15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Hành Vi Khách Hàng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 01

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng, sau khi ra mắt mẫu điện thoại mới nhất, doanh số của mẫu điện thoại cũ hơn (nhưng vẫn còn sản xuất) tăng lên đáng kể. Điều này có thể được giải thích tốt nhất bởi hiện tượng tâm lý nào trong hành vi khách hàng?

  • A. Sự lan truyền thông tin (Word-of-mouth effect)
  • B. Sự trung thành với thương hiệu (Brand loyalty)
  • C. Hiệu ứng mồi nhử (Decoy effect)
  • D. Sự sợ bỏ lỡ (Fear of missing out - FOMO)

Câu 2: Anh A đang cân nhắc mua một chiếc máy tính xách tay mới. Anh ấy đã đọc các bài đánh giá trực tuyến, so sánh thông số kỹ thuật giữa các model khác nhau và hỏi ý kiến bạn bè. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng mà anh A đang trải qua?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Tìm kiếm thông tin và đánh giá lựa chọn
  • C. Quyết định mua hàng
  • D. Đánh giá sau mua hàng

Câu 3: Một quảng cáo bột giặt sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc với quần áo trắng sạch và mùi thơm dễ chịu. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến yếu tố nào trong mô hình thái độ ABC (Affect, Behavior, Cognition) của người tiêu dùng?

  • A. Thành phần cảm xúc (Affective component)
  • B. Thành phần hành vi (Behavioral component)
  • C. Thành phần nhận thức (Cognitive component)
  • D. Cả ba thành phần cùng một lúc

Câu 4: Nghiên cứu cho thấy rằng những người thường xuyên mua sắm tại cửa hàng A có xu hướng ít nhạy cảm hơn về giá so với những người mua sắm tại cửa hàng B. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Sự khác biệt về thu nhập
  • B. Sự khác biệt về nhu cầu sản phẩm
  • C. Sự khác biệt về thông tin sản phẩm
  • D. Sự khác biệt về mức độ trung thành với thương hiệu và giá trị cảm nhận

Câu 5: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp thường xuyên sử dụng người nổi tiếng và KOLs (Key Opinion Leaders) để quảng bá sản phẩm của mình trên mạng xã hội. Chiến lược này chủ yếu dựa trên ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

  • A. Nhóm sơ cấp
  • B. Nhóm ngưỡng mộ/Khát vọng (Aspirational group)
  • C. Nhóm thứ cấp
  • D. Nhóm phản kháng (Dissociative group)

Câu 6: Một chuỗi siêu thị muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Họ quyết định thay đổi cách bố trí sản phẩm trong cửa hàng, đặt các sản phẩm liên quan gần nhau hơn (ví dụ: đặt bánh mì gần khu vực thịt nguội và phô mai). Họ đang áp dụng nguyên tắc nhận thức nào để khuyến khích mua hàng?

  • A. Nguyên tắc tương đồng (Similarity)
  • B. Nguyên tắc liên tục (Continuity)
  • C. Nguyên tắc gần gũi (Proximity)
  • D. Nguyên tắc đóng (Closure)

Câu 7: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua sắm quà tặng vào dịp Tết Nguyên Đán?

  • A. Tôn giáo
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Giai tầng xã hội
  • D. Phong tục tập quán và giá trị văn hóa

Câu 8: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn định vị sản phẩm ứng dụng di động của mình hướng đến phân khúc "Millennials" (thế hệ Y). Họ nên tập trung vào những đặc điểm hành vi tiêu dùng nào của phân khúc này?

  • A. Sự trung thành với thương hiệu truyền thống và ngại thay đổi
  • B. Ưu tiên trải nghiệm, công nghệ, tính cá nhân hóa và giá trị xã hội
  • C. Quan tâm nhiều đến giá cả và khuyến mãi
  • D. Thích mua sắm trực tiếp tại cửa hàng truyền thống hơn trực tuyến

Câu 9: Một khách hàng mua một chiếc xe ô tô mới và sau đó bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các quảng cáo và thông tin tích cực về chiếc xe đó, đồng thời bỏ qua những thông tin tiêu cực. Hiện tượng này được gọi là gì trong hành vi khách hàng?

  • A. Sự chú ý có chọn lọc (Selective attention)
  • B. Sự bóp méo thông tin có chọn lọc (Selective distortion)
  • C. Sự biện minh sau mua hàng (Post-purchase rationalization) / Giảm bất hòa nhận thức
  • D. Sự ghi nhớ có chọn lọc (Selective retention)

Câu 10: Một công ty dịch vụ du lịch muốn tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Biện pháp nào sau đây có khả năng tạo ra "giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) cao nhất?

  • A. Giảm giá sâu cho khách hàng mới
  • B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi ngắn hạn
  • D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa và trải nghiệm khách hàng xuất sắc

Câu 11: Theo lý thuyết động cơ của Maslow, nhu cầu nào sau đây thường được thỏa mãn ĐẦU TIÊN trong thang bậc nhu cầu của con người?

  • A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
  • B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • D. Nhu cầu tự trọng (Esteem needs)

Câu 12: Một người tiêu dùng quyết định mua sản phẩm của một thương hiệu mới vì quảng cáo của thương hiệu này sử dụng một bài hát quen thuộc và gợi nhớ kỷ niệm tuổi thơ của họ. Loại học tập nào đang diễn ra trong trường hợp này?

  • A. Học tập nhận thức (Cognitive learning)
  • B. Học tập liên tưởng (Associative learning) / Điều kiện hóa cổ điển
  • C. Học tập quan sát (Observational learning)
  • D. Học tập theo kinh nghiệm (Experiential learning)

Câu 13: Phân khúc thị trường nào sau đây thường được xác định dựa trên các yếu tố như lối sống, giá trị, và tính cách của người tiêu dùng?

  • A. Phân khúc theo địa lý (Geographic segmentation)
  • B. Phân khúc theo nhân khẩu học (Demographic segmentation)
  • C. Phân khúc theo tâm lý (Psychographic segmentation)
  • D. Phân khúc theo hành vi (Behavioral segmentation)

Câu 14: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến sử dụng thuật toán để đề xuất sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của họ. Đây là một ví dụ về ứng dụng của yếu tố nào trong marketing?

  • A. Marketing đại chúng (Mass marketing)
  • B. Marketing phân đoạn (Segment marketing)
  • C. Marketing tập trung (Niche marketing)
  • D. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing) / Marketing 1-to-1

Câu 15: Trong mô hình "hộp đen" hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc về "đầu vào" (inputs) kích thích từ môi trường marketing?

  • A. Quyết định mua hàng
  • B. Chiến lược giá
  • C. Đặc điểm cá nhân người mua
  • D. Quá trình nhận thức

Câu 16: Một thương hiệu mỹ phẩm tập trung vào việc truyền thông về cam kết "không thử nghiệm trên động vật" và sử dụng nguyên liệu tự nhiên. Họ đang nhắm đến nhóm người tiêu dùng nào?

  • A. Người tiêu dùng theo đuổi sự tiện lợi
  • B. Người tiêu dùng quan tâm đến giá rẻ
  • C. Người tiêu dùng có ý thức về đạo đức và môi trường
  • D. Người tiêu dùng theo xu hướng thời trang nhanh

Câu 17: Một khách hàng cảm thấy không hài lòng sau khi mua một sản phẩm và trải nghiệm dịch vụ không tốt từ nhân viên bán hàng. Loại "bất mãn" này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Giá sản phẩm quá cao
  • B. Sản phẩm không có nhiều tính năng
  • C. Ảnh hưởng từ đánh giá tiêu cực của người khác
  • D. Sự không phù hợp giữa kỳ vọng và hiệu suất thực tế (Expectation-performance gap)

Câu 18: Phương pháp nghiên cứu hành vi khách hàng nào sau đây thường sử dụng các nhóm nhỏ người tiêu dùng để thảo luận sâu về một chủ đề hoặc sản phẩm cụ thể?

  • A. Khảo sát định lượng (Quantitative survey)
  • B. Thảo luận nhóm tập trung (Focus group)
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big data analytics)
  • D. Thử nghiệm A/B (A/B testing)

Câu 19: Trong marketing, việc sử dụng "nguyên tắc khan hiếm" (scarcity principle) thường được áp dụng để thúc đẩy hành vi mua hàng bằng cách nào?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
  • B. So sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh
  • C. Tạo cảm giác hàng hóa có giới hạn hoặc thời gian ưu đãi có hạn
  • D. Tăng cường nhận diện thương hiệu

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm "yếu tố cá nhân" ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

  • A. Tuổi tác và giai đoạn vòng đời
  • B. Văn hóa
  • C. Nhóm tham khảo
  • D. Giai tầng xã hội

Câu 21: Một công ty muốn đo lường mức độ "nhận biết thương hiệu" (brand awareness) của khách hàng đối với sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng
  • B. Khảo sát nhận biết thương hiệu (Brand awareness survey)
  • C. Theo dõi hoạt động trên mạng xã hội
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

Câu 22: Theo Freud, yếu tố tâm lý nào sau đây chi phối hành vi mua hàng dựa trên những ham muốn vô thức và bản năng?

  • A. Ý thức (Conscious)
  • B. Tiền ý thức (Preconscious)
  • C. Vô thức (Unconscious)
  • D. Siêu ngã (Superego)

Câu 23: Trong quá trình "diễn giải thông tin" (information interpretation), người tiêu dùng có xu hướng bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn gốc thông tin
  • B. Định dạng thông tin
  • C. Số lượng thông tin
  • D. Kinh nghiệm và kỳ vọng cá nhân

Câu 24: Một công ty sử dụng chiến lược "marketing nội dung" (content marketing) để thu hút và giữ chân khách hàng. Loại nội dung nào sau đây có khả năng tạo ra "giá trị" cao nhất cho khách hàng?

  • A. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm
  • B. Nội dung giáo dục và giải quyết vấn đề cho khách hàng
  • C. Nội dung giải trí hài hước
  • D. Nội dung về chương trình khuyến mãi

Câu 25: Khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng "dựa trên cảm xúc" (emotional buying decision), yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

  • A. Cảm xúc và trạng thái tâm lý
  • B. Thông tin lý tính về sản phẩm
  • C. So sánh giá cả với đối thủ
  • D. Đánh giá của chuyên gia

Câu 26: Trong mô hình thái độ "đa thuộc tính" (multi-attribute attitude model), thái độ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu được hình thành dựa trên yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc tích cực đối với thương hiệu
  • B. Kinh nghiệm sử dụng sản phẩm trước đây
  • C. Niềm tin về thuộc tính sản phẩm và tầm quan trọng của thuộc tính đó
  • D. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo

Câu 27: Một công ty muốn thay đổi "thái độ" tiêu cực của người tiêu dùng đối với sản phẩm của mình. Chiến lược nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá sản phẩm
  • B. Cung cấp thông tin mới và thuyết phục về lợi ích sản phẩm
  • C. Tăng cường quảng cáo trên diện rộng
  • D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá

Câu 28: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến "sự tin tưởng" của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử?

  • A. Thiết kế giao diện đẹp mắt
  • B. Giá cả cạnh tranh
  • C. Chính sách giao hàng nhanh chóng
  • D. Đánh giá và phản hồi tích cực từ khách hàng khác (Social proof)

Câu 29: Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm "lần đầu tiên" và không chắc chắn về chất lượng, họ thường tìm kiếm thông tin và đánh giá từ nguồn nào đáng tin cậy nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình
  • B. Bài viết đánh giá sản phẩm trên báo chí
  • C. Bạn bè và gia đình
  • D. Nhân viên bán hàng

Câu 30: Mô hình "AISAS" (Attention, Interest, Search, Action, Share) mô tả quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng trong môi trường nào?

  • A. Môi trường mua sắm truyền thống
  • B. Môi trường trực tuyến và kỹ thuật số
  • C. Môi trường B2B (Business-to-Business)
  • D. Môi trường mua sắm ngẫu hứng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng, sau khi ra mắt mẫu điện thoại mới nhất, doanh số của mẫu điện thoại cũ hơn (nhưng vẫn còn sản xuất) tăng lên đáng kể. Điều này có thể được giải thích tốt nhất bởi hiện tượng tâm lý nào trong hành vi khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Anh A đang cân nhắc mua một chiếc máy tính xách tay mới. Anh ấy đã đọc các bài đánh giá trực tuyến, so sánh thông số kỹ thuật giữa các model khác nhau và hỏi ý kiến bạn bè. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng mà anh A đang trải qua?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một quảng cáo bột giặt sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc với quần áo trắng sạch và mùi thơm dễ chịu. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến yếu tố nào trong mô hình thái độ ABC (Affect, Behavior, Cognition) của người tiêu dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nghiên cứu cho thấy rằng những người thường xuyên mua sắm tại cửa hàng A có xu hướng ít nhạy cảm hơn về giá so với những người mua sắm tại cửa hàng B. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể giải thích cho sự khác biệt này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp thường xuyên sử dụng người nổi tiếng và KOLs (Key Opinion Leaders) để quảng bá sản phẩm của mình trên mạng xã hội. Chiến lược này chủ yếu dựa trên ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một chuỗi siêu thị muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Họ quyết định thay đổi cách bố trí sản phẩm trong cửa hàng, đặt các sản phẩm liên quan gần nhau hơn (ví dụ: đặt bánh mì gần khu vực thịt nguội và phô mai). Họ đang áp dụng nguyên tắc nhận thức nào để khuyến khích mua hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua sắm quà tặng vào dịp Tết Nguyên Đán?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn định vị sản phẩm ứng dụng di động của mình hướng đến phân khúc 'Millennials' (thế hệ Y). Họ nên tập trung vào những đặc điểm hành vi tiêu dùng nào của phân khúc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một khách hàng mua một chiếc xe ô tô mới và sau đó bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các quảng cáo và thông tin tích cực về chiếc xe đó, đồng thời bỏ qua những thông tin tiêu cực. Hiện tượng này được gọi là gì trong hành vi khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một công ty dịch vụ du lịch muốn tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Biện pháp nào sau đây có khả năng tạo ra 'giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo lý thuyết động cơ của Maslow, nhu cầu nào sau đây thường được thỏa mãn ĐẦU TIÊN trong thang bậc nhu cầu của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một người tiêu dùng quyết định mua sản phẩm của một thương hiệu mới vì quảng cáo của thương hiệu này sử dụng một bài hát quen thuộc và gợi nhớ kỷ niệm tuổi thơ của họ. Loại học tập nào đang diễn ra trong trường hợp này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân khúc thị trường nào sau đây thường được xác định dựa trên các yếu tố như lối sống, giá trị, và tính cách của người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến sử dụng thuật toán để đề xuất sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của họ. Đây là một ví dụ về ứng dụng của yếu tố nào trong marketing?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong mô hình 'hộp đen' hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc về 'đầu vào' (inputs) kích thích từ môi trường marketing?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một thương hiệu mỹ phẩm tập trung vào việc truyền thông về cam kết 'không thử nghiệm trên động vật' và sử dụng nguyên liệu tự nhiên. Họ đang nhắm đến nhóm người tiêu dùng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một khách hàng cảm thấy không hài lòng sau khi mua một sản phẩm và trải nghiệm dịch vụ không tốt từ nhân viên bán hàng. Loại 'bất mãn' này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phương pháp nghiên cứu hành vi khách hàng nào sau đây thường sử dụng các nhóm nhỏ người tiêu dùng để thảo luận sâu về một chủ đề hoặc sản phẩm cụ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong marketing, việc sử dụng 'nguyên tắc khan hiếm' (scarcity principle) thường được áp dụng để thúc đẩy hành vi mua hàng bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm 'yếu tố cá nhân' ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một công ty muốn đo lường mức độ 'nhận biết thương hiệu' (brand awareness) của khách hàng đối với sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Theo Freud, yếu tố tâm lý nào sau đây chi phối hành vi mua hàng dựa trên những ham muốn vô thức và bản năng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quá trình 'diễn giải thông tin' (information interpretation), người tiêu dùng có xu hướng bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một công ty sử dụng chiến lược 'marketing nội dung' (content marketing) để thu hút và giữ chân khách hàng. Loại nội dung nào sau đây có khả năng tạo ra 'giá trị' cao nhất cho khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng 'dựa trên cảm xúc' (emotional buying decision), yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong mô hình thái độ 'đa thuộc tính' (multi-attribute attitude model), thái độ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu được hình thành dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một công ty muốn thay đổi 'thái độ' tiêu cực của người tiêu dùng đối với sản phẩm của mình. Chiến lược nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến 'sự tin tưởng' của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm 'lần đầu tiên' và không chắc chắn về chất lượng, họ thường tìm kiếm thông tin và đánh giá từ nguồn nào đáng tin cậy nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mô hình 'AISAS' (Attention, Interest, Search, Action, Share) mô tả quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng trong môi trường nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 02

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Trong giai đoạn **tìm kiếm thông tin**, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng được người này tin tưởng nhất?

  • A. Lời khuyên từ bạn bè và gia đình đã sử dụng điện thoại đó
  • B. Quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội của nhãn hiệu điện thoại
  • C. Bài viết đánh giá sản phẩm trên trang web của nhà sản xuất
  • D. So sánh thông số kỹ thuật trên trang web bán hàng trực tuyến

Câu 2: Thương hiệu thời trang X thường xuyên sử dụng người nổi tiếng có phong cách ăn mặc cá tính để quảng bá sản phẩm. Chiến lược này chủ yếu nhắm vào yếu tố tâm lý nào ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của khách hàng?

  • A. Động cơ (Motivation)
  • B. Nhận thức (Perception)
  • C. Nhóm tham khảo (Reference groups)
  • D. Thái độ (Attitude)

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để khắc phục tình trạng này, công ty nên tập trung vào chiến lược marketing nào sau đây?

  • A. Giảm giá sâu để kích cầu tiêu dùng
  • B. Định vị lại sản phẩm như một thức uống phù hợp cho mùa đông (ví dụ: phiên bản nóng)
  • C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng
  • D. Mở rộng kênh phân phối sang các khu vực ấm áp hơn

Câu 4: Phân khúc thị trường theo **tâm lý** (psychographic segmentation) tập trung chủ yếu vào việc phân chia khách hàng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Địa lý (quốc gia, khu vực, thành phố)
  • B. Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập)
  • C. Hành vi (tần suất mua, mức độ trung thành)
  • D. Lối sống, giá trị, và tính cách

Câu 5: Một khách hàng trung thành của thương hiệu cà phê A luôn lựa chọn sản phẩm của A mặc dù có nhiều thương hiệu khác tương tự trên thị trường. Hành vi này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong **mô hình thái độ ba thành phần** (Tri-component attitude model)?

  • A. Nhận thức (Cognitive component)
  • B. Cảm xúc (Affective component)
  • C. Hành vi (Conative component)
  • D. Kinh nghiệm (Experiential component)

Câu 6: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn tối với sản phẩm mì gói. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến nhu cầu nào của người tiêu dùng theo **tháp nhu cầu Maslow**?

  • A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
  • B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

Câu 7: Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy hối hận hoặc không chắc chắn về quyết định của mình, trạng thái tâm lý này được gọi là gì trong hành vi khách hàng?

  • A. Sự thỏa mãn sau mua (Post-purchase satisfaction)
  • B. Sự gắn kết thương hiệu (Brand engagement)
  • C. Sự trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
  • D. Bất hòa nhận thức sau mua (Post-purchase cognitive dissonance)

Câu 8: Một cửa hàng bán lẻ thiết kế không gian mua sắm với ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc du dương và mùi hương dễ chịu. Mục đích chính của việc tạo ra môi trường này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin sản phẩm rõ ràng hơn
  • B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực và kích thích cảm xúc
  • C. Giảm chi phí vận hành cửa hàng
  • D. Tăng cường nhận diện thương hiệu

Câu 9: Trong quá trình **diễn giải thông tin** (information interpretation), người tiêu dùng thường có xu hướng chọn lọc và chú ý đến những thông tin phù hợp với niềm tin và giá trị hiện có của họ. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Nhận thức chọn lọc (Selective perception)
  • B. Chú ý có chọn lọc (Selective attention)
  • C. Bóp méo thông tin (Information distortion)
  • D. Ghi nhớ chọn lọc (Selective retention)

Câu 10: Một nhãn hiệu xe hơi cao cấp tập trung vào quảng cáo trên các tạp chí phong cách sống dành cho giới thượng lưu và tài trợ các sự kiện golf sang trọng. Chiến lược này thể hiện rõ nhất việc lựa chọn **thị trường mục tiêu** dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Địa lý (Geographic)
  • B. Nhân khẩu học (Demographic)
  • C. Tầng lớp xã hội (Social class)
  • D. Hành vi (Behavioral)

Câu 11: Khi một người tiêu dùng lặp lại hành vi mua một sản phẩm và ngày càng ít suy nghĩ về quyết định đó, quá trình học tập này được gọi là gì?

  • A. Học tập nhận thức (Cognitive learning)
  • B. Học tập theo thói quen (Habitual learning)
  • C. Học tập bằng lập luận (Reasoning learning)
  • D. Học tập thụ động (Passive learning)

Câu 12: Một công ty muốn tung ra sản phẩm mới dành cho giới trẻ. Nghiên cứu thị trường nào sau đây sẽ cung cấp thông tin sâu sắc nhất về **lối sống và giá trị** của phân khúc khách hàng này?

  • A. Khảo sát định lượng quy mô lớn (Large-scale quantitative survey)
  • B. Thống kê dữ liệu bán hàng (Sales data analysis)
  • C. Phỏng vấn sâu với đại diện giới trẻ (In-depth interviews with young people)
  • D. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học (Demographic data analysis)

Câu 13: Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng **mạnh mẽ nhất** đến việc hình thành giá trị và chuẩn mực xã hội của một cá nhân?

  • A. Văn hóa cốt lõi (Core culture)
  • B. Văn hóa nhánh (Subculture)
  • C. Văn hóa đại chúng (Popular culture)
  • D. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate culture)

Câu 14: Trong mô hình **thuyết hành động hợp lý** (Theory of Reasoned Action), yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc dự đoán ý định mua hàng của người tiêu dùng?

  • A. Thái độ đối với hành vi (Attitude toward the behavior)
  • B. Ý định hành vi (Behavioral intention)
  • C. Chuẩn mực chủ quan (Subjective norm)
  • D. Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived behavioral control)

Câu 15: Một người tiêu dùng có **mức độ tham gia cao** khi mua sản phẩm thường sẽ trải qua quá trình ra quyết định như thế nào?

  • A. Ra quyết định theo thói quen (Habitual decision making)
  • B. Ra quyết định hạn chế (Limited problem solving)
  • C. Ra quyết định ngẫu hứng (Impulse buying)
  • D. Ra quyết định phức tạp (Extended problem solving)

Câu 16: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng **lớn nhất** đến **nhận thức về thương hiệu** của người tiêu dùng?

  • A. Quảng cáo hiển thị trực tuyến (Online display advertising)
  • B. Email marketing
  • C. Nội dung do người dùng tạo (User-generated content)
  • D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search engine optimization)

Câu 17: Một công ty sử dụng chiến lược **marketing cá nhân hóa** (personalized marketing) chủ yếu dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu nào của khách hàng?

  • A. Dữ liệu nhân khẩu học cơ bản (Basic demographic data)
  • B. Dữ liệu hành vi trực tuyến (Online behavioral data)
  • C. Dữ liệu phản hồi khảo sát (Survey feedback data)
  • D. Dữ liệu giao dịch lịch sử (Historical transaction data)

Câu 18: Trong gia đình truyền thống Việt Nam, ai thường đóng vai trò **người ảnh hưởng** (influencer) chính trong quyết định mua sắm thực phẩm và đồ gia dụng?

  • A. Người vợ/người mẹ
  • B. Người chồng/người cha
  • C. Con cái lớn
  • D. Ông bà

Câu 19: **Thuyết kỳ vọng** (Expectancy Theory) trong động cơ nhấn mạnh rằng động lực của người tiêu dùng được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu và mong muốn cơ bản
  • B. Áp lực từ xã hội và nhóm tham khảo
  • C. Kỳ vọng về kết quả và giá trị của kết quả
  • D. Khả năng nhận thức và xử lý thông tin

Câu 20: Một khách hàng mua sản phẩm vì tin rằng nó sẽ giúp họ thể hiện **cá tính và phong cách riêng**. Động cơ mua hàng này thuộc loại nào?

  • A. Động cơ chức năng (Functional motive)
  • B. Động cơ xã hội (Social motive)
  • C. Động cơ kinh nghiệm (Experiential motive)
  • D. Động cơ thể hiện giá trị bản thân (Self-expressive motive)

Câu 21: Khi một thương hiệu sử dụng **màu sắc và logo** nhất quán trong tất cả các kênh truyền thông, họ đang tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào trong nhận diện thương hiệu?

  • A. Giá trị thương hiệu (Brand equity)
  • B. Tính dễ nhận biết (Brand recognition)
  • C. Tính cách thương hiệu (Brand personality)
  • D. Sự liên tưởng thương hiệu (Brand association)

Câu 22: Một công ty quyết định **tái định vị thương hiệu** (brand repositioning). Điều này có nghĩa là công ty đang cố gắng làm gì?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm hiện có
  • B. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
  • C. Thay đổi nhận thức của khách hàng về thương hiệu
  • D. Thay đổi kênh phân phối sản phẩm

Câu 23: Trong quá trình truyền thông marketing, **kênh truyền thông cá nhân** (personal communication channel) có ưu điểm nổi bật nào so với kênh truyền thông đại chúng?

  • A. Khả năng tương tác hai chiều và phản hồi trực tiếp
  • B. Tiếp cận số lượng lớn khán giả với chi phí thấp
  • C. Kiểm soát thông điệp truyền thông tốt hơn
  • D. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng và đẳng cấp

Câu 24: Một chiến dịch marketing tập trung vào việc **kể chuyện thương hiệu** (brand storytelling). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu nhanh chóng
  • B. Gắn kết cảm xúc với khách hàng và xây dựng mối quan hệ
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
  • D. Tạo ra sự khác biệt về giá so với đối thủ

Câu 25: **Marketing du kích** (guerrilla marketing) thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp nào?

  • A. Tập đoàn đa quốc gia lớn
  • B. Doanh nghiệp nhà nước
  • C. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)
  • D. Tổ chức phi lợi nhuận

Câu 26: Khi một người tiêu dùng **học hỏi hành vi** bằng cách quan sát và bắt chước người khác, kiểu học tập này được gọi là gì?

  • A. Học tập kinh nghiệm (Experiential learning)
  • B. Học tập điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • C. Học tập điều kiện hóa công cụ (Operant conditioning)
  • D. Học tập theo mô hình (Modeling/Observational learning)

Câu 27: Một khách hàng **tìm kiếm sự đa dạng** (variety-seeking buying behavior) khi mua hàng thường có đặc điểm gì?

  • A. Trung thành với một nhãn hiệu duy nhất
  • B. Thường xuyên thay đổi nhãn hiệu để trải nghiệm sự mới mẻ
  • C. Mua hàng theo thói quen mà không suy nghĩ nhiều
  • D. Chỉ mua sản phẩm khi có khuyến mãi lớn

Câu 28: **Giá trị cảm nhận của khách hàng** (perceived customer value) được xác định bởi sự so sánh giữa yếu tố nào?

  • A. Lợi ích nhận được và chi phí bỏ ra
  • B. Chất lượng sản phẩm và giá bán
  • C. Uy tín thương hiệu và chương trình khuyến mãi
  • D. Tính năng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi

Câu 29: **Mức độ hài lòng của khách hàng** (customer satisfaction) có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhận diện thương hiệu
  • B. Giá trị thương hiệu
  • C. Lòng trung thành của khách hàng
  • D. Thị phần của doanh nghiệp

Câu 30: Để xây dựng **mối quan hệ lâu dài** với khách hàng, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược marketing nào?

  • A. Marketing đại chúng (Mass marketing)
  • B. Marketing sản phẩm (Product marketing)
  • C. Marketing giao dịch (Transactional marketing)
  • D. Marketing quan hệ khách hàng (Customer relationship marketing)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Trong giai đoạn **tìm kiếm thông tin**, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng được người này tin tưởng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thương hiệu thời trang X thường xuyên sử dụng người nổi tiếng có phong cách ăn mặc cá tính để quảng bá sản phẩm. Chiến lược này chủ yếu nhắm vào yếu tố tâm lý nào ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của khách hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để khắc phục tình trạng này, công ty nên tập trung vào chiến lược marketing nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân khúc thị trường theo **tâm lý** (psychographic segmentation) tập trung chủ yếu vào việc phân chia khách hàng dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một khách hàng trung thành của thương hiệu cà phê A luôn lựa chọn sản phẩm của A mặc dù có nhiều thương hiệu khác tương tự trên thị trường. Hành vi này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong **mô hình thái độ ba thành phần** (Tri-component attitude model)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn tối với sản phẩm mì gói. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến nhu cầu nào của người tiêu dùng theo **tháp nhu cầu Maslow**?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy hối hận hoặc không chắc chắn về quyết định của mình, trạng thái tâm lý này được gọi là gì trong hành vi khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một cửa hàng bán lẻ thiết kế không gian mua sắm với ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc du dương và mùi hương dễ chịu. Mục đích chính của việc tạo ra môi trường này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quá trình **diễn giải thông tin** (information interpretation), người tiêu dùng thường có xu hướng chọn lọc và chú ý đến những thông tin phù hợp với niềm tin và giá trị hiện có của họ. Hiện tượng này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhãn hiệu xe hơi cao cấp tập trung vào quảng cáo trên các tạp chí phong cách sống dành cho giới thượng lưu và tài trợ các sự kiện golf sang trọng. Chiến lược này thể hiện rõ nhất việc lựa chọn **thị trường mục tiêu** dựa trên tiêu chí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi một người tiêu dùng lặp lại hành vi mua một sản phẩm và ngày càng ít suy nghĩ về quyết định đó, quá trình học tập này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một công ty muốn tung ra sản phẩm mới dành cho giới trẻ. Nghiên cứu thị trường nào sau đây sẽ cung cấp thông tin sâu sắc nhất về **lối sống và giá trị** của phân khúc khách hàng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng **mạnh mẽ nhất** đến việc hình thành giá trị và chuẩn mực xã hội của một cá nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong mô hình **thuyết hành động hợp lý** (Theory of Reasoned Action), yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc dự đoán ý định mua hàng của người tiêu dùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một người tiêu dùng có **mức độ tham gia cao** khi mua sản phẩm thường sẽ trải qua quá trình ra quyết định như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng **lớn nhất** đến **nhận thức về thương hiệu** của người tiêu dùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một công ty sử dụng chiến lược **marketing cá nhân hóa** (personalized marketing) chủ yếu dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu nào của khách hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong gia đình truyền thống Việt Nam, ai thường đóng vai trò **người ảnh hưởng** (influencer) chính trong quyết định mua sắm thực phẩm và đồ gia dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: **Thuyết kỳ vọng** (Expectancy Theory) trong động cơ nhấn mạnh rằng động lực của người tiêu dùng được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một khách hàng mua sản phẩm vì tin rằng nó sẽ giúp họ thể hiện **cá tính và phong cách riêng**. Động cơ mua hàng này thuộc loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi một thương hiệu sử dụng **màu sắc và logo** nhất quán trong tất cả các kênh truyền thông, họ đang tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào trong nhận diện thương hiệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một công ty quyết định **tái định vị thương hiệu** (brand repositioning). Điều này có nghĩa là công ty đang cố gắng làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong quá trình truyền thông marketing, **kênh truyền thông cá nhân** (personal communication channel) có ưu điểm nổi bật nào so với kênh truyền thông đại chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một chiến dịch marketing tập trung vào việc **kể chuyện thương hiệu** (brand storytelling). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: **Marketing du kích** (guerrilla marketing) thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi một người tiêu dùng **học hỏi hành vi** bằng cách quan sát và bắt chước người khác, kiểu học tập này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một khách hàng **tìm kiếm sự đa dạng** (variety-seeking buying behavior) khi mua hàng thường có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: **Giá trị cảm nhận của khách hàng** (perceived customer value) được xác định bởi sự so sánh giữa yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: **Mức độ hài lòng của khách hàng** (customer satisfaction) có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để xây dựng **mối quan hệ lâu dài** với khách hàng, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược marketing nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 03

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới sau khi xem xét đánh giá từ các trang web công nghệ, hỏi ý kiến bạn bè và so sánh các tính năng tại cửa hàng. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Tìm kiếm thông tin
  • C. Đánh giá các lựa chọn
  • D. Quyết định mua hàng

Câu 2: Khi một nhãn hiệu thời trang cao cấp tung ra một dòng sản phẩm mới với số lượng giới hạn và mức giá cao, chiến lược này chủ yếu nhắm đến yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

  • A. Nhu cầu sinh lý
  • B. Nhu cầu an toàn
  • C. Nhu cầu được tôn trọng
  • D. Nhu cầu tự thể hiện

Câu 3: Một công ty sản xuất xe hơi quảng cáo về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền của xe, tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro tài chính và an toàn cho người mua. Thông điệp quảng cáo này hướng đến động cơ mua hàng nào của khách hàng?

  • A. Động cơ lý trí
  • B. Động cơ cảm xúc
  • C. Động cơ xã hội
  • D. Động cơ bản năng

Câu 4: Một người tiêu dùng trung thành với một nhãn hiệu cà phê cụ thể vì hương vị quen thuộc và cảm giác thoải mái mà nó mang lại mỗi buổi sáng. Loại hình học tập nào ảnh hưởng đến hành vi mua hàng lặp lại này?

  • A. Học tập kinh nghiệm (Operant Conditioning)
  • B. Học tập quan sát (Observational Learning)
  • C. Học tập nhận thức (Cognitive Learning)
  • D. Học tập vô điều kiện (Classical Conditioning)

Câu 5: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, việc các nhãn hàng thường xuyên sử dụng hình ảnh gia đình sum vầy trong quảng cáo dịp Tết Nguyên Đán là một ví dụ về việc ứng dụng yếu tố văn hóa nào vào marketing?

  • A. Chuẩn mực văn hóa
  • B. Tín ngưỡng văn hóa
  • C. Giá trị văn hóa
  • D. Biểu tượng văn hóa

Câu 6: Một người tiêu dùng trẻ tuổi có xu hướng mua sắm theo trào lưu và chịu ảnh hưởng lớn từ các influencer trên mạng xã hội. Nhóm tham khảo nào đang có tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng của người này?

  • A. Nhóm tham khảo sơ cấp
  • B. Nhóm tham khảo ngưỡng mộ
  • C. Nhóm tham khảo thứ cấp
  • D. Nhóm tham khảo tránh né

Câu 7: Phân khúc thị trường nào thường được các công ty dịch vụ tài chính nhắm đến khi thiết kế các sản phẩm đầu tư phức tạp và dịch vụ quản lý tài sản cá nhân?

  • A. Tầng lớp lao động
  • B. Tầng lớp trung lưu
  • C. Tầng lớp bình dân
  • D. Tầng lớp thượng lưu

Câu 8: Một người tiêu dùng quyết định chuyển từ việc mua cà phê hòa tan sang cà phê rang xay nguyên chất vì nhận thức được lợi ích về sức khỏe và trải nghiệm hương vị tốt hơn. Yếu tố tâm lý nào đã thúc đẩy sự thay đổi hành vi tiêu dùng này?

  • A. Nhận thức
  • B. Động cơ
  • C. Cá tính
  • D. Văn hóa

Câu 9: Khi tung ra sản phẩm mới, các công ty thường sử dụng chiến lược marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing), đặc biệt là thông qua những người có ảnh hưởng (influencer) hoặc những khách hàng đầu tiên trải nghiệm sản phẩm. Chiến lược này dựa trên cơ chế ảnh hưởng xã hội nào?

  • A. Sự tuân thủ
  • B. Sự ảnh hưởng thông tin
  • C. Sự đồng nhất
  • D. Sự phục tùng

Câu 10: Một chuỗi siêu thị thiết kế không gian mua sắm với ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc du dương và mùi hương dễ chịu để tạo ra trải nghiệm mua sắm thư giãn và khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn. Chiến lược này tập trung vào việc tác động đến yếu tố cảm quan nào của người tiêu dùng?

  • A. Tri giác chọn lọc
  • B. Diễn giải thông tin
  • C. Kích thích cảm quan
  • D. Ngưỡng cảm giác

Câu 11: Một công ty khởi nghiệp công nghệ tập trung vào việc xây dựng cộng đồng trực tuyến cho người dùng sản phẩm của mình, nơi họ có thể chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau và đóng góp ý kiến phát triển sản phẩm. Loại nhóm tham khảo nào đang được công ty này xây dựng?

  • A. Nhóm tham khảo hình thức
  • B. Nhóm tham khảo không chính thức
  • C. Nhóm tham khảo khao khát
  • D. Nhóm tham khảo cộng đồng trực tuyến

Câu 12: Trong một gia đình truyền thống Việt Nam, người mẹ thường đóng vai trò chính trong việc quyết định mua sắm thực phẩm và đồ dùng gia đình hàng ngày. Vai trò ra quyết định mua hàng này thuộc về ai trong gia đình?

  • A. Người khởi xướng (Initiator)
  • B. Người quyết định (Decider)
  • C. Người ảnh hưởng (Influencer)
  • D. Người sử dụng (User)

Câu 13: Một nhãn hiệu mỹ phẩm sử dụng chiến lược quảng cáo "người thật việc thật", với những câu chuyện chia sẻ kinh nghiệm sử dụng sản phẩm từ khách hàng bình thường. Chiến lược này nhằm tăng cường yếu tố nào trong nhận thức thương hiệu của người tiêu dùng?

  • A. Sự khác biệt hóa
  • B. Sự liên tưởng thương hiệu
  • C. Tính xác thực
  • D. Sự nổi bật

Câu 14: Khi một sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường, nhóm người tiêu dùng nào thường chấp nhận sản phẩm đầu tiên và có vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin về sản phẩm?

  • A. Nhóm người tiên phong (Innovators)
  • B. Nhóm người chấp nhận sớm (Early Adopters)
  • C. Nhóm đa số sớm (Early Majority)
  • D. Nhóm đa số muộn (Late Majority)

Câu 15: Một cửa hàng bán lẻ áp dụng chương trình khuyến mãi "mua 1 tặng 1" để kích cầu tiêu dùng. Chiến lược này tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Tìm kiếm thông tin
  • C. Đánh giá các lựa chọn
  • D. Quyết định mua hàng

Câu 16: Một công ty dịch vụ du lịch cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng dựa trên sở thích, lịch sử đặt tour và phản hồi trước đó. Chiến lược này tập trung vào việc nâng cao yếu tố nào trong mối quan hệ với khách hàng?

  • A. Giá trị cảm nhận
  • B. Sự hài lòng của khách hàng
  • C. Giá trị trọn đời
  • D. Sự gắn kết thương hiệu

Câu 17: Trong mô hình thái độ ABC, yếu tố "C" (Conation) đề cập đến khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ?

  • A. Cảm xúc (Affect)
  • B. Nhận thức (Cognition)
  • C. Hành vi (Conation)
  • D. Niềm tin (Belief)

Câu 18: Một nhãn hiệu thực phẩm hữu cơ tập trung vào việc truyền thông về quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và lợi ích sức khỏe của sản phẩm. Thông điệp này nhắm đến phân khúc thị trường nào?

  • A. Phân khúc giá rẻ
  • B. Phân khúc truyền thống
  • C. Phân khúc tiện lợi
  • D. Phân khúc ý thức về sức khỏe và môi trường

Câu 19: Khi một người tiêu dùng gặp phải sự không nhất quán giữa thái độ và hành vi của mình (ví dụ: biết hút thuốc lá có hại nhưng vẫn tiếp tục hút), trạng thái tâm lý này được gọi là gì?

  • A. Bất hòa nhận thức (Cognitive Dissonance)
  • B. Xung đột vai trò (Role Conflict)
  • C. Áp lực xã hội (Social Pressure)
  • D. Định kiến (Prejudice)

Câu 20: Một công ty sử dụng hình ảnh người nổi tiếng có lối sống năng động và khỏe mạnh để quảng cáo cho sản phẩm đồ uống thể thao. Chiến lược này dựa trên cơ chế ảnh hưởng của nhóm tham khảo nào?

  • A. Nhóm tham khảo liên kết
  • B. Nhóm tham khảo ngưỡng mộ
  • C. Nhóm tham khảo chuyên gia
  • D. Nhóm tham khảo tiêu cực

Câu 21: Một người tiêu dùng lựa chọn mua một sản phẩm vì tin rằng sản phẩm đó sẽ giúp họ thể hiện cá tính và phong cách riêng. Động cơ mua hàng này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Văn hóa
  • B. Xã hội
  • C. Cá nhân
  • D. Tâm lý

Câu 22: Trong quá trình xử lý thông tin, người tiêu dùng có xu hướng chú ý đến những thông tin phù hợp với niềm tin và thái độ hiện có của họ, và bỏ qua những thông tin trái ngược. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Tri giác chọn lọc
  • B. Diễn giải chọn lọc
  • C. Ghi nhớ chọn lọc
  • D. Phản ứng chọn lọc

Câu 23: Một công ty sử dụng chiến lược định giá "mồi nhử" (decoy pricing) khi giới thiệu ba phiên bản sản phẩm với mức giá khác nhau, trong đó phiên bản "mồi nhử" ít hấp dẫn hơn nhưng giúp làm nổi bật giá trị của phiên bản mục tiêu. Chiến lược này tác động đến giai đoạn nào trong quá trình đánh giá các lựa chọn của người tiêu dùng?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Tìm kiếm thông tin
  • C. Đánh giá các lựa chọn
  • D. Quyết định mua hàng

Câu 24: Một người tiêu dùng mua một chiếc xe máy mới và cảm thấy hài lòng với hiệu suất và thiết kế của xe, nhưng sau đó phát hiện ra một số lỗi kỹ thuật nhỏ. Sự hài lòng chung của người tiêu dùng này sẽ bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

  • A. Kỳ vọng trước khi mua
  • B. Trải nghiệm sử dụng sản phẩm
  • C. So sánh với sản phẩm khác
  • D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 25: Một nhãn hiệu thời trang nhanh liên tục cập nhật mẫu mã sản phẩm theo xu hướng mới nhất, với giá cả phải chăng. Mô hình kinh doanh này phù hợp với đặc điểm hành vi tiêu dùng của phân khúc thị trường nào?

  • A. Phân khúc trung niên ổn định
  • B. Phân khúc trẻ tuổi, theo xu hướng
  • C. Phân khúc cao cấp, chất lượng
  • D. Phân khúc truyền thống, giá trị

Câu 26: Trong marketing B2B (business-to-business), yếu tố nào thường có vai trò quan trọng hơn trong quyết định mua hàng so với marketing B2C (business-to-consumer)?

  • A. Yếu tố lý trí và kinh tế
  • B. Yếu tố cảm xúc và xã hội
  • C. Yếu tố cá nhân và văn hóa
  • D. Yếu tố thương hiệu và hình ảnh

Câu 27: Một công ty phần mềm cung cấp bản dùng thử miễn phí sản phẩm để khách hàng trải nghiệm trước khi quyết định mua. Chiến lược này nhằm giảm thiểu rào cản nào trong quá trình chấp nhận sản phẩm mới?

  • A. Rào cản về giá
  • B. Rào cản về nhận thức
  • C. Rào cản về rủi ro cảm nhận
  • D. Rào cản về thói quen

Câu 28: Một người tiêu dùng có thái độ tiêu cực đối với một nhãn hiệu do trải nghiệm không tốt trong quá khứ. Để thay đổi thái độ này, nhãn hiệu cần tập trung vào chiến lược nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo đại chúng
  • B. Giảm giá sản phẩm
  • C. Tấn công đối thủ cạnh tranh
  • D. Cải thiện trải nghiệm và truyền thông tích cực

Câu 29: Trong mô hình 5 giai đoạn của quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào thường bị bỏ qua đối với những sản phẩm mua lặp lại hàng ngày (ví dụ: đồ ăn nhẹ, nước giải khát)?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Tìm kiếm thông tin và đánh giá lựa chọn
  • C. Quyết định mua hàng
  • D. Đánh giá sau mua hàng

Câu 30: Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
  • B. Giảm giá sản phẩm và dịch vụ
  • C. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết và trải nghiệm vượt trội
  • D. Mở rộng kênh phân phối và tiếp cận thị trường mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới sau khi xem xét đánh giá từ các trang web công nghệ, hỏi ý kiến bạn bè và so sánh các tính năng tại cửa hàng. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi một nhãn hiệu thời trang cao cấp tung ra một dòng sản phẩm mới với số lượng giới hạn và mức giá cao, chiến lược này chủ yếu nhắm đến yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty sản xuất xe hơi quảng cáo về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền của xe, tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro tài chính và an toàn cho người mua. Thông điệp quảng cáo này hướng đến động cơ mua hàng nào của khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một người tiêu dùng trung thành với một nhãn hiệu cà phê cụ thể vì hương vị quen thuộc và cảm giác thoải mái mà nó mang lại mỗi buổi sáng. Loại hình học tập nào ảnh hưởng đến hành vi mua hàng lặp lại này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, việc các nhãn hàng thường xuyên sử dụng hình ảnh gia đình sum vầy trong quảng cáo dịp Tết Nguyên Đán là một ví dụ về việc ứng dụng yếu tố văn hóa nào vào marketing?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một người tiêu dùng trẻ tuổi có xu hướng mua sắm theo trào lưu và chịu ảnh hưởng lớn từ các influencer trên mạng xã hội. Nhóm tham khảo nào đang có tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng của người này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân khúc thị trường nào thường được các công ty dịch vụ tài chính nhắm đến khi thiết kế các sản phẩm đầu tư phức tạp và dịch vụ quản lý tài sản cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một người tiêu dùng quyết định chuyển từ việc mua cà phê hòa tan sang cà phê rang xay nguyên chất vì nhận thức được lợi ích về sức khỏe và trải nghiệm hương vị tốt hơn. Yếu tố tâm lý nào đã thúc đẩy sự thay đổi hành vi tiêu dùng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi tung ra sản phẩm mới, các công ty thường sử dụng chiến lược marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing), đặc biệt là thông qua những người có ảnh hưởng (influencer) hoặc những khách hàng đầu tiên trải nghiệm sản phẩm. Chiến lược này dựa trên cơ chế ảnh hưởng xã hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một chuỗi siêu thị thiết kế không gian mua sắm với ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc du dương và mùi hương dễ chịu để tạo ra trải nghiệm mua sắm thư giãn và khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn. Chiến lược này tập trung vào việc tác động đến yếu tố cảm quan nào của người tiêu dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một công ty khởi nghiệp công nghệ tập trung vào việc xây dựng cộng đồng trực tuyến cho người dùng sản phẩm của mình, nơi họ có thể chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau và đóng góp ý kiến phát triển sản phẩm. Loại nhóm tham khảo nào đang được công ty này xây dựng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một gia đình truyền thống Việt Nam, người mẹ thường đóng vai trò chính trong việc quyết định mua sắm thực phẩm và đồ dùng gia đình hàng ngày. Vai trò ra quyết định mua hàng này thuộc về ai trong gia đình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một nhãn hiệu mỹ phẩm sử dụng chiến lược quảng cáo 'người thật việc thật', với những câu chuyện chia sẻ kinh nghiệm sử dụng sản phẩm từ khách hàng bình thường. Chiến lược này nhằm tăng cường yếu tố nào trong nhận thức thương hiệu của người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi một sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường, nhóm người tiêu dùng nào thường chấp nhận sản phẩm đầu tiên và có vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin về sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một cửa hàng bán lẻ áp dụng chương trình khuyến mãi 'mua 1 tặng 1' để kích cầu tiêu dùng. Chiến lược này tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một công ty dịch vụ du lịch cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng dựa trên sở thích, lịch sử đặt tour và phản hồi trước đó. Chiến lược này tập trung vào việc nâng cao yếu tố nào trong mối quan hệ với khách hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong mô hình thái độ ABC, yếu tố 'C' (Conation) đề cập đến khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một nhãn hiệu thực phẩm hữu cơ tập trung vào việc truyền thông về quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và lợi ích sức khỏe của sản phẩm. Thông điệp này nhắm đến phân khúc thị trường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi một người tiêu dùng gặp phải sự không nhất quán giữa thái độ và hành vi của mình (ví dụ: biết hút thuốc lá có hại nhưng vẫn tiếp tục hút), trạng thái tâm lý này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một công ty sử dụng hình ảnh người nổi tiếng có lối sống năng động và khỏe mạnh để quảng cáo cho sản phẩm đồ uống thể thao. Chiến lược này dựa trên cơ chế ảnh hưởng của nhóm tham khảo nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một người tiêu dùng lựa chọn mua một sản phẩm vì tin rằng sản phẩm đó sẽ giúp họ thể hiện cá tính và phong cách riêng. Động cơ mua hàng này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong quá trình xử lý thông tin, người tiêu dùng có xu hướng chú ý đến những thông tin phù hợp với niềm tin và thái độ hiện có của họ, và bỏ qua những thông tin trái ngược. Hiện tượng này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một công ty sử dụng chiến lược định giá 'mồi nhử' (decoy pricing) khi giới thiệu ba phiên bản sản phẩm với mức giá khác nhau, trong đó phiên bản 'mồi nhử' ít hấp dẫn hơn nhưng giúp làm nổi bật giá trị của phiên bản mục tiêu. Chiến lược này tác động đến giai đoạn nào trong quá trình đánh giá các lựa chọn của người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một người tiêu dùng mua một chiếc xe máy mới và cảm thấy hài lòng với hiệu suất và thiết kế của xe, nhưng sau đó phát hiện ra một số lỗi kỹ thuật nhỏ. Sự hài lòng chung của người tiêu dùng này sẽ bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một nhãn hiệu thời trang nhanh liên tục cập nhật mẫu mã sản phẩm theo xu hướng mới nhất, với giá cả phải chăng. Mô hình kinh doanh này phù hợp với đặc điểm hành vi tiêu dùng của phân khúc thị trường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong marketing B2B (business-to-business), yếu tố nào thường có vai trò quan trọng hơn trong quyết định mua hàng so với marketing B2C (business-to-consumer)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một công ty phần mềm cung cấp bản dùng thử miễn phí sản phẩm để khách hàng trải nghiệm trước khi quyết định mua. Chiến lược này nhằm giảm thiểu rào cản nào trong quá trình chấp nhận sản phẩm mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một người tiêu dùng có thái độ tiêu cực đối với một nhãn hiệu do trải nghiệm không tốt trong quá khứ. Để thay đổi thái độ này, nhãn hiệu cần tập trung vào chiến lược nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong mô hình 5 giai đoạn của quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào thường bị bỏ qua đối với những sản phẩm mua lặp lại hàng ngày (ví dụ: đồ ăn nhẹ, nước giải khát)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 04

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Trong quá trình ra quyết định, họ so sánh các tính năng, giá cả và đánh giá của các thương hiệu khác nhau trên các trang web đánh giá sản phẩm và diễn đàn công nghệ. Hành vi này thể hiện giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

  • A. Nhận biết vấn đề
  • B. Quyết định mua hàng
  • C. Tìm kiếm thông tin và đánh giá các lựa chọn
  • D. Đánh giá sau mua hàng

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để kích thích tiêu dùng, họ quyết định tung ra một chiến dịch quảng cáo nhấn mạnh việc sản phẩm của họ có thể được thưởng thức ấm nóng như một thức uống giải khát mùa đông. Chiến lược này tập trung vào việc tác động đến yếu tố nào trong hành vi tiêu dùng?

  • A. Văn hóa tiêu dùng
  • B. Yếu tố tình huống (theo mùa)
  • C. Động cơ tiêu dùng
  • D. Nhận thức về thương hiệu

Câu 3: Một cửa hàng thời trang cao cấp thiết kế không gian mua sắm sang trọng, sử dụng âm nhạc du dương, ánh sáng dịu nhẹ và hương thơm dễ chịu. Họ kỳ vọng những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng như thế nào?

  • A. Tăng cường nhận thức về giá trị sản phẩm
  • B. Thúc đẩy quyết định mua hàng lý trí hơn
  • C. Giảm sự chú ý đến giá cả
  • D. Tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực, khơi gợi cảm xúc và tăng khả năng mua hàng bốc đồng

Câu 4: Một người tiêu dùng trung thành với thương hiệu cà phê X thường xuyên mua sản phẩm này mà không cần xem xét các lựa chọn khác. Tuy nhiên, gần đây, chất lượng cà phê X có dấu hiệu giảm sút. Theo thời gian, điều gì có khả năng xảy ra với lòng trung thành thương hiệu của người tiêu dùng này?

  • A. Lòng trung thành sẽ tăng lên do thói quen tiêu dùng đã được hình thành.
  • B. Lòng trung thành không bị ảnh hưởng vì người tiêu dùng đã có niềm tin vào thương hiệu.
  • C. Lòng trung thành có thể suy giảm khi người tiêu dùng nhận thấy sự không nhất quán giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.
  • D. Người tiêu dùng sẽ chuyển sang ủng hộ thương hiệu đối thủ để thể hiện sự phản đối.

Câu 5: Một công ty muốn giới thiệu sản phẩm mới đến thị trường mục tiêu là giới trẻ. Họ quyết định sử dụng người nổi tiếng có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Chiến lược này dựa trên yếu tố tâm lý xã hội nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

  • A. Ảnh hưởng của gia đình
  • B. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa
  • D. Ảnh hưởng của tầng lớp xã hội

Câu 6: Phân tích dữ liệu bán hàng cho thấy sản phẩm A có doanh số cao ở khu vực nông thôn nhưng lại thấp ở thành thị. Yếu tố văn hóa nào có thể giải thích sự khác biệt này trong hành vi tiêu dùng?

  • A. Giá trị văn hóa vùng miền và lối sống khác biệt
  • B. Sự khác biệt về thu nhập giữa nông thôn và thành thị
  • C. Mức độ tiếp cận thông tin khác nhau
  • D. Chính sách phân phối sản phẩm không đồng đều

Câu 7: Một người tiêu dùng mua một chiếc xe ô tô mới. Sau khi mua, họ bắt đầu tìm kiếm thông tin và đánh giá tích cực về chiếc xe đó trên mạng để củng cố quyết định của mình và giảm bớt sự hối hận sau mua hàng. Hành vi này được gọi là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin trước mua hàng
  • B. Bất hòa nhận thức sau mua hàng
  • C. Đánh giá lựa chọn
  • D. Học hỏi kinh nghiệm tiêu dùng

Câu 8: Một công ty mỹ phẩm sử dụng hình ảnh những người phụ nữ thành đạt, tự tin trong quảng cáo sản phẩm của mình. Họ đang cố gắng tác động đến khía cạnh nào trong động cơ mua hàng của người tiêu dùng?

  • A. Nhu cầu sinh lý
  • B. Nhu cầu an toàn
  • C. Nhu cầu xã hội
  • D. Nhu cầu tự trọng và địa vị xã hội

Câu 9: Một siêu thị thường xuyên thay đổi cách bố trí sản phẩm và vị trí các quầy hàng. Mục đích chính của việc này là gì trong việc tác động đến hành vi mua sắm của khách hàng?

  • A. Tối ưu hóa không gian trưng bày sản phẩm
  • B. Giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm hơn
  • C. Tạo sự mới lạ, thu hút sự chú ý và khuyến khích mua hàng bốc đồng
  • D. Giảm thời gian mua sắm của khách hàng

Câu 10: Một người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn các sản phẩm có nhãn hiệu xanh, thân thiện với môi trường, ngay cả khi giá cao hơn một chút. Giá trị tiêu dùng nào đang chi phối hành vi mua hàng của người này?

  • A. Giá trị chức năng
  • B. Giá trị đạo đức/sinh thái
  • C. Giá trị xã hội
  • D. Giá trị cảm xúc

Câu 11: Trong một gia đình, người vợ thường là người đưa ra quyết định chính trong việc mua sắm thực phẩm và đồ dùng gia đình hàng ngày, trong khi người chồng có vai trò lớn hơn trong việc quyết định mua các sản phẩm công nghệ và tài chính. Điều này phản ánh vai trò nào của các thành viên gia đình trong quyết định mua hàng?

  • A. Người khởi xướng
  • B. Người ảnh hưởng
  • C. Người quyết định
  • D. Người sử dụng

Câu 12: Một người tiêu dùng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các đánh giá trực tuyến và bình luận của những người mua khác trước khi quyết định mua một sản phẩm. Điều này thể hiện hình thức ảnh hưởng nào từ nhóm tham khảo?

  • A. Ảnh hưởng thông tin
  • B. Ảnh hưởng chuẩn mực
  • C. Ảnh hưởng giá trị biểu hiện
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp

Câu 13: Một công ty quảng cáo sản phẩm mới bằng cách tặng mẫu thử miễn phí tại các sự kiện và trung tâm thương mại. Chiến lược này nhằm mục đích tác động đến giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của người tiêu dùng?

  • A. Tiếp xúc
  • B. Chú ý
  • C. Hiểu
  • D. Ghi nhớ

Câu 14: Một người tiêu dùng có ấn tượng tốt về một thương hiệu do quảng cáo hài hước và sáng tạo của họ. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm, họ lại không hài lòng về chất lượng. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong thái độ của người tiêu dùng đối với thương hiệu?

  • A. Thái độ tích cực hơn do quảng cáo ấn tượng
  • B. Thái độ không thay đổi vì quảng cáo và sản phẩm là hai yếu tố riêng biệt
  • C. Thái độ tiêu cực hơn do trải nghiệm sản phẩm không đáp ứng kỳ vọng
  • D. Thái độ trở nên trung lập do sự mâu thuẫn giữa quảng cáo và sản phẩm

Câu 15: Một người tiêu dùng luôn lựa chọn mua các sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam vì mong muốn ủng hộ doanh nghiệp trong nước và phát triển kinh tế quốc gia. Động cơ này thuộc về loại động cơ tiêu dùng nào?

  • A. Động cơ kinh tế
  • B. Động cơ tiện lợi
  • C. Động cơ cảm xúc
  • D. Động cơ vị quốc gia/ý thức xã hội

Câu 16: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng chương trình khách hàng thân thiết, tích điểm và tặng quà cho khách hàng thường xuyên mua sắm. Biện pháp này nhằm mục đích tăng cường yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

  • A. Nhận thức thương hiệu
  • B. Lòng trung thành thương hiệu
  • C. Giá trị thương hiệu
  • D. Sự hài lòng khách hàng

Câu 17: Một người tiêu dùng tin rằng sản phẩm hữu cơ luôn tốt cho sức khỏe hơn sản phẩm thông thường, mặc dù chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng. Đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng?

  • A. Kinh nghiệm cá nhân
  • B. Thông tin thị trường
  • C. Niềm tin và thái độ
  • D. Yếu tố văn hóa

Câu 18: Một công ty quảng cáo sản phẩm nước hoa mới với hình ảnh một cặp đôi lãng mạn trên bãi biển hoàng hôn. Họ đang cố gắng tạo ra sự liên tưởng thương hiệu với loại cảm xúc nào?

  • A. Vui vẻ và năng động
  • B. Tin cậy và an toàn
  • C. Sang trọng và đẳng cấp
  • D. Lãng mạn và khát vọng

Câu 19: Một người tiêu dùng quyết định chuyển đổi từ sử dụng tã giấy sang tã vải cho con mình vì lo ngại về vấn đề môi trường và mong muốn tiết kiệm chi phí dài hạn. Động cơ mua hàng này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị tiện lợi
  • B. Giá trị cảm xúc
  • C. Giá trị đạo đức/sinh thái và giá trị kinh tế
  • D. Giá trị xã hội

Câu 20: Một thương hiệu thời trang nhanh liên tục tung ra các bộ sưu tập mới theo xu hướng, với giá cả phải chăng. Mô hình kinh doanh này chủ yếu nhắm đến phân khúc người tiêu dùng nào?

  • A. Người tiêu dùng trẻ tuổi, nhạy cảm với xu hướng và giá cả
  • B. Người tiêu dùng trung niên, ưu tiên chất lượng và độ bền
  • C. Người tiêu dùng cao cấp, tìm kiếm sự độc đáo và đẳng cấp
  • D. Người tiêu dùng bảo thủ, trung thành với thương hiệu truyền thống

Câu 21: Một người tiêu dùng thường xuyên mua sắm tại một cửa hàng tạp hóa gần nhà vì sự tiện lợi và quen thuộc, mặc dù giá cả có thể cao hơn so với siêu thị lớn ở xa hơn. Yếu tố nào chi phối hành vi mua hàng này?

  • A. Giá trị sản phẩm
  • B. Yếu tố tình huống (sự tiện lợi)
  • C. Ảnh hưởng xã hội
  • D. Động cơ cá nhân

Câu 22: Một công ty thực phẩm sử dụng bao bì sản phẩm màu xanh lá cây và hình ảnh thiên nhiên để truyền tải thông điệp về sự tươi ngon và tự nhiên của sản phẩm. Họ đang tác động đến khía cạnh nào trong nhận thức của người tiêu dùng?

  • A. Tiếp xúc
  • B. Chú ý
  • C. Diễn giải và hiểu
  • D. Ghi nhớ

Câu 23: Một người tiêu dùng có kinh nghiệm không tốt với dịch vụ chăm sóc khách hàng của một thương hiệu. Trải nghiệm tiêu cực này có khả năng ảnh hưởng đến yếu tố nào trong thái độ của họ đối với thương hiệu?

  • A. Thành phần nhận thức
  • B. Thành phần niềm tin
  • C. Thành phần ý định
  • D. Thành phần cảm xúc và hành vi

Câu 24: Một công ty công nghệ tung ra phiên bản điện thoại mới với nhiều tính năng cải tiến nhưng giá cao hơn đáng kể so với phiên bản cũ. Chiến lược định giá này phù hợp với nhóm người tiêu dùng nào?

  • A. Người tiêu dùng nhạy cảm về giá
  • B. Người tiêu dùng coi trọng tính năng và công nghệ mới
  • C. Người tiêu dùng trung thành với thương hiệu cũ
  • D. Người tiêu dùng có thu nhập thấp

Câu 25: Trong giai đoạn nào của quá trình quyết định mua hàng, người tiêu dùng có khả năng tìm kiếm đánh giá sản phẩm từ các nguồn độc lập như blog công nghệ hoặc báo cáo thử nghiệm?

  • A. Nhận biết vấn đề
  • B. Tìm kiếm thông tin chung
  • C. Đánh giá các lựa chọn
  • D. Quyết định mua hàng

Câu 26: Một quảng cáo so sánh trực tiếp sản phẩm của thương hiệu A với sản phẩm của thương hiệu B (đối thủ cạnh tranh). Loại hình quảng cáo này có thể hiệu quả trong trường hợp nào?

  • A. Khi thương hiệu A là thương hiệu dẫn đầu thị trường
  • B. Khi thương hiệu A muốn tạo dựng hình ảnh cao cấp
  • C. Khi thương hiệu A và B có thị phần tương đương
  • D. Khi thương hiệu A muốn thách thức vị thế của thương hiệu B và thuyết phục khách hàng chuyển đổi

Câu 27: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc máy giặt mới sau khi máy giặt cũ bị hỏng. Quyết định mua hàng này chủ yếu được thúc đẩy bởi loại nhu cầu nào theo thang nhu cầu Maslow?

  • A. Nhu cầu xã hội
  • B. Nhu cầu an toàn và sinh lý
  • C. Nhu cầu tự trọng
  • D. Nhu cầu tự thể hiện

Câu 28: Một công ty du lịch cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng bằng cách gửi email khuyến mãi dựa trên lịch sử tìm kiếm và sở thích du lịch trước đây của từng khách hàng. Chiến lược này tập trung vào yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

  • A. Hành vi cá nhân và sự liên quan
  • B. Ảnh hưởng xã hội
  • C. Yếu tố văn hóa
  • D. Động cơ tập thể

Câu 29: Một người tiêu dùng cảm thấy hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của một thương hiệu sau khi mua hàng và sử dụng. Sự hài lòng này có tác động như thế nào đến hành vi mua hàng trong tương lai?

  • A. Giảm sự quan tâm đến thương hiệu
  • B. Tăng sự nhạy cảm về giá
  • C. Không ảnh hưởng đến hành vi mua hàng trong tương lai
  • D. Tăng khả năng mua lại, truyền miệng tích cực và lòng trung thành thương hiệu

Câu 30: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường. Biện pháp marketing nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này hiệu quả nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Quảng cáo truyền hình trên diện rộng
  • B. Tổ chức sự kiện quy mô lớn
  • C. Marketing nội dung và truyền thông xã hội
  • D. Giảm giá sâu và khuyến mãi liên tục

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Trong quá trình ra quyết định, họ so sánh các tính năng, giá cả và đánh giá của các thương hiệu khác nhau trên các trang web đánh giá sản phẩm và diễn đàn công nghệ. Hành vi này thể hiện giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để kích thích tiêu dùng, họ quyết định tung ra một chiến dịch quảng cáo nhấn mạnh việc sản phẩm của họ có thể được thưởng thức ấm nóng như một thức uống giải khát mùa đông. Chiến lược này tập trung vào việc tác động đến yếu tố nào trong hành vi tiêu dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một cửa hàng thời trang cao cấp thiết kế không gian mua sắm sang trọng, sử dụng âm nhạc du dương, ánh sáng dịu nhẹ và hương thơm dễ chịu. Họ kỳ vọng những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một người tiêu dùng trung thành với thương hiệu cà phê X thường xuyên mua sản phẩm này mà không cần xem xét các lựa chọn khác. Tuy nhiên, gần đây, chất lượng cà phê X có dấu hiệu giảm sút. Theo thời gian, điều gì có khả năng xảy ra với lòng trung thành thương hiệu của người tiêu dùng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một công ty muốn giới thiệu sản phẩm mới đến thị trường mục tiêu là giới trẻ. Họ quyết định sử dụng người nổi tiếng có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Chiến lược này dựa trên yếu tố tâm lý xã hội nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích dữ liệu bán hàng cho thấy sản phẩm A có doanh số cao ở khu vực nông thôn nhưng lại thấp ở thành thị. Yếu tố văn hóa nào có thể giải thích sự khác biệt này trong hành vi tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một người tiêu dùng mua một chiếc xe ô tô mới. Sau khi mua, họ bắt đầu tìm kiếm thông tin và đánh giá tích cực về chiếc xe đó trên mạng để củng cố quyết định của mình và giảm bớt sự hối hận sau mua hàng. Hành vi này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một công ty mỹ phẩm sử dụng hình ảnh những người phụ nữ thành đạt, tự tin trong quảng cáo sản phẩm của mình. Họ đang cố gắng tác động đến khía cạnh nào trong động cơ mua hàng của người tiêu dùng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một siêu thị thường xuyên thay đổi cách bố trí sản phẩm và vị trí các quầy hàng. Mục đích chính của việc này là gì trong việc tác động đến hành vi mua sắm của khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn các sản phẩm có nhãn hiệu xanh, thân thiện với môi trường, ngay cả khi giá cao hơn một chút. Giá trị tiêu dùng nào đang chi phối hành vi mua hàng của người này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong một gia đình, người vợ thường là người đưa ra quyết định chính trong việc mua sắm thực phẩm và đồ dùng gia đình hàng ngày, trong khi người chồng có vai trò lớn hơn trong việc quyết định mua các sản phẩm công nghệ và tài chính. Điều này phản ánh vai trò nào của các thành viên gia đình trong quyết định mua hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một người tiêu dùng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các đánh giá trực tuyến và bình luận của những người mua khác trước khi quyết định mua một sản phẩm. Điều này thể hiện hình thức ảnh hưởng nào từ nhóm tham khảo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một công ty quảng cáo sản phẩm mới bằng cách tặng mẫu thử miễn phí tại các sự kiện và trung tâm thương mại. Chiến lược này nhằm mục đích tác động đến giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một người tiêu dùng có ấn tượng tốt về một thương hiệu do quảng cáo hài hước và sáng tạo của họ. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm, họ lại không hài lòng về chất lượng. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong thái độ của người tiêu dùng đối với thương hiệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một người tiêu dùng luôn lựa chọn mua các sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam vì mong muốn ủng hộ doanh nghiệp trong nước và phát triển kinh tế quốc gia. Động cơ này thuộc về loại động cơ tiêu dùng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng chương trình khách hàng thân thiết, tích điểm và tặng quà cho khách hàng thường xuyên mua sắm. Biện pháp này nhằm mục đích tăng cường yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một người tiêu dùng tin rằng sản phẩm hữu cơ luôn tốt cho sức khỏe hơn sản phẩm thông thường, mặc dù chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng. Đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một công ty quảng cáo sản phẩm nước hoa mới với hình ảnh một cặp đôi lãng mạn trên bãi biển hoàng hôn. Họ đang cố gắng tạo ra sự liên tưởng thương hiệu với loại cảm xúc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một người tiêu dùng quyết định chuyển đổi từ sử dụng tã giấy sang tã vải cho con mình vì lo ngại về vấn đề môi trường và mong muốn tiết kiệm chi phí dài hạn. Động cơ mua hàng này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một thương hiệu thời trang nhanh liên tục tung ra các bộ sưu tập mới theo xu hướng, với giá cả phải chăng. Mô hình kinh doanh này chủ yếu nhắm đến phân khúc người tiêu dùng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một người tiêu dùng thường xuyên mua sắm tại một cửa hàng tạp hóa gần nhà vì sự tiện lợi và quen thuộc, mặc dù giá cả có thể cao hơn so với siêu thị lớn ở xa hơn. Yếu tố nào chi phối hành vi mua hàng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một công ty thực phẩm sử dụng bao bì sản phẩm màu xanh lá cây và hình ảnh thiên nhiên để truyền tải thông điệp về sự tươi ngon và tự nhiên của sản phẩm. Họ đang tác động đến khía cạnh nào trong nhận thức của người tiêu dùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một người tiêu dùng có kinh nghiệm không tốt với dịch vụ chăm sóc khách hàng của một thương hiệu. Trải nghiệm tiêu cực này có khả năng ảnh hưởng đến yếu tố nào trong thái độ của họ đối với thương hiệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một công ty công nghệ tung ra phiên bản điện thoại mới với nhiều tính năng cải tiến nhưng giá cao hơn đáng kể so với phiên bản cũ. Chiến lược định giá này phù hợp với nhóm người tiêu dùng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong giai đoạn nào của quá trình quyết định mua hàng, người tiêu dùng có khả năng tìm kiếm đánh giá sản phẩm từ các nguồn độc lập như blog công nghệ hoặc báo cáo thử nghiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một quảng cáo so sánh trực tiếp sản phẩm của thương hiệu A với sản phẩm của thương hiệu B (đối thủ cạnh tranh). Loại hình quảng cáo này có thể hiệu quả trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc máy giặt mới sau khi máy giặt cũ bị hỏng. Quyết định mua hàng này chủ yếu được thúc đẩy bởi loại nhu cầu nào theo thang nhu cầu Maslow?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một công ty du lịch cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng bằng cách gửi email khuyến mãi dựa trên lịch sử tìm kiếm và sở thích du lịch trước đây của từng khách hàng. Chiến lược này tập trung vào yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một người tiêu dùng cảm thấy hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của một thương hiệu sau khi mua hàng và sử dụng. Sự hài lòng này có tác động như thế nào đến hành vi mua hàng trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường. Biện pháp marketing nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này hiệu quả nhất trong giai đoạn đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 05

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng, mặc dù sản phẩm của họ có chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh, nhưng doanh số bán hàng ở vùng nông thôn thấp hơn nhiều so với thành thị. Yếu tố văn hóa nào có thể ảnh hưởng đến hành vi mua hàng này?

