Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật sư T được một khách hàng tiềm năng tìm đến để tư vấn về một vụ tranh chấp đất đai phức tạp. Trong buổi gặp đầu tiên, khách hàng đã chia sẻ nhiều thông tin bí mật liên quan đến đời tư và tài chính của mình, tin tưởng rằng luật sư T sẽ giữ kín. Tuy nhiên, luật sư T đã từ chối vụ việc này vì xung đột lợi ích. Hỏi, luật sư T có nghĩa vụ pháp lý và đạo đức nào đối với những thông tin mà khách hàng tiềm năng đã tiết lộ?
- A. Luật sư T không có nghĩa vụ nào vì chưa ký hợp đồng dịch vụ pháp lý.
- B. Luật sư T chỉ có nghĩa vụ bảo mật thông tin liên quan trực tiếp đến vụ tranh chấp đất đai.
- C. Luật sư T có nghĩa vụ tuyệt đối giữ bí mật mọi thông tin khách hàng đã cung cấp, trừ khi pháp luật có quy định khác.
- D. Luật sư T có thể tiết lộ thông tin nếu điều đó giúp ích cho các khách hàng khác của mình.
Câu 2: Luật sư V đang bào chữa cho bị cáo H trong một vụ án hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư V phát hiện ra rằng thân chủ của mình đã khai báo gian dối về một số tình tiết quan trọng để che giấu hành vi phạm tội. Luật sư V nên hành xử như thế nào để vừa bảo vệ quyền lợi của thân chủ, vừa tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp?
- A. Luật sư V phải tuyệt đối giữ bí mật lời khai gian dối của thân chủ và tiếp tục bào chữa theo hướng đó.
- B. Luật sư V nên khuyên thân chủ khai báo trung thực, nếu thân chủ không đồng ý, luật sư có thể rút khỏi vụ việc.
- C. Luật sư V có quyền tiết lộ lời khai gian dối của thân chủ với cơ quan tiến hành tố tụng để đảm bảo tính khách quan của vụ án.
- D. Luật sư V nên im lặng và chỉ tập trung vào việc bào chữa dựa trên những chứng cứ có lợi cho thân chủ, bất kể sự thật là gì.
Câu 3: Một công ty luật X chuyên về lĩnh vực sở hữu trí tuệ đang đại diện cho công ty A trong vụ kiện xâm phạm bằng sáng chế chống lại công ty B. Đồng thời, một luật sư của công ty luật X lại có quan hệ họ hàng thân thiết (anh ruột) với giám đốc điều hành của công ty B. Tình huống này đặt ra vấn đề đạo đức nghề nghiệp nào?
- A. Xung đột lợi ích, vì quan hệ họ hàng có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan của luật sư.
- B. Không có xung đột lợi ích, vì luật sư và giám đốc công ty B là hai cá nhân độc lập.
- C. Xung đột lợi ích chỉ xảy ra nếu luật sư đó trực tiếp tham gia vào vụ kiện chống lại công ty B.
- D. Xung đột lợi ích chỉ xảy ra nếu công ty luật X và công ty B có quan hệ kinh doanh trước đó.
Câu 4: Luật sư H được chỉ định bào chữa miễn phí cho bị cáo Y trong một vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng. Tuy nhiên, do vụ án phức tạp và thời gian chuẩn bị gấp rút, luật sư H cảm thấy không đủ năng lực chuyên môn để đảm bảo chất lượng bào chữa tốt nhất cho bị cáo Y. Luật sư H nên làm gì trong tình huống này?
- A. Luật sư H nên từ chối bào chữa vì cảm thấy không đủ năng lực.
- B. Luật sư H vẫn phải tiếp tục bào chữa dù không tự tin vào năng lực của mình.
- C. Luật sư H nên yêu cầu cơ quan chỉ định thay thế bằng một luật sư khác có kinh nghiệm hơn.
- D. Luật sư H nên báo cáo tình hình với Đoàn Luật sư và đề xuất phương án hỗ trợ hoặc thay thế để đảm bảo quyền lợi của bị cáo Y.
Câu 5: Trong quá trình tranh tụng tại phiên tòa dân sự, luật sư K đã sử dụng những lời lẽ xúc phạm, miệt thị đối với luật sư đồng nghiệp của phía đối diện, gây mất trật tự phiên tòa. Hành vi của luật sư K vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào?
- A. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
- B. Nguyên tắc trung thực, tôn trọng sự thật khách quan.
- C. Nguyên tắc tôn trọng đồng nghiệp, ứng xử văn minh, lịch sự.
- D. Nguyên tắc tận tâm, trách nhiệm với khách hàng.
Câu 6: Luật sư M nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Để tăng khả năng thắng kiện, luật sư M đã chủ động tiếp cận và đưa hối lộ cho một số cán bộ có thẩm quyền liên quan đến vụ án. Hành vi của luật sư M là vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp nghiêm trọng. Hãy xác định rõ những vi phạm cụ thể của luật sư M.
- A. Vi phạm quy định về cạnh tranh không lành mạnh trong hành nghề luật sư.
- B. Vi phạm nghĩa vụ giữ gìn phẩm chất, uy tín luật sư.
- C. Vi phạm pháp luật hình sự về tội đưa hối lộ và vi phạm quy tắc đạo đức về tính trung thực, thượng tôn pháp luật.
- D. Câu 2 và Câu 3 đúng.
Câu 7: Một văn phòng luật sư Z quảng cáo dịch vụ của mình trên website với nội dung cam kết “đảm bảo thắng 100% các vụ kiện”. Đánh giá tính đạo đức và pháp lý của nội dung quảng cáo này.
- A. Nội dung quảng cáo này hoàn toàn hợp pháp và đạo đức, thể hiện sự tự tin vào năng lực của văn phòng luật sư.
- B. Nội dung quảng cáo này vi phạm quy định về quảng cáo dịch vụ pháp lý và không phù hợp với đạo đức nghề nghiệp, do cam kết thắng kiện là không có cơ sở và gây hiểu lầm.
- C. Nội dung quảng cáo này chỉ vi phạm đạo đức nghề nghiệp, nhưng không vi phạm pháp luật.
- D. Nội dung quảng cáo này chỉ vi phạm pháp luật về quảng cáo, nhưng không ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp.
Câu 8: Luật sư P đang làm việc cho một công ty luật. Một khách hàng đề nghị luật sư P thực hiện dịch vụ pháp lý riêng cho họ, bên ngoài phạm vi công ty luật. Luật sư P có được phép nhận vụ việc này hay không và cần tuân thủ những điều kiện gì?
- A. Luật sư P không được phép nhận vụ việc riêng vì đang làm việc cho công ty luật.
- B. Luật sư P được phép nhận vụ việc riêng mà không cần điều kiện gì.
- C. Luật sư P được phép nhận vụ việc riêng nếu không vi phạm quy định của công ty luật và đảm bảo không có xung đột lợi ích.
- D. Luật sư P chỉ được phép nhận vụ việc riêng nếu có sự đồng ý bằng văn bản của công ty luật.
Câu 9: Một luật sư trẻ mới vào nghề được một đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn hướng dẫn. Người đồng nghiệp này thường xuyên giao cho luật sư trẻ các công việc mang tính chất ‘phi đạo đức’ như soạn thảo các văn bản ngụy tạo chứng cứ hoặc trì hoãn phiên tòa một cách không chính đáng. Luật sư trẻ nên ứng xử như thế nào?
- A. Luật sư trẻ nên im lặng chấp nhận để duy trì mối quan hệ với đồng nghiệp và học hỏi kinh nghiệm.
- B. Luật sư trẻ nên từ chối thực hiện các công việc phi đạo đức, trao đổi thẳng thắn với đồng nghiệp và báo cáo với Đoàn Luật sư nếu cần thiết.
- C. Luật sư trẻ nên tìm cách thực hiện các công việc đó một cách kín đáo để tránh bị phát hiện.
- D. Luật sư trẻ nên chuyển sang làm việc ở một lĩnh vực khác để tránh gặp phải tình huống tương tự.
Câu 10: Khách hàng X yêu cầu luật sư N cung cấp hóa đơn dịch vụ pháp lý để thanh toán chi phí. Luật sư N đã cố tình nâng khống giá trị dịch vụ trong hóa đơn so với thỏa thuận ban đầu để tăng thu nhập cá nhân. Hành vi này của luật sư N vi phạm điều gì?
- A. Vi phạm quy định về quản lý tài chính của văn phòng luật sư.
- B. Vi phạm quy định về thuế và nghĩa vụ nộp thuế.
- C. Vi phạm nguyên tắc trung thực, minh bạch trong quan hệ với khách hàng và quy tắc về thù lao luật sư.
- D. Chỉ vi phạm thỏa thuận dịch vụ pháp lý với khách hàng, không liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.
Câu 11: Luật sư Q đang tham gia một vụ án tranh chấp thương mại phức tạp. Để có thêm thông tin bất lợi về đối thủ của khách hàng, luật sư Q đã thuê thám tử tư điều tra bí mật đời tư của người đại diện bên đối lập. Hành động này của luật sư Q có phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp luật sư không?
- A. Hoàn toàn phù hợp, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- B. Không phù hợp, vì việc điều tra bí mật đời tư của đối phương là hành vi xâm phạm quyền cá nhân và không được đạo đức nghề nghiệp luật sư cho phép.
- C. Chỉ không phù hợp nếu thông tin thu thập được không liên quan đến vụ án.
- D. Chỉ không phù hợp nếu luật sư Q không thông báo cho khách hàng về việc thuê thám tử tư.
Câu 12: Luật sư S là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh A. Luật sư S chuyển đến sinh sống và làm việc tại tỉnh B, nhưng vẫn duy trì tư cách thành viên Đoàn Luật sư tỉnh A. Hỏi, luật sư S có vi phạm quy định nào về hành nghề luật sư không?
- A. Không vi phạm, luật sư có quyền tự do hành nghề ở bất kỳ tỉnh thành nào.
- B. Vi phạm, luật sư phải chuyển sinh hoạt Đoàn Luật sư đến tỉnh B nơi làm việc.
- C. Vi phạm, luật sư phải đăng ký hành nghề tại Đoàn Luật sư tỉnh B nơi làm việc chính thức, nhưng vẫn có thể duy trì tư cách thành viên tại Đoàn Luật sư tỉnh A.
- D. Chỉ vi phạm nếu luật sư S không thông báo cho Đoàn Luật sư tỉnh A về việc chuyển đến tỉnh B.
Câu 13: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) mời luật sư T tham gia tư vấn pháp lý miễn phí cho các đối tượng yếu thế trong xã hội. Luật sư T đồng ý tham gia. Việc luật sư T cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí trong trường hợp này thể hiện điều gì?
- A. Thể hiện sự cạnh tranh không lành mạnh với các luật sư khác.
- B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và hạ thấp giá trị dịch vụ pháp lý.
- C. Chỉ là một hoạt động từ thiện cá nhân, không liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.
- D. Thể hiện trách nhiệm xã hội, tinh thần nhân văn và đóng góp vào việc bảo vệ công lý, quyền con người.
Câu 14: Trong một vụ án ly hôn, luật sư U đại diện cho người vợ. Để gây bất lợi cho người chồng, luật sư U đã cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ án, gây khó khăn cho cuộc sống của người chồng. Hành vi này của luật sư U có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Hoàn toàn phù hợp, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi tối đa cho khách hàng.
- B. Không phù hợp, vì việc cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ án là hành vi lạm dụng thủ tục tố tụng và vi phạm nguyên tắc thượng tôn pháp luật.
- C. Chỉ không phù hợp nếu việc kéo dài thời gian gây thiệt hại nghiêm trọng cho người chồng.
- D. Chỉ không phù hợp nếu luật sư U không thông báo cho khách hàng về việc kéo dài thời gian giải quyết vụ án.
Câu 15: Luật sư V được biết thông tin về một vụ án hình sự sắp diễn ra mà thân chủ của mình có liên quan (dù không trực tiếp bị buộc tội). Luật sư V đã chủ động liên hệ với cơ quan điều tra để ‘gợi ý’ hợp tác, mong muốn được tham gia vụ án với vai trò bào chữa. Hành động này của luật sư V có vi phạm nguyên tắc đạo đức nào không?
- A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền chủ động tìm kiếm cơ hội hành nghề.
- B. Không vi phạm, nếu việc ‘gợi ý’ hợp tác không kèm theo điều kiện hay lợi ích cá nhân.
- C. Có thể vi phạm, nếu hành động này bị coi là gây áp lực không chính đáng lên cơ quan điều tra hoặc làm ảnh hưởng đến tính khách quan của vụ án.
- D. Chỉ vi phạm nếu luật sư V chưa được sự đồng ý của thân chủ.
Câu 16: Luật sư X đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án giết người. Trong quá trình xét hỏi tại tòa, luật sư X đã cố tình đặt câu hỏi ‘gài bẫy’, dẫn dụ nhân chứng khai báo theo hướng có lợi cho thân chủ, dù biết rằng điều đó có thể làm sai lệch sự thật khách quan của vụ án. Hành vi này của luật sư X có được chấp nhận về mặt đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Hoàn toàn được chấp nhận, vì luật sư có quyền sử dụng mọi kỹ năng để bảo vệ quyền lợi của thân chủ tại phiên tòa.
- B. Không được chấp nhận, vì việc cố tình làm sai lệch sự thật khách quan là vi phạm nguyên tắc trung thực và thượng tôn pháp luật.
- C. Chỉ không được chấp nhận nếu câu hỏi ‘gài bẫy’ vi phạm quy định của pháp luật tố tụng.
- D. Chỉ không được chấp nhận nếu nhân chứng bị tổn hại nghiêm trọng do lời khai sai lệch.
Câu 17: Một luật sư T nổi tiếng trên mạng xã hội thường xuyên chia sẻ các vụ việc mình đang tham gia, kèm theo những bình luận thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ, đôi khi gây tranh cãi. Việc luật sư T sử dụng mạng xã hội như vậy có thể gây ra những vấn đề đạo đức nghề nghiệp nào?
- A. Không có vấn đề gì, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận và sử dụng mạng xã hội.
- B. Chỉ có vấn đề nếu luật sư T chia sẻ thông tin bí mật của khách hàng.
- C. Có thể gây ra vấn đề về việc tiết lộ thông tin vụ việc, ảnh hưởng đến tính khách quan, gây dư luận tiêu cực về vụ án hoặc về nghề luật sư.
- D. Chỉ có vấn đề nếu luật sư T sử dụng mạng xã hội cho mục đích quảng cáo dịch vụ cá nhân.
Câu 18: Luật sư Y được mời tham gia một hội thảo khoa học về đạo đức nghề luật sư. Tại hội thảo, luật sư Y đã trình bày một tham luận có nội dung chỉ trích mạnh mẽ một đồng nghiệp khác về hành vi hành nghề mà luật sư Y cho là vi phạm đạo đức. Hành động này của luật sư Y có phù hợp với nguyên tắc ứng xử giữa các luật sư không?
- A. Hoàn toàn phù hợp, vì luật sư có quyền tự do bày tỏ quan điểm và phê bình đồng nghiệp.
- B. Chỉ phù hợp nếu những chỉ trích của luật sư Y là đúng sự thật và có bằng chứng xác thực.
- C. Không phù hợp, vì việc phê bình đồng nghiệp công khai là vi phạm nguyên tắc đoàn kết nội bộ.
- D. Không phù hợp, trừ khi việc phê bình được thực hiện một cách xây dựng, trên tinh thần đồng nghiệp và thông qua các kênh phù hợp (ví dụ như phản ánh với Đoàn Luật sư), không nên công kích cá nhân nơi công cộng.
Câu 19: Một công ty luật lớn có chính sách ‘ưu tiên’ nhận các vụ việc từ các khách hàng lớn, có khả năng chi trả cao, và ít quan tâm đến các vụ việc nhỏ hoặc khách hàng có hoàn cảnh khó khăn. Chính sách này của công ty luật có thể bị đánh giá là thiếu sót về khía cạnh đạo đức nào?
- A. Không có vấn đề đạo đức, vì công ty luật có quyền tự do lựa chọn khách hàng và vụ việc.
- B. Thiếu sót về trách nhiệm xã hội, vì có thể tạo ra sự bất bình đẳng trong tiếp cận công lý và không quan tâm đến các đối tượng yếu thế.
- C. Chỉ thiếu sót nếu công ty luật từ chối hoàn toàn các vụ việc trợ giúp pháp lý miễn phí.
- D. Chỉ thiếu sót nếu chính sách này vi phạm quy định của pháp luật về hành nghề luật sư.
Câu 20: Luật sư Z nhận bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội xâm hại tình dục trẻ em. Vụ án gây phẫn nộ dư luận lớn. Luật sư Z và gia đình bị đe dọa, công kích từ cộng đồng mạng. Trong tình huống này, luật sư Z cần làm gì để bảo vệ bản thân và vẫn đảm bảo thực hiện nghĩa vụ bào chữa?
- A. Luật sư Z nên từ bỏ bào chữa để đảm bảo an toàn cho bản thân và gia đình.
- B. Luật sư Z nên im lặng và không phản ứng trước những đe dọa, công kích.
- C. Luật sư Z cần báo cáo tình hình với cơ quan chức năng để được bảo vệ, đồng thời vẫn phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ bào chữa một cách độc lập, khách quan.
- D. Luật sư Z nên công khai giải thích quan điểm bào chữa của mình trên mạng xã hội để trấn an dư luận.
Câu 21: Luật sư A và luật sư B cùng làm việc trong một văn phòng luật sư. Luật sư A phát hiện luật sư B có hành vi biển thủ công quỹ của văn phòng. Luật sư A nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm với văn phòng?
- A. Luật sư A nên im lặng và coi như không biết để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
- B. Luật sư A nên báo cáo hành vi của luật sư B với người đứng đầu văn phòng luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để xử lý theo quy định.
- C. Luật sư A nên trực tiếp đối chất với luật sư B và yêu cầu luật sư B chấm dứt hành vi sai phạm.
- D. Luật sư A nên thu thập thêm chứng cứ và công khai hành vi của luật sư B trên mạng xã hội.
Câu 22: Luật sư C được mời làm giảng viên thỉnh giảng tại một trường đại học luật. Trong quá trình giảng dạy, luật sư C thường xuyên sử dụng các vụ việc mình đang hoặc đã tham gia để làm ví dụ minh họa, nhưng không che giấu thông tin cá nhân của khách hàng. Hành vi này của luật sư C có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Hoàn toàn phù hợp, vì việc sử dụng ví dụ thực tế giúp sinh viên dễ hiểu bài hơn.
- B. Chỉ phù hợp nếu luật sư C đã được sự đồng ý của khách hàng về việc sử dụng thông tin vụ việc.
- C. Không phù hợp, vì luật sư C có nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng, ngay cả khi sử dụng cho mục đích giảng dạy, trừ khi đã che giấu thông tin nhận dạng cá nhân hoặc được khách hàng đồng ý.
- D. Chỉ không phù hợp nếu các vụ việc luật sư C sử dụng là các vụ án hình sự.
Câu 23: Luật sư D được một khách hàng đề nghị ‘lách luật’ để đạt được mục đích bất hợp pháp. Khách hàng sẵn sàng trả thù lao cao. Luật sư D nên quyết định như thế nào trong tình huống này?
- A. Luật sư D nên chấp nhận đề nghị nếu thù lao đủ hấp dẫn và hành vi ‘lách luật’ không quá nghiêm trọng.
- B. Luật sư D phải từ chối đề nghị, giải thích cho khách hàng về tính bất hợp pháp và vi phạm đạo đức của hành vi đó.
- C. Luật sư D nên thương lượng với khách hàng để tìm phương án ‘lách luật’ ít rủi ro hơn.
- D. Luật sư D nên báo cáo vụ việc với cơ quan có thẩm quyền để xử lý khách hàng.
Câu 24: Luật sư E bị ốm nặng, không thể tiếp tục đảm nhận vụ việc đang giải quyết cho khách hàng. Luật sư E cần thực hiện nghĩa vụ gì để đảm bảo quyền lợi của khách hàng trong trường hợp này?
- A. Luật sư E không cần làm gì, vì lý do ốm đau là bất khả kháng.
- B. Luật sư E nên thông báo cho khách hàng và hoàn trả lại toàn bộ thù lao đã nhận.
- C. Luật sư E cần thông báo cho khách hàng biết tình hình, bàn giao hồ sơ vụ việc và giới thiệu luật sư khác có đủ năng lực để khách hàng lựa chọn.
- D. Luật sư E nên ủy quyền cho một luật sư đồng nghiệp tiếp tục giải quyết vụ việc thay mình mà không cần thông báo cho khách hàng.
Câu 25: Luật sư G là người khuyết tật vận động, phải di chuyển bằng xe lăn. Một số khách hàng tỏ ra e ngại về khả năng làm việc của luật sư G do tình trạng thể chất của ông. Luật sư G cần làm gì để vượt qua định kiến và khẳng định năng lực nghề nghiệp của mình?
- A. Luật sư G nên chấp nhận định kiến và chỉ tập trung vào các vụ việc ít đòi hỏi di chuyển.
- B. Luật sư G nên che giấu tình trạng khuyết tật của mình khi tiếp xúc với khách hàng.
- C. Luật sư G nên yêu cầu khách hàng thông cảm và chấp nhận tình trạng khuyết tật của mình.
- D. Luật sư G cần thể hiện sự chuyên nghiệp, năng lực chuyên môn vượt trội, và sử dụng các phương tiện hỗ trợ để đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng tốt nhất, đồng thời tích cực tham gia các hoạt động xã hội để thay đổi nhận thức về người khuyết tật.
Câu 26: Luật sư H nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng trong tương lai. Tuy nhiên, khách hàng vẫn muốn ký hợp đồng ngay để không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh. Luật sư H nên hành xử như thế nào?
- A. Luật sư H nên im lặng và để khách hàng tự quyết định, vì khách hàng có quyền tự do kinh doanh.
- B. Luật sư H phải giải thích rõ ràng và đầy đủ về rủi ro tiềm ẩn của điều khoản đó, đưa ra lời khuyên khách quan và tôn trọng quyết định cuối cùng của khách hàng sau khi đã được cảnh báo.
- C. Luật sư H nên từ chối tư vấn nếu khách hàng không chịu nghe lời khuyên của mình.
- D. Luật sư H nên tự ý sửa đổi điều khoản hợp đồng để bảo vệ khách hàng, ngay cả khi khách hàng không đồng ý.
Câu 27: Luật sư I được biết rằng một đồng nghiệp đang có hành vi sử dụng chất kích thích và có dấu hiệu vi phạm pháp luật. Luật sư I có trách nhiệm gì đối với thông tin này theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?
- A. Luật sư I không có trách nhiệm gì, vì đây là vấn đề cá nhân của đồng nghiệp.
- B. Luật sư I nên âm thầm theo dõi và thu thập thêm thông tin về hành vi của đồng nghiệp.
- C. Luật sư I nên khuyên đồng nghiệp chấm dứt hành vi sai trái, và nếu cần thiết, báo cáo với Đoàn Luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để bảo vệ uy tín của giới luật sư.
- D. Luật sư I nên công khai thông tin này trên mạng xã hội để cảnh báo cộng đồng.
Câu 28: Luật sư K đại diện cho một doanh nghiệp trong vụ kiện môi trường. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư K phát hiện ra rằng doanh nghiệp này đã cố tình che giấu nhiều hành vi gây ô nhiễm nghiêm trọng. Luật sư K nên làm gì với thông tin này?
- A. Luật sư K phải tuyệt đối giữ bí mật thông tin này để bảo vệ quyền lợi của khách hàng doanh nghiệp.
- B. Luật sư K nên khuyên doanh nghiệp công khai và khắc phục hậu quả ô nhiễm, nếu doanh nghiệp không hợp tác, luật sư có thể cân nhắc rút khỏi vụ việc và báo cáo với cơ quan chức năng nếu cần thiết.
- C. Luật sư K có quyền tiết lộ thông tin này cho cơ quan chức năng để bảo vệ lợi ích công cộng và môi trường.
- D. Luật sư K nên sử dụng thông tin này để gây áp lực với doanh nghiệp, buộc họ phải trả thêm thù lao.
Câu 29: Luật sư L tham gia tranh tụng tại phiên tòa phúc thẩm. Để tăng tính thuyết phục, luật sư L đã viện dẫn một bản án đã bị hủy bỏ trước đó, nhưng cố tình không nói rõ tình trạng pháp lý hiện tại của bản án này. Hành vi của luật sư L có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền sử dụng mọi lập luận để bảo vệ quan điểm của mình tại phiên tòa.
- B. Chỉ vi phạm nếu luật sư L biết rõ bản án đó đã bị hủy bỏ và cố tình lừa dối tòa án.
- C. Vi phạm, vì luật sư có nghĩa vụ cung cấp thông tin pháp lý chính xác và không được cố ý gây hiểu lầm cho tòa án.
- D. Chỉ vi phạm nếu hành vi này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả xét xử của vụ án.
Câu 30: Một nhóm luật sư trẻ mới thành lập văn phòng luật sư. Để thu hút khách hàng, họ dự định thực hiện chương trình khuyến mãi giảm giá dịch vụ pháp lý. Việc thực hiện chương trình khuyến mãi này có phù hợp với quy định và đạo đức nghề nghiệp luật sư không?
- A. Hoàn toàn phù hợp, vì khuyến mãi là một hình thức cạnh tranh lành mạnh và có lợi cho khách hàng.
- B. Có thể không phù hợp, vì việc giảm giá dịch vụ pháp lý có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh, hạ thấp giá trị dịch vụ và ảnh hưởng đến chất lượng tư vấn.
- C. Chỉ không phù hợp nếu chương trình khuyến mãi vi phạm quy định của pháp luật về quảng cáo.
- D. Chỉ không phù hợp nếu chương trình khuyến mãi kéo dài quá lâu và gây mất ổn định thị trường dịch vụ pháp lý.