Trắc Nghiệm Đầu Tư Tài Chính - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Nhà đầu tư A có khẩu vị rủi ro trung bình và đang xem xét hai cơ hội đầu tư: trái phiếu doanh nghiệp có lợi suất dự kiến 7% và độ lệch chuẩn 5%, và cổ phiếu công nghệ có lợi suất dự kiến 12% và độ lệch chuẩn 15%. Để đưa ra quyết định phân bổ vốn, nhà đầu tư A nên sử dụng chỉ số Sharpe để so sánh hiệu quả điều chỉnh rủi ro của hai khoản đầu tư này. Chỉ số Sharpe được tính bằng công thức nào?
- A. (Lợi suất danh mục đầu tư + Lợi suất phi rủi ro) / Beta danh mục đầu tư
- B. (Lợi suất danh mục đầu tư - Lợi suất phi rủi ro) / Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư
- C. (Lợi suất danh mục đầu tư - Lợi suất phi rủi ro) x Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư
- D. (Lợi suất danh mục đầu tư + Lợi suất phi rủi ro) / Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư
Câu 2: Một công ty đang xem xét phát hành trái phiếu mới với mệnh giá 1.000 đô la, kỳ hạn 10 năm và lãi suất coupon 6% trả lãi hàng năm. Lãi suất phi rủi ro hiện tại là 4% và phần bù rủi ro tín dụng cho trái phiếu của công ty này ước tính là 2%. Để định giá sơ bộ trái phiếu này, nhà đầu tư nên sử dụng tỷ suất chiết khấu (required rate of return) nào?
Câu 3: Biểu đồ dưới đây thể hiện đường cong lợi suất trái phiếu chính phủ tại hai thời điểm khác nhau. Đường cong lợi suất dốc lên (thời điểm 1) thường được coi là dấu hiệu của điều gì về kỳ vọng lãi suất và tăng trưởng kinh tế?
- A. Kỳ vọng lãi suất tăng và tăng trưởng kinh tế
- B. Kỳ vọng lãi suất giảm và tăng trưởng kinh tế
- C. Kỳ vọng lãi suất tăng và suy thoái kinh tế
- D. Kỳ vọng lãi suất giảm và suy thoái kinh tế
Câu 4: Một nhà phân tích kỹ thuật nhận thấy cổ phiếu XYZ đã phá vỡ ngưỡng kháng cự quan trọng sau một thời gian đi ngang. Theo lý thuyết phân tích kỹ thuật, đây có thể là dấu hiệu cho thấy điều gì về xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai?
- A. Xu hướng tăng giá có thể tiếp tục
- B. Xu hướng giảm giá có thể tiếp tục
- C. Giá cổ phiếu sẽ đi ngang trở lại
- D. Không có dấu hiệu rõ ràng về xu hướng giá
Câu 5: Quỹ tương hỗ A tập trung đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có vốn hóa lớn, cổ tức ổn định và tỷ lệ P/E thấp hơn trung bình ngành. Chiến lược đầu tư này thuộc phong cách nào?
- A. Đầu tư tăng trưởng
- B. Đầu tư giá trị
- C. Đầu tư theo đà tăng trưởng
- D. Đầu tư chỉ số
Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư tài chính?
- A. Rủi ro có thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư
- B. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một số ngành hoặc công ty cụ thể
- C. Rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh của một công ty
- D. Rủi ro thị trường chung ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế và thị trường tài chính
Câu 7: Một nhà đầu tư nắm giữ một danh mục đầu tư đa dạng bao gồm cổ phiếu và trái phiếu. Để giảm thiểu rủi ro lạm phát, nhà đầu tư nên xem xét điều chỉnh tỷ trọng tài sản nào trong danh mục?
- A. Tăng tỷ trọng trái phiếu chính phủ
- B. Giảm tỷ trọng cổ phiếu
- C. Tăng tỷ trọng cổ phiếu tăng trưởng và bất động sản
- D. Giữ nguyên tỷ trọng tài sản hiện tại
Câu 8: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), hệ số beta đo lường loại rủi ro nào của một tài sản?
- A. Rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk)
- B. Rủi ro hệ thống (systematic risk)
- C. Tổng rủi ro (total risk)
- D. Rủi ro tín dụng (credit risk)
Câu 9: Một nhà đầu tư sử dụng phân tích cơ bản để lựa chọn cổ phiếu. Bước đầu tiên trong quy trình phân tích từ trên xuống (top-down analysis) thường là gì?
- A. Phân tích kinh tế vĩ mô
- B. Phân tích ngành
- C. Phân tích công ty
- D. Phân tích báo cáo tài chính
Câu 10: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phân bổ tài sản (asset allocation) trong quản lý danh mục đầu tư?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
- B. Tối ưu hóa tỷ lệ lợi nhuận trên rủi ro phù hợp với khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư
- C. Giảm thiểu chi phí giao dịch
- D. Đánh bại chỉ số thị trường bằng mọi giá
Câu 11: Một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) cổ phiếu XYZ với giá thực hiện 50 đô la và phí quyền chọn (premium) là 2 đô la. Tại ngày đáo hạn, giá cổ phiếu XYZ là 55 đô la. Lợi nhuận ròng của nhà đầu tư từ hợp đồng quyền chọn này là bao nhiêu?
- A. 7 đô la
- B. 5 đô la
- C. 3 đô la
- D. 2 đô la
Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về quỹ ETF (Exchange Traded Fund) so với quỹ tương hỗ truyền thống?
- A. ETF thường có chi phí quản lý cao hơn quỹ tương hỗ
- B. ETF có thể được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán trong suốt ngày giao dịch
- C. ETF thường được quản lý chủ động để đánh bại thị trường
- D. ETF ít đa dạng hóa hơn so với quỹ tương hỗ
Câu 13: Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) tăng cao trong những năm gần đây. Điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình tài chính và rủi ro của công ty?
- A. Rủi ro tài chính tăng lên do gánh nặng nợ cao
- B. Khả năng sinh lời của công ty tăng lên
- C. Tính thanh khoản của công ty được cải thiện
- D. Hiệu quả hoạt động của công ty tốt hơn
Câu 14: Trong thị trường hiệu quả (efficient market), thông tin nào sau đây được phản ánh nhanh nhất vào giá tài sản?
- A. Thông tin quá khứ
- B. Thông tin công khai hiện tại
- C. Thông tin nội bộ
- D. Tất cả các loại thông tin (trong thị trường hiệu quả mạnh)
Câu 15: Một nhà đầu tư dự đoán rằng lãi suất sẽ giảm trong tương lai gần. Để tận dụng cơ hội này, nhà đầu tư nên đầu tư vào loại trái phiếu nào?
- A. Trái phiếu ngắn hạn
- B. Trái phiếu dài hạn
- C. Trái phiếu thả nổi
- D. Trái phiếu có lãi suất coupon cao
Câu 16: Điều gì sau đây là một trong những hạn chế chính của mô hình chiết khấu dòng tiền cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) trong định giá cổ phiếu?
- A. Không phù hợp với các công ty trả cổ tức cao
- B. Quá phức tạp để sử dụng
- C. Khó khăn trong việc dự đoán chính xác tăng trưởng cổ tức dài hạn
- D. Chỉ áp dụng được cho cổ phiếu của các công ty lớn
Câu 17: Hành vi "bầy đàn" (herding behavior) trong đầu tư tài chính thường dẫn đến hậu quả gì trên thị trường?
- A. Thị trường ổn định hơn
- B. Giá tài sản phản ánh đúng giá trị cơ bản hơn
- C. Thanh khoản thị trường tăng lên
- D. Biến động giá gia tăng và có thể gây ra bong bóng hoặc sụp đổ thị trường
Câu 18: Để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một công ty, nhà phân tích tài chính thường sử dụng tỷ số thanh khoản nào?
