Trắc nghiệm Viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí - Cánh diều - Đề 03
Trắc nghiệm Viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí, mục đích chính của người viết là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện về tư tưởng, đạo lí đó.
- B. Trình bày cảm xúc cá nhân về tư tưởng, đạo lí một cách tùy hứng.
- C. Liệt kê các định nghĩa khác nhau về tư tưởng, đạo lí.
- D. Làm sáng tỏ, phân tích, đánh giá và thể hiện quan điểm về một tư tưởng, đạo lí.
Câu 2: Đề bài nghị luận xã hội đưa ra tư tưởng: "Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình". Để triển khai phần Mở bài hiệu quả, người viết cần thực hiện những bước nào sau đây theo trình tự hợp lí nhất?
- A. Giải thích ý nghĩa → Nêu luận đề → Giới thiệu vấn đề.
- B. Giới thiệu vấn đề → Giải thích ý nghĩa (ngắn gọn) → Nêu luận đề.
- C. Nêu luận đề → Giới thiệu vấn đề → Giải thích ý nghĩa.
- D. Giới thiệu vấn đề → Nêu luận đề → Đưa ra ví dụ minh họa.
Câu 3: Luận điểm trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí là gì?
- A. Các dẫn chứng, ví dụ được sử dụng.
- B. Lý lẽ, lập luận để chứng minh.
- C. Ý kiến, quan điểm chính được trình bày và chứng minh.
- D. Đoạn văn giới thiệu vấn đề.
Câu 4: Để làm rõ và chứng minh cho luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng những yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ cần dùng lý lẽ.
- B. Chỉ cần dùng dẫn chứng.
- C. Chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân.
- D. Lý lẽ và dẫn chứng.
Câu 5: Khi phân tích sâu sắc một tư tưởng, đạo lí, người viết cần đi sâu vào những khía cạnh nào của nó?
- A. Ý nghĩa, biểu hiện, vai trò, tác động (tích cực, tiêu cực) của tư tưởng đó trong đời sống.
- B. Lịch sử ra đời và quá trình phát triển của tư tưởng.
- C. Các ý kiến trái chiều hoàn toàn về tư tưởng đó.
- D. Cảm nghĩ chủ quan của người viết về tư tưởng đó.
Câu 6: Giả sử đề bài yêu cầu nghị luận về tư tưởng "Tinh thần tự học". Trong phần Thân bài, sau khi giải thích ý nghĩa và khẳng định vai trò của tự học, người viết muốn đưa ra dẫn chứng minh họa. Dẫn chứng nào sau đây là phù hợp và có sức thuyết phục nhất?
- A. Kể về một lần bạn học bài cũ trước khi đến lớp.
- B. Liệt kê tên các môn học ở trường.
- C. Tấm gương của Bác Hồ tự học tiếng nước ngoài hoặc các nhà khoa học tự tìm tòi, nghiên cứu.
- D. Miêu tả cảnh học sinh ngồi trong thư viện.
Câu 7: Phần Bàn bạc, mở rộng trong bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí thường nhằm mục đích gì?
- A. Nâng cao vấn đề, liên hệ, mở rộng, hoặc xem xét các khía cạnh đối lập (phản đề).
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày ở trên.
- C. Đưa ra thêm dẫn chứng mới mà chưa phân tích.
- D. Kết thúc bài viết một cách đột ngột.
Câu 8: Khi nghị luận về tư tưởng "Lòng biết ơn", một học sinh viết: "Lòng biết ơn là phẩm chất tốt đẹp. Chúng ta cần biết ơn cha mẹ, thầy cô, và những người đã giúp đỡ mình. Biểu hiện của lòng biết ơn rất đa dạng, có thể là lời nói, hành động. Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, vẫn còn nhiều người sống vô ơn, không biết trân trọng những gì mình nhận được. Điều này thật đáng buồn và cần lên án." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Chỉ giải thích.
- B. Kết hợp giải thích, chứng minh và bình luận.
- C. Chỉ chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể.
- D. Chỉ nêu cảm xúc chủ quan.
Câu 9: Phần Kết bài của bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí cần đảm bảo những yêu cầu nào?
- A. Đưa ra dẫn chứng mới chưa có ở phần Thân bài.
- B. Đặt câu hỏi mở về vấn đề.
- C. Tóm tắt chi tiết các ý đã trình bày.
- D. Khẳng định lại vấn đề (luận đề) và rút ra bài học nhận thức/hành động hoặc liên hệ bản thân.
Câu 10: Khi nghị luận về tư tưởng "Đức tính khiêm tốn", một học sinh viết: "Khiêm tốn là tốt. Người khiêm tốn được mọi người yêu quý. Ngược lại, kẻ kiêu ngạo sẽ bị xa lánh. Vì vậy, chúng ta cần khiêm tốn." Nhận xét nào sau đây về đoạn văn này là chính xác nhất?
- A. Đoạn văn có lập luận chặt chẽ, sâu sắc.
- B. Đoạn văn đã đưa ra được nhiều dẫn chứng thuyết phục.
- C. Đoạn văn còn sơ sài về lập luận, thiếu sự phân tích sâu sắc.
- D. Đoạn văn chỉ tập trung vào mặt tiêu cực của vấn đề.
Câu 11: Đề bài: "Nghị luận về câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây"". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai trong phần Thân bài?
- A. Giải thích ý nghĩa của "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" (lòng biết ơn nguồn cội, người đã giúp đỡ).
- B. Vai trò và ý nghĩa của lòng biết ơn trong cuộc sống.
- C. Biểu hiện của lòng biết ơn và những hành động tri ân.
- D. Phê phán những người lười lao động, chỉ thích "ăn sẵn".
Câu 12: Để bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
- A. Hệ thống lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén và dẫn chứng tiêu biểu, phù hợp.
- B. Viết thật dài, càng nhiều chữ càng tốt.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- D. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
Câu 13: Khi viết bài nghị luận về một tư tưởng, đạo lí, việc liên hệ bản thân có ý nghĩa gì?
- A. Để kéo dài bài viết cho đủ dung lượng.
- B. Để khoe khoang về những việc tốt mình đã làm.
- C. Giúp bài viết chân thực, sâu sắc hơn, thể hiện nhận thức và hành động của người viết.
- D. Thay thế cho việc phân tích và chứng minh bằng dẫn chứng khách quan.
Câu 14: Đề bài: "Suy nghĩ về câu nói: "Nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực, mà là nơi không có tình thương"". Hãy xác định luận đề phù hợp nhất cho bài viết này.
- A. Bắc Cực là nơi rất lạnh.
- B. Tình thương là một cảm xúc.
- C. Cần phải sống ở nơi có tình thương.
- D. Câu nói khẳng định tình thương là yếu tố quan trọng nhất, quyết định sự ấm áp tinh thần và hạnh phúc của con người, vượt lên trên cả điều kiện vật chất khắc nghiệt.
Câu 15: Khi phân tích ý nghĩa của một tư tưởng, đạo lí, người viết không nên tập trung vào điều gì?
- A. Ý nghĩa sâu xa, giá trị nhân văn của tư tưởng.
- B. Kể lại chi tiết một câu chuyện lịch sử không liên quan trực tiếp đến việc làm sáng tỏ ý nghĩa.
- C. Vai trò của tư tưởng đó đối với cá nhân và cộng đồng.
- D. Phân tích các từ ngữ, hình ảnh (nếu có) trong câu nói/tục ngữ.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào: "Lòng dũng cảm không phải là không sợ hãi, mà là biết đối diện và vượt qua nỗi sợ hãi đó. Nó biểu hiện ở việc dám nói lên sự thật dù biết sẽ gặp nguy hiểm, dám bảo vệ người yếu thế, dám đứng lên đấu tranh cho lẽ phải. Thiếu lòng dũng cảm, con người sẽ trở nên hèn nhát, cam chịu trước cái ác, cái xấu, bỏ lỡ những cơ hội quý giá trong cuộc sống."
- A. Giải thích và phân tích.
- B. Chứng minh bằng dẫn chứng.
- C. Bình luận và phê phán.
- D. Nêu cảm nhận cá nhân.
Câu 17: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài nghị luận xã hội, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?
- A. Chỉ cần liệt kê thật nhiều dẫn chứng.
- B. Dẫn chứng càng xa lạ, ít người biết thì càng độc đáo.
- C. Dẫn chứng phải tiêu biểu, chính xác và cần được phân tích, bình luận để làm sáng tỏ luận điểm.
- D. Dẫn chứng có thể là những câu chuyện bịa đặt để tăng tính hấp dẫn.
Câu 18: Đề bài: "Nghị luận về vai trò của sự tử tế trong xã hội hiện đại". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự mở rộng, nâng cao vấn đề trong phần Bàn bạc?
- A. Tử tế là không làm hại người khác.
- B. Có nhiều người tử tế trong xã hội.
- C. Kể một câu chuyện về người tử tế.
- D. Phê phán những biểu hiện thiếu tử tế trong xã hội và kêu gọi mỗi cá nhân ý thức rèn luyện, lan tỏa sự tử tế để xây dựng một cộng đồng nhân ái hơn.
Câu 19: Trong bài nghị luận xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ đóng vai trò phụ trợ, không quan trọng bằng nội dung.
- B. Là phương tiện để truyền tải nội dung và lập luận, cần chính xác, mạch lạc, phù hợp.
- C. Chỉ cần dùng từ ngữ khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
- D. Không cần chú trọng vì người đọc sẽ tự hiểu ý người viết.
Câu 20: Đề bài: "Nghị luận về tầm quan trọng của việc lắng nghe". Một học sinh muốn chứng minh luận điểm: "Lắng nghe giúp ta học hỏi và mở rộng kiến thức". Dẫn chứng nào sau đây phù hợp nhất để minh họa cho luận điểm này?
- A. Việc một người nói rất nhiều trong cuộc họp.
- B. Việc đọc sách giúp mở mang kiến thức.
- C. Tấm gương của những người thành công luôn chịu khó lắng nghe lời khuyên, góp ý từ những người xung quanh để hoàn thiện bản thân.
- D. Việc tranh luận để bảo vệ quan điểm cá nhân.
Câu 21: Khi viết bài nghị luận xã hội, cấu trúc ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có ý nghĩa gì?
- A. Giúp bài viết có bố cục rõ ràng, mạch lạc, logic và dễ theo dõi.
- B. Chỉ là quy định bắt buộc, không có ý nghĩa thực tế.
- C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
- D. Chỉ áp dụng cho văn miêu tả.
Câu 22: Đề bài yêu cầu nghị luận về "ý nghĩa của sự tha thứ". Sau khi giải thích ý nghĩa, người viết muốn phân tích vai trò của sự tha thứ đối với người được tha thứ. Khía cạnh nào sau đây là phù hợp nhất để phân tích?
- A. Giúp người tha thứ cảm thấy nhẹ nhõm.
- B. Giúp người mắc lỗi có cơ hội sửa sai, giảm bớt gánh nặng tâm lý.
- C. Chứng tỏ người tha thứ là người rộng lượng.
- D. Làm cho mọi chuyện trở lại như cũ.
Câu 23: Trong phần Thân bài của bài nghị luận, việc phân tích và chứng minh cần được thực hiện như thế nào để tránh tình trạng "nói suông"?
- A. Chỉ cần nêu lý lẽ mà không cần dẫn chứng.
- B. Chỉ cần liệt kê dẫn chứng thật nhiều.
- C. Nêu lý lẽ và dẫn chứng nhưng không phân tích mối liên hệ.
- D. Kết hợp chặt chẽ lý lẽ và dẫn chứng, đồng thời phân tích, bình luận để làm sáng tỏ luận điểm.
