Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 10
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn một hiện tượng đời sống để viết bài nghị luận theo chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và ý nghĩa?
- A. Hiện tượng đó phải rất mới lạ, chưa từng được ai nhắc đến.
- B. Hiện tượng đó phải gây tranh cãi dữ dội trong xã hội.
- C. Hiện tượng đó phải gần gũi, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến bản thân và cộng đồng, cho phép người viết bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc và đưa ra góc nhìn riêng.
- D. Hiện tượng đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp để phân tích.
Câu 2: Mục đích chính của phần Mở bài trong bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống là gì?
- A. Trình bày toàn bộ các giải pháp cho hiện tượng.
- B. Kể chi tiết một câu chuyện liên quan đến hiện tượng.
- C. Liệt kê tất cả các mặt tốt và xấu của hiện tượng.
- D. Giới thiệu được hiện tượng cần nghị luận và nêu rõ ý kiến, quan điểm (luận đề) của người viết về hiện tượng đó.
Câu 3: Giả sử bạn đang viết về hiện tượng "nghiện mạng xã hội ở giới trẻ". Luận đề nào sau đây thể hiện rõ ràng quan điểm của người viết và phù hợp cho một bài nghị luận?
- A. Mạng xã hội là một công cụ phổ biến hiện nay.
- B. Nghiện mạng xã hội đang trở thành một vấn đề đáng báo động, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội của giới trẻ.
- C. Có nhiều loại mạng xã hội khác nhau như Facebook, Instagram, TikTok.
- D. Tôi sẽ phân tích hiện tượng nghiện mạng xã hội.
Câu 4: Khi xây dựng dàn ý cho phần Thân bài, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?
- A. Liệt kê ngẫu nhiên các ý nghĩ chợt nảy ra.
- B. Chỉ tập trung vào mặt tiêu cực mà bỏ qua nguyên nhân và giải pháp.
- C. Phân tích thực trạng -> Nêu nguyên nhân -> Chỉ ra tác động/hậu quả -> Đề xuất giải pháp/lời khuyên.
- D. Bắt đầu bằng giải pháp ngay sau Mở bài.
Câu 5: Để làm rõ luận điểm "Nghiện mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần", loại dẫn chứng nào sau đây là phù hợp và có sức thuyết phục mạnh mẽ nhất?
- A. Kết quả nghiên cứu khoa học về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu, trầm cảm ở thanh thiếu niên.
- B. Một câu nói vu vơ của một người bạn trên mạng xã hội.
- C. Số lượng người dùng của một nền tảng mạng xã hội cụ thể.
- D. Ý kiến cá nhân chưa được kiểm chứng trên một diễn đàn trực tuyến.
Câu 6: Phân tích dẫn chứng trong bài nghị luận có vai trò gì?
- A. Chỉ đơn thuần kể lại sự việc hoặc trích dẫn nguyên văn.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Chứng tỏ người viết có đọc nhiều tài liệu.
- D. Lý giải mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm, làm nổi bật ý nghĩa của dẫn chứng và củng cố tính đúng đắn của luận điểm.
Câu 7: Khi phân tích nguyên nhân của một hiện tượng đời sống, người viết cần lưu ý điều gì để tránh bài viết bị phiến diện?
- A. Chỉ tập trung vào nguyên nhân chủ quan từ phía cá nhân.
- B. Chỉ đổ lỗi cho các yếu tố khách quan từ xã hội.
- C. Xem xét cả nguyên nhân chủ quan (từ bản thân con người, nhận thức, hành vi) và nguyên nhân khách quan (từ môi trường xã hội, giáo dục, kinh tế).
- D. Tránh đề cập đến nguyên nhân vì có thể gây tranh cãi.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Hiện tượng vứt rác bừa bãi nơi công cộng vẫn diễn ra phổ biến. Chẳng hạn, tại công viên A, dù đã có nhiều thùng rác nhưng vẫn thấy vỏ chai, túi ni lông vương vãi khắp nơi."
Đoạn văn này chủ yếu đang thực hiện thao tác lập luận nào?
- A. Nêu thực trạng và đưa ra dẫn chứng minh họa.
- B. Phân tích nguyên nhân.
- C. Đề xuất giải pháp.
- D. Đánh giá tác động.
Câu 9: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục, ngoài dẫn chứng, người viết cần sử dụng thêm những yếu tố nào để tăng tính logic và chặt chẽ cho lập luận?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Lặp đi lặp lại một ý nhiều lần.
