15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Đầu Tư Tài Chính

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 01

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư (diversification) là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong đầu tư.
  • C. Giảm thiểu rủi ro không hệ thống của danh mục đầu tư.
  • D. Tăng cường khả năng dự đoán biến động thị trường.

Câu 2: Trong Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), hệ số Beta (β) của một cổ phiếu đo lường điều gì?

  • A. Tổng rủi ro (total risk) của cổ phiếu, bao gồm cả rủi ro hệ thống và không hệ thống.
  • B. Mức độ nhạy cảm của lợi nhuận cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
  • C. Tỷ suất cổ tức (dividend yield) của cổ phiếu.
  • D. Giá trị sổ sách (book value) của cổ phiếu.

Câu 3: Một nhà đầu tư đang xem xét mua một trái phiếu chính phủ dài hạn. Lãi suất thị trường hiện tại đang rất thấp và các chuyên gia dự báo Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tăng lãi suất trong tương lai gần. Quyết định đầu tư vào trái phiếu dài hạn tại thời điểm này sẽ đối mặt chủ yếu với loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk).
  • B. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
  • C. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
  • D. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk).

Câu 4: Giả sử bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ chỉ số (index fund) mô phỏng VN-Index. Quỹ này nắm giữ các cổ phiếu theo tỷ trọng tương ứng với chỉ số. Đây là một ví dụ về chiến lược đầu tư nào?

  • A. Đầu tư chủ động (Active investing).
  • B. Đầu tư thụ động (Passive investing).
  • C. Đầu tư giá trị (Value investing).
  • D. Đầu tư tăng trưởng (Growth investing).

Câu 5: Theo Giả thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) dạng yếu (Weak-form EMH), điều gì không thể được sử dụng một cách nhất quán để kiếm lợi nhuận siêu ngạch (abnormal returns)?

  • A. Thông tin công khai về tình hình tài chính công ty.
  • B. Thông tin nội bộ (insider information) chưa được công bố.
  • C. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis) dựa trên báo cáo tài chính.
  • D. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis) dựa trên biểu đồ giá lịch sử.

Câu 6: Đường thị trường vốn (Capital Market Line - CML) trong lý thuyết danh mục đầu tư thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro (đo bằng độ lệch chuẩn) cho các danh mục đầu tư hiệu quả khi có sự tồn tại của tài sản phi rủi ro. Điểm nào sau đây nằm trên CML?

  • A. Danh mục đầu tư thị trường (Market portfolio).
  • B. Một cổ phiếu riêng lẻ có rủi ro cao hơn thị trường.
  • C. Một danh mục đầu tư chỉ bao gồm các tài sản có rủi ro không hệ thống cao.
  • D. Một danh mục đầu tư nằm dưới đường biên hiệu quả (efficient frontier).

Câu 7: Khi sử dụng Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) để định giá cổ phiếu, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng TỶ LỆ NGHỊCH đến giá trị nội tại ước tính của cổ phiếu?

  • A. Cổ tức kỳ vọng năm tới (D1).
  • B. Tốc độ tăng trưởng cổ tức kỳ vọng (g).
  • C. Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend payout ratio).
  • D. Tỷ suất sinh lợi yêu cầu (Required rate of return - r).

Câu 8: Một công ty vừa công bố kết quả kinh doanh vượt trội so với dự kiến, với lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ. Dựa trên phân tích cơ bản, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến giá cổ phiếu của công ty trong ngắn hạn (giả định thị trường phản ứng hợp lý)?

  • A. Giá cổ phiếu có khả năng tăng.
  • B. Giá cổ phiếu có khả năng giảm.
  • C. Giá cổ phiếu sẽ không thay đổi.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị trái phiếu của công ty.

Câu 9: Đường cong lợi suất (Yield Curve) cho thấy mối quan hệ giữa lợi suất trái phiếu và yếu tố nào sau đây?

  • A. Chất lượng tín dụng của tổ chức phát hành.
  • B. Tỷ lệ lạm phát hiện tại.
  • C. Thời gian đáo hạn (Time to maturity).
  • D. Khối lượng giao dịch trái phiếu.

Câu 10: Khi đường cong lợi suất bị đảo ngược (Inverted Yield Curve - lợi suất ngắn hạn cao hơn lợi suất dài hạn), theo lý thuyết kỳ vọng (Expectations Theory), điều này thường được diễn giải là dấu hiệu cho điều gì về nền kinh tế trong tương lai?

  • A. Nền kinh tế dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh mẽ.
  • B. Nền kinh tế có thể đang hướng tới suy thoái.
  • C. Lạm phát dự kiến sẽ tăng tốc.
  • D. Thị trường trái phiếu đang hoạt động không hiệu quả.

Câu 11: Rủi ro lạm phát (Inflation Risk) ảnh hưởng đến nhà đầu tư như thế nào?

  • A. Làm tăng giá trị danh nghĩa của khoản đầu tư.
  • B. Làm giảm rủi ro tín dụng của trái phiếu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các khoản đầu tư vào cổ phiếu.
  • D. Làm giảm sức mua thực tế của lợi nhuận đầu tư.

Câu 12: Một nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp và mục tiêu bảo toàn vốn là chính. Loại tài sản nào sau đây thường được ưu tiên trong danh mục đầu tư của họ?

  • A. Trái phiếu chính phủ (Government bonds).
  • B. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
  • C. Các quỹ đầu cơ (Hedge funds).
  • D. Đầu tư vào tiền mã hóa (Cryptocurrencies).

Câu 13: Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings ratio) của một cổ phiếu được tính bằng cách lấy giá thị trường của cổ phiếu chia cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Tỷ lệ P/E cao hơn so với trung bình ngành có thể gợi ý điều gì (giả định các yếu tố khác tương đương)?

  • A. Cổ phiếu đang bị định giá thấp (undervalued).
  • B. Công ty có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận thấp.
  • C. Nhà đầu tư có thể kỳ vọng công ty sẽ tăng trưởng lợi nhuận nhanh hơn.
  • D. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trung bình ngành.

Câu 14: Khái niệm "Lợi nhuận kép" (Compounding) trong đầu tư đề cập đến quá trình nào?

  • A. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao.
  • B. Lợi nhuận kiếm được từ khoản đầu tư ban đầu cũng tạo ra lợi nhuận.
  • C. Đầu tư vào nhiều loại tài sản cùng một lúc.
  • D. Chỉ áp dụng cho các khoản đầu tư vào trái phiếu.

Câu 15: Một nhà đầu tư vừa nhận được khoản tiền thưởng lớn và muốn đầu tư cho mục tiêu nghỉ hưu sau 25 năm. Họ có khả năng chấp nhận rủi ro ở mức trung bình. Chiến lược phân bổ tài sản nào sau đây có thể phù hợp nhất?

  • A. Đầu tư 100% vào tiền gửi tiết kiệm ngân hàng.
  • B. Đầu tư 100% vào trái phiếu chính phủ ngắn hạn.
  • C. Đầu tư 100% vào một cổ phiếu công nghệ duy nhất.
  • D. Phân bổ hợp lý giữa cổ phiếu và trái phiếu.

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa quỹ tương hỗ (Mutual Fund) và Quỹ hoán đổi danh mục (ETF - Exchange Traded Fund) là gì?

  • A. ETF được giao dịch trên sàn chứng khoán trong suốt phiên giao dịch, trong khi Quỹ tương hỗ thường được mua/bán trực tiếp với quỹ vào cuối ngày.
  • B. ETF chỉ đầu tư vào trái phiếu, còn Quỹ tương hỗ chỉ đầu tư vào cổ phiếu.
  • C. ETF chỉ dành cho nhà đầu tư chuyên nghiệp, còn Quỹ tương hỗ dành cho mọi nhà đầu tư.
  • D. ETF không tính phí quản lý, còn Quỹ tương hỗ có phí quản lý.

Câu 17: Phân tích nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu các yếu tố kinh tế vĩ mô, tình hình ngành, và báo cáo tài chính của công ty để xác định giá trị nội tại của cổ phiếu?

  • A. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis).
  • B. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis).
  • C. Phân tích định lượng (Quantitative analysis).
  • D. Phân tích hành vi (Behavioral analysis).

Câu 18: Khi một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (Call Option) đối với một cổ phiếu, họ đang kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu đó trong tương lai?

  • A. Giá cổ phiếu sẽ tăng.
  • B. Giá cổ phiếu sẽ giảm.
  • C. Giá cổ phiếu sẽ không thay đổi.
  • D. Lãi suất thị trường sẽ tăng.

Câu 19: Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) là loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
  • B. Rủi ro có thể được loại bỏ hoàn toàn thông qua đa dạng hóa.
  • C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
  • D. Rủi ro liên quan đến khả năng công ty vỡ nợ.

Câu 20: Công thức tính lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return on Equity) là gì?

  • A. Doanh thu / Tổng tài sản.
  • B. Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu.
  • C. Lợi nhuận gộp / Doanh thu.
  • D. Giá cổ phiếu / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).

Câu 21: Điều nào sau đây là một ví dụ về rủi ro không hệ thống (Unsystematic Risk)?

  • A. Suy thoái kinh tế toàn cầu.
  • B. Tăng lãi suất của ngân hàng trung ương.
  • C. Chiến tranh hoặc bất ổn chính trị quy mô lớn.
  • D. Một vụ bê bối kế toán được phát hiện tại một công ty cụ thể.

Câu 22: Giá trị thời gian của tiền (Time Value of Money) là khái niệm cho rằng một khoản tiền nhận được trong tương lai có giá trị như thế nào so với một khoản tiền tương đương nhận được ở hiện tại?

  • A. Có giá trị cao hơn.
  • B. Có giá trị tương đương.
  • C. Có giá trị thấp hơn.
  • D. Giá trị không liên quan đến thời gian.

Câu 23: Một nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty với kỳ vọng rằng công ty sẽ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh chóng trong tương lai, bất kể mức định giá hiện tại có cao hay không. Đây là đặc điểm của chiến lược đầu tư nào?

  • A. Đầu tư giá trị (Value investing).
  • B. Đầu tư thu nhập (Income investing).
  • C. Đầu tư thụ động (Passive investing).
  • D. Đầu tư tăng trưởng (Growth investing).

Câu 24: Khi một công ty phát hành trái phiếu, về cơ bản, công ty đó đang làm gì?

  • A. Vay tiền từ các nhà đầu tư.
  • B. Bán một phần quyền sở hữu công ty.
  • C. Chia sẻ lợi nhuận với các nhà đầu tư.
  • D. Mua lại cổ phiếu quỹ.

Câu 25: Nếu hệ số Beta (β) của một cổ phiếu bằng 0.5, điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh CAPM?

  • A. Cổ phiếu có rủi ro hệ thống cao gấp đôi thị trường.
  • B. Cổ phiếu có xu hướng biến động ít hơn thị trường chung.
  • C. Cổ phiếu có lợi nhuận kỳ vọng bằng một nửa lợi nhuận thị trường.
  • D. Cổ phiếu không có rủi ro hệ thống.

Câu 26: Rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng không thể dễ dàng bán một tài sản mà không làm giảm đáng kể giá của nó?

  • A. Rủi ro thị trường (Market risk).
  • B. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
  • C. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
  • D. Rủi ro hoạt động (Operational risk).

Câu 27: Đường biên hiệu quả (Efficient Frontier) trong mô hình Markowitz minh họa điều gì?

  • A. Tập hợp các danh mục đầu tư mang lại tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro tối ưu.
  • B. Mối quan hệ giữa lợi nhuận và rủi ro cho một tài sản riêng lẻ.
  • C. Cách đa dạng hóa loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
  • D. Giá trị nội tại của một cổ phiếu.

Câu 28: Một nhà đầu tư cần tiền để mua nhà trong vòng 3-5 năm tới. Khoản đầu tư nào sau đây nhìn chung là ít phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn.
  • B. Trái phiếu doanh nghiệp chất lượng cao đáo hạn trong 5 năm.
  • C. Quỹ đầu tư trái phiếu ngắn hạn.
  • D. Đầu tư vào các cổ phiếu có Beta cao.

Câu 29: Chỉ số Sharpe (Sharpe Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì của một danh mục đầu tư?

  • A. Hiệu suất điều chỉnh theo rủi ro (Risk-adjusted performance).
  • B. Tổng lợi nhuận danh nghĩa.
  • C. Mức độ đa dạng hóa của danh mục.
  • D. Khả năng thanh khoản của danh mục.

Câu 30: Trong bối cảnh định giá trái phiếu, Yield to Maturity (YTM) là gì?

  • A. Tỷ lệ lãi coupon danh nghĩa của trái phiếu.
  • B. Tổng lợi suất kỳ vọng của trái phiếu nếu giữ đến đáo hạn.
  • C. Mức độ rủi ro tín dụng của trái phiếu.
  • D. Giá trị mệnh giá của trái phiếu.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư (diversification) là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), hệ số Beta (β) của một cổ phiếu đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhà đầu tư đang xem xét mua một trái phiếu chính phủ dài hạn. Lãi suất thị trường hiện tại đang rất thấp và các chuyên gia dự báo Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tăng lãi suất trong tương lai gần. Quyết định đầu tư vào trái phiếu dài hạn tại thời điểm này sẽ đối mặt chủ yếu với loại rủi ro nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả sử bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ chỉ số (index fund) mô phỏng VN-Index. Quỹ này nắm giữ các cổ phiếu theo tỷ trọng tương ứng với chỉ số. Đây là một ví dụ về chiến lược đầu tư nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo Giả thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) dạng yếu (Weak-form EMH), điều gì không thể được sử dụng một cách nhất quán để kiếm lợi nhuận siêu ngạch (abnormal returns)?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đường thị trường vốn (Capital Market Line - CML) trong lý thuyết danh mục đầu tư thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro (đo bằng độ lệch chuẩn) cho các danh mục đầu tư hiệu quả khi có sự tồn tại của tài sản phi rủi ro. Điểm nào sau đây nằm trên CML?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi sử dụng Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) để định giá cổ phiếu, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng TỶ LỆ NGHỊCH đến giá trị nội tại ước tính của cổ phiếu?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một công ty vừa công bố kết quả kinh doanh vượt trội so với dự kiến, với lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ. Dựa trên phân tích cơ bản, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến giá cổ phiếu của công ty trong ngắn hạn (giả định thị trường phản ứng hợp lý)?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đường cong lợi suất (Yield Curve) cho thấy mối quan hệ giữa lợi suất trái phiếu và yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi đường cong lợi suất bị đảo ngược (Inverted Yield Curve - lợi suất ngắn hạn cao hơn lợi suất dài hạn), theo lý thuyết kỳ vọng (Expectations Theory), điều này thường được diễn giải là dấu hiệu cho điều gì về nền kinh tế trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Rủi ro lạm phát (Inflation Risk) ảnh hưởng đến nhà đầu tư như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp và mục tiêu bảo toàn vốn là chính. Loại tài sản nào sau đây thường được ưu tiên trong danh mục đầu tư của họ?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings ratio) của một cổ phiếu được tính bằng cách lấy giá thị trường của cổ phiếu chia cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Tỷ lệ P/E cao hơn so với trung bình ngành có thể gợi ý điều gì (giả định các yếu tố khác tương đương)?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khái niệm 'Lợi nhuận kép' (Compounding) trong đầu tư đề cập đến quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một nhà đầu tư vừa nhận được khoản tiền thưởng lớn và muốn đầu tư cho mục tiêu nghỉ hưu sau 25 năm. Họ có khả năng chấp nhận rủi ro ở mức trung bình. Chiến lược phân bổ tài sản nào sau đây có thể phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa quỹ tương hỗ (Mutual Fund) và Quỹ hoán đổi danh mục (ETF - Exchange Traded Fund) là gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu các yếu tố kinh tế vĩ mô, tình hình ngành, và báo cáo tài chính của công ty để xác định giá trị nội tại của cổ phiếu?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (Call Option) đối với một cổ phiếu, họ đang kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra với giá cổ phiếu đó trong tương lai?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) là loại rủi ro nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Công thức tính lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return on Equity) là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điều nào sau đây là một ví dụ về rủi ro không hệ thống (Unsystematic Risk)?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giá trị thời gian của tiền (Time Value of Money) là khái niệm cho rằng một khoản tiền nhận được trong tương lai có giá trị như thế nào so với một khoản tiền tương đương nhận được ở hiện tại?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty với kỳ vọng rằng công ty sẽ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh chóng trong tương lai, bất kể mức định giá hiện tại có cao hay không. Đây là đặc điểm của chiến lược đầu tư nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi một công ty phát hành trái phiếu, về cơ bản, công ty đó đang làm gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu hệ số Beta (β) của một cổ phiếu bằng 0.5, điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh CAPM?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng không thể dễ dàng bán một tài sản mà không làm giảm đáng kể giá của nó?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đường biên hiệu quả (Efficient Frontier) trong mô hình Markowitz minh họa điều gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nhà đầu tư cần tiền để mua nhà trong vòng 3-5 năm tới. Khoản đầu tư nào sau đây nhìn chung là ít phù hợp nhất với mục tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chỉ số Sharpe (Sharpe Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì của một danh mục đầu tư?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh định giá trái phiếu, Yield to Maturity (YTM) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 02

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ mới niêm yết. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích trong báo cáo tài chính của công ty để đánh giá khả năng sinh lời bền vững?

  • A. Doanh thu thuần
  • B. Lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
  • C. Lợi nhuận gộp
  • D. Tổng tài sản

Câu 2: Một nhà đầu tư dự định xây dựng danh mục đầu tư đa dạng hóa. Loại tài sản nào sau đây thường được coi là có độ tương quan thấp hoặc âm với cổ phiếu, giúp giảm thiểu rủi ro danh mục tổng thể?

  • A. Cổ phiếu bất động sản
  • B. Cổ phiếu ngành năng lượng
  • C. Vàng và trái phiếu chính phủ
  • D. Tiền gửi tiết kiệm

Câu 3: Công cụ phân tích kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định xu hướng và mức độ biến động của giá cổ phiếu, thường được biểu diễn bằng các đường trung bình động và dải Bollinger?

  • A. Phân tích cơ bản
  • B. Phân tích PEST
  • C. Mô hình SWOT
  • D. Phân tích kỹ thuật

Câu 4: Một nhà đầu tư mua một trái phiếu doanh nghiệp với kỳ hạn 10 năm và lãi suất coupon cố định 7%/năm. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu này nếu lãi suất thị trường chung tăng lên?

  • A. Giá trái phiếu sẽ giảm
  • B. Giá trái phiếu sẽ tăng
  • C. Giá trái phiếu không đổi
  • D. Không thể xác định nếu không có thêm thông tin

Câu 5: Khi đánh giá rủi ro đầu tư, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một quốc gia không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ hoặc áp đặt các biện pháp hạn chế chuyển vốn quốc tế, ảnh hưởng đến giá trị tài sản đầu tư?

  • A. Rủi ro lạm phát
  • B. Rủi ro quốc gia (Country Risk)
  • C. Rủi ro lãi suất
  • D. Rủi ro thanh khoản

Câu 6: Bạn muốn đầu tư vào một quỹ tương hỗ tập trung vào cổ phiếu vốn hóa nhỏ. Chiến lược đầu tư này phù hợp nhất với mục tiêu và khẩu vị rủi ro nào?

  • A. Mục tiêu bảo toàn vốn và khẩu vị rủi ro thấp
  • B. Mục tiêu tạo thu nhập ổn định và khẩu vị rủi ro trung bình
  • C. Mục tiêu tăng trưởng trung hạn và khẩu vị rủi ro trung bình
  • D. Mục tiêu tăng trưởng vốn dài hạn và khẩu vị rủi ro cao

Câu 7: Trong quản lý danh mục đầu tư, tái cân bằng danh mục (rebalancing) có vai trò gì?

  • A. Tăng tỷ trọng tài sản có lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn
  • B. Giảm thiểu chi phí giao dịch
  • C. Duy trì tỷ lệ phân bổ tài sản mục tiêu và kiểm soát rủi ro
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức

Câu 8: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về cổ phiếu của một công ty?

  • A. Mức độ định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận
  • B. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty
  • C. Khả năng thanh toán nợ của công ty
  • D. Mức độ rủi ro thị trường của cổ phiếu

Câu 9: Phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để định giá tài sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản tương tự
  • B. Giá trị hiện tại của dòng tiền kỳ vọng trong tương lai
  • C. Chi phí lịch sử của tài sản
  • D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản

Câu 10: Trong đầu tư chứng khoán, thuật ngữ "thị trường con gấu" (bear market) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Thị trường tăng trưởng nóng
  • B. Thị trường đi ngang
  • C. Thị trường có tính thanh khoản cao
  • D. Thị trường giá xuống kéo dài

Câu 11: Một nhà đầu tư sử dụng chiến lược "mua và nắm giữ" (buy-and-hold). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

  • A. Giao dịch thường xuyên để tận dụng biến động giá ngắn hạn
  • B. Đầu tư dài hạn và hạn chế giao dịch mua bán
  • C. Tập trung vào đầu tư lướt sóng
  • D. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu có beta cao

Câu 12: Loại lệnh giao dịch nào sau đây cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường tại thời điểm đặt lệnh?

  • A. Lệnh thị trường (Market order)
  • B. Lệnh giới hạn (Limit order)
  • C. Lệnh dừng lỗ (Stop-loss order)
  • D. Lệnh điều kiện (Contingent order)

Câu 13: Chỉ số Beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty
  • B. Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của công ty
  • C. Mức độ biến động giá cổ phiếu so với thị trường chung
  • D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của công ty

Câu 14: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào sau đây thuộc về phân tích vĩ mô (top-down approach)?

  • A. Phân tích báo cáo tài chính công ty
  • B. Phân tích mô hình kinh doanh công ty
  • C. Phân tích lợi thế cạnh tranh của công ty
  • D. Phân tích tình hình kinh tế vĩ mô

Câu 15: Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng đi kèm với rủi ro nào?

  • A. Giảm thiểu rủi ro và giảm lợi nhuận tiềm năng
  • B. Khuếch đại lợi nhuận tiềm năng nhưng tăng rủi ro thua lỗ
  • C. Ổn định dòng tiền và giảm biến động giá
  • D. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư

Câu 16: Một nhà đầu tư quan tâm đến đầu tư có đạo đức và trách nhiệm xã hội (ESG investing). Yếu tố "Xã hội" (Social) trong ESG thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Khí thải carbon và sử dụng năng lượng
  • B. Cơ cấu quản trị và tính minh bạch
  • C. Quan hệ lao động, an toàn sản phẩm và trách nhiệm cộng đồng
  • D. Tuân thủ pháp luật và chống tham nhũng

Câu 17: Trong thị trường phái sinh, hợp đồng tương lai (futures contract) có đặc điểm gì?

  • A. Quyền nhưng không phải nghĩa vụ mua hoặc bán tài sản
  • B. Giao dịch tài sản diễn ra ngay lập tức
  • C. Giá cả được xác định bởi người bán
  • D. Nghĩa vụ mua hoặc bán tài sản vào thời điểm tương lai

Câu 18: Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được sử dụng trong mô hình định giá tài sản CAPM thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

  • A. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
  • B. Lợi suất trái phiếu chính phủ
  • C. Lãi suất cho vay liên ngân hàng
  • D. Lãi suất chiết khấu của ngân hàng trung ương

Câu 19: Chỉ số Sharpe ratio đo lường điều gì về hiệu quả đầu tư của một danh mục?

  • A. Tổng lợi nhuận của danh mục đầu tư
  • B. Rủi ro hệ thống của danh mục đầu tư
  • C. Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư
  • D. Biến động giá của danh mục đầu tư

Câu 20: Trong quản lý rủi ro tín dụng, xếp hạng tín nhiệm (credit rating) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Giá trị tài sản đảm bảo của khoản vay
  • B. Lãi suất dự kiến của khoản vay
  • C. Thời hạn đáo hạn của khoản vay
  • D. Khả năng trả nợ của người đi vay

Câu 21: Một nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật theo trường phái "xu hướng theo sau" (trend following). Chiến lược này dựa trên giả định nào?

  • A. Xu hướng giá đã hình thành sẽ tiếp tục kéo dài
  • B. Thị trường luôn hiệu quả và phản ánh mọi thông tin
  • C. Giá cả biến động ngẫu nhiên và không thể dự đoán
  • D. Giá cả sẽ luôn quay trở về giá trị trung bình

Câu 22: Trong đầu tư bất động sản, tỷ suất vốn hóa (cap rate) được sử dụng để ước tính điều gì?

  • A. Tỷ lệ tăng giá bất động sản dự kiến
  • B. Lợi suất sinh lời hiện tại của bất động sản
  • C. Chi phí vận hành bất động sản
  • D. Giá trị khấu hao bất động sản

Câu 23: Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) có ưu điểm gì so với quỹ tương hỗ truyền thống?

  • A. Được quản lý chủ động để tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hơn
  • C. Chi phí thấp hơn và giao dịch linh hoạt hơn
  • D. Ít rủi ro hơn so với quỹ tương hỗ

Câu 24: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình "vai đầu vai" (head and shoulders) thường báo hiệu điều gì?

  • A. Tiếp tục xu hướng tăng giá
  • B. Thị trường đi ngang
  • C. Xu hướng tăng giá mạnh mẽ
  • D. Đảo chiều xu hướng từ tăng sang giảm

Câu 25: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro mất vốn do biến động giá
  • B. Rủi ro không thể bán tài sản nhanh chóng với giá hợp lý
  • C. Rủi ro do lạm phát làm giảm giá trị tài sản
  • D. Rủi ro do lãi suất tăng

Câu 26: Trong quản lý danh mục đầu tư, phân bổ tài sản (asset allocation) là quá trình quyết định điều gì?

  • A. Lựa chọn cổ phiếu cụ thể để đầu tư
  • B. Thời điểm mua bán tài sản
  • C. Tỷ lệ vốn đầu tư vào các loại tài sản khác nhau
  • D. Đo lường hiệu quả hoạt động của danh mục đầu tư

Câu 27: Công thức tính giá trị thời gian của tiền tệ (Time Value of Money) cho phép nhà đầu tư làm gì?

  • A. Dự đoán biến động giá cổ phiếu
  • B. Đánh giá rủi ro thị trường
  • C. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng
  • D. So sánh giá trị tiền tệ ở các thời điểm khác nhau

Câu 28: Trong thị trường ngoại hối (Forex), tỷ giá hối đoái EUR/USD cho biết điều gì?

  • A. Số đô la Mỹ cần để mua một Euro
  • B. Số Euro cần để mua một đô la Mỹ
  • C. Tỷ lệ lạm phát giữa khu vực Eurozone và Mỹ
  • D. Lãi suất giữa khu vực Eurozone và Mỹ

Câu 29: Nguyên tắc "không bỏ trứng vào cùng một giỏ" liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư?

  • A. Tập trung hóa đầu tư
  • B. Đa dạng hóa đầu tư
  • C. Đầu tư giá trị
  • D. Đầu tư tăng trưởng

Câu 30: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào trong lĩnh vực đầu tư tài chính?

  • A. Không quan trọng, vì mục tiêu chính là lợi nhuận
  • B. Chỉ quan trọng đối với các nhà đầu tư cá nhân nhỏ
  • C. Ít quan trọng hơn so với kiến thức và kỹ năng chuyên môn
  • D. Rất quan trọng để xây dựng lòng tin và đảm bảo tính minh bạch

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ mới niêm yết. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích trong báo cáo tài chính của công ty để đánh giá khả năng sinh lời bền vững?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhà đầu tư dự định xây dựng danh mục đầu tư đa dạng hóa. Loại tài sản nào sau đây thường được coi là có độ tương quan thấp hoặc âm với cổ phiếu, giúp giảm thiểu rủi ro danh mục tổng thể?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Công cụ phân tích kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định xu hướng và mức độ biến động của giá cổ phiếu, thường được biểu diễn bằng các đường trung bình động và dải Bollinger?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một nhà đầu tư mua một trái phiếu doanh nghiệp với kỳ hạn 10 năm và lãi suất coupon cố định 7%/năm. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu này nếu lãi suất thị trường chung tăng lên?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi đánh giá rủi ro đầu tư, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một quốc gia không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ hoặc áp đặt các biện pháp hạn chế chuyển vốn quốc tế, ảnh hưởng đến giá trị tài sản đầu tư?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bạn muốn đầu tư vào một quỹ tương hỗ tập trung vào cổ phiếu vốn hóa nhỏ. Chiến lược đầu tư này phù hợp nhất với mục tiêu và khẩu vị rủi ro nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong quản lý danh mục đầu tư, tái cân bằng danh mục (rebalancing) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về cổ phiếu của một công ty?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để định giá tài sản dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong đầu tư chứng khoán, thuật ngữ 'thị trường con gấu' (bear market) dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một nhà đầu tư sử dụng chiến lược 'mua và nắm giữ' (buy-and-hold). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Loại lệnh giao dịch nào sau đây cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường tại thời điểm đặt lệnh?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chỉ số Beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào sau đây thuộc về phân tích vĩ mô (top-down approach)?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng đi kèm với rủi ro nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một nhà đầu tư quan tâm đến đầu tư có đạo đức và trách nhiệm xã hội (ESG investing). Yếu tố 'Xã hội' (Social) trong ESG thường bao gồm những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong thị trường phái sinh, hợp đồng tương lai (futures contract) có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được sử dụng trong mô hình định giá tài sản CAPM thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chỉ số Sharpe ratio đo lường điều gì về hiệu quả đầu tư của một danh mục?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quản lý rủi ro tín dụng, xếp hạng tín nhiệm (credit rating) được sử dụng để đánh giá điều gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật theo trường phái 'xu hướng theo sau' (trend following). Chiến lược này dựa trên giả định nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong đầu tư bất động sản, tỷ suất vốn hóa (cap rate) được sử dụng để ước tính điều gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) có ưu điểm gì so với quỹ tương hỗ truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình 'vai đầu vai' (head and shoulders) thường báo hiệu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quản lý danh mục đầu tư, phân bổ tài sản (asset allocation) là quá trình quyết định điều gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Công thức tính giá trị thời gian của tiền tệ (Time Value of Money) cho phép nhà đầu tư làm gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong thị trường ngoại hối (Forex), tỷ giá hối đoái EUR/USD cho biết điều gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nguyên tắc 'không bỏ trứng vào cùng một giỏ' liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào trong lĩnh vực đầu tư tài chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 03

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà đầu tư A dự định phân bổ vốn đầu tư vào hai loại tài sản: cổ phiếu và trái phiếu. Anh ta kỳ vọng cổ phiếu sẽ mang lại lợi nhuận trung bình 12% với độ lệch chuẩn 15%, trong khi trái phiếu dự kiến sinh lời 5% với độ lệch chuẩn 3%. Nếu nhà đầu tư A muốn xây dựng một danh mục đầu tư có tỷ trọng 60% cổ phiếu và 40% trái phiếu, lợi nhuận kỳ vọng của danh mục này là bao nhiêu?

  • A. 7.0%
  • B. 8.5%
  • C. 9.2%
  • D. 17.0%

Câu 2: Một công ty có tỷ lệ chi trả cổ tức là 40% và tỷ lệ lợi nhuận giữ lại là 60%. Nếu lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty là 15%, tốc độ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate) của công ty là bao nhiêu?

  • A. 6%
  • B. 9%
  • C. 15%
  • D. 25%

Câu 3: Đường cong lợi suất hiện tại dốc lên. Điều này thường được các nhà phân tích thị trường coi là dấu hiệu dự báo điều gì về nền kinh tế?

  • A. Kỳ vọng tăng trưởng kinh tế và/hoặc lạm phát gia tăng.
  • B. Kỳ vọng suy thoái kinh tế và giảm phát.
  • C. Kỳ vọng lãi suất ngắn hạn sẽ giảm mạnh.
  • D. Không có thông tin nào về kỳ vọng kinh tế từ hình dạng đường cong lợi suất.

Câu 4: Trong mô hình CAPM, beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?

  • A. Tổng rủi ro của cổ phiếu bao gồm cả rủi ro hệ thống và phi hệ thống.
  • B. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu trong điều kiện thị trường bình thường.
  • C. Rủi ro hệ thống của cổ phiếu, tức là độ nhạy cảm của cổ phiếu với biến động thị trường.
  • D. Rủi ro tín dụng của công ty phát hành cổ phiếu.

Câu 5: Phân tích "từ trên xuống" (top-down) trong đầu tư chứng khoán bắt đầu bằng việc xem xét yếu tố nào trước tiên?

  • A. Tổng quan kinh tế vĩ mô toàn cầu.
  • B. Tình hình tài chính của công ty cụ thể.
  • C. Xu hướng ngành và triển vọng phát triển của ngành.
  • D. Phân tích kỹ thuật biểu đồ giá cổ phiếu.

Câu 6: Nhà đầu tư B mua một trái phiếu doanh nghiệp với mệnh giá 1000 đô la, lãi suất coupon 6% trả hàng năm, và kỳ đáo hạn 5 năm. Lãi suất đáo hạn (YTM) của trái phiếu này là 5%. Giá hiện tại của trái phiếu này sẽ như thế nào so với mệnh giá?

  • A. Bằng mệnh giá.
  • B. Cao hơn mệnh giá.
  • C. Thấp hơn mệnh giá.
  • D. Không thể xác định nếu không biết lãi suất phi rủi ro.

Câu 7: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro mất giá do biến động thị trường chung.
  • B. Rủi ro không nhận được dòng tiền đều đặn từ khoản đầu tư.
  • C. Rủi ro công ty phát hành không có khả năng trả nợ.
  • D. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.

Câu 8: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì của một cổ phiếu?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
  • B. Định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận của công ty.
  • C. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
  • D. Mức độ rủi ro hoạt động kinh doanh của công ty.

Câu 9: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình "vai đầu vai" (head and shoulders) thường được coi là dấu hiệu dự báo điều gì?

  • A. Xu hướng tăng giá mạnh mẽ.
  • B. Giai đoạn tích lũy trước khi giá bứt phá.
  • C. Đảo chiều xu hướng từ tăng sang giảm.
  • D. Tiếp tục xu hướng giảm giá hiện tại.

Câu 10: Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) dạng mạnh (strong form) cho rằng giá cả trên thị trường phản ánh thông tin nào?

  • A. Chỉ thông tin công khai.
  • B. Chỉ thông tin lịch sử về giá và khối lượng giao dịch.
  • C. Thông tin công khai và thông tin nội bộ của các nhà phân tích chuyên nghiệp.
  • D. Tất cả thông tin, bao gồm thông tin công khai và thông tin nội bộ.

Câu 11: Quỹ tương hỗ (mutual fund) có ưu điểm chính nào so với việc đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu hoặc trái phiếu riêng lẻ?

  • A. Lợi nhuận kỳ vọng cao hơn đáng kể.
  • B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư dễ dàng hơn.
  • C. Chi phí giao dịch thấp hơn nhiều.
  • D. Khả năng kiểm soát danh mục đầu tư tốt hơn.

Câu 12: Nguyên tắc "không bỏ trứng vào một giỏ" trong đầu tư liên quan đến khái niệm nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Đầu tư giá trị.
  • C. Đa dạng hóa.
  • D. Phân tích cơ bản.

Câu 13: Trong bối cảnh đầu tư trái phiếu, "duration" đo lường điều gì?

  • A. Độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với sự thay đổi lãi suất.
  • B. Thời gian đáo hạn còn lại của trái phiếu.
  • C. Lãi suất coupon trung bình của trái phiếu.
  • D. Rủi ro tín dụng của trái phiếu.

Câu 14: "Lãi suất phi rủi ro" (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

  • A. Cổ phiếu blue-chip.
  • B. Tín phiếu kho bạc nhà nước.
  • C. Trái phiếu doanh nghiệp xếp hạng đầu tư.
  • D. Bất động sản thương mại.

Câu 15: "Phân bổ tài sản chiến lược" (strategic asset allocation) tập trung vào điều gì?

  • A. Điều chỉnh tỷ trọng tài sản theo biến động thị trường ngắn hạn.
  • B. Lựa chọn cổ phiếu cụ thể để đầu tư.
  • C. Dự đoán thời điểm thị trường tăng hoặc giảm.
  • D. Xác định tỷ trọng tài sản dài hạn tối ưu dựa trên mục tiêu và khẩu vị rủi ro.

Câu 16: "Sai lệch chuẩn" (standard deviation) được sử dụng làm thước đo cho loại rủi ro nào trong đầu tư?

  • A. Tổng rủi ro (biến động) của khoản đầu tư.
  • B. Rủi ro tín dụng.
  • C. Rủi ro thanh khoản.
  • D. Rủi ro hệ thống.

Câu 17: "Lãi kép" (compound interest) có vai trò như thế nào trong đầu tư dài hạn?

  • A. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
  • B. Gia tăng đáng kể giá trị tài sản theo thời gian.
  • C. Ổn định dòng tiền thu nhập từ đầu tư.
  • D. Đảm bảo lợi nhuận cố định hàng năm.

Câu 18: "Phân tích cơ bản" (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào?

  • A. Biến động giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu.
  • B. Tâm lý thị trường và hành vi nhà đầu tư.
  • C. Sức khỏe tài chính và tiềm năng lợi nhuận của công ty.
  • D. Các chỉ báo kinh tế vĩ mô.

Câu 19: "Tỷ lệ Sharpe" (Sharpe ratio) được sử dụng để đo lường điều gì của một danh mục đầu tư?

  • A. Tổng lợi nhuận của danh mục đầu tư.
  • B. Rủi ro hệ thống của danh mục đầu tư.
  • C. Chi phí quản lý danh mục đầu tư.
  • D. Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư.

Câu 20: "Lệnh dừng lỗ" (stop-loss order) được sử dụng với mục đích chính nào trong giao dịch chứng khoán?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ giao dịch.
  • B. Hạn chế mức lỗ tối đa có thể xảy ra.
  • C. Đảm bảo chốt lời khi giá tăng đến một mức nhất định.
  • D. Tự động mua vào khi giá giảm xuống một mức hấp dẫn.

Câu 21: "Đầu tư giá trị" (value investing) là chiến lược đầu tư tập trung vào việc mua cổ phiếu nào?

  • A. Cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao nhất.
  • B. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
  • C. Cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị nội tại.
  • D. Cổ phiếu có beta cao nhất trên thị trường.

Câu 22: "Phân tích PESTEL" là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

  • A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Cấu trúc ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • C. Năng lực quản lý và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. Các yếu tố vĩ mô bên ngoài như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.

Câu 23: "Lãi suất thực" (real interest rate) được tính bằng cách nào?

  • A. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.
  • B. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát.
  • C. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát.
  • D. Lãi suất danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát.

Câu 24: "Rủi ro tái đầu tư" (reinvestment risk) phát sinh khi nào trong đầu tư trái phiếu?

  • A. Khi lãi suất thị trường tăng.
  • B. Khi công ty phát hành trái phiếu vỡ nợ.
  • C. Khi lãi suất thị trường giảm và nhà đầu tư phải tái đầu tư dòng tiền với lãi suất thấp hơn.
  • D. Khi giá trái phiếu giảm do biến động thị trường.

Câu 25: "Đòn bẩy tài chính" (financial leverage) có thể làm tăng điều gì cho nhà đầu tư?

  • A. Giảm rủi ro đầu tư.
  • B. Cả lợi nhuận và rủi ro.
  • C. Tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
  • D. Khả năng kiểm soát danh mục đầu tư.

Câu 26: "Phân bổ tài sản năng động" (dynamic asset allocation) khác với "phân bổ tài sản chiến lược" ở điểm nào?

  • A. Phân bổ năng động chủ động điều chỉnh tỷ trọng tài sản theo dự báo thị trường ngắn hạn.
  • B. Phân bổ năng động chỉ áp dụng cho danh mục đầu tư cổ phiếu.
  • C. Phân bổ năng động ít rủi ro hơn phân bổ chiến lược.
  • D. Phân bổ năng động không xem xét mục tiêu và khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư.

Câu 27: "Chỉ số VN30" trên thị trường chứng khoán Việt Nam đại diện cho điều gì?

  • A. Tổng giá trị vốn hóa của toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • B. Lãi suất trung bình của trái phiếu chính phủ Việt Nam.
  • C. Biến động giá của 30 cổ phiếu vốn hóa lớn nhất trên sàn HOSE.
  • D. Số lượng công ty niêm yết trên sàn HOSE.

Câu 28: "Nguyên tắc phù hợp" (suitability principle) trong tư vấn đầu tư nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho khách hàng bằng mọi giá.
  • B. Đảm bảo bí mật thông tin cá nhân của khách hàng.
  • C. Cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch về sản phẩm đầu tư.
  • D. Sản phẩm đầu tư phải phù hợp với mục tiêu, tình hình tài chính và khẩu vị rủi ro của khách hàng.

Câu 29: "Phân tích dòng tiền chiết khấu" (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

  • A. Hàng hóa phái sinh.
  • B. Cổ phiếu và doanh nghiệp.
  • C. Tiền tệ.
  • D. Bất động sản.

Câu 30: "Rủi ro hệ thống" (systematic risk) còn được gọi là rủi ro gì?

  • A. Rủi ro tín dụng.
  • B. Rủi ro thanh khoản.
  • C. Rủi ro thị trường.
  • D. Rủi ro hoạt động.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nhà đầu tư A dự định phân bổ vốn đầu tư vào hai loại tài sản: cổ phiếu và trái phiếu. Anh ta kỳ vọng cổ phiếu sẽ mang lại lợi nhuận trung bình 12% với độ lệch chuẩn 15%, trong khi trái phiếu dự kiến sinh lời 5% với độ lệch chuẩn 3%. Nếu nhà đầu tư A muốn xây dựng một danh mục đầu tư có tỷ trọng 60% cổ phiếu và 40% trái phiếu, lợi nhuận kỳ vọng của danh mục này là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty có tỷ lệ chi trả cổ tức là 40% và tỷ lệ lợi nhuận giữ lại là 60%. Nếu lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty là 15%, tốc độ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate) của công ty là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đường cong lợi suất hiện tại dốc lên. Điều này thường được các nhà phân tích thị trường coi là dấu hiệu dự báo điều gì về nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong mô hình CAPM, beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích 'từ trên xuống' (top-down) trong đầu tư chứng khoán bắt đầu bằng việc xem xét yếu tố nào trước tiên?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nhà đầu tư B mua một trái phiếu doanh nghiệp với mệnh giá 1000 đô la, lãi suất coupon 6% trả hàng năm, và kỳ đáo hạn 5 năm. Lãi suất đáo hạn (YTM) của trái phiếu này là 5%. Giá hiện tại của trái phiếu này sẽ như thế nào so với mệnh giá?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì của một cổ phiếu?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình 'vai đầu vai' (head and shoulders) thường được coi là dấu hiệu dự báo điều gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) dạng mạnh (strong form) cho rằng giá cả trên thị trường phản ánh thông tin nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quỹ tương hỗ (mutual fund) có ưu điểm chính nào so với việc đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu hoặc trái phiếu riêng lẻ?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nguyên tắc 'không bỏ trứng vào một giỏ' trong đầu tư liên quan đến khái niệm nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong bối cảnh đầu tư trái phiếu, 'duration' đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Lãi suất phi rủi ro' (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Phân bổ tài sản chiến lược' (strategic asset allocation) tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: 'Sai lệch chuẩn' (standard deviation) được sử dụng làm thước đo cho loại rủi ro nào trong đầu tư?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Lãi kép' (compound interest) có vai trò như thế nào trong đầu tư dài hạn?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: 'Phân tích cơ bản' (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Tỷ lệ Sharpe' (Sharpe ratio) được sử dụng để đo lường điều gì của một danh mục đầu tư?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: 'Lệnh dừng lỗ' (stop-loss order) được sử dụng với mục đích chính nào trong giao dịch chứng khoán?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: 'Đầu tư giá trị' (value investing) là chiến lược đầu tư tập trung vào vi??c mua cổ phiếu nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Phân tích PESTEL' là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Lãi suất thực' (real interest rate) được tính bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Rủi ro tái đầu tư' (reinvestment risk) phát sinh khi nào trong đầu tư trái phiếu?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Đòn bẩy tài chính' (financial leverage) có thể làm tăng điều gì cho nhà đầu tư?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Phân bổ tài sản năng động' (dynamic asset allocation) khác với 'phân bổ tài sản chiến lược' ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Chỉ số VN30' trên thị trường chứng khoán Việt Nam đại diện cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Nguyên tắc phù hợp' (suitability principle) trong tư vấn đầu tư nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Phân tích dòng tiền chiết khấu' (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: 'Rủi ro hệ thống' (systematic risk) còn được gọi là rủi ro gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 04

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét đầu tư vào cổ phiếu của hai công ty, A và B. Cổ phiếu A có hệ số beta là 1.5, trong khi cổ phiếu B có hệ số beta là 0.8. Giả định thị trường đang kỳ vọng lợi nhuận tăng trưởng ổn định. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mức độ rủi ro hệ thống của hai cổ phiếu này?

  • A. Cổ phiếu A và B có mức độ rủi ro hệ thống tương đương vì cả hai đều là cổ phiếu.
  • B. Cổ phiếu A có rủi ro hệ thống cao hơn cổ phiếu B vì hệ số beta của A lớn hơn.
  • C. Cổ phiếu B có rủi ro hệ thống cao hơn cổ phiếu A vì hệ số beta của B nhỏ hơn, cho thấy ít đa dạng hóa hơn.
  • D. Rủi ro hệ thống của cổ phiếu A và B không thể so sánh trực tiếp dựa trên hệ số beta.

Câu 2: Một nhà quản lý quỹ đang xem xét thêm một cổ phiếu mới vào danh mục đầu tư hiện có. Danh mục này đã được đa dạng hóa khá tốt. Để đánh giá tác động của việc thêm cổ phiếu mới này đến rủi ro tổng thể của danh mục, thước đo rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất để nhà quản lý quỹ sử dụng?

  • A. Độ lệch chuẩn của lợi nhuận cổ phiếu mới
  • B. Phương sai của lợi nhuận cổ phiếu mới
  • C. Hệ số beta của cổ phiếu mới
  • D. Tỷ số Sharpe của cổ phiếu mới

Câu 3: Đường cong lợi suất trái phiếu chính phủ thường dốc lên trên. Điều này phản ánh kỳ vọng của thị trường về điều gì?

  • A. Lãi suất ngắn hạn sẽ tăng trong tương lai.
  • B. Lãi suất dài hạn sẽ giảm trong tương lai.
  • C. Nền kinh tế sẽ suy thoái trong tương lai.
  • D. Lạm phát sẽ giảm trong tương lai.

Câu 4: Một nhà đầu tư mua một trái phiếu doanh nghiệp có mệnh giá $1000, lãi suất coupon 5% trả hàng năm, và kỳ đáo hạn 5 năm. Lãi suất đáo hạn (YTM) của trái phiếu này là 6%. Giá hiện tại của trái phiếu này sẽ như thế nào so với mệnh giá?

  • A. Bằng mệnh giá ($1000)
  • B. Cao hơn mệnh giá (trên $1000)
  • C. Thấp hơn mệnh giá (dưới $1000)
  • D. Không thể xác định mà không có thông tin về xếp hạng tín nhiệm.

Câu 5: Phân tích cơ bản cổ phiếu bao gồm việc xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Mô hình giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu trong quá khứ.
  • B. Báo cáo tài chính, tình hình kinh doanh và triển vọng ngành của công ty.
  • C. Tâm lý nhà đầu tư và các chỉ báo thị trường chung.
  • D. Các sự kiện chính trị và kinh tế vĩ mô ngắn hạn.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

  • A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp niêm yết

Câu 7: Một nhà đầu tư dự kiến lãi suất phi rủi ro là 3% và phần bù rủi ro thị trường là 5%. Sử dụng Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM), lợi suất kỳ vọng của một cổ phiếu có hệ số beta là 1.2 là bao nhiêu?

  • A. 3.6%
  • B. 6.0%
  • C. 9.0%
  • D. 11.0%

Câu 8: Chiến lược đầu tư giá trị (Value Investing) tập trung vào việc mua cổ phiếu nào?

  • A. Cổ phiếu tăng trưởng cao với P/E cao.
  • B. Cổ phiếu có P/E và P/B thấp so với giá trị nội tại ước tính.
  • C. Cổ phiếu có beta cao để tận dụng biến động thị trường.
  • D. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết (IPO).

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro tín dụng liên quan đến trái phiếu?

  • A. Rủi ro vỡ nợ (Default risk)
  • B. Rủi ro giảm cấp bậc tín nhiệm (Downgrade risk)
  • C. Rủi ro lạm phát (Inflation risk)
  • D. Rủi ro tái đầu tư (Reinvestment risk) - liên quan đến tín dụng khi dòng tiền từ coupon hoặc gốc không được tái đầu tư với lợi suất tương đương ban đầu do thay đổi lãi suất tín dụng

Câu 10: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình "Head and Shoulders" thường được sử dụng để dự báo điều gì?

  • A. Đảo chiều xu hướng giảm giá.
  • B. Tiếp tục xu hướng tăng giá.
  • C. Giai đoạn tích lũy của thị trường.
  • D. Phân kỳ giữa giá và chỉ báo RSI.

Câu 11: Một quỹ tương hỗ mở (Open-end mutual fund) khác biệt với quỹ đóng (Closed-end fund) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Quỹ mở có phí quản lý thấp hơn quỹ đóng.
  • B. Quỹ mở liên tục phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ, trong khi quỹ đóng có số lượng chứng chỉ quỹ cố định.
  • C. Quỹ đóng đầu tư vào các tài sản rủi ro hơn quỹ mở.
  • D. Quỹ mở chỉ dành cho nhà đầu tư cá nhân, quỹ đóng dành cho tổ chức.

Câu 12: Tỷ số Sharpe được sử dụng để đánh giá điều gì của một danh mục đầu tư?

  • A. Lợi nhuận kỳ vọng tuyệt đối.
  • B. Rủi ro hệ thống (beta).
  • C. Khả năng thanh khoản của danh mục.
  • D. Hiệu quả điều chỉnh rủi ro (risk-adjusted performance).

Câu 13: Một nhà đầu tư thực hiện chiến lược "mua và nắm giữ" (buy-and-hold). Chiến lược này phù hợp nhất với quan điểm thị trường hiệu quả nào?

  • A. Thị trường hiệu quả dạng yếu (weak-form efficiency).
  • B. Thị trường hiệu quả dạng vừa (semi-strong form efficiency).
  • C. Thị trường hiệu quả dạng mạnh (strong-form efficiency).
  • D. Thị trường không hiệu quả.

Câu 14: Điều gì là nhược điểm chính của việc sử dụng tỷ số P/E (Price-to-Earnings) để định giá cổ phiếu?

  • A. P/E không phản ánh tiềm năng tăng trưởng của công ty.
  • B. P/E dựa trên lợi nhuận kế toán, có thể bị bóp méo và không phản ánh dòng tiền thực tế.
  • C. P/E không tính đến rủi ro của công ty.
  • D. P/E chỉ phù hợp với các công ty trong ngành công nghệ.

Câu 15: Công cụ phái sinh (Derivative) nào sau đây cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua một tài sản cơ sở với giá xác định trước vào một ngày trong tương lai?

  • A. Quyền chọn mua (Call option).
  • B. Quyền chọn bán (Put option).
  • C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
  • D. Hợp đồng tương lai (Futures contract).

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một loại lệnh giao dịch chứng khoán?

  • A. Lệnh thị trường (Market order).
  • B. Lệnh giới hạn (Limit order).
  • C. Lệnh dừng lỗ (Stop-loss order).
  • D. Lệnh phân tích kỹ thuật (Technical analysis order).

Câu 17: Một nhà đầu tư nắm giữ một danh mục đầu tư bao gồm cổ phiếu và trái phiếu. Để giảm rủi ro danh mục, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục.
  • B. Tăng tỷ trọng trái phiếu trong danh mục.
  • C. Thêm các loại tài sản khác như bất động sản hoặc hàng hóa vào danh mục.
  • D. Tập trung đầu tư vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.

Câu 18: Trong quản lý rủi ro tín dụng, "Credit Default Swap" (CDS) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng lợi suất đầu tư trái phiếu.
  • B. Bảo hiểm rủi ro vỡ nợ của trái phiếu hoặc các khoản vay.
  • C. Đầu cơ vào biến động lãi suất.
  • D. Tối ưu hóa cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thời gian của quyền chọn (time value of an option)?

  • A. Thời gian đáo hạn còn lại của quyền chọn.
  • B. Độ biến động của giá tài sản cơ sở.
  • C. Lãi suất phi rủi ro.
  • D. Giá thực hiện (Strike price) của quyền chọn.

Câu 20: Phương pháp định giá dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Giá trị của một tài sản bằng giá trị hiện tại của các dòng tiền kỳ vọng trong tương lai.
  • B. Giá trị của một tài sản được xác định bởi giá thị trường của các tài sản tương tự.
  • C. Giá trị của một tài sản bằng chi phí lịch sử cộng với lợi nhuận kỳ vọng.
  • D. Giá trị của một tài sản phụ thuộc vào tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường.

Câu 21: Trong quản lý danh mục đầu tư thụ động (passive portfolio management), mục tiêu chính của nhà quản lý quỹ là gì?

  • A. Vượt trội hiệu suất của thị trường bằng cách lựa chọn cổ phiếu và thời điểm giao dịch.
  • B. Sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể với chi phí thấp nhất.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận bất kể rủi ro.
  • D. Dự đoán xu hướng thị trường và điều chỉnh danh mục theo dự đoán.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một hình thức đầu tư thay thế (alternative investment)?

  • A. Cổ phiếu blue-chip niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.
  • B. Quỹ phòng hộ (Hedge fund).
  • C. Vốn tư nhân (Private equity).
  • D. Bất động sản thương mại.

Câu 23: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro mất giá do biến động thị trường chung.
  • B. Rủi ro doanh nghiệp phát hành chứng khoán vỡ nợ.
  • C. Rủi ro không thể mua hoặc bán tài sản một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
  • D. Rủi ro dòng tiền không đủ để thanh toán các nghĩa vụ nợ.

Câu 24: Một nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán với mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
  • B. Khuếch đại lợi nhuận tiềm năng (và rủi ro).
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • D. Giảm chi phí giao dịch.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường tài chính?

  • A. Huy động vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn.
  • B. Phân bổ vốn hiệu quả cho các dự án và doanh nghiệp.
  • C. Cung cấp thanh khoản cho các nhà đầu tư.
  • D. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.

Câu 26: Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

  • A. Lãi suất bình quân liên ngân hàng tại Việt Nam.
  • B. Hiệu suất của thị trường chứng khoán Việt Nam, đại diện bởi các cổ phiếu niêm yết trên HOSE.
  • C. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
  • D. Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam.

Câu 27: Nguyên tắc "không bỏ trứng vào một giỏ" liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư?

  • A. Đòn bẩy tài chính.
  • B. Định giá tài sản.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • D. Phân tích kỹ thuật.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một loại hình quỹ đầu tư?

  • A. Quỹ mở (Open-end fund).
  • B. Quỹ đóng (Closed-end fund).
  • C. Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund).
  • D. Quỹ phân tích kỹ thuật (Technical analysis fund).

Câu 29: Mục tiêu của việc phân bổ tài sản (asset allocation) trong quản lý danh mục đầu tư là gì?

  • A. Tối ưu hóa lợi nhuận kỳ vọng cho một mức rủi ro nhất định, hoặc giảm thiểu rủi ro cho một mức lợi nhuận kỳ vọng nhất định.
  • B. Lựa chọn cổ phiếu cụ thể để đầu tư.
  • C. Dự đoán biến động thị trường trong ngắn hạn.
  • D. Giảm thiểu chi phí giao dịch.

Câu 30: Trong mô hình ba yếu tố Fama-French, yếu tố nào được thêm vào mô hình CAPM để giải thích lợi nhuận cổ phiếu?

