Trắc nghiệm Kế toán máy - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong hệ thống kế toán máy, dữ liệu kế toán được nhập vào thường xuyên và liên tục. Để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin, quy trình nhập liệu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Nhập liệu hàng loạt vào cuối kỳ kế toán để tiết kiệm thời gian.
- B. Kiểm tra và xác nhận dữ liệu ngay tại thời điểm nhập liệu bởi người có thẩm quyền.
- C. Ủy quyền cho nhân viên không chuyên trách nhập liệu để giảm tải cho kế toán viên.
- D. Chỉ nhập liệu các nghiệp vụ kinh tế phát sinh có giá trị lớn để đơn giản hóa quy trình.
Câu 2: Khi thiết kế hệ thống báo cáo quản trị trên phần mềm kế toán, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để báo cáo thực sự hữu ích cho nhà quản lý?
- A. Báo cáo phải tuân thủ nghiêm ngặt theo mẫu biểu quy định của cơ quan thuế.
- B. Báo cáo phải chứa đựng tất cả các chỉ tiêu tài chính chi tiết nhất có thể.
- C. Báo cáo phải được thiết kế linh hoạt, tập trung vào các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) liên quan đến mục tiêu quản lý.
- D. Báo cáo phải được in ra giấy và đóng dấu đỏ để đảm bảo tính pháp lý.
Câu 3: Trong quá trình chuyển đổi từ hệ thống kế toán thủ công sang kế toán máy, một trong những thách thức lớn nhất là vấn đề dữ liệu cũ. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để xử lý dữ liệu kế toán lũy kế từ hệ thống cũ?
- A. Thực hiện nhập khẩu (import) dữ liệu hàng loạt từ hệ thống cũ vào hệ thống mới sau khi đã chuẩn hóa dữ liệu.
- B. Không cần chuyển dữ liệu cũ, bắt đầu ghi nhận dữ liệu mới từ thời điểm áp dụng hệ thống kế toán máy.
- C. Chỉ chuyển số dư đầu kỳ của các tài khoản tổng hợp, không cần chi tiết dữ liệu phát sinh.
- D. Nhập liệu thủ công toàn bộ dữ liệu cũ vào hệ thống mới để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
Câu 4: Xét tình huống một kế toán viên vô tình xóa mất một bút toán quan trọng trong phần mềm kế toán. Quy trình nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để khắc phục sự cố này một cách hiệu quả nhất?
- A. Tự ý nhập lại bút toán đã xóa mà không thông báo cho người quản lý.
- B. Báo cáo ngay lập tức cho bộ phận kỹ thuật công nghệ thông tin để can thiệp trực tiếp vào cơ sở dữ liệu.
- C. Khởi động lại máy tính và phần mềm kế toán, hy vọng dữ liệu sẽ tự động phục hồi.
- D. Kiểm tra bản sao lưu (backup) dữ liệu gần nhất và thực hiện phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu đó.
Câu 5: Trong môi trường kế toán máy hiện đại, chữ ký số (digital signature) ngày càng được sử dụng rộng rãi. Ứng dụng chính của chữ ký số trong kế toán điện tử là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn con dấu tròn của doanh nghiệp trên các báo cáo tài chính.
- B. Xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của chứng từ và báo cáo kế toán điện tử, đảm bảo không bị giả mạo.
- C. Mã hóa dữ liệu kế toán để ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài.
- D. Tự động lập các báo cáo thuế và nộp cho cơ quan thuế qua mạng.
Câu 6: Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng phần mềm kế toán, việc phân quyền truy cập cho người dùng là rất quan trọng. Nguyên tắc phân quyền nào sau đây cần được tuân thủ để đảm bảo an toàn và kiểm soát nội bộ tốt?
- A. Cấp quyền quản trị hệ thống (administrator) cho tất cả nhân viên kế toán để thuận tiện trong công việc.
- B. Phân quyền theo phòng ban, mỗi phòng ban có quyền truy cập vào tất cả các phân hệ của phần mềm.
- C. Phân quyền theo vai trò và trách nhiệm công việc, đảm bảo mỗi người dùng chỉ có quyền truy cập vào những chức năng và dữ liệu cần thiết.
- D. Không cần phân quyền phức tạp, sử dụng chung một tài khoản đăng nhập cho toàn bộ phòng kế toán.
