Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ là gì?
- A. Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
- B. Kể lại nội dung chính của bài thơ một cách chi tiết.
- C. Diễn đạt cảm xúc cá nhân một cách tự do về bài thơ.
- D. Trình bày ý kiến, đánh giá của người viết về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ dựa trên lập luận và dẫn chứng.
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhan đề và hình ảnh trung tâm có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng luận điểm?
- A. Giúp định hướng, xác định chủ đề và các khía cạnh quan trọng cần phân tích để xây dựng luận điểm.
- B. Chỉ mang tính chất giới thiệu ban đầu, không ảnh hưởng nhiều đến việc xây dựng luận điểm.
- C. Là phần không bắt buộc phải phân tích trong bài nghị luận về thơ.
- D. Chủ yếu dùng để minh họa cho cảm xúc cá nhân của người viết.
Câu 3: Đâu là một yêu cầu quan trọng nhất đối với dẫn chứng (câu thơ, hình ảnh, từ ngữ) trong bài văn nghị luận về thơ?
- A. Phải là những câu thơ hay nhất, nổi tiếng nhất của bài.
- B. Phải được trích dẫn đầy đủ, không được cắt bỏ.
- C. Phải cụ thể (từ ngữ, hình ảnh, câu/đoạn thơ) và làm rõ, minh họa cho luận điểm.
- D. Chủ yếu là thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
Câu 4: Khi phân tích biện pháp tu từ trong một bài thơ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ), điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Chỉ ra tên gọi chính xác của biện pháp tu từ đó.
- B. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của câu thơ/bài thơ.
- C. So sánh biện pháp tu từ đó với các biện pháp khác trong bài.
- D. Nêu cảm nhận cá nhân về biện pháp tu từ mà không cần giải thích tác dụng.
Câu 5: Luận điểm trung tâm (luận đề) trong bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ cần đáp ứng yêu cầu nào?
- A. Chỉ cần nêu tên bài thơ và tác giả.
- B. Tóm tắt ngắn gọn nội dung bài thơ.
- C. Liệt kê các biện pháp nghệ thuật có trong bài thơ.
- D. Thể hiện ý kiến, nhận định khái quát của người viết về giá trị hoặc một khía cạnh nổi bật của bài thơ.
Câu 6: Khi triển khai phần Thân bài của bài nghị luận về thơ, mối quan hệ giữa luận điểm phụ và dẫn chứng là gì?
- A. Luận điểm phụ là ý kiến cần chứng minh, dẫn chứng là cơ sở để chứng minh cho luận điểm phụ.
- B. Luận điểm phụ là minh họa cho dẫn chứng.
- C. Luận điểm phụ và dẫn chứng là hai phần tách biệt, không liên quan trực tiếp.
- D. Dẫn chứng chỉ có vai trò làm đẹp thêm cho bài viết.
Câu 7: Giả sử bạn đang phân tích câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Nguyễn Khuyến). Luận điểm phụ của bạn là "Cảnh thu trong trẻo, thanh sơ, mang nét buồn man mác". Dẫn chứng nào từ câu thơ trên phù hợp nhất để chứng minh cho luận điểm này?
- A. Chỉ từ "Ao thu".
- B. Chỉ từ "nước trong veo".
- C. Cụm từ "lạnh lẽo nước trong veo".
- D. Toàn bộ câu thơ.
Câu 8: Khi phân tích nhịp điệu và vần thơ trong một bài thơ, bạn cần tập trung vào điều gì để làm rõ giá trị nghệ thuật?
- A. Gọi tên chính xác kiểu vần và nhịp của bài thơ.
- B. Đếm số chữ và số dòng thơ trong bài.
- C. Thuộc lòng cách gieo vần và chia nhịp theo quy tắc.
- D. Phân tích tác dụng của nhịp điệu và vần trong việc tạo nhạc tính, thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ.
Câu 9: Phần Mở bài của bài văn nghị luận về thơ cần đảm bảo những nội dung chính nào?
- A. Tóm tắt toàn bộ nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
- B. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu luận điểm trung tâm của bài viết.
- C. Trích dẫn toàn bộ bài thơ.
- D. Chỉ cần nêu tên bài thơ và cảm nghĩ chung chung.
Câu 10: Khi phân tích hình ảnh thơ, điều quan trọng nhất là không chỉ miêu tả hình ảnh mà còn phải làm gì?
- A. Vẽ lại hình ảnh đó.
- B. Liệt kê các hình ảnh xuất hiện trong bài thơ.
- C. Làm rõ ý nghĩa biểu tượng, cảm xúc hoặc tư tưởng mà hình ảnh đó thể hiện.
- D. Đánh giá hình ảnh đó là đẹp hay xấu theo cảm nhận cá nhân.
Câu 11: Giả sử bạn đọc đoạn thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Khi phân tích hai câu thơ này trong bài nghị luận, bạn cần tập trung làm rõ điều gì về nghệ thuật?
- A. Cảnh mặt trời lặn rất đẹp trên biển.
- B. Thời gian diễn ra cảnh mặt trời lặn.
- C. Chỉ ra có phép so sánh "như hòn lửa".
- D. Việc sử dụng phép nhân hóa "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" gợi không gian vũ trụ kì vĩ như một ngôi nhà và cảm giác con người làm chủ thiên nhiên.
Câu 12: Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng dẫn chứng (câu thơ, đoạn thơ) trong bài văn nghị luận về thơ?
- A. Trích dẫn quá nhiều câu thơ.
- B. Chỉ trích dẫn dẫn chứng mà không phân tích, bình giảng.
- C. Sử dụng dẫn chứng không chính xác.
- D. Trích dẫn quá ít câu thơ.
Câu 13: Khi kết thúc bài văn nghị luận về thơ (phần Kết bài), bạn nên làm gì để bài viết có chiều sâu và ấn tượng?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài thơ một lần nữa.
- B. Liệt kê lại tất cả các biện pháp nghệ thuật đã phân tích.
- C. Khẳng định lại giá trị của bài thơ và mở rộng vấn đề (liên hệ, nêu ý nghĩa).
- D. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới chưa được nói đến ở thân bài.
Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ và bài văn phân tích tác phẩm thơ (dạng bài cũ hơn)?
- A. Bài nghị luận nhấn mạnh việc đưa ra ý kiến, đánh giá cá nhân và dùng lập luận, dẫn chứng để bảo vệ ý kiến đó.
- B. Bài nghị luận chỉ cần tóm tắt nội dung bài thơ.
- C. Bài nghị luận không cần sử dụng dẫn chứng từ bài thơ.
- D. Bài nghị luận chỉ tập trung vào cuộc đời tác giả.
Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ thơ, ngoài việc chỉ ra các từ ngữ độc đáo, giàu sức gợi, bạn còn cần chú ý đến yếu tố nào để làm nổi bật giá trị nghệ thuật?
- A. Đếm số lượng từ láy, từ ghép.
- B. Phân loại từ loại (danh từ, động từ, tính từ...).
- C. Chỉ ra các từ khó hiểu trong bài.
- D. Phân tích cách sử dụng từ ngữ (chọn lọc, kết hợp, sử dụng biện pháp tu từ) để tạo hình ảnh, cảm xúc, âm điệu.
Câu 16: Giả sử bạn muốn viết luận điểm phụ về "Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng" trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận. Dẫn chứng nào sau đây là ít phù hợp nhất để minh họa trực tiếp cho luận điểm này?
- A. "Củi một cành khô lạc mấy dòng".
- B. "Thuyền về nước lại sầu trăm ngả".
- C. "Bèo dạt về đâu hàng nối hàng".
- D. "Lòng quê dợn dợn vời con nước".
Câu 17: Khi đọc một bài thơ để chuẩn bị viết nghị luận, bước đầu tiên và quan trọng nhất để có cái nhìn tổng thể là gì?
- A. Đọc kỹ bài thơ nhiều lần để nắm bắt nội dung khái quát và cảm xúc chủ đạo.
- B. Tìm đọc tất cả thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- C. Tìm kiếm ngay các bài phân tích, bình giảng về bài thơ đó.
- D. Gạch chân tất cả các biện pháp tu từ có trong bài.
Câu 18: Trong quá trình viết bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm phụ theo một trình tự hợp lý (ví dụ: theo bố cục bài thơ, theo mạch cảm xúc, theo các lớp nghĩa) có tác dụng gì?
- A. Chỉ để bài viết trông dài hơn.
- B. Tạo tính mạch lạc, logic và giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.
- C. Không có tác dụng gì đáng kể.
- D. Giúp người viết dễ dàng tìm kiếm dẫn chứng.
Câu 19: Khi phân tích giọng điệu (tone) của bài thơ, bạn đang tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tốc độ đọc bài thơ.
- B. Âm lượng khi đọc bài thơ.
- C. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của người nói/nhà thơ thể hiện qua ngôn ngữ.
- D. Số lượng từ láy, từ tượng thanh.
Câu 20: Giả sử bạn viết một đoạn thân bài phân tích khổ thơ đầu, sau đó chuyển sang phân tích khổ thơ thứ hai. Để đảm bảo sự liên kết, mạch lạc giữa hai đoạn, bạn cần sử dụng yếu tố nào?
- A. Lặp lại một số từ ngữ đã dùng ở đoạn trước.
- B. Mở đầu đoạn mới bằng một câu hỏi tu từ.
- C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về bài thơ.
- D. Sử dụng các từ ngữ, câu văn chuyển tiếp (từ nối, câu nối) để liên kết ý.
Câu 21: Khi phân tích ý nghĩa của một từ ngữ trong bài thơ (ví dụ: từ "dợn dợn" trong "Lòng quê dợn dợn vời con nước"), bạn cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Nghĩa gốc, nghĩa chuyển (nếu có), sắc thái biểu cảm và cách từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể của câu thơ.
