Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (Con người với cuộc sống xung quanh) - Kết nối tri thức - Đề 04
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (Con người với cuộc sống xung quanh) - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để nghị luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất giúp bài viết có chiều sâu và sự thuyết phục?
- A. Vấn đề đó phải thật mới lạ, chưa ai từng viết.
- B. Vấn đề đó phải có số liệu thống kê phức tạp, khó tìm.
- C. Vấn đề đó chỉ liên quan đến những sự kiện lịch sử xa xưa.
- D. Vấn đề đó gần gũi, thiết thực với cuộc sống cá nhân và cộng đồng.
Câu 2: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội?
- A. Tìm kiếm dẫn chứng minh họa.
- B. Xác định rõ vấn đề xã hội cần nghị luận.
- C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
- D. Viết phần mở bài thật ấn tượng.
Câu 3: Trong phần Mở bài của bài văn nghị luận xã hội, chức năng chính của việc nêu thực trạng vấn đề là gì?
- A. Chứng minh ngay lập tức quan điểm của người viết.
- B. Phân tích sâu sắc nguyên nhân và hậu quả.
- C. Giới thiệu vấn đề, cho thấy sự tồn tại hoặc tính cấp thiết của nó.
- D. Đưa ra giải pháp cuối cùng cho vấn đề.
Câu 4: Khi triển khai phần Thân bài của bài nghị luận, người viết cần làm gì để làm sáng tỏ luận điểm của mình một cách hiệu quả nhất?
- A. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ và dẫn chứng.
- B. Chỉ cần đưa ra thật nhiều dẫn chứng mà không cần phân tích.
- C. Chỉ tập trung vào việc trình bày ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
- D. Kể lại một câu chuyện dài liên quan đến vấn đề.
Câu 5: Giả sử bạn đang viết về vấn đề "áp lực đồng trang lứa" ở học sinh trung học. Để làm rõ luận điểm "Áp lực đồng trang lứa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý học sinh", bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Số liệu về lượng mưa trung bình hàng năm tại Việt Nam.
- B. Lịch sử phát triển của ngành công nghệ thông tin.
- C. Ví dụ về trường hợp học sinh bị căng thẳng, lo âu vì thua kém bạn bè.
- D. Định nghĩa khoa học về trọng lực.
Câu 6: Phân tích nguyên nhân và hậu quả của một vấn đề xã hội thuộc về thao tác lập luận nào trong bài văn nghị luận?
- A. Giải thích.
- B. Phân tích.
- C. Chứng minh.
- D. Bình luận.
Câu 7: Khi bàn luận về vấn đề "ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa", để liên hệ vấn đề này với "Con người với cuộc sống xung quanh", người viết cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất nhựa.
- B. Nêu lịch sử ra đời của các loại túi ni lông.
- C. Liệt kê các loại động vật sống dưới biển.
- D. Phân tích tác động của rác thải nhựa đến sức khỏe con người, cảnh quan, và ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
Câu 8: Luận điểm "Việc lạm dụng mạng xã hội có thể dẫn đến tình trạng cô lập xã hội ở giới trẻ" cần được chứng minh bằng những dẫn chứng nào?
- A. Thống kê số lượng người dùng mạng xã hội trên toàn cầu.
- B. Các trường hợp cụ thể về người trẻ dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội, ít giao tiếp thực tế và cảm thấy cô đơn.
- C. Lịch sử phát triển của các nền tảng mạng xã hội.
- D. Bài phân tích về lợi ích của mạng xã hội trong việc kết nối thông tin.
Câu 9: Khi viết đoạn văn nghị luận về giải pháp cho một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường), người viết cần chú ý điều gì để phần này trở nên thuyết phục và khả thi?
- A. Đưa ra các giải pháp cụ thể, có tính khả thi và chỉ rõ vai trò của các cá nhân, tổ chức liên quan.
- B. Chỉ cần liệt kê thật nhiều giải pháp chung chung, không cần chi tiết.
- C. Đổ lỗi hoàn toàn cho một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
- D. Trình bày các giải pháp đã được thực hiện ở nước ngoài mà không xét đến bối cảnh Việt Nam.
Câu 10: Vai trò của phần Kết bài trong bài văn nghị luận xã hội là gì?
- A. Trình bày thêm các dẫn chứng mới chưa được nhắc đến ở thân bài.
- B. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược ý chính, đưa ra lời kêu gọi hoặc lời nhắn nhủ.
- C. Phân tích sâu hơn một khía cạnh nhỏ của vấn đề.
- D. Đặt ra các câu hỏi mở chưa có lời giải đáp.
Câu 11: Khi đánh giá một bài văn nghị luận về vấn đề "sống thử" của giới trẻ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sâu sắc và chín chắn trong lập luận của người viết?
- A. Liệt kê thật nhiều vụ việc tiêu cực liên quan đến sống thử.
- B. Chỉ tập trung ca ngợi hoặc chỉ trích kịch liệt một chiều.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh, cảm thán để thể hiện thái độ.
- D. Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ (tâm lý, xã hội, văn hóa), phân tích cả ưu và nhược điểm, thể hiện cái nhìn khách quan.
Câu 12: Luận cứ là gì trong cấu trúc của bài văn nghị luận?
- A. Ý kiến chính, quan điểm của người viết về vấn đề.
- B. Vấn đề xã hội được đưa ra bàn luận.
- C. Lý lẽ và dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
- D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng dẫn chứng là số liệu thống kê trở nên hiệu quả nhất trong bài nghị luận?
- A. Khi cần chứng minh mức độ phổ biến, tính nghiêm trọng hoặc xu hướng của vấn đề một cách khách quan.
- B. Khi muốn bày tỏ cảm xúc cá nhân mãnh liệt về vấn đề.
- C. Khi cần mô tả chi tiết một sự kiện cụ thể.
- D. Khi muốn kể một câu chuyện truyền cảm hứng.
Câu 14: Vấn đề "thờ ơ, vô cảm của một bộ phận người trẻ trước các vấn đề xã hội" thuộc nhóm vấn đề nào liên quan đến "Con người với cuộc sống xung quanh"?
- A. Vấn đề về môi trường.
- B. Vấn đề về kinh tế.
- C. Vấn đề về khoa học công nghệ.
- D. Vấn đề về lối sống, thái độ, trách nhiệm của cá nhân trong cộng đồng.
Câu 15: Để tránh mắc lỗi "lạc đề" khi viết bài nghị luận, người viết cần liên tục làm gì trong quá trình viết?
- A. Tìm kiếm thêm thật nhiều dẫn chứng mới lạ.
- B. Luôn bám sát vào luận đề và các luận điểm đã xác định.
- C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
- D. Thay đổi quan điểm liên tục để bài viết phong phú hơn.
Câu 16: Khi phân tích hậu quả của vấn đề "nghiện game online" ở học sinh, người viết nên tập trung làm rõ những tác động nào?
- A. Ảnh hưởng đến kết quả học tập, sức khỏe tinh thần/thể chất và các mối quan hệ xã hội.
- B. Lịch sử ra đời của các trò chơi điện tử.
- C. Doanh thu của ngành công nghiệp game.
- D. Mô tả chi tiết cách chơi của một trò chơi cụ thể.
Câu 17: Đọc đoạn trích sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng: "Bạo lực ngôn từ trên mạng xã hội đang ngày càng phổ biến. Chỉ với vài dòng bình luận ác ý, một cá nhân có thể bị tổn thương sâu sắc, thậm chí dẫn đến trầm cảm. Điều này cho thấy sự nguy hiểm tiềm ẩn của việc thiếu ý thức khi giao tiếp trên không gian mạng."
- A. Chứng minh.
- B. Giải thích.
- C. Phân tích và bình luận.
- D. So sánh.
Câu 18: Khi viết về vấn đề "sự vô ơn của con cái đối với cha mẹ", luận điểm nào sau đây thể hiện sự nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc, không chỉ đơn thuần là chỉ trích hành vi?
- A. Con cái ngày nay thật vô ơn và không biết suy nghĩ.
- B. Vô ơn là một thói xấu cần lên án.
- C. Cần phải dạy dỗ lại những đứa con vô ơn.
- D. Sự vô ơn của một bộ phận giới trẻ có thể bắt nguồn từ sự thiếu quan tâm, giáo dục từ gia đình và ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường xã hội thực dụng.
Câu 19: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận, ngoài dẫn chứng là sự kiện, số liệu, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào khác?
- A. Ý kiến của chuyên gia, nhà khoa học, người nổi tiếng có uy tín.
- B. Mô tả chi tiết về một món ăn.
- C. Một câu chuyện cổ tích không liên quan.
- D. Danh sách các bộ phim chiếu rạp mới nhất.
Câu 20: Khi viết về vấn đề "sự tử tế trong cuộc sống hiện đại", đoạn văn nào sau đây thể hiện sự phân tích và đánh giá, thay vì chỉ đơn thuần mô tả?
- A. A. Mỗi sáng, ông hàng xóm của tôi đều quét dọn vỉa hè trước nhà mình rất sạch sẽ.
- B. B. Một hành động tử tế nhỏ như nhường ghế xe buýt cho người già không chỉ giúp đỡ người khác mà còn lan tỏa năng lượng tích cực, nhắc nhở chúng ta về giá trị kết nối và sẻ chia trong cộng đồng.
- C. C. Có rất nhiều người tốt bụng xung quanh chúng ta.
- D. D. Tử tế là một phẩm chất đáng quý của con người.
Câu 21: Đâu là một vấn đề xã hội thuộc phạm vi "Con người với cuộc sống xung quanh" mang tính thời sự và cần được nghị luận trong bối cảnh hiện nay?
- A. Kỹ thuật canh tác lúa nước.
- B. Lịch sử phát minh ra bóng đèn.
- C. Tình trạng nghiện mạng xã hội và tác động của nó đến đời sống tinh thần của giới trẻ.
- D. Cấu tạo của hệ mặt trời.
Câu 22: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp, việc nhìn nhận vấn đề từ nhiều chiều (đa chiều) có ý nghĩa gì đối với bài nghị luận?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Giúp người viết thể hiện cảm xúc cá nhân nhiều hơn.
- C. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
- D. Thể hiện cái nhìn khách quan, toàn diện, tránh phiến diện và làm tăng chiều sâu cho bài viết.
Câu 23: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội không bị khô khan, người viết có thể sử dụng các yếu tố nào để làm sinh động bài viết mà vẫn đảm bảo tính nghị luận?
- A. Chèn các bài hát hoặc thơ ca không liên quan.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, câu hỏi tu từ hoặc lồng ghép những câu chuyện/ví dụ gần gũi (kèm phân tích).
- C. Tập trung vào việc kể chuyện là chính.
- D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
Câu 24: Giả sử bạn đang viết về vấn đề "ý thức chấp hành pháp luật của người dân". Luận điểm "Ý thức pháp luật còn hạn chế gây ra nhiều hệ lụy cho xã hội" có thể được chứng minh bằng dẫn chứng nào?
- A. Số lượng các văn bản pháp luật được ban hành hàng năm.
- B. Lịch sử hình thành hệ thống pháp luật Việt Nam.
- C. Các vụ vi phạm luật giao thông, tình trạng xả rác bừa bãi nơi công cộng, hoặc các hành vi thiếu tôn trọng quy định chung.
- D. Định nghĩa về pháp luật.
Câu 25: Mục đích cuối cùng của việc viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?
- A. Chỉ để cung cấp thông tin về vấn đề.
- B. Chỉ để luyện tập kỹ năng viết.
- C. Chỉ để thể hiện cảm xúc cá nhân.
- D. Trình bày quan điểm, lập trường về vấn đề và thuyết phục người đọc suy ngẫm, nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc hơn.
Câu 26: Khi lập dàn ý cho phần Thân bài, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào thường mang lại hiệu quả logic và thuyết phục nhất?
- A. Giải thích -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp -> Mở rộng.
- B. Giải pháp -> Hậu quả -> Nguyên nhân -> Thực trạng -> Giải thích.
- C. Nguyên nhân -> Giải pháp -> Hậu quả -> Thực trạng -> Giải thích.
- D. Mở rộng -> Giải pháp -> Hậu quả -> Nguyên nhân -> Thực trạng -> Giải thích.
Câu 27: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất nghị luận (có ý kiến, đánh giá) về vấn đề "lòng nhân ái"?
- A. Lòng nhân ái là tình yêu thương giữa con người với con người.
- B. Có nhiều câu chuyện về lòng nhân ái trong cuộc sống.
- C. Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động, lòng nhân ái càng trở nên cần thiết như sợi dây vô hình kết nối con người, xoa dịu những tổn thương và xây dựng cộng đồng vững mạnh.
- D. Chúng ta cần có lòng nhân ái.
Câu 28: Khi bàn về vấn đề "vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách trẻ", luận điểm "Gia đình là nền tảng vững chắc cho sự phát triển nhân cách" nên được làm rõ bằng cách nào?
- A. Chỉ cần nêu định nghĩa về gia đình.
- B. Liệt kê các thành viên trong gia đình.
- C. Kể một câu chuyện về một gia đình hạnh phúc.
- D. Phân tích cụ thể cách thức gia đình giáo dục, yêu thương, làm gương và đưa ra dẫn chứng về ảnh hưởng của môi trường gia đình đến nhân cách trẻ.
Câu 29: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngôn ngữ sử dụng cần đảm bảo yếu tố nào?
- A. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh.
- B. Chính xác, rõ ràng, khách quan và có tính logic.
- C. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng địa phương.
- D. Phức tạp, dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
Câu 30: Khi kết thúc bài nghị luận, ngoài việc tóm lược và khẳng định, người viết có thể mở rộng vấn đề bằng cách nào?
- A. Liên hệ với các vấn đề tương tự, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc gợi mở suy nghĩ về trách nhiệm cá nhân/cộng đồng.
- B. Trình bày thêm một luận điểm mới chưa được phân tích ở thân bài.
- C. Kể thêm một câu chuyện dài về vấn đề.
- D. Liệt kê các nguồn tài liệu đã tham khảo.