- C. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
- D. Lập luận chặt chẽ, sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, không chỉ... mà còn...), và suy luận logic từ dẫn chứng đến luận điểm.
Câu 10: Khi viết phần Kết bài, người viết cần đạt được những yêu cầu nào sau đây?
- A. Giới thiệu một hiện tượng đời sống khác.
- B. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận (nhưng không lặp y nguyên Mở bài), tóm tắt các ý chính hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên/dự báo về tương lai.
- C. Đưa ra dẫn chứng mới chưa từng xuất hiện trong bài.
- D. Đặt ra câu hỏi mở cho người đọc.
Câu 11: Hiện tượng "thiếu kỹ năng mềm" ở một bộ phận học sinh, sinh viên hiện nay. Khi nghị luận về hiện tượng này, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất việc phân tích tác động/hậu quả?
- A. Kỹ năng mềm bao gồm giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện.
- B. Nguyên nhân thiếu kỹ năng mềm có thể do chương trình học chưa chú trọng.
- C. Việc thiếu hụt kỹ năng mềm khiến nhiều bạn trẻ gặp khó khăn khi hòa nhập môi trường làm việc, hạn chế cơ hội phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
- D. Cần tăng cường các hoạt động ngoại khóa để rèn luyện kỹ năng mềm.
Câu 12: Giả sử bạn đang viết về hiện tượng "thờ ơ với lịch sử dân tộc" ở một bộ phận giới trẻ. Để đưa ra giải pháp, ý nào sau đây mang tính khả thi và phù hợp nhất với phạm vi bài nghị luận?
- A. Bắt buộc tất cả học sinh phải học thuộc lòng toàn bộ sách giáo khoa lịch sử.
- B. Cấm sử dụng các ứng dụng giải trí không liên quan đến lịch sử.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn các môn học khác để tập trung vào lịch sử.
- D. Đổi mới phương pháp dạy và học lịch sử theo hướng tương tác, ứng dụng công nghệ, tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế để khơi gợi hứng thú cho người học.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Hiện tượng bắt nạt học đường gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nạn nhân có thể bị tổn thương tâm lý nặng nề, dẫn đến lo âu, trầm cảm, thậm chí là tự tử. Bên cạnh đó, môi trường học đường trở nên căng thẳng, thiếu an toàn, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục chung."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Giải thích khái niệm.
- B. Phân tích tác động/hậu quả.
- C. Nêu nguyên nhân.
- D. Phản bác ý kiến sai lệch.
Câu 14: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo những yêu cầu nào để tăng tính thuyết phục và trang trọng?
- A. Sử dụng nhiều tiếng lóng, từ ngữ địa phương.
- B. Viết tắt tùy tiện, dùng ký hiệu cảm xúc.
- C. Chính xác, khách quan, trang trọng, sử dụng từ ngữ liên kết mạch lạc giữa các câu, các đoạn.
- D. Viết theo kiểu nói chuyện hàng ngày, thân mật.
Câu 15: Khi đánh giá một hiện tượng đời sống, người viết cần dựa vào tiêu chí nào để bài viết có chiều sâu và tính khách quan?
- A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân, thích hay ghét hiện tượng đó.
- B. Chỉ nhìn vào một mặt (tốt hoặc xấu) của hiện tượng.
- C. Đánh giá dựa trên ý kiến của số đông mà không có phân tích riêng.
- D. Đánh giá dựa trên các chuẩn mực đạo đức, pháp luật, giá trị văn hóa xã hội; xem xét cả mặt tích cực và tiêu cực (nếu có) một cách toàn diện và khách quan.
Câu 16: Hiện tượng "lười đọc sách" trong giới trẻ. Luận điểm nào sau đây phù hợp để triển khai trong phần Thân bài, tập trung vào việc phân tích nguyên nhân?
- A. Sự bùng nổ của các phương tiện giải trí nghe nhìn (mạng xã hội, video ngắn) khiến giới trẻ dành ít thời gian hơn cho việc đọc sách.
- B. Đọc sách mang lại nhiều kiến thức bổ ích.
- C. Cần xây dựng thói quen đọc sách từ nhỏ.
- D. Có nhiều loại sách khác nhau như truyện tranh, tiểu thuyết, sách khoa học.
Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống và bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra trong tác phẩm văn học?
- A. Một bài dài hơn bài kia.
- B. Một bài dùng tiếng Việt, bài kia dùng tiếng nước ngoài.
