số liệu, không cần giải thích.
  • B. Làm tròn số liệu để dễ nhớ.
  • C. Chỉ sử dụng số liệu có lợi cho quan điểm của mình.
  • D. Nêu rõ nguồn gốc và thời gian thu thập số liệu.

Câu 11: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp, kỹ năng nào giúp người nói/viết nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường)?

  • A. Kỹ năng phân tích đa chiều.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ tốt.
  • C. Kỹ năng kể chuyện.
  • D. Kỹ năng sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 12: Đọc đoạn sau: "Tình trạng bạo lực học đường đang ngày càng gia tăng, gây lo ngại trong xã hội. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn tác động tiêu cực đến môi trường giáo dục chung." Đoạn này thể hiện chức năng gì trong một bài bình luận?

  • A. Đưa ra giải pháp cụ thể.
  • B. Phân tích nguyên nhân sâu xa.
  • C. Trình bày một ví dụ minh họa.
  • D. Nhận định về thực trạng và nêu bật tính nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 13: Khi kết thúc bài trình bày ý kiến, người nói/viết nên làm gì để tạo ấn tượng và đọng lại cho người nghe/đọc?

  • A. Kể thêm một câu chuyện ngoài lề.
  • B. Đưa ra một vấn đề xã hội mới để bàn luận.
  • C. Tóm lược các ý chính, khẳng định lại quan điểm hoặc đưa ra lời kêu gọi/gợi mở.
  • D. Xin lỗi nếu có điều gì chưa đúng.

Câu 14: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính quy chụp, định kiến khi bình luận về một vấn đề xã hội thể hiện điều gì?

  • A. Sự chuyên nghiệp, khách quan và tôn trọng đối với vấn đề và người nghe/đọc.
  • B. Người nói/viết không có quan điểm rõ ràng.
  • C. Bài bình luận sẽ trở nên nhàm chán.
  • D. Người nói/viết sợ bị phản đối.

Câu 15: Đâu là một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng bằng chứng trong bài bình luận?

  • A. Sử dụng quá nhiều bằng chứng.
  • B. Sử dụng bằng chứng chung chung, không cụ thể hoặc không đáng tin cậy.
  • C. Giải thích quá kỹ bằng chứng.
  • D. Sử dụng bằng chứng được nhiều người biết đến.

Câu 16: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội (ví dụ: vấn đề xả rác bừa bãi), việc chỉ đổ lỗi cho ý thức cá nhân mà bỏ qua các yếu tố khác như hệ thống quản lý rác thải, cơ sở hạ tầng, giáo dục... thể hiện hạn chế gì trong phân tích?

  • A. Thiếu cảm xúc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • C. Phân tích phiến diện, chưa nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện.
  • D. Thiếu bằng chứng thống kê.

Câu 17: Để bài bình luận vấn đề xã hội trở nên sinh động và thu hút hơn khi trình bày miệng, người nói có thể sử dụng những yếu tố hỗ trợ nào?

  • A. Chỉ đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ cơ thể (giọng điệu, cử chỉ), giao tiếp bằng mắt và các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, slide).

Câu 18: Khi phản biện một ý kiến khác về vấn đề xã hội, cách tiếp cận nào thể hiện sự văn minh và hiệu quả?

  • A. Tập trung vào phân tích tính hợp lý của lập luận và bằng chứng của ý kiến đó.
  • B. Phê phán gay gắt người đưa ra ý kiến đó.
  • C. Lảng tránh không đề cập đến ý kiến khác biệt.
  • D. Chỉ đưa ra ý kiến ngược lại mà không giải thích lý do.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về vấn đề xã hội phù hợp để học sinh lớp 11 bình luận?

  • A. Chính sách ngoại giao của một quốc gia xa xôi.
  • B. Tình trạng bạo lực học đường.
  • C. Cơ chế hoạt động của thị trường chứng khoán.
  • D. Phân tích chuyên sâu về một lý thuyết vật lý lượng tử.

Câu 20: Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài bình luận vấn đề xã hội có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người nghe/đọc trả lời ngay lập tức.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn tuyệt đối của ý kiến.

Câu 21: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, việc chỉ trình bày các thông tin tiêu cực mà bỏ qua các khía cạnh tích cực (nếu có) của vấn đề có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Bài bình luận trở nên phiến diện, thiếu khách quan.
  • B. Tăng tính thuyết phục cho bài nói.
  • C. Giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về vấn đề.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của người nói/viết.

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên tắc đạo đức cần tuân thủ khi bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Chỉ trích những người có ý kiến khác biệt.
  • B. Sử dụng thông tin chưa được kiểm chứng nếu nó có lợi.
  • C. Ẩn danh khi đưa ra những ý kiến nhạy cảm.
  • D. Đảm bảo tính trung thực, khách quan trong việc thu thập và trình bày thông tin, bằng chứng.

Câu 23: Khi bạn sử dụng một đoạn trích từ bài báo hoặc lời nói của chuyên gia để làm bằng chứng, bạn cần làm gì để tôn trọng bản quyền và tăng tính chuyên nghiệp?

  • A. Trích dẫn rõ ràng nguồn gốc của đoạn trích hoặc lời nói đó.
  • B. Diễn đạt lại bằng lời của mình mà không cần ghi nguồn.
  • C. Chỉ cần nói đó là thông tin trên mạng.
  • D. Chỉ trích dẫn nếu đó là thông tin bí mật.

Câu 24: Đọc đoạn bình luận sau về vấn đề "áp lực thi cử": "Học sinh ngày nay phải đối mặt với áp lực khủng khiếp từ thi cử. Họ học ngày học đêm, mất ăn mất ngủ chỉ vì những kỳ thi. Điều này thật tàn nhẫn và vô nghĩa!" Đoạn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tác động đến người đọc?

  • A. Số liệu thống kê chính xác.
  • B. Yếu tố cảm xúc và từ ngữ mang tính đánh giá mạnh.
  • C. Phân tích nguyên nhân sâu sắc.
  • D. Bằng chứng từ nghiên cứu khoa học.

Câu 25: Khi chuẩn bị bài nói bình luận, việc luyện tập trước khi trình bày thật sự có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp ghi nhớ nội dung.
  • B. Không cần thiết nếu đã chuẩn bị kỹ nội dung.
  • C. Chỉ dành cho người nói kém tự tin.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, giọng điệu, cử chỉ và tăng sự tự tin, trôi chảy khi trình bày.

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một bài bình luận (commentary) và một bài báo cáo (report) về cùng một vấn đề xã hội?

  • A. Bài bình luận dài hơn bài báo cáo.
  • B. Bài báo cáo không cần bằng chứng, còn bài bình luận thì cần.
  • C. Bài bình luận thể hiện rõ quan điểm, đánh giá cá nhân, còn bài báo cáo chủ yếu trình bày thông tin khách quan.
  • D. Bài báo cáo chỉ dành cho chuyên gia, bài bình luận dành cho mọi người.

Câu 27: Khi một người bình luận về vấn đề xã hội sử dụng "ngụy biện rơm rạ" (straw man fallacy), họ đang làm gì?

  • A. Bóp méo ý kiến của đối phương thành một phiên bản dễ tấn công hơn để phản bác.
  • B. Đưa ra bằng chứng không liên quan.
  • C. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì lập luận.
  • D. Đưa ra quá nhiều bằng chứng khiến người nghe bối rối.

Câu 28: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "bảo vệ môi trường". Luận điểm "Việc phân loại rác tại nguồn là cần thiết để giảm thiểu ô nhiễm môi trường" cần được làm sáng tỏ và chứng minh bằng những bằng chứng nào?

  • A. Lịch sử hình thành các bãi rác.
  • B. Các loại rác thải phổ biến.
  • C. Cảm nhận cá nhân về sự sạch sẽ.
  • D. Số liệu về lượng rác tái chế tăng, lượng rác chôn lấp giảm khi áp dụng phân loại hoặc ví dụ về các mô hình thành công.

Câu 29: Khi đánh giá mức độ nghiêm trọng của một vấn đề xã hội, người bình luận có thể dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Ý kiến của một vài người quen biết.
  • B. Phạm vi ảnh hưởng, tần suất xảy ra và mức độ tác động tiêu cực của vấn đề.
  • C. Số lượng bài báo viết về vấn đề trên mạng.
  • D. Mức độ phổ biến của thuật ngữ liên quan đến vấn đề.

Câu 30: Việc sử dụng ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc quá mức trong bài bình luận có thể gây ra tác dụng ngược là gì?

  • A. Làm người nghe/đọc dễ đồng ý hơn.
  • B. Tăng tính khách quan cho bài nói.
  • C. Khiến bài bình luận trở nên thiếu khách quan, cảm tính và giảm tính thuyết phục.
  • D. Giúp người nói/viết tiết kiệm thời gian chuẩn bị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào dưới đây thể hiện sự phù hợp nhất với đối tượng người nghe/đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Để bài bình luận có sức thuyết phục, người nói/viết cần dựa vào đâu để chứng minh cho ý kiến của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi thu thập thông tin và bằng chứng cho bài bình luận, nguồn nào dưới đây thường được xem là đáng tin cậy nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, phần nào có vai trò nêu vấn đề, giới thiệu phạm vi và có thể gợi mở quan điểm cá nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là chức năng chính của phần thân bài trong một bài bình luận vấn đề xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ nào dưới đây thể hiện sự khách quan và tôn trọng đối với các quan điểm khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết nối gia đình'. Việc đưa ra một ví dụ cụ thể về một gia đình đã cải thiện giao tiếp nhờ sử dụng công nghệ (video call, nhóm chat) là loại bằng chứng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để tăng tính thuyết phục khi sử dụng số liệu thống kê trong bài bình luận, người nói/viết cần lưu ý điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp, kỹ năng nào giúp người nói/viết nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn sau: 'Tình trạng bạo lực học đường đang ngày càng gia tăng, gây lo ngại trong xã hội. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn tác động tiêu cực đến môi trường giáo dục chung.' Đoạn này thể hiện chức năng gì trong một bài bình luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi kết thúc bài trình bày ý kiến, người nói/viết nên làm gì để tạo ấn tượng và đọng lại cho người nghe/đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính quy chụp, định kiến khi bình luận về một vấn đề xã hội thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng bằng chứng trong bài bình luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội (ví dụ: vấn đề xả rác bừa bãi), việc chỉ đổ lỗi cho ý thức cá nhân mà bỏ qua các yếu tố khác như hệ thống quản lý rác thải, cơ sở hạ tầng, giáo dục... thể hiện hạn chế gì trong phân tích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để bài bình luận vấn đề xã hội trở nên sinh động và thu hút hơn khi trình bày miệng, người nói có thể sử dụng những yếu tố hỗ trợ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phản biện một ý kiến khác về vấn đề xã hội, cách tiếp cận nào thể hiện sự văn minh và hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là một ví dụ về vấn đề xã hội phù hợp để học sinh lớp 11 bình luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài bình luận vấn đề xã hội có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, việc chỉ trình bày các thông tin tiêu cực mà bỏ qua các khía cạnh tích cực (nếu có) của vấn đề có thể dẫn đến hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên tắc đạo đức cần tuân thủ khi bình luận về vấn đề xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi bạn sử dụng một đoạn trích từ bài báo hoặc lời nói của chuyên gia để làm bằng chứng, bạn cần làm gì để tôn trọng bản quyền và tăng tính chuyên nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn bình luận sau về vấn đề 'áp lực thi cử': 'Học sinh ngày nay phải đối mặt với áp lực khủng khiếp từ thi cử. Họ học ngày học đêm, mất ăn mất ngủ chỉ vì những kỳ thi. Điều này thật tàn nhẫn và vô nghĩa!' Đoạn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tác động đến người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi chuẩn bị bài nói bình luận, việc luyện tập trước khi trình bày thật sự có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một bài bình luận (commentary) và một bài báo cáo (report) về cùng một vấn đề xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi một người bình luận về vấn đề xã hội sử dụng 'ngụy biện rơm rạ' (straw man fallacy), họ đang làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'bảo vệ môi trường'. Luận điểm 'Việc phân loại rác tại nguồn là cần thiết để giảm thiểu ô nhiễm môi trường' cần được làm sáng tỏ và chứng minh bằng những bằng chứng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đánh giá mức độ nghiêm trọng của một vấn đề xã hội, người bình luận có thể dựa vào những tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc sử dụng ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc quá mức trong bài bình luận có thể gây ra tác dụng ngược là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để trình bày ý kiến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết hoặc bài nói có chiều sâu và tính thuyết phục cao?

  • A. Vấn đề đó đang rất "hot" trên mạng xã hội.
  • B. Vấn đề đó có nhiều số liệu thống kê dễ tìm.
  • C. Vấn đề đó có thể gây sốc hoặc thu hút sự chú ý tiêu cực.
  • D. Vấn đề đó có ý nghĩa với bản thân người trình bày và cộng đồng, có thể tìm hiểu sâu để đưa ra ý kiến.

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Khoe kiến thức của người trình bày về vấn đề đó.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin một chiều về vấn đề.
  • C. Làm rõ bản chất vấn đề, thể hiện quan điểm cá nhân có căn cứ và tác động đến nhận thức hoặc hành động của người khác.
  • D. Tìm kiếm sự đồng tình tuyệt đối từ tất cả người nghe/đọc.

Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài trình bày ý kiến, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Luận điểm phải thật dài và phức tạp.
  • B. Luận điểm phải rõ ràng, cụ thể và thể hiện được quan điểm của người nói/viết.
  • C. Luận điểm phải là một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
  • D. Luận điểm phải chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 4: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "áp lực thi cử đối với học sinh THPT". Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?

  • A. Số liệu thống kê về tỉ lệ học sinh căng thẳng, trầm cảm do áp lực học tập từ các tổ chức uy tín.
  • B. Những câu chuyện phiếm nghe được về học sinh bị áp lực.
  • C. Cảm nhận cá nhân của bạn về áp lực thi cử.
  • D. Ý kiến của một người bạn thân về vấn đề này.

Câu 5: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc phân biệt giữa "thực trạng" và "nguyên nhân" có ý nghĩa gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để chỉ trích những người gây ra vấn đề.
  • C. Hai yếu tố này thực chất là một, không cần phân biệt.
  • D. Giúp hiểu rõ vấn đề một cách có hệ thống, từ đó đưa ra đánh giá và đề xuất giải pháp phù hợp.

Câu 6: Trong phần mở đầu của bài trình bày ý kiến, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Kể một câu chuyện thật dài dòng.
  • B. Đưa ra tất cả các dẫn chứng sẽ sử dụng.
  • C. Giới thiệu vấn đề xã hội và nêu rõ ý kiến/quan điểm chính (luận điểm) của người trình bày.
  • D. Xin lỗi người nghe/đọc vì đã làm mất thời gian của họ.

Câu 7: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào thể hiện sự văn minh và hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh, gay gắt để thể hiện sự bức xúc.
  • B. Khách quan, tôn trọng các quan điểm khác (dù không đồng tình) và tránh công kích cá nhân.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "ý kiến cá nhân" (opinion) và "sự thật" (fact) trong bối cảnh bình luận vấn đề xã hội?

  • A. Ý kiến cá nhân luôn đúng, còn sự thật thì chưa chắc.
  • B. Sự thật là điều ai cũng biết, còn ý kiến thì ít người biết.
  • C. Ý kiến cá nhân không cần dẫn chứng, sự thật thì cần.
  • D. Sự thật là thông tin có thể kiểm chứng bằng bằng chứng khách quan, trong khi ý kiến là nhận định, đánh giá mang tính chủ quan và cần được hỗ trợ bằng dẫn chứng.

Câu 9: Khi gặp một ý kiến trái chiều với quan điểm của mình về vấn đề xã hội, cách ứng xử hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, phân tích lý lẽ của họ và phản hồi bằng lập luận, dẫn chứng có căn cứ.
  • B. Phớt lờ và chỉ khẳng định lại ý kiến của mình.
  • C. Ngay lập tức bác bỏ mà không cần nghe hết.
  • D. Cảm thấy tức giận và ngừng thảo luận.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết về vấn đề "ô nhiễm rác thải nhựa". Luận điểm "Ô nhiễm rác thải nhựa đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người" cần được chứng minh bằng những loại dẫn chứng nào?

  • A. Số liệu về lượng rác thải nhựa được sản xuất mỗi năm.
  • B. Lịch sử ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
  • C. Ý kiến cá nhân của những người không quan tâm đến môi trường.
  • D. Hình ảnh/video về động vật biển chết do nuốt phải rác thải nhựa, số liệu về hạt vi nhựa trong chuỗi thức ăn, báo cáo khoa học về ảnh hưởng của hóa chất từ nhựa đến sức khỏe.

Câu 11: Trong phần kết luận của bài trình bày ý kiến, ngoài việc tóm tắt lại các luận điểm chính, điều gì thường được khuyến khích thêm vào?

  • A. Một lời kêu gọi hành động, đề xuất giải pháp hoặc mở ra suy nghĩ mới về vấn đề.
  • B. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới chưa được trình bày ở phần thân bài.
  • C. Đặt ra các câu hỏi chưa có lời giải.
  • D. Xin lỗi vì đã làm phiền người nghe/đọc.

Câu 12: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài bình luận vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • B. Độ tin cậy và tính xác thực của dẫn chứng.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ (khách quan, rõ ràng, phù hợp).

Câu 13: Một học sinh viết: "Tôi nghĩ việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều là có hại vì nó làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người." Đây là một ví dụ về:

  • A. Một sự thật hiển nhiên.
  • B. Một luận điểm cần được chứng minh.
  • C. Một dẫn chứng cụ thể.
  • D. Một câu hỏi tu từ.

Câu 14: Để bài trình bày ý kiến không bị lạc đề hoặc lan man, người trình bày cần đặc biệt chú trọng điều gì trong quá trình chuẩn bị?

  • A. Xác định rõ luận điểm chính và đảm bảo mọi lập luận, dẫn chứng đều hướng về chứng minh luận điểm đó.
  • B. Thu thập càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • C. Viết thật nhanh để không bị quên ý.
  • D. Bắt đầu viết ngay mà không cần dàn ý.

Câu 15: Khi sử dụng dẫn chứng là số liệu thống kê, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Số liệu phải thật lớn để gây ấn tượng mạnh.
  • B. Chỉ cần lấy số liệu từ bất kỳ đâu trên internet.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy của số liệu, đảm bảo nó liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Thay đổi số liệu một chút để phù hợp với ý mình.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: "Nhiều người cho rằng việc cấm xe máy trong nội đô sẽ giải quyết triệt để vấn đề kẹt xe và ô nhiễm. Tuy nhiên, điều này có thể gây khó khăn lớn cho hàng triệu người dân phụ thuộc vào phương tiện này để mưu sinh và di chuyển hàng ngày. Cần có lộ trình và giải pháp thay thế phù hợp trước khi áp dụng." Đoạn trích này thể hiện điều gì trong cấu trúc bài bình luận?

  • A. Chỉ đưa ra ý kiến một chiều của người viết.
  • B. Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ hoặc phản biện một ý kiến phổ biến.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề.
  • D. Trình bày dẫn chứng cụ thể.

Câu 17: Khi trình bày miệng về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người nghe, bên cạnh nội dung bài nói?

  • A. Đọc thật nhanh toàn bộ bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ phức tạp càng tốt.
  • D. Giọng điệu, cử chỉ, ánh mắt, sự tự tin và tương tác với người nghe.

Câu 18: Đâu là ví dụ về một "vấn đề xã hội" phù hợp để trình bày ý kiến trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

  • A. Việc bạn bị mất chiếc bút yêu thích.
  • B. Thời tiết hôm nay đẹp hay xấu.
  • C. Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần của giới trẻ.
  • D. Món ăn bạn thích nhất.

Câu 19: Luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng) trong bài bình luận có vai trò gì đối với luận điểm?

  • A. Làm sáng tỏ, chứng minh và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Làm cho luận điểm trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Thay thế cho luận điểm.
  • D. Không liên quan gì đến luận điểm.

Câu 20: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét "hậu quả" của vấn đề giúp ích gì cho bài bình luận?

  • A. Làm cho bài viết có vẻ tiêu cực.
  • B. Để đổ lỗi cho ai đó.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Làm nổi bật mức độ nghiêm trọng của vấn đề và sự cần thiết phải hành động hoặc thay đổi.

Câu 21: Để tránh mắc lỗi "ngụy biện" khi trình bày ý kiến, người nói/viết cần làm gì?

  • A. Đảm bảo lập luận logic, dẫn chứng xác thực và không bóp méo sự thật hoặc đánh tráo khái niệm.
  • B. Chỉ sử dụng cảm xúc để thuyết phục.
  • C. Tấn công cá nhân người có ý kiến khác.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của số đông.

Câu 22: Giả sử bạn đang bình luận về lợi ích của hoạt động tình nguyện. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tình nguyện là tốt.
  • B. Tất cả mọi người nên đi tình nguyện.
  • C. Hoạt động tình nguyện mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả người tham gia và cộng đồng.
  • D. Tôi rất thích đi tình nguyện.

Câu 23: Khi trích dẫn ý kiến của chuyên gia hoặc người có uy tín để làm dẫn chứng, cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần ghi "một chuyên gia cho biết".
  • B. Nêu rõ tên chuyên gia, chức vụ (nếu có) và nguồn trích dẫn, đảm bảo chuyên gia đó có chuyên môn liên quan đến vấn đề.
  • C. Có thể thay đổi lời trích dẫn cho phù hợp với ý mình.
  • D. Trích dẫn ý kiến của bất kỳ người nổi tiếng nào.

Câu 24: Đâu là biểu hiện của việc "đánh giá" một vấn đề xã hội trong bài bình luận?

  • A. Chỉ liệt kê các số liệu liên quan đến vấn đề.
  • B. Kể lại một câu chuyện về vấn đề.
  • C. Trình bày lịch sử hình thành của vấn đề.
  • D. Nhận xét về mức độ ảnh hưởng, tính đúng đắn, hoặc ý nghĩa của vấn đề đối với cộng đồng.

Câu 25: Khi sử dụng dẫn chứng là "bằng chứng thực tế" (ví dụ: một sự kiện có thật, một trường hợp cụ thể), cần đảm bảo điều gì?

  • A. Chỉ cần đó là một câu chuyện thú vị.
  • B. Câu chuyện đó phải thật bi kịch.
  • C. Bằng chứng đó phải xác thực, có thể kiểm chứng (nếu cần) và tiêu biểu cho luận điểm.
  • D. Có thể thêm thắt chi tiết cho hấp dẫn.

Câu 26: Trong bài bình luận, việc thừa nhận và phản biện (acknowledging and refuting) một ý kiến trái chiều có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự khách quan, nhìn nhận vấn đề đa chiều và làm tăng tính thuyết phục cho lập luận của bản thân.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Chứng tỏ người viết/nói không kiên định với quan điểm của mình.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc/nghe.

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính "chủ quan" và "cảm tính" trong bài bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỉ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên đang gia tăng.
  • B. Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và các bệnh về hô hấp.
  • C. Số liệu từ Tổng cục Thống kê chỉ ra sự chênh lệch thu nhập giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Tôi thấy vấn đề này thật kinh khủng và những người làm như vậy thật đáng ghét.

Câu 28: Để bài bình luận có bố cục chặt chẽ, mạch lạc, cần chú ý điều gì khi chuyển ý giữa các đoạn văn?

  • A. Mỗi đoạn văn là một ý hoàn toàn độc lập, không cần liên kết.
  • B. Sử dụng các từ ngữ, câu chuyển tiếp (ví dụ: "Bên cạnh đó", "Ngoài ra", "Tuy nhiên", "Do đó") để liên kết các ý, các đoạn văn.
  • C. Bắt đầu mỗi đoạn bằng một câu hỏi.
  • D. Lặp lại ý cuối của đoạn trước ở đầu đoạn sau.

Câu 29: Đâu là ví dụ về một "giải pháp" được đề xuất cho vấn đề "bắt nạt học đường" trong phần kết luận của bài bình luận?

  • A. Bắt nạt học đường là vấn đề đáng báo động.
  • B. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bắt nạt học đường.
  • C. Tăng cường các chương trình giáo dục kỹ năng sống và tư vấn tâm lý trong trường học.
  • D. Hậu quả của bắt nạt học đường rất nghiêm trọng.

Câu 30: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, thái độ nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và trách nhiệm?

  • A. Khách quan nhìn nhận vấn đề, thể hiện sự quan tâm đến cộng đồng và có tinh thần xây dựng (đề xuất giải pháp nếu có).
  • B. Chỉ trích gay gắt mà không đưa ra bất kỳ lý do hoặc giải pháp nào.
  • C. Than vãn về sự tồi tệ của vấn đề.
  • D. Cho rằng vấn đề đó không liên quan đến mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để trình bày ý kiến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết hoặc bài nói có chiều sâu và tính thuyết phục cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài trình bày ý kiến, điều gì là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'áp lực thi cử đối với học sinh THPT'. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc phân biệt giữa 'thực trạng' và 'nguyên nhân' có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong phần mở đầu của bài trình bày ý kiến, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào thể hiện sự văn minh và hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'ý kiến cá nhân' (opinion) và 'sự thật' (fact) trong bối cảnh bình luận vấn đề xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi gặp một ý kiến trái chiều với quan điểm của mình về vấn đề xã hội, cách ứng xử hiệu quả nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn đang viết về vấn đề 'ô nhiễm rác thải nhựa'. Luận điểm 'Ô nhiễm rác thải nhựa đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người' cần được chứng minh bằng những loại dẫn chứng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong phần kết luận của bài trình bày ý kiến, ngoài việc tóm tắt lại các luận điểm chính, điều gì thường được khuyến khích thêm vào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài bình luận vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một học sinh viết: 'Tôi nghĩ việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều là có hại vì nó làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người.' Đây là một ví dụ về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để bài trình bày ý kiến không bị lạc đề hoặc lan man, người trình bày cần đặc biệt chú trọng điều gì trong quá trình chuẩn bị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi sử dụng dẫn chứng là số liệu thống kê, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: 'Nhiều người cho rằng việc cấm xe máy trong nội đô sẽ giải quyết triệt để vấn đề kẹt xe và ô nhiễm. Tuy nhiên, điều này có thể gây khó khăn lớn cho hàng triệu người dân phụ thuộc vào phương tiện này để mưu sinh và di chuyển hàng ngày. Cần có lộ trình và giải pháp thay thế phù hợp trước khi áp dụng.' Đoạn trích này thể hiện điều gì trong cấu trúc bài bình luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi trình bày miệng về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người nghe, bên cạnh nội dung bài nói?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đâu là ví dụ về một 'vấn đề xã hội' phù hợp để trình bày ý kiến trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng) trong bài bình luận có vai trò gì đối với luận điểm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét 'hậu quả' của vấn đề giúp ích gì cho bài bình luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để tránh mắc lỗi 'ngụy biện' khi trình bày ý kiến, người nói/viết cần làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn đang bình luận về lợi ích của hoạt động tình nguyện. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi trích dẫn ý kiến của chuyên gia hoặc người có uy tín để làm dẫn chứng, cần lưu ý điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là biểu hiện của việc 'đánh giá' một vấn đề xã hội trong bài bình luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi sử dụng dẫn chứng là 'bằng chứng thực tế' (ví dụ: một sự kiện có thật, một trường hợp cụ thể), cần đảm bảo điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong bài bình luận, việc thừa nhận và phản biện (acknowledging and refuting) một ý kiến trái chiều có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính 'chủ quan' và 'cảm tính' trong bài bình luận về vấn đề xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để bài bình luận có bố cục chặt chẽ, mạch lạc, cần chú ý điều gì khi chuyển ý giữa các đoạn văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là ví dụ về một 'giải pháp' được đề xuất cho vấn đề 'bắt nạt học đường' trong phần kết luận của bài bình luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, thái độ nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và trách nhiệm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức thuyết phục và phù hợp với chương trình Ngữ văn 11?

  • A. Vấn đề ít người biết đến để tạo sự mới lạ.
  • B. Vấn đề mang tính thời sự, có ảnh hưởng đến cộng đồng và có đủ tư liệu để tìm hiểu.
  • C. Vấn đề chỉ liên quan đến trải nghiệm cá nhân của người nói.
  • D. Vấn đề đã có rất nhiều người nói về nó từ trước.

Câu 2: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về vấn đề.
  • B. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • C. Bày tỏ quan điểm, nhận định cá nhân và thuyết phục người nghe/đọc về cách nhìn nhận vấn đề.
  • D. Chỉ trích những người có quan điểm trái ngược.

Câu 3: Khi chuẩn bị nội dung cho bài trình bày, việc xác định rõ "luận đề" (thesis statement) có vai trò như thế nào?

  • A. Là ý kiến trung tâm, chi phối toàn bộ nội dung bài trình bày, giúp người nói/nghe định hướng rõ vấn đề.
  • B. Là phần tóm tắt các dẫn chứng sẽ sử dụng trong bài.
  • C. Là lời mở đầu gây ấn tượng với người nghe.
  • D. Là kết luận cuối cùng sau khi đã trình bày xong các luận điểm.

Câu 4: Giả sử bạn đang trình bày về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Mạng xã hội có thể gây nghiện", bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Một câu chuyện bạn nghe kể từ một người bạn về việc họ dùng mạng xã hội nhiều.
  • B. Số liệu thống kê từ một nghiên cứu khoa học về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình của giới trẻ và tỷ lệ người có dấu hiệu nghiện.
  • C. Ý kiến cá nhân của bạn về việc mạng xã hội rất thú vị.
  • D. Một bài đăng lan truyền trên mạng xã hội về vấn đề này.

Câu 5: Trong phần thân bài của bài trình bày, chức năng chính của các "luận điểm" là gì?

  • A. Nêu ra vấn đề xã hội cần bàn luận.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng cho toàn bài.
  • C. Trình bày các dẫn chứng cụ thể.
  • D. Làm sáng tỏ luận đề chính bằng cách phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề.

Câu 6: Khi đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của một nguồn thông tin để làm dẫn chứng, bạn cần lưu ý điều gì nhất?

  • A. Nguồn thông tin có phải từ các tổ chức nghiên cứu, cơ quan nhà nước, chuyên gia uy tín hay không?
  • B. Nguồn thông tin có được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội hay không?
  • C. Nguồn thông tin có chứa đựng nhiều cảm xúc mạnh mẽ hay không?
  • D. Nguồn thông tin có phù hợp với quan điểm cá nhân của bạn hay không?

Câu 7: Bạn đang viết bài bình luận về vấn đề "Áp lực thành tích trong học tập". Đoạn văn sau đây sử dụng loại lập luận chủ yếu nào?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân - quả.
  • C. Loại suy.
  • D. Phân tích tổng hợp.

Câu 8: Khi trình bày miệng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Thay thế cho việc chuẩn bị nội dung chi tiết.
  • B. Giúp người nói hoàn toàn tránh được sự hồi hộp.
  • C. Tăng tính biểu cảm, sự tự tin và kết nối với người nghe.
  • D. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.

Câu 9: Đâu là một ví dụ về "vấn đề xã hội" phù hợp để bình luận trong chương trình Ngữ văn 11?

  • A. Vấn nạn bạo lực học đường.
  • B. Cách giải một bài toán khó.
  • C. Sở thích âm nhạc của một cá nhân.
  • D. Kế hoạch đi chơi cuối tuần của lớp.

Câu 10: Khi kết thúc bài trình bày ý kiến, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và đọng lại suy nghĩ cho người nghe?

  • A. Đưa ra một thông tin mới chưa từng đề cập trong bài.
  • B. Tóm lược các luận điểm chính, khẳng định lại luận đề và có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc suy ngẫm.
  • C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của người nghe.
  • D. Bắt đầu phân tích một khía cạnh khác của vấn đề.

Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu đối với "dẫn chứng" trong bài bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Chính xác, khách quan.
  • B. Tiêu biểu, làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Đa dạng về loại hình (số liệu, sự kiện, ý kiến chuyên gia...).
  • D. Phải luôn phù hợp với quan điểm cá nhân của người nói.

Câu 12: Khi bình luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm trái chiều có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện cái nhìn khách quan, đa chiều và tăng độ tin cậy cho bài bình luận.
  • B. Làm cho người nghe bối rối, không biết nên tin vào quan điểm nào.
  • C. Làm suy yếu luận điểm chính của người nói.
  • D. Chỉ nên làm khi không đủ dẫn chứng để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 13: Bạn đang chuẩn bị bài nói về "Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay". Luận đề nào sau đây là phù hợp nhất cho bài nói này?

  • A. Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay là gì?
  • B. Ngày càng có nhiều bạn trẻ quan tâm đến việc đọc sách.
  • C. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức từ công nghệ, văn hóa đọc trong giới trẻ vẫn đang được duy trì và phát triển theo những hình thức mới, mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
  • D. Chúng ta hãy cùng nhau phát triển văn hóa đọc.

Câu 14: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét "nguyên nhân" và "hậu quả" của vấn đề giúp ích gì cho bài bình luận?

  • A. Chỉ giúp bài nói dài hơn.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • C. Chỉ cần thiết khi vấn đề là tiêu cực.
  • D. Giúp người nói/nghe hiểu rõ bản chất, nguồn gốc và tác động của vấn đề, từ đó đưa ra đánh giá sâu sắc hơn.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "ý kiến chuyên gia" làm dẫn chứng?

  • A. Số liệu cho thấy 70% học sinh THPT sử dụng điện thoại thông minh hàng ngày.
  • B. Sự kiện một trường học tổ chức buổi nói chuyện về phòng chống bắt nạt.
  • C. Theo Tiến sĩ Nguyễn Văn A, một nhà tâm lý học giáo dục, áp lực từ mạng xã hội có thể gây ra lo âu ở thanh thiếu niên.
  • D. Nhiều bạn trẻ cho rằng việc sử dụng mạng xã hội là cần thiết cho việc học tập.

Câu 16: Khi bình luận về một vấn đề nhạy cảm như "phân biệt đối xử", người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì trong cách dùng từ ngữ và giọng điệu?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, gay gắt để thể hiện sự phản đối.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng, tránh phán xét và thể hiện sự đồng cảm (nếu cần).
  • C. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích những người gây ra vấn đề.
  • D. Nói với giọng điệu hài hước để giảm bớt căng thẳng.

Câu 17: Giả sử bạn đang trình bày về "Tác động của rác thải nhựa đến môi trường". Luận điểm nào sau đây cần được làm rõ và chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể?

  • A. Rác thải nhựa là một vấn đề toàn cầu.
  • B. Chúng ta cần giảm thiểu rác thải nhựa.
  • C. Bạn nghĩ sao về vấn đề rác thải nhựa?
  • D. Microplastic (vi nhựa) từ rác thải nhựa đang gây nguy hiểm nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển và sức khỏe con người.

Câu 18: Để bài bình luận không trở nên khô khan, ngoài việc sử dụng dẫn chứng, người nói/viết có thể kết hợp yếu tố nào?

  • A. Kết hợp yếu tố cảm xúc chân thành, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
  • B. Chỉ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
  • C. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều thông tin nhất.
  • D. Tránh mọi yếu tố cá nhân, chỉ tập trung vào số liệu.

Câu 19: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài trình bày, thái độ phù hợp của người nói là gì?

  • A. Né tránh các câu hỏi khó hoặc không trùng với ý kiến của mình.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi đơn giản.
  • C. Coi đó là sự thách thức đối với bài nói của mình.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng câu hỏi và trả lời thẳng thắn, cầu thị.

Câu 20: Phân tích đoạn văn sau: "Tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn đang ở mức báo động. Theo báo cáo của WHO năm 2022, hàng triệu người trên thế giới chết sớm mỗi năm do các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí. Tại Hà Nội, chỉ số chất lượng không khí (AQI) thường xuyên vượt ngưỡng an toàn, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người dân, đặc biệt là trẻ em và người già." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê và ý kiến/báo cáo từ tổ chức uy tín.
  • B. Câu chuyện cá nhân và ý kiến chủ quan.
  • C. Dẫn lời một chuyên gia không rõ tên.
  • D. Sự kiện lịch sử và so sánh.

Câu 21: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, yếu tố nào giúp người nói giữ được sự bình tĩnh và thuyết phục?

  • A. Nói thật to và nhanh để át đi ý kiến trái chiều.
  • B. Chỉ nói về những khía cạnh không gây tranh cãi.
  • C. Thể hiện sự tức giận đối với các quan điểm khác.
  • D. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung, có dẫn chứng vững chắc và lường trước các câu hỏi/ý kiến phản biện.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "so sánh" làm phương pháp lập luận trong bài bình luận?

  • A. Do thiếu thời gian, nhiều người trẻ ít đọc sách hơn.
  • B. Đọc sách mang lại nhiều kiến thức bổ ích.
  • C. Cần có nhiều thư viện công cộng hơn.
  • D. Nếu thế hệ trước chủ yếu đọc sách giấy, thì giới trẻ ngày nay có xu hướng đọc sách điện tử nhiều hơn.

Câu 23: Khi đánh giá hiệu quả của một giải pháp cho vấn đề xã hội, bạn cần dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Tính khả thi, hiệu quả thực tế và sự bền vững của giải pháp.
  • B. Giải pháp đó có mới lạ hay không.
  • C. Giải pháp đó có chi phí thực hiện cao hay không.
  • D. Số lượng người ủng hộ giải pháp đó.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về "thiếu tính khách quan" trong bài bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê từ một báo cáo chính thức.
  • B. Nêu ra cả mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề.
  • C. Chỉ lựa chọn và trình bày những dẫn chứng có lợi cho quan điểm của bản thân, bỏ qua các thông tin trái chiều.
  • D. Trích dẫn ý kiến của một chuyên gia có uy tín.

Câu 25: Khi phân tích tác động của một vấn đề xã hội, việc xem xét tác động trên các phương diện như "kinh tế", "văn hóa", "giáo dục", "môi trường" là cách tiếp cận theo hướng nào?

  • A. Tiếp cận theo thời gian.
  • B. Tiếp cận đa chiều (trên nhiều phương diện).
  • C. Tiếp cận theo trình tự ngẫu nhiên.
  • D. Tiếp cận chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.

Câu 26: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "Thói quen sử dụng điện thoại khi tham gia giao thông". Để bài nói có tính ứng dụng cao, bạn có thể kết thúc bằng cách nào?

  • A. Đưa ra lời kêu gọi cụ thể hoặc đề xuất một vài giải pháp thiết thực mà người nghe có thể áp dụng ngay.
  • B. Chỉ nhắc lại số liệu thống kê về các vụ tai nạn.
  • C. Kể một câu chuyện hài hước không liên quan.
  • D. Đặt câu hỏi mở cho người nghe mà không gợi ý hướng suy nghĩ.

Câu 27: Khi bình luận về một vấn đề xã hội tiêu cực, việc "chỉ trích" có phải là mục đích chính không? Vì sao?

  • A. Có, vì chỉ trích giúp thể hiện rõ sự phản đối đối với điều tiêu cực.
  • B. Không, mục đích chính là phân tích, đánh giá vấn đề một cách khách quan dựa trên dẫn chứng, từ đó đưa ra quan điểm và có thể gợi ý giải pháp.
  • C. Có, nhưng chỉ khi vấn đề đó ảnh hưởng trực tiếp đến bản thân người nói.
  • D. Không, vì chỉ trích sẽ làm người nghe cảm thấy khó chịu.

Câu 28: Đâu là dấu hiệu cho thấy bài bình luận của bạn đã "đi lạc đề"?

  • A. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
  • B. Nói quá nhanh hoặc quá chậm.
  • C. Các luận điểm và dẫn chứng không còn tập trung làm sáng tỏ luận đề (ý kiến chính) đã đưa ra ở phần mở đầu.
  • D. Không sử dụng ngôn ngữ cơ thể.

Câu 29: Khi sử dụng "câu chuyện/ví dụ cụ thể" làm dẫn chứng, cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Làm cho câu chuyện thật dài và nhiều chi tiết cảm động.
  • B. Chỉ kể về trải nghiệm cá nhân của bản thân.
  • C. Sử dụng một câu chuyện giả định, không có thật.
  • D. Đảm bảo ví dụ mang tính tiêu biểu, xác thực và liên quan chặt chẽ đến luận điểm cần chứng minh.

Câu 30: Để bài bình luận có chiều sâu, ngoài việc trình bày quan điểm của mình, người nói/viết cần làm gì?

  • A. Phân tích sâu sắc nguyên nhân, hậu quả, các khía cạnh khác nhau của vấn đề và liên hệ với bối cảnh xã hội rộng lớn.
  • B. Chỉ lặp đi lặp lại ý kiến của mình bằng nhiều cách khác nhau.
  • C. Đưa ra càng nhiều dẫn chứng vụn vặt càng tốt.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức thuyết phục và phù hợp với chương trình Ngữ văn 11?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi chuẩn bị nội dung cho bài trình bày, việc xác định rõ 'luận đề' (thesis statement) có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử bạn đang trình bày về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm 'Mạng xã hội có thể gây nghiện', bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong phần thân bài của bài trình bày, chức năng chính của các 'luận điểm' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của một nguồn thông tin để làm dẫn chứng, bạn cần lưu ý điều gì nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bạn đang viết bài bình luận về vấn đề 'Áp lực thành tích trong học tập'. Đoạn văn sau đây sử dụng loại lập luận chủ yếu nào? "Nhiều học sinh dành phần lớn thời gian chỉ để học thuộc lòng, chạy theo điểm số mà ít có cơ hội phát triển tư duy phản biện hay kỹ năng mềm. Điều này dẫn đến tình trạng học lệch, thiếu kỹ năng sống cần thiết sau khi ra trường."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi trình bày miệng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đâu là một ví dụ về 'vấn đề xã hội' phù hợp để bình luận trong chương trình Ngữ văn 11?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi kết thúc bài trình bày ý kiến, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và đọng lại suy nghĩ cho người nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu đối với 'dẫn chứng' trong bài bình luận về vấn đề xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi bình luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm trái chiều có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bạn đang chuẩn bị bài nói về 'Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay'. Luận đề nào sau đây là phù hợp nhất cho bài nói này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét 'nguyên nhân' và 'hậu quả' của vấn đề giúp ích gì cho bài bình luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'ý kiến chuyên gia' làm dẫn chứng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi bình luận về một vấn đề nhạy cảm như 'phân biệt đối xử', người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì trong cách dùng từ ngữ và giọng điệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn đang trình bày về 'Tác động của rác thải nhựa đến môi trường'. Luận điểm nào sau đây cần được làm rõ và chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để bài bình luận không trở nên khô khan, ngoài việc sử dụng dẫn chứng, người nói/viết có thể kết hợp yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài trình bày, thái độ phù hợp của người nói là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích đoạn văn sau: 'Tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn đang ở mức báo động. Theo báo cáo của WHO năm 2022, hàng triệu người trên thế giới chết sớm mỗi năm do các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí. Tại Hà Nội, chỉ số chất lượng không khí (AQI) thường xuyên vượt ngưỡng an toàn, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người dân, đặc biệt là trẻ em và người già.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại dẫn chứng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, yếu tố nào giúp người nói giữ được sự bình tĩnh và thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'so sánh' làm phương pháp lập luận trong bài bình luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đánh giá hiệu quả của một giải pháp cho vấn đề xã hội, bạn cần dựa vào tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là một ví dụ về 'thiếu tính khách quan' trong bài bình luận về vấn đề xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích tác động của một vấn đề xã hội, việc xem xét tác động trên các phương diện như 'kinh tế', 'văn hóa', 'giáo dục', 'môi trường' là cách tiếp cận theo hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'Thói quen sử dụng điện thoại khi tham gia giao thông'. Để bài nói có tính ứng dụng cao, bạn có thể kết thúc bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi bình luận về một vấn đề xã hội tiêu cực, việc 'chỉ trích' có phải là mục đích chính không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đâu là dấu hiệu cho thấy bài bình luận của bạn đã 'đi lạc đề'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi sử dụng 'câu chuyện/ví dụ cụ thể' làm dẫn chứng, cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để bài bình luận có chiều sâu, ngoài việc trình bày quan điểm của mình, người nói/viết cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện liên quan đến vấn đề.
  • B. Thu thập tất cả các thông tin và dữ liệu có sẵn về vấn đề mà không đưa ra quan điểm cá nhân.
  • C. Chỉ trình bày các định nghĩa và khái niệm học thuật liên quan đến vấn đề.
  • D. Thể hiện quan điểm, lập luận cá nhân có căn cứ về vấn đề để thuyết phục người đọc/người nghe.

Câu 2: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc?

  • A. Vấn đề đó có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • B. Vấn đề đó chỉ được ít người quan tâm.
  • C. Vấn đề đó có ý nghĩa, tác động đến cộng đồng và bạn có đủ thông tin, hiểu biết để trình bày.
  • D. Vấn đề đó rất phổ biến trên mạng xã hội, bất kể tính chính xác của thông tin.

Câu 3: Đâu là một đặc điểm của luận điểm (thesis statement) hiệu quả trong bài bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Là một câu hỏi mở về vấn đề.
  • B. Là một khẳng định rõ ràng, cụ thể về quan điểm của người viết/nói đối với vấn đề.
  • C. Là một danh sách các sự kiện hoặc dữ liệu liên quan.
  • D. Là một lời kêu gọi hành động chung chung.

Câu 4: Giả sử bạn đang viết bình luận về vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Luận điểm của bạn là "Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng ở thanh thiếu niên". Loại bằng chứng nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

  • A. Kết quả nghiên cứu khoa học về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu/trầm cảm ở thanh thiếu niên.
  • B. Trích dẫn ý kiến từ chuyên gia tâm lý học trẻ em.
  • C. Số liệu thống kê về số lượng người dùng mạng xã hội trên toàn thế giới.
  • D. Ví dụ cụ thể về trường hợp thanh thiếu niên gặp vấn đề tâm lý do sử dụng mạng xã hội quá mức.

Câu 5: Khi tìm kiếm thông tin để bình luận về một vấn đề xã hội, nguồn nào sau đây thường được coi là có độ tin cậy cao nhất về mặt dữ liệu và phân tích chuyên sâu?

  • A. Báo cáo từ các tổ chức nghiên cứu uy tín, cơ quan thống kê chính phủ.
  • B. Bài đăng trên các diễn đàn trực tuyến không kiểm duyệt.
  • C. Các bài chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trên mạng xã hội.
  • D. Thông tin lan truyền qua tin nhắn điện thoại.

Câu 6: Cấu trúc thông thường của một bài bình luận/đánh giá về vấn đề xã hội bao gồm các phần chính nào?

  • A. Giới thiệu vấn đề, Kể chuyện, Kết thúc.
  • B. Mở bài (Giới thiệu vấn đề, nêu luận điểm), Thân bài (Trình bày luận cứ, bằng chứng), Kết bài (Khẳng định lại quan điểm, mở rộng vấn đề/kêu gọi).
  • C. Chỉ bao gồm các bằng chứng và số liệu.
  • D. Chỉ bao gồm ý kiến cá nhân không cần bằng chứng.

Câu 7: Đọc các câu sau về vấn đề rác thải nhựa. Câu nào thể hiện rõ ràng một ý kiến đánh giá hoặc bình luận?

  • A. Mỗi năm, hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương.
  • B. Túi ni lông mất hàng trăm năm để phân hủy.
  • C. Nhiều quốc gia đã áp dụng lệnh cấm sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
  • D. Việc thiếu ý thức của người dân là nguyên nhân chính khiến vấn đề rác thải nhựa ngày càng trầm trọng.

Câu 8: Phân tích lập luận sau: "Tôi không tin vào biến đổi khí hậu. Mùa đông năm nay vẫn rất lạnh ở quê tôi." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện dựa trên giai thoại (dùng kinh nghiệm cá nhân thay cho bằng chứng khoa học/thống kê).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man).

Câu 9: Khi trình bày ý kiến về vấn đề "Bạo lực học đường" cho đối tượng là phụ huynh học sinh, bạn nên chú trọng điều gì trong cách diễn đạt và nội dung?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ rất kỹ thuật, chuyên ngành tâm lý học.
  • B. Tập trung vào việc đổ lỗi cho nhà trường.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của gia đình, đưa ra các dấu hiệu nhận biết và cách hỗ trợ con em.
  • D. Chỉ trích gay gắt học sinh gây bạo lực.

Câu 10: Phần mở bài của bài bình luận về vấn đề xã hội có vai trò gì?

  • A. Trình bày tất cả các bằng chứng chi tiết nhất.
  • B. Chỉ đơn thuần đưa ra giải pháp cho vấn đề.
  • C. Tổng kết lại toàn bộ nội dung bài viết.
  • D. Giới thiệu vấn đề, thu hút sự chú ý của người đọc/người nghe và nêu rõ luận điểm chính.

Câu 11: Trong phần thân bài của bài bình luận, mỗi đoạn văn (đoạn triển khai) thường tập trung vào việc gì?

  • A. Trình bày và làm rõ một luận cứ cụ thể để hỗ trợ cho luận điểm chính.
  • B. Kể một câu chuyện dài không liên quan.
  • C. Đặt ra hàng loạt câu hỏi cho người đọc.
  • D. Chỉ liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 12: Việc đưa ra bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn...) trong bài bình luận nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết trông dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho luận điểm, luận cứ.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng nhưng không cần liên kết với luận điểm.

Câu 13: Khi kết thúc bài bình luận, người viết/nói nên làm gì để tạo ấn tượng và đọng lại trong tâm trí người đọc/người nghe?

  • A. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới.
  • B. Chỉ đơn giản là kết thúc đột ngột.
  • C. Lặp lại nguyên văn phần mở bài.
  • D. Tóm tắt lại luận điểm chính, gợi mở suy nghĩ hoặc kêu gọi hành động (nếu phù hợp).

Câu 14: Để bài bình luận có tính khách quan và công bằng hơn (dù vẫn thể hiện quan điểm cá nhân), người viết/nói có thể làm gì?

  • A. Chỉ sử dụng các nguồn thông tin ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Xem xét và phản biện một cách hợp lý các ý kiến trái chiều (phản biện).
  • C. Tránh đề cập đến bất kỳ bằng chứng nào.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc mạnh mẽ để áp đảo người đọc.

Câu 15: Phân tích câu sau trong một bài bình luận về vấn đề ô nhiễm không khí: "Những làn khói độc hại không chỉ che khuất bầu trời mà còn đang âm thầm cướp đi sức khỏe của hàng triệu người." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: nhấn mạnh sự giống nhau giữa khói và bầu trời.
  • B. Điệp ngữ: tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • C. Nhân hóa ("cướp đi"): làm cho tác hại trở nên cụ thể, gợi cảm xúc mạnh.
  • D. Hoán dụ: thay thế một khái niệm bằng một khái niệm khác.

Câu 16: Khi trình bày ý kiến bình luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan (khi mô tả sự kiện) và trang trọng là quan trọng vì:

  • A. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự nghiêm túc và tôn trọng đối với vấn đề và người đọc/người nghe.
  • B. Khiến bài viết trở nên khó hiểu và xa cách.
  • C. Giúp người viết dễ dàng che giấu quan điểm cá nhân.
  • D. Phù hợp với mọi đối tượng độc giả, kể cả trẻ nhỏ.

Câu 17: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "Áp lực học tập đối với học sinh". Luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất để hỗ trợ cho luận điểm "Áp lực học tập quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của học sinh"?

  • A. Số lượng các trường đại học hàng đầu tại Việt Nam.
  • B. Mối liên hệ giữa thời gian học thêm và các triệu chứng căng thẳng, lo âu ở học sinh.
  • C. Lịch sử phát triển của hệ thống giáo dục Việt Nam.
  • D. Thành tích của học sinh Việt Nam trên các đấu trường quốc tế.

Câu 18: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài bình luận, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hiệu quả và tin cậy?

  • A. Chỉ đưa ra số liệu mà không giải thích ý nghĩa của chúng.
  • B. Sử dụng số liệu từ bất kỳ nguồn nào tìm thấy trên mạng.
  • C. Nêu rõ nguồn gốc, thời gian của số liệu và giải thích ý nghĩa của chúng trong việc hỗ trợ luận điểm.
  • D. Làm tròn số liệu một cách tùy tiện để trông ấn tượng hơn.

Câu 19: Việc phân biệt giữa sự kiệný kiến là rất quan trọng khi bình luận về vấn đề xã hội vì:

  • A. Sự kiện và ý kiến đều có giá trị như nhau trong mọi trường hợp.
  • B. Chỉ cần sử dụng ý kiến cá nhân, không cần dựa vào sự kiện.
  • C. Người đọc dễ bị nhầm lẫn giữa hai loại này.
  • D. Sự kiện cung cấp cơ sở khách quan để xây dựng và củng cố ý kiến, tăng tính thuyết phục cho bài bình luận.

Câu 20: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu phần mở bài nhằm thu hút sự chú ý của người đọc/người nghe về một vấn đề xã hội?

  • A. Nêu ngay lập tức tất cả các giải pháp cho vấn đề.
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở, đưa ra một thống kê gây sốc, hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan.
  • C. Chỉ liệt kê tên của vấn đề.
  • D. Bắt đầu bằng một lời xin lỗi vì đã làm phiền.

Câu 21: Khi bình luận về vấn đề "Phân biệt đối xử", bạn cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo bài viết không phản tác dụng?

  • A. Sử dụng các thuật ngữ mang tính kỳ thị để gây sốc.
  • B. Đổ lỗi hoàn toàn cho một nhóm người cụ thể.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ nhạy cảm, tôn trọng, tránh định kiến và tập trung vào phân tích nguyên nhân, hậu quả.
  • D. Chỉ nói về khía cạnh tiêu cực mà bỏ qua mọi nỗ lực cải thiện.

Câu 22: Giả sử bạn đã hoàn thành bản nháp bài bình luận. Bước tiếp theo quan trọng nhất để nâng cao chất lượng bài viết là gì?

  • A. Đăng ngay lên mạng xã hội để lấy ý kiến.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để kiểm tra lỗi chính tả.
  • C. Bỏ qua và viết bài mới.
  • D. Xem xét, chỉnh sửa (revision) về nội dung, cấu trúc, lập luận và sau đó hiệu đính (editing) về ngôn ngữ, chính tả, ngữ pháp.

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tính thuyết phục của một bài bình luận?

  • A. Luận điểm rõ ràng, luận cứ logic, bằng chứng đáng tin cậy và cách lập luận chặt chẽ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Số lượng hình ảnh minh họa.

Câu 24: Nếu bài bình luận của bạn có giọng điệu quá gay gắt, chỉ trích nặng nề mà thiếu đi sự phân tích khách quan, điều đó có thể ảnh hưởng thế nào đến người đọc/người nghe?

  • A. Tăng tính thuyết phục một cách đáng kể.
  • B. Khiến họ đồng ý ngay lập tức với quan điểm của bạn.
  • C. Làm giảm sự tin cậy, khiến người đọc/người nghe cảm thấy bị tấn công và khó tiếp nhận lập luận.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.

Câu 25: Khi trình bày giải pháp cho một vấn đề xã hội trong bài bình luận, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra những giải pháp mơ hồ, chung chung.
  • B. Chỉ đề cập đến giải pháp mà không giải thích cách thực hiện.
  • C. Liệt kê càng nhiều giải pháp càng tốt, bất kể tính khả thi.
  • D. Đề xuất các giải pháp có tính khả thi, có cơ sở và giải thích rõ ràng lợi ích hoặc cách thức thực hiện (dù chỉ ở mức khái quát).

Câu 26: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của một bài bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • B. Tính logic, chặt chẽ của lập luận và sự phù hợp, tin cậy của bằng chứng.
  • C. Bài viết phải dài hơn 1000 từ.
  • D. Người viết phải là chuyên gia được công nhận về vấn đề đó.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: "tuy nhiên", "do đó", "ngoài ra", "thứ nhất", "thứ hai"...) lại quan trọng trong bài bình luận?

  • A. Giúp các ý, các đoạn trong bài liên kết chặt chẽ, tạo mạch lạc và dễ theo dõi cho người đọc/người nghe.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Giúp người viết kéo dài độ dài bài viết.

Câu 28: Khi trích dẫn ý kiến của người khác (chuyên gia, người có kinh nghiệm...) để làm bằng chứng, bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Trích dẫn mà không cần ghi rõ nguồn.
  • B. Chỉ trích dẫn các ý kiến trái ngược với quan điểm của mình.
  • C. Thay đổi nội dung trích dẫn cho phù hợp với ý mình.
  • D. Trích dẫn chính xác, ghi rõ nguồn (tên người nói/viết, chức vụ nếu có, bối cảnh trích dẫn) và giải thích tại sao trích dẫn đó quan trọng.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về câu văn thể hiện đánh giá hoặc bình luận?

  • A. Chương trình "Giờ Trái Đất" là một sáng kiến tuyệt vời để nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.
  • B. Chương trình "Giờ Trái Đất" được tổ chức vào tháng 3 hàng năm.
  • C. Nhiều người trên thế giới tham gia "Giờ Trái Đất".
  • D. Mục đích của "Giờ Trái Đất" là khuyến khích tiết kiệm năng lượng.

Câu 30: Để bài bình luận có chiều sâu và sức nặng, người viết/nói không chỉ nêu vấn đề và ý kiến mà còn cần làm gì?

  • A. Kể thật nhiều câu chuyện cá nhân không liên quan.
  • B. Phân tích nguyên nhân, hậu quả, các khía cạnh khác nhau của vấn đề và mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Sao chép ý kiến từ các bài báo khác.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích mà không đưa ra phân tích hoặc giải pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần cân nhắc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đâu là một đặc điểm của luận điểm (thesis statement) hiệu quả trong bài bình luận về vấn đề xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử bạn đang viết bình luận về vấn đề 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ'. Luận điểm của bạn là 'Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng ở thanh thiếu niên'. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ *ít hiệu quả nhất* để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi tìm kiếm thông tin để bình luận về một vấn đề xã hội, nguồn nào sau đây thường được coi là có độ tin cậy *cao nhất* về mặt dữ liệu và phân tích chuyên sâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cấu trúc thông thường của một bài bình luận/đánh giá về vấn đề xã hội bao gồm các phần chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc các câu sau về vấn đề rác thải nhựa. Câu nào thể hiện rõ ràng một *ý kiến đánh giá* hoặc *bình luận*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích lập luận sau: 'Tôi không tin vào biến đổi khí hậu. Mùa đông năm nay vẫn rất lạnh ở quê tôi.' Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi trình bày ý kiến về vấn đề 'Bạo lực học đường' cho đối tượng là phụ huynh học sinh, bạn nên chú trọng điều gì trong cách diễn đạt và nội dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phần mở bài của bài bình luận về vấn đề xã hội có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong phần thân bài của bài bình luận, mỗi đoạn văn (đoạn triển khai) thường tập trung vào việc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc đưa ra bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn...) trong bài bình luận nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi kết thúc bài bình luận, người viết/nói nên làm gì để tạo ấn tượng và đọng lại trong tâm trí người đọc/người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để bài bình luận có tính khách quan và công bằng hơn (dù vẫn thể hiện quan điểm cá nhân), người viết/nói có thể làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích câu sau trong một bài bình luận về vấn đề ô nhiễm không khí: 'Những làn khói độc hại không chỉ che khuất bầu trời mà còn đang âm thầm cướp đi sức khỏe của hàng triệu người.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi trình bày ý kiến bình luận, việc sử dụng ngôn ngữ *chính xác*, *khách quan* (khi mô tả sự kiện) và *trang trọng* là quan trọng vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'Áp lực học tập đối với học sinh'. Luận cứ nào sau đây là *phù hợp nhất* để hỗ trợ cho luận điểm 'Áp lực học tập quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của học sinh'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài bình luận, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hiệu quả và tin cậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc phân biệt giữa *sự kiện* và *ý kiến* là rất quan trọng khi bình luận về vấn đề xã hội vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu phần mở bài nhằm thu hút sự chú ý của người đọc/người nghe về một vấn đề xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi bình luận về vấn đề 'Phân biệt đối xử', bạn cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo bài viết không phản tác dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn đã hoàn thành bản nháp bài bình luận. Bước tiếp theo quan trọng nhất để nâng cao chất lượng bài viết là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tính *thuyết phục* của một bài bình luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nếu bài bình luận của bạn có giọng điệu quá gay gắt, chỉ trích nặng nề mà thiếu đi sự phân tích khách quan, điều đó có thể ảnh hưởng thế nào đến người đọc/người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi trình bày giải pháp cho một vấn đề xã hội trong bài bình luận, bạn nên tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá *chất lượng* của một bài bình luận về vấn đề xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: 'tuy nhiên', 'do đó', 'ngoài ra', 'thứ nhất', 'thứ hai'...) lại quan trọng trong bài bình luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi trích dẫn ý kiến của người khác (chuyên gia, người có kinh nghiệm...) để làm bằng chứng, bạn cần lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là một ví dụ về câu văn thể hiện *đánh giá* hoặc *bình luận*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để bài bình luận có chiều sâu và sức nặng, người viết/nói không chỉ nêu vấn đề và ý kiến mà còn cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.
  • B. Đưa ra quan điểm, lập luận có cơ sở để tác động đến nhận thức hoặc hành động của người nghe/đọc.
  • C. Liệt kê tất cả các thông tin và dữ kiện về vấn đề mà không bày tỏ thái độ.
  • D. Chỉ đơn thuần thể hiện cảm xúc cá nhân về vấn đề đó.

Câu 2: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết/bài nói có ý nghĩa và thu hút?

  • A. Vấn đề đó phải là một bí mật chưa từng được công bố.
  • B. Vấn đề đó chỉ liên quan đến một nhóm nhỏ người trong xã hội.
  • C. Vấn đề đó mang tính thời sự, có ảnh hưởng hoặc được nhiều người quan tâm.
  • D. Vấn đề đó đã có rất nhiều người khác bình luận rồi.

Câu 3: Cấu trúc phổ biến và hiệu quả khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội thường bao gồm những phần nào?

  • A. Mở đầu (Nêu vấn đề, trình bày quan điểm/luận điểm chính), Nội dung (Phân tích, chứng minh bằng lí lẽ và bằng chứng), Kết thúc (Khẳng định lại, đề xuất/kêu gọi).
  • B. Kể chuyện, Miêu tả, Biểu cảm.
  • C. Giới thiệu nhân vật, Diễn biến câu chuyện, Kết thúc câu chuyện.
  • D. Đặt câu hỏi, Trả lời câu hỏi, Tổng kết câu trả lời.

Câu 4: Luận điểm chính (thesis statement) trong bài bình luận về vấn đề xã hội có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là câu hỏi về vấn đề.
  • B. Là phần tóm tắt nội dung của toàn bộ bài viết.
  • C. Là một câu trích dẫn nổi tiếng về vấn đề.
  • D. Là ý kiến, quan điểm cốt lõi, tập trung của người viết/nói về vấn đề, cần được chứng minh.

Câu 5: Để tăng tính thuyết phục cho ý kiến bình luận, người viết/nói cần sử dụng kết hợp giữa lí lẽ và bằng chứng. Bằng chứng có thể bao gồm những loại nào?

  • A. Chỉ cần cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
  • B. Chỉ cần những câu chuyện không có thật.
  • C. Số liệu thống kê, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy, sự kiện lịch sử.
  • D. Những lời đồn đại không kiểm chứng.

Câu 6: Khi phân tích một vấn đề xã hội để đưa ra bình luận, việc xác định nguyên nhânhậu quả của vấn đề giúp ích gì cho bài viết/bài nói?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Giúp người đọc/nghe hiểu sâu sắc hơn bản chất, mức độ nghiêm trọng và các khía cạnh liên quan của vấn đề.
  • C. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người viết/nói.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc cung cấp thêm thông tin.

Câu 7: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "bạo lực học đường". Việc đưa ra một ví dụ cụ thể về một trường hợp bạo lực học đường (đã được xác minh) có tác dụng gì trong bài viết/bài nói của bạn?

  • A. Minh họa cho luận điểm, làm cho vấn đề trở nên gần gũi, sinh động và dễ hình dung hơn đối với người đọc/nghe.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho các số liệu thống kê.
  • C. Chứng minh rằng vấn đề chỉ xảy ra ở một nơi duy nhất.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khách quan hơn.

Câu 8: Khi bình luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm trái chiều (counter-arguments) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm bài viết trở nên mâu thuẫn, thiếu nhất quán.
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin vào quan điểm của bản thân.
  • C. Bắt buộc phải đồng ý với các quan điểm trái chiều đó.
  • D. Thể hiện cái nhìn khách quan, toàn diện về vấn đề và giúp người viết/nói củng cố lập luận của mình bằng cách phản bác (refute) các quan điểm đó một cách hợp lý.

Câu 9: Ngôn ngữ sử dụng trong bài bình luận về vấn đề xã hội cần đảm bảo những yếu tố nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ cần dùng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều tiếng lóng và từ ngữ địa phương.
  • C. Chính xác, rõ ràng, khách quan (khi trình bày thông tin) nhưng cũng thể hiện được thái độ, quan điểm cá nhân một cách thuyết phục và văn minh.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính công kích, xúc phạm.

Câu 10: Khi trích dẫn thông tin hoặc số liệu từ một nguồn nào đó để làm bằng chứng, việc ghi rõ nguồn có ý nghĩa gì?

  • A. Làm bài viết thêm dài dòng.
  • B. Tăng tính xác thực, minh bạch và độ tin cậy cho bằng chứng, đồng thời thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả.
  • C. Chỉ là quy định hình thức không quan trọng.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua phần bằng chứng.

Câu 11: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thông tin/sự kiện khách quaný kiến/quan điểm chủ quan trong bài bình luận xã hội?

  • A. Thông tin khách quan luôn đúng, ý kiến chủ quan luôn sai.
  • B. Thông tin khách quan không cần kiểm chứng, ý kiến chủ quan cần kiểm chứng.
  • C. Thông tin khách quan là những gì người khác nghĩ, ý kiến chủ quan là những gì bản thân nghĩ.
  • D. Thông tin khách quan là những dữ kiện, sự việc có thể kiểm chứng được; ý kiến chủ quan là nhận định, đánh giá, thái độ của cá nhân về vấn đề dựa trên thông tin đó.

Câu 12: Khi kết thúc bài bình luận, ngoài việc tóm lược các luận điểm chính, người viết/nói có thể làm gì để tạo ấn tượng hoặc kêu gọi hành động?

  • A. Bắt đầu trình bày một vấn đề xã hội hoàn toàn mới.
  • B. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài viết.
  • C. Đưa ra một lời kêu gọi hành động cụ thể, một câu hỏi gợi suy nghĩ, hoặc một thông điệp ý nghĩa liên quan đến giải pháp cho vấn đề.
  • D. Lặp lại nguyên văn phần mở đầu.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về lí lẽ (reasoning) trong bài bình luận về vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Số liệu về lượng rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm.
  • B. Hình ảnh các loài động vật biển bị mắc kẹt trong rác.
  • C. Lời kêu gọi "Hãy bảo vệ môi trường!".
  • D. Lập luận rằng "Vì ô nhiễm môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái, nên chúng ta cần có những biện pháp quyết liệt để giảm thiểu nó".

Câu 14: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Gợi mở suy nghĩ, tạo sự tương tác với người đọc/nghe, nhấn mạnh một ý nào đó.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết/nói.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ dùng để kết thúc bài bình luận.

Câu 15: Khi bình luận về vấn đề "áp lực thi cử đối với học sinh", bạn muốn sử dụng bằng chứng là ý kiến chuyên gia. Nguồn nào sau đây là đáng tin cậy nhất để trích dẫn?

  • A. Bình luận ngẫu nhiên của một người dùng trên mạng xã hội.
  • B. Một bài báo khoa học được công bố trên tạp chí uy tín bởi các nhà tâm lý học giáo dục.
  • C. Lời kể của một người bạn về trải nghiệm của họ.
  • D. Một bài viết trên blog cá nhân không rõ tác giả.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về cách diễn đạt khách quan khi trình bày một sự kiện trong bài bình luận?

  • A. Thật đáng buồn là vấn đề A đã xảy ra.
  • B. Tôi nghĩ vấn đề A rất tồi tệ.
  • C. Theo báo cáo năm 2023, tỷ lệ vấn đề A đã tăng 10% so với năm trước.
  • D. Rõ ràng là vấn đề A là do lỗi của họ.

Câu 17: Khi trình bày bình luận bằng hình thức nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây không thuộc về kỹ năng trình bày?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • B. Kiểm soát tốc độ nói và ngữ điệu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
  • D. Tìm kiếm thông tin mới trong lúc đang nói.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về lập luận thiếu logic (fallacy) trong bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Vì người A không có bằng cấp, nên ý kiến của anh ta về vấn đề B là hoàn toàn sai lầm. (Công kích cá nhân - Ad Hominem)
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao là một vấn đề cần giải quyết.
  • C. Giảm thiểu rác thải nhựa có thể giúp bảo vệ môi trường biển.
  • D. Việc sử dụng năng lượng tái tạo đang dần phổ biến hơn.

Câu 19: Khi đọc/nghe một bài bình luận về vấn đề xã hội, kỹ năng nào sau đây giúp bạn đánh giá tính thuyết phục của bài bình luận đó?

  • A. Chỉ quan tâm đến việc người nói/viết có nổi tiếng hay không.
  • B. Chỉ đồng ý nếu ý kiến đó trùng với quan điểm cá nhân mình.
  • C. Phân tích, đánh giá tính logic của lập luận, độ tin cậy của bằng chứng, và cách người nói/viết xử lý các quan điểm trái chiều.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bài bình luận có sử dụng từ ngữ hoa mỹ hay không.

Câu 20: Đâu là một vấn đề xã hội phù hợp để học sinh lớp 11 bình luận trong khuôn khổ bài học?

  • A. Diễn biến phức tạp của thị trường chứng khoán quốc tế.
  • B. Chính sách tài khóa của một quốc gia xa lạ.
  • C. Cấu trúc gen của một loại virus mới.
  • D. Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ.

Câu 21: Việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, ngược lại) trong bài bình luận giúp đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Tính mạch lạc, liên kết giữa các ý và đoạn văn.
  • B. Tính khách quan tuyệt đối.
  • C. Tính hài hước cho bài viết.
  • D. Làm cho bài viết dài hơn mà không cần thêm nội dung.

Câu 22: Khi bình luận về một vấn đề phức tạp như "biến đổi khí hậu", việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: nguyên nhân, hậu quả, giải pháp, vai trò cá nhân) giúp gì cho bài viết/bài nói?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giới hạn phạm vi bình luận một cách không cần thiết.
  • C. Giúp cấu trúc bài viết/bài nói rõ ràng, logic và đảm bảo bao quát được các khía cạnh quan trọng của vấn đề.
  • D. Chỉ phù hợp với các vấn đề đơn giản.

Câu 23: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu một bài bình luận nhằm thu hút sự chú ý của người đọc/nghe?

  • A. Bắt đầu bằng lời xin lỗi về những thiếu sót.
  • B. Giới thiệu bản thân một cách chi tiết.
  • C. Liệt kê ngay các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Sử dụng một câu chuyện, một câu hỏi gợi suy nghĩ, một số liệu gây sốc hoặc một nhận định thú vị liên quan trực tiếp đến vấn đề.

Câu 24: Khi bình luận về vấn đề "bảo tồn di sản văn hóa", bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của nó. Đâu là một lí lẽ mạnh mẽ để hỗ trợ cho quan điểm này?

  • A. Vì tôi cảm thấy các di sản rất đẹp.
  • B. Vì bảo tồn di sản văn hóa là giữ gìn bản sắc dân tộc, kết nối thế hệ hiện tại với quá khứ và là nguồn tài nguyên quý giá cho du lịch, giáo dục.
  • C. Vì có nhiều khách du lịch thích đến thăm các di sản.
  • D. Vì chính phủ đã ban hành luật về bảo tồn di sản.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng để chứng minh luận điểm "ô nhiễm không khí ảnh hưởng xấu đến sức khỏe"?

  • A. Trích dẫn báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và các bệnh hô hấp/tim mạch.
  • B. Nói rằng "Tôi thấy nhiều người ho hơn vào những ngày trời nhiều khói bụi".
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân rằng ô nhiễm không khí rất đáng sợ.
  • D. Kêu gọi mọi người trồng thêm cây xanh.

Câu 26: Khi bình luận, việc sử dụng giọng điệu (tone) phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ để thể hiện cảm xúc cá nhân một cách tùy tiện.
  • C. Truyền tải thái độ, cảm xúc của người viết/nói một cách hiệu quả, tạo sự kết nối và tác động đến người đọc/nghe.
  • D. Không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa của bài viết.

Câu 27: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bài bình luận của bạn thiếu tính thuyết phục?

  • A. Bài viết có cấu trúc rõ ràng.
  • B. Các luận điểm chỉ dựa trên cảm tính cá nhân, không có bằng chứng cụ thể hoặc bằng chứng không đáng tin cậy.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng mạch lạc, dễ hiểu.
  • D. Bài viết có phần mở bài và kết bài đầy đủ.

Câu 28: Khi chuẩn bị cho bài nói bình luận, việc luyện tập trước giúp bạn cải thiện điều gì?

  • A. Chỉ giúp nhớ bài hơn.
  • B. Làm cho bài nói trở nên cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Kiểm soát thời lượng, cải thiện sự trôi chảy, tự tin, điều chỉnh ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể.

Câu 29: Đâu là một cách hiệu quả để phản bác (refute) một quan điểm trái chiều trong bài bình luận?

  • A. Phớt lờ quan điểm đó.
  • B. Tuyên bố rằng quan điểm đó là ngu ngốc.
  • C. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của quan điểm trái chiều, đồng thời củng cố luận điểm của bản thân bằng bằng chứng mạnh mẽ hơn.
  • D. Đồng ý hoàn toàn với quan điểm trái chiều.

Câu 30: Vấn đề "nghiện điện thoại di động ở giới trẻ" có thể được bình luận từ nhiều góc độ khác nhau. Đâu là một góc độ phân tích sâu sắc về vấn đề này?

  • A. Mô tả các loại điện thoại phổ biến hiện nay.
  • B. Kể về một ngày sử dụng điện thoại của một bạn trẻ.
  • C. Nêu cảm xúc cá nhân về việc sử dụng điện thoại.
  • D. Phân tích nguyên nhân tâm lý, xã hội dẫn đến tình trạng nghiện; hậu quả của nó đối với sức khỏe tinh thần, các mối quan hệ và kết quả học tập; và đề xuất giải pháp từ gia đình, nhà trường và cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết/bài nói có ý nghĩa và thu hút?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cấu trúc phổ biến và hiệu quả khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội thường bao gồm những phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Luận điểm chính (thesis statement) trong bài bình luận về vấn đề xã hội có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để tăng tính thuyết phục cho ý kiến bình luận, người viết/nói cần sử dụng kết hợp giữa lí lẽ và bằng chứng. Bằng chứng có thể bao gồm những loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích một vấn đề xã hội để đưa ra bình luận, việc xác định *nguyên nhân* và *hậu quả* của vấn đề giúp ích gì cho bài viết/bài nói?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'bạo lực học đường'. Việc đưa ra một ví dụ *cụ thể* về một trường hợp bạo lực học đường (đã được xác minh) có tác dụng gì trong bài viết/bài nói của bạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi bình luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc *thừa nhận* sự tồn tại của các quan điểm trái chiều (counter-arguments) có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ngôn ngữ sử dụng trong bài bình luận về vấn đề xã hội cần đảm bảo những yếu tố nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi trích dẫn thông tin hoặc số liệu từ một nguồn nào đó để làm bằng chứng, việc *ghi rõ nguồn* có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa *thông tin/sự kiện khách quan* và *ý kiến/quan điểm chủ quan* trong bài bình luận xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi kết thúc bài bình luận, ngoài việc tóm lược các luận điểm chính, người viết/nói có thể làm gì để tạo ấn tượng hoặc kêu gọi hành động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đâu là một ví dụ về *lí lẽ* (reasoning) trong bài bình luận về vấn đề ô nhiễm môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài bình luận có thể mang lại hiệu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi bình luận về vấn đề 'áp lực thi cử đối với học sinh', bạn muốn sử dụng bằng chứng là *ý kiến chuyên gia*. Nguồn nào sau đây là đáng tin cậy nhất để trích dẫn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đâu là một ví dụ về cách diễn đạt *khách quan* khi trình bày một sự kiện trong bài bình luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi trình bày bình luận bằng hình thức nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về kỹ năng trình bày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là một ví dụ về *lập luận thiếu logic* (fallacy) trong bình luận về vấn đề xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc/nghe một bài bình luận về vấn đề xã hội, kỹ năng nào sau đây giúp bạn đánh giá tính thuyết phục của bài bình luận đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đâu là một vấn đề xã hội *phù hợp* để học sinh lớp 11 bình luận trong khuôn khổ bài học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, ngược lại) trong bài bình luận giúp đảm bảo yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi bình luận về một vấn đề phức tạp như 'biến đổi khí hậu', việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: nguyên nhân, hậu quả, giải pháp, vai trò cá nhân) giúp gì cho bài viết/bài nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu một bài bình luận nhằm thu hút sự chú ý của người đọc/nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi bình luận về vấn đề 'bảo tồn di sản văn hóa', bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của nó. Đâu là một *lí lẽ* mạnh mẽ để hỗ trợ cho quan điểm này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng *bằng chứng* để chứng minh luận điểm 'ô nhiễm không khí ảnh hưởng xấu đến sức khỏe'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi bình luận, việc sử dụng giọng điệu (tone) phù hợp có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bài bình luận của bạn *thiếu tính thuyết phục*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi chuẩn bị cho bài nói bình luận, việc luyện tập trước giúp bạn cải thiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là một cách hiệu quả để *phản bác* (refute) một quan điểm trái chiều trong bài bình luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vấn đề 'nghiện điện thoại di động ở giới trẻ' có thể được bình luận từ nhiều góc độ khác nhau. Đâu là một góc độ *phân tích* sâu sắc về vấn đề này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Thông báo một cách khách quan về thực trạng của vấn đề.
  • B. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề xã hội.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • D. Trình bày quan điểm, đánh giá chủ quan và thuyết phục người đọc tin vào ý kiến của mình.

Câu 2: Trong cấu trúc bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội, phần "Thân bài" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu ý kiến chung.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
  • C. Triển khai các luận điểm, đưa ra lý lẽ và bằng chứng để làm rõ ý kiến chính.
  • D. Đặt câu hỏi mở để người đọc suy nghĩ.

Câu 3: Một học sinh đang viết bài bình luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Để củng cố cho luận điểm "Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần", loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài người bạn.
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học về hành vi nghiện mạng xã hội và ảnh hưởng tâm lý.
  • C. Một câu chuyện trên báo về một người sử dụng mạng xã hội nhiều.
  • D. Các bài đăng ngẫu nhiên trên mạng xã hội.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một bài bình luận: "Việc cấm hoàn toàn trò chơi điện tử là giải pháp duy nhất để ngăn chặn tình trạng nghiện game ở thanh thiếu niên. Ai phản đối điều này là không quan tâm đến tương lai con em mình." Đoạn trích này mắc lỗi lập luận nào phổ biến trong tranh luận?

  • A. Thiếu bằng chứng cụ thể.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ quá khoa trương.
  • C. Lập luận phiến diện, tấn công cá nhân và đưa ra giải pháp cực đoan.
  • D. Không có câu chủ đề rõ ràng.

Câu 5: Trong bài trình bày ý kiến, việc thừa nhận và phản biện (bác bỏ) một số ý kiến trái chiều (phản đề) có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự nhìn nhận vấn đề khách quan, đa chiều và làm tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Gây bối rối cho người đọc về quan điểm của người viết.
  • D. Chứng minh rằng tất cả các ý kiến khác đều sai.

Câu 6: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí quan trọng hàng đầu?

  • A. Vấn đề có tính thời sự, đang được dư luận quan tâm.
  • B. Vấn đề phù hợp với hiểu biết và mối quan tâm của bản thân người viết.
  • C. Vấn đề có thể tìm kiếm thông tin và bằng chứng để hỗ trợ cho lập luận.
  • D. Vấn đề càng ít người biết đến càng tốt.

Câu 7: Một học sinh muốn viết về vấn đề "áp lực học tập đối với học sinh THPT". Câu nào sau đây phù hợp nhất để làm câu chủ đề (luận đề) cho bài bình luận của bạn ấy?

  • A. Áp lực học tập là gì?
  • B. Hiện nay, nhiều học sinh THPT đang chịu áp lực học tập.
  • C. Áp lực học tập quá mức đang gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần và sự phát triển toàn diện của học sinh THPT.
  • D. Chúng ta có nên giảm áp lực học tập cho học sinh không?

Câu 8: Khi sử dụng số liệu thống kê làm bằng chứng trong bài bình luận, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt.
  • B. Giải thích ý nghĩa của số liệu và mối liên hệ của nó với luận điểm.
  • C. Chỉ cần đưa số liệu mà không cần giải thích.
  • D. Số liệu phải là số tròn, dễ nhớ.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Bạo lực học đường đang là vấn đề nhức nhối. Nó gây ra nhiều hậu quả đau lòng. Vì vậy, cần có những biện pháp mạnh mẽ để ngăn chặn." Đoạn văn này còn thiếu yếu tố nào để trở thành một phần thân bài thuyết phục trong bài bình luận?

  • A. Câu chủ đề rõ ràng.
  • B. Ngôn ngữ cảm xúc.
  • C. Từ nối.
  • D. Lý lẽ và bằng chứng cụ thể (ví dụ: số liệu, ví dụ thực tế, phân tích nguyên nhân/hậu quả sâu hơn).

Câu 10: Ngôn ngữ trong bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Luôn luôn sử dụng ngôn ngữ khách quan tuyệt đối, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Kết hợp giữa ngôn ngữ chính xác, khách quan (khi nêu thông tin) và ngôn ngữ thể hiện rõ quan điểm, thái độ chủ quan (khi đánh giá, bình luận); mạch lạc, dễ hiểu.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cảm thán và kêu gọi.

Câu 11: Khi kết thúc bài bình luận, ngoài việc tóm lược các ý chính, người viết có thể làm gì để tạo ấn tượng và mở rộng suy nghĩ cho người đọc?

  • A. Đưa ra lời kêu gọi hành động, gợi mở giải pháp hoặc liên hệ vấn đề ở phạm vi rộng hơn.
  • B. Giới thiệu một vấn đề xã hội hoàn toàn mới.
  • C. Xin lỗi người đọc nếu bài viết chưa hoàn hảo.
  • D. Kể một câu chuyện không liên quan.

Câu 12: Một bài bình luận về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng nhiều số liệu về lượng rác thải nhựa, tỷ lệ ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, nhưng không giải thích rõ những số liệu này nói lên điều gì hoặc mối liên hệ của chúng với luận điểm chính. Bài viết này đang gặp vấn đề về:

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Tính thời sự của vấn đề.
  • C. Khả năng phân tích và sử dụng bằng chứng để củng cố luận điểm.
  • D. Sự thiếu sót các câu hỏi tu từ.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "đánh giá" và "bình luận" trong bài viết về vấn đề xã hội?

  • A. Đánh giá là khen, bình luận là chê.
  • B. Đánh giá chỉ dùng số liệu, bình luận chỉ dùng ý kiến cá nhân.
  • C. Đánh giá là trình bày khách quan, bình luận là trình bày chủ quan.
  • D. Đánh giá là xem xét giá trị, mức độ ảnh hưởng dựa trên tiêu chí; bình luận là đưa ra nhận xét, phân tích, giải thích sâu sắc về vấn đề từ góc độ chủ quan.

Câu 14: Khi chuẩn bị viết bài bình luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để định hình nội dung và hướng đi của bài viết?

  • A. Tìm kiếm hình ảnh minh họa.
  • B. Xác định rõ ý kiến, quan điểm (luận đề) của bản thân về vấn đề.
  • C. Tìm một tiêu đề thật hấp dẫn.
  • D. Viết ngay phần kết bài.

Câu 15: Một bài bình luận về vấn đề "lối sống tối giản" tập trung chủ yếu vào việc mô tả những đồ vật cần thiết trong một căn nhà theo phong cách tối giản. Bài viết này có thể bị đánh giá là thiếu sót về khía cạnh nào của thể loại "bình luận về vấn đề xã hội"?

  • A. Thiếu sự đánh giá, phân tích sâu sắc về ý nghĩa xã hội, tác động hoặc giá trị của lối sống này.
  • B. Thiếu hình ảnh minh họa.
  • C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ đơn giản.
  • D. Không có phần mở bài.

Câu 16: Đâu là một trong những yêu cầu về mặt lý lẽ trong bài bình luận?

  • A. Lý lẽ càng dài càng tốt.
  • B. Lý lẽ phải là ý kiến của người nổi tiếng.
  • C. Lý lẽ phải hợp lý, chặt chẽ và có mối liên hệ logic với luận điểm.
  • D. Lý lẽ chỉ cần nêu ra mà không cần giải thích.

Câu 17: Để bài bình luận trở nên sinh động và thu hút hơn, ngoài lý lẽ và bằng chứng, người viết có thể sử dụng các yếu tố biểu cảm hoặc các biện pháp tu từ. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi sử dụng các yếu tố này?

  • A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để bài viết bay bổng.
  • B. Chỉ sử dụng trong phần mở bài.
  • C. Sử dụng để thay thế cho bằng chứng.
  • D. Sử dụng có chừng mực, phù hợp với mục đích lập luận, tránh lạm dụng.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài bình luận về vấn đề "lười vận động ở giới trẻ". Sau khi nêu thực trạng và đưa ra luận đề, ở phần thân bài, bạn nên bắt đầu bằng việc gì?

  • A. Tóm tắt lại luận đề.
  • B. Trình bày luận điểm đầu tiên (ví dụ: nguyên nhân của tình trạng lười vận động).
  • C. Đưa ra giải pháp ngay lập tức.
  • D. Kể một câu chuyện dài về một người lười vận động.

Câu 19: Khi đánh giá tính xác thực của một nguồn thông tin dùng làm bằng chứng, bạn cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Nguồn đó có dễ tìm trên Google không?
  • B. Nguồn đó có nhiều hình ảnh minh họa không?
  • C. Nguồn đó có đồng ý với ý kiến của bạn không?
  • D. Độ tin cậy của nguồn (ví dụ: cơ quan nghiên cứu, báo chí chính thống, chuyên gia), tính cập nhật của thông tin.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính chủ quan trong bài bình luận?

  • A. Theo báo cáo, tỷ lệ thất nghiệp tăng 2% trong năm qua.
  • B. Năm 2022 là một năm đầy biến động.
  • C. Tôi tin rằng việc áp dụng biện pháp này là hoàn toàn sai lầm và thiếu hiệu quả.
  • D. Dân số thế giới tiếp tục tăng.

Câu 21: Để bài bình luận không bị lan man, lạc đề, người viết cần đặc biệt chú trọng điều gì trong quá trình viết?

  • A. Luôn bám sát và làm rõ cho luận đề (ý kiến chính) đã nêu ở phần mở bài.
  • B. Sử dụng nhiều câu ghép.
  • C. Thay đổi chủ đề liên tục để gây bất ngờ.
  • D. Viết thật nhanh để kịp thời gian.

Câu 22: Khi bình luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, người viết nên có thái độ như thế nào đối với các ý kiến khác biệt?

  • A. Hoàn toàn phớt lờ các ý kiến khác.
  • B. Chỉ trích gay gắt những người có ý kiến khác.
  • C. Thừa nhận rằng tất cả các ý kiến đều đúng.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng, nhìn nhận một cách công bằng và nếu cần thì phản biện lại bằng lý lẽ xác đáng.

Câu 23: Đâu không phải là một cách hiệu quả để mở đầu (phần "Mở bài") bài bình luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Nêu một thực trạng gây sốc hoặc một số liệu thống kê ấn tượng về vấn đề.
  • B. Đặt một câu hỏi tu từ liên quan đến vấn đề.
  • C. Kể một câu chuyện dài dòng, không liên quan trực tiếp đến vấn đề.
  • D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng hoặc một định nghĩa liên quan.

Câu 24: Liên kết giữa các đoạn văn trong phần thân bài đóng vai trò gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, logic và dễ theo dõi.
  • B. Làm cho mỗi đoạn văn trở nên độc lập hoàn toàn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Làm tăng số lượng từ của bài viết.

Câu 25: Khi bình luận về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến con người (ví dụ: phân biệt đối xử, bạo lực), người viết cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố đạo đức nào?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, tránh miệt thị, phân biệt đối xử hoặc quy chụp.
  • C. Không bao giờ bày tỏ cảm xúc.
  • D. Chỉ tập trung vào các số liệu khô khan.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là "ví dụ thực tế" trong bài bình luận về vấn đề "ô nhiễm không khí"?

  • A. Định nghĩa ô nhiễm không khí.
  • B. Số liệu về nồng độ bụi mịn PM2.5 tại Hà Nội.
  • C. Quan điểm của một chuyên gia môi trường.
  • D. Câu chuyện về một em bé ở vùng ô nhiễm nặng bị mắc bệnh hô hấp mãn tính.

Câu 27: Để bài bình luận có tính thuyết phục cao, các luận điểm và bằng chứng cần được sắp xếp theo trình tự như thế nào?

  • A. Ngẫu nhiên, không theo trình tự nào.
  • B. Sắp xếp theo thứ tự thời gian.
  • C. Theo một trình tự logic, khoa học (ví dụ: theo mức độ quan trọng, theo quan hệ nhân quả, theo các khía cạnh khác nhau của vấn đề).
  • D. Chỉ cần sắp xếp sao cho đủ 3 phần Mở, Thân, Kết.

Câu 28: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét nguyên nhân và hậu quả của vấn đề đó có vai trò gì trong bài bình luận?

  • A. Giúp làm rõ bản chất, mức độ nghiêm trọng của vấn đề, từ đó hỗ trợ cho việc đánh giá và bình luận.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc đưa ra bằng chứng.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài bài viết.
  • D. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.

Câu 29: Giả sử bạn viết bài bình luận về vấn đề "sự thờ ơ của một bộ phận giới trẻ trước các vấn đề cộng đồng". Luận điểm nào sau đây ít phù hợp nhất để đưa vào phần thân bài?

  • A. Ảnh hưởng của mạng xã hội khiến giới trẻ tập trung vào thế giới ảo.
  • B. Thiếu các hoạt động cộng đồng hấp dẫn, thu hút giới trẻ tham gia.
  • C. Sự thiếu nhận thức về tầm quan trọng của trách nhiệm công dân.
  • D. Áp lực học hành quá lớn khiến giới trẻ không có thời gian rảnh.

Câu 30: Đâu là một trong những tiêu chí để đánh giá tính hiệu quả của một bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội?

  • A. Luận đề rõ ràng, lập luận chặt chẽ, bằng chứng thuyết phục, ngôn ngữ phù hợp và đạt được mục đích thuyết phục người đọc.
  • B. Bài viết càng dài càng tốt.
  • C. Chỉ cần nêu ra thật nhiều vấn đề.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa bắt mắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, mục đích chính của người viết là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong cấu trúc bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội, phần 'Thân bài' có vai trò chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một học sinh đang viết bài bình luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Để củng cố cho luận điểm 'Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần', loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục *nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một bài bình luận: 'Việc cấm hoàn toàn trò chơi điện tử là giải pháp duy nhất để ngăn chặn tình trạng nghiện game ở thanh thiếu niên. Ai phản đối điều này là không quan tâm đến tương lai con em mình.' Đoạn trích này mắc lỗi lập luận nào phổ biến trong tranh luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong bài trình bày ý kiến, việc thừa nhận và phản biện (bác bỏ) một số ý kiến trái chiều (phản đề) có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để bình luận, yếu tố nào sau đây *không* phải là tiêu chí quan trọng hàng đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một học sinh muốn viết về vấn đề 'áp lực học tập đối với học sinh THPT'. Câu nào sau đây *phù hợp nhất* để làm câu chủ đề (luận đề) cho bài bình luận của bạn ấy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi sử dụng số liệu thống kê làm bằng chứng trong bài bình luận, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Bạo lực học đường đang là vấn đề nhức nhối. Nó gây ra nhiều hậu quả đau lòng. Vì vậy, cần có những biện pháp mạnh mẽ để ngăn chặn.' Đoạn văn này còn thiếu yếu tố nào để trở thành một phần thân bài thuyết phục trong bài bình luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Ngôn ngữ trong bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi kết thúc bài bình luận, ngoài việc tóm lược các ý chính, người viết có thể làm gì để tạo ấn tượng và mở rộng suy nghĩ cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một bài bình luận về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng nhiều số liệu về lượng rác thải nhựa, tỷ lệ ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, nhưng không giải thích rõ những số liệu này nói lên điều gì hoặc mối liên hệ của chúng với luận điểm chính. Bài viết này đang gặp vấn đề về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc 'đánh giá' và 'bình luận' trong bài viết về vấn đề xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi chuẩn bị viết bài bình luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để định hình nội dung và hướng đi của bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một bài bình luận về vấn đề 'lối sống tối giản' tập trung chủ yếu vào việc mô tả những đồ vật cần thiết trong một căn nhà theo phong cách tối giản. Bài viết này có thể bị đánh giá là thiếu sót về khía cạnh nào của thể loại 'bình luận về vấn đề xã hội'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu là một trong những yêu cầu về mặt lý lẽ trong bài bình luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Để bài bình luận trở nên sinh động và thu hút hơn, ngoài lý lẽ và bằng chứng, người viết có thể sử dụng các yếu tố biểu cảm hoặc các biện pháp tu từ. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi sử dụng các yếu tố này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài bình luận về vấn đề 'lười vận động ở giới trẻ'. Sau khi nêu thực trạng và đưa ra luận đề, ở phần thân bài, bạn nên bắt đầu bằng việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đánh giá tính xác thực của một nguồn thông tin dùng làm bằng chứng, bạn cần xem xét yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính chủ quan trong bài bình luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để bài bình luận không bị lan man, lạc đề, người viết cần đặc biệt chú trọng điều gì trong quá trình viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi bình luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, người viết nên có thái độ như thế nào đối với các ý kiến khác biệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu *không* phải là một cách hiệu quả để mở đầu (phần 'Mở bài') bài bình luận về một vấn đề xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Liên kết giữa các đoạn văn trong phần thân bài đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi bình luận về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến con người (ví dụ: phân biệt đối xử, bạo lực), người viết cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố đạo đức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là 'ví dụ thực tế' trong bài bình luận về vấn đề 'ô nhiễm không khí'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để bài bình luận có tính thuyết phục cao, các luận điểm và bằng chứng cần được sắp xếp theo trình tự như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét nguyên nhân và hậu quả của vấn đề đó có vai trò gì trong bài bình luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn viết bài bình luận về vấn đề 'sự thờ ơ của một bộ phận giới trẻ trước các vấn đề cộng đồng'. Luận điểm nào sau đây *ít phù hợp nhất* để đưa vào phần thân bài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là một trong những tiêu chí để đánh giá tính hiệu quả của một bài trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hình bài nói/viết là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài viết của người khác về vấn đề đó để tham khảo.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói/viết.
  • C. Xác định rõ vấn đề xã hội cần đánh giá, bình luận và phạm vi của nó.
  • D. Chuẩn bị sẵn các dẫn chứng số liệu nổi bật.

Câu 2: Giả sử bạn muốn bình luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Việc "thu thập thông tin và dẫn chứng" cho bài viết của bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Các ý kiến cá nhân của bạn bè và người thân.
  • B. Các bài đăng nổi bật trên mạng xã hội.
  • C. Những câu chuyện phiếm, tin đồn không rõ nguồn gốc.
  • D. Các nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia, ví dụ điển hình có nguồn tin cậy.

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội, phần "đặt vấn đề" (mở bài) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Trình bày toàn bộ các dẫn chứng sẽ sử dụng.
  • B. Giới thiệu vấn đề, nêu rõ góc nhìn/ý kiến của người viết/nói về vấn đề đó.
  • C. Phân tích sâu các mặt trái của vấn đề.
  • D. Đưa ra giải pháp cuối cùng cho vấn đề.

Câu 4: Khi trình bày "ý kiến đánh giá, bình luận" trong phần thân bài, yếu tố nào giúp lập luận của bạn trở nên vững chắc và đáng tin cậy hơn?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, cảm thán.
  • B. Trình bày thật nhiều ý kiến khác nhau mà không cần liên kết.
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ (phân tích, suy luận) và dẫn chứng (số liệu, ví dụ, sự kiện).
  • D. Chỉ tập trung vào việc bác bỏ ý kiến trái chiều.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: "Việc sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trước khi ngủ đang trở thành vấn đề đáng lo ngại. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ánh sáng xanh từ màn hình ức chế sản xuất melatonin, hormone điều hòa giấc ngủ, dẫn đến khó ngủ, mất ngủ. Theo thống kê gần đây, tỷ lệ thanh thiếu niên gặp vấn đề về giấc ngủ đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua." Đoạn trích này chủ yếu sử dụng phương thức nào để hỗ trợ lập luận?

  • A. Kết hợp lí lẽ (giải thích cơ chế ảnh hưởng) và dẫn chứng (nghiên cứu, thống kê).
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan.
  • C. Chỉ trình bày các câu chuyện cá nhân.
  • D. Sử dụng biện pháp tu từ để gây ấn tượng.

Câu 6: Mục đích của việc thừa nhận và đối thoại (một cách có chừng mực) với các ý kiến trái chiều trong bài bình luận là gì?

  • A. Để cho thấy bạn không chắc chắn về ý kiến của mình.
  • B. Để làm bài viết dài hơn.
  • C. Để phê phán gay gắt tất cả các ý kiến khác.
  • D. Thể hiện cái nhìn đa chiều, khách quan và làm tăng tính thuyết phục cho lập luận chính của bạn.

Câu 7: Khi kết thúc bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội, phần "kết thúc vấn đề" (kết bài) thường có nhiệm vụ gì?

  • A. Tóm lược lại vấn đề và ý kiến chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm mở rộng.
  • B. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới chưa được nhắc đến ở thân bài.
  • C. Bắt đầu phân tích một vấn đề xã hội khác.
  • D. Lặp lại nguyên văn phần mở bài.

Câu 8: Đâu là yếu tố KHÔNG cần thiết hoặc THẬM CHÍ có hại khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan (trừ khi bày tỏ ý kiến cá nhân rõ ràng).
  • B. Sử dụng ngôn ngữ công kích, miệt thị cá nhân hoặc nhóm người liên quan đến vấn đề.
  • C. Trích dẫn nguồn thông tin minh bạch, đáng tin cậy.
  • D. Lập luận logic, có hệ thống.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về vấn đề "bạo lực học đường". Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất "ý kiến đánh giá" của người viết?

  • A. Bạo lực học đường là hành vi gây tổn thương về thể chất hoặc tinh thần.
  • B. Năm 2023, có X vụ bạo lực học đường được ghi nhận.
  • C. Các trường học cần tăng cường biện pháp phòng chống bạo lực học đường.
  • D. Bạo lực học đường là một biểu hiện suy đồi đạo đức nghiêm trọng trong môi trường giáo dục, đòi hỏi sự can thiệp khẩn cấp từ gia đình, nhà trường và xã hội.

Câu 10: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội (ví dụ: ô nhiễm môi trường), việc xem xét từ nhiều góc độ (cá nhân, cộng đồng, chính sách, kinh tế...) giúp bài bình luận của bạn đạt được yếu tố nào?

  • A. Ngắn gọn, dễ hiểu.
  • B. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
  • C. Toàn diện, sâu sắc và khách quan hơn.
  • D. Chỉ mang tính chất liệt kê.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "bài báo cáo" và "bài bình luận" về một vấn đề xã hội?

  • A. Bài báo cáo dài hơn bài bình luận.
  • B. Bài báo cáo chủ yếu trình bày sự kiện, dữ kiện khách quan; bài bình luận thể hiện rõ ý kiến chủ quan, đánh giá của người viết/nói.
  • C. Bài bình luận không cần dẫn chứng.
  • D. Bài báo cáo sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ hơn.

Câu 12: Để thu hút sự chú ý của người nghe/đọc ngay từ đầu khi trình bày vấn đề xã hội, bạn có thể sử dụng cách mở đầu nào?

  • A. Bắt đầu bằng một câu rất dài và phức tạp.
  • B. Đi thẳng vào phân tích chi tiết các số liệu khô khan.
  • C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của người nghe/đọc.
  • D. Đặt câu hỏi gợi mở, kể một câu chuyện ngắn liên quan, đưa ra một số liệu gây sốc, hoặc trích dẫn một nhận định ấn tượng.

Câu 13: Bạn đang bình luận về vấn đề "áp lực thi cử đối với học sinh". Để thể hiện tính khách quan và đa chiều, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ nói về những mặt tiêu cực của áp lực thi cử.
  • B. Chỉ nói về những mặt tích cực (tạo động lực) của áp lực thi cử.
  • C. Phân tích cả những tác động tiêu cực (stress, lo âu) và tích cực (động lực phấn đấu) của áp lực, nhìn nhận từ nhiều góc độ (học sinh, phụ huynh, nhà trường, xã hội).
  • D. Tránh đưa ra bất kỳ ý kiến cá nhân nào.

Câu 14: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài bình luận, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Dẫn chứng phải xác thực, liên quan trực tiếp đến vấn đề và được phân tích để làm rõ ý cho lập luận.
  • C. Chỉ dùng dẫn chứng là ý kiến cá nhân của bạn.
  • D. Không cần nêu nguồn của dẫn chứng.

Câu 15: Đâu là ví dụ về "lí lẽ" trong một bài bình luận về vấn đề "sống thử của giới trẻ"?

  • A. Sống thử có thể giúp các cặp đôi hiểu rõ hơn về sự hòa hợp trong cuộc sống hàng ngày trước khi đi đến hôn nhân chính thức, từ đó giảm thiểu nguy cơ đổ vỡ.
  • B. Một khảo sát cho thấy X% sinh viên đã từng sống thử.
  • C. Nhiều người cho rằng sống thử là không phù hợp với văn hóa truyền thống.
  • D. Sống thử là vấn đề đang gây tranh cãi trong xã hội.

Câu 16: Ngôn ngữ sử dụng trong bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội cần đảm bảo yếu tố nào để truyền tải ý kiến một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều biệt ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, thiếu trang trọng.
  • C. Rõ ràng, mạch lạc, chính xác, phù hợp với đối tượng nghe/đọc và thể hiện được sắc thái đánh giá, bình luận.
  • D. Chỉ dùng câu đơn, ngắn gọn.

Câu 17: Khi bình luận về một hiện tượng xã hội phức tạp, việc phân tích "nguyên nhân và hệ quả" của hiện tượng đó giúp bài viết đạt được điều gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên đơn giản hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mô tả hiện tượng.
  • C. Tránh đưa ra bất kỳ đánh giá nào.
  • D. Làm rõ bản chất của vấn đề, cho thấy sự liên kết giữa các yếu tố và chiều sâu trong phân tích.

Câu 18: Đâu là một cách hiệu quả để làm cho bài bình luận của bạn trở nên sinh động và gần gũi hơn với người đọc/nghe?

  • A. Sử dụng các ví dụ thực tế, câu chuyện điển hình có thật hoặc mang tính đại diện.
  • B. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Hoàn toàn tránh đưa ra ví dụ.
  • D. Lấp đầy bài viết bằng các thuật ngữ hàn lâm.

Câu 19: Khi đánh giá một vấn đề xã hội, việc nhận thức được "thiên kiến" (bias) của bản thân và của các nguồn thông tin là quan trọng vì sao?

  • A. Thiên kiến giúp bài viết có quan điểm rõ ràng hơn.
  • B. Thiên kiến làm cho bài viết trở nên độc đáo.
  • C. Giúp bạn đưa ra đánh giá khách quan, công bằng hơn và lựa chọn nguồn dẫn chứng đáng tin cậy.
  • D. Thiên kiến không ảnh hưởng đến chất lượng bài bình luận.

Câu 20: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "tác động của công nghệ đến việc làm". Bạn đưa ra dẫn chứng: "Một báo cáo gần đây cho thấy tự động hóa có thể thay thế X% công việc trong ngành Y trong vòng 10 năm tới". Để dẫn chứng này thuyết phục, bạn cần thêm thông tin gì?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn về báo cáo đó.
  • B. Nguồn của báo cáo (do tổ chức nào thực hiện, năm nào).
  • C. Tên của tất cả các công việc sẽ bị thay thế.
  • D. Màu sắc bìa của báo cáo.

Câu 21: Đâu là biểu hiện của việc "áp dụng" kiến thức về trình bày ý kiến đánh giá, bình luận vào một tình huống cụ thể?

  • A. Nhớ lại định nghĩa "vấn đề xã hội".
  • B. Liệt kê các bước viết bài bình luận.
  • C. Chỉ ra lỗi sai trong bài bình luận của người khác.
  • D. Tự mình viết một bài bình luận hoàn chỉnh về vấn đề "ô nhiễm nhựa" dựa trên các bước và yêu cầu đã học.

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc đặt câu hỏi "Tại sao vấn đề này lại xảy ra?" và "Nó ảnh hưởng đến những ai và như thế nào?" là nhằm mục đích gì?

  • A. Phân tích nguyên nhân và hệ quả của vấn đề.
  • B. Tìm kiếm giải pháp ngay lập tức.
  • C. Chỉ mô tả bề ngoài của vấn đề.
  • D. Bỏ qua việc tìm hiểu sâu.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc "đánh giá" trong bài viết về vấn đề "bắt nạt trực tuyến"?

  • A. Bắt nạt trực tuyến diễn ra trên không gian mạng.
  • B. Nhiều trường hợp bắt nạt trực tuyến đã được báo cáo.
  • C. Bắt nạt trực tuyến là một hành vi đáng lên án vì nó gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc và kéo dài cho nạn nhân, đồng thời làm suy đồi môi trường giao tiếp trên mạng.
  • D. Cần có luật pháp mạnh hơn để chống bắt nạt trực tuyến.

Câu 24: Để bài bình luận có tính thuyết phục cao, người viết/nói cần thể hiện được "thái độ" như thế nào đối với vấn đề?

  • A. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Thái độ nghiêm túc, trách nhiệm, có suy nghĩ thấu đáo và thể hiện rõ quan điểm (ủng hộ, phản đối, trung lập có phân tích).
  • C. Thái độ chỉ trích gay gắt mà thiếu căn cứ.
  • D. Thái độ hài hước, bông đùa về vấn đề nghiêm trọng.

Câu 25: Khi bình luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc "trình bày các giải pháp" (nếu có) nên được đặt ở phần nào của bài viết/nói một cách hợp lý nhất?

  • A. Ngay ở phần mở bài.
  • B. Chỉ ở phần dẫn chứng.
  • C. Rải rác khắp bài mà không có sự tập trung.
  • D. Sau khi đã phân tích sâu về thực trạng, nguyên nhân, hệ quả và đưa ra đánh giá ở phần thân bài (có thể ở cuối thân bài hoặc phần kết bài mở rộng).

Câu 26: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bài bình luận của bạn còn thiếu chiều sâu hoặc chưa thuyết phục?

  • A. Chỉ dừng lại ở việc mô tả hiện tượng mà không đi sâu phân tích nguyên nhân, hệ quả hoặc đưa ra đánh giá cá nhân có căn cứ.
  • B. Sử dụng nhiều dẫn chứng từ nguồn đáng tin cậy.
  • C. Có cấu trúc ba phần rõ ràng (mở, thân, kết).
  • D. Ngôn ngữ mạch lạc, dễ hiểu.

Câu 27: Giả sử bạn muốn bình luận về "văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay". Bạn tìm được một bài báo viết rằng "Giới trẻ ngày càng lười đọc sách". Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Ngay lập tức chấp nhận ý kiến đó và xây dựng bài viết dựa trên nó.
  • B. Chỉ tìm các bài viết khác cũng nói giới trẻ lười đọc sách.
  • C. Phê phán bài báo đó mà không cần kiểm chứng.
  • D. Tìm kiếm các nguồn thông tin khác có thể đưa ra góc nhìn khác (ví dụ: thống kê về việc đọc sách điện tử, hoạt động của các câu lạc bộ đọc sách, ý kiến của những người trẻ yêu sách), phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn để có đánh giá cân bằng.

Câu 28: Khi trình bày bài nói bình luận trước đám đông, yếu tố "phi ngôn ngữ" nào có thể hỗ trợ đắc lực cho việc truyền tải ý kiến?

  • A. Ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu, ngữ điệu phù hợp với nội dung và cảm xúc.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ khó hiểu.
  • C. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.

Câu 29: Phân biệt giữa "sự thật khách quan" và "ý kiến chủ quan" là kỹ năng quan trọng khi bình luận về vấn đề xã hội vì sao?

  • A. Để làm cho bài viết chỉ toàn ý kiến cá nhân.
  • B. Để che giấu sự thật.
  • C. Giúp người đọc/nghe phân biệt đâu là thông tin đã được kiểm chứng và đâu là quan điểm cá nhân của người viết/nói, từ đó đánh giá tính xác thực và thuyết phục của lập luận.
  • D. Điều này không quan trọng trong bài bình luận.

Câu 30: Giả sử bạn viết về vấn đề "rác thải nhựa" và kết thúc bài bằng câu: "Vì vậy, mỗi chúng ta hãy cùng chung tay giảm thiểu rác thải nhựa từ những hành động nhỏ nhất hàng ngày." Đây là hình thức kết bài nào thường được sử dụng trong bình luận xã hội?

  • A. Kết bài mở rộng vấn đề sang một chủ đề hoàn toàn khác.
  • B. Kết bài bằng lời kêu gọi hành động.
  • C. Kết bài bằng cách tóm tắt lại các dẫn chứng.
  • D. Kết bài bằng câu hỏi tu từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hình bài nói/viết là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giả sử bạn muốn bình luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ'. Việc 'thu thập thông tin và dẫn chứng' cho bài viết của bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội, phần 'đặt vấn đề' (mở bài) có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi trình bày 'ý kiến đánh giá, bình luận' trong phần thân bài, yếu tố nào giúp lập luận của bạn trở nên vững chắc và đáng tin cậy hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: 'Việc sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trước khi ngủ đang trở thành vấn đề đáng lo ngại. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ánh sáng xanh từ màn hình ức chế sản xuất melatonin, hormone điều hòa giấc ngủ, dẫn đến khó ngủ, mất ngủ. Theo thống kê gần đây, tỷ lệ thanh thiếu niên gặp vấn đề về giấc ngủ đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.' Đoạn trích này chủ yếu sử dụng phương thức nào để hỗ trợ lập luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Mục đích của việc thừa nhận và đối thoại (một cách có chừng mực) với các ý kiến trái chiều trong bài bình luận là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi kết thúc bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội, phần 'kết thúc vấn đề' (kết bài) thường có nhiệm vụ gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu là yếu tố KHÔNG cần thiết hoặc THẬM CHÍ có hại khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về vấn đề 'bạo lực học đường'. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất 'ý kiến đánh giá' của người viết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội (ví dụ: ô nhiễm môi trường), việc xem xét từ nhiều góc độ (cá nhân, cộng đồng, chính sách, kinh tế...) giúp bài bình luận của bạn đạt được yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'bài báo cáo' và 'bài bình luận' về một vấn đề xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để thu hút sự chú ý của người nghe/đọc ngay từ đầu khi trình bày vấn đề xã hội, bạn có thể sử dụng cách mở đầu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bạn đang bình luận về vấn đề 'áp lực thi cử đối với học sinh'. Để thể hiện tính khách quan và đa chiều, bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài bình luận, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là ví dụ về 'lí lẽ' trong một bài bình luận về vấn đề 'sống thử của giới trẻ'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ngôn ngữ sử dụng trong bài đánh giá, bình luận về vấn đề xã hội cần đảm bảo yếu tố nào để truyền tải ý kiến một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi bình luận về một hiện tượng xã hội phức tạp, việc phân tích 'nguyên nhân và hệ quả' của hiện tượng đó giúp bài viết đạt được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là một cách hiệu quả để làm cho bài bình luận của bạn trở nên sinh động và gần gũi hơn với người đọc/nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đánh giá một vấn đề xã hội, việc nhận thức được 'thiên kiến' (bias) của bản thân và của các nguồn thông tin là quan trọng vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề 'tác động của công nghệ đến việc làm'. Bạn đưa ra dẫn chứng: 'Một báo cáo gần đây cho thấy tự động hóa có thể thay thế X% công việc trong ngành Y trong vòng 10 năm tới'. Để dẫn chứng này thuyết phục, bạn cần thêm thông tin gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là biểu hiện của việc 'áp dụng' kiến thức về trình bày ý kiến đánh giá, bình luận vào một tình huống cụ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc đặt câu hỏi 'Tại sao vấn đề này lại xảy ra?' và 'Nó ảnh hưởng đến những ai và như thế nào?' là nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc 'đánh giá' trong bài viết về vấn đề 'bắt nạt trực tuyến'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để bài bình luận có tính thuyết phục cao, người viết/nói cần thể hiện được 'thái độ' như thế nào đối với vấn đề?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi bình luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc 'trình bày các giải pháp' (nếu có) nên được đặt ở phần nào của bài viết/nói một cách hợp lý nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bài bình luận của bạn còn thiếu chiều sâu hoặc chưa thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử bạn muốn bình luận về 'văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay'. Bạn tìm được một bài báo viết rằng 'Giới trẻ ngày càng lười đọc sách'. Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn nên làm gì tiếp theo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi trình bày bài nói bình luận trước đám đông, yếu tố 'phi ngôn ngữ' nào có thể hỗ trợ đắc lực cho việc truyền tải ý kiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân biệt giữa 'sự thật khách quan' và 'ý kiến chủ quan' là kỹ năng quan trọng khi bình luận về vấn đề xã hội vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bạn viết về vấn đề 'rác thải nhựa' và kết thúc bài bằng câu: 'Vì vậy, mỗi chúng ta hãy cùng chung tay giảm thiểu rác thải nhựa từ những hành động nhỏ nhất hàng ngày.' Đây là hình thức kết bài nào thường được sử dụng trong bình luận xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất đến sự thành công và sức thuyết phục của bài nói/viết?

  • A. Vấn đề đó phải rất mới lạ, ít người biết đến.
  • B. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Vấn đề đó phải liên quan trực tiếp đến lợi ích cá nhân của người nói/viết.
  • D. Vấn đề đó phải là vấn đề nổi cộm, thu hút sự quan tâm của cộng đồng và người nói/viết có hiểu biết sâu sắc về nó.

Câu 2: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện xã hội một cách chi tiết.
  • B. Chỉ đơn thuần bày tỏ cảm xúc cá nhân về vấn đề mà không cần lập luận.
  • C. Đưa ra quan điểm, nhận định, đánh giá về vấn đề và dùng lí lẽ, bằng chứng để bảo vệ quan điểm đó, nhằm tác động đến nhận thức của người nghe/đọc.
  • D. Tìm kiếm một giải pháp duy nhất và triệt để cho vấn đề xã hội.

Câu 3: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi xây dựng luận điểm (ý kiến chính) cho bài bình luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Luận điểm phải rõ ràng, tập trung vào khía cạnh cụ thể của vấn đề và thể hiện được quan điểm của người nói/viết.
  • B. Luận điểm phải thật dài và chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Luận điểm phải trùng lặp với ý kiến của đa số mọi người.
  • D. Luận điểm chỉ cần nêu lại thực trạng của vấn đề.

Câu 4: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài bình luận, việc tìm hiểu nguyên nhân và hậu quả của vấn đề giúp ích gì cho người nói/viết?

  • A. Giúp bài viết trở nên dài hơn.
  • B. Giúp bài viết có chiều sâu, làm rõ bản chất của vấn đề và củng cố thêm cho luận điểm.
  • C. Giúp người nói/viết tránh phải đưa ra ý kiến cá nhân.
  • D. Đây là bước không cần thiết trong quá trình chuẩn bị.

Câu 5: Trong cấu trúc của bài bình luận về vấn đề xã hội, phần Mở bài thường có chức năng gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Đưa ra tất cả bằng chứng và số liệu.
  • C. Giới thiệu vấn đề cần bình luận, nêu rõ phạm vi và bối cảnh, đồng thời gián tiếp hoặc trực tiếp đưa ra quan điểm chung (luận đề).
  • D. Phủ nhận các ý kiến trái chiều.

Câu 6: Phần Thân bài của bài bình luận có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện liên quan.
  • B. Nêu lên tất cả các ý kiến khác nhau về vấn đề.
  • C. Tóm tắt lại vấn đề đã nêu ở mở bài.
  • D. Trình bày các luận điểm cụ thể, sử dụng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ và bảo vệ cho luận đề chung đã nêu ở mở bài.

Câu 7: Khi sử dụng bằng chứng (ví dụ, số liệu, sự kiện) để hỗ trợ cho luận điểm, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Bằng chứng phải thật khó hiểu và phức tạp.
  • B. Bằng chứng phải chính xác, đáng tin cậy, tiêu biểu và có liên quan trực tiếp đến luận điểm cần chứng minh.
  • C. Bằng chứng càng nhiều càng tốt, không cần chọn lọc.
  • D. Bằng chứng chỉ cần là ý kiến cá nhân, không cần kiểm chứng.

Câu 8: Đâu là một loại lí lẽ thường được sử dụng trong bài bình luận để tăng tính thuyết phục?

  • A. Lí lẽ dựa trên cảm xúc nhất thời.
  • B. Lí lẽ chỉ dựa trên suy đoán cá nhân không có cơ sở.
  • C. Lí lẽ mang tính chất đe dọa hoặc áp đặt.
  • D. Lí lẽ dựa trên các nguyên tắc đạo đức, quy luật tự nhiên hoặc xã hội, phân tích logic.

Câu 9: Phần Kết bài của bài bình luận thường có nhiệm vụ gì?

  • A. Khẳng định lại quan điểm đã trình bày, khái quát vấn đề, có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc dự báo về tương lai (nếu phù hợp).
  • B. Giới thiệu một vấn đề xã hội hoàn toàn mới.
  • C. Đưa ra thêm các bằng chứng chưa được trình bày ở thân bài.
  • D. Đặt ra các câu hỏi mở cho người đọc/nghe.

Câu 10: Khi bình luận về một vấn đề nhạy cảm, phức tạp, người nói/viết cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào về mặt ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính công kích, chỉ trích nặng nề.
  • B. Trình bày một cách mơ hồ, không rõ ràng quan điểm.
  • C. Sử dụng ngôn từ khách quan, chừng mực, tránh quy chụp hoặc xúc phạm, thể hiện thái độ tôn trọng đối với các ý kiến khác (dù không đồng tình).
  • D. Chỉ dùng các từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng.

Câu 11: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển trong một đoạn thân bài?

  • A. Mạng xã hội rất phổ biến hiện nay.
  • B. Việc tiếp xúc quá nhiều với mạng xã hội có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tinh thần như lo âu, trầm cảm ở một bộ phận giới trẻ.
  • C. Tôi thấy mạng xã hội không tốt lắm.
  • D. Có nhiều loại mạng xã hội khác nhau.

Câu 12: Để tăng tính thuyết phục khi trình bày ý kiến về vấn đề "Ô nhiễm môi trường ở địa phương", loại bằng chứng nào sau đây thường có sức nặng nhất?

  • A. Câu chuyện nghe được từ một người hàng xóm không rõ danh tính.
  • B. Một bài đăng trên mạng xã hội chưa được kiểm chứng.
  • C. Số liệu thống kê về chất lượng không khí/nước do cơ quan môi trường công bố hoặc hình ảnh/video thực tế được ghi lại rõ ràng.
  • D. Một nhận định chung chung trên báo chí.

Câu 13: Khi bình luận về một vấn đề, việc thừa nhận và phản biện (nếu có) các ý kiến trái chiều một cách khách quan thể hiện điều gì ở người nói/viết?

  • A. Người nói/viết không tự tin vào quan điểm của mình.
  • B. Làm cho bài viết/bài nói bị loãng, không tập trung.
  • C. Chỉ làm cho khán giả/độc giả thêm bối rối.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết toàn diện về vấn đề, thái độ tôn trọng đối thoại và làm tăng độ tin cậy, chiều sâu cho bài bình luận.

Câu 14: Trong quá trình xây dựng dàn ý cho bài bình luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi đã xác định được vấn đề và lập luận đề?

  • A. Xây dựng các luận điểm phụ rõ ràng, logic và tìm kiếm/chọn lọc bằng chứng, lí lẽ phù hợp cho từng luận điểm.
  • B. Viết ngay phần kết bài.
  • C. Chỉ cần liệt kê các từ khóa liên quan đến vấn đề.
  • D. Sao chép dàn ý từ một bài bình luận khác.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài bình luận vấn đề xã hội và bài văn nghị luận xã hội thông thường trong chương trình Ngữ văn?

  • A. Bài bình luận không cần bằng chứng.
  • B. Bài bình luận không cần cấu trúc mở-thân-kết.
  • C. Bài bình luận thường có tính thời sự cao hơn, thể hiện rõ nét hơn quan điểm, giọng điệu cá nhân của người viết/nói đối với vấn đề đang "nóng" trong xã hội.
  • D. Bài bình luận chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin.

Câu 16: Khi nhận xét về một bài bình luận của người khác, điều gì thể hiện sự đánh giá mang tính xây dựng và khách quan?

  • A. Chỉ tập trung vào lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn quan điểm của người viết mà không giải thích.
  • C. Chỉ khen ngợi chung chung mà không chỉ ra điểm mạnh cụ thể.
  • D. Nhận xét về tính rõ ràng của luận điểm, sự phù hợp và sức thuyết phục của bằng chứng/lí lẽ, cấu trúc bài viết và thái độ của người viết.

Câu 17: Vấn đề "bạo lực học đường" là một vấn đề xã hội. Khi bình luận về nó, việc phân tích các yếu tố nào sau đây giúp làm rõ nguyên nhân của vấn đề?

  • A. Ảnh hưởng từ môi trường gia đình, nhà trường, xã hội; tác động của truyền thông; tâm lý lứa tuổi học sinh.
  • B. Số lượng trường học trong khu vực.
  • C. Màu sắc đồng phục học sinh.
  • D. Thời tiết trong ngày xảy ra vụ việc.

Câu 18: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng ngôn ngữ thiếu khách quan, mang tính thiên vị trong bài bình luận?

  • A. Trích dẫn số liệu từ nguồn đáng tin cậy.
  • B. Sử dụng các từ ngữ mang tính đánh giá tiêu cực hoặc tích cực một chiều, quy chụp (ví dụ: "tất cả đều", "chắc chắn là", "chỉ có thể là"), hoặc dùng lời lẽ mỉa mai, châm biếm quá đà.
  • C. Nêu rõ quan điểm của mình.
  • D. Sử dụng các từ nối để liên kết câu, đoạn.

Câu 19: Khi chuẩn bị cho bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, việc luyện tập trước giúp người nói đạt được điều gì?

  • A. Chỉ làm tốn thời gian.
  • B. Khiến bài nói trở nên cứng nhắc.
  • C. Giúp nhớ hết tất cả các từ trong bài viết.
  • D. Giúp tự tin hơn, kiểm soát thời gian, điều chỉnh giọng điệu, cử chỉ, ánh mắt và đảm bảo mạch lạc, trôi chảy.

Câu 20: Một bạn học sinh trình bày ý kiến về vấn đề "áp lực thi cử". Bạn ấy đưa ra luận điểm: "Áp lực thi cử gây ra căng thẳng tâm lý cho học sinh". Bằng chứng nào sau đây sẽ củng cố hiệu quả nhất cho luận điểm này?

  • A. Số lượng trường đại học ở Việt Nam.
  • B. Lịch sử của các kỳ thi.
  • C. Kết quả khảo sát về mức độ stress của học sinh trong mùa thi, hoặc câu chuyện cụ thể (đã được kiểm chứng) về học sinh gặp vấn đề tâm lý do áp lực thi cử.
  • D. Danh sách các môn thi.

Câu 21: Đâu là một lỗi thường gặp khi trình bày ý kiến, bình luận về vấn đề xã hội, khiến bài nói/viết thiếu sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng từ ngữ chính xác.
  • B. Có cấu trúc rõ ràng.
  • C. Nêu bật được quan điểm cá nhân.
  • D. Luận điểm chung chung, bằng chứng yếu hoặc không liên quan, lí lẽ thiếu logic, hoặc sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm tính, phiến diện.

Câu 22: Khi bình luận về một vấn đề phức tạp như "sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)", việc nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ (ví dụ: kinh tế, đạo đức, xã hội, công nghệ) giúp bài bình luận đạt được điều gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chiều sâu và sự toàn diện trong đánh giá.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên đơn giản hơn.
  • C. Giúp người nói/viết né tránh việc đưa ra ý kiến.
  • D. Chỉ phù hợp với các nhà khoa học.

Câu 23: Trong phần mở bài, việc đặt câu hỏi tu từ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến vấn đề có tác dụng gì?

  • A. Làm cho mở bài bị dài dòng.
  • B. Thu hút sự chú ý của người nghe/đọc ngay từ đầu và gợi mở suy nghĩ về vấn đề.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc giới thiệu vấn đề.
  • D. Chỉ mang tính giải trí.

Câu 24: Khi trình bày miệng, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và thuyết phục người nghe?

  • A. Mặc quần áo đắt tiền.
  • B. Đọc nguyên xi bài viết đã chuẩn bị.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu, tốc độ nói và sự tự tin.

Câu 25: Đâu là ví dụ về việc sử dụng lí lẽ so sánh để làm rõ luận điểm trong bài bình luận?

  • A. So sánh tỉ lệ người sử dụng phương tiện công cộng ở thành phố A (có hệ thống tốt) và thành phố B (có hệ thống kém) để minh chứng cho tầm quan trọng của hạ tầng giao thông công cộng.
  • B. Nêu một số liệu thống kê về số lượng xe ô tô cá nhân.
  • C. Kể một câu chuyện về việc bị tắc đường.
  • D. Đưa ra định nghĩa về phương tiện công cộng.

Câu 26: Khi bình luận về vấn đề "sống ảo" trên mạng xã hội, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất góc nhìn đánh giá/phân tích?

  • A. Có nhiều người thích "sống ảo".
  • B. "Sống ảo" là hành vi sử dụng danh tính hoặc cuộc sống không có thật trên mạng xã hội.
  • C. "Sống ảo" có thể xuất phát từ áp lực đồng trang lứa và mong muốn thể hiện bản thân một cách lý tưởng, nhưng tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và cảm xúc thật của cá nhân.
  • D. Nhiều người nổi tiếng cũng "sống ảo".

Câu 27: Việc sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: tuy nhiên, bên cạnh đó, nói tóm lại, do đó) trong bài bình luận có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Chỉ dùng để kéo dài bài viết.
  • D. Giúp các ý, các đoạn trong bài liên kết chặt chẽ, mạch lạc, tạo sự logic cho lập luận và dẫn dắt người đọc/nghe dễ theo dõi.

Câu 28: Đâu là một cách hiệu quả để kết thúc bài bình luận, tạo ấn tượng sâu sắc cho người nghe/đọc?

  • A. Đưa ra một bằng chứng mới chưa từng đề cập.
  • B. Đưa ra một lời kêu gọi hành động cụ thể, một dự báo về tương lai hoặc một câu nói/châm ngôn sâu sắc liên quan đến vấn đề.
  • C. Chỉ đơn giản là viết "Hết bài".
  • D. Đặt một câu hỏi mở không có lời giải đáp.

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài bình luận, điều gì cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Bài viết có dài hay ngắn không.
  • B. Người nói/viết có nổi tiếng không.
  • C. Tính logic, chặt chẽ của lập luận; sự đáng tin cậy và liên quan của bằng chứng; tính rõ ràng và nhất quán của quan điểm.
  • D. Số lượng từ ngữ hoa mỹ được sử dụng.

Câu 30: Giả sử bạn cần bình luận về vấn đề "ô nhiễm nhựa". Luận điểm "Việc sử dụng túi ni lông dùng một lần đang gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường" có thể được củng cố bằng lí lẽ nào sau đây?

  • A. Phân tích về thời gian phân hủy rất lâu của túi ni lông và tác động của vi hạt nhựa đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.
  • B. Kể về một cửa hàng đã ngừng sử dụng túi ni lông.
  • C. Nêu số lượng túi ni lông được sản xuất mỗi ngày.
  • D. Đưa ra định nghĩa về túi ni lông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để trình bày ý kiến đánh giá, bình luận, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất đến sự thành công và sức thuyết phục của bài nói/viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Mục đích chính của việc trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi xây dựng luận điểm (ý kiến chính) cho bài bình luận về một vấn đề xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài bình luận, việc tìm hiểu nguyên nhân và hậu quả của vấn đề giúp ích gì cho người nói/viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong cấu trúc của bài bình luận về vấn đề xã hội, phần Mở bài thường có chức năng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phần Thân bài của bài bình luận có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi sử dụng bằng chứng (ví dụ, số liệu, sự kiện) để hỗ trợ cho luận điểm, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đâu là một loại lí lẽ thường được sử dụng trong bài bình luận để tăng tính thuyết phục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phần Kết bài của bài bình luận thường có nhiệm vụ gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi bình luận về một vấn đề nhạy cảm, phức tạp, người nói/viết cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào về mặt ngôn ngữ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Giả sử bạn đang viết bài bình luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển trong một đoạn thân bài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để tăng tính thuyết phục khi trình bày ý kiến về vấn đề 'Ô nhiễm môi trường ở địa phương', loại bằng chứng nào sau đây thường có sức nặng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi bình luận về một vấn đề, việc thừa nhận và phản biện (nếu có) các ý kiến trái chiều một cách khách quan thể hiện điều gì ở người nói/viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quá trình xây dựng dàn ý cho bài bình luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi đã xác định được vấn đề và lập luận đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài bình luận vấn đề xã hội và bài văn nghị luận xã hội thông thường trong chương trình Ngữ văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi nhận xét về một bài bình luận của người khác, điều gì thể hiện sự đánh giá mang tính xây dựng và khách quan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vấn đề 'bạo lực học đường' là một vấn đề xã hội. Khi bình luận về nó, việc phân tích các yếu tố nào sau đây giúp làm rõ nguyên nhân của vấn đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng ngôn ngữ thiếu khách quan, mang tính thiên vị trong bài bình luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi chuẩn bị cho bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, việc luyện tập trước giúp người nói đạt được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một bạn học sinh trình bày ý kiến về vấn đề 'áp lực thi cử'. Bạn ấy đưa ra luận điểm: 'Áp lực thi cử gây ra căng thẳng tâm lý cho học sinh'. Bằng chứng nào sau đây sẽ củng cố hiệu quả nhất cho luận điểm này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là một lỗi thường gặp khi trình bày ý kiến, bình luận về vấn đề xã hội, khiến bài nói/viết thiếu sức thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi bình luận về một vấn đề phức tạp như 'sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)', việc nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ (ví dụ: kinh tế, đạo đức, xã hội, công nghệ) giúp bài bình luận đạt được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong phần mở bài, việc đặt câu hỏi tu từ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến vấn đề có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi trình bày miệng, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và thuyết phục người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là ví dụ về việc sử dụng lí lẽ so sánh để làm rõ luận điểm trong bài bình luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi bình luận về vấn đề 'sống ảo' trên mạng xã hội, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất góc nhìn đánh giá/phân tích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: tuy nhiên, bên cạnh đó, nói tóm lại, do đó) trong bài bình luận có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là một cách hiệu quả để kết thúc bài bình luận, tạo ấn tượng sâu sắc cho người nghe/đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài bình luận, điều gì cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử bạn cần bình luận về vấn đề 'ô nhiễm nhựa'. Luận điểm 'Việc sử dụng túi ni lông dùng một lần đang gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường' có thể được củng cố bằng lí lẽ nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò CỐT LÕI nhất trong việc thuyết phục người đọc/người nghe?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày ý kiến một cách thật dài và chi tiết.
  • C. Đưa ra lập luận chặt chẽ, có căn cứ xác thực và đáng tin cậy.
  • D. Nhấn mạnh vào quan điểm cá nhân và kinh nghiệm riêng.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề xã hội chính được đề cập:

  • A. Hệ thống thoát nước đô thị.
  • B. Ý thức của người dân.
  • C. Vai trò của chính phủ và doanh nghiệp.
  • D. Tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa tại đô thị.

Câu 3: Khi chuẩn bị cho bài nói trình bày ý kiến về vấn đề

  • A. Số liệu thống kê về tỉ lệ học sinh căng thẳng/trầm cảm, ý kiến của chuyên gia tâm lý giáo dục, các ví dụ thực tế về lịch học dày đặc.
  • B. Các bài viết trên mạng xã hội chỉ trích chương trình học.
  • C. Ý kiến chủ quan của bạn bè về việc học khó.
  • D. Các câu chuyện phiếm về áp lực thi cử nghe được từ người khác.

Câu 4: Trong phần mở đầu của bài bình luận về một vấn đề xã hội, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Giải thích cặn kẽ mọi khía cạnh của vấn đề.
  • B. Giới thiệu vấn đề và nêu rõ ý kiến/quan điểm (luận điểm chính) của người viết/nói.
  • C. Đưa ra tất cả bằng chứng và lập luận chi tiết.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn các quan điểm trái chiều.

Câu 5: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề

  • A. Mở đầu.
  • B. Kết luận.
  • C. Thân bài.
  • D. Không thuộc cấu trúc bài bình luận.

Câu 6: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét nhiều góc độ (ví dụ: kinh tế, văn hóa, giáo dục, tâm lý) giúp người bình luận điều gì?

  • A. Có cái nhìn toàn diện, sâu sắc và khách quan hơn về vấn đề.
  • B. Dễ dàng bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.
  • C. Thể hiện kiến thức rộng của người bình luận.
  • D. Chỉ cần tập trung vào một khía cạnh duy nhất để đơn giản hóa vấn đề.

Câu 7: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng THỰC TẾ để hỗ trợ cho luận điểm

  • A. Tôi cảm thấy khó thở khi đi ra ngoài.
  • B. Bạn bè tôi cũng nói rằng không khí rất bẩn.
  • C. Chỉ số chất lượng không khí (AQI) tại thành phố X thường xuyên vượt ngưỡng an toàn theo báo cáo của cơ quan môi trường.
  • D. Có nhiều xe cộ lưu thông trên đường phố.

Câu 8: Trong bài bình luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính khách quan (objective) và tránh dùng từ ngữ quá cảm tính (subjective) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng tính tin cậy và thuyết phục cho lập luận, tránh gây cảm giác phiến diện.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đồng ý với mọi ý kiến của người viết.
  • D. Rút ngắn độ dài của bài viết.

Câu 9: Đọc đoạn lập luận sau:

  • A. Lập luận diễn dịch (deductive).
  • B. Lập luận quy nạp (inductive).
  • C. Lập luận so sánh.
  • D. Lập luận nhân quả.

Câu 10: Để bình luận về vấn đề

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Ý kiến chuyên gia.
  • C. Định nghĩa khoa học.
  • D. Ví dụ minh họa/Trường hợp điển hình.

Câu 11: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

  • A. Sự tự tin và thái độ chân thành.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ).
  • C. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Giọng điệu và tốc độ nói phù hợp.

Câu 12: Luận điểm

  • A. Câu chuyện về một người bạn thường xuyên dùng điện thoại.
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của màn hình đến não bộ và khả năng chú ý.
  • C. Một bài báo trên báo lá cải nói về tác hại của điện thoại.
  • D. Quan điểm cá nhân của bạn về việc này.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về vấn đề xã hội có thể gây tranh cãi và cần bình luận?

  • A. Hiện tượng mặt trời mọc ở phía Đông.
  • B. Công thức hóa học của nước là H2O.
  • C. Lực hấp dẫn khiến vật rơi xuống.
  • D. Việc có nên cấm tuyệt đối việc sử dụng điện thoại trong giờ học ở trường phổ thông hay không.

Câu 14: Khi đánh giá một bài bình luận của người khác, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để xác định tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Tính logic của lập luận, tính xác thực và độ tin cậy của bằng chứng, tính khách quan của ngôn ngữ.
  • B. Độ dài của bài viết và số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Việc người viết có đồng ý với quan điểm của bạn hay không.
  • D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và thán từ.

Câu 15: Trong phần kết luận của bài bình luận, chức năng chính là gì?

  • A. Đưa ra các bằng chứng mới chưa từng nhắc đến.
  • B. Bắt đầu thảo luận một vấn đề xã hội khác.
  • C. Tóm lược lại luận điểm chính, khẳng định lại quan điểm và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.
  • D. Xin lỗi người đọc nếu có gì sai sót.

Câu 16: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề

  • A. Nhiều loài cá sống dưới biển.
  • B. Hình ảnh những chú rùa biển bị mắc kẹt trong lưới đánh cá hoặc ăn phải túi ni lông.
  • C. Biển là nguồn tài nguyên quý giá.
  • D. Cần phải đi du lịch biển nhiều hơn.

Câu 17: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề phức tạp, việc dự đoán và đối thoại với các ý kiến trái chiều (phản biện) có lợi ích gì?

  • A. Thể hiện sự công bằng, khách quan, làm tăng độ tin cậy và giúp lập luận trở nên vững chắc hơn.
  • B. Làm cho bài viết/bài nói dài hơn.
  • C. Chứng tỏ người bình luận không có chính kiến.
  • D. Gây hoang mang cho người đọc/nghe.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng NGÔN NGỮ CẢM TÍNH (subjective) trong bình luận về vấn đề

  • A. Số vụ tai nạn giao thông năm nay tăng 10% so với năm trước.
  • B. Nhiều người tham gia giao thông không đội mũ bảo hiểm.
  • C. Thật KHỦNG KHIẾP khi chứng kiến cảnh ùn tắc và tai nạn trên đường mỗi ngày!
  • D. Cần tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm luật giao thông.

Câu 19: Phân tích vai trò của việc đặt câu hỏi tu từ trong bài bình luận về vấn đề xã hội.

  • A. Để người đọc/nghe trả lời trực tiếp.
  • B. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • D. Gợi mở suy nghĩ, tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý và làm cho vấn đề trở nên gần gũi hơn với người đọc/nghe.

Câu 20: Khi bình luận về vấn đề

  • A. Phân tích cách đào tạo nghề giúp thanh niên có kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động và dẫn chứng các mô hình đào tạo nghề thành công.
  • B. Chỉ cần nói rằng đào tạo nghề là rất tốt.
  • C. Kêu gọi mọi người ủng hộ việc đào tạo nghề.
  • D. Nêu lên khó khăn của việc tìm việc làm hiện nay.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa

  • A. Ý kiến cá nhân luôn đúng, bình luận thì không.
  • B. Ý kiến cá nhân không cần bằng chứng, bình luận thì cần.
  • C. Ý kiến cá nhân có thể chỉ là cảm nhận chủ quan, còn bình luận cần dựa trên lập luận logic, bằng chứng xác thực và hướng đến tính khách quan để thuyết phục người khác về một vấn đề chung của xã hội.
  • D. Bình luận chỉ dành cho người có chuyên môn.

Câu 22: Giả sử bạn đang phân tích một bài bình luận về

  • A. Tôi thích đọc sách.
  • B. Sách có nhiều hình ảnh đẹp.
  • C. Đọc sách tốn thời gian.
  • D. Nghiên cứu cho thấy người đọc sách thường xuyên có vốn từ vựng phong phú hơn và hiểu biết sâu sắc hơn về các lĩnh vực khác nhau.

Câu 23: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề nhạy cảm như

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ gây sốc để thu hút sự chú ý.
  • B. Sử dụng ngôn từ chuẩn mực, nhân văn, tránh miêu tả chi tiết gây tổn thương hoặc phán xét nạn nhân.
  • C. Nêu đích danh tên tuổi những người liên quan.
  • D. Biến câu chuyện thành trò đùa.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về LỖI LẬP LUẬN (logical fallacy) trong bình luận về vấn đề

  • A. Ô nhiễm không khí do khí thải từ xe cộ và nhà máy.
  • B. Cần phát triển năng lượng sạch để giảm ô nhiễm.
  • C. Chất lượng không khí ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
  • D.

Câu 25: Khi bình luận về vấn đề

  • A. Đề xuất chính sách quy hoạch đô thị ưu tiên mảng xanh, khuyến khích trồng cây xanh tại nhà và nơi công cộng.
  • B. Chỉ trích chính quyền đã không làm gì cả.
  • C. Khuyên mọi người chuyển về nông thôn sống.
  • D. Nói rằng vấn đề này là không thể giải quyết được.

Câu 26: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn thông tin (ví dụ: tên tác giả, tên báo cáo, website) khi đưa ra bằng chứng là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính minh bạch, độ tin cậy và cho phép người đọc kiểm chứng thông tin.
  • C. Để khoe khoang kiến thức của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua phần bằng chứng.

Câu 27: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài nói bình luận, bạn cần xem xét điều gì ngoài nội dung và lập luận?

  • A. Trang phục của người nói.
  • B. Giọng nói có hay hay không.
  • C. Khả năng tương tác với khán giả, ngôn ngữ cơ thể, sự tự tin và cách sử dụng giọng điệu.
  • D. Số lượng người nghe có mặt.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng KỸ THUẬT SO SÁNH trong bài bình luận về vấn đề

  • A. So với giáo dục truyền thống, giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt về thời gian nhưng lại thiếu sự tương tác trực tiếp giữa thầy và trò.
  • B. Giáo dục trực tuyến rất tiện lợi.
  • C. Giáo dục truyền thống đã tồn tại từ lâu đời.
  • D. Nhiều học sinh thích học trực tuyến hơn.

Câu 29: Để bài bình luận về vấn đề

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • B. Viết câu thật dài và phức tạp.
  • C. Hoàn toàn sử dụng tiếng lóng của giới trẻ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi, có thể kết hợp các ví dụ, hình ảnh minh họa gần gũi với đời sống của thanh thiếu niên.

Câu 30: Khi kết thúc bài bình luận, việc đưa ra một lời kêu gọi hành động (call to action) có ý nghĩa gì?

  • A. Khuyến khích người đọc/nghe suy nghĩ thêm hoặc tham gia vào giải quyết vấn đề.
  • B. Bắt buộc người đọc/nghe phải làm theo ý mình.
  • C. Làm cho bài viết kết thúc đột ngột.
  • D. Chỉ là một hình thức kết thúc bài viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò CỐT LÕI nhất trong việc thuyết phục người đọc/người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề xã hội chính được đề cập: "Tình trạng rác thải nhựa tại các đô thị lớn đang ngày càng trở nên trầm trọng. Lượng rác thải sinh hoạt tăng nhanh, trong đó túi ni lông và chai nhựa chiếm tỉ lệ đáng kể, gây tắc nghẽn hệ thống thoát nước và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Cần có những giải pháp đồng bộ từ chính phủ, doanh nghiệp và ý thức người dân để giải quyết vấn đề này."
Vấn đề xã hội được đề cập là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi chuẩn bị cho bài nói trình bày ý kiến về vấn đề "Áp lực học tập ở học sinh THPT", bạn nên tìm kiếm loại thông tin nào sau đây để tăng tính thuyết phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phần mở đầu của bài bình luận về một vấn đề xã hội, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Luận điểm "Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần" thuộc phần nào trong cấu trúc bài bình luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét nhiều góc độ (ví dụ: kinh tế, văn hóa, giáo dục, tâm lý) giúp người bình luận điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng THỰC TẾ để hỗ trợ cho luận điểm "Tình trạng ô nhiễm không khí ở thành phố X đang nghiêm trọng"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bài bình luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính khách quan (objective) và tránh dùng từ ngữ quá cảm tính (subjective) có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn lập luận sau: "Tất cả học sinh giỏi đều chăm chỉ. Minh là học sinh giỏi. Vậy Minh chăm chỉ." Đây là loại lập luận nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để bình luận về vấn đề "Bắt nạt học đường", bạn quyết định sử dụng một ví dụ cụ thể về một trường hợp bắt nạt và hậu quả của nó. Đây là loại bằng chứng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi trình bày ý kiến bằng lời nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Luận điểm "Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của học sinh" là một nhận định cần được chứng minh trong bài bình luận. Để chứng minh luận điểm này, bạn nên sử dụng bằng chứng nào là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đâu là một ví dụ về vấn đề xã hội có thể gây tranh cãi và cần bình luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đánh giá một bài bình luận của người khác, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để xác định tính thuyết phục của bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong phần kết luận của bài bình luận, chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn đang bình luận về vấn đề "Bảo vệ môi trường biển". Luận cứ nào sau đây dùng để hỗ trợ cho luận điểm "Rác thải nhựa đang hủy hoại hệ sinh thái biển"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề phức tạp, việc dự đoán và đối thoại với các ý kiến trái chiều (phản biện) có lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng NGÔN NGỮ CẢM TÍNH (subjective) trong bình luận về vấn đề "An toàn giao thông"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của việc đặt câu hỏi tu từ trong bài bình luận về vấn đề xã hội.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi bình luận về vấn đề "Thiếu việc làm ở thanh niên", bạn đưa ra giải pháp là "Chính phủ cần đầu tư mạnh vào đào tạo nghề". Để giải pháp này thuyết phục, bạn cần bổ sung thông tin gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "ý kiến cá nhân" và "bình luận về vấn đề xã hội"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn đang phân tích một bài bình luận về "Lợi ích của việc đọc sách". Luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức" được hỗ trợ bởi các luận cứ và bằng chứng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề nhạy cảm như "Bạo lực gia đình", việc sử dụng ngôn từ cần đặc biệt chú ý điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là một ví dụ về LỖI LẬP LUẬN (logical fallacy) trong bình luận về vấn đề "Ô nhiễm không khí"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi bình luận về vấn đề "Thiếu không gian xanh ở đô thị", bạn có thể đề xuất giải pháp nào mang tính xây dựng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn thông tin (ví dụ: tên tác giả, tên báo cáo, website) khi đưa ra bằng chứng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài nói bình luận, bạn cần xem xét điều gì ngoài nội dung và lập luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng KỸ THUẬT SO SÁNH trong bài bình luận về vấn đề "Giáo dục trực tuyến và truyền thống"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để bài bình luận về vấn đề "Nghiện game ở thanh thiếu niên" trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với độc giả trẻ, người viết có thể sử dụng chiến lược nào về ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi kết thúc bài bình luận, việc đưa ra một lời kêu gọi hành động (call to action) có ý nghĩa gì?

Viết một bình luận