  • A. Tầng lớp xã hội
  • B. Nhóm tham khảo
  • C. Giá trị văn hóa và lối sống
  • D. Yếu tố tâm lý cá nhân

Câu 2: Bạn đang phát triển chiến dịch marketing cho một loại trà thảo dược mới, nhắm đến phân khúc khách hàng quan tâm đến sức khỏe và lối sống tự nhiên. Để tăng cường sự chú ý của khách hàng mục tiêu, bạn nên tập trung vào yếu tố nào trong quá trình nhận thức?

  • A. Tiếp xúc có chọn lọc
  • B. Kích thích sự tò mò và liên quan cá nhân
  • C. Diễn giải thông tin nhất quán với niềm tin
  • D. Ghi nhớ thông tin quan trọng

Câu 3: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy mới. Anh ta thu thập thông tin từ bạn bè, đánh giá trực tuyến, và xem xét các thông số kỹ thuật. Giai đoạn này trong quá trình quyết định mua hàng được gọi là gì?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Đánh giá các lựa chọn
  • C. Tìm kiếm thông tin
  • D. Quyết định mua hàng

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp thường xuyên sử dụng người nổi tiếng và KOLs trong các chiến dịch quảng cáo của mình. Chiến lược này chủ yếu dựa trên ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

  • A. Nhóm ngưỡng mộ
  • B. Nhóm thành viên
  • C. Nhóm tẩy chay
  • D. Nhóm thứ cấp

Câu 5: Khi một hãng hàng không tung ra chương trình khách hàng thân thiết, tích điểm đổi quà, họ đang tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua lặp lại của khách hàng?

  • A. Nhận thức về thương hiệu
  • B. Thái độ đối với dịch vụ
  • C. Giá trị cảm nhận
  • D. Học tập và củng cố

Câu 6: Một cửa hàng bán lẻ nhận thấy rằng việc bố trí sản phẩm theo nhóm (ví dụ: đồ ăn sáng, đồ dùng nhà tắm) giúp tăng doanh số. Điều này liên quan đến quá trình tổ chức thông tin trong trí nhớ nào của người tiêu dùng?

  • A. Trí nhớ giác quan
  • B. Trí nhớ ngữ nghĩa và liên tưởng
  • C. Trí nhớ ngắn hạn
  • D. Trí nhớ thao tác

Câu 7: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang mua các sản phẩm giá rẻ hơn, ít thương hiệu nổi tiếng. Yếu tố kinh tế vĩ mô này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng như thế nào?

  • A. Thay đổi nhu cầu cơ bản
  • B. Giảm nhận thức về thương hiệu
  • C. Thay đổi ưu tiên về giá trị và chi phí
  • D. Tăng cường ảnh hưởng của nhóm tham khảo

Câu 8: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn để quảng bá sản phẩm thực phẩm. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng?

  • A. Thành phần cảm xúc (Affective)
  • B. Thành phần nhận thức (Cognitive)
  • C. Thành phần hành vi (Behavioral)
  • D. Thành phần xã hội

Câu 9: Một công ty muốn giới thiệu một sản phẩm công nghệ mới đến thị trường. Để vượt qua sự e ngại ban đầu của khách hàng, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tập trung vào quảng cáo đại trà trên TV
  • B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
  • C. Cung cấp dùng thử miễn phí và chứng minh lợi ích sản phẩm
  • D. Tạo ra sự khan hiếm để kích thích mua hàng

Câu 10: Trong gia đình truyền thống Việt Nam, ai thường có vai trò ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua sắm thực phẩm và đồ dùng gia đình?

  • A. Người chồng
  • B. Người vợ/người mẹ
  • C. Con cái
  • D. Ông bà

Câu 11: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê nhất định vì hương vị và trải nghiệm quen thuộc. Động cơ thúc đẩy hành vi trung thành này chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Động cơ sinh lý
  • B. Động cơ an toàn
  • C. Động cơ xã hội
  • D. Động cơ lý tính và cảm xúc

Câu 12: Khi một sản phẩm được định vị là “lựa chọn của chuyên gia” hoặc “được bác sĩ khuyên dùng”, thương hiệu đang sử dụng loại nguồn thông tin nào để tạo dựng niềm tin?

  • A. Nguồn thông tin cá nhân
  • B. Nguồn thông tin thương mại
  • C. Nguồn thông tin công cộng và chuyên gia
  • D. Nguồn thông tin trải nghiệm

Câu 13: Một cửa hàng trực tuyến sử dụng thuật toán gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng. Đây là ứng dụng của nguyên tắc marketing cá nhân hóa dựa trên yếu tố nào?

  • A. Nhân khẩu học
  • B. Hành vi và sở thích cá nhân
  • C. Vị trí địa lý
  • D. Tâm lý học

Câu 14: Hiện tượng “thiên vị xác nhận” (confirmation bias) trong hành vi tiêu dùng thể hiện như thế nào?

  • A. Xu hướng mua hàng theo số đông
  • B. Xu hướng né tránh rủi ro khi mua hàng
  • C. Xu hướng lựa chọn sản phẩm quen thuộc
  • D. Xu hướng tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin hiện có và bỏ qua thông tin trái chiều

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ giá trị cốt lõi và định vị thương hiệu
  • B. Đầu tư vào quảng cáo trên mạng xã hội
  • C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng
  • D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng ban đầu

Câu 16: Trong mô hình thái độ ABC (Affect, Behavior, Cognition), thành phần hành vi (Behavior) thể hiện điều gì?

  • A. Cảm xúc và tình cảm của người tiêu dùng
  • B. Niềm tin và kiến thức của người tiêu dùng
  • C. Xu hướng hành động của người tiêu dùng đối với sản phẩm
  • D. Đánh giá tổng quan về sản phẩm

Câu 17: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới vì tò mò và muốn trải nghiệm điều mới lạ. Nhu cầu thúc đẩy hành vi này thuộc cấp độ nào trong tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Nhu cầu sinh lý
  • B. Nhu cầu an toàn
  • C. Nhu cầu xã hội
  • D. Nhu cầu thể hiện bản thân và trải nghiệm

Câu 18: Khi một sản phẩm được quảng cáo với thông điệp “giảm 50% chỉ trong hôm nay”, chiến lược này đang tận dụng hiệu ứng tâm lý nào để thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng?

  • A. Hiệu ứng mỏ neo
  • B. Hiệu ứng khan hiếm (Scarcity effect)
  • C. Hiệu ứng lan truyền
  • D. Hiệu ứng chim mồi

Câu 19: Một nhóm bạn cùng nhau đi mua sắm và quyết định chọn một nhà hàng dựa trên ý kiến của đa số. Hiện tượng tâm lý xã hội nào đang diễn ra ở đây?

  • A. Sự lười biếng xã hội
  • B. Phân cực nhóm
  • C. Tuân thủ và ảnh hưởng của đám đông
  • D. Tự mãn nhóm

Câu 20: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Khảo sát và bảng hỏi
  • B. Quan sát hành vi mua sắm
  • C. Thử nghiệm A/B
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng

Câu 21: Một người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm có bao bì màu xanh lá cây vì tin rằng chúng thân thiện với môi trường. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi tiêu dùng?

  • A. Yếu tố xã hội
  • B. Yếu tố thuộc tính sản phẩm và giá trị cá nhân
  • C. Yếu tố tình huống
  • D. Yếu tố văn hóa

Câu 22: Khái niệm “giá trị khách hàng” (customer value) trong marketing được định nghĩa là gì?

  • A. Giá bán sản phẩm trên thị trường
  • B. Chi phí sản xuất sản phẩm
  • C. Lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ khách hàng
  • D. Sự khác biệt giữa tổng lợi ích khách hàng nhận được và tổng chi phí họ bỏ ra

Câu 23: Trong tình huống mua hàng phức tạp (ví dụ: mua nhà, mua xe), người tiêu dùng thường trải qua loại hình ra quyết định nào?

  • A. Ra quyết định lý trí và có cân nhắc kỹ lưỡng
  • B. Ra quyết định theo thói quen
  • C. Ra quyết định theo cảm tính
  • D. Ra quyết định theo quán tính

Câu 24: Một người tiêu dùng liên tục mua một nhãn hiệu nước giặt quen thuộc mà không cần suy nghĩ nhiều. Đây là ví dụ về loại hành vi mua hàng nào?

  • A. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng
  • B. Hành vi mua hàng phức tạp
  • C. Hành vi mua hàng theo thói quen
  • D. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa

Câu 25: Để xây dựng lòng trung thành thương hiệu, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra điều gì cho khách hàng?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất
  • B. Trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán
  • C. Quảng cáo rầm rộ
  • D. Chương trình khuyến mãi giảm giá liên tục

Câu 26: Khi một người tiêu dùng diễn giải thông tin quảng cáo theo cách phù hợp với niềm tin và thái độ hiện có của họ, hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Tiếp xúc có chọn lọc
  • B. Chú ý có chọn lọc
  • C. Ghi nhớ có chọn lọc
  • D. Diễn giải có chọn lọc (Selective Interpretation)

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vi mô, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp?

  • A. Kinh tế
  • B. Văn hóa - xã hội
  • C. Nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh
  • D. Công nghệ

Câu 28: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp “quan sát” thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về khía cạnh nào?

  • A. Thái độ và niềm tin của khách hàng
  • B. Hành vi mua sắm thực tế và tương tác tại điểm bán
  • C. Động cơ mua hàng tiềm ẩn
  • D. Nhận thức về thương hiệu

Câu 29: Một thương hiệu mỹ phẩm hướng đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động thường sử dụng kênh truyền thông nào hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên báo giấy
  • B. Quảng cáo trên TV khung giờ vàng
  • C. Gửi thư trực tiếp (Direct mail)
  • D. Mạng xã hội và Influencer Marketing

Câu 30: Trong mô hình 5 giai đoạn của quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào xảy ra sau khi khách hàng đã mua và sử dụng sản phẩm?

  • A. Tìm kiếm thông tin
  • B. Đánh giá các lựa chọn
  • C. Đánh giá sau mua (Post-purchase evaluation)
  • D. Quyết định mua hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng, mặc dù sản phẩm của họ có chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh, nhưng doanh số bán hàng ở vùng nông thôn thấp hơn nhiều so với thành thị. Yếu tố văn hóa nào có thể ảnh hưởng đến hành vi mua hàng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bạn đang phát triển chiến dịch marketing cho một loại trà thảo dược mới, nhắm đến phân khúc khách hàng quan tâm đến sức khỏe và lối sống tự nhiên. Để tăng cường sự chú ý của khách hàng mục tiêu, bạn nên tập trung vào yếu tố nào trong quá trình nhận thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy mới. Anh ta thu thập thông tin từ bạn bè, đánh giá trực tuyến, và xem xét các thông số kỹ thuật. Giai đoạn này trong quá trình quyết định mua hàng được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp thường xuyên sử dụng người nổi tiếng và KOLs trong các chiến dịch quảng cáo của mình. Chiến lược này chủ yếu dựa trên ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi một hãng hàng không tung ra chương trình khách hàng thân thiết, tích điểm đổi quà, họ đang tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua lặp lại của khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một cửa hàng bán lẻ nhận thấy rằng việc bố trí sản phẩm theo nhóm (ví dụ: đồ ăn sáng, đồ dùng nhà tắm) giúp tăng doanh số. Điều này liên quan đến quá trình tổ chức thông tin trong trí nhớ nào của người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang mua các sản phẩm giá rẻ hơn, ít thương hiệu nổi tiếng. Yếu tố kinh tế vĩ mô này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn để quảng bá sản phẩm thực phẩm. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một công ty muốn giới thiệu một sản phẩm công nghệ mới đến thị trường. Để vượt qua sự e ngại ban đầu của khách hàng, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong gia đình truyền thống Việt Nam, ai thường có vai trò ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua sắm thực phẩm và đồ dùng gia đình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê nhất định vì hương vị và trải nghiệm quen thuộc. Động cơ thúc đẩy hành vi trung thành này chủ yếu thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi một sản phẩm được định vị là “lựa chọn của chuyên gia” hoặc “được bác sĩ khuyên dùng”, thương hiệu đang sử dụng loại nguồn thông tin nào để tạo dựng niềm tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một cửa hàng trực tuyến sử dụng thuật toán gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng. Đây là ứng dụng của nguyên tắc marketing cá nhân hóa dựa trên yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hiện tượng “thiên vị xác nhận” (confirmation bias) trong hành vi tiêu dùng thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong mô hình thái độ ABC (Affect, Behavior, Cognition), thành phần hành vi (Behavior) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới vì tò mò và muốn trải nghiệm điều mới lạ. Nhu cầu thúc đẩy hành vi này thuộc cấp độ nào trong tháp nhu cầu Maslow?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi một sản phẩm được quảng cáo với thông điệp “giảm 50% chỉ trong hôm nay”, chiến lược này đang tận dụng hiệu ứng tâm lý nào để thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một nhóm bạn cùng nhau đi mua sắm và quyết định chọn một nhà hàng dựa trên ý kiến của đa số. Hiện tượng tâm lý xã hội nào đang diễn ra ở đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm có bao bì màu xanh lá cây vì tin rằng chúng thân thiện với môi trường. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi tiêu dùng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khái niệm “giá trị khách hàng” (customer value) trong marketing được định nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong tình huống mua hàng phức tạp (ví dụ: mua nhà, mua xe), người tiêu dùng thường trải qua loại hình ra quyết định nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một người tiêu dùng liên tục mua một nhãn hiệu nước giặt quen thuộc mà không cần suy nghĩ nhiều. Đây là ví dụ về loại hành vi mua hàng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để xây dựng lòng trung thành thương hiệu, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra điều gì cho khách hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một người tiêu dùng diễn giải thông tin quảng cáo theo cách phù hợp với niềm tin và thái độ hiện có của họ, hiện tượng này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vi mô, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp “quan sát” thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một thương hiệu mỹ phẩm hướng đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động thường sử dụng kênh truyền thông nào hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong mô hình 5 giai đoạn của quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào xảy ra sau khi khách hàng đã mua và sử dụng sản phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 06

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của họ giảm mạnh ở khu vực nông thôn. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng nông thôn có xu hướng ưu tiên các sản phẩm có độ bền cao và giá cả phải chăng hơn là các tính năng công nghệ mới nhất. Để cải thiện tình hình, công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong chiến lược marketing?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội để tạo xu hướng.
  • B. Ra mắt phiên bản điện thoại cao cấp với nhiều tính năng mới.
  • C. Phát triển dòng điện thoại giá rẻ, bền bỉ, pin khỏe, phù hợp với nhu cầu sử dụng ở nông thôn.
  • D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng ở các thành phố lớn.

Câu 2: Bạn đang quản lý một chuỗi cửa hàng cà phê. Bạn nhận thấy rằng vào buổi sáng, khách hàng thường mua cà phê mang đi và các loại bánh ngọt nhanh. Buổi chiều, khách hàng có xu hướng ngồi lại lâu hơn, trò chuyện và thưởng thức các loại đồ uống đặc biệt. Để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và doanh thu, bạn nên điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix (4Ps)?

  • A. Địa điểm (Place) - Mở thêm nhiều cửa hàng ở khu vực trung tâm.
  • B. Sản phẩm (Product) và Xúc tiến (Promotion) - Buổi sáng tập trung vào combo nhanh gọn, buổi chiều ưu đãi đồ uống đặc biệt.
  • C. Giá cả (Price) - Tăng giá cà phê vào buổi chiều để tăng lợi nhuận.
  • D. Xúc tiến (Promotion) - Tăng cường quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.

Câu 3: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp sử dụng người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu và tổ chức các buổi trình diễn thời trang xa hoa. Chiến lược này chủ yếu nhắm đến yếu tố tâm lý xã hội nào ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của khách hàng mục tiêu?

  • A. Động cơ sinh lý (Physiological needs) - Nhu cầu cơ bản về ăn mặc.
  • B. Nhận thức (Perception) - Cách khách hàng cảm nhận về chất lượng sản phẩm.
  • C. Học tập (Learning) - Khách hàng học hỏi về thời trang qua quảng cáo.
  • D. Nhóm tham khảo và Tầng lớp xã hội (Reference groups and Social class) - Sự ảnh hưởng của người nổi tiếng và khát vọng thuộc về tầng lớp cao.

Câu 4: Phân tích hành vi mua sắm của một người tiêu dùng khi quyết định mua một chiếc xe ô tô mới. Quy trình quyết định mua hàng của họ có thể bao gồm các giai đoạn nào sau đây, theo thứ tự logic?

  • A. Đánh giá các lựa chọn → Nhận biết nhu cầu → Tìm kiếm thông tin → Quyết định mua → Đánh giá sau mua
  • B. Tìm kiếm thông tin → Nhận biết nhu cầu → Đánh giá các lựa chọn → Quyết định mua → Đánh giá sau mua
  • C. Nhận biết nhu cầu → Tìm kiếm thông tin → Đánh giá các lựa chọn → Quyết định mua → Đánh giá sau mua
  • D. Quyết định mua → Đánh giá các lựa chọn → Tìm kiếm thông tin → Nhận biết nhu cầu → Đánh giá sau mua

Câu 5: Một công ty mỹ phẩm tung ra một chiến dịch quảng cáo mới tập trung vào việc tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng của phụ nữ. Chiến dịch này đang cố gắng tác động đến yếu tố văn hóa nào trong hành vi tiêu dùng?

  • A. Tầng lớp xã hội (Social class) - Nhắm đến khách hàng thuộc tầng lớp trung lưu trở lên.
  • B. Giá trị văn hóa (Cultural values) - Thay đổi quan niệm về vẻ đẹp và sự đa dạng.
  • C. Nhóm tham khảo (Reference groups) - Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để tạo ảnh hưởng.
  • D. Cá tính (Personality) - Nhắm đến những người có cá tính mạnh mẽ, tự tin.

Câu 6: Trong mô hình thái độ ABC (Attitude - Affect - Behavior), thành phần "Cảm xúc" (Affective component) đề cập đến khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu?

  • A. Cảm xúc, tình cảm và phản ứng về mặt cảm xúc của người tiêu dùng đối với thương hiệu.
  • B. Niềm tin, kiến thức và nhận thức của người tiêu dùng về thuộc tính của thương hiệu.
  • C. Hành vi hoặc ý định hành vi của người tiêu dùng đối với thương hiệu (mua hay không mua).
  • D. Giá trị và đạo đức mà thương hiệu theo đuổi.

Câu 7: Một cửa hàng bán lẻ áp dụng chiến lược "neo giá" (price anchoring) bằng cách trưng bày một sản phẩm cao cấp, giá đắt tiền ngay cạnh một sản phẩm tương tự nhưng giá thấp hơn. Chiến lược này tận dụng hiệu ứng tâm lý nào để ảnh hưởng đến nhận thức giá trị của khách hàng?

  • A. Hiệu ứng chim mồi (Decoy effect) - Thêm một lựa chọn kém hấp dẫn để làm nổi bật lựa chọn mục tiêu.
  • B. Hiệu ứng khan hiếm (Scarcity effect) - Tạo cảm giác sản phẩm có số lượng giới hạn.
  • C. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect) - Sử dụng thông tin ban đầu (giá cao) để ảnh hưởng đến đánh giá sau đó (giá thấp).
  • D. Hiệu ứng lan truyền (Halo effect) - Ấn tượng tốt về một khía cạnh lan sang đánh giá tổng thể.

Câu 8: Trong bối cảnh mua hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tin tưởng của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử mới?

  • A. Giao diện trang web đẹp mắt và hiện đại.
  • B. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
  • C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Đánh giá và nhận xét tích cực từ những khách hàng đã mua trước đó.

Câu 9: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể thường xuyên mua lại sản phẩm này mà không cần cân nhắc nhiều đến các lựa chọn khác. Hành vi này thể hiện giai đoạn nào trong quá trình trung thành thương hiệu?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand recognition) - Khách hàng biết đến thương hiệu.
  • B. Trung thành theo thói quen (Habitual loyalty) - Mua lại sản phẩm vì thói quen.
  • C. Trung thành về cảm xúc (Affective loyalty) - Yêu thích và gắn bó với thương hiệu.
  • D. Trung thành có chủ ý (Conative loyalty) - Cam kết mua lại thương hiệu trong tương lai.

Câu 10: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp "quan sát" (observation) thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về khía cạnh nào?

  • A. Thái độ và niềm tin của khách hàng về sản phẩm.
  • B. Động cơ và nhu cầu ẩn sâu bên trong khách hàng.
  • C. Hành vi mua sắm thực tế của khách hàng tại điểm bán hoặc trực tuyến.
  • D. Mức độ hài lòng và trải nghiệm của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.

Câu 11: Một công ty muốn giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường. Chiến lược marketing truyền thông nào sẽ hiệu quả nhất để tạo dựng nhận thức và sự quan tâm ban đầu từ phía khách hàng?

  • A. Quảng cáo trực tiếp (Direct advertising) - Gửi thư quảng cáo đến từng hộ gia đình.
  • B. Khuyến mãi giảm giá sâu (Deep discount promotion) - Giảm giá mạnh để kích cầu.
  • C. Marketing nội dung (Content marketing) - Tạo blog và bài viết về lợi ích sản phẩm.
  • D. Marketing lan truyền (Viral marketing) và tạo sự tò mò (Teaser campaign) - Tạo video gây sốc hoặc chiến dịch bí ẩn để thu hút sự chú ý.

Câu 12: Yếu tố "Phong cách sống" (Lifestyle) thuộc nhóm yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

  • A. Yếu tố văn hóa (Cultural factors)
  • B. Yếu tố cá nhân (Personal factors)
  • C. Yếu tố xã hội (Social factors)
  • D. Yếu tố tâm lý (Psychological factors)

Câu 13: Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất và liên quan đến việc phát triển tiềm năng cá nhân?

  • A. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • C. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
  • D. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)

Câu 14: Một người tiêu dùng quyết định mua một sản phẩm "xanh" (thân thiện môi trường) mặc dù giá cao hơn so với các sản phẩm thông thường. Động cơ mua hàng này có thể được giải thích bởi yếu tố giá trị nào?

  • A. Giá trị chức năng (Functional value) - Hiệu suất và công dụng của sản phẩm.
  • B. Giá trị kinh tế (Economic value) - Giá cả phải chăng và tiết kiệm chi phí.
  • C. Giá trị cảm xúc (Emotional value) - Cảm xúc tích cực khi sử dụng sản phẩm.
  • D. Giá trị đạo đức/xã hội (Ethical/Social value) - Ý thức bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.

Câu 15: Trong quảng cáo, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc và hình ảnh gợi cảm xúc tích cực chủ yếu nhắm đến thành phần nào trong thái độ của người tiêu dùng?

  • A. Thành phần cảm xúc (Affective component)
  • B. Thành phần nhận thức (Cognitive component)
  • C. Thành phần hành vi (Behavioral component)
  • D. Thành phần kinh tế (Economic component)

Câu 16: Một công ty muốn nghiên cứu mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của mình. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để thu thập thông tin này?

  • A. Quan sát hành vi mua hàng (Observation of purchasing behavior)
  • B. Khảo sát (Survey) - Sử dụng bảng hỏi để thu thập ý kiến khách hàng.
  • C. Thử nghiệm (Experiment) - Thử nghiệm các yếu tố marketing khác nhau.
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis) - Sử dụng dữ liệu đã có sẵn.

Câu 17: Khái niệm "định vị thương hiệu" (brand positioning) trong marketing tập trung vào việc tạo ra điều gì trong tâm trí khách hàng mục tiêu?

  • A. Sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
  • B. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và độc đáo nhất.
  • C. Ấn tượng và vị trí độc đáo, khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và thuận tiện nhất.

Câu 18: Trong quá trình xử lý thông tin, giai đoạn "chú ý có chọn lọc" (selective attention) đề cập đến hiện tượng nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin quan trọng vào trí nhớ dài hạn.
  • B. Xu hướng chỉ chú ý đến một phần nhỏ thông tin và bỏ qua phần lớn thông tin khác.
  • C. Quá trình diễn giải và gán ý nghĩa cho thông tin đã tiếp nhận.
  • D. Khả năng nhận biết và phân biệt các thương hiệu khác nhau.

Câu 19: Một nhóm bạn cùng nhau đi mua sắm và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của nhau. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố xã hội nào?

  • A. Văn hóa (Culture)
  • B. Tầng lớp xã hội (Social class)
  • C. Gia đình (Family)
  • D. Nhóm tham khảo (Reference groups)

Câu 20: Chiến lược "marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) dựa trên sức mạnh của hình thức truyền thông nào?

  • A. Truyền thông cá nhân (Personal communication) giữa người tiêu dùng.
  • B. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng (Mass media advertising).
  • C. Quan hệ công chúng (Public relations) và hoạt động tài trợ.
  • D. Marketing trực tiếp (Direct marketing) đến từng khách hàng.

Câu 21: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới vì tò mò muốn trải nghiệm và khám phá những điều mới lạ. Động cơ mua hàng này thuộc loại động cơ nào?

  • A. Động cơ lý trí (Rational motives) - Dựa trên lý trí và logic.
  • B. Động cơ cảm xúc (Emotional motives) - Dựa trên cảm xúc và tình cảm.
  • C. Động cơ khám phá (Exploratory motives) - Mong muốn trải nghiệm và khám phá.
  • D. Động cơ bắt chước (Mimic motives) - Mua hàng theo xu hướng hoặc người khác.

Câu 22: Trong mô hình "hộp đen" hành vi người tiêu dùng (black box model), yếu tố "hộp đen" đại diện cho điều gì?

  • A. Các yếu tố marketing kích thích (Marketing stimuli) từ môi trường bên ngoài.
  • B. Quá trình tâm lý bên trong của người tiêu dùng (nhận thức, thái độ, động cơ...).
  • C. Phản ứng của người tiêu dùng (Customer responses) thể hiện ra bên ngoài.
  • D. Môi trường kinh tế, văn hóa, xã hội bên ngoài.

Câu 23: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm vì được bạn bè giới thiệu và tin tưởng vào lời khuyên của bạn bè. Nguồn thông tin ảnh hưởng đến quyết định mua hàng này là gì?

  • A. Nguồn thông tin thương mại (Commercial sources) - Quảng cáo, khuyến mãi.
  • B. Nguồn thông tin công cộng (Public sources) - Báo chí, đánh giá sản phẩm.
  • C. Nguồn thông tin kinh nghiệm (Experiential sources) - Trải nghiệm cá nhân.
  • D. Nguồn thông tin cá nhân (Personal sources) - Bạn bè, gia đình, đồng nghiệp.

Câu 24: Chiến lược "marketing du kích" (guerrilla marketing) thường tập trung vào việc tạo ra yếu tố nào để thu hút sự chú ý của khách hàng?

  • A. Sự sang trọng và đẳng cấp (Luxury and prestige).
  • B. Sự tiện lợi và dễ dàng tiếp cận (Convenience and accessibility).
  • C. Sự bất ngờ và độc đáo (Surprise and uniqueness).
  • D. Sự tin cậy và chuyên nghiệp (Reliability and professionalism).

Câu 25: Trong nghiên cứu định tính hành vi khách hàng, phương pháp "thảo luận nhóm" (focus group) thường được sử dụng để khám phá điều gì?

  • A. Số lượng khách hàng mục tiêu và quy mô thị trường.
  • B. Thái độ, quan điểm, cảm xúc và động cơ sâu xa của khách hàng.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố marketing và hành vi mua hàng.
  • D. Xu hướng hành vi tiêu dùng trong tương lai.

Câu 26: Một người tiêu dùng có "khuynh hướng xác nhận" (confirmation bias) sẽ có xu hướng làm gì khi tìm kiếm thông tin về một sản phẩm?

  • A. Tìm kiếm thông tin ủng hộ cho quyết định mua hàng đã đưa ra trước đó.
  • B. Tìm kiếm thông tin khách quan và toàn diện để đưa ra quyết định tốt nhất.
  • C. Tránh tìm kiếm thông tin và dựa hoàn toàn vào cảm tính cá nhân.
  • D. Chỉ tin tưởng vào thông tin từ các nguồn chính thống và bỏ qua nguồn khác.

Câu 27: Trong marketing quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt về "văn hóa tiêu dùng" giữa các quốc gia là yếu tố then chốt để làm gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá với các đối thủ địa phương.
  • C. Điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp với đặc điểm văn hóa của từng thị trường.
  • D. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và chiến dịch marketing trên toàn cầu.

Câu 28: Một công ty sử dụng "linh vật thương hiệu" (brand mascot) trong quảng cáo. Chiến lược này nhằm mục đích tạo ra lợi ích nào về mặt nhận diện thương hiệu?

  • A. Tăng cường tính năng và công dụng của sản phẩm.
  • B. Tạo sự khác biệt và tăng khả năng nhận diện thương hiệu, đặc biệt về mặt hình ảnh.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo và tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
  • D. Xây dựng lòng trung thành thương hiệu mạnh mẽ hơn.

Câu 29: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "bằng chứng hữu hình" (physical evidence) đóng vai trò quan trọng vì tính chất vô hình của dịch vụ. Ví dụ về "bằng chứng hữu hình" trong dịch vụ khách sạn là gì?

  • A. Thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên.
  • B. Thời gian chờ đợi làm thủ tục nhận phòng nhanh chóng.
  • C. Chính sách giá cả cạnh tranh và ưu đãi hấp dẫn.
  • D. Thiết kế nội thất sang trọng, trang thiết bị hiện đại và đồng phục nhân viên chỉnh tề.

Câu 30: Một công ty khởi nghiệp sử dụng "marketing nội dung" (content marketing) để thu hút khách hàng. Hình thức nội dung nào sau đây có khả năng tạo ra giá trị và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng nhất?

  • A. Bài viết quảng cáo sản phẩm trực tiếp và khuyến mãi giảm giá.
  • B. Thông tin về công ty và các hoạt động truyền thông.
  • C. Bài viết blog, video hướng dẫn, ebook cung cấp kiến thức và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
  • D. Chia sẻ tin tức và sự kiện mới nhất của ngành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của họ giảm mạnh ở khu vực nông thôn. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng nông thôn có xu hướng ưu tiên các sản phẩm có độ bền cao và giá cả phải chăng hơn là các tính năng công nghệ mới nhất. Để cải thiện tình hình, công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong chiến lược marketing?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bạn đang quản lý một chuỗi cửa hàng cà phê. Bạn nhận thấy rằng vào buổi sáng, khách hàng thường mua cà phê mang đi và các loại bánh ngọt nhanh. Buổi chiều, khách hàng có xu hướng ngồi lại lâu hơn, trò chuyện và thưởng thức các loại đồ uống đặc biệt. Để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và doanh thu, bạn nên điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix (4Ps)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp sử dụng người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu và tổ chức các buổi trình diễn thời trang xa hoa. Chiến lược này chủ yếu nhắm đến yếu tố tâm lý xã hội nào ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của khách hàng mục tiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích hành vi mua sắm của một người tiêu dùng khi quyết định mua một chiếc xe ô tô mới. Quy trình quyết định mua hàng của họ có thể bao gồm các giai đoạn nào sau đây, theo thứ tự logic?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một công ty mỹ phẩm tung ra một chiến dịch quảng cáo mới tập trung vào việc tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng của phụ nữ. Chiến dịch này đang cố gắng tác động đến yếu tố văn hóa nào trong hành vi tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong mô hình thái độ ABC (Attitude - Affect - Behavior), thành phần 'Cảm xúc' (Affective component) đề cập đến khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một cửa hàng bán lẻ áp dụng chiến lược 'neo giá' (price anchoring) bằng cách trưng bày một sản phẩm cao cấp, giá đắt tiền ngay cạnh một sản phẩm tương tự nhưng giá thấp hơn. Chiến lược này tận dụng hiệu ứng tâm lý nào để ảnh hưởng đến nhận thức giá trị của khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong bối cảnh mua hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tin tưởng của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử mới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể thường xuyên mua lại sản phẩm này mà không cần cân nhắc nhiều đến các lựa chọn khác. Hành vi này thể hiện giai đoạn nào trong quá trình trung thành thương hiệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp 'quan sát' (observation) thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một công ty muốn giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường. Chiến lược marketing truyền thông nào sẽ hiệu quả nhất để tạo dựng nhận thức và sự quan tâm ban đầu từ phía khách hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Yếu tố 'Phong cách sống' (Lifestyle) thuộc nhóm yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất và liên quan đến việc phát triển tiềm năng cá nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một người tiêu dùng quyết định mua một sản phẩm 'xanh' (thân thiện môi trường) mặc dù giá cao hơn so với các sản phẩm thông thường. Động cơ mua hàng này có thể được giải thích bởi yếu tố giá trị nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong quảng cáo, việc sử dụng âm nhạc, màu sắc và hình ảnh gợi cảm xúc tích cực chủ yếu nhắm đến thành phần nào trong thái độ của người tiêu dùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một công ty muốn nghiên cứu mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ của mình. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để thu thập thông tin này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khái niệm 'định vị thương hiệu' (brand positioning) trong marketing tập trung vào việc tạo ra điều gì trong tâm trí khách hàng mục tiêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong quá trình xử lý thông tin, giai đoạn 'chú ý có chọn lọc' (selective attention) đề cập đến hiện tượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một nhóm bạn cùng nhau đi mua sắm và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của nhau. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố xã hội nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chiến lược 'marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) dựa trên sức mạnh của hình thức truyền thông nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới vì tò mò muốn trải nghiệm và khám phá những điều mới lạ. Động cơ mua hàng này thuộc loại động cơ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong mô hình 'hộp đen' hành vi người tiêu dùng (black box model), yếu tố 'hộp đen' đại diện cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm vì được bạn bè giới thiệu và tin tưởng vào lời khuyên của bạn bè. Nguồn thông tin ảnh hưởng đến quyết định mua hàng này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chiến lược 'marketing du kích' (guerrilla marketing) thường tập trung vào việc tạo ra yếu tố nào để thu hút sự chú ý của khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong nghiên cứu định tính hành vi khách hàng, phương pháp 'thảo luận nhóm' (focus group) thường được sử dụng để khám phá điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một người tiêu dùng có 'khuynh hướng xác nhận' (confirmation bias) sẽ có xu hướng làm gì khi tìm kiếm thông tin về một sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong marketing quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt về 'văn hóa tiêu dùng' giữa các quốc gia là yếu tố then chốt để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một công ty sử dụng 'linh vật thương hiệu' (brand mascot) trong quảng cáo. Chiến lược này nhằm mục đích tạo ra lợi ích nào về mặt nhận diện thương hiệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'bằng chứng hữu hình' (physical evidence) đóng vai trò quan trọng vì tính chất vô hình của dịch vụ. Ví dụ về 'bằng chứng hữu hình' trong dịch vụ khách sạn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một công ty khởi nghiệp sử dụng 'marketing nội dung' (content marketing) để thu hút khách hàng. Hình thức nội dung nào sau đây có khả năng tạo ra giá trị và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 07

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang nghiên cứu hành vi mua sắm của các gia đình trẻ tại khu vực thành thị. Họ quan sát thấy nhiều gia đình có xu hướng ưu tiên các sản phẩm "thông minh", tiết kiệm năng lượng và có thiết kế hiện đại, mặc dù giá cao hơn sản phẩm truyền thống. Yếu tố nào trong hành vi khách hàng có khả năng giải thích xu hướng này rõ nhất?

  • A. Lối sống và Giá trị cá nhân (Lifestyle & Personal Values)
  • B. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
  • C. Tầng lớp xã hội (Social Class)
  • D. Văn hóa vùng miền (Regional Culture)

Câu 2: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn mở rộng sang một quốc gia Châu Á mới. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy người dân ở đây có thói quen uống trà truyền thống sâu sắc và ít tiếp xúc với văn hóa cà phê hiện đại. Thách thức chính mà chuỗi cửa hàng này có thể đối mặt, dựa trên kiến thức về hành vi khách hàng, là gì?

  • A. Cạnh tranh từ các chuỗi cà phê quốc tế khác.
  • B. Chi phí thuê mặt bằng cao tại các vị trí đắc địa.
  • C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên chất lượng cao.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng và thói quen sử dụng đồ uống.

Câu 3: Chị Lan, một nhân viên văn phòng, đang cân nhắc mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Chị dành nhiều thời gian đọc các bài đánh giá sản phẩm trên các diễn đàn công nghệ, xem video so sánh trên YouTube và hỏi ý kiến của đồng nghiệp đã sử dụng các mẫu điện thoại khác nhau. Giai đoạn nào trong tiến trình ra quyết định mua của chị Lan đang được mô tả rõ nhất?

  • A. Nhận biết nhu cầu (Need Recognition)
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information Search)
  • C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of Alternatives)
  • D. Quyết định mua (Purchase Decision)

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp nhận thấy khách hàng của họ thường là những người có thu nhập cao, địa vị xã hội nhất định và có xu hướng mua sắm tại các trung tâm thương mại sang trọng. Họ sử dụng những thông tin này để thiết kế cửa hàng, lựa chọn kênh quảng cáo và phát triển bộ sưu tập. Thương hiệu này đang ứng dụng kiến thức về yếu tố nào của hành vi khách hàng?

  • A. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
  • B. Vòng đời gia đình (Family Life Cycle)
  • C. Tầng lớp xã hội (Social Class)
  • D. Nhận thức (Perception)

Câu 5: Anh Nam vừa mua một chiếc xe máy mới. Sau khi mua, anh bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các quảng cáo xe máy khác, đọc các bài đánh giá về chiếc xe mình vừa mua và so sánh nó với các mẫu xe khác trên thị trường. Anh cảm thấy hơi lo lắng không biết mình đã đưa ra quyết định đúng đắn hay chưa. Trạng thái tâm lý nào của anh Nam đang được mô tả?

  • A. Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Nhận thức về giá trị sản phẩm (Perceived Value)
  • D. Sự bất hòa sau mua (Post-purchase Dissonance)

Câu 6: Một công ty phần mềm phát triển ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em. Họ muốn thiết kế giao diện và nội dung ứng dụng sao cho thu hút và dễ học nhất. Họ nên tập trung nghiên cứu yếu tố tâm lý nào của đối tượng khách hàng mục tiêu (trẻ em) để đạt được hiệu quả này?

  • A. Nhận thức và Học hỏi (Perception & Learning)
  • B. Động cơ và Thái độ (Motivation & Attitude)
  • C. Tính cách và Bản thân (Personality & Self-concept)
  • D. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference Group Influence)

Câu 7: Một người phụ nữ trẻ độc thân vừa chuyển đến sống và làm việc tại một thành phố lớn. Cô ấy bắt đầu tìm hiểu và mua sắm các sản phẩm nội thất nhỏ gọn, tiện lợi, quần áo công sở chuyên nghiệp và thường xuyên đặt đồ ăn trực tuyến. Những thay đổi trong hành vi mua sắm của cô ấy chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

  • A. Tầng lớp xã hội (Social Class)
  • B. Vòng đời gia đình và Lối sống (Family Life Cycle & Lifestyle)
  • C. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
  • D. Văn hóa vùng miền (Regional Culture)

Câu 8: Một thương hiệu mỹ phẩm muốn thay đổi thái độ tiêu cực của khách hàng đối với một dòng sản phẩm từng gặp sự cố về chất lượng. Chiến lược marketing nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất trong việc thay đổi thái độ này, dựa trên các mô hình thay đổi thái độ trong hành vi khách hàng?

  • A. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác độc quyền.
  • B. Giảm mạnh giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
  • C. Tung ra phiên bản cải tiến với chiến dịch truyền thông minh bạch và cung cấp mẫu thử miễn phí.
  • D. Chỉ tập trung quảng cáo trên các kênh truyền thống mà không đề cập đến sự cố cũ.

Câu 9: Một công ty du lịch nhận thấy nhiều khách hàng quyết định lựa chọn tour dựa trên đánh giá và hình ảnh được chia sẻ bởi những người đã đi trước đó trên các mạng xã hội. Hiện tượng này cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

  • A. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference Group Influence)
  • B. Động cơ mua sắm (Buying Motivation)
  • C. Nhận thức về rủi ro (Perceived Risk)
  • D. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)

Câu 10: Khi mua các sản phẩm có rủi ro cao (ví dụ: ô tô, nhà cửa, bảo hiểm), khách hàng thường dành rất nhiều thời gian để tìm hiểu thông tin, so sánh kỹ lưỡng các thuộc tính, hỏi ý kiến chuyên gia và người thân trước khi đưa ra quyết định. Đây là đặc điểm của loại hành vi mua sắm nào?

  • A. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
  • B. Hành vi mua phức tạp (Complex Buying Behavior)
  • C. Hành vi mua giảm thiểu bất hòa (Dissonance-reducing Buying Behavior)
  • D. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking Buying Behavior)

Câu 11: Một siêu thị thường xuyên sắp xếp lại vị trí các mặt hàng hoặc thay đổi chương trình khuyến mãi để khuyến khích khách hàng khám phá các sản phẩm mới hoặc các nhãn hiệu khác ngoài những sản phẩm họ thường mua theo thói quen. Chiến lược này nhắm đến việc tác động vào loại hành vi mua sắm nào?

  • A. Hành vi mua phức tạp (Complex Buying Behavior)
  • B. Hành vi mua giảm thiểu bất hòa (Dissonance-reducing Buying Behavior)
  • C. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
  • D. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking Buying Behavior)

Câu 12: Theo Thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây sẽ được ưu tiên thỏa mãn sau khi các nhu cầu về sinh lý và an toàn đã được đáp ứng tương đối?

  • A. Nhu cầu xã hội (Social Needs)
  • B. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization Needs)
  • C. Nhu cầu được kính trọng (Esteem Needs)
  • D. Nhu cầu an toàn (Safety Needs)

Câu 13: Một quảng cáo nước giải khát sử dụng hình ảnh những người trẻ năng động, vui vẻ cùng nhau trong các hoạt động ngoại khóa. Quảng cáo này đang cố gắng kết nối sản phẩm với nhu cầu nào của khách hàng theo Thuyết Maslow?

  • A. Nhu cầu sinh lý (Physiological Needs)
  • B. Nhu cầu an toàn (Safety Needs)
  • C. Nhu cầu xã hội (Social Needs)
  • D. Nhu cầu được kính trọng (Esteem Needs)

Câu 14: Một khách hàng trung thành của một nhãn hiệu sữa tắm bỗng nhiên chuyển sang dùng thử một nhãn hiệu mới được quảng cáo rầm rộ bởi người nổi tiếng mà họ yêu thích. Sự thay đổi hành vi này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
  • B. Hành vi mua phức tạp (Complex Buying Behavior)
  • D. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking Buying Behavior)

Câu 15: Khi một người nhìn thấy hình ảnh một chiếc bánh pizza hấp dẫn trên quảng cáo, họ cảm thấy đói và muốn ăn pizza. Quá trình từ việc nhìn thấy hình ảnh đến cảm giác đói và mong muốn ăn pizza là một ví dụ về giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của khách hàng?

  • A. Tiếp xúc (Exposure)
  • B. Chú ý (Attention)
  • C. Ghi nhớ (Memory)
  • D. Diễn giải (Interpretation)

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô muốn xác định những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua xe của các gia đình có con nhỏ. Họ nên tập trung nghiên cứu sâu vào yếu tố xã hội nào?

  • A. Tầng lớp xã hội (Social Class)
  • B. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
  • C. Gia đình (Family)
  • D. Văn hóa (Culture)

Câu 17: Một nhà hàng chay muốn thu hút thêm khách hàng. Họ nhận thấy rằng ngoài những người ăn chay trường, còn có một lượng lớn khách hàng quan tâm đến sức khỏe, bảo vệ môi trường và đạo đức động vật. Nhà hàng nên tập trung vào việc truyền thông làm nổi bật những khía cạnh nào để thu hút nhóm khách hàng này?

  • A. Lợi ích sức khỏe, môi trường và đạo đức của ẩm thực chay.
  • B. Giá cả cạnh tranh so với các nhà hàng thông thường.
  • C. Vị trí thuận lợi và không gian sang trọng.
  • D. Chỉ tập trung vào các món ăn truyền thống của ẩm thực chay.

Câu 18: Một thương hiệu điện thoại di động mới ra mắt một mẫu sản phẩm với nhiều tính năng độc đáo nhưng giá rất cao. Họ nhắm đến những khách hàng tiên phong, luôn muốn sở hữu những sản phẩm mới nhất và sẵn sàng chi trả để thể hiện sự khác biệt. Nhóm khách hàng này thuộc phân loại nào theo Lý thuyết khuếch tán sự đổi mới (Diffusion of Innovations Theory)?

  • A. Những người chấp nhận sớm (Early Adopters)
  • B. Những người đổi mới (Innovators)
  • C. Đa số sớm (Early Majority)
  • D. Đa số muộn (Late Majority)

Câu 19: Một công ty bảo hiểm muốn khuyến khích người dân mua bảo hiểm nhân thọ. Họ nhận thấy nhiều người trì hoãn việc này vì cảm thấy rủi ro về sức khỏe hoặc tính mạng còn xa vời. Công ty nên tập trung vào việc tác động đến yếu tố tâm lý nào của khách hàng để thúc đẩy họ hành động?

  • A. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization Needs)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
  • D. Nhận thức về rủi ro (Perceived Risk)

Câu 20: Một cửa hàng sách muốn tăng doanh số bán các đầu sách về phát triển bản thân. Họ quyết định tạo một câu lạc bộ đọc sách, tổ chức các buổi nói chuyện với tác giả và xây dựng một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích thể loại này. Chiến lược này đang cố gắng tận dụng ảnh hưởng của yếu tố xã hội nào đối với hành vi mua sách?

  • A. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference Group Influence)
  • B. Tầng lớp xã hội (Social Class)
  • C. Văn hóa (Culture)
  • D. Vòng đời gia đình (Family Life Cycle)

Câu 21: Một thương hiệu nước giải khát sử dụng hình ảnh một vận động viên nổi tiếng đang uống sản phẩm của họ sau khi chiến thắng. Quảng cáo này đang ứng dụng nguyên tắc nào trong học hỏi của khách hàng?

  • A. Phản xạ có điều kiện cổ điển (Classical Conditioning)
  • B. Phản xạ có điều kiện công cụ (Operant Conditioning)
  • C. Học hỏi theo hình mẫu (Observational Learning)
  • D. Học hỏi bằng lập luận (Reasoning)

Câu 22: Một công ty bảo hiểm xe máy phát hiện ra rằng những khách hàng trẻ tuổi thường ít quan tâm đến việc mua bảo hiểm tự nguyện hơn so với khách hàng lớn tuổi. Yếu tố cá nhân nào có khả năng giải thích sự khác biệt này?

  • A. Tuổi tác và Vòng đời gia đình (Age & Family Life Cycle)
  • B. Tính cách và Bản thân (Personality & Self-concept)
  • C. Lối sống (Lifestyle)
  • D. Nghề nghiệp (Occupation)

Câu 23: Một cửa hàng bách hóa tổng hợp quyết định thiết kế lại không gian mua sắm, sử dụng ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc thư giãn và mùi hương dễ chịu tại khu vực bán quần áo. Họ đang cố gắng tác động vào yếu tố nào trong quá trình nhận thức của khách hàng để nâng cao trải nghiệm mua sắm?

  • A. Học hỏi (Learning)
  • B. Nhận thức (Perception)
  • C. Động cơ (Motivation)
  • D. Thái độ (Attitude)

Câu 24: Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn tiếp cận những khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Họ nên ưu tiên lựa chọn kênh truyền thông nào sau đây để tiếp cận hiệu quả nhất nhóm khách hàng mục tiêu này?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng của các kênh giải trí tổng hợp.
  • B. Tờ rơi quảng cáo được phát tại các khu chợ truyền thống.
  • C. Hợp tác với các blogger/influencer về sức khỏe và môi trường, quảng cáo trên các trang web/diễn đàn chuyên đề.
  • D. Đặt biển quảng cáo lớn tại các khu công nghiệp.

Câu 25: Một người tiêu dùng luôn mua cùng một nhãn hiệu bột giặt mà không cần suy nghĩ hay so sánh với các nhãn hiệu khác, đơn giản vì đó là nhãn hiệu anh ta thường dùng. Loại hành vi mua sắm này được gọi là gì?

  • A. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
  • B. Hành vi mua giảm thiểu bất hòa (Dissonance-reducing Buying Behavior)
  • C. Hành vi mua phức tạp (Complex Buying Behavior)
  • D. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking Buying Behavior)

Câu 26: Một thiếu niên nhìn thấy bạn bè cùng lớp sử dụng một loại giày thể thao mới rất phổ biến. Do muốn được chấp nhận và hòa nhập với nhóm bạn, thiếu niên đó cũng thuyết phục bố mẹ mua cho mình đôi giày tương tự. Hành vi mua này bị ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Ảnh hưởng của gia đình (Family Influence)
  • B. Động cơ cá nhân (Individual Motivation)
  • C. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference Group Influence)
  • D. Tính cách cá nhân (Personality)

Câu 27: Một công ty sản xuất xe đạp muốn thiết kế một mẫu xe đạp phù hợp với những người yêu thích khám phá, mạo hiểm và có lối sống tự do, phóng khoáng. Họ nên tập trung vào việc nghiên cứu yếu tố cá nhân nào của khách hàng mục tiêu?

  • A. Thu nhập và Nghề nghiệp (Income & Occupation)
  • B. Tuổi tác và Vòng đời gia đình (Age & Family Life Cycle)
  • C. Nhận thức và Học hỏi (Perception & Learning)
  • D. Lối sống và Tính cách (Lifestyle & Personality)

Câu 28: Một người tiêu dùng nhìn thấy quảng cáo về một sản phẩm mới và cảm thấy tò mò. Sau đó, họ tìm kiếm thêm thông tin về sản phẩm đó trên internet. Quá trình này thể hiện sự chuyển đổi từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào trong tiến trình ra quyết định mua?

  • A. Từ Nhận biết nhu cầu sang Tìm kiếm thông tin.
  • B. Từ Tìm kiếm thông tin sang Đánh giá các lựa chọn.
  • C. Từ Đánh giá các lựa chọn sang Quyết định mua.
  • D. Từ Quyết định mua sang Hành vi sau mua.

Câu 29: Một cửa hàng sách cũ sử dụng mùi hương đặc trưng của giấy và mực in cũ, âm nhạc cổ điển nhẹ nhàng để tạo không khí đặc trưng cho cửa hàng. Họ đang áp dụng kiến thức về yếu tố nào của hành vi khách hàng để tạo ra trải nghiệm khác biệt?

  • A. Học hỏi (Learning)
  • B. Nhận thức (Perception)
  • C. Động cơ (Motivation)
  • D. Thái độ (Attitude)

Câu 30: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn hiểu rõ ai là người có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua đồ chơi cho trẻ trong gia đình. Họ nên tập trung nghiên cứu vai trò nào trong cấu trúc ra quyết định của gia đình?

  • A. Vai trò trong gia đình (Roles within Family)
  • B. Vòng đời gia đình (Family Life Cycle)
  • C. Cấu trúc gia đình (Family Structure)
  • D. Tầng lớp xã hội của gia đình (Family Social Class)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang nghiên cứu hành vi mua sắm của các gia đình trẻ tại khu vực thành thị. Họ quan sát thấy nhiều gia đình có xu hướng ưu tiên các sản phẩm 'thông minh', tiết kiệm năng lượng và có thiết kế hiện đại, mặc dù giá cao hơn sản phẩm truyền thống. Yếu tố nào trong hành vi khách hàng có khả năng giải thích xu hướng này rõ nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn mở rộng sang một quốc gia Châu Á mới. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy người dân ở đây có thói quen uống trà truyền thống sâu sắc và ít tiếp xúc với văn hóa cà phê hiện đại. Thách thức chính mà chuỗi cửa hàng này có thể đối mặt, dựa trên kiến thức về hành vi khách hàng, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chị Lan, một nhân viên văn phòng, đang cân nhắc mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Chị dành nhiều thời gian đọc các bài đánh giá sản phẩm trên các diễn đàn công nghệ, xem video so sánh trên YouTube và hỏi ý kiến của đồng nghiệp đã sử dụng các mẫu điện thoại khác nhau. Giai đoạn nào trong tiến trình ra quyết định mua của chị Lan đang được mô tả rõ nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp nhận thấy khách hàng của họ thường là những người có thu nhập cao, địa vị xã hội nhất định và có xu hướng mua sắm tại các trung tâm thương mại sang trọng. Họ sử dụng những thông tin này để thiết kế cửa hàng, lựa chọn kênh quảng cáo và phát triển bộ sưu tập. Thương hiệu này đang ứng dụng kiến thức về yếu tố nào của hành vi khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Anh Nam vừa mua một chiếc xe máy mới. Sau khi mua, anh bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các quảng cáo xe máy khác, đọc các bài đánh giá về chiếc xe mình vừa mua và so sánh nó với các mẫu xe khác trên thị trường. Anh cảm thấy hơi lo lắng không biết mình đã đưa ra quyết định đúng đắn hay chưa. Trạng thái tâm lý nào của anh Nam đang được mô tả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một công ty phần mềm phát triển ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em. Họ muốn thiết kế giao diện và nội dung ứng dụng sao cho thu hút và dễ học nhất. Họ nên tập trung nghiên cứu yếu tố tâm lý nào của đối tượng khách hàng mục tiêu (trẻ em) để đạt được hiệu quả này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một người phụ nữ trẻ độc thân vừa chuyển đến sống và làm việc tại một thành phố lớn. Cô ấy bắt đầu tìm hiểu và mua sắm các sản phẩm nội thất nhỏ gọn, tiện lợi, quần áo công sở chuyên nghiệp và thường xuyên đặt đồ ăn trực tuyến. Những thay đổi trong hành vi mua sắm của cô ấy chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một thương hiệu mỹ phẩm muốn thay đổi thái độ tiêu cực của khách hàng đối với một dòng sản phẩm từng gặp sự cố về chất lượng. Chiến lược marketing nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất trong việc thay đổi thái độ này, dựa trên các mô hình thay đổi thái độ trong hành vi khách hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một công ty du lịch nhận thấy nhiều khách hàng quyết định lựa chọn tour dựa trên đánh giá và hình ảnh được chia sẻ bởi những người đã đi trước đó trên các mạng xã hội. Hiện tượng này cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi mua các sản phẩm có rủi ro cao (ví dụ: ô tô, nhà cửa, bảo hiểm), khách hàng thường dành rất nhiều thời gian để tìm hiểu thông tin, so sánh kỹ lưỡng các thuộc tính, hỏi ý kiến chuyên gia và người thân trước khi đưa ra quyết định. Đây là đặc điểm của loại hành vi mua sắm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một siêu thị thường xuyên sắp xếp lại vị trí các mặt hàng hoặc thay đổi chương trình khuyến mãi để khuyến khích khách hàng khám phá các sản phẩm mới hoặc các nhãn hiệu khác ngoài những sản phẩm họ thường mua theo thói quen. Chiến lược này nhắm đến việc tác động vào loại hành vi mua sắm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Theo Thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây sẽ được ưu tiên thỏa mãn sau khi các nhu cầu về sinh lý và an toàn đã được đáp ứng tương đối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một quảng cáo nước giải khát sử dụng hình ảnh những người trẻ năng động, vui vẻ cùng nhau trong các hoạt động ngoại khóa. Quảng cáo này đang cố gắng kết nối sản phẩm với nhu cầu nào của khách hàng theo Thuyết Maslow?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một khách hàng trung thành của một nhãn hiệu sữa tắm bỗng nhiên chuyển sang dùng thử một nhãn hiệu mới được quảng cáo rầm rộ bởi người nổi tiếng mà họ yêu thích. Sự thay đổi hành vi này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi một người nhìn thấy hình ảnh một chiếc bánh pizza hấp dẫn trên quảng cáo, họ cảm thấy đói và muốn ăn pizza. Quá trình từ việc nhìn thấy hình ảnh đến cảm giác đói và mong muốn ăn pizza là một ví dụ về giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của khách hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô muốn xác định những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua xe của các gia đình có con nhỏ. Họ nên tập trung nghiên cứu sâu vào yếu tố xã hội nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhà hàng chay muốn thu hút thêm khách hàng. Họ nhận thấy rằng ngoài những người ăn chay trường, còn có một lượng lớn khách hàng quan tâm đến sức khỏe, bảo vệ môi trường và đạo đức động vật. Nhà hàng nên tập trung vào việc truyền thông làm nổi bật những khía cạnh nào để thu hút nhóm khách hàng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một thương hiệu điện thoại di động mới ra mắt một mẫu sản phẩm với nhiều tính năng độc đáo nhưng giá rất cao. Họ nhắm đến những khách hàng tiên phong, luôn muốn sở hữu những sản phẩm mới nhất và sẵn sàng chi trả để thể hiện sự khác biệt. Nhóm khách hàng này thuộc phân loại nào theo Lý thuyết khuếch tán sự đổi mới (Diffusion of Innovations Theory)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một công ty bảo hiểm muốn khuyến khích người dân mua bảo hiểm nhân thọ. Họ nhận thấy nhiều người trì hoãn việc này vì cảm thấy rủi ro về sức khỏe hoặc tính mạng còn xa vời. Công ty nên tập trung vào việc tác động đến yếu tố tâm lý nào của khách hàng để thúc đẩy họ hành động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một cửa hàng sách muốn tăng doanh số bán các đầu sách về phát triển bản thân. Họ quyết định tạo một câu lạc bộ đọc sách, tổ chức các buổi nói chuyện với tác giả và xây dựng một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích thể loại này. Chiến lược này đang cố gắng tận dụng ảnh hưởng của yếu tố xã hội nào đối với hành vi mua sách?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một thương hiệu nước giải khát sử dụng hình ảnh một vận động viên nổi tiếng đang uống sản phẩm của họ sau khi chiến thắng. Quảng cáo này đang ứng dụng nguyên tắc nào trong học hỏi của khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một công ty bảo hiểm xe máy phát hiện ra rằng những khách hàng trẻ tuổi thường ít quan tâm đến việc mua bảo hiểm tự nguyện hơn so với khách hàng lớn tuổi. Yếu tố cá nhân nào có khả năng giải thích sự khác biệt này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một cửa hàng bách hóa tổng hợp quyết định thiết kế lại không gian mua sắm, sử dụng ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc thư giãn và mùi hương dễ chịu tại khu vực bán quần áo. Họ đang cố gắng tác động vào yếu tố nào trong quá trình nhận thức của khách hàng để nâng cao trải nghiệm mua sắm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn tiếp cận những khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Họ nên ưu tiên lựa chọn kênh truyền thông nào sau đây để tiếp cận hiệu quả nhất nhóm khách hàng mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một người tiêu dùng luôn mua cùng một nhãn hiệu bột giặt mà không cần suy nghĩ hay so sánh với các nhãn hiệu khác, đơn giản vì đó là nhãn hiệu anh ta thường dùng. Loại hành vi mua sắm này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một thiếu niên nhìn thấy bạn bè cùng lớp sử dụng một loại giày thể thao mới rất phổ biến. Do muốn được chấp nhận và hòa nhập với nhóm bạn, thiếu niên đó cũng thuyết phục bố mẹ mua cho mình đôi giày tương tự. Hành vi mua này bị ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một công ty sản xuất xe đạp muốn thiết kế một mẫu xe đạp phù hợp với những người yêu thích khám phá, mạo hiểm và có lối sống tự do, phóng khoáng. Họ nên tập trung vào việc nghiên cứu yếu tố cá nhân nào của khách hàng mục tiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một người tiêu dùng nhìn thấy quảng cáo về một sản phẩm mới và cảm thấy tò mò. Sau đó, họ tìm kiếm thêm thông tin về sản phẩm đó trên internet. Quá trình này thể hiện sự chuyển đổi từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào trong tiến trình ra quyết định mua?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một cửa hàng sách cũ sử dụng mùi hương đặc trưng của giấy và mực in cũ, âm nhạc cổ điển nhẹ nhàng để tạo không khí đặc trưng cho cửa hàng. Họ đang áp dụng kiến thức về yếu tố nào của hành vi khách hàng để tạo ra trải nghiệm khác biệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn hiểu rõ ai là người có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua đồ chơi cho trẻ trong gia đình. Họ nên tập trung nghiên cứu vai trò nào trong cấu trúc ra quyết định của gia đình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 08

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Trong quá trình tìm kiếm thông tin, anh ta chủ yếu dựa vào đánh giá và nhận xét từ các YouTuber công nghệ nổi tiếng mà anh ta tin tưởng. Nguồn thông tin này thuộc loại nào?

  • A. Nguồn thông tin thương mại (Commercial sources)
  • B. Nguồn thông tin cá nhân (Personal sources)
  • C. Nguồn thông tin công cộng (Public sources)
  • D. Nguồn thông tin trải nghiệm (Experiential sources)

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để kích cầu, họ quyết định tung ra chương trình khuyến mãi "Mua 2 tặng 1" áp dụng cho tất cả sản phẩm. Chiến lược này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong mô hình hành vi người tiêu dùng?

  • A. Văn hóa (Culture)
  • B. Xã hội (Social)
  • C. Động cơ (Motivation)
  • D. Nhận thức (Perception)

Câu 3: Khi một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu nhất định, ví dụ luôn mua cà phê của Starbucks mỗi sáng, hành vi này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định mua hàng?

  • A. Nhận biết vấn đề (Problem recognition)
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information search)
  • C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives)
  • D. Hành vi sau mua (Postpurchase behavior)

Câu 4: Một quảng cáo xe hơi tập trung vào việc nhấn mạnh sự an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền của xe. Quảng cáo này chủ yếu nhắm đến việc tác động vào khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng theo mô hình ABC (Affect, Behavior, Cognition)?

  • A. Nhận thức (Cognition)
  • B. Cảm xúc (Affect)
  • C. Hành vi (Behavior)
  • D. Cả ba khía cạnh đồng thời

Câu 5: Một cửa hàng thời trang cao cấp thiết kế không gian mua sắm sang trọng, sử dụng âm nhạc nhẹ nhàng và hương thơm dễ chịu, đồng thời nhân viên phục vụ được đào tạo chuyên nghiệp. Các yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích nâng cao...

  • A. Giá trị chức năng (Functional value)
  • B. Giá trị trải nghiệm (Experiential value)
  • C. Giá trị kinh tế (Economic value)
  • D. Giá trị biểu tượng (Symbolic value)

Câu 6: Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn. Trong các quyết định sau, quyết định nào chịu ảnh hưởng ít nhất từ nghiên cứu hành vi khách hàng?

  • A. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm
  • B. Thiết kế chương trình quảng cáo
  • C. Cơ cấu tổ chức bộ phận marketing
  • D. Phát triển sản phẩm mới

Câu 7: Một người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm "xanh", thân thiện với môi trường, ngay cả khi giá cao hơn một chút. Hành vi này chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố...

  • A. Văn hóa (Culture)
  • B. Nhóm tham khảo (Reference groups)
  • C. Tính cách cá nhân (Personality)
  • D. Giá trị cá nhân (Personal values)

Câu 8: Khi tung ra một sản phẩm mới hướng đến giới trẻ thành thị, các nhà marketing thường chú ý đến xu hướng, trào lưu và phong cách sống của nhóm đối tượng này. Yếu tố văn hóa nào đang được xem xét ở đây?

  • A. Giá trị văn hóa cốt lõi (Core cultural values)
  • B. Văn hóa thứ cấp (Subculture)
  • C. Chuẩn mực văn hóa (Cultural norms)
  • D. Tín ngưỡng văn hóa (Cultural beliefs)

Câu 9: Một người tiêu dùng có thể bỏ qua nhiều quảng cáo trực tuyến mỗi ngày, nhưng lại chú ý đến quảng cáo về sản phẩm mà anh ta đang quan tâm hoặc có nhu cầu. Đây là hiện tượng...

  • A. Bóp méo chọn lọc (Selective distortion)
  • B. Ghi nhớ chọn lọc (Selective retention)
  • C. Chú ý chọn lọc (Selective attention)
  • D. Tiếp xúc chọn lọc (Selective exposure)

Câu 10: Trong bối cảnh marketing quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia là rất quan trọng. Sai lầm văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chiến dịch marketing?

  • A. Vi phạm giá trị văn hóa cốt lõi (Violating core cultural values)
  • B. Sử dụng màu sắc không phù hợp (Using inappropriate colors)
  • C. Dịch thuật sai thông điệp (Incorrect message translation)
  • D. Không điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp (Not adapting product features)

Câu 11: Một nhóm bạn cùng nhau đi mua sắm quần áo. Một người bạn chọn một chiếc áo, nhưng sau khi nghe ý kiến của những người khác, cô ấy thay đổi quyết định và chọn chiếc áo khác. Hiện tượng này thể hiện ảnh hưởng của...

  • A. Gia đình (Family)
  • B. Nhóm tham khảo (Reference groups)
  • C. Tầng lớp xã hội (Social class)
  • D. Văn hóa (Culture)

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tác động đến yếu tố cảm xúc trong thái độ của khách hàng?

  • A. Chương trình giảm giá thường xuyên (Frequent discounts)
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm (Product quality improvement)
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm (Detailed product information)
  • D. Tạo trải nghiệm khách hàng đáng nhớ (Creating memorable customer experiences)

Câu 13: Trong mô hình принятия quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn "Đánh giá các lựa chọn" thường bao gồm việc sử dụng các...

  • A. Kích thích marketing (Marketing stimuli)
  • B. Nguồn thông tin cá nhân (Personal information sources)
  • C. Tiêu chí đánh giá (Evaluative criteria)
  • D. Hành vi sau mua (Post-purchase behavior)

Câu 14: Một thương hiệu thời trang sử dụng người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu và thường xuyên tổ chức các sự kiện thời trang sang trọng. Chiến lược này chủ yếu nhắm đến việc nâng cao...

  • A. Giá trị sử dụng (Utilitarian value)
  • B. Giá trị chức năng (Functional value)
  • C. Giá trị kinh tế (Economic value)
  • D. Giá trị biểu tượng (Symbolic value)

Câu 15: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy thất vọng vì sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng. Tình huống này dẫn đến...

  • A. Lòng trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
  • B. Sự bất mãn của khách hàng (Customer dissatisfaction)
  • C. Sự hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction)
  • D. Hành vi mua lặp lại (Repeat purchase behavior)

Câu 16: Để nghiên cứu hành vi mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về trải nghiệm và cảm xúc của họ trong quá trình mua sắm?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey questionnaire)
  • B. Quan sát hành vi (Observation)
  • C. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
  • D. Thử nghiệm (Experiment)

Câu 17: Một công ty muốn định vị thương hiệu của mình là "thân thiện với môi trường". Chiến lược truyền thông nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để truyền tải thông điệp này?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình (Television advertising)
  • B. Chiến dịch truyền thông xanh (Green marketing campaign)
  • C. Khuyến mãi giảm giá (Price promotions)
  • D. Tài trợ sự kiện thể thao (Sports event sponsorship)

Câu 18: Trong phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation), các tiêu chí nào sau đây được sử dụng để phân chia khách hàng?

  • A. Địa lý, nhân khẩu học (Geography, demographics)
  • B. Hành vi mua hàng (Purchasing behavior)
  • C. Thu nhập, nghề nghiệp (Income, occupation)
  • D. Lối sống, giá trị, tính cách (Lifestyle, values, personality)

Câu 19: Một người tiêu dùng có thể mua một chiếc điện thoại iPhone mặc dù có nhiều lựa chọn điện thoại Android với tính năng tương đương hoặc tốt hơn với giá thấp hơn. Quyết định này có thể được giải thích bởi...

  • A. Giá trị sử dụng (Utilitarian value)
  • B. Giá trị chức năng (Functional value)
  • C. Giá trị biểu tượng (Symbolic value)
  • D. Giá trị kinh tế (Economic value)

Câu 20: Khi một người tiêu dùng lặp lại hành vi mua hàng một cách tự động, không cần suy nghĩ nhiều, đây là hình thức học tập theo...

  • A. Thói quen (Habitual learning)
  • B. Lý luận (Reasoning)
  • C. Quan sát (Observational learning)
  • D. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)

Câu 21: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng âm nhạc có nhịp điệu nhanh vào giờ cao điểm để tăng tốc độ mua sắm của khách hàng. Chiến lược này tác động đến yếu tố...

  • A. Giá trị sản phẩm (Product value)
  • B. Không khí cửa hàng (Store atmosphere)
  • C. Dịch vụ khách hàng (Customer service)
  • D. Chính sách giá (Pricing policy)

Câu 22: Để hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, các nhà marketing thường xây dựng "hình mẫu khách hàng lý tưởng" (persona). Mục đích chính của việc xây dựng persona là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng (Increase sales)
  • B. Giảm chi phí marketing (Reduce marketing costs)
  • C. Thấu hiểu khách hàng mục tiêu (Understand target customers)
  • D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch (Evaluate campaign effectiveness)

Câu 23: Một người tiêu dùng có thể thay đổi thái độ của mình về một thương hiệu sau khi có trải nghiệm tích cực hoặc tiêu cực. Đây là ví dụ về...

  • A. Tính nhất quán của thái độ (Attitude consistency)
  • B. Chức năng phòng vệ của thái độ (Ego-defensive function of attitude)
  • C. Chức năng giá trị biểu đạt của thái độ (Value-expressive function of attitude)
  • D. Sự thay đổi thái độ dựa trên kinh nghiệm (Attitude change based on experience)

Câu 24: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, khái niệm "động cơ" (motive) được hiểu là...

  • A. Nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm (Consumer perception of product)
  • B. Nhu cầu và mong muốn thúc đẩy hành vi (Needs and wants that drive behavior)
  • C. Thái độ của người tiêu dùng đối với thương hiệu (Consumer attitude towards brand)
  • D. Quá trình ra quyết định mua hàng (Purchase decision-making process)

Câu 25: Một công ty sử dụng chiến lược marketing cá nhân hóa (personalized marketing) để gửi thông điệp và ưu đãi riêng biệt cho từng khách hàng. Chiến lược này dựa trên việc hiểu biết sâu sắc về...

  • A. Xu hướng thị trường chung (General market trends)
  • B. Hành vi của đối thủ cạnh tranh (Competitor behavior)
  • C. Dữ liệu hành vi khách hàng cá nhân (Individual customer behavior data)
  • D. Mục tiêu doanh số của công ty (Company sales targets)

Câu 26: Trong mô hình quá trình truyền thông, yếu tố "nhiễu" (noise) có thể gây ảnh hưởng đến...

  • A. Mã hóa thông điệp (Message encoding)
  • B. Giải mã thông điệp (Message decoding)
  • C. Phản hồi từ người nhận (Feedback from receiver)
  • D. Hiệu quả của thông điệp (Message effectiveness)

Câu 27: Một người tiêu dùng có thể mua hàng theo cảm xúc (impulse buying) mà không có kế hoạch trước. Hành vi này thường xảy ra ở giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định?

  • A. Nhận biết vấn đề (Problem recognition)
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information search)
  • C. Quyết định mua hàng (Purchase decision)
  • D. Đánh giá sau mua (Post-purchase evaluation)

Câu 28: Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp phân khúc thị trường hiệu quả hơn. Phân khúc thị trường là quá trình...

  • A. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng (Dividing market into groups with similar characteristics)
  • B. Lựa chọn thị trường mục tiêu tiềm năng nhất (Selecting the most promising target market)
  • C. Định vị sản phẩm trên thị trường (Positioning product in the market)
  • D. Phát triển chiến lược marketing mix (Developing marketing mix strategies)

Câu 29: Một người tiêu dùng có thể có "bộ lọc nhận thức" (perceptual filter) khiến họ chỉ chú ý đến thông tin phù hợp với niềm tin và thái độ hiện có. Đây là ví dụ của...

  • A. Chú ý chọn lọc (Selective attention)
  • B. Bóp méo chọn lọc (Selective distortion)
  • C. Ghi nhớ chọn lọc (Selective retention)
  • D. Tiếp xúc chọn lọc (Selective exposure)

Câu 30: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, công cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Dữ liệu bán hàng (Sales data)
  • B. Phân tích mạng xã hội (Social media analytics)
  • C. Dữ liệu khiếu nại (Complaint data)
  • D. Khảo sát khách hàng (Customer surveys)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Trong quá trình tìm kiếm thông tin, anh ta chủ yếu dựa vào đánh giá và nhận xét từ các YouTuber công nghệ nổi tiếng mà anh ta tin tưởng. Nguồn thông tin này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để kích cầu, họ quyết định tung ra chương trình khuyến mãi 'Mua 2 tặng 1' áp dụng cho tất cả sản phẩm. Chiến lược này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong mô hình hành vi người tiêu dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu nhất định, ví dụ luôn mua cà phê của Starbucks mỗi sáng, hành vi này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định mua hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một quảng cáo xe hơi tập trung vào việc nhấn mạnh sự an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền của xe. Quảng cáo này chủ yếu nhắm đến việc tác động vào khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng theo mô hình ABC (Affect, Behavior, Cognition)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một cửa hàng thời trang cao cấp thiết kế không gian mua sắm sang trọng, sử dụng âm nhạc nhẹ nhàng và hương thơm dễ chịu, đồng thời nhân viên phục vụ được đào tạo chuyên nghiệp. Các yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích nâng cao...

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn. Trong các quyết định sau, quyết định nào chịu ảnh hưởng *ít nhất* từ nghiên cứu hành vi khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm 'xanh', thân thiện với môi trường, ngay cả khi giá cao hơn một chút. Hành vi này chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi tung ra một sản phẩm mới hướng đến giới trẻ thành thị, các nhà marketing thường chú ý đến xu hướng, trào lưu và phong cách sống của nhóm đối tượng này. Yếu tố văn hóa nào đang được xem xét ở đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một người tiêu dùng có thể bỏ qua nhiều quảng cáo trực tuyến mỗi ngày, nhưng lại chú ý đến quảng cáo về sản phẩm mà anh ta đang quan tâm hoặc có nhu cầu. Đây là hiện tượng...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong bối cảnh marketing quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia là rất quan trọng. Sai lầm văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực *nhất* đến chiến dịch marketing?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một nhóm bạn cùng nhau đi mua sắm quần áo. Một người bạn chọn một chiếc áo, nhưng sau khi nghe ý kiến của những người khác, cô ấy thay đổi quyết định và chọn chiếc áo khác. Hiện tượng này thể hiện ảnh hưởng của...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tác động đến yếu tố *cảm xúc* trong thái độ của khách hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong mô hình принятия quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn 'Đánh giá các lựa chọn' thường bao gồm việc sử dụng các...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một thương hiệu thời trang sử dụng người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu và thường xuyên tổ chức các sự kiện thời trang sang trọng. Chiến lược này chủ yếu nhắm đến việc nâng cao...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy thất vọng vì sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng. Tình huống này dẫn đến...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để nghiên cứu hành vi mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp *nhất* để thu thập dữ liệu về trải nghiệm và cảm xúc của họ trong quá trình mua sắm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một công ty muốn định vị thương hiệu của mình là 'thân thiện với môi trường'. Chiến lược truyền thông nào sau đây sẽ hiệu quả *nhất* để truyền tải thông điệp này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation), các tiêu chí nào sau đây được sử dụng để phân chia khách hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một người tiêu dùng có thể mua một chiếc điện thoại iPhone mặc dù có nhiều lựa chọn điện thoại Android với tính năng tương đương hoặc tốt hơn với giá thấp hơn. Quyết định này có thể được giải thích bởi...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một người tiêu dùng lặp lại hành vi mua hàng một cách tự động, không cần suy nghĩ nhiều, đây là hình thức học tập theo...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng âm nhạc có nhịp điệu nhanh vào giờ cao điểm để tăng tốc độ mua sắm của khách hàng. Chiến lược này tác động đến yếu tố...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, các nhà marketing thường xây dựng 'hình mẫu khách hàng lý tưởng' (persona). Mục đích chính của việc xây dựng persona là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một người tiêu dùng có thể thay đổi thái độ của mình về một thương hiệu sau khi có trải nghiệm tích cực hoặc tiêu cực. Đây là ví dụ về...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, khái niệm 'động cơ' (motive) được hiểu là...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một công ty sử dụng chiến lược marketing cá nhân hóa (personalized marketing) để gửi thông điệp và ưu đãi riêng biệt cho từng khách hàng. Chiến lược này dựa trên việc hiểu biết sâu sắc về...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong mô hình quá trình truyền thông, yếu tố 'nhiễu' (noise) có thể gây ảnh hưởng đến...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một người tiêu dùng có thể mua hàng theo cảm xúc (impulse buying) mà không có kế hoạch trước. Hành vi này thường xảy ra ở giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp phân khúc thị trường hiệu quả hơn. Phân khúc thị trường là quá trình...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một người tiêu dùng có thể có 'bộ lọc nhận thức' (perceptual filter) khiến họ chỉ chú ý đến thông tin phù hợp với niềm tin và thái độ hiện có. Đây là ví dụ của...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, công cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến *nhất*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 09

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng mặc dù sản phẩm của họ có chất lượng cao và giá cả cạnh tranh, nhưng doanh số bán hàng ở khu vực nông thôn lại thấp hơn nhiều so với thành thị. Yếu tố văn hóa nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến sự khác biệt này trong hành vi mua hàng của người tiêu dùng?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp
  • B. Văn hóa đại chúng
  • C. Văn hóa vùng miền/địa phương
  • D. Văn hóa tiêu dùng toàn cầu

Câu 2: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Chương trình nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất dựa trên nguyên tắc "tưởng thưởng cho hành vi lặp lại" trong học thuyết hành vi?

  • A. Chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội nhấn mạnh chất lượng cà phê
  • B. Chương trình tích điểm đổi quà cho mỗi lần mua hàng
  • C. Tổ chức sự kiện âm nhạc tại cửa hàng vào cuối tuần
  • D. Gửi email khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi lần ghé thăm

Câu 3: Người tiêu dùng thường có xu hướng tìm kiếm thông tin và đánh giá tích cực cho các quyết định mua hàng quan trọng của họ (ví dụ: mua ô tô, nhà cửa) ngay cả sau khi đã mua. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì và nó phản ánh điều gì trong quá trình ra quyết định của người tiêu dùng?

  • A. Bất hòa sau mua hàng (Cognitive dissonance), phản ánh nhu cầu giảm căng thẳng và củng cố quyết định đã đưa ra.
  • B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias), phản ánh xu hướng tìm kiếm thông tin mới để đưa ra quyết định ban đầu.
  • C. Ảnh hưởng đám đông (Herd behavior), phản ánh sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác sau khi mua hàng.
  • D. Hối hận của người mua (Buyer"s remorse), phản ánh cảm giác thất vọng về giá trị nhận được so với chi phí đã bỏ ra trước khi mua hàng.

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp sử dụng hình ảnh người nổi tiếng và những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Chiến lược này chủ yếu dựa trên loại nhóm tham khảo nào và mục tiêu tác động đến hành vi người tiêu dùng ra sao?

  • A. Nhóm tham khảo sơ cấp, tạo sự tin tưởng thông qua mối quan hệ cá nhân.
  • B. Nhóm tham khảo thứ cấp, cung cấp thông tin chuyên môn về sản phẩm.
  • C. Nhóm thành viên, tạo cảm giác thuộc về cộng đồng người dùng.
  • D. Nhóm tham khảo ngưỡng mộ, khơi gợi khát vọng và mong muốn bắt chước theo hình mẫu lý tưởng.

Câu 5: Phân khúc thị trường theo "lối sống" (lifestyle segmentation) tập trung vào yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng và nó giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing như thế nào?

  • A. Thu nhập và địa vị xã hội, giúp định giá sản phẩm phù hợp với khả năng chi trả.
  • B. Hoạt động, sở thích, quan điểm (AIO), giúp cá nhân hóa thông điệp và lựa chọn kênh truyền thông.
  • C. Độ tuổi và giai đoạn cuộc đời, giúp thiết kế sản phẩm đáp ứng nhu cầu thay đổi theo thời gian.
  • D. Hành vi mua hàng trước đây, giúp dự đoán xu hướng mua sắm trong tương lai.

Câu 6: Một quảng cáo sử dụng âm nhạc vui tươi, hình ảnh màu sắc bắt mắt và người nổi tiếng để thu hút sự chú ý của người xem. Biện pháp này chủ yếu tác động vào giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của người tiêu dùng và mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Giai đoạn chú ý (Attention), mục tiêu là vượt qua bộ lọc thông tin và tạo ấn tượng ban đầu.
  • B. Giai đoạn diễn giải (Interpretation), mục tiêu là truyền tải thông điệp phức tạp và ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Giai đoạn ghi nhớ (Memory), mục tiêu là khắc sâu thông tin vào trí nhớ dài hạn.
  • D. Giai đoạn tiếp xúc (Exposure), mục tiêu là đảm bảo quảng cáo tiếp cận được đúng đối tượng mục tiêu.

Câu 7: Thuyết nhu cầu của Maslow được ứng dụng trong marketing để làm gì và nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về động cơ mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.
  • B. Phân tích hành vi mua hàng dựa trên dữ liệu lịch sử giao dịch.
  • C. Phân loại nhu cầu của khách hàng và định vị sản phẩm/dịch vụ phù hợp với từng cấp độ nhu cầu.
  • D. Dự đoán xu hướng thay đổi nhu cầu của thị trường theo thời gian.

Câu 8: Khi một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy mới, quá trình ra quyết định của họ thường trải qua giai đoạn "tìm kiếm thông tin". Nguồn thông tin cá nhân nào sau đây có xu hướng ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định của họ trong giai đoạn này?

  • A. Quảng cáo trực tuyến trên các trang web mua bán xe.
  • B. Ý kiến từ bạn bè và người thân đã sử dụng xe máy.
  • C. Bài đánh giá sản phẩm trên các tạp chí chuyên về xe máy.
  • D. Thông tin từ nhân viên bán hàng tại các đại lý xe máy.

Câu 9: Trong marketing, "định vị thương hiệu" (brand positioning) là quá trình quan trọng. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu là gì và nó tác động đến nhận thức của khách hàng như thế nào?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu (brand awareness) trên thị trường.
  • B. Xây dựng lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty) từ khách hàng hiện tại.
  • C. Tạo dựng một vị trí đặc biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tối ưu hóa chi phí marketing và quảng cáo để đạt hiệu quả cao nhất.

Câu 10: Một công ty muốn giới thiệu sản phẩm mới tới thị trường và lựa chọn chiến lược "marketing lan truyền" (viral marketing). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chiến lược này thành công dựa trên hành vi chia sẻ thông tin của người tiêu dùng?

  • A. Ngân sách quảng cáo lớn để tiếp cận được đông đảo người dùng.
  • B. Hệ thống phân phối rộng khắp để sản phẩm dễ dàng tiếp cận.
  • C. Giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • D. Nội dung sáng tạo, độc đáo và gây cảm xúc mạnh mẽ, khuyến khích chia sẻ tự nhiên.

Câu 11: "Văn hóa" được xem là một trong những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi người tiêu dùng. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm trù văn hóa?

  • A. Giá trị và chuẩn mực xã hội
  • B. Phong tục tập quán và nghi lễ
  • C. Tính cách cá nhân và sở thích
  • D. Ngôn ngữ và hệ thống biểu tượng

Câu 12: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, "đánh giá sản phẩm" (product reviews) từ những người mua trước đóng vai trò quan trọng. Loại ảnh hưởng nhóm nào đang được thể hiện ở đây và nó tác động đến quyết định mua hàng như thế nào?

  • A. Ảnh hưởng chuẩn mực (Normative influence), tạo áp lực tuân theo số đông.
  • B. Ảnh hưởng thông tin (Informational influence), cung cấp thông tin thực tế và giảm rủi ro nhận thức.
  • C. Ảnh hưởng giá trị biểu đạt (Value-expressive influence), thể hiện cá tính và phong cách.
  • D. Ảnh hưởng cưỡng chế (Coercive influence), ép buộc tuân theo ý muốn của người khác.

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng "nhận diện thương hiệu" (brand identity) mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn đầu?

  • A. Xác định rõ giá trị cốt lõi và sự khác biệt của thương hiệu so với đối thủ.
  • B. Đầu tư mạnh vào quảng cáo và truyền thông trên các kênh phổ biến.
  • C. Mở rộng nhanh chóng mạng lưới phân phối và điểm bán lẻ.
  • D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng.

Câu 14: "Thái độ" của người tiêu dùng đối với một thương hiệu được hình thành dựa trên ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và hành vi. Trong đó, thành phần "nhận thức" (cognitive component) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc yêu thích, ghét bỏ hoặc trung lập đối với thương hiệu.
  • B. Niềm tin, kiến thức và đánh giá lý trí của người tiêu dùng về thương hiệu.
  • C. Xu hướng hành động hoặc phản ứng của người tiêu dùng đối với thương hiệu.
  • D. Kinh nghiệm cá nhân và trải nghiệm trước đây với thương hiệu.

Câu 15: Một siêu thị áp dụng chiến lược "giá mồi nhử" (decoy pricing) khi trưng bày sản phẩm. Nguyên tắc tâm lý nào đang được khai thác ở đây và nó ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?

  • A. Nguyên tắc khan hiếm (Scarcity principle), tạo cảm giác sản phẩm có giới hạn.
  • B. Nguyên tắc đáp trả (Reciprocity principle), tạo thiện cảm và khuyến khích mua hàng.
  • C. Nguyên tắc nhất quán (Consistency principle), duy trì hành vi mua hàng quen thuộc.
  • D. Hiệu ứng so sánh (Contrast effect), làm cho một lựa chọn trở nên hấp dẫn hơn khi so sánh với các lựa chọn khác.

Câu 16: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp "quan sát" (observation) được sử dụng để thu thập dữ liệu. Ưu điểm chính của phương pháp quan sát so với phỏng vấn hoặc khảo sát là gì?

  • A. Thu thập được thông tin chi tiết về động cơ và thái độ của người tiêu dùng.
  • B. Dễ dàng tiếp cận được số lượng lớn người tham gia nghiên cứu.
  • C. Ghi nhận hành vi thực tế của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên.
  • D. Tiết kiệm chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.

Câu 17: "Động cơ" (motivation) đóng vai trò quan trọng trong hành vi mua hàng. Động cơ nào sau đây thuộc nhóm "động cơ lý trí" (rational motives) khi người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm?

  • A. Thể hiện phong cách cá nhân và đẳng cấp.
  • B. Tiết kiệm chi phí và tối đa hóa lợi ích kinh tế.
  • C. Tìm kiếm sự mới lạ và trải nghiệm khác biệt.
  • D. Đáp ứng nhu cầu cảm xúc và tạo niềm vui.

Câu 18: "Học hỏi" (learning) là quá trình thay đổi hành vi do kinh nghiệm. Kiểu học hỏi nào sau đây diễn ra khi người tiêu dùng liên kết một thương hiệu với một cảm xúc tích cực thông qua quảng cáo?

  • A. Học hỏi theo điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning), tạo liên kết vô thức giữa thương hiệu và cảm xúc.
  • B. Học hỏi theo điều kiện hóa công cụ (Operant conditioning), củng cố hành vi thông qua phần thưởng và hình phạt.
  • C. Học hỏi nhận thức (Cognitive learning), dựa trên quá trình tư duy và giải quyết vấn đề.
  • D. Học hỏi theo hình mẫu (Observational learning), bắt chước hành vi của người khác.

Câu 19: Trong mô hình ra quyết định mua hàng, giai đoạn "đánh giá các lựa chọn" (evaluation of alternatives) thường diễn ra sau giai đoạn nào và người tiêu dùng làm gì trong giai đoạn này?

  • A. Nhận biết vấn đề (Problem recognition), người tiêu dùng xác định nhu cầu hoặc mong muốn.
  • B. Quyết định mua hàng (Purchase decision), người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm và địa điểm mua.
  • C. Tìm kiếm thông tin (Information search), người tiêu dùng thu thập thông tin về các sản phẩm khác nhau.
  • D. Đánh giá sau mua hàng (Post-purchase evaluation), người tiêu dùng đánh giá mức độ hài lòng sau khi sử dụng sản phẩm.

Câu 20: "Nhóm tham khảo" có thể ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng theo nhiều cách khác nhau. Loại ảnh hưởng nào sau đây xảy ra khi một người thay đổi hành vi để được chấp nhận và hòa nhập vào một nhóm?

  • A. Ảnh hưởng thông tin (Informational influence), dựa trên việc tiếp nhận thông tin hữu ích từ nhóm.
  • B. Ảnh hưởng chuẩn mực (Normative influence), thay đổi hành vi để phù hợp với kỳ vọng của nhóm.
  • C. Ảnh hưởng giá trị biểu đạt (Value-expressive influence), thể hiện giá trị và bản sắc thông qua nhóm.
  • D. Ảnh hưởng tình huống (Situational influence), thay đổi hành vi do hoàn cảnh cụ thể.

Câu 21: Trong marketing, "phân khúc thị trường" (market segmentation) là quá trình quan trọng. Phân khúc thị trường theo "địa lý" (geographic segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
  • B. Lối sống, giá trị, sở thích và tính cách.
  • C. Tần suất mua hàng, mức độ trung thành và thái độ với sản phẩm.
  • D. Vị trí địa lý, khu vực sinh sống, khí hậu và mật độ dân số.

Câu 22: "Trí nhớ" (memory) đóng vai trò quan trọng trong hành vi tiêu dùng. Loại trí nhớ nào sau đây lưu trữ thông tin về các sự kiện, kinh nghiệm và kiến thức chung?

  • A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory), lưu trữ thông tin cảm giác trong thời gian rất ngắn.
  • B. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term memory), lưu trữ thông tin có giới hạn trong thời gian ngắn để xử lý.
  • C. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory), lưu trữ thông tin vô hạn trong thời gian dài, bao gồm cả kiến thức và kinh nghiệm.
  • D. Trí nhớ làm việc (Working memory), hệ thống xử lý và thao tác thông tin tạm thời.

Câu 23: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng "trưng bày tại điểm bán" (point-of-purchase display) để kích thích mua hàng. Biện pháp này chủ yếu tác động vào giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định mua hàng và mục tiêu là gì?

  • A. Giai đoạn nhận biết vấn đề, tạo ra nhu cầu mới cho người tiêu dùng.
  • B. Giai đoạn mua hàng (Purchase), kích thích quyết định mua hàng ngay tại chỗ và mua hàng ngẫu hứng.
  • C. Giai đoạn tìm kiếm thông tin, cung cấp thông tin bổ sung về sản phẩm.
  • D. Giai đoạn đánh giá sau mua hàng, củng cố sự hài lòng của khách hàng.

Câu 24: "Nhân cách" (personality) là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được xem là một đặc điểm chính của nhân cách?

  • A. Tính ổn định và nhất quán trong hành vi.
  • B. Sự khác biệt giữa các cá nhân.
  • C. Tình huống và bối cảnh nhất thời.
  • D. Ảnh hưởng đến hành vi và phản ứng với môi trường.

Câu 25: Trong marketing kỹ thuật số, "cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" (customer experience personalization) ngày càng quan trọng. Dữ liệu hành vi khách hàng trực tuyến nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để cá nhân hóa?

  • A. Lịch sử duyệt web và tìm kiếm sản phẩm.
  • B. Hành vi mua hàng trước đây và giỏ hàng bỏ trống.
  • C. Tương tác trên mạng xã hội và đánh giá sản phẩm.
  • D. Thông tin di truyền và nhóm máu.

Câu 26: "Marketing xã hội" (social marketing) không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn hướng đến lợi ích xã hội. Mục tiêu chính của marketing xã hội là gì?

  • A. Tạo ra những thay đổi hành vi tích cực cho xã hội và cộng đồng.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp thông qua các hoạt động xã hội.
  • C. Nâng cao nhận diện thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp.
  • D. Tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh.

Câu 27: "Giá trị cảm nhận" (perceived value) của khách hàng là yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng. Giá trị cảm nhận được định nghĩa là gì?

  • A. Giá trị thực tế của sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất và các yếu tố kỹ thuật.
  • B. Sự khác biệt giữa tổng lợi ích mà khách hàng nhận được và tổng chi phí mà họ phải bỏ ra để có được lợi ích đó.
  • C. Giá trị thị trường của sản phẩm so với các sản phẩm cạnh tranh.
  • D. Giá trị mà doanh nghiệp mong muốn mang lại cho khách hàng.

Câu 28: "Gia đình" đóng vai trò quan trọng trong hành vi tiêu dùng. Trong gia đình truyền thống Việt Nam, ai thường có vai trò "người ảnh hưởng" (influencer) chính trong quyết định mua sắm các sản phẩm gia dụng và thực phẩm?

  • A. Người cha/chồng, do là người đưa ra quyết định tài chính chính.
  • B. Con cái lớn, do có xu hướng cập nhật thông tin và xu hướng tiêu dùng mới.
  • C. Người mẹ/vợ, do thường là người quản lý chi tiêu gia đình và mua sắm hàng ngày.
  • D. Ông bà, do có kinh nghiệm và truyền thống trong lựa chọn sản phẩm.

Câu 29: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) là một hình thức quảng bá hiệu quả. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của marketing truyền miệng?

  • A. Tính xác thực và đáng tin cậy cao từ nguồn không chính thức.
  • B. Khả năng lan truyền nhanh chóng thông qua mạng lưới xã hội.
  • C. Chi phí thấp hơn so với các hình thức marketing truyền thống.
  • D. Doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn thông điệp và phạm vi lan truyền.

Câu 30: "Phản xạ có điều kiện" (conditioned response) trong học thuyết hành vi có thể được ứng dụng trong marketing như thế nào?

  • A. Sử dụng chương trình khách hàng thân thiết để thưởng cho hành vi mua lặp lại.
  • B. Liên kết thương hiệu với những hình ảnh, âm thanh hoặc cảm xúc tích cực để tạo ra phản xạ yêu thích.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết và logic để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
  • D. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy hành vi mua hàng nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng mặc dù sản phẩm của họ có chất lượng cao và giá cả cạnh tranh, nhưng doanh số bán hàng ở khu vực nông thôn lại thấp hơn nhiều so với thành thị. Yếu tố văn hóa nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến sự khác biệt này trong hành vi mua hàng của người tiêu dùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Chương trình nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất dựa trên nguyên tắc 'tưởng thưởng cho hành vi lặp lại' trong học thuyết hành vi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Người tiêu dùng thường có xu hướng tìm kiếm thông tin và đánh giá tích cực cho các quyết định mua hàng quan trọng của họ (ví dụ: mua ô tô, nhà cửa) ngay cả sau khi đã mua. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì và nó phản ánh điều gì trong quá trình ra quyết định của người tiêu dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp sử dụng hình ảnh người nổi tiếng và những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Chiến lược này chủ yếu dựa trên loại nhóm tham khảo nào và mục tiêu tác động đến hành vi người tiêu dùng ra sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân khúc thị trường theo 'lối sống' (lifestyle segmentation) tập trung vào yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng và nó giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một quảng cáo sử dụng âm nhạc vui tươi, hình ảnh màu sắc bắt mắt và người nổi tiếng để thu hút sự chú ý của người xem. Biện pháp này chủ yếu tác động vào giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của người tiêu dùng và mục tiêu cuối cùng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thuyết nhu cầu của Maslow được ứng dụng trong marketing để làm gì và nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về động cơ mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy mới, quá trình ra quyết định của họ thường trải qua giai đoạn 'tìm kiếm thông tin'. Nguồn thông tin cá nhân nào sau đây có xu hướng ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định của họ trong giai đoạn này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong marketing, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) là quá trình quan trọng. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu là gì và nó tác động đến nhận thức của khách hàng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một công ty muốn giới thiệu sản phẩm mới tới thị trường và lựa chọn chiến lược 'marketing lan truyền' (viral marketing). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chiến lược này thành công dựa trên hành vi chia sẻ thông tin của người tiêu dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: 'Văn hóa' được xem là một trong những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi người tiêu dùng. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm trù văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, 'đánh giá sản phẩm' (product reviews) từ những người mua trước đóng vai trò quan trọng. Loại ảnh hưởng nhóm nào đang được thể hiện ở đây và nó tác động đến quyết định mua hàng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng 'nhận diện thương hiệu' (brand identity) mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: 'Thái độ' của người tiêu dùng đối với một thương hiệu được hình thành dựa trên ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và hành vi. Trong đó, thành phần 'nhận thức' (cognitive component) đề cập đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một siêu thị áp dụng chiến lược 'giá mồi nhử' (decoy pricing) khi trưng bày sản phẩm. Nguyên tắc tâm lý nào đang được khai thác ở đây và nó ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp 'quan sát' (observation) được sử dụng để thu thập dữ liệu. Ưu điểm chính của phương pháp quan sát so với phỏng vấn hoặc khảo sát là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Động cơ' (motivation) đóng vai trò quan trọng trong hành vi mua hàng. Động cơ nào sau đây thuộc nhóm 'động cơ lý trí' (rational motives) khi người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Học hỏi' (learning) là quá trình thay đổi hành vi do kinh nghiệm. Kiểu học hỏi nào sau đây diễn ra khi người tiêu dùng liên kết một thương hiệu với một cảm xúc tích cực thông qua quảng cáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong mô hình ra quyết định mua hàng, giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn' (evaluation of alternatives) thường diễn ra sau giai đoạn nào và người tiêu dùng làm gì trong giai đoạn này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: 'Nhóm tham khảo' có thể ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng theo nhiều cách khác nhau. Loại ảnh hưởng nào sau đây xảy ra khi một người thay đổi hành vi để được chấp nhận và hòa nhập vào một nhóm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong marketing, 'phân khúc thị trường' (market segmentation) là quá trình quan trọng. Phân khúc thị trường theo 'địa lý' (geographic segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: 'Trí nhớ' (memory) đóng vai trò quan trọng trong hành vi tiêu dùng. Loại trí nhớ nào sau đây lưu trữ thông tin về các sự kiện, kinh nghiệm và kiến thức chung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng 'trưng bày tại điểm bán' (point-of-purchase display) để kích thích mua hàng. Biện pháp này chủ yếu tác động vào giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định mua hàng và mục tiêu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'Nhân cách' (personality) là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được xem là một đặc điểm chính của nhân cách?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong marketing kỹ thuật số, 'cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng' (customer experience personalization) ngày càng quan trọng. Dữ liệu hành vi khách hàng trực tuyến nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để cá nhân hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Marketing xã hội' (social marketing) không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn hướng đến lợi ích xã hội. Mục tiêu chính của marketing xã hội là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Giá trị cảm nhận' (perceived value) của khách hàng là yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng. Giá trị cảm nhận được định nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'Gia đình' đóng vai trò quan trọng trong hành vi tiêu dùng. Trong gia đình truyền thống Việt Nam, ai thường có vai trò 'người ảnh hưởng' (influencer) chính trong quyết định mua sắm các sản phẩm gia dụng và thực phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) là một hình thức quảng bá hiệu quả. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của marketing truyền miệng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: 'Phản xạ có điều kiện' (conditioned response) trong học thuyết hành vi có thể được ứng dụng trong marketing như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 10

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn tung ra một mẫu điện thoại mới tập trung vào giới trẻ. Theo bạn, yếu tố văn hóa nào sau đây sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của nhóm khách hàng này?

