Trắc nghiệm Viết bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học - Cánh diều - Đề 05
Trắc nghiệm Viết bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định hướng triển khai bài viết là gì?
- A. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- B. Xác định rõ vấn đề (hiện tượng, tư tưởng, quan niệm...) cần nghị luận được đặt ra trong tác phẩm.
- C. Đọc kĩ toàn bộ tác phẩm để nắm vững cốt truyện.
- D. Tham khảo các bài phân tích, đánh giá của người khác về tác phẩm.
Câu 2: Luận đề (hay còn gọi là câu chủ đề, câu luận điểm chính) trong bài nghị luận về một vấn đề trong tác phẩm văn học cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
- A. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của tác phẩm.
- B. Nêu lên một câu hỏi mở về vấn đề được đặt ra.
- C. Khẳng định rõ ràng quan điểm, ý kiến của người viết về vấn đề được nghị luận.
- D. Liệt kê các chi tiết nổi bật liên quan đến vấn đề.
Câu 3: Để làm sáng tỏ và thuyết phục cho luận điểm của mình trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng hệ thống luận cứ. Luận cứ trong bài nghị luận văn học chủ yếu được lấy từ đâu?
- A. Các chi tiết, hình ảnh, ngôn từ, sự kiện, nhân vật, các biện pháp nghệ thuật trong chính tác phẩm văn học.
- B. Các nhận định, đánh giá của các nhà phê bình văn học nổi tiếng.
- C. Các kiến thức lý luận văn học tổng quát.
- D. Các thông tin từ các tác phẩm văn học khác cùng đề tài.
Câu 4: Trong một đoạn thân bài của bài nghị luận, sau khi đưa ra luận điểm phụ (câu chủ đề đoạn), người viết thường làm gì tiếp theo để phát triển ý?
- A. Chuyển ngay sang luận điểm phụ tiếp theo.
- B. Tóm tắt nội dung chính của toàn bộ tác phẩm.
- C. Nêu cảm nghĩ cá nhân một cách chung chung.
- D. Trình bày các luận cứ (dẫn chứng từ tác phẩm) và phân tích, lập luận để làm sáng tỏ luận điểm phụ.
Câu 5: Phân tích luận cứ (dẫn chứng) trong bài nghị luận văn học có vai trò gì?
- A. Chỉ đơn thuần là kể lại chi tiết, sự kiện trong tác phẩm.
- B. Làm rõ ý nghĩa, giá trị của dẫn chứng, chỉ ra mối liên hệ giữa dẫn chứng với luận điểm, từ đó làm tăng sức thuyết phục cho lập luận của người viết.
- C. Chứng tỏ người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
- D. Giúp bài viết dài hơn và đầy đủ thông tin hơn.
Câu 6: Khi bàn về vấn đề "lòng nhân ái" qua nhân vật Thị Nở trong "Chí Phèo" (Nam Cao), một học sinh đưa ra luận điểm: "Nhân vật Thị Nở đã thể hiện vẻ đẹp của lòng nhân ái qua việc chăm sóc Chí Phèo". Để làm rõ luận điểm này, học sinh cần tập trung phân tích những luận cứ nào từ tác phẩm?
- A. Hoàn cảnh sống khốn khổ của Chí Phèo trước khi gặp Thị Nở.
- B. Sự xa lánh, ghẻ lạnh của dân làng Vũ Đại đối với Chí Phèo.
- C. Hành động Thị Nở cho Chí Phèo ăn cháo hành, chăm sóc khi ốm, và những suy nghĩ, cảm xúc của Thị Nở dành cho Chí Phèo.
- D. Sự thay đổi của Chí Phèo sau khi chết.
Câu 7: Đoạn văn sau mắc lỗi chủ yếu nào trong việc sử dụng luận cứ và lập luận? "Nam Cao đã miêu tả Chí Phèo rất đáng thương. Hắn uống rượu, đập phá, chửi bới. Hắn bị xã hội bỏ rơi. Hắn muốn làm người lương thiện nhưng không được. Cuối cùng hắn giết Bá Kiến rồi tự sát. Thật là một bi kịch."
- A. Chỉ liệt kê, tóm tắt sự kiện mà thiếu phân tích, làm rõ mối liên hệ với luận điểm.
- B. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng không liên quan.
- C. Luận điểm không rõ ràng.
- D. Lập luận quá phức tạp, khó hiểu.
Câu 8: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề "thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến" qua nhân vật Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương" (Nguyễn Dữ). Để làm nổi bật bi kịch của Vũ Nương, bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào?
- A. Vẻ đẹp nhan sắc và phẩm hạnh của Vũ Nương.
- B. Mối quan hệ giữa Vũ Nương và mẹ chồng.
- C. Chi tiết Vũ Nương gặp Phan Lang dưới thủy cung.
- D. Sự oan khuất, nỗi khổ của Vũ Nương do định kiến xã hội, sự đa nghi của Trương Sinh và lời nói ngây thơ của bé Đản.
Câu 9: Việc sắp xếp các luận điểm phụ trong phần thân bài của bài nghị luận văn học cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính mạch lạc và logic?
- A. Sắp xếp theo trình tự xuất hiện của các chi tiết trong tác phẩm.
- B. Sắp xếp ngẫu nhiên theo ý thích của người viết.
- C. Sắp xếp theo một trình tự logic, làm rõ dần hoặc đào sâu hơn vấn đề nghị luận, các luận điểm phải hỗ trợ nhau cùng làm sáng tỏ luận đề chính.
- D. Sắp xếp theo mức độ dài ngắn của các đoạn văn.
Câu 10: Phần kết bài của bài nghị luận về một vấn đề trong tác phẩm văn học có nhiệm vụ chính là gì?
- A. Khẳng định lại hoặc nâng cao vấn đề đã nghị luận, đúc kết ý nghĩa của vấn đề hoặc liên hệ mở rộng.
- B. Giới thiệu thêm một vấn đề mới được đặt ra trong tác phẩm.
- C. Kể lại tóm tắt toàn bộ câu chuyện một lần nữa.
- D. Đưa ra lời khuyên cho người đọc về cách đọc tác phẩm.
Câu 11: Khi trích dẫn thơ, văn xuôi hoặc lời thoại của nhân vật làm dẫn chứng, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả?
- A. Trích càng dài càng tốt để chứng tỏ đọc kỹ tác phẩm.
- B. Chỉ cần trích nguyên văn mà không cần giải thích hay phân tích.
- C. Trích dẫn nhưng có thể sửa đổi câu chữ cho phù hợp với ý mình.
- D. Trích dẫn chính xác, đặt trong dấu ngoặc kép (nếu cần), và sau đó phải phân tích, bình luận để làm rõ ý nghĩa của dẫn chứng đối với luận điểm.
Câu 12: Giả sử bạn đang viết về vấn đề "mâu thuẫn giai cấp" trong "Tắt đèn" (Ngô Tất Tố). Chi tiết nào sau đây là luận cứ trực tiếp và đắt giá nhất để chứng minh cho luận điểm về sự bóc lột tàn bạo của địa chủ đối với nông dân?
- A. Cảnh chị Dậu chạy rao bán sữa nuôi con.
- B. Cảnh vợ chồng Nghị Quế và tay sai đánh đập, trói anh Dậu để thu thuế.
- C. Cảnh chị Dậu bán cái Tí.
- D. Cảnh chị Dậu đánh nhau với tên cai lệ và người nhà lí trưởng.
Câu 13: Việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: "trước hết", "tiếp theo", "tuy nhiên", "tóm lại", "vì vậy"...) trong bài nghị luận có tác dụng gì?
- A. Tạo sự mạch lạc, gắn kết giữa các câu, các đoạn, giúp bài viết logic và dễ theo dõi.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Thể hiện kiến thức ngữ pháp của người viết.
- D. Chỉ mang tính trang trí cho bài viết.
Câu 14: Khi phân tích một biện pháp nghệ thuật (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, tương phản...) trong bài nghị luận, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Chỉ gọi tên biện pháp nghệ thuật đó.
- B. Nêu định nghĩa của biện pháp nghệ thuật đó.
- C. Chỉ ra tác dụng của biện pháp nghệ thuật trong việc thể hiện nội dung (tư tưởng, cảm xúc, khắc họa nhân vật, làm nổi bật vấn đề...) liên quan đến luận điểm.
- D. Liệt kê tất cả các biện pháp nghệ thuật có trong đoạn trích.
Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học và bài tóm tắt tác phẩm?
