12+ Đề Trắc Nghiệm Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện sâu sắc mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân và định kiến xã hội.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu và nghĩa vụ.
  • C. Mâu thuẫn giữa quyền lực và sự phản kháng.
  • D. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật thuần túy và lợi ích thiết thực của nhân dân.

Câu 2: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đắp Cửu Trùng Đài cho ai? Cho ông chúa ăn chơi à? Hay cho nghìn thu sau?", đặt ra câu hỏi nhức nhối về điều gì?

  • A. Mục đích và giá trị của nghệ thuật trong mối quan hệ với cuộc sống và người hưởng thụ.
  • B. Sự vô ơn của nhân dân đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô.
  • D. Nguồn gốc kinh phí xây dựng Cửu Trùng Đài.

Câu 3: Khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt, tâm trạng của Vũ Như Tô được miêu tả chủ yếu qua những cảm xúc nào?

  • A. Sự phẫn nộ và ý định trả thù.
  • B. Sự hối hận về những việc đã làm.
  • C. Sự bàng hoàng, đau đớn và tuyệt vọng trước sự sụp đổ của cái Đẹp.
  • D. Sự bình thản chấp nhận số phận.

Câu 4: Nhân vật Đan Thiềm được xây dựng với đặc điểm nổi bật nào trong đoạn trích?

  • A. Người đại diện cho lợi ích của nhân dân lao động.
  • B. Người say mê, tôn thờ cái tài và có sự tỉnh táo nhất định trước biến cố.
  • C. Người mưu mô, xảo quyệt, lợi dụng Vũ Như Tô.
  • D. Người chỉ biết hưởng thụ cuộc sống xa hoa.

Câu 5: Việc nhân dân và thợ thuyền nổi dậy, đốt Cửu Trùng Đài và giết Vũ Như Tô thể hiện điều gì về vai trò của họ trong vở kịch?

  • A. Họ là những người mù quáng, không hiểu giá trị của nghệ thuật.
  • B. Họ là công cụ của phe phái Trịnh Duy Sản.
  • C. Họ là lực lượng phản kháng mạnh mẽ trước sự bóc lột, là người quyết định sự tồn vong của công trình và số phận người nghệ sĩ.
  • D. Họ chỉ là nạn nhân thụ động của hoàn cảnh.

Câu 6: Mâu thuẫn giữa phe cánh Trịnh Duy Sản (đại diện cho tầng lớp quan lại muốn lật đổ vua) và Lê Tương Dực (vua ăn chơi, bạo ngược) được giải quyết như thế nào trong Hồi V?

  • A. Phe Trịnh Duy Sản nổi dậy, giết Lê Tương Dực và nắm quyền kiểm soát.
  • B. Hai bên hòa giải và cùng đàn áp nhân dân.
  • C. Lê Tương Dực trốn thoát và tập hợp lực lượng.
  • D. Nhân dân đứng về phía Lê Tương Dực chống lại Trịnh Duy Sản.

Câu 7: Ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài trong vở kịch là gì?

  • A. Chỉ là biểu tượng của sự xa hoa, lãng phí.
  • B. Chỉ là biểu tượng của tài năng kiến trúc đỉnh cao.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • D. Biểu tượng cho cái Đẹp lý tưởng của người nghệ sĩ, đồng thời là biểu tượng cho sự bóc lột, lầm than của nhân dân.

Câu 8: Hành động của Vũ Như Tô khi nhất quyết ở lại bảo vệ Cửu Trùng Đài, dù nguy hiểm cận kề, cho thấy điều gì về nhân cách ông?

  • A. Sự si mê, cố chấp và đặt lý tưởng nghệ thuật lên trên hết.
  • B. Sự dũng cảm đối mặt với cái chết.
  • C. Sự khinh thường mạng sống của bản thân và người khác.
  • D. Sự tin tưởng vào công lý và sự thật sẽ chiến thắng.

Câu 9: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được đặt tên như vậy bởi vì:

  • A. Đó là lời chào tạm biệt của Vũ Như Tô trước khi bỏ trốn.
  • B. Đó là lời nguyền rủa của nhân dân đối với công trình.
  • C. Đoạn trích kể về sự kiện Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và sụp đổ, là khoảnh khắc chia ly vĩnh viễn với cái đẹp.
  • D. Đó là tên một bài thơ mà Đan Thiềm đọc khi chia tay Vũ Như Tô.

Câu 10: Lời độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Giúp Vũ Như Tô bày tỏ sự tức giận với nhân dân.
  • B. Giúp khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, sự bàng hoàng, đau đớn và hoang mang của nhân vật.
  • C. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử cho khán giả.

Câu 11: Thái độ của Vũ Như Tô đối với nhân dân khi họ nổi dậy được thể hiện qua những lời thoại và hành động nào?

  • A. Ông sợ hãi và tìm cách lẩn trốn.
  • B. Ông tìm cách đối thoại, giải thích cho nhân dân hiểu.
  • C. Ông xin sự tha thứ từ nhân dân.
  • D. Ông kinh ngạc, không hiểu lý do sự căm ghét của họ, gọi họ là "tiểu nhân", "nghịch tặc".

Câu 12: Vở kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Giai đoạn đất nước hòa bình, độc lập.
  • B. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945, đất nước đang trong hoàn cảnh khó khăn, chuẩn bị cho cuộc cách mạng.
  • C. Giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám 1945.
  • D. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về cái Đẹp giữa Vũ Như Tô và nhân dân lao động trong vở kịch là gì?

  • A. Vũ Như Tô xem cái đẹp là lý tưởng siêu việt, nhân dân xem cái đẹp phải gắn liền với lợi ích thiết thân.
  • B. Vũ Như Tô không quan tâm đến cái đẹp, nhân dân rất coi trọng cái đẹp.
  • C. Vũ Như Tô và nhân dân có cùng quan niệm về cái đẹp, chỉ khác nhau ở cách thực hiện.
  • D. Vũ Như Tô xem cái đẹp là sự giàu sang, nhân dân xem cái đẹp là sự giản dị.

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người trí thức, nghệ sĩ tài năng nhưng lạc lõng, không tìm được tiếng nói chung với ai trong xã hội đương thời. Điều này thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ của ông với đối tượng nào sau đây?

  • A. Vua Lê Tương Dực và phe cánh.
  • B. Đan Thiềm.
  • C. Quần chúng nhân dân và thợ thuyền.
  • D. Phe cánh Trịnh Duy Sản.

Câu 15: Dòng kịch (đối thoại, hành động, lời nói) trong Hồi V diễn ra dồn dập, căng thẳng, thể hiện điều gì về không khí của đoạn trích?

  • A. Không khí yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Không khí hỗn loạn, căng thẳng và bi tráng.
  • C. Không khí vui tươi, hân hoan.
  • D. Không khí buồn bã, u ám nhưng chậm rãi.

Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài và bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Vũ Như Tô thiếu tài năng kiến trúc.
  • B. Sự bóc lột tàn bạo của vua Lê Tương Dực khiến nhân dân căm phẫn.
  • C. Quan niệm nghệ thuật của Vũ Như Tô xa rời thực tế cuộc sống và lợi ích của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp trong xã hội phong kiến mục nát.

Câu 17: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tập trung thể hiện rõ nét nhất đỉnh điểm của mâu thuẫn nào trong vở kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và phe cánh Trịnh Duy Sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và Đan Thiềm.
  • D. Sự bùng nổ đồng thời của mâu thuẫn giữa nhân dân với phe vua quan và mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật với lợi ích nhân dân.

Câu 18: Chi tiết "Lửa cháy sáng rực cả một góc trời" khi Cửu Trùng Đài bị đốt mang ý nghĩa gì về mặt biểu đạt?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh Cửu Trùng Đài bị phá hủy.
  • B. Biểu trưng cho sự bùng nổ của mâu thuẫn, sự phẫn nộ tột cùng của nhân dân và sự sụp đổ của một triều đại.
  • C. Thể hiện sự căm ghét của tác giả đối với Cửu Trùng Đài.
  • D. Là dấu hiệu cho thấy sắp có một triều đại mới được thành lập.

Câu 19: Lời thoại cuối cùng của Vũ Như Tô: "Trời ơi! Phú Quý! Ông đắp Cửu Trùng Đài!...", thể hiện điều gì về tâm trạng và nhận thức của ông lúc lâm chung?

  • A. Ông đã hoàn toàn nhận ra sai lầm và hối hận.
  • B. Ông kêu gọi mọi người hãy bảo vệ Cửu Trùng Đài.
  • C. Ông vẫn còn day dứt, không thể hiểu tại sao cái đẹp lại bị hủy diệt, chưa hoàn toàn nhận ra sai lầm của mình.
  • D. Ông chấp nhận cái chết một cách thanh thản.

Câu 20: Vở kịch "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" nói riêng mang tính chất của thể loại bi kịch lịch sử. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất bi kịch của tác phẩm?

  • A. Nhân vật chính tài năng, lý tưởng cao đẹp nhưng thất bại thảm hại và chết một cách oan khuất do mâu thuẫn gay gắt không thể hóa giải.
  • B. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục đích của mình.
  • C. Tập trung vào việc tái hiện chính xác các sự kiện lịch sử.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước để giảm nhẹ căng thẳng.

Câu 21: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và xã hội?

  • A. Nghệ sĩ nên sống tách biệt khỏi xã hội để sáng tạo.
  • B. Tài năng nghệ thuật không có giá trị trong xã hội phong kiến.
  • C. Nghệ sĩ nên phục vụ tầng lớp thống trị để có điều kiện sáng tạo.
  • D. Người nghệ sĩ tài năng cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình với nhân dân và thời đại, không thể tách rời lý tưởng nghệ thuật khỏi cuộc sống thực tế.

Câu 22: Chi tiết Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn thể hiện điều gì về sự khác biệt giữa hai nhân vật?

  • A. Đan Thiềm không còn tin tưởng vào tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm tỉnh táo hơn Vũ Như Tô trong việc nhận diện nguy cơ và thực tế phũ phàng.
  • C. Đan Thiềm ích kỷ, chỉ nghĩ đến sự an toàn của bản thân.
  • D. Đan Thiềm muốn thử thách lòng trung thành của Vũ Như Tô.

Câu 23: Cảnh cuối cùng của đoạn trích, khi Cửu Trùng Đài bị đốt và Vũ Như Tô đối diện với cái chết, mang lại cảm giác gì cho người đọc/người xem?

  • A. Sự ám ảnh, day dứt về sự sụp đổ của cái Đẹp và bi kịch của người tài.
  • B. Sự nhẹ nhõm vì cái ác đã bị trừng trị.
  • C. Sự hài lòng vì công lý đã được thực thi.
  • D. Sự phấn khích trước sự thay đổi.

Câu 24: Dựa vào đoạn trích, nhận định nào sau đây VỀ VŨ NHƯ TÔ là hợp lý nhất?

  • A. Ông là một kẻ cơ hội, chỉ muốn lợi dụng nhà vua.
  • B. Ông hoàn toàn đúng trong mọi hành động của mình.
  • C. Ông là người tài hoa, ôm ấp lý tưởng lớn nhưng lại xa rời thực tế đời sống nhân dân.
  • D. Ông là người nhu nhược, không dám đối mặt với khó khăn.

Câu 25: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được xem là một trong những đỉnh cao của kịch nói Việt Nam thế kỷ XX. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Tác phẩm có số lượng nhân vật đồ sộ.
  • B. Tác phẩm được viết bằng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu.
  • C. Tác phẩm chỉ tập trung miêu tả cuộc sống cung đình.
  • D. Tác phẩm đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở, xây dựng xung đột kịch gay gắt, nhân vật điển hình, ngôn ngữ sân khấu điêu luyện.

Câu 26: Mâu thuẫn giữa "phe chính trị" (Trịnh Duy Sản) và "phe hưởng lạc" (Lê Tương Dực) trong vở kịch phản ánh điều gì về tình hình xã hội phong kiến cuối triều Lê?

  • A. Sự suy yếu, mục nát và cuộc tranh giành quyền lực gay gắt trong nội bộ giai cấp thống trị.
  • B. Sự đoàn kết của triều đình trong việc xây dựng đất nước.
  • C. Sự quan tâm của triều đình đến đời sống nhân dân.
  • D. Sự ổn định và thịnh vượng của xã hội.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi tráng cho đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Việc miêu tả cảnh Cửu Trùng Đài đẹp lộng lẫy.
  • B. Lời nói yếu đuối, sợ hãi của các nhân vật.
  • C. Kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
  • D. Sự sụp đổ của cái Đẹp vĩnh cửu (Cửu Trùng Đài) và cái chết của người nghệ sĩ tài hoa trong bối cảnh sự vùng dậy mạnh mẽ của quần chúng.

Câu 28: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện trong vở kịch, người nghệ sĩ không chỉ cần tài năng mà còn phải có điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Tấm lòng yêu nước, gắn bó với nhân dân và nhận thức đúng đắn về bối cảnh xã hội.
  • C. Sự cô lập với thế giới bên ngoài.
  • D. Khả năng chiều lòng tất cả mọi người.

Câu 29: Trong đoạn trích, lời thoại của các nhân vật quan lại, thái giám, cung nữ chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • B. Sự thấu hiểu và cảm thông với Vũ Như Tô.
  • C. Sự hoảng loạn, sợ hãi, ích kỷ, chỉ lo cho sự an nguy của bản thân.
  • D. Sự căm ghét sâu sắc đối với Cửu Trùng Đài.

Câu 30: Vở kịch "Vũ Như Tô" được viết theo thể loại kịch lịch sử. Điều này có ý nghĩa gì đối với cách tác giả xử lý các sự kiện và nhân vật lịch sử?

  • A. Tác giả lấy bối cảnh và nhân vật lịch sử làm nền để đặt ra và giải quyết các vấn đề mang tính thời đại và nhân loại, khai thác mâu thuẫn nội tâm nhân vật.
  • B. Tác giả phải tuân thủ tuyệt đối các sự kiện lịch sử đã được ghi chép.
  • C. Tác giả chỉ quan tâm đến việc ca ngợi các nhân vật anh hùng trong lịch sử.
  • D. Tác giả sử dụng lịch sử như một cái cớ để viết về tình yêu đôi lứa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện sâu sắc mâu thuẫn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông đắp Cửu Trùng Đài cho ai? Cho ông chúa ăn chơi à? Hay cho nghìn thu sau?', đặt ra câu hỏi nhức nhối về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt, tâm trạng của Vũ Như Tô được miêu tả chủ yếu qua những cảm xúc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhân vật Đan Thiềm được xây dựng với đặc điểm nổi bật nào trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc nhân dân và thợ thuyền nổi dậy, đốt Cửu Trùng Đài và giết Vũ Như Tô thể hiện điều gì về vai trò của họ trong vở kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mâu thuẫn giữa phe cánh Trịnh Duy Sản (đại diện cho tầng lớp quan lại muốn lật đổ vua) và Lê Tương Dực (vua ăn chơi, bạo ngược) được giải quyết như thế nào trong Hồi V?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài trong vở kịch là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hành động của Vũ Như Tô khi nhất quyết ở lại bảo vệ Cửu Trùng Đài, dù nguy hiểm cận kề, cho thấy điều gì về nhân cách ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được đặt tên như vậy bởi vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Lời độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thái độ của Vũ Như Tô đối với nhân dân khi họ nổi dậy được thể hiện qua những lời thoại và hành động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được Nguyễn Huy Tưởng viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về cái Đẹp giữa Vũ Như Tô và nhân dân lao động trong vở kịch là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người trí thức, nghệ sĩ tài năng nhưng lạc lõng, không tìm được tiếng nói chung với ai trong xã hội đương thời. Điều này thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ của ông với đối tượng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dòng kịch (đối thoại, hành động, lời nói) trong Hồi V diễn ra dồn dập, căng thẳng, thể hiện điều gì về không khí của đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài và bi kịch của Vũ Như Tô?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tập trung thể hiện rõ nét nhất đỉnh điểm của mâu thuẫn nào trong vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chi tiết 'Lửa cháy sáng rực cả một góc trời' khi Cửu Trùng Đài bị đốt mang ý nghĩa gì về mặt biểu đạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Lời thoại cuối cùng của Vũ Như Tô: 'Trời ơi! Phú Quý! Ông đắp Cửu Trùng Đài!...', thể hiện điều gì về tâm trạng và nhận thức của ông lúc lâm chung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vở kịch 'Vũ Như Tô' nói chung và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' nói riêng mang tính chất của thể loại bi kịch lịch sử. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất bi kịch của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chi tiết Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn thể hiện điều gì về sự khác biệt giữa hai nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cảnh cuối cùng của đoạn trích, khi Cửu Trùng Đài bị đốt và Vũ Như Tô đối diện với cái chết, mang lại cảm giác gì cho người đọc/người xem?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dựa vào đoạn trích, nhận định nào sau đây VỀ VŨ NHƯ TÔ là hợp lý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng được xem là một trong những đỉnh cao của kịch nói Việt Nam thế kỷ XX. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Mâu thuẫn giữa 'phe chính trị' (Trịnh Duy Sản) và 'phe hưởng lạc' (Lê Tương Dực) trong vở kịch phản ánh điều gì về tình hình xã hội phong kiến cuối triều Lê?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi tráng cho đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện trong vở kịch, người nghệ sĩ không chỉ cần tài năng mà còn phải có điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong đoạn trích, lời thoại của các nhân vật quan lại, thái giám, cung nữ chủ yếu phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được viết theo thể loại kịch lịch sử. Điều này có ý nghĩa gì đối với cách tác giả xử lý các sự kiện và nhân vật lịch sử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Hồi III
  • B. Hồi V
  • C. Hồi I
  • D. Hồi IV

Câu 2: Bối cảnh lịch sử chính của vở kịch

  • A. Cuối triều Trần
  • B. Đầu triều Nguyễn
  • C. Giữa triều Lý
  • D. Cuối triều Lê sơ, đầu Mạc (khoảng 1516-1517)

Câu 3: Nhân vật trung tâm của bi kịch

  • A. Lê Tương Dực
  • B. Đan Thiềm
  • C. Vũ Như Tô
  • D. Trịnh Duy Sản

Câu 4: Đâu là mâu thuẫn cơ bản, xuyên suốt và tạo nên kịch tính chính trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu, thuần túy với lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa vua quan tham lam với các quan lại trung thực.
  • C. Mâu thuẫn giữa phe nổi loạn của Trịnh Duy Sản và phe bảo vệ nhà vua.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự nghiệp của Vũ Như Tô.

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu với đặc điểm nào?

  • A. Tham lam, ích kỷ.
  • B. Nhút nhát, yếu đuối.
  • C. Thủ đoạn, mưu mô.
  • D. Say mê, tôn thờ cái tài và cái đẹp.

Câu 6: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự chiến thắng của cái ác trước cái đẹp.
  • B. Sự sụp đổ của lí tưởng nghệ thuật tách rời cuộc sống, sự kết thúc của một thời đại hỗn loạn.
  • C. Biểu tượng cho sự hủy diệt tất yếu của mọi công trình kiến trúc.
  • D. Sự trả thù của dân nghèo đối với vua quan.

Câu 7: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài sụp đổ?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 8: Hành động nào của Vũ Như Tô trong đoạn trích cho thấy sự kiên định, thậm chí cố chấp đến phút cuối với lí tưởng nghệ thuật của mình?

  • A. Không chịu bỏ trốn theo lời khuyên của Đan Thiềm và các cung nữ.
  • B. Xin được diện kiến vua Lê Tương Dực lần cuối.
  • C. Cầu xin Trịnh Duy Sản tha mạng cho mình.
  • D. Tìm cách dập tắt đám cháy Cửu Trùng Đài.

Câu 9: Vì sao Đan Thiềm lại khuyên Vũ Như Tô nên mượn tay Lê Tương Dực để xây Cửu Trùng Đài, dù biết vua là kẻ hôn quân?

  • A. Nàng muốn lợi dụng nhà vua để có cuộc sống giàu sang.
  • B. Nàng quá say mê tài năng của Vũ Như Tô và mong công trình vĩ đại của ông được hoàn thành bằng mọi giá.
  • D. Nàng muốn Vũ Như Tô đối đầu trực tiếp với quyền lực.

Câu 10: Câu nói của một người lính trong đoạn trích:

  • A. Quan lại bất mãn với nhà vua.
  • B. Những người lính làm theo lệnh cấp trên.
  • C. Các nghệ sĩ ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Quần chúng nhân dân (thợ thuyền, lính tráng) căm ghét sự xa hoa, bóc lột và liên kết nó với công trình Cửu Trùng Đài.

Câu 11: Bi kịch của Vũ Như Tô được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong đoạn trích?

  • A. Ông bị vua xử tội chết.
  • B. Ông bị Đan Thiềm phản bội.
  • C. Lí tưởng nghệ thuật cao đẹp của ông bị hủy hoại bởi chính những người ông cho rằng đang xây dựng cái đẹp cho họ, và ông chết mà không hiểu vì sao mình lại có tội.
  • D. Ông không hoàn thành được công trình vĩ đại của mình.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Vũ Như Tô chết và Cửu Trùng Đài bị đốt cháy.
  • B. Vũ Như Tô bỏ trốn thành công.
  • C. Đan Thiềm bảo vệ được Vũ Như Tô.
  • D. Phe nổi loạn bị dẹp yên.

Câu 13: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng gửi gắm suy ngẫm gì qua tấn bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Ca ngợi tài năng kiến trúc của người Việt cổ.
  • B. Phê phán sự tàn bạo của vua Lê Tương Dực.
  • C. Lên án sự nổi loạn của nhân dân.
  • D. Suy ngẫm về mối quan hệ phức tạp giữa nghệ sĩ, nghệ thuật và cuộc đời, về giá trị đích thực của cái đẹp và trách nhiệm của người nghệ sĩ.

Câu 14: Tại sao nhân dân và thợ thuyền lại căm ghét và muốn phá bỏ Cửu Trùng Đài?

  • A. Họ không hiểu được giá trị nghệ thuật của công trình.
  • B. Việc xây dựng Cửu Trùng Đài khiến họ phải làm việc khổ sai, đói khổ, bóc lột thậm tệ.
  • C. Họ ghen tị với tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Họ bị Trịnh Duy Sản xúi giục một cách vô cớ.

Câu 15: Lời thoại của các cung nữ khi giục Vũ Như Tô bỏ trốn:

  • A. Sự vô ơn của họ đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Họ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • C. Họ là nạn nhân trực tiếp của sự xa hoa, bóc lột gắn liền với việc xây Cửu Trùng Đài.
  • D. Họ muốn đổ lỗi cho Vũ Như Tô thay vì nhà vua.

Câu 16: Nghệ thuật xây dựng kịch tính trong đoạn trích

  • A. Sử dụng nhiều lớp kịch và cảnh trí phức tạp.
  • B. Các nhân vật liên tục thay đổi suy nghĩ.
  • C. Có nhiều đoạn hồi tưởng về quá khứ.
  • D. Mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm với các hành động dồn dập (nổi loạn, truy lùng, đốt đài) và các cuộc đối thoại căng thẳng.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Là một người chỉ biết đến tiền bạc và quyền lực.
  • B. Là một người nghệ sĩ tài hoa nhưng mù quáng trong việc theo đuổi lí tưởng, tách rời khỏi cuộc sống của nhân dân.
  • C. Là một kẻ phản bội, cấu kết với vua để bóc lột dân.
  • D. Là một vị quan thanh liêm, luôn lo cho dân.

Câu 18: Theo lời Đan Thiềm, tại sao Vũ Như Tô lại bị mọi người xem là thủ phạm gây ra bao tai họa?

  • A. Vì việc xây Cửu Trùng Đài do ông chỉ huy đã gây hao tốn tiền bạc, làm khổ nhân dân, khiến họ oán giận.
  • B. Vì ông đã giết chết vua Lê Tương Dực.
  • C. Vì ông đã giúp Trịnh Duy Sản nổi loạn.
  • D. Vì ông đã bỏ trốn khi loạn xảy ra.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nghệ thuật giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm là gì?

  • A. Vũ Như Tô muốn nghệ thuật phục vụ vua, Đan Thiềm muốn nghệ thuật phục vụ dân.
  • B. Vũ Như Tô muốn nghệ thuật phải thực tế, Đan Thiềm muốn nghệ thuật phải bay bổng.
  • C. Đan Thiềm muốn nghệ thuật phải mang tính giáo dục, Vũ Như Tô thì không.
  • D. Vũ Như Tô theo đuổi lí tưởng nghệ thuật thuần túy, tách rời hiện thực khắc nghiệt; Đan Thiềm say mê tài năng và mong cái đẹp được hiện hữu bằng mọi giá, nhưng cũng tỉnh táo hơn về nguy cơ.

Câu 20: Chi tiết Vũ Như Tô vẫn say mê ngắm nhìn bản vẽ Cửu Trùng Đài khi loạn đang đến gần thể hiện điều gì về con người ông?

  • A. Sự ám ảnh và đặt nghệ thuật lên trên hết, đến mức lãng quên cả sự an nguy của bản thân và thực tế hỗn loạn xung quanh.
  • B. Ông tin rằng bản vẽ có sức mạnh bảo vệ ông.
  • C. Ông đang tìm cách sửa đổi bản vẽ để làm hài lòng dân chúng.
  • D. Ông không nhận ra nguy hiểm đang đến.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Các nhân vật đều là những người nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam.
  • B. Tác phẩm được viết bằng ngôn ngữ cổ.
  • C. Dựa trên một sự kiện có thật trong lịch sử (dù tác giả có hư cấu thêm).
  • D. Nội dung ca ngợi các triều đại phong kiến.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Bi kịch của tình yêu tan vỡ.
  • B. Bi kịch của cái đẹp, cái tài năng trong một xã hội hỗn loạn, thối nát và thiếu sự đồng cảm.
  • C. Bi kịch của chiến tranh và đói kém.
  • D. Bi kịch của sự phản bội.

Câu 23: Cảnh loạn lạc, hỗn mang trong đoạn trích được miêu tả qua những chi tiết nào?

  • A. Tiếng gươm khua, tiếng kêu khóc, lửa cháy.
  • B. Sự xuất hiện của quân lính và phe nổi loạn.
  • C. Các nhân vật hoảng loạn, tìm cách bỏ trốn.
  • D. Tất cả các chi tiết trên.

Câu 24: Lời thoại

  • A. Sự ngưỡng mộ của người lính dành cho công trình.
  • B. Sự căm ghét của người lính, xem Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài là đồng phạm, là biểu tượng của sự bóc lột cần phải tiêu diệt.
  • C. Người lính muốn bảo vệ Vũ Như Tô.
  • D. Người lính muốn cùng Vũ Như Tô bảo vệ Cửu Trùng Đài.

Câu 25: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thành công yếu tố nào để khắc họa tâm trạng và tính cách nhân vật trong đoạn trích?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
  • C. Kết hợp lời thoại giàu kịch tính và hành động nhân vật trong các tình huống xung đột căng thẳng.
  • D. Sử dụng người dẫn chuyện để bình luận.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về giá trị nghệ thuật của đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ kịch uyên bác, sử dụng nhiều điển tích Hán học khó hiểu.
  • B. Xây dựng tình huống kịch căng thẳng, dồn dập.
  • C. Khắc họa nhân vật điển hình, có chiều sâu nội tâm.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, chuyển cảnh linh hoạt.

Câu 27: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa mâu thuẫn thứ nhất (vua quan vs nhân dân) và mâu thuẫn thứ hai (Vũ Như Tô vs nhân dân) trong vở kịch?

  • A. Mâu thuẫn thứ nhất được giải quyết, mâu thuẫn thứ hai thì không.
  • B. Mâu thuẫn thứ nhất là mâu thuẫn giai cấp, mâu thuẫn thứ hai là mâu thuẫn về văn hóa.
  • C. Mâu thuẫn thứ nhất là mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác rõ ràng; mâu thuẫn thứ hai phức tạp hơn, là mâu thuẫn giữa lí tưởng cao đẹp và lợi ích thiết thân, giữa nghệ thuật và cuộc đời.
  • D. Mâu thuẫn thứ nhất ít quan trọng hơn mâu thuẫn thứ hai.

Câu 28: Phân tích câu nói của Vũ Như Tô khi bị bắt:

  • A. Bàng hoàng, không hiểu vì sao mình bị kết tội, vẫn còn chìm đắm trong lí tưởng xây dựng cái đẹp.
  • B. Sợ hãi, cầu xin tha mạng.
  • C. Giận dữ, thách thức phe nổi loạn.
  • D. Hối hận về những gì đã làm.

Câu 29: Vở kịch

  • A. Chỉ tập trung vào cuộc sống hiện đại.
  • B. Chủ yếu viết về nông thôn.
  • C. Có thiên hướng lãng mạn hóa thực tại.
  • D. Thiên hướng khai thác đề tài lịch sử và những vấn đề xã hội mang tính thời sự, triết lí sâu sắc.

Câu 30: Điều gì khiến bi kịch

  • A. Vũ Như Tô là người quá xấu xa.
  • B. Nhân dân hoàn toàn sai lầm khi nổi loạn.
  • C. Sự xung đột giữa cái đẹp (lí tưởng) và cái thiện (lợi ích nhân dân), cả hai đều có lí do chính đáng nhưng lại đối lập trong hoàn cảnh cụ thể.
  • D. Tác giả không đưa ra bất kỳ quan điểm nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ hồi thứ mấy trong vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh lịch sử chính của vở kịch "Vũ Như Tô" là giai đoạn nào dưới triều đại phong kiến Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nhân vật trung tâm của bi kịch "Vũ Như Tô" và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đâu là mâu thuẫn cơ bản, xuyên suốt và tạo nên kịch tính chính trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu với đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài sụp đổ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hành động nào của Vũ Như Tô trong đoạn trích cho thấy sự kiên định, thậm chí cố chấp đến phút cuối với lí tưởng nghệ thuật của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Vì sao Đan Thiềm lại khuyên Vũ Như Tô nên mượn tay Lê Tương Dực để xây Cửu Trùng Đài, dù biết vua là kẻ hôn quân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Câu nói của một người lính trong đoạn trích: "Phá cái Cửu Trùng Đài đi! Đốt cái Cửu Trùng Đài đi!" thể hiện thái độ và suy nghĩ của tầng lớp nào trong xã hội lúc bấy giờ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bi kịch của Vũ Như Tô được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong đoạn trích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc với hình ảnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng gửi gắm suy ngẫm gì qua tấn bi kịch của Vũ Như Tô?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao nhân dân và thợ thuyền lại căm ghét và muốn phá bỏ Cửu Trùng Đài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lời thoại của các cung nữ khi giục Vũ Như Tô bỏ trốn: "Ông đắp đài, ông có biết chúng tôi khổ sở thế nào không?" thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nghệ thuật xây dựng kịch tính trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về nhân vật Vũ Như Tô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Theo lời Đan Thiềm, tại sao Vũ Như Tô lại bị mọi người xem là thủ phạm gây ra bao tai họa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nghệ thuật giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chi tiết Vũ Như Tô vẫn say mê ngắm nhìn bản vẽ Cửu Trùng Đài khi loạn đang đến gần thể hiện điều gì về con người ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc thể loại bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính 'lịch sử' cho tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện tấn bi kịch không chỉ của Vũ Như Tô mà còn là bi kịch của điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Cảnh loạn lạc, hỗn mang trong đoạn trích được miêu tả qua những chi tiết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Lời thoại "Ông cứ ở đây chịu tội cùng với Cửu Trùng Đài!" của một người lính nói với Vũ Như Tô cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thành công yếu tố nào để khắc họa tâm trạng và tính cách nhân vật trong đoạn trích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về giá trị nghệ thuật của đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa mâu thuẫn thứ nhất (vua quan vs nhân dân) và mâu thuẫn thứ hai (Vũ Như Tô vs nhân dân) trong vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích câu nói của Vũ Như Tô khi bị bắt: "Ta tội gì? Ta chỉ muốn…" để thấy rõ tâm trạng của ông lúc đó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vở kịch "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" nói riêng thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Điều gì khiến bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Vũ Như Tô trở nên day dứt và phức tạp, khó có câu trả lời đơn giản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô", mà đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc Hồi V, được Nguyễn Huy Tưởng sáng tác trong bối cảnh lịch sử và xã hội nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ phong kiến suy tàn, vua quan ăn chơi sa đọa, đời sống nhân dân lầm than.
  • B. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp, tác giả muốn khơi dậy lòng yêu nước qua hình tượng người tài.
  • C. Thời kỳ xây dựng đất nước sau chiến tranh, nhấn mạnh vai trò của nghệ thuật trong đời sống mới.
  • D. Giai đoạn cải cách mở cửa, đặt vấn đề về sự đánh đổi giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa.

Câu 2: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và phe cánh Trịnh Duy Sản tranh giành quyền lực.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và các quan lại vì ghen ghét tài năng.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu, thuần túy và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô về cách ứng xử trước biến cố.

Câu 3: Hành động đốt Cửu Trùng Đài của quân khởi nghĩa và nhân dân trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sự căm ghét đối với vua Lê Tương Dực và triều đình mục nát.
  • B. Là hành động trả thù cá nhân của Trịnh Duy Sản đối với Vũ Như Tô.
  • C. Biểu thị sự hủy diệt cái đẹp trong bối cảnh loạn lạc.
  • D. Là sự phủ nhận, phá bỏ một biểu tượng của sự xa hoa, bóc lột, đi ngược lại lợi ích của nhân dân.

Câu 4: Tâm trạng và thái độ của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị thiêu rụi được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Thản nhiên chấp nhận số phận, coi đó là sự giải thoát.
  • B. Bàng hoàng, đau đớn tột cùng, không hiểu vì sao công trình cái đẹp lại bị phá hủy.
  • C. Giận dữ, căm phẫn nhân dân vì đã không hiểu giá trị nghệ thuật.
  • D. Hối hận vì đã nhận lời xây dựng công trình cho bạo chúa.

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích thể hiện vai trò và tính cách gì đối với Vũ Như Tô?

  • A. Là người ép buộc Vũ Như Tô phải hoàn thành Cửu Trùng Đài bằng mọi giá.
  • B. Là kẻ phản bội, chỉ quan tâm đến sự an nguy của bản thân.
  • C. Là người cùng phe với nhân dân, khuyên Vũ Như Tô từ bỏ công trình.
  • D. Là người tri âm, say mê tài năng, cố gắng cứu Vũ Như Tô và có sự tỉnh táo nhất định về tình thế.

Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông nên trốn đi! Họa gieo đến nơi rồi! Cửu Trùng Đài sắp thành tro bụi cả rồi!" thể hiện điều gì về nhân vật này và tình hình lúc bấy giờ?

  • A. Sự tỉnh táo, nhận thức rõ nguy cơ và mong muốn cứu Vũ Như Tô.
  • B. Sự sợ hãi tột độ, chỉ muốn bản thân thoát thân.
  • C. Sự trách móc Vũ Như Tô vì đã gây ra tai họa.
  • D. Sự tuyệt vọng, hoàn toàn bất lực trước biến cố.

Câu 7: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Sự ghen ghét, đố kỵ của các quan lại và thợ thuyền.
  • B. Sự tàn bạo và độc ác của vua Lê Tương Dực.
  • C. Sự lầm lẫn trong quan niệm về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và lợi ích nhân dân.
  • D. Sự bất tài, không đủ năng lực để hoàn thành công trình.

Câu 8: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại bi kịch lịch sử?

  • A. Kết thúc có hậu, xung đột được giải quyết êm đẹp.
  • B. Xung đột gay gắt, nhân vật chính rơi vào bi kịch không lối thoát, kết thúc là sự đổ vỡ, hủy diệt.
  • C. Nhấn mạnh yếu tố hài hước, châm biếm thói hư tật xấu của xã hội.
  • D. Tập trung miêu tả các mối quan hệ tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 9: Khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt, lời kêu gọi của Vũ Như Tô: "Đốt! Đốt cả! Ta chỉ cần Đan Thiềm không chết!" cho thấy điều gì về sự thay đổi trong nhận thức của ông?

  • A. Ông đã hoàn toàn từ bỏ lý tưởng nghệ thuật của mình.
  • B. Ông vẫn coi Cửu Trùng Đài là quan trọng nhất nhưng giả vờ không quan tâm.
  • C. Trong khoảnh khắc tuyệt vọng, ông nhận ra giá trị của tình tri âm, tình người có thể lớn hơn cả công trình nghệ thuật.
  • D. Ông muốn dùng việc đốt Cửu Trùng Đài để gây áp lực cho quân khởi nghĩa.

Câu 10: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và lợi ích của nhân dân.
  • B. Mối quan hệ giữa vua và tôi trong xã hội phong kiến.
  • C. Mối quan hệ giữa người tài và xã hội đương thời.
  • D. Mối quan hệ giữa tình yêu và sự nghiệp.

Câu 11: Chi tiết Vũ Như Tô bị giải đi giữa sự hò reo, phỉ báng của đám đông thợ thuyền và dân chúng trong đoạn trích nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự đồng lòng của nhân dân trong việc lật đổ bạo chúa.
  • B. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng bị hiểu lầm, bị chính những người mình cho là phục vụ ghét bỏ.
  • C. Sự tàn bạo, vô nhân đạo của quân khởi nghĩa.
  • D. Vũ Như Tô thực sự là kẻ tội đồ, xứng đáng bị trừng phạt.

Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Là một kiến trúc sư tài ba, có khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu.
  • B. Là người ôm ấp lý tưởng nghệ thuật thuần túy, tách rời khỏi đời sống nhân dân.
  • C. Là nạn nhân của thời cuộc và sự lầm lẫn của chính mình.
  • D. Là kẻ cơ hội, lợi dụng vua để thỏa mãn danh vọng cá nhân.

Câu 13: Câu nói của một người lính trong đoạn trích: "Chúng bay là quân phản nghịch! Giết chết chúng bay!" khi đối mặt với quân khởi nghĩa thể hiện điều gì?

  • A. Sự trung thành mù quáng, cố gắng bảo vệ triều đình dù đã đến hồi sụp đổ.
  • B. Sự hiểu biết về nguyên nhân chính đáng của cuộc khởi nghĩa.
  • C. Sự sợ hãi, chỉ muốn đe dọa để thoát thân.
  • D. Sự khinh miệt đối với tầng lớp nhân dân lao động.

Câu 14: Chi tiết đám đông thợ thuyền và dân chúng hùa theo quân lính của Trịnh Duy Sản đi tìm giết Vũ Như Tô cho thấy điều gì về thái độ của họ đối với công trình Cửu Trùng Đài và người xây dựng nó?

  • A. Họ ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô nhưng bị ép buộc phải chống lại ông.
  • B. Họ chỉ muốn cướp bóc tài sản trong Cửu Trùng Đài.
  • C. Họ căm phẫn Cửu Trùng Đài vì nó được xây dựng trên mồ hôi, xương máu của họ và coi Vũ Như Tô là kẻ đồng lõa với bạo chúa.
  • D. Họ muốn bắt Vũ Như Tô để buộc ông xây dựng công trình khác cho họ.

Câu 15: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết thúc này có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Mở ra một tương lai tươi sáng cho xã hội và nghệ thuật.
  • B. Nhấn mạnh tính bi kịch, sự bế tắc không thể dung hòa giữa lý tưởng và thực tế, gieo vào lòng người đọc sự day dứt, trăn trở.
  • C. Khẳng định chiến thắng tuyệt đối của cái ác đối với cái đẹp.
  • D. Cho thấy mọi nỗ lực xây dựng cái đẹp trong xã hội phong kiến đều vô nghĩa.

Câu 16: Nguyễn Huy Tưởng được biết đến là một trong những nhà văn, nhà viết kịch tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại với thiên hướng khai thác đề tài nào?

  • A. Đề tài lãng mạn, tình yêu đôi lứa.
  • B. Đề tài hiện thực phê phán xã hội đương thời.
  • C. Đề tài lịch sử dân tộc, khai thác các vấn đề lớn của thời đại qua lăng kính lịch sử.
  • D. Đề tài nông thôn, cuộc sống của người nông dân.

Câu 17: Vở kịch "Vũ Như Tô" được viết xong vào năm 1941, khi đó Việt Nam đang trong bối cảnh xã hội phức tạp nào?

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
  • B. Giai đoạn Việt Nam chịu sự thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Giai đoạn hòa bình lập lại sau Cách mạng tháng Tám.

Câu 18: Theo lời thoại của các nhân vật trong đoạn trích, nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc khởi nghĩa của thợ thuyền và nhân dân là gì?

  • A. Họ bị xúi giục bởi các thế lực thù địch.
  • B. Họ ghen ghét với tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Họ muốn lật đổ vua để chiếm đoạt ngôi báu.
  • D. Họ không chịu nổi cuộc sống khổ cực, bị bóc lột sức lao động để xây dựng công trình xa hoa phục vụ bạo chúa.

Câu 19: Lời than của Đan Thiềm: "Trời ơi! Chỉ còn có ta với nhà ngươi thôi, Vũ Như Tô ạ! Cửu Trùng Đài đâu? Sao không thấy Cửu Trùng Đài?" khi chỉ còn lại hai người giữa cảnh hoang tàn thể hiện điều gì?

  • A. Sự cô độc, bàng hoàng trước sự sụp đổ của lý tưởng và cái đẹp, đối lập với thực tế tàn khốc.
  • B. Sự trách móc Vũ Như Tô vì đã không nghe lời khuyên của mình.
  • C. Sự vui mừng vì đã thoát chết giữa vòng vây loạn lạc.
  • D. Sự tiếc nuối vì không kịp nhìn thấy Cửu Trùng Đài hoàn thành.

Câu 20: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được coi là đỉnh điểm của bi kịch trong vở kịch "Vũ Như Tô". Điều gì tạo nên tính đỉnh điểm này?

  • A. Mâu thuẫn được giải quyết hoàn toàn, các nhân vật tìm thấy lối thoát.
  • B. Câu chuyện chuyển sang hướng hài hước, giảm bớt căng thẳng.
  • C. Các mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm, sự kiện kịch tính dồn dập, số phận các nhân vật chính được định đoạt trong bi kịch.
  • D. Nhân vật chính đạt được mục tiêu của mình sau bao khó khăn.

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng nhất về ý nghĩa của việc đặt tên đoạn trích là "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của công trình Cửu Trùng Đài.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối của tác giả đối với một công trình kiến trúc vĩ đại bị phá hủy.
  • C. Cho thấy Vũ Như Tô chủ động rời bỏ công trình để bảo toàn mạng sống.
  • D. Gợi sự chia ly, tan vỡ cuối cùng của Vũ Như Tô với công trình, biểu tượng cho sự sụp đổ của lý tưởng và bi kịch của người nghệ sĩ.

Câu 22: Qua số phận của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng dường như muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ?

  • A. Người nghệ sĩ tài năng cần phải gắn bó với đời sống nhân dân, đặt lợi ích của nhân dân lên trên lý tưởng cá nhân.
  • B. Người nghệ sĩ chỉ cần tập trung vào việc sáng tạo cái đẹp, không cần quan tâm đến xã hội.
  • C. Tài năng của người nghệ sĩ luôn bị xã hội ghen ghét, hủy hoại.
  • D. Người nghệ sĩ nên phục vụ những người có quyền lực để thực hiện hoài bão.

Câu 23: Chi tiết Đan Thiềm bị giết chết trong đoạn trích, sau khi cố gắng cứu Vũ Như Tô, có ý nghĩa gì trong việc khắc họa bi kịch?

  • A. Thể hiện sự trừng phạt đối với kẻ đồng lõa với Vũ Như Tô.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn khốc của biến loạn, cái đẹp và người yêu cái đẹp cũng không được dung thứ trong bối cảnh xã hội đầy mâu thuẫn.
  • C. Cho thấy Đan Thiềm là nhân vật phản diện, đáng bị trừng trị.
  • D. Là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 24: Phân tích lời thoại của Vũ Như Tô: "Ôi mộng lớn! Tỉnh dậy nào! Than ôi! Chỉ một lâu đài..." khi Cửu Trùng Đài đang bốc cháy. Lời thoại này cho thấy điều gì về sự thức tỉnh của ông?

  • A. Sự bàng hoàng, nhận ra giấc mộng lớn của mình chỉ là phù du trước thực tế tàn khốc.
  • B. Sự tiếc nuối vì công trình chưa được hoàn thành.
  • C. Sự tức giận vì công trình bị phá hủy.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 25: Về mặt nghệ thuật, đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thành công trong việc tạo dựng không khí kịch tính, dồn dập chủ yếu nhờ yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng nhiều lời độc thoại nội tâm dài dòng.
  • B. Việc miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Sự dồn dập của các sự kiện, hành động, lời thoại ngắn gọn, gấp gáp, thể hiện sự hỗn loạn.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong vở kịch?

  • A. Vũ Như Tô coi là nơi ở của vua, nhân dân coi là công trình công cộng.
  • B. Vũ Như Tô coi là công trình nghệ thuật vĩnh cửu, nhân dân coi là biểu tượng của sự bóc lột, khổ đau.
  • C. Vũ Như Tô coi là nơi làm việc, nhân dân coi là nơi vui chơi.
  • D. Vũ Như Tô coi là phế phẩm, nhân dân coi là kiệt tác.

Câu 27: Khi Vũ Như Tô nói "Trời ơi! Phú quý, công hầu, danh vọng, địa vị, hết cả rồi!", lời thoại này bộc lộ điều gì về nhân vật?

  • A. Ông rất tham lam, chỉ tiếc nuối những gì đã mất.
  • B. Ông đã nhận ra sai lầm trong quan niệm về nghệ thuật.
  • C. Ông bàng hoàng, tuyệt vọng trước sự sụp đổ của công trình và địa vị, nhưng vẫn chưa hoàn toàn nhận ra nguyên nhân sâu xa của bi kịch.
  • D. Ông đang giả vờ đau khổ để lừa gạt quân lính.

Câu 28: Chi tiết quân lính của Trịnh Duy Sản xông vào tàn sát cung nữ, quan lại trong đoạn trích thể hiện điều gì về tính chất của cuộc khởi nghĩa?

  • A. Tính chất hỗn loạn, tàn khốc và sự trả thù mù quáng của cuộc nổi dậy.
  • B. Cuộc khởi nghĩa diễn ra có kỷ luật, không gây thương vong cho người vô tội.
  • C. Quân khởi nghĩa chỉ nhắm vào những kẻ có tội.
  • D. Đó là một cuộc đảo chính ôn hòa.