Câu 24: Đề bài: "Nghị luận về câu nói: "Đừng chờ đợi điều gì đó từ cuộc sống, hãy tạo ra nó"". Tư tưởng này chủ yếu đề cao phẩm chất nào?
- A. Tinh thần chủ động, tích cực, tự quyết, sáng tạo.
- B. Tính kiên nhẫn, chờ đợi thời cơ.
- C. Sự chấp nhận số phận.
- D. Việc dựa dẫm vào người khác.
Câu 25: Khi kết thúc bài nghị luận, việc đưa ra lời kêu gọi hoặc lời nhắn nhủ có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết có vẻ dài hơn.
- B. Chỉ là một cách kết thúc bài viết thông thường.
- C. Tăng tính thuyết phục, định hướng hành động và thể hiện tâm huyết của người viết.
- D. Thay thế cho việc khẳng định lại luận đề.
Câu 26: Đề bài: "Bàn về câu nói: "Thất bại là mẹ thành công"". Một học sinh viết phần Thân bài như sau: "Thất bại dạy cho ta nhiều bài học quý giá. Khi vấp ngã, ta nhận ra điểm yếu của mình để khắc phục. Ta cũng học được cách kiên trì, không bỏ cuộc. Nhiều người nổi tiếng đã từng thất bại trước khi thành công, ví dụ như Thomas Edison đã thử hàng ngàn lần trước khi chế tạo ra bóng đèn thành công." Đoạn văn này đã sử dụng những thao tác lập luận và yếu tố nào?
- A. Chỉ giải thích ý nghĩa.
- B. Chỉ liệt kê dẫn chứng.
- C. Giải thích và bình luận.
- D. Giải thích, phân tích lý lẽ và sử dụng dẫn chứng minh họa có phân tích.
Câu 27: Khi nghị luận về một tư tưởng, đạo lí có tính hai mặt hoặc có thể bị lạm dụng, người viết cần làm gì để bài viết khách quan và sâu sắc?
- A. Nhìn nhận và đánh giá một cách khách quan, chỉ ra cả mặt tích cực, tiêu cực hoặc những biểu hiện sai lệch (nếu có).
- B. Chỉ tập trung ca ngợi mặt tích cực.
- C. Chỉ phê phán mặt tiêu cực.
- D. Bỏ qua những khía cạnh phức tạp, chỉ nói về điều đơn giản.
Câu 28: Đề bài: "Suy nghĩ về câu nói: "Đường đi khó không phải vì ngăn sông cách núi, mà vì lòng người ngại núi e sông"". Câu nói này muốn nhấn mạnh điều gì?
- A. Khó khăn vật chất là trở ngại lớn nhất.
- B. Không nên đi đường xa có sông núi hiểm trở.
- C. Con người luôn sợ hãi trước thiên nhiên.
- D. Trở ngại lớn nhất dẫn đến thất bại không phải do hoàn cảnh khách quan mà là do chính ý chí, nghị lực, sự quyết tâm của con người.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành văn phong cá nhân khi viết bài nghị luận xã hội?
- A. Cách lựa chọn từ ngữ và đặt câu.
- B. Giọng điệu và thái độ của người viết.
- C. Dung lượng (độ dài) của bài viết.
- D. Cách tổ chức lập luận và sử dụng dẫn chứng.
Câu 30: Giả sử đề bài là "Nghị luận về sự cần thiết của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc". Trong phần liên hệ bản thân/rút ra bài học, người viết có thể đưa ra hành động cụ thể nào để thể hiện sự nhận thức của mình?
- A. Chỉ nói rằng giữ gìn bản sắc văn hóa là quan trọng.
- B. Tìm hiểu về các lễ hội truyền thống, học một loại hình nghệ thuật dân tộc, hoặc sử dụng trang phục truyền thống vào dịp phù hợp.
- C. Phê phán những người không quan tâm đến văn hóa dân tộc.
- D. Mua sắm các sản phẩm hiện đại từ nước ngoài.