Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tình huống truyện độc đáo trong "Vợ nhặt" được xây dựng dựa trên yếu tố nào sau đây?
- A. Một người giàu có, khỏe mạnh lấy được vợ đẹp.
- B. Một người nghèo khổ, xấu xí nhưng nhờ mai mối mà lấy được vợ hiền.
- C. Một người lao động nghèo, xấu xí "nhặt" được vợ trong nạn đói khủng khiếp.
- D. Một người nông dân vượt khó làm giàu và cưới được vợ.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Vợ nhặt". Nhan đề này gợi lên điều gì về thân phận con người trong nạn đói năm 1945?
- A. Thể hiện sự may mắn của Tràng khi thoát kiếp độc thân.
- B. Gợi lên sự rẻ rúng, mất giá của thân phận con người trong nạn đói.
- C. Nhấn mạnh tình yêu lãng mạn nảy nở trong hoàn cảnh khó khăn.
- D. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người lao động nghèo.
Câu 3: Khung cảnh xóm ngụ cư trong những ngày đói được Kim Lân miêu tả với những chi tiết nào để làm nổi bật không khí chết chóc, thê lương?
- A. Cây cối xanh tươi, tiếng chim hót ríu rít.
- B. Nhà cửa khang trang, đường sá đông đúc người qua lại.
- C. Không khí vui tươi, tiếng cười nói rộn rã của trẻ nhỏ.
- D. Mùi gây của xác người, tiếng hờ khóc, quạ bay từng đàn.
Câu 4: Tại sao việc Tràng "nhặt" được vợ lại khiến người dân xóm ngụ cư ngạc nhiên và bàn tán xôn xao?
- A. Trong nạn đói, việc có thêm một miệng ăn là gánh nặng, huống chi là lấy vợ.
- B. Tràng là người giàu có, việc anh lấy vợ là bình thường.
- C. Người phụ nữ kia quá xinh đẹp và giàu có so với Tràng.
- D. Họ ghen tỵ với hạnh phúc bất ngờ của Tràng.
Câu 5: Khi đưa người vợ nhặt về nhà, tâm trạng của Tràng có sự chuyển biến tinh tế nào? Hãy phân tích sự thay đổi đó.
- A. Từ lo lắng sang vui mừng tột độ.
- B. Từ sợ hãi sang tức giận với hoàn cảnh.
- C. Từ vui sướng sang thờ ơ, lãnh đạm.
- D. Từ niềm vui nhất thời sang sự lo lắng, ý thức về trách nhiệm.
Câu 6: Hình ảnh người "vợ nhặt" được miêu tả lúc đầu và sau khi về nhà Tràng có sự khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?
- A. Thị chỉ giả vờ hiền lành để lấy lòng bà cụ Tứ.
- B. Thị là người hai mặt, lúc nào cũng sẵn sàng thay đổi thái độ.
- C. Hoàn cảnh sống khắc nghiệt đã làm biến dạng tính cách, nhưng khi có mái ấm, bản chất tốt đẹp được bộc lộ.
- D. Kim Lân miêu tả nhân vật không nhất quán.
Câu 7: Phản ứng của bà cụ Tứ khi lần đầu nhìn thấy người đàn bà lạ trong nhà con trai có gì đặc biệt? Phản ứng đó thể hiện điều gì về tâm lý người mẹ?
- A. Bà vui mừng ngay lập tức vì con có vợ.
- B. Bà ngạc nhiên, băn khoăn rồi mới hiểu và xót thương cho cả hai con.
- C. Bà tức giận vì con lấy vợ không hỏi ý kiến.
- D. Bà thờ ơ, không quan tâm đến người lạ trong nhà.
Câu 8: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "nồi chè khoán" trong bữa cơm đón nàng dâu mới. Chi tiết này vừa thể hiện hiện thực nào, vừa bộc lộ phẩm chất gì của nhân vật?
- A. Thể hiện sự giàu có bất ngờ của gia đình Tràng.
- B. Cho thấy sự keo kiệt, bủn xỉn của bà cụ Tứ.
- C. Là món ăn ngon đặc trưng của xóm ngụ cư.
- D. Vừa phản ánh hiện thực nạn đói, vừa thể hiện tình thương và sự sẻ chia của người mẹ.
Câu 9: Bữa cơm ngày đón nàng dâu mới được Kim Lân miêu tả như thế nào để làm nổi bật sự tương phản giữa hiện thực tàn khốc và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc?
- A. Bữa cơm đạm bạc nhưng không khí gia đình lại ấm áp, tươi tỉnh.
- B. Bữa cơm thịnh soạn với nhiều món ngon.
- C. Bữa cơm đầy nước mắt và sự tuyệt vọng.
- D. Bữa cơm diễn ra trong sự im lặng, ai cũng buồn bã.
Câu 10: Chi tiết tiếng trống thúc thuế và hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ sao vàng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?
- A. Gợi lại quá khứ đau buồn và sự bế tắc.
- B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của bọn cường hào ác bá.
- C. Làm tăng thêm không khí thê lương, chết chóc.
- D. Vừa gợi nguyên nhân nạn đói, vừa mở ra niềm tin, hy vọng vào tương lai mới của Cách mạng.
Câu 11: Nhân vật Tràng, trong con mắt người đọc, không chỉ là nạn nhân của nạn đói mà còn là biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự hèn nhát, không dám đối diện với thực tế.
- B. Sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
- C. Sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc và niềm tin vào tương lai.
- D. Sự cam chịu, phó mặc cho số phận.
Câu 12: Bà cụ Tứ là hình tượng người mẹ điển hình trong văn học Việt Nam. Phẩm chất nổi bật nhất của bà được thể hiện qua chi tiết nào?
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Tình thương con sâu sắc và lòng nhân hậu, bao dung.
- C. Sự nghiêm khắc, khó tính với con dâu.
- D. Sự tuyệt vọng, buông xuôi trước số phận.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "đám cưới" trong "Vợ nhặt". Đám cưới này có gì đặc biệt so với đám cưới thông thường và ý nghĩa của sự đặc biệt đó?
- A. Đám cưới không có nghi thức long trọng, chỉ có bát cháo cám, thể hiện hoàn cảnh bi thảm nhưng vẫn có khát vọng hạnh phúc.
- B. Đám cưới diễn ra linh đình, có đủ sính lễ.
- C. Đám cưới chỉ là sự sắp đặt của bà cụ Tứ.
- D. Đám cưới không có sự đồng ý của người vợ nhặt.
Câu 14: Giá trị hiện thực của tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả khía cạnh nào?
- A. Cuộc sống giàu có của địa chủ phong kiến.
- B. Tình yêu đôi lứa lãng mạn vượt qua thử thách.
- C. Cảnh sống thê thảm của người dân trong nạn đói năm 1945.
- D. Phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp ở nông thôn.
Câu 15: Giá trị nhân đạo của tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung tố cáo tội ác của kẻ thù.
- B. Miêu tả sự tuyệt vọng, bi quan của con người.
- C. Ca ngợi sức mạnh vật chất, tiền bạc.
- D. Phát hiện và ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống và tình người trong hoàn cảnh khốn cùng.
Câu 16: Nghệ thuật trần thuật trong "Vợ nhặt" có gì đặc sắc góp phần làm nổi bật chủ đề tác phẩm?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, phức tạp.
- B. Điểm nhìn trần thuật linh hoạt, ngôn ngữ giản dị giàu sức gợi, miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế.
- C. Chỉ sử dụng điểm nhìn của tác giả, ngôn ngữ khô khan.
- D. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật mà bỏ qua tâm lý.
Câu 17: Phân tích tâm trạng của Tràng trong buổi sáng đầu tiên có vợ. Sự "thay đổi" trong nhận thức của Tràng có ý nghĩa gì?
- A. Tràng cảm nhận được hạnh phúc gia đình, ý thức về trách nhiệm và có niềm tin vào tương lai.
- B. Tràng vẫn lo lắng, sợ hãi như trước.
- C. Tràng cảm thấy gánh nặng hơn khi có thêm người vợ.
- D. Tràng thờ ơ với cuộc sống mới.
Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự thay đổi của người "vợ nhặt" từ một người "chao chát chỏng lỏn" thành một người "hiền hậu đúng mực"?
- A. Thị vẫn tiếp tục đòi ăn bánh đúc.
- B. Thị tranh giành thức ăn với bà cụ Tứ.
- C. Thị tỏ ra khó chịu với cảnh nhà nghèo.
- D. Thái độ ý tứ, hiền hậu và hành động cùng bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa vào buổi sáng hôm sau.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Tràng "xăm xăm bước vào trong nhà, nhấc tấm phên rách sang một bên, thu dọn những niêu bát, xống áo..." sau khi đưa vợ về.
- A. Tràng sợ vợ chê nhà cửa bẩn thỉu.
- B. Thể hiện sự ý thức về trách nhiệm xây dựng tổ ấm, sửa soạn cho cuộc sống mới có gia đình.
- C. Tràng chỉ làm theo thói quen hàng ngày.
- D. Tràng đang tìm kiếm thứ gì đó bị mất.
Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tấm lòng nhân hậu, bao dung của bà cụ Tứ đối với nàng dâu mới?
- A. Bà đòi hỏi sính lễ đắt tiền.
- B. Bà tỏ ra khó chịu, ghét bỏ nàng dâu.
- C. Cách bà đón nhận nàng dâu bằng sự xót thương, bao dung và lời dặn dò ân cần.
- D. Bà bắt nàng dâu phải làm lụng vất vả.
Câu 21: Điều gì tạo nên bi kịch và đồng thời cũng là điểm sáng hy vọng trong tình huống "Vợ nhặt"?
- A. Bi kịch là tình yêu không thành, hy vọng là sự giàu có.
- B. Bi kịch là nạn đói và sự rẻ rúng thân phận, hy vọng là khát vọng sống, tình người và niềm tin vào Cách mạng.
- C. Bi kịch là sự chia ly, hy vọng là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
- D. Bi kịch là sự phản bội, hy vọng là sự tha thứ.
Câu 22: Kim Lân đã rất thành công khi miêu tả tâm lý nhân vật Tràng. Anh hãy phân tích một biểu hiện tâm lý cụ thể của Tràng cho thấy sự thay đổi từ vô tư sang ý thức trách nhiệm.
- A. Tràng vẫn chỉ nghĩ đến chuyện ăn uống.
- B. Tràng sợ hãi bỏ trốn khi có vợ.
- C. Tràng tức giận với bà cụ Tứ.
- D. Tràng nhìn căn nhà và cảm thấy "thương yêu gắn bó", ý thức "bổn phận phải lo lắng cho vợ con".
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết bà cụ Tứ "khóc" trong truyện. Bà khóc vì điều gì?
- A. Bà khóc vì quá vui mừng, hạnh phúc.
- B. Bà khóc vì tức giận, không chấp nhận nàng dâu.
- C. Bà khóc vì xót xa cho hoàn cảnh éo le của các con và thân phận mình trong nạn đói.
- D. Bà khóc vì nhớ lại kỷ niệm xưa.
Câu 24: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người trong "Vợ nhặt"?
- A. "Trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rủ xuống hai dòng nước mắt... Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng."
- B. "Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào."
- C. "Mặt hắn lúc nào cũng phớn phởn khác thường."
- D. "Ngoài đình bỗng dội lên một hồi trống, dồn dập, vội vã."
Câu 25: Phân tích vai trò của chi tiết "cái đói" trong tác phẩm "Vợ nhặt". "Cái đói" không chỉ là hoàn cảnh mà còn là gì?
- A. Chỉ là bối cảnh nền cho câu chuyện.
- B. Chỉ là nguyên nhân khiến nhân vật trở nên xấu xa.
- C. Là yếu tố làm con người tuyệt vọng, buông xuôi.
- D. Vừa là bối cảnh, nguyên nhân, vừa là phép thử làm nổi bật tình người và khát vọng sống.
Câu 26: Khi miêu tả xóm ngụ cư, Kim Lân đã sử dụng những giác quan nào để khắc họa không khí chết chóc?
- A. Thị giác, khứu giác, thính giác.
- B. Chỉ có thị giác.
- C. Chỉ có thính giác và khứu giác.
- D. Vị giác và xúc giác.
Câu 27: Trong buổi sáng hôm sau, khi nhìn cảnh nhà cửa "quét tước phong quang", "quần áo rách như tổ đỉa vẫn vắt khươm mươi niên ở những góc nhà đã thấy sạch sẽ", Tràng cảm thấy điều gì?
- A. Thấy khó chịu vì sự thay đổi.
- B. Thấy ấm áp, yêu thương ngôi nhà và ý thức về trách nhiệm.
- C. Thấy ngạc nhiên nhưng không có cảm xúc gì đặc biệt.
- D. Thấy sợ hãi trước tương lai.
Câu 28: Chi tiết nào dưới đây, xuất hiện ở cuối truyện, có vai trò "mở ra" một hướng đi, một tương lai cho các nhân vật?
- A. Tiếng quạ kêu thê lương.
- B. Nồi chè khoán.
- C. Cảnh nhà cửa xơ xác.
- D. Hình ảnh đám người đói phá kho thóc và lá cờ đỏ sao vàng.
Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa "tình" và "đói" trong truyện "Vợ nhặt". Mối liên hệ này thể hiện điều gì về con người và cuộc sống?
- A. Cái đói làm biến dạng con người nhưng cũng là nền để tình người, khát vọng sống bừng sáng.
- B. Cái đói hoàn toàn hủy diệt tình người.
- C. Tình yêu chỉ tồn tại khi con người no đủ.
- D. Cái đói và tình yêu không có mối liên hệ nào.
Câu 30: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về thông điệp nhân văn mà nhà văn Kim Lân gửi gắm qua tác phẩm "Vợ nhặt"?
- A. Con người trong nạn đói chỉ biết tuyệt vọng và chờ chết.
- B. Tiền bạc và vật chất là yếu tố quyết định hạnh phúc.
- C. Ngay trên bờ vực của cái chết, con người vẫn khao khát sống, khao khát hạnh phúc và tin vào tương lai.
- D. Tình yêu chỉ là sự nhất thời, không bền vững trong khó khăn.