Trắc nghiệm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng, từ đó đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được trích, lấy bối cảnh lịch sử nào ở nước ta?
- A. Thời kỳ vua Lê Tương Dực (đầu thế kỷ XVI)
- B. Thời kỳ vua Lê Long Đĩnh (đầu thế kỷ XI)
- C. Thời kỳ chúa Trịnh Sâm (thế kỷ XVIII)
- D. Thời kỳ vua Trần Dụ Tông (thế kỷ XIV)
Câu 2: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thuộc hồi thứ mấy trong tổng số năm hồi của vở kịch "Vũ Như Tô"?
- A. Hồi III
- B. Hồi IV
- C. Hồi I
- D. Hồi V
Câu 3: Mâu thuẫn trung tâm, cốt lõi nhất trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", thể hiện bi kịch của Vũ Như Tô, là mâu thuẫn giữa:
- A. Nhân dân với vua Lê Tương Dực
- B. Vũ Như Tô với phe cánh Trịnh Duy Sản
- C. Lý tưởng nghệ thuật cao siêu với lợi ích và cuộc sống của nhân dân
- D. Đan Thiềm với Vũ Như Tô
Câu 4: Nhân vật nào trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" tiêu biểu cho thái độ đam mê, tôn thờ cái tài, sẵn sàng hi sinh vì nghệ thuật và người nghệ sĩ?
- A. Vũ Như Tô
- B. Đan Thiềm
- C. Lê Tương Dực
- D. Trịnh Duy Sản
Câu 5: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xa hoa, ăn chơi trụy lạc của vua Lê Tương Dực, góp phần làm bùng lên mâu thuẫn giữa triều đình và nhân dân?
- A. Sai Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài để hưởng lạc
- B. Giết hại trung thần
- C. Không quan tâm đến việc triều chính
- D. Đàn áp cuộc khởi nghĩa của nhân dân
Câu 6: Khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, tâm trạng và thái độ của Vũ Như Tô được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?
- A. Thản nhiên chấp nhận số phận
- B. Hối hận về những sai lầm đã gây ra
- C. Đau đớn tột cùng trước sự sụp đổ của cái đẹp
- D. Giận dữ và oán trách nhân dân
Câu 7: Lời thoại "Đài lớn vút lên giữa trời xanh, rồi đổ sụp xuống. Ông đắp nấm mồ cho ông và cho Nghệ thuật." là nhận định của ai về số phận của Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài?
- A. Đan Thiềm (hoặc một nhân vật khác nhìn nhận bi kịch)
- B. Vũ Như Tô (tự nhận xét)
- C. Quân sĩ
- D. Trịnh Duy Sản
Câu 8: Hành động nào của Vũ Như Tô vào cuối đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bế tắc và mâu thuẫn trong lý tưởng của ông?
- A. Xin vua ban thưởng
- B. Từ chối bỏ trốn và muốn chết theo đài
- C. Cầu xin sự tha thứ của nhân dân
- D. Đổ lỗi cho Đan Thiềm
Câu 9: Theo lời của Đan Thiềm, nguyên nhân chính khiến nhân dân và quân lính nổi dậy không phải vì căm ghét cái đẹp hay nghệ thuật, mà vì điều gì?
- A. Họ không hiểu được giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài.
- B. Họ bị phe cánh Trịnh Duy Sản lôi kéo.
- C. Họ ghen ghét tài năng của Vũ Như Tô.
- D. Họ căm ghét sự bóc lột, lầm than do việc xây đài gây ra.
Câu 10: Chi tiết Cửu Trùng Đài bị đốt cháy mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong vở kịch?
- A. Sự sụp đổ của cái đẹp lý tưởng trước thực tế phũ phàng và sự phản kháng của nhân dân.
- B. Sự chiến thắng của cái xấu, cái ác.
- C. Sự hủy diệt do thiên nhiên gây ra.
- D. Sự kết thúc của triều đại Lê Tương Dực.
Câu 11: Vở kịch "Vũ Như Tô" được coi là một bi kịch lịch sử. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho tác phẩm?
- A. Kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
- B. Nhân vật chính có lý tưởng cao đẹp nhưng hành động sai lầm, dẫn đến kết cục đau thương.
- C. Câu chuyện mang tính hài hước, châm biếm.
- D. Nhân vật chính luôn đúng đắn và được mọi người ủng hộ.
Câu 12: Nhận xét nào đúng về tính cách nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích?
- A. Chỉ biết đam mê cái tài một cách mù quáng.
- B. Hoàn toàn thực dụng, không quan tâm đến nghệ thuật.
- C. Nhu nhược, không dám đối diện với sự thật.
- D. Say mê cái tài nhưng cũng tỉnh táo, nhận biết nguy hiểm.
Câu 13: Chi tiết nào cho thấy thái độ của nhân dân đối với việc xây dựng Cửu Trùng Đài?
- A. Căm ghét, oán giận vì phải chịu sưu cao thuế nặng, nhà tan cửa nát.
- B. Ngưỡng mộ tài năng của Vũ Như Tô và công trình vĩ đại.
- C. Thờ ơ, không quan tâm đến việc xây đài.
- D. Ủng hộ việc xây đài vì nó làm rạng danh đất nước.
Câu 14: Về mặt nghệ thuật, đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ đặc điểm nào của kịch Nguyễn Huy Tưởng?
- A. Ngôn ngữ thơ mộng, giàu chất trữ tình.
- B. Cốt truyện đơn giản, ít kịch tính.
- C. Mâu thuẫn kịch gay gắt, ngôn ngữ cô đọng, giàu kịch tính.
- D. Nhân vật được lý tưởng hóa, ít chiều sâu nội tâm.
Câu 15: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài là gì?
- A. Tài năng nghệ thuật luôn bị xã hội vùi dập.
- B. Nghệ thuật phải gắn liền và phục vụ cho lợi ích của nhân dân.
- C. Chỉ có bạo lực mới giải quyết được mâu thuẫn xã hội.
- D. Cái đẹp là vô giá và cần được bảo vệ bằng mọi giá.
Câu 16: Chi tiết "Máu chảy thành sông, thây chất thành núi" trong lời thoại của một nhân vật (thường là người dân hoặc quân lính) khi nói về việc xây đài nhằm mục đích gì?
- A. Miêu tả cảnh chiến trận.
- B. Phóng đại sự thật.
- C. Thể hiện sự tức giận của nhân vật.
- D. Nhấn mạnh sự tàn khốc và cái giá phải trả của nhân dân cho công trình.
Câu 17: So sánh quan điểm về Cửu Trùng Đài giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Vũ Như Tô coi đài là cái đẹp vĩnh cửu; Đan Thiềm thấy đó là cái đẹp mong manh, phù du.
- B. Vũ Như Tô muốn phá đài; Đan Thiềm muốn bảo vệ đài.
- C. Vũ Như Tô xây đài vì tiền; Đan Thiềm vì danh vọng.
- D. Vũ Như Tô tin nhân dân hiểu đài; Đan Thiềm tin nhân dân căm ghét đài.
Câu 18: Phân tích vai trò của phe cánh Trịnh Duy Sản trong việc đẩy mâu thuẫn kịch lên đỉnh điểm ở Hồi V.
- A. Họ bảo vệ Cửu Trùng Đài.
- B. Họ là lực lượng phát động cuộc nổi dậy, lợi dụng sự bất mãn của nhân dân.
- C. Họ hòa giải mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân.
- D. Họ chỉ là những người ngoài cuộc.
Câu 19: Câu nói "Chỉ có Đan Thiềm mới hiểu Vũ Như Tô!" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật này?
- A. Đan Thiềm là người yêu của Vũ Như Tô.
- B. Đan Thiềm là người duy nhất ủng hộ việc xây đài.
- C. Đan Thiềm là người duy nhất thấu hiểu sâu sắc tâm hồn và bi kịch của Vũ Như Tô.
- D. Đan Thiềm là người chịu trách nhiệm cho số phận của Vũ Như Tô.
Câu 20: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" kết thúc bằng cảnh gì?
- A. Vũ Như Tô bị bắt và cái chết đang chờ đợi, Cửu Trùng Đài bị đốt.