Câu 29: Điều gì làm nên giá trị nhân đạo của đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Tác giả lên án gay gắt sự tàn bạo của vua Lê Tương Dực.
  • B. Tác giả ca ngợi cuộc khởi nghĩa của nhân dân.
  • C. Tác giả bày tỏ sự cảm thông sâu sắc đối với số phận bi kịch của người nghệ sĩ tài năng và những nạn nhân khác của thời cuộc loạn lạc.
  • D. Tác giả miêu tả chi tiết nỗi khổ của nhân dân lao động.

Câu 30: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện trong tác phẩm, để cái đẹp (biểu tượng là Cửu Trùng Đài) có thể tồn tại và có ý nghĩa thực sự, nó cần điều gì?

  • A. Phải gắn bó hữu cơ với đời sống nhân dân, phục vụ lợi ích và nguyện vọng chính đáng của họ.
  • B. Chỉ cần đạt đến đỉnh cao của sự hoàn mỹ, không cần quan tâm đến yếu tố bên ngoài.
  • C. Phải được sự bảo trợ của những người có quyền lực.
  • D. Chỉ có thể tồn tại trong một xã hội lý tưởng, không có mâu thuẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vở kịch 'Vũ Như Tô', mà đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc Hồi V, được Nguyễn Huy Tưởng sáng tác trong bối cảnh lịch sử và xã hội nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hành động đốt Cửu Trùng Đài của quân khởi nghĩa và nhân dân trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tâm trạng và thái độ của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị thiêu rụi được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích thể hiện vai trò và tính cách gì đối với Vũ Như Tô?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông nên trốn đi! Họa gieo đến nơi rồi! Cửu Trùng Đài sắp thành tro bụi cả rồi!' thể hiện điều gì về nhân vật này và tình hình lúc bấy giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại bi kịch lịch sử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt, lời kêu gọi của Vũ Như Tô: 'Đốt! Đốt cả! Ta chỉ cần Đan Thiềm không chết!' cho thấy điều gì về sự thay đổi trong nhận thức của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chi tiết Vũ Như Tô bị giải đi giữa sự hò reo, phỉ báng của đám đông thợ thuyền và dân chúng trong đoạn trích nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về nhân vật Vũ Như Tô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Câu nói của một người lính trong đoạn trích: 'Chúng bay là quân phản nghịch! Giết chết chúng bay!' khi đối mặt với quân khởi nghĩa thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chi tiết đám đông thợ thuyền và dân chúng hùa theo quân lính của Trịnh Duy Sản đi tìm giết Vũ Như Tô cho thấy điều gì về thái độ của họ đối với công trình Cửu Trùng Đài và người xây dựng nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' kết thúc bằng cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết thúc này có tác dụng nghệ thuật gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nguyễn Huy Tưởng được biết đến là một trong những nhà văn, nhà viết kịch tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại với thiên hướng khai thác đề tài nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được viết xong vào năm 1941, khi đó Việt Nam đang trong bối cảnh xã hội phức tạp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Theo lời thoại của các nhân vật trong đoạn trích, nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc khởi nghĩa của thợ thuyền và nhân dân là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lời than của Đan Thiềm: 'Trời ơi! Chỉ còn có ta với nhà ngươi thôi, Vũ Như Tô ạ! Cửu Trùng Đài đâu? Sao không thấy Cửu Trùng Đài?' khi chỉ còn lại hai người giữa cảnh hoang tàn thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được coi là đỉnh điểm của bi kịch trong vở kịch 'Vũ Như Tô'. Điều gì tạo nên tính đỉnh điểm này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng nhất về ý nghĩa của việc đặt tên đoạn trích là 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Qua số phận của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng dường như muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chi tiết Đan Thiềm bị giết chết trong đoạn trích, sau khi cố gắng cứu Vũ Như Tô, có ý nghĩa gì trong việc khắc họa bi kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích lời thoại của Vũ Như Tô: 'Ôi mộng lớn! Tỉnh dậy nào! Than ôi! Chỉ một lâu đài...' khi Cửu Trùng Đài đang bốc cháy. Lời thoại này cho thấy điều gì về sự thức tỉnh của ông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Về mặt nghệ thuật, đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thành công trong việc tạo dựng không khí kịch tính, dồn dập chủ yếu nhờ yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong vở kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi Vũ Như Tô nói 'Trời ơi! Phú quý, công hầu, danh vọng, địa vị, hết cả rồi!', lời thoại này bộc lộ điều gì về nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chi tiết quân lính của Trịnh Duy Sản xông vào tàn sát cung nữ, quan lại trong đoạn trích thể hiện điều gì về tính chất của cuộc khởi nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Điều gì làm nên giá trị nhân đạo của đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện trong tác phẩm, để cái đẹp (biểu tượng là Cửu Trùng Đài) có thể tồn tại và có ý nghĩa thực sự, nó cần điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc tác giả Nguyễn Huy Tưởng đặt bối cảnh vở kịch Vũ Như Tô vào thời kỳ cai trị tàn bạo và xa hoa của vua Lê Tương Dực có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Nhằm tái hiện chính xác một giai đoạn lịch sử ít được biết đến.
  • B. Chỉ đơn thuần là nguồn cảm hứng ngẫu nhiên cho cốt truyện.
  • C. Để ca ngợi tài năng kiến trúc của Vũ Như Tô trong bối cảnh khó khăn.
  • D. Tạo nền tảng cho việc thể hiện mâu thuẫn gay gắt giữa tầng lớp thống trị và nhân dân, làm nổi bật bi kịch của người nghệ sĩ.

Câu 2: Nhân vật Đan Thiềm trong vở kịch Vũ Như Tô, đặc biệt ở hồi V (Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài), thể hiện rõ nhất vai trò gì đối với bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Là biểu tượng cho sự phản kháng của nhân dân đối với vua quan.
  • B. Đại diện cho phe cánh quan lại muốn lật đổ vua Lê Tương Dực.
  • C. Là người say mê và tôn thờ cái tài, góp phần thúc đẩy Vũ Như Tô theo đuổi lý tưởng nghệ thuật vị kỷ và đối mặt với hậu quả.
  • D. Chỉ là nhân vật làm nền, không có vai trò quan trọng trong diễn biến chính.

Câu 3: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Hồi V) được coi là đỉnh điểm của bi kịch trong vở kịch Vũ Như Tô. Yếu tố kịch tính nào góp phần tạo nên cao trào dữ dội nhất ở hồi này?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của một nhân vật mới.
  • B. Sự bùng nổ của cuộc nổi loạn, Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, và số phận bi thảm của các nhân vật chính.
  • C. Việc Vũ Như Tô hoàn thành xong Cửu Trùng Đài.
  • D. Sự tranh luận triết học kéo dài giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.

Câu 4: Lời thoại của Vũ Như Tô khi đứng trước Cửu Trùng Đài đang cháy: "Ôi mộng lớn! Tàn rồi!..." thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và nhận thức của nhân vật lúc bấy giờ?

  • A. Sự bàng hoàng, đau đớn và tan vỡ của lý tưởng nghệ thuật trước hiện thực phũ phàng.
  • B. Sự hối hận vì đã làm khổ nhân dân.
  • C. Sự tức giận đối với những kẻ nổi loạn.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 5: Mâu thuẫn cơ bản và xuyên suốt trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", dẫn đến tấn bi kịch cuối cùng, là mâu thuẫn giữa:

  • A. Giữa Vũ Như Tô và vua Lê Tương Dực.
  • B. Giữa lý tưởng nghệ thuật thuần túy, cao siêu và lợi ích thiết thân của nhân dân.
  • C. Giữa phe nổi loạn (thợ, dân, quân) và phe trung thành với vua.
  • D. Giữa các phe phái trong triều đình phong kiến.

Câu 6: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", thái độ của phe nổi loạn (đại diện là lính Trịnh Duy Sản, thợ, dân chúng) đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và mong muốn bảo vệ công trình.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Cửu Trùng Đài.
  • C. Sự căm ghét Cửu Trùng Đài như biểu tượng của bóc lột và xem Vũ Như Tô là kẻ thù của nhân dân.
  • D. Sự tiếc nuối vì công trình đẹp đẽ sắp bị phá hủy.

Câu 7: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối vở kịch mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Sự phủ nhận, sự hy sinh của cái đẹp thuần túy khi nó tách rời khỏi cuộc sống và lợi ích của nhân dân.
  • B. Sự chiến thắng hoàn toàn của cái đẹp trước cái xấu.
  • C. Biểu tượng cho sự hòa hợp giữa nghệ thuật và cuộc đời.
  • D. Minh chứng cho tài năng kiến trúc vượt thời đại của Vũ Như Tô.

Câu 8: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện qua vở kịch Vũ Như Tô, mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống nên là gì?

  • A. Nghệ thuật phải đứng trên cuộc sống, tách biệt hoàn toàn với thực tại.
  • B. Nghệ thuật chỉ có giá trị khi phục vụ cho tầng lớp thống trị.
  • C. Cuộc sống phải hy sinh cho sự phát triển của nghệ thuật.
  • D. Nghệ thuật phải gắn liền với cuộc sống, phục vụ lợi ích và khát vọng chân chính của nhân dân.

Câu 9: Trong đoạn trích, khi biết tin Cửu Trùng Đài sắp bị đốt, Đan Thiềm đã cố gắng thuyết phục Vũ Như Tô làm gì? Hành động này cho thấy điều gì về Đan Thiềm?

  • A. Khuyên Vũ Như Tô chiến đấu đến cùng để bảo vệ công trình; thể hiện sự dũng cảm.
  • B. Thuyết phục Vũ Như Tô đầu hàng phe nổi loạn; thể hiện sự hèn nhát.
  • C. Giục Vũ Như Tô bỏ trốn để cứu lấy cái tài; thể hiện sự tỉnh táo và sự tôn thờ tài năng đến mức quên mình.
  • D. Cùng Vũ Như Tô tìm cách thương lượng với nhân dân; thể hiện sự khôn ngoan chính trị.

Câu 10: Vở kịch Vũ Như Tô là một bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho tác phẩm?

  • A. Sự xung đột không thể dung hòa giữa lý tưởng nghệ thuật và hiện thực cuộc sống, dẫn đến sự sụp đổ của cái đẹp và số phận bi thảm của nhân vật chính.
  • B. Việc nhân vật chính đạt được mục tiêu của mình một cách dễ dàng.
  • C. Sự hài hước, châm biếm về thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
  • D. Kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn đều được giải quyết êm đẹp.

Câu 11: Phân tích lời thoại của Vũ Như Tô: "Trời ơi! Phú quý vinh hoa như đám mây nổi, công danh sự nghiệp như áng phù du, chỉ có nghệ thuật là muôn đời...". Lời thoại này bộc lộ điều gì về quan niệm sống và làm nghề của ông?

  • A. Ông là người ham danh lợi, coi thường nghệ thuật.
  • B. Ông là người sống và làm việc hoàn toàn vì lý tưởng nghệ thuật, coi thường danh lợi thế tục.
  • C. Ông là người bi quan, chán nản với cuộc đời.
  • D. Ông là người đề cao sự giàu sang, phú quý.

Câu 12: Sự khác biệt căn bản trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân là gì?

  • A. Vũ Như Tô xem đài là biểu tượng quyền lực, nhân dân xem đài là công trình vô giá.
  • B. Vũ Như Tô xem đài là sự lãng phí, nhân dân xem đài là niềm tự hào.
  • C. Vũ Như Tô xem đài là công trình phục vụ vua, nhân dân xem đài là nơi giải trí.
  • D. Vũ Như Tô xem đài là công trình nghệ thuật bất hủ, nhân dân xem đài là biểu tượng của sự bóc lột, khổ cực.

Câu 13: Chi tiết Đan Thiềm chết dưới tay quân nổi loạn khi cố gắng bảo vệ Vũ Như Tô có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự hèn nhát của Đan Thiềm khi đối mặt với nguy hiểm.
  • B. Là sự hy sinh cho cái tài, thể hiện sự cực đoan trong việc tôn thờ nghệ thuật và bi kịch của những người gắn bó với lý tưởng trong loạn lạc.
  • C. Minh chứng cho sự tàn bạo vô nghĩa của phe nổi loạn.
  • D. Cho thấy Đan Thiềm cuối cùng đã nhận ra sai lầm của Vũ Như Tô.

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ không chỉ của Cửu Trùng Đài mà còn của "mộng lớn" và lý tưởng nghệ thuật tách rời cuộc đời của Vũ Như Tô?

  • A. Cửu Trùng Đài bị đốt cháy.
  • B. Vua Lê Tương Dực bị giết.
  • C. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn.
  • D. Trịnh Duy Sản dẫn quân vào thành.

Câu 15: Vở kịch "Vũ Như Tô" được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • B. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau 1954).
  • C. Thời kỳ tiền khởi nghĩa, trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • D. Thời kỳ Đổi mới (sau 1986).

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cái nhìn về Vũ Như Tô giữa Đan Thiềm và những người thợ/dân chúng trong đoạn trích.

  • A. Đan Thiềm nhìn ông như một thiên tài đáng tôn thờ, còn thợ/dân chúng nhìn ông như kẻ đồng lõa với vua, gây ra khổ đau cho họ.
  • B. Đan Thiềm nhìn ông như một kẻ thù, còn thợ/dân chúng nhìn ông như người bạn.
  • C. Đan Thiềm nhìn ông như một kẻ điên, còn thợ/dân chúng nhìn ông như một vị cứu tinh.
  • D. Đan Thiềm và thợ/dân chúng đều có cùng cái nhìn về Vũ Như Tô là một người tốt bụng.

Câu 17: Cái chết của Vũ Như Tô ở cuối vở kịch, dù ông không có ý làm hại dân, thể hiện điều gì sâu sắc về mâu thuẫn trong xã hội lúc bấy giờ và số phận người nghệ sĩ?

  • A. Cho thấy tài năng cuối cùng cũng phải khuất phục bạo lực.
  • B. Khẳng định rằng tài năng không bao giờ được xã hội công nhận.
  • C. Thể hiện sự bế tắc của mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế, sự khó khăn trong việc dung hòa cái đẹp và lợi ích nhân dân, và số phận bi thảm của người nghệ sĩ tài hoa bị đặt nhầm chỗ.
  • D. Minh chứng cho sự đúng đắn tuyệt đối của phe nổi loạn.

Câu 18: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tập trung khắc họa những diễn biến kịch tính dồn dập. Nghệ thuật xây dựng kịch tính của Nguyễn Huy Tưởng trong hồi V được thể hiện chủ yếu qua:

  • A. Việc sử dụng nhiều hồi tưởng về quá khứ.
  • B. Sự chuyển đổi cảnh trí, hành động dồn dập của nhân vật, lời thoại gấp gáp thể hiện sự hỗn loạn và cao trào.
  • C. Việc tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật một cách tĩnh lặng.
  • D. Sử dụng nhiều lớp thoại ngoài lề, không liên quan trực tiếp đến hành động chính.

Câu 19: Vở kịch Vũ Như Tô đặt ra câu hỏi lớn về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội. Theo bạn, vấn đề này còn có ý nghĩa trong xã hội hiện đại không? Vì sao?

  • A. Không, vì xã hội hiện đại đã khác biệt hoàn toàn so với xã hội phong kiến.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm nghệ thuật kiến trúc.
  • C. Có, nhưng chỉ liên quan đến việc xây dựng các công trình công cộng.
  • D. Có, vì vấn đề cân bằng giữa lý tưởng sáng tạo cá nhân và trách nhiệm, sự đóng góp cho cộng đồng vẫn luôn là thách thức đối với người nghệ sĩ ở mọi thời đại.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

  • A. Gợi lên sự chia ly đầy bi kịch với công trình nghệ thuật vĩ đại, đồng thời là lời tiễn biệt cho một "mộng lớn" và một thời kỳ hỗn loạn.
  • B. Chỉ đơn thuần là thông báo về sự phá hủy của một công trình kiến trúc.
  • C. Thể hiện sự vui mừng khi Cửu Trùng Đài bị phá bỏ.
  • D. Nhấn mạnh sự trường tồn vĩnh cửu của Cửu Trùng Đài.

Câu 21: Trong đoạn trích, lời nói và hành động của Trịnh Duy Sản và phe cánh của ông chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự quan tâm sâu sắc đến đời sống của nhân dân.
  • B. Lý tưởng xây dựng một đất nước giàu đẹp bằng nghệ thuật.
  • C. Mục đích chính trị là lật đổ vua để giành quyền lực, lợi dụng sự bất mãn của nhân dân.
  • D. Sự ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và muốn bảo vệ ông.

Câu 22: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô với bi kịch của Đan Thiềm trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Điểm chung trong bi kịch của họ là gì?

  • A. Cả hai đều chết vì trực tiếp chống lại phe nổi loạn.
  • B. Cả hai đều là nạn nhân của sự xung đột giữa lý tưởng (nghệ thuật/tài năng) và hiện thực xã hội, phải trả giá bằng mạng sống.
  • C. Cả hai đều chết vì sự hối hận về những việc đã làm.
  • D. Cả hai đều được nhân dân ca ngợi sau khi chết.

Câu 23: Vở kịch Vũ Như Tô không chỉ phê phán sự tàn bạo của vua quan mà còn đặt ra vấn đề nan giải về mối quan hệ giữa tài năng và trách nhiệm xã hội. Điều này thể hiện rõ nhất qua số phận của ai?

  • A. Vũ Như Tô.
  • B. Lê Tương Dực.
  • C. Đan Thiềm.
  • D. Trịnh Duy Sản.

Câu 24: Phân tích tính cách phức tạp của Vũ Như Tô. Ông vừa là thiên tài, vừa có những suy nghĩ và hành động lầm lạc. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lầm lạc trong hành động của ông?

  • A. Việc ông từ chối xây đài ban đầu.
  • B. Việc ông đồng ý và dồn hết tâm sức xây Cửu Trùng Đài cho vua bạo ngược.
  • C. Việc ông đau đớn khi Cửu Trùng Đài bị đốt.
  • D. Việc ông không nhận ra sai lầm cho đến phút cuối.

Câu 25: Lớp kịch cuối cùng của đoạn trích, khi Vũ Như Tô đối diện với cái chết và Cửu Trùng Đài đang cháy, mang lại cảm giác gì cho người đọc/người xem?

  • A. Cảm giác hả hê, thỏa mãn vì cái ác bị trừng trị.
  • B. Cảm giác nhẹ nhõm vì mọi chuyện đã kết thúc.
  • C. Cảm giác vui tươi, hy vọng vào tương lai.
  • D. Cảm giác bi tráng, day dứt về số phận con người và giá trị của cái đẹp trong xã hội loạn lạc.

Câu 26: Điểm khác biệt trong cách xây dựng nhân vật của Nguyễn Huy Tưởng so với kịch truyền thống là gì?

  • A. Nhân vật được xây dựng phức tạp, đa diện, mang tính cách và số phận bi kịch (điển hình là Vũ Như Tô).
  • B. Nhân vật chỉ là những vai diễn đơn giản, đại diện cho một loại người nhất định.
  • C. Nhân vật luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Nhân vật chỉ xuất hiện thoáng qua và không có vai trò quan trọng.

Câu 27: Vở kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng viết theo thể loại nào và có bao nhiêu hồi?

  • A. Chèo, 3 hồi.
  • B. Tuồng, 7 hồi.
  • C. Bi kịch lịch sử, 5 hồi.
  • D. Hài kịch, 4 hồi.

Câu 28: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu xoay quanh sự kiện nào?

  • A. Quá trình Vũ Như Tô bắt đầu xây Cửu Trùng Đài.
  • B. Cuộc sống xa hoa của vua Lê Tương Dực.
  • C. Sự tranh giành quyền lực giữa các quan lại.
  • D. Cuộc nổi loạn của thợ thuyền và dân chúng, Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, và số phận bi thảm của Vũ Như Tô, Đan Thiềm.

Câu 29: Ý nghĩa của việc tác giả đưa cả những nhân vật như lính, thợ, dân đen vào kịch là gì?

  • A. Làm nổi bật mâu thuẫn giữa tầng lớp thống trị/nghệ sĩ vị kỷ và nhân dân, thể hiện tiếng nói của những người lao động chịu đựng khổ đau.
  • B. Chỉ để làm cho vở kịch thêm đông đảo nhân vật.
  • C. Họ là những người ủng hộ nhiệt tình cho công trình Cửu Trùng Đài.
  • D. Họ là những người đứng ngoài cuộc, không liên quan đến mâu thuẫn chính.

Câu 30: Bi kịch của Vũ Như Tô gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề nào?

  • A. Sự bất lực của tài năng trước bạo lực.
  • B. Sự nguy hiểm của việc theo đuổi cái đẹp.
  • C. Mối quan hệ phức tạp và đầy bi kịch giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp lý tưởng và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • D. Sự vô nghĩa của mọi công trình kiến trúc vĩ đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Việc tác giả Nguyễn Huy Tưởng đặt bối cảnh vở kịch Vũ Như Tô vào thời kỳ cai trị tàn bạo và xa hoa của vua Lê Tương Dực có ý nghĩa chủ yếu gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhân vật Đan Thiềm trong vở kịch Vũ Như Tô, đặc biệt ở hồi V (Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài), thể hiện rõ nhất vai trò gì đối với bi kịch của Vũ Như Tô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (Hồi V) được coi là đỉnh điểm của bi kịch trong vở kịch Vũ Như Tô. Yếu tố kịch tính nào góp phần tạo nên cao trào dữ dội nhất ở hồi này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Lời thoại của Vũ Như Tô khi đứng trước Cửu Trùng Đài đang cháy: 'Ôi mộng lớn! Tàn rồi!...' thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và nhận thức của nhân vật lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Mâu thuẫn cơ bản và xuyên suốt trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', dẫn đến tấn bi kịch cuối cùng, là mâu thuẫn giữa:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', thái độ của phe nổi loạn (đại diện là lính Trịnh Duy Sản, thợ, dân chúng) đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô chủ yếu thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối vở kịch mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện qua vở kịch Vũ Như Tô, mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống nên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong đoạn trích, khi biết tin Cửu Trùng Đài sắp bị đốt, Đan Thiềm đã cố gắng thuyết phục Vũ Như Tô làm gì? Hành động này cho thấy điều gì về Đan Thiềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vở kịch Vũ Như Tô là một bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích lời thoại của Vũ Như Tô: 'Trời ơi! Phú quý vinh hoa như đám mây nổi, công danh sự nghiệp như áng phù du, chỉ có nghệ thuật là muôn đời...'. Lời thoại này bộc lộ điều gì về quan niệm sống và làm nghề của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sự khác biệt căn bản trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chi tiết Đan Thiềm chết dưới tay quân nổi loạn khi cố gắng bảo vệ Vũ Như Tô có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ không chỉ của Cửu Trùng Đài mà còn của 'mộng lớn' và lý tưởng nghệ thuật tách rời cuộc đời của Vũ Như Tô?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cái nhìn về Vũ Như Tô giữa Đan Thiềm và những người thợ/dân chúng trong đoạn trích.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cái chết của Vũ Như Tô ở cuối vở kịch, dù ông không có ý làm hại dân, thể hiện điều gì sâu sắc về mâu thuẫn trong xã hội lúc bấy giờ và số phận người nghệ sĩ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tập trung khắc họa những diễn biến kịch tính dồn dập. Nghệ thuật xây dựng kịch tính của Nguyễn Huy Tưởng trong hồi V được thể hiện chủ yếu qua:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vở kịch Vũ Như Tô đặt ra câu hỏi lớn về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội. Theo bạn, vấn đề này còn có ý nghĩa trong xã hội hiện đại không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong đoạn trích, lời nói và hành động của Trịnh Duy Sản và phe cánh của ông chủ yếu thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô với bi kịch của Đan Thiềm trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'. Điểm chung trong bi kịch của họ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vở kịch Vũ Như Tô không chỉ phê phán sự tàn bạo của vua quan mà còn đặt ra vấn đề nan giải về mối quan hệ giữa tài năng và trách nhiệm xã hội. Điều này thể hiện rõ nhất qua số phận của ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tính cách phức tạp của Vũ Như Tô. Ông vừa là thiên tài, vừa có những suy nghĩ và hành động lầm lạc. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lầm lạc trong hành động của ông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Lớp kịch cuối cùng của đoạn trích, khi Vũ Như Tô đối diện với cái chết và Cửu Trùng Đài đang cháy, mang lại cảm giác gì cho người đọc/người xem?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điểm khác biệt trong cách xây dựng nhân vật của Nguyễn Huy Tưởng so với kịch truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được Nguyễn Huy Tưởng viết theo thể loại nào và có bao nhiêu hồi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu xoay quanh sự kiện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Ý nghĩa của việc tác giả đưa cả những nhân vật như lính, thợ, dân đen vào kịch là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bi kịch của Vũ Như Tô gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bi kịch chủ yếu được thể hiện qua nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích

  • A. Bi kịch của một người nghệ sĩ tài năng không được trọng dụng.
  • B. Bi kịch của tình yêu đơn phương với Đan Thiềm.
  • C. Bi kịch của sự mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái Đẹp vĩnh cửu và lợi ích thiết thân của nhân dân lao động.
  • D. Bi kịch của người trí thức bất lực trước sự tàn bạo của vua chúa.

Câu 2: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong bối cảnh vở kịch?

  • A. Sự chiến thắng của cái Ác trước cái Đẹp.
  • B. Biểu tượng cho sự hủy diệt của chế độ phong kiến thối nát.
  • C. Sự thất bại của Vũ Như Tô trong việc thực hiện ước mơ cá nhân.
  • D. Sự xung đột không thể hòa giải giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và hiện thực cuộc sống khốn cùng của nhân dân.

Câu 3: Lời thoại của Đan Thiềm khi khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn:

  • A. Sự ích kỷ, chỉ muốn bảo toàn mạng sống.
  • B. Sự tỉnh táo, nhìn nhận rõ nguy cơ và thức thời hơn Vũ Như Tô.
  • C. Sự tuyệt vọng, không còn tin vào cái Đẹp.
  • D. Sự phản bội, muốn Vũ Như Tô chết.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt. Tâm trạng đó nói lên điều gì về nhân vật?

  • A. Bàng hoàng, đau đớn đến tột cùng, thể hiện sự gắn bó máu thịt của ông với công trình nghệ thuật và sự sụp đổ của lý tưởng.
  • B. Thờ ơ, lãnh đạm vì đã biết trước kết cục.
  • C. Giận dữ, căm phẫn những kẻ đã phá hủy công trình của mình.
  • D. Thanh thản, nhẹ nhõm vì gánh nặng đã được trút bỏ.

Câu 5: Mâu thuẫn cơ bản nào được coi là "trọng tâm" và chi phối các mâu thuẫn khác trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại triều đình.
  • B. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô về cách đối phó với tình hình.
  • C. Mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật cao siêu, thuần túy của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực, trực tiếp của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa phe nổi loạn (Trịnh Duy Sản) và phe bảo vệ triều đình.

Câu 6: Hành động Vũ Như Tô nhất quyết không chịu bỏ trốn dù được Đan Thiềm khuyên can cho thấy điều gì về tính cách và quan niệm của ông?

  • A. Ông là người hèn nhát, không dám đối diện với thực tế.
  • B. Ông tin tưởng tuyệt đối vào sự bảo vệ của vua Lê Tương Dực.
  • C. Ông quá kiêu ngạo, coi thường mạng sống.
  • D. Ông đặt lý tưởng nghệ thuật lên trên hết, coi thường hiểm nguy và không chấp nhận sự thật phũ phàng về công trình của mình.

Câu 7: Vì sao có thể nói tấn bi kịch của Vũ Như Tô đồng thời là bi kịch của cái Đẹp trong vở kịch?

  • A. Công trình nghệ thuật vĩ đại mà ông dồn hết tâm huyết để tạo ra (biểu tượng của cái Đẹp) cuối cùng bị hủy diệt bởi chính những mâu thuẫn xã hội và sự hiểu lầm.
  • B. Bởi vì Vũ Như Tô là người nghệ sĩ tài hoa nhất thời bấy giờ.
  • C. Bởi vì Đan Thiềm là người yêu cái Đẹp nhưng lại chết thảm.
  • D. Bởi vì vua Lê Tương Dực là kẻ yêu cái Đẹp nhưng lại tàn bạo.

Câu 8: Trong đoạn trích, Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thành công yếu tố nào để đẩy kịch tính lên cao trào và làm nổi bật mâu thuẫn?

  • A. Ngôn ngữ trần thuật chi tiết.
  • B. Các lớp kịch dồn dập, liên tục chuyển cảnh và sự đối thoại căng thẳng giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống qua vở kịch

  • A. Nghệ thuật phải tách rời hoàn toàn khỏi cuộc sống để giữ được sự thuần khiết.
  • B. Nghệ thuật vĩ đại chỉ có thể ra đời dưới thời kỳ vua chúa giàu có.
  • C. Nghệ thuật chân chính phải gắn bó và phục vụ lợi ích của nhân dân, nếu không, nó sẽ bị hủy diệt hoặc trở nên vô nghĩa.
  • D. Người nghệ sĩ tài năng luôn bị xã hội ruồng bỏ.

Câu 10: So sánh quan điểm về giá trị của Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và người dân lao động trong vở kịch. Sự khác biệt này dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Vũ Như Tô coi đó là công trình vĩ đại, người dân coi đó là biểu tượng của sự giàu có. Hậu quả là sự ngưỡng mộ.
  • B. Vũ Như Tô coi đó là sự nghiệp, người dân coi đó là nơi làm việc. Hậu quả là sự hợp tác.
  • C. Vũ Như Tô coi đó là biểu tượng của cái Đẹp, người dân coi đó là nơi ở. Hậu quả là sự đồng thuận.
  • D. Vũ Như Tô coi đó là kiệt tác kiến trúc, biểu tượng của cái Đẹp vĩnh cửu; người dân coi đó là gánh nặng, biểu tượng của sự bóc lột và đói khổ. Sự khác biệt này dẫn đến mâu thuẫn gay gắt và cuộc nổi loạn hủy diệt công trình.

Câu 11: Đoạn trích kết thúc bằng cái chết bi thảm của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Cách kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh tính bi kịch không thể tránh khỏi khi cái Đẹp tách rời khỏi cuộc sống và lợi ích của nhân dân.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng của tác giả vào khả năng tồn tại của cái Đẹp.
  • C. Ca ngợi sự hy sinh của Vũ Như Tô cho lý tưởng nghệ thuật.
  • D. Phê phán hoàn toàn Vũ Như Tô là kẻ tội đồ.

Câu 12: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi nói về nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích?

  • A. Đan Thiềm là người đại diện cho phe nổi loạn.
  • B. Đan Thiềm là người yêu Vũ Như Tô một cách mù quáng.
  • C. Đan Thiềm là người tri âm, tri kỷ, hiểu và trân trọng tài năng của Vũ Như Tô, nhưng đồng thời cũng nhận thức rõ hơn về thực tế phũ phàng.
  • D. Đan Thiềm là kẻ xảo quyệt, lợi dụng Vũ Như Tô.

Câu 13: Câu nói nào của Vũ Như Tô trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không hiểu nguyên nhân bi kịch của chính mình?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 14: Ý nghĩa lịch sử của vở kịch

  • A. Tái hiện chính xác tất cả các sự kiện lịch sử thời Lê Tương Dực.
  • B. Mượn bối cảnh lịch sử để đặt ra vấn đề mang tính thời sự và muôn thuở về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ, nghệ thuật và nhân dân.
  • C. Ca ngợi triều đại vua Lê Tương Dực.
  • D. Lên án hoàn toàn vua Lê Tương Dực và Vũ Như Tô.

Câu 15: Phân tích vai trò của không gian (Cửu Trùng Đài) và thời gian (buổi chiều tà, đêm tối) trong việc khắc họa tấn bi kịch ở cuối đoạn trích.

  • A. Không gian Cửu Trùng Đài là trung tâm của mâu thuẫn, biểu tượng của cái Đẹp và sự xa hoa; thời gian buổi chiều tà/đêm tối góp phần tạo bầu không khí u ám, dự cảm về sự sụp đổ, kết thúc bi thảm.
  • B. Không gian chỉ là phông nền, thời gian không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Không gian Cửu Trùng Đài thể hiện sự giàu có, thời gian đêm tối thể hiện sự bí ẩn.
  • D. Không gian và thời gian chỉ dùng để định vị bối cảnh, không có ý nghĩa biểu tượng.

Câu 16: Chi tiết Vũ Như Tô sai lính đi hỏi xem "Ai đốt Cửu Trùng Đài?" thể hiện điều gì về sự nhận thức của ông lúc bấy giờ?

  • A. Ông muốn tìm thủ phạm để trả thù.
  • B. Ông muốn biết lý do vì sao công trình bị đốt.
  • C. Ông vẫn chưa thực sự hiểu nguyên nhân sâu xa của cuộc nổi loạn, vẫn chỉ nhìn sự việc ở bề nổi (ai là người trực tiếp đốt), cho thấy sự bế tắc và chưa nhận ra sai lầm của mình.
  • D. Ông muốn tìm người có thể cứu vãn Cửu Trùng Đài.

Câu 17: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong quan niệm về "giá trị" giữa Vũ Như Tô và người dân lao động trong vở kịch?

  • A. Vũ Như Tô coi trọng tiền bạc, người dân coi trọng danh dự.
  • B. Vũ Như Tô coi trọng giá trị tinh thần, cái Đẹp vĩnh cửu; người dân coi trọng giá trị vật chất, cuộc sống cơm áo hàng ngày.
  • C. Vũ Như Tô coi trọng quyền lực, người dân coi trọng tự do.
  • D. Vũ Như Tô coi trọng sự nghiệp, người dân coi trọng gia đình.

Câu 18: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật Vũ Như Tô. Nhân vật này có phải là hình tượng hoàn toàn lý tưởng hay phức tạp, đa chiều?

  • A. Hoàn toàn lý tưởng, là hình mẫu nghệ sĩ hoàn hảo.
  • B. Hoàn toàn tiêu cực, là kẻ tội đồ của nhân dân.
  • C. Đơn giản, chỉ là biểu tượng cho sự tài năng.
  • D. Phức tạp, đa chiều: vừa có tài năng, hoài bão lớn, khát vọng sáng tạo cái Đẹp, vừa có sự ảo tưởng, lầm lạc trong nhận thức và hành động, dẫn đến bi kịch.

Câu 19: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật của đoạn trích

  • A. Sử dụng lối kể chuyện chậm rãi, nhiều chi tiết miêu tả nội tâm kéo dài.
  • B. Mâu thuẫn kịch được đẩy lên cao trào, tập trung và gay gắt.
  • C. Ngôn ngữ kịch giàu tính tạo hình, cô đọng, có sức gợi.
  • D. Xây dựng nhân vật điển hình, có tính cách rõ nét qua hành động và lời thoại.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Vấn đề tiền lương và đãi ngộ cho người nghệ sĩ.
  • B. Vấn đề người nghệ sĩ nên đặt cái tôi cá nhân, lý tưởng nghệ thuật thuần túy hay lợi ích chung của cộng đồng lên hàng đầu.
  • C. Vấn đề người nghệ sĩ có nên tham gia vào chính trị hay không.
  • D. Vấn đề sự cạnh tranh giữa các trường phái nghệ thuật.

Câu 21: Chi tiết Vũ Như Tô cầm gươm định tự vẫn nhưng không được, sau đó lại chạy lên Cửu Trùng Đài cho thấy điều gì về trạng thái tinh thần của ông lúc cuối đời?

  • A. Ông sợ chết nên không dám tự vẫn.
  • B. Ông muốn tìm nơi an toàn nhất để ẩn náu.
  • C. Sự giằng xé, bế tắc tột cùng giữa việc kết thúc cuộc đời và khao khát được gắn bó, chứng kiến số phận công trình nghệ thuật của mình.
  • D. Ông muốn thách thức những kẻ nổi loạn.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa sự xa hoa, tàn bạo của vua Lê Tương Dực và cuộc nổi loạn của nhân dân trong vở kịch.

  • A. Không có mối liên hệ nào, cuộc nổi loạn là ngẫu nhiên.
  • B. Vua Lê Tương Dực khuyến khích nhân dân nổi loạn.
  • C. Cuộc nổi loạn là do các quan lại xúi giục, không liên quan đến vua.
  • D. Sự xa hoa, bóc lột tàn bạo của vua Lê Tương Dực (thể hiện qua việc xây Cửu Trùng Đài bằng mồ hôi xương máu của dân) là nguyên nhân trực tiếp và sâu xa dẫn đến sự căm phẫn và cuộc nổi loạn của nhân dân.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Một cung gấm
  • B. Kim Tiền
  • C. Bốn mươi năm
  • D. Chén thuốc độc

Câu 24: Điều gì khiến Vũ Như Tô, một người ban đầu từ chối xây Cửu Trùng Đài, lại chấp nhận và dồn hết tâm huyết vào công trình này?

  • A. Ông bị vua Lê Tương Dực ép buộc và đe dọa.
  • B. Ông bị Đan Thiềm thuyết phục, khơi gợi khát vọng sáng tạo một công trình kiến trúc vĩ đại để lưu danh muôn đời và làm vẻ vang đất nước.
  • C. Ông muốn lợi dụng vua để làm giàu cho bản thân.
  • D. Ông nhận ra Cửu Trùng Đài thực sự mang lại lợi ích cho nhân dân.

Câu 25: Bên cạnh bi kịch của người nghệ sĩ, đoạn trích còn gợi lên bi kịch nào khác liên quan đến người phụ nữ yêu tài năng (Đan Thiềm)?

  • A. Bi kịch không được Vũ Như Tô đáp lại tình cảm.
  • B. Bi kịch bị vua Lê Tương Dực hành hạ.
  • C. Bi kịch của người tri âm, tri kỷ, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ tài năng nhưng cuối cùng cũng bất lực trước sự tàn khốc của hoàn cảnh và kết cục bi thảm.
  • D. Bi kịch bị nhân dân căm ghét.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu nói

  • A. Biểu thị sự vui mừng của người nói.
  • B. Nhấn mạnh hành động đốt diễn ra nhanh chóng.
  • C. Thể hiện sự giận dữ của người nói.
  • D. Diễn tả sự bàng hoàng, không tin vào mắt mình của nhân vật khi chứng kiến sự thật phũ phàng, công trình tâm huyết bị hủy diệt, làm tăng kịch tính và nỗi đau bi kịch.

Câu 27: Dựa vào đoạn trích, hãy đánh giá vai trò của nhân dân lao động trong tấn bi kịch này.

  • A. Họ là nạn nhân trực tiếp của sự bóc lột, đồng thời là lực lượng quyết định số phận của Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô khi nổi dậy phá bỏ công trình và tiêu diệt kẻ thù.
  • B. Họ chỉ là những người đứng ngoài cuộc, không ảnh hưởng đến sự kiện.
  • C. Họ là những kẻ phá hoại vô ý thức.
  • D. Họ là những người ủng hộ nhiệt tình việc xây Cửu Trùng Đài.

Câu 28: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ngộ nhận của Vũ Như Tô về mục đích và ý nghĩa công trình của mình đối với nhân dân?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 29: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện đại liên quan đến mối quan hệ giữa nghệ thuật và công chúng?

  • A. Nghệ thuật hiện đại ngày càng khó hiểu.
  • B. Công chúng ngày nay không còn quan tâm đến nghệ thuật.
  • C. Người nghệ sĩ hiện đại sống sung sướng hơn xưa.
  • D. Bài học về việc nghệ thuật, dù cao siêu đến đâu, vẫn cần tìm được tiếng nói chung, sự đồng cảm và không được xa rời đời sống, lợi ích tinh thần lẫn vật chất của đại đa số công chúng.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo của đoạn trích

  • A. Ca ngợi lòng yêu nước của Vũ Như Tô.
  • B. Thể hiện sự xót thương, cảm thông cho tấn bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng lầm lạc và sự khổ đau, phẫn uất của nhân dân lao động bị bóc lột.
  • C. Lên án gay gắt tất cả các nhân vật trong vở kịch.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả sự tàn bạo của vua chúa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bi kịch chủ yếu được thể hiện qua nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong bối cảnh vở kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Lời thoại của Đan Thiềm khi khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn: "Ông cứ ở lì đây, họa đến nơi rồi! Ông không nghe thấy sao? Ngoài kia, người ta đang reo hò phá thành, phá Cửu Trùng Đài đấy thôi!" thể hiện rõ đặc điểm nào của nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt. Tâm trạng đó nói lên điều gì về nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Mâu thuẫn cơ bản nào được coi là 'trọng tâm' và chi phối các mâu thuẫn khác trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hành động Vũ Như Tô nhất quyết không chịu bỏ trốn dù được Đan Thiềm khuyên can cho thấy điều gì về tính cách và quan niệm của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vì sao có thể nói tấn bi kịch của Vũ Như Tô đồng thời là bi kịch của cái Đẹp trong vở kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong đoạn trích, Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thành công yếu tố nào để đẩy kịch tính lên cao trào và làm nổi bật mâu thuẫn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống qua vở kịch "Vũ Như Tô" (nói chung) và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (nói riêng)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: So sánh quan điểm về giá trị của Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và người dân lao động trong vở kịch. Sự khác biệt này dẫn đến hậu quả gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn trích kết thúc bằng cái chết bi thảm của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Cách kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi nói về nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Câu nói nào của Vũ Như Tô trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không hiểu nguyên nhân bi kịch của chính mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ý nghĩa lịch sử của vở kịch "Vũ Như Tô" (nói chung) và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (nói riêng) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích vai trò của không gian (Cửu Trùng Đài) và thời gian (buổi chiều tà, đêm tối) trong việc khắc họa tấn bi kịch ở cuối đoạn trích.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chi tiết Vũ Như Tô sai lính đi hỏi xem 'Ai đốt Cửu Trùng Đài?' thể hiện điều gì về sự nhận thức của ông lúc bấy giờ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong quan niệm về 'giá trị' giữa Vũ Như Tô và người dân lao động trong vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật Vũ Như Tô. Nhân vật này có phải là hình tượng hoàn toàn lý tưởng hay phức tạp, đa chiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật của đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra vấn đề muôn thuở nào về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chi tiết Vũ Như Tô cầm gươm định tự vẫn nhưng không được, sau đó lại chạy lên Cửu Trùng Đài cho thấy điều gì về trạng thái tinh thần của ông lúc cuối đời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa sự xa hoa, tàn bạo của vua Lê Tương Dực và cuộc nổi loạn của nhân dân trong vở kịch.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ hồi V của vở kịch "Vũ Như Tô". Hồi này có tên là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Điều gì khiến Vũ Như Tô, một người ban đầu từ chối xây Cửu Trùng Đài, lại chấp nhận và dồn hết tâm huyết vào công trình này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bên cạnh bi kịch của người nghệ sĩ, đoạn trích còn gợi lên bi kịch nào khác liên quan đến người phụ nữ yêu tài năng (Đan Thiềm)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Đốt thực rồi! Đốt thực rồi!" được lặp lại trong đoạn trích.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dựa vào đoạn trích, hãy đánh giá vai trò của nhân dân lao động trong tấn bi kịch này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ngộ nhận của Vũ Như Tô về mục đích và ý nghĩa công trình của mình đối với nhân dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện đại liên quan đến mối quan hệ giữa nghệ thuật và công chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo của đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ hồi thứ mấy của vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Hồi I
  • B. Hồi III
  • C. Hồi IV
  • D. Hồi V

Câu 2: Bối cảnh lịch sử chính được tái hiện trong vở kịch "Vũ Như Tô" là thời kỳ nào?

  • A. Đầu thế kỷ 15, thời Lê sơ
  • B. Cuối thế kỷ 16, đầu thế kỷ 17, thời Trịnh - Nguyễn phân tranh
  • C. Đầu thế kỷ 16, dưới triều Lê Tương Dực
  • D. Giữa thế kỷ 18, thời Lê trung hưng

Câu 3: Mâu thuẫn kịch nào được xem là cơ bản và xuyên suốt trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại
  • B. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân
  • C. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô
  • D. Mâu thuẫn giữa phe nổi loạn của Trịnh Duy Sản và triều đình

Câu 4: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích được khắc họa với đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Người say mê và tôn thờ cái tài, cái đẹp
  • B. Người đại diện cho tiếng nói của nhân dân
  • C. Người có dã tâm chính trị lớn
  • D. Người phản bội, quay lưng với Vũ Như Tô

Câu 5: Hành động nào của Vũ Như Tô đã đẩy mâu thuẫn giữa ông và nhân dân lên đỉnh điểm trong đoạn trích?

  • A. Từ chối lời khuyên bỏ trốn của Đan Thiềm
  • B. Đối thoại với các quan
  • C. Kiên quyết bám trụ và cố gắng bảo vệ Cửu Trùng Đài
  • D. Thuyết phục quân nổi loạn dừng tay

Câu 6: Qua lời thoại và hành động, tâm trạng chủ đạo của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt là gì?

  • A. Sợ hãi và tìm cách chạy trốn
  • B. Đau đớn, bàng hoàng, tuyệt vọng nhìn thành quả tan tành
  • C. Giận dữ tột độ và thề trả thù
  • D. Nhẹ nhõm vì thoát khỏi gánh nặng

Câu 7: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong đoạn trích?

  • A. Sự sụp đổ của một lý tưởng nghệ thuật tách rời khỏi cuộc sống nhân dân
  • B. Sự chiến thắng của phe phản loạn
  • C. Biểu tượng cho sự thay đổi triều đại
  • D. Sự kết thúc của một thời kỳ vàng son

Câu 8: Vì sao Vũ Như Tô lại bị nhân dân căm ghét, dù ông chỉ muốn xây công trình đẹp cho đất nước?

