Trắc nghiệm Viết văn bản thuyết minh về một sự vật, hiện tượng trong đời sống xã hội - Kết nối tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Viết văn bản thuyết minh về một sự vật, hiện tượng trong đời sống xã hội - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của văn bản thuyết minh về một sự vật, hiện tượng trong đời sống xã hội là gì?
- A. Biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về sự vật, hiện tượng.
- B. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về đặc điểm, nguồn gốc, quá trình, ý nghĩa của sự vật, hiện tượng.
- C. Thuyết phục người đọc/người nghe đồng ý với quan điểm của người viết về sự vật, hiện tượng.
- D. Kể lại diễn biến, câu chuyện liên quan đến sự vật, hiện tượng một cách hấp dẫn.
Câu 2: Khi lựa chọn sự vật, hiện tượng trong đời sống xã hội để thuyết minh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính hiệu quả và ý nghĩa của văn bản?
- A. Sự vật, hiện tượng ít người biết đến để gây tò mò.
- B. Sự vật, hiện tượng có nhiều tranh cãi trong xã hội.
- C. Sự vật, hiện tượng gần gũi, có ý nghĩa hoặc ảnh hưởng nhất định đến đời sống của đối tượng tiếp nhận.
- D. Sự vật, hiện tượng chỉ mang tính cá nhân, ít liên quan đến cộng đồng.
Câu 3: Để thu thập thông tin đáng tin cậy cho văn bản thuyết minh về một hiện tượng xã hội (ví dụ: vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị), nguồn nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?
- A. Bài viết trên blog cá nhân không rõ tác giả.
- B. Thông tin truyền miệng từ hàng xóm.
- C. Các bài đăng trên mạng xã hội không có kiểm chứng.
- D. Báo cáo nghiên cứu của các tổ chức môi trường uy tín, số liệu thống kê từ cơ quan nhà nước.
Câu 4: Giả sử bạn cần thuyết minh về "Áo dài truyền thống Việt Nam". Phương pháp thuyết minh nào sau đây sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự phát triển và biến đổi của áo dài qua các thời kỳ lịch sử?
- A. Phương pháp trình bày theo quá trình phát triển (lịch sử).
- B. Phương pháp so sánh với trang phục các nước khác.
- C. Phương pháp phân loại các loại áo dài.
- D. Phương pháp nêu công dụng của áo dài.
Câu 5: Khi thuyết minh về "Tết Nguyên Đán ở Việt Nam", đoạn văn sau sử dụng những phương pháp thuyết minh nào? "Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam, diễn ra vào cuối tháng Chạp và đầu tháng Giêng âm lịch. Đây không chỉ là thời điểm gia đình sum họp, mà còn là dịp để mọi người bày tỏ lòng biết ơn tổ tiên, chuẩn bị cho một năm mới an lành, thịnh vượng. Các hoạt động truyền thống như gói bánh chưng, cúng ông Công ông Táo, chúc Tết họ hàng diễn ra khắp nơi."
- A. So sánh, phân loại.
- B. Nêu số liệu, phân tích nguyên nhân.
- C. Định nghĩa, liệt kê (nêu ví dụ), phân tích ý nghĩa.
- D. Trình bày theo quá trình, so sánh.
Câu 6: Để văn bản thuyết minh về một sự vật, hiện tượng xã hội (ví dụ: "Thói quen đọc sách của giới trẻ hiện nay") trở nên khách quan và thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào trong quá trình viết?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
- B. Trình bày thông tin dựa trên dữ liệu, số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, tránh đưa ý kiến chủ quan.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- D. Tập trung vào việc kể lại trải nghiệm cá nhân về thói quen này.
Câu 7: Khi thuyết minh về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp", cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất cho phần thân bài?
- A. Nêu định nghĩa mạng xã hội -> Lịch sử phát triển -> Các loại mạng xã hội phổ biến.
- B. Kể câu chuyện về một người dùng mạng xã hội -> Cảm nhận cá nhân về mạng xã hội.
- C. Mô tả giao diện của các mạng xã hội -> Hướng dẫn sử dụng cơ bản.
- D. Phân tích các ảnh hưởng tích cực (kết nối, chia sẻ thông tin) -> Phân tích các ảnh hưởng tiêu cực (nghiện, thông tin sai lệch, giảm tương tác trực tiếp).
Câu 8: Bạn được giao nhiệm vụ viết văn bản thuyết minh về "Làng nghề truyền thống gốm Bát Tràng". Để phần giới thiệu (mở bài) hấp dẫn và cung cấp thông tin cần thiết, bạn nên bắt đầu như thế nào?
- A. Bắt đầu bằng việc liệt kê tất cả các sản phẩm gốm Bát Tràng.
- B. Kể một câu chuyện truyền thuyết về người sáng lập làng nghề.
- C. Giới thiệu khái quát về làng gốm Bát Tràng (vị trí địa lý, lịch sử hình thành, nổi tiếng về điều gì) và mục đích của bài viết.
- D. Nêu lên ý kiến cá nhân về vẻ đẹp của gốm Bát Tràng.
Câu 9: Khi viết văn bản thuyết minh, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: trong thuyết minh về một quy trình sản xuất) cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu cho đối tượng tiếp nhận là học sinh phổ thông?
- A. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và giải thích rõ ràng ý nghĩa của thuật ngữ ngay sau khi sử dụng hoặc trong chú thích.
- B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ càng tốt để thể hiện sự am hiểu.
- C. Không cần giải thích vì người đọc có thể tự tìm hiểu.
- D. Tránh hoàn toàn việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
Câu 10: Văn bản thuyết minh về "Lễ hội Đền Hùng" cần cung cấp những thông tin cốt lõi nào để người đọc nắm được bản chất của lễ hội?
- A. Chỉ cần liệt kê các món ăn truyền thống trong lễ hội.
- B. Chỉ cần mô tả trang phục của người tham gia.
- C. Chỉ cần kể lại một vài sự kiện nổi bật.
- D. Nguồn gốc, ý nghĩa, thời gian, địa điểm, các hoạt động chính và giá trị văn hóa của lễ hội.
Câu 11: Giả sử bạn cần thuyết minh về "Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam". Để minh họa cho các tác động này một cách sinh động và dễ hình dung, bạn nên sử dụng phương tiện nào trong văn bản?
- A. Biểu đồ thể hiện mực nước biển dâng, hình ảnh về lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn.
- B. Các bài thơ, bài hát về thiên nhiên.
- C. Trích đoạn kịch nói về môi trường.
- D. Danh sách các nhà khoa học nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
Câu 12: Khi kết thúc văn bản thuyết minh về "Giá trị của di sản văn hóa phi vật thể", phần kết bài nên tập trung vào điều gì?
- A. Tóm tắt lại tất cả các thông tin chi tiết đã trình bày ở thân bài.
- B. Đưa ra quan điểm cá nhân và lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
- C. Khẳng định lại ý nghĩa, giá trị của di sản và có thể gợi mở về việc bảo tồn, phát huy giá trị đó.
- D. Đặt ra các câu hỏi mở để người đọc tự suy ngẫm.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định phương pháp thuyết minh chủ yếu được sử dụng: "Cà phê phin là một nét văn hóa đặc trưng của Việt Nam. Khác với cà phê pha máy hay cà phê hòa tan, cà phê phin đòi hỏi sự kiên nhẫn. Nước sôi được rót vào phin chứa bột cà phê, từ từ nhỏ từng giọt đậm đặc xuống cốc. Quá trình này tạo nên hương vị đặc trưng, đậm đà khó quên."
- A. Định nghĩa và nêu số liệu.
- B. So sánh và phân loại.
- C. Nêu ví dụ và phân tích nguyên nhân.
- D. Định nghĩa và trình bày cách làm (quy trình).
Câu 14: Văn bản thuyết minh về "Thực trạng sử dụng túi ni lông hiện nay" thuộc nhóm thuyết minh về:
- A. Một danh lam thắng cảnh.
- B. Một hiện tượng đời sống xã hội.
- C. Một lễ hội truyền thống.
- D. Một nhân vật lịch sử.
Câu 15: Khi thuyết minh về một sự vật (ví dụ: "Chiếc nón lá Việt Nam"), việc mô tả chi tiết về chất liệu, cách làm, cấu tạo và công dụng của nó thuộc nhóm phương pháp thuyết minh nào?
- A. Nêu số liệu.
- B. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
- C. Phân tích đặc điểm, cấu tạo, công dụng.
- D. So sánh.
Câu 16: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin khi thuyết minh về một hiện tượng xã hội (ví dụ: "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến học tập"), người viết cần làm gì sau khi thu thập thông tin?
- A. Chỉ cần ghi lại tất cả thông tin thu được.
- B. Lựa chọn thông tin nào nghe có vẻ hợp lý nhất.
- C. Chỉ sử dụng thông tin từ một nguồn duy nhất.
- D. Kiểm tra, đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để xác minh độ tin cậy.
Câu 17: Câu văn nào sau đây thể hiện tính khách quan, phù hợp với văn bản thuyết minh về "Lịch sử báo chí Việt Nam"?
- A. Tôi nghĩ báo chí Việt Nam ngày xưa thú vị hơn bây giờ rất nhiều.
- B. Thật đáng tiếc là báo chí truyền thống đang dần biến mất.
- C. Tờ báo tiếng Việt đầu tiên, Gia Định Báo, ra đời năm 1865.
- D. Viết báo là một công việc rất khó khăn và vất vả.
Câu 18: Giả sử bạn đang thuyết minh về "Sự phát triển của công nghệ AI". Để giúp người đọc hình dung rõ hơn về tốc độ phát triển, bạn có thể sử dụng phương pháp thuyết minh nào?
- A. Mô tả cảm xúc khi sử dụng AI.
- B. Nêu các mốc thời gian quan trọng và các thành tựu nổi bật theo từng giai đoạn.
- C. Kể câu chuyện về một nhà khoa học phát minh ra AI.
- D. So sánh AI với các loại hình công nghệ khác không liên quan.
Câu 19: Khi lập dàn ý cho văn bản thuyết minh, bước "Xác định đối tượng tiếp nhận và mục đích thuyết minh" thường nằm ở giai đoạn nào?
- A. Trước khi thu thập thông tin và xây dựng dàn ý chi tiết (giai đoạn chuẩn bị).
- B. Trong quá trình viết bài.
- C. Sau khi hoàn thành bản thảo đầu tiên.
- D. Chỉ cần xác định sau khi bài viết đã được xuất bản.
Câu 20: Văn bản thuyết minh về "Ý nghĩa của Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11" cần tập trung làm rõ điều gì?
- A. Lịch sử ra đời của ngày 20/11 trên thế giới.
- B. Danh sách các trường học nổi tiếng ở Việt Nam.
- C. Các bài hát hay về thầy cô.
- D. Nguồn gốc, mục đích, các hoạt động tiêu biểu và tầm quan trọng của ngày này trong việc tôn vinh nghề giáo và truyền thống "tôn sư trọng đạo".
Câu 21: Để văn bản thuyết minh về "Tình hình sử dụng năng lượng sạch ở Việt Nam" có sức thuyết phục cao về mặt số liệu, người viết nên sử dụng nguồn thông tin nào?
- A. Các quảng cáo về điện mặt trời trên truyền hình.
- B. Bình luận trên các diễn đàn mạng.
- C. Báo cáo thường niên của Bộ Công Thương, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), các tổ chức quốc tế về năng lượng tái tạo.
- D. Các bài viết cảm nhận cá nhân về việc sử dụng năng lượng sạch.
Câu 22: Khi thuyết minh về "Quy trình tái chế rác thải nhựa", việc trình bày các bước cụ thể từ thu gom, phân loại, làm sạch, đến xử lý và tạo ra sản phẩm mới là sử dụng phương pháp thuyết minh nào?
- A. Trình bày theo quá trình (diễn biến).
- B. So sánh.
- C. Nêu định nghĩa.
- D. Nêu số liệu.
Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận?
- A. Văn bản thuyết minh dài hơn văn bản nghị luận.
- B. Văn bản thuyết minh sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt hơn.
- C. Văn bản nghị luận luôn có kết luận, còn thuyết minh thì không.
- D. Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan; Nghị luận nhằm bày tỏ quan điểm, đánh giá và thuyết phục người đọc/nghe đồng tình.
Câu 24: Khi thuyết minh về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ", bạn có thể sử dụng phương pháp nêu ví dụ. Ví dụ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kể về một lần bạn đi du lịch nước ngoài và gặp khó khăn khi giao tiếp.
- B. Dẫn chứng các trường hợp người thành công trong sự nghiệp nhờ khả năng sử dụng ngoại ngữ tốt (ví dụ: làm việc cho công ty đa quốc gia, du học, giao tiếp với đối tác nước ngoài).
- C. Nêu tên các loại ngoại ngữ phổ biến trên thế giới.
- D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về ngoại ngữ của một tác giả bất kỳ.
Câu 25: Giả sử bạn đang viết văn bản thuyết minh về "Lợi ích của việc tập thể dục đều đặn". Để làm nổi bật khía cạnh khoa học, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?
- A. Mô tả cảm giác sảng khoái sau khi tập thể dục.
- B. Liệt kê các loại hình tập thể dục khác nhau.
- C. Nêu các số liệu thống kê về ảnh hưởng tích cực của tập thể dục đối với sức khỏe (ví dụ: giảm nguy cơ bệnh tim mạch, cải thiện chỉ số huyết áp) được công bố bởi các tổ chức y tế.
- D. Kể câu chuyện về một vận động viên nổi tiếng.
Câu 26: Khi chỉnh sửa và hoàn thiện văn bản thuyết minh, bạn cần rà soát những yếu tố nào để đảm bảo chất lượng?
- A. Chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả.
- B. Chỉ cần đảm bảo đủ số lượng từ theo yêu cầu.
- C. Chỉ cần đọc lại xem có dễ hiểu không.
- D. Tính chính xác và khách quan của thông tin; sự mạch lạc, hợp lý trong cấu trúc; tính rõ ràng, chuẩn xác của ngôn ngữ; lỗi chính tả, ngữ pháp, dấu câu.
Câu 27: Để văn bản thuyết minh về "Sự hình thành và phát triển của Internet" không bị khô khan, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết có thể làm gì?
- A. Sử dụng hình ảnh, sơ đồ minh họa; lồng ghép những câu chuyện hoặc giai thoại thú vị liên quan đến quá trình phát triển (nếu có và đảm bảo tính xác thực).
- B. Đưa vào nhiều ý kiến đánh giá cá nhân.
- C. Sử dụng ngôn ngữ thơ mộng, giàu cảm xúc.
- D. Tập trung vào việc dự đoán tương lai của Internet.
Câu 28: Phân tích đoạn văn sau để xác định lỗi sai phổ biến khi viết văn bản thuyết minh: "Bánh chưng là món ăn truyền thống ngày Tết. Tôi thấy nó rất ngon và gói cũng khá dễ. Nguyên liệu gồm gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn, lá dong. Gói xong thì luộc khoảng 8 tiếng. Bánh chưng ở quê tôi là ngon nhất."
- A. Thiếu thông tin về nguyên liệu.
- B. Sử dụng ngôn ngữ chủ quan, biểu cảm cá nhân ("tôi thấy rất ngon", "khá dễ", "ngon nhất").
- C. Trình bày quá trình làm bánh không đầy đủ.
- D. Không nêu được ý nghĩa của bánh chưng.
Câu 29: Khi thuyết minh về "Tác động của du lịch đến kinh tế địa phương", việc phân tích các khía cạnh như tạo việc làm, tăng thu nhập, phát triển cơ sở hạ tầng, thu hút đầu tư... là sử dụng phương pháp thuyết minh nào?
- A. Phân tích các mặt, khía cạnh (tác động).
- B. So sánh.
- C. Nêu định nghĩa.
- D. Trình bày theo quá trình.
Câu 30: Để đảm bảo văn bản thuyết minh về một sự vật/hiện tượng xã hội thu hút người đọc ngay từ đầu, người viết cần chú trọng điều gì ở phần mở bài?
- A. Liệt kê chi tiết tất cả các thông tin sẽ trình bày.
- B. Đặt ra thật nhiều câu hỏi.
- C. Giới thiệu khái quát, tạo hứng thú cho người đọc về sự vật/hiện tượng và nêu rõ phạm vi, mục đích của bài viết.
- D. Kể một câu chuyện rất dài liên quan đến sự vật/hiện tượng.