12+ Đề Trắc Nghiệm Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (sau năm 1945)
  • B. Thời kỳ cải cách ruộng đất (những năm 1950)
  • C. Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám 1945, khi xã hội Việt Nam có nhiều biến động
  • D. Thời kỳ đất nước thống nhất (sau năm 1975)

Câu 2: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại triều đình
  • B. Mâu thuẫn giữa người nghệ sĩ theo đuổi cái đẹp vĩnh cửu và quần chúng nhân dân mong muốn cuộc sống ấm no, bình yên
  • C. Mâu thuẫn giữa phe cánh Trịnh Duy Sản và phe cánh khác trong triều
  • D. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô

Câu 3: Công trình Cửu Trùng Đài trong vở kịch tượng trưng cho điều gì theo quan điểm của Vũ Như Tô?

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp hoàn mĩ, sự sáng tạo tột đỉnh của người nghệ sĩ, niềm tự hào của quốc gia
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực tuyệt đối của vua Lê Tương Dực
  • C. Biểu tượng cho nỗi thống khổ, sự bóc lột đối với nhân dân lao động
  • D. Biểu tượng cho sự suy đồi, mục nát của triều đình phong kiến

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô:

  • A. Buộc tội Vũ Như Tô có ý đồ phản nghịch
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về tài năng và lòng trung thực của Vũ Như Tô
  • C. Nhấn mạnh rằng Vũ Như Tô chỉ hành động vì lợi ích cá nhân
  • D. Gợi mở để Vũ Như Tô nhìn nhận lại động cơ thực sự của mình, phân biệt "mưu" tầm thường và "mưu" cao cả vì nghệ thuật

Câu 5: Phản ứng của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt thể hiện điều gì về tính cách và bi kịch của nhân vật này?

  • A. Sự hối hận muộn màng vì đã làm khổ dân
  • B. Sự căm phẫn đối với vua Lê Tương Dực
  • C. Nỗi đau đớn tột cùng, sự sụp đổ của lí tưởng nghệ thuật, và sự bế tắc trước thực tế phũ phàng
  • D. Sự chấp nhận số phận và tìm cách chạy trốn

Câu 6: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích

  • A. Là người xúi giục Vũ Như Tô xây đài để làm hại dân
  • B. Là người đứng về phía nhân dân phản đối xây đài
  • C. Là người chỉ biết sống vì tình yêu cá nhân
  • D. Là người tri âm, tri kỷ, luôn thấu hiểu, tôn thờ tài năng của Vũ Như Tô và lo lắng cho số phận của ông

Câu 7: Lực lượng nào đóng vai trò quyết định trong việc lật đổ triều đình Lê Tương Dực và đốt Cửu Trùng Đài trong đoạn trích?

  • A. Quần chúng nhân dân (thợ thuyền, lính tráng) nổi dậy
  • B. Các quan lại trung thần trong triều
  • C. Đan Thiềm và Vũ Như Tô
  • D. Quân xâm lược từ phương Bắc

Câu 8: Bi kịch của Vũ Như Tô trong vở kịch

  • A. Bi kịch của một tình yêu không thành
  • B. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng mang lí tưởng cao đẹp nhưng lại dùng tài năng phục vụ cho bạo chúa và gây hại cho nhân dân
  • C. Bi kịch của sự phản bội và âm mưu chính trị
  • D. Bi kịch của người dân lao động bị áp bức

Câu 9: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự ngu dốt, phá hoại của nhân dân
  • B. Là sự trả thù của vua Lê Tương Dực
  • C. Biểu tượng cho sự sụp đổ của một lí tưởng nghệ thuật xa rời thực tế cuộc sống và sự phán xét khắc nghiệt của lịch sử/nhân dân
  • D. Chứng minh Cửu Trùng Đài không vững chắc, kém chất lượng

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Xung đột giữa các phe phái quan lại
  • B. Xung đột giữa các tôn giáo
  • C. Xung đột giữa thương nhân và nông dân
  • D. Xung đột giữa tầng lớp thống trị xa hoa, tàn bạo và quần chúng nhân dân lao động bị bóc lột, căm phẫn

Câu 11: Dòng nào sau đây NÓI SAI về nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Là một kiến trúc sư tài ba, có khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu.
  • B. Bị cuốn vào vòng xoáy của quyền lực và xung đột xã hội do công trình mình xây dựng.
  • C. Đã nhận ra hoàn toàn sai lầm của mình và hối hận sâu sắc trước khi chết.
  • D. Đại diện cho bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội phong kiến thối nát.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu nói của một người lính trong đoạn trích:

  • A. Thể hiện sự kính trọng đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Thể hiện sự căm ghét tột cùng, coi Vũ Như Tô là kẻ thù, là nguyên nhân gây ra đau khổ cho họ.
  • C. Là lời kêu gọi bảo vệ Cửu Trùng Đài.
  • D. Là lời khen ngợi công lao xây đài của Vũ Như Tô.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Hồi I
  • B. Hồi III
  • C. Hồi IV
  • D. Hồi V

Câu 14: Ai là người đã khuyên Vũ Như Tô nhận lời vua Lê Tương Dực xây Cửu Trùng Đài?

  • A. Đan Thiềm
  • B. Lê Tương Dực
  • C. Trịnh Duy Sản
  • D. Nguyễn Vũ

Câu 15: Vua Lê Tương Dực trong vở kịch

  • A. Thông minh, sáng suốt, yêu dân
  • B. Hôn quân, bạo chúa, chỉ biết hưởng lạc và bóc lột nhân dân
  • C. Nhút nhát, thiếu quyết đoán
  • D. Quan tâm đến sự phát triển của đất nước

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Có kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua khó khăn.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm.
  • C. Nhân vật chính luôn là người tốt, hoàn hảo.
  • D. Xung đột gay gắt, không thể hóa giải, dẫn đến kết cục đau thương cho nhân vật chính và những người liên quan.

Câu 17: Khi nghe tin quân nổi loạn kéo đến, thái độ của Vũ Như Tô ban đầu như thế nào?

  • A. Bàng hoàng, không tin rằng nhân dân lại nổi dậy chống lại mình và công trình nghệ thuật.
  • B. Sợ hãi, tìm cách chạy trốn ngay lập tức.
  • C. Tức giận, ra lệnh đàn áp quân nổi loạn.
  • D. Bình thản, coi thường quân nổi loạn.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả để nhân vật Trịnh Duy Sản xuất hiện và đóng vai trò dẫn dắt cuộc nổi loạn.

  • A. Trịnh Duy Sản là người bạn thân thiết của Vũ Như Tô.
  • B. Trịnh Duy Sản đại diện cho lí tưởng nghệ thuật giống Vũ Như Tô.
  • C. Trịnh Duy Sản đại diện cho phe cánh quan lại lợi dụng sự bất mãn của nhân dân để lật đổ vua và tranh giành quyền lực.
  • D. Trịnh Duy Sản là người duy nhất thấu hiểu nỗi khổ của nhân dân.

Câu 19: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật và thực tế cuộc sống trong đoạn trích?

  • A. Vũ Như Tô:
  • B. Đan Thiềm:
  • C. Một người lính:
  • D. Trịnh Duy Sản:

Câu 20: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng trong vở kịch, mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và nhân dân nên như thế nào?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần làm nghệ thuật vì nghệ thuật, không cần quan tâm đến nhân dân.
  • B. Nghệ thuật và người nghệ sĩ phải gắn liền với cuộc sống, phục vụ lợi ích và khát vọng chính đáng của nhân dân.
  • C. Người nghệ sĩ nên tránh xa mọi vấn đề xã hội.
  • D. Nhân dân phải tuyệt đối ủng hộ mọi sáng tạo của người nghệ sĩ, dù tốn kém đến đâu.

Câu 21: Chi tiết Đan Thiềm van xin Trịnh Duy Sản tha cho Vũ Như Tô thể hiện điều gì?

  • A. Sự hèn nhát, muốn bỏ trốn.
  • B. Sự phản bội Vũ Như Tô.
  • C. Sự thông minh, mưu trí.
  • D. Sự tôn thờ tài năng đến mức quên mình và sự bất lực trước biến cố.

Câu 22: Đâu là nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến cuộc nổi loạn của nhân dân trong vở kịch?

  • A. Nhân dân không hiểu giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài.
  • B. Nhân dân bị các phe phái quan lại xúi giục.
  • C. Sự bóc lột tàn bạo của vua Lê Tương Dực và gánh nặng xây Cửu Trùng Đài khiến nhân dân đói khổ cùng cực.
  • D. Nhân dân muốn lật đổ chế độ phong kiến.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Họ dễ dàng trở thành nạn nhân của xung đột xã hội và khó thực hiện lí tưởng cao đẹp nếu tách rời khỏi cuộc sống nhân dân.
  • B. Họ luôn được trọng vọng và bảo vệ.
  • C. Họ có thể dễ dàng thay đổi xã hội bằng tài năng của mình.
  • D. Họ luôn thành công trong việc xây dựng những công trình vĩ đại.

Câu 24: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật đặc sắc nào để làm nổi bật xung đột và đẩy kịch tính lên cao trong đoạn trích?

  • A. Sử dụng nhiều lời kể chuyện của người dẫn truyện.
  • B. Tập trung vào các đối thoại gay gắt, dồn dập, kết hợp với hành động kịch mạnh mẽ.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách tỉ mỉ bằng ngôn ngữ độc thoại dài.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 25: Quan điểm

  • A. Vở kịch ủng hộ việc xây dựng những công trình nghệ thuật tốn kém dù nhân dân đói khổ.
  • B. Vở kịch cho rằng nghệ thuật không liên quan gì đến đời sống con người.
  • C. Vở kịch gián tiếp khẳng định rằng nghệ thuật chân chính phải gắn bó và phục vụ cho lợi ích, đời sống của nhân dân.
  • D. Vở kịch phê phán những người làm nghệ thuật vì tiền bạc.

Câu 26: Lời kêu gọi của Trịnh Duy Sản:

  • A. Mục tiêu kép của quân nổi loạn: lật đổ sự thống trị tàn bạo (phá đài) và trừng trị người bị cho là nguyên nhân gây khổ (Vũ Như Tô).
  • B. Sự ủng hộ của Trịnh Duy Sản đối với Cửu Trùng Đài.
  • C. Sự sợ hãi của Trịnh Duy Sản trước Vũ Như Tô.
  • D. Lời kêu gọi xây dựng một công trình mới vĩ đại hơn.

Câu 27: Trong đoạn trích, thái độ của nhân dân đối với Cửu Trùng Đài chủ yếu là gì?

  • A. Ngưỡng mộ và tự hào.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Coi đó là công trình cần thiết cho đất nước.
  • D. Căm ghét, coi đó là biểu tượng của sự áp bức và muốn phá hủy.

Câu 28: Bi kịch của Đan Thiềm là gì?

  • A. Bi kịch của người phụ nữ bị phụ bạc trong tình yêu.
  • B. Bi kịch của người tri âm tôn thờ tài năng nhưng cuối cùng không thể bảo vệ được người mình ngưỡng mộ trước biến cố xã hội.
  • C. Bi kịch của người bị lợi dụng trong cuộc đấu đá quyền lực.
  • D. Bi kịch của người không có lí tưởng sống.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lí tưởng nghệ thuật và lợi ích của nhân dân.
  • B. Vai trò của nhà vua trong sự phát triển của đất nước.
  • C. Sự cần thiết của các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • D. Ảnh hưởng của các cuộc nổi loạn nông dân.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ kịch trong đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ dài dòng, ít kịch tính.
  • B. Ngôn ngữ chỉ mang tính miêu tả, không thể hiện hành động.
  • C. Ngôn ngữ cô đọng, giàu kịch tính, thể hiện rõ tính cách và tâm trạng nhân vật, có tính tổng hợp cao.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính triết lý suông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" được trích ra, được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Công trình Cửu Trùng Đài trong vở kịch tượng trưng cho điều gì theo quan điểm của Vũ Như Tô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: "Ông đắp Cửu Trùng Đài, ai dám bảo ông không có mưu riêng? Nhưng ông Mưu riêng của ông là mưu gì?". Câu hỏi này nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phản ứng của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt thể hiện điều gì về tính cách và bi kịch của nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Lực lượng nào đóng vai trò quyết định trong việc lật đổ triều đình Lê Tương Dực và đốt Cửu Trùng Đài trong đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bi kịch của Vũ Như Tô trong vở kịch "Vũ Như Tô" là bi kịch của điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" tập trung thể hiện xung đột nào trong xã hội phong kiến thối nát dưới triều Lê Tương Dực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dòng nào sau đây NÓI SAI về nhân vật Vũ Như Tô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu nói của một người lính trong đoạn trích: "Giết! Giết cái thằng Vũ Như Tô!".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" được trích từ hồi thứ mấy của vở kịch "Vũ Như Tô"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ai là người đã khuyên Vũ Như Tô nhận lời vua Lê Tương Dực xây Cửu Trùng Đài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vua Lê Tương Dực trong vở kịch "Vũ Như Tô" được khắc họa là một bạo chúa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của thể loại bi kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi nghe tin quân nổi loạn kéo đến, thái độ của Vũ Như Tô ban đầu như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả để nhân vật Trịnh Duy Sản xuất hiện và đóng vai trò dẫn dắt cuộc nổi loạn.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật và thực tế cuộc sống trong đoạn trích?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng trong vở kịch, mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và nhân dân nên như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chi tiết Đan Thiềm van xin Trịnh Duy Sản tha cho Vũ Như Tô thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đâu là nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến cuộc nổi loạn của nhân dân trong vở kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" kết thúc bằng hình ảnh bi thương, cho thấy điều gì về số phận của người nghệ sĩ tài năng trong xã hội phong kiến mục nát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật đặc sắc nào để làm nổi bật xung đột và đẩy kịch tính lên cao trong đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Quan điểm "nghệ thuật vị nhân sinh" (nghệ thuật vì con người) được thể hiện như thế nào qua bi kịch của Vũ Như Tô?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Lời kêu gọi của Trịnh Duy Sản: "Phá Cửu Trùng Đài! Bắt Vũ Như Tô!" thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong đoạn trích, thái độ của nhân dân đối với Cửu Trùng Đài chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bi kịch của Đan Thiềm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích, lấy bối cảnh lịch sử nào ở nước ta?

  • A. Triều đại vua Lê Long Đĩnh
  • B. Triều đại vua Trần Dụ Tông
  • C. Triều đại vua Lê Chiêu Thống
  • D. Triều đại vua Lê Tương Dực

Câu 2: Đâu là mâu thuẫn cơ bản, sâu sắc nhất được thể hiện xuyên suốt trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và Trịnh Duy Sản.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • C. Mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật vị nghệ thuật và quan niệm nghệ thuật vị nhân sinh (hay giữa cái đẹp thuần túy và lợi ích của nhân dân).
  • D. Mâu thuẫn giữa phe cánh quan lại ủng hộ và phản đối việc xây đài.

Câu 3: Qua lời thoại và hành động trong đoạn trích, nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa là người nghệ sĩ như thế nào?

  • A. Tài năng xuất chúng nhưng thiếu đam mê sáng tạo.
  • B. Quan tâm sâu sắc đến đời sống nhân dân hơn là nghệ thuật.
  • C. Chỉ là một người thợ giỏi, không có hoài bão nghệ thuật cao cả.
  • D. Tài năng phi thường, mang lý tưởng nghệ thuật cao cả nhưng bị đặt vào hoàn cảnh bi kịch.

Câu 4: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sự chiến thắng của cái đẹp và nghệ thuật.
  • B. Biểu tượng cho sự sụp đổ của cái đẹp phi hiện thực, tách rời khỏi đời sống nhân dân.
  • C. Biểu tượng cho sự hủy diệt hoàn toàn tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Biểu tượng cho sự thay đổi triều đại phong kiến.

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò gì trong bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Là người xúi giục vua Lê Tương Dực xây đài vì lợi ích cá nhân.
  • B. Là người đại diện cho tiếng nói của nhân dân phản đối việc xây đài.
  • C. Là người hoàn toàn mù quáng, không nhận ra sự nguy hiểm.
  • D. Là người say mê, tôn thờ tài năng của Vũ Như Tô nhưng cũng nhận thức được sự nguy hiểm của hoàn cảnh.

Câu 6: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài sụp đổ?

  • A. “Ta đây chỉ có một hoài bão là dựng một đài cao vạn trượng...”
  • B. “Than ôi! Chỉ một cái Cửu Trùng Đài mà đổ máu!”
  • C. “Đài đó! Đài đó! Ôi! Phú quý! Đến thế thì hết đời ta rồi!”
  • D. “Tôi làm gì nên tội?”

Câu 7: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc nổi loạn của binh lính và dân chúng trong đoạn trích là gì?

  • A. Sự bóc lột tàn tệ, khổ cực của người dân và binh lính do việc xây Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự bất đồng giữa Vũ Như Tô và vua Lê Tương Dực.
  • C. Âm mưu lật đổ của Trịnh Duy Sản.
  • D. Việc Vũ Như Tô từ chối bỏ trốn.

Câu 8: Khi Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy, thái độ của Vũ Như Tô khác biệt với thái độ của Đan Thiềm như thế nào?

  • A. Cả hai đều tuyệt vọng và chờ chết.
  • B. Vũ Như Tô đau đớn vì sự sụp đổ của đài, còn Đan Thiềm lo lắng cho tính mạng của Vũ Như Tô và thúc giục ông bỏ trốn.
  • C. Vũ Như Tô tìm cách bảo vệ đài, còn Đan Thiềm bỏ chạy trước.
  • D. Cả hai đều tìm cách thuyết phục binh lính dừng lại.

Câu 9: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài là gì?

  • A. Bi kịch về mối quan hệ giữa nghệ sĩ, cái đẹp lý tưởng và cuộc sống của nhân dân trong xã hội phong kiến mục nát.
  • B. Sự lên án tuyệt đối tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Khẳng định rằng nghệ thuật không bao giờ dung hòa được với thực tế đời sống.
  • D. Tuyên truyền cho việc xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.

Câu 10: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự mù quáng, không nhận ra sai lầm của Vũ Như Tô cho đến phút cuối?

  • A. Việc ông quyết định xây Cửu Trùng Đài theo lệnh vua.
  • B. Việc ông từ chối bỏ trốn theo lời khuyên của Đan Thiềm.
  • C. Lời than vãn về sự tàn phá của chiến tranh.
  • D. Lời than khóc chỉ vì Cửu Trùng Đài bị đốt, không hề nhắc đến sự khổ cực của nhân dân.

Câu 11: Đoạn kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" sử dụng ngôn ngữ kịch như thế nào để khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ cô đọng, giàu cảm xúc, thể hiện rõ xung đột và nội tâm nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ dài dòng, miêu tả chi tiết bối cảnh.
  • C. Ngôn ngữ mang tính triết lý, ít tập trung vào hành động.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu là độc thoại nội tâm của nhân vật chính.

Câu 12: Lời thoại của Đan Thiềm khi khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ muốn bản thân thoát thân.
  • B. Sự phản bội đối với lý tưởng nghệ thuật.
  • C. Sự tỉnh táo, nhận thức được nguy hiểm và lo lắng cho tính mạng của người mình ngưỡng mộ.
  • D. Sự khinh thường đối với tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 13: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích thể hiện sự xung đột giữa những giá trị nào?

  • A. Nghệ thuật và cuộc sống.
  • B. Tình yêu và thù hận.
  • C. Cái cũ và cái mới.
  • D. Lòng tham và sự từ bỏ.

Câu 14: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu tập trung vào khắc họa điều gì?

  • A. Quá trình xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Đỉnh điểm của bi kịch với cuộc nổi loạn, sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài và cái chết của Vũ Như Tô.
  • C. Cuộc đời và sự nghiệp của Vũ Như Tô từ khi còn trẻ.
  • D. Sự xa hoa trụy lạc của vua Lê Tương Dực một cách chi tiết.

Câu 15: Điều gì làm nên tính bi kịch của vở kịch "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" nói riêng?

  • A. Kết thúc có hậu cho các nhân vật chính.
  • B. Nhân vật chính là người xấu, đáng bị trừng phạt.
  • C. Không có mâu thuẫn nào được giải quyết.
  • D. Sự sụp đổ của cái đẹp, cái tài năng và lý tưởng cao cả trong bối cảnh xã hội đầy mâu thuẫn và hỗn loạn.

Câu 16: Nguyễn Huy Tưởng được đánh giá là một nhà văn có đóng góp nổi bật ở thể loại nào, đặc biệt với thiên hướng khai thác đề tài lịch sử?

  • A. Kịch và tiểu thuyết.
  • B. Thơ và truyện ngắn.
  • C. Hồi ký và bút ký.
  • D. Phê bình văn học.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Thiên hướng khai thác đề tài lịch sử với cái nhìn hiện thực và nhân văn.
  • B. Tập trung khám phá sâu sắc thế giới tâm linh, huyền ảo.
  • C. Văn phong giản dị, trong sáng nhưng sâu sắc, đôn hậu.
  • D. Sáng tác giàu chất thơ và tính sử thi.

Câu 18: Trong đoạn trích, thái độ của binh lính và dân chúng khi xông vào cung cấm và phá hủy Cửu Trùng Đài chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm đến Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự ngưỡng mộ đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Sự căm phẫn, phẫn nộ tột cùng trước sự bóc lột và cuộc sống khổ cực.
  • D. Sự sợ hãi trước quyền lực của nhà vua.

Câu 19: Lời kêu gọi của một người lính: "Đốt! Đốt cả! Tội ác của Vũ Như Tô! Tội ác của Lê Tương Dực!" cho thấy điều gì về nhận thức của họ?

  • A. Họ hiểu rõ sự khác biệt giữa tội ác của vua và hoài bão của Vũ Như Tô.
  • B. Họ đồng nhất Vũ Như Tô với vua, coi việc xây đài là tội ác chung gây ra đau khổ cho họ.
  • C. Họ chỉ căm ghét vua Lê Tương Dực.
  • D. Họ nhận ra giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài.

Câu 20: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người nghệ sĩ trong mối quan hệ với ai/điều gì?

  • A. Chỉ với nhân dân.
  • B. Chỉ với chính quyền phong kiến.
  • C. Chỉ với những người đồng trang lứa.
  • D. Với cả chính quyền phong kiến thối nát và sự hiểu lầm, căm ghét từ phía nhân dân.

Câu 21: Tình huống kịch gay cấn nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Vũ Như Tô quyết định xây đài theo lời khuyên của Đan Thiềm.
  • B. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn.
  • C. Binh lính và dân chúng nổi loạn, xông vào cung điện đòi giết Vũ Như Tô và phá Cửu Trùng Đài.
  • D. Vũ Như Tô đối thoại với các quan lại.

Câu 22: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm suy ngẫm về trách nhiệm của người nghệ sĩ là gì?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần quan tâm đến việc sáng tạo cái đẹp thuần túy.
  • B. Người nghệ sĩ nên tránh xa mọi vấn đề xã hội.
  • C. Người nghệ sĩ phải phục tùng tuyệt đối mệnh lệnh của vua chúa.
  • D. Người nghệ sĩ cần phải gắn bó với đời sống nhân dân, đặt lợi ích của nhân dân lên trên lý tưởng cá nhân thuần túy.

Câu 23: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" mang đậm tính chất của thể loại bi kịch lịch sử vì sao?

  • A. Dựa trên sự kiện lịch sử có thật, khắc họa bi kịch của nhân vật tài năng trong bối cảnh xã hội đầy mâu thuẫn và biến động.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện lịch sử khô khan.
  • C. Tập trung vào các yếu tố hài hước, châm biếm xã hội phong kiến.
  • D. Nhân vật chính là người anh hùng chiến thắng mọi hoàn cảnh.

Câu 24: Câu nói của Đan Thiềm: "Ông Vũ Như Tô! Ông đắp Cửu Trùng Đài, Quan Đại Đô đốc Trịnh Duy Sản cầm quân làm loạn, giết vua, phá đài... Vậy mà ai cũng cho ông là thủ phạm!" thể hiện điều gì?

  • A. Đan Thiềm đổ lỗi hoàn toàn cho Trịnh Duy Sản.
  • B. Đan Thiềm bênh vực vua Lê Tương Dực.
  • C. Đan Thiềm cho rằng Vũ Như Tô hoàn toàn vô tội.
  • D. Sự oan trái, nghịch lý trong số phận Vũ Như Tô khi mọi tội lỗi đều đổ lên đầu ông.

Câu 25: Về mặt cấu trúc, đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được đặt ở hồi cuối (Hồi V) của vở kịch "Vũ Như Tô" có ý nghĩa gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật chính.
  • B. Đưa xung đột lên đỉnh điểm, giải quyết mâu thuẫn và kết thúc bi kịch.
  • C. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá khứ của nhân vật.

Câu 26: Điều gì khiến Cửu Trùng Đài, một công trình nghệ thuật vĩ đại, lại trở thành biểu tượng của tội ác trong mắt nhân dân?

  • A. Việc xây dựng nó gắn liền với sự bóc lột, đau khổ và cái chết của nhân dân để phục vụ cho sự xa hoa của vua.
  • B. Nó được xây dựng bởi một người nghệ sĩ không có tài năng.
  • C. Nó không mang lại lợi ích kinh tế cho đất nước.
  • D. Nó che khuất cảnh quan thiên nhiên.

Câu 27: Khát vọng xây dựng Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô, ban đầu là vì "cho nước ta được vinh hiển muôn đời", cuối cùng lại mang kết cục bi thảm. Điều này cho thấy bài học gì về mối quan hệ giữa lý tưởng cá nhân và thực tế xã hội?

  • A. Lý tưởng cá nhân luôn luôn bị xã hội chà đạp.
  • B. Chỉ cần có lý tưởng cao đẹp là đủ để thành công.
  • C. Lý tưởng cá nhân cần phải gắn bó và phục vụ lợi ích chính đáng của xã hội, nếu không sẽ dễ dẫn đến bi kịch.
  • D. Thực tế xã hội không bao giờ chấp nhận bất kỳ lý tưởng nào.

Câu 28: Ngoài mâu thuẫn chính, đoạn trích còn gợi mở về mâu thuẫn nào khác trong xã hội phong kiến lúc bấy giờ?

  • A. Mâu thuẫn giữa các làng nghề.
  • B. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo.
  • C. Mâu thuẫn giữa các vùng miền.
  • D. Mâu thuẫn giữa tầng lớp thống trị (vua, quan lại) và nhân dân, mâu thuẫn nội bộ trong triều đình.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong đoạn trích?

  • A. Chỉ tập trung lên án tội ác của vua Lê Tương Dực.
  • B. Thể hiện sự day dứt, trăn trở và đồng cảm với số phận bi kịch của người tài năng và nỗi thống khổ của nhân dân.
  • C. Ca ngợi tuyệt đối tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của nghệ thuật.

Câu 30: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cái đẹp và tính ứng dụng/lợi ích thực tế?

  • A. Cái đẹp, dù vĩ đại đến đâu, nếu tách rời hoặc đối lập với lợi ích, cuộc sống của con người thì khó tồn tại và không có ý nghĩa thực sự.
  • B. Cái đẹp thuần túy luôn chiến thắng mọi hoàn cảnh.
  • C. Tính ứng dụng luôn quan trọng hơn cái đẹp.
  • D. Không thể có sự dung hòa giữa cái đẹp và lợi ích thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được trích, lấy bối cảnh lịch sử nào ở nước ta?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đâu là mâu thuẫn cơ bản, sâu sắc nhất được thể hiện xuyên suốt trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Qua lời thoại và hành động trong đoạn trích, nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa là người nghệ sĩ như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò gì trong bi kịch của Vũ Như Tô?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài sụp đổ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc nổi loạn của binh lính và dân chúng trong đoạn trích là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy, thái độ của Vũ Như Tô khác biệt với thái độ của Đan Thiềm như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự mù quáng, không nhận ra sai lầm của Vũ Như Tô cho đến phút cuối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đoạn kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' sử dụng ngôn ngữ kịch như thế nào để khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Lời thoại của Đan Thiềm khi khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn thể hiện điều gì về nhân vật này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích thể hiện sự xung đột giữa những giá trị nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu tập trung vào khắc họa điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Điều gì làm nên tính bi kịch của vở kịch 'Vũ Như Tô' nói chung và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' nói riêng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nguyễn Huy Tưởng được đánh giá là một nhà văn có đóng góp nổi bật ở thể loại nào, đặc biệt với thiên hướng khai thác đề tài lịch sử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Huy Tưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong đoạn trích, thái độ của binh lính và dân chúng khi xông vào cung cấm và phá hủy Cửu Trùng Đài chủ yếu thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Lời kêu gọi của một người lính: 'Đốt! Đốt cả! Tội ác của Vũ Như Tô! Tội ác của Lê Tương Dực!' cho thấy điều gì về nhận thức của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người nghệ sĩ trong mối quan hệ với ai/điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tình huống kịch gay cấn nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm suy ngẫm về trách nhiệm của người nghệ sĩ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' mang đậm tính chất của thể loại bi kịch lịch sử vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Câu nói của Đan Thiềm: 'Ông Vũ Như Tô! Ông đắp Cửu Trùng Đài, Quan Đại Đô đốc Trịnh Duy Sản cầm quân làm loạn, giết vua, phá đài... Vậy mà ai cũng cho ông là thủ phạm!' thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Về mặt cấu trúc, đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được đặt ở hồi cuối (Hồi V) của vở kịch 'Vũ Như Tô' có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì khiến Cửu Trùng Đài, một công trình nghệ thuật vĩ đại, lại trở thành biểu tượng của tội ác trong mắt nhân dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khát vọng xây dựng Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô, ban đầu là vì 'cho nước ta được vinh hiển muôn đời', cuối cùng lại mang kết cục bi thảm. Điều này cho thấy bài học gì về mối quan hệ giữa lý tưởng cá nhân và thực tế xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ngoài mâu thuẫn chính, đoạn trích còn gợi mở về mâu thuẫn nào khác trong xã hội phong kiến lúc bấy giờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong đoạn trích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cái đẹp và tính ứng dụng/lợi ích thực tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Ngữ văn 11, Chân trời sáng tạo) đặt ra vấn đề cốt lõi nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống?

  • A. Mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và nhà vua.
  • B. Mối quan hệ giữa tài năng và danh vọng.
  • C. Mối quan hệ giữa cái đẹp vĩnh cửu và sự thay đổi của lịch sử.
  • D. Mối quan hệ giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thân của nhân dân.

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy qua lời thoại và hành động của ông. Điều gì chi phối cảm xúc và suy nghĩ của ông lúc đó?

  • A. Sự ăn năn, hối hận vì đã gây ra cảnh lầm than cho dân chúng.
  • B. Sự phẫn nộ đối với Lê Tương Dực vì đã lợi dụng tài năng của ông.
  • C. Sự đau đớn, tiếc nuối vô hạn trước sự sụp đổ của công trình nghệ thuật vĩ đại mà ông dồn hết tâm huyết.
  • D. Sự cam chịu, bình thản chấp nhận số phận đã được định đoạt.

Câu 3: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện vai trò và đặc điểm nào nổi bật?

  • A. Là người đại diện cho tầng lớp quan lại thối nát, chỉ biết hưởng thụ.
  • B. Là người khởi xướng cuộc nổi loạn chống lại Lê Tương Dực.
  • C. Là người duy nhất thấu hiểu và đồng cảm với nỗi khổ của nhân dân.
  • D. Là người say mê cái tài, tôn thờ cái đẹp và có sự tỉnh táo, thức thời nhất định.

Câu 4: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng kép. Đó là những ý nghĩa nào?

  • A. Biểu tượng cho quyền lực của nhà vua và sự giàu có của đất nước.
  • B. Biểu tượng cho lý tưởng nghệ thuật cao siêu và sự tàn bạo, lãng phí của chế độ phong kiến.
  • C. Biểu tượng cho sự tiến bộ của kiến trúc đương thời và sự lạc hậu của xã hội.
  • D. Biểu tượng cho sự đoàn kết của nhân dân và sự yếu kém của triều đình.

Câu 5: Mâu thuẫn kịch nào được đẩy lên đỉnh điểm và bùng nổ dữ dội trong Hồi V (đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài")?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân dân lao động với tầng lớp thống trị (vua quan) và công trình Cửu Trùng Đài (biểu tượng của sự bóc lột).
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về cách đối phó với tình hình.
  • C. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình tranh giành quyền lực.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô giữa việc bỏ trốn hay ở lại.

Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đắp Cửu Trùng Đài cho ai? Cho vua hay cho ông? Hay cho ai nữa?" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mục đích thực sự của việc xây đài và bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Khẳng định Vũ Như Tô chỉ xây đài vì lợi ích cá nhân và danh vọng.
  • B. Nhấn mạnh sự bất lực của Đan Thiềm trong việc khuyên nhủ Vũ Như Tô.
  • C. Làm nổi bật sự mâu thuẫn, khó lý giải trong động cơ xây đài của Vũ Như Tô và góp phần khắc họa bi kịch của ông.
  • D. Cho thấy Đan Thiềm hoàn toàn đồng ý với mục đích xây đài của Vũ Như Tô.

Câu 7: Chi tiết nhân dân nổi loạn, đốt phá Cửu Trùng Đài và giết Vũ Như Tô, Đan Thiềm thể hiện điều gì về vai trò và sức mạnh của quần chúng trong vở kịch?

  • A. Nhân dân là những kẻ ngu muội, không biết trân trọng cái đẹp.
  • B. Nhân dân chỉ là công cụ bị các phe phái chính trị lợi dụng.
  • C. Nhân dân luôn có thái độ tiêu cực với nghệ thuật và cái đẹp.
  • D. Nhân dân là lực lượng quyết định sự tồn vong của chế độ, có sức mạnh lật đổ ách thống trị và phá hủy những gì đi ngược lại lợi ích của họ.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng có lý tưởng cao đẹp nhưng lầm lạc về mục đích và phương tiện, dẫn đến sự đối đầu với nhân dân và cái kết bi thảm.
  • B. Bi kịch của người tài bị ghen ghét, đố kỵ bởi những kẻ tầm thường.
  • C. Bi kịch của người nghệ sĩ không được xã hội đương thời công nhận tài năng.
  • D. Bi kịch của một nhà kiến trúc sư không đủ khả năng hoàn thành công trình vĩ đại.

Câu 9: Nguyễn Huy Tưởng viết vở kịch "Vũ Như Tô" vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến động. Việc tác giả chọn đề tài lịch sử và bi kịch này có thể gợi ý điều gì về mối quan tâm của ông?

  • A. Tác giả muốn ca ngợi tài năng kiến trúc của người Việt cổ.
  • B. Tác giả chỉ đơn thuần tái hiện một câu chuyện lịch sử mà không có dụng ý sâu sắc.
  • C. Tác giả quan tâm đến số phận của đất nước, vai trò của người tài trong thời loạn lạc và mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật, quyền lực và nhân dân.
  • D. Tác giả muốn phê phán sự xa hoa, lãng phí của tầng lớp phong kiến.

Câu 10: Qua lời thoại của các nhân vật và diễn biến kịch trong đoạn trích, thái độ của nhân dân đối với việc xây Cửu Trùng Đài được thể hiện như thế nào?

  • A. Họ ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và tự hào về công trình.
  • B. Họ thờ ơ, không quan tâm đến việc xây đài.
  • C. Họ ủng hộ việc xây đài vì cho rằng đó là vinh quang của đất nước.
  • D. Họ căm ghét việc xây đài vì nó gây ra cảnh đói khổ, lầm than cho họ.

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để khắc họa xung đột và đẩy kịch tính lên cao?

  • A. Xây dựng hệ thống mâu thuẫn kịch gay gắt, dồn dập và đẩy lên đỉnh điểm.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Sử dụng giọng điệu hài hước, châm biếm.

Câu 12: Dù là một công trình kiến trúc vĩ đại, Cửu Trùng Đài cuối cùng bị đốt cháy. Sự kiện này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Khẳng định cái ác luôn chiến thắng cái đẹp.
  • B. Cho thấy nghệ thuật không có giá trị gì trước bạo lực.
  • C. Biểu tượng cho sự sụp đổ của một lý tưởng nghệ thuật xa rời quần chúng và sự trừng phạt đối với chế độ bạo ngược.
  • D. Minh chứng cho sự tàn phá của chiến tranh đối với các công trình văn hóa.

Câu 13: Trong đoạn trích, Vũ Như Tô nói: "Ta xây Cửu Trùng Đài, ai bảo ta có ý làm giàu cho vua, cho công hầu khanh tướng? Ta chỉ muốn làm cho nước ta có một tòa đài vĩ đại, bền vững muôn đời...". Lời nói này thể hiện điều gì về Vũ Như Tô?

  • A. Sự dối trá, ngụy biện để che đậy mục đích tư lợi.
  • B. Lý tưởng nghệ thuật cao cả, khát vọng tạo dựng cái đẹp vĩnh cửu nhưng lại lầm lạc trong nhận thức về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
  • C. Sự kiêu ngạo, coi thường ý kiến của người khác.
  • D. Sự sợ hãi, tìm cách đổ lỗi cho hoàn cảnh.

Câu 14: Bi kịch của Đan Thiềm trong đoạn trích là gì?

  • A. Bi kịch vì không được Vũ Như Tô đáp lại tình cảm.
  • B. Bi kịch vì bị Lê Tương Dực lợi dụng và bỏ rơi.
  • C. Bi kịch vì phải chứng kiến cảnh đất nước lầm than.
  • D. Bi kịch của người say mê, tôn thờ cái tài, cái đẹp nhưng bất lực trước hiện thực phũ phàng và cuối cùng phải chết theo cái đẹp sụp đổ.

Câu 15: Đoạn kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thường được xem là đỉnh cao của vở "Vũ Như Tô". Điều gì tạo nên giá trị đặc sắc của đoạn trích này?

  • A. Tập trung giải quyết cao trào của kịch, bộc lộ sâu sắc bi kịch của nhân vật và đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trau chuốt và nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.
  • C. Tái hiện chân thực cuộc sống sinh hoạt của nhân dân lao động.
  • D. Kết thúc có hậu, thể hiện chiến thắng của cái thiện.

Câu 16: Khi nghe tin quân khởi loạn tiến vào, Vũ Như Tô vẫn chỉ quan tâm đến việc bảo vệ Cửu Trùng Đài. Thái độ này cho thấy điều gì về sự nhận thức của ông?

  • A. Ông là người dũng cảm, không sợ cái chết.
  • B. Ông tin rằng Cửu Trùng Đài sẽ bảo vệ ông.
  • C. Ông quá đắm chìm trong lý tưởng nghệ thuật, mù quáng trước hiện thực chính trị và xã hội.
  • D. Ông là người mưu mô, lợi dụng tình hình để chạy trốn.

Câu 17: Lời thoại của một người lính: "Chúng tôi theo Lê triều, nhưng chúng tôi là dân Đại Việt! Chúng tôi theo Lê Tương Dực, nhưng chúng tôi là người...". Lời thoại còn thiếu thể hiện điều gì về người lính này?

  • A. ...khó bảo.
  • B. ...của dân.
  • C. ...trung thành.
  • D. ...tham lam.

Câu 18: Bi kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được xếp vào thể loại nào?

  • A. Bi kịch lịch sử.
  • B. Hài kịch chính trị.
  • C. Kịch tâm lý xã hội.
  • D. Chèo truyền thống.

Câu 19: Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Tuyệt đối ca ngợi, coi ông là người anh hùng.
  • B. Hoàn toàn lên án, coi ông là kẻ tiếp tay cho bạo chúa.
  • C. Đồng cảm, trân trọng tài năng và lý tưởng nhưng cũng chỉ ra sự lầm lạc, bi kịch của ông.
  • D. Thờ ơ, không bày tỏ cảm xúc gì về nhân vật.

Câu 20: Yếu tố nào làm cho bi kịch của Vũ Như Tô trở nên day dứt, ám ảnh người đọc/người xem?

  • A. Ông chết một cách oan uổng, không được minh oan.
  • B. Công trình vĩ đại của ông bị phá hủy hoàn toàn.
  • C. Ông bị chính những người ông muốn làm đẹp cho họ giết chết.
  • D. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng có lý tưởng cao đẹp nhưng lại vô tình gây hại cho nhân dân và bị nhân dân giết chết, đặt ra vấn đề nan giải về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.

Câu 21: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt và các nhân vật chính đối diện với cái chết. Kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của vở kịch?

  • A. Khẳng định cái đẹp không bao giờ có thể tồn tại.
  • B. Thể hiện sự sụp đổ của cả chế độ bạo ngược và lý tưởng nghệ thuật xa rời nhân dân, nhấn mạnh bài học về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
  • C. Mở ra một kỷ nguyên mới tươi sáng hơn cho đất nước.
  • D. Cho thấy số phận con người luôn bị chi phối bởi định mệnh.

Câu 22: Bối cảnh lịch sử cuối triều Lê Tương Dực được Nguyễn Huy Tưởng lựa chọn để xây dựng vở kịch "Vũ Như Tô" có những đặc điểm nổi bật nào liên quan đến bi kịch của vở diễn?

  • A. Vua Lê Tương Dực ăn chơi sa đọa, bóc lột nhân dân cùng cực, dẫn đến sự oán thán và nổi loạn của quần chúng.
  • B. Đất nước thái bình thịnh trị, nghệ thuật phát triển rực rỡ.
  • C. Các phe phái trong triều đình đoàn kết, đồng lòng xây dựng đất nước.
  • D. Nhân dân được sống trong cảnh ấm no, hạnh phúc.

Câu 23: Câu nói của Đan Thiềm: "Than ôi! Ông là một nghệ sĩ muôn đời, tiếc thay lại sinh lầm thế kỷ!" có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định Vũ Như Tô là người lỗi thời, không phù hợp với thời đại.
  • B. Thể hiện sự ghen tỵ của Đan Thiềm với tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Bày tỏ sự tiếc nuối cho tài năng của Vũ Như Tô khi ông phải sống và sáng tạo trong một thời đại không dung nạp được lý tưởng nghệ thuật cao siêu của ông.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của Vũ Như Tô trước thời cuộc.

Câu 24: Khi đối diện với cái chết, Vũ Như Tô vẫn không tin rằng nhân dân lại có thể giết mình và phá hủy Cửu Trùng Đài. Điều này cho thấy nhược điểm lớn nhất trong cách nhìn nhận của ông là gì?

  • A. Ông quá tin vào sự bảo vệ của Lê Tương Dực.
  • B. Ông hoàn toàn xa lạ, không hiểu về cuộc sống và sức mạnh của nhân dân lao động.
  • C. Ông quá tự tin vào tài năng của bản thân.
  • D. Ông không lường trước được âm mưu của các phe phái chính trị.

Câu 25: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi lên suy ngẫm về trách nhiệm xã hội của người nghệ sĩ. Theo em, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm về vấn đề này là gì?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần tài năng, không cần quan tâm đến xã hội.
  • B. Nghệ thuật vĩ đại luôn phải trả giá bằng sự hy sinh của người nghệ sĩ.
  • C. Trách nhiệm duy nhất của người nghệ sĩ là tạo ra cái đẹp.
  • D. Người nghệ sĩ, dù tài năng đến đâu, cũng cần gắn bó với cuộc sống, với nhân dân, không thể để lý tưởng nghệ thuật xa rời lợi ích và nỗi khổ của quần chúng.

Câu 26: Trong đoạn trích, lời nói và hành động của các "thợ, cai, quân sĩ" khi tham gia cuộc nổi loạn cho thấy điều gì về động cơ của họ?

  • A. Giải thoát khỏi cảnh khổ cực, lầm than do việc xây đài và chế độ bạo ngược gây ra.
  • B. Tranh giành quyền lực với Lê Tương Dực.
  • C. Ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và muốn theo ông.
  • D. Phá hoại vì ghen ghét với sự giàu có của triều đình.

Câu 27: Nguyễn Huy Tưởng nổi tiếng với thiên hướng sáng tác về đề tài lịch sử. Điều này thể hiện điều gì trong cách ông xây dựng vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Tác giả chỉ viết về các nhân vật là vua chúa.
  • B. Tác giả luôn lý tưởng hóa các sự kiện và nhân vật lịch sử.
  • C. Tác giả chọn bối cảnh, nhân vật và sự kiện từ lịch sử phong kiến Việt Nam để gửi gắm suy ngẫm về con người và thời cuộc.
  • D. Tác giả hoàn toàn tuân thủ các ghi chép lịch sử mà không hư cấu.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về "cái đẹp" giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong đoạn trích.

  • A. Vũ Như Tô coi cái đẹp là sự giàu có, nhân dân coi cái đẹp là sự nghèo khổ.
  • B. Vũ Như Tô coi cái đẹp là sự vĩnh cửu, hoành tráng trong nghệ thuật thuần túy; nhân dân coi cái đẹp là cuộc sống ấm no, yên bình, không bị bóc lột.
  • C. Vũ Như Tô coi cái đẹp là sự nổi tiếng, nhân dân coi cái đẹp là sự ẩn dật.
  • D. Vũ Như Tô coi cái đẹp là sự phá hủy, nhân dân coi cái đẹp là sự xây dựng.

Câu 29: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện đặc điểm nào của bi kịch?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục tiêu.
  • B. Nhân vật chính là những người xấu xa, độc ác.
  • C. Xung đột được giải quyết một cách hòa bình.
  • D. Thể hiện xung đột gay gắt giữa các lực lượng đối lập, dẫn đến sự sụp đổ, cái chết của nhân vật chính, gây ấn tượng đau thương, day dứt.

Câu 30: Lời thoại của Vũ Như Tô trước lúc chết: "Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!". Lời than này bộc lộ điều gì về tâm trạng và nhận thức cuối cùng của ông?

  • A. Ông vẫn đắm chìm trong lý tưởng nghệ thuật, không nhận ra sai lầm của mình đối với nhân dân.
  • B. Ông đã nhận ra sự vô nghĩa của Cửu Trùng Đài.
  • C. Ông bày tỏ sự hối tiếc vì đã không hoàn thành công trình.
  • D. Ông kêu gọi nhân dân tiếp tục xây dựng Cửu Trùng Đài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (Ngữ văn 11, Chân trời sáng tạo) đặt ra vấn đề cốt lõi nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy qua lời thoại và hành động của ông. Điều gì chi phối cảm xúc và suy nghĩ của ông lúc đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện vai trò và đặc điểm nào nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng kép. Đó là những ý nghĩa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mâu thuẫn kịch nào được đẩy lên đỉnh điểm và bùng nổ dữ dội trong Hồi V (đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài')?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông đắp Cửu Trùng Đài cho ai? Cho vua hay cho ông? Hay cho ai nữa?' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mục đích thực sự của việc xây đài và bi kịch của Vũ Như Tô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chi tiết nhân dân nổi loạn, đốt phá Cửu Trùng Đài và giết Vũ Như Tô, Đan Thiềm thể hiện điều gì về vai trò và sức mạnh của quần chúng trong vở kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bi kịch của Vũ Như Tô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nguyễn Huy Tưởng viết vở kịch 'Vũ Như Tô' vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến động. Việc tác giả chọn đề tài lịch sử và bi kịch này có thể gợi ý điều gì về mối quan tâm của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Qua lời thoại của các nhân vật và diễn biến kịch trong đoạn trích, thái độ của nhân dân đối với việc xây Cửu Trùng Đài được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để khắc họa xung đột và đẩy kịch tính lên cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dù là một công trình kiến trúc vĩ đại, Cửu Trùng Đài cuối cùng bị đốt cháy. Sự kiện này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong đoạn trích, Vũ Như Tô nói: 'Ta xây Cửu Trùng Đài, ai bảo ta có ý làm giàu cho vua, cho công hầu khanh tướng? Ta chỉ muốn làm cho nước ta có một tòa đài vĩ đại, bền vững muôn đời...'. Lời nói này thể hiện điều gì về Vũ Như Tô?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bi kịch của Đan Thiềm trong đoạn trích là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đoạn kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thường được xem là đỉnh cao của vở 'Vũ Như Tô'. Điều gì tạo nên giá trị đặc sắc của đoạn trích này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi nghe tin quân khởi loạn tiến vào, Vũ Như Tô vẫn chỉ quan tâm đến việc bảo vệ Cửu Trùng Đài. Thái độ này cho thấy điều gì về sự nhận thức của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Lời thoại của một người lính: 'Chúng tôi theo Lê triều, nhưng chúng tôi là dân Đại Việt! Chúng tôi theo Lê Tương Dực, nhưng chúng tôi là người...'. Lời thoại còn thiếu thể hiện điều gì về người lính này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bi kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng được xếp vào thể loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Yếu tố nào làm cho bi kịch của Vũ Như Tô trở nên day dứt, ám ảnh người đọc/người xem?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt và các nhân vật chính đối diện với cái chết. Kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của vở kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bối cảnh lịch sử cuối triều Lê Tương Dực được Nguyễn Huy Tưởng lựa chọn để xây dựng vở kịch 'Vũ Như Tô' có những đặc điểm nổi bật nào liên quan đến bi kịch của vở diễn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Câu nói của Đan Thiềm: 'Than ôi! Ông là một nghệ sĩ muôn đời, tiếc thay lại sinh lầm thế kỷ!' có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đối diện với cái chết, Vũ Như Tô vẫn không tin rằng nhân dân lại có thể giết mình và phá hủy Cửu Trùng Đài. Điều này cho thấy nhược điểm lớn nhất trong cách nhìn nhận của ông là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' gợi lên suy ngẫm về trách nhiệm xã hội của người nghệ sĩ. Theo em, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm về vấn đề này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong đoạn trích, lời nói và hành động của các 'thợ, cai, quân sĩ' khi tham gia cuộc nổi loạn cho thấy điều gì về động cơ của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nguyễn Huy Tưởng nổi tiếng với thiên hướng sáng tác về đề tài lịch sử. Điều này thể hiện điều gì trong cách ông xây dựng vở kịch 'Vũ Như Tô'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về 'cái đẹp' giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong đoạn trích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện đặc điểm nào của bi kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Lời thoại của Vũ Như Tô trước lúc chết: 'Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!'. Lời than này bộc lộ điều gì về tâm trạng và nhận thức cuối cùng của ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt nổi bật trong thiên hướng sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng so với nhiều nhà văn cùng thời là gì?

  • A. Tập trung vào cuộc sống hiện đại và những vấn đề xã hội đương thời.
  • B. Chủ yếu viết về nông thôn và số phận người nông dân.
  • C. Thiên hướng khai thác các đề tài lịch sử, đặc biệt là những sự kiện và nhân vật bi tráng.
  • D. Đặc biệt thành công với thể loại truyện ngắn lãng mạn.

Câu 2: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được đặt trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ nhà Mạc suy tàn.
  • B. Thời kỳ cuối triều Lê sơ, dưới thời vua Lê Tương Dực.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • D. Thời kỳ nội chiến Trịnh - Nguyễn.

Câu 3: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc hồi thứ mấy của vở kịch "Vũ Như Tô" và có ý nghĩa gì trong cấu trúc kịch?

  • A. Hồi I - Giới thiệu mâu thuẫn chính.
  • B. Hồi III - Mâu thuẫn phát triển đỉnh điểm.
  • C. Hồi IV - Các phe phái bắt đầu hành động.
  • D. Hồi V - Cao trào và kết thúc bi kịch.

Câu 4: Mâu thuẫn trung tâm nào chi phối diễn biến của đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và phe cánh gian thần.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và các quan lại triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu của người nghệ sĩ và cuộc sống lầm than, lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô về việc bỏ trốn.

Câu 5: Theo lời Đan Thiềm, Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài

  • A. Vì nước, vì đời, muốn dùng tài năng để phò vua giúp nước hưng thịnh.
  • B. Vì mộng lớn, muốn tạo ra một công trình nghệ thuật tuyệt mĩ, sánh ngang với tạo hóa, lưu danh muôn đời.
  • C. Vì bị Lê Tương Dực ép buộc, không còn lựa chọn nào khác.
  • D. Vì muốn có cuộc sống giàu sang, quyền lực dưới triều vua.

Câu 6: Nhân vật Đan Thiềm thể hiện vai trò gì trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Là người đại diện cho phe nổi loạn của nhân dân.
  • B. Là người xúi giục Vũ Như Tô tiếp tục xây đài bằng mọi giá.
  • C. Là kẻ phản bội, tố cáo Vũ Như Tô với phe nổi loạn.
  • D. Là người tri âm, tri kỉ, luôn ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và tìm cách cứu ông khỏi nguy hiểm.

Câu 7: Tại sao nhân dân và quân lính lại nổi dậy chống lại Lê Tương Dực và đốt Cửu Trùng Đài?

  • A. Do cuộc sống của họ quá đói khổ, lầm than vì sự xa hoa, bóc lột của nhà vua và việc xây đài tốn kém, vô ích.
  • B. Do họ bị kích động bởi các thế lực thù địch bên ngoài.
  • C. Do họ ghen ghét với tài năng của Vũ Như Tô và vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • D. Do họ muốn lật đổ triều đình để thiết lập một chế độ mới.

Câu 8: Cửu Trùng Đài trong vở kịch tượng trưng cho điều gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Biểu tượng cho khát vọng chinh phục thiên nhiên của con người.
  • C. Biểu tượng cho sự phản kháng của nhân dân.
  • D. Biểu tượng cho cái đẹp nghệ thuật lí tưởng nhưng lại được xây dựng bằng mồ hôi, xương máu của nhân dân, đại diện cho sự mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống.

Câu 9: Khi Cửu Trùng Đài bốc cháy, Vũ Như Tô có thái độ và tâm trạng như thế nào?

  • A. Thờ ơ, dửng dưng vì đã nhận ra sai lầm của mình.
  • B. Bàng hoàng, đau đớn, không thể tin vào mắt mình khi công trình lí tưởng bị hủy diệt.
  • C. Tức giận, căm phẫn muốn trả thù những kẻ đã đốt đài.
  • D. Nhẹ nhõm vì cuối cùng gánh nặng cũng được trút bỏ.

Câu 10: Lời thoại của Đan Thiềm:

  • A. Sự đồng tình của Đan Thiềm với quan điểm của nhân dân.
  • B. Sự khinh bỉ của Đan Thiềm đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Sự xót xa, bất lực của Đan Thiềm trước bi kịch bị hiểu lầm và bị kết tội của Vũ Như Tô.
  • D. Lời kêu gọi Vũ Như Tô hãy phản kháng lại nhân dân.

Câu 11: Bi kịch của Vũ Như Tô được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn nào trong tâm hồn ông?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp hoàn mĩ cho muôn đời và hậu quả tai hại mà công trình đó gây ra cho cuộc sống của nhân dân đương thời.
  • B. Mâu thuẫn giữa lòng trung thành với nhà vua và sự đồng cảm với nhân dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu với Đan Thiềm và trách nhiệm của người đứng đầu công trình.
  • D. Mâu thuẫn giữa việc nghe lời Đan Thiềm bỏ trốn và ở lại bảo vệ Cửu Trùng Đài.

Câu 12: Cuộc nổi loạn của nhân dân và quân lính dưới sự lãnh đạo của Trịnh Duy Sản và các bề tôi khác nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phá hủy Cửu Trùng Đài.
  • B. Diệt trừ hôn quân Lê Tương Dực và những kẻ nịnh thần, đồng thời trừng trị cả Vũ Như Tô - người bị xem là đồng lõa gây họa cho dân.
  • C. Cướp bóc tài sản trong cung điện.
  • D. Thiết lập lại triều đại mới theo ý muốn của họ.

Câu 13: Ý nghĩa của việc Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích là gì?

  • A. Sự sụp đổ của cái đẹp lí tưởng khi nó mâu thuẫn gay gắt với lợi ích và cuộc sống của nhân dân.
  • B. Sự chiến thắng của cái ác trước cái đẹp.
  • C. Sự thất bại hoàn toàn của nhân dân trong cuộc nổi loạn.
  • D. Minh chứng cho tài năng vĩ đại của Vũ Như Tô.

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô trong vở kịch mang tính chất gì?

  • A. Bi kịch tình yêu.
  • B. Bi kịch gia đình.
  • C. Bi kịch do sự hèn nhát, thiếu tài năng.
  • D. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng có lí tưởng cao siêu mâu thuẫn với lợi ích của nhân dân trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể.

Câu 15: Lời kêu gọi cuối cùng của Vũ Như Tô: "Ôi mộng lớn! Tàn rồi!" thể hiện điều gì?

  • A. Ông đã tỉnh ngộ và nhận ra sai lầm của mình.
  • B. Ông vẫn còn say mê, tiếc nuối, đau đớn tột cùng trước sự tan vỡ của giấc mộng nghệ thuật vĩ đại.
  • C. Ông đang chế giễu sự thất bại của phe nổi loạn.
  • D. Ông bày tỏ sự thanh thản khi được giải thoát.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về nhân vật Lê Tương Dực trong vở kịch?

  • A. Là một vị vua anh minh, luôn lo cho dân cho nước.
  • B. Là một vị vua tài ba nhưng bị gian thần lũng đoạn.
  • C. Là một hôn quân bạo chúa, chỉ biết ăn chơi xa đọa, bóc lột nhân dân để thỏa mãn dục vọng cá nhân.
  • D. Là một vị vua yếu đuối, nhu nhược, không có chính kiến.

Câu 17: Mâu thuẫn giữa phe "chính nghĩa" (đại diện bởi Trịnh Duy Sản) và phe "gian tà" (đại diện bởi Lê Tương Dực) được giải quyết như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Phe nổi loạn do Trịnh Duy Sản cầm đầu giành thắng lợi, tiêu diệt Lê Tương Dực và phe cánh của hắn.
  • B. Hai bên thỏa hiệp và cùng tồn tại.
  • C. Vũ Như Tô đứng ra hòa giải mâu thuẫn.
  • D. Phe Lê Tương Dực đàn áp thành công cuộc nổi loạn.

Câu 18: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn đặt ra vấn đề có ý nghĩa lâu dài về gì?

  • A. Tố cáo tội ác của chế độ phong kiến thối nát.
  • B. Ca ngợi tài năng và khát vọng của người nghệ sĩ.
  • C. Mối quan hệ giữa nghệ thuật thuần túy, cái đẹp vĩnh cửu với lợi ích thiết thực, đời sống của nhân dân.
  • D. Phê phán sự mù quáng, bạo lực của đám đông.

Câu 19: Khi nghe tin Vũ Như Tô bị bắt, Đan Thiềm đã nói: "Than ôi! Ông sớm biết nghe lời tôi có phải hơn không?". Lời nói này thể hiện điều gì về Đan Thiềm?

  • A. Sự trách móc, giận dữ đối với sự bướng bỉnh của Vũ Như Tô.
  • B. Sự tiếc nuối, xót xa cho số phận của Vũ Như Tô và sự bất lực của bản thân.
  • C. Sự hả hê khi thấy Vũ Như Tô gặp nạn.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Vũ Như Tô.

Câu 20: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy và Vũ Như Tô cùng Đan Thiềm bị giải đi chịu tội. Kết thúc này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Bi kịch không thể tránh khỏi khi cái đẹp thuần túy bị tách rời khỏi đời sống và lợi ích của nhân dân.
  • B. Sự chiến thắng hoàn toàn của cái xấu, cái ác.
  • C. Một kết thúc có hậu cho nhân dân lao động.
  • D. Tài năng của người nghệ sĩ luôn được tôn vinh, bất chấp hoàn cảnh.

Câu 21: Chi tiết Đan Thiềm sẵn sàng quên mình để bảo vệ Vũ Như Tô thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự mù quáng, thiếu suy nghĩ.
  • B. Lòng tham lam, muốn lợi dụng Vũ Như Tô.
  • C. Sự trân trọng, tôn thờ tài năng và tấm lòng tri âm, tri kỉ sâu sắc.
  • D. Nỗi sợ hãi cái chết.

Câu 22: So sánh quan điểm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân, ta thấy sự khác biệt cốt lõi nào?

  • A. Vũ Như Tô xem đài là công trình phục vụ vua, nhân dân xem là công trình phục vụ dân.
  • B. Vũ Như Tô xem đài là biểu tượng quyền lực, nhân dân xem là biểu tượng của sự giàu có.
  • C. Vũ Như Tô xem đài là minh chứng cho sự tiến bộ, nhân dân xem là biểu tượng của sự lạc hậu.
  • D. Vũ Như Tô xem đài là đỉnh cao nghệ thuật, cái đẹp vĩnh cửu, còn nhân dân xem đài là gánh nặng, sự bóc lột, biểu tượng của cuộc sống lầm than.

Câu 23: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính bi kịch cho đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Sự hài hước, châm biếm các nhân vật.
  • B. Sự xung đột gay gắt giữa các lực lượng đối lập, dẫn đến kết cục đau thương, hủy diệt cho cả cái đẹp và con người.
  • C. Các yếu tố ly kỳ, huyền ảo trong cốt truyện.
  • D. Kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp.

Câu 24: Qua đoạn trích, Nguyễn Huy Tưởng thể hiện cái nhìn như thế nào về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và xã hội?

  • A. Người nghệ sĩ nên tách biệt hoàn toàn khỏi xã hội để tập trung sáng tạo.
  • B. Tài năng của người nghệ sĩ luôn được xã hội tôn vinh và bảo vệ.
  • C. Người nghệ sĩ chỉ cần làm theo ý mình mà không cần quan tâm đến ý kiến của người khác.
  • D. Người nghệ sĩ, dù có lí tưởng cao đẹp đến đâu, cũng không thể thoát li khỏi hoàn cảnh xã hội và phải chịu trách nhiệm trước cuộc sống của nhân dân.

Câu 25: Chi tiết "quân nổi loạn đốt Cửu Trùng Đài" và "đám đông reo hò" khi bắt được Vũ Như Tô thể hiện điều gì về đám đông trong vở kịch?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về giá trị nghệ thuật.
  • B. Lòng yêu nước, muốn bảo tồn di sản văn hóa.
  • C. Sự căm phẫn tích tụ, hành động bột phát và có phần mù quáng khi trút giận lên cả cái đẹp và người tạo ra nó.
  • D. Sự khoan dung, độ lượng đối với những người có tài.

Câu 26: Về mặt nghệ thuật, ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ngôn ngữ cô đọng, giàu kịch tính, thể hiện rõ nội tâm và xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ dài dòng, nhiều lời miêu tả, ít đối thoại.
  • C. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính tự sự, kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của câu nói của Vũ Như Tô trước khi bị giải đi: "Đài lớn tan tành!..."

  • A. Ông bày tỏ sự nhẹ nhõm vì công trình đã bị phá hủy.
  • B. Ông bày tỏ nỗi đau đớn, bàng hoàng tột cùng trước sự sụp đổ của công trình nghệ thuật cả đời ông dốc sức.
  • C. Ông đang chế giễu sự thất bại của phe nổi loạn.
  • D. Ông nhận lỗi về mình vì đã gây ra họa cho dân.

Câu 28: Qua nhân vật Đan Thiềm, Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ gì đối với tài năng và cái đẹp trong nghệ thuật?

  • A. Sự trân trọng, ngưỡng mộ và xót xa cho số phận của tài năng trong hoàn cảnh xã hội bất công.
  • B. Sự phê phán, lên án những người say mê cái đẹp phù phiếm.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến giá trị của nghệ thuật.
  • D. Sự cổ súy cho việc đặt nghệ thuật lên trên tất cả, bất chấp hậu quả.

Câu 29: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề muôn thuở nào trong cuộc sống và nghệ thuật?

  • A. Làm thế nào để tồn tại trong một xã hội phong kiến mục nát?
  • B. Vai trò, trách nhiệm của người nghệ sĩ và mối quan hệ giữa cái đẹp nghệ thuật với đời sống của nhân dân.
  • C. Cách thức đấu tranh chống lại cường quyền, áp bức.
  • D. Làm thế nào để xây dựng những công trình vĩ đại cho đất nước?

Câu 30: Nếu so sánh Cửu Trùng Đài với các công trình kiến trúc vĩ đại trong lịch sử nhân loại, bi kịch của nó trong vở kịch "Vũ Như Tô" mang ý nghĩa gì về sự tồn tại của cái đẹp?

  • A. Cái đẹp vĩ đại luôn được bảo vệ và tồn tại vĩnh cửu.
  • B. Cái đẹp chỉ tồn tại khi phục vụ lợi ích của nhà vua.
  • C. Cái đẹp không có giá trị gì trong cuộc sống thực tại.
  • D. Cái đẹp, dù vĩ đại đến đâu, cũng có thể bị hủy diệt nếu nó đi ngược lại hoặc gây tổn hại đến cuộc sống của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Điểm khác biệt nổi bật trong thiên hướng sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng so với nhiều nhà văn cùng thời là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng được đặt trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc hồi thứ mấy của vở kịch 'Vũ Như Tô' và có ý nghĩa gì trong cấu trúc kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Mâu thuẫn trung tâm nào chi phối diễn biến của đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo lời Đan Thiềm, Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài "vì nước, vì đời" hay "vì mộng lớn"? Phân tích mục đích thực sự của Vũ Như Tô khi nhận lời xây đài.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhân vật Đan Thiềm thể hiện vai trò gì trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao nhân dân và quân lính lại nổi dậy chống lại Lê Tương Dực và đốt Cửu Trùng Đài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cửu Trùng Đài trong vở kịch tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi Cửu Trùng Đài bốc cháy, Vũ Như Tô có thái độ và tâm trạng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đổ mồ hôi, nước mắt, ông làm ra cái Cửu Trùng Đài... Vậy mà ai cũng cho ông là thủ phạm..." thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bi kịch của Vũ Như Tô được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn nào trong tâm hồn ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cuộc nổi loạn của nhân dân và quân lính dưới sự lãnh đạo của Trịnh Duy Sản và các bề tôi khác nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ý nghĩa của việc Cửu Trùng Đài bị đốt cháy ở cuối đoạn trích là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô trong vở kịch mang tính chất gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Lời kêu gọi cuối cùng của Vũ Như Tô: 'Ôi mộng lớn! Tàn rồi!' thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về nhân vật Lê Tương Dực trong vở kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mâu thuẫn giữa phe 'chính nghĩa' (đại diện bởi Trịnh Duy Sản) và phe 'gian tà' (đại diện bởi Lê Tương Dực) được giải quyết như thế nào trong đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn đặt ra vấn đề có ý nghĩa lâu dài về gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi nghe tin Vũ Như Tô bị bắt, Đan Thiềm đã nói: 'Than ôi! Ông sớm biết nghe lời tôi có phải hơn không?'. Lời nói này thể hiện điều gì về Đan Thiềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy và Vũ Như Tô cùng Đan Thiềm bị giải đi chịu tội. Kết thúc này nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chi tiết Đan Thiềm sẵn sàng quên mình để bảo vệ Vũ Như Tô thể hiện điều gì về nhân vật này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh quan điểm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân, ta thấy sự khác biệt cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính bi kịch cho đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Qua đoạn trích, Nguyễn Huy Tưởng thể hiện cái nhìn như thế nào về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chi tiết 'quân nổi loạn đốt Cửu Trùng Đài' và 'đám đông reo hò' khi bắt được Vũ Như Tô thể hiện điều gì về đám đông trong vở kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Về mặt nghệ thuật, ngôn ngữ kịch trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' có đặc điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của câu nói của Vũ Như Tô trước khi bị giải đi: 'Đài lớn tan tành!...'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Qua nhân vật Đan Thiềm, Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ gì đối với tài năng và cái đẹp trong nghệ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề muôn thuở nào trong cuộc sống và nghệ thuật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu so sánh Cửu Trùng Đài với các công trình kiến trúc vĩ đại trong lịch sử nhân loại, bi kịch của nó trong vở kịch 'Vũ Như Tô' mang ý nghĩa gì về sự tồn tại của cái đẹp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" được trích, thuộc thể loại nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Bi kịch lịch sử
  • D. Truyện thơ

Câu 2: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" tập trung làm nổi bật bi kịch của nhân vật nào trong mối quan hệ phức tạp với nghệ thuật, lý tưởng và thực tế xã hội?