- A. Bài nghị luận dài hơn bài tóm tắt.
- B. Bài nghị luận có giới thiệu tác giả, bài tóm tắt thì không.
- C. Bài tóm tắt chỉ viết về nội dung, bài nghị luận viết về nghệ thuật.
- D. Bài nghị luận tập trung vào việc trình bày, phân tích, đánh giá một vấn đề dựa trên tác phẩm và đưa ra quan điểm cá nhân có lập luận, còn bài tóm tắt chỉ là thuật lại các sự kiện chính của cốt truyện một cách ngắn gọn.
Câu 16: Giả sử đề bài yêu cầu nghị luận về "tình yêu và tuổi trẻ" trong một tác phẩm thơ. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu một đoạn thân bài?
- A. Bài thơ này rất hay và ý nghĩa.
- B. Qua những hình ảnh thơ mộng, tác giả đã khắc họa vẻ đẹp trong sáng, đầy nhiệt huyết của tình yêu tuổi trẻ.
- C. Tình yêu là một vấn đề phổ biến trong thơ ca.
- D. Tuổi trẻ có nhiều ước mơ và hoài bão.
Câu 17: Một lỗi thường gặp khi viết bài nghị luận văn học là lạc đề. Làm thế nào để tránh lỗi này hiệu quả nhất?
- A. Chỉ tập trung vào việc kể lại câu chuyện.
- B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ chuyên ngành văn học.
- C. Luôn bám sát vào luận đề chính đã xác định và đảm bảo mỗi luận điểm phụ, mỗi dẫn chứng, mỗi phân tích đều hướng tới làm sáng tỏ luận đề đó.
- D. Viết thật nhanh để kịp thời gian.
Câu 18: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, việc xác định các luận điểm phụ (ý nhỏ) cho phần thân bài dựa trên cơ sở nào?
- A. Các khía cạnh khác nhau của vấn đề nghị luận được thể hiện trong tác phẩm, giúp làm sáng tỏ luận đề chính.
- B. Số lượng đoạn văn muốn viết.
- C. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
- D. Thứ tự các chương (đoạn) trong tác phẩm.
Câu 19: Giả sử bạn đang phân tích chi tiết "bát cháo hành" trong "Chí Phèo" để làm rõ lòng nhân ái của Thị Nở. Khi phân tích, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Miêu tả cách Thị Nở nấu cháo.
- B. Số lượng hành mà Thị Nở cho vào cháo.
- C. Chỉ nói rằng bát cháo hành rất quan trọng.
- D. Ý nghĩa biểu tượng của bát cháo hành (sự quan tâm, tình người hiếm hoi), cảm xúc của Chí Phèo khi ăn cháo và tác động của nó đến khát vọng hoàn lương của Chí.
Câu 20: Mục đích của việc liên hệ, mở rộng ở cuối bài nghị luận (nếu có) là gì?
- A. Giới thiệu thêm một tác phẩm khác.
- B. Nâng cao vấn đề, kết nối vấn đề trong tác phẩm với thực tế đời sống, các vấn đề xã hội, hoặc thể hiện suy nghĩ sâu sắc của người viết về ý nghĩa của tác phẩm.
- C. Kéo dài bài viết.
- D. Chứng tỏ người viết có đọc sách báo bên ngoài.
Câu 21: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần lưu ý điều gì?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Sử dụng từ ngữ suồng sã, gần gũi như nói chuyện hàng ngày.
- C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, khách quan (khi phân tích) nhưng cũng thể hiện được cảm xúc, thái độ của người viết (khi nhận định, đánh giá).
- D. Chỉ cần viết đúng chính tả.
Câu 22: Bạn đang viết bài về vấn đề "mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế" trong một nhân vật. Luận điểm nào sau đây ít phù hợp nhất để đưa vào phần thân bài của bài nghị luận này?
- A. Nhân vật có những lý tưởng cao đẹp về cuộc sống.
- B. Thực tế phũ phàng đã dập tắt hoặc làm biến dạng lý tưởng của nhân vật.
- C. Sự đấu tranh nội tâm của nhân vật trước nghịch cảnh thực tế.
- D. Ngoại hình và trang phục của nhân vật được miêu tả rất ấn tượng.
Câu 23: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với hệ thống luận điểm trong bài nghị luận?
- A. Các luận điểm phải hoàn toàn độc lập, không liên quan gì đến nhau.
- B. Các luận điểm phải tập trung làm sáng tỏ luận đề chính và được sắp xếp theo trình tự hợp lý.
- C. Số lượng luận điểm phải bằng số đoạn trong tác phẩm.
- D. Mỗi luận điểm chỉ cần một dẫn chứng duy nhất.
Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ để làm rõ một vấn đề, người viết cần chú ý đến yếu tố nào đặc trưng của thơ ca?
- A. Chỉ cần quan tâm đến ý nghĩa bề mặt của từ ngữ.
- B. Tập trung kể lại câu chuyện mà bài thơ gợi ra.
- C. Chú ý đến nhịp điệu, vần, hình ảnh, các biện pháp tu từ và cách chúng biểu đạt cảm xúc, tư tưởng liên quan đến vấn đề.
- D. Kiểm tra xem bài thơ có tuân thủ đúng luật thơ truyền thống hay không.
Câu 25: Giả sử đề bài yêu cầu nghị luận về "số phận con người cá nhân trong bối cảnh lịch sử - xã hội" qua một tác phẩm. Để làm rõ luận điểm này, người viết cần kết hợp phân tích những yếu tố nào?
- A. Chỉ tập trung vào tính cách, tâm lý của nhân vật.
- B. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong tác phẩm.
- C. Chỉ tập trung vào phong cách nghệ thuật của tác giả.
- D. Phân tích cách hoàn cảnh lịch sử - xã hội (chiến tranh, cách mạng, chế độ...) tác động, chi phối đến cuộc đời, số phận, suy nghĩ, hành động của nhân vật.
Câu 26: Việc chỉnh sửa và rà soát lại bài viết sau khi hoàn thành bản nháp có vai trò gì?
- A. Phát hiện và khắc phục các lỗi về chính tả, ngữ pháp, diễn đạt, đảm bảo tính mạch lạc, logic của lập luận và sự rõ ràng, chính xác của nội dung.
- B. Chỉ để kiểm tra số lượng từ.
- C. Để viết lại toàn bộ bài văn.
- D. Không cần thiết nếu đã lên dàn ý cẩn thận.
Câu 27: Khi nghị luận về một vấn đề mang tính triết lý, tư tưởng trong tác phẩm, người viết cần làm gì để bài viết không bị khô khan, giáo điều?
- A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ triết học.
- B. Kể lại thật nhiều câu chuyện ngoài lề.
- C. Luôn gắn kết việc phân tích tư tưởng, triết lý với việc phân tích các chi tiết, hình ảnh cụ thể, sinh động trong tác phẩm và cảm xúc của nhân vật.
- D. Chỉ nêu lên các định nghĩa.
Câu 28: Giả sử bạn đang viết về "vấn đề sự cô đơn của con người hiện đại" qua một nhân vật trong tác phẩm. Chi tiết nào sau đây là ít có khả năng được sử dụng làm luận cứ cho luận điểm này?
- A. Nhân vật có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp ở cơ quan.
- B. Nhân vật dành nhiều thời gian một mình trong căn hộ.
- C. Nhân vật cảm thấy lạc lõng, khó chia sẻ với người xung quanh.
- D. Nhân vật có những cuộc trò chuyện nội tâm (độc thoại).
Câu 29: Đâu là một dấu hiệu cho thấy luận điểm phụ trong một đoạn thân bài chưa đủ sức thuyết phục?
- A. Đoạn văn có sử dụng từ ngữ chuyển tiếp.
- B. Đoạn văn có nhắc đến tên nhân vật.
- C. Đoạn văn có độ dài vừa phải.
- D. Dẫn chứng được đưa ra nhưng không được phân tích sâu, hoặc phần phân tích không chỉ ra được mối liên hệ rõ ràng với luận điểm phụ.
Câu 30: Khi nghị luận về vấn đề "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm, người viết cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào?
- A. Chỉ nêu lên số phận bi kịch của nhân vật.
- B. Chỉ ca ngợi tài năng nghệ thuật của tác giả.
- C. Phân tích cách tác phẩm thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, tố cáo thế lực tàn bạo chà đạp con người, và/hoặc trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất của con người dù trong hoàn cảnh khó khăn.
- D. Chỉ so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác.