Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn văn tế mở đầu bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" bằng tiếng than "Hỡi ôi!" kết hợp với việc nhắc đến sự kiện lịch sử. Cách mở đầu này có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Giới thiệu trực tiếp thân thế, sự nghiệp của người được tế.
- B. Nêu bật công lao to lớn của nghĩa sĩ một cách khách quan.
- C. Tạo không khí bi tráng, bộc lộ cảm xúc đau thương, ngậm ngùi ngay từ đầu.
- D. Tổng kết toàn bộ nội dung bài văn tế một cách ngắn gọn.
Câu 2: Khi miêu tả cuộc sống của những người nông dân trước khi giặc đến, tác giả Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc như "cui cút làm ăn", "toan lo nghèo khó", "chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung". Những hình ảnh này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật nghĩa sĩ?
- A. Thể hiện sự khinh thường đối với cuộc sống lao động chân tay.
- B. Nhấn mạnh sự yếu đuối, thiếu kinh nghiệm chiến đấu của họ.
- C. Làm nổi bật sự giàu có, sung túc của người dân Nam Bộ.
- D. Làm nền để khắc họa sự chuyển biến mạnh mẽ, lòng yêu nước và sự dũng cảm phi thường của họ khi Tổ quốc lâm nguy.
Câu 3: Phân tích cấu trúc các câu biền ngẫu trong phần miêu tả hành động của nghĩa sĩ khi giặc đến (ví dụ: "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ"). Cấu trúc này và các động từ mạnh (đoạn kình, bộ hổ) thể hiện điều gì về tinh thần của nghĩa sĩ?
- A. Sự chủ động, tinh thần quyết chiến, quyết tử và khí thế dũng mãnh của nghĩa sĩ.
- B. Sự băn khoăn, do dự trước khi đưa ra quyết định chiến đấu.
- C. Việc nghĩa sĩ chỉ hành động khi có lệnh từ triều đình.
- D. Nỗi sợ hãi, lo lắng khi đối mặt với kẻ thù mạnh hơn.
Câu 4: Trong đoạn miêu tả cuộc chiến đấu, tác giả liệt kê các vũ khí thô sơ của nghĩa sĩ ("dao phay, ngọn tầm vông, rơm con cúi, lưỡi gươm mẻ sứt") đối lập với vũ khí hiện đại của giặc ("tàu thiếc, súng nổ"). Việc sử dụng biện pháp đối lập này có tác dụng gì?
- A. Chê bai sự lạc hậu, yếu kém của quân đội ta.
- B. Làm nổi bật sự chênh lệch về vũ khí, từ đó tôn vinh tinh thần dũng cảm, ý chí chiến đấu và sự hy sinh cao cả của nghĩa sĩ.
- C. Giải thích nguyên nhân thất bại của nghĩa quân một cách khách quan.
- D. Thể hiện sự bất lực, cam chịu trước sức mạnh của kẻ thù.
Câu 5: Phân tích ý nghĩa của các cụm từ "một giấc sa trường", "da ngựa bọc thây", "trăm năm âm phủ", "gươm hùm treo mộ" trong phần miêu tả sự hy sinh. Những cụm từ này gợi lên điều gì về cái chết của nghĩa sĩ?
- A. Cái chết oanh liệt, mang ý nghĩa sử thi của những người vì nước quên thân.
- B. Sự đau đớn, tủi hổ của nghĩa sĩ khi thất bại và hy sinh.
- C. Số phận bi đát, không được ai ghi nhận của những người nông dân.
- D. Việc nghĩa sĩ chết trong cô đơn, không có người thân bên cạnh.
Câu 6: Câu văn "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia" thể hiện quan niệm gì về sự sống và cái chết của người nghĩa sĩ?
- A. Cái chết là sự giải thoát khỏi cuộc sống khổ cực.
- B. Sự sống và cái chết không có ý nghĩa gì đối với người nông dân.
- C. Cái chết thể xác không chấm dứt lòng yêu nước và ý chí chiến đấu; linh hồn họ vẫn tiếp tục đi theo sự nghiệp chống giặc.
- D. Nghĩa sĩ hy sinh chỉ để báo thù cá nhân.
Câu 7: Trong phần Ai vãn (thương xót), tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh thể hiện sự xót thương sâu sắc. Nỗi xót thương đó chủ yếu hướng về điều gì?
- A. Chỉ thương cho sự nghèo khổ, lam lũ của nghĩa sĩ trước khi hy sinh.
- B. Chỉ thương cho việc nghĩa sĩ không được chôn cất tử tế.
- C. Chỉ thương cho gia đình, người thân của nghĩa sĩ.
- D. Thương cho sự nghiệp cứu nước còn dang dở, thương cho số phận bi tráng của nghĩa sĩ, và cả nỗi đau của đất nước.
Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn "Nước mắt như mưa chan hòa ruộng Thạnh Mỹ, máu chan hòa như suối chảy Gò Công"?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh và điệp ngữ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 9: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Miêu tả chi tiết cuộc sống giàu có của địa chủ Nam Bộ.
- B. Phê phán sâu sắc sự nhu nhược của triều đình nhà Nguyễn.
- C. Phản ánh chân thực bối cảnh lịch sử, cuộc sống và tinh thần chiến đấu của người nông dân Nam Bộ trong buổi đầu chống Pháp.
- D. Ghi chép lại toàn bộ diễn biến trận đánh Cần Giuộc một cách tỉ mỉ.
Câu 10: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được xem là một tác phẩm có giá trị sử thi. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị sử thi đó?
- A. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật cá nhân.
- B. Sử dụng ngôn ngữ thơ ca lãng mạn, bay bổng.
- C. Phản ánh những vấn đề nhỏ nhặt, đời thường trong cuộc sống.
- D. Khắc họa hình tượng người anh hùng tập thể trong bối cảnh lịch sử trọng đại, thể hiện xung đột dân tộc và mang âm hưởng bi tráng.
Câu 11: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh người nông dân được khắc họa với sự thay đổi mạnh mẽ từ cuộc sống bình dị sang tư thế người anh hùng. Sự thay đổi này chủ yếu xuất phát từ động lực nào?
- A. Họ được triều đình huấn luyện quân sự bài bản.
- B. Lòng căm thù giặc sâu sắc và ý thức tự nguyện bảo vệ quê hương, đất nước.
- C. Họ bị bắt buộc phải ra trận để thế mạng cho người khác.
- D. Họ chiến đấu vì danh vọng và tiền bạc.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu "Chém được một thằng Tây, trừ được họa cho dân, nào đợi mang đai đeo ấn" trong việc khắc họa hình ảnh nghĩa sĩ.
- A. Họ chiến đấu để được thăng quan tiến chức.
- B. Họ không quan tâm đến việc bảo vệ nhân dân.
- C. Họ chiến đấu theo lệnh của cấp trên để lập công.
- D. Họ chiến đấu vì lợi ích của nhân dân, không màng danh lợi cá nhân.
Câu 13: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về giá trị nhân đạo của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với số phận bi tráng và sự hy sinh cao cả của những người nông dân nghĩa sĩ.
- B. Chỉ đơn thuần ca ngợi chiến công của nghĩa sĩ mà không quan tâm đến nỗi đau của họ.
- C. Nhấn mạnh sự bất lực, yếu đuối của con người trước hoàn cảnh lịch sử.
- D. Đề cao chủ nghĩa anh hùng cá nhân một cách cực đoan.
Câu 14: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có điểm gì đặc sắc, khác biệt so với nhiều tác phẩm văn học trung đại khác?
- A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố xa lạ với đời sống.
- C. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dị, dân dã, đặc biệt là ngôn ngữ địa phương Nam Bộ.
- D. Lạm dụng các biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.
