Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội - Kết nối tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bắt đầu viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nghiên cứu có trọng tâm và khả thi là gì?
- A. Thu thập tất cả thông tin có sẵn về chủ đề.
- B. Xác định rõ ràng vấn đề nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu.
- C. Lập dàn ý chi tiết cho báo cáo.
- D. Chọn phương pháp nghiên cứu phức tạp nhất để đảm bảo tính khoa học.
Câu 2: Một học sinh muốn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 11". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thể và khả thi nhất trong phạm vi một báo cáo nhỏ?
- A. Mạng xã hội có ảnh hưởng gì đến học sinh không?
- B. Tất cả học sinh lớp 11 trên thế giới sử dụng mạng xã hội như thế nào?
- C. Thời lượng sử dụng TikTok trung bình mỗi ngày có mối liên hệ như thế nào với điểm trung bình môn Ngữ văn của học sinh lớp 11 tại trường X?
- D. Làm thế nào để học sinh bỏ hẳn việc sử dụng mạng xã hội?
Câu 3: Để xây dựng cơ sở lý thuyết và xác định những gì đã được nghiên cứu trước đây về vấn đề của mình, người viết báo cáo cần thực hiện công việc gì?
- A. Tổng quan tài liệu (Literature Review).
- B. Thu thập dữ liệu thực địa.
- C. Phân tích kết quả khảo sát.
- D. Viết lời cảm ơn.
Câu 4: Khi nghiên cứu về vấn đề "Ô nhiễm rác thải nhựa tại khu dân cư", học sinh quyết định phỏng vấn một số người dân và quan sát trực tiếp tình hình. Đây là phương pháp thu thập dữ liệu chủ yếu thuộc loại nào?
- A. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
- B. Dữ liệu sơ cấp (Primary data).
- C. Dữ liệu định lượng (Quantitative data).
- D. Dữ liệu thực nghiệm (Experimental data).
Câu 5: Bạn đang nghiên cứu về "Thái độ của học sinh về việc đọc sách giấy trong thời đại kỹ thuật số". Bạn chuẩn bị một bảng hỏi với các câu hỏi có sẵn các lựa chọn trả lời theo thang điểm (ví dụ: Rất đồng ý, Đồng ý, Bình thường, Không đồng ý, Rất không đồng ý). Đây là phương pháp thu thập dữ liệu nào?
- A. Phỏng vấn sâu.
- B. Nghiên cứu điển hình (Case study).
- C. Quan sát tham dự.
- D. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey questionnaire).
Câu 6: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu trình bày chi tiết cách thức nghiên cứu được tiến hành, bao gồm đối tượng, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu?
- A. Phần Mở đầu (Introduction).
- B. Phần Kết quả (Results).
- C. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
- D. Phần Bàn luận (Discussion).
Câu 7: Sau khi thu thập xong dữ liệu khảo sát, bước tiếp theo quan trọng trước khi phân tích là gì?
- A. Xử lý và làm sạch dữ liệu (Ví dụ: kiểm tra tính đầy đủ, loại bỏ sai sót).
- B. Viết ngay phần Kết quả.
- C. Thiết kế lại bảng hỏi.
- D. Chọn phương pháp phân tích phức tạp nhất.
Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng (ví dụ: số liệu từ khảo sát), việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây thường hiệu quả nhất để minh họa?
- A. Trích dẫn thơ ca.
- B. Câu chuyện cá nhân dài dòng.
- C. Các đoạn hội thoại phỏng vấn thô.
- D. Biểu đồ, đồ thị, bảng số liệu.
Câu 9: Mục đích chính của phần Bàn luận (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu là gì?
- A. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các kết quả đã trình bày.
- B. Giới thiệu các chủ đề nghiên cứu mới không liên quan.
- C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước, thảo luận hạn chế và đưa ra hàm ý.
- D. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu đã tham khảo.
Câu 10: Trong báo cáo nghiên cứu, tính khách quan trong cách diễn đạt là rất quan trọng. Câu văn nào sau đây thể hiện tính khách quan tốt nhất?
- A. Thật đáng buồn là hầu hết học sinh không thích đọc sách.
- B. Kết quả khảo sát cho thấy 65% số học sinh được hỏi ít đọc sách giấy (dưới 1 cuốn/tháng).
- C. Tôi nghĩ rằng việc đọc sách giấy đang chết dần.
- D. Rõ ràng là học sinh ngày nay quá lười biếng.
Câu 11: Đạo đức nghiên cứu đòi hỏi người thực hiện phải tôn trọng quyền riêng tư của người tham gia. Trong trường hợp nào dưới đây, nguyên tắc này được tuân thủ tốt nhất?