- C. Bài nghị luận về hiện tượng đời sống trực tiếp phân tích, đánh giá các vấn đề xảy ra trong cuộc sống thực, còn bài nghị luận về vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học thì phân tích, đánh giá các vấn đề được phản ánh thông qua lăng kính của tác giả và nhân vật trong tác phẩm.
- D. Bài nghị luận về hiện tượng đời sống không cần dẫn chứng.
Câu 18: Khi viết về một hiện tượng phức tạp có cả mặt tốt và mặt xấu (ví dụ: mặt trái của toàn cầu hóa), cấu trúc phần Thân bài nào sau đây thể hiện cách tiếp cận cân bằng và khách quan?
- A. Chỉ tập trung phê phán mặt xấu.
- B. Phân tích mặt tích cực -> Phân tích mặt tiêu cực -> Đánh giá tổng thể và đưa ra quan điểm.
- C. Chỉ khen ngợi mặt tốt.
- D. Đưa ra giải pháp ngay sau khi giới thiệu hiện tượng.
Câu 19: Để tránh lỗi "lạc đề" hoặc "sa vào kể lể" khi viết bài nghị luận, người viết cần liên tục tự hỏi và kiểm soát điều gì trong quá trình viết?
- A. Mỗi câu, mỗi đoạn có đang trực tiếp làm rõ và củng cố cho luận điểm chính và luận đề của bài viết hay không?
- B. Bài viết đã đủ số trang theo quy định chưa?
- C. Đã sử dụng hết các từ vựng khó mà mình biết chưa?
- D. Câu chuyện mình kể đã đủ dài và chi tiết chưa?
Câu 20: Giả sử bạn đang nghị luận về hiện tượng "sính ngoại" ở một bộ phận giới trẻ. Để lập luận chặt chẽ, bạn cần phân tích mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố nào sau đây?
- A. Giữa màu sắc và âm thanh.
- B. Giữa chiều cao và cân nặng.
- C. Giữa số lượng người dùng mạng xã hội và giá xăng dầu.
- D. Giữa sự thiếu hiểu biết về giá trị văn hóa dân tộc (nguyên nhân) và xu hướng chạy theo trào lưu ngoại một cách mù quáng (hiện tượng/hậu quả).
Câu 21: Khi sử dụng ví dụ thực tế (dẫn chứng) trong bài nghị luận, cần đảm bảo yêu cầu nào để dẫn chứng đó có giá trị?
- A. Ví dụ đó phải là câu chuyện của chính bản thân người viết.
- B. Ví dụ đó phải có tính xác thực, tiêu biểu, phù hợp với luận điểm và được trình bày một cách rõ ràng, ngắn gọn.
- C. Ví dụ đó càng dài và chi tiết càng tốt.
- D. Ví dụ đó phải là một sự kiện gây sốc trên báo chí.
Câu 22: Hiện tượng "bạo lực học đường". Khi đề xuất giải pháp cho hiện tượng này, giải pháp nào sau đây thể hiện góc nhìn toàn diện, có sự phối hợp từ nhiều phía?
- A. Chỉ phạt nặng học sinh gây bạo lực.
- B. Chỉ yêu cầu nhà trường lắp thêm camera giám sát.
- C. Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa gia đình (giáo dục đạo đức, kỹ năng sống), nhà trường (xây dựng môi trường an toàn, tư vấn tâm lý, xử lý nghiêm vi phạm) và xã hội (tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng).
- D. Tổ chức các cuộc thi văn nghệ để học sinh giải trí.
Câu 23: Đọc đoạn Kết bài sau:
"Tóm lại, hiện tượng nghiện mạng xã hội không chỉ là vấn đề của cá nhân mà còn là thách thức lớn đối với toàn xã hội. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay của gia đình, nhà trường và bản thân mỗi người trẻ. Hãy sử dụng mạng xã hội một cách thông minh, có kiểm soát để nó thực sự là công cụ hữu ích, không phải là sợi dây trói buộc ta vào thế giới ảo, đánh mất đi những giá trị thật trong cuộc sống."
Đoạn Kết bài này đã thực hiện được những chức năng nào của một Kết bài hiệu quả?
- A. Chỉ tóm tắt lại các dẫn chứng.
- B. Chỉ giới thiệu thêm một hiện tượng khác.
- C. Chỉ đặt ra câu hỏi cho người đọc.
- D. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược giải pháp và đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên.
Câu 24: Khi trình bày quan điểm cá nhân về một hiện tượng đời sống, người viết cần lưu ý điều gì để thể hiện sự chín chắn và thuyết phục?
- A. Sử dụng nhiều đại từ nhân xưng "tôi" để nhấn mạnh ý kiến cá nhân.
- B. Bộc lộ cảm xúc một cách thái quá, thiếu kiểm soát.
- C. Trình bày quan điểm một cách rõ ràng, có căn cứ (dựa trên lập luận và dẫn chứng đã phân tích), thể hiện thái độ khách quan, tôn trọng sự đa chiều của vấn đề.
- D. Chỉ trích gay gắt những người có quan điểm khác.
Câu 25: Hiện tượng "thần tượng thái quá" một cá nhân nào đó trong giới trẻ. Luận điểm nào sau đây thể hiện việc phân tích nguyên nhân từ yếu tố tâm lý cá nhân?
- A. Tâm lý tuổi mới lớn dễ bị ảnh hưởng, muốn tìm kiếm hình mẫu để noi theo hoặc lấp đầy sự thiếu hụt về mặt tinh thần.
- B. Sự phát triển của internet và mạng xã hội.
- C. Các công ty giải trí quảng bá hình ảnh thần tượng mạnh mẽ.
- D. Cha mẹ không quan tâm đến con cái.
Câu 26: Để bài văn nghị luận về hiện tượng đời sống không bị khô khan, người viết có thể sử dụng yếu tố nào (một cách hợp lý và có kiểm soát) để tăng tính sinh động và hấp dẫn?
- A. Kể một câu chuyện cổ tích không liên quan.
- B. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
- C. Đưa vào các bài thơ, bài hát không có sự phân tích.
- D. Sử dụng các câu chuyện/ví dụ cụ thể, gần gũi, có sức gợi; lồng ghép cảm xúc chân thành (nhưng không thái quá) khi cần thiết; sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, có hình ảnh (nếu phù hợp).
Câu 27: Khi phân tích tác động của một hiện tượng đời sống, cần xem xét tác động trên những phương diện nào để đảm bảo tính toàn diện?
- A. Cá nhân (sức khỏe, tâm lý, nhận thức, hành vi), gia đình, cộng đồng/xã hội (kinh tế, văn hóa, an ninh trật tự).
- B. Chỉ tác động đến môi trường tự nhiên.
- C. Chỉ tác động đến một nhóm người cụ thể.
- D. Chỉ tác động trong quá khứ mà không ảnh hưởng đến hiện tại.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Việc sử dụng tiếng Việt "pha tạp" tiếng nước ngoài một cách tùy tiện đang trở thành một thói quen. Điều này không chỉ làm mất đi sự trong sáng của tiếng mẹ đẻ mà còn gây khó khăn trong giao tiếp, đặc biệt là với những người lớn tuổi hoặc không quen với các từ ngữ mới. Về lâu dài, nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chuẩn mực của ngôn ngữ quốc gia."
Đoạn văn này chủ yếu đang thực hiện thao tác lập luận nào?
- A. Nêu nguyên nhân.
- B. Phân tích hậu quả/tác động tiêu cực.
- C. Đề xuất giải pháp.
- D. Nêu thực trạng và nguyên nhân.
Câu 29: Giả sử bạn đang viết về hiện tượng "văn hóa cảm ơn, xin lỗi" trong giao tiếp hàng ngày. Khi đề xuất giải pháp để cải thiện, giải pháp nào sau đây có tính thực tiễn và khả năng áp dụng cao?
- A. Ban hành luật bắt buộc mọi người phải nói "cảm ơn" và "xin lỗi".
- B. Tổ chức các cuộc thi hùng biện về chủ đề "cảm ơn, xin lỗi" trên toàn quốc.
- C. Tăng cường giáo dục về tầm quan trọng của văn hóa ứng xử trong gia đình và nhà trường; mỗi cá nhân cần tự ý thức rèn luyện thói quen này trong giao tiếp hàng ngày.
- D. In khẩu hiệu "Hãy nói cảm ơn và xin lỗi" dán khắp nơi.
Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, thể hiện được dấu ấn và chiều sâu tư duy của người viết?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- B. Độ dài của bài viết.
- C. Số lượng dẫn chứng được liệt kê.
- D. Quan điểm cá nhân rõ ràng, sâu sắc, được thể hiện qua lập luận chặt chẽ, phân tích thấu đáo và dẫn chứng chọn lọc, có sức thuyết phục.