15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 01

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc mở rộng sang thị trường mới hay tập trung củng cố vị thế hiện tại. Quyết định này thuộc về chức năng quản trị nào là chủ yếu?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 2: Một trưởng phòng marketing đang phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm, xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng người để thực hiện chiến dịch quảng cáo sản phẩm mới. Hoạt động này thể hiện rõ chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 3: Nhà quản lý sử dụng các báo cáo hiệu suất hàng tuần để theo dõi tiến độ dự án so với kế hoạch đã đề ra, và tiến hành các điều chỉnh khi cần thiết. Hành động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 4: Một nhà quản lý truyền cảm hứng cho nhân viên, tạo động lực làm việc và giải quyết xung đột trong nhóm để đạt được mục tiêu chung. Kỹ năng quản lý nào được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills)

Câu 5: Để đối phó với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, một tổ chức cần linh hoạt thay đổi cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc và chiến lược kinh doanh. Tính chất nào của môi trường quản trị đang được đề cập đến?

  • A. Tính ổn định (Stability)
  • B. Tính phức tạp và bất định (Complexity and Uncertainty)
  • C. Tính cạnh tranh (Competitiveness)
  • D. Tính toàn cầu hóa (Globalization)

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất đang tìm cách giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận. Giải pháp nào sau đây thể hiện việc tập trung vào "hiệu quả" trong quản trị?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu và thời gian.
  • B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để tăng doanh thu.
  • C. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Câu 7: Một tổ chức phi lợi nhuận đặt mục tiêu "cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cao cho trẻ em vùng sâu vùng xa". Mục tiêu này thể hiện khía cạnh nào trong các yêu cầu của một mục tiêu quản trị hiệu quả?

  • A. Tính đo lường được (Measurable)
  • B. Tính khả thi (Achievable)
  • C. Tính thời hạn (Time-bound)
  • D. Tính ý nghĩa (Meaningful/Relevant)

Câu 8: Trong mô hình quản trị theo chức năng, các nhân viên được nhóm lại theo các lĩnh vực chuyên môn như marketing, sản xuất, tài chính. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận khác nhau.
  • B. Tăng cường sự chuyên môn hóa và hiệu quả trong từng lĩnh vực hoạt động.
  • C. Nâng cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
  • D. Tạo điều kiện phát triển kỹ năng quản lý đa năng cho nhân viên.

Câu 9: Một công ty đa quốc gia áp dụng mô hình quản trị theo ma trận. Thách thức lớn nhất mà mô hình này thường gặp phải là gì?

  • A. Thiếu sự chuyên môn hóa sâu trong từng lĩnh vực.
  • B. Khó kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
  • C. Xung đột về quyền lực và trách nhiệm do có nhiều hơn một cấp quản lý trực tiếp.
  • D. Giảm tính linh hoạt và chậm trễ trong việc ra quyết định.

Câu 10: Nhà quản lý cấp cao thường dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động nào trong các chức năng quản trị?

  • A. Hoạch định chiến lược (Strategic Planning)
  • B. Điều hành tác nghiệp (Operational Directing)
  • C. Kiểm soát hoạt động hàng ngày (Daily Operations Control)
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên (Recruitment and Training)

Câu 11: Trong tình huống khẩn cấp, nhà quản lý cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
  • B. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
  • C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership)
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)

Câu 12: Một nhóm làm việc hiệu quả thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Các thành viên có trình độ chuyên môn cao và làm việc độc lập.
  • B. Trưởng nhóm kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của các thành viên.
  • C. Các thành viên phối hợp chặt chẽ, giao tiếp hiệu quả và tin tưởng lẫn nhau.
  • D. Cạnh tranh giữa các thành viên để đạt thành tích cá nhân xuất sắc.

Câu 13: Phương pháp kiểm soát "kiểm soát trước" (feedforward control) tập trung vào giai đoạn nào của quy trình?

  • A. Giai đoạn đầu vào (Input stage) của quy trình.
  • B. Giai đoạn chuyển đổi (Transformation stage) của quy trình.
  • C. Giai đoạn đầu ra (Output stage) của quy trình.
  • D. Giai đoạn phản hồi (Feedback stage) của quy trình.

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên, phương pháp đánh giá 360 độ thu thập thông tin từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ cấp trên trực tiếp của nhân viên.
  • B. Chỉ đồng nghiệp và cấp dưới của nhân viên.
  • C. Chỉ khách hàng và cấp trên của nhân viên.
  • D. Cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng.

Câu 15: Trong quá trình ra quyết định, bước nào quan trọng nhất để đảm bảo quyết định hiệu quả?

  • A. Xác định và phân tích vấn đề.
  • B. Lựa chọn và thực hiện giải pháp.
  • C. Đánh giá kết quả và điều chỉnh.
  • D. Xây dựng các phương án giải quyết vấn đề.

Câu 16: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Motivating (Mang tính động viên)
  • B. Measurable (Có thể đo lường được)
  • C. Manageable (Có thể quản lý được)
  • D. Meaningful (Có ý nghĩa)

Câu 17: Phân tích SWOT là một công cụ chiến lược được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Doanh thu, chi phí, lợi nhuận và rủi ro.
  • B. Năng lực nhân viên, quy trình làm việc, công nghệ và vốn.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức.
  • D. Mục tiêu ngắn hạn, trung hạn, dài hạn và sứ mệnh.

Câu 18: Văn hóa tổ chức có vai trò như thế nào đối với hoạt động quản trị?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên, không liên quan đến hiệu quả quản trị.
  • B. Chỉ có vai trò trong việc xây dựng thương hiệu và hình ảnh của tổ chức.
  • C. Không có vai trò đáng kể, hoạt động quản trị chủ yếu dựa trên quy định và quy trình.
  • D. Định hướng và chi phối hành vi, thái độ của nhân viên, ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị.

Câu 19: Đâu là yếu tố thuộc môi trường vĩ mô tác động đến hoạt động quản trị của doanh nghiệp?

  • A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Lãi suất ngân hàng.
  • C. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
  • D. Khách hàng mục tiêu.

Câu 20: Trong quản trị nhân sự, hoạt động tuyển dụng và lựa chọn nhân viên thuộc chức năng nào?

  • A. Hoạch định nguồn nhân lực.
  • B. Phát triển nguồn nhân lực.
  • C. Tổ chức nguồn nhân lực.
  • D. Duy trì nguồn nhân lực.

Câu 21: Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

  • A. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
  • B. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
  • C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ ở mức cao nhất.
  • D. Mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm đến nhiều thị trường.

Câu 22: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án.
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • C. Phân tích rủi ro và xây dựng phương án ứng phó.
  • D. Tính toán chi phí và ngân sách dự án.

Câu 23: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Quyền lực và trách nhiệm nên tập trung vào một người quản lý cao nhất.
  • B. Các quyết định quản lý cần được đưa ra một cách thống nhất trong toàn tổ chức.
  • C. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh và báo cáo cho một người quản lý duy nhất.
  • D. Mục tiêu và kế hoạch của tổ chức cần được thống nhất với mục tiêu cá nhân của nhân viên.

Câu 24: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động hàng ngày của nhân viên.
  • B. Xây dựng quy trình làm việc chi tiết và chuẩn hóa.
  • C. Tạo động lực cho nhân viên thông qua khen thưởng và kỷ luật.
  • D. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, có sự tham gia của nhân viên và đánh giá dựa trên kết quả đạt được.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về kỹ năng tư duy (conceptual skills) của nhà quản lý?

  • A. Sử dụng thành thạo phần mềm quản lý dự án.
  • B. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên trong nhóm.
  • C. Xây dựng tầm nhìn chiến lược cho tổ chức.
  • D. Lập kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm mới.

Câu 26: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có đặc điểm gì?

  • A. Nhà lãnh đạo tự mình đưa ra tất cả các quyết định.
  • B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
  • C. Nhà lãnh đạo giao toàn quyền quyết định cho nhân viên.
  • D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc kiểm soát và giám sát nhân viên chặt chẽ.

Câu 27: Trong giao tiếp quản trị, "lắng nghe chủ động" (active listening) có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nghe những gì người khác nói.
  • B. Thể hiện sự đồng ý với ý kiến của người nói.
  • C. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
  • D. Giúp hiểu rõ thông điệp, xây dựng mối quan hệ tốt và tránh hiểu lầm trong giao tiếp.

Câu 28: Công cụ "bản đồ tư duy" (mind map) thường được sử dụng trong chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning).
  • B. Tổ chức (Organizing).
  • C. Lãnh đạo (Leading).
  • D. Kiểm soát (Controlling).

Câu 29: Đâu là ví dụ về kiểm soát phản hồi (feedback control) trong quản trị chất lượng?

  • A. Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào trước khi sản xuất.
  • B. Giám sát quy trình sản xuất trong thời gian thực.
  • C. Thu thập ý kiến phản hồi của khách hàng về sản phẩm sau khi bán.
  • D. Đào tạo nhân viên về quy trình kiểm soát chất lượng.

Câu 30: Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với nhà quản lý là gì?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ toàn cầu.
  • B. Áp lực giảm chi phí và tăng năng suất.
  • C. Thay đổi công nghệ diễn ra nhanh chóng.
  • D. Quản lý sự đa dạng về văn hóa, pháp lý và kinh tế giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc mở rộng sang thị trường mới hay tập trung củng cố vị thế hiện tại. Quyết định này thuộc về chức năng quản trị nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một trưởng phòng marketing đang phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm, xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng người để thực hiện chiến dịch quảng cáo sản phẩm mới. Hoạt động này thể hiện rõ chức năng quản trị nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhà quản lý sử dụng các báo cáo hiệu suất hàng tuần để theo dõi tiến độ dự án so với kế hoạch đã đề ra, và tiến hành các điều chỉnh khi cần thiết. Hành động này thuộc về chức năng quản trị nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhà quản lý truyền cảm hứng cho nhân viên, tạo động lực làm việc và giải quyết xung đột trong nhóm để đạt được mục tiêu chung. Kỹ năng quản lý nào được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để đối phó với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, một tổ chức cần linh hoạt thay đổi cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc và chiến lược kinh doanh. Tính chất nào của môi trường quản trị đang được đề cập đến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất đang tìm cách giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận. Giải pháp nào sau đây thể hiện việc tập trung vào 'hiệu quả' trong quản trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một tổ chức phi lợi nhuận đặt mục tiêu 'cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cao cho trẻ em vùng sâu vùng xa'. Mục tiêu này thể hiện khía cạnh nào trong các yêu cầu của một mục tiêu quản trị hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong mô hình quản trị theo chức năng, các nhân viên được nhóm lại theo các lĩnh vực chuyên môn như marketing, sản xuất, tài chính. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một công ty đa quốc gia áp dụng mô hình quản trị theo ma trận. Thách thức lớn nhất mà mô hình này thường gặp phải là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhà quản lý cấp cao thường dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động nào trong các chức năng quản trị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong tình huống khẩn cấp, nhà quản lý cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một nhóm làm việc hiệu quả thường có đặc điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phương pháp kiểm soát 'kiểm soát trước' (feedforward control) tập trung vào giai đoạn nào của quy trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên, phương pháp đánh giá 360 độ thu thập thông tin từ những nguồn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quá trình ra quyết định, bước nào quan trọng nhất để đảm bảo quyết định hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích SWOT là một công cụ chiến lược được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Văn hóa tổ chức có vai trò như thế nào đối với hoạt động quản trị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là yếu tố thuộc môi trường vĩ mô tác động đến hoạt động quản trị của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong quản trị nhân sự, hoạt động tuyển dụng và lựa chọn nhân viên thuộc chức năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là một ví dụ về kỹ năng tư duy (conceptual skills) của nhà quản lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong giao tiếp quản trị, 'lắng nghe chủ động' (active listening) có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công cụ 'bản đồ tư duy' (mind map) thường được sử dụng trong chức năng quản trị nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là ví dụ về kiểm soát phản hồi (feedback control) trong quản trị chất lượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với nhà quản lý là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 02

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm, nhà quản trị cần đưa ra quyết định phân bổ ngân sách cho ba dự án tiềm năng: Dự án A (lợi nhuận dự kiến 20%, rủi ro trung bình), Dự án B (lợi nhuận dự kiến 15%, rủi ro thấp), và Dự án C (lợi nhuận dự kiến 25%, rủi ro cao). Quyết định nào thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa hiệu quả và hiệu suất trong quản trị?

  • A. Chọn Dự án C vì lợi nhuận dự kiến cao nhất, bất chấp rủi ro.
  • B. Chọn Dự án B vì rủi ro thấp nhất, đảm bảo an toàn vốn.
  • C. Phân bổ ngân sách cho cả Dự án A và Dự án B để đa dạng hóa rủi ro và đạt lợi nhuận ổn định.
  • D. Chỉ chọn Dự án A vì có tỷ lệ lợi nhuận trên rủi ro hấp dẫn nhất.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao do dự báo nhu cầu thị trường không chính xác. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản trị cấp cao nên ưu tiên thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên?

  • A. Hoạch định lại chiến lược sản xuất và dự báo nhu cầu thị trường.
  • B. Tổ chức lại quy trình sản xuất để giảm chi phí tồn kho.
  • C. Điều khiển nhân viên bộ phận kho tăng cường kiểm kê và bảo quản hàng hóa.
  • D. Kiểm tra hiệu quả của các chương trình khuyến mãi để đẩy nhanh tiêu thụ hàng tồn kho.

Câu 3: Trong quá trình xây dựng đội nhóm làm việc, nhà quản lý nhận thấy có sự xung đột giữa hai thành viên chủ chốt: một người có kinh nghiệm lâu năm, bảo thủ và một người trẻ tuổi, sáng tạo nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế. Kỹ năng quản trị nhân sự nào quan trọng nhất để nhà quản lý giải quyết hiệu quả xung đột này và phát huy điểm mạnh của cả hai người?

  • A. Kỹ năng chuyên môn sâu để đánh giá ý tưởng của từng người một cách khách quan.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và hòa giải để tìm ra điểm chung và khuyến khích hợp tác.
  • C. Kỹ năng kiểm soát và kỷ luật để răn đe các hành vi gây xung đột.
  • D. Kỹ năng phân tích tài chính để đánh giá hiệu quả làm việc của từng thành viên.

Câu 4: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin với nguồn vốn hạn chế cần xây dựng lợi thế cạnh tranh. Chiến lược quản trị nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp này tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí thấp để cạnh tranh về giá.
  • B. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ nhiều phân khúc thị trường.
  • C. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách để tránh cạnh tranh trực tiếp.
  • D. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ dựa trên đổi mới công nghệ.

Câu 5: Mô hình quản trị theo kiểu "tháp quyền lực" với nhiều cấp bậc trung gian thường phù hợp với loại hình tổ chức nào và có ưu điểm, nhược điểm gì trong môi trường kinh doanh hiện đại?

  • A. Phù hợp với doanh nghiệp khởi nghiệp, ưu điểm là linh hoạt và sáng tạo.
  • B. Phù hợp với tổ chức phi lợi nhuận, ưu điểm là tập trung vào sứ mệnh xã hội.
  • C. Phù hợp với tổ chức lớn, ổn định, ưu điểm là kiểm soát chặt chẽ, nhược điểm là chậm chạp trong phản ứng với thay đổi.
  • D. Không còn phù hợp với bất kỳ tổ chức nào trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản trị cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố môi trường bên ngoài nào khi hoạch định chiến lược phát triển cho doanh nghiệp?

  • A. Nhu cầu và sở thích của khách hàng trong nước.
  • B. Năng lực và nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
  • C. Hoạt động của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong ngành.
  • D. Sự biến động của môi trường kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội trên phạm vi toàn cầu.

Câu 7: Một nhà quản lý dự án đang đối mặt với tình huống đội dự án thiếu động lực làm việc do mục tiêu dự án không rõ ràng và thiếu sự ghi nhận đóng góp. Biện pháp quản lý "điều khiển" nào hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát tiến độ công việc của từng thành viên.
  • B. Thiết lập mục tiêu SMART, hệ thống ghi nhận và khen thưởng rõ ràng, tăng cường giao tiếp và phản hồi.
  • C. Thay đổi cơ cấu tổ chức dự án để tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhóm.
  • D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với thành viên thiếu tích cực.

Câu 8: Kỹ năng "tư duy" đóng vai trò quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao vì sao?

  • A. Giúp họ hoạch định chiến lược, đưa ra quyết định phức tạp và nhìn nhận vấn đề ở tầm vĩ mô.
  • B. Giúp họ trực tiếp hướng dẫn, đào tạo nhân viên cấp dưới về kỹ năng chuyên môn.
  • C. Giúp họ quản lý hiệu quả các hoạt động tác nghiệp hàng ngày của tổ chức.
  • D. Giúp họ xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và đối tác.

Câu 9: Trong quá trình kiểm tra hoạt động kinh doanh, nhà quản trị phát hiện doanh thu giảm sút so với kế hoạch. Bước tiếp theo trong quy trình "kiểm tra" là gì?

  • A. Đánh giá lại toàn bộ quy trình kiểm tra để đảm bảo tính chính xác.
  • B. Báo cáo tình hình doanh thu giảm sút lên cấp quản lý cao hơn.
  • C. Phân tích nguyên nhân gây ra sự giảm sút doanh thu để có biện pháp khắc phục.
  • D. Điều chỉnh ngay lập tức mục tiêu doanh thu cho phù hợp với thực tế.

Câu 10: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục cần áp dụng các nguyên tắc quản trị nào để đạt được sứ mệnh xã hội của mình một cách hiệu quả?

  • A. Không cần áp dụng các nguyên tắc quản trị vì mục tiêu không phải lợi nhuận.
  • B. Chỉ cần tập trung vào chức năng điều khiển để đảm bảo hoạt động đúng hướng.
  • C. Chỉ cần tập trung vào kỹ năng nhân sự để tạo động lực cho đội ngũ tình nguyện viên.
  • D. Vẫn cần áp dụng đầy đủ các nguyên tắc quản trị như hoạch định, tổ chức, điều khiển, kiểm tra để sử dụng hiệu quả nguồn lực và đạt mục tiêu.

Câu 11: Trong tình huống thị trường cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp cần ưu tiên loại hình quyết định quản trị nào để duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh?

  • A. Quyết định tác nghiệp, tập trung vào các hoạt động hàng ngày để duy trì hoạt động ổn định.
  • B. Quyết định chiến lược, tập trung vào định hướng dài hạn và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • C. Quyết định chiến thuật, tập trung vào các giải pháp ngắn hạn để ứng phó với biến động thị trường.
  • D. Cả ba loại quyết định trên đều có vai trò ngang nhau trong mọi tình huống.

Câu 12: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" có ưu điểm gì nổi bật so với phong cách lãnh đạo "độc đoán" trong môi trường làm việc nhóm?

  • A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát, tăng hiệu quả kiểm soát.
  • B. Đảm bảo kỷ luật và tuân thủ tuyệt đối mệnh lệnh của cấp trên.
  • C. Khuyến khích sự tham gia, sáng tạo và gắn kết của các thành viên, tạo môi trường làm việc tích cực.
  • D. Giảm thiểu xung đột và bất đồng trong nhóm làm việc.

Câu 13: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" trong tổ chức có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Mỗi nhân viên chỉ chịu sự chỉ đạo của một cấp trên trực tiếp, tránh chồng chéo và mâu thuẫn trong mệnh lệnh.
  • B. Mọi thành viên trong tổ chức đều có quyền ra quyết định và chỉ huy người khác.
  • C. Các cấp quản lý phải thống nhất ý kiến trước khi ra quyết định.
  • D. Quyền lực chỉ huy tập trung vào một người lãnh đạo cao nhất.

Câu 14: Trong giai đoạn "khủng hoảng" của chu kỳ phát triển doanh nghiệp, chức năng quản trị nào cần được nhà quản lý ưu tiên hàng đầu để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn?

  • A. Tập trung vào chức năng điều khiển để duy trì hoạt động ổn định.
  • B. Tăng cường chức năng tổ chức để mở rộng quy mô hoạt động.
  • C. Ưu tiên chức năng nhân sự để động viên tinh thần nhân viên.
  • D. Hoạch định lại chiến lược, tái cấu trúc tổ chức, kiểm soát chặt chẽ chi phí và dòng tiền.

Câu 15: Công cụ "phân tích SWOT" được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược và nó giúp nhà quản trị làm gì?

  • A. Giai đoạn hoạch định chiến lược, giúp lựa chọn mục tiêu và chiến lược phù hợp.
  • B. Giai đoạn phân tích môi trường, giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
  • C. Giai đoạn thực thi chiến lược, giúp triển khai các hoạt động cụ thể.
  • D. Giai đoạn kiểm tra và đánh giá chiến lược, giúp đo lường hiệu quả thực hiện.

Câu 16: Mục tiêu "SMART" là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị mục tiêu?

  • A. Mục tiêu Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Thực tế, Tổng quát, giúp tạo động lực lớn.
  • B. Mục tiêu Đơn giản, Minh bạch, Rõ ràng, Dễ hiểu, Thực hiện được, giúp dễ dàng triển khai.
  • C. Mục tiêu Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Phù hợp, Có thời hạn, giúp đảm bảo tính rõ ràng và khả thi.
  • D. Mục tiêu Chiến lược, Mạnh mẽ, Ảnh hưởng, Rộng lớn, Trường tồn, giúp định hướng dài hạn.

Câu 17: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
  • B. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn mà doanh nghiệp có thể gặp phải.
  • C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của từng loại rủi ro.
  • D. Đề xuất các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.

Câu 18: "Văn hóa tổ chức" có vai trò như thế nào đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

  • A. Chỉ có vai trò hình thức, giúp tạo dựng hình ảnh bên ngoài của doanh nghiệp.
  • B. Chủ yếu quyết định đến mức độ hài lòng của khách hàng.
  • C. Không có vai trò đáng kể đối với hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • D. Ảnh hưởng đến hành vi, thái độ của nhân viên, tác động đến hiệu quả, sự gắn kết và khả năng thích ứng.

Câu 19: "Lý thuyết Z" của William Ouchi nhấn mạnh yếu tố nào trong quản trị nhân sự để nâng cao năng suất và sự gắn kết của nhân viên?

  • A. Hệ thống kiểm soát chặt chẽ, kỷ luật nghiêm minh và thưởng phạt rõ ràng.
  • B. Văn hóa tổ chức, sự tham gia của nhân viên, phát triển con người toàn diện và sự ổn định trong công việc.
  • C. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng, quyền lực tập trung và chuyên môn hóa cao.
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại, tự động hóa quy trình và giảm thiểu sự can thiệp của con người.

Câu 20: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "kaizen" có ý nghĩa gì?

  • A. Đột phá, thay đổi lớn mang tính cách mạng để nâng cao chất lượng.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng ở khâu cuối cùng của quy trình sản xuất.
  • C. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ, với sự tham gia của tất cả mọi người trong tổ chức.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Câu 21: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào của môi trường ngành?

  • A. Môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ) ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp (nguồn lực, kỹ năng, quy trình).
  • C. Xu hướng phát triển của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
  • D. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành thông qua 5 lực lượng: đối thủ, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, nhà cung cấp, khách hàng.

Câu 22: Trong quản trị dự án, "biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án một cách trực quan.
  • B. Phân bổ nguồn lực và chi phí cho từng công việc trong dự án.
  • C. Xác định đường găng (critical path) và các công việc quan trọng nhất của dự án.
  • D. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro cho dự án.

Câu 23: "Phân quyền" trong tổ chức có ưu điểm gì so với "tập quyền"?

  • A. Đảm bảo tính thống nhất, kiểm soát chặt chẽ và giảm thiểu rủi ro sai sót.
  • B. Tăng tính chủ động, linh hoạt, ra quyết định nhanh hơn ở cấp dưới, phát triển năng lực quản lý cấp trung.
  • C. Tập trung quyền lực vào tay lãnh đạo cao nhất để dễ dàng điều hành và quản lý.
  • D. Phù hợp với mọi loại hình tổ chức và mọi quy mô hoạt động.

Câu 24: "Động viên" nhân viên là chức năng quan trọng của quản lý "điều khiển". Phương pháp động viên nào sau đây tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu "tự thể hiện" của nhân viên theo tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Tăng lương, thưởng, phúc lợi vật chất để đáp ứng nhu cầu vật chất.
  • B. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, ổn định để đáp ứng nhu cầu an toàn.
  • C. Giao nhiệm vụ thách thức, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, ghi nhận thành tích và đóng góp.
  • D. Xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp tốt đẹp, tạo môi trường làm việc thân thiện để đáp ứng nhu cầu xã hội.

Câu 25: "Ra quyết định" là một quá trình quan trọng trong quản trị. Bước đầu tiên trong quy trình ra quyết định quản trị thường là gì?

  • A. Nhận diện và xác định vấn đề cần giải quyết.
  • B. Thu thập thông tin và phân tích các phương án giải quyết.
  • C. Lựa chọn phương án tối ưu và ra quyết định.
  • D. Thực thi quyết định và đánh giá kết quả.

Câu 26: "Thông tin" đóng vai trò như thế nào trong quá trình quản trị?

  • A. Chỉ cần thiết cho chức năng kiểm tra để đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • B. Chủ yếu phục vụ cho chức năng hoạch định để xây dựng kế hoạch.
  • C. Không có vai trò quyết định, kinh nghiệm và trực giác mới là quan trọng nhất.
  • D. Là yếu tố đầu vào quan trọng cho mọi chức năng quản trị, giúp nhà quản trị đưa ra quyết định, kiểm soát và điều hành.

Câu 27: "Đạo đức kinh doanh" có ý nghĩa gì trong quản trị doanh nghiệp hiện đại?

  • A. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
  • B. Là nền tảng xây dựng uy tín, lòng tin, trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
  • C. Chỉ cần thiết đối với các doanh nghiệp lớn, có trách nhiệm xã hội cao.
  • D. Mâu thuẫn với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.

Câu 28: "Sứ mệnh" của tổ chức là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị chiến lược?

  • A. Mục tiêu cụ thể về lợi nhuận và thị phần mà tổ chức muốn đạt được.
  • B. Kế hoạch chi tiết về các hoạt động và nguồn lực cần thiết để đạt mục tiêu.
  • C. Tuyên bố về mục đích tồn tại, giá trị cốt lõi, định hướng hoạt động, tạo nền tảng cho tầm nhìn và chiến lược.
  • D. Tập hợp các quy tắc, quy định và chuẩn mực hành vi trong tổ chức.

Câu 29: "Kiểm soát nội bộ" có vai trò như thế nào trong quản trị tổ chức?

  • A. Bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác thông tin, tuân thủ pháp luật, nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát chi phí và ngăn chặn gian lận.
  • C. Chủ yếu do bộ phận kiểm toán nội bộ thực hiện, không liên quan đến các bộ phận khác.
  • D. Không cần thiết đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 30: Xu hướng "chuyển đổi số" đang tác động như thế nào đến hoạt động quản trị doanh nghiệp?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến bộ phận công nghệ thông tin, các bộ phận khác không bị tác động nhiều.
  • B. Chủ yếu giúp giảm chi phí và tăng năng suất lao động.
  • C. Không có tác động đáng kể đến các nguyên tắc và chức năng quản trị cơ bản.
  • D. Thay đổi cách thức quản trị trên mọi khía cạnh, từ quy trình, công cụ, mô hình tổ chức đến kỹ năng quản lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm, nhà quản trị cần đưa ra quyết định phân bổ ngân sách cho ba dự án tiềm năng: Dự án A (lợi nhuận dự kiến 20%, rủi ro trung bình), Dự án B (lợi nhuận dự kiến 15%, rủi ro thấp), và Dự án C (lợi nhuận dự kiến 25%, rủi ro cao). Quyết định nào thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa hiệu quả và hiệu suất trong quản trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao do dự báo nhu cầu thị trường không chính xác. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản trị cấp cao nên ưu tiên thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong quá trình xây dựng đội nhóm làm việc, nhà quản lý nhận thấy có sự xung đột giữa hai thành viên chủ chốt: một người có kinh nghiệm lâu năm, bảo thủ và một người trẻ tuổi, sáng tạo nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế. Kỹ năng quản trị nhân sự nào quan trọng nhất để nhà quản lý giải quyết hiệu quả xung đột này và phát huy điểm mạnh của cả hai người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin với nguồn vốn hạn chế cần xây dựng lợi thế cạnh tranh. Chiến lược quản trị nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp này tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Mô hình quản trị theo kiểu 'tháp quyền lực' với nhiều cấp bậc trung gian thường phù hợp với loại hình tổ chức nào và có ưu điểm, nhược điểm gì trong môi trường kinh doanh hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản trị cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố môi trường bên ngoài nào khi hoạch định chiến lược phát triển cho doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhà quản lý dự án đang đối mặt với tình huống đội dự án thiếu động lực làm việc do mục tiêu dự án không rõ ràng và thiếu sự ghi nhận đóng góp. Biện pháp quản lý 'điều khiển' nào hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Kỹ năng 'tư duy' đóng vai trò quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quá trình kiểm tra hoạt động kinh doanh, nhà quản trị phát hiện doanh thu giảm sút so với kế hoạch. Bước tiếp theo trong quy trình 'kiểm tra' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục cần áp dụng các nguyên tắc quản trị nào để đạt được sứ mệnh xã hội của mình một cách hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong tình huống thị trường cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp cần ưu tiên loại hình quyết định quản trị nào để duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' có ưu điểm gì nổi bật so với phong cách lãnh đạo 'độc đoán' trong môi trường làm việc nhóm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' trong tổ chức có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong giai đoạn 'khủng hoảng' của chu kỳ phát triển doanh nghiệp, chức năng quản trị nào cần được nhà quản lý ưu tiên hàng đầu để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Công cụ 'phân tích SWOT' được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược và nó giúp nhà quản trị làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mục tiêu 'SMART' là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị mục tiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'Văn hóa tổ chức' có vai trò như thế nào đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: 'Lý thuyết Z' của William Ouchi nhấn mạnh yếu tố nào trong quản trị nhân sự để nâng cao năng suất và sự gắn kết của nhân viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý 'kaizen' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào của môi trường ngành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong quản trị dự án, 'biểu đồ Gantt' được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Phân quyền' trong tổ chức có ưu điểm gì so với 'tập quyền'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Động viên' nhân viên là chức năng quan trọng của quản lý 'điều khiển'. Phương pháp động viên nào sau đây tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu 'tự thể hiện' của nhân viên theo tháp nhu cầu Maslow?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: 'Ra quyết định' là một quá trình quan trọng trong quản trị. Bước đầu tiên trong quy trình ra quyết định quản trị thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: 'Thông tin' đóng vai trò như thế nào trong quá trình quản trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: 'Đạo đức kinh doanh' có ý nghĩa gì trong quản trị doanh nghiệp hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Sứ mệnh' của tổ chức là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị chiến lược?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: 'Kiểm soát nội bộ' có vai trò như thế nào trong quản trị tổ chức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Xu hướng 'chuyển đổi số' đang tác động như thế nào đến hoạt động quản trị doanh nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 03

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm, nhà quản trị cần đưa ra quyết định phân bổ ngân sách cho các dự án khác nhau. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo việc phân bổ này tối ưu, mang lại giá trị cao nhất cho tổ chức?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)

Câu 2: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt tình nguyện viên. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chức năng "điều khiển" (leading) trong quản trị để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng tình nguyện viên chi tiết.
  • B. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng cho tình nguyện viên hiện có.
  • C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho đội ngũ hiện tại, đồng thời xây dựng văn hóa tổ chức thu hút tình nguyện viên mới.
  • D. Kiểm tra và đánh giá hiệu quả làm việc của từng tình nguyện viên.

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một chuỗi cửa hàng bán lẻ, nhà quản trị thường sử dụng chỉ số ROI (Return on Investment - Tỷ suất hoàn vốn). Chỉ số ROI này phản ánh khía cạnh nào sau đây của hiệu quả quản trị?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
  • B. Thị phần của chuỗi cửa hàng trên thị trường.
  • C. Khả năng thích ứng với thay đổi của môi trường kinh doanh.
  • D. Hiệu suất sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận.

Câu 4: Một công ty sản xuất đang xem xét việc áp dụng một dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn. Quyết định này thuộc về cấp quản trị nào trong tổ chức và liên quan chủ yếu đến loại quyết định nào?

  • A. Cấp quản trị cao nhất, quyết định chiến lược.
  • B. Cấp quản trị giữa, quyết định chiến thuật.
  • C. Cấp quản trị cơ sở, quyết định tác nghiệp.
  • D. Tất cả các cấp quản trị, quyết định thường nhật.

Câu 5: Trong quá trình xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới, nhà quản trị cần phân tích các yếu tố như đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường, và hành vi khách hàng. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị?

  • A. Tổ chức (Organizing)
  • B. Hoạch định (Planning)
  • C. Kiểm tra (Controlling)
  • D. Điều khiển (Leading)

Câu 6: Mô hình SWOT được sử dụng rộng rãi trong quản trị để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức. Mô hình này chủ yếu hỗ trợ cho chức năng nào của quản trị?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 7: Một nhà quản trị cấp cơ sở dành phần lớn thời gian làm việc để hướng dẫn và giám sát trực tiếp nhân viên thực hiện các công việc hàng ngày. Điều này thể hiện vai trò nào quan trọng nhất của nhà quản trị cấp cơ sở?

  • A. Vai trò hoạch định chiến lược dài hạn.
  • B. Vai trò xây dựng mối quan hệ với đối tác bên ngoài.
  • C. Vai trò điều phối và giám sát công việc hàng ngày của nhân viên.
  • D. Vai trò đại diện tổ chức trong các sự kiện lớn.

Câu 8: Trong một dự án phần mềm, trưởng nhóm dự án cần phân chia công việc cho các thành viên, xác định thời hạn hoàn thành và thiết lập cơ chế báo cáo tiến độ. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị?

  • A. Tổ chức (Organizing)
  • B. Hoạch định (Planning)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 9: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, một công ty sản xuất thực phẩm tiến hành kiểm tra nguyên liệu đầu vào, giám sát quy trình sản xuất và kiểm nghiệm sản phẩm trước khi xuất xưởng. Các hoạt động này thể hiện chức năng nào của quản trị?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 10: Một nhà quản trị thành công cần có khả năng thấu hiểu nhân viên, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo động lực làm việc cho họ. Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • D. Kỹ năng phân tích (Analytical skills)

Câu 11: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, nhà quản trị cần nhanh chóng thu thập thông tin, phân tích tình hình, đưa ra quyết định và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác. Kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng trong tình huống này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • D. Kỹ năng đàm phán (Negotiation skills)

Câu 12: Một doanh nghiệp mới thành lập cần xác định rõ tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và mục tiêu chiến lược. Hoạt động này là nền tảng cho chức năng nào của quản trị?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 13: Để nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên, nhà quản trị có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau như giao việc phù hợp năng lực, cung cấp phản hồi thường xuyên, và tạo cơ hội phát triển. Biện pháp nào sau đây tập trung vào chức năng "điều khiển" (leading) trong quản trị?

  • A. Giao việc phù hợp với năng lực của từng nhân viên.
  • B. Xây dựng quy trình làm việc chuẩn hóa.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc định kỳ.
  • D. Tạo cơ hội đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.

Câu 14: Trong quá trình tuyển dụng nhân sự, nhà quản trị cần xác định rõ yêu cầu công việc, lựa chọn phương pháp tuyển dụng phù hợp, phỏng vấn và đánh giá ứng viên. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị?

  • A. Tổ chức (Organizing)
  • B. Hoạch định (Planning)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 15: Một tổ chức muốn đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu đề ra. Họ tiến hành so sánh kết quả thực tế với kế hoạch ban đầu, xác định các sai lệch và đề xuất biện pháp khắc phục. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 16: Nhà quản trị cấp cao thường dành nhiều thời gian hơn cho việc hoạch định chiến lược và xây dựng tầm nhìn dài hạn cho tổ chức. Điều này cho thấy tầm quan trọng của kỹ năng nào đối với nhà quản trị cấp cao?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian (Time management skills)

Câu 17: Trong quá trình giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm, nhà quản trị cần lắng nghe, thấu hiểu quan điểm của các bên, tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp và xây dựng sự đồng thuận. Kỹ năng nào được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills)

Câu 18: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kỹ thuật. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với các nhà quản trị dự án trong công ty này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • D. Kỹ năng marketing (Marketing skills)

Câu 19: Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh, tổ chức cần xây dựng một cơ cấu linh hoạt, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. Chức năng "tổ chức" trong quản trị đóng vai trò như thế nào trong việc này?

  • A. Đảm bảo mọi hoạt động diễn ra theo đúng kế hoạch đã định.
  • B. Thiết kế cơ cấu tổ chức linh hoạt, phân quyền và khuyến khích hợp tác.
  • C. Truyền đạt tầm nhìn và tạo động lực cho nhân viên hướng tới mục tiêu chung.
  • D. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức so với mục tiêu.

Câu 20: Trong vai trò "người lãnh đạo" (leader), nhà quản trị thực hiện các hoạt động nào sau đây?

  • A. Phân bổ nguồn lực và ngân sách cho các bộ phận.
  • B. Thu thập và phổ biến thông tin trong tổ chức.
  • C. Truyền cảm hứng, tạo động lực và hướng dẫn nhân viên.
  • D. Đàm phán và giải quyết xung đột với các bên liên quan.

Câu 21: Trong vai trò "người liên lạc" (liaison), nhà quản trị thực hiện các hoạt động nào sau đây?

  • A. Giám sát và điều chỉnh hoạt động của nhân viên.
  • B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đối tác, khách hàng và cộng đồng.
  • C. Phân tích thông tin và đưa ra quyết định chiến lược.
  • D. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong nội bộ tổ chức.

Câu 22: Hiệu quả quản trị (effectiveness) được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ đạt được mục tiêu đã đề ra.
  • B. Mức độ sử dụng tiết kiệm nguồn lực.
  • C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

Câu 23: Hiệu suất quản trị (efficiency) được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ đạt được mục tiêu đã đề ra.
  • B. Mức độ sử dụng tiết kiệm và tối ưu nguồn lực.
  • C. Khả năng tạo ra sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Mức độ đổi mới và sáng tạo trong hoạt động.

Câu 24: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Mọi quyết định quản trị cần được đưa ra một cách tập trung.
  • B. Các bộ phận trong tổ chức cần phối hợp chặt chẽ với nhau.
  • C. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh và báo cáo cho một cấp trên trực tiếp.
  • D. Quyền lực và trách nhiệm cần được phân chia rõ ràng trong tổ chức.

Câu 25: Môi trường bên ngoài của tổ chức bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Cơ cấu tổ chức, văn hóa doanh nghiệp, nguồn nhân lực.
  • B. Mục tiêu, chiến lược, quy trình hoạt động.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, năng lực cốt lõi.
  • D. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ.

Câu 26: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhà lãnh đạo độc đoán, tập trung quyền lực.
  • B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
  • C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên, ít can thiệp.
  • D. Nhà lãnh đạo tập trung vào kiểm soát và kỷ luật nghiêm ngặt.

Câu 27: Phương pháp "quản trị theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường được và đánh giá hiệu quả dựa trên mục tiêu.
  • B. Xây dựng quy trình làm việc chi tiết và kiểm soát chặt chẽ từng bước.
  • C. Tạo môi trường làm việc cạnh tranh và thúc đẩy hiệu suất cá nhân.
  • D. Phát triển năng lực nhân viên thông qua đào tạo và huấn luyện liên tục.

Câu 28: Ma trận BCG (Boston Consulting Group matrix) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai tiêu chí chính nào?

  • A. Lợi nhuận và rủi ro.
  • B. Chi phí và doanh thu.
  • C. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng.
  • D. Tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.

Câu 29: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi thành công?

  • A. Xác định vấn đề và mục tiêu.
  • B. Phân tích các phương án và lựa chọn phương án tốt nhất.
  • C. Tổ chức thực hiện quyết định và kiểm tra, đánh giá kết quả.
  • D. Thu thập thông tin và dữ liệu liên quan đến vấn đề.

Câu 30: Tổ chức theo kiểu trực tuyến - chức năng (line-functional organization) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi.
  • B. Chuyên môn hóa cao và dễ kiểm soát theo chức năng.
  • C. Phối hợp tốt giữa các bộ phận chức năng.
  • D. Tập trung quyền lực cao ở cấp cao nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm, nhà quản trị cần đưa ra quyết định phân bổ ngân sách cho các dự án khác nhau. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo việc phân bổ này tối ưu, mang lại giá trị cao nhất cho tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt tình nguyện viên. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chức năng 'điều khiển' (leading) trong quản trị để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một chuỗi cửa hàng bán lẻ, nhà quản trị thường sử dụng chỉ số ROI (Return on Investment - Tỷ suất hoàn vốn). Chỉ số ROI này phản ánh khía cạnh nào sau đây của hiệu quả quản trị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một công ty sản xuất đang xem xét việc áp dụng một dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn. Quyết định này thuộc về cấp quản trị nào trong tổ chức và liên quan chủ yếu đến loại quyết định nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong quá trình xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới, nhà quản trị cần phân tích các yếu tố như đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường, và hành vi khách hàng. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Mô hình SWOT được sử dụng rộng rãi trong quản trị để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức. Mô hình này chủ yếu hỗ trợ cho chức năng nào của quản trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một nhà quản trị cấp cơ sở dành phần lớn thời gian làm việc để hướng dẫn và giám sát trực tiếp nhân viên thực hiện các công việc hàng ngày. Điều này thể hiện vai trò nào quan trọng nhất của nhà quản trị cấp cơ sở?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong một dự án phần mềm, trưởng nhóm dự án cần phân chia công việc cho các thành viên, xác định thời hạn hoàn thành và thiết lập cơ chế báo cáo tiến độ. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, một công ty sản xuất thực phẩm tiến hành kiểm tra nguyên liệu đầu vào, giám sát quy trình sản xuất và kiểm nghiệm sản phẩm trước khi xuất xưởng. Các hoạt động này thể hiện chức năng nào của quản trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một nhà quản trị thành công cần có khả năng thấu hiểu nhân viên, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo động lực làm việc cho họ. Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, nhà quản trị cần nhanh chóng thu thập thông tin, phân tích tình hình, đưa ra quyết định và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác. Kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng trong tình huống này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một doanh nghiệp mới thành lập cần xác định rõ tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và mục tiêu chiến lược. Hoạt động này là nền tảng cho chức năng nào của quản trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên, nhà quản trị có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau như giao việc phù hợp năng lực, cung cấp phản hồi thường xuyên, và tạo cơ hội phát triển. Biện pháp nào sau đây tập trung vào chức năng 'điều khiển' (leading) trong quản trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong quá trình tuyển dụng nhân sự, nhà quản trị cần xác định rõ yêu cầu công việc, lựa chọn phương pháp tuyển dụng phù hợp, phỏng vấn và đánh giá ứng viên. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một tổ chức muốn đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu đề ra. Họ tiến hành so sánh kết quả thực tế với kế hoạch ban đầu, xác định các sai lệch và đề xuất biện pháp khắc phục. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhà quản trị cấp cao thường dành nhiều thời gian hơn cho việc hoạch định chiến lược và xây dựng tầm nhìn dài hạn cho tổ chức. Điều này cho thấy tầm quan trọng của kỹ năng nào đối với nhà quản trị cấp cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quá trình giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm, nhà quản trị cần lắng nghe, thấu hiểu quan điểm của các bên, tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp và xây dựng sự đồng thuận. Kỹ năng nào được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kỹ thuật. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với các nhà quản trị dự án trong công ty này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh, tổ chức cần xây dựng một cơ cấu linh hoạt, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. Chức năng 'tổ chức' trong quản trị đóng vai trò như thế nào trong việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong vai trò 'người lãnh đạo' (leader), nhà quản trị thực hiện các hoạt động nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong vai trò 'người liên lạc' (liaison), nhà quản trị thực hiện các hoạt động nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hiệu quả quản trị (effectiveness) được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hiệu suất quản trị (efficiency) được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Môi trường bên ngoài của tổ chức bao gồm những yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phương pháp 'quản trị theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Ma trận BCG (Boston Consulting Group matrix) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai tiêu chí chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi thành công?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tổ chức theo kiểu trực tuyến - chức năng (line-functional organization) có ưu điểm nổi bật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 04

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh một tổ chức phi lợi nhuận đang cố gắng mở rộng quy mô hoạt động để phục vụ cộng đồng tốt hơn, nhà quản lý cần tập trung vào việc tối ưu hóa nguồn lực có hạn để đạt được tác động xã hội lớn nhất. Khía cạnh nào của quản trị được nhấn mạnh trong tình huống này?

  • A. Tính quyền lực
  • B. Tính hiệu quả
  • C. Tính mệnh lệnh
  • D. Tính hình thức

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đặt mục tiêu tăng trưởng người dùng lên 300% trong năm tới. Để đạt được mục tiêu này, ban lãnh đạo đã quyết định triển khai đồng thời nhiều dự án marketing và phát triển sản phẩm mới. Chức năng quản trị nào đang được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn này?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 3: Giám đốc điều hành (CEO) của một tập đoàn đa quốc gia dành phần lớn thời gian để phân tích xu hướng thị trường toàn cầu, đánh giá rủi ro và cơ hội từ các chính sách thương mại quốc tế, và xây dựng tầm nhìn dài hạn cho công ty. Kỹ năng quản trị nào được thể hiện rõ nhất qua các hoạt động này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng tư duy
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng giao tiếp

Câu 4: Trong một dự án xây dựng phần mềm phức tạp, trưởng nhóm dự án thường xuyên phải giải quyết các xung đột giữa các thành viên về cách tiếp cận kỹ thuật, phân công lại công việc dựa trên năng lực của từng người, và động viên nhóm vượt qua các giai đoạn khó khăn. Vai trò quản trị nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Vai trò nhà phân tích
  • B. Vai trò nhà hoạch định
  • C. Vai trò lãnh đạo
  • D. Vai trò kiểm soát

Câu 5: Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh muốn đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng đều tại tất cả các chi nhánh. Họ đã thiết lập quy trình chuẩn cho việc chế biến món ăn, đào tạo nhân viên theo quy trình, và thường xuyên kiểm tra việc tuân thủ. Chức năng quản trị nào được sử dụng để đảm bảo tính nhất quán này?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 6: Để đối phó với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ, một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định tái cấu trúc bộ phận marketing, thay đổi kênh phân phối, và đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Loại quyết định quản trị nào đang được thực hiện ở đây?

  • A. Quyết định chiến lược
  • B. Quyết định chiến thuật
  • C. Quyết định tác nghiệp
  • D. Quyết định thường kỳ

Câu 7: Một bệnh viện tư nhân áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001, tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình khám chữa bệnh, nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân và nhân viên. Triết lý quản trị nào đang được bệnh viện này theo đuổi?

  • A. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
  • B. Quản trị khoa học
  • C. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)
  • D. Quản trị nhân sự

Câu 8: Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh cho một quán cà phê mới, người quản lý cần dự báo chi phí thuê mặt bằng, chi phí nguyên vật liệu, doanh thu dự kiến, và xác định điểm hòa vốn. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 9: Để nâng cao tinh thần làm việc nhóm và hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận, một công ty đã tổ chức các buổi team-building, các khóa đào tạo kỹ năng làm việc nhóm, và xây dựng hệ thống khen thưởng tập thể. Biện pháp này tập trung vào kỹ năng quản trị nào?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng tư duy
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng hành chính

Câu 10: Một nhà quản lý cấp trung trong một công ty sản xuất ô tô thường xuyên phải theo dõi tiến độ sản xuất hàng ngày, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất, và đảm bảo đạt được chỉ tiêu sản lượng đề ra. Vai trò quản trị nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Vai trò nhà hoạch định chiến lược
  • B. Vai trò nhà lãnh đạo tinh thần
  • C. Vai trò nhà phân bổ nguồn lực
  • D. Vai trò kiểm soát và điều hành

Câu 11: Trong mô hình quản trị theo chức năng, các hoạt động của tổ chức được chia thành các bộ phận chuyên môn như marketing, sản xuất, tài chính, nhân sự. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Tăng tính linh hoạt và thích ứng nhanh
  • B. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng lĩnh vực
  • C. Dễ dàng phối hợp giữa các bộ phận
  • D. Tập trung vào kết quả cuối cùng

Câu 12: Một tổ chức áp dụng cơ cấu tổ chức ma trận, trong đó nhân viên có thể chịu sự quản lý đồng thời của trưởng bộ phận chức năng và trưởng dự án. Tình huống này có thể gây ra thách thức nào trong quản trị?

  • A. Thiếu sự chuyên môn hóa
  • B. Khó kiểm soát chi phí
  • C. Mâu thuẫn về quyền hạn và trách nhiệm
  • D. Chậm trễ trong ra quyết định

Câu 13: Để thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức, nhà quản lý nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

  • A. Cứng nhắc, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
  • B. Cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân
  • C. Kiểm soát chặt chẽ, ít tự do sáng tạo
  • D. Cởi mở, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro

Câu 14: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đang muốn xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sự gương mẫu và nhất quán của lãnh đạo
  • B. Các quy định và chính sách rõ ràng
  • C. Chương trình đào tạo văn hóa doanh nghiệp
  • D. Các hoạt động truyền thông nội bộ thường xuyên

Câu 15: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, khi một sản phẩm của công ty bị phát hiện có lỗi nghiêm trọng, vai trò quan trọng nhất của nhà quản lý là gì?

  • A. Giữ im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống
  • B. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch và có trách nhiệm
  • C. Đổ lỗi cho bộ phận khác hoặc nhà cung cấp
  • D. Tập trung vào quảng bá các sản phẩm khác

Câu 16: Khi phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố nào thuộc về môi trường vĩ mô?

  • A. Đối thủ cạnh tranh
  • B. Khách hàng
  • C. Chính sách pháp luật của nhà nước
  • D. Nhà cung cấp

Câu 17: Phương pháp "SWOT" được sử dụng trong quản trị để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
  • B. Xây dựng kế hoạch marketing
  • C. Quản lý rủi ro dự án
  • D. Phân tích môi trường và vị thế của doanh nghiệp

Câu 18: Mục tiêu "SMART" là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị?

  • A. Tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả, đảm bảo tính rõ ràng và khả thi
  • B. Phương pháp đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên
  • C. Công cụ để quản lý thời gian hiệu quả
  • D. Mô hình ra quyết định trong quản trị

Câu 19: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý chi phí dự án
  • B. Phân bổ nguồn lực dự án
  • C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • D. Quản lý rủi ro dự án

Câu 20: Phong cách lãnh đạo dân chủ có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhà lãnh đạo độc đoán và kiểm soát chặt chẽ
  • B. Khuyến khích sự tham gia và hợp tác của nhân viên
  • C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên
  • D. Tập trung vào mục tiêu ngắn hạn và kết quả tức thời

Câu 21: Động lực bên trong (intrinsic motivation) của nhân viên xuất phát từ đâu?

  • A. Tiền lương và thưởng
  • B. Sự công nhận và thăng tiến
  • C. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên
  • D. Sự yêu thích và đam mê với công việc

Câu 22: Trong quá trình giao tiếp hiệu quả, yếu tố "phản hồi" (feedback) có vai trò gì?

  • A. Làm gián đoạn quá trình truyền đạt thông tin
  • B. Tạo ra sự hiểu lầm và xung đột
  • C. Đảm bảo thông tin được hiểu đúng và điều chỉnh khi cần
  • D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp bằng văn bản

Câu 23: Nguyên tắc "ủy quyền" (delegation) trong quản trị có ý nghĩa gì?

  • A. Tránh né trách nhiệm của nhà quản lý
  • B. Giao quyền hạn và trách nhiệm cho cấp dưới để thực hiện công việc
  • C. Tập trung quyền lực vào tay nhà quản lý
  • D. Giảm sự phối hợp giữa các bộ phận

Câu 24: Xung đột chức năng (functional conflict) trong nhóm làm việc có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Gây chia rẽ và giảm hiệu suất nhóm
  • B. Luôn luôn có hại và cần tránh
  • C. Làm chậm quá trình ra quyết định
  • D. Thúc đẩy sự sáng tạo và tìm ra giải pháp tốt hơn

Câu 25: Kiểm soát "phòng ngừa" (feedforward control) được thực hiện khi nào trong quy trình quản trị?

  • A. Trước khi hoạt động bắt đầu
  • B. Trong quá trình hoạt động
  • C. Sau khi hoạt động kết thúc
  • D. Chỉ khi có sự cố xảy ra

Câu 26: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị?

  • A. Quản lý rủi ro tài chính
  • B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động
  • C. Xây dựng kế hoạch nhân sự
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

Câu 27: Quản trị sự thay đổi (change management) trong tổ chức cần chú trọng điều gì để thành công?

  • A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng
  • B. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh gây hoang mang
  • C. Truyền thông rõ ràng và tạo sự tham gia của nhân viên
  • D. Chỉ tập trung vào thay đổi quy trình, bỏ qua yếu tố con người

Câu 28: Đạo đức kinh doanh (business ethics) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Không liên quan đến sự phát triển bền vững
  • B. Chỉ là hình thức quảng bá thương hiệu
  • C. Làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận
  • D. Tạo dựng uy tín và lòng tin, nền tảng cho phát triển bền vững

Câu 29: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm hoạt động từ thiện
  • B. Bao gồm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện
  • C. Chỉ liên quan đến bảo vệ môi trường
  • D. Chỉ áp dụng cho các tập đoàn lớn

Câu 30: Toàn cầu hóa (globalization) ảnh hưởng đến hoạt động quản trị doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Giảm sự cạnh tranh và đơn giản hóa hoạt động quản trị
  • B. Chỉ tạo ra cơ hội, không có thách thức
  • C. Tăng cường cạnh tranh và đòi hỏi thích ứng với môi trường đa văn hóa
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quản trị doanh nghiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh một tổ chức phi lợi nhuận đang cố gắng mở rộng quy mô hoạt động để phục vụ cộng đồng tốt hơn, nhà quản lý cần tập trung vào việc tối ưu hóa nguồn lực có hạn để đạt được tác động xã hội lớn nhất. Khía cạnh nào của quản trị được nhấn mạnh trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đặt mục tiêu tăng trưởng người dùng lên 300% trong năm tới. Để đạt được mục tiêu này, ban lãnh đạo đã quyết định triển khai đồng thời nhiều dự án marketing và phát triển sản phẩm mới. Chức năng quản trị nào đang được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giám đốc điều hành (CEO) của một tập đoàn đa quốc gia dành phần lớn thời gian để phân tích xu hướng thị trường toàn cầu, đánh giá rủi ro và cơ hội từ các chính sách thương mại quốc tế, và xây dựng tầm nhìn dài hạn cho công ty. Kỹ năng quản trị nào được thể hiện rõ nhất qua các hoạt động này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một dự án xây dựng phần mềm phức tạp, trưởng nhóm dự án thường xuyên phải giải quyết các xung đột giữa các thành viên về cách tiếp cận kỹ thuật, phân công lại công việc dựa trên năng lực của từng người, và động viên nhóm vượt qua các giai đoạn khó khăn. Vai trò quản trị nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh muốn đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng đều tại tất cả các chi nhánh. Họ đã thiết lập quy trình chuẩn cho việc chế biến món ăn, đào tạo nhân viên theo quy trình, và thường xuyên kiểm tra việc tuân thủ. Chức năng quản trị nào được sử dụng để đảm bảo tính nhất quán này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để đối phó với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ, một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định tái cấu trúc bộ phận marketing, thay đổi kênh phân phối, và đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Loại quyết định quản trị nào đang được thực hiện ở đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một bệnh viện tư nhân áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001, tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình khám chữa bệnh, nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân và nhân viên. Triết lý quản trị nào đang được bệnh viện này theo đuổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh cho một quán cà phê mới, người quản lý cần dự báo chi phí thuê mặt bằng, chi phí nguyên vật liệu, doanh thu dự kiến, và xác định điểm hòa vốn. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Để nâng cao tinh thần làm việc nhóm và hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận, một công ty đã tổ chức các buổi team-building, các khóa đào tạo kỹ năng làm việc nhóm, và xây dựng hệ thống khen thưởng tập thể. Biện pháp này tập trung vào kỹ năng quản trị nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một nhà quản lý cấp trung trong một công ty sản xuất ô tô thường xuyên phải theo dõi tiến độ sản xuất hàng ngày, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất, và đảm bảo đạt được chỉ tiêu sản lượng đề ra. Vai trò quản trị nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong mô hình quản trị theo chức năng, các hoạt động của tổ chức được chia thành các bộ phận chuyên môn như marketing, sản xuất, tài chính, nhân sự. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một tổ chức áp dụng cơ cấu tổ chức ma trận, trong đó nhân viên có thể chịu sự quản lý đồng thời của trưởng bộ phận chức năng và trưởng dự án. Tình huống này có thể gây ra thách thức nào trong quản trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức, nhà quản lý nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đang muốn xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, khi một sản phẩm của công ty bị phát hiện có lỗi nghiêm trọng, vai trò quan trọng nhất của nhà quản lý là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố nào thuộc về môi trường vĩ mô?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phương pháp 'SWOT' được sử dụng trong quản trị để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mục tiêu 'SMART' là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phong cách lãnh đạo dân chủ có đặc điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Động lực bên trong (intrinsic motivation) của nhân viên xuất phát từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong quá trình giao tiếp hiệu quả, yếu tố 'phản hồi' (feedback) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nguyên tắc 'ủy quyền' (delegation) trong quản trị có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Xung đột chức năng (functional conflict) trong nhóm làm việc có thể mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Kiểm soát 'phòng ngừa' (feedforward control) được thực hiện khi nào trong quy trình quản trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Quản trị sự thay đổi (change management) trong tổ chức cần chú trọng điều gì để thành công?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đạo đức kinh doanh (business ethics) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Toàn cầu hóa (globalization) ảnh hưởng đến hoạt động quản trị doanh nghiệp như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 05

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho tăng cao do dự báo nhu cầu thị trường không chính xác. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 2: Trong quá trình xây dựng đội ngũ cho một dự án mới, nhà quản lý cần xác định rõ cơ cấu tổ chức, phân công công việc và thiết lập mối quan hệ báo cáo giữa các thành viên. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 3: Nhà quản lý nhận thấy năng suất làm việc của một số nhân viên giảm sút. Để cải thiện tình hình, họ quyết định tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng, động viên nhân viên và tạo môi trường làm việc tích cực hơn. Nhà quản lý đang thực hiện chức năng nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 4: Một doanh nghiệp đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới. Để đảm bảo mục tiêu này được thực hiện, nhà quản lý cần thiết lập hệ thống theo dõi tiến độ, so sánh kết quả thực tế với kế hoạch và đưa ra các biện pháp điều chỉnh khi cần thiết. Đây là nội dung của chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 5: Trong các vai trò quản lý theo Mintzberg, vai trò "Người đại diện" (Figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?

  • A. Quan hệ con người (Interpersonal)
  • B. Thông tin (Informational)
  • C. Quyết định (Decisional)
  • D. Kỹ thuật (Technical)

Câu 6: Nhà quản lý thu thập thông tin thị trường, phân tích báo cáo tài chính và theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh. Theo Mintzberg, nhà quản lý đang thực hiện nhóm vai trò nào?

  • A. Quan hệ con người (Interpersonal)
  • B. Thông tin (Informational)
  • C. Quyết định (Decisional)
  • D. Kỹ thuật (Technical)

Câu 7: Khi nhà quản lý lựa chọn phương án đầu tư mới, phân bổ ngân sách cho các phòng ban và giải quyết xung đột giữa nhân viên, họ đang thực hiện nhóm vai trò nào theo Mintzberg?

  • A. Quan hệ con người (Interpersonal)
  • B. Thông tin (Informational)
  • C. Quyết định (Decisional)
  • D. Kỹ thuật (Technical)

Câu 8: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định chiến lược, định hướng phát triển dài hạn cho tổ chức?

  • A. Tư duy (Conceptual)
  • B. Nhân sự (Human)
  • C. Kỹ thuật (Technical)
  • D. Giao tiếp (Communication)

Câu 9: Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả, tạo động lực và giải quyết xung đột là biểu hiện của kỹ năng quản lý nào?

  • B. Nhân sự (Human)
  • C. Kỹ thuật (Technical)
  • D. Tư duy (Conceptual)

Câu 10: Đối với các nhà quản lý cấp cơ sở, kỹ năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trực tiếp hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc hàng ngày, đảm bảo quy trình vận hành trơn tru?

  • A. Nhân sự (Human)
  • B. Giao tiếp (Communication)
  • C. Kỹ thuật (Technical)
  • D. Tư duy (Conceptual)

Câu 11: Mô hình quản lý nào nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp định lượng, thống kê và mô hình hóa để hỗ trợ quá trình ra quyết định và nâng cao hiệu quả hoạt động?

  • A. Quản lý định lượng (Quantitative approach)
  • B. Quản lý hành chính (Administrative management)
  • C. Quản lý khoa học (Scientific management)
  • D. Quản lý hệ thống (Systems approach)

Câu 12: Trường phái quản lý nào tập trung vào việc nghiên cứu hành vi con người trong tổ chức, nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố tâm lý, xã hội và mối quan hệ giữa người lao động?

  • A. Quản lý định lượng (Quantitative approach)
  • B. Quản lý hành vi (Behavioral approach)
  • C. Quản lý khoa học (Scientific management)
  • D. Quản lý hệ thống (Systems approach)

Câu 13: Nguyên tắc "chia nhỏ công việc thành các bước nhỏ hơn, đơn giản hơn" là đặc trưng của trường phái quản lý nào?

  • A. Quản lý định lượng (Quantitative approach)
  • B. Quản lý hành vi (Behavioral approach)
  • C. Quản lý khoa học (Scientific management)
  • D. Quản lý hệ thống (Systems approach)

Câu 14: Quan điểm "tổ chức là một hệ thống mở, tương tác với môi trường bên ngoài" thuộc về trường phái quản lý nào?

  • A. Quản lý định lượng (Quantitative approach)
  • B. Quản lý hành vi (Behavioral approach)
  • C. Quản lý khoa học (Scientific management)
  • D. Quản lý hệ thống (Systems approach)

Câu 15: Môi trường bên ngoài của tổ chức bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội
  • B. Cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc nội bộ
  • C. Nguồn lực tài chính, nhân lực, vật lực của doanh nghiệp
  • D. Văn hóa doanh nghiệp, giá trị cốt lõi

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên trong của tổ chức?

  • A. Tình hình kinh tế vĩ mô
  • B. Cơ cấu tổ chức, văn hóa doanh nghiệp, nguồn nhân lực
  • C. Luật pháp, chính sách của chính phủ
  • D. Đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp

Câu 17: Hành vi "đạo đức" trong quản lý doanh nghiệp thể hiện qua việc nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • B. Sử dụng mọi biện pháp để vượt qua đối thủ cạnh tranh
  • C. Tuân thủ luật pháp và các chuẩn mực xã hội, bảo vệ môi trường
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong mọi tình huống

Câu 18: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

  • A. Đóng góp cho cộng đồng và xã hội
  • B. Bảo vệ môi trường
  • C. Đối xử công bằng với người lao động
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá

Câu 19: Loại quyết định quản lý nào thường mang tính chất lặp đi lặp lại, có quy trình rõ ràng và được thực hiện ở cấp quản lý thấp?

  • A. Quyết định tác nghiệp (Programmed decisions)
  • B. Quyết định chiến lược (Strategic decisions)
  • C. Quyết định chiến thuật (Tactical decisions)
  • D. Quyết định phi cấu trúc (Non-programmed decisions)

Câu 20: Quyết định "mở rộng thị trường sang khu vực Đông Nam Á" thuộc loại quyết định quản lý nào?

  • A. Quyết định tác nghiệp (Programmed decisions)
  • B. Quyết định chiến lược (Strategic decisions)
  • C. Quyết định chiến thuật (Tactical decisions)
  • D. Quyết định phi cấu trúc (Non-programmed decisions)

Câu 21: Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý tập trung vào việc ra quyết định độc đoán, ít tham khảo ý kiến nhân viên?

  • A. Dân chủ (Democratic)
  • B. Quan liêu (Bureaucratic)
  • C. Độc đoán (Autocratic)
  • D. Tự do (Laissez-faire)

Câu 22: Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định, tạo không khí làm việc cởi mở và hợp tác?

  • A. Dân chủ (Democratic)
  • B. Quan liêu (Bureaucratic)
  • C. Độc đoán (Autocratic)
  • D. Tự do (Laissez-faire)

Câu 23: Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp, cần sự chuyên môn hóa cao?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
  • C. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
  • D. Cơ cấu mạng lưới (Network structure)

Câu 24: Loại cơ cấu tổ chức nào kết hợp ưu điểm của cơ cấu chức năng và cơ cấu theo sản phẩm/khách hàng, phù hợp với các dự án phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp cao giữa các bộ phận?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
  • C. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
  • D. Cơ cấu mạng lưới (Network structure)

Câu 25: Để đạt được hiệu quả trong quản lý, nhà quản trị cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Đạt được mục tiêu đề ra (Hiệu quả)
  • B. Sử dụng tối thiểu nguồn lực (Hiệu suất)
  • C. Cả hiệu quả và hiệu suất đều quan trọng như nhau
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ tác động đến quản lý?

  • A. Tự động hóa và robot hóa
  • B. Sự phát triển của Internet và thương mại điện tử
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn
  • D. Luật lao động và chính sách việc làm

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản lý cần đặc biệt chú ý đến yếu tố môi trường nào để thích ứng và cạnh tranh hiệu quả?

  • A. Kinh tế (Economic)
  • B. Văn hóa - Xã hội (Cultural - Social)
  • C. Chính trị - Pháp luật (Political - Legal)
  • D. Công nghệ (Technological)

Câu 28: Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến chuyên gia để đưa ra dự đoán về tương lai, thường áp dụng khi thiếu dữ liệu lịch sử?

  • A. Hồi quy tuyến tính
  • B. San bằng số mũ
  • C. Phương pháp Delphi
  • D. Phân tích chuỗi thời gian

Câu 29: Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất, định hướng dài hạn và xác định mục tiêu tổng quát cho toàn bộ tổ chức?

  • A. Kế hoạch chiến lược
  • B. Kế hoạch tác nghiệp
  • C. Kế hoạch chức năng
  • D. Kế hoạch đơn dụng

Câu 30: Để nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên, nhà quản lý có thể áp dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến chức năng tổ chức?

  • A. Đặt mục tiêu doanh thu cao hơn
  • B. Phân công công việc chuyên môn hóa
  • C. Tăng cường kiểm tra, giám sát chặt chẽ
  • D. Cắt giảm chi phí đào tạo nhân viên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho tăng cao do dự báo nhu cầu thị trường không chính xác. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quá trình xây dựng đội ngũ cho một dự án mới, nhà quản lý cần xác định rõ cơ cấu tổ chức, phân công công việc và thiết lập mối quan hệ báo cáo giữa các thành viên. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhà quản lý nhận thấy năng suất làm việc của một số nhân viên giảm sút. Để cải thiện tình hình, họ quyết định tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng, động viên nhân viên và tạo môi trường làm việc tích cực hơn. Nhà quản lý đang thực hiện chức năng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một doanh nghiệp đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới. Để đảm bảo mục tiêu này được thực hiện, nhà quản lý cần thiết lập hệ thống theo dõi tiến độ, so sánh kết quả thực tế với kế hoạch và đưa ra các biện pháp điều chỉnh khi cần thiết. Đây là nội dung của chức năng quản trị nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong các vai trò quản lý theo Mintzberg, vai trò 'Người đại diện' (Figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhà quản lý thu thập thông tin thị trường, phân tích báo cáo tài chính và theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh. Theo Mintzberg, nhà quản lý đang thực hiện nhóm vai trò nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi nhà quản lý lựa chọn phương án đầu tư mới, phân bổ ngân sách cho các phòng ban và giải quyết xung đột giữa nhân viên, họ đang thực hiện nhóm vai trò nào theo Mintzberg?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định chiến lược, định hướng phát triển dài hạn cho tổ chức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả, tạo động lực và giải quyết xung đột là biểu hiện của kỹ năng quản lý nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đối với các nhà quản lý cấp cơ sở, kỹ năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trực tiếp hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc hàng ngày, đảm bảo quy trình vận hành trơn tru?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Mô hình quản lý nào nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp định lượng, thống kê và mô hình hóa để hỗ trợ quá trình ra quyết định và nâng cao hiệu quả hoạt động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trường phái quản lý nào tập trung vào việc nghiên cứu hành vi con người trong tổ chức, nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố tâm lý, xã hội và mối quan hệ giữa người lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nguyên tắc 'chia nhỏ công việc thành các bước nhỏ hơn, đơn giản hơn' là đặc trưng của trường phái quản lý nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Quan điểm 'tổ chức là một hệ thống mở, tương tác với môi trường bên ngoài' thuộc về trường phái quản lý nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Môi trường bên ngoài của tổ chức bao gồm yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên trong của tổ chức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hành vi 'đạo đức' trong quản lý doanh nghiệp thể hiện qua việc nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Loại quyết định quản lý nào thường mang tính chất lặp đi lặp lại, có quy trình rõ ràng và được thực hiện ở cấp quản lý thấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Quyết định 'mở rộng thị trường sang khu vực Đông Nam Á' thuộc loại quyết định quản lý nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý tập trung vào việc ra quyết định độc đoán, ít tham khảo ý kiến nhân viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định, tạo không khí làm việc cởi mở và hợp tác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp, cần sự chuyên môn hóa cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Loại cơ cấu tổ chức nào kết hợp ưu điểm của cơ cấu chức năng và cơ cấu theo sản phẩm/khách hàng, phù hợp với các dự án phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp cao giữa các bộ phận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để đạt được hiệu quả trong quản lý, nhà quản trị cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ tác động đến quản lý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản lý cần đặc biệt chú ý đến yếu tố môi trường nào để thích ứng và cạnh tranh hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến chuyên gia để đưa ra dự đoán về tương lai, thường áp dụng khi thiếu dữ liệu lịch sử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất, định hướng dài hạn và xác định mục tiêu tổng quát cho toàn bộ tổ chức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên, nhà quản lý có thể áp dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến chức năng tổ chức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 06

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực ngày càng khan hiếm và cạnh tranh gay gắt, nhà quản lý hiện đại cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • B. Mở rộng quy mô hoạt động nhanh chóng
  • C. Sử dụng hiệu quả và có trách nhiệm các nguồn lực
  • D. Tăng cường kiểm soát và giảm thiểu rủi ro

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét chuyển đổi từ quy trình sản xuất thủ công sang tự động hóa bằng robot. Quyết định này thuộc về chức năng quản trị nào là chủ yếu?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 3: Để nâng cao tinh thần làm việc nhóm và sự gắn kết giữa các thành viên, nhà quản lý cần tập trung phát triển kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng nhân sự
  • C. Kỹ năng phân tích
  • D. Kỹ năng ra quyết định

Câu 4: Trong mô hình quản lý theo chức năng, các phòng ban được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Địa lý
  • B. Sản phẩm
  • C. Chuyên môn hóa
  • D. Khách hàng

Câu 5: Theo Fayol, nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) có ý nghĩa gì trong quản lý?

  • A. Mọi nhân viên cần phục tùng mệnh lệnh của cấp trên
  • B. Cần có sự thống nhất giữa mục tiêu của cá nhân và tổ chức
  • C. Mỗi bộ phận cần có một trưởng bộ phận duy nhất
  • D. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý trực tiếp

Câu 6: Phương pháp "SWOT" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?

  • A. Thực thi chiến lược
  • B. Phân tích môi trường
  • C. Kiểm tra và đánh giá chiến lược
  • D. Xây dựng mục tiêu chiến lược

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự chủ tốt?

  • A. Độc đoán
  • B. Quan liêu
  • C. Dân chủ/Tự do
  • D. Định hướng nhiệm vụ

Câu 8: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hành động khắc phục hiệu quả?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của sai lệch
  • B. So sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn
  • C. Thiết lập tiêu chuẩn kiểm soát
  • D. Đo lường kết quả thực tế

Câu 9: Loại hình truyền thông nào thường được sử dụng để phổ biến các quyết định quan trọng hoặc thông tin chính thức từ ban lãnh đạo đến toàn thể nhân viên?

  • A. Truyền thông phi chính thức
  • B. Truyền thông chính thức từ trên xuống
  • C. Truyền thông ngang hàng
  • D. Truyền thông theo đường chéo

Câu 10: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

  • A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý
  • B. Từ nhu cầu tự trọng đến nhu cầu an toàn
  • C. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện
  • D. Từ nhu cầu được tôn trọng đến nhu cầu xã hội

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp, quy mô nhỏ, linh hoạt và thường xuyên thay đổi để thích ứng với thị trường nên áp dụng cấu trúc tổ chức nào?

  • A. Cấu trúc ma trận
  • B. Cấu trúc trực tuyến - chức năng
  • C. Cấu trúc bộ phận
  • D. Cấu trúc đơn giản (cấu trúc phẳng)

Câu 12: Trong quá trình ra quyết định, bước "xác định vấn đề" có vai trò như thế nào?

  • A. Định hướng toàn bộ quá trình và ảnh hưởng đến chất lượng quyết định
  • B. Chỉ là bước khởi đầu, ít ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng
  • C. Chỉ quan trọng đối với các quyết định phức tạp
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô tác động đến hoạt động quản lý của doanh nghiệp?

  • A. Đối thủ cạnh tranh
  • B. Chính sách của chính phủ
  • C. Nhà cung cấp
  • D. Khách hàng

Câu 14: Nguyên tắc "phân quyền" (Decentralization) trong tổ chức có ưu điểm chính là gì?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của cấp trên
  • B. Đảm bảo tính thống nhất cao trong quyết định
  • C. Nâng cao tính chủ động và linh hoạt của cấp dưới
  • D. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong công việc

Câu 15: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro dự án
  • B. Tính toán chi phí dự án
  • C. Quản lý nguồn nhân lực dự án
  • D. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án

Câu 16: Chức năng lãnh đạo trong quản trị tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng cơ cấu tổ chức
  • B. Truyền cảm hứng và định hướng cho nhân viên
  • C. Thiết lập các tiêu chuẩn kiểm soát
  • D. Phân bổ nguồn lực

Câu 17: Mục tiêu "SMART" là tiêu chí để đánh giá một mục tiêu quản trị hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Cụ thể)
  • B. Achievable (Khả thi)
  • C. Relevant (Liên quan)
  • D. Time-bound (Có thời hạn)

Câu 18: Trong các phong cách ra quyết định, phong cách nào thể hiện việc nhà quản lý thu thập nhiều thông tin và phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định?

  • A. Quyết đoán
  • B. Linh hoạt
  • C. Thụ động
  • D. Lý tính/Duy lý

Câu 19: Hạn chế chính của cấu trúc tổ chức theo kiểu trực tuyến - chức năng là gì?

  • A. Khó phối hợp giữa các bộ phận chức năng
  • B. Thiếu tính chuyên môn hóa
  • C. Quyền lực tập trung quá mức
  • D. Khả năng thích ứng kém với thay đổi

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò "người đại diện" của nhà quản lý theo Mintzberg?

  • A. Nhà quản lý giải quyết xung đột giữa các nhân viên
  • B. Nhà quản lý tham dự lễ ký kết hợp đồng với đối tác
  • C. Nhà quản lý phân bổ ngân sách cho các dự án
  • D. Nhà quản lý đưa ra quyết định về chiến lược sản phẩm mới

Câu 21: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) có ý nghĩa gì theo mô hình Kurt Lewin?

  • A. Chuẩn bị cho sự thay đổi
  • B. Thực hiện các thay đổi
  • C. Ổn định và duy trì các thay đổi
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi

Câu 22: Kênh truyền thông "phi ngôn ngữ" (nonverbal communication) bao gồm yếu tố nào?

  • A. Email
  • B. Báo cáo
  • C. Bài thuyết trình
  • D. Ngôn ngữ cơ thể

Câu 23: Thuyết "kỳ vọng" (Expectancy Theory) của Vroom tập trung vào yếu tố nào để thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên?

  • A. Mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng
  • B. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng
  • C. Sự công bằng trong đãi ngộ
  • D. Mục tiêu cụ thể và thách thức

Câu 24: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gây ra rủi ro
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
  • C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro

Câu 25: Phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) khác biệt với phong cách "giao dịch" (transactional leadership) ở điểm nào?

  • A. Tập trung vào mục tiêu ngắn hạn
  • B. Sử dụng phần thưởng và kỷ luật để điều khiển nhân viên
  • C. Truyền cảm hứng và tạo động lực phát triển cho nhân viên
  • D. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức

Câu 26: Phương pháp kiểm soát "thức ăn" (feedforward control) được thực hiện vào giai đoạn nào của quy trình?

  • A. Trước khi hoạt động diễn ra
  • B. Trong khi hoạt động đang diễn ra
  • C. Sau khi hoạt động kết thúc
  • D. Xuyên suốt quá trình hoạt động

Câu 27: Yếu tố "văn hóa tổ chức" ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản lý?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên
  • B. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của tổ chức, từ ra quyết định đến giao tiếp
  • C. Chỉ quan trọng đối với các tổ chức lớn
  • D. Không có tác động đáng kể đến quản lý

Câu 28: Công cụ "biểu đồ Pareto" (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
  • B. Phân tích nguyên nhân - kết quả của vấn đề
  • C. Xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết
  • D. Kiểm soát quá trình sản xuất

Câu 29: Trong quản lý nhóm làm việc, "xung đột chức năng" (functional conflict) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự gắn kết giữa các thành viên
  • B. Cản trở quá trình ra quyết định
  • C. Tạo ra môi trường làm việc căng thẳng
  • D. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới

Câu 30: Nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào loại kế hoạch nào?

  • A. Kế hoạch chiến lược
  • B. Kế hoạch tác nghiệp và kế hoạch chiến thuật
  • C. Kế hoạch dài hạn
  • D. Kế hoạch đột xuất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực ngày càng khan hiếm và cạnh tranh gay gắt, nhà quản lý hiện đại cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét chuyển đổi từ quy trình sản xuất thủ công sang tự động hóa bằng robot. Quyết định này thuộc về chức năng quản trị nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để nâng cao tinh thần làm việc nhóm và sự gắn kết giữa các thành viên, nhà quản lý cần tập trung phát triển kỹ năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong mô hình quản lý theo chức năng, các phòng ban được hình thành dựa trên cơ sở nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Theo Fayol, nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) có ý nghĩa gì trong quản lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phương pháp 'SWOT' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự chủ tốt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hành động khắc phục hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Loại hình truyền thông nào thường được sử dụng để phổ biến các quyết định quan trọng hoặc thông tin chính thức từ ban lãnh đạo đến toàn thể nhân viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp, quy mô nhỏ, linh hoạt và thường xuyên thay đổi để thích ứng với thị trường nên áp dụng cấu trúc tổ chức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong quá trình ra quyết định, bước 'xác định vấn đề' có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô tác động đến hoạt động quản lý của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nguyên tắc 'phân quyền' (Decentralization) trong tổ chức có ưu điểm chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chức năng lãnh đạo trong quản trị tập trung vào việc nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mục tiêu 'SMART' là tiêu chí để đánh giá một mục tiêu quản trị hiệu quả. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong các phong cách ra quyết định, phong cách nào thể hiện việc nhà quản lý thu thập nhiều thông tin và phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hạn chế chính của cấu trúc tổ chức theo kiểu trực tuyến - chức năng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò 'người đại diện' của nhà quản lý theo Mintzberg?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) có ý nghĩa gì theo mô hình Kurt Lewin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Kênh truyền thông 'phi ngôn ngữ' (nonverbal communication) bao gồm yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thuyết 'kỳ vọng' (Expectancy Theory) của Vroom tập trung vào yếu tố nào để thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) khác biệt với phong cách 'giao dịch' (transactional leadership) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phương pháp kiểm soát 'thức ăn' (feedforward control) được thực hiện vào giai đoạn nào của quy trình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố 'văn hóa tổ chức' ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản lý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công cụ 'biểu đồ Pareto' (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong quản lý nhóm làm việc, 'xung đột chức năng' (functional conflict) có thể mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào loại kế hoạch nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 07

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi trong hoạt động quản trị của các tổ chức?

  • A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái
  • B. Thay đổi trong luật pháp và chính sách thuế
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế

Câu 2: Một nhà quản lý cấp trung được giao nhiệm vụ triển khai một dự án mới. Kỹ năng quản trị nào sau đây sẽ quan trọng nhất để đảm bảo dự án thành công?

  • A. Kỹ năng hoạch định chiến lược dài hạn
  • B. Kỹ năng điều phối nguồn lực và quản lý nhóm
  • C. Kỹ năng phân tích báo cáo tài chính chuyên sâu
  • D. Kỹ năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

Câu 3: Chức năng nào của quản trị liên quan trực tiếp đến việc xác định cơ cấu tổ chức, phân công công việc và thiết lập mối quan hệ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp?

  • A. Hoạch định
  • B. Kiểm tra
  • C. Lãnh đạo
  • D. Tổ chức

Câu 4: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo rằng các sai lệch so với kế hoạch được khắc phục kịp thời và hiệu quả?

  • A. Thiết lập tiêu chuẩn
  • B. Đo lường kết quả thực tế
  • C. Thực hiện các biện pháp điều chỉnh
  • D. So sánh kết quả với tiêu chuẩn

Câu 5: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao, chủ động và có khả năng tự quản lý công việc?

  • A. Độc đoán
  • B. Dân chủ/Ủy quyền
  • C. Quan liêu
  • D. Định hướng nhiệm vụ

Câu 6: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Reliable (Đáng tin cậy)
  • B. Revolutionary (Mang tính cách mạng)
  • C. Relevant (Liên quan)
  • D. Rigorous (Chặt chẽ)

Câu 7: Ma trận SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng. Yếu tố "Threats" (Nguy cơ) trong SWOT đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Điểm mạnh bên trong tổ chức
  • B. Điểm yếu bên trong tổ chức
  • C. Cơ hội từ môi trường bên ngoài
  • D. Thách thức từ môi trường bên ngoài

Câu 8: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lên kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc
  • B. Phân tích chi phí dự án
  • C. Quản lý rủi ro dự án
  • D. Đánh giá hiệu suất nhân viên dự án

Câu 9: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi nhân viên nên báo cáo cho nhiều cấp trên để đảm bảo thông tin đa chiều
  • B. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất
  • C. Các cấp quản lý nên thống nhất với nhau về mục tiêu và phương pháp
  • D. Quyền lực và trách nhiệm nên được phân chia đồng đều trong tổ chức

Câu 10: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, sản xuất hàng loạt với quy trình chuẩn hóa?

  • A. Cơ cấu ma trận
  • B. Cơ cấu theo nhóm
  • C. Cơ cấu chức năng
  • D. Cơ cấu trực tuyến

Câu 11: Động lực làm việc của nhân viên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất?

  • A. Nhu cầu an toàn
  • B. Nhu cầu xã hội
  • C. Nhu cầu được tôn trọng
  • D. Nhu cầu tự thể hiện

Câu 12: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên
  • B. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên
  • C. Tuyển dụng nhân viên mới
  • D. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp

Câu 13: Phong cách giao tiếp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

  • A. Giao tiếp một chiều, chỉ truyền đạt thông tin từ cấp trên xuống
  • B. Giao tiếp thụ động, tránh xung đột và thể hiện ý kiến cá nhân
  • C. Giao tiếp chủ động, rõ ràng, tôn trọng và lắng nghe phản hồi
  • D. Giao tiếp phi ngôn ngữ, tập trung vào cử chỉ và biểu cảm

Câu 14: Quyết định quản trị nào sau đây thuộc loại "quyết định chiến lược"?

  • A. Mở rộng thị trường sang khu vực Đông Nam Á
  • B. Thay đổi nhà cung cấp văn phòng phẩm
  • C. Tuyển dụng thêm 5 nhân viên bán hàng
  • D. Mua sắm thiết bị máy tính mới cho phòng kế toán

Câu 15: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các phương án hành động khả thi để giải quyết vấn đề?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Phát triển các phương án
  • C. Lựa chọn phương án
  • D. Đánh giá kết quả

Câu 16: Văn hóa tổ chức có vai trò quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?

  • A. Giá trị cốt lõi
  • B. Chuẩn mực hành vi
  • C. Hệ thống biểu tượng
  • D. Cơ cấu tổ chức

Câu 17: Quản lý rủi ro là một phần quan trọng của quản trị doanh nghiệp. Rủi ro nào sau đây thuộc loại "rủi ro hoạt động"?

  • A. Rủi ro lãi suất
  • B. Rủi ro tỷ giá
  • C. Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng
  • D. Rủi ro pháp lý

Câu 18: Hoạt động marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho khách hàng. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing?

  • A. Nghiên cứu thị trường
  • B. Xúc tiến bán hàng
  • C. Phân phối sản phẩm
  • D. Sản xuất sản phẩm

Câu 19: Quản lý tài chính hiệu quả giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn lực để hoạt động và phát triển. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản lý tài chính?

  • A. Tuyển dụng nhân viên kế toán
  • B. Lập kế hoạch ngân sách và kiểm soát chi tiêu
  • C. Thiết kế hệ thống thông tin kế toán
  • D. Kiểm toán báo cáo tài chính

Câu 20: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò hỗ trợ ra quyết định trong tổ chức. Loại thông tin nào MIS cung cấp cho nhà quản lý cấp cao?

  • A. Thông tin tổng hợp về xu hướng thị trường và hiệu quả hoạt động chung
  • B. Thông tin chi tiết về giao dịch hàng ngày
  • C. Thông tin về lịch trình làm việc của nhân viên
  • D. Thông tin về tồn kho nguyên vật liệu chi tiết

Câu 21: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "cải tiến liên tục" (Kaizen) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng để đạt được chất lượng vượt trội
  • B. Duy trì chất lượng ổn định ở mức hiện tại
  • C. Thực hiện các cải tiến nhỏ, thường xuyên và liên tục trong mọi hoạt động
  • D. Tập trung vào kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối của quy trình

Câu 22: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào việc thiết lập và đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quy trình làm việc chi tiết
  • B. Năng lực cá nhân của nhân viên
  • C. Thời gian hoàn thành công việc
  • D. Mục tiêu cụ thể và đo lường được

Câu 23: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đông cứng lại" (refreezing) theo mô hình Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Ổn định và duy trì trạng thái thay đổi mới
  • C. Thực hiện các hoạt động thay đổi
  • D. Phá vỡ trạng thái hiện tại để chuẩn bị cho thay đổi

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

  • A. Đối thủ cạnh tranh
  • B. Khách hàng
  • C. Văn hóa tổ chức
  • D. Nhà cung cấp

Câu 25: Trong các vai trò quản trị theo Mintzberg, vai trò "người đại diện" (figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?

  • A. Vai trò quan hệ con người
  • B. Vai trò thông tin
  • C. Vai trò quyết định
  • D. Vai trò kỹ thuật

Câu 26: Phương pháp "brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong quản trị để làm gì?

  • A. Đánh giá rủi ro dự án
  • B. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo
  • C. Phân tích dữ liệu thị trường
  • D. Đánh giá hiệu suất nhân viên

Câu 27: Phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

  • A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ
  • B. Đảm bảo tuân thủ quy trình và quy định
  • C. Trao đổi phần thưởng và kỷ luật dựa trên hiệu suất
  • D. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua giới hạn bản thân

Câu 28: Trong quản lý xung đột, phong cách "hợp tác" (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?

  • A. Giải quyết xung đột một cách toàn diện và tạo ra giải pháp đôi bên cùng có lợi
  • B. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí
  • C. Nhượng bộ một phần để đạt được thỏa hiệp
  • D. Áp đặt quan điểm cá nhân để giải quyết xung đột nhanh chóng

Câu 29: Đạo đức kinh doanh có vai trò ngày càng quan trọng trong quản trị hiện đại. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
  • B. Sử dụng thông tin nội bộ để thu lợi cá nhân
  • C. Minh bạch thông tin và tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan
  • D. Lách luật để giảm thiểu chi phí

Câu 30: Xu hướng "làm việc từ xa" (remote working) đang ngày càng phổ biến. Thách thức lớn nhất đối với nhà quản lý khi áp dụng hình thức làm việc này là gì?

  • A. Giảm chi phí văn phòng
  • B. Duy trì sự gắn kết và kiểm soát hiệu quả công việc của nhân viên
  • C. Thu hút và giữ chân nhân tài
  • D. Tăng cường tính linh hoạt trong công việc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi trong hoạt động quản trị của các tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhà quản lý cấp trung được giao nhiệm vụ triển khai một dự án mới. Kỹ năng quản trị nào sau đây sẽ quan trọng nhất để đảm bảo dự án thành công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chức năng nào của quản trị liên quan trực tiếp đến việc xác định cơ cấu tổ chức, phân công công việc và thiết lập mối quan hệ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo rằng các sai lệch so với kế hoạch được khắc phục kịp thời và hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao, chủ động và có khả năng tự quản lý công việc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ma trận SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng. Yếu tố 'Threats' (Nguy cơ) trong SWOT đề cập đến khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, sản xuất hàng loạt với quy trình chuẩn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Động lực làm việc của nhân viên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động 'đánh giá hiệu suất' (performance appraisal) nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phong cách giao tiếp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quyết định quản trị nào sau đây thuộc loại 'quyết định chiến lược'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các phương án hành động khả thi để giải quyết vấn đề?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Văn hóa tổ chức có vai trò quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quản lý rủi ro là một phần quan trọng của quản trị doanh nghiệp. Rủi ro nào sau đây thuộc loại 'rủi ro hoạt động'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hoạt động marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho khách hàng. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quản lý tài chính hiệu quả giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn lực để hoạt động và phát triển. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản lý tài chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò hỗ trợ ra quyết định trong tổ chức. Loại thông tin nào MIS cung cấp cho nhà quản lý cấp cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý 'cải tiến liên tục' (Kaizen) nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào việc thiết lập và đánh giá dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đông cứng lại' (refreezing) theo mô hình Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong các vai trò quản trị theo Mintzberg, vai trò 'người đại diện' (figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phương pháp 'brainstorming' (động não) thường được sử dụng trong quản trị để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác' (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đạo đức kinh doanh có vai trò ngày càng quan trọng trong quản trị hiện đại. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xu hướng 'làm việc từ xa' (remote working) đang ngày càng phổ biến. Thách thức lớn nhất đối với nhà quản lý khi áp dụng hình thức làm việc này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 08

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh một tổ chức phi lợi nhuận chuyên cung cấp dịch vụ giáo dục cho trẻ em vùng sâu vùng xa, đâu là mục tiêu quản trị quan trọng nhất cần ưu tiên?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động gây quỹ.
  • B. Đảm bảo hiệu quả chi phí trong mọi hoạt động.
  • C. Mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động để tăng tác động xã hội.
  • D. Duy trì sự ổn định về mặt tài chính trong ngắn hạn.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm và tỷ lệ hàng lỗi cao. Chức năng quản trị nào cần được chú trọng đầu tiên để giải quyết tình trạng này?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 3: Nhà quản lý cấp trung thường dành phần lớn thời gian để thực hiện loại hình hoạch định nào sau đây?

  • A. Hoạch định chiến lược (Strategic Planning)
  • B. Hoạch định chiến thuật (Tactical Planning)
  • C. Hoạch định tác nghiệp (Operational Planning)
  • D. Hoạch định dài hạn (Long-term Planning)

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cao khi đưa ra các quyết định liên quan đến định hướng phát triển và tầm nhìn dài hạn của tổ chức?

  • A. Kỹ năng tư duy (Conceptual Skills)
  • B. Kỹ năng nhân sự (Human Skills)
  • C. Kỹ năng kỹ thuật (Technical Skills)
  • D. Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills)

Câu 5: Trong quá trình tổ chức, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc phân chia công việc và quyền hạn giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức?

  • A. Thiết lập mục tiêu và kế hoạch
  • B. Động viên và tạo động lực cho nhân viên
  • C. Xây dựng cơ cấu tổ chức
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động

Câu 6: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát từ nhà quản lý?

  • A. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
  • B. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
  • C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership)
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)

Câu 7: Để nâng cao hiệu quả kiểm soát, nhà quản lý nên tập trung vào việc thiết lập hệ thống đo lường và đánh giá dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Cảm tính và kinh nghiệm cá nhân
  • B. So sánh với đối thủ cạnh tranh
  • C. Nguyên tắc và quy định chung
  • D. Mục tiêu và tiêu chuẩn đã đề ra

Câu 8: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Điều này thể hiện sự chú trọng đến khía cạnh nào trong mục tiêu quản trị?

  • A. Hiệu quả (Effectiveness)
  • B. Hiệu suất (Efficiency)
  • C. Lợi nhuận (Profitability)
  • D. Quy mô (Scale)

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài vĩ mô và có thể ảnh hưởng đến hoạt động quản trị của một doanh nghiệp?

  • A. Năng lực của đội ngũ nhân viên
  • B. Văn hóa tổ chức
  • C. Lãi suất ngân hàng
  • D. Chất lượng sản phẩm

Câu 10: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong tổ chức nhấn mạnh điều gì?

  • A. Mọi nhân viên đều có quyền ra quyết định.
  • B. Mỗi nhân viên chỉ chịu sự chỉ đạo của một cấp trên.
  • C. Cấp trên và cấp dưới phải thống nhất về mục tiêu.
  • D. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau.

Câu 11: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin để hiểu rõ bản chất vấn đề?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Xây dựng các phương án
  • C. Lựa chọn phương án
  • D. Đánh giá kết quả

Câu 12: Phong cách giao tiếp nào sau đây được khuyến khích trong quản trị để đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng, chính xác và hiệu quả?

  • A. Giao tiếp một chiều từ trên xuống
  • B. Giao tiếp gián tiếp qua trung gian
  • C. Giao tiếp hai chiều, trực tiếp và minh bạch
  • D. Giao tiếp phi ngôn ngữ

Câu 13: Thuyết động viên nào sau đây nhấn mạnh nhu cầu được tôn trọng, được công nhận và có địa vị trong xã hội của con người?

  • A. Thuyết ERG của Alderfer
  • B. Thuyết hệ thống cấp bậc nhu cầu của Maslow
  • C. Thuyết hai nhân tố của Herzberg
  • D. Thuyết kỳ vọng của Vroom

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc nhà quản lý thực hiện vai trò "người lãnh đạo" (leader) theo Mintzberg?

  • A. Phân bổ nguồn lực tài chính
  • B. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp
  • C. Giám sát tiến độ công việc
  • D. Động viên nhân viên hoàn thành mục tiêu

Câu 15: Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, có quy mô hoạt động đơn giản và ít bộ phận?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Simple Structure)
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional Structure)
  • C. Cơ cấu phân chia theo bộ phận (Divisional Structure)
  • D. Cơ cấu ma trận (Matrix Structure)

Câu 16: Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh, kỹ năng quản trị nào trở nên ngày càng quan trọng để giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển?

  • A. Kỹ năng kiểm soát chi phí
  • B. Kỹ năng quản lý sự thay đổi
  • C. Kỹ năng marketing truyền thống
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính ngắn hạn

Câu 17: Văn hóa tổ chức "gia tộc" (clan culture) thường có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh và hướng đến kết quả
  • B. Quy tắc, kỷ luật và kiểm soát
  • C. Hợp tác, thân thiện và gắn kết
  • D. Đổi mới và sáng tạo

Câu 18: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào sau đây để đạt được giải phápWin-Win cho các bên liên quan?

  • A. Tránh né (Avoiding)
  • B. Nhượng bộ (Accommodating)
  • C. Cạnh tranh (Competing)
  • D. Cộng tác (Collaborating)

Câu 19: Trong quản trị dự án, giai đoạn "thực hiện" (executing) tập trung vào hoạt động nào là chính?

  • A. Xác định mục tiêu và phạm vi dự án
  • B. Triển khai các công việc và hoạt động
  • C. Đánh giá kết quả và nghiệm thu dự án
  • D. Lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực

Câu 20: Khái niệm "phân quyền" (decentralization) trong tổ chức liên quan đến việc gì?

  • A. Tập trung quyền lực vào một người
  • B. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên
  • C. Chuyển giao quyền ra quyết định xuống cấp dưới
  • D. Giảm thiểu sự phối hợp giữa các bộ phận

Câu 21: Đâu là ví dụ về mục tiêu "SMART" trong quản trị?

  • A. Trở thành công ty tốt nhất trên thị trường
  • B. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong quý tới
  • C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
  • D. Phát triển sản phẩm mới

Câu 22: Trong kiểm soát, "kiểm soát trước" (feedforward control) tập trung vào việc gì?

  • A. Ngăn chặn vấn đề trước khi xảy ra
  • B. Phát hiện và sửa chữa sai sót trong quá trình thực hiện
  • C. Đánh giá kết quả sau khi hoạt động kết thúc
  • D. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thể hiện "tính hiệu quả" (effectiveness) trong quản trị?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng năng suất lao động
  • C. Đạt được mục tiêu đề ra
  • D. Sử dụng tối ưu nguồn lực

Câu 24: Nhà quản lý sử dụng công cụ "phân tích SWOT" chủ yếu trong chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 25: Trong tổ chức theo "cơ cấu ma trận" (matrix structure), nhân viên thường chịu sự quản lý của bao nhiêu người?

  • A. Một người
  • B. Hai người
  • C. Ba người
  • D. Nhiều người

Câu 26: Đâu là vai trò "thông tin" (informational roles) của nhà quản lý theo Mintzberg?

  • A. Người đại diện (Figurehead)
  • B. Người hòa giải (Negotiator)
  • C. Người thu thập và phổ biến thông tin (Monitor)
  • D. Người phân bổ nguồn lực (Resource Allocator)

Câu 27: "Khoảng kiểm soát" (span of control) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng cấp bậc quản lý trong tổ chức
  • B. Phạm vi quyền hạn của nhà quản lý
  • C. Thời gian cần thiết để kiểm soát một hoạt động
  • D. Số lượng nhân viên dưới quyền một nhà quản lý

Câu 28: Phong cách lãnh đạo "hướng đến nhân viên" (employee-centered leadership) chú trọng điều gì?

  • A. Quan tâm đến nhu cầu và sự phát triển của nhân viên
  • B. Tập trung vào nhiệm vụ và hiệu quả công việc
  • C. Duy trì kỷ luật và tuân thủ quy trình
  • D. Ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ

Câu 29: Để xây dựng "văn hóa học tập" (learning culture) trong tổ chức, nhà quản lý cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ và giảm thiểu sai sót
  • B. Khuyến khích đổi mới và chấp nhận rủi ro
  • C. Duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình
  • D. Tập trung vào cạnh tranh nội bộ

Câu 30: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn "đánh giá rủi ro" (risk assessment) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
  • B. Giám sát và kiểm soát rủi ro
  • C. Xác định và phân tích rủi ro
  • D. Chấp nhận rủi ro và không can thiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bối cảnh một tổ chức phi lợi nhuận chuyên cung cấp dịch vụ giáo dục cho trẻ em vùng sâu vùng xa, đâu là mục tiêu quản trị quan trọng nhất cần ưu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm và tỷ lệ hàng lỗi cao. Chức năng quản trị nào cần được chú trọng đầu tiên để giải quyết tình trạng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhà quản lý cấp trung thường dành phần lớn thời gian để thực hiện loại hình hoạch định nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cao khi đưa ra các quyết định liên quan đến định hướng phát triển và tầm nhìn dài hạn của tổ chức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quá trình tổ chức, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc phân chia công việc và quyền hạn giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát từ nhà quản lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để nâng cao hiệu quả kiểm soát, nhà quản lý nên tập trung vào việc thiết lập hệ thống đo lường và đánh giá dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Điều này thể hiện sự chú trọng đến khía cạnh nào trong mục tiêu quản trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài vĩ mô và có thể ảnh hưởng đến hoạt động quản trị của một doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong tổ chức nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin để hiểu rõ bản chất vấn đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phong cách giao tiếp nào sau đây được khuyến khích trong quản trị để đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng, chính xác và hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Thuyết động viên nào sau đây nhấn mạnh nhu cầu được tôn trọng, được công nhận và có địa vị trong xã hội của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc nhà quản lý thực hiện vai trò 'người lãnh đạo' (leader) theo Mintzberg?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, có quy mô hoạt động đơn giản và ít bộ phận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh, kỹ năng quản trị nào trở nên ngày càng quan trọng để giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Văn hóa tổ chức 'gia tộc' (clan culture) thường có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào sau đây để đạt được giải phápWin-Win cho các bên liên quan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong quản trị dự án, giai đoạn 'thực hiện' (executing) tập trung vào hoạt động nào là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khái niệm 'phân quyền' (decentralization) trong tổ chức liên quan đến việc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là ví dụ về mục tiêu 'SMART' trong quản trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong kiểm soát, 'kiểm soát trước' (feedforward control) tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính hiệu quả' (effectiveness) trong quản trị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhà quản lý sử dụng công cụ 'phân tích SWOT' chủ yếu trong chức năng quản trị nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong tổ chức theo 'cơ cấu ma trận' (matrix structure), nhân viên thường chịu sự quản lý của bao nhiêu người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là vai trò 'thông tin' (informational roles) của nhà quản lý theo Mintzberg?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Khoảng kiểm soát' (span of control) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phong cách lãnh đạo 'hướng đến nhân viên' (employee-centered leadership) chú trọng điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để xây dựng 'văn hóa học tập' (learning culture) trong tổ chức, nhà quản lý cần chú trọng yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn 'đánh giá rủi ro' (risk assessment) bao gồm hoạt động nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 09

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, nhà quản lý cần linh hoạt điều chỉnh kế hoạch và chiến lược. Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng tư duy
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng giao tiếp

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Nhà quản lý cần thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên để giải quyết vấn đề này?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, trưởng phòng मार्केटिंग đã tổ chức buổi đào tạo kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm cho nhân viên. Hành động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của nhà quản lý theo Mintzberg?

  • A. Vai trò người đại diện
  • B. Vai trò người liên lạc
  • C. Vai trò người lãnh đạo
  • D. Vai trò người giám sát

Câu 4: Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh cho năm tới, ban giám đốc công ty ABC quyết định mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Đây là loại quyết định quản trị nào?

  • A. Quyết định chiến lược
  • B. Quyết định chiến thuật
  • C. Quyết định tác nghiệp
  • D. Quyết định thường nhật

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục cần quản lý hiệu quả nguồn lực để đạt được sứ mệnh của mình. Mục tiêu quản trị chính của tổ chức này là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Tăng trưởng doanh thu
  • C. Giảm thiểu chi phí
  • D. Đạt được sứ mệnh và mục tiêu tổ chức

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của phòng kinh doanh, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng?

  • A. Doanh số bán hàng
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • C. Số lượng nhân viên phòng kinh doanh
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế

Câu 7: Trong mô hình quản trị theo chức năng, các hoạt động được nhóm theo các bộ phận chuyên môn như marketing, sản xuất, tài chính. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Linh hoạt và dễ thích ứng với thay đổi
  • B. Tăng cường chuyên môn hóa và hiệu quả trong từng bộ phận
  • C. Phối hợp tốt giữa các bộ phận
  • D. Tập trung vào khách hàng

Câu 8: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối giữa cấp cao và cấp cơ sở. Chức năng quản trị nào được nhà quản lý cấp trung thực hiện chủ yếu?

  • A. Hoạch định chiến lược
  • B. Kiểm soát toàn bộ hoạt động
  • C. Tổ chức và điều phối nguồn lực
  • D. Đưa ra quyết định tác nghiệp hàng ngày

Câu 9: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Cơ cấu tổ chức rõ ràng
  • B. Quy trình làm việc hiệu quả
  • C. Hệ thống lương thưởng hấp dẫn
  • D. Giá trị và niềm tin được chia sẻ

Câu 10: Trong giai đoạn khởi nghiệp, một công ty nhỏ thường ưu tiên phong cách lãnh đạo nào để tạo động lực và gắn kết nhân viên?

  • A. Độc đoán
  • B. Dân chủ/Tham gia
  • C. Ủy quyền
  • D. Quan liêu

Câu 11: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong quá trình hoạch định chiến lược. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

  • A. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
  • B. Sản phẩm, Vị trí, Con người, Công nghệ
  • C. Mục tiêu cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Liên quan, Thời hạn
  • D. Tăng trưởng, Hội nhập, Đa dạng hóa, Ổn định

Câu 12: Một nhà quản lý dự án cần đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách. Kỹ năng nào quan trọng nhất đối với nhà quản lý dự án trong tình huống này?

  • A. Kỹ năng nhân sự
  • B. Kỹ năng tư duy chiến lược
  • C. Kỹ năng kỹ thuật và quản lý dự án
  • D. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình

Câu 13: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Mọi nhân viên đều có quyền ra quyết định
  • B. Mỗi nhân viên chỉ chịu trách nhiệm trước một cấp trên
  • C. Các cấp quản lý phải thống nhất về mục tiêu
  • D. Quyền lực tập trung vào một người lãnh đạo cao nhất

Câu 14: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đáp ứng yêu cầu?

  • A. Kiểm soát sơ bộ (Feedforward control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • D. Kiểm soát sau hoạt động

Câu 15: Mô hình "chuỗi giá trị" (value chain) của Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp
  • B. Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp
  • C. Các hoạt động tạo ra giá trị của doanh nghiệp
  • D. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi hiệu quả?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Lựa chọn giải pháp
  • C. Đánh giá các phương án
  • D. Triển khai và theo dõi quyết định

Câu 17: Khi một công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động sang thị trường mới, yếu tố môi trường vĩ mô nào cần được nhà quản lý đặc biệt quan tâm để đánh giá rủi ro và cơ hội?

  • A. Môi trường kinh tế
  • B. Môi trường chính trị - pháp luật
  • C. Môi trường văn hóa - xã hội
  • D. Môi trường công nghệ

Câu 18: Để giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm, nhà quản lý nên áp dụng phong cách quản lý xung đột nào để đạt được sự hợp tác và đồng thuận?

  • A. Tránh né (Avoiding)
  • B. Nhượng bộ (Accommodating)
  • C. Cộng tác (Collaborating)
  • D. Cạnh tranh (Competing)

Câu 19: Trong lý thuyết hệ thống, tổ chức được xem như một hệ thống mở. Điều này có nghĩa là tổ chức...

  • A. Hoạt động độc lập với môi trường
  • B. Không chịu ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài
  • C. Chỉ tập trung vào mục tiêu nội bộ
  • D. Tương tác và chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài

Câu 20: Phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì để nâng cao hiệu quả hoạt động?

  • A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có sự tham gia
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
  • D. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng

Câu 21: Để khuyến khích nhân viên sáng tạo và đổi mới, nhà quản lý nên tạo môi trường làm việc như thế nào?

  • A. Cạnh tranh cao và áp lực lớn
  • B. Cởi mở, tin tưởng và chấp nhận rủi ro
  • C. Kỷ luật nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ
  • D. Ổn định và ít thay đổi

Câu 22: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đông băng" (freezing) có vai trò gì?

  • A. Xác định sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Thực hiện các hoạt động thay đổi
  • C. Củng cố và duy trì sự thay đổi
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi

Câu 23: Phong cách lãnh đạo "biến đổi" (transformational leadership) tập trung vào việc...

  • A. Duy trì sự ổn định và trật tự
  • B. Quản lý dựa trên giao dịch và phần thưởng
  • C. Kiểm soát chặt chẽ và ra lệnh
  • D. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên

Câu 24: Để xây dựng đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào trong quản trị nhân sự?

  • A. Mức lương cạnh tranh
  • B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp
  • C. Môi trường làm việc thoải mái
  • D. Chế độ phúc lợi tốt

Câu 25: Trong quản lý rủi ro, giai đoạn "đánh giá rủi ro" bao gồm hoạt động nào?

  • A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
  • B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • C. Xác định mức độ và khả năng xảy ra của rủi ro
  • D. Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro

Câu 26: Khi nhà quản lý thực hiện chức năng lãnh đạo, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phân công công việc
  • B. Xây dựng kế hoạch
  • C. Kiểm tra tiến độ
  • D. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên

Câu 27: Để nâng cao hiệu suất (efficiency) trong quản lý, nhà quản lý cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực
  • B. Đạt được mục tiêu đề ra
  • C. Tăng doanh thu và lợi nhuận
  • D. Mở rộng thị trường

Câu 28: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố chính nào?

  • A. Lợi nhuận và doanh thu
  • B. Tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối
  • C. Rủi ro và lợi nhuận
  • D. Điểm mạnh và điểm yếu

Câu 29: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, khả năng "khác biệt hóa" sản phẩm/dịch vụ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh gì?

  • A. Chi phí thấp
  • B. Tập trung vào thị trường ngách
  • C. Khác biệt hóa
  • D. Dẫn đầu về công nghệ

Câu 30: Khi nhà quản lý sử dụng báo cáo tài chính để theo dõi tình hình hoạt động của doanh nghiệp, họ đang thực hiện chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, nhà quản lý cần linh hoạt điều chỉnh kế hoạch và chiến lược. Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Nhà quản lý cần thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, trưởng phòng मार्केटिंग đã tổ chức buổi đào tạo kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm cho nhân viên. Hành động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của nhà quản lý theo Mintzberg?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh cho năm tới, ban giám đốc công ty ABC quyết định mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Đây là loại quyết định quản trị nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục cần quản lý hiệu quả nguồn lực để đạt được sứ mệnh của mình. Mục tiêu quản trị chính của tổ chức này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của phòng kinh doanh, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong mô hình quản trị theo chức năng, các hoạt động được nhóm theo các bộ phận chuyên môn như marketing, sản xuất, tài chính. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối giữa cấp cao và cấp cơ sở. Chức năng quản trị nào được nhà quản lý cấp trung thực hiện chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong giai đoạn khởi nghiệp, một công ty nhỏ thường ưu tiên phong cách lãnh đạo nào để tạo động lực và gắn kết nhân viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong quá trình hoạch định chiến lược. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nhà quản lý dự án cần đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách. Kỹ năng nào quan trọng nhất đối với nhà quản lý dự án trong tình huống này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đáp ứng yêu cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mô hình 'chuỗi giá trị' (value chain) của Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi một công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động sang thị trường mới, yếu tố môi trường vĩ mô nào cần được nhà quản lý đặc biệt quan tâm để đánh giá rủi ro và cơ hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm, nhà quản lý nên áp dụng phong cách quản lý xung đột nào để đạt được sự hợp tác và đồng thuận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong lý thuyết hệ thống, tổ chức được xem như một hệ thống mở. Điều này có nghĩa là tổ chức...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì để nâng cao hiệu quả hoạt động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để khuyến khích nhân viên sáng tạo và đổi mới, nhà quản lý nên tạo môi trường làm việc như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đông băng' (freezing) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phong cách lãnh đạo 'biến đổi' (transformational leadership) tập trung vào việc...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để xây dựng đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào trong quản trị nhân sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong quản lý rủi ro, giai đoạn 'đánh giá rủi ro' bao gồm hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi nhà quản lý thực hiện chức năng lãnh đạo, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để nâng cao hiệu suất (efficiency) trong quản lý, nhà quản lý cần tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, khả năng 'khác biệt hóa' sản phẩm/dịch vụ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi nhà quản lý sử dụng báo cáo tài chính để theo dõi tình hình hoạt động của doanh nghiệp, họ đang thực hiện chức năng quản trị nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 10

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực ngày càng khan hiếm, nhà quản trị hiện đại cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào sau đây để đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức?

  • A. Mở rộng quy mô hoạt động nhanh chóng
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • C. Nâng cao hiệu quả và hiệu suất sử dụng nguồn lực
  • D. Tăng cường kiểm soát và giảm thiểu rủi ro

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp tình trạng chậm trễ trong việc giao hàng cho khách. Trưởng phòng sản xuất nhận định nguyên nhân chính là do quy trình làm việc thiếu phối hợp giữa các bộ phận. Chức năng quản trị nào cần được ưu tiên cải thiện trong tình huống này?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 3: Giám đốc một bệnh viện khu vực quyết định áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO. Hành động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của nhà quản trị theo Mintzberg?

  • A. Người đại diện (Figurehead)
  • B. Người liên lạc (Liaison)
  • C. Người phân bổ nguồn lực (Resource Allocator)
  • D. Người doanh nhân (Entrepreneur)

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một chuỗi cửa hàng bán lẻ, tiêu chí nào sau đây phản ánh tốt nhất "hiệu suất" của hoạt động quản trị?

  • A. Chi phí hoạt động trung bình trên mỗi cửa hàng
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • C. Tổng doanh thu hàng tháng của toàn chuỗi
  • D. Thị phần của chuỗi cửa hàng so với đối thủ

Câu 5: Trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh cho một công ty khởi nghiệp công nghệ, kỹ năng quản trị nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với nhà sáng lập?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng tư duy
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng giao tiếp

Câu 6: Một nhóm sinh viên thực hiện dự án nghiên cứu về mức độ hài lòng của người dân đối với dịch vụ xe buýt công cộng trong thành phố. Hoạt động này thể hiện chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với môi trường làm việc mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và sáng tạo?

  • A. Độc đoán
  • B. Quan liêu
  • C. Ủy quyền
  • D. Dân chủ

Câu 8: Mô hình quản trị theo kiểu "tháp" truyền thống, với nhiều cấp bậc quản lý và quyền lực tập trung ở đỉnh, thường gặp ở loại hình tổ chức nào?

  • A. Công ty khởi nghiệp
  • B. Tổ chức quan liêu
  • C. Mạng lưới phi lợi nhuận
  • D. Doanh nghiệp xã hội

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị phải xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết?

  • A. Nhận diện và xác định vấn đề
  • B. Phát triển các phương án giải quyết
  • C. Lựa chọn phương án tốt nhất
  • D. Đánh giá kết quả thực hiện

Câu 10: Yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài vĩ mô có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm?

  • A. Năng lực của đội ngũ nhân viên bán hàng
  • B. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh
  • C. Mức độ trung thành của khách hàng hiện tại
  • D. Chính sách kiểm soát an toàn thực phẩm của chính phủ

Câu 11: Để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Cơ cấu tổ chức nhóm rõ ràng
  • B. Mục tiêu chung và sự cam kết của các thành viên
  • C. Kỹ năng chuyên môn của từng cá nhân
  • D. Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nghiêm minh

Câu 12: Trong các chức năng quản trị, chức năng nào tạo nền tảng và định hướng cho tất cả các chức năng còn lại?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 13: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng công nghệ tự động hóa vào quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng năng suất. Đây là ví dụ về việc vận dụng nguyên tắc quản trị nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung
  • B. Nguyên tắc phân quyền
  • C. Nguyên tắc hiệu quả
  • D. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy

Câu 14: Nhà quản lý cấp trung (Middle Manager) trong một tổ chức thường tập trung vào loại hình kế hoạch nào?

  • A. Kế hoạch chiến lược
  • B. Kế hoạch tác nghiệp
  • C. Kế hoạch dài hạn
  • D. Kế hoạch dự phòng

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản trị cần đặc biệt quan tâm đến kỹ năng nào để có thể làm việc hiệu quả với đội ngũ nhân viên đa văn hóa?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng tư duy
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng đàm phán

Câu 16: Phương pháp quản lý nào sau đây chú trọng đến việc phân tích dữ liệu và sử dụng các mô hình toán học để ra quyết định?

  • A. Quản lý hành chính
  • B. Quản lý theo khoa học
  • C. Quản lý nhân sự
  • D. Quản lý định lượng

Câu 17: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, mục tiêu quản trị hàng đầu của tổ chức này nên là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh thu
  • B. Thực hiện sứ mệnh và tạo ra giá trị xã hội
  • C. Mở rộng quy mô hoạt động
  • D. Tăng cường uy tín thương hiệu

Câu 18: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?

  • A. Cơ cấu trực tuyến
  • B. Cơ cấu chức năng
  • C. Cơ cấu ma trận
  • D. Cơ cấu theo địa lý

Câu 19: Trong quá trình kiểm tra, nếu phát hiện sai lệch so với kế hoạch, nhà quản trị cần thực hiện hành động nào tiếp theo?

  • A. Bỏ qua sai lệch nếu không đáng kể
  • B. Điều chỉnh lại mục tiêu kế hoạch
  • C. Phân tích nguyên nhân và điều chỉnh hoạt động
  • D. Kỷ luật nhân viên chịu trách nhiệm

Câu 20: Thuyết động viên nào tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện?

  • A. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
  • B. Thuyết nhu cầu của Maslow
  • C. Thuyết kỳ vọng của Vroom
  • D. Thuyết công bằng của Adams

Câu 21: Một nhà quản lý dành thời gian để lắng nghe và giải quyết các xung đột giữa các thành viên trong nhóm. Vai trò này thuộc nhóm vai trò nào của nhà quản trị theo Mintzberg?

  • A. Vai trò thông tin
  • B. Vai trò quyết định
  • C. Vai trò quan hệ con người
  • D. Vai trò kỹ thuật

Câu 22: Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường bên trong
  • B. Môi trường bên ngoài vĩ mô
  • C. Môi trường bên ngoài vi mô
  • D. Môi trường ngành

Câu 23: Để kiểm soát hiệu quả hoạt động marketing, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số đo lường nào liên quan đến mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng
  • B. Chi phí thu hút khách hàng mới
  • C. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)

Câu 24: Phương pháp lập kế hoạch nào thường được sử dụng để quản lý các dự án phức tạp, có nhiều công việc phụ thuộc lẫn nhau và thời gian thực hiện kéo dài?

  • A. Lập kế hoạch đơn tuyến
  • B. Lập kế hoạch theo mục tiêu
  • C. Mạng lưới PERT/CPM
  • D. Ma trận BCG

Câu 25: Một công ty áp dụng hình thức giao tiếp "từ trên xuống" (top-down communication) chủ yếu. Hình thức này có thể gây ra hạn chế nào trong tổ chức?

  • A. Tăng cường tính bảo mật thông tin
  • B. Giảm thiểu sự phản hồi và sáng tạo từ nhân viên
  • C. Đảm bảo thông tin được truyền đạt nhanh chóng
  • D. Nâng cao hiệu quả kiểm soát thông tin

Câu 26: Trong lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được xem là nền tảng văn hóa của các tổ chức thành công?

  • A. Sự tin tưởng
  • B. Tính cạnh tranh
  • C. Cơ cấu phân cấp rõ ràng
  • D. Quy trình làm việc chuẩn hóa

Câu 27: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể phát sinh?

  • A. Kiểm soát đồng thời
  • B. Kiểm soát phản hồi
  • C. Kiểm soát quá trình
  • D. Kiểm soát phòng ngừa

Câu 28: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) trong mô hình Kurt Lewin đề cập đến điều gì?

  • A. Giai đoạn nhận thức về sự cần thiết thay đổi
  • B. Giai đoạn thực hiện các hoạt động thay đổi
  • C. Giai đoạn củng cố và ổn định sự thay đổi
  • D. Giai đoạn kháng cự sự thay đổi

Câu 29: Một doanh nghiệp áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (product differentiation). Lợi thế cạnh tranh chính mà chiến lược này mang lại là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp nhất
  • B. Sự độc đáo và giá trị khác biệt của sản phẩm
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp
  • D. Giá bán cạnh tranh nhất

Câu 30: Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra?

  • A. Nhận diện rủi ro
  • B. Đánh giá rủi ro
  • C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • D. Giám sát rủi ro

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực ngày càng khan hiếm, nhà quản trị hiện đại cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào sau đây để đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp tình trạng chậm trễ trong việc giao hàng cho khách. Trưởng phòng sản xuất nhận định nguyên nhân chính là do quy trình làm việc thiếu phối hợp giữa các bộ phận. Chức năng quản trị nào cần được ưu tiên cải thiện trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giám đốc một bệnh viện khu vực quyết định áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO. Hành động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của nhà quản trị theo Mintzberg?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một chuỗi cửa hàng bán lẻ, tiêu chí nào sau đây phản ánh tốt nhất 'hiệu suất' của hoạt động quản trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh cho một công ty khởi nghiệp công nghệ, kỹ năng quản trị nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với nhà sáng lập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhóm sinh viên thực hiện dự án nghiên cứu về mức độ hài lòng của người dân đối với dịch vụ xe buýt công cộng trong thành phố. Hoạt động này thể hiện chức năng quản trị nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với môi trường làm việc mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và sáng tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mô hình quản trị theo kiểu 'tháp' truyền thống, với nhiều cấp bậc quản lý và quyền lực tập trung ở đỉnh, thường gặp ở loại hình tổ chức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị phải xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài vĩ mô có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các chức năng quản trị, chức năng nào tạo nền tảng và định hướng cho tất cả các chức năng còn lại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng công nghệ tự động hóa vào quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng năng suất. Đây là ví dụ về việc vận dụng nguyên tắc quản trị nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhà quản lý cấp trung (Middle Manager) trong một tổ chức thường tập trung vào loại hình kế hoạch nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản trị cần đặc biệt quan tâm đến kỹ năng nào để có thể làm việc hiệu quả với đội ngũ nhân viên đa văn hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp quản lý nào sau đây chú trọng đến việc phân tích dữ liệu và sử dụng các mô hình toán học để ra quyết định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, mục tiêu quản trị hàng đầu của tổ chức này nên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình kiểm tra, nếu phát hiện sai lệch so với kế hoạch, nhà quản trị cần thực hiện hành động nào tiếp theo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thuyết động viên nào tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà quản lý dành thời gian để lắng nghe và giải quyết các xung đột giữa các thành viên trong nhóm. Vai trò này thuộc nhóm vai trò nào của nhà quản trị theo Mintzberg?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để kiểm soát hiệu quả hoạt động marketing, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số đo lường nào liên quan đến mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phương pháp lập kế hoạch nào thường được sử dụng để quản lý các dự án phức tạp, có nhiều công việc phụ thuộc lẫn nhau và thời gian thực hiện kéo dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một công ty áp dụng hình thức giao tiếp 'từ trên xuống' (top-down communication) chủ yếu. Hình thức này có thể gây ra hạn chế nào trong tổ chức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được xem là nền tảng văn hóa của các tổ chức thành công?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể phát sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) trong mô hình Kurt Lewin đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một doanh nghiệp áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (product differentiation). Lợi thế cạnh tranh chính mà chiến lược này mang lại là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 11

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Bản chất của quản trị trong một tổ chức thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu.
  • B. Phối hợp các nguồn lực để đạt mục tiêu chung.
  • C. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.
  • D. Thực hiện kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.

Câu 2: Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng nào đóng vai trò nền tảng, định hướng cho mọi hoạt động khác?

  • A. Hoạch định (Planning).
  • B. Tổ chức (Organizing).
  • C. Lãnh đạo (Leading).
  • D. Kiểm soát (Controlling).

Câu 3: Hiệu quả quản trị được đo lường bằng:

  • A. Tỷ lệ chi phí trên doanh thu.
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
  • C. Mức độ đạt được các mục tiêu đã xác định.
  • D. Số lượng sản phẩm/dịch vụ được tạo ra.

Câu 4: Nhà quản trị cấp trung (Middle Managers) thường tập trung vào việc:

  • A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược dài hạn cho tổ chức.
  • B. Triển khai các kế hoạch và điều phối nguồn lực trong bộ phận.
  • C. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao (Top Managers)?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn.
  • B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • D. Kỹ năng tư duy chiến lược và khái quát.

Câu 6: Trong vai trò "người lãnh đạo" theo Mintzberg, nhà quản trị chủ yếu thực hiện công việc:

  • A. Thu thập và phân tích thông tin.
  • B. Đàm phán và giải quyết xung đột.
  • C. Động viên và hướng dẫn nhân viên.
  • D. Phân bổ nguồn lực và ngân sách.

Câu 7: Tổ chức theo cấu trúc trực tuyến - chức năng (Line-Functional Structure) có ưu điểm chính là:

  • A. Đơn giản, dễ kiểm soát.
  • B. Kết hợp chuyên môn hóa và thống nhất chỉ huy.
  • C. Linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi.
  • D. Tạo điều kiện phát triển kỹ năng quản lý tổng quát.

Câu 8: Môi trường bên ngoài của tổ chức bao gồm:

  • A. Văn hóa tổ chức và nguồn nhân lực.
  • B. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc.
  • C. Khách hàng, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ.

Câu 9: Phong cách lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership) có đặc điểm nổi bật là:

  • A. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
  • B. Nhà lãnh đạo tự mình đưa ra quyết định và chỉ đạo nhân viên thực hiện.
  • C. Giao quyền tự chủ hoàn toàn cho nhân viên.
  • D. Tập trung vào kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm ngặt.

Câu 10: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản trị tổ chức có nghĩa là:

  • A. Mọi quyết định phải được đưa ra bởi cấp quản lý cao nhất.
  • B. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một cấp trên trực tiếp.
  • C. Các bộ phận trong tổ chức phải phối hợp nhịp nhàng.
  • D. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau.

Câu 11: Để tăng cường hiệu suất (Efficiency) trong quản trị, nhà quản trị nên tập trung vào:

  • A. Xác định đúng mục tiêu chiến lược.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực (thời gian, tiền bạc, nhân lực...).
  • D. Xây dựng văn hóa tổ chức mạnh.

Câu 12: Trong quá trình kiểm soát, bước đầu tiên và quan trọng nhất là:

  • A. Thiết lập tiêu chuẩn hoặc mục tiêu kiểm soát.
  • B. Đo lường hiệu suất thực tế.
  • C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
  • D. Thực hiện các hành động điều chỉnh.

Câu 13: Mô hình quản trị theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO) nhấn mạnh vào:

  • A. Kiểm soát chặt chẽ quá trình làm việc của nhân viên.
  • B. Tưởng thưởng dựa trên thâm niên công tác.
  • C. Phân quyền tối đa cho nhân viên.
  • D. Sự tham gia của nhân viên vào thiết lập và đạt mục tiêu.

Câu 14: Loại hình tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường kinh doanh ổn định và ít biến động?

  • A. Tổ chức ma trận (Matrix Organization).
  • B. Tổ chức cơ học (Mechanistic Organization).
  • C. Tổ chức hữu cơ (Organic Organization).
  • D. Tổ chức theo nhóm (Team-based Organization).

Câu 15: Trong lý thuyết hệ thống (Systems Theory) về quản trị, tổ chức được xem như:

  • A. Một thực thể độc lập, không chịu ảnh hưởng từ môi trường.
  • B. Một tập hợp các cá nhân làm việc độc lập.
  • C. Một hệ thống mở, tương tác với môi trường và các bộ phận liên kết.
  • D. Một cỗ máy hoạt động theo các quy trình cứng nhắc.

Câu 16: Phương pháp "quản trị theo tình huống" (Contingency Management) nhấn mạnh rằng:

  • A. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc quản trị chung.
  • B. Mọi vấn đề quản trị đều có giải pháp tối ưu duy nhất.
  • C. Nhà quản trị cần áp dụng phong cách lãnh đạo nhất quán.
  • D. Phương pháp quản trị hiệu quả phụ thuộc vào tình huống cụ thể.

Câu 17: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa quản lý (Management) và lãnh đạo (Leadership)?

  • A. Quản lý liên quan đến công việc hành chính, lãnh đạo liên quan đến công việc chuyên môn.
  • B. Quản lý tập trung vào "làm đúng việc", lãnh đạo tập trung vào "làm việc đúng đắn".
  • C. Quản lý chỉ áp dụng trong doanh nghiệp, lãnh đạo áp dụng trong mọi tổ chức.
  • D. Quản lý là công việc của cấp dưới, lãnh đạo là công việc của cấp trên.

Câu 18: Yếu tố "văn hóa tổ chức" (Organizational Culture) ảnh hưởng đến hoạt động quản trị như thế nào?

  • A. Quy định cơ cấu tổ chức và phân chia quyền lực.
  • B. Xác định mục tiêu chiến lược và kế hoạch hành động.
  • C. Định hướng giá trị, hành vi và cách thức làm việc của nhân viên.
  • D. Đo lường hiệu suất và kiểm soát kết quả.

Câu 19: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn giải pháp tốt nhất từ các phương án?

  • A. Xác định và phân tích vấn đề.
  • B. Xây dựng các phương án giải quyết.
  • C. Đánh giá và so sánh các phương án.
  • D. Lựa chọn và thực thi phương án.

Câu 20: Động lực làm việc (Motivation) của nhân viên chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhu cầu và mong muốn cá nhân.
  • B. Môi trường làm việc và văn hóa tổ chức.
  • C. Chính sách lương thưởng và phúc lợi.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 21: Hình thức truyền thông "truyền thông xuống" (Downward Communication) trong tổ chức thường được sử dụng để:

  • A. Truyền đạt chỉ thị, thông báo và chính sách từ cấp quản lý xuống nhân viên.
  • B. Thu thập phản hồi và ý kiến từ nhân viên lên cấp quản lý.
  • C. Trao đổi thông tin giữa các đồng nghiệp ngang cấp.
  • D. Giao tiếp với khách hàng và đối tác bên ngoài.

Câu 22: Điều gì là mục tiêu chính của chức năng "tổ chức" (Organizing) trong quản trị?

  • A. Xác định mục tiêu và xây dựng kế hoạch hành động.
  • B. Thiết lập cơ cấu, phân công và phối hợp nguồn lực.
  • C. Động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc.
  • D. Đánh giá hiệu suất và điều chỉnh hoạt động.

Câu 23: Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị chủ yếu để:

  • A. Đo lường hiệu quả hoạt động của tổ chức.
  • B. Quản lý rủi ro trong kinh doanh.
  • C. Phân tích môi trường và xây dựng chiến lược.
  • D. Đánh giá năng lực nhân viên.

Câu 24: Loại hình kế hoạch nào thường có phạm vi thời gian dài nhất và định hướng tổng quát nhất cho tổ chức?

  • A. Kế hoạch chiến lược (Strategic Plan).
  • B. Kế hoạch tác nghiệp (Operational Plan).
  • C. Kế hoạch trung hạn (Tactical Plan).
  • D. Ngân sách (Budget).

Câu 25: Nguyên tắc "phân quyền" (Decentralization) trong quản trị tổ chức nhằm mục đích:

  • A. Tập trung quyền lực vào tay cấp quản lý cao nhất.
  • B. Đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ từ trung ương.
  • C. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc.
  • D. Tăng tính linh hoạt và chủ động cho các cấp dưới.

Câu 26: Phong cách lãnh đạo "độc đoán" (Autocratic Leadership) phù hợp trong tình huống nào?

  • A. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác.
  • B. Trong tình huống khẩn cấp, cần quyết định nhanh chóng.
  • C. Khi muốn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
  • D. Khi cần xây dựng tinh thần đồng đội và hợp tác.

Câu 27: Hoạt động "kiểm soát lường trước" (Feedforward Control) được thực hiện ở giai đoạn nào của quá trình quản trị?

  • A. Trước khi hoạt động bắt đầu (giai đoạn đầu vào).
  • B. Trong quá trình hoạt động (giai đoạn chuyển đổi).
  • C. Sau khi hoạt động kết thúc (giai đoạn đầu ra).
  • D. Xuyên suốt toàn bộ quá trình hoạt động.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên trong của tổ chức?

  • A. Đối thủ cạnh tranh.
  • B. Chính sách của chính phủ.
  • C. Văn hóa tổ chức.
  • D. Xu hướng công nghệ.

Câu 29: Trong các phong cách quản trị xung đột, phong cách "né tránh" (Avoiding) thường được sử dụng khi:

  • A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay.
  • B. Muốn đạt được giải pháp đôi bên cùng có lợi.
  • C. Muốn áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
  • D. Vấn đề xung đột nhỏ và không quan trọng.

Câu 30: Nguyên tắc SMART thường được sử dụng để thiết lập:

  • A. Cơ cấu tổ chức.
  • B. Mục tiêu.
  • C. Quy trình kiểm soát.
  • D. Phong cách lãnh đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Bản chất của quản trị trong một tổ chức thể hiện rõ nhất qua việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng nào đóng vai trò nền tảng, định hướng cho mọi hoạt động khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Hiệu quả quản trị được đo lường bằng:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Nhà quản trị cấp trung (Middle Managers) thường tập trung vào việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao (Top Managers)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong vai trò 'người lãnh đạo' theo Mintzberg, nhà quản trị chủ yếu thực hiện công việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Tổ chức theo cấu trúc trực tuyến - chức năng (Line-Functional Structure) có ưu điểm chính là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Môi trường bên ngoài của tổ chức bao gồm:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Phong cách lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership) có đặc điểm nổi bật là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản trị tổ chức có nghĩa là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Để tăng cường hiệu suất (Efficiency) trong quản trị, nhà quản trị nên tập trung vào:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong quá trình kiểm soát, bước đầu tiên và quan trọng nhất là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Mô hình quản trị theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO) nhấn mạnh vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Loại hình tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường kinh doanh ổn định và ít biến động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong lý thuyết hệ thống (Systems Theory) về quản trị, tổ chức được xem như:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Phương pháp 'quản trị theo tình huống' (Contingency Management) nhấn mạnh rằng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa quản lý (Management) và lãnh đạo (Leadership)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Yếu tố 'văn hóa tổ chức' (Organizational Culture) ảnh hưởng đến hoạt động quản trị như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn giải pháp tốt nhất từ các phương án?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Động lực làm việc (Motivation) của nhân viên chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Hình thức truyền thông 'truyền thông xuống' (Downward Communication) trong tổ chức thường được sử dụng để:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Điều gì là mục tiêu chính của chức năng 'tổ chức' (Organizing) trong quản trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị chủ yếu để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Loại hình kế hoạch nào thường có phạm vi thời gian dài nhất và định hướng tổng quát nhất cho tổ chức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Nguyên tắc 'phân quyền' (Decentralization) trong quản trị tổ chức nhằm mục đích:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Phong cách lãnh đạo 'độc đoán' (Autocratic Leadership) phù hợp trong tình huống nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Hoạt động 'kiểm soát lường trước' (Feedforward Control) được thực hiện ở giai đoạn nào của quá trình quản trị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên trong của tổ chức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong các phong cách quản trị xung đột, phong cách 'né tránh' (Avoiding) thường được sử dụng khi:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Nguyên tắc SMART thường được sử dụng để thiết lập:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 12

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua sự không chắc chắn và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn sâu rộng
  • B. Kỹ năng tư duy chiến lược và khả năng thích ứng
  • C. Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ
  • D. Kỹ năng kiểm soát và tuân thủ quy trình

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng năng suất lao động giảm sút. Nhà quản lý cần áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên để xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp khắc phục?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 3: Để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận chức năng trong một dự án phức tạp, nhà quản lý dự án cần tập trung chủ yếu vào yếu tố nào trong chức năng tổ chức?

  • A. Tuyển dụng nhân sự có năng lực
  • B. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất
  • C. Thiết lập cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân công trách nhiệm
  • D. Đảm bảo nguồn lực tài chính đầy đủ

Câu 4: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhà quản lý cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi tính kỷ luật và tuân thủ cao từ nhân viên?

  • A. Dân chủ
  • B. Ủy quyền
  • C. Tự do
  • D. Độc đoán

Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm đầu tiên. Đây là ví dụ về loại kế hoạch nào trong quản trị?

  • A. Kế hoạch chiến lược
  • B. Kế hoạch tác nghiệp
  • C. Kế hoạch dài hạn
  • D. Kế hoạch dự phòng

Câu 6: Nhà quản lý sử dụng báo cáo tài chính, các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và đánh giá của khách hàng để theo dõi tiến độ và kết quả hoạt động của tổ chức. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 7: Trong mô hình quản trị theo chức năng, các nhân viên có kỹ năng tương đồng sẽ được tập hợp vào cùng một bộ phận (ví dụ: bộ phận marketing, bộ phận sản xuất). Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Tăng cường chuyên môn hóa và hiệu quả
  • B. Nâng cao khả năng thích ứng với thay đổi
  • C. Đẩy mạnh sự phối hợp liên chức năng
  • D. Phân quyền mạnh mẽ cho các cấp quản lý

Câu 8: Một nhà quản lý cấp trung dành phần lớn thời gian để điều phối công việc giữa các nhóm, giải quyết xung đột và truyền đạt thông tin từ cấp cao xuống cấp thấp. Vai trò chủ yếu của nhà quản lý này là gì theo Mintzberg?

  • A. Người đại diện
  • B. Người ra quyết định
  • C. Người liên kết và truyền đạt thông tin
  • D. Người giám sát và kiểm soát

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào nhất trong giai đoạn hình thành nhóm (forming stage)?

  • A. Phân công công việc rõ ràng
  • B. Xây dựng sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau
  • C. Giải quyết xung đột và bất đồng
  • D. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng

Câu 10: Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Mọi nhân viên phải tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên
  • B. Các bộ phận trong tổ chức phải phối hợp nhịp nhàng
  • C. Mỗi nhân viên chỉ nhận lệnh và báo cáo cho một cấp trên duy nhất
  • D. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định chiến lược ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức trong dài hạn?

  • A. Kỹ năng tư duy
  • B. Kỹ năng kỹ thuật
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng giao tiếp

Câu 12: Một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào mục tiêu chính là cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cho cộng đồng. Mục tiêu này thể hiện khía cạnh nào trong quản trị tổ chức?

  • A. Hiệu quả hoạt động
  • B. Lợi nhuận tài chính
  • C. Tăng trưởng quy mô
  • D. Giá trị và sứ mệnh xã hội

Câu 13: Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý có thể áp dụng các biện pháp khuyến khích vật chất và tinh thần. Biện pháp nào sau đây thuộc về khuyến khích tinh thần?

  • A. Tăng lương và thưởng
  • B. Cung cấp bảo hiểm và phúc lợi
  • C. Trao quyền tự chủ và cơ hội phát triển
  • D. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn

Câu 14: Trong quá trình kiểm tra, nhà quản lý phát hiện ra sự sai lệch giữa kết quả thực tế và kế hoạch ban đầu. Bước tiếp theo cần thực hiện là gì?

  • A. Báo cáo sai lệch lên cấp trên
  • B. Phân tích nguyên nhân và điều chỉnh
  • C. Bỏ qua sai lệch nếu không đáng kể
  • D. Khen thưởng những bộ phận đạt kế hoạch

Câu 15: Phương pháp "Quản lý theo mục tiêu" (MBO - Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu suất làm việc?

  • A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có sự tham gia
  • B. Kiểm soát chặt chẽ quá trình thực hiện
  • C. Ủy quyền tối đa cho nhân viên
  • D. Tối ưu hóa quy trình làm việc

Câu 16: Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, nhà quản lý cần liên tục đổi mới và cải tiến để duy trì lợi thế. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đổi mới trong quản trị?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
  • D. Áp dụng công nghệ mới và quy trình làm việc tiên tiến

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài tác động đến hoạt động quản trị của một tổ chức?

  • A. Tình hình kinh tế vĩ mô
  • B. Chính sách pháp luật của nhà nước
  • C. Văn hóa doanh nghiệp
  • D. Xu hướng công nghệ mới

Câu 18: Phong cách giao tiếp nào hiệu quả nhất khi nhà quản lý muốn truyền đạt thông tin phức tạp và nhạy cảm đến nhân viên, đồng thời khuyến khích sự phản hồi và thảo luận?

  • A. Giao tiếp một chiều, mệnh lệnh
  • B. Giao tiếp hai chiều, cởi mở và lắng nghe
  • C. Giao tiếp bằng văn bản, chính thức
  • D. Hạn chế giao tiếp để tránh hiểu lầm

Câu 19: Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Nhận diện và xác định rủi ro
  • B. Đánh giá mức độ rủi ro
  • C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
  • D. Giám sát và kiểm soát rủi ro

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị nguồn nhân lực?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
  • B. Đào tạo và phát triển nhân viên
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc
  • D. Quản trị dòng tiền và đầu tư

Câu 21: Hiệu quả quản trị được đo lường bằng mức độ đạt được mục tiêu của tổ chức. Vậy hiệu suất quản trị tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tính đúng đắn của mục tiêu
  • B. Mức độ sử dụng hiệu quả nguồn lực
  • C. Sự hài lòng của nhân viên
  • D. Khả năng thích ứng với thay đổi

Câu 22: Mô hình tổ chức theo ma trận (matrix structure) có ưu điểm nổi bật là gì?

  • A. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức
  • B. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên
  • C. Tăng cường sự phối hợp và linh hoạt
  • D. Giảm thiểu xung đột quyền lực

Câu 23: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc so sánh và lựa chọn giữa các phương án khác nhau?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Xây dựng các phương án
  • C. Thu thập thông tin
  • D. Đánh giá và lựa chọn phương án

Câu 24: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Nhà lãnh đạo tự đưa ra quyết định
  • B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quyết định
  • C. Ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên
  • D. Tập trung vào kiểm soát và kỷ luật

Câu 25: Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng kiểm tra trong quản trị?

  • A. Ngân sách
  • B. Báo cáo
  • C. Sơ đồ tổ chức
  • D. Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs)

Câu 26: Nhà quản lý cấp cơ sở (lower-level managers) thường tập trung vào việc thực hiện loại kế hoạch nào?

  • A. Kế hoạch chiến lược
  • B. Kế hoạch tác nghiệp
  • C. Kế hoạch trung hạn
  • D. Kế hoạch dài hạn

Câu 27: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên phương pháp nào mang tính xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp?

  • A. Tránh né xung đột
  • B. Áp đặt quan điểm cá nhân
  • C. Nhượng bộ hoàn toàn
  • D. Hợp tác và thỏa hiệp

Câu 28: Trong các vai trò của nhà quản lý theo Mintzberg, vai trò "người đại diện" (figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?

  • A. Vai trò quan hệ con người (Interpersonal)
  • B. Vai trò thông tin (Informational)
  • C. Vai trò quyết định (Decisional)
  • D. Vai trò kiểm soát (Controlling)

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức theo mô hình "phi tập trung" (decentralized organization)?

  • A. Quyền ra quyết định được phân tán
  • B. Quyền lực tập trung ở cấp cao nhất
  • C. Linh hoạt và thích ứng nhanh
  • D. Nhân viên có tính tự chủ cao

Câu 30: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Tính cụ thể)
  • B. Measurable (Tính đo lường được)
  • C. Relevant (Tính liên quan)
  • D. Time-bound (Tính thời hạn)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua sự không chắc chắn và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng năng suất lao động giảm sút. Nhà quản lý cần áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên để xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp khắc phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận chức năng trong một dự án phức tạp, nhà quản lý dự án cần tập trung chủ yếu vào yếu tố nào trong chức năng tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhà quản lý cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi tính kỷ luật và tuân thủ cao từ nhân viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm đầu tiên. Đây là ví dụ về loại kế hoạch nào trong quản trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Nhà quản lý sử dụng báo cáo tài chính, các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và đánh giá của khách hàng để theo dõi tiến độ và kết quả hoạt động của tổ chức. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong mô hình quản trị theo chức năng, các nhân viên có kỹ năng tương đồng sẽ được tập hợp vào cùng một bộ phận (ví dụ: bộ phận marketing, bộ phận sản xuất). Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Một nhà quản lý cấp trung dành phần lớn thời gian để điều phối công việc giữa các nhóm, giải quyết xung đột và truyền đạt thông tin từ cấp cao xuống cấp thấp. Vai trò chủ yếu của nhà quản lý này là gì theo Mintzberg?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào nhất trong giai đoạn hình thành nhóm (forming stage)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định chiến lược ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức trong dài hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào mục tiêu chính là cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cho cộng đồng. Mục tiêu này thể hiện khía cạnh nào trong quản trị tổ chức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý có thể áp dụng các biện pháp khuyến khích vật chất và tinh thần. Biện pháp nào sau đây thuộc về khuyến khích tinh thần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong quá trình kiểm tra, nhà quản lý phát hiện ra sự sai lệch giữa kết quả thực tế và kế hoạch ban đầu. Bước tiếp theo cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Phương pháp 'Quản lý theo mục tiêu' (MBO - Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu suất làm việc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, nhà quản lý cần liên tục đổi mới và cải tiến để duy trì lợi thế. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đổi mới trong quản trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài tác động đến hoạt động quản trị của một tổ chức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Phong cách giao tiếp nào hiệu quả nhất khi nhà quản lý muốn truyền đạt thông tin phức tạp và nhạy cảm đến nhân viên, đồng thời khuyến khích sự phản hồi và thảo luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị nguồn nhân lực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Hiệu quả quản trị được đo lường bằng mức độ đạt được mục tiêu của tổ chức. Vậy hiệu suất quản trị tập trung vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Mô hình tổ chức theo ma trận (matrix structure) có ưu điểm nổi bật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc so sánh và lựa chọn giữa các phương án khác nhau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có đặc điểm chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng kiểm tra trong quản trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Nhà quản lý cấp cơ sở (lower-level managers) thường tập trung vào việc thực hiện loại kế hoạch nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên phương pháp nào mang tính xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong các vai trò của nhà quản lý theo Mintzberg, vai trò 'người đại diện' (figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức theo mô hình 'phi tập trung' (decentralized organization)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 13

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm, nhà quản lý cần đưa ra quyết định phân bổ ngân sách cho các dự án khác nhau. Tình huống này minh họa rõ nhất bản chất nào của quản trị?

  • A. Quản trị là một khoa học
  • B. Quản trị là sự phối hợp nguồn lực
  • C. Quản trị là một nghệ thuật
  • D. Quản trị mang tính hệ thống

Câu 2: Một tổ chức phi lợi nhuận đặt mục tiêu tăng số lượng người được tiếp cận dịch vụ giáo dục trực tuyến. Mục tiêu này thuộc chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 3: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối thông tin giữa cấp cao và cấp cơ sở. Vai trò này thể hiện kỹ năng quản trị nào là quan trọng nhất đối với họ?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng tư duy
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng chuyên môn

Câu 4: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của một bộ phận, trưởng phòng A quyết định ủy quyền một số công việc cho nhân viên. Hành động này thể hiện rõ nhất chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 5: Trong tình huống thị trường biến động nhanh chóng, nhà quản lý cần kỹ năng nào để đưa ra các quyết định chiến lược linh hoạt và phù hợp?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng tư duy
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng đàm phán

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm chi phí nhưng vẫn duy trì chất lượng sản phẩm. Mục tiêu này hướng đến việc nâng cao yếu tố nào trong quản trị?

  • A. Tính hiệu quả
  • B. Tính thích ứng
  • C. Tính hiệu suất
  • D. Tính bền vững

Câu 7: Để đảm bảo dự án đi đúng tiến độ và đạt chất lượng, nhà quản lý dự án thực hiện việc giám sát và so sánh kết quả thực tế với kế hoạch. Hành động này thuộc chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 8: Trong một tổ chức phân quyền mạnh, quyết định phần lớn được đưa ra ở cấp quản lý nào?

  • A. Cấp cao nhất
  • B. Cấp trung
  • C. Cấp cơ sở
  • D. Tất cả các cấp như nhau

Câu 9: Một nhà quản lý truyền cảm hứng và động viên nhân viên đạt được mục tiêu chung của nhóm. Phong cách quản lý này tập trung vào chức năng nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô tác động đến hoạt động quản trị của một doanh nghiệp?

  • A. Năng lực của nhân viên
  • B. Văn hóa tổ chức
  • C. Đối thủ cạnh tranh
  • D. Chính sách của chính phủ

Câu 11: Mô hình quản trị nào chú trọng đến việc xây dựng các quy trình làm việc chuẩn hóa và phân chia công việc rõ ràng?

  • A. Quản trị khoa học
  • B. Quản trị hành chính
  • C. Quản trị nhân sự
  • D. Quản trị theo mục tiêu

Câu 12: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn phương án tốt nhất từ các phương án đã được xác định?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Phân tích các phương án
  • C. Lựa chọn phương án
  • D. Đánh giá kết quả

Câu 13: Loại hình tổ chức nào thường có cơ cấu quản lý phức tạp và nhiều cấp bậc nhất?

  • A. Doanh nghiệp nhỏ
  • B. Tập đoàn đa quốc gia
  • C. Hợp tác xã
  • D. Tổ chức phi chính phủ

Câu 14: Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

  • A. Quản lý độc đoán
  • B. Quản lý mệnh lệnh
  • C. Quản lý dân chủ
  • D. Quản lý tự do

Câu 15: Để xây dựng một kế hoạch hiệu quả, nhà quản lý cần thực hiện bước đầu tiên nào?

  • A. Xác định mục tiêu
  • B. Phân tích nguồn lực
  • C. Xây dựng các phương án
  • D. Đánh giá rủi ro

Câu 16: Trong ma trận SWOT, yếu tố “Điểm mạnh” (Strengths) thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường vĩ mô
  • B. Môi trường bên trong
  • C. Môi trường ngành
  • D. Môi trường quốc tế

Câu 17: Một nhà quản lý sử dụng sơ đồ Gantt để theo dõi tiến độ thực hiện dự án. Công cụ này hỗ trợ chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định nguồn nhân lực
  • B. Tổ chức công việc
  • C. Lãnh đạo nhóm
  • D. Kiểm soát tiến độ

Câu 18: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác?

  • A. Lãnh đạo độc đoán
  • B. Lãnh đạo chỉ thị
  • C. Lãnh đạo tự do
  • D. Lãnh đạo quan liêu

Câu 19: Trong quá trình tuyển dụng, nhà quản lý sử dụng bài kiểm tra kỹ năng để đánh giá năng lực ứng viên. Hoạt động này thuộc chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 20: Mục tiêu SMART là tiêu chí đánh giá mục tiêu hiệu quả. Chữ “R” trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Tính cụ thể)
  • B. Measurable (Tính đo lường được)
  • C. Realistic (Tính thực tế)
  • D. Time-bound (Tính thời hạn)

Câu 21: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá?

  • A. Quyền lực thương lượng của người mua
  • B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
  • C. Đe dọa từ đối thủ mới gia nhập
  • D. Đe dọa từ sản phẩm thay thế

Câu 22: Loại hình kế hoạch nào thường có phạm vi rộng, dài hạn và định hướng cho toàn bộ tổ chức?

  • A. Kế hoạch tác nghiệp
  • B. Kế hoạch chiến lược
  • C. Kế hoạch chức năng
  • D. Kế hoạch dự phòng

Câu 23: Trong giao tiếp quản trị, kênh giao tiếp nào có tính chính thức cao nhất và thường được sử dụng để truyền đạt các thông tin quan trọng?

  • A. Giao tiếp bằng lời nói
  • B. Giao tiếp phi ngôn ngữ
  • C. Giao tiếp điện tử
  • D. Giao tiếp bằng văn bản

Câu 24: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào để đạt được giải phápWin-Win?

  • A. Tránh né
  • B. Nhượng bộ
  • C. Cộng tác
  • D. Áp đặt

Câu 25: Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định và đánh giá các sự kiện có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tổ chức?

  • A. Nhận diện rủi ro
  • B. Phân tích rủi ro
  • C. Ứng phó rủi ro
  • D. Giám sát rủi ro

Câu 26: Khi nhà quản lý đánh giá kết quả hoạt động của nhân viên so với tiêu chuẩn đã đặt ra, họ đang thực hiện chức năng kiểm soát ở giai đoạn nào?

  • A. Thiết lập tiêu chuẩn
  • B. Đo lường và so sánh
  • C. Điều chỉnh
  • D. Phòng ngừa

Câu 27: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là trung tâm và quan trọng nhất?

  • A. Cải tiến liên tục
  • B. Sự tham gia của nhân viên
  • C. Hướng đến khách hàng
  • D. Quản lý dựa trên dữ liệu

Câu 28: Mô hình lý thuyết nào của Abraham Maslow tập trung vào việc phân cấp nhu cầu của con người trong tổ chức?

  • A. Tháp nhu cầu
  • B. Thuyết X và Y
  • C. Thuyết hai yếu tố
  • D. Thuyết kỳ vọng

Câu 29: Để xây dựng một đội nhóm hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Kỹ năng cá nhân của từng thành viên
  • B. Cơ cấu tổ chức nhóm
  • C. Nguồn lực của nhóm
  • D. Mục tiêu chung và sự phối hợp

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản lý cần có năng lực nào để làm việc hiệu quả với các đối tác và nhân viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau?

  • A. Năng lực kỹ thuật
  • B. Năng lực đa văn hóa
  • C. Năng lực tài chính
  • D. Năng lực marketing

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm, nhà quản lý cần đưa ra quyết định phân bổ ngân sách cho các dự án khác nhau. Tình huống này minh họa rõ nhất bản chất nào của quản trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một tổ chức phi lợi nhuận đặt mục tiêu tăng số lượng người được tiếp cận dịch vụ giáo dục trực tuyến. Mục tiêu này thuộc chức năng quản trị nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối thông tin giữa cấp cao và cấp cơ sở. Vai trò này thể hiện kỹ năng quản trị nào là quan trọng nhất đối với họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của một bộ phận, trưởng phòng A quyết định ủy quyền một số công việc cho nhân viên. Hành động này thể hiện rõ nhất chức năng quản trị nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong tình huống thị trường biến động nhanh chóng, nhà quản lý cần kỹ năng nào để đưa ra các quyết định chiến lược linh hoạt và phù hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm chi phí nhưng vẫn duy trì chất lượng sản phẩm. Mục tiêu này hướng đến việc nâng cao yếu tố nào trong quản trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Để đảm bảo dự án đi đúng tiến độ và đạt chất lượng, nhà quản lý dự án thực hiện việc giám sát và so sánh kết quả thực tế với kế hoạch. Hành động này thuộc chức năng quản trị nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong một tổ chức phân quyền mạnh, quyết định phần lớn được đưa ra ở cấp quản lý nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Một nhà quản lý truyền cảm hứng và động viên nhân viên đạt được mục tiêu chung của nhóm. Phong cách quản lý này tập trung vào chức năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô tác động đến hoạt động quản trị của một doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Mô hình quản trị nào chú trọng đến việc xây dựng các quy trình làm việc chuẩn hóa và phân chia công việc rõ ràng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn phương án tốt nhất từ các phương án đã được xác định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Loại hình tổ chức nào thường có cơ cấu quản lý phức tạp và nhiều cấp bậc nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Để xây dựng một kế hoạch hiệu quả, nhà quản lý cần thực hiện bước đầu tiên nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trong ma trận SWOT, yếu tố “Điểm mạnh” (Strengths) thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Một nhà quản lý sử dụng sơ đồ Gantt để theo dõi tiến độ thực hiện dự án. Công cụ này hỗ trợ chức năng quản trị nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong quá trình tuyển dụng, nhà quản lý sử dụng bài kiểm tra kỹ năng để đánh giá năng lực ứng viên. Hoạt động này thuộc chức năng quản trị nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Mục tiêu SMART là tiêu chí đánh giá mục tiêu hiệu quả. Chữ “R” trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Loại hình kế hoạch nào thường có phạm vi rộng, dài hạn và định hướng cho toàn bộ tổ chức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong giao tiếp quản trị, kênh giao tiếp nào có tính chính thức cao nhất và thường được sử dụng để truyền đạt các thông tin quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào để đạt được giải phápWin-Win?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định và đánh giá các sự kiện có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tổ chức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Khi nhà quản lý đánh giá kết quả hoạt động của nhân viên so với tiêu chuẩn đã đặt ra, họ đang thực hiện chức năng kiểm soát ở giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là trung tâm và quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Mô hình lý thuyết nào của Abraham Maslow tập trung vào việc phân cấp nhu cầu của con người trong tổ chức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Để xây dựng một đội nhóm hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản lý cần có năng lực nào để làm việc hiệu quả với các đối tác và nhân viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 14

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn giới thiệu một dòng sản phẩm mới thân thiện với môi trường. Ban quản lý cần đưa ra quyết định về việc sử dụng vật liệu tái chế, quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng và thiết kế bao bì tối giản. Chức năng quản trị nào đang được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 2: Trong một bệnh viện, trưởng khoa tim mạch cần đảm bảo rằng các bác sĩ, y tá và kỹ thuật viên phối hợp nhịp nhàng để chăm sóc bệnh nhân hiệu quả. Ông ấy phân công ca trực, thiết lập quy trình làm việc chuẩn và tạo điều kiện giao tiếp mở giữa các thành viên. Chức năng quản trị nào được thể hiện ở đây?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 3: CEO của một tập đoàn công nghệ thường xuyên tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế, gặp gỡ các nhà đầu tư tiềm năng và duy trì mối quan hệ với chính phủ. Vai trò quản trị nào của CEO được thể hiện rõ nhất qua các hoạt động này theo Mintzberg?

  • A. Người đại diện (Figurehead)
  • B. Nhà lãnh đạo (Leader)
  • C. Người liên lạc (Liaison)
  • D. Người giám sát (Monitor)

Câu 4: Một quản lý dự án nhận thấy tiến độ dự án bị chậm so với kế hoạch. Để khắc phục tình trạng này, anh ta triệu tập cuộc họp với nhóm dự án để xác định nguyên nhân, điều chỉnh lịch trình và phân bổ lại nguồn lực. Chức năng quản trị nào được thể hiện khi quản lý dự án thực hiện các hành động này?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 5: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất khi nhân viên là những người có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và có khả năng tự quản lý công việc?

  • A. Độc đoán (Autocratic)
  • B. Dân chủ (Democratic)
  • C. Ủy quyền (Laissez-faire)
  • D. Quan liêu (Bureaucratic)

Câu 6: Một công ty quyết định áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong mục tiêu của quản trị?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Nâng cao hiệu quả và chất lượng
  • C. Mở rộng thị phần
  • D. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên

Câu 7: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định chiến lược, định hướng phát triển dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

  • A. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • B. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • C. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)

Câu 8: Trong một tổ chức phi lợi nhuận, mục tiêu quản trị chủ yếu sẽ khác biệt so với tổ chức vì lợi nhuận ở điểm nào?

  • A. Quy mô hoạt động
  • B. Cơ cấu tổ chức
  • C. Phong cách lãnh đạo
  • D. Ưu tiên thực hiện sứ mệnh và mục tiêu xã hội

Câu 9: Yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài vĩ mô có thể ảnh hưởng đến quyết định tăng lương tối thiểu của chính phủ đối với các doanh nghiệp?

  • A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
  • B. Chính sách pháp luật của chính phủ
  • C. Văn hóa tổ chức doanh nghiệp
  • D. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp

Câu 10: Một nhà quản lý giỏi cần có khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, hiệu quả, lắng nghe và thấu hiểu nhân viên, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong nhóm làm việc. Kỹ năng quản trị nào được mô tả ở đây?

  • A. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • B. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • C. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills)

Câu 11: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị phải thu thập thông tin, phân tích các yếu tố liên quan và xác định các phương án hành động khả thi?

  • A. Xác định vấn đề và các tiêu chí quyết định
  • B. Phát triển các phương án
  • C. Lựa chọn phương án tốt nhất
  • D. Đánh giá kết quả thực hiện quyết định

Câu 12: Mô hình cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure) thường phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?

  • A. Tập đoàn đa quốc gia với nhiều lĩnh vực kinh doanh
  • B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ sản xuất một dòng sản phẩm
  • C. Tổ chức dự án với tính chất công việc phức tạp, thay đổi
  • D. Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, biến động

Câu 13: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Mọi nhân viên phải tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên
  • B. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau
  • C. Mỗi nhân viên chỉ báo cáo cho một người quản lý duy nhất
  • D. Các bộ phận trong tổ chức phải phối hợp chặt chẽ với nhau

Câu 14: Động lực làm việc của nhân viên sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực nhất bởi yếu tố nào sau đây liên quan đến công việc?

  • A. Mức lương thưởng hấp dẫn
  • B. Môi trường làm việc thân thiện
  • C. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
  • D. Công việc đơn điệu, thiếu thử thách

Câu 15: Hình thức kiểm soát nào sau đây thường được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đáp ứng yêu cầu?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • D. Tự kiểm soát (Self-control)

Câu 16: Theo lý thuyết hệ thống, tổ chức được xem là một hệ thống mở. Điều này có nghĩa là tổ chức...

  • A. Hoạt động độc lập, không chịu ảnh hưởng môi trường
  • B. Tương tác và chịu ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài
  • C. Chỉ tập trung vào mục tiêu nội bộ, ít quan tâm môi trường
  • D. Có khả năng tự điều chỉnh hoàn toàn mà không cần yếu tố bên ngoài

Câu 17: Phong cách quản lý nào sau đây chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên, tạo không khí làm việc hòa đồng, cởi mở và khuyến khích sự tham gia của mọi người?

  • A. Quản lý khoa học (Scientific management)
  • B. Quản lý hành chính (Administrative management)
  • C. Quản lý theo quan hệ con người (Human relations management)
  • D. Quản lý định lượng (Quantitative management)

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu chi phí lương thưởng
  • B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động
  • C. Tối đa hóa số giờ làm việc của nhân viên
  • D. Phát triển năng lực, tạo động lực và môi trường làm việc tốt cho nhân viên

Câu 19: Trong ma trận SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường bên trong doanh nghiệp
  • B. Môi trường bên ngoài vĩ mô
  • C. Môi trường ngành
  • D. Môi trường quốc tế

Câu 20: Vai trò "Người giải quyết xáo trộn" (Disturbance Handler) của nhà quản trị theo Mintzberg thường được thể hiện khi nào?

  • A. Khi tổ chức lập kế hoạch phát triển dài hạn
  • B. Khi tổ chức phải đối phó với khủng hoảng hoặc xung đột
  • C. Khi tổ chức phân bổ nguồn lực cho các bộ phận
  • D. Khi tổ chức đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên

Câu 21: Hiệu quả (Effectiveness) trong quản trị được thể hiện ở việc...

  • A. Tiết kiệm chi phí tối đa
  • B. Sử dụng nguồn lực một cách tối ưu
  • C. Đạt được các mục tiêu đã đề ra
  • D. Hoàn thành công việc đúng thời hạn

Câu 22: Loại hình kế hoạch nào sau đây có phạm vi rộng nhất và thời gian thực hiện dài nhất trong các cấp độ kế hoạch quản trị?

  • A. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan)
  • B. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan)
  • C. Kế hoạch chức năng (Functional plan)
  • D. Kế hoạch dự phòng (Contingency plan)

Câu 23: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát
  • B. Phát huy tính sáng tạo và sự tham gia của nhân viên
  • C. Đảm bảo kỷ luật và tuân thủ tuyệt đối mệnh lệnh
  • D. Tập trung quyền lực vào một người lãnh đạo duy nhất

Câu 24: Trong các vai trò thông tin của nhà quản trị theo Mintzberg, vai trò "Người phổ biến thông tin" (Disseminator) được thể hiện khi nào?

  • A. Khi nhà quản trị thu thập thông tin từ bên ngoài tổ chức
  • B. Khi nhà quản trị đại diện tổ chức trong các sự kiện
  • C. Khi nhà quản trị đàm phán với đối tác bên ngoài
  • D. Khi nhà quản trị truyền đạt thông tin quan trọng cho nhân viên

Câu 25: Nguyên tắc SMART thường được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Meaningful (Ý nghĩa)
  • B. Measurable (Đo lường được)
  • C. Manageable (Có thể quản lý được)
  • D. Motivating (Có tính động viên)

Câu 26: Phương pháp kiểm soát nào sau đây sử dụng các số liệu thống kê, báo cáo tài chính và chỉ số hiệu suất để đánh giá tình hình hoạt động của tổ chức?

  • A. Kiểm soát bằng hành vi (Behavioral control)
  • B. Kiểm soát bằng cơ chế thị trường (Market control)
  • C. Kiểm soát bằng thông tin (Information control)
  • D. Kiểm soát bằng quan liêu (Bureaucratic control)

Câu 27: Mô hình "tháp nhu cầu" của Maslow (Maslow"s hierarchy of needs) sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào được xem là bậc cao nhất trong tháp nhu cầu này?

  • A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
  • B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

Câu 28: Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây có thể gây ra "rào cản" lớn nhất, dẫn đến hiểu lầm hoặc truyền đạt thông tin không chính xác?

  • A. Rào cản về ngôn ngữ (Language barriers)
  • B. Rào cản về văn hóa (Cultural barriers)
  • C. Rào cản về tâm lý (Psychological barriers)
  • D. Rào cản về vật lý (Physical barriers)

Câu 29: Loại quyền lực nào của nhà quản trị có được nhờ vào vị trí chính thức trong tổ chức và khả năng thưởng phạt nhân viên?

  • A. Quyền lực chuyên gia (Expert power)
  • B. Quyền lực tham chiếu (Referent power)
  • C. Quyền lực hợp pháp (Legitimate power)
  • D. Quyền lực thông tin (Information power)

Câu 30: Để quản lý sự thay đổi hiệu quả trong tổ chức, nhà quản trị cần thực hiện bước đầu tiên nào quan trọng nhất?

  • A. Thành lập đội ngũ quản lý sự thay đổi
  • B. Xác định rõ sự cần thiết và mục tiêu của thay đổi
  • C. Lập kế hoạch chi tiết cho quá trình thay đổi
  • D. Đánh giá và kiểm soát kết quả thay đổi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn giới thiệu một dòng sản phẩm mới thân thiện với môi trường. Ban quản lý cần đưa ra quyết định về việc sử dụng vật liệu tái chế, quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng và thiết kế bao bì tối giản. Chức năng quản trị nào đang được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong một bệnh viện, trưởng khoa tim mạch cần đảm bảo rằng các bác sĩ, y tá và kỹ thuật viên phối hợp nhịp nhàng để chăm sóc bệnh nhân hiệu quả. Ông ấy phân công ca trực, thiết lập quy trình làm việc chuẩn và tạo điều kiện giao tiếp mở giữa các thành viên. Chức năng quản trị nào được thể hiện ở đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: CEO của một tập đoàn công nghệ thường xuyên tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế, gặp gỡ các nhà đầu tư tiềm năng và duy trì mối quan hệ với chính phủ. Vai trò quản trị nào của CEO được thể hiện rõ nhất qua các hoạt động này theo Mintzberg?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Một quản lý dự án nhận thấy tiến độ dự án bị chậm so với kế hoạch. Để khắc phục tình trạng này, anh ta triệu tập cuộc họp với nhóm dự án để xác định nguyên nhân, điều chỉnh lịch trình và phân bổ lại nguồn lực. Chức năng quản trị nào được thể hiện khi quản lý dự án thực hiện các hành động này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất khi nhân viên là những người có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và có khả năng tự quản lý công việc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Một công ty quyết định áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong mục tiêu của quản trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định chiến lược, định hướng phát triển dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong một tổ chức phi lợi nhuận, mục tiêu quản trị chủ yếu sẽ khác biệt so với tổ chức vì lợi nhuận ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài vĩ mô có thể ảnh hưởng đến quyết định tăng lương tối thiểu của chính phủ đối với các doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Một nhà quản lý giỏi cần có khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, hiệu quả, lắng nghe và thấu hiểu nhân viên, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong nhóm làm việc. Kỹ năng quản trị nào được mô tả ở đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị phải thu thập thông tin, phân tích các yếu tố liên quan và xác định các phương án hành động khả thi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Mô hình cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure) thường phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Động lực làm việc của nhân viên sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực nhất bởi yếu tố nào sau đây liên quan đến công việc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Hình thức kiểm soát nào sau đây thường được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đáp ứng yêu cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Theo lý thuyết hệ thống, tổ chức được xem là một hệ thống mở. Điều này có nghĩa là tổ chức...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Phong cách quản lý nào sau đây chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên, tạo không khí làm việc hòa đồng, cởi mở và khuyến khích sự tham gia của mọi người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong ma trận SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Vai trò 'Người giải quyết xáo trộn' (Disturbance Handler) của nhà quản trị theo Mintzberg thường được thể hiện khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Hiệu quả (Effectiveness) trong quản trị được thể hiện ở việc...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Loại hình kế hoạch nào sau đây có phạm vi rộng nhất và thời gian thực hiện dài nhất trong các cấp độ kế hoạch quản trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong các vai trò thông tin của nhà quản trị theo Mintzberg, vai trò 'Người phổ biến thông tin' (Disseminator) được thể hiện khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Nguyên tắc SMART thường được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Phương pháp kiểm soát nào sau đây sử dụng các số liệu thống kê, báo cáo tài chính và chỉ số hiệu suất để đánh giá tình hình hoạt động của tổ chức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Mô hình 'tháp nhu cầu' của Maslow (Maslow's hierarchy of needs) sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào được xem là bậc cao nhất trong tháp nhu cầu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây có thể gây ra 'rào cản' lớn nhất, dẫn đến hiểu lầm hoặc truyền đạt thông tin không chính xác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Loại quyền lực nào của nhà quản trị có được nhờ vào vị trí chính thức trong tổ chức và khả năng thưởng phạt nhân viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Để quản lý sự thay đổi hiệu quả trong tổ chức, nhà quản trị cần thực hiện bước đầu tiên nào quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 15

Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để thích ứng và dẫn dắt tổ chức đến thành công?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn sâu
  • B. Kỹ năng tư duy chiến lược và giải quyết vấn đề phức tạp
  • C. Kỹ năng hành chính văn phòng
  • D. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ hàng lỗi tăng cao. Nhà quản lý nên áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên để phân tích và giải quyết vấn đề gốc rễ?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 3: Mô hình quản lý theo kiểu "tháp quyền lực" với nhiều cấp bậc trung gian, mệnh lệnh được truyền từ trên xuống và ít có sự tham gia ý kiến từ nhân viên cấp dưới, thể hiện đặc điểm của trường phái quản lý nào?

  • A. Quản lý khoa học
  • B. Quản lý định lượng
  • C. Quản lý hành chính (cổ điển)
  • D. Quản lý nhân sự (hành vi)

Câu 4: Để khuyến khích nhân viên chủ động, sáng tạo và gắn bó hơn với công việc, nhà quản lý nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào?

  • A. Độc đoán
  • B. Dân chủ/Trao quyền
  • C. Quan liêu
  • D. Tự do (laissez-faire)

Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập cần xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi thị trường và khuyến khích sự phối hợp đa chức năng. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất trong giai đoạn này?

  • A. Cơ cấu trực tuyến
  • B. Cơ cấu chức năng
  • C. Cơ cấu bộ phận
  • D. Cơ cấu ma trận/theo nhóm

Câu 6: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống kiểm soát mang lại hiệu quả và có tác động tích cực đến hoạt động của tổ chức?

  • A. Thiết lập tiêu chuẩn
  • B. Đo lường kết quả thực tế
  • C. Thực hiện điều chỉnh
  • D. So sánh kết quả với tiêu chuẩn

Câu 7: Nguyên tắc "một người chỉ huy" (unity of command) trong quản lý hành chính cổ điển nhấn mạnh điều gì?

  • A. Mọi nhân viên phải phục tùng mệnh lệnh của cấp trên
  • B. Mỗi nhân viên chỉ nên chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ một người quản lý
  • C. Quyền lực tập trung cao nhất ở người đứng đầu tổ chức
  • D. Cần có sự thống nhất cao giữa các bộ phận trong tổ chức

Câu 8: Để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả cao, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong giai đoạn hình thành và phát triển nhóm?

  • A. Xác định mục tiêu chung và vai trò rõ ràng cho từng thành viên
  • B. Tổ chức các hoạt độngTeam-building thường xuyên
  • C. Tuyển chọn các thành viên có kỹ năng chuyên môn giỏi nhất
  • D. Xây dựng hệ thống khen thưởng và kỷ luật nghiêm minh

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản lý, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin một cách khách quan, toàn diện để hiểu rõ bản chất vấn đề?

  • A. Xác định mục tiêu quyết định
  • B. Xác định và phân tích vấn đề
  • C. Phát triển các phương án lựa chọn
  • D. Lựa chọn và thực thi phương án

Câu 10: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên thường xuyên đi muộn và làm việc kém hiệu quả vào buổi sáng. Để giải quyết tình trạng này, biện pháp kiểm soát nào sau đây mang tính "phòng ngừa" hơn là "khắc phục hậu quả"?

  • A. Phê bình và kỷ luật nhân viên vi phạm
  • B. Thống kê và báo cáo số liệu đi muộn hàng tuần
  • C. Tăng cường giám sát giờ giấc làm việc
  • D. Xây dựng nội quy làm việc rõ ràng và phổ biến cho nhân viên

Câu 11: Thuyết "Y" của Douglas McGregor cho rằng nhà quản lý nên có cách tiếp cận nào đối với nhân viên để phát huy tối đa tiềm năng của họ?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt nghiêm minh
  • B. Giao việc cụ thể và giám sát thường xuyên
  • C. Trao quyền tự chủ và tạo cơ hội phát triển
  • D. Tạo môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao

Câu 12: Trong môi trường làm việc nhóm, xung đột là điều khó tránh khỏi. Nhà quản lý nên sử dụng phương pháp nào để giải quyết xung đột một cách hiệu quả và xây dựng mối quan hệ tích cực giữa các thành viên?

  • A. Tránh né xung đột
  • B. Hợp tác và thỏa hiệp
  • C. Áp đặt và thống trị
  • D. Nhượng bộ một phần

Câu 13: Yếu tố "văn hóa tổ chức" có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

  • A. Văn hóa tổ chức chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên
  • B. Văn hóa tổ chức không có vai trò đáng kể đến hiệu quả kinh doanh
  • C. Văn hóa tổ chức là yếu tố thứ yếu so với chiến lược và nguồn lực
  • D. Văn hóa tổ chức định hướng giá trị, hành vi và tạo lợi thế cạnh tranh

Câu 14: Khi phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố "kinh tế" bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Tăng trưởng GDP, lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái
  • B. Luật pháp, chính sách của chính phủ, hệ thống pháp lý
  • C. Giá trị văn hóa, chuẩn mực xã hội, lối sống
  • D. Công nghệ mới, tự động hóa, nghiên cứu và phát triển

Câu 15: Mục tiêu SMART là công cụ hữu ích trong chức năng hoạch định. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Tính cụ thể)
  • B. Measurable (Tính đo lường được)
  • C. Relevant (Tính liên quan)
  • D. Time-bound (Tính thời hạn)

Câu 16: Để truyền đạt thông tin hiệu quả trong tổ chức, nhà quản lý cần chú ý nhất đến yếu tố nào trong quá trình giao tiếp?

  • A. Chọn kênh truyền thông hiện đại
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn
  • C. Truyền đạt thông tin nhanh chóng
  • D. Đảm bảo có phản hồi từ người nhận thông tin

Câu 17: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược quan trọng, trong đó "Strengths" và "Weaknesses" là những yếu tố thuộc về...

  • A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
  • B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
  • C. Môi trường ngành
  • D. Đối thủ cạnh tranh

Câu 18: Trong các vai trò quản lý theo Mintzberg, vai trò "người đại diện" (figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?

  • A. Vai trò thông tin
  • B. Vai trò quan hệ liên nhân sự
  • C. Vai trò quyết định
  • D. Vai trò kỹ thuật

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, nhà quản lý cần quan tâm đến yếu tố nào đầu tiên trong quy trình quản trị nhân sự?

  • A. Đào tạo và phát triển nhân viên
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc
  • C. Phân tích và hoạch định nhu cầu nhân lực
  • D. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên

Câu 20: Phong cách lãnh đạo "độc đoán" thường phù hợp với tình huống nào sau đây?

  • A. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác
  • B. Trong môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới
  • C. Khi cần xây dựng sự đồng thuận và thống nhất ý kiến
  • D. Trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng

Câu 21: Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

  • A. Nhu cầu an toàn
  • B. Nhu cầu tự thể hiện
  • C. Nhu cầu xã hội
  • D. Nhu cầu sinh lý

Câu 22: Để kiểm soát chi phí hiệu quả, nhà quản lý nên áp dụng loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc dự đoán và ngăn chặn các vấn đề phát sinh trước khi chúng xảy ra?

  • A. Kiểm soát dự phòng (feedforward control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (concurrent control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (feedback control)
  • D. Kiểm soát sau sự việc

Câu 23: Trong quá trình tổ chức, "phân quyền" mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng tính tập trung quyền lực
  • B. Giảm sự phối hợp giữa các bộ phận
  • C. Tăng tính chủ động và linh hoạt trong hoạt động
  • D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức

Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng "kênh truyền thông" hiệu quả trong tổ chức?

  • A. Sử dụng công nghệ truyền thông hiện đại nhất
  • B. Đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác và kịp thời
  • C. Tối ưu hóa chi phí cho hoạt động truyền thông
  • D. Xây dựng kênh truyền thông đa dạng và phong phú

Câu 25: Nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào việc thực hiện loại kế hoạch nào?

  • A. Kế hoạch chiến lược
  • B. Kế hoạch dài hạn
  • C. Kế hoạch tác nghiệp
  • D. Kế hoạch ngắn hạn

Câu 26: Trong quản lý dự án, "sơ đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án
  • B. Phân tích rủi ro và cơ hội của dự án
  • C. Tính toán chi phí dự án
  • D. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện công việc

Câu 27: Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Đạo đức kinh doanh là nền tảng xây dựng uy tín và phát triển bền vững
  • B. Đạo đức kinh doanh chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến lợi nhuận
  • C. Tuân thủ đạo đức kinh doanh làm giảm lợi thế cạnh tranh
  • D. Đạo đức kinh doanh chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn

Câu 28: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường vĩ mô
  • B. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành
  • C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
  • D. Hành vi của đối thủ cạnh tranh cụ thể

Câu 29: Nhà quản lý cần có kỹ năng "nhân sự" mạnh mẽ nhất ở cấp quản lý nào?

  • A. Cấp cao
  • B. Cấp cơ sở
  • C. Cấp trung
  • D. Kỹ năng nhân sự không quan trọng bằng kỹ năng kỹ thuật

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản lý cần trang bị thêm kỹ năng đặc biệt nào để làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa?

  • A. Kỹ năng ngoại ngữ
  • B. Kỹ năng công nghệ thông tin
  • C. Kỹ năng đàm phán quốc tế
  • D. Nhận thức và thích ứng văn hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để thích ứng và dẫn dắt tổ chức đến thành công?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ hàng lỗi tăng cao. Nhà quản lý nên áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên để phân tích và giải quyết vấn đề gốc rễ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Mô hình quản lý theo kiểu 'tháp quyền lực' với nhiều cấp bậc trung gian, mệnh lệnh được truyền từ trên xuống và ít có sự tham gia ý kiến từ nhân viên cấp dưới, thể hiện đặc điểm của trường phái quản lý nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Để khuyến khích nhân viên chủ động, sáng tạo và gắn bó hơn với công việc, nhà quản lý nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập cần xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi thị trường và khuyến khích sự phối hợp đa chức năng. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất trong giai đoạn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống kiểm soát mang lại hiệu quả và có tác động tích cực đến hoạt động của tổ chức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Nguyên tắc 'một người chỉ huy' (unity of command) trong quản lý hành chính cổ điển nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả cao, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong giai đoạn hình thành và phát triển nhóm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản lý, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin một cách khách quan, toàn diện để hiểu rõ bản chất vấn đề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên thường xuyên đi muộn và làm việc kém hiệu quả vào buổi sáng. Để giải quyết tình trạng này, biện pháp kiểm soát nào sau đây mang tính 'phòng ngừa' hơn là 'khắc phục hậu quả'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Thuyết 'Y' của Douglas McGregor cho rằng nhà quản lý nên có cách tiếp cận nào đối với nhân viên để phát huy tối đa tiềm năng của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Trong môi trường làm việc nhóm, xung đột là điều khó tránh khỏi. Nhà quản lý nên sử dụng phương pháp nào để giải quyết xung đột một cách hiệu quả và xây dựng mối quan hệ tích cực giữa các thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Yếu tố 'văn hóa tổ chức' có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Khi phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố 'kinh tế' bao gồm những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Mục tiêu SMART là công cụ hữu ích trong chức năng hoạch định. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Để truyền đạt thông tin hiệu quả trong tổ chức, nhà quản lý cần chú ý nhất đến yếu tố nào trong quá trình giao tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược quan trọng, trong đó 'Strengths' và 'Weaknesses' là những yếu tố thuộc về...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong các vai trò quản lý theo Mintzberg, vai trò 'người đại diện' (figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, nhà quản lý cần quan tâm đến yếu tố nào đầu tiên trong quy trình quản trị nhân sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Phong cách lãnh đạo 'độc đoán' thường phù hợp với tình huống nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Để kiểm soát chi phí hiệu quả, nhà quản lý nên áp dụng loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc dự đoán và ngăn chặn các vấn đề phát sinh trước khi chúng xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong quá trình tổ chức, 'phân quyền' mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng 'kênh truyền thông' hiệu quả trong tổ chức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào việc thực hiện loại kế hoạch nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quản lý dự án, 'sơ đồ Gantt' được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Nhà quản lý cần có kỹ năng 'nhân sự' mạnh mẽ nhất ở cấp quản lý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lí

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản lý cần trang bị thêm kỹ năng đặc biệt nào để làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa?

Viết một bình luận