Trắc nghiệm Định giá tài sản - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một nhà đầu tư đang xem xét mua một tòa nhà văn phòng với mục đích cho thuê lại. Giá trị nào của tòa nhà sẽ phản ánh lợi ích tài chính mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được từ việc cho thuê trong tương lai?
- A. Giá trị thị trường (Market Value)
- B. Giá trị thanh lý (Liquidation Value)
- C. Giá trị bảo hiểm (Insurance Value)
- D. Giá trị đầu tư (Investment Value)
Câu 2: Nguyên tắc định giá nào nhấn mạnh rằng giá trị của một tài sản bị ảnh hưởng bởi giá của các tài sản tương tự có sẵn trên thị trường?
- A. Nguyên tắc đóng góp (Principle of Contribution)
- B. Nguyên tắc dự kiến (Principle of Anticipation)
- C. Nguyên tắc thay thế (Principle of Substitution)
- D. Nguyên tắc cung cầu (Principle of Supply and Demand)
Câu 3: Khi áp dụng phương pháp so sánh (Market Approach) để định giá một căn nhà, thẩm định viên cần thực hiện các điều chỉnh đối với giá bán của các tài sản so sánh. Yếu tố nào dưới đây thường không được xem xét là một hạng mục điều chỉnh chính?
- A. Thời gian bán các tài sản so sánh (Date of Sale)
- B. Vị trí của tài sản so sánh (Location)
- C. Đặc điểm vật lý (số phòng ngủ, diện tích, tình trạng) (Physical Characteristics)
- D. Chi phí marketing của tài sản so sánh (Marketing Costs of Comparable)
Câu 4: Một thẩm định viên đang định giá một nhà máy cũ. Nhà máy này có một dây chuyền sản xuất lỗi thời, không còn hiệu quả so với công nghệ hiện tại. Loại hao mòn/lỗi thời nào là phù hợp nhất để mô tả tình trạng này?
- A. Hao mòn vật lý (Physical Deterioration)
- B. Lỗi thời chức năng (Functional Obsolescence)
- C. Lỗi thời kinh tế (External Obsolescence)
- D. Hao mòn tích lũy (Accumulated Depreciation)
Câu 5: Phương pháp định giá nào thường được coi là phù hợp nhất để định giá các tài sản tạo ra thu nhập, như tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, hoặc căn hộ cho thuê?
- A. Phương pháp so sánh (Market Approach)
- B. Phương pháp chi phí (Cost Approach)
- C. Phương pháp thu nhập (Income Approach)
- D. Phương pháp thặng dư (Residual Approach)
Câu 6: Khi sử dụng phương pháp vốn hóa trực tiếp (Direct Capitalization) trong phương pháp thu nhập, công thức cơ bản để ước tính giá trị là gì?
- A. Giá trị = Thu nhập Hoạt động Ròng / Tỷ suất vốn hóa
- B. Giá trị = Thu nhập Gộp tiềm năng - Chi phí hoạt động
- C. Giá trị = Dòng tiền chiết khấu + Giá trị còn lại
- D. Giá trị = Chi phí thay thế - Hao mòn
Câu 7: Yếu tố nào sau đây có tác động ngược chiều đến tỷ suất vốn hóa (Capitalization Rate) khi định giá bất động sản cho thuê?
- A. Mức độ rủi ro của tài sản
- B. Lãi suất thị trường chung
- C. Triển vọng tăng trưởng thu nhập từ tài sản
- D. Tính thanh khoản của thị trường bất động sản
Câu 8: Một thẩm định viên đang định giá một máy móc chuyên dụng được sản xuất theo đơn đặt hàng riêng, không có thị trường mua bán sôi động. Phương pháp định giá nào có thể là phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Phương pháp so sánh (Market Approach)
- B. Phương pháp chi phí (Cost Approach)
- C. Phương pháp thu nhập (Income Approach)
- D. Phương pháp lợi nhuận (Profits Method)
Câu 9: Khi định giá một doanh nghiệp đang hoạt động, phương pháp tài sản (Asset-Based Approach) chủ yếu tập trung vào việc ước tính giá trị dựa trên:
- A. Giá trị thị trường hợp lý của tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả.
- B. Khả năng tạo ra thu nhập và dòng tiền trong tương lai của doanh nghiệp.
- C. Giá bán của các doanh nghiệp tương tự trên thị trường.
- D. Chi phí để xây dựng lại doanh nghiệp từ đầu.
Câu 10: Quyền sử dụng đất là một loại tài sản. Khi định giá quyền sử dụng đất, thẩm định viên cần xem xét các yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của nó?
- A. Chỉ vị trí và diện tích.
- B. Chỉ mục đích sử dụng và thời hạn sử dụng.
- C. Chỉ cơ sở hạ tầng và điều kiện kinh tế vĩ mô.
- D. Vị trí, mục đích sử dụng, diện tích, hình dạng, điều kiện địa chất, cơ sở hạ tầng.
Câu 11: Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) thuộc phương pháp thu nhập, tỷ suất chiết khấu (Discount Rate) phản ánh điều gì?
- A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.
- B. Tỷ suất sinh lời yêu cầu của nhà đầu tư, bao gồm bù đắp cho rủi ro.
- C. Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập hàng năm của tài sản.
- D. Chi phí xây dựng lại tài sản tại thời điểm định giá.
Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi định giá tài sản vô hình (như thương hiệu, bản quyền, bằng sáng chế) là gì?
- A. Khó xác định và đo lường lợi ích kinh tế mà chúng mang lại một cách chính xác.
- B. Chúng luôn có giá trị thấp hơn tài sản hữu hình.
- C. Luôn có thị trường giao dịch sôi động cho tài sản vô hình.
- D. Chúng không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của thị trường.
Câu 13: Theo Tiêu chuẩn Thẩm định giá Việt Nam (TĐGVN) số 1, cơ sở giá trị nào phản ánh mức giá có khả năng cao nhất đạt được trong một giao dịch mua bán tài sản tại một thời điểm nhất định, giữa người mua sẵn sàng mua và người bán sẵn sàng bán, sau một quá trình tiếp thị thích hợp, mà tại đó các bên đã hành động một cách khách quan, hiểu biết và không bị ép buộc?
- A. Giá trị thị trường (Market Value)
- B. Giá trị phi thị trường (Non-Market Value)
- C. Giá trị tài sản bảo đảm (Mortgage Lending Value)
- D. Giá trị đầu tư (Investment Value)
Câu 14: Một tòa nhà văn phòng được xây dựng vào năm 2000 với chi phí ban đầu là 10 tỷ đồng. Tại thời điểm định giá năm 2023, chi phí để xây dựng một tòa nhà tương tự với vật liệu và tiêu chuẩn thiết kế hiện tại là 15 tỷ đồng. Con số 15 tỷ đồng này phản ánh khái niệm nào trong phương pháp chi phí?
- A. Chi phí tái tạo (Reproduction Cost)
- B. Chi phí thay thế (Replacement Cost)
- C. Giá trị sổ sách (Book Value)
- D. Giá trị còn lại (Salvage Value)
Câu 15: Trong báo cáo thẩm định giá, phần "Cơ sở pháp lý" thường bao gồm những nội dung nào?
- A. Các phương pháp định giá đã sử dụng và lý do lựa chọn.
- B. Kết quả định giá và các giả định quan trọng.
- C. Các văn bản quy phạm pháp luật, tiêu chuẩn thẩm định giá, hồ sơ pháp lý của tài sản.
- D. Thông tin chi tiết về các tài sản so sánh.
Câu 16: Nguyên tắc định giá nào cho rằng giá trị của một tài sản bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài ranh giới của tài sản đó, chẳng hạn như sự thay đổi trong khu vực lân cận, điều kiện kinh tế vĩ mô, hoặc luật pháp?
- A. Nguyên tắc phù hợp (Principle of Conformity)
- B. Nguyên tắc cân bằng (Principle of Balance)
- C. Nguyên tắc thay đổi (Principle of Change)
- D. Nguyên tắc ngoại ứng (Principle of Externality)
Câu 17: Khi định giá một tài sản bằng phương pháp thu nhập sử dụng vốn hóa trực tiếp, nếu thu nhập hoạt động ròng (NOI) dự kiến tăng nhưng tỷ suất vốn hóa (Cap Rate) không đổi, thì giá trị ước tính của tài sản sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng.
- B. Giảm.
- C. Không thay đổi.
- D. Không thể xác định nếu không có số liệu cụ thể.
Câu 18: Thẩm định viên phải tuân thủ nguyên tắc "khách quan và công bằng". Điều này có nghĩa là:
- A. Ưu tiên lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
- B. Đưa ra ý kiến về giá trị một cách độc lập, không thiên vị.
- C. Luôn sử dụng phương pháp định giá mang lại giá trị cao nhất.
- D. Chỉ chấp nhận các yêu cầu định giá từ các tổ chức uy tín.
Câu 19: Giả sử bạn đang định giá một khu đất trống tiềm năng phát triển dự án nhà ở. Phương pháp định giá nào thường được áp dụng để ước tính giá trị đất trong trường hợp này, dựa trên giá trị của sản phẩm cuối cùng (nhà ở) sau khi trừ đi chi phí phát triển và lợi nhuận của nhà phát triển?
- A. Phương pháp so sánh (Market Approach)
- B. Phương pháp chi phí (Cost Approach)
- C. Phương pháp thu nhập (Income Approach)
- D. Phương pháp thặng dư (Residual Approach)
Câu 20: Khi định giá máy móc thiết bị đã qua sử dụng, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể nhất đến giá trị còn lại của thiết bị?
- A. Tình trạng kỹ thuật và khả năng hoạt động hiện tại.
- B. Giá mua ban đầu của thiết bị.
- C. Năm sản xuất của thiết bị.
- D. Tên nhà sản xuất thiết bị.
Câu 21: Lỗi thời kinh tế (External Obsolescence) trong định giá bất động sản là sự giảm giá trị gây ra bởi các yếu tố nào?
- A. Sự xuống cấp vật lý của công trình.
- B. Thiết kế lỗi thời hoặc bố trí không hiệu quả bên trong công trình.
- C. Các yếu tố bất lợi nằm ngoài ranh giới tài sản, ví dụ: suy thoái kinh tế, thay đổi quy hoạch khu vực.
- D. Việc sử dụng vật liệu xây dựng kém chất lượng.
Câu 22: Trong phương pháp so sánh, nếu tài sản so sánh có đặc điểm tốt hơn so với tài sản cần định giá ở một khía cạnh nhất định (ví dụ: diện tích lớn hơn), thì thẩm định viên sẽ thực hiện điều chỉnh như thế nào đối với giá bán của tài sản so sánh?
- A. Cộng thêm vào giá bán tài sản so sánh.
- B. Trừ đi từ giá bán tài sản so sánh.
- C. Giữ nguyên giá bán tài sản so sánh.
- D. Nhân với một hệ số điều chỉnh lớn hơn 1.
Câu 23: Mục đích của việc thẩm định giá tài sản có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình thẩm định?
- A. Không ảnh hưởng đến quá trình thẩm định, chỉ ảnh hưởng đến việc sử dụng kết quả.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến loại tài sản được định giá.
- C. Chỉ quyết định mức phí thẩm định.
- D. Quyết định cơ sở giá trị, phương pháp định giá và phạm vi công việc.
Câu 24: Khi định giá một doanh nghiệp nhỏ đang hoạt động bằng phương pháp thu nhập, việc dự báo dòng tiền trong tương lai thường gặp khó khăn gì?
- A. Lịch sử tài chính không ổn định và khó dự báo chính xác các yếu tố ảnh hưởng.
- B. Luôn có sẵn dữ liệu tài chính công khai chi tiết.
- C. Doanh nghiệp nhỏ không tạo ra dòng tiền.
- D. Dòng tiền của doanh nghiệp nhỏ rất dễ dự báo.
Câu 25: Theo TĐGVN số 05, khi định giá máy móc thiết bị bằng phương pháp chi phí, việc xác định "chi phí thay thế hợp lý" (Reasonable Replacement Cost) bao gồm những loại chi phí nào?
- A. Chỉ chi phí mua thiết bị mới.
- B. Chỉ chi phí mua và chi phí vận chuyển.
- C. Chi phí mua sắm thiết bị mới, chi phí lắp đặt, chạy thử và các chi phí hợp lý khác.
- D. Chi phí mua thiết bị mới trừ đi hao mòn.
Câu 26: Khi thẩm định giá bất động sản cho mục đích thế chấp vay vốn ngân hàng, cơ sở giá trị phổ biến nhất được sử dụng là gì?
- A. Giá trị thị trường (Market Value)
- B. Giá trị đầu tư (Investment Value)
- C. Giá trị thanh lý (Liquidation Value)
- D. Giá trị sổ sách (Book Value)
Câu 27: Một trong những hạn chế chính của phương pháp chi phí (Cost Approach) trong định giá bất động sản là gì?
- A. Không áp dụng được cho các tài sản mới xây dựng.
- B. Chỉ xem xét thu nhập tạo ra từ tài sản.
- C. Không sử dụng dữ liệu thị trường.
- D. Khó ước tính chính xác các loại hao mòn, đặc biệt với tài sản cũ.
Câu 28: Trong báo cáo thẩm định giá, phần "Phân tích thị trường" có vai trò gì?
- A. Chỉ để liệt kê các tài sản so sánh.
- B. Cung cấp bối cảnh kinh tế, thị trường ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
- C. Chỉ để mô tả đặc điểm vật lý của tài sản.
- D. Chỉ để tính toán chi phí xây dựng.
Câu 29: Nguyên tắc "sử dụng cao nhất và tốt nhất" (Highest and Best Use) trong định giá bất động sản đòi hỏi thẩm định viên phải xem xét khía cạnh nào của việc sử dụng tiềm năng của tài sản?
- A. Chỉ xem xét việc sử dụng hợp pháp và khả thi về vật lý.
- B. Chỉ xem xét việc sử dụng mang lại thu nhập cao nhất bất kể tính hợp pháp.
- C. Chỉ xem xét việc sử dụng hiện tại của tài sản.
- D. Xem xét việc sử dụng hợp pháp, khả thi về vật lý, khả thi về tài chính và mang lại hiệu quả cao nhất.
Câu 30: Quy trình thẩm định giá tài sản theo tiêu chuẩn Việt Nam thường bắt đầu bằng bước nào?
- A. Xác định tổng quát về tài sản cần thẩm định giá và mục đích thẩm định giá.
- B. Lập kế hoạch thẩm định giá.
- C. Thu thập và phân tích thông tin.
- D. Áp dụng các phương pháp thẩm định giá.