15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 01

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển ở châu Á.
  • D. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu.

Câu 2: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những đặc điểm nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1986-nay (Đổi Mới)?

  • A. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • B. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Ưu tiên lợi ích quốc gia, dân tộc trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Tập trung vào đấu tranh quân sự để bảo vệ chủ quyền quốc gia.

Câu 3: Phân tích bối cảnh quốc tế cuối thập niên 1980, yếu tố nào sau đây tác động trực tiếp đến việc Việt Nam quyết định điều chỉnh chính sách đối ngoại, chuyển từ đối đầu sang hòa dịu, hợp tác?

  • A. Sự gia tăng ảnh hưởng của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • B. Sự suy yếu và tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • C. Áp lực từ các nước phương Tây về vấn đề nhân quyền và dân chủ.
  • D. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh Lạnh.

Câu 4: Mục tiêu cao nhất xuyên suốt của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Xây dựng Việt Nam thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
  • B. Mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, lợi ích quốc gia, dân tộc.
  • D. Thúc đẩy tiến trình dân chủ hóa và nhân quyền trên toàn thế giới.

Câu 5: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại" trong chính sách đối ngoại Việt Nam thời kỳ Đổi Mới thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • B. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước có cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Hạn chế quan hệ với các nước phương Tây để giữ vững bản sắc dân tộc.

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng vào khu vực, phá vỡ thế bị bao vây, cấm vận, tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động sang các nước Đông Nam Á.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế của Việt Nam so với các nước ASEAN khác.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong các vấn đề an ninh khu vực, đặc biệt là vấn đề Biển Đông.

Câu 7: So sánh chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và 1986-nay, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Mục tiêu bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Nguyên tắc độc lập, tự chủ trong quan hệ quốc tế.
  • C. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công tác đối ngoại.
  • D. Mục tiêu ưu tiên từ đấu tranh ý thức hệ, ủng hộ phong trào cách mạng thế giới sang phục vụ phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

Câu 8: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, đâu là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc ở nhiều khu vực trên thế giới.
  • B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và bảo hộ thương mại trên toàn cầu.
  • C. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, đặc biệt là ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và Biển Đông.
  • D. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và khủng bố quốc tế.

Câu 9: Để thực hiện chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa", Việt Nam đã tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế nào?

  • A. Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, WTO và nhiều tổ chức quốc tế, khu vực khác.
  • B. Chủ yếu tập trung vào hợp tác song phương với các nước láng giềng.
  • C. Ưu tiên các cơ chế hợp tác trong khuôn khổ hệ thống xã hội chủ nghĩa trước đây.
  • D. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế liên quan đến kinh tế và thương mại.

Câu 10: Đánh giá về thành tựu nổi bật nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay?

  • A. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, tạo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển đất nước.
  • C. Thu hút được nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Xây dựng được lực lượng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.

Câu 11: Trong giai đoạn đầu Đổi Mới (cuối thập niên 1980, đầu 1990), chính sách đối ngoại Việt Nam tập trung vào nhiệm vụ trọng tâm nào để khắc phục khủng hoảng kinh tế - xã hội?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.
  • B. Đẩy mạnh đấu tranh ngoại giao trên các diễn đàn quốc tế về vấn đề nhân quyền.
  • C. Phá thế bao vây, cấm vận, bình thường hóa quan hệ với các nước, thu hút vốn, công nghệ và thị trường.
  • D. Xây dựng liên minh chiến lược với các nước lớn để đối phó với các thách thức an ninh khu vực.

Câu 12: Yếu tố nội tại nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự điều chỉnh và thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay?

  • A. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Đường lối Đổi Mới toàn diện do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo.
  • C. Sự đồng thuận và ủng hộ của nhân dân đối với chính sách đối ngoại của nhà nước.
  • D. Tiềm lực kinh tế và quân sự của Việt Nam được tăng cường đáng kể.

Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay thể hiện tính độc lập, tự chủ như thế nào?

  • A. Luôn ủng hộ các quyết định và hành động của các nước lớn trên trường quốc tế.
  • B. Chỉ phát triển quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với một số nước lớn nhất định.
  • C. Tham gia vào các liên minh quân sự do các nước lớn dẫn đầu để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Không tham gia các liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự, không đứng về bên nào trong các tranh chấp giữa các nước lớn.

Câu 14: Việc Việt Nam chủ động đề xuất và tham gia xây dựng "Cộng đồng ASEAN" thể hiện vai trò gì của Việt Nam trong khu vực?

  • A. Vai trò thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm trong việc xây dựng một cộng đồng khu vực vững mạnh.
  • B. Vai trò lãnh đạo và dẫn dắt các nước ASEAN khác trong tiến trình hội nhập.
  • C. Vai trò trung gian hòa giải các xung đột và tranh chấp trong khu vực.
  • D. Vai trò cầu nối giữa ASEAN với các nước lớn trên thế giới.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, chính sách đối ngoại Việt Nam chú trọng ưu tiên lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
  • B. Hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư để phát triển đất nước và nâng cao đời sống nhân dân.
  • C. Hợp tác văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ để quảng bá hình ảnh đất nước.
  • D. Hợp tác chính trị và ngoại giao để giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế.

Câu 16: Để giải quyết vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay nhấn mạnh giải pháp nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe và bảo vệ chủ quyền.
  • B. Liên minh với các nước lớn để đối phó với các hành động gây hấn trên Biển Đông.
  • C. Giải quyết hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS).
  • D. Đàm phán song phương trực tiếp với các bên liên quan để phân định ranh giới trên Biển Đông.

Câu 17: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn giữ vững nguyên tắc nhất quán trong mọi tình huống.
  • B. Tập trung vào phát triển quan hệ với một số đối tác chiến lược chủ chốt.
  • C. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề đối ngoại.
  • D. Kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, lợi ích quốc gia, dân tộc, đồng thời linh hoạt, sáng tạo, thích ứng với tình hình.

Câu 18: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam gặp phải khó khăn lớn nhất nào trong quan hệ đối ngoại?

  • A. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam từ các nước lớn.
  • B. Bị bao vây, cấm vận và cô lập về kinh tế, chính trị từ các nước phương Tây và một số nước khác.
  • C. Sự bất đồng và mâu thuẫn trong quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Các cuộc xung đột biên giới với các nước láng giềng.

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào?

  • A. Tăng cường đầu tư nguồn lực tài chính cho hoạt động đối ngoại.
  • B. Xây dựng hệ thống cơ quan đại diện ngoại giao rộng khắp trên thế giới.
  • C. Nâng cao năng lực dự báo, phân tích tình hình và chất lượng đội ngũ cán bộ đối ngoại.
  • D. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và quảng bá về chính sách đối ngoại của Việt Nam.

Câu 20: Trong quan hệ với các nước đang phát triển, chính sách đối ngoại Việt Nam thể hiện tinh thần nào?

  • A. Đoàn kết, hữu nghị, hợp tác và ủng hộ lẫn nhau trong cuộc đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội.
  • B. Cạnh tranh bình đẳng để giành lợi thế trong hợp tác kinh tế và thương mại.
  • C. Chủ động giúp đỡ và hỗ trợ các nước đang phát triển về kinh tế và quân sự.
  • D. Thúc đẩy các nước đang phát triển thực hiện các cải cách chính trị theo mô hình phương Tây.

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách kinh tế của Việt Nam từ 1986 đến nay. Chúng tác động lẫn nhau như thế nào?

  • A. Chính sách đối ngoại quyết định chính sách kinh tế, kinh tế phải phục tùng đối ngoại.
  • B. Chính sách kinh tế tạo nền tảng vật chất cho đối ngoại, đối ngoại mở đường và phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế, hai chính sách có mối quan hệ biện chứng, tương hỗ.
  • C. Chính sách đối ngoại và kinh tế ít có sự liên quan, hoạt động độc lập với nhau.
  • D. Chính sách kinh tế chỉ tập trung vào thị trường trong nước, không chịu ảnh hưởng của đối ngoại.

Câu 22: So sánh vai trò của Liên Xô (trước 1991) và Liên bang Nga (sau 1991) trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Có sự thay đổi chất lượng nào trong quan hệ này?

  • A. Vai trò của Liên bang Nga giảm đi đáng kể so với Liên Xô trước đây.
  • B. Vai trò của Liên bang Nga không thay đổi so với Liên Xô, vẫn là đồng minh thân cận.
  • C. Từ quan hệ đồng minh toàn diện, mang nặng yếu tố ý thức hệ sang quan hệ đối tác chiến lược, hợp tác thực chất, đa dạng và прагматичный hơn.
  • D. Liên bang Nga trở thành đối tác kinh tế quan trọng nhất của Việt Nam thay thế cho Liên Xô trước đây.

Câu 23: Dự đoán xu hướng phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam trong 10-20 năm tới, yếu tố nào sẽ có tác động lớn nhất?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế tiếp tục diễn ra sâu rộng.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ số.
  • C. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và an ninh phi truyền thống ngày càng gia tăng.
  • D. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và xu hướng hình thành một trật tự thế giới đa cực.

Câu 24: Đánh giá về phương châm đối ngoại "Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước". Phương châm này thể hiện tầm nhìn gì trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Tầm nhìn hòa bình, hữu nghị, hợp tác, xây dựng môi trường quốc tế hòa bình, ổn định và thuận lợi cho phát triển.
  • B. Tầm nhìn trở thành trung tâm hòa giải và giải quyết xung đột trên thế giới.
  • C. Tầm nhìn xây dựng liên minh với tất cả các nước để đối phó với các thách thức chung.
  • D. Tầm nhìn mở rộng ảnh hưởng và vai trò của Việt Nam trên toàn cầu.

Câu 25: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có những sáng kiến và đóng góp nổi bật nào?

  • A. Đề xuất thành lập lực lượng quân sự chung ASEAN để bảo vệ an ninh khu vực.
  • B. Đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, thúc đẩy đoàn kết, thống nhất và vai trò trung tâm của ASEAN.
  • C. Khởi xướng các chương trình viện trợ kinh tế cho các nước thành viên ASEAN nghèo hơn.
  • D. Đề xuất các giải pháp giải quyết tranh chấp Biển Đông trong khuôn khổ ASEAN.

Câu 26: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay. Nó đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế đất nước?

  • A. Ngoại giao kinh tế chỉ có vai trò thứ yếu, không đáng kể trong chính sách đối ngoại.
  • B. Ngoại giao kinh tế chủ yếu tập trung vào việc vận động viện trợ nước ngoài.
  • C. Ngoại giao kinh tế đóng vai trò quan trọng, mở đường, tạo điều kiện thuận lợi cho thu hút đầu tư, thương mại, công nghệ, du lịch, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Ngoại giao kinh tế chỉ phục vụ lợi ích của doanh nghiệp nhà nước, không quan tâm đến doanh nghiệp tư nhân.

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại Việt Nam cần làm gì để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa duy trì hòa bình, ổn định khu vực?

  • A. Ngả về một bên nước lớn để tranh thủ sự ủng hộ và bảo trợ.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối đầu với các nước lớn.
  • C. Rút khỏi các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế để tránh bị lôi kéo vào cạnh tranh nước lớn.
  • D. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa; giữ vững nguyên tắc, linh hoạt về sách lược; tăng cường đoàn kết ASEAN, phát huy vai trò luật pháp quốc tế.

Câu 28: Đâu là thách thức an ninh phi truyền thống lớn nhất mà chính sách đối ngoại Việt Nam cần ứng phó hiện nay?

  • A. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế và tội phạm xuyên quốc gia.
  • B. Cạnh tranh tài nguyên và an ninh năng lượng.
  • C. Biến đổi khí hậu, nước biển dâng và các dịch bệnh xuyên biên giới.
  • D. An ninh mạng và tấn công mạng.

Câu 29: Để tăng cường vị thế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào nâng cao năng lực nào trong công tác đối ngoại?

  • A. Năng lực quân sự và quốc phòng.
  • B. Năng lực ngoại giao đa phương, vận động chính sách quốc tế và truyền thông đối ngoại.
  • C. Năng lực kinh tế và thương mại quốc tế.
  • D. Năng lực khoa học và công nghệ tiên tiến.

Câu 30: Trong thời gian tới, chính sách đối ngoại Việt Nam cần kết hợp hài hòa giữa yếu tố "truyền thống" và "hiện đại" như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc, các giá trị truyền thống tốt đẹp, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, vận dụng linh hoạt các phương pháp và công cụ đối ngoại hiện đại.
  • B. Ưu tiên các phương pháp đối ngoại truyền thống, hạn chế sử dụng công nghệ và truyền thông hiện đại.
  • C. Từ bỏ các giá trị truyền thống, học theo hoàn toàn mô hình đối ngoại của các nước phát triển.
  • D. Tập trung vào xây dựng sức mạnh quân sự, coi nhẹ các yếu tố văn hóa và mềm dẻo trong đối ngoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nội dung nào sau đây *không phải* là một trong những đặc điểm nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1986-nay (Đổi Mới)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích bối cảnh quốc tế cuối thập niên 1980, yếu tố nào sau đây *tác động trực tiếp* đến việc Việt Nam quyết định điều chỉnh chính sách đối ngoại, chuyển từ đối đầu sang hòa dịu, hợp tác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Mục tiêu *cao nhất* xuyên suốt của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại' trong chính sách đối ngoại Việt Nam thời kỳ Đổi Mới thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và 1986-nay, điểm khác biệt *cơ bản nhất* là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, đâu là *thách thức lớn nhất* đối với chính sách đối ngoại Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để thực hiện chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa', Việt Nam đã tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đánh giá về thành tựu nổi bật nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong giai đoạn đầu Đổi Mới (cuối thập niên 1980, đầu 1990), chính sách đối ngoại Việt Nam tập trung vào nhiệm vụ *trọng tâm* nào để khắc phục khủng hoảng kinh tế - xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố *nội tại* nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự điều chỉnh và thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay thể hiện *tính độc lập, tự chủ* như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc Việt Nam chủ động đề xuất và tham gia xây dựng 'Cộng đồng ASEAN' thể hiện vai trò gì của Việt Nam trong khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, chính sách đối ngoại Việt Nam chú trọng *ưu tiên* lĩnh vực hợp tác nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để giải quyết vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay *nhấn mạnh* giải pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những *bài học kinh nghiệm* quan trọng rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam gặp phải *khó khăn lớn nhất* nào trong quan hệ đối ngoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng *giải pháp* nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong quan hệ với các nước đang phát triển, chính sách đối ngoại Việt Nam thể hiện *tinh thần* nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách kinh tế của Việt Nam từ 1986 đến nay. Chúng tác động lẫn nhau như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh vai trò của Liên Xô (trước 1991) và Liên bang Nga (sau 1991) trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Có sự thay đổi *chất lượng* nào trong quan hệ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Dự đoán xu hướng phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam trong 10-20 năm tới, yếu tố nào sẽ có *tác động lớn nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đánh giá về phương châm đối ngoại 'Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước'. Phương châm này thể hiện *tầm nhìn* gì trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có những sáng kiến và đóng góp *nổi bật* nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay. Nó đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế đất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại Việt Nam cần làm gì để *vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa duy trì hòa bình, ổn định khu vực*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đâu là *thách thức an ninh phi truyền thống* lớn nhất mà chính sách đối ngoại Việt Nam cần ứng phó hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để tăng cường vị thế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào *nâng cao năng lực* nào trong công tác đối ngoại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong thời gian tới, chính sách đối ngoại Việt Nam cần *kết hợp hài hòa* giữa yếu tố 'truyền thống' và 'hiện đại' như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 02

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nước ASEAN.
  • B. Tình hình Chiến tranh Lạnh và hệ thống Xã hội chủ nghĩa.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế bắt đầu hình thành.
  • D. Sự tan rã của trật tự thế giới hai cực Yalta-Potsdam.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi Mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn phương Tây.
  • B. Tập trung vào xây dựng sức mạnh quân sự.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và hội nhập quốc tế.
  • D. Từ bỏ hoàn toàn hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa trong đối ngoại.

Câu 3: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ sau 1986 thể hiện điều gì về định hướng phát triển đất nước?

  • A. Mong muốn thiết lập liên minh quân sự với nhiều quốc gia.
  • B. Định hướng phát triển kinh tế độc lập, tự chủ và hội nhập sâu rộng.
  • C. Nỗ lực trở thành cường quốc khu vực về chính trị và quân sự.
  • D. Chủ trương xuất khẩu lao động và thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Tạo ra một thị trường xuất khẩu lao động mới cho Việt Nam.
  • B. Giúp Việt Nam giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông.
  • C. Mở đường cho Việt Nam gia nhập các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO.
  • D. Phá vỡ thế bị cô lập, mở rộng không gian đối ngoại và hội nhập khu vực.

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi Mới đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với nhiều quốc gia. Đâu là động lực chính thúc đẩy quá trình này?

  • A. Nhu cầu thu hút vốn đầu tư, công nghệ và mở rộng thị trường.
  • B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về vấn đề nhân quyền.
  • C. Mong muốn gia tăng ảnh hưởng chính trị trong khu vực và trên thế giới.
  • D. Yêu cầu từ các nước lớn để Việt Nam gia nhập WTO và các tổ chức khác.

Câu 6: "Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" là một chủ trương lớn trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay. Hãy cho biết nội dung cốt lõi của chủ trương này là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào hội nhập kinh tế quốc tế để phát triển thương mại.
  • B. Hội nhập quốc tế một cách thụ động, chờ đợi cơ hội đến.
  • C. Tham gia sâu rộng vào mọi lĩnh vực, trên nhiều cấp độ, vì lợi ích quốc gia.
  • D. Ưu tiên hội nhập với các nước phát triển để nhận viện trợ ODA.

Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam?

  • A. Sự suy yếu của hệ thống Liên hợp quốc.
  • B. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng trên toàn cầu.
  • C. Sự nổi lên của các vấn đề nhân quyền quốc tế.
  • D. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 8: Ngoại giao kinh tế đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chính sách đối ngoại Việt Nam. Mục tiêu chính của ngoại giao kinh tế là gì?

  • A. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Phục vụ trực tiếp cho phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
  • C. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế một cách hòa bình.
  • D. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với các nước lớn.

Câu 9: Việt Nam tham gia vào các cơ chế hợp tác đa phương như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC... nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự phục tùng luật pháp quốc tế và các nước lớn.
  • B. Chỉ để nhận viện trợ phát triển từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Tăng cường vị thế, giải quyết vấn đề toàn cầu và bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Để có tiếng nói chung với các nước đang phát triển chống lại các nước giàu.

Câu 10: Nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của nhau" là một trong những nguyên tắc quan trọng trong đối ngoại của Việt Nam. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Đảm bảo quan hệ bình đẳng, hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Cho phép Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác khi cần thiết.
  • C. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia có chủ quyền và không chấp nhận sự can thiệp.
  • D. Giúp Việt Nam tránh được các xung đột và tranh chấp quốc tế.

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1986, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã trải qua giai đoạn căng thẳng, thậm chí xung đột vũ trang. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Việt Nam từ chối tham gia vào hệ thống Xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mâu thuẫn về lợi ích quốc gia và ảnh hưởng khu vực Đông Nam Á.
  • C. Trung Quốc ủng hộ chính sách cấm vận của Mỹ đối với Việt Nam.
  • D. Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với Mỹ sau khi thống nhất đất nước.

Câu 12: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995 có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Làm suy yếu quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN khác.
  • B. Dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường và vốn đầu tư của Mỹ.
  • C. Không có tác động đáng kể vì Mỹ vẫn duy trì chính sách bao vây kinh tế.
  • D. Mở ra cơ hội hợp tác kinh tế, thương mại và hội nhập sâu rộng hơn vào kinh tế thế giới.

Câu 13: Trong chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa", Việt Nam coi trọng quan hệ với tất cả các nước. Tuy nhiên, theo bạn, Việt Nam nên ưu tiên phát triển quan hệ với nhóm nước nào nhất trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Các nước có chế độ chính trị tương đồng để tăng cường đoàn kết.
  • B. Các nước giàu có để nhận viện trợ phát triển và vay vốn ưu đãi.
  • C. Các nước lớn, các đối tác thương mại quan trọng và các nước láng giềng.
  • D. Các nước đang phát triển ở châu Phi và Mỹ Latinh để mở rộng ảnh hưởng.

Câu 14: "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế" là một tuyên bố thể hiện phương châm đối ngoại của Việt Nam. Phương châm này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm quyền lực mềm trong khu vực.
  • B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định và thu hút nguồn lực cho phát triển.
  • C. Giúp Việt Nam tránh được các xung đột và tranh chấp quốc tế một cách tuyệt đối.
  • D. Khẳng định Việt Nam sẵn sàng can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác khi cần.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của "ngoại giao văn hóa" ngày càng được chú trọng trong chính sách đối ngoại Việt Nam. Mục đích chính của ngoại giao văn hóa là gì?

  • A. Thể hiện sự vượt trội của văn hóa Việt Nam so với các nền văn hóa khác.
  • B. Thu hút khách du lịch và tăng cường xuất khẩu các sản phẩm văn hóa.
  • C. Quảng bá hình ảnh quốc gia, tăng cường hiểu biết và xây dựng lòng tin với các nước.
  • D. Phản bác các luận điệu xuyên tạc về văn hóa và lịch sử Việt Nam trên thế giới.

Câu 16: Việt Nam đã tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC, ASEAN Summit... Việc đăng cai các sự kiện này mang lại lợi ích gì cho chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Thu hút viện trợ quốc tế và vay vốn ưu đãi cho phát triển kinh tế.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ quốc gia.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và vấn đề biên giới với các nước láng giềng.
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế, quảng bá hình ảnh đất nước và tăng cường quan hệ đối ngoại.

Câu 17: Trong giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực, Việt Nam luôn chủ trương "giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế". Chủ trương này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Cam kết tuân thủ luật pháp quốc tế và xây dựng môi trường hòa bình, ổn định.
  • B. Sự yếu thế về quân sự và kinh tế của Việt Nam so với các nước khác.
  • C. Mong muốn tránh né các vấn đề phức tạp và nhạy cảm trong quan hệ quốc tế.
  • D. Chủ trương không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 18: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc tham gia các FTA này đối với Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
  • C. Giải quyết các vấn đề lao động và môi trường trong quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường xuất khẩu truyền thống.

Câu 19: Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, "độc lập, tự chủ" được coi là nguyên tắc xuyên suốt. "Độc lập, tự chủ" trong đối ngoại được hiểu như thế nào?

  • A. Không tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào để giữ vững độc lập.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị để đảm bảo tự chủ.
  • C. Tự quyết định đường lối đối ngoại, không bị lệ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước, hạn chế quan hệ với bên ngoài.

Câu 20: "Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại" là một phương châm chỉ đạo quan trọng trong chính sách đối ngoại Việt Nam. Phương châm này được thể hiện như thế nào trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực của dân tộc để xây dựng đất nước.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức từ bên ngoài.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ và viện trợ từ các nước lớn trên thế giới.
  • D. Tận dụng xu thế hòa bình, hợp tác, hội nhập để phát triển đất nước và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 21: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1975-1989) và thời kỳ sau Chiến tranh Lạnh (từ 1990 đến nay), đâu là sự khác biệt lớn nhất về "không gian" hoạt động đối ngoại?

  • A. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh, không gian đối ngoại rộng mở hơn do có sự ủng hộ của phe Xã hội chủ nghĩa.
  • B. Thời kỳ sau Chiến tranh Lạnh, không gian đối ngoại mở rộng hơn, đa dạng hơn về đối tác và lĩnh vực.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về không gian hoạt động đối ngoại giữa hai thời kỳ.
  • D. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam chỉ tập trung vào các nước Xã hội chủ nghĩa, không có không gian đối ngoại.

Câu 22: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong vấn đề Biển Đông là gì?

  • A. Sự can thiệp ngày càng tăng của các nước phương Tây vào Biển Đông.
  • B. Thiếu nguồn lực để phát triển kinh tế biển và khai thác tài nguyên.
  • C. Bảo vệ chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông trong bối cảnh phức tạp.
  • D. Thuyết phục các nước ASEAN khác ủng hộ lập trường của Việt Nam về Biển Đông.

Câu 23: Ngoại giao nghị viện ngày càng trở thành một kênh quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Kênh ngoại giao này có ưu điểm gì so với các kênh ngoại giao truyền thống (nhà nước)?

  • A. Có tính ràng buộc pháp lý cao hơn so với ngoại giao nhà nước.
  • B. Được trang bị nguồn lực tài chính và nhân sự mạnh mẽ hơn.
  • C. Dễ dàng đạt được các thỏa thuận bí mật và nhanh chóng.
  • D. Tăng cường sự tham gia của người dân và tạo sự đồng thuận trong chính sách đối ngoại.

Câu 24: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, "phát huy vai trò tiên phong của đối ngoại trong việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định" có nghĩa là gì?

  • A. Đối ngoại chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các lĩnh vực khác như kinh tế và quốc phòng.
  • B. Đối ngoại phải chủ động đi trước, tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển đất nước.
  • C. Đối ngoại chỉ tập trung vào giải quyết các xung đột và tranh chấp quốc tế.
  • D. Đối ngoại phải phục tùng các mục tiêu kinh tế và quốc phòng của đất nước.

Câu 25: Việt Nam đã có những đóng góp gì trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Việt Nam luôn giữ vai trò lãnh đạo và chi phối các quyết định của ASEAN.
  • B. Đóng góp lớn nhất của Việt Nam là cung cấp nguồn lực tài chính cho ASEAN.
  • C. Thúc đẩy đoàn kết, liên kết, xây dựng các cơ chế hợp tác và định hướng phát triển của ASEAN.
  • D. Việt Nam ít có đóng góp vì mới gia nhập ASEAN sau các nước khác.

Câu 26: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách đối ngoại của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất ưu tiên lĩnh vực hợp tác đối ngoại nào trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh lương thực?

  • A. Tăng cường hợp tác đa phương để ứng phó với các thách thức toàn cầu.
  • B. Tập trung vào hợp tác song phương với các nước lớn để nhận viện trợ.
  • C. Ưu tiên hợp tác quân sự với các nước đồng minh để tăng cường an ninh.
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế và tập trung giải quyết các vấn đề trong nước.

Câu 27: Trong thời gian tới, theo bạn, yếu tố nào sẽ có tác động lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Xu hướng dân chủ hóa và nhân quyền trên toàn cầu.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
  • C. Các vấn đề nội bộ của Việt Nam như tham nhũng và bất ổn xã hội.
  • D. Tình hình địa chính trị thế giới và sự điều chỉnh chính sách của các nước lớn.

Câu 28: "Đảm bảo cao nhất lợi ích quốc gia - dân tộc" là mục tiêu tối thượng của chính sách đối ngoại Việt Nam. "Lợi ích quốc gia - dân tộc" trong bối cảnh hiện nay được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, tăng trưởng GDP và thu hút đầu tư.
  • B. Bao gồm hòa bình, ổn định, phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Ưu tiên lợi ích của Đảng Cộng sản Việt Nam và hệ thống chính trị hiện hành.
  • D. Chủ yếu là nâng cao vị thế quốc tế và ảnh hưởng của Việt Nam trên thế giới.

Câu 29: Trong quá trình thực hiện chính sách đối ngoại, Việt Nam cần chú trọng đến việc "phát huy vai trò của người dân" như thế nào?

  • A. Hạn chế sự tham gia của người dân để đảm bảo tính bí mật và hiệu quả của đối ngoại.
  • B. Chỉ cần người dân tuân thủ các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về đối ngoại.
  • C. Nâng cao nhận thức, tạo sự đồng thuận, huy động nguồn lực và phát huy vai trò giám sát của người dân.
  • D. Giao phó hoàn toàn công tác đối ngoại cho các cơ quan nhà nước chuyên trách.

Câu 30: Nhìn lại quá trình phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm nào là quan trọng nhất để Việt Nam tiếp tục thành công trong bối cảnh mới?

  • A. Luôn giữ vững nguyên tắc nhất quán không thay đổi trong mọi tình huống.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo đảm an ninh và lợi ích quốc gia.
  • C. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ và ủng hộ của các nước bạn bè truyền thống.
  • D. Kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong sách lược đối ngoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi Mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa' quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ sau 1986 thể hiện điều gì về định hướng phát triển đất nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi Mới đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với nhiều quốc gia. Đâu là động lực chính thúc đẩy quá trình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: 'Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' là một chủ trương lớn trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay. Hãy cho biết n??i dung cốt lõi của chủ trương này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ngoại giao kinh tế đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chính sách đối ngoại Việt Nam. Mục tiêu chính của ngoại giao kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việt Nam tham gia vào các cơ chế hợp tác đa phương như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC... nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nguyên tắc 'tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của nhau' là một trong những nguyên tắc quan trọng trong đối ngoại của Việt Nam. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1986, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã trải qua giai đoạn căng thẳng, thậm chí xung đột vũ trang. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995 có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa', Việt Nam coi trọng quan hệ với tất cả các nước. Tuy nhiên, theo bạn, Việt Nam nên ưu tiên phát triển quan hệ với nhóm nước nào nhất trong giai đoạn hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế' là một tuyên bố thể hiện phương châm đối ngoại của Việt Nam. Phương châm này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của 'ngoại giao văn hóa' ngày càng được chú trọng trong chính sách đối ngoại Việt Nam. Mục đích chính của ngoại giao văn hóa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Việt Nam đã tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC, ASEAN Summit... Việc đăng cai các sự kiện này mang lại lợi ích gì cho chính sách đối ngoại của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực, Việt Nam luôn chủ trương 'giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế'. Chủ trương này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc tham gia các FTA này đối với Việt Nam là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, 'độc lập, tự chủ' được coi là nguyên tắc xuyên suốt. 'Độc lập, tự chủ' trong đối ngoại được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại' là một phương châm chỉ đạo quan trọng trong chính sách đối ngoại Việt Nam. Phương châm này được thể hiện như thế nào trong giai đoạn hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1975-1989) và thời kỳ sau Chiến tranh Lạnh (từ 1990 đến nay), đâu là sự khác biệt lớn nhất về 'không gian' hoạt động đối ngoại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong vấn đề Biển Đông là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ngoại giao nghị viện ngày càng trở thành một kênh quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Kênh ngoại giao này có ưu điểm gì so với các kênh ngoại giao truyền thống (nhà nước)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, 'phát huy vai trò tiên phong của đối ngoại trong việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định' có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việt Nam đã có những đóng góp gì trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách đối ngoại của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất ưu tiên lĩnh vực hợp tác đối ngoại nào trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh lương thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong thời gian tới, theo bạn, yếu tố nào sẽ có tác động lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Đảm bảo cao nhất lợi ích quốc gia - dân tộc' là mục tiêu tối thượng của chính sách đối ngoại Việt Nam. 'Lợi ích quốc gia - dân tộc' trong bối cảnh hiện nay được hiểu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong quá trình thực hiện chính sách đối ngoại, Việt Nam cần chú trọng đến việc 'phát huy vai trò của người dân' như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhìn lại quá trình phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm nào là quan trọng nhất để Việt Nam tiếp tục thành công trong bối cảnh mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 03

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1985, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế và tự do thương mại.
  • D. Sự hình thành và phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN.

Câu 2: Đâu là sự thay đổi căn bản nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 so với giai đoạn trước đó?

  • A. Chuyển từ ưu tiên quan hệ với các nước lớn sang các nước nhỏ.
  • B. Chuyển từ tập trung vào vấn đề chính trị sang vấn đề kinh tế.
  • C. Chuyển từ chính sách đối ngoại "một chiều" sang "đa phương hóa, đa dạng hóa".
  • D. Chuyển từ đối đầu sang hợp tác với các nước phương Tây.

Câu 3: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn hiện nay không bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
  • B. Tham gia vào nhiều cơ chế hợp tác khu vực và toàn cầu.
  • C. Mở rộng quan hệ trên nhiều lĩnh vực khác nhau (kinh tế, chính trị, văn hóa...).
  • D. Ưu tiên thiết lập các liên minh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP) thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Ưu tiên hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và toàn diện.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • C. Tập trung phát triển quan hệ song phương với các nước láng giềng.
  • D. Giữ vững sự phụ thuộc vào một số đối tác kinh tế truyền thống.

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc giai đoạn đối đầu với các nước trong khu vực.
  • B. Mở ra giai đoạn hội nhập khu vực sâu rộng và phá thế bị bao vây, cô lập.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong quan hệ với các nước lớn trên thế giới.

Câu 6: Trong giai đoạn 1975-1985, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại là gì?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Mâu thuẫn sâu sắc về ý thức hệ với các nước phương Tây.
  • C. Chính sách bao vây, cấm vận kinh tế từ các nước phương Tây và một số nước khác.
  • D. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột quân sự ở khu vực biên giới.

Câu 7: Từ "Đại hội VI" (1986) đến nay, mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

  • A. Xây dựng một hệ thống đồng minh quân sự vững chắc trong khu vực.
  • B. Tạo môi trường quốc tế hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế về mọi mặt.
  • D. Đảm bảo an ninh quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ trong mọi tình huống.

Câu 8: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam hiện nay chủ trương:

  • A. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với một số nước lớn nhất định.
  • B. Ưu tiên liên minh với một nước lớn để đối trọng với các nước khác.
  • C. Giữ quan hệ cân bằng, không thiên vị, không đối đầu với bất kỳ nước lớn nào.
  • D. Chủ động can dự vào các vấn đề quốc tế do các nước lớn khởi xướng.

Câu 9: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Mong muốn trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
  • B. Nỗ lực tìm kiếm đồng minh quân sự trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Mong muốn nhận được viện trợ kinh tế từ các nước phát triển.
  • D. Vai trò là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh thế giới.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự thay đổi trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ từ sau khi bình thường hóa năm 1995 đến nay?

  • A. Quan hệ vẫn còn nhiều nghi kỵ và chưa thực sự tin cậy lẫn nhau.
  • B. Từ đối đầu sang hợp tác toàn diện trên nhiều lĩnh vực, trở thành đối tác quan trọng.
  • C. Chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế, còn hợp tác chính trị - an ninh rất hạn chế.
  • D. Hoa Kỳ trở thành đồng minh quân sự chủ yếu của Việt Nam trong khu vực.

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1985, quan hệ đặc biệt giữa Việt Nam, Lào và Campuchia được xây dựng dựa trên nền tảng chủ yếu nào?

  • A. Cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa và liên minh chiến đấu chống lại kẻ thù chung.
  • B. Tương đồng về văn hóa, lịch sử và lợi ích kinh tế.
  • C. Sự bảo trợ và viện trợ từ Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • D. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế và xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 12: Từ sau năm 1986, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp trên biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở:

  • A. Sức mạnh quân sự và răn đe.
  • B. Đàm phán song phương trực tiếp với từng bên tranh chấp.
  • C. Luật pháp quốc tế, tôn trọng chủ quyền và lợi ích chính đáng của các bên.
  • D. Sự can thiệp và hòa giải của các tổ chức quốc tế lớn.

Câu 13: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới là:

  • A. Giải quyết dứt điểm các vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • B. Mở rộng quan hệ đối ngoại, phá thế bị cô lập và hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Xây dựng được lực lượng quân đội hùng mạnh và hiện đại trong khu vực.
  • D. Thu hút được nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 14: Trong chính sách đối ngoại "đa dạng hóa", Việt Nam chú trọng phát triển quan hệ với các đối tác trên nhiều lĩnh vực, ngoại trừ:

  • A. Kinh tế và thương mại.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. Chính trị và ngoại giao.
  • D. Liên minh quân sự và phòng thủ tập thể.

Câu 15: Quan điểm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Định hướng xây dựng hình ảnh quốc gia tích cực và đáng tin cậy trên trường quốc tế.
  • B. Mong muốn trở thành trung tâm hòa giải và giải quyết xung đột trong khu vực.
  • C. Quyết tâm bảo vệ lợi ích quốc gia bằng mọi giá, kể cả đối đầu.
  • D. Chủ trương không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 16: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 có đặc điểm nổi bật nào khác biệt?

  • A. Chủ yếu tập trung vào khu vực Đông Nam Á và các nước láng giềng.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế và tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ giới hạn trong khuôn khổ quan hệ song phương với các quốc gia khác.

Câu 17: Trong giai đoạn hiện nay, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc ở nhiều khu vực trên thế giới.
  • B. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh phi truyền thống (biển Đông, biến đổi khí hậu...).
  • C. Xu hướng bảo hộ thương mại và chủ nghĩa dân tộc cực đoan trên thế giới.
  • D. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế và tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 18: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả trong tình hình mới, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng yếu tố nội lực nào?

  • A. Nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là sức mạnh kinh tế và khoa học - công nghệ.
  • B. Xây dựng một hệ thống pháp luật quốc tế hoàn thiện và phù hợp với lợi ích quốc gia.
  • C. Tăng cường đầu tư cho quốc phòng và an ninh để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Phát huy vai trò của văn hóa và ngoại giao nhân dân trong quan hệ quốc tế.

Câu 19: Trong giai đoạn 1975-1985, sự kiện nào sau đây không phải là một phần trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đấu tranh chống bao vây, cấm vận kinh tế.
  • B. Xây dựng quan hệ đặc biệt với Lào và Campuchia.
  • C. Gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
  • D. Gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 20: Thành công của Việt Nam trong việc tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh APEC 2006 và 2017 thể hiện điều gì về vị thế đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam được nâng cao, có khả năng tổ chức các sự kiện quốc tế lớn.
  • C. Việt Nam đã thiết lập được quan hệ đồng minh quân sự với nhiều nước lớn.
  • D. Việt Nam đã giải quyết được hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 21: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ" trong chính sách đối ngoại Việt Nam có nghĩa là:

  • A. Không tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • B. Chỉ quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Quyết định đường lối đối ngoại dựa trên lợi ích quốc gia và không bị áp đặt từ bên ngoài.
  • D. Tự lực cánh sinh, không nhận viện trợ hoặc đầu tư từ nước ngoài.

Câu 22: Trong giai đoạn 1986 - nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với quốc gia nào sau đây muộn nhất?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Hàn Quốc.

Câu 23: Chính sách đối ngoại "hòa bình, hữu nghị" của Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và hiện đại hóa quân đội.
  • B. Chủ động giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, đàm phán.
  • C. Tham gia vào các liên minh quân sự khu vực và toàn cầu.
  • D. Thực hiện các biện pháp trả đũa kinh tế đối với các quốc gia gây hấn.

Câu 24: Một trong những động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự đổi mới chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 là:

  • A. Áp lực từ các nước lớn phương Tây về vấn đề dân chủ và nhân quyền.
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • C. Nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Yêu cầu tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh trong khu vực.

Câu 25: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam tập trung hợp tác kinh tế chủ yếu với khối nước nào?

  • A. Các nước ASEAN.
  • B. Các nước Tây Âu.
  • C. Các nước Bắc Mỹ.
  • D. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.

Câu 26: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng trong:

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và tuân thủ các luật lệ thương mại toàn cầu.
  • B. Quan hệ chính trị và ngoại giao với các nước thành viên WTO.
  • C. Hợp tác quân sự và an ninh với các nước phát triển.
  • D. Tiến trình cải cách thể chế chính trị theo hướng dân chủ hóa.

Câu 27: Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng theo phương châm:

  • A. “Láng giềng tốt, bạn bè truyền thống, đối tác chiến lược.”
  • B. “Hợp tác toàn diện, tin cậy tuyệt đối, giúp đỡ vô tư.”
  • C. “Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh; vừa hữu nghị, vừa đấu tranh.”
  • D. “Chủ động phòng ngừa xung đột, giải quyết hòa bình mọi tranh chấp.”

Câu 28: Đâu là ví dụ điển hình cho việc Việt Nam vận dụng linh hoạt chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước lớn.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Tham gia vào một liên minh quân sự duy nhất trong khu vực.
  • D. Phát triển quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 29: Trong khuôn khổ Liên hợp quốc, Việt Nam ưu tiên thúc đẩy các vấn đề toàn cầu nào?

  • A. Các vấn đề về giải trừ quân bị và kiểm soát vũ khí hạt nhân.
  • B. Các vấn đề về phát triển bền vững, biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và xóa đói giảm nghèo.
  • C. Các vấn đề về bảo vệ nhân quyền và thúc đẩy dân chủ trên toàn thế giới.
  • D. Các vấn đề về cải tổ cơ cấu Liên hợp quốc và tăng cường vai trò của các nước đang phát triển.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn kiên định đường lối đối ngoại "vừa hợp tác, vừa đấu tranh".
  • B. Phải xây dựng sức mạnh quân sự đủ mạnh để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, lợi ích quốc gia, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong sách lược đối ngoại.
  • D. Cần tranh thủ tối đa sự ủng hộ và giúp đỡ từ các nước lớn trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1985, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đâu là sự thay đổi *căn bản nhất* trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 so với giai đoạn trước đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn hiện nay *không* bao gồm nội dung nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP) thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong giai đoạn 1975-1985, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Từ 'Đại hội VI' (1986) đến nay, mục tiêu *cao nhất* của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam hiện nay chủ trương:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về sự thay đổi trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ từ sau khi bình thường hóa năm 1995 đến nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1985, quan hệ đặc biệt giữa Việt Nam, Lào và Campuchia được xây dựng dựa trên nền tảng chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Từ sau năm 1986, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp trên biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một trong những thành tựu *nổi bật nhất* của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong chính sách đối ngoại 'đa dạng hóa', Việt Nam chú trọng phát triển quan hệ với các đối tác *trên nhiều lĩnh vực*, ngoại trừ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Quan điểm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 có đặc điểm *nổi bật* nào khác biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong giai đoạn hiện nay, yếu tố nào sau đây được xem là *thách thức lớn nhất* đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả trong tình hình mới, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng yếu tố *nội lực* nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong giai đoạn 1975-1985, sự kiện nào sau đây *không* phải là một phần trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thành công của Việt Nam trong việc tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh APEC 2006 và 2017 thể hiện điều gì về vị thế đối ngoại của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nguyên tắc 'độc lập, tự chủ' trong chính sách đối ngoại Việt Nam có nghĩa là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong giai đoạn 1986 - nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với quốc gia nào sau đây *muộn nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chính sách đối ngoại 'hòa bình, hữu nghị' của Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những *động lực quan trọng nhất* thúc đẩy sự đổi mới chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam tập trung hợp tác kinh tế chủ yếu với khối nước nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng trong:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng theo phương châm:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là *ví dụ điển hình* cho việc Việt Nam vận dụng linh hoạt chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong giai đoạn hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong khuôn khổ Liên hợp quốc, Việt Nam ưu tiên thúc đẩy các vấn đề toàn cầu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 04

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chủ trương tăng cường quan hệ đặc biệt với Lào và Campuchia. Điều này xuất phát từ bối cảnh quốc tế nào sau đây?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Tình hình Chiến tranh Lạnh diễn biến căng thẳng.
  • C. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu xuất hiện.
  • D. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ "khép kín" giai đoạn 1975-1986 sang "mở cửa, đa phương hóa" từ 1986 đến nay?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
  • D. Chú trọng giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.

Câu 3: Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng, việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại cơ hội nào lớn nhất?

  • A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn và đa dạng.
  • B. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước thành viên.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông.

Câu 4: "Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển". Quan điểm này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay?

  • A. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
  • B. Đảm bảo cao nhất lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • C. Giữ vững độc lập, tự chủ trong đường lối đối ngoại.
  • D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại. Ý nghĩa chiến lược sâu sắc nhất của sự kiện này là gì?

  • A. Mở ra cơ hội hợp tác kinh tế với các nước Đông Nam Á.
  • B. Hội nhập khu vực, phá thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ.
  • C. Nâng cao vai trò của Việt Nam trong các vấn đề quốc tế.
  • D. Tạo điều kiện thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

Câu 6: Trong giai đoạn 1975-1986, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại là gì?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế từ các nước trong khu vực.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong hoạt động ngoại giao đa phương.
  • C. Bị bao vây, cấm vận và cô lập về kinh tế, chính trị.
  • D. Mâu thuẫn về lợi ích với các nước lớn trên thế giới.

Câu 7: Từ sau Đổi mới 1986 đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia. Mục tiêu chính của việc xây dựng các khuôn khổ quan hệ này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác nhiều mặt, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.
  • D. Giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ và biển đảo.

Câu 8: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện nhất quán nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Đảm bảo lợi ích quốc gia dân tộc là tối thượng.
  • B. Chủ động tham gia các vấn đề quốc tế và khu vực.
  • C. Tuân thủ luật pháp quốc tế, giải quyết hòa bình các tranh chấp.
  • D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 9: Hoạt động đối ngoại "ngoại giao vaccine" của Việt Nam trong bối cảnh đại dịch COVID-19 thể hiện rõ nét đặc điểm nào của chính sách đối ngoại từ 1986 đến nay?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn, đối tác truyền thống.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác song phương trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Chủ động, linh hoạt và sáng tạo trong ứng phó với thách thức.

Câu 10: So với giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu ưu tiên?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh khu vực.
  • B. Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
  • C. Đấu tranh chống lại các thế lực thù địch và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và văn hóa của Việt Nam ra thế giới.

Câu 11: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay thể hiện sự khéo léo và cân bằng như thế nào?

  • A. Chủ yếu tập trung vào quan hệ với một vài cường quốc.
  • B. Luôn ủng hộ một cách vô điều kiện các quyết định của nước lớn.
  • C. Đa dạng hóa quan hệ, không phụ thuộc hoặc nghiêng hẳn về một nước.
  • D. Cứng rắn và đối đầu với các nước lớn để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 12: Việt Nam tham gia Liên Hợp Quốc năm 1977. Trong giai đoạn đầu, sự tham gia này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Tiếp cận nguồn viện trợ phát triển từ các tổ chức quốc tế.
  • B. Phá vỡ thế bị cô lập, tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • C. Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Học hỏi kinh nghiệm quản lý và phát triển từ các nước thành viên.

Câu 13: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ 1986 đến nay nhằm mục tiêu chiến lược nào sau đây?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự để bảo vệ an ninh quốc gia.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng của đất nước.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Tạo dựng môi trường quốc tế hòa bình, ổn định và thuận lợi cho phát triển.

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại "cân bằng" của Việt Nam thể hiện như thế nào?

  • A. Không đứng về bên nào, thúc đẩy hợp tác với tất cả các bên.
  • B. Chủ động liên minh với một nước lớn để đối phó với các thách thức.
  • C. Giữ thái độ trung lập và không can dự vào cạnh tranh giữa các nước lớn.
  • D. Cứng rắn và kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia trước áp lực từ các nước lớn.

Câu 15: Việc Việt Nam chủ động tham gia và đóng góp vào các cơ chế hợp tác đa phương khu vực và quốc tế (như ASEAN, APEC, Liên Hợp Quốc) thể hiện vai trò gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tiếp nhận viện trợ và hỗ trợ từ bên ngoài.
  • B. Chủ yếu tìm kiếm lợi ích kinh tế thông qua hợp tác đa phương.
  • C. Thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
  • D. Chỉ tham gia khi có lợi ích trực tiếp và rõ ràng cho Việt Nam.

Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Giải quyết triệt để các vấn đề nợ nước ngoài.
  • B. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, không phụ thuộc vào bên ngoài.
  • D. Vượt qua hoàn toàn sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.

Câu 17: Trong giai đoạn 1975-1986, quan hệ Việt Nam - Trung Quốc trải qua giai đoạn căng thẳng, thậm chí xung đột vũ trang. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

  • A. Do Việt Nam gia nhập khối SEV do Liên Xô đứng đầu.
  • B. Do Việt Nam ủng hộ Campuchia trong cuộc chiến với Khmer Đỏ.
  • C. Do Trung Quốc phản đối Việt Nam thống nhất đất nước.
  • D. Do sự khác biệt về lợi ích chiến lược và ảnh hưởng khu vực.

Câu 18: Từ sau bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995, quan hệ Việt - Mỹ phát triển nhanh chóng. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

  • A. Lợi ích kinh tế và chiến lược chung trong bối cảnh mới.
  • B. Áp lực từ các nước ASEAN và cộng đồng quốc tế.
  • C. Mong muốn xóa bỏ hoàn toàn quá khứ chiến tranh.
  • D. Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.

Câu 19: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay, "độc lập, tự chủ" được hiểu như thế nào?

  • A. Hoàn toàn không phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
  • C. Tự chủ quyết định đường lối, chính sách đối ngoại, không bị áp đặt.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế trong nước, hạn chế quan hệ với bên ngoài.

Câu 20: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, chính sách đối ngoại Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo lợi ích quốc gia cao nhất?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với mọi tình huống.
  • B. Tính linh hoạt, khả năng thích ứng và dự báo tình hình.
  • C. Kiên định với các nguyên tắc đối ngoại đã được xác định.
  • D. Xây dựng liên minh chặt chẽ với các nước đối tác chiến lược.

Câu 21: Việt Nam đã đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch ASEAN vào các năm 2010 và 2020. Đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong vai trò này là gì?

  • A. Đề xuất các sáng kiến hợp tác kinh tế mới trong ASEAN.
  • B. Giải quyết các tranh chấp nội bộ giữa các nước ASEAN.
  • C. Nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Thúc đẩy đoàn kết, hợp tác và dẫn dắt ASEAN ứng phó với thách thức.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

  • A. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • B. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
  • C. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng trên thế giới.
  • D. Nguy cơ xung đột quân sự lan rộng trong khu vực.

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần tập trung phát triển nguồn lực nào?

  • A. Nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất hiện đại.
  • B. Hệ thống pháp luật và cơ chế chính sách đồng bộ.
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao, am hiểu quốc tế.
  • D. Sức mạnh quân sự và tiềm lực quốc phòng vững mạnh.

Câu 24: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chủ yếu tập trung vào quan hệ với nhóm nước nào?

  • A. Các nước phát triển phương Tây và Nhật Bản.
  • B. Các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Các nước ASEAN và khu vực Đông Nam Á.
  • D. Các nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.

Câu 25: "Ngoại giao kinh tế" đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay. Nội dung cốt lõi của "ngoại giao kinh tế" là gì?

  • A. Xúc tiến thương mại và đầu tư ra nước ngoài.
  • B. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường quốc tế.
  • D. Tất cả các nội dung trên đều là cốt lõi của "ngoại giao kinh tế".

Câu 26: Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại "đa phương hóa" như thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tham gia tích cực vào các tổ chức, diễn đàn đa phương khu vực và quốc tế.
  • B. Ưu tiên quan hệ song phương với các đối tác chiến lược.
  • C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề khu vực thông qua cơ chế đa phương.
  • D. Cân bằng giữa quan hệ song phương và đa phương trong đối ngoại.

Câu 27: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác toàn diện với quốc gia nào?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Cuba.
  • C. Liên Xô.
  • D. Ấn Độ.

Câu 28: Từ 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa và thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia. Điều này có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước lớn.
  • B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi, phá thế bị cô lập và tăng cường hợp tác.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực ASEAN.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại song phương.

Câu 29: "Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" là một chủ trương lớn trong chính sách đối ngoại Việt Nam. "Chủ động" ở đây được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tham gia khi có lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • B. Chủ yếu tiếp nhận các khuôn khổ và luật lệ quốc tế đã có.
  • C. Chỉ tham gia vào các tổ chức quốc tế có uy tín cao.
  • D. Tự đề xuất sáng kiến, tham gia định hình luật chơi và chủ động lựa chọn lĩnh vực.

Câu 30: Trong thời gian tới, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
  • C. Cục diện thế giới đa cực và cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
  • D. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chủ trương tăng cường quan hệ đặc biệt với Lào và Campuchia. Điều này xuất phát từ bối cảnh quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 'khép kín' giai đoạn 1975-1986 sang 'mở cửa, đa phương hóa' từ 1986 đến nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng, việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại cơ hội nào lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: 'Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển'. Quan điểm này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại. Ý nghĩa chiến lược sâu sắc nhất của sự kiện này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong giai đoạn 1975-1986, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Từ sau Đổi mới 1986 đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia. Mục tiêu chính của việc xây dựng các khuôn khổ quan hệ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện nhất quán nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hoạt động đối ngoại 'ngoại giao vaccine' của Việt Nam trong bối cảnh đại dịch COVID-19 thể hiện rõ nét đặc điểm nào của chính sách đối ngoại từ 1986 đến nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu ưu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay thể hiện sự khéo léo và cân bằng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việt Nam tham gia Liên Hợp Quốc năm 1977. Trong giai đoạn đầu, sự tham gia này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa' quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ 1986 đến nay nhằm mục tiêu chiến lược nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại 'cân bằng' của Việt Nam thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc Việt Nam chủ động tham gia và đóng góp vào các cơ chế hợp tác đa phương khu vực và quốc tế (như ASEAN, APEC, Liên Hợp Quốc) thể hiện vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong giai đoạn 1975-1986, quan hệ Việt Nam - Trung Quốc trải qua giai đoạn căng thẳng, thậm chí xung đột vũ trang. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Từ sau bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995, quan hệ Việt - Mỹ phát triển nhanh chóng. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay, 'độc lập, tự chủ' được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, chính sách đối ngoại Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo lợi ích quốc gia cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việt Nam đã đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch ASEAN vào các năm 2010 và 2020. Đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong vai trò này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần tập trung phát triển nguồn lực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chủ yếu tập trung vào quan hệ với nhóm nước nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: 'Ngoại giao kinh tế' đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay. Nội dung cốt lõi của 'ngoại giao kinh tế' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại 'đa phương hóa' như thế nào trong quan hệ quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã ký Hiệp ước hữu nghị và hợp tác toàn diện với quốc gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Từ 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa và thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia. Điều này có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' là một chủ trương lớn trong chính sách đối ngoại Việt Nam. 'Chủ động' ở đây được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong thời gian tới, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 05

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển.
  • D. Quá trình tan rã của hệ thống thuộc địa trên thế giới.

Câu 2: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

  • A. Củng cố và tăng cường quan hệ đặc biệt với Lào và Campuchia.
  • B. Đoàn kết và hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước XHCN.
  • C. Đấu tranh chống bao vây, cấm vận và cô lập về kinh tế, chính trị.
  • D. Mở rộng quan hệ kinh tế thương mại với các nước phương Tây.

Câu 3: Sự kiện "Đổi mới" năm 1986 ở Việt Nam đã tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của đất nước?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng trong quan hệ với các nước lớn.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • C. Chuyển từ đối ngoại chủ yếu phục vụ mục tiêu chính trị sang phục vụ phát triển kinh tế.
  • D. Thu hẹp phạm vi và giảm quy mô các hoạt động đối ngoại.

Câu 4: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) thể hiện điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • B. Mở rộng quan hệ đối ngoại với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề khu vực Đông Nam Á.

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 mang lại lợi ích chiến lược nào sau đây?

  • A. Tạo dựng môi trường khu vực hòa bình, ổn định, thuận lợi cho phát triển.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động sang các nước Đông Nam Á.
  • C. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư lớn từ các nước ASEAN.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong Liên Hợp Quốc.

Câu 6: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
  • B. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng trên toàn cầu.
  • C. Cân bằng quan hệ với các nước lớn trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng.
  • D. Nguy cơ xung đột quân sự lan rộng trên thế giới.

Câu 7: Để tăng cường vị thế quốc tế, Việt Nam nên ưu tiên phát triển lĩnh vực đối ngoại nào sau đây?

  • A. Ngoại giao quân sự.
  • B. Ngoại giao chính trị song phương.
  • C. Ngoại giao nghị viện.
  • D. Ngoại giao kinh tế và văn hóa.

Câu 8: Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với Hoa Kỳ đã trải qua giai đoạn "bình thường hóa" vào năm nào?

  • A. 1986
  • B. 1990
  • C. 1995
  • D. 2000

Câu 9: Chính sách "ngoại giao cây tre" của Việt Nam được hiểu là gì?

  • A. Chính sách đối ngoại cứng rắn, kiên định, không thỏa hiệp.
  • B. Chính sách đối ngoại mềm dẻo, linh hoạt, khôn khéo nhưng vẫn giữ vững nguyên tắc.
  • C. Chính sách đối ngoại tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị.
  • D. Chính sách đối ngoại dựa trên sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 10: Trong giai đoạn 1986-nay, Việt Nam đã ký hiệp định biên giới trên đất liền với quốc gia nào sau đây ngoài Trung Quốc?

  • A. Lào
  • B. Campuchia
  • C. Thái Lan
  • D. Myanmar

Câu 11: Tổ chức quốc tế lớn nhất mà Việt Nam tham gia từ năm 1977 đến nay là?

  • A. ASEAN
  • B. APEC
  • C. Liên Hợp Quốc
  • D. WTO

Câu 12: Hoạt động đối ngoại nào sau đây thể hiện vai trò "thành viên có trách nhiệm" của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước lớn.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước.
  • C. Tham gia các liên minh quân sự khu vực.
  • D. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.

Câu 13: So với giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986-nay có điểm khác biệt cơ bản nào về "chủ thể"?

  • A. Chỉ do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
  • B. Có sự tham gia rộng rãi của nhiều chủ thể như Nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội.
  • C. Chủ yếu do Bộ Ngoại giao thực hiện.
  • D. Do các tổ chức quốc tế quyết định.

Câu 14: Lựa chọn nào sau đây phản ánh đúng nhất phương châm đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

  • A. Việt Nam sẵn sàng liên minh với các nước lớn để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
  • D. Việt Nam ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.

Câu 15: Trong quan hệ quốc tế, Việt Nam luôn đề cao nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ" của các quốc gia. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Sự yếu kém về sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • B. Mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ các nước lớn.
  • C. Sự phục tùng luật pháp quốc tế một cách tuyệt đối.
  • D. Tính nhất quán và nguyên tắc trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

Câu 16: Hội nghị APEC được tổ chức thành công tại Việt Nam vào năm nào, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hội nhập quốc tế?

  • A. 2005
  • B. 2006
  • C. 2007
  • D. 2008

Câu 17: Xu hướng "đa dạng hóa quan hệ đối tác" trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay có nghĩa là gì?

  • A. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • B. Tập trung phát triển quan hệ kinh tế với các nước phát triển.
  • C. Xây dựng quan hệ đồng minh quân sự với nhiều nước.
  • D. Chỉ duy trì quan hệ đối tác chiến lược với một số nước nhất định.

Câu 18: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu nhận được sự hỗ trợ kinh tế từ khối các nước nào?

  • A. Các nước ASEAN.
  • B. Các nước phương Tây.
  • C. Nhật Bản và Hàn Quốc.
  • D. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.

Câu 19: Một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Giải quyết triệt để vấn đề nợ công.
  • B. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Phát triển nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Trở thành nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới.

Câu 20: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam thuộc về "khối" nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Khối các nước tư bản chủ nghĩa.
  • B. Khối các nước không liên kết.
  • C. Khối các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Không thuộc khối nào.

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA thể hiện xu hướng nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • B. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • D. Ưu tiên phát triển thương mại song phương.

Câu 22: Trong giai đoạn 1975-nay, "an ninh phi truyền thống" trở thành một trọng tâm trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt sau sự kiện nào?

  • A. Chiến tranh biên giới phía Bắc năm 1979.
  • B. Kết thúc Chiến tranh Lạnh và xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Sự kiện 11/9 ở Hoa Kỳ.
  • D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008.

Câu 23: Ngoại giao "đa phương" đóng vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1986 đến nay?

  • A. Giảm thiểu vai trò, tập trung vào ngoại giao song phương.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng ngoại giao kinh tế.
  • C. Ngày càng quan trọng, là kênh để Việt Nam thể hiện vai trò và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ sử dụng trong các vấn đề khu vực Đông Nam Á.

Câu 24: Trong giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, Việt Nam chủ trương biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • B. Đàm phán song phương kín đáo với từng bên liên quan.
  • C. Cô lập các bên tranh chấp không tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Giải quyết hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982.

Câu 25: So sánh chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và 1986-nay, đâu là điểm "tương đồng" nổi bật nhất?

  • A. Đều tập trung vào mục tiêu đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • B. Đều nhằm mục tiêu cao nhất là bảo vệ lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • C. Đều ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đều thực hiện chính sách "đóng cửa" với thế giới bên ngoài.

Câu 26: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, "độc lập, tự chủ" được hiểu như thế nào?

  • A. Không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • B. Không quan hệ với các nước lớn.
  • C. Tự quyết định đường lối đối ngoại, không bị chi phối bởi bên ngoài, nhưng vẫn hợp tác quốc tế.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước nhỏ và vừa.

Câu 27: Thành công trong việc tổ chức các sự kiện quốc tế lớn (APEC, ASEAN Summit,...) tại Việt Nam thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại?

  • A. Năng lực và vị thế quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
  • B. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Khả năng chi phối các tổ chức quốc tế.
  • D. Mong muốn trở thành cường quốc khu vực.

Câu 28: Trong giai đoạn 1986-nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Thái Lan
  • B. Trung Quốc
  • C. Indonesia
  • D. Malaysia

Câu 29: Yếu tố "văn hóa dân tộc" có vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Chỉ thể hiện trong ngoại giao văn hóa.
  • C. Là nền tảng quan trọng, tạo nên bản sắc và sự mềm dẻo, khôn khéo trong đối ngoại.
  • D. Chỉ được sử dụng để quảng bá hình ảnh quốc gia.

Câu 30: Dự đoán xu hướng chính sách đối ngoại của Việt Nam trong 10 năm tới, lĩnh vực nào sẽ được ưu tiên phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Ngoại giao quốc phòng an ninh.
  • B. Ngoại giao chính trị song phương.
  • C. Ngoại giao văn hóa.
  • D. Ngoại giao kinh tế đa phương và song phương, phục vụ phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nội dung nào sau đây *không* phản ánh đúng mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự kiện 'Đổi mới' năm 1986 ở Việt Nam đã tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của đất nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 mang lại lợi ích chiến lược nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Để tăng cường vị thế quốc tế, Việt Nam nên ưu tiên phát triển lĩnh vực đối ngoại nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với Hoa Kỳ đã trải qua giai đoạn 'bình thường hóa' vào năm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chính sách 'ngoại giao cây tre' của Việt Nam được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong giai đoạn 1986-nay, Việt Nam đã ký hiệp định biên giới trên đất liền với quốc gia nào sau đây *ngoài* Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tổ chức quốc tế lớn nhất mà Việt Nam tham gia từ năm 1977 đến nay là?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hoạt động đối ngoại nào sau đây thể hiện vai trò 'thành viên có trách nhiệm' của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So với giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986-nay có điểm khác biệt cơ bản nào về 'chủ thể'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Lựa chọn nào sau đây phản ánh đúng nhất phương châm đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong quan hệ quốc tế, Việt Nam luôn đề cao nguyên tắc 'tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ' của các quốc gia. Điều này thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hội nghị APEC được tổ chức thành công tại Việt Nam vào năm nào, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hội nhập quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Xu hướng 'đa dạng hóa quan hệ đối tác' trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu nhận được sự hỗ trợ kinh tế từ khối các nước nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam thuộc về 'khối' nào trong quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA thể hiện xu hướng nào trong chính sách đối ngoại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong giai đoạn 1975-nay, 'an ninh phi truyền thống' trở thành một trọng tâm trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt sau sự kiện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ngoại giao 'đa phương' đóng vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1986 đến nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, Việt Nam chủ trương biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và 1986-nay, đâu là điểm 'tương đồng' nổi bật nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, 'độc lập, tự chủ' được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Thành công trong việc tổ chức các sự kiện quốc tế lớn (APEC, ASEAN Summit,...) tại Việt Nam thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong giai đoạn 1986-nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Yếu tố 'văn hóa dân tộc' có vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dự đoán xu hướng chính sách đối ngoại của Việt Nam trong 10 năm tới, lĩnh vực nào sẽ được ưu tiên phát triển mạnh mẽ nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 06

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế và tự do thương mại.
  • C. Đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự hình thành và phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN.

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện sự thay đổi căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ Đại hội VI (1986) so với giai đoạn trước đó?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
  • B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.

Câu 3: Mục tiêu "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại" của Việt Nam từ sau 1986 thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Thực hiện chính sách "cửa đóng" để bảo vệ kinh tế trong nước.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để giữ vững độc lập.
  • D. Chủ động gia nhập ASEAN và các tổ chức quốc tế khác.

Câu 4: Quan điểm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" phản ánh nguyên tắc cốt lõi nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
  • B. Độc lập, tự chủ, tự cường.
  • C. Nhất quán, kiên định, linh hoạt.
  • D. Đoàn kết quốc tế trên cơ sở chủ nghĩa xã hội.

Câu 5: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và cạnh tranh hiện nay, việc Việt Nam chú trọng xây dựng "quan hệ đối tác chiến lược" với nhiều quốc gia trên thế giới thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam muốn gia nhập các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh.
  • B. Việt Nam từ bỏ nguyên tắc "không liên minh" trong đối ngoại.
  • C. Việt Nam chủ động tạo dựng mạng lưới quan hệ để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Việt Nam muốn trở thành trung tâm quyền lực trong khu vực.

Câu 6: Sự kiện Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chính sách đối ngoại ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • B. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường.
  • C. Cải thiện quan hệ chính trị với các nước phát triển.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực giáo dục và khoa học.

Câu 7: Trong giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam ưu tiên phương thức nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đàm phán song phương bí mật với các bên liên quan.
  • C. Giải quyết hòa bình thông qua đàm phán, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Nhờ sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 8: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện vai trò gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Thể hiện mong muốn trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Tìm kiếm lợi ích kinh tế từ các hoạt động này.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị trong khu vực.
  • D. Thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.

Câu 9: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại của Việt Nam chú trọng điều gì để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc để đối trọng với các nước khác.
  • B. Giữ vững độc lập, tự chủ, cân bằng quan hệ với các nước lớn.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước lớn có cùng hệ tư tưởng.
  • D. Tránh đối đầu trực tiếp với các nước lớn bằng mọi giá.

Câu 10: Yếu tố nội tại nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất vào sự thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi Mới?

  • A. Sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế trong nước.
  • B. Sức mạnh quân sự ngày càng gia tăng.
  • C. Truyền thống ngoại giao khéo léo từ xa xưa.
  • D. Sự ủng hộ rộng rãi của cộng đồng quốc tế.

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu tập trung vào hoạt động đối ngoại nào để phá thế bao vây, cấm vận?

  • A. Vận động các nước phương Tây dỡ bỏ cấm vận.
  • B. Tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế để tìm kiếm thị trường.
  • C. Tăng cường quan hệ hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước XHCN.
  • D. Mở cửa biên giới để giao thương với các nước láng giềng.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi Mới so với giai đoạn trước 1986 là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và hội nhập quốc tế.

Câu 13: Trong giai đoạn hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

  • A. Sự suy yếu của hệ thống Liên Hợp Quốc.
  • B. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và biến động khu vực.
  • C. Nguy cơ khủng bố quốc tế gia tăng.
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.

Câu 14: Hoạt động đối ngoại song phương nào sau đây thể hiện ưu tiên của Việt Nam trong việc giữ vững hòa bình, ổn định khu vực?

  • A. Đàm phán giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • B. Ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương.
  • C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực khoa học công nghệ.

Câu 15: Việt Nam thể hiện vai trò chủ động trong ASEAN thông qua sáng kiến nào sau đây?

  • A. Thành lập Quỹ Tiền tệ ASEAN.
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự chung ASEAN.
  • C. Đề xuất xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • D. Tổ chức các cuộc tập trận hải quân chung ASEAN.

Câu 16: Nguyên tắc "giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình" trong chính sách đối ngoại Việt Nam được thể hiện rõ nhất trong vấn đề nào?

  • A. Quan hệ thương mại với Hoa Kỳ.
  • B. Vấn đề Biển Đông.
  • C. Hợp tác với Liên minh châu Âu.
  • D. Quan hệ với các nước châu Phi.

Câu 17: Việc Việt Nam mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mục tiêu phát triển nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Nâng cao vị thế chính trị khu vực.
  • C. Bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 18: Chính sách đối ngoại "Đa dạng hóa, đa phương hóa" của Việt Nam KHÔNG nhằm mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng cường vị thế và vai trò quốc tế.
  • B. Thu hút nguồn lực bên ngoài cho phát triển.
  • C. Tham gia vào các liên minh quân sự.
  • D. Giảm thiểu rủi ro và lệ thuộc vào một đối tác.

Câu 19: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, lĩnh vực nào được xem là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Ngoại giao văn hóa.
  • B. Ngoại giao kinh tế.
  • C. Ngoại giao quốc phòng.
  • D. Ngoại giao chính trị.

Câu 20: Việc Việt Nam kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong chính sách đối ngoại thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực để phát triển.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ bên ngoài.
  • C. Từ bỏ các giá trị truyền thống dân tộc.
  • D. Phát huy nội lực, tranh thủ ngoại lực, phù hợp xu thế quốc tế.

Câu 21: Trong chính sách đối ngoại đa phương, Việt Nam coi trọng nhất vai trò của tổ chức quốc tế nào?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

Câu 22: Nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của các quốc gia" trong chính sách đối ngoại Việt Nam nhằm mục đích chính gì?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • B. Áp đặt hệ thống chính trị của Việt Nam lên các nước khác.
  • C. Xây dựng lòng tin và quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước.
  • D. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa trên toàn thế giới.

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, công cụ ngoại giao kinh tế nào sau đây được Việt Nam sử dụng hiệu quả nhất để thúc đẩy thương mại và đầu tư?

  • A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • B. Ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA).
  • C. Tham gia các tổ chức tài chính quốc tế.
  • D. Tổ chức các hội chợ triển lãm quốc tế.

Câu 24: Việc Việt Nam chú trọng phát triển quan hệ với các nước láng giềng thể hiện ưu tiên nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Mở rộng ảnh hưởng ra toàn cầu.
  • B. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự khu vực.
  • D. Đảm bảo môi trường hòa bình, ổn định ở khu vực lân cận.

Câu 25: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, yếu tố "độc lập, tự chủ" được hiểu đúng nhất là gì?

  • A. Tự quyết định đường lối đối ngoại, không bị lệ thuộc vào nước khác.
  • B. Không hợp tác với bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia mà không quan tâm đến quốc tế.
  • D. Từ chối mọi sự giúp đỡ và đầu tư từ bên ngoài.

Câu 26: Việc Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa đã mang lại lợi ích thiết thực nhất nào cho đất nước?

  • A. Nâng cao vị thế quân sự trên trường quốc tế.
  • B. Thu hút nguồn vốn đầu tư, mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận công nghệ.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
  • D. Giải quyết triệt để các vấn đề biên giới lãnh thổ.

Câu 27: Trong giai đoạn 1975-nay, sự kiện đối ngoại nào đánh dấu bước chuyển quan trọng từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Chiến tranh biên giới Việt - Trung 1979.
  • B. Sự kiện 11/9 tại Hoa Kỳ.
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • D. Khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998.

Câu 28: Để thực hiện thành công chính sách đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần tập trung nâng cao năng lực nào?

  • A. Năng lực quân sự và quốc phòng.
  • B. Năng lực tài chính và kinh tế.
  • C. Năng lực ngoại giao văn hóa.
  • D. Năng lực phân tích và dự báo tình hình quốc tế.

Câu 29: Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam kết hợp hài hòa giữa lợi ích quốc gia và trách nhiệm quốc tế, điều này thể hiện qua hành động nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • B. Tham gia các nỗ lực quốc tế giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
  • C. Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt để thu hút đầu tư.
  • D. Phát triển du lịch quốc tế để quảng bá hình ảnh đất nước.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn giữ vững quan điểm đối đầu với các nước phương Tây.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề khác.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời linh hoạt, sáng tạo.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện sự thay đổi *căn bản* trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ Đại hội VI (1986) so với giai đoạn trước đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Mục tiêu 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại' của Việt Nam từ sau 1986 *thể hiện rõ nhất* qua hành động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan điểm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' phản ánh *nguyên tắc cốt lõi* nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và cạnh tranh hiện nay, việc Việt Nam *chú trọng xây dựng 'quan hệ đối tác chiến lược'* với nhiều quốc gia trên thế giới thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự kiện Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 *có ý nghĩa quan trọng nhất* đối với chính sách đối ngoại ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam *ưu tiên* phương thức nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc Việt Nam *tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc* thể hiện vai trò gì trong chính sách đối ngoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại của Việt Nam *chú trọng* điều gì để đảm bảo lợi ích quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Yếu tố *nội tại* nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất* vào sự thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi Mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam *chủ yếu* tập trung vào hoạt động đối ngoại nào để phá thế bao vây, cấm vận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Điểm *khác biệt cơ bản* trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi Mới so với giai đoạn trước 1986 là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong giai đoạn hiện nay, *thách thức lớn nhất* đối với chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hoạt động đối ngoại *song phương* nào sau đây thể hiện *ưu tiên* của Việt Nam trong việc giữ vững hòa bình, ổn định khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việt Nam *thể hiện vai trò chủ động* trong ASEAN thông qua sáng kiến nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nguyên tắc 'giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình' trong chính sách đối ngoại Việt Nam *được thể hiện rõ nhất* trong vấn đề nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc Việt Nam *mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới* có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với mục tiêu phát triển nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chính sách đối ngoại 'Đa dạng hóa, đa phương hóa' của Việt Nam *KHÔNG* nhằm mục tiêu nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, *lĩnh vực nào* được xem là *ưu tiên hàng đầu* trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc Việt Nam *kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại* trong chính sách đối ngoại thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong chính sách đối ngoại *đa phương*, Việt Nam *coi trọng nhất* vai trò của tổ chức quốc tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nguyên tắc 'tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của các quốc gia' trong chính sách đối ngoại Việt Nam *nhằm mục đích chính* gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, *công cụ ngoại giao kinh tế* nào sau đây được Việt Nam sử dụng *hiệu quả nhất* để thúc đẩy thương mại và đầu tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc Việt Nam *chú trọng phát triển quan hệ với các nước láng giềng* thể hiện *ưu tiên* nào trong chính sách đối ngoại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, *yếu tố 'độc lập, tự chủ'* được hiểu *đúng nhất* là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc Việt Nam *thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa* đã mang lại *lợi ích thiết thực nhất* nào cho đất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong giai đoạn 1975-nay, *sự kiện đối ngoại nào* đánh dấu bước chuyển quan trọng từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác trong khu vực Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để thực hiện thành công chính sách đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần *tập trung nâng cao năng lực* nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam *kết hợp hài hòa* giữa lợi ích quốc gia và trách nhiệm quốc tế, điều này *thể hiện qua hành động nào*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 07

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau năm 1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • B. Củng cố hòa bình, tranh thủ sự ủng hộ của khối XHCN và đấu tranh chống bao vây, cấm vận.
  • C. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • D. Bình thường hóa quan hệ với tất cả các nước, bao gồm Mỹ và Trung Quốc.

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, mở ra giai đoạn đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ từ sau năm 1986?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • B. Việt Nam rút quân tình nguyện khỏi Campuchia (1989).
  • C. Đại hội VI Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) với chủ trương Đổi mới.
  • D. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong toàn bộ tiến trình hoạch định và thực thi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
  • B. Liên minh chặt chẽ với các nước lớn.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Chủ động tham gia tất cả các liên minh quân sự khu vực.

Câu 4: Phân tích tác động của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước thành viên.
  • B. Hạn chế khả năng mở rộng quan hệ với các đối tác ngoài khu vực.
  • C. Dẫn đến việc Việt Nam phải từ bỏ nguyên tắc độc lập, tự chủ.
  • D. Giúp Việt Nam phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ với khu vực và thế giới, nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 5: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào tạo động lực chính thúc đẩy Việt Nam chuyển đổi mạnh mẽ sang chính sách đối ngoại đa dạng hóa, đa phương hóa từ cuối những năm 1980?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • B. Việc Hoa Kỳ dỡ bỏ hoàn toàn cấm vận đối với Việt Nam.
  • C. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Sự xuất hiện của các liên minh quân sự mới trong khu vực.

Câu 6: Chính sách "thêm bạn, bớt thù" và "sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và cùng có lợi" được Việt Nam thực hiện từ giai đoạn nào?

  • A. 1975 - 1985.
  • B. Trước năm 1975.
  • C. Từ sau năm 1986 đến nay.
  • D. Chỉ áp dụng trong giai đoạn 2000-2010.

Câu 7: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện rõ nhất chủ trương đối ngoại nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • D. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng và có hiệu quả.

Câu 8: Đánh giá thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt hiện nay.

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Giữ vững độc lập, tự chủ và cân bằng trong quan hệ với các nước lớn.
  • C. Giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề Campuchia giữa giai đoạn 1979-1989 và giai đoạn sau năm 1989 trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Giai đoạn đầu là can thiệp quân sự, giai đoạn sau là giải pháp chính trị thông qua đàm phán quốc tế.
  • B. Giai đoạn đầu là tìm kiếm đồng minh, giai đoạn sau là duy trì trung lập.
  • C. Giai đoạn đầu là hợp tác kinh tế, giai đoạn sau là đối đầu chính trị.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về cách tiếp cận.

Câu 10: Khái niệm "đối tác chiến lược" và "đối tác toàn diện" trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam chỉ thiết lập quan hệ ở mức độ cao nhất với một vài quốc gia.
  • B. Việt Nam tham gia vào các liên minh quân sự với các nước này.
  • C. Việt Nam thiết lập các mức độ quan hệ khác nhau, thể hiện sự đa dạng hóa và chiều sâu của quan hệ song phương.
  • D. Việt Nam ưu tiên quan hệ kinh tế hơn tất cả các lĩnh vực khác.

Câu 11: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong chính sách đối ngoại từ sau Đổi mới?

  • A. Nâng cao vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam.
  • B. Giải quyết thành công mọi tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
  • C. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 12: Giả sử một quốc gia đề nghị thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với Việt Nam nhưng kèm theo điều kiện phải tham gia một liên minh quân sự. Dựa trên nguyên tắc đối ngoại của Việt Nam, phản ứng phù hợp nhất sẽ là gì?

  • A. Đồng ý tham gia liên minh để củng cố quan hệ đối tác chiến lược.
  • B. Từ chối hoàn toàn đề nghị thiết lập quan hệ đối tác.
  • C. Chấp nhận điều kiện tham gia liên minh nhưng yêu cầu giới hạn phạm vi hoạt động.
  • D. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược trên cơ sở các nguyên tắc đã đề ra, từ chối điều kiện tham gia liên minh quân sự.

Câu 13: Công cuộc Đổi mới (từ 1986) đã tạo ra nền tảng quan trọng nhất nào cho việc triển khai chính sách đối ngoại đa dạng hóa, đa phương hóa?

  • A. Việc giảm chi tiêu cho quốc phòng.
  • B. Thành tựu phát triển kinh tế và ổn định chính trị - xã hội trong nước.
  • C. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước lớn.
  • D. Sự tan rã của Liên Xô.

Câu 14: So sánh vai trò của yếu tố kinh tế trong chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau 1986.

  • A. Yếu tố kinh tế đóng vai trò trung tâm ở cả hai giai đoạn.
  • B. Giai đoạn đầu ưu tiên kinh tế, giai đoạn sau ưu tiên chính trị.
  • C. Giai đoạn đầu ưu tiên chính trị và an ninh, giai đoạn sau lấy phục vụ phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • D. Yếu tố kinh tế không quan trọng trong cả hai giai đoạn.

Câu 15: Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1998 thể hiện bước tiến nào trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Mở rộng hội nhập ra ngoài khuôn khổ khu vực Đông Nam Á và tham gia sân chơi kinh tế lớn hơn.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tăng cường quan hệ chính trị với các nước thành viên.
  • C. Dẫn đến việc Việt Nam rút khỏi các tổ chức kinh tế khác trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường APEC.

Câu 16: Nguyên tắc "không liên minh quân sự, không đi với nước này chống nước kia" trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp Việt Nam nhận được viện trợ quân sự từ nhiều nguồn.
  • B. Cho phép Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Giúp Việt Nam giữ vững độc lập, tự chủ và linh hoạt trong quan hệ quốc tế, tránh bị ràng buộc vào các khối đối đầu.
  • D. Hạn chế khả năng hợp tác quốc phòng của Việt Nam.

Câu 17: Đánh giá vai trò của ngoại giao văn hóa trong việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới.

  • A. Chỉ là hoạt động phụ, không có nhiều tác động.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích tuyên truyền chính trị đơn thuần.
  • C. Là hoạt động độc lập, tách rời khỏi các trụ cột đối ngoại khác.
  • D. Góp phần quảng bá hình ảnh đất nước, tăng cường hiểu biết lẫn nhau, tạo dựng nền tảng xã hội và nhân văn cho quan hệ đối ngoại.

Câu 18: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, y tế toàn cầu thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, sẵn sàng đóng góp giải quyết các thách thức chung.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm sự can thiệp từ bên ngoài vào các vấn đề nội bộ.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề không liên quan trực tiếp đến lợi ích quốc gia.

Câu 19: So sánh bối cảnh đối ngoại chủ yếu của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau 1986.

  • A. Giai đoạn đầu là Chiến tranh Lạnh, bị bao vây cấm vận; giai đoạn sau là hòa bình, hợp tác, toàn cầu hóa.
  • B. Giai đoạn đầu là hội nhập sâu rộng; giai đoạn sau là tự cô lập.
  • C. Giai đoạn đầu có quan hệ tốt với Trung Quốc; giai đoạn sau có quan hệ căng thẳng.
  • D. Bối cảnh đối ngoại không thay đổi đáng kể giữa hai giai đoạn.

Câu 20: Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào năm 1991 và với Hoa Kỳ vào năm 1995. Việc bình thường hóa quan hệ với hai cường quốc này trong thời gian gần nhau thể hiện điều gì về tính linh hoạt trong chính sách đối ngoại sau Đổi mới?

  • A. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Việt Nam phải lựa chọn một trong hai cường quốc để liên minh.
  • C. Việt Nam đang tìm cách đối đầu với cả hai cường quốc.
  • D. Việt Nam chủ động đa dạng hóa quan hệ, hóa giải đối đầu để hội nhập và phát triển, không phụ thuộc vào một khối hay một nước duy nhất.

Câu 21: Khái niệm "ngoại giao cây tre" (vững gốc, chắc thân, uyển chuyển) do Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng nêu ra, nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Kiên định về nguyên tắc (gốc, thân) và linh hoạt trong sách lược, ứng xử (ngọn, cành).
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng (gốc) và mở rộng quan hệ với các cường quốc (thân).
  • C. Phát triển kinh tế (gốc) và tăng cường quốc phòng (thân).
  • D. Chỉ tập trung vào ngoại giao song phương (gốc) và bỏ qua ngoại giao đa phương (thân).

Câu 22: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự trên thế giới.
  • B. Trở thành một cường quốc kinh tế độc lập hoàn toàn.
  • C. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước và nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tích cực tham gia xây dựng Cộng đồng ASEAN (đến năm 2015 và sau đó).

  • A. Thể hiện sự chủ động, tích cực đóng góp vào tiến trình liên kết khu vực, không chỉ là thành viên mà còn là đối tác có trách nhiệm.
  • B. Chỉ nhằm mục đích mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Việt Nam.
  • C. Dẫn đến việc Việt Nam phải tuân thủ mọi quyết định của các nước thành viên khác.
  • D. Hạn chế khả năng hợp tác với các đối tác ngoài ASEAN.

Câu 24: Thách thức nào sau đây mang tính dài hạn và tiềm ẩn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Thiếu kinh nghiệm đàm phán các hiệp định thương mại.
  • B. Nguy cơ bị cuốn vào cạnh tranh địa chính trị, xung đột văn hóa, và suy giảm độc lập, tự chủ kinh tế nếu không có chiến lược phù hợp.
  • C. Không có đủ nguồn lực để tham gia các diễn đàn quốc tế.
  • D. Quan hệ với các nước láng giềng ngày càng xấu đi.

Câu 25: Chính sách đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" của Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Để tham gia vào các khối liên minh chống lại một quốc gia cụ thể.
  • C. Nhằm mục đích cô lập một số quốc gia nhất định.
  • D. Mở rộng quan hệ để tranh thủ tối đa các nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển đất nước, nâng cao vị thế và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 26: Việt Nam đã ký Hiệp định Thương mại Tự do với Liên minh Châu Âu (EVFTA). Sự kiện này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng với mức độ cam kết cao.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ thương mại với các nước châu Á.
  • C. Ưu tiên quan hệ chính trị hơn quan hệ kinh tế.
  • D. Hạn chế việc mở cửa thị trường trong nước.

Câu 27: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam nhấn mạnh giải pháp nào là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • B. Chỉ đàm phán song phương với các bên liên quan.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • D. Quốc tế hóa hoàn toàn vấn đề và chờ phán quyết từ các tòa án quốc tế.

Câu 28: Phân tích vai trò của ngoại giao đa phương trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam.

  • A. Ngoại giao đa phương chỉ đóng vai trò thứ yếu so với ngoại giao song phương.
  • B. Ngoại giao đa phương chỉ nhằm mục đích nhận viện trợ.
  • C. Ngoại giao đa phương là kênh để Việt Nam cô lập các đối thủ.
  • D. Ngoại giao đa phương giúp Việt Nam nâng cao vị thế, tham gia định hình luật chơi quốc tế, và bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh hội nhập.

Câu 29: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Điều này phản ánh thành tựu nào?

  • A. Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế số 1 thế giới.
  • B. Sự thành công của chủ trương đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Việt Nam đã giải quyết xong mọi tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức chính mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức từ hội nhập.
  • B. Tìm kiếm đối tác để tham gia các liên minh quân sự.
  • C. Giải quyết vấn đề dân số quá đông.
  • D. Phải cắt giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sau năm 1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, mở ra giai đoạn đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ từ sau năm 1986?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong toàn bộ tiến trình hoạch định và thực thi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác động của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào tạo động lực chính thúc đẩy Việt Nam chuyển đổi mạnh mẽ sang chính sách đối ngoại đa dạng hóa, đa phương hóa từ cuối những năm 1980?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chính sách 'thêm bạn, bớt thù' và 'sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và cùng có lợi' được Việt Nam thực hiện từ giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện rõ nhất chủ trương đối ngoại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đánh giá thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt hiện nay.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề Campuchia giữa giai đoạn 1979-1989 và giai đoạn sau năm 1989 trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khái niệm 'đối tác chiến lược' và 'đối tác toàn diện' trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong chính sách đối ngoại từ sau Đổi mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử một quốc gia đề nghị thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với Việt Nam nhưng kèm theo điều kiện phải tham gia một liên minh quân sự. Dựa trên nguyên tắc đối ngoại của Việt Nam, phản ứng phù hợp nhất sẽ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công cuộc Đổi mới (từ 1986) đã tạo ra nền tảng quan trọng nhất nào cho việc triển khai chính sách đối ngoại đa dạng hóa, đa phương hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So sánh vai trò của yếu tố kinh tế trong chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau 1986.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1998 thể hiện bước tiến nào trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nguyên tắc 'không liên minh quân sự, không đi với nước này chống nước kia' trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đánh giá vai trò của ngoại giao văn hóa trong việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, y tế toàn cầu thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So sánh bối cảnh đối ngoại chủ yếu của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau 1986.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào năm 1991 và với Hoa Kỳ vào năm 1995. Việc bình thường hóa quan hệ với hai cường quốc này trong thời gian gần nhau thể hiện điều gì về tính linh hoạt trong chính sách đối ngoại sau Đổi mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khái niệm 'ngoại giao cây tre' (vững gốc, chắc thân, uyển chuyển) do Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng nêu ra, nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tích cực tham gia xây dựng Cộng đồng ASEAN (đến năm 2015 và sau đó).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Thách thức nào sau đây mang tính dài hạn và tiềm ẩn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chính sách đối ngoại 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' của Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việt Nam đã ký Hiệp định Thương mại Tự do với Liên minh Châu Âu (EVFTA). Sự kiện này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam nhấn mạnh giải pháp nào là ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích vai trò của ngoại giao đa phương trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Điều này phản ánh thành tựu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức chính mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 08

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • D. Các vấn đề môi trường mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu.

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • B. Tập trung vào giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và đa phương hóa.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.

Câu 3: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại" của Việt Nam thể hiện rõ nhất điều gì trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Không tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • D. Chủ động và linh hoạt trong việc mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia, tổ chức.

Câu 4: Trong giai đoạn từ 1990 đến nay, sự kiện quốc tế nào sau đây có tác động tích cực và trực tiếp nhất đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Chiến tranh Lạnh kết thúc và thế giới bước vào thời kỳ hậu đối đầu.
  • C. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện bước chuyển quan trọng nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Từ bỏ chính sách đối ngoại "đóng cửa".
  • B. Hội nhập sâu rộng vào khu vực và phá thế bị cô lập.
  • C. Chuyển sang hoàn toàn phụ thuộc vào các nước ASEAN.
  • D. Từ bỏ quan hệ với các nước lớn trên thế giới.

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, Việt Nam nên ưu tiên chính sách đối ngoại nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Ngả hẳn về một cường quốc để nhận được sự bảo trợ.
  • B. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh.
  • C. Giữ vững độc lập, tự chủ, đa phương hóa, không đứng về bên nào.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để tự bảo vệ mình.

Câu 7: Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của đối ngoại trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ sau Đổi mới?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Giải quyết các tranh chấp biên giới và lãnh thổ.
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế và ảnh hưởng khu vực.
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng và ổn định chính trị.

Câu 8: “Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển” - Tuyên bố này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Chính sách đối ngoại cường quốc.
  • B. Chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị và hợp tác.
  • C. Chính sách đối ngoại dựa trên sức mạnh quân sự.
  • D. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.

Câu 9: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao cho hoạt động đối ngoại.
  • B. Cơ sở vật chất và hạ tầng đối ngoại còn hạn chế.
  • C. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và văn hóa với các nước.
  • D. Duy trì độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc trong quá trình hội nhập.

Câu 10: Hoạt động đối ngoại đa phương của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc tham gia tích cực vào tổ chức nào sau đây?

  • A. Liên hợp quốc (UN).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • C. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 11: So sánh chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn 1986-nay, điểm khác biệt về mục tiêu ưu tiên là gì?

  • A. Gia tăng ảnh hưởng trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Từ bảo vệ an ninh quốc gia sang phát triển kinh tế và hội nhập.
  • C. Tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đấu tranh chống lại các thế lực thù địch bên ngoài.

Câu 12: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thể hiện nhất quán nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một nước lớn để đối trọng với các nước khác.
  • B. Ưu tiên quan hệ kinh tế với các nước lớn hơn quan hệ chính trị.
  • C. Đảm bảo độc lập, tự chủ, bình đẳng và cùng có lợi.
  • D. Chủ động nhượng bộ các lợi ích để duy trì quan hệ hòa hảo.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây được xem là thành tựu nổi bật nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới?

  • A. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp biên giới trên đất liền.
  • B. Trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
  • C. Thu hút được nguồn vốn ODA lớn nhất thế giới.
  • D. Mở rộng và làm sâu sắc quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.

Câu 14: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chủ yếu tập trung vào đấu tranh ngoại giao trên mặt trận nào?

  • A. Đấu tranh đòi lại chủ quyền biển đảo ở Biển Đông.
  • B. Đấu tranh phá thế bao vây, cấm vận và cô lập.
  • C. Đấu tranh giành viện trợ kinh tế từ các nước phương Tây.
  • D. Đấu tranh để gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 15: “Ngoại giao kinh tế phục vụ phát triển” là một trong những trụ cột của chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kinh tế đối ngoại là lĩnh vực duy nhất của hoạt động đối ngoại.
  • B. Các hoạt động đối ngoại phải mang lại lợi nhuận kinh tế trực tiếp.
  • C. Sử dụng các công cụ ngoại giao để thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến quan hệ kinh tế với các nước.

Câu 16: Trong bối cảnh thế giới biến động phức tạp, chính sách đối ngoại "kiên định, linh hoạt" của Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Chính sách đối ngoại không thay đổi dù tình hình thế giới có biến động.
  • B. Chính sách đối ngoại luôn thay đổi theo tình hình thế giới.
  • C. Kiên định về mục tiêu, linh hoạt về phương pháp và biện pháp.
  • D. Kiên định với các nguyên tắc cơ bản, linh hoạt trong ứng xử và giải quyết vấn đề.

Câu 17: Việt Nam đã thể hiện vai trò "chủ động và tích cực" trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN như thế nào?

  • A. Đề xuất nhiều sáng kiến và đóng góp vào các khuôn khổ hợp tác.
  • B. Luôn giữ vai trò trung lập và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Tập trung vào lợi ích quốc gia và ít quan tâm đến lợi ích chung.
  • D. Chỉ tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế trong ASEAN.

Câu 18: Trong giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế, Việt Nam ưu tiên phương thức nào sau đây?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự và răn đe.
  • B. Đối thoại, thương lượng hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • C. Áp đặt ý chí và gây sức ép lên các bên liên quan.
  • D. Giữ im lặng và không can thiệp vào các vấn đề.

Câu 19: Hoạt động "ngoại giao văn hóa" đóng góp như thế nào vào chính sách đối ngoại tổng thể của Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung quảng bá du lịch và thu hút khách quốc tế.
  • B. Chỉ phục vụ mục tiêu chính trị và tuyên truyền.
  • C. Tăng cường hiểu biết, tin cậy và xây dựng hình ảnh quốc gia.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong chính sách đối ngoại.

Câu 20: Trong thời gian tới, lĩnh vực nào được dự báo sẽ trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Đảm bảo quốc phòng và an ninh truyền thống.
  • B. Giải quyết tranh chấp biển Đông bằng mọi giá.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
  • D. Ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh...).

Câu 21: Xét về mặt "thế và lực", yếu tố nào tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay so với giai đoạn 1975-1985?

  • A. Vị thế quốc tế được nâng cao và nguồn lực kinh tế mạnh hơn.
  • B. Sự ủng hộ tuyệt đối của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Tình hình thế giới ít biến động và ổn định hơn.
  • D. Không còn bị các nước lớn bao vây, cấm vận.

Câu 22: Trong khuôn khổ hợp tác song phương, Việt Nam ưu tiên xây dựng "quan hệ đối tác chiến lược" và "đối tác toàn diện" với nhiều quốc gia. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Thể hiện sự vượt trội trong quan hệ so với các nước khác.
  • B. Tạo dựng khuôn khổ pháp lý cho hợp tác sâu rộng và ổn định.
  • C. Tập trung vào hợp tác quân sự và an ninh.
  • D. Chỉ mang tính hình thức và không có ý nghĩa thực chất.

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố "nội lực" nào nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất cho các cơ quan đối ngoại.
  • B. Xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh để hỗ trợ đối ngoại.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đối ngoại và năng lực phân tích, dự báo.
  • D. Tập trung vào tuyên truyền và quảng bá hình ảnh quốc gia.

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, điều gì có thể được xem là "thước đo" thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Số lượng các quốc gia thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
  • B. Quy mô viện trợ ODA và FDI thu hút được.
  • C. Số lần Việt Nam đăng cai tổ chức các sự kiện quốc tế lớn.
  • D. Đóng góp vào hòa bình, ổn định khu vực và phát triển bền vững của đất nước.

Câu 25: Việt Nam tham gia vào các cơ chế hợp tác tiểu vùng sông Mekong (GMS, CLMV, ACMECS) nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Thúc đẩy liên kết kinh tế, phát triển hạ tầng và thu hẹp khoảng cách phát triển trong khu vực.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự ở khu vực sông Mekong.
  • C. Cạnh tranh với các nước lớn trong việc khai thác tài nguyên sông Mekong.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và du lịch trong tiểu vùng.

Câu 26: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách nhất quán của Việt Nam là gì?

  • A. Sẵn sàng sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • C. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các bên liên quan.
  • D. Giữ im lặng và không công khai quan điểm về vấn đề Biển Đông.

Câu 27: "Ngoại giao nghị viện" là một kênh quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Kênh này có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào vận động viện trợ và hỗ trợ tài chính.
  • B. Có tính chất pháp lý cao hơn so với ngoại giao nhà nước.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau giữa nghị viện các nước, thúc đẩy quan hệ song phương và đa phương.
  • D. Hoạt động độc lập và không chịu sự chỉ đạo của nhà nước.

Câu 28: Trong quan hệ với các tổ chức phi chính phủ (NGOs) quốc tế, Việt Nam chủ trương như thế nào?

  • A. Hạn chế tối đa sự tham gia của các NGOs quốc tế.
  • B. Hoàn toàn tự do cho các NGOs hoạt động mà không cần kiểm soát.
  • C. Chỉ hợp tác với các NGOs đến từ các nước phát triển.
  • D. Hợp tác trên cơ sở tôn trọng luật pháp Việt Nam và các lĩnh vực ưu tiên phát triển của đất nước.

Câu 29: Thành công của Việt Nam trong việc đảm nhiệm vai trò Chủ tịch ASEAN năm 2020 thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại?

  • A. Năng lực điều hành, dẫn dắt và đóng góp vào các vấn đề khu vực và quốc tế.
  • B. Khả năng chi phối và áp đặt ý chí lên các nước thành viên ASEAN.
  • C. Sự ủng hộ hoàn toàn của các nước lớn đối với Việt Nam.
  • D. May mắn ngẫu nhiên và không phản ánh năng lực thực chất.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn kiên định với một hệ tư tưởng và không thay đổi.
  • B. Giữ vững độc lập, tự chủ, linh hoạt, sáng tạo và luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.
  • C. Phải dựa vào sức mạnh của một liên minh quân sự hùng mạnh.
  • D. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, các vấn đề khác tự khắc được giải quyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại' của Việt Nam thể hiện rõ nhất điều gì trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong giai đoạn từ 1990 đến nay, sự kiện quốc tế nào sau đây có tác động tích cực và trực tiếp nhất đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện bước chuyển quan trọng nào trong chính sách đối ngoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, Việt Nam nên ưu tiên chính sách đối ngoại nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của đối ngoại trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ sau Đổi mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: “Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển” - Tuyên bố này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hoạt động đối ngoại đa phương của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc tham gia tích cực vào tổ chức nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn 1986-nay, điểm khác biệt về mục tiêu ưu tiên là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thể hiện nhất quán nguyên tắc nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nào sau đây được xem là thành tựu nổi bật nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chủ yếu tập trung vào đấu tranh ngoại giao trên mặt trận nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: “Ngoại giao kinh tế phục vụ phát triển” là một trong những trụ cột của chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong bối cảnh thế giới biến động phức tạp, chính sách đối ngoại 'kiên định, linh hoạt' của Việt Nam được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việt Nam đã thể hiện vai trò 'chủ động và tích cực' trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế, Việt Nam ưu tiên phương thức nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hoạt động 'ngoại giao văn hóa' đóng góp như thế nào vào chính sách đối ngoại tổng thể của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong thời gian tới, lĩnh vực nào được dự báo sẽ trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Xét về mặt 'thế và lực', yếu tố nào tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay so với giai đoạn 1975-1985?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong khuôn khổ hợp tác song phương, Việt Nam ưu tiên xây dựng 'quan hệ đối tác chiến lược' và 'đối tác toàn diện' với nhiều quốc gia. Mục đích chính của việc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố 'nội lực' nào nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, điều gì có thể được xem là 'thước đo' thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việt Nam tham gia vào các cơ chế hợp tác tiểu vùng sông Mekong (GMS, CLMV, ACMECS) nhằm mục tiêu chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách nhất quán của Việt Nam là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Ngoại giao nghị viện' là một kênh quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Kênh này có ưu điểm nổi bật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quan hệ với các tổ chức phi chính phủ (NGOs) quốc tế, Việt Nam chủ trương như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Thành công của Việt Nam trong việc đảm nhiệm vai trò Chủ tịch ASEAN năm 2020 thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 09

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nước ASEAN.
  • B. Tình hình Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa hai hệ thống thế giới.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Sự hình thành trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh.

Câu 2: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1986?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và thống nhất đất nước.
  • B. Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • D. Phá thế bao vây, cấm vận và cô lập từ bên ngoài.

Câu 3: Điểm tương đồng nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ Đổi mới (1986) đến nay là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • B. Tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp quân sự.
  • C. Chỉ hợp tác kinh tế với các nước có cùng hệ tư tưởng.
  • D. Nhất quán mục tiêu bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc.

Câu 4: Từ "Đổi mới" (1986) đến nay, Việt Nam chuyển từ chính sách đối ngoại "khép kín" sang "mở cửa". Động lực chính của sự thay đổi này xuất phát từ đâu?

  • A. Nhu cầu cấp thiết phải khắc phục khủng hoảng kinh tế - xã hội và phát triển đất nước.
  • B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế và các nước phương Tây về cải cách chính trị.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • D. Mong muốn gia tăng ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.

Câu 5: "Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại" là một chủ trương lớn của Việt Nam từ sau Đổi mới. Chủ trương này không bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
  • B. Tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế và khu vực.
  • C. Chỉ liên minh quân sự với một số cường quốc nhất định.
  • D. Phát triển quan hệ trên nhiều lĩnh vực khác nhau (kinh tế, văn hóa, chính trị...).

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại. Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Mở ra giai đoạn hội nhập khu vực và quốc tế sâu rộng hơn cho Việt Nam.
  • C. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Thu hút nguồn vốn đầu tư lớn từ các nước ASEAN vào Việt Nam.

Câu 7: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với nhiều nước. Việc bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, cả về kinh tế và chính trị?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Nga.
  • D. Hoa Kỳ và Trung Quốc.

Câu 8: Việt Nam chủ trương "là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế". Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất trong hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam?

  • A. Tập trung thu hút vốn đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế.
  • B. Đàm phán gia nhập các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
  • C. Tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực.
  • D. Tổ chức thành công các sự kiện quốc tế lớn tại Việt Nam.

Câu 9: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam đặc biệt coi trọng việc xây dựng "mạng lưới quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện". Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Hình thành các liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • B. Tạo dựng môi trường quốc tế hòa bình, ổn định và thuận lợi cho phát triển.
  • C. Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Câu 10: Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực mang lại nhiều cơ hội. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình này là gì?

  • A. Gánh nặng đóng góp tài chính cho các hoạt động của tổ chức.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa trong hợp tác quốc tế.
  • C. Nguy cơ xung đột lợi ích với các quốc gia thành viên khác.
  • D. Áp lực cạnh tranh và nguy cơ bị phụ thuộc vào các nước lớn.

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi mới đến nay là...

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và hiệu quả, với việc tham gia nhiều FTA.
  • B. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • C. Xây dựng được nền quốc phòng vững mạnh, đủ sức răn đe mọi đối thủ.
  • D. Trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 12: Trong giai đoạn hiện nay, "ngoại giao kinh tế" được xem là một trụ cột quan trọng của chính sách đối ngoại Việt Nam. Nội dung cốt lõi của "ngoại giao kinh tế" là gì?

  • A. Sử dụng sức mạnh kinh tế để gây ảnh hưởng chính trị trên trường quốc tế.
  • B. Tận dụng các quan hệ đối ngoại để phục vụ phát triển kinh tế đất nước.
  • C. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
  • D. Huy động nguồn vốn ODA và FDI từ các nước phát triển.

Câu 13: Việt Nam luôn nhất quán thực hiện chính sách đối ngoại "độc lập, tự chủ". Trong bối cảnh thế giới đa cực, đa trung tâm, "độc lập, tự chủ" được thể hiện như thế nào?

  • A. Không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế hoặc khu vực nào.
  • B. Chỉ phát triển quan hệ với các nước có cùng hệ tư tưởng.
  • C. Không đứng về bên nào trong các tranh chấp giữa các nước lớn, bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Tự lực cánh sinh, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 14: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam chủ trương "vừa hợp tác, vừa đấu tranh". "Đấu tranh" trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam được hiểu là...

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia.
  • B. Cạnh tranh kinh tế gay gắt với các nước lớn trên thị trường quốc tế.
  • C. Công khai chỉ trích các chính sách sai trái của các nước lớn.
  • D. Kiên trì bảo vệ lợi ích quốc gia bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.

Câu 15: Vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay. Giải pháp quan trọng nhất mà Việt Nam đang kiên trì thực hiện để giải quyết vấn đề này là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành động xâm phạm chủ quyền.
  • B. Đấu tranh pháp lý và ngoại giao, dựa trên luật pháp quốc tế và các cơ chế khu vực (ASEAN).
  • C. Liên minh với các cường quốc bên ngoài để đối phó với các hành động gây hấn.
  • D. Tạm gác tranh chấp, tập trung vào hợp tác kinh tế trên Biển Đông.

Câu 16: "Ngoại giao cây tre" là một cách ví von về phong cách đối ngoại của Việt Nam. Cách ví von này không thể hiện đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cứng nhắc, thiếu linh hoạt trong ứng xử.
  • B. Mềm mại, khéo léo trong ứng phó.
  • C. Kiên định về nguyên tắc, mục tiêu.
  • D. Thích ứng linh hoạt với tình hình.

Câu 17: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ từ Liên Xô và các nước XHCN. Từ sau Đổi mới, Việt Nam đã có sự điều chỉnh quan trọng trong quan hệ đối ngoại. Sự điều chỉnh này là gì?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ với các nước XHCN cũ.
  • B. Chuyển sang hoàn toàn phụ thuộc vào các nước phương Tây.
  • C. Đa dạng hóa quan hệ, không chỉ dựa vào một số nước hay khối.
  • D. Tăng cường liên minh quân sự với các nước lớn.

Câu 18: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA mang lại lợi ích kinh tế lớn. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi tham gia các FTA này là gì?

  • A. Nguy cơ thâm hụt thương mại gia tăng.
  • B. Khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn về lao động và môi trường.
  • C. Sức ép mở cửa thị trường dịch vụ và đầu tư.
  • D. Áp lực cạnh tranh gay gắt và yêu cầu cải cách thể chế để đáp ứng cam kết.

Câu 19: Trong chính sách đối ngoại "đa phương", Việt Nam coi trọng vai trò của Liên hợp quốc (LHQ). Đóng góp quan trọng nhất của Việt Nam tại LHQ là gì?

  • A. Đóng góp tài chính lớn cho các hoạt động của LHQ.
  • B. Tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình, thúc đẩy phát triển bền vững.
  • C. Đề xuất các sáng kiến cải tổ cơ cấu tổ chức của LHQ.
  • D. Vận động LHQ can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 20: Từ kinh nghiệm thực tiễn chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay, bài học quan trọng nhất có thể rút ra là gì?

  • A. Luôn giữ vững lập trường cứng rắn, không thỏa hiệp.
  • B. Tuyệt đối tuân thủ các nguyên tắc của luật pháp quốc tế.
  • C. Đặt lợi ích quốc gia lên trên hết, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong đối sách.
  • D. Tăng cường liên minh quân sự để bảo đảm an ninh quốc gia.

Câu 21: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong quan hệ đối ngoại, một phần do chính sách "cấm vận" từ các nước phương Tây. Mục đích chính của chính sách "cấm vận" này là gì?

  • A. Gây sức ép kinh tế và chính trị để buộc Việt Nam thay đổi chính sách.
  • B. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của các công ty phương Tây tại Việt Nam.
  • D. Cô lập Việt Nam trên trường quốc tế để suy yếu chế độ.

Câu 22: So sánh chính sách đối ngoại Việt Nam trước và sau Đổi mới, sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở...

  • A. Nguyên tắc thực hiện chính sách đối ngoại.
  • B. Mục tiêu ưu tiên trong chính sách đối ngoại.
  • C. Đối tác ưu tiên trong quan hệ đối ngoại.
  • D. Phương thức triển khai hoạt động đối ngoại.

Câu 23: Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển chính sách đối ngoại. Giai đoạn nào được xem là bước "mở đường" cho quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam?

  • A. Giai đoạn 1945-1954 (kháng chiến chống Pháp).
  • B. Giai đoạn 1954-1975 (kháng chiến chống Mỹ).
  • C. Giai đoạn từ Đổi mới (1986) đến nay.
  • D. Giai đoạn 1975-1986 (sau thống nhất đất nước).

Câu 24: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế hiện nay, Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác. Lĩnh vực nào chịu sự cạnh tranh gay gắt nhất?

  • A. Kinh tế và thương mại quốc tế.
  • B. Văn hóa và giao lưu nhân dân.
  • C. Chính trị và ngoại giao đa phương.
  • D. An ninh và quốc phòng khu vực.

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố then chốt nào sau đây?

  • A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất cho ngành ngoại giao.
  • B. Mở rộng quy mô các cơ quan đại diện ngoại giao ở nước ngoài.
  • C. Tăng cường hợp tác với các nước lớn để tranh thủ nguồn lực.
  • D. Xây dựng đội ngũ cán bộ đối ngoại chuyên nghiệp, có năng lực cao.

Câu 26: Trong quan hệ quốc tế, Việt Nam luôn đề cao "luật pháp quốc tế". Việc tuân thủ "luật pháp quốc tế" có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với Việt Nam?

  • A. Thể hiện hình ảnh quốc gia văn minh, hiện đại.
  • B. Bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia bằng biện pháp hòa bình, hợp pháp.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 27: Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng. Nguyên tắc cơ bản nhất trong quan hệ của Việt Nam với các nước láng giềng là gì?

  • A. Ưu tiên hợp tác kinh tế và thương mại.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh.
  • C. Hòa bình, hữu nghị, tôn trọng độc lập, chủ quyền và thể chế chính trị của nhau.
  • D. Giải quyết dứt điểm các vấn đề biên giới lãnh thổ.

Câu 28: Trong tình hình thế giới biến động phức tạp, khó lường, yếu tố quyết định nhất để chính sách đối ngoại Việt Nam thành công là gì?

  • A. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng và Nhà nước.
  • B. Nguồn lực kinh tế và quân sự hùng mạnh.
  • C. Sự ủng hộ rộng rãi của cộng đồng quốc tế.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược và tiềm năng phát triển.

Câu 29: "Chủ động hội nhập quốc tế" là một chủ trương lớn của Việt Nam. "Chủ động" trong hội nhập quốc tế được hiểu là...

  • A. Hội nhập theo yêu cầu và điều kiện của các nước phát triển.
  • B. Tự giác, tích cực tham gia, đồng thời chủ động đề xuất sáng kiến.
  • C. Hội nhập trên tất cả các lĩnh vực, không có chọn lọc.
  • D. Hội nhập nhanh chóng để bắt kịp trình độ phát triển của thế giới.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?

  • A. Chính sách đối ngoại Việt Nam luôn nhất quán, không có sự thay đổi lớn.
  • B. Chính sách đối ngoại Việt Nam hoàn toàn phụ thuộc vào tình hình thế giới.
  • C. Chính sách đối ngoại Việt Nam chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
  • D. Chính sách đối ngoại Việt Nam vừa nhất quán về mục tiêu, vừa linh hoạt, điều chỉnh theo từng giai đoạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nội dung nào sau đây *không* phải là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1986?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Điểm tương đồng nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ Đổi mới (1986) đến nay là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Từ 'Đổi mới' (1986) đến nay, Việt Nam chuyển từ chính sách đối ngoại 'khép kín' sang 'mở cửa'. Động lực chính của sự thay đổi này xuất phát từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: 'Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại' là một chủ trương lớn của Việt Nam từ sau Đổi mới. Chủ trương này *không* bao gồm nội dung nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại. Ý nghĩa chiến lược *quan trọng nhất* của sự kiện này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với nhiều nước. Việc bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào sau đây có ý nghĩa *đặc biệt quan trọng* đối với Việt Nam, cả về kinh tế và chính trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việt Nam chủ trương 'là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế'. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất trong hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam đặc biệt coi trọng việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện'. Mục đích chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực mang lại nhiều cơ hội. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi mới đến nay là...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong giai đoạn hiện nay, 'ngoại giao kinh tế' được xem là một trụ cột quan trọng của chính sách đối ngoại Việt Nam. Nội dung cốt lõi của 'ngoại giao kinh tế' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việt Nam luôn nhất quán thực hiện chính sách đối ngoại 'độc lập, tự chủ'. Trong bối cảnh thế giới đa cực, đa trung tâm, 'độc lập, tự chủ' được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam chủ trương 'vừa hợp tác, vừa đấu tranh'. 'Đấu tranh' trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam được hiểu là...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay. Giải pháp *quan trọng nhất* mà Việt Nam đang kiên trì thực hiện để giải quyết vấn đề này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: 'Ngoại giao cây tre' là một cách ví von về phong cách đối ngoại của Việt Nam. Cách ví von này *không* thể hiện đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ từ Liên Xô và các nước XHCN. Từ sau Đổi mới, Việt Nam đã có sự điều chỉnh quan trọng trong quan hệ đối ngoại. Sự điều chỉnh này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA mang lại lợi ích kinh tế lớn. Tuy nhiên, thách thức *lớn nhất* đối với Việt Nam khi tham gia các FTA này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong chính sách đối ngoại 'đa phương', Việt Nam coi trọng vai trò của Liên hợp quốc (LHQ). Đóng góp *quan trọng nhất* của Việt Nam tại LHQ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Từ kinh nghiệm thực tiễn chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay, bài học *quan trọng nhất* có thể rút ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong quan hệ đối ngoại, một phần do chính sách 'cấm vận' từ các nước phương Tây. Mục đích chính của chính sách 'cấm vận' này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: So sánh chính sách đối ngoại Việt Nam trước và sau Đổi mới, sự khác biệt *cơ bản nhất* nằm ở...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển chính sách đối ngoại. Giai đoạn nào được xem là bước 'mở đường' cho quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế hiện nay, Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác. Lĩnh vực nào chịu sự cạnh tranh *gay gắt nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố *then chốt* nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quan hệ quốc tế, Việt Nam luôn đề cao 'luật pháp quốc tế'. Việc tuân thủ 'luật pháp quốc tế' có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng. Nguyên tắc *cơ bản nhất* trong quan hệ của Việt Nam với các nước láng giềng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong tình hình thế giới biến động phức tạp, khó lường, yếu tố *quyết định nhất* để chính sách đối ngoại Việt Nam thành công là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Chủ động hội nhập quốc tế' là một chủ trương lớn của Việt Nam. 'Chủ động' trong hội nhập quốc tế được hiểu là...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 10

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

  • A. Mở rộng quan hệ kinh tế với các nước phương Tây.
  • B. Khắc phục hậu quả chiến tranh và phá thế bao vây cấm vận.
  • C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với các cường quốc.

Câu 2: Điều gì đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Sự kiện 30/4/1975.
  • B. Chiến tranh biên giới phía Bắc 1979.
  • C. Đại hội Đảng VI và công cuộc Đổi Mới.
  • D. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.

Câu 3: Nội dung cốt lõi của đường lối đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" được Việt Nam thực hiện từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển quan hệ với các nước lớn.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ duy trì quan hệ song phương, hạn chế đa phương.
  • D. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ, tổ chức quốc tế.

Câu 4: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Chủ động hội nhập khu vực và quốc tế, phá thế bị cô lập.
  • B. Từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang chính sách đối ngoại đa phương.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế với các nước ASEAN.

Câu 5: Nguyên tắc "dĩ bất biến, ứng vạn biến" trong đối ngoại Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Không thay đổi bất kỳ chính sách nào dù tình hình thế giới biến động.
  • B. Kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, nhưng linh hoạt về sách lược.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt, bỏ qua lợi ích lâu dài.
  • D. Luôn giữ nguyên trạng thái đối đầu với các nước lớn.

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam ưu tiên giải pháp nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Tham gia liên minh quân sự với một cường quốc.
  • B. Chọn đứng về một bên trong cạnh tranh nước lớn.
  • C. Tăng cường đối thoại, hợp tác, đa phương hóa quan hệ.
  • D. Xây dựng quân đội hùng mạnh để răn đe các cường quốc.

Câu 7: "Chính sách Ba Không" của Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng - an ninh thể hiện điều gì trong đối ngoại?

  • A. Sẵn sàng tham gia các liên minh quân sự khi cần thiết.
  • B. Cho phép nước ngoài đặt căn cứ quân sự để tăng cường an ninh.
  • C. Chủ trương phát triển vũ khí hạt nhân để tự vệ.
  • D. Kiên trì độc lập, không liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ.

Câu 8: Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế trong nước, ít quan tâm khu vực.
  • B. Giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước láng giềng.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn hơn láng giềng.

Câu 9: Vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi Mới đến nay là gì?

  • A. Hạn chế hợp tác kinh tế quốc tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
  • B. Chỉ tập trung vào thu hút vốn đầu tư nước ngoài, ít quan tâm thương mại.
  • C. Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường.
  • D. Chỉ sử dụng ngoại giao kinh tế để giải quyết các vấn đề chính trị.

Câu 10: Sự kiện Việt Nam đăng cai tổ chức APEC 2017 và Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều Tiên 2019 thể hiện điều gì?

  • A. Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế từ các sự kiện này.
  • C. Thể hiện sự lệ thuộc vào các nước lớn tổ chức sự kiện.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam muốn thay thế các tổ chức quốc tế khác.

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay trong vấn đề Biển Đông là gì?

  • A. Sự can thiệp của các nước phương Tây vào khu vực.
  • B. Tranh chấp chủ quyền và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • C. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Sự suy giảm ảnh hưởng của ASEAN trong khu vực.

Câu 12: Việt Nam sử dụng luật pháp quốc tế như thế nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Chỉ sử dụng luật pháp quốc tế khi có lợi cho Việt Nam.
  • B. Hạn chế sử dụng luật pháp quốc tế vì sợ ảnh hưởng chủ quyền.
  • C. Công cụ quan trọng để bảo vệ lợi ích quốc gia, giải quyết tranh chấp.
  • D. Luôn tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế, bất kể tình huống.

Câu 13: Ngoại giao văn hóa đóng góp như thế nào vào chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Không có vai trò đáng kể trong chính sách đối ngoại.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quảng bá du lịch, kinh tế.
  • C. Chỉ dành cho các nước nhỏ, ít ảnh hưởng chính trị.
  • D. Tăng cường hiểu biết, tin cậy, xây dựng hình ảnh quốc gia tích cực.

Câu 14: Hợp tác tiểu vùng Mekong có ý nghĩa gì trong chính sách đối ngoại khu vực của Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên, ít quan tâm phát triển bền vững.
  • B. Tăng cường liên kết khu vực, phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • C. Chủ yếu giải quyết các vấn đề biên giới với các nước láng giềng.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào hợp tác với các nước lớn ngoài khu vực.

Câu 15: "Ngoại giao cây tre" là cách ví von cho đặc điểm nào của chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Cứng rắn, không khoan nhượng trong mọi tình huống.
  • B. Dễ bị chi phối, thiếu lập trường vững chắc.
  • C. Mềm mại, khôn khéo, linh hoạt nhưng kiên định mục tiêu.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, bỏ qua các vấn đề khác.

Câu 16: So với giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu?

  • A. Vẫn tập trung vào đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • B. Ưu tiên xây dựng liên minh quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chủ yếu đối phó với bao vây cấm vận từ bên ngoài.
  • D. Hướng tới phát triển đất nước và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Câu 17: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam áp dụng phương thức tiếp cận nào để đảm bảo cân bằng và hiệu quả?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với một vài nước lớn nhất.
  • B. Cân bằng quan hệ với các nước lớn, không chọn bên, đa dạng hóa.
  • C. Luôn tránh xung đột, nhượng bộ trước sức ép từ nước lớn.
  • D. Ưu tiên quan hệ kinh tế, ít quan tâm đến vấn đề chính trị.

Câu 18: Việt Nam tham gia các cơ chế hợp tác đa phương như Liên Hợp Quốc, WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để nhận viện trợ và hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức này.
  • B. Thể hiện sự tuân thủ các quy tắc quốc tế một cách thụ động.
  • C. Bảo vệ lợi ích quốc gia, tham gia giải quyết vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, ít quan tâm chính trị - an ninh.

Câu 19: Việt Nam coi trọng yếu tố "độc lập, tự chủ" trong chính sách đối ngoại như thế nào?

  • A. Nguyên tắc xuyên suốt, quyết định đường lối và hành động đối ngoại.
  • B. Chỉ là khẩu hiệu, ít có ý nghĩa thực tế trong đối ngoại.
  • C. Sẵn sàng từ bỏ để đổi lấy lợi ích kinh tế trước mắt.
  • D. Chỉ áp dụng trong giai đoạn 1975-1986, không còn phù hợp hiện nay.

Câu 20: Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam ưu tiên "lợi ích quốc gia - dân tộc" như thế nào?

  • A. Đặt lợi ích của các nước lớn lên trên lợi ích quốc gia.
  • B. Sẵn sàng hy sinh lợi ích quốc gia để duy trì quan hệ tốt đẹp.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, bỏ qua lợi ích an ninh, chính trị.
  • D. Mục tiêu tối thượng, định hướng mọi hoạt động đối ngoại.

Câu 21: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam trước và sau Đổi Mới, đâu là sự thay đổi rõ rệt nhất về phương châm?

  • A. Từ đa phương hóa sang song phương hóa.
  • B. Từ đối đầu sang hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
  • C. Từ tập trung vào chính trị sang tập trung vào kinh tế.
  • D. Từ độc lập tự chủ sang phụ thuộc vào nước ngoài.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy Việt Nam mở rộng quan hệ đối ngoại từ sau năm 1986?

  • A. Áp lực từ các nước phương Tây đòi Việt Nam mở cửa.
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới.
  • C. Nhu cầu phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • D. Mong muốn trở thành cường quốc khu vực.

Câu 23: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam muốn xây dựng liên minh quân sự với nhiều nước.
  • B. Việt Nam trở thành một nước trung gian hòa giải quốc tế.
  • C. Việt Nam muốn phụ thuộc vào nhiều nước để phát triển.
  • D. Việt Nam đa dạng hóa quan hệ, tăng cường tin cậy và hợp tác.

Câu 24: Giải pháp "hòa bình, hữu nghị" được Việt Nam ưu tiên trong giải quyết các vấn đề quốc tế thể hiện qua việc nào?

  • A. Giải quyết tranh chấp bằng đàm phán, đối thoại.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe đối phương.
  • C. Cô lập và gây sức ép kinh tế lên các nước khác.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 25: Chính sách đối ngoại của Việt Nam đóng góp vào việc duy trì hòa bình, ổn định khu vực và thế giới như thế nào?

  • A. Không có đóng góp đáng kể, chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ tham gia các hoạt động giữ gìn hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • C. Thúc đẩy hợp tác, tuân thủ luật pháp, giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • D. Chủ yếu giải quyết các vấn đề khu vực, ít quan tâm đến thế giới.

Câu 26: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, chính sách đối ngoại Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực nào để ứng phó hiệu quả?

  • A. Năng lực quân sự để răn đe các đối thủ.
  • B. Năng lực kinh tế để cạnh tranh với các nước khác.
  • C. Năng lực tuyên truyền để quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • D. Năng lực dự báo, phân tích, thích ứng với biến động quốc tế.

Câu 27: Việt Nam chủ động tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Mong muốn trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an LHQ.
  • B. Trách nhiệm thành viên LHQ, đóng góp vào hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Chỉ tham gia để nhận viện trợ và hỗ trợ từ Liên Hợp Quốc.
  • D. Thể hiện sự phụ thuộc vào Liên Hợp Quốc trong vấn đề an ninh.

Câu 28: Trong tương lai, chính sách đối ngoại Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt, bỏ qua yếu tố bền vững.
  • C. Hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Giảm thiểu hợp tác quốc tế để bảo vệ tài nguyên trong nước.

Câu 29: "Đối tác tin cậy, bạn bè chân thành" là thông điệp chính sách đối ngoại Việt Nam muốn gửi đến cộng đồng quốc tế là gì?

  • A. Việt Nam là một nước nhỏ, cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Việt Nam muốn trở thành lãnh đạo khu vực và thế giới.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, ít quan tâm chính trị.
  • D. Việt Nam là đối tác chân thành, hợp tác cùng có lợi, đáng tin cậy.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm xuyên suốt trong quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Kiên định độc lập, tự chủ, linh hoạt, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.
  • B. Luôn đi theo quỹ đạo của các nước lớn để đảm bảo an ninh.
  • C. Tập trung xây dựng quân đội hùng mạnh để răn đe mọi đối thủ.
  • D. Hy sinh một phần lợi ích quốc gia để duy trì quan hệ tốt đẹp với các nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điều gì đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nội dung cốt lõi của đường lối đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa' được Việt Nam thực hiện từ sau năm 1986 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tắc 'dĩ bất biến, ứng vạn biến' trong đối ngoại Việt Nam được hiểu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam ưu tiên giải pháp nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: 'Chính sách Ba Không' của Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng - an ninh thể hiện điều gì trong đối ngoại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng thể hiện qua hành động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ Đổi Mới đến nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự kiện Việt Nam đăng cai tổ chức APEC 2017 và Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều Tiên 2019 thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay trong vấn đề Biển Đông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việt Nam sử dụng luật pháp quốc tế như thế nào trong chính sách đối ngoại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngoại giao văn hóa đóng góp như thế nào vào chính sách đối ngoại Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hợp tác tiểu vùng Mekong có ý nghĩa gì trong chính sách đối ngoại khu vực của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Ngoại giao cây tre' là cách ví von cho đặc điểm nào của chính sách đối ngoại Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So với giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam áp dụng phương thức tiếp cận nào để đảm bảo cân bằng và hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việt Nam tham gia các cơ chế hợp tác đa phương như Liên Hợp Quốc, WTO nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việt Nam coi trọng yếu tố 'độc lập, tự chủ' trong chính sách đối ngoại như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam ưu tiên 'lợi ích quốc gia - dân tộc' như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam trước và sau Đổi Mới, đâu là sự thay đổi rõ rệt nhất về phương châm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy Việt Nam mở rộng quan hệ đối ngoại từ sau năm 1986?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia. Điều này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giải pháp 'hòa bình, hữu nghị' được Việt Nam ưu tiên trong giải quyết các vấn đề quốc tế thể hiện qua việc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chính sách đối ngoại của Việt Nam đóng góp vào việc duy trì hòa bình, ổn định khu vực và thế giới như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, chính sách đối ngoại Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực nào để ứng phó hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việt Nam chủ động tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tương lai, chính sách đối ngoại Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Đối tác tin cậy, bạn bè chân thành' là thông điệp chính sách đối ngoại Việt Nam muốn gửi đến cộng đồng quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài học kinh nghiệm xuyên suốt trong quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 11

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế đang diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Sự đối đầu căng thẳng giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa phát triển.

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi Mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và hội nhập quốc tế.
  • D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 3: Mục tiêu "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại" của Việt Nam từ sau Đổi Mới nhằm đạt được điều gì là chủ yếu?

  • A. Hình thành liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • B. Tạo ra sự cân bằng trong quan hệ với các nước lớn để tránh bị chi phối.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng của Việt Nam trong các vấn đề quốc tế.
  • D. Tận dụng tối đa nguồn lực bên ngoài cho phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế và khu vực (như ASEAN, WTO, APEC) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Mong muốn trở thành cường quốc khu vực, chi phối các tổ chức quốc tế.
  • B. Chủ động hội nhập quốc tế, tuân thủ luật lệ quốc tế và nâng cao vị thế.
  • C. Tìm kiếm sự bảo trợ của các tổ chức quốc tế để giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng quốc tế một cách vô điều kiện.

Câu 5: Nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của các nước" trong chính sách đối ngoại Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam tập trung giải quyết các vấn đề trong nước mà không bị phân tâm bởi quốc tế.
  • B. Tạo cơ sở để Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác khi cần thiết.
  • C. Thể hiện sự bình đẳng, xây dựng lòng tin và quan hệ hữu nghị với các quốc gia.
  • D. Đảm bảo Việt Nam luôn giữ thế trung lập trong mọi vấn đề quốc tế.

Câu 6: Trong giai đoạn 1975-1986, quan hệ đối ngoại nào được xem là "trọng tâm" và có ý nghĩa sống còn đối với Việt Nam?

  • A. Quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Quan hệ với các nước ASEAN.
  • C. Quan hệ với các nước phương Tây.
  • D. Quan hệ với Trung Quốc.

Câu 7: Sự kiện "bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ" năm 1995 có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Làm suy yếu quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN.
  • B. Khiến Việt Nam phải từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
  • C. Gây ra sự đối đầu căng thẳng hơn với Trung Quốc.
  • D. Mở ra giai đoạn hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và cải thiện quan hệ với nhiều quốc gia.

Câu 8: Quan điểm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước" thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam sẵn sàng liên minh với mọi quốc gia để chống lại kẻ thù chung.
  • B. Việt Nam chủ trương xây dựng quan hệ hữu nghị, hợp tác với tất cả các nước trên thế giới.
  • C. Việt Nam muốn trở thành trung tâm hòa giải cho các mâu thuẫn quốc tế.
  • D. Việt Nam sẽ ưu tiên hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Sự can thiệp ngày càng sâu của các tổ chức phi chính phủ vào công việc nội bộ.
  • B. Nguy cơ cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên do mở rộng hợp tác kinh tế.
  • C. Cân bằng quan hệ với các nước lớn trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng.
  • D. Áp lực phải mở cửa thị trường theo các cam kết quốc tế.

Câu 10: Việc Việt Nam chủ động đề xuất và tham gia các sáng kiến hợp tác khu vực và quốc tế (ví dụ: các cơ chế hợp tác Mekong, Liên Hợp Quốc) thể hiện vai trò gì của Việt Nam?

  • A. Nước đi đầu trong việc thiết lập trật tự thế giới mới.
  • B. Trung tâm kết nối các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
  • C. Người bảo trợ cho các nước nhỏ và đang phát triển.
  • D. Thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.

Câu 11: Yếu tố "độc lập, tự chủ" trong chính sách đối ngoại Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Tự quyết định đường lối đối ngoại, không bị phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia hay tổ chức nào.
  • B. Không tham gia vào bất kỳ liên minh quân sự nào và giữ thái độ trung lập tuyệt đối.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng và chế độ chính trị.
  • D. Tự lực cánh sinh, không nhận viện trợ hoặc đầu tư từ nước ngoài.

Câu 12: Trong giai đoạn 1986 - nay, Việt Nam đã giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng bằng phương pháp chủ yếu nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để gây áp lực và buộc đối phương phải nhượng bộ.
  • B. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và các thỏa thuận song phương, đa phương.
  • C. Nhờ sự can thiệp của các tổ chức quốc tế hoặc các nước lớn để phân xử.
  • D. Chấp nhận hiện trạng và tạm thời gác lại các tranh chấp để tập trung phát triển kinh tế.

Câu 13: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Trở thành nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
  • B. Xây dựng thành công mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Thu hút được nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào kinh tế bên ngoài.

Câu 14: "Ngoại giao kinh tế" đóng vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay?

  • A. Công cụ chính để giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế.
  • B. Biện pháp để gây sức ép kinh tế lên các quốc gia khác.
  • C. Yếu tố quyết định để duy trì quan hệ chính trị với các nước.
  • D. Trụ cột quan trọng, phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Câu 15: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách "cân bằng" như thế nào?

  • A. Luôn giữ khoảng cách nhất định với tất cả các nước lớn để tránh bị lợi dụng.
  • B. Phát triển quan hệ hợp tác nhiều mặt với tất cả các nước lớn, không nghiêng về bên nào.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn có cùng hệ tư tưởng và chế độ chính trị.
  • D. Liên minh với một nước lớn để đối phó với các nước lớn khác.

Câu 16: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Mong muốn thể hiện sức mạnh quân sự và khả năng can thiệp vào các vấn đề quốc tế.
  • B. Tìm kiếm cơ hội để mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự ra khu vực và thế giới.
  • C. Cam kết đóng góp vào hòa bình, an ninh quốc tế và thực hiện trách nhiệm thành viên Liên Hợp Quốc.
  • D. Chuẩn bị cho khả năng đối phó với các cuộc xung đột quân sự có thể xảy ra trong tương lai.

Câu 17: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, "lợi ích quốc gia - dân tộc" được xác định như thế nào?

  • A. Mở rộng lãnh thổ và tăng cường ảnh hưởng của Việt Nam ra khu vực và thế giới.
  • B. Bảo vệ chế độ chính trị và hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Thực hiện các nghĩa vụ quốc tế và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng quốc tế.
  • D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, hòa bình, ổn định và phát triển đất nước.

Câu 18: So với giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay đã có sự thay đổi cơ bản về?

  • A. Tư duy và mục tiêu đối ngoại.
  • B. Nguyên tắc và phương pháp thực hiện.
  • C. Đối tác và khu vực ưu tiên.
  • D. Cơ chế và công cụ triển khai.

Câu 19: Trong giai đoạn hiện nay, ASEAN có vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đối tác chiến lược quan trọng nhất, thay thế vai trò của các nước lớn.
  • B. Ưu tiên hàng đầu, là nền tảng quan trọng cho đối ngoại đa phương và hợp tác khu vực.
  • C. Sân chơi để cạnh tranh ảnh hưởng với các nước lớn trong khu vực.
  • D. Tổ chức có vai trò thứ yếu, chủ yếu mang tính biểu tượng.

Câu 20: Thành công của Việt Nam trong việc tổ chức các sự kiện quốc tế lớn (APEC, ASEAN, WEF) thể hiện điều gì về năng lực đối ngoại?

  • A. Khả năng chi phối và dẫn dắt các vấn đề quốc tế.
  • B. Sức mạnh kinh tế và quân sự vượt trội so với các quốc gia khác.
  • C. Năng lực hội nhập quốc tế sâu rộng và vị thế quốc tế ngày càng được nâng cao.
  • D. Mong muốn trở thành trung tâm văn hóa và du lịch của khu vực và thế giới.

Câu 21: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả trong tình hình mới, Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực nào là quan trọng nhất?

  • A. Năng lực quân sự và quốc phòng.
  • B. Năng lực kinh tế và thương mại.
  • C. Năng lực khoa học và công nghệ.
  • D. Năng lực phân tích, dự báo và hoạch định chiến lược đối ngoại.

Câu 22: "Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" trong chính sách đối ngoại Việt Nam có nghĩa là gì?

  • A. Mở rộng quan hệ đối ngoại với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • B. Chủ động tham gia, đóng góp và định hình các luật chơi, cơ chế quốc tế, không chỉ thụ động tuân theo.
  • C. Ưu tiên hội nhập kinh tế quốc tế hơn hội nhập chính trị và văn hóa.
  • D. Hội nhập một cách nhanh chóng và toàn diện trên mọi lĩnh vực.

Câu 23: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, "văn hóa dân tộc" được xem là?

  • A. Công cụ để quảng bá du lịch và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Yếu tố để phân biệt và đối lập với các nền văn hóa khác.
  • C. Nền tảng tinh thần, sức mạnh mềm và bản sắc để tăng cường sự hiểu biết và hợp tác quốc tế.
  • D. Rào cản đối với quá trình hội nhập quốc tế và tiếp thu văn hóa bên ngoài.

Câu 24: "Ngoại giao nhân dân" đóng góp như thế nào vào thành công chung của chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết, tin cậy và hữu nghị giữa nhân dân Việt Nam với nhân dân các nước, tạo nền tảng xã hội cho quan hệ đối ngoại.
  • B. Thay thế vai trò của ngoại giao nhà nước trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • C. Tạo ra kênh thông tin đối ngoại độc lập với chính phủ.
  • D. Tập trung vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật để quảng bá hình ảnh đất nước.

Câu 25: Việt Nam đã thể hiện vai trò "trung gian hòa giải" trong vấn đề khu vực và quốc tế như thế nào?

  • A. Chỉ can thiệp vào các vấn đề khu vực khi có yêu cầu từ các bên liên quan.
  • B. Ưu tiên sử dụng các biện pháp kinh tế để gây áp lực và buộc các bên phải đàm phán.
  • C. Chỉ tham gia vào các cơ chế hòa giải do Liên Hợp Quốc hoặc các tổ chức quốc tế khác khởi xướng.
  • D. Sẵn sàng đóng vai trò cầu nối, thúc đẩy đối thoại và tìm kiếm giải pháp hòa bình cho các xung đột, tranh chấp.

Câu 26: Một trong những phương hướng ưu tiên của chính sách đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới là?

  • A. Tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ còn tồn đọng.
  • B. Tiếp tục nâng cao vai trò và vị thế của Việt Nam tại các diễn đàn đa phương, đặc biệt là ASEAN và Liên Hợp Quốc.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự với các nước có cùng lợi ích chiến lược.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kinh tế bên ngoài và phát triển kinh tế tự chủ.

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại "đa phương hóa" giúp Việt Nam?

  • A. Tạo ra thế cân bằng quân sự để đối phó với các cường quốc.
  • B. Tập hợp lực lượng quốc tế để cô lập và gây sức ép lên một số nước lớn.
  • C. Giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng tự chủ, không bị phụ thuộc vào một nước lớn nào.
  • D. Tránh được việc phải lựa chọn đứng về bên nào trong cạnh tranh giữa các nước lớn.

Câu 28: Quan hệ "đối tác chiến lược toàn diện" của Việt Nam với nhiều quốc gia thể hiện mức độ quan hệ như thế nào?

  • A. Mức độ quan hệ cao nhất, thể hiện sự tin cậy và hợp tác sâu rộng, toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Quan hệ tập trung chủ yếu vào hợp tác kinh tế và thương mại.
  • C. Liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh chung.
  • D. Quan hệ mang tính hình thức, chủ yếu để nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 29: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, việc "giữ vững môi trường hòa bình, ổn định" được xem là?

  • A. Mục tiêu duy nhất và cao nhất của chính sách đối ngoại.
  • B. Tiền đề và điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao đời sống nhân dân.
  • C. Công cụ để gây sức ép và buộc các quốc gia khác phải tuân theo luật pháp quốc tế.
  • D. Biện pháp để cô lập và đối phó với các thế lực thù địch.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm xuyên suốt trong quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn giữ thế trung lập và không tham gia vào các liên minh quân sự.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn và các tổ chức quốc tế.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, linh hoạt, sáng tạo và bám sát lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại và hội nhập quốc tế sâu rộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi Mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Mục tiêu 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại' của Việt Nam từ sau Đổi Mới nhằm đạt được điều gì là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế và khu vực (như ASEAN, WTO, APEC) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Nguyên tắc 'tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của các nước' trong chính sách đối ngoại Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong giai đoạn 1975-1986, quan hệ đối ngoại nào được xem là 'trọng tâm' và có ý nghĩa sống còn đối với Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Sự kiện 'bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ' năm 1995 có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Quan điểm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước' thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Việc Việt Nam chủ động đề xuất và tham gia các sáng kiến hợp tác khu vực và quốc tế (ví dụ: các cơ chế hợp tác Mekong, Liên Hợp Quốc) thể hiện vai trò gì của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Yếu tố 'độc lập, tự chủ' trong chính sách đối ngoại Việt Nam được hiểu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong giai đoạn 1986 - nay, Việt Nam đã giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng bằng phương pháp chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: 'Ngoại giao kinh tế' đóng vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách 'cân bằng' như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, 'lợi ích quốc gia - dân tộc' được xác định như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: So với giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay đã có sự thay đổi cơ bản về?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong giai đoạn hiện nay, ASEAN có vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Thành công của Việt Nam trong việc tổ chức các sự kiện quốc tế lớn (APEC, ASEAN, WEF) thể hiện điều gì về năng lực đối ngoại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả trong tình hình mới, Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực nào là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' trong chính sách đối ngoại Việt Nam có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, 'văn hóa dân tộc' được xem là?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: 'Ngoại giao nhân dân' đóng góp như thế nào vào thành công chung của chính sách đối ngoại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Việt Nam đã thể hiện vai trò 'trung gian hòa giải' trong vấn đề khu vực và quốc tế như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Một trong những phương hướng ưu tiên của chính sách đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới là?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại 'đa phương hóa' giúp Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Quan hệ 'đối tác chiến lược toàn diện' của Việt Nam với nhiều quốc gia thể hiện mức độ quan hệ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong chính sách đối ngoại Việt Nam, việc 'giữ vững môi trường hòa bình, ổn định' được xem là?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Bài học kinh nghiệm xuyên suốt trong quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 12

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • B. Đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Sự hình thành và phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN.

Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới (từ 1986 đến nay)?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự vững chắc với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng của Việt Nam trong phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Tạo dựng môi trường quốc tế hòa bình và ổn định để phát triển kinh tế.
  • D. Kiên quyết đấu tranh với các cường quốc phương Tây để bảo vệ chủ quyền quốc gia.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986 - nay so với giai đoạn 1975 - 1985 là gì?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ với các nước lớn.
  • B. Chuyển từ đối thoại sang đối đầu trong quan hệ quốc tế.
  • C. Thu hẹp phạm vi và lĩnh vực hợp tác quốc tế.
  • D. Chuyển từ đối ngoại một chiều sang đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chủ động hội nhập khu vực và quốc tế.
  • B. Từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
  • C. Chuyển hướng hoàn toàn sang quan hệ với các nước Đông Nam Á.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào các nước lớn trên thế giới.

Câu 5: Nguyên tắc “đa phương hóa, đa dạng hóa” trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế với nhiều quốc gia.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước có cùng thể chế chính trị.
  • C. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Chỉ duy trì quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.

Câu 6: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
  • B. Cân bằng quan hệ với các nước lớn trong môi trường cạnh tranh chiến lược.
  • C. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu và suy thoái thương mại.
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan trên thế giới.

Câu 7: Việt Nam đã tham gia vào tổ chức thương mại quốc tế nào sau đây để thúc đẩy hội nhập kinh tế?

  • A. NATO.
  • B. SEV.
  • C. APEC.
  • D. WTO.

Câu 8: Chính sách “ngoại giao cây tre” của Việt Nam hiện nay thể hiện điều gì trong cách tiếp cận đối ngoại?

  • A. Chính sách đối ngoại cứng rắn, quyết liệt.
  • B. Chính sách đối ngoại hoàn toàn thụ động, né tránh xung đột.
  • C. Chính sách đối ngoại mềm dẻo, linh hoạt nhưng kiên định về nguyên tắc.
  • D. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.

Câu 9: Hoạt động đối ngoại nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và tích cực của Việt Nam trong các vấn đề quốc tế?

  • A. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Xô (trước 1991).
  • B. Đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Chủ trì các hội nghị thượng đỉnh các nước ASEAN.
  • D. Ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương với các nước lớn.

Câu 10: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam ưu tiên nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một nước lớn để đối trọng với các nước khác.
  • B. Giữ khoảng cách và không can dự vào vấn đề của các nước lớn.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước có cùng hệ tư tưởng chính trị.
  • D. Đảm bảo độc lập, tự chủ và lợi ích quốc gia, dân tộc trong quan hệ với các nước lớn.

Câu 11: Yếu tố nội tại nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự thay đổi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Đường lối Đổi Mới được đề ra tại Đại hội Đảng VI.
  • B. Sức ép từ các nước phương Tây về vấn đề nhân quyền.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Yêu cầu từ các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và WB.

Câu 12: Khía cạnh nào sau đây được coi là thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giải quyết triệt để các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • B. Mở rộng và làm sâu sắc quan hệ với nhiều quốc gia, tạo môi trường hòa bình để phát triển kinh tế.
  • C. Xây dựng được một nền quốc phòng vững mạnh, đủ sức răn đe mọi đối thủ.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trở thành cường quốc khu vực.

Câu 13: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam phải đối mặt với thách thức đối ngoại lớn nhất nào?

  • A. Nguy cơ xâm lược từ các nước ASEAN.
  • B. Sự can thiệp của Liên Xô vào công việc nội bộ.
  • C. Tình trạng bị bao vây, cấm vận và cô lập về quốc tế.
  • D. Sự bất đồng sâu sắc với các nước Đông Âu.

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA thể hiện điều gì?

  • A. Quyết tâm hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và toàn diện.
  • B. Mong muốn giảm sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
  • C. Nỗ lực thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • D. Chủ trương chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang hướng xuất khẩu.

Câu 15: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1975-1989) và thời kỳ sau Chiến tranh Lạnh (1990-nay), nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Cả hai giai đoạn đều ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
  • B. Chính sách đối ngoại của Việt Nam không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Cả hai giai đoạn đều tập trung vào đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • D. Chính sách đối ngoại thời kỳ sau Chiến tranh Lạnh linh hoạt và đa dạng hơn.

Câu 16: Trong khuôn khổ ASEAN, Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật nào?

  • A. Đề xuất giải thể ASEAN để thành lập một tổ chức mới mạnh hơn.
  • B. Thúc đẩy đoàn kết và hợp tác nội khối, xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề song phương với các nước thành viên.
  • D. Vận động các nước ASEAN đứng về phía Việt Nam trong các vấn đề quốc tế.

Câu 17: Một trong những phương châm đối ngoại quan trọng của Việt Nam hiện nay là “Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế”. Phương châm này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia mà không quan tâm đến cộng đồng quốc tế.
  • B. Sẵn sàng can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Mong muốn xây dựng quan hệ hữu nghị, hợp tác và có trách nhiệm với cộng đồng quốc tế.
  • D. Chủ trương đứng ngoài các vấn đề quốc tế phức tạp và nhạy cảm.

Câu 18: Sự kiện bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Làm suy yếu quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN.
  • B. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào Mỹ về kinh tế và chính trị.
  • C. Không có nhiều ý nghĩa vì Mỹ không còn là cường quốc mạnh.
  • D. Mở ra giai đoạn mới trong quan hệ đối ngoại, tạo điều kiện hội nhập sâu rộng hơn.

Câu 19: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Nhờ các nước lớn can thiệp và giải quyết tranh chấp.
  • D. Chấp nhận các yêu sách phi lý để tránh xung đột.

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào sẽ có tác động lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam trong 10 năm tới?

  • A. Xu hướng khu vực hóa trên thế giới.
  • B. Tình hình thế giới diễn biến phức tạp, khó lường.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin.
  • D. Các vấn đề nội tại của Việt Nam như kinh tế và xã hội.

Câu 21: Trong giai đoạn 1978-1989, sự kiện nào sau đây tác động tiêu cực nhất đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam gia nhập SEV.
  • B. Việt Nam thống nhất đất nước.
  • C. Chiến tranh biên giới phía Bắc và vấn đề Campuchia.
  • D. Việt Nam bắt đầu thực hiện công cuộc Đổi Mới.

Câu 22: Mục tiêu “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước” được chính thức khẳng định trong văn kiện nào của Đảng?

  • A. Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ IV.
  • B. Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ VII.
  • C. Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ XII.
  • D. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.

Câu 23: So với giai đoạn trước Đổi Mới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có đặc điểm nổi bật nào về chủ thể tham gia?

  • A. Chỉ do Đảng và Nhà nước thực hiện.
  • B. Chủ yếu do các tổ chức quốc tế thực hiện.
  • C. Giảm sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân.
  • D. Có sự tham gia đa dạng của nhiều chủ thể ngoài nhà nước.

Câu 24: Trong giai đoạn hiện nay, lĩnh vực nào được ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Xây dựng và củng cố liên minh quân sự.
  • B. Đấu tranh vì các vấn đề dân chủ, nhân quyền trên thế giới.
  • C. Phục vụ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế bằng mọi giá.

Câu 25: Việt Nam đã ký hiệp định phân định biên giới trên đất liền với quốc gia nào đầu tiên sau năm 1975?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Lào.
  • C. Campuchia.
  • D. Thái Lan.

Câu 26: Đánh giá nào sau đây đúng về tác động của chính sách đối ngoại từ 1986 đến nay đối với Việt Nam?

  • A. Góp phần quan trọng vào ổn định chính trị, phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Khiến Việt Nam phụ thuộc quá nhiều vào các nước phương Tây.
  • C. Làm gia tăng nguy cơ xung đột với các nước láng giềng.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của Việt Nam.

Câu 27: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu nhận viện trợ kinh tế từ quốc gia nào?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Pháp.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Liên Xô.

Câu 28: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn giữ thái độ cứng rắn trong mọi vấn đề đối ngoại.
  • B. Phải tuyệt đối tin tưởng vào sức mạnh của các nước lớn.
  • C. Kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia.
  • D. Cần tập trung xây dựng quân đội hùng mạnh để răn đe các đối thủ.

Câu 29: Trong thời kỳ Đổi Mới, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào ở Đông Nam Á mà trước đó có giai đoạn căng thẳng?

  • A. Thái Lan.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Indonesia.
  • D. Philippines.

Câu 30: Trong các ưu tiên đối ngoại hiện nay của Việt Nam, vấn đề nào được xem là cấp bách và quan trọng hàng đầu?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước phát triển.
  • B. Tăng cường vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế.
  • C. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Bảo vệ vững chắc chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ trên Biển Đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới (từ 1986 đến nay)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986 - nay so với giai đoạn 1975 - 1985 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Nguyên tắc “đa phương hóa, đa dạng hóa” trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được hiểu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Việt Nam đã tham gia vào tổ chức thương mại quốc tế nào sau đây để thúc đẩy hội nhập kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Chính sách “ngoại giao cây tre” của Việt Nam hiện nay thể hiện điều gì trong cách tiếp cận đối ngoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Hoạt động đối ngoại nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và tích cực của Việt Nam trong các vấn đề quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam ưu tiên nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Yếu tố nội tại nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự thay đổi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Khía cạnh nào sau đây được coi là thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam phải đối mặt với thách thức đối ngoại lớn nhất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1975-1989) và thời kỳ sau Chiến tranh Lạnh (1990-nay), nhận định nào sau đây đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong khuôn khổ ASEAN, Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Một trong những phương châm đối ngoại quan trọng của Việt Nam hiện nay là “Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế”. Phương châm này thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Sự kiện bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam ưu tiên giải pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào sẽ có tác động lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam trong 10 năm tới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong giai đoạn 1978-1989, sự kiện nào sau đây tác động tiêu cực nhất đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Mục tiêu “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước” được chính thức khẳng định trong văn kiện nào của Đảng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: So với giai đoạn trước Đổi Mới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có đặc điểm nổi bật nào về chủ thể tham gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong giai đoạn hiện nay, lĩnh vực nào được ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Việt Nam đã ký hiệp định phân định biên giới trên đất liền với quốc gia nào đầu tiên sau năm 1975?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Đánh giá nào sau đây đúng về tác động của chính sách đối ngoại từ 1986 đến nay đối với Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu nhận viện trợ kinh tế từ quốc gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong thời kỳ Đổi Mới, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào ở Đông Nam Á mà trước đó có giai đoạn căng thẳng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong các ưu tiên đối ngoại hiện nay của Việt Nam, vấn đề nào được xem là cấp bách và quan trọng hàng đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 13

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • B. Đối đầu Đông - Tây và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa.
  • D. Sự hình thành trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi Mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ với các nước lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và đa phương hóa.
  • D. Ưu tiên xây dựng liên minh quân sự với các nước XHCN.

Câu 3: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại" của Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Việt Nam ưu tiên quan hệ với các nước có chế độ chính trị tương đồng.
  • D. Việt Nam chỉ duy trì quan hệ kinh tế với các nước phát triển.

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
  • B. Nguy cơ xâm lược quân sự từ bên ngoài.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo gia tăng trong nước.
  • D. Cân bằng quan hệ với các nước lớn trong môi trường cạnh tranh chiến lược.

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam trong khu vực.
  • B. Mở rộng không gian đối ngoại, hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới.
  • C. Giảm sự phụ thuộc của Việt Nam vào các nước lớn.
  • D. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 6: Quan điểm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sự phục tùng các cường quốc trên thế giới.
  • B. Thái độ trung lập tuyệt đối trong mọi vấn đề quốc tế.
  • C. Khát vọng hội nhập quốc tế sâu rộng và đóng góp vào cộng đồng quốc tế.
  • D. Ý chí cạnh tranh với các quốc gia khác để khẳng định vị thế.

Câu 7: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam tập trung ưu tiên phát triển quan hệ đối ngoại với nhóm quốc gia nào?

  • A. Các nước phương Tây và các tổ chức tài chính quốc tế.
  • B. Các nước ASEAN và các nước đang phát triển.
  • C. Các nước trung lập và không liên kết.
  • D. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại "Đa dạng hóa, đa phương hóa" từ sau năm 1986?

  • A. Áp lực từ các tổ chức nhân quyền quốc tế.
  • B. Nhu cầu phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Yêu cầu đảm bảo an ninh quốc phòng trong tình hình mới.

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, WTO, APEC mang lại lợi ích gì về mặt đối ngoại?

  • A. Nâng cao vị thế quốc tế và khả năng tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Kiểm soát và chi phối các hoạt động của các tổ chức này.
  • C. Hạn chế sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ.
  • D. Tạo ra các liên minh quân sự mạnh mẽ để bảo vệ chủ quyền.

Câu 10: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Xây dựng thành công nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Vượt qua khủng hoảng kinh tế toàn cầu một cách độc lập.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào vốn vay nước ngoài.
  • D. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách kinh tế của Việt Nam từ sau Đổi Mới.

  • A. Chính sách kinh tế quyết định hoàn toàn chính sách đối ngoại.
  • B. Chính sách đối ngoại tạo môi trường hòa bình, ổn định và hợp tác để phát triển kinh tế, và kinh tế phát triển củng cố vị thế đối ngoại.
  • C. Chính sách đối ngoại và kinh tế hoạt động độc lập, ít tác động lẫn nhau.
  • D. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào lĩnh vực an ninh, quốc phòng, không liên quan đến kinh tế.

Câu 12: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam ưu tiên giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và bảo vệ chủ quyền.
  • B. Cô lập quốc gia có tranh chấp thông qua các biện pháp kinh tế.
  • C. Đàm phán hòa bình, đối thoại và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Nhờ sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài để giải quyết.

Câu 13: Đánh giá vai trò của ngoại giao đa phương trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi Mới.

  • A. Ngày càng quan trọng, là kênh chủ yếu để Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Giảm dần vai trò do xu hướng song phương hóa trong quan hệ quốc tế.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, hỗ trợ cho ngoại giao song phương.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

Câu 14: So sánh mục tiêu chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Cả hai giai đoạn đều tập trung vào xây dựng liên minh quân sự.
  • B. Cả hai giai đoạn đều ưu tiên phát triển kinh tế thị trường.
  • C. Giai đoạn 1975-1986 ưu tiên phát triển kinh tế; giai đoạn từ 1986 đến nay ưu tiên bảo vệ chủ quyền.
  • D. Giai đoạn 1975-1986 ưu tiên bảo vệ độc lập, thống nhất và CNXH; giai đoạn từ 1986 đến nay ưu tiên phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế và giữ vững hòa bình.

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam cần vận dụng nguyên tắc "dĩ bất biến, ứng vạn biến" như thế nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Giữ nguyên mọi chính sách đối ngoại bất kể tình hình thay đổi.
  • B. Giữ vững mục tiêu lợi ích quốc gia tối thượng, đồng thời linh hoạt điều chỉnh sách lược, biện pháp đối ngoại để thích ứng với tình hình.
  • C. Thay đổi hoàn toàn chính sách đối ngoại theo sự thay đổi của tình hình.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ với một nước lớn duy nhất.

Câu 16: Thách thức nào sau đây Việt Nam phải đối mặt khi thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?

  • A. Thiếu nguồn lực để thực hiện chính sách đối ngoại.
  • B. Không nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Duy trì sự độc lập, tự chủ trong quyết sách đối ngoại trước áp lực từ các nước lớn và các vấn đề quốc tế phức tạp.
  • D. Dễ bị cô lập và không thể hội nhập quốc tế.

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động đối ngoại đa phương của Việt Nam?

  • A. Việt Nam ký kết hiệp định thương mại song phương với Hoa Kỳ.
  • B. Việt Nam tổ chức thành công Đại hội Đảng toàn quốc.
  • C. Việt Nam cử đại sứ sang làm việc tại Nhật Bản.
  • D. Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc.

Câu 18: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, nguồn lực đối ngoại nào trở nên quan trọng hơn đối với Việt Nam?

  • A. Nguồn lực quân sự và quốc phòng.
  • B. Nguồn lực mềm như uy tín quốc gia, quan hệ đối tác tin cậy và năng lực ngoại giao.
  • C. Nguồn lực tài chính và viện trợ nước ngoài.
  • D. Nguồn lực lao động và công nghệ.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại "cây tre" của Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại.
  • B. Luôn giữ thái độ trung lập tuyệt đối trong mọi vấn đề.
  • C. Vừa kiên định về nguyên tắc, mục tiêu, vừa linh hoạt, mềm dẻo trong sách lược và phương pháp.
  • D. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn hơn các nước nhỏ.

Câu 20: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong đối sách.
  • B. Chỉ nên tập trung vào quan hệ song phương để đạt hiệu quả cao nhất.
  • C. Cần xây dựng sức mạnh quân sự tuyệt đối để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Phải luôn tuân theo sự chỉ đạo của các cường quốc trên thế giới.

Câu 21: Trong tương lai, lĩnh vực hợp tác đối ngoại nào sẽ ngày càng được Việt Nam chú trọng để phục vụ phát triển bền vững?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh truyền thống.
  • B. Hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và phát triển xanh.
  • D. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 22: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng phát triển năng lực gì?

  • A. Năng lực xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Năng lực dự báo, phân tích tình hình quốc tế và tham mưu chính sách đối ngoại.
  • C. Năng lực thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Năng lực kiểm soát thông tin và truyền thông trong nước.

Câu 23: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đảm bảo yếu tố nào để giữ vững độc lập, tự chủ?

  • A. Luôn giữ khoảng cách với tất cả các nước lớn.
  • B. Chỉ thiết lập quan hệ với một số nước lớn nhất định.
  • C. Hoàn toàn phục tùng theo ý chí của các nước lớn.
  • D. Đảm bảo lợi ích quốc gia tối thượng và không phụ thuộc vào bất kỳ nước lớn nào.

Câu 24: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các khuôn khổ hợp tác khu vực và quốc tế về an ninh phi truyền thống (như phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, ứng phó thiên tai) thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, chủ động đóng góp vào giải quyết các vấn đề chung.
  • B. Việt Nam muốn xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Việt Nam muốn lợi dụng các khuôn khổ hợp tác để can thiệp vào công việc nội bộ nước khác.
  • D. Việt Nam không có khả năng tự giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 25: Trong bối cảnh thế giới phân cực và cạnh tranh gia tăng, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo môi trường hòa bình, ổn định?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các đối thủ.
  • B. Chọn đứng về một cực để nhận được sự bảo trợ.
  • C. Tăng cường đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin với các đối tác, đặc biệt là các nước lớn.
  • D. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước lớn để tránh bị lôi kéo.

Câu 26: Để thực hiện thành công đường lối đối ngoại "độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển", Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp từ đâu?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • B. Sức mạnh tổng hợp của quốc gia, bao gồm sức mạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
  • C. Chủ yếu dựa vào viện trợ và hỗ trợ từ bên ngoài.
  • D. Chỉ phát huy sức mạnh của hệ thống chính trị.

Câu 27: Trong giai đoạn mới, hoạt động ngoại giao kinh tế của Việt Nam cần tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận thương mại trong ngắn hạn.
  • B. Xây dựng các liên minh kinh tế khu vực.
  • C. Kiểm soát và chi phối thị trường khu vực.
  • D. Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Câu 28: Yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Không có vai trò đáng kể trong chính sách đối ngoại.
  • B. Chỉ được sử dụng để quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • C. Là nền tảng tinh thần, tạo bản sắc, tăng cường sự hiểu biết, tin cậy và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • D. Có thể gây cản trở cho quá trình hội nhập quốc tế.

Câu 29: Một trong những phương hướng lớn để thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam đến năm 2030 là gì?

  • A. Thu hẹp phạm vi và quy mô hoạt động đối ngoại.
  • B. Nâng tầm đối ngoại đa phương, chủ động tham gia và đóng góp xây dựng các thể chế đa phương.
  • C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • D. Xây dựng các liên minh quân sự song phương.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Mức độ đóng góp vào việc giữ vững hòa bình, ổn định, phát triển đất nước và nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Số lượng các hiệp định, thỏa thuận đã ký kết với nước ngoài.
  • C. Mức độ hài lòng của các đối tác quốc tế.
  • D. Số lượng các chuyến thăm cấp cao và sự kiện quốc tế tổ chức tại Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi Mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại' của Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Quan điểm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam tập trung ưu tiên phát triển quan hệ đối ngoại với nhóm quốc gia nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại 'Đa dạng hóa, đa phương hóa' từ sau năm 1986?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, WTO, APEC mang lại lợi ích gì về mặt đối ngoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách kinh tế của Việt Nam từ sau Đổi Mới.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam ưu tiên giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Đánh giá vai trò của ngoại giao đa phương trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi Mới.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: So sánh mục tiêu chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam cần vận dụng nguyên tắc 'dĩ bất biến, ứng vạn biến' như thế nào trong chính sách đối ngoại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Thách thức nào sau đây Việt Nam phải đối mặt khi thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động đối ngoại đa phương của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, nguồn lực đối ngoại nào trở nên quan trọng hơn đối với Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại 'cây tre' của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong tương lai, lĩnh vực hợp tác đối ngoại nào sẽ ngày càng được Việt Nam chú trọng để phục vụ phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng phát triển năng lực gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đảm bảo yếu tố nào để giữ vững độc lập, tự chủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các khuôn khổ hợp tác khu vực và quốc tế về an ninh phi truyền thống (như phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, ứng phó thiên tai) thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong bối cảnh thế giới phân cực và cạnh tranh gia tăng, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo môi trường hòa bình, ổn định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Để thực hiện thành công đường lối đối ngoại 'độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển', Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong giai đoạn mới, hoạt động ngoại giao kinh tế của Việt Nam cần tập trung vào mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Một trong những phương hướng lớn để thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam đến năm 2030 là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 14

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
  • C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nước đang phát triển.
  • D. Phong trào giải trừ quân bị và chạy đua vũ trang.

Câu 2: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

  • A. Khắc phục hậu quả chiến tranh và xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tăng cường quan hệ hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và khu vực.
  • D. Đấu tranh chống lại các thế lực thù địch, bảo vệ độc lập chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986 - nay so với giai đoạn 1975 - 1986 là gì?

  • A. Tập trung vào mục tiêu giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn và các trung tâm kinh tế thế giới.
  • C. Chỉ duy trì quan hệ hữu nghị với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác và hội nhập quốc tế.

Câu 4: Đâu là nguyên tắc chỉ đạo xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay, thể hiện bản chất của nền ngoại giao Việt Nam?

  • A. Đảm bảo cao nhất lợi ích quốc gia - dân tộc trên cơ sở luật pháp quốc tế, bình đẳng và cùng có lợi.
  • B. Kiên định đường lối xã hội chủ nghĩa và chủ nghĩa Mác - Lênin trong quan hệ quốc tế.
  • C. Đoàn kết và ủng hộ phong trào cộng sản và công nhân quốc tế.
  • D. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên thế giới, không phân biệt chế độ chính trị.

Câu 5: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
  • B. Tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế đất nước.
  • C. Hình thành liên minh quân sự để đối trọng với các cường quốc trên thế giới.
  • D. Thúc đẩy tiến trình dân chủ hóa và nhân quyền trên phạm vi toàn cầu.

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam giải quyết dứt điểm vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • B. Mở ra cơ hội tiếp cận nguồn viện trợ phát triển từ các nước ASEAN.
  • C. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng vào khu vực, phá thế bị bao vây cấm vận và mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • D. Tạo điều kiện để Việt Nam trở thành trung tâm kinh tế và chính trị của khu vực Đông Nam Á.

Câu 7: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam ưu tiên phát triển quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chính sách ngoại giao "cây tre" mềm dẻo nhưng kiên cường.
  • B. Chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa, "Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước".
  • C. Chính sách ngoại giao "con nhím" phòng thủ bị động, tự bảo vệ mình.
  • D. Chính sách ngoại giao "nước lớn" dựa vào sức mạnh để gây ảnh hưởng quốc tế.

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, xuất phát từ tình hình thế giới là gì?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế và luật pháp quốc tế.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự lan rộng giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, diễn biến phức tạp, khó lường của tình hình thế giới và khu vực.
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan và các phong trào ly khai trên thế giới.

Câu 9: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế, như Liên Hợp Quốc, APEC, ASEAN... mang lại lợi ích thiết thực nào sau đây?

  • A. Giúp Việt Nam tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ đất nước.
  • B. Tạo điều kiện để Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Giúp Việt Nam kiểm soát và chi phối các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • D. Nâng cao vị thế, uy tín quốc tế, mở rộng không gian phát triển và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 10: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả của quan hệ?

  • A. Giữ vững độc lập, tự chủ, bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Tận dụng tối đa nguồn viện trợ và đầu tư từ các nước lớn để phát triển kinh tế.
  • C. Chủ động tham gia vào các liên minh quân sự do các nước lớn dẫn dắt.
  • D. Luôn ủng hộ và tuân theo mọi quyết định và hành động của các nước lớn.

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) đến nay là gì?

  • A. Giải quyết dứt điểm vấn đề biên giới lãnh thổ trên đất liền và trên biển.
  • B. Bình thường hóa và phát triển quan hệ với tất cả các nước, đặc biệt là các nước lớn và các trung tâm kinh tế.
  • C. Xây dựng thành công hệ thống đồng minh quân sự vững chắc trong khu vực và trên thế giới.
  • D. Trở thành một cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu trong khu vực và trên thế giới.

Câu 12: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam tập trung phát triển quan hệ đặc biệt với nhóm quốc gia nào?

  • A. Các nước ASEAN và các nước phương Tây.
  • B. Các nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
  • C. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • D. Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Á.

Câu 13: Phương châm “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước” thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chủ trương liên minh với nhiều nước để tăng cường sức mạnh đối ngoại.
  • B. Mong muốn trở thành bạn đồng minh thân thiết của tất cả các quốc gia.
  • C. Chính sách ngoại giao "cây tre" khéo léo, mềm dẻo trong mọi tình huống.
  • D. Tinh thần hòa bình, hữu nghị, hợp tác, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại “cân bằng” của Việt Nam thể hiện như thế nào?

  • A. Liên minh với một nước lớn để đối trọng với các nước lớn khác.
  • B. Duy trì quan hệ tốt với tất cả các nước lớn, không nghiêng về bất kỳ bên nào, đảm bảo lợi ích quốc gia.
  • C. Giữ khoảng cách và không can dự vào cạnh tranh giữa các nước lớn.
  • D. Chỉ tập trung quan hệ với các nước vừa và nhỏ, tránh xa cạnh tranh nước lớn.

Câu 15: Yếu tố nội tại nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hoạch định và thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

  • A. Nguồn lực kinh tế và tiềm lực quân sự của đất nước.
  • B. Truyền thống văn hóa hòa hiếu và yêu chuộng hòa bình của dân tộc.
  • C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và hệ thống chính trị ổn định.
  • D. Khát vọng vươn lên và tinh thần đoàn kết của toàn dân tộc.

Câu 16: Trong giai đoạn 1975-1986, một trong những khó khăn lớn nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

  • A. Sự chống đối của các thế lực phản động trong nước.
  • B. Thiên tai, dịch bệnh và các vấn đề xã hội phát sinh.
  • C. Sự bất đồng và chia rẽ trong nội bộ Đảng và Nhà nước.
  • D. Tình trạng bị bao vây, cấm vận và cô lập về kinh tế, chính trị từ bên ngoài.

Câu 17: Từ năm 1986 đến nay, chính sách đối ngoại Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường và tranh thủ nguồn lực bên ngoài.
  • B. Giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề xã hội như thất nghiệp, đói nghèo và bất bình đẳng.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ đất nước, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Thúc đẩy tiến trình dân chủ hóa và nhân quyền, xây dựng xã hội công bằng, văn minh.

Câu 18: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng theo nguyên tắc nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế thương mại, giảm thiểu các vấn đề chính trị nhạy cảm.
  • B. Hữu nghị, hợp tác, tin cậy, tôn trọng độc lập chủ quyền và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự, đảm bảo an ninh khu vực và biên giới.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, tăng cường hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc.

Câu 19: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, như CPTPP, EVFTA, RCEP... thể hiện định hướng nào trong chính sách đối ngoại kinh tế?

  • A. Tập trung vào thị trường nội địa, hạn chế phụ thuộc vào bên ngoài.
  • B. Ưu tiên quan hệ thương mại với các nước đang phát triển.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, chủ động và có trách nhiệm.
  • D. Bảo hộ nền kinh tế trong nước, hạn chế cạnh tranh từ bên ngoài.

Câu 20: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào giải pháp nào để duy trì hòa bình và ổn định?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe và bảo vệ chủ quyền.
  • B. Tìm kiếm sự ủng hộ của các nước lớn để gây áp lực lên bên tranh chấp.
  • C. Đàm phán song phương trực tiếp với các bên liên quan để giải quyết triệt để.
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, tôn trọng UNCLOS 1982.

Câu 21: So với giai đoạn 1975-1986, vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn từ 1986 đến nay có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Ngày càng trở nên quan trọng và là một trong những trụ cột chính của chính sách đối ngoại.
  • B. Vẫn giữ vai trò thứ yếu, chủ yếu phục vụ cho mục tiêu chính trị và an ninh.
  • C. Giảm dần vai trò do Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể, vẫn giữ vai trò tương đương như giai đoạn trước.

Câu 22: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Đóng góp lớn nhất về nguồn lực tài chính để hỗ trợ các nước thành viên khác.
  • B. Thúc đẩy đoàn kết, thống nhất ASEAN, xây dựng các kế hoạch, chương trình hành động và nâng cao vai trò trung tâm của ASEAN.
  • C. Đề xuất các sáng kiến về quân sự và an ninh để bảo vệ khu vực.
  • D. Chủ trì các hoạt động đối ngoại của ASEAN với các đối tác bên ngoài.

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam muốn thể hiện sức mạnh quân sự và khả năng can thiệp vào các vấn đề quốc tế.
  • B. Việt Nam muốn tranh thủ sự ủng hộ của Liên Hợp Quốc cho các vấn đề của mình.
  • C. Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh thế giới.
  • D. Việt Nam muốn thử nghiệm và nâng cao năng lực quân sự trong môi trường quốc tế.

Câu 24: Trong quan hệ với các tổ chức phi chính phủ (NGOs) quốc tế, Việt Nam chủ trương như thế nào?

  • A. Hạn chế tối đa sự can thiệp của các NGOs vào các vấn đề nội bộ của Việt Nam.
  • B. Chỉ hợp tác với các NGOs đến từ các nước phát triển phương Tây.
  • C. Khuyến khích NGOs tham gia vào mọi lĩnh vực phát triển của Việt Nam.
  • D. Hợp tác trên cơ sở tôn trọng luật pháp Việt Nam, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và các hoạt động nhân đạo.

Câu 25: Một trong những cơ hội lớn nhất mà chính sách đối ngoại rộng mở mang lại cho Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng bảo vệ an ninh quốc gia.
  • B. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường trong nước.

Câu 26: Đâu là một thách thức từ bên trong đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

  • A. Năng lực và trình độ của đội ngũ cán bộ làm công tác đối ngoại chưa đáp ứng được yêu cầu.
  • B. Sự can thiệp và gây áp lực từ bên ngoài vào công việc nội bộ của Việt Nam.
  • C. Tình hình kinh tế thế giới và khu vực diễn biến phức tạp, khó lường.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa và hệ thống chính trị với nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 27: Trong giai đoạn tới, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào để phục vụ phát triển bền vững đất nước?

  • A. Ngoại giao quốc phòng và an ninh, bảo vệ vững chắc chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Ngoại giao văn hóa, quảng bá hình ảnh và bản sắc văn hóa Việt Nam ra thế giới.
  • C. Ngoại giao phục vụ phát triển bền vững, bao trùm và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Ngoại giao chính trị, tăng cường quan hệ với các nước lớn và các tổ chức quốc tế.

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, một trong những giải pháp quan trọng là gì?

  • A. Tập trung nguồn lực đầu tư cho các hoạt động đối ngoại song phương với các nước lớn.
  • B. Tăng cường sự phối hợp đồng bộ giữa các lực lượng làm công tác đối ngoại và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ.
  • C. Giảm bớt sự tham gia vào các cơ chế hợp tác đa phương để tập trung vào các vấn đề song phương.
  • D. Tăng cường công tác vận động dư luận quốc tế ủng hộ Việt Nam trong mọi vấn đề.

Câu 29: Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, yếu tố “độc lập, tự chủ” được hiểu như thế nào?

  • A. Việt Nam hoàn toàn khép kín, không giao lưu, hợp tác với bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị và hệ tư tưởng.
  • C. Việt Nam tự quyết định đường lối đối ngoại, không bị lệ thuộc, chi phối từ bên ngoài, bảo vệ lợi ích quốc gia trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Việt Nam luôn giữ khoảng cách và không tham gia vào các vấn đề quốc tế.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

  • A. Chính sách đối ngoại luôn nhất quán và không có nhiều thay đổi lớn từ 1975 đến nay.
  • B. Chính sách đối ngoại tập trung vào việc xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Chính sách đối ngoại luôn đặt mục tiêu đấu tranh giai cấp và ý thức hệ lên trên hết.
  • D. Chính sách đối ngoại hòa bình, độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Nội dung nào sau đây *không* phản ánh đúng mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986 - nay so với giai đoạn 1975 - 1986 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Đâu là nguyên tắc chỉ đạo xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay, thể hiện bản chất của nền ngoại giao Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam ưu tiên phát triển quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, xuất phát từ tình hình thế giới là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế, như Liên Hợp Quốc, APEC, ASEAN... mang lại lợi ích thiết thực nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả của quan hệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) đến nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam tập trung phát triển quan hệ đặc biệt với nhóm quốc gia nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Phương châm “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước” thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại “cân bằng” của Việt Nam thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Yếu tố nội tại nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hoạch định và thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong giai đoạn 1975-1986, một trong những khó khăn lớn nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Từ năm 1986 đến nay, chính sách đối ngoại Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng quan hệ với các nước láng giềng theo nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, như CPTPP, EVFTA, RCEP... thể hiện định hướng nào trong chính sách đối ngoại kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào giải pháp nào để duy trì hòa bình và ổn định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: So với giai đoạn 1975-1986, vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn từ 1986 đến nay có sự thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong quan hệ với các tổ chức phi chính phủ (NGOs) quốc tế, Việt Nam chủ trương như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Một trong những cơ hội lớn nhất mà chính sách đối ngoại rộng mở mang lại cho Việt Nam là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Đâu là một thách thức từ bên trong đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong giai đoạn tới, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào để phục vụ phát triển bền vững đất nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, một trong những giải pháp quan trọng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, yếu tố “độc lập, tự chủ” được hiểu như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 15

Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) thể hiện điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương với các nước lớn trên thế giới.
  • B. Mở rộng quan hệ đối ngoại với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị.
  • C. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ duy trì quan hệ hợp tác kinh tế với các quốc gia phát triển.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • B. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Tình hình Chiến tranh Lạnh và sự phân cực thế giới.
  • D. Xu hướng liên kết khu vực hóa trên thế giới.

Câu 3: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác trong khu vực.
  • B. Từ bỏ chính sách đối ngoại "đóng cửa" sang "mở cửa".
  • C. Chuyển từ ưu tiên quan hệ với các nước lớn sang các nước nhỏ.
  • D. Từ tập trung vào kinh tế sang chú trọng đến an ninh khu vực.

Câu 4: Phân tích bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, yếu tố nào tạo điều kiện thuận lợi nhất cho Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?

  • A. Sự hình thành trật tự thế giới đơn cực do Mỹ lãnh đạo.
  • B. Xu hướng các nước lớn tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ các quốc gia khác.
  • C. Sự gia tăng cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế gia tăng, giảm đối đầu.

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã ưu tiên phát triển quan hệ đối ngoại với khu vực nào?

  • A. Châu Âu.
  • B. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và ASEAN.
  • C. Châu Phi.
  • D. Khu vực Mỹ Latinh.

Câu 6: Mục tiêu "xây dựng lòng tin chiến lược" trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay nhằm hướng tới điều gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các đối thủ.
  • B. Hình thành liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
  • D. Cô lập các quốc gia có quan điểm khác biệt.

Câu 7: Hoạt động đối ngoại "ngoại giao kinh tế" của Việt Nam từ sau Đổi mới đóng vai trò như thế nào đối với phát triển đất nước?

  • A. Thúc đẩy thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước đối tác.

Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại "cân bằng" của Việt Nam thể hiện như thế nào?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc để đối phó với các cường quốc khác.
  • B. Duy trì quan hệ hữu nghị, hợp tác với tất cả các nước, không chọn bên.
  • C. Giữ khoảng cách với tất cả các cường quốc để đảm bảo an ninh.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ giá trị chính trị.

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia các cơ chế hợp tác đa phương như Liên Hợp Quốc, WTO, APEC mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc khu vực.
  • B. Hạn chế sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ.
  • C. Tạo ra sự đối trọng với các liên minh quân sự.
  • D. Tăng cường vị thế quốc tế, mở rộng cơ hội hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay trong vấn đề Biển Đông là gì?

  • A. Ngăn chặn các hoạt động khủng bố trên Biển Đông.
  • B. Đối phó với tình trạng cạn kiệt tài nguyên biển.
  • C. Giải quyết hòa bình các tranh chấp chủ quyền, duy trì ổn định khu vực.
  • D. Cạnh tranh kinh tế với các nước ven Biển Đông.

Câu 11: So sánh chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ Đổi mới đến nay, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Mục tiêu ưu tiên từ bảo vệ hệ tư tưởng sang phát triển kinh tế.
  • B. Từ quan hệ với các nước XHCN sang quan hệ với các nước tư bản.
  • C. Từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác với các nước láng giềng.
  • D. Từ tập trung vào vấn đề chính trị sang vấn đề văn hóa.

Câu 12: Yếu tố "độc lập, tự chủ" trong chính sách đối ngoại Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Việt Nam không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • B. Việt Nam tự quyết định đường lối đối ngoại, không bị phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước nhỏ và vừa.
  • D. Việt Nam luôn giữ thái độ trung lập trong mọi vấn đề quốc tế.

Câu 13: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp của quốc gia như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế để tăng cường ảnh hưởng.
  • B. Ưu tiên xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Chỉ dựa vào sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • D. Kết hợp sức mạnh kinh tế, chính trị, văn hóa, quốc phòng và đoàn kết dân tộc.

Câu 14: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần chú trọng điều gì để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Luôn nhượng bộ các yêu sách của nước lớn để duy trì hòa bình.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước lớn có cùng hệ tư tưởng.
  • C. Giữ vững nguyên tắc, linh hoạt trong sách lược, bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Tránh mọi xung đột với các nước lớn bằng mọi giá.

Câu 15: "Ngoại giao cây tre" là hình ảnh ẩn dụ cho đặc điểm nào của chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Mềm mại, khôn khéo, linh hoạt nhưng kiên định về nguyên tắc.
  • B. Cứng rắn, kiên quyết, không khoan nhượng trước áp lực.
  • C. Thẳng thắn, trực diện, không ngại va chạm.
  • D. Bí mật, kín đáo, ít công khai trên trường quốc tế.

Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới là gì?

  • A. Giải quyết dứt điểm vấn đề biên giới trên đất liền với Trung Quốc.
  • B. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
  • C. Trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Xây dựng thành công liên minh quân sự vững mạnh trong khu vực.

Câu 17: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức nào đặt ra cho công tác đối ngoại Việt Nam liên quan đến bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Hạn chế tối đa sự tiếp xúc với văn hóa nước ngoài.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn với các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế.
  • C. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa ngoại lai phù hợp với truyền thống.
  • D. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trước sự giao thoa văn hóa.

Câu 18: Vai trò của "ngoại giao nhân dân" trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngoại giao nhà nước.
  • B. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết, tin cậy và hữu nghị giữa nhân dân Việt Nam với bạn bè quốc tế.
  • D. Chủ yếu giải quyết các vấn đề nhân đạo quốc tế.

Câu 19: Trong thời đại công nghệ số, "ngoại giao số" được Việt Nam triển khai như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng mạng xã hội để tuyên truyền về chính sách đối ngoại.
  • B. Tận dụng công nghệ để quảng bá hình ảnh, tăng cường tương tác và thực hiện các hoạt động đối ngoại trực tuyến.
  • C. Hạn chế sử dụng công nghệ để đảm bảo an ninh thông tin.
  • D. Chủ yếu tập trung vào xây dựng hạ tầng công nghệ cho ngành ngoại giao.

Câu 20: Bài học kinh nghiệm nào từ chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1986 vẫn còn giá trị và cần được vận dụng trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Kiên trì mục tiêu độc lập, tự cường, bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Tập trung vào đấu tranh ý thức hệ trên trường quốc tế.
  • D. Thực hiện chính sách đối ngoại "đóng cửa" để bảo toàn lực lượng.

Câu 21: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào trong xây dựng đội ngũ cán bộ ngoại giao?

  • A. Tuyệt đối trung thành với hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Có kinh nghiệm công tác lâu năm trong ngành ngoại giao.
  • C. Nâng cao năng lực chuyên môn, bản lĩnh chính trị và khả năng thích ứng linh hoạt.
  • D. Ưu tiên tuyển dụng người có quan hệ rộng rãi trong giới chính trị.

Câu 22: Trong các văn kiện của Đảng và Nhà nước gần đây, chính sách đối ngoại Việt Nam được định hướng theo phương châm nào?

  • A. Độc lập, tự chủ, tự cường.
  • B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, toàn diện.
  • C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Cân bằng quan hệ với các nước lớn.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách quốc phòng, an ninh của Việt Nam?

  • A. Chính sách đối ngoại quyết định chính sách quốc phòng, an ninh.
  • B. Chính sách quốc phòng, an ninh là công cụ để thực hiện chính sách đối ngoại.
  • C. Hai chính sách này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Chính sách đối ngoại tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển quốc phòng, an ninh và ngược lại.

Câu 24: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, chính sách đối ngoại Việt Nam cần có khả năng gì để ứng phó hiệu quả?

  • A. Khả năng dự báo, thích ứng nhanh chóng và linh hoạt với các biến động.
  • B. Khả năng duy trì sự ổn định và không thay đổi trước mọi biến động.
  • C. Khả năng tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ trước mắt.
  • D. Khả năng cô lập với thế giới bên ngoài để tránh bị tác động.

Câu 25: Việt Nam đã thể hiện vai trò "thành viên có trách nhiệm" của cộng đồng quốc tế như thế nào trong thời gian qua?

  • A. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Tham gia tích cực vào các vấn đề toàn cầu, đóng góp vào giải quyết các thách thức chung và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Giữ thái độ trung lập và không can thiệp vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Chủ yếu tìm kiếm lợi ích riêng cho Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 26: "Đối tác chiến lược toàn diện" của Việt Nam là những quốc gia có đặc điểm chung nào?

  • A. Có cùng hệ tư tưởng chính trị với Việt Nam.
  • B. Là những nước có tiềm lực kinh tế và quân sự mạnh nhất thế giới.
  • C. Quan hệ tin cậy cao, hợp tác sâu rộng trên nhiều lĩnh vực và có tầm quan trọng đối với Việt Nam.
  • D. Nằm ở vị trí địa lý gần Việt Nam.

Câu 27: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam ưu tiên thúc đẩy lĩnh vực nào để tăng cường liên kết khu vực?

  • A. Hợp tác quân sự, an ninh.
  • B. Hợp tác văn hóa, giáo dục.
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực môi trường.
  • D. Liên kết kinh tế, thương mại, đầu tư.

Câu 28: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh), chính sách đối ngoại Việt Nam cần chú trọng điều gì?

  • A. Tự lực cánh sinh, dựa vào sức mạnh nội tại.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế, đa phương hóa các giải pháp.
  • C. Tập trung vào xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự vững chắc.
  • D. Hạn chế giao lưu quốc tế để tránh lây lan dịch bệnh.

Câu 29: Trong giai đoạn tới, chính sách đối ngoại Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao vị thế và uy tín quốc gia thông qua những công cụ chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng, xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Tập trung vào các hoạt động ngoại giao văn hóa.
  • C. Phát triển kinh tế bền vững, đóng góp tích cực vào các vấn đề toàn cầu.
  • D. Liên minh chặt chẽ với các cường quốc.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam trong 10 năm tới, yếu tố nào sẽ có ảnh hưởng quyết định?

  • A. Tình hình thế giới biến động nhanh chóng và phức tạp, cạnh tranh nước lớn gia tăng.
  • B. Sự thay đổi lãnh đạo trong Đảng và Nhà nước.
  • C. Ý thức hệ xã hội chủ nghĩa ngày càng được củng cố.
  • D. Xu hướng phân cực thế giới giảm bớt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng nào trong chính sách đối ngoại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Phân tích bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, yếu tố nào tạo điều kiện thuận lợi nhất cho Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, Việt Nam đã ưu tiên phát triển quan hệ đối ngoại với khu vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Mục tiêu 'xây dựng lòng tin chiến lược' trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay nhằm hướng tới điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Hoạt động đối ngoại 'ngoại giao kinh tế' của Việt Nam từ sau Đổi mới đóng vai trò như thế nào đối với phát triển đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại 'cân bằng' của Việt Nam thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia các cơ chế hợp tác đa phương như Liên Hợp Quốc, WTO, APEC mang lại lợi ích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay trong vấn đề Biển Đông là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: So sánh chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ Đổi mới đến nay, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Yếu tố 'độc lập, tự chủ' trong chính sách đối ngoại Việt Nam được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp của quốc gia như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần chú trọng điều gì để đảm bảo lợi ích quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: 'Ngoại giao cây tre' là hình ảnh ẩn dụ cho đặc điểm nào của chính sách đối ngoại Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức nào đặt ra cho công tác đối ngoại Việt Nam liên quan đến bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Vai trò của 'ngoại giao nhân dân' trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong thời đại công nghệ số, 'ngoại giao số' được Việt Nam triển khai như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Bài học kinh nghiệm nào từ chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1986 vẫn còn giá trị và cần được vận dụng trong giai đoạn hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào trong xây dựng đội ngũ cán bộ ngoại giao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong các văn kiện của Đảng và Nhà nước gần đây, chính sách đối ngoại Việt Nam được định hướng theo phương châm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách quốc phòng, an ninh của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, chính sách đối ngoại Việt Nam cần có khả năng gì để ứng phó hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Việt Nam đã thể hiện vai trò 'thành viên có trách nhiệm' của cộng đồng quốc tế như thế nào trong thời gian qua?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Đối tác chiến lược toàn diện' của Việt Nam là những quốc gia có đặc điểm chung nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam ưu tiên thúc đẩy lĩnh vực nào để tăng cường liên kết khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh), chính sách đối ngoại Việt Nam cần chú trọng điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong giai đoạn tới, chính sách đối ngoại Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao vị thế và uy tín quốc gia thông qua những công cụ chủ yếu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chính sách đối ngoại việt Nam từ 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam trong 10 năm tới, yếu tố nào sẽ có ảnh hưởng quyết định?

Viết một bình luận