Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04
Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề để viết văn bản nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?
- A. Vấn đề có ý nghĩa, tác động đến cộng đồng.
- B. Vấn đề gần gũi, quen thuộc với người viết và người đọc.
- C. Vấn đề có khả năng khơi gợi suy nghĩ, tranh luận.
- D. Vấn đề đang là "hot trend" trên mạng xã hội.
Câu 2: Đâu là luận điểm phù hợp nhất cho một văn bản nghị luận về vấn đề "áp lực học tập của học sinh hiện nay"?
- A. Áp lực học tập là vấn đề đáng quan tâm của học sinh.
- B. Học sinh ngày càng cảm thấy áp lực với việc học.
- C. Cần giảm bớt áp lực học tập cho học sinh bằng cách thay đổi phương pháp dạy và học.
- D. Áp lực học tập hiện nay không chỉ đến từ chương trình, thi cử mà còn từ kỳ vọng của gia đình và xã hội.
Câu 3: Khi xây dựng hệ thống luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để bài viết có tính logic và thuyết phục?
- A. Các luận điểm phải là những câu hỏi tu từ.
- B. Các luận điểm phải hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- C. Các luận điểm phải thống nhất, làm sáng tỏ cho luận đề và được sắp xếp theo trình tự logic.
- D. Số lượng luận điểm càng nhiều càng tốt để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng.
Câu 4: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Dẫn chứng nào sau đây là ít có giá trị để làm sáng tỏ luận điểm "Lạm dụng mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần"?
- A. Số liệu thống kê về tỷ lệ gia tăng các trường hợp trầm cảm ở thanh thiếu niên có liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều.
- B. Ví dụ về một cá nhân dành phần lớn thời gian trên mạng xã hội và bắt đầu cảm thấy cô đơn, lo âu khi ở thế giới thực.
- C. Kết quả nghiên cứu khoa học chỉ ra mối liên hệ giữa việc tiếp xúc liên tục với thông tin trên mạng xã hội và rối loạn giấc ngủ.
- D. Ví dụ về một người dành nhiều thời gian nhắn tin online thay vì gặp gỡ bạn bè trực tiếp.
Câu 5: Trong phần Mở bài của văn bản nghị luận xã hội, người viết cần thực hiện những nhiệm vụ chính nào?
- A. Phân tích sâu các khía cạnh của vấn đề và đưa ra nhiều dẫn chứng chi tiết.
- B. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và nêu rõ quan điểm, ý kiến của người viết.
- C. Tổng kết lại các luận điểm đã trình bày và đưa ra giải pháp cuối cùng.
- D. Chỉ cần giới thiệu chung chung về vấn đề mà không cần nêu quan điểm.
Câu 6: Khi triển khai phần Thân bài, người viết sử dụng các thao tác lập luận nào để làm sáng tỏ luận điểm?
- A. Giải thích, chứng minh, phân tích, bình luận, bác bỏ.
- B. Tự sự, miêu tả, biểu cảm.
- C. Thuyết minh, giới thiệu, thông báo.
- D. Nêu câu hỏi, đặt giả thuyết, kết luận tạm thời.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà đoạn văn đang cố gắng chứng minh:
"Bạo lực học đường không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn để lại những vết sẹo tâm lý sâu sắc cho nạn nhân. Nhiều em học sinh bị bạo hành đã rơi vào trạng thái lo âu, sợ hãi, thậm chí là trầm cảm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả học tập và sự phát triển nhân cách. Đáng buồn hơn, một số trường hợp còn dẫn đến những hành động tiêu cực như tự làm hại bản thân hay bỏ học. Điều này cho thấy hậu quả tâm lý của bạo lực học đường là vô cùng nặng nề và cần được nhìn nhận đúng mức."
- A. Bạo lực học đường là vấn đề nhức nhối.
- B. Bạo lực học đường gây tổn thương thể chất.
- C. Bạo lực học đường ảnh hưởng đến kết quả học tập.
- D. Hậu quả tâm lý mà bạo lực học đường gây ra cho nạn nhân là rất nghiêm trọng.
Câu 8: Khi sử dụng số liệu thống kê làm dẫn chứng trong bài nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?
- A. Chỉ sử dụng các số liệu đã được làm tròn để dễ nhớ.
- B. Chỉ chọn lọc những số liệu có lợi nhất cho quan điểm của mình.
- C. Số liệu phải chính xác, có nguồn gốc rõ ràng, đáng tin cậy.
- D. Sử dụng càng nhiều số liệu phức tạp càng tốt để thể hiện sự am hiểu.
Câu 9: Đâu là ví dụ về cách bình luận sau khi đưa ra dẫn chứng trong bài nghị luận?
- A. Theo báo cáo X, có Y% người trẻ dành hơn Z giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
- B. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần...
- C. Thói vô cảm đang ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại.
- D. Sự việc A không chỉ là một trường hợp cá biệt mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh về thói vô cảm đang tồn tại trong một bộ phận xã hội.
Câu 10: Giả sử bạn đang viết về vấn đề "bảo vệ môi trường". Luận điểm "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi cá nhân" có thể được làm sáng tỏ bằng những luận cứ nào sau đây?
(1) Vứt rác đúng nơi quy định là hành động nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn.
(2) Hạn chế sử dụng túi ni lông và sản phẩm nhựa dùng một lần.
(3) Tham gia các hoạt động tình nguyện làm sạch môi trường.
(4) Nhà nước cần có chính sách xử phạt nghiêm khắc hành vi gây ô nhiễm môi trường.
(5) Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường trong nhà trường và gia đình.
- A. (1), (2), (3)
- B. (1), (2), (4), (5)
- C. (4), (5)
- D. (1), (2), (3), (4), (5)
Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện liên kết (từ nối, câu nối, đoạn nối) trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn và sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
- B. Tạo sự mạch lạc, liên kết chặt chẽ giữa các ý, câu, đoạn, đảm bảo tính logic cho bài viết.
- C. Nhấn mạnh cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.
- D. Chỉ đơn thuần là thêm vào cho đủ dung lượng bài viết.
Câu 12: Khi kết bài văn bản nghị luận xã hội, người viết thường thực hiện những nhiệm vụ nào?
- A. Khẳng định lại vấn đề và luận đề, mở rộng hoặc đưa ra lời kêu gọi/giải pháp.
- B. Đặt vấn đề và nêu rõ quan điểm cá nhân một cách chi tiết.
- C. Phân tích sâu các dẫn chứng đã đưa ra ở phần thân bài.
- D. Đưa ra các câu hỏi bỏ ngỏ để người đọc tự suy ngẫm.
Câu 13: Đâu là cách diễn đạt khách quan và phù hợp nhất trong văn bản nghị luận xã hội?
- A. Tôi thấy vấn đề này thật là tệ hại và không thể chấp nhận được.
- B. Thật đáng buồn khi nhiều người vẫn thờ ơ với vấn đề đó.
- C. Chắc chắn là nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề này là do...
- D. Nhiều nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa... hoặc Có ý kiến cho rằng vấn đề này xuất phát từ...
Câu 14: Khi phản biện một ý kiến trái chiều trong bài nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì để giữ tính xây dựng và thuyết phục?
- A. Hoàn toàn lờ đi các ý kiến trái chiều để tránh làm bài viết phức tạp.
- B. Bác bỏ thẳng thừng ý kiến đó mà không cần giải thích lý do.
- C. Phân tích logic để chỉ ra điểm chưa hợp lý của ý kiến đó và dùng lý lẽ, dẫn chứng để khẳng định lại quan điểm của mình một cách tôn trọng.
- D. Công kích cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều.
Câu 15: Vấn đề "nghiện game online ở giới trẻ" có thể được nhìn nhận từ nhiều khía cạnh khác nhau. Đâu là khía cạnh ít phù hợp nhất để phân tích trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề này?
- A. Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
- B. Tác động đến kết quả học tập và các mối quan hệ xã hội.
- C. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng nghiện game (gia đình, nhà trường, môi trường xã hội).
- D. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp game trên thế giới.
Câu 16: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây thường được thực hiện sau cùng trong giai đoạn chuẩn bị?
- A. Xác định vấn đề cần nghị luận.
- B. Tìm ý và xây dựng hệ thống luận điểm.
- C. Thu thập và chọn lọc dẫn chứng.
- D. Viết nháp câu mở bài và câu kết bài.
Câu 17: Để bài nghị luận xã hội có chiều sâu và sức thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì trong việc sử dụng dẫn chứng?
- A. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt, bất kể loại nào.
- B. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, phù hợp và làm sáng tỏ cho luận điểm.
- C. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ sách báo chính thống, không dùng ví dụ thực tế.
- D. Dẫn chứng cần gây sốc và thu hút sự chú ý của người đọc bằng mọi giá.
Câu 18: Khi viết về một vấn đề xã hội phức tạp như "khoảng cách giàu nghèo", việc phân tích nguyên nhân có thể bao gồm các yếu tố nào?
- A. Chỉ tập trung vào sự lười biếng hoặc chăm chỉ của cá nhân.
- B. Chỉ xem xét yếu tố may mắn hoặc kém may mắn.
- C. Chỉ phân tích các yếu tố liên quan đến giáo dục.
- D. Phân tích các yếu tố kinh tế, xã hội, giáo dục, chính sách và cơ hội tiếp cận nguồn lực.
Câu 19: Đâu là ví dụ về việc sử dụng lý lẽ để làm sáng tỏ luận điểm "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân"?
- A. Bill Gates đọc khoảng 50 cuốn sách mỗi năm.
- B. Một nghiên cứu cho thấy những người đọc sách thường xuyên có khả năng ghi nhớ tốt hơn.
- C. Vì vậy, hãy dành thời gian đọc sách mỗi ngày.
- D. Khi đọc sách, con người tiếp thu được lượng kiến thức khổng lồ, mở rộng tầm hiểu biết, đồng thời rèn luyện khả năng tập trung và tư duy phản biện.
Câu 20: Trong quá trình chỉnh sửa (revision) văn bản nghị luận xã hội, người viết cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi chính tả và ngữ pháp.
- B. Chỉ thêm vào thật nhiều dẫn chứng mới.
- C. Xem xét lại tính logic của lập luận, sự mạch lạc của bố cục, tính thuyết phục của các luận điểm và dẫn chứng.
- D. Thay đổi toàn bộ chủ đề của bài viết.
Câu 21: Giả sử bạn viết bài về "văn hóa ứng xử trên mạng xã hội". Luận điểm "Nhiều người trẻ đang thiếu ý thức về hậu quả của lời nói trên mạng" có thể được chứng minh bằng dẫn chứng nào?
- A. Các trường hợp bình luận ác ý, xúc phạm người khác mà không lường trước tác động.
- B. Tình trạng lan truyền tin giả, tin sai sự thật gây hoang mang trong cộng đồng.
- C. Các vụ việc bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) gây tổn thương nghiêm trọng cho nạn nhân.
- D. Trung bình người trẻ dành 3-4 giờ mỗi ngày để lướt mạng xã hội.
Câu 22: Để phần Kết bài của văn bản nghị luận xã hội tạo được ấn tượng sâu sắc và khơi gợi suy ngẫm cho người đọc, người viết có thể sử dụng cách nào?
- A. Lặp lại nguyên văn toàn bộ các luận điểm đã trình bày ở thân bài.
- B. Đưa ra một thông tin hoàn toàn mới chưa từng được đề cập trong bài.
- C. Liên hệ vấn đề với bản thân, cộng đồng, hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động, đặt câu hỏi gợi mở.
- D. Kết thúc đột ngột mà không có sự tổng kết hay mở rộng nào.
Câu 23: Khi phân tích tác hại của một vấn đề xã hội, người viết có thể sử dụng phương pháp nào để tăng tính thuyết phục và cụ thể?
- A. Chỉ nêu tên các tác hại mà không giải thích.
- B. Chỉ đưa ra các con số thống kê khô khan.
- C. Chỉ tập trung vào cảm xúc tiêu cực của người viết về vấn đề.
- D. Chỉ ra tác hại trên các bình diện khác nhau (kinh tế, xã hội, con người, môi trường...), đối với các đối tượng cụ thể, và mức độ nghiêm trọng của tác hại đó thông qua phân tích và dẫn chứng.
Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ biểu cảm một cách hợp lý trong văn bản nghị luận xã hội để tăng sức lay động nhưng vẫn giữ tính khách quan cần thiết?
- A. Ôi! Vấn đề này thật khủng khiếp, tôi không thể tin được!
- B. Cảnh tượng ấy khiến tôi cảm thấy rất buồn.
- C. Vấn đề A đang gây ra những ảnh hưởng tiêu cực.
- D. Những câu chuyện như vậy thật đáng suy ngẫm, là hồi chuông cảnh tỉnh cho toàn xã hội về vấn đề...
Câu 25: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét nguyên nhân và hậu quả của vấn đề đó thuộc về thao tác lập luận nào?
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội và văn bản thuyết minh?
- A. Văn nghị luận sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hơn.
- B. Văn thuyết minh luôn dài hơn văn nghị luận.
- C. Văn nghị luận trình bày ý kiến, quan điểm và chứng minh nó; văn thuyết minh giới thiệu, giải thích sự vật, hiện tượng một cách khách quan.
- D. Văn nghị luận chỉ dùng lý lẽ, còn văn thuyết minh chỉ dùng dẫn chứng.
Câu 27: Một học sinh viết mở bài cho bài nghị luận về "tình trạng ô nhiễm không khí". Mở bài đó nêu: "Ô nhiễm không khí là vấn đề toàn cầu đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Ở Việt Nam, đặc biệt là các thành phố lớn, tình trạng này ngày càng đáng báo động. Tôi cho rằng, ô nhiễm không khí là hệ quả của sự phát triển thiếu bền vững và ý thức chưa cao của con người, đòi hỏi những giải pháp đồng bộ và cấp bách từ cá nhân đến cộng đồng." Mở bài này đã đáp ứng được những yêu cầu nào của phần mở bài nghị luận?
- A. Chỉ giới thiệu được vấn đề nhưng chưa nêu rõ quan điểm.
- B. Chỉ nêu rõ quan điểm nhưng chưa giới thiệu vấn đề.
- C. Chỉ đưa ra giải pháp mà chưa nêu vấn đề và quan điểm.
- D. Giới thiệu được vấn đề và nêu rõ quan điểm (luận đề) của người viết.
Câu 28: Khi phân tích vấn đề "bạo lực gia đình", việc chỉ ra rằng vấn đề này không chỉ là chuyện riêng của mỗi nhà mà còn là vấn đề xã hội cần sự can thiệp của pháp luật và cộng đồng thể hiện điều gì trong lập luận của người viết?
- A. Sự thiếu hiểu biết về bản chất của vấn đề.
- B. Khả năng nhìn nhận vấn đề ở nhiều khía cạnh, liên hệ với bối cảnh xã hội rộng lớn.
- C. Việc lảng tránh đi sâu vào nguyên nhân cá nhân.
- D. Sự thiên vị và thiếu khách quan trong lập luận.
Câu 29: Giả sử bạn viết về lợi ích của việc tình nguyện. Luận điểm "Hoạt động tình nguyện giúp người trẻ phát triển bản thân" có thể được chứng minh bằng cách nào?
- A. Nêu định nghĩa về hoạt động tình nguyện.
- B. Chỉ khẳng định chung chung rằng tình nguyện rất tốt cho người trẻ.
- C. Phân tích và đưa ra dẫn chứng về cách tình nguyện giúp rèn luyện kỹ năng sống, sự đồng cảm, trách nhiệm, mở rộng mối quan hệ xã hội...
- D. Liệt kê các địa điểm có thể tham gia tình nguyện.
Câu 30: Trong văn bản nghị luận xã hội, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Cung cấp thông tin khách quan và số liệu chính xác.
- B. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tạo ấn tượng và tăng sức lay động cho người đọc.
- C. Làm cho bài viết có thêm nhiều câu để đủ dung lượng.
- D. Chỉ đơn thuần là một cách đặt câu hỏi trong bài viết.