Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (Hình thành lối sống tích cực trong xã hội hiện đại) - Kết nối tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (Hình thành lối sống tích cực trong xã hội hiện đại) - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và có trọng tâm là gì?
- A. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng và số liệu.
- B. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
- C. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận và phạm vi của nó.
- D. Lập dàn ý chi tiết cho toàn bộ bài viết.
Câu 2: Đề bài yêu cầu nghị luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc hình thành lối sống tích cực của giới trẻ hiện nay". Luận đề (ý kiến chính) nào sau đây thể hiện rõ ràng và có khả năng triển khai thành bài nghị luận nhất?
- A. Mạng xã hội có nhiều ảnh hưởng.
- B. Giới trẻ nên cẩn thận khi dùng mạng xã hội.
- C. Mạng xã hội vừa có lợi vừa có hại cho giới trẻ.
- D. Mạng xã hội đặt ra nhiều thách thức nhưng cũng mở ra cơ hội quan trọng trong việc giới trẻ xây dựng lối sống tích cực, đòi hỏi sự tỉnh táo và chọn lọc.
Câu 3: Trong cấu trúc của bài văn nghị luận xã hội, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, đưa ra lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ và thuyết phục cho luận đề?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài.
- C. Kết bài.
- D. Luận đề.
Câu 4: Bạn đang viết bài nghị luận về "Sự cần thiết của lòng biết ơn trong việc xây dựng lối sống tích cực". Để làm rõ luận điểm "Lòng biết ơn giúp con người nhìn nhận cuộc sống lạc quan hơn", bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Một câu danh ngôn về lòng biết ơn.
- B. Số liệu thống kê về số người thực hành lòng biết ơn.
- C. Một câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể về người đã thay đổi cách nhìn cuộc sống nhờ thực hành lòng biết ơn.
- D. Định nghĩa khoa học về cảm xúc biết ơn.
Câu 5: Khi lập dàn ý cho phần thân bài của bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic có ý nghĩa gì quan trọng nhất?
- A. Giúp bài viết mạch lạc, dễ theo dõi và tăng sức thuyết phục.
- B. Giúp người viết dễ dàng tìm kiếm dẫn chứng.
- C. Giúp bài viết đạt đủ số lượng từ yêu cầu.
- D. Giúp tránh lặp lại ý trong bài viết.
Câu 6: "Lối sống tích cực không chỉ là suy nghĩ lạc quan mà còn là hành động chủ động để cải thiện bản thân và đóng góp cho cộng đồng." Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh nào của lối sống tích cực?
- A. Chỉ cần giữ tâm trạng vui vẻ.
- B. Quan trọng nhất là suy nghĩ.
- C. Chủ yếu là tránh xa tiêu cực.
- D. Sự kết hợp giữa tư duy (suy nghĩ lạc quan) và hành động (cải thiện bản thân, đóng góp).
Câu 7: Trong bài nghị luận về "Ý nghĩa của sự sẻ chia trong việc hình thành lối sống tích cực", luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai?
- A. Sẻ chia giúp con người đạt được thành công cá nhân nhanh hơn.
- B. Sẻ chia tạo ra sự gắn kết cộng đồng và giảm bớt bất công xã hội.
- C. Sẻ chia mang lại niềm vui và ý nghĩa cho cả người cho và người nhận.
- D. Sẻ chia giúp rèn luyện lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.
Câu 8: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài nghị luận, việc xem xét vấn đề đó dưới nhiều góc độ (cá nhân, gia đình, cộng đồng, xã hội) giúp người viết đạt được điều gì?
- A. Tìm ra cách viết mở bài ấn tượng nhất.
- B. Có cái nhìn toàn diện, sâu sắc và đa chiều về vấn đề.
- C. Dễ dàng tìm kiếm các câu danh ngôn liên quan.
- D. Giới hạn phạm vi vấn đề chỉ trong khía cạnh cá nhân.
Câu 9: "Trong xã hội hiện đại đầy áp lực, khả năng đối diện và vượt qua khó khăn là yếu tố then chốt của lối sống tích cực." Khái niệm nào được đề cập chính trong nhận định này?
- A. Lạc quan.
- B. Đồng cảm.
- C. Kiên cường/Nghị lực.
- D. Sẻ chia.
Câu 10: Bạn đang viết về "Tầm quan trọng của việc quản lý thời gian hiệu quả đối với lối sống tích cực". Luận cứ (lí lẽ hoặc bằng chứng) nào sau đây không phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm này?
- A. Quản lý thời gian giúp giảm căng thẳng và áp lực.
- B. Người quản lý thời gian tốt có nhiều cơ hội tham gia hoạt động xã hội, phát triển bản thân.
- C. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc giúp tăng hiệu suất học tập/làm việc, tạo cảm giác kiểm soát cuộc sống.
- D. Quản lý thời gian giúp con người có thêm thời gian để lướt mạng xã hội giải trí.
Câu 11: Để bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, ngoài lí lẽ và bằng chứng, người viết cần chú ý đến yếu tố nào trong việc trình bày?
- A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Cách lập luận chặt chẽ, logic, chuyển ý mượt mà giữa các đoạn văn.
- C. Đưa ra thật nhiều câu hỏi tu từ.
- D. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
Câu 12: Khi kết bài bài văn nghị luận xã hội, người viết nên làm gì để tạo ấn tượng và đọng lại suy nghĩ cho người đọc?
- A. Khẳng định lại vấn đề, mở rộng suy nghĩ hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên hành động.
- B. Tóm tắt lại tất cả các dẫn chứng đã nêu ở thân bài.
- C. Đưa ra một luận điểm mới chưa được trình bày.
- D. Đặt một câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
Câu 13: Bạn đang viết về "Vai trò của việc đặt mục tiêu trong việc hình thành lối sống tích cực". Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "áp dụng" của việc đặt mục tiêu?
- A. Đặt mục tiêu là bước đầu tiên để thành công.
- B. Việc chia nhỏ mục tiêu lớn thành các bước khả thi giúp cá nhân cảm thấy kiểm soát được tiến trình và duy trì động lực tích cực.
- C. Mục tiêu phải thật lớn và thách thức.
- D. Chỉ những người có năng lực mới cần đặt mục tiêu.
Câu 14: "Tư duy phản biện (critical thinking) là khả năng phân tích thông tin một cách khách quan để đưa ra nhận định đúng đắn." Trong bối cảnh hình thành lối sống tích cực ở xã hội hiện đại, tư duy phản biện giúp ích gì?
- A. Giúp dễ dàng chấp nhận mọi thông tin trên mạng xã hội.
- B. Giúp tránh mọi xung đột trong cuộc sống.
- C. Giúp chỉ nhìn thấy mặt tốt của vấn đề.
- D. Giúp phân biệt thông tin đúng sai, tránh bị ảnh hưởng bởi tiêu cực, đưa ra quyết định sáng suốt.
Câu 15: Khi phản biện (bác bỏ) một ý kiến trái chiều trong bài nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?
- A. Tuyệt đối phủ nhận và công kích ý kiến đối lập.
- B. Chỉ cần nói rằng ý kiến đó là sai mà không cần giải thích.
- C. Trình bày ý kiến đối lập một cách công bằng, sau đó dùng lí lẽ và bằng chứng để chỉ ra điểm hạn chế hoặc sai lầm của nó.
- D. Bỏ qua hoàn toàn các ý kiến trái chiều.
Câu 16: "Một người trẻ dành phần lớn thời gian rảnh để tham gia các hoạt động tình nguyện tại địa phương, giúp đỡ người già neo đơn và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn." Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của lối sống tích cực?
- A. Đóng góp cho cộng đồng và lòng nhân ái.
- B. Quan tâm đến sức khỏe thể chất.
- C. Phát triển sự nghiệp cá nhân.
- D. Tận hưởng cuộc sống cá nhân.
Câu 17: Vấn đề "áp lực đồng trang lứa (peer pressure)" là một thách thức phổ biến đối với việc hình thành lối sống tích cực ở giới trẻ hiện đại. Khi nghị luận về vấn đề này, luận điểm nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc nhất?
- A. Áp lực đồng trang lứa rất tồi tệ.
- B. Giới trẻ nên tránh xa bạn bè xấu để không bị áp lực.
- C. Áp lực đồng trang lứa có thể là động lực tích cực khi được định hướng đúng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến hành vi tiêu cực nếu thiếu bản lĩnh và khả năng tự nhận thức.
- D. Chỉ những học sinh kém mới bị áp lực đồng trang lứa.
Câu 18: Để bài văn nghị luận không bị khô khan, người viết có thể lồng ghép các yếu tố nào một cách hợp lý?
- A. Các câu chuyện cười không liên quan.
- B. Những lời lẽ khoa trương, sáo rỗng.
- C. Quá nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
- D. Những câu chuyện/ví dụ thực tế sinh động, các câu danh ngôn phù hợp, hoặc sử dụng ngôn ngữ gợi cảm xúc một cách chừng mực.
Câu 19: Khi nghị luận về "Tầm quan trọng của việc rèn luyện sức khỏe thể chất đối với lối sống tích cực", luận cứ nào sau đây là bằng chứng (evidence) có tính thuyết phục cao nhất?
- A. Ông bà ta thường nói "Có sức khỏe là có tất cả".
- B. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng tập thể dục đều đặn giúp giảm hormone gây căng thẳng và tăng cường sản sinh endorphin (hormone hạnh phúc).
- C. Tôi thấy những người chăm tập thể dục thường vui vẻ hơn.
- D. Sức khỏe là vốn quý nhất của con người.
Câu 20: "Trong thời đại số, việc tiếp nhận thông tin chọn lọc và có trách nhiệm là biểu hiện của lối sống tích cực." Câu này nhấn mạnh kỹ năng nào cần có để hình thành lối sống tích cực trong xã hội hiện đại?
- A. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
- B. Kỹ năng làm việc nhóm.
- C. Kỹ năng tiếp nhận và xử lý thông tin (literacy digital/media literacy).
- D. Kỹ năng lãnh đạo.
Câu 21: Bạn đang viết bài về "Cách giới trẻ có thể xây dựng khả năng phục hồi (resilience) sau thất bại để có lối sống tích cực". Đoạn văn nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc về giải pháp?
- A. Giới trẻ chỉ cần không sợ thất bại.
- B. Khi thất bại, hãy quên nó đi và bắt đầu lại.
- C. Khả năng phục hồi đơn giản là không bỏ cuộc.
- D. Xây dựng khả năng phục hồi đòi hỏi giới trẻ học cách nhìn nhận thất bại như một cơ hội học hỏi, điều chỉnh mục tiêu nếu cần, tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân/bạn bè, và duy trì thái độ kiên trì, không đổ lỗi cho bản thân một cách thái quá.
Câu 22: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chuẩn xác, tránh dùng các từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính quá mạnh có ý nghĩa gì?
- A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho bài viết.
- B. Làm cho bài viết trở nên bay bổng, giàu cảm xúc hơn.
- C. Giúp người đọc dễ dàng đồng ý với mọi ý kiến của người viết.
- D. Thể hiện cá tính riêng của người viết.
Câu 23: "Lối sống tích cực không có nghĩa là không bao giờ cảm thấy buồn bã hay tức giận, mà là cách chúng ta đối diện và xử lý những cảm xúc tiêu cực đó một cách lành mạnh." Nhận định này giúp người viết nghị luận tránh được cách hiểu sai lầm nào về lối sống tích cực?
- A. Lối sống tích cực là luôn vui vẻ.
- B. Lối sống tích cực là phủ nhận hoặc kìm nén cảm xúc tiêu cực.
- C. Lối sống tích cực là chỉ lo cho bản thân.
- D. Lối sống tích cực là không bao giờ gặp khó khăn.
Câu 24: Để làm cho phần mở bài của bài nghị luận xã hội hấp dẫn và lôi cuốn người đọc, người viết có thể bắt đầu bằng cách nào?
- A. Nêu thẳng định nghĩa của vấn đề.
- B. Liệt kê tất cả các luận điểm sẽ trình bày.
- C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng, đưa ra một số liệu gây sốc, kể một câu chuyện ngắn có liên quan hoặc đặt một câu hỏi gợi mở.
- D. Tóm tắt nội dung toàn bộ bài viết.
Câu 25: Bạn đang viết về "Tác động của môi trường sống (gia đình, nhà trường, xã hội) đến việc hình thành lối sống tích cực". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự phân tích về vai trò của gia đình?
- A. Môi trường gia đình yêu thương, thấu hiểu và khuyến khích sự tự lập đóng vai trò nền tảng vững chắc giúp cá nhân phát triển tâm lý tích cực.
- B. Nhà trường cung cấp kiến thức và kỹ năng sống.
- C. Xã hội hiện đại có nhiều cơ hội việc làm.
- D. Bạn bè ảnh hưởng lớn đến tính cách.
Câu 26: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ nối hoặc cụm từ chuyển ý (ví dụ: "Tuy nhiên", "Bên cạnh đó", "Do đó", "Tóm lại") có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn.
- B. Thể hiện vốn từ phong phú của người viết.
- C. Giúp người đọc bỏ qua các đoạn không quan trọng.
- D. Tạo sự liên kết logic, mạch lạc giữa các câu, đoạn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.
Câu 27: "Lối sống tích cực trong xã hội hiện đại đòi hỏi sự cân bằng giữa công việc/học tập và cuộc sống cá nhân." Vấn đề nào được đặt ra trong nhận định này?
- A. Chỉ cần tập trung vào công việc/học tập.
- B. Sự cần thiết của cân bằng cuộc sống (work-life balance).
- C. Tầm quan trọng của việc kiếm nhiều tiền.
- D. Chỉ cần tận hưởng cuộc sống cá nhân.
Câu 28: Khi đưa ra giải pháp hoặc lời khuyên trong bài nghị luận về lối sống tích cực, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?
- A. Giải pháp phải thật độc đáo, chưa ai nghĩ ra.
- B. Giải pháp phải giải quyết được mọi vấn đề cùng lúc.
- C. Giải pháp phải cụ thể, thiết thực, phù hợp với đối tượng và bối cảnh xã hội hiện tại.
- D. Giải pháp chỉ cần dựa trên lý thuyết mà không cần quan tâm đến thực tế.
Câu 29: Phân tích đoạn văn sau: "Nhiều bạn trẻ ngày nay dành hàng giờ đồng hồ lướt xem những hình ảnh cuộc sống hoàn hảo trên mạng xã hội, dẫn đến cảm giác tự ti, so sánh bản thân và gia tăng căng thẳng. Đây là một rào cản lớn trên con đường hình thành lối sống tích cực." Đoạn văn này đang sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật vấn đề?
- A. Phân tích nguyên nhân - hậu quả.
- B. So sánh - đối chiếu.
- C. Giải thích khái niệm.
- D. Đưa ra lời khuyên.
Câu 30: Giả sử bạn viết bài nghị luận với luận đề: "Lối sống tích cực là chìa khóa giúp con người vượt qua những biến động của cuộc sống hiện đại." Để kết thúc bài viết một cách ý nghĩa, bạn có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào sau đây?
- A. Lối sống tích cực như một chiếc chìa khóa vạn năng mở mọi cánh cửa.
- B. Lối sống tích cực như một bông hoa đẹp.
- C. Lối sống tích cực như một con đường thẳng tắp.
- D. Lối sống tích cực như một ngọn hải đăng vững chãi giữa biển khơi giông bão, giúp con thuyền cuộc đời tìm thấy bến bờ bình yên.