Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì tiểu ít và nước tiểu màu vàng đậm. Mẹ bé lo lắng không biết con có bị mất nước không. Dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng gợi ý tình trạng mất nước ở trẻ sơ sinh?
- A. Mắt trũng
- B. Da nhăn nheo, véo da mất chậm
- C. Thóp trước lõm
- D. Cân nặng tăng so với lúc sinh
Câu 2: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế so với người lớn. Điều này chủ yếu là do sự chưa trưởng thành của cấu trúc nào sau đây trong nephron?
- A. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
- B. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
- C. Quai Henle (Loop of Henle)
- D. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)
Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị viêm họng liên cầu khuẩn không được điều trị đầy đủ. Ba tuần sau, bé xuất hiện phù mặt, tiểu ít, nước tiểu màu đỏ nhạt. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein và hồng cầu. Tình trạng này nguy cơ cao nhất dẫn đến biến chứng nào?
- A. Suy thận cấp
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Viêm màng não
- D. Thoát vị bẹn
Câu 4: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Chức năng nào sau đây của thận đặc biệt quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp dài hạn?
- A. Bài tiết các chất thải chứa nitơ như ure và creatinine
- B. Điều hòa thể tích dịch ngoại bào và nồng độ các chất điện giải
- C. Sản xuất erythropoietin kích thích tạo hồng cầu
- D. Chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động
Câu 5: Một bé trai 8 tuổi thường xuyên bị tiểu đêm và đái dầm. Khi thăm khám, bác sĩ phát hiện bé không có các dấu hiệu thực thể bất thường. Hỏi bệnh sử cho thấy bé thường uống nhiều nước ngọt và trà đá vào buổi tối. Biện pháp ban đầu nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng tiểu đêm của bé?
- A. Sử dụng thuốc lợi tiểu vào buổi sáng
- B. Hạn chế muối trong chế độ ăn
- C. Hạn chế uống nước vào buổi tối, đặc biệt là đồ uống lợi tiểu
- D. Tập bài tập Kegel tăng cường cơ sàn chậu
Câu 6: Xét nghiệm nước tiểu của một trẻ 6 tháng tuổi phát hiện có glucose niệu (glucosuria) nhưng đường huyết bình thường. Tình trạng này có thể gợi ý đến rối loạn chức năng ở vị trí nào của nephron?
- A. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
- B. Quai Henle (Loop of Henle)
- C. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)
- D. Ống góp (Collecting duct)
Câu 7: Một bé gái 10 tuổi được chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Loại vi khuẩn nào sau đây thường gặp nhất gây UTI ở trẻ em?
- A. Staphylococcus aureus
- B. Escherichia coli (E. coli)
- C. Streptococcus pneumoniae
- D. Pseudomonas aeruginosa
Câu 8: Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) là một quá trình phức tạp liên quan đến hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tự chủ. Trung tâm kiểm soát chính của phản xạ đi tiểu nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não (Cerebral cortex)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Tủy sống (Spinal cord)
- D. Hành não (Medulla oblongata)
Câu 9: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick urinalysis) của một trẻ em cho thấy có nitrit dương tính. Kết quả này có ý nghĩa gì?
- A. Chức năng thận của trẻ đang suy giảm
- B. Có thể có nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. Trẻ bị mất nước nặng
- D. Chế độ ăn của trẻ có quá nhiều protein
Câu 10: Một bé trai 2 tuổi được chẩn đoán hẹp bao quy đầu sinh lý. Cha mẹ bé lo lắng và muốn biết khi nào tình trạng này thường tự cải thiện. Thông thường, hẹp bao quy đầu sinh lý sẽ tự khỏi ở độ tuổi nào?
- A. Trước 6 tháng tuổi
- B. Khoảng 1 tuổi
- C. Khoảng 3-5 tuổi
- D. Không tự khỏi, cần can thiệp phẫu thuật
Câu 11: Trong quá trình hình thành nước tiểu, quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên tại tiểu cầu thận?
- A. Lọc (Filtration)
- B. Tái hấp thu (Reabsorption)
- C. Bài tiết (Secretion)
- D. Cô đặc (Concentration)
Câu 12: Hormon nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống góp của thận, đặc biệt khi cơ thể bị mất nước?
- A. Aldosterone
- B. Vasopressin (ADH)
- C. Atrial Natriuretic Peptide (ANP)
- D. Parathyroid hormone (PTH)
Câu 13: Một bé gái 6 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần, không có triệu chứng ban ngày. Phương pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây thường được khuyến cáo đầu tiên?
- A. Sử dụng thuốc Desmopressin (DDAVP)
- B. Tập bàng quang (Bladder training) tích cực
- C. Hạn chế uống nước hoàn toàn sau bữa tối
- D. Liệu pháp báo động (Enuresis alarm)
Câu 14: Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn so với người lớn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ mất nước ở trẻ em?
- A. Tăng nguy cơ mất nước
- B. Giảm nguy cơ mất nước
- C. Không ảnh hưởng đến nguy cơ mất nước
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nguy cơ mất nước ở trẻ sơ sinh non tháng
Câu 15: Cấu trúc nào sau đây không thuộc đường dẫn nước tiểu?
- A. Niệu quản (Ureter)
- B. Bàng quang (Urinary bladder)
- C. Tuyến thượng thận (Adrenal gland)
- D. Niệu đạo (Urethra)
Câu 16: Một bé trai 4 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng, lan xuống háng và đùi, kèm theo tiểu máu vi thể. Triệu chứng này nghi ngờ bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm ruột thừa
- B. Sỏi đường tiết niệu
- C. Lồng ruột
- D. Viêm dạ dày ruột cấp
Câu 17: Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormon erythropoietin (EPO). EPO có vai trò gì?
- A. Điều hòa huyết áp
- B. Điều hòa chuyển hóa canxi và phospho
- C. Kích thích sản xuất hồng cầu
- D. Tái hấp thu natri ở ống thận
Câu 18: Một trẻ 2 tháng tuổi được phát hiện có thận ứ nước độ 2 trên siêu âm. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán và xử trí là gì?
- A. Theo dõi siêu âm định kỳ mỗi 3 tháng
- B. Siêu âm Doppler hệ tiết niệu và đánh giá chức năng thận
- C. Chụp CT scan bụng có thuốc cản quang
- D. Chỉ định phẫu thuật ngay lập tức
Câu 19: Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận mạn. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận
- B. Ức chế thụ thể beta adrenergic ở tim
- C. Giảm sản xuất angiotensin II
- D. Chẹn kênh canxi ở mạch máu
Câu 20: Một bé gái 7 tuổi bị tiểu không kiểm soát cả ngày lẫn đêm, kèm theo táo bón kéo dài. Táo bón có thể góp phần gây tiểu không kiểm soát ở trẻ em theo cơ chế nào?
- A. Táo bón làm tăng sản xuất ADH, gây giữ nước
- B. Táo bón gây kích thích trực tràng, tăng phản xạ đi tiểu
- C. Táo bón làm giảm độ nhạy cảm của thụ thể áp lực ở bàng quang
- D. Táo bón gây chèn ép bàng quang, giảm dung tích bàng quang
Câu 21: Trong bệnh lý viêm cầu thận cấp, tổn thương chính xảy ra ở cấu trúc nào của nephron?
- A. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
- B. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
- C. Quai Henle (Loop of Henle)
- D. Ống góp (Collecting duct)
Câu 22: Một bé trai 3 tuổi bị phù toàn thân, protein niệu cao, albumin máu giảm. Hội chứng thận hư (Nephrotic syndrome) nguyên phát thường gặp nhất ở lứa tuổi này là loại nào?
- A. Viêm cầu thận màng tăng sinh (Membranoproliferative glomerulonephritis)
- B. Hội chứng thận hư tổn thương tối thiểu (Minimal Change Disease)
- C. Xơ hóa cầu thận ổ đoạn (Focal Segmental Glomerulosclerosis)
- D. Viêm cầu thận màng (Membranous nephropathy)
Câu 23: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu (General Urinalysis) bao gồm nhiều thông số. Thông số nào sau đây không đánh giá chức năng thận trực tiếp?
- A. Tỷ trọng nước tiểu (Specific gravity)
- B. pH nước tiểu
- C. Protein niệu (Proteinuria)
- D. Màu sắc nước tiểu (Color)
Câu 24: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?
- A. Ure máu (Blood Urea Nitrogen - BUN)
- B. Natri máu (Serum Sodium)
- C. Creatinine huyết thanh (Serum Creatinine)
- D. Kali máu (Serum Potassium)
Câu 25: Một bé trai 12 tuổi có tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Biện pháp dự phòng nào sau đây không được khuyến cáo thường quy cho trẻ em bị UTI tái phát?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng liên tục kéo dài
- B. Uống đủ nước hàng ngày
- C. Vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách
- D. Đi tiểu ngay sau khi có cảm giác buồn tiểu
Câu 26: Trong cơ chế điều hòa acid-base của cơ thể, thận đóng vai trò quan trọng bằng cách tái hấp thu bicarbonate (HCO3-) và bài tiết ion hydro (H+). Quá trình tái hấp thu bicarbonate chủ yếu diễn ra ở đoạn nào của nephron?
- A. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)
- B. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
- C. Quai Henle (Loop of Henle)
- D. Ống góp (Collecting duct)
Câu 27: Một bé gái 9 tuổi bị đái són ban ngày (daytime urinary incontinence). Hỏi bệnh sử cho thấy bé thường nhịn tiểu khi chơi đùa và đi tiểu vội vàng. Biện pháp can thiệp hành vi nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng đái són của bé?
- A. Sử dụng tã bỉm hàng ngày để kiểm soát són tiểu
- B. Hạn chế uống nước vào ban ngày
- C. Lập kế hoạch đi tiểu theo giờ (Timed voiding)
- D. Thưởng cho trẻ mỗi khi không bị són tiểu
Câu 28: Trong bệnh lý suy thận mạn tính, thận mất dần chức năng lọc và các chức năng khác. Biến chứng nội tiết thường gặp của suy thận mạn tính là gì?
- A. Cường giáp
- B. Hội chứng Cushing
- C. Đái tháo đường
- D. Thiếu máu do thiếu erythropoietin
Câu 29: Một bé sơ sinh được chẩn đoán van niệu đạo sau (Posterior Urethral Valve - PUV). PUV là một bất thường bẩm sinh gây tắc nghẽn đường tiết niệu ở vị trí nào?
- A. Đài bể thận
- B. Niệu đạo sau
- C. Niệu quản
- D. Bàng quang
Câu 30: Trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em, kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất như cephalexin thường được lựa chọn. Cơ chế tác dụng chính của cephalosporin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
- B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
- C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
- D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn