Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Từ chi tiết "Xà bông “con vịt”", một đồ vật quen thuộc trong câu chuyện, người đọc có thể suy đoán điều gì về bối cảnh xã hội hoặc hoàn cảnh sống của nhân vật "tôi" trong quá khứ?
- A. Nhân vật xuất thân từ gia đình giàu có, sung túc.
- B. Nhân vật sống ở một vùng quê hẻo lánh, xa lạ với văn minh đô thị.
- C. Nhân vật có thể đã trải qua một tuổi thơ gắn liền với sự giản dị, thiếu thốn vật chất.
- D. Nhân vật là một người yêu thích sưu tầm đồ vật cổ xưa.
Câu 2: Cảm xúc chủ đạo nào thường được khơi gợi trong nhân vật "tôi" khi nhớ về "xà bông “con vịt”" trong câu chuyện?
- A. Sự tức giận về một kỷ niệm không vui.
- B. Nỗi sợ hãi về quá khứ khó khăn.
- C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến đồ vật cũ.
- D. Nỗi nhớ nhung, hoài niệm về quá khứ, tuổi thơ.
Câu 3: Việc tác giả tập trung miêu tả tỉ mỉ hình ảnh "xà bông “con vịt”" (màu sắc, mùi hương, hình dáng) nhằm mục đích gì?
- A. Để chứng minh sự giàu có của nhân vật trong quá khứ.
- B. Để tái hiện không gian, thời gian và cảm xúc gắn liền với đồ vật, làm câu chuyện trở nên sống động và gần gũi.
- C. Để quảng cáo cho một loại sản phẩm xà bông cụ thể.
- D. Để thể hiện sự am hiểu của tác giả về các loại hóa mỹ phẩm.
Câu 4: Chi tiết nào trong câu chuyện (dù không được cung cấp đầy đủ trong `#Data Training`, nhưng dựa trên logic của truyện về đồ vật kỷ niệm) có khả năng cao nhất thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật "tôi" về giá trị của "xà bông “con vịt”"?
- A. Từ chỗ xem nó là một vật bình thường, thậm chí không thích, đến lúc nâng niu, tìm kiếm lại hình ảnh về nó.
- B. Từ chỗ rất thích sử dụng nó, đến lúc không bao giờ muốn nhìn thấy nó nữa.
- C. Từ chỗ không biết nó là gì, đến lúc hiểu rõ công dụng của nó.
- D. Từ chỗ chỉ dùng nó để tắm, đến lúc dùng nó để rửa tay.
Câu 5: Nếu câu chuyện sử dụng biện pháp so sánh khi miêu tả mùi hương của xà bông, tác dụng chính của biện pháp này là gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
- B. Che giấu đi đặc điểm thực sự của mùi hương.
- C. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về mùi hương, tạo ấn tượng mạnh mẽ và gợi cảm xúc.
- D. Làm cho mùi hương trở nên khó hiểu hơn.
Câu 6: Chủ đề nào sau đây có khả năng là chủ đề chính được thể hiện qua câu chuyện về "xà bông “con vịt”"?
- A. Phê phán lối sống hoang phí của xã hội hiện đại.
- B. Giá trị của ký ức tuổi thơ và những điều giản dị trong cuộc sống.
- C. Khó khăn trong việc tìm kiếm một loại xà bông phù hợp.
- D. Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm.
Câu 7: Giả sử trong truyện có đoạn miêu tả cảnh nhân vật "tôi" còn nhỏ, lén lấy xà bông để chơi. Chi tiết này có thể thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật lúc nhỏ?
- A. Sự sợ hãi đối với người lớn.
- B. Sự lười biếng, không muốn làm việc nhà.
- C. Sự thông minh vượt trội so với bạn bè.
- D. Sự hiếu động, tò mò và có thể là niềm vui giản dị từ những thứ xung quanh.
Câu 8: Đoạn văn nào sau đây (giả định dựa trên nội dung truyện) thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại qua hình ảnh "xà bông “con vịt”"?
- A. Ngày xưa, viên xà bông nhỏ bé là cả một gia tài, giờ đây, giữa vô vàn loại xà bông, tôi vẫn tìm kiếm mùi hương ấy.
- B. Viên xà bông ngày càng nhỏ đi theo thời gian sử dụng.
- C. Mùi hương xà bông vẫn không thay đổi theo năm tháng.
- D. Viên xà bông được sản xuất với công nghệ ngày càng hiện đại.
Câu 9: Nếu câu chuyện kết thúc bằng hình ảnh nhân vật "tôi" mỉm cười khi tình cờ nhìn thấy lại bao bì của loại xà bông "con vịt", nụ cười đó có ý nghĩa gì?
- A. Sự chế giễu một kỷ vật lỗi thời.
- B. Nỗi buồn vì không thể quay lại quá khứ.
- C. Sự bình yên, trân trọng những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ đã qua.
- D. Sự ngạc nhiên vì đồ vật đó vẫn còn tồn tại.
Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào có thể được coi là nổi bật và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng câu chuyện và cảm xúc của "Xà bông “con vịt”"?
- A. Nghệ thuật gây cấn, hồi hộp.
- B. Nghệ thuật châm biếm, đả kích.
- C. Nghệ thuật trào phúng, hài hước.
- D. Nghệ thuật hồi ức, khơi gợi ký ức qua đồ vật.
Câu 11: Giả sử câu chuyện có đoạn miêu tả cảnh gia đình cùng sử dụng chung viên xà bông. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về không khí gia đình trong quá khứ?
- A. Sự xa cách, thiếu quan tâm giữa các thành viên.
- B. Sự sẻ chia, gắn bó và có thể là hoàn cảnh sống còn nhiều khó khăn.
- C. Sự lãng phí trong sinh hoạt gia đình.
- D. Sự giàu có, dư dả về vật chất.
Câu 12: Nếu xà bông "con vịt" được đặt trong bối cảnh một món quà, điều này có thể làm tăng thêm ý nghĩa nào cho đồ vật?
- A. Ý nghĩa về tình yêu thương, sự quan tâm của người tặng.
- B. Ý nghĩa về sự giàu sang, phú quý.
- C. Ý nghĩa về sự tiện lợi, hiện đại.
- D. Ý nghĩa về sự xa lạ, không quen thuộc.
Câu 13: Qua câu chuyện về "xà bông “con vịt”", tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về cách con người nên nhìn nhận cuộc sống và giá trị của hạnh phúc?
- A. Hạnh phúc chỉ đến từ những thứ đắt tiền, xa hoa.
- B. Con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
- C. Giá trị của con người nằm ở số lượng tài sản họ sở hữu.
- D. Hạnh phúc có thể tìm thấy trong những điều giản dị, quen thuộc của cuộc sống và giá trị của nó thường được nhận ra qua dòng chảy thời gian.
Câu 14: Giả sử câu chuyện có chi tiết miêu tả nhân vật "tôi" cố gắng ngửi lại mùi hương của xà bông cũ từ một vật gợi nhớ. Hành động này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Sự tò mò về một mùi hương lạ.
- B. Nỗi nhớ da diết, sự trân trọng những kỷ niệm gắn liền với mùi hương đó.
- C. Việc kiểm tra chất lượng của sản phẩm.
- D. Sự khó chịu với mùi hương hiện tại.
Câu 15: Nếu câu chuyện được kể theo ngôi thứ nhất ("tôi"), điều này mang lại hiệu quả nghệ thuật gì cho tác phẩm?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi và dễ dàng bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
- B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
- C. Giúp người đọc nhìn câu chuyện từ nhiều góc độ khác nhau.
- D. Làm cho câu chuyện mang tính khách quan tuyệt đối.
Câu 16: Trong câu chuyện, "xà bông “con vịt”" không chỉ là một vật dụng sinh hoạt mà còn trở thành một biểu tượng. Biểu tượng đó đại diện cho điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Công nghệ hiện đại.
- C. Sự lãng quên, mất mát.
- D. Tuổi thơ, ký ức, những giá trị tinh thần của quá khứ.
Câu 17: Giả sử có một đoạn miêu tả cảnh nhân vật "tôi" so sánh viên xà bông "con vịt" cũ với những loại xà bông hiện đại. Mục đích của sự so sánh này là gì?
- A. Để chứng minh xà bông cũ tốt hơn xà bông mới về chất lượng.
- B. Để cho thấy xà bông mới đa dạng hơn xà bông cũ.
- C. Để làm nổi bật sự thay đổi của cuộc sống, xã hội và đặc biệt là sự khác biệt trong giá trị tinh thần giữa quá khứ và hiện tại.
- D. Để hướng dẫn người đọc cách chọn mua xà bông.
Câu 18: Nếu câu chuyện có chi tiết nhân vật "tôi" cảm thấy tiếc nuối vì đã không giữ gìn cẩn thận viên xà bông "con vịt" ngày xưa, điều này nói lên điều gì về nhân vật ở hiện tại?
- A. Nhân vật đã trưởng thành và nhận ra giá trị tinh thần của những vật tưởng chừng bình thường trong quá khứ.
- B. Nhân vật vẫn còn tính cách trẻ con, không biết suy nghĩ.
- C. Nhân vật là người hay lãng phí, không biết giữ gìn đồ đạc.
- D. Nhân vật đang gặp khó khăn về tài chính ở hiện tại.
Câu 19: Giả sử câu chuyện có sử dụng yếu tố miêu tả thiên nhiên hoặc môi trường xung quanh gắn liền với việc sử dụng xà bông "con vịt" (ví dụ: sân giếng, bờ ao). Yếu tố này góp phần tạo nên điều gì cho câu chuyện?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên xa lạ, khó hiểu.
- B. Chứng minh kiến thức địa lý của tác giả.
- C. Làm giảm đi sự tập trung vào nhân vật và đồ vật.
- D. Góp phần tái hiện bối cảnh sống, tạo không khí và gợi nhớ về một thời kỳ, một không gian cụ thể.
Câu 20: Nếu câu chuyện sử dụng nhiều tính từ và trạng từ miêu tả cảm giác (ví dụ: "mùi thơm dịu nhẹ", "cảm giác mát rượi", "thật thích thú"), điều này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó đọc.
- B. Kích thích các giác quan của người đọc, giúp họ cảm nhận rõ nét trải nghiệm của nhân vật.
- C. Thể hiện sự nghèo nàn trong vốn từ của tác giả.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan về đồ vật.
Câu 21: Giả sử nhân vật "tôi" chia sẻ câu chuyện về xà bông "con vịt" với một người trẻ tuổi hơn. Phản ứng của người trẻ tuổi đó (ví dụ: ngạc nhiên, không hiểu) có thể được tác giả sử dụng để làm nổi bật điều gì?
- A. Sự nhàm chán của câu chuyện.
- B. Sự thiếu hiểu biết của người trẻ.
- C. Sự khác biệt giữa các thế hệ về trải nghiệm sống và cách nhìn nhận giá trị của đồ vật/quá khứ.
- D. Sự giống nhau giữa quá khứ và hiện tại.
Câu 22: Nếu câu chuyện có sử dụng phép ẩn dụ, ví dụ, ví viên xà bông như "một tấm vé về tuổi thơ", tác dụng của phép ẩn dụ này là gì?
- A. Nhấn mạnh khả năng đưa nhân vật trở về với ký ức tuổi thơ mỗi khi nhìn thấy hoặc nghĩ về viên xà bông.
- B. Cho thấy viên xà bông có thể dùng để đi du lịch.
- C. Làm cho viên xà bông trở nên bí ẩn, khó hiểu.
- D. Giảm bớt ý nghĩa của viên xà bông.
Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa cách nhân vật "tôi" nhìn nhận "xà bông “con vịt”" khi còn nhỏ và khi đã trưởng thành?
- A. Khi nhỏ thấy nó xấu, khi lớn thấy nó đẹp.
- B. Khi nhỏ không biết dùng, khi lớn mới biết dùng.
- C. Khi nhỏ thấy nó đắt, khi lớn thấy nó rẻ.
- D. Khi nhỏ nhìn nhận giá trị vật chất hoặc sự mới lạ, khi lớn trân trọng giá trị tinh thần và kỷ niệm gắn liền với nó.
Câu 24: Cấu trúc câu chuyện có khả năng cao nhất là gì, dựa trên việc kể về một đồ vật kỷ niệm?
- A. Kể từ hiện tại, hồi tưởng về quá khứ gắn với đồ vật, sau đó trở lại hiện tại với những suy ngẫm.
- B. Kể theo trình tự thời gian từ lúc sinh ra đến lúc trưởng thành.
- C. Kể ngược thời gian từ cuối câu chuyện về đầu câu chuyện.
- D. Chỉ miêu tả đồ vật mà không có cốt truyện.
Câu 25: Việc tác giả chọn một đồ vật bình thường, giản dị như xà bông để làm trung tâm câu chuyện có dụng ý nghệ thuật gì?
- A. Để làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
- B. Để chứng tỏ tác giả không có khả năng miêu tả những thứ lớn lao.
- C. Để cho thấy giá trị tinh thần, kỷ niệm có thể gắn liền với cả những đồ vật bình thường, giản dị nhất trong cuộc sống hàng ngày.
- D. Để phê phán sự nghèo nàn của xã hội lúc bấy giờ.
Câu 26: Dựa vào chủ đề và nội dung có thể suy luận từ tên truyện, câu chuyện "Xà bông “con vịt”" phù hợp nhất với thể loại văn học nào?
- A. Truyện cổ tích.
- B. Truyện khoa học viễn tưởng.
- C. Truyện kinh dị.
- D. Truyện ngắn (đặc biệt là loại thiên về tâm lý, đời thường).
Câu 27: Giả sử câu chuyện có đoạn miêu tả âm thanh gắn liền với việc sử dụng xà bông (ví dụ: tiếng nước chảy, tiếng bọt xà bông). Việc sử dụng âm thanh này có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên ồn ào, khó chịu.
- B. Làm tăng tính sống động, chân thực của cảnh sinh hoạt, gợi nhớ không gian và cảm xúc.
- C. Chứng minh kiến thức vật lý của tác giả.
- D. Đánh lạc hướng sự chú ý của người đọc.
Câu 28: Nếu trong câu chuyện, hình ảnh "con vịt" trên viên xà bông được miêu tả là mờ dần theo thời gian sử dụng, chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Chất lượng xà bông kém.
- B. Nhân vật sử dụng xà bông sai cách.
- C. Sự trôi chảy của thời gian và sự phai nhạt dần của những hình ảnh, kỷ niệm nếu không được gìn giữ trong tâm trí.
- D. Con vịt không phải là biểu tượng quan trọng.
Câu 29: Câu chuyện "Xà bông “con vịt”" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối liên hệ giữa vật chất và tinh thần như thế nào?
- A. Giá trị thực sự của một đồ vật không nằm ở bản thân vật chất mà ở những kỷ niệm và ý nghĩa tinh thần mà nó mang lại.
- B. Đồ vật càng đắt tiền thì giá trị tinh thần càng lớn.
- C. Vật chất hoàn toàn không có ý nghĩa gì trong cuộc sống.
- D. Chỉ có những đồ vật mới, hiện đại mới mang lại hạnh phúc.
Câu 30: Liên hệ từ câu chuyện "Xà bông “con vịt”", điều gì là quan trọng nhất để giữ cho những ký ức đẹp đẽ về quá khứ luôn sống động trong tâm hồn mỗi người?
- A. Vứt bỏ hết những đồ vật cũ để không bị ràng buộc bởi quá khứ.
- B. Chỉ tập trung vào những mục tiêu vật chất ở hiện tại và tương lai.
- C. Cố gắng quên đi mọi thứ thuộc về quá khứ.
- D. Trân trọng, hồi tưởng về những kỷ niệm, những đồ vật gắn bó và chia sẻ chúng với người khác.