  • A. Tôn giáo và tín ngưỡng
  • B. Giá trị gia đình truyền thống
  • C. Xu hướng và trào lưu xã hội
  • D. Nghề nghiệp và địa vị xã hội

Câu 2: Bạn của An mới mua một chiếc xe máy điện và hết lời khen ngợi. An cũng đang có ý định mua xe máy điện. Theo mô hình ra quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn nào trong quá trình mua hàng của An đang chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ bạn bè?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Tìm kiếm thông tin
  • C. Đánh giá các lựa chọn
  • D. Quyết định mua hàng

Câu 3: Một người tiêu dùng thường xuyên mua một nhãn hiệu cà phê cụ thể vì hương vị quen thuộc và tin tưởng vào chất lượng ổn định của nó. Hành vi mua hàng này chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố tâm lý nào?

  • A. Động cơ sinh lý
  • B. Động cơ an toàn
  • C. Động cơ xã hội
  • D. Động cơ tự khẳng định

Câu 4: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh người nổi tiếng đang sử dụng sản phẩm để thu hút người tiêu dùng. Chiến lược marketing này đang dựa trên ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

  • A. Nhóm ngưỡng mộ
  • B. Nhóm thành viên
  • C. Nhóm tẩy chay
  • D. Nhóm thứ cấp

Câu 5: Khi mua một chiếc ô tô mới, người tiêu dùng thường dành nhiều thời gian tìm hiểu thông tin, so sánh các thương hiệu và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định. Loại quyết định mua hàng này được gọi là gì?

  • A. Quyết định mua hàng theo thói quen
  • B. Quyết định mua hàng theo quán tính
  • C. Quyết định mua hàng phức tạp
  • D. Quyết định mua hàng bốc đồng

Câu 6: Một siêu thị thường đặt các sản phẩm khuyến mãi ở vị trí dễ thấy, gần lối đi hoặc quầy thu ngân. Biện pháp này nhằm tác động đến giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của người tiêu dùng?

  • A. Tiếp xúc
  • B. Chú ý
  • C. Hiểu
  • D. Ghi nhớ

Câu 7: Một công ty thời trang sử dụng màu sắc thương hiệu chủ đạo là xanh lá cây, với mong muốn tạo cảm giác thân thiện với môi trường và gần gũi thiên nhiên trong tâm trí khách hàng. Công ty đang tập trung vào yếu tố nào của nhận thức?

  • A. Ngưỡng cảm giác
  • B. Sự chú ý có chọn lọc
  • C. Diễn giải thông tin
  • D. Kích thích nhận cảm

Câu 8: Khi một người tiêu dùng cảm thấy hối hận sau khi mua một sản phẩm đắt tiền vì nhận ra có nhiều lựa chọn khác tốt hơn với giá rẻ hơn, trạng thái tâm lý này được gọi là gì?

  • A. Sự hài lòng
  • B. Sự bất hòa nhận thức
  • C. Sự trung thành thương hiệu
  • D. Sự gắn kết cảm xúc

Câu 9: Một nhãn hiệu xe hơi sang trọng tập trung quảng cáo trên các tạp chí về phong cách sống cao cấp và tài trợ các sự kiện golf quý tộc. Chiến lược này nhằm tiếp cận phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Địa lý
  • B. Nhân khẩu học
  • C. Tầng lớp xã hội
  • D. Hành vi tiêu dùng

Câu 10: Một cửa hàng trực tuyến sử dụng hệ thống gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng. Phương pháp này nhằm cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và tăng cường yếu tố nào?

  • A. Giá trị sử dụng
  • B. Giá trị chức năng
  • C. Giá trị kinh tế
  • D. Giá trị trải nghiệm

Câu 11: Trong mô hình thái độ ABC, yếu tố "C" đề cập đến thành phần nào của thái độ?

  • A. Ảnh hưởng (Affect)
  • B. Nhận thức (Cognition)
  • C. Hành vi (Conation/Behavior)
  • D. Cảm xúc (Emotion)

Câu 12: Một người tiêu dùng có thái độ tiêu cực đối với một nhãn hiệu do trải nghiệm không tốt trong quá khứ. Để thay đổi thái độ này, chiến lược marketing nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo nhắc nhở
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  • C. Giảm giá sản phẩm
  • D. Thay đổi bao bì sản phẩm

Câu 13: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

  • A. Nhu cầu sinh lý
  • B. Nhu cầu an toàn
  • C. Nhu cầu xã hội
  • D. Nhu cầu tự thể hiện

Câu 14: Một người tiêu dùng mua sản phẩm hữu cơ vì quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Động cơ mua hàng này chủ yếu xuất phát từ giá trị nào?

  • A. Giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội
  • B. Giá trị tiện lợi và tiết kiệm thời gian
  • C. Giá trị địa vị và thể hiện bản thân
  • D. Giá trị kinh tế và hiệu quả chi phí

Câu 15: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân khách hàng trực tuyến?

  • A. Giá cả cạnh tranh
  • B. Quảng cáo trên truyền hình
  • C. Trải nghiệm khách hàng trực tuyến tích cực
  • D. Chiến dịch khuyến mãi giảm giá sâu

Câu 16: Một công ty nghiên cứu thị trường sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) để tìm hiểu sâu hơn về thái độ và hành vi của người tiêu dùng đối với sản phẩm mới. Phương pháp này thuộc loại nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu định lượng
  • B. Nghiên cứu định tính
  • C. Nghiên cứu mô tả
  • D. Nghiên cứu thực nghiệm

Câu 17: Một người tiêu dùng có xu hướng mua hàng theo lời giới thiệu từ bạn bè và người thân hơn là quảng cáo trên truyền hình. Yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng này là gì?

  • A. Yếu tố văn hóa
  • B. Yếu tố cá nhân
  • C. Yếu tố tâm lý
  • D. Yếu tố xã hội

Câu 18: Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành thương hiệu cho sản phẩm của mình. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, ổn định
  • B. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
  • C. Thường xuyên giảm giá sản phẩm
  • D. Tặng quà khuyến mãi cho khách hàng mới

Câu 19: Theo lý thuyết học tập hành vi, hình thức học tập nào xảy ra khi người tiêu dùng liên kết một kích thích (ví dụ, âm nhạc quen thuộc) với một thương hiệu và tạo ra phản ứng tích cực?

  • A. Học tập nhận thức
  • B. Học tập theo điều kiện hóa cổ điển
  • C. Học tập theo điều kiện hóa công cụ
  • D. Học tập quan sát

Câu 20: Một người tiêu dùng có phong cách sống hướng ngoại, thích khám phá những điều mới lạ và trải nghiệm cảm giác mạnh. Nhãn hiệu sản phẩm nào sau đây có khả năng thu hút người tiêu dùng này nhất?

  • A. Nhãn hiệu truyền thống, đề cao sự ổn định
  • B. Nhãn hiệu giá rẻ, tập trung vào tính năng cơ bản
  • C. Nhãn hiệu sáng tạo, đổi mới và khác biệt
  • D. Nhãn hiệu quen thuộc, được nhiều người tin dùng

Câu 21: Trong giai đoạn đánh giá các lựa chọn mua hàng, người tiêu dùng thường sử dụng những tiêu chí nào để so sánh các sản phẩm và dịch vụ?

  • A. Giá cả và thương hiệu
  • B. Chất lượng và tính năng
  • C. Thiết kế và đánh giá từ người dùng khác
  • D. Tất cả các phương án trên

Câu 22: Một công ty sử dụng chiến lược marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) để lan tỏa thông tin về sản phẩm mới. Hình thức truyền miệng nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Truyền miệng ngẫu nhiên
  • B. Truyền miệng lan tỏa (buzz marketing)
  • C. Truyền miệng tiêu cực
  • D. Truyền miệng một chiều

Câu 23: Một quảng cáo tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể mà người tiêu dùng thường gặp phải (ví dụ, dầu gội trị gàu). Quảng cáo này đang nhắm đến yếu tố nào trong động cơ mua hàng?

  • A. Động cơ giải quyết vấn đề
  • B. Động cơ tìm kiếm thông tin
  • C. Động cơ cảm xúc
  • D. Động cơ xã hội

Câu 24: Trong quá trình xử lý thông tin, người tiêu dùng thường có xu hướng bỏ qua những thông tin không phù hợp với niềm tin và thái độ hiện tại của họ. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Nhận thức chọn lọc
  • B. Chú ý chọn lọc
  • C. Bóp méo thông tin chọn lọc
  • D. Ghi nhớ chọn lọc

Câu 25: Một người tiêu dùng thường mua sắm tại các cửa hàng có không gian thoải mái, âm nhạc dễ chịu và nhân viên thân thiện. Yếu tố nào trong môi trường cửa hàng đang ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của người này?

  • A. Yếu tố sản phẩm
  • B. Yếu tố không gian vật lý
  • C. Yếu tố giá cả
  • D. Yếu tố truyền thông

Câu 26: Phân khúc thị trường theo "lối sống" (lifestyle segmentation) thường dựa trên những biến số nào?

  • A. Địa lý và nhân khẩu học
  • B. Thu nhập và nghề nghiệp
  • C. Hành vi mua hàng và tần suất sử dụng
  • D. Hoạt động, sở thích và quan điểm (AIOs)

Câu 27: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hành vi mua hàng
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung trước khi mua hàng
  • C. Khảo sát mức độ hài lòng sau khi sử dụng
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ

Câu 28: Mô hình ELM (Elaboration Likelihood Model) trong thuyết phục cho rằng có hai con đường tác động đến thái độ của người tiêu dùng: con đường trung tâm và con đường ngoại biên. Con đường ngoại biên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Thông tin chi tiết về sản phẩm
  • B. Các yếu tố hấp dẫn bề ngoài và cảm xúc
  • C. Lập luận logic và bằng chứng thuyết phục
  • D. Sự tham gia tích cực của người tiêu dùng

Câu 29: Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố "kích thích marketing" (marketing stimuli) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Sản phẩm và giá cả
  • B. Phân phối và xúc tiến
  • C. Môi trường kinh tế và văn hóa
  • D. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến

Câu 30: Một người tiêu dùng quyết định mua một sản phẩm mới chỉ vì nó đang được giảm giá mạnh trong thời gian ngắn. Quyết định mua hàng này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

  • A. Yếu tố văn hóa
  • B. Yếu tố tâm lý
  • C. Yếu tố tình huống
  • D. Yếu tố xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn tung ra một mẫu điện thoại mới tập trung vào giới trẻ. Theo bạn, yếu tố văn hóa nào sau đây sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của nhóm khách hàng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bạn của An mới mua một chiếc xe máy điện và hết lời khen ngợi. An cũng đang có ý định mua xe máy điện. Theo mô hình ra quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn nào trong quá trình mua hàng của An đang chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ bạn bè?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một người tiêu dùng thường xuyên mua một nhãn hiệu cà phê cụ thể vì hương vị quen thuộc và tin tưởng vào chất lượng ổn định của nó. Hành vi mua hàng này chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố tâm lý nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh người nổi tiếng đang sử dụng sản phẩm để thu hút người tiêu dùng. Chiến lược marketing này đang dựa trên ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi mua một chiếc ô tô mới, người tiêu dùng thường dành nhiều thời gian tìm hiểu thông tin, so sánh các thương hiệu và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định. Loại quyết định mua hàng này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một siêu thị thường đặt các sản phẩm khuyến mãi ở vị trí dễ thấy, gần lối đi hoặc quầy thu ngân. Biện pháp này nhằm tác động đến giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty thời trang sử dụng màu sắc thương hiệu chủ đạo là xanh lá cây, với mong muốn tạo cảm giác thân thiện với môi trường và gần gũi thiên nhiên trong tâm trí khách hàng. Công ty đang tập trung vào yếu tố nào của nhận thức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi một người tiêu dùng cảm thấy hối hận sau khi mua một sản phẩm đắt tiền vì nhận ra có nhiều lựa chọn khác tốt hơn với giá rẻ hơn, trạng thái tâm lý này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nhãn hiệu xe hơi sang trọng tập trung quảng cáo trên các tạp chí về phong cách sống cao cấp và tài trợ các sự kiện golf quý tộc. Chiến lược này nhằm tiếp cận phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một cửa hàng trực tuyến sử dụng hệ thống gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng. Phương pháp này nhằm cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và tăng cường yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong mô hình thái độ ABC, yếu tố 'C' đề cập đến thành phần nào của thái độ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một người tiêu dùng có thái độ tiêu cực đối với một nhãn hiệu do trải nghiệm không tốt trong quá khứ. Để thay đổi thái độ này, chiến lược marketing nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người tiêu dùng mua sản phẩm hữu cơ vì quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Động cơ mua hàng này chủ yếu xuất phát từ giá trị nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân khách hàng trực tuyến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty nghiên cứu thị trường sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) để tìm hiểu sâu hơn về thái độ và hành vi của người tiêu dùng đối với sản phẩm mới. Phương pháp này thuộc loại nghiên cứu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một người tiêu dùng có xu hướng mua hàng theo lời giới thiệu từ bạn bè và người thân hơn là quảng cáo trên truyền hình. Yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành thương hiệu cho sản phẩm của mình. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo lý thuyết học tập hành vi, hình thức học tập nào xảy ra khi người tiêu dùng liên kết một kích thích (ví dụ, âm nhạc quen thuộc) với một thương hiệu và tạo ra phản ứng tích cực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một người tiêu dùng có phong cách sống hướng ngoại, thích khám phá những điều mới lạ và trải nghiệm cảm giác mạnh. Nhãn hiệu sản phẩm nào sau đây có khả năng thu hút người tiêu dùng này nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong giai đoạn đánh giá các lựa chọn mua hàng, người tiêu dùng thường sử dụng những tiêu chí nào để so sánh các sản phẩm và dịch vụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một công ty sử dụng chiến lược marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) để lan tỏa thông tin về sản phẩm mới. Hình thức truyền miệng nào được xem là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một quảng cáo tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể mà người tiêu dùng thường gặp phải (ví dụ, dầu gội trị gàu). Quảng cáo này đang nhắm đến yếu tố nào trong động cơ mua hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình xử lý thông tin, người tiêu dùng thường có xu hướng bỏ qua những thông tin không phù hợp với niềm tin và thái độ hiện tại của họ. Hiện tượng này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một người tiêu dùng thường mua sắm tại các cửa hàng có không gian thoải mái, âm nhạc dễ chịu và nhân viên thân thiện. Yếu tố nào trong môi trường cửa hàng đang ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của người này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân khúc thị trường theo 'lối sống' (lifestyle segmentation) thường dựa trên những biến số nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mô hình ELM (Elaboration Likelihood Model) trong thuyết phục cho rằng có hai con đường tác động đến thái độ của người tiêu dùng: con đường trung tâm và con đường ngoại biên. Con đường ngoại biên tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố 'kích thích marketing' (marketing stimuli) bao gồm những thành phần nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một người tiêu dùng quyết định mua một sản phẩm mới chỉ vì nó đang được giảm giá mạnh trong thời gian ngắn. Quyết định mua hàng này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 11

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng khách hàng trẻ tuổi của họ thường xuyên tìm kiếm các tính năng mới và độc đáo, trong khi khách hàng lớn tuổi lại ưu tiên sự dễ sử dụng và độ bền. Để phục vụ tốt hơn cả hai phân khúc khách hàng này, công ty nên áp dụng chiến lược phân khúc thị trường nào?

  • A. Phân khúc theo nhân khẩu học (Demographic segmentation)
  • B. Phân khúc theo hành vi (Behavioral segmentation)
  • C. Phân khúc theo tâm lý (Psychographic segmentation)
  • D. Phân khúc theo địa lý (Geographic segmentation)

Câu 2: Bạn đang xem xét mua một chiếc máy tính xách tay mới. Bạn đã đọc các bài đánh giá trực tuyến, so sánh thông số kỹ thuật của nhiều mẫu khác nhau, và hỏi ý kiến bạn bè am hiểu về công nghệ. Hành vi mua hàng của bạn trong trường hợp này được phân loại là gì?

  • A. Hành vi mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior)
  • B. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking buying behavior)
  • C. Hành vi mua hàng phức tạp (Complex buying behavior)
  • D. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa (Dissonance-reducing buying behavior)

Câu 3: Một quảng cáo bột giặt sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc với quần áo trắng sạch và thơm mát. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến yếu tố nào trong mô hình thái độ ABC (Affect, Behavior, Cognition) của người tiêu dùng?

  • A. Yếu tố cảm xúc (Affective component)
  • B. Yếu tố hành vi (Behavioral component)
  • C. Yếu tố nhận thức (Cognitive component)
  • D. Cả ba yếu tố trên cùng lúc

Câu 4: Một cửa hàng bán lẻ nhận thấy rằng việc đặt các sản phẩm khuyến mãi ở vị trí dễ thấy ngay lối vào cửa hàng giúp tăng doanh số bán hàng của các sản phẩm này. Nguyên tắc tâm lý nào đang được cửa hàng này áp dụng để ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của khách hàng?

  • A. Nguyên tắc tương phản (Contrast principle)
  • B. Nguyên tắc nổi bật (Salience principle)
  • C. Nguyên tắc khan hiếm (Scarcity principle)
  • D. Nguyên tắc đáp trả (Reciprocity principle)

Câu 5: Một thương hiệu xe hơi cao cấp thường xuyên tổ chức các sự kiện lái thử xe độc quyền cho các khách hàng tiềm năng giàu có. Chiến lược này chủ yếu nhắm đến việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị chức năng (Functional value)
  • B. Giá trị kinh tế (Economic value)
  • C. Giá trị xã hội (Social value)
  • D. Giá trị cảm xúc và trải nghiệm (Emotional and experiential value)

Câu 6: Trong quá trình ra quyết định mua một căn hộ, người tiêu dùng thường trải qua giai đoạn tìm kiếm thông tin, đánh giá các lựa chọn, và cuối cùng là quyết định mua. Giai đoạn nào sau đây thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi các yếu tố xã hội như gia đình và bạn bè?

  • A. Nhận biết vấn đề (Problem recognition)
  • B. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives)
  • C. Tìm kiếm thông tin (Information search)
  • D. Đánh giá sau mua (Post-purchase evaluation)

Câu 7: Một người tiêu dùng có xu hướng chỉ chú ý đến những thông tin ủng hộ quan điểm và niềm tin hiện tại của họ về một thương hiệu, và bỏ qua những thông tin trái chiều. Hiện tượng này được gọi là gì trong nhận thức của người tiêu dùng?

  • A. Nhận thức tuyệt đối (Absolute threshold)
  • B. Nhận thức khác biệt (Differential threshold)
  • C. Nhận thức có chọn lọc (Selective perception)
  • D. Nhận thức dưới ngưỡng (Subliminal perception)

Câu 8: Một cửa hàng trực tuyến sử dụng thuật toán để gợi ý các sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và các sản phẩm đã xem của khách hàng. Phương pháp này là một ví dụ về ứng dụng của khái niệm nào trong hành vi khách hàng?

  • A. Marketing đại chúng (Mass marketing)
  • B. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing)
  • C. Marketing du kích (Guerrilla marketing)
  • D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)

Câu 9: Giả sử bạn là một nhà quản lý marketing cho một thương hiệu thời trang hướng đến giới trẻ. Bạn quyết định sử dụng người nổi tiếng trên mạng xã hội (influencer) để quảng bá sản phẩm. Bạn đang tận dụng ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

  • A. Nhóm ngưỡng mộ (Aspirational group)
  • B. Nhóm thành viên (Membership group)
  • C. Nhóm tẩy chay (Dissociative group)
  • D. Nhóm sơ cấp (Primary group)

Câu 10: Một nhà hàng muốn tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) nào sau đây có khả năng tạo ra "giá trị nhận thức" cao nhất cho khách hàng?

  • A. Chương trình tích điểm đổi quà thông thường
  • B. Chương trình giảm giá trực tiếp trên hóa đơn
  • C. Chương trình tặng trải nghiệm độc quyền (ví dụ: bữa tối đặc biệt với đầu bếp nổi tiếng)
  • D. Chương trình tặng sản phẩm miễn phí khi mua số lượng lớn

Câu 11: Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất và liên quan đến sự phát triển và hoàn thiện bản thân?

  • A. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

Câu 12: Một công ty mỹ phẩm sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh trẻ trung và âm nhạc sôi động trong quảng cáo của mình. Họ đang cố gắng nhắm mục tiêu vào yếu tố nào của quá trình nhận thức?

  • A. Diễn giải (Interpretation)
  • B. Chú ý (Attention)
  • C. Tiếp xúc (Exposure)
  • D. Ghi nhớ (Retention)

Câu 13: Một thương hiệu thời trang nhanh liên tục tung ra các bộ sưu tập mới theo mùa và theo xu hướng. Chiến lược này chủ yếu nhắm vào hành vi mua sắm nào của người tiêu dùng?

  • A. Hành vi mua hàng trung thành (Brand loyalty buying behavior)
  • B. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking buying behavior)
  • C. Hành vi mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior)
  • D. Hành vi mua hàng lý trí (Rational buying behavior)

Câu 14: Trong một gia đình truyền thống, người mẹ thường đóng vai trò chính trong việc mua sắm thực phẩm và đồ dùng gia đình. Vai trò này trong quá trình ra quyết định mua hàng của gia đình được gọi là gì?

  • A. Người khởi xướng (Initiator)
  • B. Người ảnh hưởng (Influencer)
  • C. Người mua (Buyer)
  • D. Người sử dụng (User)

Câu 15: Một quảng cáo so sánh sản phẩm của thương hiệu A với sản phẩm của thương hiệu B, làm nổi bật những ưu điểm vượt trội của thương hiệu A. Đây là một ví dụ về loại định vị thương hiệu nào?

  • A. Định vị dựa trên thuộc tính (Attribute-based positioning)
  • B. Định vị dựa trên lợi ích (Benefit-based positioning)
  • C. Định vị dựa trên giá trị (Value-based positioning)
  • D. Định vị cạnh tranh (Competitive positioning)

Câu 16: Một thương hiệu xe máy thường xuyên tài trợ cho các giải đua xe và các hoạt động thể thao mạo hiểm. Chiến lược này nhằm mục đích xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với đặc tính nào?

  • A. Sự tin cậy (Reliability)
  • B. Sự mạnh mẽ và năng động (Strength and dynamism)
  • C. Sự sang trọng và tinh tế (Luxury and sophistication)
  • D. Sự thân thiện và gần gũi (Friendliness and approachability)

Câu 17: Một công ty phần mềm cung cấp phiên bản dùng thử miễn phí trong 30 ngày cho sản phẩm của mình. Chiến lược marketing này chủ yếu dựa trên nguyên tắc học tập nào trong hành vi người tiêu dùng?

  • A. Học tập cổ điển (Classical conditioning)
  • B. Học tập thao tác (Operant conditioning)
  • C. Học tập thông qua trải nghiệm (Experiential learning)
  • D. Học tập quan sát (Observational learning)

Câu 18: Một nhãn hiệu thời trang thiết kế các cửa hàng của mình với không gian sang trọng, ánh sáng dịu nhẹ và âm nhạc du dương. Những yếu tố này nhằm mục đích tác động đến giác quan nào của khách hàng để tạo trải nghiệm mua sắm?

  • A. Khứu giác và vị giác
  • B. Xúc giác và khứu giác
  • C. Thính giác và xúc giác
  • D. Thị giác và thính giác

Câu 19: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể vì hương vị và chất lượng ổn định mà thương hiệu này mang lại. Động lực mua hàng này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị chức năng (Functional value)
  • B. Giá trị cảm xúc (Emotional value)
  • C. Giá trị xã hội (Social value)
  • D. Giá trị biểu tượng (Symbolic value)

Câu 20: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến "rủi ro nhận thức" của người tiêu dùng khi mua hàng?

  • A. Thời gian giao hàng kéo dài
  • B. Giá sản phẩm cao hơn so với cửa hàng truyền thống
  • C. Thiếu khả năng trực tiếp kiểm tra sản phẩm trước khi mua
  • D. Quy trình thanh toán phức tạp

Câu 21: Một công ty du lịch thiết kế các gói tour đặc biệt dành riêng cho nhóm khách hàng là người cao tuổi, tập trung vào sự thoải mái, tiện nghi và các hoạt động nhẹ nhàng. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

  • A. Marketing không phân biệt (Undifferentiated marketing)
  • B. Marketing mục tiêu (Target marketing)
  • C. Marketing đại trà (Mass marketing)
  • D. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing)

Câu 22: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy không hài lòng sau khi sử dụng. Giai đoạn này trong quá trình ra quyết định mua hàng được gọi là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin (Information search)
  • B. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives)
  • C. Quyết định mua hàng (Purchase decision)
  • D. Đánh giá sau mua (Post-purchase evaluation)

Câu 23: Một quảng cáo sử dụng âm nhạc quen thuộc và hình ảnh gợi nhớ về tuổi thơ để tạo cảm xúc tích cực cho người xem. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc học tập nào?

  • A. Học tập cổ điển (Classical conditioning)
  • B. Học tập thao tác (Operant conditioning)
  • C. Học tập nhận thức (Cognitive learning)
  • D. Học tập quan sát (Observational learning)

Câu 24: Một thương hiệu thời trang nhanh tập trung vào việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm giá rẻ, theo kịp xu hướng và dễ dàng thay thế. Mô hình kinh doanh này phù hợp với triết lý marketing nào?

  • A. Triết lý marketing bán hàng (Selling concept)
  • B. Triết lý marketing sản phẩm (Product concept)
  • C. Triết lý marketing sản xuất (Production concept)
  • D. Triết lý marketing định hướng khách hàng (Customer-oriented concept)

Câu 25: Một công ty dịch vụ khách hàng đào tạo nhân viên của mình luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng, giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Công ty này đang tập trung vào việc nâng cao yếu tố nào trong trải nghiệm khách hàng?

  • A. Giá trị thương hiệu (Brand value)
  • B. Chất lượng dịch vụ khách hàng (Customer service quality)
  • C. Giá trị sản phẩm (Product value)
  • D. Giá trị cảm xúc (Emotional value)

Câu 26: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng, ví dụ như thông qua các cuộc thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn sâu?

  • A. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
  • B. Thống kê suy luận (Inferential statistics)
  • C. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
  • D. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)

Câu 27: Một thương hiệu đồ uống thể thao quảng cáo sản phẩm của mình là lựa chọn "số một được các vận động viên chuyên nghiệp tin dùng". Đây là một ví dụ về chiến lược sử dụng nguồn thông điệp nào để tăng độ tin cậy?

  • A. Nguồn thông điệp hài hước (Humorous source)
  • B. Nguồn thông điệp cảm động (Emotional source)
  • C. Nguồn thông điệp chuyên gia/người nổi tiếng (Expert/Celebrity source)
  • D. Nguồn thông điệp ẩn danh (Anonymous source)

Câu 28: Một chuỗi siêu thị thường xuyên thay đổi cách trưng bày sản phẩm và bố trí cửa hàng để tạo sự mới mẻ và khuyến khích khách hàng khám phá các sản phẩm khác nhau. Chiến lược này nhắm vào yếu tố nào trong hành vi mua sắm?

  • A. Hành vi mua sắm có kế hoạch (Planned purchasing behavior)
  • B. Hành vi mua sắm theo thói quen (Habitual purchasing behavior)
  • C. Hành vi mua sắm lý trí (Rational purchasing behavior)
  • D. Hành vi mua sắm bốc đồng/khám phá (Impulse/Exploratory purchasing behavior)

Câu 29: Một công ty khởi nghiệp tập trung vào việc xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu của mình, khuyến khích khách hàng chia sẻ kinh nghiệm và tương tác với nhau. Chiến lược này là một phần của xu hướng marketing nào?

  • A. Marketing truyền thống (Traditional marketing)
  • B. Marketing cộng đồng (Community marketing)
  • C. Marketing du kích (Guerrilla marketing)
  • D. Marketing đại chúng (Mass marketing)

Câu 30: Trong mô hình ra quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc người tiêu dùng so sánh kỳ vọng của họ về sản phẩm với trải nghiệm thực tế sau khi sử dụng?

  • A. Nhận biết nhu cầu (Need recognition)
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information search)
  • C. Đánh giá lựa chọn (Evaluation of alternatives)
  • D. Đánh giá sau mua (Post-purchase evaluation)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng khách hàng trẻ tuổi của họ thường xuyên tìm kiếm các tính năng mới và độc đáo, trong khi khách hàng lớn tuổi lại ưu tiên sự dễ sử dụng và độ bền. Để phục vụ tốt hơn cả hai phân khúc khách hàng này, công ty nên áp dụng chiến lược phân khúc thị trường nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Bạn đang xem xét mua một chiếc máy tính xách tay mới. Bạn đã đọc các bài đánh giá trực tuyến, so sánh thông số kỹ thuật của nhiều mẫu khác nhau, và hỏi ý kiến bạn bè am hiểu về công nghệ. Hành vi mua hàng của bạn trong trường hợp này được phân loại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một quảng cáo bột giặt sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc với quần áo trắng sạch và thơm mát. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến yếu tố nào trong mô hình thái độ ABC (Affect, Behavior, Cognition) của người tiêu dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Một cửa hàng bán lẻ nhận thấy rằng việc đặt các sản phẩm khuyến mãi ở vị trí dễ thấy ngay lối vào cửa hàng giúp tăng doanh số bán hàng của các sản phẩm này. Nguyên tắc tâm lý nào đang được cửa hàng này áp dụng để ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Một thương hiệu xe hơi cao cấp thường xuyên tổ chức các sự kiện lái thử xe độc quyền cho các khách hàng tiềm năng giàu có. Chiến lược này chủ yếu nhắm đến việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong quá trình ra quyết định mua một căn hộ, người tiêu dùng thường trải qua giai đoạn tìm kiếm thông tin, đánh giá các lựa chọn, và cuối cùng là quyết định mua. Giai đoạn nào sau đây thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi các yếu tố xã hội như gia đình và bạn bè?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Một người tiêu dùng có xu hướng chỉ chú ý đến những thông tin ủng hộ quan điểm và niềm tin hiện tại của họ về một thương hiệu, và bỏ qua những thông tin trái chiều. Hiện tượng này được gọi là gì trong nhận thức của người tiêu dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Một cửa hàng trực tuyến sử dụng thuật toán để gợi ý các sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và các sản phẩm đã xem của khách hàng. Phương pháp này là một ví dụ về ứng dụng của khái niệm nào trong hành vi khách hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Giả sử bạn là một nhà quản lý marketing cho một thương hiệu thời trang hướng đến giới trẻ. Bạn quyết định sử dụng người nổi tiếng trên mạng xã hội (influencer) để quảng bá sản phẩm. Bạn đang tận dụng ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Một nhà hàng muốn tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) nào sau đây có khả năng tạo ra 'giá trị nhận thức' cao nhất cho khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất và liên quan đến sự phát triển và hoàn thiện bản thân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Một công ty mỹ phẩm sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh trẻ trung và âm nhạc sôi động trong quảng cáo của mình. Họ đang cố gắng nhắm mục tiêu vào yếu tố nào của quá trình nhận thức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Một thương hiệu thời trang nhanh liên tục tung ra các bộ sưu tập mới theo mùa và theo xu hướng. Chiến lược này chủ yếu nhắm vào hành vi mua sắm nào của người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong một gia đình truyền thống, người mẹ thường đóng vai trò chính trong việc mua sắm thực phẩm và đồ dùng gia đình. Vai trò này trong quá trình ra quyết định mua hàng của gia đình được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Một quảng cáo so sánh sản phẩm của thương hiệu A với sản phẩm của thương hiệu B, làm nổi bật những ưu điểm vượt trội của thương hiệu A. Đây là một ví dụ về loại định vị thương hiệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Một thương hiệu xe máy thường xuyên tài trợ cho các giải đua xe và các hoạt động thể thao mạo hiểm. Chiến lược này nhằm mục đích xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với đặc tính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Một công ty phần mềm cung cấp phiên bản dùng thử miễn phí trong 30 ngày cho sản phẩm của mình. Chiến lược marketing này chủ yếu dựa trên nguyên tắc học tập nào trong hành vi người tiêu dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Một nhãn hiệu thời trang thiết kế các cửa hàng của mình với không gian sang trọng, ánh sáng dịu nhẹ và âm nhạc du dương. Những yếu tố này nhằm mục đích tác động đến giác quan nào của khách hàng để tạo trải nghiệm mua sắm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể vì hương vị và chất lượng ổn định mà thương hiệu này mang lại. Động lực mua hàng này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến 'rủi ro nhận thức' của người tiêu dùng khi mua hàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Một công ty du lịch thiết kế các gói tour đặc biệt dành riêng cho nhóm khách hàng là người cao tuổi, tập trung vào sự thoải mái, tiện nghi và các hoạt động nhẹ nhàng. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy không hài lòng sau khi sử dụng. Giai đoạn này trong quá trình ra quyết định mua hàng được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Một quảng cáo sử dụng âm nhạc quen thuộc và hình ảnh gợi nhớ về tuổi thơ để tạo cảm xúc tích cực cho người xem. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc học tập nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Một thương hiệu thời trang nhanh tập trung vào việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm giá rẻ, theo kịp xu hướng và dễ dàng thay thế. Mô hình kinh doanh này phù hợp với triết lý marketing nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Một công ty dịch vụ khách hàng đào tạo nhân viên của mình luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng, giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Công ty này đang tập trung vào việc nâng cao yếu tố nào trong trải nghiệm khách hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng, ví dụ như thông qua các cuộc thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn sâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Một thương hiệu đồ uống thể thao quảng cáo sản phẩm của mình là lựa chọn 'số một được các vận động viên chuyên nghiệp tin dùng'. Đây là một ví dụ về chiến lược sử dụng nguồn thông điệp nào để tăng độ tin cậy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Một chuỗi siêu thị thường xuyên thay đổi cách trưng bày sản phẩm và bố trí cửa hàng để tạo sự mới mẻ và khuyến khích khách hàng khám phá các sản phẩm khác nhau. Chiến lược này nhắm vào yếu tố nào trong hành vi mua sắm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Một công ty khởi nghiệp tập trung vào việc xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu của mình, khuyến khích khách hàng chia sẻ kinh nghiệm và tương tác với nhau. Chiến lược này là một phần của xu hướng marketing nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong mô hình ra quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc người tiêu dùng so sánh kỳ vọng của họ về sản phẩm với trải nghiệm thực tế sau khi sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 12

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới sau khi xem xét đánh giá từ các trang web công nghệ, hỏi ý kiến bạn bè và so sánh thông số kỹ thuật giữa các mẫu khác nhau. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Quyết định mua hàng
  • C. Tìm kiếm thông tin và Đánh giá các lựa chọn
  • D. Đánh giá sau mua hàng

Câu 2: Thương hiệu thời trang X quảng cáo sản phẩm mới của họ bằng cách sử dụng hình ảnh người nổi tiếng mà giới trẻ yêu thích và ngưỡng mộ. Chiến lược này chủ yếu dựa trên ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi khách hàng?

  • A. Văn hóa
  • B. Nhóm tham khảo
  • C. Tầng lớp xã hội
  • D. Yếu tố cá nhân

Câu 3: Một công ty sản xuất xe hơi điện nhận thấy rằng khách hàng của họ ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội. Để đáp ứng xu hướng này, công ty nên tập trung vào chiến lược marketing nào?

  • A. Marketing xã hội
  • B. Marketing đại chúng
  • C. Marketing cá nhân hóa
  • D. Marketing du kích

Câu 4: Người tiêu dùng thường có xu hướng đánh giá cao những sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cảm thấy xứng đáng với số tiền bỏ ra. Khía cạnh này trong hành vi khách hàng được gọi là:

  • A. Sự hài lòng của khách hàng
  • B. Chất lượng sản phẩm
  • C. Dịch vụ khách hàng
  • D. Giá trị khách hàng

Câu 5: Một quảng cáo nước hoa sử dụng hình ảnh gợi cảm và âm nhạc lãng mạn để thu hút sự chú ý của người xem. Quảng cáo này đang cố gắng tác động chủ yếu vào yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

  • A. Nhận thức
  • B. Lý trí
  • C. Cảm xúc
  • D. Hành vi

Câu 6: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, việc tặng quà vào dịp Tết Nguyên Đán là một phong tục phổ biến. Phong tục này thuộc về yếu tố văn hóa nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

  • A. Giá trị văn hóa
  • B. Phong tục tập quán
  • C. Tín ngưỡng
  • D. Ngôn ngữ

Câu 7: Phân khúc thị trường "Gen Z" thường được biết đến với việc ưu tiên trải nghiệm, tính xác thực và tương tác trực tuyến. Đây là một ví dụ về phân khúc thị trường dựa trên yếu tố:

  • A. Địa lý
  • B. Nhân khẩu học
  • C. Tâm lý
  • D. Thế hệ

Câu 8: Một người tiêu dùng có thể trung thành với một thương hiệu cà phê vì họ tin rằng cà phê đó có hương vị ngon hơn và chất lượng ổn định hơn so với các thương hiệu khác. Đây là ví dụ về thành phần nào của thái độ?

  • A. Nhận thức (Cognitive)
  • B. Cảm xúc (Affective)
  • C. Hành vi (Behavioral)
  • D. Tiềm thức (Subconscious)

Câu 9: Một cửa hàng bán lẻ thiết kế không gian mua sắm với ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc du dương và mùi hương dễ chịu để tạo ra một trải nghiệm mua sắm thư giãn và khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn. Cửa hàng đang tập trung vào việc tác động đến giác quan nào của khách hàng?

  • A. Trí nhớ
  • B. Nhận thức
  • C. Giác quan
  • D. Động cơ

Câu 10: Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy hài lòng với quyết định của mình, điều này củng cố niềm tin của họ vào thương hiệu và có thể dẫn đến việc mua lại trong tương lai. Đây là một ví dụ về quá trình:

  • A. Nhận thức
  • B. Học tập
  • C. Thái độ
  • D. Động cơ

Câu 11: Một công ty muốn tung ra sản phẩm mới nhắm đến phân khúc khách hàng có "lối sống năng động và quan tâm đến sức khỏe". Để tiếp cận hiệu quả phân khúc này, công ty nên lựa chọn kênh truyền thông nào?

  • A. Truyền hình truyền thống
  • B. Báo in
  • C. Đài phát thanh
  • D. Mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến về sức khỏe & thể thao

Câu 12: Một người tiêu dùng có thể bỏ qua nhiều quảng cáo khi lướt web, nhưng lại chú ý đến quảng cáo về sản phẩm mà họ đang quan tâm hoặc có nhu cầu. Đây là hiện tượng:

  • A. Chú ý có chọn lọc
  • B. Diễn giải có chọn lọc
  • C. Ghi nhớ có chọn lọc
  • D. Tiếp xúc có chọn lọc

Câu 13: Trong gia đình, vai trò của "người ảnh hưởng" thường thuộc về thành viên nào, đặc biệt trong quyết định mua các sản phẩm công nghệ hoặc thời trang?

  • A. Người cha
  • B. Người mẹ
  • C. Con cái
  • D. Ông bà

Câu 14: Một thương hiệu xe hơi cao cấp tập trung vào việc xây dựng hình ảnh "thành công, quyền lực và đẳng cấp" trong tâm trí khách hàng. Đây là chiến lược định vị thương hiệu dựa trên:

  • A. Thuộc tính sản phẩm
  • B. Lối sống và giá trị
  • C. Đối thủ cạnh tranh
  • D. Công dụng sản phẩm

Câu 15: Khi một người tiêu dùng chuyển từ việc mua sản phẩm thương hiệu quen thuộc sang thử nghiệm một thương hiệu mới do quảng cáo hấp dẫn hoặc khuyến mãi lớn, hành vi này thể hiện sự thay đổi trong giai đoạn nào của mô hình thái độ ABC?

  • A. Cảm xúc (Affective)
  • B. Nhận thức (Cognitive)
  • C. Hành vi (Behavioral)
  • D. Tiềm thức (Subconscious)

Câu 16: Một người tiêu dùng có thể cảm thấy "hối hận sau mua hàng" (cognitive dissonance) khi nào?

  • A. Trước khi quyết định mua hàng
  • B. Trong quá trình sử dụng sản phẩm
  • C. Khi so sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh
  • D. Sau khi mua hàng và cảm thấy không chắc chắn về quyết định

Câu 17: Trong chiến lược marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing), loại hình "người ảnh hưởng" nào được xem là đáng tin cậy nhất đối với người tiêu dùng thông thường?

  • A. Người nổi tiếng (Celebrities)
  • B. Bạn bè và gia đình
  • C. Chuyên gia (Experts)
  • D. Bloggers và YouTubers nổi tiếng

Câu 18: Mô hình "Tháp nhu cầu Maslow" sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc tầng cao nhất trong tháp nhu cầu?

  • A. Nhu cầu sinh lý
  • B. Nhu cầu an toàn
  • C. Nhu cầu tự thể hiện
  • D. Nhu cầu xã hội

Câu 19: Một công ty sử dụng chiến lược "marketing nội dung" (content marketing) để cung cấp thông tin hữu ích và giá trị cho khách hàng tiềm năng, thay vì chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm trực tiếp. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Xây dựng mối quan hệ và lòng tin với khách hàng
  • B. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
  • C. Nâng cao nhận diện thương hiệu
  • D. Giảm chi phí quảng cáo

Câu 20: Trong quá trình "diễn giải" thông tin (interpretation) của người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự "bóp méo" thông tin so với thông điệp gốc?

  • A. Sự chú ý
  • B. Ký ức
  • C. Động cơ
  • D. Kỳ vọng

Câu 21: Khi một thương hiệu thay đổi bao bì sản phẩm hoặc thiết kế logo để tạo sự mới mẻ và thu hút khách hàng, họ đang tập trung vào yếu tố nào trong "marketing mix"?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 22: Một người tiêu dùng mua một chiếc xe hơi không chỉ vì nhu cầu đi lại, mà còn để thể hiện địa vị xã hội và phong cách cá nhân. Đây là ví dụ về động cơ mua hàng dựa trên:

  • A. Nhu cầu chức năng
  • B. Nhu cầu thể hiện bản thân
  • C. Nhu cầu xã hội
  • D. Nhu cầu an toàn

Câu 23: Để đo lường "mức độ nhận biết thương hiệu" (brand awareness) của khách hàng, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Quan sát hành vi
  • B. Thử nghiệm
  • C. Khảo sát
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng

Câu 24: Trong quá trình quyết định mua hàng phức tạp (complex buying behavior), người tiêu dùng thường thực hiện bước nào kỹ lưỡng nhất?

  • A. Nhận biết nhu cầu
  • B. Đánh giá các lựa chọn
  • C. Tìm kiếm thông tin
  • D. Quyết định mua hàng

Câu 25: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) thường tập trung vào việc thay đổi mẫu mã sản phẩm liên tục để kích thích nhu cầu "mua sắm theo cảm hứng" (impulse buying) của người tiêu dùng. Chiến lược này dựa trên yếu tố tâm lý nào?

  • A. Lý trí
  • B. Nhận thức
  • C. Thói quen
  • D. Cảm xúc và sự mới lạ

Câu 26: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp "phỏng vấn nhóm tập trung" (focus group interview) thường được sử dụng để thu thập thông tin gì?

  • A. Quan điểm, thái độ và cảm xúc sâu sắc của khách hàng
  • B. Dữ liệu thống kê về hành vi mua sắm
  • C. Mức độ nhận biết thương hiệu
  • D. Thông tin nhân khẩu học của khách hàng

Câu 27: Một người tiêu dùng có thể hình thành "thái độ" tiêu cực đối với một thương hiệu sau khi trải nghiệm dịch vụ khách hàng kém chất lượng. Đây là ví dụ về sự hình thành thái độ dựa trên:

  • A. Ảnh hưởng từ truyền thông
  • B. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo
  • C. Kinh nghiệm cá nhân
  • D. Yếu tố văn hóa

Câu 28: Khi một người tiêu dùng mua sản phẩm "thói quen" (habitual buying behavior) như kem đánh răng hoặc giấy vệ sinh, quá trình quyết định mua hàng của họ thường diễn ra như thế nào?

  • A. Phức tạp và kéo dài
  • B. Dựa trên đánh giá kỹ lưỡng
  • C. Tìm kiếm thông tin chi tiết
  • D. Nhanh chóng và đơn giản

Câu 29: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng "lòng trung thành thương hiệu" (brand loyalty) từ những khách hàng đầu tiên. Chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm giá sâu liên tục
  • B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng xuất sắc
  • C. Quảng cáo rầm rộ
  • D. Tặng quà khuyến mãi giá trị cao

Câu 30: Trong mô hình "hộp đen" hành vi người tiêu dùng (black box model), yếu tố "hộp đen" đại diện cho điều gì?

  • A. Yếu tố marketing mix
  • B. Phản ứng của người tiêu dùng
  • C. Tâm trí và quá trình nhận thức của người tiêu dùng
  • D. Môi trường bên ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại thông minh mới sau khi xem xét đánh giá từ các trang web công nghệ, hỏi ý kiến bạn bè và so sánh thông số kỹ thuật giữa các mẫu khác nhau. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Thương hiệu thời trang X quảng cáo sản phẩm mới của họ bằng cách sử dụng hình ảnh người nổi tiếng mà giới trẻ yêu thích và ngưỡng mộ. Chiến lược này chủ yếu dựa trên ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi khách hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một công ty sản xuất xe hơi điện nhận thấy rằng khách hàng của họ ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội. Để đáp ứng xu hướng này, công ty nên tập trung vào chiến lược marketing nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Người tiêu dùng thường có xu hướng đánh giá cao những sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cảm thấy xứng đáng với số tiền bỏ ra. Khía cạnh này trong hành vi khách hàng được gọi là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Một quảng cáo nước hoa sử dụng hình ảnh gợi cảm và âm nhạc lãng mạn để thu hút sự chú ý của người xem. Quảng cáo này đang cố gắng tác động chủ yếu vào yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, việc tặng quà vào dịp Tết Nguyên Đán là một phong tục phổ biến. Phong tục này thuộc về yếu tố văn hóa nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Phân khúc thị trường 'Gen Z' thường được biết đến với việc ưu tiên trải nghiệm, tính xác thực và tương tác trực tuyến. Đây là một ví dụ về phân khúc thị trường dựa trên yếu tố:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Một người tiêu dùng có thể trung thành với một thương hiệu cà phê vì họ tin rằng cà phê đó có hương vị ngon hơn và chất lượng ổn định hơn so với các thương hiệu khác. Đây là ví dụ về thành phần nào của thái độ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Một cửa hàng bán lẻ thiết kế không gian mua sắm với ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc du dương và mùi hương dễ chịu để tạo ra một trải nghiệm mua sắm thư giãn và khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn. Cửa hàng đang tập trung vào việc tác động đến giác quan nào của khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy hài lòng với quyết định của mình, điều này củng cố niềm tin của họ vào thương hiệu và có thể dẫn đến việc mua lại trong tương lai. Đây là một ví dụ về quá trình:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Một công ty muốn tung ra sản phẩm mới nhắm đến phân khúc khách hàng có 'lối sống năng động và quan tâm đến sức khỏe'. Để tiếp cận hiệu quả phân khúc này, công ty nên lựa chọn kênh truyền thông nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Một người tiêu dùng có thể bỏ qua nhiều quảng cáo khi lướt web, nhưng lại chú ý đến quảng cáo về sản phẩm mà họ đang quan tâm hoặc có nhu cầu. Đây là hiện tượng:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Trong gia đình, vai trò của 'người ảnh hưởng' thường thuộc về thành viên nào, đặc biệt trong quyết định mua các sản phẩm công nghệ hoặc thời trang?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Một thương hiệu xe hơi cao cấp tập trung vào việc xây dựng hình ảnh 'thành công, quyền lực và đẳng cấp' trong tâm trí khách hàng. Đây là chiến lược định vị thương hiệu dựa trên:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Khi một người tiêu dùng chuyển từ việc mua sản phẩm thương hiệu quen thuộc sang thử nghiệm một thương hiệu mới do quảng cáo hấp dẫn hoặc khuyến mãi lớn, hành vi này thể hiện sự thay đổi trong giai đoạn nào của mô hình thái độ ABC?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Một người tiêu dùng có thể cảm thấy 'hối hận sau mua hàng' (cognitive dissonance) khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong chiến lược marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing), loại hình 'người ảnh hưởng' nào được xem là đáng tin cậy nhất đối với người tiêu dùng thông thường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Mô hình 'Tháp nhu cầu Maslow' sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc tầng cao nhất trong tháp nhu cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Một công ty sử dụng chiến lược 'marketing nội dung' (content marketing) để cung cấp thông tin hữu ích và giá trị cho khách hàng tiềm năng, thay vì chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm trực tiếp. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Trong quá trình 'diễn giải' thông tin (interpretation) của người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự 'bóp méo' thông tin so với thông điệp gốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Khi một thương hiệu thay đổi bao bì sản phẩm hoặc thiết kế logo để tạo sự mới mẻ và thu hút khách hàng, họ đang tập trung vào yếu tố nào trong 'marketing mix'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Một người tiêu dùng mua một chiếc xe hơi không chỉ vì nhu cầu đi lại, mà còn để thể hiện địa vị xã hội và phong cách cá nhân. Đây là ví dụ về động cơ mua hàng dựa trên:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Để đo lường 'mức độ nhận biết thương hiệu' (brand awareness) của khách hàng, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong quá trình quyết định mua hàng phức tạp (complex buying behavior), người tiêu dùng thường thực hiện bước nào kỹ lưỡng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) thường tập trung vào việc thay đổi mẫu mã sản phẩm liên tục để kích thích nhu cầu 'mua sắm theo cảm hứng' (impulse buying) của người tiêu dùng. Chiến lược này dựa trên yếu tố tâm lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp 'phỏng vấn nhóm tập trung' (focus group interview) thường được sử dụng để thu thập thông tin gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Một người tiêu dùng có thể hình thành 'thái độ' tiêu cực đối với một thương hiệu sau khi trải nghiệm dịch vụ khách hàng kém chất lượng. Đây là ví dụ về sự hình thành thái độ dựa trên:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Khi một người tiêu dùng mua sản phẩm 'thói quen' (habitual buying behavior) như kem đánh răng hoặc giấy vệ sinh, quá trình quyết định mua hàng của họ thường diễn ra như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng 'lòng trung thành thương hiệu' (brand loyalty) từ những khách hàng đầu tiên. Chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong mô hình 'hộp đen' hành vi người tiêu dùng (black box model), yếu tố 'hộp đen' đại diện cho điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 13

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng một bộ phận khách hàng trung thành của họ có xu hướng mua điện thoại mới mỗi khi công ty ra mắt sản phẩm mới, bất kể các tính năng cải tiến so với mẫu cũ là gì. Hành vi này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của hành vi khách hàng?

  • A. Hành vi duy lý
  • B. Hành vi ngẫu hứng
  • C. Hành vi theo thói quen
  • D. Hành vi tìm kiếm sự đa dạng

Câu 2: Một chuỗi cà phê muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, nơi văn hóa uống trà đạo truyền thống vẫn còn mạnh mẽ. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất để tiếp cận nhóm khách hàng này?

  • A. Tập trung quảng cáo trên mạng xã hội để tạo xu hướng
  • B. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp phù hợp với giá trị văn hóa địa phương
  • C. Giảm giá sâu để cạnh tranh trực tiếp với trà truyền thống
  • D. Mở rộng nhanh chóng và áp đảo thị trường bằng số lượng cửa hàng

Câu 3: Gia đình ông Nam có truyền thống mua sắm tại siêu thị Coopmart vào mỗi cuối tuần. Thế hệ con cháu của ông Nam, dù đã chuyển ra ở riêng, vẫn duy trì thói quen này. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của thế hệ con cháu ông Nam?

  • A. Ảnh hưởng từ gia đình và văn hóa
  • B. Tác động của quảng cáo và khuyến mãi
  • C. Sự tiện lợi của vị trí siêu thị
  • D. Áp lực từ bạn bè và đồng nghiệp

Câu 4: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy điện VinFast thay vì xe máy xăng truyền thống vì tin rằng xe điện thân thiện với môi trường hơn. Động cơ mua hàng này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu thể hiện bản thân
  • B. Áp lực từ nhóm tham khảo
  • C. Ảnh hưởng của yếu tố kinh tế
  • D. Giá trị và niềm tin cá nhân

Câu 5: Trong mô hình принятия quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn "tìm kiếm thông tin" thường diễn ra mạnh mẽ nhất khi nào?

  • A. Mua các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
  • B. Mua lại các sản phẩm đã quen thuộc
  • C. Mua các sản phẩm có giá trị cao và rủi ro lớn
  • D. Mua các sản phẩm theo cảm xúc nhất thời

Câu 6: Một cửa hàng thời trang thiết kế chương trình khuyến mãi "mua 2 tặng 1" áp dụng cho tất cả sản phẩm. Biện pháp này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua hàng của khách hàng?

  • A. Giá trị cảm nhận và lợi ích kinh tế
  • B. Nhu cầu được thể hiện đẳng cấp
  • C. Sự ảnh hưởng của nhóm tham khảo
  • D. Yếu tố văn hóa và truyền thống

Câu 7: Một nhãn hàng mỹ phẩm sử dụng hình ảnh của một người nổi tiếng có làn da đẹp để quảng cáo sản phẩm kem dưỡng da của họ. Nhãn hàng này đang tận dụng ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

  • A. Nhóm bạn bè đồng trang lứa
  • B. Nhóm người nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng
  • C. Nhóm chuyên gia và người có kinh nghiệm
  • D. Nhóm gia đình và người thân thiết

Câu 8: Theo lý thuyết của Maslow về thang bậc nhu cầu, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất mà con người hướng đến?

  • A. Nhu cầu sinh lý
  • B. Nhu cầu an toàn
  • C. Nhu cầu xã hội
  • D. Nhu cầu tự thể hiện

Câu 9: Một người tiêu dùng lựa chọn mua sản phẩm hữu cơ vì lo ngại về tác động tiêu cực của hóa chất trong thực phẩm thông thường đến sức khỏe. Động cơ này xuất phát từ yếu tố tâm lý nào?

  • A. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về
  • B. Nhu cầu an toàn và tránh rủi ro
  • C. Nhu cầu được tôn trọng và công nhận
  • D. Nhu cầu tự khẳng định và sáng tạo

Câu 10: Doanh nghiệp sử dụng các chương trình marketing cá nhân hóa (ví dụ: email marketing tùy chỉnh theo sở thích cá nhân) để tác động đến giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của khách hàng?

  • A. Tiếp xúc (Exposure)
  • B. Chú ý (Attention)
  • C. Hiểu (Comprehension)
  • D. Ghi nhớ (Retention)

Câu 11: Một người thường xuyên mua sắm tại một cửa hàng tạp hóa vì sự tiện lợi về vị trí và giờ mở cửa. Đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến lòng trung thành thương hiệu?

  • A. Chất lượng sản phẩm vượt trội
  • B. Giá cả cạnh tranh
  • C. Sự tiện lợi và dịch vụ khách hàng
  • D. Ảnh hưởng từ cộng đồng trực tuyến

Câu 12: Trong quá trình xử lý thông tin, người tiêu dùng có xu hướng diễn giải thông tin theo cách phù hợp với niềm tin và thái độ hiện có của họ. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Diễn giải chọn lọc (Selective interpretation)
  • B. Chú ý chọn lọc (Selective attention)
  • C. Ghi nhớ chọn lọc (Selective retention)
  • D. Bóp méo thông tin (Information distortion)

Câu 13: Một thương hiệu thời trang nhanh thường xuyên thay đổi mẫu mã sản phẩm để kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng. Chiến lược này chủ yếu dựa trên yếu tố tâm lý nào?

  • A. Nỗi sợ bỏ lỡ (FOMO - Fear of Missing Out)
  • B. Hiệu ứng đám đông (Bandwagon effect)
  • C. Sự khan hiếm (Scarcity)
  • D. Nhu cầu tìm kiếm sự mới lạ và đa dạng

Câu 14: Khi một người tiêu dùng cảm thấy không chắc chắn về quyết định mua hàng của mình, họ có thể tìm kiếm sự xác nhận từ người khác. Hành vi này thể hiện vai trò của yếu tố nào?

  • A. Yếu tố cá tính và phong cách sống
  • B. Nhóm tham khảo và ảnh hưởng xã hội
  • C. Yếu tố kinh tế và tài chính cá nhân
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa và tôn giáo

Câu 15: Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành thương hiệu mạnh mẽ. Biện pháp nào sau đây ít có khả năng mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc
  • B. Xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành
  • C. Thường xuyên giảm giá sốc và khuyến mãi lớn
  • D. Tạo ra trải nghiệm khách hàng đáng nhớ

Câu 16: Trong các vai trò ra quyết định mua hàng trong gia đình, vai trò "người ảnh hưởng" thường thuộc về ai?

  • A. Người quyết định mua
  • B. Người ảnh hưởng đến quyết định
  • C. Người mua hàng
  • D. Người sử dụng sản phẩm

Câu 17: Một thương hiệu xe hơi cao cấp tập trung vào quảng cáo trên các tạp chí doanh nhân và sự kiện golf. Chiến lược này nhằm mục tiêu phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Địa lý
  • B. Nhân khẩu học (tuổi tác, giới tính)
  • C. Hành vi (tần suất mua, mức độ trung thành)
  • D. Tâm lý học (phong cách sống, giá trị)

Câu 18: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể vì hương vị đặc trưng mà họ yêu thích. Đây là ví dụ về thành phần nào của thái độ?

  • A. Cảm xúc (Affective)
  • B. Nhận thức (Cognitive)
  • C. Hành vi (Behavioral)
  • D. Giá trị (Value)

Câu 19: Một công ty sử dụng chiến lược "marketing du kích" (guerrilla marketing) với các hoạt động sáng tạo, bất ngờ tại nơi công cộng. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì trong hành vi khách hàng?

  • A. Tăng cường lòng trung thành thương hiệu
  • B. Thu hút sự chú ý và tạo nhận biết thương hiệu
  • C. Thay đổi thái độ tiêu cực về sản phẩm
  • D. Thúc đẩy hành vi mua hàng lặp lại

Câu 20: Một người tiêu dùng mua một chiếc điện thoại mới nhất của Apple ngay khi nó ra mắt, mặc dù chiếc điện thoại cũ của họ vẫn còn hoạt động tốt. Động cơ mua hàng này có thể được giải thích bởi nhu cầu nào?

  • A. Nhu cầu chức năng và tiện ích
  • B. Nhu cầu an toàn và bảo mật
  • C. Nhu cầu thể hiện bản thân và địa vị xã hội
  • D. Nhu cầu được yêu thương và kết nối

Câu 21: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng âm nhạc du dương, ánh sáng dịu nhẹ và mùi hương dễ chịu trong không gian mua sắm. Biện pháp này nhằm tác động đến yếu tố nào trong quá trình mua hàng của khách?

  • A. Khả năng nhận thức thông tin sản phẩm
  • B. Quá trình ra quyết định mua hàng lý trí
  • C. Nhu cầu thông tin và kiến thức về sản phẩm
  • D. Cảm xúc và trải nghiệm mua sắm

Câu 22: Một người tiêu dùng có xu hướng tin vào những đánh giá sản phẩm trực tuyến từ những người dùng khác hơn là quảng cáo chính thức của nhãn hàng. Điều này phản ánh vai trò ngày càng tăng của yếu tố nào?

  • A. Marketing truyền thống
  • B. Nội dung do người dùng tạo và truyền miệng điện tử
  • C. Quan hệ công chúng
  • D. Khuyến mãi và giảm giá

Câu 23: Một công ty khởi nghiệp tập trung vào một phân khúc thị trường rất nhỏ và chuyên biệt (niche market). Chiến lược này có ưu điểm chính nào trong việc tiếp cận hành vi khách hàng?

  • A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
  • C. Hiểu rõ nhu cầu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
  • D. Dễ dàng cạnh tranh với các đối thủ lớn

Câu 24: Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố "động cơ" (motivation) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là động lực thúc đẩy hành vi mua hàng để thỏa mãn nhu cầu
  • B. Là yếu tố hạn chế khả năng mua hàng của người tiêu dùng
  • C. Là kết quả cuối cùng của quá trình ra quyết định mua hàng
  • D. Là thông tin mà người tiêu dùng thu thập trước khi mua hàng

Câu 25: Một thương hiệu thời trang bền vững nhấn mạnh vào quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và sử dụng vật liệu tái chế. Nhãn hàng này đang hướng đến nhóm khách hàng nào?

  • A. Khách hàng theo đuổi phong cách thời trang nhanh
  • B. Khách hàng quan tâm đến môi trường và giá trị bền vững
  • C. Khách hàng có thu nhập thấp và tìm kiếm sản phẩm giá rẻ
  • D. Khách hàng trẻ tuổi và thích thể hiện cá tính mạnh mẽ

Câu 26: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hành vi mua hàng tại cửa hàng
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng
  • C. Khảo sát và phỏng vấn khách hàng sau mua
  • D. Thử nghiệm A/B trên website bán hàng

Câu 27: Một người tiêu dùng quyết định chuyển đổi từ một thương hiệu điện thoại quen thuộc sang một thương hiệu mới do bạn bè giới thiệu và đánh giá cao. Yếu tố nào đã tác động mạnh mẽ đến quyết định này?

  • A. Quảng cáo và khuyến mãi của thương hiệu mới
  • B. Sự thay đổi về thu nhập cá nhân
  • C. Nhu cầu tìm kiếm sự mới lạ và đa dạng
  • D. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo và truyền miệng

Câu 28: Trong quá trình ra quyết định mua hàng phức tạp (ví dụ: mua nhà, mua xe), người tiêu dùng thường trải qua giai đoạn "đánh giá các lựa chọn" một cách kỹ lưỡng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn này?

  • A. Nhận biết nhu cầu hoặc vấn đề
  • B. So sánh các thuộc tính và lợi ích của sản phẩm
  • C. Tìm kiếm thông tin chi tiết về các lựa chọn
  • D. Đánh giá rủi ro và lợi ích của từng lựa chọn

Câu 29: Một doanh nghiệp muốn tạo ra "hiệu ứng mỏ neo" (anchoring effect) trong định giá sản phẩm. Chiến lược giá nào sau đây sẽ phù hợp?

  • A. Giá thấp nhất thị trường
  • B. Giá ngang bằng đối thủ cạnh tranh
  • C. Giá gốc cao và sau đó giảm giá sâu
  • D. Giá linh hoạt thay đổi theo thời gian thực

Câu 30: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới chỉ vì thấy quảng cáo sản phẩm đó xuất hiện liên tục trên mạng xã hội. Hành vi này có thể bị ảnh hưởng bởi hiện tượng tâm lý nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
  • B. Hiệu ứng quen thuộc (Mere-exposure effect)
  • C. Hội chứng Stockholm
  • D. Ảo giác kiểm soát (Illusion of control)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng một bộ phận khách hàng trung thành của họ có xu hướng mua điện thoại mới mỗi khi công ty ra mắt sản phẩm mới, bất kể các tính năng cải tiến so với mẫu cũ là gì. Hành vi này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của hành vi khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một chuỗi cà phê muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, nơi văn hóa uống trà đạo truyền thống vẫn còn mạnh mẽ. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất để tiếp cận nhóm khách hàng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Gia đình ông Nam có truyền thống mua sắm tại siêu thị Coopmart vào mỗi cuối tuần. Thế hệ con cháu của ông Nam, dù đã chuyển ra ở riêng, vẫn duy trì thói quen này. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của thế hệ con cháu ông Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy điện VinFast thay vì xe máy xăng truyền thống vì tin rằng xe điện thân thiện với môi trường hơn. Động cơ mua hàng này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong mô hình принятия quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn 'tìm kiếm thông tin' thường diễn ra mạnh mẽ nhất khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Một cửa hàng thời trang thiết kế chương trình khuyến mãi 'mua 2 tặng 1' áp dụng cho tất cả sản phẩm. Biện pháp này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua hàng của khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Một nhãn hàng mỹ phẩm sử dụng hình ảnh của một người nổi tiếng có làn da đẹp để quảng cáo sản phẩm kem dưỡng da của họ. Nhãn hàng này đang tận dụng ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Theo lý thuyết của Maslow về thang bậc nhu cầu, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất mà con người hướng đến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Một người tiêu dùng lựa chọn mua sản phẩm hữu cơ vì lo ngại về tác động tiêu cực của hóa chất trong thực phẩm thông thường đến sức khỏe. Động cơ này xuất phát từ yếu tố tâm lý nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Doanh nghiệp sử dụng các chương trình marketing cá nhân hóa (ví dụ: email marketing tùy chỉnh theo sở thích cá nhân) để tác động đến giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Một người thường xuyên mua sắm tại một cửa hàng tạp hóa vì sự tiện lợi về vị trí và giờ mở cửa. Đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến lòng trung thành thương hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong quá trình xử lý thông tin, người tiêu dùng có xu hướng diễn giải thông tin theo cách phù hợp với niềm tin và thái độ hiện có của họ. Hiện tượng này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Một thương hiệu thời trang nhanh thường xuyên thay đổi mẫu mã sản phẩm để kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng. Chiến lược này chủ yếu dựa trên yếu tố tâm lý nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Khi một người tiêu dùng cảm thấy không chắc chắn về quyết định mua hàng của mình, họ có thể tìm kiếm sự xác nhận từ người khác. Hành vi này thể hiện vai trò của yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành thương hiệu mạnh mẽ. Biện pháp nào sau đây ít có khả năng mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trong các vai trò ra quyết định mua hàng trong gia đình, vai trò 'người ảnh hưởng' thường thuộc về ai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Một thương hiệu xe hơi cao cấp tập trung vào quảng cáo trên các tạp chí doanh nhân và sự kiện golf. Chiến lược này nhằm mục tiêu phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể vì hương vị đặc trưng mà họ yêu thích. Đây là ví dụ về thành phần nào của thái độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Một công ty sử dụng chiến lược 'marketing du kích' (guerrilla marketing) với các hoạt động sáng tạo, bất ngờ tại nơi công cộng. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì trong hành vi khách hàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Một người tiêu dùng mua một chiếc điện thoại mới nhất của Apple ngay khi nó ra mắt, mặc dù chiếc điện thoại cũ của họ vẫn còn hoạt động tốt. Động cơ mua hàng này có thể được giải thích bởi nhu cầu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng âm nhạc du dương, ánh sáng dịu nhẹ và mùi hương dễ chịu trong không gian mua sắm. Biện pháp này nhằm tác động đến yếu tố nào trong quá trình mua hàng của khách?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Một người tiêu dùng có xu hướng tin vào những đánh giá sản phẩm trực tuyến từ những người dùng khác hơn là quảng cáo chính thức của nhãn hàng. Điều này phản ánh vai trò ngày càng tăng của yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Một công ty khởi nghiệp tập trung vào một phân khúc thị trường rất nhỏ và chuyên biệt (niche market). Chiến lược này có ưu điểm chính nào trong việc tiếp cận hành vi khách hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố 'động cơ' (motivation) đóng vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Một thương hiệu thời trang bền vững nhấn mạnh vào quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và sử dụng vật liệu tái chế. Nhãn hàng này đang hướng đến nhóm khách hàng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Một người tiêu dùng quyết định chuyển đổi từ một thương hiệu điện thoại quen thuộc sang một thương hiệu mới do bạn bè giới thiệu và đánh giá cao. Yếu tố nào đã tác động mạnh mẽ đến quyết định này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong quá trình ra quyết định mua hàng phức tạp (ví dụ: mua nhà, mua xe), người tiêu dùng thường trải qua giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn' một cách kỹ lưỡng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Một doanh nghiệp muốn tạo ra 'hiệu ứng mỏ neo' (anchoring effect) trong định giá sản phẩm. Chiến lược giá nào sau đây sẽ phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới chỉ vì thấy quảng cáo sản phẩm đó xuất hiện liên tục trên mạng xã hội. Hành vi này có thể bị ảnh hưởng bởi hiện tượng tâm lý nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 14

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng, mặc dù sản phẩm của họ có chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh, nhưng doanh số bán hàng vẫn thấp ở một số khu vực nông thôn. Yếu tố văn hóa nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng trong trường hợp này?