- A. Tỷ số thanh khoản hiện hành (current ratio)
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio)
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- D. Tỷ số P/E (price-to-earnings ratio)
Câu 19: Một nhà đầu tư theo trường phái phân tích kỹ thuật sử dụng chỉ báo RSI (Relative Strength Index). Chỉ báo RSI được sử dụng để xác định điều gì về trạng thái thị trường?
- A. Xu hướng dài hạn của thị trường
- B. Trạng thái quá mua hoặc quá bán của thị trường
- C. Mức độ biến động giá
- D. Khối lượng giao dịch
Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ngân hàng đầu tư (investment bank) trong thị trường tài chính?
- A. Cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm và cho vay cho cá nhân
- B. Quản lý chính sách tiền tệ của quốc gia
- C. Tư vấn và giúp các công ty phát hành chứng khoán và thực hiện các giao dịch M&A
- D. Kiểm soát và giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán
Câu 21: Nhà đầu tư B dự định đầu tư vào một dự án bất động sản. Để đánh giá sơ bộ tính khả thi tài chính của dự án, nhà đầu tư B nên sử dụng phương pháp phân tích nào?
- A. Phân tích PESTEL
- B. Phân tích SWOT
- C. Phân tích tỷ số tài chính
- D. Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF)
Câu 22: Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk) trong một công ty tài chính?
- A. Thay đổi lãi suất thị trường
- B. Lỗi hệ thống giao dịch chứng khoán
- C. Suy thoái kinh tế toàn cầu
- D. Thay đổi quy định pháp luật
Câu 23: Trong quản lý rủi ro tín dụng, điều gì sau đây là biện pháp phòng ngừa rủi ro quan trọng nhất?
- A. Tăng lãi suất cho vay
- B. Yêu cầu tài sản thế chấp
- C. Đánh giá tín dụng khách hàng trước khi cho vay
- D. Đa dạng hóa danh mục cho vay
Câu 24: Một quỹ đầu tư trái phiếu tập trung vào trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao. Phong cách đầu tư này được gọi là gì?
- A. Đầu tư trái phiếu lợi suất cao (high-yield bond investing)
- B. Đầu tư trái phiếu chất lượng (investment-grade bond investing)
- C. Đầu tư trái phiếu mới nổi (emerging market bond investing)
- D. Đầu tư trái phiếu chỉ số (index bond investing)
Câu 25: Nhà đầu tư C áp dụng chiến lược đầu tư "mua và nắm giữ" (buy-and-hold). Chiến lược này phù hợp với quan điểm thị trường hiệu quả ở mức độ nào?
- A. Phù hợp với quan điểm thị trường hiệu quả
- B. Phù hợp với quan điểm thị trường không hiệu quả
- C. Không liên quan đến quan điểm thị trường hiệu quả
- D. Chỉ phù hợp với thị trường mới nổi
Câu 26: Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích có thể phát sinh trong hoạt động tư vấn tài chính?
- A. Tư vấn viên cung cấp thông tin thị trường cho khách hàng
- B. Tư vấn viên giúp khách hàng lập kế hoạch tài chính cá nhân
- C. Tư vấn viên nhận hoa hồng cao hơn khi bán sản phẩm của công ty liên kết
- D. Tư vấn viên tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp
Câu 27: Một nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính (financial leverage) để tăng lợi nhuận tiềm năng. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy tài chính cũng làm tăng loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro hoạt động
- B. Rủi ro tài chính
- C. Rủi ro pháp lý
- D. Rủi ro thanh khoản
Câu 28: Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư có thể sử dụng công cụ phái sinh nào?
- A. Quyền chọn mua cổ phiếu
- B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
- C. Chứng quyền
- D. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
Câu 29: Phát biểu nào sau đây là đúng về tầm quan trọng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?
- A. Giảm rủi ro phi hệ thống trong danh mục đầu tư
- B. Tăng lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư một cách chắc chắn
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro đầu tư
- D. Đảm bảo luôn đánh bại thị trường
Câu 30: Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của công ty?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- B. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính
- C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu
- D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho