12+ Đề Trắc Nghiệm Vợ Nhặt – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chi tiết "đám người đói dật dờ như những bóng ma" trong đoạn mở đầu truyện "Vợ nhặt" gợi tả không khí và tình cảnh nào của xóm ngụ cư?

  • A. Không khí tang thương, chết chóc và sự tiều tụy, kiệt quệ của con người trong nạn đói.
  • B. Sự đông đúc, nhộn nhịp bất thường của xóm ngụ cư.
  • C. Tinh thần lạc quan, vượt khó của người dân nghèo.
  • D. Cảnh sinh hoạt thường ngày của những người lao động vất vả.

Câu 2: Tình huống Tràng - một người đàn ông nghèo khó, xấu xí, sống ở xóm ngụ cư - lại "nhặt" được vợ giữa lúc nạn đói khủng khiếp đang hoành hành có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Cho thấy sự dễ dàng trong việc kết hôn của người dân thời đó.
  • B. Làm nổi bật sự giàu có, sung túc của Tràng so với những người khác.
  • C. Tạo tình huống bất ngờ, éo le, qua đó làm nổi bật khát vọng sống và khát vọng hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm của Tràng trước hoàn cảnh chung của xã hội.

Câu 3: Trước khi theo Tràng về nhà, người phụ nữ (Thị) được miêu tả với những đặc điểm nào về ngoại hình và tính cách?

  • A. Xinh đẹp, duyên dáng, ăn nói nhỏ nhẹ.
  • B. Gầy gò, tiều tụy, ăn nói chao chát, chỏng lỏn.
  • C. Khỏe mạnh, hồng hào, tính cách hiền lành.
  • D. Ăn mặc sang trọng, cử chỉ quý phái.

Câu 4: Sự thay đổi nào ở Thị khi về đến nhà Tràng và gặp bà cụ Tứ thể hiện rõ nhất sự trở về với bản chất tốt đẹp của con người?

  • A. Vẫn giữ nguyên vẻ chao chát, chỏng lỏn như ở chợ.
  • B. Trở nên im lặng hoàn toàn, không nói một lời nào.
  • C. Từ vẻ chao chát, chỏng lỏn trở nên hiền hậu, đúng mực, rón rén.
  • D. Yêu cầu Tràng phải cung cấp đủ thức ăn và quần áo.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Tràng trong đêm tân hôn, khi "hắn chợt nhận ra hắn có gia đình, hắn sẽ cùng vợ sinh con đẻ cái ở đấy"?

  • A. Từ cảm giác chơi vơi, bâng khuâng, Tràng thấy mình trưởng thành, có trách nhiệm và tràn đầy hy vọng về tương lai.
  • B. Tràng cảm thấy hối hận và lo sợ về quyết định của mình.
  • C. Tràng vẫn vô tư, không suy nghĩ gì về tương lai.
  • D. Tràng cảm thấy thất vọng vì cuộc sống không như mong đợi.

Câu 6: Khi bà cụ Tứ về nhà và nhìn thấy người đàn bà lạ, phản ứng đầu tiên của bà là gì?

  • A. Vui mừng, chào đón ngay lập tức.
  • B. Ngạc nhiên, băn khoăn, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
  • C. Tức giận, mắng mỏ Tràng và người đàn bà.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến sự có mặt của người lạ.

Câu 7: Lời nói của bà cụ Tứ: "Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng..." thể hiện điều gì về tấm lòng của người mẹ nghèo?

  • A. Sự trách móc Tràng vì đã lấy vợ trong lúc khó khăn.
  • B. Sự nghi ngờ về nguồn gốc của nàng dâu mới.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hạnh phúc của con.
  • D. Tấm lòng bao dung, thương yêu, chấp nhận và mừng cho hạnh phúc của con dù trong hoàn cảnh éo le.

Câu 8: Bữa cơm đón nàng dâu mới của gia đình Tràng được miêu tả với những món ăn nào? Chi tiết này nói lên điều gì?

  • A. Cháo loãng, rau chuối thái rối, cháo cám ("chè khoán"). Thể hiện sự nghèo khổ, thê thảm của gia đình trong nạn đói.
  • B. Cơm trắng, thịt kho tàu, canh rau. Thể hiện sự sung túc bất ngờ.
  • C. Bánh chưng, giò lụa. Gợi không khí ngày Tết.
  • D. Cháo gà, xôi gấc. Thể hiện sự chuẩn bị chu đáo cho ngày trọng đại.

Câu 9: Chi tiết "nồi chè khoán" (cháo cám) trong bữa cơm ngày đói có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sự khéo léo, đảm đang của bà cụ Tứ.
  • B. Biểu tượng cho sự thê thảm, cùng cực của nạn đói và là lời tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • C. Thể hiện sự sung túc giả tạo của gia đình Tràng.
  • D. Là món ăn truyền thống trong ngày cưới ở xóm ngụ cư.

Câu 10: Tâm trạng của bà cụ Tứ trong bữa cơm ngày đói được miêu tả như thế nào qua chi tiết "hai mắt kèm nhèm của bà rủ xuống. Bà lão xăm xăm đứng dậy, đi vào trong nhà... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng"?

  • A. Vui mừng khôn xiết vì con có vợ.
  • B. Tức giận vì bữa cơm quá đạm bạc.
  • C. Đau xót, tủi hổ, thương con và thương cho số phận mình trong nạn đói.
  • D. Thờ ơ, không để ý đến không khí bữa cơm.

Câu 11: Trong buổi sáng sau đêm tân hôn, Tràng cảm nhận cuộc sống xung quanh có gì khác lạ so với mọi ngày?

  • A. Cảnh vật quen thuộc trở nên mới mẻ, khác lạ, đầy sức sống, những âm thanh bình thường như tiếng quạ kêu không còn ám ảnh.
  • B. Không khí vẫn u ám, tang tóc như những ngày đói trước đó.
  • C. Nhà cửa bừa bộn hơn, cuộc sống thêm khó khăn.
  • D. Mọi thứ trở nên tồi tệ hơn, không có gì thay đổi tích cực.

Câu 12: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới" xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Là hình ảnh ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Biểu tượng cho sự tuyệt vọng và cái chết.
  • C. Gợi nhớ về quá khứ đau buồn của Tràng.
  • D. Biểu tượng cho niềm tin, hy vọng vào Cách mạng và một tương lai tươi sáng, thoát khỏi cảnh đói khổ.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân trong "Vợ nhặt"?

  • A. Tác giả miêu tả tinh tế, sâu sắc những diễn biến phức tạp trong tâm trạng của các nhân vật Tràng, bà cụ Tứ, Thị.
  • B. Tác giả chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Tâm lý nhân vật được miêu tả rất hời hợt, không có chiều sâu.
  • D. Tác giả sử dụng lối miêu tả tâm lý ước lệ, không chân thực.

Câu 14: Giá trị hiện thực của tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Phản ánh cuộc sống sung túc, đủ đầy của người dân nông thôn.
  • B. Tái hiện chân thực không khí tang thương, chết chóc và tình cảnh thê thảm của người dân trong nạn đói năm 1945.
  • C. Khắc họa vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống nông thôn.
  • D. Miêu tả cuộc sống đấu tranh cách mạng sôi nổi.

Câu 15: Giá trị nhân đạo của tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Tố cáo tội ác của kẻ thù gây ra nạn đói.
  • B. Phản ánh hiện thực tàn khốc của chiến tranh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cái chết và sự đau khổ.
  • D. Đồng cảm, xót thương số phận con người; ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, tình người và khẳng định, tôn vinh khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của họ.

Câu 16: Nhan đề "Vợ nhặt" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Khẳng định giá trị cao quý của tình yêu và hôn nhân.
  • B. Miêu tả một phong tục cưới hỏi độc đáo ở nông thôn.
  • C. Vừa gợi sự rẻ rúng, tủi hổ của thân phận con người trong nạn đói, vừa làm nổi bật khát vọng hạnh phúc, tình người trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có bất ngờ của nhân vật Tràng.

Câu 17: Đoạn văn miêu tả cảnh Tràng và Thị đẩy xe thóc Liên đoàn lên dốc gợi lên điều gì về cuộc sống và tính cách của Tràng trước khi có vợ?

  • A. Tràng là người giàu có, sung sướng.
  • B. Tràng là người lao động nghèo khổ, làm nghề đẩy xe thuê, có nét tính cách hồn nhiên, vô tư.
  • C. Tràng là người lười biếng, không chịu làm ăn.
  • D. Tràng là người nhút nhát, không dám giao tiếp với ai.

Câu 18: Chi tiết Tràng "tủm tỉm cười một mình" khi dẫn Thị về nhà và khi nghĩ về việc có vợ nói lên điều gì về tâm trạng của hắn?

  • A. Tràng đang lo lắng về tương lai.
  • B. Tràng đang chế giễu những người xung quanh.
  • C. Tràng cảm thấy buồn bã, thất vọng.
  • D. Tràng cảm thấy vui sướng, hạnh phúc một cách ngây ngô, giản dị khi có vợ.

Câu 19: Khi nhìn thấy nàng dâu mới, bà cụ Tứ "cúi mặt xuống nín lặng". Hành động này thể hiện tâm trạng gì của bà?

  • A. Sự nghẹn ngào, đau xót, tủi hổ khi hiểu ra hoàn cảnh của con trai và nàng dâu.
  • B. Sự tức giận, không bằng lòng với nàng dâu.
  • C. Sự vui mừng quá mức không nói nên lời.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến sự việc.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết bà cụ Tứ "sửa sang nhà cửa" trong buổi sáng hôm sau khi có nàng dâu mới?

  • A. Bà cụ Tứ muốn dọn dẹp nhà cửa để chuẩn bị chuyển đi nơi khác.
  • B. Bà cụ Tứ đang tìm kiếm thứ gì đó bị mất.
  • C. Thể hiện niềm hy vọng, sự lạc quan và mong muốn xây dựng tổ ấm, một cuộc sống tốt đẹp hơn cho gia đình.
  • D. Bà cụ Tứ cảm thấy chán nản và muốn làm gì đó để quên đi thực tại.

Câu 21: Ngôn ngữ truyện "Vợ nhặt" được nhận xét là có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sống động, gần gũi, chân thực, mang đậm màu sắc nông thôn Bắc Bộ.
  • B. Trau chuốt, cầu kỳ, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Khô khan, thiếu cảm xúc, ít sử dụng từ ngữ địa phương.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.

Câu 22: Phân tích sự đối lập giữa không khí tang tóc của nạn đói và niềm vui của gia đình Tràng khi có thêm thành viên mới?

  • A. Sự đối lập này làm giảm giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • B. Sự đối lập này khiến câu chuyện trở nên phi lý.
  • C. Sự đối lập này chỉ là ngẫu nhiên, không có ý nghĩa nghệ thuật.
  • D. Sự đối lập này làm nổi bật khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và tình người mãnh liệt của con người trong hoàn cảnh bi kịch.

Câu 23: Nhân vật Tràng được xây dựng thành công bởi những nét tính cách nào được thể hiện qua hành động "nhặt vợ" và thái độ sau đó?

  • A. Tính toán, ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Hiền lành, chất phác, giàu lòng trắc ẩn, có khát vọng sống và trách nhiệm với gia đình.
  • C. Vô tâm, thờ ơ trước cuộc sống của người khác.
  • D. Hung dữ, thô bạo, không quan tâm đến ai.

Câu 24: Khi nghe tiếng trống thúc thuế ngoài đình, tâm trạng của Tràng có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Từ cảm giác êm ái, lửng lơ, Tràng trở về với thực tại đầy lo âu, nhận ra hoàn cảnh khó khăn của mình.
  • B. Tràng cảm thấy vui mừng, phấn khởi hơn.
  • C. Tràng hoàn toàn không để ý đến tiếng trống.
  • D. Tràng cảm thấy tức giận và muốn nổi loạn ngay lập tức.

Câu 25: Chi tiết tiếng quạ kêu "thê thiết" trong truyện xuất hiện ở những thời điểm nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ xuất hiện ở cuối truyện, báo hiệu một tương lai tốt đẹp.
  • B. Là âm thanh bình thường của cuộc sống nông thôn.
  • C. Xuất hiện nhiều lần, là âm thanh đặc trưng của nạn đói, gợi không khí chết chóc, tang thương.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "đôi mắt trũng hoáy" của người vợ nhặt khi về đến nhà Tràng?

  • A. Thể hiện sự tinh ranh, sắc sảo của Thị.
  • B. Dấu hiệu của sự đói khát, kiệt quệ, gợi sự ám ảnh của cái chết và hiện thực tàn khốc của nạn đói.
  • C. Biểu hiện của niềm vui, hạnh phúc.
  • D. Cho thấy Thị là người có sức khỏe tốt.

Câu 27: Trong buổi sáng hôm sau, khi nghe tiếng người vợ nhặt "lẻo đẻo" theo bà cụ Tứ đi quét tước nhà cửa, Tràng có cảm xúc gì?

  • A. Khó chịu, bực bội vì tiếng ồn.
  • B. Thờ ơ, không để ý.
  • C. Lo sợ về gánh nặng mới.
  • D. Cảm thấy êm ái, hạnh phúc, gắn bó và có trách nhiệm hơn với tổ ấm mới.

Câu 28: Ngoài việc phản ánh hiện thực nạn đói, tác phẩm "Vợ nhặt" còn thể hiện sâu sắc điều gì về con người Việt Nam?

  • A. Tình yêu thương, sự đùm bọc, khát vọng sống và niềm tin vào tương lai của con người ngay trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • B. Sự ích kỷ, vô cảm và tinh thần đầu hàng số phận.
  • C. Chỉ tập trung vào sự đau khổ và tuyệt vọng của con người.
  • D. Miêu tả cuộc sống xa hoa, sung túc của một bộ phận dân cư.

Câu 29: Liên hệ chi tiết đoàn người đói và hình ảnh lá cờ đỏ ở cuối truyện để thấy dụng ý nghệ thuật của tác giả Kim Lân.

  • A. Tác giả chỉ muốn miêu tả sự đối lập mà không có dụng ý gì khác.
  • B. Tác giả không chỉ phản ánh hiện thực tàn khốc của nạn đói mà còn mở ra niềm hy vọng vào sự đổi đời nhờ Cách mạng.
  • C. Hai chi tiết này không có mối liên hệ nào với nhau.
  • D. Hai chi tiết này cùng thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của con người.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của truyện ngắn "Vợ nhặt"?

  • A. Chỉ là câu chuyện về một cuộc hôn nhân kỳ lạ.
  • B. Chỉ là bức tranh tố cáo tội ác của thực dân, phát xít.
  • C. Phản ánh nạn đói khủng khiếp năm 1945 và ca ngợi khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc, tình người của những người lao động nghèo.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cuộc sống của người dân xóm ngụ cư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Chi tiết 'đám người đói dật dờ như những bóng ma' trong đoạn mở đầu truyện 'Vợ nhặt' gợi tả không khí và tình cảnh nào của xóm ngụ cư?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tình huống Tràng - một người đàn ông nghèo khó, xấu xí, sống ở xóm ngụ cư - lại 'nhặt' được vợ giữa lúc nạn đói khủng khiếp đang hoành hành có ý nghĩa gì đặc biệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trước khi theo Tràng về nhà, người phụ nữ (Thị) được miêu tả với những đặc điểm nào về ngoại hình và tính cách?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sự thay đổi nào ở Thị khi về đến nhà Tràng và gặp bà cụ Tứ thể hiện rõ nhất sự trở về với bản chất tốt đẹp của con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Tràng trong đêm tân hôn, khi 'hắn chợt nhận ra hắn có gia đình, hắn sẽ cùng vợ sinh con đẻ cái ở đấy'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi bà cụ Tứ về nhà và nhìn thấy người đàn bà lạ, phản ứng đầu tiên của bà là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Lời nói của bà cụ Tứ: 'Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng...' thể hiện điều gì về tấm lòng của người mẹ nghèo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bữa cơm đón nàng dâu mới của gia đình Tràng được miêu tả với những món ăn nào? Chi tiết này nói lên điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chi tiết 'nồi chè khoán' (cháo cám) trong bữa cơm ngày đói có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tâm trạng của bà cụ Tứ trong bữa cơm ngày đói được miêu tả như thế nào qua chi tiết 'hai mắt kèm nhèm của bà rủ xuống. Bà lão xăm xăm đứng dậy, đi vào trong nhà... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong buổi sáng sau đêm tân hôn, Tràng cảm nhận cuộc sống xung quanh có gì khác lạ so với mọi ngày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình ảnh 'lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới' xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân trong 'Vợ nhặt'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giá trị hiện thực của tác phẩm 'Vợ nhặt' được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giá trị nhân đạo của tác phẩm 'Vợ nhặt' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nhan đề 'Vợ nhặt' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn văn miêu tả cảnh Tràng và Thị đẩy xe thóc Liên đoàn lên dốc gợi lên điều gì về cuộc sống và tính cách của Tràng trước khi có vợ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chi tiết Tràng 'tủm tỉm cười một mình' khi dẫn Thị về nhà và khi nghĩ về việc có vợ nói lên điều gì về tâm trạng của hắn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi nhìn thấy nàng dâu mới, bà cụ Tứ 'cúi mặt xuống nín lặng'. Hành động này thể hiện tâm trạng gì của bà?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết bà cụ Tứ 'sửa sang nhà cửa' trong buổi sáng hôm sau khi có nàng dâu mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ngôn ngữ truyện 'Vợ nhặt' được nhận xét là có đặc điểm gì nổi bật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự đối lập giữa không khí tang tóc của nạn đói và niềm vui của gia đình Tràng khi có thêm thành viên mới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhân vật Tràng được xây dựng thành công bởi những nét tính cách nào được thể hiện qua hành động 'nhặt vợ' và thái độ sau đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi nghe tiếng trống thúc thuế ngoài đình, tâm trạng của Tràng có sự thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chi tiết tiếng quạ kêu 'thê thiết' trong truyện xuất hiện ở những thời điểm nào và có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'đôi mắt trũng hoáy' của người vợ nhặt khi về đến nhà Tràng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong buổi sáng hôm sau, khi nghe tiếng người vợ nhặt 'lẻo đẻo' theo bà cụ Tứ đi quét tước nhà cửa, Tràng có cảm xúc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Ngoài việc phản ánh hiện thực nạn đói, tác phẩm 'Vợ nhặt' còn thể hiện sâu sắc điều gì về con người Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Liên hệ chi tiết đoàn người đói và hình ảnh lá cờ đỏ ở cuối truyện để thấy dụng ý nghệ thuật của tác giả Kim Lân.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của truyện ngắn 'Vợ nhặt'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân được viết dựa trên tiền thân là tiểu thuyết nào?

  • A. Làng ngụ cư
  • B. Xóm ngụ cư
  • C. Thôn ngụ cư
  • D. Cái lò gạch cũ

Câu 2: Bối cảnh chính của truyện ngắn "Vợ nhặt" là vào thời điểm nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945
  • B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954)
  • C. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, trong nạn đói
  • D. Sau khi hòa bình lập lại năm 1954

Câu 3: Chi tiết "Vợ nhặt" trong nhan đề gợi lên điều gì về giá trị con người và hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Khát vọng hạnh phúc đơn giản của người dân nghèo.
  • B. Sự tùy tiện, thiếu nghiêm túc trong hôn nhân của người dân.
  • C. Tình thương giữa người với người trong lúc hoạn nạn.
  • D. Sự rẻ rúng, bèo bọt của giá trị con người và hoàn cảnh sống cùng cực.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Tràng khi dẫn người vợ nhặt về đến xóm ngụ cư lần đầu tiên. Tâm trạng đó phức tạp ở điểm nào?

  • A. Chỉ cảm thấy vui sướng, tự hào vì mình đã có vợ như người khác.
  • B. Vừa vui sướng, hạnh phúc, vừa lo lắng, ngượng ngùng, ý thức được sự éo le của hoàn cảnh.
  • C. Hoàn toàn lo sợ, xấu hổ vì hành động liều lĩnh của mình.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến thái độ của những người xung quanh.

Câu 5: Nhân vật Thị (người vợ nhặt) được miêu tả với sự thay đổi đáng kể về tính cách và ngoại hình. Sự thay đổi đó diễn ra như thế nào từ khi gặp Tràng ở chợ đến khi về nhà anh?

  • A. Từ vẻ ngoài tiều tụy, tính cách chao chát, chỏng lỏn sang vẻ hiền hậu, đúng mực khi về nhà Tràng.
  • B. Tính cách không thay đổi, vẫn giữ vẻ đanh đá, chua ngoa.
  • C. Ngoại hình thay đổi tốt hơn ngay lập tức, nhưng tính cách vẫn như cũ.
  • D. Trở nên câm lặng, sợ sệt hoàn toàn khi về nhà chồng.

Câu 6: Phản ứng của bà cụ Tứ khi lần đầu nhìn thấy người đàn bà lạ trong nhà mình là gì? Phản ứng đó thể hiện điều gì về tính cách và hoàn cảnh của bà?

  • A. Vui mừng, hạnh phúc ngay lập tức vì con trai đã có vợ.
  • B. Tức giận, trách mắng Tràng vì "nhặt" vợ trong lúc đói kém.
  • C. Ngạc nhiên, băn khoăn, rồi xót xa, thương cảm cho con trai và người con dâu mới.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm vì quá mệt mỏi với nạn đói.

Câu 7: Chi tiết "nồi chè khoán" trong bữa cơm đón nàng dâu mới có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như thế nào?

  • A. Thể hiện sự khéo léo, đảm đang của bà cụ Tứ.
  • B. Là món ăn truyền thống trong đám cưới của người nghèo.
  • C. Chỉ đơn thuần là bữa ăn đạm bạc qua ngày.
  • D. Biểu tượng cho sự cùng quẫn của nạn đói, nhưng cũng thể hiện tấm lòng yêu thương, sự sẻ chia và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của những con người khốn khổ.

Câu 8: Trong buổi sáng đầu tiên sau khi có vợ, tâm trạng của Tràng có sự biến đổi lớn. Sự biến đổi đó được thể hiện qua những chi tiết nào?

  • A. Cảm thấy cảnh vật quen thuộc trở nên mới mẻ, có ý nghĩa hơn và nảy sinh ý thức về trách nhiệm, dự tính cho tương lai.
  • B. Vẫn giữ nguyên tâm trạng phớn phở, vô tư như lúc "nhặt" vợ.
  • C. Trở nên lo lắng, sợ hãi hơn về gánh nặng gia đình.
  • D. Hoàn toàn thờ ơ, không có cảm xúc đặc biệt về sự hiện diện của người vợ.

Câu 9: Chi tiết "lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới" cuối truyện mang ý nghĩa gì trong bối cảnh nạn đói?

  • A. Thể hiện sự hoang tưởng, mơ hồ của Tràng về tương lai.
  • B. Biểu tượng cho hy vọng, niềm tin vào Cách mạng và một tương lai tươi sáng, thoát khỏi cảnh đói khổ.
  • C. Là lời nhắc nhở về trách nhiệm của Tràng đối với đất nước.
  • D. Chỉ là một chi tiết gợi tả không khí chính trị lúc bấy giờ.

Câu 10: Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân trong "Vợ nhặt" được thể hiện rõ nhất qua việc khắc họa nội tâm của nhân vật nào?

  • A. Tràng
  • B. Thị (người vợ nhặt)
  • C. Bà cụ Tứ
  • D. Tất cả các nhân vật đều được miêu tả tâm lý ngang nhau.

Câu 11: Tình huống truyện "Tràng nhặt được vợ" được đánh giá là "độc đáo". Sự độc đáo đó nằm ở điểm nào?

  • A. Việc Tràng là người xấu xí, nghèo khổ nhưng vẫn có vợ.
  • B. Người vợ nhặt là người lạ, không quen biết.
  • C. Việc Tràng lấy vợ chỉ bằng mấy bát bánh đúc.
  • D. Sự kết hợp đầy nghịch lý giữa cái chết và sự sống, giữa cảnh đói khát và niềm hạnh phúc giản đơn, làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm.

Câu 12: Câu nói của bà cụ Tứ: "Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng." thể hiện điều gì về tấm lòng của người mẹ nghèo?

  • A. Tấm lòng bao dung, thương yêu con trai và người con dâu mới, chấp nhận hoàn cảnh để mong con được hạnh phúc.
  • B. Sự cam chịu, bất lực trước số phận nghiệt ngã.
  • C. Niềm vui mừng tột độ khi gia đình có thêm người.
  • D. Sự trách móc nhẹ nhàng đối với hành động của Tràng.

Câu 13: Khi miêu tả không khí xóm ngụ cư trong những ngày đói, Kim Lân sử dụng những hình ảnh, âm thanh nào để gợi tả sự chết chóc, thê lương?

  • A. Tiếng cười nói, tiếng hát hò của người dân.
  • B. Hình ảnh những cánh đồng lúa chín vàng.
  • C. Mùi hương lúa mới, tiếng gà gáy.
  • D. Mùi ẩm mốc, mùi xác người, tiếng quạ kêu thê thiết, tiếng hờ khóc.

Câu 14: Chi tiết "hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần" của người vợ nhặt khi về đến nhà Tràng lần đầu tiên thể hiện điều gì về tâm trạng của Thị lúc đó?

  • A. Sự kiêu hãnh vì đã tìm được nơi nương tựa.
  • B. Sự lo lắng, bàng hoàng, chưa hết bơ vơ và bất an.
  • C. Sự sung sướng, hạnh phúc tột độ.
  • D. Sự tức giận, hối hận về quyết định của mình.

Câu 15: Đoạn văn miêu tả bữa cơm đầu tiên của gia đình Tràng (gồm cháo loãng, rau chuối thái rối, và chè khoán) có tác dụng gì trong việc khắc họa hiện thực và làm nổi bật giá trị nhân đạo?

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả sự đói khổ của người dân.
  • B. Làm nổi bật sự đảm đang của bà cụ Tứ.
  • C. Gợi mở về tương lai tốt đẹp hơn cho gia đình Tràng.
  • D. Vừa tố cáo hiện thực tàn khốc của nạn đói, vừa làm nổi bật tình người, khát vọng sống và hạnh phúc của những con người khốn khổ.

Câu 16: Phân tích sự thay đổi trong cách nhìn của người dân xóm ngụ cư về Tràng sau khi anh có vợ.

  • A. Từ ngạc nhiên, ái ngại sang đồng cảm, chia sẻ niềm vui nhỏ nhoi với anh.
  • B. Họ vẫn giữ thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Họ ghen tỵ, đố kỵ với hạnh phúc của Tràng.
  • D. Họ xa lánh, sợ hãi vì Tràng mang người lạ về xóm.

Câu 17: Kim Lân đã rất thành công khi xây dựng hình tượng nhân vật bà cụ Tứ. Nét đặc sắc trong tính cách của bà là gì?

  • A. Bà là người khắc khổ, luôn bi quan về cuộc sống.
  • B. Bà là người vô tư, ít lo nghĩ về tương lai.
  • C. Bà giàu lòng nhân hậu, thương con, bao dung với nàng dâu mới, nhưng cũng đầy lo toan và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc.
  • D. Bà là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân và con trai.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của chi tiết tiếng quạ kêu trong truyện.

  • A. Góp phần khắc họa không khí thê lương, chết chóc của nạn đói năm 1945.
  • B. Biểu tượng cho sự sống mãnh liệt của con người.
  • C. Là âm thanh quen thuộc, bình yên của làng quê.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của xóm làng.

Câu 19: Nhận xét về ngôn ngữ trần thuật trong "Vợ nhặt". Ngôn ngữ đó có đặc điểm gì và hiệu quả nghệ thuật ra sao?

  • A. Hoa mỹ, cầu kỳ, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Khô khan, thiếu cảm xúc, chỉ tập trung kể sự việc.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống, giàu sức gợi, hiệu quả trong khắc họa hiện thực và nội tâm nhân vật.

Câu 20: Ngoài giá trị hiện thực tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, tác phẩm "Vợ nhặt" còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị nhân đạo đó được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự thương xót cho số phận con người.
  • B. Thể hiện sự phát hiện, ngợi ca phẩm giá, khát vọng sống và hạnh phúc của con người ngay trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
  • C. Lên án sự vô cảm của xã hội đối với người nghèo.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả nỗi đau thể xác của nạn nhân đói.

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa không khí thê lương của xóm ngụ cư trong nạn đói và niềm vui có vợ của Tràng. Sự đối lập này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm nổi bật khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt của con người ngay trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
  • B. Cho thấy sự vô tâm của Tràng trước nỗi khổ của xóm làng.
  • C. Làm giảm nhẹ đi tính bi kịch của nạn đói.
  • D. Chỉ là sự sắp đặt ngẫu nhiên của tác giả.

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự trỗi dậy của ý thức xây dựng tổ ấm và trách nhiệm của Tràng đối với gia đình mới?

  • A. Việc Tràng mua bánh đúc cho Thị ăn ở chợ.
  • B. Việc Tràng dẫn Thị về nhà giới thiệu với mẹ.
  • C. Việc Tràng "sửa sang lại cái sân", "quét tước nhà cửa" trong buổi sáng đầu tiên có vợ.
  • D. Việc Tràng tủm tỉm cười một mình khi dẫn vợ về.

Câu 23: Trong bữa cơm đón dâu, mặc dù hoàn cảnh đói kém, bà cụ Tứ vẫn cố gắng tạo ra không khí "đầm ấm". Chi tiết nào thể hiện điều đó?

  • A. Bà cụ Tứ cố làm ra tươi tỉnh, kể chuyện làm ăn, dặn dò các con cố gắng vượt qua khó khăn.
  • B. Bà cụ Tứ khóc lóc, than vãn suốt bữa cơm.
  • C. Bữa cơm có rất nhiều món ăn ngon.
  • D. Tràng và Thị trò chuyện rất vui vẻ, sôi nổi.

Câu 24: Chi tiết "tiếng trống thúc thuế ngoài đình" xuất hiện ở cuối truyện gợi nhắc điều gì về nguyên nhân sâu xa của nạn đói?

  • A. Gợi nhắc về một lễ hội sắp diễn ra ở làng.
  • B. Báo hiệu một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.
  • C. Tố cáo chính sách bóc lột tàn bạo của thực dân, phát xít, là nguyên nhân sâu xa của nạn đói.
  • D. Chỉ là âm thanh bình thường của cuộc sống nông thôn.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "đám người đói khát bồng bế, dắt díu nhau lên xanh xám như những bóng ma" xuất hiện nhiều lần trong truyện.

  • A. Thể hiện sự đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau của người dân.
  • B. Gợi lên vẻ đẹp khỏe khoắn, tràn đầy sức sống của người lao động.
  • C. Là chi tiết lãng mạn hóa hiện thực.
  • D. Khắc họa chân thực và ám ảnh sự tàn khốc của nạn đói, sự suy sụp của con người cả về thể xác lẫn tinh thần.

Câu 26: Đoạn cuối truyện, khi Tràng nhìn thấy "đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới", chi tiết này cho thấy sự chuyển biến gì trong nhận thức của nhân vật?

  • A. Anh ta vẫn chỉ quan tâm đến cuộc sống gia đình nhỏ của mình.
  • B. Anh ta bắt đầu nhận thức được hiện thực xã hội và hướng tới niềm tin vào Cách mạng.
  • C. Anh ta cảm thấy sợ hãi và muốn trốn chạy khỏi hiện thực.
  • D. Anh ta hoàn toàn quên đi quá khứ đói khổ.

Câu 27: Chủ đề chính của truyện ngắn "Vợ nhặt" là gì?

  • A. Phản ánh hiện thực tàn khốc của nạn đói và khẳng định khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
  • B. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Phê phán thói hư tật xấu của người dân nông thôn.
  • D. Miêu tả phong tục, tập quán cưới hỏi của người Việt Nam.

Câu 28: So sánh nhân vật Tràng trước và sau khi có vợ. Sự khác biệt lớn nhất trong con người anh là gì?

  • A. Trước vô tư, sau trở nên nhút nhát.
  • B. Trước lo lắng, sau trở nên vô tâm.
  • C. Trước ích kỷ, sau trở nên keo kiệt.
  • D. Trước vô tư, sau trở thành người đàn ông có trách nhiệm, biết lo toan và có niềm tin vào tương lai.

Câu 29: Chi tiết người vợ nhặt "đứng sững lại cầm cái thúng cạp điều nhìn xuống sân, hai tay ôm khư khư cái thúng" khi lần đầu bước chân vào nhà Tràng gợi tả điều gì về tâm trạng của cô?

  • A. Sự tự tin, chủ động khi về nhà chồng.
  • B. Sự bỡ ngỡ, ngập ngừng, chưa hết bàng hoàng và bất an trước hoàn cảnh mới.
  • C. Sự khinh thường đối với ngôi nhà nghèo nàn của Tràng.
  • D. Sự vui sướng, hạnh phúc tột độ khi có nơi nương tựa.

Câu 30: Đoạn văn miêu tả buổi sáng ngày hôm sau (sau đêm tân hôn) trong gia đình Tràng tràn đầy không khí gì? Không khí đó đối lập với điều gì trong truyện?

  • A. Ấm cúng, hạnh phúc, tràn đầy niềm tin vào cuộc sống mới; đối lập với không khí thê lương, chết chóc của nạn đói.
  • B. Lo lắng, sợ hãi; đối lập với sự vô tư của Tràng trước đó.
  • C. Buồn bã, thất vọng; đối lập với niềm vui có vợ của Tràng.
  • D. Tẻ nhạt, đơn điệu; đối lập với sự nhộn nhịp của chợ búa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân được viết dựa trên tiền thân là tiểu thuyết nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh chính của truyện ngắn 'Vợ nhặt' là vào thời điểm nào trong lịch sử Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chi tiết 'Vợ nhặt' trong nhan đề gợi lên điều gì về giá trị con người và hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Tràng khi dẫn người vợ nhặt về đến xóm ngụ cư lần đầu tiên. Tâm trạng đó phức tạp ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhân vật Thị (người vợ nhặt) được miêu tả với sự thay đổi đáng kể về tính cách và ngoại hình. Sự thay đổi đó diễn ra như thế nào từ khi gặp Tràng ở chợ đến khi về nhà anh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phản ứng của bà cụ Tứ khi lần đầu nhìn thấy người đàn bà lạ trong nhà mình là gì? Phản ứng đó thể hiện điều gì về tính cách và hoàn cảnh của bà?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chi tiết 'nồi chè khoán' trong bữa cơm đón nàng dâu mới có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong buổi sáng đầu tiên sau khi có vợ, tâm trạng của Tràng có sự biến đổi lớn. Sự biến đổi đó được thể hiện qua những chi tiết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chi tiết 'lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới' cuối truyện mang ý nghĩa gì trong bối cảnh nạn đói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân trong 'Vợ nhặt' được thể hiện rõ nhất qua việc khắc họa nội tâm của nhân vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tình huống truyện 'Tràng nhặt được vợ' được đánh giá là 'độc đáo'. Sự độc đáo đó nằm ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Câu nói của bà cụ Tứ: 'Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng.' thể hiện điều gì về tấm lòng của người mẹ nghèo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi miêu tả không khí xóm ngụ cư trong những ngày đói, Kim Lân sử dụng những hình ảnh, âm thanh nào để gợi tả sự chết chóc, thê lương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chi tiết 'hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần' của người vợ nhặt khi về đến nhà Tràng lần đầu tiên thể hiện điều gì về tâm trạng của Thị lúc đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn văn miêu tả bữa cơm đầu tiên của gia đình Tràng (gồm cháo loãng, rau chuối thái rối, và chè khoán) có tác dụng gì trong việc khắc họa hiện thực và làm nổi bật giá trị nhân đạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích sự thay đổi trong cách nhìn của người dân xóm ngụ cư về Tràng sau khi anh có vợ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Kim Lân đã rất thành công khi xây dựng hình tượng nhân vật bà cụ Tứ. Nét đặc sắc trong tính cách của bà là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của chi tiết tiếng quạ kêu trong truyện.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nhận xét về ngôn ngữ trần thuật trong 'Vợ nhặt'. Ngôn ngữ đó có đặc điểm gì và hiệu quả nghệ thuật ra sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Ngoài giá trị hiện thực tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, tác phẩm 'Vợ nhặt' còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị nhân đạo đó được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa không khí thê lương của xóm ngụ cư trong nạn đói và niềm vui có vợ của Tràng. Sự đối lập này có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự trỗi dậy của ý thức xây dựng tổ ấm và trách nhiệm của Tràng đối với gia đình mới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bữa cơm đón dâu, mặc dù hoàn cảnh đói kém, bà cụ Tứ vẫn cố gắng tạo ra không khí 'đầm ấm'. Chi tiết nào thể hiện điều đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chi tiết 'tiếng trống thúc thuế ngoài đình' xuất hiện ở cuối truyện gợi nhắc điều gì về nguyên nhân sâu xa của nạn đói?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'đám người đói khát bồng bế, dắt díu nhau lên xanh xám như những bóng ma' xuất hiện nhiều lần trong truyện.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đoạn cuối truyện, khi Tràng nhìn thấy 'đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới', chi tiết này cho thấy sự chuyển biến gì trong nhận thức của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chủ đề chính của truyện ngắn 'Vợ nhặt' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So sánh nhân vật Tràng trước và sau khi có vợ. Sự khác biệt lớn nhất trong con người anh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Chi tiết người vợ nhặt 'đứng sững lại cầm cái thúng cạp điều nhìn xuống sân, hai tay ôm khư khư cái thúng' khi lần đầu bước chân vào nhà Tràng gợi tả điều gì về tâm trạng của cô?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đoạn văn miêu tả buổi sáng ngày hôm sau (sau đêm tân hôn) trong gia đình Tràng tràn đầy không khí gì? Không khí đó đối lập với điều gì trong truyện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh không gian và thời gian nào được Kim Lân khắc họa đậm nét ngay từ đầu tác phẩm

  • A. Xóm ngụ cư, buổi chiều đói khát năm 1945.
  • B. Làng Sọ, buổi sáng sau Cách mạng tháng Tám.
  • C. Thị trấn, buổi trưa hè nắng gắt.
  • D. Vùng quê yên bình, một buổi tối mùa gặt.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự vô cảm của con người trước cái chết.
  • B. Làm nổi bật sự giàu có của một bộ phận dân cư.
  • C. Khắc họa chân thực và ám ảnh sự khủng khiếp, chết chóc của nạn đói.
  • D. Tạo không khí lãng mạn, hoài niệm về quá khứ.

Câu 3: Việc Tràng, một người

  • A. Chứng minh sự may mắn ngẫu nhiên của Tràng.
  • B. Phê phán thói dễ dãi trong hôn nhân thời đó.
  • C. Cho thấy người nghèo không có quyền lựa chọn hạnh phúc.
  • D. Phản ánh giá trị con người bị rẻ rúng trong nạn đói, đồng thời làm nổi bật khát vọng sống và hạnh phúc mãnh liệt.

Câu 4: Khi Tràng đưa Thị về xóm ngụ cư, phản ứng ban đầu của những người dân trong xóm chủ yếu là gì?

  • A. Vui mừng, chúc phúc ngay lập tức.
  • B. Ngạc nhiên, bán tín bán nghi, xen lẫn sự ái ngại.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến chuyện của Tràng.
  • D. Ghen tị với hạnh phúc của Tràng.

Câu 5: Phân tích diễn biến tâm trạng của Tràng từ lúc dẫn Thị về đến khi ở trong nhà vào buổi tối hôm đó. Sự thay đổi nào là rõ rệt nhất?

  • A. Từ vui sướng tột độ chuyển sang sợ hãi.
  • B. Từ thờ ơ chuyển sang lo lắng.
  • C. Từ phớn phở, tủm tỉm chuyển sang "lấn cấn", ý thức hơn về trách nhiệm.
  • D. Từ ngại ngùng chuyển sang tự tin.

Câu 6: Khi bà cụ Tứ chứng kiến cảnh Tràng dẫn Thị về nhà, tâm trạng của bà được miêu tả qua những cung bậc cảm xúc nào?

  • A. Chỉ có niềm vui sướng tột độ vì con có vợ.
  • B. Chỉ có sự lo lắng, buồn bã về hoàn cảnh gia đình.
  • C. Chỉ có sự tức giận, trách móc Tràng.
  • D. Ngạc nhiên, hiểu ra, thương xót, mừng lòng, và lo lắng.

Câu 7: Lời thoại của bà cụ Tứ với nàng dâu mới: “Ừ, thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng… Nhà ta thì nghèo khó, cửa nhà luộm thuộm… các con liệu bảo nhau mà làm ăn…” thể hiện điều gì về nhân vật bà cụ Tứ?

  • A. Tấm lòng nhân hậu, tình thương yêu con cái và nàng dâu, sự thật thà và nỗi lo lắng về hoàn cảnh.
  • B. Sự trách móc, đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước hạnh phúc của con.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 8: Bữa cơm đón nàng dâu mới trong tác phẩm được miêu tả như thế nào, và chi tiết nào là đặc biệt ám ảnh?

  • A. Thịnh soạn với nhiều món ngon, thể hiện sự đón tiếp nồng hậu.
  • B. Đạm bạc nhưng ấm cúng với cơm trắng và thịt kho.
  • C. Xơ xác, thảm hại với cháo loãng, rau chuối và nồi chè khoán.
  • D. Không được miêu tả chi tiết, chỉ nói lướt qua.

Câu 9: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự khéo léo, đảm đang của bà cụ Tứ.
  • B. Biểu tượng cụ thể, ám ảnh cho sự cùng quẫn, thảm hại của con người trong nạn đói.
  • C. Cho thấy sự lạc quan, yêu đời của người dân nghèo.
  • D. Là món ăn truyền thống trong ngày cưới.

Câu 10: Sau

  • A. Từ ngượng ngập, lo lắng sang ấm áp, hòa hợp, tràn đầy hy vọng.
  • B. Từ lo lắng sang tuyệt vọng, chán nản.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Từ vui vẻ sang buồn bã.

Câu 11: Sự thay đổi của Thị (người vợ nhặt) từ vẻ

  • A. Thị là người giả tạo, thay đổi tính cách tùy theo hoàn cảnh.
  • B. Bản chất Thị là người hiền hậu, sự
  • C. Thị sợ hãi nên phải giả vờ ngoan ngoãn.
  • D. Thị không có tính cách rõ ràng.

Câu 12: Trong buổi sáng đầu tiên có vợ, Tràng có cái nhìn mới mẻ, khác lạ về cảnh vật quen thuộc xung quanh. Điều này thể hiện sự thay đổi nào trong tâm hồn Tràng?

  • A. Tràng trở nên vô cảm với cảnh vật.
  • B. Tràng nhận ra sự tồi tàn của ngôi nhà.
  • C. Tràng chỉ quan tâm đến người vợ mới.
  • D. Tràng ý thức về hạnh phúc gia đình, trách nhiệm và bắt đầu có hy vọng vào tương lai.

Câu 13: Chi tiết tiếng trống thúc thuế dồn dập ở cuối truyện có ý nghĩa gì trong việc gợi mở về tương lai?

  • A. Gợi liên tưởng đến cuộc nổi dậy phá kho thóc, báo hiệu sự thay đổi và hy vọng vào Cách mạng.
  • B. Làm tăng thêm không khí ảm đạm, tuyệt vọng của truyện.
  • C. Nhắc nhở về gánh nặng thuế khóa của người dân.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là âm thanh nền.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự sợ hãi của Tràng trước biến động chính trị.
  • B. Là một hình ảnh ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Nhắc nhở về quá khứ đau buồn.
  • D. Biểu tượng cho niềm tin, hy vọng vào Cách mạng và tương lai tươi sáng.

Câu 15: Phân tích sự đối lập giữa khung cảnh nạn đói khủng khiếp và việc Tràng có vợ. Sự đối lập này làm nổi bật chủ đề nào của tác phẩm?

  • A. Sự thờ ơ của con người trước cái chết.
  • B. Sự giàu có bất ngờ của Tràng.
  • C. Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc gia đình mãnh liệt của con người.
  • D. Sự tàn nhẫn của số phận.

Câu 16: Kim Lân đã rất thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật. Kĩ thuật miêu tả tâm lý nào được sử dụng hiệu quả nhất trong tác phẩm

  • A. Miêu tả trực tiếp, khái quát.
  • B. Miêu tả qua hành động, cử chỉ, ánh mắt và độc thoại nội tâm.
  • C. Chỉ dựa vào lời kể của người dẫn truyện.
  • D. Sử dụng các biểu đồ tâm lý phức tạp.

Câu 17: Ngôn ngữ trong tác phẩm

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, cầu kỳ.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
  • C. Chủ yếu là các từ Hán Việt cổ.
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói nông thôn, giàu sức gợi.

Câu 18: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà tác phẩm

  • A. Phản ánh chân thực, tàn khốc về nạn đói năm 1945 và tình cảnh thê thảm của người dân nghèo.
  • B. Miêu tả cuộc sống giàu sang của tầng lớp địa chủ.
  • C. Kể về những cuộc chiến đấu anh dũng chống giặc ngoại xâm.
  • D. Khắc họa vẻ đẹp của phong cảnh làng quê.

Câu 19: Giá trị nhân đạo nổi bật trong tác phẩm

  • A. Chỉ trích sự yếu đuối, cam chịu của con người.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo, vô nhân đạo của con người trong nạn đói.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ của nhà văn trước nỗi khổ của người dân.
  • D. Đồng cảm, xót thương cho số phận con người và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống của họ.

Câu 20: Dựa vào diễn biến tâm lý của Tràng và bà cụ Tứ trong buổi sáng hôm sau, hãy nhận xét về sức mạnh tinh thần của con người Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Họ hoàn toàn tuyệt vọng, buông xuôi.
  • B. Họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời, hướng về tương lai và khát vọng sống.
  • C. Họ trở nên ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • D. Họ quay lưng với thực tại tàn khốc.

Câu 21: Đoạn văn miêu tả buổi sáng hôm sau:

  • A. Sự đối lập giữa niềm hy vọng, niềm vui của con người và hiện thực tàn khốc của nạn đói.
  • B. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.
  • C. Sự đối lập giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 22: Chi tiết Tràng và Thị cùng nhau quét dọn nhà cửa vào buổi sáng có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ Tràng và Thị là những người rất sạch sẽ.
  • B. Thể hiện sự buồn chán, không có việc gì làm.
  • C. Biểu tượng cho sự bắt đầu xây dựng tổ ấm, sẻ chia trách nhiệm và khát vọng về cuộc sống tươm tất.
  • D. Là yêu cầu của bà cụ Tứ.

Câu 23: Phân tích tâm trạng của Thị trong buổi sáng đầu tiên làm dâu. Điều gì chi phối tâm trạng và hành động của cô?

  • A. Sự tức giận vì bữa cơm đạm bạc.
  • B. Sự e dè, ngượng ngập nhưng khao khát được hòa nhập, được sống trong một gia đình.
  • C. Sự vui vẻ, hồn nhiên như chưa từng trải qua đói khổ.
  • D. Sự chủ động, mạnh mẽ như khi ở chợ tỉnh.

Câu 24: Khi nói về tương lai, bà cụ Tứ nhắc đến những dự định như

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • B. Sự chán nản, không còn hy vọng.
  • C. Sự phụ thuộc vào người khác.
  • D. Khát vọng sống, làm lụng, thoát khỏi cái đói và niềm tin vào tương lai.

Câu 25: Chi tiết Tràng

  • A. Sức mạnh tinh thần vượt lên hoàn cảnh, khả năng tìm thấy hy vọng ngay trong nghịch cảnh.
  • B. Sự ảo tưởng, không dám đối diện với sự thật.
  • C. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • D. Sự vô tâm trước nỗi khổ của người khác.

Câu 26: Đoạn kết thúc truyện với hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc và chủ đề?

  • A. Kết thúc bi thảm, không lối thoát cho nhân vật.
  • B. Kết thúc đột ngột, không liên quan đến nội dung chính.
  • C. Kết thúc mở, gợi niềm hy vọng vào tương lai Cách mạng, kết nối số phận cá nhân với vận mệnh dân tộc.
  • D. Kết thúc có hậu, mọi nhân vật đều giàu có.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về phong cách nghệ thuật của Kim Lân qua tác phẩm

  • A. Miêu tả chân thực đời sống nông thôn và tâm lý, số phận người nông dân với cái nhìn nhân hậu.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu thực.
  • C. Tập trung vào các vấn đề chính trị, xã hội của tầng lớp thượng lưu.
  • D. Ngôn ngữ bác học, ít gần gũi với đời sống.

Câu 28: So sánh nhân vật Thị (người vợ nhặt) ở đầu truyện (khi xin ăn) và cuối truyện (khi làm dâu). Sự khác biệt chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Thị chỉ thay đổi ngoại hình do được ăn no.
  • B. Thị giả vờ thay đổi để lấy lòng gia đình chồng.
  • C. Thị hoàn toàn mất đi cá tính của mình.
  • D. Sự trở về với bản tính hiền hậu, khao khát được sống tử tế khi tìm thấy mái ấm gia đình.

Câu 29: Đoạn văn miêu tả cảnh Tràng đưa Thị về nhà khiến lũ trẻ con

  • A. Sự ngạc nhiên tột độ và không tin vào mắt mình trước sự việc lạ lùng.
  • B. Sự vui mừng, chia sẻ hạnh phúc với Tràng.
  • C. Sự tức giận, phản đối việc Tràng lấy vợ.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến chuyện của người khác.

Câu 30: Chủ đề chính của tác phẩm

  • A. Chỉ tập trung miêu tả sự khốn cùng của nạn đói.
  • B. Tố cáo tội ác của chế độ cũ gây ra nạn đói và ngợi ca khát vọng sống, vẻ đẹp nhân văn của con người.
  • C. Chỉ nói về tình yêu đôi lứa trong chiến tranh.
  • D. Khắc họa cuộc sống yên bình ở nông thôn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh không gian và thời gian nào được Kim Lân khắc họa đậm nét ngay từ đầu tác phẩm "Vợ nhặt"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hình ảnh "những xác người đói khát nằm ngổn ngang" và "mùi ẩm mục của rơm rạ, mùi xác người ngai ngái" trong tác phẩm có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc Tràng, một người "ngụ cư" và "dân ngụ cư nghèo đói", lại có thể "nhặt" được vợ trong nạn đói khủng khiếp tạo nên tình huống truyện độc đáo. Ý nghĩa của tình huống này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi Tràng đưa Thị về xóm ngụ cư, phản ứng ban đầu của những người dân trong xóm chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích diễn biến tâm trạng của Tràng từ lúc dẫn Thị về đến khi ở trong nhà vào buổi tối hôm đó. Sự thay đổi nào là rõ rệt nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi bà cụ Tứ chứng kiến cảnh Tràng dẫn Thị về nhà, tâm trạng của bà được miêu tả qua những cung bậc cảm xúc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Lời thoại của bà cụ Tứ với nàng dâu mới: “Ừ, thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng… Nhà ta thì nghèo khó, cửa nhà luộm thuộm… các con liệu bảo nhau mà làm ăn…” thể hiện điều gì về nhân vật bà cụ Tứ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bữa cơm đón nàng dâu mới trong tác phẩm được miêu tả như thế nào, và chi tiết nào là đặc biệt ám ảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chi tiết "nồi chè khoán đặc quánh, màu xám xịt" và vị "đắng chát, đói và nghẹn bứ trong cổ" khi ăn có ý nghĩa gì trong việc thể hiện hiện thực nạn đói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Sau "bữa cơm ngày đói", không khí trong gia đình Tràng và tâm trạng của các nhân vật thay đổi như thế nào so với buổi tối hôm trước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Sự thay đổi của Thị (người vợ nhặt) từ vẻ "chao chát, chỏng lỏn" khi gặp Tràng ở chợ tỉnh sang "hiền hậu đúng mực" khi về nhà Tràng làm dâu nói lên điều gì về nhân vật này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong buổi sáng đầu tiên có vợ, Tràng có cái nhìn mới mẻ, khác lạ về cảnh vật quen thuộc xung quanh. Điều này thể hiện sự thay đổi nào trong tâm hồn Tràng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chi tiết tiếng trống thúc thuế dồn dập ở cuối truyện có ý nghĩa gì trong việc gợi mở về tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới" xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích sự đối lập giữa khung cảnh nạn đói khủng khiếp và việc Tràng có vợ. Sự đối lập này làm nổi bật chủ đề nào của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Kim Lân đã rất thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật. Kĩ thuật miêu tả tâm lý nào được sử dụng hiệu quả nhất trong tác phẩm "Vợ nhặt"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngôn ngữ trong tác phẩm "Vợ nhặt" có đặc điểm gì nổi bật, góp phần tạo nên sức hấp dẫn của truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà tác phẩm "Vợ nhặt" mang lại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giá trị nhân đạo nổi bật trong tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện qua khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Dựa vào diễn biến tâm lý của Tràng và bà cụ Tứ trong buổi sáng hôm sau, hãy nhận xét về sức mạnh tinh thần của con người Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đoạn văn miêu tả buổi sáng hôm sau: "Cái mặt bủng beo u ám của bà rạng rỡ hẳn lên. Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào..." cho thấy điều gì về sự đối lập trong tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chi tiết Tràng và Thị cùng nhau quét dọn nhà cửa vào buổi sáng có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích tâm trạng của Thị trong buổi sáng đầu tiên làm dâu. Điều gì chi phối tâm trạng và hành động của cô?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi nói về tương lai, bà cụ Tứ nhắc đến những dự định như "trồng khoai", "trồng rau". Những chi tiết này thể hiện điều gì về nhân vật và chủ đề tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chi tiết Tràng "thấy rõ cái đói, cái nghèo đeo đẳng" nhưng vẫn "nuôi một niềm hy vọng" khi nhìn thấy cảnh gia đình sum họp buổi sáng nói lên điều gì về sức mạnh tinh thần của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đoạn kết thúc truyện với hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc và chủ đề?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về phong cách nghệ thuật của Kim Lân qua tác phẩm "Vợ nhặt"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So sánh nhân vật Thị (người vợ nhặt) ở đầu truyện (khi xin ăn) và cuối truyện (khi làm dâu). Sự khác biệt chủ yếu thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đoạn văn miêu tả cảnh Tràng đưa Thị về nhà khiến lũ trẻ con "đứng ủn nhau" và người lớn "lặng đi" rồi "xì xào". Phản ứng này của hàng xóm thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chủ đề chính của tác phẩm "Vợ nhặt" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân được sáng tác dựa trên tiền thân là tiểu thuyết nào?

  • A. Làng ngụ cư
  • B. Xóm ngụ cư
  • C. Thôn ngụ cư
  • D. Ngõ ngụ cư

Câu 2: Nhan đề "Vợ nhặt" gợi cho người đọc ấn tượng ban đầu về điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của Tràng.
  • B. Một câu chuyện tình lãng mạn.
  • C. Số phận rẻ rúng, bèo bọt của con người trong nạn đói.
  • D. Cuộc sống yên bình ở làng quê.

Câu 3: Bối cảnh chính của truyện "Vợ nhặt" là thời gian và không gian nào?

  • A. Nạn đói năm 1945 ở một xóm ngụ cư.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp tại một làng quê Bắc Bộ.
  • C. Giai đoạn cải cách ruộng đất ở miền Bắc.
  • D. Sau Cách mạng tháng Tám ở một vùng đồng bằng.

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn văn sau cho thấy sự khác thường, gây chú ý của Tràng trong mắt người dân xóm ngụ cư khi anh dẫn Thị về nhà?

"Cái mặt lưỡi cày xám xịt của hắn lúc này trông hiền lành khác lạ. Hắn tủm tỉm cười một mình và hai mắt thì sáng lên lấp lánh. Cái quái lạ là cái mặt hắn cứ phớn phở khác thường."

  • A. Cái mặt lưỡi cày xám xịt.
  • B. Người hơi cúi xuống.
  • C. Nhấc tấm phên rách sang một bên.
  • D. Mặt phớn phở khác thường, tủm tỉm cười một mình, hai mắt sáng lên.

Câu 5: Hành động "nhặt" vợ của Tràng trong hoàn cảnh nạn đói thê thảm nói lên điều gì về bản chất con người Việt Nam?

  • A. Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và tổ ấm vẫn cháy bỏng ngay trên bờ vực cái chết.
  • B. Sự liều lĩnh, bất chấp hoàn cảnh khó khăn để thỏa mãn nhu cầu cá nhân.
  • C. Sự vô tâm, không suy nghĩ về hậu quả trong tình thế nguy cấp.
  • D. Tâm lý muốn khoe khoang với hàng xóm láng giềng.

Câu 6: Khi mới theo Tràng về nhà, thái độ và ngôn ngữ của người vợ nhặt (Thị) được miêu tả như thế nào?

  • A. Dịu dàng, e lệ.
  • B. Cong cớn, chỏng lỏn, trơ trẽn.
  • C. Lạnh lùng, xa cách.
  • D. Lo lắng, sợ sệt.

Câu 7: Sự thay đổi đáng kể nhất trong tính cách và thái độ của người vợ nhặt (Thị) sau khi về đến nhà Tràng là gì?

  • A. Trở nên càu nhàu, khó tính hơn.
  • B. Vẫn giữ nguyên thái độ trơ trẽn, bất cần.
  • C. Trở thành người đàn bà hiền hậu, đúng mực.
  • D. Hoàn toàn im lặng, không nói gì.

Câu 8: Phản ứng ban đầu của bà cụ Tứ khi thấy Tràng dẫn người đàn bà lạ về nhà là gì?

  • A. Vui mừng khôn xiết vì con có vợ.
  • B. Ngạc nhiên, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
  • C. Tức giận vì con trai tự ý rước thêm gánh nặng.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm.

Câu 9: Tâm trạng của bà cụ Tứ được miêu tả phức tạp như thế nào khi biết Tràng đã có vợ?

  • A. Chỉ có niềm vui đơn thuần.
  • B. Chỉ có sự lo lắng về tương lai.
  • C. Chỉ cảm thấy tủi phận cho số kiếp nghèo khổ.
  • D. Vừa mừng, vừa tủi, vừa lo, vừa thương.

Câu 10: Chi tiết "nồi chè khoán" trong bữa cơm đón nàng dâu mới mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Biểu tượng cho sự nghèo đói thê thảm nhưng vẫn chất chứa tình người, sự sẻ chia và khát vọng sống.
  • B. Minh chứng cho sự sung túc bất ngờ của gia đình Tràng.
  • C. Thể hiện sự xa hoa, lãng phí trong nạn đói.
  • D. Một món ăn truyền thống trong ngày cưới.

Câu 11: Cảnh buổi sáng ngày hôm sau ở nhà Tràng được miêu tả với không khí như thế nào?

  • A. Buồn bã, ảm đạm, tuyệt vọng.
  • B. Căng thẳng, xa lạ, đầy nghi kỵ.
  • C. Ấm cúng, sum họp, phảng phất niềm hi vọng.
  • D. Hỗn loạn, xô bồ.

Câu 12: Trong buổi sáng có vợ, Tràng cảm nhận về cuộc sống và tương lai của mình ra sao?

  • A. Vẫn thờ ơ, không quan tâm đến tương lai.
  • B. Chỉ lo lắng về miếng ăn hàng ngày.
  • C. Cảm thấy cuộc sống càng thêm bế tắc.
  • D. Thấy mình "nên người", có trách nhiệm hơn và bắt đầu nghĩ về tương lai, về việc "nuôi nấng vợ con".

Câu 13: Chi tiết "tiếng trống thúc thuế" vào cuối truyện có vai trò gì?

  • A. Báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
  • B. Gợi nhắc về thảm cảnh nạn đói và tội ác của bọn thực dân, phát xít.
  • C. Biểu tượng cho niềm vui, sự hồi sinh.
  • D. Âm thanh báo hiệu có tin tức quan trọng.

Câu 14: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới" hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối truyện mang ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng của cách mạng, báo hiệu một tương lai tươi sáng, thoát khỏi nạn đói.
  • B. Một hình ảnh ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Dấu hiệu của chiến tranh sắp xảy ra.
  • D. Kỷ niệm về một sự kiện trong quá khứ.

Câu 15: Tình huống truyện "Vợ nhặt" được đánh giá là độc đáo và giàu ý nghĩa vì sao?

  • A. Nó chỉ đơn thuần là sự kiện mở đầu câu chuyện.
  • B. Nó thể hiện sự giàu có của nhân vật Tràng.
  • C. Nó chỉ làm nền cho việc miêu tả nạn đói.
  • D. Nó tạo nên nghịch cảnh độc đáo, làm nổi bật giá trị nhân đạo và hiện thực của tác phẩm.

Câu 16: Giá trị hiện thực của tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả khía cạnh nào?

  • A. Bức tranh chân thực, sống động về nạn đói thê thảm năm 1945 và số phận con người.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự đấu tranh giai cấp quyết liệt.
  • D. Phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp của làng quê.

Câu 17: Giá trị nhân đạo của tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

  • A. Việc tố cáo tội ác của bọn thực dân, phát xít.
  • B. Miêu tả chi tiết sự chết chóc, đau thương của nạn đói.
  • C. Phát hiện, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống và hạnh phúc của con người.
  • D. Miêu tả phong tục, tập quán truyền thống của làng quê.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Kim Lân trong "Vợ nhặt"?

  • A. Chủ yếu miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Tập trung vào hành động bên ngoài mà ít chú trọng nội tâm.
  • C. Xây dựng nhân vật theo kiểu ước lệ, không có cá tính riêng.
  • D. Có biệt tài miêu tả tâm lý nhân vật, đặc biệt là diễn biến nội tâm phức tạp.

Câu 19: Ngôn ngữ trần thuật trong "Vợ nhặt" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, giàu sức gợi cảm.
  • B. Trang trọng, cầu kỳ, mang tính bác học.
  • C. Khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Tràng mời Thị ăn bánh đúc trong lần gặp đầu tiên.

  • A. Thể hiện sự giàu có của Tràng.
  • B. Là cái cớ ban đầu để Thị theo về, thể hiện sự hào phóng bất ngờ của Tràng trong hoàn cảnh đói kém.
  • C. Cho thấy Thị là người ham ăn, chỉ vì miếng ăn mà theo không.
  • D. Minh chứng cho tình yêu sét đánh giữa hai người.

Câu 21: Khi bà cụ Tứ nói chuyện với nàng dâu mới, những lời bà tâm sự chủ yếu xoay quanh điều gì?

  • A. Kể về những khó khăn trong quá khứ.
  • B. Dặn dò nàng dâu về công việc nhà.
  • C. Tâm sự về hoàn cảnh gia đình, bày tỏ sự thương yêu và chấp nhận nàng dâu.
  • D. Nói về những dự định tương lai.

Câu 22: Sự tương phản giữa khung cảnh ảm đạm của xóm ngụ cư ngày đói và không khí trong gia đình Tràng vào buổi sáng hôm sau có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật sức sống, khát vọng hạnh phúc của con người ngay trên bờ vực cái chết.
  • B. Nhấn mạnh sự vô cảm của con người trước cái đói.
  • C. Giảm nhẹ đi mức độ thê thảm của nạn đói.
  • D. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc.

Câu 23: Chi tiết "Đám người đói bồng bế, dắt díu nhau lên xanh xám như những bóng ma, và những khuôn mặt bủng beo u ám của họ." gợi tả điều gì?

  • A. Sự no đủ, sung túc của người dân.
  • B. Không khí lễ hội vui tươi.
  • C. Cảnh tượng bình yên, no ấm.
  • D. Sự thê thảm, tiều tụy, gần kề cái chết của những người dân trong nạn đói.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc bà cụ Tứ "nói toàn chuyện vui, chuyện sung sướng đâu đâu" trong bữa cơm đầu tiên có nàng dâu.

  • A. Bà cụ Tứ không nhận thức được hoàn cảnh bi thảm.
  • B. Bà cụ Tứ là người rất lạc quan, yêu đời.
  • C. Thể hiện sự nén nén nỗi lo, cố gắng tạo không khí ấm áp, hạnh phúc cho các con trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • D. Bà cụ Tứ đang cố gắng khoe khoang về gia đình mình.

Câu 25: Chi tiết "hai cái hốc mắt trũng hoáy" và "cái ngực gầy gò lép kẹp" khi miêu tả người vợ nhặt lần đầu gặp Tràng cho thấy điều gì?

  • A. Sự tiều tụy, đói khát cùng cực do nạn đói gây ra.
  • B. Vẻ đẹp khỏe mạnh, đầy sức sống.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Tâm trạng vui vẻ, hạnh phúc.

Câu 26: Điều gì khiến Tràng, một người "ngụ cư", "nghèo ngặt đến nỗi vợ cũng chẳng ai lấy", lại có thể "nhặt" được vợ?

  • A. Tràng bỗng nhiên trở nên giàu có.
  • B. Tràng có ngoại hình hấp dẫn.
  • C. Thị yêu Tràng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
  • D. Thảm cảnh nạn đói khiến giá trị con người bị rẻ rúng, người ta chấp nhận theo không để có miếng ăn và nơi nương tựa.

Câu 27: Nhà văn Kim Lân đã sử dụng thành công yếu tố nào để làm nổi bật tính cách chất phác, hiền lành, giàu tình nghĩa của nhân vật Tràng?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Miêu tả tâm lý qua hành động, cử chỉ, suy nghĩ và đối thoại.
  • C. Sử dụng lời kể trực tiếp của tác giả.
  • D. Đặt nhân vật vào nhiều tình huống thử thách.

Câu 28: Thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua tác phẩm "Vợ nhặt" là gì?

  • A. Lên án chế độ phong kiến thối nát.
  • B. Phản ánh cuộc sống khó khăn của người lao động.
  • C. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi hoàn cảnh.
  • D. Ca ngợi sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc và tình người của con người Việt Nam ngay trên bờ vực cái chết.

Câu 29: Cảm giác của Tràng khi nhìn "thấy thị ngồi ngay giữa nhà" vào buổi sáng hôm sau là gì?

  • A. Cảm giác "êm ái lửng lơ như người từ trong giấc mơ đi ra", vừa thực vừa hư.
  • B. Sự khó chịu, muốn tránh mặt.
  • C. Hoàn toàn bất ngờ, sửng sốt.
  • D. Thờ ơ, không có cảm xúc gì đặc biệt.

Câu 30: Khi miêu tả bà cụ Tứ, nhà văn Kim Lân thường sử dụng những chi tiết nào để gợi tả sự già nua, nghèo khó và nỗi khổ tâm?

  • A. Quần áo sang trọng, trang sức đắt tiền.
  • B. Nụ cười rạng rỡ, đôi mắt long lanh.
  • C. Dáng đi nhanh nhẹn, khỏe khoắn.
  • D. Dáng đi "lập cập", khuôn mặt "bủng beo u ám", "hai con mắt kèm nhèm", những cái "xuýt xoa", "lời than" về đói nghèo và lo cho con.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tác phẩm 'Vợ nhặt' của nhà văn Kim Lân được sáng tác dựa trên tiền thân là tiểu thuyết nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhan đề 'Vợ nhặt' gợi cho người đọc ấn tượng ban đầu về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bối cảnh chính của truyện 'Vợ nhặt' là thời gian và không gian nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn văn sau cho thấy sự khác thường, gây chú ý của Tràng trong mắt người dân xóm ngụ cư khi anh dẫn Thị về nhà?

'Cái mặt lưỡi cày xám xịt của hắn lúc này trông hiền lành khác lạ. Hắn tủm tỉm cười một mình và hai mắt thì sáng lên lấp lánh. Cái quái lạ là cái mặt hắn cứ phớn phở khác thường.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hành động 'nhặt' vợ của Tràng trong hoàn cảnh nạn đói thê thảm nói lên điều gì về bản chất con người Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi mới theo Tràng về nhà, thái độ và ngôn ngữ của người vợ nhặt (Thị) được miêu tả như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sự thay đổi đáng kể nhất trong tính cách và thái độ của người vợ nhặt (Thị) sau khi về đến nhà Tràng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phản ứng ban đầu của bà cụ Tứ khi thấy Tràng dẫn người đàn bà lạ về nhà là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tâm trạng của bà cụ Tứ được miêu tả phức tạp như thế nào khi biết Tràng đã có vợ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chi tiết 'nồi chè khoán' trong bữa cơm đón nàng dâu mới mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cảnh buổi sáng ngày hôm sau ở nhà Tràng được miêu tả với không khí như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong buổi sáng có vợ, Tràng cảm nhận về cuộc sống và tương lai của mình ra sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chi tiết 'tiếng trống thúc thuế' vào cuối truyện có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hình ảnh 'lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới' hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối truyện mang ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tình huống truyện 'Vợ nhặt' được đánh giá là độc đáo và giàu ý nghĩa vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giá trị hiện thực của tác phẩm 'Vợ nhặt' được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giá trị nhân đạo của tác phẩm 'Vợ nhặt' được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Kim Lân trong 'Vợ nhặt'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Ngôn ngữ trần thuật trong 'Vợ nhặt' có đặc điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Tràng mời Thị ăn bánh đúc trong lần gặp đầu tiên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi bà cụ Tứ nói chuyện với nàng dâu mới, những lời bà tâm sự chủ yếu xoay quanh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sự tương phản giữa khung cảnh ảm đạm của xóm ngụ cư ngày đói và không khí trong gia đình Tràng vào buổi sáng hôm sau có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chi tiết 'Đám người đói bồng bế, dắt díu nhau lên xanh xám như những bóng ma, và những khuôn mặt bủng beo u ám của họ.' gợi tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc bà cụ Tứ 'nói toàn chuyện vui, chuyện sung sướng đâu đâu' trong bữa cơm đầu tiên có nàng dâu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chi tiết 'hai cái hốc mắt trũng hoáy' và 'cái ngực gầy gò lép kẹp' khi miêu tả người vợ nhặt lần đầu gặp Tràng cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều gì khiến Tràng, một người 'ngụ cư', 'nghèo ngặt đến nỗi vợ cũng chẳng ai lấy', lại có thể 'nhặt' được vợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhà văn Kim Lân đã sử dụng thành công yếu tố nào để làm nổi bật tính cách chất phác, hiền lành, giàu tình nghĩa của nhân vật Tràng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua tác phẩm 'Vợ nhặt' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cảm giác của Tràng khi nhìn 'thấy thị ngồi ngay giữa nhà' vào buổi sáng hôm sau là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi miêu tả bà cụ Tứ, nhà văn Kim Lân thường sử dụng những chi tiết nào để gợi tả sự già nua, nghèo khó và nỗi khổ tâm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình huống truyện độc đáo trong "Vợ nhặt" của Kim Lân là gì?

  • A. Một người vợ giàu có tình cờ gặp và yêu một chàng trai nghèo.
  • B. Một chàng trai nghèo khó khăn lắm mới lấy được vợ qua mai mối truyền thống.
  • C. Trong nạn đói khủng khiếp, một người đàn ông xấu xí, nghèo khổ "nhặt" được vợ chỉ bằng vài bát bánh đúc.
  • D. Một người phụ nữ lang thang tìm đến xóm ngụ cư và được một gia đình giàu có cưu mang.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vợ nhặt" trong bối cảnh nạn đói năm 1945.

  • A. Thể hiện sự coi thường, rẻ rúng thân phận con người trong xã hội phong kiến.
  • B. Cho thấy sự dễ dàng và may mắn của Tràng khi có được vợ.
  • C. Nhấn mạnh tình yêu đôi lứa nảy nở một cách ngẫu nhiên.
  • D. Gợi lên sự thảm hại của con người, khi giá trị một con người (người vợ) trở nên rẻ rúng như món đồ "nhặt" được bên đường, đồng thời hé mở khát vọng sống mãnh liệt.

Câu 3: Hình ảnh "xóm ngụ cư" trong truyện được miêu tả như thế nào để làm nổi bật bối cảnh nạn đói?

  • A. Nhộn nhịp, tấp nập người qua lại.
  • B. Tiêu điều, xơ xác, vắng hoe, với mùi ẩm mốc và không khí tang tóc.
  • C. Yên bình, thơ mộng với những mái nhà tranh.
  • D. Đông đúc, tràn đầy sức sống của những người lao động.

Câu 4: Sự thay đổi tâm trạng của Tràng trên đường đưa "vợ" về nhà được miêu tả như thế nào?

  • A. Ban đầu ngượng nghịu, tủm tỉm, sau đó là niềm vui sướng, phớn phở xen lẫn lo âu.
  • B. Hoàn toàn dửng dưng, không quan tâm đến phản ứng của mọi người.
  • C. Chỉ cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu người vợ.
  • D. Hạnh phúc tột độ từ đầu đến cuối, không có chút lo lắng nào.

Câu 5: Phản ứng của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn vợ về thể hiện điều gì về tình cảnh và tâm lý của họ?

  • A. Họ ghen tị với hạnh phúc bất ngờ của Tràng.
  • B. Họ hoàn toàn thờ ơ, không để ý.
  • C. Họ ngạc nhiên, hiếu kỳ, xót thương, và cũng thoáng chút mừng cho Tràng trong hoàn cảnh éo le.
  • D. Họ tức giận vì cho rằng Tràng đang làm điều dại dột trong nạn đói.

Câu 6: Khi mới về đến nhà Tràng, tâm trạng của người vợ nhặt được thể hiện qua những chi tiết nào?

  • A. Vui vẻ, hòa đồng ngay lập tức với mọi người.
  • B. Sợ sệt, run rẩy và muốn bỏ trốn.
  • C. Vẫn giữ thái độ cong cớn, chỏng lỏn như khi gặp Tràng ngoài chợ.
  • D. Ngượng nghịu, e thẹn, chỉ ngồi mớm ở mép giường và hai tay ôm khư khư cái thúng.

Câu 7: Phân tích sự thay đổi trong ngôn ngữ và thái độ của người vợ nhặt từ khi gặp Tràng ngoài tỉnh đến khi về nhà Tràng.

  • A. Từ chao chát, chỏng lỏn, đanh đá sang hiền hậu, đúng mực, ít nói.
  • B. Từ e thẹn, rụt rè sang nói nhiều, hoạt bát.
  • C. Không có sự thay đổi nào đáng kể.
  • D. Từ lạnh lùng, xa cách sang vồn vã, thân mật.

Câu 8: Chi tiết bà cụ Tứ "nín lặng", "mắt nhạt nhòa" khi hiểu ra chuyện Tràng có vợ thể hiện điều gì về tâm trạng của bà?

  • A. Bà giận dữ vì con trai làm điều dại dột.
  • B. Sự xót xa, tủi hổ cho thân phận của con trai và nàng dâu mới trong hoàn cảnh khốn cùng, xen lẫn niềm vui và hy vọng nhỏ nhoi.
  • C. Bà hoàn toàn hạnh phúc và mãn nguyện vì con đã có vợ.
  • D. Bà lo sợ người con dâu sẽ làm hại gia đình.

Câu 9: Lời nói của bà cụ Tứ với nàng dâu mới: “Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng.” mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự miễn cưỡng chấp nhận.
  • B. Thể hiện sự trách móc số phận.
  • C. Thể hiện tấm lòng nhân hậu, sự chấp nhận, cảm thông và chúc phúc cho hạnh phúc mong manh của hai con.
  • D. Thể hiện sự bất lực trước hoàn cảnh.

Câu 10: Bữa cơm đón nàng dâu mới có những món ăn nào? Chi tiết này nói lên điều gì?

  • A. Rau chuối thái rối, cháo loãng, và "chè khoán" (cháo cám). Thể hiện sự nghèo khó, thê thảm của gia đình và nạn đói.
  • B. Thịt gà, xôi đậu, canh măng. Thể hiện sự ấm cúng, đủ đầy.
  • C. Bánh đúc, khoai lang luộc. Thể hiện sự đơn giản nhưng đủ no.
  • D. Cơm trắng, cá kho. Thể hiện cuộc sống bình thường.

Câu 11: Chi tiết "nồi chè khoán" (thực chất là cháo cám) trong bữa cơm đầu tiên có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có bất ngờ của gia đình Tràng.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa ngọt ngào.
  • C. Cho thấy sự khéo léo của bà cụ Tứ trong việc nấu nướng.
  • D. Biểu tượng sâu sắc cho sự cùng quẫn, thê thảm của con người trong nạn đói, đồng thời là biểu hiện của tình thương và sự sẻ chia cuối cùng.

Câu 12: Tâm trạng của Tràng vào buổi sáng ngày hôm sau khi có vợ có gì khác biệt so với những ngày trước?

  • A. Vẫn u buồn, lo lắng về tương lai.
  • B. Cảm thấy hối hận về quyết định của mình.
  • C. Cảm thấy "êm ái lửng lơ", yêu đời hơn, có ý thức về trách nhiệm và bắt đầu nghĩ đến tương lai, cuộc sống gia đình.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc kiếm ăn cho ngày hôm đó.

Câu 13: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng phấp phới" hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng cho hy vọng về một cuộc sống mới, sự đổi đời dưới ánh sáng Cách mạng, thoát khỏi nạn đói và áp bức.
  • B. Là một chi tiết ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của Tràng trước những biến động xã hội.

Câu 14: Phân tích sự thay đổi trong không khí gia đình Tràng vào buổi sáng hôm sau, sau khi có thêm thành viên mới.

  • A. Không khí vẫn u ám, nặng nề như cũ.
  • B. Trở nên ồn ào, náo nhiệt hơn.
  • C. Căng thẳng, xa cách giữa các thành viên.
  • D. Trở nên khác lạ, "xăm xắn, thu dọn, quét tước", có tiếng cười nói, thể hiện sự sống và hy vọng đang nhen nhóm.

Câu 15: Nhân vật bà cụ Tứ thể hiện những phẩm chất truyền thống nào của người phụ nữ Việt Nam?

  • A. Ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • B. Nhân hậu, bao dung, giàu tình yêu thương, đặc biệt là tình mẫu tử và sự cảm thông với số phận người khác.
  • C. Nghiêm khắc, khó tính với con dâu.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm trước mọi chuyện.

Câu 16: Chi tiết tiếng quạ kêu "thê thiết" vào buổi chiều tối và cảnh "những xác người đói lả nằm ngổn ngang" trên đường có tác dụng gì trong việc khắc họa bối cảnh?

  • A. Làm nền cho câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Tạo không khí huyền bí, rùng rợn.
  • C. Khắc sâu sự khủng khiếp, chết chóc của nạn đói, tạo nên phông nền bi thảm cho câu chuyện tình người.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có của những người sống sót.

Câu 17: Hành động "theo về" của người phụ nữ xa lạ với Tràng ban đầu có thể được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự cùng quẫn, đói khát đến mức phải đánh đổi danh dự, tương lai để có miếng ăn và hy vọng sống sót.
  • B. Tình yêu sét đánh với Tràng.
  • C. Sự tính toán, muốn lợi dụng Tràng.
  • D. Lòng tốt, muốn giúp đỡ Tràng đỡ cô đơn.

Câu 18: Qua nhân vật Tràng, Kim Lân thể hiện khát vọng gì của con người?

  • A. Khát vọng làm giàu.
  • B. Khát vọng quyền lực.
  • C. Khát vọng được nổi tiếng.
  • D. Khát vọng được sống, được yêu thương và có một mái ấm gia đình bình dị ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.

Câu 19: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và trách nhiệm của Tràng sau khi có vợ?

  • A. Tràng vẫn đi làm phu xe như bình thường.
  • B. Tràng kể cho bà cụ Tứ nghe chuyện nhặt vợ.
  • C. Tràng "xăm xắn, thu dọn, quét tước nhà cửa", "cảm động" trước cảnh gia đình và "thấy hắn nên người", bắt đầu nghĩ đến việc "nuôi nấng cái gì đó để trông chờ vào".
  • D. Tràng mua thêm bánh đúc cho vợ.

Câu 20: Bức tranh cuộc sống của người dân lao động trong nạn đói 1945 được khắc họa trong "Vợ nhặt" mang giá trị hiện thực sâu sắc như thế nào?

  • A. Phản ánh chân thực cảnh đói khát, chết chóc, sự rẻ rúng thân phận con người, nhưng đồng thời vẫn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn và khát vọng sống của họ.
  • B. Chỉ tập trung vào cảnh chết chóc, bi thương mà không thấy được khía cạnh khác.
  • C. Mô tả cuộc sống bình yên, không bị ảnh hưởng bởi nạn đói.
  • D. Lãng mạn hóa hiện thực tàn khốc.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa nhân đạo của tác phẩm "Vợ nhặt".

  • A. Chỉ đơn thuần lên án tội ác của thực dân, phát xít.
  • B. Chỉ ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Chỉ thể hiện sự thương cảm đối với số phận bất hạnh.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước thảm cảnh của con người trong nạn đói; ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống, tình người ấm áp và niềm tin vào tương lai của họ.

Câu 22: Chi tiết bà cụ Tứ kể về những chuyện vui, chuyện làm ăn, chuyện đói kém trong bữa cơm đầu tiên có tác dụng gì?

  • A. Làm cho không khí thêm căng thẳng.
  • B. Thể hiện sự cố gắng tạo không khí gia đình, sự sẻ chia, gắn kết giữa mẹ chồng và nàng dâu, đồng thời lồng ghép hiện thực tàn khốc của nạn đói.
  • C. Chỉ để lấp đầy khoảng lặng.
  • D. Khoe khoang về quá khứ tốt đẹp.

Câu 23: So sánh tâm trạng của Tràng và người vợ nhặt vào buổi sáng ngày hôm sau để thấy sự thay đổi chung ở cả hai nhân vật.

  • A. Cả hai đều có sự chuyển biến tích cực: Tràng thấy "nên người", có trách nhiệm; vợ nhặt trở nên "hiền hậu, đúng mực". Cả hai đều cảm nhận được sự sống và hy vọng mới.
  • B. Tràng vui vẻ còn người vợ vẫn buồn bã.
  • C. Người vợ vui vẻ còn Tràng vẫn lo lắng.
  • D. Cả hai đều không có gì thay đổi.

Câu 24: Khi nghe tiếng trống thúc thuế và lời kể của người vợ về Việt Minh phá kho thóc của Nhật, Tràng có phản ứng và suy nghĩ gì?

  • A. Anh ta sợ hãi và muốn chạy trốn.
  • B. Anh ta tức giận và muốn chống đối.
  • C. Anh ta thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Anh ta "chợn", "ngỡ ngàng", sau đó hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng" hiện lên trong óc, gợi mở về con đường giải thoát, hy vọng.

Câu 25: Chi tiết "đám rước người đói" và "tiếng trống thúc thuế" xuất hiện đan xen trong truyện có tác dụng gì?

  • A. Làm câu chuyện thêm phức tạp.
  • B. Tạo sự đối lập giữa giàu và nghèo.
  • C. Khắc họa rõ nét hơn bối cảnh xã hội Việt Nam năm 1945: sự tàn khốc của nạn đói do chính sách bóc lột của thực dân, phát xít.
  • D. Cho thấy sự hỗn loạn trong xã hội.

Câu 26: Ngôn ngữ trần thuật trong "Vợ nhặt" chủ yếu theo điểm nhìn nào?

  • A. Chủ yếu từ điểm nhìn của Tràng, đôi khi là điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri.
  • B. Hoàn toàn từ điểm nhìn của người vợ nhặt.
  • C. Hoàn toàn từ điểm nhìn của bà cụ Tứ.
  • D. Từ điểm nhìn của một người dân xóm ngụ cư.

Câu 27: Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày ở nông thôn góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Làm giảm tính bi kịch của câu chuyện.
  • B. Tạo khoảng cách giữa tác giả và nhân vật.
  • C. Khiến người đọc khó tiếp cận câu chuyện.
  • D. Góp phần khắc họa chân thực đời sống và tính cách của người dân nông thôn, tăng tính biểu cảm và sức gợi cho tác phẩm.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "hai đồng bạc" Tràng đã bỏ ra để "mua" người đàn bà?

  • A. Chứng tỏ Tràng là người giàu có.
  • B. Biểu tượng cho sự trao đổi sòng phẳng.
  • C. Nhấn mạnh sự rẻ rúng đến tột cùng của giá trị con người trong nạn đói, khi hạnh phúc gia đình chỉ có giá bằng hai đồng bạc.
  • D. Thể hiện sự keo kiệt của Tràng.

Câu 29: Tác phẩm "Vợ nhặt" được đánh giá cao bởi những giá trị nào?

  • A. Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc.
  • B. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử.
  • D. Chỉ có giá trị nghệ thuật về ngôn ngữ.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Kim Lân muốn gửi gắm qua tác phẩm "Vợ nhặt" là gì?

  • A. Số phận con người là do định mệnh.
  • B. Trong hoàn cảnh khó khăn, con người chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Tình yêu không tồn tại trong nạn đói.
  • D. Ngay trên bờ vực của cái chết, con người vẫn khao khát được sống, yêu thương, hướng về hạnh phúc và tin tưởng vào tương lai tươi sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tình huống truyện độc đáo trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Vợ nhặt' trong bối cảnh nạn đói năm 1945.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hình ảnh 'xóm ngụ cư' trong truyện được miêu tả như thế nào để làm nổi bật bối cảnh nạn đói?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sự thay đổi tâm trạng của Tràng trên đường đưa 'vợ' về nhà được miêu tả như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phản ứng của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn vợ về thể hiện điều gì về tình cảnh và tâm lý của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi mới về đến nhà Tràng, tâm trạng của người vợ nhặt được thể hiện qua những chi tiết nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích sự thay đổi trong ngôn ngữ và thái độ của người vợ nhặt từ khi gặp Tràng ngoài tỉnh đến khi về nhà Tràng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chi tiết bà cụ Tứ 'nín lặng', 'mắt nhạt nhòa' khi hiểu ra chuyện Tràng có vợ thể hiện điều gì về tâm trạng của bà?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lời nói của bà cụ Tứ với nàng dâu mới: “Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng.” mang ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bữa cơm đón nàng dâu mới có những món ăn nào? Chi tiết này nói lên điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chi tiết 'nồi chè khoán' (thực chất là cháo cám) trong bữa cơm đầu tiên có ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tâm trạng của Tràng vào buổi sáng ngày hôm sau khi có vợ có gì khác biệt so với những ngày trước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hình ảnh 'lá cờ đỏ sao vàng phấp phới' hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối tác phẩm có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sự thay đổi trong không khí gia đình Tràng vào buổi sáng hôm sau, sau khi có thêm thành viên mới.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nhân vật bà cụ Tứ thể hiện những phẩm chất truyền thống nào của người phụ nữ Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chi tiết tiếng quạ kêu 'thê thiết' vào buổi chiều tối và cảnh 'những xác người đói lả nằm ngổn ngang' trên đường có tác dụng gì trong việc khắc họa bối cảnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hành động 'theo về' của người phụ nữ xa lạ với Tràng ban đầu có thể được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Qua nhân vật Tràng, Kim Lân thể hiện khát vọng gì của con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và trách nhiệm của Tràng sau khi có vợ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bức tranh cuộc sống của người dân lao động trong nạn đói 1945 được khắc họa trong 'Vợ nhặt' mang giá trị hiện thực sâu sắc như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích ý nghĩa nhân đạo của tác phẩm 'Vợ nhặt'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chi tiết bà cụ Tứ kể về những chuyện vui, chuyện làm ăn, chuyện đói kém trong bữa cơm đầu tiên có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: So sánh tâm trạng của Tràng và người vợ nhặt vào buổi sáng ngày hôm sau để thấy sự thay đổi chung ở cả hai nhân vật.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi nghe tiếng trống thúc thuế và lời kể của người vợ về Việt Minh phá kho thóc của Nhật, Tràng có phản ứng và suy nghĩ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chi tiết 'đám rước người đói' và 'tiếng trống thúc thuế' xuất hiện đan xen trong truyện có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Ngôn ngữ trần thuật trong 'Vợ nhặt' chủ yếu theo điểm nhìn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày ở nông thôn góp phần thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'hai đồng bạc' Tràng đã bỏ ra để 'mua' người đàn bà?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tác phẩm 'Vợ nhặt' được đánh giá cao bởi những giá trị nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Kim Lân muốn gửi gắm qua tác phẩm 'Vợ nhặt' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh nạn đói năm 1945 được nhà văn Kim Lân tái hiện trong truyện ngắn

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống vật chất, thiếu lương thực.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần, gây hoang mang sợ hãi.
  • C. Ảnh hưởng toàn diện, làm đảo lộn cả đời sống vật chất lẫn tinh thần, đẩy con người đến bờ vực của sự sống và cái chết.
  • D. Không có tác động đáng kể đến các mối quan hệ xã hội.

Câu 2: Chi tiết Tràng

  • A. Thể hiện sự giàu có bất ngờ của Tràng.
  • B. Cho thấy tình yêu lãng mạn có thể nảy sinh trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Phản ánh phong tục cưới hỏi đơn giản của người nghèo.
  • D. Tố cáo sự rẻ rúng, bị coi thường của con người, khi hôn nhân có thể diễn ra một cách dễ dãi, phi lí do miếng ăn.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Tràng trên đường dẫn Thị về nhà. Sự

  • A. Niềm vui vì thoát khỏi cảnh nghèo đói.
  • B. Hạnh phúc bất ngờ khi có được hạnh phúc gia đình, dù trong hoàn cảnh bi đát.
  • C. Sự tự mãn vì đã làm được điều mà nhiều người không làm được.
  • D. Sự lo lắng về tương lai sắp tới với gánh nặng gia đình.

Câu 4: Khi lần đầu tiên đối diện với Thị trong nhà, phản ứng ban đầu của bà cụ Tứ là gì và điều đó bộc lộ điều gì về hoàn cảnh gia đình Tràng?

  • A. Vui mừng khôn xiết vì con trai đã có vợ, cho thấy gia đình đã mong mỏi điều này từ lâu.
  • B. Tức giận vì Tràng tự ý lấy vợ mà không hỏi ý mẹ, cho thấy bà cụ Tứ là người hà khắc.
  • C. Ngạc nhiên, bàng hoàng không hiểu chuyện gì đang xảy ra, cho thấy hoàn cảnh khó khăn đến mức việc Tràng có vợ là điều không thể tưởng tượng được.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm vì đã quá quen với những điều bất ngờ.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Thể hiện sự no đủ, sung túc của gia đình Tràng sau khi có thêm thành viên.
  • B. Là món ăn truyền thống trong lễ cưới của người Việt.
  • C. Cho thấy sự khéo léo, đảm đang của người mẹ trong việc chuẩn bị bữa ăn thịnh soạn.
  • D. Vừa nói lên sự nghèo khổ, cùng cực của bữa ăn ngày đói, vừa thể hiện tình yêu thương, sự sẻ chia và tấm lòng của người mẹ dành cho các con.

Câu 6: Sự thay đổi của Thị từ một người đàn bà

  • A. Hoàn cảnh sống khắc nghiệt đã biến dạng tính cách con người, và khi có được mái ấm, họ trở về với bản tính tốt đẹp.
  • B. Thị chỉ giả vờ đanh đá lúc đói khổ để kiếm ăn.
  • C. Sự thay đổi này là không hợp lý, phi thực tế.
  • D. Thị là người dễ dàng thay đổi tính cách theo môi trường sống.

Câu 7: Trong buổi sáng đầu tiên có vợ, Tràng cảm thấy

  • A. Tràng cảm thấy mệt mỏi sau một đêm không ngủ.
  • B. Tràng đang mơ màng, chưa tỉnh táo.
  • C. Sự ngỡ ngàng, hạnh phúc không thực khi điều không tưởng đã xảy ra, mở ra một cuộc đời mới.
  • D. Tràng cảm thấy sợ hãi trước trách nhiệm làm chồng.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Là dấu hiệu về một cuộc chiến tranh sắp xảy ra.
  • B. Biểu tượng cho Cách mạng, cho tương lai tươi sáng, là niềm tin và hy vọng thoát khỏi cảnh đói khổ.
  • C. Hình ảnh chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Gợi nhắc về quá khứ huy hoàng của dân tộc.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Lân đặt tên truyện là

  • A. Nhấn mạnh sự ngẫu nhiên, tình cờ, và sự rẻ rúng đến phi lý của việc có vợ trong hoàn cảnh nạn đói, đồng thời gợi mở số phận bi thảm và khát vọng sống của con người.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước, giảm bớt tính bi kịch.
  • C. Thể hiện sự coi thường đối với nhân vật người vợ.
  • D. Đơn thuần chỉ kể lại một sự kiện có thật.

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện

  • A. Cảnh Tràng và Thị ăn bữa cơm đầu tiên.
  • B. Cảnh bà cụ Tứ nói chuyện với nàng dâu.
  • C. Cảnh Tràng nhớ lại lần đầu gặp Thị.
  • D. Cảnh những xác người đói nằm ngổn ngang bên đường, trong khi đói khát, Tràng vẫn tìm thấy hạnh phúc gia đình.

Câu 11: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ trong đêm đầu tiên có con dâu. Nỗi

  • A. Chỉ đơn thuần là niềm vui khi con có vợ sau bao năm.
  • B. Sự mừng tủi (mừng vì con có vợ) và xót xa (tủi vì hoàn cảnh khó khăn, lo cho tương lai của các con).
  • C. Sự tức giận vì con lấy vợ không hỏi ý mẹ.
  • D. Sự hối hận vì đã không lo liệu cho con sớm hơn.

Câu 12: Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân trong

  • A. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều lời kể trực tiếp của tác giả về tâm trạng nhân vật.
  • C. Kết hợp miêu tả ngoại hình, cử chỉ, lời nói và đặc biệt là diễn tả dòng suy nghĩ, cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật trong hoàn cảnh đặc biệt.
  • D. Chủ yếu dựa vào lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 13: Bữa cơm đón nàng dâu mới được miêu tả với những món ăn rất đạm bạc:

  • A. Phản ánh chân thực, trần trụi cuộc sống cùng quẫn, đói khát đến mức thảm hại của người dân nghèo trong nạn đói.
  • B. Cho thấy sự tiết kiệm của gia đình Tràng.
  • C. Là biểu hiện của sự thiếu chuẩn bị chu đáo.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo trong ẩm thực ngày đói.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu nói của bà cụ Tứ với nàng dâu:

  • A. Sự chấp nhận miễn cưỡng, không thực lòng vui mừng.
  • B. Sự đổ lỗi cho số phận về hoàn cảnh éo le của con.
  • C. Chỉ đơn thuần là lời an ủi mang tính xã giao.
  • D. Sự chấp nhận đầy bao dung, nhân hậu, nén lại nỗi xót xa, lo lắng để động viên, chúc phúc cho hạnh phúc mong manh của các con.

Câu 15: Tình huống truyện

  • A. Giữa cái chết chóc, đói khát cùng cực của nạn đói và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc gia đình của con người.
  • B. Giữa sự giàu có của địa chủ và sự nghèo khổ của nông dân.
  • C. Giữa cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn.
  • D. Giữa quá khứ đau khổ và hiện tại tươi đẹp.

Câu 16: Chi tiết nào cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong nhận thức và trách nhiệm của Tràng sau khi có vợ?

  • A. Tràng vẫn giữ thói quen sinh hoạt cũ.
  • B. Tràng trở nên lầm lì, ít nói hơn.
  • C. Tràng bắt đầu quan tâm đến việc dọn dẹp nhà cửa, có những dự tính cho tương lai gia đình.
  • D. Tràng chỉ chăm sóc cho riêng mình.

Câu 17: Khi nghe tiếng trống thúc thuế và câu chuyện của người vợ về Việt Minh và việc phá kho thóc của Nhật, tâm trạng và suy nghĩ của Tràng có sự chuyển biến như thế nào?

  • A. Từ những lo toan về cuộc sống hiện tại, Tràng bắt đầu hướng tới những vấn đề lớn lao hơn, nhen nhóm ý nghĩ về sự thay đổi, về cách mạng.
  • B. Tràng cảm thấy sợ hãi và muốn tránh xa những chuyện đó.
  • C. Tràng không quan tâm đến những thông tin này.
  • D. Tràng cảm thấy bực bội vì bị làm phiền.

Câu 18: Phân tích vai trò của nhân vật bà cụ Tứ trong truyện

  • A. Là nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện.
  • B. Chỉ đại diện cho sự đau khổ, bất lực của người già trong nạn đói.
  • C. Là người chứng kiến duy nhất sự việc Tràng có vợ.
  • D. Là hiện thân của tình mẫu tử bao la, lòng nhân hậu, sự vị tha, góp phần làm nổi bật chủ đề về tình người và khát vọng sống.

Câu 19: Đoạn văn miêu tả buổi sáng sau đêm tân hôn tại nhà Tràng:

  • A. Nhấn mạnh sự nghèo nàn, tồi tàn không thể thay đổi.
  • B. Tạo ra sự đối lập giữa cảnh vật cũ kỹ và luồng sinh khí mới mẻ do sự xuất hiện của người vợ mang lại, thể hiện sự hồi sinh, hy vọng.
  • C. Miêu tả hiện thực khách quan, không mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Gợi không khí u ám, buồn bã hơn.

Câu 20: Chủ đề chính của truyện ngắn

  • A. Tình yêu đôi lứa trong thời chiến.
  • B. Số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • C. Phản ánh hiện thực nạn đói thê thảm năm 1945 và ca ngợi vẻ đẹp nhân đạo, khát vọng sống mãnh liệt của người lao động nghèo dù trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • D. Lên án chế độ phong kiến lạc hậu.

Câu 21: Chi tiết Thị ăn

  • A. Khắc họa sự đói khát tột cùng, miếng ăn trở nên quý giá và là động lực khiến Thị vượt qua cả lòng tự trọng.
  • B. Thể hiện Thị là người tham ăn.
  • C. Là hành động bình thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Cho thấy Thị không quen ăn bánh đúc.

Câu 22: Khi Thị về đến xóm ngụ cư, phản ứng của những người dân trong xóm chủ yếu là gì?

  • A. Họ chế giễu, coi thường Tràng.
  • B. Họ vui mừng tổ chức đám cưới linh đình.
  • C. Họ tỏ ra lạnh nhạt, không quan tâm.
  • D. Họ ngạc nhiên, hiếu kỳ, có chút băn khoăn, lo lắng thay cho Tràng nhưng sâu xa vẫn có sự cảm thông, sẻ chia.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Lân kết thúc truyện bằng hình ảnh đoàn người đói và lá cờ đỏ sao vàng trong tâm trí Tràng, thay vì một kết thúc rõ ràng về số phận các nhân vật.

  • A. Tạo ra một kết thúc lưng chừng, không trọn vẹn.
  • B. Muốn người đọc tự suy diễn một kết thúc bi kịch.
  • C. Mở ra một tương lai đầy hứa hẹn, gợi niềm tin vào sự đổi đời, vào Cách mạng, dù hiện tại vẫn còn nhiều khó khăn.
  • D. Nhấn mạnh rằng số phận con người là vô định.

Câu 24: Lời kể của bà cụ Tứ về những chuyện vui, chuyện làm ăn, sinh đẻ, nuôi nấng con cái trong bữa cơm ngày đói có tác dụng gì?

  • A. Làm cho không khí bữa ăn thêm buồn bã.
  • B. Thể hiện ước mong về một cuộc sống gia đình bình thường, hạnh phúc, gieo vào lòng các con niềm tin và hy vọng vào tương lai.
  • C. Bà cụ Tứ đang hồi tưởng về quá khứ của chính mình.
  • D. Bà cụ Tứ muốn thử thách nàng dâu mới.

Câu 25: Điều gì làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả nỗi khổ của người dân.
  • B. Lên án tội ác của kẻ thù.
  • C. Khắc họa hình ảnh người mẹ nghèo khổ.
  • D. Việc nhà văn phát hiện, trân trọng và ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc, tình người ấm áp của những con người bị đẩy đến bờ vực của cái chết trong nạn đói.

Câu 26: Phong cách nghệ thuật đặc trưng của Kim Lân được thể hiện trong

  • A. Miêu tả chân thực, cảm động cuộc sống và con người ở nông thôn, đặc biệt là diễn tả sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Tập trung vào các sự kiện lịch sử lớn.
  • D. Ngôn ngữ bác học, phức tạp.

Câu 27: Chi tiết nào trong buổi sáng đầu tiên có vợ cho thấy Thị đã bắt đầu hòa nhập và có ý thức xây dựng tổ ấm với Tràng?

  • A. Thị vẫn ngồi im lặng, không nói gì.
  • B. Thị đòi ăn thêm bánh đúc.
  • C. Thị cùng bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa, quét tước sân vườn.
  • D. Thị kể lại những chuyện buồn của mình.

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt tác phẩm

  • A. Cảm hứng bi tráng về sự hy sinh.
  • B. Cảm hứng nhân đạo, hướng về con người và niềm tin vào sự sống, tương lai.
  • C. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu vượt qua khó khăn.
  • D. Cảm hứng phê phán, tố cáo xã hội.

Câu 29: Phân tích sự đối lập giữa không khí ảm đạm, chết chóc của xóm ngụ cư trong những ngày đói và không khí trong căn nhà Tràng vào buổi sáng đầu tiên có vợ.

  • A. Bên ngoài là cảnh chết chóc, tàn lụi; bên trong căn nhà Tràng lại nhen nhóm sự sống, niềm vui, hy vọng về một tổ ấm gia đình.
  • B. Cả hai không khí đều giống nhau, u ám và tuyệt vọng.
  • C. Bên ngoài là sự sống động, nhộn nhịp; bên trong nhà Tràng là sự tĩnh lặng.
  • D. Không có sự đối lập nào được thể hiện rõ nét.

Câu 30: Chi tiết

  • A. Tạo âm thanh và mùi hương đặc trưng của làng quê.
  • B. Gợi không khí thanh bình, yên ả.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Khắc họa trực tiếp, ám ảnh không khí chết chóc, thê lương và hiện thực tàn khốc của nạn đói năm 1945.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh nạn đói năm 1945 được nhà văn Kim Lân tái hiện trong truyện ngắn "Vợ nhặt" có tác động sâu sắc nhất đến khía cạnh nào trong cuộc sống của người dân lúc bấy giờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chi tiết Tràng "nhặt" được vợ chỉ bằng bốn bát bánh đúc và vài lời nói đùa bâng quơ trong truyện "Vợ nhặt" nói lên điều gì về giá trị con người trong bối cảnh nạn đói?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Tràng trên đường dẫn Thị về nhà. Sự "phớn phởn khác thường", "tủm tỉm cười một mình" của Tràng lúc này chủ yếu xuất phát từ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi lần đầu tiên đối diện với Thị trong nhà, phản ứng ban đầu của bà cụ Tứ là gì và điều đó bộc lộ điều gì về hoàn cảnh gia đình Tràng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "nồi chè khoán" trong bữa cơm đón nàng dâu mới của gia đình Tràng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự thay đổi của Thị từ một người đàn bà "chao chát, chỏng lỏn" lúc đầu thành "người đàn bà hiền hậu đúng mực" trong buổi sáng hôm sau nói lên điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong buổi sáng đầu tiên có vợ, Tràng cảm thấy "êm ái lửng lơ như người vừa trong giấc mơ đi ra". Cảm giác này diễn tả điều gì về tâm trạng của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng phấp phới bay" hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Lân đặt tên truyện là "Vợ nhặt" thay vì một cái tên khác như "Người vợ đói" hay "Tình người ngày đói".

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện "Vợ nhặt" thể hiện rõ nhất sự sống và cái chết luôn kề cận, đan xen trong cuộc sống của người dân xóm ngụ cư?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ trong đêm đầu tiên có con dâu. Nỗi "mừng lòng" và dòng "nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng" của bà xuất phát từ những cảm xúc phức tạp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân trong "Vợ nhặt" được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bữa cơm đón nàng dâu mới được miêu tả với những món ăn rất đạm bạc: "chỉ có lèo bèo lẫn với tấm cám", "muối", và cuối cùng là "nồi chè khoán". Chi tiết này có ý nghĩa gì về giá trị hiện thực của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu nói của bà cụ Tứ với nàng dâu: "Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng." Câu nói này thể hiện thái độ và tình cảm gì của người mẹ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tình huống truyện "Vợ nhặt" được xây dựng trên sự đối lập sâu sắc giữa điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chi tiết nào cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong nhận thức và trách nhiệm của Tràng sau khi có vợ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi nghe tiếng trống thúc thuế và câu chuyện của người vợ về Việt Minh và việc phá kho thóc của Nhật, tâm trạng và suy nghĩ của Tràng có sự chuyển biến như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích vai trò của nhân vật bà cụ Tứ trong truyện "Vợ nhặt".

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đoạn văn miêu tả buổi sáng sau đêm tân hôn tại nhà Tràng: "Cái nhà vắng teo rúm ró trên mảnh vườn mọc lổn nhổn những bụi cỏ dại. Một nét gì mới mẻ, khác lạ len vào cái không khí quạnh hiu...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chủ đề chính của truyện ngắn "Vợ nhặt" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chi tiết Thị ăn "một chặp hết nhẵn hai bát bánh đúc" khi gặp Tràng lần đầu tiên có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi Thị về đến xóm ngụ cư, phản ứng của những người dân trong xóm chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Kim Lân kết thúc truyện bằng hình ảnh đoàn người đói và lá cờ đỏ sao vàng trong tâm trí Tràng, thay vì một kết thúc rõ ràng về số phận các nhân vật.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Lời kể của bà cụ Tứ về những chuyện vui, chuyện làm ăn, sinh đẻ, nuôi nấng con cái trong bữa cơm ngày đói có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Điều gì làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện "Vợ nhặt"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phong cách nghệ thuật đặc trưng của Kim Lân được thể hiện trong "Vợ nhặt" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chi tiết nào trong buổi sáng đầu tiên có vợ cho thấy Thị đã bắt đầu hòa nhập và có ý thức xây dựng tổ ấm với Tràng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt tác phẩm "Vợ nhặt" là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích sự đối lập giữa không khí ảm đạm, chết chóc của xóm ngụ cư trong những ngày đói và không khí trong căn nhà Tràng vào buổi sáng đầu tiên có vợ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Chi tiết "tiếng quạ kêu thê thiết" và "mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người" ở phần đầu truyện có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình huống truyện độc đáo trong "Vợ nhặt" được xây dựng dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Một người giàu có, khỏe mạnh lấy được vợ đẹp.
  • B. Một người nghèo khổ, xấu xí nhưng nhờ mai mối mà lấy được vợ hiền.
  • C. Một người lao động nghèo, xấu xí "nhặt" được vợ trong nạn đói khủng khiếp.
  • D. Một người nông dân vượt khó làm giàu và cưới được vợ.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Vợ nhặt". Nhan đề này gợi lên điều gì về thân phận con người trong nạn đói năm 1945?

  • A. Thể hiện sự may mắn của Tràng khi thoát kiếp độc thân.
  • B. Gợi lên sự rẻ rúng, mất giá của thân phận con người trong nạn đói.
  • C. Nhấn mạnh tình yêu lãng mạn nảy nở trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người lao động nghèo.

Câu 3: Khung cảnh xóm ngụ cư trong những ngày đói được Kim Lân miêu tả với những chi tiết nào để làm nổi bật không khí chết chóc, thê lương?

  • A. Cây cối xanh tươi, tiếng chim hót ríu rít.
  • B. Nhà cửa khang trang, đường sá đông đúc người qua lại.
  • C. Không khí vui tươi, tiếng cười nói rộn rã của trẻ nhỏ.
  • D. Mùi gây của xác người, tiếng hờ khóc, quạ bay từng đàn.

Câu 4: Tại sao việc Tràng "nhặt" được vợ lại khiến người dân xóm ngụ cư ngạc nhiên và bàn tán xôn xao?

  • A. Trong nạn đói, việc có thêm một miệng ăn là gánh nặng, huống chi là lấy vợ.
  • B. Tràng là người giàu có, việc anh lấy vợ là bình thường.
  • C. Người phụ nữ kia quá xinh đẹp và giàu có so với Tràng.
  • D. Họ ghen tỵ với hạnh phúc bất ngờ của Tràng.

Câu 5: Khi đưa người vợ nhặt về nhà, tâm trạng của Tràng có sự chuyển biến tinh tế nào? Hãy phân tích sự thay đổi đó.

  • A. Từ lo lắng sang vui mừng tột độ.
  • B. Từ sợ hãi sang tức giận với hoàn cảnh.
  • C. Từ vui sướng sang thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Từ niềm vui nhất thời sang sự lo lắng, ý thức về trách nhiệm.

Câu 6: Hình ảnh người "vợ nhặt" được miêu tả lúc đầu và sau khi về nhà Tràng có sự khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

  • A. Thị chỉ giả vờ hiền lành để lấy lòng bà cụ Tứ.
  • B. Thị là người hai mặt, lúc nào cũng sẵn sàng thay đổi thái độ.
  • C. Hoàn cảnh sống khắc nghiệt đã làm biến dạng tính cách, nhưng khi có mái ấm, bản chất tốt đẹp được bộc lộ.
  • D. Kim Lân miêu tả nhân vật không nhất quán.

Câu 7: Phản ứng của bà cụ Tứ khi lần đầu nhìn thấy người đàn bà lạ trong nhà con trai có gì đặc biệt? Phản ứng đó thể hiện điều gì về tâm lý người mẹ?

  • A. Bà vui mừng ngay lập tức vì con có vợ.
  • B. Bà ngạc nhiên, băn khoăn rồi mới hiểu và xót thương cho cả hai con.
  • C. Bà tức giận vì con lấy vợ không hỏi ý kiến.
  • D. Bà thờ ơ, không quan tâm đến người lạ trong nhà.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "nồi chè khoán" trong bữa cơm đón nàng dâu mới. Chi tiết này vừa thể hiện hiện thực nào, vừa bộc lộ phẩm chất gì của nhân vật?

  • A. Thể hiện sự giàu có bất ngờ của gia đình Tràng.
  • B. Cho thấy sự keo kiệt, bủn xỉn của bà cụ Tứ.
  • C. Là món ăn ngon đặc trưng của xóm ngụ cư.
  • D. Vừa phản ánh hiện thực nạn đói, vừa thể hiện tình thương và sự sẻ chia của người mẹ.

Câu 9: Bữa cơm ngày đón nàng dâu mới được Kim Lân miêu tả như thế nào để làm nổi bật sự tương phản giữa hiện thực tàn khốc và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc?

  • A. Bữa cơm đạm bạc nhưng không khí gia đình lại ấm áp, tươi tỉnh.
  • B. Bữa cơm thịnh soạn với nhiều món ngon.
  • C. Bữa cơm đầy nước mắt và sự tuyệt vọng.
  • D. Bữa cơm diễn ra trong sự im lặng, ai cũng buồn bã.

Câu 10: Chi tiết tiếng trống thúc thuế và hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ sao vàng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi lại quá khứ đau buồn và sự bế tắc.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của bọn cường hào ác bá.
  • C. Làm tăng thêm không khí thê lương, chết chóc.
  • D. Vừa gợi nguyên nhân nạn đói, vừa mở ra niềm tin, hy vọng vào tương lai mới của Cách mạng.

Câu 11: Nhân vật Tràng, trong con mắt người đọc, không chỉ là nạn nhân của nạn đói mà còn là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự hèn nhát, không dám đối diện với thực tế.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • C. Sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc và niềm tin vào tương lai.
  • D. Sự cam chịu, phó mặc cho số phận.

Câu 12: Bà cụ Tứ là hình tượng người mẹ điển hình trong văn học Việt Nam. Phẩm chất nổi bật nhất của bà được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Tình thương con sâu sắc và lòng nhân hậu, bao dung.
  • C. Sự nghiêm khắc, khó tính với con dâu.
  • D. Sự tuyệt vọng, buông xuôi trước số phận.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "đám cưới" trong "Vợ nhặt". Đám cưới này có gì đặc biệt so với đám cưới thông thường và ý nghĩa của sự đặc biệt đó?

  • A. Đám cưới không có nghi thức long trọng, chỉ có bát cháo cám, thể hiện hoàn cảnh bi thảm nhưng vẫn có khát vọng hạnh phúc.
  • B. Đám cưới diễn ra linh đình, có đủ sính lễ.
  • C. Đám cưới chỉ là sự sắp đặt của bà cụ Tứ.
  • D. Đám cưới không có sự đồng ý của người vợ nhặt.

Câu 14: Giá trị hiện thực của tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả khía cạnh nào?

  • A. Cuộc sống giàu có của địa chủ phong kiến.
  • B. Tình yêu đôi lứa lãng mạn vượt qua thử thách.
  • C. Cảnh sống thê thảm của người dân trong nạn đói năm 1945.
  • D. Phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp ở nông thôn.

Câu 15: Giá trị nhân đạo của tác phẩm "Vợ nhặt" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • B. Miêu tả sự tuyệt vọng, bi quan của con người.
  • C. Ca ngợi sức mạnh vật chất, tiền bạc.
  • D. Phát hiện và ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống và tình người trong hoàn cảnh khốn cùng.

Câu 16: Nghệ thuật trần thuật trong "Vợ nhặt" có gì đặc sắc góp phần làm nổi bật chủ đề tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, phức tạp.
  • B. Điểm nhìn trần thuật linh hoạt, ngôn ngữ giản dị giàu sức gợi, miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế.
  • C. Chỉ sử dụng điểm nhìn của tác giả, ngôn ngữ khô khan.
  • D. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật mà bỏ qua tâm lý.

Câu 17: Phân tích tâm trạng của Tràng trong buổi sáng đầu tiên có vợ. Sự "thay đổi" trong nhận thức của Tràng có ý nghĩa gì?

  • A. Tràng cảm nhận được hạnh phúc gia đình, ý thức về trách nhiệm và có niềm tin vào tương lai.
  • B. Tràng vẫn lo lắng, sợ hãi như trước.
  • C. Tràng cảm thấy gánh nặng hơn khi có thêm người vợ.
  • D. Tràng thờ ơ với cuộc sống mới.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự thay đổi của người "vợ nhặt" từ một người "chao chát chỏng lỏn" thành một người "hiền hậu đúng mực"?

  • A. Thị vẫn tiếp tục đòi ăn bánh đúc.
  • B. Thị tranh giành thức ăn với bà cụ Tứ.
  • C. Thị tỏ ra khó chịu với cảnh nhà nghèo.
  • D. Thái độ ý tứ, hiền hậu và hành động cùng bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa vào buổi sáng hôm sau.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Tràng "xăm xăm bước vào trong nhà, nhấc tấm phên rách sang một bên, thu dọn những niêu bát, xống áo..." sau khi đưa vợ về.

  • A. Tràng sợ vợ chê nhà cửa bẩn thỉu.
  • B. Thể hiện sự ý thức về trách nhiệm xây dựng tổ ấm, sửa soạn cho cuộc sống mới có gia đình.
  • C. Tràng chỉ làm theo thói quen hàng ngày.
  • D. Tràng đang tìm kiếm thứ gì đó bị mất.

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tấm lòng nhân hậu, bao dung của bà cụ Tứ đối với nàng dâu mới?

  • A. Bà đòi hỏi sính lễ đắt tiền.
  • B. Bà tỏ ra khó chịu, ghét bỏ nàng dâu.
  • C. Cách bà đón nhận nàng dâu bằng sự xót thương, bao dung và lời dặn dò ân cần.
  • D. Bà bắt nàng dâu phải làm lụng vất vả.

Câu 21: Điều gì tạo nên bi kịch và đồng thời cũng là điểm sáng hy vọng trong tình huống "Vợ nhặt"?

  • A. Bi kịch là tình yêu không thành, hy vọng là sự giàu có.
  • B. Bi kịch là nạn đói và sự rẻ rúng thân phận, hy vọng là khát vọng sống, tình người và niềm tin vào Cách mạng.
  • C. Bi kịch là sự chia ly, hy vọng là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
  • D. Bi kịch là sự phản bội, hy vọng là sự tha thứ.

Câu 22: Kim Lân đã rất thành công khi miêu tả tâm lý nhân vật Tràng. Anh hãy phân tích một biểu hiện tâm lý cụ thể của Tràng cho thấy sự thay đổi từ vô tư sang ý thức trách nhiệm.

  • A. Tràng vẫn chỉ nghĩ đến chuyện ăn uống.
  • B. Tràng sợ hãi bỏ trốn khi có vợ.
  • C. Tràng tức giận với bà cụ Tứ.
  • D. Tràng nhìn căn nhà và cảm thấy "thương yêu gắn bó", ý thức "bổn phận phải lo lắng cho vợ con".

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết bà cụ Tứ "khóc" trong truyện. Bà khóc vì điều gì?

  • A. Bà khóc vì quá vui mừng, hạnh phúc.
  • B. Bà khóc vì tức giận, không chấp nhận nàng dâu.
  • C. Bà khóc vì xót xa cho hoàn cảnh éo le của các con và thân phận mình trong nạn đói.
  • D. Bà khóc vì nhớ lại kỷ niệm xưa.

Câu 24: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người trong "Vợ nhặt"?

  • A. "Trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rủ xuống hai dòng nước mắt... Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng."
  • B. "Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào."
  • C. "Mặt hắn lúc nào cũng phớn phởn khác thường."
  • D. "Ngoài đình bỗng dội lên một hồi trống, dồn dập, vội vã."

Câu 25: Phân tích vai trò của chi tiết "cái đói" trong tác phẩm "Vợ nhặt". "Cái đói" không chỉ là hoàn cảnh mà còn là gì?

  • A. Chỉ là bối cảnh nền cho câu chuyện.
  • B. Chỉ là nguyên nhân khiến nhân vật trở nên xấu xa.
  • C. Là yếu tố làm con người tuyệt vọng, buông xuôi.
  • D. Vừa là bối cảnh, nguyên nhân, vừa là phép thử làm nổi bật tình người và khát vọng sống.

Câu 26: Khi miêu tả xóm ngụ cư, Kim Lân đã sử dụng những giác quan nào để khắc họa không khí chết chóc?

  • A. Thị giác, khứu giác, thính giác.
  • B. Chỉ có thị giác.
  • C. Chỉ có thính giác và khứu giác.
  • D. Vị giác và xúc giác.

Câu 27: Trong buổi sáng hôm sau, khi nhìn cảnh nhà cửa "quét tước phong quang", "quần áo rách như tổ đỉa vẫn vắt khươm mươi niên ở những góc nhà đã thấy sạch sẽ", Tràng cảm thấy điều gì?

  • A. Thấy khó chịu vì sự thay đổi.
  • B. Thấy ấm áp, yêu thương ngôi nhà và ý thức về trách nhiệm.
  • C. Thấy ngạc nhiên nhưng không có cảm xúc gì đặc biệt.
  • D. Thấy sợ hãi trước tương lai.

Câu 28: Chi tiết nào dưới đây, xuất hiện ở cuối truyện, có vai trò "mở ra" một hướng đi, một tương lai cho các nhân vật?

  • A. Tiếng quạ kêu thê lương.
  • B. Nồi chè khoán.
  • C. Cảnh nhà cửa xơ xác.
  • D. Hình ảnh đám người đói phá kho thóc và lá cờ đỏ sao vàng.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa "tình" và "đói" trong truyện "Vợ nhặt". Mối liên hệ này thể hiện điều gì về con người và cuộc sống?

  • A. Cái đói làm biến dạng con người nhưng cũng là nền để tình người, khát vọng sống bừng sáng.
  • B. Cái đói hoàn toàn hủy diệt tình người.
  • C. Tình yêu chỉ tồn tại khi con người no đủ.
  • D. Cái đói và tình yêu không có mối liên hệ nào.

Câu 30: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về thông điệp nhân văn mà nhà văn Kim Lân gửi gắm qua tác phẩm "Vợ nhặt"?

  • A. Con người trong nạn đói chỉ biết tuyệt vọng và chờ chết.
  • B. Tiền bạc và vật chất là yếu tố quyết định hạnh phúc.
  • C. Ngay trên bờ vực của cái chết, con người vẫn khao khát sống, khao khát hạnh phúc và tin vào tương lai.
  • D. Tình yêu chỉ là sự nhất thời, không bền vững trong khó khăn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tình huống truyện độc đáo trong 'Vợ nhặt' được xây dựng dựa trên yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích ý nghĩa nhan đề 'Vợ nhặt'. Nhan đề này gợi lên điều gì về thân phận con người trong nạn đói năm 1945?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khung cảnh xóm ngụ cư trong những ngày đói được Kim Lân miêu tả với những chi tiết nào để làm nổi bật không khí chết chóc, thê lương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao việc Tràng 'nhặt' được vợ lại khiến người dân xóm ngụ cư ngạc nhiên và bàn tán xôn xao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đưa người vợ nhặt về nhà, tâm trạng của Tràng có sự chuyển biến tinh tế nào? Hãy phân tích sự thay đổi đó.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hình ảnh người 'vợ nhặt' được miêu tả lúc đầu và sau khi về nhà Tràng có sự khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phản ứng của bà cụ Tứ khi lần đầu nhìn thấy người đàn bà lạ trong nhà con trai có gì đặc biệt? Phản ứng đó thể hiện điều gì về tâm lý người mẹ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'nồi chè khoán' trong bữa cơm đón nàng dâu mới. Chi tiết này vừa thể hiện hiện thực nào, vừa bộc lộ phẩm chất gì của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bữa cơm ngày đón nàng dâu mới được Kim Lân miêu tả như thế nào để làm nổi bật sự tương phản giữa hiện thực tàn khốc và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chi tiết tiếng trống thúc thuế và hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ sao vàng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhân vật Tràng, trong con mắt người đọc, không chỉ là nạn nhân của nạn đói mà còn là biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Bà cụ Tứ là hình tượng người mẹ điển hình trong văn học Việt Nam. Phẩm chất nổi bật nhất của bà được thể hiện qua chi tiết nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'đám cưới' trong 'Vợ nhặt'. Đám cưới này có gì đặc biệt so với đám cưới thông thường và ý nghĩa của sự đặc biệt đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giá trị hiện thực của tác phẩm 'Vợ nhặt' được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giá trị nhân đạo của tác phẩm 'Vợ nhặt' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nghệ thuật trần thuật trong 'Vợ nhặt' có gì đặc sắc góp phần làm nổi bật chủ đề tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích tâm trạng của Tràng trong buổi sáng đầu tiên có vợ. Sự 'thay đổi' trong nhận thức của Tràng có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự thay đổi của người 'vợ nhặt' từ một người 'chao chát chỏng lỏn' thành một người 'hiền hậu đúng mực'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Tràng 'xăm xăm bước vào trong nhà, nhấc tấm phên rách sang một bên, thu dọn những niêu bát, xống áo...' sau khi đưa vợ về.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tấm lòng nhân hậu, bao dung của bà cụ Tứ đối với nàng dâu mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Điều gì tạo nên bi kịch và đồng thời cũng là điểm sáng hy vọng trong tình huống 'Vợ nhặt'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Kim Lân đã rất thành công khi miêu tả tâm lý nhân vật Tràng. Anh hãy phân tích một biểu hiện tâm lý cụ thể của Tràng cho thấy sự thay đổi từ vô tư sang ý thức trách nhiệm.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết bà cụ Tứ 'khóc' trong truyện. Bà khóc vì điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người trong 'Vợ nhặt'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích vai trò của chi tiết 'cái đói' trong tác phẩm 'Vợ nhặt'. 'Cái đói' không chỉ là hoàn cảnh mà còn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi miêu tả xóm ngụ cư, Kim Lân đã sử dụng những giác quan nào để khắc họa không khí chết chóc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong buổi sáng hôm sau, khi nhìn cảnh nhà cửa 'quét tước phong quang', 'quần áo rách như tổ đỉa vẫn vắt khươm mươi niên ở những góc nhà đã thấy sạch sẽ', Tràng cảm thấy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chi tiết nào dưới đây, xuất hiện ở cuối truyện, có vai trò 'mở ra' một hướng đi, một tương lai cho các nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa 'tình' và 'đói' trong truyện 'Vợ nhặt'. Mối liên hệ này thể hiện điều gì về con người và cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về thông điệp nhân văn mà nhà văn Kim Lân gửi gắm qua tác phẩm 'Vợ nhặt'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào đóng vai trò bối cảnh chính, tạo nên tình huống truyện độc đáo và bi thảm trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân?

  • A. Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh năm 1930-1931
  • B. Nạn đói khủng khiếp năm 1945 dưới ách thống trị của Pháp - Nhật
  • C. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954)
  • D. Cải cách ruộng đất những năm 1953-1956

Câu 2: Tình huống truyện "Vợ nhặt" được đánh giá là độc đáo bởi yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Một người đàn ông nghèo lấy được vợ giàu sang.
  • B. Người vợ nhặt là người quen cũ của Tràng từ lâu.
  • C. Tràng - một người dân ngụ cư, nghèo khổ, thô kệch - lại "nhặt" được vợ giữa nạn đói chỉ bằng vài bát bánh đúc.
  • D. Tràng phải vượt qua nhiều khó khăn, thử thách mới lấy được vợ.

Câu 3: Chi tiết nào trong đoạn văn miêu tả khung cảnh xóm ngụ cư ngày đói thể hiện rõ nhất sự chết chóc, tang thương bao trùm?

  • A. Những khuôn mặt hốc hác, u tối.
  • B. Tiếng quạ kêu thê thiết trên những cây cao.
  • C. Mùi ẩm mốc bốc lên từ những căn lều dột nát.
  • D. Người chết đói như ngả rạ, không khí vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người.

Câu 4: Nhân vật Tràng được giới thiệu với những đặc điểm ngoại hình và tính cách nào ở đầu truyện, tạo sự đối lập với việc anh "nhặt" được vợ?

  • A. Thô kệch, cục mịch, làm nghề kéo xe bò thuê, dân ngụ cư.
  • B. Cao ráo, khôi ngô, làm nghề buôn bán nhỏ.
  • C. Nhỏ bé, nhanh nhẹn, có nghề nghiệp ổn định.
  • D. Điển trai, ăn nói lưu loát, có nhà cửa đàng hoàng.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Tràng trên đường dẫn Thị về nhà. Sự "phớn phởn khác thường" của anh có ý nghĩa gì trong bối cảnh nạn đói?

  • A. Thể hiện sự vô tâm, không nhận thức được hoàn cảnh bi đát.
  • B. Là biểu hiện của sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến hạnh phúc cá nhân.
  • C. Cho thấy khát vọng vượt lên trên cái chết, tìm kiếm hạnh phúc gia đình ngay cả trong hoàn cảnh tuyệt vọng nhất.
  • D. Minh chứng cho sự ngây ngô, khờ khạo của một người lao động chân tay.

Câu 6: Chi tiết "cái thúng" mà người vợ nhặt "ôm khư khư" khi về đến nhà Tràng gợi ra điều gì về hoàn cảnh và thân phận của cô?

  • A. Cô là người buôn thúng bán mẹt.
  • B. Cô không còn gì ngoài vài vật dụng cá nhân ít ỏi, thể hiện sự cùng quẫn, không nơi nương tựa.
  • C. Cô đang mang theo tài sản quý giá của mình.
  • D. Cô vẫn còn liên lạc với gia đình cũ.

Câu 7: Phản ứng của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn vợ về nhà chủ yếu là gì?

  • A. Họ chế giễu và khinh bỉ Tràng.
  • B. Họ thờ ơ, không quan tâm đến chuyện của Tràng.
  • C. Họ ghen tỵ với hạnh phúc bất ngờ của Tràng.
  • D. Họ ngạc nhiên, ái ngại, nhưng sau đó lại rạng rỡ và chúc mừng cho hạnh phúc nhỏ nhoi của anh.

Câu 8: Tâm trạng của bà cụ Tứ khi lần đầu gặp người con dâu mới được miêu tả như thế nào, thể hiện nét đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân?

  • A. Bà vui mừng khôn xiết vì con đã có vợ.
  • B. Bà giận dữ vì Tràng lấy vợ không hỏi ý kiến mẹ.
  • C. Bà ngạc nhiên, bàng hoàng, rồi tủi phận, xót xa cho con và nàng dâu, sau đó lại dấy lên niềm vui, niềm hy vọng.
  • D. Bà lo lắng về gánh nặng kinh tế khi gia đình có thêm người.

Câu 9: Lời nói của bà cụ Tứ với nàng dâu mới: "Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng. Chỉ sợ chúng mày nuôi nhau lúc này thì khó bề ăn ở." Câu nói này bộc lộ điều gì về tấm lòng của người mẹ nghèo?

  • A. Sự chấp nhận, tình yêu thương, sự sẻ chia và nỗi lo lắng chân thành cho hạnh phúc của con.
  • B. Sự miễn cưỡng, không thật lòng chấp nhận người con dâu.
  • C. Sự trách móc, than thân trách phận về hoàn cảnh gia đình.
  • D. Sự tính toán, lo sợ bị nàng dâu làm khổ.

Câu 10: Sự thay đổi đáng chú ý nhất ở nhân vật người vợ nhặt trong buổi sáng đầu tiên về nhà Tràng là gì?

  • A. Cô trở nên lười biếng, không chịu làm việc nhà.
  • B. Từ vẻ chao chát, chỏng lỏn ban đầu, cô trở thành người đàn bà hiền hậu, đúng mực, biết vun vén cho gia đình.
  • C. Cô đòi hỏi Tràng phải mua sắm nhiều thứ cho cuộc sống mới.
  • D. Cô vẫn giữ nguyên thái độ bất cần, coi thường mọi người.

Câu 11: Buổi sáng đầu tiên sau khi có vợ, Tràng cảm nhận sự thay đổi trong không gian quen thuộc của mình như thế nào?

  • A. Anh cảm thấy nhà cửa bừa bộn hơn.
  • B. Anh thấy mọi thứ vẫn như cũ, không có gì đặc biệt.
  • C. Anh thấy không khí ngột ngạt, khó chịu hơn.
  • D. Anh thấy cảnh vật xung quanh "thay đổi hẳn", "ấm áp hẳn lên", "cảm thấy yêu thương gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng".

Câu 12: Chi tiết "tiếng trống thúc thuế" vang lên trong buổi sáng hôm sau có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Nhắc nhở về thực tại phũ phàng của nạn đói và ách áp bức, tạo sự đối lập với không khí hạnh phúc nhỏ nhoi của gia đình Tràng.
  • B. Báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
  • C. Cho thấy người dân đang tích cực lao động sản xuất.
  • D. Là tín hiệu về sự xuất hiện của cách mạng.

Câu 13: Nồi chè khoán mà bà cụ Tứ đãi nàng dâu mới được miêu tả là "đắng chát và nghẹn bứ". Chi tiết này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc gì?

  • A. Thể hiện sự vụng về của bà cụ Tứ khi nấu ăn.
  • B. Cho thấy sự keo kiệt của gia đình Tràng.
  • C. Biểu tượng cho bữa ăn đón dâu thảm hại, nói lên tình cảnh khốn cùng của người dân trong nạn đói, nhưng đồng thời cũng thể hiện tấm lòng yêu thương của người mẹ.
  • D. Nhấn mạnh sự khó tính của người vợ nhặt.

Câu 14: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới" hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Là một giấc mơ thoáng qua, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc trong tương lai.
  • C. Thể hiện nỗi sợ hãi của Tràng trước sự thay đổi.
  • D. Biểu tượng cho cách mạng, ánh sáng của tương lai, niềm tin và hy vọng về một cuộc sống mới tốt đẹp hơn cho người dân nghèo.

Câu 15: Nghệ thuật kể chuyện của Kim Lân trong "Vợ nhặt" có điểm gì nổi bật?

  • A. Kết hợp giữa tự sự, miêu tả nội tâm và đối thoại, tạo không khí vừa chân thực vừa giàu cảm xúc.
  • B. Chủ yếu sử dụng ngôi kể thứ nhất để nhân vật trực tiếp bộc lộ cảm xúc.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Tập trung miêu tả hành động bên ngoài, ít đi sâu vào tâm lý nhân vật.

Câu 16: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm "Vợ nhặt" mang lại là gì?

  • A. Lên án mạnh mẽ tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • B. Miêu tả chân thực cuộc sống cơ cực của người nông dân.
  • C. Phát hiện và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và niềm tin vào tương lai của con người ngay trên bờ vực của cái chết.
  • D. Phản ánh sự thay đổi của xã hội sau Cách mạng tháng Tám.

Câu 17: Phân tích sự thay đổi trong ngôn ngữ và hành động của người vợ nhặt từ khi xuất hiện đến buổi sáng hôm sau. Điều này cho thấy gì về nhân vật?

  • A. Cô là người giả tạo, che giấu bản chất thật.
  • B. Hoàn cảnh đói khát đã đẩy cô vào tình thế phải chao chát, chỏng lỏn để sinh tồn, nhưng sâu thẳm bên trong vẫn là người phụ nữ hiền hậu, khao khát cuộc sống bình thường.
  • C. Cô chỉ thay đổi nhất thời để lấy lòng gia đình chồng.
  • D. Cô là người dễ dàng thay đổi tính cách theo hoàn cảnh.

Câu 18: Chi tiết "đám rước người đói" đi qua trước mắt Tràng trong buổi sáng hôm sau có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi lại ký ức đau buồn về nạn đói.
  • B. Nhấn mạnh sự tương phản giữa hạnh phúc riêng của Tràng và thảm cảnh chung.
  • C. Thúc đẩy Tràng có hành động cụ thể để giúp đỡ những người đói.
  • D. Là hình ảnh chân thực, tàn khốc của hiện thực nạn đói, gieo vào lòng người đọc và nhân vật nỗi ám ảnh, đồng thời là sợi dây gắn kết Tràng với cộng đồng và thúc đẩy suy nghĩ về cách mạng.

Câu 19: So sánh tâm trạng của Tràng trước và sau khi có vợ. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

  • A. Từ sự thờ ơ, vô tâm chỉ biết đến cuộc sống cá nhân, anh đã có trách nhiệm, biết lo toan cho gia đình nhỏ và hướng về tương lai.
  • B. Anh trở nên kiêu ngạo, khinh thường những người chưa có vợ.
  • C. Anh trở nên sợ hãi, lo lắng hơn về cuộc sống.
  • D. Anh vẫn giữ nguyên tâm trạng cũ, không có gì thay đổi.

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự sẻ chia, đùm bọc giữa những người nghèo khổ trong "Vợ nhặt"?

  • A. Tràng chia sẻ bánh đúc cho Thị.
  • B. Những người hàng xóm ngạc nhiên khi Tràng có vợ.
  • C. Bà cụ Tứ dù nghèo vẫn cố gắng chuẩn bị bữa cơm đón nàng dâu với nồi chè khoán và bát cháo cám.
  • D. Người vợ nhặt chủ động giúp đỡ gia đình Tràng.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của bữa cơm ngày đói trong gia đình Tràng vào buổi sáng hôm sau.

  • A. Là bữa cơm thịnh soạn, đánh dấu sự đổi đời của gia đình Tràng.
  • B. Là bữa cơm đạm bạc, thê lương với cháo cám và rau chuối thái rối, nhưng chứa đựng tình yêu thương, sự sẻ chia và niềm tin vào cuộc sống.
  • C. Chỉ đơn thuần là bữa ăn để tồn tại qua ngày.
  • D. Biểu hiện sự giàu có bất ngờ của gia đình Tràng.

Câu 22: Kim Lân đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả không khí và cảnh vật ngày đói ở xóm ngụ cư, tạo ấn tượng mạnh cho người đọc?

  • A. Chỉ thị giác (nhìn thấy người chết đói, nhà cửa tan nát).
  • B. Chỉ thính giác (tiếng quạ kêu, tiếng trống).
  • C. Chỉ khứu giác (mùi ẩm thối, mùi gây).
  • D. Kết hợp thị giác (cảnh tượng thê lương), thính giác (tiếng quạ, tiếng trống) và khứu giác (mùi tử khí, mùi ẩm thối) để khắc họa bức tranh hiện thực tàn khốc.

Câu 23: Chi tiết nào trong truyện gợi mở về khả năng người vợ nhặt đã từng trải qua những hoàn cảnh đặc biệt khó khăn trước khi gặp Tràng?

  • A. Vẻ "gầy sọp", "quần áo rách như tổ đỉa", thái độ "cong cớn, chỏng lỏn" ban đầu và việc sẵn sàng theo không người lạ chỉ vì miếng ăn.
  • B. Cô biết làm nhiều việc nhà.
  • C. Cô có giọng nói nhỏ nhẹ.
  • D. Cô mang theo một cái thúng.

Câu 24: Việc Tràng "quên đi những mặt u ám, tăm tối hằng ngày, quên cả cái đói khát ghê gớm đang đe dọa" khi có vợ nói lên điều gì về sức mạnh của hạnh phúc và tình yêu thương?

  • A. Hạnh phúc khiến con người trở nên vô tâm.
  • B. Tình yêu làm con người mất đi lý trí.
  • C. Ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, hạnh phúc và tình yêu thương vẫn có sức mạnh xoa dịu nỗi đau, tiếp thêm động lực và niềm tin sống cho con người.
  • D. Hạnh phúc chỉ là sự ảo tưởng tạm thời trong cơn đói.

Câu 25: Đoạn văn miêu tả buổi sáng hôm sau trong gia đình Tràng tập trung khắc họa điều gì, thể hiện sự chuyển biến trong không khí và tâm lý nhân vật?

  • A. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
  • B. Không khí tang tóc, u buồn vẫn bao trùm.
  • C. Sự cãi vã, mâu thuẫn giữa các thành viên.
  • D. Không khí gia đình đầm ấm, hòa thuận, tràn đầy sinh khí và những dự cảm tốt đẹp về tương lai, dù vẫn còn đói nghèo.

Câu 26: Chi tiết "bà cụ Tứ lật đật chạy xuống bếp, xăm xắn thu dọn, quét tước nhà cửa" trong buổi sáng hôm sau cho thấy sự thay đổi nào ở người mẹ?

  • A. Từ nỗi buồn tủi, lo âu đêm trước, bà đã tìm thấy niềm vui và động lực sống trong hạnh phúc nhỏ nhoi của con, thể hiện sự yêu đời, mong muốn vun vén cho tổ ấm mới.
  • B. Bà vẫn chìm trong nỗi buồn và sự tuyệt vọng.
  • C. Bà làm việc đó vì sợ nàng dâu đánh giá.
  • D. Bà chỉ làm theo thói quen hàng ngày.

Câu 27: Ý nghĩa của tên truyện "Vợ nhặt" nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Phản ánh sự dễ dãi trong hôn nhân thời xưa.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách gọi quen thuộc của người dân quê.
  • C. Nhấn mạnh sự tình cờ của cuộc gặp gỡ.
  • D. Mang ý nghĩa xót xa, tủi hổ về thân phận con người bị rẻ rúng trong nạn đói, nhưng đồng thời cũng thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt của họ.

Câu 28: Dòng suy nghĩ cuối cùng của Tràng về "đám người đói và lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới" có ý nghĩa gì trong việc khép lại tác phẩm?

  • A. Cho thấy Tràng sắp tham gia vào một cuộc biểu tình.
  • B. Mở ra một hướng đi mới, một tương lai có hy vọng cho Tràng và những người cùng cảnh ngộ, gắn kết số phận cá nhân với vận mệnh chung của dân tộc.
  • C. Là sự ám ảnh về cái chết.
  • D. Thể hiện sự bế tắc, không lối thoát.

Câu 29: Ngoài giá trị hiện thực phản ánh nạn đói và giá trị nhân đạo ngợi ca khát vọng sống, "Vợ nhặt" còn thể hiện giá trị gì về mặt văn hóa, phong tục?

  • A. Tái hiện không khí sinh hoạt, phong tục tập quán (như tục rước dâu, bữa cơm ra mắt) của làng quê Việt Nam trong hoàn cảnh đặc biệt.
  • B. Miêu tả chi tiết các nghi lễ cưới hỏi truyền thống.
  • C. Phản ánh sự mai một của các giá trị văn hóa.
  • D. Không đề cập đến yếu tố văn hóa, phong tục.

Câu 30: Xét về cấu trúc, truyện ngắn "Vợ nhặt" được xây dựng theo trình tự nào, tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính cho tác phẩm?

  • A. Hồi tưởng từ tương lai về quá khứ.
  • B. Diễn biến tâm lý của một nhân vật chính.
  • C. Theo dòng thời gian của sự kiện: cảnh Tràng đưa vợ về nhà -> lý giải việc Tràng có vợ -> cuộc gặp gỡ mẹ và vợ -> buổi sáng đầu tiên và những dự cảm tương lai.
  • D. Theo tuyến nhân vật: Tràng -> Thị -> Bà cụ Tứ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào đóng vai trò bối cảnh chính, tạo nên tình huống truyện độc đáo và bi thảm trong tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tình huống truyện 'Vợ nhặt' được đánh giá là độc đáo bởi yếu tố cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chi tiết nào trong đoạn văn miêu tả khung cảnh xóm ngụ cư ngày đói thể hiện rõ nhất sự chết chóc, tang thương bao trùm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhân vật Tràng được giới thiệu với những đặc điểm ngoại hình và tính cách nào ở đầu truyện, tạo sự đối lập với việc anh 'nhặt' được vợ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Tràng trên đường dẫn Thị về nhà. Sự 'phớn phởn khác thường' của anh có ý nghĩa gì trong bối cảnh nạn đói?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chi tiết 'cái thúng' mà người vợ nhặt 'ôm khư khư' khi về đến nhà Tràng gợi ra điều gì về hoàn cảnh và thân phận của cô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phản ứng của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn vợ về nhà chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tâm trạng của bà cụ Tứ khi lần đầu gặp người con dâu mới được miêu tả như thế nào, thể hiện nét đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Lời nói của bà cụ Tứ với nàng dâu mới: 'Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng. Chỉ sợ chúng mày nuôi nhau lúc này thì khó bề ăn ở.' Câu nói này bộc lộ điều gì về tấm lòng của người mẹ nghèo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự thay đổi đáng chú ý nhất ở nhân vật người vợ nhặt trong buổi sáng đầu tiên về nhà Tràng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Buổi sáng đầu tiên sau khi có vợ, Tràng cảm nhận sự thay đổi trong không gian quen thuộc của mình như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chi tiết 'tiếng trống thúc thuế' vang lên trong buổi sáng hôm sau có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nồi chè khoán mà bà cụ Tứ đãi nàng dâu mới được miêu tả là 'đắng chát và nghẹn bứ'. Chi tiết này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hình ảnh 'lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới' hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nghệ thuật kể chuyện của Kim Lân trong 'Vợ nhặt' có điểm gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm 'Vợ nhặt' mang lại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích sự thay đổi trong ngôn ngữ và hành động của người vợ nhặt từ khi xuất hiện đến buổi sáng hôm sau. Điều này cho thấy gì về nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chi tiết 'đám rước người đói' đi qua trước mắt Tràng trong buổi sáng hôm sau có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh tâm trạng của Tràng trước và sau khi có vợ. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự sẻ chia, đùm bọc giữa những người nghèo khổ trong 'Vợ nhặt'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của bữa cơm ngày đói trong gia đình Tràng vào buổi sáng hôm sau.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Kim Lân đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả không khí và cảnh vật ngày đói ở xóm ngụ cư, tạo ấn tượng mạnh cho người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chi tiết nào trong truyện gợi mở về khả năng người vợ nhặt đã từng trải qua những hoàn cảnh đặc biệt khó khăn trước khi gặp Tràng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc Tràng 'quên đi những mặt u ám, tăm tối hằng ngày, quên cả cái đói khát ghê gớm đang đe dọa' khi có vợ nói lên điều gì về sức mạnh của hạnh phúc và tình yêu thương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đoạn văn miêu tả buổi sáng hôm sau trong gia đình Tràng tập trung khắc họa điều gì, thể hiện sự chuyển biến trong không khí và tâm lý nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chi tiết 'bà cụ Tứ lật đật chạy xuống bếp, xăm xắn thu dọn, quét tước nhà cửa' trong buổi sáng hôm sau cho thấy sự thay đổi nào ở người mẹ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ý nghĩa của tên truyện 'Vợ nhặt' nằm ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Dòng suy nghĩ cuối cùng của Tràng về 'đám người đói và lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới' có ý nghĩa gì trong việc khép lại tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Ngoài giá trị hiện thực phản ánh nạn đói và giá trị nhân đạo ngợi ca khát vọng sống, 'Vợ nhặt' còn thể hiện giá trị gì về mặt văn hóa, phong tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xét về cấu trúc, truyện ngắn 'Vợ nhặt' được xây dựng theo trình tự nào, tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính cho tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân được sáng tác dựa trên tiền thân là một phần của tiểu thuyết nào?

  • A. Làng ngụ cư
  • B. Xóm ngụ cư
  • C. Thôn ngụ cư
  • D. Ấp ngụ cư

Câu 2: Hoàn cảnh lịch sử nào đã trở thành bối cảnh chính và tạo nên tình huống truyện độc đáo trong "Vợ nhặt"?

  • A. Nạn đói năm 1946 và chiến tranh chống Pháp
  • B. Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
  • C. Nạn đói khủng khiếp năm 1945 dưới ách thống trị của Pháp và Nhật
  • D. Thời kỳ cải cách ruộng đất

Câu 3: Nhan đề "Vợ nhặt" gợi lên điều gì về số phận và giá trị con người trong bối cảnh truyện?

  • A. Sự dễ dàng trong việc lập gia đình
  • B. Cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc
  • C. Tình yêu bất chợt, không có sự chuẩn bị
  • D. Sự rẻ rúng, bèo bọt của kiếp người, nhưng đồng thời hé mở khát vọng sống và hạnh phúc

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn đầu truyện miêu tả trực tiếp không khí tang tóc, chết chóc của xóm ngụ cư trong nạn đói?

  • A. Những xác người đói nằm ngổn ngang dọc đường
  • B. Mùi lúa mới và rơm rạ
  • C. Tiếng cười nói của trẻ con
  • D. Cảnh chợ búa tấp nập

Câu 5: Nhân vật Tràng được giới thiệu với những đặc điểm ngoại hình và tính cách ban đầu nào?

  • A. Khôi ngô tuấn tú, hiền lành
  • B. Cao to vạm vỡ, tính tình keo kiệt
  • C. Ngoại hình thô kệch, ngờ nghệch, sống độc thân
  • D. Gầy gò ốm yếu, lanh lợi, hoạt bát

Câu 6: Phân tích tâm trạng của Tràng trên đường đưa Thị về nhà. Điều gì chi phối cảm xúc của anh lúc đó?

  • A. Lo lắng, sợ hãi bị dân làng chế giễu
  • B. Vừa mừng rỡ, phớn phở vì có vợ, vừa lo lắng, ngượng ngùng trước sự chú ý của mọi người
  • C. Bình thản, coi như chuyện thường tình
  • D. Tức giận trước thái độ của dân làng

Câu 7: Hình ảnh người vợ nhặt (Thị) trước khi theo Tràng về nhà được miêu tả như thế nào, thể hiện rõ sự thay đổi đáng kinh ngạc của nạn đói?

  • A. Gầy sọp, rách rưới, "hai con mắt trũng hoáy", "thị cong cớn, chao chát"
  • B. Xinh đẹp, ăn mặc tươm tất, dịu dàng
  • C. Khỏe mạnh, hoạt bát, tính tình vui vẻ
  • D. U sầu, ít nói, nhút nhát

Câu 8: Khi về đến nhà Tràng, thái độ và cử chỉ của người vợ nhặt có sự thay đổi rõ rệt. Sự thay đổi đó nói lên điều gì về nhân vật?

  • A. Sự giả tạo, che giấu bản chất
  • B. Nỗi sợ hãi tột độ
  • C. Sự cam chịu, buông xuôi số phận
  • D. Khát vọng được yêu thương, được thuộc về một gia đình, và bản chất hiền lành vốn có khi thoát khỏi cảnh đói khát

Câu 9: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ khi lần đầu tiên nhìn thấy người đàn bà lạ trong nhà mình cùng với con trai.

  • A. Vui mừng, hạnh phúc ngay lập tức
  • B. Ngạc nhiên, bàng hoàng, khó hiểu, rồi xót xa, tủi phận cho con
  • C. Tức giận, phản đối kịch liệt
  • D. Thờ ơ, không quan tâm

Câu 10: Đoạn văn miêu tả tâm trạng của bà cụ Tứ khi ngồi nói chuyện với con dâu mới thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật này?

  • A. Tình thương con vô bờ bến, sự bao dung, nhân hậu và niềm tin vào tương lai
  • B. Sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân
  • C. Nỗi sợ hãi về cái chết đang đến gần
  • D. Sự giận dữ với hoàn cảnh xã hội

Câu 11: Chi tiết "nồi chè khoán" (chè đặc quánh, ăn chát bứ) trong bữa cơm đón nàng dâu mới có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, đủ đầy
  • B. Biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng
  • C. Biểu tượng cho sự đói kém, cùng quẫn tột cùng nhưng vẫn có tình người, sự sẻ chia
  • D. Biểu tượng cho sự xa hoa, lãng phí

Câu 12: Bữa cơm đón nàng dâu mới diễn ra trong không khí như thế nào, thể hiện rõ nét gì về các nhân vật?

  • A. Vui vẻ, náo nhiệt, đầy tiếng cười
  • B. Lặng lẽ, buồn bã, tuyệt vọng
  • C. Căng thẳng, ngượng nghịu, không ai nói với ai
  • D. Ấm cúng, dù nghèo nàn nhưng tràn đầy tình thương, sự sẻ chia và niềm hy vọng mong manh

Câu 13: Trong buổi sáng hôm sau khi có vợ, Tràng cảm thấy "người êm ái lửng lơ như vừa trong giấc mơ đi ra". Chi tiết này nói lên điều gì về sự thay đổi trong Tràng?

  • A. Anh cảm nhận một cuộc sống mới, một niềm hạnh phúc chưa từng có, thoát khỏi sự tăm tối của kiếp sống độc thân
  • B. Anh vẫn chưa tin vào sự thật
  • C. Anh cảm thấy mệt mỏi sau một đêm không ngủ
  • D. Anh đang mơ về một tương lai giàu có

Câu 14: Hành động Tràng "xăm xăm sửa sang lại cái nhà", "quét tước, dọn dẹp" trong buổi sáng đầu tiên có ý nghĩa gì?

  • A. Anh đang chuẩn bị bán nhà để đi nơi khác
  • B. Thể hiện sự trưởng thành, ý thức về trách nhiệm làm chồng, làm chủ gia đình, chuẩn bị cho một cuộc sống mới
  • C. Anh muốn gây ấn tượng với người vợ mới
  • D. Anh đang dọn dẹp để chôn cất người chết đói

Câu 15: Phân tích sự thay đổi của người vợ nhặt trong buổi sáng hôm sau. Điều gì khiến cô ấy trở nên "hiền hậu đúng mực, không còn vẻ gì chao chát, chỏng lỏn như mấy lần Tràng gặp ở ngoài tỉnh"?

  • A. Cô ấy đang sợ hãi bà cụ Tứ
  • B. Cô ấy đã tìm được nơi trú ngụ an toàn nên không cần phải đấu tranh giành giật nữa
  • C. Cô ấy cảm nhận được tình thương, sự chấp nhận và hy vọng vào một mái ấm gia đình, đánh thức bản chất tốt đẹp tiềm ẩn
  • D. Cô ấy đang giả vờ ngoan ngoãn

Câu 16: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng tung bay phấp phới" xuất hiện ở cuối truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự thất bại, tang thương
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc
  • C. Biểu tượng cho sự chia ly, mất mát
  • D. Biểu tượng cho Cách mạng, cho niềm tin, hy vọng vào một tương lai tươi sáng, giải phóng và đổi đời

Câu 17: Tình huống truyện "Vợ nhặt" (một người đàn ông nghèo khổ, thô kệch "nhặt" được vợ trong nạn đói) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Tạo nên sự éo le, bi hài, làm nổi bật giá trị nhân đạo sâu sắc: ngay trên bờ vực của cái chết, con người vẫn khao khát sống, khao khát hạnh phúc và giữ gìn phẩm giá
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, phức tạp
  • C. Chỉ đơn thuần là một chi tiết gây sốc
  • D. Làm giảm nhẹ đi sự thảm khốc của nạn đói

Câu 18: Kim Lân nổi bật với phong cách sáng tác nào, thể hiện rõ qua "Vợ nhặt"?

  • A. Trữ tình lãng mạn, bay bổng
  • B. Hùng tráng, sử thi
  • C. Hiện thực sắc sảo, miêu tả chân thực đời sống nông thôn và tâm lý nhân vật một cách tinh tế
  • D. Siêu thực, kỳ ảo

Câu 19: Nhân vật bà cụ Tứ được xây dựng thành công nhất ở khía cạnh nào, thể hiện qua diễn biến tâm trạng phức tạp khi đón con dâu?

  • A. Ngoại hình gầy gò, khắc khổ
  • B. Diễn biến tâm lý phức tạp, đầy mâu thuẫn giữa niềm vui, nỗi lo, sự xót xa và hy vọng
  • C. Những lời đối thoại hài hước
  • D. Hành động cắm cúi làm việc

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết tiếng hờ khóc từ những nhà có người chết đói vọng đến trong bữa cơm đón nàng dâu mới ở nhà Tràng.

  • A. Tạo sự tương phản gay gắt, nhấn mạnh bi kịch của nạn đói ngay trong khoảnh khắc hạnh phúc mong manh, đồng thời gợi nhắc về cái chết luôn rình rập
  • B. Làm cho không khí bữa ăn thêm vui vẻ
  • C. Thể hiện sự thờ ơ của dân làng
  • D. Báo hiệu một đám tang sắp diễn ra

Câu 21: Nghệ thuật kể chuyện của Kim Lân trong "Vợ nhặt" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều lời kể trực tiếp của nhân vật
  • B. Kể theo trình tự thời gian đảo lộn
  • C. Kể theo dòng tâm trạng nhân vật (chủ yếu là Tràng), kết hợp miêu tả ngoại cảnh và nội tâm
  • D. Tập trung vào miêu tả hành động, ít chú trọng nội tâm

Câu 22: Câu nói của bà cụ Tứ với con dâu: "Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng..." thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự trách móc, giận hờn
  • B. Sự ngạc nhiên, bàng hoàng
  • C. Sự lo lắng về gánh nặng kinh tế
  • D. Tấm lòng nhân hậu, bao dung, chấp nhận số phận và chúc phúc cho các con

Câu 23: Chi tiết Tràng "nhặt" được vợ chỉ bằng bốn bát bánh đúc và vài lời hò hẹn vu vơ khắc họa sâu sắc điều gì về hiện thực xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Tình yêu sét đánh, lãng mạn
  • B. Sự rẻ rúng, đói khát đến mức giá trị con người trở nên thấp kém, hôn nhân trở thành chuyện bèo bọt
  • C. Sự dễ tính, thoải mái trong quan niệm hôn nhân
  • D. Phong tục cưới hỏi đơn giản của người dân nghèo

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "đám rước người đói" đi qua trong buổi sáng đầu tiên khi Tràng có vợ.

  • A. Nhắc nhở Tràng và gia đình về hiện thực khốc liệt của nạn đói vẫn đang diễn ra, tạo sự đối lập với không khí gia đình mới, đồng thời thúc đẩy họ hướng tới tương lai
  • B. Báo hiệu một điềm gở
  • C. Làm gián đoạn niềm vui của gia đình Tràng
  • D. Thể hiện sự giàu có của Tràng so với những người khác

Câu 25: Đoạn văn miêu tả quang cảnh xóm ngụ cư vào buổi sáng hôm sau ("cảnh vật trong sớm mai ấy… tươi sáng hẳn lên") được nhìn qua con mắt và cảm nhận của ai?

  • A. Bà cụ Tứ
  • B. Người vợ nhặt
  • C. Tràng
  • D. Một người dân xóm ngụ cư

Câu 26: Ngoài giá trị hiện thực phản ánh nạn đói 1945, "Vợ nhặt" còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị đó thể hiện ở khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Tố cáo tội ác của thực dân, phát xít
  • B. Lên án sự thờ ơ của con người
  • C. Miêu tả chi tiết sự đau khổ của người chết đói
  • D. Khám phá và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và tình thương yêu giữa con người ngay trong hoàn cảnh tăm tối nhất

Câu 27: Chi tiết nào dưới đây trong truyện "Vợ nhặt" thể hiện rõ nhất khát vọng tổ ấm, gia đình của nhân vật Tràng?

  • A. Việc anh quyết định "nhặt" vợ và những suy nghĩ, hành động thay đổi trong buổi sáng hôm sau khi có vợ
  • B. Việc anh làm nghề kéo xe bò
  • C. Việc anh sống ở xóm ngụ cư
  • D. Việc anh ăn nói cộc lốc với Thị lúc đầu

Câu 28: Phân tích vai trò của nhân vật bà cụ Tứ trong truyện. Bà không chỉ là người mẹ mà còn là biểu tượng của điều gì?

  • A. Sự yếu đuối, bất lực trước số phận
  • B. Tình mẫu tử, lòng nhân hậu, sự bao dung và niềm tin bền bỉ vào sự sống, vào tương lai
  • C. Sự lạc quan thái quá, không nhận thức được hoàn cảnh
  • D. Sự khó tính, khắc nghiệt với con cái

Câu 29: Đoạn kết thúc truyện với hình ảnh "đám người đói và lá cờ đỏ sao vàng" mở ra hướng suy ngẫm nào cho người đọc?

  • A. Chỉ đơn thuần kết thúc câu chuyện về một gia đình nghèo
  • B. Gợi ý về một cái kết bi thảm không thể tránh khỏi
  • C. Nhấn mạnh sự tăm tối và tuyệt vọng của hiện thực
  • D. Vừa tái hiện hiện thực đau lòng của nạn đói, vừa mở ra một tương lai mới đầy hy vọng, gắn kết số phận cá nhân với vận mệnh dân tộc, cách mạng

Câu 30: Ngôn ngữ trần thuật trong "Vợ nhặt" mang đậm dấu ấn vùng miền nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng Bắc Bộ
  • B. Miền Trung
  • C. Miền Nam
  • D. Miền núi phía Bắc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân được sáng tác dựa trên tiền thân là một phần của tiểu thuyết nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hoàn cảnh lịch sử nào đã trở thành bối cảnh chính và tạo nên tình huống truyện độc đáo trong 'Vợ nhặt'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhan đề 'Vợ nhặt' gợi lên điều gì về số phận và giá trị con người trong bối cảnh truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn đầu truyện miêu tả trực tiếp không khí tang tóc, chết chóc của xóm ngụ cư trong nạn đói?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhân vật Tràng được giới thiệu với những đặc điểm ngoại hình và tính cách ban đầu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tâm trạng của Tràng trên đường đưa Thị về nhà. Điều gì chi phối cảm xúc của anh lúc đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hình ảnh người vợ nhặt (Thị) trước khi theo Tràng về nhà được miêu tả như thế nào, thể hiện rõ sự thay đổi đáng kinh ngạc của nạn đói?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi về đến nhà Tràng, thái độ và cử chỉ của người vợ nhặt có sự thay đổi rõ rệt. Sự thay đổi đó nói lên điều gì về nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ khi lần đầu tiên nhìn thấy người đàn bà lạ trong nhà mình cùng với con trai.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn văn miêu tả tâm trạng của bà cụ Tứ khi ngồi nói chuyện với con dâu mới thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chi tiết 'nồi chè khoán' (chè đặc quánh, ăn chát bứ) trong bữa cơm đón nàng dâu mới có ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bữa cơm đón nàng dâu mới diễn ra trong không khí như thế nào, thể hiện rõ nét gì về các nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong buổi sáng hôm sau khi có vợ, Tràng cảm thấy 'người êm ái lửng lơ như vừa trong giấc mơ đi ra'. Chi tiết này nói lên điều gì về sự thay đổi trong Tràng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hành động Tràng 'xăm xăm sửa sang lại cái nhà', 'quét tước, dọn dẹp' trong buổi sáng đầu tiên có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích sự thay đổi của người vợ nhặt trong buổi sáng hôm sau. Điều gì khiến cô ấy trở nên 'hiền hậu đúng mực, không còn vẻ gì chao chát, chỏng lỏn như mấy lần Tràng gặp ở ngoài tỉnh'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hình ảnh 'lá cờ đỏ sao vàng tung bay phấp phới' xuất hiện ở cuối truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tình huống truyện 'Vợ nhặt' (một người đàn ông nghèo khổ, thô kệch 'nhặt' được vợ trong nạn đói) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Kim Lân nổi bật với phong cách sáng tác nào, thể hiện rõ qua 'Vợ nhặt'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nhân vật bà cụ Tứ được xây dựng thành công nhất ở khía cạnh nào, thể hiện qua diễn biến tâm trạng phức tạp khi đón con dâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết tiếng hờ khóc từ những nhà có người chết đói vọng đến trong bữa cơm đón nàng dâu mới ở nhà Tràng.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nghệ thuật kể chuyện của Kim Lân trong 'Vợ nhặt' có đặc điểm gì nổi bật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Câu nói của bà cụ Tứ với con dâu: 'Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng...' thể hiện rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chi tiết Tràng 'nhặt' được vợ chỉ bằng bốn bát bánh đúc và vài lời hò hẹn vu vơ khắc họa sâu sắc điều gì về hiện thực xã hội lúc bấy giờ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'đám rước người đói' đi qua trong buổi sáng đầu tiên khi Tràng có vợ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn văn miêu tả quang cảnh xóm ngụ cư vào buổi sáng hôm sau ('cảnh vật trong sớm mai ấy… tươi sáng hẳn lên') được nhìn qua con mắt và cảm nhận của ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ngoài giá trị hiện thực phản ánh nạn đói 1945, 'Vợ nhặt' còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị đó thể hiện ở khía cạnh nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chi tiết nào dưới đây trong truyện 'Vợ nhặt' thể hiện rõ nhất khát vọng tổ ấm, gia đình của nhân vật Tràng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích vai trò của nhân vật bà cụ Tứ trong truyện. Bà không chỉ là người mẹ mà còn là biểu tượng của điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đoạn kết thúc truyện với hình ảnh 'đám người đói và lá cờ đỏ sao vàng' mở ra hướng suy ngẫm nào cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ngôn ngữ trần thuật trong 'Vợ nhặt' mang đậm dấu ấn vùng miền nào của Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Làng ngụ cư
  • B. Xóm ngụ cư
  • C. Thôn ngụ cư
  • D. Phố ngụ cư

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc và được thể hiện rõ nét nhất trong truyện ngắn

  • A. Cách mạng tháng Tám năm 1945
  • B. Toàn quốc kháng chiến năm 1946
  • C. Nạn đói khủng khiếp năm 1945
  • D. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp

Câu 3: Tình huống truyện độc đáo trong

  • A. Một người đàn ông nghèo khó quyết tâm cưới vợ giàu sang.
  • B. Một người phụ nữ bỏ nhà đi theo người lạ trong thời loạn lạc.
  • C. Bà mẹ già đồng ý cho con trai lấy vợ trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Tràng, một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, lại có thể

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn mở đầu truyện

  • A. Những khuôn mặt hốc hác, u ám; tiếng quạ kêu thảm thiết; mùi gây của xác người.
  • B. Những ngôi nhà xiêu vẹo, xóm làng tiêu điều, vắng lặng.
  • C. Người chết đói nằm ngổn ngang bên đường, không ai chôn cất.
  • D. Những đứa trẻ gầy gò, xanh xao, lang thang xin ăn.

Câu 5: Phản ứng ban đầu của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn người đàn bà lạ về nhà là gì?

  • A. Họ vui mừng, chúc tụng Tràng.
  • B. Họ tức giận, cho rằng Tràng liều lĩnh.
  • C. Họ ngạc nhiên, sững sờ rồi mới hiểu ra và có người ái ngại, thở dài.
  • D. Họ thờ ơ, không quan tâm đến chuyện của Tràng.

Câu 6: Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật được Kim Lân thể hiện đặc sắc qua diễn biến tâm trạng của Tràng khi dẫn vợ về nhà. Sự thay đổi nào là rõ rệt nhất ở Tràng?

  • A. Từ sợ hãi sang lo lắng.
  • B. Từ vui sướng sang thất vọng.
  • C. Từ bàng hoàng sang tức giận.
  • D. Từ ngạc nhiên, ngờ vực sang tủm tỉm, phớn phở, rồi cảm giác tự mãn, hạnh phúc.

Câu 7: Hình ảnh người

  • A. Hiền lành, cam chịu, nhẫn nhục.
  • B. Gầy gò, xanh xao, quần áo rách rưới, thái độ chao chát, chỏng lỏn, liều lĩnh.
  • C. Xinh đẹp, hoạt bát nhưng đầy vẻ bất cần.
  • D. Im lặng, sợ sệt, không dám đối diện với mọi người.

Câu 8: Khi bà cụ Tứ chứng kiến cảnh Tràng đưa người đàn bà lạ về nhà, tâm trạng ban đầu của bà là gì?

  • A. Ngạc nhiên, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
  • B. Vui mừng khôn xiết vì con có vợ.
  • C. Tức giận vì con trai liều lĩnh, không suy nghĩ.
  • D. Buồn bã, lo lắng cho tương lai của con.

Câu 9: Sau khi hiểu ra sự việc, bà cụ Tứ đã có phản ứng và lời nói nào thể hiện tình thương và sự chấp nhận đối với người con dâu mới?

  • A. Bà im lặng, không nói gì.
  • B. Bà trách mắng Tràng và người đàn bà.
  • C. Bà nghẹn lời, rồi nói những lời động viên, chấp nhận, dặn dò các con
  • D. Bà khóc lóc vì thương cho số phận của con trai và con dâu.

Câu 10: Chi tiết

  • A. Cho thấy sự sung túc bất ngờ của gia đình Tràng.
  • B. Biểu tượng cho sự no đủ, hạnh phúc.
  • C. Thể hiện sự keo kiệt, bủn xỉn của bà cụ Tứ.
  • D. Tố cáo nạn đói thê thảm, đồng thời thể hiện tấm lòng yêu thương, đùm bọc và khát vọng sống của những người nghèo khổ.

Câu 11: Sự thay đổi đáng chú ý nhất ở người

  • A. Vẫn giữ nguyên vẻ chao chát, chỏng lỏn như lúc đầu.
  • B. Trở thành người đàn bà hiền hậu, đúng mực, khác hẳn vẻ liều lĩnh, bất cần trước đó.
  • C. Trở nên sợ sệt, nhút nhát hơn.
  • D. Vui vẻ, hoạt bát, hòa đồng với mọi người.

Câu 12: Trong buổi sáng sau đêm tân hôn, Tràng cảm thấy như thế nào về cuộc sống và gia đình mình?

  • A. Lo lắng, bất an về tương lai.
  • B. Thất vọng, chán nản vì cuộc sống vẫn nghèo khổ.
  • C. Bình thường, không có gì thay đổi.
  • D. Hạnh phúc, êm ái, tràn đầy hy vọng về một cuộc sống mới, một tổ ấm thực sự.

Câu 13: Chi tiết tiếng trống thúc thuế và hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng ở cuối truyện có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Gợi mở về sự kiện lịch sử sắp diễn ra (Cách mạng) và thắp lên niềm hy vọng về tương lai tươi sáng cho những người nghèo khổ.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của bọn thực dân, phát xít.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc của nạn đói.
  • D. Thể hiện tinh thần đấu tranh kiên cường của người dân.

Câu 14: Ý nghĩa nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm

  • A. Lên án tội ác của chiến tranh và nạn đói.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • C. Khẳng định, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và tình thương giữa con người ngay cả trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.
  • D. Phản ánh chân thực cuộc sống của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám.

Câu 15: Phân tích nghệ thuật miêu tả nhân vật của Kim Lân trong

  • A. Miêu tả ngoại hình chân thực, gợi cảm.
  • B. Khắc họa diễn biến nội tâm tinh tế qua hành động, suy nghĩ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại giàu tính cách và đời sống.
  • D. Tập trung vào miêu tả lý lịch, quá khứ phức tạp của nhân vật.

Câu 16: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và trách nhiệm của Tràng sau khi có vợ?

  • A. Tràng cười nói vui vẻ hơn.
  • B. Tràng bắt đầu suy nghĩ về việc sửa sang nhà cửa, về tương lai, về việc tham gia Việt Minh.
  • C. Tràng ít đi chơi bời hơn.
  • D. Tràng quan tâm đến mẹ nhiều hơn.

Câu 17: Nét đặc sắc trong ngôn ngữ của truyện

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người nông dân, mang đậm màu sắc địa phương.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính triết lý, suy tưởng.

Câu 18: Khi bà cụ Tứ nói với nàng dâu mới:

  • A. Sự miễn cưỡng, không thật lòng chấp nhận.
  • B. Sự vui sướng vì con có vợ.
  • C. Sự bất ngờ, bàng hoàng chưa hết.
  • D. Sự chấp nhận số phận đầy xót xa, thương cảm nhưng vẫn đong đầy tình yêu thương và hy vọng cho hạnh phúc mong manh của con.

Câu 19: Chi tiết bữa cơm đón nàng dâu mới diễn ra trong không khí như thế nào?

  • A. Vui vẻ, rộn ràng, đầy đủ.
  • B. Thảm đạm, nghèo nàn (chỉ có cháo hoa, muối, và bát chè khoán), nhưng ấm cúng, đầy tình thương.
  • C. Căng thẳng, ngột ngạt.
  • D. Im lặng, buồn bã.

Câu 20: Điều gì ở Tràng khiến người

  • A. Tràng giàu có và có địa vị.
  • B. Tràng đẹp trai và khéo ăn nói.
  • C. Sự đói khát cùng cực, sự liều lĩnh tìm kiếm sự sống và có thể là một chút tình người, sự cưu mang từ Tràng.
  • D. Cô yêu Tràng từ cái nhìn đầu tiên.

Câu 21: Phân tích hình tượng bà cụ Tứ, phẩm chất nổi bật nhất của bà được Kim Lân khắc họa là gì?

  • A. Sự sắc sảo, thông minh.
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận.
  • C. Sự nghiêm khắc, gia trưởng.
  • D. Tấm lòng nhân hậu, bao dung, yêu thương con cái và giàu đức hy sinh.

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn, về sự đổi đời của nhân vật Tràng?

  • A. Những dự tính về tương lai, về việc làm ăn, sửa sang nhà cửa trong buổi sáng đầu tiên có vợ.
  • B. Việc Tràng đồng ý cho Thị ăn bánh đúc.
  • C. Tràng dẫn Thị đi qua chợ tỉnh.
  • D. Việc Tràng cười nói vui vẻ khi có vợ.

Câu 23: Đoạn văn miêu tả buổi sáng hôm sau ở nhà Tràng (từ

  • A. Tạo ra một kết thúc bi thảm, tuyệt vọng.
  • B. Làm giảm nhẹ không khí căng thẳng của truyện.
  • C. Gợi mở về tương lai, về sự đổi đời sắp đến (Cách mạng), thắp lên niềm hy vọng cho nhân vật và người đọc.
  • D. Nhấn mạnh thêm sự đói khổ, cùng cực của hoàn cảnh.

Câu 24: Kim Lân được mệnh danh là nhà văn của ai/cái gì?

  • A. Người nông dân và nông thôn Việt Nam.
  • B. Những người lính trong chiến tranh.
  • C. Giới trí thức tiểu tư sản.
  • D. Cuộc sống nơi thành thị.

Câu 25: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ trong đêm đầu tiên có con dâu. Tâm trạng nào không có trong diễn biến của bà?

  • A. Ngạc nhiên, bàng hoàng.
  • B. Thương xót cho con trai và nàng dâu.
  • C. Lo lắng về tương lai, về cái đói.
  • D. Giận dữ với con dâu vì cô ta

Câu 26: Chi tiết nào nói lên sự thay đổi sâu sắc trong ý thức của Tràng từ một người sống vô tư, chỉ biết đến hiện tại sang một người có trách nhiệm với gia đình?

  • A. Tràng mua bánh đúc cho Thị ăn.
  • B. Tràng dậy sớm, quét tước nhà cửa cùng vợ và mẹ.
  • C. Tràng cười tủm tỉm khi dẫn vợ về.
  • D. Tràng nghe tiếng trống thúc thuế.

Câu 27: Nhan đề

  • A. Sự ngẫu nhiên, tình cờ của cuộc gặp gỡ, đồng thời thể hiện khát vọng tổ ấm giản đơn ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Sự giàu có bất ngờ của Tràng.
  • C. Sự khinh bỉ của tác giả đối với nhân vật.
  • D. Một câu chuyện tình lãng mạn.

Câu 28: Phân tích đoạn bà cụ Tứ kể chuyện về những ngày đói, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự xót xa, thương cảm của bà đối với số phận con người?

  • A. Bà kể về những người chết đói ngổn ngang.
  • B. Bà nói về việc nhà cửa trống rỗng.
  • C. Bà kể về chuyện những gia đình phải bán con, bán vợ để sống.
  • D. Bà nói về việc phải ăn cám.

Câu 29: Ý nghĩa của hình ảnh đàn quạ và tiếng quạ kêu trong truyện là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự sống, sự sinh sôi.
  • B. Gợi không khí yên bình, tĩnh lặng của nông thôn.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho cái chết, sự tang tóc, đói kém và ghê rợn của nạn đói.

Câu 30: Chủ đề chính của truyện

  • A. Tình yêu đôi lứa vượt qua khó khăn.
  • B. Hiện thực nạn đói 1945 và vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người trong cảnh khốn cùng.
  • C. Số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Tình mẫu tử thiêng liêng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân được viết dựa trên tiền thân là tiểu thuyết nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc và được thể hiện rõ nét nhất trong truyện ngắn "Vợ nhặt"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tình huống truyện độc đáo trong "Vợ nhặt" là gì, tạo tiền đề cho sự phát triển của câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn mở đầu truyện "Vợ nhặt" gợi tả trực tiếp không khí tang tóc, chết chóc của nạn đói năm 1945?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phản ứng ban đầu của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn người đàn bà lạ về nhà là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật được Kim Lân thể hiện đặc sắc qua diễn biến tâm trạng của Tràng khi dẫn vợ về nhà. Sự thay đổi nào là rõ rệt nhất ở Tràng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh người "vợ nhặt" lúc đầu xuất hiện với vẻ ngoài và thái độ như thế nào, phản ánh thân phận và hoàn cảnh của cô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi bà cụ Tứ chứng kiến cảnh Tràng đưa người đàn bà lạ về nhà, tâm trạng ban đầu của bà là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sau khi hiểu ra sự việc, bà cụ Tứ đã có phản ứng và lời nói nào thể hiện tình thương và sự chấp nhận đối với người con dâu mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chi tiết "nồi chè khoán" trong bữa ăn đón nàng dâu mới có ý nghĩa gì trong việc khắc họa hiện thực và thể hiện tình cảm con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự thay đổi đáng chú ý nhất ở người "vợ nhặt" trong buổi sáng đầu tiên khi về nhà Tràng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong buổi sáng sau đêm tân hôn, Tràng cảm thấy như thế nào về cuộc sống và gia đình mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chi tiết tiếng trống thúc thuế và hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng ở cuối truyện có ý nghĩa biểu tượng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ý nghĩa nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm "Vợ nhặt" mang lại là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích nghệ thuật miêu tả nhân vật của Kim Lân trong "Vợ nhặt", yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và trách nhiệm của Tràng sau khi có vợ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nét đặc sắc trong ngôn ngữ của truyện "Vợ nhặt" là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi bà cụ Tứ nói với nàng dâu mới: "Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng...", câu nói này thể hiện điều gì về tâm trạng và tấm lòng của bà?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chi tiết bữa cơm đón nàng dâu mới diễn ra trong không khí như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì ở Tràng khiến người "vợ nhặt" (Thị) quyết định theo anh về làm vợ, mặc dù anh nghèo khổ và xấu xí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích hình tượng bà cụ Tứ, phẩm chất nổi bật nhất của bà được Kim Lân khắc họa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn, về sự đổi đời của nhân vật Tràng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn văn miêu tả buổi sáng hôm sau ở nhà Tràng (từ "Trong óc Tràng vẫn thấy văng vẳng tiếng trống thúc thuế..." đến hết) có tác dụng gì trong việc kết thúc tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Kim Lân được mệnh danh là nhà văn của ai/cái gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ trong đêm đầu tiên có con dâu. Tâm trạng nào *không* có trong diễn biến của bà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chi tiết nào nói lên sự thay đổi sâu sắc trong ý thức của Tràng từ một người sống vô tư, chỉ biết đến hiện tại sang một người có trách nhiệm với gia đình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhan đề "Vợ nhặt" mang tính biểu tượng sâu sắc. Ngoài việc thể hiện sự rẻ rúng của giá trị con người trong nạn đói, nhan đề còn gợi lên điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích đoạn bà cụ Tứ kể chuyện về những ngày đói, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự xót xa, thương cảm của bà đối với số phận con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ý nghĩa của hình ảnh đàn quạ và tiếng quạ kêu trong truyện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chủ đề chính của truyện "Vợ nhặt" là gì?

Viết một bình luận