Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Ngữ văn 11, Chân trời sáng tạo) đặt ra vấn đề cốt lõi nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống?
- A. Mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và nhà vua.
- B. Mối quan hệ giữa tài năng và danh vọng.
- C. Mối quan hệ giữa cái đẹp vĩnh cửu và sự thay đổi của lịch sử.
- D. Mối quan hệ giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thân của nhân dân.
Câu 2: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy qua lời thoại và hành động của ông. Điều gì chi phối cảm xúc và suy nghĩ của ông lúc đó?
- A. Sự ăn năn, hối hận vì đã gây ra cảnh lầm than cho dân chúng.
- B. Sự phẫn nộ đối với Lê Tương Dực vì đã lợi dụng tài năng của ông.
- C. Sự đau đớn, tiếc nuối vô hạn trước sự sụp đổ của công trình nghệ thuật vĩ đại mà ông dồn hết tâm huyết.
- D. Sự cam chịu, bình thản chấp nhận số phận đã được định đoạt.
Câu 3: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện vai trò và đặc điểm nào nổi bật?
- A. Là người đại diện cho tầng lớp quan lại thối nát, chỉ biết hưởng thụ.
- B. Là người khởi xướng cuộc nổi loạn chống lại Lê Tương Dực.
- C. Là người duy nhất thấu hiểu và đồng cảm với nỗi khổ của nhân dân.
- D. Là người say mê cái tài, tôn thờ cái đẹp và có sự tỉnh táo, thức thời nhất định.
Câu 4: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng kép. Đó là những ý nghĩa nào?
- A. Biểu tượng cho quyền lực của nhà vua và sự giàu có của đất nước.
- B. Biểu tượng cho lý tưởng nghệ thuật cao siêu và sự tàn bạo, lãng phí của chế độ phong kiến.
- C. Biểu tượng cho sự tiến bộ của kiến trúc đương thời và sự lạc hậu của xã hội.
- D. Biểu tượng cho sự đoàn kết của nhân dân và sự yếu kém của triều đình.
Câu 5: Mâu thuẫn kịch nào được đẩy lên đỉnh điểm và bùng nổ dữ dội trong Hồi V (đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài")?
- A. Mâu thuẫn giữa nhân dân lao động với tầng lớp thống trị (vua quan) và công trình Cửu Trùng Đài (biểu tượng của sự bóc lột).
- B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về cách đối phó với tình hình.
- C. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình tranh giành quyền lực.
- D. Mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô giữa việc bỏ trốn hay ở lại.
Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đắp Cửu Trùng Đài cho ai? Cho vua hay cho ông? Hay cho ai nữa?" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mục đích thực sự của việc xây đài và bi kịch của Vũ Như Tô?
- A. Khẳng định Vũ Như Tô chỉ xây đài vì lợi ích cá nhân và danh vọng.
- B. Nhấn mạnh sự bất lực của Đan Thiềm trong việc khuyên nhủ Vũ Như Tô.
- C. Làm nổi bật sự mâu thuẫn, khó lý giải trong động cơ xây đài của Vũ Như Tô và góp phần khắc họa bi kịch của ông.
- D. Cho thấy Đan Thiềm hoàn toàn đồng ý với mục đích xây đài của Vũ Như Tô.
Câu 7: Chi tiết nhân dân nổi loạn, đốt phá Cửu Trùng Đài và giết Vũ Như Tô, Đan Thiềm thể hiện điều gì về vai trò và sức mạnh của quần chúng trong vở kịch?
- A. Nhân dân là những kẻ ngu muội, không biết trân trọng cái đẹp.
- B. Nhân dân chỉ là công cụ bị các phe phái chính trị lợi dụng.
- C. Nhân dân luôn có thái độ tiêu cực với nghệ thuật và cái đẹp.
- D. Nhân dân là lực lượng quyết định sự tồn vong của chế độ, có sức mạnh lật đổ ách thống trị và phá hủy những gì đi ngược lại lợi ích của họ.
Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bi kịch của Vũ Như Tô?
- A. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng có lý tưởng cao đẹp nhưng lầm lạc về mục đích và phương tiện, dẫn đến sự đối đầu với nhân dân và cái kết bi thảm.
- B. Bi kịch của người tài bị ghen ghét, đố kỵ bởi những kẻ tầm thường.
- C. Bi kịch của người nghệ sĩ không được xã hội đương thời công nhận tài năng.
- D. Bi kịch của một nhà kiến trúc sư không đủ khả năng hoàn thành công trình vĩ đại.
Câu 9: Nguyễn Huy Tưởng viết vở kịch "Vũ Như Tô" vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến động. Việc tác giả chọn đề tài lịch sử và bi kịch này có thể gợi ý điều gì về mối quan tâm của ông?
- A. Tác giả muốn ca ngợi tài năng kiến trúc của người Việt cổ.
- B. Tác giả chỉ đơn thuần tái hiện một câu chuyện lịch sử mà không có dụng ý sâu sắc.
- C. Tác giả quan tâm đến số phận của đất nước, vai trò của người tài trong thời loạn lạc và mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật, quyền lực và nhân dân.
- D. Tác giả muốn phê phán sự xa hoa, lãng phí của tầng lớp phong kiến.
Câu 10: Qua lời thoại của các nhân vật và diễn biến kịch trong đoạn trích, thái độ của nhân dân đối với việc xây Cửu Trùng Đài được thể hiện như thế nào?
- A. Họ ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và tự hào về công trình.
- B. Họ thờ ơ, không quan tâm đến việc xây đài.
- C. Họ ủng hộ việc xây đài vì cho rằng đó là vinh quang của đất nước.
- D. Họ căm ghét việc xây đài vì nó gây ra cảnh đói khổ, lầm than cho họ.
Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để khắc họa xung đột và đẩy kịch tính lên cao?
- A. Xây dựng hệ thống mâu thuẫn kịch gay gắt, dồn dập và đẩy lên đỉnh điểm.
- B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
- C. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
- D. Sử dụng giọng điệu hài hước, châm biếm.
Câu 12: Dù là một công trình kiến trúc vĩ đại, Cửu Trùng Đài cuối cùng bị đốt cháy. Sự kiện này mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Khẳng định cái ác luôn chiến thắng cái đẹp.
- B. Cho thấy nghệ thuật không có giá trị gì trước bạo lực.
- C. Biểu tượng cho sự sụp đổ của một lý tưởng nghệ thuật xa rời quần chúng và sự trừng phạt đối với chế độ bạo ngược.
- D. Minh chứng cho sự tàn phá của chiến tranh đối với các công trình văn hóa.
Câu 13: Trong đoạn trích, Vũ Như Tô nói: "Ta xây Cửu Trùng Đài, ai bảo ta có ý làm giàu cho vua, cho công hầu khanh tướng? Ta chỉ muốn làm cho nước ta có một tòa đài vĩ đại, bền vững muôn đời...". Lời nói này thể hiện điều gì về Vũ Như Tô?
- A. Sự dối trá, ngụy biện để che đậy mục đích tư lợi.
- B. Lý tưởng nghệ thuật cao cả, khát vọng tạo dựng cái đẹp vĩnh cửu nhưng lại lầm lạc trong nhận thức về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
- C. Sự kiêu ngạo, coi thường ý kiến của người khác.
- D. Sự sợ hãi, tìm cách đổ lỗi cho hoàn cảnh.
Câu 14: Bi kịch của Đan Thiềm trong đoạn trích là gì?
- A. Bi kịch vì không được Vũ Như Tô đáp lại tình cảm.
- B. Bi kịch vì bị Lê Tương Dực lợi dụng và bỏ rơi.
- C. Bi kịch vì phải chứng kiến cảnh đất nước lầm than.
- D. Bi kịch của người say mê, tôn thờ cái tài, cái đẹp nhưng bất lực trước hiện thực phũ phàng và cuối cùng phải chết theo cái đẹp sụp đổ.
Câu 15: Đoạn kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thường được xem là đỉnh cao của vở "Vũ Như Tô". Điều gì tạo nên giá trị đặc sắc của đoạn trích này?
- A. Tập trung giải quyết cao trào của kịch, bộc lộ sâu sắc bi kịch của nhân vật và đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở.
- B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trau chuốt và nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.
- C. Tái hiện chân thực cuộc sống sinh hoạt của nhân dân lao động.