Câu 15: Tác giả Nguyễn Đình Chiểu được mệnh danh là "ngôi sao sáng trong văn nghệ dân tộc". Bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" góp phần khẳng định vị trí đó của ông như thế nào?
- A. Bài văn tế chỉ đơn thuần là một tác phẩm ghi lại sự kiện lịch sử.
- B. Tác phẩm chỉ thể hiện tài năng sử dụng từ ngữ bác học của tác giả.
- C. Bài văn tế mang tính cá nhân, không có giá trị đại diện cho thời đại.
- D. Bài văn tế là đỉnh cao của văn chương yêu nước chống Pháp, khắc họa thành công hình tượng người nông dân nghĩa sĩ, khẳng định tài năng và tấm lòng của Nguyễn Đình Chiểu.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo vải" và "ngọn tầm vông" khi nói về nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. Nhấn mạnh xuất thân bình dị, điều kiện chiến đấu thô sơ nhưng làm nổi bật lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu của nghĩa sĩ.
- B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nghĩa sĩ trước khi ra trận.
- C. Ngụ ý nghĩa sĩ không có đủ trang bị nên dễ dàng thất bại.
- D. Chỉ là những chi tiết ngẫu nhiên không mang ý nghĩa sâu sắc.
Câu 17: Đoạn văn tế miêu tả cảnh nghĩa sĩ xông trận: "Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ". Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu ở đây để khắc họa khí thế chiến đấu?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ.
- B. Nhân hóa và so sánh.
- C. Liệt kê và đối.
- D. Điệp ngữ và nói quá.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy mùa" trong phần kết của bài văn tế.
- A. Diễn tả cảnh hoang tàn, đổ nát sau trận chiến.
- B. Gợi nhắc về thời gian đã trôi qua, khẳng định sự hy sinh của nghĩa sĩ đã hòa vào hồn thiêng sông núi, được đất trời ghi nhớ.
- C. Miêu tả vẻ đẹp yên bình, thanh tĩnh của vùng đất Cần Giuộc.
- D. Thể hiện nỗi buồn vô vọng, tuyệt vọng của tác giả.
Câu 19: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về giọng điệu chủ đạo của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Bi tráng (vừa bi thương vừa hào hùng, tráng lệ).
- B. Hài hước, châm biếm.
- C. Lãng mạn, bay bổng.
- D. Khách quan, lạnh lùng.
Câu 20: Điểm mới mẻ và độc đáo nhất trong việc khắc họa hình tượng người anh hùng trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" so với văn học trung đại trước đó là gì?
- A. Khắc họa người anh hùng với nhiều tài năng phi thường.
- B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người anh hùng.
- C. Xây dựng thành công hình tượng người anh hùng là những người nông dân bình thường, lam lũ.
- D. Đề cao vai trò của tầng lớp quý tộc, vua chúa.
Câu 21: Câu "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện quan điểm sống và chết như thế nào của nghĩa sĩ?
- A. Ưu tiên sự sống bằng mọi giá, kể cả phải đầu hàng.
- B. Sợ hãi cái chết, không dám chiến đấu.
- C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân sau khi chết.
- D. Thà chết vinh còn hơn sống nhục, sẵn sàng hy sinh để giữ tròn khí tiết, danh dự.
Câu 22: Tại sao Nguyễn Đình Chiểu lại ca ngợi những người nông dân Cần Giuộc một cách trân trọng và bi tráng đến vậy?
- A. Vì họ là những người đầu tiên đứng lên chống giặc một cách tự phát, bằng cả tấm lòng yêu nước và sự hy sinh quên mình, trong bối cảnh triều đình nhu nhược.
- B. Vì họ là những tướng lĩnh tài ba của triều đình.
- C. Vì họ đã đánh bại hoàn toàn quân Pháp ở Cần Giuộc.
- D. Vì họ là những người bạn thân thiết của tác giả.
Câu 23: Phân tích tác dụng của các từ láy như "cui cút", "lầm than" trong đoạn miêu tả cuộc sống của nghĩa sĩ trước khi giặc đến.
