Trắc nghiệm Hành vi khách hàng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang nghiên cứu hành vi mua sắm của các gia đình trẻ tại khu vực thành thị. Họ quan sát thấy nhiều gia đình có xu hướng ưu tiên các sản phẩm "thông minh", tiết kiệm năng lượng và có thiết kế hiện đại, mặc dù giá cao hơn sản phẩm truyền thống. Yếu tố nào trong hành vi khách hàng có khả năng giải thích xu hướng này rõ nhất?
- A. Lối sống và Giá trị cá nhân (Lifestyle & Personal Values)
- B. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
- C. Tầng lớp xã hội (Social Class)
- D. Văn hóa vùng miền (Regional Culture)
Câu 2: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn mở rộng sang một quốc gia Châu Á mới. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy người dân ở đây có thói quen uống trà truyền thống sâu sắc và ít tiếp xúc với văn hóa cà phê hiện đại. Thách thức chính mà chuỗi cửa hàng này có thể đối mặt, dựa trên kiến thức về hành vi khách hàng, là gì?
- A. Cạnh tranh từ các chuỗi cà phê quốc tế khác.
- B. Chi phí thuê mặt bằng cao tại các vị trí đắc địa.
- C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên chất lượng cao.
- D. Sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng và thói quen sử dụng đồ uống.
Câu 3: Chị Lan, một nhân viên văn phòng, đang cân nhắc mua một chiếc điện thoại thông minh mới. Chị dành nhiều thời gian đọc các bài đánh giá sản phẩm trên các diễn đàn công nghệ, xem video so sánh trên YouTube và hỏi ý kiến của đồng nghiệp đã sử dụng các mẫu điện thoại khác nhau. Giai đoạn nào trong tiến trình ra quyết định mua của chị Lan đang được mô tả rõ nhất?
- A. Nhận biết nhu cầu (Need Recognition)
- B. Tìm kiếm thông tin (Information Search)
- C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of Alternatives)
- D. Quyết định mua (Purchase Decision)
Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp nhận thấy khách hàng của họ thường là những người có thu nhập cao, địa vị xã hội nhất định và có xu hướng mua sắm tại các trung tâm thương mại sang trọng. Họ sử dụng những thông tin này để thiết kế cửa hàng, lựa chọn kênh quảng cáo và phát triển bộ sưu tập. Thương hiệu này đang ứng dụng kiến thức về yếu tố nào của hành vi khách hàng?
- A. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
- B. Vòng đời gia đình (Family Life Cycle)
- C. Tầng lớp xã hội (Social Class)
- D. Nhận thức (Perception)
Câu 5: Anh Nam vừa mua một chiếc xe máy mới. Sau khi mua, anh bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các quảng cáo xe máy khác, đọc các bài đánh giá về chiếc xe mình vừa mua và so sánh nó với các mẫu xe khác trên thị trường. Anh cảm thấy hơi lo lắng không biết mình đã đưa ra quyết định đúng đắn hay chưa. Trạng thái tâm lý nào của anh Nam đang được mô tả?
- A. Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)
- B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
- C. Nhận thức về giá trị sản phẩm (Perceived Value)
- D. Sự bất hòa sau mua (Post-purchase Dissonance)
Câu 6: Một công ty phần mềm phát triển ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em. Họ muốn thiết kế giao diện và nội dung ứng dụng sao cho thu hút và dễ học nhất. Họ nên tập trung nghiên cứu yếu tố tâm lý nào của đối tượng khách hàng mục tiêu (trẻ em) để đạt được hiệu quả này?
- A. Nhận thức và Học hỏi (Perception & Learning)
- B. Động cơ và Thái độ (Motivation & Attitude)
- C. Tính cách và Bản thân (Personality & Self-concept)
- D. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference Group Influence)
Câu 7: Một người phụ nữ trẻ độc thân vừa chuyển đến sống và làm việc tại một thành phố lớn. Cô ấy bắt đầu tìm hiểu và mua sắm các sản phẩm nội thất nhỏ gọn, tiện lợi, quần áo công sở chuyên nghiệp và thường xuyên đặt đồ ăn trực tuyến. Những thay đổi trong hành vi mua sắm của cô ấy chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
- A. Tầng lớp xã hội (Social Class)
- B. Vòng đời gia đình và Lối sống (Family Life Cycle & Lifestyle)
- C. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
- D. Văn hóa vùng miền (Regional Culture)
Câu 8: Một thương hiệu mỹ phẩm muốn thay đổi thái độ tiêu cực của khách hàng đối với một dòng sản phẩm từng gặp sự cố về chất lượng. Chiến lược marketing nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất trong việc thay đổi thái độ này, dựa trên các mô hình thay đổi thái độ trong hành vi khách hàng?
- A. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác độc quyền.
- B. Giảm mạnh giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
- C. Tung ra phiên bản cải tiến với chiến dịch truyền thông minh bạch và cung cấp mẫu thử miễn phí.
- D. Chỉ tập trung quảng cáo trên các kênh truyền thống mà không đề cập đến sự cố cũ.
Câu 9: Một công ty du lịch nhận thấy nhiều khách hàng quyết định lựa chọn tour dựa trên đánh giá và hình ảnh được chia sẻ bởi những người đã đi trước đó trên các mạng xã hội. Hiện tượng này cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào trong hành vi khách hàng?
- A. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference Group Influence)
- B. Động cơ mua sắm (Buying Motivation)
- C. Nhận thức về rủi ro (Perceived Risk)
- D. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
Câu 10: Khi mua các sản phẩm có rủi ro cao (ví dụ: ô tô, nhà cửa, bảo hiểm), khách hàng thường dành rất nhiều thời gian để tìm hiểu thông tin, so sánh kỹ lưỡng các thuộc tính, hỏi ý kiến chuyên gia và người thân trước khi đưa ra quyết định. Đây là đặc điểm của loại hành vi mua sắm nào?
- A. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
- B. Hành vi mua phức tạp (Complex Buying Behavior)
- C. Hành vi mua giảm thiểu bất hòa (Dissonance-reducing Buying Behavior)
- D. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking Buying Behavior)
Câu 11: Một siêu thị thường xuyên sắp xếp lại vị trí các mặt hàng hoặc thay đổi chương trình khuyến mãi để khuyến khích khách hàng khám phá các sản phẩm mới hoặc các nhãn hiệu khác ngoài những sản phẩm họ thường mua theo thói quen. Chiến lược này nhắm đến việc tác động vào loại hành vi mua sắm nào?
- A. Hành vi mua phức tạp (Complex Buying Behavior)
- B. Hành vi mua giảm thiểu bất hòa (Dissonance-reducing Buying Behavior)
- C. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
- D. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking Buying Behavior)
Câu 12: Theo Thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây sẽ được ưu tiên thỏa mãn sau khi các nhu cầu về sinh lý và an toàn đã được đáp ứng tương đối?
- A. Nhu cầu xã hội (Social Needs)
- B. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization Needs)
- C. Nhu cầu được kính trọng (Esteem Needs)
- D. Nhu cầu an toàn (Safety Needs)
Câu 13: Một quảng cáo nước giải khát sử dụng hình ảnh những người trẻ năng động, vui vẻ cùng nhau trong các hoạt động ngoại khóa. Quảng cáo này đang cố gắng kết nối sản phẩm với nhu cầu nào của khách hàng theo Thuyết Maslow?
- A. Nhu cầu sinh lý (Physiological Needs)
- B. Nhu cầu an toàn (Safety Needs)
- C. Nhu cầu xã hội (Social Needs)
- D. Nhu cầu được kính trọng (Esteem Needs)
Câu 14: Một khách hàng trung thành của một nhãn hiệu sữa tắm bỗng nhiên chuyển sang dùng thử một nhãn hiệu mới được quảng cáo rầm rộ bởi người nổi tiếng mà họ yêu thích. Sự thay đổi hành vi này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?
- A. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
- B. Hành vi mua phức tạp (Complex Buying Behavior)
- D. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking Buying Behavior)
Câu 15: Khi một người nhìn thấy hình ảnh một chiếc bánh pizza hấp dẫn trên quảng cáo, họ cảm thấy đói và muốn ăn pizza. Quá trình từ việc nhìn thấy hình ảnh đến cảm giác đói và mong muốn ăn pizza là một ví dụ về giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của khách hàng?
- A. Tiếp xúc (Exposure)
- B. Chú ý (Attention)
- C. Ghi nhớ (Memory)
- D. Diễn giải (Interpretation)
Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô muốn xác định những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua xe của các gia đình có con nhỏ. Họ nên tập trung nghiên cứu sâu vào yếu tố xã hội nào?
- A. Tầng lớp xã hội (Social Class)
- B. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
- C. Gia đình (Family)
- D. Văn hóa (Culture)
Câu 17: Một nhà hàng chay muốn thu hút thêm khách hàng. Họ nhận thấy rằng ngoài những người ăn chay trường, còn có một lượng lớn khách hàng quan tâm đến sức khỏe, bảo vệ môi trường và đạo đức động vật. Nhà hàng nên tập trung vào việc truyền thông làm nổi bật những khía cạnh nào để thu hút nhóm khách hàng này?
- A. Lợi ích sức khỏe, môi trường và đạo đức của ẩm thực chay.
- B. Giá cả cạnh tranh so với các nhà hàng thông thường.
- C. Vị trí thuận lợi và không gian sang trọng.
- D. Chỉ tập trung vào các món ăn truyền thống của ẩm thực chay.
Câu 18: Một thương hiệu điện thoại di động mới ra mắt một mẫu sản phẩm với nhiều tính năng độc đáo nhưng giá rất cao. Họ nhắm đến những khách hàng tiên phong, luôn muốn sở hữu những sản phẩm mới nhất và sẵn sàng chi trả để thể hiện sự khác biệt. Nhóm khách hàng này thuộc phân loại nào theo Lý thuyết khuếch tán sự đổi mới (Diffusion of Innovations Theory)?
- A. Những người chấp nhận sớm (Early Adopters)
- B. Những người đổi mới (Innovators)
- C. Đa số sớm (Early Majority)
- D. Đa số muộn (Late Majority)
Câu 19: Một công ty bảo hiểm muốn khuyến khích người dân mua bảo hiểm nhân thọ. Họ nhận thấy nhiều người trì hoãn việc này vì cảm thấy rủi ro về sức khỏe hoặc tính mạng còn xa vời. Công ty nên tập trung vào việc tác động đến yếu tố tâm lý nào của khách hàng để thúc đẩy họ hành động?
- A. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization Needs)
- B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
- C. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
- D. Nhận thức về rủi ro (Perceived Risk)
Câu 20: Một cửa hàng sách muốn tăng doanh số bán các đầu sách về phát triển bản thân. Họ quyết định tạo một câu lạc bộ đọc sách, tổ chức các buổi nói chuyện với tác giả và xây dựng một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích thể loại này. Chiến lược này đang cố gắng tận dụng ảnh hưởng của yếu tố xã hội nào đối với hành vi mua sách?
- A. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference Group Influence)
- B. Tầng lớp xã hội (Social Class)
- C. Văn hóa (Culture)
- D. Vòng đời gia đình (Family Life Cycle)
Câu 21: Một thương hiệu nước giải khát sử dụng hình ảnh một vận động viên nổi tiếng đang uống sản phẩm của họ sau khi chiến thắng. Quảng cáo này đang ứng dụng nguyên tắc nào trong học hỏi của khách hàng?
- A. Phản xạ có điều kiện cổ điển (Classical Conditioning)
- B. Phản xạ có điều kiện công cụ (Operant Conditioning)
- C. Học hỏi theo hình mẫu (Observational Learning)
- D. Học hỏi bằng lập luận (Reasoning)
Câu 22: Một công ty bảo hiểm xe máy phát hiện ra rằng những khách hàng trẻ tuổi thường ít quan tâm đến việc mua bảo hiểm tự nguyện hơn so với khách hàng lớn tuổi. Yếu tố cá nhân nào có khả năng giải thích sự khác biệt này?
- A. Tuổi tác và Vòng đời gia đình (Age & Family Life Cycle)
- B. Tính cách và Bản thân (Personality & Self-concept)
- C. Lối sống (Lifestyle)
- D. Nghề nghiệp (Occupation)
Câu 23: Một cửa hàng bách hóa tổng hợp quyết định thiết kế lại không gian mua sắm, sử dụng ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc thư giãn và mùi hương dễ chịu tại khu vực bán quần áo. Họ đang cố gắng tác động vào yếu tố nào trong quá trình nhận thức của khách hàng để nâng cao trải nghiệm mua sắm?
- A. Học hỏi (Learning)
- B. Nhận thức (Perception)
- C. Động cơ (Motivation)
- D. Thái độ (Attitude)
Câu 24: Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn tiếp cận những khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Họ nên ưu tiên lựa chọn kênh truyền thông nào sau đây để tiếp cận hiệu quả nhất nhóm khách hàng mục tiêu này?
- A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng của các kênh giải trí tổng hợp.
- B. Tờ rơi quảng cáo được phát tại các khu chợ truyền thống.
- C. Hợp tác với các blogger/influencer về sức khỏe và môi trường, quảng cáo trên các trang web/diễn đàn chuyên đề.
- D. Đặt biển quảng cáo lớn tại các khu công nghiệp.
Câu 25: Một người tiêu dùng luôn mua cùng một nhãn hiệu bột giặt mà không cần suy nghĩ hay so sánh với các nhãn hiệu khác, đơn giản vì đó là nhãn hiệu anh ta thường dùng. Loại hành vi mua sắm này được gọi là gì?
- A. Hành vi mua theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
- B. Hành vi mua giảm thiểu bất hòa (Dissonance-reducing Buying Behavior)
- C. Hành vi mua phức tạp (Complex Buying Behavior)
- D. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking Buying Behavior)
Câu 26: Một thiếu niên nhìn thấy bạn bè cùng lớp sử dụng một loại giày thể thao mới rất phổ biến. Do muốn được chấp nhận và hòa nhập với nhóm bạn, thiếu niên đó cũng thuyết phục bố mẹ mua cho mình đôi giày tương tự. Hành vi mua này bị ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Ảnh hưởng của gia đình (Family Influence)
- B. Động cơ cá nhân (Individual Motivation)
- C. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference Group Influence)
- D. Tính cách cá nhân (Personality)
Câu 27: Một công ty sản xuất xe đạp muốn thiết kế một mẫu xe đạp phù hợp với những người yêu thích khám phá, mạo hiểm và có lối sống tự do, phóng khoáng. Họ nên tập trung vào việc nghiên cứu yếu tố cá nhân nào của khách hàng mục tiêu?
- A. Thu nhập và Nghề nghiệp (Income & Occupation)
- B. Tuổi tác và Vòng đời gia đình (Age & Family Life Cycle)
- C. Nhận thức và Học hỏi (Perception & Learning)
- D. Lối sống và Tính cách (Lifestyle & Personality)
Câu 28: Một người tiêu dùng nhìn thấy quảng cáo về một sản phẩm mới và cảm thấy tò mò. Sau đó, họ tìm kiếm thêm thông tin về sản phẩm đó trên internet. Quá trình này thể hiện sự chuyển đổi từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào trong tiến trình ra quyết định mua?
- A. Từ Nhận biết nhu cầu sang Tìm kiếm thông tin.
- B. Từ Tìm kiếm thông tin sang Đánh giá các lựa chọn.
- C. Từ Đánh giá các lựa chọn sang Quyết định mua.
- D. Từ Quyết định mua sang Hành vi sau mua.
Câu 29: Một cửa hàng sách cũ sử dụng mùi hương đặc trưng của giấy và mực in cũ, âm nhạc cổ điển nhẹ nhàng để tạo không khí đặc trưng cho cửa hàng. Họ đang áp dụng kiến thức về yếu tố nào của hành vi khách hàng để tạo ra trải nghiệm khác biệt?
- A. Học hỏi (Learning)
- B. Nhận thức (Perception)
- C. Động cơ (Motivation)
- D. Thái độ (Attitude)
Câu 30: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn hiểu rõ ai là người có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua đồ chơi cho trẻ trong gia đình. Họ nên tập trung nghiên cứu vai trò nào trong cấu trúc ra quyết định của gia đình?
- A. Vai trò trong gia đình (Roles within Family)
- B. Vòng đời gia đình (Family Life Cycle)
- C. Cấu trúc gia đình (Family Structure)
- D. Tầng lớp xã hội của gia đình (Family Social Class)