  • A. Vũ Như Tô
  • B. Đan Thiềm
  • C. Lê Tương Dực
  • D. Trịnh Duy Sản

Câu 3: Bối cảnh lịch sử của vở kịch "Vũ Như Tô" diễn ra dưới triều đại vua nào, vào khoảng thời gian nào?

  • A. Lê Thái Tổ (thế kỷ 15)
  • B. Trần Hưng Đạo (thế kỷ 13)
  • C. Nguyễn Huệ (thế kỷ 18)
  • D. Lê Tương Dực (đầu thế kỷ 16)

Câu 4: Công trình kiến trúc Cửu Trùng Đài trong vở kịch tượng trưng cho điều gì theo quan điểm của Vũ Như Tô?

  • A. Sự xa hoa, trụy lạc của vua chúa
  • B. Khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, đỉnh cao của nghệ thuật
  • C. Biểu tượng quyền lực của triều đình
  • D. Nơi giải trí cho vua và hoàng tộc

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy Vũ Như Tô nhận lời xây Cửu Trùng Đài?

  • A. Là người ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và thuyết phục ông dùng tài năng để lại công trình vĩ đại cho đời.
  • B. Là người của triều đình, ép buộc Vũ Như Tô phải tuân lệnh vua.
  • C. Là người đại diện cho nhân dân, khuyên Vũ Như Tô từ chối.
  • D. Là người muốn lợi dụng Vũ Như Tô để trục lợi cá nhân.

Câu 6: Mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nét nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" và dẫn đến tấn bi kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và phe cánh Trịnh Duy Sản.
  • B. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thân, cuộc sống lầm than của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa thợ thuyền và quan lại triều đình.

Câu 7: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt, Vũ Như Tô có thái độ và tâm trạng như thế nào?

  • A. Thản nhiên, không quan tâm vì đó không phải là lỗi của ông.
  • B. Đau đớn tột cùng, bàng hoàng, tiếc nuối cho công trình nghệ thuật vĩ đại.
  • C. Vui mừng vì công trình xa hoa cuối cùng đã bị phá hủy.
  • D. Sợ hãi, tìm cách chạy trốn để bảo toàn tính mạng.

Câu 8: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt bởi chính những người thợ, người dân lao động được tác giả đưa vào nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự vô ơn của nhân dân đối với cái đẹp.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn phá không thể tránh khỏi của chiến tranh.
  • C. Cho thấy sự bất lực của Vũ Như Tô trong việc bảo vệ công trình.
  • D. Khẳng định sự đối lập gay gắt giữa công trình phục vụ vua chúa và cuộc sống khốn khổ của nhân dân, nhấn mạnh bi kịch của người nghệ sĩ tách rời khỏi quần chúng.

Câu 9: Lời thoại của Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: "Ông hãy trốn đi! Ông không nghe thấy gì ư? Họ đang gào thét đòi giết ông đấy!" thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự tỉnh táo, nhận thức được nguy hiểm và tình cảm gắn bó, lo lắng cho Vũ Như Tô.
  • B. Sự hèn nhát, chỉ biết lo cho bản thân.
  • C. Sự phản bội, muốn Vũ Như Tô chết để chiếm đoạt công trình.
  • D. Sự tức giận vì Vũ Như Tô đã gây ra họa lớn.

Câu 10: Theo quan điểm của tác giả Nguyễn Huy Tưởng qua vở kịch, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Do vua Lê Tương Dực quá tàn bạo và độc ác.
  • B. Do phe cánh Trịnh Duy Sản muốn lật đổ vua.
  • C. Do người nghệ sĩ mang lý tưởng cao siêu nhưng lại đặt nó tách rời hoặc đối lập với lợi ích và cuộc sống của nhân dân.
  • D. Do Vũ Như Tô không đủ tài năng để hoàn thành công trình.

Câu 11: Vấn đề "nghệ thuật vị nghệ thuật" hay "nghệ thuật vị nhân sinh" được đặt ra một cách sâu sắc qua bi kịch của Vũ Như Tô. Quan điểm nào dường như được tác giả ngầm khẳng định là cần thiết trong bối cảnh xã hội đầy biến động?

  • A. Nghệ thuật vị nghệ thuật, cái đẹp là mục đích tối thượng.
  • B. Nghệ thuật phải gắn liền với cuộc sống, phục vụ lợi ích và khát vọng của nhân dân.
  • C. Nghệ thuật chỉ là công cụ giải trí cho vua chúa.
  • D. Nghệ thuật không có giá trị trong thời loạn lạc.

Câu 12: Phân tích lời thoại của một người thợ khi tham gia đốt Cửu Trùng Đài: "Đốt! Đốt cả! Đốt hết! Cho hả giận! Cho hả lòng!" thể hiện điều gì về tâm trạng của tầng lớp lao động?

  • A. Sự ngưỡng mộ đối với công trình kiến trúc.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận công trình.
  • C. Nỗi căm phẫn tột độ tích tụ bấy lâu đối với sự bóc lột, đói khổ do việc xây đài gây ra.
  • D. Sự tiếc nuối vì công sức bỏ ra bị hủy hoại.

Câu 13: Hành động tự vẫn của Vũ Như Tô ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự hèn nhát, trốn tránh trách nhiệm.
  • B. Sự phản kháng cuối cùng trước sự tàn bạo của triều đình.
  • C. Biểu hiện của sự tuyệt vọng khi lý tưởng nghệ thuật bị phá tan và không được nhân dân thấu hiểu.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 14: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" thể hiện rõ đặc điểm nào của bi kịch lịch sử?

  • A. Kết thúc có hậu, giải quyết được mọi mâu thuẫn.
  • B. Nhân vật chính có những phẩm chất tốt đẹp nhưng vướng vào mâu thuẫn gay gắt không thể giải quyết, dẫn đến cái chết hoặc sự hủy diệt.
  • C. Sử dụng yếu tố hài hước để châm biếm thói hư tật xấu.
  • D. Tập trung miêu tả cuộc sống đời thường của nhân dân.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP khi nói về nhân vật Lê Tương Dực trong vở kịch?

  • A. Là kẻ hôn quân, bạo chúa, chỉ biết hưởng lạc.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự khốn khổ cho nhân dân bằng việc xây đài tốn kém.
  • C. Đại diện cho tầng lớp thống trị mục nát, thối nát.
  • D. Là người có tầm nhìn xa trông rộng, biết trọng dụng nhân tài vì lợi ích quốc gia.

Câu 16: Nhân vật Trịnh Duy Sản đại diện cho lực lượng nào trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Phe cánh ủng hộ nhà vua xây đài.
  • B. Lực lượng phong kiến đối lập với nhà vua, đại diện cho tầng lớp quan lại muốn giành quyền lực.
  • C. Tầng lớp thương nhân giàu có.
  • D. Những người trí thức bất mãn.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Cửu Trùng Đài ơi! Vĩnh biệt!" được lặp lại ở cuối đoạn trích.

  • A. Biểu thị sự nhẹ nhõm khi công trình bị phá hủy.
  • B. Thể hiện sự căm ghét đối với công trình.
  • C. Biểu đạt nỗi đau xót, tiếc nuối khôn nguôi của Vũ Như Tô trước sự sụp đổ của lý tưởng nghệ thuật, là lời tiễn biệt cho giấc mộng vàng son.
  • D. Thể hiện sự giận dữ đối với những người đã đốt đài.

Câu 18: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích là bi kịch của một người nghệ sĩ như thế nào?

  • A. Tài năng nhưng thiếu cơ hội.
  • B. Thiếu quyết đoán, dễ bị lung lay.
  • C. Tài năng, có hoài bão lớn nhưng bế tắc trong việc giải quyết mâu thuẫn giữa cái đẹp và cái thiện, giữa nghệ thuật và đời sống.
  • D. Cả A và C đều đúng.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về nghệ thuật xây dựng kịch tính trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài"?

  • A. Mâu thuẫn kịch được đẩy lên cao trào dồn dập, đỉnh điểm là cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt và cái chết của các nhân vật.
  • B. Kịch tính chủ yếu dựa vào những cuộc đối thoại nhẹ nhàng, ít xung đột.
  • C. Kịch tính được tạo nên từ những hồi tưởng của nhân vật.
  • D. Kịch bản thiếu các hành động, chủ yếu là độc thoại nội tâm.

Câu 20: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích có đặc điểm gì nổi bật giúp khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • B. Ngôn ngữ đơn điệu, thiếu cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ giàu kịch tính, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và thái độ của nhân vật trong tình huống xung đột cao độ.
  • D. Chủ yếu là lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 21: Điều gì khiến lý tưởng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời của Vũ Như Tô trở nên phi thực tế và dẫn đến thảm kịch trong bối cảnh lịch sử được miêu tả?

  • A. Thiếu sự ủng hộ của vua.
  • B. Thiếu nguyên vật liệu xây dựng.
  • C. Sự phản đối của các quan lại.
  • D. Nó được thực hiện bằng sự bóc lột sức lao động và tiền của của nhân dân đang sống trong cảnh lầm than.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Đan Thiềm chấp nhận cái chết để bảo vệ Vũ Như Tô?

  • A. Thể hiện sự tôn thờ tuyệt đối tài năng và cái đẹp mà Vũ Như Tô đại diện, sẵn sàng hi sinh vì nghệ thuật và người nghệ sĩ.
  • B. Sự hối hận vì đã khuyên Vũ Như Tô xây đài.
  • C. Sự sợ hãi trước sự nổi loạn của nhân dân.
  • D. Muốn cùng chết với Vũ Như Tô vì tình yêu đôi lứa.

Câu 23: Bi kịch "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" nói riêng đặt ra một vấn đề triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa:

  • A. Chiến tranh và hòa bình.
  • B. Cái đẹp và cái thiện, nghệ thuật và cuộc sống, lý tưởng và hiện thực.
  • C. Truyền thống và hiện đại.
  • D. Cá nhân và tập thể trong chiến đấu.

Câu 24: Điều gì tạo nên tính cách bi kịch cho nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Ông là một nghệ sĩ tài hoa.
  • B. Ông có hoài bão lớn.
  • C. Ông bị đẩy vào tình thế lựa chọn giữa lý tưởng nghệ thuật cao cả và cuộc sống, hạnh phúc của nhân dân, và cuối cùng thất bại đau đớn.
  • D. Cả A, B, C đều đúng.

Câu 25: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy là đỉnh điểm của mâu thuẫn nào trong vở kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân dân lao động và tầng lớp phong kiến xa hoa, đồng thời là sự bùng nổ của mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô và lợi ích của nhân dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • D. Mâu thuẫn giữa vua và các cung nữ.

Câu 26: Thông điệp nào về vai trò của người nghệ sĩ và nghệ thuật trong xã hội hiện thực được tác giả gửi gắm qua tấn bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ nên theo đuổi cái đẹp thuần túy, bất chấp hoàn cảnh xã hội.
  • B. Người nghệ sĩ tài năng cần phải ý thức được trách nhiệm xã hội, gắn bó lý tưởng sáng tạo với lợi ích và khát vọng chính đáng của nhân dân.
  • C. Nghệ thuật không có giá trị gì trong thời đại loạn lạc.
  • D. Người nghệ sĩ nên tránh xa mọi vấn đề xã hội để bảo vệ sự trong sáng của nghệ thuật.

Câu 27: Trong đoạn trích, thái độ của quân lính dưới quyền Trịnh Duy Sản đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô thể hiện điều gì?

  • A. Sự kính trọng đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Sự trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • C. Sự căm ghét, coi Cửu Trùng Đài là biểu tượng của tội ác và xem Vũ Như Tô là kẻ đồng lõa với vua.
  • D. Sự thờ ơ, chỉ làm theo lệnh cấp trên.

Câu 28: Chi tiết Vũ Như Tô không tin vào sự thật rằng nhân dân nổi loạn và đốt đài, cho rằng đó chỉ là sự hiểu lầm hoặc bị xúi giục, cho thấy điều gì về ông?

  • A. Sự xa rời thực tế, thiếu hiểu biết về nỗi thống khổ và tâm trạng của nhân dân.
  • B. Sự thông minh, nhìn thấu âm mưu của kẻ thù.
  • C. Sự kiêu ngạo, không chấp nhận sự thật phũ phàng.
  • D. Sự lạc quan, tin vào lòng tốt của con người.

Câu 29: Đoạn trích kết thúc bằng cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết thúc này nhấn mạnh tính chất gì của tấn bi kịch?

  • A. Có hậu, mang lại sự giải thoát cho nhân vật.
  • B. Đau thương, bế tắc, không có lời giải trọn vẹn cho mâu thuẫn giữa cái đẹp và cuộc sống.
  • C. Mở ra một tương lai tươi sáng hơn.
  • D. Hài hước, mỉa mai số phận nhân vật.

Câu 30: Về mặt cấu trúc, Hồi V của vở kịch "Vũ Như Tô" (đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài") đóng vai trò gì trong toàn bộ tác phẩm?

  • A. Là phần giới thiệu các nhân vật chính.
  • B. Là phần thắt nút mâu thuẫn chính.
  • C. Là phần mở đầu cho câu chuyện.
  • D. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn và là hồi kết của tấn bi kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' được trích, thuộc thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' tập trung làm nổi bật bi kịch của nhân vật nào trong mối quan hệ phức tạp với nghệ thuật, lý tưởng và thực tế xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bối cảnh lịch sử của vở kịch 'Vũ Như Tô' diễn ra dưới triều đại vua nào, vào khoảng thời gian nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Công trình kiến trúc Cửu Trùng Đài trong vở kịch tượng trưng cho điều gì theo quan điểm của Vũ Như Tô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy Vũ Như Tô nhận lời xây Cửu Trùng Đài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nét nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' và dẫn đến tấn bi kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt, Vũ Như Tô có thái độ và tâm trạng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt bởi chính những người thợ, người dân lao động được tác giả đưa vào nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lời thoại của Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: 'Ông hãy trốn đi! Ông không nghe thấy gì ư? Họ đang gào thét đòi giết ông đấy!' thể hiện điều gì về nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Theo quan điểm của tác giả Nguyễn Huy Tưởng qua vở kịch, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Vấn đề 'nghệ thuật vị nghệ thuật' hay 'nghệ thuật vị nhân sinh' được đặt ra một cách sâu sắc qua bi kịch của Vũ Như Tô. Quan điểm nào dường như được tác giả ngầm khẳng định là cần thiết trong bối cảnh xã hội đầy biến động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích lời thoại của một người thợ khi tham gia đốt Cửu Trùng Đài: 'Đốt! Đốt cả! Đốt hết! Cho hả giận! Cho hả lòng!' thể hiện điều gì về tâm trạng của tầng lớp lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hành động tự vẫn của Vũ Như Tô ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' thể hiện rõ đặc điểm nào của bi kịch lịch sử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP khi nói về nhân vật Lê Tương Dực trong vở kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhân vật Trịnh Duy Sản đại diện cho lực lượng nào trong xã hội lúc bấy giờ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu nói 'Cửu Trùng Đài ơi! Vĩnh biệt!' được lặp lại ở cuối đoạn trích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích là bi kịch của một người nghệ sĩ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về nghệ thuật xây dựng kịch tính trong đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích có đặc điểm gì nổi bật giúp khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Điều gì khiến lý tưởng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời của Vũ Như Tô trở nên phi thực tế và dẫn đến thảm kịch trong bối cảnh lịch sử được miêu tả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Đan Thiềm chấp nhận cái chết để bảo vệ Vũ Như Tô?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bi kịch 'Vũ Như Tô' nói chung và đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' nói riêng đặt ra một vấn đề triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Điều gì tạo nên tính cách bi kịch cho nhân vật Vũ Như Tô?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy là đỉnh điểm của mâu thuẫn nào trong vở kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thông điệp nào về vai trò của người nghệ sĩ và nghệ thuật trong xã hội hiện thực được tác giả gửi gắm qua tấn bi kịch của Vũ Như Tô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong đoạn trích, thái độ của quân lính dưới quyền Trịnh Duy Sản đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chi tiết Vũ Như Tô không tin vào sự thật rằng nhân dân nổi loạn và đốt đài, cho rằng đó chỉ là sự hiểu lầm hoặc bị xúi giục, cho thấy điều gì về ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn trích kết thúc bằng cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết thúc này nhấn mạnh tính chất gì của tấn bi kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Về mặt cấu trúc, Hồi V của vở kịch 'Vũ Như Tô' (đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài') đóng vai trò gì trong toàn bộ tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ hồi thứ mấy và có tên gọi là gì trong vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Hồi IV: Tráng sĩ
  • B. Hồi III: Quan lại
  • C. Hồi V: Một cung gấm
  • D. Hồi II: Dựng Cửu Trùng Đài

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào được tái hiện trong vở kịch "Vũ Như Tô", từ đó trích đoạn "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" ra đời?

  • A. Cuối triều Trần, khi quân Minh xâm lược.
  • B. Khoảng năm 1516-1517 dưới triều vua Lê Tương Dực.
  • C. Thế kỷ XVIII, khi triều đình suy yếu.
  • D. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp năm 1945.

Câu 3: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", đẩy các nhân vật vào bi kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại.
  • B. Mâu thuẫn giữa phe nổi dậy của Trịnh Duy Sản và triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô.
  • D. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật thuần túy, cao siêu của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực, trực tiếp của nhân dân.

Câu 4: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu là người như thế nào?

  • A. Một kiến trúc sư tài ba, khao khát sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu nhưng lầm lạc trong hành động.
  • B. Một kẻ cơ hội, lợi dụng tài năng để phục vụ lợi ích cá nhân.
  • C. Một vị quan trung lương, cố gắng can ngăn nhà vua xây đài.
  • D. Một lãnh tụ khởi nghĩa, đứng về phía nhân dân chống lại bạo chúa.

Câu 5: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về điều gì?

  • A. Sự hủy diệt của bạo lực và sự chấm dứt của triều đại Lê Tương Dực.
  • B. Sự sụp đổ của lí tưởng nghệ thuật xa rời thực tế cuộc sống và bi kịch của người nghệ sĩ.
  • C. Sự chiến thắng hoàn toàn của nhân dân trước sự bóc lột.
  • D. Cảnh báo về hậu quả của việc xây dựng các công trình tốn kém.

Câu 6: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò gì trong mối quan hệ với Vũ Như Tô và diễn biến của bi kịch?

  • A. Là người xúi giục Vũ Như Tô xây đài vì muốn làm vừa lòng nhà vua.
  • B. Là người đứng về phía nhân dân, phản đối kịch liệt việc xây đài.
  • C. Là người yêu cái tài, khuyên Vũ Như Tô xây đài để lưu danh muôn thuở, đồng thời lo lắng cho số phận ông.
  • D. Là người lãnh đạo cuộc nổi dậy, lôi kéo Vũ Như Tô tham gia.

Câu 7: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đắp Cửu Trùng Đài. Cửu Trùng Đài hay là mồ chôn ông?" thể hiện tâm trạng và dự cảm gì của nhân vật này?

  • A. Lo lắng, đau khổ và dự cảm về kết cục bi thảm của Vũ Như Tô.
  • B. Giận dữ, trách móc Vũ Như Tô vì sự ngang bướng.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Vũ Như Tô.
  • D. Khinh bỉ tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 8: Vì sao phe nổi dậy (do Trịnh Duy Sản cầm đầu) lại quyết định phá hủy Cửu Trùng Đài và giết Vũ Như Tô?

  • A. Vì Cửu Trùng Đài là biểu tượng của sự tàn bạo của vua Lê Tương Dực, còn Vũ Như Tô bị coi là đồng lõa.
  • B. Vì họ muốn cướp bóc của cải trong Cửu Trùng Đài.
  • C. Vì họ ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Vì Cửu Trùng Đài được xây bằng mồ hôi, xương máu của nhân dân, còn Vũ Như Tô là người trực tiếp gây ra đau khổ cho dân.

Câu 9: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" làm nổi bật lên chủ đề gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

  • A. Nghệ thuật phải hoàn toàn tách biệt khỏi cuộc sống trần tục.
  • B. Nghệ thuật cao cả đến đâu cũng phải phục vụ và gắn bó với lợi ích của nhân dân.
  • C. Nghệ thuật chỉ dành cho tầng lớp quý tộc và vua chúa.
  • D. Cuộc sống phải hy sinh tất cả để phục vụ nghệ thuật.

Câu 10: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy qua các lời thoại của ông.

  • A. Bàng hoàng, đau đớn tột cùng, không tin vào sự thật, cảm thấy công sức và lí tưởng bị chà đạp.
  • B. Giận dữ, thề sẽ trả thù những kẻ phá hoại công trình của mình.
  • C. Sợ hãi, tìm cách chạy trốn để bảo toàn mạng sống.
  • D. Thản nhiên, cho rằng việc đài bị phá hủy là lẽ đương nhiên.

Câu 11: Nguyễn Huy Tưởng xây dựng bi kịch "Vũ Như Tô" dựa trên sự kiện lịch sử có thật, nhưng ông đã có những sáng tạo nào để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của mình?

  • A. Hoàn toàn bịa đặt các nhân vật và sự kiện.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả sự tàn bạo của vua Lê Tương Dực.
  • C. Loại bỏ yếu tố mâu thuẫn giữa nghệ thuật và nhân dân.
  • D. Xây dựng nhân vật Vũ Như Tô thành trung tâm của bi kịch, làm sâu sắc mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật và thực tế cuộc sống.

Câu 12: Lời thoại nào của Vũ Như Tô trong đoạn trích thể hiện rõ nhất niềm tin mãnh liệt vào giá trị vĩnh cửu của Cửu Trùng Đài, bất chấp sự phản đối của mọi người?

  • A. "Ta sống quen trong cung cấm, đã đủ rồi."
  • B. "Đan Thiềm ơi, nàng hãy chạy đi!"
  • C. "Đài Cửu Trùng! Ôi, đời ta! Ôi, đời ta!"
  • D. "Ta có tội gì đâu? Ta chỉ muốn làm cho nước Nam ta có một tòa đài vĩ đại."

Câu 13: Bi kịch của Vũ Như Tô không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn là bi kịch chung của ai trong xã hội phong kiến?

  • A. Những người nghệ sĩ tài năng, mang hoài bão lớn nhưng không tìm được chỗ đứng hoặc cách thực hiện lí tưởng phù hợp với thời đại.
  • B. Những quan lại trung thực muốn cải cách triều chính.
  • C. Những người nông dân nghèo khổ bị bóc lột.
  • D. Những kẻ làm phản chống lại vua.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của tiếng kêu than "Trời ơi! Phú quý là cái chi? Danh vọng là cái chi? Ai tai!" của Đan Thiềm khi chứng kiến cảnh hỗn loạn.

  • A. Thể hiện sự nuối tiếc quyền lực và tiền bạc sắp mất.
  • B. Bày tỏ sự chua chát, nhận ra sự phù phiếm của danh vọng, phú quý khi đối diện với cái chết và sự hủy diệt.
  • C. Trách móc Vũ Như Tô đã không nghe lời khuyên của mình.
  • D. Thể hiện sự vui mừng vì triều đình sắp sụp đổ.

Câu 15: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đạt đến đỉnh điểm của mâu thuẫn kịch khi nào?

  • A. Khi Vũ Như Tô mới bắt đầu xây đài.
  • B. Khi Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn lần đầu.
  • C. Khi quân nổi dậy tiến vào thành.
  • D. Khi Cửu Trùng Đài bốc cháy, Vũ Như Tô và Đan Thiềm đối diện với cái chết và sự sụp đổ của lí tưởng.

Câu 16: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Huy Tưởng trong đoạn trích được thể hiện như thế nào?

  • A. Khắc họa rõ nét tính cách, nội tâm phức tạp của nhân vật qua hành động, lời thoại và mâu thuẫn nội tại.
  • B. Nhân vật được xây dựng đơn giản, chỉ đại diện cho một phe phái.
  • C. Chủ yếu miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Nhân vật chỉ xuất hiện thoáng qua, không có chiều sâu tâm lý.

Câu 17: Vở kịch "Vũ Như Tô" và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra vấn đề muôn thuở nào trong xã hội?

  • A. Vấn đề về sự trung thành của bề tôi với vua.
  • B. Vấn đề về vai trò của quân đội trong triều đình.
  • C. Vấn đề về mối quan hệ giữa cái đẹp (nghệ thuật) và cái thiện (lợi ích nhân dân), giữa lí tưởng và thực tế.
  • D. Vấn đề về cách quản lý tài chính quốc gia.

Câu 18: Phân tích hành động của Vũ Như Tô khi biết tin quân nổi dậy muốn giết mình và phá đài. Hành động đó nói lên điều gì về nhân vật?

  • A. Nhanh chóng tìm cách trốn thoát để bảo toàn tính mạng.
  • B. Vẫn cố gắng bảo vệ Cửu Trùng Đài, không tin rằng nhân dân lại oán ghét công trình vĩ đại đó, thể hiện sự lầm lạc và cố chấp trong lí tưởng.
  • C. Đầu hàng quân nổi dậy ngay lập tức.
  • D. Tìm cách thương lượng với vua để được bảo vệ.

Câu 19: Lời thoại của một người lính: "Chúng ta không phải là quân phản nghịch. Chúng ta là những người đói. Chúng ta là những người cùng khổ." có ý nghĩa gì trong việc thể hiện mâu thuẫn chính của vở kịch?

  • A. Giải thích lý do họ tham gia quân nổi dậy là vì bị ép buộc.
  • B. Phủ nhận mục đích phản nghịch của cuộc nổi dậy.
  • C. Thể hiện sự căm ghét đối với vua Lê Tương Dực.
  • D. Nhấn mạnh nguyên nhân sâu xa của cuộc nổi dậy là sự bóc lột, đói khổ của nhân dân do sự xa hoa, lãng phí của triều đình và việc xây Cửu Trùng Đài.

Câu 20: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc/người xem?

  • A. Người nghệ sĩ dù tài năng đến đâu cũng cần nhận thức rõ trách nhiệm xã hội và sự gắn bó với đời sống nhân dân.
  • B. Nghệ thuật vĩ đại luôn bị đời thường hủy hoại.
  • C. Không nên theo đuổi những lí tưởng quá lớn lao.
  • D. Chỉ cần có tài năng là sẽ thành công.

Câu 21: Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Sự hài hước, châm biếm các nhân vật.
  • B. Kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp.
  • C. Xung đột gay gắt không thể hóa giải giữa các thế lực, dẫn đến sự hủy diệt và cái chết của nhân vật chính.
  • D. Chủ yếu miêu tả cuộc sống sinh hoạt đời thường.

Câu 22: Câu nói "Đài Cửu Trùng còn, thì tai họa còn." của những người lính nổi dậy thể hiện quan niệm gì về Cửu Trùng Đài?

  • A. Coi Cửu Trùng Đài là biểu tượng của sự giàu có.
  • B. Coi Cửu Trùng Đài là nguồn gốc, là biểu tượng của mọi đau khổ, tai họa mà họ đang gánh chịu.
  • C. Coi Cửu Trùng Đài là một công trình nghệ thuật vĩ đại cần được bảo vệ.
  • D. Coi Cửu Trùng Đài là nơi ẩn chứa kho báu.

Câu 23: Trong đoạn trích, thái độ của Vũ Như Tô đối với quân nổi dậy và nhân dân là gì?

  • A. Sợ hãi và tìm cách cầu xin họ tha mạng.
  • B. Căm ghét và tìm cách chống trả quyết liệt.
  • C. Thấu hiểu và chấp nhận số phận.
  • D. Hoang mang, không hiểu vì sao nhân dân lại thù ghét mình và công trình nghệ thuật mà ông cho là vĩ đại.

Câu 24: Lời kêu gọi cuối cùng của Vũ Như Tô trước khi chết (trong toàn bộ vở kịch, không chỉ đoạn trích) thường được hiểu như thế nào?

  • A. Ông vẫn chưa hoàn toàn nhận ra sai lầm của mình, vẫn day dứt về công trình bị phá hủy, thể hiện sự bế tắc của người nghệ sĩ.
  • B. Ông đã hoàn toàn giác ngộ, nhận ra mình có tội với nhân dân.
  • C. Ông thách thức số phận và cái chết.
  • D. Ông cầu xin sự tha thứ từ nhân dân.

Câu 25: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Tập trung miêu tả cuộc sống nông thôn Việt Nam.
  • B. Khai thác đề tài lịch sử để đặt ra những vấn đề lớn lao, có ý nghĩa thời sự và muôn thuở.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Thiên về lãng mạn, bay bổng, ít gắn với thực tế.

Câu 26: Hành động của Đan Thiềm cố gắng cứu Vũ Như Tô cho thấy điều gì ở nhân vật này?

  • A. Sự si mê, tôn thờ tài năng nghệ thuật và tấm lòng chân thành đối với Vũ Như Tô.
  • B. Mong muốn được Vũ Như Tô đền đáp công ơn.
  • C. Chỉ đơn thuần sợ hãi cái chết.
  • D. Muốn lợi dụng Vũ Như Tô để thoát thân.

Câu 27: Vì sao Nguyễn Huy Tưởng lại đặt tên vở kịch là "Vũ Như Tô" mà không phải là "Lê Tương Dực" hay "Trịnh Duy Sản"?

  • A. Vì Vũ Như Tô là nhân vật có thật duy nhất trong vở kịch.
  • B. Vì vua Lê Tương Dực và Trịnh Duy Sản không quan trọng bằng Vũ Như Tô.
  • C. Vì Vũ Như Tô là nhân vật trung tâm, là nơi tập trung và bộc lộ sâu sắc nhất mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống, thể hiện tư tưởng chủ đạo của tác giả.
  • D. Vì tên Vũ Như Tô nghe hấp dẫn hơn.

Câu 28: Đoạn trích kết thúc bằng cái chết bi thảm của Vũ Như Tô và Đan Thiềm, cùng với sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết thúc này có tác dụng gì đối với người xem/người đọc?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ, day dứt, buộc người đọc suy ngẫm về những vấn đề lớn lao mà vở kịch đặt ra.
  • B. Mang lại cảm giác nhẹ nhõm vì cái ác đã bị trừng trị.
  • C. Khẳng định chiến thắng tuyệt đối của nhân dân.
  • D. Không để lại ấn tượng gì đặc biệt.

Câu 29: Trong đoạn trích, thái độ của Nguyễn Huy Tưởng đối với nhân vật Vũ Như Tô là gì?

  • A. Hoàn toàn ca ngợi tài năng và lí tưởng của ông.
  • B. Hoàn toàn lên án sự lầm lạc và cố chấp của ông.
  • C. Thờ ơ, không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Đồng cảm, trân trọng tài năng và hoài bão của người nghệ sĩ, nhưng cũng phê phán sự lầm lạc khi đặt nghệ thuật xa rời cuộc sống của nhân dân.

Câu 30: Nếu phân tích cấu trúc kịch, đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc phần nào của vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Phần mở đầu (Giới thiệu nhân vật, bối cảnh).
  • B. Phần phát triển (Mâu thuẫn bắt đầu nảy sinh).
  • C. Phần cao trào và kết thúc (Mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm và giải quyết bi thảm).
  • D. Phần thắt nút (Thiết lập xung đột chính).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được trích từ hồi thứ mấy và có tên gọi là gì trong vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào được tái hiện trong vở kịch 'Vũ Như Tô', từ đó trích đoạn 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' ra đời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', đẩy các nhân vật vào bi kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu là người như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò gì trong mối quan hệ với Vũ Như Tô và diễn biến của bi kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông đắp Cửu Trùng Đài. Cửu Trùng Đài hay là mồ chôn ông?' thể hiện tâm trạng và dự cảm gì của nhân vật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vì sao phe nổi dậy (do Trịnh Duy Sản cầm đầu) lại quyết định phá hủy Cửu Trùng Đài và giết Vũ Như Tô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' làm nổi bật lên chủ đề gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy qua các lời thoại của ông.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nguyễn Huy Tưởng xây dựng bi kịch 'Vũ Như Tô' dựa trên sự kiện lịch sử có thật, nhưng ông đã có những sáng tạo nào để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lời thoại nào của Vũ Như Tô trong đoạn trích thể hiện rõ nhất niềm tin mãnh liệt vào giá trị vĩnh cửu của Cửu Trùng Đài, bất chấp sự phản đối của mọi người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bi kịch của Vũ Như Tô không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn là bi kịch chung của ai trong xã hội phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của tiếng kêu than 'Trời ơi! Phú quý là cái chi? Danh vọng là cái chi? Ai tai!' của Đan Thiềm khi chứng kiến cảnh hỗn loạn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đạt đến đỉnh điểm của mâu thuẫn kịch khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Huy Tưởng trong đoạn trích được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vở kịch 'Vũ Như Tô' và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đặt ra vấn đề muôn thuở nào trong xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích hành động của Vũ Như Tô khi biết tin quân nổi dậy muốn giết mình và phá đài. Hành động đó nói lên điều gì về nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Lời thoại của một người lính: 'Chúng ta không phải là quân phản nghịch. Chúng ta là những người đói. Chúng ta là những người cùng khổ.' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện mâu thuẫn chính của vở kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc/người xem?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu nói 'Đài Cửu Trùng còn, thì tai họa còn.' của những người lính nổi dậy thể hiện quan niệm gì về Cửu Trùng Đài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong đoạn trích, thái độ của Vũ Như Tô đối với quân nổi dậy và nhân dân là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Lời kêu gọi cuối cùng của Vũ Như Tô trước khi chết (trong toàn bộ vở kịch, không chỉ đoạn trích) thường được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hành động của Đan Thiềm cố gắng cứu Vũ Như Tô cho thấy điều gì ở nhân vật này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vì sao Nguyễn Huy Tưởng lại đặt tên vở kịch là 'Vũ Như Tô' mà không phải là 'Lê Tương Dực' hay 'Trịnh Duy Sản'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn trích kết thúc bằng cái chết bi thảm của Vũ Như Tô và Đan Thiềm, cùng với sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết thúc này có tác dụng gì đối với người xem/người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong đoạn trích, thái độ của Nguyễn Huy Tưởng đối với nhân vật Vũ Như Tô là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nếu phân tích cấu trúc kịch, đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc phần nào của vở kịch 'Vũ Như Tô'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" được trích từ vở kịch nào của Nguyễn Huy Tưởng và thuộc hồi thứ mấy?

  • A. Bắc Sơn, hồi IV
  • B. Vũ Như Tô, hồi V
  • C. Những người ở lại, hồi III
  • D. Lũy Hoa, hồi V

Câu 2: Bối cảnh lịch sử của vở kịch "Vũ Như Tô" (từ đó có đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài") diễn ra vào giai đoạn nào trong lịch sử phong kiến Việt Nam?

  • A. Cuối triều Trần, thế kỷ XIV
  • B. Đầu triều Lê sơ, thế kỷ XV
  • C. Cuối triều Lê Sơ/Đầu Mạc, thế kỷ XVI
  • D. Cuối triều Nguyễn, thế kỷ XIX

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích được khắc họa với đặc điểm nổi bật nào liên quan đến tài năng và khát vọng?

  • A. Một vị quan trung thần tận tâm phục vụ vua.
  • B. Một người thợ tài giỏi nhưng chỉ biết tuân lệnh cấp trên.
  • C. Một kẻ cơ hội lợi dụng tài năng để trục lợi cá nhân.
  • D. Một kiến trúc sư thiên tài, ôm ấp hoài bão xây dựng công trình vĩ đại cho đất nước.

Câu 4: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" qua số phận của Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua và quan lại.
  • B. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái đẹp nghệ thuật thuần túy và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa người lao động và tầng lớp quý tộc.

Câu 5: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông cứ xây. Dẫu đâu đâu người ta cũng mắng ông, chửi ông, dẫu đâu đâu người ta cũng muốn giết ông, tôi chỉ sợ một mai kia, ông không còn trên cõi đời này nữa, ai sẽ làm ra những công trình muôn đời?" thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự tôn thờ cái tài và đam mê nghệ thuật đến mức bất chấp hậu quả.
  • B. Sự lo sợ cho tính mạng của Vũ Như Tô trước sự căm ghét của dân chúng.
  • C. Sự đồng tình với việc xây đài vì lợi ích quốc gia.
  • D. Sự khinh miệt đối với những người không hiểu giá trị nghệ thuật.

Câu 6: Tại sao Cửu Trùng Đài, một công trình được Vũ Như Tô dồn hết tài năng và tâm huyết để xây dựng, cuối cùng lại bị chính nhân dân và quân lính nổi dậy đốt phá?

  • A. Vì Vũ Như Tô xây đài quá chậm trễ, không kịp tiến độ nhà vua yêu cầu.
  • B. Vì công trình có nhiều sai sót về kỹ thuật, không bền vững.
  • C. Vì quân phản loạn muốn cướp bóc của cải trong đài.
  • D. Vì việc xây đài quá tốn kém, gây cảnh lầm than, đói khổ cho dân chúng, trở thành biểu tượng của sự bóc lột và xa hoa của vua quan.

Câu 7: Phản ứng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt thể hiện điều gì về bi kịch của người nghệ sĩ thiên tài này?

  • A. Sự ăn năn hối hận vì đã tiếp tay cho bạo chúa.
  • B. Sự đau đớn tột cùng, sụp đổ hoàn toàn khi thành quả nghệ thuật vĩ đại bị hủy diệt.
  • C. Sự tức giận và thề sẽ trả thù những kẻ phá hoại.
  • D. Sự bình thản chấp nhận số phận vì cho rằng đó là ý trời.

Câu 8: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" kết thúc khi Vũ Như Tô đối diện với cái chết. Cái chết này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa bi kịch của nhân vật và chủ đề tác phẩm?

  • A. Là sự kết thúc bi thảm cho một hoài bão nghệ thuật lớn lao không dung hợp được với thực tại xã hội thối nát, đồng thời là lời cảnh tỉnh về trách nhiệm của người nghệ sĩ.
  • B. Là sự trừng phạt thích đáng cho tội lỗi đã gây ra cho nhân dân.
  • C. Là sự giải thoát khỏi cuộc sống đầy rẫy mâu thuẫn và đau khổ.
  • D. Là minh chứng cho việc tài năng không thể tồn tại trong một xã hội hỗn loạn.

Câu 9: Nhân vật nào trong đoạn trích được xem là hiện thân của quan niệm nghệ thuật vị nhân sinh, đứng về phía lợi ích của nhân dân lao động?

  • A. Lê Tương Dực
  • B. Đan Thiềm
  • C. Thợ thuyền, dân chúng (qua lời các nhân vật đại diện như Nguyễn Vũ, Trịnh Duy Sản)
  • D. Các cung nữ

Câu 10: Theo lời thoại của các nhân vật như Nguyễn Vũ, Trịnh Duy Sản trong đoạn trích, nguyên nhân trực tiếp nào dẫn đến cuộc nổi dậy của quân lính và dân chúng?

  • A. Nhà vua tăng cường bắt lính đi đánh giặc ngoại xâm.
  • B. Nhà vua bắt dân phu, thợ thuyền xây Cửu Trùng Đài tốn kém, gây đói khổ, oán hận.
  • C. Triều đình tăng thuế quá nặng.
  • D. Các quan lại cấu kết bóc lột dân chúng.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nhân vật Lê Tương Dực trong bối cảnh vở kịch?

  • A. Là một hôn quân bạo chúa, chỉ biết hưởng lạc và thỏa mãn dục vọng cá nhân.
  • B. Là người đưa ra lệnh xây Cửu Trùng Đài, gián tiếp gây ra thảm kịch.
  • C. Đại diện cho tầng lớp thống trị thối nát, đối lập với lợi ích của nhân dân.
  • D. Là một vị vua anh minh, có tầm nhìn xa trông rộng về phát triển đất nước.

Câu 12: Đoạn kịch "Vĩnh biệt cửu trùng đài" được xây dựng chủ yếu dựa trên sự phát triển của yếu tố nào để tạo nên kịch tính và khắc họa mâu thuẫn?

  • A. Đối thoại và xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm kéo dài của nhân vật chính.
  • C. Miêu tả phong cảnh và không gian sân khấu.
  • D. Lời dẫn chuyện chi tiết của tác giả.

Câu 13: Câu nói của Vũ Như Tô: "Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài! Vô ích thay!" được thốt lên trong hoàn cảnh nào và bộc lộ tâm trạng gì?

  • A. Khi mới bắt đầu xây đài, thể hiện sự tự tin và quyết tâm.
  • B. Khi được Đan Thiềm khuyên bỏ trốn, thể hiện sự lưỡng lự.
  • C. Khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt, thể hiện sự tuyệt vọng và nhận ra sự đổ vỡ của lý tưởng.
  • D. Khi bị bắt và chuẩn bị chịu tội, thể hiện sự bất mãn với số phận.

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự thiếu tài năng và không đủ khả năng hoàn thành công trình.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu và thực tế xã hội tàn bạo, đói khổ, khiến tài năng bị lợi dụng và đối lập với lợi ích nhân dân.
  • C. Sự phản bội của những người ông tin tưởng.
  • D. Sự ghen ghét, đố kỵ của các quan lại trong triều.

Câu 15: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" mang đậm tính chất của thể loại bi kịch vì nó khắc họa điều gì?

  • A. Sự hài hước châm biếm những thói hư tật xấu của vua quan.
  • B. Sự lãng mạn hóa cuộc sống của tầng lớp quý tộc.
  • C. Sự ca ngợi chiến thắng của chính nghĩa trước cái ác.
  • D. Sự xung đột gay gắt giữa những khát vọng cao cả hoặc giá trị tốt đẹp với thực tế phũ phàng, dẫn đến kết cục đau thương cho nhân vật chính và sự sụp đổ của những giá trị đó.

Câu 16: Khi Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn, Vũ Như Tô đã phản ứng như thế nào, thể hiện sự khác biệt trong nhận thức giữa hai người?

  • A. Vũ Như Tô từ chối, tin rằng mình vô tội và công trình là vì dân vì nước, trong khi Đan Thiềm nhận ra nguy hiểm và sự mù quáng của ông.
  • B. Vũ Như Tô đồng ý bỏ trốn ngay lập tức, thể hiện sự sợ hãi.
  • C. Vũ Như Tô tức giận cho rằng Đan Thiềm không hiểu mình.
  • D. Vũ Như Tô lưỡng lự không biết nên nghe theo ai.

