12+ Đề Trắc Nghiệm Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Bắc Sơn, hồi IV
  • B. Những người ở lại, hồi V
  • C. Vũ Như Tô, hồi V
  • D. Vũ Như Tô, hồi IV

Câu 2: Bối cảnh lịch sử chính của vở kịch

  • A. Vua Lê Tương Dực, khoảng 1516-1517
  • B. Vua Lê Chiêu Thống, khoảng cuối thế kỷ 18
  • C. Vua Trần Dụ Tông, khoảng giữa thế kỷ 14
  • D. Vua Lê Long Đĩnh, đầu thế kỷ 11

Câu 3: Mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nét nhất trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và phe cánh Trịnh Duy Sản
  • B. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật thuần túy và lợi ích thiết thân của nhân dân
  • C. Mâu thuẫn giữa phe đối lập (Trịnh Duy Sản) và quan lại triều đình
  • D. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về cách ứng xử

Câu 4: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích?

  • A. Một nghệ sĩ tài hoa nhưng hèn nhát, chỉ biết chạy trốn thực tại.
  • B. Một kẻ cơ hội, lợi dụng vua để vinh thân phì gia.
  • C. Một người yêu nước, đứng về phía nhân dân chống lại bạo chúa.
  • D. Một nghệ sĩ tài năng với hoài bão lớn về cái đẹp, nhưng lầm lạc trong hành động và cuối cùng rơi vào bi kịch.

Câu 5: Lời thoại của Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô:

  • A. Sự tỉnh táo, nhận thức rõ ràng về tác động tiêu cực của công trình đối với nhân dân.
  • B. Sự ngưỡng mộ tuyệt đối tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Sự đồng tình với việc xây dựng Cửu Trùng Đài bằng mọi giá.
  • D. Sự ghen ghét, đố kỵ với tài năng và công trình của Vũ Như Tô.

Câu 6: Hành động của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt cháy là gì? Ý nghĩa của hành động đó?

  • A. Ông vội vã tìm cách dập lửa để cứu công trình.
  • B. Ông đứng nhìn, đau đớn tột cùng như mất đi sinh mạng, thể hiện sự sụp đổ của lý tưởng.
  • C. Ông nhanh chóng bỏ trốn theo lời khuyên của Đan Thiềm để bảo toàn mạng sống.
  • D. Ông cười lớn một cách điên dại trước sự hỗn loạn.

Câu 7: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò gì trong bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Là người thù ghét Vũ Như Tô và âm mưu lật đổ ông.
  • B. Là người đại diện cho phe nổi loạn, trực tiếp đốt Cửu Trùng Đài.
  • C. Là người ngưỡng mộ tài năng Vũ Như Tô, khuyên ông xây đài ban đầu nhưng sau đó lại khuyên ông bỏ trốn khi nguy hiểm.
  • D. Chỉ là một nhân vật phụ, không có vai trò đáng kể trong diễn biến.

Câu 8: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong cảnh cuối đoạn trích khi đối diện với cái chết.

  • A. Sự hối hận sâu sắc vì những lỗi lầm đã gây ra cho nhân dân.
  • B. Sự bình thản, chấp nhận số phận một cách thanh thản.
  • C. Sự sợ hãi tột độ trước cái chết.
  • D. Sự bàng hoàng, uất hận vì lý tưởng bị chà đạp và không được thấu hiểu.

Câu 9: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy mang ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh tuyệt đối của vua Lê Tương Dực.
  • B. Biểu tượng cho sự chiến thắng của cái ác trước cái đẹp.
  • C. Biểu tượng cho sự sụp đổ của lý tưởng nghệ thuật phi thực tế và sự phẫn nộ của nhân dân.
  • D. Biểu tượng cho sự thay đổi triều đại một cách hòa bình.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Mối quan hệ giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thân của nhân dân trong bối cảnh xã hội đầy biến động.
  • B. Nghệ thuật chỉ có giá trị khi phục vụ trực tiếp cho tầng lớp cầm quyền.
  • C. Người nghệ sĩ phải hy sinh bản thân để bảo vệ công trình nghệ thuật.
  • D. Cái đẹp chỉ tồn tại trong sự xa hoa, giàu có.

Câu 11: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô trước lời buộc tội của nhân dân?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 12: Ai là người lãnh đạo phe nổi loạn, trực tiếp lật đổ Lê Tương Dực và truy bắt Vũ Như Tô?

  • A. Trịnh Duy Sản
  • B. Nguyễn Vũ
  • C. Lê Trung Mại
  • D. Meo Sùng Nghĩa

Câu 13: Sự kiện nào đóng vai trò là đỉnh điểm của mâu thuẫn trong đoạn trích, dẫn đến cao trào bi kịch?

  • A. Vua Lê Tương Dực bị giết.
  • B. Vũ Như Tô từ chối bỏ trốn.
  • C. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô ẩn mình.
  • D. Cửu Trùng Đài bị quân lính và dân chúng nổi loạn đốt cháy.

Câu 14: Qua nhân vật Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng dường như muốn gửi gắm điều gì về số phận của người nghệ sĩ tài năng trong xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Người nghệ sĩ luôn được trọng vọng và tạo điều kiện phát huy tài năng.
  • B. Người nghệ sĩ tài năng có thể rơi vào bi kịch nếu lý tưởng nghệ thuật tách rời khỏi cuộc sống và lợi ích của nhân dân.
  • C. Tài năng nghệ thuật luôn là vũ khí chống lại sự chuyên chế.
  • D. Chỉ những người nghệ sĩ phục vụ vua chúa mới có cơ hội thành công.

Câu 15: Đoạn kịch tập trung vào khắc họa những mâu thuẫn nào? Chọn phương án đầy đủ nhất.

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • B. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và Trịnh Duy Sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa nhân dân và vua Lê Tương Dực.
  • D. Mâu thuẫn giữa nhân dân với tập đoàn phong kiến thối nát và mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật cao siêu với lợi ích thiết thực của nhân dân.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu nói

  • A. Thể hiện sự hối hận tột cùng và nhận hết trách nhiệm về mình.
  • B. Thể hiện sự giằng xé, bắt đầu nhận ra tội lỗi nhưng vẫn biện minh, đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
  • C. Thể hiện thái độ thách thức, không thừa nhận bất kỳ tội lỗi nào.
  • D. Thể hiện sự ngây thơ, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự tàn bạo và vô luân của vua Lê Tương Dực?

  • A. Việc vua ra lệnh xây Cửu Trùng Đài.
  • B. Việc vua say sưa hưởng lạc trong Cửu Trùng Đài.
  • C. Việc vua ra lệnh giết những người thợ giỏi không chịu làm Cửu Trùng Đài.
  • D. Việc vua tin dùng Đan Thiềm.

Câu 18: Khi Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn, thái độ của ông như thế nào?

  • A. Vội vã đồng ý vì sợ hãi.
  • B. Kiên quyết từ chối, tin rằng mình vô tội và công trình sẽ không bị phá hủy.
  • C. Ngần ngừ, không quyết đoán.
  • D. Lợi dụng cơ hội để lật đổ vua.

Câu 19: Lời thoại của Meo Sùng Nghĩa:

  • A. Sự căm ghét, phẫn nộ và quyết tâm phá hủy biểu tượng của sự bóc lột và lý tưởng xa vời.
  • B. Sự tiếc nuối trước vẻ đẹp của công trình kiến trúc.
  • C. Sự kính trọng đối với tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận của công trình.

Câu 20: Bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu được tạo nên từ sự xung đột giữa những yếu tố nào?

  • A. Tài năng và sự ghen ghét của kẻ tiểu nhân.
  • B. Tình yêu và sự phản bội.
  • C. Lý tưởng nghệ thuật cao siêu, quyền lực bạo tàn và lợi ích của quần chúng nhân dân.
  • D. Lòng trung thành và sự phản loạn.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của lời kêu gọi cuối cùng của Vũ Như Tô:

  • A. Sự cầu xin được tha mạng.
  • B. Sự chỉ trích những kẻ đã đốt đài.
  • C. Sự tiếc nuối về cuộc đời ngắn ngủi.
  • D. Sự ám ảnh, day dứt tột cùng về công trình, về lý tưởng đã tan vỡ trước lúc lìa đời.

Câu 22: Điều gì làm nên tính bi kịch trong đoạn trích

  • A. Nhân vật chính chết một cách vô nghĩa.
  • B. Sự sụp đổ của một nhân vật tài năng và lý tưởng cao đẹp trong xung đột gay gắt với thực tế xã hội.
  • C. Cái ác chiến thắng cái thiện một cách tuyệt đối.
  • D. Nhân vật chính tự gây ra cái chết cho mình.

Câu 23: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân (thể hiện qua lời thoại của phe nổi loạn).

  • A. Vũ Như Tô xem là kiệt tác nghệ thuật vĩnh cửu, nhân dân xem là biểu tượng của sự bóc lột, khổ đau.
  • B. Vũ Như Tô xem là công cụ phục vụ vua, nhân dân xem là niềm tự hào dân tộc.
  • C. Vũ Như Tô xem là nơi hưởng lạc, nhân dân xem là nơi làm việc.
  • D. Vũ Như Tô xem là biểu tượng quyền lực, nhân dân xem là nơi giải trí.

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây đánh giá đúng về giá trị nghệ thuật của đoạn trích?

  • A. Ngôn ngữ kịch đơn giản, thiếu tính biểu cảm.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả bối cảnh lịch sử mà thiếu khắc họa nhân vật.
  • C. Mâu thuẫn kịch dàn trải, thiếu cao trào.
  • D. Xây dựng mâu thuẫn kịch tập trung, ngôn ngữ kịch sắc sảo, khắc họa tâm lý nhân vật phức tạp và sinh động.

Câu 25: Dựa vào đoạn trích, hãy phân tích thái độ của Đan Thiềm đối với Vũ Như Tô.

  • A. Ghét bỏ và tìm cách hãm hại Vũ Như Tô.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận Vũ Như Tô.
  • C. Ngưỡng mộ và tôn thờ tài năng của Vũ Như Tô, đồng thời lo lắng và tìm cách cứu ông khi nguy hiểm.
  • D. Xem Vũ Như Tô như một công cụ để đạt được mục đích cá nhân.

Câu 26: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không lối thoát của Vũ Như Tô khi bi kịch ập đến?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 27: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh Cửu Trùng Đài trong tâm trí Vũ Như Tô và trong mắt nhân dân lao động.

  • A. Vũ Như Tô xem là nơi ở, nhân dân xem là nơi làm việc.
  • B. Vũ Như Tô xem là công trình quân sự, nhân dân xem là công trình tôn giáo.
  • C. Vũ Như Tô xem là biểu tượng quyền lực, nhân dân xem là biểu tượng hòa bình.
  • D. Vũ Như Tô xem là đỉnh cao nghệ thuật, nhân dân xem là biểu tượng của sự bóc lột và khổ đau.

Câu 28: Vở kịch

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • B. Dựa trên một sự kiện có thật trong lịch sử phong kiến Việt Nam và các nhân vật liên quan.
  • C. Có nhiều cảnh chiến đấu, xung đột quân sự.
  • D. Đề cập đến các vấn đề chính trị hiện đại.

Câu 29: Phân tích tầng nghĩa sâu sắc của câu nói

  • A. Ông muốn nhanh chóng kết thúc sự đau khổ của mình.
  • B. Ông đồng tình với việc đốt đài vì nó gây hại cho dân.
  • C. Thể hiện sự tuyệt vọng tột cùng khi lý tưởng bị hủy hoại, muốn mọi thứ kết thúc hẳn.
  • D. Ông muốn kích động quân nổi loạn đốt nhanh hơn.

Câu 30: Giá trị nhân đạo của đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung ca ngợi tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Chỉ lên án vua Lê Tương Dực.
  • C. Chỉ bày tỏ sự tiếc nuối về một công trình kiến trúc đẹp.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với bi kịch của người nghệ sĩ tài năng và sự xót thương cho số phận đau khổ của nhân dân, lên án các thế lực tàn bạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ vở kịch nổi tiếng nào của Nguyễn Huy Tưởng và thuộc hồi thứ mấy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bối cảnh lịch sử chính của vở kịch "Vũ Như Tô" (chứa đoạn trích) diễn ra dưới triều đại vua nào và vào khoảng thời gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nét nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", đẩy các nhân vật vào bi kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Lời thoại của Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: "Ông đắp Cửu Trùng Đài, ông xây điện lớn, tốn của, tốn công, ông hại dân, ông giết dân!" thể hiện điều gì về góc nhìn của Đan Thiềm đối với công trình Cửu Trùng Đài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hành động của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt cháy là gì? Ý nghĩa của hành động đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhân vật Đan Thiềm có vai trò gì trong bi kịch của Vũ Như Tô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong cảnh cuối đoạn trích khi đối diện với cái chết.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy mang ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra vấn đề gì mang tính triết lý sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô trước lời buộc tội của nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ai là người lãnh đạo phe nổi loạn, trực tiếp lật đổ Lê Tương Dực và truy bắt Vũ Như Tô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự kiện nào đóng vai trò là đỉnh điểm của mâu thuẫn trong đoạn trích, dẫn đến cao trào bi kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Qua nhân vật Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng dường như muốn gửi gắm điều gì về số phận của người nghệ sĩ tài năng trong xã hội phong kiến Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn kịch tập trung vào khắc họa những mâu thuẫn nào? Chọn phương án đầy đủ nhất.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Đại để: tôi là người có tội, vâng. Nhưng tội ấy ai xui nên?" của Vũ Như Tô.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự tàn bạo và vô luân của vua Lê Tương Dực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn, thái độ của ông như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Lời thoại của Meo Sùng Nghĩa: "Đốt trụi cả! Đốt trụi cả! Đốt trụi cái mộng lớn của ông!" nói lên điều gì về thái độ của phe nổi loạn đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu được tạo nên từ sự xung đột giữa những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của lời kêu gọi cuối cùng của Vũ Như Tô: "Đài! Đài! Ôi!" khi ông sắp bị hành hình.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điều gì làm nên tính bi kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân (thể hiện qua lời thoại của phe nổi loạn).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây đánh giá đúng về giá trị nghệ thuật của đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Dựa vào đoạn trích, hãy phân tích thái độ của Đan Thiềm đối với Vũ Như Tô.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không lối thoát của Vũ Như Tô khi bi kịch ập đến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh Cửu Trùng Đài trong tâm trí Vũ Như Tô và trong mắt nhân dân lao động.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Vở kịch "Vũ Như Tô" và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thường được xếp vào thể loại bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính 'lịch sử' cho tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích tầng nghĩa sâu sắc của câu nói "Đốt thực đi! Đốt thực đi!" của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giá trị nhân đạo của đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện qua những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng lấy bối cảnh lịch sử nào ở Thăng Long?

  • A. Thời kỳ trị vì của vua Trần Dụ Tông (thế kỷ 14)
  • B. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (thế kỷ 15)
  • C. Thời kỳ phân tranh Trịnh - Nguyễn (thế kỷ 17)
  • D. Triều đại vua Lê Tương Dực (đầu thế kỷ 16)

Câu 2: Mâu thuẫn chính nào tạo nên bi kịch trung tâm trong vở kịch "Vũ Như Tô", đặc biệt là ở hồi V (Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài)?

  • A. Mâu thuẫn giữa phe Trịnh Duy Sản và phe hoạn quan.
  • B. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại trung trực.
  • C. Mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật thuần túy, cao siêu và lợi ích thiết thực, cuộc sống của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng xây dựng cái đẹp vĩnh cửu và sự phá hủy, tàn lụi của thời gian.

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa chủ yếu qua đặc điểm nào?

  • A. Người nghệ sĩ tài hoa, có hoài bão lớn nhưng lầm lạc trong hành động.
  • B. Quan lại trung thần hết lòng vì dân, vì nước.
  • C. Kẻ cơ hội, lợi dụng tài năng để trục lợi cá nhân.
  • D. Người dân thường bị bóc lột, căm ghét vua chúa và quan lại.

Câu 4: Chi tiết "Cửu Trùng Đài bị đốt cháy" trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự sụp đổ của triều đại Lê Tương Dực.
  • B. Sự phủ định, hủy diệt cái đẹp thuần túy khi nó tách rời hoặc đi ngược lại lợi ích của nhân dân.
  • C. Biểu tượng cho sự phẫn nộ của nhân dân trước sự xa hoa, lãng phí.
  • D. Kết thúc của một cuộc nổi loạn không thành công.

Câu 5: Lời thoại của Đan Thiềm ở đầu đoạn trích khi khuyên Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự say mê, tôn thờ tài năng và khát vọng tạo nên cái đẹp vĩnh cửu.
  • B. Sự lo sợ, bất an trước tình hình triều đình rối ren.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của nhân dân.
  • D. Sự trung thành tuyệt đối với vua Lê Tương Dực.

Câu 6: Vì sao Vũ Như Tô ban đầu từ chối xây Cửu Trùng Đài cho Lê Tương Dực?

  • A. Ông sợ tốn kém tiền bạc, của cải của triều đình.
  • B. Ông biết việc xây đài sẽ khiến nhân dân nổi dậy.
  • C. Ông không muốn tài năng của mình phục vụ cho mục đích hưởng lạc, xa hoa của bạo chúa.
  • D. Ông cho rằng việc xây đài là bất khả thi.

Câu 7: Điều gì đã khiến Vũ Như Tô thay đổi quyết định và đồng ý xây Cửu Trùng Đài?

  • A. Ông bị Lê Tương Dực dùng vũ lực ép buộc.
  • B. Ông bị Đan Thiềm và khát vọng xây dựng công trình vĩ đại cho muôn đời thuyết phục.
  • C. Ông nhận ra rằng xây đài có thể mang lại lợi ích cho nhân dân.
  • D. Ông muốn thử thách giới hạn tài năng của bản thân.

Câu 8: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy được miêu tả trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm nổi bật sự giàu có, xa hoa của triều đình.
  • B. Ca ngợi sức mạnh của nhân dân khi vùng lên đấu tranh.
  • C. Khẳng định cái đẹp nghệ thuật là bất khả xâm phạm.
  • D. Tạo nên đỉnh điểm của bi kịch, gây ấn tượng mạnh về sự hủy diệt của cái đẹp và sự lầm lạc của con người.

Câu 9: Thái độ của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt được miêu tả như thế nào?

  • A. Phấn khởi, hả hê vì thoát khỏi trách nhiệm.
  • B. Bình thản, chấp nhận số phận.
  • C. Đau đớn tột cùng, bàng hoàng, không hiểu vì sao công trình tâm huyết bị hủy hoại.
  • D. Tức giận, căm ghét những kẻ đã gây ra việc đó.

Câu 10: Lời thoại "Trời ơi! Phú quý chỉ là giấc mơ! Uy quyền chỉ là giấc mộng!" được nói ra trong hoàn cảnh nào và thể hiện điều gì?

  • A. Vua Lê Tương Dực nói khi Cửu Trùng Đài sắp hoàn thành, thể hiện sự thỏa mãn.
  • B. Một nhân vật (có thể là hoạn quan hoặc cung nữ) nói khi triều đình sụp đổ, thể hiện sự phù du của quyền lực và xa hoa.
  • C. Vũ Như Tô nói khi Cửu Trùng Đài bị đốt, thể hiện sự tuyệt vọng.
  • D. Đan Thiềm nói khi khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn, thể hiện sự tỉnh táo, coi thường quyền lực.

Câu 11: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện qua vở kịch, mối quan hệ giữa nghệ thuật và nhân dân nên như thế nào?

  • A. Nghệ thuật phải gắn liền với cuộc sống, phục vụ lợi ích và khát vọng chính đáng của nhân dân.
  • B. Nghệ thuật có thể tồn tại độc lập, tách rời khỏi cuộc sống thực tế.
  • C. Nhân dân phải hy sinh vì sự phát triển của nghệ thuật đỉnh cao.
  • D. Nghệ thuật chỉ nên phục vụ tầng lớp thống trị.

Câu 12: Hành động nổi dậy của phe Trịnh Duy Sản và nhân dân chống lại Lê Tương Dực và việc xây Cửu Trùng Đài bắt nguồn chủ yếu từ lý do nào?

  • A. Trịnh Duy Sản muốn tranh giành quyền lực với Lê Tương Dực.
  • B. Nhân dân ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Họ muốn phá hủy Cửu Trùng Đài vì nó quá lộng lẫy.
  • D. Sự xa hoa, lãng phí của vua chúa và việc xây đài đã bóc lột, khiến nhân dân lầm than, đói khổ.

Câu 13: Khi Đan Thiềm khẩn khoản giục Vũ Như Tô bỏ trốn, thái độ của Vũ Như Tô như thế nào?

  • A. Ông vâng lời ngay lập tức vì sợ hãi.
  • B. Ông do dự, không tin vào nguy hiểm và vẫn bám lấy ảo tưởng về công trình của mình.
  • C. Ông tức giận, cho rằng Đan Thiềm không hiểu mình.
  • D. Ông đồng ý bỏ trốn nhưng chỉ với điều kiện mang theo bản vẽ Cửu Trùng Đài.

Câu 14: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được đánh giá là một bi kịch không chỉ của Vũ Như Tô mà còn của điều gì khác?

  • A. Bi kịch của tình yêu giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • B. Bi kịch của một triều đại suy tàn.
  • C. Bi kịch của sự phản bội trong giới quan lại.
  • D. Bi kịch của cái đẹp, cái tài năng bị hủy hoại hoặc trở nên vô nghĩa khi tách rời khỏi cơ sở tồn tại là cuộc sống nhân dân.

Câu 15: Lời nhận xét "Ông đắp Cửu Trùng Đài, ai dám bảo ông không có mưu đồ?" của một người lính trong đoạn trích phản ánh điều gì về cái nhìn của nhân dân đối với Vũ Như Tô?

  • A. Họ hiểu và thông cảm với hoài bão của Vũ Như Tô.
  • B. Họ ngưỡng mộ tài năng của ông nhưng sợ hãi quyền lực của vua.
  • C. Họ nhìn hành động của ông dưới góc độ lợi ích cá nhân hoặc âm mưu, không hiểu được mục đích nghệ thuật thuần túy của ông.
  • D. Họ cho rằng ông là người duy nhất có thể cứu vãn tình thế.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản trong quan điểm giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm ở cuối đoạn trích là gì?

  • A. Vũ Như Tô muốn xây đài, Đan Thiềm thì không.
  • B. Vũ Như Tô tin vào vua, Đan Thiềm thì không.
  • C. Vũ Như Tô sợ chết, Đan Thiềm thì không.
  • D. Đan Thiềm nhận ra nguy hiểm, giục Vũ Như Tô bỏ trốn để bảo toàn tính mạng và tài năng, còn Vũ Như Tô vẫn mù quáng tin vào giá trị của công trình và không chấp nhận thực tế phũ phàng.

Câu 17: Vở kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng viết trong hoàn cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám 1945, khi đất nước đang bị đô hộ và có nhiều biến động.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau 1954).
  • D. Thời kỳ đất nước đổi mới (sau 1986).

Câu 18: Chi tiết "Máu chảy thành sông, thây chất thành núi" được nhắc đến trong đoạn trích nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả cảnh chiến trường ác liệt giữa quân nổi dậy và quân triều đình.
  • B. Nhấn mạnh quy mô và sự tàn bạo của cuộc nổi loạn, cũng như hậu quả khủng khiếp của sự cai trị bạo ngược.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của những người chứng kiến.
  • D. Cường điệu hóa để gây ấn tượng mạnh với khán giả.

Câu 19: Việc Vũ Như Tô khăng khăng ở lại bên Cửu Trùng Đài khi nguy hiểm cận kề thể hiện điều gì sâu sắc nhất về ông?

  • A. Sự dũng cảm đối mặt với cái chết.
  • B. Sự trung thành tuyệt đối với vua Lê Tương Dực.
  • C. Sự gắn bó đến mù quáng với công trình nghệ thuật, xem nó như sinh mạng của mình, không nhận ra sự vô nghĩa của nó trong mắt nhân dân.
  • D. Sự khinh thường đối với những kẻ nổi loạn.

Câu 20: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm bài học sâu sắc nào về trách nhiệm của người nghệ sĩ?

  • A. Tài năng của người nghệ sĩ chỉ thực sự có ý nghĩa khi gắn liền với cuộc sống, phục vụ lợi ích và khát vọng của nhân dân.
  • B. Người nghệ sĩ nên tránh xa chính trị và chỉ tập trung vào sáng tạo nghệ thuật.
  • C. Người nghệ sĩ có quyền sáng tạo bất cứ điều gì mình muốn, bất chấp hoàn cảnh.
  • D. Tài năng nghệ thuật luôn bị xã hội thù ghét và hủy diệt.

Câu 21: Lời kêu gọi "Đốt! Đốt nữa! Đốt mãi!" vang lên trong đoạn trích thể hiện tâm trạng và thái độ gì của quần chúng nhân dân?

  • A. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự sợ hãi trước ngọn lửa.
  • C. Sự căm phẫn tột độ, muốn xóa bỏ hoàn toàn biểu tượng của sự bóc lột và đau khổ mà Cửu Trùng Đài mang lại.
  • D. Sự tiếc nuối vì một công trình vĩ đại sắp bị phá hủy.

Câu 22: Yếu tố nào làm cho bi kịch của Vũ Như Tô trở nên đặc biệt và gây trăn trở cho người đọc/người xem?

  • A. Ông chết dưới tay quân nổi loạn.
  • B. Ông là người tài năng, có hoài bão chính đáng về nghệ thuật nhưng lại gây ra hậu quả đau khổ cho nhân dân do lầm lạc trong cách thực hiện, và đến cuối đời vẫn chưa nhận ra hoàn toàn bi kịch của mình.
  • C. Ông bị phản bội bởi những người thân cận nhất.
  • D. Công trình của ông bị hủy diệt ngay trước mắt.

Câu 23: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu tập trung khắc họa mâu thuẫn nào trong số các mâu thuẫn của vở kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô (đại diện cho lý tưởng nghệ thuật) và nhân dân (đại diện cho lợi ích thiết thực).
  • B. Mâu thuẫn giữa Lê Tương Dực và phe Trịnh Duy Sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và các quan lại.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô khi đứng giữa hai lựa chọn.

Câu 24: Câu nói "Đài Cửu Trùng bền vững muôn đời, bay hãy rắc tro lên đấy!" của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài cháy thể hiện điều gì về tâm trạng ông lúc đó?

  • A. Sự chấp nhận số phận.
  • B. Sự châm biếm, mỉa mai.
  • C. Sự tuyệt vọng, đau đớn tột cùng và vẫn giữ vững niềm tin vào giá trị vĩnh cửu của công trình, bất chấp hiện thực phũ phàng.
  • D. Sự thách thức, bất cần đời.

Câu 25: Vai trò của nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích chủ yếu là gì?

  • A. Người đại diện cho tiếng nói của nhân dân.
  • B. Người tri kỷ, say mê tài năng của Vũ Như Tô, vừa là người khích lệ ông xây đài, vừa là người cảnh báo và giục ông bỏ trốn.
  • C. Kẻ gây ra mọi rắc rối cho Vũ Như Tô.
  • D. Nhân vật trung gian hòa giải các mâu thuẫn.

Câu 26: Theo anh/chị, nếu Vũ Như Tô nghe lời Đan Thiềm bỏ trốn ngay từ đầu, bi kịch của ông và vở kịch sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Có thể ông sẽ thoát chết, nhưng bi kịch về sự không dung hợp giữa lý tưởng nghệ thuật của ông và thực tế xã hội vẫn tồn tại, và Cửu Trùng Đài vẫn có thể bị hủy diệt bởi nhân dân.
  • B. Ông sẽ sống sót và hoàn thành Cửu Trùng Đài.
  • C. Ông sẽ bị bắt và giết chết sớm hơn.
  • D. Nhân dân sẽ hiểu và ủng hộ ông.

Câu 27: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Huy Tưởng trong "Vũ Như Tô" là gì?

  • A. Tập trung vào miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Xây dựng nhân vật đơn tuyến, dễ đoán.
  • C. Chỉ sử dụng lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Khắc họa tính cách phức tạp, có chiều sâu nội tâm, đặc biệt là ở nhân vật chính Vũ Như Tô, thể hiện qua hành động, lời thoại và mâu thuẫn nội tại.

Câu 28: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô và sự tàn bạo, vô nhân đạo của vua Lê Tương Dực?

  • A. Đan Thiềm: "Ông Cử là tay tài trời có một..." (nói về Vũ Như Tô)
  • B. Vũ Như Tô: "Ta xây đài cho bền vững muôn đời..."
  • C. Vũ Như Tô: "Ta chỉ muốn xây một đài ngọc uy nghi cho nước Nam ta hiển hách..." đối lập với việc Lê Tương Dực ra lệnh "Giết! Giết hết!" những người chống đối.
  • D. Trịnh Duy Sản: "Dân nổi loạn rồi!".

Câu 29: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội hiện đại?

  • A. Người nghệ sĩ vẫn cần cân bằng giữa khát vọng sáng tạo cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng, đảm bảo nghệ thuật không tách rời hoặc đi ngược lại lợi ích chung.
  • B. Trong xã hội hiện đại, người nghệ sĩ hoàn toàn tự do sáng tạo mà không cần quan tâm đến ai.
  • C. Tài năng nghệ thuật trong xã hội hiện đại luôn được trọng vọng và không bao giờ gặp bi kịch.
  • D. Người nghệ sĩ hiện đại nên né tránh mọi vấn đề xã hội.

Câu 30: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cảnh gì và để lại ấn tượng chủ yếu nào cho người đọc?

  • A. Cảnh Vũ Như Tô hoàn thành Cửu Trùng Đài trong sự ngưỡng mộ của mọi người, để lại ấn tượng về chiến thắng của cái đẹp.
  • B. Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội, Vũ Như Tô đau đớn tột cùng trước khi bị giải đi, để lại ấn tượng bi tráng về sự sụp đổ của một lý tưởng và sự lầm lạc của con người.
  • C. Cảnh Đan Thiềm và Vũ Như Tô cùng nhau bỏ trốn thành công, để lại ấn tượng về sự may mắn.
  • D. Cảnh nhân dân vui mừng sau khi lật đổ được bạo chúa, để lại ấn tượng về chiến thắng của công lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng lấy bối cảnh lịch sử nào ở Thăng Long?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Mâu thuẫn chính nào tạo nên bi kịch trung tâm trong vở kịch 'Vũ Như Tô', đặc biệt là ở hồi V (Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa chủ yếu qua đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chi tiết 'Cửu Trùng Đài bị đốt cháy' trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Lời thoại của Đan Thiềm ở đầu đoạn trích khi khuyên Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài thể hiện điều gì về nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vì sao Vũ Như Tô ban đầu từ chối xây Cửu Trùng Đài cho Lê Tương Dực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điều gì đã khiến Vũ Như Tô thay đổi quyết định và đồng ý xây Cửu Trùng Đài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy được miêu tả trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì về mặt nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thái độ của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt được miêu tả như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Lời thoại 'Trời ơi! Phú quý chỉ là giấc mơ! Uy quyền chỉ là giấc mộng!' được nói ra trong hoàn cảnh nào và thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Theo quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện qua vở kịch, mối quan hệ giữa nghệ thuật và nhân dân nên như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hành động nổi dậy của phe Trịnh Duy Sản và nhân dân chống lại Lê Tương Dực và việc xây Cửu Trùng Đài bắt nguồn chủ yếu từ lý do nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi Đan Thiềm khẩn khoản giục Vũ Như Tô bỏ trốn, thái độ của Vũ Như Tô như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được đánh giá là một bi kịch không chỉ của Vũ Như Tô mà còn của điều gì khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lời nhận xét 'Ông đắp Cửu Trùng Đài, ai dám bảo ông không có mưu đồ?' của một người lính trong đoạn trích phản ánh điều gì về cái nhìn của nhân dân đối với Vũ Như Tô?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản trong quan điểm giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm ở cuối đoạn trích là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được Nguyễn Huy Tưởng viết trong hoàn cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chi tiết 'Máu chảy thành sông, thây chất thành núi' được nhắc đến trong đoạn trích nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc Vũ Như Tô khăng khăng ở lại bên Cửu Trùng Đài khi nguy hiểm cận kề thể hiện điều gì sâu sắc nhất về ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm bài học sâu sắc nào về trách nhiệm của người nghệ sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Lời kêu gọi 'Đốt! Đốt nữa! Đốt mãi!' vang lên trong đoạn trích thể hiện tâm trạng và thái độ gì của quần chúng nhân dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào làm cho bi kịch của Vũ Như Tô trở nên đặc biệt và gây trăn trở cho người đọc/người xem?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu tập trung khắc họa mâu thuẫn nào trong số các mâu thuẫn của vở kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Câu nói 'Đài Cửu Trùng bền vững muôn đời, bay hãy rắc tro lên đấy!' của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài cháy thể hiện điều gì về tâm trạng ông lúc đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Vai trò của nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Theo anh/chị, nếu Vũ Như Tô nghe lời Đan Thiềm bỏ trốn ngay từ đầu, bi kịch của ông và vở kịch sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Huy Tưởng trong 'Vũ Như Tô' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô và sự tàn bạo, vô nhân đạo của vua Lê Tương Dực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' kết thúc bằng cảnh gì và để lại ấn tượng chủ yếu nào cho người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Vở kịch "Bắc Sơn", Hồi IV.
  • B. Vở kịch "Vũ Như Tô", Hồi V.
  • C. Vở kịch "Những người ở lại", Hồi III.
  • D. Vở kịch "Lũy Hoa", Hồi VI.

Câu 2: Bối cảnh lịch sử chính được tái hiện trong vở kịch "Vũ Như Tô" là thời kỳ nào của triều đại phong kiến Việt Nam?

  • A. Cuối triều nhà Trần, trước khởi nghĩa Lam Sơn.
  • B. Thời kỳ nội chiến Nam - Bắc triều.
  • C. Đầu triều Nguyễn, sau khi nhà Tây Sơn sụp đổ.
  • D. Đầu triều Hậu Lê, dưới thời vua Lê Tương Dực.

Câu 3: Mâu thuẫn cơ bản nào được coi là mâu thuẫn trung tâm, tạo nên bi kịch cho nhân vật Vũ Như Tô và vở kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và phe nổi loạn của Trịnh Duy Sản.
  • B. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và các quan lại trong triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật thuần túy cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và những người thợ xây Cửu Trùng Đài.

Câu 4: Trong đoạn trích, nhân vật nào là người luôn khuyên nhủ, thậm chí van xin Vũ Như Tô từ bỏ việc xây Cửu Trùng Đài và chạy trốn khi biến loạn xảy ra?

  • A. Đan Thiềm.
  • B. Nguyễn Vũ.
  • C. Kim Phượng.
  • D. Trịnh Duy Sản.

Câu 5: Lời thoại của Đan Thiềm với Vũ Như Tô: “Ông đắp Cửu Trùng Đài, chúng ta mang tiếng chung. Ông mang tiếng nghìn muôn đời, thì tôi cũng mang tiếng nghìn muôn đời.” thể hiện điều gì về nhân vật Đan Thiềm?

  • A. Sự oán trách, đổ lỗi cho Vũ Như Tô vì tai họa sắp tới.
  • B. Sự sợ hãi, muốn thoái thác trách nhiệm.
  • C. Sự mù quáng, không nhận thức được nguy hiểm.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc, sẵn sàng chia sẻ hậu quả vì ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 6: Hành động đốt Cửu Trùng Đài của phe nổi loạn và nhân dân có ý nghĩa gì trong bối cảnh vở kịch?

  • A. Sự hủy diệt vô cớ, thể hiện sự ngu muội của nhân dân.
  • B. Hành động trả thù cá nhân của Trịnh Duy Sản.
  • C. Sự phản kháng mãnh liệt của nhân dân trước sự bóc lột, lãng phí của vua quan, đồng thời là sự phủ nhận công trình được xây bằng mồ hôi, xương máu của họ.
  • D. Biểu hiện của mâu thuẫn giữa phe nổi loạn và Vũ Như Tô.

Câu 7: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, tâm trạng và phản ứng của Vũ Như Tô được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Bình thản, chấp nhận số phận.
  • B. Đau đớn tột cùng, bàng hoàng, không thể tin vào sự thật, coi như "giấc mộng lớn" tan vỡ.
  • C. Giận dữ, căm ghét những kẻ đã hủy hoại công trình của mình.
  • D. Nhẹ nhõm vì cuối cùng cũng thoát khỏi gánh nặng.

Câu 8: Lời kêu gọi cuối cùng của Vũ Như Tô: “Thôi thế là hết! Dẫn ta ra pháp trường!...” thể hiện điều gì về thái độ của ông trước cái chết và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài?

  • A. Sự tuyệt vọng, bất lực trước sự đổ vỡ của lí tưởng và công trình nghệ thuật, nhưng vẫn giữ sự kiêu hãnh của người nghệ sĩ tài năng.
  • B. Sự hối hận sâu sắc về những sai lầm đã gây ra.
  • C. Sự thách thức, coi thường cái chết.
  • D. Sự đầu hàng, chấp nhận số phận một cách dễ dàng.

Câu 9: Vở kịch "Vũ Như Tô" được Nguyễn Huy Tưởng viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • B. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau 1954).
  • C. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, khi đất nước còn dưới ách đô hộ của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • D. Sau thời kỳ Đổi mới (từ 1986).

Câu 10: Chi tiết Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội khi Vũ Như Tô chứng kiến mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh của phe nổi loạn.
  • B. Biểu tượng cho sự trừng phạt của trời đất.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc của triều đại Lê Tương Dực.
  • D. Biểu tượng cho sự tan vỡ của giấc mộng nghệ thuật vĩ đại nhưng xa rời thực tế, được xây dựng trên mồ hôi, xương máu của nhân dân.

Câu 11: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và cuộc đời?

  • A. Người nghệ sĩ tài năng dù có lí tưởng cao đẹp đến đâu cũng không thể tách rời khỏi lợi ích và số phận của nhân dân, nếu không sẽ chuốc lấy bi kịch.
  • B. Nghệ thuật đích thực phải vượt lên trên mọi ràng buộc của cuộc sống.
  • C. Nhân dân không bao giờ hiểu và trân trọng giá trị của nghệ thuật.
  • D. Tài năng luôn bị vùi dập bởi cường quyền.

Câu 12: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích thể hiện phẩm chất nào là nổi bật nhất?

  • A. Trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • C. Sự say mê, tôn thờ tài năng nghệ thuật và tình cảm sâu nặng dành cho Vũ Như Tô.
  • D. Tính cách nhu nhược, dễ dàng bị chi phối.

Câu 13: Mặc dù Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài theo lệnh vua, nhưng động cơ sâu xa của ông khi nhận lời là gì?

  • A. Muốn làm giàu và được thăng quan tiến chức.
  • B. Muốn thực hiện khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, để lại công trình muôn đời cho đất nước.
  • C. Sợ hãi quyền lực của nhà vua nên không dám từ chối.
  • D. Muốn chứng tỏ tài năng của mình với Đan Thiềm.

Câu 14: Đoạn kịch mở đầu Hồi V thường tập trung khắc họa điều gì, tạo tiền đề cho các diễn biến bi kịch sau đó?

  • A. Không khí hỗn loạn, căng thẳng của cuộc nổi loạn đang diễn ra bên ngoài, sự hoang mang, sợ hãi của vua quan và những người trong Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng trước giông bão.
  • C. Cảnh Vũ Như Tô say sưa với công việc xây dựng.
  • D. Cảnh Đan Thiềm và Vũ Như Tô bàn luận về nghệ thuật.

Câu 15: Chi tiết nào sau đây cho thấy sự khác biệt trong cách nhìn nhận tình thế giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm ở cuối đoạn trích?

  • A. Cả hai đều tin rằng Cửu Trùng Đài sẽ được bảo vệ.
  • B. Cả hai đều muốn chạy trốn.
  • C. Vũ Như Tô hoảng loạn, Đan Thiềm bình tĩnh.
  • D. Đan Thiềm tỉnh táo giục Vũ Như Tô bỏ trốn, còn Vũ Như Tô vẫn chìm đắm trong nỗi đau mất công trình nghệ thuật và không tin mình có tội.

Câu 16: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Huy Tưởng trong "Vũ Như Tô"?

  • A. Nhân vật đơn giản, chỉ có một chiều tính cách.
  • B. Nhân vật được xây dựng có chiều sâu tâm lý, phức tạp, đặc biệt là Vũ Như Tô, thể hiện rõ mâu thuẫn nội tâm và bi kịch.
  • C. Nhân vật chỉ là công cụ để truyền tải thông điệp chính trị.
  • D. Nhân vật ít hành động, chủ yếu bộc lộ qua lời kể chuyện.

Câu 17: Lời thoại của lính canh: “Bẩm, Cửu Trùng Đài đã cháy!” có vai trò gì trong cấu trúc kịch của Hồi V?

  • A. Lời thoại làm giảm bớt căng thẳng.
  • B. Lời thoại chỉ mang tính thông báo đơn thuần.
  • C. Lời thoại là đỉnh điểm của cao trào kịch, xác nhận sự kiện bi thảm nhất, đẩy bi kịch lên tới đỉnh điểm không thể cứu vãn.
  • D. Lời thoại mở ra một hướng giải quyết mới cho mâu thuẫn.

Câu 18: Vì sao Vũ Như Tô lại bị kết án tử hình bởi phe nổi loạn, mặc dù ông không trực tiếp tham gia vào việc bóc lột nhân dân?

  • A. Ông là người trực tiếp ra lệnh giết hại dân chúng.
  • B. Ông âm mưu lật đổ triều đình.
  • C. Ông là người đứng đầu phe cánh của nhà vua.
  • D. Ông bị coi là đồng phạm với vua Lê Tương Dực vì đã dùng mồ hôi, xương máu của nhân dân để xây dựng công trình phục vụ sự xa hoa, lãng phí của vua, bất chấp đời sống lầm than của dân chúng.

Câu 19: Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch cho nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Có tài năng và lí tưởng cao đẹp nhưng lại đặt nhầm chỗ, thực hiện lí tưởng bằng con đường phi nhân tính, dẫn đến sự đối đầu với nhân dân và cái chết bi thảm.
  • B. Ông quá yếu đuối, không đủ sức chống lại cường quyền.
  • C. Ông bị mọi người xung quanh phản bội.
  • D. Ông không có tài năng thực sự.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Giàu chất lãng mạn, trữ tình.
  • B. Hiện thực phê phán sâu sắc, tập trung vào số phận cá nhân.
  • C. Thiên hướng khai thác đề tài lịch sử với cái nhìn hiện thực và nhân văn, xây dựng mâu thuẫn kịch gay gắt.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 21: Nhận định nào dưới đây đúng nhất về giá trị của vở kịch "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" nói riêng?

  • A. Là một tác phẩm chỉ có giá trị lịch sử, không còn ý nghĩa với hiện tại.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự tái hiện một biến cố lịch sử.
  • C. Chỉ tập trung phê phán sự xa hoa của vua chúa phong kiến.
  • D. Là một bi kịch lịch sử có giá trị tư tưởng và nghệ thuật sâu sắc, đặt ra những vấn đề mang tính muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lí tưởng và thực tế, đồng thời thể hiện tài năng của Nguyễn Huy Tưởng trong thể loại kịch.

Câu 22: Trong kịch bản, các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Cửu Trùng Đài bốc cháy], [Tiếng hò reo của quân khởi loạn]) có vai trò gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung bối cảnh, không gian, thời gian, hành động, cảm xúc của nhân vật và tạo hiệu quả thị giác, âm thanh cho vở diễn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho kịch bản.
  • C. Thay thế cho lời thoại của nhân vật.
  • D. Làm cho kịch bản khó hiểu hơn.

Câu 23: Khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt, phản ứng của Vũ Như Tô khác biệt căn bản với phản ứng của các quan lại (như Nguyễn Vũ) ở điểm nào?

  • A. Vũ Như Tô lo sợ cho tính mạng, còn quan lại thì bình tĩnh.
  • B. Vũ Như Tô đau đớn tột cùng vì mất công trình nghệ thuật, còn quan lại chỉ lo sợ cho tính mạng và sự sụp đổ của quyền lực.
  • C. Vũ Như Tô tìm cách chạy trốn, còn quan lại thì ở lại chiến đấu.
  • D. Vũ Như Tô căm ghét phe nổi loạn, còn quan lại thì ủng hộ.

Câu 24: Câu nói của Vũ Như Tô: “Ôi mộng lớn! Tàn rồi!...” được thốt lên trong hoàn cảnh nào và thể hiện điều gì?

  • A. Khi ông mới bắt đầu xây Cửu Trùng Đài, thể hiện sự lo lắng.
  • B. Khi ông nhận được lời khen từ nhà vua, thể hiện sự tự mãn.
  • C. Khi ông chứng kiến Cửu Trùng Đài bốc cháy, thể hiện sự đau đớn tột cùng, nhận ra lí tưởng cả đời đã sụp đổ.
  • D. Khi ông được Đan Thiềm khuyên bỏ trốn, thể hiện sự lưỡng lự.

Câu 25: Việc Nguyễn Huy Tưởng xây dựng hình tượng Cửu Trùng Đài có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và hùng mạnh của đất nước.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu của nhà vua dành cho Đan Thiềm.
  • C. Biểu tượng cho sự tiến bộ khoa học kỹ thuật thời bấy giờ.
  • D. Biểu tượng cho lí tưởng nghệ thuật cao siêu, vĩnh cửu của người nghệ sĩ nhưng đồng thời cũng là biểu tượng cho sự xa hoa, bóc lột của chế độ phong kiến thối nát.

Câu 26: Câu nói nào của Đan Thiềm cho thấy cô có cái nhìn thực tế và tỉnh táo hơn Vũ Như Tô trước tình hình biến loạn?

  • A. “Ông trốn đi! Ông phải trốn đi ngay!”
  • B. “Cửu Trùng Đài sắp thành rồi!”
  • C. “Ông đắp Cửu Trùng Đài, chúng ta mang tiếng chung.”
  • D. “Tôi chỉ lo cho ông.”

Câu 27: Mâu thuẫn giữa phe nổi loạn của Trịnh Duy Sản với vua Lê Tương Dực và phe cánh của ông ta thể hiện mâu thuẫn xã hội nào trong vở kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình tranh giành quyền lực.
  • B. Mâu thuẫn giữa tầng lớp trí thức và quan lại.
  • C. Mâu thuẫn gay gắt giữa quần chúng nhân dân (đại diện bởi phe nổi loạn) với chế độ phong kiến thối nát, bạo ngược, đứng đầu là vua Lê Tương Dực.
  • D. Mâu thuẫn giữa người Hán và người Việt.

Câu 28: Nhận xét nào dưới đây không phù hợp khi nói về nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Là người nghệ sĩ tài năng, có hoài bão lớn lao.
  • B. Là nạn nhân của bi kịch giữa nghệ thuật và cuộc đời.
  • C. Có những ảo tưởng, lầm lạc trong cách thực hiện lí tưởng.
  • D. Là người có lỗi hoàn toàn và đáng bị trừng phạt vì đã làm khổ nhân dân.

Câu 29: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tập trung khắc họa sự sụp đổ của cả hai thế lực đối lập nào?

  • A. Chế độ hôn quân bạo chúa (đại diện là Lê Tương Dực và phe cánh) và lí tưởng nghệ thuật thuần túy, tách rời cuộc sống (đại diện là Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài).
  • B. Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • C. Phe nổi loạn và triều đình.
  • D. Nhân dân và quan lại.

Câu 30: Giá trị hiện thực của vở kịch "Vũ Như Tô" được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Việc tái hiện chính xác mọi sự kiện lịch sử.
  • B. Phản ánh chân thực sự thối nát, bóc lột của chế độ phong kiến dưới thời Lê Tương Dực và cuộc sống lầm than, sự phản kháng của nhân dân.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • D. Khắc họa thành công hình tượng người nghệ sĩ thiên tài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ vở kịch nào của Nguyễn Huy Tưởng và thuộc hồi thứ mấy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bối cảnh lịch sử chính được tái hiện trong vở kịch 'Vũ Như Tô' là thời kỳ nào của triều đại phong kiến Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Mâu thuẫn cơ bản nào được coi là mâu thuẫn trung tâm, tạo nên bi kịch cho nhân vật Vũ Như Tô và vở kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong đoạn trích, nhân vật nào là người luôn khuyên nhủ, thậm chí van xin Vũ Như Tô từ bỏ việc xây Cửu Trùng Đài và chạy trốn khi biến loạn xảy ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lời thoại của Đan Thiềm với Vũ Như Tô: “Ông đắp Cửu Trùng Đài, chúng ta mang tiếng chung. Ông mang tiếng nghìn muôn đời, thì tôi cũng mang tiếng nghìn muôn đời.” thể hiện điều gì về nhân vật Đan Thiềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hành động đốt Cửu Trùng Đài của phe nổi loạn và nhân dân có ý nghĩa gì trong bối cảnh vở kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, tâm trạng và phản ứng của Vũ Như Tô được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Lời kêu gọi cuối cùng của Vũ Như Tô: “Thôi thế là hết! Dẫn ta ra pháp trường!...” thể hiện điều gì về thái độ của ông trước cái chết và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được Nguyễn Huy Tưởng viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chi tiết Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội khi Vũ Như Tô chứng kiến mang ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và cuộc đời?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích thể hiện phẩm chất nào là nổi bật nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Mặc dù Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài theo lệnh vua, nhưng động cơ sâu xa của ông khi nhận lời là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đoạn kịch mở đầu Hồi V thường tập trung khắc họa điều gì, tạo tiền đề cho các diễn biến bi kịch sau đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chi tiết nào sau đây cho thấy sự khác biệt trong cách nhìn nhận tình thế giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm ở cuối đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Huy Tưởng trong 'Vũ Như Tô'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Lời thoại của lính canh: “Bẩm, Cửu Trùng Đài đã cháy!” có vai trò gì trong cấu trúc kịch của Hồi V?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vì sao Vũ Như Tô lại bị kết án tử hình bởi phe nổi loạn, mặc dù ông không trực tiếp tham gia vào việc bóc lột nhân dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch cho nhân vật Vũ Như Tô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Huy Tưởng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhận định nào dưới đây đúng nhất về giá trị của vở kịch 'Vũ Như Tô' nói chung và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' nói riêng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong kịch bản, các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Cửu Trùng Đài bốc cháy], [Tiếng hò reo của quân khởi loạn]) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi nghe tin Cửu Trùng Đài bị đốt, phản ứng của Vũ Như Tô khác biệt căn bản với phản ứng của các quan lại (như Nguyễn Vũ) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Câu nói của Vũ Như Tô: “Ôi mộng lớn! Tàn rồi!...” được thốt lên trong hoàn cảnh nào và thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc Nguyễn Huy Tưởng xây dựng hình tượng Cửu Trùng Đài có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Câu nói nào của Đan Thiềm cho thấy cô có cái nhìn thực tế và tỉnh táo hơn Vũ Như Tô trước tình hình biến loạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mâu thuẫn giữa phe nổi loạn của Trịnh Duy Sản với vua Lê Tương Dực và phe cánh của ông ta thể hiện mâu thuẫn xã hội nào trong vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận xét nào dưới đây không phù hợp khi nói về nhân vật Vũ Như Tô?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tập trung khắc họa sự sụp đổ của cả hai thế lực đối lập nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giá trị hiện thực của vở kịch 'Vũ Như Tô' được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó trích đoạn "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời Lê Thái Tổ dẹp loạn.
  • B. Thời Trịnh - Nguyễn phân tranh.
  • C. Thời vua Lê Tương Dực xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • D. Thời Nguyễn Huệ đại phá quân Thanh.

Câu 2: Mâu thuẫn trung tâm nào được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua và quan lại.
  • B. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái đẹp và cái xấu.
  • D. Mâu thuẫn giữa nghệ thuật vị nghệ thuật và nghệ thuật vị nhân sinh.

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được tác giả xây dựng chủ yếu để thể hiện điều gì?

  • A. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng lầm lạc trong xã hội phong kiến suy tàn.
  • B. Sự tàn ác, độc đoán của tầng lớp thống trị.
  • C. Tinh thần phản kháng mạnh mẽ của nhân dân lao động.
  • D. Số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Câu 4: Phân tích hành động ban đầu từ chối xây Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông sợ hãi quyền lực của Lê Tương Dực.
  • B. Ông có lương tâm và nhận thức được gánh nặng cho dân.
  • C. Ông không đủ tài năng để thực hiện công trình.
  • D. Ông muốn đòi hỏi điều kiện cao hơn từ nhà vua.

Câu 5: Đan Thiềm đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Là người khơi gợi và thúc đẩy hoài bão nghệ thuật, khiến Vũ Như Tô nhận lời xây đài.
  • B. Là kẻ phản bội, tố cáo Vũ Như Tô với quân khởi nghĩa.
  • C. Là người đại diện cho tiếng nói của nhân dân.
  • D. Là người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 6: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, phú quý của triều đình.
  • B. Biểu tượng cho sự sụp đổ của chế độ phong kiến.
  • C. Biểu tượng cho khát vọng nghệ thuật vĩnh cửu nhưng lại đối lập với lợi ích của nhân dân.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa bị chia cắt.

Câu 7: Lời thoại của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt cháy: "Ôi! Ta sống mãi với Cửu Trùng Đài! Chết quách đi thôi! Ta xây Cửu Trùng Đài!", thể hiện tâm trạng và suy nghĩ gì của nhân vật?

  • A. Sự hối hận vì đã làm khổ nhân dân.
  • B. Sự tức giận vì bị phản bội.
  • C. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.
  • D. Sự đau đớn, bàng hoàng, bất lực trước sự sụp đổ của lý tưởng nghệ thuật.

Câu 8: Tại sao quân khởi nghĩa và nhân dân lại quyết định phá hủy Cửu Trùng Đài?

  • A. Họ không hiểu được giá trị nghệ thuật của công trình.
  • B. Họ coi đó là biểu tượng của sự bóc lột, khiến họ lầm than.
  • C. Họ muốn chiếm lấy vật liệu để xây dựng cuộc sống mới.
  • D. Họ bị kẻ xấu xúi giục.

Câu 9: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc thể loại gì và có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hài kịch, sử dụng tiếng cười phê phán.
  • B. Chính kịch, tập trung vào các vấn đề xã hội đương đại.
  • C. Bi kịch lịch sử, khắc họa mâu thuẫn gay gắt và kết cục bi thảm.
  • D. Kịch thơ, ngôn ngữ giàu nhạc điệu.

Câu 10: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô và thực tế phũ phàng?

  • A. Việc Lê Tương Dực bắt Vũ Như Tô xây đài.
  • B. Lời khuyên bỏ trốn của Đan Thiềm.
  • C. Thái độ của các quan lại.
  • D. Cảnh Cửu Trùng Đài bị quân khởi nghĩa thiêu rụi.

Câu 11: Nhận xét nào đúng về thái độ của Nguyễn Huy Tưởng khi khắc họa nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Vừa trân trọng tài năng, vừa phê phán sự lầm lạc của người nghệ sĩ.
  • B. Hoàn toàn ca ngợi tài năng vĩ đại của ông.
  • C. Hoàn toàn lên án Vũ Như Tô là kẻ tiếp tay cho bạo chúa.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, không đưa ra phán xét.

Câu 12: Lời thoại của Đan Thiềm giục Vũ Như Tô bỏ trốn ("Ông trốn đi thôi! Quan lớn ơi! Ông trốn đi! Chẳng trốn đi thì chết mất!"), thể hiện điều gì về nhân vật này trong bối cảnh hỗn loạn?

  • A. Sự sợ hãi bản thân trước cái chết.
  • B. Sự tỉnh táo, thức thời và lòng tận tụy với người tài.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ muốn thoát thân.
  • D. Sự căm ghét đối với quân khởi nghĩa.

Câu 13: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Sự ghen ghét của các quan lại.
  • B. Sự độc ác của vua Lê Tương Dực.
  • C. Sự thiếu tài năng của chính ông.
  • D. Sự đối lập gay gắt giữa lý tưởng nghệ thuật và lợi ích thiết thân của nhân dân trong bối cảnh lịch sử cụ thể.

Câu 14: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt, Vũ Như Tô vẫn khẳng định: "Ta có tội gì đâu? Ta chỉ muốn làm cho nước ta giàu, nước ta mạnh. Ta muốn dựng một đài cho muôn đời.", điều này cho thấy điều gì về nhận thức của ông?

  • A. Ông vẫn chưa nhận ra sai lầm căn bản của mình trong mối quan hệ với nhân dân.
  • B. Ông đã hoàn toàn hiểu ra mọi chuyện.
  • C. Ông đang cố gắng biện minh cho hành động của mình.
  • D. Ông muốn đổ lỗi cho người khác.

Câu 15: Cảnh cuối cùng trong đoạn trích, khi Vũ Như Tô đối diện với cái chết và Cửu Trùng Đài cháy rụi, có ý nghĩa kết thúc như thế nào cho bi kịch?

  • A. Một kết thúc có hậu, cái ác bị trừng trị.
  • B. Một kết thúc mở, để lại nhiều hy vọng.
  • C. Một kết thúc bi thảm, khẳng định sự tan vỡ của lý tưởng và số phận của người nghệ sĩ lầm lạc.
  • D. Một kết thúc bất ngờ, không liên quan đến các mâu thuẫn trước đó.

Câu 16: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu đặt ra câu hỏi triết lý sâu sắc nào về nghệ thuật?

  • A. Nghệ thuật có thể thay đổi lịch sử không?
  • B. Mối quan hệ giữa nghệ thuật thuần túy và cuộc sống, giữa cái đẹp vĩnh cửu và lợi ích thiết thân của con người là gì?
  • C. Làm thế nào để người nghệ sĩ được trọng vọng?
  • D. Nghệ thuật có cần tuân thủ luật pháp không?

Câu 17: Phân tích vai trò của nhân vật Lê Tương Dực trong vở kịch "Vũ Như Tô".

  • A. Là người hiểu và trân trọng tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Là người cố gắng hàn gắn mâu thuẫn xã hội.
  • C. Là nạn nhân của hoàn cảnh lịch sử.
  • D. Là biểu tượng của sự thối nát, bạo ngược của chế độ phong kiến, là nguyên nhân trực tiếp gây ra bi kịch.

Câu 18: Từ đoạn trích, có thể suy luận gì về quan điểm của tác giả Nguyễn Huy Tưởng đối với lịch sử và hiện thực xã hội?

  • A. Cái nhìn sâu sắc, đa chiều về lịch sử và những mâu thuẫn, bi kịch trong xã hội phong kiến suy tàn.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
  • C. Ca ngợi một chiều tài năng của các nhân vật lịch sử.
  • D. Thể hiện sự bi quan, tuyệt vọng hoàn toàn về khả năng thay đổi xã hội.

Câu 19: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được đặt ở hồi cuối (Hồi V) của vở kịch "Vũ Như Tô". Vị trí này có ý nghĩa gì trong cấu trúc kịch?

  • A. Là phần giới thiệu các nhân vật mới.
  • B. Là phần thắt nút mâu thuẫn.
  • C. Là phần giải quyết mâu thuẫn, đẩy bi kịch lên đỉnh điểm và kết thúc.
  • D. Là phần mở đầu cho một câu chuyện khác.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về ngôn ngữ kịch trong đoạn trích?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại thể hiện rõ tâm trạng, tính cách nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ giàu kịch tính, góp phần đẩy cao trào.
  • C. Ngôn ngữ mang tính tổng hợp cao, vừa kể chuyện, vừa bộc lộ cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, chủ yếu thông báo sự kiện.

Câu 21: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ nét đặc trưng nào của bi kịch?

  • A. Xung đột gay gắt, kết cục bi thảm và gợi suy ngẫm về số phận con người, các giá trị.
  • B. Sử dụng các yếu tố hài hước, châm biếm sâu cay.
  • C. Kết thúc có hậu, ca ngợi chiến thắng của chính nghĩa.
  • D. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 22: Chi tiết Vũ Như Tô ôm bản vẽ Cửu Trùng Đài khi bị bắt có ý nghĩa gì?

  • A. Ông muốn dùng bản vẽ để đổi lấy sự sống.
  • B. Thể hiện sự gắn bó, tôn thờ tuyệt đối lý tưởng và công trình nghệ thuật của mình.
  • C. Ông muốn bảo vệ bí mật công nghệ xây đài.
  • D. Ông không còn biết làm gì khác trong lúc hoảng loạn.

Câu 23: Điều gì khiến bi kịch của Vũ Như Tô trở nên phức tạp và có chiều sâu, vượt ra ngoài một bi kịch cá nhân thông thường?

  • A. Ông là người có tài năng đặc biệt.
  • B. Ông bị kẻ xấu hãm hại.
  • C. Ông sống trong một thời đại loạn lạc.
  • D. Bi kịch của ông là sự va chạm, xung đột giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thân của nhân dân trong bối cảnh lịch sử cụ thể.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân.

  • A. Vũ Như Tô coi là biểu tượng nghệ thuật, nhân dân coi là biểu tượng của sự bóc lột.
  • B. Vũ Như Tô coi là công trình quân sự, nhân dân coi là cung điện.
  • C. Vũ Như Tô coi là nơi ở, nhân dân coi là nơi làm việc.
  • D. Cả hai đều coi là biểu tượng của quyền lực.

Câu 25: Đoạn trích kết thúc khi Vũ Như Tô bị giải đi chịu tội. Điều này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của người tài trong xã hội phong kiến suy tàn?

  • A. Người tài luôn được trọng dụng và thành công.
  • B. Người tài dễ dàng thay đổi xã hội.
  • C. Người tài có thể gặp bi kịch, bị vùi dập hoặc lầm lạc trong môi trường xã hội bất công, suy tàn.
  • D. Số phận người tài hoàn toàn do may rủi quyết định.

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự hỗn loạn, căng thẳng và bi kịch trong đoạn trích?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách tĩnh lặng.
  • B. Xây dựng xung đột kịch gay gắt, hành động kịch dồn dập.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố trữ tình, lãng mạn.
  • D. Tập trung vào độc thoại nội tâm kéo dài.

Câu 27: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi cho người đọc suy ngẫm gì về trách nhiệm xã hội của người nghệ sĩ?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần sống cho nghệ thuật.
  • B. Người nghệ sĩ không có trách nhiệm gì với xã hội.
  • C. Trách nhiệm của người nghệ sĩ là làm hài lòng những người có quyền lực.
  • D. Người nghệ sĩ cần gắn bó, quan tâm đến đời sống nhân dân và làm cho nghệ thuật phục vụ con người.

Câu 28: Dựa vào diễn biến cuối đoạn trích, có thể thấy phe cánh nào giành quyền kiểm soát tình hình?

  • A. Triều đình của Lê Tương Dực.
  • B. Phe quan lại trung thành với Vũ Như Tô.
  • C. Quân khởi nghĩa do Trịnh Duy Sản lãnh đạo.
  • D. Không phe nào kiểm soát được tình hình.

Câu 29: Lời kêu gọi của Đan Thiềm ("Ông trốn đi thôi!") và sự do dự của Vũ Như Tô ("Không! Ta không thể bỏ Cửu Trùng Đài được!") thể hiện sự khác biệt cơ bản nào giữa hai nhân vật?

  • A. Đan Thiềm tỉnh táo, thực tế; Vũ Như Tô mê muội, coi trọng lý tưởng hơn sinh mạng.
  • B. Đan Thiềm ích kỷ, chỉ lo cho bản thân; Vũ Như Tô dũng cảm, đối mặt với cái chết.
  • C. Đan Thiềm không hiểu gì về nghệ thuật; Vũ Như Tô là người nghệ sĩ vĩ đại.
  • D. Đan Thiềm là kẻ phản bội; Vũ Như Tô là người trung thành.

Câu 30: Giá trị hiện thực của đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Phản ánh cuộc sống yên bình, thịnh vượng của nhân dân.
  • B. Phản ánh chân thực tình cảnh xã hội phong kiến suy tàn, mâu thuẫn giai cấp gay gắt.
  • C. Ca ngợi tài năng kiến trúc của người Việt cổ.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp tráng lệ của cung điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó trích đoạn 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Mâu thuẫn trung tâm nào được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được tác giả xây dựng chủ yếu để thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích hành động ban đầu từ chối xây Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô cho thấy điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đan Thiềm đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy bi kịch của Vũ Như Tô?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Lời thoại của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt cháy: 'Ôi! Ta sống mãi với Cửu Trùng Đài! Chết quách đi thôi! Ta xây Cửu Trùng Đài!', thể hiện tâm trạng và suy nghĩ gì của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao quân khởi nghĩa và nhân dân lại quyết định phá hủy Cửu Trùng Đài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc thể loại gì và có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô và thực tế phũ phàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhận xét nào đúng về thái độ của Nguyễn Huy Tưởng khi khắc họa nhân vật Vũ Như Tô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lời thoại của Đan Thiềm giục Vũ Như Tô bỏ trốn ('Ông trốn đi thôi! Quan lớn ơi! Ông trốn đi! Chẳng trốn đi thì chết mất!'), thể hiện điều gì về nhân vật này trong bối cảnh hỗn loạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt, Vũ Như Tô vẫn khẳng định: 'Ta có tội gì đâu? Ta chỉ muốn làm cho nước ta giàu, nước ta mạnh. Ta muốn dựng một đài cho muôn đời.', điều này cho thấy điều gì về nhận thức của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Cảnh cuối cùng trong đoạn trích, khi Vũ Như Tô đối diện với cái chết và Cửu Trùng Đài cháy rụi, có ý nghĩa kết thúc như thế nào cho bi kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu đặt ra câu hỏi triết lý sâu sắc nào về nghệ thuật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích vai trò của nhân vật Lê Tương Dực trong vở kịch 'Vũ Như Tô'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Từ đoạn trích, có thể suy luận gì về quan điểm của tác giả Nguyễn Huy Tưởng đối với lịch sử và hiện thực xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được đặt ở hồi cuối (Hồi V) của vở kịch 'Vũ Như Tô'. Vị trí này có ý nghĩa gì trong cấu trúc kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về ngôn ngữ kịch trong đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện rõ nét đặc trưng nào của bi kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chi tiết Vũ Như Tô ôm bản vẽ Cửu Trùng Đài khi bị bắt có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Điều gì khiến bi kịch của Vũ Như Tô trở nên phức tạp và có chiều sâu, vượt ra ngoài một bi kịch cá nhân thông thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn trích kết thúc khi Vũ Như Tô bị giải đi chịu tội. Điều này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của người tài trong xã hội phong kiến suy tàn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự hỗn loạn, căng thẳng và bi kịch trong đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' gợi cho người đọc suy ngẫm gì về trách nhiệm xã hội của người nghệ sĩ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Dựa vào diễn biến cuối đoạn trích, có thể thấy phe cánh nào giành quyền kiểm soát tình hình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Lời kêu gọi của Đan Thiềm ('Ông trốn đi thôi!') và sự do dự của Vũ Như Tô ('Không! Ta không thể bỏ Cửu Trùng Đài được!') thể hiện sự khác biệt cơ bản nào giữa hai nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giá trị hiện thực của đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử chính được tái hiện trong vở kịch "Vũ Như Tô" (từ đó trích đoạn "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài") thuộc triều đại nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Nhà Trần
  • B. Nhà Hồ
  • C. Nhà Hậu Lê (thời suy tàn)
  • D. Nhà Mạc

Câu 2: Vấn đề trung tâm tạo nên xung đột chính trong vở kịch "Vũ Như Tô" và được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua và quan lại
  • B. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình
  • C. Mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới trong xã hội
  • D. Mâu thuẫn giữa nghệ thuật thuần túy, cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được Nguyễn Huy Tưởng xây dựng chủ yếu để thể hiện bi kịch của ai?

  • A. Người nông dân bị bóc lột
  • B. Người nghệ sĩ tài năng nhưng lầm lạc giữa thời loạn
  • C. Vị vua ăn chơi, xa đọa
  • D. Người phụ nữ si tình

Câu 4: Đan Thiềm trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đại diện cho điều gì?

  • A. Lòng say mê, tôn thờ cái tài năng, cái đẹp
  • B. Sự khôn ngoan, thức thời, biết lo cho bản thân
  • C. Tiếng nói của lương tri, đại diện cho nhân dân
  • D. Tham vọng quyền lực và địa vị

Câu 5: Sự kiện Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong Hồi V của vở kịch "Vũ Như Tô" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó chủ yếu biểu trưng cho điều gì?

  • A. Sự thất bại của vua Lê Tương Dực
  • B. Chiến thắng của phe nổi loạn Trịnh Duy Sản
  • C. Sự sụp đổ của một công trình nghệ thuật vĩ đại nhưng xa rời thực tế cuộc sống nhân dân
  • D. Kết thúc của một thời đại loạn lạc

Câu 6: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bốc cháy. Điều gì thể hiện rõ nhất sự đau đớn và bàng hoàng của ông?

  • A. Ông vội vã tìm cách dập lửa.
  • B. Ông thốt lên những lời tuyệt vọng, không tin vào mắt mình, coi đó là sự hủy diệt của cái đẹp.
  • C. Ông quay sang trách mắng Đan Thiềm đã không giúp mình bảo vệ công trình.
  • D. Ông nhanh chóng chấp nhận số phận và đầu hàng.

Câu 7: Lời khuyên của Đan Thiềm "Ông Vũ! Đài lớn sắp thành tro! Ông hãy trốn đi!" cho thấy đặc điểm nào trong tính cách của nhân vật này ở cuối vở kịch?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • B. Sự phản bội, không còn tin vào Vũ Như Tô.
  • C. Sự hèn nhát, muốn bỏ chạy khỏi hiểm nguy.
  • D. Sự tỉnh táo, nhận thức được nguy hiểm và lo lắng cho số phận của Vũ Như Tô.

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến cuộc nổi loạn của thợ thuyền và dân chúng trong vở kịch?

  • A. Họ bị các phe phái trong triều đình xúi giục.
  • B. Họ ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Họ khốn khổ vì bị bóc lột sức lao động, tiền bạc để xây dựng công trình phục vụ sự xa hoa của vua chúa.
  • D. Họ muốn lật đổ triều đình để lập nên một triều đại mới.

Câu 9: Đoạn đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm trong cảnh cuối (trước khi Cửu Trùng Đài bị đốt) thể hiện rõ nhất điều gì trong bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng và không được thấu hiểu trong lý tưởng nghệ thuật.
  • B. Sự sợ hãi trước cái chết.
  • C. Sự hối hận về những việc mình đã làm.
  • D. Sự căm ghét đối với bọn thợ thuyền nổi loạn.

Câu 10: Khi nghe tin thợ thuyền và dân chúng nổi loạn, Vũ Như Tô ban đầu có thái độ như thế nào?

  • A. Sợ hãi và tìm cách lẩn trốn ngay lập tức.
  • B. Tức giận và ra lệnh trấn áp.
  • C. Thờ ơ, không tin vào tin tức.
  • D. Ngạc nhiên, không hiểu vì sao họ lại nổi loạn khi ông đang làm điều tốt đẹp cho đất nước.

Câu 11: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập gay gắt giữa quan niệm về cái đẹp của Vũ Như Tô và sự khốn cùng của nhân dân?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 12: Chi tiết Vũ Như Tô muốn dùng cái chết để minh oan cho bản thân và công trình của mình cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông là người hèn nhát, không dám đối mặt với thực tế.
  • B. Ông quá tin vào giá trị tuyệt đối của nghệ thuật, ảo tưởng về sự trong sạch của mình giữa vòng xoáy chính trị và xã hội.
  • C. Ông đã nhận ra sai lầm và muốn chuộc tội.
  • D. Ông muốn thách thức quyền lực của bọn loạn thần.

Câu 13: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được đánh giá là có tính kịch tập trung và cao trào. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào việc tạo nên cao trào này?

  • A. Những lời thoại dài, mang tính triết lý sâu sắc.
  • B. Việc hồi tưởng lại quá khứ của các nhân vật.
  • C. Sự phát triển dồn dập của hành động kịch: tin báo loạn, thái độ của các nhân vật, cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy, số phận các nhân vật.
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ trong ngôn ngữ kịch.

Câu 14: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng đặt ra câu hỏi nhức nhối về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ trong xã hội. Câu hỏi đó là gì?

  • A. Người nghệ sĩ nên theo đuổi lý tưởng nghệ thuật thuần túy hay gắn bó với lợi ích và cuộc sống của nhân dân?
  • B. Làm thế nào để người nghệ sĩ trở nên giàu có và nổi tiếng?
  • C. Người nghệ sĩ có nên tham gia vào chính trị hay không?
  • D. Nghệ thuật cổ điển hay hiện đại tốt hơn?

Câu 15: Chi tiết Đan Thiềm sẵn sàng hy sinh bản thân để cứu Vũ Như Tô thể hiện điều gì về tình cảm của bà dành cho ông?

  • A. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
  • B. Sự ngưỡng mộ, tôn sùng tài năng và cái đẹp mà Vũ Như Tô đại diện.
  • C. Lòng thương hại trước số phận bi đát của ông.
  • D. Mong muốn được trả ơn vì ông đã giúp đỡ bà.

Câu 16: Việc Nguyễn Huy Tưởng không đưa ra một câu trả lời dứt khoát về việc ai đúng, ai sai trong mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân cho thấy điều gì trong cách nhìn nhận vấn đề của ông?

  • A. Ông không có chính kiến rõ ràng.
  • B. Ông thiên vị phe nhân dân.
  • C. Ông nhận thức được tính chất bi kịch, phức tạp và khó giải quyết của mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
  • D. Ông sợ làm phật lòng một trong hai phe.

Câu 17: Lời thoại của một người lính (hoặc một nhân vật quần chúng) khi nói về việc đốt Cửu Trùng Đài thường mang giọng điệu gì?

  • A. Phẫn nộ, căm ghét công trình xa hoa đã gây ra đau khổ cho họ.
  • B. Tiếc nuối trước một công trình kiến trúc đẹp.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Vui mừng vì sắp được thưởng công.

Câu 18: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật nào được miêu tả là người có cái nhìn thực tế và sáng suốt hơn so với Vũ Như Tô trước tình hình loạn lạc?

  • A. Lê Tương Dực
  • B. Đan Thiềm
  • C. Trịnh Duy Sản
  • D. Một người thợ

Câu 19: Việc Vũ Như Tô không chịu bỏ trốn theo lời Đan Thiềm cho thấy điều gì về sự gắn bó của ông với công trình Cửu Trùng Đài?

  • A. Ông sợ hãi và không muốn đối mặt với sự thật.
  • B. Ông tin rằng công trình sẽ được bảo vệ.
  • C. Ông coi Cửu Trùng Đài là sinh mạng, là hiện thân của lý tưởng nghệ thuật cao nhất, không thể lìa bỏ.
  • D. Ông muốn chết cùng công trình để thể hiện lòng trung thành với nhà vua.

Câu 20: Xét về cấu trúc bi kịch, Hồi V "Một cung gấm" (đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài") đóng vai trò gì trong vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Phần cao trào và kết thúc bi kịch, giải quyết các mâu thuẫn đỉnh điểm.
  • B. Phần mở đầu, giới thiệu bối cảnh và nhân vật.
  • C. Phần phát triển, làm rõ thêm mâu thuẫn.
  • D. Phần thắt nút, đẩy mâu thuẫn lên cao.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, ít tính biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ chủ yếu là độc thoại nội tâm.
  • C. Ngôn ngữ chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình, giàu cảm xúc, thể hiện rõ tâm trạng, tính cách nhân vật và góp phần đẩy kịch tính.

Câu 22: Nếu đặt mình vào vị trí của người dân đương thời, việc họ phá hủy Cửu Trùng Đài có thể được lý giải như thế nào?

  • A. Họ ghen ghét sự giàu có của nhà vua.
  • B. Họ muốn chiếm đoạt tài sản trong đài.
  • C. Đó là hành động phản kháng lại sự bóc lột tàn bạo, là biểu hiện của sự tuyệt vọng và căm phẫn tích tụ.
  • D. Họ không hiểu giá trị nghệ thuật của công trình.

Câu 23: Chi tiết Vũ Như Tô khóc than cho "đám than ngùn ngụt", "đống tro tàn" thay vì khóc cho số phận bản thân hay những người xung quanh thể hiện điều gì ở ông?

  • A. Nỗi đau đớn tột cùng trước sự hủy diệt của cái đẹp, của lý tưởng nghệ thuật mà ông coi trọng hơn cả mạng sống.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến công trình của mình.
  • C. Sự điên loạn, mất trí khi chứng kiến cảnh tượng đó.
  • D. Sự hối hận vì đã gây ra cảnh tượng này.

Câu 24: So sánh thái độ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô trước nguy cơ. Đan Thiềm thể hiện sự _______________, còn Vũ Như Tô lại _______________.

  • A. sợ hãi / bình tĩnh
  • B. thờ ơ / lo lắng
  • C. bảo thủ / linh hoạt
  • D. thức thời, lo xa / ảo tưởng, cố chấp

Câu 25: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng viết vở kịch "Vũ Như Tô" vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầy biến động. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc ông lựa chọn đề tài và cách xây dựng bi kịch?

  • A. Ông muốn ca ngợi tài năng của người Việt Nam trong mọi thời đại.
  • B. Ông gửi gắm những trăn trở về số phận đất nước, vai trò của trí thức, và mối quan hệ giữa cái đẹp, nghệ thuật với hoàn cảnh xã hội đầy khó khăn, loạn lạc.
  • C. Ông chỉ đơn thuần muốn tái hiện một sự kiện lịch sử có thật.
  • D. Ông muốn phê phán sự xa hoa của tầng lớp thống trị phong kiến.

Câu 26: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc với cảnh bi thương. Điều này phù hợp với thể loại nào của kịch mà "Vũ Như Tô" thuộc về?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 27: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mù quáng của vua Lê Tương Dực trong việc xây dựng Cửu Trùng Đài?

  • A. Ông nghe theo lời khuyên của Vũ Như Tô.
  • B. Ông thưởng rất nhiều tiền cho thợ thuyền.
  • C. Ông cho phép Đan Thiềm can thiệp vào công việc.
  • D. Ông bất chấp sự khốn khổ của dân chúng và sự can ngăn của quan lại để thỏa mãn dục vọng cá nhân và khoe khoang sự giàu có.

Câu 28: Phân tích hành động của phe nổi loạn (Trịnh Duy Sản và thợ thuyền, dân chúng). Động cơ chính thúc đẩy họ là gì?

  • A. Lòng trung thành với triều đình.
  • B. Sự phản kháng lại ách áp bức, bóc lột tàn bạo của vua quan.
  • C. Mong muốn bảo vệ công trình Cửu Trùng Đài.
  • D. Sự ghen ghét đối với tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 29: Thông điệp nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống có thể rút ra từ bi kịch của Vũ Như Tô và số phận Cửu Trùng Đài?

  • A. Nghệ thuật dù cao siêu đến đâu cũng không thể tách rời và đối lập với cuộc sống, lợi ích của nhân dân; nếu không, nó sẽ bị phủ nhận hoặc hủy diệt.
  • B. Nghệ thuật chỉ có giá trị khi phục vụ trực tiếp cho tầng lớp thống trị.
  • C. Người nghệ sĩ nên sống ẩn dật, không quan tâm đến xã hội.
  • D. Công trình nghệ thuật vĩ đại luôn cần sự hy sinh của nhiều người.

Câu 30: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người nghệ sĩ mang hoài bão lớn nhưng lại đặt nhầm chỗ, nhầm thời. Điều gì trong bối cảnh xã hội đương thời đã khiến hoài bão của ông trở thành bi kịch?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về kiến trúc của nhân dân.
  • B. Sự ghen ghét của các quan lại.
  • C. Sự mục nát, thối nát của triều đình, sự khốn cùng của nhân dân, khiến một công trình nghệ thuật dù có ý nghĩa vĩnh cửu cũng trở thành biểu tượng của tội ác và sự bóc lột.
  • D. Sự thiếu kinh phí để hoàn thành công trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh lịch sử chính được tái hiện trong vở kịch 'Vũ Như Tô' (từ đó trích đoạn 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài') thuộc triều đại nào trong lịch sử Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vấn đề trung tâm tạo nên xung đột chính trong vở kịch 'Vũ Như Tô' và được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là mâu thuẫn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được Nguyễn Huy Tưởng xây dựng chủ yếu để thể hiện bi kịch của ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đan Thiềm trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đại diện cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự kiện Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong Hồi V của vở kịch 'Vũ Như Tô' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó chủ yếu biểu trưng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bốc cháy. Điều gì thể hiện rõ nhất sự đau đớn và bàng hoàng của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Lời khuyên của Đan Thiềm 'Ông Vũ! Đài lớn sắp thành tro! Ông hãy trốn đi!' cho thấy đặc điểm nào trong tính cách của nhân vật này ở cuối vở kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến cuộc nổi loạn của thợ thuyền và dân chúng trong vở kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đoạn đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm trong cảnh cuối (trước khi Cửu Trùng Đài bị đốt) thể hiện rõ nhất điều gì trong bi kịch của Vũ Như Tô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi nghe tin thợ thuyền và dân chúng nổi loạn, Vũ Như Tô ban đầu có thái độ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập gay gắt giữa quan niệm về cái đẹp của Vũ Như Tô và sự khốn cùng của nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chi tiết Vũ Như Tô muốn dùng cái chết để minh oan cho bản thân và công trình của mình cho thấy điều gì về nhân vật này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được đánh giá là có tính kịch tập trung và cao trào. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào việc tạo nên cao trào này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng đặt ra câu hỏi nhức nhối về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ trong xã hội. Câu hỏi đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chi tiết Đan Thiềm sẵn sàng hy sinh bản thân để cứu Vũ Như Tô thể hiện điều gì về tình cảm của bà dành cho ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc Nguyễn Huy Tưởng không đưa ra một câu trả lời dứt khoát về việc ai đúng, ai sai trong mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân cho thấy điều gì trong cách nhìn nhận vấn đề của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Lời thoại của một người lính (hoặc một nhân vật quần chúng) khi nói về việc đốt Cửu Trùng Đài thường mang giọng điệu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật nào được miêu tả là người có cái nhìn thực tế và sáng suốt hơn so với Vũ Như Tô trước tình hình loạn lạc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Vũ Như Tô không chịu bỏ trốn theo lời Đan Thiềm cho thấy điều gì về sự gắn bó của ông với công trình Cửu Trùng Đài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Xét về cấu trúc bi kịch, Hồi V 'Một cung gấm' (đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài') đóng vai trò gì trong vở kịch 'Vũ Như Tô'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ kịch trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nếu đặt mình vào vị trí của người dân đương thời, việc họ phá hủy Cửu Trùng Đài có thể được lý giải như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết Vũ Như Tô khóc than cho 'đám than ngùn ngụt', 'đống tro tàn' thay vì khóc cho số phận bản thân hay những người xung quanh thể hiện điều gì ở ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh thái độ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô trước nguy cơ. Đan Thiềm thể hiện sự _______________, còn Vũ Như Tô lại _______________.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng viết vở kịch 'Vũ Như Tô' vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầy biến động. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc ông lựa chọn đề tài và cách xây dựng bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' kết thúc với cảnh bi thương. Điều này phù hợp với thể loại nào của kịch mà 'Vũ Như Tô' thuộc về?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mù quáng của vua Lê Tương Dực trong việc xây dựng Cửu Trùng Đài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích hành động của phe nổi loạn (Trịnh Duy Sản và thợ thuyền, dân chúng). Động cơ chính thúc đẩy họ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thông điệp nào về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống có thể rút ra từ bi kịch của Vũ Như Tô và số phận Cửu Trùng Đài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người nghệ sĩ mang hoài bão lớn nhưng lại đặt nhầm chỗ, nhầm thời. Điều gì trong bối cảnh xã hội đương thời đã khiến hoài bão của ông trở thành bi kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là mâu thuẫn cơ bản, mang tính bi kịch xuyên suốt được thể hiện rõ nét trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và quần thần.
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân dân và phe cánh Trịnh Duy Sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu, thuần túy của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thân, trực tiếp của nhân dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô.

Câu 2: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu với đặc điểm tính cách nào?

  • A. Tham vọng quyền lực, muốn lợi dụng Vũ Như Tô.
  • B. Đam mê, tôn thờ cái tài, cái đẹp và khá tỉnh táo, thức thời.
  • C. Nhu nhược, chỉ biết nghe lời vua.
  • D. Chỉ quan tâm đến sự an toàn của bản thân.

Câu 3: Tại sao nhân dân và quân lính lại nổi dậy, phá hủy Cửu Trùng Đài và truy lùng Vũ Như Tô?

  • A. Họ ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • B. Họ muốn chiếm lấy Cửu Trùng Đài cho riêng mình.
  • C. Họ bị Trịnh Duy Sản xúi giục vì mục đích cá nhân.
  • D. Việc xây đài khiến họ cùng cực, đói khổ, lầm than trong khi vua chúa sống xa hoa, trụy lạc.

Câu 4: Lời thoại của Vũ Như Tô: "Trời ơi! Phú quý vinh hoa như dòng nước chảy... Chỉ có anh là còn! Chỉ có anh là còn!" khi nhìn Cửu Trùng Đài bị đốt thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Sự đau đớn tột cùng, bàng hoàng khi công trình nghệ thuật vĩ đại bị hủy hoại, đồng thời khẳng định giá trị vĩnh cửu của cái đẹp.
  • B. Sự hối hận vì đã không nghe lời Đan Thiềm bỏ trốn sớm hơn.
  • C. Sự căm giận đối với vua Lê Tương Dực và phe cánh Trịnh Duy Sản.
  • D. Sự chấp nhận số phận bi thảm của mình.

Câu 5: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ hồi thứ mấy trong vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Hồi I
  • B. Hồi II
  • C. Hồi III
  • D. Hồi V

Câu 6: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ điều gì?

  • A. Ông quá tin tưởng vào sự bảo vệ của vua Lê Tương Dực.
  • B. Ông không đủ tài năng để hoàn thành công trình.
  • C. Ông đặt lý tưởng nghệ thuật thuần túy lên trên cuộc sống và lợi ích của nhân dân trong bối cảnh xã hội loạn lạc.
  • D. Ông bị Đan Thiềm xúi giục làm những điều sai trái.

Câu 7: Ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài trong vở kịch là gì?

  • A. Biểu tượng cho khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu của người nghệ sĩ, đồng thời cũng là biểu tượng cho sự xa hoa, tàn bạo của vua chúa.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng của triều đình.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh của nhân dân khi nổi dậy.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.

Câu 8: Khi quân khởi loạn tiến vào thành, thái độ của Vũ Như Tô đối với việc bỏ trốn như thế nào?

  • A. Ông nhanh chóng đồng ý trốn cùng Đan Thiềm.
  • B. Ông do dự, không muốn bỏ lại công trình Cửu Trùng Đài đang dở dang, tin rằng mình vô tội.
  • C. Ông chủ động tìm cách đối phó với quân khởi loạn.
  • D. Ông hoàn toàn tuyệt vọng, không còn ý chí hành động.

Câu 9: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy có ý nghĩa gì về mặt chủ đề của vở kịch?

  • A. Khẳng định chiến thắng của phe cánh Trịnh Duy Sản.
  • B. Thể hiện sự căm ghét của nhân dân đối với vua Lê Tương Dực.
  • C. Biểu thị sự sụp đổ của một lý tưởng nghệ thuật, đồng thời là sự trả giá cho việc xây dựng cái đẹp bằng xương máu của nhân dân.
  • D. Cho thấy sự phù phiếm của mọi công trình kiến trúc.

Câu 10: Qua nhân vật Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng đặt ra vấn đề muôn thuở nào trong mối quan hệ giữa nghệ sĩ và cuộc đời?

  • A. Vấn đề tài năng của người nghệ sĩ.
  • B. Vấn đề về quyền lực chi phối nghệ thuật.
  • C. Vấn đề về sự cô đơn của người nghệ sĩ.
  • D. Vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật cao siêu và lợi ích, cuộc sống của nhân dân.

Câu 11: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" khắc họa rõ nét tấn bi kịch của ai?

  • A. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng, mang hoài bão lớn nhưng lại lầm lạc trong hành động.
  • B. Bi kịch của một vị vua tàn bạo, xa hoa.
  • C. Bi kịch của người phụ nữ si mê tài năng.
  • D. Bi kịch của một cuộc khởi nghĩa thất bại.

Câu 12: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông cứ ở đấy mà xem. Cửu Trùng Đài không cần ông nữa. Đỗ lại đây chỉ thêm bẩn đất." nói lên điều gì về tình thế của Vũ Như Tô lúc bấy giờ?

  • A. Thể hiện sự tức giận của Đan Thiềm vì Vũ Như Tô không nghe lời.
  • B. Thúc giục Vũ Như Tô nhanh chóng hoàn thành công trình.
  • C. Nhấn mạnh sự thật phũ phàng: công trình và cả người nghệ sĩ giờ đây đều bị chối bỏ, trở thành cái gai trong mắt nhân dân.
  • D. Báo hiệu rằng Cửu Trùng Đài sẽ sớm được hoàn thành mà không cần Vũ Như Tô.

Câu 13: Bối cảnh lịch sử được Nguyễn Huy Tưởng lấy làm cảm hứng cho vở kịch "Vũ Như Tô" là triều đại nào?

  • A. Triều Trần
  • B. Triều Hồ
  • C. Triều Mạc
  • D. Triều Lê sơ suy tàn (vua Lê Tương Dực)

Câu 14: Phân tích hành động của Vũ Như Tô khi nghe tin quân khởi loạn tiến vào thành và Cửu Trùng Đài có nguy cơ bị đốt. Hành động đó cho thấy điều gì về nhân vật?

  • A. Ông vẫn bám víu vào Cửu Trùng Đài, không tin vào sự thật tàn khốc, thể hiện sự mù quáng đầy bi kịch của người nghệ sĩ.
  • B. Ông lập tức tìm cách chạy trốn để bảo toàn tính mạng.
  • C. Ông chuẩn bị vũ khí để chống lại quân khởi loạn.
  • D. Ông tìm gặp vua Lê Tương Dực để cầu cứu.

Câu 15: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng hình ảnh và âm thanh nào, gợi lên không khí bi thương, tàn khốc?

  • A. Vũ Như Tô và Đan Thiềm cùng nhau bỏ trốn.
  • B. Cửu Trùng Đài bốc cháy ngùn ngụt, tiếng quân reo hò, và tiếng chiêng trống hỗn loạn.
  • C. Vũ Như Tô đứng một mình ngắm nhìn công trình lần cuối.
  • D. Quân khởi loạn ăn mừng chiến thắng trên đống đổ nát.

Câu 16: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng được biết đến nhiều nhất với sở trường ở thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình và truyện ngắn hiện đại.
  • B. Tiểu thuyết lãng mạn và tùy bút.
  • C. Kịch và tiểu thuyết lịch sử.
  • D. Truyện ký và phê bình văn học.

Câu 17: Phân tích lý do khiến Đan Thiềm, dù đam mê cái tài của Vũ Như Tô, cuối cùng lại khuyên ông bỏ trốn.

  • A. Bà nhận thức được nguy hiểm cận kề từ cuộc nổi dậy của nhân dân và muốn bảo toàn tính mạng cho người nghệ sĩ bà tôn thờ.
  • B. Bà không còn tin tưởng vào tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Bà muốn lợi dụng cơ hội để tự mình thoát thân.
  • D. Bà đã bí mật liên lạc với phe Trịnh Duy Sản.

Câu 18: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong ngôn ngữ kịch của Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu chất thơ, ít hành động.
  • B. Ngôn ngữ giàu kịch tính, sắc sảo, bộc lộ rõ tính cách và diễn biến tâm trạng nhân vật, thúc đẩy hành động kịch.
  • C. Ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc, khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, ít tính biểu cảm.

Câu 19: Lời tuyên bố của Trịnh Duy Sản: "Giết Vũ Như Tô!" thể hiện điều gì về thái độ của phe khởi loạn đối với người kiến trúc sư?

  • A. Họ muốn bắt Vũ Như Tô để hỏi tội vua Lê Tương Dực.
  • B. Họ muốn Vũ Như Tô tiếp tục xây dựng công trình cho họ.
  • C. Họ nhận ra tài năng của Vũ Như Tô và muốn chiêu mộ ông.
  • D. Họ xem Vũ Như Tô là đồng lõa, là kẻ giúp vua bóc lột nhân dân, do đó cần phải loại trừ.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về giá trị của Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân.

  • A. Với Vũ Như Tô, đó là công trình nghệ thuật vĩ đại, niềm tự hào muôn đời. Với nhân dân, đó là biểu tượng của sự bóc lột, đói khổ, vô nghĩa.
  • B. Với Vũ Như Tô, đó là cách làm giàu. Với nhân dân, đó là cơ hội có việc làm.
  • C. Với Vũ Như Tô, đó là cách lấy lòng vua. Với nhân dân, đó là sự phô trương quyền lực.
  • D. Với Vũ Như Tô, đó là nơi ẩn náu an toàn. Với nhân dân, đó là nơi nguy hiểm.

Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xung đột kịch lên đến đỉnh điểm trong Hồi V?

  • A. Sự xuất hiện của các sứ giả nước ngoài.
  • B. Cuộc tranh cãi giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • C. Cuộc nổi dậy vũ trang của nhân dân và quân lính do Trịnh Duy Sản lãnh đạo.
  • D. Quyết định của vua Lê Tương Dực về việc xây thêm công trình mới.

Câu 22: Nhận xét nào phù hợp nhất khi nói về cái chết của Vũ Như Tô trong bối cảnh vở kịch?

  • A. Cái chết của một kẻ phản bội, đáng bị trừng phạt.
  • B. Cái chết lãng xẹt, không có ý nghĩa.
  • C. Cái chết của một vị quan trung thành với vua.
  • D. Cái chết bi thảm của một người nghệ sĩ tài năng nhưng lầm lạc, bị cuốn vào vòng xoáy của mâu thuẫn xã hội và chính trị.

Câu 23: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua tấn bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Nghệ thuật phải gắn bó với cuộc sống, phục vụ lợi ích chân chính của nhân dân. Cái đẹp không thể tách rời khỏi cái thiện và cái thực.
  • B. Tài năng nghệ thuật luôn bị xã hội đương thời ghen ghét và hủy hoại.
  • C. Mọi cuộc cách mạng đều dẫn đến sự phá hủy những giá trị tốt đẹp.
  • D. Vua chúa bạo tàn là nguyên nhân duy nhất dẫn đến mọi bi kịch.

Câu 24: Phân tích vai trò của nhân vật Trịnh Duy Sản trong đoạn trích.

  • A. Ông là người duy nhất thấu hiểu và bảo vệ Vũ Như Tô.
  • B. Ông là thủ lĩnh phe nổi dậy, đại diện cho lực lượng đối lập với vua và là người trực tiếp kết liễu số phận của Vũ Như Tô.
  • C. Ông chỉ là một nhân vật mờ nhạt, không ảnh hưởng đến diễn biến kịch.
  • D. Ông là người trung gian hòa giải mâu thuẫn.

Câu 25: Chi tiết Vũ Như Tô khóc than "Chỉ có anh là còn!" khi Cửu Trùng Đài cháy có thể được hiểu là ông đang nói về điều gì?

  • A. Ông nói về bản thân mình, người duy nhất sống sót.
  • B. Ông nói về Đan Thiềm, người vẫn còn ở bên cạnh ông.
  • C. Ông nói về cái đẹp, về nghệ thuật mà ông đã tạo ra, tin rằng giá trị tinh thần của nó sẽ tồn tại vĩnh cửu dù công trình vật chất bị phá hủy.
  • D. Ông nói về vua Lê Tương Dực, người vẫn còn sống trong cung cấm.

Câu 26: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội trong Hồi V có tác dụng nghệ thuật gì đối với vở kịch?

  • A. Làm giảm bớt căng thẳng của vở kịch.
  • B. Chỉ đơn thuần là một chi tiết miêu tả bối cảnh.
  • C. Tạo ra một cảnh tượng đẹp mắt, lãng mạn.
  • D. Đẩy kịch tính lên đỉnh điểm, thể hiện sự sụp đổ của cả một triều đại và một lý tưởng nghệ thuật, gây ấn tượng mạnh về sự tàn khốc của bi kịch.

Câu 27: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Là một người nghệ sĩ tài hoa, có hoài bão lớn.
  • B. Là một kẻ cơ hội, lợi dụng vua để thỏa mãn danh vọng cá nhân.
  • C. Có những suy nghĩ và hành động lầm lạc trong bối cảnh xã hội.
  • D. Đại diện cho khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu.

Câu 28: Vở kịch "Vũ Như Tô" nói chung và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" nói riêng được đánh giá là một trong những tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Huy Tưởng về đề tài gì?

  • A. Đề tài lịch sử và vấn đề nghệ thuật - cuộc sống.
  • B. Đề tài tình yêu đôi lứa và số phận con người.
  • C. Đề tài chiến tranh và cách mạng.
  • D. Đề tài nông thôn và người nông dân.

Câu 29: Lời thoại "Ôi mộng lớn! Tàn rồi!" của Vũ Như Tô thể hiện điều gì?

  • A. Sự tiếc nuối vì không kịp bỏ trốn.
  • B. Sự giận dữ đối với những kẻ nổi loạn.
  • C. Sự thất vọng vì vua không bảo vệ mình.
  • D. Sự sụp đổ hoàn toàn của lý tưởng, hoài bão nghệ thuật vĩ đại mà ông theo đuổi.

Câu 30: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc gì về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và công chúng?

  • A. Người nghệ sĩ không cần quan tâm đến ý kiến của công chúng.
  • B. Người nghệ sĩ, dù theo đuổi cái đẹp cao siêu đến đâu, cũng không thể tách rời khỏi đời sống xã hội và phải có trách nhiệm với cộng đồng.
  • C. Công chúng luôn ghen ghét tài năng và phá hoại nghệ thuật.
  • D. Chỉ có vua chúa mới có thể bảo vệ và nuôi dưỡng nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đâu là mâu thuẫn cơ bản, mang tính bi kịch xuyên suốt được thể hiện rõ nét trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích được khắc họa chủ yếu với đặc điểm tính cách nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao nhân dân và quân lính lại nổi dậy, phá hủy Cửu Trùng Đài và truy lùng Vũ Như Tô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Lời thoại của Vũ Như Tô: 'Trời ơi! Phú quý vinh hoa như dòng nước chảy... Chỉ có anh là còn! Chỉ có anh là còn!' khi nhìn Cửu Trùng Đài bị đốt thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được trích từ hồi thứ mấy trong vở kịch 'Vũ Như Tô'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài trong vở kịch là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi quân khởi loạn tiến vào thành, thái độ của Vũ Như Tô đối với việc bỏ trốn như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy có ý nghĩa gì về mặt chủ đề của vở kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Qua nhân vật Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng đặt ra vấn đề muôn thuở nào trong mối quan hệ giữa nghệ sĩ và cuộc đời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' khắc họa rõ nét tấn bi kịch của ai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông cứ ở đấy mà xem. Cửu Trùng Đài không cần ông nữa. Đỗ lại đây chỉ thêm bẩn đất.' nói lên điều gì về tình thế của Vũ Như Tô lúc bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bối cảnh lịch sử được Nguyễn Huy Tưởng lấy làm cảm hứng cho vở kịch 'Vũ Như Tô' là triều đại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích hành động của Vũ Như Tô khi nghe tin quân khởi loạn tiến vào thành và Cửu Trùng Đài có nguy cơ bị đốt. Hành động đó cho thấy điều gì về nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' kết thúc bằng hình ảnh và âm thanh nào, gợi lên không khí bi thương, tàn khốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng được biết đến nhiều nhất với sở trường ở thể loại văn học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích lý do khiến Đan Thiềm, dù đam mê cái tài của Vũ Như Tô, cuối cùng lại khuyên ông bỏ trốn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong ngôn ngữ kịch của Nguyễn Huy Tưởng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Lời tuyên bố của Trịnh Duy Sản: 'Giết Vũ Như Tô!' thể hiện điều gì về thái độ của phe khởi loạn đối với người kiến trúc sư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về giá trị của Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xung đột kịch lên đến đỉnh điểm trong Hồi V?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhận xét nào phù hợp nhất khi nói về cái chết của Vũ Như Tô trong bối cảnh vở kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua tấn bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích vai trò của nhân vật Trịnh Duy Sản trong đoạn trích.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chi tiết Vũ Như Tô khóc than 'Chỉ có anh là còn!' khi Cửu Trùng Đài cháy có thể được hiểu là ông đang nói về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Cảnh Cửu Trùng Đài bốc cháy dữ dội trong Hồi V có tác dụng nghệ thuật gì đối với vở kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Vũ Như Tô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vở kịch 'Vũ Như Tô' nói chung và đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' nói riêng được đánh giá là một trong những tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Huy Tưởng về đề tài gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Lời thoại 'Ôi mộng lớn! Tàn rồi!' của Vũ Như Tô thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc gì về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và công chúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích, lấy bối cảnh lịch sử nào ở nước ta?

  • A. Thời kỳ vua Lê Tương Dực (đầu thế kỷ XVI)
  • B. Thời kỳ vua Lê Long Đĩnh (đầu thế kỷ XI)
  • C. Thời kỳ chúa Trịnh Sâm (thế kỷ XVIII)
  • D. Thời kỳ vua Trần Dụ Tông (thế kỷ XIV)

Câu 2: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc hồi thứ mấy trong tổng số năm hồi của vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Hồi III
  • B. Hồi IV
  • C. Hồi I
  • D. Hồi V

Câu 3: Mâu thuẫn trung tâm, cốt lõi nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", thể hiện bi kịch của Vũ Như Tô, là mâu thuẫn giữa:

  • A. Nhân dân với vua Lê Tương Dực
  • B. Vũ Như Tô với phe cánh Trịnh Duy Sản
  • C. Lý tưởng nghệ thuật cao siêu với lợi ích và cuộc sống của nhân dân
  • D. Đan Thiềm với Vũ Như Tô

Câu 4: Nhân vật nào trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tiêu biểu cho thái độ đam mê, tôn thờ cái tài, sẵn sàng hi sinh vì nghệ thuật và người nghệ sĩ?

  • A. Vũ Như Tô
  • B. Đan Thiềm
  • C. Lê Tương Dực
  • D. Trịnh Duy Sản

Câu 5: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xa hoa, ăn chơi trụy lạc của vua Lê Tương Dực, góp phần làm bùng lên mâu thuẫn giữa triều đình và nhân dân?

  • A. Sai Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài để hưởng lạc
  • B. Giết hại trung thần
  • C. Không quan tâm đến việc triều chính
  • D. Đàn áp cuộc khởi nghĩa của nhân dân

Câu 6: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, tâm trạng và thái độ của Vũ Như Tô được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Thản nhiên chấp nhận số phận
  • B. Hối hận về những sai lầm đã gây ra
  • C. Đau đớn tột cùng trước sự sụp đổ của cái đẹp
  • D. Giận dữ và oán trách nhân dân

Câu 7: Lời thoại "Đài lớn vút lên giữa trời xanh, rồi đổ sụp xuống. Ông đắp nấm mồ cho ông và cho Nghệ thuật." là nhận định của ai về số phận của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài?

  • A. Đan Thiềm (hoặc một nhân vật khác nhìn nhận bi kịch)
  • B. Vũ Như Tô (tự nhận xét)
  • C. Quân sĩ
  • D. Trịnh Duy Sản

Câu 8: Hành động nào của Vũ Như Tô vào cuối đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bế tắc và mâu thuẫn trong lý tưởng của ông?

  • A. Xin vua ban thưởng
  • B. Từ chối bỏ trốn và muốn chết theo đài
  • C. Cầu xin sự tha thứ của nhân dân
  • D. Đổ lỗi cho Đan Thiềm

Câu 9: Theo lời của Đan Thiềm, nguyên nhân chính khiến nhân dân và quân lính nổi dậy không phải vì căm ghét cái đẹp hay nghệ thuật, mà vì điều gì?

  • A. Họ không hiểu được giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài.
  • B. Họ bị phe cánh Trịnh Duy Sản lôi kéo.
  • C. Họ ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Họ căm ghét sự bóc lột, lầm than do việc xây đài gây ra.

Câu 10: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong vở kịch?

  • A. Sự sụp đổ của cái đẹp lý tưởng trước thực tế phũ phàng và sự phản kháng của nhân dân.
  • B. Sự chiến thắng của cái xấu, cái ác.
  • C. Sự hủy diệt do thiên nhiên gây ra.
  • D. Sự kết thúc của triều đại Lê Tương Dực.

Câu 11: Vở kịch "Vũ Như Tô" được coi là một bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho tác phẩm?

  • A. Kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
  • B. Nhân vật chính có lý tưởng cao đẹp nhưng hành động sai lầm, dẫn đến kết cục đau thương.
  • C. Câu chuyện mang tính hài hước, châm biếm.
  • D. Nhân vật chính luôn đúng đắn và được mọi người ủng hộ.

Câu 12: Nhận xét nào đúng về tính cách nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích?

  • A. Chỉ biết đam mê cái tài một cách mù quáng.
  • B. Hoàn toàn thực dụng, không quan tâm đến nghệ thuật.
  • C. Nhu nhược, không dám đối diện với sự thật.
  • D. Say mê cái tài nhưng cũng tỉnh táo, nhận biết nguy hiểm.

Câu 13: Chi tiết nào cho thấy thái độ của nhân dân đối với việc xây dựng Cửu Trùng Đài?

  • A. Căm ghét, oán giận vì phải chịu sưu cao thuế nặng, nhà tan cửa nát.
  • B. Ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và công trình vĩ đại.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến việc xây đài.
  • D. Ủng hộ việc xây đài vì nó làm rạng danh đất nước.

Câu 14: Về mặt nghệ thuật, đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ đặc điểm nào của kịch Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Ngôn ngữ thơ mộng, giàu chất trữ tình.
  • B. Cốt truyện đơn giản, ít kịch tính.
  • C. Mâu thuẫn kịch gay gắt, ngôn ngữ cô đọng, giàu kịch tính.
  • D. Nhân vật được lý tưởng hóa, ít chiều sâu nội tâm.

Câu 15: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài là gì?

  • A. Tài năng nghệ thuật luôn bị xã hội vùi dập.
  • B. Nghệ thuật phải gắn liền và phục vụ cho lợi ích của nhân dân.
  • C. Chỉ có bạo lực mới giải quyết được mâu thuẫn xã hội.
  • D. Cái đẹp là vô giá và cần được bảo vệ bằng mọi giá.

Câu 16: Chi tiết "Máu chảy thành sông, thây chất thành núi" trong lời thoại của một nhân vật (thường là người dân hoặc quân lính) khi nói về việc xây đài nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả cảnh chiến trận.
  • B. Phóng đại sự thật.
  • C. Thể hiện sự tức giận của nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn khốc và cái giá phải trả của nhân dân cho công trình.

Câu 17: So sánh quan điểm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Vũ Như Tô coi đài là cái đẹp vĩnh cửu; Đan Thiềm thấy đó là cái đẹp mong manh, phù du.
  • B. Vũ Như Tô muốn phá đài; Đan Thiềm muốn bảo vệ đài.
  • C. Vũ Như Tô xây đài vì tiền; Đan Thiềm vì danh vọng.
  • D. Vũ Như Tô tin nhân dân hiểu đài; Đan Thiềm tin nhân dân căm ghét đài.

Câu 18: Phân tích vai trò của phe cánh Trịnh Duy Sản trong việc đẩy mâu thuẫn kịch lên đỉnh điểm ở Hồi V.

  • A. Họ bảo vệ Cửu Trùng Đài.
  • B. Họ là lực lượng phát động cuộc nổi dậy, lợi dụng sự bất mãn của nhân dân.
  • C. Họ hòa giải mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân.
  • D. Họ chỉ là những người ngoài cuộc.

Câu 19: Câu nói "Chỉ có Đan Thiềm mới hiểu Vũ Như Tô!" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật này?

  • A. Đan Thiềm là người yêu của Vũ Như Tô.
  • B. Đan Thiềm là người duy nhất ủng hộ việc xây đài.
  • C. Đan Thiềm là người duy nhất thấu hiểu sâu sắc tâm hồn và bi kịch của Vũ Như Tô.
  • D. Đan Thiềm là người chịu trách nhiệm cho số phận của Vũ Như Tô.

Câu 20: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cảnh gì?

  • A. Vũ Như Tô bị bắt và cái chết đang chờ đợi, Cửu Trùng Đài bị đốt.
  • B. Vũ Như Tô bỏ trốn thành công.
  • C. Cửu Trùng Đài được hoàn thành và tồn tại mãi mãi.
  • D. Nhân dân vui mừng sau khi lật đổ vua.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên hồi cuối là "Một cung gấm" (tên đầy đủ của Hồi V)?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của Cửu Trùng Đài.
  • B. Gợi tả sự giàu sang, phú quý của triều đình.
  • C. Tạo sự tương phản giữa vẻ đẹp mong manh và sự sụp đổ bi thảm, làm nổi bật tính bi kịch.
  • D. Ca ngợi tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 22: Lời độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi đối diện với sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự hối hận về hành động của mình.
  • B. Sự bàng hoàng, đau đớn và không hiểu được nguyên nhân sự sụp đổ.
  • C. Sự căm ghét đối với nhân dân.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy rõ nhất sự khác biệt trong nhận thức về thực tại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm?

  • A. Đan Thiềm liên tục giục Vũ Như Tô bỏ trốn.
  • B. Vũ Như Tô miêu tả vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • C. Đan Thiềm ca ngợi tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Vũ Như Tô tranh cãi với quân lính.

Câu 24: Về mặt cấu trúc kịch, Hồi V "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xây dựng theo trình tự nào?

  • A. Giới thiệu - Thắt nút - Mở nút.
  • B. Mâu thuẫn dâng cao - Cao trào - Kết thúc bi thảm.
  • C. Hồi tưởng - Hiện tại - Tương lai.
  • D. Đối thoại - Độc thoại - Báo tin.

Câu 25: Khi đọc đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", độc giả cảm nhận rõ nhất không khí và cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Bình yên, lãng mạn.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Căng thẳng, bi tráng, đau đớn.

Câu 26: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về nhân vật Vũ Như Tô?

  • A. Là một kiến trúc sư tài ba.
  • B. Có hoài bão xây dựng một công trình vĩ đại cho đất nước.
  • C. Nhận thức rõ sai lầm của mình ngay từ đầu.
  • D. Mang bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội phong kiến thối nát.

Câu 27: Lời thoại nào dưới đây thể hiện sự bất lực và tuyệt vọng của Đan Thiềm khi thấy Vũ Như Tô cố chấp không chịu bỏ trốn?

  • A. "Ôi! Ông muốn chết! Chết thì mặc ông!"
  • B. "Ông phải sống để hoàn thành đài!"
  • C. "Cửu Trùng Đài muôn năm!"

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ "Đài sen đã nở chưa?" của Vũ Như Tô giữa lúc loạn lạc và Cửu Trùng Đài đang bị vây hãm.

  • A. Thể hiện sự quan tâm đến vườn hoa.
  • B. Thể hiện sự mê đắm, cố chấp vào cái đẹp lý tưởng, tách rời khỏi thực tại.
  • C. Hỏi về tình hình chiến sự.
  • D. Thử lòng trung thành của Đan Thiềm.

Câu 29: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi cho độc giả suy ngẫm về trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội như thế nào?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần sáng tạo theo ý mình.
  • B. Người nghệ sĩ nên tránh xa cuộc sống thực tế.
  • C. Người nghệ sĩ không có trách nhiệm gì với xã hội.
  • D. Người nghệ sĩ cần gắn bó với cuộc sống và lợi ích của nhân dân.

Câu 30: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa sự hỗn loạn và tàn khốc của cảnh binh biến, Cửu Trùng Đài sụp đổ?

  • A. Liệt kê, câu cảm thán, câu hỏi tu từ dồn dập.
  • B. Điệp ngữ, ẩn dụ lặp lại.
  • C. Nhân hóa, hoán dụ.
  • D. Nói quá, nói giảm nói tránh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vở kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được trích, lấy bối cảnh lịch sử nào ở nước ta?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thuộc hồi thứ mấy trong tổng số năm hồi của vở kịch 'Vũ Như Tô'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Mâu thuẫn trung tâm, cốt lõi nhất trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', thể hiện bi kịch của Vũ Như Tô, là mâu thuẫn giữa:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nhân vật nào trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' tiêu biểu cho thái độ đam mê, tôn thờ cái tài, sẵn sàng hi sinh vì nghệ thuật và người nghệ sĩ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xa hoa, ăn chơi trụy lạc của vua Lê Tương Dực, góp phần làm bùng lên mâu thuẫn giữa triều đình và nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, tâm trạng và thái độ của Vũ Như Tô được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Lời thoại 'Đài lớn vút lên giữa trời xanh, rồi đổ sụp xuống. Ông đắp nấm mồ cho ông và cho Nghệ thuật.' là nhận định của ai về số phận của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hành động nào của Vũ Như Tô vào cuối đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bế tắc và mâu thuẫn trong lý tưởng của ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Theo lời của Đan Thiềm, nguyên nhân chính khiến nhân dân và quân lính nổi dậy không phải vì căm ghét cái đẹp hay nghệ thuật, mà vì điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong vở kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Vở kịch 'Vũ Như Tô' được coi là một bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nhận xét nào đúng về tính cách nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chi tiết nào cho thấy thái độ của nhân dân đối với việc xây dựng Cửu Trùng Đài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Về mặt nghệ thuật, đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện rõ đặc điểm nào của kịch Nguyễn Huy Tưởng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chi tiết 'Máu chảy thành sông, thây chất thành núi' trong lời thoại của một nhân vật (thường là người dân hoặc quân lính) khi nói về việc xây đài nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So sánh quan điểm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích vai trò của phe cánh Trịnh Duy Sản trong việc đẩy mâu thuẫn kịch lên đỉnh điểm ở Hồi V.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Câu nói 'Chỉ có Đan Thiềm mới hiểu Vũ Như Tô!' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' kết thúc bằng cảnh gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên hồi cuối là 'Một cung gấm' (tên đầy đủ của Hồi V)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Lời độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi đối diện với sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài chủ yếu thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy rõ nhất sự khác biệt trong nhận thức về thực tại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Về mặt cấu trúc kịch, Hồi V 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được xây dựng theo trình tự nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', độc giả cảm nhận rõ nhất không khí và cảm xúc chủ đạo nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về nhân vật Vũ Như Tô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Lời thoại nào dưới đây thể hiện sự bất lực và tuyệt vọng của Đan Thiềm khi thấy Vũ Như Tô cố chấp không chịu bỏ trốn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ 'Đài sen đã nở chưa?' của Vũ Như Tô giữa lúc loạn lạc và Cửu Trùng Đài đang bị vây hãm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' gợi cho độc giả suy ngẫm về trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa sự hỗn loạn và tàn khốc của cảnh binh biến, Cửu Trùng Đài sụp đổ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bi kịch trong đoạn trích

  • A. Giữa vua Lê Tương Dực và các quan lại triều đình.
  • B. Giữa quan niệm nghệ thuật thuần túy, cao siêu của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thực, cuộc sống khổ cực của nhân dân.
  • C. Giữa phe cánh Trịnh Duy Sản và phe cánh các quan lại trung thành với vua.
  • D. Giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm về việc xây dựng Cửu Trùng Đài.

Câu 2: Nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa là người nghệ sĩ có tài năng xuất chúng, nhưng đồng thời cũng chứa đựng bi kịch. Bi kịch lớn nhất của ông trong đoạn trích này là gì?

  • A. Không thể hoàn thành công trình kiến trúc vĩ đại mà ông hằng mơ ước.
  • B. Bị các quan lại ghen ghét, đố kỵ dẫn đến cái chết oan uổng.
  • C. Lý tưởng nghệ thuật cao đẹp, vĩnh cửu lại vô tình gây ra khổ đau, oán hận cho nhân dân, khiến ông bị hiểu lầm và phải đối mặt với sự hủy diệt của chính công trình mình tạo ra.
  • D. Bị vua Lê Tương Dực lợi dụng tài năng cho mục đích xa hoa, trụy lạc.

Câu 3: Lời thoại của Đan Thiềm:

  • A. Mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp vĩnh cửu và lợi ích thiết thân của con người.
  • B. Mâu thuẫn giữa lòng trung thành và sự phản bội trong triều đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu và lý tưởng của người nghệ sĩ.
  • D. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp trong xã hội phong kiến.

Câu 4: Phân tích hành động của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự hèn nhát, chỉ biết chạy trốn khỏi thực tại phũ phàng.
  • B. Sự tức giận tột độ, muốn trả thù những kẻ đã hủy hoại công trình của mình.
  • C. Sự tỉnh ngộ hoàn toàn, nhận ra sai lầm trong việc phục vụ bạo chúa.
  • D. Sự bàng hoàng, đau đớn đến tột cùng trước sự sụp đổ của lý tưởng và thành quả lao động cả đời, cho thấy ông vẫn chưa hoàn toàn nhận ra cội rễ bi kịch từ sự tách rời nghệ thuật khỏi đời sống nhân dân.

Câu 5: Tại sao Cửu Trùng Đài, công trình kiến trúc được Vũ Như Tô coi là

  • A. Nhân dân không có mắt thẩm mỹ, không hiểu được giá trị của công trình.
  • B. Nhân dân bị các thế lực phản loạn kích động và lôi kéo.
  • C. Việc xây dựng Cửu Trùng Đài ngốn quá nhiều tiền bạc, sức lao động của nhân dân, khiến họ rơi vào cảnh đói khổ, lầm than, do đó Cửu Trùng Đài trở thành biểu tượng của sự bóc lột và tội ác dưới triều bạo chúa.
  • D. Vũ Như Tô đã bắt ép nhân dân lao động cực nhọc mà không trả công xứng đáng.

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Xây dựng xung đột trung tâm gay gắt không thể dung hòa, dẫn đến kết cục đau thương, cái chết của nhân vật chính và sự sụp đổ của lý tưởng.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm để phê phán thói hư tật xấu.
  • C. Kết thúc có hậu, các nhân vật chính vượt qua khó khăn và đạt được hạnh phúc.
  • D. Tập trung miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày của tầng lớp bình dân.

Câu 7: Vai trò của nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích

  • A. Là người đại diện cho tầng lớp quan lại mục nát, chỉ biết a dua theo vua.
  • B. Là người cầm đầu cuộc nổi dậy của nhân dân chống lại bạo chúa.
  • C. Là người hoàn toàn đồng tình và ủng hộ mọi hành động của Vũ Như Tô.
  • D. Là người tri âm, tri kỷ, hiểu và ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô, nhưng đồng thời cũng là người tỉnh táo nhận thấy nguy cơ và khuyên Vũ Như Tô chạy trốn.

Câu 8: Mâu thuẫn giữa phe nổi dậy (đại diện là Trịnh Duy Sản) và phe vua (đại diện là Lê Tương Dực) trong vở kịch

  • A. Sự đoàn kết, nhất trí của triều đình và nhân dân dưới sự lãnh đạo của vua.
  • B. Tình trạng rối ren, tranh giành quyền lực giữa các phe phái phong kiến, sự suy tàn của triều đình Lê sơ cuối thời.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế, xã hội dưới thời Lê Tương Dực.
  • D. Cuộc đấu tranh giai cấp quyết liệt giữa nông dân và địa chủ.

Câu 9: Khi Vũ Như Tô thốt lên:

  • A. Sự tiếc nuối vì không được hưởng thụ cuộc sống giàu sang trong Cửu Trùng Đài.
  • B. Sự căm hận những kẻ đã phá hoại công trình của vua.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của lý tưởng nghệ thuật cao cả mà ông dành cả đời theo đuổi, một lý tưởng được xây dựng trên cơ sở phi thực tế và tách rời khỏi quần chúng.
  • D. Sự hối hận muộn màng vì đã tiếp tay cho bạo chúa.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Đây là đỉnh điểm của bi kịch, nơi mọi mâu thuẫn được đẩy đến tận cùng, dẫn đến sự sụp đổ và cái chết, làm nổi bật chủ đề và thông điệp của tác giả.
  • B. Là phần mở đầu giới thiệu về các nhân vật và bối cảnh của vở kịch.
  • C. Là phần giải quyết các mâu thuẫn và kết thúc có hậu cho câu chuyện.
  • D. Là phần hồi tưởng về quá khứ của nhân vật chính.

Câu 11: Nguyễn Huy Tưởng viết

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (sau 1945).
  • B. Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám 1945, khi đất nước còn dưới ách đô hộ của thực dân Pháp và phong trào yêu nước đang dâng cao.
  • C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau 1954).
  • D. Thời kỳ Đổi mới (sau 1986).

Câu 12: Chủ đề xuyên suốt và sâu sắc nhất mà vở kịch

  • A. Sự lên án chế độ phong kiến mục nát và bạo ngược.
  • B. Ca ngợi tài năng và khát vọng sáng tạo của người nghệ sĩ.
  • C. Phản ánh nỗi khổ của nhân dân dưới ách thống trị.
  • D. Mối quan hệ phức tạp và bi kịch giữa nghệ thuật và cuộc đời, giữa cái đẹp vĩnh cửu và lợi ích thiết thân của con người, giữa thiên chức của người nghệ sĩ và trách nhiệm với cộng đồng.

Câu 13: Chi tiết Vũ Như Tô khăng khăng không chịu chạy trốn khi quân khởi loạn đã vào thành, dù Đan Thiềm tha thiết khuyên can, thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự cố chấp, mù quáng tin vào lý tưởng nghệ thuật của mình, không chấp nhận thực tế phũ phàng rằng công trình bị nhân dân căm ghét.
  • B. Sự dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với cái chết để bảo vệ vua.
  • C. Sự tuyệt vọng, buông xuôi trước số phận.
  • D. Sự khinh bỉ đối với Đan Thiềm và những người khác.

Câu 14: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong vở kịch mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh và sự giàu có của vua Lê Tương Dực.
  • B. Biểu tượng cho sự đoàn kết và sức mạnh của nhân dân lao động.
  • C. Biểu tượng cho cái đẹp lý tưởng, khát vọng sáng tạo nghệ thuật vĩnh cửu của người nghệ sĩ, nhưng đồng thời cũng là biểu tượng cho sự xa hoa, tàn bạo của vua và nỗi thống khổ của nhân dân.
  • D. Biểu tượng cho sự suy tàn, mục nát của chế độ phong kiến.

Câu 15: Lời thoại của một người lính:

  • A. Mâu thuẫn giữa cuộc sống xa hoa, lãng phí của tầng lớp thống trị (biểu tượng qua Cửu Trùng Đài) và sự bần cùng, đói khổ của nhân dân lao động.
  • B. Mâu thuẫn giữa tài năng của người thợ và sự thiếu hiểu biết của quan lại.
  • C. Mâu thuẫn giữa người lính và chỉ huy của họ.
  • D. Mâu thuẫn giữa phe nổi dậy và phe trung thành với vua.

Câu 16: Phân tích thái độ của quần chúng nhân dân (thợ thuyền, quân lính) đối với Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài trong đoạn trích cho thấy điều gì?

  • A. Họ ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và tự hào về công trình Cửu Trùng Đài.
  • B. Họ căm ghét Vũ Như Tô vì coi ông là kẻ tiếp tay cho bạo chúa, bóc lột sức lao động của họ để xây dựng một công trình vô ích, xa hoa, gây nên nỗi khổ cho cuộc sống của họ.
  • C. Họ thờ ơ, không quan tâm đến việc xây dựng hay phá hủy Cửu Trùng Đài.
  • D. Họ chỉ đơn thuần làm theo lệnh của Trịnh Duy Sản mà không có suy nghĩ riêng.

Câu 17: Khát vọng

  • A. Chỉ biết đến danh vọng cá nhân, không quan tâm đến người khác.
  • B. Hèn nhát, chỉ dám thực hiện ước mơ khi có sự hậu thuẫn của vua.
  • C. Thiếu tài năng, phải dựa vào sức lao động của người khác.
  • D. Có hoài bão lớn lao, khao khát sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, vượt thời gian, thể hiện thiên chức và lý tưởng cao đẹp của người nghệ sĩ chân chính.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Nghệ thuật không bao giờ có giá trị trong cuộc sống.
  • B. Cái đẹp và lý tưởng nghệ thuật, dù cao siêu đến đâu, nếu tách rời khỏi cuộc sống của nhân dân, đi ngược lại lợi ích của quần chúng thì sẽ không thể tồn tại và dễ dàng bị hủy diệt.
  • C. Mọi cuộc cách mạng đều dẫn đến sự hủy diệt và đau thương.
  • D. Tài năng luôn bị số phận vùi dập.

Câu 19: Lời thoại của Trịnh Duy Sản:

  • A. Là người yêu nghệ thuật, muốn bảo vệ Cửu Trùng Đài.
  • B. Là người công tâm, chỉ trừng trị những kẻ có tội.
  • C. Là người hành động quyết liệt, tàn nhẫn, đại diện cho phe nổi dậy phong kiến muốn lật đổ bạo chúa để giành lấy quyền lực, và coi Vũ Như Tô cùng Cửu Trùng Đài là biểu tượng của chế độ cũ cần phải tiêu diệt.
  • D. Là người có lòng thương dân, muốn giải phóng họ khỏi cảnh lầm than.

Câu 20: So sánh thái độ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô trước nguy cơ bị quân khởi loạn bắt giữ cho thấy sự khác biệt nào trong cách nhìn nhận thực tế của hai nhân vật?

  • A. Đan Thiềm tỉnh táo, thực tế hơn khi nhận thấy nguy hiểm cận kề và khuyên Vũ Như Tô chạy trốn để bảo toàn tính mạng và tài năng; Vũ Như Tô thì vẫn chìm đắm trong lý tưởng, không chấp nhận sự thật phũ phàng.
  • B. Đan Thiềm hèn nhát, chỉ biết chạy trốn; Vũ Như Tô dũng cảm đối mặt.
  • C. Đan Thiềm lo sợ cho bản thân; Vũ Như Tô lo sợ cho Cửu Trùng Đài.
  • D. Đan Thiềm tin vào sự bảo vệ của vua; Vũ Như Tô tin vào sự bảo vệ của nhân dân.

Câu 21: Bối cảnh lịch sử triều Lê Tương Dực trong vở kịch được tái hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần kể lại một giai đoạn lịch sử.
  • B. Ca ngợi một triều đại thịnh trị.
  • C. Nhấn mạnh tài năng xây dựng của vua Lê Tương Dực.
  • D. Làm nền cho bi kịch, làm nổi bật sự đối lập giữa cuộc sống xa hoa, tàn bạo của vua và sự khốn khổ của nhân dân, từ đó đẩy kịch tính và làm rõ nguyên nhân sự sụp đổ.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Chỉ cần tập trung sáng tạo cái đẹp thuần túy, không cần quan tâm đến đời sống.
  • B. Phải phục vụ vô điều kiện cho tầng lớp thống trị để có điều kiện sáng tạo.
  • C. Phải gắn bó với đời sống nhân dân, đặt lợi ích và nỗi khổ của nhân dân lên trên lý tưởng cá nhân, để nghệ thuật thực sự có ý nghĩa và tồn tại bền vững.
  • D. Từ bỏ hoàn toàn khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu.

Câu 23: Lời thoại của một viên quan:

  • A. Ưu tiên cái đẹp và nghệ thuật hơn sự ổn định của đất nước.
  • B. Ưu tiên sự ổn định, an nguy của đất nước và cuộc sống của nhân dân hơn là một công trình kiến trúc chỉ phục vụ sự xa hoa của vua.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ ngai vàng cho vua.
  • D. Không hiểu biết gì về giá trị văn hóa, nghệ thuật.

Câu 24: Chi tiết Vũ Như Tô rút gươm định tự vẫn khi thấy Cửu Trùng Đài cháy nói lên điều gì về mức độ gắn bó của ông với công trình này?

  • A. Coi Cửu Trùng Đài như sinh mạng, như đứa con tinh thần, sự sống còn của lý tưởng nghệ thuật cá nhân.
  • B. Sợ bị trừng phạt vì đã xây dựng công trình gây oán hận.
  • C. Muốn dùng cái chết để phản đối hành động của quân khởi loạn.
  • D. Tuyệt vọng vì mất đi cơ hội làm giàu.

Câu 25: Vở kịch

  • A. Hài kịch.
  • B. Chính kịch.
  • C. Bi kịch.
  • D. Kịch thơ.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Lê Tương Dực.
  • B. Mâu thuẫn giữa Đan Thiềm và Trịnh Duy Sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa quân lính và thợ thuyền.
  • D. Mâu thuẫn giữa phe phái phong kiến nổi loạn (đứng đầu là Trịnh Duy Sản) và phe vua (đứng đầu là Lê Tương Dực), kết hợp với sự bùng nổ của mâu thuẫn giữa tầng lớp thống trị (bao gồm cả Vũ Như Tô trong vai trò người xây đài) và nhân dân.

Câu 27: Thông qua số phận bi thảm của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa cái đẹp và hiện thực cuộc sống?

  • A. Cái đẹp đích thực phải gắn liền với lợi ích và đời sống của nhân dân, nếu tách rời sẽ trở nên vô nghĩa và dễ bị hủy diệt.
  • B. Cái đẹp luôn bị hiện thực phũ phàng chà đạp.
  • C. Chỉ những cái đẹp phục vụ vua chúa mới có giá trị.
  • D. Người nghệ sĩ không nên theo đuổi cái đẹp lý tưởng.

Câu 28: Trong đoạn trích, thái độ của Đan Thiềm đối với Vũ Như Tô khi nguy biến xảy ra là gì?

  • A. Thờ ơ, bỏ mặc Vũ Như Tô tự lo liệu.
  • B. Lo lắng, khẩn khoản khuyên Vũ Như Tô chạy trốn, thể hiện sự trân trọng tài năng và tình cảm tri kỷ sâu sắc.
  • C. Giận dữ, trách mắng Vũ Như Tô vì đã gây ra họa.
  • D. Lợi dụng tình thế để đe dọa Vũ Như Tô.

Câu 29: Về mặt nghệ thuật, đoạn trích

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, gây cười.
  • C. Đẩy các mâu thuẫn lên cao trào, dồn dập các hành động kịch (tiếng reo hò, tiếng quân reo, tiếng đổ vỡ, lửa cháy), lời thoại ngắn gọn, gấp gáp, bộc lộ rõ tâm trạng các nhân vật trong tình thế ngặt nghèo.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất trữ tình, lãng mạn.

Câu 30: Cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài cuối vở kịch mang lại cảm xúc gì cho người đọc/người xem?

  • A. Sự hả hê, thỏa mãn vì kẻ gây tội đã bị trừng phạt.
  • B. Sự thờ ơ, không cảm xúc.
  • C. Sự vui mừng vì chế độ cũ đã sụp đổ.
  • D. Cảm giác day dứt, xót xa, tiếc nuối cho tài năng bị hủy hoại và lý tưởng không thành, đồng thời suy ngẫm sâu sắc về bi kịch của cái đẹp và người nghệ sĩ khi xa rời quần chúng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bi kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu nảy sinh từ sự mâu thuẫn gay gắt nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa là người nghệ sĩ có tài năng xuất chúng, nhưng đồng thời cũng chứa đựng bi kịch. Bi kịch lớn nhất của ông trong đoạn trích này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đắp Cửu Trùng Đài là cho ai? Cho vạn dân hay cho một mình ông?" gợi lên mâu thuẫn nào trong vở kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích hành động của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy cho thấy điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao Cửu Trùng Đài, công trình kiến trúc được Vũ Như Tô coi là "ngàn năm chưa dễ có một" và là biểu tượng của cái đẹp vĩnh cửu, lại bị chính nhân dân nổi dậy phá hủy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ nét đặc điểm của thể loại bi kịch ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Vai trò của nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mâu thuẫn giữa phe nổi dậy (đại diện là Trịnh Duy Sản) và phe vua (đại diện là Lê Tương Dực) trong vở kịch "Vũ Như Tô" phản ánh điều gì về tình hình xã hội phong kiến đương thời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi Vũ Như Tô thốt lên: "Ôi mộng lớn! Tàn rồi!" lúc chứng kiến Cửu Trùng Đài bị đốt, câu nói này bộc lộ tâm trạng và suy nghĩ gì của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ Hồi V của vở kịch "Vũ Như Tô". Việc đặt đoạn này ở cuối vở kịch có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc và nội dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguyễn Huy Tưởng viết "Vũ Như Tô" trong bối cảnh lịch sử nào ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chủ đề xuyên suốt và sâu sắc nhất mà vở kịch "Vũ Như Tô" (nói chung) và đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (nói riêng) đặt ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chi tiết Vũ Như Tô khăng khăng không chịu chạy trốn khi quân khởi loạn đã vào thành, dù Đan Thiềm tha thiết khuyên can, thể hiện điều gì về nhân vật này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hình ảnh Cửu Trùng Đài trong vở kịch mang ý nghĩa biểu tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Lời thoại của một người lính: "Chúng tôi là những người thợ, chúng tôi đói rách, vợ con chúng tôi chết đói cả..." phản ánh trực tiếp mâu thuẫn nào trong vở kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích thái độ của quần chúng nhân dân (thợ thuyền, quân lính) đối với Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài trong đoạn trích cho thấy điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khát vọng "để lại cho ngàn đời một tòa đài hùng vĩ" của Vũ Như Tô cho thấy ông là người nghệ sĩ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài. Kết cục này thể hiện điều gì về quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Lời thoại của Trịnh Duy Sản: "Giết! Giết hết! Giết cả Vũ Như Tô!" bộc lộ tính cách và mục đích của nhân vật này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So sánh thái độ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô trước nguy cơ bị quân khởi loạn bắt giữ cho thấy sự khác biệt nào trong cách nhìn nhận thực tế của hai nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bối cảnh lịch sử triều Lê Tương Dực trong vở kịch được tái hiện nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đặt ra câu hỏi day dứt muôn thuở về trách nhiệm xã hội của người nghệ sĩ. Vở kịch gợi ý rằng người nghệ sĩ cần phải làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Lời thoại của một viên quan: "Thà đập nát Cửu Trùng Đài để cứu lấy giang sơn!" thể hiện quan điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chi tiết Vũ Như Tô rút gươm định tự vẫn khi thấy Cửu Trùng Đài cháy nói lên điều gì về mức độ gắn bó của ông với công trình này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vở kịch "Vũ Như Tô" đ??ợc Nguyễn Huy Tưởng viết theo thể loại kịch nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu tập trung làm nổi bật mâu thuẫn nào đã được đẩy lên đến đỉnh điểm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Thông qua số phận bi thảm của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa cái đẹp và hiện thực cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong đoạn trích, thái độ của Đan Thiềm đối với Vũ Như Tô khi nguy biến xảy ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Về mặt nghệ thuật, đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thành công trong việc xây dựng kịch tính thông qua yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài cuối vở kịch mang lại cảm xúc gì cho người đọc/người xem?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (trích Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng), mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nét và trở thành động lực chính thúc đẩy bi kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và triều thần.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • C. Mâu thuẫn giữa quân khởi loạn và phe cánh vua.
  • D. Mâu thuẫn giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thân của nhân dân.

Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của vua.
  • B. Lí tưởng nghệ thuật thuần túy, vĩnh cửu và khát vọng sáng tạo của người nghệ sĩ.
  • C. Gánh nặng lao dịch và sự áp bức đối với nhân dân.
  • D. Biểu tượng của một thời đại loạn lạc, suy vong.

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa là một người nghệ sĩ tài hoa nhưng đồng thời mang bi kịch sâu sắc. Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời ông được thể hiện ở điểm nào trong đoạn trích?

  • A. Tài năng không được trọng dụng đúng mức.
  • B. Bị vua Lê Tương Dực ép buộc xây đài.
  • C. Lí tưởng nghệ thuật cao đẹp lại vô tình gây ra tai họa cho nhân dân và bị chính nhân dân phá bỏ.
  • D. Không tìm được tri âm, đồng điệu trong nghệ thuật.

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông có biết vì sao người ta giết ông không? Người ta giết ông vì cái Cửu Trùng Đài!" cho thấy điều gì về cái nhìn của Đan Thiềm so với Vũ Như Tô?

  • A. Đan Thiềm tỉnh táo, thức thời hơn, nhận rõ nguyên nhân trực tiếp của sự căm phẫn từ phía nhân dân.
  • B. Đan Thiềm oán trách Vũ Như Tô vì đã cố chấp xây đài.
  • C. Đan Thiềm không hiểu được giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài.
  • D. Đan Thiềm chỉ quan tâm đến sự an nguy của Vũ Như Tô mà bỏ qua lí tưởng của ông.

Câu 5: Phân tích hành động của nhân dân trong đoạn trích (đốt Cửu Trùng Đài, giết Vũ Như Tô) dưới góc độ lịch sử - xã hội được Nguyễn Huy Tưởng khắc họa, ta thấy điều gì?

  • A. Nhân dân hoàn toàn sai lầm khi không nhận ra giá trị của công trình nghệ thuật.
  • B. Nhân dân hành động theo cảm tính bộc phát, thiếu suy xét.
  • C. Nhân dân bị kích động bởi bọn nịnh thần.
  • D. Hành động của nhân dân là sự phản kháng quyết liệt, bột phát trước sự áp bức, bóc lột và gánh nặng lao dịch do việc xây đài gây ra.

Câu 6: Tình huống kịch cao trào trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài là khi nào?

  • A. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn lần đầu tiên.
  • B. Vũ Như Tô quyết định ở lại chờ xem công trình của mình.
  • C. Cửu Trùng Đài bốc cháy và quân khởi loạn xông vào tìm Vũ Như Tô.
  • D. Vũ Như Tô đối diện với cái chết.

Câu 7: Ý nghĩa của việc Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích là gì?

  • A. Sự sụp đổ của lí tưởng nghệ thuật thuần túy khi nó tách rời khỏi cuộc sống và lợi ích của nhân dân.
  • B. Sự chiến thắng của cái ác trước cái đẹp.
  • C. Hậu quả tất yếu của sự xa hoa, lãng phí.
  • D. Biểu tượng cho sự thay đổi triều đại.

Câu 8: Nguyễn Huy Tưởng đặt ra vấn đề "nghệ thuật và cuộc sống", "nghệ thuật và nhân dân" qua bi kịch Vũ Như Tô. Thái độ của tác giả đối với vấn đề này là gì?

  • A. Hoàn toàn đứng về phía lí tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô.
  • B. Hoàn toàn lên án Vũ Như Tô vì sự ích kỷ.
  • C. Đồng tình với hành động của nhân dân.
  • D. Thể hiện sự day dứt, trăn trở trước mối quan hệ phức tạp giữa cái đẹp, cái tài và lợi ích của đông đảo quần chúng nhân dân lao động.

Câu 9: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại bi kịch?

  • A. Nhân vật chính luôn chiến thắng cái ác.
  • B. Nhân vật chính có khát vọng cao cả nhưng gặp phải mâu thuẫn không thể giải quyết, dẫn đến kết cục đau thương.
  • C. Kết thúc có hậu, mọi vấn đề được giải quyết êm đẹp.
  • D. Chủ yếu sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm.

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bốc cháy là gì?

  • A. Bàng hoàng, đau đớn tột cùng trước sự sụp đổ của công trình nghệ thuật và lí tưởng.
  • B. Giận dữ, căm ghét những kẻ phá hoại.
  • C. Thản nhiên, vô cảm vì biết trước kết cục.
  • D. Hối hận vì đã gây ra tai họa.

Câu 11: Chi tiết "Đan Thiềm gieo mình xuống đất" khi nghe tin Vũ Như Tô bị bắt có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, sợ hãi của Đan Thiềm.
  • B. Biểu thị sự đầu hàng trước số phận.
  • C. Biểu tượng cho sự sụp đổ, tan vỡ của niềm đam mê, tôn thờ cái tài, cái đẹp của Đan Thiềm.
  • D. Cho thấy Đan Thiềm muốn tự vẫn theo Vũ Như Tô.

Câu 12: Vở kịch Vũ Như Tô được viết vào thời kỳ lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • B. Thời kỳ tiền khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám (những năm 1940s).
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
  • D. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.

Câu 13: Mục đích ban đầu của Vũ Như Tô khi nhận lời xây Cửu Trùng Đài cho Lê Tương Dực là gì?

  • A. Muốn xây một công trình vĩ đại cho đất nước, làm cho Đại Việt vẻ vang muôn đời.
  • B. Muốn lấy lòng vua để được trọng thưởng.
  • C. Không muốn trái lệnh vua nên đành phải làm.
  • D. Muốn chứng tỏ tài năng của mình với thiên hạ.

Câu 14: Chi tiết nào trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới nghệ thuật của Vũ Như Tô và thực tế phũ phàng bên ngoài?

  • A. Vũ Như Tô miêu tả vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
  • B. Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô bỏ trốn.
  • C. Vũ Như Tô tin rằng nhân dân sẽ hiểu cho mình.
  • D. Vũ Như Tô say sưa với Cửu Trùng Đài trong khi bên ngoài tiếng trống, tiếng reo hò của quân khởi loạn đang nổi lên.

Câu 15: Nhân vật Đan Thiềm được xây dựng để đại diện cho điều gì trong mối quan hệ với Vũ Như Tô và nghệ thuật?

  • A. Lợi ích của nhân dân lao động.
  • B. Lòng đam mê, tôn thờ cái tài, cái đẹp và sự quan tâm đến người nghệ sĩ.
  • C. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • D. Sự phản kháng của tầng lớp quan lại.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về kết thúc của đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài?

  • A. Kết thúc có hậu, chính nghĩa chiến thắng.
  • B. Kết thúc mở, để lại nhiều suy đoán.
  • C. Kết thúc bi thảm, cả công trình nghệ thuật và người nghệ sĩ đều bị hủy diệt.
  • D. Kết thúc mang tính giáo huấn rõ ràng, lên án thói xa hoa.

Câu 17: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài tập trung làm nổi bật xung đột giữa các tuyến nhân vật nào?

  • A. Vua và quan lại.
  • B. Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • C. Quân khởi loạn và triều đình.
  • D. Vũ Như Tô (lí tưởng nghệ thuật) và nhân dân (lợi ích thiết thân), cùng với sự can thiệp của quân khởi loạn (đại diện cho nhân dân).

Câu 18: Lời độc thoại của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Nỗi đau xé lòng, sự bàng hoàng, tiếc nuối và cả sự bế tắc trước hiện thực.
  • B. Sự căm phẫn, hận thù đối với những kẻ đã phá hoại.
  • C. Sự hối hận muộn màng về những việc đã làm.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.

Câu 19: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về người nghệ sĩ và trách nhiệm xã hội?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần sống hết mình cho nghệ thuật, không cần quan tâm đến xã hội.
  • B. Tài năng nghệ thuật luôn bị xã hội ghen ghét, đố kỵ.
  • C. Người nghệ sĩ dù tài giỏi đến đâu cũng không thể tách rời khỏi cuộc sống và lợi ích của nhân dân, cần phải hòa mình vào dòng chảy chung của xã hội.
  • D. Nghệ thuật vĩ đại chỉ có thể ra đời trong thời kỳ thái bình, thịnh trị.

Câu 20: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử (triều Lê sơ suy tàn, vua Lê Tương Dực hoang dâm, bóc lột nhân dân) đối với việc xây dựng bi kịch Vũ Như Tô.

  • A. Bối cảnh này không ảnh hưởng nhiều đến câu chuyện.
  • B. Bối cảnh này tạo tiền đề cho sự xa hoa lãng phí, làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giữa tầng lớp thống trị và nhân dân, đẩy bi kịch đến đỉnh điểm.
  • C. Bối cảnh này chỉ đóng vai trò phông nền, không liên quan trực tiếp đến số phận Vũ Như Tô.
  • D. Bối cảnh này giúp làm nổi bật tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 21: Điều gì khiến bi kịch của Vũ Như Tô có tính chất "bi kịch muôn đời" theo nhận định của Nguyễn Huy Tưởng?

  • A. Bi kịch nảy sinh từ mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu và thực tế xã hội đầy biến động, mâu thuẫn giữa nghệ sĩ và quần chúng, là vấn đề tồn tại trong nhiều thời đại.
  • B. Bi kịch xảy ra cách đây hàng trăm năm.
  • C. Vũ Như Tô là nhân vật có thật trong lịch sử.
  • D. Cửu Trùng Đài là một công trình kiến trúc vĩ đại chưa từng có.

Câu 22: Trong đoạn trích, thái độ của quần chúng nhân dân đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô chủ yếu là gì?

  • A. Ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và công trình vĩ đại.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Căm ghét, oán giận vì Cửu Trùng Đài là biểu tượng của sự bóc lột, lao dịch khổ sai.
  • D. Sợ hãi trước uy quyền của nhà vua.

Câu 23: Phân tích câu nói của Vũ Như Tô: "Trời ơi! Phú quý vinh hoa như mây nổi, công danh như giấc mộng, chỉ có công trình vĩ đại của ta muôn đời còn với giang sơn!" thể hiện điều gì về con người ông?

  • A. Ông là người coi thường tiền bạc, danh vọng.
  • B. Ông là người chỉ biết sống vì bản thân.
  • C. Ông đã nhận ra sai lầm của mình.
  • D. Ông là người say mê lí tưởng nghệ thuật đến mức quên đi thực tế cuộc sống, đề cao giá trị vĩnh cửu của nghệ thuật hơn mọi thứ khác.

Câu 24: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài sử dụng ngôn ngữ kịch như thế nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại, độc thoại giàu kịch tính, thể hiện rõ những giằng xé nội tâm và xung đột bên ngoài.
  • C. Ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc, ít cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, ít trau chuốt.

Câu 25: Chi tiết nào sau đây cho thấy Đan Thiềm là người có cái nhìn thực tế hơn Vũ Như Tô?

  • A. Nhiều lần giục Vũ Như Tô bỏ trốn khi thấy tình hình nguy hiểm.
  • B. Thuyết phục Vũ Như Tô nhận lời xây đài.
  • C. Đau đớn khi Cửu Trùng Đài bị đốt.
  • D. Tôn thờ tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân.

  • A. Vũ Như Tô coi là công trình vĩ đại, nhân dân coi là biểu tượng quyền lực.
  • B. Vũ Như Tô coi là giấc mơ, nhân dân coi là gánh nặng.
  • C. Vũ Như Tô coi là niềm tự hào, nhân dân coi là sự sỉ nhục.
  • D. Vũ Như Tô coi là đỉnh cao nghệ thuật, sự vĩnh cửu; nhân dân coi là nguồn gốc của sự cùng khổ, lao dịch, bóc lột.

Câu 27: Vở kịch Vũ Như Tô được Nguyễn Huy Tưởng sáng tác dựa trên sự kiện có thật trong lịch sử Việt Nam. Việc hư cấu và sáng tạo thêm các tình tiết, nhân vật (như Đan Thiềm, Cửu Trùng Đài với ý nghĩa nghệ thuật) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • B. Nâng tầm câu chuyện lịch sử thành bi kịch mang tính khái quát, đặt ra vấn đề muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời, giữa cá nhân và cộng đồng.
  • C. Khiến vở kịch xa rời thực tế lịch sử.
  • D. Chỉ đơn thuần thêm thắt yếu tố lãng mạn.

Câu 28: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài chủ yếu sử dụng không gian kịch nào?

  • A. Không gian bên trong Cửu Trùng Đài (nơi Vũ Như Tô, Đan Thiềm trú ngụ) và không gian bên ngoài (nơi quân khởi loạn hành động).
  • B. Không gian cung đình và không gian làng quê.
  • C. Không gian quá khứ và không gian hiện tại.
  • D. Không gian thực và không gian mộng ảo.

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nhân vật Lê Tương Dực trong vở kịch Vũ Như Tô?

  • A. Là một hôn quân bạo chúa, chỉ biết hưởng thụ, xa hoa.
  • B. Chính là người tạo điều kiện và cũng là nguyên nhân gián tiếp dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài.
  • C. Đại diện cho tầng lớp thống trị thối nát trong xã hội.
  • D. Là người có tầm nhìn xa trông rộng, muốn xây dựng đất nước cường thịnh bằng các công trình vĩ đại.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" trong mối liên hệ với nội dung đoạn trích.

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần thông báo về sự kiện Cửu Trùng Đài bị phá hủy.
  • B. Nhan đề gợi lên sự chia ly vĩnh viễn với một công trình nghệ thuật vĩ đại nhưng cũng đầy tai tiếng, đồng thời ngụ ý sự tan vỡ của một lí tưởng, một giấc mơ.
  • C. Nhan đề thể hiện sự tiếc nuối của tác giả về một công trình kiến trúc đẹp.
  • D. Nhan đề nhấn mạnh sự thất bại của Vũ Như Tô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (trích Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng), mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện rõ nét và trở thành động lực chính thúc đẩy bi kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hình tượng Cửu Trùng Đài trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô được khắc họa là một người nghệ sĩ tài hoa nhưng đồng thời mang bi kịch sâu sắc. Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời ông được thể hiện ở điểm nào trong đoạn trích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm: 'Ông có biết vì sao người ta giết ông không? Người ta giết ông vì cái Cửu Trùng Đài!' cho thấy điều gì về cái nhìn của Đan Thiềm so với Vũ Như Tô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích hành động của nhân dân trong đoạn trích (đốt Cửu Trùng Đài, giết Vũ Như Tô) dưới góc độ lịch sử - xã hội được Nguyễn Huy Tưởng khắc họa, ta thấy điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tình huống kịch cao trào trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài là khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ý nghĩa của việc Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nguyễn Huy Tưởng đặt ra vấn đề 'nghệ thuật và cuộc sống', 'nghệ thuật và nhân dân' qua bi kịch Vũ Như Tô. Thái độ của tác giả đối với vấn đề này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại bi kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài bốc cháy là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chi tiết 'Đan Thiềm gieo mình xuống đất' khi nghe tin Vũ Như Tô bị bắt có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vở kịch Vũ Như Tô được viết vào thời kỳ lịch sử nào của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Mục đích ban đầu của Vũ Như Tô khi nhận lời xây Cửu Trùng Đài cho Lê Tương Dực là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chi tiết nào trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới nghệ thuật của Vũ Như Tô và thực tế phũ phàng bên ngoài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhân vật Đan Thiềm được xây dựng để đại diện cho điều gì trong mối quan hệ với Vũ Như Tô và nghệ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về kết thúc của đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài tập trung làm nổi bật xung đột giữa các tuyến nhân vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Lời độc thoại của Vũ Như Tô khi Cửu Trùng Đài bốc cháy thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về người nghệ sĩ và trách nhiệm xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử (triều Lê sơ suy tàn, vua Lê Tương Dực hoang dâm, bóc lột nhân dân) đối với việc xây dựng bi kịch Vũ Như Tô.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Điều gì khiến bi kịch của Vũ Như Tô có tính chất 'bi kịch muôn đời' theo nhận định của Nguyễn Huy Tưởng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong đoạn trích, thái độ của quần chúng nhân dân đối với Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích câu nói của Vũ Như Tô: 'Trời ơi! Phú quý vinh hoa như mây nổi, công danh như giấc mộng, chỉ có công trình vĩ đại của ta muôn đời còn với giang sơn!' thể hiện điều gì về con người ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài sử dụng ngôn ngữ kịch như thế nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chi tiết nào sau đây cho thấy Đan Thiềm là người có cái nhìn thực tế hơn Vũ Như Tô?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và nhân dân.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vở kịch Vũ Như Tô được Nguyễn Huy Tưởng sáng tác dựa trên sự kiện có thật trong lịch sử Việt Nam. Việc hư cấu và sáng tạo thêm các tình tiết, nhân vật (như Đan Thiềm, Cửu Trùng Đài với ý nghĩa nghệ thuật) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài chủ yếu sử dụng không gian kịch nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nhân vật Lê Tương Dực trong vở kịch Vũ Như Tô?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích ý nghĩa nhan đề 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' trong mối liên hệ với nội dung đoạn trích.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vở kịch

  • A. Triều nhà Trần suy tàn, cuối thế kỷ XIV.
  • B. Giai đoạn Trịnh - Nguyễn phân tranh, thế kỷ XVII.
  • C. Thời kỳ vua Lê Tương Dực xây Cửu Trùng Đài, đầu thế kỷ XVI.
  • D. Cuối triều Nguyễn, phong trào Cần Vương.

Câu 2: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Lê Tương Dực và phe cánh Trịnh Duy Sản.
  • B. Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm.
  • C. Mâu thuẫn giữa quân khởi nghĩa và triều đình Lê Tương Dực.
  • D. Mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật thuần túy của Vũ Như Tô và lợi ích thiết thân của nhân dân.

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích được xây dựng chủ yếu để thể hiện bi kịch của người nghệ sĩ có tài năng lớn nhưng rơi vào hoàn cảnh nào?

  • A. Bị triều đình ghen ghét, vùi dập tài năng.
  • B. Không tìm được sự đồng điệu giữa khát vọng sáng tạo và thực tế xã hội, dẫn đến hành động sai lầm.
  • C. Bị nhân dân hiểu lầm và quay lưng.
  • D. Không đủ quyết tâm để hoàn thành công trình vĩ đại.

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm:

  • A. Đan Thiềm vừa ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô, vừa nhận thức rõ nguy cơ sắp xảy ra.
  • B. Đan Thiềm hoàn toàn mù quáng tin vào sự bất tử của nghệ thuật.
  • C. Đan Thiềm chỉ quan tâm đến danh vọng cá nhân của Vũ Như Tô.
  • D. Đan Thiềm là người xúi giục Vũ Như Tô xây đài vì lợi ích riêng.

Câu 5: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị quân khởi nghĩa đốt cháy mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện điều gì?

  • A. Sự thất bại của triều đình Lê Tương Dực trong việc bảo vệ công trình.
  • B. Sự tàn phá của chiến tranh đối với các công trình kiến trúc.
  • C. Sự phủ nhận của thực tế phũ phàng đối với một công trình nghệ thuật xa rời đời sống và gây đau khổ cho nhân dân.
  • D. Sự ghen ghét của những người không có tài năng đối với cái đẹp.

Câu 6: Hành động Vũ Như Tô nhất quyết không chịu bỏ trốn, dù được Đan Thiềm khuyên can, cho thấy đặc điểm tính cách nào của ông?

  • A. Sự hèn nhát, sợ đối mặt với sự thật.
  • B. Sự lầm tưởng vào giá trị vĩnh cửu của công trình, không tin rằng nó có thể bị phá hủy.
  • C. Sự trung thành tuyệt đối với vua Lê Tương Dực.
  • D. Sự bất cần, coi thường tính mạng.

Câu 7: Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và phe cánh của Trịnh Duy Sản (đại diện cho lực lượng khởi nghĩa) chủ yếu xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Quan niệm về cái đẹp và giá trị của công trình Cửu Trùng Đài trong bối cảnh đời sống nhân dân lầm than.
  • B. Việc ai sẽ nắm quyền lực trong triều đình.
  • C. Tranh giành sự sủng ái của vua Lê Tương Dực.
  • D. Mâu thuẫn cá nhân giữa Vũ Như Tô và Trịnh Duy Sản.

Câu 8: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng đặt ra câu hỏi lớn nào qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài?

  • A. Làm thế nào để một người nghệ sĩ có thể bảo vệ tài năng của mình?
  • B. Vai trò của vua chúa trong việc phát triển nghệ thuật là gì?
  • C. Sức mạnh của nhân dân có thể lật đổ mọi thứ không?
  • D. Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp vĩnh cửu và lợi ích của nhân dân trong một xã hội đầy biến động và bất công.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • B. Xây dựng mâu thuẫn kịch gay gắt, tập trung, dẫn đến đỉnh điểm và kết thúc bi thảm.
  • C. Ngôn ngữ kịch giàu chất trữ tình, bay bổng.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách gián tiếp qua hành động nhỏ nhặt.

Câu 10: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự tàn bạo, vô nhân đạo của vua Lê Tương Dực?

  • A. Sai người đi
  • B. Sai Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài.
  • C. Sợ hãi bỏ trốn khi quân khởi nghĩa kéo đến.
  • D. Nghe lời Đan Thiềm khuyên can.

Câu 11: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài sắp bị đốt qua lời thoại của ông:

  • A. Sự tiếc nuối, đau khổ vì công sức bỏ ra bị phá hủy.
  • B. Sự ngạc nhiên, không tin vào điều đang xảy ra.
  • C. Sự bàng hoàng, tuyệt vọng đến mức mất trí, không chấp nhận hiện thực phũ phàng.
  • D. Sự tức giận, căm ghét những kẻ phá hoại.

Câu 12: Lời kêu gọi của Trịnh Duy Sản:

  • A. Sự sợ hãi trước vẻ đẹp của công trình.
  • B. Mong muốn chiếm lấy Cửu Trùng Đài làm của riêng.
  • C. Sự ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô.
  • D. Sự căm phẫn tột cùng đối với biểu tượng của sự xa hoa, bóc lột nhân dân và những kẻ phục vụ cho nó.

Câu 13: Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô:

  • A. Đan Thiềm muốn lợi dụng Vũ Như Tô để bảo vệ bản thân.
  • B. Đan Thiềm yêu quý, ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và sẵn sàng hi sinh vì ông.
  • C. Đan Thiềm chỉ làm theo lệnh của Lê Tương Dực để giữ chân Vũ Như Tô.
  • D. Đan Thiềm và Vũ Như Tô có chung lý tưởng xây dựng đất nước giàu đẹp.

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của thời đại khi người nghệ sĩ tài năng không thể tìm thấy điểm chung giữa khát vọng sáng tạo và hiện thực xã hội. Đây là nhận định dựa trên phân tích nào?

  • A. Vũ Như Tô muốn xây công trình vĩ đại cho đất nước nhưng lại mượn tay bạo chúa và bóc lột nhân dân để thực hiện.
  • B. Vũ Như Tô bị vua Lê Tương Dực ép buộc xây đài.
  • C. Vũ Như Tô không được các quan lại trong triều ủng hộ.
  • D. Tài năng của Vũ Như Tô không được công nhận.

Câu 15: So sánh thái độ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô trước nguy cơ sụp đổ của Cửu Trùng Đài.

  • A. Cả hai đều hoảng sợ và tìm cách bỏ trốn.
  • B. Cả hai đều bình thản chấp nhận số phận.
  • C. Đan Thiềm lo lắng cho bản thân, còn Vũ Như Tô lo cho đài.
  • D. Đan Thiềm tỉnh táo nhận ra nguy hiểm và giục Vũ Như Tô bỏ trốn, còn Vũ Như Tô mê đắm trong công trình, không tin nó có thể bị phá hủy.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Hồi III.
  • B. Hồi IV.
  • C. Hồi V.
  • D. Hồi II.

Câu 17: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống xa hoa của vua Lê Tương Dực và sự khốn khổ của nhân dân trong bối cảnh vở kịch?

  • A. Vua bắt nhân dân phải bỏ công sức, tiền bạc để xây Cửu Trùng Đài phục vụ thú vui cá nhân.
  • B. Vua tổ chức yến tiệc linh đình trong cung điện.
  • C. Vua có nhiều cung tần mĩ nữ.
  • D. Vua không quan tâm đến việc trị nước.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của tên gọi

  • A. Là tên một tòa nhà có thật trong lịch sử.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng của đất nước.
  • C. Biểu tượng cho tài năng kiến trúc của Vũ Như Tô.
  • D. Biểu tượng cho sự xa hoa tột đỉnh, lãng phí sức người sức của của vua chúa, đối lập với đời sống lầm than của nhân dân.

Câu 19: Điều gì khiến Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài ba, ban đầu từ chối xây Cửu Trùng Đài cho Lê Tương Dực?

  • A. Ông không muốn làm việc cho một ông vua bạo ngược.
  • B. Ông không muốn dùng tài năng của mình để xây dựng một công trình phục vụ cho thú vui xa hoa, vô ích của vua.
  • C. Ông sợ công trình quá lớn, không thể hoàn thành.
  • D. Ông lo sợ sự phản đối của nhân dân.

Câu 20: Lời thuyết phục của Đan Thiềm:

  • A. Khiến ông càng kiên quyết từ chối.
  • B. Khiến ông nhận ra sai lầm của vua và quan lại.
  • C. Đánh trúng vào khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, khiến ông đồng ý xây đài.
  • D. Khiến ông sợ hãi về hậu quả có thể xảy ra.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên vở kịch là

  • A. Nhấn mạnh bi kịch của người nghệ sĩ tài năng trong mối quan hệ với xã hội là chủ đề trung tâm của vở kịch.
  • B. Tôn vinh tài năng của Vũ Như Tô.
  • C. Lên án sự tàn bạo của vua Lê Tương Dực.
  • D. Mô tả sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài.

Câu 22: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Vũ Như Tô chứng kiến Cửu Trùng Đài bốc cháy. Kết thúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật?

  • A. Cho thấy Vũ Như Tô đã nhận ra sai lầm của mình.
  • B. Làm giảm nhẹ bi kịch của Vũ Như Tô.
  • C. Khẳng định giá trị vĩnh cửu của công trình nghệ thuật.
  • D. Đẩy bi kịch của người nghệ sĩ lên đỉnh điểm, khi lý tưởng và công trình mà ông dồn hết tâm huyết bị phá hủy bởi chính những người ông muốn phục vụ.

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo bao trùm lên sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng, đặc biệt thể hiện trong

  • A. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu và cuộc sống.
  • B. Cảm hứng về lịch sử dân tộc, về các vấn đề lớn của đất nước và con người Việt Nam trong những bước ngoặt lịch sử.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Cảm hứng về những câu chuyện đời thường, nhỏ nhặt.

Câu 24: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất khi nói về nhân vật Đan Thiềm?

  • A. Là người tri kỷ, hiểu và trân trọng tài năng của Vũ Như Tô, nhưng cũng có cái nhìn thực tế hơn ông.
  • B. Là người chỉ biết nghe lời vua Lê Tương Dực.
  • C. Là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • D. Là người đại diện cho nhân dân phản đối việc xây đài.

Câu 25: Vấn đề

  • A. Ông hoàn toàn ủng hộ nghệ thuật phải phục vụ nhân dân.
  • B. Ông cho rằng nghệ thuật không liên quan gì đến cuộc sống của nhân dân.
  • C. Ông theo đuổi lý tưởng nghệ thuật thuần túy, muốn tạo ra cái đẹp vĩnh cửu cho muôn đời, nhưng lại vô tình xa rời lợi ích và gây đau khổ cho nhân dân đương thời.
  • D. Ông chỉ muốn làm giàu từ tài năng của mình.

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự sụp đổ không chỉ là của Cửu Trùng Đài mà còn là của cả một chế độ thối nát?

  • A. Cảnh Đan Thiềm khóc lóc thảm thiết.
  • B. Cảnh quân khởi nghĩa giết vua Lê Tương Dực và các quan lại.
  • C. Cảnh Vũ Như Tô đau đớn nhìn đài cháy.
  • D. Cảnh binh lính triều đình bỏ chạy tán loạn.

Câu 27: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích

  • A. Giàu tính khẩu ngữ, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Chủ yếu là độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Cô đọng, giàu kịch tính, thể hiện rõ tính cách và tâm trạng nhân vật, đẩy xung đột lên cao.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.

Câu 28: Phân tích hành động của Vũ Như Tô khi nghe tin quân khởi nghĩa nổi dậy:

  • A. Sự sợ hãi, muốn chạy trốn thực tế.
  • B. Sự hối hận về những việc đã làm.
  • C. Sự phản kháng mạnh mẽ trước sự đàn áp.
  • D. Sự bàng hoàng, tuyệt vọng khi nhận ra mọi cố gắng, cả công trình vĩ đại, có nguy cơ sụp đổ và bản thân có thể là nguyên nhân.

Câu 29: Bi kịch của Vũ Như Tô mang tính chất

  • A. Người nghệ sĩ tài năng có trách nhiệm gì với xã hội khi theo đuổi lý tưởng sáng tạo của mình?
  • B. Làm thế nào để bảo vệ nghệ sĩ khỏi sự đàn áp của vua chúa?
  • C. Nghệ thuật có thể thay đổi xã hội không?
  • D. Vai trò của công chúng trong việc đánh giá nghệ thuật.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Các nhân vật chỉ trò chuyện nhẹ nhàng.
  • B. Không có hành động kịch nào xảy ra.
  • C. Mâu thuẫn đã được giải quyết hoàn toàn từ đầu hồi.
  • D. Các sự kiện dồn dập (tin báo động, quân khởi nghĩa tiến vào, vua bị giết, đài bị đốt), lời thoại gấp gáp, thể hiện sự căng thẳng tột độ của xung đột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tập trung thể hiện đỉnh điểm của mâu thuẫn kịch nào trong vở "Vũ Như Tô"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích được xây dựng chủ yếu để thể hiện bi kịch của người nghệ sĩ có tài năng lớn nhưng rơi vào hoàn cảnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lời thoại của Đan Thiềm: "Ông đắp Cửu Trùng Đài, ông nghìn thu un đúc một tòa thiên hạ. Ông đắp xong, thời ông muôn năm, danh tiếng lừng lẫy. Mà ông có biết đâu, ông với Cửu Trùng Đài sắp cùng nhau đổ nát!" cho thấy điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị quân khởi nghĩa đốt cháy mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hành động Vũ Như Tô nhất quyết không chịu bỏ trốn, dù được Đan Thiềm khuyên can, cho thấy đặc điểm tính cách nào của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và phe cánh của Trịnh Duy Sản (đại diện cho lực lượng khởi nghĩa) chủ yếu xoay quanh vấn đề gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng đặt ra câu hỏi lớn nào qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ đặc điểm nào về nghệ thuật viết kịch của Nguyễn Huy Tưởng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự tàn bạo, vô nhân đạo của vua Lê Tương Dực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô khi nghe tin Cửu Trùng Đài sắp bị đốt qua lời thoại của ông: "Ôi! Đài lớn! Vụt bay lên! Vụt bay lên!"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lời kêu gọi của Trịnh Duy Sản: "Đốt! Đốt! Đốt hết! Giết hết! Giết hết!" thể hiện điều gì về thái độ của quân khởi nghĩa đối với Cửu Trùng Đài và những người liên quan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đan Thiềm nói với Vũ Như Tô: "Ông đừng nghe ai cả. Ông cứ ở đây với tôi. Quân lính dẫu vào, tôi xin chịu chết với ông." cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của thời đại khi người nghệ sĩ tài năng không thể tìm thấy điểm chung giữa khát vọng sáng tạo và hiện thực xã hội. Đây là nhận định dựa trên phân tích nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh thái độ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô trước nguy cơ sụp đổ của Cửu Trùng Đài.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích từ hồi thứ mấy của vở kịch "Vũ Như Tô"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống xa hoa của vua Lê Tương Dực và sự khốn khổ của nhân dân trong bối cảnh vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của tên gọi "Cửu Trùng Đài" trong vở kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì khiến Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài ba, ban đầu từ chối xây Cửu Trùng Đài cho Lê Tương Dực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lời thuyết phục của Đan Thiềm: "Ông cứ làm, cốt sao cho đài lớn... Trời đất muôn đời còn đó, ông còn đó!" đã tác động thế nào đến quyết định của Vũ Như Tô?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên vở kịch là "Vũ Như Tô" thay vì "Lê Tương Dực" hay "Cửu Trùng Đài".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Vũ Như Tô chứng kiến Cửu Trùng Đài bốc cháy. Kết thúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo bao trùm lên sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng, đặc biệt thể hiện trong "Vũ Như Tô", là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất khi nói về nhân vật Đan Thiềm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vấn đề "nghệ thuật vị nghệ thuật" hay "nghệ thuật vị nhân sinh" được đặt ra một cách gay gắt thông qua mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và quân khởi nghĩa. Phân tích quan điểm của Vũ Như Tô về vấn đề này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự sụp đổ không chỉ là của Cửu Trùng Đài mà còn là của cả một chế độ thối nát?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" có đặc điểm gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích hành động của Vũ Như Tô khi nghe tin quân khởi nghĩa nổi dậy: "[Vũ Như Tô] rút gươm định tự vẫn" thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bi kịch của Vũ Như Tô mang tính chất "bi kịch muôn đời" vì nó đặt ra câu hỏi về mối quan hệ phức tạp giữa nghệ sĩ, nghệ thuật và xã hội. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là một hồi kịch điển hình thể hiện sự phát triển cao trào của mâu thuẫn. Đặc điểm nào của đoạn trích cho thấy điều này?

Viết một bình luận