- B. Vũ Như Tô bỏ trốn thành công.
- C. Cửu Trùng Đài được hoàn thành và tồn tại mãi mãi.
- D. Nhân dân vui mừng sau khi lật đổ vua.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên hồi cuối là "Một cung gấm" (tên đầy đủ của Hồi V)?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của Cửu Trùng Đài.
- B. Gợi tả sự giàu sang, phú quý của triều đình.
- C. Tạo sự tương phản giữa vẻ đẹp mong manh và sự sụp đổ bi thảm, làm nổi bật tính bi kịch.
- D. Ca ngợi tài năng của Vũ Như Tô.
Câu 22: Lời độc thoại nội tâm của Vũ Như Tô khi đối diện với sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Sự hối hận về hành động của mình.
- B. Sự bàng hoàng, đau đớn và không hiểu được nguyên nhân sự sụp đổ.
- C. Sự căm ghét đối với nhân dân.
- D. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.
Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy rõ nhất sự khác biệt trong nhận thức về thực tại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm?
- A. Đan Thiềm liên tục giục Vũ Như Tô bỏ trốn.
- B. Vũ Như Tô miêu tả vẻ đẹp của Cửu Trùng Đài.
- C. Đan Thiềm ca ngợi tài năng của Vũ Như Tô.
- D. Vũ Như Tô tranh cãi với quân lính.
Câu 24: Về mặt cấu trúc kịch, Hồi V "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xây dựng theo trình tự nào?
- A. Giới thiệu - Thắt nút - Mở nút.
- B. Mâu thuẫn dâng cao - Cao trào - Kết thúc bi thảm.
- C. Hồi tưởng - Hiện tại - Tương lai.
- D. Đối thoại - Độc thoại - Báo tin.
Câu 25: Khi đọc đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", độc giả cảm nhận rõ nhất không khí và cảm xúc chủ đạo nào?
- A. Vui tươi, phấn khởi.
- B. Bình yên, lãng mạn.
- C. Hài hước, châm biếm.
- D. Căng thẳng, bi tráng, đau đớn.
Câu 26: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về nhân vật Vũ Như Tô?
- A. Là một kiến trúc sư tài ba.
- B. Có hoài bão xây dựng một công trình vĩ đại cho đất nước.
- C. Nhận thức rõ sai lầm của mình ngay từ đầu.
- D. Mang bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội phong kiến thối nát.
Câu 27: Lời thoại nào dưới đây thể hiện sự bất lực và tuyệt vọng của Đan Thiềm khi thấy Vũ Như Tô cố chấp không chịu bỏ trốn?
- A. "Ôi! Ông muốn chết! Chết thì mặc ông!"
- B. "Ông phải sống để hoàn thành đài!"
- C. "Cửu Trùng Đài muôn năm!"
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ "Đài sen đã nở chưa?" của Vũ Như Tô giữa lúc loạn lạc và Cửu Trùng Đài đang bị vây hãm.
- A. Thể hiện sự quan tâm đến vườn hoa.
- B. Thể hiện sự mê đắm, cố chấp vào cái đẹp lý tưởng, tách rời khỏi thực tại.
- C. Hỏi về tình hình chiến sự.
- D. Thử lòng trung thành của Đan Thiềm.
Câu 29: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" gợi cho độc giả suy ngẫm về trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội như thế nào?
- A. Người nghệ sĩ chỉ cần sáng tạo theo ý mình.
- B. Người nghệ sĩ nên tránh xa cuộc sống thực tế.
- C. Người nghệ sĩ không có trách nhiệm gì với xã hội.
- D. Người nghệ sĩ cần gắn bó với cuộc sống và lợi ích của nhân dân.
Câu 30: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa sự hỗn loạn và tàn khốc của cảnh binh biến, Cửu Trùng Đài sụp đổ?
- A. Liệt kê, câu cảm thán, câu hỏi tu từ dồn dập.
- B. Điệp ngữ, ẩn dụ lặp lại.
- C. Nhân hóa, hoán dụ.
- D. Nói quá, nói giảm nói tránh.