Câu 17: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt không chỉ là sự kiện kết thúc bi kịch mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của nhà vua.
  • B. Biểu tượng cho sự đoàn kết của nhân dân.
  • C. Biểu tượng cho sự sụp đổ của triều đại nhà Lê.
  • D. Biểu tượng cho sự phủ nhận, hủy diệt cái đẹp nghệ thuật khi nó tách rời khỏi đời sống và lợi ích của nhân dân, trở thành công cụ cho bạo chúa.

Câu 18: Lời thoại của Trịnh Duy Sản: "Giết! Giết cái thằng Vũ Như Tô! Giết con Đan Thiềm!" thể hiện điều gì về tâm trạng và mục đích của phe nổi dậy?

  • A. Họ muốn bắt sống Vũ Như Tô và Đan Thiềm để tra hỏi.
  • B. Sự căm phẫn tột độ và mong muốn tiêu diệt tận gốc những kẻ mà họ cho là nguyên nhân gây ra khổ đau.
  • C. Họ muốn thương lượng với Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • D. Họ chỉ hành động theo lệnh của cấp trên.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về "cái đẹp" giữa Vũ Như Tô và nhân dân (thợ thuyền, dân phu) trong đoạn trích là gì?

  • A. Vũ Như Tô cho rằng cái đẹp phải phục vụ vua, còn nhân dân cho rằng cái đẹp phải phục vụ quan lại.
  • B. Vũ Như Tô cho rằng cái đẹp phải hoành tráng, tốn kém, còn nhân dân cho rằng cái đẹp phải đơn giản, mộc mạc.
  • C. Vũ Như Tô coi cái đẹp là lý tưởng nghệ thuật thuần túy, tồn tại vĩnh cửu, trong khi nhân dân coi cái đẹp (nếu có) phải gắn liền với cuộc sống ấm no, hạnh phúc, không gây ra đau khổ.
  • D. Vũ Như Tô cho rằng cái đẹp là ở kiến trúc, còn nhân dân cho rằng cái đẹp là ở thiên nhiên.

Câu 20: Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Vừa trân trọng tài năng và khát vọng cao cả, vừa day dứt, phê phán sự mù quáng, tách rời thực tế của người nghệ sĩ.
  • B. Hoàn toàn ca ngợi tài năng và lý tưởng của Vũ Như Tô.
  • C. Hoàn toàn lên án sự ích kỷ và tội lỗi của Vũ Như Tô.
  • D. Không thể hiện thái độ rõ ràng, để người đọc tự phán xét.

Câu 21: Yếu tố nào góp phần tạo nên không khí căng thẳng, dồn dập và bi tráng ở cuối đoạn trích?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của các nhân vật mới.
  • B. Các đoạn miêu tả nội tâm dài dòng.
  • C. Sự chuyển cảnh chậm rãi, tĩnh lặng.
  • D. Nhịp điệu đối thoại nhanh, dồn dập; các hành động kịch liên tiếp xảy ra (đốt đài, truy lùng, đối diện cái chết); ngôn ngữ giàu cảm xúc, bộc lộ sự hoảng loạn, căm phẫn, tuyệt vọng.

Câu 22: Chi tiết Vũ Như Tô đến lúc chết vẫn chưa thực sự nhận ra sai lầm cốt lõi của mình (tách rời nghệ thuật khỏi đời sống nhân dân) thể hiện điều gì về tính cách và bi kịch của nhân vật?

  • A. Ông là người cố chấp, bảo thủ, không chịu lắng nghe ai.
  • B. Ông bị lấn át bởi khát vọng nghệ thuật, mù quáng trước thực tế phũ phàng và hậu quả hành động của mình, làm tăng thêm tính bi kịch cho số phận.
  • C. Ông là người dũng cảm, dám đối diện với sự thật.
  • D. Ông là người thông minh, đã sớm nhận ra sai lầm nhưng không kịp sửa chữa.

Câu 23: Vấn đề "mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống" được đặt ra trong đoạn trích có ý nghĩa như thế nào đối với người nghệ sĩ và xã hội?

  • A. Nghệ thuật chỉ tồn tại khi phục vụ tầng lớp thống trị.
  • B. Nghệ thuật không cần quan tâm đến cuộc sống của nhân dân.
  • C. Nghệ thuật chân chính phải gắn bó và phục vụ lợi ích, đời sống của nhân dân; người nghệ sĩ cần có trách nhiệm xã hội.
  • D. Cuộc sống phải hy sinh vì sự phát triển của nghệ thuật.

Câu 24: Sự đối lập giữa vẻ đẹp và sự hoành tráng của Cửu Trùng Đài với cảnh đời lầm than, đói khổ của nhân dân trong đoạn trích có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm nổi bật mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng nghệ thuật và thực tế xã hội, tô đậm bi kịch của thời đại và số phận con người.
  • B. Ca ngợi sự sáng tạo của Vũ Như Tô.
  • C. Thể hiện sự giàu có của triều đình.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ hơn kiến trúc của Cửu Trùng Đài.

Câu 25: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" cho thấy cái nhìn của Nguyễn Huy Tưởng về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ trong xã hội loạn lạc. Đó là cái nhìn như thế nào?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần theo đuổi lý tưởng cá nhân, không cần quan tâm đến ai.
  • B. Người nghệ sĩ phải tuyệt đối phục tùng nhà vua.
  • C. Người nghệ sĩ không thể làm gì để thay đổi xã hội.
  • D. Người nghệ sĩ tài năng cần ý thức được trách nhiệm của mình với nhân dân và thời đại, tránh để tài năng bị lợi dụng hoặc tách rời khỏi lợi ích chung.

Câu 26: Trong đoạn trích, Đan Thiềm được miêu tả là người say mê và tôn sùng cái tài của Vũ Như Tô. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến hành động và số phận của bà?

  • A. Bà tìm cách lợi dụng tài năng của Vũ Như Tô cho mục đích riêng.
  • B. Bà sẵn sàng hy sinh, tìm mọi cách bảo vệ Vũ Như Tô và công trình của ông, dù biết trước kết cục bi thảm.
  • C. Bà thuyết phục Vũ Như Tô từ bỏ nghệ thuật để sống một cuộc đời bình thường.
  • D. Bà trở thành người lãnh đạo cuộc nổi dậy chống lại nhà vua.

Câu 27: Bi kịch của Cửu Trùng Đài, theo cách nhìn của nhân dân trong đoạn trích, nằm ở đâu?

  • A. Nó được xây bằng mồ hôi, xương máu của họ, phục vụ cho sự hưởng lạc của vua quan, gây ra cảnh đói khổ lầm than.
  • B. Nó được xây quá đẹp, khiến họ ghen tị.
  • C. Nó làm mất đi những công trình kiến trúc cổ kính.
  • D. Nó là biểu tượng của sự phản bội truyền thống.

Câu 28: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách sáng tác kịch của Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Tập trung khắc họa chi tiết cuộc sống sinh hoạt đời thường.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thơ mộng, giàu chất trữ tình.
  • C. Khai thác đề tài lịch sử để đặt ra những vấn đề mang ý nghĩa thời sự và triết lý sâu sắc về con người, xã hội.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ.

Câu 29: Nếu xem xét các nhân vật trong đoạn trích, cặp nhân vật nào có sự đối lập rõ nét nhất về quan điểm sống và mục đích hành động?

  • A. Vũ Như Tô và Đan Thiềm (cả hai đều đam mê nghệ thuật)
  • B. Lê Tương Dực và Trịnh Duy Sản (cả hai đều thuộc phe thống trị)
  • C. Đan Thiềm và các cung nữ (không có đối lập cơ bản)
  • D. Vũ Như Tô (lý tưởng nghệ thuật thuần túy) và Thợ thuyền/dân chúng (lợi ích thiết thân, cuộc sống thực tại)

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài trong đoạn trích là gì?

  • A. Cái đẹp nghệ thuật chỉ thực sự có giá trị và tồn tại bền vững khi gắn liền với đời sống, phục vụ lợi ích và khát vọng chân chính của nhân dân.
  • B. Người nghệ sĩ tài năng luôn bị xã hội ghen ghét và hủy diệt.
  • C. Quyền lực tuyệt đối sẽ dẫn đến sự sụp đổ.
  • D. Lịch sử luôn lặp lại những bi kịch tương tự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' được trích từ vở kịch nào của Nguyễn Huy Tưởng và thuộc hồi thứ mấy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bối cảnh lịch sử của vở kịch 'Vũ Như Tô' (từ đó có đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài') diễn ra vào giai đoạn nào trong lịch sử phong kiến Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích được khắc họa với đặc điểm nổi bật nào liên quan đến tài năng và khát vọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện gay gắt nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' qua số phận của Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông cứ xây. Dẫu đâu đâu người ta cũng mắng ông, chửi ông, dẫu đâu đâu người ta cũng muốn giết ông, tôi chỉ sợ một mai kia, ông không còn trên cõi đời này nữa, ai sẽ làm ra những công trình muôn đời?' thể hiện điều gì về nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao Cửu Trùng Đài, một công trình được Vũ Như Tô dồn hết tài năng và tâm huyết để xây dựng, cuối cùng lại bị chính nhân dân và quân lính nổi dậy đốt phá?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phản ứng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt thể hiện điều gì về bi kịch của người nghệ sĩ thiên tài này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' kết thúc khi Vũ Như Tô đối diện với cái chết. Cái chết này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa bi kịch của nhân vật và chủ đề tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nhân vật nào trong đoạn trích được xem là hiện thân của quan niệm nghệ thuật vị nhân sinh, đứng về phía lợi ích của nhân dân lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Theo lời thoại của các nhân vật như Nguyễn Vũ, Trịnh Duy Sản trong đoạn trích, nguyên nhân trực tiếp nào dẫn đến cuộc nổi dậy của quân lính và dân chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nhân vật Lê Tương Dực trong bối cảnh vở kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn kịch 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' được xây dựng chủ yếu dựa trên sự phát triển của yếu tố nào để tạo nên kịch tính và khắc họa mâu thuẫn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Câu nói của Vũ Như Tô: 'Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài! Vô ích thay!' được thốt lên trong hoàn cảnh nào và bộc lộ tâm trạng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' chủ yếu xuất phát từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' mang đậm tính chất của thể loại bi kịch vì nó khắc họa điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn, Vũ Như Tô đã phản ứng như thế nào, thể hiện sự khác biệt trong nhận thức giữa hai người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt không chỉ là sự kiện kết thúc bi kịch mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Lời thoại của Trịnh Duy Sản: 'Giết! Giết cái thằng Vũ Như Tô! Giết con Đan Thiềm!' thể hiện điều gì về tâm trạng và mục đích của phe nổi dậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về 'cái đẹp' giữa Vũ Như Tô và nhân dân (thợ thuyền, dân phu) trong đoạn trích là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Huy Tưởng thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Vũ Như Tô?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố nào góp phần tạo nên không khí căng thẳng, dồn dập và bi tráng ở cuối đoạn trích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chi tiết Vũ Như Tô đến lúc chết vẫn chưa thực sự nhận ra sai lầm cốt lõi của mình (tách rời nghệ thuật khỏi đời sống nhân dân) thể hiện điều gì về tính cách và bi kịch của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Vấn đề 'mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống' được đặt ra trong đoạn trích có ý nghĩa như thế nào đối với người nghệ sĩ và xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự đối lập giữa vẻ đẹp và sự hoành tráng của Cửu Trùng Đài với cảnh đời lầm than, đói khổ của nhân dân trong đoạn trích có tác dụng nghệ thuật gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' cho thấy cái nhìn của Nguyễn Huy Tưởng về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ trong xã hội loạn lạc. Đó là cái nhìn như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong đoạn trích, Đan Thiềm được miêu tả là người say mê và tôn sùng cái tài của Vũ Như Tô. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến hành động và số phận của bà?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bi kịch của Cửu Trùng Đài, theo cách nhìn của nhân dân trong đoạn trích, nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách sáng tác kịch của Nguyễn Huy Tưởng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu xem xét các nhân vật trong đoạn trích, cặp nhân vật nào có sự đối lập rõ nét nhất về quan điểm sống và mục đích hành động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài trong đoạn trích là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bi kịch chính trong vở kịch

  • A. Bi kịch tình yêu giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • B. Bi kịch mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và phe nổi dậy.
  • C. Bi kịch về mối quan hệ giữa nghệ thuật thuần túy và lợi ích thiết thân của nhân dân.
  • D. Bi kịch về sự suy đồi đạo đức của tầng lớp quan lại.

Câu 2: Nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa chủ yếu như một người nghệ sĩ mang hoài bão lớn lao về điều gì?

  • A. Xây dựng một triều đại hùng mạnh, giàu có.
  • B. Giúp đỡ nhân dân thoát khỏi cảnh lầm than.
  • C. Trở thành quan lại được trọng vọng trong triều đình.
  • D. Sáng tạo những công trình kiến trúc vĩ đại, tồn tại muôn đời cho đất nước.

Câu 3: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị quân khởi nghĩa đốt cháy ở cuối vở kịch mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về điều gì?

  • A. Sự thất bại của phe nổi dậy.
  • B. Sự phá sản của lý tưởng nghệ thuật tách rời khỏi cuộc sống và lợi ích của nhân dân.
  • C. Sự trừng phạt dành cho Lê Tương Dực.
  • D. Sự kết thúc của một thời kỳ lịch sử.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài sụp đổ và bị thiêu rụi?

  • A. Bàng hoàng, đau đớn tột cùng vì công trình tâm huyết bị hủy hoại và nhận ra sự thật phũ phàng.
  • B. Thở phào nhẹ nhõm vì thoát khỏi vòng xoáy quyền lực.
  • C. Tức giận, căm phẫn những kẻ đã phá hủy công trình của mình.
  • D. Bình thản chấp nhận số phận đã an bài.

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò như thế nào trong mối quan hệ với Vũ Như Tô và việc xây dựng Cửu Trùng Đài?

  • A. Là người kịch liệt phản đối việc xây Cửu Trùng Đài.
  • B. Là người lợi dụng Vũ Như Tô để đạt mục đích cá nhân.
  • C. Là người đại diện cho tiếng nói của nhân dân phản đối bạo chúa.
  • D. Là người ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và khuyên ông xây Cửu Trùng Đài để lưu danh muôn đời.

Câu 6: Mâu thuẫn cơ bản nào đã dẫn đến cuộc nổi dậy của thợ thuyền và nhân dân trong vở kịch?

  • A. Mâu thuẫn về tôn giáo.
  • B. Mâu thuẫn tranh giành quyền lực trong triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa cuộc sống xa hoa, bóc lột của vua quan và sự đói khổ, lầm than của nhân dân do việc xây đài.
  • D. Mâu thuẫn giữa các phe phái quân sự.

Câu 7: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập gay gắt giữa lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô và thực tế cuộc sống của nhân dân?

  • A. “Ta chỉ biết có Cửu Trùng Đài, ta chỉ biết có cái đẹp!”
  • B. “Oan cho ông lắm! Ông có biết đâu, người ta chết vì ông cả đấy!”
  • C. “Muôn đội ơn chúa thượng đã cho ta được làm việc lớn.”
  • D. “Đài Cửu Trùng là của muôn đời, đâu phải của một mình bạo chúa!”

Câu 8: Phân tích hành động của phe nổi dậy (Trịnh Duy Sản và quân lính) đối với Vũ Như Tô?

  • A. Họ tìm cách bảo vệ Vũ Như Tô vì tài năng của ông.
  • B. Họ muốn lôi kéo Vũ Như Tô về phe mình.
  • C. Họ coi Vũ Như Tô là đồng lõa với bạo chúa và là nguyên nhân gây ra khổ cực cho dân nên tìm cách bắt và giết ông.
  • D. Họ thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Vũ Như Tô.

Câu 9: Vở kịch

  • A. Thời kỳ đất nước chuẩn bị bước vào cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Thời kỳ đất nước thống nhất sau chiến tranh.
  • C. Thời kỳ phong kiến nhà Nguyễn đang suy yếu.
  • D. Thời kỳ hòa bình, xây dựng đất nước.

Câu 10: Ý nghĩa của câu nói

  • A. Lời chào tạm biệt một công trình kiến trúc đẹp.
  • B. Lời tiếc nuối một cơ hội làm giàu.
  • C. Lời thách thức đối với phe nổi dậy.
  • D. Lời bi tráng tiễn biệt một lý tưởng nghệ thuật cao siêu nhưng phi thực tế, không thể tồn tại trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể.

Câu 11: Đâu là điểm thể hiện rõ nhất bi kịch của người nghệ sĩ Vũ Như Tô?

  • A. Ông không được trọng dụng đúng mức.
  • B. Tài năng và hoài bão sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu lại vô tình trở thành nguyên nhân gây họa cho bản thân và nhân dân.
  • C. Ông bị người mình yêu phản bội.
  • D. Ông không thể hoàn thành công trình của mình.

Câu 12: Bối cảnh lịch sử được tái hiện trong vở kịch

  • A. Lê Thái Tổ
  • B. Lê Thánh Tông
  • C. Lê Chiêu Thống
  • D. Lê Tương Dực

Câu 13: Phân tích thái độ của quần chúng nhân dân (thợ thuyền, dân phu) đối với việc xây dựng Cửu Trùng Đài?

  • A. Họ căm ghét và phản đối kịch liệt vì bị bóc lột sức lao động, sống trong cảnh khổ cực để phục vụ thú vui xa hoa của vua.
  • B. Họ tự hào vì được góp sức xây dựng công trình vĩ đại.
  • C. Họ thờ ơ, không quan tâm đến việc xây đài.
  • D. Họ ủng hộ việc xây đài vì tin vào tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 14: Quan điểm sáng tác nào của Nguyễn Huy Tưởng được thể hiện rõ nét qua vở kịch

  • A. Nghệ thuật vị nghệ thuật.
  • B. Nghệ thuật là tiếng nói của cái tôi cá nhân.
  • C. Nghệ thuật phải gắn liền với cuộc sống, phục vụ lợi ích của nhân dân.
  • D. Nghệ thuật chỉ để giải trí.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm?

  • A. Cả hai đều coi Cửu Trùng Đài là công trình vô giá cần bảo vệ bằng mọi giá.
  • B. Vũ Như Tô coi đài là nơi hưởng lạc, Đan Thiềm coi đài là biểu tượng nghệ thuật.
  • C. Vũ Như Tô muốn xây đài cho vua, Đan Thiềm muốn xây đài cho dân.
  • D. Vũ Như Tô coi đài là biểu tượng của cái đẹp vĩnh cửu, Đan Thiềm coi đài là nơi để Vũ Như Tô lưu danh, nhưng tỉnh táo hơn khi nhận ra sự nguy hiểm và khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn.

Câu 16: Lời thoại nào của Đan Thiềm thể hiện sự tỉnh táo và lo lắng cho Vũ Như Tô khi tình thế trở nên nguy cấp?

  • A. “Ông ơi! Cơ sự đã như thế này, ông liệu mà đi đi thôi!”
  • B. “Cửu Trùng Đài sắp xong rồi, ông đừng lo gì cả!”
  • C. “Chúa thượng sẽ bảo vệ ông thôi!”
  • D. “Ta sẽ ở lại đây cùng Cửu Trùng Đài.”

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện và hành động của các vai phụ như Cung nữ, Hoạn quan trong Hồi V?

  • A. Họ là những người trung thành tuyệt đối với vua.
  • B. Họ là những người đại diện cho tầng lớp quan lại tiến bộ.
  • C. Họ góp phần khắc họa sự suy đồi, hoảng loạn của triều đình khi đối mặt với sự sụp đổ.
  • D. Họ là những người đứng ngoài cuộc, không liên quan đến biến cố.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Hồi III
  • B. Hồi V
  • C. Hồi I
  • D. Hồi IV

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Vũ Như Tô giữa Đan Thiềm và quần chúng nhân dân?

  • A. Đan Thiềm ngưỡng mộ tài năng và lý tưởng của ông, còn nhân dân xem ông là kẻ đồng lõa với bạo chúa, gây ra đau khổ cho họ.
  • B. Cả hai đều căm ghét Vũ Như Tô.
  • C. Cả hai đều ngưỡng mộ Vũ Như Tô.
  • D. Đan Thiềm coi thường Vũ Như Tô, còn nhân dân kính trọng ông.

Câu 20: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính bi kịch lịch sử cho vở kịch

  • A. Sự lãng mạn hóa các nhân vật lịch sử.
  • B. Việc tập trung vào các sự kiện cá nhân, tình cảm.
  • C. Việc né tránh các mâu thuẫn xã hội gay gắt.
  • D. Việc dựa trên một sự kiện lịch sử có thật và phản ánh những mâu thuẫn sâu sắc của xã hội phong kiến, dẫn đến kết cục đau thương cho các nhân vật và công trình vĩ đại.

Câu 21: Phân tích nguyên nhân sâu xa khiến Vũ Như Tô thất bại thảm hại, dù có tài năng kiệt xuất?

  • A. Ông không đủ tài năng để hoàn thành công trình.
  • B. Ông không nhận thức được mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng cá nhân và lợi ích của quần chúng nhân dân.
  • C. Ông bị phản bội bởi những người xung quanh.
  • D. Ông quá kiêu ngạo, không chịu lắng nghe ai.

Câu 22: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong vở kịch có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự thịnh vượng của triều đại Lê.
  • B. Sức mạnh của nhân dân lao động.
  • C. Lý tưởng nghệ thuật cao siêu, thoát ly thực tế và sự xa hoa, tàn bạo của vua chúa.
  • D. Tình yêu đôi lứa bền vững.

Câu 23: Câu nói

  • A. Vũ Như Tô
  • B. Đan Thiềm
  • C. Lê Tương Dực
  • D. Trịnh Duy Sản

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về động cơ hành động giữa Lê Tương Dực và Vũ Như Tô trong việc xây Cửu Trùng Đài?

  • A. Cả hai đều muốn xây đài để làm giàu.
  • B. Lê Tương Dực xây đài để phục vụ thú vui xa hoa, còn Vũ Như Tô muốn xây để thỏa mãn khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu.
  • C. Lê Tương Dực muốn xây đài để phô trương sức mạnh, còn Vũ Như Tô bị ép buộc.
  • D. Cả hai đều muốn xây đài vì lợi ích của đất nước.

Câu 25: Lời kêu gọi nào của Đan Thiềm đối với Vũ Như Tô trong cảnh cuối thể hiện sự tuyệt vọng và tình cảm của bà?

  • A. “Ông hãy ở lại bảo vệ Cửu Trùng Đài!”
  • B. “Ông hãy trả thù cho tôi!”
  • C. “Ông hãy chạy đi! Chạy đi! Chỉ có đường ấy thôi!”
  • D. “Ông hãy đầu hàng đi!”

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Huy Tưởng đặt tên vở kịch là

  • A. Nhấn mạnh số phận bi kịch và vai trò trung tâm của người nghệ sĩ tài năng trong tấn bi kịch lịch sử.
  • B. Thể hiện sự coi thường đối với các nhân vật lịch sử khác.
  • C. Muốn khán giả tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • D. Ngẫu nhiên đặt tên theo nhân vật chính.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa cái đẹp và sự tàn bạo trong vở kịch?

  • A. Cái đẹp luôn đi đôi với sự tàn bạo.
  • B. Cái đẹp có thể xóa bỏ mọi sự tàn bạo.
  • C. Sự tàn bạo là điều kiện để cái đẹp tồn tại.
  • D. Cái đẹp (Cửu Trùng Đài) được xây dựng bằng sự tàn bạo (bóc lột sức lao động, tính mạng của nhân dân), dẫn đến bi kịch hủy diệt chính cái đẹp đó.

Câu 28: Phân tích lý do vì sao quần chúng nhân dân không phân biệt được đâu là tội ác của vua, đâu là khát vọng của người nghệ sĩ Vũ Như Tô?

  • A. Đối với họ, mọi thứ liên quan đến việc xây Cửu Trùng Đài đều là nguồn gốc của sự đói khổ, nên họ đồng nhất Vũ Như Tô - người trực tiếp xây đài - với bạo chúa.
  • B. Họ ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Họ bị Trịnh Duy Sản lừa gạt.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến việc lật đổ vua.

Câu 29: Vở kịch

  • A. Trách nhiệm phục vụ tầng lớp thống trị.
  • B. Trách nhiệm chỉ theo đuổi đam mê cá nhân.
  • C. Trách nhiệm gắn bó sáng tạo với lợi ích và cuộc sống của nhân dân, không thể tách rời nghệ thuật khỏi thực tế xã hội.
  • D. Trách nhiệm giữ gìn các giá trị truyền thống.

Câu 30: Phân tích sự tương phản trong không khí giữa cảnh đầu tiên của Hồi V (khi Cửu Trùng Đài sắp hoàn thành) và cảnh cuối cùng (khi đài bị đốt cháy)?

  • A. Từ căng thẳng đến bình yên.
  • B. Từ niềm hân hoan, tự hào (của Vũ Như Tô, Đan Thiềm) xen lẫn lo âu đến sự hỗn loạn, kinh hoàng và bi ai.
  • C. Từ buồn bã đến vui mừng.
  • D. Từ yên tĩnh đến ồn ào nhưng không có ý nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bi kịch chính trong vở kịch "Vĩnh biệt cửu trùng đài" (trích "Vũ Như Tô") là bi kịch về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa chủ yếu như một người nghệ sĩ mang hoài bão lớn lao về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị quân khởi nghĩa đốt cháy ở cuối vở kịch mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài sụp đổ và bị thiêu rụi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò như thế nào trong mối quan hệ với Vũ Như Tô và việc xây dựng Cửu Trùng Đài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Mâu thuẫn cơ bản nào đã dẫn đến cuộc nổi dậy của thợ thuyền và nhân dân trong vở kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập gay gắt giữa lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô và thực tế cuộc sống của nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích hành động của phe nổi dậy (Trịnh Duy Sản và quân lính) đối với Vũ Như Tô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vở kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng viết trong bối cảnh lịch sử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ý nghĩa của câu nói "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài!" khi được thốt lên trong bối cảnh cuối vở kịch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đâu là điểm thể hiện rõ nhất bi kịch của người nghệ sĩ Vũ Như Tô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bối cảnh lịch sử được tái hiện trong vở kịch "Vũ Như Tô" là dưới triều đại vua nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích thái độ của quần chúng nhân dân (thợ thuyền, dân phu) đối với việc xây dựng Cửu Trùng Đài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quan điểm sáng tác nào của Nguyễn Huy Tưởng được thể hiện rõ nét qua vở kịch "Vũ Như Tô"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Lời thoại nào của Đan Thiềm thể hiện sự tỉnh táo và lo lắng cho Vũ Như Tô khi tình thế trở nên nguy cấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện và hành động của các vai phụ như Cung nữ, Hoạn quan trong Hồi V?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" được trích từ hồi thứ mấy của vở kịch "Vũ Như Tô"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Vũ Như Tô giữa Đan Thiềm và quần chúng nhân dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính bi kịch lịch sử cho vở kịch "Vũ Như Tô"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích nguyên nhân sâu xa khiến Vũ Như Tô thất bại thảm hại, dù có tài năng kiệt xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong vở kịch có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Câu nói "Vô phúc cho ai ở trong cái vòng danh lợi!" (hoặc ý tương tự) nếu xuất hiện trong vở kịch sẽ phù hợp với suy ngẫm về số phận của nhân vật nào nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về động cơ hành động giữa Lê Tương Dực và Vũ Như Tô trong việc xây Cửu Trùng Đài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Lời kêu gọi nào của Đan Thiềm đối với Vũ Như Tô trong cảnh cuối thể hiện sự tuyệt vọng và tình cảm của bà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Huy Tưởng đặt tên vở kịch là "Vũ Như Tô" thay vì đặt tên theo một sự kiện lịch sử cụ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa cái đẹp và sự tàn bạo trong vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích lý do vì sao quần chúng nhân dân không phân biệt được đâu là tội ác của vua, đâu là khát vọng của người nghệ sĩ Vũ Như Tô?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Vở kịch "Vũ Như Tô" đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ trong xã hội. Đó là trách nhiệm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích sự tương phản trong không khí giữa cảnh đầu tiên của Hồi V (khi Cửu Trùng Đài sắp hoàn thành) và cảnh cuối cùng (khi đài bị đốt cháy)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" nằm ở hồi thứ mấy trong vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng và bối cảnh chính của hồi này là gì?

  • A. Hồi IV - Cung điện đang được xây dựng.
  • B. Hồi V - Cung điện sắp hoàn thành và biến cố xảy ra.
  • C. Hồi III - Vũ Như Tô bắt đầu nhận lệnh xây đài.
  • D. Hồi I - Giới thiệu bối cảnh triều đình Lê Tương Dực.

Câu 2: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện sâu sắc nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại trung thần.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về việc bỏ trốn.
  • C. Mâu thuẫn giữa phe nổi loạn của Trịnh Duy Sản và quân triều đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật thuần túy, cao siêu của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thân, sự sống còn của nhân dân lao động.

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu qua những khía cạnh nào?

  • A. Một người thợ giỏi nhưng thiếu chính kiến, dễ bị sai khiến.
  • B. Một kẻ mưu cầu danh lợi bằng mọi giá, lợi dụng vua.
  • C. Một nghệ sĩ tài năng, khao khát sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu nhưng mù quáng trước thực tại xã hội.
  • D. Một nhà chính trị bất đắc dĩ, cố gắng dung hòa lợi ích các bên.

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đài xây dựng nên, nhà nước phải bền vững muôn đời, công danh ông phải ngàn năm. Ông cứ việc làm, ngoài mọi việc đã có tôi lo." thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và mong muốn bảo vệ ông, nhưng cũng phần nào ảo tưởng vào sức mạnh của nghệ thuật trong bối cảnh loạn lạc.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến danh tiếng của Vũ Như Tô mà không nghĩ đến hậu quả.
  • C. Cái nhìn thực tế, tỉnh táo về tình hình chính trị và sự nguy hiểm đang đến gần.
  • D. Sự phản bội, cố tình đẩy Vũ Như Tô vào con đường chết.

Câu 5: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy vào cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự thất bại của phe nổi loạn trước triều đình.
  • B. Sự sụp đổ của một lý tưởng nghệ thuật tách rời khỏi đời sống nhân dân và là kết quả của sự phẫn nộ tột cùng của người dân lao động bị bóc lột.
  • C. Sự chiến thắng của cái ác trước cái đẹp.
  • D. Sự kết thúc của một thời kỳ thịnh trị dưới triều Lê Tương Dực.

Câu 6: Điều gì làm nên bi kịch của Vũ Như Tô trong vở kịch nói chung và đoạn trích nói riêng?

  • A. Ông quá yếu đuối, không đủ sức chống lại vua quan.
  • B. Ông bị Đan Thiềm lừa gạt, xúi giục.
  • C. Ông là người tài hoa nhưng lại đặt lý tưởng nghệ thuật, cái đẹp vĩnh cửu lên trên hết, không nhận ra hoặc cố tình phớt lờ sự khốn cùng của nhân dân do việc xây đài gây ra.
  • D. Ông không có tài năng thực sự, chỉ là kẻ ăn may.

Câu 7: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và khi đối diện với cái chết?

  • A. Hoảng sợ, van xin tha mạng.
  • B. Tức giận, căm thù những kẻ phá hoại công trình.
  • C. Thanh thản, chấp nhận số phận vì đã hoàn thành tâm nguyện.
  • D. Bàng hoàng, đau đớn tột cùng, cảm thấy công sức cả đời tan biến, đến cuối cùng vẫn chưa thực sự hiểu hết lý do của sự sụp đổ.

Câu 8: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ giữa:

  • A. Nghệ thuật và cuộc sống, đặc biệt là giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • B. Tình yêu và thù hận.
  • C. Cái thiện và cái ác.
  • D. Nhà vua và thần dân.

Câu 9: Tại sao cuộc nổi loạn của thợ thuyền và quân lính dưới sự lãnh đạo của Trịnh Duy Sản lại nhắm vào cả Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài, bên cạnh vua Lê Tương Dực?

  • A. Vũ Như Tô là người âm mưu lật đổ vua Lê Tương Dực.
  • B. Thợ thuyền và quân lính ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô (với tư cách là người xây dựng nó) bị coi là biểu tượng và nguyên nhân trực tiếp gây ra sự bóc lột, đói khổ của nhân dân dưới thời Lê Tương Dực.
  • D. Trịnh Duy Sản muốn chiếm lấy Cửu Trùng Đài làm của riêng.

Câu 10: Điều gì cho thấy Đan Thiềm có cái nhìn thực tế và thức thời hơn Vũ Như Tô trong đoạn trích?

  • A. Bà ủng hộ việc xây đài đến cùng.
  • B. Bà nhiều lần khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn khi nhận thấy nguy hiểm cận kề.
  • C. Bà tham gia vào cuộc nổi loạn chống lại vua.
  • D. Bà tìm cách cứu vua Lê Tương Dực.

Câu 11: Nguyễn Huy Tưởng xây dựng nhân vật Vũ Như Tô và bi kịch của ông nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đặt ra câu hỏi day dứt về số phận của người nghệ sĩ tài năng và mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật chân chính với hiện thực xã hội đầy bất công.
  • B. Lên án gay gắt tội ác của Vũ Như Tô đối với nhân dân.
  • C. Ca ngợi tài năng kiến trúc phi thường của người Việt cổ.
  • D. Phê phán sự nhu nhược của tầng lớp quan lại triều đình.

Câu 12: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" thể hiện đặc trưng nào của thể loại bi kịch?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua khó khăn.
  • B. Xung đột chỉ mang tính giải trí, không sâu sắc.
  • C. Xây dựng xung đột gay gắt, không thể dung hòa, dẫn đến kết cục đau thương cho nhân vật chính và sự sụp đổ của lý tưởng.
  • D. Nhân vật được xây dựng đơn giản, một chiều.

Câu 13: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài sụp đổ?

  • A. "Ta tội gì? Ta có tội gì?"
  • B. "Đan Thiềm, nàng ơi! Nàng ở đâu?"
  • C. "Ôi! Công trình của ta! Mộng lớn của ta!"
  • D. "Trời ơi! Phú cho ta cái tài làm gì? Ôi mộng lớn! Ôi Cửu Trùng Đài!"

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của sự cô đơn. Sự cô đơn này thể hiện qua điều gì trong đoạn trích?

  • A. Ông không tìm thấy sự đồng cảm, thấu hiểu trọn vẹn cho lý tưởng nghệ thuật của mình từ bất kỳ ai, kể cả Đan Thiềm hay nhân dân.
  • B. Ông bị giam cầm một mình trong ngục tối.
  • C. Ông bị mọi người xa lánh ngay từ đầu.
  • D. Ông là người ngoại quốc, không có người thân ở đây.

Câu 15: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" kết thúc bằng cảnh Vũ Như Tô đối diện với cái chết và Cửu Trùng Đài bị phá hủy. Kết thúc này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Cái chết của Vũ Như Tô là sự trừng phạt thích đáng cho tội ác của ông.
  • B. Lý tưởng nghệ thuật cuối cùng đã chiến thắng hiện thực phũ phàng.
  • C. Sự thất bại thảm khốc của một lý tưởng nghệ thuật đẹp đẽ nhưng phi hiện thực và sự trả giá của người nghệ sĩ đặt cái tôi lên trên cộng đồng.
  • D. Triều đại Lê Tương Dực sẽ sớm được phục hưng.

Câu 16: Phân tích vai trò của Đan Thiềm trong bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Bà là người trực tiếp gây ra cái chết của Vũ Như Tô.
  • B. Bà hoàn toàn vô can trong câu chuyện này.
  • C. Bà là người duy nhất hiểu và ủng hộ lý tưởng của Vũ Như Tô một cách vô điều kiện, nhưng sự ủng hộ ấy lại góp phần đẩy ông lún sâu vào sai lầm.
  • D. Bà vừa là người ngưỡng mộ, trân trọng tài năng của Vũ Như Tô và khuyên ông xây đài, vừa là người tỉnh táo nhận ra nguy hiểm và khuyên ông bỏ trốn, thể hiện sự phức tạp trong vai trò của người tri kỷ.

Câu 17: Dòng chữ "Một cung gấm" là tiêu đề của hồi V. Nhan đề này mang tính chất gì trong bối cảnh của đoạn trích?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy thực sự của Cửu Trùng Đài.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, xa hoa của triều đình.
  • C. Mang tính mỉa mai, đối lập gay gắt với cảnh hỗn loạn, chết chóc và sự sụp đổ của cung điện sau đó.
  • D. Dự báo một tương lai tươi sáng cho vương triều.

Câu 18: Khi Vũ Như Tô nói: "...chỉ hiềm nỗi một lâu đài mới dựng lên mà nền thái bình chưa vững, cho nên bọn gian thần lợi dụng...", câu nói này cho thấy điều gì về nhận thức của ông lúc đó?

  • A. Ông đã hoàn toàn nhận ra sai lầm của mình.
  • B. Ông vẫn đổ lỗi cho "bọn gian thần" chứ chưa nhận ra gốc rễ bi kịch nằm ở sự đối lập giữa công trình của mình và cuộc sống của nhân dân.
  • C. Ông lo sợ sự trả thù từ nhân dân.
  • D. Ông tự hào về công trình, coi nó là biểu tượng của nền thái bình.

Câu 19: Đoạn trích thể hiện rõ nét phong cách sáng tác nào của Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Thiên hướng khai thác đề tài lịch sử với những xung đột kịch giàu kịch tính, mang tính thời sự và triết lý sâu sắc về con người, cuộc sống.
  • B. Tập trung vào miêu tả đời sống sinh hoạt bình dị của người dân quê.
  • C. Sử dụng lối viết hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • D. Khám phá sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật qua dòng suy tưởng miên man.

Câu 20: Phân tích hành động của phe nổi loạn (thợ thuyền, quân lính) trong đoạn trích. Hành động đó nói lên điều gì về họ?

  • A. Họ là những kẻ vô học, chỉ biết phá hoại.
  • B. Họ bị Trịnh Duy Sản lợi dụng để cướp ngôi.
  • C. Họ hành động theo bản năng, không có mục đích rõ ràng.
  • D. Họ là những người bị dồn nén đến cùng cực, hành động bột phát xuất phát từ sự phẫn uất, căm thù chế độ bóc lột và những gì họ cho là nguyên nhân của sự khổ đau (Cửu Trùng Đài).

Câu 21: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính bi tráng cho đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài"?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp hoành tráng của Cửu Trùng Đài (dù là trên lý tưởng) với cảnh sụp đổ, chết chóc và bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa.
  • B. Chỉ có các nhân vật phản diện xuất hiện.
  • C. Ngôn ngữ kịch nhẹ nhàng, giàu chất thơ.
  • D. Kết thúc có hậu cho tất cả các nhân vật chính diện.

Câu 22: Giả sử Cửu Trùng Đài được hoàn thành trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ (vua xa hoa, dân đói khổ). Theo quan điểm của vở kịch, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nhân dân sẽ ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và quên đi khổ đau.
  • B. Nhà nước sẽ trở nên vững mạnh, thái bình muôn đời.
  • C. Công trình sẽ chỉ là biểu tượng cho sự bóc lột, xa hoa của vua quan, càng làm tăng thêm oán giận trong nhân dân và có thể vẫn bị phá hủy bởi sự nổi dậy.
  • D. Vũ Như Tô sẽ được phong chức tước cao hơn.

Câu 23: Thông qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về trách nhiệm của người nghệ sĩ?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần tập trung vào sáng tạo cái đẹp, không cần quan tâm đến xã hội.
  • B. Tài năng và lý tưởng nghệ thuật cần gắn liền với lợi ích và đời sống của nhân dân; người nghệ sĩ cần có trách nhiệm với cộng đồng và thời đại mình đang sống.
  • C. Người nghệ sĩ nên phục vụ cho tầng lớp thống trị để được bảo vệ.
  • D. Người nghệ sĩ không thể nào tránh khỏi bi kịch trong bất kỳ xã hội nào.

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân lao động là gì?

  • A. Vũ Như Tô coi đó là nơi ở cho vua, nhân dân coi đó là nơi thờ thần linh.
  • B. Vũ Như Tô coi đó là biểu tượng cho sự giàu có, nhân dân coi đó là biểu tượng cho nghệ thuật.
  • C. Vũ Như Tô coi đó là công trình vô giá, nhân dân coi đó là công trình vô dụng.
  • D. Vũ Như Tô coi đó là công trình nghệ thuật vĩ đại, niềm tự hào muôn đời; nhân dân coi đó là gánh nặng lao dịch, mồ hôi xương máu, nguyên nhân trực tiếp của sự đói khổ.

Câu 25: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy được miêu tả như thế nào trong đoạn trích và nó có tác dụng gì về mặt kịch?

  • A. Được miêu tả dữ dội, tang tóc, là đỉnh điểm của bi kịch, thể hiện sự sụp đổ không thể cứu vãn của cả công trình và lý tưởng, đẩy cảm xúc người xem/đọc lên cao trào.
  • B. Miêu tả nhẹ nhàng, chỉ là chi tiết nền.
  • C. Là cảnh báo cho sự bắt đầu của một giai đoạn mới.
  • D. Tạo không khí vui tươi, giải trí.

Câu 26: Tính cách nhân vật Trịnh Duy Sản được thể hiện qua hành động nào trong đoạn trích?

  • A. Cố gắng bảo vệ Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.
  • B. Thương xót cho số phận của nhân dân.
  • C. Lãnh đạo cuộc nổi loạn, truy lùng và giết vua Lê Tương Dực, sau đó ra lệnh giết cả Vũ Như Tô và phá Cửu Trùng Đài.
  • D. Tìm cách hòa giải mâu thuẫn giữa vua và nhân dân.

Câu 27: Nhận xét nào dưới đây phù hợp với cách Nguyễn Huy Tưởng xây dựng nhân vật trong "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" nói riêng?

  • A. Nhân vật được xây dựng theo kiểu anh hùng ca, lý tưởng hóa.
  • B. Nhân vật được xây dựng phức tạp, đa chiều, mang tính biểu tượng, thể hiện những xung đột tư tưởng sâu sắc.
  • C. Nhân vật chỉ là công cụ để tác giả kể lại sự kiện lịch sử.
  • D. Nhân vật hoàn toàn phản ánh đúng con người lịch sử mà không có hư cấu.

Câu 28: Đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài" là một phần của vở bi kịch lịch sử. Yếu tố "lịch sử" trong đoạn trích này được thể hiện qua điều gì?

  • A. Dựa trên một sự kiện có thật (vua Lê Tương Dực xây Cửu Trùng Đài, bị giết) và tái hiện không khí, mâu thuẫn xã hội dưới triều đại đó.
  • B. Chỉ sử dụng tên các nhân vật lịch sử nhưng nội dung hoàn toàn hư cấu.
  • C. Tập trung miêu tả các trận đánh, chiến công.
  • D. Phục dựng lại toàn bộ trang phục, phong tục thời Lê sơ.

Câu 29: Qua việc xây dựng hình tượng Cửu Trùng Đài và số phận của nó, Nguyễn Huy Tưởng đặt ra câu hỏi về sự tồn tại của cái đẹp trong một xã hội như thế nào?

  • A. Cái đẹp luôn được trân trọng và bảo vệ trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Cái đẹp chỉ có giá trị khi nó phục vụ cho tầng lớp thống trị.
  • C. Cái đẹp vĩnh cửu do người nghệ sĩ tài hoa tạo ra có thể trở thành nạn nhân hoặc thậm chí là nguyên nhân gây ra bi kịch nếu nó tách rời khỏi hiện thực cuộc sống và không phục vụ lợi ích chân chính của con người.
  • D. Cái đẹp chỉ tồn tại trong lý tưởng, không bao giờ hiện hữu trong thực tế.

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG về giá trị nghệ thuật của đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài"?

  • A. Ngôn ngữ kịch đơn giản, ít biểu cảm.
  • B. Cấu trúc rời rạc, thiếu logic.
  • C. Không có sự phát triển của xung đột kịch.
  • D. Xung đột kịch được đẩy lên cao trào với tốc độ nhanh, dồn dập; ngôn ngữ kịch cô đọng, giàu tính hành động và biểu cảm, góp phần khắc họa sâu sắc tính cách và tâm trạng nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' nằm ở hồi thứ mấy trong vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng và bối cảnh chính của hồi này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Mâu thuẫn kịch chủ yếu nào được thể hiện sâu sắc nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu qua những khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông đài xây dựng nên, nhà nước phải bền vững muôn đời, công danh ông phải ngàn năm. Ông cứ việc làm, ngoài mọi việc đã có tôi lo.' thể hiện điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy vào cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Điều gì làm nên bi kịch của Vũ Như Tô trong vở kịch nói chung và đoạn trích nói riêng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và khi đối diện với cái chết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' đặt ra vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về mối quan hệ giữa:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao cuộc nổi loạn của thợ thuyền và quân lính dưới sự lãnh đạo của Trịnh Duy Sản lại nhắm vào cả Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài, bên cạnh vua Lê Tương Dực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Điều gì cho thấy Đan Thiềm có cái nhìn thực tế và thức thời hơn Vũ Như Tô trong đoạn trích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nguyễn Huy Tưởng xây dựng nhân vật Vũ Như Tô và bi kịch của ông nhằm mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' thể hiện đặc trưng nào của thể loại bi kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài sụp đổ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của sự cô đơn. Sự cô đơn này thể hiện qua điều gì trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' kết thúc bằng cảnh Vũ Như Tô đối diện với cái chết và Cửu Trùng Đài bị phá hủy. Kết thúc này nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích vai trò của Đan Thiềm trong bi kịch của Vũ Như Tô?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dòng chữ 'Một cung gấm' là tiêu đề của hồi V. Nhan đề này mang tính chất gì trong bối cảnh của đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi Vũ Như Tô nói: '...chỉ hiềm nỗi một lâu đài mới dựng lên mà nền thái bình chưa vững, cho nên bọn gian thần lợi dụng...', câu nói này cho thấy điều gì về nhận thức của ông lúc đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn trích thể hiện rõ nét phong cách sáng tác nào của Nguyễn Huy Tưởng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích hành động của phe nổi loạn (thợ thuyền, quân lính) trong đoạn trích. Hành động đó nói lên điều gì về họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính bi tráng cho đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử Cửu Trùng Đài được hoàn thành trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ (vua xa hoa, dân đói khổ). Theo quan điểm của vở kịch, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Thông qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về trách nhiệm của người nghệ sĩ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân lao động là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy được miêu tả như thế nào trong đoạn trích và nó có tác dụng gì về mặt kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tính cách nhân vật Trịnh Duy Sản được thể hiện qua hành động nào trong đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nhận xét nào dưới đây phù hợp với cách Nguyễn Huy Tưởng xây dựng nhân vật trong 'Vũ Như Tô' nói chung và đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' nói riêng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' là một phần của vở bi kịch lịch sử. Yếu tố 'lịch sử' trong đoạn trích này được thể hiện qua điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Qua việc xây dựng hình tượng Cửu Trùng Đài và số phận của nó, Nguyễn Huy Tưởng đặt ra câu hỏi về sự tồn tại của cái đẹp trong một xã hội như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG về giá trị nghệ thuật của đoạn trích 'Vĩnh biệt cửu trùng đài'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô", từ đó đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích, của Nguyễn Huy Tưởng được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ nhà Trần suy tàn, Hồ Quý Ly cướp ngôi.
  • B. Thời kỳ nhà Hậu Lê suy thoái dưới triều Lê Tương Dực.
  • C. Thời kỳ phong trào Cần Vương kháng Pháp.
  • D. Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai.

Câu 2: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tập trung làm nổi bật mâu thuẫn kịch chủ yếu nào trong mối quan hệ giữa nghệ sĩ và xã hội?

  • A. Mâu thuẫn giữa quyền lực vua chúa và khát vọng tự do của nhân dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới trong nghệ thuật.
  • C. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật thuần túy, cao siêu và lợi ích thiết thực, trực tiếp của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa sự sáng tạo cá nhân và sự kiểm duyệt của triều đình.

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng để thể hiện hình tượng người nghệ sĩ tài hoa nhưng bi kịch. Bi kịch của ông bắt nguồn chủ yếu từ điều gì?

  • A. Sự lầm lẫn trong việc chọn đối tượng để thực hiện hoài bão nghệ thuật.
  • B. Thiếu tài năng để hoàn thành công trình vĩ đại.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mà không quan tâm đến người khác.
  • D. Bị nhân dân ganh ghét, đố kị tài năng.

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đắp đài Cửu Trùng Đài, ngàn thu muôn đời ai ai cũng biết tiếng ông, thế là ông còn" thể hiện quan niệm gì về nghệ thuật và danh tiếng?

  • A. Nghệ thuật chỉ có giá trị khi phục vụ lợi ích trực tiếp của nhân dân.
  • B. Danh tiếng của nghệ sĩ quan trọng hơn giá trị của tác phẩm.
  • C. Cái đẹp nghệ thuật là phù phiếm, không bền vững.
  • D. Nghệ thuật là sự sáng tạo vĩnh cửu, mang lại danh tiếng bất tử cho người nghệ sĩ.

Câu 5: Hành động đốt phá Cửu Trùng Đài của quân khởi nghĩa và nhân dân phản ánh điều gì về thái độ của họ đối với công trình này?

  • A. Sự căm ghét cái đẹp, muốn phá hủy mọi công trình kiến trúc.
  • B. Sự căm phẫn đối với nguyên nhân gây ra cuộc sống lầm than, khổ cực của họ.
  • C. Họ không hiểu được giá trị nghệ thuật của công trình.
  • D. Muốn chiếm đoạt vật liệu xây dựng cho mục đích riêng.

Câu 6: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy vào cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Sự sụp đổ của một lí tưởng nghệ thuật xa rời thực tế cuộc sống và sự giải quyết mâu thuẫn giữa nhân dân và vua quan.
  • B. Chiến thắng hoàn toàn của cái ác trước cái đẹp.
  • C. Sự kết thúc của triều đại nhà Lê Tương Dực.
  • D. Tài năng của Vũ Như Tô không được công nhận.

Câu 7: Khi biết tin quân khởi nghĩa nổi dậy và Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy, Vũ Như Tô có phản ứng như thế nào, thể hiện tâm trạng gì?

  • A. Sợ hãi, tìm cách trốn chạy để bảo toàn tính mạng.
  • B. Tức giận, chống trả quyết liệt quân khởi nghĩa.
  • C. Bàng hoàng, đau đớn tột cùng khi công trình tâm huyết sắp bị hủy hoại.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm vì cho rằng đó không phải lỗi của mình.

Câu 8: Đan Thiềm được xây dựng như một nhân vật đại diện cho điều gì trong vở kịch?

  • A. Quyền lực phong kiến và sự xa hoa.
  • B. Người tri âm, say mê và tôn thờ cái đẹp, cái tài.
  • C. Sự phản kháng của nhân dân lao động.
  • D. Lòng tham và sự ích kỷ cá nhân.

Câu 9: Lời than của Vũ Như Tô khi đối diện với sự sụp đổ: "Ôi mộng lớn! Tàn rồi!..." thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

  • A. Hoài bão nghệ thuật lớn lao và sự sụp đổ của nó.
  • B. Sự hối hận về những lỗi lầm đã gây ra.
  • C. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
  • D. Sự bất lực trước số phận.

Câu 10: Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là mâu thuẫn mang tính chất gì?

  • A. Mâu thuẫn giai cấp trực tiếp.
  • B. Mâu thuẫn cá nhân vì lợi ích riêng.
  • C. Mâu thuẫn về quan điểm chính trị.
  • D. Mâu thuẫn giữa quan niệm về giá trị cái đẹp/nghệ thuật và cuộc sống thực tại/lợi ích vật chất.

Câu 11: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện tài năng của Nguyễn Huy Tưởng trong việc xây dựng kịch. Đặc điểm nghệ thuật nổi bật là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố ly kỳ, huyền bí.
  • B. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên trữ tình.
  • C. Xây dựng xung đột kịch gay gắt, ngôn ngữ đối thoại sắc sảo, khắc họa rõ nét tính cách nhân vật.
  • D. Kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn.

Câu 12: Phân tích cảnh Vũ Như Tô đối thoại với Đan Thiềm trước khi Cửu Trùng Đài bị đốt cho thấy điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của hai nhân vật?

  • A. Vũ Như Tô vẫn chìm đắm trong mộng tưởng về Cửu Trùng Đài, còn Đan Thiềm tỉnh táo nhận ra nguy hiểm và thúc giục ông bỏ trốn.
  • B. Cả hai đều hoảng sợ, không biết phải làm gì.
  • C. Vũ Như Tô trách móc Đan Thiềm vì đã khuyên ông xây đài.
  • D. Đan Thiềm vẫn tin vào sự bảo vệ của nhà vua dành cho Vũ Như Tô.

Câu 13: Câu nói "Họ giết ông bởi vì ông giỏi hơn họ!" của Đan Thiềm khi nói về Vũ Như Tô và quân khởi nghĩa có hoàn toàn chính xác không? Tại sao?

  • A. Chính xác, vì quân khởi nghĩa ganh ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Không hoàn toàn chính xác, vì nguyên nhân sâu xa là công trình của ông gây hại cho dân chứ không chỉ vì sự ganh ghét tài năng.
  • C. Chính xác, vì nhân dân luôn đố kị với những người tài giỏi.
  • D. Không chính xác, vì quân khởi nghĩa chỉ muốn lật đổ vua Lê Tương Dực.

Câu 14: Vì sao Nguyễn Huy Tưởng lại chọn bối cảnh lịch sử triều Lê Tương Dực để viết vở kịch mang tính thời sự về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

  • A. Đây là triều đại có nhiều công trình kiến trúc vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam.
  • B. Tác giả muốn ca ngợi tài năng của người thợ xây dựng Việt Nam xưa.
  • C. Đây là giai đoạn lịch sử có nhiều biến động, mâu thuẫn xã hội gay gắt, đặc biệt là sự xa hoa của vua chúa đối lập với đời sống nhân dân, tạo bối cảnh phù hợp cho bi kịch.
  • D. Tác giả có mối quan hệ đặc biệt với triều đại này.

Câu 15: Qua số phận bi thảm của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc/người xem về vai trò của nghệ sĩ?

  • A. Nghệ sĩ không nên có hoài bão lớn.
  • B. Nghệ sĩ nên tránh xa cuộc sống thực tế.
  • C. Tài năng nghệ thuật không có giá trị trong xã hội loạn lạc.
  • D. Nghệ sĩ cần nhận thức rõ mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và lợi ích của nhân dân để tránh bi kịch.

Câu 16: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài cháy. Cảnh tượng này có tác động như thế nào đến cảm xúc của người xem/đọc?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ về sự đổ vỡ, tiếc nuối cho cái đẹp bị hủy diệt nhưng cũng là sự giải tỏa cho nỗi căm phẫn của nhân dân.
  • B. Mang lại cảm giác chiến thắng hả hê.
  • C. Gây cảm giác buồn chán, tẻ nhạt.
  • D. Khơi gợi sự ngưỡng mộ đối với công trình.

Câu 17: Lời kêu gọi của Trịnh Duy Sản đối với quân sĩ: "Hãy phá tan Cửu Trùng Đài! Đốt sạch Cửu Trùng Đài!" thể hiện điều gì về mục đích của cuộc khởi nghĩa này, ít nhất là ở bề nổi?

  • A. Muốn xây dựng một công trình khác vĩ đại hơn.
  • B. Tiêu diệt biểu tượng của sự xa hoa, bóc lột của vua Lê Tương Dực.
  • C. Trả thù Vũ Như Tô.
  • D. Cướp bóc của cải trong đài.

Câu 18: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô qua các lớp kịch trong hồi V cho thấy sự chuyển biến như thế nào?

  • A. Từ sợ hãi đến bình tĩnh chấp nhận số phận.
  • B. Từ tức giận đến hối hận.
  • C. Từ say sưa trong mộng tưởng đến bàng hoàng, đau đớn tột cùng khi mộng tưởng tan vỡ.
  • D. Từ tự tin đến nghi ngờ bản thân.

Câu 19: Việc Nguyễn Huy Tưởng xây dựng nhân vật Vũ Như Tô với cả tài năng phi thường và những lầm lạc chết người cho thấy cái nhìn như thế nào của tác giả về con người?

  • A. Con người phức tạp, có cả mặt tốt và mặt xấu, tài năng và sai lầm có thể cùng tồn tại.
  • B. Con người luôn hoàn hảo nếu có tài năng.
  • C. Con người chỉ có một mặt, hoặc tốt hoặc xấu.
  • D. Tài năng luôn dẫn đến bi kịch.

Câu 20: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra vấn đề mang tính triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa cái đẹp vĩnh cửu và cuộc sống con người. Vấn đề đó là gì?

  • A. Cái đẹp chỉ tồn tại trong lý tưởng.
  • B. Làm thế nào để cái đẹp cao siêu có thể tồn tại và có ý nghĩa trong một cuộc sống còn đầy rẫy đói nghèo, bất công?
  • C. Cái đẹp luôn bị hủy hoại bởi con người.
  • D. Cuộc sống thực tế không cần đến cái đẹp.

Câu 21: Bi kịch của Vũ Như Tô có thể coi là bi kịch của người nghệ sĩ không tìm được tiếng nói chung với cộng đồng trong hoàn cảnh xã hội đặc biệt. Điều này gợi lên suy ngẫm gì về trách nhiệm xã hội của nghệ sĩ?

  • A. Nghệ sĩ chỉ cần sáng tạo theo ý mình, không cần quan tâm xã hội.
  • B. Nghệ sĩ nên chiều lòng số đông để tồn tại.
  • C. Nghệ sĩ luôn bị xã hội hiểu lầm.
  • D. Nghệ sĩ cần cân bằng giữa khát vọng sáng tạo và sự thấu hiểu, gắn bó với cuộc sống, với nhân dân.

Câu 22: So sánh thái độ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô trước nguy cơ Cửu Trùng Đài bị phá hủy cho thấy sự khác biệt cơ bản nào trong cách nhìn nhận vấn đề?

  • A. Đan Thiềm nhìn nhận vấn đề một cách thực tế, còn Vũ Như Tô chìm đắm trong lý tưởng và không chấp nhận sự thật phũ phàng.
  • B. Đan Thiềm sợ chết hơn Vũ Như Tô.
  • C. Vũ Như Tô quan tâm đến Đan Thiềm hơn là công trình.
  • D. Cả hai đều có cùng thái độ bàng hoàng, bất lực.

Câu 23: Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ kịch giàu tính hành động và biểu cảm. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện xung đột và tâm lý nhân vật?

  • A. Làm cho lời thoại trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.
  • C. Đẩy cao kịch tính, khắc họa rõ nét sự giằng xé nội tâm và hành động quyết liệt của nhân vật trong hoàn cảnh bi kịch.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại thơ.

Câu 24: Vở kịch "Vũ Như Tô" và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thường được xếp vào thể loại bi kịch. Đặc điểm nào của đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất bi kịch?

  • A. Có nhiều yếu tố hài hước, gây cười.
  • B. Kết thúc có hậu, mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp.
  • C. Nhân vật chính luôn chiến thắng.
  • D. Xung đột gay gắt không thể dung hòa dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật chính và những giá trị mà ông theo đuổi.

Câu 25: Lời nói của Vũ Như Tô: "Trời ơi! Phú quý không làm xiêu lòng ta, uy vũ không làm chuyển bước ta, chỉ có ngươi, Đan Thiềm, chỉ có ngươi mới khiến ta vì ngươi mà làm!" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa ông và Đan Thiềm?

  • A. Đan Thiềm là tri âm, người hiểu và khích lệ hoài bão nghệ thuật của ông, có ảnh hưởng lớn đến quyết định của ông.
  • B. Vũ Như Tô bị Đan Thiềm ép buộc làm theo ý bà.
  • C. Vũ Như Tô không tôn trọng Đan Thiềm.
  • D. Đan Thiềm là người duy nhất phản đối việc xây đài.

Câu 26: Tình huống kịch cao trào trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là khi nào?

  • A. Khi Vũ Như Tô mới bắt đầu xây đài.
  • B. Khi quân khởi nghĩa tấn công, Cửu Trùng Đài sắp bị đốt và số phận các nhân vật lâm nguy.
  • C. Khi Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô xây đài.
  • D. Khi vua Lê Tương Dực ra lệnh xây đài.

Câu 27: Nguyễn Huy Tưởng là nhà văn có thiên hướng khai thác đề tài nào trong sáng tác của mình?

  • A. Lịch sử và những vấn đề lớn của dân tộc, đất nước.
  • B. Cuộc sống hiện đại và con người đô thị.
  • C. Thiên nhiên và tình yêu lãng mạn.
  • D. Cuộc sống nông thôn và những phong tục cổ truyền.

Câu 28: Ý nghĩa của tên vở kịch "Vũ Như Tô" là gì khi đặt trong mối quan hệ với nhân vật chính?

  • A. Ngợi ca tài năng và sự thành công của Vũ Như Tô.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của Vũ Như Tô như một anh hùng dân tộc.
  • C. Tập trung vào bi kịch cá nhân của người nghệ sĩ tài hoa trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi nhân vật chính.

Câu 29: So sánh động cơ xây Cửu Trùng Đài của Lê Tương Dực và Vũ Như Tô cho thấy sự khác biệt căn bản nào?

  • A. Cả hai đều vì lợi ích của nhân dân.
  • B. Cả hai đều vì tham vọng quyền lực.
  • C. Lê Tương Dực vì nghệ thuật, Vũ Như Tô vì danh tiếng.
  • D. Lê Tương Dực vì sự hưởng thụ xa hoa, trụy lạc; Vũ Như Tô vì hoài bão sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu cho đất nước.

Câu 30: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa cái đẹp và sự thật. Sự thật phũ phàng mà Vũ Như Tô phải đối diện là gì?

  • A. Tài năng của ông không được ai công nhận.
  • B. Công trình nghệ thuật vĩ đại của ông, dù đẹp đẽ đến đâu, lại được xây dựng bằng mồ hôi, xương máu của nhân dân và trở thành biểu tượng của sự áp bức, xa hoa.
  • C. Đan Thiềm không thực sự hiểu ông.
  • D. Nhà vua không bảo vệ ông đến cùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vở kịch 'Vũ Như Tô', từ đó đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được trích, của Nguyễn Huy Tưởng được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tập trung làm nổi bật mâu thuẫn kịch chủ yếu nào trong mối quan hệ giữa nghệ sĩ và xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được xây dựng để thể hiện hình tượng người nghệ sĩ tài hoa nhưng bi kịch. Bi kịch của ông bắt nguồn chủ yếu từ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông đắp đài Cửu Trùng Đài, ngàn thu muôn đời ai ai cũng biết tiếng ông, thế là ông còn' thể hiện quan niệm gì về nghệ thuật và danh tiếng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hành động đốt phá Cửu Trùng Đài của quân khởi nghĩa và nhân dân phản ánh điều gì về thái độ của họ đối với công trình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy vào cuối đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi biết tin quân khởi nghĩa nổi dậy và Cửu Trùng Đài sắp bị phá hủy, Vũ Như Tô có phản ứng như thế nào, thể hiện tâm trạng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đan Thiềm được xây dựng như một nhân vật đại diện cho điều gì trong vở kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lời than của Vũ Như Tô khi đối diện với sự sụp đổ: 'Ôi mộng lớn! Tàn rồi!...' thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là mâu thuẫn mang tính chất gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện tài năng của Nguyễn Huy Tưởng trong việc xây dựng kịch. Đặc điểm nghệ thuật nổi bật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích cảnh Vũ Như Tô đối thoại với Đan Thiềm trước khi Cửu Trùng Đài bị đốt cho thấy điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của hai nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Câu nói 'Họ giết ông bởi vì ông giỏi hơn họ!' của Đan Thiềm khi nói về Vũ Như Tô và quân khởi nghĩa có hoàn toàn chính xác không? Tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vì sao Nguyễn Huy Tưởng lại chọn bối cảnh lịch sử triều Lê Tương Dực để viết vở kịch mang tính thời sự về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Qua số phận bi thảm của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc/người xem về vai trò của nghệ sĩ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Cửu Trùng Đài cháy. Cảnh tượng này có tác động như thế nào đến cảm xúc của người xem/đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Lời kêu gọi của Trịnh Duy Sản đối với quân sĩ: 'Hãy phá tan Cửu Trùng Đài! Đốt sạch Cửu Trùng Đài!' thể hiện điều gì về mục đích của cuộc khởi nghĩa này, ít nhất là ở bề nổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô qua các lớp kịch trong hồi V cho thấy sự chuyển biến như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc Nguyễn Huy Tưởng xây dựng nhân vật Vũ Như Tô với cả tài năng phi thường và những lầm lạc chết người cho thấy cái nhìn như thế nào của tác giả về con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đặt ra vấn đề mang tính triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa cái đẹp vĩnh cửu và cuộc sống con người. Vấn đề đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bi kịch của Vũ Như Tô có thể coi là bi kịch của người nghệ sĩ không tìm được tiếng nói chung với cộng đồng trong hoàn cảnh xã hội đặc biệt. Điều này gợi lên suy ngẫm gì về trách nhiệm xã hội của nghệ sĩ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh thái độ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô trước nguy cơ Cửu Trùng Đài bị phá hủy cho thấy sự khác biệt cơ bản nào trong cách nhìn nhận vấn đề?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ kịch giàu tính hành động và biểu cảm. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện xung đột và tâm lý nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vở kịch 'Vũ Như Tô' và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thường được xếp vào thể loại bi kịch. Đặc điểm nào của đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất bi kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Lời nói của Vũ Như Tô: 'Trời ơi! Phú quý không làm xiêu lòng ta, uy vũ không làm chuyển bước ta, chỉ có ngươi, Đan Thiềm, chỉ có ngươi mới khiến ta vì ngươi mà làm!' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa ông và Đan Thiềm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tình huống kịch cao trào trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyễn Huy Tưởng là nhà văn có thiên hướng khai thác đề tài nào trong sáng tác của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ý nghĩa của tên vở kịch 'Vũ Như Tô' là gì khi đặt trong mối quan hệ với nhân vật chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh động cơ xây Cửu Trùng Đài của Lê Tương Dực và Vũ Như Tô cho thấy sự khác biệt căn bản nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt cửu trùng đài - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa cái đẹp và sự thật. Sự thật phũ phàng mà Vũ Như Tô phải đối diện là gì?

Viết một bình luận