- D. Kết thúc có hậu, thể hiện chiến thắng của cái thiện.
Câu 16: Khi nghe tin quân khởi loạn tiến vào, Vũ Như Tô vẫn chỉ quan tâm đến việc bảo vệ Cửu Trùng Đài. Thái độ này cho thấy điều gì về sự nhận thức của ông?
- A. Ông là người dũng cảm, không sợ cái chết.
- B. Ông tin rằng Cửu Trùng Đài sẽ bảo vệ ông.
- C. Ông quá đắm chìm trong lý tưởng nghệ thuật, mù quáng trước hiện thực chính trị và xã hội.
- D. Ông là người mưu mô, lợi dụng tình hình để chạy trốn.
Câu 17: Lời thoại của một người lính: "Chúng tôi theo Lê triều, nhưng chúng tôi là dân Đại Việt! Chúng tôi theo Lê Tương Dực, nhưng chúng tôi là người...". Lời thoại còn thiếu thể hiện điều gì về người lính này?
- A. ...khó bảo.
- B. ...của dân.
- C. ...trung thành.
- D. ...tham lam.
Câu 18: Bi kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được xếp vào thể loại nào?
- A. Bi kịch lịch sử.
- B. Hài kịch chính trị.
- C. Kịch tâm lý xã hội.
- D. Chèo truyền thống.
Câu 19: Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô?
- A. Tuyệt đối ca ngợi, coi ông là người anh hùng.
- B. Hoàn toàn lên án, coi ông là kẻ tiếp tay cho bạo chúa.
- C. Đồng cảm, trân trọng tài năng và lý tưởng nhưng cũng chỉ ra sự lầm lạc, bi kịch của ông.
- D. Thờ ơ, không bày tỏ cảm xúc gì về nhân vật.
Câu 20: Yếu tố nào làm cho bi kịch của Vũ Như Tô trở nên day dứt, ám ảnh người đọc/người xem?
- A. Ông chết một cách oan uổng, không được minh oan.
- B. Công trình vĩ đại của ông bị phá hủy hoàn toàn.
- C. Ông bị chính những người ông muốn làm đẹp cho họ giết chết.
- D. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng có lý tưởng cao đẹp nhưng lại vô tình gây hại cho nhân dân và bị nhân dân giết chết, đặt ra vấn đề nan giải về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
Câu 21: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt và các nhân vật chính đối diện với cái chết. Kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của vở kịch?
- A. Khẳng định cái đẹp không bao giờ có thể tồn tại.
- B. Thể hiện sự sụp đổ của cả chế độ bạo ngược và lý tưởng nghệ thuật xa rời nhân dân, nhấn mạnh bài học về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
- C. Mở ra một kỷ nguyên mới tươi sáng hơn cho đất nước.
- D. Cho thấy số phận con người luôn bị chi phối bởi định mệnh.
Câu 22: Bối cảnh lịch sử cuối triều Lê Tương Dực được Nguyễn Huy Tưởng lựa chọn để xây dựng vở kịch "Vũ Như Tô" có những đặc điểm nổi bật nào liên quan đến bi kịch của vở diễn?
- A. Vua Lê Tương Dực ăn chơi sa đọa, bóc lột nhân dân cùng cực, dẫn đến sự oán thán và nổi loạn của quần chúng.
- B. Đất nước thái bình thịnh trị, nghệ thuật phát triển rực rỡ.
- C. Các phe phái trong triều đình đoàn kết, đồng lòng xây dựng đất nước.
- D. Nhân dân được sống trong cảnh ấm no, hạnh phúc.
Câu 23: Câu nói của Đan Thiềm: "Than ôi! Ông là một nghệ sĩ muôn đời, tiếc thay lại sinh lầm thế kỷ!" có ý nghĩa gì?
- A. Khẳng định Vũ Như Tô là người lỗi thời, không phù hợp với thời đại.
- B. Thể hiện sự ghen tỵ của Đan Thiềm với tài năng của Vũ Như Tô.
- C. Bày tỏ sự tiếc nuối cho tài năng của Vũ Như Tô khi ông phải sống và sáng tạo trong một thời đại không dung nạp được lý tưởng nghệ thuật cao siêu của ông.
- D. Nhấn mạnh sự bất lực của Vũ Như Tô trước thời cuộc.