  • A. Vì ông là người ngoại quốc
  • B. Vì ông phục vụ trực tiếp cho vua Lê Tương Dực
  • C. Vì việc xây đài khiến nhân dân lao động cực khổ, đói rét, bỏ ruộng đồng
  • D. Vì ông không đủ tài năng để xây đài

Câu 9: Lời thoại "Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!" thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Sự hối hận về những việc đã làm
  • B. Sự thách thức đối với phe nổi loạn
  • C. Niềm vui sướng khi công trình sắp hoàn thành
  • D. Nỗi tiếc nuối khôn nguôi trước sự tan vỡ của hoài bão nghệ thuật

Câu 10: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tập trung khắc họa tấn bi kịch của ai là chủ yếu?

  • A. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng mang lý tưởng cao đẹp nhưng lầm lạc
  • B. Bi kịch của người dân lao động nghèo khổ
  • C. Bi kịch của vua Lê Tương Dực
  • D. Bi kịch của các quan lại trong triều đình

Câu 11: Khi Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn, Vũ Như Tô đã phản ứng như thế nào?

  • A. Đồng ý ngay lập tức và chuẩn bị hành lý
  • B. Hoài nghi và từ chối vì sợ bị lừa
  • C. Kiên quyết từ chối, cho rằng mình vô tội và không cần trốn
  • D. Chần chừ, do dự không quyết định được

Câu 12: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự tàn bạo và vô nhân đạo của vua Lê Tương Dực?

  • A. Việc ra lệnh xây Cửu Trùng Đài
  • B. Việc bắt Vũ Như Tô phải xây đài
  • C. Việc bỏ mặc dân chúng đói khổ
  • D. Việc tàn sát những người thợ xây đài khi họ không làm vừa ý

Câu 13: Lời thoại "Thôi thế là hết! Hết cả rồi!" của Vũ Như Tô được nói trong hoàn cảnh nào?

  • A. Khi ông bị bắt giam
  • B. Khi ông chứng kiến Cửu Trùng Đài bốc cháy
  • C. Khi Đan Thiềm bị giết
  • D. Khi phe nổi loạn tiến vào kinh thành

Câu 14: Nhận xét nào đúng về thái độ của nhân dân (thợ thuyền, dân chúng) đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô trong đoạn trích?

  • A. Họ xem Cửu Trùng Đài là nguyên nhân gây ra khổ cực và căm ghét người đã xây nó
  • B. Họ ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và công trình ông xây dựng
  • C. Họ thờ ơ không quan tâm đến việc xây đài
  • D. Họ muốn bảo vệ Cửu Trùng Đài vì đó là công sức của họ

Câu 15: Vai trò của nhân vật Trịnh Duy Sản trong đoạn trích là gì?

  • A. Người cố gắng hòa giải mâu thuẫn
  • B. Người cầm đầu cuộc nổi loạn, đại diện cho lực lượng lật đổ triều đình thối nát
  • C. Người bảo vệ Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài
  • D. Một trong những người thợ xây đài

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được Nguyễn Huy Tưởng sử dụng hiệu quả trong đoạn trích để khắc họa mâu thuẫn kịch?

  • A. Sử dụng rộng rãi yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • B. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên
  • C. Xây dựng các đối thoại kịch tính, sắc bén, thể hiện rõ xung đột tư tưởng
  • D. Sử dụng nhiều hồi ức, độc thoại nội tâm kéo dài

Câu 17: Câu nói nào dưới đây thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật của Vũ Như Tô?

  • A. Chỉ tiếc ta chưa làm xong Cửu Trùng Đài để muôn đời sau còn thấy công trình vĩ đại của ta!
  • B. Ta chỉ muốn làm một việc có ích cho dân cho nước.
  • C. Trốn đi thôi, quan lớn ơi, giặc đốt phá đấy!
  • D. Ta là kẻ vô tội, ta không làm gì sai cả.

Câu 18: Phân tích tâm trạng của Đan Thiềm khi chứng kiến sự sụp đổ của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.

  • A. Vui mừng vì Vũ Như Tô đã nhận ra sai lầm.
  • B. Đau xót, bất lực nhìn cái đẹp và tài năng mà mình tôn thờ bị hủy diệt.
  • C. Thờ ơ, quay lưng vì đã hết hy vọng.
  • D. Giận dữ với Vũ Như Tô vì không nghe lời khuyên của mình.

Câu 19: Ý nghĩa của việc đặt tên đoạn trích là "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của triều đại Lê Tương Dực.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối của tác giả về một công trình kiến trúc đẹp.
  • C. Nhấn mạnh sự chia ly giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • D. Biểu thị sự chia lìa mãi mãi giữa Vũ Như Tô với công trình nghệ thuật vĩ đại và lý tưởng nghệ thuật của mình.

Câu 20: Vở kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng xếp vào thể loại gì?

  • A. Bi kịch lịch sử
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về "cái đẹp" giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong đoạn trích là gì?

  • A. Vũ Như Tô xem cái đẹp là sự giàu sang, nhân dân xem là sự giản dị.
  • B. Vũ Như Tô xem cái đẹp là sự trường tồn, nhân dân xem là cái đẹp nhất thời.
  • C. Vũ Như Tô xem cái đẹp là lý tưởng siêu việt, nhân dân xem cái đẹp gắn liền với cơm áo, cuộc sống yên ổn.
  • D. Vũ Như Tô xem cái đẹp là sự phá cách, nhân dân xem là sự truyền thống.

Câu 22: Phẩm chất nào của Vũ Như Tô khiến ông trở thành một nhân vật bi kịch, đáng thương dù có những hành động lầm lạc?

  • A. Sự kiêu ngạo và coi thường người khác.
  • B. Sự ích kỷ chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Sự hèn nhát, không dám đối diện với sự thật.
  • D. Tài năng phi thường, hoài bão lớn lao và sự chân thành trong việc theo đuổi lý tưởng nghệ thuật.

Câu 23: Lời thoại "Ông đắp Cửu Trùng Đài, chúng tôi phải đổ máu!" là lời của ai, thể hiện điều gì?

  • A. Lời của Thợ, thể hiện sự oán giận, tố cáo tội ác của Vũ Như Tô đối với tầng lớp lao động.
  • B. Lời của Đan Thiềm, thể hiện sự lo lắng cho số phận Vũ Như Tô.
  • C. Lời của Trịnh Duy Sản, thể hiện mục đích lật đổ triều đình.
  • D. Lời của một vị quan, thể hiện sự bất đồng với vua.

Câu 24: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cảnh gì?

  • A. Vũ Như Tô được giải oan và bỏ trốn thành công.
  • B. Cửu Trùng Đài được hoàn thành trong sự hân hoan của mọi người.
  • C. Cửu Trùng Đài bị thiêu rụi và Vũ Như Tô bị giải ra pháp trường.
  • D. Vua Lê Tương Dực bị lật đổ và triều đình mới được thành lập.

Câu 25: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích là gì?

  • A. Tài năng luôn bị hủy diệt trong xã hội phong kiến.
  • B. Nghệ thuật chân chính phải gắn bó với cuộc sống, phục vụ lợi ích và khát vọng của nhân dân.
  • C. Không nên có những ước mơ, hoài bão quá lớn lao.
  • D. Cái đẹp chỉ tồn tại trong sự xa hoa, quyền lực.

Câu 26: Vì sao Đan Thiềm lại sẵn sàng hy sinh để bảo vệ Vũ Như Tô?

  • A. Vì bà say mê, tôn thờ tài năng có một không hai của Vũ Như Tô và muốn giữ gìn tài năng đó.
  • B. Vì bà yêu Vũ Như Tô.
  • C. Vì bà đồng tình với việc xây Cửu Trùng Đài.
  • D. Vì bà muốn lợi dụng Vũ Như Tô để đạt được mục đích riêng.

Câu 27: Điều gì khiến Vũ Như Tô không thể nhận ra sự lầm lạc trong hành động của mình cho đến phút cuối?

  • A. Ông quá sợ hãi cái chết.
  • B. Ông bị Đan Thiềm lừa dối.
  • C. Ông quá đắm chìm trong lý tưởng nghệ thuật thuần túy, tách rời khỏi thực tế cuộc sống và nỗi khổ của nhân dân.
  • D. Ông cho rằng tất cả mọi người đều ghen ghét tài năng của mình.

Câu 28: Cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và Vũ Như Tô bị giải ra pháp trường tạo nên đỉnh điểm của bi kịch, thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự chiến thắng tuyệt đối của cái ác.
  • B. Kết quả tất yếu của sự phản bội.
  • C. Sự bất lực của nghệ thuật trước bạo lực.
  • D. Sự xung đột gay gắt và không thể dung hòa giữa các lực lượng, dẫn đến sự hủy diệt cái đẹp và cả người tạo ra nó.

Câu 29: Nhận xét nào phù hợp nhất với tính cách nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Tài năng nhưng tham lam, ích kỷ.
  • B. Tài năng, có hoài bão lớn nhưng ngây thơ, lầm lạc trong quan niệm về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống.
  • C. Tài năng nhưng hèn nhát, nhu nhược.
  • D. Tài năng và luôn đặt lợi ích nhân dân lên hàng đầu.

Câu 30: Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô và bi kịch của ông?

  • A. Ngưỡng mộ tài năng nhưng phê phán sự lầm lạc, đồng thời thể hiện sự xót xa, cảm thông cho bi kịch của người nghệ sĩ.
  • B. Chỉ trích gay gắt Vũ Như Tô vì đã gây ra khổ đau cho nhân dân.
  • C. Ca ngợi Vũ Như Tô như một anh hùng tử vì nghệ thuật.
  • D. Thờ ơ, không đưa ra bất kỳ nhận xét hay đánh giá nào về nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được trích từ hồi thứ mấy của vở kịch 'Vũ Như Tô'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bối cảnh lịch sử chính được tái hiện trong vở kịch 'Vũ Như Tô' là thời kỳ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Mâu thuẫn kịch nào được xem là cơ bản và xuyên suốt trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích được khắc họa với đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hành động nào của Vũ Như Tô đã đẩy mâu thuẫn giữa ông và nhân dân lên đỉnh điểm trong đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Qua lời thoại và hành động, tâm trạng chủ đạo của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vì sao Vũ Như Tô lại bị nhân dân căm ghét, dù ông chỉ muốn xây công trình đẹp cho đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Lời thoại 'Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!' thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật Vũ Như Tô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tập trung khắc họa tấn bi kịch của ai là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn, Vũ Như Tô đã phản ứng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự tàn bạo và vô nhân đạo của vua Lê Tương Dực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Lời thoại 'Thôi thế là hết! Hết cả rồi!' của Vũ Như Tô được nói trong hoàn cảnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận xét nào đúng về thái độ của nhân dân (thợ thuyền, dân chúng) đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vai trò của nhân vật Trịnh Duy Sản trong đoạn trích là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được Nguyễn Huy Tưởng sử dụng hiệu quả trong đoạn trích để khắc họa mâu thuẫn kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Câu nói nào dưới đây thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật của Vũ Như Tô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích tâm trạng của Đan Thiềm khi chứng kiến sự sụp đổ của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Ý nghĩa của việc đặt tên đoạn trích là 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được Nguyễn Huy Tưởng xếp vào thể loại gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về 'cái đẹp' giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong đoạn trích là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phẩm chất nào của Vũ Như Tô khiến ông trở thành một nhân vật bi kịch, đáng thương dù có những hành động lầm lạc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Lời thoại 'Ông đắp Cửu Trùng Đài, chúng tôi phải đổ máu!' là lời của ai, thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' kết thúc bằng cảnh gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vì sao Đan Thiềm lại sẵn sàng hy sinh để bảo vệ Vũ Như Tô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Điều gì khiến Vũ Như Tô không thể nhận ra sự lầm lạc trong hành động của mình cho đến phút cuối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và Vũ Như Tô bị giải ra pháp trường tạo nên đỉnh điểm của bi kịch, thể hiện rõ nhất điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận xét nào phù hợp nhất với tính cách nhân vật Vũ Như Tô?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô và bi kịch của ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng thường có thiên hướng khai thác đề tài nào trong sáng tác của mình, đặc biệt là ở thể loại kịch và tiểu thuyết?

  • A. Đề tài về cuộc sống hiện đại, đô thị.
  • B. Đề tài lịch sử, gắn liền với các sự kiện và nhân vật trong quá khứ dân tộc.
  • C. Đề tài tình yêu đôi lứa và thế giới nội tâm phức tạp.
  • D. Đề tài nông thôn và cuộc sống của người nông dân.

Câu 2: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời nhà Trần chống quân Nguyên Mông.
  • B. Thời nhà Hồ và cuộc kháng chiến chống quân Minh.
  • C. Thời Lê sơ, đặc biệt là dưới triều Lê Tương Dực.
  • D. Thời Tây Sơn và cuộc chiến với quân Thanh.

Câu 3: Vở kịch "Vũ Như Tô" đặt ra bi kịch trung tâm xoay quanh mối quan hệ phức tạp giữa những yếu tố nào?

  • A. Tình yêu và thù hận.
  • B. Lý tưởng cách mạng và thực tế cuộc sống.
  • C. Con người cá nhân và số phận cộng đồng trong chiến tranh.
  • D. Cái đẹp nghệ thuật thuần túy và cuộc sống, lợi ích của nhân dân lao động.

Câu 4: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc hồi thứ mấy trong vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Hồi III.
  • B. Hồi IV.
  • C. Hồi V.
  • D. Hồi II.

Câu 5: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân dân lao động (thợ thuyền, lính tráng) với phe vua Lê Tương Dực và Cửu Trùng Đài.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về việc chạy trốn.
  • C. Mâu thuẫn giữa Trịnh Duy Sản và Nguyễn Vũ trong việc xử lý Vũ Như Tô.
  • D. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Hoàng hậu về Cửu Trùng Đài.

Câu 6: Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng để đại diện cho khía cạnh nào trong mâu thuẫn chính của vở kịch?

  • A. Sức mạnh của quyền lực phong kiến.
  • B. Lý tưởng nghệ thuật cao siêu, khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu.
  • C. Sự phản kháng của nhân dân trước áp bức.
  • D. Sự tỉnh táo, thực tế trước thời cuộc.

Câu 7: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích thể hiện vai trò và tính cách nổi bật nào?

  • A. Đại diện cho sự tàn bạo của chế độ phong kiến.
  • B. Biểu tượng cho sự phản kháng của nhân dân.
  • C. Người hoàn toàn mù quáng, chỉ biết chạy theo cái đẹp.
  • D. Người say mê tài năng, tỉnh táo trước thời cuộc và lo lắng cho số phận Vũ Như Tô.

Câu 8: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự sụp đổ của cái đẹp xa hoa, phù phiếm được xây dựng trên sự đau khổ của nhân dân.
  • B. Chiến thắng cuối cùng của phe cánh vua Lê Tương Dực.
  • C. Việc lý tưởng nghệ thuật được nhân dân đón nhận và bảo vệ.
  • D. Sự bất lực của mọi thế lực trước biến động lịch sử.

Câu 9: Khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt và biến loạn xảy ra, tâm trạng chủ đạo của Vũ Như Tô được miêu tả như thế nào?

  • A. Bình thản, chấp nhận số phận.
  • B. Vui mừng vì thoát khỏi gánh nặng.
  • C. Đau đớn, bàng hoàng, không tin vào sự thật.
  • D. Tức giận, muốn trả thù.

Câu 10: Lời thoại của Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: "Ông cứ mải mê trên mây trên gió thế làm gì? Ông không nghe thấy tiếng oán hờn sao?" gợi lên điều gì về thái độ của Vũ Như Tô?

  • A. Ông quá say mê lý tưởng nghệ thuật mà xa rời thực tế và nỗi khổ của nhân dân.
  • B. Ông là người vô tâm, không quan tâm đến ai ngoài bản thân.
  • C. Ông là người nghe theo mọi lời khuyên của người khác.
  • D. Ông hoàn toàn hiểu rõ tình cảnh nhân dân nhưng cố tình làm ngơ.

Câu 11: Qua đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm suy ngẫm sâu sắc về vấn đề gì?

  • A. Sự cần thiết phải lật đổ chế độ phong kiến thối nát.
  • B. Mối quan hệ phức tạp và bi kịch giữa nghệ thuật cao siêu và cuộc sống thực tế, lợi ích của nhân dân.
  • C. Vai trò quyết định của cá nhân trong việc thay đổi lịch sử.
  • D. Tầm quan trọng của việc bảo tồn các công trình kiến trúc cổ.

Câu 12: Chi tiết Vũ Như Tô nhất quyết không chịu bỏ trốn dù được Đan Thiềm khuyên nhủ nhiều lần, cho thấy đặc điểm tính cách nào của nhân vật?

  • A. Sự hèn nhát, sợ đối diện với thực tế.
  • B. Sự khôn ngoan, biết cách ứng phó.
  • C. Sự cố chấp, mù quáng và kiêu hãnh vào tài năng, lý tưởng của bản thân.
  • D. Lòng trung thành tuyệt đối với vua Lê Tương Dực.

Câu 13: Lời thoại của Trịnh Duy Sản: "Giết! Giết cái thằng Vũ Như Tô! Giết cả con Đan Thiềm!" thể hiện điều gì về sự căm ghét của phe nổi loạn?

  • A. Họ chỉ muốn lật đổ vua, không liên quan đến Vũ Như Tô.
  • B. Họ ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Họ muốn bắt Vũ Như Tô để xây dựng công trình khác cho mình.
  • D. Họ xem Vũ Như Tô và Đan Thiềm là đồng phạm của vua, là nguyên nhân gây ra khổ đau cho nhân dân.

Câu 14: Bầu không khí chủ đạo bao trùm đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Vui tươi, hân hoan của ngày hội lớn.
  • B. Căng thẳng, hỗn loạn, bi thương của một cuộc biến động dữ dội.
  • C. Yên bình, thơ mộng, ca ngợi cái đẹp.
  • D. Hài hước, châm biếm các thói hư tật xấu.

Câu 15: Bi kịch của Vũ Như Tô có thể được nhìn nhận từ hai góc độ chính nào?

  • A. Bi kịch tình yêu và bi kịch gia đình.
  • B. Bi kịch chiến tranh và bi kịch hòa bình.
  • C. Bi kịch của sự giàu có và bi kịch của sự nghèo đói.
  • D. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng và bi kịch của cái đẹp trong mối quan hệ với cuộc sống.

Câu 16: Vì sao phe nổi loạn (thợ thuyền, lính tráng, dân chúng) lại căm ghét Cửu Trùng Đài đến mức muốn phá hủy nó?

  • A. Vì nó được xây dựng bằng tiền bạc và sức lao động của họ trong khi họ sống cơ cực.
  • B. Vì nó che khuất tầm nhìn của họ.
  • C. Vì nó là biểu tượng của một tôn giáo khác.
  • D. Vì nó quá xấu xí, không có giá trị nghệ thuật.

Câu 17: Phân tích lời thoại của Đan Thiềm khi khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn: "Ông nên biết quý lấy thân ông mà trốn đi. Chốn kinh thành đã loạn lắm rồi!" cho thấy điều gì về Đan Thiềm?

  • A. Bà muốn lợi dụng Vũ Như Tô để thoát thân.
  • B. Bà yêu quý tài năng của Vũ Như Tô và có cái nhìn thực tế về sự nguy hiểm.
  • C. Bà là người hèn nhát, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • D. Bà không hiểu giá trị của Cửu Trùng Đài.

Câu 18: So sánh thái độ của Vũ Như Tô và Đan Thiềm trước biến loạn cho thấy sự khác biệt căn bản nào trong nhận thức của hai nhân vật?

  • A. Vũ Như Tô sợ hãi, Đan Thiềm dũng cảm.
  • B. Vũ Như Tô ích kỷ, Đan Thiềm vị tha.
  • C. Vũ Như Tô mù quáng theo đuổi lý tưởng, Đan Thiềm tỉnh táo nhận thức nguy hiểm của thực tế.
  • D. Vũ Như Tô trung thành với vua, Đan Thiềm phản bội.

Câu 19: Đoạn kết của vở kịch, với cái chết của Vũ Như Tô và Đan Thiềm cùng sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, mang ý nghĩa gì về thông điệp của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh bi kịch của tài năng và cái đẹp khi xa rời cuộc sống, không phục vụ lợi ích nhân dân.
  • B. Khẳng định chiến thắng cuối cùng thuộc về chính nghĩa.
  • C. Ca ngợi sự hy sinh vì nghệ thuật bất chấp tất cả.
  • D. Phê phán sự yếu đuối của những người theo đuổi lý tưởng.

Câu 20: Hành động Trịnh Duy Sản ra lệnh giết Vũ Như Tô và Đan Thiềm thể hiện điều gì về bản chất của cuộc nổi loạn này?

  • A. Họ chỉ muốn trừ bỏ những kẻ gây hại trực tiếp cho mình.
  • B. Sự căm ghét và bạo tàn của phe nổi loạn, không phân biệt được ranh giới giữa tội lỗi và tài năng.
  • C. Họ muốn loại bỏ những người cản trở việc xây dựng lại đất nước.
  • D. Họ hành động theo kế hoạch đã vạch sẵn, có tính toán.

Câu 21: Quan niệm "nghệ thuật vị nhân sinh" (nghệ thuật vì con người) có thể được áp dụng để phân tích bi kịch của Vũ Như Tô như thế nào?

  • A. Bi kịch xảy ra vì Vũ Như Tô đã theo đuổi "nghệ thuật vị nghệ thuật", tách rời khỏi lợi ích và cuộc sống của nhân dân.
  • B. Bi kịch xảy ra vì Vũ Như Tô đã theo đuổi "nghệ thuật vị nhân sinh" nhưng không thành công.
  • C. Bi kịch không liên quan gì đến quan niệm nghệ thuật.
  • D. Bi kịch là do nhân dân không hiểu được giá trị nghệ thuật.

Câu 22: Lời than của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy: "Ôi! Tổ tông ta! Ôi! Giang san ta! Ôi! Cửu Trùng Đài!" thể hiện điều gì về tình cảm của ông?

  • A. Chỉ tiếc nuối công sức cá nhân đã bỏ ra.
  • B. Sợ hãi cái chết đang đến gần.
  • C. Giận dữ vì bị phản bội.
  • D. Nỗi đau xót cho công trình, cho đất nước trong cảnh loạn lạc và sự sụp đổ của một lý tưởng.

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG về tính cách của nhân vật Hoàng hậu (Đoan Trang) trong đoạn trích?

  • A. Là người mạnh mẽ, quyết đoán, lãnh đạo phe cánh vua.
  • B. Là người đồng cảm với nỗi khổ của nhân dân.
  • C. Là người chỉ biết hưởng thụ xa hoa, yếu đuối, hoảng loạn khi biến cố xảy ra.
  • D. Là người yêu cái đẹp nghệ thuật hơn cả sinh mạng.

Câu 24: Phân tích tình huống kịch trong đoạn trích Hồi V cho thấy sự dồn dập, căng thẳng của xung đột được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua lời kể của các nhân vật.
  • B. Chỉ qua sự thay đổi bối cảnh sân khấu.
  • C. Chỉ qua nội tâm giằng xé của Vũ Như Tô.
  • D. Thông tin dồn dập, hành động gấp gáp, sự đối đầu căng thẳng giữa các nhân vật.

Câu 25: Nguyễn Huy Tưởng sử dụng ngôn ngữ kịch trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Điêu luyện, giàu tính biểu cảm, có tính tổng hợp cao, lột tả sâu sắc nội tâm nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Chủ yếu là độc thoại nội tâm của nhân vật chính.
  • D. Ngôn ngữ đơn giản, ít hình ảnh, chỉ mang tính thông báo sự việc.

