12+ Đề Trắc Nghiệm Xà Bông “con Vịt” – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản

  • A. Sự xuất hiện và giá trị đặc biệt của xà bông
  • B. Mô tả về phong cảnh thiên nhiên hoặc kiến trúc đô thị.
  • C. Câu chuyện về một mối quan hệ gia đình thông thường.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, địa phương.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có và hiện đại của xã hội.
  • B. Một sản phẩm tiêu dùng thông thường, không có gì đặc biệt.
  • C. Những kỷ niệm về một thời đã qua, có thể gắn liền với sự thiếu thốn hoặc những giá trị xưa cũ.
  • D. Biểu tượng của sự lãng quên và thờ ơ.

Câu 3: Qua cách tác giả mô tả về

  • A. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt với quá khứ.
  • B. Thái độ hoài niệm, trân trọng những giá trị và kỷ niệm xưa cũ.
  • C. Thái độ phê phán gay gắt về thời kỳ được nhắc đến.
  • D. Thái độ bi quan về hiện tại.

Câu 4: Nếu văn bản sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh khi miêu tả cảm giác khi sử dụng xà bông

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện.
  • C. Tạo không khí khách quan, trung thực cho câu chuyện.
  • D. Tăng tính gợi cảm, gợi hình, giúp diễn tả cảm xúc một cách sinh động và sâu sắc hơn.

Câu 5: Đoạn văn nào trong văn bản

  • A. Đoạn văn so sánh sự khan hiếm của xà bông
  • B. Đoạn văn mô tả chi tiết quy trình sản xuất xà bông.
  • C. Đoạn văn liệt kê các thành phần hóa học của xà bông.
  • D. Đoạn văn kể lại một giấc mơ không liên quan đến xà bông.

Câu 6: Giả sử văn bản kể về việc một đứa trẻ lần đầu tiên được dùng xà bông

  • A. Xà bông
  • B. Xà bông
  • C. Xà bông
  • D. Xà bông

Câu 7: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại, gợi cảm xúc hoài niệm và suy ngẫm về thời gian.
  • B. Giúp câu chuyện diễn ra theo trình tự thời gian tuyến tính, dễ theo dõi.
  • C. Tạo sự hồi hộp, bất ngờ cho người đọc.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan, phi cá nhân của câu chuyện.

Câu 8: Giả sử văn bản có câu:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ (hoặc liệt kê các biểu hiện mang tính biểu tượng).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 9: Văn bản

  • A. Tùy bút hoặc Tản văn.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Văn bản nghị luận xã hội.

Câu 10: Giả sử văn bản kết thúc bằng hình ảnh tác giả tìm mua lại được một bánh xà bông

  • A. Muốn quên đi quá khứ khó khăn.
  • B. Trân trọng, lưu luyến và muốn níu giữ những kỷ niệm, giá trị của quá khứ.
  • C. Chỉ đơn giản là sưu tập đồ vật cũ.
  • D. Phản đối sự phát triển của xã hội hiện đại.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ đơn thuần là mô tả đặc điểm của sản phẩm.
  • B. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung.
  • C. Là yếu tố then chốt gợi mở và kết nối các kỷ niệm, cảm xúc về quá khứ.
  • D. Tạo ra sự khó chịu cho người đọc.

Câu 12: Khi so sánh

  • A. Chất lượng làm sạch.
  • B. Giá thành sản phẩm.
  • C. Mẫu mã bao bì.
  • D. Giá trị tinh thần, kỷ niệm và bối cảnh xã hội gắn liền với nó.

Câu 13: Giả sử văn bản có đoạn:

  • A. Cuộc sống còn nhiều khó khăn, thiếu thốn, và những điều giản dị lại trở nên đáng quý.
  • B. Cuộc sống sung túc, đủ đầy.
  • C. Người dân không quan tâm đến vệ sinh cá nhân.
  • D. Xà bông

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản. Nếu tác giả dùng nhiều từ ngữ mang tính khẩu ngữ, địa phương và giọng điệu gần gũi, điều đó có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo không khí trang trọng, khách quan.
  • C. Tạo sự gần gũi, chân thực, tái hiện không khí đời sống của một thời.
  • D. Nhấn mạnh sự xa cách giữa tác giả và người đọc.

Câu 15: Chủ đề chính mà văn bản

  • A. Giới thiệu về quy trình sản xuất xà bông.
  • B. Những kỷ niệm về một thời đã qua gắn liền với sự vật quen thuộc và sự suy ngẫm về sự thay đổi của cuộc sống.
  • C. Phê phán thói quen tiêu dùng của con người.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của xà bông

Câu 16: Giả sử tác giả kể về việc chiếc vỏ hộp xà bông

  • A. Đồ chơi trẻ em rất đa dạng và phong phú.
  • B. Người dân có điều kiện kinh tế dư dả.
  • C. Đời sống vật chất còn khó khăn, người dân phải tận dụng mọi thứ.
  • D. Vỏ hộp xà bông

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Trực tiếp gọi tên sự vật trung tâm, gợi lên sự thân thuộc và là điểm neo cho dòng hồi tưởng, cảm xúc của tác giả.
  • B. Tạo sự khó hiểu, bí ẩn cho người đọc.
  • C. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Nhấn mạnh tính chất khoa học của văn bản.

Câu 18: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả mùi hương của xà bông

  • A. Xà bông
  • B. Mùi hương này phổ biến ở nhiều loại xà bông khác.
  • C. Người viết không thực sự nhớ rõ mùi hương.
  • D. Xà bông

Câu 19: Nếu tác giả sử dụng xen kẽ giọng văn miêu tả, tự sự và biểu cảm trong văn bản, điều này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Giúp văn bản vừa tái hiện chân thực sự vật, kể lại câu chuyện, vừa bộc lộ trực tiếp cảm xúc, làm tăng tính hấp dẫn và chiều sâu.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Làm giảm cảm xúc của người đọc.

Câu 20: Văn bản

  • A. Cách thức sản xuất các sản phẩm tiêu dùng.
  • B. Lịch sử hình thành các thương hiệu xà bông.
  • C. Sự khác biệt về khí hậu giữa các vùng miền.
  • D. Giá trị của những kỷ niệm, sự thay đổi của cuộc sống và cách con người đối diện với quá khứ.

Câu 21: Giả sử văn bản có đoạn:

  • A. Sự không hài lòng với các sản phẩm hiện đại.
  • B. Nỗi nhớ, sự hoài niệm da diết về mùi hương và những kỷ niệm gắn liền với xà bông
  • C. Sự ngạc nhiên trước sự đa dạng của xà bông hiện nay.
  • D. Ước muốn được sản xuất lại xà bông

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa sự vật

  • A. Chỉ là một chi tiết phụ, không quan trọng.
  • B. Là mục tiêu cuối cùng mà tác giả hướng tới.
  • C. Là "chất xúc tác", "điểm neo" để tác giả bắt đầu và triển khai dòng hồi tưởng, gợi lại cả một không gian ký ức.
  • D. Biểu tượng cho sự lãng quên.

Câu 23: Nếu văn bản sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ như

  • A. Sắc thái gần gũi, thân mật, tự nhiên, như lời kể chuyện của người thân.
  • B. Sắc thái trang trọng, uyên bác.
  • C. Sắc thái khách quan, khoa học.
  • D. Sắc thái giận dữ, bất mãn.

Câu 24: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả cảnh mọi người xếp hàng để mua xà bông

  • A. Mặt hàng có sẵn rất nhiều, dễ dàng mua được.
  • B. Mặt hàng rất khan hiếm, nhu cầu sử dụng cao hơn khả năng cung cấp.
  • C. Mặt hàng không được ưa chuộng.
  • D. Giá của mặt hàng rất rẻ.

Câu 25: Văn bản

  • A. Vật dụng nhỏ bé không có giá trị gì đáng kể.
  • B. Chỉ có những vật dụng đắt tiền mới có giá trị.
  • C. Những vật dụng nhỏ bé, quen thuộc có thể mang giá trị tinh thần to lớn, là chứng nhân của kỷ niệm và bối cảnh sống.
  • D. Giá trị của vật dụng chỉ nằm ở công năng sử dụng.

Câu 26: Giả sử tác giả miêu tả hình ảnh con vịt trên bao bì xà bông rất đơn sơ, mộc mạc. Chi tiết này có thể gợi liên tưởng đến điều gì về nguồn gốc hoặc thời điểm ra đời của sản phẩm?

  • A. Sản phẩm ra đời trong thời kỳ công nghệ chưa phát triển, có thể mang tính thủ công hoặc sản xuất giản đơn.
  • B. Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ hiện đại nhất.
  • C. Nhà sản xuất không chú trọng đến hình thức.
  • D. Đây là sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 27: Phân tích biện pháp tu từ so sánh trong câu:

  • A. Làm cho mùi hương trở nên khó hình dung.
  • B. Nhấn mạnh sự khó chịu của mùi hương.
  • C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin về mùi.
  • D. Giúp cụ thể hóa, hình tượng hóa mùi hương, gợi cảm giác trong lành, tự nhiên và kết nối với những ký ức thân thuộc.

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến việc xà bông

  • A. Người dân có thói quen tiết kiệm, chắt chiu do điều kiện kinh tế còn khó khăn.
  • B. Người dân không biết cách sử dụng xà bông.
  • C. Xà bông
  • D. Người dân tiêu dùng rất hoang phí.

Câu 29: Điểm nhìn trần thuật chủ yếu trong văn bản

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri.
  • B. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Điểm nhìn từ nhiều nhân vật khác nhau.

Câu 30: Nếu văn bản

  • A. Giúp học sinh hiểu thêm về một giai đoạn lịch sử xã hội Việt Nam qua góc nhìn cá nhân, rèn luyện kỹ năng phân tích văn bản tùy bút/tản văn và suy ngẫm về giá trị của quá khứ.
  • B. Cung cấp kiến thức về công nghiệp sản xuất xà bông.
  • C. Hướng dẫn học sinh cách làm xà bông thủ công.
  • D. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong văn bản "Xà bông “con vịt”", chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất bối cảnh xã hội và kinh tế của thời kỳ được nhắc đến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hình ảnh "xà bông 'con vịt'" trong văn bản có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Qua cách tác giả mô tả về "xà bông 'con vịt'" và những kỷ niệm gắn liền với nó, thái độ chủ đạo của người viết là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nếu văn bản sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh khi miêu tả cảm giác khi sử dụng xà bông "con vịt", điều đó có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật/người kể chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn văn nào trong văn bản "Xà bông “con vịt”" có khả năng sử dụng biện pháp ẩn dụ hoặc hoán dụ để nói về sự thay đổi của cuộc sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả sử văn bản kể về việc một đứa trẻ lần đầu tiên được dùng xà bông "con vịt". Chi tiết này có thể nhấn mạnh điều gì về giá trị của loại xà bông này trong mắt người dân thời đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích cấu trúc của văn bản "Xà bông “con vịt”". Nếu văn bản bắt đầu bằng hình ảnh xà bông "con vịt" ở hiện tại, sau đó hồi tưởng về quá khứ, và kết thúc bằng suy ngẫm về sự thay đổi, cấu trúc này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử văn bản có câu: "Mùi xà bông 'con vịt' không chỉ là mùi hương, nó là mùi của những buổi chiều tắm ao, mùi của chiếc áo mới được giặt sạch sẽ, mùi của cả một thời khó khăn nhưng ấm áp." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Văn bản "Xà bông “con vịt”" có thể được xếp vào thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giả sử văn bản kết thúc bằng hình ảnh tác giả tìm mua lại được một bánh xà bông "con vịt" cũ. Hành động này thể hiện điều gì về tình cảm của tác giả đối với quá khứ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố "mùi hương" trong văn bản "Xà bông “con vịt”".

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi so sánh "xà bông 'con vịt'" của ngày xưa với các loại xà bông hiện đại, tác giả chủ yếu nhấn mạnh sự khác biệt ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giả sử văn bản có đoạn: "Ngày ấy, mỗi lần dùng xà bông 'con vịt', cảm giác sạch sẽ, thơm tho ấy thật khác biệt, như một phần thưởng sau những ngày lam lũ." Đoạn này thể hiện điều gì về cuộc sống của người dân thời đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản. Nếu tác giả dùng nhiều từ ngữ mang tính khẩu ngữ, địa phương và giọng điệu gần gũi, điều đó có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chủ đề chính mà văn bản "Xà bông “con vịt”" hướng tới là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử tác giả kể về việc chiếc vỏ hộp xà bông "con vịt" được tận dụng để làm đồ chơi cho trẻ con. Chi tiết này nói lên điều gì về đời sống vật chất của người dân thời đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Xà bông “con vịt”". Nhan đề này đóng vai trò gì trong việc gợi mở nội dung văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả mùi hương của xà bông "con vịt" rất đặc trưng, khó quên. Chi tiết này góp phần thể hiện điều gì về đối tượng được nhắc tới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nếu tác giả sử dụng xen kẽ giọng văn miêu tả, tự sự và biểu cảm trong văn bản, điều này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Văn bản "Xà bông “con vịt”" có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện tại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử văn bản có đoạn: "Bây giờ, xà bông đủ loại, đủ mùi hương, bày bán la liệt. Nhưng sao vẫn thèm cái mùi 'con vịt' ngày xưa đến thế!". Câu cảm thán cuối đoạn thể hiện rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa sự vật "xà bông 'con vịt'" và dòng hồi tưởng của tác giả. Sự vật này đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu văn bản sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ như "thửa ấy", "bữa nọ", "nhớ đời", điều đó góp phần tạo nên sắc thái biểu cảm nào cho văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả cảnh mọi người xếp hàng để mua xà bông "con vịt". Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về tình hình cung cầu của mặt hàng này thời đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Văn bản "Xà bông “con vịt”" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về giá trị của những vật dụng tưởng chừng nhỏ bé trong cuộc sống con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử tác giả miêu tả hình ảnh con vịt trên bao bì xà bông rất đơn sơ, mộc mạc. Chi tiết này có thể gợi liên tưởng đến điều gì về nguồn gốc hoặc thời điểm ra đời của sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích biện pháp tu từ so sánh trong câu: "Mùi xà bông 'con vịt' thơm thoang thoảng, như mùi đồng cỏ sau cơn mưa rào mùa hạ.". Biện pháp này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến việc xà bông "con vịt" thường được chia nhỏ để dùng tiết kiệm. Chi tiết này thể hiện điều gì về cách tiêu dùng của người dân thời đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Điểm nhìn trần thuật chủ yếu trong văn bản "Xà bông “con vịt”" có khả năng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu văn bản "Xà bông “con vịt”" được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn 11, mục đích chính có thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Từ chi tiết "Xà bông “con vịt”", một đồ vật quen thuộc trong câu chuyện, người đọc có thể suy đoán điều gì về bối cảnh xã hội hoặc hoàn cảnh sống của nhân vật "tôi" trong quá khứ?

  • A. Nhân vật xuất thân từ gia đình giàu có, sung túc.
  • B. Nhân vật sống ở một vùng quê hẻo lánh, xa lạ với văn minh đô thị.
  • C. Nhân vật có thể đã trải qua một tuổi thơ gắn liền với sự giản dị, thiếu thốn vật chất.
  • D. Nhân vật là một người yêu thích sưu tầm đồ vật cổ xưa.

Câu 2: Cảm xúc chủ đạo nào thường được khơi gợi trong nhân vật "tôi" khi nhớ về "xà bông “con vịt”" trong câu chuyện?

  • A. Sự tức giận về một kỷ niệm không vui.
  • B. Nỗi sợ hãi về quá khứ khó khăn.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến đồ vật cũ.
  • D. Nỗi nhớ nhung, hoài niệm về quá khứ, tuổi thơ.

Câu 3: Việc tác giả tập trung miêu tả tỉ mỉ hình ảnh "xà bông “con vịt”" (màu sắc, mùi hương, hình dáng) nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh sự giàu có của nhân vật trong quá khứ.
  • B. Để tái hiện không gian, thời gian và cảm xúc gắn liền với đồ vật, làm câu chuyện trở nên sống động và gần gũi.
  • C. Để quảng cáo cho một loại sản phẩm xà bông cụ thể.
  • D. Để thể hiện sự am hiểu của tác giả về các loại hóa mỹ phẩm.

Câu 4: Chi tiết nào trong câu chuyện (dù không được cung cấp đầy đủ trong `#Data Training`, nhưng dựa trên logic của truyện về đồ vật kỷ niệm) có khả năng cao nhất thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật "tôi" về giá trị của "xà bông “con vịt”"?

  • A. Từ chỗ xem nó là một vật bình thường, thậm chí không thích, đến lúc nâng niu, tìm kiếm lại hình ảnh về nó.
  • B. Từ chỗ rất thích sử dụng nó, đến lúc không bao giờ muốn nhìn thấy nó nữa.
  • C. Từ chỗ không biết nó là gì, đến lúc hiểu rõ công dụng của nó.
  • D. Từ chỗ chỉ dùng nó để tắm, đến lúc dùng nó để rửa tay.

Câu 5: Nếu câu chuyện sử dụng biện pháp so sánh khi miêu tả mùi hương của xà bông, tác dụng chính của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • B. Che giấu đi đặc điểm thực sự của mùi hương.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về mùi hương, tạo ấn tượng mạnh mẽ và gợi cảm xúc.
  • D. Làm cho mùi hương trở nên khó hiểu hơn.

Câu 6: Chủ đề nào sau đây có khả năng là chủ đề chính được thể hiện qua câu chuyện về "xà bông “con vịt”"?

  • A. Phê phán lối sống hoang phí của xã hội hiện đại.
  • B. Giá trị của ký ức tuổi thơ và những điều giản dị trong cuộc sống.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm một loại xà bông phù hợp.
  • D. Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm.

Câu 7: Giả sử trong truyện có đoạn miêu tả cảnh nhân vật "tôi" còn nhỏ, lén lấy xà bông để chơi. Chi tiết này có thể thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật lúc nhỏ?

  • A. Sự sợ hãi đối với người lớn.
  • B. Sự lười biếng, không muốn làm việc nhà.
  • C. Sự thông minh vượt trội so với bạn bè.
  • D. Sự hiếu động, tò mò và có thể là niềm vui giản dị từ những thứ xung quanh.

Câu 8: Đoạn văn nào sau đây (giả định dựa trên nội dung truyện) thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại qua hình ảnh "xà bông “con vịt”"?

  • A. Ngày xưa, viên xà bông nhỏ bé là cả một gia tài, giờ đây, giữa vô vàn loại xà bông, tôi vẫn tìm kiếm mùi hương ấy.
  • B. Viên xà bông ngày càng nhỏ đi theo thời gian sử dụng.
  • C. Mùi hương xà bông vẫn không thay đổi theo năm tháng.
  • D. Viên xà bông được sản xuất với công nghệ ngày càng hiện đại.

Câu 9: Nếu câu chuyện kết thúc bằng hình ảnh nhân vật "tôi" mỉm cười khi tình cờ nhìn thấy lại bao bì của loại xà bông "con vịt", nụ cười đó có ý nghĩa gì?

  • A. Sự chế giễu một kỷ vật lỗi thời.
  • B. Nỗi buồn vì không thể quay lại quá khứ.
  • C. Sự bình yên, trân trọng những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ đã qua.
  • D. Sự ngạc nhiên vì đồ vật đó vẫn còn tồn tại.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào có thể được coi là nổi bật và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng câu chuyện và cảm xúc của "Xà bông “con vịt”"?

  • A. Nghệ thuật gây cấn, hồi hộp.
  • B. Nghệ thuật châm biếm, đả kích.
  • C. Nghệ thuật trào phúng, hài hước.
  • D. Nghệ thuật hồi ức, khơi gợi ký ức qua đồ vật.

Câu 11: Giả sử câu chuyện có đoạn miêu tả cảnh gia đình cùng sử dụng chung viên xà bông. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về không khí gia đình trong quá khứ?

  • A. Sự xa cách, thiếu quan tâm giữa các thành viên.
  • B. Sự sẻ chia, gắn bó và có thể là hoàn cảnh sống còn nhiều khó khăn.
  • C. Sự lãng phí trong sinh hoạt gia đình.
  • D. Sự giàu có, dư dả về vật chất.

Câu 12: Nếu xà bông "con vịt" được đặt trong bối cảnh một món quà, điều này có thể làm tăng thêm ý nghĩa nào cho đồ vật?

  • A. Ý nghĩa về tình yêu thương, sự quan tâm của người tặng.
  • B. Ý nghĩa về sự giàu sang, phú quý.
  • C. Ý nghĩa về sự tiện lợi, hiện đại.
  • D. Ý nghĩa về sự xa lạ, không quen thuộc.

Câu 13: Qua câu chuyện về "xà bông “con vịt”", tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về cách con người nên nhìn nhận cuộc sống và giá trị của hạnh phúc?

  • A. Hạnh phúc chỉ đến từ những thứ đắt tiền, xa hoa.
  • B. Con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • C. Giá trị của con người nằm ở số lượng tài sản họ sở hữu.
  • D. Hạnh phúc có thể tìm thấy trong những điều giản dị, quen thuộc của cuộc sống và giá trị của nó thường được nhận ra qua dòng chảy thời gian.

Câu 14: Giả sử câu chuyện có chi tiết miêu tả nhân vật "tôi" cố gắng ngửi lại mùi hương của xà bông cũ từ một vật gợi nhớ. Hành động này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự tò mò về một mùi hương lạ.
  • B. Nỗi nhớ da diết, sự trân trọng những kỷ niệm gắn liền với mùi hương đó.
  • C. Việc kiểm tra chất lượng của sản phẩm.
  • D. Sự khó chịu với mùi hương hiện tại.

Câu 15: Nếu câu chuyện được kể theo ngôi thứ nhất ("tôi"), điều này mang lại hiệu quả nghệ thuật gì cho tác phẩm?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi và dễ dàng bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc nhìn câu chuyện từ nhiều góc độ khác nhau.
  • D. Làm cho câu chuyện mang tính khách quan tuyệt đối.

Câu 16: Trong câu chuyện, "xà bông “con vịt”" không chỉ là một vật dụng sinh hoạt mà còn trở thành một biểu tượng. Biểu tượng đó đại diện cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Công nghệ hiện đại.
  • C. Sự lãng quên, mất mát.
  • D. Tuổi thơ, ký ức, những giá trị tinh thần của quá khứ.

Câu 17: Giả sử có một đoạn miêu tả cảnh nhân vật "tôi" so sánh viên xà bông "con vịt" cũ với những loại xà bông hiện đại. Mục đích của sự so sánh này là gì?

  • A. Để chứng minh xà bông cũ tốt hơn xà bông mới về chất lượng.
  • B. Để cho thấy xà bông mới đa dạng hơn xà bông cũ.
  • C. Để làm nổi bật sự thay đổi của cuộc sống, xã hội và đặc biệt là sự khác biệt trong giá trị tinh thần giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Để hướng dẫn người đọc cách chọn mua xà bông.

Câu 18: Nếu câu chuyện có chi tiết nhân vật "tôi" cảm thấy tiếc nuối vì đã không giữ gìn cẩn thận viên xà bông "con vịt" ngày xưa, điều này nói lên điều gì về nhân vật ở hiện tại?

  • A. Nhân vật đã trưởng thành và nhận ra giá trị tinh thần của những vật tưởng chừng bình thường trong quá khứ.
  • B. Nhân vật vẫn còn tính cách trẻ con, không biết suy nghĩ.
  • C. Nhân vật là người hay lãng phí, không biết giữ gìn đồ đạc.
  • D. Nhân vật đang gặp khó khăn về tài chính ở hiện tại.

Câu 19: Giả sử câu chuyện có sử dụng yếu tố miêu tả thiên nhiên hoặc môi trường xung quanh gắn liền với việc sử dụng xà bông "con vịt" (ví dụ: sân giếng, bờ ao). Yếu tố này góp phần tạo nên điều gì cho câu chuyện?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên xa lạ, khó hiểu.
  • B. Chứng minh kiến thức địa lý của tác giả.
  • C. Làm giảm đi sự tập trung vào nhân vật và đồ vật.
  • D. Góp phần tái hiện bối cảnh sống, tạo không khí và gợi nhớ về một thời kỳ, một không gian cụ thể.

Câu 20: Nếu câu chuyện sử dụng nhiều tính từ và trạng từ miêu tả cảm giác (ví dụ: "mùi thơm dịu nhẹ", "cảm giác mát rượi", "thật thích thú"), điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó đọc.
  • B. Kích thích các giác quan của người đọc, giúp họ cảm nhận rõ nét trải nghiệm của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn trong vốn từ của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan về đồ vật.

Câu 21: Giả sử nhân vật "tôi" chia sẻ câu chuyện về xà bông "con vịt" với một người trẻ tuổi hơn. Phản ứng của người trẻ tuổi đó (ví dụ: ngạc nhiên, không hiểu) có thể được tác giả sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự nhàm chán của câu chuyện.
  • B. Sự thiếu hiểu biết của người trẻ.
  • C. Sự khác biệt giữa các thế hệ về trải nghiệm sống và cách nhìn nhận giá trị của đồ vật/quá khứ.
  • D. Sự giống nhau giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 22: Nếu câu chuyện có sử dụng phép ẩn dụ, ví dụ, ví viên xà bông như "một tấm vé về tuổi thơ", tác dụng của phép ẩn dụ này là gì?

  • A. Nhấn mạnh khả năng đưa nhân vật trở về với ký ức tuổi thơ mỗi khi nhìn thấy hoặc nghĩ về viên xà bông.
  • B. Cho thấy viên xà bông có thể dùng để đi du lịch.
  • C. Làm cho viên xà bông trở nên bí ẩn, khó hiểu.
  • D. Giảm bớt ý nghĩa của viên xà bông.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa cách nhân vật "tôi" nhìn nhận "xà bông “con vịt”" khi còn nhỏ và khi đã trưởng thành?

  • A. Khi nhỏ thấy nó xấu, khi lớn thấy nó đẹp.
  • B. Khi nhỏ không biết dùng, khi lớn mới biết dùng.
  • C. Khi nhỏ thấy nó đắt, khi lớn thấy nó rẻ.
  • D. Khi nhỏ nhìn nhận giá trị vật chất hoặc sự mới lạ, khi lớn trân trọng giá trị tinh thần và kỷ niệm gắn liền với nó.

Câu 24: Cấu trúc câu chuyện có khả năng cao nhất là gì, dựa trên việc kể về một đồ vật kỷ niệm?

  • A. Kể từ hiện tại, hồi tưởng về quá khứ gắn với đồ vật, sau đó trở lại hiện tại với những suy ngẫm.
  • B. Kể theo trình tự thời gian từ lúc sinh ra đến lúc trưởng thành.
  • C. Kể ngược thời gian từ cuối câu chuyện về đầu câu chuyện.
  • D. Chỉ miêu tả đồ vật mà không có cốt truyện.

Câu 25: Việc tác giả chọn một đồ vật bình thường, giản dị như xà bông để làm trung tâm câu chuyện có dụng ý nghệ thuật gì?

  • A. Để làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Để chứng tỏ tác giả không có khả năng miêu tả những thứ lớn lao.
  • C. Để cho thấy giá trị tinh thần, kỷ niệm có thể gắn liền với cả những đồ vật bình thường, giản dị nhất trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Để phê phán sự nghèo nàn của xã hội lúc bấy giờ.

Câu 26: Dựa vào chủ đề và nội dung có thể suy luận từ tên truyện, câu chuyện "Xà bông “con vịt”" phù hợp nhất với thể loại văn học nào?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Truyện khoa học viễn tưởng.
  • C. Truyện kinh dị.
  • D. Truyện ngắn (đặc biệt là loại thiên về tâm lý, đời thường).

Câu 27: Giả sử câu chuyện có đoạn miêu tả âm thanh gắn liền với việc sử dụng xà bông (ví dụ: tiếng nước chảy, tiếng bọt xà bông). Việc sử dụng âm thanh này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên ồn ào, khó chịu.
  • B. Làm tăng tính sống động, chân thực của cảnh sinh hoạt, gợi nhớ không gian và cảm xúc.
  • C. Chứng minh kiến thức vật lý của tác giả.
  • D. Đánh lạc hướng sự chú ý của người đọc.

Câu 28: Nếu trong câu chuyện, hình ảnh "con vịt" trên viên xà bông được miêu tả là mờ dần theo thời gian sử dụng, chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chất lượng xà bông kém.
  • B. Nhân vật sử dụng xà bông sai cách.
  • C. Sự trôi chảy của thời gian và sự phai nhạt dần của những hình ảnh, kỷ niệm nếu không được gìn giữ trong tâm trí.
  • D. Con vịt không phải là biểu tượng quan trọng.

Câu 29: Câu chuyện "Xà bông “con vịt”" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối liên hệ giữa vật chất và tinh thần như thế nào?

  • A. Giá trị thực sự của một đồ vật không nằm ở bản thân vật chất mà ở những kỷ niệm và ý nghĩa tinh thần mà nó mang lại.
  • B. Đồ vật càng đắt tiền thì giá trị tinh thần càng lớn.
  • C. Vật chất hoàn toàn không có ý nghĩa gì trong cuộc sống.
  • D. Chỉ có những đồ vật mới, hiện đại mới mang lại hạnh phúc.

Câu 30: Liên hệ từ câu chuyện "Xà bông “con vịt”", điều gì là quan trọng nhất để giữ cho những ký ức đẹp đẽ về quá khứ luôn sống động trong tâm hồn mỗi người?

  • A. Vứt bỏ hết những đồ vật cũ để không bị ràng buộc bởi quá khứ.
  • B. Chỉ tập trung vào những mục tiêu vật chất ở hiện tại và tương lai.
  • C. Cố gắng quên đi mọi thứ thuộc về quá khứ.
  • D. Trân trọng, hồi tưởng về những kỷ niệm, những đồ vật gắn bó và chia sẻ chúng với người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Từ chi tiết 'Xà bông “con vịt”', một đồ vật quen thuộc trong câu chuyện, người đọc có thể suy đoán điều gì về bối cảnh xã hội hoặc hoàn cảnh sống của nhân vật 'tôi' trong quá khứ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Cảm xúc chủ đạo nào thường được khơi gợi trong nhân vật 'tôi' khi nhớ về 'xà bông “con vịt”' trong câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc tác giả tập trung miêu tả tỉ mỉ hình ảnh 'xà bông “con vịt”' (màu sắc, mùi hương, hình dáng) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chi tiết nào trong câu chuyện (dù không được cung cấp đầy đủ trong `#Data Training`, nhưng dựa trên logic của truyện về đồ vật kỷ niệm) có khả năng cao nhất thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật 'tôi' về giá trị của 'xà bông “con vịt”'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nếu câu chuyện sử dụng biện pháp so sánh khi miêu tả mùi hương của xà bông, tác dụng chính của biện pháp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chủ đề nào sau đây có khả năng là chủ đề chính được thể hiện qua câu chuyện về 'xà bông “con vịt”'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử trong truyện có đoạn miêu tả cảnh nhân vật 'tôi' còn nhỏ, lén lấy xà bông để chơi. Chi tiết này có thể thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật lúc nhỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đoạn văn nào sau đây (giả định dựa trên nội dung truyện) thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại qua hình ảnh 'xà bông “con vịt”'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nếu câu chuyện kết thúc bằng hình ảnh nhân vật 'tôi' mỉm cười khi tình cờ nhìn thấy lại bao bì của loại xà bông 'con vịt', nụ cười đó có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào có thể được coi là nổi bật và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng câu chuyện và cảm xúc của 'Xà bông “con vịt”'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử câu chuyện có đoạn miêu tả cảnh gia đình cùng sử dụng chung viên xà bông. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về không khí gia đình trong quá khứ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nếu xà bông 'con vịt' được đặt trong bối cảnh một món quà, điều này có thể làm tăng thêm ý nghĩa nào cho đồ vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Qua câu chuyện về 'xà bông “con vịt”', tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về cách con người nên nhìn nhận cuộc sống và giá trị của hạnh phúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử câu chuyện có chi tiết miêu tả nhân vật 'tôi' cố gắng ngửi lại mùi hương của xà bông cũ từ một vật gợi nhớ. Hành động này thể hiện rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nếu câu chuyện được kể theo ngôi thứ nhất ('tôi'), điều này mang lại hiệu quả nghệ thuật gì cho tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong câu chuyện, 'xà bông “con vịt”' không chỉ là một vật dụng sinh hoạt mà còn trở thành một biểu tượng. Biểu tượng đó đại diện cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử có một đoạn miêu tả cảnh nhân vật 'tôi' so sánh viên xà bông 'con vịt' cũ với những loại xà bông hiện đại. Mục đích của sự so sánh này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nếu câu chuyện có chi tiết nhân vật 'tôi' cảm thấy tiếc nuối vì đã không giữ gìn cẩn thận viên xà bông 'con vịt' ngày xưa, ??iều này nói lên điều gì về nhân vật ở hiện tại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử câu chuyện có sử dụng yếu tố miêu tả thiên nhiên hoặc môi trường xung quanh gắn liền với việc sử dụng xà bông 'con vịt' (ví dụ: sân giếng, bờ ao). Yếu tố này góp phần tạo nên điều gì cho câu chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nếu câu chuyện sử dụng nhiều tính từ và trạng từ miêu tả cảm giác (ví dụ: 'mùi thơm dịu nhẹ', 'cảm giác mát rượi', 'thật thích thú'), điều này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử nhân vật 'tôi' chia sẻ câu chuyện về xà bông 'con vịt' với một người trẻ tuổi hơn. Phản ứng của người trẻ tuổi đó (ví dụ: ngạc nhiên, không hiểu) có thể được tác giả sử dụng để làm nổi bật điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nếu câu chuyện có sử dụng phép ẩn dụ, ví dụ, ví viên xà bông như 'một tấm vé về tuổi thơ', tác dụng của phép ẩn dụ này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa cách nhân vật 'tôi' nhìn nhận 'xà bông “con vịt”' khi còn nhỏ và khi đã trưởng thành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Cấu trúc câu chuyện có khả năng cao nhất là gì, dựa trên việc kể về một đồ vật kỷ niệm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc tác giả chọn một đồ vật bình thường, giản dị như xà bông để làm trung tâm câu chuyện có dụng ý nghệ thuật gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào chủ đề và nội dung có thể suy luận từ tên truyện, câu chuyện 'Xà bông “con vịt”' phù hợp nhất với thể loại văn học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử câu chuyện có đoạn miêu tả âm thanh gắn liền với việc sử dụng xà bông (ví dụ: tiếng nước chảy, tiếng bọt xà bông). Việc sử dụng âm thanh này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu trong câu chuyện, hình ảnh 'con vịt' trên viên xà bông được miêu tả là mờ dần theo thời gian sử dụng, chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Câu chuyện 'Xà bông “con vịt”' gợi cho người đọc suy ngẫm về mối liên hệ giữa vật chất và tinh thần như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Liên hệ từ câu chuyện 'Xà bông “con vịt”', điều gì là quan trọng nhất để giữ cho những ký ức đẹp đẽ về quá khứ luôn sống động trong tâm hồn mỗi người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” (thường được biết đến với chi tiết

  • A. Sau khi đất nước hoàn toàn thống nhất (1975)
  • B. Trước Cách mạng tháng Tám (1945)
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ (1966)
  • D. Trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế

Câu 2: Nhân vật chính trong truyện “Chiếc lược ngà” là ai?

  • A. Chú Ba
  • B. Bà ngoại bé Thu
  • C. Ông Sáu
  • D. Ông Sáu và bé Thu

Câu 3: Người kể chuyện trong truyện “Chiếc lược ngà” là ai?

  • A. Chú Ba, đồng đội của ông Sáu
  • B. Ông Sáu
  • C. Bé Thu
  • D. Người kể chuyện giấu mặt (ngôi thứ ba)

Câu 4: Chi tiết nào sau đây là nguyên nhân chính khiến bé Thu ban đầu không nhận ông Sáu là ba?

  • A. Ông Sáu về nhà không đúng thời gian bé Thu mong đợi.
  • B. Vết thẹo dài trên má ông Sáu làm khuôn mặt ông khác với hình ba trong tấm ảnh.
  • C. Bé Thu sợ hãi trước vẻ ngoài dữ tợn của ông Sáu.
  • D. Ông Sáu đã quên mua quà cho bé Thu.

Câu 5: Hành động nào của bé Thu trong những ngày đầu ông Sáu về nhà thể hiện rõ sự bướng bỉnh và từ chối tình cảm của ông?

  • A. Luôn chạy trốn mỗi khi ông Sáu đến gần.
  • B. Không chịu nói chuyện hay trả lời ông Sáu.
  • C. Hất miếng trứng cá ông Sáu gắp cho.
  • D. Khóc lóc và đòi mẹ đưa đi nơi khác.

Câu 6: Chi tiết bé Thu nhất quyết không chịu gọi ông Sáu là "Ba" và chỉ chịu gọi khi ông sắp đi thể hiện điều gì về hậu quả của chiến tranh đối với con người?

  • A. Chiến tranh khiến con người trở nên chai sạn, vô cảm.
  • B. Chiến tranh làm mất đi những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • C. Chiến tranh chỉ gây ra những tổn thương về thể xác.
  • D. Chiến tranh gây ra những tổn thương tâm lý, chia cắt, tạo khoảng cách trong tình cảm gia đình.

Câu 7: Sự thay đổi thái độ đột ngột của bé Thu vào giây phút ông Sáu chia tay để trở về chiến trường được thể hiện qua hành động và tiếng gọi nào?

  • A. Bé Thu im lặng, chỉ nhìn ông Sáu từ xa với ánh mắt buồn bã.
  • B. Bé Thu chạy đến ôm chặt lấy ông Sáu và thét lên tiếng "Ba!".
  • C. Bé Thu tặng ông Sáu một món quà tự làm trước khi ông đi.
  • D. Bé Thu chỉ khẽ gật đầu chào tạm biệt ông Sáu.

Câu 8: Ý nghĩa của tiếng gọi "Ba!" cuối cùng mà bé Thu dành cho ông Sáu là gì?

  • A. Sự hối hận muộn màng của bé Thu.
  • B. Tiếng gọi chỉ mang tính xã giao, tạm biệt.
  • C. Sự bộc lộ tình yêu thương, sự thừa nhận người cha sau bao ngày dồn nén.
  • D. Tiếng gọi thể hiện sự sợ hãi khi ông Sáu sắp đi.

Câu 9: Trước khi chia tay, ông Sáu đã hứa với bé Thu điều gì?

  • A. Làm cho bé Thu một cây lược ngà.
  • B. Mua cho bé Thu một con búp bê.
  • C. Sẽ sớm trở về thăm bé Thu.
  • D. Mua cho bé Thu thật nhiều xà bông "con vịt".

Câu 10: Cây lược ngà mà ông Sáu dồn hết tâm sức để làm có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ.
  • C. Biểu tượng cho tài năng của ông Sáu.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự hối hận và lời hứa của người cha dành cho con gái.

Câu 11: Vì sao ông Sáu lại dành toàn bộ tâm huyết và sức lực để làm cây lược ngà khi ở khu căn cứ?

  • A. Để giết thời gian trong những lúc rảnh rỗi.
  • B. Vì ông là người khéo tay và thích làm đồ thủ công.
  • C. Để thực hiện lời hứa với con, bù đắp những ngày xa cách và gửi gắm tình yêu thương vào món quà.
  • D. Vì đồng đội yêu cầu ông làm giúp.

Câu 12: Trước lúc hy sinh, hành động cuối cùng của ông Sáu liên quan đến cây lược ngà là gì?

  • A. Dồn hết sức lực cuối cùng trao cây lược cho chú Ba nhờ chuyển lại cho bé Thu.
  • B. Ôm chặt cây lược vào lòng cho đến khi trút hơi thở cuối cùng.
  • C. Ném cây lược đi vì không kịp trao cho con.
  • D. Viết một lá thư gửi kèm cây lược cho bé Thu.

Câu 13: Qua câu chuyện về ông Sáu và bé Thu, tác giả Nguyễn Quang Sáng muốn ngợi ca điều gì?

  • A. Sự hy sinh cao cả của người lính trên chiến trường.
  • B. Tình cha con sâu nặng, thiêng liêng trong hoàn cảnh chiến tranh.
  • C. Vẻ đẹp của con người Nam Bộ kiên cường, bất khuất.
  • D. Tình đồng chí, đồng đội gắn bó keo sơn.

Câu 14: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (chú Ba) trong truyện có tác dụng gì?

  • A. Tạo không khí thần bí, khó đoán cho câu chuyện.
  • B. Giúp người kể chuyện thể hiện rõ cái tôi cá nhân.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên ngắn gọn hơn.
  • D. Tăng tính chân thực, khách quan và thể hiện cảm xúc của người chứng kiến.

Câu 15: Phân tích tâm trạng của ông Sáu khi dồn sức làm cây lược ngà ở khu căn cứ. Tâm trạng đó thể hiện điều gì?

  • A. Ông làm với tất cả tình yêu thương con, sự hối hận vì đã đánh con và mong mỏi được con đón nhận.
  • B. Ông làm để quên đi nỗi nhớ nhà, nhớ con.
  • C. Ông làm để chứng tỏ mình là người cha tốt.
  • D. Ông làm theo lệnh cấp trên giao phó.

Câu 16: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự giàu có của gia đình bé Thu.
  • B. Góp phần khắc họa sự ngây thơ, bướng bỉnh và chỉ quen với những gì quen thuộc của bé Thu.
  • C. Cho thấy ông Sáu là người cha chiều con.
  • D. Là chi tiết không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 17: So sánh tình cảm của bé Thu dành cho ông Sáu ở hai thời điểm: khi ông mới về và lúc ông sắp đi. Sự thay đổi đó nói lên điều gì?

  • A. Tình cảm không có gì thay đổi, bé Thu vẫn lạnh nhạt với ông Sáu.
  • B. Từ ghét bỏ chuyển sang sợ hãi.
  • C. Từ từ chối, xa lánh chuyển sang nhận ra và bộc lộ tình yêu thương mãnh liệt.
  • D. Từ yêu thương chuyển sang ghét bỏ.

Câu 18: Chi tiết ông Sáu hy sinh nhưng vẫn kịp trao cây lược cho chú Ba gửi lại cho con gái thể hiện điều gì về tình cảm của ông?

  • A. Ông Sáu là người giữ lời hứa đến cùng.
  • B. Ông Sáu chỉ quan tâm đến cây lược hơn tính mạng.
  • C. Ông Sáu muốn để lại kỷ vật cho con.
  • D. Tình yêu thương con là điều thiêng liêng, mạnh mẽ hơn cả cái chết, là khát vọng cuối cùng của người cha.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật bé Thu?

  • A. Nhân vật được xây dựng đơn giản, một chiều.
  • B. Diễn biến tâm lý phức tạp, được thể hiện qua hành động, lời nói và sự thay đổi đột ngột.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình mà bỏ qua nội tâm.
  • D. Nhân vật không có sự phát triển.

Câu 20: Cây lược ngà cuối cùng đến tay bé Thu. Điều này có ý nghĩa gì đối với cô bé và câu chuyện?

  • A. Bé Thu cảm thấy hối hận vì thái độ trước đây.
  • B. Bé Thu có một món quà kỷ niệm về ba.
  • C. Sự hoàn thành lời hứa của người cha, là sự kết nối tình cảm cha con vượt qua cái chết.
  • D. Bé Thu hiểu thêm về cuộc sống của người lính.

Câu 21: Đoạn trích miêu tả cảnh ông Sáu làm cây lược ngà (

  • A. Tình yêu thương con sâu nặng, mãnh liệt được dồn nén vào từng chi tiết của cây lược.
  • B. Ông Sáu muốn khoe tài khéo tay với đồng đội.
  • C. Ông Sáu muốn làm cây lược thật đẹp để bán lấy tiền.
  • D. Ông Sáu chỉ đang cố gắng hoàn thành nhiệm vụ được giao.

Câu 22: Chi tiết nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy diễn biến tâm lý của bé Thu?

  • A. Vết thẹo trên mặt ông Sáu.
  • B. Tiếng gọi "Ba!" bộc phát ở bến sông.
  • C. Lời hứa làm cây lược ngà của ông Sáu.
  • D. Ông Sáu về thăm không đúng vào dịp lễ tết.

Câu 23: Câu văn

  • A. Điệp ngữ kết hợp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Hoán dụ và liệt kê
  • D. Chơi chữ và nói quá

Câu 24: Thông điệp sâu sắc nhất về tình cảm gia đình mà truyện

  • A. Chiến tranh làm con người mất đi nhân tính.
  • B. Tình cha con là tình cảm thiêng liêng, bất diệt, có sức mạnh vượt qua mọi khó khăn, mất mát.
  • C. Lời hứa là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
  • D. Trẻ con thường bướng bỉnh và khó hiểu.

Câu 25: Tại sao chi tiết cây lược ngà lại được tác giả chọn làm nhan đề cho truyện?

  • A. Vì cây lược là món quà duy nhất ông Sáu làm cho con.
  • B. Vì cây lược được làm từ chất liệu quý giá.
  • C. Vì cây lược là vật giúp bé Thu nhận ra ba.
  • D. Vì cây lược là biểu tượng tập trung cho tình cha con, lời hứa và sự hy sinh, là điểm nút kết nối hai cha con.

Câu 26: Truyện ngắn

  • A. Sự tàn khốc của chiến tranh đã chia cắt, gây tổn thương tình cảm gia đình nhưng tình yêu thương vẫn có sức mạnh vượt lên tất cả.
  • B. Cuộc sống của người dân miền núi trong chiến tranh.
  • C. Tài năng của người lính trong việc chế tác đồ vật.
  • D. Khó khăn trong việc di chuyển, liên lạc thời chiến.

Câu 27: Phân tích sự phát triển tâm lý của bé Thu từ đầu đến cuối truyện.

  • A. Bé Thu luôn yêu thương ba từ đầu đến cuối truyện.
  • B. Bé Thu chỉ thay đổi thái độ khi nhận được cây lược.
  • C. Bé Thu từ sợ hãi chuyển sang ghét bỏ ba.
  • D. Từ ngây thơ, bướng bỉnh, từ chối ba đến khi nhận ra và bộc lộ tình yêu thương ba mãnh liệt.

Câu 28: Giọng điệu chủ đạo của truyện

  • A. Chân thực, xúc động, trầm lắng, thể hiện sự chia sẻ và ngợi ca tình cảm.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Gay gắt, phê phán.
  • D. Thờ ơ, khách quan hoàn toàn.

Câu 29: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự dằn vặt và nỗi đau của ông Sáu trước thái độ của con gái?

  • A. Ông Sáu luôn cố gắng làm lành với bé Thu.
  • B. Ông Sáu nhờ chú Ba khuyên nhủ bé Thu.
  • C. Hành động tức giận đánh vào mông bé Thu khi cô bé hất miếng trứng cá.
  • D. Ông Sáu kể cho chú Ba nghe về nỗi buồn của mình.

Câu 30: Đoạn kết truyện, khi cây lược ngà đến tay bé Thu, mang lại cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Cảm giác vui vẻ, hạnh phúc vì bé Thu nhận được quà.
  • B. Cảm giác nhẹ nhõm vì câu chuyện đã kết thúc.
  • C. Cảm giác buồn bã, tuyệt vọng vì ông Sáu đã hy sinh.
  • D. Cảm giác xúc động, xót xa xen lẫn sự an ủi, day dứt về tình cha con và hậu quả chiến tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” (thường được biết đến với chi tiết "xà bông con vịt") của Nguyễn Quang Sáng được sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhân vật chính trong truyện “Chiếc lược ngà” là ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Người kể chuyện trong truyện “Chiếc lược ngà” là ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chi tiết nào sau đây là nguyên nhân chính khiến bé Thu ban đầu không nhận ông Sáu là ba?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hành động nào của bé Thu trong những ngày đầu ông Sáu về nhà thể hiện rõ sự bướng bỉnh và từ chối tình cảm của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chi tiết bé Thu nhất quyết không chịu gọi ông Sáu là 'Ba' và chỉ chịu gọi khi ông sắp đi thể hiện điều gì về hậu quả của chiến tranh đối với con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự thay đổi thái độ đột ngột của bé Thu vào giây phút ông Sáu chia tay để trở về chiến trường được thể hiện qua hành động và tiếng gọi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ý nghĩa của tiếng gọi 'Ba!' cuối cùng mà bé Thu dành cho ông Sáu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trước khi chia tay, ông Sáu đã hứa với bé Thu điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cây lược ngà mà ông Sáu dồn hết tâm sức để làm có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vì sao ông Sáu lại dành toàn bộ tâm huyết và sức lực để làm cây lược ngà khi ở khu căn cứ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trước lúc hy sinh, hành động cuối cùng của ông Sáu liên quan đến cây lược ngà là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Qua câu chuyện về ông Sáu và bé Thu, tác giả Nguyễn Quang Sáng muốn ngợi ca điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (chú Ba) trong truyện có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tâm trạng của ông Sáu khi dồn sức làm cây lược ngà ở khu căn cứ. Tâm trạng đó thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chi tiết "xà bông con vịt" mà bé Thu đòi mua có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh tình cảm của bé Thu dành cho ông Sáu ở hai thời điểm: khi ông mới về và lúc ông sắp đi. Sự thay đổi đó nói lên điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chi tiết ông Sáu hy sinh nhưng vẫn kịp trao cây lược cho chú Ba gửi lại cho con gái thể hiện điều gì về tình cảm của ông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật bé Thu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cây lược ngà cuối cùng đến tay bé Thu. Điều này có ý nghĩa gì đối với cô bé và câu chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đoạn trích miêu tả cảnh ông Sáu làm cây lược ngà ("Ông Sáu ngồi làm việc tỉ mỉ, cẩn thận như một người thợ bạc...") thể hiện điều gì về tình cảm của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chi tiết nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy diễn biến tâm lý của bé Thu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Câu văn "Tiếng kêu của nó như tiếng xé, xé sự im lặng và xé cả ruột gan mọi người" (Nguyễn Quang Sáng, Chiếc lược ngà) sử dụng biện pháp tu từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Thông điệp sâu sắc nhất về tình cảm gia đình mà truyện "Chiếc lược ngà" muốn gửi gắm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao chi tiết cây lược ngà lại được tác giả chọn làm nhan đề cho truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Truyện ngắn "Chiếc lược ngà" gợi cho độc giả suy ngẫm sâu sắc về điều gì trong cuộc sống thời chiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích sự phát triển tâm lý của bé Thu từ đầu đến cuối truyện.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giọng điệu chủ đạo của truyện "Chiếc lược ngà" là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự dằn vặt và nỗi đau của ông Sáu trước thái độ của con gái?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đoạn kết truyện, khi cây lược ngà đến tay bé Thu, mang lại cảm giác gì cho người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chi tiết nào sau đây trong truyện "Xà bông “con vịt”" thể hiện rõ nhất sự gắn bó mật thiết của nhân vật "tôi" với món đồ vật mang tính biểu tượng này?

  • A. Nhân vật "tôi" sử dụng bánh xà bông hàng ngày.
  • B. Nhân vật "tôi" cất giữ bánh xà bông cẩn thận trong một chiếc hộp cũ.
  • C. Nhân vật "tôi" kể cho bạn bè nghe về bánh xà bông.
  • D. Nhân vật "tôi" mua thêm nhiều loại xà bông khác có hình thù tương tự.

Câu 2: Hình ảnh bánh "Xà bông “con vịt”" trong tác phẩm chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự giàu có và sung túc của gia đình nhân vật.
  • B. Sự tiến bộ của ngành công nghiệp sản xuất xà bông.
  • C. Ký ức về tuổi thơ và những kỷ niệm đã qua.
  • D. Biểu tượng của sự sạch sẽ và vệ sinh cá nhân.

Câu 3: Phân tích đoạn văn miêu tả cảm giác khi nhân vật "tôi" chạm vào bánh xà bông: "Làn da nhăn nheo, mùi hương thoang thoảng gợi nhớ...". Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật ở đây và tác dụng của nó là gì?

  • A. Miêu tả bằng giác quan (xúc giác, khứu giác) nhằm tái hiện sinh động ký ức.
  • B. So sánh để làm nổi bật sự thay đổi của bánh xà bông theo thời gian.
  • C. Nhân hóa để gán cho bánh xà bông những đặc điểm của con người.
  • D. Ẩn dụ để nói giảm nói tránh về sự cũ kỹ của bánh xà bông.

Câu 4: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật "tôi" khi hồi tưởng về quá khứ gắn liền với bánh xà bông "con vịt" là gì?

  • A. Vui vẻ, phấn khích vì những trò đùa thời thơ ấu.
  • B. Giận dữ, thất vọng về những khó khăn đã trải qua.
  • C. Lãnh đạm, thờ ơ vì ký ức đã phai nhạt.
  • D. Bâng khuâng, hoài niệm về một thời đã xa.

Câu 5: Đoạn kết của truyện thường gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự trôi đi của thời gian và giá trị của việc trân trọng quá khứ.
  • B. Sự cần thiết phải vứt bỏ những đồ vật cũ kỹ không còn giá trị sử dụng.
  • C. Tầm quan trọng của việc sử dụng các sản phẩm truyền thống thay vì hiện đại.
  • D. Bài học về cách tiết kiệm và bảo quản đồ dùng cá nhân.

Câu 6: Qua việc khắc họa hình ảnh bánh "Xà bông “con vịt”", tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về cuộc sống?

  • A. Cuộc sống hiện đại tiện nghi và tốt đẹp hơn quá khứ.
  • B. Những điều nhỏ bé, bình dị trong quá khứ có thể mang giá trị tinh thần to lớn trong hiện tại.
  • C. Con người cần phải quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • D. Chỉ có những vật chất đắt tiền mới mang lại hạnh phúc thực sự.

Câu 7: Giả sử trong truyện có chi tiết nhân vật "tôi" so sánh bánh xà bông "con vịt" với những loại xà bông hiện đại. Phân tích ý nghĩa của sự so sánh này.

  • A. Khẳng định xà bông "con vịt" có chất lượng tốt hơn hẳn các loại hiện đại.
  • B. Cho thấy sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ sản xuất xà bông ngày nay.
  • C. Làm nổi bật giá trị tinh thần, kỷ niệm mà xà bông "con vịt" mang lại, điều mà xà bông hiện đại không có.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối của nhân vật vì không còn tìm thấy xà bông "con vịt" trên thị trường.

Câu 8: Truyện "Xà bông “con vịt”" được kể theo ngôi thứ mấy? Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Ngôi thứ nhất ("tôi") - Giúp người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, ký ức của nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri) - Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, bao quát về câu chuyện.
  • C. Ngôi thứ ba (người kể chuyện hạn tri) - Giúp tập trung vào suy nghĩ của một nhân vật nhất định nhưng vẫn giữ khoảng cách.
  • D. Ngôi thứ hai ("bạn") - Tạo cảm giác đối thoại, trực tiếp hướng đến người đọc.

Câu 9: Nếu tác giả thay đổi ngôi kể từ "tôi" sang ngôi thứ ba toàn tri, chi tiết nào có thể sẽ bị giảm bớt hoặc thay đổi cách thể hiện nhiều nhất?

  • A. Miêu tả về hình dáng bên ngoài của bánh xà bông.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật (nếu có).
  • C. Bối cảnh xã hội hoặc thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Dòng suy nghĩ nội tâm và những cảm xúc riêng tư của nhân vật "tôi" khi nhớ về quá khứ.

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện gợi mở về bối cảnh thời gian mà bánh xà bông "con vịt" thịnh hành?

  • A. Cách gọi tên sản phẩm, bao bì đơn giản, hoặc các vật dụng đi kèm được miêu tả gợi nhớ một thời kỳ nhất định (ví dụ: tem phiếu, cửa hàng mậu dịch).
  • B. Màu sắc sặc sỡ và mùi hương đa dạng của bánh xà bông.
  • C. Việc bánh xà bông được bày bán rộng rãi trong các siêu thị hiện đại.
  • D. Nhân vật "tôi" sử dụng điện thoại thông minh để tìm kiếm thông tin về bánh xà bông.

Câu 11: Phân tích câu văn: "Mùi hương ấy không chỉ là mùi xà bông, nó là mùi của những buổi chiều tắm mưa, mùi của chiếc áo còn vương bụi phấn, mùi của tiếng cười giòn tan...". Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì và hiệu quả biểu đạt?

  • A. So sánh - Làm rõ sự khác biệt giữa mùi xà bông và mùi ký ức.
  • B. Liệt kê kết hợp với ẩn dụ/hoán dụ - Biến mùi hương vật chất thành biểu tượng cho chuỗi kỷ niệm, cảm xúc phong phú.
  • C. Nhân hóa - Gán cho mùi hương khả năng gợi nhớ như con người.
  • D. Điệp ngữ - Nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của mùi hương trong cuộc sống.

Câu 12: Nhân vật "tôi" trong truyện có thể được coi là kiểu nhân vật nào phổ biến trong văn học hiện đại khi viết về ký ức?

  • A. Nhân vật anh hùng - Đại diện cho sức mạnh và lý tưởng cao đẹp.
  • B. Nhân vật phản diện - Gây ra mâu thuẫn và khó khăn.
  • C. Nhân vật người kể chuyện/người chiêm nghiệm - Thể hiện góc nhìn chủ quan, suy tư về cuộc sống và ký ức.
  • D. Nhân vật phẳng - Không có sự phát triển hay thay đổi về tâm lý.

Câu 13: Ý nghĩa của việc tác giả tập trung miêu tả rất kỹ hình dáng, màu sắc, mùi hương của bánh "Xà bông “con vịt”" khi nó đã cũ và nhăn nheo?

  • A. Nhấn mạnh sự ảnh hưởng của thời gian lên vật chất, đồng thời làm tăng giá trị tinh thần của vật kỷ niệm.
  • B. Phê phán chất lượng sản phẩm xà bông thời xưa không bền.
  • C. Cho thấy nhân vật "tôi" là người rất kỹ tính, tỉ mỉ trong việc quan sát.
  • D. Gợi ý rằng bánh xà bông đã bị làm giả, kém chất lượng.

Câu 14: Đoạn văn nào trong truyện có khả năng sử dụng nhiều nhất các từ ngữ gợi cảm giác thân thuộc, ấm áp, hoặc bình yên?

  • A. Đoạn mở đầu giới thiệu về sự xuất hiện của bánh xà bông.
  • B. Đoạn miêu tả cảnh nhân vật "tôi" đối diện với thực tại cuộc sống hiện tại.
  • C. Đoạn hồi tưởng về những kỷ niệm cụ thể gắn liền với việc sử dụng bánh xà bông khi còn nhỏ.
  • D. Đoạn kết truyện khi nhân vật "tôi" cất lại bánh xà bông.

Câu 15: Mâu thuẫn nội tâm (nếu có) của nhân vật "tôi" trong truyện có thể xuất phát từ điều gì?

  • A. Giữa việc muốn giữ bánh xà bông và việc cần sử dụng nó.
  • B. Giữa tình yêu và sự ghét bỏ đối với hình dáng con vịt trên bánh xà bông.
  • C. Giữa mong muốn quay về quá khứ và khả năng thực hiện điều đó.
  • D. Giữa việc trân trọng ký ức và sự nhận thức về sự thay đổi, mất mát của thời gian.

Câu 16: Nếu truyện có chi tiết một nhân vật khác (ví dụ: một người bạn trẻ) nhìn thấy bánh xà bông "con vịt" cũ kỹ và không hiểu tại sao nhân vật "tôi" lại giữ nó. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật giá trị đặc biệt, mang tính cá nhân và tinh thần của bánh xà bông đối với nhân vật "tôi", điều mà người ngoài khó cảm nhận.
  • B. Cho thấy bánh xà bông "con vịt" là một món đồ rất hiếm, ít người biết đến.
  • C. Thể hiện sự ích kỷ của nhân vật "tôi" khi không muốn chia sẻ kỷ vật.
  • D. Gợi ý rằng bánh xà bông có thể chứa đựng một bí mật nào đó.

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo để tác giả viết nên truyện "Xà bông “con vịt”" có thể là gì?

  • A. Mong muốn quảng bá một sản phẩm xà bông truyền thống.
  • B. Sự chiêm nghiệm về dòng chảy thời gian, giá trị của ký ức và những điều bình dị trong cuộc sống.
  • C. Phản ánh thực trạng sản xuất và tiêu dùng xà bông trong xã hội.
  • D. Kể lại một câu chuyện phiêu lưu mạo hiểm liên quan đến bánh xà bông.

Câu 18: Giả sử truyện có chi tiết nhân vật "tôi" nhớ lại lần đầu tiên được nhìn thấy hoặc sử dụng bánh xà bông "con vịt". Chi tiết này có vai trò gì trong mạch truyện?

  • A. Giải thích nguồn gốc xuất xứ của bánh xà bông.
  • B. Tạo ra mâu thuẫn kịch tính trong câu chuyện.
  • C. Đánh dấu điểm khởi đầu của mối liên hệ giữa nhân vật và vật kỷ niệm, mở ra dòng hồi tưởng về quá khứ.
  • D. Chứng minh tính xác thực của câu chuyện.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Xà bông “con vịt”". Nhan đề này có mối liên hệ như thế nào với nội dung chính của truyện?

  • A. Nhan đề trực tiếp gọi tên vật trung tâm, là điểm neo cho toàn bộ dòng hồi tưởng và cảm xúc của nhân vật, thể hiện ý nghĩa biểu tượng của vật này.
  • B. Nhan đề là một câu đố, yêu cầu người đọc suy luận về nội dung bí ẩn.
  • C. Nhan đề chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không liên quan nhiều đến ý nghĩa sâu sắc của truyện.
  • D. Nhan đề gợi mở về một câu chuyện hài hước, vui nhộn về con vịt.

Câu 20: Giả sử trong truyện có đoạn miêu tả tiếng động khi nhân vật "tôi" cầm bánh xà bông cũ (ví dụ: tiếng sột soạt khi chạm vào giấy gói cũ). Việc sử dụng yếu tố âm thanh này có tác dụng gì?

  • A. Gợi ý về một mối nguy hiểm tiềm ẩn liên quan đến bánh xà bông.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu của nhân vật khi chạm vào vật cũ.
  • D. Tăng tính chân thực, sống động cho đoạn miêu tả, kích thích thính giác và gợi liên tưởng đến không gian, thời gian của ký ức.

Câu 21: Đoạn văn nào sau đây (giả định) phù hợp nhất với không khí chung của truyện "Xà bông “con vịt”" dựa trên chủ đề về ký ức và vật kỷ niệm?

  • A. Đoạn văn miêu tả quy trình sản xuất xà bông công nghiệp hiện đại.
  • B. Đoạn văn phân tích thành phần hóa học của bánh xà bông.
  • C. Đoạn văn kể về những trò chơi đơn giản cùng bạn bè, nơi bánh xà bông "con vịt" xuất hiện như một phần của cuộc sống thường nhật.
  • D. Đoạn văn đưa ra các số liệu thống kê về thị trường xà bông trong nước.

Câu 22: Phân tích vai trò của các chi tiết miêu tả không gian (ví dụ: góc nhà cũ, chiếc hộp gỗ) trong truyện. Chúng góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Tạo bối cảnh cho ký ức, làm tăng không khí hoài niệm và nhấn mạnh mối liên hệ giữa vật kỷ niệm với không gian xưa cũ.
  • B. Cho thấy sự nghèo khổ, thiếu thốn của gia đình nhân vật.
  • C. Gợi ý về một cuộc sống ẩn dật, tách biệt của nhân vật.
  • D. Không gian chỉ đóng vai trò nền, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 23: Giọng điệu chủ đạo của tác giả khi viết truyện "Xà bông “con vịt”" là gì?

  • A. Hóm hỉnh, hài hước.
  • B. Gay gắt, phê phán.
  • C. Trịnh trọng, nghiêm túc.
  • D. Nhẹ nhàng, bâng khuâng, mang tính chiêm nghiệm.

Câu 24: Nếu truyện có chi tiết so sánh hình ảnh bánh xà bông "con vịt" khi còn mới và khi đã cũ. Ý nghĩa của sự so sánh này là gì?

  • A. Làm nổi bật chất lượng kém của bánh xà bông theo thời gian.
  • B. Biểu tượng hóa sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi của cuộc sống, con người.
  • C. Khẳng định giá trị vật chất của bánh xà bông đã giảm sút nghiêm trọng.
  • D. Cho thấy nhân vật "tôi" đã sử dụng bánh xà bông rất nhiều.

Câu 25: Bài học hoặc thông điệp nào về cách đối xử với những kỷ vật cũ có thể rút ra từ câu chuyện?

  • A. Không nên vội vàng vứt bỏ những đồ vật cũ, vì chúng có thể chứa đựng những giá trị tinh thần và ký ức quý giá.
  • B. Cần phải thường xuyên làm sạch và bảo quản các đồ vật cũ để chúng không bị hư hỏng.
  • C. Chỉ nên giữ lại những kỷ vật có giá trị vật chất cao.
  • D. Kỷ vật chỉ có ý nghĩa đối với người sở hữu ban đầu, không có giá trị với người khác.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của truyện (giả định là cấu trúc hồi tưởng). Cấu trúc này có ưu điểm gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Tạo sự bất ngờ, kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi trình tự thời gian tuyến tính.
  • C. Làm nổi bật sự tương phản giữa hiện tại và quá khứ, giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm và dòng ký ức của nhân vật.
  • D. Phù hợp với thể loại truyện hành động, phiêu lưu.

Câu 27: Giả sử trong truyện có đoạn miêu tả phản ứng của nhân vật "tôi" khi vô tình ngửi thấy mùi hương tương tự bánh xà bông "con vịt" ở một nơi khác. Chi tiết này thể hiện điều gì về sức mạnh của ký ức?

  • A. Ký ức chỉ tồn tại khi nhìn thấy vật kỷ niệm gốc.
  • B. Mùi hương là yếu tố duy nhất có thể kích hoạt ký ức.
  • C. Ký ức có thể dễ dàng bị nhầm lẫn bởi các yếu tố bên ngoài.
  • D. Ký ức có thể được kích hoạt mạnh mẽ và bất ngờ bởi các yếu tố giác quan quen thuộc, dù chỉ là thoáng qua.

Câu 28: Thông qua câu chuyện về bánh xà bông "con vịt", tác giả có thể đang muốn phê phán hoặc đặt ra vấn đề gì về xã hội hiện đại?

  • A. Sự thiếu thốn về vật chất của con người trong xã hội hiện đại.
  • B. Sự lãng quên hoặc coi nhẹ những giá trị tinh thần, ký ức trong cuộc sống hiện đại đầy đủ tiện nghi và hối hả.
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường do sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu dùng.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc trong xã hội.

Câu 29: Liên hệ và mở rộng: Chiếc bánh xà bông "con vịt" trong truyện gợi cho em suy nghĩ gì về cách thế hệ trẻ ngày nay lưu giữ và trân trọng quá khứ, kỷ niệm?

  • A. Thế hệ trẻ ít trân trọng quá khứ hơn thế hệ trước.
  • B. Thế hệ trẻ có nhiều cách hiện đại hơn để lưu giữ kỷ niệm (ảnh số, video, mạng xã hội).
  • C. Giá trị của kỷ niệm không còn quan trọng với thế hệ trẻ.
  • D. Thế hệ trẻ vẫn trân trọng quá khứ nhưng theo cách khác, có thể không qua đồ vật vật chất.

Câu 30: Dựa vào cách tác giả xây dựng nhân vật "tôi" và câu chuyện, em hãy đánh giá mức độ thành công của tác phẩm trong việc gợi lên cảm xúc hoài niệm ở người đọc.

  • A. Thành công, vì các chi tiết miêu tả và dòng suy nghĩ nhân vật rất chân thực, gần gũi.
  • B. Chưa thành công, vì câu chuyện quá đơn giản, thiếu điểm nhấn cảm xúc.
  • C. Thành công một phần, nhưng cần thêm các yếu tố kịch tính hơn để thu hút người đọc.
  • D. Không thành công, vì chủ đề quá cũ kỹ, không còn phù hợp với độc giả hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chi tiết nào sau đây trong truyện 'Xà bông “con vịt”' thể hiện rõ nhất sự gắn bó mật thiết của nhân vật 'tôi' với món đồ vật mang tính biểu tượng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hình ảnh bánh 'Xà bông “con vịt”' trong tác phẩm chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích đoạn văn miêu tả cảm giác khi nhân vật 'tôi' chạm vào bánh xà bông: 'Làn da nhăn nheo, mùi hương thoang thoảng gợi nhớ...'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật ở đây và tác dụng của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật 'tôi' khi hồi tưởng về quá khứ gắn liền với bánh xà bông 'con vịt' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn kết của truyện thường gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Qua việc khắc họa hình ảnh bánh 'Xà bông “con vịt”', tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về cuộc sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử trong truyện có chi tiết nhân vật 'tôi' so sánh bánh xà bông 'con vịt' với những loại xà bông hiện đại. Phân tích ý nghĩa của sự so sánh này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Truyện 'Xà bông “con vịt”' được kể theo ngôi thứ mấy? Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nếu tác giả thay đổi ngôi kể từ 'tôi' sang ngôi thứ ba toàn tri, chi tiết nào có thể sẽ bị giảm bớt hoặc thay đổi cách thể hiện nhiều nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện gợi mở về bối cảnh thời gian mà bánh xà bông 'con vịt' thịnh hành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích câu văn: 'Mùi hương ấy không chỉ là mùi xà bông, nó là mùi của những buổi chiều tắm mưa, mùi của chiếc áo còn vương bụi phấn, mùi của tiếng cười giòn tan...'. Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì và hiệu quả biểu đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhân vật 'tôi' trong truyện có thể được coi là kiểu nhân vật nào phổ biến trong văn học hiện đại khi viết về ký ức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ý nghĩa của việc tác giả tập trung miêu tả rất kỹ hình dáng, màu sắc, mùi hương của bánh 'Xà bông “con vịt”' khi nó đã cũ và nhăn nheo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đoạn văn nào trong truyện có khả năng sử dụng nhiều nhất các từ ngữ gợi cảm giác thân thuộc, ấm áp, hoặc bình yên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Mâu thuẫn nội tâm (nếu có) của nhân vật 'tôi' trong truyện có thể xuất phát từ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nếu truyện có chi tiết một nhân vật khác (ví dụ: một người bạn trẻ) nhìn thấy bánh xà bông 'con vịt' cũ kỹ và không hiểu tại sao nhân vật 'tôi' lại giữ nó. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo để tác giả viết nên truyện 'Xà bông “con vịt”' có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử truyện có chi tiết nhân vật 'tôi' nhớ lại lần đầu tiên được nhìn thấy hoặc sử dụng bánh xà bông 'con vịt'. Chi tiết này có vai trò gì trong mạch truyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Xà bông “con vịt”'. Nhan đề này có mối liên hệ như thế nào với nội dung chính của truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử trong truyện có đoạn miêu tả tiếng động khi nhân vật 'tôi' cầm bánh xà bông cũ (ví dụ: tiếng sột soạt khi chạm vào giấy gói cũ). Việc sử dụng yếu tố âm thanh này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đoạn văn nào sau đây (giả định) phù hợp nhất với không khí chung của truyện 'Xà bông “con vịt”' dựa trên chủ đề về ký ức và vật kỷ niệm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích vai trò của các chi tiết miêu tả không gian (ví dụ: góc nhà cũ, chiếc hộp gỗ) trong truyện. Chúng góp phần thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giọng điệu chủ đạo của tác giả khi viết truyện 'Xà bông “con vịt”' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu truyện có chi tiết so sánh hình ảnh bánh xà bông 'con vịt' khi còn mới và khi đã cũ. Ý nghĩa của sự so sánh này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bài học hoặc thông điệp nào về cách đối xử với những kỷ vật cũ có thể rút ra từ câu chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích cấu trúc của truyện (giả định là cấu trúc hồi tưởng). Cấu trúc này có ưu điểm gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử trong truyện có đoạn miêu tả phản ứng của nhân vật 'tôi' khi vô tình ngửi thấy mùi hương tương tự bánh xà bông 'con vịt' ở một nơi khác. Chi tiết này thể hiện điều gì về sức mạnh của ký ức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Thông qua câu chuyện về bánh xà bông 'con vịt', tác giả có thể đang muốn phê phán hoặc đặt ra vấn đề gì về xã hội hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Liên hệ và mở rộng: Chiếc bánh xà bông 'con vịt' trong truyện gợi cho em suy nghĩ gì về cách thế hệ trẻ ngày nay lưu giữ và trân trọng quá khứ, kỷ niệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào cách tác giả xây dựng nhân vật 'tôi' và câu chuyện, em hãy đánh giá mức độ thành công của tác phẩm trong việc gợi lên cảm xúc hoài niệm ở người đọc.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hình ảnh cục xà bông “con vịt” trong đoạn trích chủ yếu gợi lên điều gì ở người kể chuyện?

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • B. Nỗi buồn về những thứ đã mất đi.
  • C. Ký ức tuổi thơ và cảm giác hoài niệm.
  • D. Sự thất vọng về chất lượng sản phẩm hiện tại.

Câu 2: Chi tiết nào sau đây không thể hiện sự thay đổi của cuộc sống và xã hội qua góc nhìn của người kể chuyện về cục xà bông “con vịt”?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều loại xà bông hiện đại, đa dạng mẫu mã.
  • B. Việc cục xà bông “con vịt” dần trở nên hiếm hoi hoặc biến mất.
  • C. Cảm nhận về giá trị và ý nghĩa của vật dụng sinh hoạt thay đổi theo thời gian.
  • D. Việc người kể chuyện vẫn giữ thói quen tắm bằng xà bông cục.

Câu 3: Khi người kể chuyện so sánh mùi hương của xà bông “con vịt” với một thứ gì đó trong quá khứ (ví dụ: mùi đồng cỏ, mùi nắng), biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Giả sử đoạn trích miêu tả cục xà bông “con vịt” với hình dáng bị bào mòn, nhỏ đi sau thời gian sử dụng. Chi tiết này có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự kém chất lượng của sản phẩm.
  • B. Sự trôi chảy của thời gian và ký ức dần phai nhạt.
  • C. Thói quen tiết kiệm của người xưa.
  • D. Sự khó khăn trong việc giữ gìn đồ vật.

Câu 5: Đoạn văn mở đầu bằng việc miêu tả chi tiết về cục xà bông “con vịt”. Cách mở đầu này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học về loại xà bông.
  • B. Thiết lập bối cảnh lịch sử cụ thể của câu chuyện.
  • C. Giới thiệu trực tiếp về nhân vật chính.
  • D. Gợi sự tò mò, dẫn dắt người đọc vào không gian ký ức và cảm xúc.

Câu 6: Thái độ chủ đạo của người kể chuyện khi nhắc về cục xà bông “con vịt” trong quá khứ là gì?

  • A. Trân trọng, yêu mến và hoài niệm.
  • B. Thờ ơ, không mấy quan tâm.
  • C. Chê bai, coi thường.
  • D. Giận dữ, oán trách.

Câu 7: Nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả cảm giác (như mềm mại, trơn tuột, mát lạnh) khi nói về cục xà bông, điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh chất lượng vượt trội của xà bông.
  • B. Giải thích quy trình sản xuất xà bông.
  • C. Tái hiện sinh động trải nghiệm giác quan, làm sống dậy ký ức.
  • D. Khuyến khích người đọc mua sản phẩm.

Câu 8: Thông điệp nào dưới đây có khả năng cao nhất được tác giả gửi gắm qua câu chuyện về cục xà bông “con vịt” và sự biến đổi của nó?

  • A. Sản phẩm truyền thống luôn tốt hơn sản phẩm hiện đại.
  • B. Sự vật bình dị trong quá khứ có thể mang nhiều giá trị tinh thần sâu sắc.
  • C. Việc sản xuất xà bông hình con vịt là một sáng kiến kinh doanh độc đáo.
  • D. Con người nên từ bỏ quá khứ để hướng tới tương lai.

Câu 9: Giả sử trong đoạn trích có câu: "Cục xà bông ấy, giờ chỉ còn là một mảnh ký ức vụn vặt, như cánh vịt đã gãy". Đây là biện pháp tu từ gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự mong manh, khó nắm bắt của ký ức.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự tức giận của người kể chuyện.
  • C. Nhân hóa, làm cho cục xà bông trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 10: Cấu trúc của đoạn trích "Xà bông “con vịt”" nhiều khả năng được xây dựng theo mạch nào?

  • A. Theo trình tự không gian, từ nhà ra phố.
  • B. Theo trình tự nhân quả, giải thích lý do cục xà bông biến mất.
  • C. Theo dòng hồi tưởng, từ hiện tại quay về quá khứ.
  • D. Theo trình tự logic, phân tích thành phần hóa học của xà bông.

Câu 11: Việc tác giả dành nhiều dòng để miêu tả mùi hương đặc trưng của cục xà bông "con vịt" cho thấy điều gì về vai trò của khứu giác trong việc gợi nhớ ký ức?

  • A. Khứu giác là một giác quan mạnh mẽ, có khả năng liên kết sâu sắc với ký ức cảm xúc.
  • B. Mùi hương của xà bông "con vịt" là độc nhất vô nhị, không thể lẫn với loại khác.
  • C. Tác giả có khả năng phân biệt mùi hương rất tốt.
  • D. Khứu giác quan trọng hơn thị giác và xúc giác trong việc ghi nhớ.

Câu 12: Giả sử đoạn trích kết thúc bằng một câu hỏi tu từ như "Liệu có ai còn nhớ mùi hương ấy không?". Câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của người kể chuyện?

  • A. Sự tức giận vì mọi người đã quên.
  • B. Nỗi băn khoăn, cô đơn trong dòng chảy ký ức cá nhân.
  • C. Mong muốn tìm kiếm người cùng sở thích.
  • D. Sự tự tin vào tầm quan trọng của kỷ vật.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong đoạn trích "Xà bông “con vịt”".

  • A. Chủ yếu để cung cấp thông tin khách quan về sản phẩm.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét về quy trình sản xuất.
  • C. Làm nổi bật tính cách của nhân vật chính.
  • D. Tái hiện thế giới vật chất của quá khứ, làm nền cho dòng chảy cảm xúc và ký ức.

Câu 14: Việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi") trong đoạn trích có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và sự kiện.
  • B. Đảm bảo tính khách quan, chân thực của câu chuyện.
  • C. Thể hiện trực tiếp dòng suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của nhân vật.
  • D. Giúp câu chuyện trở nên kịch tính hơn.

Câu 15: Từ "xà bông “con vịt”" trong đoạn trích có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Một phần của quá khứ, tuổi thơ, và những giá trị xưa cũ.
  • B. Sự tiến bộ của công nghệ hóa mỹ phẩm.
  • C. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • D. Sự đơn điệu, nhàm chán của cuộc sống.

Câu 16: Giả sử đoạn trích có câu: "Những cục xà bông hình con vịt xếp hàng trong chậu, trắng muốt, như những chú vịt thật đang bơi". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi liên tưởng gì?

  • A. Nhân hóa, gợi sự sống động của vật vô tri.
  • B. Ẩn dụ, gợi vẻ đẹp trừu tượng.
  • C. Hoán dụ, gợi sự liên kết giữa xà bông và nước.
  • D. So sánh, gợi hình ảnh ngộ nghĩnh, đáng yêu, gắn với thế giới trẻ thơ.

Câu 17: Nếu đoạn trích đề cập đến việc trẻ con ngày xưa thích chơi đùa với cục xà bông “con vịt” khi tắm, chi tiết này làm nổi bật điều gì?

  • A. Trẻ con ngày xưa thiếu thốn đồ chơi.
  • B. Sự gắn bó, thân thuộc và giá trị tinh thần của vật dụng bình dị trong tuổi thơ.
  • C. Chất liệu xà bông an toàn cho trẻ em.
  • D. Thói quen vệ sinh của trẻ em ngày xưa.

Câu 18: Cảm xúc nào là ít có khả năng xuất hiện ở người đọc sau khi đọc xong đoạn trích "Xà bông “con vịt”"?

  • A. Hoài niệm về tuổi thơ.
  • B. Suy ngẫm về sự thay đổi của cuộc sống.
  • C. Tức giận vì sự biến mất của sản phẩm.
  • D. Đồng cảm với cảm xúc của người kể chuyện.

Câu 19: Đoạn trích "Xà bông “con vịt”" thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất, dựa trên nội dung và cách thể hiện cảm xúc, ký ức?

  • A. Tùy bút hoặc tản văn (thiên về biểu cảm, hồi tưởng).
  • B. Truyện ngắn (có cốt truyện, nhân vật phức tạp).
  • C. Bản tin (thông tin khách quan về sản phẩm).
  • D. Văn bản nghị luận (trình bày quan điểm, lập luận).

Câu 20: Phân tích cách tác giả kết nối hình ảnh cục xà bông "con vịt" với bối cảnh xã hội hoặc gia đình trong quá khứ (ví dụ: sự sẻ chia, lối sống giản dị).

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật đi kèm.
  • B. Sử dụng các số liệu thống kê về mức tiêu thụ xà bông.
  • C. Đưa ra các cuộc phỏng vấn với người thân.
  • D. Lồng ghép các chi tiết về sinh hoạt, thói quen, không khí gia đình/xã hội gắn liền với sự hiện diện của cục xà bông.

Câu 21: Giả sử người kể chuyện mô tả việc nhìn thấy một cục xà bông "con vịt" còn sót lại khiến "lòng trào lên một nỗi xao xuyến khó tả". Từ "xao xuyến" ở đây gợi sắc thái cảm xúc gì?

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • B. Sự rung động nhẹ nhàng, bâng khuâng khi gặp lại ký ức.
  • C. Sự tức giận, khó chịu.
  • D. Sự vui mừng, phấn khích tột độ.

Câu 22: Nếu đoạn trích sử dụng lặp đi lặp lại cụm từ "xà bông con vịt", điều này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu hình ảnh trung tâm của bài viết vào tâm trí người đọc.
  • D. Tạo ra một câu đố cho người đọc.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên đoạn trích là "Xà bông “con vịt”".

  • A. Tên gọi trực tiếp chỉ vật khơi gợi ký ức, làm nổi bật chủ thể của bài viết.
  • B. Tên gọi mang tính ẩn dụ sâu sắc, khó hiểu.
  • C. Tên gọi nhằm mục đích quảng cáo sản phẩm.
  • D. Tên gọi chỉ là một cái tên ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 24: Giả sử đoạn trích có chi tiết người kể chuyện cố gắng tìm mua lại loại xà bông "con vịt" nhưng không thành công. Chi tiết này thể hiện điều gì?

  • A. Sự bướng bỉnh của người kể chuyện.
  • B. Việc sản phẩm bị làm giả nhiều trên thị trường.
  • C. Sự lười biếng của người kể chuyện trong việc tìm kiếm.
  • D. Sự biến mất hoặc thay đổi không thể đảo ngược của một thứ thuộc về quá khứ.

Câu 25: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong đoạn trích, thể hiện rõ nhất kỹ thuật hồi tưởng?

  • A. Trên kệ siêu thị, có rất nhiều loại xà bông.
  • B. Cục xà bông này có hình dáng rất đặc biệt.
  • C. Tôi nhớ ngày xưa, mỗi khi tắm, bà thường...
  • D. Chất lượng xà bông hiện nay đã tốt hơn nhiều.

Câu 26: Nếu đoạn trích sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập khi miêu tả cảm xúc đột ngột ùa về, đó là kỹ thuật gì và tác dụng của nó?

  • A. Ngắt nhịp, thể hiện sự xúc động mạnh mẽ, dồn nén hoặc ngỡ ngàng.
  • B. Liệt kê, cung cấp nhiều thông tin.
  • C. Phủ định, bác bỏ một ý kiến.
  • D. Giải thích, làm rõ nghĩa.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh cục xà bông "con vịt" và chủ đề về sự mất mát hoặc lãng quên trong đoạn trích.

  • A. Cục xà bông là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự mất mát.
  • B. Cục xà bông là vật gợi nhắc về những thứ đã không còn tồn tại hoặc đã bị lãng quên theo thời gian.
  • C. Việc lãng quên cục xà bông là một điều đáng mừng.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa cục xà bông và sự mất mát.

Câu 28: Giả sử đoạn trích có đoạn: "Mùi hương ấy... không phải là mùi thơm công nghiệp nồng nặc của bây giờ, mà là mùi dịu dàng, gần gũi của ngày xưa". Câu này sử dụng phép đối lập để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự giống nhau giữa xà bông xưa và nay.
  • B. Ưu điểm của xà bông hiện đại.
  • C. Nhược điểm của xà bông ngày xưa.
  • D. Sự khác biệt về chất lượng, cảm giác và giá trị tinh thần giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 29: Mục đích chính của tác giả khi viết về cục xà bông "con vịt" nhiều khả năng là gì?

  • A. Chia sẻ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân về ký ức, thời gian và sự thay đổi.
  • B. Cung cấp thông tin lịch sử về một sản phẩm tiêu dùng.
  • C. Khuyến khích mọi người sử dụng xà bông cục.
  • D. Phê phán sự phát triển của xã hội hiện đại.

Câu 30: Hình ảnh "con vịt" trong cục xà bông, ngoài việc gợi nhớ tuổi thơ, còn có thể liên tưởng đến điều gì trong văn hóa dân gian hoặc đời sống tinh thần người Việt?

  • A. Sự mạnh mẽ, dũng cảm.
  • B. Sự gần gũi, thân thuộc, gắn liền với làng quê, đồng ruộng (nếu phù hợp với bối cảnh truyện).
  • C. Sự sang trọng, quý phái.
  • D. Sự bí ẩn, huyền ảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hình ảnh cục xà bông “con vịt” trong đoạn trích chủ yếu gợi lên điều gì ở người kể chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chi tiết nào sau đây *không* thể hiện sự thay đổi của cuộc sống và xã hội qua góc nhìn của người kể chuyện về cục xà bông “con vịt”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi người kể chuyện so sánh mùi hương của xà bông “con vịt” với một thứ gì đó trong quá khứ (ví dụ: mùi đồng cỏ, mùi nắng), biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử đoạn trích miêu tả cục xà bông “con vịt” với hình dáng bị bào mòn, nhỏ đi sau thời gian sử dụng. Chi tiết này có thể tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn văn mở đầu bằng việc miêu tả chi tiết về cục xà bông “con vịt”. Cách mở đầu này có tác dụng gì đối với người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thái độ chủ đạo của người kể chuyện khi nhắc về cục xà bông “con vịt” trong quá khứ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả cảm giác (như mềm mại, trơn tuột, mát lạnh) khi nói về cục xà bông, điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Thông điệp nào dưới đây có khả năng cao nhất được tác giả gửi gắm qua câu chuyện về cục xà bông “con vịt” và sự biến đổi của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giả sử trong đoạn trích có câu: 'Cục xà bông ấy, giờ chỉ còn là một mảnh ký ức vụn vặt, như cánh vịt đã gãy'. Đây là biện pháp tu từ gì và tác dụng của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Cấu trúc của đoạn trích 'Xà bông “con vịt”' nhiều khả năng được xây dựng theo mạch nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc tác giả dành nhiều dòng để miêu tả mùi hương đặc trưng của cục xà bông 'con vịt' cho thấy điều gì về vai trò của khứu giác trong việc gợi nhớ ký ức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử đoạn trích kết thúc bằng một câu hỏi tu từ như 'Liệu có ai còn nhớ mùi hương ấy không?'. Câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của người kể chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong đoạn trích 'Xà bông “con vịt”'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi') trong đoạn trích có tác dụng gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Từ 'xà bông “con vịt”' trong đoạn trích có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử đoạn trích có câu: 'Những cục xà bông hình con vịt xếp hàng trong chậu, trắng muốt, như những chú vịt thật đang bơi'. Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi liên tưởng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nếu đoạn trích đề cập đến việc trẻ con ngày xưa thích chơi đùa với cục xà bông “con vịt” khi tắm, chi tiết này làm nổi bật điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cảm xúc nào là *ít* có khả năng xuất hiện ở người đọc sau khi đọc xong đoạn trích 'Xà bông “con vịt”'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn trích 'Xà bông “con vịt”' thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất, dựa trên nội dung và cách thể hiện cảm xúc, ký ức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích cách tác giả kết nối hình ảnh cục xà bông 'con vịt' với bối cảnh xã hội hoặc gia đình trong quá khứ (ví dụ: sự sẻ chia, lối sống giản dị).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử người kể chuyện mô tả việc nhìn thấy một cục xà bông 'con vịt' còn sót lại khiến 'lòng trào lên một nỗi xao xuyến khó tả'. Từ 'xao xuyến' ở đây gợi sắc thái cảm xúc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nếu đoạn trích sử dụng lặp đi lặp lại cụm từ 'xà bông con vịt', điều này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên đoạn trích là 'Xà bông “con vịt”'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử đoạn trích có chi tiết người kể chuyện cố gắng tìm mua lại loại xà bông 'con vịt' nhưng không thành công. Chi tiết này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong đoạn trích, thể hiện rõ nhất kỹ thuật hồi tưởng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nếu đoạn trích sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập khi miêu tả cảm xúc đột ngột ùa về, đó là kỹ thuật gì và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh cục xà bông 'con vịt' và chủ đề về sự mất mát hoặc lãng quên trong đoạn trích.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử đoạn trích có đoạn: 'Mùi hương ấy... không phải là mùi thơm công nghiệp nồng nặc của bây giờ, mà là mùi dịu dàng, gần gũi của ngày xưa'. Câu này sử dụng phép đối lập để làm nổi bật điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Mục đích chính của tác giả khi viết về cục xà bông 'con vịt' nhiều khả năng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hình ảnh 'con vịt' trong cục xà bông, ngoài việc gợi nhớ tuổi thơ, còn có thể liên tưởng đến điều gì trong văn hóa dân gian hoặc đời sống tinh thần người Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của đời sống vật chất.
  • B. Tạo ra không khí huyền bí, kỳ ảo cho câu chuyện.
  • C. Biến cái bình dị, nhỏ bé thành biểu tượng mang chiều sâu cảm xúc và ký ức.
  • D. Thể hiện sự quan tâm đặc biệt của tác giả đến ngành công nghiệp sản xuất xà bông.

Câu 2: Giả sử văn bản sử dụng nhiều hình ảnh mang tính khứu giác (mùi hương của xà bông) và xúc giác (cảm giác khi chạm vào bánh xà bông). Việc tập trung vào các giác quan này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học về thành phần của xà bông.
  • B. Khiến văn bản trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • C. Làm nổi bật tài năng hội họa của tác giả.
  • D. Kích thích mạnh mẽ ký ức, gợi lại trải nghiệm cá nhân và tạo sự đồng cảm.

Câu 3: Nếu đoạn văn miêu tả cảnh nhân vật hồi tưởng về tuổi thơ thông qua bánh xà bông, và xen kẽ là những suy ngẫm về sự trôi chảy của thời gian, tác phẩm đang sử dụng biện pháp nghệ thuật nào về mặt cấu trúc?

  • A. Đan xen giữa hiện tại và quá khứ (hồi ức).
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
  • C. Tạo ra nhiều tuyến truyện song song.
  • D. Áp dụng kỹ thuật dòng ý thức hoàn toàn.

Câu 4: Chi tiết

  • A. Sự giàu có, xa hoa của gia đình nhân vật.
  • B. Sự ngây thơ, hồn nhiên, những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ.
  • C. Biểu tượng của sự khó khăn, thiếu thốn.
  • D. Chỉ là một chi tiết trang trí không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 5: Xét về mặt thể loại, một văn bản trữ tình, giàu cảm xúc, tập trung vào hồi ức và suy ngẫm cá nhân thông qua một vật gợi nhắc như

  • A. Truyện khoa học viễn tưởng.
  • B. Văn bản nghị luận chính trị.
  • C. Bản tin thời sự.
  • D. Tùy bút hoặc tản văn.

Câu 6: Việc tác giả không chỉ miêu tả hình dáng, mùi hương mà còn có thể kể về nguồn gốc, cách sử dụng, hoặc những câu chuyện liên quan đến bánh xà bông trong quá khứ cho thấy điều gì về cách xây dựng hình tượng trung tâm?

  • A. Biến đồ vật vô tri thành một
  • B. Làm cho văn bản trở nên khô khan, mang tính liệt kê.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về lịch sử sản xuất xà bông.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc về vai trò của đồ vật.

Câu 7: Giả sử tác giả sử dụng phép so sánh:

  • A. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển cực nhanh của nhân vật.
  • B. Giải thích cơ chế hoạt động của ký ức theo cách khoa học.
  • C. Làm nổi bật sức mạnh phi thường của mùi hương trong việc gợi mở ký ức và đưa nhân vật trở về quá khứ một cách sống động.
  • D. Ám chỉ nhân vật đang sống trong thế giới ảo.

Câu 8: Nếu văn bản kết thúc bằng hình ảnh bánh xà bông đã cũ mèm, chỉ còn lại một mẩu nhỏ, chi tiết này có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự lãng phí trong sử dụng đồ vật.
  • B. Mong muốn mua một bánh xà bông mới.
  • C. Chất lượng kém của sản phẩm xà bông.
  • D. Sự bào mòn của thời gian, sự phai nhạt của ký ức nhưng vẫn còn sót lại những dấu vết quý giá.

Câu 9: Tác phẩm

  • A. Tính khách quan, lạnh lùng.
  • B. Tính phổ quát của cảm xúc và trải nghiệm con người.
  • C. Tính chuyên biệt, chỉ dành riêng cho một nhóm độc giả.
  • D. Tính giáo điều, khô khan.

Câu 10: Giả sử tác giả lồng ghép vào câu chuyện về bánh xà bông những chi tiết về đời sống sinh hoạt khó khăn của một giai đoạn lịch sử. Việc này giúp làm rõ thêm khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh xã hội, lịch sử và giá trị của đồ vật trong hoàn cảnh cụ thể.
  • B. Sự giàu có vượt trội của nhân vật so với những người xung quanh.
  • C. Tính chất hư cấu, không có thật của câu chuyện.
  • D. Tầm quan trọng của việc xuất khẩu xà bông.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn giàu hình ảnh và cảm xúc trong tác phẩm, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được dụng ý của tác giả?

  • A. Số lượng từ vựng khó sử dụng.
  • B. Độ dài của đoạn văn.
  • C. Mối liên hệ giữa các hình ảnh, từ ngữ được chọn lọc và cảm xúc, ý nghĩa mà chúng gợi lên.
  • D. Kích thước của khổ giấy in văn bản.

Câu 12: Văn bản có thể sử dụng biện pháp nhân hóa khi nói về bánh xà bông (ví dụ: bánh xà bông

  • A. Biến bánh xà bông thành một con người hoàn chỉnh.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phi thực tế.
  • C. Nhấn mạnh sự im lặng tuyệt đối của đồ vật.
  • D. Gắn cho đồ vật những đặc tính của con người, làm nó trở nên gần gũi, có hồn và gợi cảm xúc mạnh mẽ hơn.

Câu 13: Nếu tác giả dành nhiều câu văn để miêu tả sự thay đổi của bánh xà bông theo thời gian (từ mới tinh đến cũ nát), điều này chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt nội dung?

  • A. Cảnh báo người đọc về hạn sử dụng của xà bông.
  • B. Thể hiện sự khắc nghiệt của thời gian và sự gắn bó bền chặt của kỷ niệm với đồ vật.
  • C. Chê trách chất lượng sản phẩm xà bông.
  • D. So sánh tốc độ tan chảy của các loại xà bông khác nhau.

Câu 14: Trong tác phẩm

  • A. Vai trò biểu tượng của bánh xà bông và những cảm xúc, suy ngẫm đi kèm.
  • B. Số lượng nhân vật phụ trong câu chuyện.
  • C. Các sự kiện hành động kịch tính, gay cấn.
  • D. Lý lịch chi tiết của tác giả.

Câu 15: Giả sử tác giả sử dụng biện pháp điệp ngữ (lặp lại một từ hoặc cụm từ liên quan đến xà bông hoặc ký ức) trong một đoạn văn. Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào chi tiết đó.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về một hình ảnh, cảm xúc hoặc ý nghĩa nào đó.
  • D. Tạo ra lỗi sai trong cấu trúc câu.

Câu 16: Khi đọc tác phẩm này, người đọc có thể liên hệ đến những trải nghiệm cá nhân về đồ vật cũ và ký ức. Khả năng này của văn bản được gọi là gì?

  • A. Tính chuyên ngành.
  • B. Tính thời sự.
  • C. Tính hư cấu hoàn toàn.
  • D. Tính gợi mở, khả năng kết nối với trải nghiệm độc giả.

Câu 17: Nếu tác giả viết với giọng văn nhẹ nhàng, trầm lắng, đôi chút hoài niệm, điều này thể hiện rõ nhất thái độ gì của tác giả đối với chủ đề và kỷ niệm?

  • A. Trân trọng, nâng niu những giá trị quá khứ và cảm xúc cá nhân.
  • B. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Phê phán, chỉ trích.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 18: Việc tác giả tập trung vào một chi tiết rất nhỏ (bánh xà bông) để khai thác những tầng sâu ý nghĩa cho thấy đặc điểm nào trong phong cách sáng tác?

  • A. Thiếu khả năng bao quát các vấn đề lớn.
  • B. Khả năng quan sát tinh tế, khả năng tìm thấy ý nghĩa từ những điều bình dị nhất.
  • C. Sự tùy tiện, không có chủ đề rõ ràng.
  • D. Chỉ quan tâm đến vật chất.

Câu 19: Giả sử trong văn bản, hình ảnh bánh xà bông

  • A. Minh chứng cho sự xa hoa, lãng phí.
  • B. Thể hiện sự thiếu thốn hoàn toàn về mọi mặt.
  • C. Nó không chỉ là vật dùng mà còn là tài sản, là biểu tượng của sự chăm chút, của những giá trị nhỏ bé nhưng quý giá trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Chỉ ra sự bất hợp lý trong chi tiêu.

Câu 20: Phân tích cách tác giả chuyển đổi linh hoạt giữa việc miêu tả hiện tại và tái hiện quá khứ (nhờ sự gợi nhắc của bánh xà bông) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì trong kỹ thuật viết văn?

  • A. Cách xây dựng mạch truyện, tổ chức thời gian và không gian nghệ thuật.
  • B. Cách sử dụng từ láy và từ ghép.
  • C. Cách trình bày số liệu thống kê.
  • D. Cách viết một bản báo cáo khoa học.

Câu 21: Văn bản

  • A. Chiến tranh và cách mạng.
  • B. Ký ức, hoài niệm và giá trị của những điều bình dị trong cuộc sống.
  • C. Tội phạm và trinh thám.
  • D. Khám phá vũ trụ.

Câu 22: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ khi suy ngẫm về ý nghĩa của bánh xà bông và ký ức, mục đích của việc này là gì?

  • A. Tìm kiếm câu trả lời từ người đọc.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả.
  • C. Gợi sự suy ngẫm ở người đọc, làm tăng thêm chiều sâu triết lý cho văn bản.
  • D. Tạo ra một cuộc đối thoại trực tiếp với bánh xà bông.

Câu 23: Đặt giả thiết, bánh xà bông

  • A. Là cầu nối, là chứng nhân cho những sinh hoạt chung, tình cảm gắn bó của các thành viên trong gia đình.
  • B. Biểu tượng cho sự riêng tư, cá nhân.
  • C. Gợi ý về sự mâu thuẫn, xung đột giữa các thành viên.
  • D. Chỉ đơn thuần là vật dụng thiết yếu.

Câu 24: Việc tác giả không chỉ miêu tả bánh xà bông mà còn khắc họa không gian, âm thanh, con người gắn liền với nó trong ký ức cho thấy tác giả đang vận dụng kỹ thuật nào để tái hiện quá khứ một cách toàn diện?

  • A. Liệt kê đơn thuần các sự vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trừu tượng.
  • C. Tập trung vào một chi tiết duy nhất.
  • D. Xây dựng bối cảnh (setting) đa giác quan và giàu chi tiết.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa cảm nhận của nhân vật về bánh xà bông trong quá khứ (có thể tươi mới, đầy đủ) và hiện tại (cũ kỹ, hao mòn) giúp người đọc nhận ra điều gì về cách con người nhìn nhận sự vật?

  • A. Mọi thứ đều không thay đổi theo thời gian.
  • B. Cảm nhận về sự vật thường gắn liền với bối cảnh, cảm xúc và ký ức cá nhân, có thể khác đi theo dòng chảy thời gian.
  • C. Chỉ có đồ vật mới thay đổi, con người thì không.
  • D. Giá trị thực tế của đồ vật luôn cố định.

Câu 26: Nếu tác phẩm sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm và giàu nhạc điệu, điều này góp phần tạo nên đặc trưng về mặt nào của văn bản?

  • A. Tính trữ tình, khả năng lay động cảm xúc người đọc.
  • B. Tính khoa học, chính xác về mặt dữ liệu.
  • C. Tính hài hước, gây cười.
  • D. Tính kịch tính, căng thẳng.

Câu 27: Việc tác giả chọn một đồ vật rất phổ biến trong đời sống hàng ngày của nhiều thế hệ (như xà bông con vịt từng là) có ưu điểm gì trong việc tiếp cận độc giả?

  • A. Chỉ thu hút được một nhóm độc giả rất nhỏ, đặc thù.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc hình dung.
  • C. Đòi hỏi người đọc phải có kiến thức chuyên sâu về hóa học.
  • D. Dễ dàng tạo sự gần gũi, quen thuộc và khơi gợi ký ức, trải nghiệm chung ở nhiều đối tượng độc giả.

Câu 28: Phân tích cách tác giả kết nối hình ảnh bánh xà bông

  • A. Nhận diện từ loại.
  • B. Phân tích và diễn giải ý nghĩa biểu tượng, liên kết chi tiết với chủ đề.
  • C. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • D. Tóm tắt nội dung một cách máy móc.

Câu 29: Giả sử trong văn bản có câu:

  • A. Ẩn dụ (gột rửa bụi bặm của thời gian trên ký ức), thể hiện sức mạnh của đồ vật trong việc phục hồi, làm sống dậy ký ức.
  • B. So sánh (bánh xà bông như bụi bặm), nhấn mạnh sự bẩn thỉu.
  • C. Nhân hóa (bánh xà bông biết gột rửa), làm đồ vật có hành động của con người.
  • D. Hoán dụ (thời gian chỉ ký ức), làm cho câu văn ngắn gọn hơn.

Câu 30: Từ tác phẩm

  • A. Chỉ những đồ vật đắt tiền mới có giá trị tinh thần.
  • B. Ký ức về quá khứ là hoàn toàn không quan trọng.
  • C. Nên vứt bỏ hết đồ vật cũ để đón nhận cái mới.
  • D. Giá trị của cuộc sống thường nằm ở những điều giản dị, gần gũi và cách chúng gắn kết, lưu giữ ký ức, tình cảm con người qua dòng chảy thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tác phẩm "Xà bông “con vịt”", việc tác giả chọn một đồ vật sinh hoạt rất đỗi bình thường làm trung tâm gợi tả và hồi tưởng có ý nghĩa gì nổi bật về mặt nghệ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử văn bản sử dụng nhiều hình ảnh mang tính khứu giác (mùi hương của xà bông) và xúc giác (cảm giác khi chạm vào bánh xà bông). Việc tập trung vào các giác quan này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nếu đoạn văn miêu tả cảnh nhân vật hồi tưởng về tuổi thơ thông qua bánh xà bông, và xen kẽ là những suy ngẫm về sự trôi chảy của thời gian, tác phẩm đang sử dụng biện pháp nghệ thuật nào về mặt cấu trúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chi tiết "con vịt" trên bánh xà bông, một hình ảnh đơn giản, có thể được tác giả khai thác để biểu đạt điều gì sâu sắc hơn ngoài nghĩa đen?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Xét về mặt thể loại, một văn bản trữ tình, giàu cảm xúc, tập trung vào hồi ức và suy ngẫm cá nhân thông qua một vật gợi nhắc như "xà bông con vịt" thường thuộc loại hình văn học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc tác giả không chỉ miêu tả hình dáng, mùi hương mà còn có thể kể về nguồn gốc, cách sử dụng, hoặc những câu chuyện liên quan đến bánh xà bông trong quá khứ cho thấy điều gì về cách xây dựng hình tượng trung tâm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử tác giả sử dụng phép so sánh: "Mùi xà bông ấy như một cỗ máy thời gian đưa tôi trở về..." Phép so sánh này có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc và ý nghĩa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nếu văn bản kết thúc bằng hình ảnh bánh xà bông đã cũ mèm, chỉ còn lại một mẩu nhỏ, chi tiết này có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tác phẩm "Xà bông “con vịt”" có khả năng khơi gợi ở người đọc những cảm xúc và suy nghĩ tương đồng về ký ức tuổi thơ và những đồ vật gắn bó. Điều này cho thấy tác phẩm đã thành công trong việc tạo ra yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử tác giả lồng ghép vào câu chuyện về bánh xà bông những chi tiết về đời sống sinh hoạt khó khăn của một giai đoạn lịch sử. Việc này giúp làm rõ thêm khía cạnh nào của tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn giàu hình ảnh và cảm xúc trong tác phẩm, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được dụng ý của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Văn bản có thể sử dụng biện pháp nhân hóa khi nói về bánh xà bông (ví dụ: bánh xà bông "thầm thì" những câu chuyện cũ). Biện pháp này có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nếu tác giả dành nhiều câu văn để miêu tả sự thay đổi của bánh xà bông theo thời gian (từ mới tinh đến cũ nát), điều này chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt nội dung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong tác phẩm "Xà bông “con vịt”", thông điệp về giá trị của những điều bình dị trong cuộc sống và sức mạnh của ký ức có thể được rút ra thông qua việc phân tích yếu tố nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử tác giả sử dụng biện pháp điệp ngữ (lặp lại một từ hoặc cụm từ liên quan đến xà bông hoặc ký ức) trong một đoạn văn. Tác dụng của biện pháp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đọc tác phẩm này, người đọc có thể liên hệ đến những trải nghiệm cá nhân về đồ vật cũ và ký ức. Khả năng này của văn bản được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nếu tác giả viết với giọng văn nhẹ nhàng, trầm lắng, đôi chút hoài niệm, điều này thể hiện rõ nhất thái độ gì của tác giả đối với chủ đề và kỷ niệm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc tác giả tập trung vào một chi tiết rất nhỏ (bánh xà bông) để khai thác những tầng sâu ý nghĩa cho thấy đặc điểm nào trong phong cách sáng tác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử trong văn bản, hình ảnh bánh xà bông "con vịt" được đặt trong bối cảnh một gia đình nghèo khó. Chi tiết này làm tăng thêm ý nghĩa gì cho bánh xà bông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích cách tác giả chuyển đổi linh hoạt giữa việc miêu tả hiện tại và tái hiện quá khứ (nhờ sự gợi nhắc của bánh xà bông) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì trong kỹ thuật viết văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Văn bản "Xà bông “con vịt”" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho chủ đề nào trong văn học hiện đại, đặc biệt là tản văn, tùy bút?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ khi suy ngẫm về ý nghĩa của bánh xà bông và ký ức, mục đích của việc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đặt giả thiết, bánh xà bông "con vịt" là món đồ được sử dụng chung bởi nhiều thành viên trong gia đình. Chi tiết này có thể làm nổi bật thêm ý nghĩa nào của đồ vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc tác giả không chỉ miêu tả bánh xà bông mà còn khắc họa không gian, âm thanh, con người gắn liền với nó trong ký ức cho thấy tác giả đang vận dụng kỹ thuật nào để tái hiện quá khứ một cách toàn diện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa cảm nhận của nhân vật về bánh xà bông trong quá khứ (có thể tươi mới, đầy đủ) và hiện tại (cũ kỹ, hao mòn) giúp người đọc nhận ra điều gì về cách con người nhìn nhận sự vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu tác phẩm sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm và giàu nhạc điệu, điều này góp phần tạo nên đặc trưng về mặt nào của văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc tác giả chọn một đồ vật rất phổ biến trong đời sống hàng ngày của nhiều thế hệ (như xà bông con vịt từng là) có ưu điểm gì trong việc tiếp cận độc giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích cách tác giả kết nối hình ảnh bánh xà bông "con vịt" với những giá trị tinh thần (như tình thân, tuổi thơ, sự giản dị) là một ví dụ về kỹ năng đọc hiểu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử trong văn bản có câu: "Bánh xà bông ấy không chỉ làm sạch cơ thể, nó còn gột rửa cả những bụi bặm của thời gian bám trên ký ức." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Từ tác phẩm "Xà bông “con vịt”", người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm sâu sắc về điều gì trong cuộc sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Hồi ký - Nhân vật người kể chuyện và hành trình trưởng thành.
  • B. Phóng sự - Bối cảnh xã hội và cuộc sống của người dân.
  • C. Tản văn/Tùy bút - Ý nghĩa biểu tượng, giá trị gợi nhớ của đồ vật quen thuộc.
  • D. Truyện ngắn - Cốt truyện kịch tính và xung đột giữa các nhân vật.

Câu 2: Trong văn bản

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, đa chiều về sự việc.
  • B. Tăng tính chân thực, bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • C. Giúp miêu tả ngoại cảnh một cách chi tiết, sinh động.
  • D. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật, tạo sự bí ẩn.

Câu 3: Chi tiết

  • A. Sự thay đổi chóng mặt của công nghệ.
  • B. Ước mơ về một cuộc sống xa hoa, giàu có.
  • C. Nỗi sợ hãi về sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Ký ức về tuổi thơ, sự giản dị, hoặc một thời đã xa.

Câu 4: Nếu văn bản miêu tả tỉ mỉ mùi hương hoặc hình dáng của cục xà bông con vịt, mục đích nghệ thuật chính của việc sử dụng giác quan này là gì?

  • A. Tái hiện không gian ký ức một cách chân thực và sống động.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt giữa sản phẩm xưa và nay.
  • C. Chứng minh sự lỗi thời của đồ vật trong quá khứ.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có hay nghèo khó của nhân vật.

Câu 5: Giả sử văn bản kể về việc người kể chuyện tình cờ nhìn thấy hoặc ngửi thấy mùi xà bông con vịt sau nhiều năm. Chi tiết này có vai trò gì trong cấu trúc của văn bản?

  • A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn trong truyện.
  • B. Dự báo về một biến cố sắp xảy ra.
  • C. Là yếu tố khơi gợi dòng hồi tưởng về quá khứ.
  • D. Kết thúc câu chuyện, đọng lại suy ngẫm.

Câu 6: Khi so sánh

  • A. Chất lượng vượt trội của sản phẩm hiện đại.
  • B. Giá trị tinh thần, kỷ niệm gắn liền với đồ vật cũ.
  • C. Sự lãng phí trong xã hội hiện đại.
  • D. Sự tiện lợi và đa dạng của thị trường ngày nay.

Câu 7: Nếu văn bản khắc họa bối cảnh sử dụng xà bông con vịt trong một gia đình nghèo hoặc bình dị, điều này góp phần thể hiện chủ đề nào?

  • A. Vẻ đẹp của cuộc sống giản dị, sự ấm áp của tình thân trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sự bất công của xã hội.
  • C. Ước mơ thoát nghèo của nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 8: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảm giác khi sử dụng xà bông con vịt (ví dụ: bọt ít, mùi không thơm nồng như bây giờ, nhưng mang lại cảm giác sạch sẽ, thân thuộc). Việc tập trung vào những cảm giác này có tác dụng gì?

  • A. Cho thấy sự kém chất lượng của sản phẩm thời xưa.
  • B. Nhấn mạnh sự khó khăn, vất vả trong cuộc sống quá khứ.
  • C. Thể hiện sự thất vọng của người kể về đồ vật cũ.
  • D. Tái hiện trải nghiệm chân thực, gợi cảm xúc hoài niệm gắn với ký ức.

Câu 9: Nếu văn bản sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh khi kể về một sự kiện thời thơ ấu, điều này có thể nhằm mục đích gì về mặt diễn đạt?

  • A. Diễn tả sự việc diễn ra dồn dập, sinh động, hoặc tâm trạng bồn chồn, hào hứng.
  • B. Tạo không khí trầm lắng, suy tư cho đoạn văn.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.
  • D. Làm chậm nhịp độ câu chuyện, tạo sự day dứt.

Câu 10: Đoạn kết của văn bản, nếu mang tính mở hoặc gợi suy ngẫm (ví dụ: người kể chuyện nhìn cục xà bông cuối cùng hoặc nhận ra sự thay đổi của cuộc sống), thường có tác dụng gì?

  • A. Giải quyết triệt để mọi vấn đề đã đặt ra.
  • B. Khẳng định một chân lý tuyệt đối.
  • C. Tạo cảm giác buồn bã, tuyệt vọng cho người đọc.
  • D. Gợi mở suy ngẫm về chủ đề, để lại dư âm trong lòng người đọc.

Câu 11: Nếu văn bản có chi tiết miêu tả cảnh gia đình quây quần bên nhau cùng sử dụng xà bông con vịt, chi tiết này chủ yếu làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự thiếu thốn vật chất của gia đình.
  • B. Sự gắn bó, ấm áp của tình cảm gia đình.
  • C. Thói quen sinh hoạt lạc hậu.
  • D. Mâu thuẫn âm ỉ trong mối quan hệ.

Câu 12: Giả sử có một nhân vật phụ (ví dụ: bà, mẹ, anh chị em) gắn liền với hình ảnh cục xà bông con vịt. Vai trò của nhân vật này có thể là gì?

  • A. Là người tạo ra mâu thuẫn chính trong câu chuyện.
  • B. Đại diện cho sự thay đổi tiêu cực của xã hội.
  • C. Góp phần làm sâu sắc thêm ý nghĩa của ký ức và tình cảm gia đình.
  • D. Chỉ đơn thuần là người chứng kiến sự việc.

Câu 13: Nếu văn bản sử dụng phép ẩn dụ, ví dụ:

  • A. Gợi cảm giác về sự trôi chảy nhanh chóng, phù du của thời gian hoặc ký ức.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của thời gian.
  • C. Thể hiện sự tức giận của người kể đối với thời gian.
  • D. Nhấn mạnh sự ổn định, bền vững của cuộc sống.

Câu 14: Giả sử văn bản kết thúc bằng hình ảnh người kể chuyện cất giữ cẩn thận mẩu xà bông con vịt cuối cùng. Hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự keo kiệt, không muốn lãng phí.
  • B. Nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với hiện tại.
  • C. Sự trân trọng, nâng niu những kỷ niệm gắn liền với quá khứ.
  • D. Mong muốn quay trở lại cuộc sống khó khăn xưa.

Câu 15: Đâu là chủ đề có khả năng bao quát nhất ý nghĩa của văn bản

  • A. Ký ức tuổi thơ và sự trân trọng những giá trị của quá khứ.
  • B. Phê phán sự lãng quên truyền thống.
  • C. Khó khăn của cuộc sống hiện đại.
  • D. Ước mơ về một tương lai tốt đẹp hơn.

Câu 16: Nếu trong văn bản có sự xuất hiện của âm thanh (ví dụ: tiếng nước chảy, tiếng cười nói của trẻ thơ khi tắm), việc sử dụng yếu tố thính giác này có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật sự im lặng, cô quạnh.
  • B. Tạo cảm giác hồi hộp, căng thẳng.
  • C. Thể hiện sự hỗn loạn, ồn ào.
  • D. Tái hiện không khí sống động, gợi cảm giác chân thực về bối cảnh ký ức.

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả sự thay đổi của không gian sống (nhà cửa, đồ vật) theo thời gian. Sự thay đổi này được miêu tả song song với hình ảnh cục xà bông con vịt cũ kỹ. Mục đích của sự song hành này là gì?

  • A. Cho thấy sự giàu có lên của gia đình.
  • B. Nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian và sự đổi thay của cuộc sống.
  • C. Phê phán việc chạy theo vật chất.
  • D. Chứng minh rằng quá khứ luôn tốt đẹp hơn hiện tại.

Câu 18: Nếu văn bản sử dụng từ ngữ mang sắc thái hoài niệm, tiếc nuối khi nói về quá khứ (ví dụ: "cái thuở ấy", "giờ đây chỉ còn là kỷ niệm"), điều này thể hiện rõ nhất điều gì về giọng điệu của văn bản?

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng.
  • C. Giọng điệu lạc quan, hướng về tương lai.
  • D. Giọng điệu chủ quan, giàu cảm xúc, hoài niệm, tiếc nuối.

Câu 19: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả sự ngạc nhiên của thế hệ trẻ khi nhìn thấy cục xà bông con vịt cũ. Chi tiết này có thể được dùng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Khoảng cách thế hệ và sự khác biệt trong trải nghiệm sống.
  • B. Sự thiếu hiểu biết của thế hệ trẻ.
  • C. Sự bảo thủ của thế hệ trước.
  • D. Mâu thuẫn không thể hòa giải giữa các thế hệ.

Câu 20: Nếu văn bản sử dụng nhiều hình ảnh so sánh (ví dụ: "mịn như lụa", "trắng như tuyết") khi miêu tả cục xà bông hoặc ký ức, tác dụng chính của việc sử dụng biện pháp tu từ này là gì?

  • A. Tạo không khí bí ẩn, khó hiểu.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động, làm nổi bật đặc điểm hoặc cảm xúc về đối tượng.
  • C. Nhấn mạnh sự trừu tượng, khó nắm bắt.
  • D. Làm giảm giá trị biểu đạt của ngôn từ.

Câu 21: Dựa trên giả định về nội dung, thông điệp nào sau đây có khả năng cao nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • B. Vật chất quyết định hạnh phúc con người.
  • C. Hãy trân trọng những kỷ niệm và giá trị tinh thần, dù chỉ gắn với những điều giản dị nhất.
  • D. Sự thay đổi là điều đáng sợ và cần tránh né.

Câu 22: Nếu văn bản có đoạn hồi tưởng về một khó khăn cụ thể trong quá khứ (ví dụ: thiếu nước, phải tiết kiệm xà bông), chi tiết này được đưa vào nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự quý giá của đồ vật trong hoàn cảnh khó khăn và sự nỗ lực của con người.
  • B. Phê phán sự thiếu thốn của xã hội cũ.
  • C. Biện minh cho những sai lầm trong quá khứ.
  • D. Gợi cảm giác tiêu cực, chán nản về cuộc sống.

Câu 23: Giả sử trong văn bản, hình ảnh

  • A. Chất lượng sản phẩm kém.
  • B. Sự phai nhạt của ký ức hoặc sự bào mòn của thời gian.
  • C. Ước mơ được giải thoát.
  • D. Sự biến đổi tích cực của cuộc sống.

Câu 24: Nếu người kể chuyện thể hiện sự gắn bó sâu sắc với cục xà bông con vịt hơn là với những đồ vật khác, điều này có thể được giải thích là do đâu?

  • A. Cục xà bông có giá trị vật chất rất lớn.
  • B. Cục xà bông là đồ vật duy nhất còn sót lại từ quá khứ.
  • C. Cục xà bông gắn liền với những kỷ niệm sâu sắc, đặc biệt trong cuộc đời người kể.
  • D. Người kể chuyện có sở thích sưu tầm đồ vật cũ.

Câu 25: Văn bản

  • A. Ngôn ngữ khoa học, khách quan, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Ngôn ngữ trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • C. Ngôn ngữ hành chính, khô khan, ít cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, gần gũi, mang tính cá nhân.

Câu 26: Nếu văn bản có câu văn như

  • A. Nói quá/Ẩn dụ - Nhấn mạnh tác dụng tinh thần, khả năng xoa dịu tâm hồn của ký ức/đồ vật.
  • B. So sánh - Làm rõ đặc điểm vật lý của xà bông.
  • C. Nhân hóa - Gán cho xà bông khả năng hành động như con người.
  • D. Hoán dụ - Lấy bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 27: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả sự thay đổi của thời tiết hoặc mùa màng gắn liền với việc sử dụng xà bông con vịt. Yếu tố thiên nhiên này được đưa vào nhằm mục đích gì?

  • A. Dự báo về một thiên tai sắp xảy ra.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ của con người trước thiên nhiên.
  • C. Làm nền cho một sự kiện kịch tính.
  • D. Góp phần tái tạo không khí, bối cảnh của ký ức, làm tăng chiều sâu cảm xúc.

Câu 28: Nếu người kể chuyện bày tỏ sự tiếc nuối về việc không còn tìm thấy loại xà bông con vịt nguyên bản như xưa, điều này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và vật chất trong văn bản?

  • A. Con người chỉ quan tâm đến giá trị sử dụng của đồ vật.
  • B. Đồ vật, dù nhỏ bé, cũng có thể mang giá trị tinh thần sâu sắc, là vật lưu giữ ký ức.
  • C. Con người luôn chạy theo những thứ mới mẻ, hiện đại.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và đồ vật mang tính tạm thời.

Câu 29: Giả sử văn bản có câu

  • A. Điệp ngữ - Nhấn mạnh sự cô đơn.
  • B. Hoán dụ - Chỉ sự cũ kỹ, lỗi thời.
  • C. Nhân hóa kết hợp so sánh - Khẳng định vai trò của đồ vật như người kể chuyện thầm lặng về quá khứ.
  • D. Nói giảm nói tránh - Làm nhẹ đi sự mất mát.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc văn bản

  • A. Diễn biến cốt truyện và xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của chi tiết
  • C. Cấu trúc câu và cách sử dụng các loại từ.
  • D. Thông tin tiểu sử của tác giả và hoàn cảnh sáng tác cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Văn bản "Xà bông “con vịt”" thuộc thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo? Dựa vào nhan đề và đặc điểm thường gặp ở thể loại này, chi tiết nào sau đây có khả năng cao là yếu tố cốt lõi tạo nên chiều sâu cho văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong văn bản "Xà bông “con vịt”", nếu người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất (tôi), điều này chủ yếu có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chi tiết "xà bông con vịt" trong văn bản có khả năng cao là một biểu tượng. Dựa vào nhan đề và tính chất gợi nhớ của đồ vật cũ, biểu tượng này có thể đại diện cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nếu văn bản miêu tả tỉ mỉ mùi hương hoặc hình dáng của cục xà bông con vịt, mục đích nghệ thuật chính của việc sử dụng giác quan này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử văn bản kể về việc người kể chuyện tình cờ nhìn thấy hoặc ngửi thấy mùi xà bông con vịt sau nhiều năm. Chi tiết này có vai trò gì trong cấu trúc của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi so sánh "xà bông con vịt" của ngày xưa với các loại xà bông hiện đại, người kể chuyện có thể muốn làm nổi bật điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nếu văn bản khắc họa bối cảnh sử dụng xà bông con vịt trong một gia đình nghèo hoặc bình dị, điều này góp phần thể hiện chủ đề nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảm giác khi sử dụng xà bông con vịt (ví dụ: bọt ít, mùi không thơm nồng như bây giờ, nhưng mang lại cảm giác sạch sẽ, thân thuộc). Việc tập trung vào những cảm giác này có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nếu văn bản sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh khi kể về một sự kiện thời thơ ấu, điều này có thể nhằm mục đích gì về mặt diễn đạt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đoạn kết của văn bản, nếu mang tính mở hoặc gợi suy ngẫm (ví dụ: người kể chuyện nhìn cục xà bông cuối cùng hoặc nhận ra sự thay đổi của cuộc sống), thường có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nếu văn bản có chi tiết miêu tả cảnh gia đình quây quần bên nhau cùng sử dụng xà bông con vịt, chi tiết này chủ yếu làm nổi bật điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử có một nhân vật phụ (ví dụ: bà, mẹ, anh chị em) gắn liền với hình ảnh cục xà bông con vịt. Vai trò của nhân vật này có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nếu văn bản sử dụng phép ẩn dụ, ví dụ: "thời gian trôi như bọt xà bông", thì phép ẩn dụ này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử văn bản kết thúc bằng hình ảnh người kể chuyện cất giữ cẩn thận mẩu xà bông con vịt cuối cùng. Hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là chủ đề có khả năng bao quát nhất ý nghĩa của văn bản "Xà bông “con vịt”", dựa trên suy đoán về nội dung và các phân tích trên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nếu trong văn bản có sự xuất hiện của âm thanh (ví dụ: tiếng nước chảy, tiếng cười nói của trẻ thơ khi tắm), việc sử dụng yếu tố thính giác này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả sự thay đổi của không gian sống (nhà cửa, đồ vật) theo thời gian. Sự thay đổi này được miêu tả song song với hình ảnh cục xà bông con vịt cũ kỹ. Mục đích của sự song hành này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nếu văn bản sử dụng từ ngữ mang sắc thái hoài niệm, tiếc nuối khi nói về quá khứ (ví dụ: 'cái thuở ấy', 'giờ đây chỉ còn là kỷ niệm'), điều này thể hiện rõ nhất điều gì về giọng điệu của văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả sự ngạc nhiên của thế hệ trẻ khi nhìn thấy cục xà bông con vịt cũ. Chi tiết này có thể được dùng để làm nổi bật điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu văn bản sử dụng nhiều hình ảnh so sánh (ví dụ: 'mịn như lụa', 'trắng như tuyết') khi miêu tả cục xà bông hoặc ký ức, tác dụng chính của việc sử dụng biện pháp tu từ này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dựa trên giả định về nội dung, thông điệp nào sau đây có khả năng cao nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Xà bông “con vịt”"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nếu văn bản có đoạn hồi tưởng về một khó khăn cụ thể trong quá khứ (ví dụ: thiếu nước, phải tiết kiệm xà bông), chi tiết này được đưa vào nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử trong văn bản, hình ảnh "con vịt" trên cục xà bông được miêu tả rất mờ hoặc gần như biến mất theo thời gian sử dụng. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nếu người kể chuyện thể hiện sự gắn bó sâu sắc với cục xà bông con vịt hơn là với những đồ vật khác, điều này có thể được giải thích là do đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Văn bản "Xà bông “con vịt”" có khả năng cao sử dụng ngôn ngữ như thế nào để phù hợp với việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu văn bản có câu văn như "Mùi xà bông con vịt không chỉ rửa sạch bụi bẩn trên da, mà còn gột rửa cả những ưu phiền, lo toan của hiện tại", đây là biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả sự thay đổi của thời tiết hoặc mùa màng gắn liền với việc sử dụng xà bông con vịt. Yếu tố thiên nhiên này được đưa vào nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu người kể chuyện bày tỏ sự tiếc nuối về việc không còn tìm thấy loại xà bông con vịt nguyên bản như xưa, điều này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và vật chất trong văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử văn bản có câu "Cục xà bông con vịt nằm lặng lẽ trong góc tủ, như một chứng nhân của thời gian". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và hiệu quả của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để hiểu sâu sắc văn bản "Xà bông “con vịt”", người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tùy bút hoặc tản văn
  • B. Truyện ngắn hiện đại
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Văn bản nghị luận xã hội

Câu 2: Dựa vào nhan đề

  • A. Một loại sản phẩm vệ sinh phổ biến trên thị trường hiện nay.
  • B. Hình ảnh con vịt trong tự nhiên và ý nghĩa biểu tượng của nó.
  • C. Một kỷ vật, một dấu ấn gắn liền với ký ức cá nhân hoặc giai đoạn nào đó trong quá khứ.
  • D. Quy trình sản xuất xà bông thủ công truyền thống.

Câu 3: Nếu văn bản sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), điều đó giúp tác giả thể hiện điều gì một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đảm bảo tính khách quan, chính xác tuyệt đối về các sự kiện được kể.
  • B. Làm nổi bật cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm chủ quan của nhân vật "tôi".
  • C. Tạo ra khoảng cách an toàn giữa tác giả và câu chuyện, tránh liên lụy cá nhân.
  • D. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ và hành động của tất cả các nhân vật.

Câu 4: Giả sử văn bản có đoạn:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác

Câu 5: Việc tác giả dành dung lượng đáng kể để miêu tả chi tiết về cục xà bông

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của đồ vật đó như một vật gợi nhắc ký ức, một biểu tượng.
  • B. Cung cấp thông tin quảng cáo chi tiết về sản phẩm xà bông.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về công nghệ sản xuất xà bông của tác giả.
  • D. Làm cho văn bản trở nên dài hơn, đủ dung lượng yêu cầu.

Câu 6: Văn bản

  • A. Sự tức giận, bất bình trước vấn đề xã hội.
  • B. Niềm hân hoan, phấn khởi về tương lai.
  • C. Nỗi hoài niệm, bâng khuâng về quá khứ, tuổi thơ.
  • D. Cảm giác hồi hộp, lo sợ trước một biến cố sắp xảy ra.

Câu 7: Giả sử tác giả kết thúc văn bản bằng câu:

  • A. Sự hài lòng vì đã lưu giữ được mùi hương.
  • B. Sự mong chờ, hy vọng về việc tìm lại mùi hương.
  • C. Sự thờ ơ, quên lãng đối với mùi hương đó.
  • D. Sự nuối tiếc, chấp nhận thực tại rằng kỷ niệm chỉ còn trong ký ức.

Câu 8: Phân tích vai trò của các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản

  • A. Chủ yếu cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • B. Giúp tái hiện sống động không gian, sự vật và bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • C. Làm nền cho các yếu tố nghị luận, thuyết phục người đọc.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung chính.

Câu 9: Điều gì làm cho một đồ vật bình thường như cục xà bông

  • A. Nó gắn liền với những kỷ niệm, con người và giai đoạn quan trọng trong cuộc đời tác giả.
  • B. Nó là một món đồ cổ có giá trị vật chất lớn.
  • C. Nó là sản phẩm độc nhất vô nhị trên thị trường.
  • D. Tác giả được yêu cầu phải viết về nó trong bài tập làm văn.

Câu 10: Giả sử văn bản sử dụng nhiều từ ngữ gợi về thị giác (màu vàng nhạt, hình con vịt in chìm), khứu giác (mùi hương đặc trưng, thơm dịu) và xúc giác (cảm giác trơn tuột khi ướt). Việc kết hợp các giác quan này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Chứng minh khả năng sử dụng từ ngữ đa dạng của tác giả.
  • C. Tái hiện một cách chân thực, sống động và đa chiều hình ảnh sự vật trong tâm trí người đọc.
  • D. Tuân thủ quy tắc viết văn bản miêu tả bắt buộc.

Câu 11: Thông điệp chính mà tác giả có thể muốn gửi gắm qua việc hồi tưởng về cục xà bông

  • A. Khuyến khích mọi người sử dụng loại xà bông này.
  • B. Phê phán sự thay đổi của xã hội hiện đại.
  • C. Kêu gọi bảo tồn các sản phẩm truyền thống.
  • D. Nhấn mạnh giá trị của ký ức, kỷ niệm và những điều bình dị trong cuộc sống.

Câu 12: Xét về cấu trúc, văn bản

  • A. Theo trình tự không gian (từ nơi này sang nơi khác).
  • B. Theo dòng hồi tưởng (từ hiện tại ngược về quá khứ).
  • C. Theo trình tự nhân quả (nguyên nhân dẫn đến kết quả).
  • D. Theo cấu trúc nghị luận (đưa ra luận điểm, luận cứ, bằng chứng).

Câu 13: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Ẩn dụ và giàu sức gợi.
  • B. Miêu tả trực tiếp, khách quan.
  • C. So sánh đơn thuần, dễ hiểu.
  • D. Liệt kê các sự vật liên quan.

Câu 14: Văn bản

  • A. Đối tượng để quảng cáo thương mại.
  • B. Chủ đề cho một bài báo khoa học.
  • C. Một biểu tượng giàu ý nghĩa, neo giữ ký ức và cảm xúc.
  • D. Bằng chứng cho sự phát triển công nghiệp.

Câu 15: Giả sử trong văn bản, tác giả nhắc đến những thay đổi của cuộc sống hiện tại so với quá khứ gắn với cục xà bông. Mục đích của sự đối lập/so sánh này là gì?

  • A. Để chỉ trích sự phát triển của xã hội hiện đại.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt, nhấn mạnh sự phôi pha của quá khứ và giá trị của ký ức.
  • C. Chứng minh rằng mọi thứ đều tốt đẹp hơn trong hiện tại.
  • D. Đưa ra bằng chứng cho một luận điểm nghị luận.

Câu 16: Ngôn ngữ trong văn bản

  • A. Mang tính học thuật cao, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, chỉ tập trung vào sự kiện chính.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khó hiểu.
  • D. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, thể hiện rõ cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 17: Tác giả có thể sử dụng các chi tiết về âm thanh (tiếng nước chảy, tiếng chà xát) cùng với hình ảnh cục xà bông để làm gì?

  • A. Tăng tính chân thực, sống động cho bức tranh ký ức.
  • B. Thể hiện sự khó khăn trong cuộc sống ngày xưa.
  • C. Nhấn mạnh sự im lặng, tĩnh mịch của không gian.
  • D. Chứng minh khả năng ghi nhớ âm thanh của tác giả.

Câu 18: Liên tưởng từ cục xà bông

  • A. Đồ vật hoàn toàn độc lập, không liên quan đến con người.
  • B. Con người chỉ là người sử dụng, không gắn bó tình cảm với đồ vật.
  • C. Đồ vật là vật trung gian, là điểm tựa để gợi nhớ về con người và tình cảm.
  • D. Con người chỉ nhớ đến đồ vật khi không còn người thân.

Câu 19: Giả sử văn bản có đoạn:

  • A. Làm cho ký ức trở nên mờ nhạt hơn.
  • B. Là một tác nhân mạnh mẽ gợi mở, tái hiện ký ức một cách sống động.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể đối với việc gợi nhớ.
  • D. Chỉ gợi nhớ những điều tiêu cực trong quá khứ.

Câu 20: Khi đọc văn bản

  • A. Chỉ khi họ cũng từng sử dụng đúng loại xà bông
  • B. Chỉ khi họ có tuổi thơ giống hệt tác giả.
  • C. Chỉ khi họ là người lớn tuổi và đã trải qua nhiều thăng trầm.
  • D. Ở cảm xúc chung về sự trôi chảy của thời gian, giá trị của ký ức và tình cảm gia đình, dù đồ vật cụ thể có khác.

Câu 21: Nếu tác giả miêu tả cục xà bông

  • A. Sự lãng phí trong tiêu dùng.
  • B. Sự trôi đi, phôi pha của thời gian và những kỷ niệm gắn liền.
  • C. Quy luật tự nhiên của vật chất.
  • D. Sự cần thiết phải mua sản phẩm mới.

Câu 22: Phân tích cách tác giả kết nối hình ảnh cục xà bông

  • A. Sử dụng đồ vật như một dấu mốc để gợi nhớ về một giai đoạn sống cụ thể, có thể phản ánh nếp sống, hoàn cảnh kinh tế thời bấy giờ.
  • B. Chỉ trích sự lạc hậu của sản phẩm trong bối cảnh hiện đại.
  • C. Kêu gọi phục hồi ngành sản xuất xà bông truyền thống.
  • D. So sánh trực tiếp giá cả sản phẩm qua các thời kỳ.

Câu 23: Giả sử văn bản sử dụng câu hỏi tu từ như:

  • A. Tác giả thực sự muốn một câu trả lời từ độc giả.
  • B. Tác giả đang kiểm tra kiến thức của người đọc về loại xà bông này.
  • C. Tác giả muốn khẳng định rằng ai cũng còn nhớ mùi hương đó.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, suy tư về sự lãng quên của con người đối với những giá trị xưa cũ, đồng thời gợi sự đồng cảm ở người đọc.

Câu 24: Liên hệ giữa nhan đề

  • A. Gợi mở trực tiếp về đối tượng trung tâm của dòng hồi tưởng, tạo sự tò mò và liên tưởng cho người đọc ngay từ đầu.
  • B. Là một nhan đề hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung.
  • C. Nhằm mục đích che giấu nội dung chính của văn bản.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi sản phẩm được nhắc đến.

Câu 25: Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng trong văn bản tùy bút/tản văn như

  • A. Khoa học (chính xác, khô khan)
  • B. Chính luận (lập luận chặt chẽ, sắc bén)
  • C. Nghệ thuật (giàu hình ảnh, cảm xúc, cá tính)
  • D. Hành chính (khuôn mẫu, trang trọng)

Câu 26: Việc tác giả lồng ghép những đoạn miêu tả cảnh sinh hoạt gia đình (ví dụ: cảnh tắm cho trẻ con, cảnh người thân sử dụng xà bông) vào dòng hồi tưởng về cục xà bông nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản có thêm thông tin về đời sống.
  • B. Khắc họa rõ nét bối cảnh, không gian, và đặc biệt là tình cảm gia đình gắn liền với kỷ vật.
  • C. Minh họa cách sử dụng xà bông.
  • D. Kéo dài dung lượng của bài viết.

Câu 27: Giả sử văn bản kết thúc bằng một suy ngẫm về ý nghĩa của những điều nhỏ bé trong cuộc sống. Điều này củng cố thêm cho chủ đề nào của văn bản?

  • A. Giá trị của ký ức và những kỷ vật bình dị.
  • B. Sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội.
  • C. Tầm quan trọng của việc phát triển công nghệ.
  • D. Sự cần thiết phải thay đổi thói quen tiêu dùng.

Câu 28: Phân tích cách tác giả chuyển đổi mạch cảm xúc trong văn bản, từ sự gợi nhớ ban đầu đến những suy tư sâu sắc hơn về thời gian và cuộc đời.

  • A. Mạch cảm xúc luôn giữ nguyên một tone từ đầu đến cuối.
  • B. Chuyển đổi đột ngột, không có sự liên kết giữa các phần.
  • C. Chuyển đổi tự nhiên, từ ngoại cảnh (đồ vật) đi sâu vào nội tâm (ký ức, suy tư), thể hiện sự phát triển của dòng cảm xúc và suy nghĩ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả, không có sự phát triển cảm xúc.

Câu 29: Bài học hoặc thông điệp về cách nhìn nhận cuộc sống mà người đọc có thể rút ra từ văn bản

  • A. Chỉ những điều lớn lao, vĩ đại mới có ý nghĩa trong cuộc sống.
  • B. Quá khứ không quan trọng, chỉ cần tập trung vào tương lai.
  • C. Vật chất là yếu tố quan trọng nhất tạo nên hạnh phúc.
  • D. Hãy trân trọng những điều bình dị, nhỏ bé xung quanh vì chúng có thể chứa đựng những giá trị tinh thần, ký ức và tình cảm sâu sắc.

Câu 30: Áp dụng cách nhìn của văn bản

  • A. Một chiếc đồng hồ cũ của ông/bà, gợi nhớ về thời gian bên cạnh người thân yêu.
  • B. Một chiếc điện thoại thông minh mới nhất, thể hiện sự hiện đại và kết nối.
  • C. Một món đồ trang sức đắt tiền, biểu tượng của sự giàu có.
  • D. Một cuốn sách giáo khoa, chỉ đơn thuần là công cụ học tập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Văn bản "Xà bông “con vịt”" thuộc thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào nhan đề "Xà bông “con vịt”", bạn suy đoán đối tượng chính mà tác giả muốn gợi nhắc hoặc khám phá trong văn bản là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nếu văn bản sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi'), điều đó giúp tác giả thể hiện điều gì một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giả sử văn bản có đoạn: "Mùi xà bông 'con vịt' không chỉ là mùi hương, nó là cánh cửa mở ra cả một bầu trời tuổi thơ, nơi có tiếng cười giòn tan, có bàn tay bà run run chà lưng cho tôi mỗi chiều hè oi ả." Đoạn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc tác giả dành dung lượng đáng kể để miêu tả chi tiết về cục xà bông "con vịt" (hình dáng, màu sắc, mùi hương, cách sử dụng...) có thể nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Văn bản "Xà bông “con vịt”" có khả năng gợi lên ở người đọc những cảm xúc chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử tác giả kết thúc văn bản bằng câu: "Giờ đây, mùi hương ấy chỉ còn đọng lại trong những ngăn ký ức sâu kín nhất." Câu này thể hiện tâm trạng gì của người viết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích vai trò của các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản "Xà bông “con vịt”.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Điều gì làm cho một đồ vật bình thường như cục xà bông "con vịt" trở nên đặc biệt và mang ý nghĩa sâu sắc trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử văn bản sử dụng nhiều từ ngữ gợi về thị giác (màu vàng nhạt, hình con vịt in chìm), khứu giác (mùi hương đặc trưng, thơm dịu) và xúc giác (cảm giác trơn tuột khi ướt). Việc kết hợp các giác quan này nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Thông điệp chính mà tác giả có thể muốn gửi gắm qua việc hồi tưởng về cục xà bông "con vịt" và những kỷ niệm xưa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Xét về cấu trúc, văn bản "Xà bông “con vịt”" có thể được tổ chức theo mạch nào là phổ biến đối với thể loại tùy bút/tản văn hồi tưởng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh "bọt xà bông trắng xóa, mỏng manh tan đi" để kết nối với sự phôi pha của thời gian, đây là cách sử dụng hình ảnh mang tính chất gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Văn bản "Xà bông “con vịt”" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho việc một đồ vật nhỏ bé, bình thường có thể trở thành gì trong văn học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử trong văn bản, tác giả nhắc đến những thay đổi của cuộc sống hiện tại so với quá khứ gắn với cục xà bông. Mục đích của sự đối lập/so sánh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ngôn ngữ trong văn bản "Xà bông “con vịt”" có đặc điểm gì phù hợp với thể loại tùy bút/tản văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tác giả có thể sử dụng các chi tiết về âm thanh (tiếng nước chảy, tiếng chà xát) cùng với hình ảnh cục xà bông để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Liên tưởng từ cục xà bông "con vịt" đến những người thân yêu (bà, mẹ...) là một nét đặc trưng thường thấy trong văn bản hồi ký/tản văn. Điều này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa đồ vật và con người trong ký ức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử văn bản có đoạn: "Mỗi lần ngửi thấy mùi hương thoang thoảng ấy đâu đó, tôi lại thấy mình bé lại, chạy ùa vào lòng bà như ngày xưa." Đoạn này cho thấy tác dụng gì của mùi hương đối với ký ức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc văn bản "Xà bông “con vịt”", người đọc có thể tìm thấy sự đồng cảm ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nếu tác giả miêu tả cục xà bông "con vịt" đã bị mòn dần, nhỏ lại sau mỗi lần sử dụng. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích cách tác giả kết nối hình ảnh cục xà bông "con vịt" với bối cảnh xã hội, thời kỳ lịch sử (nếu có) được thể hiện trong văn bản.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử văn bản sử dụng câu hỏi tu từ như: "Bây giờ, ai còn nhớ mùi xà bông 'con vịt' ngày ấy?". Câu hỏi này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Liên hệ giữa nhan đề "Xà bông “con vịt”" và nội dung chính của văn bản. Nhan đề có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng trong văn bản tùy bút/tản văn như "Xà bông “con vịt”" thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc tác giả lồng ghép những đoạn miêu tả cảnh sinh hoạt gia đình (ví dụ: cảnh tắm cho trẻ con, cảnh người thân sử dụng xà bông) vào dòng hồi tưởng về cục xà bông nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử văn bản kết thúc bằng một suy ngẫm về ý nghĩa của những điều nhỏ bé trong cuộc sống. Điều này củng cố thêm cho chủ đề nào của văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích cách tác giả chuyển đổi mạch cảm xúc trong văn bản, từ sự gợi nhớ ban đầu đến những suy tư sâu sắc hơn về thời gian và cuộc đời.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bài học hoặc thông điệp về cách nhìn nhận cuộc sống mà người đọc có thể rút ra từ văn bản "Xà bông “con vịt”" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Áp dụng cách nhìn của văn bản "Xà bông “con vịt”", bạn hãy chọn một đồ vật quen thuộc trong cuộc sống của mình và suy nghĩ về những kỷ niệm, cảm xúc nào gắn liền với nó.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình
  • B. Nỗi buồn về một mất mát lớn
  • C. Kỉ niệm về tuổi thơ và cuộc sống giản dị
  • D. Ước mơ về một tương lai hiện đại

Câu 2: Chi tiết nào sau đây (giả định có trong văn bản) thể hiện rõ nhất sự quý trọng của nhân vật

  • A. Luôn dùng nó để tắm rửa hàng ngày.
  • B. Chỉ dám dùng một cách dè sẻn, cẩn thận.
  • C. Mang khoe với tất cả bạn bè trong xóm.
  • D. Đổi nó lấy những món đồ chơi yêu thích.

Câu 3: Phân tích vai trò của mùi hương xà bông

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Gợi cảm giác khó chịu, xa lạ về quá khứ.
  • C. Chỉ đơn thuần là chi tiết trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Kích hoạt mạnh mẽ kí ức, làm cho kỉ niệm trở nên sống động, chân thực hơn.

Câu 4: Giả sử đoạn trích có đoạn:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện giá trị tinh thần của bánh xà bông đối với nhân vật.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa xà bông và cuộc sống.
  • C. Nhân hóa, gán cho bánh xà bông khả năng của con người.
  • D. Hoán dụ, dùng bánh xà bông để chỉ sự giàu có.

Câu 5: Đoạn trích

  • A. Sự phát triển vượt bậc của công nghiệp hóa.
  • B. Một xã hội dư dả, tiêu dùng xa xỉ.
  • C. Một thời kì mà những vật dụng giản đơn cũng mang giá trị đặc biệt, có thể do khó khăn về kinh tế.
  • D. Sự phổ biến của các sản phẩm nhập khẩu cao cấp.

Câu 6: Sự thay đổi của nhân vật

  • A. Nhân vật đã quên đi hoàn toàn quá khứ của mình.
  • B. Sự trưởng thành, thay đổi hoàn cảnh sống và cách nhìn nhận giá trị của nhân vật.
  • C. Nhân vật trở nên khinh thường những giá trị cũ.
  • D. Nhân vật vẫn giữ nguyên cách nhìn nhận như thời thơ ấu.

Câu 7: Nếu đoạn trích miêu tả cảnh nhân vật

  • A. Bồi hồi, xúc động khi kỉ niệm ùa về.
  • B. Thờ ơ, không có cảm xúc đặc biệt.
  • C. Giận dữ vì bị nhắc nhớ quá khứ.
  • D. Vui sướng tột độ như tìm được báu vật.

Câu 8: Bánh xà bông

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Nỗi sợ hãi và ám ảnh.
  • C. Sự hiện đại và tiến bộ.
  • D. Những giá trị giản dị, thân thuộc của quá khứ gắn liền với kỉ niệm và gia đình.

Câu 9: Giả sử đoạn trích có đoạn:

  • A. Hoán dụ (dùng vật chứa đựng để chỉ nội dung chứa đựng - bánh xà bông chứa bầu trời tuổi thơ).
  • B. So sánh (so sánh bánh xà bông với bầu trời tuổi thơ).
  • C. Điệp ngữ (lặp lại từ
  • D. Nhân hóa (gán cho bánh xà bông khả năng chứa đựng).

Câu 10: Qua cách nhân vật

  • A. Quá khứ chỉ là gánh nặng cần quên đi.
  • B. Những điều giản dị trong quá khứ có thể mang giá trị tinh thần to lớn, là hành trang cho hiện tại.
  • C. Kỉ niệm chỉ mang lại sự nuối tiếc và đau khổ.
  • D. Chỉ có những sự kiện lớn lao trong quá khứ mới đáng nhớ.

Câu 11: Chi tiết nào (giả định có trong văn bản) có thể gợi ý về sự khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của nhân vật

  • A. Gia đình có nhiều loại xà bông khác nhau.
  • B. Nhân vật được tặng rất nhiều đồ chơi.
  • C. Việc có một bánh xà bông
  • D. Nhân vật thường xuyên đi du lịch.

Câu 12: Nếu câu chuyện kết thúc bằng việc nhân vật

  • A. Nhân vật muốn bắt đầu kinh doanh xà bông.
  • B. Nhân vật không còn trân trọng kỉ niệm nữa.
  • C. Nhân vật muốn chứng minh mình đã giàu có.
  • D. Sự kết nối lại với quá khứ, tìm lại cảm giác bình yên hoặc trân trọng những giá trị cũ.

Câu 13: Giả sử đoạn trích tập trung miêu tả quá trình bánh xà bông

  • A. Sự trôi chảy của thời gian và sự phai nhạt dần của kỉ niệm (nếu không được giữ gìn).
  • B. Sự lãng phí và thiếu ý thức tiết kiệm.
  • C. Sự phát triển không ngừng của cuộc sống hiện đại.
  • D. Nỗi sợ hãi về sự già đi.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Truyện khoa học viễn tưởng.
  • C. Tùy bút hoặc hồi kí (có yếu tố trữ tình, hồi tưởng).
  • D. Văn bản nghị luận xã hội.

Câu 15: Nhân vật

  • A. Trân trọng, hoài niệm, có chút bâng khuâng.
  • B. Chán ghét, muốn quên đi.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Tức giận vì những khó khăn đã qua.

Câu 16: Giả sử trong đoạn trích có đoạn:

  • A. Gây cảm giác ồn ào, khó chịu.
  • B. Góp phần tái hiện không gian, thời gian cụ thể của kỉ niệm, làm tăng tính chân thực.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên căng thẳng.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 17: So với cuộc sống hiện tại (giả định có nhắc đến) của nhân vật

  • A. Hiện đại, đầy đủ tiện nghi hơn.
  • B. Phức tạp, nhiều áp lực hơn.
  • C. Giản dị, bình yên, có thể thiếu thốn vật chất nhưng giàu tình cảm/kỉ niệm.
  • D. Tẻ nhạt, vô vị hơn.

Câu 18: Nếu tác giả sử dụng góc nhìn của một người bán xà bông

  • A. Những giấc mơ về cuộc sống xa hoa.
  • B. Nỗi sợ hãi về tương lai.
  • C. Những chuyến phiêu lưu mạo hiểm.
  • D. Cuộc mưu sinh, sự tương tác với khách hàng, hoặc cái nhìn về cuộc sống qua việc bán hàng.

Câu 19: Giả sử trong đoạn trích, nhân vật

  • A. Làm giảm ý nghĩa của bánh xà bông.
  • B. Gắn kết bánh xà bông với tình yêu thương gia đình, sự chăm sóc, làm cho kỉ niệm trở nên ấm áp và sâu sắc hơn.
  • C. Biến bánh xà bông thành biểu tượng của sự độc lập.
  • D. Gợi cảm giác xa cách, lạnh lẽo.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Tự sự kết hợp với biểu cảm và miêu tả.
  • B. Nghị luận và thuyết minh.
  • C. Chủ yếu là hành động và đối thoại.
  • D. Chỉ có miêu tả và thuyết minh khoa học.

Câu 21: Việc tác giả chọn một vật dụng rất đỗi bình thường như bánh xà bông để làm trung tâm của đoạn trích có dụng ý gì?

  • A. Để câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Để gây khó khăn cho người đọc.
  • C. Để chứng minh sự giàu có của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh rằng những điều giản dị, nhỏ bé trong cuộc sống cũng có thể chứa đựng những giá trị tinh thần sâu sắc và gắn liền với kỉ niệm quý báu.

Câu 22: Giả sử đoạn trích có sự đối lập giữa hình ảnh bánh xà bông

  • A. Làm nổi bật sự thay đổi của thời gian, cuộc sống và có thể là giá trị tinh thần của vật chất xưa và nay.
  • B. Khẳng định sản phẩm hiện đại tốt hơn hẳn sản phẩm cũ.
  • C. Thể hiện sự chán ghét của nhân vật với hiện tại.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt ngoài việc liệt kê.

Câu 23: Đọc đoạn trích, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về mối liên hệ giữa vật chất và hạnh phúc?

  • A. Hạnh phúc chỉ đến từ việc sở hữu nhiều vật chất đắt tiền.
  • B. Vật chất hoàn toàn không quan trọng đối với hạnh phúc.
  • C. Hạnh phúc có thể được tìm thấy trong những điều giản dị, gắn liền với kỉ niệm và tình cảm, không phụ thuộc hoàn toàn vào sự đầy đủ vật chất.
  • D. Chỉ có quá khứ mới có hạnh phúc, hiện tại thì không.

Câu 24: Giả sử nhân vật

  • A. Nghe và đồng cảm sâu sắc với câu chuyện.
  • B. Nghe với thái độ khó hiểu, cho rằng đó chỉ là một thứ đồ cũ kĩ, tầm thường.
  • C. Nghe xong và cũng bắt đầu trân trọng những vật dụng cũ.
  • D. Nghe xong và hỏi mua ngay một bánh xà bông tương tự.

Câu 25: Đoạn trích có thể sử dụng những hình ảnh so sánh nào để miêu tả cảm giác khi ngửi hoặc chạm vào bánh xà bông

  • A. Cứng như đá, lạnh như băng.
  • B. Nặng như chì, sắc như dao.
  • C. Nóng như lửa, nhanh như chớp.
  • D. Mịn như lụa, thơm như hoa, nhẹ nhàng như hơi thở.

Câu 26: Xét về cấu trúc, đoạn trích

  • A. Hiện tại -> Hồi tưởng về quá khứ -> Trở về hiện tại với những suy ngẫm.
  • B. Quá khứ -> Hiện tại -> Tương lai.
  • C. Luân phiên giữa nhiều bối cảnh không liên quan.
  • D. Chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất trong quá khứ.

Câu 27: Giả sử có một đoạn văn miêu tả chi tiết quá trình sản xuất bánh xà bông

  • A. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán với thông tin kỹ thuật.
  • B. Chứng minh sự lạc hậu của công nghệ cũ.
  • C. Cung cấp thêm bối cảnh lịch sử, văn hóa, hoặc kinh tế, làm cho hình ảnh bánh xà bông trở nên đa chiều hơn.
  • D. Không có mục đích rõ ràng, chỉ là thông tin thừa.

Câu 28: Nhân vật

  • A. Chỉ nên sống với quá khứ mà không quan tâm đến hiện tại.
  • B. Vật chất là thứ duy nhất mang lại giá trị lâu bền.
  • C. Kỉ niệm chỉ là ảo ảnh không có thật.
  • D. Hiểu hơn về bản thân, trân trọng những giá trị tinh thần, hoặc tìm thấy sự bình yên, cân bằng trong cuộc sống hiện đại.

Câu 29: Nếu có chi tiết về việc bánh xà bông

  • A. Nó không chỉ là vật tiêu dùng mà còn mang giá trị tinh thần, là món quà ý nghĩa.
  • B. Nó là thứ đồ bỏ đi, không ai muốn nhận.
  • C. Nó là biểu tượng của sự xui xẻo.
  • D. Nó là thứ đồ chơi cho trẻ con.

Câu 30: Chủ đề chính mà đoạn trích

  • A. Phê phán xã hội hiện đại.
  • B. Giá trị của kỉ niệm, tuổi thơ và những điều giản dị trong cuộc sống.
  • C. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp xà bông.
  • D. Phân tích tác hại của sản phẩm hóa chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn trích "Xà bông “con vịt”", hình ảnh xà bông "con vịt" chủ yếu gợi lên điều gì trong tâm trí người kể chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chi tiết nào sau đây (giả định có trong văn bản) thể hiện rõ nhất sự quý trọng của nhân vật "tôi" đối với bánh xà bông "con vịt" thời thơ ấu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của mùi hương xà bông "con vịt" trong đoạn trích. Mùi hương đó có tác dụng gì đối với người đọc và việc tái hiện kỉ niệm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử đoạn trích có đoạn: "Bánh xà bông ấy không chỉ làm sạch cơ thể, nó còn gột rửa những lo toan, mệt mỏi của một ngày dài lam lũ." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn trích "Xà bông “con vịt”" có khả năng gợi cho người đọc điều gì về bối cảnh xã hội hoặc kinh tế của thời kì được nhắc đến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự thay đổi của nhân vật "tôi" trong cách nhìn nhận về bánh xà bông "con vịt" từ quá khứ đến hiện tại (nếu có trong văn bản) phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nếu đoạn trích miêu tả cảnh nhân vật "tôi" tình cờ tìm thấy một bánh xà bông "con vịt" cũ, cảm xúc nào có khả năng được thể hiện rõ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bánh xà bông "con vịt" trong câu chuyện có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử đoạn trích có đoạn: "Bánh xà bông nhỏ bé ấy, với hình con vịt in mờ trên nền xanh nhạt, chứa đựng cả một bầu trời tuổi thơ." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh ý nghĩa của bánh xà bông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Qua cách nhân vật "tôi" hồi tưởng về bánh xà bông "con vịt", tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của quá khứ và kỉ niệm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chi tiết nào (giả định có trong văn bản) có thể gợi ý về sự khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của nhân vật "tôi" thời thơ ấu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nếu câu chuyện kết thúc bằng việc nhân vật "tôi" mua một bánh xà bông "con vịt" ở hiện tại, hành động này có thể mang ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử đoạn trích tập trung miêu tả quá trình bánh xà bông "con vịt" nhỏ dần theo thời gian sử dụng. Chi tiết này có thể tượng trưng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn trích "Xà bông “con vịt”" có thể được xếp vào thể loại văn học nào dựa trên nội dung và cách thể hiện (giả định văn bản là một đoạn hồi ức)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhân vật "tôi" trong đoạn trích thể hiện thái độ gì đối với tuổi thơ của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử trong đoạn trích có đoạn: "Tiếng rao 'Ai xà bông con vịt không?' vang vọng trong những buổi chiều quê yên ả." Chi tiết âm thanh này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So với cuộc sống hiện tại (giả định có nhắc đến) của nhân vật "tôi", cuộc sống gắn với bánh xà bông "con vịt" được khắc họa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nếu tác giả sử dụng góc nhìn của một người bán xà bông "con vịt" thay vì người sử dụng, câu chuyện có thể sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử trong đoạn trích, nhân vật "tôi" nhớ về mẹ hoặc bà gắn liền với hình ảnh bánh xà bông "con vịt". Chi tiết này có thể làm tăng thêm ý nghĩa gì cho biểu tượng bánh xà bông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn trích "Xà bông “con vịt”" sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để truyền tải nội dung và cảm xúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc tác giả chọn một vật dụng rất đỗi bình thường như bánh xà bông để làm trung tâm của đoạn trích có dụng ý gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử đoạn trích có sự đối lập giữa hình ảnh bánh xà bông "con vịt" cũ kĩ và những sản phẩm hiện đại, đắt tiền ở hiện tại. Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn trích, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về mối liên hệ giữa vật chất và hạnh phúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử nhân vật "tôi" chia sẻ câu chuyện về bánh xà bông "con vịt" với một người trẻ tuổi. Phản ứng nào của người trẻ (giả định) sẽ làm nổi bật khoảng cách thế hệ trong cách nhìn nhận giá trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn trích có thể sử dụng những hình ảnh so sánh nào để miêu tả cảm giác khi ngửi hoặc chạm vào bánh xà bông "con vịt" (giả định)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Xét về cấu trúc, đoạn trích "Xà bông “con vịt”" có khả năng được xây dựng theo trình tự nào là phổ biến nhất khi hồi tưởng về quá khứ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử có một đoạn văn miêu tả chi tiết quá trình sản xuất bánh xà bông "con vịt" thời xưa. Đoạn văn đó có thể nhằm mục đích gì trong tổng thể bài viết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nhân vật "tôi" có thể học được điều gì từ việc suy ngẫm về bánh xà bông "con vịt" và kỉ niệm xưa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nếu có chi tiết về việc bánh xà bông "con vịt" được dùng làm quà tặng trong một dịp đặc biệt thời xưa. Chi tiết này nói lên điều gì về giá trị của nó lúc bấy giờ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chủ đề chính mà đoạn trích "Xà bông “con vịt”" có khả năng khai thác sâu sắc nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Sự phẫn nộ trước bất công xã hội.
  • B. Niềm vui sướng, hân hoan về cuộc sống hiện tại.
  • C. Nỗi hoài niệm về quá khứ, đặc biệt là kí ức tuổi thơ.
  • D. Sự lo lắng về tương lai không chắc chắn.

Câu 2: Hình ảnh "xà bông “con vịt”" trong văn bản mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có và xa xỉ.
  • B. Biểu tượng của sự hiện đại và tiến bộ.
  • C. Sản phẩm tiêu dùng phổ biến, dễ dàng tìm thấy.
  • D. Kí ức về tuổi thơ khó khăn nhưng ấm áp, gắn liền với những giá trị giản dị.

Câu 3: Qua cách tác giả miêu tả, người đọc có thể nhận thấy bối cảnh xã hội nào được tái hiện trong văn bản?

  • A. Một xã hội công nghiệp phát triển vượt bậc.
  • B. Một giai đoạn khó khăn, thiếu thốn sau chiến tranh hoặc thời bao cấp.
  • C. Một cuộc sống sung túc, hiện đại của tầng lớp trung lưu.
  • D. Một xã hội nông nghiệp truyền thống, chưa có nhiều thay đổi.

Câu 4: Nhân vật "tôi" trong văn bản thể hiện thái độ gì đối với "xà bông “con vịt”" khi nhớ về nó?

  • A. Trân trọng, yêu mến và mang nặng nỗi nhớ.
  • B. Thờ ơ, không có ấn tượng đặc biệt.
  • C. Khinh thường vì đó là thứ rẻ tiền, lỗi thời.
  • D. Sợ hãi vì nó gắn với kỉ niệm buồn.

Câu 5: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc gợi tả mùi hương của "xà bông “con vịt”"?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Liệt kê, sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả khứu giác.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảm giác khi sử dụng "xà bông “con vịt”" lần đầu tiên chủ yếu nhằm nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự khó chịu, không quen thuộc.
  • B. Sự thất vọng vì sản phẩm không như mong đợi.
  • C. Tính năng vượt trội so với các loại xà bông khác.
  • D. Ấn tượng mạnh mẽ, đặc biệt và khó quên của một trải nghiệm hiếm hoi.

Câu 7: Chi tiết "phần xà bông còn lại được cất vào trong một cái chén sành, đậy kín" thể hiện điều gì về cuộc sống lúc bấy giờ?

  • A. Sự quý trọng, tiết kiệm đối với những vật dụng nhỏ bé.
  • B. Thói quen giữ gìn vệ sinh cá nhân cẩn thận.
  • C. Sự ngăn nắp, gọn gàng của người lớn trong gia đình.
  • D. Nỗi sợ hãi bị mất cắp tài sản.

Câu 8: Văn bản sử dụng ngôi kể nào và hiệu quả của việc lựa chọn ngôi kể đó?

  • A. Ngôi thứ ba, giúp câu chuyện khách quan.
  • B. Ngôi thứ ba, tạo khoảng cách với nhân vật.
  • C. Ngôi thứ nhất, giúp bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • D. Ngôi thứ nhất, làm cho câu chuyện thiếu chân thực.

Câu 9: Ngoài "xà bông “con vịt”", tác giả còn nhắc đến những hình ảnh nào khác góp phần tái hiện không gian kí ức tuổi thơ?

  • A. Xe hơi, điện thoại di động.
  • B. Siêu thị, trung tâm thương mại.
  • C. Máy tính, internet.
  • D. Những vật dụng, không gian sinh hoạt quen thuộc thời xưa (ví dụ: bếp củi, sân gạch... tùy vào chi tiết trong bài).

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt văn bản, thể hiện qua giọng điệu của người kể là gì?

  • A. Bâng khuâng, xao xuyến, tiếc nuối.
  • B. Vui tươi, phấn khởi, tràn đầy năng lượng.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng, chán nản.
  • D. Tức giận, oán trách.

Câu 11: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi của cuộc sống, khi những giá trị xưa cũ dần bị lãng quên hoặc thay thế?

  • A. Việc giữ lại phần xà bông thừa.
  • B. Sự biến mất của "xà bông “con vịt”" trên thị trường hoặc trong đời sống hàng ngày.
  • C. Kí ức về mùi hương đặc trưng.
  • D. Việc người lớn sử dụng xà bông.

Câu 12: Văn bản gửi gắm bài học hay suy ngẫm nào về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống?

  • A. Những điều giản dị không có giá trị trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Chỉ những thứ đắt tiền mới mang lại hạnh phúc.
  • C. Giá trị thực sự của hạnh phúc, kỉ niệm thường nằm ở những điều bình dị, nhỏ bé.
  • D. Quá khứ luôn tốt đẹp hơn hiện tại.

Câu 13: Đoạn văn nào trong bài tập trung khắc họa rõ nét nhất sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Đoạn mở đầu giới thiệu về "xà bông “con vịt”".
  • B. Đoạn miêu tả cảm giác lần đầu sử dụng.
  • C. Đoạn nói về việc cất giữ xà bông thừa.
  • D. Đoạn so sánh kí ức về "xà bông “con vịt”" với cuộc sống hiện tại đầy đủ hơn.

Câu 14: Cách tác giả kết thúc văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Khép lại mạch cảm xúc hoài niệm, để lại dư âm bâng khuâng trong lòng người đọc.
  • B. Đưa ra một lời kêu gọi hành động cụ thể.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề được đặt ra.
  • D. Mở ra một hướng suy nghĩ mới hoàn toàn khác biệt.

Câu 15: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tùy bút hoặc tản văn.
  • C. Bài nghị luận xã hội.
  • D. Văn bản thông báo.

Câu 16: Chi tiết nào cho thấy "xà bông “con vịt”" không chỉ là vật dụng mà còn là một phần thưởng, một niềm vui hiếm hoi đối với trẻ thơ thời đó?

  • A. Nó có hình con vịt.
  • B. Nó được bán ở cửa hàng.
  • C. Cảm giác được sử dụng nó là một điều đặc biệt, được mong chờ.
  • D. Người lớn cũng sử dụng nó.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng giác quan (khứu giác, xúc giác, thị giác) để làm sống động kí ức về "xà bông “con vịt”".

  • A. Kết hợp miêu tả mùi hương đặc trưng, cảm giác khi chạm vào, và hình ảnh bao bì/màu sắc.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả hình ảnh bên ngoài.
  • C. Chủ yếu nói về âm thanh liên quan đến việc sử dụng xà bông.
  • D. Không sử dụng miêu tả giác quan, chỉ kể lại sự kiện.

Câu 18: Văn bản

  • A. Vật chất đầy đủ sẽ đảm bảo cuộc sống tinh thần tốt đẹp.
  • B. Chỉ có tinh thần mới quan trọng, vật chất không có ý nghĩa.
  • C. Vật chất và tinh thần hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • D. Những vật dụng vật chất giản đơn đôi khi lại chứa đựng giá trị tinh thần, kí ức sâu sắc.

Câu 19: Chi tiết nào trong văn bản có thể được xem là biểu hiện của sự trân quý những giá trị cũ, dù cuộc sống hiện tại đã đầy đủ hơn?

  • A. Việc nhân vật "tôi" vẫn nhớ rõ và viết về "xà bông “con vịt”" với nhiều cảm xúc.
  • B. Việc sử dụng các loại xà bông hiện đại.
  • C. Sự thay đổi của môi trường xung quanh.
  • D. Việc không còn tìm thấy "xà bông “con vịt”" trên thị trường.

Câu 20: Văn bản thể hiện cái nhìn của tác giả về sự phát triển và thay đổi của xã hội như thế nào?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ mọi sự thay đổi, bất kể điều gì.
  • B. Thừa nhận sự phát triển là tất yếu nhưng vẫn có chút ngậm ngùi, tiếc nuối những giá trị xưa cũ bị mai một.
  • C. Phản đối kịch liệt sự phát triển và mong muốn mọi thứ giữ nguyên như cũ.
  • D. Không có bất kỳ cảm xúc hay suy ngẫm nào về sự thay đổi.

Câu 21: Khi đọc văn bản, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với cảm xúc hoài niệm của tác giả?

  • A. Việc tác giả đưa ra nhiều số liệu, dẫn chứng khoa học.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Cách miêu tả chân thực, sống động những chi tiết gần gũi, quen thuộc với nhiều người Việt Nam.
  • D. Việc xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt.

Câu 22: Văn bản gợi mở suy nghĩ gì về vai trò của kí ức đối với cuộc sống tinh thần của con người?

  • A. Kí ức chỉ là gánh nặng, nên quên đi.
  • B. Kí ức không có ý nghĩa gì đối với hiện tại.
  • C. Kí ức chỉ mang lại những cảm xúc tiêu cực.
  • D. Kí ức, đặc biệt là kí ức đẹp về quá khứ, là nguồn nuôi dưỡng tâm hồn, giúp con người trân trọng hiện tại và hiểu hơn về bản thân.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại hình ảnh "xà bông “con vịt”" trong văn bản.

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng, sự ám ảnh và vị trí đặc biệt của hình ảnh này trong tâm trí tác giả.
  • B. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là thói quen viết.

Câu 24: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về hoàn cảnh sống của gia đình nhân vật "tôi" trong quá khứ?

  • A. Rất giàu có, sung túc.
  • B. Thuộc tầng lớp thượng lưu.
  • C. Khó khăn, thiếu thốn, phải tiết kiệm từng chút một.
  • D. Không có thông tin để suy luận.

Câu 25: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn (ví dụ:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa hoặc ẩn dụ (tùy thuộc vào cách diễn đạt chính xác trong bài).
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 26: Văn bản

  • A. Thế hệ trước trân trọng những giá trị nhỏ bé, khó khăn mới có được; thế hệ hiện tại có xu hướng coi những thứ tương tự là bình thường, thậm chí lãng quên.
  • B. Thế hệ trước lãng phí, thế hệ hiện tại tiết kiệm.
  • C. Cả hai thế hệ đều có cái nhìn giống nhau về giá trị vật chất.
  • D. Thế hệ trước chỉ quan tâm vật chất, thế hệ hiện tại chỉ quan tâm tinh thần.

Câu 27: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho văn bản, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất với nội dung và cảm xúc chính của bài?

  • A. Công dụng của xà bông.
  • B. Thị trường hóa mỹ phẩm xưa và nay.
  • C. Hướng dẫn sử dụng xà bông.
  • D. Kí ức mùi hương tuổi thơ.

Câu 28: Văn bản gợi lên suy nghĩ gì về sự ảnh hưởng của hoàn cảnh sống (thiếu thốn hay đủ đầy) đến cách con người cảm nhận và trân trọng mọi thứ?

  • A. Hoàn cảnh sống không ảnh hưởng đến cảm nhận.
  • B. Khi sống trong thiếu thốn, con người có xu hướng trân trọng hơn những điều nhỏ bé, giản dị.
  • C. Sống đủ đầy giúp con người biết ơn hơn.
  • D. Càng thiếu thốn, con người càng thờ ơ.

Câu 29: Qua hình ảnh "xà bông “con vịt”", tác giả muốn khẳng định điều gì về giá trị của quá khứ đối với hiện tại?

  • A. Quá khứ, dù khó khăn, vẫn chứa đựng những kỉ niệm đẹp và bài học ý nghĩa, góp phần định hình con người hiện tại.
  • B. Quá khứ là gánh nặng, nên lãng quên để hướng tới tương lai.
  • C. Quá khứ và hiện tại hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • D. Chỉ có những điều tốt đẹp trong quá khứ mới đáng nhớ.

Câu 30: Văn bản

  • A. Nghị luận và thuyết minh.
  • B. Tự sự và miêu tả.
  • C. Biểu cảm và tự sự (hoặc hồi tưởng).
  • D. Hành chính công vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Xà bông “con vịt”" chủ yếu gợi lên cảm xúc và suy nghĩ nào ở người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh 'xà bông “con vịt”' trong văn bản mang ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Qua cách tác giả miêu tả, người đọc có thể nhận thấy bối cảnh xã hội nào được tái hiện trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhân vật 'tôi' trong văn bản thể hiện thái độ gì đối với 'xà bông “con vịt”' khi nhớ về nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc gợi tả mùi hương của 'xà bông “con vịt”'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảm giác khi sử dụng 'xà bông “con vịt”' lần đầu tiên chủ yếu nhằm nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chi tiết 'phần xà bông còn lại được cất vào trong một cái chén sành, đậy kín' thể hiện điều gì về cuộc sống lúc bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản sử dụng ngôi kể nào và hiệu quả của việc lựa chọn ngôi kể đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngoài 'xà bông “con vịt”', tác giả còn nhắc đến những hình ảnh nào khác góp phần tái hiện không gian kí ức tuổi thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt văn bản, thể hiện qua giọng điệu của người kể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi của cuộc sống, khi những giá trị xưa cũ dần bị lãng quên hoặc thay thế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn bản gửi gắm bài học hay suy ngẫm nào về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn văn nào trong bài tập trung khắc họa rõ nét nhất sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cách tác giả kết thúc văn bản nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản "Xà bông “con vịt”" thuộc thể loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chi tiết nào cho thấy 'xà bông “con vịt”' không chỉ là vật dụng mà còn là một phần thưởng, một niềm vui hiếm hoi đối với trẻ thơ thời đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng giác quan (khứu giác, xúc giác, thị giác) để làm sống động kí ức về 'xà bông “con vịt”'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản "Xà bông “con vịt”" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối liên hệ giữa vật chất và tinh thần như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chi tiết nào trong văn bản có thể được xem là biểu hiện của sự trân quý những giá trị cũ, dù cuộc sống hiện tại đã đầy đủ hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản thể hiện cái nhìn của tác giả về sự phát triển và thay đổi của xã hội như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đọc văn bản, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với cảm xúc hoài niệm của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Văn bản gợi mở suy nghĩ gì về vai trò của kí ức đối với cuộc sống tinh thần của con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại hình ảnh 'xà bông “con vịt”' trong văn bản.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về hoàn cảnh sống của gia đình nhân vật 'tôi' trong quá khứ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn (ví dụ: "Mùi hương ấy cứ đeo đẳng tôi mãi đến tận bây giờ")?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản "Xà bông “con vịt”" cho thấy sự khác biệt trong cách nhìn nhận giá trị vật chất giữa thế hệ trước (gắn với 'xà bông “con vịt”') và thế hệ hiện tại như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho văn bản, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất với nội dung và cảm xúc chính của bài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản gợi lên suy nghĩ gì về sự ảnh hưởng của hoàn cảnh sống (thiếu thốn hay đủ đầy) đến cách con người cảm nhận và trân trọng mọi thứ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Qua hình ảnh 'xà bông “con vịt”', tác giả muốn khẳng định điều gì về giá trị của quá khứ đối với hiện tại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Văn bản "Xà bông “con vịt”" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

Viết một bình luận