Câu 24: Khi đối diện với cái chết, Vũ Như Tô vẫn không tin rằng nhân dân lại có thể giết mình và phá hủy Cửu Trùng Đài. Điều này cho thấy nhược điểm lớn nhất trong cách nhìn nhận của ông là gì?
- A. Ông quá tin vào sự bảo vệ của Lê Tương Dực.
- B. Ông hoàn toàn xa lạ, không hiểu về cuộc sống và sức mạnh của nhân dân lao động.
- C. Ông quá tự tin vào tài năng của bản thân.
- D. Ông không lường trước được âm mưu của các phe phái chính trị.
Câu 25: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi lên suy ngẫm về trách nhiệm xã hội của người nghệ sĩ. Theo em, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm về vấn đề này là gì?
- A. Người nghệ sĩ chỉ cần tài năng, không cần quan tâm đến xã hội.
- B. Nghệ thuật vĩ đại luôn phải trả giá bằng sự hy sinh của người nghệ sĩ.
- C. Trách nhiệm duy nhất của người nghệ sĩ là tạo ra cái đẹp.
- D. Người nghệ sĩ, dù tài năng đến đâu, cũng cần gắn bó với cuộc sống, với nhân dân, không thể để lý tưởng nghệ thuật xa rời lợi ích và nỗi khổ của quần chúng.
Câu 26: Trong đoạn trích, lời nói và hành động của các "thợ, cai, quân sĩ" khi tham gia cuộc nổi loạn cho thấy điều gì về động cơ của họ?
- A. Giải thoát khỏi cảnh khổ cực, lầm than do việc xây đài và chế độ bạo ngược gây ra.
- B. Tranh giành quyền lực với Lê Tương Dực.
- C. Ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và muốn theo ông.
- D. Phá hoại vì ghen ghét với sự giàu có của triều đình.
Câu 27: Nguyễn Huy Tưởng nổi tiếng với thiên hướng sáng tác về đề tài lịch sử. Điều này thể hiện điều gì trong cách ông xây dựng vở kịch "Vũ Như Tô"?
- A. Tác giả chỉ viết về các nhân vật là vua chúa.
- B. Tác giả luôn lý tưởng hóa các sự kiện và nhân vật lịch sử.
- C. Tác giả chọn bối cảnh, nhân vật và sự kiện từ lịch sử phong kiến Việt Nam để gửi gắm suy ngẫm về con người và thời cuộc.
- D. Tác giả hoàn toàn tuân thủ các ghi chép lịch sử mà không hư cấu.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về "cái đẹp" giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong đoạn trích.
- A. Vũ Như Tô coi cái đẹp là sự giàu có, nhân dân coi cái đẹp là sự nghèo khổ.
- B. Vũ Như Tô coi cái đẹp là sự vĩnh cửu, hoành tráng trong nghệ thuật thuần túy; nhân dân coi cái đẹp là cuộc sống ấm no, yên bình, không bị bóc lột.
- C. Vũ Như Tô coi cái đẹp là sự nổi tiếng, nhân dân coi cái đẹp là sự ẩn dật.
- D. Vũ Như Tô coi cái đẹp là sự phá hủy, nhân dân coi cái đẹp là sự xây dựng.
Câu 29: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện đặc điểm nào của bi kịch?
- A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục tiêu.
- B. Nhân vật chính là những người xấu xa, độc ác.
- C. Xung đột được giải quyết một cách hòa bình.
- D. Thể hiện xung đột gay gắt giữa các lực lượng đối lập, dẫn đến sự sụp đổ, cái chết của nhân vật chính, gây ấn tượng đau thương, day dứt.
Câu 30: Lời thoại của Vũ Như Tô trước lúc chết: "Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!". Lời than này bộc lộ điều gì về tâm trạng và nhận thức cuối cùng của ông?
- A. Ông vẫn đắm chìm trong lý tưởng nghệ thuật, không nhận ra sai lầm của mình đối với nhân dân.
- B. Ông đã nhận ra sự vô nghĩa của Cửu Trùng Đài.
- C. Ông bày tỏ sự hối tiếc vì đã không hoàn thành công trình.
- D. Ông kêu gọi nhân dân tiếp tục xây dựng Cửu Trùng Đài.