- A. Làm cho câu văn trở nên trang trọng, cổ kính.
- B. Gợi tả chân thực cuộc sống đơn lẻ, vất vả, khổ cực của người nông dân.
- C. Diễn tả sự giàu có, sung túc của người dân vùng Cần Giuộc.
- D. Thể hiện sự khinh bỉ đối với cuộc sống của người nông dân.
Câu 24: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" không chỉ là một tác phẩm văn chương mà còn là một tài liệu lịch sử quan trọng. Vì sao có thể nói như vậy?
- A. Vì bài văn tế được viết theo yêu cầu của một quan chức triều đình.
- B. Vì bài văn tế sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
- C. Vì bài văn tế phản ánh chân thực bối cảnh lịch sử, cuộc sống và tinh thần chiến đấu của nhân dân trong giai đoạn đầu chống Pháp, ghi lại một sự kiện có thật.
- D. Vì bài văn tế được in trong sách giáo khoa lịch sử.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh "ngọn cờ nghĩa" trong bài văn tế.
- A. Biểu tượng cho cuộc khởi nghĩa tự phát, vì chính nghĩa của nhân dân, khác với quân đội chính quy.
- B. Biểu tượng cho sự đầu hàng, khuất phục trước kẻ thù.
- C. Biểu tượng cho quyền lực của triều đình.
- D. Biểu tượng cho sự giàu có, phú quý.
Câu 26: Đoạn văn tế nào sau đây tập trung khắc họa rõ nét nhất sự chuyển biến từ người nông dân sang người nghĩa sĩ?
- A. Phần Lung khởi (mở đầu).
- B. Phần miêu tả hành động của nghĩa sĩ khi giặc đến (Thích thực - đoạn giữa).
- C. Phần Ai vãn (thương xót).
- D. Phần Kết (kết thúc).
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính bi tráng trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Sự hy sinh anh dũng của nghĩa sĩ.
- B. Nỗi xót thương sâu sắc của tác giả và nhân dân.
- C. Việc khắc họa hình tượng người nông dân chiến đấu với vũ khí thô sơ trước kẻ thù hiện đại.
- D. Miêu tả chiến thắng oanh liệt, áp đảo hoàn toàn kẻ thù.
Câu 28: Đoạn "Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy mùa..." có thể được xem là phần nào trong bố cục truyền thống của một bài văn tế?
- A. Lung khởi
- B. Thích thực
- C. Ai vãn
- D. Kết
Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về giá trị của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" đối với văn học dân tộc?
- A. Bài văn tế là một tác phẩm sao chép từ văn học Trung Quốc.
- B. Bài văn tế là minh chứng cho sự kết hợp thành công giữa tinh thần yêu nước và tài năng nghệ thuật, góp phần làm phong phú dòng văn học dân tộc bằng hình tượng người nông dân anh hùng và ngôn ngữ đậm đà bản sắc.
- C. Tác phẩm chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không có giá trị văn chương.
- D. Bài văn tế thể hiện sự bất lực, yếu kém của văn học Việt Nam trước hoàn cảnh đất nước.
Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó chủ yếu nói về khía cạnh nào của người nghĩa sĩ: "Mặc dầu lưỡi dao phay, ngọn tầm vông vung tới, / Cũng chẳng nao lòng trước binh khí mới. / Chém được một thằng Tây, trừ được họa cho dân, nào đợi mang đai đeo ấn; / Đâm được hai thằng Tây, liều mình như chẳng có, ấy mới đáng công danh bia tạc."
- A. Cuộc sống lam lũ trước khi giặc đến.
- B. Nỗi xót thương, tiếc nuối sau khi hy sinh.
- C. Lòng dũng cảm, tinh thần chiến đấu và mục đích cao cả của nghĩa sĩ trên chiến trường.
- D. Mối quan hệ giữa nghĩa sĩ và gia đình.