- A. Công bố tên thật và địa chỉ của tất cả những người tham gia phỏng vấn trong báo cáo.
- B. Chia sẻ dữ liệu cá nhân của người tham gia cho bạn bè.
- C. Ghi âm cuộc phỏng vấn mà không hỏi ý kiến người được phỏng vấn.
- D. Sử dụng mã số hoặc tên giả để ẩn danh thông tin của người tham gia khi trình bày kết quả.
Câu 12: Khi sử dụng thông tin, ý tưởng hoặc câu chữ từ nguồn khác vào báo cáo của mình mà không trích dẫn đầy đủ, người viết đã mắc phải lỗi gì?
- A. Đạo văn (Plagiarism).
- B. Thiếu tính khách quan.
- C. Sai phương pháp nghiên cứu.
- D. Trình bày dữ liệu sai.
Câu 13: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận?
- A. Phần Mở đầu.
- B. Tóm tắt (Abstract).
- C. Phần Kết luận.
- D. Phần Phụ lục.
Câu 14: Bạn đang nghiên cứu về "Tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học tại một khu rừng cụ thể". Việc thu thập dữ liệu về nhiệt độ trung bình, lượng mưa qua các năm và số lượng loài thực vật/động vật được ghi nhận trong khu rừng đó là loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data).
- B. Dữ liệu định tính (Qualitative data).
- C. Dữ liệu cá nhân.
- D. Ý kiến chủ quan.
Câu 15: Khi viết phần Mở đầu (Introduction) cho báo cáo, bạn cần thực hiện những công việc chính nào sau đây?
- A. Trình bày tất cả kết quả chi tiết.
- B. Đưa ra lời khuyên cho người đọc.
- C. Liệt kê tất cả các tài liệu đã đọc.
- D. Giới thiệu bối cảnh vấn đề, nêu rõ vấn đề nghiên cứu, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.
Câu 16: Một báo cáo nghiên cứu về "Lợi ích của việc tập thể dục đều đặn đối với sức khỏe tâm thần" sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ 100 học sinh. Các câu hỏi bao gồm tần suất tập thể dục, loại hình tập luyện và mức độ căng thẳng/lo âu được tự đánh giá. Loại hình nghiên cứu này chủ yếu dựa trên phương pháp nào?
- A. Nghiên cứu khảo sát (Survey research).
- B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
- C. Nghiên cứu lịch sử (Historical research).
- D. Nghiên cứu lý thuyết thuần túy.
Câu 17: Bạn đang phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn về "Quan niệm về hạnh phúc của người trẻ". Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng cho loại dữ liệu này?
- A. Tính toán giá trị trung bình và độ lệch chuẩn.
- B. Vẽ biểu đồ cột so sánh tần suất.
- C. Phân tích nội dung (Content analysis) hoặc phân tích chủ đề (Thematic analysis) để tìm ra các ý chính, mô típ lặp lại.
- D. Thực hiện các phép kiểm định thống kê phức tạp.
Câu 18: Khi trích dẫn một đoạn văn trực tiếp từ nguồn khác vào báo cáo của mình, người viết cần lưu ý điều gì để tránh đạo văn và tuân thủ quy định trích dẫn?
- A. Chỉ cần thay đổi một vài từ trong đoạn văn gốc.
- B. Đặt đoạn văn vào ngoặc kép và không cần ghi nguồn.
- C. Viết lại toàn bộ đoạn văn bằng ngôn ngữ của mình mà không cần trích nguồn.
- D. Đặt đoạn văn vào ngoặc kép (hoặc định dạng phù hợp) và ghi rõ nguồn (tên tác giả, năm xuất bản, số trang nếu có).
Câu 19: Phần Kết luận (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên chứa đựng nội dung gì?
- A. Tóm tắt lại những phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu, nêu bật đóng góp của nghiên cứu và đưa ra gợi ý cho nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
- B. Giới thiệu một vấn đề hoàn toàn mới.
- C. Trình bày chi tiết tất cả các dữ liệu thô đã thu thập.
- D. Sao chép lại phần Mở đầu.
Câu 20: Bạn đang viết báo cáo về "Thực trạng sử dụng năng lượng tái tạo tại Việt Nam". Bạn tìm thấy nhiều số liệu thống kê từ các báo cáo chính phủ và tổ chức quốc tế. Đây là loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu sơ cấp.
- B. Dữ liệu định tính.
- C. Dữ liệu thứ cấp.
- D. Dữ liệu cá nhân.
Câu 21: Một nghiên cứu về "Ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến mức độ tập trung của học sinh" được thực hiện bằng cách cho hai nhóm học sinh làm bài tập trong hai môi trường khác nhau (một nhóm có tiếng ồn, một nhóm không). Đây là phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu quan sát.
- B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
- C. Nghiên cứu điển hình.
- D. Nghiên cứu tài liệu.
Câu 22: Khi phân tích dữ liệu định lượng thu thập được, việc tính toán các chỉ số như giá trị trung bình, trung vị, tần suất xuất hiện giúp người nghiên cứu làm gì?
- A. Mô tả đặc điểm của dữ liệu và tóm tắt thông tin.
- B. Đưa ra kết luận cuối cùng mà không cần bàn luận.
- C. Chứng minh giả thuyết là đúng một cách tuyệt đối.
- D. Thay thế hoàn toàn việc viết báo cáo.
Câu 23: Giả sử bạn nghiên cứu về "Nhận thức của thanh thiếu niên về vấn đề bắt nạt trực tuyến". Bạn phỏng vấn một nhóm nhỏ thanh thiếu niên để hiểu sâu về trải nghiệm và quan điểm của họ. Phương pháp này phù hợp để thu thập loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng với số liệu lớn.
- B. Dữ liệu từ thí nghiệm khoa học.
- C. Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo thống kê.
- D. Dữ liệu định tính, sâu sắc về ý kiến, cảm xúc, trải nghiệm.
Câu 24: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu cung cấp danh sách đầy đủ các nguồn tài liệu (sách, bài báo, trang web...) đã được sử dụng và trích dẫn trong báo cáo?
- A. Danh mục tài liệu tham khảo (References/Bibliography).
- B. Phụ lục (Appendices).
- C. Lời cảm ơn (Acknowledgements).
- D. Mục lục (Table of Contents).
Câu 25: Khi viết báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan và tránh các cách diễn đạt cảm tính, định kiến là nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho báo cáo khó hiểu hơn.
- B. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
- C. Đảm bảo tính tin cậy, minh bạch và khách quan của kết quả nghiên cứu.
- D. Chỉ để tuân thủ quy định hình thức.
Câu 26: Bạn nhận thấy một số kết quả nghiên cứu của mình không hoàn toàn khớp với các nghiên cứu trước đây đã đọc trong phần Tổng quan tài liệu. Bạn nên làm gì trong phần Bàn luận?
- A. Bỏ qua những kết quả không khớp.
- B. Thay đổi số liệu của mình cho khớp với nghiên cứu trước.
- C. Chỉ trích các nghiên cứu trước là sai.
- D. Thảo luận về sự khác biệt này, đưa ra các lý do có thể giải thích (ví dụ: khác biệt về phương pháp, đối tượng, thời gian nghiên cứu) và phân tích ý nghĩa của nó.
Câu 27: Một trong những hạn chế phổ biến khi thực hiện nghiên cứu quy mô nhỏ (ví dụ: trong phạm vi bài tập Ngữ văn) là gì?
- A. Có quá nhiều dữ liệu để phân tích.
- B. Kích thước mẫu nhỏ hoặc phạm vi hẹp, dẫn đến khả năng khái quát hóa kết quả bị hạn chế.
- C. Dễ dàng tiếp cận mọi nguồn tài liệu.
- D. Không gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình thu thập dữ liệu.
Câu 28: Bạn muốn trình bày mối quan hệ nhân quả tiềm năng giữa hai yếu tố (ví dụ: thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm thi). Biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để minh họa mối quan hệ này?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart).
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
- C. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot).
- D. Lưu đồ (Flowchart).
Câu 29: Giả sử báo cáo của bạn về "Ý thức bảo vệ môi trường của học sinh" cho thấy phần lớn học sinh nhận thức tốt nhưng hành động chưa nhiều. Gợi ý nào cho nghiên cứu tiếp theo là phù hợp để đào sâu vấn đề này?
- A. Nghiên cứu các yếu tố cản trở học sinh biến nhận thức thành hành động bảo vệ môi trường.
- B. Nghiên cứu về lịch sử phong trào bảo vệ môi trường trên thế giới.
- C. Nghiên cứu về các loại ô nhiễm môi trường khác nhau.
- D. Thực hiện lại y hệt nghiên cứu cũ với một nhóm học sinh khác.
Câu 30: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước lớp, ngoài việc trình bày nội dung chính, người báo cáo cần chú trọng điều gì để bài trình bày hiệu quả và thu hút?
- A. Đọc nguyên văn toàn bộ báo cáo đã viết.
- B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ phức tạp.
- C. Chỉ tập trung vào các số liệu chi tiết mà không giải thích ý nghĩa.
- D. Sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, biểu đồ), giữ thái độ tự tin, tương tác với người nghe và trả lời câu hỏi rõ ràng.