  • A. Đà tăng trưởng kinh tế.
  • B. Quy mô công ty và giá trị sổ sách trên thị trường.
  • C. Lãi suất và lạm phát.
  • D. Rủi ro thanh khoản và rủi ro hoạt động.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét đầu tư vào cổ phiếu của hai công ty, A và B. Cổ phiếu A có hệ số beta là 1.5, trong khi cổ phiếu B có hệ số beta là 0.8. Giả định thị trường đang kỳ vọng lợi nhuận tăng trưởng ổn định. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mức độ rủi ro hệ thống của hai cổ phiếu này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nhà quản lý quỹ đang xem xét thêm một cổ phiếu mới vào danh mục đầu tư hiện có. Danh mục này đã được đa dạng hóa khá tốt. Để đánh giá tác động của việc thêm cổ phiếu mới này đến rủi ro tổng thể của danh mục, thước đo rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất để nhà quản lý quỹ sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đường cong lợi suất trái phiếu chính phủ thường dốc lên trên. Điều này phản ánh kỳ vọng của thị trường về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nhà đầu tư mua một trái phiếu doanh nghiệp có mệnh giá $1000, lãi suất coupon 5% trả hàng năm, và kỳ đáo hạn 5 năm. Lãi suất đáo hạn (YTM) của trái phiếu này là 6%. Giá hiện tại của trái phiếu này sẽ như thế nào so với mệnh giá?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích cơ bản cổ phiếu bao gồm việc xem xét yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một nhà đầu tư dự kiến lãi suất phi rủi ro là 3% và phần bù rủi ro thị trường là 5%. Sử dụng Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM), lợi suất kỳ vọng của một cổ phiếu có hệ số beta là 1.2 là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chiến lược đầu tư giá trị (Value Investing) tập trung vào việc mua cổ phiếu nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro tín dụng liên quan đến trái phiếu?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình 'Head and Shoulders' thường được sử dụng để dự báo điều gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một quỹ tương hỗ mở (Open-end mutual fund) khác biệt với quỹ đóng (Closed-end fund) chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tỷ số Sharpe được sử dụng để đánh giá điều gì của một danh mục đầu tư?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một nhà đầu tư thực hiện chiến lược 'mua và nắm giữ' (buy-and-hold). Chiến lược này phù hợp nhất với quan điểm thị trường hiệu quả nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Điều gì là nhược điểm chính của việc sử dụng tỷ số P/E (Price-to-Earnings) để định giá cổ phiếu?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công cụ phái sinh (Derivative) nào sau đây cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua một tài sản cơ sở với giá xác định trước vào một ngày trong tương lai?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một loại lệnh giao dịch chứng khoán?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhà đầu tư nắm giữ một danh mục đầu tư bao gồm cổ phiếu và trái phiếu. Để giảm rủi ro danh mục, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quản lý rủi ro tín dụng, 'Credit Default Swap' (CDS) được sử dụng với mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thời gian của quyền chọn (time value of an option)?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phương pháp định giá dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF) dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong quản lý danh mục đầu tư thụ động (passive portfolio management), mục tiêu chính của nhà quản lý quỹ là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một hình thức đầu tư thay thế (alternative investment)?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán với mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường tài chính?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nguyên tắc 'không bỏ trứng vào một giỏ' liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một loại hình quỹ đầu tư?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Mục tiêu của việc phân bổ tài sản (asset allocation) trong quản lý danh mục đầu tư là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong mô hình ba yếu tố Fama-French, yếu tố nào được thêm vào mô hình CAPM để giải thích lợi nhuận cổ phiếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 05

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của phân tích cơ bản trong đầu tư chứng khoán là gì?

  • A. Dự đoán biến động giá cổ phiếu trong ngắn hạn dựa trên đồ thị và mô hình giá.
  • B. Xác định giá trị nội tại của cổ phiếu để quyết định xem cổ phiếu đó đang bị định giá thấp hay cao.
  • C. Đo lường mức độ rủi ro và lợi nhuận của các loại tài sản khác nhau để xây dựng danh mục đầu tư.
  • D. Phân tích tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định giao dịch.

Câu 2: Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng của một trái phiếu doanh nghiệp?

  • A. Lãi suất coupon của trái phiếu.
  • B. Thời gian đáo hạn của trái phiếu.
  • C. Khả năng thanh toán nợ và tình hình tài chính của doanh nghiệp phát hành.
  • D. Mức độ thanh khoản của trái phiếu trên thị trường thứ cấp.

Câu 3: Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa (diversification) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư bằng cách phân tán vốn vào nhiều loại tài sản.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư trong mọi điều kiện thị trường.
  • C. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư để dễ dàng mua bán tài sản.
  • D. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư và giảm chi phí giao dịch.

Câu 4: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì trong phân tích cổ phiếu?

  • A. Đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Đánh giá mức độ định giá của cổ phiếu so với thu nhập của doanh nghiệp.
  • C. Phân tích hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • D. Dự báo tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.

Câu 5: Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

  • A. Cổ phiếu blue-chip của các công ty lớn.
  • B. Trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao.
  • C. Tín phiếu kho bạc ngắn hạn do chính phủ phát hành.
  • D. Chứng chỉ tiền gửi tại các ngân hàng thương mại lớn.

Câu 6: Khái niệm "Thời giá của tiền tệ" (Time Value of Money) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Lạm phát làm giảm sức mua của tiền tệ theo thời gian.
  • B. Tiền có thể được đầu tư để sinh lời, tạo ra giá trị gia tăng theo thời gian.
  • C. Rủi ro và sự không chắc chắn gia tăng khi thời gian đầu tư kéo dài.
  • D. Tất cả các nguyên tắc trên.

Câu 7: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), rủi ro hệ thống (systematic risk) được đo lường bằng chỉ số nào?

  • A. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation).
  • B. Hệ số Beta (Beta coefficient).
  • C. Tỷ số Sharpe (Sharpe Ratio).
  • D. Giá trị nội tại (Intrinsic Value).

Câu 8: Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
  • B. Báo cáo tài chính và các chỉ số cơ bản của doanh nghiệp.
  • C. Tin tức kinh tế vĩ mô và chính trị.
  • D. Phân tích ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

Câu 9: Quỹ tương hỗ (mutual fund) có ưu điểm chính nào đối với nhà đầu tư cá nhân?

  • A. Đảm bảo lợi nhuận cao và ổn định hơn so với đầu tư trực tiếp.
  • B. Cho phép nhà đầu tư kiểm soát hoàn toàn việc lựa chọn tài sản đầu tư.
  • C. Cung cấp sự đa dạng hóa danh mục đầu tư và quản lý chuyên nghiệp.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro đầu tư và bảo toàn vốn.

Câu 10: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa trái phiếu và cổ phiếu?

  • A. Trái phiếu có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu.
  • B. Trái phiếu là công cụ nợ, còn cổ phiếu là công cụ vốn chủ sở hữu.
  • C. Lợi nhuận từ trái phiếu biến động mạnh hơn so với cổ phiếu.
  • D. Cổ phiếu có thời gian đáo hạn xác định, trong khi trái phiếu thì không.

Câu 11: Khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu thường có xu hướng biến động như thế nào?

  • A. Tăng lên tương ứng.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Biến động ngẫu nhiên không có quy luật.
  • D. Giảm xuống.

Câu 12: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.
  • C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  • D. Mức độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.

Câu 13: Đầu tư giá trị (value investing) là chiến lược đầu tư tập trung vào điều gì?

  • A. Các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao trong tương lai.
  • B. Các cổ phiếu đang được giao dịch với giá thấp hơn giá trị nội tại của doanh nghiệp.
  • C. Các cổ phiếu có xu hướng tăng giá mạnh trong ngắn hạn dựa trên phân tích kỹ thuật.
  • D. Các cổ phiếu của các công ty công nghệ mới và có tính đổi mới cao.

Câu 14: Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng lớn nhất đến loại hình đầu tư nào?

  • A. Bất động sản.
  • B. Cổ phiếu.
  • C. Vàng.
  • D. Trái phiếu (đặc biệt là trái phiếu có lãi suất cố định).

Câu 15: Chỉ số Sharpe Ratio được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản lý danh mục đầu tư?

  • A. Hiệu quả điều chỉnh rủi ro của danh mục đầu tư.
  • B. Mức độ đa dạng hóa của danh mục đầu tư.
  • C. Tổng lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư.
  • D. Mức độ rủi ro hệ thống của danh mục đầu tư.

Câu 16: Trong thị trường hiệu quả (efficient market), điều gì đúng?

  • A. Nhà đầu tư có thể dễ dàng kiếm lợi nhuận vượt trội bằng cách sử dụng thông tin nội bộ.
  • B. Phân tích kỹ thuật là công cụ hiệu quả để dự đoán giá cổ phiếu.
  • C. Giá cả phản ánh đầy đủ thông tin và rất khó để liên tục kiếm lợi nhuận vượt trội.
  • D. Chỉ có các nhà đầu tư tổ chức mới có thể kiếm lợi nhuận trên thị trường.

Câu 17: Chiến lược "mua và nắm giữ" (buy-and-hold) trong đầu tư cổ phiếu có ưu điểm chính nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng cách giao dịch thường xuyên.
  • B. Giảm chi phí giao dịch và tận dụng lợi nhuận kép trong dài hạn.
  • C. Chủ động điều chỉnh danh mục đầu tư theo biến động thị trường.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thị trường và bảo toàn vốn.

Câu 18: Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư có thể mang lại lợi ích và rủi ro gì?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích khi thị trường tăng giá.
  • B. Giảm thiểu rủi ro đầu tư và bảo toàn vốn.
  • C. Chỉ phù hợp với các nhà đầu tư có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu.
  • D. Khuếch đại cả lợi nhuận tiềm năng và rủi ro thua lỗ.

Câu 19: Loại rủi ro nào sau đây là đặc trưng của việc đầu tư vào thị trường mới nổi (emerging markets)?

  • A. Rủi ro lãi suất (interest rate risk).
  • B. Rủi ro lạm phát (inflation risk).
  • C. Rủi ro chính trị và kinh tế (political and economic risk).
  • D. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk).

Câu 20: Công cụ phái sinh (derivatives) như hợp đồng tương lai (futures contract) và hợp đồng quyền chọn (options contract) thường được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Đầu tư dài hạn vào cổ phiếu và trái phiếu.
  • B. Phòng ngừa rủi ro, đầu cơ và tạo đòn bẩy.
  • C. Tối ưu hóa danh mục đầu tư thụ động.
  • D. Đảm bảo lợi nhuận cố định và ổn định.

Câu 21: Trong phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF), yếu tố nào quan trọng nhất để định giá một doanh nghiệp?

  • A. Lợi nhuận kế toán (net income).
  • B. Doanh thu thuần (net revenue).
  • C. Giá trị sổ sách của tài sản (book value of assets).
  • D. Dòng tiền tự do (free cash flow).

Câu 22: Lạm phát có tác động tiêu cực nhất đến loại tài sản đầu tư nào trong dài hạn?

  • A. Tiền mặt và các khoản tiền gửi tiết kiệm.
  • B. Bất động sản.
  • C. Cổ phiếu tăng trưởng.
  • D. Hàng hóa (commodities).

Câu 23: Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được ngân hàng trung ương sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chậm.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • C. Lạm phát cao.
  • D. Thâm hụt thương mại.

Câu 24: Trong phân tích SWOT của doanh nghiệp, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thuộc về phạm vi phân tích nào?

  • A. Môi trường vĩ mô.
  • B. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
  • C. Môi trường ngành.
  • D. Môi trường pháp lý.

Câu 25: Đầu tư thụ động (passive investing) thường được thực hiện thông qua hình thức nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu riêng lẻ.
  • B. Giao dịch phái sinh để kiếm lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Quỹ chỉ số (index funds) hoặc quỹ ETF (Exchange-Traded Funds).
  • D. Đầu tư vào bất động sản.

Câu 26: Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một kế hoạch tài chính cá nhân?

  • A. Xác định rõ ràng mục tiêu tài chính cụ thể và thời gian đạt được.
  • B. Tìm kiếm các sản phẩm đầu tư có lợi suất cao nhất trên thị trường.
  • C. Sao chép danh mục đầu tư của các nhà đầu tư thành công.
  • D. Theo dõi sát sao biến động thị trường hàng ngày.

Câu 27: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro mất vốn do giá tài sản giảm.
  • B. Rủi ro không nhận được lợi nhuận kỳ vọng.
  • C. Rủi ro do biến động lãi suất thị trường.
  • D. Rủi ro không thể bán tài sản một cách nhanh chóng hoặc với giá hợp lý.

Câu 28: Trong mô hình định giá chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM), giá trị cổ phiếu được tính toán dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp trong năm hiện tại.
  • B. Giá trị hiện tại của các cổ tức dự kiến trong tương lai.
  • C. Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu.
  • D. Doanh thu và tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí vốn (cost of capital) của một doanh nghiệp?

  • A. Lãi suất phi rủi ro giảm.
  • B. Thuế suất doanh nghiệp giảm.
  • C. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính của doanh nghiệp tăng lên.
  • D. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được cải thiện.

Câu 30: Giả sử bạn có 100 triệu VNĐ và quyết định phân bổ 70% vào cổ phiếu và 30% vào trái phiếu. Đây là ví dụ của chiến lược quản lý rủi ro nào?

  • A. Đa dạng hóa ngành (sector diversification).
  • B. Đa dạng hóa địa lý (geographic diversification).
  • C. Phòng ngừa rủi ro bằng công cụ phái sinh (hedging with derivatives).
  • D. Phân bổ tài sản (asset allocation).

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mục tiêu chính của phân tích cơ bản trong đầu tư chứng khoán là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng của một trái phiếu doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa (diversification) nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì trong phân tích cổ phiếu?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khái niệm 'Thời giá của tiền tệ' (Time Value of Money) dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), rủi ro hệ thống (systematic risk) được đo lường bằng chỉ số nào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Quỹ tương hỗ (mutual fund) có ưu điểm chính nào đối với nhà đầu tư cá nhân?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa trái phiếu và cổ phiếu?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu thường có xu hướng biến động như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đầu tư giá trị (value investing) là chiến lược đầu tư tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng lớn nhất đến loại hình đầu tư nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chỉ số Sharpe Ratio được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản lý danh mục đầu tư?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong thị trường hiệu quả (efficient market), điều gì đúng?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chiến lược 'mua và nắm giữ' (buy-and-hold) trong đầu tư cổ phiếu có ưu điểm chính nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư có thể mang lại lợi ích và rủi ro gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Loại rủi ro nào sau đây là đặc trưng của việc đầu tư vào thị trường mới nổi (emerging markets)?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công cụ phái sinh (derivatives) như hợp đồng tương lai (futures contract) và hợp đồng quyền chọn (options contract) thường được sử dụng cho mục đích nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF), yếu tố nào quan trọng nhất để định giá một doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Lạm phát có tác động tiêu cực nhất đến loại tài sản đầu tư nào trong dài hạn?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được ngân hàng trung ương sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong phân tích SWOT của doanh nghiệp, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thuộc về phạm vi phân tích nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đầu tư thụ động (passive investing) thường được thực hiện thông qua hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một kế hoạch tài chính cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong mô hình định giá chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM), giá trị cổ phiếu được tính toán dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí vốn (cost of capital) của một doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn có 100 triệu VNĐ và quyết định phân bổ 70% vào cổ phiếu và 30% vào trái phiếu. Đây là ví dụ của chiến lược quản lý rủi ro nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 06

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi. Phân tích nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tiềm năng tăng trưởng dài hạn của công ty này?

  • A. Phân tích kỹ thuật dựa trên đồ thị giá và khối lượng giao dịch.
  • B. Phân tích báo cáo tài chính hiện tại để xác định sức khỏe tài chính ngắn hạn.
  • C. Phân tích so sánh tỷ số tài chính với các công ty cùng ngành hiện tại.
  • D. Phân tích PEST để đánh giá các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ ảnh hưởng đến ngành và công ty trong tương lai.

Câu 2: Một nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp và muốn xây dựng danh mục đầu tư đa dạng. Loại tài sản nào sau đây nên chiếm tỷ trọng lớn nhất trong danh mục của nhà đầu tư này?

  • A. Cổ phiếu công nghệ có vốn hóa nhỏ.
  • B. Trái phiếu chính phủ có kỳ hạn ngắn.
  • C. Bất động sản thương mại ở các thị trường mới nổi.
  • D. Tiền điện tử (Cryptocurrency) có vốn hóa nhỏ.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của phân tích cơ bản trong đầu tư chứng khoán?

  • A. Xác định giá trị nội tại của cổ phiếu.
  • B. Đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty.
  • C. Dự đoán biến động giá cổ phiếu trong ngắn hạn dựa trên mô hình giá.
  • D. Tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp so với giá trị thực tế.

Câu 4: Một công ty có tỷ lệ P/E (Giá trên Thu nhập) cao hơn nhiều so với trung bình ngành. Điều này có thể được giải thích hợp lý nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Kỳ vọng của thị trường về tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai của công ty cao hơn.
  • B. Công ty có mức độ nợ vay thấp hơn so với các công ty cùng ngành.
  • C. Chính sách cổ tức của công ty hấp dẫn hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Rủi ro kinh doanh của công ty được đánh giá là thấp hơn so với trung bình ngành.

Câu 5: Trong bối cảnh quản lý rủi ro danh mục đầu tư, "đa dạng hóa" chủ yếu nhằm mục đích giảm thiểu loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk)
  • B. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic Risk)
  • C. Rủi ro lạm phát (Inflation Risk)
  • D. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Risk)

Câu 6: Phương pháp định giá chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) dựa trên nguyên tắc tài chính cốt lõi nào?

  • A. Hiệu quả thị trường (Market Efficiency)
  • B. Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory)
  • C. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time Value of Money)
  • D. Nguyên tắc thận trọng (Prudence Principle)

Câu 7: Chỉ số Beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường.
  • B. Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận kỳ vọng của công ty phát hành cổ phiếu.
  • C. Mức độ rủi ro tín dụng của công ty phát hành cổ phiếu.
  • D. Độ nhạy cảm của lợi nhuận cổ phiếu đối với biến động của thị trường chung.

Câu 8: Loại lệnh giao dịch nào đảm bảo thực hiện giao dịch ở một mức giá xác định hoặc tốt hơn, nhưng có thể không được thực hiện nếu giá không đạt đến mức đó?

  • A. Lệnh thị trường (Market Order)
  • B. Lệnh dừng lỗ (Stop-Loss Order)
  • C. Lệnh giới hạn (Limit Order)
  • D. Lệnh điều kiện (Contingent Order)

Câu 9: Trong mô hình CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn), yếu tố rủi ro hệ thống duy nhất nào được xem xét để định giá tài sản?

  • A. Rủi ro thị trường (Market Risk)
  • B. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
  • C. Rủi ro hoạt động (Operational Risk)
  • D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk)

Câu 10: Đường cong lợi suất (Yield Curve) thông thường có hình dạng dốc lên, điều này phản ánh kỳ vọng nào về lãi suất trong tương lai?

  • A. Lãi suất ngắn hạn sẽ giảm và lãi suất dài hạn sẽ tăng.
  • B. Lãi suất ngắn hạn và dài hạn sẽ không thay đổi.
  • C. Lãi suất ngắn hạn sẽ tăng và lãi suất dài hạn sẽ giảm.
  • D. Lãi suất ngắn hạn sẽ tăng trong tương lai.

Câu 11: Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là "hoạt động đầu tư"?

  • A. Thanh toán lương cho nhân viên.
  • B. Mua sắm thiết bị sản xuất mới.
  • C. Trả cổ tức cho cổ đông.
  • D. Vay ngắn hạn từ ngân hàng để bổ sung vốn lưu động.

Câu 12: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về tình hình tài chính của một công ty?

  • A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
  • B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
  • C. Mức độ đòn bẩy tài chính và rủi ro tài chính.
  • D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây đúng về "thị trường hiệu quả" trong tài chính?

  • A. Thị trường hiệu quả đảm bảo nhà đầu tư luôn có thể kiếm được lợi nhuận vượt trội.
  • B. Trong thị trường hiệu quả, phân tích kỹ thuật là công cụ hiệu quả để dự đoán giá.
  • C. Thị trường hiệu quả chỉ tồn tại ở các quốc gia phát triển.
  • D. Trong thị trường hiệu quả, giá cả tài sản phản ánh đầy đủ thông tin có sẵn.

Câu 14: Một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) cổ phiếu. Nhà đầu tư này có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, phải làm gì?

  • A. Mua cổ phiếu cơ sở với giá thực hiện trước hoặc vào ngày đáo hạn.
  • B. Bán cổ phiếu cơ sở với giá thực hiện trước hoặc vào ngày đáo hạn.
  • C. Nhận cổ tức từ cổ phiếu cơ sở trước ngày đáo hạn.
  • D. Yêu cầu công ty phát hành cổ phiếu mua lại cổ phiếu.

Câu 15: Trong quản lý danh mục đầu tư thụ động, chiến lược phổ biến nhất là gì?

  • A. Chọn lọc cổ phiếu chủ động dựa trên phân tích cơ bản.
  • B. Đầu tư vào quỹ chỉ số mô phỏng một chỉ số thị trường rộng.
  • C. Sử dụng các chiến lược giao dịch tần suất cao để kiếm lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Tập trung đầu tư vào một số ít cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.

Câu 16: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

  • A. Giá trái phiếu tăng lên tương ứng.
  • B. Giá trái phiếu không thay đổi.
  • C. Giá trái phiếu giảm xuống.
  • D. Giá trái phiếu biến động không theo quy luật.

Câu 17: Loại hình quỹ đầu tư nào thường có tỷ lệ chi phí quản lý thấp nhất?

  • A. Quỹ đầu tư tăng trưởng.
  • B. Quỹ đầu tư giá trị.
  • C. Quỹ đầu tư phòng hộ (Hedge Fund).
  • D. Quỹ ETF chỉ số.

Câu 18: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình biểu đồ "Vai - Đầu - Vai" (Head and Shoulders) thường báo hiệu điều gì?

  • A. Sự tiếp tục của xu hướng tăng giá.
  • B. Sự đảo chiều từ xu hướng tăng giá sang xu hướng giảm giá.
  • C. Sự củng cố của xu hướng giảm giá.
  • D. Sự đảo chiều từ xu hướng giảm giá sang xu hướng tăng giá.

Câu 19: Nguyên tắc "không bỏ tất cả trứng vào một giỏ" liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Tối thiểu hóa chi phí giao dịch.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • D. Chọn thời điểm thị trường.

Câu 20: Công cụ phái sinh (derivative) nào cho phép nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro biến động giá trong tương lai của một tài sản?

  • A. Hợp đồng tương lai (Futures Contract).
  • B. Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock).
  • C. Chứng chỉ tiền gửi (Certificate of Deposit).
  • D. Trái phiếu chuyển đổi (Convertible Bond).

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị nội tại của một cổ phiếu theo mô hình chiết khấu cổ tức (DDM)?

  • A. Lãi suất phi rủi ro trên thị trường.
  • B. Tốc độ tăng trưởng cổ tức kỳ vọng.
  • C. Tỷ lệ chi trả cổ tức của công ty.
  • D. Khối lượng giao dịch cổ phiếu trên thị trường thứ cấp.

Câu 22: Trong phân tích vĩ mô từ trên xuống (top-down), bước phân tích đầu tiên thường là gì?

  • A. Phân tích kinh tế vĩ mô toàn cầu.
  • B. Phân tích ngành và lĩnh vực.
  • C. Phân tích công ty cụ thể.
  • D. Phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoán.

Câu 23: Loại rủi ro nào KHÔNG thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?

  • A. Rủi ro tín dụng (Credit Risk).
  • B. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk).
  • C. Rủi ro hoạt động (Operational Risk).
  • D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk).

Câu 24: Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) đo lường điều gì về khả năng tài chính ngắn hạn của công ty?

  • A. Khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh.
  • B. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
  • C. Khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn.
  • D. Mức độ đòn bẩy tài chính dài hạn.

Câu 25: Trong lý thuyết danh mục đầu tư Markowitz, "đường biên hiệu quả" (efficient frontier) biểu thị điều gì?

  • A. Tập hợp tất cả các danh mục đầu tư có thể có trên thị trường.
  • B. Đường thẳng biểu thị mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận theo CAPM.
  • C. Tập hợp các danh mục đầu tư có rủi ro bằng không.
  • D. Tập hợp các danh mục đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận cho một mức rủi ro hoặc tối thiểu hóa rủi ro cho một mức lợi nhuận.

Câu 26: Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

  • A. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt.
  • B. Bất động sản.
  • C. Cổ phiếu của các công ty vốn hóa nhỏ.
  • D. Tác phẩm nghệ thuật.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phân tích DuPont để đánh giá tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE)?

  • A. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
  • B. Chi phí bán hàng và quản lý (Selling, General & Administrative Expenses).
  • C. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover).
  • D. Đòn bẩy tài chính (Equity Multiplier).

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tín dụng, "xếp hạng tín nhiệm" (credit rating) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Mức độ biến động giá cổ phiếu của công ty.
  • B. Khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của công ty.
  • C. Khả năng trả nợ đúng hạn của tổ chức phát hành nợ.
  • D. Quy mô tài sản và vốn chủ sở hữu của công ty.

Câu 29: Hành vi "bầy đàn" (herding behavior) trong đầu tư chứng khoán có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Thị trường trở nên hiệu quả hơn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro hệ thống.
  • C. Giá cả phản ánh đúng giá trị nội tại hơn.
  • D. Hình thành bong bóng giá và sụp đổ thị trường.

Câu 30: Chỉ số Sharpe Ratio đo lường điều gì về hiệu suất của một danh mục đầu tư?

  • A. Tổng lợi nhuận của danh mục đầu tư.
  • B. Lợi nhuận vượt trội trên mỗi đơn vị rủi ro của danh mục đầu tư.
  • C. Mức độ đa dạng hóa của danh mục đầu tư.
  • D. Tỷ lệ chi phí quản lý của danh mục đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi. Phân tích nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tiềm năng tăng trưởng dài hạn của công ty này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp và muốn xây dựng danh mục đầu tư đa dạng. Loại tài sản nào sau đây nên chiếm tỷ trọng lớn nhất trong danh mục của nhà đầu tư này?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của phân tích cơ bản trong đầu tư chứng khoán?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một công ty có tỷ lệ P/E (Giá trên Thu nhập) cao hơn nhiều so với trung bình ngành. Điều này có thể được giải thích hợp lý nhất bởi yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong bối cảnh quản lý rủi ro danh mục đầu tư, 'đa dạng hóa' chủ yếu nhằm mục đích giảm thiểu loại rủi ro nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phương pháp định giá chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) dựa trên nguyên tắc tài chính cốt lõi nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chỉ số Beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Loại lệnh giao dịch nào đảm bảo thực hiện giao dịch ở một mức giá xác định hoặc tốt hơn, nhưng có thể không được thực hiện nếu giá không đạt đến mức đó?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong mô hình CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn), yếu tố rủi ro hệ thống duy nhất nào được xem xét để định giá tài sản?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đường cong lợi suất (Yield Curve) thông thường có hình dạng dốc lên, điều này phản ánh kỳ vọng nào về lãi suất trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là 'hoạt động đầu tư'?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về tình hình tài chính của một công ty?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phát biểu nào sau đây đúng về 'thị trường hiệu quả' trong tài chính?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) cổ phiếu. Nhà đầu tư này có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, phải làm gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong quản lý danh mục đầu tư thụ động, chiến lược phổ biến nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Loại hình quỹ đầu tư nào thường có tỷ lệ chi phí quản lý thấp nhất?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình biểu đồ 'Vai - Đầu - Vai' (Head and Shoulders) thường báo hiệu điều gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nguyên tắc 'không bỏ tất cả trứng vào một giỏ' liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Công cụ phái sinh (derivative) nào cho phép nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro biến động giá trong tương lai của một tài sản?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị nội tại của một cổ phiếu theo mô hình chiết khấu cổ tức (DDM)?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong phân tích vĩ mô từ trên xuống (top-down), bước phân tích đầu tiên thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Loại rủi ro nào KHÔNG thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) đo lường điều gì về khả năng tài chính ngắn hạn của công ty?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong lý thuyết danh mục đầu tư Markowitz, 'đường biên hiệu quả' (efficient frontier) biểu thị điều gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phân tích DuPont để đánh giá tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE)?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tín dụng, 'xếp hạng tín nhiệm' (credit rating) được sử dụng để đánh giá điều gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hành vi 'bầy đàn' (herding behavior) trong đầu tư chứng khoán có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Chỉ số Sharpe Ratio đo lường điều gì về hiệu suất của một danh mục đầu tư?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 07

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà đầu tư có hai lựa chọn: gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 5%/năm (không rủi ro) hoặc đầu tư vào một quỹ cổ phiếu dự kiến mang lại lợi nhuận 12%/năm với độ lệch chuẩn lợi nhuận là 20%. Nếu nhà đầu tư muốn xây dựng danh mục đầu tư kết hợp giữa tiết kiệm ngân hàng và quỹ cổ phiếu để đạt được lợi nhuận kỳ vọng là 8%/năm, tỷ lệ vốn cần phân bổ vào quỹ cổ phiếu là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 35.71%
  • C. 42.86%
  • D. 50%

Câu 2: Công ty ABC vừa trả cổ tức 2.000 VNĐ/cổ phiếu. Dự kiến tốc độ tăng trưởng cổ tức ổn định trong tương lai là 5%/năm. Nếu tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư là 10%, giá trị nội tại của cổ phiếu ABC theo mô hình Gordon (Gordon Growth Model - DDM) là bao nhiêu?

  • A. 20.000 VNĐ
  • B. 21.000 VNĐ
  • C. 40.000 VNĐ
  • D. 42.000 VNĐ

Câu 3: Theo Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG về mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro của một tài sản riêng lẻ?

  • A. Lợi nhuận kỳ vọng của tài sản tỷ lệ thuận với beta của nó.
  • B. Lợi nhuận kỳ vọng của tài sản tỷ lệ thuận với độ lệch chuẩn lợi nhuận của nó.
  • C. Tài sản có beta bằng 1.0 có lợi nhuận kỳ vọng bằng lợi nhuận kỳ vọng của danh mục thị trường.
  • D. Lợi nhuận kỳ vọng được tính dựa trên công thức: Lợi suất phi rủi ro + Beta * (Lợi nhuận kỳ vọng thị trường - Lợi suất phi rủi ro).

Câu 4: Bạn đang phân tích hai cổ phiếu A và B. Cổ phiếu A có beta là 1.2, cổ phiếu B có beta là 0.8. Lợi suất phi rủi ro là 4%, lợi nhuận kỳ vọng của danh mục thị trường là 10%. Theo CAPM, lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu B là bao nhiêu?

  • A. 8.8%
  • B. 11.2%
  • C. 10.0%
  • D. 6.0%

Câu 5: Đường cong lợi suất (Yield Curve) thể hiện mối quan hệ giữa:

  • A. Lợi suất và rủi ro tín dụng của trái phiếu.
  • B. Lợi suất và khối lượng giao dịch của trái phiếu.
  • C. Lợi suất và kỳ hạn của trái phiếu.
  • D. Lợi suất và xếp hạng tín dụng của trái phiếu.

Câu 6: Lý thuyết nào sau đây giải thích hình dạng của đường cong lợi suất dựa trên kỳ vọng của thị trường về lãi suất ngắn hạn trong tương lai?

  • A. Lý thuyết thanh khoản (Liquidity Preference Theory)
  • B. Lý thuyết kỳ vọng (Expectations Theory)
  • C. Lý thuyết phân đoạn thị trường (Market Segmentation Theory)
  • D. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM)

Câu 7: Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) là loại rủi ro:

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
  • B. Có thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • C. Còn được gọi là rủi ro phi hệ thống.
  • D. Bắt nguồn từ các yếu tố kinh tế vĩ mô và ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.

Câu 8: Đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm loại rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro lãi suất.
  • B. Rủi ro hệ thống.
  • C. Rủi ro phi hệ thống.
  • D. Rủi ro thị trường.

Câu 9: Khi xây dựng danh mục đầu tư, việc lựa chọn các tài sản có hệ số tương quan (correlation coefficient) âm hoặc thấp giữa chúng sẽ giúp:

  • A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng của danh mục.
  • B. Giảm rủi ro (độ lệch chuẩn) của danh mục.
  • C. Tăng rủi ro hệ thống của danh mục.
  • D. Không ảnh hưởng đến rủi ro hoặc lợi nhuận của danh mục.

Câu 10: Điểm nào trên Đường biên hiệu quả (Efficient Frontier) của Markowitz biểu thị danh mục đầu tư có tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng trên rủi ro (đo bằng độ lệch chuẩn) cao nhất khi có sự tồn tại của tài sản phi rủi ro?

  • A. Danh mục tiếp tuyến (Tangency Portfolio).
  • B. Danh mục có rủi ro thấp nhất (Minimum Variance Portfolio).
  • C. Bất kỳ danh mục nào trên đường biên hiệu quả.
  • D. Điểm tài sản phi rủi ro.

Câu 11: Giả sử một nhà đầu tư có mức độ chấp nhận rủi ro rất thấp. Khi lựa chọn danh mục đầu tư kết hợp giữa tài sản phi rủi ro và danh mục rủi ro tối ưu (Tangency Portfolio), nhà đầu tư này có xu hướng:

  • A. Phân bổ toàn bộ vốn vào danh mục rủi ro tối ưu.
  • B. Phân bổ tỷ trọng lớn vào tài sản phi rủi ro và tỷ trọng nhỏ vào danh mục rủi ro tối ưu.
  • C. Phân bổ tỷ trọng lớn vào danh mục rủi ro tối ưu và có thể vay thêm để đầu tư.
  • D. Chỉ đầu tư vào các tài sản riêng lẻ có beta thấp.

Câu 12: Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings Ratio) là một thước đo định giá phổ biến. Tỷ lệ P/E cao hơn so với trung bình ngành hoặc lịch sử của chính công ty có thể cho thấy điều gì?

  • A. Cổ phiếu bị định giá thấp.
  • B. Công ty có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận thấp.
  • C. Công ty có mức nợ cao.
  • D. Thị trường kỳ vọng công ty sẽ có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao hoặc cổ phiếu đang được định giá cao.

Câu 13: Khi một công ty phát hành trái phiếu, điều nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lãi suất thị trường?

  • A. Giá trái phiếu có mối quan hệ nghịch đảo với lãi suất thị trường.
  • B. Giá trái phiếu có mối quan hệ đồng biến với lãi suất thị trường.
  • C. Giá trái phiếu không bị ảnh hưởng bởi lãi suất thị trường sau khi phát hành.
  • D. Giá trái phiếu chỉ bị ảnh hưởng bởi lãi suất coupon của nó.

Câu 14: Một nhà đầu tư mua 100 cổ phiếu X với giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Sau một năm, anh ta nhận được cổ tức 2.000 VNĐ/cổ phiếu và bán toàn bộ số cổ phiếu với giá 55.000 VNĐ/cổ phiếu. Tổng lợi nhuận (total return) của khoản đầu tư này là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 12%
  • C. 13%
  • D. 14%

Câu 15: Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) ở dạng bán mạnh (Semi-strong form) cho rằng giá chứng khoán đã phản ánh đầy đủ:

  • A. Chỉ thông tin lịch sử giá.
  • B. Tất cả thông tin công khai.
  • C. Tất cả thông tin công khai và thông tin nội bộ.
  • D. Không có thông tin nào một cách đầy đủ.

Câu 16: Một nhà đầu tư tin rằng thị trường chứng khoán không hiệu quả và sử dụng phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá dựa trên các mô hình giá lịch sử. Niềm tin này phù hợp với việc phủ nhận dạng hiệu quả nào của EMH?

  • A. Dạng yếu (Weak form).
  • B. Dạng bán mạnh (Semi-strong form).
  • C. Dạng mạnh (Strong form).
  • D. Tất cả các dạng.

Câu 17: Quỹ đầu tư dạng đóng (Closed-end fund) có đặc điểm nào sau đây khác biệt so với quỹ đầu tư dạng mở (Open-end fund)?

  • A. Liên tục phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ theo nhu cầu nhà đầu tư.
  • B. Giá giao dịch luôn bằng giá trị tài sản ròng (NAV).
  • C. Giao dịch trên sàn chứng khoán và giá có thể khác NAV.
  • D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.

Câu 18: Một trong những lợi ích chính của việc đầu tư vào quỹ hoán đổi danh mục (ETF - Exchange Traded Fund) so với quỹ mở truyền thống là:

  • A. Có thể giao dịch trên sàn chứng khoán suốt cả ngày với giá cập nhật liên tục.
  • B. Luôn được quản lý chủ động bởi đội ngũ chuyên gia.
  • C. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn so với chỉ số tham chiếu.
  • D. Chỉ đầu tư vào các loại tài sản cụ thể như bất động sản.

Câu 19: Bạn đang xem xét đầu tư vào một dự án yêu cầu vốn ban đầu là 100 triệu VNĐ và dự kiến tạo ra dòng tiền thuần lần lượt là 30 triệu, 40 triệu, 50 triệu và 60 triệu VNĐ vào cuối mỗi năm trong 4 năm tới. Nếu tỷ suất chiết khấu phù hợp là 10%/năm, giá trị hiện tại thuần (NPV - Net Present Value) của dự án này là bao nhiêu? (Làm tròn đến hàng nghìn đồng)

  • A. Khoảng 25.455 triệu VNĐ
  • B. Khoảng 38.878 triệu VNĐ
  • C. Khoảng 45.000 triệu VNĐ
  • D. Khoảng 52.100 triệu VNĐ

Câu 20: Nếu NPV của một dự án đầu tư lớn hơn 0, điều này ngụ ý rằng:

  • A. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án nhỏ hơn tỷ suất chiết khấu.
  • B. Dự án chắc chắn sẽ không thua lỗ.
  • C. Dự án dự kiến sẽ tạo ra giá trị và nên được chấp nhận.
  • D. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án rất ngắn.

Câu 21: Theo quan điểm của tài chính hành vi (Behavioral Finance), thiên kiến nhận thức nào có thể khiến nhà đầu tư giữ các khoản đầu tư thua lỗ quá lâu và bán các khoản đầu tư có lãi quá sớm?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
  • B. Thiên kiến mất mát (Loss Aversion).
  • C. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence Bias).
  • D. Hiệu ứng bầy đàn (Herding Effect).

Câu 22: Bạn đang phân tích báo cáo tài chính của một công ty và nhận thấy tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) tăng đáng kể trong vài năm qua. Điều này thường cho thấy:

  • A. Công ty đang sử dụng nhiều nợ hơn để tài trợ cho hoạt động.
  • B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty được cải thiện.
  • C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) chắc chắn sẽ tăng.
  • D. Công ty đang giảm rủi ro tài chính.

Câu 23: Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) của trái phiếu là:

  • A. Tổng số tiền lãi coupon nhận được trong suốt thời gian nắm giữ trái phiếu.
  • B. Lãi suất coupon chia cho mệnh giá trái phiếu.
  • C. Lợi suất thực tế nhận được nếu bán trái phiếu trước khi đáo hạn.
  • D. Tỷ suất chiết khấu làm cho giá trị hiện tại của tất cả các khoản thanh toán dự kiến (coupon và gốc) bằng với giá thị trường hiện tại của trái phiếu.

Câu 24: Khi lãi suất thị trường giảm, giá của trái phiếu dài hạn có xu hướng thay đổi như thế nào so với giá của trái phiếu ngắn hạn (với cùng chất lượng tín dụng)?

  • A. Tăng nhiều hơn.
  • B. Tăng ít hơn.
  • C. Giảm nhiều hơn.
  • D. Giảm ít hơn.

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích một công ty khởi nghiệp chưa có lợi nhuận và chưa trả cổ tức. Phương pháp định giá nào sau đây có thể phù hợp nhất?

  • A. Mô hình chiết khấu cổ tức (DDM).
  • B. Tỷ lệ Giá trên Lợi nhuận (P/E).
  • C. Mô hình chiết khấu dòng tiền tự do (Discounted Cash Flow - DCF).
  • D. Tỷ lệ Giá trên Doanh thu (P/S).

Câu 26: Trong phân tích từ trên xuống (Top-down analysis), bước đầu tiên mà nhà phân tích thường thực hiện là:

  • A. Phân tích kinh tế vĩ mô (ví dụ: GDP, lạm phát, lãi suất).
  • B. Phân tích ngành công nghiệp cụ thể.
  • C. Phân tích báo cáo tài chính của công ty riêng lẻ.
  • D. Định giá cổ phiếu của các công ty tiềm năng.

Câu 27: Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) trong đầu tư là rủi ro:

  • A. Lợi nhuận của khoản đầu tư bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
  • B. Không thể bán tài sản một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
  • C. Khoản đầu tư bị mất giá do biến động thị trường chung.
  • D. Công ty phát hành tài sản bị vỡ nợ.

Câu 28: Một nhà đầu tư mua một quyền chọn mua (call option) đối với cổ phiếu ABC với giá thực hiện (strike price) là 100.000 VNĐ. Tại thời điểm đáo hạn, giá thị trường của cổ phiếu ABC là 105.000 VNĐ. Nhà đầu tư sẽ làm gì với quyền chọn này và kết quả là gì (chưa tính phí mua quyền chọn)?

  • A. Thực hiện quyền chọn và có lãi 5.000 VNĐ/cổ phiếu.
  • B. Không thực hiện quyền chọn vì bị lỗ.
  • C. Bán quyền chọn trên thị trường.
  • D. Thực hiện quyền chọn và bị lỗ 5.000 VNĐ/cổ phiếu.

Câu 29: Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio) được tính bằng cách lấy:

  • A. Tổng doanh thu chia cho tổng tài sản.
  • B. Lợi nhuận ròng chia cho vốn chủ sở hữu.
  • C. Tổng nợ chia cho tổng tài sản.
  • D. Tổng cổ tức chi trả chia cho lợi nhuận ròng.

Câu 30: Chỉ số Beta của một cổ phiếu đo lường:

  • A. Tổng rủi ro của cổ phiếu (đo bằng độ lệch chuẩn).
  • B. Rủi ro cụ thể của công ty (rủi ro phi hệ thống).
  • C. Mức độ nhạy cảm của lợi nhuận cổ phiếu với biến động của lợi nhuận thị trường chung.
  • D. Lợi suất cổ tức của cổ phiếu.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà đầu tư có hai lựa chọn: gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 5%/năm (không rủi ro) hoặc đầu tư vào một quỹ cổ phiếu dự kiến mang lại lợi nhuận 12%/năm với độ lệch chuẩn lợi nhuận là 20%. Nếu nhà đầu tư muốn xây dựng danh mục đầu tư kết hợp giữa tiết kiệm ngân hàng và quỹ cổ phiếu để đạt được lợi nhuận kỳ vọng là 8%/năm, tỷ lệ vốn cần phân bổ vào quỹ cổ phiếu là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Công ty ABC vừa trả cổ tức 2.000 VNĐ/cổ phiếu. Dự kiến tốc độ tăng trưởng cổ tức ổn định trong tương lai là 5%/năm. Nếu tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư là 10%, giá trị nội tại của cổ phiếu ABC theo mô hình Gordon (Gordon Growth Model - DDM) là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Theo Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG về mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro của một tài sản riêng lẻ?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bạn đang phân tích hai cổ phiếu A và B. Cổ phiếu A có beta là 1.2, cổ phiếu B có beta là 0.8. Lợi suất phi rủi ro là 4%, lợi nhuận kỳ vọng của danh mục thị trường là 10%. Theo CAPM, lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu B là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đường cong lợi suất (Yield Curve) thể hiện mối quan hệ giữa:

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lý thuyết nào sau đây giải thích hình dạng của đường cong lợi suất dựa trên kỳ vọng của thị trường về lãi suất ngắn hạn trong tương lai?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) là loại rủi ro:

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm loại rủi ro nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi xây dựng danh mục đầu tư, việc lựa chọn các tài sản có hệ số tương quan (correlation coefficient) âm hoặc thấp giữa chúng sẽ giúp:

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Điểm nào trên Đường biên hiệu quả (Efficient Frontier) của Markowitz biểu thị danh mục đầu tư có tỷ lệ lợi nhuận k?? vọng trên rủi ro (đo bằng độ lệch chuẩn) cao nhất khi có sự tồn tại của tài sản phi rủi ro?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử một nhà đầu tư có mức độ chấp nhận rủi ro rất thấp. Khi lựa chọn danh mục đầu tư kết hợp giữa tài sản phi rủi ro và danh mục rủi ro tối ưu (Tangency Portfolio), nhà đầu tư này có xu hướng:

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings Ratio) là một thước đo định giá phổ biến. Tỷ lệ P/E cao hơn so với trung bình ngành hoặc lịch sử của chính công ty có thể cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi một công ty phát hành trái phiếu, điều nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lãi suất thị trường?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một nhà đầu tư mua 100 cổ phiếu X với giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Sau một năm, anh ta nhận được cổ tức 2.000 VNĐ/cổ phiếu và bán toàn bộ số cổ phiếu với giá 55.000 VNĐ/cổ phiếu. Tổng lợi nhuận (total return) của khoản đầu tư này là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) ở dạng bán mạnh (Semi-strong form) cho rằng giá chứng khoán đã phản ánh đầy đủ:

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một nhà đầu tư tin rằng thị trường chứng khoán không hiệu quả và sử dụng phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá dựa trên các mô hình giá lịch sử. Niềm tin này phù hợp với việc phủ nhận dạng hiệu quả nào của EMH?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quỹ đầu tư dạng đóng (Closed-end fund) có đặc điểm nào sau đây khác biệt so với quỹ đầu tư dạng mở (Open-end fund)?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một trong những lợi ích chính của việc đầu tư vào quỹ hoán đổi danh mục (ETF - Exchange Traded Fund) so với quỹ mở truyền thống là:

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bạn đang xem xét đầu tư vào một dự án yêu cầu vốn ban đầu là 100 triệu VNĐ và dự kiến tạo ra dòng tiền thuần lần lượt là 30 triệu, 40 triệu, 50 triệu và 60 triệu VNĐ vào cuối mỗi năm trong 4 năm tới. Nếu tỷ suất chiết khấu phù hợp là 10%/năm, giá trị hiện tại thuần (NPV - Net Present Value) của dự án này là bao nhiêu? (Làm tròn đến hàng nghìn đồng)

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu NPV của một dự án đầu tư lớn hơn 0, điều này ngụ ý rằng:

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Theo quan điểm của tài chính hành vi (Behavioral Finance), thiên kiến nhận thức nào có thể khiến nhà đầu tư giữ các khoản đầu tư thua lỗ quá lâu và bán các khoản đầu tư có lãi quá sớm?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bạn đang phân tích báo cáo tài chính của một công ty và nhận thấy tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) tăng đáng kể trong vài năm qua. Điều này thường cho thấy:

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) của trái phiếu là:

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi lãi suất thị trường giảm, giá của trái phiếu dài hạn có xu hướng thay đổi như thế nào so với giá của trái phiếu ngắn hạn (với cùng chất lượng tín dụng)?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích một công ty khởi nghiệp chưa có lợi nhuận và chưa trả cổ tức. Phương pháp định giá nào sau đây có thể phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong phân tích từ trên xuống (Top-down analysis), bước đầu tiên mà nhà phân tích thường thực hiện là:

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) trong đầu tư là rủi ro:

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một nhà đầu tư mua một quyền chọn mua (call option) đối với cổ phiếu ABC với giá thực hiện (strike price) là 100.000 VNĐ. Tại thời điểm đáo hạn, giá thị trường của cổ phiếu ABC là 105.000 VNĐ. Nhà đầu tư sẽ làm gì với quyền chọn này và kết quả là gì (chưa tính phí mua quyền chọn)?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio) được tính bằng cách lấy:

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Chỉ số Beta của một cổ phiếu đo lường:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 08

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nhà đầu tư A dự định phân bổ tài sản đầu tư của mình vào hai loại: cổ phiếu và trái phiếu. Nếu nhà đầu tư này muốn giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư, chiến lược phân bổ tài sản nào sau đây là phù hợp nhất, giả định rằng cổ phiếu có độ biến động cao hơn trái phiếu?

  • A. Tăng tỷ trọng đầu tư vào cổ phiếu để tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng.
  • B. Phân bổ đều vốn đầu tư giữa cổ phiếu và trái phiếu mà không xem xét mức độ rủi ro.
  • C. Tăng tỷ trọng đầu tư vào trái phiếu và giảm tỷ trọng vào cổ phiếu.
  • D. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu vì trái phiếu có lợi nhuận thấp hơn.

Câu 2: Một nhà phân tích tài chính nhận thấy rằng hệ số tương quan giữa lợi nhuận của cổ phiếu X và cổ phiếu Y là +0.9. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc đa dạng hóa danh mục đầu tư khi kết hợp hai cổ phiếu này?

  • A. Việc kết hợp hai cổ phiếu này sẽ giúp đa dạng hóa rủi ro một cách hiệu quả nhất.
  • B. Hai cổ phiếu này không có mối liên hệ nào với nhau về mặt rủi ro.
  • C. Hệ số tương quan cao cho thấy một trong hai cổ phiếu là lựa chọn đầu tư tốt hơn cổ phiếu còn lại.
  • D. Lợi ích đa dạng hóa khi kết hợp hai cổ phiếu này sẽ rất hạn chế do chúng có xu hướng biến động cùng chiều.

Câu 3: Rủi ro hệ thống (systematic risk) là loại rủi ro thị trường chung, không thể loại bỏ hoàn toàn thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc chính của rủi ro hệ thống?

  • A. Thay đổi lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.
  • B. Thông tin tiêu cực về khả năng phá sản của một công ty cụ thể.
  • C. Suy thoái kinh tế toàn cầu.
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái mạnh.

Câu 4: Hệ số Beta (β) đo lường mức độ biến động của một cổ phiếu so với thị trường chung. Một cổ phiếu có Beta bằng 1.2 có ý nghĩa gì?

  • A. Cổ phiếu này có xu hướng biến động giá mạnh hơn 20% so với biến động của thị trường chung.
  • B. Cổ phiếu này có xu hướng biến động giá yếu hơn 20% so với biến động của thị trường chung.
  • C. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu này cao hơn 1.2% so với lợi nhuận thị trường.
  • D. Rủi ro của cổ phiếu này thấp hơn 1.2% so với rủi ro thị trường.

Câu 5: Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) được sử dụng để tính toán lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản dựa trên rủi ro hệ thống của nó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào trực tiếp trong công thức CAPM?

  • A. Lãi suất phi rủi ro (Risk-free rate).
  • B. Hệ số Beta của tài sản (Beta).
  • C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
  • D. Lợi nhuận kỳ vọng của thị trường (Expected market return).

Câu 6: Đường thị trường chứng khoán (Security Market Line - SML) và Đường thị trường vốn (Capital Market Line - CML) là hai khái niệm quan trọng trong lý thuyết danh mục đầu tư. Điểm khác biệt chính giữa SML và CML là gì?

  • A. CML được sử dụng để định giá tài sản riêng lẻ, còn SML được sử dụng để định giá danh mục đầu tư.
  • B. CML sử dụng độ lệch chuẩn để đo lường rủi ro, còn SML sử dụng Beta để đo lường rủi ro.
  • C. CML chỉ áp dụng cho danh mục đầu tư đa dạng hóa, còn SML áp dụng cho tất cả các loại tài sản.
  • D. SML thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận và rủi ro cho danh mục đầu tư hiệu quả, còn CML thể hiện cho tài sản riêng lẻ.

Câu 7: Giả thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) cho rằng giá cả tài sản trên thị trường phản ánh đầy đủ thông tin. Nếu thị trường là hiệu quả ở dạng mạnh (strong form efficiency), điều gì sau đây là đúng?

  • A. Nhà đầu tư có thể liên tục đạt lợi nhuận vượt trội bằng cách sử dụng phân tích kỹ thuật.
  • B. Phân tích cơ bản có thể giúp nhà đầu tư tìm ra cổ phiếu bị định giá sai và kiếm lợi nhuận.
  • C. Giá cổ phiếu có thể không phản ánh đúng giá trị nội tại trong ngắn hạn.
  • D. Ngay cả những người có thông tin nội bộ cũng không thể liên tục kiếm lợi nhuận vượt trội so với thị trường.

Câu 8: Phân tích cơ bản (fundamental analysis) và phân tích kỹ thuật (technical analysis) là hai phương pháp chính được sử dụng để phân tích và lựa chọn cổ phiếu. Phân tích cơ bản tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Nghiên cứu biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
  • B. Sử dụng các chỉ báo và mô hình toán học để xác định điểm mua và bán cổ phiếu.
  • C. Đánh giá tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh của công ty và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
  • D. Chủ yếu dựa vào tin tức và sự kiện thị trường để đưa ra quyết định đầu tư ngắn hạn.

Câu 9: Mô hình chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) là một phương pháp định giá phổ biến. Trong mô hình DCF, giá trị nội tại của một tài sản được xác định bằng cách nào?

  • A. Bằng tổng giá trị sổ sách của tất cả tài sản của công ty.
  • B. Bằng giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền kỳ vọng mà tài sản đó sẽ tạo ra trong tương lai.
  • C. Bằng giá trị thị trường hiện tại của các tài sản tương tự trên thị trường.
  • D. Bằng lợi nhuận ròng của công ty trong năm gần nhất nhân với một hệ số P/E trung bình ngành.

Câu 10: Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) là một dạng cụ thể của mô hình DCF, áp dụng để định giá cổ phiếu. Hạn chế chính của mô hình DDM là gì?

  • A. Mô hình này quá phức tạp và khó áp dụng trên thực tế.
  • B. DDM không tính đến yếu tố tăng trưởng lợi nhuận của công ty.
  • C. Mô hình này không phù hợp với các công ty không trả cổ tức hoặc trả cổ tức không ổn định.
  • D. DDM chỉ có thể áp dụng cho các công ty có quy mô nhỏ.

Câu 11: Mô hình dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu (Free Cash Flow to Equity - FCFE) là một phương pháp định giá khác dựa trên DCF. Dòng tiền FCFE đại diện cho dòng tiền nào?

  • A. Dòng tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh của công ty.
  • B. Dòng tiền sau khi trừ đi chi phí đầu tư tài sản cố định.
  • C. Dòng tiền dành cho tất cả các nhà đầu tư, bao gồm cả chủ nợ và cổ đông.
  • D. Dòng tiền còn lại cho cổ đông sau khi công ty đã thực hiện tất cả các nghĩa vụ tài chính.

Câu 12: Các chỉ số giá (price multiples) như P/E (giá trên thu nhập), P/B (giá trên giá trị sổ sách), P/S (giá trên doanh thu) được sử dụng trong phương pháp định giá tương đối. Ưu điểm chính của phương pháp định giá bằng chỉ số giá là gì?

  • A. Đơn giản, dễ tính toán và so sánh giữa các công ty.
  • B. Cho kết quả định giá chính xác tuyệt đối.
  • C. Phù hợp với mọi loại hình công ty và mọi điều kiện thị trường.
  • D. Không yêu cầu bất kỳ giả định nào về tăng trưởng trong tương lai.

Câu 13: Định giá trái phiếu (bond valuation) dựa trên nguyên tắc giá trị hiện tại. Giá trị lý thuyết của một trái phiếu được tính bằng cách nào?

  • A. Bằng mệnh giá của trái phiếu cộng với lãi suất coupon.
  • B. Bằng giá trị sổ sách của trái phiếu trên báo cáo tài chính.
  • C. Bằng giá trị hiện tại của tất cả các khoản thanh toán lãi và giá trị mệnh giá khi đáo hạn.
  • D. Bằng lãi suất coupon chia cho lợi suất đáo hạn (YTM).

Câu 14: Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) của trái phiếu là gì?

  • A. Tỷ lệ lãi suất coupon hàng năm của trái phiếu.
  • B. Tỷ suất sinh lợi trung bình hàng năm mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được nếu nắm giữ trái phiếu đến đáo hạn.
  • C. Lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được khi bán trái phiếu trước đáo hạn.
  • D. Mức độ rủi ro tín dụng của trái phiếu.

Câu 15: Duration là một thước đo độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với sự thay đổi lãi suất. Trái phiếu có duration càng cao thì:

  • A. Rủi ro tín dụng càng thấp.
  • B. Lợi suất đáo hạn càng cao.
  • C. Khả năng thanh khoản càng cao.
  • D. Rủi ro lãi suất càng lớn.

Câu 16: Rủi ro tín dụng (credit risk) là rủi ro người đi vay không có khả năng thanh toán nợ gốc và lãi đúng hạn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của một trái phiếu doanh nghiệp?

  • A. Mức lãi suất thị trường chung.
  • B. Tình hình tài chính của doanh nghiệp phát hành.
  • C. Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp.
  • D. Các điều khoản và điều kiện của trái phiếu (covenants).

Câu 17: Trong quá trình xây dựng danh mục đầu tư, phân bổ tài sản (asset allocation) là quyết định quan trọng nhất. Phân bổ tài sản liên quan đến việc:

  • A. Lựa chọn cổ phiếu cụ thể để đầu tư.
  • B. Phân chia vốn đầu tư vào các loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản.
  • C. Xác định thời điểm thích hợp để mua và bán chứng khoán.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của danh mục đầu tư trong quá khứ.

Câu 18: Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory - MPT) tập trung vào việc xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả. Theo MPT, một danh mục đầu tư hiệu quả là danh mục:

  • A. Có lợi nhuận cao nhất bất kể mức độ rủi ro.
  • B. Có rủi ro thấp nhất bất kể mức độ lợi nhuận.
  • C. Mang lại lợi nhuận kỳ vọng cao nhất cho một mức rủi ro nhất định, hoặc rủi ro thấp nhất cho một mức lợi nhuận kỳ vọng nhất định.
  • D. Chỉ bao gồm các tài sản có hệ số Beta thấp.

Câu 19: Tỷ số Sharpe (Sharpe Ratio) là một thước đo hiệu quả điều chỉnh rủi ro của danh mục đầu tư. Tỷ số Sharpe được tính bằng công thức nào?

  • A. Độ lệch chuẩn danh mục / (Lợi nhuận danh mục - Lãi suất phi rủi ro).
  • B. (Lợi nhuận danh mục - Lãi suất phi rủi ro) / Độ lệch chuẩn danh mục.
  • C. Beta danh mục / (Lợi nhuận danh mục - Lãi suất phi rủi ro).
  • D. (Lợi nhuận danh mục - Lãi suất phi rủi ro) / Beta danh mục.

Câu 20: Tỷ số Treynor (Treynor Ratio) cũng là một thước đo hiệu quả điều chỉnh rủi ro, tương tự như tỷ số Sharpe. Điểm khác biệt chính giữa tỷ số Sharpe và tỷ số Treynor là gì?

  • A. Tỷ số Sharpe chỉ áp dụng cho danh mục đầu tư đa dạng hóa, còn tỷ số Treynor áp dụng cho tất cả các danh mục.
  • B. Tỷ số Sharpe đo lường rủi ro hệ thống, còn tỷ số Treynor đo lường rủi ro phi hệ thống.
  • C. Tỷ số Sharpe sử dụng độ lệch chuẩn để đo lường rủi ro, còn tỷ số Treynor sử dụng Beta.
  • D. Tỷ số Treynor tính toán phần bù rủi ro so với lãi suất phi rủi ro, còn tỷ số Sharpe tính toán phần bù rủi ro so với lợi nhuận thị trường.

Câu 21: Hệ số Jensen"s Alpha đo lường hiệu suất vượt trội của danh mục đầu tư so với lợi nhuận kỳ vọng theo CAPM. Alpha dương có nghĩa là:

  • A. Danh mục đầu tư đã hoạt động tốt hơn so với kỳ vọng dựa trên mức độ rủi ro của nó.
  • B. Danh mục đầu tư có rủi ro thấp hơn so với thị trường.
  • C. Danh mục đầu tư có lợi nhuận ổn định hơn so với thị trường.
  • D. Nhà quản lý danh mục đã tính phí quản lý quá cao.

Câu 22: Tài chính hành vi (behavioral finance) nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quyết định đầu tư. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) trong đầu tư là gì?

  • A. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên.
  • B. Xu hướng tìm kiếm và ưu tiên thông tin xác nhận quan điểm đầu tư ban đầu và bỏ qua thông tin trái ngược.
  • C. Xu hướng quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của bản thân.
  • D. Xu hướng tránh đưa ra quyết định đầu tư vì sợ hối tiếc.

Câu 23: Quyền chọn mua (call option) và quyền chọn bán (put option) là các công cụ phái sinh phổ biến. Người mua quyền chọn mua có quyền gì?

  • A. Nghĩa vụ phải mua tài sản cơ sở ở một mức giá xác định.
  • B. Nghĩa vụ phải bán tài sản cơ sở ở một mức giá xác định.
  • C. Quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua tài sản cơ sở ở một mức giá xác định.
  • D. Quyền, nhưng không có nghĩa vụ, bán tài sản cơ sở ở một mức giá xác định.

Câu 24: Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ phái sinh khác. Điểm khác biệt chính giữa hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn (forward contract) là gì?

  • A. Hợp đồng tương lai là thỏa thuận riêng tư, còn hợp đồng kỳ hạn được giao dịch trên sàn giao dịch.
  • B. Hợp đồng tương lai được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn giao dịch, còn hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận riêng tư.
  • C. Hợp đồng tương lai chỉ được sử dụng cho mục đích đầu cơ, còn hợp đồng kỳ hạn chỉ dùng để phòng ngừa rủi ro.
  • D. Hợp đồng tương lai có thời gian đáo hạn ngắn hơn hợp đồng kỳ hạn.

Câu 25: Đầu tư bất động sản (real estate investment) là một kênh đầu tư quan trọng. Một trong những ưu điểm chính của đầu tư bất động sản là gì?

  • A. Tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
  • B. Rủi ro thị trường thấp hơn so với cổ phiếu.
  • C. Chi phí giao dịch thấp và thủ tục đơn giản.
  • D. Khả năng phòng ngừa lạm phát và tạo thu nhập thụ động từ cho thuê.

Câu 26: Đầu tư thay thế (alternative investments) bao gồm các loại tài sản không truyền thống như quỹ đầu cơ (hedge funds) và quỹ đầu tư tư nhân (private equity). Đặc điểm chung của đầu tư thay thế là gì?

  • A. Tính thanh khoản cao và dễ dàng giao dịch trên thị trường.
  • B. Chi phí quản lý thấp và minh bạch về thông tin.
  • C. Tính thanh khoản thấp, cấu trúc phức tạp và yêu cầu trình độ chuyên môn cao.
  • D. Thường có lợi nhuận ổn định và rủi ro thấp hơn so với đầu tư truyền thống.

Câu 27: Lạm phát (inflation) ảnh hưởng đến giá trị thực của tiền tệ và lợi nhuận đầu tư. Lạm phát gia tăng thường có tác động như thế nào đến giá trị của trái phiếu có lãi suất cố định?

  • A. Làm tăng giá trị thực của trái phiếu vì lợi nhuận danh nghĩa không đổi.
  • B. Làm giảm giá trị thực của trái phiếu vì sức mua của các khoản thanh toán lãi cố định giảm.
  • C. Không ảnh hưởng đến giá trị trái phiếu vì lãi suất cố định đã được xác định trước.
  • D. Làm tăng cả giá trị danh nghĩa và giá trị thực của trái phiếu.

Câu 28: Giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) là một nguyên tắc cơ bản trong tài chính. Nguyên tắc này dựa trên ý tưởng nào?

  • A. Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
  • B. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian nếu không có lạm phát.
  • C. Tiền tệ chỉ có giá trị khi được sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Giá trị của tiền tệ chỉ phụ thuộc vào mệnh giá in trên tờ tiền.

Câu 29: Mức độ e ngại rủi ro (risk aversion) của nhà đầu tư ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Một nhà đầu tư có mức độ e ngại rủi ro cao sẽ có xu hướng:

  • A. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Không quan tâm đến rủi ro khi lựa chọn đầu tư.
  • C. Ưu tiên đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp hơn, ngay cả khi lợi nhuận kỳ vọng không cao.
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách nắm giữ cả tài sản rủi ro cao và rủi ro thấp với tỷ lệ ngang nhau.

Câu 30: Bản tuyên bố chính sách đầu tư (Investment Policy Statement - IPS) là một tài liệu quan trọng hướng dẫn quá trình đầu tư. Mục đích chính của IPS là gì?

  • A. Đảm bảo nhà đầu tư luôn đạt được lợi nhuận cao nhất có thể.
  • B. Dự đoán chính xác biến động thị trường trong tương lai.
  • C. Liệt kê tất cả các loại tài sản có thể đầu tư.
  • D. Thiết lập khung khổ rõ ràng cho quá trình đầu tư và đảm bảo các quyết định phù hợp với mục tiêu của nhà đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nhà đầu tư A dự định phân bổ tài sản đầu tư của mình vào hai loại: cổ phiếu và trái phiếu. Nếu nhà đầu tư này muốn giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư, chiến lược phân bổ tài sản nào sau đây là phù hợp nhất, giả định rằng cổ phiếu có độ biến động cao hơn trái phiếu?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhà phân tích tài chính nhận thấy rằng hệ số tương quan giữa lợi nhuận của cổ phiếu X và cổ phiếu Y là +0.9. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc đa dạng hóa danh mục đầu tư khi kết hợp hai cổ phiếu này?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Rủi ro hệ thống (systematic risk) là loại rủi ro thị trường chung, không thể loại bỏ hoàn toàn thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc chính của rủi ro hệ thống?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hệ số Beta (β) đo lường mức độ biến động của một cổ phiếu so với thị trường chung. Một cổ phiếu có Beta bằng 1.2 có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) được sử dụng để tính toán lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản dựa trên rủi ro hệ thống của nó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào trực tiếp trong công thức CAPM?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đường thị trường chứng khoán (Security Market Line - SML) và Đường thị trường vốn (Capital Market Line - CML) là hai khái niệm quan trọng trong lý thuyết danh mục đầu tư. Điểm khác biệt chính giữa SML và CML là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) cho rằng giá cả tài sản trên thị trường phản ánh đầy đủ thông tin. Nếu thị trường là hiệu quả ở dạng mạnh (strong form efficiency), điều gì sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích cơ bản (fundamental analysis) và phân tích kỹ thuật (technical analysis) là hai phương pháp chính được sử dụng để phân tích và lựa chọn cổ phiếu. Phân tích cơ bản tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mô hình chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) là một phương pháp định giá phổ biến. Trong mô hình DCF, giá trị nội tại của một tài sản được xác định bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) là một dạng cụ thể của mô hình DCF, áp dụng để định giá cổ phiếu. Hạn chế chính của mô hình DDM là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mô hình dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu (Free Cash Flow to Equity - FCFE) là một phương pháp định giá khác dựa trên DCF. Dòng tiền FCFE đại diện cho dòng tiền nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Các chỉ số giá (price multiples) như P/E (giá trên thu nhập), P/B (giá trên giá trị sổ sách), P/S (giá trên doanh thu) được sử dụng trong phương pháp định giá tương đối. Ưu điểm chính của phương pháp định giá bằng chỉ số giá là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Định giá trái phiếu (bond valuation) dựa trên nguyên tắc giá trị hiện tại. Giá trị lý thuyết của một trái phiếu được tính bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) của trái phiếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Duration là một thước đo độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với sự thay đổi lãi suất. Trái phiếu có duration càng cao thì:

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Rủi ro tín dụng (credit risk) là rủi ro người đi vay không có khả năng thanh toán nợ gốc và lãi đúng hạn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của một trái phiếu doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong quá trình xây dựng danh mục đầu tư, phân bổ tài sản (asset allocation) là quyết định quan trọng nhất. Phân bổ tài sản liên quan đến việc:

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory - MPT) tập trung vào việc xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả. Theo MPT, một danh mục đầu tư hiệu quả là danh mục:

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tỷ số Sharpe (Sharpe Ratio) là một thước đo hiệu quả điều chỉnh rủi ro của danh mục đầu tư. Tỷ số Sharpe được tính bằng công thức nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tỷ số Treynor (Treynor Ratio) cũng là một thước đo hiệu quả điều chỉnh rủi ro, tương tự như tỷ số Sharpe. Điểm khác biệt chính giữa tỷ số Sharpe và tỷ số Treynor là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hệ số Jensen's Alpha đo lường hiệu suất vượt trội của danh mục đầu tư so với lợi nhuận kỳ vọng theo CAPM. Alpha dương có nghĩa là:

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tài chính hành vi (behavioral finance) nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quyết định đầu tư. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) trong đầu tư là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Quyền chọn mua (call option) và quyền chọn bán (put option) là các công cụ phái sinh phổ biến. Người mua quyền chọn mua có quyền gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ phái sinh khác. Điểm khác biệt chính giữa hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn (forward contract) là gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đầu tư bất động sản (real estate investment) là một kênh đầu tư quan trọng. Một trong những ưu điểm chính của đầu tư bất động sản là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đầu tư thay thế (alternative investments) bao gồm các loại tài sản không truyền thống như quỹ đầu cơ (hedge funds) và quỹ đầu tư tư nhân (private equity). Đặc điểm chung của đầu tư thay thế là gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Lạm phát (inflation) ảnh hưởng đến giá trị thực của tiền tệ và lợi nhuận đầu tư. Lạm phát gia tăng thường có tác động như thế nào đến giá trị của trái phiếu có lãi suất cố định?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) là một nguyên tắc cơ bản trong tài chính. Nguyên tắc này dựa trên ý tưởng nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Mức độ e ngại rủi ro (risk aversion) của nhà đầu tư ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Một nhà đầu tư có mức độ e ngại rủi ro cao sẽ có xu hướng:

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bản tuyên bố chính sách đầu tư (Investment Policy Statement - IPS) là một tài liệu quan trọng hướng dẫn quá trình đầu tư. Mục đích chính của IPS là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 09

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của phân tích cơ bản trong đầu tư chứng khoán là gì?

  • A. Dự đoán biến động giá cổ phiếu trong ngắn hạn dựa trên đồ thị và mô hình giá.
  • B. Xác định giá trị nội tại của cổ phiếu để quyết định mua, bán hoặc nắm giữ.
  • C. Đánh giá tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định đầu tư.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giao dịch tần suất cao dựa trên biến động giá nhỏ.

Câu 2: Đâu là yếu tố rủi ro KHÔNG thể đa dạng hóa được trong đầu tư?

  • A. Rủi ro lạm phát
  • B. Rủi ro hoạt động của công ty
  • C. Rủi ro tín dụng của doanh nghiệp
  • D. Rủi ro thanh khoản của cổ phiếu

Câu 3: Một nhà đầu tư dự kiến lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của chính phủ là 5% và tỷ lệ lạm phát kỳ vọng là 2%. Lợi suất thực tế kỳ vọng xấp xỉ là bao nhiêu?

  • A. 7%
  • B. 2.5%
  • C. 3%
  • D. 10%

Câu 4: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
  • B. Mức độ định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận của công ty.
  • C. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty trong quá khứ.
  • D. Hiệu quả hoạt động quản lý tài sản của công ty.

Câu 5: Đường cong lợi suất (Yield Curve) bình thường có hình dạng như thế nào và nó phản ánh điều gì về kỳ vọng thị trường?

  • A. Dốc xuống, phản ánh kỳ vọng lãi suất sẽ tăng.
  • B. Nằm ngang, phản ánh kỳ vọng lãi suất ổn định.
  • C. Dốc xuống, phản ánh kỳ vọng lãi suất sẽ giảm.
  • D. Dốc lên, phản ánh kỳ vọng lãi suất sẽ tăng.

Câu 6: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố rủi ro hệ thống của một cổ phiếu được đo lường bằng chỉ số nào?

  • A. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)
  • B. Phương sai (Variance)
  • C. Beta (β)
  • D. Hệ số tương quan (Correlation Coefficient)

Câu 7: Đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm thiểu loại rủi ro nào là chủ yếu?

  • A. Rủi ro lạm phát
  • B. Rủi ro phi hệ thống
  • C. Rủi ro lãi suất
  • D. Rủi ro thị trường

Câu 8: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để định giá loại tài sản nào là phổ biến nhất?

  • A. Bất động sản
  • B. Hàng hóa
  • C. Cổ phiếu
  • D. Trái phiếu chính phủ

Câu 9: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình "Vai - Đầu - Vai" (Head and Shoulders) thường báo hiệu điều gì?

  • A. Đảo chiều xu hướng giảm giá
  • B. Tiếp tục xu hướng tăng giá
  • C. Tiếp tục xu hướng giảm giá
  • D. Đảo chiều xu hướng tăng giá

Câu 10: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về tình hình tài chính của một công ty?

  • A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
  • B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
  • C. Khả năng thanh toán lãi vay.
  • D. Mức độ đòn bẩy tài chính và rủi ro tài chính.

Câu 11: Lãi suất phi rủi ro (Risk-free rate) thường được tham chiếu bởi loại tài sản nào?

  • A. Cổ phiếu blue-chip
  • B. Trái phiếu chính phủ
  • C. Trái phiếu doanh nghiệp
  • D. Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng

Câu 12: Phân bổ tài sản (Asset Allocation) là quá trình quyết định tỷ trọng đầu tư vào các loại tài sản khác nhau. Mục tiêu chính của phân bổ tài sản là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ở mọi mức độ rủi ro.
  • B. Giảm thiểu rủi ro bất kể mức lợi nhuận.
  • C. Tối ưu hóa sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận của danh mục đầu tư.
  • D. Đánh bại thị trường bằng mọi giá.

Câu 13: Thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) dạng mạnh (Strong-form) cho rằng giá cả phản ánh thông tin nào?

  • A. Chỉ thông tin quá khứ.
  • B. Chỉ thông tin công khai hiện tại.
  • C. Thông tin công khai và thông tin nội bộ có sẵn cho một số nhà đầu tư.
  • D. Tất cả thông tin công khai và thông tin nội bộ.

Câu 14: Công cụ phái sinh (Derivatives) như hợp đồng quyền chọn (Options) và hợp đồng tương lai (Futures) thường được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ
  • B. Chỉ để đầu tư dài hạn
  • C. Chỉ để giao dịch trong ngày (day trading)
  • D. Thay thế hoàn toàn cho cổ phiếu và trái phiếu

Câu 15: Thời gian đáo hạn (Maturity) của trái phiếu ảnh hưởng như thế nào đến độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với biến động lãi suất?

  • A. Không ảnh hưởng.
  • B. Thời gian đáo hạn ngắn hơn làm tăng độ nhạy cảm.
  • C. Thời gian đáo hạn dài hơn làm tăng độ nhạy cảm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến trái phiếu doanh nghiệp, không ảnh hưởng trái phiếu chính phủ.

Câu 16: Trong đầu tư bất động sản, tỷ suất vốn hóa (Capitalization Rate - Cap Rate) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường tốc độ tăng giá bất động sản.
  • B. Đánh giá khả năng sinh lời của bất động sản so với giá trị.
  • C. Tính toán chi phí xây dựng lại bất động sản.
  • D. Dự báo giá bất động sản trong tương lai.

Câu 17: Quỹ tương hỗ (Mutual Fund) là gì?

  • A. Một loại hình bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư.
  • B. Một tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao tại ngân hàng.
  • C. Một quỹ đầu tư tập thể, quản lý danh mục đa dạng các tài sản.
  • D. Một công ty môi giới chứng khoán.

Câu 18: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) thường được sử dụng trong đầu tư để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Rủi ro thị trường chung.
  • B. Xu hướng biến động giá cổ phiếu.
  • C. Tình hình kinh tế vĩ mô.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

Câu 19: Nguyên tắc "Không bỏ tất cả trứng vào một giỏ" liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư?

  • A. Tập trung hóa đầu tư
  • B. Đa dạng hóa đầu tư
  • C. Đầu tư giá trị
  • D. Đầu tư tăng trưởng

Câu 20: Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) trong đầu tư là gì?

  • A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chi phí giao dịch và phí quản lý.
  • C. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án đầu tư khác.
  • D. Rủi ro thua lỗ vốn đầu tư.

Câu 21: Chỉ số Sharpe Ratio đo lường điều gì?

  • A. Rủi ro hệ thống của danh mục.
  • B. Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục.
  • C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
  • D. Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư.

Câu 22: Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) có thể làm tăng điều gì cho nhà đầu tư?

  • A. Cả lợi nhuận và thua lỗ tiềm năng.
  • B. Chỉ lợi nhuận tiềm năng, giảm thiểu rủi ro.
  • C. Chỉ giảm thiểu thua lỗ tiềm năng.
  • D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận và thua lỗ.

Câu 23: Phân tích PESTEL là gì và nó được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
  • B. Cấu trúc ngành và cạnh tranh.
  • C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
  • D. Rủi ro và lợi nhuận của dự án đầu tư.

Câu 24: Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio) cho biết điều gì?

  • A. Khả năng tăng trưởng cổ tức trong tương lai.
  • B. Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế được trả cổ tức cho cổ đông.
  • C. Mức độ ổn định của cổ tức qua các năm.
  • D. Tổng số cổ tức đã trả trong năm tài chính.

Câu 25: Trong quản lý rủi ro tín dụng, "Spread" tín dụng (Credit Spread) phản ánh điều gì?

  • A. Chi phí phát hành trái phiếu.
  • B. Lợi suất danh nghĩa của trái phiếu.
  • C. Thời gian đáo hạn trung bình của trái phiếu.
  • D. Phần bù rủi ro tín dụng của trái phiếu doanh nghiệp.

Câu 26: Đầu tư giá trị (Value Investing) là chiến lược đầu tư dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Mua cổ phiếu có giá thấp hơn giá trị nội tại.
  • B. Mua cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao nhất.
  • C. Mua cổ phiếu dựa trên phân tích kỹ thuật đồ thị giá.
  • D. Đầu tư vào các cổ phiếu mới phát hành (IPO).

Câu 27: Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn từ hàng tồn kho.
  • B. Giá trị trung bình của hàng tồn kho trong kỳ.
  • C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
  • D. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên hàng tồn kho.

Câu 28: Trong phân tích dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF), yếu tố nào KHÔNG được trừ đi để tính FCF từ lợi nhuận sau thuế?

  • A. Chi tiêu vốn (CAPEX)
  • B. Lãi vay
  • C. Khấu hao
  • D. Thay đổi vốn lưu động

Câu 29: Một nhà đầu tư mua một chứng chỉ quỹ ETF bám sát chỉ số VN30. Chiến lược đầu tư này thuộc loại nào?

  • A. Đầu tư chủ động (Active Investing)
  • B. Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing)
  • C. Đầu tư thụ động (Passive Investing)
  • D. Đầu tư giá trị (Value Investing)

Câu 30: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV) của một dự án đầu tư?

  • A. Tăng dòng tiền vào dự kiến.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Kéo dài thời gian dự án.
  • D. Tăng tỷ lệ chiết khấu sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục tiêu chính của phân tích cơ bản trong đầu tư chứng khoán là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đâu là yếu tố rủi ro KHÔNG thể đa dạng hóa được trong đầu tư?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhà đầu tư dự kiến lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của chính phủ là 5% và tỷ lệ lạm phát kỳ vọng là 2%. Lợi suất thực tế kỳ vọng xấp xỉ là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đường cong lợi suất (Yield Curve) bình thường có hình dạng như thế nào và nó phản ánh điều gì về kỳ vọng thị trường?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố rủi ro hệ thống của một cổ phiếu được đo lường bằng chỉ số nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm thiểu loại rủi ro nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để định giá loại tài sản nào là phổ biến nhất?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình 'Vai - Đầu - Vai' (Head and Shoulders) thường báo hiệu điều gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về tình hình tài chính của một công ty?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Lãi suất phi rủi ro (Risk-free rate) thường được tham chiếu bởi loại tài sản nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân bổ tài sản (Asset Allocation) là quá trình quyết định tỷ trọng đầu tư vào các loại tài sản khác nhau. Mục tiêu chính của phân bổ tài sản là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) dạng mạnh (Strong-form) cho rằng giá cả phản ánh thông tin nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công cụ phái sinh (Derivatives) như hợp đồng quyền chọn (Options) và hợp đồng tương lai (Futures) thường được sử dụng cho mục đích nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Thời gian đáo hạn (Maturity) của trái phiếu ảnh hưởng như thế nào đến độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với biến động lãi suất?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong đầu tư bất động sản, tỷ suất vốn hóa (Capitalization Rate - Cap Rate) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quỹ tương hỗ (Mutual Fund) là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) thường được sử dụng trong đầu tư để đánh giá yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nguyên tắc 'Không bỏ tất cả trứng vào một giỏ' liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) trong đầu tư là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chỉ số Sharpe Ratio đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) có thể làm tăng điều gì cho nhà đầu tư?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích PESTEL là gì và nó được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong quản lý rủi ro tín dụng, 'Spread' tín dụng (Credit Spread) phản ánh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đầu tư giá trị (Value Investing) là chiến lược đầu tư dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong phân tích dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF), yếu tố nào KHÔNG được trừ đi để tính FCF từ lợi nhuận sau thuế?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một nhà đầu tư mua một chứng chỉ quỹ ETF bám sát chỉ số VN30. Chiến lược đầu tư này thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV) của một dự án đầu tư?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 10

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nhà đầu tư A có khẩu vị rủi ro trung bình và đang xem xét hai cơ hội đầu tư: trái phiếu doanh nghiệp có lợi suất dự kiến 7% và độ lệch chuẩn 5%, và cổ phiếu công nghệ có lợi suất dự kiến 12% và độ lệch chuẩn 15%. Để đưa ra quyết định phân bổ vốn, nhà đầu tư A nên sử dụng chỉ số Sharpe để so sánh hiệu quả điều chỉnh rủi ro của hai khoản đầu tư này. Chỉ số Sharpe được tính bằng công thức nào?

  • A. (Lợi suất danh mục đầu tư + Lợi suất phi rủi ro) / Beta danh mục đầu tư
  • B. (Lợi suất danh mục đầu tư - Lợi suất phi rủi ro) / Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư
  • C. (Lợi suất danh mục đầu tư - Lợi suất phi rủi ro) x Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư
  • D. (Lợi suất danh mục đầu tư + Lợi suất phi rủi ro) / Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư

Câu 2: Một công ty đang xem xét phát hành trái phiếu mới với mệnh giá 1.000 đô la, kỳ hạn 10 năm và lãi suất coupon 6% trả lãi hàng năm. Lãi suất phi rủi ro hiện tại là 4% và phần bù rủi ro tín dụng cho trái phiếu của công ty này ước tính là 2%. Để định giá sơ bộ trái phiếu này, nhà đầu tư nên sử dụng tỷ suất chiết khấu (required rate of return) nào?

  • A. 4%
  • B. 2%
  • C. 6%
  • D. 12%

Câu 3: Biểu đồ dưới đây thể hiện đường cong lợi suất trái phiếu chính phủ tại hai thời điểm khác nhau. Đường cong lợi suất dốc lên (thời điểm 1) thường được coi là dấu hiệu của điều gì về kỳ vọng lãi suất và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Kỳ vọng lãi suất tăng và tăng trưởng kinh tế
  • B. Kỳ vọng lãi suất giảm và tăng trưởng kinh tế
  • C. Kỳ vọng lãi suất tăng và suy thoái kinh tế
  • D. Kỳ vọng lãi suất giảm và suy thoái kinh tế

Câu 4: Một nhà phân tích kỹ thuật nhận thấy cổ phiếu XYZ đã phá vỡ ngưỡng kháng cự quan trọng sau một thời gian đi ngang. Theo lý thuyết phân tích kỹ thuật, đây có thể là dấu hiệu cho thấy điều gì về xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai?

  • A. Xu hướng tăng giá có thể tiếp tục
  • B. Xu hướng giảm giá có thể tiếp tục
  • C. Giá cổ phiếu sẽ đi ngang trở lại
  • D. Không có dấu hiệu rõ ràng về xu hướng giá

Câu 5: Quỹ tương hỗ A tập trung đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có vốn hóa lớn, cổ tức ổn định và tỷ lệ P/E thấp hơn trung bình ngành. Chiến lược đầu tư này thuộc phong cách nào?

  • A. Đầu tư tăng trưởng
  • B. Đầu tư giá trị
  • C. Đầu tư theo đà tăng trưởng
  • D. Đầu tư chỉ số

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư tài chính?

  • A. Rủi ro có thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư
  • B. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một số ngành hoặc công ty cụ thể
  • C. Rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh của một công ty
  • D. Rủi ro thị trường chung ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế và thị trường tài chính

Câu 7: Một nhà đầu tư nắm giữ một danh mục đầu tư đa dạng bao gồm cổ phiếu và trái phiếu. Để giảm thiểu rủi ro lạm phát, nhà đầu tư nên xem xét điều chỉnh tỷ trọng tài sản nào trong danh mục?

  • A. Tăng tỷ trọng trái phiếu chính phủ
  • B. Giảm tỷ trọng cổ phiếu
  • C. Tăng tỷ trọng cổ phiếu tăng trưởng và bất động sản
  • D. Giữ nguyên tỷ trọng tài sản hiện tại

Câu 8: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), hệ số beta đo lường loại rủi ro nào của một tài sản?

  • A. Rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk)
  • B. Rủi ro hệ thống (systematic risk)
  • C. Tổng rủi ro (total risk)
  • D. Rủi ro tín dụng (credit risk)

Câu 9: Một nhà đầu tư sử dụng phân tích cơ bản để lựa chọn cổ phiếu. Bước đầu tiên trong quy trình phân tích từ trên xuống (top-down analysis) thường là gì?

  • A. Phân tích kinh tế vĩ mô
  • B. Phân tích ngành
  • C. Phân tích công ty
  • D. Phân tích báo cáo tài chính

Câu 10: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phân bổ tài sản (asset allocation) trong quản lý danh mục đầu tư?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
  • B. Tối ưu hóa tỷ lệ lợi nhuận trên rủi ro phù hợp với khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư
  • C. Giảm thiểu chi phí giao dịch
  • D. Đánh bại chỉ số thị trường bằng mọi giá

Câu 11: Một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) cổ phiếu XYZ với giá thực hiện 50 đô la và phí quyền chọn (premium) là 2 đô la. Tại ngày đáo hạn, giá cổ phiếu XYZ là 55 đô la. Lợi nhuận ròng của nhà đầu tư từ hợp đồng quyền chọn này là bao nhiêu?

  • A. 7 đô la
  • B. 5 đô la
  • C. 3 đô la
  • D. 2 đô la

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về quỹ ETF (Exchange Traded Fund) so với quỹ tương hỗ truyền thống?

  • A. ETF thường có chi phí quản lý cao hơn quỹ tương hỗ
  • B. ETF có thể được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán trong suốt ngày giao dịch
  • C. ETF thường được quản lý chủ động để đánh bại thị trường
  • D. ETF ít đa dạng hóa hơn so với quỹ tương hỗ

Câu 13: Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) tăng cao trong những năm gần đây. Điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình tài chính và rủi ro của công ty?

  • A. Rủi ro tài chính tăng lên do gánh nặng nợ cao
  • B. Khả năng sinh lời của công ty tăng lên
  • C. Tính thanh khoản của công ty được cải thiện
  • D. Hiệu quả hoạt động của công ty tốt hơn

Câu 14: Trong thị trường hiệu quả (efficient market), thông tin nào sau đây được phản ánh nhanh nhất vào giá tài sản?

  • A. Thông tin quá khứ
  • B. Thông tin công khai hiện tại
  • C. Thông tin nội bộ
  • D. Tất cả các loại thông tin (trong thị trường hiệu quả mạnh)

Câu 15: Một nhà đầu tư dự đoán rằng lãi suất sẽ giảm trong tương lai gần. Để tận dụng cơ hội này, nhà đầu tư nên đầu tư vào loại trái phiếu nào?

  • A. Trái phiếu ngắn hạn
  • B. Trái phiếu dài hạn
  • C. Trái phiếu thả nổi
  • D. Trái phiếu có lãi suất coupon cao

Câu 16: Điều gì sau đây là một trong những hạn chế chính của mô hình chiết khấu dòng tiền cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) trong định giá cổ phiếu?

  • A. Không phù hợp với các công ty trả cổ tức cao
  • B. Quá phức tạp để sử dụng
  • C. Khó khăn trong việc dự đoán chính xác tăng trưởng cổ tức dài hạn
  • D. Chỉ áp dụng được cho cổ phiếu của các công ty lớn

Câu 17: Hành vi "bầy đàn" (herding behavior) trong đầu tư tài chính thường dẫn đến hậu quả gì trên thị trường?

  • A. Thị trường ổn định hơn
  • B. Giá tài sản phản ánh đúng giá trị cơ bản hơn
  • C. Thanh khoản thị trường tăng lên
  • D. Biến động giá gia tăng và có thể gây ra bong bóng hoặc sụp đổ thị trường

Câu 18: Để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một công ty, nhà phân tích tài chính thường sử dụng tỷ số thanh khoản nào?

  • A. Tỷ số thanh khoản hiện hành (current ratio)
  • B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio)
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • D. Tỷ số P/E (price-to-earnings ratio)

Câu 19: Một nhà đầu tư theo trường phái phân tích kỹ thuật sử dụng chỉ báo RSI (Relative Strength Index). Chỉ báo RSI được sử dụng để xác định điều gì về trạng thái thị trường?

  • A. Xu hướng dài hạn của thị trường
  • B. Trạng thái quá mua hoặc quá bán của thị trường
  • C. Mức độ biến động giá
  • D. Khối lượng giao dịch

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ngân hàng đầu tư (investment bank) trong thị trường tài chính?

  • A. Cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm và cho vay cho cá nhân
  • B. Quản lý chính sách tiền tệ của quốc gia
  • C. Tư vấn và giúp các công ty phát hành chứng khoán và thực hiện các giao dịch M&A
  • D. Kiểm soát và giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán

Câu 21: Nhà đầu tư B dự định đầu tư vào một dự án bất động sản. Để đánh giá sơ bộ tính khả thi tài chính của dự án, nhà đầu tư B nên sử dụng phương pháp phân tích nào?

  • A. Phân tích PESTEL
  • B. Phân tích SWOT
  • C. Phân tích tỷ số tài chính
  • D. Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF)

Câu 22: Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk) trong một công ty tài chính?

  • A. Thay đổi lãi suất thị trường
  • B. Lỗi hệ thống giao dịch chứng khoán
  • C. Suy thoái kinh tế toàn cầu
  • D. Thay đổi quy định pháp luật

Câu 23: Trong quản lý rủi ro tín dụng, điều gì sau đây là biện pháp phòng ngừa rủi ro quan trọng nhất?

  • A. Tăng lãi suất cho vay
  • B. Yêu cầu tài sản thế chấp
  • C. Đánh giá tín dụng khách hàng trước khi cho vay
  • D. Đa dạng hóa danh mục cho vay

Câu 24: Một quỹ đầu tư trái phiếu tập trung vào trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao. Phong cách đầu tư này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư trái phiếu lợi suất cao (high-yield bond investing)
  • B. Đầu tư trái phiếu chất lượng (investment-grade bond investing)
  • C. Đầu tư trái phiếu mới nổi (emerging market bond investing)
  • D. Đầu tư trái phiếu chỉ số (index bond investing)

Câu 25: Nhà đầu tư C áp dụng chiến lược đầu tư "mua và nắm giữ" (buy-and-hold). Chiến lược này phù hợp với quan điểm thị trường hiệu quả ở mức độ nào?

  • A. Phù hợp với quan điểm thị trường hiệu quả
  • B. Phù hợp với quan điểm thị trường không hiệu quả
  • C. Không liên quan đến quan điểm thị trường hiệu quả
  • D. Chỉ phù hợp với thị trường mới nổi

Câu 26: Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích có thể phát sinh trong hoạt động tư vấn tài chính?

  • A. Tư vấn viên cung cấp thông tin thị trường cho khách hàng
  • B. Tư vấn viên giúp khách hàng lập kế hoạch tài chính cá nhân
  • C. Tư vấn viên nhận hoa hồng cao hơn khi bán sản phẩm của công ty liên kết
  • D. Tư vấn viên tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp

Câu 27: Một nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính (financial leverage) để tăng lợi nhuận tiềm năng. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy tài chính cũng làm tăng loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro hoạt động
  • B. Rủi ro tài chính
  • C. Rủi ro pháp lý
  • D. Rủi ro thanh khoản

Câu 28: Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư có thể sử dụng công cụ phái sinh nào?

  • A. Quyền chọn mua cổ phiếu
  • B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
  • C. Chứng quyền
  • D. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ

Câu 29: Phát biểu nào sau đây là đúng về tầm quan trọng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

  • A. Giảm rủi ro phi hệ thống trong danh mục đầu tư
  • B. Tăng lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư một cách chắc chắn
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro đầu tư
  • D. Đảm bảo luôn đánh bại thị trường

Câu 30: Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của công ty?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
  • B. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính
  • C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu
  • D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhà đầu tư A có khẩu vị rủi ro trung bình và đang xem xét hai cơ hội đầu tư: trái phiếu doanh nghiệp có lợi suất dự kiến 7% và độ lệch chuẩn 5%, và cổ phiếu công nghệ có lợi suất dự kiến 12% và độ lệch chuẩn 15%. Để đưa ra quyết định phân bổ vốn, nhà đầu tư A nên sử dụng chỉ số Sharpe để so sánh hiệu quả điều chỉnh rủi ro của hai khoản đầu tư này. Chỉ số Sharpe được tính bằng công thức nào?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty đang xem xét phát hành trái phiếu mới với mệnh giá 1.000 đô la, kỳ hạn 10 năm và lãi suất coupon 6% trả lãi hàng năm. Lãi suất phi rủi ro hiện tại là 4% và phần bù rủi ro tín dụng cho trái phiếu của công ty này ước tính là 2%. Để định giá sơ bộ trái phiếu này, nhà đầu tư nên sử dụng tỷ suất chiết khấu (required rate of return) nào?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biểu đồ dưới đây thể hiện đường cong lợi suất trái phiếu chính phủ tại hai thời điểm khác nhau. Đường cong lợi suất dốc lên (thời điểm 1) thường được coi là dấu hiệu của điều gì về kỳ vọng lãi suất và tăng trưởng kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà phân tích kỹ thuật nhận thấy cổ phiếu XYZ đã phá vỡ ngưỡng kháng cự quan trọng sau một thời gian đi ngang. Theo lý thuyết phân tích kỹ thuật, đây có thể là dấu hiệu cho thấy điều gì về xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quỹ tương hỗ A tập trung đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có vốn hóa lớn, cổ tức ổn định và tỷ lệ P/E thấp hơn trung bình ngành. Chiến lược đầu tư này thuộc phong cách nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư tài chính?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nhà đầu tư nắm giữ một danh mục đầu tư đa dạng bao gồm cổ phiếu và trái phiếu. Để giảm thiểu rủi ro lạm phát, nhà đầu tư nên xem xét điều chỉnh tỷ trọng tài sản nào trong danh mục?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), hệ số beta đo lường loại rủi ro nào của một tài sản?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nhà đầu tư sử dụng phân tích cơ bản để lựa chọn cổ phiếu. Bước đầu tiên trong quy trình phân tích từ trên xuống (top-down analysis) thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phân bổ tài sản (asset allocation) trong quản lý danh mục đầu tư?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) cổ phiếu XYZ với giá thực hiện 50 đô la và phí quyền chọn (premium) là 2 đô la. Tại ngày đáo hạn, giá cổ phiếu XYZ là 55 đô la. Lợi nhuận ròng của nhà đầu tư từ hợp đồng quyền chọn này là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về quỹ ETF (Exchange Traded Fund) so với quỹ tương hỗ truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) tăng cao trong những năm gần đây. Điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình tài chính và rủi ro của công ty?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thị trường hiệu quả (efficient market), thông tin nào sau đây được phản ánh nhanh nhất vào giá tài sản?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhà đầu tư dự đoán rằng lãi suất sẽ giảm trong tương lai gần. Để tận dụng cơ hội này, nhà đầu tư nên đầu tư vào loại trái phiếu nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều gì sau đây là một trong những hạn chế chính của mô hình chiết khấu dòng tiền cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) trong định giá cổ phiếu?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hành vi 'bầy đàn' (herding behavior) trong đầu tư tài chính thường dẫn đến hậu quả gì trên thị trường?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một công ty, nhà phân tích tài chính thường sử dụng tỷ số thanh khoản nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhà đầu tư theo trường phái phân tích kỹ thuật sử dụng chỉ báo RSI (Relative Strength Index). Chỉ báo RSI được sử dụng để xác định điều gì về trạng thái thị trường?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ngân hàng đầu tư (investment bank) trong thị trường tài chính?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhà đầu tư B dự định đầu tư vào một dự án bất động sản. Để đánh giá sơ bộ tính khả thi tài chính của dự án, nhà đầu tư B nên sử dụng phương pháp phân tích nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk) trong một công ty tài chính?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quản lý rủi ro tín dụng, điều gì sau đây là biện pháp phòng ngừa rủi ro quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một quỹ đầu tư trái phiếu tập trung vào trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao. Phong cách đầu tư này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhà đầu tư C áp dụng chiến lược đầu tư 'mua và nắm giữ' (buy-and-hold). Chiến lược này phù hợp với quan điểm thị trường hiệu quả ở mức độ nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích có thể phát sinh trong hoạt động tư vấn tài chính?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính (financial leverage) để tăng lợi nhuận tiềm năng. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy tài chính cũng làm tăng loại rủi ro nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư có thể sử dụng công cụ phái sinh nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phát biểu nào sau đây là đúng về tầm quan trọng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của công ty?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 11

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét phân bổ tài sản giữa cổ phiếu và trái phiếu. Quyết định phân bổ bao nhiêu phần trăm vào mỗi loại tài sản này thể hiện điều gì trong quản lý danh mục đầu tư?

  • A. Lựa chọn chứng khoán cụ thể để đầu tư.
  • B. Phân bổ tài sản chiến lược.
  • C. Thời điểm mua bán tài sản.
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Câu 2: Một nhà đầu tư lo ngại về rủi ro hệ thống. Loại rủi ro nào sau đây là ĐÚNG NHẤT thể hiện rủi ro hệ thống?

  • A. Rủi ro tín dụng của một công ty cụ thể.
  • B. Rủi ro thanh khoản của một cổ phiếu nhỏ.
  • C. Rủi ro lạm phát gia tăng.
  • D. Rủi ro hoạt động của một doanh nghiệp.

Câu 3: Đường cong lợi suất trái phiếu dốc lên thường được hiểu là dấu hiệu của điều gì về kỳ vọng lãi suất và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Kỳ vọng lãi suất tăng và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Kỳ vọng lãi suất giảm và tăng trưởng kinh tế.
  • C. Kỳ vọng lãi suất không đổi và suy thoái kinh tế.
  • D. Kỳ vọng lãi suất tăng và suy thoái kinh tế.

Câu 4: Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), yếu tố rủi ro nào được sử dụng để đo lường rủi ro hệ thống của một tài sản?

  • A. Độ lệch chuẩn.
  • B. Hệ số Beta (β).
  • C. Phương sai.
  • D. Hệ số Alpha (α).

Câu 5: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

  • A. Giá trái phiếu tăng lên.
  • B. Giá trái phiếu không đổi.
  • C. Giá trái phiếu giảm xuống.
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng.

Câu 6: Chiến lược đầu tư "giá trị" tập trung vào việc mua cổ phiếu nào?

  • A. Cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao nhất.
  • B. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
  • C. Cổ phiếu có tỷ lệ P/E cao.
  • D. Cổ phiếu bị định giá thấp so với giá trị nội tại.

Câu 7: Một nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật để đưa ra quyết định đầu tư. Phương pháp này chủ yếu dựa vào việc nghiên cứu điều gì?

  • A. Biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
  • B. Báo cáo tài chính và tình hình kinh doanh của công ty.
  • C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như GDP và lạm phát.
  • D. Tin tức và sự kiện liên quan đến công ty.

Câu 8: Tỷ lệ Sharpe được sử dụng để đo lường điều gì của một danh mục đầu tư?

  • A. Tổng lợi nhuận kỳ vọng.
  • B. Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro.
  • C. Mức độ đa dạng hóa.
  • D. Chi phí quản lý danh mục.

Câu 9: Điều gì là mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro đầu tư.
  • C. Giảm rủi ro không hệ thống.
  • D. Tăng tính thanh khoản của danh mục.

Câu 10: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, thị trường hiệu quả ở dạng mạnh (strong-form efficiency) có nghĩa là giá cả phản ánh thông tin nào?

  • A. Chỉ thông tin công khai trong quá khứ.
  • B. Chỉ thông tin công khai hiện tại.
  • C. Thông tin công khai trong quá khứ và hiện tại.
  • D. Tất cả thông tin, bao gồm cả thông tin nội bộ.

Câu 11: Phương pháp định giá chiết khấu dòng tiền (DCF) dựa trên nguyên tắc tài chính nào?

  • A. Nguyên tắc cung và cầu.
  • B. Giá trị thời gian của tiền tệ.
  • C. Lý thuyết thị trường hiệu quả.
  • D. Nguyên tắc bảo toàn vốn.

Câu 12: ETF (Exchange Traded Fund) là gì?

  • A. Một loại trái phiếu doanh nghiệp.
  • B. Một hợp đồng phái sinh.
  • C. Một quỹ đầu tư mô phỏng chỉ số thị trường và giao dịch trên sàn.
  • D. Một sản phẩm bảo hiểm đầu tư.

Câu 13: Hành vi "neo đậu" (anchoring bias) trong đầu tư đề cập đến xu hướng nào của nhà đầu tư?

  • A. Quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu khi ra quyết định.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm cá nhân.
  • C. Đánh giá quá cao khả năng kiểm soát sự kiện ngẫu nhiên.
  • D. Sợ hãi thua lỗ hơn là mong muốn lợi nhuận.

Câu 14: Thời gian đáo hạn của trái phiếu có ảnh hưởng như thế nào đến độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với biến động lãi suất?

  • A. Thời gian đáo hạn không ảnh hưởng đến độ nhạy cảm.
  • B. Thời gian đáo hạn dài hơn làm tăng độ nhạy cảm.
  • C. Thời gian đáo hạn ngắn hơn làm tăng độ nhạy cảm.
  • D. Chỉ trái phiếu có thời gian đáo hạn trung bình mới nhạy cảm.

Câu 15: Mục đích của việc lập Kế hoạch Đầu tư Cá nhân (Investment Policy Statement - IPS) là gì?

  • A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
  • B. Theo dõi hiệu suất danh mục hàng ngày.
  • C. Dự đoán biến động thị trường.
  • D. Hướng dẫn và kỷ luật quá trình đầu tư theo mục tiêu dài hạn.

Câu 16: "Bán khống" (short selling) cổ phiếu là gì?

  • A. Mua cổ phiếu với số lượng lớn để nắm giữ dài hạn.
  • B. Bán cổ phiếu đang nắm giữ để thu lợi nhuận.
  • C. Vay cổ phiếu để bán ra với kỳ vọng giá giảm.
  • D. Mua quyền chọn bán cổ phiếu.

Câu 17: Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

  • A. Cổ phiếu blue-chip.
  • B. Trái phiếu chính phủ ngắn hạn.
  • C. Bất động sản.
  • D. Vàng.

Câu 18: Phân tích "từ trên xuống" (top-down analysis) trong đầu tư thường bắt đầu từ việc đánh giá yếu tố nào?

  • A. Kinh tế vĩ mô toàn cầu.
  • B. Tình hình tài chính của công ty.
  • C. Xu hướng ngành.
  • D. Đội ngũ quản lý công ty.

Câu 19: "Đòn bẩy tài chính" (financial leverage) trong đầu tư có thể làm tăng điều gì?

  • A. Tính thanh khoản của tài sản.
  • B. Mức độ đa dạng hóa.
  • C. Cả lợi nhuận tiềm năng và rủi ro.
  • D. Khả năng kiểm soát rủi ro.

Câu 20: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì của cổ phiếu?

  • A. Tăng trưởng doanh thu.
  • B. Mức độ định giá.
  • C. Khả năng thanh toán nợ.
  • D. Hiệu quả hoạt động.

Câu 21: Trong quản lý rủi ro, "stop-loss order" được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Mua cổ phiếu giá thấp.
  • C. Đảm bảo giá bán tốt nhất.
  • D. Hạn chế thua lỗ tiềm năng.

Câu 22: "Lãi kép" (compound interest) có nghĩa là gì trong đầu tư?

  • A. Lợi nhuận sinh ra từ cả vốn gốc và lợi nhuận tích lũy.
  • B. Lãi suất cố định không thay đổi theo thời gian.
  • C. Lãi suất chỉ áp dụng cho vốn gốc ban đầu.
  • D. Lợi nhuận được chia đều hàng năm.

Câu 23: Chứng khoán phái sinh (derivatives) có giá trị phụ thuộc vào điều gì?

  • A. Lợi nhuận của công ty phát hành.
  • B. Giá trị của tài sản cơ sở.
  • C. Thời gian đáo hạn của hợp đồng.
  • D. Khối lượng giao dịch trên thị trường.

Câu 24: "Quỹ tương hỗ" (mutual fund) hoạt động như thế nào?

  • A. Cho vay vốn trực tiếp cho doanh nghiệp.
  • B. Mua bán cổ phiếu trên thị trường sơ cấp.
  • C. Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục đa dạng.
  • D. Bảo hiểm rủi ro đầu tư cho nhà đầu tư cá nhân.

Câu 25: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư là gì?

  • A. Rủi ro mất vốn do lạm phát.
  • B. Rủi ro do biến động tỷ giá.
  • C. Rủi ro do sự kiện chính trị bất ổn.
  • D. Rủi ro không thể mua/bán tài sản nhanh chóng với giá hợp lý.

Câu 26: "Phân tích cơ bản" (fundamental analysis) tập trung vào việc đánh giá điều gì của một công ty?

  • A. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ.
  • B. Sức khỏe tài chính và triển vọng kinh doanh.
  • C. Tâm lý nhà đầu tư trên thị trường.
  • D. Các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ giá.

Câu 27: "Chi phí cơ hội" (opportunity cost) trong đầu tư là gì?

  • A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chi phí giao dịch chứng khoán.
  • C. Lợi nhuận tiềm năng bị mất khi chọn phương án khác.
  • D. Rủi ro thua lỗ vốn đầu tư.

Câu 28: "Lãi suất thực" (real interest rate) khác với "lãi suất danh nghĩa" (nominal interest rate) ở điểm nào?

  • A. Đã điều chỉnh theo lạm phát.
  • B. Chưa bao gồm thuế thu nhập.
  • C. Áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn.
  • D. Do ngân hàng trung ương quy định.

Câu 29: "Phân bổ tài sản năng động" (tactical asset allocation) khác với "phân bổ tài sản chiến lược" (strategic asset allocation) như thế nào?

  • A. Chiến lược tập trung vào thị trường quốc tế.
  • B. Chiến lược chỉ đầu tư vào cổ phiếu.
  • C. Chiến lược cố định tỷ trọng tài sản theo thời gian.
  • D. Chiến lược điều chỉnh tỷ trọng tài sản ngắn hạn theo điều kiện thị trường.

Câu 30: Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

  • A. Lãi suất cơ bản của ngân hàng nhà nước.
  • B. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
  • C. Biến động giá cổ phiếu trên sàn HOSE.
  • D. Giá vàng miếng SJC.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét phân bổ tài sản giữa cổ phiếu và trái phiếu. Quyết định phân bổ bao nhiêu phần trăm vào mỗi loại tài sản này thể hiện điều gì trong quản lý danh mục đầu tư?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một nhà đầu tư lo ngại về rủi ro hệ thống. Loại rủi ro nào sau đây là ĐÚNG NHẤT thể hiện rủi ro hệ thống?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Đường cong lợi suất trái phiếu dốc lên thường được hiểu là dấu hiệu của điều gì về kỳ vọng lãi suất và tăng trưởng kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), yếu tố rủi ro nào được sử dụng để đo lường rủi ro hệ thống của một tài sản?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Chiến lược đầu tư 'giá trị' tập trung vào việc mua cổ phiếu nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Một nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật để đưa ra quyết định đầu tư. Phương pháp này chủ yếu dựa vào việc nghiên cứu điều gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Tỷ lệ Sharpe được sử dụng để đo lường điều gì của một danh mục đầu tư?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Điều gì là mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, thị trường hiệu quả ở dạng mạnh (strong-form efficiency) có nghĩa là giá cả phản ánh thông tin nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Phương pháp định giá chiết khấu dòng tiền (DCF) dựa trên nguyên tắc tài chính nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: ETF (Exchange Traded Fund) là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Hành vi 'neo đậu' (anchoring bias) trong đầu tư đề cập đến xu hướng nào của nhà đầu tư?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Thời gian đáo hạn của trái phiếu có ảnh hưởng như thế nào đến độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với biến động lãi suất?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Mục đích của việc lập Kế hoạch Đầu tư Cá nhân (Investment Policy Statement - IPS) là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: 'Bán khống' (short selling) cổ phiếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Phân tích 'từ trên xuống' (top-down analysis) trong đầu tư thường bắt đầu từ việc đánh giá yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: 'Đòn bẩy tài chính' (financial leverage) trong đầu tư có thể làm tăng điều gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì của cổ phiếu?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong quản lý rủi ro, 'stop-loss order' được sử dụng với mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Lãi kép' (compound interest) có nghĩa là gì trong đầu tư?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Chứng khoán phái sinh (derivatives) có giá trị phụ thuộc vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: 'Quỹ tương hỗ' (mutual fund) hoạt động như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: 'Phân tích cơ bản' (fundamental analysis) tập trung vào việc đánh giá điều gì của một công ty?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: 'Chi phí cơ hội' (opportunity cost) trong đầu tư là gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: 'Lãi suất thực' (real interest rate) khác với 'lãi suất danh nghĩa' (nominal interest rate) ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: 'Phân bổ tài sản năng động' (tactical asset allocation) khác với 'phân bổ tài sản chiến lược' (strategic asset allocation) như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 12

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nhà đầu tư A 30 tuổi, độc thân, có thu nhập ổn định và không có nhiều nghĩa vụ tài chính. Mục tiêu đầu tư dài hạn của anh là tối đa hóa lợi nhuận để có thể nghỉ hưu sớm. Khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư A có thể được mô tả là:

  • A. Tránh rủi ro (Risk-averse)
  • B. Trung lập với rủi ro (Risk-neutral)
  • C. Chấp nhận rủi ro (Risk-tolerant)
  • D. Không xác định được

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư tài chính?

  • A. Rủi ro và lợi nhuận luôn tỷ lệ nghịch với nhau.
  • B. Lợi nhuận kỳ vọng cao hơn thường đòi hỏi nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn.
  • C. Đầu tư an toàn luôn mang lại lợi nhuận cao nhất trong dài hạn.
  • D. Rủi ro thấp đồng nghĩa với việc chắc chắn có lợi nhuận.

Câu 3: Đa dạng hóa danh mục đầu tư là một chiến lược quan trọng để:

  • A. Giảm thiểu rủi ro không hệ thống (unsystematic risk) của danh mục.
  • B. Tăng lợi nhuận kỳ vọng tối đa cho danh mục.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi loại rủi ro trong đầu tư.
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.

Câu 4: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?

  • A. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
  • B. Rủi ro hoạt động (Operational risk)
  • C. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk)
  • D. Rủi ro thị trường (Market risk)

Câu 5: Chỉ số Beta đo lường loại rủi ro nào của một cổ phiếu?

  • A. Rủi ro phá sản của công ty
  • B. Rủi ro hệ thống (systematic risk)
  • C. Rủi ro quản lý yếu kém
  • D. Rủi ro ngành nghề đặc thù

Câu 6: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố rủi ro duy nhất được xem xét để định giá tài sản là:

  • A. Độ lệch chuẩn của lợi nhuận
  • B. Phương sai của lợi nhuận
  • C. Rủi ro hệ thống (Beta)
  • D. Rủi ro tín dụng

Câu 7: Đường thị trường vốn (CML - Capital Market Line) biểu diễn mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro cho các danh mục đầu tư:

  • A. Hiệu quả và được đa dạng hóa tối ưu.
  • B. Chỉ bao gồm tài sản rủi ro.
  • C. Chỉ bao gồm tài sản phi rủi ro.
  • D. Ngẫu nhiên và không được quản lý.

Câu 8: Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào:

  • A. Nghiên cứu biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
  • B. Đánh giá giá trị nội tại của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố kinh tế và tài chính.
  • C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tâm lý nhà đầu tư.
  • D. Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để xác định điểm mua bán.

Câu 9: Tỷ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

  • A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. So sánh giá cổ phiếu với thu nhập trên mỗi cổ phần.
  • D. Dự báo tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về trái phiếu?

  • A. Trái phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần doanh nghiệp.
  • B. Trái phiếu là một công cụ nợ, người phát hành vay tiền từ nhà đầu tư.
  • C. Lợi tức của trái phiếu luôn cao hơn cổ phiếu.
  • D. Giá trái phiếu luôn ổn định và ít biến động.

Câu 11: Rủi ro lãi suất (Interest rate risk) ảnh hưởng đến giá trái phiếu như thế nào?

  • A. Giá trái phiếu tăng khi lãi suất thị trường tăng.
  • B. Giá trái phiếu không bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất.
  • C. Giá trái phiếu luôn tăng theo thời gian bất kể lãi suất.
  • D. Giá trái phiếu thường giảm khi lãi suất thị trường tăng.

Câu 12: Đường cong lợi suất (Yield curve) thể hiện mối quan hệ giữa:

  • A. Lợi suất của trái phiếu và thời gian đáo hạn.
  • B. Giá trái phiếu và khối lượng giao dịch.
  • C. Lãi suất ngắn hạn và lãi suất dài hạn trong nền kinh tế.
  • D. Lợi nhuận cổ phiếu và rủi ro thị trường.

Câu 13: Một đường cong lợi suất dốc lên (upward-sloping yield curve) thường được hiểu là dấu hiệu của:

  • A. Kỳ vọng lãi suất giảm trong tương lai.
  • B. Kỳ vọng lãi suất tăng trong tương lai và nền kinh tế tăng trưởng.
  • C. Nền kinh tế suy thoái và lãi suất giảm.
  • D. Thị trường trái phiếu ổn định và ít biến động.

Câu 14: Quỹ tương hỗ (Mutual fund) là hình thức đầu tư:

  • A. Trực tiếp vào cổ phiếu của một công ty duy nhất.
  • B. Vào bất động sản và tài sản hữu hình.
  • C. Gián tiếp thông qua một danh mục đầu tư đa dạng được quản lý chuyên nghiệp.
  • D. Vào các công cụ phái sinh có độ rủi ro cao.

Câu 15: Ưu điểm chính của việc đầu tư vào quỹ tương hỗ là:

  • A. Đảm bảo lợi nhuận cao và ổn định hơn đầu tư trực tiếp.
  • B. Nhà đầu tư có toàn quyền kiểm soát danh mục đầu tư.
  • C. Phí quản lý quỹ thường rất thấp và không đáng kể.
  • D. Đa dạng hóa danh mục và được quản lý bởi chuyên gia.

Câu 16: ETF (Exchange-Traded Fund) khác với quỹ tương hỗ truyền thống ở điểm nào?

  • A. ETF không đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • B. ETF được giao dịch trên sàn chứng khoán trong phiên giao dịch.
  • C. Phí quản lý của ETF thường cao hơn quỹ tương hỗ.
  • D. ETF không được quản lý chuyên nghiệp.

Câu 17: Đầu tư giá trị (Value investing) là chiến lược lựa chọn cổ phiếu:

  • A. Có tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao nhất.
  • B. Được các nhà phân tích khuyến nghị mua nhiều nhất.
  • C. Có giá thị trường thấp hơn giá trị nội tại.
  • D. Có beta cao và biến động mạnh hơn thị trường.

Câu 18: Phân tích kỹ thuật (Technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa vào:

  • A. Biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
  • B. Tình hình tài chính và báo cáo lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như GDP và lạm phát.
  • D. Tin tức và sự kiện mới nhất về doanh nghiệp và thị trường.

Câu 19: Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một công cụ của:

  • A. Phân tích cơ bản.
  • B. Phân tích kỹ thuật.
  • C. Định giá trái phiếu.
  • D. Quản lý danh mục đầu tư.

Câu 20: Lạm phát ảnh hưởng đến đầu tư như thế nào?

  • A. Lạm phát luôn làm tăng giá trị của mọi loại tài sản.
  • B. Lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể đến đầu tư.
  • C. Lạm phát làm giảm sức mua của lợi nhuận đầu tư.
  • D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến tiền gửi tiết kiệm, không ảnh hưởng đến chứng khoán.

Câu 21: Đầu tư vào bất động sản có ưu điểm gì so với đầu tư chứng khoán?

  • A. Tính thanh khoản cao hơn và dễ dàng giao dịch hơn.
  • B. Rủi ro thấp hơn và ít biến động giá hơn.
  • C. Đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • D. Có thể tạo ra dòng tiền từ cho thuê và là tài sản hữu hình.

Câu 22: Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk) trong đầu tư bất động sản là gì?

  • A. Rủi ro giá bất động sản giảm mạnh do thị trường suy thoái.
  • B. Khó khăn trong việc chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng.
  • C. Rủi ro người thuê nhà không thanh toán tiền thuê đúng hạn.
  • D. Rủi ro thiên tai hoặc hỏa hoạn gây thiệt hại cho bất động sản.

Câu 23: Đầu tư vào vàng thường được xem là:

  • A. Loại tài sản tăng trưởng cao nhất trong dài hạn.
  • B. Công cụ tạo thu nhập thụ động ổn định.
  • C. Tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ kinh tế bất ổn.
  • D. Loại tài sản ít biến động và rủi ro thấp nhất.

Câu 24: Đầu tư vào tiền điện tử (Cryptocurrency) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Biến động giá rất cao và tiềm năng tăng trưởng lớn.
  • B. Được bảo đảm bởi chính phủ và ngân hàng trung ương.
  • C. Phí giao dịch thấp hơn so với chứng khoán truyền thống.
  • D. Được quản lý và kiểm soát chặt chẽ bởi các tổ chức tài chính.

Câu 25: Mục tiêu của việc lập kế hoạch tài chính cá nhân là:

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư trong ngắn hạn.
  • B. Đạt được các mục tiêu tài chính trong cuộc sống thông qua quản lý tiền bạc.
  • C. Trở nên giàu có nhanh chóng và vượt trội so với người khác.
  • D. Tránh hoàn toàn mọi rủi ro tài chính.

Câu 26: Nguyên tắc "không bỏ trứng vào một giỏ" thể hiện điều gì trong đầu tư?

  • A. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất có tiềm năng tăng trưởng cao.
  • B. Chỉ đầu tư vào các tài sản an toàn và ít rủi ro.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
  • D. Đầu tư theo cảm tính và không cần kế hoạch.

Câu 27: Thời gian là yếu tố quan trọng như thế nào trong đầu tư dài hạn?

  • A. Thời gian không có ảnh hưởng đến kết quả đầu tư dài hạn.
  • B. Đầu tư ngắn hạn luôn hiệu quả hơn đầu tư dài hạn.
  • C. Thời gian chỉ quan trọng đối với đầu tư bất động sản.
  • D. Thời gian giúp tận dụng lãi kép và giảm rủi ro biến động ngắn hạn.

Câu 28: Chi phí cơ hội của việc đầu tư là gì?

  • A. Số tiền vốn ban đầu bỏ ra để đầu tư.
  • B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi chọn phương án đầu tư này thay vì phương án khác.
  • C. Các loại phí giao dịch và quản lý phát sinh trong quá trình đầu tư.
  • D. Rủi ro thua lỗ vốn khi đầu tư không thành công.

Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả đầu tư, nhà đầu tư nên tập trung vào lợi nhuận:

  • A. Danh nghĩa (Nominal return).
  • B. Trước thuế (Pre-tax return).
  • C. Thực tế (Real return).
  • D. Gộp (Gross return).

Câu 30: Một nhà đầu tư dự kiến mua một căn hộ cho thuê với giá 2 tỷ đồng. Ước tính dòng tiền ròng hàng năm từ cho thuê là 100 triệu đồng. Tỷ suất sinh lời hiện tại (Current yield) của khoản đầu tư này là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 20%
  • C. 50%
  • D. 2%

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Nhà đầu tư A 30 tuổi, độc thân, có thu nhập ổn định và không có nhiều nghĩa vụ tài chính. Mục tiêu đầu tư dài hạn của anh là tối đa hóa lợi nhuận để có thể nghỉ hưu sớm. Khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư A có thể được mô tả là:

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư tài chính?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Đa dạng hóa danh mục đầu tư là một chiến lược quan trọng để:

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Chỉ số Beta đo lường loại rủi ro nào của một cổ phiếu?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố rủi ro duy nhất được xem xét để định giá tài sản là:

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Đường thị trường vốn (CML - Capital Market Line) biểu diễn mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro cho các danh mục đầu tư:

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào:

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Tỷ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về trái phiếu?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Rủi ro lãi suất (Interest rate risk) ảnh hưởng đến giá trái phiếu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Đường cong lợi suất (Yield curve) thể hiện mối quan hệ giữa:

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một đường cong lợi suất dốc lên (upward-sloping yield curve) thường được hiểu là dấu hiệu của:

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Quỹ tương hỗ (Mutual fund) là hình thức đầu tư:

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Ưu điểm chính của việc đầu tư vào quỹ tương hỗ là:

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: ETF (Exchange-Traded Fund) khác với quỹ tương hỗ truyền thống ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Đầu tư giá trị (Value investing) là chiến lược lựa chọn cổ phiếu:

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Phân tích kỹ thuật (Technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa vào:

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một công cụ của:

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Lạm phát ảnh hưởng đến đầu tư như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Đầu tư vào bất động sản có ưu điểm gì so với đầu tư chứng khoán?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk) trong đầu tư bất động sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Đầu tư vào vàng thường được xem là:

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Đầu tư vào tiền điện tử (Cryptocurrency) có đặc điểm nổi bật nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Mục tiêu của việc lập kế hoạch tài chính cá nhân là:

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Nguyên tắc 'không bỏ trứng vào một giỏ' thể hiện điều gì trong đầu tư?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Thời gian là yếu tố quan trọng như thế nào trong đầu tư dài hạn?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Chi phí cơ hội của việc đầu tư là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả đầu tư, nhà đầu tư nên tập trung vào lợi nhuận:

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Một nhà đầu tư dự kiến mua một căn hộ cho thuê với giá 2 tỷ đồng. Ước tính dòng tiền ròng hàng năm từ cho thuê là 100 triệu đồng. Tỷ suất sinh lời hiện tại (Current yield) của khoản đầu tư này là bao nhiêu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 13

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi. Phân tích nào sau đây sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc nhất về khả năng sinh lời tiềm năng của công ty trong dài hạn?

  • A. Phân tích kỹ thuật dựa trên biến động giá cổ phiếu lịch sử.
  • B. Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ gần nhất của công ty.
  • C. Phân tích mô hình kinh doanh và lợi thế cạnh tranh của công ty.
  • D. So sánh tỷ số P/E hiện tại của công ty với trung bình ngành.

Câu 2: Một nhà quản lý quỹ đang xây dựng danh mục đầu tư đa dạng hóa. Loại tài sản nào sau đây thường được coi là có tương quan thấp nhất với cổ phiếu và trái phiếu, do đó có khả năng giảm thiểu rủi ro danh mục tổng thể tốt nhất?

  • A. Cổ phiếu vốn hóa lớn trong nước.
  • B. Trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao.
  • C. Bất động sản thương mại tại các thành phố lớn.
  • D. Vàng và các kim loại quý.

Câu 3: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường chung tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

  • A. Giá trái phiếu tăng lên tương ứng với mức tăng của lãi suất.
  • B. Giá trái phiếu giảm xuống do trở nên kém hấp dẫn hơn so với trái phiếu mới phát hành.
  • C. Giá trái phiếu không thay đổi vì lãi suất thị trường không ảnh hưởng đến trái phiếu đã phát hành.
  • D. Giá trái phiếu biến động ngẫu nhiên, không có mối quan hệ rõ ràng với lãi suất.

Câu 4: Một nhà đầu tư theo trường phái "đầu tư giá trị" sẽ ưu tiên lựa chọn cổ phiếu có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tỷ số P/B (Giá trên Giá trị sổ sách) thấp hơn so với trung bình ngành.
  • B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận dự kiến cao trong tương lai gần.
  • C. Được các nhà phân tích chứng khoán đánh giá "Khuyến nghị Mua" mạnh mẽ.
  • D. Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận ròng cao nhất trong ngành.

Câu 5: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình biểu đồ "Vai - Đầu - Vai" (Head and Shoulders) thường được nhà đầu tư sử dụng để dự đoán điều gì?

  • A. Sự tiếp tục của xu hướng tăng giá hiện tại.
  • B. Sự tăng tốc mạnh mẽ của đà tăng giá trong ngắn hạn.
  • C. Sự đảo chiều từ xu hướng tăng giá sang xu hướng giảm giá.
  • D. Giai đoạn đi ngang và tích lũy của giá cổ phiếu.

Câu 6: Một công ty có tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity ratio) tăng cao đột biến so với trung bình ngành. Điều này có thể báo hiệu rủi ro tài chính nào cho nhà đầu tư?

  • A. Rủi ro hoạt động kinh doanh suy giảm do thiếu vốn đầu tư.
  • B. Rủi ro thanh khoản và rủi ro phá sản do gánh nặng nợ lớn.
  • C. Rủi ro thị trường do biến động lãi suất làm tăng chi phí vay vốn.
  • D. Rủi ro lạm phát làm giảm giá trị thực của các khoản nợ.

Câu 7: Trong mô hình CAPM (Mô hình Định giá Tài sản Vốn), yếu tố nào sau đây đại diện cho phần bù rủi ro thị trường (market risk premium)?

  • A. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate).
  • B. Hệ số Beta (β) của cổ phiếu.
  • C. Độ lệch chuẩn của lợi nhuận thị trường.
  • D. Hiệu số giữa lợi nhuận kỳ vọng của thị trường và lãi suất phi rủi ro.

Câu 8: Chiến lược phân bổ tài sản "tĩnh" (strategic asset allocation) khác biệt với chiến lược "linh hoạt" (tactical asset allocation) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Chiến lược tĩnh tập trung vào ngắn hạn, chiến lược linh hoạt tập trung vào dài hạn.
  • B. Chiến lược tĩnh duy trì tỷ trọng tài sản cố định, chiến lược linh hoạt chủ động điều chỉnh tỷ trọng.
  • C. Chiến lược tĩnh sử dụng công cụ phái sinh, chiến lược linh hoạt không sử dụng.
  • D. Chiến lược tĩnh phù hợp với nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao, chiến lược linh hoạt phù hợp với nhà đầu tư thận trọng.

Câu 9: Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) để định giá doanh nghiệp thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến của dòng tiền trong tương lai.
  • B. Lãi suất phi rủi ro hiện hành trên thị trường.
  • C. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của nhà đầu tư để bù đắp rủi ro đầu tư.
  • D. Chi phí hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 10: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thể giảm thiểu thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư?

  • A. Rủi ro hệ thống (systematic risk) hay rủi ro thị trường.
  • B. Rủi ro tín dụng (credit risk) của trái phiếu doanh nghiệp.
  • C. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) của cổ phiếu vốn hóa nhỏ.
  • D. Rủi ro hoạt động (operational risk) của một công ty cụ thể.

Câu 11: Chỉ số Sharpe ratio được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư tài chính?

  • A. Mức độ biến động giá của một loại tài sản.
  • B. Khả năng thanh khoản của một khoản đầu tư.
  • C. Tỷ suất sinh lời trung bình của một danh mục đầu tư.
  • D. Hiệu quả điều chỉnh rủi ro của một danh mục đầu tư.

Câu 12: Trong thị trường hiệu quả (efficient market), giá cả tài sản phản ánh thông tin như thế nào?

  • A. Chỉ phản ánh thông tin lịch sử về giá và khối lượng giao dịch.
  • B. Phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả thông tin có sẵn trên thị trường.
  • C. Phản ánh chậm trễ và không đầy đủ thông tin, tạo cơ hội cho nhà đầu tư.
  • D. Không phản ánh bất kỳ thông tin nào, giá cả biến động hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 13: Phân tích "từ trên xuống" (top-down analysis) trong đầu tư chứng khoán thường bắt đầu từ việc đánh giá yếu tố nào?

  • A. Tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty cụ thể.
  • B. Triển vọng tăng trưởng của ngành mà công ty đang hoạt động.
  • C. Tình hình kinh tế vĩ mô toàn cầu và quốc gia.
  • D. Xu hướng kỹ thuật và tâm lý thị trường chứng khoán.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "lệnh thị trường" (market order) khi giao dịch chứng khoán?

  • A. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định trước.
  • B. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức theo giá thị trường hiện hành.
  • C. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán khi giá đạt đến một mức nhất định.
  • D. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán vào cuối ngày giao dịch.

Câu 15: Một nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu có kỳ hạn 10 năm. Rủi ro lãi suất (interest rate risk) mà nhà đầu tư này phải đối mặt sẽ như thế nào so với trái phiếu có kỳ hạn 2 năm?

  • A. Cao hơn, vì trái phiếu dài hạn nhạy cảm hơn với biến động lãi suất.
  • B. Thấp hơn, vì trái phiếu dài hạn ít bị ảnh hưởng bởi lãi suất ngắn hạn.
  • C. Tương đương, vì rủi ro lãi suất không phụ thuộc vào kỳ hạn trái phiếu.
  • D. Không thể so sánh nếu không biết lợi suất hiện tại của hai loại trái phiếu.

Câu 16: Công cụ phái sinh "hợp đồng quyền chọn mua" (call option) cho phép người mua quyền gì?

  • A. Nghĩa vụ phải mua tài sản cơ sở vào một ngày nhất định trong tương lai.
  • B. Nghĩa vụ phải bán tài sản cơ sở vào một ngày nhất định trong tương lai.
  • C. Quyền, nhưng không bắt buộc, mua tài sản cơ sở với giá xác định trước.
  • D. Quyền, nhưng không bắt buộc, bán tài sản cơ sở với giá xác định trước.

Câu 17: Hành vi "bầy đàn" (herding behavior) trong đầu tư chứng khoán có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho thị trường?

  • A. Tăng tính thanh khoản và hiệu quả của thị trường.
  • B. Tạo ra bong bóng giá và sau đó là sự sụp đổ thị trường.
  • C. Giảm biến động giá và ổn định thị trường.
  • D. Phân bổ vốn hiệu quả hơn vào các tài sản giá trị.

Câu 18: Tỷ lệ chi trả cổ tức (dividend payout ratio) cho biết điều gì về chính sách phân phối lợi nhuận của công ty?

  • A. Tổng số cổ tức đã trả trong một kỳ.
  • B. Mức cổ tức trên mỗi cổ phần.
  • C. Khả năng sinh lời của công ty trên vốn chủ sở hữu.
  • D. Phần trăm lợi nhuận ròng được dùng để trả cổ tức cho cổ đông.

Câu 19: Trong phân tích cơ bản, yếu tố "quản trị doanh nghiệp" (corporate governance) được xem xét vì lý do chính nào?

  • A. Để đánh giá hiệu quả hoạt động ngắn hạn của ban điều hành.
  • B. Để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai gần.
  • C. Để đánh giá mức độ bảo vệ quyền lợi cổ đông và tính minh bạch của công ty.
  • D. Để so sánh quy mô và phạm vi hoạt động của công ty với đối thủ cạnh tranh.

Câu 20: Khi đường cong lợi suất trái phiếu (yield curve) có dạng dốc xuống (inverted yield curve), đây thường được coi là dấu hiệu báo trước điều gì về nền kinh tế?

  • A. Suy thoái kinh tế hoặc tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • B. Giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và lạm phát gia tăng.
  • C. Thị trường trái phiếu đang ổn định và ít biến động.
  • D. Ngân hàng trung ương sắp cắt giảm lãi suất điều hành.

Câu 21: Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) có ưu điểm chính nào so với việc tự đầu tư trực tiếp vào từng loại chứng khoán?

  • A. Khả năng đạt được lợi nhuận cao hơn so với thị trường chung.
  • B. Toàn quyền kiểm soát danh mục đầu tư và quyết định đầu tư.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư dễ dàng và chi phí thấp.
  • D. Tiết kiệm thuế thu nhập từ đầu tư.

Câu 22: Trong phân tích kỹ thuật, "mức hỗ trợ" (support level) trên biểu đồ giá cổ phiếu được hiểu là gì?

  • A. Mức giá mà tại đó lực cung bán trở nên áp đảo, đẩy giá xuống.
  • B. Mức giá mà tại đó lực cầu mua đủ mạnh để ngăn giá giảm sâu hơn.
  • C. Mức giá trung bình của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Mức giá cao nhất mà cổ phiếu đã đạt được trong lịch sử.

Câu 23: Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản thấp nhất?

  • A. Cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.
  • B. Trái phiếu chính phủ có kỳ hạn ngắn.
  • C. Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng.
  • D. Bất động sản thương mại.

Câu 24: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty, tỷ số ROE (Return on Equity - Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu) cho biết điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
  • B. Mức độ sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn của công ty.
  • C. Khả năng sinh lời của công ty trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
  • D. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động của công ty.

Câu 25: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, loại tài sản nào sau đây thường được xem là "hàng rào chống lạm phát" hiệu quả?

  • A. Trái phiếu chính phủ có lợi suất cố định.
  • B. Vàng và các hàng hóa (commodity).
  • C. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
  • D. Cổ phiếu của các công ty có nợ vay lớn.

Câu 26: Hành vi "né tránh thua lỗ" (loss aversion) trong tài chính hành vi mô tả xu hướng nào của nhà đầu tư?

  • A. Xu hướng tìm kiếm lợi nhuận nhanh chóng và chấp nhận rủi ro cao.
  • B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát rủi ro của bản thân.
  • C. Xu hướng ra quyết định đầu tư dựa trên cảm xúc và tin đồn.
  • D. Xu hướng cảm thấy đau khổ vì thua lỗ lớn hơn niềm vui vì lợi nhuận tương đương.

Câu 27: Chỉ số Beta (β) đo lường loại rủi ro nào của một cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư?

  • A. Rủi ro hệ thống (systematic risk) hay rủi ro thị trường.
  • B. Rủi ro tín dụng (credit risk) của công ty.
  • C. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) của cổ phiếu.
  • D. Rủi ro hoạt động (operational risk) của công ty.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong đầu tư tài chính?

  • A. Bảo vệ vốn đầu tư khỏi những tổn thất nghiêm trọng.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận có điều chỉnh rủi ro.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, bất chấp mức độ rủi ro.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định và chính sách về đầu tư.

Câu 29: Một nhà đầu tư áp dụng chiến lược "mua và nắm giữ" (buy-and-hold) sẽ hành động như thế nào khi thị trường chứng khoán giảm mạnh?

  • A. Bán toàn bộ danh mục đầu tư để tránh thua lỗ thêm.
  • B. Tiếp tục nắm giữ danh mục đầu tư và không thực hiện giao dịch lớn.
  • C. Mua thêm vào các cổ phiếu giá rẻ để "bình quân giá xuống".
  • D. Chuyển sang đầu tư vào các tài sản an toàn hơn như trái phiếu và tiền mặt.

Câu 30: Trong mô hình định giá cổ phiếu bằng chiết khấu cổ tức (DDM), yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị nội tại của cổ phiếu?

  • A. Lãi suất phi rủi ro hiện hành trên thị trường.
  • B. Tỷ lệ P/E (Giá trên Lợi nhuận) của các công ty tương đồng.
  • C. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến trong dài hạn.
  • D. Hệ số Beta (β) của cổ phiếu.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Nhà đầu tư xem xét đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi. Phân tích nào sau đây sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc nhất về khả năng sinh lời tiềm năng của công ty trong dài hạn?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một nhà quản lý quỹ đang xây dựng danh mục đầu tư đa dạng hóa. Loại tài sản nào sau đây thường được coi là có tương quan thấp nhất với cổ phiếu và trái phiếu, do đó có khả năng giảm thiểu rủi ro danh mục tổng thể tốt nhất?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường chung tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Một nhà đầu tư theo trường phái 'đầu tư giá trị' sẽ ưu tiên lựa chọn cổ phiếu có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình biểu đồ 'Vai - Đầu - Vai' (Head and Shoulders) thường được nhà đầu tư sử dụng để dự đoán điều gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Một công ty có tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity ratio) tăng cao đột biến so với trung bình ngành. Điều này có thể báo hiệu rủi ro tài chính nào cho nhà đầu tư?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong mô hình CAPM (Mô hình Định giá Tài sản Vốn), yếu tố nào sau đây đại diện cho phần bù rủi ro thị trường (market risk premium)?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Chiến lược phân bổ tài sản 'tĩnh' (strategic asset allocation) khác biệt với chiến lược 'linh hoạt' (tactical asset allocation) chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) để định giá doanh nghiệp thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thể giảm thiểu thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Chỉ số Sharpe ratio được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư tài chính?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong thị trường hiệu quả (efficient market), giá cả tài sản phản ánh thông tin như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Phân tích 'từ trên xuống' (top-down analysis) trong đầu tư chứng khoán thường bắt đầu từ việc đánh giá yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'lệnh thị trường' (market order) khi giao dịch chứng khoán?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Một nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu có kỳ hạn 10 năm. Rủi ro lãi suất (interest rate risk) mà nhà đầu tư này phải đối mặt sẽ như thế nào so với trái phiếu có kỳ hạn 2 năm?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Công cụ phái sinh 'hợp đồng quyền chọn mua' (call option) cho phép người mua quyền gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Hành vi 'bầy đàn' (herding behavior) trong đầu tư chứng khoán có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho thị trường?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Tỷ lệ chi trả cổ tức (dividend payout ratio) cho biết điều gì về chính sách phân phối lợi nhuận của công ty?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong phân tích cơ bản, yếu tố 'quản trị doanh nghiệp' (corporate governance) được xem xét vì lý do chính nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Khi đường cong lợi suất trái phiếu (yield curve) có dạng dốc xuống (inverted yield curve), đây thường được coi là dấu hiệu báo trước điều gì về nền kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) có ưu điểm chính nào so với việc tự đầu tư trực tiếp vào từng loại chứng khoán?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong phân tích kỹ thuật, 'mức hỗ trợ' (support level) trên biểu đồ giá cổ phiếu được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản thấp nhất?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty, tỷ số ROE (Return on Equity - Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, loại tài sản nào sau đây thường được xem là 'hàng rào chống lạm phát' hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Hành vi 'né tránh thua lỗ' (loss aversion) trong tài chính hành vi mô tả xu hướng nào của nhà đầu tư?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Chỉ số Beta (β) đo lường loại rủi ro nào của một cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong đầu tư tài chính?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Một nhà đầu tư áp dụng chiến lược 'mua và nắm giữ' (buy-and-hold) sẽ hành động như thế nào khi thị trường chứng khoán giảm mạnh?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong mô hình định giá cổ phiếu bằng chiết khấu cổ tức (DDM), yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị nội tại của cổ phiếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 14

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nhà đầu tư A có 1 tỷ đồng và quyết định phân bổ 700 triệu vào cổ phiếu, 200 triệu vào trái phiếu và 100 triệu vào tiền mặt. Đây là ví dụ về quyết định nào trong đầu tư tài chính?

  • A. Lựa chọn chứng khoán (Security selection)
  • B. Phân bổ tài sản (Asset allocation)
  • C. Định thời điểm thị trường (Market timing)
  • D. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis)

Câu 2: Rủi ro nào sau đây là không thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?

  • A. Rủi ro hoạt động của doanh nghiệp (Business risk)
  • B. Rủi ro tài chính (Financial risk)
  • C. Rủi ro thị trường (Market risk)
  • D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk)

Câu 3: Đường cong lợi suất dốc lên phản ánh điều gì về kỳ vọng lãi suất và tăng trưởng kinh tế trong tương lai?

  • A. Kỳ vọng lãi suất tăng và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ hơn.
  • B. Kỳ vọng lãi suất giảm và suy thoái kinh tế.
  • C. Kỳ vọng lãi suất ổn định và tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • D. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa đường cong lợi suất và kỳ vọng kinh tế.

Câu 4: Một cổ phiếu chi trả cổ tức dự kiến 2.000 VNĐ/cổ phiếu vào năm tới, tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến là 5% mỗi năm và tỷ suất sinh lời yêu cầu của nhà đầu tư là 10%. Sử dụng mô hình chiết khấu cổ tức (DDM), giá trị hợp lý của cổ phiếu này là bao nhiêu?

  • A. 20.000 VNĐ
  • B. 21.000 VNĐ
  • C. 40.000 VNĐ
  • D. 42.000 VNĐ

Câu 5: Tập hợp các danh mục đầu tư có tỷ suất sinh lời kỳ vọng cao nhất cho mỗi mức độ rủi ro nhất định (hoặc rủi ro thấp nhất cho mỗi mức tỷ suất sinh lời kỳ vọng) được gọi là gì?

  • A. Đường thị trường vốn (Capital Market Line - CML)
  • B. Đường biên hiệu quả (Efficient Frontier)
  • C. Đường phân bổ vốn (Capital Allocation Line - CAL)
  • D. Đường thị trường chứng khoán (Security Market Line - SML)

Câu 6: Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) giả định rằng nhà đầu tư hành động như thế nào?

  • A. Hành động theo cảm tính và thường xuyên mắc lỗi.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà bỏ qua rủi ro.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách ngẫu nhiên.
  • D. Duy lý, né tránh rủi ro và tối đa hóa lợi ích kỳ vọng.

Câu 7: Điểm khác biệt chính giữa Mô hình CAPM và Lý thuyết định giá theo yếu tố (APT) là gì?

  • A. CAPM xem xét nhiều yếu tố rủi ro hơn APT.
  • B. APT cho phép nhiều yếu tố rủi ro hệ thống ảnh hưởng đến lợi nhuận, trong khi CAPM chỉ sử dụng một yếu tố (rủi ro thị trường).
  • C. CAPM phù hợp hơn cho thị trường mới nổi, còn APT phù hợp hơn cho thị trường phát triển.
  • D. APT giả định thị trường hiệu quả hơn CAPM.

Câu 8: Đường thị trường vốn (CML) và Đường thị trường chứng khoán (SML) khác nhau như thế nào về loại rủi ro được sử dụng để định giá tài sản?

  • A. CML sử dụng beta, SML sử dụng độ lệch chuẩn.
  • B. CML sử dụng rủi ro phi hệ thống, SML sử dụng rủi ro hệ thống.
  • C. CML sử dụng độ lệch chuẩn (tổng rủi ro), SML sử dụng beta (rủi ro hệ thống).
  • D. CML và SML sử dụng cùng một thước đo rủi ro, chỉ khác nhau về cách trình bày.

Câu 9: Chỉ số Sharpe đo lường điều gì?

  • A. Lợi nhuận vượt trội trên mỗi đơn vị rủi ro.
  • B. Tổng lợi nhuận của danh mục đầu tư.
  • C. Mức độ rủi ro hệ thống của danh mục đầu tư.
  • D. Khả năng thanh khoản của tài sản trong danh mục.

Câu 10: Hệ số Beta của một cổ phiếu là 1.2. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cổ phiếu này ít rủi ro hơn thị trường chung.
  • B. Cổ phiếu này có xu hướng biến động giá mạnh hơn 20% so với thị trường chung.
  • C. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu này là 12% mỗi năm.
  • D. Giá cổ phiếu này sẽ tăng 1.2% khi thị trường tăng 1%.

Câu 11: Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) có ý nghĩa như thế nào trong quyết định đầu tư?

  • A. Tiền tệ luôn giữ nguyên giá trị theo thời gian.
  • B. Giá trị tương lai của tiền luôn nhỏ hơn giá trị hiện tại.
  • C. Cần chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại để so sánh và ra quyết định đầu tư.
  • D. Chỉ nên đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận ngắn hạn.

Câu 12: Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

  • A. Trái phiếu chính phủ của các quốc gia có độ tín nhiệm cao.
  • B. Cổ phiếu blue-chip của các công ty lớn.
  • C. Bất động sản ở vị trí trung tâm thành phố.
  • D. Tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng thương mại.

Câu 13: Đa dạng hóa danh mục đầu tư mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tỷ suất sinh lời kỳ vọng tối đa.
  • B. Giảm rủi ro phi hệ thống của danh mục đầu tư.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi loại rủi ro đầu tư.
  • D. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư.

Câu 14: Thị trường hiệu quả ở dạng mạnh (strong-form efficient market) có nghĩa là gì?

  • A. Giá tài sản phản ánh tất cả thông tin công khai.
  • B. Phân tích kỹ thuật không thể tạo ra lợi nhuận vượt trội.
  • C. Phân tích cơ bản không thể tạo ra lợi nhuận vượt trội.
  • D. Giá tài sản phản ánh tất cả thông tin, bao gồm cả thông tin nội bộ và thông tin công khai.

Câu 15: Phân tích cơ bản (fundamental analysis) tập trung vào yếu tố nào để định giá cổ phiếu?

  • A. Xu hướng giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
  • B. Tâm lý nhà đầu tư và các mô hình giá cổ phiếu.
  • C. Tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh và giá trị nội tại của doanh nghiệp.
  • D. Các chỉ báo kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây có tác động ngược chiều đến giá trái phiếu?

  • A. Lạm phát giảm.
  • B. Lãi suất thị trường tăng.
  • C. Kinh tế tăng trưởng mạnh.
  • D. Đánh giá tín nhiệm của trái phiếu được nâng lên.

Câu 17: Chiến lược đầu tư thụ động (passive investment strategy) thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Đầu tư vào các quỹ chỉ số (index funds) hoặc quỹ ETF.
  • B. Lựa chọn cổ phiếu và trái phiếu dựa trên phân tích kỹ thuật.
  • C. Thường xuyên giao dịch để tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Tập trung đầu tư vào một số ít cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.

Câu 18: Tổ chức tài chính trung gian nào đóng vai trò kết nối trực tiếp giữa người tiết kiệm và người đi vay trên thị trường vốn?

  • A. Ngân hàng thương mại.
  • B. Công ty bảo hiểm.
  • C. Công ty chứng khoán.
  • D. Quỹ hưu trí.

Câu 19: Tỷ suất sinh lời yêu cầu (required rate of return) phản ánh điều gì?

  • B. Mức lợi nhuận tối thiểu nhà đầu tư kỳ vọng để bù đắp rủi ro khi đầu tư.
  • C. Lãi suất phi rủi ro cộng với phần bù rủi ro.
  • D. Tỷ suất sinh lời trung bình của thị trường chứng khoán.

Câu 20: Tỷ lệ chiết khấu (discount rate) trong định giá dòng tiền chiết khấu (DCF) thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng dự kiến của dòng tiền.
  • B. Tổng giá trị hiện tại của tất cả dòng tiền.
  • C. Chi phí cơ hội của vốn và rủi ro của dòng tiền.
  • D. Lãi suất phi rủi ro.

Câu 21: Giá trị hiện tại (present value) của một khoản tiền 100 triệu VNĐ nhận được sau 5 năm sẽ thay đổi như thế nào nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

  • A. Tăng lên.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Tăng lên theo cấp số nhân.
  • D. Giảm xuống.

Câu 22: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Mức giá cổ phiếu hiện tại so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS).
  • B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  • C. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
  • D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

Câu 23: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

  • A. Giá trái phiếu tăng lên tương ứng.
  • B. Giá trái phiếu không thay đổi.
  • C. Giá trái phiếu giảm xuống.
  • D. Giá trái phiếu biến động ngẫu nhiên.

Câu 24: Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường được mô tả như thế nào?

  • A. Rủi ro và lợi nhuận thường không liên quan đến nhau.
  • B. Rủi ro cao hơn thường đi kèm với tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
  • C. Rủi ro thấp hơn luôn đảm bảo lợi nhuận ổn định hơn.
  • D. Đầu tư an toàn luôn mang lại lợi nhuận cao nhất trong dài hạn.

Câu 25: Tái cân bằng danh mục đầu tư (portfolio rebalancing) là quá trình như thế nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào các tài sản đang sinh lời tốt nhất.
  • B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách bán hết các tài sản rủi ro.
  • C. Thay đổi hoàn toàn chiến lược đầu tư ban đầu.
  • D. Điều chỉnh tỷ trọng các loại tài sản trong danh mục về tỷ lệ mục tiêu ban đầu.

Câu 26: Văn bản nào sau đây phác thảo mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và các hạn chế của nhà đầu tư?

  • A. Báo cáo tài chính cá nhân.
  • B. Kế hoạch tài chính cá nhân.
  • C. Bản tuyên bố chính sách đầu tư (Investment Policy Statement - IPS).
  • D. Hợp đồng quản lý tài sản.

Câu 27: Nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật (technical analysis) để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Báo cáo tài chính và tình hình kinh doanh của công ty.
  • B. Giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu trong quá khứ.
  • C. Các chỉ số kinh tế vĩ mô và tin tức thị trường.
  • D. Đánh giá của các chuyên gia phân tích và tổ chức xếp hạng tín nhiệm.

Câu 28: Trong mô hình CAPM, phần bù rủi ro thị trường (market risk premium) được tính bằng cách nào?

  • A. Lợi nhuận kỳ vọng của thị trường trừ đi lãi suất phi rủi ro.
  • B. Lãi suất phi rủi ro trừ đi lợi nhuận kỳ vọng của thị trường.
  • C. Beta của thị trường nhân với lãi suất phi rủi ro.
  • D. Độ lệch chuẩn của thị trường chia cho beta của thị trường.

Câu 29: Một nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp nên ưu tiên lựa chọn loại tài sản nào trong danh mục đầu tư?

  • A. Cổ phiếu công nghệ.
  • B. Bất động sản.
  • C. Trái phiếu chính phủ.
  • D. Tiền điện tử.

Câu 30: Nguyên tắc "không bỏ trứng vào cùng một giỏ" liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư tài chính?

  • A. Định thời điểm thị trường.
  • B. Lựa chọn chứng khoán.
  • C. Phân tích cơ bản.
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Nhà đầu tư A có 1 tỷ đồng và quyết định phân bổ 700 triệu vào cổ phiếu, 200 triệu vào trái phiếu và 100 triệu vào tiền mặt. Đây là ví dụ về quyết định nào trong đầu tư tài chính?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Rủi ro nào sau đây là *không thể* loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Đường cong lợi suất dốc lên phản ánh điều gì về kỳ vọng lãi suất và tăng trưởng kinh tế trong tương lai?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Một cổ phiếu chi trả cổ tức dự kiến 2.000 VNĐ/cổ phiếu vào năm tới, tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến là 5% mỗi năm và tỷ suất sinh lời yêu cầu của nhà đầu tư là 10%. Sử dụng mô hình chiết khấu cổ tức (DDM), giá trị hợp lý của cổ phiếu này là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Tập hợp các danh mục đầu tư có tỷ suất sinh lời kỳ vọng cao nhất cho mỗi mức độ rủi ro nhất định (hoặc rủi ro thấp nhất cho mỗi mức tỷ suất sinh lời kỳ vọng) được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) giả định rằng nhà đầu tư hành động như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Điểm khác biệt chính giữa Mô hình CAPM và Lý thuyết định giá theo yếu tố (APT) là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Đường thị trường vốn (CML) và Đường thị trường chứng khoán (SML) khác nhau như thế nào về loại rủi ro được sử dụng để định giá tài sản?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Chỉ số Sharpe đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Hệ số Beta của một cổ phiếu là 1.2. Điều này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) có ý nghĩa như thế nào trong quyết định đầu tư?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Đa dạng hóa danh mục đầu tư mang lại lợi ích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Thị trường hiệu quả ở dạng mạnh (strong-form efficient market) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Phân tích cơ bản (fundamental analysis) tập trung vào yếu tố nào để định giá cổ phiếu?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Yếu tố nào sau đây có tác động *ngược chiều* đến giá trái phiếu?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Chiến lược đầu tư thụ động (passive investment strategy) thường được thực hiện bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Tổ chức tài chính trung gian nào đóng vai trò kết nối trực tiếp giữa người tiết kiệm và người đi vay trên thị trường vốn?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Tỷ suất sinh lời yêu cầu (required rate of return) phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Tỷ lệ chiết khấu (discount rate) trong định giá dòng tiền chiết khấu (DCF) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Giá trị hiện tại (present value) của một khoản tiền 100 triệu VNĐ nhận được sau 5 năm sẽ thay đổi như thế nào nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường được mô tả như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Tái cân bằng danh mục đầu tư (portfolio rebalancing) là quá trình như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Văn bản nào sau đây phác thảo mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và các hạn chế của nhà đầu tư?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật (technical analysis) để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong mô hình CAPM, phần bù rủi ro thị trường (market risk premium) được tính bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Một nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp nên ưu tiên lựa chọn loại tài sản nào trong danh mục đầu tư?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Nguyên tắc 'không bỏ trứng vào cùng một giỏ' liên quan đến khái niệm nào trong đầu tư tài chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 15

Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một nhà đầu tư có danh mục đầu tư gồm 60% cổ phiếu A và 40% cổ phiếu B. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu A là 12%, độ lệch chuẩn là 18%. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu B là 9%, độ lệch chuẩn là 12%. Hệ số tương quan giữa A và B là 0.4. Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư này là bao nhiêu?

  • A. 10.0%
  • B. 10.2%
  • C. 10.8%
  • D. 11.0%

Câu 2: Tiếp nối dữ liệu từ Câu 1. Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư này là bao nhiêu? (Làm tròn đến 2 chữ số thập phân)

  • A. 12.50%
  • B. 13.46%
  • C. 15.00%
  • D. 16.20%

Câu 3: Dựa trên kết quả Câu 1 và Câu 2, nếu nhà đầu tư có thể vay hoặc cho vay với lãi suất phi rủi ro là 5%, tỷ lệ Sharpe của danh mục đầu tư (60% A, 40% B) là bao nhiêu? (Làm tròn đến 2 chữ số thập phân)

  • A. 0.43
  • B. 0.58
  • C. 0.81
  • D. 1.16

Câu 4: Tỷ lệ Sharpe đo lường điều gì trong phân tích danh mục đầu tư?

  • A. Phần lợi nhuận tăng thêm khi chấp nhận rủi ro hệ thống.
  • B. Hiệu quả hoạt động so với một chỉ số tham chiếu.
  • C. Mức độ biến động giá của tài sản.
  • D. Lợi nhuận vượt trội trên mỗi đơn vị rủi ro tổng thể.

Câu 5: Theo Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), rủi ro nào là rủi ro duy nhất được bù đắp (nhà đầu tư nhận được phần bù rủi ro) trên thị trường hiệu quả?

  • A. Rủi ro thanh khoản
  • B. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk)
  • C. Rủi ro hệ thống (Systematic risk)
  • D. Rủi ro tín dụng

Câu 6: Hệ số Beta (β) trong CAPM đo lường điều gì?

  • A. Mức độ nhạy cảm của lợi nhuận tài sản so với lợi nhuận thị trường.
  • B. Tổng rủi ro của tài sản (độ lệch chuẩn).
  • C. Phần lợi nhuận vượt trội trên lãi suất phi rủi ro.
  • D. Tỷ lệ chi trả cổ tức của công ty.

Câu 7: Một trái phiếu có mệnh giá 1.000.000 VND, lãi suất coupon 8% mỗi năm, trả lãi mỗi năm một lần, và còn 5 năm đáo hạn. Nếu lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) hiện tại trên thị trường là 6%, giá của trái phiếu này là bao nhiêu? (Làm tròn đến hàng nghìn)

  • A. 920.000 VND
  • B. 1.000.000 VND
  • C. 1.034.000 VND
  • D. 1.054.000 VND

Câu 8: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lợi suất đáo hạn (YTM) trên thị trường TĂNG lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?

  • A. Giá trái phiếu tăng.
  • B. Giá trái phiếu giảm.
  • C. Giá trái phiếu không đổi.
  • D. Giá trái phiếu chỉ thay đổi nếu đó là trái phiếu không coupon.

Câu 9: Giả sử một công ty vừa trả cổ tức là 2.000 VND/cổ phiếu. Cổ tức dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định với tốc độ 5% mỗi năm mãi mãi. Tỷ lệ chiết khấu yêu cầu của nhà đầu tư là 12%. Sử dụng Mô hình tăng trưởng Gordon (Gordon Growth Model), giá trị nội tại của mỗi cổ phiếu là bao nhiêu?

  • A. 25.000 VND
  • B. 28.571 VND
  • C. 30.000 VND
  • D. 42.000 VND

Câu 10: Điểm hạn chế lớn nhất của Mô hình tăng trưởng Gordon khi áp dụng trong thực tế là gì?

  • A. Không tính đến rủi ro của dòng tiền.
  • B. Giả định tốc độ tăng trưởng cổ tức không đổi mãi mãi.
  • C. Chỉ áp dụng cho các công ty trả cổ tức.
  • D. Yêu cầu ước tính lợi nhuận kỳ vọng của thị trường.

Câu 11: Nhà đầu tư A mua 100 cổ phiếu X với giá 50.000 VND/cổ phiếu. Sau một năm, anh ta nhận được cổ tức là 2.000 VND/cổ phiếu và bán cổ phiếu với giá 55.000 VND/cổ phiếu. Tỷ suất lợi nhuận (Holding Period Return - HPR) của nhà đầu tư A là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 12%
  • C. 13%
  • D. 14%

Câu 12: Khái niệm

  • A. Tập hợp các danh mục đầu tư mang lại lợi nhuận kỳ vọng cao nhất cho mỗi mức rủi ro nhất định.
  • B. Mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro hệ thống.
  • C. Đường biểu diễn các danh mục đầu tư chỉ bao gồm tài sản phi rủi ro.
  • D. Tập hợp tất cả các danh mục đầu tư có thể có từ các tài sản rủi ro.

Câu 13: Đa dạng hóa danh mục đầu tư hiệu quả nhất khi các tài sản trong danh mục có mối tương quan (correlation) như thế nào với nhau?

  • A. Cao và dương (gần +1).
  • B. Thấp hoặc âm (gần -1).
  • C. Bằng 0.
  • D. Cao và âm (gần -1).

Câu 14: Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk) còn được gọi là rủi ro đặc thù (specific risk) hoặc rủi ro có thể đa dạng hóa (diversifiable risk). Loại rủi ro này phát sinh từ các yếu tố nào?

  • A. Các yếu tố riêng của công ty hoặc ngành cụ thể.
  • B. Các yếu tố kinh tế vĩ mô (lạm phát, lãi suất).
  • C. Sự biến động chung của thị trường chứng khoán.
  • D. Các sự kiện địa chính trị toàn cầu.

Câu 15: Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) dạng yếu (Weak-form Efficiency) cho rằng giá chứng khoán hiện tại đã phản ánh đầy đủ loại thông tin nào?

  • A. Tất cả thông tin công khai và riêng tư.
  • B. Tất cả thông tin công khai.
  • C. Tất cả thông tin lịch sử về giá và khối lượng giao dịch.
  • D. Chỉ thông tin về lợi nhuận và cổ tức trong quá khứ.

Câu 16: Nếu thị trường chứng khoán hiệu quả theo dạng bán mạnh (Semi-strong form Efficiency), điều này có ý nghĩa gì đối với các nhà phân tích cơ bản?

  • A. Phân tích thông tin công khai không thể tạo ra lợi nhuận vượt trội một cách nhất quán.
  • B. Họ có thể dễ dàng tạo ra lợi nhuận vượt trội bằng cách phân tích báo cáo tài chính.
  • C. Thông tin nội bộ là nguồn duy nhất để tạo ra lợi nhuận vượt trội.
  • D. Chỉ phân tích kỹ thuật mới có thể tạo ra lợi nhuận vượt trội.

Câu 17: Lệnh giới hạn (Limit Order) trong giao dịch chứng khoán là lệnh như thế nào?

  • A. Lệnh được thực hiện ngay lập tức theo giá thị trường tốt nhất hiện có.
  • B. Lệnh chỉ được thực hiện tại mức giá cụ thể hoặc tốt hơn do nhà đầu tư chỉ định.
  • C. Lệnh được thực hiện vào cuối ngày giao dịch.
  • D. Lệnh mua hoặc bán một lượng lớn chứng khoán cùng một lúc.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm GIẢM giá trái phiếu?

  • A. Lãi suất thị trường tăng.
  • B. Xếp hạng tín nhiệm của tổ chức phát hành được nâng cấp.
  • C. Thời gian đáo hạn còn lại của trái phiếu giảm.
  • D. Lạm phát kỳ vọng giảm.

Câu 19: Khi xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng hóa, việc thêm một tài sản mới có hệ số Beta bằng 0 sẽ ảnh hưởng như thế nào đến rủi ro hệ thống của danh mục?

  • A. Làm tăng rủi ro hệ thống.
  • B. Làm giảm rủi ro hệ thống.
  • C. Không ảnh hưởng đến rủi ro hệ thống nhưng làm tăng rủi ro phi hệ thống.
  • D. Không ảnh hưởng đến rủi ro hệ thống.

Câu 20: Lợi suất đáo hạn (YTM) của một trái phiếu là gì?

  • A. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) của trái phiếu nếu nắm giữ đến đáo hạn.
  • B. Tỷ lệ coupon chia cho mệnh giá.
  • C. Lãi suất thực tế mà nhà đầu tư nhận được sau khi trừ lạm phát.
  • D. Phần lợi nhuận trên mệnh giá khi trái phiếu đáo hạn.

Câu 21: Khi đường cong lợi suất (Yield Curve) có dạng dốc lên (Upward-sloping), điều này thường ngụ ý gì về kỳ vọng của thị trường về lãi suất trong tương lai?

  • A. Lãi suất sẽ giảm trong tương lai.
  • B. Lãi suất sẽ tăng trong tương lai.
  • C. Lãi suất sẽ không thay đổi trong tương lai.
  • D. Thị trường kỳ vọng suy thoái kinh tế.

Câu 22: Quỹ hoán đổi danh mục (ETF - Exchange Traded Fund) khác biệt cơ bản so với Quỹ mở (Mutual Fund) ở điểm nào?

  • A. ETF thường đầu tư vào trái phiếu, còn Quỹ mở chỉ đầu tư vào cổ phiếu.
  • B. ETF được quản lý chủ động, còn Quỹ mở được quản lý thụ động.
  • C. ETF được giao dịch trên sàn chứng khoán suốt ngày, còn Quỹ mở được giao dịch dựa trên NAV cuối ngày.
  • D. ETF chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, còn Quỹ mở dành cho nhà đầu tư cá nhân.

Câu 23: Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào để xác định giá trị nội tại của cổ phiếu?

  • A. Các mẫu hình và xu hướng giá lịch sử.
  • B. Khối lượng giao dịch và tâm lý thị trường.
  • C. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và đường trung bình động (MA).
  • D. Tình hình tài chính, quản lý, triển vọng kinh doanh của công ty và các yếu tố kinh tế vĩ mô.

Câu 24: Giả sử bạn muốn mua 100 cổ phiếu của công ty Z đang được giao dịch ở mức 80.000 VND/cổ phiếu, nhưng bạn chỉ sẵn sàng trả tối đa 78.000 VND/cổ phiếu. Bạn nên đặt loại lệnh nào?

  • A. Lệnh thị trường (Market Order)
  • B. Lệnh giới hạn mua (Buy Limit Order)
  • C. Lệnh giới hạn bán (Sell Limit Order)
  • D. Lệnh dừng lỗ (Stop-loss Order)

Câu 25: Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings Ratio) của một cổ phiếu được tính bằng công thức nào và thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Giá cổ phiếu / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS); Đánh giá mức định giá tương đối.
  • B. Giá cổ phiếu / Doanh thu trên mỗi cổ phiếu; Đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • C. Tổng vốn hóa thị trường / Tổng tài sản; Đánh giá cấu trúc vốn.
  • D. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu; Đánh giá khả năng sinh lời.

Câu 26: Giả sử bạn đầu tư 100 triệu VND vào một tài sản và sau 3 năm, giá trị khoản đầu tư của bạn là 133.100.000 VND. Tỷ suất sinh lời kép hàng năm (Compound Annual Growth Rate - CAGR) của khoản đầu tư này là bao nhiêu?

  • A. 8%
  • B. 9%
  • C. 10%
  • D. 11%

Câu 27: Khái niệm

  • A. Lạm phát luôn làm giảm giá trị tiền tệ.
  • B. Tiền ở hiện tại có thể được đầu tư để sinh lời.
  • C. Giá cả hàng hóa và dịch vụ luôn tăng theo thời gian.
  • D. Chính phủ in thêm tiền làm giảm giá trị.

Câu 28: Giả sử bạn đang phân tích hai cơ hội đầu tư. Cơ hội A có lợi nhuận kỳ vọng 15% với độ lệch chuẩn 20%. Cơ hội B có lợi nhuận kỳ vọng 12% với độ lệch chuẩn 10%. Nếu bạn là một nhà đầu tư ngại rủi ro (risk-averse), bạn có thể sẽ chọn cơ hội nào và tại sao?

  • A. Cơ hội A, vì lợi nhuận kỳ vọng cao hơn.
  • B. Cơ hội B, vì rủi ro (độ lệch chuẩn) thấp hơn đáng kể.
  • C. Cơ hội A, vì tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro (15/20 = 0.75) cao hơn của B (12/10 = 1.2).
  • D. Cơ hội B, vì tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro (12/10 = 1.2) cao hơn của A (15/20 = 0.75).

Câu 29: Trong bối cảnh thị trường chứng khoán,

  • A. Giá cổ phiếu hiện tại nhân với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
  • B. Tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả.
  • C. Tổng doanh thu hàng năm của công ty.
  • D. Lợi nhuận sau thuế chia cho số cổ phiếu đang lưu hành.

Câu 30: Quản lý danh mục đầu tư thụ động (Passive Portfolio Management) là chiến lược đầu tư dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Liên tục mua bán chứng khoán để tận dụng sự biến động giá ngắn hạn.
  • B. Tập trung vào việc chọn lọc các cổ phiếu được định giá thấp hơn giá trị nội tại.
  • C. Định thời điểm thị trường để mua khi giá thấp và bán khi giá cao.
  • D. Xây dựng danh mục mô phỏng theo một chỉ số thị trường cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một nhà đầu tư có danh mục đầu tư gồm 60% cổ phiếu A và 40% cổ phiếu B. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu A là 12%, độ lệch chuẩn là 18%. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu B là 9%, độ lệch chuẩn là 12%. Hệ số tương quan giữa A và B là 0.4. Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư này là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Tiếp nối dữ liệu từ Câu 1. Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư này là bao nhiêu? (Làm tròn đến 2 chữ số thập phân)

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Dựa trên kết quả Câu 1 và Câu 2, nếu nhà đầu tư có thể vay hoặc cho vay với lãi suất phi rủi ro là 5%, tỷ lệ Sharpe của danh mục đầu tư (60% A, 40% B) là bao nhiêu? (Làm tròn đến 2 chữ số thập phân)

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Tỷ lệ Sharpe đo lường điều gì trong phân tích danh mục đầu tư?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Theo Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), rủi ro nào là rủi ro duy nhất được bù đắp (nhà đầu tư nhận được phần bù rủi ro) trên thị trường hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Hệ số Beta (β) trong CAPM đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Một trái phiếu có mệnh giá 1.000.000 VND, lãi suất coupon 8% mỗi năm, trả lãi mỗi năm một lần, và còn 5 năm đáo hạn. Nếu lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) hiện tại trên thị trường là 6%, giá của trái phiếu này là bao nhiêu? (Làm tròn đến hàng nghìn)

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lợi suất đáo hạn (YTM) trên thị trường TĂNG lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Giả sử một công ty vừa trả cổ tức là 2.000 VND/cổ phiếu. Cổ tức dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định với tốc độ 5% mỗi năm mãi mãi. Tỷ lệ chiết khấu yêu cầu của nhà đầu tư là 12%. Sử dụng Mô hình tăng trưởng Gordon (Gordon Growth Model), giá trị nội tại của mỗi cổ phiếu là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Điểm hạn chế lớn nhất của Mô hình tăng trưởng Gordon khi áp dụng trong thực tế là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Nhà đầu tư A mua 100 cổ phiếu X với giá 50.000 VND/cổ phiếu. Sau một năm, anh ta nhận được cổ tức là 2.000 VND/cổ phiếu và bán cổ phiếu với giá 55.000 VND/cổ phiếu. Tỷ suất lợi nhuận (Holding Period Return - HPR) của nhà đầu tư A là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Khái niệm "Đường biên hiệu quả" (Efficient Frontier) trong lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại của Markowitz mô tả điều gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Đa dạng hóa danh mục đầu tư hiệu quả nhất khi các tài sản trong danh mục có mối tương quan (correlation) như thế nào với nhau?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk) còn được gọi là rủi ro đặc thù (specific risk) hoặc rủi ro có thể đa dạng hóa (diversifiable risk). Loại rủi ro này phát sinh từ các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) dạng yếu (Weak-form Efficiency) cho rằng giá chứng khoán hiện tại đã phản ánh đầy đủ loại thông tin nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Nếu thị trường chứng khoán hiệu quả theo dạng bán mạnh (Semi-strong form Efficiency), điều này có ý nghĩa gì đối với các nhà phân tích cơ bản?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Lệnh giới hạn (Limit Order) trong giao dịch chứng khoán là lệnh như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm GIẢM giá trái phiếu?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Khi xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng hóa, việc thêm một tài sản mới có hệ số Beta bằng 0 sẽ ảnh hưởng như thế nào đến rủi ro hệ thống của danh mục?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Lợi suất đáo hạn (YTM) của một trái phiếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Khi đường cong lợi suất (Yield Curve) có dạng dốc lên (Upward-sloping), điều này thường ngụ ý gì về kỳ vọng của thị trường về lãi suất trong tương lai?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Quỹ hoán đổi danh mục (ETF - Exchange Traded Fund) khác biệt cơ bản so với Quỹ mở (Mutual Fund) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào để xác định giá trị nội tại của cổ phiếu?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Giả sử bạn muốn mua 100 cổ phiếu của công ty Z đang được giao dịch ở mức 80.000 VND/cổ phiếu, nhưng bạn chỉ sẵn sàng trả tối đa 78.000 VND/cổ phiếu. Bạn nên đặt loại lệnh nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings Ratio) của một cổ phiếu được tính bằng công thức nào và thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Giả sử bạn đầu tư 100 triệu VND vào một tài sản và sau 3 năm, giá trị khoản đầu tư của bạn là 133.100.000 VND. Tỷ suất sinh lời kép hàng năm (Compound Annual Growth Rate - CAGR) của khoản đầu tư này là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Khái niệm "Thời giá tiền tệ" (Time Value of Money) nói rằng một khoản tiền ở hiện tại có giá trị hơn một khoản tiền tương đương trong tương lai vì lý do chính nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Giả sử bạn đang phân tích hai cơ hội đầu tư. Cơ hội A có lợi nhuận kỳ vọng 15% với độ lệch chuẩn 20%. Cơ hội B có lợi nhuận kỳ vọng 12% với độ lệch chuẩn 10%. Nếu bạn là một nhà đầu tư ngại rủi ro (risk-averse), bạn có thể sẽ chọn cơ hội nào và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, "vốn hóa thị trường" (Market Capitalization) của một công ty được tính bằng công thức nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Quản lý danh mục đầu tư thụ động (Passive Portfolio Management) là chiến lược đầu tư dựa trên nguyên tắc nào?

Viết một bình luận