Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện, yêu cầu quan trọng nhất đối với luận đề (thesis statement) là gì?
- A. Phải tóm tắt được toàn bộ nội dung câu chuyện.
- B. Phải thể hiện rõ quan điểm, nhận định cá nhân của người viết về một vấn đề cụ thể trong tác phẩm và có khả năng tranh luận.
- C. Chỉ cần nêu tên tác giả và tác phẩm sẽ phân tích.
- D. Phải là một câu hỏi mở để gợi sự tò mò cho người đọc.
Câu 2: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về nhân vật A trong một truyện ngắn. Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc phân tích ý nghĩa hành động của nhân vật, thay vì chỉ kể lại hành động đó?
- A. Nhân vật A đã đi bộ suốt đêm dưới mưa để đến nhà B, sau đó gõ cửa và nói chuyện với B.
- B. Sau khi đi bộ dưới mưa, A cảm thấy mệt mỏi và ướt sũng, nhưng vẫn quyết tâm gặp B.
- C. Hành động đi bộ xuyên đêm dưới cơn mưa xối xả của A không chỉ cho thấy sự kiên trì về mặt thể chất mà còn biểu lộ chiều sâu tâm lý: một sự dằn vặt, một khao khát mãnh liệt được đối diện với sự thật, bất chấp khó khăn và nguy hiểm.
- D. Việc A đến gặp B vào đêm muộn cho thấy mối quan hệ giữa họ rất phức tạp.
Câu 3: Trong phần thân bài của bài nghị luận về tác phẩm truyện, chức năng chính của việc trích dẫn trực tiếp (quotes) từ tác phẩm là gì?
- A. Làm bằng chứng cụ thể, tin cậy để minh họa và củng cố cho luận điểm được đưa ra.
- B. Giúp bài văn dài hơn và đủ dung lượng.
- C. Thể hiện người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
- D. Thay thế cho phần phân tích của người viết.
Câu 4: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật (ví dụ: một câu văn đặc sắc, một hình ảnh biểu tượng) trong tác phẩm truyện để phục vụ cho bài nghị luận, người viết cần tập trung vào điều gì?
- A. Nêu tên biện pháp tu từ được sử dụng trong chi tiết đó.
- B. Giải thích nghĩa đen của từ ngữ trong chi tiết.
- C. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự trong tác phẩm khác.
- D. Lý giải tác dụng và ý nghĩa của chi tiết đối với việc khắc họa nhân vật, diễn biến cốt truyện, hoặc thể hiện chủ đề của tác phẩm, từ đó làm sáng tỏ luận điểm.
Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn tóm tắt truyện và bài văn nghị luận về tác phẩm truyện?
- A. Bài tóm tắt dài hơn bài nghị luận.
- B. Bài tóm tắt sử dụng nhiều trích dẫn hơn bài nghị luận.
- C. Bài tóm tắt kể lại các sự kiện chính, còn bài nghị luận trình bày quan điểm, nhận định và dùng bằng chứng để lập luận về một khía cạnh của tác phẩm.
- D. Bài tóm tắt không cần đọc kỹ tác phẩm, còn bài nghị luận thì có.
Câu 6: Khi xây dựng dàn ý cho phần thân bài của bài nghị luận, nguyên tắc nào giúp đảm bảo tính logic và mạch lạc?
- A. Sắp xếp các luận điểm theo thứ tự xuất hiện của chúng trong tác phẩm.
- B. Mỗi đoạn văn phát triển một luận điểm nhỏ (luận cứ) làm sáng tỏ cho luận đề chung, và các luận điểm nhỏ này được sắp xếp theo một trình tự hợp lý (ví dụ: theo logic phân tích, theo mức độ quan trọng).
- C. Mỗi đoạn văn chỉ cần trích dẫn một câu văn tiêu biểu.
- D. Nêu tất cả các nhân vật và phân tích từng người trong một đoạn.
Câu 7: Một luận đề mạnh mẽ, có tính tranh luận trong bài nghị luận về tác phẩm truyện thường KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
- A. Là một sự thật hiển nhiên, ai cũng biết về tác phẩm.
- B. Là một nhận định cụ thể, rõ ràng về một khía cạnh của tác phẩm.
- C. Có thể được chứng minh bằng các bằng chứng từ tác phẩm.
- D. Thể hiện góc nhìn riêng của người viết (dựa trên sự phân tích).
Câu 8: Giả sử luận đề của bạn là: "Nhân vật X trong truyện Y là biểu tượng cho sự giằng xé giữa ước mơ và hiện thực trong xã hội đương thời." Để chứng minh luận đề này trong phần thân bài, bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào của nhân vật X?
- A. Hoàn cảnh gia đình và ngoại hình của nhân vật.
- B. Toàn bộ diễn biến cuộc đời nhân vật từ đầu đến cuối truyện.
- C. Các mối quan hệ của nhân vật với tất cả các nhân vật khác.
- D. Những suy nghĩ, cảm xúc, hành động thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm; những chi tiết về bối cảnh xã hội tác động đến nhân vật; những lời đối thoại hoặc độc thoại bộc lộ sự xung đột giữa khát vọng và hoàn cảnh thực tế.
Câu 9: Khi phân tích ngôn ngữ của tác phẩm truyện (ví dụ: cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu), người viết bài nghị luận nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ ra tất cả các biện pháp tu từ mà tác giả sử dụng.
- B. Chứng minh tác giả là người có vốn từ vựng phong phú.
- C. Lý giải cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề hoặc thái độ, cảm xúc của mình, qua đó làm sâu sắc thêm luận điểm.
- D. Tìm ra những lỗi ngữ pháp hoặc chính tả trong tác phẩm.
Câu 10: Phần kết bài của bài văn nghị luận về tác phẩm truyện có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Khẳng định lại luận đề (không lặp lại nguyên văn), tổng kết các luận điểm chính đã trình bày và mở rộng, nâng cao vấn đề (nếu có).
- B. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện một lần nữa.
- C. Đưa ra một luận điểm mới chưa được nói đến trong thân bài.
- D. Đặt câu hỏi tu từ để kết thúc bài viết.
Câu 11: Đâu là một lỗi thường gặp khi lựa chọn và sử dụng bằng chứng (trích dẫn, chi tiết) trong phần thân bài nghị luận về tác phẩm truyện?
- A. Sử dụng quá nhiều bằng chứng.
- B. Chỉ liệt kê bằng chứng mà không phân tích, giải thích mối liên hệ của nó với luận điểm.
- C. Sử dụng bằng chứng quá dài.
- D. Trích dẫn sai chính tả.
Câu 12: Khi phân tích diễn biến cốt truyện trong bài nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì để làm nổi bật luận điểm?
- A. Kể lại thật chi tiết từng sự kiện xảy ra.
- B. Chỉ ra sự kiện nào là quan trọng nhất.
- C. Tìm ra những tình tiết phi lý trong cốt truyện.
- D. Lý giải cách các sự kiện được sắp xếp, phát triển để tạo ra xung đột, kịch tính, hoặc thể hiện sự thay đổi của nhân vật/tình huống, từ đó góp phần làm sáng tỏ chủ đề hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.
Câu 13: Bạn được yêu cầu viết bài nghị luận về chủ đề "tình yêu thương gia đình" trong một tác phẩm truyện. Luận đề nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu bài viết?
- A. Tác phẩm X kể về một gia đình có nhiều biến cố.
- B. Có nhiều nhân vật trong tác phẩm X thể hiện tình yêu thương gia đình.
- C. Qua hình ảnh nhân vật Y và mối quan hệ với những người thân, tác giả Z trong tác phẩm X đã khắc họa sâu sắc và cảm động sức mạnh cảm hóa, vượt qua mọi khó khăn của tình yêu thương gia đình.
- D. Tình yêu thương gia đình là một chủ đề phổ biến trong văn học.
Câu 14: Khi phân tích nhân vật, việc tập trung vào đối thoại của nhân vật với người khác giúp người đọc (và người viết) hiểu thêm điều gì?
- A. Giọng nói của nhân vật.
- B. Tác giả có khả năng viết đối thoại.
- C. Số lượng nhân vật trong truyện.
- D. Tính cách, suy nghĩ, thái độ, mối quan hệ của nhân vật; bối cảnh xã hội; và cách tác giả xây dựng tính cách nhân vật thông qua lời nói.
Câu 15: Để bài nghị luận có sức thuyết phục, ngoài việc đưa ra luận điểm và bằng chứng, người viết cần làm gì với bằng chứng đó?
- A. Phân tích, diễn giải, bình luận để làm rõ mối liên hệ giữa bằng chứng với luận điểm và ý nghĩa của nó trong tác phẩm.
- B. Kể lại tình huống xuất hiện bằng chứng.
- C. So sánh bằng chứng đó với bằng chứng khác.
- D. Đánh giá bằng chứng đó là hay hay dở.
Câu 16: Khi phân tích bối cảnh (không gian, thời gian) của tác phẩm truyện trong bài nghị luận, mục đích chính là để:
- A. Chứng minh tác giả có kiến thức sâu rộng về lịch sử, địa lý.
- B. Lý giải cách bối cảnh ảnh hưởng đến nhân vật, cốt truyện, không khí và góp phần làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.
- C. Kiểm tra kiến thức địa lý, lịch sử của người đọc.
- D. Miêu tả lại khung cảnh được nói đến trong truyện.
Câu 17: Đâu là cách hiệu quả nhất để liên kết các đoạn văn trong phần thân bài của bài nghị luận về tác phẩm truyện?
- A. Bắt đầu mỗi đoạn bằng một câu hỏi.
- B. Kết thúc mỗi đoạn bằng một câu cảm thán.
- C. Sử dụng các từ ngữ, câu chuyển tiếp hợp lý để tạo sự liền mạch về ý tưởng giữa các luận điểm, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.
- D. Lặp lại câu cuối của đoạn trước ở đầu đoạn sau.
Câu 18: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu thông tin về tác giả (tiểu sử, sự nghiệp, phong cách sáng tác) có tác dụng gì?
- A. Để kể lại tiểu sử của tác giả trong bài viết.
- B. Để chứng minh tác giả là người nổi tiếng.
- C. Để so sánh tác giả này với tác giả khác.
- D. Giúp người viết có thêm góc nhìn về bối cảnh sáng tác, tư tưởng, phong cách của tác giả, từ đó hiểu sâu sắc hơn tác phẩm và đưa ra những phân tích có cơ sở.
Câu 19: Luận điểm nào sau đây là một luận điểm có tính phân tích và đánh giá (thể hiện tư duy bậc cao) về nhân vật, thay vì chỉ miêu tả hoặc nhận xét chung chung?
- A. Nhân vật A là một người tốt bụng.
- B. Sự thay đổi trong cách ứng xử của nhân vật B từ đầu đến cuối truyện phản ánh một quá trình trưởng thành đầy đau đớn, buộc phải từ bỏ những lý tưởng non nớt để thích nghi với hiện thực khắc nghiệt.
- C. Nhân vật C xuất hiện nhiều lần trong truyện.
- D. Nhân vật D có ngoại hình ấn tượng.
Câu 20: Trong phần mở bài của bài nghị luận, cách nào sau đây ít hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu tác phẩm?
- A. Nêu bật tầm quan trọng hoặc giá trị của tác phẩm/tác giả.
- B. Trình bày một vấn đề khái quát có liên quan đến chủ đề của tác phẩm trong đời sống.
- C. Đi thẳng vào giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu luận đề.
- D. Kể lại chi tiết một đoạn trong cốt truyện.
Câu 21: Giả sử bạn đang phân tích biểu tượng "ngọn đèn" trong một truyện. Để làm rõ ý nghĩa biểu tượng này, bạn cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Kích thước và màu sắc của ngọn đèn.
- B. Nơi ngọn đèn được mua.
- C. Ngữ cảnh xuất hiện của ngọn đèn trong truyện; mối liên hệ của nó với nhân vật, sự kiện; các ý nghĩa văn hóa, xã hội hoặc tâm linh thường gắn với hình ảnh ngọn đèn.
- D. Loại năng lượng mà ngọn đèn sử dụng.
Câu 22: Khi sử dụng thuật ngữ văn học (ví dụ: dòng ý thức, người kể chuyện ngôi thứ nhất, biểu tượng), người viết cần đảm bảo điều gì?
- A. Sử dụng chính xác, đúng ngữ cảnh và nếu cần, giải thích ngắn gọn ý nghĩa của thuật ngữ đó trong phân tích cụ thể.
- B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ càng tốt để thể hiện kiến thức.
- C. Chỉ cần liệt kê tên thuật ngữ.
- D. Tự tạo ra các thuật ngữ mới để bài viết độc đáo.
Câu 23: Một bài nghị luận về tác phẩm truyện được đánh giá cao khi người viết thể hiện được điều gì?
- A. Kể lại câu chuyện một cách hấp dẫn.
- B. Thuộc lòng các đoạn trích hay.
- C. Liệt kê được nhiều đặc điểm của tác phẩm.
- D. Có quan điểm, nhận định sâu sắc, mới mẻ (trong chừng mực cho phép) về tác phẩm, được trình bày một cách mạch lạc, logic và thuyết phục bằng hệ thống luận điểm, luận cứ, bằng chứng và phân tích chặt chẽ.
Câu 24: Đâu là cách hiệu quả nhất để kiểm tra tính logic và sự mạch lạc của bài văn nghị luận sau khi viết xong?
- A. Đọc lướt qua bài viết một lần.
- B. Đọc chậm lại từng đoạn, xem xét mối liên hệ giữa câu chủ đề với các câu phân tích, giữa các đoạn văn với nhau và với luận đề chung; kiểm tra xem lập luận có nhất quán không.
- C. Nhờ người khác đọc và tìm lỗi chính tả.
- D. So sánh bài viết của mình với một bài văn mẫu.
Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm truyện, người viết nên tập trung vào điều gì để phục vụ cho bài nghị luận?
- A. Liệt kê tất cả các mối quan hệ.
- B. Chỉ ra ai là bạn, ai là thù.
- C. Lý giải cách mối quan hệ giữa các nhân vật tác động lẫn nhau, ảnh hưởng đến sự phát triển tính cách của họ, thúc đẩy hoặc kìm hãm diễn biến cốt truyện, và qua đó làm nổi bật chủ đề.
- D. Đánh giá mối quan hệ đó là tốt hay xấu theo quan điểm cá nhân.
Câu 26: Trong bài nghị luận, việc phân tích giọng điệu của người kể chuyện hoặc nhân vật có thể giúp làm sáng tỏ điều gì?
- A. Tốc độ đọc truyện.
- B. Âm lượng khi đọc.
- C. Số lượng từ được sử dụng.
- D. Thái độ, cảm xúc (mỉa mai, đồng cảm, khách quan,...) của người kể chuyện/nhân vật đối với sự việc, con người được nói đến, từ đó góp phần thể hiện chủ đề hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.
Câu 27: Đâu là một cách hiệu quả để mở rộng và nâng cao vấn đề trong phần kết bài của bài nghị luận?
- A. Liên hệ vấn đề được phân tích trong tác phẩm với các vấn đề tương tự trong cuộc sống, trong các tác phẩm khác hoặc đưa ra một suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của tác phẩm đối với bản thân hoặc người đọc.
- B. Đặt ra một câu hỏi mới chưa có lời giải.
- C. Đề xuất tác giả nên viết tiếp câu chuyện.
- D. Tóm tắt lại các bằng chứng đã sử dụng.
Câu 28: Khi phân tích kết cấu (cấu trúc) của tác phẩm truyện (ví dụ: kết cấu thời gian đảo ngược, kết cấu lồng ghép), người viết nên nhấn mạnh vào điều gì?
- A. Số chương hoặc số đoạn trong truyện.
- B. Tác dụng của cách sắp xếp các sự kiện, chương hồi đối với việc tạo ấn tượng, gây bất ngờ, làm nổi bật chủ đề hoặc khắc họa tâm lý nhân vật.
- C. Việc kết cấu đó có phổ biến trong văn học hay không.
- D. Số trang của tác phẩm.
Câu 29: Giả sử bạn đang viết về chủ đề "sự cô đơn" trong một tác phẩm. Khi phân tích nhân vật, bạn nên tập trung vào những chi tiết nào để làm sáng tỏ chủ đề này?
- A. Tất cả các cuộc gặp gỡ của nhân vật với người khác.
- B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- C. Các hoạt động thường ngày của nhân vật.
- D. Những suy nghĩ nội tâm, cảm xúc buồn bã, cảm giác lạc lõng, thiếu kết nối; những hành động cô lập bản thân hoặc không tìm được sự đồng cảm từ người khác; bối cảnh không gian, thời gian làm tăng cảm giác cô độc.
Câu 30: Để đảm bảo bài nghị luận không bị sa đà vào kể chuyện, người viết cần lưu ý điều gì trong mỗi đoạn văn thân bài?
- A. Bắt đầu đoạn bằng một câu chủ đề nêu rõ luận điểm nhỏ, sau đó đưa ra bằng chứng (tóm tắt hoặc trích dẫn) và tập trung vào phân tích, bình luận ý nghĩa của bằng chứng đó để làm sáng tỏ luận điểm.
- B. Kể lại một phần câu chuyện rồi kết thúc bằng một câu nhận xét.
- C. Chỉ trích dẫn mà không cần phân tích.
- D. Tóm tắt toàn bộ diễn biến liên quan đến luận điểm trong một câu duy nhất.