Câu 7: Trong quá trình sử dụng phần mềm kế toán, việc kiểm tra và đối chiếu số liệu giữa các phân hệ khác nhau là cần thiết để phát hiện sai sót. Phương pháp đối chiếu nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính nhất quán giữa sổ chi tiết và sổ tổng hợp?
- A. Đối chiếu số dư và số phát sinh của các tài khoản tổng hợp với tổng cộng số dư và số phát sinh trên các sổ chi tiết tương ứng.
- B. So sánh số liệu báo cáo tài chính của kỳ này với kỳ trước để phát hiện biến động bất thường.
- C. Kiểm tra ngẫu nhiên một số chứng từ gốc để đảm bảo tính hợp lệ và hợp pháp.
- D. Gửi thư xác nhận công nợ cho khách hàng và nhà cung cấp vào cuối kỳ kế toán.
Câu 8: Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán quản lý kho hàng. Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tồn kho trên hệ thống, nghiệp vụ nào sau đây cần được thực hiện định kỳ?
- A. Chỉ cập nhật dữ liệu nhập kho và xuất kho hàng ngày, không cần kiểm kê thực tế.
- B. Kiểm kê kho hàng mỗi năm một lần vào cuối năm tài chính.
- C. Đối chiếu số liệu tồn kho trên phần mềm với số liệu báo cáo của thủ kho.
- D. Thực hiện kiểm kê kho hàng định kỳ (ví dụ: hàng tháng hoặc hàng quý) và đối chiếu với số liệu tồn kho trên phần mềm, điều chỉnh nếu có chênh lệch.
Câu 9: Trong hệ thống kế toán máy, việc tự động hóa các bút toán định kỳ giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót. Loại bút toán nào sau đây thường được tự động hóa?
- A. Bút toán ghi nhận doanh thu bán hàng phát sinh hàng ngày.
- B. Bút toán phân bổ chi phí trả trước, khấu hao tài sản cố định, trích lập dự phòng phải thu khó đòi.
- C. Bút toán điều chỉnh các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm tra số liệu.
- D. Bút toán ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh không thường xuyên.
Câu 10: Khi lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo phần mềm phù hợp với nhu cầu và quy mô của doanh nghiệp?
- A. Giá thành phần mềm phải rẻ nhất có thể để tiết kiệm chi phí đầu tư.
- B. Phần mềm phải có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
- C. Tính năng và phân hệ của phần mềm phải đáp ứng được các nghiệp vụ kế toán đặc thù của doanh nghiệp và có khả năng mở rộng trong tương lai.
- D. Phần mềm phải được nhiều doanh nghiệp lớn sử dụng để đảm bảo uy tín và chất lượng.
Câu 11: Trong phần mềm kế toán, chức năng “khóa sổ” cuối kỳ có vai trò gì quan trọng trong quy trình kế toán?
- A. Ngăn chặn việc sửa đổi hoặc nhập thêm dữ liệu vào kỳ kế toán đã kết thúc, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
- B. Tự động lập báo cáo tài chính cuối kỳ và gửi cho cơ quan thuế.
- C. Xóa toàn bộ dữ liệu của kỳ kế toán đã kết thúc để giải phóng dung lượng lưu trữ.
- D. Sao lưu dữ liệu kế toán cuối kỳ để đảm bảo an toàn dữ liệu.
Câu 12: Để phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp dựa trên dữ liệu kế toán máy, loại báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin tổng quan nhất về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh?
- A. Sổ cái tài khoản.
- B. Bảng cân đối số phát sinh.
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Bảng cân đối kế toán.
Câu 13: Trong môi trường kế toán máy, việc quản lý danh mục khách hàng và nhà cung cấp được thực hiện tập trung. Lợi ích chính của việc này là gì?
- A. Giảm chi phí in ấn sổ sách và chứng từ liên quan đến khách hàng và nhà cung cấp.
- B. Đảm bảo tính nhất quán, tránh trùng lặp thông tin, dễ dàng truy xuất và tổng hợp dữ liệu theo khách hàng/nhà cung cấp.
- C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng và nhà cung cấp thông qua hệ thống quản lý chuyên nghiệp.
- D. Tự động gửi email thông báo công nợ cho khách hàng và nhà cung cấp.
Câu 14: Một doanh nghiệp muốn áp dụng kế toán quản trị chi phí sản xuất trên phần mềm kế toán. Phân hệ nào sau đây của phần mềm kế toán sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc này?
- A. Phân hệ kế toán vốn bằng tiền.
- B. Phân hệ kế toán bán hàng và công nợ phải thu.
- C. Phân hệ kế toán giá thành sản phẩm.
- D. Phân hệ kế toán tổng hợp.
Câu 15: Trong quy trình nghiệp vụ mua hàng trên phần mềm kế toán, chứng từ nào sau đây thường được tạo ra đầu tiên để bắt đầu quy trình?
- A. Hóa đơn mua hàng.
- B. Đơn đặt hàng mua.
- C. Phiếu nhập kho.
- D. Giấy đề nghị thanh toán.
Câu 16: Để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu kế toán trên hệ thống máy tính, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Đặt mật khẩu đơn giản và dễ nhớ cho tất cả người dùng.
- B. Không cài đặt phần mềm diệt virus để tránh làm chậm máy tính.
- C. Thường xuyên sao lưu dữ liệu (backup) và lưu trữ bản sao lưu ở nơi an toàn, kết hợp với các biện pháp bảo mật hệ thống (firewall, phần mềm diệt virus, phân quyền truy cập).
- D. Tắt chức năng tường lửa (firewall) để tăng tốc độ truy cập mạng.
Câu 17: Trong phần mềm kế toán, chức năng “truy vết chứng từ” (drill-down) cho phép người dùng làm gì?
- A. Tự động tạo ra các chứng từ kế toán từ dữ liệu nhập vào.
- B. Kiểm tra tính hợp lệ và hợp pháp của chứng từ gốc.
- C. Sắp xếp các chứng từ theo thứ tự thời gian hoặc theo nghiệp vụ kinh tế.
- D. Xem chi tiết bút toán và chứng từ gốc liên quan đến một số liệu cụ thể trên báo cáo hoặc sổ sách kế toán.
Câu 18: Doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán đám mây (cloud accounting). Ưu điểm nổi bật của hình thức này so với phần mềm kế toán truyền thống (cài đặt trên máy tính) là gì?
- A. Khả năng truy cập dữ liệu và làm việc mọi lúc mọi nơi, chỉ cần có kết nối internet.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn do phải trả phí dịch vụ hàng tháng.
- C. Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh mẽ hơn để xử lý dữ liệu trên đám mây.
- D. Khả năng tùy biến và mở rộng tính năng kém linh hoạt hơn.
Câu 19: Trong phần mềm kế toán, khi phát hiện sai sót trong một bút toán đã ghi sổ, phương pháp sửa sai nào sau đây thường được áp dụng cho các sai sót trọng yếu ảnh hưởng đến báo cáo tài chính?
- A. Sửa trực tiếp trên bút toán sai và ghi lại lý do sửa chữa.
- B. Xóa bút toán sai và nhập lại bút toán đúng.
- C. Phương pháp bút toán đỏ hoặc bút toán âm (ghi thêm một bút toán ngược lại bút toán sai) kết hợp với bút toán đúng.
- D. Không cần sửa sai, để nguyên sai sót và giải trình trong thuyết minh báo cáo tài chính.
Câu 20: Để theo dõi công nợ phải thu khách hàng theo từng đối tượng và thời hạn nợ, báo cáo nào sau đây trong phần mềm kế toán là hữu ích nhất?
- A. Bảng cân đối kế toán.
- B. Báo cáo chi tiết công nợ phải thu khách hàng (theo tuổi nợ).
- C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- D. Sổ nhật ký chung.
Câu 21: Trong phần mềm kế toán, khi nhập một hóa đơn mua hàng bằng ngoại tệ, hệ thống thường tự động quy đổi giá trị hóa đơn sang đồng tiền hạch toán (VND). Tỷ giá nào sau đây thường được sử dụng để quy đổi?
- A. Tỷ giá giao dịch thực tế tại ngày phát sinh nghiệp vụ (ngày ghi nhận hóa đơn).
- B. Tỷ giá hạch toán do doanh nghiệp tự quy định.
- C. Tỷ giá bình quân liên ngân hàng tại thời điểm nhập hóa đơn.
- D. Tỷ giá cuối kỳ kế toán.
Câu 22: Để quản lý tài sản cố định trên phần mềm kế toán, phân hệ nào sau đây cho phép theo dõi thông tin chi tiết về từng tài sản, tính khấu hao và thực hiện các bút toán liên quan?
- A. Phân hệ kế toán tiền lương.
- B. Phân hệ kế toán kho.
- C. Phân hệ kế toán công nợ.
- D. Phân hệ kế toán tài sản cố định.
Câu 23: Trong phần mềm kế toán, chức năng “kết chuyển lãi lỗ” cuối kỳ có tác dụng gì?
- A. Tính toán và phân bổ lợi nhuận cho các cổ đông của doanh nghiệp.
- B. Khóa các tài khoản doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động kinh doanh (lãi hoặc lỗ) trong kỳ, chuyển kết quả vào lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
- C. Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ trực tiếp từ sổ sách kế toán.
- D. Kiểm tra tính cân đối giữa tổng tài sản và tổng nguồn vốn trên bảng cân đối kế toán.
Câu 24: Để lập dự toán ngân sách trên phần mềm kế toán, phân hệ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Phân hệ kế toán tổng hợp.
- B. Phân hệ kế toán bán hàng.
- C. Phân hệ lập kế hoạch và ngân sách.
- D. Phân hệ quản lý kho.
Câu 25: Trong phần mềm kế toán, khi cần in một báo cáo tài chính, người dùng thường thực hiện thao tác nào sau đây?
- A. Chọn chức năng “Báo cáo”, chọn loại báo cáo cần in, thiết lập các tham số (kỳ báo cáo, phạm vi dữ liệu), xem trước báo cáo và thực hiện in.
- B. Nhập lệnh “INBAOCAO” vào cửa sổ dòng lệnh của phần mềm.
- C. Xuất dữ liệu báo cáo ra file Excel và in từ Excel.
- D. Gửi yêu cầu in báo cáo đến nhà cung cấp phần mềm.
Câu 26: Để theo dõi chi tiết tình hình sử dụng vật tư, hàng hóa trong kho theo từng mã hàng, báo cáo nào sau đây trong phân hệ kế toán kho là phù hợp nhất?
- A. Báo cáo tổng hợp nhập xuất tồn kho.
- B. Báo cáo thẻ kho (sổ chi tiết vật tư, hàng hóa).
- C. Báo cáo tổng hợp tồn kho theo nhóm vật tư.
- D. Báo cáo đối chiếu số liệu kho với kế toán.
Câu 27: Trong phần mềm kế toán, chức năng “nhập khẩu dữ liệu” (data import) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Xuất dữ liệu kế toán ra các định dạng file khác nhau (Excel, CSV, XML).
- B. Sao lưu dữ liệu kế toán để đảm bảo an toàn dữ liệu.
- C. Đưa dữ liệu từ các nguồn bên ngoài (file Excel, CSV, hệ thống khác) vào phần mềm kế toán một cách nhanh chóng và hàng loạt.
- D. Kết nối phần mềm kế toán với các ứng dụng khác qua API.
Câu 28: Để quản lý tiền lương và các khoản trích theo lương của nhân viên, doanh nghiệp sẽ sử dụng phân hệ nào trong phần mềm kế toán?
- A. Phân hệ kế toán mua hàng.
- B. Phân hệ kế toán bán hàng.
- C. Phân hệ kế toán giá thành.
- D. Phân hệ kế toán tiền lương và nhân sự.
Câu 29: Trong phần mềm kế toán, để theo dõi tình hình thanh toán công nợ phải trả cho nhà cung cấp, báo cáo nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết nhất?
- A. Bảng cân đối kế toán.
- B. Báo cáo chi tiết công nợ phải trả nhà cung cấp (theo hạn thanh toán).
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- D. Báo cáo tổng hợp công nợ phải trả.
Câu 30: Khi nâng cấp phiên bản phần mềm kế toán, điều quan trọng nhất cần thực hiện trước khi tiến hành nâng cấp là gì?
- A. Thông báo cho tất cả người dùng về thời gian nâng cấp.
- B. Kiểm tra cấu hình máy chủ và máy trạm có đáp ứng yêu cầu của phiên bản mới.
- C. Sao lưu (backup) toàn bộ dữ liệu kế toán hiện tại để phòng ngừa rủi ro mất dữ liệu trong quá trình nâng cấp.
- D. Tắt tất cả các máy tính đang sử dụng phần mềm kế toán.