Câu 26: Vở kịch "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" nói riêng được xếp vào thể loại bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "bi kịch" của tác phẩm?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục tiêu.
  • B. Các mâu thuẫn được giải quyết dễ dàng.
  • C. Nhân vật chính là người xấu xa, đáng bị trừng phạt.
  • D. Xung đột gay gắt, không thể hóa giải; sự sụp đổ của các giá trị; số phận bi thảm của nhân vật chính.

Câu 27: Lời thoại của một người lính: "Đốt! Đốt hết cả đi thôi! Cả Cửu Trùng Đài nữa! Đốt!" thể hiện tâm trạng và thái độ gì của phe nổi loạn?

  • A. Sự sợ hãi trước quy mô của Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự căm phẫn tột độ và mong muốn hủy diệt biểu tượng của chế độ tàn bạo.
  • C. Sự ngưỡng mộ đối với kiến trúc của Cửu Trùng Đài.
  • D. Sự bối rối, không biết phải làm gì.

Câu 28: Theo quan điểm của Đan Thiềm, điều gì là đáng quý nhất cần được bảo vệ trong hoàn cảnh biến loạn?

  • A. Cửu Trùng Đài.
  • B. Quyền lực của nhà vua.
  • C. Tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Sự giàu có, tiền bạc.

Câu 29: Về mặt cấu trúc, đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xây dựng theo trình tự nào, tạo nên kịch tính và cao trào?

  • A. Từ tin tức biến loạn -> sự hoảng loạn, đối phó -> cao trào (đài bị đốt) -> kết cục bi thảm.
  • B. Từ cảnh yên bình -> biến cố nhỏ -> giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Từ cuộc họp bàn kế hoạch -> thực hiện kế hoạch -> thành công.
  • D. Chỉ tập trung vào hồi tưởng của nhân vật.

Câu 30: Bi kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng viết vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến động. Việc lựa chọn đề tài lịch sử và đặt ra những vấn đề sâu sắc về nghệ thuật và cuộc sống trong thời điểm đó có thể gợi ý điều gì về dụng ý của tác giả?

  • A. Tác giả chỉ muốn tái hiện một giai đoạn lịch sử cụ thể mà không có dụng ý sâu xa nào khác.
  • B. Tác giả muốn trực tiếp phê phán chế độ thực dân Pháp đương thời thông qua câu chuyện lịch sử.
  • C. Tác giả chỉ quan tâm đến việc chứng minh tài năng viết kịch của mình.
  • D. Tác giả mượn câu chuyện lịch sử để suy ngẫm về những vấn đề thời sự và vĩnh cửu của đất nước, con người, và vai trò của nghệ sĩ trong bối cảnh xã hội đầy biến động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng thường có thiên hướng khai thác đề tài nào trong sáng tác của mình, đặc biệt là ở thể loại kịch và tiểu thuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vở kịch 'Vũ Như Tô' đặt ra bi kịch trung tâm xoay quanh mối quan hệ phức tạp giữa những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc hồi thứ mấy trong vở kịch 'Vũ Như Tô'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng để đại diện cho khía cạnh nào trong mâu thuẫn chính của vở kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích thể hiện vai trò và tính cách nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt và biến loạn xảy ra, tâm trạng chủ đạo của Vũ Như Tô được miêu tả như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Lời thoại của Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: 'Ông cứ mải mê trên mây trên gió thế làm gì? Ông không nghe thấy tiếng oán hờn sao?' gợi lên điều gì về thái độ của Vũ Như Tô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Qua đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm suy ngẫm sâu sắc về vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chi tiết Vũ Như Tô nhất quyết không chịu bỏ trốn dù được Đan Thiềm khuyên nhủ nhiều lần, cho thấy đặc điểm tính cách nào của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Lời thoại của Trịnh Duy Sản: 'Giết! Giết cái thằng Vũ Như Tô! Giết cả con Đan Thiềm!' thể hiện điều gì về sự căm ghét của phe nổi loạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bầu không khí chủ đạo bao trùm đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bi kịch của Vũ Như Tô có thể được nhìn nhận từ hai góc độ chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Vì sao phe nổi loạn (thợ thuyền, lính tráng, dân chúng) lại căm ghét Cửu Trùng Đài đến mức muốn phá hủy nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích lời thoại của Đan Thiềm khi khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn: 'Ông nên biết quý lấy thân ông mà trốn đi. Chốn kinh thành đã loạn lắm rồi!' cho thấy điều gì về Đan Thiềm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh thái độ của Vũ Như Tô và Đan Thiềm trước biến loạn cho thấy sự khác biệt căn bản nào trong nhận thức của hai nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn kết của vở kịch, với cái chết của Vũ Như Tô và Đan Thiềm cùng sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, mang ý nghĩa gì về thông điệp của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hành động Trịnh Duy Sản ra lệnh giết Vũ Như Tô và Đan Thiềm thể hiện điều gì về bản chất của cuộc nổi loạn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Quan niệm 'nghệ thuật vị nhân sinh' (nghệ thuật vì con người) có thể được áp dụng để phân tích bi kịch của Vũ Như Tô như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Lời than của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy: 'Ôi! Tổ tông ta! Ôi! Giang san ta! Ôi! Cửu Trùng Đài!' thể hiện điều gì về tình cảm của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG về tính cách của nhân vật Hoàng hậu (Đoan Trang) trong đoạn trích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích tình huống kịch trong đoạn trích Hồi V cho thấy sự dồn dập, căng thẳng của xung đột được thể hiện qua những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nguyễn Huy Tưởng sử dụng ngôn ngữ kịch trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có đặc điểm gì nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vở kịch 'Vũ Như Tô' nói chung và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' nói riêng được xếp vào thể loại bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính 'bi kịch' của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Lời thoại của một người lính: 'Đốt! Đốt hết cả đi thôi! Cả Cửu Trùng Đài nữa! Đốt!' thể hiện tâm trạng và thái độ gì của phe nổi loạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Theo quan điểm của Đan Thiềm, điều gì là đáng quý nhất cần được bảo vệ trong hoàn cảnh biến loạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Về mặt cấu trúc, đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được xây dựng theo trình tự nào, tạo nên kịch tính và cao trào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bi kịch 'Vũ Như Tô' được Nguyễn Huy Tưởng viết vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến động. Việc lựa chọn đề tài lịch sử và đặt ra những vấn đề sâu sắc về nghệ thuật và cuộc sống trong thời điểm đó có thể gợi ý điều gì về dụng ý của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Triều đình ổn định, vua quan hưởng lạc.
  • B. Nhân dân no ấm, yên bình, vua quan xây dựng đất nước.
  • C. Loạn lạc, quân khởi nghĩa nổi dậy, triều đình suy yếu.
  • D. Thời kỳ hưng thịnh nhất của nhà Lê.

Câu 2: Bi kịch của Vũ Như Tô trong vở kịch chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn gay gắt giữa:

  • A. Tài năng của người nghệ sĩ và sự ghen ghét của kẻ tiểu nhân.
  • B. Lý tưởng nghệ thuật cao siêu và sự thiếu hiểu biết của nhân dân.
  • C. Lòng trung quân của Vũ Như Tô và sự phản bội của vua.
  • D. Quan niệm nghệ thuật thuần túy, vĩnh cửu và lợi ích thiết thực, trực tiếp của nhân dân.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt và quân khởi nghĩa tiến vào thành. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự sợ hãi tột cùng trước cái chết.
  • B. Nỗi đau đớn, bàng hoàng, tiếc nuối khôn cùng trước sự sụp đổ của công trình nghệ thuật mà ông dồn hết tâm huyết.
  • C. Sự hả hê vì triều đình mục nát bị lật đổ.
  • D. Sự thanh thản vì cuối cùng cũng thoát khỏi cảnh thị phi.

Câu 4: Nhân vật Đan Thiềm được tác giả xây dựng với đặc điểm nổi bật nào, thể hiện quan niệm gì về cái đẹp và tài năng?

  • A. Người say mê, tôn thờ và sẵn sàng hi sinh vì cái tài, cái đẹp vĩnh cửu.
  • B. Người thông minh, thực dụng, luôn đặt lợi ích cá nhân lên trên hết.
  • C. Người nhu nhược, chỉ biết phục tùng mệnh lệnh của vua.
  • D. Người đại diện cho tiếng nói của nhân dân, phản đối việc xây đài.

Câu 5: Việc Cửu Trùng Đài, biểu tượng cho khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu của Vũ Như Tô, cuối cùng bị chính nhân dân đốt cháy mang ý nghĩa sâu sắc nào?

  • A. Nhân dân không hiểu và không trân trọng nghệ thuật.
  • B. Cái đẹp vĩnh cửu không thể tồn tại trong xã hội loạn lạc.
  • C. Lý tưởng nghệ thuật, dù cao đẹp đến đâu, nếu tách rời và gây hại cho lợi ích của nhân dân thì sẽ bị phá bỏ.
  • D. Số phận của người nghệ sĩ tài hoa luôn bi thảm.

Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm thúc giục Vũ Như Tô bỏ trốn:

  • A. Đan Thiềm sợ chết hơn Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm không tin vào tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Đan Thiềm căm ghét sự xa hoa của triều đình.
  • D. Đan Thiềm tỉnh táo, thức thời hơn Vũ Như Tô trong việc nhận biết nguy hiểm cận kề.

Câu 7: Phân tích hành động tự vẫn của Vũ Như Tô ở cuối vở kịch. Hành động này nói lên điều gì về nhân vật?

  • A. Sự bế tắc tột cùng, không thể dung hòa giữa lý tưởng nghệ thuật và thực tế phũ phàng, chưa nhận ra hoàn toàn sai lầm của mình.
  • B. Sự ăn năn, hối hận về những việc làm sai trái đã gây ra cho nhân dân.
  • C. Sự thách thức cuối cùng đối với triều đình mục nát.
  • D. Sự giải thoát khỏi gánh nặng trách nhiệm.

Câu 8: Vở kịch

  • A. Tác giả muốn ca ngợi tài năng của người Việt trong quá khứ.
  • B. Tác giả có thể muốn đặt ra những vấn đề thời sự về vai trò của người trí thức, nghệ sĩ trong bối cảnh xã hội đang chuyển mình, mâu thuẫn giai cấp gay gắt.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • D. Tác giả muốn phê phán chế độ phong kiến nói chung.

Câu 9: Mâu thuẫn giữa phe Trịnh Duy Sản (đại diện cho quan lại bất bình) và phe Lê Tương Dực (vua và phe cánh hoạn quan) trong vở kịch phản ánh điều gì về tình hình xã hội thời Lê Tương Dực được khắc họa?

  • A. Sự đoàn kết của triều đình trong việc trấn áp khởi nghĩa.
  • B. Cuộc đấu tranh vì quyền lợi của nhân dân trong nội bộ quan lại.
  • C. Sự mục nát, chia rẽ sâu sắc trong nội bộ giai cấp thống trị, đẩy nhanh sự sụp đổ.
  • D. Cuộc cải cách hành chính của triều đình.

Câu 10: Phân tích vai trò của đám thợ thuyền và nhân dân trong đoạn trích. Họ đại diện cho lực lượng nào và hành động của họ có ý nghĩa gì?

  • A. Lực lượng thụ động, chỉ biết làm theo lệnh vua.
  • B. Lực lượng ủng hộ Vũ Như Tô xây đài vì ngưỡng mộ tài năng.
  • C. Lực lượng trung thành với triều đình, bảo vệ Cửu Trùng Đài.
  • D. Lực lượng bị áp bức, cùng khổ, hành động nổi dậy là sự phản kháng quyết liệt chống lại sự bóc lột, xa hoa của vua và những gì gây hại cho họ.

Câu 11: Đoạn trích

  • A. Sự xung đột giữa khát vọng cao đẹp và thực tế phũ phàng, dẫn đến kết cục đau thương cho nhân vật chính và sự sụp đổ của cái đẹp.
  • B. Câu chuyện về sự trả thù của nhân dân đối với vua quan.
  • C. Cuộc đời đầy gian truân nhưng cuối cùng thành công của người nghệ sĩ.
  • D. Sự thất bại của một công trình kiến trúc vĩ đại.

Câu 12: Chi tiết Vũ Như Tô vẫn say sưa ngắm nhìn bản vẽ Cửu Trùng Đài khi quân khởi nghĩa đã vây thành thể hiện điều gì về sự ám ảnh của ông đối với công trình này?

  • A. Ông không hề biết nguy hiểm đang đến gần.
  • B. Công trình là lẽ sống, là tất cả đối với ông, lấn át cả ý thức về sự an nguy của bản thân và tình hình xã hội.
  • C. Ông tin rằng bản vẽ có sức mạnh bảo vệ ông khỏi nguy hiểm.
  • D. Ông đang tìm cách hoàn thiện bản vẽ để dâng cho quân khởi nghĩa.

Câu 13: Lời thoại của một người thợ:

  • A. Họ trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • B. Họ căm ghét Vũ Như Tô vì tài năng.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến việc làm công ăn lương.
  • D. Họ hành động dựa trên lợi ích và sự sống còn trực tiếp của bản thân, xem Cửu Trùng Đài là biểu tượng của sự áp bức và khổ đau.

Câu 14: So sánh quan niệm về cái đẹp và vai trò của nghệ sĩ giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm. Điểm khác biệt cốt lõi giữa họ là gì?

  • A. Vũ Như Tô coi trọng cái đẹp truyền thống, Đan Thiềm coi trọng cái đẹp hiện đại.
  • B. Vũ Như Tô muốn dùng nghệ thuật phục vụ vua, Đan Thiềm muốn dùng nghệ thuật phục vụ nhân dân.
  • C. Vũ Như Tô theo đuổi cái đẹp thuần túy, vĩnh cửu, tách rời đời sống; Đan Thiềm say mê cái tài, cái đẹp nhưng nhận thức được sự ràng buộc của thực tế và thời cuộc.
  • D. Vũ Như Tô là người sáng tạo, Đan Thiềm chỉ là người欣赏.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Nghệ thuật tồn tại vì cái gì? Vì cái đẹp thuần túy hay vì lợi ích của con người, của nhân dân?
  • B. Làm thế nào để người nghệ sĩ trở nên giàu có và nổi tiếng?
  • C. Nghệ thuật có thể thay đổi được xã hội hay không?
  • D. Cái đẹp có thể tồn tại mãi mãi không bị hủy diệt không?

Câu 16: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch đỉnh điểm trong Hồi V của vở kịch

  • A. Sự xuất hiện của một nhân vật mới đầy quyền lực.
  • B. Việc Vũ Như Tô quyết định xây thêm một công trình khác.
  • C. Sự giảng hòa giữa vua và nhân dân.
  • D. Các mâu thuẫn (vua - dân, quan lại - vua, nghệ thuật - đời sống) cùng lúc bùng nổ dữ dội, không thể cứu vãn.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài trong vở kịch.

  • A. Biểu tượng cho quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Biểu tượng cho khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu của người nghệ sĩ, đồng thời là biểu tượng cho sự xa hoa, bóc lột của triều đình dưới mắt nhân dân.
  • C. Biểu tượng cho sự tiến bộ của kiến trúc Việt Nam thời phong kiến.
  • D. Biểu tượng cho sự đoàn kết giữa vua và nhân dân.

Câu 18: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích

  • A. Trong sáng, hài hước, dí dỏm.
  • B. Trữ tình, lãng mạn, giàu chất thơ.
  • C. Cô đọng, giàu kịch tính, thể hiện rõ xung đột nội tâm và mâu thuẫn xã hội.
  • D. Dài dòng, miêu tả chi tiết bối cảnh.

Câu 19: Nếu Vũ Như Tô quyết định không xây Cửu Trùng Đài theo lệnh vua ngay từ đầu, kịch bản có thể diễn ra như thế nào và điều đó có thay đổi bi kịch cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm không?

  • A. Ông có thể giữ được tính cách thanh cao và tránh được sự căm ghét của nhân dân, nhưng mâu thuẫn giữa vua và dân vẫn tồn tại, và bi kịch về sự đối lập giữa lý tưởng nghệ thuật và thực tế vẫn có thể được đặt ra theo cách khác.
  • B. Ông sẽ bị vua giết ngay lập tức và vở kịch kết thúc sớm.
  • C. Ông sẽ được nhân dân tôn vinh như một anh hùng.
  • D. Không có gì thay đổi, vì số phận đã được định sẵn.

Câu 20: Điều gì khiến Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài ba ban đầu không muốn hợp tác với vua Lê Tương Dực, lại cuối cùng đồng ý xây Cửu Trùng Đài?

  • A. Ông bị vua dọa giết nếu không nghe lời.
  • B. Ông bị mua chuộc bằng tiền bạc và danh vọng.
  • C. Ông nhận ra Cửu Trùng Đài thực sự có lợi cho nhân dân.
  • D. Sự thuyết phục của Đan Thiềm, người khơi gợi khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, để lại công trình muôn đời cho đất nước.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Vũ Như Tô giữa Đan Thiềm và đám thợ/nhân dân.

  • A. Cả hai đều căm ghét Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm nhìn Vũ Như Tô chủ yếu ở khía cạnh tài năng và khát vọng nghệ thuật; đám thợ/nhân dân nhìn ông chủ yếu ở khía cạnh người gây ra khổ cực cho họ thông qua việc xây đài.
  • C. Đan Thiềm coi Vũ Như Tô là bạn, đám thợ coi ông là kẻ thù.
  • D. Cả hai đều ngưỡng mộ tài năng của ông nhưng không đồng ý với việc xây đài.

Câu 22: Cảnh cuối cùng của đoạn trích, khi Vũ Như Tô đối diện với cái chết và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Sự vô thường của cuộc đời.
  • B. Sự tàn ác của con người trong chiến tranh.
  • C. Bản chất phức tạp của mối quan hệ giữa thiên tài, cái đẹp và xã hội, cũng như trách nhiệm của người nghệ sĩ trước cuộc đời.
  • D. Sự thất bại của mọi ước mơ cao đẹp.

Câu 23: Về mặt nghệ thuật, việc tác giả xây dựng nhân vật Vũ Như Tô với cả tài năng phi thường và những suy nghĩ lầm lạc (trong bối cảnh xã hội bấy giờ) có tác dụng gì?

  • A. Tạo nên một nhân vật bi kịch điển hình, phức tạp, gây nhiều tranh cãi và suy ngẫm về vai trò, số phận của người trí thức/nghệ sĩ.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên đáng ghét trong mắt người đọc.
  • C. Ca ngợi tuyệt đối tài năng của người Việt xưa.
  • D. Giải thích lý do tại sao ông lại thất bại.

Câu 24: Chi tiết đám thợ và quân khởi nghĩa reo hò khi Cửu Trùng Đài sụp đổ mang ý nghĩa gì đối với họ?

  • A. Họ vui mừng vì được nghỉ ngơi.
  • B. Họ hả hê vì đã trả thù được Vũ Như Tô.
  • C. Họ thấy đó là một công trình xấu xí cần bị phá bỏ.
  • D. Đó là sự giải tỏa uất hận, sự chiến thắng của họ trước biểu tượng của sự áp bức, bóc lột và khổ đau mà họ phải chịu đựng.

Câu 25: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng khi viết

  • A. Khai thác đề tài lịch sử để đặt ra những vấn đề có ý nghĩa hiện tại và muôn thuở.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc tái hiện chính xác các sự kiện lịch sử.
  • C. Viết về lịch sử chỉ để giải trí cho người đọc.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào việc khắc họa số phận cá nhân mà bỏ qua bối cảnh xã hội.

Câu 26: Mâu thuẫn giữa quan lại (đứng đầu là Trịnh Duy Sản) và phe vua Lê Tương Dực chủ yếu xoay quanh vấn đề gì trong vở kịch?

  • A. Tranh giành quyền lực và bổng lộc.
  • B. Bất đồng về chiến lược chống quân khởi nghĩa.
  • C. Sự bất mãn của một bộ phận quan lại trước thói ăn chơi sa đọa, bóc lột nhân dân của vua và phe cánh hoạn quan.
  • D. Tranh cãi về giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài.

Câu 27: Lời than của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy:

  • A. Ông đang giả vờ yêu nước để thoát tội.
  • B. Ông vẫn mang trong mình tình yêu đối với đất nước, xem công trình của mình là niềm tự hào, là đóng góp cho vẻ đẹp của non sông, dù cách thực hiện của ông đã gây ra thảm kịch.
  • C. Ông tiếc nuối vì không thể xây thêm công trình nào nữa.
  • D. Ông nhận ra sai lầm và hối hận vì đã làm khổ nhân dân.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Lời chào tạm biệt một công trình kiến trúc.
  • B. Lời chia tay của Vũ Như Tô với Đan Thiềm.
  • C. Sự kết thúc của triều đại Lê Tương Dực.
  • D. Lời từ biệt đầy tiếc nuối và đau đớn của Vũ Như Tô (và cả tác giả) trước sự sụp đổ của công trình nghệ thuật vĩ đại, đồng thời gợi lên sự nghiệt ngã của mâu thuẫn giữa cái đẹp và cuộc sống.

Câu 29: Đoạn trích kết thúc bằng cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết thúc này có giải quyết được triệt để tất cả các mâu thuẫn đã đặt ra trong vở kịch không? Vì sao?

  • A. Chỉ giải quyết được mâu thuẫn giữa vua/đám quan lại với nhân dân (bằng bạo lực). Mâu thuẫn sâu sắc hơn giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân vẫn còn bỏ ngỏ, gây suy ngẫm.
  • B. Giải quyết được tất cả các mâu thuẫn, mang lại sự yên bình cho xã hội.
  • C. Không giải quyết được mâu thuẫn nào cả, chỉ tạo ra thêm bi kịch.
  • D. Chỉ giải quyết mâu thuẫn cá nhân của Vũ Như Tô.

Câu 30: Dựa vào đoạn trích, bạn nhận thấy thái độ của tác giả Nguyễn Huy Tưởng đối với nhân vật Vũ Như Tô là gì?