  • A. Giá trị văn hóa và tầng lớp xã hội
  • B. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo và gia đình
  • C. Động cơ cá nhân và nhận thức về thương hiệu
  • D. Cá tính và vòng đời gia đình

Câu 2: Một chuỗi cà phê muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, nơi văn hóa giao tiếp đề cao sự kín đáo và trang trọng. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng ở thị trường này?

  • A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội với nhiều chương trình giảm giá sốc.
  • B. Tổ chức các buổi thử cà phê riêng tư, ấm cúng và tập trung vào marketing truyền miệng tinh tế.
  • C. Phát tờ rơi quảng cáo tại các khu vực công cộng và trung tâm thương mại.
  • D. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng gây sốc để thu hút sự chú ý.

Câu 3: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy mới sau khi tham khảo ý kiến từ bạn bè, đọc các đánh giá trực tuyến, và xem xét các thông số kỹ thuật. Quá trình ra quyết định mua hàng này chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Yếu tố cá nhân và tâm lý
  • B. Yếu tố tình huống và kinh tế
  • C. Nhóm tham khảo và thông tin marketing
  • D. Văn hóa và tầng lớp xã hội

Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro nhận thức khi mua một sản phẩm công nghệ mới và đắt tiền, người tiêu dùng thường tìm kiếm thông tin và đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau. Hành vi này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định của người tiêu dùng?

  • A. Nhận biết vấn đề
  • B. Tìm kiếm thông tin
  • C. Đánh giá các lựa chọn
  • D. Quyết định mua hàng

Câu 5: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn tối với sản phẩm mì gói mới. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

  • A. Nhu cầu xã hội (Social Needs)
  • B. Nhu cầu sinh lý (Physiological Needs)
  • C. Nhu cầu an toàn (Safety Needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization Needs)

Câu 6: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể vì hương vị và chất lượng ổn định mà thương hiệu này mang lại. Loại học tập nào đang diễn ra trong trường hợp này?

  • A. Học tập nhận thức (Cognitive Learning)
  • B. Học tập hành vi (Behavioral Learning) - Điều kiện hóa công cụ
  • C. Học tập quan sát (Observational Learning)
  • D. Học tập thụ động (Passive Learning)

Câu 7: Khi một nhãn hiệu thời trang cao cấp tăng giá sản phẩm để tạo ra sự khan hiếm và độc quyền, họ đang sử dụng chiến lược giá dựa trên yếu tố tâm lý nào?

  • A. Chi phí sản xuất
  • B. Giá trị sử dụng
  • C. Giá trị cảm nhận (Perceived Value)
  • D. Giá cạnh tranh

Câu 8: Một cửa hàng bán lẻ thiết kế không gian mua sắm với ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc du dương và mùi hương dễ chịu để tạo ra trải nghiệm mua sắm thoải mái và khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn. Cửa hàng đang tập trung vào yếu tố nào của môi trường bán lẻ?

  • A. Bố cục cửa hàng (Store Layout)
  • B. Trưng bày sản phẩm (Merchandise Display)
  • C. Giá cả và khuyến mãi
  • D. Không khí cửa hàng (Store Atmosphere)

Câu 9: Một công ty mỹ phẩm sử dụng người nổi tiếng có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới. Chiến lược này dựa trên sức mạnh ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

  • A. Nhóm sơ cấp (Primary Group)
  • B. Nhóm ngưỡng mộ (Aspirational Group)
  • C. Nhóm thành viên (Membership Group)
  • D. Nhóm bất ưng (Dissociative Group)

Câu 10: Một người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm thân thiện với môi trường và ủng hộ các thương hiệu có trách nhiệm xã hội. Hành vi tiêu dùng này phản ánh rõ nhất yếu tố nào trong phong cách sống?

  • A. Hoạt động (Activities)
  • B. Sở thích (Interests)
  • C. Giá trị (Values)
  • D. Quan điểm (Opinions)

Câu 11: Trong mô hình thái độ ABC, yếu tố "Cảm xúc" (Affective) đề cập đến khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng đối với một sản phẩm?

  • A. Nhận thức và kiến thức về sản phẩm
  • B. Cảm xúc và tình cảm đối với sản phẩm
  • C. Hành vi và xu hướng hành động với sản phẩm
  • D. Đánh giá lý trí về thuộc tính sản phẩm

Câu 12: Một người tiêu dùng có "ngưỡng nhận biết khác biệt" (Just Noticeable Difference - JND) thấp đối với sự thay đổi về giá cả. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người tiêu dùng rất nhạy cảm với sự thay đổi nhỏ về giá.
  • B. Người tiêu dùng không nhận thấy sự thay đổi lớn về giá.
  • C. Người tiêu dùng chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
  • D. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất.

Câu 13: Một công ty muốn thay đổi thái độ tiêu cực của khách hàng đối với sản phẩm của mình. Biện pháp nào sau đây có thể hiệu quả nhất để thay đổi thành phần "Nhận thức" (Cognitive) trong thái độ?

  • A. Sử dụng âm nhạc và hình ảnh bắt mắt trong quảng cáo.
  • B. Tặng quà và khuyến mãi hấp dẫn khi mua sản phẩm.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết và bằng chứng thuyết phục về chất lượng và lợi ích sản phẩm.
  • D. Tổ chức sự kiện trải nghiệm sản phẩm miễn phí.

Câu 14: Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm lặp lại mà không cần suy nghĩ nhiều, ví dụ như mua lại loại kem đánh răng quen thuộc, loại quyết định mua hàng nào đang diễn ra?

  • A. Quyết định mua hàng phức tạp (Complex Decision Making)
  • B. Quyết định mua hàng giới hạn (Limited Decision Making)
  • C. Quyết định mua hàng đa dạng (Variety-Seeking Decision Making)
  • D. Quyết định mua hàng theo thói quen (Habitual Decision Making)

Câu 15: Một người tiêu dùng cảm thấy hối hận sau khi mua một chiếc điện thoại mới vì nhận ra rằng nó không đáp ứng được nhu cầu sử dụng của mình. Trạng thái tâm lý này được gọi là gì?

  • A. Hài lòng sau mua hàng (Post-purchase Satisfaction)
  • B. Bất hòa sau mua hàng (Post-purchase Dissonance)
  • C. Trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • D. Sự gắn kết thương hiệu (Brand Engagement)

Câu 16: Để nghiên cứu hành vi mua sắm trực tuyến của giới trẻ, phương pháp nghiên cứu định tính nào sau đây có thể cung cấp thông tin sâu sắc nhất về động cơ và trải nghiệm của họ?

  • A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn
  • B. Thống kê dữ liệu bán hàng trực tuyến
  • C. Phỏng vấn sâu cá nhân
  • D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm

Câu 17: Trong bối cảnh marketing đa kênh, việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên các kênh khác nhau (website, ứng dụng di động, cửa hàng vật lý) nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng
  • B. Giảm chi phí marketing trên mỗi kênh
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên diện rộng
  • D. Thu hút khách hàng mới từ các đối thủ cạnh tranh

Câu 18: Phân khúc thị trường dựa trên "lợi ích tìm kiếm" (benefit segmentation) tập trung vào việc nhóm khách hàng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Đặc điểm nhân khẩu học và địa lý
  • B. Lợi ích mà khách hàng mong muốn nhận được từ sản phẩm
  • C. Hành vi mua hàng và tần suất sử dụng sản phẩm
  • D. Phong cách sống và cá tính của khách hàng

Câu 19: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt vượt trội so với đối thủ?

  • A. Định vị dựa trên giá trị tốt nhất
  • B. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm
  • C. Định vị khác biệt hóa
  • D. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh

Câu 20: Trong quá trình truyền thông marketing, "mã hóa thông điệp" (encoding) là giai đoạn nào?

  • A. Người nhận diễn giải thông điệp
  • B. Người gửi chuyển ý tưởng thành hình thức truyền thông
  • C. Kênh truyền thông chuyển tải thông điệp
  • D. Phản hồi của người nhận về thông điệp

Câu 21: Một nhãn hàng thời trang nhanh liên tục tung ra các bộ sưu tập mới theo xu hướng thị trường. Chiến lược này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng?

  • A. Nhu cầu thể hiện bản thân
  • B. Nhu cầu an toàn và ổn định
  • C. Nhu cầu tìm kiếm sự đa dạng
  • D. Nhu cầu được chấp nhận trong xã hội

Câu 22: Khi một thương hiệu sử dụng "marketing nội dung" (content marketing) để cung cấp thông tin hữu ích và giải trí cho khách hàng, mục tiêu chính của họ là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức
  • B. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống
  • C. Tối ưu hóa thứ hạng tìm kiếm trên Google
  • D. Xây dựng mối quan hệ và lòng tin với khách hàng

Câu 23: Một người tiêu dùng có "động cơ né tránh" (avoidance motivation) cao khi mua sản phẩm chăm sóc da. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mua sản phẩm để tránh hậu quả tiêu cực hoặc vấn đề tiềm ẩn.
  • B. Mua sản phẩm để đạt được lợi ích tích cực hoặc phần thưởng.
  • C. Không quan tâm đến lợi ích hay hậu quả khi mua sản phẩm.
  • D. Chỉ mua sản phẩm khi có khuyến mãi hấp dẫn.

Câu 24: Một thương hiệu thực phẩm hữu cơ tập trung vào phân khúc thị trường "những người quan tâm đến sức khỏe và lối sống lành mạnh". Đây là ví dụ về phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Nhân khẩu học
  • B. Phong cách sống
  • C. Địa lý
  • D. Hành vi

Câu 25: Trong mô hình truyền thông "hai bước" (two-step flow of communication), ai đóng vai trò là người truyền đạt thông tin từ phương tiện truyền thông đến nhóm người tiêu dùng rộng lớn hơn?

  • A. Người nổi tiếng
  • B. Nhân viên bán hàng
  • C. Người có ảnh hưởng ý kiến (Opinion leaders)
  • D. Đại diện thương hiệu

Câu 26: Một công ty sử dụng "marketing du kích" (guerrilla marketing) để tạo ra sự chú ý và lan truyền thông điệp thương hiệu một cách bất ngờ và sáng tạo. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Xây dựng nhận diện thương hiệu dài hạn
  • B. Tạo ra sự chú ý và lan truyền thông điệp
  • C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại
  • D. Tối ưu hóa chi phí marketing

Câu 27: Một người tiêu dùng có xu hướng "lựa chọn xác nhận" (confirmation bias) trong quá trình tìm kiếm thông tin sau khi mua hàng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin khách quan và toàn diện về sản phẩm.
  • B. Tránh tìm kiếm bất kỳ thông tin nào về sản phẩm sau khi mua.
  • C. Chỉ tin vào thông tin từ thương hiệu mà không xem xét nguồn khác.
  • D. Tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định mua hàng của mình và bỏ qua thông tin trái chiều.

Câu 28: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ, phương pháp nghiên cứu định lượng phổ biến nào thường được sử dụng?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Surveys with questionnaires)
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interviews)
  • C. Quan sát hành vi khách hàng tại cửa hàng
  • D. Phân tích dữ liệu mạng xã hội

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng "vốn chủ sở hữu thương hiệu" (brand equity) mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của vốn chủ sở hữu thương hiệu?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand awareness)
  • B. Liên tưởng thương hiệu (Brand associations)
  • C. Chất lượng cảm nhận (Perceived quality)
  • D. Giá thành sản xuất (Production cost)

Câu 30: Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố "tình huống mua hàng" (purchase situation) bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Đặc điểm nhân khẩu học và tâm lý của người tiêu dùng
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa, xã hội và nhóm tham khảo
  • C. Mục đích mua hàng, thời gian và địa điểm mua sắm
  • D. Chiến lược marketing và truyền thông của doanh nghiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng, mặc dù sản phẩm của họ có chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh, nhưng doanh số bán hàng vẫn thấp ở một số khu vực nông thôn. Yếu tố văn hóa nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một chuỗi cà phê muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, nơi văn hóa giao tiếp đề cao sự kín đáo và trang trọng. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng ở thị trường này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy mới sau khi tham khảo ý kiến từ bạn bè, đọc các đánh giá trực tuyến, và xem xét các thông số kỹ thuật. Quá trình ra quyết định mua hàng này chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro nhận thức khi mua một sản phẩm công nghệ mới và đắt tiền, người tiêu dùng thường tìm kiếm thông tin và đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau. Hành vi này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định của người tiêu dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn tối với sản phẩm mì gói mới. Quảng cáo này đang cố gắng tác động đến yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể vì hương vị và chất lượng ổn định mà thương hiệu này mang lại. Loại học tập nào đang diễn ra trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Khi một nhãn hiệu thời trang cao cấp tăng giá sản phẩm để tạo ra sự khan hiếm và độc quyền, họ đang sử dụng chiến lược giá dựa trên yếu tố tâm lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Một cửa hàng bán lẻ thiết kế không gian mua sắm với ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc du dương và mùi hương dễ chịu để tạo ra trải nghiệm mua sắm thoải mái và khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn. Cửa hàng đang tập trung vào yếu tố nào của môi trường bán lẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Một công ty mỹ phẩm sử dụng người nổi tiếng có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới. Chiến lược này dựa trên sức mạnh ảnh hưởng của loại nhóm tham khảo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Một người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm thân thiện với môi trường và ủng hộ các thương hiệu có trách nhiệm xã hội. Hành vi tiêu dùng này phản ánh rõ nhất yếu tố nào trong phong cách sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong mô hình thái độ ABC, yếu tố 'Cảm xúc' (Affective) đề cập đến khía cạnh nào trong thái độ của người tiêu dùng đối với một sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Một người tiêu dùng có 'ngưỡng nhận biết khác biệt' (Just Noticeable Difference - JND) thấp đối với sự thay đổi về giá cả. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Một công ty muốn thay đổi thái độ tiêu cực của khách hàng đối với sản phẩm của mình. Biện pháp nào sau đây có thể hiệu quả nhất để thay đổi thành phần 'Nhận thức' (Cognitive) trong thái độ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm lặp lại mà không cần suy nghĩ nhiều, ví dụ như mua lại loại kem đánh răng quen thuộc, loại quyết định mua hàng nào đang diễn ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Một người tiêu dùng cảm thấy hối hận sau khi mua một chiếc điện thoại mới vì nhận ra rằng nó không đáp ứng được nhu cầu sử dụng của mình. Trạng thái tâm lý này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Để nghiên cứu hành vi mua sắm trực tuyến của giới trẻ, phương pháp nghiên cứu định tính nào sau đây có thể cung cấp thông tin sâu sắc nhất về động cơ và trải nghiệm của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong bối cảnh marketing đa kênh, việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên các kênh khác nhau (website, ứng dụng di động, cửa hàng vật lý) nhằm mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Phân khúc thị trường dựa trên 'lợi ích tìm kiếm' (benefit segmentation) tập trung vào việc nhóm khách hàng dựa trên tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt vượt trội so với đối thủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong quá trình truyền thông marketing, 'mã hóa thông điệp' (encoding) là giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Một nhãn hàng thời trang nhanh liên tục tung ra các bộ sưu tập mới theo xu hướng thị trường. Chiến lược này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Khi một thương hiệu sử dụng 'marketing nội dung' (content marketing) để cung cấp thông tin hữu ích và giải trí cho khách hàng, mục tiêu chính của họ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Một người tiêu dùng có 'động cơ né tránh' (avoidance motivation) cao khi mua sản phẩm chăm sóc da. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Một thương hiệu thực phẩm hữu cơ tập trung vào phân khúc thị trường 'những người quan tâm đến sức khỏe và lối sống lành mạnh'. Đây là ví dụ về phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Trong mô hình truyền thông 'hai bước' (two-step flow of communication), ai đóng vai trò là người truyền đạt thông tin từ phương tiện truyền thông đến nhóm người tiêu dùng rộng lớn hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Một công ty sử dụng 'marketing du kích' (guerrilla marketing) để tạo ra sự chú ý và lan truyền thông điệp thương hiệu một cách bất ngờ và sáng tạo. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Một người tiêu dùng có xu hướng 'lựa chọn xác nhận' (confirmation bias) trong quá trình tìm kiếm thông tin sau khi mua hàng. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ, phương pháp nghiên cứu định lượng phổ biến nào thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng 'vốn chủ sở hữu thương hiệu' (brand equity) mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của vốn chủ sở hữu thương hiệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố 'tình huống mua hàng' (purchase situation) bao gồm những yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 15

Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng một bộ phận lớn khách hàng của họ là những người trẻ tuổi, thích công nghệ mới và coi trọng tính năng camera. Để tăng cường sự trung thành của nhóm khách hàng này, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm giá sâu cho tất cả các dòng điện thoại để thu hút khách hàng từ mọi phân khúc.
  • B. Tập trung quảng cáo trên các kênh truyền hình truyền thống để tiếp cận đông đảo khán giả.
  • C. Phát triển các tính năng camera độc đáo và đẩy mạnh truyền thông trên mạng xã hội, diễn đàn công nghệ.
  • D. Mở rộng kênh phân phối đến các vùng nông thôn để tăng doanh số bán hàng.

Câu 2: Theo mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc về "hộp đen" của người tiêu dùng, thể hiện quá trình xử lý thông tin và đưa ra quyết định mua hàng?

  • A. Các yếu tố văn hóa và xã hội như gia đình, bạn bè, tầng lớp xã hội.
  • B. Đặc điểm cá nhân người tiêu dùng, quá trình tâm lý (nhận thức, động cơ, thái độ).
  • C. Các kích thích marketing từ doanh nghiệp như sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến.
  • D. Tình huống mua hàng và môi trường kinh tế, chính trị, pháp luật.

Câu 3: Một người tiêu dùng có nhu cầu mua một chiếc xe ô tô mới. Trong giai đoạn "tìm kiếm thông tin" của quá trình quyết định mua hàng, nguồn thông tin nào sau đây thường được người tiêu dùng tin cậy nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
  • B. Tờ rơi và catalogue sản phẩm từ đại lý.
  • C. Bài viết đánh giá sản phẩm trên website của nhà sản xuất.
  • D. Đánh giá và nhận xét từ bạn bè, người thân hoặc các diễn đàn trực tuyến về ô tô.

Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một khách hàng trung thành của thương hiệu cà phê A thường xuyên mua sản phẩm tại cửa hàng gần nhà vì sự tiện lợi. Tuy nhiên, gần đây, một quán cà phê B mới mở với không gian đẹp và chất lượng cà phê tương đương nhưng giá cao hơn một chút. Khách hàng này bắt đầu phân vân giữa việc tiếp tục mua cà phê A vì quen thuộc hay chuyển sang thử cà phê B để trải nghiệm không gian mới. Yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng trong tình huống này?

  • A. Chỉ yếu tố giá cả.
  • B. Chỉ yếu tố chất lượng sản phẩm.
  • C. Sự kết hợp giữa giá trị tiện lợi, giá trị trải nghiệm và ảnh hưởng của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Chỉ yếu tố trung thành thương hiệu.

Câu 5: Trong marketing, "nhận thức chọn lọc" (selective perception) đề cập đến hiện tượng người tiêu dùng:

  • A. Luôn luôn chú ý đến tất cả các thông điệp marketing mà họ tiếp xúc.
  • B. Chỉ chú ý đến một số thông điệp nhất định và bỏ qua những thông điệp khác.
  • C. Nhận thức sai lệch về thông điệp marketing do thông tin quá tải.
  • D. Không quan tâm đến bất kỳ thông điệp marketing nào.

Câu 6: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một vận động viên nổi tiếng để quảng bá cho một nhãn hiệu giày thể thao. Phương pháp này chủ yếu dựa trên yếu tố tâm lý nào để tác động đến hành vi người tiêu dùng?

  • A. Nhóm tham khảo (reference group).
  • B. Động cơ sinh lý (physiological needs).
  • C. Học tập hành vi (behavioral learning).
  • D. Nhận thức về rủi ro (perceived risk).

Câu 7: Văn hóa có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tiêu dùng. Yếu tố văn hóa nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc lựa chọn thực phẩm và đồ uống của một người?

  • A. Ngôn ngữ.
  • B. Tín ngưỡng tôn giáo.
  • C. Giá trị và chuẩn mực xã hội.
  • D. Công nghệ.

Câu 8: Trong phân khúc thị trường theo hành vi, tiêu chí "lợi ích tìm kiếm" (benefit segmentation) tập trung vào:

  • A. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
  • B. Lợi ích mà khách hàng mong muốn nhận được từ sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tần suất mua hàng của khách hàng.
  • D. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.

Câu 9: Một công ty mỹ phẩm muốn giới thiệu dòng sản phẩm chống lão hóa cao cấp. Phân khúc thị trường mục tiêu phù hợp nhất cho sản phẩm này là:

  • A. Thanh niên từ 18-25 tuổi.
  • B. Học sinh, sinh viên.
  • C. Phụ nữ trung niên và cao tuổi, có thu nhập khá trở lên.
  • D. Nam giới trẻ tuổi.

Câu 10: Mô hình thái độ ABC trong hành vi người tiêu dùng bao gồm ba thành phần: Affect (cảm xúc), Behavior (hành vi) và Cognition (nhận thức). Thành phần "Cognition" thể hiện điều gì?

  • A. Niềm tin, kiến thức và suy nghĩ của người tiêu dùng về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Cảm xúc, tình cảm và sự yêu thích của người tiêu dùng đối với sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Xu hướng hành động của người tiêu dùng đối với sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Phản ứng vô thức của người tiêu dùng.

Câu 11: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến "rủi ro cảm nhận" (perceived risk) của người tiêu dùng khi mua hàng?

  • A. Sự đa dạng của sản phẩm trên website.
  • B. Thiếu khả năng kiểm tra sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
  • C. Giá cả sản phẩm trực tuyến thường thấp hơn cửa hàng truyền thống.
  • D. Chính sách giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

Câu 12: Một người tiêu dùng quyết định mua một sản phẩm mới theo "lối tắt nhận thức" (cognitive heuristics) thay vì phân tích kỹ lưỡng tất cả thông tin. Lý do nào sau đây có thể giải thích hành vi này?

  • A. Người tiêu dùng có đủ thời gian và thông tin để phân tích chi tiết.
  • B. Sản phẩm có giá trị rất cao và rủi ro mua hàng lớn.
  • C. Người tiêu dùng là chuyên gia về sản phẩm đó.
  • D. Người tiêu dùng muốn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình ra quyết định.

Câu 13: Công ty X tổ chức chương trình khuyến mãi "mua 1 tặng 1" cho sản phẩm bánh kẹo. Chiến lược này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua hàng của người tiêu dùng?

  • A. Thay đổi thái độ của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm.
  • B. Tăng cường nhận thức về thương hiệu.
  • C. Kích thích hành vi mua hàng ngay lập tức dựa trên lợi ích kinh tế.
  • D. Tạo ra sự trung thành thương hiệu lâu dài.

Câu 14: Trong mô hình truyền thông marketing, "mã hóa" (encoding) là quá trình:

  • A. Chuyển ý tưởng thông điệp thành hình thức truyền thông phù hợp (ví dụ: lời nói, hình ảnh).
  • B. Người nhận giải thích và hiểu thông điệp.
  • C. Kênh truyền thông được sử dụng để gửi thông điệp.
  • D. Phản hồi của người nhận đối với thông điệp.

Câu 15: Ảnh hưởng của "nhóm tham khảo" mạnh mẽ nhất đối với việc mua sản phẩm nào sau đây?

  • A. Muối ăn.
  • B. Thời trang hàng hiệu.
  • C. Bột giặt.
  • D. Giấy vệ sinh.

Câu 16: "Động cơ" (motivation) trong hành vi người tiêu dùng được định nghĩa là:

  • A. Khả năng nhận thức và xử lý thông tin của người tiêu dùng.
  • B. Thái độ và niềm tin của người tiêu dùng về sản phẩm.
  • C. Nhu cầu, mong muốn thúc đẩy người tiêu dùng hành động để thỏa mãn chúng.
  • D. Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến quyết định mua hàng.

Câu 17: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu của Maslow?

  • A. Nhu cầu sinh lý (physiological needs).
  • B. Nhu cầu an toàn (safety needs).
  • C. Nhu cầu xã hội (social needs).
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (self-actualization needs).

Câu 18: Chiến lược "định vị" (positioning) sản phẩm trong marketing nhằm mục đích:

  • A. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh về giá.
  • B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • C. Phân phối sản phẩm đến nhiều kênh khác nhau.
  • D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.

Câu 19: "Học tập" (learning) trong hành vi người tiêu dùng được định nghĩa là:

  • A. Quá trình ghi nhớ thông tin về sản phẩm.
  • B. Quá trình nhận thức về sản phẩm.
  • C. Sự thay đổi trong hành vi của cá nhân do kinh nghiệm và thông tin thu được.
  • D. Thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm.

Câu 20: Trong quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn "đánh giá các lựa chọn" (evaluation of alternatives) thường diễn ra sau giai đoạn nào?

  • A. Nhận biết vấn đề (problem recognition).
  • B. Tìm kiếm thông tin (information search).
  • C. Quyết định mua hàng (purchase decision).
  • D. Đánh giá sau mua hàng (post-purchase evaluation).

Câu 21: Một công ty sử dụng chiến lược "marketing cá nhân hóa" (personalized marketing). Đặc điểm chính của chiến lược này là:

  • A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm giống nhau cho tất cả khách hàng.
  • B. Tập trung vào quảng cáo đại trà trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
  • C. Áp dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các phân khúc thị trường.
  • D. Tạo ra các thông điệp và trải nghiệm marketing riêng biệt, phù hợp với từng cá nhân khách hàng.

Câu 22: Yếu tố "tình huống" (situational factors) có thể ảnh hưởng đến hành vi mua hàng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất ảnh hưởng của yếu tố tình huống đến quyết định mua hàng?

  • A. Một người mua áo mưa vì trời đang mưa.
  • B. Một người mua điện thoại mới vì điện thoại cũ bị hỏng.
  • C. Một người mua ô tô vì gia đình có thêm thành viên.
  • D. Một người mua sách vì thích đọc sách.

Câu 23: "Giá trị khách hàng" (customer value) được định nghĩa là:

  • A. Tổng chi phí mà khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
  • B. Sự khác biệt giữa tổng lợi ích mà khách hàng nhận được và tổng chi phí mà họ phải bỏ ra.
  • C. Chất lượng sản phẩm so với giá cả.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.

Câu 24: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp "quan sát" (observation) thường được sử dụng để:

  • A. Thu thập ý kiến và thái độ của người tiêu dùng thông qua bảng hỏi.
  • B. Thực hiện phỏng vấn sâu để tìm hiểu động cơ mua hàng.
  • C. Ghi lại hành vi mua sắm thực tế của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên.
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng và thống kê thị trường.

Câu 25: "Vòng đời gia đình" (family life cycle) là một yếu tố quan trọng trong phân tích hành vi người tiêu dùng. Giai đoạn "gia đình có con nhỏ" thường có đặc điểm tiêu dùng nào?

  • A. Chi tiêu nhiều cho các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến trẻ em (thực phẩm, đồ chơi, giáo dục).
  • B. Tập trung vào tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.
  • C. Chi tiêu nhiều cho du lịch và giải trí cá nhân.
  • D. Ít quan tâm đến các sản phẩm gia đình.

Câu 26: "Marketing xanh" (green marketing) là một xu hướng marketing hiện đại, tập trung vào:

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
  • B. Phát triển và quảng bá các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
  • C. Sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế logo và bao bì sản phẩm.
  • D. Tổ chức các hoạt động từ thiện và xã hội.

Câu 27: "Ảnh hưởng của người nổi tiếng" (celebrity endorsement) trong quảng cáo hoạt động hiệu quả nhất khi:

  • A. Người nổi tiếng có lượng fan hâm mộ lớn, bất kể hình ảnh và giá trị của họ.
  • B. Sản phẩm được quảng cáo là sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
  • C. Có sự phù hợp giữa hình ảnh, giá trị của người nổi tiếng và sản phẩm/thương hiệu.
  • D. Chi phí thuê người nổi tiếng thấp.

Câu 28: "Trung thành thương hiệu" (brand loyalty) được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của người tiêu dùng?

  • A. Thỉnh thoảng mua sản phẩm của một thương hiệu.
  • B. Mua sản phẩm của một thương hiệu khi có khuyến mãi.
  • C. So sánh giá cả giữa các thương hiệu trước khi mua.
  • D. Luôn ưu tiên lựa chọn và mua sản phẩm của một thương hiệu cụ thể, ngay cả khi có sản phẩm khác tốt hơn hoặc rẻ hơn.

Câu 29: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) có đặc điểm nổi bật là:

  • A. Chi phí cao và khó kiểm soát.
  • B. Tính xác thực cao và ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua hàng.
  • C. Chỉ phù hợp với sản phẩm mới và chưa được biết đến.
  • D. Dễ dàng đo lường hiệu quả thông qua các công cụ trực tuyến.

Câu 30: "Trí nhớ dài hạn" (long-term memory) trong hành vi người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Lưu trữ thông tin về thương hiệu, sản phẩm, kinh nghiệm tiêu dùng để sử dụng trong tương lai.
  • B. Xử lý thông tin ngay lập tức và đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.
  • C. Lọc bỏ những thông tin không liên quan đến nhu cầu hiện tại.
  • D. Tạo ra cảm xúc tích cực đối với thương hiệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng một bộ phận lớn khách hàng của họ là những người trẻ tuổi, thích công nghệ mới và coi trọng tính năng camera. Để tăng cường sự trung thành của nhóm khách hàng này, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Theo mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc về 'hộp đen' của người tiêu dùng, thể hiện quá trình xử lý thông tin và đưa ra quyết định mua hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một người tiêu dùng có nhu cầu mua một chiếc xe ô tô mới. Trong giai đoạn 'tìm kiếm thông tin' của quá trình quyết định mua hàng, nguồn thông tin nào sau đây thường được người tiêu dùng tin cậy nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một khách hàng trung thành của thương hiệu cà phê A thường xuyên mua sản phẩm tại cửa hàng gần nhà vì sự tiện lợi. Tuy nhiên, gần đây, một quán cà phê B mới mở với không gian đẹp và chất lượng cà phê tương đương nhưng giá cao hơn một chút. Khách hàng này bắt đầu phân vân giữa việc tiếp tục mua cà phê A vì quen thuộc hay chuyển sang thử cà phê B để trải nghiệm không gian mới. Yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng trong tình huống này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong marketing, 'nhận thức chọn lọc' (selective perception) đề cập đến hiện tượng người tiêu dùng:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một vận động viên nổi tiếng để quảng bá cho một nhãn hiệu giày thể thao. Phương pháp này chủ yếu dựa trên yếu tố tâm lý nào để tác động đến hành vi người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Văn hóa có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tiêu dùng. Yếu tố văn hóa nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc lựa chọn thực phẩm và đồ uống của một người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong phân khúc thị trường theo hành vi, tiêu chí 'lợi ích tìm kiếm' (benefit segmentation) tập trung vào:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Một công ty mỹ phẩm muốn giới thiệu dòng sản phẩm chống lão hóa cao cấp. Phân khúc thị trường mục tiêu phù hợp nhất cho sản phẩm này là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Mô hình thái độ ABC trong hành vi người tiêu dùng bao gồm ba thành phần: Affect (cảm xúc), Behavior (hành vi) và Cognition (nhận thức). Thành phần 'Cognition' thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến 'rủi ro cảm nhận' (perceived risk) của người tiêu dùng khi mua hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Một người tiêu dùng quyết định mua một sản phẩm mới theo 'lối tắt nhận thức' (cognitive heuristics) thay vì phân tích kỹ lưỡng tất cả thông tin. Lý do nào sau đây có thể giải thích hành vi này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Công ty X tổ chức chương trình khuyến mãi 'mua 1 tặng 1' cho sản phẩm bánh kẹo. Chiến lược này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua hàng của người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong mô hình truyền thông marketing, 'mã hóa' (encoding) là quá trình:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Ảnh hưởng của 'nhóm tham khảo' mạnh mẽ nhất đối với việc mua sản phẩm nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: 'Động cơ' (motivation) trong hành vi người tiêu dùng được định nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu của Maslow?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Chiến lược 'định vị' (positioning) sản phẩm trong marketing nhằm mục đích:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: 'Học tập' (learning) trong hành vi người tiêu dùng được định nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Trong quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn' (evaluation of alternatives) thường diễn ra sau giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Một công ty sử dụng chiến lược 'marketing cá nhân hóa' (personalized marketing). Đặc điểm chính của chiến lược này là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Yếu tố 'tình huống' (situational factors) có thể ảnh hưởng đến hành vi mua hàng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất ảnh hưởng của yếu tố tình huống đến quyết định mua hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: 'Giá trị khách hàng' (customer value) được định nghĩa là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp 'quan sát' (observation) thường được sử dụng để:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: 'Vòng đời gia đình' (family life cycle) là một yếu tố quan trọng trong phân tích hành vi người tiêu dùng. Giai đoạn 'gia đình có con nhỏ' thường có đặc điểm tiêu dùng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Marketing xanh' (green marketing) là một xu hướng marketing hiện đại, tập trung vào:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: 'Ảnh hưởng của người nổi tiếng' (celebrity endorsement) trong quảng cáo hoạt động hiệu quả nhất khi:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Trung thành thương hiệu' (brand loyalty) được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của người tiêu dùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: 'Marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) có đặc điểm nổi bật là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: 'Trí nhớ dài hạn' (long-term memory) trong hành vi người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc:

Viết một bình luận