Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm truyện (Những đặc điểm trong cách kể của tác giả) - Kết nối tri thức - Đề 07
Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm truyện (Những đặc điểm trong cách kể của tác giả) - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích đặc điểm cách kể của tác giả trong một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định người kể chuyện đang đứng ở vị trí nào và biết được những gì?
- A. Nhịp điệu câu văn và cách sử dụng từ ngữ.
- B. Cốt truyện và trình tự các sự kiện.
- C. Ngôi kể và điểm nhìn trần thuật.
- D. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
Câu 2: Một tác phẩm truyện được kể bằng ngôi thứ nhất. Điều này mang lại lợi thế phân tích nào cho người viết văn nghị luận?
- A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
- B. Cho phép tác giả dễ dàng điều khiển thông tin, tạo bất ngờ.
- C. Tạo khoảng cách để người đọc suy ngẫm về câu chuyện.
- D. Cho phép người đọc trực tiếp tiếp cận thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".
Câu 3: Trong văn bản nghị luận về một tác phẩm truyện, khi phân tích điểm nhìn trần thuật "toàn tri" (omniscient point of view), người viết cần làm rõ điều gì về người kể chuyện?
- A. Chỉ kể những gì nhân vật chính nhìn thấy và cảm nhận.
- B. Có khả năng biết mọi suy nghĩ, cảm xúc và hành động của tất cả các nhân vật.
- C. Chỉ ghi lại các sự kiện một cách khách quan như một người quan sát từ xa.
- D. Là một nhân vật tham gia trực tiếp vào cốt truyện.
Câu 4: Phân tích nhịp điệu kể chuyện (pace) trong một tác phẩm truyện, người viết văn nghị luận cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
- A. Cách tác giả dừng lại miêu tả chi tiết hay lướt nhanh qua các sự kiện.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
- C. Mức độ phức tạp của cốt truyện.
- D. Thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết).
Câu 5: Việc tác giả sử dụng kỹ thuật "flashback" (hồi tưởng) trong truyện có tác dụng chủ yếu gì đối với cách kể và cấu trúc tác phẩm?
- A. Đẩy nhanh tốc độ diễn biến cốt truyện.
- B. Làm thay đổi trình tự thời gian kể, cung cấp thông tin về quá khứ.
- C. Giới hạn hiểu biết của người đọc về nhân vật.
- D. Tạo ra một kết thúc bất ngờ cho câu chuyện.
Câu 6: Khi phân tích mối quan hệ giữa người kể chuyện và nhân vật, người viết văn nghị luận cần xem xét điều gì?
- A. Nhân vật chính có phải là người kể chuyện không?
- B. Tất cả các nhân vật có được miêu tả chi tiết như nhau không?
- C. Người kể chuyện có tham gia vào câu chuyện không và thái độ của họ đối với nhân vật như thế nào.
- D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 7: Đoạn văn sau đây thể hiện đặc điểm gì trong cách kể chuyện của tác giả?
- A. Sử dụng ngôi thứ ba kết hợp điểm nhìn bên trong nhân vật.
- B. Sử dụng ngôi thứ nhất, thể hiện trực tiếp cảm xúc nhân vật.
- C. Sử dụng điểm nhìn bên ngoài, chỉ miêu tả hành động.
- D. Sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness).
Câu 8: Một tác phẩm truyện sử dụng cấu trúc kể chuyện theo trình tự thời gian không tuyến tính, đan xen giữa hiện tại và quá khứ một cách phức tạp. Khi phân tích cấu trúc này trong văn nghị luận, người viết cần làm rõ điều gì?
- A. Sự kiện nào xảy ra trước, sự kiện nào xảy ra sau theo đúng thứ tự lịch sử.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong mỗi dòng thời gian.
- C. Tác giả đã sử dụng bao nhiêu kỹ thuật kể chuyện khác nhau.
- D. Tác dụng nghệ thuật của việc xáo trộn thời gian đối với việc thể hiện chủ đề hoặc tâm lý nhân vật.
Câu 9: Trong văn bản nghị luận, để chứng minh cho nhận định về đặc điểm cách kể của tác giả, người viết cần sử dụng dẫn chứng là gì?
- A. Các chi tiết, câu văn, đoạn văn cụ thể trong tác phẩm thể hiện rõ đặc điểm cách kể.
- B. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
- C. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình khác về tác phẩm.
- D. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
Câu 10: Khi phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong kể chuyện (ví dụ: dùng từ ngữ địa phương, sử dụng câu đặc biệt, lặp cấu trúc...), người viết văn nghị luận nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ ra tác giả có dùng đúng ngữ pháp hay không.
- B. Đếm số lượng từ khó trong bài.
- C. So sánh ngôn ngữ của tác giả với các tác giả khác.
- D. Làm rõ phong cách kể chuyện, thể hiện tính cách nhân vật, hoặc tạo hiệu ứng nghệ thuật cho câu chuyện.
Câu 11: Giả sử bạn đang phân tích một tác phẩm có người kể chuyện là nhân vật phụ, xưng "tôi", chứng kiến và kể lại câu chuyện về nhân vật chính. Điểm mạnh của cách kể này mà bạn có thể làm nổi bật trong bài nghị luận là gì?
- A. Người kể biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật chính.
- B. Câu chuyện được kể qua lăng kính chủ quan, hạn chế nhưng chân thực của một người chứng kiến.
- C. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
- D. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
Câu 12: Để bài văn nghị luận về đặc điểm cách kể của tác giả có sức thuyết phục, bên cạnh việc chỉ ra đặc điểm, người viết cần thực hiện thao tác nào sau đây?
- A. Chỉ cần nêu tên các đặc điểm cách kể mà không cần giải thích.
- B. So sánh cách kể của tác giả này với nhiều tác giả khác.
- C. Phân tích tác dụng, ý nghĩa của đặc điểm cách kể đó đối với việc thể hiện nội dung, chủ đề, tính cách nhân vật.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
Câu 13: Việc tác giả xen kẽ các đoạn miêu tả cảnh vật, tâm trạng dài vào giữa các sự kiện hành động dồn dập trong truyện có thể tạo ra hiệu ứng gì về nhịp điệu kể chuyện?
- A. Làm chậm nhịp điệu chung, tạo điểm dừng, nhấn mạnh cảm xúc hoặc bối cảnh.
- B. Đẩy nhanh tốc độ kể, làm câu chuyện thêm kịch tính.
- C. Khiến người đọc khó theo dõi mạch truyện.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến nhịp điệu.
Câu 14: Khi phân tích điểm nhìn "hạn tri" (limited point of view) trong truyện (người kể chỉ biết những gì một hoặc một vài nhân vật biết), người viết cần làm rõ hạn chế nào của điểm nhìn này?
- A. Người kể không thể miêu tả cảm xúc của bất kỳ nhân vật nào.
- B. Người kể và người đọc chỉ biết những gì nhân vật được tập trung biết, không có cái nhìn toàn cảnh.
- C. Người kể luôn đưa ra những nhận xét chủ quan, không đáng tin cậy.
- D. Cách kể này chỉ phù hợp với truyện ngắn, không dùng cho tiểu thuyết.
Câu 15: Yếu tố nào trong cách kể của tác giả thường được sử dụng để tạo ra sự hồi hộp, kịch tính hoặc bí ẩn cho câu chuyện?
- A. Sử dụng ngôi kể thứ nhất một cách nhất quán.
- B. Miêu tả chi tiết mọi sự kiện theo đúng trình tự thời gian.
- C. Người kể chuyện bày tỏ rõ ràng thái độ của mình về mọi việc.
- D. Cách tác giả lựa chọn thời điểm tiết lộ thông tin, che giấu một số chi tiết hoặc sử dụng cấu trúc phi tuyến tính.
Câu 16: Khi viết đoạn mở bài cho văn bản nghị luận phân tích đặc điểm cách kể của một tác phẩm truyện, người viết cần đảm bảo những nội dung cốt lõi nào?
- A. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện và giới thiệu tất cả nhân vật.
- B. Chỉ cần nêu tên tác phẩm và tác giả.
- C. Giới thiệu tác phẩm, tác giả và nêu khái quát đặc điểm cách kể sẽ phân tích.
- D. Trình bày chi tiết một đặc điểm cách kể nổi bật nhất.
Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích một tác phẩm truyện có điểm nhìn trần thuật thay đổi linh hoạt giữa các nhân vật hoặc giữa điểm nhìn bên trong và bên ngoài. Tác dụng nghệ thuật của sự thay đổi điểm nhìn này là gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, lộn xộn.
- B. Giới hạn thông tin mà người đọc nhận được.
- C. Buộc người đọc phải tin hoàn toàn vào lời người kể.
- D. Mang đến cái nhìn đa chiều, phong phú về nhân vật và sự kiện, tránh cái nhìn phiến diện.
Câu 18: Khi phân tích vai trò của "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator) trong một tác phẩm (thường là ngôi thứ nhất), người viết văn nghị luận cần làm rõ điều gì?
- A. Tại sao lời kể của người này có thể không hoàn toàn chính xác hoặc khách quan, và tác dụng của điều đó.
- B. Người kể này có phải là nhân vật chính hay không.
- C. Số lần người kể này nói dối trong truyện.
- D. Người kể này có được mọi nhân vật khác tin tưởng hay không.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc điểm cách kể chuyện của tác giả?
- A. Ngôi kể và điểm nhìn trần thuật.
- B. Chủ đề và thông điệp của tác phẩm.
- C. Nhịp điệu và tốc độ kể chuyện.
- D. Cách sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu của người kể.
Câu 20: Khi phân tích cấu trúc truyện theo kiểu "truyện lồng truyện" (frame story), người viết văn nghị luận cần làm rõ mối quan hệ giữa các lớp truyện (truyện khung và truyện được kể bên trong) như thế nào?
- A. Các lớp truyện hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Chỉ cần mô tả nội dung của từng lớp truyện riêng biệt.
- C. Mối liên hệ, sự tương hỗ hoặc đối lập giữa truyện khung và truyện bên trong, vai trò của truyện khung.
- D. Ai là người kể chuyện trong truyện khung và ai là người kể trong truyện bên trong.
Câu 21: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn mà tác giả tập trung vào việc miêu tả chi tiết những cảm giác, suy nghĩ rời rạc, lộn xộn của nhân vật trong một khoảnh khắc căng thẳng. Kỹ thuật kể chuyện này gợi ý điều gì về đặc điểm tâm lý nhân vật hoặc tình huống truyện?
- A. Thể hiện sự hỗn loạn, căng thẳng hoặc khủng hoảng trong tâm lý nhân vật.
- B. Cho thấy nhân vật đang rất bình tĩnh và lý trí.
- C. Người kể chuyện không hiểu rõ tâm trạng nhân vật.
- D. Tác giả muốn làm chậm nhịp độ câu chuyện một cách không cần thiết.
Câu 22: Khi kết thúc bài văn nghị luận phân tích đặc điểm cách kể, phần kết bài hiệu quả nên làm gì?
- A. Đưa ra một đặc điểm cách kể mới chưa được phân tích ở thân bài.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
- C. Đặt câu hỏi mở cho người đọc suy nghĩ.
- D. Khẳng định lại nhận định về đặc điểm cách kể và khái quát ý nghĩa của nó đối với tác phẩm.
Câu 23: Phân tích giọng điệu (tone) của người kể chuyện trong truyện (ví dụ: mỉa mai, đồng cảm, lạnh lùng, khách quan...) giúp người đọc và người viết văn nghị luận nhận ra điều gì?
- A. Ngoại hình và tính cách của người kể chuyện.
- B. Thái độ, cảm xúc của người kể đối với câu chuyện, nhân vật, sự kiện.
- C. Trình tự thời gian diễn ra các sự kiện.
- D. Số lượng đối thoại giữa các nhân vật.
Câu 24: Trong một tác phẩm có nhiều nhân vật, việc tác giả lựa chọn tập trung kể về suy nghĩ, cảm xúc của chỉ một nhân vật chính (ngôi thứ ba hạn tri) thay vì biết mọi thứ (ngôi thứ ba toàn tri) có thể tạo ra hiệu ứng gì?
- A. Làm cho người đọc biết hết mọi bí mật của tất cả các nhân vật.
- B. Khiến câu chuyện trở nên nhàm chán, thiếu kịch tính.
- C. Làm sâu sắc thêm thế giới nội tâm của nhân vật được tập trung, tạo sự đồng cảm hoặc bí ẩn.
- D. Giảm bớt tầm quan trọng của nhân vật chính.
Câu 25: Khi phân tích cách tác giả "đóng vai" người kể chuyện (ví dụ: người kể là một đứa trẻ, một người già, một người có nghề nghiệp đặc biệt...), người viết cần làm rõ sự ảnh hưởng của "vai" này đến điều gì?
- A. Cách người kể nhìn nhận, diễn giải sự kiện và ngôn ngữ mà họ sử dụng.
- B. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
- C. Số lượng độc giả yêu thích tác phẩm.
- D. Độ dài của tác phẩm.
Câu 26: Giả sử trong một truyện ngắn, tác giả bắt đầu câu chuyện bằng sự kiện ở cuối và sau đó dùng hồi tưởng để kể lại toàn bộ diễn biến. Cấu trúc này được gọi là gì và có tác dụng gì?
- A. Cấu trúc tuyến tính, giúp người đọc dễ theo dõi.
- B. Cấu trúc đảo ngược/flashback, tạo sự chú ý, kịch tính ngay từ đầu.
- C. Cấu trúc song hành, kể hai câu chuyện cùng lúc.
- D. Cấu trúc lặp lại, nhấn mạnh một ý tưởng.
Câu 27: Khi phân tích sự im lặng hoặc những điều không được kể một cách rõ ràng trong tác phẩm, người viết văn nghị luận có thể suy luận điều gì về ý đồ của tác giả hoặc về câu chuyện?
- A. Đó là dụng ý nghệ thuật để người đọc tự suy luận, hoặc thể hiện sự khó nói/phức tạp của vấn đề.
- B. Tác giả đã quên không kể chi tiết đó.
- C. Chi tiết đó không quan trọng đối với cốt truyện.
- D. Chỉ đơn giản là tác giả muốn bài viết ngắn gọn hơn.
Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc so sánh cách kể của tác giả trong tác phẩm đang phân tích với một tác phẩm khác của cùng tác giả nhằm mục đích gì?
- A. Để chứng minh tác giả chỉ có một cách kể duy nhất.
- B. Để chỉ ra tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào.
- C. Để làm nổi bật phong cách nghệ thuật, sự nhất quán hoặc thay đổi trong cách kể của tác giả.
- D. Để kéo dài dung lượng bài viết.
Câu 29: Giả sử bạn nhận thấy trong một truyện, người kể chuyện thường xuyên dùng các câu hỏi tu từ, độc thoại nội tâm dài. Đặc điểm này gợi ý điều gì về người kể hoặc không khí truyện?
- A. Người kể đang đối thoại trực tiếp với độc giả.
- B. Câu chuyện đang diễn ra rất nhanh và gấp gáp.
- C. Người kể không có cảm xúc gì về câu chuyện.
- D. Thể hiện sự trăn trở, suy tư, dằn vặt hoặc thế giới nội tâm phức tạp của người kể/nhân vật.
Câu 30: Trong văn bản nghị luận, sau khi phân tích các đặc điểm cụ thể về cách kể (như ngôi kể, điểm nhìn, nhịp điệu, ngôn ngữ...), bước tiếp theo quan trọng nhất để hoàn thành bài nghị luận là gì?
- A. Tổng hợp, đánh giá chung về hiệu quả nghệ thuật của cách kể và mối liên hệ của nó với giá trị nội dung, chủ đề tác phẩm.
- B. Liệt kê thêm các đặc điểm khác mà chưa phân tích.
- C. Kể lại một đoạn hay nhất trong truyện.
- D. Tìm thêm các dẫn chứng từ bên ngoài tác phẩm.