  • A. Hoàn toàn ca ngợi tài năng và lý tưởng của ông.
  • B. Thể hiện sự trân trọng đối với tài năng và khát vọng sáng tạo của ông, nhưng đồng thời cũng phê phán sự lầm lạc, tách rời thực tế của người nghệ sĩ thiên tài.
  • C. Hoàn toàn phê phán và lên án Vũ Như Tô.
  • D. Thái độ thờ ơ, không bày tỏ quan điểm rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Hồi V vở Vũ Như Tô) diễn ra trong bối cảnh lịch sử đầy biến động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bi kịch của Vũ Như Tô trong vở kịch chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn gay gắt giữa:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt và quân khởi nghĩa tiến vào thành. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhân vật Đan Thiềm được tác giả xây dựng với đặc điểm nổi bật nào, thể hiện quan niệm gì về cái đẹp và tài năng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc Cửu Trùng Đài, biểu tượng cho khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu của Vũ Như Tô, cuối cùng bị chính nhân dân đốt cháy mang ý nghĩa sâu sắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm thúc giục Vũ Như Tô bỏ trốn: "Ông cứ ở lì đây, rồi người ta sẽ giết ông! Ông không nghe tôi, ông sẽ chết!" thể hiện điều gì về Đan Thiềm so với Vũ Như Tô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích hành động tự vẫn của Vũ Như Tô ở cuối vở kịch. Hành động này nói lên điều gì về nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vở kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng viết xong vào năm 1941. Bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ (thời kỳ tiền Cách mạng tháng Tám) có thể đã ảnh hưởng như thế nào đến việc tác giả lựa chọn và xử lý đề tài lịch sử này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mâu thuẫn giữa phe Trịnh Duy Sản (đại diện cho quan lại bất bình) và phe Lê Tương Dực (vua và phe cánh hoạn quan) trong vở kịch phản ánh điều gì về tình hình xã hội thời Lê Tương Dực được khắc họa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích vai trò của đám thợ thuyền và nhân dân trong đoạn trích. Họ đại diện cho lực lượng nào và hành động của họ có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xem là một bi kịch vì nó khắc họa điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chi tiết Vũ Như Tô vẫn say sưa ngắm nhìn bản vẽ Cửu Trùng Đài khi quân khởi nghĩa đã vây thành thể hiện điều gì về sự ám ảnh của ông đối với công trình này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Lời thoại của một người thợ: "...chúng tôi là những người thợ, chúng tôi chỉ biết đói rét và cực khổ thôi. Vua bắt chúng tôi xây đài, chúng tôi phải xây. Nay vua chết, đài phải đổ!" thể hiện rõ nhất quan điểm nào của tầng lớp nhân dân trong vở kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh quan niệm về cái đẹp và vai trò của nghệ sĩ giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm. Điểm khác biệt cốt lõi giữa họ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra một vấn đề mang tính triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Vấn đề đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch đỉnh điểm trong Hồi V của vở kịch "Vũ Như Tô"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài trong vở kịch.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với thể loại bi kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nếu Vũ Như Tô quyết định không xây Cửu Trùng Đài theo lệnh vua ngay từ đầu, kịch bản có thể diễn ra như thế nào và điều đó có thay đổi bi kịch cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Điều gì khiến Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài ba ban đầu không muốn hợp tác với vua Lê Tương Dực, lại cuối cùng đồng ý xây Cửu Trùng Đài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Vũ Như Tô giữa Đan Thiềm và đám thợ/nhân dân.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cảnh cuối cùng của đoạn trích, khi Vũ Như Tô đối diện với cái chết và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Về mặt nghệ thuật, việc tác giả xây dựng nhân vật Vũ Như Tô với cả tài năng phi thường và những suy nghĩ lầm lạc (trong bối cảnh xã hội bấy giờ) có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chi tiết đám thợ và quân khởi nghĩa reo hò khi Cửu Trùng Đài sụp đổ mang ý nghĩa gì đối với họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng khi viết "Vũ Như Tô" đã thể hiện rõ thiên hướng sáng tác nào của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Mâu thuẫn giữa quan lại (đứng đầu là Trịnh Duy Sản) và phe vua Lê Tương Dực chủ yếu xoay quanh vấn đề gì trong vở kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Lời than của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy: "Ôi,! Tổ tông ta! Ôi! Đất nước!" thể hiện điều gì về tình cảm của ông, dù hành động bị nhân dân lên án?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đoạn trích kết thúc bằng cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết thúc này có giải quyết được triệt để tất cả các mâu thuẫn đã đặt ra trong vở kịch không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào đoạn trích, bạn nhận thấy thái độ của tác giả Nguyễn Huy Tưởng đối với nhân vật Vũ Như Tô là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bi kịch lịch sử "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Giai đoạn cuối triều Trần, khi Hồ Quý Ly cướp ngôi.
  • B. Thời kỳ Trịnh Nguyễn phân tranh, các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ.
  • C. Cuối thời Lê sơ, khi Mạc Đăng Dung chuẩn bị soán ngôi.
  • D. Thời kỳ vua Lê Tương Dực ở Thăng Long, đầu thế kỷ XVI.

Câu 2: Đâu là mâu thuẫn cơ bản và gay gắt nhất được khắc họa xuyên suốt vở kịch "Vũ Như Tô", đặc biệt là trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu, thuần túy và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và phe cánh nổi loạn do Trịnh Duy Sản cầm đầu.
  • C. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về cách ứng xử trước biến loạn.
  • D. Mâu thuẫn giữa triều đình phong kiến và nhân dân lao động bị áp bức.

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng với những đặc điểm tính cách phức tạp nào, tạo nên bi kịch cho số phận của ông?

  • A. Tài năng kiệt xuất, lòng yêu nước nhưng thiếu quyết đoán.
  • B. Tham vọng quyền lực, sẵn sàng lợi dụng vua để đạt mục đích.
  • C. Yêu cái đẹp tuyệt đối nhưng hoàn toàn xa rời thực tế cuộc sống.
  • D. Tài năng siêu việt, hoài bão lớn về nghệ thuật nhưng lại lầm lạc trong hành động, không nhận thức được mối liên hệ giữa nghệ thuật và đời sống nhân dân.

Câu 4: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", thái độ của Vũ Như Tô khi nghe tin quân khởi loạn tiến vào kinh thành và đòi phá Cửu Trùng Đài cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông hoảng sợ và tìm cách trốn chạy để bảo toàn tính mạng.
  • B. Ông nhanh chóng nhận ra sai lầm của mình và đồng tình với hành động của quân khởi loạn.
  • C. Ông bàng hoàng, đau đớn tột cùng, không tin vào sự thật và vẫn chỉ quan tâm đến số phận của công trình nghệ thuật.
  • D. Ông tỏ ra khinh bỉ sự nổi loạn của dân đen và tin rằng Cửu Trùng Đài sẽ được bảo vệ.

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm trong vở kịch đại diện cho tầng lớp nào hoặc quan niệm sống nào?

  • A. Người say mê, tôn thờ và muốn bảo vệ cái tài, cái đẹp đến cùng.
  • B. Người phụ nữ yếu đuối, chỉ biết khóc lóc và cầu xin.
  • C. Người dân thường căm ghét sự xa hoa và bọn quan lại.
  • D. Người có cái nhìn thực tế, tỉnh táo, luôn đặt lợi ích cá nhân lên trên hết.

Câu 6: Câu nói của Đan Thiềm: "Ông Cử đã làm lầm rồi! Ông Cử đã làm lầm rồi!" khi chứng kiến Vũ Như Tô bị bắt có ý nghĩa gì?

  • A. Bà trách Vũ Như Tô đã không trốn chạy theo lời khuyên của bà.
  • B. Bà nhận ra sự lầm lạc trong lí tưởng và hành động của Vũ Như Tô khi dựa vào bạo chúa để xây cái đẹp.
  • C. Bà tiếc nuối cho số phận của Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy.
  • D. Bà thất vọng vì tài năng của Vũ Như Tô không được triều đình trọng dụng.

Câu 7: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong vở kịch mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, uy quyền của nhà vua.
  • B. Biểu tượng cho sự áp bức, bóc lột của chế độ phong kiến.
  • C. Biểu tượng cho lí tưởng nghệ thuật vĩnh cửu, cái đẹp hoàn mỹ mà Vũ Như Tô theo đuổi.
  • D. Biểu tượng cho sự xa hoa, trụy lạc, đối lập với cuộc sống cơ cực của nhân dân.

Câu 8: Việc nhân dân và quân lính nổi loạn đòi phá bỏ Cửu Trùng Đài cho thấy mâu thuẫn nào trong xã hội phong kiến lúc bấy giờ lên đến đỉnh điểm?

  • A. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình.
  • B. Mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc và tầng lớp quan lại.
  • C. Mâu thuẫn giữa những người ủng hộ và phản đối Vũ Như Tô.
  • D. Mâu thuẫn giữa đời sống xa hoa, tàn bạo của vua quan và cuộc sống cùng khổ của nhân dân.

Câu 9: Phân tích hành động của Trịnh Duy Sản và phe cánh nổi loạn khi tiến vào kinh thành và xử tử Lê Tương Dực, có thể thấy mục đích chính của họ là gì?

  • A. Lật đổ bạo chúa để lập vua mới, giành quyền lực, đồng thời xoa dịu sự căm phẫn của nhân dân.
  • B. Hoàn toàn vì lợi ích của nhân dân, muốn xây dựng một triều đại tốt đẹp hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là trả thù cá nhân Lê Tương Dực.
  • D. Bảo vệ công trình nghệ thuật Cửu Trùng Đài khỏi sự phá hoại.

Câu 10: Đoạn đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm khi biến loạn xảy ra thể hiện rõ nhất điều gì về sự khác biệt giữa hai nhân vật?

  • A. Đan Thiềm sợ chết hơn Vũ Như Tô.
  • B. Vũ Như Tô kiên quyết bảo vệ vua, còn Đan Thiềm muốn lật đổ vua.
  • C. Vũ Như Tô mù quáng tin vào giá trị vĩnh cửu của nghệ thuật, trong khi Đan Thiềm tỉnh táo nhận ra mối nguy hiểm và sự vô ích của việc bám trụ.
  • D. Đan Thiềm yêu Vũ Như Tô còn Vũ Như Tô chỉ yêu nghệ thuật.

Câu 11: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

  • A. Sự hủy diệt của cái đẹp trước sự tàn phá của thời gian.
  • B. Sự phủ nhận phũ phàng của thực tế phũ phàng, của lợi ích nhân dân đối với lí tưởng nghệ thuật xa rời cuộc sống.
  • C. Sự chiến thắng của cái ác, cái xấu xa trước cái đẹp.
  • D. Sự thanh lọc, gột rửa những gì không phù hợp với thời đại.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa bị xã hội vùi dập, không được trọng dụng.
  • B. Bi kịch của người có tài nhưng tham lam, bị đồng tiền chi phối.
  • C. Bi kịch của người cố gắng thực hiện lí tưởng nhưng bị kẻ gian hãm hại.
  • D. Bi kịch của người nghệ sĩ mang lí tưởng cao đẹp nhưng lại lầm lạc khi muốn thực hiện lí tưởng đó bằng mọi giá, kể cả dựa vào bạo chúa và làm khổ nhân dân.

Câu 13: Việc Nguyễn Huy Tưởng chọn bối cảnh lịch sử hỗn loạn và xây dựng nhân vật Vũ Như Tô với bi kịch phức tạp cho thấy quan điểm gì của tác giả về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và thời đại?

  • A. Người nghệ sĩ dù tài năng đến đâu cũng không thể tách rời khỏi vận mệnh chung của đất nước, của nhân dân và phải chịu trách nhiệm trước thời cuộc.
  • B. Người nghệ sĩ chỉ cần tập trung vào sáng tạo nghệ thuật, không cần quan tâm đến chính trị hay xã hội.
  • C. Tài năng nghệ thuật luôn bị vùi dập trong xã hội phong kiến.
  • D. Người nghệ sĩ nên dùng tài năng của mình để phục vụ trực tiếp cho tầng lớp thống trị.

Câu 14: Cảnh Vũ Như Tô tuyệt vọng khi Cửu Trùng Đài bị đốt, kêu lên: "Trời ơi! Phú cho ta cái tài làm gì? Ôi mộng lớn!..." thể hiện điều gì về tâm trạng và nhận thức của ông lúc cuối đời?

  • A. Ông đã hoàn toàn nhận ra sai lầm khi làm khổ nhân dân.
  • B. Ông vẫn còn day dứt, chưa hoàn toàn hiểu được nguyên nhân sâu xa của bi kịch, vẫn tiếc nuối cho mộng lớn nghệ thuật dang dở.
  • C. Ông chỉ tiếc nuối vì không được hoàn thành công trình vĩ đại.
  • D. Ông trách trời trách đất vì đã không cho ông đủ thời gian và điều kiện để hoàn thành Cửu Trùng Đài.

Câu 15: Lời thoại của các nhân vật trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. Ngắn gọn, súc tích, chỉ tập trung vào hành động.
  • B. Giàu chất trữ tình, nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Chủ yếu là độc thoại nội tâm của nhân vật chính.
  • D. Mang tính kịch cao, thể hiện rõ tính cách, tâm trạng, xung đột giữa các nhân vật và đẩy nhanh diễn biến câu chuyện.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong đoạn trích?

  • A. Các nhân vật được khắc họa rõ nét thông qua hành động và lời thoại.
  • B. Tất cả các nhân vật đều có tính cách đơn giản, dễ đoán định.
  • C. Nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm mang tính biểu tượng cho những quan niệm khác nhau về nghệ thuật.
  • D. Các nhân vật phụ như thợ, quân lính góp phần làm rõ bối cảnh xã hội và mâu thuẫn kịch.

Câu 17: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ hồi thứ mấy của vở kịch "Vũ Như Tô" và có vị trí như thế nào trong cấu trúc vở kịch?

  • A. Hồi V, là hồi kết thúc, đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm và giải quyết bi kịch.
  • B. Hồi III, là hồi mở đầu, giới thiệu các nhân vật chính.
  • C. Hồi IV, là hồi phát triển, mâu thuẫn bắt đầu nảy sinh.
  • D. Hồi II, là hồi thắt nút, bi kịch bắt đầu hình thành.

Câu 18: Ý nghĩa triết lý sâu sắc nhất mà vở bi kịch "Vũ Như Tô" (và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài") đặt ra là gì?

  • A. Tiếng nói phê phán chế độ phong kiến thối nát, tàn bạo.
  • B. Khẳng định sức mạnh quật khởi của nhân dân lao động khi bị áp bức.
  • C. Vấn đề muôn thuở về mối quan hệ giữa cái đẹp, lí tưởng nghệ thuật và cuộc sống con người, giữa thiên chức của người nghệ sĩ và trách nhiệm công dân.
  • D. Bài học về sự trả giá cho những tham vọng cá nhân ích kỷ.

Câu 19: Đâu là điểm chung giữa bi kịch của Vũ Như Tô và bi kịch của Đan Thiềm?

  • A. Cả hai đều là nạn nhân của sự hỗn loạn xã hội và đều chết vì gắn bó với lí tưởng, với cái đẹp (dù ở những mức độ và cách thể hiện khác nhau).
  • B. Cả hai đều bị nhân dân căm ghét và xử tử.
  • C. Cả hai đều hối hận vì đã xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • D. Cả hai đều tìm cách chạy trốn nhưng không thành.

Câu 20: Hình ảnh "một cung gấm" (tên Hồi V) mang ý nghĩa gì trong bối cảnh của đoạn trích?

  • A. Mô tả sự giàu sang, lộng lẫy của Cửu Trùng Đài.
  • B. Ám chỉ vẻ đẹp mong manh, dễ tan vỡ của công trình.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp bề ngoài và sự mục ruỗng bên trong.
  • D. Gợi lên vẻ đẹp hoàn mỹ, phi thường của công trình nghệ thuật, nhưng cũng báo hiệu sự lụi tàn, tan biến như giấc mộng.

Câu 21: Phân tích vai trò của các nhân vật thợ thuyền, quân lính trong đoạn trích. Họ đại diện cho lực lượng nào?

  • A. Họ chỉ là những người làm thuê, không có vai trò gì đáng kể.
  • B. Họ là lực lượng nhân dân lao động bị áp bức, là nạn nhân trực tiếp của sự xa hoa, bóc lột, và là ngọn lửa châm ngòi cho cuộc nổi loạn.
  • C. Họ là những kẻ cơ hội, lợi dụng tình hình để cướp bóc.
  • D. Họ là những người ủng hộ Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.

Câu 22: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng nhất quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng khi xây dựng bi kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Tác giả không đứng hẳn về phía nào, vừa cảm thông với khát vọng sáng tạo cái đẹp của người nghệ sĩ, vừa xót xa cho số phận nhân dân và lên án sự tàn bạo của vua quan.
  • B. Tác giả hoàn toàn ủng hộ Vũ Như Tô và lên án nhân dân không hiểu được giá trị nghệ thuật.
  • C. Tác giả hoàn toàn lên án Vũ Như Tô và đồng tình với hành động của nhân dân.
  • D. Tác giả chỉ tập trung miêu tả cuộc sống xa hoa của vua quan mà không đưa ra bất kỳ nhận định nào.

Câu 23: Phân tích câu nói của một người thợ: "Chúng bay muốn sống thì phải giết chết Vũ Như Tô!" cho thấy điều gì về nhận thức của người dân lúc bấy giờ?

  • A. Họ hiểu rõ vai trò của Vũ Như Tô và kính trọng tài năng của ông.
  • B. Họ nhận ra rằng vua Lê Tương Dực mới là kẻ thù chính.
  • C. Họ chỉ nhìn thấy Vũ Như Tô là kẻ trực tiếp gây ra tai họa, là biểu tượng cho sự bóc lột, mà không hiểu được bi kịch phức tạp của ông hay bản chất của vấn đề.
  • D. Họ muốn lợi dụng Vũ Như Tô để lật đổ triều đình.

Câu 24: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng để đẩy kịch tính lên cao trào trong Hồi V?

  • A. Sử dụng nhiều lời kể chuyện, miêu tả chi tiết bối cảnh.
  • B. Tập trung vào độc thoại nội tâm kéo dài của nhân vật.
  • C. Hồi tưởng về quá khứ của các nhân vật.
  • D. Sử dụng hành động kịch dồn dập (tiếng reo hò, tiếng trống, tiếng loa, tiếng hô, tiếng kêu khóc, cảnh đuổi bắt, cảnh cháy), mâu thuẫn trực diện và đối thoại căng thẳng.

Câu 25: Chi tiết Đan Thiềm cố gắng thuyết phục Vũ Như Tô bỏ trốn, nhưng ông lại từ chối và chờ chết cho thấy điều gì về sự khác biệt trong quan niệm của hai người?

  • A. Đan Thiềm coi trọng mạng sống hơn lí tưởng, còn Vũ Như Tô thì ngược lại.
  • B. Đan Thiềm tỉnh táo nhận thức được sự tàn khốc của thực tại và muốn bảo vệ cái tài, còn Vũ Như Tô say mê lí tưởng đến mức mù quáng, không chấp nhận sự thật phũ phàng.
  • C. Đan Thiềm ích kỷ chỉ nghĩ cho bản thân, còn Vũ Như Tô cao thượng nghĩ cho mọi người.
  • D. Đan Thiềm không tin vào giá trị của Cửu Trùng Đài, còn Vũ Như Tô tin tuyệt đối.

Câu 26: Vở kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng viết vào thời gian nào, điều này có ý nghĩa gì đối với sự ra đời của tác phẩm?

  • A. Sau Cách mạng tháng Tám 1945, thể hiện niềm tự hào dân tộc.
  • B. Trong kháng chiến chống Pháp, nhằm khích lệ tinh thần chiến đấu.
  • C. Năm 1941, khi đất nước trong bối cảnh phức tạp, điều này có thể ảnh hưởng đến những trăn trở của tác giả về vai trò của văn nghệ sĩ và vận mệnh đất nước.
  • D. Sau khi đất nước thống nhất, nhằm nhìn lại lịch sử phong kiến.

Câu 27: Qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò và trách nhiệm xã hội của người nghệ sĩ?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ nên sáng tạo cái đẹp thuần túy, không cần quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • B. Người nghệ sĩ nên dùng tài năng để phục vụ những người có quyền lực.
  • C. Người nghệ sĩ không thể tồn tại trong một xã hội hỗn loạn.
  • D. Người nghệ sĩ cần ý thức được mối liên hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lí tưởng cá nhân và lợi ích cộng đồng, không thể dùng tài năng để phục vụ cho cái ác, cái phi nhân nghĩa.

Câu 28: Chi tiết nào trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp lí tưởng của Cửu Trùng Đài và sự tàn khốc của thực tại?

  • A. Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội trong đêm bởi chính những người đã lao động cực khổ để xây dựng nó.
  • B. Lời ca ngợi vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài của Đan Thiềm.
  • C. Sự bàng hoàng, đau đớn của Vũ Như Tô.
  • D. Cảnh vua Lê Tương Dực ăn chơi sa đọa trong cung cấm.

Câu 29: Dù là bi kịch lịch sử, vở kịch "Vũ Như Tô" vẫn mang tính hiện đại ở điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại hiện đại, gần gũi với đời sống.
  • B. Có kết cấu chương hồi giống tiểu thuyết hiện đại.
  • C. Đề cập đến các vấn đề khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • D. Đặt ra những vấn đề mang tính triết lý sâu sắc, có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, con người cá nhân và cộng đồng, cái đẹp và cái thiện.

Câu 30: Bi kịch của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có thể được xem là lời cảnh tỉnh cho những ai?

  • A. Những người làm nghệ thuật, những người theo đuổi lí tưởng cá nhân mà quên đi hoặc coi nhẹ trách nhiệm với xã hội, với nhân dân.
  • B. Những kẻ bạo chúa, quan lại tham lam.
  • C. Những người dân lao động dễ bị kích động, nổi loạn.
  • D. Những nhà sử học khi nhìn nhận các sự kiện trong quá khứ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bi kịch lịch sử 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đâu là mâu thuẫn cơ bản và gay gắt nhất được khắc họa xuyên suốt vở kịch 'Vũ Như Tô', đặc biệt là trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng với những đặc điểm tính cách phức tạp nào, tạo nên bi kịch cho số phận của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', thái độ của Vũ Như Tô khi nghe tin quân khởi loạn tiến vào kinh thành và đòi phá Cửu Trùng Đài cho thấy điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm trong vở kịch đại diện cho tầng lớp nào hoặc quan niệm sống nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Câu nói của Đan Thiềm: 'Ông Cử đã làm lầm rồi! Ông Cử đã làm lầm rồi!' khi chứng kiến Vũ Như Tô bị bắt có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong vở kịch mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc nhân dân và quân lính nổi loạn đòi phá bỏ Cửu Trùng Đài cho thấy mâu thuẫn nào trong xã hội phong kiến lúc bấy giờ lên đến đỉnh điểm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích hành động của Trịnh Duy Sản và phe cánh nổi loạn khi tiến vào kinh thành và xử tử Lê Tương Dực, có thể thấy mục đích chính của họ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm khi biến loạn xảy ra thể hiện rõ nhất điều gì về sự khác biệt giữa hai nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc Nguyễn Huy Tưởng chọn bối cảnh lịch sử hỗn loạn và xây dựng nhân vật Vũ Như Tô với bi kịch phức tạp cho thấy quan điểm gì của tác giả về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và thời đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Cảnh Vũ Như Tô tuyệt vọng khi Cửu Trùng Đài bị đốt, kêu lên: 'Trời ơi! Phú cho ta cái tài làm gì? Ôi mộng lớn!...' thể hiện điều gì về tâm trạng và nhận thức của ông lúc cuối đời?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Lời thoại của các nhân vật trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có đặc điểm nghệ thuật gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong đoạn trích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được trích từ hồi thứ mấy của vở kịch 'Vũ Như Tô' và có vị trí như thế nào trong cấu trúc vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ý nghĩa triết lý sâu sắc nhất mà vở bi kịch 'Vũ Như Tô' (và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài') đặt ra là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đâu là điểm chung giữa bi kịch của Vũ Như Tô và bi kịch của Đan Thiềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hình ảnh 'một cung gấm' (tên Hồi V) mang ý nghĩa gì trong bối cảnh của đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích vai trò của các nhân vật thợ thuyền, quân lính trong đoạn trích. Họ đại diện cho lực lượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng nhất quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng khi xây dựng bi kịch 'Vũ Như Tô'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích câu nói của một người thợ: 'Chúng bay muốn sống thì phải giết chết Vũ Như Tô!' cho thấy điều gì về nhận thức của người dân lúc bấy giờ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng để đẩy kịch tính lên cao trào trong Hồi V?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chi tiết Đan Thiềm cố gắng thuyết phục Vũ Như Tô bỏ trốn, nhưng ông lại từ chối và chờ chết cho thấy điều gì về sự khác biệt trong quan niệm của hai người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được Nguyễn Huy Tưởng viết vào thời gian nào, điều này có ý nghĩa gì đối với sự ra đời của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò và trách nhiệm xã hội của người nghệ sĩ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp lí tưởng của Cửu Trùng Đài và sự tàn khốc của thực tại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dù là bi kịch lịch sử, vở kịch 'Vũ Như Tô' vẫn mang tính hiện đại ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bi kịch của Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có thể được xem là lời cảnh tỉnh cho những ai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch Vũ Như Tô, từ đó đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài được trích, được nhà văn Nguyễn Huy Tưởng viết trong bối cảnh xã hội Việt Nam có những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Giai đoạn đất nước vừa giành độc lập, không khí phấn khởi, lạc quan.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt.
  • C. Miền Bắc đang xây dựng chủ nghĩa xã hội, tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945, khi thực dân Pháp đô hộ, có nhiều biến động và suy tư về vận mệnh dân tộc, văn hóa.

Câu 2: Mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nét nhất qua số phận và hành động của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài?

  • A. Mâu thuẫn giữa tài năng cá nhân và sự ghen ghét của những kẻ tầm thường.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng danh vọng và sự phản đối của triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu, thuần túy và lợi ích thiết thực, trực tiếp của nhân dân trong bối cảnh xã hội rối ren.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự nghiệp của người nghệ sĩ.

Câu 3: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sự tàn phá của chiến tranh đối với các công trình kiến trúc.
  • B. Biểu tượng cho sự sụp đổ của một lý tưởng nghệ thuật xa rời thực tế cuộc sống và sự phản kháng quyết liệt của nhân dân đối với bạo chúa và những công trình gây hại cho họ.
  • C. Minh chứng cho sự phù phiếm, không bền vững của cái đẹp nhân tạo.
  • D. Sự trừng phạt của trời đất đối với những hành động ngông cuồng của con người.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi đứng trước cảnh Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy, cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng trước sự sụp đổ của lý tưởng nghệ thuật cả đời theo đuổi, cho thấy ông vẫn chưa nhận ra sai lầm trong mối quan hệ giữa nghệ thuật và nhân dân.
  • B. Sự hối hận, ăn năn về những việc mình đã làm gây khổ cho dân.
  • C. Sự bình thản, chấp nhận số phận như một nghệ sĩ chân chính.
  • D. Sự giận dữ, căm ghét đối với những kẻ đã phá hoại công trình của mình.

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm được xây dựng với vai trò gì trong việc làm nổi bật bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Là người đại diện cho tiếng nói của nhân dân, phản đối việc xây Cửu Trùng Đài.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của Vũ Như Tô.
  • C. Là biểu tượng cho sự phản bội và ích kỷ.
  • D. Là tri kỷ, người hiểu và tôn thờ tài năng của Vũ Như Tô, đồng thời là người cố gắng thức tỉnh ông trước nguy hiểm, làm sâu sắc thêm sự cô đơn và bế tắc của người nghệ sĩ tài hoa.

Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm:

  • A. Họ hiểu rõ và cảm thông sâu sắc với lý tưởng nghệ thuật của ông.
  • B. Họ coi ông là nạn nhân của bạo chúa Lê Tương Dực.
  • C. Họ quy mọi tội lỗi, mọi khổ đau của dân chúng và sự rối ren của đất nước cho việc xây Cửu Trùng Đài mà Vũ Như Tô là người chịu trách nhiệm chính.
  • D. Họ ngưỡng mộ tài năng của ông nhưng không đồng ý với phương pháp làm việc.

Câu 7: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài thể hiện rõ tính chất bi kịch ở điểm nào?

  • A. Nhân vật chính gặp phải những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • B. Kết thúc có cái chết của nhân vật chính.
  • C. Có sự xung đột giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Nhân vật chính (Vũ Như Tô) có những phẩm chất cao đẹp, theo đuổi lý tưởng cao cả nhưng lại rơi vào bi cảnh do mâu thuẫn không thể giải quyết giữa lý tưởng và thực tế, dẫn đến sự sụp đổ của bản thân và lý tưởng đó.

Câu 8: Lời độc thoại cuối cùng của Vũ Như Tô:

  • A. Ông vẫn còn đắm chìm trong sự tiế nuối, đau khổ vì công trình nghệ thuật vĩ đại bị phá hủy, chưa hoàn toàn nhận ra gốc rễ bi kịch của mình nằm ở sự xa rời nhân dân.
  • B. Ông đã hoàn toàn giác ngộ, nhận ra sai lầm của mình.
  • C. Ông coi thường cái chết và số phận.
  • D. Ông trách móc trời đất và những kẻ đã giết mình.

Câu 9: Khát vọng xây dựng một công trình kiến trúc vĩ đại

  • A. Lệnh cưỡng bức của vua Lê Tương Dực.
  • B. Tài năng bẩm sinh, niềm đam mê sáng tạo và ý thức muốn để lại dấu ấn vĩ đại cho hậu thế của một người nghệ sĩ thiên tài.
  • C. Mong muốn làm giàu và có địa vị trong triều đình.
  • D. Sự xúi giục của Đan Thiềm và các quan lại thân cận.

Câu 10: Sự đối lập giữa hình ảnh Cửu Trùng Đài nguy nga, tráng lệ với cảnh sống lầm than, đói khổ của nhân dân được Nguyễn Huy Tưởng khắc họa nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi sự tài hoa của người kiến trúc sư.
  • B. Lên án sự lười biếng, nghèo khổ của nhân dân.
  • C. Làm nổi bật sự vô lý, phi nhân tính của việc xây dựng công trình xa hoa bằng mồ hôi, xương máu của dân, từ đó đặt ra vấn đề về trách nhiệm xã hội của nghệ thuật.
  • D. Miêu tả chân thực bối cảnh lịch sử thời Lê Tương Dực.

Câu 11: Hành động nổi dậy của phe Trịnh Duy Sản và quân lính trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Sự tranh giành quyền lực giữa các phe phái trong triều đình.
  • B. Sự căm phẫn đối với bạo chúa Lê Tương Dực và việc xây Cửu Trùng Đài gây hao tiền tốn của, làm khổ nhân dân.
  • C. Sự ghen ghét với tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Mong muốn lật đổ chế độ phong kiến để xây dựng một xã hội mới.

Câu 12: Qua đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng đã gửi gắm suy nghĩ, trăn trở về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và xã hội như thế nào?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần sống và cống hiến cho nghệ thuật, không cần quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • B. Nghệ thuật vĩ đại chỉ có thể ra đời trong thời đại phong kiến xa hoa.
  • C. Người nghệ sĩ phải biết lợi dụng hoàn cảnh để đạt được mục đích cá nhân.
  • D. Người nghệ sĩ tài năng cần có lý tưởng cao đẹp, nhưng lý tưởng đó phải gắn liền, phục vụ lợi ích chân chính của nhân dân, nếu không sẽ dẫn đến bi kịch.

Câu 13: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt cốt lõi nào thể hiện rõ nhất qua cách họ đối diện với nguy cơ khi quân khởi loạn tiến vào thành?

  • A. Vũ Như Tô dũng cảm đối mặt, Đan Thiềm hèn nhát bỏ trốn.
  • B. Vũ Như Tô lo sợ cho bản thân, Đan Thiềm lo cho Cửu Trùng Đài.
  • C. Vũ Như Tô vẫn mê muội, bám víu vào Cửu Trùng Đài và lý tưởng của mình; Đan Thiềm tỉnh táo, thức thời, nhận ra nguy hiểm và tha thiết khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn để giữ lấy tài năng.
  • D. Vũ Như Tô tìm cách thương lượng, Đan Thiềm chỉ biết kêu gọi sự giúp đỡ.

Câu 14: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài được đánh giá là một trong những đỉnh cao của kịch nói Việt Nam thế kỷ XX. Yếu tố nghệ thuật nào góp phần tạo nên thành công này?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Việc sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, thần thoại trong kịch.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh chiến trận ác liệt, bi tráng.
  • D. Xây dựng mâu thuẫn kịch tập trung, gay gắt; khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật; ngôn ngữ kịch điêu luyện, giàu sức biểu cảm.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Bi kịch của một người nghệ sĩ tài năng có lý tưởng cao đẹp nhưng đặt lý tưởng nghệ thuật thuần túy lên trên hết, xa rời đời sống và lợi ích của nhân dân.
  • B. Bi kịch của một người tài bị vua chúa lợi dụng và nhân dân phản đối.
  • C. Bi kịch của một người có tài nhưng không gặp thời, bị vùi dập bởi xã hội phong kiến.
  • D. Bi kịch của một người yêu nước nhưng hành động sai lầm, gây hại cho dân.

Câu 16: Khi quân lính nổi loạn hô vang:

  • A. Họ muốn lật đổ vua Lê Tương Dực để giành lấy quyền lực.
  • B. Họ muốn trả thù cá nhân Vũ Như Tô vì đã xúc phạm họ.
  • C. Sự căm ghét tột độ đối với cả bạo chúa và công trình xa hoa gây khổ cho họ, coi Vũ Như Tô là đồng lõa và biểu tượng của sự áp bức.
  • D. Họ chỉ muốn phá hủy công trình chứ không muốn giết Vũ Như Tô.

Câu 17: Chi tiết Đan Thiềm van xin Vũ Như Tô:

  • A. Thể hiện sự sợ hãi tột độ của Đan Thiềm trước cái chết.
  • B. Đan Thiềm muốn Vũ Như Tô bỏ mặc công trình để tự cứu lấy thân.
  • C. Đan Thiềm đã phản bội Vũ Như Tô và muốn ông chết.
  • D. Thể hiện tình cảm tri kỷ, sự trân trọng tài năng của Đan Thiềm dành cho Vũ Như Tô và sự tỉnh táo hiếm hoi của bà trong cảnh hỗn loạn, nhận ra giá trị lớn nhất cần giữ gìn lúc này là con người tài hoa chứ không phải vật chất.

Câu 18: Vở kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng được xếp vào thể loại bi kịch lịch sử. Yếu tố "lịch sử" trong vở kịch này được thể hiện như thế nào?

  • A. Tái hiện chính xác mọi sự kiện và nhân vật lịch sử như đã xảy ra.
  • B. Dựa trên một sự kiện và một số nhân vật có thật trong lịch sử (thời Lê Tương Dực) nhưng được hư cấu, sáng tạo để thể hiện tư tưởng và chủ đề của tác giả.
  • C. Chỉ sử dụng bối cảnh lịch sử làm nền cho câu chuyện tình yêu.
  • D. Hoàn toàn hư cấu, không liên quan gì đến lịch sử.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong lý tưởng sống giữa Vũ Như Tô và những người lính khởi nghĩa, ta thấy điều gì là nguyên nhân sâu xa dẫn đến mâu thuẫn giữa họ?

  • A. Vũ Như Tô theo đuổi cái đẹp nghệ thuật vĩnh cửu, siêu việt; quân lính đấu tranh cho cuộc sống ấm no, công bằng, giải thoát khỏi áp bức trước mắt.
  • B. Vũ Như Tô trung thành với vua, quân lính muốn lật đổ vua.
  • C. Vũ Như Tô muốn xây dựng, quân lính muốn phá hủy.
  • D. Vũ Như Tô đại diện cho tầng lớp quý tộc, quân lính đại diện cho nông dân.

Câu 20: Lời thoại của Vũ Như Tô:

  • A. Ông nhận ra mình đã bị lợi dụng.
  • B. Ông khiêm tốn về tài năng của mình.
  • C. Ông hoàn toàn tin tưởng vào tính chính đáng và ý nghĩa vĩ đại, bất tử của công trình nghệ thuật, coi nó là sự cống hiến cho quốc gia, cho thấy sự mù quáng của ông trước thực tế đau khổ của nhân dân.
  • D. Ông thách thức sự phán xét của mọi người.

Câu 21: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài tập trung khắc họa không khí kịch tính, dồn dập của hồi cuối. Yếu tố nghệ thuật nào góp phần tạo nên không khí này?

  • A. Sử dụng nhiều cảnh hồi tưởng, kể chuyện chậm rãi.
  • B. Tập trung vào miêu tả nội tâm tĩnh lặng của nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ kịch giàu chất trữ tình, bay bổng.
  • D. Sự xuất hiện liên tục của các nhân vật trong tình thế khẩn cấp, các lời thoại ngắn, gấp gáp, nhiều câu hỏi tu từ, độc thoại bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, và các hành động kịch diễn ra dồn dập (chạy trốn, tìm kiếm, kêu gọi, tiếng hô hoán, tiếng lửa cháy).

Câu 22: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua vở bi kịch Vũ Như Tô và đặc biệt là đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài là gì?

  • A. Tài năng nghệ thuật luôn bị xã hội phong kiến vùi dập.
  • B. Vấn đề muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và cái thiện, giữa lý tưởng cá nhân và lợi ích cộng đồng.
  • C. Nghệ thuật chân chính phải hướng đến sự vĩnh cửu, bất chấp mọi khó khăn.
  • D. Bạo chúa và những kẻ lợi dụng tài năng phải bị trừng trị.

Câu 23: Lời than của Đan Thiềm:

  • A. Sự tiếc nuối, đau xót cho một công trình nghệ thuật vĩ đại và cho lý tưởng cao đẹp (dù xa vời) của Vũ Như Tô mà bà tôn thờ.
  • B. Sự hả hê vì công trình xa hoa đã bị phá bỏ.
  • C. Sự châm biếm đối với ước mơ viển vông của Vũ Như Tô.
  • D. Sự oán giận đối với những kẻ nổi loạn.

Câu 24: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài kết thúc bằng hình ảnh Cửu Trùng Đài cháy rụi và số phận bi thảm của Vũ Như Tô. Cái kết này mang lại ấn tượng mạnh mẽ về điều gì?

  • A. Sự chiến thắng hoàn toàn của phe nổi loạn.
  • B. Sự thất bại của cái ác trước cái thiện.
  • C. Sự đổ vỡ của một lý tưởng nghệ thuật xa rời cuộc sống và sự day dứt khôn nguôi về vị trí, vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội.
  • D. Sự khép lại có hậu cho tất cả các nhân vật.

Câu 25: Điều gì khiến bi kịch của Vũ Như Tô khác biệt và phức tạp hơn so với bi kịch của những nhân vật chỉ đơn thuần bị áp bức, bóc lột?

  • A. Ông là người tài giỏi hơn họ.
  • B. Ông có địa vị cao hơn họ.
  • C. Ông bị vua lợi dụng, còn họ thì không.
  • D. Ông vừa là nạn nhân của bạo chúa và xã hội, vừa là người có lỗi (dù xuất phát từ lý tưởng cao đẹp) khi hành động xa rời lợi ích của nhân dân, tạo nên một mâu thuẫn nội tại và ngoại tại phức tạp.

Câu 26: Khi Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô:

  • A. Bà đang đổ lỗi cho Vũ Như Tô về mọi khổ đau.
  • B. Bà đang cố gắng chỉ ra cho Vũ Như Tô thấy hậu quả thực tế, đau lòng mà việc xây Cửu Trùng Đài đang gây ra cho nhân dân, mong ông nhận thức được tình hình.
  • C. Bà đang thuyết phục Vũ Như Tô tiếp tục xây dựng nhanh hơn.
  • D. Bà đang miêu tả cảnh giàu có, sung túc của nhân dân.

Câu 27: Tính cách của vua Lê Tương Dực được khắc họa trong vở kịch (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích) có vai trò gì trong việc thúc đẩy bi kịch?

  • A. Sự xa hoa, trụy lạc, bất chấp khổ đau của dân chúng của Lê Tương Dực là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc xây Cửu Trùng Đài và sự căm phẫn của nhân dân, tạo bối cảnh cho bi kịch bùng nổ.
  • B. Vua là người duy nhất hiểu và ủng hộ lý tưởng của Vũ Như Tô.
  • C. Vua là người cố gắng hòa giải mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân.
  • D. Tính cách của vua không ảnh hưởng nhiều đến diễn biến chính của vở kịch.

Câu 28: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài là hồi thứ V của vở kịch Vũ Như Tô. Điều này cho thấy đoạn trích tập trung vào giai đoạn nào của bi kịch?

  • A. Mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Thắt nút, mâu thuẫn bắt đầu nảy sinh.
  • C. Cao trào và giải quyết mâu thuẫn, là đỉnh điểm của xung đột và sự sụp đổ.
  • D. Hồi kết thúc, mọi việc lắng xuống và rút ra bài học.

Câu 29: Trong cảnh hỗn loạn cuối cùng, lời nói và hành động của những người lính khởi nghĩa (phe Trịnh Duy Sản) đối với Vũ Như Tô cho thấy điều gì về sự phức tạp của mâu thuẫn trong vở kịch?

  • A. Họ hoàn toàn hiểu và thông cảm với lý tưởng nghệ thuật của ông.
  • B. Họ coi ông là anh hùng dân tộc.
  • C. Họ chỉ đơn thuần là những kẻ phá hoại, không có lý tưởng.
  • D. Họ căm ghét Vũ Như Tô vì ông đã tiếp tay cho vua gây khổ cho dân (xây đài), bất chấp tài năng và lý tưởng cao đẹp của ông, cho thấy mâu thuẫn giữa nhân dân và người nghệ sĩ là không thể dung hòa trong bối cảnh ấy.

Câu 30: Vấn đề "nghệ thuật vị nhân sinh" hay "nghệ thuật vị nghệ thuật" được đặt ra trong vở kịch Vũ Như Tô (qua đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) có ý nghĩa như thế nào đối với độc giả và xã hội hiện đại?

  • A. Đây vẫn là một vấn đề thời sự, buộc người nghệ sĩ và xã hội phải suy ngẫm về trách nhiệm của nghệ thuật đối với cuộc sống con người, về ranh giới giữa sáng tạo và sự xa rời thực tế.
  • B. Đây là vấn đề chỉ có ý nghĩa trong xã hội phong kiến, không còn phù hợp với hiện tại.
  • C. Vấn đề này đã được giải quyết triệt để trong xã hội hiện đại.
  • D. Nghệ thuật hiện đại không cần quan tâm đến vấn đề này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vở kịch *Vũ Như Tô*, từ đó đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* được trích, được nhà văn Nguyễn Huy Tưởng viết trong bối cảnh xã hội Việt Nam có những đặc điểm nổi bật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nét nhất qua số phận và hành động của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi đứng trước cảnh Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy, cho thấy điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm được xây dựng với vai trò gì trong việc làm nổi bật bi kịch của Vũ Như Tô?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm: "Vậy mà ai cũng cho ông là thủ phạm. Vua xa xỉ là vì ông, công khố hao hụt là vì ông, dân gian lầm than là vì ông, man di oán giận là vì ông, thần nhân trách móc là vì ông" cho thấy điều gì về cách nhìn nhận của xã hội đương thời đối với Vũ Như Tô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* thể hiện rõ tính chất bi kịch ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Lời độc thoại cuối cùng của Vũ Như Tô: "Trời ơi! Phú quý! Sang trọng! Nguy nga! Bền vững muôn đời! Than ôi!" cho thấy điều gì về sự nhận thức của ông ngay trước cái chết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khát vọng xây dựng một công trình kiến trúc vĩ đại "bền vững muôn đời" của Vũ Như Tô có nguồn gốc từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự đối lập giữa hình ảnh Cửu Trùng Đài nguy nga, tráng lệ với cảnh sống lầm than, đói khổ của nhân dân được Nguyễn Huy Tưởng khắc họa nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hành động nổi dậy của phe Trịnh Duy Sản và quân lính trong đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Qua đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*, Nguyễn Huy Tưởng đã gửi gắm suy nghĩ, trăn trở về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và xã hội như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm, điểm khác biệt cốt lõi nào thể hiện rõ nhất qua cách họ đối diện với nguy cơ khi quân khởi loạn tiến vào thành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* được đánh giá là một trong những đỉnh cao của kịch nói Việt Nam thế kỷ XX. Yếu tố nghệ thuật nào góp phần tạo nên thành công này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về bi kịch của Vũ Như Tô?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi quân lính nổi loạn hô vang: "Giết chết Vũ Như Tô! Phá thành Cửu Trùng Đài!" thể hiện điều gì về thái độ của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết Đan Thiềm van xin Vũ Như Tô: "Ông hãy trốn đi! Ông hãy trốn đi!" trước khi quân nổi loạn tràn vào có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vở kịch *Vũ Như Tô* của Nguyễn Huy Tưởng được xếp vào thể loại bi kịch lịch sử. Yếu tố 'lịch sử' trong vở kịch này được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong lý tưởng sống giữa Vũ Như Tô và những người lính khởi nghĩa, ta thấy điều gì là nguyên nhân sâu xa dẫn đến mâu thuẫn giữa họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lời thoại của Vũ Như Tô: "Ta có tội gì? Ta chỉ muốn cùng với tài năng muôn đời của ta dựng một tòa đài để tạc trán muôn đời cho nước Nam" cho thấy điều gì về nhận thức của ông về bản thân và công việc của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* tập trung khắc họa không khí kịch tính, dồn dập của hồi cuối. Yếu tố nghệ thuật nào góp phần tạo nên không khí này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua vở bi kịch *Vũ Như Tô* và đặc biệt là đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Lời than của Đan Thiềm: "Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!" khi chứng kiến công trình bị phá hủy thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* kết thúc bằng hình ảnh Cửu Trùng Đài cháy rụi và số phận bi thảm của Vũ Như Tô. Cái kết này mang lại ấn tượng mạnh mẽ về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì khiến bi kịch của Vũ Như Tô khác biệt và phức tạp hơn so với bi kịch của những nhân vật chỉ đơn thuần bị áp bức, bóc lột?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: "Ông xây đài, ai cũng phái đi phu phen. Kẻ thì lìa vợ lìa con, kẻ thì bán cửa bán nhà; vật liệu thì hao phí, công khố thì hao hụt..." Bà đang cố gắng làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tính cách của vua Lê Tương Dực được khắc họa trong vở kịch (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích) có vai trò gì trong việc thúc đẩy bi kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* là hồi thứ V của vở kịch *Vũ Như Tô*. Điều này cho thấy đoạn trích tập trung vào giai đoạn nào của bi kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong cảnh hỗn loạn cuối cùng, lời nói và hành động của những người lính khởi nghĩa (phe Trịnh Duy Sản) đối với Vũ Như Tô cho thấy điều gì về sự phức tạp của mâu thuẫn trong vở kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vấn đề 'nghệ thuật vị nhân sinh' hay 'nghệ thuật vị nghệ thuật' được đặt ra trong vở kịch *Vũ Như Tô* (qua đoạn trích *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*) có ý nghĩa như thế nào đối với độc giả và xã hội hiện đại?

Viết một bình luận