- B. Chỉ cần tìm nghĩa của từ đó trong từ điển.
- C. Đoán nghĩa của từ dựa trên cảm tính cá nhân.
- D. So sánh từ đó với một từ đồng nghĩa khác.
Câu 22: Đâu là một ví dụ về luận điểm trung tâm chưa hiệu quả cho bài nghị luận về một bài thơ?
- A. Bài thơ X thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương thắm thiết của nhà thơ.
- B. Với hình ảnh giàu sức gợi và ngôn ngữ tinh tế, bài thơ X đã khắc họa thành công bức tranh thiên nhiên mùa thu đầy thi vị.
- C. Bài thơ X có nhiều biện pháp nghệ thuật hay.
- D. Qua bài thơ X, tác giả đã bộc lộ nỗi niềm cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
Câu 23: Khi phân tích cấu trúc, bố cục của một bài thơ (ví dụ: theo khổ, theo mạch thời gian, theo không gian), bạn cần làm rõ điều gì trong bài nghị luận?
- A. Đếm số khổ, số dòng của bài thơ.
- B. Chỉ ra các khổ thơ có vần giống nhau.
- C. Tóm tắt nội dung từng khổ thơ.
- D. Phân tích sự sắp xếp các phần (khổ, đoạn) và ý nghĩa của sự sắp xếp đó trong việc thể hiện mạch cảm xúc, tư tưởng, hoặc sự phát triển của hình tượng.
Câu 24: Giả sử bạn phân tích khổ thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo..." trong bài "Thu điếu". Sau đó, bạn chuyển sang phân tích khổ thơ "Sóng biếc theo làn hơi gợn tí...". Để liên kết hai đoạn này một cách mượt mà, bạn có thể sử dụng câu chuyển tiếp gợi ý về sự chuyển đổi nào?
- A. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cuộc đời tác giả.
- B. Nếu khổ thơ đầu khắc họa cái tĩnh lặng của cảnh thu, thì đến khổ thơ thứ hai, bức tranh thiên nhiên được điểm xuyết thêm những nét động rất khẽ khàng trên mặt nước.
- C. Mặt khác, bài thơ còn có nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
- D. Tóm lại, khổ thơ đầu rất quan trọng.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây thuộc về mặt nội dung của bài thơ mà bạn cần phân tích trong bài nghị luận?
- A. Chủ đề và tư tưởng của bài thơ.
- B. Nhịp điệu và vần thơ.
- C. Các biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh...).
- D. Cách gieo vần cuối dòng.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về mặt nghệ thuật của bài thơ mà bạn cần phân tích trong bài nghị luận?
- A. Cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
- B. Hệ thống hình ảnh thơ.
- C. Chủ đề của bài thơ.
- D. Tư tưởng của bài thơ.
Câu 27: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ, câu văn thể hiện rõ thái độ, quan điểm của người viết (ví dụ: "có thể thấy", "cho thấy", "qua đó ta nhận ra", "điều này chứng tỏ") có tác dụng gì?
- A. Giúp bài viết dài hơn.
- B. Làm bài viết khó hiểu hơn.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí cho câu văn.
- D. Làm rõ thái độ, quan điểm của người viết, dẫn dắt lập luận và tăng tính thuyết phục.
Câu 28: Giả sử bạn đang phân tích câu thơ "Ta về ta tắm ao ta" (Ca dao). Nếu luận điểm của bạn là "Bài ca dao thể hiện tình yêu và sự gắn bó với quê hương, trân trọng những gì giản dị, thân thuộc nhất", thì bạn sẽ phân tích cụm từ "ao ta" như thế nào để làm rõ luận điểm?
- A. Chỉ ra "ao ta" là một cái ao cụ thể ở làng quê.
- B. Phân tích "ao ta" như một biểu tượng cho quê hương, cho những gì thuộc về mình, thể hiện sự gắn bó, trân trọng và tự hào.
- C. So sánh "ao ta" với ao của người khác.
- D. Đoán xem cái ao đó nằm ở tỉnh nào.
Câu 29: Khi nhận xét, đánh giá về bài thơ trong phần Kết bài, bạn nên dựa vào cơ sở nào?
- A. Dựa trên những phân tích, lập luận và dẫn chứng đã trình bày ở thân bài.
- B. Dựa trên cảm xúc ngẫu hứng ngay lúc viết.
- C. Dựa trên ý kiến của người khác đọc được trên mạng.
- D. Dựa trên thông tin về giải thưởng mà bài thơ nhận được.
Câu 30: Đâu là một cách hiệu quả để làm cho phần Mở bài của bài nghị luận về thơ trở nên hấp dẫn hơn?
- A. Tóm tắt nội dung bài thơ một cách chi tiết.
- B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ.
- C. Chỉ đơn giản nêu tên bài thơ và tác giả.
- D. Giới thiệu bài thơ từ một nét đặc sắc về nội dung hoặc nghệ thuật, hoặc từ một nhận định, câu thơ gây ấn tượng.